107
BNG ĐIM ĐẠI HC QUC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Htên : Ngày sinh : Nơi sinh : Mã ssinh viên : Ngành hc : Nguyn Văn Đông 22/02/1999 1713001 Vt lý hc Bc đào to : Cnhân - Hchính quy Khóa hc: 2017-2021 STT Mã MH STC Tên môn hc H10 Ghi chú HchĐim 1 BAA00001 Nhng nguyên lý cơ bn ca CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B 2 BAA00002 Đường li cách mng ca Đảng Cng sn Vit Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng HChí Minh 3,5 2,0 D 4 BAA00004 Pháp lut đại cương 7,5 3,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F 8 BAA00021 Thdc 1 4,0 2,0 D+ 9 BAA00022 Thdc 2 0,0 2,0 F 10 BAA00030 Giáo dc quc phòng 9,0 4,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F 12 CSC00003 Tin hc cơ s0,0 3,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F 15 MTH00030 Đại stuyến tính 0,5 3,0 F 16 MTH00040 Xác sut thng kê 0,0 3,0 F 17 MTH00081 Thc hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+ 18 PHY00001 Vt lý đại cương 1 (Cơ-nhit) 9,0 3,0 A+ 19 PHY00002 Vt lý đại cương 2 (Đin t-Quang) 5,0 3,0 C 20 PHY00003 Vt lý đại cương 3 (Cơ-Nhit nâng cao) 4,5 3,0 D+ 21 PHY00004 Vt lý hin đại (Lượng t-Nguyên t-Ht nhân) 0,0 3,0 F 22 PHY00010 Gii thiu ngành Vt lý 8,0 3,0 A 23 PHY00081 Thc hành Vt lý ĐC 0,0 2,0 F 24 PHY10001 Hàm phc 1,0 2,0 F 25 PHY10002 Thc hành vt lý cơ s0,0 2,0 F Stín chtích lũy : Đim trung bình hc tp : 68 20 3,20 Ngày 19 tháng 02 năm 2019 Sinh viên đang nhc phí các hc k2/17-18, 1/18-19 Đim trung bình tích lũy : 6,80

BẢNG ĐIỂM - phys.hcmus.edu.vn sach... · 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 4,0 D+. BẢNG ĐIỂM ĐẠI HỌC QUỐC GIA

Embed Size (px)

Citation preview

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Đông

22/02/1999

1713001

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+

9 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,5 3,0 D+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

20

3,20

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,80

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Ngọc Hà

03/11/1999

1713002

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,5 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,17

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,17

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Huy Hiển

01/02/1999

1713003

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

52

8,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 8,55

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thái Vinh

05/11/1999

1713015

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 9,5 3,0 A+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,5 3,0 A

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

8,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,54

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

K` Công

09/08/1998

1713016

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+

7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

8 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

11 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 4,0 3,0 D+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 0,0 3,0 F

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,0 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

29

4,59

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,45

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Quốc Anh

22/12/1998

1713017

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,0 3,0 D+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

18

2,50

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,50

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vương Trần Trí Anh

17/08/1999

1713018

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

47

6,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,91

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 1 / 2

Nguyễn Quốc Bảo

20/05/1999

1713019

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

9 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

12 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

15 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

16 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

17 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

18 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

19 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

20 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

21 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

22 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

23 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

24 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

25 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

26 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

27 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

28 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 2 / 2

Nguyễn Quốc Bảo

20/05/1999

1713019

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

29 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

79

49

6,63

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,08

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thiện Bảo

25/12/1999

1713020

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

24 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

34

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,09

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Hoàng Bửu

02/11/1999

1713021

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 2,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

41

5,81

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,71

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Văn Chót

09/01/1999

1713023

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F

8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,0 3,0 F

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,0 3,0 F

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

24

3,16

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,35

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Văn Cường

11/02/1998

1713024

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,0 2,0 A+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,5 3,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,40

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,68

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hữu Cường

22/03/1997

1713025

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F

7 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

9 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

11 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 1,0 3,0 F

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 0,0 3,0 F

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

23 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

62

27

4,12

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,37

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt

27/05/1999

1713028

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00011 Anh văn 1 9,5 3,0 A+

6 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

7 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

70

44

6,79

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,38

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đoàn Xuân Đức

27/06/1999

1713031

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

37

4,94

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Khoa Đức

16/04/1999

1713032

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,61

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Việt Đức

08/01/1999

1713033

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

43

5,91

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,49

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Văn Dũng

19/04/1999

1713035

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,0 3,0 B+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,53

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Âu Thái Dương

26/01/1999

1713036

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 0,5 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

75

42

5,82

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,89

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

16/08/1999

1713041

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

6 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

7 BAA00013 Anh văn 3 3,5 3,0 D

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D

25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

31

4,72

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Hạnh

16/11/1999

1713042

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 9,5 3,0 A+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

54

8,45

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,45

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Công Hậu

18/10/1999

1713043

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,44

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Minh Hiếu

01/11/1999

1713045

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

7,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lý Trung Hoa

31/08/1999

1713046

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,0 3,0 F

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

35

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,73

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thị Minh Hoàn

30/01/1999

1713048

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,35

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,35

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hà Hữu Hơn

10/12/1999

1713050

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

8 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

9 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

76

50

6,09

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,52

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trịnh Hoàng Huệ

19/06/1999

1713051

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,0 3,0 D

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

23 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

38

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,39

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thiện Hưng

24/09/1999

1713053

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D

7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F

25 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

19

3,47

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,13

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Quỳnh Hương

02/08/1999

1713055

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 9,0 3,0 A+

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

51

7,31

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,47

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Tấn Huy

01/08/1999

1713056

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

5,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,54

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Đình Minh Huy

31/01/1999

1713058

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

51

6,53

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,88

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Vĩnh Khang

13/10/1998

1713061

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

23 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

65

34

5,10

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,62

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Anh Khôi

01/09/1999

1713063

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 4,5 5,0 D+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,66

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Tấn Minh Khôi

14/06/1999

1713065

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

45

5,73

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,48

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Cao Kỳ

17/04/1999

1713066

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

37

5,38

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Long Lai

16/08/1999

1713067

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

35

5,31

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,47

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ksor Phương Linh

31/10/1999

1713069

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 1,5 3,0 F

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

24

4,39

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,17

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Trần Duy Linh

31/03/1999

1713070

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 10,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

44

7,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,30

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Phạm Duy Linh

08/06/1999

1713071

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+

26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,0 3,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

57

6,82

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,82

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Cam Đức Lộc

28/08/1999

1713072

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,49

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,90

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Huỳnh Long

19/11/1999

1713073

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

16

2,47

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Nguyễn Thành Luân

07/12/1998

1713074

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,0 2,0 D

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

38

5,73

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,20

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Huy Bảo Luân

30/04/1999

1713075

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,5 3,0 F

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

36

4,81

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,25

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngô Đức Lương

08/01/1998

1713076

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

23 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

43

6,25

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,97

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Thị Thanh Mai

05/01/1999

1713078

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 9,5 3,0 A+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,5 3,0 A

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,83

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Thị Bạch Mai

28/11/1997

1713079

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,5 3,0 F

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

30

4,66

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hứa Tiểu Mẫn

26/09/1999

1713080

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

36

5,02

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,63

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nông Thành Mẫn

24/02/1999

1713081

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

55

6,61

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,61

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Quốc Mạnh

26/11/1998

1713082

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 2,5 3,0 F

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

49

6,67

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,10

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngạc Bảo Nam

03/09/1999

1713085

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

48

6,08

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,34

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Thị Nga

10/08/1999

1713087

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,08

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,08

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Hoàng Ngân

11/02/1997

1713088

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 9,0 2,0 A+

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

37

5,63

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,70

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Kim Ngân

06/04/1999

1713089

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,68

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,83

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Thị Kim Ngân

21/07/1999

1713090

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

44

6,45

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,02

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Võ Lê Đình Nghi

12/08/1999

1713091

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

46

5,64

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,12

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Hoàng Ngọc

26/02/1999

1713093

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

25

3,65

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Vũ Nguyên

27/01/1997

1713095

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương Miễn 2,0 M

6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M

7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M

8 BAA00021 Thể dục 1 Bảo lưu 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 Miễn 2,0 M

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Bảo lưu 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M

17 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

27 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+

28 PHY10005 Điện tử cơ bản 6,5 3,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

60

7,65

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,65

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phan Lê Thảo Nguyên

15/08/1999

1713096

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

51

6,67

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trương Nhật Nguyên

13/02/1999

1713097

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

5,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,25

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Ánh Nguyệt

03/06/1999

1713099

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,5 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

8 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

32

4,94

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,22

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

22/05/1999

1713101

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,03

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Tô Thảo Nhi

25/03/1999

1713102

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

38

5,15

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Tống Thị Thanh Nhi

17/07/1999

1713103

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

6,99

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,99

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Ngọc Huỳnh Như

23/10/1999

1713104

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 1,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

43

5,88

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,40

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Thị Kim Nhung

08/08/1999

1713105

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,19

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Nhung

12/02/1999

1713106

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,39

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,53

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lao Hoàng Phong

02/11/1999

1713107

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

37

5,44

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,41

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Thanh Phong

29/09/1999

1713108

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

9 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

10 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

12 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

48

5,90

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,42

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Dương Thanh Phú

15/06/1999

1713109

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+

7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

28

4,42

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,59

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Y Phụng

01/07/1999

1713110

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 4,0 2,0 D+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

52

7,38

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,51

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Đại Phước

06/09/1999

1713111

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

13 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

14 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F

15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

23 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+

24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

66

27

4,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Anh Quân

06/03/1999

1713112

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

49

6,12

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Man Hoàng Quế

26/02/1999

1713113

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 8,5 5,0 A

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00014 Anh văn 4 8,5 3,0 A

10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 10,0 2,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

8,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 8,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Minh Quốc

05/05/1999

1713114

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 4,5 3,0 D+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

44

6,35

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,99

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Quỳnh

02/11/1999

1713116

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,5 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

6,51

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,51

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Nhất Sinh

17/11/1999

1713119

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

54

7,58

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Ngọc Sơn

27/01/1999

1713120

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

39

5,34

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,24

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Thị Sử

20/10/1999

1713121

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,93

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Tiến Sỹ

06/04/1995

1713122

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 4,0 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

7 BAA00012 Anh văn 2 2,5 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CHE00002 Hóa đại cương 2 5,0 3,0 C

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,5 1,0 D+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

36

4,95

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,22

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Bùi Tấn Tài

26/02/1998

1713123

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 3,0 D+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00011 Anh văn 1 4,5 3,0 D+

6 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

7 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

9 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F

10 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

11 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F

12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

13 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

14 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F

15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+

16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

22 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D

23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

64

24

4,74

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,58

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Tài

05/01/1998

1713124

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

6 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

7 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

8 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,5 3,0 D+

9 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

10 GEO00002 Khoa học trái đất 5,5 2,0 C

11 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D

13 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+

14 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C

16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B

19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

22 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B

23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

63

43

5,91

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,28

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Công Ngọc Thái

21/04/1993

1713125

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 5,0 3,0 C

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 8,0 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D

16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

69

41

5,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,52

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Phước Thiện

22/08/1999

1713127

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B

10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

27 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

45

6,18

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,64

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Trần Ngọc Thiện

28/03/1999

1713128

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A

8 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

9 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+

10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+

11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

12 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+

13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

49

7,24

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,66

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Đức Thịnh

10/11/1999

1713129

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,5 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 4,0 2,0 D+

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 3,0 D

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

21

3,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,21

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Hữu Thọ

05/01/1998

1713131

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 4,0 3,0 D+

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+

24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

54

6,79

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,79

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hoàng Thị Hoài Thu

18/07/1999

1713132

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C

25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

32

4,83

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,19

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đinh Anh Thư

03/01/1998

1713133

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

51

6,78

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,91

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Ngô Ngọc Anh Thư

28/02/1999

1713134

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,5 2,0 D+

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B

12 CHE00002 Hóa đại cương 2 6,5 3,0 B

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

19 MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

70

54

6,96

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,06

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vương Trọng Thư

05/10/1999

1713138

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương Hoãn 2,0 I

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 4,0 2,0 D+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Hoãn 3,0 I

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

22

4,99

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,70

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Thị Hương Trà

16/10/1999

1713143

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 0,5 3,0 F

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,5 3,0 F

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

40

5,06

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,38

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Đỗ Hoàng Phương Trâm

10/07/1999

1713144

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

51

6,78

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,00

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Huỳnh Mai Trâm

10/01/1999

1713145

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,5 2,0 D

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính Hoãn 3,0 I

18 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) Hoãn 3,0 I

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,5 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

39

5,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,29

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Lê Nguyên Trang

26/09/1999

1713147

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A

16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+

18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B

19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

27 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

77

54

7,07

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Cao Trí

25/01/1999

1713148

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,5 3,0 F

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,5 2,0 F

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+

8 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+

9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F

10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+

13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C

14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A

26 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

29

4,06

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,64

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Huỳnh Thị Thu Trinh

25/08/1999

1713149

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B

8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

48

6,59

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,07

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Hồ Quang Trung

10/08/1997

1713151

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,5 3,0 D

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A

8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B

9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B

14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C

26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

42

6,13

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,77

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Văn Trung

14/10/1999

1713152

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C

6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C

17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+

18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+

26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

74

45

6,22

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 6,67

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Phạm Ngọc Trung

11/11/1999

1713153

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+

13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,0 3,0 A

17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,30

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,30

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Nhật Trường

24/02/1999

1713154

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+

7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A

8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A

9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+

24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

54

7,56

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,56

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 1 / 2

Kiều Quang Tuấn

30/06/1995

1713155

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Bảo lưu 8,5 5,0 A

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo lưu 8,5 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo lưu 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương Bảo lưu 8,0 3,0 A

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A

6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M

7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M

8 BAA00013 Anh văn 3 Miễn 3,0 M

9 BAA00014 Anh văn 4 Miễn 3,0 M

10 BAA00021 Thể dục 1 Miễn 2,0 M

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 Miễn 3,0 M

13 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M

14 ENV00001 Môi trường đại cương Miễn 2,0 M

15 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+

16 MTH00004 Vi tích phân 2B Miễn 3,0 M

17 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M

18 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M

19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+

21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+

22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+

23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Miễn 3,0 M

24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M

26 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

28 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+

29 PHY10004 Các phương pháp toán lý 10,0 3,0 A+

30 PHY10005 Điện tử cơ bản 9,0 3,0 A+

31 PHY10006 Cơ lý thuyết 10,0 3,0 A+

32 PHY10007 Cơ lượng tử 1 9,5 3,0 A+

33 PHY10008 Vật lý hạt nhân 9,5 3,0 A+

34 PHY10009 Điện động lực 10,0 3,0 A+

35 PHY10010 Vật lý chất rắn 10,0 3,0 A+

36 PHY10011 Vật lý thống kê 9,0 3,0 A+

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học : 2 / 2

Kiều Quang Tuấn

30/06/1995

1713155

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

37 PHY10012 Vật lý nguyên tử 10,0 2,0 A+

38 PHY10501 Cơ lượng tử 2 10,0 3,0 A+

39 PHY10502 Lý thuyết chất rắn 9,0 3,0 A+

40 PHY10503 Lý thuyết nhóm 9,5 2,0 A+

41 PHY10504 Lý thuyết trường điện từ 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

114

93

9,50

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 9,50

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Lê Thị Thanh Vân

31/03/1999

1713156

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+

6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B

7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C

8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A

13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A

25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

54

7,09

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,09

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Mai Nguyễn Thế Vinh

05/05/1999

1713157

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B

7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C

8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+

12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+

13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A

14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F

15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C

16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C

17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C

18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C

19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B

20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+

21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+

22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B

24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A

25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

68

48

6,19

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,75

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Nguyễn Xuân Vinh

16/04/1999

1713158

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+

5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B

6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A

7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+

8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A

9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+

10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B

17 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+

25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

72

52

7,89

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

TL.HIỆU TRƯỞNG

KT.Trưởng Phòng Đào tạo

Phó Trưởng phòng

Phạm Thị Thuận

Điểm trung bình tích lũy : 7,89

BẢNG ĐIỂM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Họ tên :

Ngày sinh :

Nơi sinh :

Mã số sinh viên :

Ngành học :

Vũ Gia Vinh

19/05/1998

1713159

Vật lý học

Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy

Khóa học: 2017-2021

STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10

Ghi chúHệ chữ

Điểm

1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C

2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+

3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+

4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+

5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C

6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F

7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C

8 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+

9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B

10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B

11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F

12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D

13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+

14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F

15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D

16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F

17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F

18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D

19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B

20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D

21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C

22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 2,0 3,0 F

23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A

24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B

25 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D

26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+

Số tín chỉ tích lũy :

Điểm trung bình học tập :

71

28

4,54

Ngày 19 tháng 02 năm 2019

Sinh viên đang nợ học phí

các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,68