28
Hvà Tên Ngày sinh Toán Hóa Sinh Văn SĐịa Anh STT BNG ĐIM HC SINH LP Tong GDCD Bùi ThAnh 02/03/2017 5.8 4.8 1 5.3 Phm ThAnh 19/09/1999 5.8 7.6 2 6.7 Nguyn ThHuyn Anh 20/10/1999 6.5 3 5.75 3 5.08 Phan ThHuyn Anh 25/01/1999 6.75 4 7.5 4 6.08 Mai Phương Hoa 02/03/2017 7.6 7.5 7.5 5 7.53 Đặng Lê Liên 08/06/1999 5.8 4 6 4.9 Đinh ThLoan 23/02/1999 5.8 6 6.4 7 6.07 Nguyn Khánh Ngân 16/09/1999 3.4 6.75 4.75 6.75 8 5.41 Trn ThThúy Ngân 03/05/1999 2.4 6.5 3.25 6.75 9 4.72 Nguyn Khánh Ngc 01/05/1999 3.2 4.4 10 3.8 Phm Khánh Ngc 10/10/1999 4 6.5 6.4 11 5.63 Trn Khánh Ngc 16/09/1999 5.4 7 12 6.2 Hoàng ThNhư Ý 16/09/1999 7.75 6.5 7 13 7.08 Trn Nguyn Như Ý 20/03/1999 5.25 6.75 7 14 6.33

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    16

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP

TongGDCD

Bùi Thị Hà Anh 02/03/2017 5.8 4.8 1 5.3

Phạm Thị Hà Anh 19/09/1999 5.8 7.6 2 6.7

Nguyễn Thị Huyền Anh 20/10/1999 6.5 3 5.75 3 5.08

Phan Thị Huyền Anh 25/01/1999 6.75 4 7.5 4 6.08

Mai Phương Hoa 02/03/2017 7.6 7.5 7.5 5 7.53

Đặng Lê Liên 08/06/1999 5.8 4 6 4.9

Đinh Thị Loan 23/02/1999 5.8 6 6.4 7 6.07

Nguyễn Khánh Ngân 16/09/1999 3.4 6.75 4.75 6.75 8 5.41

Trần Thị Thúy Ngân 03/05/1999 2.4 6.5 3.25 6.75 9 4.72

Nguyễn Khánh Ngọc 01/05/1999 3.2 4.4 10 3.8

Phạm Khánh Ngọc 10/10/1999 4 6.5 6.4 11 5.63

Trần Khánh Ngọc 16/09/1999 5.4 7 12 6.2

Hoàng Thị Như Ý 16/09/1999 7.75 6.5 7 13 7.08

Trần Nguyễn Như Ý 20/03/1999 5.25 6.75 7 14 6.33

Page 2: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 111613

TongGDCD

Lê Thị Hiền 17/09/2000 6.6 1 6.6

Nguyễn Thị Nhật 10/11/2000 6.2 2 6.2

Bùi Thị Hồng Nhi 13/11/2000 8.6 3 8.6

Bùi Thị Phương Thảo 11/02/2000 6.2 4 6.2

Thân Thị Trang 04/04/2000 5.2 5 5.2

Page 3: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1

TongGDCD

Nguyễn Tùng Dương 31/03/1999 8.8 7.5 5.25 4.25 4.25 8 1 6.34

Nguyễn Thị Thùy Dung 10/04/1999 8.4 6 8 8.25 7.5 4 2 7.03

Trần Thị Linh Đan 21/11/1999 7.4 6 4 1.75 8 8.6 3 5.96

Bùi Thị Khánh Huyền 15/06/1999 7.8 7.5 4.25 6.25 6 8.6 4 6.73

Hồ Thị Hoài Nam 19/08/1999 7.8 7 7.25 5.25 6.5 4.2 5 6.33

Phan Thị Kim Oanh 16/06/1999 6.2 6.5 4 6 6.5 2.6 6 5.3

Nguyễn Ngọc Anh 23/06/1999 5.6 3.25 2 3.75 6.25 6 7 4.48

Tôn Thị Thúy 14/12/1999 9.2 7.5 7.5 7.75 7 3.8 8 7.13

Trần Thị Hiền 05/02/1999 8.6 6 5.75 4 4.5 3.6 9 5.41

Đậu Thị Thuý Hiền 03/04/1999 6 4.25 4.5 5.5 5.5 1.8 10 4.59

Nguyễn Linh Chi 05/11/1999 6.4 5.75 4.25 4.75 5.25 5.2 11 5.27

Hồ Thị Trang 10/02/1999 6.4 7 5.5 4.5 5.5 3 12 5.32

Nguyễn Văn Ảnh 02/05/1999 8.4 6.25 5.5 5.75 5.5 4 13 5.9

Nguyễn Thị Vân Anh 16/06/1999 8.4 6.25 5 8.75 4 3 14 5.9

Bùi Minh Hằng 25/03/1999 9.2 7.5 6.5 5 5.25 5.2 15 6.44

Trần Thanh Hằng 14/03/1999 6 5.5 6.5 6.25 4.75 4.2 16 5.53

Nguyễn Văn Quang 30/11/1999 7.6 7 5.5 5 4 7.4 17 6.08

Võ Thị Hương Trà 21/10/1999 8.8 8 3.75 4.5 4.5 9.8 18 6.56

Nguyễn Thành Huyên 28/11/1999 8.2 6.5 7 4 7.25 5.8 19 6.46

Trần Thị Hiền 16/01/1999 8 4.5 6.5 6.5 6.75 4.2 20 6.08

Phạm Thị Hiền 14/02/1999 6.8 3.75 3.75 4.5 5.25 4 21 4.67

Trần Văn Trinh 08/05/1999 9.2 6 7 6 5.25 5 22 6.41

Nguyễn Hữu Sang 21/08/1999 8.6 6.5 3.75 4.5 4.75 9.8 23 6.32

Võ Văn Nhiên 22/02/1999 6.4 6 6.25 3.75 5.5 4.2 24 5.35

Hoàng Lê Vân Khánh 07/10/1999 8.4 4.6 6.75 6.25 5.5 4.6 25 6.02

Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999 7.2 6 6.5 4 6.5 3.2 26 5.57

Lê Quang Anh 17/06/1999 6.4 4.75 5.5 2.5 7.25 4.4 27 5.13

Nguyễn Nguyên Trình 06/11/1999 8.4 8.5 6.25 5.75 3.5 4 28 6.07

Bùi Tiến Việt 13/09/1999 8.2 7 4.5 3.75 5.5 9 29 6.33

Trần Xuân Hải Biên 05/10/1999 6.4 3.5 6 5.75 5.75 3 30 5.07

Trần Thị Bình 06/10/1999 8.4 6 7.25 7.5 7.5 2.4 31 6.51

Phạm Thị Phương 21/08/1999 5.8 4 5 7 7.5 4 32 5.55

Nguyễn Viết Thắng 02/01/1999 6 5 4.5 4.25 6.25 2.8 33 4.8

Lê Văn Tiến 13/08/1999 7.2 7 7.5 4.5 7 3 34 6.03

Nguyễn Thị Hoa Thuý 10/11/1999 9.2 7 7.25 5 7.25 3.2 35 6.48

Nguyễn Thị Hiền 15/12/1999 7.6 2.75 6 5.5 4 6 36 5.31

Phan Thị Mỹ Thành 16/01/1999 8.2 6 6.25 6.75 5 8.2 37 6.73

Đồng Thị Cẩm Tú 07/06/1999 8.6 7 4.75 4.5 6.5 8.8 38 6.69

Page 4: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A10

TongGDCD

Nguyễn Viết Đô 02/12/1999 5 3 3.75 4.75 4 1 4.466.25

Nguyễn Hữu Tùng 05/03/1999 4 3.75 4.5 3.75 2.2 2 4.27

Trần Thị Định 12/10/1999 4.4 5.25 3 5 3 3 4.737.75

Hoàng Thu Hà 24/05/1999 3.8 4.25 4.5 6 3.4 4 4.666

Trần Thị Thúy Hà 12/01/1999 2.6 5.75 3.5 5 2.4 5 4.216

Lê Thị Hạnh 12/10/1999 4.8 4 2.25 4.75 3.2 6 4.256.5

Trần Văn Hiếu 10/10/1999 2.8 4.25 4 5.25 2.6 7 4.156

Võ Thị Hoa 07/07/1999 3 5.75 4.5 5 2.4 8 4.657.25

Trần Minh Hoàng 06/02/1999 3.4 3 2 3.75 2.2 9 3.184.75

Võ Thị Khánh Huyền 21/07/1999 3.2 6.5 4.5 5.75 5.4 10 5.145.5

Trần Thị Huyền 19/10/1999 4.6 5.25 3.25 5.25 3.2 11 4.767

Lê Viết Hưng 14/01/1999 2.8 3 3 4.5 2.2 12 3.55.5

Nguyễn Viết Hướng 12/06/1999 3.6 3.25 3 3 3.2 13 3.474.75

Phạm Văn Hựu 20/10/1998 4.2 2.75 1.75 4.5 2.6 14 3.34

Nguyễn Viết Kính 15/11/1999 4 3 2.75 4.5 2.6 15 3.645

Trần Thị Linh 20/12/1999 4.6 5.25 3.5 4 2.2 16 4.427

Nguyễn Thị Hồng Mai 20/10/1999 4.6 7.25 3.25 3.75 2.8 17 4.696.5

Trần Đức Mạnh 26/05/1999 2.6 4 3.75 4.5 1.4 18 3.675.75

Đậu Viết Mạnh 19/05/1999 5.2 5.25 3.25 5.25 2.6 19 4.676.5

Trần Thị Thu Mây 08/01/1999 4.4 4 2.5 5 2.8 20 4.126

Lương Thế Nhật 19/10/1999 2.8 3 2 5.5 4.2 21 46.5

Võ Thị Tú Oanh 18/04/1999 3.2 5.5 3.5 5.25 3.6 22 4.848

Nguyễn Hồng Phú 25/03/1999 4.8 3.75 4.25 6.25 3.2 23 4.675.75

Trần Thị Phượng 11/03/1999 3.2 3.75 4 5.25 3.2 24 3.984.5

Lê Thị Quyên 01/03/1999 3.4 4 3.5 4 3 25 3.986

Đinh Thị Quỳnh 09/06/1999 4 5.5 2.75 5.5 2.8 26 4.426

Hoàng Văn Sơn 15/05/1999 3.2 3.25 3.5 6 2.8 27 3.965

Từ Hữu Tài 27/09/1999 2.8 5 3.75 5 3 28 4.36.25

Nguyễn Viết Tần 23/01/1998 3.2 3.5 5.5 6 3.6 29 4.726.5

Phạm Văn Thanh 06/12/1999 4 3 3 4.5 3.4 30 4.076.5

Nguyễn Thị Thuỳ 24/06/1999 2.4 5.5 3.75 4 2.8 31 3.784.25

Trần Quang Trường 07/04/1998 4.6 3.25 2.25 4 2.8 32 3.655

Nguyễn Văn Tuẩn 25/09/1999 6.6 4.25 2.25 4.75 2.8 33 4.446

Lê Văn Vũ 04/04/1999 3.6 5.25 3.75 4.5 2.4 34 4.427

Page 5: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A11

TongGDCD

Nguyễn Văn Sơn 28/12/1999 3.6 3.25 3.75 3.75 1.6 1 3.837

Nguyễn Viết Đông 18/10/1999 3.8 6.75 2.75 5.5 2 2 4.35

Trần Sỹ Cảnh 27/11/1999 4 5.25 3.75 5.5 4.4 3 4.655

Trần Văn Cường 15/07/1999 3.6 4 4.75 6 2.4 4 4.134

Nguyễn Thị Dung 20/08/1999 3.2 6.25 3.5 7 3 5 4.916.5

Trần Thị Thuỳ Dung 20/03/1999 3.9 3 2.25 2 4.2 6 3.13.25

Nguyễn Thị Thùy Dương 16/03/1999 2.2 2 1.5 2.25 2.4 7 2.313.5

Võ Huỳnh Đức 17/01/1999 2.4 2.25 4.75 5.25 2.4 8 3.634.75

Nguyễn Thị Trà Giang 08/01/1999 4.8 4.25 4.75 6 2.6 9 4.866.75

Trần Thị Hà 20/12/1999 5 5 3.25 5.25 4.2 10 4.75.5

Phạm Thị Hạnh 03/09/1999 4.6 5 3 4.75 4.6 11 4.837

Trần Thị Thúy Hằng 2.4 5.25 3.25 5 2.4 12 3.975.5

Nguyễn Thành Hiệp 10/06/1999 3.6 4.5 5.75 5.75 2.8 13 4.615.25

Trần Thị Cúc Hoa 22/04/1999 3.6 5.75 3 5.25 4 14 4.435

Nguyễn Thị Hòa 23/09/1999 3.6 4.75 3 4 2.8 15 4.026

Phan Đức Huy 08/06/1999 3.6 2 2.5 5 3.4 16 3.967.25

Đậu Thị Thanh Huyền 12/12/1999 2.6 3.5 4.75 5 5.6 17 4.495.5

Hồ Thị Huyền 06/01/1999 3.6 6.25 4.5 4.5 2.6 18 4.666.5

Nguyễn Thị Hà Lê 04/04/1999 3 4.75 3.5 6.75 3.8 19 4.726.5

Võ Thị Diệu Ly 02/07/1999 3.4 7.5 4.5 5.5 2.4 20 4.926.25

Võ Thị Ngọc 20/08/1999 3.2 5.25 3.75 6 2.8 21 4.465.75

Trần Thị Nhân 13/01/1999 3.4 6 4.5 5.25 3.4 22 4.927

Nguyễn Văn Quốc 24/10/1998 3 1 2.75 3.25 2.6 23 2.985.25

Lê Thị Thảo 15/11/1999 2 5 2.5 5 1.6 24 3.645.75

Nguyễn Thị Thắm 10/04/1999 2.6 4.5 3.75 5 1.8 25 3.95.75

Thân Văn Thắng 13/10/1999 3.6 5 4.25 5.5 1.6 26 4.456.75

Bùi Văn Thịnh 01/02/1999 2.6 2.25 3 4.5 2.6 27 3.284.75

Nguyễn Thị Thùy 19/08/1999 2.2 3 4 3.5 2.6 28 3.515.75

Nguyễn Thị Mai Thương 18/06/1999 4 2.5 3.75 5.75 2 29 3.925.5

Nguyễn Hữu Tiệp 11/03/1999 3 5 3.25 4.25 2.6 30 3.895.25

Nguyễn Thị Trang 15/04/1999 2.2 6 4 6 2 31 4.25

Phạm Thị Trang 13/11/1999 3.4 6.75 3.25 4.25 3.2 32 4.66.75

Tô Thị Trang 16/02/1999 4.2 2.75 4.5 7 1.6 33 4.346

Trần Quang Vinh 20/02/1999 4.6 4.5 4.25 4.75 3.2 34 4.34.5

Lê Văn Vương 06/10/1999 3.4 5.5 4 5.25 3.6 35 4.797

Page 6: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A12

TongGDCD

Nguyễn Văn Phi 21/03/1999 4.8 5 6.25 6.5 3 1 5.266

Trương Thị Ngọc Ánh 24/04/1999 2.2 6.75 4.5 4 3.4 2 4.566.5

Phan Thị Dung 25/06/1999 4.8 4.75 7.75 7 3.8 3 5.686

Nguyễn Thị Thùy Dung 12/08/1999 2.2 7.75 5.75 6 2.6 4 5.096.25

Trần Văn Đàn 20/03/1999 2.4 4.5 4.5 5 2.4 5 4.37

Hồ Phúc Đại 21/11/1999 3.6 4.75 5.25 6.25 2.6 6 4.625.25

Nguyễn Văn Hào 30/01/1999 4.2 6.25 5.5 6.75 3.4 7 5.356

Nguyễn Thị Hằng 10/12/1999 3 7.25 5.5 6.5 3.6 8 5.527.25

Trần Thị Hiền 24/07/1999 4.6 6 2.75 5.5 2.4 9 4.425.25

Phan Thị Thu Hoài 24/12/1999 3.8 7.25 4.5 6.5 3.8 10 5.275.75

Hồ Phúc Huy 20/09/1999 3.2 7.5 7.5 9.5 1.8 11 5.885.75

Võ Thị Huyền 25/05/1999 4.4 6 5.25 7.25 3.6 12 5.385.75

Hồ Thị Kỷ 02/05/1999 1.6 6.5 4.75 4.25 2.6 13 4.084.75

Trần Thị Bạch Lê 27/11/1999 3.8 8.25 6 8.25 4.4 14 6.337.25

Võ Thị Liệu 22/02/1999 3.4 6 6.75 6.5 2.2 15 5.276.75

Nguyễn Thị Linh 01/09/1999 4.6 6 5.25 6.25 2.4 16 5.176.5

Hà Thị Thùy Linh 15/09/1999 3.8 5.25 3.25 6.5 5.2 17 5.257.5

Phan Thị Loan 06/04/1999 4 7 5 6 4 18 5.336

Phan Thị Lý 10/02/1999 5.2 7.5 5.75 5.5 2.6 19 5.265

Lê Thị Mỹ 06/02/1999 4.8 6.5 7.25 8 2.2 20 5.755.75

Trần Huy Ngọc 24/09/1999 4.6 7.5 8 7.75 5 21 6.66.75

Võ Triều Nguyên 08/01/1999 2.6 6 7.5 7.5 4.2 22 5.887.5

Phạm Thị Nhàn 02/09/1999 2.6 6.75 4.75 7.5 2.8 23 4.945.25

Phan Thị Hồng Nhung 11/10/1999 4.2 6.5 7.5 5.75 4.2 24 6.078.25

Nguyễn Thị Phương 01/01/1999 4 8 5 7 3.6 25 5.726.75

Phạm Thị Sen 12/08/1999 3.4 6.25 3.75 5 1.6 26 4.215.25

Trần Thị Quỳnh Tâm 25/12/1999 3.2 8 5 6.25 4 27 5.667.5

Hoàng Thị Tâm 20/05/1999 3.6 5.25 4.5 6.5 3.4 28 4.715

Lê Thị Tâm 27/11/1999 4.4 7.5 4.25 7.5 2.8 29 5.375.75

Nguyễn Thị Thảo 16/04/1999 3 4 4.25 4 2.6 30 4.066.5

Nguyễn Đình Thường 22/07/1999 3.8 7.75 7 9.25 3 31 6.176.25

Hoàng Văn Thức 05/09/1999 3.2 4.25 4 6 4 32 4.334.5

Hồ Thị Trang 29/05/1999 4 6.5 4 6.25 2.6 33 5.238

Nguyễn Văn Trung 28/01/1999 4.4 3.5 5.25 6 3.2 34 4.65.25

Hồ Thị Vân 02/01/1999 3 6.5 3.25 5.25 2.8 35 4.35

Nguyễn Thị Vân 13/02/1999 3.6 5.25 4.25 4.5 2.2 36 4.265.75

Trần Thị Xuyến 19/07/1999 3 5.5 4.5 5.25 3.2 37 4.455.25

Page 7: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A13

TongGDCD

Võ Thị Cầm Ngọc 29/01/1999 5.2 8 4.25 5.5 5.2 1 5.867

Mai Thị Hải Anh 20/11/1999 5.2 4 2.5 4 4.4 2 4.315.75

Từ Minh Anh 09/04/1999 7 7.5 4.25 4.75 8.8 3 6.386

Nguyễn Thị Vân Anh 05/12/1999 6.6 7.5 5 5.5 6 4 5.975.25

Nguyễn A Phương Chi 06/12/1999 6 6 4 6 7 5 5.715.25

Nguyễn Thị Thùy Dung 22/08/1999 5.4 7.25 5.25 4.75 3.4 6 5.35.75

Ngô Thị Mỹ Duyên 01/07/1999 5.4 7 3.25 5 5.8 7 5.496.5

Trần Thị Hà Giang 06/08/1999 5.8 6.5 4.5 3.25 2.6 8 4.866.5

Nguyễn Thị Hồng Giang 06/04/1999 6 6.25 4 5.75 4.4 9 5.275.25

Hoàng Thị Hà 16/04/1999 4.6 5.5 3.75 4.75 4.6 10 4.956.5

Trần Thị Hạnh 25/04/1999 7 7.25 5 7.5 4.6 11 6.316.5

Hà Thị Hiền 13/03/1999 3.6 6.5 4.5 4.5 2.6 12 4.495.25

Lê Thị Hiền 27/06/1999 4.6 4 1.75 3.75 4 13 4.438.5

Đặng Thị Thu Hiền 12/01/1999 5.6 5.5 4.75 5 4.4 14 5.135.5

Nguyễn Thị Hồng 06/02/1999 6.2 6.5 3.75 4 5.6 15 5.35.75

Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/02/1999 4 4.25 3.5 4 3 16 3.965

Ngô Thị Ngọc Linh 02/02/1999 4.8 7.75 6.25 7.25 3.6 17 6.237.75

Trần Thị Linh 05/01/1999 4.8 8.25 3 6 3.8 18 5.436.75

Nguyễn Thị Mơ 03/03/1999 4.2 6 5.25 4.75 4.8 19 5.58

Thái Thị Na 12/12/1999 4.8 4 4.5 7.5 4 20 5.176.25

Lê Thị Thuý Nga 26/04/1999 7.4 6.5 5 6.5 7.4 21 6.556.5

Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1999 6.6 6.5 6.25 1.75 8.4 22 5.211.75

Phạm Thị Nguyệt 02/04/1999 4.6 5.75 3.75 4.5 3.2 23 4.595.75

Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/05/1999 6.4 6.75 3.75 6.25 5 24 5.826.75

Nguyễn Thị Nhung 15/08/1999 4.4 6 4.5 6.75 3.2 25 5.15.75

Nguyễn Thị Nhung 13/12/1999 5.6 4.5 5 5.25 4.4 26 55.25

Võ Thị Phương 08/12/1999 7.4 7.5 5.25 7.75 7.6 27 7.177.5

Lê Thị Phương Tâm 23/10/1999 7 8.5 5 6 6.6 28 6.395.25

Hồ Thị Thanh 10/08/1999 2.8 5.5 4 7.75 4 29 4.885.25

Lê Thị Minh Thành 22/12/1999 5 7.5 4 5.25 4.2 30 4.913.5

Võ Thị Thành 20/09/1999 6.2 6.25 3.75 5.5 3.6 31 5.226

Đặng Thị Thảo 02/04/1999 4 7 3.75 4.25 6 32 5.176

Thân Thị Thanh Thủy 24/03/1998 7.6 7.5 3.75 7.5 7.2 33 6.515.5

Lê Thị Tình 20/02/1999 5.8 6 3.25 5.5 5.6 34 5.366

Phan Thị Quỳnh Trang 29/01/1999 4.2 8 5.5 8.25 4.4 35 6.146.5

Phan Thị Tú Uyên 01/03/1999 7 7 5.5 7 5.6 36 6.436.5

Nguyễn Thị Hoài Vy 03/10/1999 5.2 6.25 4.25 5 4.6 37 5.387

Võ Thị Xuân 07/06/1999 7.6 6.25 3.5 4.5 7.6 38 6.087

Page 8: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A2

TongGDCD

Trần Linh Giang 23/12/1999 7.4 4.75 4 3 8 6.2 1 5.56

Nguyễn Văn Hiếu 22/11/1999 6.6 3.5 3.75 3.75 5 3 2 4.27

Trần Thị Trà Giang 22/12/1999 4.2 5.75 4 4.75 5 3.4 3 4.52

Lê Văn Hòa 05/12/1999 4.8 5 2.5 4.5 3 2 4 3.63

Lê Thị Hà 01/03/1999 5.2 3.75 2.5 5.5 5.75 2.4 5 4.18

Trần Thế Doanh 05/07/1999 4.4 5.25 3.25 2.75 4.25 2.4 6 3.72

Trần Đức Ban 30/09/1999 6.8 5.75 7.5 3.75 6 3 7 5.47

Hồ Thị Hoa 01/02/1999 6.6 8 7 7.75 4.5 2.6 8 6.08

Đặng Thị Mến Hoài 26/10/1999 7.2 4.75 5.75 6.25 8.25 4 9 6.03

Trương Viết Hùng 24/11/1999 5.4 4.25 5.25 3.75 6.5 2.6 10 4.63

Nguyễn Thị Huyền 25/11/1999 8.2 4.75 6 7.5 3.25 3.6 11 5.55

Bùi Thị Nhật Linh 10/10/1999 5.2 4.5 3.25 4 7.5 3.2 12 4.61

Võ Thị Linh 14/05/1999 7 4 4.5 5.5 6.75 3.2 13 5.16

Hồ Phúc Lương 16/07/1999 5 4 3 4 4 3.6 14 3.93

Thái Văn Nam 02/04/1999 7 6.5 5.5 4.5 4.25 2.8 15 5.09

Nguyễn Thị Thúy Nga 15/07/1999 7.4 5 6 4.75 5.25 3.2 16 5.27

Nguyễn Anh Ngọc 02/07/1999 6.8 7 3.5 3.75 3.5 8.2 17 5.46

Võ Sơn Sinh 24/08/1999 6.2 5.5 8 5 4 2.4 18 5.18

Trần Thị Thảo 11/04/1999 6.4 5 5.75 5.5 6.25 2.4 19 5.22

Võ Nhân Thoại 15/12/1999 6.6 4.5 4 4.25 6.5 1.6 20 4.58

Nguyễn Thị Thu 07/07/1999 7 4.5 6 8.25 6.75 4.6 21 6.18

Trần Văn Thuận 05/07/1999 5.6 4 3.25 3.75 2 3.4 22 3.67

Nguyễn Thị Bích Tiên 12/02/1999 5.2 5.5 4.25 6.5 7.5 4.4 23 5.56

Lê Sỹ Toàn 06/01/1999 4.4 4 3.25 2.5 5.75 4 24 3.98

Bùi Thị Quỳnh Trang 04/09/1999 6.8 5.5 5.5 6 6.25 3.4 25 5.58

Ngô Thị Quỳnh Trang 07/11/1999 6.6 5 6 7 6.5 3.8 26 5.82

Trần Thị Quỳnh Trang 27/05/1999 6.6 5 5.5 5.5 5.5 5.2 27 5.55

Võ Thị Thu Trang 20/04/1999 6.2 7 5.25 6 5.25 4 28 5.62

Đặng Phúc Tú 13/02/1999 6 6.5 4.75 5.25 5.75 5.1 29 5.56

Đặng Thị Uyên 10/07/1999 6.4 4.5 5.75 5.25 4.75 4.2 30 5.14

Nguyễn Thị Hương 10/01/1999 5 5.5 3.25 5 6.5 4 31 4.88

Nguyễn Thị Lê 30/12/1999 6 4 3.25 5.75 6.5 3.2 32 4.78

Võ Lệ Mai 09/05/1999 3.6 4.5 5.5 4 6.5 3.4 33 4.58

Phạm Thị Ngọc 11/01/1999 6.6 6 4.5 5.25 6 3.2 34 5.26

Phan Thị Kim Tuyến 06/09/1999 5 5.5 5.25 4.5 5.75 6.2 35 5.37

Page 9: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A3

TongGDCD

Lê Công Huy 22/11/1999 5.8 6.5 4 5.5 6.5 3.4 1 5.28

Nguyễn Lương Đạt 03/11/1999 4.4 5 4.75 4 3.5 4 2 4.27

Nguyễn Tiến Anh 20/07/1999 5.4 5 6.75 5 3.75 2.6 3 4.75

Nguyễn Thị Bình 27/06/1999 5.4 4 4.5 3.75 6 3.4 4 4.51

Bạch Văn Bảo 03/03/1999 3.8 5.5 3.75 3.25 4 4 5 4.05

Lê Thị Thể 06/01/1999 4 5.5 5 3.75 4.5 2.6 6 4.23

Võ Huy Dương 23/01/1999 6 3.25 2.75 5.5 4.75 2.8 7 4.17

Nguyễn Thị Dương 17/10/1999 6.2 4.5 6 6 4 3 8 4.95

Lương Văn Hải 20/11/1999 6.6 6.5 5.5 2.5 4 3.8 9 4.82

Nguyễn Viết Hải 20/06/1999 5.6 5 4.75 2.25 4 4 10 4.27

Bùi Đức Nhật 01/12/1999 5.4 5.5 4.5 3.75 3 3.8 11 4.33

Nguyễn Thị Kim Chi 12/10/1999 7 5.5 5.25 4.75 3.75 3.8 12 5.01

Nguyễn Duy Quốc 10/02/1999 6.4 5 6 3.5 2.25 2 13 4.19

Trần Hoàng Quốc 23/06/1999 4.8 5.5 4.5 2 2.25 3.2 14 3.71

Nguyễn Quang Linh 02/06/1999 7.6 5.5 6.5 4.25 4.25 3.6 15 5.28

Nguyễn Thị Hạnh 19/06/1999 6.2 5 3.5 3.75 4.75 2.4 16 4.27

Nguyễn Minh Đông 29/03/1999 6.2 6 3.5 5.25 4.5 3 17 4.74

Võ Tá Hùng 01/09/1999 5.2 5.25 4.25 5.25 3 1.6 18 4.09

Nguyễn Thế Đức 03/05/1999 6 5.75 4.75 5 5 2.6 19 4.85

Trần Thọ Quang 16/11/1999 7 6 5.25 5 4.5 5.2 20 5.49

Lê Doãn Ngọc 09/11/1999 7.8 7 7.5 5.25 4.25 4 21 5.97

Bùi Văn Phúc 19/09/1999 5.4 5 4.25 4 4.75 4.8 22 4.7

Trần Đình Dũng 18/10/1999 6.4 5.25 5 2.25 3.25 3 23 4.19

Lương Hữu Quang 09/07/1999 4.2 4.5 2 4.5 5 3 24 3.87

Nguyễn Tuấn Dũng 24/10/1999 3.4 5.5 4.25 4 4.75 2.2 25 4.02

Lê Thanh Hùng 02/11/1999 7.2 5.25 4.25 6 2.75 3 26 4.74

Phạm Thị Lan 20/07/1999 5 3 3.75 5 4 3 27 3.96

Trần Sỹ Tiến 23/10/1999 7.2 3 4.75 2.25 3.5 2.2 28 3.82

Phan Văn Tiến 28/10/1999 7.4 5.5 6.5 4 2.25 3.6 29 4.88

Trần Văn Hòa 06/02/1999 4 4 3.75 3 5 2.4 30 3.69

Đậu Quang Trọng 17/01/1999 6.6 5.5 4.75 4.5 4 3.6 31 4.83

Trần Anh Đức 26/01/1999 6.2 4.5 2.5 3.75 4.25 2.6 32 3.97

Nguyễn Duy Hải 20/10/1999 5.8 4.5 4.75 3 4.25 2.8 33 4.18

Nguyễn Văn Linh 21/09/1999 5 3 4.75 3.5 3.25 2.2 34 3.62

Phan Thị Diệu Thúy 07/10/1999 5.2 5 5.5 4.75 5.25 3 35 4.78

Phạm Quang Trường 11/12/1999 8 6 6.25 3.5 3.75 2.6 36 5.02

Nguyễn Công Tuấn 07/07/1999 4.6 4.5 4.5 3.75 4.25 3.4 37 4.17

Page 10: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A4

TongGDCD

Hoàng Bá Thuận 11/03/1999 5.4 4.5 6 3.75 4.75 6.4 1 5.13

Nguyễn Văn Huy 18/06/1999 5.2 5.5 3.25 5 5.25 3.6 2 4.63

Nguyễn Văn Cường 17/06/1999 6.8 5.25 6.5 5.25 5.25 3 3 5.34

Tô Thị Anh 04/09/1999 6.8 5 5.25 4.25 5.25 6.4 4 5.49

Trần Thị Ánh 22/10/1999 5.2 5.25 4.25 3.75 6 4 5 4.74

Nguyễn Thị Kim Chi 17/10/1999 5.8 4.75 4.75 4.75 5.75 4.6 6 5.07

Trần Nhân Cường 30/01/1999 6.8 4.25 5.5 5.5 5 4.2 7 5.21

Lê Quỳnh Diễn 10/06/1999 9 7 4.25 5 6 9.4 8 6.78

Nguyễn Tiến Đạt 20/10/1999 6.6 4.5 3.75 2.75 4.75 4.8 9 4.52

Nguyễn Thị Hà Giang 23/08/1999 5.4 5.25 3.75 4.5 4 5.2 10 4.68

Phan Thị Hiền 11/10/1999 3.6 3.5 4.5 2.5 6 4 11 4.02

Nguyễn Thị Hòa 02/02/1999 7 5.25 4.5 4 6 5.2 12 5.33

Tôn Thị Huế 02/06/1999 5.6 4.5 4 3.5 5.75 7.6 13 5.16

Ngô Linh Hương 26/10/1999 5.8 6 5.5 4 7 7.8 14 6.02

Thái Văn Kiều 21/07/1999 6.4 5 3 4.5 4.5 4.4 15 4.63

Đào Thị Hoa Lài 14/08/1999 5.4 4 3.25 5 3.75 7 16 4.73

Võ Thùy Linh 20/11/1999 6 3.5 2.75 4.75 7 3.2 17 4.53

Trần Thị Loan 10/07/1999 5.8 6.5 4 5 4.75 4.4 18 5.08

Hồ Thị Lộc 27/01/1999 6 4.5 2.25 4 6 6.4 19 4.86

Nguyễn Viết Nam 31/03/1999 6.8 6 3 6.5 4.75 8.8 20 5.97

Phạm Thị Nhàn 12/05/1999 5.4 5 4 4 3.5 7.6 21 4.92

Phan Thị Kim Oanh 03/12/1999 5.8 4 4 3 5.5 6.2 22 4.75

Nguyễn Văn Pháp 30/12/1999 9 7.5 4.25 4 4.5 6.4 23 5.94

Nguyễn Thị Phương 23/02/1999 4.4 4 2.75 3 5.5 4.4 24 4.01

Trần Thị Phương 09/08/1999 8.2 6 4 4 6 6.2 25 5.73

Đào Thị Phượng 20/02/1999 5 5 2.25 3.75 6.75 5 26 4.63

Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/1999 5.4 6.5 4.5 5 6.25 7.4 27 5.84

Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999 5.2 4.5 4 4.5 6.5 5.8 28 5.08

Thái Văn Sơn 05/04/1999 5.2 6 4.75 2.5 4.75 5.8 29 4.83

Trần Phương Thảo 09/10/1999 5.6 4.5 3.5 4.5 4 3.8 30 4.32

Dương Bá Thiện 06/01/1999 5.6 6 4 5.25 2.5 6.8 31 5.02

Lê Thị Thơm 07/07/1999 5.6 5 4.25 2.5 5 4.4 32 4.46

Tôn Thị Như Trang 13/02/1999 5.2 4.5 3.75 4 5.75 2.2 33 4.23

Nguyễn Thị Trang 25/09/1999 6.4 6.5 2.5 4 6.25 8.4 34 5.67

Lê Thị Thu Trang 21/05/1999 7.6 6 3.75 3.75 6 7 35 5.68

Nguyễn Minh Trường 16/02/1999 7.8 6 6.25 4.5 2.75 3.4 36 5.12

Trần Văn Tuấn 24/04/1999 7.6 6.5 6 3.5 5 3.6 37 5.37

Thân Thị Vân 04/10/1999 3.8 4 4.5 3.5 5.5 4.4 38 4.28

Page 11: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A5

TongGDCD

Trần Phúc Linh Đan 20/04/1999 3 4.75 4.5 3.5 4.75 3.6 1 4.02

Phạm Thị Hồng Mơ 26/11/1999 4.6 4.5 5 5.5 5.75 3.4 2 4.79

Trần Chí Bảo 30/09/1999 3 4.25 3.75 5.5 6.25 3 3 4.29

Vương Thị Biên 12/02/1999 5.8 5.5 4.25 6.5 4.25 3.6 4 4.98

Trần Phúc Dẻo 12/08/1999 6.2 4.5 3.5 6.25 5.75 4 5 5.03

Nguyễn Thị Như Diễm 02/02/1999 5.2 4.75 3.25 5 4.5 3.8 6 4.42

Trần Xuân Điệp 05/05/1999 4 4 5.75 5 5 3.4 7 4.52

Nguyễn Văn Đức 20/10/1999 6.6 3.5 3.75 6.25 4.25 2 8 4.39

Nguyễn Thị Giang 08/05/1999 4.4 3.5 5.25 5.75 6 2.2 9 4.52

Võ Thị Hạnh 06/07/1999 6 4.75 6.75 9.25 7 3.4 10 6.19

Nguyễn Thị Hằng 16/06/1999 4.8 3 3.5 5.5 5 4 11 4.3

Vương Đình Hiếu 20/07/1999 4 2.75 2.25 3 4.25 2.4 12 3.11

Nguyễn Thị Hoài 10/09/1999 5.2 4.75 4 5 2.5 3.8 13 4.21

Trần Thị Thu Hoài 08/11/1999 3.6 3 2.5 4.5 5.5 2 14 3.52

Trần Đình Hoàng 11/01/1999 6 5 5.5 7 5.5 2.2 15 5.2

Nguyễn Quang Huy 28/11/1999 5.2 4 3.25 3 2 2.6 16 3.34

Lương Thị Huyền 20/01/1999 6 5 4 5.25 2.75 2.4 17 4.23

Nguyễn Thị Huyền 10/06/1999 4.8 3.5 5.25 6.5 7 2 18 4.84

Võ Thị Huyền 18/08/1999 7.2 5.25 5.75 8.5 6 4.6 19 6.22

Đậu Thế Hùng 18/10/1999 4.4 3.5 2.25 7 1.75 2.4 20 3.55

Trần Thị Hường 29/06/1999 4.8 5 3.5 5.5 3.25 2.8 21 4.14

Trần Thị Trà My 30/01/1999 4.2 4.5 5 5.75 5 4.6 22 4.84

Đặng Phương Nam 16/09/1999 4.4 4.5 5 3.75 5.25 2 23 4.15

Đào Văn Nam 13/07/1999 4.6 4.5 3.25 5 6.5 3 24 4.48

Tô Văn Nam 17/07/1999 5.6 5.5 2.75 7 2.75 5.6 25 4.87

Trần Phúc Nga 04/03/1999 4 4.5 3.5 4.5 2.5 5 26 4

Nguyễn Thị Nguyệt 01/10/1999 4.2 4 3.75 4.5 3 1.6 27 3.51

Nguyễn Hồng Nhật 01/09/1999 5.2 4.5 2.5 5.25 4 4 28 4.24

Hà Thị Kiều Nhi 29/08/1998 4 5.5 3 3.75 5.25 4.2 29 4.28

Đào Văn Phúc 02/01/1999 6.6 6 6 5 3.5 2.4 30 4.92

Nguyễn Thị Quyên 25/11/1999 4.8 4.5 3.25 4.5 5.75 2.8 31 4.27

Trần Thị Quyên 29/10/1999 6 5 5 7.5 6.25 3.4 32 5.53

Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/08/1999 5 3 6.5 4.5 7 4.2 33 5.03

Hoàng Thị Tâm 10/11/1999 4.6 5.5 3.75 5.5 4.75 3.6 34 4.62

Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/09/1999 5 5.5 4.25 5.25 3.75 3.6 35 4.56

Trần Xuân Thể 19/09/1999 3 2 3.25 4 6 3.4 36 3.61

Đặng Phạm Văn Thiện 05/08/1999 5.4 5.5 4.25 6.25 4.25 4 37 4.94

Phan Thị Thúy 20/02/1999 5 4 3.25 4.75 2.75 4.2 38 3.99

Tô Thị Hà Trang 01/05/1999 4 4.5 3 5.5 5 3 39 4.17

Page 12: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A5

TongGDCD

Võ Thị Trà 16/03/1999 4.6 4.5 2 4 3 2.8 40 3.48

Page 13: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A6

TongGDCD

Hà Văn Nghị 22/12/1998 6 5.5 3.5 3.25 3 6 1 4.54

Ngô Văn Nhật 20/10/1999 7.2 6 5.25 4 4.5 3.4 2 5.06

Võ Anh Tuấn 05/06/1999 7.2 4.5 2.5 3.75 4 2 3 3.99

Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/1999 5.8 4 8 4 3.25 2.6 4 4.61

Nguyễn Chí Cao 10/04/1999 4 4.5 6.25 6 4 5 5.297

Trần Văn Công 18/08/1999 5.4 4.5 4.75 3.5 5.5 3 6 4.44

Võ Huy Diệu 20/08/1999 4.2 5.5 2 2.5 1.5 3 7 3.12

Nguyễn Trùng Dương 25/08/1999 3.2 4.25 2 2 4 2.4 8 2.98

Nguyễn Duy Đức 04/10/1999 4 5.5 3.75 5.5 2.4 9 4.737.25

Lê Quán Đức 10/04/1999 2.6 3.5 2 3.5 1.5 1.6 10 2.45

Nguyễn Quốc Đức 22/10/1998 4.4 4 1.5 3 3.25 3.4 11 3.26

Nguyễn Văn Đức 30/06/1999 7 5.75 6 3.25 5 2.2 12 4.87

Trần Văn Hào 17/12/1999 4.8 3.75 2.5 3.75 3.25 4 13 3.67

Nguyễn Thị Hằng 23/06/1999 5.6 5.5 3.75 3.5 5.5 3.4 14 4.54

Trần Thị Hằng 18/04/1999 5 6 3.75 5 4 3.6 15 4.56

Nguyễn Thị Hiền 07/06/1999 5.8 5 2.75 4 4 4 16 4.26

Võ Thị Hoa 04/01/1999 4.8 3.5 5.25 4 3 4.2 17 4.13

Từ Thị Hồng 18/11/1999 6.6 3.75 3 5.75 5 3.8 18 4.65

Trần Văn Hùng 15/09/1999 3.8 5.5 3.25 4.5 4 2.4 19 3.91

Trần Hữu Hưng 26/07/1999 4.8 4.5 4.75 3.25 1.5 2.8 20 3.6

Nguyễn Xuân Kiên 27/03/1999 1.8 3 2.75 3.75 2.6 21 3.074.5

Tôn Đức Kôn 02/02/1999 6 5 2.75 2.5 3.5 2.8 22 3.76

Tôn Thị Liên 02/08/1999 5 4 4.25 2.75 6.75 2.8 23 4.26

Trần Thị Thùy Linh 02/09/1999 4.8 3.5 4 3.5 4.25 3.2 24 3.88

Lê Văn Lợi 30/10/1999 2.8 4.5 2 3.75 3.75 2.4 25 3.2

Võ Tá Mạnh 20/04/1999 3.2 3 2.25 3.25 4 3.4 26 3.18

Nguyễn Quang Minh 06/05/1999 4.6 4.5 2.5 3.5 3.75 5.8 27 4.11

Lê Sỹ Ngọc 23/09/1999 5.2 5 4.5 3 4 1.6 28 3.88

Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1999 5.6 5 5 4 4.25 2.6 29 4.41

Nguyễn Quang 01/01/1998 4.6 3 3.5 4 3.25 2.4 30 3.46

Trần Nhân Quang 03/06/1999 5 5.5 2.75 3.5 2.5 4.8 31 4.01

Trần Thị Quỳnh 01/01/1999 5.6 3 4.25 3 7.5 2 32 4.23

Phan Sỹ 01/09/1999 5.4 5 5.75 4 3.75 2.8 33 4.45

Nguyễn Viết Toản 29/03/1999 3.4 4 3.25 2.5 4.75 2.6 34 3.42

Hoàng Thị Trang 22/04/1999 5 4 3.5 4.5 4.75 3.4 35 4.19

Nguyễn Viết Trọng 05/06/1999 5 5 2.25 2.5 3 4.2 36 3.66

Nguyễn Viết Trường 20/09/1999 5 4 4.5 2.5 5 4.2 37 4.2

Đậu Quốc Tuấn 10/06/1999 5.4 5 2 2.25 4.75 3 38 3.73

Nguyễn Viết Vịnh 10/04/1999 6.8 4.5 1.5 3.5 5 4 39 4.22

Page 14: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A6

TongGDCD

Lê Văn Vương 18/06/1999 4.8 4 6.5 3.25 3.75 5.6 40 4.65

Trần Thị Vĩnh Yên 20/05/1999 6.6 5.5 3.25 4.25 6.5 2.4 41 4.75

Page 15: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A7

TongGDCD

Trần Đình Giang 18/01/1999 3.8 4.5 4 6.5 3 1 4.87

Lê Đức Anh 06/07/1999 3.6 5.5 1.75 4.75 2.4 2 3.885.25

Nguyễn Thị Anh 13/11/1999 3.2 4 2 3.75 1.8 3 3.335.25

Nguyễn Thị Vân Anh 09/12/1999 2 5 3.5 3.75 3.2 4 3.745

Trần Đình Biểu 27/12/1998 4.4 6.25 1.75 5.5 3.2 5 4.566.25

Ngô Quang Dũng 02/09/1999 3.6 2.75 3 5.25 2 6 3.776

Nguyễn Xuân Đồng 05/01/1999 3.2 6 3.75 4.5 2 7 3.833.5

Trần Đình Đức 08/04/1999 4.4 3 4 5 3.6 8 4.215.25

Trần Thị Hà Giang 21/09/1999 3.8 1.75 3.75 2.75 2.6 9 3.275

Lê Sỹ Hải 25/05/1998 2.8 4.25 3.5 5 2.6 10 3.694

Phạm Thị Hải 28/12/1999 6 4 3.75 1.75 4.75 4.8 11 4.17

Nguyễn Thị Hiếu 10/04/1999 3.8 5.25 3.25 6.5 4.4 12 4.916.25

Nguyễn Bích Hồng 07/10/1999 3.2 3.75 3.5 5 2 13 4.248

Nguyễn Thị Huệ 15/10/1999 1.8 5 4 4.25 3.8 14 4.146

Trần Quang Huy 10/03/1999 4.4 2.5 3.5 4.25 3.2 15 3.774.75

Đặng Thị Hương 22/10/1999 4 4.5 2.5 4.5 2.8 16 3.84.5

Đậu Thị Mỹ Linh 25/01/1999 4.4 6.75 3.5 5.25 3.2 17 4.735.25

Lê Thị Linh 02/11/1999 3.4 5.5 4 4.5 3 18 4.235

Nguyễn Thị Thùy Linh 01/01/1999 3.8 5.75 4 5.5 4.8 19 4.895.5

Lê Thị Nga 03/10/1999 3.4 3.25 2.75 1.75 2 20 2.823.75

Thân Thị Ngọc 10/04/1999 4.2 5.5 4.5 5.25 3.6 21 4.423.5

Thân Thị Nguyện 30/04/1999 4.6 5.5 4.75 3 3.5 4.2 22 4.26

Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999 4 4.75 4.25 6.25 2.8 23 4.474.75

Trần Hậu Phương 17/11/1999 3.8 2.25 3.75 5.75 3.2 24 4.045.5

Hồ Thị Thẩm Phương 03/05/1999 3.8 3.5 4 4.25 3 25 4.055.75

Trần Đình Quân 07/03/1999 3.4 3.5 4.25 6.5 3.4 26 4.475.75

Phan Thị Thảo 15/08/1999 4 6.5 3.5 6.25 4.4 27 5.116

Nguyễn Đình Thắng 15/10/1999 4 3.25 4.75 2 2.4 28 3.695.75

Nguyễn Thị Thuận 29/06/1999 3.4 5.5 2.75 4.5 4.4 29 4.516.5

Lê Thị Thuỷ 03/02/1999 3.9 5.5 3.25 3 3.4 30 4.095.5

Hoàng Trọng Thức 11/01/1999 3 3 4.5 3 2.2 31 3.626

Đỗ Viết Toản 23/03/1999 4 4.75 4.5 4.75 4.2 32 4.746.25

Trần Hữu Trung 12/12/1998 4.8 4.75 7.25 6.75 3 33 5.677.5

Nguyễn Tuấn 15/05/1999 2.2 6.75 2.75 4.7 2.6 34 4.337

Lương Trọng Tuấn 28/01/1999 4.2 3 3.5 3 2.8 35 3.675.5

Nguyễn Đình Vương 29/01/1999 5.2 5.5 4.75 4.75 2.6 36 4.675.25

Nguyễn Thị Ý 01/06/1999 3.8 5.5 5.5 4.75 3 37 4.766

Page 16: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A7ĐL

TongGDCD

Hắc Kiếm Hoa 03/03/2017 3 1 3

Thái Hữu Hòa 03/03/2017 2.8 2 2.8

Phan Văn Hùng 03/03/2017 2.6 3 2.6

Lê Văn Tuân 03/03/2017 4.6 5.5 5.75 4 5.28

Page 17: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A8

TongGDCD

Trần Thị Thương 10/01/1999 3.6 5.75 5.5 5.75 3.2 1 4.634

Lê Thị Nhật An 28/08/1999 3.6 6 4.5 2.75 1.8 2 4.236.75

Lê Thị Châu 05/06/1999 2 4.75 4.5 6.75 2.8 3 4.385.5

Nguyễn Văn Chiến 23/01/1999 3.4 5.75 2.75 5 1.8 4 4.126

Tô Quý Cương 18/03/1999 5.4 4 3.5 3.5 3.8 5 4.416.25

Trần Anh Dũng 15/07/1999 3.6 6 4.75 4.25 2.8 6 4.827.5

Trần Văn Dũng 07/08/1999 4.4 7.5 4.25 5.75 3.2 7 5.236.25

Trần Thị Hạnh 10/03/1999 4.6 7 5.5 5 3.6 8 5.125

Nguyễn Thị Hằng 10/10/1999 3.4 4 3.75 3.5 5.2 9 4.316

Trần Thị Hằng 13/01/1999 5.4 2.5 3.5 6.25 2.8 10 4.456.25

Võ Quang Hiếu 10/09/1999 3.8 3.5 5.25 5.25 2 11 4.225.5

Nguyễn Thừa Hiệu 11/11/1999 3.2 2.75 3 3.75 2.4 12 3.314.75

Trương Thị Phương Hoa 04/04/1999 4 4.75 4.25 5 3.6 13 4.233.75

Nguyễn Viết Huy 02/02/1999 5.2 2.75 4.75 5.5 2.2 14 4.577

Nguyễn Viết Huy 16/08/1999 3.4 2.5 2.75 5.5 1.8 15 3.625.75

Hồ Thị Lan 28/04/1999 5 5.25 4 4.25 4.4 16 5.117.75

Nguyễn Thị Nhật Lệ 10/07/1999 3.6 4 3 5 2.8 17 4.076

Trần Thị Mỹ Linh 05/04/1999 3.6 5.5 3 4 4 18 4.315.75

Nguyễn Thành Long 22/12/1999 2.8 3 4.25 5 2 19 3.886.25

Vương Khả Lộc 22/01/1999 2.8 2.5 4 5.75 3 20 3.925.5

Trần Thị Hoài Lương 28/08/1999 2.2 6.75 6 5.5 2.2 21 5.027.5

Trần Thị Nga 11/05/1999 4.6 7.25 5 6.5 3.6 22 5.335

Hà Duy Sơn 19/02/1999 4.8 5 4 6.5 3.8 23 4.734.25

Nguyễn Văn Sơn 14/02/1999 1.8 7 3.25 3.75 2.6 24 3.985.5

Nguyễn Thanh Tâm 15/10/1999 2.2 4.5 2.25 4.25 3 25 3.454.5

Hoàng Thị Thảo 03/01/1999 3 2.25 4 5.5 2.2 26 3.413.5

Nguyễn Trường Thọ 04/01/1999 2.8 3.5 4 5.25 2.8 27 4.025.75

Nguyễn Thị Thơm 02/08/1999 1.8 2 1.75 4.75 2.4 28 3.26.5

Nguyễn Thị Thủy 10/01/1999 3.8 2.75 3 5.5 2.4 29 3.664.5

Ngô Thị Thúy 14/12/1999 4 5.25 4 4 2.4 30 4.326.25

Đặng Nguyễn Hà Trang 09/01/1999 4.2 4 4.5 3.5 4.4 31 4.737.75

Lê Thị Huyền Trang 12/06/1999 2.4 2.5 2.75 5.5 2.6 32 3.042.5

Đặng Thị Trang 27/10/1999 4.6 4.75 3.5 6.5 3 33 4.524.75

Trần Thị Trang 30/09/1999 4.4 6.5 4.5 5 3.8 34 4.834.75

Trần Thị Truyền 20/07/1999 5.2 8.5 3.25 5 3 35 4.995

Đào Thị Thu Uyên 14/08/1999 7 6 2.25 3.25 5 36 4.543.75

Trần Đình Việt 12/02/1999 3.2 2.5 4 4.5 2.2 37 3.97

Nguyễn Hữu Vũ 03/06/1999 3.4 2.5 3.25 4.5 7.6 38 4.55.75

Page 18: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A9

TongGDCD

Nguyễn Thị Bích 29/09/1999 6 5.25 4 5.25 4 1 4.713.75

Võ Văn Bổng 08/08/1998 3.6 3.25 4.75 4.75 2.4 2 4.297

Phạm Minh Chiến 16/07/1999 4.2 5 3.5 5.75 4 3 4.746

Nguyễn Huy Chính 09/01/1999 2.4 3.5 3.75 5 2.4 4 3.594.5

Trần Thế Công 10/04/1999 4 6.25 4.5 6 2.4 5 4.866

Nguyễn Trí Cường 19/05/1999 4.2 5.25 3 4.25 4.2 6 4.486

Trần Văn Danh 06/07/1999 4.2 3 3.25 4 3.2 7 3.775

Trần Thị Diễm 06/01/1999 3.6 5.5 5.5 4.25 3.8 8 4.866.5

Thân Thị Thùy Dung 01/06/1999 3.4 4.25 4.75 5.75 2.8 9 4.123.75

Hồ Huy Đại 02/02/1999 3 2.75 2.75 5.5 1.6 10 3.525.5

Lương Văn Đạt 10/03/1999 3 4.5 5.25 5.25 1.8 11 4.265.75

Trần Trường Giang 12/11/1999 2.6 1.5 5.25 5.25 2.8 12 3.775.25

Nguyễn Thúy Hà 07/10/1999 1.6 5 5.5 3.25 3.6 13 4.377.25

Võ Thị Hoa 30/04/1999 3.8 4 4 5.25 2.8 14 4.275.75

Nguyễn Thị Hòa 26/11/1999 5.2 4.75 6.75 6.5 2.2 15 5.47

Nguyễn Thị Huệ 22/08/1999 3 4.5 3.5 5.25 3.2 16 4.246

Nguyễn Thị Sông Hương 24/06/1999 5.4 6.75 6.25 5.25 3.8 17 5.747

Nguyễn Văn Kiên 22/08/1999 3.8 4.25 3.75 4.75 3.4 18 4.084.5

Nguyễn Xuân Linh 14/04/1999 4.6 5.5 2.75 4.75 3.8 19 4.445.25

Nguyễn Thị Loan 26/12/1999 5.6 7 7 5.75 2.2 20 5.676.5

Trần Minh 09/10/1998 3 7.5 4.75 4.75 1.4 21 4.656.5

Trần Thị Mơ 13/08/1999 3.6 7.25 4 5.75 3 22 4.775

Nguyễn Thị Nga 29/10/1999 4 4.5 4.75 4.5 2.6 23 4.275.25

Trần Thị Ngọc 08/03/1999 2.4 3.25 2 5.75 3 24 3.383.85

Đào Khắc Nhàn 10/01/1999 3.8 4 3.75 3 2.6 25 3.695

Võ Thị Hồng Nhung 13/05/1999 5 5.5 3.25 7.5 3 26 5.217

Nguyễn Hữu Phước 30/09/1999 2.6 5.5 6.25 6 3.4 27 4.925.75

Trần Văn Quang 01/02/1999 2.8 3.5 2.5 4 2.6 28 3.445.25

Phạm Thị Quyên 16/11/1999 4.8 5.5 3.75 6.5 5.8 29 5.235

Trần Văn Quyền 26/12/1999 2 5.5 6.25 3.75 3.4 30 4.274.75

Nguyễn Thị Quỳnh 28/11/1999 4.4 5.5 3.5 6.5 2.6 31 57.5

Phan Thị Thanh Tâm 27/02/1999 4.6 5.25 3 4.25 3.4 32 4.335.5

Võ Văn Thành 10/04/1999 3.2 4 5 4 2.4 33 4.317.25

Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/01/1999 2 6.5 4.25 4.5 3.2 34 4.245

Đặng Thị Thúy 25/03/1999 4.2 3.25 3.5 4.25 2.2 35 3.694.75

Nguyễn Thị Trang 25/07/1999 4 4.25 4.5 3.75 3 36 4.215.75

Đặng Thị Thùy Trang 18/01/1999 3.4 6.25 4.5 5.75 3.4 37 4.85.5

Nguyễn Viết Tuấn 14/04/1999 5.2 3 4 5.75 3.4 38 4.274.25

Hoàng Bá Vũ 27/07/1998 3.6 3.5 2.75 6 2.4 39 3.543

Page 19: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A9

TongGDCD

Thái Hải Băng 03/03/2017 3.8 1 3.8

Hoàng Bảo Bèn 03/03/2017 2.6 2 2.6

Trần Hậu Đức 03/03/2017 3.2 3 3.2

Lê Hoàng Hà 03/03/2017 2.6 4 2.6

Hoàng Văn Hà 03/03/2017 4.2 4 5 4.1

Nguyễn Ngọc Hải 03/03/2017 2.4 6 2.4

Trần Thế Hân 03/03/2017 7 0

Nguyễn Thị Hiền 03/03/2017 3.6 8 3.6

Trần Thị Hiền 03/03/2017 2.6 9 2.6

Võ Thị Hiền 03/03/2017 3 10 3

Phan Thị Hiếu 03/03/2017 3.8 11 3.8

Trần Thị Hiếu 03/03/2017 4.4 12 4.4

Nguyễn Văn Hoàng 03/03/2017 2.6 13 2.6

Thái Thị Hòa 03/03/2017 1.8 14 1.8

Dương Hữu Huy 03/03/2017 2.6 15 2.6

Hoàng Thị Huyền 03/03/2017 6 4 5.75 16 5.25

Nguyễn Thị Huyền 03/03/2017 5.4 5.5 5.5 17 5.47

Phùng Thị Huyền 03/03/2017 4.2 4.5 18 4.35

Hoàng Thi Hùng 03/03/2017 3 19 3

Thái Hữu Hưng 03/03/2017 4 5 20 4.5

Thái Hữu Hường 03/03/2017 2.2 21 2.2

Nguyễn Thị Nở 03/03/2017 4.6 3 3.75 4 22 3.84

Page 20: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Chuyên Tỉnh

TongGDCD

Phan Hồng Ngọc 02/03/2017 9.4 10 9.5 1 9.63

Page 21: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Đồng Lộc

TongGDCD

Hồ Bảo An 21/08/1999 3 6.75 1 4.88

Hoàng Thiện An 05/09/1999 4 4.75 2 4.38

Vũ Đức Anh 22/08/1999 7 5.5 5.75 3 6.08

Phạm Thị Huyền Anh 25/12/1999 4.2 6.6 4 5.4

Võ Mạnh Anh 27/07/1999 8.8 7.5 7 5 7.77

Võ Nhật Anh 22/03/1999 8 7 8.75 7.5 6 7.81

Bùi Quốc Cường 19/01/1999 9.6 8 8 7 8.53

Châu Việt Cường 05/10/1999 7.2 6 7.5 8 6.9

Nguyễn Thị Duyên 03/03/2017 3 9 3

Nguyễn Thị Duyên 03/03/2017 5.6 10 5.6

Nguyễn Văn Đồng 20/11/1999 4.2 5 5.5 11 4.9

Tây Độc 17/02/1999 7.2 6.5 6.25 12 6.65

Thân Thị Hà 15/06/1999 7.6 5.5 5.5 13 6.2

Thân Thị Hạnh 02/09/1999 6.8 7.5 7.25 14 7.18

Trần Gia Hân 11/11/1999 5.2 5 5.75 4.25 15 5.05

Trần Hân Hân 26/05/1999 7.2 7.5 8.25 8.25 16 7.8

Trần Việt Hân 04/10/1999 7 4.5 6.5 17 6

Trần Thị Hiền 03/03/2017 3.2 18 3.2

Trần Trung Hiếu 22/02/1999 7.6 6.5 8.75 6.8 19 7.41

Bùi Phương Hoa 08/10/1999 5.6 5.5 6.25 20 5.78

Bùi Huy Hoàng 03/03/2017 6.5 5 5.25 21 5.58

Trần Thị Hồng 26/10/1999 8.6 8.75 9.25 22 8.87

Thân Viết Khánh 03/03/2017 4.75 4.75 23 4.75

Đậu Hà Lan 28/02/1999 6.8 6 6.75 24 6.52

Nguyễn Ngọc Lê 17/06/1999 6.4 6.25 3 25 5.22

Đặng Thị Lê 09/12/1999 4.2 7 3.8 26 5

Phạm Thị Lê 10/10/1999 2.4 2.4 27 2.4

Nguyễn Quang Linh 16/05/1999 7 4 28 5.5

Hoàng Thị Loan 18/08/1999 6.4 6 29 6.2

Nguyễn Thị Loan 05/10/1999 4 4.2 30 4.1

Nguyễn Minh Luân 02/03/2017 4 4.75 31 4.38

Trần Hương Ly 13/03/1999 8 8.5 8 32 8.17

Nguyễn Thanh Mai 10/04/1999 8.2 7.5 7.25 33 7.65

Phan Trúc Mai 27/03/1999 6.2 6.75 6.75 5 34 6.18

Hoàng Mộc Miên 28/06/1999 7 6 5.5 7 35 6.38

Phạm Tuệ Minh 01/10/1999 6 6.25 7 36 6.42

Nguyễn Viết Nam 02/02/1999 6.8 5.5 7.5 37 6.6

Lê Hoàng Ngân 21/03/1999 5.6 6 6.75 38 6.12

Lê Thảo Ngân 21/03/1999 6.6 4.5 5.5 39 5.53

Page 22: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Đồng Lộc

TongGDCD

Đặng Thị Ngân 11/11/1999 7.25 5 7 40 6.42

Tôn Gia Ngô 25/07/1999 41 0

Nguyễn Anh Phương 23/06/1999 5.8 4.25 3.75 42 4.6

Phạm Anh Phương 23/06/1999 5.2 5 6 43 5.4

Nguyễn Cao Phương 02/03/2017 5.2 3.75 4.5 44 4.48

Lê Hoàng Khánh Phương 03/03/2017 4.8 5.75 5.25 45 5.27

Võ Thị Kim Phương 02/03/2017 3.6 4 46 3.8

Bùi Thị Phương 02/03/2017 4 5 4 47 4.33

Hoàng Thị Phương 02/03/2017 2.8 3 3.75 48 3.18

Lê Thị Phương 02/03/2017 6 5 5 49 5.33

Lê Thị Phương 03/03/2017 4.8 6 5 50 5.27

Phan Thị Phương 02/03/2017 4.4 4 4.5 51 4.3

Phạm Thị Phương 02/03/2017 3.8 5.5 4.25 52 4.52

Võ Thị Phương 02/03/2017 5.2 5 4.6 53 4.93

Trần Thị Phượng 02/03/2017 4.2 5 4.5 54 4.57

Nguyễn Minh Quý 02/03/2017 5.4 6.5 7 55 6.3

Phạm Thị Minh Quý 23/06/1999 2.6 2.25 3.75 56 2.87

Hoàng Sao 01/01/1999 8.8 6.75 8 57 7.85

Hoàng Tùng Sơn 01/01/1999 5.6 5.25 5.75 58 5.53

Nguyễn Tùng Sơn 01/01/1999 6.6 5 5.5 59 5.7

Trần Tùng Sơn 02/03/2017 5.4 4 2.25 60 3.88

Nguyễn Thanh Thảo 26/09/1999 5.6 6.25 8.25 61 6.7

Nguyễn Chiến Thắng 20/12/1999 8.4 9.25 7.5 62 8.38

Phan Đại Thắng 27/07/1999 6 8.75 8.75 63 7.83

Nguyễn Toàn Thắng 09/03/1999 7 7 7.5 64 7.17

Hoàng Thị Thùy 28/02/1999 5.8 5.5 7.2 65 6.17

Trần Thị Thùy 06/05/1999 7.6 6 6.4 66 6.67

Nguyễn Thị Trang 22/09/1999 7.2 6 5.5 67 6.23

Lạc Trôi 03/03/2017 5.2 4 3.5 68 4.23

Đậu Phụng Trôi 03/03/2017 2.2 4 3.5 69 3.23

Phạm Thị Yến 10/08/1999 7.2 6 6.25 9 70 7.11

Trần Viết Hân 04/10/1999 6.8 6.5 7.5 71 6.93

Page 23: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Hàm Nghi

TongGDCD

Lê Hữu Đoàn 02/04/1999 5.5 5.75 7.25 1 6.17

Lê Thị Hiên 18/06/1998 6.4 7 8.25 2 7.22

Phan Hải Nam 18/06/1998 8.2 7 8 3 7.73

Page 24: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Hồng Lam

TongGDCD

Đặng Thị Ngọc Oanh 09/06/1999 3.6 2 1 2.8

Page 25: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Hồng Lĩnh

TongGDCD

Nguyễn Quỳnh Anh 03/03/2017 7 6.25 7 1 6.75

Nguyễn Thị Dương 03/03/2017 7.5 6 7.25 2 6.92

Trần Đình Kiên 03/03/2017 2.4 2 1.5 3 3 2.22

Nguyễn Lê Na 03/03/2017 3.75 5.5 3.75 4 4.33

Kiều Quốc Sỹ 03/03/2017 5.2 3.75 3.5 5 4.15

Trần Thị Anh Thơ 03/03/2017 4 5 2.75 5.5 3.2 6 4.09

Đậu Thị Huyền Trang 03/03/2017 2.6 3 2.25 2 7 2.46

Nguyễn Bảo Trung 03/03/2017 2.5 1.75 3.75 8 2.67

Phan Hoàng Trung 03/03/2017 1 4.75 9 2.88

Nguyễn Tuấn Trung 03/03/2017 6.5 5.25 10 5.88

Trần Đình Vũ 03/03/2017 4 4.75 5.5 11 4.75

Page 26: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP L.T.Trọng

TongGDCD

Nguyễn Thị Hoài 28/07/1999 5 4.5 4.2 1 4.57

Đặng Thị Diệu Linh 28/07/1999 6 4 7.6 2 5.87

Trần Thị Mỹ 03/03/2017 7.4 7.5 7.5 3 7.47

Hoàng Thị Oanh 22/06/1999 5.2 4.5 5 4 4.9

Trần Văn Thạch 25/02/1999 6.8 7 8.75 5 7.52

Bùi Thị Hoài Thương 07/04/1999 8 7 8.6 6 7.87

Nguyễn Khánh Toàn 25/01/1999 8.4 7.5 5.6 7 7.17

Phan Anh Trúc 25/03/1999 5.4 5 3.25 8 4.55

Page 27: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Thị trấn

TongGDCD

Nguyễn Việt Hà 23/08/1998 6 5 2.75 1 4.58

Võ Nhân Hải 20/07/1998 8.8 7.5 5 2 7.1

Page 28: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2017_03/diemthisauphuckhao.pdf · BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP Tự do

TongGDCD

Đỗ Duy Anh 02/03/2017 4.8 3.5 5 1 4.43

Trần Thị Hà Anh 02/03/2017 4.2 3.5 4.75 2 4.15

Nguyễn Hoàng Anh 02/03/2017 4.8 5.5 3 5.15

Cao Kim Anh 02/03/2017 3.6 5.5 4 4.55

Tạ Văn Chung 02/03/2017 6.4 6 5 5 5.8

Tạ Văn Chung 02/03/2017 6 0

Nguyễn Khánh Huyền 02/03/2017 7.4 8.6 7 8

Nguyễn Khánh Huyền 02/03/2017 8 0

Đinh Thế Kha 02/03/2017 6 7 5.5 9 6.17

Võ Diệu Linh 02/03/2017 7.2 8.25 10 7.72

Võ Diệu Linh 02/03/2017 11 0

Nguyễn Uyên Nhi 02/03/2017 12 0

Nguyễn Uyên Nhi 02/03/2017 6.4 8.75 9.75 13 8.3

Phạm Uyên Nhi 02/03/2017 8.4 6.75 5.5 14 6.88

Phạm Uyên Nhi 02/03/2017 8.2 6.75 8.25 15 7.73

Trần Uyên Nhi 02/03/2017 7 10 16 8.5

Trần Uyên Nhi 02/03/2017 17 0

Hoàng Lê Khánh Phương 02/03/2017 6 5.75 6.5 18 6.08

Nguyễn Minh Tâm 02/03/2017 6.2 7 19 6.6

Nguyễn Minh Tâm 02/03/2017 20 0

Phan Tiến 02/03/2017 21 0

Phan Tiến 02/03/2017 2 2.6 22 2.3

Phan Thảo Tiến 02/03/2017 23 0

Phan Thảo Tiến 02/03/2017 24 0

Phan Thảo Tiến 02/03/2017 5.2 3.5 25 4.35

Phan Thảo Tiến 02/03/2017 4.8 5.5 26 5.15