Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
01 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chú
1 110001 Phan Thị Thùy Ân x 30/12/2004 11B12 Toán
2 110002 Nguyễn Phúc Nhật Ánh x 24/07/2005 10B3 Toán
3 110003 Hồ Hữu Bằng 09/02/2005 10B6 Toán
4 110004 Đoàn Quốc Bảo 19/08/2004 11B12 Toán
5 110005 Nguyễn Trần Đỗ Hải 25/07/2004 11B8 Toán
6 110006 Nguyễn Sỹ Hoàng 25/09/2004 11B3 Toán
7 110007 Huỳnh Công Huy 02/02/2005 10B8 Toán
8 110008 Trần Huy 01/01/2004 11B10 Toán
9 110009 Nguyễn Thị Kim Huyền x 11/05/2005 10B1 Toán
10 110010 Lê Văn Đăng Khoa 18/09/2004 11B9 Toán
11 110011 Phan Thanh Kiệt 26/05/2004 11B10 Toán
12 110012 Đặng Thị Thùy Linh x 16/09/2005 10B6 Toán
13 110013 Lê Đắc Mộng Linh 25/01/2004 11B8 Toán
14 110014 Trần Thị Diệu Linh x 23/05/2004 11B8 Toán
15 110015 Phan Thế Hùng Lĩnh 29/10/2004 11B10 Toán
16 110016 Võ Thành Long 07/08/2004 11B11 Toán
17 110017 Lê Thị Cẩm Ly x 07/07/2005 10B11 Toán
18 110018 Nguyễn Bảo Quang Minh 14/02/2005 10B3 Toán
19 110019 Lê Phước Diệu My x 01/05/2004 11B12 Toán
20 110020 Dương Thị Kiều Nga x 17/06/2004 11B8 Toán
21 110021 Nguyễn Thị Hồng Ngân x 21/05/2005 10B6 Toán
22 110022 Hồ Thị Diễm Ngân x 10/01/2004 11B8 Toán
23 110023 Lê Thị Thảo Ngân x 12/01/2004 11B8 Toán
24 110024 Dương Dung Nghi x 16/10/2004 11B12 Toán
25 110025 Hồ Anh Nguyên 14/06/2004 11B10 Toán
26 110026 Nguyễn Thị Thanh Nhàn x 22/11/2004 11B8 Toán
27 110027 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/07/2005 10B1 Toán
28 110028 Lê Đình Nhuận 28/10/2005 10B1 Toán
29 110029 Nguyễn Thị Phương Oanh x 17/04/2004 11B12 Toán
30 110030 Huỳnh Văn Phôn 14/11/2005 10B1 Toán
31 110031 Trần Văn Phôn 23/04/2005 10B1 Toán
32 110032 Trần Văn Quang 18/06/2005 10B10 Toán
Họ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
02 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
33 110033 Đặng Văn Rin 26/04/2005 10B4 Toán
34 110034 Dương Thị Minh Tâm x 18/03/2005 10B2 Toán
35 110035 Nguyễn Văn Thái 23/10/2005 10B8 Toán
36 110036 Bùi Thị Thảo x 01/06/2004 11B8 Toán
37 110037 Nguyễn Thị Thuý x 02/07/2004 11B5 Toán
38 110038 Trần Bi Tôn 18/03/2004 11B9 Toán
39 110039 Hồ Thị Kim Trang x 08/04/2005 10B3 Toán
40 110040 Phạm Thiện Trí 27/08/2004 11B11 Toán
41 110041 Hồ Văn Trọng 07/05/2005 10B5 Toán
42 110042 Bùi Thị Thanh Tuyền x 17/02/2004 11B10 Toán
43 110043 Hoàng Võ Tú Uyên x 17/06/2005 10B4 Toán
44 110044 Phan Lê Anh Vũ 18/03/2005 10B2 Toán
45 110045 Võ Thị Tường Vy x 11/10/2005 10B2 Toán
1 110046 Trần Hữu Bằng 24/04/2005 10B2 Sinh học
2 110047 Lê Thị Ngọc Bích x 31/08/2004 11B11 Sinh học
3 110048 Đặng Thị Thanh Diệu x 19/11/2005 10B3 Sinh học
4 110049 Nguyễn Thanh Hòa 08/10/2004 11B10 Sinh học
5 110050 Trần Duy Lộc 05/09/2005 10B3 Sinh học
6 110051 Khương Thị Bảo Minh x 19/03/2005 10B1 Sinh học
7 110052 Lê Đỗ Kim Ngân x 15/04/2005 10B3 Sinh học
8 110053 Trần Thị Khánh Ngọc x 24/03/2004 11B11 Sinh học
9 110054 Đặng Trần Bình Nguyên 24/10/2004 11B11 Sinh học
10 110055 Trần Nguyễn Ánh Nguyệt x 25/10/2005 10B4 Sinh học
11 110056 Trần Nguyễn Ánh Nhi x 25/10/2005 10B4 Sinh học
12 110057 Phạm Thị Như x 05/06/2005 10B5 Sinh học
13 110058 Trần Minh Tâm 09/11/2004 11B5 Sinh học
14 110059 Võ Châu Anh Thư x 12/11/2004 11B10 Sinh học
15 110060 Nguyễn Anh Thư x 08/09/2004 11B11 Sinh học
16 110061 Nguyễn Ngọc Khánh Thư x 28/07/2004 11B11 Sinh học
17 110062 Nguyễn Thị Tứ x 02/03/2004 11B11 Sinh học
18 110063 Nguyễn Hoàng Bảo Uyên x 22/10/2005 10B3 Sinh học
19 110064 Trương Thúy Vy x 16/07/2005 10B2 Sinh học
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
03 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
1 110065 Phan Diệu Ân x 25/12/2005 10B6 Ngữ văn
2 110066 Phạm Hồng Anh x 30/11/2004 10B7 Ngữ văn
3 110067 Nguyễn Thị Bảo Anh x 28/04/2004 11B12 Ngữ văn
4 110068 Đoàn Thị Ngọc Ánh x 06/01/2005 10B1 Ngữ văn
5 110069 Trần Đinh Ngọc Ánh x 10/12/2005 10B6 Ngữ văn
6 110070 Hồ Lê Bảo Châu x 22/06/2005 10B6 Ngữ văn
7 110071 Đoàn Thị Kim Chi x 26/03/2004 11B11 Ngữ văn
8 110072 Lê Vũ Duy 26/12/2005 10B1 Ngữ văn
9 110073 Hoàng Thị Thảo Duyên x 24/08/2005 10B6 Ngữ văn
10 110074 Trần Thị Ngọc Hân x 01/01/2004 11B5 Ngữ văn
11 110075 Nguyễn Lê Khánh Hằng x 01/01/2005 10B6 Ngữ văn
12 110076 Trần Thị Thu Hiền x 15/01/2005 10B13 Ngữ văn
13 110077 Lê Thúy Hoàn x 07/03/2005 10B1 Ngữ văn
14 110078 Trần Thị Hồng x 02/09/2004 11B8 Ngữ văn
15 110079 Hoàng Thị Huyền x 27/06/2004 11B11 Ngữ văn
16 110080 Nguyễn Trần Diệu My x 16/06/2005 10B5 Ngữ văn
17 110081 Lê Trương Hoàng Nguyên x 30/04/2005 10B5 Ngữ văn
18 110082 Đặng Thành Nhân 06/08/2005 10B2 Ngữ văn
19 110083 Ngô Hồng Nhật x 12/01/2005 10B7 Ngữ văn
20 110084 Phan Thảo Nhi x 04/03/2005 10B5 Ngữ văn
21 110085 Đoàn Thị Mỹ Nhung x 19/08/2005 10B8 Ngữ văn
22 110086 Đoàn Thị Quỳnh Oanh x 04/10/2003 11B11 Ngữ văn
23 110087 Hồ Khắc Anh Quân 14/06/2005 10B6 Ngữ văn
24 110088 Lê Văn Quang 04/08/2005 10B9 Ngữ văn
25 110089 Lê Võ Diễm Quỳnh x 05/04/2005 10B6 Ngữ văn
26 110090 Nguyễn Nhật Quỳnh x 23/01/2005 10B7 Ngữ văn
27 110091 Trần Thị Tâm x 09/01/2004 11B12 Ngữ văn
28 110092 Dương Thị Phương Thanh x 14/10/2004 11B11 Ngữ văn
29 110093 Nguyễn Thanh Thảo x 03/10/2005 10B1 Ngữ văn
30 110094 Trương Hoàng Nhã Thi x 25/03/2005 10B6 Ngữ văn
31 110095 Võ Minh Thi 27/09/2005 10B7 Ngữ văn
32 110096 Nguyễn Ngọc Thi Thơ x 11/01/2004 11B5 Ngữ văn
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
04 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
33 110097 Trần Hồ Minh Thư x 23/07/2005 10B6 Ngữ văn
34 110098 Nguyễn Thị Thuý x 02/07/2004 11B5 Ngữ văn
35 110099 Phan Thị Thu Thúy x 03/02/2005 10B2 Ngữ văn
36 110100 Nguyễn Lê Thảo Tiên x 25/01/2005 10B6 Ngữ văn
37 110101 Nguyễn Ngọc Huyền Trân x 30/08/2005 10B7 Ngữ văn
38 110102 Lê Nguyễn Huyền Trân x 11/10/2004 11B8 Ngữ văn
39 110103 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 02/09/2005 10B11 Ngữ văn
40 110104 Trương Nguyễn Thanh Vân x 01/11/2005 10B5 Ngữ văn
41 110105 Bùi Thị Bảo Vy x 27/01/2005 10B7 Ngữ văn
42 110106 Trần Như Ý x 06/09/2004 11B12 Ngữ văn
1 110107 Phan Đoàn Ngọc Châu x 18/02/2005 10B3 Lịch sử
2 110108 Trần Thị Diệu x 17/11/2004 11B12 Lịch sử
3 110109 Đoàn Đại Giang 18/10/2004 11B3 Lịch sử
4 110110 Châu Phan Minh Hưng 20/03/2005 10B2 Lịch sử
5 110111 Hoàng Bảo Khoa 15/11/2004 11B12 Lịch sử
6 110112 Trương Thị Hồng Na x 19/04/2005 10B3 Lịch sử
7 110113 Nguyễn Thị Phương Ny x 08/09/2005 10B4 Lịch sử
8 110114 Lý Trọng Quyền 03/07/2005 10B6 Lịch sử
9 110115 Trần Thị My Sa x 27/10/2005 10B8 Lịch sử
10 110116 Lê Minh Sang 10/09/2004 11B5 Lịch sử
11 110117 Lê Thị Diễm Trinh x 18/12/2005 10B7 Lịch sử
12 110118 Lê Thanh Vỹ 30/05/2005 10B6 Lịch sử
13 110119 Võ Thị Như Ý x 14/05/2004 11B11 Lịch sử
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
05 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
1 110120 Phan Ngọc Hoàng Anh x 30/12/2005 10B2 Vật lí
2 110121 Trần Hữu Bằng 24/04/2005 10B2 Vật lí
3 110122 Huỳnh Ngọc Biểu 19/06/2005 10B1 Vật lí
4 110123 Nguyễn Viết Định 05/07/2005 10B1 Vật lí
5 110124 Phan Thế Định 06/07/2005 10B2 Vật lí
6 110125 Phan Tiến Dũng 09/07/2005 10B6 Vật lí
7 110126 Lê Vũ Duy 26/12/2005 10B1 Vật lí
8 110127 Huỳnh Công Huy 02/02/2005 10B8 Vật lí
9 110128 Trần Khánh Huyền x 04/06/2005 10B1 Vật lí
10 110129 Phan Văn Hoàng Khải 06/06/2005 10B2 Vật lí
11 110130 Nguyễn Hoài Nam 26/06/2005 10B12 Vật lí
12 110131 Đinh Nữ Đông Nghi x 17/03/2005 10B1 Vật lí
13 110132 Đặng Thành Nhân 06/08/2005 10B2 Vật lí
14 110133 Nguyễn Thị Yến Nhi x 08/07/2005 10B1 Vật lí
15 110134 Lê Đình Nhuận 28/10/2005 10B1 Vật lí
16 110135 Võ Thị Kiều Oanh x 05/01/2005 10B5 Vật lí
17 110136 Huỳnh Văn Phôn 14/11/2005 10B1 Vật lí
18 110137 Trần Văn Phôn 23/04/2005 10B1 Vật lí
19 110138 Hồ Thị Sảo x 05/09/2005 10B2 Vật lí
20 110139 Nguyễn Thị Phương Thảo x 07/11/2005 10B1 Vật lí
21 110140 Ngô Thanh Cát Tiên x 26/10/2005 10B2 Vật lí
22 110141 Trần Văn Tuấn 24/07/2005 10B1 Vật lí
23 110142 Phan Lê Anh Vũ 18/03/2005 10B2 Vật lí
24 110143 Võ Thị Tường Vy x 11/10/2005 10B2 Vật lí
25 110144 Nguyễn Văn Dũng 03/09/2004 11B11 Vật lí
26 110145 Phan Thị Thu Hằng x 20/11/2004 11B3 Vật lí
27 110146 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/06/2004 11B12 Vật lí
28 110147 Nguyễn Thanh Hòa 08/10/2004 11B10 Vật lí
29 110148 Nguyễn Ngọc Huy 02/03/2004 11B11 Vật lí
30 110149 Lê Thị Thảo Ngân x 12/01/2004 11B8 Vật lí
31 110150 Nguyễn Thị Phương Nhi x 27/03/2004 11B6 Vật lí
32 110151 Phan Thị Kiều Oanh x 26/01/2004 11B3 Vật lí
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
06 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
33 110152 Phan Rin 05/03/2003 11B2 Vật lí
34 110153 Đặng Xuân Thắng 04/05/2004 11B11 Vật lí
35 110154 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo x 19/04/2004 11B11 Vật lí
36 110155 Phạm Phước Bảo Tín 06/04/2004 11B3 Vật lí
37 110156 Trần Quang Triều 18/03/2004 11B8 Vật lí
38 110157 Nguyễn Thị Hồng Vân x 29/07/2004 11B6 Vật lí
39 110158 Lê Quang Thắng 28/06/2004 11B9 Vật lí
1 110159 Trần Thái Bảo 15/02/2005 10B3 Hóa học
2 110160 Lê Thị Ngọc Bích x 31/08/2004 11B11 Hóa học
3 110161 Hồ Hữu Đức 09/01/2005 10B9 Hóa học
4 110162 Nguyễn Thị Thu Hiền x 27/04/2004 11B11 Hóa học
5 110163 Trần Phước Hoàng 03/09/2005 10B12 Hóa học
6 110164 Nguyễn Duy Hoàng 27/01/2004 11B10 Hóa học
7 110165 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 28/09/2004 11B11 Hóa học
8 110166 Nguyễn Văn Quang Khải 22/09/2005 10B4 Hóa học
9 110167 Phan Văn Khải 14/07/2005 10B6 Hóa học
10 110168 Hồ Đắc Khải 03/03/2004 11B11 Hóa học
11 110169 Trần Hiếu Bảo Kiệt 30/04/2005 10B3 Hóa học
12 110170 Nguyễn Hữu Tấn Kiệt 24/06/2004 11B11 Hóa học
13 110171 Võ Thành Long 07/08/2004 11B11 Hóa học
14 110172 Nguyễn Nhật Minh 23/12/2005 10B9 Hóa học
15 110173 Lê Nguyễn Phương My x 30/08/2005 10B6 Hóa học
16 110174 Hồ Thị Thoại Mỹ x 10/01/2005 10B10 Hóa học
17 110175 Đoàn Phương Nam 10/12/2005 10B6 Hóa học
18 110176 Bùi Khánh Ngọc x 20/06/2005 10B4 Hóa học
19 110177 Nguyễn Thị Thảo Nguyên x 15/11/2005 10B3 Hóa học
20 110178 Vũ Xuân Hoàng Nhật 04/03/2005 10B4 Hóa học
21 110179 Nguyễn Thị Quỳnh Như x 22/12/2005 10B11 Hóa học
22 110180 Hồ Thị Kim Oanh x 05/07/2004 11B11 Hóa học
23 110181 Võ Minh Phi 01/05/2005 10B11 Hóa học
24 110182 Nguyễn Văn Phong 18/02/2005 10B9 Hóa học
25 110183 Trương Đình Phú 05/11/2005 10B10 Hóa học
26 110184 Trần Đại Phú 21/04/2005 10B13 Hóa học
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
07 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
27 110185 Phan Đình Quý 03/02/2004 11B8 Hóa học
28 110186 Trần Thị Diễm Quỳnh x 24/09/2004 11B3 Hóa học
29 110187 Nguyễn Đăng Rin 16/12/2004 11B11 Hóa học
30 110188 Nguyễn Tiến Thắng 20/02/2004 11B5 Hóa học
31 110189 Hồ Thị Thanh Thảo x 05/01/2004 11B3 Hóa học
32 110190 Võ Minh Thi 27/09/2005 10B7 Hóa học
33 110191 Nguyễn Văn Thời 03/02/2004 11B8 Hóa học
34 110192 Nguyễn Ngọc Khánh Thư x 28/07/2004 11B11 Hóa học
35 110193 Đoàn Đình Tiến 11/08/2005 10B2 Hóa học
36 110194 Nguyễn Thị Hương Trà x 22/01/2005 10B2 Hóa học
37 110195 Phạm Thiện Trí 27/08/2004 11B11 Hóa học
38 110196 Trần Văn Tuấn 24/07/2005 10B1 Hóa học
39 110197 Phan Đình Hoàng Vũ 01/01/2004 11B10 Hóa học
40 110198 Ngô Thị Khánh Vy x 27/05/2005 10B5 Hóa học
41 110199 Bùi Thị Bảo Vy x 27/01/2005 10B7 Hóa học
42 110200 Phan Nguyễn Bảo Vy x 06/08/2005 10B8 Hóa học
43 110201 Lê Quang Thắng 28/06/2004 11B9 Hóa học
1 110202 Phan Văn Đạt 28/09/2005 10B6 Địa lí
2 110203 Nguyễn Thị Thùy Dung x 28/08/2005 10B6 Địa lí
3 110204 Hồ Ngọc Huân 09/12/2005 10B6 Địa lí
4 110205 Lê Nguyễn Phước Lâm 02/12/2005 10B1 Địa lí
5 110206 Lê Thị Mơ x 01/02/2005 10B1 Địa lí
6 110207 Lê Đăng Quang 26/08/2005 10B9 Địa lí
7 110208 Hoàng Thị Thảo Uyên x 06/02/2005 10B11 Địa lí
8 110209 Đoàn Nữ Anh Phương x 28/06/2004 11B8 Địa lí
9 110210 Bạch Thị Tường Vi x 09/12/2004 11B9 Địa lí
10 110211 Phan Thị Thùy Ân x 30/12/2004 11B12 MTCT11
11 110212 Hồ Thị Diễm Ngân x 10/01/2004 11B8 MTCT11
12 110213 Bùi Thị Thảo x 01/06/2004 11B8 MTCT11
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
08 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
1 110214 Phan Diệu Ân x 25/12/2005 10B6 Tiếng Anh
2 110215 Đoàn Thế Anh 25/03/2005 10B5 Tiếng Anh
3 110216 Đào Thị Quỳnh Anh x 28/10/2005 10B6 Tiếng Anh
4 110217 Võ Thị Hồng Anh x 30/04/2004 11B10 Tiếng Anh
5 110218 Trần Đinh Ngọc Ánh x 10/12/2005 10B6 Tiếng Anh
6 110219 Hồ Lê Bảo Châu x 22/06/2005 10B6 Tiếng Anh
7 110220 Bùi Thị Lin Đa x 08/06/2004 11B8 Tiếng Anh
8 110221 Đặng Kiều Diểm x 26/09/2005 10B2 Tiếng Anh
9 110222 Nguyễn Xuân Phước Định 11/01/2005 10B8 Tiếng Anh
10 110223 Nguyễn Xuân Đức 11/05/2005 10B10 Tiếng Anh
11 110224 Lê Đức Duy 31/12/2005 10B12 Tiếng Anh
12 110225 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hà x 31/01/2005 10B2 Tiếng Anh
13 110226 Nguyễn Ngọc Diệu Hải x 16/02/2005 10B9 Tiếng Anh
14 110227 Nguyễn Lê Gia Hân x 12/12/2005 10B6 Tiếng Anh
15 110228 Phan Thị Diệu Hiền x 25/03/2004 11B11 Tiếng Anh
16 110229 Lê Văn Huân 20/08/2005 10B14 Tiếng Anh
17 110230 Nguyễn Gia Huy 31/10/2005 10B8 Tiếng Anh
18 110231 Trần Khánh Huyền x 20/03/2005 10B8 Tiếng Anh
19 110232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 15/08/2004 11B8 Tiếng Anh
20 110233 Đoàn Quốc Khánh 23/08/2005 10B6 Tiếng Anh
21 110234 Hoàng Bảo Khánh 15/11/2004 11B12 Tiếng Anh
22 110235 Võ Ái Thụy Khuê x 12/12/2005 10B3 Tiếng Anh
23 110236 Trần Vĩnh Kiệt 24/01/2004 11B12 Tiếng Anh
24 110237 La Thị Thùy Linh x 08/03/2005 10B11 Tiếng Anh
25 110238 Lê Thị Quỳnh Ly x 04/05/2004 11B11 Tiếng Anh
26 110239 Lý Trực Quang Minh 17/10/2005 10B2 Tiếng Anh
27 110240 Nguyễn Nhật Minh 16/03/2005 10B2 Tiếng Anh
28 110241 Huỳnh Thị Muốn x 01/11/2004 11B5 Tiếng Anh
29 110242 Đoàn Thị Trà My x 03/01/2005 10B5 Tiếng Anh
30 110243 Lê Phước Diệu My x 01/05/2004 11B12 Tiếng Anh
31 110244 Bùi Thị Kim Ngân x 28/02/2004 10B5 Tiếng Anh
32 110245 Nguyễn Thị Hồng Ngân x 21/05/2005 10B6 Tiếng Anh
33 110246 Dương Dung Nghi x 16/10/2004 11B12 Tiếng Anh
34 110247 Mai Phúc Hoàng Nguyên x 02/06/2004 11B12 Tiếng Anh
35 110248 Vũ Xuân Hoàng Nhật 04/03/2005 10B4 Tiếng Anh
36 110249 Trần Nguyễn Yến Nhi x 01/01/2005 10B2 Tiếng Anh
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
09 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
37 110250 Nguyễn Thị Hạnh Nhi x 26/01/2005 10B5 Tiếng Anh
38 110251 Trần Ngọc Uyển Nhi x 04/07/2004 11B10 Tiếng Anh
39 110252 Trần Đặng Quỳnh Như x 11/07/2004 11B12 Tiếng Anh
40 110253 Lê Minh Quỳnh Như x 07/02/2003 11B8 Tiếng Anh
41 110254 Nguyễn Thị Phương Oanh x 17/04/2004 11B12 Tiếng Anh
42 110255 Trương Hùng Phúc 08/09/2005 10B1 Tiếng Anh
43 110256 Hồ Thị Kim Phượng x 19/12/2004 11B12 Tiếng Anh
44 110257 Võ Minh Quân 17/10/2004 11B12 Tiếng Anh
45 110258 Phan Thanh Quý 20/02/2005 10B2 Tiếng Anh
46 110259 Lê Võ Diễm Quỳnh x 05/04/2005 10B6 Tiếng Anh
47 110260 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 31/03/2005 10B6 Tiếng Anh
48 110261 Nguyễn Thị Thu Sương x 02/05/2005 10B5 Tiếng Anh
49 110262 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 17/04/2004 11B3 Tiếng Anh
50 110263 Chế Thị Phương Thảo x 29/11/2005 10B11 Tiếng Anh
51 110264 Nguyễn Thị Ái Thi x 21/04/2005 10B5 Tiếng Anh
52 110265 Trương Hoàng Nhã Thi x 25/03/2005 10B6 Tiếng Anh
53 110266 Lê Thị Diệu Thi x 09/05/2004 11B10 Tiếng Anh
54 110267 Trần Quang Thiên 11/05/2005 10B2 Tiếng Anh
55 110268 Lê Anh Thư x 07/05/2004 11B3 Tiếng Anh
56 110269 Hà Thị Mỹ Tiên x 14/03/2004 11B11 Tiếng Anh
57 110270 Hồ Quỳnh Trâm x 21/12/2005 10B3 Tiếng Anh
58 110271 Bạch Thị Ngọc Trâm x 18/04/2004 11B11 Tiếng Anh
59 110272 Văn Ngọc Huyền Trân x 15/08/2005 10B12 Tiếng Anh
60 110273 Hồ Thị Quỳnh Trang x 22/08/2005 10B7 Tiếng Anh
61 110274 Nguyễn Thị Kiều Trinh x 04/05/2005 10B7 Tiếng Anh
62 110275 Hồ Văn Trọng 07/05/2005 10B5 Tiếng Anh
63 110276 Bùi Thị Thanh Tuyền x 17/02/2004 11B10 Tiếng Anh
64 110277 Phan Thị Vân x 28/03/2005 10B13 Tiếng Anh
65 110278 Trương Thúy Vy x 16/07/2005 10B2 Tiếng Anh
66 110279 Lê Thị Tường Vy x 30/09/2005 10B3 Tiếng Anh
67 110280 Trần Thị Tường Vy x 11/10/2004 11B3 Tiếng Anh
68 110281 Nguyễn Yến Vy x 08/09/2004 11B6 Tiếng Anh
69 110282 Phạm Thị Thanh Xuân x 03/07/2005 10B7 Tiếng Anh
70 110283 Trần Như Ý x 06/09/2004 11B12 Tiếng Anh
71 110284 Đặng Thị Thiên Ý x 11/08/2004 11B5 Tiếng Anh
72 110285 Dương Lê Yến x 03/03/2005 10B5 Tiếng Anh
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .
010 .PHÒNG SỐ:
Stt SBD Nữ Ng.sinh Lớp Môn ĐiểmĐạt/
không đạtGhi chúHọ và tên
SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
DANH SÁCH HỌC SINH
THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG - ĐỢT 1, NĂM 2021
1 110286 Nguyễn Phúc Nhật Ánh x 24/07/2005 10B3 Tin học
2 110287 Dương Văn Chí Bảo 17/09/2005 10B7 Tin học
3 110288 Nguyễn Quốc Hoàng 02/02/2005 10B1 Tin học
4 110289 Nguyễn Gia Huy 31/10/2005 10B8 Tin học
5 110290 Phan Văn Khải 14/07/2005 10B6 Tin học
6 110291 Lê Văn Đăng Khoa 18/09/2004 11B9 Tin học
7 110292 Nguyễn Thị Diệu Kiều x 09/05/2005 10B11 Tin học
8 110293 Lê Nguyễn Thảo Linh x 11/02/2004 11B11 Tin học
9 110294 Tôn Thất Ái Minh 23/02/2004 11B11 Tin học
10 110295 Trần Nguyễn Quang Nhật 20/01/2005 10B5 Tin học
11 110296 Phạm Me Ry x 12/01/2004 11B10 Tin học
12 110297 Huỳnh Văn Trường 30/01/2004 11B11 Tin học
13 110298 Nguyễn Phú Vinh 05/07/2005 10B3 Tin học
Tổng cộng DS này có .... HS.
Phú Vang, ngày 28 tháng 01 năm 2021
KT. HIỆU TRƯỞNG .