Upload
trantuyen
View
236
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Văn Đông
22/02/1999
1713001
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F
8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+
9 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,5 3,0 D+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F
24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
20
3,20
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,80
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phan Ngọc Hà
03/11/1999
1713002
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,5 3,0 A+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,17
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,17
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Huy Hiển
01/02/1999
1713003
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
52
8,34
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 8,55
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thái Vinh
05/11/1999
1713015
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 9,5 3,0 A+
8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,5 3,0 A
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 10,0 3,0 A+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
8,54
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,54
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
K` Công
09/08/1998
1713016
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D
6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+
7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
8 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
11 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 4,0 3,0 D+
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 0,0 3,0 F
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,0 2,0 D+
24 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
29
4,59
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,45
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Quốc Anh
22/12/1998
1713017
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
8 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
12 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 4,0 3,0 D+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F
24 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
18
2,50
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,50
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Vương Trần Trí Anh
17/08/1999
1713018
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
47
6,53
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,91
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học : 1 / 2
Nguyễn Quốc Bảo
20/05/1999
1713019
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+
7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
8 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
9 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+
11 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
12 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
15 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
16 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
17 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+
18 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
19 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
20 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D
21 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
22 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+
23 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
24 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
25 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
26 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
27 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
28 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học : 2 / 2
Nguyễn Quốc Bảo
20/05/1999
1713019
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
29 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
79
49
6,63
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,08
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thiện Bảo
25/12/1999
1713020
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 2,0 F
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 4,0 2,0 D+
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C
24 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
34
5,34
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,09
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Hoàng Bửu
02/11/1999
1713021
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 2,0 3,0 F
7 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+
24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
41
5,81
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 3/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,71
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Văn Chót
09/01/1999
1713023
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F
7 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F
8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,0 3,0 F
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,0 3,0 F
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F
24 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
24
3,16
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,35
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Văn Cường
11/02/1998
1713024
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9,0 2,0 A+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,5 3,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,40
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,68
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Hữu Cường
22/03/1997
1713025
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00021 Thể dục 1 0,0 2,0 F
7 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
9 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
11 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
12 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F
13 MTH00004 Vi tích phân 2B 1,0 3,0 F
14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+
18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+
19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 0,0 3,0 F
22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
23 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
62
27
4,12
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,37
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt
27/05/1999
1713028
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00011 Anh văn 1 9,5 3,0 A+
6 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
7 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
24 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
70
44
6,79
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,38
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Đoàn Xuân Đức
27/06/1999
1713031
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
7 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D
24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
37
4,94
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,24
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Khoa Đức
16/04/1999
1713032
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D
25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
28
4,83
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,61
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Việt Đức
08/01/1999
1713033
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
43
5,91
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,49
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Văn Dũng
19/04/1999
1713035
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,0 3,0 B+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,53
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,53
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Bùi Âu Thái Dương
26/01/1999
1713036
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00013 Anh văn 3 8,0 3,0 A
9 BAA00014 Anh văn 4 0,5 3,0 F
10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
26 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
75
42
5,82
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,89
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
16/08/1999
1713041
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C
6 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C
7 BAA00013 Anh văn 3 3,5 3,0 D
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,5 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 3,5 2,0 D
25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
72
31
4,72
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,34
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Văn Hạnh
16/11/1999
1713042
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 10,0 3,0 A+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,5 2,0 A+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 7,5 3,0 B+
18 MTH00040 Xác suất thống kê 9,5 3,0 A+
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
54
8,45
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 8,45
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Võ Công Hậu
18/10/1999
1713043
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
48
6,44
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,75
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Minh Hiếu
01/11/1999
1713045
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
7,19
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,34
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lý Trung Hoa
31/08/1999
1713046
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,0 3,0 F
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
35
5,34
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,73
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Thị Minh Hoàn
30/01/1999
1713048
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
54
7,35
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,35
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hà Hữu Hơn
10/12/1999
1713050
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B
7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
8 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
9 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
15 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
76
50
6,09
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,52
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trịnh Hoàng Huệ
19/06/1999
1713051
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
13 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F
16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,0 3,0 D
21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
23 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
66
38
5,34
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,39
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Thiện Hưng
24/09/1999
1713053
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,0 2,0 D
7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C
8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 0,0 2,0 F
25 PHY10001 Hàm phức 2,5 2,0 F
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 1,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
19
3,47
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,13
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Quỳnh Hương
02/08/1999
1713055
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A
9 BAA00014 Anh văn 4 9,0 3,0 A+
10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A
14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C
19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
51
7,31
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,47
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hoàng Tấn Huy
01/08/1999
1713056
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
42
5,58
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,54
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phan Đình Minh Huy
31/01/1999
1713058
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,5 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
51
6,53
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,88
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Vĩnh Khang
13/10/1998
1713061
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 3,5 2,0 D
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
12 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D
14 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
15 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F
16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D
17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
23 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F
24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
65
34
5,10
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,62
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Anh Khôi
01/09/1999
1713063
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 4,5 5,0 D+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 1,5 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
28
4,66
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,75
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Võ Tấn Minh Khôi
14/06/1999
1713065
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
18 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
45
5,73
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,48
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Cao Kỳ
17/04/1999
1713066
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 4,0 2,0 D+
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,5 3,0 D
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
37
5,38
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,58
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Bùi Long Lai
16/08/1999
1713067
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B
10 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
14 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
27 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
35
5,31
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,47
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Ksor Phương Linh
31/10/1999
1713069
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 1,5 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 1,5 3,0 F
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
24
4,39
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,17
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Trần Duy Linh
31/03/1999
1713070
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C
9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 10,0 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
18 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
26 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
44
7,30
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,30
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Phạm Duy Linh
08/06/1999
1713071
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B
16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
24 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,5 2,0 A+
26 PHY10005 Điện tử cơ bản 7,0 3,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
57
6,82
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,82
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Cam Đức Lộc
28/08/1999
1713072
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C
8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C
9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
48
6,49
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,90
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Huỳnh Long
19/11/1999
1713073
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0,0 3,0 F
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0,0 2,0 F
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F
10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
14 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,5 1,0 D
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,5 3,0 F
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,0 3,0 F
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
16
2,47
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Nguyễn Thành Luân
07/12/1998
1713074
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,0 2,0 D
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
38
5,73
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,20
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Huy Bảo Luân
30/04/1999
1713075
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 2,5 3,0 F
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C
26 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
36
4,81
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,25
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Ngô Đức Lương
08/01/1998
1713076
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 0,0 3,0 F
7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
13 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
14 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
15 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
23 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
66
43
6,25
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18Điểm trung bình tích lũy : 6,97
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Thị Thanh Mai
05/01/1999
1713078
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 9,5 3,0 A+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B
9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,5 3,0 A
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
54
7,83
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,83
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Võ Thị Bạch Mai
28/11/1997
1713079
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+
9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 5,0 2,0 C
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,5 3,0 F
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,5 3,0 D+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,5 3,0 F
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 4,5 2,0 D+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
30
4,66
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,58
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hứa Tiểu Mẫn
26/09/1999
1713080
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,0 4,0 B
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+
24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
36
5,02
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,63
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nông Thành Mẫn
24/02/1999
1713081
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
16 MTH00040 Xác suất thống kê 9,0 3,0 A+
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 MTH00082 Thực hành vi tích phân 2B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
55
6,61
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,61
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Quốc Mạnh
26/11/1998
1713082
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,0 2,0 D
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 2,5 3,0 F
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 10,0 3,0 A+
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
49
6,67
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,10
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Ngạc Bảo Nam
03/09/1999
1713085
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
48
6,08
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,34
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Đinh Thị Nga
10/08/1999
1713087
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 8,0 3,0 A
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,08
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,08
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Đinh Hoàng Ngân
11/02/1997
1713088
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 9,0 2,0 A+
9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
24 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
37
5,63
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,70
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Thị Kim Ngân
06/04/1999
1713089
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
6,68
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,83
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phan Thị Kim Ngân
21/07/1999
1713090
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3,5 2,0 D
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 5,5 3,0 C
9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 7,0 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
72
44
6,45
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,02
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Võ Lê Đình Nghi
12/08/1999
1713091
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B
9 BAA00014 Anh văn 4 6,5 3,0 B
10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
19 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
27 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
46
5,64
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,12
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Hoàng Ngọc
26/02/1999
1713093
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+
8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 1,0 2,0 F
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
25
3,65
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,66
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Vũ Nguyên
27/01/1997
1713095
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương Miễn 2,0 M
6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M
7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M
8 BAA00021 Thể dục 1 Bảo lưu 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 Miễn 2,0 M
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Bảo lưu 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A
16 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M
17 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M
25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
27 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+
28 PHY10005 Điện tử cơ bản 6,5 3,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
60
7,65
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,65
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phan Lê Thảo Nguyên
15/08/1999
1713096
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
51
6,67
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 7,00
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trương Nhật Nguyên
13/02/1999
1713097
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C
26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
42
5,56
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,25
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Thị Ánh Nguyệt
03/06/1999
1713099
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,5 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
8 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
11 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
12 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 1,5 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
32
4,94
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,22
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi
22/05/1999
1713101
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
6,89
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,03
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Tô Thảo Nhi
25/03/1999
1713102
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 0,0 3,0 F
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,5 3,0 C
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
24 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
38
5,15
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,66
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Tống Thị Thanh Nhi
17/07/1999
1713103
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,5 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
6,99
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,99
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Ngọc Huỳnh Như
23/10/1999
1713104
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 5,0 3,0 C
8 BAA00013 Anh văn 3 1,0 3,0 F
9 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
43
5,88
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,40
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hoàng Thị Kim Nhung
08/08/1999
1713105
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,0 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 5,5 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,19
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,19
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thị Nhung
12/02/1999
1713106
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 5,5 2,0 C
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
6,39
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,53
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lao Hoàng Phong
02/11/1999
1713107
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+
25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
37
5,44
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,41
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Thanh Phong
29/09/1999
1713108
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B
7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
8 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
9 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A
10 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+
11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
12 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
14 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
19 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C
27 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
48
5,90
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,42
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Dương Thanh Phú
15/06/1999
1713109
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00011 Anh văn 1 4,0 3,0 D+
7 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F
11 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,5 3,0 D
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 3,5 3,0 D
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
24 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
28
4,42
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,59
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Y Phụng
01/07/1999
1713110
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,5 3,0 B+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 4,0 2,0 D+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
52
7,38
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,51
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Huỳnh Đại Phước
06/09/1999
1713111
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 4,5 3,0 D+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 0,0 2,0 F
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
11 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
12 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
13 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
14 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,5 3,0 F
15 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F
16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+
19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C
23 PHY10001 Hàm phức 4,0 2,0 D+
24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
66
27
4,58
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,24
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Anh Quân
06/03/1999
1713112
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C
9 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 0,0 2,0 F
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D
19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,5 3,0 A+
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
27 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
49
6,12
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,56
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Man Hoàng Quế
26/02/1999
1713113
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 8,5 5,0 A
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A
9 BAA00014 Anh văn 4 8,5 3,0 A
10 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 10,0 2,0 A+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,5 3,0 A+
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B
19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,5 3,0 A
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 10,0 1,0 A+
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 9,0 3,0 A+
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,0 3,0 A+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
27 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
54
8,56
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 8,56
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Huỳnh Minh Quốc
05/05/1999
1713114
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4,0 2,0 D+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 5,0 2,0 C
7 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D
9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 4,5 3,0 D+
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
44
6,35
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,99
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thị Quỳnh
02/11/1999
1713116
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,5 3,0 C
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B
13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 6,0 3,0 B
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
6,51
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,51
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Nhất Sinh
17/11/1999
1713119
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 7,0 3,0 B+
9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
10 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 9,0 3,0 A+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
14 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
18 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
26 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
54
7,58
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,58
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hoàng Ngọc Sơn
27/01/1999
1713120
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+
8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 2,0 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 5,0 2,0 C
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
39
5,34
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,24
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Huỳnh Thị Sử
20/10/1999
1713121
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,5 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,5 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+
25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
6,93
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,07
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Tiến Sỹ
06/04/1995
1713122
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 4,0 2,0 D+
6 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C
7 BAA00012 Anh văn 2 2,5 3,0 F
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
12 CHE00002 Hóa đại cương 2 5,0 3,0 C
13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,5 3,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 2,5 3,0 F
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,5 1,0 D+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,0 3,0 D
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,0 3,0 C
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+
25 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
72
36
4,95
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,22
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Bùi Tấn Tài
26/02/1998
1713123
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4,5 3,0 D+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00011 Anh văn 1 4,5 3,0 D+
6 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
7 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
9 CHE00001 Hóa đại cương 1 2,5 3,0 F
10 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
11 MTH00003 Vi tích phân 1B 2,0 3,0 F
12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D
13 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
14 MTH00040 Xác suất thống kê 2,5 3,0 F
15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 4,0 1,0 D+
16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
22 PHY10001 Hàm phức 3,0 2,0 D
23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
64
24
4,74
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,58
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Văn Tài
05/01/1998
1713124
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
6 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+
7 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
8 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,5 3,0 D+
9 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B
10 GEO00002 Khoa học trái đất 5,5 2,0 C
11 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
12 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,5 3,0 D
13 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,5 3,0 D+
14 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
15 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,5 1,0 C
16 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
17 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A
18 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,0 3,0 B
19 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
20 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
21 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C
22 PHY10001 Hàm phức 6,0 2,0 B
23 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
63
43
5,91
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,28
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Vũ Công Ngọc Thái
21/04/1993
1713125
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 5,0 3,0 C
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 8,0 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,5 3,0 C
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,5 3,0 D
16 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,5 1,0 B
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 4,5 2,0 D+
24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
69
41
5,89
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,52
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thị Phước Thiện
22/08/1999
1713127
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C
9 BAA00014 Anh văn 4 6,0 3,0 B
10 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
27 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
45
6,18
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,64
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Trần Ngọc Thiện
28/03/1999
1713128
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,0 2,0 D+
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+
7 BAA00011 Anh văn 1 8,5 3,0 A
8 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
9 BAA00013 Anh văn 3 7,5 3,0 B+
10 BAA00014 Anh văn 4 7,5 3,0 B+
11 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
12 BAA00022 Thể dục 2 9,0 2,0 A+
13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
14 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
15 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,5 3,0 B+
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 9,0 3,0 A+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
19 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,0 1,0 A
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
27 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
49
7,24
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,66
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Đức Thịnh
10/11/1999
1713129
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,5 2,0 F
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 4,0 2,0 D+
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
8 BAA00012 Anh văn 2 0,0 3,0 F
9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
10 BAA00022 Thể dục 2 3,0 2,0 D
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
13 CSC00003 Tin học cơ sở 0,0 3,0 F
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,0 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,0 3,0 D+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 3,0 D
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 0,5 3,0 F
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 0,0 2,0 F
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
21
3,30
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,21
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Hữu Thọ
05/01/1998
1713131
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,0 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 4,0 3,0 D+
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
12 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B
16 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,0 2,0 B+
24 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
54
6,79
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,79
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hoàng Thị Hoài Thu
18/07/1999
1713132
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5,0 3,0 C
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
8 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 2,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 4,0 3,0 D+
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,5 3,0 C
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,0 2,0 C
25 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
32
4,83
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,19
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Đinh Anh Thư
03/01/1998
1713133
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 5,0 3,0 C
9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
19 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
27 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
51
6,78
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,91
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Ngô Ngọc Anh Thư
28/02/1999
1713134
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 4,5 2,0 D+
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,5 3,0 B
12 CHE00002 Hóa đại cương 2 6,5 3,0 B
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
19 MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 6,0 1,0 B
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,5 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,0 3,0 A
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+
26 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
70
54
6,96
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,06
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Vương Trọng Thư
05/10/1999
1713138
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Hoãn 3,0 I
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Hoãn 2,0 I
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00005 Kinh tế đại cương Hoãn 2,0 I
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
10 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 4,0 2,0 D+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,0 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 1,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê Hoãn 3,0 I
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,0 D
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 4,5 3,0 D+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,0 3,0 B+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Hoãn 3,0 I
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức Hoãn 2,0 I
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
22
4,99
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,70
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Thị Hương Trà
16/10/1999
1713143
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 0,5 3,0 F
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 6,5 4,0 B
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 0,0 3,0 F
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,0 3,0 B
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,0 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 7,0 3,0 B+
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 1,5 3,0 F
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 0,0 3,0 F
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 5,0 3,0 C
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 5,5 2,0 C
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 3,0 2,0 D
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
40
5,06
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,38
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Đỗ Hoàng Phương Trâm
10/07/1999
1713144
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,5 3,0 C
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,5 3,0 C
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,0 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,5 3,0 B
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
25 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
51
6,78
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,00
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Huỳnh Mai Trâm
10/01/1999
1713145
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 3,5 2,0 D
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,0 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,5 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,0 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính Hoãn 3,0 I
18 MTH00040 Xác suất thống kê 1,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 0,0 1,0 F
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) Hoãn 3,0 I
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 6,5 3,0 B
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
26 PHY10001 Hàm phức 6,5 2,0 B
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,5 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
39
5,54
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,29
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Lê Nguyên Trang
26/09/1999
1713147
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5,5 2,0 C
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 7,0 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B
9 BAA00014 Anh văn 4 7,0 3,0 B+
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 6,0 3,0 B
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 ENV00001 Môi trường đại cương 8,0 2,0 A
16 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
17 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,5 3,0 B+
18 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,5 3,0 B
19 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+
24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A
25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
27 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
77
54
7,07
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,07
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Cao Trí
25/01/1999
1713148
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,5 3,0 F
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,5 2,0 F
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 0,0 2,0 F
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 10,0 3,0 A+
8 BAA00012 Anh văn 2 9,0 3,0 A+
9 BAA00013 Anh văn 3 0,0 3,0 F
10 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
11 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,5 4,0 A+
13 CHE00001 Hóa đại cương 1 5,0 3,0 C
14 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 4,0 3,0 D+
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 0,0 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,5 3,0 B
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,0 3,0 B
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 1,5 3,0 F
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,5 2,0 A
26 PHY10001 Hàm phức 1,5 2,0 F
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 0,0 2,0 F
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
29
4,06
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,64
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Huỳnh Thị Thu Trinh
25/08/1999
1713149
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,5 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 7,0 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 7,5 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 6,5 3,0 B
8 BAA00013 Anh văn 3 6,0 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,0 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 7,0 3,0 B+
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
18 MTH00040 Xác suất thống kê 6,5 3,0 B
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,0 3,0 A
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 6,0 3,0 B
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,5 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
48
6,59
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,07
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Hồ Quang Trung
10/08/1997
1713151
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,5 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,5 3,0 D
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,5 3,0 A
8 BAA00013 Anh văn 3 6,5 3,0 B
9 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 6,0 3,0 B
14 ENV00001 Môi trường đại cương 7,0 2,0 B+
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 9,0 3,0 A+
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,5 3,0 D
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,5 1,0 B+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,0 3,0 B+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,5 3,0 D+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 5,5 2,0 C
26 PHY10001 Hàm phức 7,5 2,0 B+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 5,0 2,0 C
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
42
6,13
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,77
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Văn Trung
14/10/1999
1713152
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6,0 3,0 B
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 8,0 3,0 A
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,0 2,0 C
6 BAA00011 Anh văn 1 7,0 3,0 B+
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00013 Anh văn 3 4,5 3,0 D+
9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
10 BAA00022 Thể dục 2 5,0 2,0 C
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 4,0 3,0 D+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
14 ENV00001 Môi trường đại cương 6,0 2,0 B
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
16 MTH00004 Vi tích phân 2B 5,0 3,0 C
17 MTH00030 Đại số tuyến tính 4,0 3,0 D+
18 MTH00040 Xác suất thống kê 7,5 3,0 B+
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 6,0 1,0 B
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 7,0 3,0 B+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 5,0 3,0 C
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 4,0 3,0 D+
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,0 2,0 A+
26 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
74
45
6,22
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 6,67
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Phạm Ngọc Trung
11/11/1999
1713153
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,5 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 6,5 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
9 BAA00022 Thể dục 2 8,0 2,0 A
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 8,5 4,0 A
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 7,0 3,0 B+
13 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,5 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,0 3,0 A
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 8,0 3,0 A
17 MTH00040 Xác suất thống kê 8,0 3,0 A
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 8,5 1,0 A
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 8,5 3,0 A
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,30
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,30
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Vũ Nhật Trường
24/02/1999
1713154
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ tài năng
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8,0 2,0 A
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 9,0 3,0 A+
7 BAA00012 Anh văn 2 8,0 3,0 A
8 BAA00021 Thể dục 1 8,0 2,0 A
9 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 7,0 4,0 B+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,0 3,0 B+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 7,5 2,0 B+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 6,5 3,0 B
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 8,5 3,0 A
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,5 3,0 C
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,0 3,0 A+
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 9,5 2,0 A+
24 PHY10001 Hàm phức 8,0 2,0 A
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
54
7,56
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 3/17-18Điểm trung bình tích lũy : 7,56
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học : 1 / 2
Kiều Quang Tuấn
30/06/1995
1713155
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin Bảo lưu 8,5 5,0 A
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Bảo lưu 8,5 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh Bảo lưu 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương Bảo lưu 8,0 3,0 A
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 8,5 2,0 A
6 BAA00011 Anh văn 1 Miễn 3,0 M
7 BAA00012 Anh văn 2 Miễn 3,0 M
8 BAA00013 Anh văn 3 Miễn 3,0 M
9 BAA00014 Anh văn 4 Miễn 3,0 M
10 BAA00021 Thể dục 1 Miễn 2,0 M
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng Miễn 4,0 M
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 Miễn 3,0 M
13 CSC00003 Tin học cơ sở Miễn 3,0 M
14 ENV00001 Môi trường đại cương Miễn 2,0 M
15 MTH00003 Vi tích phân 1B 10,0 3,0 A+
16 MTH00004 Vi tích phân 2B Miễn 3,0 M
17 MTH00030 Đại số tuyến tính Miễn 3,0 M
18 MTH00040 Xác suất thống kê Miễn 3,0 M
19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+
20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 10,0 3,0 A+
21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 9,5 3,0 A+
22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 10,0 3,0 A+
23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) Miễn 3,0 M
24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC Miễn 2,0 M
26 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
28 PHY10003 Phương pháp tính 10,0 3,0 A+
29 PHY10004 Các phương pháp toán lý 10,0 3,0 A+
30 PHY10005 Điện tử cơ bản 9,0 3,0 A+
31 PHY10006 Cơ lý thuyết 10,0 3,0 A+
32 PHY10007 Cơ lượng tử 1 9,5 3,0 A+
33 PHY10008 Vật lý hạt nhân 9,5 3,0 A+
34 PHY10009 Điện động lực 10,0 3,0 A+
35 PHY10010 Vật lý chất rắn 10,0 3,0 A+
36 PHY10011 Vật lý thống kê 9,0 3,0 A+
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học : 2 / 2
Kiều Quang Tuấn
30/06/1995
1713155
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
37 PHY10012 Vật lý nguyên tử 10,0 2,0 A+
38 PHY10501 Cơ lượng tử 2 10,0 3,0 A+
39 PHY10502 Lý thuyết chất rắn 9,0 3,0 A+
40 PHY10503 Lý thuyết nhóm 9,5 2,0 A+
41 PHY10504 Lý thuyết trường điện từ 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
114
93
9,50
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 9,50
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Lê Thị Thanh Vân
31/03/1999
1713156
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,0 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,5 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00006 Tâm lý đại cương 7,5 2,0 B+
6 BAA00011 Anh văn 1 6,5 3,0 B
7 BAA00012 Anh văn 2 5,5 3,0 C
8 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
9 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
11 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+
12 CSC00003 Tin học cơ sở 8,5 3,0 A
13 ENV00001 Môi trường đại cương 6,5 2,0 B
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 5,0 3,0 C
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 6,5 3,0 B
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
17 MTH00040 Xác suất thống kê 5,5 3,0 C
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 7,0 1,0 B+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,5 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 7,5 3,0 B+
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 8,5 3,0 A
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,5 3,0 B+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,0 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 8,0 2,0 A
25 PHY10001 Hàm phức 9,0 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 7,0 2,0 B+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
54
7,09
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,09
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Mai Nguyễn Thế Vinh
05/05/1999
1713157
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7,0 5,0 B+
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6,0 2,0 B
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 6,5 3,0 B
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 6,0 3,0 B
7 BAA00021 Thể dục 1 5,0 2,0 C
8 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
11 CSC00003 Tin học cơ sở 9,5 3,0 A+
12 ENV00001 Môi trường đại cương 9,0 2,0 A+
13 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,0 3,0 A
14 MTH00004 Vi tích phân 2B 0,0 3,0 F
15 MTH00030 Đại số tuyến tính 5,0 3,0 C
16 MTH00040 Xác suất thống kê 5,0 3,0 C
17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 5,0 1,0 C
18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 5,0 3,0 C
19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 6,5 3,0 B
20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 7,5 3,0 B+
21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 7,0 3,0 B+
22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,0 2,0 B
24 PHY10001 Hàm phức 8,5 2,0 A
25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 6,0 2,0 B
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
68
48
6,19
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,75
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Nguyễn Xuân Vinh
16/04/1999
1713158
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 6,0 5,0 B
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8,0 3,0 A
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,5 3,0 B+
5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 6,0 2,0 B
6 BAA00011 Anh văn 1 8,0 3,0 A
7 BAA00012 Anh văn 2 7,5 3,0 B+
8 BAA00013 Anh văn 3 8,5 3,0 A
9 BAA00021 Thể dục 1 7,0 2,0 B+
10 BAA00022 Thể dục 2 7,0 2,0 B+
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 9,0 4,0 A+
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 7,5 3,0 B+
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 8,5 3,0 A
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 7,0 3,0 B+
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 6,0 3,0 B
17 MTH00040 Xác suất thống kê 10,0 3,0 A+
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 9,0 1,0 A+
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 8,0 3,0 A
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 8,0 3,0 A
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 9,5 3,0 A+
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 9,5 3,0 A+
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 9,0 3,0 A+
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 7,5 2,0 B+
25 PHY10001 Hàm phức 9,5 2,0 A+
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 8,0 2,0 A
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
72
52
7,89
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
TL.HIỆU TRƯỞNG
KT.Trưởng Phòng Đào tạo
Phó Trưởng phòng
Phạm Thị Thuận
Điểm trung bình tích lũy : 7,89
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Họ tên :
Ngày sinh :
Nơi sinh :
Mã số sinh viên :
Ngành học :
Vũ Gia Vinh
19/05/1998
1713159
Vật lý học
Bậc đào tạo : Cử nhân - Hệ chính quy
Khóa học: 2017-2021
STT Mã MH Số TCTên môn họcHệ 10
Ghi chúHệ chữ
Điểm
1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,5 5,0 C
2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,5 3,0 B+
3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,0 2,0 B+
4 BAA00004 Pháp luật đại cương 7,0 3,0 B+
5 BAA00005 Kinh tế đại cương 5,5 2,0 C
6 BAA00006 Tâm lý đại cương 0,0 2,0 F
7 BAA00011 Anh văn 1 5,0 3,0 C
8 BAA00012 Anh văn 2 4,5 3,0 D+
9 BAA00021 Thể dục 1 6,0 2,0 B
10 BAA00022 Thể dục 2 6,0 2,0 B
11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 0,0 4,0 F
12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,5 3,0 D
13 CSC00003 Tin học cơ sở 9,0 3,0 A+
14 MTH00003 Vi tích phân 1B 1,5 3,0 F
15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D
16 MTH00030 Đại số tuyến tính 2,5 3,0 F
17 MTH00040 Xác suất thống kê 0,0 3,0 F
18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 3,0 1,0 D
19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 6,0 3,0 B
20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3,5 3,0 D
21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 5,5 3,0 C
22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) 2,0 3,0 F
23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 8,5 3,0 A
24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 6,5 2,0 B
25 PHY10001 Hàm phức 3,5 2,0 D
26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 9,0 2,0 A+
Số tín chỉ tích lũy :
Điểm trung bình học tập :
71
28
4,54
Ngày 19 tháng 02 năm 2019
Sinh viên đang nợ học phí
các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19Điểm trung bình tích lũy : 6,68