25
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_toc MTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải 1 Toán 0201001 Lưu Thanh An 14/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK 2 Toán 0201002 Hà Nam Anh 09/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3 3 Toán 0201003 Hồ Nguyễn Đức Anh 20/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3 4 Toán 0201004 Nguyễn Thuý Phượng Anh 27/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 04.75 4.75 5 Toán 0201005 Trần Văn Bảo 11/12/1997 Hà Nam Ni Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50 6 Toán 0201006 Văn Gia Bảo 16/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.75 7.75 7 Toán 0201007 Nguyễn Hoàng Cầm 30/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3 8 Toán 0201008 Đỗ Thị Ngọc Châu 12/09/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 03.00 3.00 9 Toán 0201009 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 16/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.75 6.75 10 Toán 0201010 Phạm Thị Minh Châu 02/09/1997 Đồng Nai Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 06.25 6.25 11 Toán 0201011 Nguyễn Thành Công 16/03/1997 Nam Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00 12 Toán 0201012 Lê Duy Cường 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK 13 Toán 0201013 Đỗ Thị Mỹ Dung 07/05/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 03.50 3.50 14 Toán 0201014 Ngô Phương Dung 10/09/1997 TPHCM Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 07.00 7.00 15 Toán 0201015 Phạm Thị Thùy Dung 14/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 05.50 5.50 16 Toán 0201016 Lê Nguyễn Viết Duy 12/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.75 8.75 17 Toán 0201017 Võ Thiên Duy 28/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK 18 Toán 0201018 Trần Ngọc Duyên 04/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK 19 Toán 0201019 Nguyễn Minh Dũng 16/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.50 8.50 20 Toán 0201020 Phạm Quốc Dũng 31/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00 21 Toán 0201021 Trần Đăng Dương 21/08/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.75 9.75 KK 22 Toán 0201022 Nguyễn Ngọc Xuân Đào 01/03/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.25 13.25 2 23 Toán 0201023 Đặng Duy Đạt 10/08/1997 Hải Phòng Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3 24 Toán 0201024 Đoàn Tiến Đạt 21/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00 KK 25 Toán 0201025 Lê Phát Đạt 29/08/1997 TP. HCM Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 02.75 2.75 26 Toán 0201026 Trần Quang Đạt 13/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 07.00 7.00 27 Toán 0201027 Trần Nam Đăng 21/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50 28 Toán 0201028 Nguyễn Thái Điền 28/03/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.50 10.50 KK 29 Toán 0201029 Lê Nhật Định 30/03/1997 TP HCM Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 02.00 2.00 30 Toán 0201030 Ngô Trọng Đức 10/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.50 6.50 31 Toán 0201031 Phạm Minh Đức 11/06/1997 Thừa Thiên Kinh 0703 THPT Hòa Bình 07.00 7.00 32 Toán 0201032 Đoàn Thị Giang 17/05/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.00 5.00 33 Toán 0201033 Hoàng Trường Giang 03/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.50 8.50 34 Toán 0201034 Huỳnh Thừa Giang 24/12/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.75 1.75 35 Toán 0201035 Lê Minh Hà 01/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75 36 Toán 0201036 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00 37 Toán 0201037 Lê Hồng Hải 01/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 13.75 2 KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12 NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014 (Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12 …...Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TLĐ.nóiT.điểmGiải

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

1 Toán 0201001 Lưu Thanh An 14/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

2 Toán 0201002 Hà Nam Anh 09/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3

3 Toán 0201003 Hồ Nguyễn Đức Anh 20/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3

4 Toán 0201004 Nguyễn Thuý Phượng Anh 27/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 04.75 4.75

5 Toán 0201005 Trần Văn Bảo 11/12/1997 Hà Nam NinhKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50

6 Toán 0201006 Văn Gia Bảo 16/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.75 7.75

7 Toán 0201007 Nguyễn Hoàng Cầm 30/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3

8 Toán 0201008 Đỗ Thị Ngọc Châu 12/09/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 03.00 3.00

9 Toán 0201009 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 16/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.75 6.75

10 Toán 0201010 Phạm Thị Minh Châu 02/09/1997 Đồng Nai Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 06.25 6.25

11 Toán 0201011 Nguyễn Thành Công 16/03/1997 Nam Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00

12 Toán 0201012 Lê Duy Cường 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

13 Toán 0201013 Đỗ Thị Mỹ Dung 07/05/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 03.50 3.50

14 Toán 0201014 Ngô Phương Dung 10/09/1997 TPHCM Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 07.00 7.00

15 Toán 0201015 Phạm Thị Thùy Dung 14/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 05.50 5.50

16 Toán 0201016 Lê Nguyễn Viết Duy 12/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.75 8.75

17 Toán 0201017 Võ Thiên Duy 28/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK

18 Toán 0201018 Trần Ngọc Duyên 04/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK

19 Toán 0201019 Nguyễn Minh Dũng 16/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.50 8.50

20 Toán 0201020 Phạm Quốc Dũng 31/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

21 Toán 0201021 Trần Đăng Dương 21/08/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.75 9.75 KK

22 Toán 0201022 Nguyễn Ngọc Xuân Đào 01/03/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.25 13.25 2

23 Toán 0201023 Đặng Duy Đạt 10/08/1997 Hải Phòng Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

24 Toán 0201024 Đoàn Tiến Đạt 21/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00 KK

25 Toán 0201025 Lê Phát Đạt 29/08/1997 TP. HCM Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 02.75 2.75

26 Toán 0201026 Trần Quang Đạt 13/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 07.00 7.00

27 Toán 0201027 Trần Nam Đăng 21/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50

28 Toán 0201028 Nguyễn Thái Điền 28/03/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.50 10.50 KK

29 Toán 0201029 Lê Nhật Định 30/03/1997 TP HCM Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 02.00 2.00

30 Toán 0201030 Ngô Trọng Đức 10/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.50 6.50

31 Toán 0201031 Phạm Minh Đức 11/06/1997 Thừa Thiên-HuếKinh 0703 THPT Hòa Bình 07.00 7.00

32 Toán 0201032 Đoàn Thị Giang 17/05/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.00 5.00

33 Toán 0201033 Hoàng Trường Giang 03/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.50 8.50

34 Toán 0201034 Huỳnh Thừa Giang 24/12/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.75 1.75

35 Toán 0201035 Lê Minh Hà 01/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75

36 Toán 0201036 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

37 Toán 0201037 Lê Hồng Hải 01/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 13.75 2

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

38 Toán 0201038 Phạm Thị Như Hảo 12/09/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 07.75 7.75

39 Toán 0201039 Trần Văn Hảo 21/01/1997 Thừa Thiên HuếKinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.25 11.25 3

40 Toán 0201040 Võ Hiếu Hạnh 30/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 11.75 11.75 3

41 Toán 0201041 Nguyễn Kim Hằng 27/03/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.25 11.25 3

42 Toán 0201042 Phạm Thị Lệ Hằng 23/09/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 05.50 5.50

43 Toán 0201043 Phạm Thị Quý Hậu 09/05/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 06.50 6.50

44 Toán 0201044 Phạm Thị Thu Hiền 22/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.50 5.50

45 Toán 0201045 Đỗ Dương Trung Hiếu 11/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.25 5.25

46 Toán 0201046 Nguyễn Hữu Hiếu 13/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.50 13.50 2

47 Toán 0201047 Huỳnh Tấn Hoàng 29/05/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 09.00 9.00

48 Toán 0201048 Trần Thị Thu Huyền 01/10/1997 Hà Tĩnh Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75

49 Toán 0201049 Lê Hoàng Hùng 24/05/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 14.50 14.50 2

50 Toán 0201050 Đoàn Thị Lan Hương 17/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2

51 Toán 0201051 Nguyễn Thị Hương 04/01/1997 Hà Tây Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 04.50 4.50

52 Toán 0201052 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 25/06/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.50 6.50

53 Toán 0201053 Vũ Thị Thu Hương 14/08/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 08.00 8.00

54 Toán 0201054 Doãn Minh Hữu 23/02/1997 Đà Nẵng Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 08.50 8.50

55 Toán 0201055 Lê Nam Kha 09/02/1997 Bình Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00 KK

56 Toán 0201056 Đỗ Quốc Khánh 25/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK

57 Toán 0201057 Phạm Minh Khoa 24/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.50 11.50 3

58 Toán 0201058 Võ Đăng Khoa 10/01/1997 TP HCM Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.75 4.75

59 Toán 0201059 Vũ Xuân Kiệt 06/08/1997 Lâm Đồng Kinh 0202 THPT Bà Rịa 04.00 4.00

60 Toán 0201060 Nguyễn Hạ Lam 10/02/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 08.50 8.50

61 Toán 0201061 Phan Trần Lãm 12/06/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.25 5.25

62 Toán 0201062 Nguyễn Thị Gia Lâm 09/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK

63 Toán 0201063 Ngô Thị Mỹ Liên 02/05/1997 Đà Nẵng Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 05.00 5.00

64 Toán 0201064 Cao Trúc Linh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00 KK

65 Toán 0201065 Mai Trần Mỹ Linh 26/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.25 6.25

66 Toán 0201066 Vũ Diệu Linh 23/09/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50 KK

67 Toán 0201067 Lưu Hoàng Long 15/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

68 Toán 0201068 Nguyễn Thành Lộc 19/09/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 03.50 3.50

69 Toán 0201069 Kha Vạn Lợi 19/12/1997 BR-VT Hoa 0201 THPT Châu Thành 09.75 9.75 KK

70 Toán 0201070 Ngô Ngọc Quỳnh Mai 15/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 13.00 3

71 Toán 0201071 Chu Nguyễn Nhật Minh 21/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75 KK

72 Toán 0201072 Lê Thanh Minh 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 12.25 3

73 Toán 0201073 Võ Hải My 15/09/1997 Khánh HòaKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

74 Toán 0201074 Đặng Hoàng Nam 31/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

75 Toán 0201075 Bùi Thị Nga 17/09/1997 Nghệ An Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 05.25 5.25

76 Toán 0201076 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 01/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

77 Toán 0201077 Nguyễn Phúc Nghi 19/07/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 05.00 5.00

78 Toán 0201078 Nguyễn Trọng Nghĩa 25/01/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.25 10.25 KK

79 Toán 0201079 Hoàng Thị Như Ngọc 31/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00

80 Toán 0201080 Phạm Thị Minh Ngọc 13/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

81 Toán 0201081 Lương Nguyễn Trúc Nguyên 27/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.50 12.50 3

82 Toán 0201082 Lê Thành Nhân 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3

83 Toán 0201083 Lê Minh Nhật 28/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75

84 Toán 0201084 Trần Quang Nhật 23/02/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75

85 Toán 0201085 Nguyễn Thúy Nhi 23/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 12.50 3

86 Toán 0201086 Vũ Thị Yến Nhi 05/08/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.00 6.00

87 Toán 0201087 Nguyễn Thị Thùy Nhung 11/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00

88 Toán 0201088 Phan Thị Tuyết Nhung 20/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

89 Toán 0201089 Cao Xuân Ninh 26/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 9.00

90 Toán 0201090 Lương Tiến Phát 14/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.75 7.75

91 Toán 0201091 Phạm Hoàng Phú 06/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

92 Toán 0201092 Chu Minh Phương 27/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.00 7.00

93 Toán 0201093 Hoàng Thị Minh Phương 21/05/1997 Hà Nam Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.00 8.00

94 Toán 0201094 Nguyễn Thị Thu Phương 24/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK

95 Toán 0201095 Nguyễn Vũ Ngọc Phương 20/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

96 Toán 0201096 Trần Hữu Phước 18/04/1997 Bến Tre Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3

97 Toán 0201097 Nguyễn Thị Kim Phượng 19/09/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.75 4.75

98 Toán 0201098 Nguyễn Đức Quốc 22/11/1997 BR-VT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.50 4.50

99 Toán 0201099 Nguyễn Thái Sơn 24/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK

100 Toán 0201100 Trần Thanh Sơn 29/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

101 Toán 0201101 Lê Ngọc Long Tài 29/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.25 5.25

102 Toán 0201102 Phạm Tĩnh Hồng Tấn Tài 27/01/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00

103 Toán 0201103 Văn Đức Thanh Tâm 28/05/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 05.50 5.50

104 Toán 0201104 Lê Nhật Tân 04/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.00 9.00

105 Toán 0201105 Lâm Hoài Thanh 21/05/1997 Bình ThuậnKinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.25 8.25

106 Toán 0201106 Trần Ngọc Đan Thanh 03/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.25 5.25

107 Toán 0201107 Đào Thị Thu Thảo 02/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00 KK

108 Toán 0201108 Hoàng Thị Lê Thảo 06/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.75 4.75

109 Toán 0201109 Lê Thu Thảo 22/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.75 8.75

110 Toán 0201110 Nguyễn Phương Thảo 16/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

111 Toán 0201111 Hà Thành Thắng 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 1

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

112 Toán 0201112 Nguyễn Phúc Thắng 01/08/1997 Bình Định Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.00 11.00 KK

113 Toán 0201113 Nguyễn Văn Hoàng Thiện 27/08/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.75 6.75

114 Toán 0201114 Lê Nguyên Thiệu 27/01/1997 Đồng Nai Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.75 8.75

115 Toán 0201115 Nguyễn Thị Hải Thoại 05/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 12.50 3

116 Toán 0201116 Trần Vĩnh Thuyên 02/06/1997 Long An Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.25 11.25 3

117 Toán 0201117 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 2

118 Toán 0201118 Phan Thị Uyên Thùy 04/07/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.75 10.75 KK

119 Toán 0201119 Phan Minh Thư 15/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3

120 Toán 0201120 Trần Thị Thủy Tiên 05/03/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 05.25 5.25

121 Toán 0201121 Mai Anh Tiến 09/07/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00

122 Toán 0201122 Nguyễn Ngọc Xuân Trang 08/10/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.25 7.25

123 Toán 0201123 Vũ Thị Thu Trang 14/03/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 05.75 5.75

124 Toán 0201124 Trương Lê Ngọc Trinh 23/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

125 Toán 0201125 Nguyễn Hữu Trí 02/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.00 10.00 KK

126 Toán 0201126 Đinh Võ Hoàng Tuấn 25/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3

127 Toán 0201127 Đỗ Trần Anh Tuấn 24/10/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.00 4.00

128 Toán 0201128 Lê Hoàng Tuấn 18/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 11.00 11.00 KK

129 Toán 0201129 Hoàng Thanh Tùng 14/05/1997 Ninh Bình Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.75 9.75 KK

130 Toán 0201130 Nguyễn Thanh Tùng 28/02/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK

131 Toán 0201131 Nguyễn Phúc Tú 13/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50

132 Toán 0201132 Vũ Việt Tuấn Tú 09/01/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.25 9.25 KK

133 Toán 0201134 Nguyễn Trần Phương Uyên 07/05/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.25 13.25 2

134 Toán 0201135 Nguyễn Vũ Tố Uyên 26/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.50 8.50

135 Toán 0201136 Ngô Đắc Hoàng Văn 08/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 06.75 6.75

136 Toán 0201137 Ông Thị Thanh Vân 14/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 9.00

137 Toán 0201138 Nguyễn Quang Hoài Vũ 26/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

138 Toán 0201139 Nguyễn Vũ 24/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.75 11.75 3

139 Toán 0201140 Nguyễn Công Vương 26/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 05.50 5.50

140 Toán 0201141 Nguyễn Thị Tường Vy 15/09/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 07.75 7.75

141 Toán 0201142 Lê Hoàng Xuyên 11/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25 3

142 Vật lí 0202001 Đặng Hữu Anh 19/01/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 05.50 5.50

143 Vật lí 0202002 Đỗ Trần Thế Anh 16/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00

144 Vật lí 0202003 Mai Ngọc Trâm Anh 31/07/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.25 10.25

145 Vật lí 0202004 Vũ Hiển Anh 01/10/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25

146 Vật lí 0202005 Nguyễn Hoàng Ân 17/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.00 13.00

147 Vật lí 0202006 Võ Phan Ngọc Ân 03/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 12.00

148 Vật lí 0202007 Vũ Lê Hoàng Ân 16/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.25 11.25

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

149 Vật lí 0202008 Phan Văn Ngọc Bình 02/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 KK

150 Vật lí 0202009 Hà Linh Chi 24/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 KK

151 Vật lí 0202010 Nguyễn Kim Chi 03/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.75 13.75 KK

152 Vật lí 0202011 Dương Văn Cường 17/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 14.75 14.75 KK

153 Vật lí 0202012 Phạm Kiều Diễm 29/10/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00

154 Vật lí 0202013 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 KK

155 Vật lí 0202014 Nguyễn Thiên Duyên 23/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

156 Vật lí 0202015 Thái Thị Mỹ Duyên 10/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.75 13.75 KK

157 Vật lí 0202016 Lưu Việt Dũng 10/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.00 18.00 2

158 Vật lí 0202017 Nguyễn Dũng 12/07/1997 Thừa Thiên-HuếKinh 0703 THPT Hòa Bình 12.50 12.50

159 Vật lí 0202018 Nguyễn Mạnh Đạt 04/12/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 16.75 3

160 Vật lí 0202019 Minh Quang Hải Đông 15/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 14.25 14.25 KK

161 Vật lí 0202020 Nguyễn Minh Đức 14/07/1997 Bắc Ninh Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 17.75 17.75 3

162 Vật lí 0202021 Nguyễn Ninh Giang 01/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 19.50 19.50 1

163 Vật lí 0202022 Phan Thái Hà 27/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 KK

164 Vật lí 0202023 Nguyễn Dương Hoàng Hải 05/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 19.00 19.00 2

165 Vật lí 0202024 Nguyễn Hoàng Hải 06/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 14.00 14.00 KK

166 Vật lí 0202025 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00

167 Vật lí 0202026 Nguyễn Xuân Hằng 28/12/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.50 9.50

168 Vật lí 0202027 Vũ Trung Hoan 10/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.00 13.00

169 Vật lí 0202028 Lê Minh Hoàng 20/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50

170 Vật lí 0202029 Lê Nguyễn Minh Hoàng 01/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 08.00 8.00

171 Vật lí 0202030 Nguyễn Thị Thu Hồng 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.00 18.00 2

172 Vật lí 0202031 Trần Xuân Huy 27/02/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 08.75 8.75

173 Vật lí 0202032 Lê Thị Huyền 08/09/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 16.00 16.00 3

174 Vật lí 0202033 Nguyễn Thị Kim Hương 22/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.00 6.00

175 Vật lí 0202034 Trần Thị Thuý Hương 05/01/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 04.50 4.50

176 Vật lí 0202035 Phạm Tấn Minh Khang 28/05/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.75 14.75 KK

177 Vật lí 0202036 Trương Minh Khải 22/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 13.25 13.25

178 Vật lí 0202037 Nguyễn Minh Khôi 21/12/1995 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 17.75 17.75 3

179 Vật lí 0202038 Nguyễn Tuấn Khôi 28/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.50 13.50 KK

180 Vật lí 0202039 Trần Đăng Khôi 26/05/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 12.25 12.25

181 Vật lí 0202040 Trần Thị Mỹ Lành 05/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.00 4.00

182 Vật lí 0202041 Hoàng Thị Liên 25/10/1997 Hà Nội Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00

183 Vật lí 0202042 Lê Minh ái Linh 01/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.25 14.25 KK

184 Vật lí 0202043 Lê Thị Khánh Linh 13/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.75 8.75

185 Vật lí 0202044 Phan Thanh Long 11/03/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 15.25 15.25 KK

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

186 Vật lí 0202045 Đặng Thành Lộc 02/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 16.25 16.25 3

187 Vật lí 0202046 Lưu Tấn Lộc 08/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00

188 Vật lí 0202047 Phạm Nguyễn Minh Luân 06/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.75 8.75

189 Vật lí 0202048 Hoàng Phương Nam 18/04/1997 Ninh ThuậnKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.75 10.75

190 Vật lí 0202049 Nguyễn Phương Nam 08/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 15.00 15.00 KK

191 Vật lí 0202050 Trần Doãn Nam 06/02/1997 Hà Nam Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.50 11.50

192 Vật lí 0202051 Vương Hoài Nam 30/07/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 13.25 13.25

193 Vật lí 0202052 Trần Tín Nghĩa 12/08/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25

194 Vật lí 0202053 Đoàn Thái Ngọc 28/04/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.25 12.25

195 Vật lí 0202054 Nguyễn Trọng Nhân 23/02/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 14.75 KK

196 Vật lí 0202055 Trần Danh Quang Nhật 05/11/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 18.25 18.25 2

197 Vật lí 0202056 Lê Thị Tuyết Nhung 09/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.50 14.50 KK

198 Vật lí 0202057 Nguyễn Hoài Phong 01/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.25 8.25

199 Vật lí 0202058 Phạm Xuân Phòng 28/09/1997 Hải DươngKinh 0202 THPT Bà Rịa 13.25 13.25

200 Vật lí 0202059 Trần Danh Phúc 20/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 13.25 13.25

201 Vật lí 0202060 Lê Thành Phương 20/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 KK

202 Vật lí 0202061 Võ Anh Quốc 26/02/1997 Quảng NamKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 15.00 KK

203 Vật lí 0202062 Ngô Mạnh Quyết 19/07/1997 Thái Bình Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 12.00 12.00

204 Vật lí 0202063 Nguyễn Ngọc Lan Quỳnh 12/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.25 10.25

205 Vật lí 0202064 Trương Kim Quý 19/03/1997 Quảng NgãiKinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00

206 Vật lí 0202065 Võ Minh Tài 08/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.75 8.75

207 Vật lí 0202066 Lê Thành Tâm 02/01/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 17.50 3

208 Vật lí 0202067 Nguyễn Hồ Thanh Tâm 07/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 15.50 15.50 3

209 Vật lí 0202068 Huỳnh Tấn Thành 30/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 06.50 6.50

210 Vật lí 0202069 Phương Võ Thành 23/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 KK

211 Vật lí 0202070 Bùi Thị Phương Thảo 06/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 16.25 16.25 3

212 Vật lí 0202071 Đinh Thị Thu Thảo 07/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00

213 Vật lí 0202072 Nguyễn Lê Phương Thảo 23/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.75 17.75 3

214 Vật lí 0202073 Nguyễn Phương Thảo 26/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 12.75 12.75

215 Vật lí 0202074 Đỗ Việt Hoàng Thắng 22/04/1997 Đồng Nai Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00

216 Vật lí 0202075 Bùi Phạm Minh Thi 24/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 15.50 15.50 3

217 Vật lí 0202076 Hồ Đức Thịnh 12/09/1997 Nghệ An Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.75 11.75

218 Vật lí 0202077 Nguyễn Thị Cẩm Thu 07/04/1997 Tiền GiangKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 08.00 8.00

219 Vật lí 0202078 Lê Thành Thuận 24/12/1997 ĐăkLăk Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.75 11.75

220 Vật lí 0202079 Nguyễn Thanh Thuận 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.75 14.75 KK

221 Vật lí 0202080 Nguyễn Thị Thu Trang 02/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.00 14.00 KK

222 Vật lí 0202081 Nguyễn Thị Kim Trinh 05/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 09.25 9.25

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

223 Vật lí 0202082 Nguyễn Minh Triết 04/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50

224 Vật lí 0202083 Lưu Quang Trung 22/09/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.25 9.25

225 Vật lí 0202084 Nguyễn Văn Trung 29/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 17.00 17.00 3

226 Vật lí 0202085 Dương Thị Thanh Trúc 03/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 18.25 18.25 2

227 Vật lí 0202086 Lê Thanh Trường 19/07/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 15.75 15.75 3

228 Vật lí 0202087 Vũ Nguyễn Minh Tuân 26/07/1997 Cần Thơ Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.50 15.50 3

229 Vật lí 0202088 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 02/01/1997 Tiền GiangKinh 0501 THPT Nguyễn Du 19.50 19.50 1

230 Vật lí 0202089 Nguyễn Thanh Tuấn 11/09/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 07.00 7.00

231 Vật lí 0202090 Phạm Hữu Thanh Tuấn 15/11/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.50 4.50

232 Vật lí 0202091 Phạm Lê Tuấn 27/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.25 8.25

233 Vật lí 0202092 Ngô Thanh Tùng 08/01/1997 Nam Định Kinh 0404 THPT Minh Đạm 03.25 3.25

234 Vật lí 0202093 Trịnh Thanh Tùng 06/11/1997 Thái Bình Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.75 4.75

235 Vật lí 0202094 Nguyễn Tiến Vinh 06/08/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 17.75 17.75 3

236 Vật lí 0202095 Bùi Quốc Vũ 17/09/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 12.50 12.50

237 Vật lí 0202096 Vương Hoàng Vũ 19/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 16.50 3

238 Vật lí 0202097 Nguyễn Quốc Vương 14/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 13.50 KK

239 Vật lí 0202098 Hoàng Trần Tường Vy 11/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00

240 Vật lí 0202099 Lê Nhật Vy 02/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 13.75 KK

241 Vật lí 0202100 Trần Trúc Vy 10/04/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.75 11.75

242 Vật lí 0202101 Nguyễn Thị Yến Thanh 30/01/1997 BR - VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.75 8.75

243 Hoá học 0203001 Lê Thuỳ Vương An 08/03/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 11.25 11.25 KK

244 Hoá học 0203002 Hồ Thị Trâm Anh 16/04/1997 Quảng NgãiKinh 0503 THPT Ngô Quyền 07.00 7.00

245 Hoá học 0203003 Lưu Ngọc Anh 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25

246 Hoá học 0203004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 13.25 3

247 Hoá học 0203005 Nguyễn Thuỳ Vân Anh 20/02/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 05.75 5.75

248 Hoá học 0203006 Lê Quang Ngọc ẩn 22/07/1997 Đồng Nai Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.50 13.50 3

249 Hoá học 0203007 Phạm Hoàng Bảo 18/10/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 07.75 7.75

250 Hoá học 0203008 Phạm Thanh Bình 05/09/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 04.25 4.25

251 Hoá học 0203009 Lê Mạnh Cường 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

252 Hoá học 0203010 Nguyễn Võ Phúc Cường 20/03/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

253 Hoá học 0203011 Trần Quốc Cường 12/11/1997 Đồng Nai Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.75 9.75 KK

254 Hoá học 0203012 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/08/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.75 5.75

255 Hoá học 0203013 Phan Thị Thùy Dung 16/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.25 12.25 3

256 Hoá học 0203014 Phan Khánh Duy 23/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3

257 Hoá học 0203015 Đào Thị Mỹ Duyên 10/02/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.00 11.00 KK

258 Hoá học 0203016 Nguyễn Minh Dũng 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK

259 Hoá học 0203017 Phạm Trung Dũng 18/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.50 15.50 2

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

260 Hoá học 0203018 Hoàng Thùy Dương 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

261 Hoá học 0203019 Nguyễn Thành Đại 27/02/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 12.00 12.00 3

262 Hoá học 0203020 Vũ Quang Đại 02/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

263 Hoá học 0203021 Minh Quang Hải Đăng 15/11/1997 TP HCM Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK

264 Hoá học 0203022 Nguyễn Minh Đăng 06/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

265 Hoá học 0203023 Nguyễn Minh Đức 25/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.75 16.75 1

266 Hoá học 0203024 Trần Bá Đức 19/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

267 Hoá học 0203025 Trần Thị Hương Giang 12/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.00 14.00 3

268 Hoá học 0203026 Nguyễn Việt Hà 10/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.75 5.75

269 Hoá học 0203027 Nông Việt Hảo 14/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.25 4.25

270 Hoá học 0203028 Ngô Thị Thuý Hằng 30/06/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.50 3.50

271 Hoá học 0203029 Nguyễn Nguyệt Hân 06/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.00 5.00

272 Hoá học 0203030 Phạm Thanh Hiền 27/05/1996 Long An Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.25 7.25

273 Hoá học 0203031 Bùi Xuân Hiếu 24/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 04.75 4.75

274 Hoá học 0203032 Đỗ Cao Hiếu 28/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.75 8.75

275 Hoá học 0203033 Hồ Thị Huỳnh Hoa 16/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 06.75 6.75

276 Hoá học 0203034 Lương Đình Hoàn 09/05/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 09.50 9.50 KK

277 Hoá học 0203035 Lê Đức Hoàng 03/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 KK

278 Hoá học 0203036 Phan Khánh Hoàng 21/11/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 2

279 Hoá học 0203037 Nguyễn Thái Hòa 14/06/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75

280 Hoá học 0203038 Nguyễn Lê Huy 04/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

281 Hoá học 0203039 Phạm Quốc Huy 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK

282 Hoá học 0203040 Đỗ Khánh Huyền 01/09/1997 Hà Tĩnh Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 13.50 13.50 3

283 Hoá học 0203041 Thái Bá Hùng 22/02/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.00 14.00 3

284 Hoá học 0203042 Võ Minh Kha 10/02/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00 KK

285 Hoá học 0203043 Phan Thanh Khoa 12/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.75 6.75

286 Hoá học 0203044 Trần Thị Hồng Lan 03/01/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.75 9.75 KK

287 Hoá học 0203045 Trương Thị Thu Lành 10/01/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 01.50 1.50

288 Hoá học 0203046 Trần Tố Liên 14/12/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25

289 Hoá học 0203047 Hoàng Văn Long 21/07/1997 Hải DươngKinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75

290 Hoá học 0203048 Đinh Thị Thảo Ly 17/12/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 02.50 2.50

291 Hoá học 0203049 Bùi Thị Mai 30/03/1997 Nam Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 01.50 1.50

292 Hoá học 0203050 Đặng Thị Hoàng Mai 07/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.00 5.00

293 Hoá học 0203051 Đỗ Ngọc Mai 19/12/1997 Kiên GiangKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 13.50 3

294 Hoá học 0203052 Nguyễn Thị Thu Mai 15/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75

295 Hoá học 0203053 Võ Thị Thanh Mai 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50

296 Hoá học 0203054 Trịnh Nguyễn Hạ Mi 18/03/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.00 10.00 KK

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

297 Hoá học 0203055 Đỗ Hoàng Minh 28/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.75 5.75

298 Hoá học 0203056 Đỗ Thảo Minh 22/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.25 6.25

299 Hoá học 0203057 Lê Đình Minh 19/07/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.50 4.50

300 Hoá học 0203058 Lê Nguyễn Thành Minh 28/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.75 7.75

301 Hoá học 0203059 Nguyễn Đình Anh Minh 01/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 16.75 16.75 1

302 Hoá học 0203060 Lê Trọng Tiến Nam 27/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75

303 Hoá học 0203061 Trần Thế Nam 14/03/1997 Hà Tĩnh Kinh 0704 THPT Hoà Hội 08.75 8.75

304 Hoá học 0203062 Vũ Hải Nam 06/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

305 Hoá học 0203063 Phan Thị Tuyết Nga 06/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.75 6.75

306 Hoá học 0203064 Nguyễn Diễm Ngà 06/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

307 Hoá học 0203065 Bùi Thị Phượng Nghi 11/04/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.00 4.00

308 Hoá học 0203066 Doãn Trung Nghĩa 10/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.75 5.75

309 Hoá học 0203067 Võ Hạnh Nghĩa 09/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 03.50 3.50

310 Hoá học 0203068 Nguyễn Bảo Ngọc 27/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50

311 Hoá học 0203069 Nguyễn Trường Nguyên 04/09/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 13.00 13.00 3

312 Hoá học 0203070 Nguyễn Đức Nhật 12/03/1997 Hà Tĩnh Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.00 9.00

313 Hoá học 0203071 Nguyễn Thị ý Nhi 03/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25

314 Hoá học 0203072 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50

315 Hoá học 0203073 Hà Linh Như 22/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.50 6.50

316 Hoá học 0203075 Lưu Hoàng Phúc 19/04/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 04.50 4.50

317 Hoá học 0203076 Trần Bích Phương 29/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.25 9.25 KK

318 Hoá học 0203077 Trần Thế Hoàng Phước 04/10/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 13.25 3

319 Hoá học 0203078 Võ Thị Bích Phượng 26/02/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.25 9.25 KK

320 Hoá học 0203079 Lê Hoàng Quân 05/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 16.75 1

321 Hoá học 0203080 Nguyễn Thị Mai Quyên 20/11/1997 Bình Định Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.00 6.00

322 Hoá học 0203081 Hoàng Thị Phương Quỳnh 20/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

323 Hoá học 0203082 Nguyễn Trọng Quý 04/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.00 6.00

324 Hoá học 0203083 Nguyễn Văn Quý 04/03/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.25 9.25 KK

325 Hoá học 0203084 Trần Nguyễn Sang 11/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.25 10.25 KK

326 Hoá học 0203085 Đỗ Nam Sơn 21/01/1997 Hà Nội Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 06.25 6.25

327 Hoá học 0203086 Hà Hồng Sơn 28/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.00 7.00

328 Hoá học 0203087 Lưu Công Sơn 02/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

329 Hoá học 0203088 Đinh Thị Tuyết Sương 22/03/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 03.25 3.25

330 Hoá học 0203089 Bùi Thị Thanh Tâm 11/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK

331 Hoá học 0203090 Trần Phương Tân 13/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00 KK

332 Hoá học 0203091 Nguyễn Thanh 06/07/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00 KK

333 Hoá học 0203092 Ngô Công Thành 06/11/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 02.75 2.75

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

334 Hoá học 0203093 Trần Tiến Thành 25/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

335 Hoá học 0203094 Lê Văn Thiện 12/06/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 05.75 5.75

336 Hoá học 0203095 Phan Thị Anh Thơ 11/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.75 6.75

337 Hoá học 0203096 Chu Văn Thuận 27/02/1997 Thanh HóaKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.50 5.50

338 Hoá học 0203098 Nguyễn Trần Hoàng Tiến 05/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.00 8.00

339 Hoá học 0203099 Trần Minh Tiến 04/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.00 7.00

340 Hoá học 0203100 Trần Sơn Tiến 18/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

341 Hoá học 0203101 Bạch Thị Thúy Trang 08/04/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 06.50 6.50

342 Hoá học 0203102 Đoàn Thị Hương Trà 24/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.25 7.25

343 Hoá học 0203103 Phạm Thị Trinh 03/02/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 07.75 7.75

344 Hoá học 0203104 Cao Thành Trung 28/11/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.50 11.50 3

345 Hoá học 0203105 Đặng Lê Thanh Trúc 17/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.50 12.50 3

346 Hoá học 0203106 Nguyễn Cảnh Trường 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 2

347 Hoá học 0203107 Văn Quý Trường 30/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.50 6.50

348 Hoá học 0203108 Trần Minh Trí 12/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50

349 Hoá học 0203109 Dương Quang Tuấn 13/10/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.75 1.75

350 Hoá học 0203110 Lê Minh Tuấn 17/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3

351 Hoá học 0203111 Nguyễn Quốc Tuấn 15/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 02.25 2.25

352 Hoá học 0203112 Đoàn Tuyên 09/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.50 5.50

353 Hoá học 0203113 Lê Thị Thanh Tuyền 02/04/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.50 5.50

354 Hoá học 0203114 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 05/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 02.50 2.50

355 Hoá học 0203115 Nguyễn Hải Tùng 04/02/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 02.75 2.75

356 Hoá học 0203116 Võ Minh Tú 20/04/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 08.50 8.50

357 Hoá học 0203117 Nguyễn Hồng Phương Uyên 01/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50 KK

358 Hoá học 0203118 Nguyễn Thụy Hoàng Phương Uyên14/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

359 Hoá học 0203119 Vũ Đình Bảo Uyên 11/09/1997 Lâm Đồng Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.25 14.25 2

360 Hoá học 0203120 Đỗ Tường Vân 09/08/1997 Đồng Nai Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2

361 Hoá học 0203121 Nguyễn Quang Vinh 15/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.50 10.50 KK

362 Hoá học 0203122 Nguyễn Hửu Vị 31/08/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 08.75 8.75

363 Hoá học 0203123 Bùi Văn Vũ 17/09/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.00 6.00

364 Hoá học 0203124 Nguyễn Thị Hoàng Yến 17/01/1997 TP.HCM Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.50 2.50

365 Sinh học 0204001 Trương Ngọc Thùy An 20/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

366 Sinh học 0204002 Huỳnh Hải Âu 10/07/1997 Quảng NgãiKinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.25 10.25 KK

367 Sinh học 0204003 Lê Thị Kiều Bích 10/10/1997 Phú Thọ Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 06.25 6.25

368 Sinh học 0204004 Đỗ Thị Chi 11/01/1996 Nam Định Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 02.50 2.50

369 Sinh học 0204005 Dương Thanh Cường 10/02/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00

370 Sinh học 0204006 Huỳnh Nguyễn Tường Duy 01/01/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.25 3.25

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

371 Sinh học 0204007 Phạm Phương Duy 20/10/1997 Đồng Nai Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.25 12.25 3

372 Sinh học 0204008 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 10/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 14.75 2

373 Sinh học 0204009 Lê Mỹ Duyên 13/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.50 5.50

374 Sinh học 0204010 Phạm Thị Thu Duyên 05/10/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75 KK

375 Sinh học 0204011 Lê Huỳnh Thùy Dương 14/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 09.00 9.00 KK

376 Sinh học 0204012 Phạm Trung Dương 03/01/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 05.00 5.00

377 Sinh học 0204013 Lê Thị Đương 23/08/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 03.75 3.75

378 Sinh học 0204014 Đoàn Thị Thu Đức 08/02/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 02.25 2.25

379 Sinh học 0204015 Nguyễn Thị Hồng Gấm 19/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75

380 Sinh học 0204016 Hoàng Thị Ngọc Giàu 05/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75

381 Sinh học 0204017 Đinh Ngọc Hải 15/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 10.75 KK

382 Sinh học 0204018 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50 KK

383 Sinh học 0204019 Trần Thị Thúy Hằng 23/09/1997 Hà Nội Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 06.75 6.75

384 Sinh học 0204020 Đỗ Huy Hoàng 24/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 16.00 2

385 Sinh học 0204021 Nguyễn Phước Hòa 22/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.25 4.25

386 Sinh học 0204022 Trần Hữu Hòa 30/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 03.00 3.00

387 Sinh học 0204023 Trần Thị Thuận Hòa 08/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 04.00 4.00

388 Sinh học 0204024 Lê Thanh Hồng 03/05/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00

389 Sinh học 0204025 Dương Ngọc Thiên Hương 25/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 2

390 Sinh học 0204026 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/11/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 05.50 5.50

391 Sinh học 0204027 Phan Thị Xuân Hương 15/05/1997 Đồng Nai Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.75 9.75 KK

392 Sinh học 0204028 Hoàng Khanh 06/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.75 6.75

393 Sinh học 0204029 Nguyễn Cao Kỳ 11/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.50 5.50

394 Sinh học 0204030 Vũ Thị Hải Lam 29/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.50 4.50

395 Sinh học 0204031 Nguyễn Thị Lành 02/07/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.25 1.25

396 Sinh học 0204032 Đỗ Mỹ Linh 01/04/1997 ĐakLak Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.75 12.75 3

397 Sinh học 0204033 Nguyễn Đào Phương Linh 22/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 05.75 5.75

398 Sinh học 0204034 Nguyễn Trúc Linh 27/02/1997 Kiên GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25 3

399 Sinh học 0204035 Trần Vương Hoàng Linh 07/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 13.25 13.25 3

400 Sinh học 0204036 Nguyễn Xuân Long 30/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.00 9.00 KK

401 Sinh học 0204037 Thái Hiền Lương 13/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 14.50 14.50 2

402 Sinh học 0204038 Ngô Ngọc Hoàng Mai 15/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75 KK

403 Sinh học 0204039 Vũ Thị Ngọc Mai 06/07/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.75 7.75

404 Sinh học 0204040 Tô Hoàng Minh 05/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.00 5.00

405 Sinh học 0204041 Trang Hoàng My 08/11/1997 Quảng NgãiKinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00 KK

406 Sinh học 0204042 Vũ Trần Hà My 16/11/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 07.25 7.25

407 Sinh học 0204043 Thái Thị Kiều Nga 11/08/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 01.00 1.00

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

408 Sinh học 0204044 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/02/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 06.25 6.25

409 Sinh học 0204045 Nguyễn Thị Ngân 30/01/1997 Bình Định Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50

410 Sinh học 0204046 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1997 Hưng Yên Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50

411 Sinh học 0204047 Phan Thị Như Ngọc 24/01/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 15.00 2

412 Sinh học 0204048 Trần Ngọc Nguyên 26/07/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 07.50 7.50

413 Sinh học 0204049 Nguyễn Mai Đình Nhân 06/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.25 9.25 KK

414 Sinh học 0204050 Nguyễn Ngọc Hồng Như 20/11/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.50 10.50 KK

415 Sinh học 0204051 Trần Thị Kim Oanh 30/05/1997 Kon Tum Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75

416 Sinh học 0204052 Đặng Thành Phát 15/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 04.75 4.75

417 Sinh học 0204053 Võ Thị Mỹ Phương 12/02/1997 Hà Tĩnh Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.00 9.00 KK

418 Sinh học 0204054 Đinh Thị Hồng Phượng 03/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.75 2.75

419 Sinh học 0204055 Thiều Ngọc Quân 03/02/1997 Thanh HóaKinh 0201 THPT Châu Thành 11.75 11.75 3

420 Sinh học 0204056 Võ Đình Hoàng Quyên 11/11/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 3

421 Sinh học 0204057 Đặng Bạch Phương Quỳnh 29/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2

422 Sinh học 0204058 Phan Thị Ngọc Sang 25/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.50 3.50

423 Sinh học 0204059 Nguyễn Ngọc Nhật Thanh 07/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 07.50 7.50

424 Sinh học 0204060 Nguyễn Thị Thu Thanh 13/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 07.25 7.25

425 Sinh học 0204061 Lê Công Thành 30/04/1997 Tiền GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.00 5.00

426 Sinh học 0204062 Nguyễn Phước Công Thành 12/11/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 08.50 8.50 KK

427 Sinh học 0204063 Triệu Thị Thu Thảo 23/05/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 02.00 2.00

428 Sinh học 0204064 Trương Thị Thanh Thảo 08/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.25 18.25 1

429 Sinh học 0204065 Trần Ngọc Thắng 21/10/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.25 11.25 3

430 Sinh học 0204066 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/04/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 05.75 5.75

431 Sinh học 0204067 Lê Ngọc Thu 16/02/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.00 2.00

432 Sinh học 0204068 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17/05/1997 Lâm Đồng Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.00 12.00 3

433 Sinh học 0204069 Nguyễn Thị Kim Thủy 02/04/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.75 6.75

434 Sinh học 0204070 Lê Ngọc Anh Thư 01/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 06.25 6.25

435 Sinh học 0204071 Nguyễn Thị Minh Thư 12/06/1997 Khánh HoàKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75

436 Sinh học 0204072 Đỗ Trần Hoài Thương 12/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50

437 Sinh học 0204073 Nguyễn Thiện Toàn 19/01/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 3

438 Sinh học 0204074 Mai Thị Huyền Trang 10/09/1997 Quảng NgãiKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.00 4.00

439 Sinh học 0204075 Nguyễn Thị Ngọc Trang 16/11/1996 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.75 3.75

440 Sinh học 0204076 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/12/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 02.50 2.50

441 Sinh học 0204077 Nguyễn Thị Anh Trâm 08/01/1997 TP HCM Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.50 11.50 3

442 Sinh học 0204078 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/05/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 03.00 3.00

443 Sinh học 0204079 Trần Ngọc Bảo Trâm 01/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.25 4.25

444 Sinh học 0204081 Hồ Ngọc Trân 27/03/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

445 Sinh học 0204083 Nguyễn Thị Phương Trinh 07/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 06.50 6.50

446 Sinh học 0204084 Trần Đức Trọng 21/10/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.25 5.25

447 Sinh học 0204085 Dương Quỳnh Thanh Trúc 13/10/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 08.00 8.00

448 Sinh học 0204086 Trịnh Đoàn ánh Tuyết 15/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 03.75 3.75

449 Sinh học 0204087 Nguyễn Thị Minh Tú 07/03/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.00 4.00

450 Sinh học 0204088 Trần Nhật Tường 19/06/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75

451 Sinh học 0204089 Vũ Đức Tình 23/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 05.75 5.75

452 Sinh học 0204090 Hà Thị Thùy Vân 20/02/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75

453 Sinh học 0204091 Lâm Nguyệt Vân 29/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00

454 Sinh học 0204092 Lê Thị Tường Vân 02/11/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 08.75 8.75 KK

455 Sinh học 0204093 Lê Tường Vân 08/06/1997 TP.HCM Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 05.75 5.75

456 Sinh học 0204094 Đinh Thúy Vy 29/12/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 03.50 3.50

457 Sinh học 0204095 Nguyễn Hoàng Yến 25/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.00 8.00

458 Sinh học 0204096 Nguyễn Thị Ngọc Yến 21/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00

459 Tin học 0205001 Nguyễn Võ Duy Anh 27/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.00 16.00 2

460 Tin học 0205002 Trần Hoàng Anh 04/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50

461 Tin học 0205003 Nguyễn Thành Công 25/01/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00 KK

462 Tin học 0205004 Lê Hoàng Dũng 09/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50

463 Tin học 0205005 Lê Bá Đại Dương 21/04/1997 Hải DươngKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

464 Tin học 0205006 Nguyễn Văn Đạt 21/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.00 2.00

465 Tin học 0205007 Lê Huỳnh Hải 02/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

466 Tin học 0205008 Nguyễn Đức Huy Hoàng 16/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.25 6.25

467 Tin học 0205009 Phạm Thái Hoàng 24/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50

468 Tin học 0205010 Nguyễn Đặng Minh Hùng 27/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.00 2.00

469 Tin học 0205011 Nguyễn Phúc Hưng 12/05/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.25 6.25

470 Tin học 0205012 Trần Minh Hưng 14/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

471 Tin học 0205013 Trần Quang Minh 08/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 3

472 Tin học 0205014 Nguyễn Thị Kiều My 18/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK

473 Tin học 0205015 Trần Phương Nam 02/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 20.00 20.00 1

474 Tin học 0205016 Trương Quốc Nghi 27/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.50 2.50

475 Tin học 0205017 Lê Hoàng Nhân 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.75 9.75

476 Tin học 0205018 Phan Thanh Sang 20/09/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.50 10.50 KK

477 Tin học 0205019 Nguyễn Hữu Thiện 01/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 04.50 4.50

478 Tin học 0205020 Vũ Hoài Thu 19/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.50 2.50

479 Tin học 0205021 Vũ Đức Thuận 23/12/1997 Lâm Đồng Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00 KK

480 Tin học 0205022 Nguyễn Bích Thúy 06/09/1997 Thanh HóaKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.25 11.25 KK

481 Tin học 0205023 Phạm Anh Tuấn 08/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 3

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

482 Tin học 0205024 Trần Bùi Cẩm Tú 21/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50

483 Tin học 0205025 Phạm Huy Tưởng 11/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 11.50 11.50 KK

484 Tin học 0205026 Từ Dương Văn 21/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.25 10.25 KK

485 Ngữ văn 0206001 Đoàn Thị Phương Anh 27/07/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 09.75 9.75

486 Ngữ văn 0206002 Huỳnh Thị Hoàng Anh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00

487 Ngữ văn 0206003 Lê Thị Trâm Anh 26/06/1997 Lâm Đồng Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.50 9.50

488 Ngữ văn 0206004 Nguyễn Thị Hoàng Anh 28/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00

489 Ngữ văn 0206005 Phạm Thị Ngọc Anh 23/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

490 Ngữ văn 0206006 Trần Thị Kim Anh 15/04/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 11.00 11.00 KK

491 Ngữ văn 0206007 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân 01/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.50 8.50

492 Ngữ văn 0206008 Nguyễn Hồng Ân 27/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00 KK

493 Ngữ văn 0206009 Lê Công Thế Bảo 12/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.00 9.00

494 Ngữ văn 0206010 Đoàn Y Bình 02/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

495 Ngữ văn 0206011 Trần Thị Bình 16/01/1997 Sơn La Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.50 9.50

496 Ngữ văn 0206012 Hoàng Ngọc Minh Châu 19/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.00 13.00 2

497 Ngữ văn 0206013 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14/05/1997 TP. HCM Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 06.00 6.00

498 Ngữ văn 0206014 Phan Vũ Thị Khánh Chi 03/01/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50

499 Ngữ văn 0206015 Trần Ngọc Cường 03/05/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 10.00 10.00

500 Ngữ văn 0206016 Đặng Thư Dung 27/05/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00

501 Ngữ văn 0206017 Nguyễn Thị Dung 01/06/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00

502 Ngữ văn 0206018 Tạ Phương Dung 29/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00

503 Ngữ văn 0206019 Mai Thị Mỹ Duyên 22/04/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.00 9.00

504 Ngữ văn 0206021 Võ Thị Ngọc Duyên 26/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 09.00 9.00

505 Ngữ văn 0206022 Trần Nữ Thảo Đăng 28/04/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.00 12.00 3

506 Ngữ văn 0206023 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 07/04/1997 Tiền GiangKinh 0601 THPT Phú Mỹ 10.50 10.50 KK

507 Ngữ văn 0206024 Lê Thị Thanh Hà 15/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 13.00 13.00 2

508 Ngữ văn 0206025 Nguyễn Đức Hải 09/08/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.50 11.50 3

509 Ngữ văn 0206026 Hồ Thị Hảo 12/03/1997 Thừa Thiên HuếKinh 0705 THPT Bưng Riềng 07.50 7.50

510 Ngữ văn 0206027 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/10/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 07.50 7.50

511 Ngữ văn 0206028 Trình Hà Hồng Hạnh 11/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 16.00 1

512 Ngữ văn 0206029 Lê Thị Ngọc Hân 12/04/1997 Bến Tre Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 10.50 10.50 KK

513 Ngữ văn 0206030 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3

514 Ngữ văn 0206031 Cao Nguyễn Diệu Hiền 01/12/1997 TP - HCM Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.50 11.50 3

515 Ngữ văn 0206032 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/03/1997 BR-VT Châu Ro0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.50 10.50 KK

516 Ngữ văn 0206033 Trần Thị Diệu Hiền 28/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50

517 Ngữ văn 0206034 Lê Phương Hiếu 29/03/1997 Quảng NinhKinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.00 9.00

518 Ngữ văn 0206035 Nguyễn Thị Thu Hiếu 25/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

519 Ngữ văn 0206036 Phùng Thị Minh Hiếu 13/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.00 9.00

520 Ngữ văn 0206037 Nguyễn Thị Thanh Hoa 29/03/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 09.50 9.50

521 Ngữ văn 0206038 Vương Thanh Hoài 19/09/1996 BR-VT Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 09.50 9.50

522 Ngữ văn 0206039 Vương Thị Thu Hoài 18/12/1997 Nam Định Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 11.00 11.00 KK

523 Ngữ văn 0206040 Vũ Đức Huy 13/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 09.00 9.00

524 Ngữ văn 0206041 Mai Mộng Huyền 23/07/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.00 7.00

525 Ngữ văn 0206042 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3

526 Ngữ văn 0206043 Võ Thị Thu Huyền 21/08/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00 KK

527 Ngữ văn 0206044 Vũ Thị Huyền 16/03/1997 Hải DươngKinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.00 11.00 KK

528 Ngữ văn 0206045 Nguyễn Thị Hương 05/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00

529 Ngữ văn 0206046 Vũ Thị Hương 11/06/1997 Bắc Ninh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK

530 Ngữ văn 0206047 Vũ Thị Ngọc Hương 01/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 11.00 11.00 KK

531 Ngữ văn 0206048 Phạm Thị Hồng Hường 28/09/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00

532 Ngữ văn 0206049 Phạm Lê Minh Khang 14/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2

533 Ngữ văn 0206050 Lê Phương Khánh 26/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

534 Ngữ văn 0206051 Trần Thị Phương Lan 04/08/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 11.50 11.50 3

535 Ngữ văn 0206052 Đỗ Khánh Linh 09/10/1997 Hà Nam Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

536 Ngữ văn 0206053 Lê Thị Trúc Linh 27/05/1997 BR-VT Kinh 0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.50 10.50 KK

537 Ngữ văn 0206054 Ngô Thị Mỹ Linh 20/08/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 10.00 10.00

538 Ngữ văn 0206055 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/06/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 10.00 10.00

539 Ngữ văn 0206056 Trần Thị Bạch Linh 20/01/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00

540 Ngữ văn 0206057 Trần Thanh Loan 18/04/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.50 10.50 KK

541 Ngữ văn 0206058 Nguyễn Ngọc Lượng 17/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00

542 Ngữ văn 0206059 Thái Thị Hằng Ly 11/11/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.00 10.00

543 Ngữ văn 0206060 Trần Thị Khánh Ly 25/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50

544 Ngữ văn 0206061 Nguyễn Lê Hoàng May 03/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.00 10.00

545 Ngữ văn 0206062 Huỳnh Trần Vương Mây 11/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.00 10.00

546 Ngữ văn 0206063 Đào Thị Minh Mẫn 16/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 13.50 13.50 2

547 Ngữ văn 0206064 Danh Nguyễn Huỳnh Mi 31/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 09.50 9.50

548 Ngữ văn 0206065 Nguyễn Hải Minh 27/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

549 Ngữ văn 0206066 Trần Thị Bảo Minh 10/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.00 9.00

550 Ngữ văn 0206067 Lê Hải My 23/07/1997 TP HCM Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 11.00 11.00 KK

551 Ngữ văn 0206068 Nguyễn Thị Kiều My 01/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 10.00 10.00

552 Ngữ văn 0206069 Đỗ Thị Nga 27/10/1997 Hưng Yên Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.00 11.00 KK

553 Ngữ văn 0206070 Nguyễn Thị Hồng Nga 29/03/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 11.00 11.00 KK

554 Ngữ văn 0206071 Chu Hoài Diệu Ngọc 29/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 12.00 3

555 Ngữ văn 0206072 Huỳnh Kim Hồng Ngọc 03/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

556 Ngữ văn 0206073 Lê Hoàng Bích Ngọc 04/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.75 11.75 3

557 Ngữ văn 0206074 Nguyễn Thái Ngọc 03/09/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 10.00 10.00

558 Ngữ văn 0206075 Phan Thị Phương Ngọc 07/10/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 12.50 12.50 2

559 Ngữ văn 0206076 Phạm Thị Bích Ngọc 02/09/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00

560 Ngữ văn 0206077 Vũ Thị Bích Ngọc 27/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.50 11.50 3

561 Ngữ văn 0206078 Huỳnh Triệu Thanh Nguyên 01/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00

562 Ngữ văn 0206079 Lưu Thảo Nguyên 29/10/1997 Thái Bình Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 09.00 9.00

563 Ngữ văn 0206080 Lâm Thị Minh Nhàn 17/04/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK

564 Ngữ văn 0206081 Phan Thị Việt Nhân 06/04/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.00 9.00

565 Ngữ văn 0206082 Đỗ Thế Nhật 02/01/1997 Đồng Nai Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.00 11.00 KK

566 Ngữ văn 0206083 Lê Thị Yến Nhi 21/02/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00

567 Ngữ văn 0206084 Mai Thị Yến Nhi 08/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

568 Ngữ văn 0206085 Nguyễn Bảo Nhi 25/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

569 Ngữ văn 0206086 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 16/02/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.50 10.50 KK

570 Ngữ văn 0206087 Nguyễn Thị Thùy Nhi 30/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.50 9.50

571 Ngữ văn 0206088 Lê Văn Quỳnh Như 12/07/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 09.00 9.00

572 Ngữ văn 0206089 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29/08/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.50 9.50

573 Ngữ văn 0206090 Nguyễn Thị Huyền Như 05/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50

574 Ngữ văn 0206091 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/11/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 10.00 10.00

575 Ngữ văn 0206092 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/11/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 10.00 10.00

576 Ngữ văn 0206093 Trương Ngọc Phú 22/09/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 04.00 4.00

577 Ngữ văn 0206094 Huỳnh Thị Diễm Phúc 01/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00

578 Ngữ văn 0206095 Trần Thị Hoài Phương 14/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.00 10.00

579 Ngữ văn 0206096 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/08/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00

580 Ngữ văn 0206097 Nguyễn Thị Tú Quyên 11/12/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.00 8.00

581 Ngữ văn 0206098 Phan Nguyễn Trường Quyên 01/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.00 11.00 KK

582 Ngữ văn 0206099 Lê Thị Trúc Quỳnh 20/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.50 9.50

583 Ngữ văn 0206100 Trà Diễm Quỳnh 23/09/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 10.00 10.00

584 Ngữ văn 0206101 Trần Ngọc Quý 21/05/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 10.00 10.00

585 Ngữ văn 0206102 Nguyễn Hoàng Sơn 05/02/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.00 11.00 KK

586 Ngữ văn 0206103 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3

587 Ngữ văn 0206104 Hồ Thị Kim Thanh 14/01/1996 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.00 9.00

588 Ngữ văn 0206105 Tô Mai Thanh 20/03/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 08.00 8.00

589 Ngữ văn 0206106 Võ Tuyết Thanh 04/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50

590 Ngữ văn 0206107 Bùi Thị Thu Thảo 03/08/1997 Đồng Nai Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.00 10.00

591 Ngữ văn 0206108 Đỗ Thị Mai Thảo 09/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

592 Ngữ văn 0206109 Lê Thị Thu Thảo 25/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

593 Ngữ văn 0206110 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 06/03/1997 Bình ThuậnKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00

594 Ngữ văn 0206111 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/08/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.00 9.00

595 Ngữ văn 0206112 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/04/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.00 8.00

596 Ngữ văn 0206113 Nguyễn Thị Thảo 01/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.50 9.50

597 Ngữ văn 0206114 Nguyễn Thị Thạch Thảo 10/10/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 10.00 10.00

598 Ngữ văn 0206115 Phạm Thị Thu Thảo 06/01/1997 Ninh Bình Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

599 Ngữ văn 0206116 Vũ Thị Thanh Thảo 18/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3

600 Ngữ văn 0206117 Đường Minh Thi 01/09/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 08.50 8.50

601 Ngữ văn 0206118 Trương Thị Kim Thoa 01/10/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.50 9.50

602 Ngữ văn 0206119 Nguyễn Thị Hồng Thơ 27/01/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00

603 Ngữ văn 0206120 Đỗ Ngọc Thúy 19/12/1997 Kiên GiangKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50

604 Ngữ văn 0206121 Cao Trần Thu Thủy 04/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00

605 Ngữ văn 0206122 Lê Thị Thu Thủy 15/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.00 9.00

606 Ngữ văn 0206123 Nguyễn Đỗ Anh Thư 17/07/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3

607 Ngữ văn 0206124 Nguyễn Hoàng Minh Thư 19/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

608 Ngữ văn 0206125 Võ Thị Minh Thư 26/04/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3

609 Ngữ văn 0206126 Võ Thị Minh Thương 20/06/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.00 11.00 KK

610 Ngữ văn 0206127 Đỗ Thị Cẩm Tiên 11/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.50 10.50 KK

611 Ngữ văn 0206128 Nguyễn Thị Kim Tiên 28/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00

612 Ngữ văn 0206129 Trần Thị Kim Tiền 11/02/1997 Quảng NgãiKinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.00 10.00

613 Ngữ văn 0206130 Bùi Thị Thu Trang 11/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

614 Ngữ văn 0206131 Lê Thị Kim Trang 20/02/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.00 9.00

615 Ngữ văn 0206132 Ngô Thị Trang 25/08/1997 Nam Định Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00

616 Ngữ văn 0206133 Nguyễn Hồ Kiều Trang 19/12/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.50 9.50

617 Ngữ văn 0206134 Nguyễn Lê Thùy Trang 18/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 08.00 8.00

618 Ngữ văn 0206135 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 01/03/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 11.50 11.50 3

619 Ngữ văn 0206136 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/05/1997 Đồng Nai Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 11.00 11.00 KK

620 Ngữ văn 0206137 Trần Thị Thùy Trang 24/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.00 11.00 KK

621 Ngữ văn 0206138 Trần Thị Thùy Trang 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50 3

622 Ngữ văn 0206139 Huỳnh Thị Trâm 25/03/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.00 8.00

623 Ngữ văn 0206140 Lê Thị Phương Trinh 29/08/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 12.50 12.50 2

624 Ngữ văn 0206141 Nguyễn Thị Phương Trinh 19/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 11.50 11.50 3

625 Ngữ văn 0206142 Phan Thị Trinh 01/10/1997 Nghệ An Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.00 14.00 2

626 Ngữ văn 0206143 Nguyễn Thị Xuân Trúc 26/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.50 12.50 2

627 Ngữ văn 0206144 Nguyễn Văn Trí 27/04/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.00 9.00

628 Ngữ văn 0206145 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/01/1996 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 07.00 7.00

629 Ngữ văn 0206146 Nguyễn Thúy Linh Tuyền 16/08/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.00 11.00 KK

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

630 Ngữ văn 0206147 Nguyễn Xuân Tuyền 28/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 10.50 10.50 KK

631 Ngữ văn 0206148 Lê Thị Ngọc Tuyết 15/07/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.50 9.50

632 Ngữ văn 0206149 Nguyễn Trinh Tú 02/10/1997 BR-VT Kinh 0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 08.50 8.50

633 Ngữ văn 0206150 Nguyễn Thị Tình 20/06/1996 Hưng Yên Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3

634 Ngữ văn 0206151 Nguyễn Hoàng Thái Uyên 18/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

635 Ngữ văn 0206152 Lê Thị Lệ út 26/12/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 11.00 11.00 KK

636 Ngữ văn 0206153 Phạm Thị Thảo Vi 04/08/1997 Đồng Nai Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 07.50 7.50

637 Ngữ văn 0206154 Vũ Thị Huyền Vi 04/02/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK

638 Ngữ văn 0206155 Hà Nguyên Vũ 15/02/1997 Đăc Lak Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.50 10.50 KK

639 Ngữ văn 0206156 La Thuý Vy 02/11/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50

640 Ngữ văn 0206157 Phạm Hoài Tường Vy 02/12/1996 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00 KK

641 Ngữ văn 0206158 Phạm Nhật Tường Vy 22/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 11.50 11.50 3

642 Ngữ văn 0206159 Trần Thị Ngọc Yến 28/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50

643 Lịch sử 0207001 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh 25/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3

644 Lịch sử 0207002 Nguyễn Văn Hoàng Anh 14/03/1997 TP HCM Kinh 0202 THPT Bà Rịa 07.75 7.75

645 Lịch sử 0207003 Nguyễn Nhân ái 01/06/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.00 10.00

646 Lịch sử 0207004 Đỗ Thị Phương Dung 01/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.25 9.25

647 Lịch sử 0207005 Nguyễn Phước Duy 03/08/1996 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.25 10.25 KK

648 Lịch sử 0207006 Nguyễn Vũ Hoàng Duy 08/08/1997 Đồng Nai Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.50 10.50 KK

649 Lịch sử 0207007 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 22/04/1997 Long An Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 14.75 14.75 2

650 Lịch sử 0207008 Phạm Thùy Dương 26/09/1997 Hưng Yên Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.50 6.50

651 Lịch sử 0207009 Vũ Quang Đức 15/10/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 2

652 Lịch sử 0207010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 29/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50 3

653 Lịch sử 0207011 Lê Nguyễn Ngọc Hảo 02/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.50 12.50 3

654 Lịch sử 0207012 Nguyễn Mỹ Hạnh 29/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

655 Lịch sử 0207013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/03/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 09.00 9.00

656 Lịch sử 0207014 Trần Thị Hồng Hạnh 30/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50

657 Lịch sử 0207015 Ngô Thị Thu Hiên 10/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK

658 Lịch sử 0207016 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 03.50 3.50

659 Lịch sử 0207017 Trần Thị Thu Hiền 14/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 16.50 16.50 1

660 Lịch sử 0207018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/01/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.50 9.50

661 Lịch sử 0207019 Trần Thị Thu Huyền 27/07/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.50 6.50

662 Lịch sử 0207020 Võ Thị Bích Huyền 30/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3

663 Lịch sử 0207021 Nguyễn Thị Mai Hương 22/06/1997 Nam Định Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.00 5.00

664 Lịch sử 0207022 Bùi Thụy Ngọc Khanh 14/08/1997 Vĩnh Long Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.50 13.50 3

665 Lịch sử 0207023 Lê Thị Kiều 16/01/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 06.50 6.50

666 Lịch sử 0207024 Ngô Thị Lành 10/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.50 8.50

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

667 Lịch sử 0207025 Phạm Thị Hồng Linh 10/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 8.25

668 Lịch sử 0207026 Phạm Thị Thùy Linh 15/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

669 Lịch sử 0207027 Trần Khánh Linh 28/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00

670 Lịch sử 0207028 Trần Thị Trúc Linh 07/11/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 12.50 12.50 3

671 Lịch sử 0207029 Đinh Thị Lộc 02/03/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.00 9.00

672 Lịch sử 0207030 Nguyễn Quốc Minh 11/01/1997 Tp HCM Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 03.00 3.00

673 Lịch sử 0207031 Lê Thúy Ngân 26/06/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00

674 Lịch sử 0207032 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK

675 Lịch sử 0207033 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 14.75 14.75 2

676 Lịch sử 0207034 Lại Thị Hồng Ngọc 26/11/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.00 9.00

677 Lịch sử 0207035 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.25 10.25 KK

678 Lịch sử 0207036 Trương Thanh Nhàn 12/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.75 8.75

679 Lịch sử 0207037 Nguyễn Hoài Yến Nhi 18/03/1997 TP HCM Kinh 0704 THPT Hoà Hội 12.50 12.50 3

680 Lịch sử 0207038 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/01/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.25 8.25

681 Lịch sử 0207039 Phan Nguyễn Hoài Nhi 26/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00

682 Lịch sử 0207040 Nguyễn Lê Quỳnh Như 24/09/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 10.50 KK

683 Lịch sử 0207041 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.00 11.00 KK

684 Lịch sử 0207042 Võ Huỳnh Ngọc Như 20/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.50 7.50

685 Lịch sử 0207043 Đào Thị Ninh 25/12/1997 Thái Bình Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 07.00 7.00

686 Lịch sử 0207044 Phạm Thị Hồng Phương 10/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.50 9.50

687 Lịch sử 0207045 Nguyễn Thị Thúy Phượng 25/07/1997 Quảng NgãiKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK

688 Lịch sử 0207046 Vũ Duy Quang 15/07/1997 Thanh HóaKinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00

689 Lịch sử 0207047 Nguyễn Đức Hà San 11/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.00 6.00

690 Lịch sử 0207048 Võ Võ Duy Sự 22/01/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75

691 Lịch sử 0207049 Lương Viễn Thông 21/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.50 7.50

692 Lịch sử 0207050 Lê Ngọc Thuận 13/01/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

693 Lịch sử 0207051 Lưu Minh Thuận 10/06/1997 BR - VT Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 10.50 10.50 KK

694 Lịch sử 0207052 Nguyễn Chí Thuận 07/04/1996 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 03.50 3.50

695 Lịch sử 0207053 Thuận Thị Thanh Thúy 22/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2

696 Lịch sử 0207054 Dương Thị Bích Thủy 16/10/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 04.75 4.75

697 Lịch sử 0207055 Đinh Ngọc Hoài Thương 26/03/1997 BR - VT Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 11.25 11.25 3

698 Lịch sử 0207056 Huỳnh Hoài Thương 08/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK

699 Lịch sử 0207057 Trần Thị Hoài Thương 22/06/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3

700 Lịch sử 0207058 Lê Thị Thủy Tiên 09/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.50 7.50

701 Lịch sử 0207059 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1996 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.75 9.75

702 Lịch sử 0207060 Nguyễn Thị Minh Trang 22/02/1997 Nam Hà Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.00 7.00

703 Lịch sử 0207061 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 26/02/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

704 Lịch sử 0207062 Trần Lê Mai Trang 07/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75

705 Lịch sử 0207063 Trần Ngọc Bảo Trâm 28/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK

706 Lịch sử 0207064 Trần Ngọc Phương Trinh 08/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 10.75 KK

707 Lịch sử 0207065 Trần Minh Tuấn 01/02/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK

708 Lịch sử 0207066 Phạm Thị Tuyền 22/06/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00

709 Lịch sử 0207067 Nguyễn Ngọc Tùng 25/01/1997 Vĩnh Phúc Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.50 15.50 2

710 Lịch sử 0207068 Lê Thị Hoa Vân 26/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.75 5.75

711 Lịch sử 0207069 Trương Thị Hồng Vân 21/04/1997 Nam Định Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 05.25 5.25

712 Lịch sử 0207071 Phan Thị Thảo Vy 14/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.50 16.50 1

713 Lịch sử 0207072 Phạn Thị Kim Xuyến 09/06/1997 Đồng Nai Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.25 7.25

714 Lịch sử 0207073 Nguyễn Hải Yến 17/10/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.50 5.50

715 Lịch sử 0207074 Nguyễn Ngọc ý 15/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.50 10.50 KK

716 Địa lí 0208001 Vũ Ngọc Đức An 04/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK

717 Địa lí 0208002 Đỗ Ngọc Anh 20/01/1997 Cao Bằng Tày 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3

718 Địa lí 0208003 Đỗ Thị Trâm Anh 10/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50

719 Địa lí 0208004 Nguyễn Quốc Anh 01/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.25 9.25

720 Địa lí 0208005 Nguyễn Thị Kim Anh 13/02/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.25 9.25

721 Địa lí 0208006 Nguyễn Thị Minh Anh 10/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.75 12.75 3

722 Địa lí 0208007 Phạm Nguyễn Trâm Anh 23/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK

723 Địa lí 0208008 Nguyễn Thị Thiên Ân 01/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00 3

724 Địa lí 0208009 Dương Ngọc Bảo Châu 27/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK

725 Địa lí 0208010 Lê Thị Mỹ Chi 10/08/1996 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.50 11.50 KK

726 Địa lí 0208011 Vũ Hàn Phương Chinh 05/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.00 8.00

727 Địa lí 0208012 Vũ Thị Chinh 21/10/1997 Thanh HóaKinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00

728 Địa lí 0208013 Thái Thị Kiều Diễm 19/09/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.50 13.50 3

729 Địa lí 0208014 Đỗ Thị Dung 26/07/1997 Nam Định Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.75 13.75 3

730 Địa lí 0208015 Phan Ngọc Hạ Duyên 13/04/1997 Bình Định Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.75 8.75

731 Địa lí 0208016 Phan Hồng Dương 03/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50

732 Địa lí 0208017 Lê Hà Phương Đài 26/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.75 8.75

733 Địa lí 0208018 Trần Hà Giang 14/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK

734 Địa lí 0208019 Nguyễn Thị Thu Hà 25/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.75 15.75 2

735 Địa lí 0208020 Nguyễn Kim Như Hạ 27/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2

736 Địa lí 0208022 Nguyễn Ngọc Kim Hạnh 09/11/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 04.75 4.75

737 Địa lí 0208023 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.50 8.50

738 Địa lí 0208024 Lê Công Hiếu 19/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 08.25 8.25

739 Địa lí 0208025 Lê Trung Hiếu 23/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.25 9.25

740 Địa lí 0208026 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 23/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 08.25 8.25

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

741 Địa lí 0208027 Nguyễn Thị Huyền 14/11/1997 Bắc Ninh Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.25 14.25 2

742 Địa lí 0208028 Nguyễn Thị Huyền 28/04/1997 Hải DươngKinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50

743 Địa lí 0208029 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 05/11/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.50 9.50

744 Địa lí 0208030 Phạm Thị Lan Hương 01/05/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 14.25 14.25 2

745 Địa lí 0208031 Nguyễn Kiều Khanh 20/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.75 11.75 KK

746 Địa lí 0208032 Dương Thị Kim 05/05/1996 BR-VT Châu Ro0506 THPT Dân tộc nội trú 04.25 4.25

747 Địa lí 0208033 Đinh Ngọc Lam 07/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00

748 Địa lí 0208034 Bùi Quang Linh 12/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.75 9.75

749 Địa lí 0208035 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/12/1997 Bình DươngKinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 06.25 6.25

750 Địa lí 0208036 Phạm Thị Thùy Linh 24/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 17.00 17.00 1

751 Địa lí 0208037 Hà Châu Lý 20/03/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.75 9.75

752 Địa lí 0208038 Nguyễn Thị Hương Lý 23/09/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.50 7.50

753 Địa lí 0208039 Hoàng Thị Thanh Mai 01/10/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.25 11.25 KK

754 Địa lí 0208040 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00 3

755 Địa lí 0208041 Phan Thị Trà Mi 05/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.00 10.00 KK

756 Địa lí 0208042 Nguyễn Văn Minh 04/09/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.75 11.75 KK

757 Địa lí 0208043 Đặng Thị Tố Na 22/02/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.75 6.75

758 Địa lí 0208044 Trần Thị Tú Nga 16/08/1996 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.25 7.25

759 Địa lí 0208045 Dương Tuyết Ngân 21/04/1997 Đồng Nai Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 8.25

760 Địa lí 0208046 Nguyễn Văn Ngọc 01/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3

761 Địa lí 0208047 Thái Thanh Nguyên 13/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.75 6.75

762 Địa lí 0208048 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 31/03/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.25 8.25

763 Địa lí 0208049 Trần Ngô Trúc Nha 12/05/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.75 16.75 1

764 Địa lí 0208050 Dương Thị Hoàng Nhi 15/05/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.75 10.75 KK

765 Địa lí 0208051 Võ Thị Phương Nhi 01/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75

766 Địa lí 0208052 Thái Thị Hồng Nhung 27/02/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.25 9.25

767 Địa lí 0208053 Văn Thị Cẩm Nhung 12/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.75 7.75

768 Địa lí 0208054 Nguyễn Xuân Quỳnh Như 05/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 08.25 8.25

769 Địa lí 0208055 Trần Thị Kiều Ni 14/04/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.25 4.25

770 Địa lí 0208056 Bùi Thị Hoàng Oanh 02/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.25 7.25

771 Địa lí 0208057 Nguyễn Thị Kim Oanh 25/05/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.00 8.00

772 Địa lí 0208058 Nguyễn Thị Kim Phụng 24/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00 KK

773 Địa lí 0208059 Thái Thị Phượng 18/12/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.75 6.75

774 Địa lí 0208060 Bùi Như Quỳnh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 15.00 15.00 2

775 Địa lí 0208061 Nguyễn Nhã Như Quỳnh 28/05/1997 Đồng Nai Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00 KK

776 Địa lí 0208062 Trần Thục Quỳnh 28/10/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.00 10.00 KK

777 Địa lí 0208063 Võ Thị Như Quỳnh 25/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

778 Địa lí 0208064 Trương Quý 02/02/1997 Bình ThuậnKinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.25 11.25 KK

779 Địa lí 0208065 Bùi Đức Tài 03/12/1997 Cần Thơ Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 08.50 8.50

780 Địa lí 0208066 Nguyễn Anh Tài 08/10/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.00 9.00

781 Địa lí 0208067 Nguyễn Công Tâm 20/04/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 12.50 12.50 3

782 Địa lí 0208068 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 01/10/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 08.00 8.00

783 Địa lí 0208069 Trương Thanh Thái 30/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00

784 Địa lí 0208070 Đào Thị Thu Thảo 17/04/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.00 10.00 KK

785 Địa lí 0208071 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/01/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 07.50 7.50

786 Địa lí 0208072 Nguyễn Thị Thảo 28/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK

787 Địa lí 0208073 Nguyễn Trần Minh Thảo 16/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.00 12.00 3

788 Địa lí 0208074 Nguyễn Vương Ngọc Thảo 30/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 13.25 13.25 3

789 Địa lí 0208075 Vũ Thu Thảo 05/09/1996 Thanh HóaKinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00

790 Địa lí 0208076 Bùi Ngọc Thi 01/04/1997 BR-VT Mường 0506 THPT Dân tộc nội trú 06.75 6.75

791 Địa lí 0208077 Nguyễn Trần Bảo Thi 09/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 07.75 7.75

792 Địa lí 0208078 Lê Thị Thuý 27/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.25 9.25

793 Địa lí 0208079 Nguyễn Minh Thùy 17/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.00 14.00 3

794 Địa lí 0208080 Mai Thị Thủy 10/04/1996 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 09.75 9.75

795 Địa lí 0208081 Cao Thị Anh Thư 04/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.50 6.50

796 Địa lí 0208082 Mai Anh Thư 01/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.25 10.25 KK

797 Địa lí 0208083 Nguyễn Minh Thư 17/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00 KK

798 Địa lí 0208084 Nguyễn Lê Mai Thương 10/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.00 11.00 KK

799 Địa lí 0208085 Nguyễn Thị Ngọc Thương 29/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 11.75 11.75 KK

800 Địa lí 0208086 Đoàn Minh Tiền 26/07/1997 Tiền GiangKinh 0704 THPT Hoà Hội 11.25 11.25 KK

801 Địa lí 0208087 Lê Nguyễn Thị Hồng Trang 25/04/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK

802 Địa lí 0208088 Lương Thị Kim Trang 15/12/1996 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.75 8.75

803 Địa lí 0208089 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.00 9.00

804 Địa lí 0208090 Nguyễn Lê Nhật Trâm 10/08/1997 Quảng NgãiKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 12.25 3

805 Địa lí 0208091 Bùi Như Trầm 01/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00 KK

806 Địa lí 0208092 Phan Ngọc Phương Trinh 23/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3

807 Địa lí 0208093 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/05/1997 Đồng Nai Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 04.00 4.00

808 Địa lí 0208094 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn 25/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75

809 Địa lí 0208095 Đào Duy Tùng 10/01/1997 Hải Phòng Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.75 14.75 2

810 Địa lí 0208096 Nguyễn Thị Tươi 15/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 06.25 6.25

811 Địa lí 0208097 Nguyễn Lê Cát Tường 08/05/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.25 8.25

812 Địa lí 0208098 Trương Văn Yên 25/01/1997 Hải DươngKinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 10.00 10.00 KK

813 Địa lí 0208099 Trần Thị Như ý 26/05/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.75 8.75

814 Tiếng Anh 0209001 Bùi Phạm Thái An 29/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

815 Tiếng Anh 0209002 Bùi Nguyễn Hoài Anh 09/08/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.75 01.25 11.00

816 Tiếng Anh 0209003 Cao Tùng Anh 03/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 01.75 15.00 2

817 Tiếng Anh 0209004 Đặng Thị Minh Anh 06/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.50 00.75 8.25

818 Tiếng Anh 0209005 Đoàn Hoàng Anh 02/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 01.25 12.25 KK

819 Tiếng Anh 0209006 Đỗ Hải Anh 29/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 01.75 19.25 1

820 Tiếng Anh 0209007 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.25 12.00

821 Tiếng Anh 0209008 Nguyễn Thị Kim Anh 06/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 13.00 01.50 14.50 3

822 Tiếng Anh 0209009 Nguyễn Trâm Anh 02/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 01.00 9.00

823 Tiếng Anh 0209010 Phạm Nguyễn Vân Anh 05/09/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.50 12.25 KK

824 Tiếng Anh 0209011 Trần Nguyễn Quyên Anh 28/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 01.00 11.50

825 Tiếng Anh 0209012 Trần Vũ Anh 24/06/1997 TP HCM Kinh 0703 THPT Hòa Bình 08.00 01.00 9.00

826 Tiếng Anh 0209013 Vũ Hồ Lộc Anh 28/08/1997 Kiêng GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.25 01.00 9.25

827 Tiếng Anh 0209014 Nguyễn Ngọc Châu 18/09/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 05.00 01.25 6.25

828 Tiếng Anh 0209015 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 06/08/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 01.50 16.50 2

829 Tiếng Anh 0209016 Trần Minh Châu 05/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 01.00 12.75 KK

830 Tiếng Anh 0209017 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 22/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 01.25 15.00 2

831 Tiếng Anh 0209018 Nguyễn Văn Chương 31/08/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00

832 Tiếng Anh 0209019 Bùi Thị Thùy Dung 26/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK

833 Tiếng Anh 0209020 Trần Ngọc Dung 19/08/1997 Trà Vinh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 01.25 12.25 KK

834 Tiếng Anh 0209021 Nguyễn Tiến Dũng 26/12/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 01.25 9.50

835 Tiếng Anh 0209022 Lê Thùy Dương 29/12/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 01.50 12.25 KK

836 Tiếng Anh 0209023 Lê Đức Đông 08/11/1996 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 01.00 13.75 3

837 Tiếng Anh 0209024 Lê Minh Đức 08/06/1997 Nghệ An Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 01.25 14.75 3

838 Tiếng Anh 0209025 Nguyễn Tấn Đệ 05/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.75 00.50 5.25

839 Tiếng Anh 0209026 Phạm Quang Hải 28/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.00 00.75 7.75

840 Tiếng Anh 0209027 Trần Hoàng Thiên Hải 19/11/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 01.25 13.25 3

841 Tiếng Anh 0209028 Nguyễn Minh Hảo 10/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 00.75 11.25

842 Tiếng Anh 0209029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 07/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 01.00 14.00 3

843 Tiếng Anh 0209030 Nguyễn Châu Quế Hằng 26/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.00 01.25 11.25

844 Tiếng Anh 0209031 Lê Thị Mỹ Hậu 04/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.00 00.75 4.75

845 Tiếng Anh 0209032 Lê Hồng Hiên 08/04/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.50 00.75 5.25

846 Tiếng Anh 0209033 Nguyễn Thị Hồng Hiên 25/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 01.50 18.25 1

847 Tiếng Anh 0209034 Lã Minh Hiển 03/11/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.25 01.50 10.75

848 Tiếng Anh 0209035 Phạm Sĩ Hoàng Hiếu 13/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.50 12.25 KK

849 Tiếng Anh 0209036 Vũ Huy Hoàng 28/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 00.75 12.25 KK

850 Tiếng Anh 0209037 Nguyễn Thị Thanh Hương 01/01/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.25 01.25 8.50

851 Tiếng Anh 0209038 Trần Thu Hương 11/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 01.50 9.00

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

852 Tiếng Anh 0209039 Hồ Vĩnh Kha 15/10/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.25 01.00 7.25

853 Tiếng Anh 0209040 Trần Quang Khang 12/02/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.75 01.00 11.75

854 Tiếng Anh 0209041 Trần Huỳnh Kiều Khanh 01/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 01.50 12.50 KK

855 Tiếng Anh 0209042 Võ Đăng Khoa 24/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 12.00 01.25 13.25 3

856 Tiếng Anh 0209043 Trần Gia Lạc 13/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 01.25 13.25 3

857 Tiếng Anh 0209044 Vũ Thùy Liên 24/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 01.00 10.00

858 Tiếng Anh 0209045 Bùi Thùy Linh 03/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 01.50 11.75

859 Tiếng Anh 0209046 Lê Ngọc Xuân Linh 26/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 01.25 14.00 3

860 Tiếng Anh 0209047 Phạm Thùy Linh 06/12/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.25 01.25 11.50

861 Tiếng Anh 0209048 Nguyễn Thị Kim Loan 09/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.00 00.75 6.75

862 Tiếng Anh 0209049 Nguyễn Thanh Lộc 20/12/1997 Tiền GiangKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 05.50 5.50

863 Tiếng Anh 0209050 Trần Nữ Trúc Ly 22/02/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.50 00.75 10.25

864 Tiếng Anh 0209051 Trịnh Thị Thanh Mai 25/07/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.00 00.75 7.75

865 Tiếng Anh 0209052 Cao Thị Bình Minh 04/04/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 01.25 12.50 KK

866 Tiếng Anh 0209053 Lê Nguyễn Hoàng Minh 02/03/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.25 01.00 10.25

867 Tiếng Anh 0209054 Vũ Phan Thanh Minh 01/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 00.50 9.50

868 Tiếng Anh 0209055 Bùi Trần Thảo My 03/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 01.25 12.50 KK

869 Tiếng Anh 0209056 Đặng Thúy Nga 01/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 00.75 11.25

870 Tiếng Anh 0209057 Phạm Thị Kiều Nga 15/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.75 01.50 15.25 2

871 Tiếng Anh 0209058 Cao Trần Thanh Ngân 26/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 01.25 12.00

872 Tiếng Anh 0209059 Ngô Thị Quế Ngân 27/02/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.00 00.75 10.75

873 Tiếng Anh 0209060 Nguyễn Tấn Nghĩa 01/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK

874 Tiếng Anh 0209061 Nguyễn Đình Thành Nhân 12/02/1997 TP.HCM Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.00 00.75 9.75

875 Tiếng Anh 0209062 Lâm Yến Nhi 11/11/1997 TP HCM Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 01.00 10.00

876 Tiếng Anh 0209063 Nguyễn Hồng Nhung 05/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 01.75 16.25 2

877 Tiếng Anh 0209064 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/12/1997 Thanh HóaKinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.75 00.75 10.50

878 Tiếng Anh 0209065 Nguyễn Thị Phương Như 28/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 00.75 13.25 3

879 Tiếng Anh 0209066 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.25 01.00 10.25

880 Tiếng Anh 0209067 Phan Thị Phương Như 08/10/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 14.00 01.00 15.00 2

881 Tiếng Anh 0209068 Trần Thị Quỳnh Như 17/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 01.25 13.50 3

882 Tiếng Anh 0209069 Võ Quỳnh Như 16/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 00.75 10.25

883 Tiếng Anh 0209070 Nguyễn Trường Phát 24/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 01.50 13.50 3

884 Tiếng Anh 0209071 Đỗ Hồng Phúc 11/02/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.75 00.75 9.50

885 Tiếng Anh 0209072 Lê Vũ Hoàng Phúc 25/12/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 12.75 01.50 14.25 3

886 Tiếng Anh 0209073 Hà Thu Phương 05/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.00 12.25 KK

887 Tiếng Anh 0209074 Lê Vũ Quỳnh Phương 20/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.50 01.25 12.75 KK

888 Tiếng Anh 0209075 Phạm Quỳnh Phương 11/01/1997 Ucraina Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 01.00 14.00 3

Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải

KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12

NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014

(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)

889 Tiếng Anh 0209076 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 06/11/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.25 01.25 12.50 KK

890 Tiếng Anh 0209077 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 27/07/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.00 00.50 5.50

891 Tiếng Anh 0209078 Trần Thúy Quỳnh 11/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 01.25 16.50 2

892 Tiếng Anh 0209079 Nguyễn Thị Thu Sương 04/09/1997 Đồng Nai Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.75 01.25 11.00

893 Tiếng Anh 0209080 Trần Thị Diễm Sương 30/03/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 07.50 00.75 8.25

894 Tiếng Anh 0209081 Đặng Anh Thi 10/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 01.50 14.50 3

895 Tiếng Anh 0209082 Hà Phương Thu 09/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.00 12.25 KK

896 Tiếng Anh 0209083 Đoàn Thị Mỹ Thuận 17/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 05.75 00.25 6.00

897 Tiếng Anh 0209084 Bùi Anh Thư 02/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 01.50 12.50 KK

898 Tiếng Anh 0209085 Lưu Minh Thư 24/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 00.75 13.50 3

899 Tiếng Anh 0209086 Ngô Thùy Anh Thư 13/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.00 01.00 10.00

900 Tiếng Anh 0209087 Trần Anh Thư 07/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK

901 Tiếng Anh 0209088 Đặng Thị Thanh Thương 02/04/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00

902 Tiếng Anh 0209089 Bùi Thị Thuỳ Trang 07/10/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 06.50 00.50 7.00

903 Tiếng Anh 0209090 Nguyễn Như Ngọc Trang 11/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 01.50 14.00 3

904 Tiếng Anh 0209091 Phạm Thị Huyền Trang 03/11/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 14.00 00.50 14.50 3

905 Tiếng Anh 0209092 Tô Thị Thùy Trang 14/03/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00

906 Tiếng Anh 0209093 Trần Vũ Quỳnh Trang 30/12/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 01.00 11.00

907 Tiếng Anh 0209094 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 26/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 00.75 10.75

908 Tiếng Anh 0209095 Bùi Thị Ngọc Trân 22/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 07.25 00.75 8.00

909 Tiếng Anh 0209096 Huỳnh Thị Bảo Trân 01/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 01.25 12.25 KK

910 Tiếng Anh 0209097 Nguyễn Thị Thanh Trân 28/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 00.75 10.50

911 Tiếng Anh 0209098 Trương Nhật Bảo Trân 19/07/1997 BR _ VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 08.00 00.75 8.75

912 Tiếng Anh 0209099 Thái Thị Thanh Trúc 17/06/1997 Đồng Nai Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 05.75 00.50 6.25

913 Tiếng Anh 0209100 Phan Quốc Tuấn 03/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 01.00 13.00 3

914 Tiếng Anh 0209101 Vũ Thảo Vy 05/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 01.25 13.75 3

915 Tiếng Anh 0209102 Lê Hoàng Hải Yến 25/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 01.50 15.00 2

(Trong danh sách có 416 học sinh đạt giải. Trong đó nhất: 15; nhì: 52; ba: 129; KK: 220)