11
Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm cộng Ngữ văn Tiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Ghi chú ƯT Tổng Giới tính Phòng thi KK Dân tộc HK HL Điểm TBmcn Toán+ Ngữ văn ĐTBcn 040001 NGUYỄN QUANG AN 19/06/2003 Bệnh viện E Hà Nội 0,50 4,50 6,25 3,00 1 NPTK; 0,50 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,5 6,2 040002 PHẠM QUỐC AN 07/08/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 6,75 1,75 2 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,7 7,0 040003 BÙI ĐỨC ANH 10/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,75 2,00 3 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9 040004 BÙI THẾ ANH 24/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 1,50 2,25 1,75 4 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Khá TB 10,3 5,6 040005 CAO CHÍ ANH 11/04/2003 Lâm Thao-Phú Th0,75 7,00 5,50 3,00 5 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2 040006 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH 17/07/2003 Phù Ninh-Phú Th0,75 4,00 4,25 2,50 6 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 12,5 7,0 040007 ĐINH THỊ VÂN ANH 17/09/2003 Việt Trì - Phú Th0,75 3,50 1,75 1,50 7 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 11,1 6,5 040008 LÊ QUỲNH ANH 05/11/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,00 7,00 2,25 8 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,1 040009 LƯU ĐỨC ANH 11/06/2003 Trạm Y tế xã Tân Đức 0,75 4,75 1,25 1,75 9 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,8 6,5 040010 NGUYỄN HOÀNG ANH 29/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,75 5,00 2,50 10 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,8 6,8 040011 NGUYỄN KỲ ANH 19/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 2,50 2,75 11 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,1 6,1 040012 NGUYỄN NGỌC VIỆT ANH 13/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 4,75 12 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,8 6,7 040013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 22/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 5,00 2,00 13 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,3 040014 NGUYỄN TUẤN ANH 28/10/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 5,50 8,25 7,25 14 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,3 040015 NGUYỄN VÂN ANH 12/11/2003 Bệnh viện Bắc Quang 5,75 4,75 1,25 15 N001 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2 040016 NGUYỄN VIỆT ANH 29/12/2003 Từ Liêm, Hà Nội 0,75 2,75 4,50 2,25 16 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 10,6 5,9 040017 TRẦN THỊ VÂN ANH 02/01/2003 Cẩm Khê-Phú Th0,75 4,25 4,25 5,75 17 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3 040018 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 25/10/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,75 6,75 2,75 18 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 15,4 7,3 040019 BÙI THỊ HỒNG ÁNH 03/07/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 3,00 6,25 5,50 19 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2 040020 ĐÀO NGỌC ÁNH 26/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,50 6,00 4,75 20 NPTK; 0,50 N001 Kinh Tốt TB 11,0 6,7 040021 ĐỖ NGỌC ÁNH 12/12/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,50 4,50 4,50 2,50 21 NPTK; 0,50 N001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,9 040022 NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH 08/09/2003 Tam Nông-Phú Th0,75 5,75 3,50 1,50 22 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5 040023 NGUYỄN NGỌC ÁNH 20/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,25 1,75 1,00 23 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 11,3 7,2 040024 NGUYỄN THỊ ÁNH 17/02/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,00 2,00 1,50 24 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1 040025 PHAN NGỌC ÁNH 02/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 1,50 2,75 25 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt TB 11,1 6,7 040026 VŨ BÙI NGỌC ÁNH 11/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,00 2,75 1,75 26 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2 040027 NGUYỄN THIÊN ÂN 14/10/2003 Bệnh viện ĐK Phú Thọ 0,75 6,75 4,25 3,25 27 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1 040028 NGÔ THANH BÌNH 15/02/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,25 2,75 0,75 28 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6 040029 CAO ĐỨC CẢNH 21/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,25 5,50 2,50 29 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt TB 10,9 6,9 040030 NGUYỄN TIẾN CẦN 23/05/2002 Phù Ninh-Phú Th0,75 3,00 3,25 0,00 30 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt TB 11,6 6,2 040031 LÊ HUYỀN CHANG 26/04/2003 Phù Ninh-Phú Th0,75 5,00 3,25 6,00 31 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 15,6 7,5 040032 VŨ NGỌC MINH CHÂU 15/07/2003 Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 7,00 5,50 4,25 32 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6 040033 VŨ NGỌC HẠNH CHI 15/07/2003 Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 6,00 4,25 1,25 33 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 12,0 7,3 Trang 1 / 11

H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì

BẢNG GHI ĐIỂM THI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040001 NGUYỄN QUANG AN 19/06/2003 Bệnh viện E Hà Nội 0,50 4,50 6,25 3,001 NPTK; 0,50Nam001 Kinh Tốt TB 11,5 6,2

040002 PHẠM QUỐC AN 07/08/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 6,75 1,752 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,7 7,0

040003 BÙI ĐỨC ANH 10/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,75 2,003 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9

040004 BÙI THẾ ANH 24/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 1,50 2,25 1,754 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Khá TB 10,3 5,6

040005 CAO CHÍ ANH 11/04/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 3,005 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

040006 ĐÀO THỊ QUỲNH ANH 17/07/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,00 4,25 2,506 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,5 7,0

040007 ĐINH THỊ VÂN ANH 17/09/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 3,50 1,75 1,507 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

040008 LÊ QUỲNH ANH 05/11/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,00 7,00 2,258 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,1

040009 LƯU ĐỨC ANH 11/06/2003 Trạm Y tế xã Tân Đức 0,75 4,75 1,25 1,759 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,8 6,5

040010 NGUYỄN HOÀNG ANH 29/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,75 5,00 2,5010 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,8 6,8

040011 NGUYỄN KỲ ANH 19/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 2,50 2,7511 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,1 6,1

040012 NGUYỄN NGỌC VIỆT ANH 13/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,00 4,7512 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 11,8 6,7

040013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 22/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 5,00 2,0013 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,3

040014 NGUYỄN TUẤN ANH 28/10/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 5,50 8,25 7,2514 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,3

040015 NGUYỄN VÂN ANH 12/11/2003 Bệnh viện Bắc Quang 5,75 4,75 1,2515 Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2

040016 NGUYỄN VIỆT ANH 29/12/2003 Từ Liêm, Hà Nội 0,75 2,75 4,50 2,2516 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 10,6 5,9

040017 TRẦN THỊ VÂN ANH 02/01/2003 Cẩm Khê-Phú Thọ 0,75 4,25 4,25 5,7517 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3

040018 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 25/10/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,75 6,75 2,7518 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,4 7,3

040019 BÙI THỊ HỒNG ÁNH 03/07/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 3,00 6,25 5,5019 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

040020 ĐÀO NGỌC ÁNH 26/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,50 6,00 4,7520 NPTK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt TB 11,0 6,7

040021 ĐỖ NGỌC ÁNH 12/12/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,50 4,50 4,50 2,5021 NPTK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,9

040022 NGÔ THỊ NGUYỆT ÁNH 08/09/2003 Tam Nông-Phú Thọ 0,75 5,75 3,50 1,5022 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5

040023 NGUYỄN NGỌC ÁNH 20/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,25 1,75 1,0023 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 11,3 7,2

040024 NGUYỄN THỊ ÁNH 17/02/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,00 2,00 1,5024 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

040025 PHAN NGỌC ÁNH 02/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 1,50 2,7525 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,1 6,7

040026 VŨ BÙI NGỌC ÁNH 11/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,00 2,75 1,7526 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2

040027 NGUYỄN THIÊN ÂN 14/10/2003 Bệnh viện ĐK Phú Thọ 0,75 6,75 4,25 3,2527 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

040028 NGÔ THANH BÌNH 15/02/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,25 2,75 0,7528 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

040029 CAO ĐỨC CẢNH 21/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,25 5,50 2,5029 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 10,9 6,9

040030 NGUYỄN TIẾN CẦN 23/05/2002 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 3,00 3,25 0,0030 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 11,6 6,2

040031 LÊ HUYỀN CHANG 26/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 6,0031 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,6 7,5

040032 VŨ NGỌC MINH CHÂU 15/07/2003 Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 7,00 5,50 4,2532 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

040033 VŨ NGỌC HẠNH CHI 15/07/2003 Viện bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh 0,75 6,00 4,25 1,2533 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,0 7,3

Trang 1 / 11

Page 2: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040034 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 30/05/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,50 3,00 0,75 0,7534 NPTK; 0,50Nam002 Kinh Khá TB 10,0 5,1

040035 TRIỆU VĂN CHIẾN 07/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 1,75 4,25 1,5035 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Khá TB 10,1 5,8

040036 NGUYỄN DUY CHINH 18/05/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 6,00 1,75 1,5036 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 12,0 6,5

040037 TRẦN THỊ CHINH 03/03/2003 Hạ Hoà-Phú Thọ 0,75 6,00 1,50 0,7537 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 10,3 6,4

040038 NGUYỄN QUANG CHUNG 11/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 2,0038 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 10,2 6,2

040039 NGUYỄN THỊ CHÚC 25/07/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 2,25 2,2539 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4

040040 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 02/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,7540 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,9 6,7

040041 NGUYỄN TIẾN CÔNG 16/10/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 5,75 3,00 1,5041 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 11,9 6,3

040042 BÙI HUY CƯỜNG 09/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú thọ 0,75 5,00 2,75 3,2542 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

040043 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 28/09/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 3,75 3,25 1,2543 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 11,4 6,7

040044 NGUYỄN SĨ CƯỜNG 01/07/2003 Bệnh tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,50 6,2544 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

040045 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 20/08/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 6,75 2,00 1,5045 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

040046 TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG 25/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 2,2546 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,4

040047 NGUYỄN HỒNG DUNG 17/03/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,25 4,25 5,7547 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

040048 PHẠM THỊ DUNG 01/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,50 2,00 1,5048 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,2 6,6

040049 TRẦN THUỲ DUNG 30/09/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 4,25 4,50 5,2549 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,6

040050 NGUYỄN LÊ DUY 15/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,25 3,7550 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,3 6,2

040051 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 22/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 6,25 5,25 3,5051 NPTK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 13,1 6,9

040052 NGUYỄN MẠNH DŨNG 20/11/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 4,25 3,25 5,7552 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,7 6,7

040053 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,75 4,5053 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 12,0 6,7

040054 NGUYỄN TIẾN DŨNG 28/02/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 2,50 3,00 5,7554 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

040055 TRIỆU VĂN DŨNG 29/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,50 3,50 6,2555 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 10,6 6,0

040056 ĐÀO KHÁNH DƯƠNG 23/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,75 1,75 3,0056 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,0 7,1

040057 ĐỖ ĐĂNG DƯƠNG 09/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 5,25 7,0057 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

040058 LÊ XUÂN DƯƠNG 02/12/2003 Khoái Châu-Hưng Yên 0,75 5,25 4,25 1,2558 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

040059 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 25/07/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,00 4,50 5,0059 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 10,2 6,6

040060 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 13/02/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,50 2,50 1,0060 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt TB 12,4 6,5

040061 PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG 20/11/2003 Quảng Ninh 0,75 2,25 2,75 2,0061 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Khá TB 11,3 6,1

040062 TẠ VIỆT DƯƠNG 11/12/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,50 2,00 2,75 1,2562 NPTK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 10,9 6,0

040063 VŨ ÁNH DƯƠNG 30/03/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 7,00 5,25 5,0063 NPTK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9

040064 BÙI CHÍ ĐẠT 02/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,50 6,00 4,25 3,5064 NPTK; 0,50Nam003 Kinh Khá TB 10,0 6,5

040065 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 23/01/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 3,75 4,75 1,2565 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 14,0 6,9

040066 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 22/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,00 6,00 4,2566 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2

040067 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 28/06/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 4,50 2,50 2,0067 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,4 6,6

040068 PHẠM ĐỨC ĐẠT 10/12/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 1,75 1,2568 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 10,6 5,9

040069 TẠ THÀNH ĐẠT 06/11/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 3,25 1,50 3,7569 NPTK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 12,2 6,8

040070 TRIỆU VĂN ĐẠT 29/07/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 6,5070 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1

040071 LÊ HOÀNG ĐĂNG 23/06/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Vĩnh Phúc 0,75 4,50 2,50 3,0071 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,5

040072 LÊ QUÝ ĐĂNG 03/07/2003 Bệnh viện BMTE Hà Nội 0,75 4,00 3,50 7,2572 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,7 6,7

040073 NGUYỄN MINH ĐĂNG 08/01/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 1,50 6,0073 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 15,1 8,0

Trang 2 / 11

Page 3: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040074 TẠ QUANG ĐIỀN 18/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 2,75 4,2574 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,8 6,2

040075 PHÙNG QUANG ĐÔNG 09/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 3,25 5,0075 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 11,8 6,8

040076 BÙI MINH ĐỨC 02/11/2003 Lập Thạch-Vĩnh Phúc 0,75 5,00 4,25 3,0076 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,6 6,5

040077 CAO VĂN ĐỨC 24/08/2003 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc 0,75 5,50 3,00 2,0077 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,8 6,4

040078 MAI ANH ĐỨC 24/11/2003 Bệnh viện ĐK thị xã Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 7,0078 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 11,3 7,5

040079 NGUYỄN CẢNH ĐỨC 25/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 3,50 6,0079 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,4 6,5

040080 NGUYỄN THẾ ĐỨC 25/05/2003 Trạm y tế xã Kim Đức 0,75 5,50 3,00 3,0080 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

040081 TRẦN MẠNH ĐỨC 28/02/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 4,50 4,25 2,5081 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

040082 TRẦN VĂN ĐỨC 01/12/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 5,00 3,00 5,0082 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 7,1

040083 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 17/08/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 3,50 2,75 2,7583 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt TB 10,9 6,4

040084 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 28/02/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 5,00 2,25 2,5084 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 12,9 6,8

040085 HOÀNG HƯƠNG GIANG 03/10/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 4,75 2,75 3,0085 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

040086 TẠ TRƯỜNG GIANG 13/09/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 6,00 3,50 5,7586 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,9 6,5

040087 KHUẤT PHƯƠNG HÀ 30/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 7,00 5,0087 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

040088 NGUYỄN THU HÀ 10/10/2003 Yên Lạc-Vĩnh Phúc 0,75 5,25 6,75 4,7588 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 12,3 6,7

040089 NGUYỄN THU HÀ 01/12/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,25 3,50 6,5089 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 16,4 7,6

040090 NGUYỄN VĂN HÀO 02/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,75 3,00 6,5090 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,1

040091 DƯƠNG ĐỨC HẢI 26/11/2003 Trạm y tế thị trấn Phong Châu 0,75 3,50 2,00 2,7591 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 12,3 5,9

040092 ĐÀO VĂN HẢI 13/05/2003 Tuyên Quang 0,75 3,00 5,25 4,5092 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,6 7,0

040093 ĐINH TRỌNG HẢI 27/10/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 6,00 3,00 6,7593 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 6,9

040094 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 05/05/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,50 4,00 4,7594 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 12,1 7,0

040095 NGUYỄN NGỌC HẢI 30/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,00 4,25 4,7595 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,1 6,9

040096 TRẦN QUỐC HẢI 12/08/2003 Nam Trực-Nam Định 0,75 6,75 4,25 5,7596 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,0 7,4

040097 VŨ BÍCH HẢI 11/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,25 3,25 4,2597 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 11,8 7,3

040098 TRẦN HỒNG HẠNH 17/09/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,50 2,75 1,0098 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt TB 10,6 6,1

040099 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 18/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,75 3,2599 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

040100 BÙI THỊ THU HẰNG 29/11/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 6,50 7,75 7,25100 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,2

040101 BÙI THU HẰNG 08/05/2003 Thanh Thuỷ-Phú Thọ 0,75 6,00 2,00 1,75101 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,3 8,0

040102 CAO THỊ HẰNG 06/06/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 6,00 3,25 2,00102 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

040103 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 25/07/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 6,75 7,25 6,25103 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,8 7,7

040104 NGUYỄN THUÝ HẰNG 09/03/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 6,50 2,00 1,25104 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

040105 DƯƠNG BẢO HÂN 31/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,25 2,25105 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,5 7,5

040106 NGUYỄN DUY HẬU 12/06/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 6,50 2,50 1,00106 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

040107 NGUYỄN THANH HIỀN 01/05/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 7,25 6,75 6,50107 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,0

040108 NGUYỄN THUÝ HIỀN 07/12/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,75 4,25 2,25108 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt TB 11,9 7,1

040109 VŨ THỊ THU HIỀN 05/06/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 4,00 1,50 2,75109 NPTK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9

040110 LÊ ANH HIẾU 08/01/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,75 5,75 4,25110 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

040111 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 03/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,75 5,75 7,50111 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 15,4 7,7

040112 NGÔ HOÀNG HIỆP 04/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 3,50 1,50112 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 12,7 6,6

040113 LÃ THỊ THANH HOA 19/07/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 6,25 3,75 7,25113 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1

Trang 3 / 11

Page 4: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040114 NGUYỄN THỊ THANH HOA 11/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,50 5,00 1,25114 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

040115 NGUYỄN TRƯƠNG VIỆT HOA 01/11/2003 bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 8,75 7,00115 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0

040116 TẠ THANH HOÀ 01/03/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,00 7,50 3,00116 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,5

040117 BÙI ĐỨC HOÀNG 15/10/2003 Trạm y tế xã Kinh Kệ 0,75 5,50 4,75 5,25117 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 12,4 6,3

040118 ĐINH HUY HOÀNG 16/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 6,50118 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2

040119 ĐỖ TRẦN VIỆT HOÀNG 17/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 5,00 5,00119 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

040120 ĐỖ VIỆT HOÀNG 04/05/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 2,00120 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,4 6,7

040121 HÀ TRẦN VIỆT HOÀNG 06/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 3,25121 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

040122 LÃ VIỆT HOÀNG 11/07/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 3,50 3,50 2,00122 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Khá TB 11,1 6,3

040123 LÊ HUY HOÀNG 14/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,75 2,25 3,00123 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 9,8 6,0

040124 LÊ VIỆT HOÀNG 05/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,50 5,00 4,50124 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 10,9 6,6

040125 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 04/11/2003 TT Bảo vệ SK BMTE-KHHGĐ 0,75 6,50 2,75 2,50125 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 11,0 7,0

040126 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 21/04/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,25 5,75 1,25126 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

040127 TẠ HUY HOÀNG 01/02/2003 Việt trì-Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 5,50127 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9

040128 TRẦN VŨ HOÀNG 09/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú thọ 0,75 5,25 2,25 5,25128 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

040129 LƯU THỊ THU HỒNG 09/09/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 2,50 3,00 2,75129 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 11,2 6,5

040130 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HUẾ 15/04/2003 Ba Vì-Hà Tây 0,75 5,75 6,75 5,50130 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,3

040131 TẠ LÝ HÙNG MAI HUẾ 10/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 5,50 7,50131 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

040132 NGUYỄN THỊ HUỆ 03/04/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,50 4,75 1,25132 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,6 7,0

040133 PHAN THỊ HUỆ 16/10/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 5,75133 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,6 8,0

040134 ĐỖ QUANG HUY 29/10/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 4,00 4,50 2,50134 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 10,9 6,7

040135 HOÀNG NGỌC HUY 21/08/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 4,75135 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 12,8 6,1

040136 LÊ ĐỖ TRƯỜNG HUY 06/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 4,50 3,00 1,00136 NPTK; 0,50Nam006 Kinh Tốt Khá 11,2 6,6

040137 LÊ VĂN HUY 20/07/2003 Đoan Hùng - Phú Thọ 0,50 4,25 4,00 1,75137 NPTK; 0,50Nam006 Kinh Tốt TB 9,3 5,5

040138 NGUYỄN BÁ HUY 18/07/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 6,00 5,25 6,50138 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

040139 NGUYỄN NGỌC HUY 17/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 2,50139 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

040140 NGUYỄN QUỐC HUY 11/01/2003 Trạm y tế xã Kim Đức 0,75 5,50 6,50 7,25140 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6

040141 NGUYỄN VIỆT HUY 01/03/2003 Viện 103 0,75 4,75 1,50 2,25141 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt TB 10,7 6,3

040142 BÙI THỊ HUYỀN 19/10/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 6,50 6,00 6,50142 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,0

040143 CAO THỊ THANH HUYỀN 15/08/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,75 3,25 4,50143 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

040144 CAO THỊ THU HUYỀN 19/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,75 5,25 6,50144 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,2

040145 CHU THANH HUYỀN 24/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 3,25 3,50145 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt TB 10,9 7,3

040146 LÊ THANH HUYỀN 03/12/2003 Trạm y tế phường Dữu Lâu 0,75 5,50 2,50 2,50146 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt TB 11,3 6,6

040147 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 01/06/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 4,25 2,50 4,25147 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

040148 PHAN NGỌC HUYỀN 20/11/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,50 5,50 3,50 6,00148 NPTK; 0,50Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4

040149 TRẦN THU HUYỀN 19/04/2003 Bệnh viện Vị Xuyên Hà Giang 0,75 4,00 3,75 3,25149 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,3 7,2

040150 VŨ THỊ THU HUYỀN 28/03/2003 Bảo Thắng - Lào Cai 0,75 3,50 2,50 4,75150 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,0 6,7

040151 BÙI MẠNH HÙNG 15/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 2,00 5,50151 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6

040152 BÙI PHI HÙNG 29/11/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 4,50 2,00 2,75152 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Khá TB 10,4 5,9

040153 HÁN MẠNH HÙNG 13/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 4,25 3,25 3,00153 NPTK; 0,50Nam007 Kinh Tốt TB 10,9 6,2

Trang 4 / 11

Page 5: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040154 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 04/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 4,75 2,00154 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 10,7 6,0

040155 NGUYỄN NGỌC HÙNG 13/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,25 3,50 2,75155 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 11,8 6,4

040156 NGUYỄN QUANG HÙNG 21/05/2003 Lập Thạch-Vĩnh Phúc 0,75 4,00 3,50 6,25156 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

040157 TẠ HỮU HÙNG 04/08/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,50 4,75 6,00157 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

040158 DƯƠNG TIẾN HƯNG 05/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 5,00 4,00158 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 12,1 6,6

040159 ĐINH QUANG HƯNG 26/07/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,50 5,50 6,00159 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 13,8 6,9

040160 HOÀNG NGỌC HƯNG 10/03/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,00 7,25 7,50160 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0

040161 NGUYỄN DUY HƯNG 25/10/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 4,50 4,25 3,50161 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Khá TB 9,9 5,9

040162 NGUYỄN THIẾT HƯNG 03/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 1,25 2,75162 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 9,6 5,7

040163 NGUYỄN TUẤN HƯNG 29/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 2,00 3,50163 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Khá TB 11,3 6,1

040164 NGUYỄN VIỆT HƯNG 01/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 2,75 3,75 2,75164 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 13,0 6,6

040165 TRẦN TUẤN HƯNG 19/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 3,50165 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

040166 NGUYỄN MAI HƯƠNG 26/10/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,50 5,50 4,00166 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9

040167 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 01/11/2003 Bệnh viện phụ sản Từ Dũ 0,50 4,00 6,25 2,25167 NPTK; 0,50Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

040168 VŨ THỊ THU HƯƠNG 29/07/2003 Bệnh viện Từ Dũ TP HCM 0,50 5,00 2,00 3,00168 NPTK; 0,50Nữ007 Kinh Tốt TB 11,7 6,9

040169 ĐINH THỊ BÍCH HƯỜNG 20/03/2003 Lâm thao - Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 7,50169 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

040170 LÊ THU HƯỜNG 03/01/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 2,25 3,00170 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,8 7,3

040171 TẠ THU HƯỜNG 17/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,00 3,50171 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,7 7,1

040172 TRẦN THU HƯỜNG 19/07/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 5,00 4,00 6,25172 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,0

040173 NGUYỄN NGỌC KHANG 01/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,25 2,25173 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,0 6,4

040174 BÙI TUẤN KHANH 12/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,50 5,25 3,25174 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 9,3 6,3

040175 HOÀNG NGỌC KHÁNH 18/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 5,25 6,00175 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,3 6,1

040176 PHÙNG VINH KHÁNH 04/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,25 4,50 3,50176 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,1 6,8

040177 TẠ DUY KHÁNH 08/06/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 2,50 3,50177 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 10,6 5,9

040178 BÙI VĂN KHẢI 11/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 1,75 0,50178 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Khá TB 10,7 6,3

040179 ĐÀO TẤN KHẢI 04/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 3,25 4,00179 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,6 7,7

040180 HÀ ĐÌNH MẠNH KHẢI 09/04/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 1,75 4,75 5,25 5,25180 CTB2; NPTG; 1,00 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,7 6,4

040181 NGUYỄN TRUNG KIÊN 17/01/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,25 1,50 1,75181 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,9 6,6

040182 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 08/07/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 3,25 4,75 2,00182 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,6 7,2

040183 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 11/02/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 4,25 6,25 6,25183 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 15,0 7,2

040184 LÊ MỸ LỆ 05/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 2,00 2,75184 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3

040185 CAO THỊ LIÊN 03/08/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,50 4,25 2,25 4,00185 NPTK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

040186 LÊ THỊ LIÊN 24/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,50 5,00 5,00186 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2

040187 NGUYỄN MAI LIÊN 31/07/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,00 2,00 4,25187 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt TB 12,0 6,2

040188 CAO TUẤN LINH 27/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,25 2,50 2,50188 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,0 6,1

040189 HOÀNG PHƯƠNG LINH 18/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 3,75189 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt TB 11,0 6,4

040190 HOÀNG THỊ THUỲ LINH 20/03/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,25 5,25 5,50190 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 15,7 7,8

040191 LÃ NGỌC LINH 11/12/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,50 5,75 5,00 4,50191 NPTK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

040192 LÊ HUYỀN LINH 04/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú thọ 0,75 5,50 4,75 6,50192 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

040193 LÊ THỊ MỸ LINH 24/02/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 3,75 1,75 3,25193 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

Trang 5 / 11

Page 6: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040194 LƯU THỊ KIỀU LINH 11/12/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,00 3,50 6,00194 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

040195 NGUYỄN ÁNH LINH 29/10/2003 Hùng Lô-Phù Ninh 0,75 5,00 2,75 2,00195 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

040196 NGUYỄN KIỀU LINH 25/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 3,75 1,50196 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

040197 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,00 4,50 6,25197 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,4 7,9

040198 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 19/10/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 5,75 3,00 6,50198 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

040199 NGUYỄN THUỲ LINH 31/10/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 2,00 2,75 5,25199 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

040200 PHÙNG THỊ THUỲ LINH 15/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 4,50 7,25200 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 16,1 7,7

040201 TRẦN THỊ THUỲ LINH 14/07/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 5,25 4,00 3,25201 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

040202 TRƯƠNG HẢI LINH 20/07/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 3,50 3,25 5,75202 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 10,7 6,5

040203 VŨ DIỆU LINH 14/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,00 4,00203 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9

040204 VŨ HẢI LINH 24/04/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 6,00204 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0

040205 BÙI THỊ BÍCH LOAN 13/06/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,00 2,25 2,75205 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt TB 10,8 6,4

040206 HOÀNG BẢO LONG 01/11/2003 Bệnh viện Dệt May khu vực Phú Thọ 0,75 4,25 2,25 5,00206 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 7,2

040207 NGUYỄN DUY LONG 24/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,75 1,00207 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

040208 TRẦN VĂN LONG 09/09/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,25 2,25 6,25208 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 12,7 6,6

040209 BÙI KHẮC LƯỢNG 11/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,75 4,00209 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

040210 ĐÀO THỊ HƯƠNG LY 19/06/2003 Việt Trì- Phú Thọ 0,75 4,75 5,25 6,50210 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,4 7,6

040211 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU LY 14/03/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,25 4,50 5,50211 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

040212 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 27/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 3,25 3,00212 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

040213 KIỀU QUỲNH MAI 16/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,75 6,00 5,50213 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,0 7,6

040214 ĐÀO ĐỨC MẠNH 19/10/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 5,00 6,00 6,25214 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

040215 ĐÀO VĂN MẠNH 16/03/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,00 3,00 1,75215 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 10,6 6,0

040216 ĐOÀN ĐỨC MẠNH 13/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,25 4,00216 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 14,2 6,9

040217 HOÀNG TIẾN MẠNH 24/09/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 6,50 1,50 1,50217 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 12,9 6,4

040218 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 22/07/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 2,25 2,75 1,25218 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 11,3 6,4

040219 TẠ QUỐC MẠNH 04/12/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 6,50219 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 14,4 7,2

040220 TRẦN ĐỨC MẠNH 16/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 3,50 2,25 2,75220 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 11,0 6,1

040221 TRIỆU ĐỨC MẠNH 23/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 2,50 3,00 1,00221 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Khá TB 10,1 6,1

040222 CAO NGỌC MINH 17/10/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 2,75 1,00 0,50222 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 11,0 6,2

040223 ĐOÀN HẢI MINH 18/10/2003 Bệnh viện ĐK tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,50 4,25223 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,0 6,7

040224 HOÀNG ĐỨC MINH 20/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 3,25 1,75224 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

040225 HOÀNG TIẾN MINH 26/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 5,50225 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 11,5 6,4

040226 NGUYỄN BÌNH MINH 07/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,25 3,75226 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

040227 NGUYỄN HOÀNG MINH 30/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 4,75227 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5

040228 PHÙNG QUANG MINH 20/01/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,50 5,25 3,75 3,25228 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 12,4 6,9

040229 TRẦN THẾ MINH 25/09/2003 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc 5,25 2,50 5,00229 Nam010 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1

040230 VŨ THỊ HỒNG MINH 17/04/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 6,50 2,50 3,25230 NPTK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6

040231 VŨ VĂN MINH 26/08/2003 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc 6,25 4,75 7,00231 Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,0

040232 LÊ THỊ HỒNG MƠ 16/10/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,00 1,50 1,00232 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,3 6,8

040233 NGUYỄN HUYỀN MY 03/05/2003 Liên Bang Nga 0,75 5,25 6,25 5,25233 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,9 6,7

Trang 6 / 11

Page 7: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040234 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 19/05/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,75 3,25 2,00234 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,1 6,9

040235 HOÀNG PHƯƠNG NAM 28/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 5,00 4,50 4,50235 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 12,5 7,2

040236 KIM ĐỨC NAM 14/04/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 5,75236 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,6 6,9

040237 LÊ THÀNH NAM 11/06/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,25 4,75 4,00237 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Khá TB 11,3 6,0

040238 NGUYỄN HOÀNG NAM 24/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 2,50 3,00 2,25238 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt TB 9,5 6,1

040239 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/06/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 1,75 2,75 4,25239 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 10,1 5,6

040240 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 16/09/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 2,50 3,75 2,50240 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 10,3 6,0

040241 TRẦN THÀNH NAM 17/02/2003 Liên Bang Nga 0,50 4,50 3,75 1,25241 NPTK; 0,50Nam011 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

040242 DƯƠNG TỐ NGA 12/02/2003 Bệnh viện tỉnh 0,75 3,50 4,25 4,75242 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,4 7,6

040243 ĐÀO THỊ NGA 02/07/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 5,25243 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9

040244 NGUYỄN THUÝ NGA 08/01/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 6,25 4,50 3,00244 NPTK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,2

040245 HOÀNG THỊ TUYẾT NGÂN 19/07/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 5,25 1,00 2,75245 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

040246 LÃ THỊ KIM NGÂN 06/07/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 4,75 4,75 5,50246 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

040247 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN 29/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 2,50 6,00247 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,9 7,2

040248 BÙI MINH NGỌC 17/06/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 4,00 3,75 2,50248 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt TB 11,1 6,1

040249 DƯƠNG KIM NGỌC 26/01/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 4,50 6,75 5,50249 NPTK; 0,50Nam011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2

040250 HOÀNG BẢO NGỌC 03/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,00 4,75250 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,2 7,5

040251 KIỀU THỊ NGỌC 27/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 3,00 2,50 2,00251 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,7 7,0

040252 LÊ BÍCH NGỌC 01/07/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,50 3,50 2,00 1,25252 NPTK; 0,50Nữ011 Kinh Khá TB 9,9 5,3

040253 LÊ TÔ HỒNG NGỌC 10/12/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 6,00 3,50 6,00253 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,7 7,7

040254 NGUYỄN BẢO NGỌC 02/03/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 4,00 5,50 7,50254 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 13,9 7,7

040255 PHAN ÁNH NGỌC 11/11/2003 Tam Dương-Vĩnh Phúc 0,75 6,00 4,00 5,75255 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,0 7,4

040256 TẠ QUỐC NHÂN 30/07/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,00 4,25 6,00256 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9

040257 ĐINH HỒNG NHẬT 24/07/2003 Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội 1,25 3,25 2,75 4,25257 DT; NPTG; 0,50 0,75Nam011 Mường Tốt TB 11,3 6,6

040258 NGUYỄN HẢI YẾN NHI 21/04/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 5,50 3,00 2,50258 NPTK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 11,7 6,9

040259 PHẠM THUỴ HÀ NHI 13/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 2,00 3,25259 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,6 6,6

040260 VŨ HẢO LAN NHI 19/11/2003 Trung tâm y tế Thanh Sơn 0,75 5,50 5,25 5,25260 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,0 8,1

040261 LƯU THỊ HỒNG NHUNG 09/09/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 2,50 2,50 2,00261 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,8 6,7

040262 PHÍ THỊ PHƯƠNG NHUNG 05/07/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,75 4,25 2,75262 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,5 6,3

040263 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 06/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,00 3,75 2,00263 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,6 6,7

040264 NGÔ VĂN PHONG 16/08/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 2,50 2,00 0,75264 Nam011 Kinh Tốt TB 10,4 6,1

040265 NGUYỄN NAM PHONG 20/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 3,00 3,00265 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,5 6,5

040266 ĐỖ XUÂN PHÚC 10/06/2003 Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Tĩnh 0,75 4,50 2,75 5,50266 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Khá Khá 12,6 6,6

040267 TRẦN HỒNG PHÚC 07/09/2003 Bệnh viện Dệt 0,75 4,50 5,75 2,75267 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 11,8 6,8

040268 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG 26/07/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 6,25 6,00 3,50268 NPTK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

040269 ĐINH THU PHƯƠNG 30/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 4,00269 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,5 7,5

040270 LÃ THU PHƯƠNG 28/04/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,75 5,75 4,25 7,25270 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7

040271 LÊ MAI PHƯƠNG 06/03/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 2,50 3,00271 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 11,1 7,2

040272 LỖ ANH PHƯƠNG 09/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,50 5,25 3,00272 NPTK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,4 7,4

040273 NGUYỄN CHI PHƯƠNG 14/02/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 2,00273 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

Trang 7 / 11

Page 8: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040274 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 11/01/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 7,25 9,25 6,50274 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

040275 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 06/12/2003 Cẩm Khê, Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 2,25275 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 8,7 5,6

040276 NGUYỄN THU PHƯƠNG 09/09/2003 Lập Thạch-Vĩnh Phúc 0,75 6,75 6,00 3,00276 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,0 6,7

040277 TẠ THỊ THU PHƯƠNG 22/02/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,50 5,00 2,75 6,25277 NPTK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

040278 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 23/06/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,50 3,25 1,50 1,25278 NPTK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt TB 10,7 6,3

040279 TRIỆU THU PHƯƠNG 19/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,00 3,00 3,00279 NPTK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

040280 ĐỖ HÀO QUANG 12/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,00 2,50 3,00280 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

040281 TRIỆU VĂN QUANG 26/08/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 1,50 3,25 1,75281 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,3 6,2

040282 BÙI HOÀNG QUÂN 16/02/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,50 3,00 2,00282 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1

040283 ĐỖ MẠNH QUÂN 01/09/2003 Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn Hà Nội 0,75 2,25 3,00 2,75283 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 12,5 6,8

040284 HOÀNG HỒNG QUÂN 30/07/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 4,75 4,00 2,25284 NPTK; 0,50Nam012 Kinh Khá TB 9,6 6,3

040285 NGUYỄN HỒNG QUÂN 21/01/2003 Trạm y tế thị trấn Phong Châu 0,75 4,75 3,75 2,75285 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,3 6,6

040286 TRIỆU HẢI QUÂN 23/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,75 1,50 2,75286 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 11,0 6,5

040287 CÙ THỊ KIM QUỲNH 13/08/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,25 4,00 2,75287 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 13,0 6,8

040288 ĐÀO THỊ QUỲNH 20/03/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 7,50 4,50 3,75288 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,1 7,9

040289 LÊ NGUYỄN DIỄM QUỲNH 09/06/2003 Hạ Hoà-Phú Thọ 0,75 4,00 1,50 1,00289 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 10,3 6,3

040290 LƯU THANH QUỲNH 17/09/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,75 2,50 2,25290 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

040291 NGÔ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 04/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 2,00 5,00291 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

040292 NGUYỄN THUÝ QUỲNH 14/08/2003 Trung tâm bảo vệ SK bà mẹ trẻ em 0,50 5,00 5,25 6,00292 NPTK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,5 7,5

040293 PHẠM NHƯ QUỲNH 28/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,25 7,75 6,25293 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 10,9 7,4

040294 CAO DUY QUÝ 13/10/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 2,50294 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 9,5 6,3

040295 LÊ XUÂN QUÝ 21/03/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 2,75 0,75 2,00295 NPTK; 0,50Nam013 Kinh Khá TB 9,7 5,5

040296 NGUYỄN VIỆT QUÝ 07/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,00 1,00 1,75296 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 11,9 6,8

040297 NGUYỄN THỊ SEN 05/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,25 2,50 3,75297 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,9 7,6

040298 PHẠM HOÀNG SƠN 16/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 5,75 3,00 3,00298 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

040299 PHẠM VĂN SƠN 14/02/2003 Quảng Bình 0,75 5,25 3,25 3,75299 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

040300 NGUYỄN ANH TÀI 19/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 4,50 2,50 4,50300 NPTK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 13,1 6,5

040301 NGUYỄN THỊ TÂM 22/08/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 5,50301 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 16,1 7,8

040302 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 18/09/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,25 4,00 5,25302 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,9 7,5

040303 PHAN HỮU TÂM 13/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,25 2,75303 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,4 6,8

040304 PHẠM QUANG TÂM 13/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,25 4,50 1,75304 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6

040305 VƯƠNG TRÍ THANH 09/05/2003 Bệnh viện quân đội 108 0,75 4,75 5,50 3,00305 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Khá TB 9,5 5,8

040306 ĐẶNG NGỌC THÀNH 09/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 2,75 5,25306 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

040307 ĐỖ CHÍ THÀNH 16/12/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 2,50 3,00 4,25307 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,1 6,8

040308 KIM NHẬT THÀNH 02/04/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,50 3,75 6,00308 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9

040309 NGUYỄN MẠNH CHÍ THÀNH 17/10/2003 Trạm y tế xã Dữu Lâu 0,75 5,75 6,50 4,50309 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 11,3 6,9

040310 NGUYỄN TIẾN THÀNH 04/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 5,00 6,00310 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt TB 10,1 6,8

040311 ĐÀO THU THẢO 16/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,50 6,00 5,50311 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,5 7,8

040312 KIỀU THỊ THU THẢO 30/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 1,75 1,25 1,75312 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

040313 LƯU THU THẢO 21/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 7,25 2,50 1,75313 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

Trang 8 / 11

Page 9: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040314 NGUYỄN THANH THẢO 07/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 5,50 5,00 3,50314 NPTK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,1 7,0

040315 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/10/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 4,75 1,75 2,00315 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

040316 NGUYỄN THỊ THU THẢO 23/07/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,00 1,25 0,50316 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

040317 QUÁCH XUÂN THẢO 09/08/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 3,75 3,00 2,25317 NPTK; 0,50Nam014 Kinh Tốt TB 11,7 6,3

040318 TRẦN PHƯƠNG THẢO 11/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 4,50 2,25318 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,0 7,4

040319 TRẦN THỊ THU THẢO 02/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 1,75 1,50319 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,9 6,3

040320 VŨ THỊ THU THẢO 26/01/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 3,25320 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,6 8,0

040321 ĐÀO XUÂN THẮNG 10/10/2003 Trạm y tế xã kim Đức 0,75 3,25 3,50 4,25321 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt TB 13,6 6,6

040322 PHẠM ĐỨC THẮNG 24/07/2003 Bệnh viện Dệt Phú Thọ 0,75 2,75 1,50 1,25322 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt TB 11,7 6,3

040323 TRẦN NGUYỄN PHÚC THẮNG 12/12/2003 Bệnh viện phụ sản Hà Nội 0,75 5,50 7,00 4,50323 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt TB 10,0 6,7

040324 HOÀNG THỊ THÊM 01/04/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 6,25324 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,9 7,6

040325 HUỲNH THỊ THÊM 09/04/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 4,25 2,75 2,75325 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

040326 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 16/08/2002 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 4,25 1,50326 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt TB 10,5 6,4

040327 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 02/02/2003 Hạ Hoà-Phú Thọ 0,75 4,50 5,25 3,00327 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 12,9 7,6

040328 NGUYỄN LÊ HUY THÔNG 28/10/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 2,00328 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7

040329 NGÔ THỊ THƠM 27/10/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,50 4,00 2,75329 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,9 6,8

040330 BÙI THỊ MINH THU 06/10/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 6,00 7,25 5,25330 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,1

040331 ĐÀO THỊ THU 26/02/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 3,75 2,75 1,00331 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 10,8 6,6

040332 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 03/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 8,00 5,25 3,25332 NPTK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,7 8,0

040333 HOÀNG VĂN THUẬN 28/06/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,75 1,00 3,25333 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3

040334 LÊ THU THUỲ 24/09/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,00 2,00 3,25334 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0

040335 NGUYỄN THỊ DIỄM THUỲ 11/01/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,50 3,25 3,00335 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2

040336 BÙI THỊ THANH THUÝ 28/10/2003 bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 4,50 1,75 0,75336 NPTK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 11,7 6,8

040337 BÙI THỊ THANH THUÝ 12/06/2003 Vụ Bản - Nam Định 0,75 4,75 6,75 4,25337 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2

040338 BÙI THU THUỶ 04/11/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,50 4,00 2,25 1,00338 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Khá TB 11,7 6,3

040339 LÊ THU THUỶ 14/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,75 4,25339 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 11,5 6,4

040340 NGUYỄN BÍCH THUỶ 01/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,50 7,00 4,00 3,00340 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,5 7,7

040341 NGUYỄN NGỌC THƯ 19/02/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 4,00 3,00341 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

040342 QUÁCH TRỌNG TIẾN 20/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,00 2,00 4,75342 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 13,6 6,8

040343 NGUYỄN ĐẮC TÍN 19/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,50 5,25 4,00 2,00343 NPTK; 0,50Nam015 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

040344 NGUYỄN THỊ HỒNG TOAN 08/07/2003 Trạm y tế xã Hùng Lô 0,50 5,25 2,50 1,00344 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt TB 9,8 6,2

040345 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 24/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 4,50345 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 12,7 7,4

040346 BÙI QUỲNH TRANG 02/12/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 2,25 2,00 0,75346 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 10,8 6,5

040347 BÙI THU TRANG 06/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 7,00 4,75 7,25347 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

040348 BÙI THU TRANG 12/11/2003 Trạm y tế xã Phượng Lâu 0,75 3,25 1,25 0,75348 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 10,2 5,8

040349 ĐÀO HUYỀN TRANG 30/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 5,25 6,25349 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

040350 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 15/11/2003 Trạm y tế xã Văn Lung 0,75 3,75 3,00 2,50350 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 11,2 6,3

040351 ĐINH THỊ THU TRANG 01/12/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 7,75 3,75 3,75351 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1

040352 NGUYỄN THỊ THU TRANG 25/10/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,50 6,50 3,75 1,25352 NPTK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 11,6 6,7

040353 NGUYỄN THỊ THU TRANG 27/03/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 5,50 6,50 5,00353 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 11,8 6,9

Trang 9 / 11

Page 10: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040354 NGUYỄN THU TRANG 12/07/2003 Bệnh viện dệt may khu vực Phú Thọ 0,75 6,50 5,00 2,25354 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,3 7,5

040355 PHẠM HÀ THU TRANG 19/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 2,00 3,25355 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5

040356 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 10/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 2,75 3,25356 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 12,2 6,4

040357 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 12/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,25 6,25 1,75357 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 10,1 6,3

040358 NGUYỄN HỒNG TRUNG 09/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 2,25 2,50358 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 13,0 6,4

040359 QUÁCH THÀNH TRUNG 27/11/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 6,25359 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 12,6 6,0

040360 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/08/2003 Thanh Ba-Phú Thọ 0,75 6,00 1,75 3,00360 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt TB 11,1 6,9

040361 ĐINH QUANG TRƯỜNG 27/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,75 3,00 2,50361 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

040362 ĐINH TRỌNG TRƯỜNG 11/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 4,00 2,75 4,00362 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 10,9 6,2

040363 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/12/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,50 3,00 5,25363 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Khá Khá 12,3 6,5

040364 NGUYỄN TIẾN TUẤN 01/12/2003 Trạm y tế Tiên Cát 0,75 2,75 4,00 3,00364 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 11,1 6,3

040365 NGUYỄN VIỆT TUẤN 31/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 0,75 5,00 6,75 5,50365 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,4 7,3

040366 TẠ ĐỨC TUẤN 04/03/2003 Thuỵ Vân-Việt Trì-Phú Thọ 0,75 4,50 3,25 2,00366 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 11,7 6,2

040367 TRẦN ANH TUẤN 02/02/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,75 7,00 7,25367 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

040368 ĐỖ THỊ THANH TUYỀN 13/10/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 2,25368 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,5 7,4

040369 NGUYỄN HÀ NGỌC TUYỀN 12/05/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 6,00 3,25 1,25369 NPTK; 0,50Nữ016 Kinh Tốt TB 11,1 6,7

040370 LÊ THỊ BẠCH TUYẾT 24/10/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 7,00 6,50370 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

040371 BÙI THANH TÙNG 11/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 3,50 5,00 2,75371 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,2 5,8

040372 ĐÀO ĐÌNH TÙNG 10/10/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,50 1,75 2,25372 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 11,1 6,2

040373 ĐÀO THANH TÙNG 01/02/2003 Bệnh viện dệt may Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 3,75373 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,3 6,8

040374 LÊ THANH TÙNG 11/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 2,25 3,50 2,00374 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,8 6,0

040375 NGUYỄN QUANG TÙNG 25/09/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,50 5,50 7,25375 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 11,6 6,8

040376 NGUYỄN THANH TÙNG 05/11/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 2,50 4,25 2,25376 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,7 5,8

040377 PHẠM THANH TÙNG 10/07/2003 Tuyên Quang 0,75 4,75 5,25 0,25377 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,7 6,7

040378 ĐÀO QUANG TÚ 18/09/2003 Trạm y tế xã Minh Phương 0,75 2,25 1,50 1,00378 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,5 5,9

040379 KIỀU QUANG TÚ 30/06/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,50 4,00 1,00 1,50379 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 12,7 6,7

040380 ĐÀO TỐ UYÊN 16/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 4,50 7,25 6,25380 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 15,0 7,7

040381 KIỀU THỊ HỒNG VÂN 17/01/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 2,75381 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2

040382 NGUYỄN BÍCH VÂN 05/03/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,50 5,50 7,50382 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

040383 NGUYỄN THANH VÂN 27/04/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 4,25 4,25 4,00383 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 11,6 6,6

040384 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 06/01/2003 Phù Ninh-Phú Thọ 0,75 5,50 4,00 3,00384 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

040385 PHAN THỊ THUÝ VÂN 30/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 4,75 4,25385 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,9 7,3

040386 PHÙNG THANH VÂN 30/11/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,50 4,75 5,75 6,00386 NPTK; 0,50Nam017 Kinh Tốt TB 13,4 6,3

040387 LÊ QUÝ VIỆT 21/06/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,00 3,00 5,75387 NPTK; 0,50Nam017 Kinh Tốt TB 10,6 6,4

040388 CAO THỊ TÚC VINH 06/04/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,50 5,00 5,00 3,75388 NPTK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,5 6,9

040389 NGUYỄN QUANG VINH 13/01/2003 Việt Trì-Phú Thọ 0,75 5,50 3,75 6,50389 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Khá TB 12,2 6,6

040390 NGUYỄN THÀNH VINH 17/01/2003 Bệnh viện tỉnh Phú thọ 0,75 5,00 4,00 4,00390 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt TB 11,1 6,3

040391 NGUYỄN THÀNH VINH 31/07/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 4,25 2,25 4,25391 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

040392 NGUYỄN THÀNH VINH 27/08/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 5,75 4,00 7,00392 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt TB 11,2 6,0

040393 NGUYỄN BÁ VƯƠNG 21/05/2003 Lâm Thao-Phú Thọ 0,75 3,00 3,75 4,50393 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt TB 11,2 5,9

Trang 10 / 11

Page 11: H L BẢNG GHI ĐIỂM THI - VIET NAM MOI · Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

040394 NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG 22/07/2003 Bệnh viện tỉnh phú thọ 0,75 6,50 3,25 2,75394 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt TB 9,6 6,2

040395 TRƯƠNG THÀNH VƯƠNG 03/08/2003 Bệnh viện ĐK Vĩnh Phúc 0,75 7,00 4,00 4,50395 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 12,9 7,9

040396 NGUYỄN THỊ QUỲNH YÊN 29/06/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 3,25 3,50 3,50396 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,7 7,3

040397 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 21/05/2003 Xã Hùng Lô 0,50 5,00 2,00 4,25397 NPTK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2

040398 PHÙNG THỊ HẢI YẾN 30/10/2003 Bệnh viện dệt may Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 6,00398 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

Trang 11 / 11