20
01 . PHÒNG SỐ: Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn Điểm Đạt/ không đạt Ghi chú 1 110001 Phan Thị Thùy Ân x 30/12/2004 11B12 Toán 2 110002 Nguyễn Phúc Nhật Ánh x 24/07/2005 10B3 Toán 3 110003 Hồ Hữu Bằng 09/02/2005 10B6 Toán 4 110004 Đoàn Quốc Bảo 19/08/2004 11B12 Toán 5 110005 Nguyễn Trần Đỗ Hải 25/07/2004 11B8 Toán 6 110006 Nguyễn Sỹ Hoàng 25/09/2004 11B3 Toán 7 110007 Huỳnh Công Huy 02/02/2005 10B8 Toán 8 110008 Trần Huy 01/01/2004 11B10 Toán 9 110009 Nguyễn Thị Kim Huyền x 11/05/2005 10B1 Toán 10 110010 Lê Văn Đăng Khoa 18/09/2004 11B9 Toán 11 110011 Phan Thanh Kiệt 26/05/2004 11B10 Toán 12 110012 Đặng Thị Thùy Linh x 16/09/2005 10B6 Toán 13 110013 Lê Đắc Mộng Linh 25/01/2004 11B8 Toán 14 110014 Trần Thị Diệu Linh x 23/05/2004 11B8 Toán 15 110015 Phan Thế Hùng Lĩnh 29/10/2004 11B10 Toán 16 110016 Võ Thành Long 07/08/2004 11B11 Toán 17 110017 Lê Thị Cẩm Ly x 07/07/2005 10B11 Toán 18 110018 Nguyễn Bảo Quang Minh 14/02/2005 10B3 Toán 19 110019 Lê Phước Diệu My x 01/05/2004 11B12 Toán 20 110020 Dương Thị Kiều Nga x 17/06/2004 11B8 Toán 21 110021 Nguyễn Thị Hồng Ngân x 21/05/2005 10B6 Toán 22 110022 Hồ Thị Diễm Ngân x 10/01/2004 11B8 Toán 23 110023 Lê Thị Thảo Ngân x 12/01/2004 11B8 Toán 24 110024 Dương Dung Nghi x 16/10/2004 11B12 Toán 25 110025 Hồ Anh Nguyên 14/06/2004 11B10 Toán 26 110026 Nguyễn Thị Thanh Nhàn x 22/11/2004 11B8 Toán 27 110027 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/07/2005 10B1 Toán 28 110028 Lê Đình Nhuận 28/10/2005 10B1 Toán 29 110029 Nguyễn Thị Phương Oanh x 17/04/2004 11B12 Toán 30 110030 Huỳnh Văn Phôn 14/11/2005 10B1 Toán 31 110031 Trần Văn Phôn 23/04/2005 10B1 Toán 32 110032 Trần Văn Quang 18/06/2005 10B10 Toán Họ và tên SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021 Tổng cộng DS này có .... HS. Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021 KT. HIỆU TRƯỞNG .

SBD Nữ Môn Điểm Đạt/ Ghi chú

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

01 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chú

1 110001 Phan Thị Thùy Ân x 30/12/2004 11B12 Toán

2 110002 Nguyễn Phúc Nhật Ánh x 24/07/2005 10B3 Toán

3 110003 Hồ Hữu Bằng 09/02/2005 10B6 Toán

4 110004 Đoàn Quốc Bảo 19/08/2004 11B12 Toán

5 110005 Nguyễn Trần Đỗ Hải 25/07/2004 11B8 Toán

6 110006 Nguyễn Sỹ Hoàng 25/09/2004 11B3 Toán

7 110007 Huỳnh Công Huy 02/02/2005 10B8 Toán

8 110008 Trần Huy 01/01/2004 11B10 Toán

9 110009 Nguyễn Thị Kim Huyền x 11/05/2005 10B1 Toán

10 110010 Lê Văn Đăng Khoa 18/09/2004 11B9 Toán

11 110011 Phan Thanh Kiệt 26/05/2004 11B10 Toán

12 110012 Đặng Thị Thùy Linh x 16/09/2005 10B6 Toán

13 110013 Lê Đắc Mộng Linh 25/01/2004 11B8 Toán

14 110014 Trần Thị Diệu Linh x 23/05/2004 11B8 Toán

15 110015 Phan Thế Hùng Lĩnh 29/10/2004 11B10 Toán

16 110016 Võ Thành Long 07/08/2004 11B11 Toán

17 110017 Lê Thị Cẩm Ly x 07/07/2005 10B11 Toán

18 110018 Nguyễn Bảo Quang Minh 14/02/2005 10B3 Toán

19 110019 Lê Phước Diệu My x 01/05/2004 11B12 Toán

20 110020 Dương Thị Kiều Nga x 17/06/2004 11B8 Toán

21 110021 Nguyễn Thị Hồng Ngân x 21/05/2005 10B6 Toán

22 110022 Hồ Thị Diễm Ngân x 10/01/2004 11B8 Toán

23 110023 Lê Thị Thảo Ngân x 12/01/2004 11B8 Toán

24 110024 Dương Dung Nghi x 16/10/2004 11B12 Toán

25 110025 Hồ Anh Nguyên 14/06/2004 11B10 Toán

26 110026 Nguyễn Thị Thanh Nhàn x 22/11/2004 11B8 Toán

27 110027 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/07/2005 10B1 Toán

28 110028 Lê Đình Nhuận 28/10/2005 10B1 Toán

29 110029 Nguyễn Thị Phương Oanh x 17/04/2004 11B12 Toán

30 110030 Huỳnh Văn Phôn 14/11/2005 10B1 Toán

31 110031 Trần Văn Phôn 23/04/2005 10B1 Toán

32 110032 Trần Văn Quang 18/06/2005 10B10 Toán

Họ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

02 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

33 110033 Đặng Văn Rin 26/04/2005 10B4 Toán

34 110034 Dương Thị Minh Tâm x 18/03/2005 10B2 Toán

35 110035 Nguyễn Văn Thái 23/10/2005 10B8 Toán

36 110036 Bùi Thị Thảo x 01/06/2004 11B8 Toán

37 110037 Nguyễn Thị Thuý x 02/07/2004 11B5 Toán

38 110038 Trần Bi Tôn 18/03/2004 11B9 Toán

39 110039 Hồ Thị Kim Trang x 08/04/2005 10B3 Toán

40 110040 Phạm Thiện Trí 27/08/2004 11B11 Toán

41 110041 Hồ Văn Trọng 07/05/2005 10B5 Toán

42 110042 Bùi Thị Thanh Tuyền x 17/02/2004 11B10 Toán

43 110043 Hoàng Võ Tú Uyên x 17/06/2005 10B4 Toán

44 110044 Phan Lê Anh Vũ 18/03/2005 10B2 Toán

45 110045 Võ Thị Tường Vy x 11/10/2005 10B2 Toán

1 110046 Trần Hữu Bằng 24/04/2005 10B2 Sinh học

2 110047 Lê Thị Ngọc Bích x 31/08/2004 11B11 Sinh học

3 110048 Đặng Thị Thanh Diệu x 19/11/2005 10B3 Sinh học

4 110049 Nguyễn Thanh Hòa 08/10/2004 11B10 Sinh học

5 110050 Trần Duy Lộc 05/09/2005 10B3 Sinh học

6 110051 Khương Thị Bảo Minh x 19/03/2005 10B1 Sinh học

7 110052 Lê Đỗ Kim Ngân x 15/04/2005 10B3 Sinh học

8 110053 Trần Thị Khánh Ngọc x 24/03/2004 11B11 Sinh học

9 110054 Đặng Trần Bình Nguyên 24/10/2004 11B11 Sinh học

10 110055 Trần Nguyễn Ánh Nguyệt x 25/10/2005 10B4 Sinh học

11 110056 Trần Nguyễn Ánh Nhi x 25/10/2005 10B4 Sinh học

12 110057 Phạm Thị Như x 05/06/2005 10B5 Sinh học

13 110058 Trần Minh Tâm 09/11/2004 11B5 Sinh học

14 110059 Võ Châu Anh Thư x 12/11/2004 11B10 Sinh học

15 110060 Nguyễn Anh Thư x 08/09/2004 11B11 Sinh học

16 110061 Nguyễn Ngọc Khánh Thư x 28/07/2004 11B11 Sinh học

17 110062 Nguyễn Thị Tứ x 02/03/2004 11B11 Sinh học

18 110063 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên x 22/10/2005 10B3 Sinh học

19 110064 Trương Thúy Vy x 16/07/2005 10B2 Sinh học

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

03 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

1 110065 Phan Diệu Ân x 25/12/2005 10B6 Ngữ văn

2 110066 Phạm Hồng Anh x 30/11/2004 10B7 Ngữ văn

3 110067 Nguyễn Thị Bảo Anh x 28/04/2004 11B12 Ngữ văn

4 110068 Đoàn Thị Ngọc Ánh x 06/01/2005 10B1 Ngữ văn

5 110069 Trần Đinh Ngọc Ánh x 10/12/2005 10B6 Ngữ văn

6 110070 Hồ Lê Bảo Châu x 22/06/2005 10B6 Ngữ văn

7 110071 Đoàn Thị Kim Chi x 26/03/2004 11B11 Ngữ văn

8 110072 Lê Vũ Duy 26/12/2005 10B1 Ngữ văn

9 110073 Hoàng Thị Thảo Duyên x 24/08/2005 10B6 Ngữ văn

10 110074 Trần Thị Ngọc Hân x 01/01/2004 11B5 Ngữ văn

11 110075 Nguyễn Lê Khánh Hằng x 01/01/2005 10B6 Ngữ văn

12 110076 Trần Thị Thu Hiền x 15/01/2005 10B13 Ngữ văn

13 110077 Lê Thúy Hoàn x 07/03/2005 10B1 Ngữ văn

14 110078 Trần Thị Hồng x 02/09/2004 11B8 Ngữ văn

15 110079 Hoàng Thị Huyền x 27/06/2004 11B11 Ngữ văn

16 110080 Nguyễn Trần Diệu My x 16/06/2005 10B5 Ngữ văn

17 110081 Lê Trương Hoàng Nguyên x 30/04/2005 10B5 Ngữ văn

18 110082 Đặng Thành Nhân 06/08/2005 10B2 Ngữ văn

19 110083 Ngô Hồng Nhật x 12/01/2005 10B7 Ngữ văn

20 110084 Phan Thảo Nhi x 04/03/2005 10B5 Ngữ văn

21 110085 Đoàn Thị Mỹ Nhung x 19/08/2005 10B8 Ngữ văn

22 110086 Đoàn Thị Quỳnh Oanh x 04/10/2003 11B11 Ngữ văn

23 110087 Hồ Khắc Anh Quân 14/06/2005 10B6 Ngữ văn

24 110088 Lê Văn Quang 04/08/2005 10B9 Ngữ văn

25 110089 Lê Võ Diễm Quỳnh x 05/04/2005 10B6 Ngữ văn

26 110090 Nguyễn Nhật Quỳnh x 23/01/2005 10B7 Ngữ văn

27 110091 Trần Thị Tâm x 09/01/2004 11B12 Ngữ văn

28 110092 Dương Thị Phương Thanh x 14/10/2004 11B11 Ngữ văn

29 110093 Nguyễn Thanh Thảo x 03/10/2005 10B1 Ngữ văn

30 110094 Trương Hoàng Nhã Thi x 25/03/2005 10B6 Ngữ văn

31 110095 Võ Minh Thi 27/09/2005 10B7 Ngữ văn

32 110096 Nguyễn Ngọc Thi Thơ x 11/01/2004 11B5 Ngữ văn

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

04 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

33 110097 Trần Hồ Minh Thư x 23/07/2005 10B6 Ngữ văn

34 110098 Nguyễn Thị Thuý x 02/07/2004 11B5 Ngữ văn

35 110099 Phan Thị Thu Thúy x 03/02/2005 10B2 Ngữ văn

36 110100 Nguyễn Lê Thảo Tiên x 25/01/2005 10B6 Ngữ văn

37 110101 Nguyễn Ngọc Huyền Trân x 30/08/2005 10B7 Ngữ văn

38 110102 Lê Nguyễn Huyền Trân x 11/10/2004 11B8 Ngữ văn

39 110103 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 02/09/2005 10B11 Ngữ văn

40 110104 Trương Nguyễn Thanh Vân x 01/11/2005 10B5 Ngữ văn

41 110105 Bùi Thị Bảo Vy x 27/01/2005 10B7 Ngữ văn

42 110106 Trần Như Ý x 06/09/2004 11B12 Ngữ văn

1 110107 Phan Đoàn Ngọc Châu x 18/02/2005 10B3 Lịch sử

2 110108 Trần Thị Diệu x 17/11/2004 11B12 Lịch sử

3 110109 Đoàn Đại Giang 18/10/2004 11B3 Lịch sử

4 110110 Châu Phan Minh Hưng 20/03/2005 10B2 Lịch sử

5 110111 Hoàng Bảo Khoa 15/11/2004 11B12 Lịch sử

6 110112 Trương Thị Hồng Na x 19/04/2005 10B3 Lịch sử

7 110113 Nguyễn Thị Phương Ny x 08/09/2005 10B4 Lịch sử

8 110114 Lý Trọng Quyền 03/07/2005 10B6 Lịch sử

9 110115 Trần Thị My Sa x 27/10/2005 10B8 Lịch sử

10 110116 Lê Minh Sang 10/09/2004 11B5 Lịch sử

11 110117 Lê Thị Diễm Trinh x 18/12/2005 10B7 Lịch sử

12 110118 Lê Thanh Vỹ 30/05/2005 10B6 Lịch sử

13 110119 Võ Thị Như Ý x 14/05/2004 11B11 Lịch sử

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

05 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

1 110120 Phan Ngọc Hoàng Anh x 30/12/2005 10B2 Vật lí

2 110121 Trần Hữu Bằng 24/04/2005 10B2 Vật lí

3 110122 Huỳnh Ngọc Biểu 19/06/2005 10B1 Vật lí

4 110123 Nguyễn Viết Định 05/07/2005 10B1 Vật lí

5 110124 Phan Thế Định 06/07/2005 10B2 Vật lí

6 110125 Phan Tiến Dũng 09/07/2005 10B6 Vật lí

7 110126 Lê Vũ Duy 26/12/2005 10B1 Vật lí

8 110127 Huỳnh Công Huy 02/02/2005 10B8 Vật lí

9 110128 Trần Khánh Huyền x 04/06/2005 10B1 Vật lí

10 110129 Phan Văn Hoàng Khải 06/06/2005 10B2 Vật lí

11 110130 Nguyễn Hoài Nam 26/06/2005 10B12 Vật lí

12 110131 Đinh Nữ Đông Nghi x 17/03/2005 10B1 Vật lí

13 110132 Đặng Thành Nhân 06/08/2005 10B2 Vật lí

14 110133 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/07/2005 10B1 Vật lí

15 110134 Lê Đình Nhuận 28/10/2005 10B1 Vật lí

16 110135 Võ Thị Kiều Oanh x 05/01/2005 10B5 Vật lí

17 110136 Huỳnh Văn Phôn 14/11/2005 10B1 Vật lí

18 110137 Trần Văn Phôn 23/04/2005 10B1 Vật lí

19 110138 Hồ Thị Sảo x 05/09/2005 10B2 Vật lí

20 110139 Nguyễn Thị Phương Thảo x 07/11/2005 10B1 Vật lí

21 110140 Ngô Thanh Cát Tiên x 26/10/2005 10B2 Vật lí

22 110141 Trần Văn Tuấn 24/07/2005 10B1 Vật lí

23 110142 Phan Lê Anh Vũ 18/03/2005 10B2 Vật lí

24 110143 Võ Thị Tường Vy x 11/10/2005 10B2 Vật lí

25 110144 Nguyễn Văn Dũng 03/09/2004 11B11 Vật lí

26 110145 Phan Thị Thu Hằng x 20/11/2004 11B3 Vật lí

27 110146 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/06/2004 11B12 Vật lí

28 110147 Nguyễn Thanh Hòa 08/10/2004 11B10 Vật lí

29 110148 Nguyễn Ngọc Huy 02/03/2004 11B11 Vật lí

30 110149 Lê Thị Thảo Ngân x 12/01/2004 11B8 Vật lí

31 110150 Nguyễn Thị Phương Nhi x 27/03/2004 11B6 Vật lí

32 110151 Phan Thị Kiều Oanh x 26/01/2004 11B3 Vật lí

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

06 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

33 110152 Phan Rin 05/03/2003 11B2 Vật lí

34 110153 Đặng Xuân Thắng 04/05/2004 11B11 Vật lí

35 110154 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo x 19/04/2004 11B11 Vật lí

36 110155 Phạm Phước Bảo Tín 06/04/2004 11B3 Vật lí

37 110156 Trần Quang Triều 18/03/2004 11B8 Vật lí

38 110157 Nguyễn Thị Hồng Vân x 29/07/2004 11B6 Vật lí

39 110158 Lê Quang Thắng 28/06/2004 11B9 Vật lí

1 110159 Trần Thái Bảo 15/02/2005 10B3 Hóa học

2 110160 Lê Thị Ngọc Bích x 31/08/2004 11B11 Hóa học

3 110161 Hồ Hữu Đức 09/01/2005 10B9 Hóa học

4 110162 Nguyễn Thị Thu Hiền x 27/04/2004 11B11 Hóa học

5 110163 Trần Phước Hoàng 03/09/2005 10B12 Hóa học

6 110164 Nguyễn Duy Hoàng 27/01/2004 11B10 Hóa học

7 110165 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 28/09/2004 11B11 Hóa học

8 110166 Nguyễn Văn Quang Khải 22/09/2005 10B4 Hóa học

9 110167 Phan Văn Khải 14/07/2005 10B6 Hóa học

10 110168 Hồ Đắc Khải 03/03/2004 11B11 Hóa học

11 110169 Trần Hiếu Bảo Kiệt 30/04/2005 10B3 Hóa học

12 110170 Nguyễn Hữu Tấn Kiệt 24/06/2004 11B11 Hóa học

13 110171 Võ Thành Long 07/08/2004 11B11 Hóa học

14 110172 Nguyễn Nhật Minh 23/12/2005 10B9 Hóa học

15 110173 Lê Nguyễn Phương My x 30/08/2005 10B6 Hóa học

16 110174 Hồ Thị Thoại Mỹ x 10/01/2005 10B10 Hóa học

17 110175 Đoàn Phương Nam 10/12/2005 10B6 Hóa học

18 110176 Bùi Khánh Ngọc x 20/06/2005 10B4 Hóa học

19 110177 Nguyễn Thị Thảo Nguyên x 15/11/2005 10B3 Hóa học

20 110178 Vũ Xuân Hoàng Nhật 04/03/2005 10B4 Hóa học

21 110179 Nguyễn Thị Quỳnh Như x 22/12/2005 10B11 Hóa học

22 110180 Hồ Thị Kim Oanh x 05/07/2004 11B11 Hóa học

23 110181 Võ Minh Phi 01/05/2005 10B11 Hóa học

24 110182 Nguyễn Văn Phong 18/02/2005 10B9 Hóa học

25 110183 Trương Đình Phú 05/11/2005 10B10 Hóa học

26 110184 Trần Đại Phú 21/04/2005 10B13 Hóa học

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

07 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

27 110185 Phan Đình Quý 03/02/2004 11B8 Hóa học

28 110186 Trần Thị Diễm Quỳnh x 24/09/2004 11B3 Hóa học

29 110187 Nguyễn Đăng Rin 16/12/2004 11B11 Hóa học

30 110188 Nguyễn Tiến Thắng 20/02/2004 11B5 Hóa học

31 110189 Hồ Thị Thanh Thảo x 05/01/2004 11B3 Hóa học

32 110190 Võ Minh Thi 27/09/2005 10B7 Hóa học

33 110191 Nguyễn Văn Thời 03/02/2004 11B8 Hóa học

34 110192 Nguyễn Ngọc Khánh Thư x 28/07/2004 11B11 Hóa học

35 110193 Đoàn Đình Tiến 11/08/2005 10B2 Hóa học

36 110194 Nguyễn Thị Hương Trà x 22/01/2005 10B2 Hóa học

37 110195 Phạm Thiện Trí 27/08/2004 11B11 Hóa học

38 110196 Trần Văn Tuấn 24/07/2005 10B1 Hóa học

39 110197 Phan Đình Hoàng Vũ 01/01/2004 11B10 Hóa học

40 110198 Ngô Thị Khánh Vy x 27/05/2005 10B5 Hóa học

41 110199 Bùi Thị Bảo Vy x 27/01/2005 10B7 Hóa học

42 110200 Phan Nguyễn Bảo Vy x 06/08/2005 10B8 Hóa học

43 110201 Lê Quang Thắng 28/06/2004 11B9 Hóa học

1 110202 Phan Văn Đạt 28/09/2005 10B6 Địa lí

2 110203 Nguyễn Thị Thùy Dung x 28/08/2005 10B6 Địa lí

3 110204 Hồ Ngọc Huân 09/12/2005 10B6 Địa lí

4 110205 Lê Nguyễn Phước Lâm 02/12/2005 10B1 Địa lí

5 110206 Lê Thị Mơ x 01/02/2005 10B1 Địa lí

6 110207 Lê Đăng Quang 26/08/2005 10B9 Địa lí

7 110208 Hoàng Thị Thảo Uyên x 06/02/2005 10B11 Địa lí

8 110209 Đoàn Nữ Anh Phương x 28/06/2004 11B8 Địa lí

9 110210 Bạch Thị Tường Vi x 09/12/2004 11B9 Địa lí

10 110211 Phan Thị Thùy Ân x 30/12/2004 11B12 MTCT11

11 110212 Hồ Thị Diễm Ngân x 10/01/2004 11B8 MTCT11

12 110213 Bùi Thị Thảo x 01/06/2004 11B8 MTCT11

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

08 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

1 110214 Phan Diệu Ân x 25/12/2005 10B6 Tiếng Anh

2 110215 Đoàn Thế Anh 25/03/2005 10B5 Tiếng Anh

3 110216 Đào Thị Quỳnh Anh x 28/10/2005 10B6 Tiếng Anh

4 110217 Võ Thị Hồng Anh x 30/04/2004 11B10 Tiếng Anh

5 110218 Trần Đinh Ngọc Ánh x 10/12/2005 10B6 Tiếng Anh

6 110219 Hồ Lê Bảo Châu x 22/06/2005 10B6 Tiếng Anh

7 110220 Bùi Thị Lin Đa x 08/06/2004 11B8 Tiếng Anh

8 110221 Đặng Kiều Diểm x 26/09/2005 10B2 Tiếng Anh

9 110222 Nguyễn Xuân Phước Định 11/01/2005 10B8 Tiếng Anh

10 110223 Nguyễn Xuân Đức 11/05/2005 10B10 Tiếng Anh

11 110224 Lê Đức Duy 31/12/2005 10B12 Tiếng Anh

12 110225 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hà x 31/01/2005 10B2 Tiếng Anh

13 110226 Nguyễn Ngọc Diệu Hải x 16/02/2005 10B9 Tiếng Anh

14 110227 Nguyễn Lê Gia Hân x 12/12/2005 10B6 Tiếng Anh

15 110228 Phan Thị Diệu Hiền x 25/03/2004 11B11 Tiếng Anh

16 110229 Lê Văn Huân 20/08/2005 10B14 Tiếng Anh

17 110230 Nguyễn Gia Huy 31/10/2005 10B8 Tiếng Anh

18 110231 Trần Khánh Huyền x 20/03/2005 10B8 Tiếng Anh

19 110232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 15/08/2004 11B8 Tiếng Anh

20 110233 Đoàn Quốc Khánh 23/08/2005 10B6 Tiếng Anh

21 110234 Hoàng Bảo Khánh 15/11/2004 11B12 Tiếng Anh

22 110235 Võ Ái Thụy Khuê x 12/12/2005 10B3 Tiếng Anh

23 110236 Trần Vĩnh Kiệt 24/01/2004 11B12 Tiếng Anh

24 110237 La Thị Thùy Linh x 08/03/2005 10B11 Tiếng Anh

25 110238 Lê Thị Quỳnh Ly x 04/05/2004 11B11 Tiếng Anh

26 110239 Lý Trực Quang Minh 17/10/2005 10B2 Tiếng Anh

27 110240 Nguyễn Nhật Minh 16/03/2005 10B2 Tiếng Anh

28 110241 Huỳnh Thị Muốn x 01/11/2004 11B5 Tiếng Anh

29 110242 Đoàn Thị Trà My x 03/01/2005 10B5 Tiếng Anh

30 110243 Lê Phước Diệu My x 01/05/2004 11B12 Tiếng Anh

31 110244 Bùi Thị Kim Ngân x 28/02/2004 10B5 Tiếng Anh

32 110245 Nguyễn Thị Hồng Ngân x 21/05/2005 10B6 Tiếng Anh

33 110246 Dương Dung Nghi x 16/10/2004 11B12 Tiếng Anh

34 110247 Mai Phúc Hoàng Nguyên x 02/06/2004 11B12 Tiếng Anh

35 110248 Vũ Xuân Hoàng Nhật 04/03/2005 10B4 Tiếng Anh

36 110249 Trần Nguyễn Yến Nhi x 01/01/2005 10B2 Tiếng Anh

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

09 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

37 110250 Nguyễn Thị Hạnh Nhi x 26/01/2005 10B5 Tiếng Anh

38 110251 Trần Ngọc Uyển Nhi x 04/07/2004 11B10 Tiếng Anh

39 110252 Trần Đặng Quỳnh Như x 11/07/2004 11B12 Tiếng Anh

40 110253 Lê Minh Quỳnh Như x 07/02/2003 11B8 Tiếng Anh

41 110254 Nguyễn Thị Phương Oanh x 17/04/2004 11B12 Tiếng Anh

42 110255 Trương Hùng Phúc 08/09/2005 10B1 Tiếng Anh

43 110256 Hồ Thị Kim Phượng x 19/12/2004 11B12 Tiếng Anh

44 110257 Võ Minh Quân 17/10/2004 11B12 Tiếng Anh

45 110258 Phan Thanh Quý 20/02/2005 10B2 Tiếng Anh

46 110259 Lê Võ Diễm Quỳnh x 05/04/2005 10B6 Tiếng Anh

47 110260 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 31/03/2005 10B6 Tiếng Anh

48 110261 Nguyễn Thị Thu Sương x 02/05/2005 10B5 Tiếng Anh

49 110262 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 17/04/2004 11B3 Tiếng Anh

50 110263 Chế Thị Phương Thảo x 29/11/2005 10B11 Tiếng Anh

51 110264 Nguyễn Thị Ái Thi x 21/04/2005 10B5 Tiếng Anh

52 110265 Trương Hoàng Nhã Thi x 25/03/2005 10B6 Tiếng Anh

53 110266 Lê Thị Diệu Thi x 09/05/2004 11B10 Tiếng Anh

54 110267 Trần Quang Thiên 11/05/2005 10B2 Tiếng Anh

55 110268 Lê Anh Thư x 07/05/2004 11B3 Tiếng Anh

56 110269 Hà Thị Mỹ Tiên x 14/03/2004 11B11 Tiếng Anh

57 110270 Hồ Quỳnh Trâm x 21/12/2005 10B3 Tiếng Anh

58 110271 Bạch Thị Ngọc Trâm x 18/04/2004 11B11 Tiếng Anh

59 110272 Văn Ngọc Huyền Trân x 15/08/2005 10B12 Tiếng Anh

60 110273 Hồ Thị Quỳnh Trang x 22/08/2005 10B7 Tiếng Anh

61 110274 Nguyễn Thị Kiều Trinh x 04/05/2005 10B7 Tiếng Anh

62 110275 Hồ Văn Trọng 07/05/2005 10B5 Tiếng Anh

63 110276 Bùi Thị Thanh Tuyền x 17/02/2004 11B10 Tiếng Anh

64 110277 Phan Thị Vân x 28/03/2005 10B13 Tiếng Anh

65 110278 Trương Thúy Vy x 16/07/2005 10B2 Tiếng Anh

66 110279 Lê Thị Tường Vy x 30/09/2005 10B3 Tiếng Anh

67 110280 Trần Thị Tường Vy x 11/10/2004 11B3 Tiếng Anh

68 110281 Nguyễn Yến Vy x 08/09/2004 11B6 Tiếng Anh

69 110282 Phạm Thị Thanh Xuân x 03/07/2005 10B7 Tiếng Anh

70 110283 Trần Như Ý x 06/09/2004 11B12 Tiếng Anh

71 110284 Đặng Thị Thiên Ý x 11/08/2004 11B5 Tiếng Anh

72 110285 Dương Lê Yến x 03/03/2005 10B5 Tiếng Anh

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

010 .PHÒNG SỐ:

Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/

không đạtGhi chúHọ và tên

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU

DANH SÁCH HỌC SINH

THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021

1 110286 Nguyễn Phúc Nhật Ánh x 24/07/2005 10B3 Tin học

2 110287 Dương Văn Chí Bảo 17/09/2005 10B7 Tin học

3 110288 Nguyễn Quốc Hoàng 02/02/2005 10B1 Tin học

4 110289 Nguyễn Gia Huy 31/10/2005 10B8 Tin học

5 110290 Phan Văn Khải 14/07/2005 10B6 Tin học

6 110291 Lê Văn Đăng Khoa 18/09/2004 11B9 Tin học

7 110292 Nguyễn Thị Diệu Kiều x 09/05/2005 10B11 Tin học

8 110293 Lê Nguyễn Thảo Linh x 11/02/2004 11B11 Tin học

9 110294 Tôn Thất Ái Minh 23/02/2004 11B11 Tin học

10 110295 Trần Nguyễn Quang Nhật 20/01/2005 10B5 Tin học

11 110296 Phạm Me Ry x 12/01/2004 11B10 Tin học

12 110297 Huỳnh Văn Trường 30/01/2004 11B11 Tin học

13 110298 Nguyễn Phú Vinh 05/07/2005 10B3 Tin học

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

011 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

012 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

013 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

014 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

015 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

016 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

017 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

018 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

019 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .

020 .

Tổng cộng DS này có .... HS.

Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021

KT. HIỆU TRƯỞNG .