Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Hội đồng thi: THPT Kỹ thuật Việt Trì
BẢNG GHI ĐIỂM THI
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ
HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH
LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040001 NGUYỄN BÌNH AN 29/10/2004 Phú Thọ 3,50 1,75 3,001 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,0 6,1
040002 NGUYỄN TRƯỜNG AN 30/10/2004 Phú Thọ 5,00 4,25 5,502 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4
040003 TRẦN THẢO AN 24/08/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,003 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 10,4 6,9
040004 BÙI NAM ANH 17/05/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 2,504 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,5 6,1
040005 CAO THỊ MAI ANH 20/09/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 2,255 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 11,5 6,4
040006 ĐÀO VIỆT ANH 25/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 3,756 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 12,4 6,7
040007 ĐẶNG VIỆT ANH 08/04/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 2,507 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,0 6,8
040008 ĐỖ HOÀNG ANH 20/09/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 3,008 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 9,8 7,1
040009 ĐỖ LAN ANH 08/06/2004 Phú Thọ 6,00 6,50 7,259 0,00Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,2
040010 HOÀNG ANH 23/08/2004 Vĩnh Phúc 5,50 2,50 5,7510 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,0 6,1
040011 HOÀNG LAN ANH 30/09/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 3,0011 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,7 6,4
040012 KIM THỊ MAI ANH 27/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,7512 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 11,6 7,0
040013 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 25/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 3,2513 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,8
040014 LÊ THỊ VIỆT ANH 12/09/2004 Trạm y tế xã Bá Hiến 7,50 2,75 2,7514 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,2 6,4
040015 NGÔ HOÀNG ANH 19/09/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 1,5015 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,8 6,7
040016 NGÔ HÙNG ANH 15/07/2004 Phú Thọ 3,75 2,75 2,7516 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,4 6,4
040017 NGUYỄN HOÀNG ANH 24/12/2004 Phú Thọ 6,25 4,25 3,7517 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,4 6,6
040018 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 25/10/2004 Phú Thọ 5,25 3,75 4,2518 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 11,4 7,0
040019 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 15/08/2004 Phú Thọ 7,25 7,75 2,7519 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,6
040020 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 18/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 2,7520 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 11,9 7,0
040021 NGUYỄN THỊ KIM ANH 21/09/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 4,0021 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,0
040022 NGUYỄN TUẤN ANH 12/04/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 6,7522 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5
040023 NGUYỄN VIỆT ANH 07/09/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 7,0023 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 14,2 8,1
040024 PHẠM TUẤN ANH 19/09/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 4,0024 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,5 6,1
040025 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 27/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,0025 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4
040026 PHÙNG VIỆT ANH 04/06/2004 Phú Thọ 5,00 5,75 4,0026 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 15,5 7,6
040027 TRẦN NGUYỆT ANH 02/06/2004 Phú Thọ 4,75 2,50 1,2527 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 11,2 6,6
040028 VŨ QUỐC ANH 02/07/2004 Phú Thọ 4,00 2,75 3,0028 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 11,8 6,6
040029 NGUYỄN HỒNG ÁNH 29/11/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 4,0029 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2
040030 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/10/2004 Phú Thọ 3,25 2,75 2,7530 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 11,1 6,9
040031 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 13/10/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 2,5031 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9
040032 PHẠM NGỌC ÁNH 19/01/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 2,7532 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 11,5 6,7
040033 PHẠM NGỌC ÁNH 27/04/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 2,7533 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3
Trang 1 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040034 TRIỆU NGỌC ÁNH 13/07/2004 Phú Thọ 2,00 2,00 1,2534 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 10,0 6,1
040035 HOÀNG CHI BÁCH 01/11/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 6,0035 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 11,4 6,7
040036 NGUYỄN GIA BẢO 17/12/2004 Phú Thọ 4,50 4,50 4,7536 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6
040037 BÙI XUÂN BẮC 23/04/2004 Phú Thọ 5,25 4,00 5,2537 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 11,7
040038 NGUYỄN THANH BÌNH 04/01/2004 Phú Thọ 7,25 4,00 5,7538 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,7 7,9
040039 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 10/05/2004 Phú Thọ 4,75 3,00 6,0039 DT; 0,50Nữ002 Mường Tốt Khá 14,8 7,5
040040 NGUYỄN TIỂU BÌNH 24/10/2004 Phú Thọ 6,50 4,50 5,2540 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,8 8,0
040041 PHÙNG QUỐC BÌNH 28/12/2004 Phú Thọ 3,75 3,50 7,7541 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 14,5 7,7
040042 TRẦN ĐỨC BÌNH 13/06/2004 Phú Thọ 2,00 3,50 1,7542 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 10,2 6,0
040043 PHÙNG NGỌC BÍCH 23/11/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,2543 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,4 7,8
040044 NGUYỄN THỊ HÀO CÁCH 12/03/2004 Phú Thọ 3,75 2,00 6,7544 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,5 7,3
040045 TRẦN HÀ BẢO CHÂU 30/07/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 5,0045 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3
040046 NGUYỄN NGỌC KIM CHI 19/09/2004 Phú Thọ 2,50 2,75 1,7546 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 11,1 6,6
040047 HOÀNG MẠNH CHIẾN 16/11/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 3,2547 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 13,7 7,1
040048 NGUYỄN MINH CHIẾN 20/01/2004 Phú Thọ 4,25 3,75 5,2548 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 12,7 6,8
040049 NGUYỄN VĂN CHIẾN 27/11/2004 Phú Thọ 3,75 2,75 1,7549 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 12,0 6,8
040050 LƯU THỊ HUYỀN CHINH 11/06/2004 Ba Vì 4,50 3,25 2,0050 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 14,9 7,6
040051 CAO QUỐC CHUNG 01/05/2004 Phú Thọ 4,00 2,50 2,0051 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,3 6,1
040052 HOÀNG BẢO CHUNG 05/09/2004 Phú Thọ 5,25 4,75 2,5052 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,7 6,8
040053 NGUYỄN TIẾN CHUNG 26/02/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 4,7553 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6
040054 LÊ CHÍ THÀNH CÔNG 19/01/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 2,7554 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 15,6
040055 ĐỖ MẠNH CƯỜNG 05/08/2004 Phú Thọ 2,75 1,75 3,0055 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,7 6,4
040056 NGÔ XUÂN CƯỜNG 28/06/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 3,0056 0,00Nam003 Kinh Khá TB 12,1 6,1
040057 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 03/01/2004 Phú Thọ 5,00 2,50 2,7557 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 14,2 7,7
040058 NGUYỄN THỊ MAI DIÊN 02/05/2004 Phú Thọ 5,50 1,00 1,5058 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4
040059 NGUYỄN THỊ LỆ DIỄM 17/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 4,2559 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8
040060 NGUYỄN NGỌC DIỆP 16/07/2004 Phú Thọ 6,50 5,25 5,5060 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,9 7,4
040061 HOÀNG PHƯƠNG DIỆU 02/01/2004 Phú Thọ 6,00 4,25 2,7561 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,4 7,2
040062 KIỀU CÔNG DOANH 02/08/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,0062 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0
040063 LÊ THÙY DUNG 18/03/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 5,2563 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,6 7,2
040064 NGÔ THỊ DUNG 25/06/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 4,2564 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0
040065 NGUYỄN THÙY DUNG 26/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 5,5065 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 11,3 6,5
040066 ĐỖ ĐỨC DUY 06/03/2004 Phú Thọ 4,25 3,00 4,0066 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,9 7,1
040067 HOÀNG ĐỨC DUY 01/01/2004 Phú Thọ 5,50 5,25 5,2567 0,00Nam003 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,0
040068 NGÔ ĐỨC DUY 02/11/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 7,7568 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6
040069 NGUYỄN VĂN DUY 30/12/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 1,7569 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,8 5,9
040070 LÃ THU DUYÊN 04/09/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 1,7570 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8
040071 ĐẶNG TRÍ DŨNG 16/11/2004 Phú Thọ 5,25 4,25 3,0071 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 12,8 6,4
040072 KIỀU CHÍ DŨNG 13/01/2004 Phú Thọ 4,50 4,50 7,0072 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5
Trang 2 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040073 KIỀU MẠNH DŨNG 18/09/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 2,0073 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 9,6 6,2
040074 NGUYỄN ANH DŨNG 14/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 3,7574 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 10,3 6,9
040075 NGUYỄN CHÍ DŨNG 28/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 4,5075 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3
040076 NGUYỄN TẤN DŨNG 22/12/2004 Phú Thọ 3,00 4,00 4,7576 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 11,2 6,4
040077 NGUYỄN VIỆT DŨNG 04/06/2004 Phú Thọ 3,00 2,00 1,5077 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 10,8 5,7
040078 PHẠM ANH DŨNG 17/10/2004 Phú Thọ 4,50 2,50 6,0078 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3
040079 ĐÀO KHÁNH DƯƠNG 07/06/2004 Phú Thọ 2,75 1,50 1,7579 0,00Nam004 Kinh Khá TB 10,4 5,5
040080 ĐỖ QUANG DƯƠNG 15/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 2,7580 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 11,0 6,8
040081 LÊ ĐỨC DƯƠNG 29/07/2004 Phú Thọ 3,75 5,50 6,7581 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 9,4 6,2
040082 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 25/07/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,7582 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1
040083 NGUYỄN MINH DƯƠNG 17/01/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 5,0083 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3
040084 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 27/10/2004 Hà Nội 4,50 2,25 2,5084 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 11,1 6,3
040085 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 17/02/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 4,7585 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 11,5 6,9
040086 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 28/09/2004 Phú Thọ 8,25 6,25 3,5086 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 16,0
040087 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 14/01/2004 Hà Nội 4,50 3,25 4,0087 0,00Nam004 Kinh Khá TB 9,6 5,9
040088 PHÙNG ÁNH DƯƠNG 21/01/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 2,2588 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,2 7,4
040089 TẠ MINH DƯƠNG 14/08/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 3,2589 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 12,0 6,9
040090 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 23/02/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 3,0090 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1
040091 ĐÀO XUÂN ĐẠI 10/02/2004 Phú Thọ 3,75 2,00 3,0091 0,00Nam004 Kinh Khá TB 10,4 5,9
040092 LÃ NGỌC ĐẠI 02/11/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 5,2592 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 15,2 7,8
040093 LÊ QUỐC ĐẠI 08/05/2004 Phú Thọ 5,25 4,75 3,0093 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8
040094 NGUYỄN HÙNG ĐẠI 30/12/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 1,7594 0,00Nam004 Kinh Khá TB 9,3 5,0
040095 LÊ QUÝ ĐẠT 13/01/2004 Phú Thọ 5,00 6,00 2,5095 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 12,6 7,3
040096 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 03/08/2004 BV Đồng Nai 4,75 1,50 1,2596 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 10,9 6,1
040097 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/07/2004 Phú Thọ 3,25 3,00 3,5097 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 9,6 6,0
040098 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/08/2004 Phú Thọ 5,25 3,50 3,2598 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,3 6,6
040099 ĐẶNG ĐÌNH HẢI ĐĂNG 12/08/2004 Phú Thọ 4,75 1,75 6,5099 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,5 6,1
040100 HOÀNG KHÁNH ĐĂNG 03/10/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 6,75100 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,7 7,0
040101 PHAN HẢI ĐĂNG 05/03/2004 Phú Thọ 3,75 2,75 5,50101 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,4 6,5
040102 TẠ QUANG ĐỊNH 29/02/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 2,75102 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,7 6,5
040103 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 03/10/2004 Phú Thọ 3,25 2,75 2,25103 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
040104 HOÀNG NGỌC ĐỒNG 16/03/2004 Phú Thọ 2,75 2,75 2,75104 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 9,8 5,1
040105 ĐÀO XUÂN ĐỘ 15/01/2004 Phú Thọ 3,25 1,50 3,00105 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,3 6,6
040106 BÙI MẠNH ĐỨC 19/10/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 3,00106 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1
040107 ĐIÊU QUÝ ĐỨC 03/10/2004 Phú Thọ 3,00 1,75 4,50107 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,9 6,6
040108 ĐỖ QUANG ĐỨC 28/05/2004 Phú Thọ 5,50 4,75 7,25108 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9
040109 HOÀNG MINH ĐỨC 11/10/2004 Yên Bái 5,75 4,75 5,50109 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,6 6,4
040110 PHẠM MINH ĐỨC 09/05/2004 Phú Thọ 4,75 2,75 4,75110 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,4 6,5
040111 TRẦN QUANG ĐỨC 05/11/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 2,75111 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,9 6,3
Trang 3 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040112 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG 22/11/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 3,25112 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,3
040113 CAO XUÂN GIANG 21/07/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 3,00113 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 9,9 5,8
040114 DƯƠNG THỊ KIỀU GIANG 14/04/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 3,50114 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,8
040115 HOÀNG HƯƠNG GIANG 22/05/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 4,75115 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,2 7,7
040116 NGUYỄN THU GIANG 02/10/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,00116 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6
040117 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 09/09/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 1,75117 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,5 6,2
040118 NGUYỄN VŨ CẨM GIANG 24/08/2004 Phú Thọ 7,00 5,00 5,00118 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,0 7,6
040119 PHẠM THỊ GIANG 08/10/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,00119 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,0 7,3
040120 ĐÀO THỊ THU HÀ 13/12/2004 Phú Thọ 5,25 3,00 3,00120 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1
040121 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/10/2004 Phú Thọ 6,25 7,50 4,25121 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,8 8,1
040122 NGUYỄN THU HÀ 16/07/2004 Phú Thọ 7,00 2,00 2,75122 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1
040123 TẠ THỊ THU HÀ 27/02/2004 Phú Thọ 6,75 2,25 2,50123 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6
040124 NGUYỄN MẠNH HÀO 23/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,25 8,00124 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 12,6 6,6
040125 NGUYỄN ĐỨC HẢI 03/02/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 6,50125 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4
040126 NGUYỄN ĐỨC HẢI 28/06/2004 Phú Thọ 4,75 2,75 4,50126 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 13,2 6,8
040127 VŨ ĐỨC HẢI 20/02/2004 Phú Thọ 6,75 5,75 3,75127 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 14,7
040128 VŨ HOÀNG HẢI 23/09/2004 Phú Thọ 5,75 7,00 5,75128 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1
040129 NGUYỄN XUÂN HẢO 10/04/2004 Phú Thọ 6,25 6,25 8,00129 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 14,9 7,6
040130 LÊ NHẬT HẠ 09/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 3,50130 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 12,5 6,6
040131 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH 14/05/2004 Phú Thọ 7,75 4,00 3,25131 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,4 6,8
040132 HOÀNG THỊ THU HẰNG 08/02/2004 Phú Thọ 7,25 5,75 3,25132 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4
040133 NGUYỄN THỊ MĨ HẰNG 04/05/2004 Phú Thọ 6,25 4,25 4,00133 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6
040134 TRIỆU THÚY HẰNG 15/06/2004 Phú Thọ 4,75 3,25 2,00134 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9
040135 CHU THẢO HIỀN 22/11/2004 Phú Thọ 3,75 4,00 1,75135 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 9,4 5,9
040136 ĐINH THÚY HIỀN 27/08/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 2,25136 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,2 6,3
040137 LÊ THÚY HIỀN 27/12/2004 Phú Thọ 7,25 4,75 4,00137 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,4 7,6
040138 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 21/05/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 2,25138 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,7 6,7
040139 NGUYỄN THU HIỀN 24/07/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 2,50139 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 10,9 6,7
040140 NGUYỄN THÚY HIỀN 02/05/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 2,50140 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,7 7,1
040141 TRIỆU THU HIỀN 06/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 1,75141 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 10,1 6,1
040142 VŨ THỊ HIỀN 27/09/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 3,50142 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2
040143 DƯƠNG CÔNG HIẾU 27/03/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,00143 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,8 6,6
040144 HOÀNG TRỌNG HIẾU 12/11/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 3,50144 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 10,8 6,0
040145 LÊ ĐĂNG HIẾU 14/06/2004 BV phụ sản trung ương 6,00 5,00 2,50145 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1
040146 NGUYỄN DUY HIẾU 21/10/2004 Phú Thọ 4,00 6,75 3,25146 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,3 6,6
040147 PHẠM ĐĂNG HIẾU 22/08/2004 Phú Thọ 3,50 2,75 5,00147 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,1 5,8
040148 TẠ TRUNG HIẾU 30/10/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 6,75148 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2
040149 TRẦN TRUNG HIẾU 01/09/2004 Phú Thọ 4,50 5,50 2,75149 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,3 6,2
040150 VŨ TRUNG HIẾU 11/10/2004 Phú Thọ 3,25 7,00 3,25150 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,9 6,8
Trang 4 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040151 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 09/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 4,00151 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9
040152 TRẦN MẠNH HIỆP 11/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,00 3,50152 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 12,6 6,7
040153 TRIỆU ĐÌNH HIỆP 23/07/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 2,00153 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,0 5,9
040154 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA 02/04/2004 Trạm Y tế Vạn Khánh 7,25 4,75 6,25154 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,7 7,0
040155 VŨ MAI HOA 07/11/2004 Phú Thọ 7,25 5,00 4,50155 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,5 7,3
040156 VŨ THỊ THANH HOA 11/01/2004 Trạm Y tế Vạn Khánh 6,25 3,00 2,00156 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,7 6,5
040157 NGUYỄN VĂN HOAN 21/01/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 6,50157 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8
040158 BÙI HUY HOÀNG 29/12/2004 Phú Thọ 2,25 2,50 2,00158 CĐH; 1,50Nam007 Kinh Tốt TB 10,9 6,4
040159 ĐẶNG VIỆT HOÀNG 21/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 1,50159 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,1 7,5
040160 NGUYỄN CAO HOÀNG 13/05/2004 Phú Thọ 3,75 1,75 3,75160 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,4 6,2
040161 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/08/2004 Phú Thọ 5,25 8,25 7,25161 0,00Nam007 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,6
040162 NGUYỄN HUY HOÀNG 28/09/2004 Phú Thọ 4,25 3,50 3,25162 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,3 6,9
040163 PHẠM ĐỨC HOÀNG 01/02/2004 Phú Thọ 5,25 1,75 2,00163 0,00Nam007 Kinh Khá TB 11,2 6,3
040164 PHÙNG TIẾN HOÀNG 01/07/2004 Phú Thọ 6,00 3,75 3,75164 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,3 6,1
040165 TẠ HỮU HOÀNG 08/12/2004 Phú Thọ 4,00 4,75 1,75165 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,4 6,3
040166 VŨ NHẬT HOÀNG 28/12/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 2,75166 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,1 6,5
040167 ĐÀO THỊ THANH HÒA 16/03/2004 Phú Thọ 7,75 6,75 2,25167 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,2
040168 NGUYỄN THANH HÒA 01/12/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 2,50168 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6
040169 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 27/11/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 2,75169 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9
040170 NGUYỄN VIỆT HÒA 04/11/2004 Phú Thọ 3,75 3,00 2,50170 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 12,1 6,4
040171 PHẠM QUANG HÒA 07/06/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 7,00171 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9
040172 LÊ QUANG HỒNG 03/03/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 7,75172 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,4 6,9
040173 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 18/04/2004 Phú Thọ 4,75 1,75 2,50173 0,00Nữ008 Kinh Tốt TB 10,7 6,0
040174 NGUYỄN THỊ MAI HỒNG 17/03/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 7,00174 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,3
040175 ĐỖ MINH HUÂN 19/09/2004 Hà Tây 4,50 4,50 4,75175 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,4 6,5
040176 NGUYỄN NGỌC HUẤN 23/08/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 6,50176 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,2 7,4
040177 TRIỆU THỊ HUẤN 05/02/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 4,00177 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,0
040178 ĐÀO THỊ HUỆ 24/02/2004 Phú Thọ 5,75 4,25 3,25178 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3
040179 NGUYỄN HỒNG HUỆ 01/09/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 5,00179 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2
040180 HOÀNG LƯƠNG HUY 17/04/2004 Phú Thọ 1,75 1,75 3,00180 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,5 6,5
040181 KIỀU QUANG HUY 02/02/2004 Phú Thọ 2,00 3,00 2,75181 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,3 6,5
040182 NGUYỄN QUANG HUY 11/10/2004 Phú Thọ 3,00 3,00 3,25182 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5
040183 NGUYỄN QUANG HUY 12/10/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 5,25183 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2
040184 NGUYỄN TIẾN HUY 10/11/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 4,50184 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,1 6,8
040185 PHẠM NGỌC HUY 18/01/2004 Phú Thọ 2,50 3,00 1,75185 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,4
040186 PHẠM QUANG HUY 28/01/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 5,75186 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
040187 TẠ QUANG HUY 07/08/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 2,75187 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 11,5 7,0
040188 TẠ QUANG HUY 21/08/2004 Thái Nguyên 6,75 3,50 3,00188 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,0 6,9
040189 VŨ DUY HUY 22/07/2004 Phú Thọ 3,75 3,25 6,25189 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,6 7,5
Trang 5 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040190 CAO THỊ THANH HUYỀN 28/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,50190 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5
040191 ĐÀO THANH HUYỀN 09/12/2004 Phú Thọ 4,75 1,25 2,75191 0,00Nữ008 Kinh Tốt TB 12,2 7,0
040192 ĐINH THỊ THU HUYỀN 05/04/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 4,00192 DT; 0,50Nữ008 Mường Tốt Khá 13,4 7,1
040193 HOÀNG THU HUYỀN 23/12/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,50193 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 10,9 6,7
040194 KIỀU THỊ HUYỀN 12/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,50 4,75194 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,2 7,7
040195 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 14/08/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 3,00195 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,1 7,3
040196 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 31/05/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 4,25196 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1
040197 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 24/11/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 4,25197 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,7 6,8
040198 PHÙNG THU HUYỀN 10/02/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 3,75198 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,8 7,8
040199 TẠ THỊ THU HUYỀN 07/09/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 2,00199 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,2 6,9
040200 TRIỆU THỊ MAI HUYỀN 01/10/2004 Phú Thọ 4,75 2,50 2,75200 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 12,1 6,7
040201 ĐÀO MẠNH HÙNG 17/08/2004 Phú Thọ 2,75 1,25 1,25201 0,00Nam009 Kinh Khá TB 10,3 5,8
040202 HOÀNG HÙNG 08/10/2004 Phú Thọ 3,50 3,50 4,50202 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,5 6,7
040203 NGUYỄN MẠNH HÙNG 08/08/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 3,00203 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,7 7,1
040204 NGUYỄN TIẾN HÙNG 28/12/2004 Phú Thọ 3,00 2,50 2,25204 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 9,4 5,8
040205 NGUYỄN TIẾN HÙNG 16/07/2004 Phú Thọ 6,50 2,75 7,50205 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4
040206 KHUẤT VĂN HƯNG 05/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,25 5,50206 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 14,2 7,1
040207 NGUYỄN NGỌC HƯNG 15/09/2004 Phú Thọ 2,75 3,50 3,75207 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 10,6 6,0
040208 NGUYỄN QUANG HƯNG 03/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 6,25208 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9
040209 NGUYỄN TIẾN HƯNG 27/04/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 6,00209 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1
040210 PHAN TUẤN HƯNG 25/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 6,25210 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 13,2 6,4
040211 PHẠM QUANG HƯNG 12/08/2004 Phú Thọ 3,25 7,75 8,00211 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2
040212 BÙI THỊ THU HƯƠNG 11/02/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 3,25212 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5
040213 DƯƠNG THU HƯƠNG 14/09/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 3,50213 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 12,1 6,3
040214 ĐÀO THU HƯƠNG 10/11/2004 Phú Thọ 4,75 1,75 3,75214 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 9,7 6,5
040215 ĐÁI THỊ MAI HƯƠNG 06/08/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 2,50215 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,2 7,1
040216 ĐỖ LAN HƯƠNG 29/12/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,50216 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,0 7,4
040217 LÊ THỊ THU HƯƠNG 05/09/2004 Phú Thọ 5,50 8,00 7,50217 0,00Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,3
040218 NGUYỄN LAN HƯƠNG 30/12/2004 Phú Thọ 3,00 1,50 2,25218 DT; 0,50Nữ010 Cao Lan Khá TB 10,1 5,5
040219 NGUYỄN LÊ SÔNG HƯƠNG 05/06/2004 Vĩnh Phúc 7,00 4,25 3,50219 0,00Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2
040220 NGUYỄN MAI HƯƠNG 17/12/2004 Liên Bang Nga 2,75 4,25 3,00220 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 10,8 6,0
040221 NGUYỄN MỸ HƯƠNG 23/09/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 4,00221 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 11,9 6,9
040222 NGUYỄN THỊ LINH HƯƠNG 03/05/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 3,50222 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6
040223 PHẠM LÊ XUÂN HƯƠNG 09/05/2004 TT Y Tế huyện Dạ Huoai 4,75 2,25 3,75223 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 11,6 6,8
040224 PHÙNG THỊ MAI HƯƠNG 18/07/2004 Phú Thọ 7,25 5,50 5,25224 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7
040225 TẠ THỊ THU HƯƠNG 12/12/2004 Phú Thọ 4,00 2,00 4,75225 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 12,2 6,8
040226 TRIỆU THU HƯƠNG 29/07/2004 Phú Thọ 5,00 2,50 3,75226 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 12,4 6,7
040227 TẠ THỊ HƯỞNG 24/04/2004 Phú Thọ 5,25 1,50 2,75227 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 11,7 6,6
040228 LÊ QUỐC KHÁNH 20/01/2004 Phú Thọ 5,25 5,00 2,25228 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
Trang 6 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040229 NGUYỄN DUY KHÁNH 19/01/2004 Phú Thọ 3,50 1,75 3,50229 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,9 6,4
040230 NGUYỄN SỸ KHÁNH 12/11/2004 Phú Thọ 3,50 4,25 4,00230 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 13,4 6,8
040231 NGUYỄN VÂN KHÁNH 08/10/2004 Phú Thọ 7,00 1,25 4,00231 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,4 7,1
040232 ĐỖ VĂN KHẢI 24/11/2004 Phú Thọ 6,75 2,75 7,50232 0,00Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,3
040233 LÃ QUANG KHẢI 27/08/2004 Phú Thọ 3,25 2,25 6,25233 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,8 6,4
040234 NGUYỄN NGỌC KHÔI 20/01/2004 Hà Nội 5,25 3,25 4,50234 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,0 7,1
040235 HOÀNG TRUNG KIÊN 25/12/2004 Phú Thọ 5,50 3,75 4,25235 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 12,2 7,0
040236 NGUYỄN TRUNG KIÊN 16/12/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 6,75236 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3
040237 HOÀNG NGỌC LAN 05/12/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 2,25237 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9
040238 NGUYỄN THU LAN 09/09/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 4,00238 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0
040239 TRẦN ĐÌNH LÂM 08/01/2004 Phú Thọ 5,75 4,25 3,75239 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 10,9 6,4
040240 VI THÀNH LÂM 04/12/2004 BV phụ sản trung ương 6,50 7,00 4,00240 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,4 6,6
040241 PHẠM THÀNH LÂN 11/10/2004 Phú Thọ 3,00 5,50 3,00241 CTB2; 1,00Nam011 Kinh Tốt TB 8,8 5,6
040242 KIỀU THỊ HỒNG LIÊN 18/10/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 2,00242 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0
040243 BÙI THỊ HỒNG LINH 12/04/2004 Phú Thọ 7,50 4,00 4,25243 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7
040244 CAO QUANG LINH 11/11/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 4,75244 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9
040245 CAO THỊ TRÀ LINH 31/08/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 4,00245 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,6
040246 CHU THỊ KHÁNH LINH 09/06/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 2,75246 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4
040247 ĐÀO NHẬT LINH 21/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 1,75247 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 9,5 6,3
040248 ĐINH THỊ KIỀU LINH 23/03/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 3,75248 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6
040249 ĐỖ THỊ THÙY LINH 28/11/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 3,25249 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 11,1 6,2
040250 ĐỖ THỊ THÚY LINH 27/04/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 1,75250 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 12,2 6,5
040251 HẠ NGỌC PHƯƠNG LINH 11/02/2004 Phú Thọ 7,75 3,25 4,75251 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 11,7 6,5
040252 HOÀNG THỊ THÙY LINH 06/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 2,00252 0,00Nữ011 Kinh Khá TB 10,8 5,8
040253 LÊ THỊ NGỌC LINH 17/07/2004 Phú Thọ 5,00 4,25 3,50253 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,1 7,0
040254 LÊ THỊ THÙY LINH 06/11/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 2,50254 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1
040255 LÊ THỊ THÙY LINH 01/09/2004 Phú Thọ 6,00 1,50 2,00255 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,0
040256 LƯU DIỆU LINH 29/06/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 2,25256 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,3
040257 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/10/2004 Phú Thọ 2,75 1,50 3,75257 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 11,7 5,9
040258 NGUYỄN NHẬT LINH 24/10/2004 Phú Thọ 4,75 2,50 3,25258 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2
040259 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/06/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 1,75259 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 10,7 6,6
040260 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/07/2004 Phú Thọ 4,00 2,00 1,75260 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 10,8 6,7
040261 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/07/2004 Hà Tây 3,75 1,50 1,25261 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 10,8 6,3
040262 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 14/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 2,00262 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,8 7,4
040263 NGUYỄN TÙNG LINH 01/10/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 5,50263 0,00Nam011 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,1
040264 PHẠM LÊ PHƯƠNG LINH 18/11/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 2,25264 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3
040265 PHÙNG THỊ NGỌC LINH 25/07/2004 Lâm Đồng 7,50 2,50 3,50265 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6
040266 TẠ THỊ THÙY LINH 20/08/2004 Phú Thọ 6,00 1,25 4,75266 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,5 7,0
040267 TẠ TỐ LINH 04/12/2004 Phú Thọ 4,50 4,00 3,75267 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 10,5 6,9
Trang 7 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040268 TỐNG KHÁNH LINH 04/10/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 4,00268 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,7 7,0
040269 TRẦN DIỆU LINH 12/11/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 1,75269 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 8,9 5,9
040270 TRẦN PHƯƠNG LINH 23/04/2004 Phú Thọ 5,25 1,25 1,75270 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 12,1 6,6
040271 VŨ THỊ THÙY LINH 12/08/2004 Phú Thọ 7,50 4,50 7,50271 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0
040272 VŨ THỊ THÙY LINH 04/09/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 2,75272 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2
040273 CAO ĐỨC LONG 24/04/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 4,75273 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,6 6,5
040274 DOÃN VIỆT LONG 22/12/2004 Phú Thọ 2,25 4,75 3,50274 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,6 6,0
040275 GIANG BẢO LONG 02/07/2004 Phú Thọ 4,50 5,50 2,25275 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 11,5 6,5
040276 LÊ HOÀNG LONG 17/10/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 2,50276 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3
040277 NGUYỄN HOÀNG LONG 03/12/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,00277 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0
040278 NGUYỄN PHI LONG 24/06/2004 Sóc Trăng 5,75 4,50 4,50278 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,2 6,3
040279 PHẠM HOÀNG LONG 12/07/2004 Phú Thọ 7,75 4,75 5,75279 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 16,2
040280 LÊ LỢI LỘC 21/04/2004 TP Hồ Chí Minh 7,00 5,50 5,50280 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6
040281 HÀ ĐỨC LƯƠNG 05/06/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 1,75281 0,00Nam012 Kinh Khá TB 11,4 6,2
040282 NGUYỄN MINH LƯƠNG 20/05/2004 Phú Thọ 5,75 4,25 1,75282 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 11,4 6,9
040283 LƯU KHÁNH LY 18/05/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 4,25283 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 12,0 6,9
040284 NGUYỄN HẢI LY 15/05/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 2,50284 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,9 6,5
040285 NGUYỄN PHƯƠNG LY 17/11/2004 Phú Thọ 5,00 4,75 2,25285 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,4 7,4
040286 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 23/08/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 2,00286 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,5 7,0
040287 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LY 19/10/2004 Hà Tây 5,25 2,75 4,00287 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 10,4 6,1
040288 PHÙNG KHÁNH LY 16/01/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 2,75288 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0
040289 TẠ PHƯƠNG LY 01/12/2004 Hà Tây 6,25 4,50 2,50289 0,00Nữ013 Kinh TB Khá 13,6 7,0
040290 TRẦN KHÁNH LY 15/12/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 4,75290 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,8 7,4
040291 HÀ THỊ MAI 05/04/2004 Phú Thọ 6,25 5,25 6,00291 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,2 6,7
040292 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 15/02/2004 Phú Thọ 5,25 3,00 6,00292 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8
040293 NGUYỄN THỊ MAI 08/02/2004 Phú Thọ 6,75 5,25 6,50293 CTB2; 1,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,4 7,6
040294 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/08/2004 Phú Thọ 5,00 4,25 5,25294 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 12,3 6,9
040295 TRẦN NGỌC MAI 10/01/2004 Phú Thọ 6,75 4,00 4,00295 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,5 7,5
040296 BÙI ĐỨC MẠNH 06/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 5,50296 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 12,2 6,1
040297 ĐÀO ĐỨC MẠNH 18/10/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 4,50297 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,6 6,1
040298 LÊ ĐỨC MẠNH 30/11/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 4,25298 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,6 6,3
040299 LƯU ĐỨC MẠNH 28/09/2004 Phú Thọ 1,75 2,25 2,25299 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 10,7 6,3
040300 NGUYỄN DUY MẠNH 28/10/2004 Phú Thọ 5,00 5,50 5,25300 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2
040301 NGUYỄN MINH MẠNH 03/02/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 4,00301 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,9 6,7
040302 TRẦN QUỐC MẠNH 28/08/2004 Phú Thọ 2,00 2,75 2,75302 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 10,7 6,3
040303 TRIỆU VĂN MẠNH 22/04/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 3,75303 0,00Nam013 Kinh Khá TB 9,9 6,7
040304 HOÀNG THỊ HỒNG MÂY 24/10/2004 Phú Thọ 4,75 4,50 4,75304 DT; 0,50Nữ013 Cao Lan Tốt Khá 14,0 7,3
040305 NGUYỄN THỊ HỒNG MI 29/07/2004 Phú Thọ 6,25 7,00 5,00305 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,2 7,5
040306 BÙI QUANG MINH 25/08/2004 Phú Thọ 4,25 2,25 2,50306 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 10,8 6,5
Trang 8 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040307 ĐINH VIẾT MINH 12/12/2004 Phú Thọ 4,25 5,50 4,00307 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 9,3 6,0
040308 KHỔNG QUANG MINH 07/08/2004 Vĩnh Phúc 3,25 2,25 2,75308 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 10,6 6,7
040309 KHUẤT ĐỖ NHẬT MINH 04/08/2004 Phú Thọ 3,25 4,75 4,50309 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,2 7,6
040310 NGUYỄN NGỌC MINH 04/07/2004 Phú Thọ 3,50 1,25 0,75310 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 12,1 6,3
040311 PHẠM NHẬT MINH 19/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 4,00311 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4
040312 TRIỆU TUẤN MINH 04/10/2004 Phú Thọ 7,00 2,25 3,75312 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 14,7
040313 VŨ QUANG MINH 28/03/2004 Phú Thọ 5,50 4,50 4,75313 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 14,1 4,7
040314 VŨ THANH MINH 17/07/2004 Hà Tây 4,50 1,00 0,75314 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 11,8 6,3
040315 TRẦN VĂN MƯỜI 28/05/2004 Phú Thọ 5,25 5,50 3,75315 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 14,1 7,4
040316 CAO THỊ TRÀ MY 05/09/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 2,25316 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 10,7 6,5
040317 NGUYỄN TRÀ MY 24/05/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 3,75317 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,5 7,7
040318 NGUYỄN TRÀ MY 23/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 4,00318 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2
040319 NGÔ THỊ LỆ MỸ 25/03/2004 Phú Thọ 7,25 6,25 2,50319 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,6 6,8
040320 ĐỖ THÀNH NAM 24/10/2004 Phú Thọ 6,75 5,50 4,50320 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,3 7,0
040321 NGUYỄN NGỌC NAM 29/03/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 3,75321 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0
040322 NGUYỄN THÀNH NAM 25/05/2004 Hà Nội 7,00 3,50 3,25322 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 11,4 7,0
040323 NGUYỄN TUẤN NAM 06/04/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 2,25323 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9
040324 TẠ QUANG NAM 06/08/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 4,50324 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,9 7,4
040325 TRẦN HẢI NAM 18/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,50 3,25325 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
040326 HÀ LÊ NGA 17/12/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 3,25326 0,00Nữ014 Kinh Khá TB 11,2 6,4
040327 LÊ KIỀU NGA 13/11/2004 TP Hồ Chí Minh 6,25 6,50 6,50327 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,7 7,5
040328 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 25/02/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 6,75328 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6
040329 PHAN THÚY NGA 10/12/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 2,75329 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 10,1 6,4
040330 TRẦN THỊ THÚY NGA 08/11/2004 Phú Thọ 3,50 3,50 2,25330 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,2 7,0
040331 BÙI THỊ KIM NGÂN 08/02/2004 Phú Thọ 7,00 4,25 2,75331 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,5
040332 CAO THỊ KIM NGÂN 19/07/2004 Phú Thọ 5,75 4,00 3,75332 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,7 7,5
040333 LÊ KIỀU NGÂN 13/11/2004 TP Hồ Chí Minh 6,25 5,00 5,25333 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,9 7,6
040334 LÊ THỊ KIM NGÂN 09/04/2004 Phú Thọ 7,25 7,75 7,25334 0,00Nam014 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,5
040335 NGUYỄN THÚY NGÂN 05/07/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 4,00335 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 10,4 6,7
040336 PHAN THÚY NGÂN 10/12/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 1,75336 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 9,4 6,4
040337 THIỀU THỊ THÚY NGÂN 14/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 4,25337 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 15,3 7,6
040338 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 05/03/2004 Phú Thọ 3,00 3,00 3,75338 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 11,8 6,4
040339 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 24/08/2004 Phú Thọ 1,25 2,25 2,50339 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 10,7 6,0
040340 TRẦN ĐẠI NGHĨA 20/09/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 1,75340 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 10,2 5,8
040341 LÃ HOÀI NGỌC 02/01/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 4,00341 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 12,5 6,7
040342 NGUYỄN TRUNG NGỌC 11/12/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 3,00342 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2
040343 TRẦN ANH NGỌC 23/10/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 3,75343 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 10,8 6,4
040344 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 20/11/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 2,25344 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 11,7 7,1
040345 ĐÀO THỊ NGUYỆT 07/03/2004 Phú Thọ 6,00 4,75 7,00345 0,00Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4
Trang 9 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040346 NGUYỄN KHẮC MINH NGUYỆT 11/10/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 5,00346 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6
040347 NGUYỄN NHƯ NGUYỆT 01/10/2004 Phú Thọ 7,25 4,25 4,00347 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0
040348 VŨ THỊ MINH NGUYỆT 15/05/2004 Phú Thọ 7,25 5,75 5,50348 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,2 8,1
040349 LÊ THU NHÀN 05/03/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 6,75349 0,00Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,0
040350 LÊ QUÝ NHÂN 08/10/2004 Phú Thọ 2,75 3,25 2,00350 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 10,5 6,4
040351 NGÔ PHÚC NHẬT 17/07/2004 Phú Thọ351 0,00Nam015 Kinh Tốt TB 11,2 6,4
040352 LÃ TRANG NHUNG 14/05/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 1,50352 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 9,7 6,3
040353 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 05/04/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 4,75353 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1
040354 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 17/03/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 7,50354 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8
040355 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 22/01/2004 Phú Thọ 3,25 3,25 2,00355 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 11,1 6,2
040356 TRẦN THỊ PHI NHUNG 25/03/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 2,50356 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 9,8 6,1
040357 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 06/04/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 2,00357 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,4 6,9
040358 VŨ HỒNG NHUNG 11/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 3,00358 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 10,9 7,0
040359 ĐÀO HUỲNH NHƯ 15/07/2004 TT Y tế quận Gò Vấp 7,50 2,00 3,25359 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0
040360 NGUYỄN ÁNH NHƯ 02/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 3,25360 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 10,5 6,8
040361 VŨ QUANG PHÁT 18/10/2004 Phú Thọ 4,25 1,50 3,50361 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 12,1 6,6
040362 NGUYỄN MINH PHI 18/10/2004 Phú Thọ 4,25 5,00 4,50362 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2
040363 DƯƠNG QUANG PHONG 06/10/2004 Phú Thọ 5,00 5,75 5,50363 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,7 6,8
040364 ĐINH TUẤN PHONG 23/05/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,00364 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3
040365 LÊ HỒNG PHONG 18/12/2004 Phú Thọ 2,50 5,75 6,00365 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 12,1 6,3
040366 NGUYỄN THỊ KIM PHÚ 25/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 3,50366 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 11,8 6,9
040367 NGUYỄN HỒNG PHÚC 19/07/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 4,75367 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 12,9 7,5
040368 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC 29/02/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 3,00368 0,00Nữ016 Kinh Tốt TB 11,1 6,3
040369 NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG 19/07/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 1,00369 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 10,8 6,1
040370 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 01/05/2004 Phú Thọ 6,00 0,75 1,75370 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3
040371 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 12/04/2004 Phú Thọ 5,00 5,50 2,25371 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1
040372 TRẦN NGỌC PHƯƠNG 26/04/2004 Phú Thọ 5,50 4,50 6,25372 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 13,0 6,3
040373 LÊ ĐĂNG QUANG 04/11/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 4,50373 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 9,4 5,7
040374 NGUYỄN VINH QUANG 12/09/2004 Phú Thọ 3,00 3,75 2,75374 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 10,9 6,5
040375 TẠ XUÂN QUANG 11/06/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 3,00375 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5
040376 ĐÀM MINH QUÂN 24/09/2004 Phú Thọ 5,00 6,25 9,00376 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 15,0 7,9
040377 ĐINH MẠNH QUÂN 08/05/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 2,50377 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 10,7 6,6
040378 HÀ LÊ ĐỨC QUÂN 02/10/2004 Phú Thọ 2,75 4,25 2,00378 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 9,3 5,4
040379 HOÀNG ANH QUÂN 01/10/2004 Phú Thọ 6,00 5,50 7,75379 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 16,4
040380 NGUYỄN ĐÌNH QUÂN 28/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 4,75380 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1
040381 NGUYỄN ĐỨC MINH QUÂN 04/01/2004 Sơn La 6,75 5,75 4,75381 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,7 7,5
040382 NGUYỄN HỒNG QUÂN 30/10/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 3,00382 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 11,8 6,5
040383 NGUYỄN HỒNG QUÂN 19/11/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 3,50383 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6
040384 NGUYỄN HỒNG QUÂN 08/08/2004 Phú Thọ 4,75 3,00 4,50384 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6
Trang 10 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040385 PHẠM MINH QUÂN 18/06/2004 Phú Thọ 5,25 6,75 3,75385 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,6 6,9
040386 TẠ MINH QUÂN 12/01/2004 Phú Thọ 5,00 6,50 4,50386 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2
040387 LÊ NGỌC QUYẾT 23/12/2004 Phú Thọ 1,50 3,75 2,50387 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 10,3 5,8
040388 BÙI HÀ QUỲNH 11/11/2004 TP Hà Nội 7,50 4,75 6,00388 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,5 7,4
040389 HOÀNG THU QUỲNH 03/10/2004 Phú Thọ 7,25 3,75 3,75389 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5
040390 HOÀNG TRUNG QUỲNH 11/09/2004 Phú Thọ 4,25 3,50 3,00390 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 11,9 6,7
040391 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 30/07/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 1,75391 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,9
040392 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 23/08/2004 Phú Thọ 5,25 3,50 2,00392 0,00Nữ017 Kinh Tốt TB 11,0 6,4
040393 BÙI XUÂN QUÝ 02/11/2004 Phú Thọ 2,00 3,25 2,50393 0,00Nam017 Kinh Khá TB 10,0 5,5
040394 NGUYỄN VĂN QÚY 05/01/2004 Phú Thọ 3,25 5,00 2,25394 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,4 5,9
040395 ĐỖ HỒNG SƠN 04/03/2004 Phú Thọ 1,50 2,75 1,25395 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 9,6 5,6
040396 ĐỖ TRƯỜNG SƠN 21/09/2004 Phú Thọ 3,75 3,75 2,00396 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 9,0 5,8
040397 LƯU HỒNG SƠN 09/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 3,00397 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,5 6,5
040398 HOÀNG HỒNG TÂM 24/07/2004 Phú Thọ 4,25 1,50 3,75398 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7
040399 NGUYỄN MINH TÂM 10/04/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 3,50399 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 11,9 7,3
040400 NGUYỄN THIỆN TÂM 12/10/2004 Phú Thọ 5,75 6,25 4,75400 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 13,9
040401 PHAN THỊ TÂM 04/04/2004 Phú Thọ 3,75 3,00 3,00401 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8
040402 ĐÀO NHẬT TÂN 24/11/2004 Phú Thọ 3,00 1,25 2,00402 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 12,3 6,7
040403 NGUYỄN VIỆT THANH 04/12/2004 Phú Thọ 5,75 5,50 4,75403 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,3 6,9
040404 NGUYỄN CÔNG THÀNH 29/07/2004 Phú Thọ 6,25 4,00 5,75404 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 14,6 7,3
040405 NGUYỄN DUY THÀNH 24/12/2004 Phú Thọ 4,00 4,00 5,75405 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 14,0 7,1
040406 NGUYỄN TÂM THÀNH 01/09/2004 Phú Thọ 3,00 7,75 4,00406 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 10,1 6,0
040407 NGUYỄN VĂN THÀNH 30/09/2004 Phú Thọ 3,25 1,75 4,75407 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,6 6,6
040408 TẠ TIẾN THÀNH 15/06/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 4,75408 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6
040409 PHÙNG PHÚ THÁI 15/10/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 3,50409 0,00Nam018 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9
040410 PHÙNG QUANG THÁI 05/06/2004 Phú Thọ 3,50 3,75 1,50410 0,00Nam018 Kinh Khá TB 9,7 5,4
040411 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 15/08/2004 Phú Thọ 5,50 5,75 4,50411 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4
040412 LÊ PHƯƠNG THẢO 25/02/2004 Hà Nội 7,00 3,25 5,25412 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,4 7,9
040413 LÝ TRẦN PHƯƠNG THẢO 04/09/2004 Phú Thọ 3,50 3,50 5,25413 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1
040414 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/07/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 4,25414 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,1 7,2
040415 TẠ THANH THẢO 14/01/2004 Phú Thọ 5,75 7,00 5,25415 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,6
040416 TRẦN PHƯƠNG THẢO 26/07/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 4,25416 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 11,6 6,9
040417 VŨ BÙI PHƯƠNG THẢO 06/10/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 3,25417 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1
040418 TRIỆU ĐỨC THẮNG 22/01/2004 Phú Thọ 3,50 3,75 4,00418 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 11,1 6,1
040419 NGÔ XUÂN THIỆN 25/04/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 3,50419 0,00Nam018 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9
040420 NGUYỄN PHÚ THỌ 21/01/2004 Phú Thọ 4,25 3,00 3,75420 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 11,0 6,1
040421 CAO THỊ THƠM 17/11/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,50421 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,1 6,7
040422 TÔ THÚY THU 30/04/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 4,25422 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,7
040423 LÊ THỊ THÙY 01/10/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 2,50423 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 12,5 6,9
Trang 11 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040424 ĐÀO THANH THÚY 23/05/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 3,25424 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,1 7,0
040425 NGUYỄN THU THÚY 31/05/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 3,25425 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 11,8 6,9
040426 HÁN THU THỦY 22/11/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 4,00426 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 6,5
040427 NGUYỄN THANH THỦY 19/01/2004 Phú Thọ 2,75 2,00 1,50427 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 11,3 6,7
040428 VŨ NGÔ THU THỦY 29/04/2004 Yên Bái 6,00 2,75 7,25428 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 15,7 7,9
040429 TRẦN NGỌC MINH THƯ 24/12/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 5,25429 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7
040430 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 07/07/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 2,75430 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,2 7,8
040431 LÊ QUANG TIẾN 01/08/2004 Phú Thọ 3,75 3,00 3,75431 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 10,2 6,6
040432 VŨ THỊ KIM TIẾN 25/04/2004 Phú Thọ 4,00 3,50 3,00432 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 11,5 6,7
040433 BÙI THỊ TÌNH 31/03/2004 Phú Thọ 5,50 3,75 3,75433 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
040434 NGUYỄN QUANG TOÀN 08/01/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 4,25434 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2
040435 NGUYỄN ĐỨC TOẢN 21/07/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 2,50435 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 10,5 6,6
040436 NGUYỄN XUÂN TOẢN 26/03/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 4,50436 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 12,0 6,8
040437 LÊ ĐẠI TÔN 15/11/2004 Phú Thọ 3,50 3,00 0,75437 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 10,5 6,0
040438 ĐÀO THU TRANG 31/08/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 4,75438 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,7 7,5
040439 HẠ KIỀU TRANG 12/10/2004 Hà Nội 4,75 4,75 7,50439 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,1 7,3
040440 HẠ THỊ HUYỀN TRANG 04/06/2004 Phú Thọ 6,00 1,25 2,75440 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 9,3 6,0
040441 LÊ QUỲNH TRANG 15/09/2004 Phú Thọ 6,75 2,25 2,50441 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 12,4 6,8
040442 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 28/05/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 2,50442 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,4 7,6
040443 LƯU THẢO TRANG 20/12/2004 Phú Thọ 5,00 4,75 3,50443 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,8 7,3
040444 NGUYỄN HUYỀN TRANG 22/12/2004 Phú Thọ 6,75 4,00 3,00444 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6
040445 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/06/2004 Phú Thọ 7,25 6,50 6,00445 0,00Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4
040446 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 04/12/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,00446 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8
040447 NGUYỄN THU TRANG 23/08/2004 Phú Thọ 7,25 4,75 3,50447 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,2 6,6
040448 PHAN THỊ TRANG 22/09/2004 Phú Thọ 4,75 3,00 3,00448 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,3 6,6
040449 TRẦN NGỌC KIỀU TRANG 15/09/2004 Phú Thọ 6,00 4,25 3,25449 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,3 6,4
040450 TRỊNH HÀ TRANG 13/05/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 2,75450 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,2 6,6
040451 VŨ THỊ MINH TRANG 20/05/2004 Phú Thọ 7,50 5,00 4,75451 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,4 7,6
040452 VƯƠNG PHƯƠNG TRANG 08/11/2004 Phú Thọ 5,75 5,50 5,25452 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3
040453 LÊ HƯƠNG TRÀ 26/12/2004 Phú Thọ 6,75 4,75 6,75453 DT; 0,50Nữ019 Mường Tốt Khá 13,7 7,6
040454 LÊ QUỐC TRIỆU 15/07/2004 TP Hồ Chí Minh 5,25 2,25 3,25454 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 12,8 6,4
040455 HOÀNG QUANG TRỌNG 10/07/2004 Phú Thọ 4,25 3,25 5,00455 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 12,6 6,6
040456 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 24/01/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 8,50456 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 15,0 7,7
040457 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 09/04/2004 Lào Cai 5,25 3,50 4,50457 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 14,8 7,5
040458 TRẦN ĐAN TRƯỜNG 07/01/2004 Phú Thọ 4,50 4,75 5,75458 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 11,8 6,8
040459 ĐÀO QUỐC TUẤN 24/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 3,50459 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 12,4 7,3
040460 LÃ QUỐC TUẤN 12/09/2004 Phú Thọ 7,25 3,50 3,50460 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 12,8 7,2
040461 LÊ ANH TUẤN 12/08/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 3,75461 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,8 7,5
040462 NGUYỄN ANH TUẤN 20/11/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 3,50462 0,00Nam020 Kinh Khá TB 9,7 5,9
Trang 12 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040463 NGUYỄN ANH TUẤN 24/03/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 4,50463 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 14,5 7,3
040464 NGUYỄN DUY TUẤN 18/09/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 6,00464 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4
040465 NGUYỄN MẠNH TUẤN 08/12/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,00465 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 10,2 6,3
040466 NGUYỄN QUANG TUẤN 15/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 4,25466 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 12,2 6,8
040467 TRẦN ANH TUẤN 18/07/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 5,00467 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0
040468 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 14/02/2004 Phú Thọ 5,25 3,00 4,50468 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6
040469 DƯƠNG THỊ KIM TUYẾN 05/09/2004 Bệnh viện phụ sản TW 4,75 1,75 3,25469 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 12,0 6,5
040470 ĐẶNG THANH TÙNG 20/04/2004 Phú Thọ 5,00 4,75 5,50470 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9
040471 NGUYỄN MINH TÙNG 01/12/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 2,75471 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 12,3 6,8
040472 TẠ THANH TÙNG 14/11/2004 Phú Thọ 5,25 4,00 3,25472 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 12,1 6,3
040473 VŨ XUÂN TÙNG 08/09/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 3,25473 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 10,7 6,7
040474 LÊ VĂN TUẤN TÚ 26/04/2004 Phú Thọ 5,25 3,00 3,50474 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 11,9 6,3
040475 NGUYỄN TÀI TÚ 30/12/2004 Phú Thọ 5,25 5,75 4,75475 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 10,6 6,8
040476 NGUYỄN VIỆT TÚ 23/02/2004 Phú Thọ 4,75 4,75 3,25476 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 9,5 5,7
040477 LÊ QUANG UY 29/06/2004 Vĩnh Phúc 6,00 2,25 2,50477 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,8
040478 NGUYỄN THẢO VÂN 22/06/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 6,75478 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 11,5 6,9
040479 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 10/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 4,00479 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,7 7,1
040480 CAO YẾN VI 05/07/2004 Phú Thọ 5,75 5,50 3,75480 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 14,1 7,4
040481 NGUYỄN HÀ VI 20/06/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 7,25481 0,00Nữ021 Kinh Tốt TB 13,0 7,0
040482 ĐÀO ĐỨC VIỆT 10/07/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 4,00482 0,00Nam021 Kinh Khá TB 11,0 6,0
040483 ĐINH QUANG VIỆT 07/09/2004 Phú Thọ 3,75 5,75 5,25483 0,00Nam021 Kinh Tốt TB 10,8 6,7
040484 NGUYỄN DUY VIỆT 05/05/2004 Bắc Kạn 3,50 4,00 6,00484 0,00Nam021 Kinh Tốt Khá 12,7 7,5
040485 NGUYỄN HẢI VIỆT 31/01/2004 Đồng Nai 3,50 3,75 5,50485 0,00Nam021 Kinh Tốt Khá 14,8 7,7
040486 NGUYỄN TIẾN VIỆT 04/09/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 4,00486 0,00Nam021 Kinh Tốt Khá 13,9
040487 TẠ QUỐC VIỆT 06/07/2004 Phú Thọ 3,75 6,00 4,25487 0,00Nam021 Kinh Tốt Khá 13,5 7,2
040488 NGUYỄN TUẤN VINH 06/11/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 3,00488 0,00Nam021 Kinh Tốt TB 11,6 6,3
040489 NGUYỄN TIẾN VUI 06/12/2004 Phú Thọ 1,75 3,25 2,50489 0,00Nam021 Kinh Khá TB 10,3 6,0
040490 LÊ NGỌC ANH VŨ 28/09/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 3,00490 0,00Nam021 Kinh Tốt TB 10,9 6,0
040491 NGUYỄN MẠNH VŨ 20/07/2004 Phú Thọ 3,75 4,00 4,25491 0,00Nam021 Kinh Tốt TB 11,5 5,9
040492 NGUYỄN VĂN VŨ 22/02/2004 Phú Thọ 3,00 4,00 1,75492 0,00Nam021 Kinh Khá TB 10,9 6,1
040493 HOÀNG GIA VƯỢNG 25/07/2004 Phú Thọ 5,00 5,00 3,50493 0,00Nam021 Kinh Khá TB 11,7 6,4
040494 NGUYỄN QUANG VƯỢNG 20/10/2004 Phú Thọ 5,75 6,00 4,00494 0,00Nam021 Kinh Tốt Khá 13,2 6,9
040495 NGUYỄN TIẾN VƯỢNG 14/02/2004 Phú Thọ 3,50 4,50 2,75495 0,00Nam021 Kinh Tốt TB 11,0 6,2
040496 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 27/01/2004 TP Hồ Chí Minh 7,50 5,50 6,75496 0,00Nữ021 Kinh Tốt Khá 13,9 7,6
040497 THẨM THỊ THANH XUÂN 30/04/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 2,50497 0,00Nữ021 Kinh Tốt TB 11,1 6,2
040498 NGUYỄN THỊ HỒNG XUYẾN 15/01/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 3,50498 0,00Nữ021 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2
040499 NGUYỄN HẢI YÊN 06/05/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 4,00499 0,00Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5
040500 CAO NGỌC YẾN 06/11/2004 Phú Thọ 7,75 6,00 2,75500 0,00Nữ021 Kinh Tốt Khá 12,6 7,0
040501 DƯƠNG THỊ HẢI YẾN 10/06/2004 Phú Thọ 7,25 3,50 3,00501 0,00Nữ021 Kinh Tốt TB 11,9 6,6
Trang 13 / 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
040502 TRẦN THỊ HẢI YẾN 04/04/2004 Phú Thọ 6,50 2,75 4,00502 0,00Nữ021 Kinh Tốt Khá 13,6 7,1
NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN
Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
GIÁM ĐỐC
Phùng Quốc LậpNguyễn Quốc Hương
Bảng này có 502 thí sinh đăng ký dự thi trong đó có:
+ Môn Ngữ văn có: 501 thí sinh dự thi. + Môn Toán có: 501 thí sinh dự thi.
+ Môn Tiếng Anh có: 501 thí sinh dự thi.
NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN
Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Trịnh Thế Truyền
PHÓ CHỦ TỊCH
Trang 14 / 14