48
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPT Khóa ngày 18/3/2015 Môn: Vật lí TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chú 1 0520 HUỲNH THỊ ÁI 24/11/1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Địa lí 2.50 2 0521 LÊ THỊ MỸ ÁNH 6/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3.25 3 0522 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 9/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 3.25 4 0523 LÊ THIÊN BẢO 2/17/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5.50 5 0524 LÂM THBẮC 1/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 7.25 6 0525 ĐINH VĂN 9/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 PTDTNT tỉnh Địa lí 4.25 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Họ và tên 7 0526 NGUYỄN MINH CƯỜNG 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 6.00 8 0527 LÊ CÔNG HCHI 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Địa lí 5.00 9 0528 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 1/15/1998 Bảo Thấng, Lào Cai 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 4.75 10 0529 VÕ THDIỄM 5/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Địa lí 6.00 11 0530 KIỀU VĂN DIỄN 1/30/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 6.00 12 0531 HUỲNH THỊ DIỆU 5/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 11.00 KK 13 0532 VÕ THỊ MỸ DUNG 2/7/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A7 Nguyễn Diêu Địa lí 10.00 KK 14 0533 VÕ THỊ THU DUNG 6/16/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 5.75 15 0549 HỒ DIỆU KHÁNH DUYÊN 8/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3.00 16 0550 PHẠM CAO KỲ DUYÊN 5/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2.50 17 0551 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 7/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 5.25 18 0552 TÔ THÙY DUYÊN 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Địa lí 3.50 19 0553 VŨ BÁ XUÂN DƯƠNG 1/28/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 20 0554 TRẦN QUỐC DƯỠNG 1/14/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ GiĐịa lí 10.00 KK 21 0555 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 5/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK 22 0556 HUỲNH THỊ ĐÀO 8/8/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ GiĐịa lí 6.25 23 0557 TRẦN QUỐC ĐẠT 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 5.75 24 0558 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 11/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK 25 0559 MAI XUÂN ĐOAN 6/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 7.25 26 0560 HÀ THANH ĐOÀN 1/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10.75 KK Trang: 1/48

BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPTKhóa ngày 18/3/2015

Môn: Vật líTT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chú

1 0520 HUỲNH THỊ ÁI 24/11/1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Địa lí 2.50 2 0521 LÊ THỊ MỸ ÁNH 6/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3.25 3 0522 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 9/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 3.25 4 0523 LÊ THIÊN BẢO 2/17/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5.50 5 0524 LÂM THỊ BẮC 1/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 7.25 6 0525 ĐINH VĂN CƠ 9/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 PTDTNT tỉnh Địa lí 4.25

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNHHỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT

BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI

Họ và tên

7 0526 NGUYỄN MINH CƯỜNG 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 6.00 8 0527 LÊ CÔNG HẠ CHI 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Địa lí 5.00 9 0528 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 1/15/1998 Bảo Thấng, Lào Cai 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 4.75

10 0529 VÕ THỊ DIỄM 5/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Địa lí 6.00 11 0530 KIỀU VĂN DIỄN 1/30/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 6.00 12 0531 HUỲNH THỊ DIỆU 5/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 11.00 KK13 0532 VÕ THỊ MỸ DUNG 2/7/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A7 Nguyễn Diêu Địa lí 10.00 KK14 0533 VÕ THỊ THU DUNG 6/16/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 5.75 15 0549 HỒ DIỆU KHÁNH DUYÊN 8/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3.00 16 0550 PHẠM CAO KỲ DUYÊN 5/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2.50 17 0551 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 7/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 5.25 18 0552 TÔ THÙY DUYÊN 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Địa lí 3.50 19 0553 VŨ BÁ XUÂN DƯƠNG 1/28/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 20 0554 TRẦN QUỐC DƯỠNG 1/14/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Địa lí 10.00 KK21 0555 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 5/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK22 0556 HUỲNH THỊ ĐÀO 8/8/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Địa lí 6.25 23 0557 TRẦN QUỐC ĐẠT 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 5.75 24 0558 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 11/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK25 0559 MAI XUÂN ĐOAN 6/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 7.25 26 0560 HÀ THANH ĐOÀN 1/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10.75 KK

Trang: 1/48

Page 2: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

27 0561 VÕ HƯƠNG GIANG 10/29/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK28 0562 LÊ THỊ THÚY HÀ 4/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 10.00 KK29 0578 PHAN THỊ THU HÀ 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 7.75 30 0579 LÊ THỊ NGỌC HẢI 1/21/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 12.00 Ba31 0580 THÂN THỊ TUYẾT HẠNH 9/23/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Địa lí 6.00 32 0581 PHAN THANH HÀO 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 11.50 Ba33 0582 NGUYỄN VĂN HÀO 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 3.00 34 0583 NGUYỄN THỊ HẠP 10/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 10.25 KK35 0584 NGUYỄN VĂN HAY 5/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Địa lí 10.75 KK36 0585 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 4/16/1999 Qui Nhơn - Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6.75 37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 10/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7.50 37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 10/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7.50 38 0587 NGUYỄN THANH HẰNG 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 14.50 Nhì39 0588 THÁI THANH HẰNG 8/18/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 7.50 40 0589 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 3/27/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 18.50 Nhất41 0590 PHẠM THANH BÍCH HÂN 3/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 13.00 Ba42 0591 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 3/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Địa lí 10.00 KK43 0607 VÕ THỊ NGỌC HÂN 2/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A8 Trần Quang Diệu Địa lí 7.50 44 0608 PHẠM THỊ NGỌC HẬU 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 6.00 45 0609 TRẦN ANH HẬU 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 7.00 46 0610 NGUYỄN PHÚC HẬU 12/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Địa lí 11.00 KK47 0611 MAN THỊ THU HIỀN 7/4/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Địa lí 7.00 48 0612 ĐOÀN VĂN HIỆP 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 3.25 49 0613 NGUYỄN THỊ KIM HIẾU 6/20/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 7.50 50 0614 PHẠM THỊ HOA 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Địa lí 7.75 51 0615 CŨNG THÀNH HOÀNG 9/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10.50 KK52 0616 DIỆP THỊ LÊ HỒNG 02.07.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Địa lí 3.00 53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 54 0618 NGUYỄN THỊ HUỆ 2/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 3.25 55 0619 VÕ THỊ HUỆ 4/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 4.50 56 0620 NGUYỄN THỊ HUỆ 6/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB3 Nguyễn Trân Địa lí 2.50 57 0636 KHÚC NGỌC HÙNG 1/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Địa lí 7.00

Trang: 2/48

Page 3: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

58 0637 NGUYỄN VĂN HUY 6/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.00 Ba59 0638 NGUYỄN QUỐC HUY 9/18/1999 An Lão, Bình Định 10A1 Số 2 An Lão Địa lí 8.00 60 0639 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ HUYỀN 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 2.00 61 0640 CAO TRẦN HỒNG HUYỀN 5/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí 4.25 62 0641 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 7/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 7.75 63 0642 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 7/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Địa lí 8.00 64 0643 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 8.25 65 0644 TRẦN DUY KHA 4/12/1998 Quy Nhơn,Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 11.00 KK66 0645 PHAN VĂN KHẢI 11/20/1998 Phù Cát-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 7.75 67 0646 NGUYỄN PHAN KHÔI 12/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 15.25 Nhì68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 1/6/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 1/6/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 69 0648 VÕ THỊ LÂN 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Địa lí 10.00 KK70 0649 NGUYỄN THỊ LẬP 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 10.00 KK71 0665 TRẦN THỊ KIM LIÊN 9/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 3.75 72 0666 NGUYỄN THỊ LIÊN 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 2.25 73 0667 LÊ THỊ THÚY LIỄU 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Địa lí 2.50 74 0668 NGÔ THỊ KIỀU LINH 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 2.00 75 0669 ĐOÀN THỊ QUỲNH LOAN 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Địa lí 0.50 76 0670 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 11/17/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A4 Quang Trung Địa lí 3.75 77 0671 TRẦN BÉ LỢI 7/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A6 Tam Quan Địa lí 10.25 KK78 0672 BÙI THÀNH LUÂN 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 2.00 79 0673 NGUYỄN TRÚC LY 7/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.25 80 0674 LÊ NHẬT LY 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 81 0675 LÊ THỊ LÝ 5/12/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 1.50 82 0676 TÔN VĂN MUỘN 2/5/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Địa lí 5.00 83 0677 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 4/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí Vắng --- 84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4.75 84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4.75 85 0694 TÔ NHƯ MY 3/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Địa lí 10.25 KK86 0695 PHẠM GIA NAM 9/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Địa lí 10.00 KK87 0696 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 5.50 88 0697 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 6/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11.75 Ba

Trang: 3/48

Page 4: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

89 0698 TRẦN THỊ KIM NGÂN 4/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Địa lí 10.00 KK90 0699 LÊ THỊ ÁI NGÂN 3/21/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Số 2 An Nhơn Địa lí 6.50 91 0700 NGUYỄN THỊ ÁI NGÂN 5/25/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 3.25 92 0701 LÊ TRUNG NGHĨA 1/24/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10.75 KK93 0702 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 7/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Địa lí 6.50 94 0703 HỒ HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 12.00 Ba95 0704 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 2/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Địa lí 5.75 96 0705 HỒ ĐẮC MINH NHÂN 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Địa lí 9.00 97 0706 HUỲNH TRÍ NHÂN 9/19/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Địa lí 6.00 98 0707 NGUYỄN THỊ THANH NHI 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 7.00 99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 4/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 4/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK

100 0723 PHAN THỊ MỸ NHỚ 7/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 2.50 101 0724 PHẠM THỊ NHUNG 5/14/1999 An Nhơn, Bình Định 10A5 Số 2 An Nhơn Địa lí 3.75 102 0725 HUỲNH THỊ THIỆN NHƯ 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 103 0726 TRẦN THỊ KIỀU PHI 8/22/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 2.75 104 0727 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 2/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Địa lí 3.00 105 0728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/8/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Địa lí 4.25 106 0729 PHẠM THỊ MỸ PHƯƠNG 3/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 1.50 107 0730 TRẦN LÊ THỊ THÚY PHƯƠNG 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 4.50 108 0731 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/26/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Địa lí 10.00 KK109 0732 ĐINH THỊ PHƯƠNG 6/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 4.50 110 0733 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 10.00 KK111 0734 HUỲNH THỊ MỸ PHƯỢNG 9/4/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 4.25 112 0735 ĐẶNG XUÂN QUANG 8/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Địa lí 10.25 KK113 0736 VĂN THU QUANH 7/8/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Địa lí 6.50 114 0751 NGUYỄN TÙNG QUÂN 5/23/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Địa lí 4.50 115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.50 Ba115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.50 Ba116 0753 VÕ THỊ THU QUYÊN 8/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 8.25 117 0754 HUỲNH VÕ TỐ QUYÊN 7/24/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 10.50 KK118 0755 ĐỖ ĐÔNG SANG 3/9/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 10.00 KK119 0756 NGUYỄN THỊ SEN 8/1/1998 Tuy phước, Bình Định 11A7 Xuân Diệu Địa lí 8.00

Trang: 4/48

Page 5: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

120 0757 LÊ THỊ NGỌC SEN 4/14/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 9.25 121 0758 NGUYỄN HOÀNG TẤN SƠN 7/13/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Địa lí 6.75 122 0759 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 3/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Địa lí 4.00 123 0760 NGUYỄN TUYẾT SƯƠNG 5/30/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK124 0761 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 6/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 3.00 125 0762 NGUYỄN THỊ TÂM 8/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 4.00 126 0763 NGUYỄN NGỌC TIÊN 9/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trần Cao Vân Địa lí 3.00 127 0764 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 8/1/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5.00 128 0765 NGUYỄN ĐỨC TÍN 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2.00 129 0780 NGUYỄN VĂN TÍN 9/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Địa lí 5.50 130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 6/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4.50 130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 6/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4.50 131 0782 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Nguyễn Diêu Địa lí 1.25 132 0783 LÊ VĂN TÌNH 7/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Địa lí 7.00 133 0784 LÊ ĐỨC TOÀN 1/6/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 10.00 KK134 0785 HUỲNH TUẤN TÚ 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Địa lí 4.00 135 0786 CAO THỊ THANH TUYỀN 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 6.25 136 0787 TRẦN THỊ NHẤT TUYẾT 1/21/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK137 0788 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 10.00 KK138 0789 NGUYỄN THỊ NGỌC TƯỞNG 5/7/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 139 0790 NGUYỄN THỊ THU THẢO 5/10/1998 Hòai Ân – Bình Định 11A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6.00 140 0791 NGUYỄN THỊ THU THẢO 8/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2.75 141 0792 NGYUỄN THỊ THANH THẢO 6/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 4.00 142 0793 LÊ QUANG THẮNG 4/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A3 Hoài Ân Địa lí 4.50 143 0794 HỒ THỊ THẬT 4/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK144 0809 TRẦN THỊ THẬT 3/18/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Địa lí 2.75 145 0810 NGUYỄN THỊ HỒNG THÂU 6/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 4/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 4/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 147 0812 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG THI 8/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.00 148 0813 TRẦN TƯỚNG YẾN THI 7/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4.25 149 0814 ĐỖ THỊ ÚT THIỆN 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 6.50 150 0815 PHAN ĐỖ TUẤN THỊNH 8/8/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3.00

Trang: 5/48

Page 6: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

151 0816 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 2/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Địa lí 4.50 152 0817 TRẦN NGUYỄN MINH THOA 7/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK153 0818 TRẦN THỊ KIM THOA 4/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 5.75 154 0819 MAI THỊ THANH THƠ 9/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Địa lí 6.00 155 0820 NGUYỄN THỊ THÚY 1/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Địa lí 5.50 156 0821 TRẦN THỊ HẢI THUYỀN 2/7/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Địa lí 5.25 157 0822 NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH THƯ 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Địa lí 6.75 158 0823 NGÔ THỊ ANH THƯ 2/19/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11.00 KK159 0838 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯ 10/25/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 Số 2 An Nhơn Địa lí 2.00 160 0839 NGUYỄN QUYỀN THƯƠNG 3/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 2.50 161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5.00 161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5.00 162 0841 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG 2/21/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Địa lí 6.00 163 0842 NGÔ THỊ KIM THƯƠNG 10/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 5.25 164 0843 LÊ NGỌC THẢO TRANG 7/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK165 0844 VÕ PHƯƠNG TRANG 1/9/1999 Phù Cát – Bình Định 10A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 3.00 166 0845 PHAN THỊ THÙY TRANG 11/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3.00 167 0846 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 10/25/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6.00 168 0847 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 10.00 KK169 0848 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 10/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 6.50 170 0849 PHẠM HỒ BẢO TRÂN 2/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 8.00 171 0850 ĐOÀN BẢO TRÂN 4/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6.00 172 0851 NGUYỄN MINH TRIỀU 11/10/1996 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 5.00 173 0852 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3.25 174 0866 PHẠM THỊ HUYỀN TRINH 4/12/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 4.25 175 0867 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH 4/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 10.00 KK176 0868 PHẠM HUỲNH UYÊN 10/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Địa lí 5.50 177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 10/4/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4.50 177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 10/4/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4.50 178 0870 ĐẶNG ĐÌNH VĂN 2/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 5.75 179 0871 HÀ TƯỜNG VI 9/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 4.25 180 0872 TRẦN THỊ NGỌC VIỆT 12/30/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK181 0873 ĐẶNG TẤN VINH 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Địa lí 10.00 KK

Trang: 6/48

Page 7: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

182 0874 DƯƠNG NGỌC VƯƠNG 3/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4.00 183 0875 NHỮ KIỀU VY 12/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10.00 KK184 0876 HỒ THỊ TƯỜNG VY 5/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 10.25 KK185 0877 ĐINH THỊ CẨM XOAN 8/14/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 6.25 186 0878 TRƯƠNG THANH XUÂN 7/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.50 187 0879 NGUYỄN THỊ XUÂN 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hòa Bình Địa lí 4.75 188 0880 TRƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN 12/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 4.50 189 0881 VĂN NHUẬN THUẬN Ý 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Số 3 Phù Cát Địa lí 6.00

1 1125 BÙI ĐỨC ÁI 8/24/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.50 Ba2 1126 NGUYỄN QUỐC ANH 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 7.25 3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 8/14/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 8/14/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK4 1128 VÕ THỊ BÉ ANH 8/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Hóa học 5.00 5 1129 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 12/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 6.00 6 1130 LÊ THÁI BẢO 4/9/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 7.75 7 1131 NGUYỄN KHẮC BẢO 7/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học 5.00 8 1132 NGUYỄN VĂN BÍCH 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 14.50 Ba9 1133 LÝ XUÂN BÌNH 10/22/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 13.00 KK

10 1134 NGUYỄN LƯU BÌNH 2/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 6.50 11 1135 LÊ THỊ NI CƠ 3/13/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 12 1150 ĐỖ THỊ MỸ CHÁNH 5/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 8.00 13 1151 HÀ VIỆT CHƯƠNG 5/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 6.25 14 1152 NGUYỄN THỊ DÀNG 2/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 8.00 15 1153 NGUYỄN VIỆT DÂN 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 6.00 16 1154 TRẦN THỊ DIỆU 10/14/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Hóa học 6.00 17 1155 HUỲNH ĐỨC DŨNG 3/1/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.75 KK18 1156 HỒ ANH DUY 5/17/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.75 KK19 1157 HỒ ÁI DUY 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK19 1157 HỒ ÁI DUY 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK20 1158 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 11/29/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.75 21 1159 LÝ VIỄN DƯƠNG 12/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 10.75 KK22 1160 NGUYỄN HỬU DƯƠNG 12/26/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Hóa học 4.00 23 1175 NGUYỄN THANH ĐÀI 1/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9.50

Trang: 7/48

Page 8: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

24 1176 TRẦN NGỌC ĐẠI 5/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 12.00 KK25 1177 LÊ QUỐC ĐẠT 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 11.50 KK26 1178 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 9/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 7.75 27 1179 HUỲNH VĂN ĐỊNH 12/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 6.50 28 1180 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỘ 3/9/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 9.00 29 1181 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 9/1/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 1 Tuy Phước Hóa học 9.50 30 1182 ĐỖ HƯƠNG GIANG 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 3.00 31 1183 LÊ ĐẶNG HƯƠNG GIANG 3/26/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 7.00 32 1184 TRẦN THỊ THU HÀ 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 8.00 33 1185 DIỆP THỦY HẠ 9/18/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Hóa học 9.50 34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 6/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 6/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba35 1201 CHÂU THỊ HOÀNG HẢO 12/15/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Hóa học 1.50 36 1202 ĐẶNG THỊ TÂM HẢO 4/28/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Hóa học 2.00 37 1203 NGUYỄN THÁI HẠO 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 9.00 38 1204 NGUYỄN THỊ HẰNG 2/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Hóa học 6.00 39 1205 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 1/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6.25 40 1206 THÁI THỊ THU HIỀN 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.00 KK41 1207 TRẦN LÊ THANH HIỀN 9/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 5.00 42 1208 NGUYỄN TẤN HIỀN 9/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10.00 KK43 1209 ĐOÀN MINH HIẾU 5/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 10.00 KK44 1210 PHAN LÊ HOA 5/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 16.50 Nhì45 1225 VÕ THỊ NGỌC HÒA 8/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.50 KK46 1226 VÕ VIẾT HOÀNG 12/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 4.00 47 1227 NGUYỄN MINH HOÀNG 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6.00 48 1228 ĐỖ VIỆT HOÀNG 3/9/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9.50 49 1229 ĐỖ NGỌC HỔ 12/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Hóa học 5.00 50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 4/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 4/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 51 1231 NGÔ MINH HÙNG 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Hóa học 4.00 52 1232 NGUYỄN HỮU HUY 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 8.00 53 1233 LƯU QUANG HUY 4/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Hóa học 15.50 Ba54 1234 HỒ QUANG HƯNG 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00

Trang: 8/48

Page 9: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

55 1235 ĐOÀN VĂN HƯNG 2/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 6.00 56 1250 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 4/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 14.00 Ba57 1251 PHAN THỊ KIM HƯỚNG 11/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 5.50 58 1252 TRẦN THỊ GIÁNG KIỀU 4/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 8.00 59 1253 NGUYỄN NHI KIỀU 12/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 60 1254 LÊ HOÀNG KIM 11/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.00 KK61 1255 ĐỖ KHẮC QUANG KHẢI 9/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 11.50 KK62 1256 CAO ĐẶNG NGỌC KHẢI 5/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 10.00 KK63 1257 NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG 3/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK64 1258 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 9.50 65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7.75 65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7.75 66 1260 LÊ THỊ MỸ LIÊN 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 7.50 67 1275 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.50 68 1276 NGUYỄN XUÂN LĨNH 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 11.50 KK69 1277 NGUYỄN VĂN LONG 9/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 11.00 KK70 1278 ĐOÀN BẢO LỘC 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 8.50 71 1279 NGUYỄN XUÂN LƯU 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 3.00 72 1280 ĐỖ CAO MẪN 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.75 KK73 1281 NGUYỄN THẢO MY 5/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.50 KK74 1282 ĐẶNG THỊ YẾN MỸ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 13.50 KK75 1283 CAO LÝ KIỀU NI 2/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học Vắng --- 76 1284 DƯƠNG NGUYÊN NGUYỄN NỮ 5/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 15.50 Ba77 1285 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN 8/3/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16.50 Nhì78 1300 HỒ THỊ TỐ NGÂN 7/30/1998 Gia Lai 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14.75 Ba79 1301 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 10/25/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học 11.75 KK80 1302 PHAN LÊ NGHĨA 5/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 11.75 KK81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.50 KK81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.50 KK82 1304 NGUYỄN QUANG NGUYÊN 8/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5.00 83 1305 PHAN THỊ THU NGUYỆT 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 4.00 84 1306 LA NGUYỄN NGỌC NHÂN 10/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9.00 85 1307 LÊ THÀNH NHÂN 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18.00 Nhất

Trang: 9/48

Page 10: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

86 1308 NGUYỄN MINH NHẬT 11/20/1998 Quảng Bình 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.50 87 1309 NGUYỄN NGUYÊN THẢO NHI 6/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Hóa học 9.50 88 1310 LÊ THỊ YẾN NHI 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 13.50 KK89 1325 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Hóa học 8.00 90 1326 NGUYỄN HỮU NHƠN 8/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16.75 Nhì91 1327 VÕ CHÍ PHÁT 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15.50 Ba92 1328 LÊ MỸ PHẨM 6/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 12.75 KK93 1329 PHẠM HỒNG PHI 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Hóa học 9.50 94 1330 LÊ NGUYỄN KIM PHỤNG 3/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5.00 95 1331 NGUYỄN VĂN PHỤNG 11/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 7.00 96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 8/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3.00 96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 8/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3.00 97 1333 VÕ THỊ MỸ PHƯỢNG 3/15/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 6.00 98 1334 ĐẶNG TIẾN QUANG 2/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 12.00 KK99 1335 NGUYỄN HỒNG QUỐC 8/9/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Hùng Vương Hóa học 5.00

100 1350 NGUYỄN CHÍ QUỐC 1/18/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 7.50 101 1351 VÕ THỊ TÙNG QUY 5/31/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3.75 102 1352 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.25 103 1353 TRẦN MINH SANG 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 10.50 KK104 1354 NGUYỄN THANH SANG 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 5.00 105 1355 NGUYỄN VĂN SANG 8/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 4.50 106 1356 LÊ ĐÌNH SƠN 7/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 12.50 KK107 1357 NGUYỄN THẾ SỰ 6/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3.75 108 1358 TRẦN THỊ BÍCH SƯƠNG 2/24/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 9.00 109 1359 LÊ TRẦN HUỆ TÂM 8/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 4.25 110 1360 NGUYỄN LÊ TÂM 10/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 111 1375 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN 3/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 8.50 112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 2/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 2/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK113 1377 HỒ CHÂU TÂY 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Nguyễn Đình Chiểu Hóa học 2.00 114 1378 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 11/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.00 115 1379 NGUYỄN VĂN TỚI 5/15/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Hóa học 13.50 KK116 1380 HUỲNH THANH TÚ 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A6 Hùng Vương Hóa học 13.50 KK

Trang: 10/48

Page 11: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

117 1381 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Hóa học 1.50 118 1382 VÕ VIẾT THANH 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 13.00 KK119 1383 ĐẶNG THU THẢO 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11S10 Trưng Vương Hóa học 6.50 120 1384 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 1/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 9.25 121 1385 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 4/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học 11.75 KK122 1400 NGUYỄN THỊ THẢO 7/19/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10.00 KK123 1401 VÕ HÙNG THẮNG 3/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 8.75 124 1402 NGUYỄN THÀNH THẬT 10/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Hóa học 2.75 125 1403 LÊ MAI THI 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 6.00 126 1404 NGÔ THỊ THANH THI 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 5.75 127 1405 NGUYỄN ANH THI 8/19/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 127 1405 NGUYỄN ANH THI 8/19/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 128 1406 NGUYỄN NGỌC THÍCH 7/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 10.75 KK129 1407 NGUYỄN TRẦN THANH THIÊN 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Hóa học 1.00 130 1408 ĐOÀN THỊ DIỆU THIỆN 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6.25 131 1409 TRẦN QUỐC THỊNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 6.00 132 1410 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.75 KK133 1425 VÕ THỊ MINH THU 8/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8.75 134 1426 LÊ ANH THƯ 9/7/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 11.75 KK135 1427 TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 8/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học 8.00 136 1428 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 1.00 137 1429 VÕ THỊ KIỀU TRANG 4/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6.00 138 1430 VÕ XUÂN TRÍ 1/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 5.50 139 1431 NGUYỄN THANH TRÚC 11/11/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 2.00 140 1432 NGUYỄN NGỌC TRỨ 6/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 10.00 KK141 1433 VÕ LÊ QUANG TRƯỜNG 12/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.50 142 1434 PHAN PHƯƠNG UYÊN 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.00 143 1435 NGÔ THỤY VÂN 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00 143 1435 NGÔ THỤY VÂN 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00 144 1436 NGUYỄN THỊ VÂN 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8.75 145 1449 HUỲNH THÚY VI 5/24/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 11.50 KK146 1450 ĐẶNG THỊ LAN VI 9/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Hóa học 6.50 147 1451 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT 7/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba

Trang: 11/48

Page 12: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

148 1452 CAO QUỐC VIỆT 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15.50 Ba149 1453 THÁI THÙY VINH 2/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quy Nhơn Hóa học 2.00 150 1454 HUỲNH VŨ 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 8.00 151 1455 VÕ VIỆT VƯƠNG 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 17.00 Nhì152 1456 NGUYỄN KỲ VƯƠNG 2/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 5.00 153 1457 HỒ THANH VY 9/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9.50 154 1458 ĐỖ LÊ VY 9/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 6.50 155 1459 PHẠM GIA VỸ 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 12.50 KK156 1460 TRẦN THỊ HẢI YẾN 6/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Hóa học 7.00

1 0283 NGUYỄN VŨ ÁI 4/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 16.50 Nhì2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 5/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 5/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 3 0285 NGUYỄN THỊ HOÀI AN 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.50 Nhì4 0286 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 10/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Lịch sử 7.00 5 0287 VÕ NGỌC ANH 1/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 10.50 KK6 0288 VÕ THỊ THẢO ÂN 6/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 6.00 7 0289 HUỲNH NHẬT BẢO 9/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Lịch sử 12.00 KK8 0290 PHẠM THỊ LONG BÌNH 4/15/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 8.00 9 0291 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 7/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Lịch sử 10.00 KK

10 0292 NGUYỄN THỊ BỔNG 06.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Lịch sử 3.50 11 0293 NGÔ ĐẠI CƯƠNG 6/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Lịch sử 5.00 12 0294 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Lịch sử 4.50 13 0295 NGUYỄN THỊ HUỲNH MINH CHÂU 6/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10.50 KK14 0296 ĐỖ THỊ KIM CHI 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 11.50 KK15 0313 PHẠM THỊ KIM CHI 2/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 3.00 16 0314 TRẦN NGỌC CHÍNH 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12.50 KK17 0315 NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG 8/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11.00 KK18 0316 PHẠM PHÚC DUY 3/2/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4.50 18 0316 PHẠM PHÚC DUY 3/2/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4.50 19 0317 LÊ VĂN DUY 8/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 7.50 20 0318 LÊ MỸ DUYÊN 3/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9.00 21 0319 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 8/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 5.50 22 0320 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 5/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10.00 KK

Trang: 12/48

Page 13: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

23 0321 LÝ THỊ HỒNG DUYÊN 2/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 12.00 KK24 0322 ĐẶNG TIỂU ĐIỆP 5/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 8.00 25 0323 NGÔ ANH ĐÔ 12/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Lịch sử 7.00 26 0324 THÁI THỊ THU ĐÔNG 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 3.00 27 0325 PHAN CHÍ TRUNG 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 8.00 28 0326 ĐỖ THỊ THANH GẤM 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.00 29 0343 TRƯƠNG THỊ HÀ GIANG 10/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8.50 30 0344 ĐẶNG QUỐC HÀ 3/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 5.50 31 0345 ĐINH THI HẢI 4/25/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6.50 32 0346 ĐỖ HỒNG HẠNH 6/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.50 Ba33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK34 0348 VÕ THỊ BÍCH HẠNH 1/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10.50 KK35 0349 ĐẶNG ĐỨC HẠNH 4/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5.50 36 0350 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 3/18/1999 Tuy phước, Bình Định 10A3 Xuân Diệu Lịch sử 5.00 37 0351 PHAN THỊ NGỌC HÂN 1/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 11.50 KK38 0352 LÊ BẠCH ÁNH HIỀN 4/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Anh Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.50 Nhì39 0353 ĐINH THỊ DIỆU HIỀN 12/31/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6.00 40 0354 TRẦN THỊ HẠNH HIỂU 10/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Lịch sử 9.50 41 0355 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU 3/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 4.00 42 0356 NGUYỄN THỊ HIẾU 4/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 8.00 43 0372 VÕ THỊ MỸ HIẾU 6/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 10.00 KK44 0373 ĐOÀN THỊ KIM HOA 6/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A11 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8.00 45 0374 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 8/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 17.00 Nhất46 0375 NGUYỄN MINH HÒA 3/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 6.00 47 0376 LÊ TIẾN HÒA 6/1/1998 Tuy phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Lịch sử 7.50 48 0377 HUỲNH THỊ MỸ HÒA 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13.50 Ba49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8.50 49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8.50 50 0379 HÀ THỊ THU HỒNG 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5.00 51 0380 TRẦN THỊ MỸ HỘP 5/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK52 0381 SÔ THỊ THU HUYỀN 5/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 4.00 53 0382 NGUYỄN THỊ XUÂN HUYỀN 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 3.00

Trang: 13/48

Page 14: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

54 0383 HUỲNH LAN HƯƠNG 1/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.50 Ba55 0384 PHAN THỊ THU HƯƠNG 2/23/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Lịch sử 7.50 56 0385 NGÔ THỊ KIỀU 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Lịch sử 8.00 57 0386 TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 10.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Lịch sử 3.00 58 0402 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05//11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Lịch sử 7.00 59 0403 NGUYỄN VĂN LẠ 10/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 5.50 60 0404 TRẦN VĂN LÀNH 1/29/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 7.50 61 0405 TRỊNH NGỌC LÂN 2/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 13.00 KK62 0406 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 6/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 13.00 KK63 0407 NGUYỄN THỊ LINH 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10.00 KK64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9.50 64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9.50 65 0409 VƯƠNG TÚ LINH 5/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Lịch sử 10.50 KK66 0410 PHAN THỊ THÚY LOAN 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử 7.50 67 0411 MAI THỊ LƯU 9/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13.00 KK68 0412 LÊ THỊ NGỌC LY 11/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 6.50 69 0413 PHAN THỊ DIỄM LY 4/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 8.50 70 0414 NGUYỄN THỊ THANH MAI 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 9.00 71 0415 NGUYỄN THỊ MAI 3/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB2 Nguyễn Trân Lịch sử 8.00 72 0416 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 11/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 11.50 KK73 0432 VÕ THỊ QUẾ MINH 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 5.00 74 0433 TRẦN THỊ DIỄM MY 5/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 10.00 KK75 0434 NGUYỄN CẨM MY 8/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.50 KK76 0435 TRẦN THỊ DIỆU MY 10/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK77 0436 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 4/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Lịch sử 8.50 78 0437 NGUYỄN THỊ HỒNG MY 1/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 6.00 79 0438 TÔN NỮ TRÀ MY 5/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8.50 80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 7/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 7/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 81 0440 VÕ VĂN NAM 1/10/1998 Tây sơn, Bình định 11A7 Nguyễn Huệ Lịch sử 6.50 82 0441 NGUYỄN VĂN NAM 12/17/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Lịch sử 8.50 83 0442 VÕ THỊ NGÀ 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Lịch sử 9.50 84 0443 VÕ THỊ THÚY NGÂN 11/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9.50

Trang: 14/48

Page 15: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

85 0444 LƯƠNG THỊ BÍCH NGHĨA 6/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 8.00 86 0445 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 10/3/1998 Đức Trọng, Lâm Đồng 11A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 7.00 87 0446 ĐỖ HỒNG NGỌC 9/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9.50 88 0462 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 10/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Lịch sử 6.50 89 0463 TRẦN THỊ KIM NGUYỆT 2/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10.50 KK90 0464 HỒ THỊ ÚT NGUYỆT 2/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Tam Quan Lịch sử 4.00 91 0465 TRƯƠNG THỊ SANH NHÀN 7/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 6.50 92 0466 ĐỖ THỊ MỸ NHÂN 5/30/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A9 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11.50 KK93 0467 HUỲNH DANH NHÂN 8/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 94 0468 NGUYỄN THÀNH NHÂN 04.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 6.50 95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK96 0470 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 1/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 9.50 97 0471 TẠ THỊ KIM NHI 8/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6.50 98 0472 NGUYỄN THỊ THANH NHỊ 2/10/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 9.00 99 0473 TRƯƠNG THỊ MĨ NHUNG 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Lịch sử 7.50

100 0474 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Lịch sử 9.50 101 0475 NGUYỄN THỊ THU NHƯ 11/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 10.50 KK102 0491 HỒ PHÚC OANH 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 12.50 KK103 0492 PHAN HOÀNG OANH 3/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14.50 Ba104 0493 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 6/26/1999 Phù Cát, Bình Định 10a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 9.50 105 0494 NGUYỄN THỊ KIM OANH 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 9.50 106 0495 HUỲNH THỊ TUYẾT OANH 11/3/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A3 Tây Sơn Lịch sử 9.50 107 0496 NGUYỄN THỊ KIM PHA 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 9.50 108 0497 LÊ THANH PHONG 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 14.00 Ba109 0498 NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG 6/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.00 Ba110 0499 TRẦN MINH PHƯƠNG 8/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 7.50 111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10.00 KK111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10.00 KK112 0501 NGUYỄN VĂN QUANG 7/14/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 12.50 KK113 0502 PHẠM THỊ THANH QUY 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 9.50 114 0503 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 12/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9.00 115 0504 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 7.50

Trang: 15/48

Page 16: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

116 0708 VÕ THỊ LÂM SA 3/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 8.50 117 0709 VÕ THỊ SÁNG 7/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 8.50 118 0710 NGUYỄN THỊ THANH SIM 4/22/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 7.00 119 0711 LÊ VĂN HỒNG SƠN 3/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 7.50 120 0712 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 3/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A2 Lý Tự Trọng Lịch sử 6.50 121 0713 NGUYỄN HÙNG SỸ 9/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 8.50 122 0714 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 1/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 123 0715 VÕ THỊ CẨM TIÊN 2/24/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A9 Trần Quang Diệu Lịch sử 8.50 124 0716 ĐẶNG MINH TIẾN 5/13/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10.50 KK125 0717 MAI TRUNG TÍN 5/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Lịch sử 9.00 126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 127 0719 ĐẶNG NGỌC TỈNH 1/2/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 128 0720 HUỲNH CÔNG TOÀN 6/22/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Lịch sử 9.00 129 0721 DƯƠNG CẨM TỐ 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 3.00 130 0737 NGUYỄN ANH TÚ 4/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.00 KK131 0738 TRẦN THANH TÙNG 7/17/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 7.50 132 0739 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 10/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 7.00 133 0740 TIÊU THỊ ÁNH TUYẾT 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 7.00 134 0741 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 7/23/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Trần Quang Diệu Lịch sử 7.50 135 0742 NGUYỄN ĐÌNH TƯ 6/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10.00 KK136 0743 NGUYỄN DUY THANH 3/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 10.00 KK137 0744 NGUYỄN THỊ THANH 1/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7.50 138 0745 THÁI PHƯƠNG THẢO 10/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 4.50 139 0746 PHÙNG XUÂN THẢO 5/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10.50 KK140 0747 TRẦN THỊ THU THẢO 8/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10.00 KK141 0748 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG THU THẢO 2/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8.50 142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4.50 142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4.50 143 0750 TẠ THỊ THI 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Lịch sử 4.50 144 0766 TRẦN THỊ THIÊN 7/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 145 0767 DƯƠNG THỊ NGỌC THIẾT 1/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Lịch sử 9.00 146 0768 VÕ THỊ KIM THOA 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 9.50

Trang: 16/48

Page 17: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

147 0769 NGUYỄN THỊ MỸ THOA 3/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Lịch sử 8.50 148 0770 PHAN THỊ MỸ THUẬN 9/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Số 1 An Nhơn Lịch sử 9.50 149 0771 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 6/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11A7 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9.50 150 0772 LÝ PHƯƠNG THÙY 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9.50 151 0773 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 5/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A5 Quang Trung Lịch sử 9.50 152 0774 LƯƠNG THỊ THỦY 7/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 3.00 153 0775 TRƯƠNG ANH THƯ 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10.00 KK154 0776 CHÂU TRỊNH THƯ 6/1/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 155 0777 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 5/28/1998 Mường An, Điện Biên 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 6.50 156 0778 LÊ THỊ MINH THƯ 12/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 12.50 KK157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 5/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 5/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 158 0795 NGUYỄN THỊ ÚT THY 3/22/1998 Gia lai 11A2 Nguyễn Diêu Lịch sử 11.50 KK159 0796 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 2.50 160 0797 PHẠM HUYỀN TRANG 4/1/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 8.00 161 0798 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 8/4/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 9.00 162 0799 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 12/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 8.00 163 0800 TRẦN QUỐC TRẠNG 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 9.00 164 0801 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 4.00 165 0802 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 5.00 166 0803 LÊ HỒ THỦY TRIỀU 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 2.50 167 0804 TRẦN THỊ HẠNH TRINH 3/2/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 3.50 168 0805 HỒ THỊ THẢO TRINH 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9.00 169 0806 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 2.00 170 0807 LÊ THỊ THỦY TRINH 20.08.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 1.50 171 0808 ĐẶNG CAO TRÌNH 6/23/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK172 0824 ĐÀO ANH TRÚC 7/16/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 7.50 173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4.50 173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4.50 174 0826 ĐẶNG LỆ UYÊN 1/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.00 175 0827 NGUYỄN DUY UYÊN 1/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.00 KK176 0828 TRẦN LÊ HỘI UYÊN 4/19/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Lịch sử 5.50 177 0829 LÊ THỊ THU UYÊN 11/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 9.50

Trang: 17/48

Page 18: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

178 0830 VÕ VĂN VẠN 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 9.00 179 0831 TRẦN THỊ VÂN 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 180 0832 PHAN THỊ VÂN 4/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7.00 181 0833 NGUYỄN THỊ TRANG VIÊN 11/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 6.00 182 0834 NGUYỄN THỊ BÍCH VIÊN 6/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Lịch sử 8.00 183 0835 HÀ THẾ VIỆT 4/28/1997 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 11.00 KK184 0836 TRẦN THÙY VY 2/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14.50 Ba185 0837 PHẠM THỊ BẢO VY 5/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12.50 KK186 0853 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 3/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9.00 187 0854 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 1/21/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11.50 KK188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11.50 KK189 0856 TRẦN ÁI XUÂN 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.50 190 0857 LÊ THỊ THANH XUÂN 3/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 11.00 KK191 0858 PHAN THANH XUÂN 12/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6.50 192 0859 NGUYỄN THANH XUÂN 2/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 193 0860 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 1/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 8.00 194 0861 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 10/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 2.00 195 0862 ĐOÀN QUỐC Ý 12/10/1998 Tuy phước, Bình Định 11A8 Xuân Diệu Lịch sử 11.00 KK196 0863 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG YẾN 12/18/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12.50 KK197 0864 LÊ THỊ NGỌC YẾN 8/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 8.00 198 0865 TRẦN THỊ YẾN 12/25/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Lịch sử 9.00

1 0267 ĐOÀN LÊ NHÂN ÁI 8/13/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 11.50 KK2 0268 VÕ THỊ KIM ÁI 7/4/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.50 3 0269 NGUYỄN ĐOÀN LỘC ANH 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.00 KK4 0270 LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH 12/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.50 KK5 0271 NGUYỄN VĂN BÚT 1/17/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 10.50 6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 2/2/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.50 6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 2/2/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.50 7 0273 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 11.50 KK8 0274 NGUYỄN THANH CƯỜNG 2/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 9 0275 ĐINH THỊ HUYỀN CHI 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11.50 KK

10 0276 BÙI THỊ MỸ CHI 12/2/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 13.50 Ba

Trang: 18/48

Page 19: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

11 0277 LÊ NHÃ CHI 4/1/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Ngữ văn 9.00 12 0278 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.00 13 0279 BÙI VŨ LINH CHI 9/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 10.50 14 0280 NGUYỄN THỊ CHI 7/26/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 15.00 Ba15 0281 HUỲNH THỊ BÍCH DÂN 6/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Mỹ Thọ Ngữ văn 8.00 16 0282 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 7/24/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10.50 17 0297 TRƯƠNG THỊ THÚY DIỄM 7/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 6.00 18 0298 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/20/1998 An Lão, Bình Định 11A3 An Lão Ngữ văn 9.50 19 0299 NGUYỄN THỊ DIỄM 8/9/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 20 0300 PHẠM THỊ KIM DUNG 4/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.50 21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8.50 21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8.50 22 0302 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 6/11/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 4.50 23 0303 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 4/13/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 9.00 24 0304 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 3/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Ngữ văn 12.50 KK25 0305 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 6/16/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 8.00 26 0306 CAO THỊ MỸ DUYÊN 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Ngữ văn 10.00 27 0307 NGUYỄN THỊ KIM ĐÁNG 10/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10.00 28 0308 HỒ THỊ ĐIỂM 2/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A8 Nguyễn Diêu Ngữ văn 10.00 29 0309 NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10.50 30 0310 BÙI THÀNH ĐƯỢC 9/15/1998 Tuy Phước– Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00 31 0311 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.50 32 0312 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 33 0327 TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG 7/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Ngữ văn 13.50 Ba34 0328 LÊ THỊ THU HÀ 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10.50 35 0329 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 10/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 8.00 36 0330 NGUYỄN LÊ NGUYÊN HẠNH 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Ngữ văn 9.00 37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 9/19/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11.00 37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 9/19/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11.00 38 0332 NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG 9/19/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK39 0333 ĐỖ THỊ HẰNG 6/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00 40 0334 LÂM GIA HÂN 8/3/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK41 0335 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 9/26/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 12.00 KK

Trang: 19/48

Page 20: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

42 0336 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẬU 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.50 Ba43 0337 NGUYỄN LỆ HIỀN 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 8.50 44 0338 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3/20/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Ngữ văn 9.00 45 0339 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 4/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 8.50 46 0340 PHAN MAI THANH HIỀN 11/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 7.50 47 0341 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 11/30/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 12.00 KK48 0342 NGUYỄN THANH HIẾU 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 11.50 KK49 0357 TRẦN THỊ THANH HOA 1/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 50 0358 LÊ NHẤT HÒA 12/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12.00 KK51 0359 NGUYỄN THỊ ĐÔNG HÒA 10/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10.00 52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13.50 Ba52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13.50 Ba53 0361 PHAN THỊ THUẬN HOÀNG 2/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9.00 54 0362 LÊ HUY HOÀNG 5/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 55 0363 ĐỖ THỊ BÍCH HUỆ 3/10/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB1 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 10.50 56 0364 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 4/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Ngữ văn 11.50 KK57 0365 ĐỒNG LỆ HUYỀN 5/23/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.50 58 0366 ĐẶNG KHÁNH HUYỂN 12/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9.00 59 0367 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 12/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12.50 KK60 0368 NGUYỄN THỊ KIỀU 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a3 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.00 61 0369 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 3/3/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9.50 62 0370 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 12/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 12.00 KK63 0371 TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH 12/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 64 0387 PHẠM THỊ MỸ KHÁNH 6/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 13.00 KK65 0388 TRẦN YÊN KHUÊ 5/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK66 0389 ĐOÀN THỊ THANH LAM 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.50 KK67 0390 MAI THỊ VÂN LÀNH 11/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12.50 KK68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10.00 68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10.00 69 0392 TRẦN THỊ KIỀU LÂN 9/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Ngữ văn 16.00 Nhì70 0393 NGUYỄN VĂN LẬP 6/22/1999 Phù Cát, Bình Định 10A8 Số 2 Phù Cát Ngữ văn Vắng --- 71 0394 TRẦN THỊ MỸ LỆ 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 17.00 Nhất72 0395 LƯƠNG THỊ NGỌC LỆ 9/7/1998 Hòa Bình 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 9.00

Trang: 20/48

Page 21: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

73 0396 HỒ ĐINH NHẬT LỆ 6/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 74 0397 NGUYỄN THỊ LIÊN 2/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 13.50 Ba75 0398 LÊ THỊ BÍCH LIỄU 9/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Ngữ văn 11.00 76 0399 DƯƠNG NGỌC DIỆU LINH 8/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11.00 77 0400 NGUYỄN THỊ LINH 1/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Ngữ văn 10.00 78 0401 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 2/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13.50 Ba79 0417 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 11/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Ngữ văn 8.00 80 0418 NGUYỄN BẢO MAI LINH 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.50 81 0419 NGUYỄN BẢO LỘC 6/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 13.00 KK82 0420 PHẠM LÊ QUANG LỘC 8/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 7.50 83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 84 0422 NGUYỄN THỊ LUYỆN 03.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A9 Phan Bội Châu Ngữ văn 7.00 85 0423 NGUYỄN THỊ ÁI LY 8/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 10.00 86 0424 NGUYỄN KIM LY 10/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 87 0425 NGÔ THỊ TRÚC LY 5/15/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10.50 88 0426 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 4/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.50 89 0427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 11.50 KK90 0428 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 8/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.50 KK91 0429 VÕ THỊ MẾN 7/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 10.00 92 0430 HUỲNH TRẦN ÁI MY 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 93 0431 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 6/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 94 0447 NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY 11/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Ngữ văn 14.00 Ba95 0448 NGUYỄN THI DIỄM MY 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 14.50 Ba96 0449 THÁI THỊ NGỌC MỸ 11/19/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB5 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 12.00 KK97 0450 CHẾ NGỌC MỸ 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.00 KK98 0451 ĐẶNG HỒ THÚY NA 6/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 13.50 Ba99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13.50 Ba99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13.50 Ba

100 0453 VÕ THỊ NƯƠNG 3/18/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Ngữ văn 12.50 KK101 0454 TRẦN THỊ THU NGA 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 9.50 102 0455 PHAN THỊ THANH NGA 1/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 103 0456 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.50 KK

Trang: 21/48

Page 22: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

104 0457 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 11/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15.50 Nhì105 0458 ĐINH THỊ THÚY NGA 4/29/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9.50 106 0459 LÊ THỊ BẢO NGÂN 11/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8.00 107 0460 CAO THỊ KIM NGÂN 7/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 9.50 108 0461 TRẦN THỊ NGÂN 6/29/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.50 KK109 0476 NGUYỄN THY NGÂN 4/8/1997 TP HCM 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.50 KK110 0477 TRẦN THỊ THU NGÂN 6/8/1998 Đắc Lắc 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 111 0478 NGUYỄN THỊ TIÊN NGÂN 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12.00 KK112 0479 LÊ THỊ THANH NGÂN 5/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00 113 0480 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A4 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.00 114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9.50 114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9.50 115 0482 NGUYỄN ÁNH NGỌC 12/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 10.00 116 0483 THÁI HOÀNG NGỌC 11/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 11.50 KK117 0484 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 5/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 118 0485 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 8.50 119 0486 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 11/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10A1 Tây Sơn Ngữ văn 10.00 120 0487 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 6/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 12.50 KK121 0488 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 9/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 13.50 Ba122 0489 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN 12/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9.00 123 0490 TRẦN LÊ ÁNH NGUYỆT 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8.00 124 0505 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11.00 125 0506 HÀ NGUYỄN NHƯ NGUYỆT 5/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 12.00 KK126 0507 ĐỖ THỊ THANH NHÀN 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 11.00 127 0508 TRẦN THỊ MINH NHẤT 7/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK128 0509 TRẦN THỊ NHI 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba129 0510 TRẦN YẾN NHI 9/17/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 7.50 130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8.00 130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8.00 131 0512 PHAN THỊ YẾN NHI 6/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.50 Ba132 0513 CAO YẾN NHI 6/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Ngữ văn 12.00 KK133 0514 VÕ ĐỒNG MỸ NHUNG 12/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12.50 KK134 0515 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 3/17/1999 Gia Lai 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK

Trang: 22/48

Page 23: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

135 0516 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 12/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 6.50 136 0517 TRẦN NHƯ OANH 4/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Ngữ văn 10.00 137 0518 NGUYỄN THỊ PHÚ 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 9.50 138 0519 NGUYỄN THỊ MINH PHÚC 10/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 6.00 139 0534 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 3/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 15.50 Nhì140 0535 LÊ HOÀNG NỮ TỐ QUYÊN 4/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9.50 141 0536 CAO THỊ MỸ QUYÊN 8/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 142 0537 ĐỖ DIỆU QUYÊN 1/16/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9.00 143 0538 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 144 0539 PHẠM NHƯ QUỲNH 1/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 10/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13.00 KK145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 10/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13.00 KK146 0541 TRẦN NGUYÊN NHƯ QUỲNH 10/24/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 11.50 KK147 0542 TRẦN ĐẶNG TRÚC QUỲNH 6/22/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 5.00 148 0543 TẠ THỊ THU SEN 6/16/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A5 Hoài Ân Ngữ văn 11.00 149 0544 NGUYỄN THỊ KIỀU SƯƠNG 6/4/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 11.00 150 0545 PHAN MINH TÂM 10/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.00 151 0546 LƯU THỊ THANH TÂM 12/26/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Ngữ văn 5.00 152 0547 TRẦN THỊ TỐ TÂM 2/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 8.50 153 0548 PHẠM THỊ NGỌC TÍNH 9/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Ngữ văn 8.00 154 0563 NGUYỄN THỊ TÚ 28.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Ngữ văn 8.00 155 0564 LÊ THANH TUYỀN 11/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.50 156 0565 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13.50 Ba157 0566 VÕ THỊ KIM TUYỀN 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 12.00 KK158 0567 LÊ THI THANH TUYỀN 2/20/1997 Lâm Đồng 11A1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 10.00 159 0568 NGUYỄN KIM TUYẾN 11/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Ngữ văn 8.50 160 0569 NGUYỄN LÊ TƯỞNG 4/27/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 9.00 161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 6/13/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 6/13/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK162 0571 HUỲNH NGỌC THẠCH 6/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 12.00 KK163 0572 PHẠM THỊ THẢO 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10.00 164 0573 VÕ PHAN THU THẢO 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00 165 0574 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 3/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00

Trang: 23/48

Page 24: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

166 0575 NGUYỄN THẠCH THẢO 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Ngữ văn 11.00 167 0576 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 5.50 168 0577 NGUYỄN THỊ THẢO 4/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK169 0592 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A7 Phan Bội Châu Ngữ văn 7.00 170 0593 NGÔ THỊ THANH THI 10/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 8.50 171 0594 TRẦN THỊ NGỌC THI 10/24/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Ngữ văn 11.00 172 0595 NGUYỄN THỊ CAO THI 3/26/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK173 0596 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 7/6/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Ngữ văn 12.50 KK174 0597 DƯƠNG NGỌC THIỆN 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7.00 175 0598 NGUYỄN THỊ KIM THOA 8/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 10.50 176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 12/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 12/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK177 0600 NGỤY VĂN THÔNG 4/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 12.50 KK178 0601 TRẦN THỊ HỒNG THU 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK179 0602 NGUYỄN CÔNG THUẬN 10/22/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7.00 180 0603 NGUYỄN NGỌC XUÂN THÙY 2/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 11.00 181 0604 NGUYỄN THỊ THU THỦY 4/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Ngữ văn 11.00 182 0605 NGUYỄN THỊ THỦY 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 11.50 KK183 0606 NGUYỄN THI THU THỦY 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.50 184 0621 VÕ THỊ CẨM THÚY 9/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 185 0622 VÕ THỊ THU THÚY 3/15/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12.50 KK186 0623 NGÔ THỊ ANH THƯ 8/31/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 9.50 187 0624 LÊ THỊ KIM THƯ 4/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 6.50 188 0625 NGUYỄN THANH ANH THƯ 2/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 8.00 189 0626 NGUYỄN THỊ DIỆU THƯ 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 14.00 Ba190 0627 TRẦN THỊ ANH THƯ 11/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11.50 KK191 0628 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 4/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.00 192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 3/28/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11.50 KK192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 3/28/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11.50 KK193 0630 ĐINH THỊ HỒNG TRANG 5/21/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 8.50 194 0631 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/101998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 11.00 195 0632 VÕ PHƯƠNG TRÂM 4/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 13.00 KK196 0633 LÊ THỊ TRÂM 12/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11.00

Trang: 24/48

Page 25: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

197 0634 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 8/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.00 198 0635 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 10.50 199 0650 TRẦN THỊ MỸ TRIỀU 2/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba200 0651 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 7/27/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S1 Trưng Vương Ngữ văn 10.00 201 0652 NGUYỄN THỊ TRINH 3/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Ngữ văn 11.00 202 0653 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 6/19/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 10.50 203 0654 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 10.50 204 0655 DƯƠNG THỊ TRINH 12/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 9.50 205 0656 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 3/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.00 KK206 0657 HUỲNH THỊ HOÀI TRINH 3/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 10.00 207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 6/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 6/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 208 0659 TRẦN THANH TRÚC 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Ngữ văn 11.00 209 0660 ĐOÀN THỊ MỸ TRÚC 4/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 10.00 210 0661 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 9/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10.50 211 0662 LÊ THỊ TRÚC 9/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 9.50 212 0663 TRƯƠNG MỸ VÂN 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.00 213 0664 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 10/20/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK214 0679 HUỲNH THỊ THU VÂN 4/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 215 0680 NGUYỄN THÚY VI 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba216 0681 NGÔ THỊ LAN VI 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 13.00 KK217 0682 HUỲNH THỊ THÚY VI 3/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Ngữ văn 12.50 KK218 0683 TĂNG THỊ THANH VIÊN 5/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 13.00 KK219 0684 LÊ VIỄN 4/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15.50 Nhì220 0685 TRẦN MINH VIỆT 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 10.00 221 0686 PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ 12/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8.00 222 0687 HỒ THANH VY 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Ngữ văn 9.00 223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 9/24/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 9/24/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 224 0689 HỒ THỊ TƯỜNG VY 12/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 225 0690 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 6/23/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 226 0691 NGUYỄN PHÙNG ÁNH XUÂN 2/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 227 0692 HỒ THỊ THANH XUÂN 1/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00

Trang: 25/48

Page 26: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

228 0693 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 6/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 1 1136 NGUYỄN LAN ANH 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.75 KK2 1137 NGUYỄN VĂN ÁNH 10/6/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.00 3 1138 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 5/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.50 4 1139 NGUYỄN THỊ BÌNH 7/28/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13.50 Ba5 1140 PHẠM THỊ BÔNG 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 9.25 6 1141 ĐÀO TĂNG CƯỜNG 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.25 7 1142 PHẠM THỊ CHÁNH 2/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 8.50 8 1143 HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 4/24/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 7.00 9 1144 TRẦN BÙI BÌNH CHI 1/18/1999 Tây Sơn – Bình Định 10A1 Võ Lai Sinh học 10.00 KK

10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 3/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7.25 10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 3/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7.25 11 1146 BÙI VĂN DANH 5/1/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Sinh học 11.00 KK12 1147 TRƯƠNG THÀNH DANH 7/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 11.25 KK13 1148 NGUYỄN TUẤN DĨ 10/23/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 8.00 14 1149 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU DIỄM 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 14.25 Nhì15 1161 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Võ Giữ Sinh học 10.75 KK16 1162 BÙI HOÀNG NGỌC DIỆP 5/29/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11.50 KK17 1163 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Sinh học 8.00 18 1164 LÊ THỊ DIỆU 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5.50 19 1165 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 12/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3.75 20 1166 NGUYỄN THỊ YẾN DUNG 2/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Sinh học 5.00 21 1167 NGUYỄN THI PHƯƠNG DUNG 8/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 5.25 22 1168 NGUYỄN HUY DŨNG 5/12/1998 Đà Nẵng 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.25 KK23 1169 LÊ ĐÌNH DUY 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 7.50 24 1170 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 8/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 7.75 25 1171 NGÔ THỊ KIỀU DUYÊN 4/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 7.00 26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 1/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7.00 26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 1/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7.00 27 1173 NGUYỄN VĂN ĐỨC 9/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13.25 Ba28 1174 NGUYỄN THỊ LƯƠNG GIA 12/18/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 29 1186 NGUYỄN VĂN GIANG 6/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 8.50 30 1187 NGUYỄN PHI TRƯỜNG GIANG 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học 6.25

Trang: 26/48

Page 27: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

31 1188 PHẠM PHƯƠNG HÀ 4/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.25 KK32 1189 TRẦN THỊ THU HÀ 8/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 7.25 33 1190 HUỲNH NGUYỄN THỊ THU HÀ 2/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Sinh học 12.00 KK34 1191 BÙI TRẦN THÚY HẠ 1/13/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.50 35 1192 PHAN HỒNG HẢI 3/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 10.25 KK36 1193 TRẦN THỊ HẠNH 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 6.75 37 1194 ĐỖ THỊ MỸ HẢO 7/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Sinh học 5.50 38 1195 NGUYỄN THANH HẰNG 11/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.50 KK39 1196 CAO THỊ THÚY HẰNG 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Sinh học 6.75 40 1197 HỒ THỊ THANH HẰNG 6/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Sinh học 6.50 41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 10/18/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8.50 41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 10/18/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8.50 42 1199 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 4/19/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.75 KK43 1211 LÊ LÝ BẢO HÂN 3/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 8.75 44 1212 PHẠM THÚY HIỀN 6/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.00 45 1213 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 8/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 5.75 46 1214 TRƯƠNG DIỆU HIỀN 9/9/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Bình Dương Sinh học 4.50 47 1215 LÊ THỊ THU HIỀN 8/5/1998 T.P. Đà Nẵng 11A2 Lý Tự Trọng Sinh học 7.25 48 1216 LÊ THỊ KIM HIỀN 09.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 5.50 49 1217 PHẠM MINH HIỆP 6/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4.00 50 1218 NGUYỄN GIA HIỆU 9/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.25 51 1219 LÊ NGỌC HÒA 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5.75 52 1220 VÕ XUÂN HÒA 11/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.00 KK53 1221 LÊ VIỆT HOÀNG 7/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 9.25 54 1222 CAO NGUYỄN GIA PHƯỢNG HOÀNG 7/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 10.25 KK55 1223 ĐỖ NHẬT HUY 4/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học 14.25 Nhì56 1224 NGUYỄN MINH NGỌC HUYỀN 12/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.50 KK57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK58 1237 PHAN THỊ KHÁNH HƯNG 29.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A3 Phan Bội Châu Sinh học 6.00 59 1238 NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG 10/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 12.50 KK60 1239 NGUYỄN TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯỚNG 2/23/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13.00 Ba61 1240 PHAN ANH KIỆT 5/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 7.00

Trang: 27/48

Page 28: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

62 1241 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 10/7/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14.25 Nhì63 1242 TRẦN THỊ MỸ KIỀU 4/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 5.75 64 1243 VÕ THI THÚY KIỀU 7/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 10.00 KK65 1244 NGUYỄN LÊ MINH KHANG 4/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.00 KK66 1245 TRẦN THỊ NGỌC LAN 6/26/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5.50 67 1246 NGUYỄN THỊ LÀNH 12/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 8.75 68 1247 PHAN KIM LÂN 7/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5.25 69 1248 TRẦN THỊ THU LIỄU 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5.00 70 1249 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 5/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 5.00 71 1261 LÊ THỊ DIỆU LINH 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 3.00 72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 10/20/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 10/20/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 73 1263 TRẦN LONG LONG 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 5.50 74 1264 ĐINH ANH LONG 23.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 2.50 75 1265 NGÔ THỊ BÍCH LỢI 2/28/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5.00 76 1266 HUỲNH ĐỨC LỢI 7/14/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 4.75 77 1267 HỒ THỊ LỤA 8/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Sinh học 10.00 KK78 1268 HỒ NGUYỄN THIÊN LUÂN 4/20/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Sinh học 8.75 79 1269 PHẠM THỊ MỸ LY 11/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4.75 80 1270 TRẦN THỊ MỸ LY 8/24/1998 Đăk Lăk 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 6.25 81 1271 NGUYỄN ĐINH MẠNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Sinh học 6.50 82 1272 BÙI VĂN MẾN 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 10.00 KK83 1273 ĐẶNG THỊ MIÊN 2/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 10.50 KK84 1274 PHAN THỊ DIỄM MY 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 10.50 KK85 1286 NGUYỄN TRÀ MY 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9.25 86 1287 NGUYỄN THỊ HÀN NI 12/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 10.00 KK87 1288 LÊ THỊ MỸ NỮ 9/15/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Sinh học 6.50 88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8.50 88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8.50 89 1290 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 6/26/1998 Tuy Phước, Bình Định 11a5 Ngô Mây Sinh học 5.50 90 1291 ĐỖ ĐỨC NHÃ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Sinh học 12.75 KK91 1292 HUỲNH VĂN NHÃ 5/7/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.00 92 1293 PHAN THỊ THANH NHÀN 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 12.75 KK

Trang: 28/48

Page 29: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

93 1294 VĂN THỊ NHÀN 4/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 9.25 94 1295 HUỲNH VĂN NHÀNH 2/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 10.50 KK95 1296 LÊ NGUYỄN THÀNH NHÂN 2/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.00 KK96 1297 NGUYỄN LÊ HẠNH NHI 6/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 10.00 KK97 1298 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 98 1299 PHẠM ÁI NHI 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 6.00 99 1311 BÙI NGỌC YẾN NHI 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 13.25 Ba

100 1312 TÔ THỊ NGỌC NHUNG 1/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK101 1313 TRẦN HỒNG NHUNG 1/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.00 KK102 1314 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 5/5/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 11.00 KK103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.00 103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.00 104 1316 BÙI NHẬT PHI 8/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6.50 105 1317 THÁI SĨ PHÚ 8/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11.75 KK106 1318 VÕ THỊ XUÂN PHỤNG 6/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 10.25 KK107 1319 TRẦN THANH PHỤNG 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 13.75 Ba108 1320 NGUYỄN VĂN PHỤNG 6/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8.25 109 1321 DIỆP THẮNG PHƯỚC 5/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.50 110 1322 NGÔ THỊ LAN PHƯƠNG 7/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8.50 111 1323 VÕ VĂN QUAN 12/2/1999 Tuy phước, Bình Định 10A2 Xuân Diệu Sinh học Vắng --- 112 1324 TRẦN MINH QUANG 9/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.75 113 1336 ĐẶNG NGỌC QUÍ 10/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.00 KK114 1337 LÊ NHẬT QUYÊN 8/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 6.50 115 1338 TRẦN THỊ THU QUYÊN 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 116 1339 NGUYỄN PHAN NGỌC QUYÊN 11/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 6.00 117 1340 TRẦN NHƯ QUỲNH 8/27/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Sinh học 10.00 KK118 1341 ĐOÀN VĂN SANG 8/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Sinh học 12.25 KK119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 11/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12.50 KK119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 11/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12.50 KK120 1343 NGUYỄN THÀNH SANG 9/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9.00 121 1344 NGUYỄN HOA SEN 8/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Sinh học 5.25 122 1345 PHAN THỊ MINH SỰ 8/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 3.00 123 1346 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học Vắng ---

Trang: 29/48

Page 30: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

124 1347 PHẠM TRẦN THANH TÂM 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 7.25 125 1348 NGUYỄN HỮU TÂM 4/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5.75 126 1349 NGUYỄN THANH TÂM 3/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 11.00 KK127 1361 PHAN THỊ TIỀN 4/20/1997 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 3.50 128 1362 TRẦN THỊ THU TIỀN 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học 4.75 129 1363 PHAN VĂN TIẾN 9/20/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 5.00 130 1364 VÕ VIỆT TÍN 12/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13.00 Ba131 1365 TRẦN THỊ THU TÌNH 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.75 132 1366 PHAN THỊ MỸ TÚ 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 12.00 KK133 1367 NGUYỄN ANH TÚ 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 6.75 134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 10/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3.00 134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 10/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3.00 135 1369 THÁI PHÚ TUẤN 11/20/1998 TP. HCM 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.00 KK136 1370 VÕ QUÝ TUẤN 10/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Sinh học 7.00 137 1371 NGUYỄN MAI ĐÔNG TÙNG 1/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.75 KK138 1372 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 5/26/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 6.50 139 1373 HÀ NGỌC THẠCH 7/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3.00 140 1374 VÕ THỊ THANH THANH 1/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Sinh học 9.25 141 1386 DIỆP TIỂU THANH 25.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 4.50 142 1387 NGUYỄN TẤN THÀNH 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.75 KK143 1388 LÊ ĐẠT THÀNH 11/5/1999 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 4.00 144 1389 NGUYỄN TUẤN THÀNH 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13.00 Ba145 1390 HUỲNH CÔNG THÀNH 3/23/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Sinh học 11.25 KK146 1391 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 1/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9.00 147 1392 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 4/21/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 9.50 148 1393 LƯƠNG THỊ MỘNG THẮM 6/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 149 1394 HUỲNH CÔNG THẮNG 4/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Sinh học 2.75 150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 1/2/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6.25 150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 1/2/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6.25 151 1396 LÊ THỊ THÂM 4/16/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8.75 152 1397 QUÁCH THỊ THU THỂ 1/14/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Sinh học 8.25 153 1398 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 6/21/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 8.50 154 1399 NGUYỄN THỊ MINH THI 9/16/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.50 KK

Trang: 30/48

Page 31: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

155 1411 NGUYỄN DƯƠNG LỘC THIÊN 4/17/1997 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 8.25 156 1412 TRẦN MINH THIỆN 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5.00 157 1413 MAI THỊ THIÊU 7/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15.50 Nhất158 1414 NGUYỄN PHÙNG THỊNH 4/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.25 159 1415 NGUYỄN VĂN THỊNH 10/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 11.00 KK160 1416 VÕ THỊ KIM THOA 7/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 9.00 161 1417 LÊ VĂN THƠ 11/17/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 4.50 162 1418 TRẦN THỊ THƠ 5/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Bình Dương Sinh học Vắng --- 163 1419 PHAN NGỌC THUẬN 11/25/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 13.25 Ba164 1420 THÁI THỊ THANH THỦY 8/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 8.00 165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.50 165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.50 166 1422 LÊ THỊ ANH THƯ 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8.25 167 1423 MẠC THỊ HOÀI THƯƠNG 7/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.75 168 1424 HOÀNG THỊ MINH TRANG 4/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13.75 Ba169 1437 NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG 5/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.50 KK170 1438 ĐỖ LÊ HẠNH TRANG 3/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 6.25 171 1439 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM 4/23/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 10.00 KK172 1440 NGUYỄN THỊ TRÂM 9/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 4.75 173 1441 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 9/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 8.50 174 1442 ĐỖ CÔNG TRÍ 12/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 8.50 175 1443 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 2/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 9.00 176 1444 TRẦN THỊ MỸ TRINH 3/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 11.00 KK177 1445 LÊ KHÁNH TRÌNH 6/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 10.75 KK178 1446 ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG 6/18/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.50 KK179 1447 NGUYỄN THÀNH TRỌNG 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.75 180 1448 TÔ BÁ TRỌNG 9/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.75 181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10.50 KK181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10.50 KK182 1462 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 12/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Sinh học 8.25 183 1463 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 10/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.50 184 1464 NGUYỄN THỊ ÁI VI 12/12/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 10.25 KK185 1465 BÙI THỊ NHÃ VIÊN 3/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 7.00

Trang: 31/48

Page 32: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

186 1466 NGUYỄN AN HOÀNG VIỆT 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 9.50 187 1467 ĐẶNG QUỐC VIỆT 6/5/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Sinh học 13.00 Ba188 1468 NGUYỄN THỊ VƯƠNG 11/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 7.50 189 1469 LÊ NGUYỄN THẢO VY 9/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9.50 190 1470 TRẦN THỊ XUYẾN 1/15/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học 6.25 191 1471 PHẠM THỊ Ý 10/30/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.00 KK192 1472 LÊ THỊ BẢO YẾN 10/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 4.50

1 0882 NGUYỄN THỊ THÚY AN 11/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1.50 2 0883 PHẠM LƯƠNG PHƯƠNG ANH 11/14/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.50 KK3 0884 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 9/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1.25 4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 5 0886 HỒ THỊ NGUYỆT ÁNH 12/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 4.75 6 0887 TRƯƠNG GIA BẢO 11/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.00 7 0888 PHẠM SƠN BIÊN 3/9/1998 Bình Thuận 11CB2 Mỹ Thọ Tiếng Anh 6.25 8 0889 NGUYỄN VĂN CANG 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 8.50 9 0890 TRẦN QUÝ CANG 2/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1.50

10 0891 NGUYỄN MINH CẢNH 11/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6.00 11 0892 TRẦN THỊ BÍCH CẨM 8/25/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Tiếng Anh 8.25 12 0893 TRẦN NGỌC CẦU 11/29/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.00 13 0894 HUỲNH TẤN CƯỜNG 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.00 Ba14 0895 NGUYỄN NGUYÊN CHI 3/21/1999 Quảng Trị 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.75 Nhì15 0896 TRẦN NGUYÊN LINH CHI 8/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12.00 Ba16 0897 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 11/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 6.25 17 0898 HUỲNH NGUYỄN PHÚC DUYÊN 2/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 12.00 Ba18 0899 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 4/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.00 Ba19 0900 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Tiếng Anh 6.50 20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 7/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7.50 20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 7/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7.50 21 0902 NGUYỄN THỊ ĐÀO 1/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 5.50 22 0903 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 9/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 4.75 23 0904 QUÁCH TẤN ĐẠT 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 6.00 24 0905 LÊ THỊ KIỀU ĐIỂM 9/16/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.00

Trang: 32/48

Page 33: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

25 0906 NGUYỄN MINH ĐƯỜNG 6/27/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 6.00 26 0907 PHAN NGUYỄN HỒNG GẤM 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.50 27 0908 VÕ THỊ HÀ GIANG 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.25 KK28 0909 TRẦN LÊ TRÚC GIANG 5/7/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.00 KK29 0910 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 2/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 6.50 30 0911 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ 1/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8.25 31 0912 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.00 32 0913 ĐINH THỊ BÍCH HÀ 5/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.50 33 0914 NGUYỄN MINH HÀO 1/6/1999 An Nhơn, Bình Định 10A7 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.75 34 0915 VÕ THƯỜNG HẰNG 11/9/1998 Quảng Ngãi 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.50 KK35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5.00 35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5.00 36 0917 ĐẶNG THANH HẰNG 9/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 37 0918 TRÌNH THỊ CẨM HẰNG 4/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 38 0919 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.75 39 0920 ĐẶNG THANH HẰNG 9/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.00 40 0921 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 8/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK41 0922 ĐỖ TÔN GIA HÂN 9/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.00 42 0923 HUỲNH DIỆU HÂN 1/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 3.00 43 0924 LÊ NGỌC HÂN 9/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 3.50 44 0925 PHAN VĂN HẬU 9/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quy Nhơn Tiếng Anh 1.00 45 0926 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 10/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.50 Ba46 0927 LÊ THỊ THU HIỀN 7/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 47 0928 LÊ THỊ KIM HOA 8/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.00 48 0929 LƯU HUY HOÀNG 4/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.00 Ba49 0930 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 7/19/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 5.50 50 0931 PHẠM KIM HÙNG 11/4/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 4.00 51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.25 51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.25 52 0933 NGUYỄN HOÀNG HUY 12/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.00 53 0934 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.25 54 0935 TRẦN NGUYỄN GIA HUYNH 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6.50 55 0936 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5.75

Trang: 33/48

Page 34: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

56 0937 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 10/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8.25 57 0938 VƯƠNG TUYẾT HƯƠNG 6/30/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.75 KK58 0939 ĐINH THỊ DIỄM HƯỜNG 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 7.25 59 0940 TRẦN MINH KIỆT 9/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9.00 60 0941 VŨ ĐĂNG KHOA 11/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10S1 Trưng Vương Tiếng Anh 7.00 61 0942 HUỲNH VĂN KHOA 4/24/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 2.75 62 0943 TRỊNH THỊ MINH KHUÊ 10/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.50 Ba63 0944 BÙI NGỌC LAM KHUÊ 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8.50 64 0945 ĐINH ĐỖ NHƯ KHUÊ 8/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6.75 65 0946 NGUYỄN TỰ KHƯƠNG 8/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.25 66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.50 66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.50 67 0948 LÊ THỊ HUỲNH NHẬT LỆ 1/7/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.75 68 0949 PHAN THỊ THÙY LINH 11/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.75 Ba69 0950 TRẦN TỐNG KHÁNH LINH 2/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 A2 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.00 KK70 0951 VÕ NHẬT LINH 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 4.50 71 0952 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4.75 72 0953 NGUYỄN THÙY MỸ LINH 2/18/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.50 73 0954 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 5/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 3.50 74 0955 TRẦN THÀNH KIM LOAN 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.25 75 0956 NGUYỄN HOÀNG LONG 7/4/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.75 Ba76 0957 NGUYỄN THÚY LY 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 4.25 77 0958 PHẠM THỊ MAI 2/2/1998 Đăklăk 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 78 0959 NGUYỄN VĂN MÃNH 8/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 6.50 79 0960 DƯƠNG THỊ THU MIỀN 4/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 11.25 KK80 0961 PHAN GIA MINH 2/4/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.50 Ba81 0962 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 3/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.50 82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 1/5/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 1/5/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 83 0964 NGUYỄN THỊ MỸ NIỆM 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7.50 84 0965 PHẠM THỊ NGỌC NỮ 6/4/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5.50 85 0966 TRƯƠNG THỊ THÚY NGA 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 4.50 86 0967 NGUYỄN LÊ TỐ NGA 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.50 KK

Trang: 34/48

Page 35: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

87 0968 NGUYỄN NGỌC NGÀ 8/3/1998 Đăk lăk 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 5.75 88 0969 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 5/7/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.00 KK89 0970 NGÔ YẾN NGÂN 5/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.25 KK90 0971 PHAN THỊ KIM NGÂN 2/7/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 5.50 91 0972 TRẦN THỊ NGHĨ 6/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6.50 92 0973 NGUYỄN THẢO NGHĨA 12/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 6.25 93 0974 TRẦN VĂN NGHĨA 3/19/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.50 94 0975 DƯƠNG TRUNG NGHIỆP 1/16/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 95 0976 NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC 8/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13.75 Ba96 0977 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Tiếng Anh 6.00 97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9.00 97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9.00 98 0979 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 1/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 17.25 Nhất99 0980 PHAN VĂN NGỮ 3/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 8.50

100 0981 HOÀNG THỊ NHÃ 3/16/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7.00 101 0982 NGUYỄN THÀNH NHÂN 10/26/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7.25 102 0983 LÂM QUANG NHẬT 4/18/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.75 Ba103 0984 ĐINH VĂN NHẬT 7/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.00 104 0985 HỒ THỊ THU NHẬT 6/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Vân Canh Tiếng Anh 1.00 105 0986 NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHI 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.25 106 0987 NGUYỄN THỊ Ý NHI 6/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.25 107 0988 HỒ NGUYỄN HẠNH NHƠN 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 6.50 108 0989 VƯƠNG BÙI NHU 8/11/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Tiếng Anh 8.00 109 0990 DƯƠNG THỊ MỸ NHUNG 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.50 110 0991 NGUYỄN THANH TUYẾT NHƯ 7/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.00 111 0992 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.00 KK112 0993 TRẦN HỒNG OANH 5/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.25 113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.50 113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.50 114 0995 ĐINH VĂN PHÁP 1/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 115 0996 NGUYỄN THỊ LINH PHỤNG 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 7.75 116 0997 NGUYỄN HOÀI PHỤNG 5/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 7.50 117 0998 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 5/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 4.50

Trang: 35/48

Page 36: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

118 0999 TRẦN PHAN THANH PHƯƠNG 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 6.50 119 1000 ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG 9/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.00 Ba120 1001 TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG 10/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.50 Ba121 1002 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 4/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài Ân Tiếng Anh 5.25 122 1003 ĐINH THỊ TRÚC PHƯỢNG 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 4.50 123 1004 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK124 1005 NGUYỄN HỒNG QUYÊN 1/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7.75 125 1006 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 8.50 126 1007 NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH 5/25/1999 Quy Nhơn Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 13.25 Ba127 1008 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 5/3/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Tiếng Anh 7.00 128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 8/28/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.00 128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 8/28/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.00 129 1010 NGUYỄN PHƯỚC SANG 6/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.00 130 1011 BÙI THANH SƠN 7/3/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7.00 131 1012 PHAN THỊ SƯƠNG 5/25/1999 Phù Cát, Bình Định 10A6 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh Vắng --- 132 1013 NGUYỄN THỊ MINH TÀI 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 4.00 133 1014 NGUYỄN THỊ MỸ TĂNG 12/13/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.00 KK134 1015 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Tiếng Anh 3.75 135 1016 TRẦN LINH TÂM 1/31/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 5.00 136 1017 TRẦN THỊ HUYỀN TÂM 2/24/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 4.00 137 1018 DIỆP THỦY TIÊN 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 2.75 138 1019 NGÔ THỊ MỸ TIÊN 4/14/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.50 139 1020 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6.75 140 1021 VÕ MINH TOẠI 1/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Tiếng Anh 6.50 141 1022 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 8/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 Nguyễn Trung Trực Tiếng Anh 2.50 142 1023 NGUYỄN VI BÍCH TUYỀN 7/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 143 1024 LƯU THỊ THANH TUYỀN 5/23/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 5.75 144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 12/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.25 144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 12/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.25 145 1026 HUỲNH NGÔ VIỆT TƯ 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.75 146 1027 VÕ THÀNH TƯỜNG 1/6/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 12.25 Ba147 1028 NGUYỄN HỮU THẠCH 2/24/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 148 1029 NGUYỄN QUANG THẠCH 1/16/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Tiếng Anh 7.50

Trang: 36/48

Page 37: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

149 1030 LƯU THANH THANH 12/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10.00 KK150 1031 NGUYỄN THỊ NGUYỆT THANH 3/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Tiếng Anh 5.00 151 1032 VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH 10/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.00 Nhì152 1033 PHAN THỊ THÀNH 12/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5.00 153 1034 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.75 154 1035 TRẦN THỊ THU THẢO 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 5.00 155 1036 NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM 10/20/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6.00 156 1037 VÕ ĐỨC THỐNG 8/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Tam Quan Tiếng Anh 5.00 157 1038 ĐÀO THỊ CẨM THU 8/14/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 158 1039 BÙI THỊ MỘNG THU 1709/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10.00 KK159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10.00 KK160 1041 NGUYỄN TRUNG THUẬT 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.00 KK161 1042 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10.00 KK162 1043 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 8/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.25 Nhì163 1044 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 12/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Tiếng Anh 2.75 164 1045 TRẦN NHẬT THƯ 6/27/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 7.00 165 1046 NGUYỄN TRỌNG THỨC 11/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 166 1047 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4.00 167 1048 LÊ THỊ HỒ THƯƠNG 7/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 7.50 168 1049 DƯƠNG THỊ MỸ THƯƠNG 5/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7.50 169 1050 PHẠM LÝ QUỲNH TRANG 8/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1.75 170 1051 TRẦN THÙY TRANG 1/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.50 KK171 1052 TRẦN NGUYỄN HIỀN TRANG 7/20/1998 An Lão, Bình Định 11A1 An Lão Tiếng Anh 7.00 172 1053 VÕ DIỆP ANH TRÂM 4/18/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 6.00 173 1054 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂM 5/19/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7.75 174 1055 PHAN HÀ BÍCH TRÂM 2/17/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 7.50 175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 1/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 1/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 176 1057 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂN 2/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.50 177 1058 PHẠM HUYỀN TRÂN 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 178 1059 LÊ THỊ THÙY TRINH 10/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6.50 179 1060 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC 10/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 3.00

Trang: 37/48

Page 38: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

180 1061 PHAN NGỌC TRÚC 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 181 1062 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 3/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.25 KK182 1063 LÊ NHỊ TRÚC 4/1/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8.50 183 1064 NGUYỄN DUY TRUYỀN 6/30/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 184 1065 PHẠM THẢO UYÊN 1/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 10.50 KK185 1066 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 1/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7.00 186 1067 NGUYỄN THỊ VÀNG 4/9/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN3 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 6.50 187 1068 HỒ NGUYỄN HẠNH VĂN 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 8.00 188 1069 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 5/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 11.00 KK189 1070 LƯƠNG TƯỜNG VI 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 5.00 190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 7/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8.00 190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 7/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8.00 191 1072 HUỲNH QUỐC VIỆT 10/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK192 1073 NGUYỄN LONG VŨ 1/26/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Tiếng Anh 8.50 193 1074 NGUYỄN THẢO VY 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.50 194 1075 LÊ THỊ THẢO VY 9/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 195 1076 HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY 12/14/1998 Tp. HCM 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.75 KK196 1077 PHẠM THỊ THÚY VY 9/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 8.00 197 1078 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 2/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Tiếng Anh 7.00 198 1079 NGUYỄN TRUNG VỸ 07.01.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Tiếng Anh 4.50

1 1080 PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO 7/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7.00 2 1081 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 9/24/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK3 1082 PHAN HỮU BẢO 9/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tin học 10.00 KK4 1083 NGUYỄN NHẬT BẢO 1/22/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1.00 5 1084 NGUYỄN DUY CẢNH 5/4/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 1.00 6 1085 ĐẶNG TRẦN CÔN 4/23/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 1.00 7 1086 TRẦN QUỐC DŨNG 10/4/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A2 Ischool Quy Nhơn Tin học 1.50 8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 8/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13.00 Nhì8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 8/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13.00 Nhì9 1088 QUÁCH VĂN HÀO 1/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tin học 3.00

10 1089 THÁI THỊ HẬU 4/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 11 1090 LÊ MINH LÂM HIẾU 4/1/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4.50 12 1091 PHẠM VĂN HOÀNG 1/2/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 3.00

Trang: 38/48

Page 39: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

13 1092 BÙI LÊ HUY 8/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tin học 1.00 14 1093 NGUYỄN HỮU KIM 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Tin học 7.00 15 1094 NGUYỄN DUY KHÁNH 5/24/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 6.50 16 1095 TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG 7/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5.50 17 1096 NGUYỄN MINH MẪN 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tin học 1.00 18 1097 NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH 10/30/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học 10.00 KK19 1098 PHAN THỊ THANH NGÂN 5/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 3.00 20 1099 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 10/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 21 1100 PHAN VĂN NHUẬN 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK22 1101 NGUYỄN ANH PHA 12/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12.00 Ba23 1102 HỒ VĂN QÚI 2/27/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1.00 23 1102 HỒ VĂN QÚI 2/27/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1.00 24 1103 HỒ ANH QUỐC 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1.00 25 1104 NGUYỄN VĂN RUM 11/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 4.00 26 1105 ĐÀO NGỌC SÂM 10/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tin học 1.00 27 1106 LÂM HẢI SƠN 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5.00 28 1107 LÊ TUẤN TÀI 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tin học 1.00 29 1108 BÙI DUY TÂN 3/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 số 3 An Nhơn Tin học 1.50 30 1109 LÊ THANH TIN 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Tin học 5.00 31 1110 NGUYỄN THỊNH TÍN 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12.00 Ba32 1111 TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG TÍNH 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1.00 33 1112 NGUYỄN THANH TÌNH 3/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK34 1113 CHÂU VIỆT TÚ 11/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7.00 35 1114 NGUYỄN VĂN TÙNG 11/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10A4 Số 1 Phù Cát Tin học 3.50 36 1115 ĐẶNG THANH TÙNG 10/16/1999 Phù Cát, Bình Định 10a4 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 3.00 37 1116 LÊ VĂN TƯ 5/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Tin học 10.00 KK38 1117 NGUYỄN HỮU TỨ 6/13/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Tin học 6.00 39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 9/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 9/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 40 1119 TRẦN VĂN THẠNH 2/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tin học Vắng --- 41 1120 ĐÀO VIỆT THẮNG 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4.00 42 1121 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 8/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Tin học 1.50 43 1122 NGUYỄN QUANG THỌ 4/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tin học 1.00

Trang: 39/48

Page 40: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

44 1123 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 01.12.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Tin học 1.00 45 1124 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 3/22/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tin học 5.00 1 0001 NGUYỄN CÔNG AN 2/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 3.50 2 0002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 6/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4.50 3 0003 NGUYỄN GIA BẢO 12/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.50 4 0004 NGUYỄN VIỆT BẮC 6/22/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Toán 6.00 5 0005 NGUYỄN ĐẶNG LẬP BẰNG 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 6.50 6 0006 MAI QUANG BIÊN 5/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 4.50 7 0007 TRẦN THANH BÌNH 10/23/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 3.50 8 0008 NGUYỄN MINH CẢM 7/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.50 9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50 9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50

10 0010 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Toán 6.00 11 0011 PHAN VĂN CHÍ 5/29/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Toán 5.00 12 0012 LÊ TRUNG CHÍNH 4/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4.50 13 0013 PHẠM THÀNH CHUNG 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 4.50 14 0014 NGUYỄN THANH CHUNG 5/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Toán 10.00 KK15 0028 NGUYỄN HOÀI DANH 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Toán 2.50 16 0029 VĂN DŨNG 8/31/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK17 0030 LÝ VÕ TẤN DUY 8/14/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quốc học Quy Nhơn Toán 3.00 18 0031 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 7/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán 5.00 19 0032 TRẦN LÊ QUỐC ĐẠI 11/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Toán 0.50 20 0033 NGUYỄN THỊ ĐẠO 6/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 2.50 21 0034 TỐNG KHÁNH ĐẠT 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5.00 22 0035 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK23 0036 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 3/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 4.00 24 0037 NGUYỄN QUANG ĐỀU 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Toán 1.00 25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK26 0039 BÙI HỮU ĐỨC 1/15/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3.50 27 0040 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 2/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6.00 28 0041 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 8/21/1999 Vân Canh, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 2.50 29 0055 ĐINH XUÂN HÀO 3/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 3.00

Trang: 40/48

Page 41: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

30 0056 PHAN THỊ THU HIỀN 8/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4.00 31 0057 MAI VĂN HIẾU 8/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.00 32 0058 NGUYỄN ĐINH HOÀNG 7/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 33 0059 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.50 34 0060 ĐÀO THỊ MỸ HOẰNG 6/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6.00 35 0061 NGUYỄN NGỌC XUÂN HUY 2/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 14.00 Nhì36 0062 PHẠM MINH HUYỀN 2/14/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3.50 37 0063 NGUYỄN XUÂN HUYNH 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 0.50 38 0064 HỒ THỊNH HƯNG 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5.00 39 0065 NGUYỄN SĨ DUY KHA 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10.00 KK40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 41 0067 LÊ ĐÌNH KHẢI 9/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Toán 10.00 KK42 0068 TRẦN VÕ AN KHANG 1/11/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11.00 Ba43 0082 NGUYỄN GIA KHÁNH 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 44 0083 TRƯƠNG QUANG KHÁNH 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 45 0084 VĂN TRÌNH NGỌC KHÁNH 3/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 13.00 Nhì46 0085 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 9/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 3.00 47 0086 MAI CHÍ KHƯƠNG 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Toán 0.50 48 0087 NGUYỄN THỊ THANH LAN 10/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4.50 49 0088 NGÔ QUỐC LÂM 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5.00 50 0089 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 5/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 7.50 51 0090 NGUYỄN MINH LONG 7/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 6.00 52 0091 TRẦN VĂN LƯU 15.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Toán 0.00 53 0092 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG MAI 2/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.50 54 0093 LÂM YẾN MY 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1.00 55 0094 ĐỖ HOÀI NAM 4/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 4/17/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3.00 56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 4/17/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3.00 57 0109 ĐẶNG NGỌC NGHĨA 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba58 0110 VÕ THÀNH NGHĨA 2/22/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 5.50 59 0111 LÊ HỒNG NGHIỆM 10/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 4.50 60 0112 TRẦN HUY HOÀNG NGUYÊN 5/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00

Trang: 41/48

Page 42: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

61 0113 THÁI HOÀNG NGUYÊN 11/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba62 0114 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 63 0115 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 9/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50 64 0116 TRỊNH THANH NHÃ 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 6.50 65 0117 VÕ HUỲNH NHÂN 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10.00 KK66 0118 BÙI THANH NHÂN 11/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 2.00 67 0119 NGUYỄN THANH NHÂN 1/28/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Toán 4.50 68 0120 HỒ TẤN NHỰT 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10.00 KK69 0121 PHẠM ĐÌNH PHÚ 4/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Toán 0.50 70 0136 VÕ HỒNG PHÚC 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 2.50 71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 72 0138 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 8/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 3.50 73 0139 ĐẶNG THỊ KIỀU PHƯƠNG 12/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 74 0140 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 3/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 5.50 75 0141 BÙI MINH QUANG 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 5.00 76 0142 ĐỖ THIỆN QUANG 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10.00 KK77 0143 HUỲNH ĐOÀN THỤC QUYÊN 7/14/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Toán 1.50 78 0144 TRẦN THỊ NGÔ QUYÊN 9/28/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A7 Trần Quang Diệu Toán 10.00 KK79 0145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 5/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Toán 0.50 80 0146 NGÔ VĂN RI 12/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Toán 4.50 81 0147 NGUYỄN QUANG TẠO 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 5.50 82 0148 NGUYỄN DUY TÂN 6/4/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Toán 5.50 83 0163 LÊ MINH TIẾN 4/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.50 84 0164 NGUYỄN THÀNH TÍN 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 4.00 85 0165 VÕ QUỐC TỈNH 5/24/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.00 86 0166 BÙI TẤN TÌNH 27/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 4.00 87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12.00 Ba87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12.00 Ba88 0168 BÙI THANH TÚ 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Toán 0.00 89 0169 NGUYỄN THANH TÚ 12/26/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 2 Tuy Phước Toán 10.00 KK90 0170 HUỲNH VĂN TÚ 10/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Toán 5.00 91 0171 LÊ TRUNG TUẤN 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 5.50

Trang: 42/48

Page 43: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

92 0172 PHẠM CÔNG TỪ 10/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6.00 93 0173 NGUYỄN BÁ TƯỜNG 11/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.00 94 0174 TÔ NGỌC THẠCH 3/29/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 5.50 95 0175 HỒ VĨNH THÀNH 2/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 7.50 96 0189 HÀ MỸ THẮM 6/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 6.50 97 0190 BÙI THANH THẮNG 4/30/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 98 0191 NGUYỄN TĂNG THẮNG 4/28/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 2.00 99 0192 TRẦN VĂN THIÊN 1/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK

100 0193 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THIỆN 1/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 3.00 101 0194 PHAN NGỌC THỊNH 6/25/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 6.00 102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 5/8/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6.00 102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 5/8/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6.00 103 0196 TRỊNH ĐỨC THỌ 3/27/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 4.50 104 0197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƠ 8/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba105 0198 LÊ MINH THUẬN 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK106 0199 LÊ THÁI THUẬN 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 11.00 Ba107 0200 TRẦN THỊ THU THỦY 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 6.00 108 0201 VÕ THỊ XUÂN TRANG 2/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 5.50 109 0215 THÁI THỊ VIỆT TRÂM 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4.00 110 0216 LÊ BẢO TRÂN 2/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5.50 111 0217 PHẠM MINH TRÍ 5/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.50 KK112 0218 TRẦN HỮU TRÍ 10/27/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK113 0219 NGUYỄN HỮU TRÍ 11/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11.00 Ba114 0220 HUỲNH THIÊN TRÍ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 7.50 115 0221 LÊ CAO TRÍ 3/25/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 10.00 KK116 0222 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 9/29/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 6.00 117 0223 NGUYỄN THỊ TRINH 8/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Toán 0.50 118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 11/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13.00 Nhì118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 11/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13.00 Nhì119 0225 LÊ MINH TRUNG 12/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6.00 120 0226 NGUYỄN ÁI TRỰC 12/22/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 7.00 121 0227 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Toán 1.00 122 0241 PHAN CÔNG TRƯỞNG 02.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Toán 1.00

Trang: 43/48

Page 44: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

123 0242 LÃ THỊ THU UYÊN 9/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4.00 124 0243 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 12/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 11.50 Ba125 0244 LÊ QUỐC VIỆT 12/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 126 0245 NGUYỄN QUỐC VIỆT 4/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 4.00 127 0246 NGUYỄN VĂN VIỆT 7/16/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 6.00 128 0247 NGUYỄN TÂN VINH 4/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 4.50 129 0248 VÕ QUANG VINH 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 130 0249 TRẦN HOÀNG VĨNH 3/13/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 131 0250 NGUYỄN XUÂN VỊNH 9/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 5.50 132 0251 HỒ LÊ HOÀI VŨ 1/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Toán 5.00 133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 6/28/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 6/28/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 134 0253 PHẠM XUÂN QUỐC VỸ 5/5/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.00

1 0015 NGUYỄN THẾ ANH 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 2.50 2 0016 TÔ HOÀNG ÁNH 12/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Vật lí 2.50 3 0017 NGUYỄN HUỲNH THẾ BẢO 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4.00 4 0018 NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 3.00 5 0019 TRÌNH NGỌC BIỆN 8/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Vật lí 3.00 6 0020 TRƯƠNG VĂN CỬ 2/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 4.50 7 0021 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 8/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 10.00 KK8 0022 NGUYỄN BẢO CHÂU 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2.00 9 0023 DIỆP MINH CHÂU 10/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK

10 0024 PHẠM MINH CHIẾN 12/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5.00 11 0025 HUỲNH NGUYỄN NGỌC DIỆP 9/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 6.00 12 0026 BÙI THỊ XUÂN DIỆU 3/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 1.00 13 0027 HUỲNH QUỐC DŨNG 11/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 5.50 14 0042 KHỔNG THANH DUY 5/22/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4.00 15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4.00 16 0044 ĐẶNG THỊ DUYÊN 1/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 17 0045 HÀ THỊ THANH DƯỠNG 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 4.00 18 0046 LÊ VĂN ĐẠT 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Vật lí 1.00 19 0047 NGUYỄN MINH ĐẠT 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Vật lí 10.00 KK

Trang: 44/48

Page 45: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

20 0048 ĐINH BÁ ĐẠT 2/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 5.00 21 0049 ĐỖ TẤN ĐẠT 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 3.00 22 0050 HỒ THỊ ĐẸP 9/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Vật lí 1.00 23 0051 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 6/16/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 6.00 24 0052 PHAN BẢO ĐỊNH 4/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 4.00 25 0053 TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC 5/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba26 0054 PHẠM HUỲNH ĐỨC 2/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 4.00 27 0069 TRẦN THÀNH ĐƯỢC 9/5/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK28 0070 VÕ KIM HỒNG HẠNH 7/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 10.00 KK29 0071 TRẦN SĨ HÀO 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 10.00 KK30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 5/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2.00 30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 5/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2.00 31 0073 TRẦN THỊ THU HẢO 7/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 6.00 32 0074 LÊ THỊ THANH HẰNG 5/8/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Vật lí 2.00 33 0075 LÊ THỊ THU HIỀN 12/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 11.50 Ba34 0076 NGUYỄN MINH HIỂU 7/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 2.00 35 0077 NGUYỄN VĂN HIẾU 9/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Vật lí 4.00 36 0078 TRẦN VĂN HOÀI 11/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 2.00 37 0079 NGUYỀN XUÂN HOÀNG 1/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 10.00 KK38 0080 NGUYỀN THỊ CẨM HỒNG 4/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 3.50 39 0081 NGUYỄN TẤN HUY 11/29/1997 Sơn Tịnh-Quảng Ngãi 11S10 Trưng Vương Vật lí 4.00 40 0096 LÊ QUANG HUY 11/17/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 14.00 Nhì41 0097 NGUYỄN ĐĂNG HUY 8/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK42 0098 LÊ QUANG HUY 8/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba43 0099 NGUYỄN CAO HUY 5/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK44 0100 LÊ QUỐC HUY 12.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Vật lí 1.50 45 0101 NGUYỄN ĐINH TIẾN HƯNG 2/11/1998 Quảng Bình 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5.00 46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 11/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4.00 46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 11/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4.00 47 0103 NGUYỄN DUY KÍNH 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4.00 48 0104 NGUYỄN VŨ KHA 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 10.00 KK49 0105 MAI VĂN KHÂM 9/16/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 10.00 KK50 0106 LÊ DUY KHIÊM 6/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50

Trang: 45/48

Page 46: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

51 0107 LÃNH THÀNH LÂM 2/1/1997 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 5.50 52 0108 HUỲNH THỊ LỊCH 3/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 1.00 53 0122 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 7/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Vật lí 2.00 54 0123 LÊ THÀNH LINH 7/20/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Vật lí 10.00 KK55 0124 ĐÀO THỊ MỸ LINH 7/12/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Vật lí 2.00 56 0125 NGUYỄN VĂN LỘC 7/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK57 0126 PHẠM THANH LỢI 4/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12.00 Ba58 0127 TRẦN BẢO LƯU 9/9/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK59 0128 NGUYỄN TẤN LƯU 2/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Vật lí 3.00 60 0129 HỒ THỊ MAI 8/5/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 62 0131 VÕ THỊ KIM MƠ 9/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5.00 63 0132 ĐỖ THỊ TRÀ MY 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 4.00 64 0133 VÕ THỊ THÚY MY 11/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 13.50 Nhì65 0134 NGUYỄN THỊ THANH MỸ 4/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11S9 Trưng Vương Vật lí 4.00 66 0135 MAI THỊ THU MỸ 10/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 5.00 67 0149 TRẦN TUẤN NAM 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50 68 0150 LÊ XUÂN NAM 9/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3.00 69 0151 NGUYỄN HỮU NAM 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3.50 70 0152 HÀ BẢO NY 1/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK71 0153 LÊ VĂN NGHĨA 8/13/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 10.00 KK72 0154 NGUYỄN HỮU NGHĨA 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3.00 73 0155 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 3.00 74 0156 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 11/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 3.00 75 0157 ĐẶNG HUỲNH NGUYÊN 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB4 Nguyễn Trân Vật lí Vắng --- 76 0158 TRẦN LÊ NHÂN 4/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 1.50 77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 5/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0.50 77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 5/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0.50 78 0160 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50 79 0161 LÊ THỊ YẾN NHI 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Vật lí 3.50 80 0162 LÊ THỊ KIỀU NHI 3/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 0.50 81 0176 NGUYỄN LÊ NHỰT 5/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5.00

Trang: 46/48

Page 47: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

82 0177 NGUYỄN ĐÌNH PHẬN 7/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 83 0178 ĐOÀN ĐỨC PHONG 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 KK84 0179 NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚ 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 10.00 KK85 0180 ĐẶNG VĂN PHƯỚC 5/29/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK86 0181 LÊ MINH PHƯƠNG 12/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 87 0182 TRẦN VINH QUANG 12/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Vật lí 4.00 88 0183 BÙI VĂN QUÍ 10/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 3.00 89 0184 TRÀ THỊ MỸ QUYÊN 7/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4.00 90 0185 ĐỖ LAN QUYÊN 10.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Vật lí 0.50 91 0186 NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5.00 92 0187 CAO MINH SANG 8/22/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3.00 92 0187 CAO MINH SANG 8/22/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3.00 93 0188 NGUYỄN PHƯỚC MINH SƯƠNG 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 13.00 Ba94 0202 MAI TẤN TÀI 3/16/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 4.00 95 0203 NGUYỄN QUỐC TÂN 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 3.00 96 0204 NGUYỄN PHAN DUY TẤN 7/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Vật lí 1.50 97 0205 ĐOÀN TRUNG TẤN 1/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Vật lí 1.00 98 0206 PHẠM HOÀNG MINH TIẾN 10/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 15.00 Nhất99 0207 TRẦN VĂN TIẾN 4/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Hùng Vương Vật lí 3.00

100 0208 LÊ NGỌC KHÁNH TIẾT 8/3/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 1.00 101 0209 NGUYỄN ĐỨC TÍN 12/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 10.00 KK102 0210 HÀ SƠN TÙNG 8/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Vật lí 4.50 103 0211 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 7/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 3.00 104 0212 NGUYỄN HOÀNG THÁI 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 2.00 105 0213 LÊ TIẾN THÀNH 11/9/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK106 0214 TRẦN THẾ THÀNH 12/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3.00 107 0228 NGUYỄN TRUNG THÀNH 3/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3.00 108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6.00 108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6.00 109 0230 NGUYỄN THỊ YẾN THI 9/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 1.00 110 0231 TRẦN MINH THIỆN 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11.50 Ba111 0232 NGÔ GIA THỊNH 7/28/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Vật lí 10.00 KK112 0233 NGUYỄN THU THỊNH 9/2/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3.00

Trang: 47/48

Page 48: BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thiXếp giảiGhi chú 58 0637

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

113 0234 CAO VĂN THỊNH 5/29/1998 Đaklak 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3.50 114 0235 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 5/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 3.00 115 0236 NGUYỄN HỮU THÔNG 10/14/1998 Đắk- Lắk 11S10 Trưng Vương Vật lí 4.00 116 0237 LÊ THỊ THANH THỦY 9/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Vật lí 4.00 117 0238 ĐẶNG THỊ THU THỦY 4/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Vật lí 6.00 118 0239 TRẦN THỊ THÚY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Vật lí 0.50 119 0240 DƯƠNG HOÀI THƯƠNG 19.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Vật lí 0.00 120 0254 PHAN KIM TRÂM 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 121 0255 PHAN TỬ NGỌC TRÍ 3/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 122 0256 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 2/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 3.00 123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1.00 123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1.00 124 0258 PHAN THANH TRỌNG 5/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 4.00 125 0259 LÊ QUỐC TRUNG 7/14/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 0.50 126 0260 VÕ THANH THIÊN VĂN 4/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 0.50 127 0261 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VI 6/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba128 0262 LÊ THỊ HOÀI VI 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 2.00 129 0263 NGUYỄN NGỌC BẢO VĨNH 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Vật lí 1.00 130 0264 TRỊNH XUÂN VŨ 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 131 0265 NGUYỄN NGỌC VŨ 7/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 132 0266 NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG 1/20/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba

Bình Định, ngày tháng 3 năm 2015Người vào điểm Kiểm tra Chủ tịch hội đồng chấm thi

(đã ký) (đã ký) (đã ký)

Võ Văn Thái Nguyễn Đình Hùng Đào Đức Tuấn

Trang: 48/48