Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
1 092 Bùi Trí Đức TN. Huệ Tiến 3/22/1990 Châu Thành - Tiền Giang Hán văn 19.25 15.25 34.50 69.00 23.00 Trúng tuyển
2 073 Nguyễn Văn Điền T. Trung Phúc 8/12/1990 Phú Yên Hán văn 18.25 15.00 35.00 68.25 22.75 Trúng tuyển
3 455 Nguyễn Thị Mỹ Phương TN. Như Huệ 2/18/1987 Đồng Nai Hán văn 17.12 14.25 36.50 67.87 22.62 Trúng tuyển
4 090 Nguyễn Vũ Hiền Đức T. Quảng Duyên 7/4/1990 Đà Nẵng Anh văn 19.05 12.00 36.50 67.55 22.52 Trúng tuyển
5 255 Trương Thị Lâm TN. Thanh Nhân 8/10/1987 Quảng Nam Hán văn 18.62 15.00 33.50 67.12 22.37 Trúng tuyển
6 553 Nguyễn Thị Thanh TN. Chúc Trí 1/10/1978 Quảng Trị Miên thi NN 11.00 33.50 44.50 22.25 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
7 103 Đặng Minh Dương T. Trí Huệ 1988 Đồng Tháp Hán văn 17.12 13.25 35.50 65.87 21.96 Trúng tuyển
8 313 Phan Thị Như Lý TN. Huệ Hải 9/15/1988 Phú Vang - Thừa Thiên HuếHán văn 19.00 12.75 34.00 65.75 21.92 Trúng tuyển
9 226 Hoàng Thị Lan Hương TN. Hoa Đức 10/28/1986 Hải Phòng Hán văn 18.62 15.00 31.50 65.12 21.71 Trúng tuyển
10 098 Hồ Thị Thuy Dung TN. Van Đức 10/7/1990 Đăk Lăk Hán văn 18.75 13.25 33.00 65.00 21.67 Trúng tuyển
11 104 Lê Thi Thuy Dương TN. Hương Thảo 7/4/1991 Đăk Lăk Hán văn 18.00 12.50 34.50 65.00 21.67 Trúng tuyển
12 192 Trương Thị Kim Hòa TN. Chơn Bảo 12/10/1986 Đồng Nai Hán văn 17.62 15.50 30.50 63.62 21.21 Trúng tuyển
13 516 Pham Thị Mỹ Tâm TN. Thông Tĩnh 2/23/1983 Quảng Nam Hán văn 18.62 14.00 32.00 64.62 21.54 Trúng tuyển
14 076 Lai Thị Diệu TN. Tịnh Chơn Dung 2/28/1989 Đức Linh - Bình Thuận Hán văn 18.12 17.00 29.00 64.12 21.37 Trúng tuyển
15 135 Dương Thị Thu Hân TN. Diệu Huyền 6/10/1986 Đức Hòa - Long An Hán văn 17.62 12.50 34.00 64.12 21.37 Trúng tuyển
16 495 Nguyễn Công Rin T. Tâm Nguyên 12/1/1988 Thừa Thiên - Huế Miên thi NN 11.25 31.00 42.25 21.13 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
17 005 Lê Quang An T. Nguyên Bình 1/25/1991 Đăk Lăk Hán văn 18.37 11.50 33.00 62.87 20.96 Trúng tuyển
18 066 Nguyễn Văn Đao T. Đồng Đức 4/19/1990 Ninh Thuận Hán văn 14.25 15.00 33.50 62.75 20.92 Trúng tuyển
19 048 Huỳnh Thị Chuyền TN. Long Tiến 11/11/1974 Bến Tre Hán văn 17.62 13.00 32.00 62.62 20.87 Trúng tuyển
20 265 Trần Thị Lanh TN. Như Hôi 3/30/1989 Đăk Lăk Hán văn 17.87 17.00 27.50 62.37 20.79 Trúng tuyển
21 682 Phan Thị Thuy Trang TN. Hanh Nghiêm 6/3/1982 Đồng Tháp Hán văn 18.87 12.00 31.50 62.37 20.79 Trúng tuyển
GIAÙO HỘI PHẬT GIAÙO VIỆT NAM CỘNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
HỌC VIỆN PHẬT GIAÙO VIỆT NAM TẠI Tp. HỒ CHÍ MINH
-----------o0o----------
Đôc lập - Tự do - Hanh phuùc
----o0o----
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN SINH CỬ NHÂN PHẬT HỌC KHÓA X (2013 - 2017)
TỔ CHỨC THI NGÀY: 28 - 07 - 2013
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN: 39/80
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 1/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
22 524 Trần Thị Tâm TN. Tuệ Trung 11/20/1988 Nghệ An Miên thi NN 15.00 26.50 41.50 20.75 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
23 512 Phan Ta T. Minh Định 1988 Bình Thuận Hán văn 19.25 12.00 31.00 62.25 20.75 Trúng tuyển
24 363 Lê Thị Thúy Ngân TN. Như Chơn 11/15/1980 Gia Lai Hán văn 18.37 14.00 29.50 61.87 20.62 Trúng tuyển
25 647 Hoàng Thị Thu Thủy TN. Huệ Lợi 6/26/1992 Đăk Lăk Hán văn 18.12 13.75 30.00 61.87 20.62 Trúng tuyển
26 291 Nguyễn Thị Kim Loan TN. Thanh Pháp 6/29/1982 Đăk Lăk Hán văn 17.00 14.25 30.50 61.75 20.58 Trúng tuyển
27 245 Pham Thị Oanh Kiều TN. Hanh Hân 11/1/1989 Bình Thuận Hán văn 16.62 16.00 29.00 61.62 20.54 Trúng tuyển
28 738 Võ Thị Ánh Tuyết TN. Tâm Thanh 5/20/1984 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 18.87 12.00 30.50 61.37 20.46 Trúng tuyển
29 143 Pham Thị Ngọc Hảnh TN. Đức Ân 1/19/1989 Phú Yên Anh văn 12.30 14.00 35.00 61.30 20.43 Trúng tuyển
30 243 Trần Nguyễn Kim Khôi T. Quang Đao 6/3/1979 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 17.62 16.00 27.50 61.12 20.37 Trúng tuyển
31 593 Nguyễn Thị Bích Thi TN. Diệu Thơ 2/3/1993 Khánh Hòa Hán văn 17.12 16.00 28.00 61.12 20.37 Trúng tuyển
32 096 Nguyễn Thị Mỹ Dung TN. Viên Thiện 12/1/1989 Quảng Nam Hán văn 16.25 11.75 33.00 61.00 20.33 Trúng tuyển
33 736 Trương Thị Tuyền TN. Hiền Thanh 3/10/1990 Phú Lôc - Thừa Thiên HuếHán văn 14.87 13.50 32.50 60.87 20.29 Trúng tuyển
34 101 Đỗ Trung Dương T. Thị Châu 3/1/1988 Đồng Nai Hán văn 15.12 15.00 30.50 60.62 20.21 Trúng tuyển
35 509 Võ Thị Tuyết Sương TN. Liên Đan 9/15/1987 Đăk Lăk Hán văn 17.75 11.50 30.00 59.25 19.75 Trúng tuyển
36 511 Nguyễn Thị Sưu TN. Minh Trung 11/9/1985 Tam Kỳ - Quảng Nam Hán văn 16.75 11.00 31.50 59.25 19.75 Trúng tuyển
37 085 Lê Minh Đồng T. Thiện Đăng 4/11/1984 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 16.12 14.00 30.00 60.12 20.04 Trúng tuyển
38 582 Trần Thị Thu Thảo TN. Quảng Thảo 9/4/1979 Cai Lậy - Tiền Giang Hán văn 17.37 15.25 27.50 60.12 20.04 Trúng tuyển
39 680 Chu Thị Trang TN. Hanh Ngọc 11/19/1980 Nam Định Hán văn 17.62 12.50 30.00 60.12 20.04 Trúng tuyển
40 471 Pham Thị Phượng TN. Nguyên Huy 10/29/1990 Đồng Nai Anh văn 15.05 13.50 31.50 60.05 20.02 Trúng tuyển
41 053 Nguyễn Thị Của TN. Liên Khiêm 11/2/1992 Quảng Ngãi Anh văn 15.40 16.50 28.00 59.90 19.97 Trúng tuyển
42 590 Lâm Thị Yến Thi TN. Diệu Lôc 10/10/1988 Trà Vinh Hán văn 17.37 11.50 31.00 59.87 19.96 Trúng tuyển
43 643 Trần Thị Thu Thủy TN. Thanh Phước 6/6/1986 Quảng Nam Hán văn 17.87 13.00 29.00 59.87 19.96 Trúng tuyển
44 074 Đàm Thị Điếp TN. Như Tịnh 7/2/1986 Hà Bắc Hán văn 18.12 14.50 27.00 59.62 19.87 Trúng tuyển
45 168 Nguyễn Thị Thanh Hiếu TN. Tuệ Thường 2/10/1987 Quảng Nam Hán văn 17.62 16.50 25.50 59.62 19.87 Trúng tuyển
46 428 Võ Minh Phát T. Minh Tâm 9/22/1992 Vĩnh Long Hán văn 18.62 13.00 28.00 59.62 19.87 Trúng tuyển
47 461 Trần Mai Phương TN. Chơn Thanh 4/25/1987 An Giang Hán văn 18.62 12.50 28.50 59.62 19.87 Trúng tuyển
48 238 Trần Bá Khánh T. Đồng Tường 12/7/1984 Phú Yên Hán văn 15.62 12.00 32.00 59.62 19.87 Trúng tuyển
49 741 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết TN. Thánh Trí 2/4/1985 Thừa Thiên - Huế Hán văn 14.37 15.25 30.00 59.62 19.87 Trúng tuyển
50 362 Ngô Thị Ngân TN. Tuệ Bảo 1/22/1989 Nam Định Hán văn 17.00 14.00 28.50 59.50 19.83 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 2/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
51 444 Võ Thị Phước TN. Phước Hải 10/10/1977 Kon Tum Hán văn 16.00 11.00 32.50 59.50 19.83 Trúng tuyển
52 508 Võ Thị Thu Sương TN. Thông Chúc 5/19/1982 Khánh Hòa Hán văn 16.25 14.25 29.00 59.50 19.83 Trúng tuyển
53 202 Đặn Văn Hồng T. Tâm Hồng 6/20/1977 Bình Dương Anh văn 15.65 15.25 28.50 59.40 19.80 Trúng tuyển
54 652 Đoàn Nguyễn Ngọc Tiên TN. Bảo Tịnh 2/2/1991 Quảng Nam Hán văn 17.62 15.75 26.00 59.37 19.79 Trúng tuyển
55 793 Lê Thị Yến TN. Chơn Quang 7/20/1989 Đăk Lăk Hán văn 18.37 10.50 30.50 59.37 19.79 Trúng tuyển
56 294 Nguyễn Thị Loan TN. Như Thuần 10/11/1987 Hà Nôi Miên thi NN 12.00 27.50 39.50 19.75 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
57 195 Nguyễn Thị Hoàng TN. Hương Thuần 9/2/1985 Bình Phước Hán văn 18.12 14.00 27.00 59.12 19.71 Trúng tuyển
58 581 Nguyễn Thị Ngọc Thảo TN. Hanh Tri 3/1/1989 Đăk Lăk Hán văn 18.25 13.75 27.00 59.00 19.67 Trúng tuyển
59 246 Phan Thị Mỹ Kiều TN. Trung Khánh 06/03/1989 Phú Yên Hán văn 13.37 13.50 32.00 58.87 19.62 Trúng tuyển
60 392 Trần Thị Ánh Nguyệt TN. Tuệ Quang 6/3/1976 Buôn Mê Thuôt - Đăklăk Hán văn 19.50 10.75 28.50 58.75 19.58 Trúng tuyển
61 172 Phan Trung Hiếu T. Trừng Hanh 9/24/1988 Khánh Hòa Hán văn 17.87 13.25 27.50 58.62 19.54 Trúng tuyển
62 230 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TN. Huệ Hiếu 10/10/1990 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 17.62 11.50 29.50 58.62 19.54 Trúng tuyển
63 383 Lê Nguyễn Trinh Nguyên TN. Thông Giác 6/16/1987 Quảng Nam Hán văn 17.12 12.50 29.00 58.62 19.54 Trúng tuyển
64 624 Lê Thị Thuật TN. Lệ Nhiên 1/20/1984 Quảng Trị Hán văn 18.12 15.00 25.50 58.62 19.54 Trúng tuyển
65 663 Lê An Toàn T. Đức Minh 2/6/1990 Phú Yên Hán văn 16.50 10.50 31.50 58.50 19.50 Trúng tuyển
66 020 Phan Thị Ngọc Bích TN. Viên Châu 6/4/1989 Đồng Nai Hán văn 18.37 12.75 27.00 58.12 19.37 Trúng tuyển
67 361 Thượng Thị Thu Ngân TN. Tâm Liên 11/4/1986 Bình Dương Hán văn 18.12 12.00 28.00 58.12 19.37 Trúng tuyển
68 380 Trịnh Bảo Ngọc T. Minh Phước 9/9/1993 Thanh Hóa Anh văn 15.85 13.75 28.50 58.10 19.37 Trúng tuyển
69 223 Nguyễn Thị Thu Hương TN. Tuệ Quang 11/25/1988 Hà Nôi Hán văn 17.12 13.25 27.50 57.87 19.29 Trúng tuyển
70 036 Nguyễn Thị Minh Châu TN. Diệu Hiếu 12/1/1985 Đồng Tháp Hán văn 16.12 12.50 29.00 57.62 19.21 Trúng tuyển
71 128 Nguyễn Hữu Hải T. Hải Tịnh 3/27/1989 Quảng Trị Hán văn 17.12 14.50 26.00 57.62 19.21 Trúng tuyển
72 275 Trần Thị Mỹ Lệ TN. Huệ Thanh 10/10/1988 Quảng Nam Hán văn 17.62 10.00 30.00 57.62 19.21 Trúng tuyển
73 236 Huỳnh Vũ Khanh T. Ngọc Minh 5/10/1988 Cai Lậy - Tiền Giang Hán văn 15.12 12.00 30.50 57.62 19.21 Trúng tuyển
74 452 Nguyễn Thị Trúc Phương TN. Liên Ngọc 1/20/1989 Tiền Giang Anh văn 13.05 13.00 31.50 57.55 19.18 Trúng tuyển
75 501 Nguyễn Ngọc Sang T. Tâm Hanh 9/14/1988 Bến Tre Anh văn 14.05 15.00 28.50 57.55 19.18 Trúng tuyển
76 615 Trương Thị Anh Thư TN. Thông Nhật 5/10/1985 Đà Nẵng Anh văn 15.50 15.00 27.00 57.50 19.17 Trúng tuyển
77 729 Võ Thanh Tung T. Đức Tấn 12/5/1988 Tiền Giang Hán văn 16.12 13.75 27.50 57.37 19.12 Trúng tuyển
78 293 Lê Thị Kim Loan TN. Tâm Pháp 3/26/1985 Đồng Nai Hán văn 14.87 14.00 28.50 57.37 19.12 Trúng tuyển
79 305 Hoàng Thị Luyến TN. Thanh Đao 5/19/1990 Quảng Trị Hán văn 18.25 15.00 24.00 57.25 19.08 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 3/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
80 451 Lê Thị Thanh Phương TN. Diệu Ngân 3/12/1992 Quảng Trị Hán văn 19.00 10.75 27.50 57.25 19.08 Trúng tuyển
81 648 Pham Thị Thanh Thủy TN. Hanh Duyên 4/7/1980 Quảng Nam Hán văn 17.25 10.50 29.50 57.25 19.08 Trúng tuyển
82 301 Trần Châu Long TN. Diệu Liên 3/4/1979 Đồng Nai Hán văn 17.62 12.50 27.00 57.12 19.04 Trúng tuyển
83 592 Trần Thị Mỹ Thi TN. Hanh Thức 1/10/1991 Bình Thuận Hán văn 17.62 10.50 29.00 57.12 19.04 Trúng tuyển
84 604 Nguyễn Thị Bảo Thoa TN. Tuệ Châu 10/1/1991 Quảng Nam Hán văn 18.62 12.50 26.00 57.12 19.04 Trúng tuyển
85 560 Pham Phú Thành T. Thánh Nhân 11/7/1986 Quảng Nam Hán văn 10.62 12.00 34.50 57.12 19.04 Trúng tuyển
86 197 Trần Đức Hoàng T. Quảng Đao 1/10/1988 Quảng Trị Hán văn 16.50 14.50 26.00 57.00 19.00 Trúng tuyển
87 609 Trần Thị Thơm TN. Diệu Duyên 11/30/1981 Bình Định Hán văn 17.25 14.25 25.50 57.00 19.00 Trúng tuyển
88 645 Nguyễn Thị Phương Thủy TN. Lệ Thư 3/26/1989 Quảng Trị Hán văn 16.75 13.75 26.50 57.00 19.00 Trúng tuyển
89 348 Lê Hoài Nam T. Đức Quang 2/12/1988 Cai Lậy - Tiền Giang Hán văn 17.12 12.25 27.50 56.87 18.96 Trúng tuyển
90 041 Hồ Thị Uyên Chi TN. Tuệ Quang 10/4/1979 Khánh Hòa Anh văn 13.65 15.00 28.00 56.65 18.88 Trúng tuyển
91 054 Nguyễn Thị Cúc TN. Ấn Hậu 10/30/1976 Bến Tre Hán văn 16.12 11.50 29.00 56.62 18.87 Trúng tuyển
92 137 Nguyễn Thị Hằng TN. Diệu Hân 4/8/1990 Đăk Nông Hán văn 17.12 13.00 26.50 56.62 18.87 Trúng tuyển
93 270 Nguyễn Thị Hồng Lãnh TN. Nguyên Anh 4/20/1986 Hướng Hóa - Quảng Trị Hán văn 18.87 13.25 24.50 56.62 18.87 Trúng tuyển
94 780 Nguyễn Thị Ánh Vy TN. Nguyên Giác Hanh 3/12/1983 Lâm Đồng Hán văn 16.37 13.75 26.50 56.62 18.87 Trúng tuyển
95 263 Đào Thị Lan TN. Ngọc Linh 7/1/1990 Thanh Hóa Hán văn 17.50 14.50 24.50 56.50 18.83 Trúng tuyển
96 266 Đoàn Ngọc Lành T. Pháp Hiền 4/30/1983 Long An Hán văn 09.75 13.75 33.00 56.50 18.83 Trúng tuyển
97 352 Nguyễn Thị Thu Nga TN. Tuệ Ngọc 9/1/1991 Quảng Nam Hán văn 17.00 11.50 28.00 56.50 18.83 Trúng tuyển
98 435 Trịnh Quôc Phong T. Quảng Nhã 12/12/1990 Khánh Hòa Hán văn 17.62 09.75 29.00 56.37 18.79 Trúng tuyển
99 204 Lê Thị Hồng TN. Minh Tinh 3/2/1988 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.37 14.00 28.00 55.37 18.46 Trúng tuyển
100 035 Đinh Thị Bảo Châu TN. Quảng Trí 3/15/1987 Khánh Hòa Hán văn 16.00 11.75 28.50 56.25 18.75 Trúng tuyển
101 629 Đặng Thị Thương TN. Bảo Chánh 1/1/1991 Quảng Nam Hán văn 18.25 14.50 23.50 56.25 18.75 Trúng tuyển
102 557 Lê Thị Ngọc Thanh TN. Trí Nguyên 8/14/1989 Vĩnh Long Hán văn 15.75 11.25 29.00 56.00 18.67 Trúng tuyển
103 016 Đinh Văn Bảo T. Nguyên Định 9/24/1985 Quảng Ngãi Hán văn 16.37 11.50 28.00 55.87 18.62 Trúng tuyển
104 037 Đoàn Minh Châu TN. Trung Thiền 12/5/1983 Sóc Trăng Hán văn 17.62 14.75 23.50 55.87 18.62 Trúng tuyển
105 119 Võ Thị Vân Hà TN. Liên Hiển 11/9/1988 Ninh Thuận Hán văn 14.62 12.25 28.00 54.87 18.29 Trúng tuyển
106 792 Nguyễn Thị Hoàng Yến TN. Diệu Thảo 7/16/1985 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 15.62 12.75 24.50 52.87 17.62 Trúng tuyển
107 138 Phan Như Hằng TN. Diệu Minh 6/6/1976 Hà Nôi Anh văn 10.85 16.50 22.00 49.35 16.45 Trúng tuyển
108 047 Hoàng Thị Chung TN. Thông Nguyên 6/9/1984 Quảng Trị Hán văn 18.75 10.00 15.00 43.75 14.58 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 4/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
109 595 Hoàng Văn Thi T. Siêu Minh 12/13/1992 Hải Lăng - Quảng Trị Hán văn 17.50 15.75 15.50 48.75 16.25 Trúng tuyển
110 413 Huỳnh Thị Cẩm Nhung TN. Nguyên Tuệ 9/29/1983 Châu Thành - Tiền Giang Anh văn 14.20 13.50 09.00 36.70 12.23 Không trúng tuyển
111 274 Đặng Thị Mỹ Lệ TN. Nhuận Hậu 7/24/1988 Phú Yên Hán văn 17.12 12.50 17.50 47.12 15.71 Trúng tuyển
112 384 Trần Đức Nguyên T. Tâm Vương 12/12/1992 Đăk Lăk Hán văn 17.37 10.75 11.00 39.12 13.04 Trúng tuyển
113 607 Thái Thị Thanh Thoảng TN. Huệ Tịnh 9/10/1988 Bến Tre Hán văn 17.12 16.00 14.00 47.12 15.71 Trúng tuyển
114 613 Võ Huỳnh Thu TN. Viên Hiền 6/25/1985 Bình Minh - Vĩnh Long Hán văn 15.37 14.75 07.00 37.12 12.37 Không trúng tuyển
115 264 Trần Văn Long T. Nhuận Thiệu 8/20/1989 Đăk Lăk Hán văn 17.00 13.50 10.00 40.50 13.50 Trúng tuyển
116 338 Bui Thị Kiều Mi TN. Diệu Định 10/20/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 18.00 11.00 06.00 35.00 11.67 Không trúng tuyển
117 675 Trần Thị Ngọc Trân TN. Đức Châu 10/24/1982 Bình Thuận Hán văn 17.22 12.25 26.00 55.47 18.49 Trúng tuyển
118 388 Ngô Thị Ái Nguyên TN. Diệu Liên 8/26/1987 Krông Puk - Đăk Lăk Hán văn 17.62 10.75 27.00 55.37 18.46 Trúng tuyển
119 616 Nguyễn Thị Huệ Thư TN. Như Huê 2/1/1989 Bình Định Hán văn 17.37 16.00 22.00 55.37 18.46 Trúng tuyển
120 794 Đinh Thị Yến TN. Hiền Nghĩa 2/2/1992 Quảng Bình Hán văn 18.37 11.50 25.50 55.37 18.46 Trúng tuyển
121 200 Lưu Thị Hợi TN. Bảo Ân 8/5/1983 Nam Định Hán văn 13.12 15.25 26.00 54.37 18.12 Trúng tuyển
122 235 Pham Minh Khanh T. Minh Khá 9/22/1984 Quảng Nam Hán văn 13.87 14.00 27.50 55.37 18.46 Trúng tuyển
123 764 Nguyễn Văn Việt T. Minh Huân 10/18/1985 Thái Bình Hán văn 15.87 13.50 26.00 55.37 18.46 Trúng tuyển
124 026 Nguyễn Thanh Bình T. Nguyên Bình 1/1/1992 Bình Dương Anh văn 15.10 14.25 26.00 55.35 18.45 Trúng tuyển
125 566 Võ Thị Thảo TN. Như Hiếu 11/29/1979 Đồng Tháp Hán văn 17.25 13.00 25.00 55.25 18.42 Trúng tuyển
126 267 Trần Văn Lành T. Quảng Thiện 4/20/1985 Quảng Ngãi Hán văn 17.62 12.50 25.00 55.12 18.37 Trúng tuyển
127 389 Trương Thị Mỹ Nguyên TN. Liên Nguyện 1/6/1981 Quảng Nam Hán văn 17.62 11.50 26.00 55.12 18.37 Trúng tuyển
128 473 Nguyễn Nhật Quang T. Quảng Minh 6/22/1987 Khánh Hòa Hán văn 17.12 10.50 27.50 55.12 18.37 Trúng tuyển
129 611 Nguyễn Thị Thu TN. Minh Thức 3/28/1986 Quảng Trị Hán văn 14.37 16.25 23.50 54.12 18.04 Trúng tuyển
130 316 Phan Thị Ngọc Mai TN. Hải Thanh 3/6/1988 Kiên Giang Hán văn 15.00 15.00 25.00 55.00 18.33 Trúng tuyển
131 357 Nguyễn Thị Nga TN. Đức Tâm 7/26/1987 Bình Phước Hán văn 15.25 13.75 26.00 55.00 18.33 Trúng tuyển
132 419 Hồ Thị Nữa TN. Diệu Cúc 11/5/1985 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.00 12.50 26.50 55.00 18.33 Trúng tuyển
133 008 Hồ Thị Anh TN. Hanh Thi 8/14/1985 Đăk Lăk Hán văn 16.12 10.25 27.50 53.87 17.96 Trúng tuyển
134 658 Nguyễn Thị Kim Tiền TN. Huệ Kim 1/23/1990 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 15.37 12.50 27.00 54.87 18.29 Trúng tuyển
135 282 Huỳnh Thị Trúc Linh TN. Huệ Đức 7/15/1987 Rach Giá Anh văn 11.15 14.00 29.50 54.65 18.22 Trúng tuyển
136 105 Lê Thùy Dương T. Tường Hiếu 8/10/1990 Quảng Trị Hán văn 17.12 14.50 23.00 54.62 18.21 Trúng tuyển
137 368 Nguyễn Trọng Đai Nghĩa T. Minh Lễ 12/3/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 18.62 11.00 25.00 54.62 18.21 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 5/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
138 678 Huỳnh Thị Trang TN. Tâm Nhã 12/20/1986 Quảng Nam Hán văn 18.12 09.50 27.00 54.62 18.21 Trúng tuyển
139 758 Pham Thị Hồng Vấn TN. Tuệ Tánh 11/16/1990 Thừa Thiên - Huế Anh văn 10.60 12.50 31.50 54.60 18.20 Trúng tuyển
140 058 Nguyễn Thanh Cường T. Nhật Phước 9/2/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 16.62 13.25 24.50 54.37 18.12 Trúng tuyển
141 191 Văn Thị Hòa TN. Chơn Chính 1/29/1989 Ninh Thuận Hán văn 10.37 15.00 29.00 54.37 18.12 Trúng tuyển
142 486 Hồ Thị Thuy Quyên TN. Đức Bảo 01/01/1992 Quảng Nam Hán văn 18.00 11.25 25.00 54.25 18.08 Trúng tuyển
143 754 Trần Thị Cẩm Vân TN. An Ngọc 2/8/1990 Long An Hán văn 11.25 14.50 28.50 54.25 18.08 Trúng tuyển
144 248 Nguyễn Thị Ngọc Kim TN. Chơn Khôi 5/21/1992 Ninh Thuận Hán văn 16.62 13.50 24.00 54.12 18.04 Trúng tuyển
145 427 Nguyễn Thị Hồng Phấn TN. Nhuận Tấn 12/10/1990 Phú Yên Hán văn 18.87 12.25 23.00 54.12 18.04 Trúng tuyển
146 470 Lê Thị Ngọc Phượng TN. Hanh Ly 6/12/1968 Quảng Nam Hán văn 10.87 14.75 28.50 54.12 18.04 Trúng tuyển
147 599 Nguyễn Mậu Thịnh T. Nguyên Như 8/19/1989 Thanh Hóa Hán văn 15.12 16.00 23.00 54.12 18.04 Trúng tuyển
148 679 Nguyễn Thị Thuy Trang TN. Quảng Minh 9/2/1987 Quảng Trị Hán văn 14.87 14.25 25.00 54.12 18.04 Trúng tuyển
149 219 Lương Thanh Hương T. Giác Nghiêm 11/26/1987 An Giang Hán văn 16.00 13.00 25.00 54.00 18.00 Trúng tuyển
150 634 Trương Công Thương T. Quảng Phước 10/20/1991 Ninh Thuận Hán văn 17.37 12.50 24.00 53.87 17.96 Trúng tuyển
151 766 Nguyễn Thị Vinh TN. Huệ Quang 3/2/1979 Quảng Nam Hán văn 17.37 10.50 26.00 53.87 17.96 Trúng tuyển
152 183 Trịnh Thị Hoa TN. Lương Niệm 4/10/1986 Nam Định Hán văn 15.87 15.00 23.00 53.87 17.96 Trúng tuyển
153 786 Pham Văn Xinh T. Phước Thông 5/10/1989 Vĩnh Long Hán văn 15.12 13.75 22.00 50.87 16.96 Trúng tuyển
154 222 Lê Thị Hương TN. Van Đăng 12/27/1987 Đăk Lăk Hán văn 11.25 14.00 27.50 52.75 17.58 Trúng tuyển
155 256 Huỳnh Môc Lâm TN. Nguyên Thiền 9/30/1988 Bình Thuận Hán văn 13.25 14.00 26.50 53.75 17.92 Trúng tuyển
156 269 Nguyễn Thị Lành TN. Thông Duyên 22/10/1985 Quảng Nam - Đà Nẵng Hán văn 19.75 11.50 22.50 53.75 17.92 Trúng tuyển
157 464 Lê Thị Kim Phượng TN. Thiên Lac 9/1/1982 Quảng Trị Hán văn 16.25 11.50 26.00 53.75 17.92 Trúng tuyển
158 587 Phùng Minh Thể T. Giác Tự 11/24/1981 Quảng Ngãi Miên thi NN 12.75 23.00 35.75 17.88 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
159 120 Nguyễn Thị Kim Hà TN. Pháp Tánh 8/13/1986 Bac Liêu Hán văn 16.12 14.00 23.50 53.62 17.87 Trúng tuyển
160 639 Nguyễn Thị Thùy TN. Uyển Minh 7/14/1985 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.12 13.50 24.00 53.62 17.87 Trúng tuyển
161 750 Lê Thị Mỹ Vân TN. Như Hà 10/21/1978 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.62 14.00 23.00 53.62 17.87 Trúng tuyển
162 276 Nguyễn Thanh Liêm T. Thiện Sơn 6/10/1980 Đồng Tháp Hán văn 16.12 15.25 22.00 53.37 17.79 Trúng tuyển
163 492 Nguyễn Văn Quynh T. Minh Hiếu 6/23/1989 Trực Ninh - Nam Định Hán văn 17.37 10.50 25.50 53.37 17.79 Trúng tuyển
164 760 Nguyễn Thị Thúy Vi TN. Quang Tính 5/14/1990 Gia Lai Hán văn 17.62 13.75 22.00 53.37 17.79 Trúng tuyển
165 429 Trịnh Ngọc Phát T. Đồng Nguyện 8/30/1993 Nghĩa Hành - Quảng NgãiHán văn 13.87 10.00 29.50 53.37 17.79 Trúng tuyển
166 735 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TN. Phước Tường 7/26/1990 Bình Thuận Hán văn 17.75 10.50 25.00 53.25 17.75 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 6/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
167 694 Bui Tô Trinh TN. Hanh Dung 2/26/1985 An Giang Anh văn 07.90 14.75 30.50 53.15 17.72 Trúng tuyển
168 783 Huỳnh Thị Tường Vy TN. Huệ Hanh 6/16/1982 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 15.12 12.00 26.00 53.12 17.71 Trúng tuyển
169 257 Phan Vũ Lâm T. Chúc Đắc 1990 Rach Giá - Kiên Giang Hán văn 17.50 15.50 20.00 53.00 17.67 Trúng tuyển
170 351 Nguyễn Thị Nga TN. Nguyên Pháp 3/23/1984 Nghệ An Hán văn 17.00 12.50 23.50 53.00 17.67 Trúng tuyển
171 674 Trần Thị Thu Trân TN. Liên Yến 10/3/1980 An Giang Anh văn 12.75 13.25 27.00 53.00 17.67 Trúng tuyển
172 769 Pham Tuấn Vũ T. Đôi Pháp 1/14/1988 Đăk Lăk Anh văn 14.95 11.50 26.50 52.95 17.65 Trúng tuyển
173 187 Phan Thị Ngọc Hòa TN. Như Nhã 2/2/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 17.62 15.25 20.00 52.87 17.62 Trúng tuyển
174 662 Ngô Thị Tình TN. Quảng Bảo 19/04/1985 Huế Hán văn 17.62 13.75 21.50 52.87 17.62 Trúng tuyển
175 430 Phan Thị Yến Phi TN. Trung Thảo 10/14/1988 Bình Thuận Hán văn 12.87 11.50 28.50 52.87 17.62 Trúng tuyển
176 739 Nguyễn Thị Hồng Tuyết TN. Thiên Trân 2/2/1987 Trà Vinh Hán văn 15.12 13.75 24.00 52.87 17.62 Trúng tuyển
177 474 Phung Duy Quang T. Quy Thuận 6/10/1985 Bình Định Hán văn 17.50 07.25 28.00 52.75 17.58 Trúng tuyển
178 231 Hồ Thị Huyền TN. Hanh Thư 8/13/1987 Đăk Lăk Hán văn 18.12 11.50 23.00 52.62 17.54 Trúng tuyển
179 698 Nguyễn Bá Trọng T. Tâm Trọng 8/15/1992 Đăk Lăk Hán văn 16.37 10.75 25.50 52.62 17.54 Trúng tuyển
180 002 Trần thị Thúy An TN. Đoan Nhã 8/17/1990 Long An Hán văn 12.37 13.25 27.00 52.62 17.54 Trúng tuyển
181 196 Lê Minh Hoàng T. Chúc Hải 4/17/1989 Phú Yên Hán văn 13.37 12.75 26.50 52.62 17.54 Trúng tuyển
182 550 Lê Quang Thắng T. Đồng Triết 1/4/1995 Quảng Ngãi Hán văn 15.12 14.00 23.50 52.62 17.54 Trúng tuyển
183 310 Pham Thị Thảo Ly TN. Quảng Thuận 1/22/1984 Thừa Thiên - Huế Miên thi NN 14.00 21.00 35.00 17.50 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
184 065 Võ Sĩ Đăng T. Quảng Hoa 2/13/1986 Quảng Trị Hán văn 13.25 14.25 25.00 52.50 17.50 Trúng tuyển
185 077 Đỗ Thị Diệu TN. Lương Ân 1/1/1987 Thừa Thiên - Huế Hán văn 15.50 11.00 26.00 52.50 17.50 Trúng tuyển
186 224 Bui Thị Kim Hương TN. Nhật Trí 1/5/1988 Lâm Đồng Hán văn 15.00 15.50 21.00 51.50 17.17 Trúng tuyển
187 369 Trần Thị Minh Nghĩa TN. Nhuận Mỹ 29/02/1986 Đăk Lăk Hán văn 16.00 11.50 25.00 52.50 17.50 Trúng tuyển
188 747 Dương Thị Kim Uyên TN. Diệu Trí 3/11/1979 Lâm Đồng Anh văn 15.45 12.50 24.50 52.45 17.48 Trúng tuyển
189 208 Lê Thị Huế TN. Hiền Thiện 7/7/1987 Quảng Trị Hán văn 15.37 14.00 22.00 51.37 17.12 Trúng tuyển
190 323 Trần Văn Manh T. Minh Huệ 3/23/1986 Hải Dương Hán văn 17.37 12.00 23.00 52.37 17.46 Trúng tuyển
191 646 Trần Thị Thu Thủy TN. Hanh Hoa 8/9/1986 Quảng Ngãi Hán văn 16.12 12.25 24.00 52.37 17.46 Trúng tuyển
192 757 Nguyễn Đức Văn T. Đức Trí 2/20/1983 Gia Lai Hán văn 17.87 12.50 22.00 52.37 17.46 Trúng tuyển
193 207 Lê Thị Huê TN. Tuệ Hương 1985 Quảng Trị Hán văn 13.37 11.00 28.00 52.37 17.46 Trúng tuyển
194 773 Nguyễn Tuấn Vũ T. Tâm Minh 9/2/1989 Càng Long - Trà Vinh Anh văn 16.10 13.25 23.00 52.35 17.45 Trúng tuyển
195 727 Lê Quôc Tung T. Nhuận Phước 10/20/1987 Đăk Lăk Hán văn 17.62 10.50 24.00 52.12 17.37 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 7/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
196 221 Nguyễn Thị Ánh Hương TN. Diệu Trí 1/15/1987 Đồng Nai Hán văn 08.87 13.25 30.00 52.12 17.37 Không trúng tuyển đem tài liệu vào phòng thi
197 465 Trần Thị Thu Phượng TN. Hanh Khải 9/12/1988 Bình Thuận Hán văn 13.87 12.25 26.00 52.12 17.37 Trúng tuyển
198 567 Trần Văn Thảo T. Tâm Thường 19/12/1983 Thái Bình Hán văn 13.62 13.50 25.00 52.12 17.37 Trúng tuyển
199 344 Pham Thị Ly Na TN. Lệ Tâm 12/25/1987 Quảng Trị Hán văn 14.00 13.00 25.00 52.00 17.33 Trúng tuyển
200 454 Hoàng Thị Hoài Phương TN. Viên Tuyền 8/12/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 16.00 11.00 25.00 52.00 17.33 Trúng tuyển
201 745 Văn Xuân Tý T. Nguyên Đai 8/13/1988 Quảng Trị Hán văn 16.37 11.50 24.00 51.87 17.29 Trúng tuyển
202 396 Thái Thị Thanh Nhân TN. Diệu Hóa 3/3/1987 Đồng Nai Hán văn 15.87 11.00 25.00 51.87 17.29 Trúng tuyển
203 249 Thái An Lac T. Nhuận Dương 4/16/1990 Đăk Lăk Hán văn 14.75 13.50 23.50 51.75 17.25 Trúng tuyển
204 006 Nguyễn Đăng Ân T. Bổn Hanh 5/25/1992 Quảng Trị Hán văn 17.37 12.75 21.50 51.62 17.21 Trúng tuyển
205 543 Võ Kim Thẩm TN. Giác Như 5/10/1978 Chợ Gao - Tiền Giang Hán văn 17.62 11.00 23.00 51.62 17.21 Trúng tuyển
206 600 Đinh Thị Minh Thơ TN. Hanh Trí 1/4/1992 Đồng Nai Hán văn 16.12 09.50 26.00 51.62 17.21 Trúng tuyển
207 075 Trần Thị Diệu TN. Nhuận Minh 6/5/1988 Bình Thuận Anh văn 10.10 15.50 26.00 51.60 17.20 Trúng tuyển
208 142 Pham Thị Lệ Hằng TN. Van Hòa 8/20/1988 Quảng Trach - Quảng BìnhAnh văn 09.35 12.25 30.00 51.60 17.20 Trúng tuyển
209 102 Lê Văn Dương T. Hải Như 10/8/1991 Đồng Nai Hán văn 16.00 14.00 21.50 51.50 17.17 Trúng tuyển
210 700 Huỳnh Nguyễn Thị Phương Trúc TN. Thông Quảng 7/7/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 17.50 13.50 20.50 51.50 17.17 Trúng tuyển
211 744 Nguyễn Thị Tý TN. Chơn Thiện 8/24/1983 Quảng Trị Hán văn 13.00 11.00 27.50 51.50 17.17 Trúng tuyển
212 795 Hồ Thị Kim Yến TN. Nghiêm Tịnh 2/20/1992 Krông Păk - Đăk Lăk Hán văn 18.00 13.50 20.00 51.50 17.17 Trúng tuyển
213 578 Lê Thị Ngọc Hảo TN. Trung Phát 11/2/1982 Đồng Nai Hán văn 16.62 13.75 21.00 51.37 17.12 Trúng tuyển
214 633 Hà Thị Xa Thương T. Tâm Hiếu 10/28/1989 Vũ Thư - Thái Bình Hán văn 16.62 14.75 20.00 51.37 17.12 Trúng tuyển
215 626 Nguyễn Bá Thức T. Châu Thổ 6/25/1990 Quảng Trị Hán văn 14.12 13.75 23.50 51.37 17.12 Trúng tuyển
216 752 Nguyễn Thị Hồng Vân TN. Hanh Tường 4/24/1988 Quảng Ngãi Hán văn 12.12 13.75 25.50 51.37 17.12 Trúng tuyển
217 563 Trương Ngọc Thành T. Giác Hỷ 3/10/1994 Qui Nhơn - Bình Định Anh văn 11.75 14.00 25.50 51.25 17.08 Trúng tuyển
218 763 Nguyễn Văn Tường Viên T. Nhuận Mãn 3/12/1991 Châu Thành - Đồng Nai Hán văn 15.25 13.00 23.00 51.25 17.08 Trúng tuyển
219 326 Lê Văn Miền T. Nhuận Ân 9/20/1993 Phú Yên Hán văn 12.62 10.50 28.00 51.12 17.04 Trúng tuyển
220 203 Hồ Thị Thúy Hồng TN. Trung Giới 1/1/1987 Bình Thuận Hán văn 18.62 11.75 20.50 50.87 16.96 Trúng tuyển
221 296 Lê Thị Thanh Loan TN. Thảo Trí 7/4/1989 Quảng Trị Hán văn 18.12 11.25 21.50 50.87 16.96 Trúng tuyển
222 540 Lê Thị Thắm TN. Diệu Ngô 1988 Quảng Nam Hán văn 16.37 11.50 23.00 50.87 16.96 Trúng tuyển
223 753 Trần Thị Hồng Vân TN. Trúc Trí 9/2/1982 Kon Tum Hán văn 16.37 11.50 23.00 50.87 16.96 Trúng tuyển
224 060 Nguyễn Văn Cường T. Thiện Hiền 5/25/1986 Đồng Tháp Hán văn 10.87 11.00 29.00 50.87 16.96 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 8/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
225 329 Đinh Văn Minh T. Thánh Lâm 10/16/1990 Đà Nẵng Hán văn 14.87 13.00 23.00 50.87 16.96 Trúng tuyển
226 365 Nguyễn Thị Kim Ngân TN. Bảo Tiên 11/19/1990 Bến Tre Anh văn 09.75 13.50 27.50 50.75 16.92 Trúng tuyển
227 421 Nguyễn Thị Kim Oanh TN. Như Hiên 4/8/1985 Bình Phước Hán văn 18.00 11.75 21.00 50.75 16.92 Trúng tuyển
228 589 Nguyễn Văn Thi T. Minh Phục 1/23/1986 Lâm Đồng Hán văn 17.25 10.50 23.00 50.75 16.92 Trúng tuyển
229 345 Lê Thị Thuy Na TN. Tuệ Giác 6/20/1990 Đồng Nai Anh văn 14.70 12.50 23.50 50.70 16.90 Trúng tuyển
230 144 Nguyễn Ngọc Vỹ Hanh TN. Huệ Phúc 4/19/1970 Sài Gòn (TP. HCM) Miên thi NN 07.75 26.00 33.75 16.88 Trúng tuyển Được miễn thi N.ngữ
231 579 Hồ Thị Thu Thảo TN. Thanh Nghiêm 8/20/1988 Thừa Thiên - Huế Hán văn 17.12 10.50 23.00 50.62 16.87 Trúng tuyển
232 583 Nguyễn Thị Thu Thảo TN. Hanh Đức 20/05/1988 Quảng Trị Hán văn 16.12 13.50 21.00 50.62 16.87 Trúng tuyển
233 781 Nguyễn Thứ Vy TN. Thuần Tang 10/1/1991 Bình Thuận Hán văn 17.12 15.50 18.00 50.62 16.87 Trúng tuyển
234 072 Pham Đình Diệm T. Minh Thời 10/22/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 14.37 12.75 23.50 50.62 16.87 Trúng tuyển
235 118 Nguyễn Ngọc Hà TN. Lệ Thảo 12/8/1977 An Giang Hán văn 15.87 10.25 24.50 50.62 16.87 Trúng tuyển
236 145 Võ Thị Hanh TN. Hanh Phát 10/10/1985 Quảng Nam Hán văn 14.62 12.00 23.00 49.62 16.54 Trúng tuyển
237 586 Cao Thị Thế TN. Quảng An 8/4/1978 Nghệ An Hán văn 13.62 16.00 21.00 50.62 16.87 Trúng tuyển
238 628 Trần Thị Thương TN. Tuệ Trang 8/22/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.62 09.50 27.50 50.62 16.87 Trúng tuyển
239 503 Trình Bé Sáu T. Minh Ân 11/4/1985 An Giang Anh văn 11.65 10.75 28.00 50.40 16.80 Trúng tuyển
240 155 Phan Thị Hiền TN. Diệu Thiện 1/1/1990 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh Hán văn 07.37 15.50 27.50 50.37 16.79 Trúng tuyển
241 359 Nguyễn Thị Tô Ngân TN. Thanh Liên 1/15/1985 Phú Yên Hán văn 16.87 12.00 21.50 50.37 16.79 Trúng tuyển
242 456 Hà Thị Như Phương TN. Chúc Hồng 1/22/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.37 12.00 22.00 50.37 16.79 Trúng tuyển
243 749 Lê Thị Kim Uyển TN. Chơn Nhuận 7/23/1987 Ninh Thuận Hán văn 16.87 14.00 19.50 50.37 16.79 Trúng tuyển
244 210 Nguyễn Thị Huệ TN. Trung Phước 11/9/1981 Thái Bình Hán văn 10.12 12.75 27.50 50.37 16.79 Trúng tuyển
245 559 Nguyễn Thị Thanh TN. Huệ Tịnh 3/25/1985 Thừa Thiên - Huế Hán văn 15.00 12.25 23.00 50.25 16.75 Trúng tuyển
246 318 Lê Đặng Thị Ngọc Mai TN. Pháp Huệ 5/28/1971 Sài Gòn (TP. HCM) Anh văn 08.40 13.75 28.00 50.15 16.72 Trúng tuyển
247 146 Dương Thị Mỹ Hanh TN. Minh Tánh 3/3/1985 Tam Kỳ - Quảng Nam Hán văn 16.62 10.50 23.00 50.12 16.71 Trúng tuyển
248 161 Trần Văn Hiền T. Trung Phước 4/2/1988 Cần Thơ Hán văn 06.87 14.75 28.50 50.12 16.71 Trúng tuyển
249 211 Đỗ Thị Huệ TN. Nghiêm Hiếu 5/25/1987 Đồng Nai Hán văn 16.12 13.50 20.50 50.12 16.71 Trúng tuyển
250 484 Hồ Thị Quyên TN. Tuệ Nguyện 1/19/1983 Bình Thuận Hán văn 16.87 10.75 22.50 50.12 16.71 Trúng tuyển
251 602 Đặng Thi Thoa TN. Thiên Từ 4/27/1985 Vĩnh Phúc Hán văn 15.62 08.00 26.50 50.12 16.71 Trúng tuyển
252 111 Đoàn Thanh Duy T. Van Thức 8/24/1991 Phu Cát - Bình Định Hán văn 15.50 12.50 22.00 50.00 16.67 Trúng tuyển
253 139 Pham Thị Kim Hằng TN. Huệ Nguyện 10/9/1985 Thừa Thiên - Huế Hán văn 15.00 10.50 23.50 49.00 16.33 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 9/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
254 242 Hoàng Đình Khiêm T. Quảng Hòa 7/16/1987 Quảng Trị Hán văn 12.50 15.50 22.00 50.00 16.67 Trúng tuyển
255 588 Võ Giang Thể T. Quảng Tín 9/2/1989 Hải Lăng - Quảng Trị Hán văn 12.50 12.00 25.50 50.00 16.67 Trúng tuyển
256 295 Lê Thị Mỹ Loan TN. Diệu Minh 9/20/1988 Xuyên Môc - Bà Rịa Vũng TàuAnh văn 10.90 11.00 28.00 49.90 16.63 Trúng tuyển
257 547 Pham Văn Thắng T. Tâm Mãn 7/15/1989 Quảng Ngãi Hán văn 16.12 11.25 22.50 49.87 16.62 Trúng tuyển
258 632 Lê Thị Xuân Thương TN. Vân Liên 6/23/1978 Quảng Ngãi Hán văn 14.62 11.25 24.00 49.87 16.62 Trúng tuyển
259 386 Trương Thị Kim Nguyên TN. Thánh Tuệ 8/10/1975 Long An Hán văn 12.25 09.50 28.00 49.75 16.58 Trúng tuyển
260 013 Nguyễn Ngọc Ánh TN. Diệu An 1/15/1988 Sơn La Anh văn 07.20 13.00 29.50 49.70 16.57 Trúng tuyển
261 078 Pham Thị Định TN. Đức Hương 3/12/1987 Vĩnh Phúc Hán văn 15.12 11.00 23.50 49.62 16.54 Trúng tuyển
262 201 Trịnh Xuân Hơn T. Nhựt Tấn 4/9/1977 Gia Lai Hán văn 13.37 15.75 20.50 49.62 16.54 Trúng tuyển
263 209 Pham Thị Huệ TN. Lệ Thành 6/10/1987 Quảng Trị Hán văn 13.62 11.50 24.50 49.62 16.54 Trúng tuyển
264 322 Trần Thị Thái Mãng TN. An Viên 2/1/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 14.12 13.00 22.50 49.62 16.54 Trúng tuyển
265 692 Huỳnh Thị Như Trinh TN. Như Tuyết 10/20/1980 Phan Thiết - Thuận Hải Hán văn 15.37 12.75 21.50 49.62 16.54 Trúng tuyển
266 740 Trần Thị Bach Tuyết TN. An Hiền 2/12/1984 Long An Hán văn 10.12 15.00 23.50 48.62 16.21 Trúng tuyển
267 328 Trần Hữu Minh T. Minh Dũng 10/10/1972 Bến Tre Hán văn 16.00 10.00 23.50 49.50 16.50 Trúng tuyển
268 551 Võ Văn Thắng T. Giác Duyên 10/2/1988 Phu Cát - Bình Định Hán văn 15.00 11.00 23.50 49.50 16.50 Trúng tuyển
269 642 Nguyễn Thị Thu Thủy TN. Thanh Quý 5/19/1991 Quảng Nam Anh văn 07.25 15.25 27.00 49.50 16.50 Trúng tuyển
270 283 Lê Nhựt Linh T. Thiện Tài 6/14/1990 An Giang Anh văn 07.45 14.00 28.00 49.45 16.48 Trúng tuyển
271 325 Nguyễn Ngọc Trà Mi TN. Chơn Lợi 6/3/1987 Đồng Tháp Anh văn 11.95 10.50 27.00 49.45 16.48 Trúng tuyển
272 542 Đoàn Thị Thắm TN. Hiếu Từ 4/22/1987 Hà Nam Hán văn 16.37 11.50 21.50 49.37 16.46 Trúng tuyển
273 601 Tô Thị Thoa TN. Nghiêm Liên 4/18/1983 Thái Bình Hán văn 17.37 09.00 23.00 49.37 16.46 Trúng tuyển
274 130 Trần Văn Hải T. Trí Nhật 3/17/1990 Đồng Nai Hán văn 13.37 11.00 25.00 49.37 16.46 Trúng tuyển
275 485 Hồ Thị Hiếu Quyên TN. Thường Trang 1/1/1989 Quảng Nam Hán văn 15.12 13.75 20.50 49.37 16.46 Không trúng tuyển đem tài liệu vào phòng thi
276 529 Mai Ngọc Tân TN. Tánh Hậu 01/01/1989 Kiên Giang Hán văn 11.37 08.50 29.50 49.37 16.46 Trúng tuyển
277 170 Nguyễn Đình Hiếu T. Huệ Hiếu 1/27/1993 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.62 13.00 19.50 49.12 16.37 Trúng tuyển
278 205 Pham Văn Hợp T. Quaảng Hòa 8/15/1991 Thừa Thiên - Huế Hán văn 14.62 13.50 21.00 49.12 16.37 Trúng tuyển
279 314 Võ Thị Hồng Lý TN. Phước Thịnh 2/20/1991 Đai Lôc - Quảng Nam Hán văn 15.12 13.50 20.50 49.12 16.37 Trúng tuyển
280 443 Trần Phụng T. Giác Minh Lập 5/21/1991 Bình Thuận Hán văn 11.87 12.25 25.00 49.12 16.37 Trúng tuyển
281 552 Mach Thị Giang Thanh TN. Diệu Nhàn 1/30/1977 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 12.62 14.00 22.50 49.12 16.37 Trúng tuyển
282 569 Nguyễn Thị Bích Thảo TN. Như Nguyên 2/24/1977 Quảng Nam Hán văn 15.37 07.75 26.00 49.12 16.37 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 10/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
283 610 Hồ Thị Hoài Thu T. Minh Ân 1/21/1990 Đà Nẵng Hán văn 11.62 13.50 23.00 48.12 16.04 Trúng tuyển
284 059 Mai Văn Cường T. Thiện Bình 1984 Đồng Tháp Hán văn 10.25 10.25 28.50 49.00 16.33 Trúng tuyển
285 152 Hồ Văn Hảo T. Minh Thiện 11/10/1984 Châu Thành - Tiền Giang Hán văn 15.00 12.00 22.00 49.00 16.33 Trúng tuyển
286 262 Phan Thị Tô Lan TN. Mân Liên 2/14/1984 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 07.50 16.00 25.50 49.00 16.33 Trúng tuyển
287 450 Nguyễn Thị Phương TN. Tuệ Đăng 10/8/1977 Sông Be Hán văn 15.25 10.75 23.00 49.00 16.33 Trúng tuyển
288 545 Lê Văn Thăng T. Minh Tiến 29/01/1982 Tiền Giang Hán văn 15.50 10.50 23.00 49.00 16.33 Trúng tuyển
289 024 Huỳnh Thị Sơn Bình TN. Nguyên An 2/21/1987 Đồng Nai Hán văn 17.12 13.25 18.50 48.87 16.29 Trúng tuyển
290 636 Lê Thị Thúy TN. Chơn Hưng 7/5/1986 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.37 08.50 24.00 48.87 16.29 Trúng tuyển
291 676 Nguyễn Văn Trận T. Thiện Hung 8/20/1990 Long An Hán văn 11.87 11.00 26.00 48.87 16.29 Trúng tuyển
292 612 Nguyễn Thị Kiều Thu TN. Nhuận Bảo 4/20/1988 Tiền Giang Anh văn 09.80 16.50 22.50 48.80 16.27 Trúng tuyển
293 650 Nguyễn Bá Thuyết T. Thánh Tung 7/4/1982 Bình Thuận Hán văn 10.25 13.00 25.50 48.75 16.25 Trúng tuyển
294 641 Trang Ngọc Thùy TN. Diệu Tâm 12/21/1981 Tiền Giang Anh văn 07.95 15.75 25.00 48.70 16.23 Trúng tuyển
295 774 Nguyễn Trần Vũ T. Thiện duy 10/26/1990 An Giang Anh văn 12.20 11.00 25.50 48.70 16.23 Trúng tuyển
296 114 Nguyễn Thị Bích Duyên TN. Quảng Thiện 10/20/1988 Phú Yên Hán văn 17.62 13.00 15.00 45.62 15.21 Trúng tuyển
297 336 Trương Thị Tiểu Muôi TN. Quảng Như 10/12/1992 Đồng Nai Hán văn 16.12 11.50 21.00 48.62 16.21 Trúng tuyển
298 696 Huỳnh Thị Kim Trinh TN. Trung Mẫn 10/30/1986 Bình Thuận Hán văn 17.12 11.50 20.00 48.62 16.21 Trúng tuyển
299 710 Nguyễn Anh Tú TN. Quảng Thuận 2/21/1990 Tiền Giang Hán văn 16.12 12.50 20.00 48.62 16.21 Trúng tuyển
300 573 Nguyễn Thị Thảo TN. Trí Thiện 3/19/1988 Quảng Trị Hán văn 14.37 11.25 23.00 48.62 16.21 Trúng tuyển
301 732 Nguyễn Văn Tường T. Nhuận Đat 10/26/1983 Bình Thuận Hán văn 14.62 13.50 20.50 48.62 16.21 Trúng tuyển
302 751 Ngô Thụy Thúy Vân TN. Tuệ Diệu 8/29/1980 Quảng Nam Hán văn 12.37 08.75 27.50 48.62 16.21 Trúng tuyển
303 381 Trần Thị Như Ngọc TN. Trung Ý 9/11/1989 Đồng Nai Anh văn 05.85 14.75 28.00 48.60 16.20 Trúng tuyển
304 687 Châu Văn Trí T. Huệ Minh 11/29/1978 Bến Tre Anh văn 06.30 11.25 31.00 48.55 16.18 Trúng tuyển
305 317 Nguyễn Thị Ánh Mai TN. Tuệ Hòa 1/6/1984 Quảng Trị Hán văn 15.75 10.75 22.00 48.50 16.17 Trúng tuyển
306 158 Phan Thanh Thảo Hiền TN. An Đoan 5/19/1991 Tây Ninh Hán văn 15.37 13.00 20.00 48.37 16.12 Trúng tuyển
307 324 Ngô Thị Mến TN. Thánh Phước 10/10/1988 Quảng Ngãi Hán văn 14.37 11.00 23.00 48.37 16.12 Trúng tuyển
308 071 Đoàn Thị Diễm TN. Huệ Hằng 1978 Vĩnh Long Hán văn 16.25 11.00 21.00 48.25 16.08 Trúng tuyển
309 525 Nguyễn Thiện Tâm T. Chơn Tánh 1981 Long An Hán văn 13.25 09.00 26.00 48.25 16.08 Trúng tuyển
310 571 Lương Thị Thảo TN. Hanh Tinh 11/1/1984 Quảng Nam Hán văn 15.75 08.50 24.00 48.25 16.08 Trúng tuyển
311 660 Lưu Gia Tín T. Minh Thức 6/26/1991 Tiền Giang Anh văn 13.65 14.50 20.00 48.15 16.05 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 11/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
312 063 Nguyễn Trọng Đai T. Tâm Quảng 8/10/1986 Phú Yên Hán văn 11.12 11.00 26.00 48.12 16.04 Trúng tuyển
313 125 Nguyễn Thị Ái Hà TN. Nhuận Như 4/8/1980 Quảng Trị Hán văn 15.12 11.00 22.00 48.12 16.04 Trúng tuyển
314 635 Lê Thị Thanh Thúy TN. Ấn Tâm 5/17/1982 Đồng Nai Hán văn 13.12 11.00 24.00 48.12 16.04 Trúng tuyển
315 001 Nguyễn Thị Xuân Ái TN. Trung Đăng 6/21/1992 Tiền Giang Anh văn 09.30 11.25 27.50 48.05 16.02 Trúng tuyển
316 247 Pham Bích Kim TN. An Ngân 6/16/1991 Long An Hán văn 11.50 14.00 22.50 48.00 16.00 Trúng tuyển
317 278 Nguyễn Thị Liên TN. Như Liên 5/7/1989 Hà Nôi Hán văn 14.00 14.00 20.00 48.00 16.00 Trúng tuyển
318 306 Lê Thị Luyến TN. Diệu Thương 5/22/1990 Đồng Nai Hán văn 13.00 11.50 23.50 48.00 16.00 Trúng tuyển
319 433 Nguyễn Thị Hồng Phô TN. Van Nhân 7/9/1990 Bình Định Hán văn 18.50 10.50 19.00 48.00 16.00 Trúng tuyển
320 174 Nguyễn Đình Hiếu T. Quảng Trí 5/5/1982 Phú Vang - Thừa Thiên HuếHán văn 11.12 10.25 26.50 47.87 15.96 Trúng tuyển
321 469 Lê Thị Bích Phượng TN. Hanh Giới 9/19/1981 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 14.87 10.50 22.50 47.87 15.96 Trúng tuyển
322 618 Nguyễn Thị Anh Thư TN. Trung Hỷ 18/08/1992 Bình Định Hán văn 13.62 14.25 20.00 47.87 15.96 Trúng tuyển
323 623 Đinh Quôc Thuận T. Minh Đức 6/23/1982 Đồng Nai Hán văn 15.37 12.50 20.00 47.87 15.96 Trúng tuyển
324 095 Lê Thị Dung TN. Thanh Bình 12/6/1983 Quảng Nam Hán văn 10.25 14.50 23.00 47.75 15.92 Trúng tuyển
325 791 Lê Thị Kim Yến TN. Như Uyên 5/11/1983 Vĩnh Long Anh văn 11.25 11.00 25.50 47.75 15.92 Trúng tuyển
326 286 Mai Thị Mỹ Linh TN. Thanh Tuệ 12/29/1991 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.50 12.00 22.00 47.50 15.83 Trúng tuyển
327 467 Đặng Thị Bích Phượng TN. Nhuận Tịnh 4/9/1989 Bình Định Anh văn 08.00 14.50 25.00 47.50 15.83 Trúng tuyển
328 746 Võ Văn Ut T. Giác Minh Tôn 11/1/1974 Bình Định Anh văn 09.75 13.75 23.00 46.50 15.50 Trúng tuyển
329 151 Trần Thị Hảo TN. Như Giác 1/20/1991 Lâm Đồng Anh văn 04.40 14.50 28.50 47.40 15.80 Trúng tuyển
330 490 Đỗ Thị Quyết TN. Ngọc Thủy 11/18/1988 Hà Nôi Anh văn 13.40 12.50 21.50 47.40 15.80 Trúng tuyển
331 212 Đặng Thị Hồng Huệ TN. Van Trí 4/24/1981 Long An Hán văn 11.37 10.50 25.50 47.37 15.79 Trúng tuyển
332 670 Nguyễn Thị Tôt TN. Liên Trúc 1/7/1990 Quảng Ngãi Hán văn 14.12 12.75 20.50 47.37 15.79 Trúng tuyển
333 079 Trần Văn Do T. Tịnh Hanh 6/12/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 17.62 11.50 18.00 47.12 15.71 Trúng tuyển
334 182 Phan Thị Hoa TN. Minh Liên 7/14/1982 Đồng Nai Hán văn 07.12 15.00 25.00 47.12 15.71 Trúng tuyển
335 489 Dương Bá Quyền T. Ngô Đức 10/18/1980 Ninh Bình Hán văn 09.87 11.25 26.00 47.12 15.71 Trúng tuyển
336 536 Lê Viết Thach T. Quảng Thiện 6/11/1983 Quảng Trị Hán văn 15.62 10.50 21.00 47.12 15.71 Trúng tuyển
337 331 Nguyễn Thị Vũ Bình Minh TN. Thuần Hiếu 2/20/1987 Thừa Thiên - Huế Hán văn 10.00 10.50 26.50 47.00 15.67 Trúng tuyển
338 186 Nguyễn Đình Hóa T. Quảng Đao 3/10/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.37 11.50 22.00 46.87 15.62 Trúng tuyển
339 190 Võ Thị Hòa TN. Nguyên Hiệp 12/20/1987 Quảng Trị Hán văn 09.62 15.25 22.00 46.87 15.62 Trúng tuyển
340 555 Nguyễn Chí Thanh T. Minh Nguyên 10/8/1981 Quảng Nam Hán văn 11.62 09.25 26.00 46.87 15.62 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 12/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
341 796 Nguyễn Thị Kim Phượng TN. Tuệ Ân 2/18/1985 Đồng Nai Hán văn 15.37 10.00 21.50 46.87 15.62 Trúng tuyển
342 425 Nguyễn Thị Kim Oanh TN. Liên Hậu 9/14/1979 Quảng Trị Hán văn 14.75 09.50 22.50 46.75 15.58 Trúng tuyển
343 478 Huỳnh Việt Quôc T. Từ Thịnh 6/13/1983 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 06.15 13.00 27.50 46.65 15.55 Trúng tuyển
344 591 Nguyễn Thị Thi TN. Tâm Minh 4/30/1980 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.12 11.00 19.50 46.62 15.54 Trúng tuyển
345 630 Lê Thị Thương TN. Tuệ Ngô 8/20/1988 Quảng Trị Hán văn 17.87 13.75 15.00 46.62 15.54 Trúng tuyển
346 198 Huỳnh Tấn Học T. Đức Huệ 1/11/1989 Đăk Lăk Hán văn 13.87 11.75 21.00 46.62 15.54 Trúng tuyển
347 250 Trương Thị Da Lài TN. Van Tín 8/15/1992 Ninh Thuận Hán văn 12.37 13.25 21.00 46.62 15.54 Trúng tuyển
348 011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh TN. Tuệ Ngọc 11/2/1990 Quảng Trị Anh văn 07.60 12.50 26.50 46.60 15.53 Trúng tuyển
349 790 Võ Thị Thái Yên TN. Liên Triết 01/02/1991 Quảng Nam - Đà Nẵng Anh văn 07.85 13.75 25.00 46.60 15.53 Trúng tuyển
350 028 Lê Thị Bông TN. Diệu Mai 6/26/1984 Quảng Nam Hán văn 13.00 11.50 22.00 46.50 15.50 Trúng tuyển
351 300 Tăng Thị Mỹ Lợi TN. Hòa Nhã 7/13/1981 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 15.00 11.00 20.50 46.50 15.50 Trúng tuyển
352 447 Nguyễn Thị Thuy Phương TN. Tuệ Định 7/2/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 16.37 10.00 20.00 46.37 15.46 Trúng tuyển
353 027 Trần Thanh Bình T. Nhuận Minh 10/8/1992 Bảo Lôc - Lâm Đồng Hán văn 08.87 12.50 25.00 46.37 15.46 Trúng tuyển
354 431 Trần Thị Phi TN. Liên Tâm 4/20/1991 Hàm Tân - Bình Thuận Hán văn 10.87 11.00 24.50 46.37 15.46 Trúng tuyển
355 702 Trần Nguyễn Trung T. Minh Mỹ 7/16/1987 Quảng Nam Hán văn 09.62 11.75 25.00 46.37 15.46 Trúng tuyển
356 777 Pham Ngọc Vũ T. Quảng Thuận 1/17/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 08.62 13.75 24.00 46.37 15.46 Trúng tuyển
357 695 Lê Thị Hồng Trinh TN. Nhật Hanh 9/12/1990 Đăk Lăk Anh văn 07.10 13.25 26.00 46.35 15.45 Trúng tuyển
358 122 Pham Thị Ngọc Hà TN. Ánh Đăng 11/1/1987 Châu Thành - Tiền Giang Hán văn 15.25 11.50 19.50 46.25 15.42 Trúng tuyển
359 179 Trần Phi Hổ T. Trung Long 11/15/1984 Đồng Nai Hán văn 17.25 03.00 26.00 46.25 15.42 Trúng tuyển
360 403 Đỗ Thành Nhãn T. Minh Quang 3/17/1990 Đồng Tháp Hán văn 11.75 11.00 23.50 46.25 15.42 Trúng tuyển
361 541 Nguyễn Thị Kim Thắm TN. Như Đô 2/20/1992 Phú Yên Hán văn 14.00 09.75 22.50 46.25 15.42 Trúng tuyển
362 532 Trần Văn Tấn T. Quảng Trung 8/21/1972 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 06.65 14.50 25.00 46.15 15.38 Trúng tuyển
363 669 Huỳnh Tấn Tới T. Quảng Lai 10/20/1989 Phú Yên Hán văn 16.12 11.00 19.00 46.12 15.37 Trúng tuyển
364 743 Nguyễn Thị Ánh Tuyết TN. Liên Khiêm 11/21/1981 Bac Liêu Hán văn 06.37 13.75 26.00 46.12 15.37 Trúng tuyển
365 213 Hồ Minh Hung T. Phương Hô 11/10/1988 Nghệ An Hán văn 14.37 10.25 21.50 46.12 15.37 Trúng tuyển
366 711 Huỳnh Văn Tú T. Đồng Thanh 7/16/1987 Bình Định Hán văn 11.37 11.25 23.50 46.12 15.37 Trúng tuyển
367 716 Nguyễn Trọng Tự T. Giác Minh Nguyện2/20/1990 Đăk Lăk Anh văn 06.85 13.75 25.50 46.10 15.37 Trúng tuyển
368 309 Ta Mỹ Ly TN. Hương Nhiên 11/11/1988 Ninh Thuận Anh văn 10.55 14.50 21.00 46.05 15.35 Trúng tuyển
369 220 Nguyễn Quôc Hương T. Huệ Quang 2/7/1986 Phú Thọ Hán văn 12.50 14.50 19.00 46.00 15.33 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 13/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
370 237 Trần Minh Khánh T. Chúc Hiền 10/24/1985 Đồng Nai Anh văn 04.25 10.75 31.00 46.00 15.33 Trúng tuyển
371 731 Cao Phi Tung T. Phước Tung 2/6/1983 Tiền Giang Pàli 14.50 10.50 21.00 46.00 15.33 Trúng tuyển
372 785 Phan Thế Vỹ T. Thông Tuệ 6/20/1993 Quảng Nam Anh văn 08.70 11.75 25.50 45.95 15.32 Trúng tuyển
373 445 Nguyễn Văn Phước T. Giác Minh Hương 10/20/1990 Đăk Lăk Hán văn 16.87 10.00 19.00 45.87 15.29 Trúng tuyển
374 023 Nguyễn Thị Thanh Bình TN. Tuệ Tâm 5/1/1976 Đăk Lăk Hán văn 15.62 08.25 22.00 45.87 15.29 Trúng tuyển
375 086 Hoàng Văn Đồng T. Thông Đat 8/10/1979 Nam Định Hán văn 13.12 14.75 18.00 45.87 15.29 Trúng tuyển
376 189 Bui Thị Thúy Hòa TN. Liên Mỹ 8/20/1990 Bình Thuận Hán văn 13.37 12.00 20.50 45.87 15.29 Trúng tuyển
377 653 Nguyễn Khoa Nam Tiên T. Hoằng Như 10/26/1990 Lâm Đồng Hán văn 10.87 12.00 23.00 45.87 15.29 Trúng tuyển
378 703 Pham Minh Trung T. Lệ Thông 1988 Đồng Tháp Anh văn 04.80 13.50 27.50 45.80 15.27 Trúng tuyển
379 280 Huỳnh Thị Liễu TN. Diệu Hanh 11/20/1989 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi Hán văn 10.75 15.00 20.00 45.75 15.25 Trúng tuyển
380 353 Nguyễn Thị Nga TN. Huệ Thành 6/26/1987 Quảng Trị Hán văn 10.25 10.50 25.00 45.75 15.25 Trúng tuyển
381 500 Nguyễn Thành Sang T. Đức Phương 1/28/1987 An Giang Hán văn 11.00 11.75 23.00 45.75 15.25 Trúng tuyển
382 770 Đinh Minh Vũ T. Thiện Pháp 1/1/1989 Đồng Nai Hán văn 12.00 11.75 22.00 45.75 15.25 Trúng tuyển
383 788 Nguyễn Hải Yến TN. Liên Ninh 12/3/1988 Bắc Giang Anh văn 11.50 12.25 22.00 45.75 15.25 Trúng tuyển
384 726 Nguyễn Văn Tung T. Thanh Nguyện 7/18/1984 Hưng Yên Hán văn 16.62 10.00 19.00 45.62 15.21 Trúng tuyển
385 714 Nguyễn Thị Ngọc Tú TN. Liên Ngọc 7/2/1991 Khánh Hòa Hán văn 14.12 11.50 20.00 45.62 15.21 Trúng tuyển
386 730 Lê Phương Tung T. Nhuận Lâm 4/25/1989 Đồng Nai Hán văn 14.62 10.50 20.50 45.62 15.21 Trúng tuyển
387 260 Nguyễn Lắm T. Thiện Quán 4/2/1981 Bình Thuận Hán văn 05.25 14.25 26.00 45.50 15.17 Trúng tuyển
388 288 Hoàng Thị Linh TN. Quang Linh 12/20/1984 Quảng Trị Pàli 13.50 08.50 23.50 45.50 15.17 Trúng tuyển
389 307 Nguyễn Thị Kim Luyến TN. Tịnh Tâm 11/20/1991 Quảng Nam Hán văn 09.50 13.00 23.00 45.50 15.17 Trúng tuyển
390 523 Lê Minh Tâm T. Tánh Không 8/16/1993 Đồng Nai Hán văn 14.50 05.00 26.00 45.50 15.17 Trúng tuyển
391 528 Lương Văn Tấn T. Giác Kiến 10/8/1987 Quảng Nam Hán văn 16.12 09.25 20.00 45.37 15.12 Trúng tuyển
392 659 Nguyễn Thị Thu Tiết TN. Van Huyền 8/10/1981 Bình Định Hán văn 13.37 11.50 20.50 45.37 15.12 Trúng tuyển
393 775 Nguyễn Thanh Vũ T. Đức Dũng 6/15/1990 Đồng Tháp Hán văn 09.62 09.75 26.00 45.37 15.12 Trúng tuyển
394 387 Nguyễn Đăng Nguyên T. Nguyên Tâm 2/18/1977 Hải Dương Anh văn 12.45 08.25 24.50 45.20 15.07 Trúng tuyển
395 420 Hồ Sĩ Oai T. Quảng Phong 6/23/1988 Quảng Trị Hán văn 08.37 09.75 27.00 45.12 15.04 Trúng tuyển
396 491 Đỗ Thị Quyết TN. Thảo Thanh 11/19/1987 Hải Phòng Hán văn 15.12 13.50 16.50 45.12 15.04 Trúng tuyển
397 614 Nguyễn Trí Thủ T. Nhật Thành 6/24/1992 Bình Định Hán văn 13.37 13.25 15.50 42.12 14.04 Trúng tuyển
398 704 Võ Minh Trung T. Đồng Trung 9/26/1988 Bình Định Hán văn 10.37 13.25 21.50 45.12 15.04 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 14/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
399 657 Mai Trường Tiến T. Hoằng Tân 10/6/1983 Kiên Giang Anh văn 03.60 11.00 30.50 45.10 15.03 Trúng tuyển
400 124 Pham Thị Thu Hà TN. Nhuận Ân 6/26/1979 Đăk Lăk Anh văn 10.05 10.00 25.00 45.05 15.02 Trúng tuyển
401 034 Nguyễn Văn Cầu T. Như Thắng 2/6/1990 Phú Yên Hán văn 15.25 13.75 16.00 45.00 15.00 Trúng tuyển
402 100 Nguyễn Xuân Dũng T. Minh Thắng 2/10/1966 Đồng Nai Hán văn 18.00 07.50 19.50 45.00 15.00 Trúng tuyển
403 281 Nguyễn Thị Thuy Linh TN. Tuệ Minh 19/05/1991 Phú Yên Hán văn 07.00 15.00 22.00 44.00 14.67 Trúng tuyển
404 399 Nguyễn Tất Nhân T. Minh Long 5/29/1986 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.25 07.25 21.50 45.00 15.00 Trúng tuyển
405 215 Võ Văn Hưng T. Xương Đat 2/25/1986 Thừa Thiên - Huế Hán văn 16.62 11.25 17.00 44.87 14.96 Trúng tuyển
406 081 Bùi Thành Đông T. Minh Đăng 11/15/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 11.62 07.25 26.00 44.87 14.96 Trúng tuyển
407 414 Lê Thị Quỳnh Nhung TN. Như Phúc 4/20/1984 Đồng Nai Hán văn 13.12 11.75 20.00 44.87 14.96 Trúng tuyển
408 258 Hồ Tung Lâm T. Chơn Đao 1/1/1989 Quảng Ngãi Anh văn 04.80 16.50 23.50 44.80 14.93 Trúng tuyển
409 426 Đoàn Xuân Oánh T. Pháp Trí 11/29/1988 Bến Tre Hán văn 13.00 10.25 21.50 44.75 14.92 Trúng tuyển
410 494 Nguyễn Thị Như Quỳnh TN. Trung Thuận 5/6/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 12.75 10.50 21.50 44.75 14.92 Trúng tuyển
411 272 Dương Quang Lập T. Hanh Bổn 9/4/1988 Quảng Ngãi Hán văn 17.12 12.00 15.50 44.62 14.87 Trúng tuyển
412 311 Lê Văn Lý T. Hanh Viên 3/29/1980 Quảng Nam Hán văn 08.50 09.50 26.50 44.50 14.83 Trúng tuyển
413 089 Nguyễn Văn Duẩn T. Huệ Phước 2/2/1990 Quảng Trị Hán văn 14.37 09.50 20.50 44.37 14.79 Trúng tuyển
414 156 Nguyễn Thị Thu Hiền TN. Trung Hanh 11/8/1983 Phú Quy - Bình Thuận Hán văn 08.12 13.25 23.00 44.37 14.79 Trúng tuyển
415 394 Nguyễn Văn Thanh Nhã T. Nhuận Hôi 1/2/1990 Đăk Lăk Hán văn 14.87 10.50 19.00 44.37 14.79 Trúng tuyển
416 292 Nguyễn Thị Loan TN. Thành Phụng 10/27/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 11.25 13.50 19.50 44.25 14.75 Trúng tuyển
417 468 Nguyễn Thị Mỹ Phượng TN. Trung Thuần 2/15/1991 Tiền Giang Hán văn 15.50 11.25 17.50 44.25 14.75 Trúng tuyển
418 009 Nguyễn Tấn Anh T. Từ Triều 10/20/1988 Đăk Lăk Hán văn 18.37 07.75 18.00 44.12 14.71 Trúng tuyển
419 181 Nguyễn Thị Hoa TN. Huệ Như 8/26/1979 TP. Vinh - Nghệ An Hán văn 13.12 13.50 17.50 44.12 14.71 Trúng tuyển
420 408 Lê Thị Hồng Nhi TN. Tâm Hiếu 8/9/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 15.62 11.00 17.50 44.12 14.71 Trúng tuyển
421 683 Đặng Thị Phương Trang TN. Hanh Nhã 10/12/1984 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 15.62 11.50 17.00 44.12 14.71 Trúng tuyển
422 055 Nguyễn Thị Cúc TN. Quảng Hòa 10/11/1983 Phú Yên Hán văn 10.25 10.25 23.50 44.00 14.67 Trúng tuyển
423 051 Pham Chí Công T. Chí Định 10/2/1986 Bình Phước Hán văn 11.62 07.25 25.00 43.87 14.62 Trúng tuyển
424 093 Nguyễn Minh Đức T. Tâm Thiên 10/24/1989 Quỳnh Phụ - Thái Bình Hán văn 10.37 16.00 17.50 43.87 14.62 Trúng tuyển
425 734 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TN. Tịnh Tâm 7/3/1987 Đồng Nai Hán văn 11.37 13.50 19.00 43.87 14.62 Trúng tuyển
426 342 Lê Thị Mỹ TN. Diệu Chơn 8/25/1983 Quảng Nam Hán văn 14.25 10.50 19.00 43.75 14.58 Trúng tuyển
427 416 Pham Thị Thu Dung TN. Chúc Trí 6/18/1990 Tiền Giang Hán văn 15.75 09.50 18.50 43.75 14.58 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 15/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
428 594 Nguyễn Thị Ngọc Thi TN. Chúc Hào 3/14/1985 Quảng Nam Anh văn 07.75 13.50 22.50 43.75 14.58 Trúng tuyển
429 018 Phan Thị Bảy TN. Quảng Châu 1/30/1988 Đà Nẵng Hán văn 16.12 08.00 18.50 42.62 14.21 Trúng tuyển
430 546 Trần Viết Thắng T. Liễu Không 7/10/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.62 11.00 19.00 43.62 14.54 Trúng tuyển
431 285 Nguyễn Thị Thuy Linh TN. Huệ Phụng 9/22/1987 Vĩnh Long Anh văn 06.30 10.75 26.50 43.55 14.52 Trúng tuyển
432 437 Nguyễn Xuân Phú T. Hữu Đat 8/9/1993 Bình Định Anh văn 11.30 10.25 22.00 43.55 14.52 Trúng tuyển
433 407 Trần Ngọc Yến Nhi TN. Viên An 12/27/1992 Vĩnh Long Hán văn 14.00 09.00 20.50 43.50 14.50 Trúng tuyển
434 518 Phùng Minh Tâm T. Minh Thiền 2/20/1978 Đồng Tháp Hán văn 08.25 12.75 22.50 43.50 14.50 Trúng tuyển
435 537 Dương Văn Thái T. Trung Thanh 3/15/1963 Bến Tre Anh văn 02.75 11.25 29.50 43.50 14.50 Trúng tuyển
436 561 Pham Văn Thành T. Như Huệ 3/25/1980 Tiền Giang Hán văn 12.50 10.00 21.00 43.50 14.50 Trúng tuyển
437 728 Nguyễn Thanh Tung T. Tâm Thông 8/25/1988 An Giang Anh văn 09.40 10.00 24.00 43.40 14.47 Trúng tuyển
438 188 Lê Thị Hòa TN. Tuệ Trí 2/12/1990 Quảng Nam Hán văn 13.37 14.00 16.00 43.37 14.46 Trúng tuyển
439 364 Hồ Thị Thu Ngân TN. Liên Hòa 12/2/1988 Gia Lai Hán văn 14.37 12.00 17.00 43.37 14.46 Trúng tuyển
440 277 Nguyễn Thị Liên TN. Thanh Ngân 1/10/1986 Quảng Nam Hán văn 05.50 09.25 28.50 43.25 14.42 Trúng tuyển
441 356 Nguyễn Thị Thu Nga TN. Nhuận Lập 9/10/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 11.75 14.50 17.00 43.25 14.42 Trúng tuyển
442 303 Lê Minh Luân T. Trung Pháp 2/12/1990 Đồng Tháp Anh văn 07.40 13.25 22.50 43.15 14.38 Trúng tuyển
443 715 Nguyễn Thị Tâm Từ TN. Chúc Tâm 12/22/1991 Quảng Ngãi Anh văn 05.60 12.50 25.00 43.10 14.37 Trúng tuyển
444 007 Bui Thị Quỳnh Anh TN. Chơn Tâm 5/6/1980 Thừa Thiên - Huế Hán văn 14.00 07.00 22.00 43.00 14.33 Trúng tuyển
445 083 Huỳnh Giao Phương Đông T. Van Đô 6/18/1994 Bình Định Anh văn 09.25 15.75 18.00 43.00 14.33 Trúng tuyển
446 154 Hồ Minh Hiền T. Trí Ngưỡng 8/20/1987 An Giang Hán văn 06.00 13.50 23.50 43.00 14.33 Trúng tuyển
447 596 Mai Xuân Thiện T. Thiện Lực 03/10/1990 Đăk Lăk Hán văn 12.50 12.50 18.00 43.00 14.33 Trúng tuyển
448 218 Đặng Thị Thu Hương TN. Nguyên Đàm 8/21/1990 Khánh Hòa Anh văn 10.45 14.50 18.00 42.95 14.32 Trúng tuyển
449 302 Võ Hùng Luân T. Nguyên Chánh 12/25/1988 Bình Thuận Anh văn 09.15 10.75 23.00 42.90 14.30 Trúng tuyển
450 441 Lê Thị Kim Phụng TN. Thiên Tánh 10/1/1984 Quảng Trị Hán văn 17.12 10.75 15.00 42.87 14.29 Trúng tuyển
451 227 Nguyễn Quang Huy T. Quảng Quang 9/25/1990 Đăk Lăk Hán văn 13.87 10.50 18.50 42.87 14.29 Trúng tuyển
452 654 Dương Quang Tiến T. Quaảng Hiệp 6/20/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 10.37 13.50 19.00 42.87 14.29 Trúng tuyển
453 655 Hoàng Văn Tiến T. Đồng Hanh 1/3/1976 Quảng Trị Hán văn 09.62 12.25 21.00 42.87 14.29 Trúng tuyển
454 667 Nguyễn Văn Toản T. Tánh Nghiêm 3/26/1990 Đông Hà - Quảng Trị Hán văn 10.62 11.25 21.00 42.87 14.29 Trúng tuyển
455 483 Nguyễn Thị Ái Quyên TN. Huệ Nguyên 4/24/1989 Quảng Trị Hán văn 10.50 12.25 20.00 42.75 14.25 Trúng tuyển
456 737 Đinh Thị Thanh Tuyển TN. Diệu An 8/12/1987 Bình Thuận Hán văn 10.25 07.50 25.00 42.75 14.25 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 16/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
457 410 Nguyễn Huỳnh Như TN. Như Nghiêm 2/17/1988 Phú Yên Anh văn 07.20 14.00 21.50 42.70 14.23 Trúng tuyển
458 379 Pham Duy Ngọc T. Pháp Đức 9/24/1987 Đồng Nai Hán văn 13.87 11.75 17.00 42.62 14.21 Trúng tuyển
459 701 Trần Trung T. Chúc Hậu 10/10/1988 Quảng Nam Hán văn 14.87 09.25 18.50 42.62 14.21 Trúng tuyển
460 556 Hoàng Thị Thanh TN. Nhuận Tịnh 9/18/1979 Hà Sơn Bình Anh văn 08.05 12.50 22.00 42.55 14.18 Trúng tuyển
461 341 Nguyễn Thị Mỹ TN. Diệu Thiện 9/6/1983 Đồng Nai Hán văn 13.00 12.50 17.00 42.50 14.17 Trúng tuyển
462 424 Huỳnh Thị Kim Oanh TN. Đồng Nghĩa 3/20/1978 Đăk Lăk Hán văn 14.50 09.00 19.00 42.50 14.17 Trúng tuyển
463 498 Kiều Văn Sang T. Nhuận Minh 2/4/1988 Tiền Giang Hán văn 06.75 11.25 24.50 42.50 14.17 Trúng tuyển
464 279 Phan Thị Ngọc Liên TN. Giác Như 01/01/1969 Tiền Giang Hán văn 08.37 12.00 22.00 42.37 14.12 Trúng tuyển
465 405 Nguyễn Văn Nhất T. Đồng Tuân 5/17/1987 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi Hán văn 10.37 09.50 22.50 42.37 14.12 Trúng tuyển
466 458 Trần Vũ Phương T. Thiện Định 10/8/1984 An Giang Hán văn 14.62 10.25 17.50 42.37 14.12 Trúng tuyển
467 620 Nguyễn Thanh Thuận TN. Quảng Hiếu 2/10/1993 Bình Thuận Hán văn 11.37 09.50 21.50 42.37 14.12 Trúng tuyển
468 686 Võ Kế Trí T. Trung Tiến 3/17/1993 Campuchia Hán văn 15.62 08.75 18.00 42.37 14.12 Trúng tuyển
469 449 Hồ Khắc Phương T. Trung An 10/16/1976 Thừa Thiên - Huế Hán văn 10.25 09.50 22.50 42.25 14.08 Trúng tuyển
470 721 Pham Thanh Tuấn T. Giác Minh Hữu 7/5/1978 Nghệ Tĩnh Pàli 06.00 11.75 24.50 42.25 14.08 Trúng tuyển
471 299 Lai Thế Lôc T. Thanh Trí 8/26/1985 Nam Định Anh văn 08.45 12.75 21.00 42.20 14.07 Trúng tuyển
472 521 Trần Xuân Minh Tâm T. Trí Nhiên 2/27/1985 Thừa Thiên - Huế Anh văn 13.15 12.00 17.00 42.15 14.05 Trúng tuyển
473 722 Pham Anh Tuấn T. Nguyên Tú 1/1/1991 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi Hán văn 12.62 14.00 15.50 42.12 14.04 Trúng tuyển
474 755 Nguyễn Thị Vân TN. Diệu Hanh 4/20/1984 Quảng Trị Hán văn 10.37 13.25 18.50 42.12 14.04 Trúng tuyển
475 767 Lê Phúc Vinh T. Chơn Đat 10/1/1980 Đăk Lăk Hán văn 10.37 09.75 22.00 42.12 14.04 Trúng tuyển
476 184 Lầu Sì Hồng Hoa TN. Huệ Ngọc 10/17/1976 Đồng Nai Anh văn 11.10 12.50 18.50 42.10 14.03 Trúng tuyển
477 029 Thái Thị Cẩm TN. Như Châu 12/12/1977 Tiền Giang Hán văn 15.50 12.00 14.50 42.00 14.00 Trúng tuyển
478 349 Đinh Văn Nam T. Minh Chơn 10/15/1972 Sơn Trà - Đà Nẵng Hán văn 17.50 09.50 15.00 42.00 14.00 Trúng tuyển
479 691 Thái Thị Trinh TN. Thiên Thảo 12/26/1987 Cai Lậy - Tiền Giang Anh văn 07.45 14.50 20.00 41.95 13.98 Trúng tuyển
480 312 Lê Công Lý T. Quảng Luận 2/23/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 05.87 13.00 23.00 41.87 13.96 Trúng tuyển
481 412 Trần Thị Nhung TN. Như Tịnh 2/18/1988 Thừa Thiên - Huế Hán văn 11.37 10.50 20.00 41.87 13.96 Trúng tuyển
482 709 Nguyễn Thanh Tú T. Thiện Trang 8/9/1990 Đồng Nai Hán văn 11.37 12.50 18.00 41.87 13.96 Trúng tuyển
483 116 Lê Tấn Em T. Trung Hảo 3/10/1993 Tây Ninh Anh văn 04.55 13.25 24.00 41.80 13.93 Trúng tuyển
484 254 Hoàng Minh Lâm T. Từ Trường 3/5/1983 Lâm Đồng Hán văn 08.75 10.50 22.50 41.75 13.92 Trúng tuyển
485 333 Lê Tự Minh T. Chúc Tâm 11/28/1989 Tánh Linh - Bình Thuận Hán văn 07.62 14.00 20.00 41.62 13.87 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 17/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
486 742 Mai Thị Tuyết TN. Chơn Minh 2/20/1986 Đăk Lăk Hán văn 12.37 11.25 18.00 41.62 13.87 Trúng tuyển
487 479 Lục Huỳnh Phú Quý T. Nguyên Đao 2/5/1984 Tiền Giang Anh văn 06.85 10.25 24.50 41.60 13.87 Trúng tuyển
488 778 Nguyễn Huy Vũ T. Trí Thiên 9/24/1989 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 13.85 08.75 19.00 41.60 13.87 Trúng tuyển
489 400 Hoàng Văn Nhân T. Pháp An 10/5/1991 Bình Thuận Hán văn 12.50 29.00 41.50 13.83 Trúng tuyển
490 067 Lê Văn Đao T. Minh Hưng 6/25/1988 Bình Thuận Anh văn 04.95 08.50 28.00 41.45 13.82 Trúng tuyển
491 564 Pham Văn Thành T. Hanh Quang 6/1/1985 Quảng Nam Anh văn 10.95 11.50 19.00 41.45 13.82 Trúng tuyển
492 358 Trần Thị Thanh Nga TN. Tinh Thức 4/6/1995 Tuy Phước - Bình Định Anh văn 11.40 13.00 17.00 41.40 13.80 Trúng tuyển
493 391 Huỳnh Thị Nguyệt TN. Đồng Thuận 10/30/1983 Phú Yên Hán văn 12.37 10.00 17.00 39.37 13.12 Trúng tuyển
494 417 Nguyễn Tiến Nhựt T. Thiện Khánh 11/8/1983 Tiền Giang Hán văn 14.87 09.50 17.00 41.37 13.79 Trúng tuyển
495 515 Trần Thị Tâm TN. Hanh Hiền 6/10/1984 Bình Thuận Hán văn 11.87 10.50 18.00 40.37 13.46 Trúng tuyển
496 530 Nguyễn Văn Tấn T. Lệ Trí 11/28/1989 Quảng Nam Anh văn 02.60 11.25 27.50 41.35 13.78 Trúng tuyển
497 406 Nguyễn Trung Thật T. Lệ Từ 11/16/1993 Tiền Giang Hán văn 06.75 07.50 27.00 41.25 13.75 Trúng tuyển
498 574 Lưu Minh Phương Thảo TN. Như Tín 1/3/1979 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 09.70 11.00 20.50 41.20 13.73 Trúng tuyển
499 768 Nguyễn Quôc Vinh T. Nguyên Bình 2/28/1988 Nha Trang Hán văn 05.12 12.00 24.00 41.12 13.71 Trúng tuyển
500 271 Nguyễn Phước Lập T. Minh Nhẫn 10/22/1981 Vĩnh Long Hán văn 08.50 10.00 21.50 40.00 13.33 Trúng tuyển
501 335 Nguyễn Thị Mới TN. Liên Nghĩa 8/2/1983 Thừa Thiên - Huế Hán văn 13.50 07.50 20.00 41.00 13.67 Trúng tuyển
502 448 Lê Văn Phương T. Minh Hải 9/10/1979 Long An Hán văn 06.75 11.25 23.00 41.00 13.67 Trúng tuyển
503 531 Lê Duy Tấn T. Chúc Sơn 1/18/1985 Quảng Ngãi Anh văn 04.50 12.50 24.00 41.00 13.67 Trúng tuyển
504 688 Nguyễn Đình Trí T. Ngô Tánh 2/1/1993 Quảng Trị Hán văn 04.00 13.00 24.00 41.00 13.67 Trúng tuyển
505 713 Mai Lê Anh Tú T. Trií Quang 10/5/1985 Bến Tre Hán văn 06.37 11.50 23.00 40.87 13.62 Trúng tuyển
506 194 Nguyễn Ngọc Hòa T. Tường Đat 4/8/1990 Đăk Lăk Hán văn 10.12 12.25 18.50 40.87 13.62 Trúng tuyển
507 577 Ngô Thị Thanh Thảo TN. Hanh Nhân 6/11/1984 Quảng Nam Hán văn 09.12 11.75 20.00 40.87 13.62 Trúng tuyển
508 575 Nguyễn Thị Phương Thảo TN. Huệ Thanh 10/22/1978 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 07.35 11.00 22.50 40.85 13.62 Trúng tuyển
509 176 Nguyễn Nhật Hiếu T. Minh Nghĩa 4/16/1984 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 10.25 09.50 21.00 40.75 13.58 Trúng tuyển
510 298 Lê Thị Thanh Lôc TN. Giác Chánh 5/20/1986 Đà Nẵng Hán văn 10.00 11.25 19.50 40.75 13.58 Trúng tuyển
511 229 Nguyễn Thị Lệ Huyền TN. Nhuận Tuệ 9/10/1988 Quảng Trị Anh văn 07.70 10.50 22.50 40.70 13.57 Trúng tuyển
512 284 Lê Thị Phượng Linh TN. Như Liên 7/26/1982 An Giang Anh văn 06.15 12.50 22.00 40.65 13.55 Trúng tuyển
513 584 Nguyễn Trần Thanh Thảo TN. Diệu Thuận 1/21/1989 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 03.15 13.00 24.50 40.65 13.55 Trúng tuyển
514 173 Lê Tứ Hiếu T. Nguyên Đao 10/26/1988 Đăk Lăk Hán văn 16.12 07.50 15.00 38.62 12.87 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 18/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
515 460 Lê Vũ Phương T. Huệ Hướng 10/22/1985 Quảng Trị Hán văn 08.87 11.25 20.50 40.62 13.54 Trúng tuyển
516 705 Nguyễn Hữu Trung T. Tường Minh 1/20/1992 Krông Ana - Đăk Lăk Hán văn 11.62 13.50 15.50 40.62 13.54 Trúng tuyển
517 068 Quách Xuân Đat T. Huệ Phúc 2/20/1989 Đăk Lăk Anh văn 04.80 13.25 22.50 40.55 13.52 Trúng tuyển
518 625 Huỳnh Trần Thức T. Hoằng Tâm 8/4/1991 Kiên Giang Anh văn 07.05 12.50 21.00 40.55 13.52 Trúng tuyển
519 159 Phan Thị Hiền TN. Chúc Hòa 7/16/1989 Hải Lăng - Quảng Trị Hán văn 08.00 14.00 18.50 40.50 13.50 Trúng tuyển
520 534 Nguyễn Văn Tây T. Nguyên Đức 9/14/1993 Ninh Hòa - Khánh Hòa Anh văn 08.50 08.50 23.50 40.50 13.50 Trúng tuyển
521 627 Lê Bá Thương T. Minh Đức 7/21/1988 Quảng Trị Anh văn 05.00 11.00 23.50 39.50 13.17 Trúng tuyển
522 337 Nguyễn Thành Mưu T. Quảng Thường 2/12/1989 Bình Định Anh văn 08.95 10.50 21.00 40.45 13.48 Trúng tuyển
523 136 Ngô Hoài Hận T. Thiện Duyên 5/12/1986 Bac Liêu Anh văn 05.35 11.50 23.50 40.35 13.45 Trúng tuyển
524 084 Trần Kim Đồng T. Minh Lợi 4/14/1985 Đăk Lăk Anh văn 07.25 10.00 23.00 40.25 13.42 Trúng tuyển
525 149 Võ Thị Mỹ Hanh TN. Liên vĩ 10/20/1991 Đăk Lăk Hán văn 12.50 11.25 16.50 40.25 13.42 Trúng tuyển
526 535 Nguyễn Văn Teo T. Huệ Định 5/19/1984 Cần Thơ Hán văn 11.00 08.75 20.50 40.25 13.42 Trúng tuyển
527 107 Nguyễn Ngọc Dưỡng T. Quảng Giáo 8/9/1988 Đồng Nai Hán văn 15.12 11.50 13.50 40.12 13.37 Trúng tuyển
528 480 Trần Văn Quý T. Nguyên Hiếu 2/21/1991 Kiên Giang Hán văn 11.87 10.25 18.00 40.12 13.37 Trúng tuyển
529 228 Bui Tấn Huy T. Thiện Được 10/9/1991 Đồng Nai Anh văn 11.55 10.50 18.00 40.05 13.35 Trúng tuyển
530 439 Tông Thị Thanh Phúc TN. Nguyên Duyên 8/3/1988 Quảng Ngãi Hán văn 11.75 09.25 19.00 40.00 13.33 Trúng tuyển
531 651 Lê Thị Mỹ Tiên TN. Như Ánh 2/6/1989 Cà Mau Anh văn 04.95 14.50 20.50 39.95 13.32 Trúng tuyển
532 113 Lê Thị Duyên TN. Nguyên Tú 6/18/1987 Quảng Ngãi Hán văn 14.37 11.50 14.00 39.87 13.29 Trúng tuyển
533 273 Đỗ Thị Mỹ Lệ TN. Nhật Tri 10/15/1984 Bình Thuận Hán văn 13.37 09.00 17.50 39.87 13.29 Trúng tuyển
534 638 Phan Thị Thúy TN. Hương Tâm 8/10/1991 Quảng Trị Hán văn 09.37 12.00 18.50 39.87 13.29 Trúng tuyển
535 014 Đỗ Thị Bắc TN. Thuần Hanh 3/3/1986 Hà Tây Hán văn 05.62 10.50 23.50 39.62 13.21 Trúng tuyển
536 165 Huỳnh Hữu Hiệp T. Nhật Nguyên 8/19/1990 Bình Định Hán văn 04.87 13.25 21.50 39.62 13.21 Trúng tuyển
537 069 Nông Duy Đat T. Từ Nghĩa 4/18/1988 Đồng Nai Hán văn 14.62 13.00 09.00 36.62 12.21 Không trúng tuyển
538 504 Lê Thị Sáu TN. Nhuận Hanh 7/6/1987 Đức Linh - Bình Thuận Hán văn 10.62 12.50 16.50 39.62 13.21 Trúng tuyển
539 164 Nguyễn Hoàng Hiện T. Nhuận Hiển 1/6/1990 Bình Định Anh văn 05.50 11.00 23.00 39.50 13.17 Trúng tuyển
540 239 Bui Ngọc Khánh T. An Tấn 5/13/1980 Long An Hán văn 06.75 09.75 23.00 39.50 13.17 Trúng tuyển
541 544 Võ Quôc Thăng T. Nhuận Đao 10/9/1990 Quảng Trị Hán văn 05.00 10.50 24.00 39.50 13.17 Trúng tuyển
542 568 Lê Thị Thảo TN. Nguyên Thảo 5/6/1985 Cà Mau Hán văn 15.75 08.75 15.00 39.50 13.17 Trúng tuyển
543 160 Nguyễn Thị Kim Hiền TN. Nhuận Hiệp 12/30/1982 Quảng Trị Hán văn 07.37 13.00 19.00 39.37 13.12 Trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 19/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
544 608 Nguyễn Ngọc Thơm T. Giác Hương 11/8/1993 Bình Thuận Hán văn 07.37 10.50 21.50 39.37 13.12 Trúng tuyển
545 438 Trần Hoàng Phúc T. Huệ Chơn Tâm 7/16/1971 Bình Hòa - Gò Vấp - Gia ĐịnhHán văn 09.37 09.00 21.00 39.37 13.12 Trúng tuyển
546 597 Nguyễn Văn Thiện T. Quảng Nhân 7/3/1990 Tam Kỳ - Quảng Nam Anh văn 07.00 10.25 22.00 39.25 13.08 Trúng tuyển
547 787 Trần Thị Như Ý TN. Định Châu 7/14/1984 Long An Hán văn 08.25 11.00 20.00 39.25 13.08 Trúng tuyển
548 304 Pham Minh Lương T. Minh Thái 9/2/1987 Kiên Giang Anh văn 04.40 11.25 23.50 39.15 13.05 Trúng tuyển
549 466 Nguyễn Thị Phượng TN. Chơn Kính 12/20/1984 Ninh Thuận Hán văn 11.12 10.00 18.00 39.12 13.04 Trúng tuyển
550 637 Trần Thị Cẩm Thúy TN. Tâm Đăng 6/12/1992 Tiền Giang Hán văn 11.37 11.75 16.00 39.12 13.04 Trúng tuyển
551 493 Nguyễn Như Quỳnh T. Quảng Lợi 12/9/1978 Quảng Trị Hán văn 16.75 08.50 13.50 38.75 12.92 Không trúng tuyển
552 522 Lê Khánh Tâm T. Huệ Thông 1/27/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 07.75 09.50 21.50 38.75 12.92 Không trúng tuyển
553 640 Huỳnh Thị Minh Thùy TN. Huệ Tịnh 8/12/1987 Đồng Tháp Anh văn 08.65 15.00 15.00 38.65 12.88 Không trúng tuyển
554 440 Nguyễn Quang Phúc T. Xương Đức 4/16/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 07.87 08.75 22.00 38.62 12.87 Không trúng tuyển
555 457 Lê Thị Kim Phương TN. Tuệ Tĩnh 9/21/1980 Đăk Lăk Hán văn 07.37 10.25 21.00 38.62 12.87 Không trúng tuyển
556 644 Nguyễn Thị Thủy TN. Diệu Nguyên 2/8/1985 Quảng Trị Hán văn 12.37 06.75 19.50 38.62 12.87 Không trúng tuyển
557 162 Trần Viết Hiền T. Nhuận Thiện 7/2/1988 Thừa Thiên - Huế Hán văn 15.50 11.00 12.00 38.50 12.83 Không trúng tuyển
558 481 Pham Văn Quý T. Pháp Nhẫn 10/30/1991 Quảng Nam Hán văn 12.75 12.75 13.00 38.50 12.83 Không trúng tuyển
559 482 Trần Quôc Quý T. Kiết Tường 12/18/1991 Bến Cát - Bình Dương Anh văn 04.90 13.00 20.50 38.40 12.80 Không trúng tuyển
560 649 Nguyễn Ngọc Anh Thuyên TN. Diệu Hiền 11/29/1980 Bến Tre Hán văn 07.37 14.00 17.00 38.37 12.79 Không trúng tuyển
561 123 Lê Thị Hà TN. Van An 11/12/1986 Thanh Hóa Hán văn 09.12 10.75 18.50 38.37 12.79 Không trúng tuyển
562 240 Ta Quang Khánh T. Đao Dung 9/13/1993 Vĩnh Phúc Hán văn 15.62 04.75 18.00 38.37 12.79 Không trúng tuyển
563 539 Nguyễn Xuân Thái T. Bảo Phúc 2/16/1991 Đăk Lăk Hán văn 11.62 08.75 18.00 38.37 12.79 Không trúng tuyển
564 689 Trần Hữu Trí T. Đao Pháp 12/4/1992 Hải Lăng - Quảng Trị Hán văn 13.37 11.00 13.00 37.37 12.46 Không trúng tuyển
565 707 Lưu Thị Ngọc Trương TN. Ngọc Nhân 1/10/1978 Tiền Giang Hán văn 14.12 12.25 12.00 38.37 12.79 Không trúng tuyển
566 070 Trần Quôc Đat T. Đức Duy 12/6/1987 Đồng Nai Anh văn 09.35 12.50 16.50 38.35 12.78 Không trúng tuyển
567 167 Hồ Lê Hiệp T. Như Tung 5/30/1987 Tiền Giang Hán văn 09.00 13.75 15.50 38.25 12.75 Không trúng tuyển
568 193 Nguyễn Tấn Hòa T. Minh Hùng 1979 An Giang Hán văn 07.50 08.75 22.00 38.25 12.75 Không trúng tuyển
569 397 Nguyễn Hữu Nhân T. Khiêm Hanh 8/26/1983 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 06.15 10.50 21.50 38.15 12.72 Không trúng tuyển
570 038 Nguyễn Thị Kim Chi TN. An Thảo 9/20/1975 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 08.87 12.75 16.50 38.12 12.71 Không trúng tuyển đem tài liệu vào phòng thi
571 720 Đỗ Minh Tuấn T. Thiện Đức 11/28/1988 Lâm Đồng Hán văn 11.37 08.75 18.00 38.12 12.71 Không trúng tuyển
572 771 Nguyễn Đức Vũ T. Bổn Đức 8/13/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 10.62 11.50 16.00 38.12 12.71 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 20/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
573 367 Huỳnh Thị Hồng Nghi TN. Như Đào 5/3/1991 An Giang Anh văn 07.80 10.75 19.50 38.05 12.68 Không trúng tuyển
574 572 La Quang Thảo T. Hanh Hiếu 4/4/1985 Quảng Ngãi Hán văn 08.00 10.50 19.50 38.00 12.67 Không trúng tuyển
575 062 Cao Chí Cường T. Pháp Huệ 3/25/1990 Bình Thuận Hán văn 14.62 12.25 11.00 37.87 12.62 Không trúng tuyển
576 126 Trương Thị Hải TN. Trí Khang 1/14/1981 Hà Tây Hán văn 08.25 12.50 16.00 36.75 12.25 Không trúng tuyển
577 598 Lương Thị Thìn TN. Tâm Ý 3/19/1976 Gia Lai Hán văn 12.50 08.25 17.00 37.75 12.58 Không trúng tuyển
578 765 Đặng Thanh Việt T. Nhuận Đao 6/20/1993 Đăk Lăk Anh văn 04.20 12.00 21.50 37.70 12.57 Không trúng tuyển
579 446 Phan Thị Phước TN. Chơn Vân 5/6/1984 Quảng Trị Hán văn 16.62 09.50 11.50 37.62 12.54 Không trúng tuyển
580 199 Châu Quang Hôi T. Nhuận Hải 10/1/1987 Đăk Lăk Anh văn 03.85 13.25 20.50 37.60 12.53 Không trúng tuyển
581 088 Pham Thị Dưa TN. Huệ Bảo 8/15/1985 Quảng Trị Hán văn 15.75 08.75 13.00 37.50 12.50 Không trúng tuyển
582 319 Đặng Tuyết Mai TN. Hanh Hoa 10/27/1978 Bình Dương Hán văn 07.00 10.50 20.00 37.50 12.50 Không trúng tuyển
583 570 Phan Thị Thu Thảo TN. Hương Quang 2/5/1987 Quảng Trị Hán văn 11.87 09.50 16.00 37.37 12.46 Không trúng tuyển
584 133 Nguyễn Xuân Hân T. Chúc Tín 10/20/1984 Đà Nẵng Anh văn 07.05 11.75 18.50 37.30 12.43 Không trúng tuyển
585 251 Lê Thị Hồng Lal TN. Hanh Đat 9/19/1986 Bến Tre Hán văn 15.25 10.50 11.50 37.25 12.42 Không trúng tuyển
586 423 Lê Thị Hồng Oanh TN. Diệu Mỹ 8/5/1993 Đồng Nai Anh văn 07.75 09.50 20.00 37.25 12.42 Không trúng tuyển
587 442 Phan Văn Phụng T. Quảng Trung 6/14/1992 Thừa Thiên - Huế Hán văn 09.75 10.50 17.00 37.25 12.42 Không trúng tuyển
588 332 Võ Văn Minh T. Trí Ân 1984 Đồng Tháp Anh văn 03.05 11.00 23.00 37.05 12.35 Không trúng tuyển
589 605 Phan Thị Thu Thoa TN. Hanh Mẫn 6/25/1989 Phú Yên Hán văn 12.50 09.50 15.00 37.00 12.33 Không trúng tuyển
590 377 Trần Đình Ngọc T. Hanh Bảo 9/13/1981 Quảng Nam Hán văn 11.87 10.00 15.00 36.87 12.29 Không trúng tuyển
591 475 Lê Quang T. Van Minh 2/1/1987 Mang Yang - Gia Lai Hán văn 11.62 10.25 15.00 36.87 12.29 Không trúng tuyển
592 099 Huỳnh Thị Dung TN. Nguyên Minh 23/05/1973 Hải Phòng Hán văn 10.35 07.00 19.50 36.85 12.28 Không trúng tuyển
593 576 Nguyễn Thị Phương Thảo TN. Quảng Thuận 1/9/1977 Đà Nẵng Hán văn 05.75 12.00 19.00 36.75 12.25 Không trúng tuyển
594 797 Nguyễn Thị Vân Hà TN. Diệu Thảo 7/26/1973 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 04.62 11.50 17.50 33.62 11.21 Không trúng tuyển
595 177 Lượng Công Hiếu T. Thường Quang 5/8/1988 Đồng Tháp Hán văn 08.62 11.50 16.50 36.62 12.21 Không trúng tuyển
596 665 Trần Văn Toàn T. Thiện Hảo 8/15/1983 Kiên Giang Hán văn 13.62 08.50 14.50 36.62 12.21 Không trúng tuyển
597 094 Nguyễn Minh Đức T. Thiện Đức 12/4/1989 Đồng Tháp Hán văn 07.75 10.25 18.50 36.50 12.17 Không trúng tuyển
598 308 Nguyễn Thi Ly Ly TN. Phước Tuệ 6/6/1989 Quảng Nam Anh văn 03.95 10.50 22.00 36.45 12.15 Không trúng tuyển
599 327 Trương Minh T. Quảng Minh 12/28/1985 Khánh Hòa Hán văn 16.87 04.00 15.50 36.37 12.12 Không trúng tuyển
600 233 Nguyễn Hoàng Khải T. Chúc Đat 8/28/1990 Quảng Nam Anh văn 03.95 11.25 21.00 36.20 12.07 Không trúng tuyển
601 487 Tô Văn Quyến T. Thiện Thức 9/26/1988 Ninh Thuận Anh văn 05.45 10.75 20.00 36.20 12.07 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 21/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
602 232 Võ Thị Tuyết Huyền TN. Nhiên Liên 6/20/1979 Khánh Hòa Anh văn 04.40 10.75 21.00 36.15 12.05 Không trúng tuyển
603 141 Nguyễn Thị Thúy Hằng TN. Thanh Thiện 5/11/1987 Nghĩa Bình (Bình Định) Hán văn 10.37 08.75 17.00 36.12 12.04 Không trúng tuyển
604 374 Lê Thị Hồng Nghĩa TN. Liên Vũ 2/17/1990 Đăk Lăk Hán văn 10.37 11.75 14.00 36.12 12.04 Không trúng tuyển
605 554 Nguyễn Văn Thanh T. Tâm Bình 5/20/1984 Quảng Ngãi Hán văn 06.75 07.75 21.50 36.00 12.00 Không trúng tuyển
606 762 Hồ Đơn Vị T. Nhuận Phẩm 3/30/1985 Qui Nhơn - Bình Định Hán văn 08.50 08.00 19.50 36.00 12.00 Không trúng tuyển
607 782 Trương Thị Thanh Vy TN. Nhuận Tâm 2/25/1987 Bình Thuận Hán văn 04.62 13.25 18.00 35.87 11.96 Không trúng tuyển
608 010 Dương Vũ Anh T. Thông Trí 2/2/1992 Phú Yên Hán văn 12.00 09.75 14.00 35.75 11.92 Không trúng tuyển
609 134 Trần Ngọc Hân T. Lệ Minh 4/8/1987 Cần Thơ Anh văn 07.15 08.50 20.00 35.65 11.88 Không trúng tuyển
610 453 Phan Thị Phương TN. Trung Nguyện 4/20/1984 Thừa Thiên - Huế Hán văn 06.50 10.00 19.00 35.50 11.83 Không trúng tuyển
611 562 Ngô Thị Thành TN. Huệ Thiện 1979 Bình Định Hán văn 04.25 08.25 23.00 35.50 11.83 Không trúng tuyển đem tài liệu vào phòng thi
612 697 Nguyễn Xuân Trình T. Nhuận Tường 1/13/1988 Quảng Ngãi Anh văn 03.15 10.25 22.00 35.40 11.80 Không trúng tuyển
613 538 Dương Văn Thái T. Pháp Huệ 11/24/1990 Tánh Linh - Bình Thuận Hán văn 08.62 09.25 17.50 35.37 11.79 Không trúng tuyển
614 148 Trương Thị Ngọc Hanh TN. Diệu Tâm 3/18/1981 Bình Dương Anh văn 04.50 13.25 17.50 35.25 11.75 Không trúng tuyển
615 153 Huỳnh Thị Hậu TN. Huệ Tín 7/6/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 08.75 11.00 15.50 35.25 11.75 Không trúng tuyển
616 225 Pham Minh Hương TN. Diệu Nguyện 2/23/1986 Sông Be (Bình Dương) Anh văn 04.25 10.50 20.50 35.25 11.75 Không trúng tuyển
617 106 Nguyễn Văn Dưỡng T. Giác Minh Nghiệm 12/14/1990 Bình Định Anh văn 04.65 12.50 18.00 35.15 11.72 Không trúng tuyển
618 132 Võ Văn Hải T. Đức Trí 11/22/1989 Quảng Nam Hán văn 06.75 12.25 16.00 35.00 11.67 Không trúng tuyển
619 185 Đoàn Thị Hoa TN. Tịnh Nhãn 8/6/1978 Đăk Nông Hán văn 07.50 09.00 18.50 35.00 11.67 Không trúng tuyển
620 320 Lê Ngọc Mai TN. Tâm Thanh 7/15/1989 Cần Thơ Anh văn 04.40 10.00 20.50 34.90 11.63 Không trúng tuyển
621 080 Nguyễn Thanh Đô T. Minh Tài 11/1/1982 Tiền Giang Hán văn 06.62 12.25 16.00 34.87 11.62 Không trúng tuyển
622 496 Hoàng Thị Rơi TN. Diệu Thảo 12/2/1985 Quảng Trị Hán văn 09.87 12.50 12.50 34.87 11.62 Không trúng tuyển
623 049 Lê Võ Thành Công T. Nhuận Nguyên 6/1/1992 Quảng Trị Hán văn 03.25 12.00 19.50 34.75 11.58 Không trúng tuyển
624 360 Nguyễn Thị Kim Ngân TN. Nguyên Nguyện 6/20/1991 Quảng Trị Hán văn 11.25 11.00 12.50 34.75 11.58 Không trúng tuyển
625 371 Lê Thị Nghĩa TN. Minh Nghĩa 12/12/1988 Krông Ana - Đăk Lăk Hán văn 07.00 08.75 19.00 34.75 11.58 Không trúng tuyển
626 463 Trần Thị Ngọc Phượng TN. Nhuận Mai 8/25/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 08.25 11.50 15.00 34.75 11.58 Không trúng tuyển
627 157 Trần Thị Hiền TN. Như Phương 9/17/1981 Quảng Trị Hán văn 09.00 10.00 15.50 34.50 11.50 Không trúng tuyển
628 234 Nguyễn Trường Khang T. Thiện Khang 12/1/1993 TP. Hồ Chí Minh Pàli 04.00 14.50 16.00 34.50 11.50 Không trúng tuyển
629 617 Pham Văn Thư T. Tịnh Giới 10/20/1992 Đăk Lăk Hán văn 06.25 11.25 17.00 34.50 11.50 Không trúng tuyển
630 109 Nguyễn Trung Duy T. Tâm Đức 12/16/1993 Bình Dương Anh văn 04.70 15.75 14.00 34.45 11.48 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 22/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
631 110 Hồ Tá Duy T. Trung Tuệ 2/15/1993 Đăk Lăk Anh văn 04.95 11.50 18.00 34.45 11.48 Không trúng tuyển
632 422 Võ Thị Kim Oanh TN. Đức Khiêm 12/20/1987 Bà Rịa - Vũng Tàu Anh văn 03.70 11.25 19.50 34.45 11.48 Không trúng tuyển
633 082 Lê Văn Đông T. Khai Ngô 3/25/1986 Tây Ninh Anh văn 07.90 08.50 18.00 34.40 11.47 Không trúng tuyển
634 664 Trần Thanh Toàn T. Đức Thiện 2/22/1992 Bình Dương Hán văn 07.37 09.00 18.00 34.37 11.46 Không trúng tuyển
635 717 Đinh Văn Tuấn T. Đức Tú 7/3/1985 Bình Thuận Hán văn 06.37 08.50 19.50 34.37 11.46 Không trúng tuyển
636 127 Phan Hữu Hải T. Nguyên Bưu 5/18/1990 Thừa Thiên - Huế Hán văn 09.62 10.75 14.00 34.37 11.46 Không trúng tuyển
637 656 Hồ Minh Tiến T. Hải Ngô 1/30/1991 Vĩnh Long Hán văn 08.62 12.25 13.50 34.37 11.46 Không trúng tuyển
638 385 Cao Văn Nguyên T. Nhuận Viên 9/7/1969 Tiền Giang Hán văn 03.00 07.25 24.00 34.25 11.42 Không trúng tuyển
639 712 Bui Minh Tú T. Quảng Tuấn 1/13/1989 Bình Định Hán văn 03.62 12.50 18.00 34.12 11.37 Không trúng tuyển
640 289 Ngô Thị Ngọc Loan TN. Trung Hiền 9/24/1987 Đồng Nai Hán văn 12.75 10.25 11.00 34.00 11.33 Không trúng tuyển
641 253 Cao Duy Lâm T. Như Viên 5/3/1991 Bình Thuận Anh văn 03.45 15.00 15.50 33.95 11.32 Không trúng tuyển
642 533 Trần Ngọc Tất T. Quảng Nhiên 12/15/1990 Bình Thuận Anh văn 04.40 12.00 17.50 33.90 11.30 Không trúng tuyển
643 004 Trịnh Ngọc Duy An T. Quảng Ân 4/23/1987 Tiền Giang Hán văn 08.37 08.50 17.00 33.87 11.29 Không trúng tuyển
644 340 Đặng Thị Trà My TN. Trí Nguyên 8/4/1989 Long An Hán văn 09.87 12.00 12.00 33.87 11.29 Không trúng tuyển
645 690 Huỳnh Ngọc Triệu T. Quảng Phú 3/20/1992 Đồng Nai Hán văn 10.37 09.00 13.50 32.87 10.96 Không trúng tuyển
646 117 Nguyễn Kim Giàu TN. Diệu Tâm 1981 Tiền Giang Hán văn 08.50 09.25 16.00 33.75 11.25 Không trúng tuyển
647 459 Lê Hoàng Phương T. Tâm Định 3/15/1993 Long An Anh văn 06.05 10.00 17.50 33.55 11.18 Không trúng tuyển
648 505 Nguyễn Ngọc Giáng Sinh T. Huệ Trì 12/24/1974 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 05.00 09.50 19.00 33.50 11.17 Không trúng tuyển
649 290 Dương Thị Bích Loan TN. Diệu Duyên 8/15/1979 Trà Vinh Anh văn 06.15 11.25 16.00 33.40 11.13 Không trúng tuyển
650 789 Huỳnh Thị Yên TN. Huệ Ý 6/20/1986 Bình Sơn - Quảng Ngãi Hán văn 07.12 12.25 11.00 30.37 10.12 Không trúng tuyển
651 043 Hồ Minh Chí T. Ngọc Trí 8/20/1986 Tiền Giang Anh văn 08.75 10.50 14.00 33.25 11.08 Không trúng tuyển
652 147 Nguyễn Thị Hanh TN. Như Châu 10/10/1976 Quảng Trị Hán văn 06.25 09.00 18.00 33.25 11.08 Không trúng tuyển
653 436 Lê Kim Phú TN. Diệu Tâm 11/15/1988 Long An Hán văn 02.25 10.50 20.50 33.25 11.08 Không trúng tuyển
654 409 Nguyễn Thị Nhi TN. Nhựt Minh 11/15/1988 Đồng Tháp Anh văn 02.20 11.50 19.50 33.20 11.07 Không trúng tuyển
655 514 Nguyễn Hữu Tài T. Minh Thanh 1/14/1990 Trà Vinh Anh văn 05.60 08.50 19.00 33.10 11.03 Không trúng tuyển
656 206 Pham Văn Hợp T. Như Lực 6/29/1989 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 05.00 10.50 17.50 33.00 11.00 Không trúng tuyển
657 418 Huỳnh Khánh Nhựt T. Quảng Nhật 10/15/1993 Hậu Giang Anh văn 04.25 09.75 19.00 33.00 11.00 Không trúng tuyển
658 520 Lê Minh Tâm T. Minh Định 8/2/1990 An Giang Anh văn 08.70 11.25 13.00 32.95 10.98 Không trúng tuyển
659 672 Đỗ Thị Trâm TN. Như Quy 10/28/1989 An Giang Hán văn 08.62 08.75 15.50 32.87 10.96 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 23/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
660 330 Đỗ Công Minh T. Chúc Tâm 4/8/1965 Đồng Nai Anh văn 06.80 10.00 16.00 32.80 10.93 Không trúng tuyển
661 373 Trần Đức Nghĩa T. Quảng Ân 7/14/1991 Bình Thuận Hán văn 09.87 09.25 13.50 32.62 10.87 Không trúng tuyển
662 393 Nguyễn Thanh Nhã T. Van Trí 1/7/1989 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 04.80 07.75 20.00 32.55 10.85 Không trúng tuyển
663 178 Bùi Trung Hiếu T. Trung Đức 3/18/1987 An Giang Hán văn 03.00 09.50 20.00 32.50 10.83 Không trúng tuyển
664 259 Huỳnh Văn Lâm T. Hải Chấn 1/2/1985 Quảng Nam Hán văn 04.75 13.25 14.50 32.50 10.83 Không trúng tuyển
665 402 Đặng Ngọc Uy Nhân T. Lệ Hoa 3/27/1981 Ninh Thuận Hán văn 15.00 07.50 10.00 32.50 10.83 Không trúng tuyển
666 619 Trần Hiếu Thuận T. Tâm Luật 7/7/1985 Đồng Tháp Anh văn 04.25 11.25 17.00 32.50 10.83 Không trúng tuyển
667 476 Đặng Thanh Quang T. Minh Hưng 1/5/1986 Đồng Nai Hán văn 08.37 08.50 15.50 32.37 10.79 Không trúng tuyển
668 756 Nguyễn Đăng Văn T. Quảng Phúc 6/14/1989 Thừa Thiên - Huế Hán văn 10.62 08.75 13.00 32.37 10.79 Không trúng tuyển
669 502 Nguyễn Văn Sáng T. Xương Minh 10/14/1992 Đồng Nai Hán văn 08.25 10.50 13.50 32.25 10.75 Không trúng tuyển
670 087 Trần Ngọc Dư T. Thiện Quang 1/2/1993 Long An Hán văn 03.12 11.00 18.00 32.12 10.71 Không trúng tuyển
671 003 Dương Văn An T. Tâm Pháp 10/4/1987 Quảng Ngãi Hán văn 13.12 12.50 06.50 32.12 10.71 Không trúng tuyển
672 022 Nguyễn Thị Kim Bình TN. Chơn Thiền 10/10/1987 Phú Yên Hán văn 10.62 07.00 14.50 32.12 10.71 Không trúng tuyển
673 693 Lê Trần Huyền Trinh TN. Tuệ Quán 4/1/1986 Quảng Nam Hán văn 11.12 12.50 08.50 32.12 10.71 Không trúng tuyển
674 411 Nguyễn Thị Quỳnh Như TN. Hoa Hanh 8/15/1985 Bà Rịa - Vũng Tàu Hán văn 05.50 09.00 17.50 32.00 10.67 Không trúng tuyển
675 733 Võ Bat Tụy T. Quảng Diện 5/18/1986 Phú Yên Hán văn 14.12 07.25 10.50 31.87 10.62 Không trúng tuyển
676 432 Lê Viết Phì T. Minh Hanh 12/20/1984 Thừa Thiên - Huế Hán văn 05.75 07.00 19.00 31.75 10.58 Không trúng tuyển
677 477 Pham Tuấn Quê T. Đat Ma Châu Hiếu 6/3/1985 Kiên Giang Hán văn 04.75 11.00 16.00 31.75 10.58 Không trúng tuyển
678 169 Trần Văn Hiếu T. Minh Đồng 4/24/1991 Ninh Thuận Anh văn 06.45 09.25 16.00 31.70 10.57 Không trúng tuyển
679 603 Nguyễn Thị Kim Thoa TN. Chơn Hòa 1/8/1991 Thừa Thiên - Huế Anh văn 05.60 05.50 20.50 31.60 10.53 Không trúng tuyển
680 131 Võ Minh Hải T. Đồng Hôi 5/26/1992 Cam Ranh - Khánh Hòa Hán văn 04.00 10.00 17.50 31.50 10.50 Không trúng tuyển
681 115 Đoàn Khiển Em T. Phước Tịnh 3/6/1988 Hậu Giang Anh văn 03.45 12.00 16.00 31.45 10.48 Không trúng tuyển
682 045 Ta Văn Chiến T. Thanh Hùng 4/27/1985 Bến Tre Hán văn 06.87 09.50 15.00 31.37 10.46 Không trúng tuyển
683 350 Trương Công Năng T. Chúc Trí 12/10/1989 Đồng Nai Hán văn 05.75 10.50 15.00 31.25 10.42 Không trúng tuyển
684 513 Võ Minh Tài T. Chúc Quang 4/8/1987 Bình Thuận Hán văn 06.75 09.50 15.00 31.25 10.42 Không trúng tuyển
685 519 Trần Hữu Tâm T. Nhật Tịnh 8/23/1980 Thừa Thiên - Huế Hán văn 09.00 07.75 14.50 31.25 10.42 Không trúng tuyển
686 366 Phan Phước Ngành T. Kiến Tâm 23/11/1990 Long An Anh văn 03.70 10.50 17.00 31.20 10.40 Không trúng tuyển
687 039 Võ Thị Chi TN. Diệu An 8/30/1989 Quảng Trị Hán văn 09.50 11.00 10.50 31.00 10.33 Không trúng tuyển
688 217 Vũ Ngọc Hưng T. Thiện Bảo 6/29/1994 Bình Phước Hán văn 05.00 07.50 18.50 31.00 10.33 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 24/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
689 097 Vũ Thị Dung TN. Tuệ Nhẫn 8/8/1987 Hà Nam Hán văn 11.25 01.50 18.00 30.75 10.25 Không trúng tuyển
690 565 Trương Viên Thành T. Pháp Thông 3/15/1989 Cần Thơ Anh văn 06.15 07.50 14.00 27.65 09.22 Không trúng tuyển
691 108 Nguyễn Khánh Duy T. Phước Bảo 7/16/1988 Cưu Long Anh văn 04.55 10.00 16.00 30.55 10.18 Không trúng tuyển
692 061 Dư Thế Cường T. Minh Tâm 1/3/1977 Tiền Giang Anh văn 04.25 08.25 18.00 30.50 10.17 Không trúng tuyển
693 064 Võ Thị Đàng TN. Như Kim 1971 Châu Phú - An Giang Hán văn 13.00 13.50 04.00 30.50 10.17 Không trúng tuyển
694 091 Trần Minh Đức T. Phước Đức 6/9/1990 An Giang Hán văn 04.25 10.75 15.50 30.50 10.17 Không trúng tuyển
695 150 Nguyễn Duy Anh Hào T. Lệ Thịnh 9/29/1992 Bình Dương Hán văn 07.00 07.50 16.00 30.50 10.17 Không trúng tuyển
696 171 Lương Trọng Hiếu T. Khánh Duy 8/1/1991 Đồng Tháp Anh văn 04.50 09.50 16.50 30.50 10.17 Không trúng tuyển
697 404 Mai Thị Nhanh TN. Diệu Ngọc 10/13/1973 Bình Định Hán văn 05.75 08.75 16.00 30.50 10.17 Không trúng tuyển
698 708 Pham Thị Cẩm Tú TN. Thiên Ngân 5/12/1988 Trà Vinh Anh văn 04.00 08.50 18.00 30.50 10.17 Không trúng tuyển
699 382 Trần Thị Hiếu Ngọc TN. Nghĩa Trí 10/28/1987 Bac Liêu Hán văn 05.87 09.50 15.00 30.37 10.12 Không trúng tuyển
700 725 Trần Văn Tuấn T. Thiện Hồng 30/07/1977 Bình Dương Hán văn 10.37 06.50 13.50 30.37 10.12 Không trúng tuyển
701 056 Hứa Việt Cương T. Trí Trung 1/1/1991 Bac Liêu Anh văn 03.30 14.50 12.50 30.30 10.10 Không trúng tuyển
702 334 Đỗ Minh T. Tâm Khai 1/26/1983 Sóc Trăng Hán văn 09.62 07.50 13.00 30.12 10.04 Không trúng tuyển
703 112 Ngô Phước Duy T. Thông Pháp 7/16/1989 Ninh Phước - Ninh ThuậnAnh văn 03.60 10.00 16.50 30.10 10.03 Không trúng tuyển
704 140 Nguyễn Thị Hằng TN. Chơn Phong 3/10/1979 Thừa Thiên - Huế Hán văn 11.25 08.25 09.50 29.00 09.67 Không trúng tuyển
705 287 Bui Thị Ngọc Linh TN. Hanh Liên 9/11/1983 Đồng Nai Anh văn 02.75 12.00 15.00 29.75 09.92 Không trúng tuyển
706 621 Nguyễn Hòa Thuận T. Minh Thông 10/15/1979 Bến Tre Hán văn 05.87 10.25 13.50 29.62 09.87 Không trúng tuyển
707 017 Bui Hoài Bảo T. Trung Nghiêm 7/2/1989 Đăk Lăk Hán văn 09.62 07.50 12.50 29.62 09.87 Không trúng tuyển
708 673 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TN. Liên Anh 12/23/1977 Cai Lậy - Tiền Giang Hán văn 09.37 07.25 13.00 29.62 09.87 Không trúng tuyển
709 050 Nguyễn Chí Công T. Nhuận Pháp 10/6/1986 Tiền Giang Hán văn 11.25 09.75 08.50 29.50 09.83 Không trúng tuyển
710 462 Nguyễn Khoa Phương T. Trung Ân 1977 Thừa Thiên - Huế Hán văn 06.50 07.50 15.50 29.50 09.83 Không trúng tuyển
711 129 Nguyễn Minh Hải T. Hoằng Chung 8/24/1986 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 02.87 12.00 14.50 29.37 09.79 Không trúng tuyển
712 724 Hồ Phương Tuấn T. Hanh Tuấn 1/14/1981 Quảng Nam Anh văn 04.30 11.50 13.50 29.30 09.77 Không trúng tuyển
713 395 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TN. Tuệ Nguyên 11/12/1984 Quảng Trị Anh văn 04.25 10.00 15.00 29.25 09.75 Không trúng tuyển
714 499 Lê Thị Thanh Sang TN. Liên Nghi 3/12/1988 Ninh Thuận Anh văn 05.15 12.00 12.00 29.15 09.72 Không trúng tuyển
715 347 Lê Văn Nam T. Xương Tịnh 10/25/1989 Đồng Nai Hán văn 09.37 10.25 09.50 29.12 09.71 Không trúng tuyển
716 025 Trần Quôc Bình T. Thiện Ngô 8/8/1976 TP. Hồ Chí Minh Anh văn 05.90 10.50 12.50 28.90 09.63 Không trúng tuyển
717 339 Nguyễn Thái Quỳnh My TN. Trung Quang 8/3/1983 TP. Hồ Chí Minh Hán văn 06.87 11.00 11.00 28.87 09.62 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 25/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
718 052 Lê Xuân Công T. Khai Thân 12/24/1982 Tây Ninh Anh văn 09.80 07.50 11.50 28.80 09.60 Không trúng tuyển
719 021 Nguyễn Thị Ngọc Bích TN. Như Quang 6/16/1987 Cần Thơ - Hậu Giang Hán văn 10.00 08.75 10.00 28.75 09.58 Không trúng tuyển
720 166 Trần Đình Hiệp T. Nguyên Thành 6/2/1984 Long Thành - Đồng Nai Hán văn 14.75 12.00 02.00 28.75 09.58 Không trúng tuyển
721 434 Dương Phước Nhật Phong T. Ngô Thành 9/15/1983 Kon Tum Hán văn 07.87 07.75 13.00 28.62 09.54 Không trúng tuyển
722 401 Lê Minh Nhân T. Trung Hanh 6/18/1978 An Giang Anh văn 04.10 07.00 17.50 28.60 09.53 Không trúng tuyển
723 015 Nguyễn Thanh Bảo T. Chúc Quý 12/11/1988 Bình Thuận Hán văn 06.37 08.50 13.50 28.37 09.46 Không trúng tuyển
724 506 Hoàng Trương Soi T. Thiên Bình 9/27/1992 Quảng Bình Anh văn 04.40 07.75 16.00 28.15 09.38 Không trúng tuyển
725 378 Nguyễn Thị Ngọc TN. Diệu Thiện 5/1/1983 Thừa Thiên - Huế Hán văn 08.87 08.25 11.00 28.12 09.37 Không trúng tuyển
726 585 Trần Thị Phương Thảo TN. Giác Minh 24/03/1976 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi Hán văn 02.62 12.25 13.00 27.87 09.29 Không trúng tuyển
727 497 Nguyễn Thanh Sang T. Quảng Châu 4/30/1989 Bến Tre Anh văn 04.25 10.50 13.00 27.75 09.25 Không trúng tuyển
728 033 Trần Đình Cảnh T. Thị Thành 11/20/1990 Bình Định Anh văn 03.95 13.75 10.00 27.70 09.23 Không trúng tuyển
729 761 Nguyễn Thanh Vị T. Nhuận Nghĩa 7/6/1989 Tiền Giang Hán văn 04.37 10.25 13.00 27.62 09.21 Không trúng tuyển
730 779 Pham Thành Vượng T. Thiện Hưng 7/28/1993 Đồng Nai Hán văn 04.37 11.25 12.00 27.62 09.21 Không trúng tuyển
731 163 Lê Thị Hiển TN. Trung Kim 11/17/1981 Quảng Trị Hán văn 04.50 10.00 13.00 27.50 09.17 Không trúng tuyển
732 719 Đoàn Nguyễn Văn Tuấn T. Pháp Hiển 8/8/1992 Quảng Nam Hán văn 09.50 08.25 08.50 26.25 08.75 Không trúng tuyển
733 510 Trần Nho Sưu T. Đức Toàn 8/2/1986 Hà Tây Anh văn 04.65 10.50 12.00 27.15 09.05 Không trúng tuyển
734 776 Nguyễn Thanh Vũ T. Đức Thuận 2/20/1989 Tiền Giang Anh văn 03.90 10.25 13.00 27.15 09.05 Không trúng tuyển
735 685 Huỳnh Thị Tri TN. Như Tánh 6/20/1982 Tiền Giang Hán văn 06.62 08.00 12.50 27.12 09.04 Không trúng tuyển
736 030 Nguyễn Viết Cảnh T. Đồng Trí 4/10/1989 Quảng Ngãi Anh văn 06.30 14.75 06.00 27.05 09.02 Không trúng tuyển
737 057 Trần Ngọc Cường T. Quảng Bình 3/4/1991 Bình Thuận Hán văn 05.00 10.00 12.00 27.00 09.00 Không trúng tuyển
738 661 Hồ Thanh Tính T. Nhuận Thiện 8/9/1983 Bến Tre Hán văn 13.37 10.00 03.50 26.87 08.96 Không trúng tuyển
739 718 Huỳnh Quôc Tuấn T. Nguyên Tuấn 5/19/1982 Tiền Giang Hán văn 09.37 08.50 09.00 26.87 08.96 Không trúng tuyển
740 046 Nguyễn Thị Chín TN. Viên Huệ 2/3/1978 Quảng Ngãi Hán văn 05.87 09.75 11.00 26.62 08.87 Không trúng tuyển
741 261 Nguyễn Thị Lan TN. Huệ Hiếu 10/24/1977 Đồng Tháp Hán văn 04.37 11.00 11.00 26.37 08.79 Không trúng tuyển
742 375 Đoàn Văn Ngọ T. Chơn Thủ 10/14/1990 Bắc Giang Hán văn 07.37 09.00 07.00 23.37 07.79 Không trúng tuyển
743 175 Lê Thị Hiếu TN. Liên Thế 11/10/1991 Đăk Lăk Hán văn 10.00 11.00 05.00 26.00 08.67 Không trúng tuyển
744 343 Nguyễn Thị Na TN. Tâm Tịnh 10/1/1979 Quảng Trị Hán văn 04.25 07.75 13.50 25.50 08.50 Không trúng tuyển
745 346 Kiều Ái Nam T. Giác Chính 6/18/1990 Đồng Nai Hán văn 11.87 08.00 05.50 25.37 08.46 Không trúng tuyển
746 355 Nguyễn Thị Nga TN. Lệ Thu 2/20/1990 Đăk Lăk Anh văn 03.85 10.50 11.00 25.35 08.45 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 26/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
747 019 Võ Thị Hoàng Be TN. Nhật Hằng 10/1/1987 Hán văn 05.37 10.50 08.00 23.87 07.96 Không trúng tuyển
748 784 Nguyễn Thị Thục Vy TN. Huệ Thọ 26/02/1978 Long Xuyên, An Giang Hán văn 04.37 09.50 11.00 24.87 08.29 Không trúng tuyển
749 032 Nguyễn Quang Cảnh T. Thọ Nhân 8/5/1990 Quế Sơn - Quảng Nam Anh văn 01.80 10.25 12.00 24.05 08.02 Không trúng tuyển
750 244 Nguyễn Thị Hồng Kia TN. Huệ Ánh 8/16/1983 Chợ Lách - Bến Tre Hán văn 06.50 06.50 11.00 24.00 08.00 Không trúng tuyển
751 668 Trương Văn Tới T. Tánh Thiện 1978 Vĩnh Long Anh văn 03.70 11.00 09.00 23.70 07.90 Không trúng tuyển
752 472 Giang Văn Pô T. Huệ Hiếu 7/24/1991 Kiên Giang Hán văn 04.25 06.50 12.50 23.25 07.75 Không trúng tuyển
753 488 Mai Thanh Quyền T. Minh Đao 1983 Tiền Giang Hán văn 02.50 07.50 10.00 20.00 06.67 Không trúng tuyển
754 031 Đoàn Văn Cảnh T. Thiện Đức 2/10/1991 Hậu Giang Anh văn 04.25 10.00 08.50 22.75 07.58 Không trúng tuyển
755 372 Hồ Thanh Trần Ái Nghĩa T. Nhuận Định 6/26/1988 Thừa Thiên - Huế Hán văn 04.00 09.75 09.00 22.75 07.58 Không trúng tuyển
756 558 Trương Ngọc Thanh T. Tịnh Đức 10/8/1987 Bình Định Anh văn 03.30 10.25 08.50 22.05 07.35 Không trúng tuyển
757 042 Nguyễn Thị Chi TN. Tuệ Minh 5/20/1985 Quảng Trị Hán văn 06.50 09.25 06.00 21.75 07.25 Không trúng tuyển
758 012 Nông Hoàng Anh T. Phước Tông 12/23/1980 TP. Hồ Chí Minh Pàli 06.00 07.50 08.00 21.50 07.17 Không trúng tuyển
759 526 Lê Thanh Tâm T. Thiện Tài 10/11/1991 Tiền Giang Hán văn 02.50 09.25 09.50 21.25 07.08 Không trúng tuyển
760 772 Hoàng Ngọc Vũ T. Minh Trụ 10/19/1979 Bà Rịa - Vũng Tàu Anh văn 14.70 04.25 02.00 20.95 06.98 Không trúng tuyển
761 321 Lý Vinh Mãn T. Phước Mãn 6/1/1970 Sài Gòn (TP. HCM) Pàli 05.00 07.75 08.00 20.75 06.92 Không trúng tuyển
762 527 Nguyễn Thanh Tâm T. Đức Việt 2/11/1989 Đồng Nai Hán văn 06.25 07.00 07.50 20.75 06.92 Không trúng tuyển
763 671 Ngô Quang Trãi T. Nhuận Khải 11/30/1991 Bảo Lôc - Lâm Đồng Anh văn 03.45 06.25 11.00 20.70 06.90 Không trúng tuyển
764 354 Trương Thị Thiên Nga TN. Trung Hoàng 1/10/1989 Lâm Đồng Anh văn 03.70 11.25 05.50 20.45 06.82 Không trúng tuyển
765 798 Lê Thị Mông Trinh TN. Thiện Mỹ 12/21/1985 Trà Vinh Hán văn 02.62 08.75 06.00 17.37 05.79 Không trúng tuyển
766 268 Nguyễn Hung Lành T. Quảng Thiện 9/2/1988 Đồng Nai Hán văn 09.12 03.00 08.00 20.12 06.71 Không trúng tuyển
767 606 Trần Thị Ngọc Thoai TN. Van Thiện 1973 Tiền Giang Hán văn 15.62 03.00 01.50 20.12 06.71 Không trúng tuyển
768 622 Đinh Đình Thuận T. Truyền Minh 1/22/1988 Quảng Trị Hán văn 06.25 11.75 02.00 20.00 06.67 Không trúng tuyển
769 748 Đỗ Nguyễn Hoàng Uyên TN. Diệu Hân 4/26/1981 Khánh Hòa Anh văn 08.55 10.75 00.00 19.30 06.43 Không trúng tuyển
770 040 Huỳnh Thị Minh Chi TN. Chơn Như 7/21/1992 Ninh Hải - Ninh Thuận Anh văn 05.75 09.00 04.50 19.25 06.42 Không trúng tuyển
771 044 Nguyễn Thiện Chí T. Hanh Hoàng 6/26/1991 Đồng Nai Hán văn 07.50 09.00 02.00 18.50 06.17 Không trúng tuyển
772 699 Mai Đức Trọng T. Nhuận Ý 9/18/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Anh văn 03.45 09.50 05.50 18.45 06.15 Không trúng tuyển
773 580 Châu Thi Thảo TN. Quảng Phương 10/12/1976 Thừa Thiên - Huế Hán văn 09.62 07.00 01.50 18.12 06.04 Không trúng tuyển
774 214 Nguyễn Quôc Hưng T. Thông Đức 4/10/1990 Bình Thuận Hán văn 05.12 04.00 08.50 17.62 05.87 Không trúng tuyển
775 216 Nguyễn Văn Hưng T. Thanh Tâm 10/30/1988 Hà Nôi Hán văn 07.62 02.00 08.00 17.62 05.87 Không trúng tuyển
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 27/28
STT SBD HỌ TÊN PHÁP DANH NGÀY SINH NƠI SINH MÔN
DỰ THI
NGOẠI
NGỮ
VIỆT
VĂN
PHẬT
PHÁP
ĐIỂM
TỔNG
ĐIỂM
TRUNG
BÌNH
KẾT QUẢ GHI CHÚ
776 252 Nguyễn Quôc Lâm T. Chúc Tín 4/6/1988 Ninh Thuận Hán văn 05.00 09.00 02.50 16.50 05.50 Không trúng tuyển
777 631 Pham Thị Thương TN. Đồng Minh 10/11/1980 Quảng Ngãi Hán văn 06.25 08.75 01.50 16.50 05.50 Không trúng tuyển
778 800 Nguyễn Hồng Phúc T. Quảng Hậu 1/25/1987 Quảng Trị Hán văn 09.37 05.75 01.00 16.12 05.37 Không trúng tuyển
779 241 Giang Văn Khen T. Huệ Thảo 7/24/1991 Kiên Giang Hán văn 05.00 07.00 01.50 13.50 04.50 Không trúng tuyển
780 390 Nguyễn Thị Nguyên TN. Tánh Như 12/28/1977 Đồng Nai Hán văn 06.00 03.50 03.50 13.00 04.33 Không trúng tuyển
781 666 Đặng Quôc Toàn T. Kiến Chơn 7/4/1976 Vĩnh Long Hán văn 04.00 07.50 01.50 13.00 04.33 Không trúng tuyển
782 398 Nguyễn Thế Nhân T. Quảng Đao 8/30/1988 Lâm Đồng Anh văn 02.05 08.75 02.00 12.80 04.27 Không trúng tuyển
783 799 Huỳnh Thanh Sang T. Trung Tấn 7/27/1978 Đồng Tháp Anh văn 04.10 05.50 01.50 11.10 03.70 Không trúng tuyển
784 549 Pham Đắc Thắng T. Quảng Trí 3/6/1965 Sài Gòn (TP. HCM) Hán văn 01.37 05.50 02.50 09.37 03.12 Không trúng tuyển
785 415 Lê Thị Thanh Nhung T. Thiên Mỹ 1982 Kế Sách - Sóc Trăng Hán văn 03.50 00.75 03.00 07.25 02.42 Không trúng tuyển đem tài liệu vào phòng thi
TP. Hồ Chí Minh ngày 1408/2013
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH
Đã ký và đóng dấu
HT.TS. THÍCH TRÍ QUẢNG
Ghi chú:
- Thí sinh bị loại do sử dụng tài liệu.
- Thí sinh trao đổi bài bị trừ điểm (Phật pháp trừ 2 điểm, hai môn
còn lại trừ 01 điểm).
- Thí sinh làm 02 đề bị trừ 03 điểm
Điểm thi tuyển Cử nhân PH khóa X 28/28