11
BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Tiếng Anh 1 A1 Nguyễn Minh Ân 7.9 7.7 8.9 8.3 4.8 5 2 A1 Lê Quang Khả Bình 6.1 7.7 6 7 1.5 3.2 3 A1 Đỗ Thị Kim Chi 6.9 7.5 7.2 9 5.3 4.4 4 A1 Dương Thị Kiều Doan 8.1 8.6 8.5 9.5 6.8 6.2 5 A1 Lê Thành Đạt 7.1 8.3 9.7 8.7 7 7 6 A1 Lê Phan Cẩm Giang 5.3 6 5.5 8.2 6.5 9.8 7 A1 Trần Lưu Minh Hiếu 4.3 7.5 5.5 4 5 4.5 8 A1 Trương Thị Như Hòa 5.8 6.3 6 8.6 6 8.6 9 A1 Mai Thị Kim Huệ 6.4 8 7.8 9.1 4.5 6.4 10 A1 Trần Đức Huy 8.3 6.6 8.7 8.5 5 5.8 11 A1 Nguyễn Quỳnh Hương 6.9 7.5 6 7.8 7.5 6.6 12 A1 Trần Huỳnh Gia Khải 7.9 7.1 5.4 5.4 6 4 13 A1 Đặng Chí Khang 6.8 8 7.5 7.1 5.8 5.2 14 A1 Đặng Quang Khánh 5.1 5.8 7.5 6.3 6.3 5.8 15 A1 Nguyễn Khoa Anh Kiệt 5.6 5.5 6.4 7.4 7 6.6 16 A1 Tạ Thị Hồng Mai 5.7 6 5.8 7 6.3 6.2 17 A1 Trần Nguyễn Nhật Minh 4.4 6.5 4.1 6.6 5 4.8 18 A1 Lê Nguyễn Trà My 4.5 8 7.8 7.9 6.5 5.4 19 A1 Nguyễn Lê My 7.2 8.6 7.9 9.8 5.5 9.2 20 A1 Nguyễn Thị Thu Nga 6.5 8 8.3 8.7 7 6.5 21 A1 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 5.6 6.5 5.6 8.3 6.5 5.2 22 A1 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 5.6 7.7 7.9 8.3 7.5 4.4 23 A1 Đinh Thị Hồng Ngọc 5.2 7.3 6 7.5 5.5 6.3 24 A1 Trần Văn Nhân 7.7 7.7 7.7 8.2 5 2.6 25 A1 Bùi Thị Kiều Nhung 7.7 8 7.4 8.2 7.3 7.4 26 A1 Huỳnh Tấn Phương 6.7 4.9 5.3 8.7 2.3 8.8 27 A1 Hồ Ngọc Quyên 6 7.1 4.2 7.4 7.5 4.6 28 A1 Tạ Thị Thanh Tâm 8.2 8.6 9.1 8.2 5.5 8.4 29 A1 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.7 8.6 8.9 9.3 6 9.1 30 A1 Trương Đình Thi 6 8 6.9 7.9 6.5 7.1 31 A1 Lê Quốc Thịnh 6.5 6.8 7.7 5.5 4.5 2 32 A1 Mai Xuân Thùy 8.3 9.2 9.4 9.8 6 7.4 33 A1 Nguyễn Thị Thanh Thùy 7.7 8.6 9.8 9.8 8 8.6 34 A1 Phan Nhật Thùy 6.3 8.9 6.5 8.7 2.5 5.8 35 A1 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 8.1 9.2 8.5 9.4 6 6.6 36 A1 Lê Thị Mỹ Thư 6.2 8.9 7.8 8.6 7 8 37 A1 Nguyễn Lê Vân Thương 8.5 9.2 8.3 9.8 6 8.4 38 A1 Đặng Huỳnh Ngọc Trân 6.4 8.1 5.9 7.9 7.5 8.8 39 A1 Trương Trần Công Trung 5.2 8 7 9 7 7.1 40 A1 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7.7 7.1 6.9 7.3 6.5 5.3 41 A1 Nguyễn Hoài Bảo Uyên 5.9 7.7 7.7 8.3 6 6.8 42 A1 Nguyễn Thị Phương Uyễn 6.7 8.6 8 8.7 5.5 8.6 43 A1 Lê Phan Cẩm Viên 5.6 9.4 8.6 8.9 7 7.4 44 A1 Nguyễn Ngọc Như ý 7.5 3.8 5.9 8.5 6.5 7.1 Khối 10 - HKII - Năm học 2018 - 2019

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    18

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

1 A1 Nguyễn Minh Ân 7.9 7.7 8.9 8.3 4.8 5

2 A1 Lê Quang Khả Bình 6.1 7.7 6 7 1.5 3.2

3 A1 Đỗ Thị Kim Chi 6.9 7.5 7.2 9 5.3 4.4

4 A1 Dương Thị Kiều Doan 8.1 8.6 8.5 9.5 6.8 6.2

5 A1 Lê Thành Đạt 7.1 8.3 9.7 8.7 7 7

6 A1 Lê Phan Cẩm Giang 5.3 6 5.5 8.2 6.5 9.8

7 A1 Trần Lưu Minh Hiếu 4.3 7.5 5.5 4 5 4.5

8 A1 Trương Thị Như Hòa 5.8 6.3 6 8.6 6 8.6

9 A1 Mai Thị Kim Huệ 6.4 8 7.8 9.1 4.5 6.4

10 A1 Trần Đức Huy 8.3 6.6 8.7 8.5 5 5.8

11 A1 Nguyễn Quỳnh Hương 6.9 7.5 6 7.8 7.5 6.6

12 A1 Trần Huỳnh Gia Khải 7.9 7.1 5.4 5.4 6 4

13 A1 Đặng Chí Khang 6.8 8 7.5 7.1 5.8 5.2

14 A1 Đặng Quang Khánh 5.1 5.8 7.5 6.3 6.3 5.8

15 A1 Nguyễn Khoa Anh Kiệt 5.6 5.5 6.4 7.4 7 6.6

16 A1 Tạ Thị Hồng Mai 5.7 6 5.8 7 6.3 6.2

17 A1 Trần Nguyễn Nhật Minh 4.4 6.5 4.1 6.6 5 4.8

18 A1 Lê Nguyễn Trà My 4.5 8 7.8 7.9 6.5 5.4

19 A1 Nguyễn Lê My 7.2 8.6 7.9 9.8 5.5 9.2

20 A1 Nguyễn Thị Thu Nga 6.5 8 8.3 8.7 7 6.5

21 A1 Lê Nguyễn Ngọc Ngân 5.6 6.5 5.6 8.3 6.5 5.2

22 A1 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 5.6 7.7 7.9 8.3 7.5 4.4

23 A1 Đinh Thị Hồng Ngọc 5.2 7.3 6 7.5 5.5 6.3

24 A1 Trần Văn Nhân 7.7 7.7 7.7 8.2 5 2.6

25 A1 Bùi Thị Kiều Nhung 7.7 8 7.4 8.2 7.3 7.4

26 A1 Huỳnh Tấn Phương 6.7 4.9 5.3 8.7 2.3 8.8

27 A1 Hồ Ngọc Quyên 6 7.1 4.2 7.4 7.5 4.6

28 A1 Tạ Thị Thanh Tâm 8.2 8.6 9.1 8.2 5.5 8.4

29 A1 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.7 8.6 8.9 9.3 6 9.1

30 A1 Trương Đình Thi 6 8 6.9 7.9 6.5 7.1

31 A1 Lê Quốc Thịnh 6.5 6.8 7.7 5.5 4.5 2

32 A1 Mai Xuân Thùy 8.3 9.2 9.4 9.8 6 7.4

33 A1 Nguyễn Thị Thanh Thùy 7.7 8.6 9.8 9.8 8 8.6

34 A1 Phan Nhật Thùy 6.3 8.9 6.5 8.7 2.5 5.8

35 A1 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 8.1 9.2 8.5 9.4 6 6.6

36 A1 Lê Thị Mỹ Thư 6.2 8.9 7.8 8.6 7 8

37 A1 Nguyễn Lê Vân Thương 8.5 9.2 8.3 9.8 6 8.4

38 A1 Đặng Huỳnh Ngọc Trân 6.4 8.1 5.9 7.9 7.5 8.8

39 A1 Trương Trần Công Trung 5.2 8 7 9 7 7.1

40 A1 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7.7 7.1 6.9 7.3 6.5 5.3

41 A1 Nguyễn Hoài Bảo Uyên 5.9 7.7 7.7 8.3 6 6.8

42 A1 Nguyễn Thị Phương Uyễn 6.7 8.6 8 8.7 5.5 8.6

43 A1 Lê Phan Cẩm Viên 5.6 9.4 8.6 8.9 7 7.4

44 A1 Nguyễn Ngọc Như ý 7.5 3.8 5.9 8.5 6.5 7.1

Khối 10 - HKII - Năm học 2018 - 2019

Page 2: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

45 A2 Phạm Thành An 6.8 5.5 5 6.7 4.3 3.1

46 A2 Nguyễn Duy Anh 7.7 7.7 9 7 5.3 6.6

47 A2 Trương Thị Huyền Anh 7.1 5.8 5.7 8.6 7 4.8

48 A2 Nguyễn Thị Hồng ánh 4.8 7.7 3.8 7.5 5.5 4.4

49 A2 Trương Quang Bình 7.3 8 7.7 7.4 4.3 6.6

50 A2 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 4.5 6.5 2.8 7.4 6 4.6

51 A2 Nguyễn Trần Dũng 4.6 4.1 5.5 5.4 3.8 3.2

52 A2 Phạm Thị Thuỳ Dương 7.5 8.4 7.4 9 7 5

53 A2 Mai Thị Hồng Hạnh 5.9 6.2 5.6 6.9 6.5 4.2

54 A2 Hồ Nguyễn Thanh Hằng 4.9 5 4.4 3.8 5 2.2

55 A2 Nguyễn Võ Minh Hiền 5.3 6.2 6.9 7.6 5.5 4.2

56 A2 Nguyễn Văn Hòai 6.7 5.2 5.8 6.7 4.5 3.2

57 A2 Phan Huy Hoàng 8.5 8.6 8.6 9.1 5.5 5

58 A2 Trần Thị Khải Hoàng 6.9 6.8 6.6 9.5 4.5 7.2

59 A2 Lê Quang Huy 5.8 6.6 3.3 6.9 1.8 3.4

60 A2 Nguyễn Tấn Huy 5 3.3 4.3 7.3 6 5

61 A2 Nguyễn Trung Hưng 6.6 6.8 7 6 5.3 4.9

62 A2 Nguyễn Thị Vi Hương 4.6 5.5 4.8 6.8 6.5 2.6

63 A2 Ngô Phạm Khánh Linh 5.3 5.5 4.1 7.3 6 6.6

64 A2 Nguyễn Lê Nhật Linh 4.9 7 5 7.9 5.5 4.8

65 A2 Lê Phương Nam 6.5 5.8 3.3 6.9 5 3.2

66 A2 Nguyễn Thúy Nga 4.8 6.5 4 8.2 4 2

67 A2 Dương Bảo Ngân 5.2 5.8 6.4 8.7 2 3.6

68 A2 Huỳnh Bảo Nguyên 4.7 6.7 4.4 7 5.5 3

69 A2 Lê Văn Nhân 7.9 8.6 4 7.4 5.5 4.4

70 A2 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi 6.1 6.3 6.4 7 5.5 4.6

71 A2 Trần Thị Cẩm Nhung 5.1 4.5 4.2 8.2 6.8 6

72 A2 Trần Thị Phương Nhung 5.5 6.7 6.8 8 5.3 4.6

73 A2 Trịnh Hoài Phúc 7.5 8.6 6.1 7.8 5.8 5.4

74 A2 Nguyễn Xuân Quý 5.2 7.2 6.8 6.5 5 7.6

75 A2 Bùi Đức Tài 4.5 5.6 4 4.3 4.5 5.4

76 A2 Hồng Phương Thanh 5.6 4.5 5.5 7 6 4.3

77 A2 Nguyễn Thị Thu Thảo 4.6 3 6.6 9.1 5.5 4

78 A2 Trần Phương Thảo 5.2 6.5 4.2 5.4 5 4.6

79 A2 Trương Thị Thanh Thảo 3.8 3.6 5.8 6.7 6 4.6

80 A2 Phạm Thị Thu Thoạ 4.5 5.3 5.8 7.1 5 5.2

81 A2 Nguyễn Ngô Anh Thư 7.9 8.9 7.4 7.9 4 6.6

82 A2 Nguyễn Phan Thủy Tiên 4.9 6.3 5.5 7.7 5.5 5.8

83 A2 Nguyễn Văn Tiên 5.1 5.4 2.7 7.1 2 4.2

84 A2 Võ Thị Thu Trang 5.8 5.4 4 8.1 6.5 6.1

85 A2 Bùi Lê Tùng 6.6 7.6 5 6.9 4 5.7

86 A2 Lưu Quang Tùng 7.9 6.6 7.1 7.7 6 3.8

87 A2 Nguyễn Trung Việt 7.5 7.1 5.5 7.4 4.5 3.2

88 A2 Lưu Nguyễn Tường Vy 5.4 5.3 3.4 9.5 6 4.4

Page 3: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

89 A3 Đỗ Phạm Chí Bảo 4.6 6.7 5.4 7.5 3.5 5

90 A3 Nguyễn Xuân Duyên 4.6 4.4 5.1 5.7 5.3 5.6

91 A3 Trần Công Dự 5 5.6 4.5 5.8 4.5 6

92 A3 Nguyễn Văn Tùng Dương 3.1 4.9 6.1 6.4 2.5 3.6

93 A3 Phạm Trân Yên Đan 3.7 2.1 6.3 7.4 3.5 5.6

94 A3 Bùi Thanh Đạt 4.5 6.2 2.5 5 5 5.4

95 A3 Nguyễn Minh Đạt 2.9 2.7 4 5.5 4.5 3.8

96 A3 Bạch Thị Diệu Đức 3.2 2.7 6.2 6 5 5.6

97 A3 Bùi Vạn Cẩm Giang 5.3 6 6.8 9.1 5 6.1

98 A3 Phạm Thị Ngân Hà 4.9 6.5 5.7 5.3 6 5.2

99 A3 Huỳnh Thị Thu Hằng 3.1 4.1 4.7 7.7 5 5.8

100 A3 Lương Thị Mỹ Hoa 3.3 6.5 6.5 7.1 5 3.4

101 A3 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng 6 4.8 4.7 7.1 5 3

102 A3 Võ Thanh Hoàng 6.9 7.4 6.6 7.8 5.5 6.6

103 A3 Phạm Đặng Quốc Hưng 4.6 3.8 5.6 6.4 3.5 9

104 A3 Nguyễn Quốc Khánh 4.4 5 5.4 6 5.5 5

105 A3 Nguyễn Hữu Khoa 4.6 8 6.5 6.4 5.8 6

106 A3 Nguyễn Văn Kiệt 5.6 5.6 5.3 6.4 5.3 4.8

107 A3 Nguyễn Quốc Kỳ 6.6 4.8 6.1 9.5 6 5.8

108 A3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3.6 6.1 3.5 7 4.3 5.3

109 A3 Nguyễn Đoàn Khải Long 5.1 7.3 5.8 4.5 4.3 7.6

110 A3 Nguyễn Thành Lộc 4.5 3.5 4.3 7.9 3.3 3.2

111 A3 Nguyễn Thắng Lợi 5.8 4.7 8 5.8 3.3 6.2

112 A3 Đinh Nguyễn Kiều My 4.4 2.1 6.8 5.4 5.5 4.6

113 A3 Trần Phạm Trà My 5 5.1 6.2 7.9 5 5.6

114 A3 Lee Han Na 5.1 6.6 5.9 5.8 5.5 7.8

115 A3 Huỳnh Tấn Nghĩa 2.1 1.2 2.3 5 0.5 2.2

116 A3 Nguyễn Bảo Ngọc

117 A3 Trần Khánh Nhân 6.1 7.4 6.8 8.4 5 5

118 A3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 4.1 6.7 2.8 4.8 5 4.6

119 A3 Trần Thanh Phú 5.6 6.3 7.7 8.2 5.3 5.2

120 A3 Võ Thành Phúc 5.9 1.2 2.8 7.1 1 3.8

121 A3 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm 6.4 4.1 8.6 7 6 8.8

122 A3 Nguyễn Hồng Thuận 3.1 7.6 3 3.3 6.5 4.6

123 A3 Lê Thị Thu Thuỷ 4.7 7.7 6.1 6.4 6.5 5.6

124 A3 Hồ Thị Thu Thủy 7.3 8.6 8.1 8.9 4.5 7.2

125 A3 Võ Anh Thư 7 8.9 7 7.6 4.5 8.4

126 A3 Phan Thị Thuỷ Tiên 4.7 5.8 6.2 8.1 7 5

127 A3 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5.5 5.1 5.5 5.9 6 5.5

128 A3 Lê Nguyễn Tố Trinh 2.9 7 6 6.4 4.5 3.6

129 A3 Trần Võ Minh Trinh 4.2 7.5 5.2 8 5.5 5

130 A3 Võ Duy Tuấn 4.5 6.7 3.6 8.2 4.5 5.7

131 A3 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 5.3 7.4 7.4 6.7 5 6.9

132 A3 Nguyễn Thị Bích Vi 6.3 7.2 5.3 8.2 5.5 6.1

Page 4: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

133 A4 Trương Thị Trâm Anh 7.3 6.5 5 7.5 5.8 5

134 A4 Lê Thị Như ánh 4.6 6.3 6.8 8.7 4.5 3.4

135 A4 Nguyễn Trương Minh ánh 4 5.6 6.1 6.4 7.3 4

136 A4 Đồng Ngọc Duy 3.5 3 5 4.6 3.3 3.4

137 A4 Hà Minh Duy 4.1 2.1 4.9 4.6 5.8 3.4

138 A4 Cao Kỳ Duyên 6.1 2.6 5.2 7 6.8 3.2

139 A4 Đỗ Minh Đạt 5.9 2.3 4.3 6.6 6 4.8

140 A4 Lê Tấn Đạt 2.8 3.3 4.5 3.7 5.5 4.6

141 A4 Nguyễn Thành Đạt 6.2 2.4 1 7.2 5 5

142 A4 Phạm Huỳnh Minh Đức 8.4 4.8 6 7.8 5.5 6.8

143 A4 Tô Trà Giang 4.1 2.4 3.3 5.2 6.5 4.6

144 A4 Huỳnh Minh Hải 4.2 5 7.5 6.3 5.5 5.2

145 A4 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 5.7 6.2 5 8.7 6.5 6

146 A4 Nguyễn Thị Minh Hiền 6.3 7.8 7.5 8.6 8 6.2

147 A4 Phan Đăng Huy 3.9 2.7 2 3.8 5.5 2

148 A4 Võ Nguyên Huy 1.4 3 1.5 3.3 3.8 1.6

149 A4 Trần Thị Khánh Linh 4.3 2.4 3.6 7.4 2.8 4.2

150 A4 Nguyễn Thanh Long 4.7 3.1 5 6.2 6.8 2.6

151 A4 Lê Mẫn 5.6 3.8 5.8 6.1 3.8 2.2

152 A4 Trần Bình Minh 6.1 6.5 5.7 6.7 5 2.2

153 A4 Nguyễn Hữu Nghĩa 4.9 3 4.4 7 5 3.4

154 A4 Trần Thái Nguyên 5.9 8.4 6.3 9.8 6 2.6

155 A4 Nguyễn Trần Vân Phượng 3.8 2.7 3.8 6.3 3.8 4.8

156 A4 Tạ Hoàng Anh Quân 4.5 3 4.6 7.8 1.5 2.8

157 A4 Võ Khánh Sinh 5.1 3.9 6 7.1 7.5 2.8

158 A4 Bùi Dương Quốc Tài 5.5 3.9 4.4 3.8 5.5 3.4

159 A4 Vũ Nguyễn Công Thái 2.9 2.1 0.9 4.8 5.5 1.6

160 A4 Phạm Thị Hà Thanh 1.9 1.8 4.2 7.6 7 5.6

161 A4 Nguyễn Duy Thành 2.2 1.8 2.4 5.5 5 3.6

162 A4 Nguyễn Xuân Quốc Thảo 2.6 5.2 2.6 6 7.5 4.8

163 A4 Trần Uyên Xuân Thảo 6.1 8.6 8.5 9.5 7 7.8

164 A4 Võ Thị Thanh Thảo 4 4.6 7.6 6.5 5.5 3.6

165 A4 Võ Thành Ngọc Thơ 7.1 8.5 6.4 7.1 6.8 5.6

166 A4 Đào Thị Anh Thư 6.1 7.9 6 8.9 5 3

167 A4 Trần Thị Thương 2.7 7 3.5 5.4 4.5 4.2

168 A4 Nông Trần Thanh Tiền 5.9 5.1 7 4.9 8 3.8

169 A4 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 6.9 8.6 8.8 7.1 8.5 6.9

170 A4 Trần Minh Trí 5.1 4.8 6 8.2 8 4.2

171 A4 Lê Anh Triệu 4.8 4.7 4.5 4.8 5 5

172 A4 Phạm Minh Trung 2.8 5.2 4 6 6 2.2

173 A4 Mai Thanh Tuấn 3.2 5.2 6.5 7.1 8 3.2

174 A4 Nguyễn Minh Tuấn 6.7 7.9 6.5 7.1 8 3.6

175 A4 Nguyễn Lê Tường Vân 6.7 8.1 6.8 7.8 3 7

176 A4 Phạm Thị Thiên ý 7.1 7.8 6 7.7 6.5 4.8

Page 5: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

177 A5 Lê Tuấn Anh 4 2.4 1.8 7 2.3 3.6

178 A5 Phùng Hà Kim Bảo 6.2 6.1 1.5 5.4 3.5 4.2

179 A5 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3.8 7.7 6.2 8.7 4.8 8

180 A5 Võ Minh Cường 5.7 2.7 4.3 3.3 5 4.4

181 A5 Phạm Nguyên Dũng 3.7 5.2 6.3 5.8 5 5.4

182 A5 Trần Văn Phương Duy 3.9 3 3 5.4 3.3 3.7

183 A5 Nguyễn Đức Đạt 3.7 4.9 2.5 8.3 3 6.4

184 A5 Đồng Trọng Đoan 6.7 6.2 5.7 6.5 5.5 5.6

185 A5 Hồ Tạ Minh Hằng 6.1 4 3.4 7.7 5.5 3.8

186 A5 Bùi Sơn Diệu Hiền 5 2.9 2.9 5.5 4.5 5.8

187 A5 Lương Thị Hiền 4.1 4.9 2.1 7.4 5.5 5.4

188 A5 Phạm Nguyễn Thanh Huy 5.9 5.2 3.5 6.5 3.8 4.6

189 A5 Hoàng Như Huỳnh 6.5 7.1 5 7.7 3 5.4

190 A5 Nguyễn Chấn Hưng 5.2 5.7 4.8 5.6 4.5 4

191 A5 Nguyễn Chánh Liêu 4.4 6.1 3.4 6.2 6 3.1

192 A5 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 4.6 5.5 5 5.4 6.5 5.4

193 A5 Trần Nguỵ Quang Lộc 5.3 5.7 3.8 3.7 2.5 3.1

194 A5 Nguyễn Lợi 5.8 4.5 5 5.6 5 3.2

195 A5 Lê Thị Quỳnh Lưu 3.8 2.7 1.5 4.6 5 2.6

196 A5 Phạm Thị Trà My 7.1 4.3 4.1 8.5 6 3.2

197 A5 Trần Thị Thảo Ngân 5 3.9 4.7 6.8 4 3.2

198 A5 Lê Quốc Nghĩa 4.7 3.6 2.7 8.5 2.5 1.5

199 A5 Nguyễn Thị Phương Nguyên 5.5 6.7 3.9 9.1 5 5.4

200 A5 Tạ Thị Quỳnh Như 5.2 6 6.9 7 4.5 5.6

201 A5 Nguyễn Tấn Phát 6.1 8.3 5.7 4.8 4.3 3.6

202 A5 Bùi Vạn Quân 7.1 3 3 7.1 6 4.1

203 A5 Trần Minh Quyết 6.3 3.4 5 2.6 1.5 4.2

204 A5 Nguyễn Thị Như Quỳnh 6.5 4.6 4.2 7.1 4.3 3.4

205 A5 Phan Thanh Tài 5.7 5.4 4.8 5 5.5 6

206 A5 Đào Công Tân 4.8 6 3 6.1 4 3.8

207 A5 Nguyễn Phương Thắm 5.2 6.7 5.7 7.3 5.5 5.6

208 A5 Bùi Hữu Thắng 4.7 5.5 4.4 4.5 5.5 3.9

209 A5 Bùi Tá Thi

210 A5 Thái Nguyễn Vân Thi 4.9 6 2.6 6.9 5.8 5.6

211 A5 Lê Quỳnh Tiên 3.6 8.2 4.7 8.2 5 7.6

212 A5 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 4.1 3.5 5 7.1 5 6

213 A5 Hồ Thanh Tịnh 5.2 5.6 2.3 6 3.5 4.6

214 A5 Nguyễn Minh Trí 4.9 4.2 1.8 6.9 5 3.1

215 A5 Nguyễn Thị Thu Trinh 6.4 7 5.6 7.5 6 3.8

216 A5 Bùi Tá Tú 5.2 8.1 5.1 7.7 3.5 6.4

217 A5 Cao Hoàn Tuấn 4.6 6.3 3.5 8.5 4.5 3

218 A5 Trần Minh Ty

219 A5 Trần Cẩm Vân 6.3 7.2 5.2 8.3 5.5 7

220 A5 Phan Thị Thuý Vy 5.9 5.9 3.8 8.3 6 4.8

221 A6 Lê Hoàng Anh 6.5 5.8 3.4 7.7 5.5 5.5

222 A6 Nguyễn Bùi Thiên Chương 2.3 1.8 3.5 4.3 5.3 2.8

223 A6 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 3.7 2.1 5.7 6.4 7 5.8

224 A6 Lê Quang Dương 4.9 3.3 5.5 5.6 6.3 7.2

Page 6: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

225 A6 Nguyễn Hoàng Đạt 4.8 3.6 4.5 6.5 6.5 6.2

226 A6 Nguyễn Thành Đạt 7.1 6.5 7.7 8.9 7 7.2

227 A6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5.1 4.6 5.1 3.1 5.5 2.4

228 A6 Đồng Thị Mỹ Hiền 7.5 6.1 6.3 8 5.5 5

229 A6 Nguyễn Thành Hiệp 5.4 3.9 6.8 8.6 7 3

230 A6 Mai Thị Kiều Hoa 6.4 4.6 3.5 6.7 6.5 3.2

231 A6 Lê Văn Huy 5.1 4.7 4.7 8.5 3.5 6

232 A6 Huỳnh Văn Hưng 5.9 4.7 7.4 8.1 5.8 4.4

233 A6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5.9 4 3.8 5.3 6.5 5.8

234 A6 Tống Trần Minh Kha 7.2 6.9 4.4 7.1 6 4.8

235 A6 Huỳnh Anh Khải 5.3 3.3 1.5 4.1 5.5 1.8

236 A6 Nguyễn Đoàn Hà My 6.1 5.2 4.5 7.8 5 4.4

237 A6 Trần Bùi Trà My 5 5.6 4.9 7.8 5 3.6

238 A6 Nguyễn Đặng Thanh Nga 5.3 5.5 5.9 7.8 6 4.6

239 A6 Trần Trung Nghĩa 5.8 3.3 4.8 5.5 5 4.4

240 A6 Trương Bảo Ngọc 4.6 5.6 7.5 5.3 6 3.8

241 A6 Đặng Thành Nguyên 6.5 3 5.8 7.8 5.5 3

242 A6 Phạm Trung Nguyên 5.8 2.4 6.4 7.5 5.5 3

243 A6 Võ Trần Khánh Nhiên

244 A6 Võ Thị Oanh 4.2 7.6 4.6 6.6 5.5 4.2

245 A6 Tạ Ngọc Anh Phúc 6.9 5.9 8.3 7.1 4.8 4.6

246 A6 Trần Thị Hồng Phúc 5.9 5.8 7.5 6.8 4.5 3

247 A6 Phạm Nguyên Phương 4.7 2.4 4.6 6.5 5 4.2

248 A6 Phạm Nhật Phượng 5.6 1.2 2.4 7.4 4.5 4.2

249 A6 Lê Thanh Quang 6.7 5.1 6 7.1 7.5 5.6

250 A6 Nguyễn Võ Minh Quang 4.9 3.7 2.6 7.5 4 2.4

251 A6 Lê Bá Ngọc Quý 4.1 5.4 6.6 4.8 7.5 2.8

252 A6 Phạm Thị Hồng Thanh 6.6 7.2 6.7 7.7 5 4.6

253 A6 Trần Thị Hồng Thắm 3.9 4.5 4 5.2 6.8 3.6

254 A6 Lê Quang Thông 5.9 5.9 6.8 8.6 6.3 4.6

255 A6 Đào Võ Diệu Thu 7.7 7.8 7.1 8.1 7 7

256 A6 Nguyễn Bùi Thanh Thu 5.7 7.2 4.7 6.5 6.3 2.4

257 A6 Nguyễn Văn Thương 8.5 8.6 8.6 8.4 4 7.8

258 A6 Bùi Trần Quốc Tiên 6.7 3.6 5.8 8.2 6.5 5.2

259 A6 Lê Trần Thái Tuyên 4.7 5.6 4.1 6.9 5 3.1

260 A6 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 6.7 4.4 6.7 4.5 4.5 7.4

261 A6 Nguyễn Đức Việt 3.7 3.3 4.5 4.5 5.5 2.6

262 A6 Nguyễn Thị Cẩm Vy 4.5 6.2 5.3 7.8 8 3.3

263 A6 Nguyễn Tùng Vy 6.1 7.4 6 9.5 8 5.8

264 A6 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ 7.7 8.3 6.7 9.8 7 4.5

265 A7 Lê Đức Anh Dũng 3.1 3.9 5.7 7.7 5.5 4.6

266 A7 Trương Quốc Đạt 6.2 5.2 6.3 5.8 4 4.6

267 A7 Lâm Thanh Hà 4.5 6.3 7 7.4 5 8.2

268 A7 Võ Thị Minh Hạnh 8.5 8.6 9.4 8.2 4 6.4

269 A7 Nguyễn Thị Thu Hậu 5.2 7.7 8.5 6.8 5 5

270 A7 Đỗ Thị Mai Hiên 7.3 5.8 1.8 3.2 4 1.8

271 A7 Nguyễn Đức Việt Hoàng 7.8 6.7 5.6 9.5 7 5.2

272 A7 Lê Huỳnh Thành Huy 6.1 6.5 4.2 8.5 3.8 6

Page 7: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

273 A7 Võ Nhất Huy 7.5 7.8 6.9 7 5.8 6.6

274 A7 Nguyễn Quốc Hưng 5.3 4.7 6.4 7.6 5.3 5

275 A7 Nguyễn Phạm Nhật Khoa 5 5.1 4.3 7.9 6.5 2.6

276 A7 Nguyễn Phi Kiệt 3.2 9 6.4 5.5 5.5 8.4

277 A7 Trần Hải Lâm 5 6.4 2.6 4.2 5 3.5

278 A7 Nguyễn Thị Bích Liên 4.5 4.3 5.3 6.4 7 5.6

279 A7 Nguyễn Hoàng Linh 4.2 5.9 4.1 4.2 1.3 5

280 A7 Phạm Văn Minh 3.9 4.4 4.5 4.4 2 3.6

281 A7 Lương Hồng My 4.6 6.5 4.8 9.3 5.5 3.8

282 A7 Lương Thị Quỳnh Nam 4.4 8 7 8.6 6 6.4

283 A7 Lê Thị Thuý Ngân 3.2 4.2 3.2 4.3 5 3.6

284 A7 Nguyễn Thị Thúy Oanh 3.4 7.4 5.6 4 4.3 5.6

285 A7 Huỳnh Tấn Phát 3.8 7 7.8 3.5 6 4.6

286 A7 Nguyễn Xuân Phát 4 3 4.6 4.8 3.8 4.8

287 A7 Võ Trần Tấn Phú 3.2 4 6.6 4.4 2.5 3.3

288 A7 Phạm Nguyễn Tấn Phước 5.1 1.8 1.8 6.2 3.5 3.9

289 A7 Lương Nhã Quyên 6 5 2.1 7.9 5 4.4

290 A7 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 3.1 2.3 2.7 6.7 4.5 2.7

291 A7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 4.3 3.6 4.9 5.4 5.5 1.4

292 A7 Phạm Thị Diễm Quỳnh 5.2 5.8 6.5 7.3 4.5 4.3

293 A7 Nguyễn Thị Diệu Sa 5.8 5.1 2.4 3.7 4.5 6.6

294 A7 Cao Tiến Sinh 7.3 7.1 6.2 7 4.5 7

295 A7 Tạ Anh Tài 5.1 6.8 5.6 8.7 6 8.8

296 A7 Bùi Phú Thành 4.6 1.8 4.2 6.2 5 7.6

297 A7 Nguyễn Thị Phương Thảo 4.2 5.9 6.5 4.8 4 5.4

298 A7 Trần Thị Phương Thảo 4 7.3 3.3 8 6.5 5.6

299 A7 Lê Quốc Thịnh 6 8 4.7 6.4 6.5 5.5

300 A7 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 2.9 6.1 2.1 5 6.3 6.9

301 A7 Nguyễn Thị Hoài Thương 5.8 7.9 6.6 7.7 3.5 7.4

302 A7 Nguyễn Thị Bảo Trân 5.3 4.5 4.3 7.1 5.5 4.4

303 A7 Đào Minh Trung 4 3.9 4.2 4.2 5 2.4

304 A7 Mai Thế Trung 2.2 5.4 4.8 6.4 5 3.5

305 A7 Lê Tuấn 4.1 4.8 4.2 6.1 4.5 4.4

306 A7 Đinh Thị Thu Tuyết 7.2 5.9 2.4 7.1 5.5 5.3

307 A7 Bùi Tá Thiên Vũ 7.7 7.8 8.6 8.2 5.5 5.3

308 A7 Nguyễn Thị Thuý Vy 3.9 5.8 4.9 6.6 6 4.3

309 A8 Trương Nguyễn Hoàng Anh 2.3 3.3 2.3 5.2 6.5 4.2

310 A8 Nguyễn Trương Minh Châu 5.2 7.1 6.2 7.7 2.3 3.4

311 A8 Nguyễn Thành Đạt 3.2 3.3 4.7 3.7 5.5 2.8

312 A8 Bùi Thị Mỹ Hà 5.5 3.9 4 7 4 6.2

313 A8 Bùi Thị Thu Hà 2.5 2.9 5.2 5.4 5 5.6

314 A8 Bùi Hoàng Hải 6.5 6.8 8.3 9.5 6 6.8

315 A8 Trần Lê Quỳnh Hân 4.1 5.9 3.8 8.2 5.5 4.4

316 A8 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu 4.7 6.8 6.7 8.1 6.5 5.2

317 A8 Hoàng Thị Khánh Hoà 5.3 7.2 5.5 7.8 5.5 3.6

318 A8 Nguyễn Trọng Hoàng 7.3 7.7 7.8 8.6 5 3

319 A8 Nguyễn Gia Huy 5.7 8 7.3 7.7 6.8 8.6

320 A8 Nguyễn Trần Gia Huy 4.1 3.8 3.8 6 6.5 5.2

Page 8: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

321 A8 Trần Quang Huy 4 4.1 5.2 4.1 3.5 2.8

322 A8 Phạm Hồ Thanh Hương 6.5 6.2 5.9 6.9 6.3 2.6

323 A8 Trang Quang Khải

324 A8 Phan Quốc Lân 5.2 4.8 4.6 5.2 5.5 1.4

325 A8 Nguyễn Lý Thành Luân 4.6 3.3 4.1 4.8 6 2.6

326 A8 Võ Thị Ly 5.3 7.1 6.5 6.4 3 5.9

327 A8 Trương Hoàng Mỹ 5.1 6.8 6.3 7 5.5 4.6

328 A8 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 4.9 5.4 6.2 9.1 6 6

329 A8 Bùi Hoài Nhân 6.3 4.8 5.2 5.2 6 6.2

330 A8 Nguyễn Thị Yến Nhi 6.2 7.6 8.3 9.1 5.5 2.6

331 A8 Trương Hồng Nhung 4.6 4.8 3.7 5.9 6.8 3.2

332 A8 Trần Gia Phú 5.8 6.4 5.7 4.5 3.8 5

333 A8 Võ Thanh Phương 4.3 3.9 2.2 6.7 6.5 3

334 A8 Lê Huỳnh Ngọc Phượng 4 2.4 3 6.1 7.3 3.6

335 A8 Lê Văn Quý 6.3 3.8 2.1 3.8 5.5 3.6

336 A8 Bùi Thị Thu Quyên 5.3 6 3.3 7.5 2.5 2.6

337 A8 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh 4.4 4.2 2.9 5.4 4 3.4

338 A8 Trần Phúc Tấn

339 A8 Đỗ Lê Quỳnh Thảo 4.1 4.3 6.8 6.3 5 5.5

340 A8 Bùi Văn Thịnh 3.7 5.2 3.8 4 5.5 2.2

341 A8 Võ Thị Kim Thuỷ 6.1 8.1 8.4 6.6 5 7.2

342 A8 Dương Đình Tiến 4.7 6 2.6 5.8 5 3.4

343 A8 Lê Nguyễn Anh Trang 4 7.3 4.2 4.8 6.5 2

344 A8 Bùi Vạn Đức Trọng 6.1 3.8 5.5 6 6 4.6

345 A8 Lê Thanh Trung 4 8.4 5 5.2 5 5.2

346 A8 Trần Duy Trung 4.1 7.6 5.8 9 4.5 3.2

347 A8 Phạm Đặng Xuân Tuyền 3 3 3.4 6 4.5 1.7

348 A8 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân 3.7 6.2 4.2 7.4 4.5 6

349 A8 Bùi Quốc Vương 2.3 5.5 3.5 8.8 6.5 2.4

350 A8 Hà Thanh Vương 2.7 3.9 2.6 4.6 3.5 1.8

351 A8 Nguyễn Phan Thảo Vy 2.4 6.5 4 8.3 6 4.9

352 A8 Nguyễn Như ý 4.1 7.3 4.4 6.8 6 5.9

353 A8 Hồ Nguyễn Duy Thành 4.9 5.6 3.6 5.7 6 4.8

354 A9 Lý Hoàng Trâm Anh 4.7 6.8 4.6 8.4 5.8 7.2

355 A9 Trần Văn Bình 5.7 6.7 5.2 7.7 2.3 4

356 A9 Tạ Thị Thuỳ Dung 5.9 7.1 7.1 8.5 5 6.8

357 A9 Nguyễn Mạnh Dương 4.4 3.3 6 4.7 4.8 2.8

358 A9 Nguyễn Thuỳ Dương 6.1 3.6 5.6 3.9 5 8

359 A9 Nguyễn Hoàng Giang 5.1 2.4 6.8 7.8 6 5.2

360 A9 Nguyễn Thị Kiên Giang 5.6 4.5 5.5 6.3 6 3.2

361 A9 Trương Thị Thí Hằng 4.6 5.3 2 5.6 5.5 5.8

362 A9 Cao Xuân Hiếu 4.7 2.7 6.5 7 3.5 3.8

363 A9 Hà Đức Hiếu 3.1 2.7 3.7 6.2 5 4.4

364 A9 Nguyễn Phượng Hoàng

365 A9 Đồng Tấn Hợp 5.7 5 5.5 9.1 5 2.6

366 A9 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4.8 5.7 6.1 8.5 5.5 4.2

367 A9 Phạm Khánh Linh 4.1 3 6.9 6.4 5 5.2

368 A9 Lê Thị Yến Ly 4.4 4.2 4.1 6.5 5.8 2.2

Page 9: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

369 A9 Tống Thành Nhân 4.5 2.7 6.7 4.8 5.5 2.2

370 A9 Trần Thiện Nhân 4.5 5.5 5.3 6.5 5.5 7.6

371 A9 Trần Hồng Nhi 6.8 6 6.5 6.8 5.8 4

372 A9 Lê Phan Quỳnh Như 3.5 7.3 4.8 6.8 6.3 5.2

373 A9 Lê Trương Huỳnh Như 8.2 7.8 8.1 9.1 6.8 7.2

374 A9 Nguyễn Tấn Phát 6.6 5.1 7.8 8.1 5.5 4.8

375 A9 Dương Nguyên Quyên Quyên 6.5 3.3 4.3 7.7 3.8 3.4

376 A9 Trần Văn Quyền 6.1 1.5 2 6.7 0.5 2.2

377 A9 Huỳnh Nhật Sinh 4.5 5.6 5.3 7.5 6 4.8

378 A9 Nguyễn Công Tiến Sỷ 5.7 7 8 8.4 5 4.2

379 A9 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.1 3.3 4.5 6.3 6 5.8

380 A9 Nguyễn Tống Phương Thảo 3.1 3.5 5.4 3.9 5 3.4

381 A9 Hồ Ngọc Thịnh 2.7 7.3 3.3 5 6.3 2.4

382 A9 Đặng Đình Thông 3.9 6.4 4.4 7.3 5.3 3.2

383 A9 Đặng Trần Anh Thư 5.9 8.5 4.7 6.8 4 5.8

384 A9 Phạm Thị Như Tiên 4.3 5.4 4.3 6.1 7.5 4.4

385 A9 Huỳnh Ngọc Tín 5.1 3.9 3.8 4.1 2.5 3.4

386 A9 Trương Đình Tính 7.9 8.6 8.5 8.1 7.5 6.6

387 A9 Trần Đức Toàn 5.6 6.7 6.2 6.6 5.5 7.4

388 A9 Cao Thị Thuỳ Trang 5 4.3 5.2 6.5 7 2.8

389 A9 Đỗ Quang Trí 4 3.2 3.3 6.6 5 4.2

390 A9 Nguyễn Ngọc Trí 4.6 6.1 3.7 5.3 5 4.6

391 A9 Bùi Nhật Triều 5.9 6.7 3 7.5 5.5 3.8

392 A9 Trần Nguyễn Như Triều

393 A9 Nguyễn Lan Trinh 4.6 6.3 7.1 7.3 6 4.6

394 A9 Lê Phạm Tú Tường 4.2 3.9 3 3.8 4.5 3.1

395 A9 Trịnh Thảo Tố Uyên 6 6.5 6.6 7.5 6 7

396 A9 Nguyễn Minh Quốc Việt 5.2 6.1 7.2 8.5 7 5.6

397 A9 Ngô Bùi Trường Vũ 5.4 4.6 3.5 7.5 5.5 1.6

398 A10 Trần Nguyễn Hà Châu 6.9 5.7 4.6 6.6 5 4.6

399 A10 Hồ Nguyễn Khánh Chi 6 6.6 5.3 5.7 5.3 5.4

400 A10 Trần Thị Thu Cúc 5.3 4.9 8 5.8 5.3 4

401 A10 Nguyễn Kim Duyên 5 3.6 7.2 6.7 7 5.8

402 A10 Nguyễn Thị Thanh Duyên 6.4 6.8 6.9 7 7 8.4

403 A10 Nguyễn Phan Khánh Đoan 6.3 6.9 7.3 7.2 5.5 6.6

404 A10 Lê Thị Thúy Hà 7.2 6.8 6.3 7.3 7 3.8

405 A10 Nguyễn Thị Ngân Hà 6.7 7.3 7.4 5.7 6 4.2

406 A10 Nguyễn Thị Thu Hằng 6.1 7 6.6 9.1 5 6

407 A10 Bùi Thị Khánh Hân 8.5 8 7.9 8.7 6.5 9.2

408 A10 Nguyễn Tạ Quốc Hậu 6 4.7 6.6 5 5.5 4.4

409 A10 Lê Nguyễn Trung Hiếu 6.9 8 7.2 8.3 8 4.8

410 A10 Phùng Minh Hoàng 5.6 2.4 4.2 5.8 4.5 3.4

411 A10 Nguyễn Lê Gia Huy 5.3 5.9 4.8 7.1 5.3 8.6

412 A10 Nguyễn Hà Liên Hương 7.3 8 7.4 7.7 5.3 8

413 A10 Trần Quang Lâm 6.3 5.2 7.1 4.5 5.5 4.4

414 A10 Phạm Thị Mỹ Linh 6.3 7.4 7.3 6.3 7.3 6.5

415 A10 Hồ Kiều My 6.2 7.5 5.5 8.6 6 9

416 A10 Từ Bảo My 4.5 5.1 4.6 7 6.5 5.8

Page 10: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

417 A10 Bùi Thị Vân Nhi 7.5 6.7 7.7 9.6 5 7.8

418 A10 Nguyễn Tiến Phát 4.9 7.2 5.1 5.6 5 2.8

419 A10 Huỳnh Ngọc Phượng 6.4 4.6 7.4 8.6 5.8 8

420 A10 Nguyễn Diễm Quỳnh 8.3 8.1 9 7.3 7 7

421 A10 Phạm Thị Kim Quỳnh 4.3 3.9 6 4.5 6.5 8.7

422 A10 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6.4 8.9 8.8 7.8 6 6.3

423 A10 Bùi Hữu Thắng 6.8 6.1 6.4 6 2.8 4.8

424 A10 Lê Hữu Thắng 7.3 7.5 3.8 4.7 6.3 6.8

425 A10 Đặng Ngọc Thiện 8.3 8.3 5.8 7.1 6.5 4.7

426 A10 Lê Thị Kim Thoa 6.5 5.6 6.5 5.9 5 4.4

427 A10 Nguyễn Thị Kim Thoa 8.1 7.1 6.5 7.5 6.8 5

428 A10 Phạm Thu Thủy 8.5 8.9 8.6 8.6 7 9.6

429 A10 Nguyễn Ngọc Đông Thư 4.8 7.2 5.6 7 7 4.6

430 A10 Trương Phạm Anh Thư 7.9 8.3 8.5 8.2 5.5 8.4

431 A10 Võ Nguyễn Uyên Thư 8.5 8.3 7.6 8.2 4.5 9.6

432 A10 Phạm Nguyễn Minh Thức 4.2 7.3 4.6 8.6 4.5 5

433 A10 Trần Quốc Tiên 7.5 8.6 7.7 7.9 8 4.4

434 A10 Nguyễn Phan Tú Trinh 6.5 7.1 6.8 9.5 7.5 9.1

435 A10 Nguyễn Nhật Trường 5.2 6.8 6.8 9 4 6.1

436 A10 Phạm Vũ Đức Trường 7.5 7 6.2 7.7 7 3.2

437 A10 Phạm Thị Kim Tuyến 7.1 7.9 6.1 7.2 4 6.6

438 A10 Lê Hồ Nguyên Tự 5.7 7.5 6.5 9.2 5.5 7.6

439 A10 Bùi Trương Tường Vy 8.1 8.3 7.5 9.5 6.5 8.4

440 A10 Phan Nguyễn Cẩm Vy 5.1 7.4 4.4 8.2 7 4.8

441 A10 Nguyễn Thị Như ý 4.4 5.9 6.5 7.8 7 6.2

442 A11 Lê Hồng An 7.4 4.2 3 5.6 5 7

443 A11 Nguyễn Anh Duy 5 2.4 2.9 4.8 3.8 4

444 A11 Đinh Ngọc Kỳ Duyên 3.7 2.1 5.3 4.8 4.5 1.8

445 A11 Đinh Thị Thuỳ Dương 6.3 3 3.8 3.7 4.3 4

446 A11 Trương Bá Vương Hào 5.7 4.2 5 3.6 5 5.8

447 A11 Nguyễn Văn Hiếu 6.8 5.2 5 7.8 5 3.6

448 A11 Nguyễn Thị ánh Hoa 7.3 7 7.5 9.5 6.5 6.8

449 A11 Tạ Thị Hương Hoa 3.2 4.9 4.3 7.4 4 4

450 A11 Lê Gia Huy 6.9 2.4 5.3 7.3 3.5 6.4

451 A11 Nguyễn Lê Nhật Huy 5.7 5.5 4.8 5 2.5 6.2

452 A11 Nguyễn Việt Quang Huy 4.9 5.7 4.5 6.5 5.5 2.4

453 A11 Mai Thị Thanh Huyền 3.6 4.9 3.1 5.2 1.8 6.6

454 A11 Huỳnh Thị Thảo Khương 5.6 3 2.9 5 5.5 4.6

455 A11 Phạm Võ Uyên Linh 4.9 3.6 3.1 6.5 6 6.2

456 A11 Lê Hoàng Minh 4.5 5.1 5 4 6 5.8

457 A11 Nguyễn Thị My Na 5.3 4 3.6 7.9 6 3.6

458 A11 Thái Vĩnh Nam 8.1 9 8.3 9.1 5 5.6

459 A11 Đào Trần Đại Nghĩa 6.7 4.5 4.9 4.5 2.5 2

460 A11 Đinh Thị Nhi 3.9 2.7 3.1 6.1 5.5 3.4

461 A11 Lê Cẩm Nhung 5 6.3 7.1 7.1 2.5 4

462 A11 Trần Thị Như 5.1 3.3 3.4 6.2 4 3

463 A11 Tạ Ngọc Phú 6.6 5.5 5.5 7.3 3.3 3

464 A11 Nguyễn Hồ Minh Quân 4.3 1.8 1.4 5.8 4.5 2

Page 11: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vnletrungdinh.edu.vn/uploads/news/source/diemthi_hocky_khoi10_hkii-1.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK - letrungdinh.edu.vn

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

họcNgữ Văn Tiếng Anh

465 A11 Trần Huỳnh Anh Quý

466 A11 Nguyễn Khắc Sử 7.5 4.5 4.9 5.7 5.5 6.2

467 A11 Lê Quang Minh Tâm 6.9 6.7 7.3 8.6 6.5 8.9

468 A11 Tạ Lê Tâm 6.7 5 5 6.9 4 5.8

469 A11 Phan Văn Thanh 5.8 4.2 2.3 5.1 5 3.8

470 A11 Võ Minh Thành 6.4 7.8 6.7 5.5 5.5 5.8

471 A11 Hồ Thị Thu Thảo 4.1 3 5.8 7.6 5 7

472 A11 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.3 5.8 7.5 7.7 5.5 9.5

473 A11 Võ Thị Thu Thảo 5.6 3.5 5.5 7.3 6 3.8

474 A11 Nguyễn Minh Thuận 4.2 3.6 2.7 5.9 2.3 4.2

475 A11 Nguyễn Văn Thuận 3.7 3.9 2.7 4.5 2.3 2

476 A11 Tống Nguyễn Phương Thùy 8.3 7.6 6.1 9.1 5 6.8

477 A11 Lê Anh Thư 4.8 7.1 5.8 7.6 5.5 4.8

478 A11 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 6.3 5.8 6.7 5.7 5.5 5.2

479 A11 Lê Thuỳ Trang 7.5 5.1 5.4 6.4 4.5 6

480 A11 Lê Trúc Trang 4.7 4.2 3.1 4 6 4

481 A11 Hồ Việt Trung 4.6 3 3 5 3.5 3.4

482 A11 Phạm Văn Tuân 5.6 3.6 5.7 6.4 5 6.4

483 A11 Trần Na Ty 3.6 5.4 3 6 3 4

484 A11 Đinh Nguyễn Anh Vũ 5 3.9 5.8 5.4 4 5.4

485 A11 Phạm Thị Thuý Vy 6.1 5.6 5 9.5 6 3.9