158
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm 1 A001 Vũ Nguyễn Diệu An 24/02/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,00 2 A002 Trƣơng Lê Hà An 31/12/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,00 3 A003 Nguyễn Đức Anh 25/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,80 4 A004 Lê Hà Anh 24/04/2000 12 Lý Thái Tổ T.Anh 11,90 5 A005 Nguyễn Hiền Anh 26/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,70 6 A006 Phạm Lan Anh 30/12/2000 12 Dƣơng Xá T.Anh 13,50 7 A007 Nguyễn Minh Anh 17/01/2000 12 Bắc Thăng Long T.Anh 14,50 8 A008 Trần Thị Minh Anh 22/09/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,30 9 A009 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,40 10 A010 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 14,20 11 A011 Phạm Ngọc Anh 23.02.2000 12 M.V. Lômônôxốp T.Anh 14,20 12 A012 Phí Nhật Anh 29/07/2000 12 Tây Hồ T.Anh 13,50 13 A013 Ngô Phƣơng Anh 9/06/2000 12 Kim Anh T.Anh 12,00 14 A014 Nguyễn Phƣợng Anh 14/10/2000 12 Sóc Sơn T.Anh 15,60 15 A015 Nhâm Nguyễn Phƣơng Anh 21/03/2000 12 Nhân Chính T.Anh 15,00 16 A016 Trần Ngô Quang Anh 24/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50 17 A017 Lê Quỳnh Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,00 18 A018 Nguyễn Quỳnh Anh 8/02/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,30 19 A019 Tăng Quỳnh Anh 28/10/2000 12 Trần Nhân Tông T.Anh 15,20 20 A020 Phạm Thị Quỳnh Anh 5/12/2000 12 Cổ Loa T.Anh 15,40 21 A021 Trần Thế Anh 15/01/2000 12 Marie Curie T.Anh 16,00 22 A022 Hồ Thu Anh 28/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20 23 A023 Phạm Thu Ánh 22/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 12,50 24 A024 Nguyễn Hoài Thục Anh 11/01/2000 12 Việt Đức T.Anh 14,60 25 A025 Nguyễn Tuấn Anh 27/09/2000 12 Yên Lãng T.Anh 16,00 26 A026 Phạm Tuấn Anh 10/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt T.Anh 15,00 27 A027 Hoàng Vân Anh 31/03/2000 12 Đống Đa T.Anh 15,10 28 A028 Trần Vân Anh 13/02/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,10 29 A029 Nguyễn Tƣờng Vy Anh 31/12/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,00 30 A030 Vƣơng Thị Ngọc Bích 5/12/2000 12 Tiền Phong T.Anh 4,30 31 A031 Nguyễn Thanh Bình 2/07/2000 12 Mê Linh T.Anh 14,90 32 A032 Phạm Thị Minh Châu 22/03/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,10 33 A033 Nguyễn Lan Chi 25/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,20 34 A034 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 12 Nguyễn Văn Cừ T.Anh 9,80 KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 CẤP THPT NĂM HỌC 2017 - 2018 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI 1

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI - hn-ams.edu.vnhn-ams.edu.vn/sites/default/files/u8871/ket_qua_hsg12_2017-1.pdf · STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

  • Upload
    lyminh

  • View
    217

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1 A001 Vũ Nguyễn Diệu An 24/02/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,00

2 A002 Trƣơng Lê Hà An 31/12/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,00

3 A003 Nguyễn Đức Anh 25/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,80

4 A004 Lê Hà Anh 24/04/2000 12 Lý Thái Tổ T.Anh 11,90

5 A005 Nguyễn Hiền Anh 26/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,70

6 A006 Phạm Lan Anh 30/12/2000 12 Dƣơng Xá T.Anh 13,50

7 A007 Nguyễn Minh Anh 17/01/2000 12 Bắc Thăng Long T.Anh 14,50

8 A008 Trần Thị Minh Anh 22/09/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,30

9 A009 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,40

10 A010 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 14,20

11 A011 Phạm Ngọc Anh 23.02.2000 12 M.V. Lômônôxốp T.Anh 14,20

12 A012 Phí Nhật Anh 29/07/2000 12 Tây Hồ T.Anh 13,50

13 A013 Ngô Phƣơng Anh 9/06/2000 12 Kim Anh T.Anh 12,00

14 A014 Nguyễn Phƣợng Anh 14/10/2000 12 Sóc Sơn T.Anh 15,60

15 A015 Nhâm Nguyễn Phƣơng Anh 21/03/2000 12 Nhân Chính T.Anh 15,00

16 A016 Trần Ngô Quang Anh 24/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50

17 A017 Lê Quỳnh Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,00

18 A018 Nguyễn Quỳnh Anh 8/02/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,30

19 A019 Tăng Quỳnh Anh 28/10/2000 12 Trần Nhân Tông T.Anh 15,20

20 A020 Phạm Thị Quỳnh Anh 5/12/2000 12 Cổ Loa T.Anh 15,40

21 A021 Trần Thế Anh 15/01/2000 12 Marie Curie T.Anh 16,00

22 A022 Hồ Thu Anh 28/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20

23 A023 Phạm Thu Ánh 22/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 12,50

24 A024 Nguyễn Hoài Thục Anh 11/01/2000 12 Việt Đức T.Anh 14,60

25 A025 Nguyễn Tuấn Anh 27/09/2000 12 Yên Lãng T.Anh 16,00

26 A026 Phạm Tuấn Anh 10/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt T.Anh 15,00

27 A027 Hoàng Vân Anh 31/03/2000 12 Đống Đa T.Anh 15,10

28 A028 Trần Vân Anh 13/02/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,10

29 A029 Nguyễn Tƣờng Vy Anh 31/12/2000 12 Phan Đình Phùng T.Anh 16,00

30 A030 Vƣơng Thị Ngọc Bích 5/12/2000 12 Tiền Phong T.Anh 4,30

31 A031 Nguyễn Thanh Bình 2/07/2000 12 Mê Linh T.Anh 14,90

32 A032 Phạm Thị Minh Châu 22/03/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,10

33 A033 Nguyễn Lan Chi 25/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,20

34 A034 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 12 Nguyễn Văn Cừ T.Anh 9,80

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI

KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 CẤP THPT

NĂM HỌC 2017 - 2018

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

35 A035 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 12 Quang Trung - Đ Đa T.Anh 13,80

36 A036 Võ Quỳnh Chi 22/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10

37 A037 Bùi Anh Cƣờng 14/12/2000 12 Đại Mỗ T.Anh 10,50

38 A038 Doãn Ngọc Diễm 20/11/2000 12 Việt Đức T.Anh 13,40

39 A039 Lƣu Minh Dũng 2/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,30

40 A040 Bùi Mạnh Đại Dƣơng 4/07/2000 12 Lƣơng Văn Can T.Anh 12,00

41 A041 Nguyễn Khoa Đức Dƣơng 8/11/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,80

42 A042 Vũ Hải Dƣơng 6/07/2000 12 Hermann Gmeiner T.Anh 13,80

43 A043 Trần Vũ Hải Dƣơng 9/10/2000 12 Việt Ba T.Anh 12,80

44 A044 Giáp Vũ Nam Dƣơng 24/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,00

45 A045 NGUYỄN THUỲ DƢƠNG 23/09/2000 12 Đông Anh T.Anh 8,90

46 A046 Bùi Tùng Dƣơng 16/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL T.Anh 15,50

47 A047 Lê Phạm Duy 5/04/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ T.Anh 14,10

48 A048 Phan Hải Đăng 29/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 18,30

49 A049 Nguyễn Anh Đào 12/07/2000 12 HN-Academy T.Anh 15,40

50 A050 Nguyễn Thị Đạt 16/02/2000 12 Tiến Thịnh T.Anh 4,60

51 A051 Lê Trịnh Bá Đức 19/10/2000 12 Đoàn Kết- HBT T.Anh 13,40

52 A052 Đàm Chí Đức 16/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 15,30

53 A053 Nguyễn Hƣơng Giang 8/08/2000 12 Đa Phúc T.Anh 14,90

54 A054 Nguyễn Hƣơng Giang 6/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,60

55 A055 Phạm Hƣơng Giang 14/10/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,70

56 A056 Nguyễn Thị Hƣơng Giang 28/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 13,80

57 A057 Phó Hoàng Ngân Giang 90/7/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 14,60

58 A058 Võ Thu Giang 29/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,70

59 A059 Nguyễn Minh Hà 20/02/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,30

60 A060 Nguyễn Ngân Hà 28/02/2000 12 Vinschool T.Anh 15,10

61 A061 Bế Nguyễn Ngân Hà 21/10/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,90

62 A062 Trần Phƣơng Hà 26/03/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,50

63 A063 Tào Nhật Minh 18/07/2001 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,00

64 A064 Nguyễn Việt Hà 24/11/2000 12 Mê Linh T.Anh 12,70

65 A065 Nguyễn Bá Hải 23/02/2000 12 Đào Duy Từ T.Anh 12,90

66 A066 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30

67 A067 Nguyễn Mạnh Hải 3/01/2000 12 Hà Thành T.Anh 8,60

68 A068 Nguyễn Thanh Hải 28/02/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 14,50

69 A069 Nguyễn Ngọc Hân 10/08/2000 12 Xuân Giang T.Anh 12,40

70 A070 Vũ Minh Hằng 3/08/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,50

71 A071 Nguyễn Thị Hằng 1/12/2001 12 Yên Lãng T.Anh 14,30

2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

72 A072 Trần Thu Hằng 23/07/2000 12 Phúc Lợi T.Anh 13,90

73 A073 Dƣơng Hiếu Hạnh 28/12/2000 12 Quang Trung - Đ Đa T.Anh 15,80

74 A074 Hà Minh Hiền 23/06/2000 12 Đống Đa T.Anh 13,00

75 A075 Đỗ Thanh Hiền 6/09/2000 12 Hoàng Văn Thụ T.Anh 12,70

76 A076 Trần Ngọc Hiệp 31/05/2000 12 Trƣơng Định T.Anh 15,40

77 A077 Trần Đức Hiếu 23/05/2000 12 Hoàng Văn Thụ T.Anh 13,80

78 A078 Đoàn Minh Hiếu 10/12/2000 12 Thực nghiệm T.Anh 17,50

79 A079 Nguyễn Minh Hiếu 28/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,80

80 A080 Nguyễn Thế Hiếu 4/01/2000 12 Liên Hà T.Anh 14,50

81 A081 Vũ Trọng Hiếu 28/04/2000 12 Tây Hồ T.Anh 16,00

82 A082 Đỗ Trung Hiếu 21/05/2000 12 Phạm Hồng Thái T.Anh 16,70

83 A083 Trần Thị Khánh Hòa 31/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,40

84 A084 Nguyễn Mạnh Hùng 24/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG T.Anh 14,80

85 A085 Nguyễn Phan Hƣng 24/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,00

86 A086 Nguyễn Trần Việt Hƣng 3/12/2000 12 Lƣơng Thế Vinh T.Anh 14,60

87 A087 Nguyễn Minh Hƣơng 30/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20

88 A088 Nguyễn Việt Hƣờng 12/08/2000 12 Tiến Thịnh T.Anh Bỏ thi

89 A089 Phạm Gia huy 2/11/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 15,90

90 A090 Văn Tiến Huy 8/10/2000 12 Xuân Đỉnh T.Anh 16,40

91 A091 Phạm Khánh Huyền 27/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00

92 A092 Cù Phúc Khang 15/08/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ T.Anh 18,00

93 A093 Nghiêm An Khanh 13/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,30

94 A094 Nhâm Bảo Khanh 21/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG T.Anh 15,00

95 A095 Trịnh Minh Khánh 27/08/2000 12 Nguyễn Siêu T.Anh 15,40

96 A096 Vũ Đức Kiên 15/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,80

97 A097 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,00

98 A098 Phan Đặng Hoàng Linh 3/02/2000 12 Thạch Bàn T.Anh 13,40

99 A099 Nguyễn Huệ Linh 7/08/2000 12 Cổ Loa T.Anh 14,80

100 A100 Trần Khánh Linh 19/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,10

101 A101 Phạm Thị Mai Linh 22/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50

102 A102 Lê Mạnh Linh 19/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,50

103 A103 Đào Phƣơng Linh 16/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,20

104 A104 Đỗ Phƣơng Linh 5/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai T.Anh 16,70

105 A105 Nguyễn Phƣơng Linh 20/09/2000 12 Việt Đức T.Anh 15,70

106 A106 Trƣơng Ngọc Phƣơng Linh 9/12/2000 12 Đống Đa T.Anh 14,80

107 A107 Trần Thùy Linh 8/11/2000 12 Bắc Thăng Long T.Anh 13,90

108 A108 Vƣơng Nguyễn Thùy Linh 6/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,20

3

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

109 A109 Nguyễn Tố Linh 28/10/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,10

110 A110 Trần Hà Tƣờng Linh 20/10/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,70

111 A111 Đỗ DoãnViệt Long 21/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 13,60

112 A112 Nguyễn Hải Long 6/7/200 12 Newton T.Anh 15,10

113 A113 Nguyễn Hữu Hƣng Long 10/01/2000 12 QT-Thăng Long T.Anh 8,70

114 A114 Phan Ngọc Long 16/09/2000 12 Sóc Sơn T.Anh 14,40

115 A115 Trần Nguyên Long 14/05/2000 12 Xuân Đỉnh T.Anh 16,80

116 A116 Phạm Bá Thành Long 27/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt T.Anh 11,10

117 A117 Mai Phạm Thành Long 17/03/2000 12 Cầu Giấy T.Anh 16,00

118 A118 Hồ Vũ Long 12/10/2000 12 Phúc Lợi T.Anh 11,40

119 A119 Nguyễn Tiến Lƣợng 8/04/2000 12 Thƣợng Cát T.Anh 9,40

120 A120 Nguyễn Hà Ly 27/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00

121 A121 Đào Hoàng Mai 29/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10

122 A122 Hoàng Phƣợng Mai 2/12/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,90

123 A123 Nguyễn Ngọc Phƣơng Mai 22/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,50

124 A124 Nguyễn Tƣờng Mai 28/11/2001 11 Chu Văn An T.Anh 15,90

125 A125 Vũ Bá Bình Minh 23/09/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ T.Anh 12,60

126 A126 Nguyễn Đức Minh 4/02/2000 12 Hoàng Diệu T.Anh 9,00

127 A127 Cao Nguyễn Hoàng Minh 27/04/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 15,70

128 A128 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 12 Thạch Bàn T.Anh 14,50

129 A129 Bùi Khánh Minh 27/07/2000 12 Đoàn Thị Điểm T.Anh 15,90

130 A130 Phan Ngọc Minh 9/06/2000 12 Chu Văn An T.Anh 15,60

131 A131 Nguyễn Thị Minh 19/12/2000 12 Ngô Thì Nhậm T.Anh 12,10

132 A132 Văn Hà My 17/06/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40

133 A133 Vƣơng Hà My 22/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh Bỏ thi

134 A134 Trần Đức Nam 26/12/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30

135 A135 Nguyễn Minh Nam 23/02/2000 12 Đào Duy Từ T.Anh 12,10

136 A136 Nguyễn Trần Việt Nga 8/12/2000 12 Phạm Hồng Thái T.Anh 13,70

137 A137 Lê Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 16,40

138 A138 Đỗ Quỳnh Ngân 17/03/2000 12 Trung Văn T.Anh 10,90

139 A139 Phạm Thu Ngân 3/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,60

140 A140 Phan Thị Trang Ngân 13/12/2000 12 Thƣợng Cát T.Anh 6,90

141 A141 Trần Quảng Nghĩa 11/11/2000 12 Newton T.Anh 15,70

142 A142 Trần Trung Nghĩa 20/12/2000 12 Đoàn Kết- HBT T.Anh 15,30

143 A143 Nguyễn Khánh Ngọc 11/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,50

144 A144 Bùi Linh Ngọc 29/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 18,30

145 A145 Nguyễn Minh Ngọc 30/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,00

4

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

146 A146 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 25/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,80

147 A147 Nguyễn Đình Nguyên 20/08/2001 11 Phan Huy Chú- ĐĐ T.Anh 13,20

148 A148 Nguyễn Trang Nhung 24/01/2000 12 Dƣơng Xá T.Anh 13,30

149 A149 Nguyễn Vũ Trang Nhung 19/03/2000 12 Trƣơng Định T.Anh 10,90

150 A150 Đỗ Anh Phong 1/07/2000 12 Yên Hòa T.Anh 14,60

151 A151 Nguyễn Gia Phong 10.01.2000 12 M.V. Lômônôxốp T.Anh 14,70

152 A152 Nguyễn Minh Phú 14/04/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 14,50

153 A153 Mai Hà Phƣơng 16/09/2000 12 Yên Viên T.Anh 14,20

154 A154 Đặng Nguyễn Hà Phƣơng 14/08/2000 12 Việt Úc T.Anh 14,10

155 A155 Nguyễn Thị Hà Phƣơng 27/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,10

156 A156 Nguyễn Trần Khánh Phƣơng 1/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 15,50

157 A157 Dƣơng Thị Minh phƣơng 26/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều T.Anh 13,50

158 A158 Nguyễn Thị Minh Phƣơng 3/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,80

159 A159 Đặng Thanh Phƣơng 17/03/2000 12 Marie Curie T.Anh 12,60

160 A160 Đào Thị Phƣợng 9/12/2000 12 Minh Phú T.Anh 10,00

161 A161 Dƣơng Thị Thu Phƣơng 9/09/2000 12 Minh Phú T.Anh 8,40

162 A162 Nguyễn Tuấn Phƣơng 17/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 12,40

163 A163 Nguyễn Anh Quân 30/07/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng T.Anh 9,50

164 A164 Vũ Minh Quân 30/09/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,80

165 A165 Trƣơng Quốc Quân 1/02/2000 12 Đinh Tiên Hoàng -BĐ T.Anh 14,50

166 A166 Trần Minh Quang 20/07/2000 12 Đa Phúc T.Anh 13,30

167 A167 Trần Diễm Quỳnh 5/01/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,30

168 A168 Tạ Lê Ngọc Sáng 12/02/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 15,10

169 A169 Nguyễn Hữu Sơn 6/05/2000 12 Trung Văn T.Anh 12,50

170 A170 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,30

171 A171 Dƣơng Anh Tài 24/11/2000 12 Thăng Long T.Anh 16,50

172 A172 Nguyễn Minh Tâm 13/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,00

173 A173 Nguyễn Đình Thái 6/09/2000 12 Ngô Thì Nhậm T.Anh 13,50

174 A174 Hoàng Quốc Thái 16/7/2000 12 Văn Hiến T.Anh 10,80

175 A175 Hoàng Thị Hồng Thắm 20/10/2000 12 Tiền Phong T.Anh 2,80

176 A176 Phạm Trƣờng Thành 2/07/2002 11 Global T.Anh 7,80

177 A177 Trƣơng Nguyễn Yến Thanh 12/08/2000 12 Trung Giã T.Anh 12,80

178 A178 Nguyễn Phƣơng Thảo 23/08/2000 12 Chu Văn An T.Anh 14,40

179 A179 Nguyễn Phƣơng Thảo 15/05/2000 12 Yên Viên T.Anh 14,50

180 A180 Phạm Thu Thảo 19/10/2000 12 Cao Bá Quát - GL T.Anh 17,60

181 A181 Đỗ Đình Thịnh 14/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ T.Anh 11,90

182 A182 Nguyễn Lê Thƣơng Thƣơng 17/01/2000 12 Vinschool T.Anh 14,00

5

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

183 A183 Nguyễn Phƣơng Thúy 27/01/2000 12 Einstein T.Anh 9,70

184 A184 Lƣơng Khánh Toàn 1/09/2000 12 Việt Ba T.Anh 14,70

185 A185 Phạm Vũ Khánh Toàn 14/10/2000 12 Kim Liên T.Anh 15,70

186 A186 Phạm Hƣơng Trà 24/12/2000 12 Thăng Long T.Anh 17,80

187 A187 Phùng Thu Trà 27/09/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,40

188 A188 Đỗ Trần Thu Trà 9/09/1999 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,10

189 A189 Đỗ Hà Trang 16/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,80

190 A190 Cao Thị Hà Trang 14/06/2000 12 Kim Anh T.Anh 12,10

191 A191 Đặng Hạnh Trang 29/11/2000 12 Cầu Giấy T.Anh 16,00

192 A192 Hồ Hiền Trang 21/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh Bỏ thi

193 A193 Nguyễn Minh Trang 27/01/2000 12 Yên Hòa T.Anh 16,10

194 A194 Ngô Quỳnh Trang 6/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,80

195 A195 Nguyễn Quỳnh Trang 11/07/2000 12 Trần Phú -HK T.Anh 15,30

196 A196 Bùi Thanh Trang 25/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40

197 A197 Vũ Thùy Trang 13/03/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 16,40

198 A198 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX T.Anh 13,70

199 A199 Lê Đức Trọng 16/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 16,60

200 A200 Nguyễn Quốc Trung 21/01/2001 11 Chu Văn An T.Anh 17,70

201 A201 Đinh Thành Trung 10/01/2000 12 Liên Hà T.Anh 14,60

202 A202 Trần Nguyễn Thành Trung 10/01/2000 12 Vân Nội T.Anh 13,10

203 A203 Lê Công Tú 18/01/2000 12 Vân Nội T.Anh 14,00

204 A204 Nguyễn Đức Tùng 31/01/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai T.Anh 17,20

205 A205 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 12 Nhân Chính T.Anh 15,20

206 A206 Nhân Thanh Tùng 4/05/2000 12 Ngọc Hồi T.Anh 11,50

207 A207 Mai Nguyễn Thanh Tùng 18/07/2000 12 Chu Văn An T.Anh 11,80

208 A208 Dƣơng Xuân Tùng 13/07/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX T.Anh 12,00

209 A209 Nguyễn Xuân Tùng 17/05/2001 11 Chu Văn An T.Anh 16,90

210 A210 Nguyễn Anh Tuyết 9/09/2000 12 Xuân Giang T.Anh 9,20

211 A211 Nguyễn Hà Uyên 16/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,40

212 A212 Trịnh Khánh Vân 1/03/2000 12 Ngọc Hồi T.Anh 15,60

213 A213 Nguyễn Khánh Vi 31/10/2000 12 Trần Nhân Tông T.Anh 14,80

214 A214 Hoàng Hà Việt 7/09/2001 11 Alfred Nobel T.Anh 15,80

215 A215 Nguyễn Hoàng Việt 22/06/2000 12 Hồng Hà T.Anh 12,50

216 A216 Nguyễn Thế Nhật Vinh 2/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG T.Anh 12,80

217 A217 Đào Quang Vinh 14/07/2000 12 Chu Văn An T.Anh 16,80

218 A218 Phạm Lôi Vũ 13/07/2000 12 Olympia T.Anh 13,40

219 A219 Nguyễn Quang Vũ 13/02/2000 12 Trung Giã T.Anh 11,50

6

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

220 A220 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Anh 17,20

221 A221 Lê Bích Xuân 20/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ T.Anh 15,70

222 A222 VƢƠNG KIM XUÂN 21/02/2000 12 Đông Anh T.Anh 9,60

223 A223 Nguyễn Hải Yến 4/01/2000 12 Nguyễn Văn Cừ T.Anh 8,00

224 A224 Hồ Thị Hải Yến 19/11/2001 11 HN-Amsterdam T.Anh 17,30

225 A225 Mai Đặng Hà Anh 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50

226 A226 Vũ Doãn Hải Anh 15/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 10,70

227 A227 Trần Kiều Anh 3/08/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 8,00

228 A228 Chu Ngọc Ánh 17/09/2000 12 Ứng Hòa B T.Anh 7,20

229 A229 Nguyễn Phƣơng Anh 26/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,50

230 A230 Tạ Phƣơng Anh 13/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ T.Anh 13,50

231 A231 Vƣơng Phƣơng Anh 30/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 13,40

232 A232 Đoàn Quỳnh Anh 3/01/2000 12 Đại Cƣờng T.Anh 6,70

233 A233 Nguyễn Thị Ánh 25/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 3,40

234 A234 Nguyễn Thị Vân Anh 18/03/2000 12 Vạn Xuân- HĐ T.Anh 9,60

235 A235 Vũ Nguyên Thái Bảo 8/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,20

236 A236 Dƣơng Hải Chi 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50

237 A237 Nguyễn Thị Thùy Chi 13/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,00

238 A238 Phạm Huyền Diệu 26/06/2000 12 Minh Khai T.Anh 11,20

239 A239 Bạch Dƣơng 23/09/2000 12 Quang Trung- HĐ T.Anh 12,10

240 A240 Nguyễn Thị Bích Dƣơng 30/04/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 4,60

241 A241 Tạ Minh Duy 3/07/2000 12 Lê Lợi T.Anh 13,90

242 A242 Trần Thị Duyên 21/04/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80

243 A243 Vũ Thị Duyên 26/07/2000 12 Tân Dân T.Anh 4,10

244 A244 Phạm Tuấn Đạt 24/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,90

245 A245 Lục Thành Đức 23/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,50

246 A246 Trần Hƣơng Giang 21/04/2000 12 Nguyễn Du - TO T.Anh 15,60

247 A247 Trịnh Lê Giang 12/02/2000 12 Thanh Oai A T.Anh 12,60

248 A248 Nguyễn Thị Thanh Giang 19/10/2000 12 Trần Đăng Ninh T.Anh 7,10

249 A249 Phùng Thị Hà 28/06/2000 12 Nguyễn Du - TO T.Anh 14,70

250 A250 Nguyễn Minh Hằng 30/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 11,00

251 A251 Vũ Thị Hậu 4/10/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 12,80

252 A252 Lê Minh Hiếu 24/02/2000 12 Quang Trung- HĐ T.Anh 15,20

253 A253 Lê Thị Hoa 24/02/2000 12 Mỹ Đức B T.Anh 7,80

254 A254 Bùi Minh Hồng 10/05/2000 12 Thanh Oai B T.Anh 8,60

255 A255 Bùi Thị Huế 19/08/2000 12 Minh Khai T.Anh 6,30

256 A256 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,60

7

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

257 A257 Nghiêm Thị Liên Hƣơng 11/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,40

258 A258 Mai Tuấn Huy 6/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20

259 A259 Nguyễn Tuấn Huy 2/07/2000 12 Vân Tảo T.Anh 8,20

260 A260 Vƣơng Việt Huy 14/08/2000 12 Chúc Động T.Anh 10,30

261 A261 Nguyễn Thị Huyền 26/08/2000 12 Chƣơng Mỹ B T.Anh 3,10

262 A262 Nguyễn Thị Thu Huyền 30/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin T.Anh 7,70

263 A263 Đinh Bá Khang 8/03/2000 12 Tân Dân T.Anh 8,30

264 A264 Vũ Hoàng Khanh 11/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80

265 A265 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,10

266 A266 Dƣơng Trung Kiên 4/12/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin T.Anh 8,00

267 A267 Nguyễn Thị Thanh Lam 5/09/2000 12 Quốc Oai T.Anh 13,60

268 A268 Nguyễn Thị Liên 25/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO T.Anh 5,00

269 A269 Đỗ Diệu Linh 24/03/2000 12 Vân Tảo T.Anh 4,40

270 A270 Đào Ngọc Hà Linh 1/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ T.Anh 6,90

271 A271 Lý Khánh Linh 17/04/2000 12 Hoài Đức B T.Anh 14,00

272 A272 Đinh Thị Khánh Linh 27/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ T.Anh 14,00

273 A273 Bùi Nhật Linh 27/11/2000 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,10

274 A274 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 12 Ứng Hòa A T.Anh 7,20

275 A275 Dƣơng Thị Thùy Linh 14/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,20

276 A276 Vũ Tiến Long 1/12/2000 12 Phú Xuyên B T.Anh 13,90

277 A277 Trần Khánh Ly 23/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 14,80

278 A278 Đàm Kiều Ly 23/09/2000 12 Thƣờng Tín T.Anh 14,40

279 A279 Đặng Tuấn Minh 29/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ T.Anh 9,30

280 A280 Nguyễn Duy Nam 20/10/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 13,00

281 A281 Nguyễn Thị Nga 17/01/2000 12 Mỹ Đức B T.Anh 7,20

282 A282 Lê Đức Nghĩa 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20

283 A283 Nguyễn Khánh Ngọc 15/07/2000 12 Hoài Đức A T.Anh 13,20

284 A284 Bùi Minh Ngọc 13/06/2000 12 Thƣờng Tín T.Anh 15,20

285 A285 Đỗ Minh Ngọc 1/03/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 9,40

286 A286 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17/03/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80

287 A287 Nguyễn Thanh Nhàn 14/09/2000 12 Đồng Quan T.Anh 11,80

288 A288 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/12/2000 12 Lý Tử Tấn T.Anh 8,80

289 A289 Vũ Thị Nhung 15/06/2000 12 Mỹ Đức A T.Anh 12,70

290 A290 Nguyễn Văn Ninh 21/09/2000 12 Lý Tử Tấn T.Anh 6,10

291 A291 Hoàng Thị Bích Phƣợng 8/12/2000 12 Thanh Oai B T.Anh 13,50

292 A292 Nguyễn Mai Phƣơng 22/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 13,50

293 A293 Nguyễn Mai Phƣơng 28/03/2000 12 Phú Xuyên B T.Anh 7,30

8

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

294 A294 Phạm Quỳnh Phƣơng 1/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,60

295 A295 Lê Thị Phƣợng 17/08/2000 12 Lƣu Hoàng T.Anh 4,30

296 A296 Ngô Đức Minh Quang 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,70

297 A297 Phạm Thế Quang 18/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 14,00

298 A298 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/03/2000 12 Thanh Oai A T.Anh 9,30

299 A299 Hoàng Văn Thắng 12/10/2000 12 Cao Bá Quát-QO T.Anh 4,00

300 A300 Nguyễn Phƣơng Thanh 22/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80

301 A301 Hoàng Thị Thanh 12/10/2000 12 Lƣu Hoàng T.Anh 3,90

302 A302 Phạm Thị Thanh 20/06/2000 12 Hợp Thanh T.Anh 5,40

303 A303 Đỗ Hƣơng Thảo 21/05/2000 12 Trần Đăng Ninh T.Anh 7,30

304 A304 Võ Hƣơng Thảo 20/09/2000 12 Xuân Mai T.Anh 12,80

305 A305 Trần Minh Thảo 23/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A T.Anh 15,70

306 A306 Tạ Phƣơng Thảo 10/09/2000 12 Tô Hiệu -Ttin T.Anh 13,60

307 A307 Trần Nguyễn Anh Thƣ 1/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 17,70

308 A308 Phạm Thị Thanh Thƣ 9/06/2000 12 Hợp Thanh T.Anh 3,00

309 A309 Đỗ Thị Minh Thúy 31/08/2000 12 Hoài Đức B T.Anh 14,70

310 A310 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/10/2000 12 Mỹ Đức C T.Anh 17,30

311 A311 Phạm Văn Toàn 22/04/2000 12 Bình Minh T.Anh 3,60

312 A312 Phạm Thị Trà 23/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin T.Anh 11,20

313 A313 Nguyễn Hà Trang 6/08/2000 12 Hoài Đức A T.Anh 14,00

314 A314 Lƣu Hoàng Trang 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,20

315 A315 Nguyễn Linh Trang 25/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,10

316 A316 Nguyễn Thị Trang 9/12/2000 12 Vạn Xuân- HĐ T.Anh 14,00

317 A317 Kiều Thu Trang 7/11/2000 12 Đồng Quan T.Anh 13,50

318 A318 Bùi Thị Thu Trang 20/09/2000 12 Phú Xuyên A T.Anh 9,90

319 A319 Trịnh Thị Thùy Trang 15/05/2000 12 Ứng Hòa B T.Anh 8,20

320 A320 Nguyễn Duy Tuân 21/05/2000 12 Ứng Hòa A T.Anh 8,80

321 A321 Phùng Lê Yến Vy 5/03/2000 12 Lê Lợi T.Anh 11,20

322 A322 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000 12 Mỹ Đức C T.Anh 13,70

323 A323 Nguyễn Hoàng Yến 29/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 16,30

324 A324 Vũ Hoàng Yến 26/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Anh 15,80

325 A325 Nguyễn Diệu Anh 24/08/2000 12 Thạch Thất T.Anh 16,10

326 A326 Đỗ Hồng Anh 17/07/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH T.Anh 8,10

327 A327 Nguyễn Hồng Anh 2/01/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,70

328 A328 Lê Thị Minh Anh 3/08/2000 12 Phúc Thọ T.Anh 8,40

329 A329 Nguyễn Thị Vân Anh 24/03/2000 12 Ngọc Tảo T.Anh 13,30

330 A330 Chu Thị Dung 3/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 12,40

9

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

331 A331 Nguyễn Thu Duyên 7/03/2000 12 Hồng Thái T.Anh 9,50

332 A332 Lê Hà Giang 5/09/2000 12 Ba Vì T.Anh 10,70

333 A333 Bùi Hồng Giang 20/12/2000 12 Đan Phƣợng T.Anh 15,80

334 A334 Ngô Thị Hƣơng Giang 21/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 15,00

335 A335 Nguyễn Phƣơng Hà 18/09/2000 12 Sơn Tây T.Anh 15,40

336 A336 Phan Thu Hà 24/10/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,60

337 A337 Phùng Thu Hà 15/02/2000 12 Ngô Quyền - BV T.Anh 12,90

338 A338 Lƣu Tuấn Hải 20/07/2001 12 Sơn Tây T.Anh 14,40

339 A339 Nguyễn Minh Hạnh 22/10/2001 12 Sơn Tây T.Anh 16,40

340 A340 Nguyễn Yến Hoa 21/02/2000 12 Dân tộc Nội trú T.Anh 9,60

341 A341 Vũ Thị Mai Hƣơng 28/08/2000 12 Quảng Oai T.Anh 13,80

342 A342 Võ Quỳnh Hƣơng 28/12/2000 12 Sơn Tây T.Anh 15,50

343 A343 Hoàng Thị Hƣơng 28/06/2000 12 Hữu Nghị T78 T.Anh 9,10

344 A344 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng 26/07/2000 12 Tân Lập T.Anh 13,00

345 A345 Trần Nhật Huyền 17/06/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,40

346 A346 Hoàng Đức Khánh 6/11/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,20

347 A347 Nguyễn Hoàng Linh 29/08/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,70

348 A348 Lê Khánh Linh 16/07/2000 12 Minh Quang T.Anh 7,30

349 A349 Vũ Thảo Linh 4/07/2000 12 Thạch Thất T.Anh 13,50

350 A350 Phạm Hùng Long 20/11/2000 12 Ngọc Tảo T.Anh 13,80

351 A351 Đỗ Phƣơng Ly 25/02/2001 12 Phùng Khắc Khoan T.Anh 12,70

352 A352 Phan Thị Phƣơng Mai 12/09/2000 12 Phùng Khắc Khoan T.Anh 13,00

353 A353 Phƣơng Văn Mạnh 14/06/2000 12 Quảng Oai T.Anh 15,20

354 A354 Trần Khánh Minh 27/12/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,30

355 A355 Hà Kim Ngân 3/12/2000 12 Tùng Thiện T.Anh 13,60

356 A356 Đào Thị Hồng Ngọc 19/02/2000 12 Phúc Thọ T.Anh 13,00

357 A357 DƢƠNG THỊ THANH NGỌC 23/02/2000 12 Hữu Nghị 80 T.Anh 6,20

358 A358 Bùi Hoàng Lan Nhi 12/02/2000 12 FPT T.Anh 13,80

359 A359 Nguyễn Hồng Nhung 6/07/2000 12 Tân Lập T.Anh 12,70

360 A360 Khuất Thị Nhung 8/11/2000 12 Tùng Thiện T.Anh 11,70

361 A361 Đặng Minh Phƣơng 21/07/2000 12 Sơn Tây T.Anh 14,40

362 A362 Lê Thu Phƣơng 23/08/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,60

363 A363 Phan Thị Thu Phƣơng 12/01/2000 12 Bất Bạt T.Anh 9,40

364 A364 Nguyễn Hƣơng Quỳnh 27/10/2000 12 Sơn Tây T.Anh 16,30

365 A365 Mai Xuân Sơn 1/12/2000 12 Xuân Khanh T.Anh 12,40

366 A366 Nguyễn Trung Thắng 21/01/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH T.Anh 7,00

367 A367 Lê Hƣơng Thảo 10/06/2000 12 Hữu Nghị T78 T.Anh 9,90

10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

368 A368 Quách Thị Phƣơng Thảo 27/05/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn T.Anh 8,50

369 A369 Nguyễn Thị Thảo 21/04/2000 12 Quảng Oai T.Anh 12,30

370 A370 Hoàng Thị Thúy 13/12/2000 12 Hồng Thái T.Anh 11,60

371 A371 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2000 12 Đan Phƣợng T.Anh 14,60

372 A372 Nguyễn Thùy Trang 19/05/2000 12 Vân Cốc T.Anh 14,10

373 A373 Nguyễn Quang Trung 14/05/2000 12 Bất Bạt T.Anh 9,60

374 A374 Nguyễn Đăng Trƣờng 22/03/2000 12 Sơn Tây T.Anh 17,40

375 A375 Phạm Tiến Vƣợng 29/10/2000 12 Xuân Khanh T.Anh 3,40

376 A376 Phan Tiến Vƣợng 19/01/2001 12 Sơn Tây T.Anh 14,80

377 A377 Doãn Lan Vy 2/09/2000 12 Vân Cốc T.Anh 9,50

378 A378 Phan Thị Ngọc Yến 12/10/2000 12 Ba Vì T.Anh 9,80

379 D001 Vũ Diệu An 28/07/2000 12 Đông Kinh Địa lí 2,00

380 D002 Đỗ Lê Thu An 21/09/2001 11 Chu Văn An Địa lí 11,75

381 D003 Nguyễn Thị Hoàng Anh 21/07/1999 12 Đông Đô Địa lí 8,00

382 D004 Nguyễn Huyền Anh 14/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Địa lí 8,50

383 D005 Trần Kiều Anh 13/07/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 10,50

384 D006 Nguyễn Kỳ Anh 20/09/2000 12 Yên Hòa Địa lí 9,50

385 D007 Nguyễn Lâm Anh 9/12/2000 12 Đông Đô Địa lí 9,50

386 D008 Nguyễn Thị Lan Anh 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 7,50

387 D009 Nguyễn Thị Lan Anh 30/10/2000 12 Ngọc Hồi Địa lí 9,25

388 D010 Nguyễn Mai Anh 2/07/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 13,75

389 D011 Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,75

390 D012 Nguyễn Minh Anh 14/08/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 16,00

391 D013 Nguyễn Thị Minh Ánh 15/09/2000 12 Trung Giã Địa lí 9,25

392 D014 Phùng Ngọc Anh 24/12/2000 12 Hermann Gmeiner Địa lí 1,75

393 D015 Chu Ngọc Ánh 28/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Địa lí 9,50

394 D016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/12/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Địa lí 13,25

395 D017 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/2000 12 Việt Ba Địa lí 14,75

396 D018 Nguyễn Phƣơng Anh 19/09/2000 12 Newton Địa lí 14,50

397 D019 Vũ Phƣơng Anh 20/07/2000 12 Dƣơng Xá Địa lí 14,00

398 D020 Nguyễn Lê Phƣơng Anh 20/03/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 12,25

399 D021 Đặng Ngọc Quang Anh 20/02/2000 12 Chu Văn An Địa lí 13,00

400 D022 Lê Quỳnh Anh 2/03/2000 12 Trƣơng Định Địa lí 14,25

401 D023 Nguyễn Quỳnh Anh 5/05/2000 12 Đoàn Thị Điểm Địa Lí 12,00

402 D024 Đào Thế Anh 4/08/2000 12 Vạn Xuân-LB Địa lí 12,25

403 D025 Nguyễn Thị Anh 10/08/2000 12 Tiền Phong Địa lí 3,00

404 D026 Nguyễn Trâm Anh 30/03/2000 12 Nhân Chính Địa lí 16,75

11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

405 D027 Lê Thị Tú Anh 22/03/2000 12 Yên Viên Địa lí 12,75

406 D028 Hoàng Tùng Anh 23/11/2000 12 Thạch Bàn Địa lí 9,50

407 D029 Phạm Ngọc Minh Châu 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,00

408 D030 Trần Phƣơng Chi 8/09/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 14,75

409 D031 Dƣơng Thuỳ Dung 28/10/2000 12 Minh Phú Địa lí 12,50

410 D032 Lê Việt Dũng 19/11/2000 12 Vân Nội Địa lí 9,50

411 D033 Nguyễn Hải Dƣơng 15/12/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 14,25

412 D034 Phạm Hải Dƣơng 4/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,25

413 D035 Quách Thùy Dƣơng 7/01/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Địa lí 14,00

414 D036 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 8/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Địa lí 15,00

415 D037 Lƣơng Anh Duy 12/09/2001 11 Chu Văn An Địa lí 9,50

416 D038 Nguyễn Ngọc Hà Giang 27/01/2000 12 Xuân Đỉnh Địa lí 14,50

417 D039 Bùi Bích Hà 22/10/2001 11 Chu Văn An Địa lí 12,25

418 D040 Lê Thị Hải Hà 18/10/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,25

419 D041 Nguyễn Thị Hà 11/01/2000 12 Xuân Giang Địa lí 6,50

420 D042 Nguyễn Thu Hà 4/08/2000 12 Thăng Long Địa lí 16,50

421 D043 Nguyễn Thị Thu Hà 11/10/2000 12 Phúc Lợi Địa lí 10,00

422 D044 Bùi Phạm Thục Hà 2/08/2001 11 Chu Văn An Địa lí 11,25

423 D045 Lê Ngọc Hân 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 15,00

424 D046 Phạm Thị Hằng 8/02/2000 12 Mê Linh Địa lí 10,50

425 D047 Vƣơng Mỹ Hạnh 16/05/2000 12 Trƣơng Định Địa lí 10,25

426 D048 Mai Lê Thúy Hạnh 14/07/2000 12 Thƣợng Cát Địa lí 11,25

427 D049 Nguyễn Xuân Hậu 4/07/2000 12 Ngô Thì Nhậm Địa lí 12,25

428 D050 Trần Diệu Hoa 30/09/2000 12 Đống Đa Địa lí 10,25

429 D051 Nguyễn Hồng Hoa 4/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Địa lí 14,00

430 D052 Nguyễn Thanh Hoài 5/06/2000 12 Xuân Giang Địa lí 9,50

431 D053 Nguyễn Thị Thu Hoài 1/06/2000 12 Tiền Phong Địa lí 5,00

432 D054 Vũ Danh Hoàng 13/10/2000 12 Việt Đức Địa lí 11,75

433 D055 Bùi Huy Hoàng 23/11/2000 12 Xuân Đỉnh Địa lí 12,75

434 D056 Nguyễn Minh Hoàng 19/10/2000 12 Nhân Chính Địa lí 18,00

435 D057 Nguyễn Quỳnh Hƣơng 22/09/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Địa lí 7,75

436 D058 Nghiêm Thu Hƣơng 16/03/2000 12 Chu Văn An Địa lí 16,00

437 D059 Trần Thị Thu Hƣơng 5/04/2001 12 Yên Lãng Địa lí 14,00

438 D060 Vũ Nhật Huy 19/07/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50

439 D061 Đào Ngọc Huyền 11/09/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Địa lí 14,50

440 D062 Đào Thị Thu Huyền 21/11/2000 12 Dƣơng Xá Địa lí 17,50

441 D063 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/05/2000 12 Mê Linh Địa lí 9,00

12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

442 D064 Trần Nhật Khang 2/01/2000 12 Trần Nhân Tông Địa lí 10,50

443 D065 Đỗ Quốc Khánh 1/09/2000 12 Hoàng Cầu Địa lí 13,25

444 D066 Phạm Minh Khôi 2/03/2000 12 Kim Liên Địa lí 10,25

445 D067 Nguyễn Công Kiên 20/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,75

446 D068 Vũ Phạm Đại Lâm 3/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Địa lí 11,25

447 D069 Lê Hoàng Lâm 3/10/2001 12 Nguyễn Văn Cừ Địa lí 16,00

448 D070 Ng. Hoàng My Lan 21/07/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50

449 D071 Tạ Bằng Lăng 2/11/2000 12 Kim Anh Địa lí 11,75

450 D072 Lê Thị Phƣơng Liên 17/09/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 13,00

451 D073 Nguyễn Ánh Linh 24/03/2000 12 Thực nghiệm Địa lí 10,50

452 D074 Vƣơng Gia Linh 11/09/2000 12 Trần Nhân Tông Địa lí 9,75

453 D075 Phạm Hà Linh 9/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Địa lí 12,00

454 D076 Đặng Hoa Linh 18/02/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,00

455 D077 Vũ Hoàng Linh 15/09/2000 12 Thạch Bàn Địa lí 10,25

456 D078 Nguyễn Ngọc Hoàng Linh 20/02/2000 12 Ngọc Hồi Địa lí 11,00

457 D079 Phạm Khánh Linh 15/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 17,25

458 D080 Đặng Lý Linh 22/07/2000 12 Trần Quốc Tuấn Địa lí 12,50

459 D081 Trịnh Phƣơng Ngọc Linh 6/01/2001 11 Phan Đình Phùng Địa lí 12,50

460 D082 Hoàng Thục Linh 4/07/2000 12 Cổ Loa Địa lí 10,75

461 D083 Phùng Thùy Linh 18/09/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 6,75

462 D084 Trần Nguyễn Tú Linh 8/03/2001 11 Chu Văn An Địa lí 14,25

463 D085 Trần Bảo Long 13/09/2000 12 Đoàn Kết- HBT Địa lí 11,75

464 D086 Trịnh Duy Long 2/03/2000 12 Cầu Giấy Địa lí 12,00

465 D087 Hoàng Kim Long 1/03/2001 12 Nguyễn Trãi-BĐ Địa lí 10,75

466 D088 Hoàng Đỗ Mạnh Long 8/02/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,00

467 D089 Lê Quý Long 10/02/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Địa lí 8,25

468 D090 Nguyễn Cẩm Ly 7/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 13,75

469 D091 Hoàng Hƣơng Ly 29/12/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Địa lí 15,50

470 D092 Nguyễn Khánh Ly 14/06/2000 12 Hà Thành Địa lí 11,25

471 D093 Trƣơng Khánh Ly 10/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Địa lí 10,50

472 D094 Nguyễn Đức Mạnh 3/12/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Địa lí 13,00

473 D095 Lê Hồng Minh 25/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Địa lí 14,00

474 D096 Hà Nhật Minh 27/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 16,25

475 D097 Trần Nhật Minh 29/04/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 13,25

476 D098 Vũ Thị Thu Minh 27/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 14,00

477 D099 Nguyễn Trần Tú Minh 9/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,25

478 D100 Nguyễn Hà My 8/07/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 15,00

13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

479 D101 Dƣơng Trà My 27/01/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Địa lí 14,25

480 D102 Nguyễn Ngọc Trà My 13/08/2000 12 Kim Liên Địa lí 9,00

481 D103 Đỗ Hải Nam 18/06/2000 12 Chu Văn An Địa lí 14,75

482 D104 Nguyễn Hoàng Nam 19/11/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 14,00

483 D105 Đàm Phƣơng Nam 25/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL Địa lí 14,50

484 D106 Hoàng Thị Ngà 17/11/2000 12 Trung Văn Địa lí 11,75

485 D107 Nguyễn Kim Ngân 8/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,50

486 D108 Đậu Thu Ngân 10/12/2001 11 Chu Văn An Địa lí 12,25

487 D109 Cao Bảo Ngọc 3/02/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 15,50

488 D110 Nguyễn Bích Ngọc 24/11/2001 12 Phan Đình Phùng Địa lí 14,50

489 D111 Đỗ Minh Ngọc 8/02/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,25

490 D112 Đặng Thị Ngọc 24/04/2000 12 Thƣợng Cát Địa lí 10,00

491 D113 Đồng Thị Thanh Nhàn 23/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 16,25

492 D114 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 3/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Địa lí 15,25

493 D115 Nguyễn Khánh Nhi 8/01/2001 11 Kim Liên Địa lí 12,00

494 D116 Mai Quỳnh Nhi 23/08/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 16,00

495 D117 Nguyễn Vân Nhi 4/10/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 12,50

496 D118 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 11 Chu Văn An Địa lí 7,50

497 D119 Phạm Quỳnh Nhung 30/09/2000 12 Đống Đa Địa lí 11,25

498 D120 Bùi Trang Nhung 10/12/2000 12 Phúc Lợi Địa lí 5,50

499 D121 Nguyễn Hoài Phƣơng 6/03/2000 12 Việt Đức Địa lí 13,00

500 D122 Trần Mai Phƣơng 1/01/2000 12 Chu Văn An Địa lí 14,50

501 D123 Phạm Minh Phƣơng 17/06/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,50

502 D124 Phạm Thị Nam Phƣơng 12/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Địa lí 11,00

503 D125 Phạm Thị Phƣợng 13/12/2000 12 Bắc Thăng Long Địa lí 13,75

504 D126 Phan Đàm Quân 21/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,50

505 D127 Đỗ Minh Quang 26/10/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Địa lí 10,50

506 D128 Ng Thành Nhật Quang 15/06/2001 12 Việt Đức Địa lí 10,25

507 D129 Lê Thị Ngọc Quyên 3/09/2000 12 Olympia Địa lí 5,25

508 D130 Hoàng Diễm Quỳnh 28/12/2000 12 Hồng Hà Địa lí 8,50

509 D131 Vũ Ngọc Quỳnh 11/12/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 18,00

510 D132 Nguyễn Thị Sao 2/11/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Địa lí 15,75

511 D133 Nguyễn Thị Sen 3/03/2000 12 Trung Giã Địa lí 12,50

512 D134 Ngô Đức Sơn 20/03/2001 11 Cầu Giấy Địa lí 12,75

513 D135 Nguyễn Minh Sơn 19/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Địa lí 12,25

514 D136 Đoàn Minh Tâm 18/08/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Địa lí 12,50

515 D137 Vũ Hồng Thái 11/01/2000 12 Chu Văn An Địa lí 17,00

14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

516 D138 Lê Thị Hồng Thái 7/07/2000 12 Yên Lãng Địa lí 12,75

517 D139 Đào Phƣơng Thảo 20/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Địa lí 13,25

518 D140 Nguyễn Phƣơng Thảo 28/10/2000 12 Phan Đình Phùng Địa lí 13,25

519 D141 Nguyễn Phƣơng Thảo 19/01/2000 12 Yên Hòa Địa lí 10,25

520 D142 NGUYỄN THẢO THẢO 6/09/2000 12 Đông Anh Địa lí 8,75

521 D143 Đỗ Trƣờng Thịnh 11/07/2001 12 Sóc Sơn Địa lí 16,75

522 D144 Đỗ Thị Thơm 2/09/2000 12 Tiến Thịnh Địa lí 9,50

523 D145 Bùi Hà Thu 31/08/2000 12 Newton Địa lí 16,50

524 D146 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/07/2000 12 Tự lập Địa lí 14,25

525 D147 Nguyễn Thu Thủy 26/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Địa lí 12,50

526 D148 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/04/2000 12 Trung Văn Địa lí 9,50

527 D149 Hồ Nhật Tiên 8/04/2000 12 Việt Ba Địa lí 14,50

528 D150 Nguyễn Thị Hồng Tới 12/04/2000 12 Sóc Sơn Địa lí 16,75

529 D151 Lã Phƣơng Trà 18/08/2001 11 Chu Văn An Địa lí 15,75

530 D152 Cao Thanh Trà 22/01/2000 12 Tây Hồ Địa lí 11,50

531 D153 Hoa Thị Hà Trang 22/06/2000 12 Đa Phúc Địa lí 11,25

532 D154 Nguyễn Kiều Trang 23/10/2001 11 Chu Văn An Địa lí 14,00

533 D155 NGUYỄN KIỀU TRANG 20/10/2000 12 Đông Anh Địa lí 13,00

534 D156 Trần Thị Mai Trang 15/09/2000 12 Nguyễn Siêu Địa lí 12,25

535 D157 Hoàng Thị Minh Trang 5/07/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Địa lí 14,50

536 D158 Nguyễn Ngọc Trang 12/10/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 10,50

537 D159 Trần Phƣơng Trang 2/10/2000 12 Vinschool Địa lí 9,25

538 D160 Mai Quỳnh Trang 17/05/2001 11 Chu Văn An Địa lí 13,00

539 D161 Lại Thu Trang 11/10/2000 12 Bắc Thăng Long Địa lí 12,00

540 D162 Trần Thu Trang 6/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Địa lí 14,75

541 D163 Nguyễn Thùy Trang 5/01/2001 11 Chu Văn An Địa lí 4,50

542 D164 Nguyễn Thùy Trang 23/01/2000 12 HN-Amsterdam Địa lí 7,50

543 D165 Vũ Kiều Trinh 21/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Địa lí 8,00

544 D166 Tạ Quốc Trung 1/09/2000 12 Cổ Loa Địa lí 12,00

545 D167 Phạm Song Tú 6/09/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 12,75

546 D168 Phan Thanh Tú 24/12/2000 12 Hoàng Cầu Địa lí 12,75

547 D169 Trần Anh Tuấn 18/01/2000 12 Trần Phú -HK Địa lí 13,50

548 D170 Vũ Sơn Tùng 8/07/2000 12 Thăng Long Địa lí 12,25

549 D171 Đỗ Xuân Tùng 8/11/2000 12 Liên Hà Địa lí 13,25

550 D172 Nguyễn Thị Lan Tƣờng 10/01/2000 12 Yên Viên Địa lí 7,00

551 D173 Bùi Thanh Tuyền 14/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Địa lí 14,00

552 D174 Hoàng Thị Tuyết 12/08/2000 12 Tiến Thịnh Địa lí 13,00

15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

553 D175 Trần Thu Uyên 25/12/2000 12 Liên Hà Địa lí 13,75

554 D176 Tống Thị Thu Uyên 19/09/2000 12 Tây Hồ Địa lí 12,25

555 D177 Đinh Bảo Vân 23/06/2000 12 HN-Academy Địa lí 7,00

556 D178 Phạm Hồng Vân 3/05/2000 12 Kim Anh Địa lí 10,00

557 D179 Đỗ Khánh Vân 7/04/2000 12 Đa Phúc Địa lí 11,75

558 D180 Hồ Thảo Vân 9/05/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 12,25

559 D181 Nguyễn Thúy Vi 16/09/2000 12 Quang Minh Địa lí 3,00

560 D182 Nguyễn Nhƣ Ý 27/01/2001 11 HN-Amsterdam Địa lí 14,00

561 D183 Lại Thị Hải Yến 9/09/2000 12 Vân Nội Địa lí 8,75

562 D184 Nguyễn Thị Lan Anh 25/07/2000 12 Thanh Oai A Địa lí 5,00

563 D185 Nguyễn Thị Mai Anh 22/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 7,75

564 D186 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,25

565 D187 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75

566 D188 Đinh Thị Ngọc Ánh 23/12/2000 12 Đồng Quan Địa lí 14,25

567 D189 Nguyễn Quỳnh Anh 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,75

568 D190 Nguyễn Quỳnh Anh 4/04/2000 12 Thƣờng Tín Địa lí 8,75

569 D191 Nguyễn Thị Tú Anh 26/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 12,75

570 D192 Nguyễn Việt Anh 11/06/2000 12 Xuân Mai Địa lí 4,75

571 D193 Đỗ Thị Bích 11/04/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 9,25

572 D194 Đỗ Trọng Bình 6/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Địa lí 9,25

573 D195 Lê Hà Chi 18/12/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 9,50

574 D196 Hoàng Kim Chi 17/09/2000 12 Phú Xuyên B Địa lí 6,50

575 D197 Đinh Quang Chiến 31/07/2000 12 Hợp Thanh Địa lí 12,25

576 D198 Nguyễn Cao Cƣờng 26/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Địa lí 6,75

577 D199 Trần Thị Thúy Dịu 3/08/2000 12 Lê Lợi Địa lí 4,75

578 D200 Nguyễn Thị Phƣơng Dung 19/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,50

579 D201 Phạm Thị Thùy Dung 21/01/2000 12 Đại Cƣờng Địa lí 9,25

580 D202 Đặng Thùy Dƣơng 8/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 10,50

581 D203 Dƣơng Thùy Dƣơng 1/06/2000 12 Lƣu Hoàng Địa lí 7,75

582 D204 Phạm Thùy Dƣơng 22/05/2000 12 Thanh Oai B Địa lí 15,50

583 D205 Vũ Thùy Dƣơng 30/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 10,00

584 D206 Hoàng Thị Thùy Dƣơng 20/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Địa lí 15,75

585 D207 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 26/11/2000 12 Quang Trung- HĐ Địa lí 6,50

586 D208 Nguyễn Đình Anh Duy 14/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75

587 D209 Lê Duy Định 10/12/2000 12 Tân Dân Địa lí 13,50

588 D210 Đỗ Minh Đức 24/12/2000 12 Mỹ Đức A Địa lí 11,50

589 D211 Nguyễn Phƣợng Đức 10/04/2000 12 Chúc Động Địa lí 13,50

16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

590 D212 Nguyễn Văn Đức 30/03/2000 12 Xuân Mai Địa lí 11,50

591 D213 Trần Hoàng Giang 17/06/2000 12 Lý Tử Tấn Địa lí 8,75

592 D214 Ngô Hƣơng Giang 12/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 16,50

593 D215 Nguyễn Hƣơng Giang 10/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25

594 D216 Nguyễn Linh Giang 1/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,25

595 D217 Vũ Thị Giang 6/09/2000 12 Nguyễn Du - TO Địa lí 12,50

596 D218 Nguyễn Thị Hà 22/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 11,00

597 D219 Nguyễn Thu Hà 22/06/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 12,00

598 D220 Nguyễn Thị Thu Hà 31/01/2000 12 Mỹ Đức B Địa lí 15,25

599 D221 Nguyễn Thị Hải 1/12/2000 12 Thanh Oai B Địa lí 10,25

600 D222 Nguyễn Xuân Hải 23/09/2000 12 Thƣờng Tín Địa lí 12,00

601 D223 Đỗ Ngọc Hân 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 12,25

602 D224 Đoàn Thị Hằng 10/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 17,00

603 D225 Nguyễn Thị Hằng 23/07/2000 12 Ứng Hòa B Địa lí 7,50

604 D226 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25

605 D227 Nguyễn Thị Hiên 8/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Địa lí 11,00

606 D228 Lê Thị Hiền 30/09/2000 12 Minh Khai Địa lí 16,25

607 D229 Nguyễn Thị Hiền 2/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 16,00

608 D230 Nguyễn Thị Hợp 4/08/2000 12 Chúc Động Địa lí 8,75

609 D231 Trần Thị Huê 23/04/2000 12 Trần Đăng Ninh Địa lí 12,50

610 D232 Trần Lan Hƣơng 4/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,75

611 D233 Đặng Mai Hƣơng 31/12/2000 12 Xuân Mai Địa lí 7,50

612 D234 Hoàng Khánh Huyền 2/10/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Địa lí 13,75

613 D235 Trịnh Ngọc Huyền 20/07/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 10,00

614 D236 Đào Thị Huyên 24/02/2000 12 Cao Bá Quát-QO Địa lí 8,75

615 D237 Lê Thị Huyền 30/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25

616 D238 Nguyễn Thị Huyền 15/07/2000 12 Đồng Quan Địa lí 15,25

617 D239 Chu Trí Khánh 11/09/2000 12 Hoài Đức B Địa lí 8,00

618 D240 Đặng Thị Thanh Lan 21/02/2000 12 Hoài Đức A Địa lí 14,50

619 D241 Nguyễn Diệu Linh 27/12/2000 12 Lý Tử Tấn Địa lí 5,50

620 D242 Nguyễn Thùy Linh 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 18,50

621 D243 Lại Thị Thùy Linh 23/01/2000 12 Mỹ Đức C Địa lí 9,50

622 D244 Trần Thị Thùy Linh 6/11/2000 12 Lƣu Hoàng Địa lí 11,75

623 D245 Nguyễn Tân Long 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25

624 D246 Quách Tuấn Long 24/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,75

625 D247 Trần Đức Minh 11/06/2000 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,00

626 D248 Phan Thị Ngân 22/10/2000 12 Vân Tảo Địa lí 9,75

17

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

627 D249 Phạm Thị Thanh Nhàn 4/05/2000 12 Tân Dân Địa lí 11,75

628 D250 Vũ Thị Nhung 19/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Địa lí 16,50

629 D251 Nguyễn Hoài Phƣơng 27/02/2000 12 Hoài Đức B Địa lí 7,00

630 D252 Lê Thị Phƣơng 24/08/2000 12 Chƣơng Mỹ B Địa lí 11,25

631 D253 Nguyễn Thị Quyên 7/12/2000 12 Quốc Oai Địa lí 13,00

632 D254 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 23/04/2000 12 Ứng Hòa B Địa lí 10,00

633 D255 Lê Thị Thanh Tâm 18/12/2000 12 Quốc Oai Địa lí 14,75

634 D256 Nguyễn Thị Tấm 1/03/2000 12 Chúc Động Địa lí 9,50

635 D257 Lê Thị Phƣơng Thảo 1/11/2000 12 Thanh Oai A Địa lí 9,00

636 D258 Nguyễn Thu Thảo 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 15,25

637 D259 Phùng Thị Anh Thƣ 2/11/2000 12 Minh Khai Địa lí 13,25

638 D260 Dƣơng Thị Thanh Thủy 10/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Địa lí 11,00

639 D261 Đào Thị Thúy 20/02/2000 12 Phú Xuyên B Địa lí 11,25

640 D262 Nguyễn Thị Thúy 27/10/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 11,50

641 D263 Phí Thị Thúy 12/05/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Địa lí 9,50

642 D264 Đào Thị Thủy 11/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Địa lí 14,00

643 D265 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/03/2000 12 Phú Xuyên A Địa lí 9,00

644 D266 Đinh Thị Thuyên 19/07/2000 12 Mỹ Đức B Địa lí 14,50

645 D267 Lê Đức Toàn 11/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 11,75

646 D268 Đặng Kiều Trang 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 12,00

647 D269 Vƣơng Đình Thị Trang 10/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Địa lí 10,25

648 D270 Nguyễn Thu Trang 13/08/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Địa lí 12,50

649 D271 Nguyễn Thu Trang 2/10/2000 12 Quốc Oai Địa lí 12,25

650 D272 Trịnh Thu Trang 10/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 13,25

651 D273 Đào Thị Thùy Trang 7/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Địa lí 4,25

652 D274 Nguyễn Văn Tú 7/09/2000 12 Hợp Thanh Địa lí 13,00

653 D275 Nguyễn Mạnh Tùng 5/11/2000 12 Lê Lợi Địa lí 10,25

654 D276 Doãn Trí Tùng 15/01/2000 12 Ứng Hòa A Địa lí 11,00

655 D277 Nguyễn Thị Hạnh Vi 18/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Địa lí 13,50

656 D278 Lữ Thị Ngọc Viên 1/04/2000 12 Ứng Hòa A Địa lí 7,25

657 D279 Phạm Bá Vinh 17/09/2000 12 Hoài Đức A Địa lí 11,50

658 D280 Nguyễn Tiến Vũ 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 14,50

659 D281 Dƣơng Thị Vy 4/09/2000 12 Mỹ Đức C Địa lí 15,25

660 D282 Nguyễn Thị Xuyền 17/08/2000 12 Vân Tảo Địa lí 13,25

661 D283 Lê Hải Yến 2/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Địa lí 10,75

662 D284 Nguyễn Thị Yến 29/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Địa lí 12,75

663 D285 Phùng Thị Ngọc Anh 22/12/2000 12 Lƣơng Thế Vinh - BV Địa lí 6,50

18

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

664 D286 Bùi Thị Ngọc Ánh 18/01/2000 12 Hữu Nghị T78 Địa lí 15,50

665 D287 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 27/07/2000 12 Ba Vì Địa lí 13,25

666 D288 Kiều Vân Anh 20/11/2000 12 Phùng Khắc Khoan Địa lí 6,75

667 D289 Hà Thùy Dƣơng 19/09/2000 12 Sơn Tây Địa lí 9,75

668 D290 Trần Châu Giang 9/01/2000 12 Tân Lập Địa lí 10,25

669 D291 Nguyễn Trƣờng Giang 12/12/2000 12 Tùng Thiện Địa lí 14,75

670 D292 Đông Thị Ngân Hà 12/10/2000 12 Tân Lập Địa lí 13,25

671 D293 Đỗ Thị Hà 9/03/2000 12 Bất Bạt Địa lí 9,00

672 D294 Dƣơng Hồng Hạnh 8/02/2000 12 Bất Bạt Địa lí 8,50

673 D295 Vũ Thị Thu Hiền 18/07/2001 11 Minh Quang Địa lí 12,75

674 D296 Nguyễn Thúy Hiền 31/10/2000 12 Quảng Oai Địa lí 9,25

675 D297 Lê Thị Hoa 20/12/2001 12 Sơn Tây Địa lí 9,50

676 D298 Giàng Khái Hùng 20/11/2000 12 Hữu Nghị T78 Địa lí 14,50

677 D299 Nguyễn Quỳnh Hƣơng 26/11/2000 12 Sơn Tây Địa lí 15,50

678 D300 Hoàng Thị Thanh Hƣơng 13/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Địa lí 12,00

679 D301 Nguyễn Thị Huyền 29/12/2000 12 Đan Phƣợng Địa lí 15,50

680 D302 Đặng Thị Thu Huyền 28/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 16,25

681 D303 Nguyễn Lƣơng Thị Lệ 5/02/2000 12 Vân Cốc Địa lí 18,00

682 D304 Lê Thị Ánh Linh 4/09/2000 12 Tùng Thiện Địa lí 9,25

683 D305 Đào Thị Khánh Linh 15/09/2000 12 Phúc Thọ Địa lí 11,00

684 D306 Chu Thị Mai Linh 9/04/2000 12 Phùng Khắc Khoan Địa lí Bỏ thi

685 D307 Trần Thị Thùy Linh 14/06/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 15,00

686 D308 Phan Thị Trà My 38/8/2001 12 Phúc Thọ Địa lí 13,75

687 D309 Phùng Thị Nga 27/10/2000 12 Ba Vì Địa lí 13,50

688 D310 Nguyễn Bích Ngọc 9/08/2000 12 Thạch Thất Địa lí 12,00

689 D311 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 12 Sơn Tây Địa lí 12,50

690 D312 Phùng Thị Ánh Nguyệt 2/10/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Địa lí 15,50

691 D313 Đỗ Huyền Nhung 14/12/2001 12 Sơn Tây Địa lí 13,00

692 D314 Dƣơng Minh Oai 1/03/2000 12 Xuân Khanh Địa lí 5,75

693 D315 HÀ THỊ KIM PHƢỢNG 7/08/2000 12 Hữu Nghị 80 Địa lí 8,25

694 D316 Hoàng Thị Quỳnh 19/05/2000 12 Đan Phƣợng Địa lí 12,25

695 D317 Nguyễn Minh Thái 25/09/2001 12 Sơn Tây Địa lí 10,50

696 D318 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh 6/02/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,75

697 D319 Vũ Phƣơng Thảo 10/08/2000 12 Quảng Oai Địa lí 12,25

698 D320 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 23/10/2000 12 Xuân Khanh Địa lí 4,75

699 D321 Đỗ Thanh Thảo 9/07/2000 12 Hồng Thái Địa lí 13,75

700 D322 Lê Thị Thảo 7/02/2000 12 Sơn Tây Địa lí 18,50

19

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

701 D323 Nguyễn Thị Hoài Thƣơng 1/07/2000 12 Dân tộc Nội trú Địa lí 16,25

702 D324 Lê Thị Ngọc Trâm 19/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Địa lí 10,25

703 D325 Ngô Huyền Trang 1/11/2000 12 Quảng Oai Địa lí 7,50

704 D326 Trần Thị Huyền Trang 7/12/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,00

705 D327 Hoàng Thị Quỳnh Trang 10/12/2000 12 Vân Cốc Địa lí 6,50

706 D328 Lê Văn Trƣờng 6/09/2000 12 Trần Phú - BV Địa lí 3,25

707 D329 Vũ Công Tuyền 18/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Địa lí 8,00

708 D330 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/07/2000 12 Sơn Tây Địa lí 13,25

709 D331 Phạm Thị Khánh Vân 17/12/2000 12 Sơn Tây Địa lí 10,50

710 D332 Nguyễn Thị Hải Yến 3/08/2000 12 Hồng Thái Địa lí 9,50

711 D333 Nguyễn Thị Hải Yến 24/09/2000 12 Thạch Thất Địa lí 14,50

712 H001 Nghiêm Đức An 19/06/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25

713 H002 Tăng Quốc An 23/03/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,75

714 H003 Trịnh Thu An 25/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 8,75

715 H004 Nguyễn Tuấn An 8/06/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50

716 H005 Nguyễn Đức Anh 27/01/2000 12 Thƣợng Cát Hóa học 6,75

717 H006 Trần Đức Anh 3/07/2000 12 Chu Văn An Hóa học 16,00

718 H007 Trần Lê Đức Anh 3/05/2000 12 Kim Liên Hóa học 8,00

719 H008 Vũ Nguyễn Đức Anh 17/02/2000 12 Tây Hồ Hóa học 14,50

720 H009 Đặng Duy Anh 1/09/2000 12 Thăng Long Hóa học 10,25

721 H010 Nguyễn Huy Anh 28/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,75

722 H011 Nguyễn Kỳ Anh 3/6/2000 12 Kim Liên Hóa học 12,25

723 H012 Trần Minh Anh 10/09/2000 12 Việt Đức Hóa học 7,00

724 H013 Phạm Quang Anh 3/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,50

725 H014 ĐẶNG THỊ TÚ ANH 3/12/2000 12 Đông Anh Hóa học 4,75

726 H015 Nguyễn Quốc Tuấn Anh 1/06/2000 12 Bắc Thăng Long Hóa học 12,25

727 H016 Ngô Văn Ánh 30/07/2000 12 Sóc Sơn

Hóa

học 6,75

728 H017 Trần Chí Bách 1/05/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 11,00

729 H018 Nguyễn Đình Bách 29/10/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Hóa học 4,00

730 H019 Vƣơng Tiến Bảo 11/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 14,50

731 H020 Nguyễn Thái Bình 1/09/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Hóa học 10,00

732 H021 Nguyễn Dƣơng Quỳnh Chi 18/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 16,50

733 H022 Vũ Trí Công 21/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 14,75

734 H023 Phạm Trọng Cƣờng 21/05/2000 12 Trung Giã Hóa học 8,00

735 H024 Trần Mai Hữu Dũng 28/10/2000 12 Đoàn Thị Điểm Hóa học 4,75

736 H025 Vũ Tuấn Dũng 1/12/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Hóa học 7,25

737 H026 Lê Qúy Dƣơng 3/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 3,75

20

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

738 H027 Nguyễn Vũ Thùy Dƣơng 10/08/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 14,00

739 H028 Mai Tùng Dƣơng 2/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 16,25

740 H029 Nguyễn Thái Duy 15/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,75

741 H030 Nguyễn Tiến Duy 1/10/2000 12 Yên Hòa Hóa học 9,00

742 H031 Nguyễn Nhƣ Đăng 30/12/2000 12 Chu Văn An Hóa học 7,00

743 H032 Dƣơng Tiến Đạt 31/12/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Hóa học 6,75

744 H033 Nguyễn Tuấn Đạt 26/04/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 14,50

745 H034 Vũ Đức Độ 7/09/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 9,75

746 H035 Nguyễn Thành Đô 4/12/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 4,00

747 H036 Phan Anh Đức 17/07/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 6,00

748 H037 Lê Trần Anh Đức 3/11/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,75

749 H038 Trần Minh Đức 9/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,00

750 H039 Bùi Thanh Hồng Giang 31/05/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,50

751 H040 Vũ Nguyễn Ngân Hà 21/02/2000 12 Vinschool Hóa học 5,75

752 H041 Trần Ngọc Hà 30/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Hóa học 7,50

753 H042 Trần Thị Thu Hạ 14/07/2000 12 Tiến Thịnh Hóa học Bỏ thi

754 H043 Lƣu Viêt Hà 8/11/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,25

755 H044 Nguyễn Thị Minh Hằng 4/07/2000 12 Yên Hòa Hóa học 8,50

756 H045 Nguyễn Thế Hanh 27/01/2000 12 Mê Linh Hóa học 5,00

757 H046 Khúc Thị Thúy Hạnh 8/05/2000 12 Ngọc Hồi Hóa học 6,75

758 H047 Nguyễn Hồng Hảo 26/04/2000 12 Yên Viên Hóa học 8,25

759 H048 Nguyễn Văn Hào 15/02/2000 12 Kim Anh Hóa học 5,00

760 H049 Trần Ngọc Hiệp 8/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 8,50

761 H050 Nguyễn Duy Hiếu 18/08/2000 12 Trung Giã Hóa học 12,50

762 H051 Nguyễn Hoàng Mạnh Hiếu 9/10/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 8,00

763 H052 Đỗ Minh Hiếu 27/11/2000 12 Xuân Đỉnh Hóa học 8,25

764 H053 Nguyễn Minh Hiếu 6/11/2000 12 Trần Nhân Tông Hóa học 5,50

765 H054 Nguyễn Minh Hiếu 29/09/2000 12 Xuân Đỉnh Hóa học 11,00

766 H055 Phạm Trung Hiếu 3/11/2000 12 Cổ Loa Hóa học 16,50

767 H056 Nguyễn Thị Hoa 10/04/2000 12 Yên Viên Hóa học 12,25

768 H057 Trần Nhật Hoàng 15/03/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50

769 H058 Nguyễn Văn Hoàng 20/04/2000 12 Đa Phúc Hóa học 7,50

770 H059 Hoàng Thiên Huệ 2/01/2000 12 Đoàn Kết- HBT Hóa học 11,00

771 H060 Hồ Đức Hùng 16/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Hóa học 11,00

772 H061 Phạm Việt Hùng 15/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 12,25

773 H062 Trần Thanh Hƣơng 26/09/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,25

774 H063 Nguyễn Đức Huy 7/05/2000 12 Bắc Thăng Long Hóa học 15,25

21

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

775 H064 Phạm Gia Huy 11/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 11,75

776 H065 Nguyễn Thanh Nhật Huy 7/07/2000 12 Trần Phú -HK Hóa học 7,75

777 H066 Lê Quang Huy 23/07/2000 12 Yên Lãng Hóa học 6,50

778 H067 Trần Quang Huy 5/06/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Hóa học 5,25

779 H068 Âu Hoàng Khang 25/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00

780 H069 Dƣơng Thế Khang 7/04/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,50

781 H070 Nguyễn An Khánh 4/11/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25

782 H071 Phạm An Khánh 13/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,50

783 H072 Nguyễn Quang Khánh 8/10/2000 12 Mê Linh Hóa học 8,25

784 H073 Nguyễn Quốc Khánh 16/10/2000 12 Đa Phúc Hóa học 11,00

785 H074 Phạm Quốc Khánh 5/09/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,50

786 H075 Nguyễn Mạnh Khiêm 21/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Hóa học 4,25

787 H076 Lê Nguyễn Minh Khôi 13/01/2001 11 Chu Văn An Hóa học 9,50

788 H077 Nguyễn Chí Kiên 25/05/2001 11 Chu Văn An Hóa học 7,50

789 H078 Lê Trung Kiên 10/10/2000 12 Thạch Bàn

Hóa

học 6,00

790 H079 Nguyễn Trung Kiên 15/03/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 8,25

791 H080 Đặng Thanh Lâm 9/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 8,25

792 H081 Nguyễn Thị Anh Linh 17/05/2000 12 Minh Phú Hóa học 8,75

793 H082 Dƣơng Thị Hà Linh 18/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00

794 H083 Lý Phƣơng Linh 28/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 14,00

795 H084 Lê Thùy Linh 10/02/2000 12 Trƣơng Định Hóa học 4,25

796 H085 Nguyễn Đức Long 16/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Hóa học 12,25

797 H086 Nguyễn Hải Long 7/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 10,00

798 H087 Nguyễn Hải Long 15/02/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Hóa học 5,00

799 H088 Vũ Hải Long 10/03/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,00

800 H089 Nguyễn Hoàng Long 31/01/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 11,75

801 H090 PHẠM HOÀNG LONG 8/02/2000 12 Đông Anh Hóa học 6,50

802 H091 Vũ Hoàng Long 3/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Hóa học 5,00

803 H092 Vũ Hoàng Long 3/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Hóa học 7,00

804 H093 Nguyễn Hữu Long 30/11/2000 12 Vân Nội Hóa học 5,00

805 H094 Ngô Thành Long 20/12/2000 12 Vân Nội Hóa học 4,50

806 H095 Phạm Việt Long 10/04/2000 12 Liên Hà Hóa học 18,25

807 H096 Nguyễn Vũ Long 24/08/2000 12 Kim Anh Hóa học 5,50

808 H097 Chu Ngọc Mai 18/01/2000 12 Cao Bá Quát - GL Hóa học 9,50

809 H098 Nguyễn Thị Phƣơng Mai 12/10/2000 12 Dƣơng Xá Hóa học 7,00

810 H099 Nguyễn Thanh Mai 21/10/2000 12 Thăng Long Hóa học 9,00

811 H100 Lê Minh 25/02/2000 12 Trần Nhân Tông Hóa học 3,25

22

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

812 H101 Vũ Anh Minh 21/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,00

813 H102 Nguyễn Cao Minh 13/03/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Hóa học 7,25

814 H103 Phan Đỗ Hải Minh 28/08/2000 12 Cầu Giấy

Hóa

học 3,25

815 H104 Lê Thị Nguyệt Minh 31/10/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,50

816 H105 Đặng Nhật Minh 19/03/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25

817 H106 Nguyễn Thanh Minh 7/04/2000 12 Cao Bá Quát - GL Hóa học 7,00

818 H107 Đặng Hà My 24/07/2000 12 Phạm Hồng Thái Hóa học 3,75

819 H108 Đỗ Bảo Nam 10/03/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,50

820 H109 Trần Đình Nam 21/06/2000 12 Liên Hà Hóa học 13,75

821 H110 Nguyễn Hải Nam 24/08/2000 12 Phúc Lợi Hóa học 5,50

822 H111 Phạm Hải Nam 28/09/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,50

823 H112 Phạm Ngọc Nam 17/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 8,00

824 H113 Phạm Phƣơng Nam 18/06/2001 11 Chu Văn An Hóa học 11,25

825 H114 Phạm Thành Nam 12/06/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 14,25

826 H115 Bùi Trung Nam 16/02/2001 11 Chu Văn An Hóa học 4,25

827 H116 Nguyễn Việt Nam 6/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Hóa học 6,00

828 H117 Đỗ Trang Ngân 26/01/2000 12 Chu Văn An Hóa học 12,25

829 H118 Lê Minh Nghĩa 9/03/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 10,50

830 H119 Nguyễn Trần Thị Minh Ngọc 9/08/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 7,25

831 H120 Phạm Khôi Nguyên 24/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Hóa học 4,00

832 H121 Phạm Đỗ Minh Nhật 21/05/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,25

833 H122 Nguyễn Hà Nhi 20/12/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 6,75

834 H123 Trần Yến Nhi 19/10/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 12,75

835 H124 Kim Thị Tuyết Nhung 7/06/2000 12 Ngọc Hồi Hóa học 7,25

836 H125 Nguyễn Hà Oanh 22/12/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 11,75

837 H126 Đào Văn Phúc 21/01/2000 12 Việt Đức Hóa học 6,00

838 H127 Trịnh Xuân Phúc 6/10/2000 12 Trƣơng Định Hóa học 3,25

839 H128 Nguyễn Lan Phƣơng 4/08/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Hóa học 8,00

840 H129 Đoàn Việt Quân 7/12/2000 12 Thạch Bàn

Hóa

học 1,25

841 H130 Nguyễn Đức Quang 12/12/2000 12 Việt Ba Hóa học 4,50

842 H131 Nguyễn Ngọc Sang 8/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Hóa học 5,25

843 H132 Phùng Đình Sơn 28/02/2000 12 Yên Lãng Hóa học 6,75

844 H133 Nguyễn Hùng Sơn 7/01/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 9,25

845 H134 Bùi TiếnAnh 9/08/2000 12 Ngô Thì Nhậm Hóa học 3,00

846 H135 Nguyễn Tiến Sơn 24/10/2000 12 Sóc Sơn

Hóa

học 10,25

847 H136 Nguyễn Thị Minh Tâm 25/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Hóa học 4,75

848 H137 Trần Bá Tân 11/06/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 17,25

23

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

849 H138 Phạm Minh Thái 21/07/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25

850 H139 Lã Quang Thái 14/07/2000 12 Phan Đình Phùng Hóa học 6,25

851 H140 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/06/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 7,75

852 H141 Nguyễn Đức Thăng 3/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 7,75

853 H142 Đặng Toàn Thắng 9/11/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 12,00

854 H143 Trần Xuân Thắng 2/01/2000 12 Việt Đức Hóa học 7,00

855 H144 Trƣơng Công Thành 18/04/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Hóa học 7,00

856 H145 Mai Phƣơng Thảo 22/04/2000 12 Cầu Giấy

Hóa

học 2,75

857 H146 Nguyễn Công Thuận 22/11/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,50

858 H147 Nguyễn Quang Tiến 7/05/2000 12 Xuân Giang Hóa học 7,00

859 H148 Đặng Huyền Trang 16/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 10,25

860 H149 Phạm Minh Trang 1/04/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 7,50

861 H150 Nguyễn Thu Trang 20/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4,00

862 H151 Luyện Thu Trang 17/10/2000 12 Nhân Chính Hóa học 5,50

863 H152 Đinh Bảo Trọng 8/08/2001 11 HN-Amsterdam Hóa học 15,00

864 H153 Nguyễn Bảo Trung 24/11/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Hóa học 6,00

865 H154 Trần Hiếu Trung 13/08/2001 11 Chu Văn An Hóa học 8,00

866 H155 Đào Quốc Trung 11/09/2000 12 Cổ Loa Hóa học 12,50

867 H156 Phạm Thành Trung 19/08/2000 12 Xuân Giang Hóa học 8,25

868 H157 Nguyễn Anh Tú 4/03/2000 12 Trí Đức Hóa học 6,25

869 H158 Trần Vũ Anh Tú 12/08/2000 12 Nhân Chính Hóa học 12,00

870 H159 Ngô Đức Tú 27/07/2000 12 Minh Phú Hóa học 3,75

871 H160 Trƣơng Anh Tuấn 23/09/2000 12 Phúc Lợi Hóa học 5,75

872 H161 Nguyễn Minh Tuấn 7/07/2000 12 Dƣơng Xá Hóa học 9,00

873 H162 Trần Thanh Tùng 9/07/2000 12 HN-Amsterdam Hóa học 15,00

874 H163 Trần Nguyễn Xuân Tùng 5/10/2001 11 Chu Văn An Hóa học 12,50

875 H164 Nguyễn Thu Vân 3/10/2000 12 Chu Văn An Hóa học 13,75

876 H165 Lê Khánh Vi 20/10/2000 12 Việt Ba Hóa học 4,25

877 H166 Nguyễn Đức Việt 3/01/2000 12 Ngô Thì Nhậm Hóa học 6,25

878 H167 Nguyễn Đức Việt 17/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Hóa học 11,00

879 H168 Lê Quang Vinh 8/12/2001 11 Chu Văn An Hóa học 12,00

880 H169 Mai Hữu Quang Vinh 30/08/2000 12 Tây Hồ Hóa học 8,75

881 H170 Vũ Hữu Hải Vũ 9/09/2000 12 Chu Văn An Hóa học 10,00

882 H171 Trần Hà Tƣờng Vy 14/09/2000 12 Nguyễn Siêu Hóa học 2,25

883 H172 Trần Ngọc Tiến 15/5/2000 12 Kim Liên Hóa học 10,50

884 H173 Nguyễn Văn An 13/04/2000 12 Phú Xuyên B Hóa học 9,25

885 H174 Nguyễn Thị Hải Anh 21/12/2000 12 Mỹ Đức C Hóa học 6,75

24

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

886 H175 Dƣơng Thị Minh Ánh 16/12/2000 12 Đại Cƣờng Hóa học 5,00

887 H176 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/11/2000 12 Mỹ Đức B Hóa học 10,75

888 H177 Phạm Thị Ngọc Ánh 15/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Hóa học 7,25

889 H178 Vƣơng Phƣơng Anh 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 17,75

890 H179 Trần Thị Ánh 15/05/2000 12 Mỹ Đức B Hóa học 11,75

891 H180 Đỗ Lƣu Tuấn Anh 3/01/2000 12 Thanh Oai B Hóa học 9,25

892 H181 Nguyễn Thị Bích 14/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 6,75

893 H182 Lê Minh Bình 19/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,75

894 H183 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/01/2000 12 Trần Đăng Ninh Hóa học 14,75

895 H184 Nguyễn Thị Thu Chà 30/10/2000 12 Vân Tảo Hóa học 3,00

896 H185 Nguyễn Văn Chỉnh 8/10/2000 12 Thƣờng Tín Hóa học 4,50

897 H186 Trần Ngọc Chung 8/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Hóa học 5,75

898 H187 Đỗ Thành Công 20/11/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 8,50

899 H188 Tạ Viết Cƣờng 13/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 4,50

900 H189 Nguyễn Thị Diệu 18/02/2001 11 Lƣu Hoàng Hóa học 3,25

901 H190 Ngô Ánh Dƣơng 26/09/2000 12 Xuân Mai Hóa học 8,75

902 H191 Vƣơng Đăng Dƣơng 6/04/2000 12 Ứng Hòa B Hóa học 7,50

903 H192 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 29/03/2000 12 Quốc Oai Hóa học 13,50

904 H193 Vũ Triều Dƣơng 12/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,75

905 H194 Nguyễn Trần Tuấn Dƣơng 4/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Hóa học 5,75

906 H195 Lều Khánh Duy 7/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Hóa học 8,25

907 H196 Nguyễn Bá Đạt 10/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Hóa học 3,25

908 H197 Phạm Tiến Đạt 4/07/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 11,25

909 H198 Đặng Nguyễn Tiến Đạt 20/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 15,50

910 H199 Đỗ Văn Đạt 21/07/2000 12 Thanh Oai A Hóa học 7,00

911 H200 Chu Văn Đoàn 11/01/2000 12 Đồng Quan Hóa học 14,00

912 H201 Nguyễn Hải Đông 6/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 2,75

913 H202 Vƣơng Ngọc Hà 20/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25

914 H203 Dƣ Thị Thu Hà 18/04/2000 12 Lƣu Hoàng Hóa học 7,75

915 H204 Nguyễn Phƣơng Hiền 24/12/2000 12 Lê Lợi Hóa học Bỏ thi

916 H205 Nguyễn Thị Hiền 28/12/2000 12 Hoài Đức A Hóa học 6,25

917 H206 Lê Trọng Hiếu 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 14,50

918 H207 Nguyễn Văn Hiệu 1/11/2000 12 Lý Tử Tấn Hóa học 3,00

919 H208 Trần Xuân Hiếu 17/08/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 8,75

920 H209 Nguyễn Thị Thanh Hoài 22/12/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Hóa học 5,50

921 H210 Lê Thị Hoài 16/05/2000 12 Chúc Động Hóa học 5,00

922 H211 Bùi Thu Hoài 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,75

25

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

923 H212 Đỗ Danh Hoàng 28/03/2000 12 Minh Khai Hóa học 1,75

924 H213 Phạm Thị Hơn 29/11/2000 12 Phú Xuyên B Hóa học 2,75

925 H214 Trần Bá Hƣng 25/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,00

926 H215 Phạm Mạnh Hùng 29/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25

927 H216 Dƣơng Quang Huy 23/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,75

928 H217 Nguyễn Thị Thƣơng Huyền 3/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 7,25

929 H218 Đặng Phú Khang 27/04/2000 12 Đồng Quan Hóa học 14,25

930 H219 Lại Duy Khánh 17/07/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 11,50

931 H220 Hà Mạnh Khiêm 21/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 6,25

932 H221 Nguyễn Trung Khoa 20./11/2001 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 15,75

933 H222 Nguyễn Trung Kiên 20/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 12,75

934 H223 Nguyễn Đình Lâm 5/06/2000 12 Chúc Động Hóa học 7,75

935 H224 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Hóa học 11,00

936 H225 Nguyễn Ngọc Linh 2/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,25

937 H226 Đào Phƣơng Linh 27/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Hóa học 6,75

938 H227 Hoàng Thùy Linh 22/10/2000 12 Tân Dân Hóa học 4,75

939 H228 Tạ Thị Thuỳ Linh 30/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,50

940 H229 Nguyễn Bảo Long 15/09/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 5,75

941 H230 Vũ Bảo Long 11/07/2000 12 Ứng Hòa A Hóa học 10,25

942 H231 Lại Tiến Long 30/11/2000 12 Mỹ Đức C Hóa học 14,00

943 H232 Trần Thiện Lƣơng 3/12/2000 12 Mỹ Đức A Hóa học 7,75

944 H233 Nguyễn Nhật Minh 9/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 9,50

945 H234 Trần Nhƣ Đức 22/07/2000 12 Quốc Oai Hóa học 13,25

946 H235 Nguyễn Võ Hoàng Nam 18/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Hóa học 8,00

947 H236 Nguyễn Trọng Nam 7/04/2000 12 Cao Bá Quát-QO Hóa học 3,00

948 H237 Nguyễn Công Năng 12/04/2000 12 Xuân Mai Hóa học 5,25

949 H238 Nguyễn Thị Ngân 4/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 7,75

950 H239 Đoàn Đức Nghĩa 13/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Hóa học 4,50

951 H240 Lê Yến Nhi 25/06/2000 12 Thanh Oai B Hóa học 8,50

952 H241 Đỗ Văn Phong 6/09/2000 12 Hoài Đức B Hóa học 8,00

953 H242 Nguyễn Đắc Phú 19/08/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Hóa học 5,25

954 H243 Dƣơng Thị Thu Phƣơng 29/05/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 12,00

955 H244 Văn Thị Thu Phƣơng 28/10/2000 12 Vân Tảo Hóa học 2,75

956 H245 Lê Ngọc Quang 15/12/2000 12 Chúc Động Hóa học 6,00

957 H246 Hoàng Nhƣ Quỳnh 19/08/2000 12 Ứng Hòa B Hóa học 4,75

958 H247 Nguyễn Quang Sang 20/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 8,00

959 H248 Nguyễn Duyên Thái 16/11/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Hóa học 4,75

26

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

960 H249 Trịnh Minh Thắng 10/12/2000 12 Hoài Đức B Hóa học 6,00

961 H250 Phạm Thị Thanh 9/06/2000 12 Thanh Oai A Hóa học 12,00

962 H251 Nguyễn Bá Thạo 23/11/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 7,00

963 H252 Nguyễn Phƣơng Thảo 7/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,00

964 H253 Trần Đức Thiện 17/06/2000 12 Phú Xuyên A Hóa học 4,75

965 H254 Vũ Đức Thịnh 3/01/2000 12 Nguyễn Du - TO Hóa học 10,00

966 H255 Phạm Thị Thu Thƣơng 6/06/2000 12 Tân Dân Hóa học 5,25

967 H256 Hoàng Thu Thủy 16/01/2000 12 Minh Khai Hóa học 8,75

968 H257 Nguyễn Thu Thủy 23/04/2000 12 Quốc Oai Hóa học 10,25

969 H258 Nguyễn Huyền Trang 20/04/2000 12 Hợp Thanh Hóa học 4,75

970 H259 Nguyễn Huyền Trang 1/01/2000 12 Ứng Hòa A Hóa học 7,25

971 H260 Lƣơng Trọng Trí 25/08/2000 12 Thƣờng Tín Hóa học 8,25

972 H261 Nguyễn Viết Trƣờng 20/10/2000 12 Hoài Đức A Hóa học Bỏ thi

973 H262 Trần Xuân Trƣờng 28/11/2000 12 Hợp Thanh Hóa học 4,25

974 H263 Nguyễn Thành Tuấn 28/03/2000 12 Chƣơng Mỹ B Hóa học 2,75

975 H264 Hoàng Văn Tuấn 9/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Hóa học 9,00

976 H265 Vũ Xuân Tuấn 18/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Hóa học 1,75

977 H266 Nguyễn Tiến Trí Tuệ 2/11/1999 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 10,50

978 H267 Phạm Thị Quí Vi 16/07/2000 12 Nguyễn Du - TO Hóa học 8,50

979 H268 Hồng Quang Việt 28/02/2000 12 Lý Tử Tấn Hóa học 3,50

980 H269 Đặng Văn Việt 11/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25

981 H270 Nguyễn Văn Việt 8/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 11,25

982 H271 Nguyễn Thanh Xuân 6/12/2000 12 Xuân Mai Hóa học 8,50

983 H272 Mai Thị Yến 3/06/2000 12 Trần Đăng Ninh Hóa học 15,25

984 H273 Nguyễn Thị Mai Anh 19/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Hóa học 2,50

985 H274 Đỗ Văn Chiến 3/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Hóa học 2,00

986 H275 Nguyễn Doanh Chính 5/01/2000 12 Sơn Tây Hóa học 12,50

987 H276 Phan Thị Thùy Dung 14/06/2000 12 Minh Quang Hóa học 4,00

988 H277 Nguyễn Kiều Anh Dƣơng 20/09/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,00

989 H278 Bùi Quang Đô 6/07/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,50

990 H279 Tạ Đình Đức 3/08/2000 12 Đan Phƣợng Hóa học 11,50

991 H280 Bùi Trung Đức 1/01/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,25

992 H281 Đặng Trƣờng Giang 29/05/2000 12 Sơn Tây Hóa học 18,00

993 H282 Phạm Thu Hà 11/11/2000 12 Sơn Tây Hóa học 7,75

994 H283 Đoàn Thị Bích Hạnh 29/06/2000 12 Phúc Thọ Hóa học 8,75

995 H284 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/04/2000 12 Hồng Thái Hóa học 5,25

996 H285 Nguyễn Thị Hiền 4/08/2000 12 Quảng Oai Hóa học 8,75

27

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

997 H286 Bùi Thị Thu Hiền 16/09/2000 12 Đan Phƣợng Hóa học 8,50

998 H287 Nguyễn Tiến Hiếu 22/04/2000 12 Tân Lập Hóa học 7,75

999 H288 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21/11/2000 12 Thạch Thất Hóa học 11,00

1000 H289 Đỗ Thị Thu Hoài 24/01/2000 12 Ngọc Tảo Hóa học 8,25

1001 H290 Ngô Huy Hoàng 22/11/1999 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 13,75

1002 H291 Nguyễn Minh Hoàng 8/10/2000 12 Sơn Tây Hóa học 11,00

1003 H292 Nguyễn Bá Hùng 19/05/2000 12 Quảng Oai Hóa học 6,25

1004 H293 Đỗ Minh Hùng 25/12/2000 12 Quảng Oai Hóa học 7,50

1005 H294 Triệu Thị Nhật Lệ 15/12/2000 12 Hữu Nghị T78 Hóa học 2,50

1006 H295 Đỗ Hoàng Hƣơng Liên 9/12/2000 12 Thạch Thất Hóa học 13,25

1007 H296 Phùng Hải Linh 29/04/2000 12 Sơn Tây Hóa học 16,75

1008 H297 Nguyết Viết Lộc 29/01/2000 12 Tân Lập Hóa học 4,00

1009 H298 Nguyễn Hoàng Long 16/01/2001 12 Sơn Tây Hóa học 11,25

1010 H299 Nguyễn Thành Luân 14/07/2001 12 Sơn Tây Hóa học 10,75

1011 H300 LẦU MÍ LÙNG 13/04/2000 12 Hữu Nghị 80 Hóa học 3,50

1012 H301 Phùng Thị Mai 27/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Hóa học 6,50

1013 H302 Phùng Thị Trà My 30/08/2000 12 Sơn Tây Hóa học 8,25

1014 H303 Đặng Văn Nam 16/11/2000 12 Vân Cốc Hóa học 5,50

1015 H304 Nguyễn Thị Hải Ngân 4/07/2000 12 Ba Vì Hóa học 7,50

1016 H305 Đỗ Thị Ngọc 18/05/2000 12 Phùng Khắc Khoan Hóa học 6,75

1017 H306 Trần Thị Yến Nhi 17/04/2000 12 Ba Vì Hóa học 9,25

1018 H307 Bùi Thị Hồng Nhung 18/10/2000 12 Tùng Thiện Hóa học 7,75

1019 H308 Hoàng Thị Nhung 19/08/2000 12 Hồng Thái Hóa học 3,00

1020 H309 Phan Thị Nhung 26/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Hóa học 10,00

1021 H310 Phùng Thị Tuyết Nhung 16/10/2000 12 Vân Cốc Hóa học 11,75

1022 H311 Nguyễn Thu Phƣơng 20/04/2000 12 Bất Bạt Hóa học 12,25

1023 H312 Đặng Văn Quang 9/09/2000 12 Bất Bạt Hóa học 6,75

1024 H313 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,75

1025 H314 Trần Quyết Thắng 6/03/2001 12 Sơn Tây Hóa học 5,75

1026 H315 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12 Sơn Tây Hóa học 9,25

1027 H316 Nguyễn Phƣơng Thảo 8/06/2000 12 Sơn Tây Hóa học 13,50

1028 H317 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/04/2000 12 Phùng Khắc Khoan Hóa học 6,00

1029 H318 Lê Thị Thúy 3/04/2000 12 Sơn Tây Hóa học 11,75

1030 H319 Phùng Hữu Phƣớc Toại 5/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 14,50

1031 H320 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/03/2000 12 Ngọc Tảo Hóa học 13,00

1032 H321 Bùi Minh Tuấn 10/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Hóa học 13,00

1033 H322 Trần Thanh Tùng 18/01/2000 12 Tùng Thiện Hóa học 7,50

28

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1034 H323 Lê Ngô Tố Uyên 20/09/2000 12 Phúc Thọ Hóa học 7,50

1035 I001 Phạm Bùi Bình An 15/06/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 8,70

1036 I002 Đỗ Huy Anh 3/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00

1037 I003 Lê Ngọc Ánh 27/05/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 7,70

1038 I004 Lê Vũ Quốc Anh 17/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 5,00

1039 I005 Nguyễn Việt Anh 22/03/2001 11 Chu Văn An Tin học 13,40

1040 I006 Trần Ngọc Bách 9/01/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học Bỏ thi

1041 I007 Nguyễn Trần Nhật Bảo 5/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 10,50

1042 I008 Vƣơng Phạm Bảo Châu 16/10/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,20

1043 I009 Triệu Quang Chính 7/09/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00

1044 I010 Nguyễn Duy Chí Dũng 4/05/2000 12 Chu Văn An Tin học 17,00

1045 I011 Hồ Minh Dũng 21/07/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 10,20

1046 I012 Tô Tuấn Dũng 18/03/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 16,30

1047 I013 Lƣu Hồng Dƣơng 20/06/2000 12 Chu Văn An Tin học 6,40

1048 I014 Phạm Thái Duy 18/10/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,80

1049 I015 Nguyễn Thành Đô 22/01/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 15,20

1050 I016 Phạm Hồng Đức 6/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,20

1051 I017 Nguyễn Hoàng Giang 21/02/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học Bỏ thi

1052 I018 Nguyễn Đăng Hà 26/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,10

1053 I019 Trần Quang Hải 14/04/2001 11 Chu Văn An Tin học 11,00

1054 I020 Nguyễn Thanh Hải 20/10/2001 11 Chu Văn An Tin học 10,10

1055 I021 Nguyễn Đình Hiếu 11/03/2002 10 HN-Amsterdam

Tin

học 13,50

1056 I022 Nguyễn Tuấn Hoàng 8/04/2002 10 HN-Amsterdam

Tin

học 16,00

1057 I023 Nguyễn Hữu Hƣng 23/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,40

1058 I024 Lê Tuấn Hƣng 22/02/2001 11 Chu Văn An Tin học 6,40

1059 I025 Trần Bảo Huyền 26/08/2000 12 Chu Văn An Tin học 12,70

1060 I026 Nguyễn Trung Kiên 27/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,00

1061 I027 Trần Trung Kiên 3/01/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 17,70

1062 I028 Vũ Quế Lâm 2/08/2001 11 Chu Văn An Tin học 13,00

1063 I029 Nguyễn Duy Linh 22/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 13,00

1064 I030 Lê Khánh Linh 30/08/2001 11 Chu Văn An Tin học 12,20

1065 I031 Lê Gia Long 27/09/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,30

1066 I032 Trần Quỳnh Mai 29/12/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 16,80

1067 I033 Nguyễn Võ Anh Minh 28/03/2000 12 Chu Văn An Tin học 11,40

1068 I034 Nguyễn Võ Khắc Minh 28/10/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 2,40

1069 I035 Nguyễn Nhật Minh 21/08/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 10,40

1070 I036 Võ Nhật Minh 2/04/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 10,10

29

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1071 I037 Nguyễn Nhƣ Hoàng Nam 21/10/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 15,20

1072 I038 Trần Bảo Phƣơng 29/11/2000 12 Chu Văn An Tin học 9,20

1073 I039 Nguyễn Thế Quân 22/05/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,40

1074 I040 Tạ Kiến Quốc 30/06/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 18,00

1075 I041 Nguyễn Minh Tân 8/02/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 19,50

1076 I042 Đinh Việt Thi 29/11/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 10,80

1077 I043 Bùi Thị Thu Thủy 23/03/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 10,20

1078 I044 Đỗ Thu Trang 4/05/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 11,40

1079 I045 Tô Anh Tuấn 26/06/2000 12 Chu Văn An Tin học 10,00

1080 I046 Cao Hoàng Tùng 21/04/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 18,50

1081 I047 Nguyễn Trƣờng Tùng 5/11/2002 10 HN-Amsterdam

Tin

học 9,20

1082 I048 Hách Anh Vũ 22/05/2000 12 HN-Amsterdam

Tin

học 1,80

1083 I049 Lê Ngọc Vũ 20/07/2001 11 HN-Amsterdam

Tin

học 12,30

1084 I050 Trần Thanh Trà 5/01/2001 10 HN-Amsterdam

Tin

học 4,20

1085 I051 Đỗ Hữu An 3/11/2000 12 Trần Nhân Tông Tin học 11,20

1086 I052 Ngô Văn An 18/12/2000 12 Liên Hà Tin học 10,20

1087 I053 Hoàng Dức Anh 10/04/2000 12 Việt Đức Tin học 10,00

1088 I054 Nguyễn Bá Đức Anh 12/03/2001 11 Cầu Giấy

Tin

học 1,80

1089 I055 Đàm Tuấn Anh 19/02/2000 12 Trí Đức Tin học 10,20

1090 I056 Trần Việt Anh 27/10/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Tin học 12,80

1091 I057 Đào Lƣu Bảo 4/09/2000 12 Thạch Bàn

Tin

học 3,30

1092 I058 Nguyễn Trần Cảnh 6/07/2000 12 Thạch Bàn

Tin

học 1,80

1093 I059 Nguyễn Mạnh Cƣờng 1/06/2000 12 Phúc Lợi Tin học 2,40

1094 I060 Lê Thiên Cƣờng 10/02/2001 11 Thăng Long Tin học 12,00

1095 I061 Nguyễn tuấn Cƣờng 18/03/2000 12 Trƣơng Định Tin học 2,40

1096 I062 Nguyễn Thị Thùy Dung 11/05/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Tin học 7,00

1097 I063 Nguyễn Tiến Dũng 7/11/2000 12 Yên Viên Tin học 4,30

1098 I064 Nguyễn Ngọc Duy 23/11/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 7,60

1099 I065 Đào Văn Đức 1/07/2000 12 Phúc Lợi Tin học 2,40

1100 I066 Tô Văn Đức 20/01/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG Tin học 12,80

1101 I067 Đinh Hƣơng Giang 17/10/2000 12 Trần Phú -HK Tin học Bỏ thi

1102 I068 Ngô Long Giang 29/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Tin học 8,10

1103 I069 Dƣơng Đông Hải 24/11/2000 12 Yên Hòa Tin học 2,40

1104 I070 Nguyễn Duy Hoàng 10/04/2000 12 Yên Viên Tin học 1,50

1105 I071 Trịnh Minh Hoàng 2/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 10,20

1106 I072 Tạ Quang Hứa 2/04/2000 12 Kim Anh Tin học 1,80

1107 I073 Nguyễn Công Hƣng 26/02/2000 12 Hoàng Văn Thụ Tin học Bỏ thi

30

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1108 I074 Nguyễn Đức Hƣng 24/12/1999 12 Việt Đức Tin học 10,20

1109 I075 Đinh Thị Hƣờng 5/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 2,40

1110 I076 Phạm Đức Huy 5/05/2000 12 Ngọc Hồi Tin học 1,80

1111 I077 Phan Văn Kha 20/02/2000 12 Ngọc Hồi Tin học 10,20

1112 I078 Phạm Gia Kiên 29/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Tin học 4,70

1113 I079 Nguyễn Thị Hà Linh 2/04/2000 12 Trƣơng Định Tin học 1,80

1114 I080 Hồ Phƣơng Linh 24/02/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Tin học 6,90

1115 I081 Giang Thùy Linh 18/09/2000 12 Thăng Long Tin học 10,00

1116 I082 Nguyễn Đại Long 1/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Tin học 8,20

1117 I083 Hoàng Phi Long 7/02/2000 12 Cao Bá Quát - GL Tin học 10,20

1118 I084 Nguyễn Đức Mạnh 2/09/2000 12 Mê Linh Tin học 2,40

1119 I085 Trần Ngọc Hiếu Nam 12/01/2001 11 Cầu Giấy

Tin

học 2,40

1120 I086 Vũ Tuấn Phƣơng Nam 2/02/2000 12 Trần Nhân Tông Tin học 6,70

1121 I087 Nguyễn Duy Ngọc 7/03/2001 12 Việt Đức Tin học 10,20

1122 I088 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/08/2000 12 Bắc Thăng Long Tin

học11,00

1123 I089 Lê Quang Nhật 6/12/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 10,20

1124 I090 Nguyễn Hoài Ninh 11/02/2000 12 Vân Nội Tin học 10,20

1125 I091 Nguyễn Gia Phong 26/05/2000 12 Phạm Hồng Thái Tin học 10,50

1126 I092 Lƣơng Đình Quang 25/10/2000 12 Yên Hòa Tin học 10,10

1127 I093 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 22/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Tin học 8,20

1128 I094 Nguyễn Tiến Thành 25/02/2000 12 Mê Linh Tin học 2,40

1129 I095 Nguyễn Phƣơng Thảo 13/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Tin học 7,20

1130 I096 Từ Việt Thảo 2/04/2000 12 Thực nghiệm Tin học 15,20

1131 I097 Bùi Xuân Thuận 5/02/2000 12 Vân Nội Tin học 10,20

1132 I098 Chử Văn Tình 30/03/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Tin học 10,50

1133 I099 Nguyễn Hữu Toàn 21/01/2000 12 Phan Đình Phùng Tin học 6,00

1134 I100 Bùi Văn Trung 21/10/2000 12 Dƣơng Xá Tin học 2,40

1135 I101 An Việt Trung 11/04/2001 11 Trần Phú -HK Tin học 15,20

1136 I102 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Tin học 9,70

1137 I103 Đỗ Thành Vinh 9/12/2000 12 Liên Hà Tin học 2,40

1138 I104 Nguyễn Long Vũ 19/11/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Tin học 4,30

1139 104A Nguyễn Ngọc Quang 26/02/2000 12 Dƣơng Xá Tin học 9,40

1140 I105 Phạm Tú Anh 5/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 8,70

1141 I106 Nguyễn Thị Vy Anh 27/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20

1142 I107 Ngô Quốc Bảo 21/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,50

1143 I108 Dƣơng Đình Bình 14/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 8,70

1144 I109 Bạch Đăng Chung 17/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 1,80

31

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1145 I110 Tô Huyền Diệu 8/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,60

1146 I111 Ngô Anh Duân 20/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 1,80

1147 I112 Đỗ Thị Kiều Dung 13/10/1999 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Tin học 2,40

1148 I113 Nguyễn Tiến Dũng 4/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,60

1149 I114 Phạm Vũ Dũng 23/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Tin học 10,20

1150 I115 Nguyễn Hải Dƣơng 8/07/2001 11 Lê Lợi Tin học Bỏ thi

1151 I116 Nguyễn Cao Nguyên Dƣơng 27/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,20

1152 I117 Phạm Quang Duy 10/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 4,20

1153 I118 Nguyễn Thọ Duy 22/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Tin học 2,00

1154 I119 Nguyễn Doãn Hoàng Đạo 2/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Tin học 8,10

1155 I120 Nguyễn Hoàng Hải 24/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 13,20

1156 I121 Bùi Thị Hạnh 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 9,70

1157 I122 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20

1158 I123 Mai Thị Thu Hiền 1/02/2000 12 Ứng Hòa B Tin học 2,40

1159 I124 Nguyễn Huy Hoàng 13/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 20,00

1160 I125 Phạm Huy Hoàng 4/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học Bỏ thi

1161 I126 Trần Lê Hoàng 18/03/2000 12 Hoài Đức B Tin học 1,80

1162 I127 Lê Quý Hoàng 26/05/2001 11 Lê Quý Đôn- HĐ Tin học 10,40

1163 I128 Lê Dƣơng Hƣng 6/08/2000 12 Ứng Hòa A Tin học 6,70

1164 I129 Phạm Thanh Thiên Hƣơng 2/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 16,00

1165 I130 Tạ Thị Huyền 12/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 11,00

1166 I131 Nguyễn Duy Quốc Khánh 2/09/2000 12 Hoài Đức A Tin học 1,80

1167 I132 Nguyễn Thành Long 30/11/2000 12 Ứng Hòa A Tin học 2,40

1168 I133 Phạm Nhật Minh 2/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 4,20

1169 I134 Vũ Trung Nghĩa 11/08/2000 12 Hoài Đức B Tin học 2,40

1170 I135 Đỗ Tuấn Phong 25/03/2000 12 Ứng Hòa B Tin học 1,80

1171 I136 Đỗ Anh Quân 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 10,20

1172 I137 Nguyễn Tiến Quân 30/08/2000 12 Thanh Oai B Tin học 1,80

1173 I138 Phạm Hoàng Đức Sơn 16/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 15,20

1174 I139 Trịnh Minh Tâm 26/03/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Tin học 1,80

1175 I140 Ngô Quang Thắng 30/10/2000 12 Lƣu Hoàng Tin học 2,40

1176 I141 Nguyễn Phƣơng Thảo 24/09/2000 12 Hoài Đức A Tin học 11,70

1177 I142 Đặng Thị Thu Thảo 5/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học Bỏ thi

1178 I143 Nguyễn Ngọc Thiện 2/10/2000 12 Lƣu Hoàng Tin học 2,40

1179 I144 Lê Đình Tú 16/10/2000 12 Thanh Oai B Tin học 2,40

1180 I145 Nghiêm Minh Tuấn 20/07/2001 11 Lê Lợi Tin học Bỏ thi

1181 I146 Hà Ngọc Anh 14/12/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,20

32

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1182 I147 Phùng Thị Tú Anh 16/09/2000 12 Tùng Thiện Tin học 4,60

1183 I148 Nguyễn Đức Cƣơng 2/01/2000 12 Tùng Thiện Tin học 10,10

1184 I149 Bùi Doãn Đang 27/05/2000 12 Tân Lập Tin học 7,70

1185 I150 Nguyễn Hồng Đăng 27/12/2001 11 Phùng Khắc Khoan Tin học 5,70

1186 I151 Trịnh Đình Hiếu 27/11/2000 12 Sơn Tây Tin học 6,70

1187 I152 Lê Đức Hiếu 5/08/2000 12 FPT Tin học 10,20

1188 I153 Khuất Mạnh Hoàng 22/08/2000 12 Thạch Thất Tin học 2,40

1189 I154 Khuất Thị Hƣơng Lan 16/04/2000 12 Sơn Tây Tin học 2,40

1190 I155 Nguyễn Đức Lợi 13/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Tin học 1,80

1191 I156 Kiều Đức Long 27/11/2000 12 Thạch Thất Tin học 8,70

1192 I157 Phùng Hoàng Long 27/10/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80

1193 I158 Nguyễn Ngọc Long 17/08/2000 12 Sơn Tây Tin học 1,80

1194 I159 Vũ Phúc Mạnh 3/07/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80

1195 I160 Trần Minh Quang 31/05/2001 12 Sơn Tây Tin học 1,80

1196 I161 Ngô Đình Ngọc Quang 1/02/2001 12 Phùng Khắc Khoan Tin học 10,20

1197 I162 Nguyễn Ngọc Sơn 15/06/2000 12 Tân Lập Tin học 7,20

1198 I163 Nguyễn Công Thành 7/11/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Tin học 1,80

1199 I164 Khuất Thị Thƣ 27/09/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,20

1200 I165 Khuất Quang Tiến 16/01/2000 12 Phúc Thọ Tin học 4,70

1201 I166 Nguyễn Minh Tú 30/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Tin học 1,80

1202 I167 Kiều Văn Tùng 16/03/2000 12 Sơn Tây Tin học 10,90

1203 I168 Nguyễn Thị Thu Uyên 19/03/2000 12 Sơn Tây Tin học 2,40

1204 I169 Khuất Quang Vinh 20/11/2001 12 Sơn Tây Tin học 8,20

1205 I170 Lê Văn Vƣơng 16/12/2000 12 Phúc Thọ Tin học 6,10

1206 L001 Lê Minh An 16/09/2001 11 Chu Văn An Vật lí 16,50

1207 L002 Nguyễn Quốc An 16/01/2000 12 Đa Phúc Vật lí 14,25

1208 L003 Nguyễn Lê Bảo Anh 22/12/2001 11 Chu Văn An Vật lí 17,00

1209 L004 Nguyễn Duy Đức Anh 18/02/2000 12 Chu Văn An Vật lí 17,00

1210 L005 Vũ Duy Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,00

1211 L006 Nguyễn Hoàng Anh 3/01/2000 12 Phúc Lợi Vật lí 4,50

1212 L007 Nguyễn Lan Anh 19/09/2000 12 Trung Giã Vật lí 18,25

1213 L008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/11/2000 12 Đống Đa Vật lí 5,25

1214 L009 Đỗ Phƣơng Anh 10/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,75

1215 L010 Trịnh Phƣơng Anh 5/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,50

1216 L011 Phan Tiến Anh 19/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Vật lí 3,75

1217 L012 Trần Phạm Tùng Anh 21/08/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,50

1218 L013 Đào Vân Anh 8/02/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Vật lí 1,75

33

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1219 L014 Lê Tùng Bách 16/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 9,25

1220 L015 Chu Xuân Bách 31/08/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,75

1221 L016 Nguyễn Xuân Bách 5/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Vật lí 6,50

1222 L017 Đoàn Minh Bảo 23/05/2001 11 Chu Văn An Vật lí 15,50

1223 L018 Nguyễn Thanh Bảo 5/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,50

1224 L019 Nguyễn Xuân Bảo 28/06/2000 12 Cầu Giấy Vật lí 12,75

1225 L020 Lƣu Thu Hiền 13/10/2000 12 Thạch Bàn Vật lí 5,75

1226 L021 Nguyễn Đức Biền 11/03/2000 12 Cổ Loa Vật lí 10,50

1227 L022 Nguyễn Ngọc Thái Châu 5/12/2000 12 Liên Hà Vật lí 13,75

1228 L023 Trƣơng Mai Chi 29/04/2000 12 Đống Đa Vật lí 8,75

1229 L024 Nguyễn Đức Chung 25/12/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Vật lí 4,75

1230 L025 Vũ Ngọc Cƣờng 29/06/2000 12 Kim Anh Vật lí 3,50

1231 L026 Nguyễn Đức Danh 24/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,25

1232 L027 Hoàng Hữu Dũng 2/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,50

1233 L028 Nguyễn Thùy Dung 11/10/2000 12 Kim Anh Vật lí 8,25

1234 L029 Nguyễn Tiến Dũng 2/10/2000 12 Mê Linh Vật lí 13,50

1235 L030 Nguyễn Ánh Dƣơng 28/07/2000 12 Thăng Long Vật lí 15,50

1236 L031 Nguyễn Bắc Duy 14/10/2001 11 Trần Nhân Tông Vật lí 13,00

1237 L032 Đỗ Lê Duy 9/08/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,00

1238 L033 Ngô Thế Đăng 13/03/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Vật lí 2,00

1239 L034 Lê Trần Đạo 29/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,75

1240 L035 Nguyễn Minh Đạt 2/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,25

1241 L036 Trần Quang Đạt 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,25

1242 L037 Nguyễn Viết Đạt 28/02/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 8,50

1243 L038 Đỗ Mạnh Đông 19/01/2000 12 Chu Văn An Vật lí 7,75

1244 L039 Trịnh Phƣơng Đông 17/07/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Vật lí 8,50

1245 L040 Nguyễn Đình Hữu Đức 1/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,50

1246 L041 Bùi Minh Đức 23/03/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Vật lí 4,00

1247 L042 Trần Minh Đức 6/02/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,50

1248 L043 Nguyễn Tràng Đức 25/10/2000 12 Ngô Thì Nhậm Vật lí 6,00

1249 L044 Trần Trí Đức 5/06/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,00

1250 L045 Nguyễn Trọng Đức 20/06/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Vật lí 5,00

1251 L046 Vũ Tuấn Đức 19/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 18,00

1252 L047 Đỗ Trƣờng Giang 16/04/2000 12 Nguyễn Siêu Vật lí 4,25

1253 L048 Hoàng Trƣờng Giang 8/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Vật lí 7,00

1254 L049 Lê Hoàng Hà 11/09/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 13,00

1255 L050 Trần Hồng Hải 13/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,50

34

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1256 L051 Lã Việt Hải 1/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 13,25

1257 L052 Dƣơng Thanh Hằng 20/12/2000 12 Minh Phú Vật lí 2,50

1258 L053 Nguyễn Minh Hiền 17/10/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 6,25

1259 L054 Bùi Minh Hiếu 9/06/2000 12 Dƣơng Xá Vật lí 15,50

1260 L055 Nguyễn Minh Hiếu 15/9/2000 12 Kim Liên Vật lí 12,25

1261 L056 Nguyễn Minh Hiếu 9/03/2000 12 Phạm Hồng Thái Vật lí 7,75

1262 L057 Phạm Minh Hiếu 14/09/2001 11 Chu Văn An Vật lí 13,50

1263 L058 Trần Ngọc Hiếu 18/07/2000 12 Cổ Loa Vật lí 10,50

1264 L059 Trƣơng Quang Hiếu 12/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 13,25

1265 L060 Đinh Trọng Hiếu 22/03/2000 12 Nhân Chính Vật lí 9,50

1266 L061 Nguyễn Xuân Hiếu 9/08/2001 11 Chu Văn An Vật lí 10,50

1267 L062 Nguyễn Minh Hoa 2/02/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 16,75

1268 L063 Kiều Xuân Hòa 8/02/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,25

1269 L064 Phạm Huy Hoàng 28/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 10,25

1270 L065 Lê Tuấn Hoàng 25/02/2000 12 Quang Minh Vật lí 1,00

1271 L066 Đỗ Việt Hoàng 15/09/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,25

1272 L067 Nguyễn Việt Hoàng 10/09/2000 12 Sóc Sơn Vật lí 12,75

1273 L068 Nguyễn Năng Hƣng 20/02/2000 12 Vân Nội Vật lí 13,00

1274 L069 Vũ Quang Hƣng 15/10/2000 12 Việt Đức Vật lí 13,75

1275 L070 Phạm Quốc Hƣng 13/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 13,00

1276 L071 Phạm Thanh Hùng 11/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Vật lí 12,50

1277 L072 Trần Thế Hùng 20/04/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Vật lí 2,25

1278 L073 Lê Vƣơng Hùng 15/01/2000 12 Nhân Chính Vật lí 8,00

1279 L074 Nguyễn Lan Hƣơng 21/11/2001 12 Đào Duy Từ Vật lí 7,50

1280 L075 Lê Ngọc Hƣởng 26/06/2000 12 Bắc Thăng Long Vật lí 6,00

1281 L076 Cao Thu Hƣờng 25/04/2000 12 Trần Nhân Tông Vật lí 10,25

1282 L077 Trần Đức Huy 6/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 19,00

1283 L078 Nguyễn Quang Huy 7/11/2000 12 Trần Phú -HK Vật lí 9,00

1284 L079 Nguyễn Tô Vĩnh Huy 15/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 17,50

1285 L080 Trần Bảo Khang 16/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 12,50

1286 L081 Nguyễn Hƣng Khang 24/06/2000 12 Thăng Long Vật lí 12,00

1287 L082 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 12 Xuân Giang Vật lí 13,25

1288 L083 Nguyễn Đức Khoa 9/04/2000 12 Yên Hòa Vật lí 13,00

1289 L084 Nguyễn Mạnh Khoa 8/11/2000 12 Yên Hòa Vật lí 8,00

1290 L085 Vũ Chí Kiên 4/10/2000 12 Việt Đức Vật lí 14,50

1291 L086 Nguyễn Trung Kiên 9/10/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Vật lí 6,00

1292 L087 Cao Tuấn Kiệt 14/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 18,00

35

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1293 L088 Vũ Hữu Lân 20/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 14,75

1294 L089 Nguyễn Ngọc Lân 8/08/2000 12 Tây Hồ Vật lí 11,25

1295 L090 Đào Mai Liên 12/09/2000 12 Cầu Giấy Vật lí 6,25

1296 L091 Nguyễn Hữu Bằng Linh 15/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 4,50

1297 L092 Trần Thị Diệu Linh 16/10/2000 12 Mê Linh Vật lí 9,75

1298 L093 Lƣu Thị Linh 26/10/2000 12 Yên Lãng Vật lí 5,50

1299 L094 Hoàng Tuấn Linh 4/04/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 14,25

1300 L095 Nguyễn Tùng Linh 6/12/2000 12 Thạch Bàn Vật lí 2,75

1301 L096 Lê Đình Lộc 16/11/2000 12 Yên Viên Vật lí 9,50

1302 L097 Nguyễn Tài Lộc 13/01/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Vật lí 2,75

1303 L098 Phạm Thế Lộc 26/02/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,50

1304 L099 Trần Xuân Lộc 19/09/2000 12 Chu Văn An Vật lí 16,50

1305 L100 Trần Bá Long 18/11/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,50

1306 L101 Mai Gia Long 21/05/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Vật lí 7,50

1307 L102 Dƣơng Hoàng Long 2/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,75

1308 L103 Nguyễn Hoàng Long 22/07/2000 12 Trƣơng Định Vật lí 0,50

1309 L104 Nguyễn Bá Hoàng Long 8/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 10,50

1310 L105 Lê Hồng Long 25/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 19,00

1311 L106 Lê Quang Long 15/12/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Vật lí 11,50

1312 L107 Bùi Thành Long 14/10/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 12,50

1313 L108 Phạm Văn Lực 22/01/2000 12 Chu Văn An Vật lí 13,75

1314 L109 Phạm Văn Lực 28/01/2000 12 Việt Ba Vật lí 1,50

1315 L110 Lê Diệu Ly 6/10/2000 12 Vân Nội Vật lí 5,50

1316 L111 Bùi Phƣơng Mai 27/10/2000 12 Trung Giã Vật lí 13,25

1317 L112 Lƣơng Đức Minh 13/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 11,50

1318 L113 Hoàng Gia Minh 31/08/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,00

1319 L114 Nguyễn Ngọc Minh 26/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 10,75

1320 L115 Phan Ngọc Minh 18/11/2000 12 Trƣơng Định Vật lí 0,00

1321 L116 Dƣơng Quang Minh 23/08/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 14,50

1322 L117 Nguyễn Thị Hà My 21/07/2000 12 Xuân Đỉnh Vật lí 11,50

1323 L118 Lê Đức Nam 11/01/2000 12 Việt Đức Vật lí 5,50

1324 L119 Lê hoàng Nam 5/05/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 13,25

1325 L120 Vũ Tuấn Nam 24/06/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 9,50

1326 L121 Vũ Tùng Nam 25/06/2000 12 Việt Ba Vật lí 2,75

1327 L122 Nguyễn Văn Nam 17/06/2000 12 Bắc Thăng Long Vật lí 8,00

1328 L123 Nguyễn Thanh Nga 26/04/2001 11 Chu Văn An Vật lí 2,75

1329 L124 Nguyễn Thị Nga 21/07/2000 12 Tiền Phong Vật lí 2,00

36

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1330 L125 Nguyễn Hoàng Nghĩa 31/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 3,00

1331 L126 Lê Trung Nghĩa 26/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Vật lí 7,75

1332 L127 Lê Tuấn Nghĩa 20/12/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,75

1333 L128 Nguyễn Minh Ngọc 10/07/2000 12 Ngọc Hồi Vật lí 3,25

1334 L129 Lê Thị Ngọc 11/04/2000 12 Tiền Phong Vật lí 3,00

1335 L130 Phùng Anh Nguyên 10/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 11,75

1336 L131 Hoàng Vũ Bình Nguyên 16/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Vật lí 8,50

1337 L132 Nguyễn Thành Nguyên 30/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Vật lí 10,50

1338 L133 Nguyễn Tiến Nhân 4/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,50

1339 L134 Nguyễn Trọng Nhân 31/07/2000 12 Chu Văn An Vật lí 8,00

1340 L135 NGUYỄN CÔNG NINH 21/09/2000 12 Đông Anh Vật lí 4,25

1341 L136 Đỗ Xuân Phong 3/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,50

1342 L137 Đoàn Hữu Phúc 7/07/2000 12 Yên Viên Vật lí 10,00

1343 L138 Lý Ngọc Phúc 20/02/2001 12 Đào Duy Từ Vật lí 9,75

1344 L139 Bùi Bích Phƣơng 26/11/2000 12 Kim Liên Vật lí 17,00

1345 L140 Trần Duy Phƣơng 12/04/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,00

1346 L141 Nguyễn Linh Phƣơng 22/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Vật lí 10,75

1347 L142 Đặng Thanh Phƣơng 20/01/2000 12 Tiến Thịnh Vật lí 6,00

1348 L143 Lê Minh Quân 18/06/2000 12 Vinschool Vật lí 3,00

1349 L144 Nguyễn Minh Quân 20/12/2000 12 Chu Văn An Vật lí 5,75

1350 L145 Ngô Minh Quang 13/12/2000 12 Liên Hà Vật lí 12,50

1351 L146 Nghiêm P Minh Quang 22/02/2001 11 Chu Văn An Vật lí 15,25

1352 L147 Lê Nhật Quang 25/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,50

1353 L148 Nguyễn Thị Lệ Quyên 7/07/2000 12 Ngọc Hồi Vật lí 9,00

1354 L149 Phùng Đình Sơn 18/05/2000 12 Yên Lãng Vật lí 10,50

1355 L150 Đoàn Hồng Sơn 13/03/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Vật lí 12,00

1356 L151 Nguyễn Trọng Tấn 5/10/2000 12 Chu Văn An Vật lí 16,25

1357 L152 Nguyễn Đức Thành 10/01/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,50

1358 L153 Vũ Đức Thành 14/03/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 12,25

1359 L154 Vũ Long Thành 3/5/2000 12 Kim Liên Vật lí 14,25

1360 L155 Nguyễn Ngọc Thành 19/02/2000 12 Tây Hồ Vật lí 8,50

1361 L156 Phạm Ngọc Thành 3/02/2000 12 Dƣơng Xá Vật lí 15,75

1362 L157 Lê Nho Thành 5/07/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 13,75

1363 L158 Trần Quang Thành 19/01/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,75

1364 L159 Nguyễn Thị Thảo 10/03/2000 12 Ngô Thì Nhậm Vật lí 11,50

1365 L160 Nguyễn Quang Thiện 26/09/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Vật lí 11,50

1366 L161 Nguyễn Thanh Thƣ 14/09/2000 12 Hoàng Văn Thụ Vật lí 12,00

37

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1367 L162 Đỗ Ngọc Thùy 28/11/2000 12 Tiến Thịnh Vật lí 6,50

1368 L163 Nguyễn Thị Thủy 20/02/2000 12 Xuân Giang Vật lí 9,50

1369 L164 BÁ THỊ THUỶ 7/09/2000 12 Đông Anh Vật lí 11,50

1370 L165 Nguyễn Đại Toàn 28/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Vật lí 16,25

1371 L166 Đỗ Hà trang 8/11/2000 12 Vinschool Vật lí 3,00

1372 L167 Nguyễn Thu Trang 4/05/2000 12 Chu Văn An Vật lí 12,00

1373 L168 Trƣơng Minh Trí 4/05/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Vật lí 4,50

1374 L169 Ngô Đức Trung 10/03/2000 12 Chu Văn An Vật lí 15,25

1375 L170 Nguyễn Quang Trung 22/11/2000 12 Sóc Sơn Vật lí 9,25

1376 L171 Nghiêm Xuân Trƣờng 9/08/2000 12 Trần Quốc Tuấn Vật lí 3,00

1377 L172 Nguyễn Văn Tú 17/04/2000 12 Thƣợng Cát Vật lí 6,50

1378 L173 Nguyễn Minh Tuấn 20/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL Vật lí 14,75

1379 L174 Ngô Bá Tùng 11/09/2000 12 Phúc Lợi Vật lí 5,50

1380 L175 Trần Sơn Tùng 28/12/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 16,25

1381 L176 Đỗ Xuân Tùng 26/04/2000 12 Xuân Đỉnh Vật lí 5,50

1382 L177 Trần Xuân Tùng 14/10/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 15,75

1383 L178 Trần Thùy Vân 27/12/2000 12 Đa Phúc Vật lí 13,00

1384 L179 Lý Trung Văn 24/11/2001 11 HN-Amsterdam Vật lí 11,50

1385 L180 Dƣơng Hoàng Việt 4/05/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,50

1386 L181 Hoàng Minh Việt 1/06/2000 12 Đoàn Kết- HBT Vật lí 7,75

1387 L182 Lê Minh Việt 8/10/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 17,75

1388 L183 Lê Bá Vinh 7/04/2000 12 Phan Đình Phùng Vật lí 10,25

1389 L184 Nguyễn Long Vũ 12/04/2000 12 Lƣơng Văn Can Vật lí 5,00

1390 L185 Phạm Đức Vƣợng 20/04/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Vật lí 8,50

1391 L186 Phạm Văn Xuân 2/02/2000 12 Đoàn Thị Điểm Vật lí 9,00

1392 L187 Trần Thị Hải Yến 6/06/2001 11 Chu Văn An Vật lí 14,25

1393 L187A Nguyễn Thành Đức 17/11/2000 12 HN-Amsterdam Vật lí 15,75

1394 L188 Dƣơng Ngọc An 28/02/2000 12 Lý Tử Tấn Vật lí 4,00

1395 L189 Lê Đắc Anh 15/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Vật lí 12,50

1396 L190 Đỗ Hoàng Anh 25/10/2000 12 Chúc Động Vật lí 3,50

1397 L191 Tạ Thị Lan Anh 23/12/2000 12 Vân Tảo Vật lí 1,50

1398 L192 Lê Hoàng Minh Anh 24/05/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Vật lí 5,75

1399 L193 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 27/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 8,00

1400 L194 Trần Tuấn Anh 29/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Vật lí 7,75

1401 L195 Lƣơng Thị Vân Anh 17/11/2000 12 Chúc Động Vật lí 7,75

1402 L196 Trần Việt Anh 30/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25

1403 L197 Nguyễn Văn Bão 31/10/2000 12 Phú Xuyên B Vật lí 9,50

38

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1404 L198 Đặng Đình Chiến 15/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,50

1405 L199 Nguyễn Tiến Cƣờng 28/04/2000 12 Hợp Thanh Vật lí 3,50

1406 L200 Đỗ Khắc Dũng 23/11/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 6,25

1407 L201 Nguyễn Mạnh Dũng 22/11/2000 12 Ứng Hòa A Vật lí 10,25

1408 L202 Nguyễn Hoàng Dƣơng 26/01/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 14,50

1409 L203 Nguyễn Văn Dƣơng 15/05/2000 12 Hợp Thanh Vật lí 3,00

1410 L204 Nguyễn Khánh Duy 5/10/2000 12 Đồng Quan Vật lí 16,00

1411 L205 Văn Thành Duy 24/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,00

1412 L206 Đào Thị Mỹ Duyên 30/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Vật lí 13,50

1413 L207 Vƣơng Xuân Quang Đại 10/04/2000 12 Cao Bá Quát-QO Vật lí 13,75

1414 L208 Đặng Tiến Đạo 25/10/2000 12 Ứng Hòa A Vật lí 10,75

1415 L209 Nguyễn Đức Đạt 15/07/2000 12 Thƣờng Tín Vật lí 15,00

1416 L210 Nguyễn Trung Đạt 29/03/2000 12 Hoài Đức A Vật lí 9,00

1417 L211 Dƣơng Văn Đạt 11/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50

1418 L212 Vũ Đình Đức 15/07/2000 12 Phú Xuyên B Vật lí 6,50

1419 L213 Nguyễn Trung Đức 2/04/2000 12 Mỹ Đức B Vật lí 13,00

1420 L214 Nguyễn Phƣơng Hà 28/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 10,75

1421 L215 Nguyễn Thái Hà 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,00

1422 L216 Đỗ Triệu Hải 14/10/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 15,50

1423 L217 Vũ Duy Hiển 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,50

1424 L218 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/03/2000 12 Ứng Hòa B Vật lí 11,00

1425 L219 Đỗ Văn Hiển 2/10/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Vật lí 13,25

1426 L220 Hoàng Minh Hiệp 30/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 16,50

1427 L221 Nguyễn Minh Hiếu 23/10/2000 12 Đồng Quan Vật lí 11,75

1428 L222 Nguyễn Trung Hiếu 25/05/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Vật lí 7,50

1429 L223 Đào Văn Hiếu 7/10/2000 12 Hoài Đức B Vật lí 14,00

1430 L224 Nguyễn Huy Hoàng 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,50

1431 L225 Lê Quang Hƣng 27/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25

1432 L226 Đỗ Sỹ Hùng 28/07/2000 12 Lý Tử Tấn Vật lí 4,50

1433 L227 Phạm Thành Hƣng 19/12/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 14,50

1434 L228 Trƣơng Văn Hƣng 28/10/2000 12 Lê Lợi Vật lí 1,00

1435 L229 Hà Phƣơng Hƣớng 27/05/2000 12 Vân Tảo Vật lí 4,50

1436 L230 Bùi Phan Huy 27/04/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Vật lí 15,75

1437 L231 Lê Văn Kết 22/07/2000 12 Thanh Oai A Vật lí 10,50

1438 L232 Đào Minh Khoa 15/01/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 2,00

1439 L233 Hà Trọng Lâm 21/01/2000 12 Thanh Oai A Vật lí 6,75

1440 L234 Trần Ngọc Lan 12/09/2000 12 Mỹ Đức B Vật lí 12,75

39

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1441 L235 Ngô Thị Mai Liên 7/12/2000 12 Ứng Hòa B Vật lí 10,75

1442 L236 Ngô Diệu Linh 3/08/2000 12 Mỹ Đức C Vật lí 5,75

1443 L237 Vũ Khánh Linh 23/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 9,00

1444 L238 Võ Thái Linh 10/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50

1445 L239 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/2000 12 Quốc Oai Vật lí 13,50

1446 L240 Nguyễn Văn Lộc 28/05/2000 12 Lƣu Hoàng Vật lí 8,75

1447 L241 Nguyễn Duy Long 2/10/2000 12 Thanh Oai B Vật lí 15,25

1448 L242 Bùi Hoàng Long 24/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,50

1449 L243 Phạm Hoàng Long 11/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,25

1450 L244 Nguyễn Hữu Long 9/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Vật lí 12,00

1451 L245 Nguyễn Viết Thành Long 5/10/2000 12 Hoài Đức A Vật lí 10,25

1452 L246 Trần Văn Long 12/02/2000 12 Trần Đăng Ninh Vật lí 12,75

1453 L247 Nguyễn Viết Long 12/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,50

1454 L248 Vƣơng Thị Trà Mi 10/11/2000 12 Mỹ Đức C Vật lí 4,00

1455 L249 Nguyễn Trọng Lê Minh 14/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Vật lí 3,50

1456 L250 Trần Quang Minh 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 15,00

1457 L251 Nguyễn Tuấn Minh 19/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,50

1458 L252 Nguyễn Đình Nam 16/06/2000 12 Hoài Đức B Vật lí 13,50

1459 L253 Nguyễn Tuấn Nam 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 11,75

1460 L254 Nguyễn Thị Nga 25/04/2000 12 Quốc Oai Vật lí 10,25

1461 L255 Nguyễn Xuân Nghĩa 3/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 12,75

1462 L256 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/06/2000 12 Quốc Oai Vật lí 18,00

1463 L257 Vũ Minh Ngọc 16/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 18,25

1464 L258 Nguyễn Văn Sinh Quân 20/08/2000 12 Xuân Mai Vật lí 4,50

1465 L259 Cấn Đỗ Quang 23/03/2000 12 Minh Khai Vật lí 6,50

1466 L260 Nguyễn Văn Quang 14/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Vật lí 4,00

1467 L261 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh 3/02/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 13,75

1468 L262 Trần Trọng Sinh 29/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 13,75

1469 L263 Nguyễn Tiến Sơn 19/10/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Vật lí 2,00

1470 L264 Nguyễn Tuấn Sơn 10/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 8,00

1471 L265 Nguyễn Thành Tâm 21/07/2000 12 Chƣơng Mỹ B Vật lí 6,00

1472 L266 Trần Văn Thắng 20/03/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 18,75

1473 L267 Nguyễn Viết Thành 6/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 14,00

1474 L268 Nguyễn Mạnh Thảo 1/09/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 17,50

1475 L269 Nguyễn Xuân Thìn 6/02/2000 12 Mỹ Đức A Vật lí 14,75

1476 L270 Lê Công Thịnh 17/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Vật lí 13,00

1477 L271 Phạm Thị Thu Thủy 19/08/2000 12 Thanh Oai B Vật lí 14,25

40

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1478 L272 Nguyễn Mạnh Tiến 19/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Vật lí 8,25

1479 L273 Vũ Đức Toàn 27/02/2000 12 Xuân Mai Vật lí 9,50

1480 L274 Đinh Thị Thanh Trà 26/05/2000 12 Lê Lợi Vật lí 3,75

1481 L275 Đỗ Thị Huyền Trang 5/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 7,75

1482 L276 Ngô Thị Trang 21/06/2000 12 Chúc Động Vật lí 7,50

1483 L277 Bùi Thu Trang 27/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Vật lí 12,25

1484 L278 Phan Đức Trọng 26/05/2000 12 Tân Dân Vật lí 8,25

1485 L279 Nguyễn Đam Trƣờng 14/12/2000 12 Phú Xuyên A Vật lí 16,25

1486 L280 Đặng Cẩm Tú 22/11/2000 12 Trần Đăng Ninh Vật lí 15,50

1487 L281 Phạm Văn Tú 4/01/2000 12 Nguyễn Du - TO Vật lí 16,75

1488 L282 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 12 Lƣu Hoàng Vật lí 13,25

1489 L283 Dƣơng Thanh Tùng 14/12/2000 12 Đại Cƣờng Vật lí 10,75

1490 L284 Phạm Công Tuyền 16/12/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Vật lí 9,00

1491 L285 Cao Văn Tuyền 8/03/2000 12 Tân Dân Vật lí 4,50

1492 L286 Trƣơng Diệu Uyên 22/11/2000 12 Xuân Mai Vật lí 6,00

1493 L287 Bùi Hoàng Văn 26/02/2000 12 Minh Khai Vật lí 7,50

1494 L288 Trịnh Tuấn Vũ 22/03/2000 12 Thƣờng Tín Vật lí 15,25

1495 L289 Hoàng Thị Kim Anh 30/08/2000 12 Hồng Thái Vật lí 4,50

1496 L290 Đỗ Ngọc Anh 3/02/2000 12 Đan Phƣợng Vật lí 10,50

1497 L291 Lê Trần Bình 4/06/2000 12 Thạch Thất Vật lí 18,00

1498 L292 Phan Linh Chi 2/12/2000 12 Bất Bạt Vật lí 14,75

1499 L293 Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Vật lí 7,50

1500 L294 Nguyễn Văn Dũng 24/11/2000 12 Tùng Thiện Vật lí 5,00

1501 L295 Trần Bình Dƣơng 18/09/2000 12 Đan Phƣợng Vật lí 11,75

1502 L296 Nguyễn Minh Đan 6/11/2000 12 Ngọc Tảo Vật lí 11,00

1503 L297 Hoàng Tiến Đạt 7/03/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Vật lí 7,50

1504 L298 Đinh Công Hiển 2/03/2000 12 Phúc Thọ Vật lí 13,25

1505 L299 Đào Minh Hiếu 17/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 11,50

1506 L300 Bùi Trung Hiếu 27/05/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,75

1507 L301 Phan Thị Thu Huệ 6/09/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 8,75

1508 L302 Nguyễn Đức Huy 7/10/2000 12 Xuân Khanh Vật lí 1,00

1509 L303 Nguyễn Quang Huy 20/07/2000 12 Ba Vì Vật lí 7,75

1510 L304 Cao Thành Huy 1/01/2001 12 Sơn Tây Vật lí 9,25

1511 L305 Phạm Xuân Huy 16/02/2000 12 Quảng Oai Vật lí 6,00

1512 L306 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 12 Phúc Thọ Vật lí 9,25

1513 L307 Kim Bảo Lâm 11/10/2000 12 Ba Vì Vật lí 13,50

1514 L308 Ngô Xuân Lâm 7/06/2001 12 Sơn Tây Vật lí 8,50

41

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1515 L309 Trần Thị Thúy Linh 20/03/2000 12 Vân Cốc Vật lí 8,50

1516 L310 Hoàng Ngọc Thanh Loan 9/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,25

1517 L311 Vũ Duy Long 29/07/2000 12 Dân tộc Nội trú Vật lí 3,00

1518 L312 Hà Vũ Long 19/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 9,00

1519 L313 Khuất Thanh Mai 23/08/2000 12 Tùng Thiện Vật lí 3,00

1520 L314 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 20/09/1999 12 Hữu Nghị 80 Vật lí 9,25

1521 L315 Phùng Anh Minh 22/10/2000 12 Quảng Oai Vật lí 6,75

1522 L316 Nguyễn Duy Minh 25/08/2000 12 Quảng Oai Vật lí 13,25

1523 L317 Nguyễn Trang Nhung 6/03/2000 12 Sơn Tây Vật lí 14,25

1524 L318 Nông Thị Oanh 25/07/2000 12 Hữu Nghị T78 Vật lí 1,00

1525 L319 Đặng Quốc Phong 14/11/2001 12 Sơn Tây Vật lí 19,00

1526 L320 Kiều Anh Quân 29/03/2001 12 Sơn Tây Vật lí 11,75

1527 L321 Cháng Vần Quáng 30/06/1998 12 Hữu Nghị T78 Vật lí 6,00

1528 L322 Nguyễn Long Quyền 25/11/2000 12 Phùng Khắc Khoan Vật lí 11,50

1529 L323 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 13/05/2001 12 Sơn Tây Vật lí 8,25

1530 L324 Phạm Đức Sơn 21/07/2000 12 Sơn Tây Vật lí 14,50

1531 L325 Lê Thanh Sơn 21/12/2000 12 Sơn Tây Vật lí 11,25

1532 L326 Ngô Vi Thiên 2/12/2000 12 Xuân Khanh Vật lí 0,00

1533 L327 Nguyễn Thị Thu 10/02/2000 12 Bất Bạt Vật lí 3,50

1534 L328 Nguyễn Thị Thanh Thúy 15/08/2000 12 Tân Lập Vật lí 4,50

1535 L329 Nguyễn Mạnh Tiến 20/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Vật lí 14,25

1536 L330 Hoàng Thị Xuân Tình 7/05/2000 12 Tân Lập Vật lí 4,50

1537 L331 Vƣơng Thành Toàn 1/10/2000 12 Ngọc Tảo Vật lí 14,50

1538 L332 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/01/2000 12 Sơn Tây Vật lí 13,00

1539 L333 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/09/2000 12 Sơn Tây Vật lí 11,00

1540 L334 Nguyễn Thị Trang 16/10/2000 12 Hồng Thái Vật lí 4,25

1541 L335 Nguyễn Anh Tú 20/10/2000 12 Sơn Tây Vật lí 12,50

1542 L336 Nguyễn Thành Tuân 26/05/2000 12 Sơn Tây Vật lí 17,50

1543 L337 Hoàng Ngọc Tùng 8/10/2000 12 Thạch Thất Vật lí 13,50

1544 L338 Nguyễn Thanh Tùng 28/12/2000 12 Vân Cốc Vật lí 13,75

1545 L339 Nguyễn Đức Tuyên 1/03/2000 12 Minh Quang Vật lí 0,75

1546 L340 Nguyễn Thị Anh Vui 13/05/2000 12 Phùng Khắc Khoan Vật lí 15,75

1547 P01 Nguyễn Kiều Anh 16/01/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 13,60

1548 P02 Bùi Nhật Anh 12/01/2000 10 HN-Amsterdam T.Pháp 12,55

1549 P03 Phạm Phƣơng Anh 26/07/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 15,40

1550 P04 Hoàng Quỳnh Anh 12/07/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50

1551 P05 Vũ Thế Anh 3/11/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 16,25

42

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1552 P06 Nguyễn Thục Anh 13/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50

1553 P07 Vũ Việt Anh 7/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,60

1554 P08 Nguyễn Lê Quỳnh Chi 26/07/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,40

1555 P09 Vũ Thành Cự 20/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 13,10

1556 P10 Nguyễn Ánh Dƣơng 8/07/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 18,30

1557 P11 Trịnh Huy Hải Đăng 24/11/2000 12 Trần Nhân Tông T.Pháp 3,50

1558 P12 Ngô Thu Hà 28/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,10

1559 P13 Bùi Văn Hải 4/03/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 11,20

1560 P14 Bùi Minh Hiếu 28/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,70

1561 P15 Ngô Thiên Hƣơng 16/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 13,10

1562 P16 Đặng Trần Khôi 15/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 16,10

1563 P17 Tô Hải Linh 29/10/2001 11 Trần Nhân Tông T.Pháp 8,40

1564 P18 Mai Phƣơng Linh 30/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,70

1565 P19 Vũ Phƣơng Linh 12/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,20

1566 P20 Nguyễn Tố Linh 20/05/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 9,60

1567 P21 Quách Hoa Mai 14/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp Bỏ thi

1568 P22 Trần Nguyễn Ngọc Mai 20/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,80

1569 P23 Nguyễn Đức Mạnh 15/12/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 15,60

1570 P24 Nguyễn Hà Mi 25/06/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 9,20

1571 P25 Đinh Thị Bảo Minh 12/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,60

1572 P26 Nguyễn Bình Minh 1/10/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,40

1573 P27 Nguyễn Công Nghĩa 9/08/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,70

1574 P28 Đỗ Minh Ngọc 5/01/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 14,65

1575 P29 Lê Hoàng Nhi 14/10/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30

1576 P30 Nguyễn Mai Phƣơng Nhi 7/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,50

1577 P31 Phạm Yến Nhi 14/07/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 14,10

1578 P32 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 19/11/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,30

1579 P33 Nghiêm Kỳ Phong 11/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30

1580 P34 Nguyễn Thuỵ Phong 12/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,20

1581 P35 Trần Hà Phƣơng 2/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,30

1582 P36 Cung Minh Phƣơng 17/05/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,10

1583 P37 Phạm Tú Quyên 30/11/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 13,70

1584 P38 Vũ Diệu Quỳnh 18/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 15,70

1585 P39 Nguyễn Cao Thăng 6/06/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 13,00

1586 P40 Trần Hà Thành 20/01/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 11,30

1587 P41 Trần Phƣơng Thảo 11/09/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,20

1588 P42 Nguyễn Mậu Anh Thƣ 4/01/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,20

43

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1589 P43 Trần Thủy Tiên 19/12/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 11,90

1590 P44 Vũ Minh Trang 20/06/2000 12 Chu Văn An T.Pháp 16,00

1591 P45 Đinh Phƣơng Trang 30/04/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 10,75

1592 P46 Cao Minh Trí 7/10/2001 11 Chu Văn An T.Pháp 10,10

1593 P47 Trần Kiên Trung 5/08/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 12,00

1594 P48 Nguyễn Tuấn Trung 2/03/2001 11 HN-Amsterdam T.Pháp 15,10

1595 P49 Phan Ngọc Trƣờng 26/02/2000 12 HN-Amsterdam T.Pháp 12,50

1596 P50 Nguyễn Phƣơng Anh 17/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,35

1597 P51 Nguyễn Phƣơng Anh 6/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp Bỏ thi

1598 P52 Nguyễn Doãn Thành Đạt 1/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 12,20

1599 P53 Phạm Thanh Hải 30/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 14,10

1600 P54 Duy Thu Hằng 31/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,90

1601 P55 Nguyễn Thị Việt Hằng 8/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,50

1602 P56 Đoàn Minh Hiếu 11/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,40

1603 P57 Phạm Mỹ Linh 22/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 11,30

1604 P58 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,80

1605 P59 Nguyễn Hƣơng Mai 20/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 13,40

1606 P60 Lã Minh Phƣơng 2/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 10,50

1607 P61 Đặng Trần Minh Sơn 23/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 16,20

1608 P62 Nguyễn Bùi Minh Thủy 28/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 12,55

1609 P63 Phan Ngọc Bảo Trang 29/07/2001 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 8,00

1610 P64 Nguyễn Huyền Trang 2/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 15,00

1611 P65 Dƣơng Thu Uyên 30/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ T.Pháp 14,00

1612 S001 Đặng Vũ Ngọc An 8/10/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,00

1613 S002 Nguyễn Đức Anh 20/10/2000 12 Đoàn Kết- HBT Sinh học 7,75

1614 S003 Nguyễn Bá Duy Anh 5/06/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 7,25

1615 S004 Nguyễn Hải Anh 22/08/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 12,00

1616 S005 Phạm Thị Hiền Anh 6/02/2000 12 HN-Amsterdam Sinh học 18,50

1617 S006 Bùi Hoàng Anh 5/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Sinh học 12,00

1618 S007 Nguyễn Lê Hồng Ánh 5/12/2000 12 Đông Anh Sinh học 5,75

1619 S008 Nguyễn Huy Anh 27/09/2000 12 Sóc Sơn Sinh học 8,00

1620 S009 Thạch Thị Huyền Anh 30/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 13,50

1621 S010 Hoàng Lan Anh 13/08/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Sinh học 6,25

1622 S011 Nguyễn Lan Anh 1/11/2000 12 Sóc Sơn Sinh học 14,75

1623 S012 Phạm Thị Lan Anh 30/11/2000 12 Xuân Đỉnh Sinh học 8,25

1624 S013 Nguyễn Mai Anh 1/06/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,25

1625 S014 Võ Mai Anh 14/10/2000 12 Nhân Chính Sinh học 12,00

44

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1626 S015 Lê Minh Anh 7/02/2001 11 Chu Văn An Sinh học 14,50

1627 S016 Hoàng Thi Ngọc Anh 8/03/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Sinh học 7,00

1628 S017 Phạm Hoàng Nhật Anh 7/08/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00

1629 S018 Lê Phƣơng Anh 28/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 12,75

1630 S019 Lê Phƣơng Anh 7/07/2000 12 Yên Hòa Sinh học 10,75

1631 S020 Tạ Phƣơng Anh 11/04/2000 12 Trần Nhân Tông Sinh học 6,50

1632 S021 Vũ Phƣơng Anh 20/12/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 9,50

1633 S022 Phạm Thị Quế Anh 6/10/2000 12 Dƣơng Xá Sinh học 13,00

1634 S023 Đỗ Quỳnh Anh 31/08/2001 11 Chu Văn An Sinh học 16,50

1635 S024 Nguyễn Quỳnh Anh 13/06/2001 11 Xuân Giang Sinh học 9,50

1636 S025 Trần Tuấn Anh 7/07/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Sinh học 12,00

1637 S026 Nguyễn Vân Anh 22/11/2000 12 Liên Hà Sinh học 16,00

1638 S027 Vũ Vân Anh 20/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Sinh học 10,00

1639 S028 Vũ Thị Vân Anh 25/10/2000 12 Dƣơng Xá Sinh học 12,00

1640 S029 Trịnh Trân Bảo 27/05/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,00

1641 S030 Đỗ Trần Hà Châu 25/06/2000 12 Vinschool Sinh học 6,75

1642 S031 Nguyễn Thị Minh Châu 27/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Sinh học 16,00

1643 S032 Hà Quỳnh Châu 27/12/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 10,25

1644 S033 Ngô Thị Minh Chi 14/07/2000 12 Chu Văn An Sinh học 12,00

1645 S034 Phạm Thế Dân 1/09/2000 12 Nguyễn Siêu Sinh học 9,50

1646 S035 Lê Tiến Dũng 25/11/2000 12 Minh Phú Sinh học 7,50

1647 S036 Bùi Hà Dƣơng 20/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Sinh học 12,75

1648 S037 Đinh Ngọc Dƣơng 30/3/2000 12 Văn Hiến Sinh học 9,25

1649 S038 Nguyễn Huy Đăng 29/10/2001 11 Chu Văn An Sinh học 16,00

1650 S039 Phùng Quang Đạt 16/02/2000 12 Yên Lãng Sinh học 6,50

1651 S040 Nguyễn Tuấn Đạt 8/09/2000 12 Trƣơng Định Sinh học 6,50

1652 S041 Lƣu Minh Đức 12/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Sinh học 7,00

1653 S042 Phạm Tiến Đức 29/11/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00

1654 S043 Nguyễn Khoa Trƣờng Giang 26/02/2000 12 Nhân Chính Sinh học 7,75

1655 S044 Lƣu Thục Giang 14/07/2000 12 Ngọc Hồi Sinh học 10,75

1656 S045 Đỗ Thị Bích Hà 21/04/2000 12 Thƣợng Cát Sinh học 4,25

1657 S046 Nguyễn Khánh Hà 7/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Sinh học 8,00

1658 S047 Chu Thị Hà 19/12/2000 12 Xuân Giang Sinh học 12,25

1659 S048 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 3/12/2000 12 Tiến Thịnh Sinh học 4,75

1660 S049 Nguyễn Đức Hải 30/10/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Sinh học 10,50

1661 S050 Tô Linh Hằng 11/09/2000 12 Vinschool Sinh học 8,75

1662 S051 Nguyễn Minh Hằng 10/08/2000 12 Mê Linh Sinh học 13,00

45

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1663 S052 Nguyễn Phƣơng Hằng 11/02/2000 12 Thƣợng Cát Sinh học 3,50

1664 S053 Trần Thanh Hằng 15/02/2000 12 Chu Văn An Sinh học 14,00

1665 S054 Ngô Thu Hằng 24/06/2000 12 Kim Anh Sinh học 8,25

1666 S055 Nguyễn Thu Hằng 7/11/2000 12 Thạch Bàn

Sinh

học 8,00

1667 S056 Vƣơng Hồng Hạnh 6/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Sinh học 13,25

1668 S057 Nguyễn Thị Bích Hậu 2/02/2000 12 Liên Hà Sinh học 14,50

1669 S058 Nguyễn Thị Hiền 2/02/2000 12 Tiến Thịnh Sinh học 10,00

1670 S059 Nguyễn Hoàng Hiệp 4/09/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,50

1671 S060 Đỗ Đức Hiếu 11/12/2000 12 Cầu Giấy

Sinh

học 11,25

1672 S061 Hoàng Trung Hiếu 2/04/2001 11 Chu Văn An Sinh học 14,50

1673 S062 Võ Trần Trung Hiếu 11/09/2000 12 Vân Nội Sinh học 12,75

1674 S063 Lý Minh Hòa 5/12/2000 12 Phúc Lợi Sinh học 4,25

1675 S064 Đinh Đăng Long Hoàng 3/05/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Sinh học 12,00

1676 S065 Phạm Diệu Hƣơng 9/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Sinh học 11,25

1677 S066 Nguyễn Ngọc Hƣơng 3/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 13,00

1678 S067 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 5/05/2000 12 Phúc Lợi Sinh học 7,75

1679 S068 Vƣơng Khắc Huy 28/01/2000 12 Cổ Loa Sinh học 13,50

1680 S069 Nguyễn Thanh Huyền 30/07/2000 12 Yên Viên Sinh học 13,50

1681 S070 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2000 12 Ngô Thì Nhậm Sinh học 13,25

1682 S071 Chử Thị Thu Huyền 2/09/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Sinh học 8,75

1683 S072 Nguyễn Thị Vân Huyền 17/12/2000 12 Chu Văn An Sinh học 9,75

1684 S073 Trần Việt Khánh 8/07/2000 12 Chu Văn An Sinh học 16,00

1685 S074 Vũ Tuấn Khiêm 19/04/2000 12 Trƣơng Định Sinh học 9,00

1686 S075 Bạch Văn Kiên 28/09/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 6,25

1687 S076 Nguyễn Thanh Lam 22/02/2000 12 Xuân Đỉnh Sinh học 10,00

1688 S077 Trịnh Hoàng Lan 4/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 5,25

1689 S078 Chu Kỳ Lân 9/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 9,25

1690 S079 Trần Bích Liên 28/01/2000 12 Yên Viên Sinh học 11,00

1691 S080 Tạ Thị Kim Liên 31/10/2000 12 Kim Anh Sinh học 11,25

1692 S081 Trần Huyền Linh 26/05/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Sinh học 12,25

1693 S082 Nguyễn Khánh Linh 14/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 10,50

1694 S083 Đỗ Thị Khánh Linh 18/08/2000 12 Chu Văn An Sinh học 10,75

1695 S084 Đỗ Mai Linh 9/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 12,25

1696 S085 Phạm Mỹ Linh 16/10/2000 12 Tây Hồ Sinh học 8,00

1697 S086 Nguyễn Thị Thảo Linh 1/10/2000 12 Bắc Thăng Long Sinh học 12,00

1698 S087 Nguyễn Tú Linh 1/08/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 15,75

1699 S088 Lƣu Thị Loan 23/07/2000 12 Yên Lãng Sinh học 13,00

46

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1700 S089 Chu Hải Long 20/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 13,00

1701 S090 Chu Hoàng Long 19/07/2001 11 Chu Văn An Sinh học 11,75

1702 S091 Nguyễn Hoàng Long 9/11/2000 12 HN-Amsterdam Sinh học Bỏ thi

1703 S092 Nguyễn Hữu Long 10/01/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00

1704 S093 Chu Kỳ Long 9/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 10,00

1705 S094 Đinh Nhƣ Long 4/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 12,50

1706 S095 Nguyễn Thành Long 14/07/2000 12 Thăng Long Sinh học 10,00

1707 S096 Lê Thị Khánh Ly 15/09/2000 12 Bắc Thăng Long Sinh học 14,00

1708 S097 Nguyễn Thanh Mai 11/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 14,00

1709 S098 Nguyễn Hữu Mạnh 14/08/2000 12 Việt Ba Sinh học 12,50

1710 S099 Ngô Đức Minh 22/11/2001 11 Chu Văn An Sinh học 13,25

1711 S100 Phạm Dƣơng Hải Minh 21/01/2000 12 Phạm Hồng Thái Sinh học 14,75

1712 S101 Trịnh Hoàng Minh 23/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Sinh học 12,00

1713 S102 Trần Phƣơng Minh 20/06/2000 12 Thăng Long Sinh học 13,75

1714 S103 Đặng Văn Minh 22/10/2000 12 Trần Phú -HK Sinh học 5,50

1715 S104 Nguyễn Hoàng Nam 29/12/2000 12 Đa Phúc Sinh học 12,00

1716 S105 Lê Thị Thúy Nga 20/09/2000 12 Chu Văn An Sinh học 14,50

1717 S106 Lê Kim Ngần 24/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL Sinh học 14,00

1718 S107 Nguyễn Đức Nghĩa 5/04/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,50

1719 S108 Hoàng Bích Ngọc 26/08/2000 12 Vân Nội Sinh học 12,75

1720 S109 Nguyễn Bích Ngọc 22/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Sinh học 16,00

1721 S110 Nguyễn Trọng Nhân 12/10/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Sinh học 14,00

1722 S111 Hoàng Vân Nhi 27/09/2001 11 Chu Văn An Sinh học 18,00

1723 S112 Phan Yến Nhi 3/06/2000 12 Kim Liên

Sinh

học 10,00

1724 S113 Nguyễn Tấn Phát 8/11/2001 11 Chu Văn An Sinh học 12,50

1725 S114 Phạm Mai Phƣơng 15/05/2000 12 Kim Liên

Sinh

học 12,25

1726 S115 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng 20/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 16,50

1727 S116 Đặng Thu Phƣơng 1/09/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00

1728 S117 Hoàng Yến Phƣơng 14/02/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 17,00

1729 S118 Lê Chí Quang 24/10/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 18,50

1730 S119 Lê Minh Quang 5/11/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Sinh học 13,25

1731 S120 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/12/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Sinh học 14,00

1732 S121 Nguyễn Nhật Quỳnh 11/05/2000 12 Chu Văn An Sinh học 18,00

1733 S122 Hà Tú Quỳnh 1/11/2000 12 Chu Văn An Sinh học 13,50

1734 S123 Lê Trƣờng Sơn 13/02/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học Bỏ thi

1735 S124 TRẦN THANH TÂM 16/08/2000 12 Đông Anh Sinh học 9,00

1736 S125 Nguyễn Thiện Tâm 22/10/2000 12 Tiền Phong Sinh học 8,50

47

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1737 S126 Nguyễn Thị Thu Thắm 16/03/2000 12 Tiền Phong Sinh học 4,50

1738 S127 Nguyễn Tiến Thắng 28/03/2000 12 Ngọc Hồi Sinh học 12,75

1739 S128 Lê Vũ Anh Thƣ 4/04/2000 12 Việt Đức Sinh học 12,25

1740 S129 Nguyễn Thị Thanh Thủy 21/02/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Sinh học 9,50

1741 S130 Nguyễn Thị Thủy 14/11/2000 12 Trung Giã Sinh học 12,75

1742 S131 Vũ Minh Tiến 1/05/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Sinh học 7,00

1743 S132 Đỗ Đào Thủy Tiên 8/11/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Sinh học 8,00

1744 S133 Nguyễn Xuân Toàn 26/11/2000 12 Kim Liên

Sinh

học 14,50

1745 S134 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 4/10/2000 12 Trần Nhân Tông Sinh học 8,00

1746 S135 Nguyễn Quỳnh Anh 23/09/2000 12 Thạch Bàn

Sinh

học 9,50

1747 S136 Hoàng Huyền Trang 30/12/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 13,75

1748 S137 Tô Minh Trang 16/10/2000 12 Chu Văn An Sinh học 7,50

1749 S138 Phạm Quỳnh Trang 23/11/2000 12 Trung Giã Sinh học 13,25

1750 S139 Lã Thu Trang 12/01/2000 12 Việt Đức Sinh học 10,50

1751 S140 Nguyễn Thu Trang 30/07/2000 12 Cổ Loa Sinh học 12,00

1752 S141 Nguyễn Thu Trang 13/09/2000 12 Phan Đình Phùng Sinh học 9,00

1753 S142 Nguyễn Đức Trung 15/11/2000 12 Yên Hòa Sinh học 10,75

1754 S143 Phạm Thành Trung 27/04/2000 12 Đa Phúc Sinh học 15,50

1755 S144 Tạ Đức Tùng 1/10/2000 12 Chu Văn An Sinh học 18,00

1756 S145 Phạm Mạnh Tùng 11/03/2000 12 Việt Ba Sinh học 14,00

1757 S146 Nguyễn Thị Tuyết 14/02/2000 12 Mê Linh Sinh học 5,25

1758 S147 Nguyễn Thu Uyên 29/07/2001 11 Chu Văn An Sinh học 11,00

1759 S148 Nguyễn Tú Uyên 13/10/2000 12 Việt Đức Sinh học 5,00

1760 S149 Trƣơng Thế Vũ 11/07/2000 12 Phạm Hồng Thái Sinh học 13,00

1761 S150 Đào Ngọc Yến Xuân 18/01/2001 11 HN-Amsterdam Sinh học 11,25

1762 S151 Nguyễn Doãn Thành An 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,75

1763 S152 Nguyễn Thị Hà Anh 21/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,25

1764 S153 Nguyễn Nguyệt Ánh 7/05/2000 12 Xuân Mai Sinh học 9,00

1765 S154 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 7/06/2000 12 Minh Khai Sinh học 4,50

1766 S155 Đặng Phƣơng Anh 3/10/2000 12 Lê Lợi Sinh học 8,50

1767 S156 Đỗ Thị Quỳnh Anh 17/01/2000 12 Đồng Quan Sinh học 3,25

1768 S157 Đinh Tuấn Anh 13/11/2000 12 Cao Bá Quát-QO Sinh học 12,00

1769 S158 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/2000 12 Mỹ Đức C Sinh học 8,25

1770 S159 Lƣơng Thị Vân Anh 27/01/2000 12 Đồng Quan Sinh học 8,75

1771 S160 Nguyễn Thị Vân Anh 12/12/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 2,25

1772 S161 Nguyễn Thị Vân Anh 15/09/2000 12 Hợp Thanh Sinh học 3,00

1773 S162 Trần Thị Ngọc Bích 3/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,00

48

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1774 S163 Phạm Kim Chi 13/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Sinh học 4,25

1775 S164 Ngô Bá Đức Cƣờng 25/11/2000 12 Quang Trung- HĐ Sinh học 3,50

1776 S165 Nguyễn Quang Dƣ 13/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00

1777 S166 Nguyễn Cảnh Đặng Dũng 8/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,75

1778 S167 Nguyễn Việt Dũng 15/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,25

1779 S168 Đặng Văn Đạt 5/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 12,00

1780 S169 Bùi Văn Đông 11/08/2000 12 Thanh Oai A Sinh học 9,75

1781 S170 Đào Thị Gấm 4/04/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 4,25

1782 S171 Đặng Trƣờng Giang 31/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Sinh học 2,25

1783 S172 Nguyễn Thu Hà 8/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75

1784 S173 Đoàn Thanh Hải 15/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,00

1785 S174 Nguyễn Thu Hằng 19/06/2000 12 Phú Xuyên B Sinh học 3,75

1786 S175 Lƣu Thị Thúy Hằng 8/10/2000 12 Thanh Oai B Sinh học 9,25

1787 S176 Nguyễn Thị Hạnh 30/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,50

1788 S177 Phạm Thị Hạnh 24/02/2000 12 Chƣơng Mỹ B Sinh học 2,50

1789 S178 Nguyễn Thảo Hiền 6/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 10,50

1790 S179 Nguyễn Trung Hiếu 18/11/2000 12 Vân Tảo Sinh học 5,00

1791 S180 Lƣu Thị Hoa 10/08/2000 12 Thanh Oai B Sinh học 10,75

1792 S181 Trần Thị Hoa 15/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 18,25

1793 S182 Đỗ Thị Hoài 9/09/2000 12 Mỹ Đức C Sinh học 5,50

1794 S183 Nguyễn Tuấn Hùng 16/06/2000 12 Quang Trung- HĐ Sinh học 4,00

1795 S184 Lƣu Văn Hùng 18/07/2000 12 Hợp Thanh Sinh học 5,00

1796 S185 Nguyễn Văn Hƣng 12/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO Sinh học 12,25

1797 S186 Phạm Mai Hƣơng 16/04/2000 12 Phú Xuyên B Sinh học 3,75

1798 S187 Nguyễn Thị Mai Hƣơng 14/02/2000 12 Ứng Hòa A Sinh học 9,00

1799 S188 Dƣơng Thu Hƣơng 30/08/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 12,00

1800 S189 Nghiêm Thu Hƣơng 8/08/2000 12 Trần Đăng Ninh Sinh học 12,00

1801 S190 Hoàng Thị Khánh Huyền 20/03/2000 12 Lƣu Hoàng Sinh học 13,25

1802 S191 Trần Thị Huyền 17/05/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 11,25

1803 S192 Tạ Thị Kha 26/07/2000 12 Minh Khai Sinh học 7,50

1804 S193 Lê Ngọc Khánh 4/10/2000 12 Nguyễn Du - TO Sinh học 11,25

1805 S194 Lê Hà Khoa 5/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 13,25

1806 S195 Lê Minh Khôi 11/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,25

1807 S196 Nguyễn Thị Lệ 1/04/2000 12 Ứng Hòa A Sinh học 11,50

1808 S197 Nguyễn Hồng Linh 10/10/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 9,50

1809 S198 Lƣu Khánh Linh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Sinh học 11,50

1810 S199 Cao Thị Linh 11/03/2000 12 Chƣơng Mỹ A Sinh học 8,25

49

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1811 S200 Nguyễn Thị Thùy Linh 8/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,50

1812 S201 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/04/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Sinh học 7,25

1813 S202 Nguyễn Đình Tùng Linh 11/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 8,75

1814 S203 Bùi Hải Long 4/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75

1815 S204 Ngô Hải Hoàng Long 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 12,75

1816 S205 Nguyễn Ngọc Long 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 11,00

1817 S206 Đinh Thanh Mai 26/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,75

1818 S207 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00

1819 S208 Nguyễn Thị Thu Ngân 12/06/2000 12 Ứng Hòa B Sinh học 13,25

1820 S209 Nguyễn Hoài Ngọc 5/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 14,00

1821 S210 Bùi Hoàng Nhi 25/09/2000 12 Thƣờng Tín Sinh học 8,25

1822 S211 Vũ Thị Lan Nhi 8/02/2000 12 Tân Dân Sinh học 7,50

1823 S212 Phùng Thị Nƣơng 27/02/2000 12 Mỹ Đức B Sinh học 7,25

1824 S213 Đỗ Thị Kiều Oanh 18/12/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Sinh học 9,25

1825 S214 Nguyễn Quỳnh Oanh 4/07/2000 12 Quốc Oai Sinh học 9,25

1826 S215 Phí Thị Thảo Phƣơng 30/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Sinh học 7,25

1827 S216 Trần Thị Thu Phƣơng 21/02/2000 12 Lƣu Hoàng Sinh học 11,00

1828 S217 Nguyễn Tiến Quang 3/03/2000 12 Mỹ Đức A Sinh học 13,25

1829 S218 Nguyễn Thị Lệ Quyên 18/02/2000 12 Xuân Mai Sinh học 9,75

1830 S219 Nguyễn Vũ Nhƣ Quỳnh 14/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,00

1831 S220 Bùi Thị Quỳnh 3/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Sinh học 5,75

1832 S221 Bùi Thúy Quỳnh 29/05/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Sinh học 8,75

1833 S222 Đồng Văn Thăng 28/04/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 9,75

1834 S223 Nguyễn Thị Thảo 2/07/2000 12 Mỹ Đức B Sinh học 12,50

1835 S224 Phùng Thị Thảo 7/06/2000 12 Chúc Động Sinh học 10,50

1836 S225 Dƣơng Thu Thảo 21/12/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 9,75

1837 S226 Lƣu Văn Thạo 1/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Sinh học 11,00

1838 S227 Nguyễn Văn Thiện 24/12/2000 12 Thanh Oai A Sinh học 12,50

1839 S228 Nguyễn Anh Thƣ 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,00

1840 S229 Nguyễn Hoài Thu 14/08/2000 12 Lý Tử Tấn Sinh học 7,50

1841 S230 Nguyễn Thị Hoài Thu 12/10/2000 12 Chúc Động Sinh học 7,00

1842 S231 Trần Thị Thu 24/06/2000 12 Xuân Mai Sinh học 7,50

1843 S232 Nguyễn Đình Thuận 16/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 16,25

1844 S233 Nguyễn Thị Hoài Thƣơng 4/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 15,00

1845 S234 Đinh Văn Thƣờng 26/07/2000 12 Tân Dân Sinh học 5,00

1846 S235 Phạm Thị Thùy 23/02/2000 12 Thƣờng Tín Sinh học 14,25

1847 S236 Nguyễn Minh Tiến 28/01/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Sinh học 4,50

50

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1848 S237 Nguyễn Đức Toàn 7/07/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Sinh học 2,00

1849 S238 Nguyễn Văn Toản 30/03/2000 12 Lý Tử Tấn Sinh học 2,00

1850 S239 Nguyễn Thị Trang 5/04/2000 12 Chúc Động Sinh học 7,00

1851 S240 Chu Thu Trang 14/10/2000 12 Phú Xuyên A Sinh học 11,25

1852 S241 Tạ Thu Trang 6/10/2000 12 Quốc Oai Sinh học 10,75

1853 S242 Trần Thị Thu Trang 23/11/2000 12 Vân Tảo Sinh học 6,00

1854 S243 Dƣơng Thùy Trang 2/06/2000 12 Quốc Oai Sinh học 10,00

1855 S244 Trần Thị Tuyền 22/10/2000 12 Trần Đăng Ninh Sinh học 9,50

1856 S245 Vũ Thu Uyên 20/06/2000 12 Ứng Hòa B Sinh học 13,00

1857 S246 Phạm Anh Vũ 29/04/2000 12 Hoài Đức A Sinh học 12,00

1858 S247 Cao Thị Hồng Ánh 25/02/2001 12 Sơn Tây Sinh học 14,00

1859 S248 Trần Minh Ánh 28/09/2000 12 Sơn Tây Sinh học 18,00

1860 S249 Nguyễn Ngân Anh 9/11/2000 12 Sơn Tây Sinh học 9,50

1861 S250 Nguyễn Ngọc Ánh 2/11/2000 12 Phúc Thọ Sinh học 7,75

1862 S251 Nguyễn Thị Phƣơng Anh 3/01/2000 12 Tân Lập Sinh học 5,50

1863 S252 Nguyễn Quỳnh Anh 21/06/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,25

1864 S253 Phan Thị Vân Anh 9/07/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,25

1865 S254 Giang Ngọc Diệp 25/07/2001 12 Sơn Tây Sinh học 11,00

1866 S255 Lê Ngọc Dung 3/12/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Sinh học 11,25

1867 S256 Đặng Minh Dƣơng 17/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 7,50

1868 S257 HÀ VĂN DƢƠNG 5/02/2000 12 Hữu Nghị 80 Sinh học 9,00

1869 S258 Lê Thị Điệp 20/05/2001 12 Sơn Tây Sinh học 12,50

1870 S259 Nguyễn Thị Thu Hà 2/11/2000 12 Quảng Oai Sinh học 7,00

1871 S260 Nguyễn Thanh Hải 19/12/2000 12 Đan Phƣợng Sinh học 7,50

1872 S261 Phạm Thị Thanh Hằng 15/12/2000 12 Bất Bạt Sinh học 5,25

1873 S262 Đinh Thị Mỹ Hạnh 9/11/2000 12 Dân tộc Nội trú Sinh học 5,50

1874 S263 Nguyễn Đình Hiếu 8/09/2000 12 Phùng Khắc Khoan Sinh học 14,00

1875 S264 Đỗ Công Huân 23/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 10,50

1876 S265 Lê Thị Lan Hƣơng 29/10/2000 12 Tùng Thiện Sinh học 16,50

1877 S266 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 26/07/2000 12 Đan Phƣợng Sinh học 13,75

1878 S267 Nguyễ Trọng Huy 28/06/2000 12 Sơn Tây Sinh học 14,75

1879 S268 Phan Thị Khánh Huyền 1/12/2000 12 Ngọc Tảo Sinh học 12,75

1880 S269 Đặng Đình Khánh 26/08/2000 12 Thạch Thất Sinh học 13,75

1881 S270 Nguyễn Thị Ngọc Lan 8/01/2000 12 Thạch Thất Sinh học 15,25

1882 S271 Đặng Nhật Lệ 13/10/2000 12 Vân Cốc Sinh học 10,25

1883 S272 Hoàng Kim Liên 14/09/2000 12 Hồng Thái Sinh học 5,75

1884 S273 Lƣơng Thị Kim Liên 18/09/2000 12 Bất Bạt Sinh học 4,75

51

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1885 S274 Nguyễn Kim Diệu Linh 5/12/2000 12 Phúc Thọ Sinh học 12,00

1886 S275 Nguyễn Thảo Linh 28/07/2000 12 Ba Vì Sinh học 10,50

1887 S276 Kim Ngọc Long 12/09/2000 12 Tân Lập Sinh học 5,25

1888 S277 Nguyễn Thành Long 4/04/2000 12 Quảng Oai Sinh học 10,75

1889 S278 Đinh Thị Sao Mai 27/10/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Sinh học 6,75

1890 S279 Bàn Thị Mai 20/04/2000 12 Hữu Nghị T78 Sinh học 10,25

1891 S280 Bùi Thị Mai 23/03/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Sinh học 11,00

1892 S281 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 8/03/2000 12 Phùng Khắc Khoan Sinh học 12,50

1893 S282 Đinh Văn Nam 9/06/2000 12 Sơn Tây Sinh học 8,50

1894 S283 Triệu Thị Nga 31/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Sinh học Bỏ thi

1895 S284 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/06/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 13,00

1896 S285 Trần Hoài Nhi 15/04/2000 12 Ngọc Tảo Sinh học 9,75

1897 S286 Đỗ Thị Hồng Nhung 4/12/2000 12 Ba Vì Sinh học 7,50

1898 S287 Trần Thị Thanh Phƣơng 24/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 15,00

1899 S288 Phùng Công Sơn 8/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh - BV Sinh học 5,00

1900 S289 Nguyễn Giang Sơn 13/11/2000 12 Sơn Tây Sinh học 9,75

1901 S290 Trần Quốc Thành 17/08/2000 12 Sơn Tây Sinh học 16,25

1902 S291 Chu Thị Phƣơng Thảo 18/09/2000 12 Quảng Oai Sinh học 10,50

1903 S292 Vũ Thị Ngọc Thu 3/03/2001 12 Sơn Tây Sinh học 9,50

1904 S293 Đặng Thị Linh Thƣơng 26/11/2000 12 Xuân Khanh Sinh học 5,00

1905 S294 Lê Thị Thanh Thùy 5/01/2000 12 Minh Quang Sinh học 7,50

1906 S295 Lƣơng Thị Phƣơng Trang 8/08/2000 12 Ngô Quyền - BV Sinh học 14,00

1907 S296 Đặng Thanh Tùng 11/09/2000 12 Vân Cốc Sinh học 11,25

1908 S297 Nguyễn Thị Vân 11/11/2000 12 Tùng Thiện Sinh học 12,50

1909 S298 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/07/2000 12 Hồng Thái Sinh học 5,75

1910 T001 Lê Đức Anh 27/12/2000 12 Trần Nhân Tông Toán 11,00

1911 T002 Trần Đức Anh 26/02/2001 11 Chu Văn An Toán 5,50

1912 T003 Tạ Phạm Đức Anh 21/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Toán 5,50

1913 T004 Nguyễn Phúc Duy Anh 14/12/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Toán 8,00

1914 T005 Nguyễn Minh Anh 20/09/2000 12 Vinschool Toán 0,50

1915 T006 Tạ Ngọc Anh 12/06/2000 12 Chu Văn An Toán 5,00

1916 T007 Trần Nhật Anh 22/06/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Toán 6,00

1917 T008 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 26/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 15,00

1918 T009 Lê Quỳnh Anh 26/09/2000 12 Việt Đức Toán 6,00

1919 T010 Lê Xuân Thế Anh 30/09/2000 12 Trí Đức Toán 8,00

1920 T011 Đinh Tiến Anh 4/09/2000 12 Bắc Thăng Long Toán 6,50

1921 T012 Nguyễn Tiểu Anh 30/07/2000 12 HN-Amsterdam Toán 11,00

52

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1922 T013 Đỗ Tuấn Anh 4/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL Toán 9,00

1923 T014 Lại Tuấn Anh 17/11/2000 12 Chu Văn An Toán 8,50

1924 T015 Nguyễn Việt Anh 20/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Toán 14,50

1925 T016 Trần Việt Anh 12/08/2000 12 HN-Amsterdam Toán 6,00

1926 T017 Phạm Trịnh Bách 17/06/2000 12 Yên Viên Toán 17,00

1927 T018 Nguyễn Đình Bảo 29/01/2000 12 Trung Văn Toán 3,00

1928 T019 Nguyễn Ngọc Bình 25/04/2000 12 Phúc Lợi Toán 2,00

1929 T020 Nguyễn Thanh Bình 7/11/2000 12 Chu Văn An Toán 4,00

1930 T021 Trịnh Hà Cẩm 11/8/2000 12 Kim Liên Toán 11,50

1931 T022 Đào Minh Chiến 27/01/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,50

1932 T023 Nguyễn Viết Chính 3/11/2000 12 Nhân Chính Toán 9,00

1933 T024 Nguyễn Đình Cƣơng 16/02/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Toán 8,00

1934 T025 Nguyễn Mạnh Cƣờng 21/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Toán 14,00

1935 T026 Trịnh Tiến Cƣơng 12/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Toán 5,50

1936 T027 Trƣơng Việt Cƣờng 28/08/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 5,00

1937 T028 Đặng Trung Du 25/09/2000 12 Đông Kinh Toán 2,50

1938 T029 Nguyễn Bá Dũng 21/05/2000 12 Xuân Giang Toán 9,00

1939 T030 Lƣu Mạnh Dũng 31/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 5,00

1940 T031 Đào Minh Dũng 3/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 15,00

1941 T032 Lê Việt Dũng 19/09/2000 12 Yên Hòa Toán 6,00

1942 T033 Đào Công Dƣơng 2/09/2000 12 Phúc Lợi Toán 1,50

1943 T034 Đỗ Đại Dƣơng 10/08/2001 11 Chu Văn An Toán 7,00

1944 T035 Nguyễn Quốc Dƣơng 10/11/2000 12 Trung Giã Toán 11,50

1945 T036 Hoàng Thị Thuỳ Dƣơng 25/11/2000 12 Minh Phú Toán 12,00

1946 T037 Đỗ Tùng Dƣơng 19/12/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50

1947 T038 Nguyễn Tuấn Long 6/02/2000 12 Cầu Giấy Toán 1,00

1948 T039 Vũ Thế Duyệt 31/05/2000 12 Thăng Long Toán 2,50

1949 T040 Nguyễn Quang Đại 17/06/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 5,00

1950 T041 Đỗ Văn Đại 11/12/2000 12 HN-Amsterdam Toán 12,00

1951 T042 Nguyễn Nhƣ Đạt 1/10/2000 12 HN-Amsterdam Toán 2,50

1952 T043 Trần Quốc Đạt 7/12/2001 11 HN-Amsterdam Toán 5,50

1953 T044 Nguyễn Thành Đạt 9/05/2000 12 Đoàn Kết- HBT Toán 15,00

1954 T045 Chu Tiến Đạt 12/08/2000 12 Xuân Đỉnh Toán 10,00

1955 T046 Nguyễn Tiến Đạt 10/04/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50

1956 T047 Trần Quang Độ 15/01/2002 10 HN-Amsterdam Toán 9,50

1957 T048 Nguyễn Anh Đức 10/10/2000 12 Chu Văn An Toán 9,50

1958 T049 Nguyễn Anh Đức 29/09/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00

53

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1959 T050 Đặng Minh Đức 22/12/2001 11 Chu Văn An Toán 4,00

1960 T051 Phan Minh Đức 30/12/2001 11 HN-Amsterdam Toán 20,00

1961 T052 Nguyễn Ngọc Đức 21/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 17,75

1962 T053 Trần Quang Đức 4/09/2000 12 Cổ Loa Toán 14,00

1963 T054 Nguyễn Hải Hà Giang 2/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 12,00

1964 T055 Phạm Trƣờng Giang 12/11/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,50

1965 T056 Phạm Hoàng Hà 6/10/2000 12 HN-Amsterdam Toán 12,50

1966 T057 Phùng Mạnh Hà 16/06/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 3,75

1967 T058 Quách Thu Hà 17/07/2000 12 Chu Văn An Toán 14,00

1968 T059 Trần Thu Hà 19/09/2000 12 Việt Đức Toán 4,50

1969 T060 Dƣơng Đại Hải 11/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Toán 13,00

1970 T061 Nguyễn Đào Đại Hải 18/10/2000 12 Minh Phú Toán 5,00

1971 T062 Nguyễn Phúc Hải 29/03/2000 12 Cầu Giấy Toán 6,25

1972 T063 Ngô Quang Hải 12/09/2000 12 Quang Minh Toán 1,00

1973 T064 Trịnh Thu Hải 5/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,00

1974 T065 Nguyễn Minh Hằng 24/04/2000 12 Kim Liên Toán 10,00

1975 T066 Nguyễn Tiến Hậu 18/06/2000 12 Bắc Thăng Long Toán 16,50

1976 T067 Phùng Thị Bích Hiền 10/08/2000 12 Yên Lãng Toán 8,50

1977 T068 Cao Thị Thúy Hiền 2/01/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 4,00

1978 T069 Nguyễn Hữu Hiệp 13/07/2000 12 Vân Nội Toán 11,25

1979 T070 Đồng Minh Hiếu 22/08/2000 12 Trung Giã Toán 14,50

1980 T071 Vũ Minh Hiếu 4/09/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,50

1981 T072 Phạm Trung Hiếu 31/01/2000 12 Việt Ba Toán 11,25

1982 T073 Ngô Hoàn 19/12/2000 12 Thăng Long Toán 15,50

1983 T074 Nguyễn Bá Hoàng 31/05/2000 12 Vân Nội Toán 9,00

1984 T075 Phạm Huy Hoàng 29/05/2000 12 HN-Amsterdam Toán 16,00

1985 T076 Lê Mạnh Hoàng 4/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán 4,50

1986 T077 Tạ Đức Huy 14/11/2000 12 Kim Anh Toán 6,00

1987 T078 Bùi Quang Huy 20/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán 5,50

1988 T079 Đỗ Quang Huy 24/11/2000 12 Trƣơng Định Toán 3,00

1989 T080 Nguyễn Quang Huy 16/11/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Toán 2,50

1990 T081 Nguyễn Minh Khải 29/01/2001 11 HN-Amsterdam Toán 10,00

1991 T082 Nguyễn Duy Khánh 1/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Toán 11,50

1992 T083 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 16/11/2000 12 Chu Văn An Toán 11,00

1993 T084 Nguyễn Minh Khuê 20/02/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Toán Bỏ thi

1994 T085 Trần Minh Khuê 1/05/2000 12 Vinschool Toán 1,50

1995 T086 Nguyễn Duy Khƣơng 15/02/2000 12 HN-Amsterdam Toán 18,50

54

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

1996 T087 Mai Ngọc Kiên 25/05/2000 12 Chu Văn An Toán 9,00

1997 T088 Nguyễn Bảo Lâm 13/01/2000 12 Cao Bá Quát - GL Toán 5,50

1998 T089 Đào Tùng Lâm 16/11/2000 12 Yên Hòa Toán 13,00

1999 T090 Lê Hoàng Lân 21/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Toán 13,50

2000 T091 Trần Hƣơng Lan 27/07/2000 12 Sóc Sơn Toán 8,00

2001 T092 Kiều Thị Ngọc Liên 1/08/2000 12 Yên Lãng Toán 8,50

2002 T093 Hồ Minh Lộc 21/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 11,00

2003 T094 Trƣơng Anh Long 12/09/2000 12 Lƣơng Văn Can Toán Bỏ thi

2004 T095 Trang Hải Long 31/12/2000 12 Trần Nhân Tông Toán 10,50

2005 T096 Nguyễn Hoàng Long 21/06/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00

2006 T097 Phạm Khắc Long 13/07/2001 11 Chu Văn An Toán 4,00

2007 T098 Nguyễn Thành Long 5/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Toán 4,00

2008 T099 Nguyễn Việt Long 26/12/2000 12 Thạch Bàn Toán 1,00

2009 T100 Nguyễn Thị Kiều Ly 12/03/2000 12 Tiến Thịnh Toán 5,00

2010 T101 Quách Ngọc Mai 4/04/2000 12 Chu Văn An Toán 5,50

2011 T102 Nguyễn Tú Mai 13/10/2000 12 Hoàng Văn Thụ Toán 4,00

2012 T103 Đỗ Đắc Mạnh 31/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Toán 10,00

2013 T104 Văn Đức Mạnh 18/04/2000 12 HN-Amsterdam Toán 17,50

2014 T105 Trịnh Đan Duy Mạnh 22/07/2000 12 Trần Phú -HK Toán 9,25

2015 T106 Vũ Đức Minh 27/10/2000 12 Chu Văn An Toán 11,25

2016 T107 Dƣơng Hồng Minh 4/04/2002 10 HN-Amsterdam Toán 12,00

2017 T108 Ngô Quang Minh 24/07/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Toán 4,00

2018 T109 Phạm Quang Minh 18/10/2000 12 Chu Văn An Toán 12,25

2019 T110 Trần Quang Minh 15/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ Toán 4,50

2020 T111 Nguyễn Tuấn Minh 2/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Toán 1,00

2021 T112 Phùng Xuân Minh 21/02/2000 12 Dƣơng Xá Toán 10,00

2022 T113 Hà My 3/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Toán 2,50

2023 T114 Lý Trà My 2/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 10,50

2024 T115 Nguyễn Chí Nam 11/01/2000 12 Nguyễn Siêu Toán 7,50

2025 T116 Phạm Huy Giang Nam 16/03/2001 11 HN-Amsterdam Toán 11,75

2026 T117 Nguyễn Hoàng Nam 11/03/2000 12 Đa Phúc Toán 8,00

2027 T118 Nguyễn Phƣơng Nam 8/04/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Toán 10,50

2028 T119 Cao Tuấn Nghĩa 7/11/2000 12 Trần Phú -HK Toán 9,00

2029 T120 Trần Bảo Ngọc 1/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Toán 18,00

2030 T121 Tạ Duy Ngọc 24/11/2000 12 Thƣợng Cát Toán 15,25

2031 T122 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/03/2000 12 Thạch Bàn Toán 2,00

2032 T123 Đặng Minh Ngọc 29/09/2000 12 Phạm Hồng Thái Toán 7,00

55

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2033 T124 Nông Minh Ngọc 6/06/2000 12 Trần Phú -HK Toán 3,25

2034 T125 Nguyễn Nga Nhi 1/03/2001 11 HN-Amsterdam Toán 17,00

2035 T126 Tạ Lâm Oanh 19/12/2000 12 Kim Anh Toán 13,00

2036 T127 Thẩm Nhƣ Phong 6/07/2001 11 Chu Văn An Toán 11,50

2037 T128 Nguyễn Hà Phƣơng 4/09/2000 12 Tây Hồ Toán 1,50

2038 T129 Công Thị Phƣơng 26/08/2000 12 Tây Hồ Toán 1,00

2039 T130 Trần Nguyễn Anh Quân 12.04.2000 12 M.V. Lômônôxốp Toán 6,00

2040 T131 Phạm Đăng Quang 22/09/2000 12 Cổ Loa Toán 10,50

2041 T132 Nguyễn Minh Quang 29/11/2001 11 HN-Amsterdam Toán 8,00

2042 T133 Nguyễn Minh Quang 1/02/2000 12 Việt Ba Toán 2,00

2043 T134 Phạm Hữu Anh Quốc 4/03/2000 12 Liên Hà Toán 17,00

2044 T135 Trần Thái Sơn 18/04/2001 11 HN-Amsterdam Toán 8,50

2045 T136 Nguyễn Tuấn Sơn 21/11/2000 12 Kim Liên Toán 4,00

2046 T137 Phạm Tuấn Sơn 17/09/2000 12 Dƣơng Xá Toán 11,00

2047 T138 Trần Đăng Tâm 9/10/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Toán 6,50

2048 T139 Phan Viết Tân 14/05/2001 11 HN-Amsterdam Toán 4,00

2049 T140 Trần Minh Thân 24/06/2000 12 Đa Phúc Toán 14,00

2050 T141 Nguyễn Hữu Thắng 9/06/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Toán 1,50

2051 T142 Nguyễn Việt Thắng 7/03/2000 12 Nhân Chính Toán 5,00

2052 T143 Nguyễn Minh Thành 8/11/2000 12 Phan Đình Phùng Toán 7,00

2053 T144 Nguyễn Văn Thành 15/11/2000 12 Việt Đức Toán 2,50

2054 T145 Đỗ Phƣơng Thảo 4/02/2000 12 Chu Văn An Toán 8,50

2055 T146 Nguyễn Phƣơng Thảo 30/05/2000 12 Ngọc Hồi Toán 7,50

2056 T147 Nguyễn Phƣơng Thảo 29/06/2000 12 Ngọc Hồi Toán 9,50

2057 T148 Nguyễn Ngọc Thiện 31/12/2000 12 Trung Văn Toán 3,50

2058 T149 Nguyễn Hữu Thìn 5/02/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Toán 5,50

2059 T150 Dƣơng Đức Thịnh 21/07/2000 12 Trƣơng Định Toán 1,00

2060 T151 Lê Ánh Thu 4/04/2000 12 Đoàn Kết- HBT Toán 5,50

2061 T152 Dƣơng Hoàng Thúc 11/06/2000 12 Sóc Sơn Toán 5,00

2062 T153 Lê Thị Thúy 17/08/2000 12 Tiến Thịnh Toán 1,00

2063 T154 Trần Công Thu Thuỷ 19/11/2000 12 Đống Đa Toán 13,50

2064 T155 Ngô Tiên Tiến 25/04/2000 12 Thực nghiệm Toán 4,50

2065 T156 Nguyễn Hƣơng Trà 27/06/2000 12 Chu Văn An Toán 2,00

2066 T157 Văn Thu Trâm 20/12/2000 12 Chu Văn An Toán 11,00

2067 T158 Đào Đức Trung 13/12/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Toán 6,00

2068 T159 Nguyễn Đức Trung 17/08/2001 11 Chu Văn An Toán 7,00

2069 T160 Lê Duy Trung 15/02/2001 11 Chu Văn An Toán 8,50

56

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2070 T161 Nguyễn Lân Trung 28/02/2001 11 HN-Amsterdam Toán Bỏ thi

2071 T162 Nguyễn Đức Trƣờng 5/10/2000 12 Mê Linh Toán 5,50

2072 T163 Nguyễn Mạnh Trƣờng 21/01/2000 12 Xuân Đỉnh Toán 5,00

2073 T164 Nguyễn Bá Tuấn 17/12/2000 12 Yên Viên Toán 8,00

2074 T165 VŨ MINH TUẤN 3/06/2000 12 Đông Anh Toán 6,50

2075 T166 Đặng Văn Tuân 20/04/2000 12 Mê Linh Toán 10,00

2076 T167 Lƣơng Hoàng Tùng 20/06/2001 11 HN-Amsterdam Toán 9,50

2077 T168 Nguyễn Việt Tùng 23/12/2000 12 Chu Văn An Toán 7,00

2078 T169 Nguyễn Xuân Tùng 11/09/2000 12 Chu Văn An Toán 6,50

2079 T170 Nguyễn Hữu Vân 23/08/2000 12 Thƣợng Cát Toán 9,00

2080 T171 Trịnh Đức Việt 4/05/2001 11 HN-Amsterdam Toán 18,00

2081 T172 Nguyễn Nam Việt 24/09/2000 12 HN-Amsterdam Toán 13,00

2082 T173 Phạm Quốc Việt 9/06/2001 11 HN-Amsterdam Toán 18,00

2083 T174 HỒ TIẾN VIỆT 6/11/2000 12 Đông Anh Toán 12,50

2084 T175 Nguyễn Quang Vinh 21/10/2001 11 Chu Văn An Toán 11,00

2085 T176 Nguyễn Phƣơng Thảo Vy 12/07/2001 11 HN-Amsterdam Toán 14,00

2086 T177 Ngô Thị Hải Yến 26/12/2000 12 Liên Hà Toán 16,00

2087 T178 Hoàng Thị Yên 13/09/2000 12 Xuân Giang Toán 9,00

2088 T179 Nguyễn Trƣờng An 28/01/2000 12 Đồng Quan Toán 16,00

2089 T180 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/08/2000 12 Mỹ Đức B Toán 7,50

2090 T181 Trần Thị Ngọc Ánh 7/04/2000 12 Phú Xuyên A Toán 6,00

2091 T182 Đinh Tuấn Anh 24/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 17,50

2092 T183 Lê Tuấn Anh 4/12/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 4,00

2093 T184 Nguyễn Tuấn Anh 11/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,50

2094 T185 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 25/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,50

2095 T186 Nguyễn Khánh Châu 7/02/2000 12 Xuân Mai Toán 9,50

2096 T187 Hoàng Quyết Chiến 17/02/2000 12 Ứng Hòa B Toán 2,00

2097 T188 Đào Quang Công 13/02/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Toán 1,00

2098 T189 Phan Anh Dũng 23/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Toán 3,00

2099 T190 Vũ Đức Dũng 15/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,00

2100 T191 Ngô Thị Dung 15/01/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Toán 6,00

2101 T192 Đặng Trung Dũng 1/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,50

2102 T193 Trần Thanh Dƣơng 18/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Toán 8,75

2103 T194 Nguyễn Thọ Duy 17/09/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Toán 3,00

2104 T195 Phạm Đức Đạt 10/01/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Toán 6,50

2105 T196 Lê Huy Đạt 22/01/2000 12 Thanh Oai B Toán 8,00

2106 T197 Nghiêm Tiến Đạt 12/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,50

57

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2107 T198 Vƣơng Tiến Đạt 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50

2108 T199 Đặng Tiến Đoàn 8/09/2000 12 Lƣu Hoàng Toán 7,00

2109 T200 Bùi Văn Giáp 26/05/2000 12 Xuân Mai Toán 4,50

2110 T201 Lê Ngọc Hân 24/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 4,50

2111 T202 Nguyễn Thu Hằng 25/10/2000 12 Lý Tử Tấn Toán 3,00

2112 T203 Trịnh Thúy Hiền 13/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Toán 5,50

2113 T204 Nguyễn Thị Thúy Hiền 5/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 5,75

2114 T205 Nguyễn Minh Hiếu 17/05/2000 12 Hoài Đức B Toán 5,00

2115 T206 Đỗ Năng Hiếu 3/12/2000 12 Trần Đăng Ninh Toán 10,50

2116 T207 Đinh Nguyễn Trọng Hiếu 28/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 13,00

2117 T208 Ngô Trung Hiếu 12/09/2000 12 Ứng Hòa B Toán 8,25

2118 T209 Nguyễn Văn Hiếu 1/09/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 5,00

2119 T210 Nguyễn Thị Thu Hoa 10/09/2000 12 Vân Tảo Toán 3,00

2120 T211 Nguyễn Xuân Hòa 19/10/2000 12 Minh Khai Toán 7,00

2121 T212 Nguyễn Thị Huế 9/06/2000 12 Mỹ Đức A Toán 17,75

2122 T213 Phạm Huy Hùng 26/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 7,50

2123 T214 Nguyễn Mai Hƣơng 1/04/2000 12 Đồng Quan Toán 7,00

2124 T215 Vƣơng Thị Hƣơng 25/04/2000 12 Quốc Oai Toán 10,00

2125 T216 Nguyễn Đình Huy 10/03/2000 12 Xuân Mai Toán 13,50

2126 T217 Nguyễn Ngọc Huy 18/08/2000 12 Lý Tử Tấn Toán 5,00

2127 T218 Dƣơng Khánh Huyền 13/08/2000 12 Quang Trung- HĐ Toán 3,00

2128 T219 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/08/2000 12 Quốc Oai Toán 15,00

2129 T220 Nguyễn Khả Khiêm 13/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Toán 5,00

2130 T221 Nguyễn Phạm Đức Kiên 2/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,00

2131 T222 Hà Trung Kiên 9/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 18,50

2132 T223 Đỗ Lƣơng Kiên 17/05/2000 12 Nguyễn Du - TO Toán 2,50

2133 T224 Đinh Thị Thanh Lam 26/11/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 2,00

2134 T225 Vƣơng Trí Lâm 13/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO Toán 13,50

2135 T226 Nguyễn Hà Lan 17/03/2000 12 Mỹ Đức A Toán 12,00

2136 T227 Nguyễn Ngọc Lan 23/04/2000 12 Phú Xuyên A Toán 19,00

2137 T228 Nguyễn Thị Lan 11/09/2000 12 Nguyễn Du - TO Toán 5,50

2138 T229 Kiều Thị Bích Liên 29/07/2000 12 Minh Khai Toán 4,50

2139 T230 Nguyễn Khánh Linh 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,75

2140 T231 Lƣơng Phƣơng Linh 20/03/2000 12 Phú Xuyên A Toán 6,50

2141 T232 Nguyễn Xuân Lộc 14/10/2000 12 Đại Cƣờng Toán 12,50

2142 T233 Nguyễn Đức Long 9/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 10,25

2143 T234 Dƣơng Hoàng Long 14/01/2000 12 Chúc Động Toán 8,00

58

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2144 T235 Nguyễn Hoàng Long 18/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 8,50

2145 T236 Phạm Tuấn Long 4/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 7,00

2146 T237 Lê Nguyễn Tuấn Minh 17/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 9,50

2147 T238 Nguyễn Thị Huyền My 15/12/2000 12 Hoài Đức B Toán 6,50

2148 T239 Nguyễn Văn Nam 14/09/2000 12 Vân Tảo Toán 1,50

2149 T240 Lê Kiều Ngân 10/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,00

2150 T241 Đặng Đình Nghĩa 9/03/2000 12 Lê Lợi Toán 2,00

2151 T242 Nguyễn Đình Xuân Nghiêm 20/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,00

2152 T243 Từ Thị Minh Ngọc 27/07/2000 12 Thƣờng Tín Toán 11,00

2153 T244 Nguyễn Văn Ngọc 10/05/2000 12 Chƣơng Mỹ B Toán 1,00

2154 T245 Phạm Thị Tuyết Nhung 13/10/2000 12 Tân Dân Toán 7,00

2155 T246 Tạ Duy Phƣơng 16/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50

2156 T247 Vũ Thị Phƣơng 26/06/2000 12 Thanh Oai B Toán 8,75

2157 T248 Đào Thu Phƣơng 8/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 6,50

2158 T249 Lê Thu Phƣợng 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,00

2159 T250 Nguyễn Chí Quân 10/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 11,50

2160 T251 Hoàng Mạnh Quân 25/07/2000 12 Hợp Thanh Toán 4,50

2161 T252 Nguyễn Văn Quân 5/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Toán 7,00

2162 T253 Phùng Xuân Quân 6/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 8,00

2163 T254 Trƣơng Văn Quý 5/11/2000 12 Phú Xuyên B Toán 8,50

2164 T255 Phạm Nhƣ Quỳnh 22/10/2000 12 Thanh Oai A Toán 8,00

2165 T256 Chu Thị Quỳnh 3/07/2000 12 Quốc Oai Toán 12,00

2166 T257 Nguyễn Hữu Sang 15/12/2000 12 Chƣơng Mỹ A Toán 9,00

2167 T258 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/12/2000 12 Hoài Đức A Toán 6,50

2168 T259 Nguyễn Thanh Thảo 18/10/2000 12 Mỹ Đức C Toán 14,00

2169 T260 Trần Tùng Thiện 20/01/2000 12 Mỹ Đức B Toán 7,50

2170 T261 Nguyễn Văn Thuận 13/08/2000 12 Quang Trung- HĐ Toán 4,00

2171 T262 Đông Văn Tiến 3/01/2000 12 Hoài Đức A Toán 8,50

2172 T263 Trần Thị Kiều Trang 4/12/2000 12 Ngô Sĩ Liên Toán 3,50

2173 T264 Đào Thị Quỳnh Trang 1/06/2000 12 Mỹ Đức A Toán 12,00

2174 T265 Nguyễn Thị Trang 10/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Toán 6,50

2175 T266 Nguyễn Thị Trang 12/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Toán 3,00

2176 T267 Phạm Thị Trang 4/01/2000 12 Thanh Oai A Toán 4,50

2177 T268 Nguyễn Thị Thu Trang 25/07/2000 12 Mỹ Đức C Toán 18,00

2178 T269 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Toán 2,50

2179 T270 Quản Thành Trung 24/01/2000 12 Ứng Hòa A Toán 4,50

2180 T271 Trần Quang Trƣờng 17/10/2000 12 Phú Xuyên B Toán 13,75

59

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2181 T272 Ngô Văn Tuấn 16/02/2000 12 Chúc Động Toán 6,50

2182 T273 Trần Văn Tuấn 3/08/2000 12 Hợp Thanh Toán 4,00

2183 T274 Đặng Thanh Tùng 5/03/2000 12 Ứng Hòa A Toán 18,00

2184 T275 Trần Xuân Tùng 21/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 12,50

2185 T276 Nguyễn Mạnh Việt 30/05/2000 12 Tân Dân Toán 5,00

2186 T277 Nguyễn Vinh 20/11/2000 12 Thƣờng Tín Toán 9,50

2187 T278 Ngô Văn Vũ 22/02/2000 12 Chúc Động Toán 6,00

2188 T279 Nguyễn Thị Kim Yến 15/04/2000 12 Lƣu Hoàng Toán 3,50

2189 T280 Phùng Minh An 19/12/1999 12 Hữu Nghị T78 Toán 2,50

2190 T281 Đỗ Đức Anh 21/07/2000 12 Sơn Tây Toán 18,00

2191 T282 Nguyễn Anh Duy 22/09/2000 12 Tân Lập Toán 12,00

2192 T283 Bùi Hoàng Anh 20/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Toán 5,50

2193 T284 Hà Kiều Anh 29/01/2000 12 Sơn Tây Toán 12,75

2194 T285 Đặng Thị Kim Anh 6/01/2000 12 Bất Bạt Toán 12,50

2195 T286 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/10/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 7,00

2196 T287 Nguyễn Thị Ánh 23/09/2000 12 Phúc Thọ Toán 9,00

2197 T288 Nguyễn Xuân Bách 12/03/2000 12 Thạch Thất Toán 10,50

2198 T289 Hoàng Thị Chi 9/03/2000 12 Hồng Thái Toán 4,00

2199 T290 Lê Mạnh Cƣờng 17/05/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 12,50

2200 T291 Hà Thanh Dung 31/07/2000 12 Sơn Tây Toán 12,25

2201 T292 Trần Thị Dung 26/03/2000 12 Minh Quang Toán 1,50

2202 T293 Nguyễn Văn Dũng 23/10/2000 12 Ngọc Tảo Toán 20,00

2203 T294 Phạm Việt Dũng 4/08/2000 12 Sơn Tây Toán 8,00

2204 T295 DƢƠNG DUY ĐÔNG 1/12/2000 12 Hữu Nghị 80 Toán 5,00

2205 T296 Nguyễn Thu Hà 13/12/2000 12 Dân tộc Nội trú Toán 1,50

2206 T297 Nguyễn Nam Hải 14/09/2001 12 Sơn Tây Toán 8,50

2207 T298 Lê Thị Thúy Hằng 28/10/2000 12 Quảng Oai Toán 10,50

2208 T299 Lƣơng Xuân Hiệp 9/06/2000 12 Tùng Thiện Toán 11,50

2209 T300 Phùng Minh Hiếu 12/06/2000 12 Vân Cốc Toán 18,00

2210 T301 Mông Lâm Hoàn 12/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Toán 2,50

2211 T302 Trần Thị Hồng 30/09/2000 12 Ngọc Tảo Toán 14,00

2212 T303 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12 Sơn Tây Toán 17,00

2213 T304 Trần Mai Hƣơng 4/10/2000 12 Sơn Tây Toán 10,50

2214 T305 Nguyễn Thị Hƣơng 3/02/2000 12 Sơn Tây Toán 13,00

2215 T306 Phùng Quang Huy 8/12/1999 12 Sơn Tây Toán 8,50

2216 T307 Cấn Quang Huy 17/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan Toán 15,50

2217 T308 Vũ Ngọc Quang Huy 26/05/2000 12 Sơn Tây Toán 10,00

60

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2218 T309 Nguyễn Tài Khánh 4/11/2000 12 Ba Vì Toán 9,00

2219 T310 Phùng Diệu Linh 19/08/2000 12 Sơn Tây Toán 18,00

2220 T311 Khuất Đào Phƣơng Linh 19/04/2001 12 Sơn Tây Toán 7,50

2221 T312 Trƣơng Thị Loan 16/04/2000 12 Bất Bạt Toán 7,50

2222 T313 Nguyễn Thị Lộc 27/12/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Toán 2,50

2223 T314 Lê Ngọc Long 7/04/2000 12 Ba Vì Toán 8,00

2224 T315 Đỗ Văn Long 14/04/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Toán 10,50

2225 T316 Kiều Văn Long 29/02/2000 12 Quảng Oai Toán 4,50

2226 T317 Nguyễn Văn Lục 25/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Toán 7,00

2227 T318 Nguyễn Thị Cẩm Ly 6/06/2000 12 Hồng Thái Toán 2,00

2228 T319 Nguyễn Thị Mến 19/07/2000 12 Tùng Thiện Toán 6,00

2229 T320 Phan Nhật Minh 21/08/2000 12 Quảng Oai Toán 9,00

2230 T321 Hà Thị Bảo Ngọc 16/04/2000 12 Đan Phƣợng Toán 16,50

2231 T322 Bùi Hồng Nhung 14/06/2000 12 Đan Phƣợng Toán 13,00

2232 T323 Khuất Thị Nhung 8/01/2000 12 Phúc Thọ Toán 4,00

2233 T324 Nguyễn Lý Duy Phƣơng 15/10/2001 12 Sơn Tây Toán 17,00

2234 T325 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/01/2000 12 Tân Lập Toán 3,50

2235 T326 Trƣơng Minh Thông 29/03/2000 12 Sơn Tây Toán 15,00

2236 T327 Đinh Thị Thủy 24/09/2000 12 Vân Cốc Toán 12,00

2237 T328 Vƣơng Ngọc Tiến 7/03/2001 12 Sơn Tây Toán 14,50

2238 T329 Vũ Kim Trâm 25/11/2000 12 Thạch Thất Toán 15,00

2239 T330 Nguyễn Văn Trung 17/07/2000 12 Phùng Khắc Khoan Toán 13,00

2240 T331 Lê Tài Tuệ 12/05/2001 12 Sơn Tây Toán 11,50

2241 U001 Nguyễn Bảo Anh 26/05/2000 12 Hoàng Cầu Lịch sử 14,50

2242 U002 Hoàng Bảo Anh 26/02/2000 12 Thăng Long Lịch sử 10,00

2243 U003 Nguyễn Diệu Anh 4/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00

2244 U004 Trƣơng Đức Anh 20/01/2000 12 Đống Đa Lịch sử 11,00

2245 U005 Nguyễn Hữu Duy Anh 14/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 14,50

2246 U006 Nguyễn Xuân Duy Anh 29/05/2000 12 Việt Ba Lịch sử 15,00

2247 U007 Phạm Hà Anh 13/06/2000 12 Yên Hòa Lịch sử 11,25

2248 U008 Tạ Hoàng Anh 6/06/2000 12 Đoàn Thị Điểm Lịch sử 9,75

2249 U009 Trần Hồng Anh 23/01/2000 12 Hoàng Văn Thụ Lịch sử 14,00

2250 U010 Nguyễn Kim Anh 21/07/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 12,50

2251 U011 Trần Lê Anh 23/04/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Lịch sử 11,00

2252 U012 Nguyễn Mai Anh 15/07/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 16,50

2253 U013 Trƣơng Mai Anh 4/12/2000 12 Vạn Xuân-LB Lịch sử 9,25

2254 U014 Nguyễn Minh Anh 10/06/2000 12 Ngọc Hồi Lịch sử 14,50

61

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2255 U015 Trần Minh Anh 30/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Lịch sử 12,50

2256 U016 Bùi Mỹ Anh 15/08/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,25

2257 U017 Nguyễn Phƣơng Anh 22/09/2000 12 Bắc Thăng Long Lịch sử 8,00

2258 U018 Bùi Thế Anh 18/08/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 10,25

2259 U019 Đặng Hoàng Thùy Anh 26/11/2000 12 Thạch Bàn Lịch sử 12,00

2260 U020 Phạm Tú Anh 21/03/2000 12 Vân Nội Lịch sử 9,50

2261 U021 Trịnh Tú Anh 30/10/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 13,50

2262 U022 Lê Vũ Tuyết Anh 25/09/2000 12 Đoàn Kết- HBT Lịch sử 6,25

2263 U023 Nguyễn Vân Anh 15/06/2000 12 Đại Mỗ Lịch sử 11,00

2264 U024 Hoàng Thị Thái Bảo 9/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 12,50

2265 U025 Nguyễn Hạnh Chi 7/06/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,25

2266 U026 Nguyễn Lan Chi 10/06/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Lịch sử 13,25

2267 U027 Phạm Linh Chi 7/02/2000 12 Cầu Giấy Lịch sử 6,50

2268 U028 Hoàng Minh Chính 14/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 4,25

2269 U029 Nguyến Đức Cơ 13/12/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 15,25

2270 U030 Nguyễn Mỹ Diệu 18/07/2000 12 Đa Phúc Lịch sử 13,75

2271 U031 Đàm Thị Dịu 20/12/2000 12 Tiền Phong Lịch sử 6,25

2272 U032 Lê Kim Dung 31/08/2000 12 Cổ Loa Lịch sử 14,75

2273 U033 Nguyễn Thùy Dung 27/11/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 15,00

2274 U034 Nguyễn Nam Hoàng 21/07/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 8,00

2275 U035 Nguyễn Tuấn Dũng 3/09/2001 11 Olympia Lịch sử 5,50

2276 U036 Tạ Ánh Dƣơng 12/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Lịch sử 8,75

2277 U037 Trần Nguyễn Quang Duy 8/03/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Lịch sử 9,50

2278 U038 Phạm Kiều Linh Đan 26/04/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Lịch sử 11,00

2279 U039 Nguyễn Thị Mỹ Đan 2/08/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 16,00

2280 U040 Hoàng Quốc Đạt 17/11/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Lịch sử 10,00

2281 U041 Lã Khắc Đông 9/02/2001 11 Xuân Giang Lịch sử 14,25

2282 U042 Bùi Nguyễn Chí Đức 23/08/2000 12 QT-Thăng Long Lịch sử 12,00

2283 U043 Vũ Hoa Đức 10/01/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,00

2284 U044 Đào Minh Đức 18/07/2000 12 Tiền Phong Lịch sử 7,75

2285 U045 Đỗ Minh Đức 23/11/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 13,00

2286 U046 Hoàng Châu Giang 24/11/2000 12 Kim Liên Lịch sử 12,75

2287 U047 Nguyễn Trƣờng Giang 20/04/2000 12 Xuân Đỉnh Lịch sử 12,25

2288 U048 Hàn Hồng Hà 9/09/2000 12 Đông Đô Lịch sử 4,75

2289 U049 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/07/2000 12 Mê Linh Lịch sử 13,00

2290 U050 Nguyễn Nhật Hạ 10/08/2000 12 Cầu Giấy Lịch sử 13,00

2291 U051 Nguyễn Thái Hà 21/03/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 9,75

62

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2292 U052 Hà Thị Minh Hải 30/11/2000 12 Phúc Lợi Lịch sử 11,25

2293 U053 Nguyễn Thị Minh Hằng 18/05/2000 12 Yên Viên Lịch sử 11,75

2294 U054 Nguyễn Thúy Hằng 20/10/2000 12 Vân Nội Lịch sử 14,50

2295 U055 Phạm Hồng Hạnh 23/10/2000 12 Hà Thành Lịch sử 14,75

2296 U056 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/09/2000 12 Yên Lãng Lịch sử 13,50

2297 U057 Mai Thị Mỹ Hạnh 15/02/2001 12 Nguyễn Trãi-BĐ Lịch sử 14,25

2298 U058 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4/02/2000 12 Tiến Thịnh Lịch sử 11,75

2299 U059 Đào Hải Hảo 28/10/2000 12 Trung Văn Lịch sử 7,75

2300 U060 Đào Gia Hiển 13/10/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 13,25

2301 U061 Nguyễn Quang Hiển 3/10/2000 12 Mê Linh Lịch sử 12,00

2302 U062 Nguyễn Thanh Hiền 19/10/2000 12 Nhân Chính Lịch sử 14,75

2303 U063 Phạm Thu Hiền 31/01/2000 12 Thăng Long Lịch sử 15,50

2304 U064 Trần Ngọc Hiếu 12/09/2000 12 Trung Văn Lịch sử 7,75

2305 U065 Trần Trung Hiếu 9/04/2000 12 Thực nghiệm Lịch sử 6,00

2306 U066 Phan Lê Phƣơng Hoa 3/04/2000 11 Chu Văn An Lịch sử 6,00

2307 U067 Bùi Thị Hoa 4/02/2000 12 Yên Lãng Lịch sử 11,25

2308 U068 Trần Thúy Hoa 20/09/2000 12 Hermann Gmeiner Lịch sử 8,00

2309 U069 Phạm Thanh Hoài 2/03/2000 12 Dƣơng Xá Lịch sử 11,50

2310 U070 Lê Thị Thu Hoài 5/12/2000 12 Bắc Thăng Long Lịch sử 9,00

2311 U071 Lê Minh Hoàng 12/09/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,50

2312 U072 Dƣơng Thanh Hoàng 22/07/2000 12 Trần Quốc Tuấn Lịch sử 10,25

2313 U073 Lƣu Thị Hồng 29/05/2000 12 Trung Giã Lịch sử 9,00

2314 U074 Tạ Tuấn Hƣng 23/09/2000 12 Tây Hồ Lịch sử 10,50

2315 U075 Vũ Tuấn Hƣng 5/12/2000 12 Trần Nhân Tông Lịch sử 12,00

2316 U076 Nguyễn Thanh Hƣơng 28/09/2000 12 Vinschool Lịch sử 12,50

2317 U077 Võ Thanh Hƣơng 31/10/2000 12 Việt Đức Lịch sử 12,75

2318 U078 Đặng Thu Hƣơng 28/07/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 12,00

2319 U079 Nguyễn Thu Hƣơng 9/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 3,00

2320 U080 Phạm Công Huy 28/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Lịch sử 7,50

2321 U081 Nguyễn Công Mạnh Huy 3/02/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 9,50

2322 U082 Nguyễn Ngọc Huy 7/02/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 9,00

2323 U083 Vƣơng Tất Huy 30/09/2000 12 Việt Đức Lịch sử 10,75

2324 U084 Tạ Thị Thanh Huyền 20/01/2000 12 Tiến Thịnh Lịch sử 9,00

2325 U085 Nguyễn Thị Huyền 6/05/2000 12 Trung Giã Lịch sử 12,25

2326 U086 Phạm Thu Huyền 19/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL Lịch sử 14,50

2327 U087 PHẠM THU HUYỀN 13/03/2000 12 Đông Anh Lịch sử 8,00

2328 U088 Nguyễn Gia Khánh 26/08/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử Bỏ thi

63

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2329 U089 Bùi Đăng Khoa 14/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 14,00

2330 U090 Trần Diệu Linh 18/12/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Lịch sử 8,50

2331 U091 Phạm Gia Linh 14/11/2000 12 Hồng Hà Lịch sử 10,50

2332 U092 Lê Hà Linh 21/07/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 6,00

2333 U093 Nguyễn Huyền Linh 20/10/2000 12 Trƣơng Định Lịch sử 10,25

2334 U094 Nguyễn Khánh Linh 25/02/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 14,50

2335 U095 Tạ Phƣơng Linh 13/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Lịch sử 10,00

2336 U096 Vũ Phƣơng Linh 16/05/2000 12 Cao Bá Quát - GL Lịch sử 12,25

2337 U097 Phan Cao Phƣơng Linh 22/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 16,50

2338 U098 Hoàng Trang Linh 4/07/2000 12 Cổ Loa Lịch sử 13,25

2339 U099 Hoàng Hƣơng Liên 1/09/2000 12 Nhân Chính Lịch sử 12,75

2340 U100 Phạm Đức Long 8/12/2001 12 Kim Liên Lịch sử 12,50

2341 U101 Vũ Tiến Long 5/01/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Lịch sử 14,25

2342 U102 Nguyễn Thu Trang 28/08/2000 12 Ngô Thì Nhậm Lịch sử 15,00

2343 U103 Nguyễn Sƣơng Mai 14/02/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,00

2344 U104 Nguyễn Tống Bảo Minh 12/03/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 12,50

2345 U105 Vũ Đăng Ngọc Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,25

2346 U106 Vũ Đặng Nhật Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00

2347 U107 Vũ Quang Minh 19/07/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,75

2348 U108 Phạm Đoàn Thái Minh 21/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 13,25

2349 U109 Đỗ Thị Minh 2/10/1999 12 Tự lập Lịch sử 11,50

2350 U110 Ngô Sơn Nam 15/03/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,75

2351 U111 Nguyễn Quỳnh Nga 9/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 7,25

2352 U112 Hà Thị Hồng Ngát 2/01/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Lịch sử 12,50

2353 U113 Đỗ Bảo Ngọc 22/05/2001 11 Hoàng Cầu Lịch sử 13,50

2354 U114 Nguyễn Bích Ngọc 21/09/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử Bỏ thi

2355 U115 Phùng Minh Ngọc 13/09/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Lịch sử 16,00

2356 U116 Lê Thúy Ngọc 2/07/2000 12 Hoàng Văn Thụ Lịch sử 10,75

2357 U117 Nguyễn Đức Nguyên 13/08/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Lịch sử 10,00

2358 U118 Phạm Duy Nguyên 31/10/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 10,25

2359 U119 Nguyễn Phƣơng Nhi 6/10/2000 12 Bắc Hà - Đống Đa Lịch sử 12,75

2360 U120 Phạm Thị Nhi 21/01/2000 12 Quang Minh Lịch sử 9,50

2361 U121 Hoàng Thị Hồng Nhung 9/09/2000 12 Sóc Sơn Lịch sử 8,50

2362 U122 Hoàng Trung Phong 16/12/2000 12 Liên Hà Lịch sử 12,00

2363 U123 Lê Hồng Phúc 5/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT Lịch sử 12,50

2364 U124 Tạ Doãn Phƣớc 4/10/2000 12 Phúc Lợi Lịch sử 9,50

2365 U125 Đặng Anh Phƣơng 26/10/2000 12 Yên Hòa Lịch sử 15,25

64

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2366 U126 Nguyễn Anh Phƣơng 8/06/2000 12 Nguyễn Siêu Lịch sử 14,00

2367 U127 Nguyễn Hà Phƣơng 15/09/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 13,00

2368 U128 Trần Mai Phƣơng 16/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 15,25

2369 U129 Nguyễn Thanh Phƣơng 16/12/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 12,25

2370 U130 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 29/05/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 12,75

2371 U131 Lƣơng Anh Quân 9/09/2000 12 HN-Amsterdam Lịch sử 11,50

2372 U132 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 12/02/2000 12 Kim Anh Lịch sử 14,75

2373 U133 Nguyễn Hải Sơn 14/10/2001 11 Chu Văn An Lịch sử Bỏ thi

2374 U134 Trần Trung Hòa Sơn 3/07/2000 12 Yên Viên Lịch sử 12,00

2375 U135 Phạm Đức Thắng 6/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Lịch sử 14,75

2376 U136 Đặng Tiến Thành 15/05/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 12,00

2377 U137 Lê Phƣơng Thảo 16/08/2000 12 Vinschool Lịch sử 16,00

2378 U138 Nguyễn Phƣơng Thảo 10/10/2000 12 Việt Đức Lịch sử 12,25

2379 U139 Trần Thu Thảo 11/03/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Lịch sử 10,00

2380 U140 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/12/2000 12 Minh Phú Lịch sử 10,50

2381 U141 Phạm Thị Hà Thi 7/02/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,75

2382 U142 Nguyễn Thị Thơm 1/11/2000 12 Sóc Sơn Lịch sử 10,25

2383 U143 Vũ Hà Thƣ 16/03/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 14,00

2384 U144 Vƣơng Đình Thực 21/09/2000 12 Xuân Giang Lịch sử 6,75

2385 U145 Nguyễn Minh Thúy 15/12/2000 12 Chu Văn An Lịch sử 13,25

2386 U146 NGUYỄN THỊ THUÝ 7/09/2000 12 Đông Anh Lịch sử 15,00

2387 U147 Lê Đình Tiến 17/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm Lịch sử 11,00

2388 U148 Lê Nguyễn Thuỷ Tiên 10/03/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Lịch sử 8,25

2389 U149 Nguyễn Đức Toàn 17/12/2000 12 Thƣợng Cát Lịch sử 14,25

2390 U150 Phùng Thị Thu Trà 13/07/2000 12 Trƣơng Định Lịch sử 8,25

2391 U151 Vũ Huyền Trang 9/03/2000 12 Trần Nhân Tông Lịch sử 13,00

2392 U152 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Lịch sử 11,50

2393 U153 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/11/2000 12 Xuân Đỉnh Lịch sử 13,50

2394 U154 Hoàng Kiều Trang 22/01/2000 12 Thạch Bàn Lịch sử 11,50

2395 U155 Nguyễn Kiều Trang 17/03/2000 12 Trần Phú -HK Lịch sử 10,75

2396 U156 Nguyễn Quỳnh Trang 19/06/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử 14,25

2397 U157 Bùi Thị Trang 11/12/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử 12,50

2398 U158 Kiều Thu Trang 3/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 16,50

2399 U159 Nguyễn Thu Trang 5/11/2000 12 Kim Liên Lịch sử 14,25

2400 U160 Phạm Thu Trang 25/09/2000 12 Dƣơng Xá Lịch sử 12,00

2401 U161 Nguyễn Thùy Trang 17/02/2000 12 Tây Hồ Lịch sử 12,75

2402 U162 Đồng Phú Trọng 20/10/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Lịch sử 15,25

65

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2403 U163 Nguyễn Đức Trung 22/01/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 10,00

2404 U164 Trần Đức Trung 11/06/2000 12 Phan Đình Phùng Lịch sử 9,50

2405 U165 Trần Ngọc Trung 28/10/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 11,25

2406 U166 Nguyễn Văn Tú 8/12/2000 12 Thƣợng Cát Lịch sử 12,25

2407 U167 Nguyễn Mạnh Tùng 24/08/2000 12 Đa Phúc Lịch sử 11,50

2408 U168 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/12/2000 12 Liên Hà Lịch sử 12,75

2409 U169 Phạm Bích Vân 3/04/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 8,75

2410 U170 Nguyễn Hồng Vân 8/02/2000 12 Việt Ba Lịch sử 13,25

2411 U171 Nguyễn Thị Huyền Vi 27/08/2000 12 Ngọc Hồi Lịch sử 13,00

2412 U172 Lê Hoàng Việt 5/08/2000 12 Đống Đa Lịch sử 10,25

2413 U173 Lê Quang Vinh 28/05/2001 11 Chu Văn An Lịch sử 15,25

2414 U174 Lƣơng Quang Vinh 4/12/2001 11 Chu Văn An Lịch sử Bỏ thi

2415 U175 Nguyễn Tân Vũ 7/02/2001 11 HN-Amsterdam Lịch sử 10,00

2416 U176 Trần Thị Hải Xuyên 14/07/2000 12 Kim Anh Lịch sử 12,25

2417 U177 Phạm Hoàng Yến 9/11/2000 12 HN-Academy Lịch sử 13,25

2418 U178 Nguyễn Văn Hoàng Ánh 20/01/2000 12 Lê Lợi Lịch sử 12,75

2419 U179 Nguyễn Thị Kim Anh 6/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 4,00

2420 U180 Phan Thị Lan Anh 30/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Lịch sử 14,75

2421 U181 Nguyễn Minh Ánh 10/01/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 11,50

2422 U182 Nguyễn Thị Minh Ánh 15/11/2000 12 Hoài Đức B Lịch sử 7,75

2423 U183 Dƣơng Quỳnh Anh 30/12/2000 12 Ứng Hòa B Lịch sử 7,00

2424 U184 Nguyễn Quỳnh Anh 28/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 15,00

2425 U185 Hà Vân Anh 4/10/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 10,75

2426 U186 Đặng Việt Anh 9/12/2000 12 Thƣờng Tín Lịch sử 15,00

2427 U187 Nguyễn Thị Bích 12/12/2000 12 Vân Tảo Lịch sử 15,00

2428 U188 Nguyễn Thị Linh Chi 4/11/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 13,75

2429 U189 Đào Xuân Cƣờng 3/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 7,50

2430 U190 Đỗ Anh Dũng 29/06/2000 12 Thƣờng Tín Lịch sử 12,25

2431 U191 Hoàng Thùy Dung 25/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,50

2432 U192 Ngô Tuấn Dũng 26/05/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 8,25

2433 U193 Trịnh Hoàng Mỹ Dƣơng 13/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Lịch sử 14,25

2434 U194 Lê Thị Duyên 4/08/2000 12 Thanh Oai B Lịch sử 8,75

2435 U195 Trần Thị Thùy Duyên 29/10/2000 12 Ứng Hòa A Lịch sử 15,75

2436 U196 Phạm Xuân Đạt 12/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,25

2437 U197 Nguyễn Ngọc Đông 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 15,25

2438 U198 Nguyễn Thị Giang 24/01/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 12,25

2439 U199 Bùi Thanh Hải 3/09/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 14,25

66

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2440 U200 Khổng Thị Thu Hằng 28/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Lịch sử 13,50

2441 U201 Trƣơng Thị Minh Hiền 2/10/2000 12 Phú Xuyên B Lịch sử 11,50

2442 U202 Nguyễn Thu Hiền 25/07/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 13,75

2443 U203 Nguyễn Đắc Hiếu 19/04/2000 12 Xuân Mai Lịch sử 14,00

2444 U204 Đinh Trung Hiếu 30/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 11,25

2445 U205 Nguyễn Thị Kim Hoa 24/04/2000 12 Quang Trung- HĐ Lịch sử 13,00

2446 U206 Nguyễn Thị Hòa 12/12/2000 12 Hợp Thanh Lịch sử 14,25

2447 U207 Nguyễn Quang Hƣng 10/04/2000 12 Chƣơng Mỹ A Lịch sử 12,75

2448 U208 Trƣơng Thị Hƣờng 29/07/2000 12 Trần Đăng Ninh Lịch sử 13,75

2449 U209 Ngô Thị Mỹ Huyền 16/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 9,50

2450 U210 Nguyễn Ngọc Huyền 29/12/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Lịch sử 10,50

2451 U211 Bùi Thị Huyền 28/10/2000 12 Chúc Động Lịch sử 12,00

2452 U212 Cấn Thị Huyền 9/08/2000 12 Minh Khai Lịch sử 12,00

2453 U213 Trần Thị Huyền 18/08/2000 12 Thanh Oai B Lịch sử 13,00

2454 U214 Vũ Thị Huyền 27/10/2000 12 Phú Xuyên B Lịch sử 15,00

2455 U215 Phạm Thị Thu Huyền 12/10/2000 12 Quang Trung- HĐ Lịch sử 16,00

2456 U216 Nguyễn Khắc Khánh 16/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 16,00

2457 U217 Đỗ Minh Lâm 12/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,25

2458 U218 Ngô Thị Liên 7/05/2000 12 Chúc Động Lịch sử 10,75

2459 U219 Đoàn Thị Diệu Linh 2/01/2000 12 Đại Cƣờng Lịch sử 6,75

2460 U220 Nguyễn Mai Linh 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 14,50

2461 U221 Nguyễn Mạnh Lĩnh 9/05/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 6,50

2462 U222 Vƣơng Thị Linh 28/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Lịch sử 14,50

2463 U223 Nguyễn Thị Kim Loan 15/05/2000 12 Ứng Hòa A Lịch sử 12,00

2464 U224 Cao Thị Loan 19/09/2000 12 Hoài Đức A Lịch sử 10,00

2465 U225 Nguyễn Hữu Lợi 24/09/2000 12 Thanh Oai A Lịch sử 9,50

2466 U226 Phí Đăng Long 19/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,00

2467 U227 Bùi Thế Hoàng Long 4/02/2000 12 Hoài Đức B Lịch sử 11,00

2468 U228 Hoàng Mạnh Long 6/09/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Lịch sử 9,25

2469 U229 Trịnh Việt Long 5/06/2000 12 Minh Khai Lịch sử 14,25

2470 U230 Nguyễn Thị Mai 24/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,50

2471 U231 Nguyễn Thị Mai 2/12/2000 12 Đồng Quan Lịch sử 15,00

2472 U232 Nguyễn Thị Mai 5/12/2000 12 Mỹ Đức B Lịch sử 15,50

2473 U233 Trần Bảo Minh 23/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Lịch sử 15,50

2474 U234 Nguyễn Quang Minh 7/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,50

2475 U235 Lý Thị Hoài Mỹ 6/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Lịch sử 14,25

2476 U236 Chu Phƣơng Nam 2/08/2000 12 Ứng Hòa B Lịch sử 11,00

67

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2477 U237 Nguyễn Thị Ngân 9/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO Lịch sử 12,00

2478 U238 Trần Thị Bích Ngọc 25/11/2000 12 Ngô Sĩ Liên Lịch sử 3,50

2479 U239 Trƣơng Thảo Nguyên 28/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 9,00

2480 U240 Trần Khởi Nguyệt 13/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00

2481 U241 Nguyễn Thị Thảo Nhi 15/01/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 12,25

2482 U242 Vũ Thị Quỳnh Nhƣ 15/01/2000 12 Lý Tử Tấn Lịch sử 11,00

2483 U243 Phạm Hồng Nhung 26/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00

2484 U244 Phạm Hồng Nhung 3/01/2000 12 Trần Đăng Ninh Lịch sử 11,00

2485 U245 Lê Phƣơng Nhung 12/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Lịch sử 12,75

2486 U246 Lê Thị Nhung 5/06/2000 12 Chƣơng Mỹ B Lịch sử 12,50

2487 U247 Tạ Thị Kim Oanh 8/02/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 12,25

2488 U248 Nguyễn Xuân Phúc 21/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,00

2489 U249 Nguyễn Anh Phƣơng 19/05/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Lịch sử 6,00

2490 U250 Lƣơng Cúc Phƣơng 3/02/2000 12 Phú Xuyên A Lịch sử 13,25

2491 U251 Nguyễn Mai Phƣơng 30/08/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Lịch sử 15,00

2492 U252 Vũ Thị Mai Phƣơng 16/05/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Lịch sử 11,50

2493 U253 Đặng Thị Ngọc Quyên 12/05/2000 12 Lý Tử Tấn Lịch sử 9,50

2494 U254 Trần Nhƣ Quỳnh 6/12/2000 12 Hoài Đức A Lịch sử 7,00

2495 U255 Hoàng An Sơn 21/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,75

2496 U256 Phạm Văn Sơn 4/03/2000 12 Quốc Oai Lịch sử 13,00

2497 U257 Đàm Xuân Sơn 26/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,75

2498 U258 Nguyễn Xuân Thái 29/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 11,75

2499 U259 Đinh Nữ Băng Thanh 28/10/2000 12 Mỹ Đức C Lịch sử 12,00

2500 U260 Phạm Đức Thành 6/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,25

2501 U261 Nguyễn Hữu Thành 13/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Lịch sử 17,00

2502 U262 Phạm Thị Thảo 1/07/2000 12 Tân Dân Lịch sử 13,25

2503 U263 Từ Thị Minh Thời 3/08/2000 12 Vân Tảo Lịch sử 11,00

2504 U264 Trần Thị Minh Thu 23/07/2000 12 Mỹ Đức C Lịch sử 6,75

2505 U265 Nguyễn Thị Minh Thƣ 1/11/2000 12 Chúc Động Lịch sử 5,50

2506 U266 Nguyễn Huyền Trang 17/02/2000 12 Hợp Thanh Lịch sử 16,00

2507 U267 Trần Thị Thu Trang 3/12/2000 12 Mỹ Đức B Lịch sử 15,00

2508 U268 Tạ Thùy Trang 4/01/2000 12 Thanh Oai A Lịch sử 13,25

2509 U269 Đỗ Thuỳ Trang 23/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử Bỏ thi

2510 U270 Nguyễn Quang Trƣờng 25/08/2000 12 Mỹ Đức A Lịch sử 13,00

2511 U271 Nguyễn Quý Tƣởng 15/11/2000 12 Tân Dân Lịch sử 12,50

2512 U272 Vũ Thị Phƣơng Uyên 29/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,25

2513 U273 Nguyễn Thị Uyên 1/03/2000 12 Đồng Quan Lịch sử 14,25

68

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2514 U274 Hoàng Thị Thảo Vân 13/08/2000 12 Lƣu Hoàng Lịch sử 16,25

2515 U275 Nguyễn Quang Vinh 20/08/2000 12 Lƣu Hoàng Lịch sử 12,25

2516 U276 Nguyễn Bùi Anh Vũ 9/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 10,00

2517 U277 Nguyễn Nhƣ Vũ 7/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 12,50

2518 U278 Đào Thị Khánh Vy 22/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 13,75

2519 U279 Nguyễn Thị Lan Anh 6/04/2000 12 Tùng Thiện Lịch sử 9,50

2520 U280 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/02/2000 12 Vân Cốc Lịch sử 13,75

2521 U281 Khuất Phƣơng Anh 31/05/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,00

2522 U282 Nguyễn Thị Tú Anh 22/03/2000 12 Phùng Khắc Khoan Lịch sử 10,50

2523 U283 Lê Thị Vân Anh 13/01/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,50

2524 U284 Trần Diễm Cầm 23/08/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,00

2525 U285 Nguyễn Thị Chính 2/09/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,00

2526 U286 Vƣơng Quỳnh Diệp 14/06/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Lịch sử 13,00

2527 U287 Khuất Thị Thùy Dƣơng 22/02/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 14,50

2528 U288 Đinh Thị Hải 4/04/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 12,00

2529 U289 Vũ Thị Ngọc Hân 31/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 13,50

2530 U290 Bùi Thị Hằng 6/09/2000 12 Ba Vì Lịch sử 14,00

2531 U291 Nguyễn Thị Mai Hạnh 13/03/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Lịch sử 13,75

2532 U292 Nguyễn Thị Hạnh 12/02/2000 12 Tân Lập Lịch sử 9,50

2533 U293 Nguyễn Thị Hòa 21/09/2000 12 Bất Bạt Lịch sử 12,75

2534 U294 Trần Thu Hƣơng 6/05/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,75

2535 U295 Đỗ Thu Hƣơng 26/10/2000 12 Phúc Thọ Lịch sử 10,25

2536 U296 Nguyễn Thúy Hƣờng 2/09/2000 12 Bất Bạt Lịch sử 13,50

2537 U297 Đỗ Hữu Huy 30/08/2000 12 Quảng Oai Lịch sử 12,25

2538 U298 Nguyễn Quang Huy 16/11/2000 12 Đan Phƣợng Lịch sử 12,50

2539 U299 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/11/2000 12 Minh Quang Lịch sử 15,50

2540 U300 Lèo Thị Thu Huyền 25/06/2000 12 Hữu Nghị T78 Lịch sử 12,25

2541 U301 Nguyễn Thị Liễu 11/01/2000 12 Hồng Thái Lịch sử 11,50

2542 U302 Hà Thị Diệu Linh 18/01/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,50

2543 U303 Nguyễn Thị Hƣơng Linh 13/07/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,50

2544 U304 Hoàng Thị Khánh Linh 24/09/2000 12 Tân Lập Lịch sử 9,50

2545 U305 Tạ Thị Bích Loan 8/12/2000 12 Hồng Thái Lịch sử 13,00

2546 U306 Cao Thị Hải Lý 4/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Lịch sử 13,75

2547 U307 Nguyễn Phƣơng Mai 1/08/2000 12 Quảng Oai Lịch sử 13,50

2548 U308 CƢ SEO MỀNH 6/03/1999 12 Hữu Nghị 80 Lịch sử 13,50

2549 U309 Đỗ Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Ngọc Tảo Lịch sử 13,50

2550 U310 Lù Thị Non 6/01/2000 12 Hữu Nghị T78 Lịch sử 14,00

69

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2551 U311 Mai Quang Sơn 16/09/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,75

2552 U312  Quách Phú Thành 21/08/2001 11 Quảng Oai Lịch sử 9,25

2553 U313 Trần Quang Thanh 7/11/2000 12 Đan Phƣợng Lịch sử 14,50

2554 U314 Lê Thị Xuân Thanh 27/10/2000 12 Phùng Khắc Khoan Lịch sử 10,25

2555 U315 Giang Phƣơng Thảo 3/11/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,00

2556 U316 Phí Thị Phƣơng Thảo 29/12/2000 12 Ba Vì Lịch sử 12,00

2557 U317 Đỗ Thị Thƣ 26/12/2000 12 Ngọc Tảo Lịch sử 10,75

2558 U318 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 5/03/2000 12 Thạch Thất Lịch sử 16,00

2559 U319 Vũ Thị Thủy Tiên 25/03/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 16,00

2560 U320 Đỗ Bảo Trâm 27/06/2000 12 Thạch Thất Lịch sử 14,00

2561 U321 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/04/2000 12 Phúc Thọ Lịch sử 11,50

2562 U322 Nguyễn Quỳnh Trang 7/12/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,00

2563 U323 Đặng Kiều Trinh 2/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Lịch sử 12,75

2564 U324 Nguyễn Anh Tuấn 2/04/2000 12 Vân Cốc Lịch sử 12,75

2565 U325 Phùng Đình Tuyển 25/03/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 12,75

2566 U326 Vƣơng Thị Ánh Tuyết 14/06/2000 12 Sơn Tây Lịch sử 13,75

2567 U327 Chu Thị Tú Uyên 20/08/2001 12 Sơn Tây Lịch sử 11,50

2568 U328 Nguyễn Kim Xuyến 17/08/2000 12 Dân tộc Nội trú Lịch sử 14,50

2569 U329 Nguyễn Thị Hải Yến 26/08/2000 12 Tùng Thiện Lịch sử 9,25

2570 V001 Đặng Đức Anh 30/01/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00

2571 V002 Đặng Hà Anh 13/06/2000 12 Cổ Loa Ngữ văn 8,00

2572 V003 Nguyễn Thị Hà Anh 22/04/2000 12 Hermann Gmeiner Ngữ văn 10,00

2573 V004 Nguyễn Hồng Ánh 31/12/2000 12 Tây Hồ Ngữ văn 10,50

2574 V005 Trần Thị Lan Anh 12/11/2000 12 Yên Viên Ngữ văn 9,50

2575 V006 Lê Minh Anh 20/07/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50

2576 V007 Ngô Minh Anh 1/03/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 9,00

2577 V008 Tô Minh Anh 7/02/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 7,75

2578 V009 Bùi Thị Minh Anh 5/08/2000 12 Thực nghiệm Ngữ văn 13,00

2579 V010 Trịnh Ngọc Ánh 23/01/2000 12 Thăng Long Ngữ văn 10,25

2580 V011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/09/2000 12 Tiền Phong Ngữ văn 9,25

2581 V012 Nguyễn Nguyệt Ánh 27/12/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 10,00

2582 V013 Đào Thị Phƣơng Anh 19/02/2000 12 Newton Ngữ văn 8,50

2583 V014 Khúc Thị Phƣơng Anh 4/01/2000 12 Việt Ba Ngữ văn 17,00

2584 V015 Đồng Quỳnh Anh 24/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL Ngữ văn 10,00

2585 V016 Nguyễn Quỳnh Anh 16/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50

2586 V017 Trần Quỳnh Anh 31/10/2000 12 Nguyễn Siêu Ngữ văn 9,00

2587 V018 Vũ Quỳnh Anh 5/01/2000 12 Cầu Giấy

Ngữ

văn 8,25

70

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2588 V019 Vũ Quỳnh Anh 27/05/2000 12 Mê Linh Ngữ văn 12,00

2589 V020 Ngô Thị vân Anh 16/12/2000 12 Trƣơng Định Ngữ văn 12,00

2590 V021 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2000 12 Xuân Giang Ngữ văn 12,00

2591 V022 Phan Thị Vân Anh 8/08/2000 12 Bắc Thăng Long Ngữ văn 14,00

2592 V023 Kiều Việt Anh 17/08/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Ngữ văn 12,25

2593 V024 Phạm Phƣơng Bắc 5/05/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 13,50

2594 V025 Hoàng Ngọc Bích 19/08/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn Bỏ thi

2595 V026 NGUYỄN NGỌC BÍCH 27/04/2000 12 Đông Anh Ngữ văn 16,00

2596 V027 Nguyễn An Bình 22/02/2000 12 Nhân Chính Ngữ văn 14,00

2597 V028 Lại Minh Châu 19/02/2000 12 Yên Hòa Ngữ văn 14,00

2598 V029 Trần Ngọc Minh Châu 7/04/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00

2599 V030 Phạm Hồng Chi 21/09/2000 12 Kim Liên

Ngữ

văn 17,00

2600 V031 Đỗ Kim Chi 5/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,00

2601 V032 Nguyễn Ngọc Kim Chi 18/01/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 12,00

2602 V033 Lê Lan Chi 26/07/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50

2603 V034 Hoàng Linh Chi 13/09/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50

2604 V035 Nguyễn Linh Chi 17/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,00

2605 V036 Lê Thị Linh Chi 14/06/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Ngữ văn 9,00

2606 V037 Nguyễn Phƣơng Chi 5/1/2000 12 Kim Liên

Ngữ

văn 14,00

2607 V038 Phan Ngọc Vân Chi 13/02/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 10,50

2608 V039 Bùi Ngọc Yến Chi 22/04/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 14,50

2609 V040 Nguyễn Thị Kiều Chinh 29/02/2000 12 Yên Lãng Ngữ văn 10,50

2610 V041 Hoàng Ngọc Diệp 22/06/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,50

2611 V042 Hoàng Trung Dũng 24/08/2000 12 Minh Phú Ngữ văn 8,50

2612 V043 Vũ Việt Dũng 5/06/1999 12 Hồng Hà Ngữ văn 11,00

2613 V044 Lê Thùy Dƣơng 22/11/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 15,00

2614 V045 Nguyễn Thị Duyên 3/05/2000 12 Tự lập Ngữ văn 13,00

2615 V046 Phạm Linh Đan 21/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 14,50

2616 V047 Hoàng Thị Hƣơng Giang 20/11/2000 12 Trung Giã Ngữ văn 15,00

2617 V048 Hoàng Nhuệ Giang 11/02/2000 12 Thƣợng Cát Ngữ văn 12,50

2618 V049 Nguyễn Vũ Cẩm Hà 23/02/2000 12 Lƣơng Văn Can Ngữ văn 14,50

2619 V050 Trịnh Hải Hà 1/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 15,00

2620 V051 Nguyễn Hồng Hà 19/06/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Ngữ văn 14,00

2621 V052 Nguyễn Bội Minh Hà 11/06/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn Bỏ thi

2622 V053 Trịnh Ngân Hà 11/06/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 12,00

2623 V054 Vũ Ngọc Hà 12/06/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 10,25

2624 V055 Ngô Thu Hà 5/03/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Ngữ văn 10,00

71

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2625 V056 Nguyễn Thu Hà 13/06/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,00

2626 V057 Nguyễn Minh Hằng 1/01/2000 12 Đoàn Kết- HBT Ngữ văn 10,00

2627 V058 Lê Thu Hằng 19/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Ngữ văn 14,50

2628 V059 Vũ Vân Hằng 18/10/2000 12 Vinschool Ngữ văn 12,50

2629 V060 Lê Minh Hạnh 10/09/2000 12 Yên Viên Ngữ văn 12,50

2630 V061 Đinh Mỹ Hạnh 19/08/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 13,50

2631 V062 Nguyễn Đức Hào 9/01/2000 12 Tiền Phong Ngữ văn 8,00

2632 V063 Nguyễn Thị Nhƣ Hậu 9/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 13,00

2633 V064 Nguyễn Thị Bích Hiền 2/10/2000 12 Nhân Chính Ngữ văn 10,00

2634 V065 Nguyễn Thị Mai Hiên 11/09/2000 12 Liên Hà Ngữ văn 12,00

2635 V066 Bùi Thanh Hiền 7/06/2000 12 Đào Duy Từ Ngữ văn 17,50

2636 V067 NguyễnThị Thu Hiền 3/02/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,75

2637 V068 Lê Minh Hiếu 20/05/2000 12 Dƣơng Xá Ngữ văn 10,75

2638 V069 Phạm Thị Hồng 8/11/2000 12 Dƣơng Xá Ngữ văn 11,00

2639 V070 Nguyễn Minh Huệ 20/04/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 11,00

2640 V071 Đào Thanh Hƣơng 11/09/2000 12 Trung Văn Ngữ văn 14,00

2641 V072 Ngô Thu Hƣơng 16/01/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 15,25

2642 V073 Hoàng Viết Huy 15/06/2000 12 Trí Đức Ngữ văn 10,25

2643 V074 Trần Khánh Huyền 31/07/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng Ngữ văn 10,00

2644 V075 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/02/2000 12 Yên Hòa Ngữ văn 14,00

2645 V076 Nguyễn Thị Huyền 29/08/2000 12 Đại Mỗ Ngữ văn 14,00

2646 V077 Bùi Thị Thu Huyền 26/02/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Ngữ văn 11,00

2647 V078 Lý Vƣơng Khanh 17/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,50

2648 V079 Bùi KhánhVân 10/11/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 16,25

2649 V080 Phạm Nguyễn Quỳnh Lan 12/10/2000 12 Sóc Sơn Ngữ văn 14,00

2650 V081 Trần Tuyết Lan 8/08/2000 12 Đông Đô Ngữ văn 10,50

2651 V082 Lê Hồng Liễu 6/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 13,00

2652 V083 Nguyễn Diệu Linh 7/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều Ngữ văn 11,00

2653 V084 Vũ Diệu Linh 12/09/2000 12 Phan Đình Phùng Ngữ văn 12,50

2654 V085 Nguyễn Vũ Diệu Linh 28.08.2000 12 M.V. Lômônôxốp Ngữ văn 11,00

2655 V086 Hoàng Gia Linh 9/09/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Ngữ văn 8,75

2656 V087 Phan Hà Linh 11/02/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 18,00

2657 V088 Trần Hải Linh 12/09/2000 12 Xuân Đỉnh Ngữ văn 10,25

2658 V089 Hoàng Thanh Hoài Linh 27/04/2000 12 Cao Bá Quát - GL Ngữ văn 12,50

2659 V090 Vi Huyền Linh 10/02/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 13,25

2660 V091 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2000 12 Đa Phúc Ngữ văn 11,00

2661 V092 Phạm Nguyễn Mỹ Linh 11/05/2000 12 Trần Nhân Tông Ngữ văn 9,75

72

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2662 V093 Nguyễn Phƣơng Linh 31/12/2000 12 Liên Hà Ngữ văn 16,50

2663 V094 Trần Phƣơng Linh 16/09/2000 12 Trần Quốc Tuấn Ngữ văn 11,00

2664 V095 Lê Thùy Linh 19/01/2000 12 Ngọc Hồi Ngữ văn 15,50

2665 V096 Nguyễn Thùy Linh 3/01/2000 12 Mê Linh Ngữ văn 11,00

2666 V097 Phạm Thùy Linh 8/03/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 14,00

2667 V098 Lê Thảo Vân 28/10/2000 12 Cầu Giấy

Ngữ

văn 12,00

2668 V099 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/07/2000 12 Vân Nội Ngữ văn 13,00

2669 V100 Nguyễn Thị Tú Linh 24/04/2000 12 Đống Đa Ngữ văn 12,00

2670 V101 Nguyễn Thị Hồng Loan 17/02/2000 12 Đại Mỗ Ngữ văn 8,00

2671 V102 Nguyễn Thị A Ly 22/11/2000 12 Phúc Lợi Ngữ văn 3,50

2672 V103 Đào Cẩm Ly 27/11/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,00

2673 V104 Đỗ Ngọc Hƣơng Ly 20/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 13,00

2674 V105 Cao Thị Phƣơng Ly 28/11/2000 12 Đoàn Kết- HBT Ngữ văn 10,25

2675 V106 Phạm Quỳnh Mai 9/08/2000 12 Thạch Bàn

Ngữ

văn 11,00

2676 V107 Lê Đoàn Trúc Mai 8/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa Ngữ văn 12,25

2677 V108 Đặng Ngọc Minh 19/06/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00

2678 V109 Phạm Lê Diễm My 6/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 15,00

2679 V110 Hoàng Hà My 16/11/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ Ngữ văn 10,00

2680 V111 Nguyễn Hà My 17/08/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 14,00

2681 V112 Trịnh Thị Hà My 6/02/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,50

2682 V113 Nguyễn Phạm Quỳnh My 17.02.2000 12 M.V. Lômônôxốp Ngữ văn 11,00

2683 V114 Nguyễn Trà My 28/11/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,50

2684 V115 Nguyễn Kiều Ngân 15/04/2000 12 Xuân Giang Ngữ văn 12,00

2685 V116 Nguyễn Kim Ngân 1/11/2000 12 Xuân Đỉnh Ngữ văn 13,50

2686 V117 Nguyễn Tuấn Nghĩa 23/08/2000 12 Đoàn Thị Điểm Ngữ Văn 10,00

2687 V118 Mai Thị Bích Ngọc 18/07/2000 12 Lý Thƣờng Kiệt Ngữ văn 10,50

2688 V119 Mai Hồng Ngọc 20/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 10,00

2689 V120 Nguyễn Minh Ngọc 2/12/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,50

2690 V121 Nguyễn Minh Ngọc 21/05/2000 12 Ngô Thì Nhậm Ngữ văn 15,50

2691 V122 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2000 12 Sóc Sơn Ngữ văn 16,00

2692 V123 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 31/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG Ngữ văn 16,50

2693 V124 Trần Thảo Nguyên 4/06/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 12,50

2694 V125 Vũ Thanh Nhã 2/01/2000 12 Thƣợng Cát Ngữ văn 9,50

2695 V126 Lƣơng Thị Quỳnh Nhi 11/04/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 12,50

2696 V127 Lê Cẩm Nhung 22/10/2000 12 Nguyễn Văn Cừ Ngữ văn 11,00

2697 V128 Nguyễn Hoàng Oanh 26/03/2000 12 Hoàng Cầu Ngữ văn 14,00

2698 V129 Trần Thị Oanh 23/01/2000 12 Kim Anh Ngữ văn 11,00

73

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2699 V130 Vũ Bích Phƣợng 21/10/2000 12 Thạch Bàn

Ngữ

văn 14,00

2700 V131 Trịnh Huyền Phƣơng 23/03/2000 12 Việt Đức Ngữ văn 12,50

2701 V132 Đỗ Thị Phƣơng 18/11/2000 12 Trung Giã Ngữ văn 10,50

2702 V133 Đào Thị Phƣợng 21/05/2000 12 Tiến Thịnh Ngữ văn 6,50

2703 V134 Nguyễn Thu Phƣơng 22/07/2000 12 Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 11,00

2704 V135 Nguyễn Nhƣ Quỳnh 20/11/2000 12 Phúc Lợi Ngữ văn 10,50

2705 V136 Nguyễn Thị Minh Sơn 22/09/2000 12 Lƣơng Thế Vinh Ngữ văn 6,00

2706 V137 Nguyễn Minh Tâm 3/06/2000 12 Hoàng Cầu Ngữ văn 10,00

2707 V138 Trần Phƣơng Thanh 20/11/2000 12 Bắc Thăng Long Ngữ văn 13,00

2708 V139 Nguyễn Thị Phƣơng Thanh 20/11/2000 12 Kim Anh Ngữ văn 12,50

2709 V140 Hoàng Hƣơng Thảo 29/04/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn Bỏ thi

2710 V141 Nguyễn Thị Minh Thảo 31/12/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 14,00

2711 V142 Đặng Ngọc Thảo 16/01/2000 12 Cổ Loa Ngữ văn 9,75

2712 V143 Hoàng Phƣơng Thảo 24/08/2000 12 Phạm Hồng Thái Ngữ văn 16,00

2713 V144 Nguyễn Phƣơng Thảo 16/01/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 17,00

2714 V145 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 28/10/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 12,50

2715 V146 Đỗ Thu Thảo 17/01/2000 12 Trần Nhân Tông Ngữ văn 12,50

2716 V147 Trần Thu Thảo 20/09/2000 12 Kim Liên

Ngữ

văn 12,50

2717 V148 Phan Hà Thu 31/01/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 9,50

2718 V149 CAO THỊ HOÀI THU 8/12/2000 12 Đông Anh Ngữ văn 10,00

2719 V150 Trần Thị Hoài Thu 27/05/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 9,50

2720 V151 Phùng Lan Thƣ 4/05/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 9,00

2721 V152 Lã Ngọc Thu 25/02/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,00

2722 V153 Nguyễn Thanh Thƣ 5/11/2000 12 Trung Văn Ngữ văn 12,00

2723 V154 Nguyễn Thị Thanh Thủy 13/04/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 13,00

2724 V155 Dƣơng Thị Thùy 21/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 10,00

2725 V156 Nguyễn Tƣờng Lan Thy 30/12/2000 12 Thăng Long Ngữ văn 10,00

2726 V157 Nguyễn Thủy Tiên 26/12/2000 12 HN-Academy Ngữ văn 8,75

2727 V158 Phạm Thanh Trà 18/01/2000 12 Tây Hồ Ngữ văn 12,00

2728 V159 Nguyễn Ngọc Trâm 8/10/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,75

2729 V160 Vũ Thị Hà Trang 26/08/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG Ngữ văn 10,50

2730 V161 Nguyễn Huyền Trang 9/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ Ngữ văn 13,00

2731 V162 Cao Nguyễn Huyền Trang 23/05/2000 12 Đống Đa Ngữ văn 10,50

2732 V163 Trần Hoàng Kiều Trang 18/03/2000 12 Vinschool Ngữ văn 14,00

2733 V164 Nguyễn Mai Trang 13/10/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 11,00

2734 V165 Hoàng Minh Trang 23/04/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 14,00

2735 V166 Lê Minh Trang 25/10/2000 12 Phạm Hồng Thái Ngữ văn 12,00

74

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2736 V167 Nguyễn Minh Trang 1/07/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50

2737 V168 Đoàn Thị Ngọc Trang 23/02/2000 12 Yên Lãng Ngữ văn 10,00

2738 V169 Ninh Phƣơng Trang 5/04/2000 12 Trần Phú -HK Ngữ văn 13,50

2739 V170 Nguyễn Thu Trang 8/01/2000 12 Vân Nội Ngữ văn 16,50

2740 V171 Đỗ Thùy Trang 30/01/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 11,00

2741 V172 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/02/2000 12 Quang Minh Ngữ văn 7,00

2742 V173 Đặng Vũ Thúy Trúc 24/01/2000 12 Trần Hƣng Đạo - TX Ngữ văn 12,00

2743 V174 Đinh Minh Tú 13/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm Ngữ văn 11,00

2744 V175 Trần Tú Uyên 30/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ Ngữ văn 14,00

2745 V176 Trần Thị Tú Uyên 19/11/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 10,50

2746 V177 Lƣu Thị Hoài Vân 1/02/2000 12 Tiến Thịnh Ngữ văn 10,50

2747 V178 Quyền Hồng Vân 18/09/2000 12 Đa Phúc Ngữ văn 14,00

2748 V179 Nguyễn Thu Vân 5/05/2000 12 Việt Ba Ngữ văn 12,00

2749 V180 Dƣơng Thúy Vân 14/04/1999 12 Trƣơng Định Ngữ văn 9,50

2750 V181 Nguyễn Hoàng Tƣờng Vân 2/11/2001 11 HN-Amsterdam Ngữ văn 13,50

2751 V182 Nguyễn Phƣơng Vy 10/11/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 7,00

2752 V183 Nguyễn Phƣơng Thúy Vy 2/07/2000 12 Chu Văn An Ngữ văn 10,50

2753 V184 Ngô Thị Nhƣ Ý 27/05/2000 12 Ngọc Hồi Ngữ văn 10,50

2754 V185 Nguyễn Hải Yến 16/03/2000 12 HN-Amsterdam Ngữ văn 12,00

2755 V186 Vũ Thị Ngọc Yến 1/08/2001 11 Chu Văn An Ngữ văn 14,00

2756 V187 Nguyễn Quỳnh An 20/08/2000 12 Ngô Sĩ Liên Ngữ văn 7,00

2757 V188 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 14,25

2758 V189 Vũ Đức Anh 28/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Ngữ văn 10,50

2759 V190 Lã Thị Hải Anh 21/11/2000 12 Thanh Oai A Ngữ văn 12,00

2760 V191 Võ Hoàng Anh 27/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50

2761 V192 Hoàng Lê Kỳ Anh 4/09/2000 12 Lƣu Hoàng Ngữ văn 9,00

2762 V193 Nguyễn Thị Lan Anh 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00

2763 V194 Trần Thị Lan Anh 12/12/2000 12 Hợp Thanh Ngữ văn 12,00

2764 V195 Nguyễn Mai Anh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Ngữ văn 14,00

2765 V196 Hoàng Minh Anh 6/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 8,75

2766 V197 Hà Ngân Anh 12/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 17,00

2767 V198 Ngô Ngọc Ánh 23/03/2000 12 Quang Trung- HĐ Ngữ văn 9,00

2768 V199 Đỗ Phƣơng Anh 28/08/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 9,50

2769 V200 Lê Thị Phƣơng Anh 22/05/2001 11 Lê Lợi Ngữ văn 7,75

2770 V201 Nguyễn Thị Anh 6/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00

2771 V202 Nguyễn Ngọc Vân Anh 29/05/2000 12 Minh Khai Ngữ văn 9,00

2772 V203 Nguyễn Thị Châm 19/10/2000 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 8,00

75

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2773 V204 Tạ Thị Hà Chi 5/05/2000 12 Mỹ Đức C Ngữ văn 8,00

2774 V205 Đoàn Thị Tuyết Chinh 22/10/2000 12 Đại Cƣờng Ngữ văn 7,00

2775 V206 Nguyễn Đoàn Ánh Dƣơng 27/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00

2776 V207 Lê Mỹ Duyên 24/10/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,50

2777 V208 Dƣơng Đại Rạng Đông 16/02/2000 12 Thƣờng Tín Ngữ văn 14,00

2778 V209 Đặng Hƣơng Giang 7/02/2000 12 Ứng Hòa B Ngữ văn 10,00

2779 V210 Vƣơng Phƣơng Giang 19/12/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 12,00

2780 V211 Đào Thu Giang 4/09/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 16,00

2781 V212 Ngô Ngân Hà 3/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00

2782 V213 Đặng Thị Hà 20/11/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Ngữ văn 7,25

2783 V214 Đinh Thu Hà 29/09/2000 12 Tân Dân Ngữ văn 12,50

2784 V215 Lê Thị Hân 28/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Ngữ văn 8,50

2785 V216 Nguyễn Lê Diệu Hằng 22/01/2000 12 Lê Lợi Ngữ văn Bỏ thi

2786 V217 Đỗ Thị Hạnh 19/11/2000 12 Minh Khai Ngữ văn 15,00

2787 V218 Nguyễn Thanh Hảo 6/03/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin Ngữ văn 7,00

2788 V219 Đỗ Thị Hiền 28/02/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 12,50

2789 V220 Lê Thu Hiền 26/01/2000 12 Thanh Oai B Ngữ văn 11,00

2790 V221 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/07/2000 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 12,00

2791 V222 Lê Thị Hoa 15/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00

2792 V223 Trịnh Thị Hoa 3/04/2000 12 Mỹ Đức C Ngữ văn 11,00

2793 V224 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 21/02/2000 12 Thanh Oai A Ngữ văn 16,00

2794 V225 Hoàng Thu Hƣơng 15/08/2000 12 Ứng Hòa B Ngữ văn 7,00

2795 V226 Nguyễn Thu Hƣơng 2/01/2000 12 Phú Xuyên B Ngữ văn 8,50

2796 V227 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 27/08/2000 12 Lý Tử Tấn Ngữ văn 10,00

2797 V228 Nguyễn Khánh Huyền 27/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00

2798 V229 Vƣơng Thị Khánh Huyền 26/08/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 16,25

2799 V230 Nguyễn Thị Thúy Huyền 9/09/2000 12 Mỹ Đức B Ngữ văn 13,50

2800 V231 Phạm Vân Khanh 7/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00

2801 V232 Đặng Văn Kiên 24/02/2000 12 Đồng Quan Ngữ văn 15,00

2802 V233 Đặng Khánh Linh 7/02/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,00

2803 V234 Hoàng Khánh Linh 17/09/2000 12 Hoài Đức B Ngữ văn 14,50

2804 V235 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/11/2000 12 Thƣờng Tín Ngữ văn 14,50

2805 V236 Vũ Ngọc Linh 8/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50

2806 V237 Lê Thị Ngọc Linh 17/11/2000 12 Vân Tảo Ngữ văn 8,75

2807 V238 Lê Thảo Linh 19/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00

2808 V239 Đào Thị Linh 2/05/2000 12 Quốc Oai Ngữ văn 10,00

2809 V240 Phan Thùy Linh 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 14,00

76

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2810 V241 Vũ Thùy Linh 8/06/2000 12 Cao Bá Quát-QO Ngữ văn 9,50

2811 V242 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00

2812 V243 Nguyễn Tuệ Linh 4/07/2000 12 Phú Xuyên B Ngữ văn 10,50

2813 V244 Nguyễn Châu Loan 22/10/2000 12 Trần Hƣng Đạo - HĐ Ngữ văn 9,50

2814 V245 Nguyễn Khánh Ly 7/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,50

2815 V246 Cao Thị Lý 19/05/2000 12 Chúc Động Ngữ văn 8,50

2816 V247 Phạm Thị Lý 30/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ Ngữ văn 8,50

2817 V248 Vũ Huyền My 9/02/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ Ngữ văn 12,00

2818 V249 Cao Thị Ngọc Mỹ 30/09/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 13,00

2819 V250 Đào Thị Trà My 7/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00

2820 V251 Phạm Minh Nam 6/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 15,00

2821 V252 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,00

2822 V253 Nguyễn Thanh Nga 25/10/2000 12 Quang Trung- HĐ Ngữ văn 10,00

2823 V254 Phạm Thị Liên Ngân 8/05/2000 12 Lý Tử Tấn Ngữ văn 14,00

2824 V255 Vũ Thu Ngân 16/12/2000 12 Nguyễn Du - TO Ngữ văn 17,50

2825 V256 Trần Bảo Ngọc 23/08/2000 12 Hoài Đức A Ngữ văn 11,00

2826 V257 Nguyễn Hải Ngọc 11/11/2000 12 Thanh Oai B Ngữ văn 11,00

2827 V258 Tạ Thị Chi Vi Nhi 10/08/2000 12 Bình Minh Ngữ văn 10,00

2828 V259 Đỗ Hồng Nhung 13/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 16,00

2829 V260 Trần Hồng Nhung 20/10/2000 12 Mỹ Đức B Ngữ văn 14,00

2830 V261 Nguyễn Đào Trang Nhung 2/10/2000 12 Đồng Quan Ngữ văn 12,50

2831 V262 Vũ Thị Kim Oanh 29/01/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 12,50

2832 V263 Nguyễn Thị Oanh 3/05/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 12,00

2833 V264 Nguyễn Thị Phƣợng 25/09/2000 12 Phú Xuyên A Ngữ văn 10,50

2834 V265 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 30/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO Ngữ văn 12,50

2835 V266 Nguyễn Thị Thu Phƣợng 4/10/2000 12 Lƣu Hoàng Ngữ văn 10,00

2836 V267 Lê Ngọc Quí 26/04/2000 12 Ứng Hòa A Ngữ văn 12,50

2837 V268 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 8/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,50

2838 V269 Vƣơng Thị Quỳnh 17/09/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 14,00

2839 V270 Phạm Thuý Quỳnh 23/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 13,00

2840 V271 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 15,50

2841 V272 Đỗ Thị Soát 23/07/2000 12 Hợp Thanh Ngữ văn 9,75

2842 V273 Nguyễn Thị Thắm 8/04/2000 12 Tân Dân Ngữ văn 9,25

2843 V274 Đàm Phƣơng Thanh 26/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Ngữ văn 15,00

2844 V275 Đào Thị Thu Thảo 7/06/2000 12 Chƣơng Mỹ A Ngữ văn 12,50

2845 V276 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/2000 12 Ứng Hòa A Ngữ văn 11,00

2846 V277 Trần Thị Bích Thủy 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 18,00

77

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2847 V278 Nguyễn Thị Thùy 1/01/2000 12 Hoài Đức B Ngữ văn 11,00

2848 V279 Lê Thị Thuỳ 17/12/1999 12 Chƣơng Mỹ B Ngữ văn 11,00

2849 V280 Ngô Thị Thu Thúy 2/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin Ngữ văn 12,00

2850 V281 Bùi Thị Tới 16/05/2000 12 Trần Đăng Ninh Ngữ văn 12,50

2851 V282 Lê Thị Huyền Trang 19/12/2000 12 Vân Tảo Ngữ văn 12,00

2852 V283 Trần Thị Trang 8/06/2000 12 Xuân Mai Ngữ văn 12,00

2853 V284 Nguyễn Thị Thu Trang 9/08/2000 12 Hoài Đức A Ngữ văn 14,00

2854 V285 Lƣu Thị Thùy Trang 11/03/2000 12 Nguyễn Du - TO Ngữ văn 18,50

2855 V286 Nguyễn Lê Uyên 25/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 10,00

2856 V287 Bạch Khánh Vân 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 12,50

2857 V288 Lê Hải Yến 26/10/2000 12 Mỹ Đức A Ngữ văn 14,50

2858 V289 Kim Thị Hải Yến 8/09/2000 12 Trần Đăng Ninh Ngữ văn 14,50

2859 V290 Ngô Thị Hồng Ánh 11/11/2000 12 Minh Quang Ngữ văn 13,50

2860 V291 Nguyễn Thị Mai Anh 20/06/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,50

2861 V292 Dƣơng Ngọc Anh 14/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,00

2862 V293 Bùi Thị Ngọc Ánh 13/09/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 10,50

2863 V294 Phan Thị Ngọc Ánh 30/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan Ngữ văn 16,00

2864 V295 Nguyễn Phƣơng Anh 26/11/2000 12 Trần Phú - BV Ngữ văn 10,00

2865 V296 Nguyễn Thảo Anh 14/04/2000 12 Ba Vì Ngữ văn 14,00

2866 V297 Nông Thị Duyên 14/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Ngữ văn 10,25

2867 V298 Nguyễn Công Thùy Duyên 7/07/2000 12 Tân Lập Ngữ văn 13,50

2868 V299 Nguyễn Sơn Hà 17/10/2000 12 Phúc Thọ Ngữ văn 13,00

2869 V300 Lê Thu Hà 23/08/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Ngữ văn 9,25

2870 V301 Nguyễn Thị Ánh Hồng 5/10/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 11,00

2871 V302 Nguyễn Mai Hƣơng 13/08/2000 12 Ngọc Tảo Ngữ văn 10,00

2872 V303 Phạm Quỳnh Hƣơng 31/07/2001 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,50

2873 V304 Hồ Xuân Hƣơng 10/09/2000 12 Phúc Thọ Ngữ văn 12,75

2874 V305 Hoàng Ngọc Huyền 30/11/2000 12 Dân tộc Nội trú Ngữ văn 12,00

2875 V306 Đinh Thị Huyền 26/08/2000 12 Bắc Lƣơng Sơn Ngữ văn 8,00

2876 V307 Nguyễn Thị Huyền 9/03/2000 12 Thạch Thất Ngữ văn 8,00

2877 V308 Nguyễn Thu Huyền 18/03/2000 12 Hữu Nghị T78 Ngữ văn 15,00

2878 V309 Trần Thu Huyền 1/11/2000 12 Tùng Thiện Ngữ văn 16,50

2879 V310 Phƣơng Diệu Linh 3/01/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,25

2880 V311 Lê Huyền Linh 13/11/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 11,00

2881 V312 Nguyễn Thuỳ Linh 25/03/2000 12 Đan Phƣợng Ngữ văn 12,00

2882 V313 Doãn Thị Thùy Linh 24/09/2000 12 Vân Cốc Ngữ văn 12,50

2883 V314 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/2000 12 Hồng Thái Ngữ văn 12,00

78

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Môn Điểm

2884 V315 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/06/2000 12 Thạch Thất Ngữ văn 14,00

2885 V316 Nguyễn Diệu Mai 7/05/2000 12 FPT Ngữ văn 12,00

2886 V317 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/08/2000 12 Vân Cốc Ngữ văn 9,50

2887 V318 Ngô Hải Nam 11/11/2000 11 Lƣơng Thế Vinh - BV Ngữ văn 7,25

2888 V319 Phùng Kim Ngân 13/08/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 17,00

2889 V320 Tăng Thị Minh Nguyệt 12/11/2000 12 Hai Bà Trƣng-THTH Ngữ văn 13,00

2890 V321 Đào Thị Hồng Nhung 25/02/2000 12 Ba Vì Ngữ văn 12,00

2891 V322 Trần Hà Phƣơng 5/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 8,00

2892 V323 Đặng Thị Kim Phƣợng 12/02/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,25

2893 V324 Phạm Nam Phƣơng 16/03/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 12,00

2894 V325 Nguyễn Thị Phƣơng 14/09/2000 12 Quảng Oai Ngữ văn 13,00

2895 V326 Khuất Thị Thắng 9/10/2000 12 Tùng Thiện Ngữ văn 13,00

2896 V327 Phùng Thị Thanh 24/07/2000 12 Bất Bạt Ngữ văn 10,00

2897 V328 Phạm Thị Hồng Thảo 17/09/2000 12 Hồng Thái Ngữ văn 14,00

2898 V329 Phan Quỳnh Thơ 6/03/2000 12 Ngô Quyền - BV Ngữ văn 12,00

2899 V330 Hoàng Thị Thanh Thuỳ 3/08/2000 12 Đan Phƣợng Ngữ văn 14,00

2900 V331 Nguyễn Hà Trang 27/11/2000 12 Tân Lập Ngữ văn 15,00

2901 V332 PHÙNG THỊ HÀ TRANG 5/02/2000 12 Hữu Nghị 80 Ngữ văn 12,50

2902 V333 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/04/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,50

2903 V334 Nguyễn Minh Trang 19/07/2000 12 Bất Bạt Ngữ văn 10,50

2904 V335 Hà Thu Trang 25/09/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,00

2905 V336 Trịnh Thị Thu Trang 26/05/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 14,00

2906 V337 Vũ Thị Trinh 25/02/2000 12 Sơn Tây Ngữ văn 10,00

2907 V338 Trần Thị Thu Uyên 2/05/2000 12 Ngọc Tảo Ngữ văn 10,75

2908 V339 Phùng Thị Xuyến 26/06/2000 12 Phùng Khắc Khoan Ngữ văn 10,50

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158