55
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú 009 1 Thủy Võ Trường An 09/04/2002 Toán 1,50 015 1 Đinh Thị Trâm Anh 31/08/2002 Toán 3,25 022 1 Đỗ Thị Lan Anh 20/07/2002 Toán / 026 1 Đỗ Trâm Anh 15/02/2002 Toán 1,75 027 1 Lưu Minh Anh 08/11/2002 Toán 5,75 034 1 Hà Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2002 Toán 7,75 036 1 Phan Đinh Hà Anh 19/03/2002 Toán 0,00 039 1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 25/02/2002 Toán 2,75 050 1 Hồ Chí Bảo 17/09/2002 Toán 3,00 053 1 Nguyễn Tú Bảo 27/10/2002 Toán 2,00 054 1 Võ Thanh Bình 11/11/2002 Toán 2,75 062 1 Nguyễn Bảo Châm 05/01/2002 Toán 1,00 072 1 Huỳnh Văn Cường 23/01/2002 Toán 2,00 087 1 Hồ Quốc Duy 28/02/2002 Toán 1,25 090 1 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 19/06/2002 Toán 3,75 091 1 Nguyễn Xuân Kỳ Duyên 15/05/2002 Toán 4,50 095 1 Trần Kiều Dương 16/02/2002 Toán 6,50 099 1 Nguyễn Trường Đại 25/05/2002 Toán 4,00 101 1 Nguyễn Tiến Đạt 12/01/2002 Toán 1,00 102 1 Lương Tấn Đạt 14/10/2002 Toán 2,75 109 1 Bùi Tiến Đạt 14/12/2002 Toán 6,50 112 1 Huỳnh Bá Đạt 22/11/2002 Toán 2,75 119 1 Dương Thị Bảo Đoan 14/05/2002 Toán 2,75 126 1 Võ Tấn Đức 28/12/2002 Toán 2,00 Danh sách này có 24 thí sinh TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017 Ngày 07 tháng 6 năm 2017 Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm Mai Hữu Cường Chủ tịch Hội đồng chấm thi 1

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ ...tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/He_so_2.pdf · 168 2 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/2002 Toán

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú009 1 Thủy Võ Trường An 09/04/2002 Toán 1,50015 1 Đinh Thị Trâm Anh 31/08/2002 Toán 3,25022 1 Đỗ Thị Lan Anh 20/07/2002 Toán /026 1 Đỗ Trâm Anh 15/02/2002 Toán 1,75027 1 Lưu Minh Anh 08/11/2002 Toán 5,75034 1 Hà Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2002 Toán 7,75036 1 Phan Đinh Hà Anh 19/03/2002 Toán 0,00039 1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 25/02/2002 Toán 2,75050 1 Hồ Chí Bảo 17/09/2002 Toán 3,00053 1 Nguyễn Tú Bảo 27/10/2002 Toán 2,00054 1 Võ Thanh Bình 11/11/2002 Toán 2,75062 1 Nguyễn Bảo Châm 05/01/2002 Toán 1,00072 1 Huỳnh Văn Cường 23/01/2002 Toán 2,00087 1 Hồ Quốc Duy 28/02/2002 Toán 1,25090 1 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 19/06/2002 Toán 3,75091 1 Nguyễn Xuân Kỳ Duyên 15/05/2002 Toán 4,50095 1 Trần Kiều Dương 16/02/2002 Toán 6,50099 1 Nguyễn Trường Đại 25/05/2002 Toán 4,00101 1 Nguyễn Tiến Đạt 12/01/2002 Toán 1,00102 1 Lương Tấn Đạt 14/10/2002 Toán 2,75109 1 Bùi Tiến Đạt 14/12/2002 Toán 6,50112 1 Huỳnh Bá Đạt 22/11/2002 Toán 2,75119 1 Dương Thị Bảo Đoan 14/05/2002 Toán 2,75126 1 Võ Tấn Đức 28/12/2002 Toán 2,00

Danh sách này có 24 thí sinh

TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊNKhóa ngày 01 tháng 6 năm 2017

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú127 2 Trần Trường Giang 13/08/2002 Toán 6,00128 2 Trần Chí Hương Giang 24/05/2002 Toán 2,25130 2 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/08/2002 Toán 0,00139 2 Nguyễn Đoàn Phương Hạnh 09/05/2002 Toán 1,75141 2 Lê Duy Hào 11/10/2002 Toán 2,75147 2 Nguyễn Đỗ Gia Hân 03/08/2002 Toán 0,25157 2 Mai Đặng Thu Hiền 10/09/2002 Toán 2,75161 2 Lê Thị Thúy Hiền 01/09/2002 Toán 0,50168 2 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/2002 Toán 0,75170 2 Phan Nguyễn Minh Hiếu 08/04/2002 Toán 4,50176 2 Nguyễn Thiên Hoàng 25/08/2002 Toán 1,50177 2 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 02/11/2002 Toán 0,00185 2 Trần Nguyễn Nhật Huy 02/01/2002 Toán 3,50186 2 Nguyễn Thanh Huy 23/08/2002 Toán 0,75195 2 Trần Minh Huy 01/01/2002 Toán 1,25201 2 Võ Huỳnh 01/09/2002 Toán 9,25206 2 Lê Trần Phước Hưng 31/05/2002 Toán 2,50209 2 Đặng Nguyễn Quỳnh Hương 22/02/2002 Toán 0,75213 2 Phạm Xuân Khải 13/04/2002 Toán 6,00214 2 Nguyễn Trường Khang 15/08/2002 Toán 3,75223 2 Phạm Huyền Khanh 04/09/2002 Toán 3,75228 2 Nguyễn Quang Khánh 15/09/2002 Toán 3,00233 2 Hồ Việt Quốc Khánh 31/08/2002 Toán 1,25234 2 Diều Quốc Khánh 30/05/2002 Toán 3,25

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú236 3 Bùi Lê Tân Khoa 04/09/2002 Toán 1,50237 3 Bùi Anh Khoa 02/03/2002 Toán 3,50240 3 Huỳnh Đăng Khoa 08/09/2002 Toán 1,50247 3 Trần Công Khôi 01/04/2002 Toán 3,25248 3 Lê Thế Khôi 19/07/2002 Toán 2,25250 3 Nguyễn Hoàng Khôi 08/02/2002 Toán 2,25256 3 Võ Tuấn Kiệt 11/02/2002 Toán 3,25261 3 Phạm Vũ Hoàng Lam 01/01/2002 Toán 2,25282 3 Lê Lưu Trúc Loan 02/05/2002 Toán 1,75283 3 Dương Phương Loan 25/10/2002 Toán 2,00286 3 Vũ Duy Long 17/05/2002 Toán 2,00290 3 Đinh Thái Xuân Mai 14/07/2002 Toán 3,25293 3 Dương Tấn Mạnh 16/08/2002 Toán 3,00294 3 Dương Đức Mạnh 18/07/2002 Toán 0,50315 3 Bùi Hải My 27/08/2002 Toán 5,00316 3 Phan Hoàng Trà My 25/10/2002 Toán 3,25321 3 Cao Lê Nam 09/08/2002 Toán 2,75326 3 Lê Thế Thiên Ngân 02/02/2002 Toán 2,00330 3 Nguyễn Phúc Bảo Ngân 05/10/2002 Toán 4,50331 3 Nguyễn Thị Mai Ngân 24/10/2002 Toán 3,00334 3 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 17/11/2002 Toán 1,50338 3 Nguyễn Tuyết Ngân 15/05/2002 Toán /351 3 Trương Khánh Nghi 13/07/2002 Toán 1,00358 3 Nguyễn Bảo Ngọc 20/05/2002 Toán 1,75

Danh sách này có 24 thí sinh

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú359 4 Ngô Thị Bích Ngọc 15/05/2002 Toán 0,75372 4 Nguyễn Trung Nguyễn 19/06/2002 Toán 0,75376 4 Huỳnh Vũ Khôi Nguyên 01/01/2002 Toán 6,00383 4 Nguyễn Thanh Nhàn 18/10/2002 Toán 2,50386 4 Nguyễn Hoàng Nhật 04/03/2002 Toán 1,25387 4 Đỗ Nguyễn Minh Nhật 14/08/2002 Toán 2,75389 4 Tống Ngọc Quỳnh Nhi 13/09/2002 Toán 1,75401 4 Trương Thị Uyển Nhi 28/02/2002 Toán 1,25419 4 Lương Vũ Hải Ninh 03/12/2002 Toán /422 4 Huỳnh Nguyễn Hồng Oanh 09/11/2002 Toán 3,25425 4 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02/09/2002 Toán 7,50427 4 Huỳnh Bùi Tấn Phát 29/05/2002 Toán 0,00430 4 Võ Hồng Phong 11/12/2002 Toán 2,25432 4 Phạm Mỹ Phú 09/06/2002 Toán 0,75434 4 Trần Trọng Phú 17/10/2002 Toán 2,50435 4 Võ Hoàng Phúc 18/06/2002 Toán 2,75438 4 Huỳnh Nguyên Phúc 21/09/2002 Toán 2,75440 4 Đinh Bá Phụng 20/04/2002 Toán 2,25442 4 Nguyễn Đồng Phước 21/11/2002 Toán 4,25459 4 Đinh Xuân Quang 18/06/2002 Toán 3,75461 4 Hồ Vũ Minh Quang 07/02/2002 Toán 1,75464 4 Nguyễn Đình Minh Quang 05/04/2002 Toán 2,50465 4 Nguyễn Đặng Anh Quân 27/12/2002 Toán 3,50466 4 Trần Huỳnh Minh Quân 05/10/2002 Toán 0,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú468 5 Hồ Đoàn Trung Quân 26/03/2002 Toán 0,25469 5 Nguyễn Quân 26/05/2002 Toán 2,25472 5 Trần Võ Việt Quốc 29/12/2002 Toán 3,00476 5 Nguyễn Huỳnh Diệp Quyên 09/05/2002 Toán /487 5 Nguyễn Phạm Ái Quỳnh 04/09/2002 Toán 0,50488 5 Nguyễn Nhất Quỳnh 11/06/2002 Toán 3,00495 5 Đoàn Thị Trúc Quỳnh 12/12/2002 Toán 0,00496 5 Nguyễn Bảo Quỳnh 23/03/2002 Toán 1,50497 5 Tống Khánh Quỳnh 31/07/2002 Toán 1,75508 5 Nguyễn Thành Sơn 01/06/2002 Toán 5,00509 5 Lê Trung Sơn 10/05/2002 Toán 5,50511 5 Đoàn Trọng Tài 25/03/2002 Toán /522 5 Lê Minh Tân 23/04/2002 Toán 0,00527 5 Lê Minh Tây 10/11/2002 Toán 0,75530 5 Hồ Trúc Thanh 17/11/2002 Toán 2,00538 5 Lê Thùy Phúc Thanh 17/02/2002 Toán 2,25550 5 Lê Phạm Hồng Thảo 21/04/2002 Toán 2,00558 5 Nguyễn Quốc Thắng 03/07/2002 Toán 3,00562 5 Nguyễn Đình Thi 13/04/2002 Toán 1,75564 5 Nguyễn Anh Thiên 19/07/2002 Toán 1,25568 5 Lê Trần Duy Thiện 12/08/2002 Toán 1,00580 5 Võ Đình Thuận 10/01/2002 Toán 2,75599 5 Hà Thị Huyền Thương 11/11/2002 Toán 0,00602 5 Trần Ngọc Hoài Thương 07/04/2002 Toán 0,25

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú605 6 Phùng Phạm Thủy Tiên 02/03/2002 Toán 5,00608 6 Trần Nguyễn Ngọc Tiên 19/08/2002 Toán 0,25613 6 Nguyễn Lương Bảo Tiên 15/03/2002 Toán 3,50614 6 Mai Hoàng Ngọc Tiến 01/06/2002 Toán 2,00623 6 Nguyễn Đức Toàn 03/02/2002 Toán 1,00624 6 Lê Long Song Toàn 07/10/2002 Toán 0,75625 6 Trần Khánh Toàn 13/05/2002 Toán 2,75627 6 Trần Ngọc Thanh Trà 25/04/2002 Toán 1,50633 6 Bùi Võ Đài Trang 12/04/2002 Toán 3,75635 6 Đậu Thị Thùy Trang 17/06/2002 Toán 1,25640 6 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/06/2002 Toán 2,00654 6 Nguyễn Ngọc Phương Trân 31/03/2002 Toán 4,25656 6 Nguyễn Minh Trí 11/12/2002 Toán 2,75657 6 Nguyễn Quốc Trí 11/09/2002 Toán 0,50661 6 Trần Thiên Triều 01/03/2002 Toán 3,25662 6 Võ Ngọc Phương Trinh 16/11/2002 Toán 2,50664 6 Mai Thị Tuyết Trinh 26/09/2002 Toán 2,25670 6 Trần Bình Trọng 29/09/2002 Toán 0,00673 6 Nguyễn Bình Thanh Trúc 27/05/2002 Toán 3,00675 6 Nguyễn Viên Trúc 01/08/2002 Toán 0,25682 6 Phạm Quốc Trung 03/03/2002 Toán 5,25684 6 Mai Vương Khánh Truyền 17/08/2002 Toán 1,00686 6 Nguyễn Đăng Trường 18/02/2002 Toán /689 6 Nguyễn Anh Tú 09/04/2002 Toán 5,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú691 7 Nguyễn Văn Tuân 01/01/2002 Toán 0,25692 7 Phạm Anh Tuân 19/06/2002 Toán 2,75693 7 Lê Nhật Tuân 11/08/2002 Toán 3,25695 7 Phan Ngọc Tuấn 17/08/2002 Toán 0,00696 7 Nguyễn Anh Tuấn 06/02/2002 Toán 2,25697 7 Nguyễn Vũ Hoàng Tuấn 10/12/2002 Toán 3,75699 7 Trần Châu Đức Tuấn 24/10/2002 Toán 2,00700 7 Huỳnh Thái Tùng 04/10/2002 Toán 2,25702 7 Châu An Tuyền 09/01/2002 Toán 2,50705 7 Nguyễn Duy Kim Tuyến 15/02/2002 Toán 0,25722 7 Võ Vĩnh Ngọc Uyên 23/09/2002 Toán 1,75726 7 Lương Hoàng Trúc Văn 04/12/2002 Toán 0,50729 7 Nguyễn Thị Thảo Vi 17/04/2002 Toán 2,75739 7 Ngô Vĩnh Thanh Vinh 27/11/2002 Toán 3,75740 7 Nguyễn Xuân Vinh 12/12/2002 Toán 3,75741 7 Phạm Tiến Vinh 28/02/2002 Toán 2,00742 7 Nguyễn Duy Vĩnh 22/03/2002 Toán 2,00745 7 Trần Hoàng Vũ 22/05/2002 Toán 2,25748 7 Nguyễn Thị Kim Vũ 11/02/2002 Toán 4,75753 7 Nguyễn Thúy Vy 13/12/2002 Toán 2,25758 7 Nguyễn Phúc Diễm Vy 08/03/2002 Toán 2,75

Danh sách này có 21 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

7

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú001 8 Nguyễn Lê Nhã Ái 01/05/2002 Sinh 2,50003 8 Hồ Ngọc Thuận An 23/01/2002 Sinh 8,00006 8 Ngô Thái Thiên An 26/01/2002 Sinh 7,50028 8 Trần Việt Hoàng Anh 18/11/2002 Sinh 6,75038 8 Nguyễn Thân Kim Anh 09/09/2002 Sinh 6,00055 8 Võ Kế Bình 21/09/2002 Sinh 5,50057 8 Vũ Lê Thanh Bình 11/01/2002 Sinh 5,75059 8 Phạm Quang Bình 01/11/2002 Sinh 4,50064 8 Nguyễn Thị Phụng Chi 03/10/2002 Sinh 6,25073 8 Phạm Thị Diệu 20/10/2002 Sinh 6,50075 8 Vũ Thị Ngọc Dung 16/02/2002 Sinh 8,75080 8 Nguyễn Hoàng Dũng 09/09/2002 Sinh /096 8 Nghiêm Thị Thùy Dương 20/06/2002 Sinh 6,50100 8 Ngô Hoàng Đạt 20/05/2002 Sinh 2,00104 8 Phan Thành Đạt 06/05/2002 Sinh 3,75107 8 Ngô Đình Tiến Đạt 03/02/2002 Sinh 3,00124 8 Trần Thanh Đô 21/10/2002 Sinh 3,25125 8 Nguyễn Thị Đông 17/05/2002 Sinh 1,25129 8 Trần Thị Sắc Giang 10/03/2002 Sinh 5,75134 8 Lê Thị Mỹ Hạ 01/07/2002 Sinh 9,00148 8 Huỳnh Thị Mỹ Hân 27/05/2002 Sinh 8,25179 8 Nguyễn Châu Hoàng 11/09/2002 Sinh 5,50180 8 Nguyễn Huy Hoàng 05/03/2002 Sinh 4,25181 8 Trương Thị Mai Hồng 04/03/2002 Sinh 3,75

Danh sách này có 24 thí sinh

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

8

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú212 9 Nguyễn Thị Út Hương 01/08/2002 Sinh 8,00225 9 Lê Đinh Phương Khanh 23/06/2002 Sinh 6,25254 9 Phạm Nguyễn Đăng Khương 01/11/2002 Sinh 2,25257 9 Phạm Thị Mỹ Kiều 09/08/2002 Sinh 8,50263 9 Võ Nguyên Trúc Lâm 08/04/2002 Sinh 4,50266 9 Võ Thị Ngọc Liên 03/03/2002 Sinh 4,25275 9 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/01/2002 Sinh 8,25276 9 Trần Khánh Linh 11/05/2002 Sinh 7,75285 9 Đỗ Hoàng Long 27/07/2002 Sinh 4,25298 9 Cao Thanh Mi 02/04/2002 Sinh 5,50301 9 Nguyễn Tuyết Minh 09/04/2002 Sinh 7,50309 9 Ức Diễm A My 18/05/2002 Sinh 4,00310 9 Nguyễn Trà My 14/02/2002 Sinh 2,00318 9 Phan Công Trung Nam 29/01/2002 Sinh 5,25319 9 Nguyễn Hải Nam 05/06/2002 Sinh 6,00339 9 Bùi Thị Kim Ngân 25/07/2002 Sinh 3,75344 9 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 22/09/2002 Sinh 4,50346 9 Lê Thị Kim Ngân 15/03/2002 Sinh 6,25361 9 Nguyễn Hồng Ánh Ngọc 04/03/2002 Sinh 2,75362 9 Phạm Minh Ngọc 22/12/2002 Sinh 4,75381 9 Trần Thị Thanh Nhã 08/11/2002 Sinh 3,75402 9 Lê Uyển Nhi 17/04/2002 Sinh 3,25411 9 Nguyễn Thị Quỳnh Như 31/07/2002 Sinh 5,25413 9 Đinh Thị Lâm Như 21/05/2002 Sinh 8,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

9

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú417 10 Phạm Thị Ý Như 21/05/2002 Sinh 6,25420 10 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/01/2002 Sinh 6,50423 10 Châu Tấn Pháp 27/02/2002 Sinh 6,25436 10 Trần Quang Phúc 10/06/2002 Sinh 4,50437 10 Lê Minh Phúc 05/09/2002 Sinh 5,50444 10 Nguyễn Thanh Hiền Phương 30/09/2002 Sinh 6,50452 10 Vũ Lê Phương 19/11/2002 Sinh 0,75490 10 Võ Như Quỳnh 04/11/2002 Sinh 2,00491 10 Văn Trúc Quỳnh 15/09/2002 Sinh 4,50501 10 Nguyễn Nhã Quỳnh 02/01/2002 Sinh 9,25506 10 Nghiêm Thanh Sơn 02/07/2002 Sinh 2,50516 10 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/01/2002 Sinh 6,75528 10 Trần Minh Thạch 16/09/2002 Sinh 6,00532 10 Huỳnh Ngọc Kim Thanh 15/05/2002 Sinh 7,75534 10 Đinh Nguyễn Thanh Thanh 20/03/2002 Sinh 7,75548 10 Trần Lê Phương Thảo 04/04/2002 Sinh 8,00554 10 Trần Thanh Thảo 10/10/2002 Sinh 7,50560 10 Mai Xuân Thắng 13/05/2002 Sinh 3,50578 10 Từ Bảo Phương Thu 29/11/2002 Sinh 6,50581 10 Vưu Quốc Thuận 04/05/2002 Sinh 5,50583 10 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 14/07/2002 Sinh 9,00590 10 Nguyễn Thị Anh Thư 30/01/2002 Sinh 5,25594 10 Lê Trần Anh Thư 09/06/2002 Sinh 7,00611 10 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16/05/2002 Sinh 5,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

10

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú628 11 Nguyễn Trần Ngọc Thanh Trà 20/11/2002 Sinh 2,00629 11 Nguyễn Thanh Trà 14/05/2002 Sinh 6,25631 11 Bạch Thị Thùy Trang 22/06/2002 Sinh 3,75638 11 Đỗ Thị Minh Trang 13/11/2002 Sinh 9,00648 11 Huỳnh Thị Bảo Trân 10/03/2002 Sinh 2,25649 11 Trần Nguyễn Uyên Trân 01/01/2002 Sinh 5,50653 11 Nguyễn Huyền Trân 01/03/2002 Sinh 1,75674 11 Hoàng Lê Thanh Trúc 05/12/2002 Sinh 4,50701 11 Hoàng Thị Thanh Tuyền 16/11/2002 Sinh 5,75730 11 Nguyễn Thanh Vi 22/11/2002 Sinh 7,00732 11 Nguyễn Phạm Nhật Vĩ 12/01/2002 Sinh 5,00736 11 Đỗ Đặng Quốc Việt 18/07/2002 Sinh 1,75756 11 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 09/06/2002 Sinh 5,25763 11 Ngô Bình Khánh Vy 03/08/2002 Sinh 4,75765 11 Bùi Nguyễn Tường Vy 24/12/2002 Sinh 3,00766 11 Phạm Vũ Trúc Vy 28/01/2002 Sinh 8,50767 11 Nguyễn Thảo Vy 08/01/2002 Sinh 3,75768 11 Huỳnh Ngọc Trúc Vy 11/10/2002 Sinh 5,00771 11 Nguyễn Ngọc Yến Vy 14/09/2002 Sinh 5,25777 11 Mai Kim Yến 24/04/2002 Sinh 7,50

Danh sách này có 20 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú010 12 Phạm Lưu Cao Thiên An 21/01/2002 Văn 4,75011 12 Bùi Thế Phương An 25/08/2002 Văn 4,25012 12 Lê Phúc An 25/01/2002 Văn 2,00017 12 Nguyễn Thị Lan Anh 16/02/2002 Văn 6,25019 12 Nguyễn Minh Anh 09/07/2002 Văn 6,25021 12 Nguyễn Vương Trâm Anh 30/06/2002 Văn 5,50025 12 Bùi Lan Anh 22/04/2002 Văn 5,50030 12 Trương Ngọc Anh 22/04/2002 Văn 7,00035 12 Phạm Thị Lan Anh 20/09/2002 Văn 6,50037 12 Trương Cao Quỳnh Anh 18/11/2002 Văn 4,00041 12 Lê Thị Phương Ánh 25/08/2002 Văn 6,50043 12 Nguyễn Ngọc Ánh 23/10/2002 Văn 5,50046 12 Thái Quang Bảo 10/04/2002 Văn 2,50049 12 Lê Thái Gia Bảo 26/06/2002 Văn 2,50067 12 Phạm Nguyễn Linh Chi 22/08/2002 Văn 4,50068 12 Nguyễn Minh Chiến 10/05/2002 Văn 3,75070 12 Trương Lê Quỳnh Chiêu 01/03/2002 Văn 6,50076 12 Phạm Thị Thùy Dung 01/11/2002 Văn 4,25083 12 Phạm Khánh Duy 12/03/2002 Văn 4,00084 12 Hồ Khánh Duy 21/09/2002 Văn 5,00089 12 Huỳnh An Duyên 27/07/2002 Văn 5,75098 12 Nguyễn Lê Đức Dương 12/11/2002 Văn 4,00111 12 Lương Vĩnh Đạt 02/10/2002 Văn 4,00120 12 Phạm Khánh Đoan 29/03/2002 Văn 7,75

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

12

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú131 13 Trần Thị Thu Hà 10/12/2002 Văn 4,25137 13 Nguyễn Thị Ngọc Hải 23/05/2000 Văn 2,00140 13 Mã Thị Mỹ Hạnh 15/03/2002 Văn 4,75142 13 Lê Thị Kim Hằng 26/08/2002 Văn 4,25146 13 Nguyễn Duy Hồng Hân 30/08/2002 Văn 5,00149 13 Lý Bích Hân 06/04/2002 Văn 5,75150 13 Ngô Thị Hân 14/05/2002 Văn 7,00152 13 Đoàn Ngọc Hân 07/10/2002 Văn 4,00153 13 Trần Ngô Gia Hân 06/05/2002 Văn 8,25156 13 Nguyễn Trung Hậu 04/11/2002 Văn 4,50158 13 Lê Thị Minh Hiền 17/06/2002 Văn 3,00160 13 Phạm Mỹ Thảo Hiền 13/07/2002 Văn 6,00162 13 Lê Thị Thanh Hiền 15/04/2002 Văn 5,00166 13 Võ Nguyễn Xuân Hiển 05/11/2002 Văn 6,00167 13 Trần Lê Ngọc Hiển 12/01/2002 Văn 4,75171 13 Bùi Lê Hiếu 10/06/2002 Văn 8,00173 13 Lưu Trần Tuyết Hoa 20/06/2002 Văn 7,00178 13 Nguyễn Trần Phi Hoàng 10/11/2002 Văn 4,00187 13 Trần Gia Huy 01/03/2002 Văn 7,00192 13 Nguyễn Mạnh Huy 01/01/2002 Văn 5,00198 13 Thái Thị Ngọc Huyền 28/08/2002 Văn 5,50199 13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/03/2002 Văn 5,25202 13 Nguyễn Văn Hưng 11/05/2002 Văn /207 13 Nguyễn Hữu Hưng 01/03/2002 Văn 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

13

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú211 14 Mai Hương 02/08/2002 Văn 4,00215 14 Trần Gia Khang 13/06/2002 Văn 3,50219 14 Trần Quốc Khang 22/06/2002 Văn 5,00227 14 Lê Khanh 10/07/2002 Văn 4,00229 14 Lương Gia Khánh 04/10/2002 Văn 5,50235 14 Huỳnh Vũ Đình Khiêm 24/08/2002 Văn 6,25239 14 Phan Đình Khoa 11/08/2002 Văn 3,50244 14 Nguyễn Đình Khoa 13/07/2002 Văn /249 14 Thiều Minh Khôi 20/03/2002 Văn 2,50251 14 Huỳnh Hoàng Khôi 17/07/2002 Văn 6,00252 14 Đặng Trường Anh Khôi 19/05/2002 Văn 1,00264 14 Trần Tùng Lâm 07/06/2002 Văn 3,25265 14 Hồ Thị Thanh Liêm 01/12/2002 Văn 6,50272 14 Vũ Hoàng Phương Linh 09/07/2002 Văn 4,50273 14 Lê Thị Mỹ Linh 02/04/2002 Văn 5,00278 14 Vũ Thị Thùy Linh 25/06/2002 Văn 4,25284 14 Trần Thị Mỹ Loan 03/03/2002 Văn 6,00291 14 Nguyễn Lê Kim Mai 23/11/2002 Văn 5,50292 14 Nguyễn Thị Tuyết Mai 31/07/2002 Văn 5,50306 14 Nguyễn Ngọc Minh 01/09/2002 Văn 5,75307 14 Vũ Cát Minh 04/12/2002 Văn 6,50313 14 Nguyễn Thị My 30/11/2002 Văn 2,50324 14 Nguyễn Thị Nga 01/09/2002 Văn 7,25329 14 Nguyễn Trúc Ngân 10/10/2002 Văn 5,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Mai Hữu Cường

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

14

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú336 15 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/01/2002 Văn 4,50340 15 Nguyễn Gia Ngân 05/04/2002 Văn 6,50342 15 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/11/2002 Văn 6,00357 15 Huỳnh Châu Hồng Ngọc 14/05/2002 Văn 4,00364 15 Nguyễn Bích Ngọc 24/03/2002 Văn 6,00365 15 Đỗ Yến Ngọc 19/09/2002 Văn 4,25379 15 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 31/08/2002 Văn 5,00390 15 Nguyễn Thị Hương Nhi 01/01/2002 Văn 5,00391 15 Cao Nhật Uyên Nhi 22/11/2002 Văn 5,50392 15 Nguyễn Minh Hoàn Nhi 25/05/2002 Văn 5,00398 15 Đặng Vũ Khang Nhi 29/10/2002 Văn 5,25400 15 Trần Cao Hạnh Nhi 28/11/2002 Văn 5,00406 15 Trần Thảo Nhiên 28/10/2002 Văn /450 15 Trần Mỹ Phương 04/11/2002 Văn 6,00451 15 Phạm Lê Xuân Phương 20/03/2002 Văn 5,50454 15 Trịnh Nam Phương 28/01/2002 Văn 6,00456 15 Đỗ Hồng Phượng 10/08/2002 Văn 4,50473 15 Lê Minh Quy 25/08/2002 Văn 4,50474 15 Trần Thị Xuân Quý 15/04/2002 Văn 5,00475 15 Trần Ngọc Quyên Quyên 01/09/2002 Văn 4,50477 15 Nguyễn Trương Tú Quyên 19/06/2002 Văn 4,50489 15 Lê Như Quỳnh 06/12/2002 Văn 7,75492 15 Lê Phạm Như Quỳnh 25/09/2002 Văn 5,25504 15 Hồ Ý San 20/02/2002 Văn 7,00

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Mai Hữu Cường

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

15

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú513 16 Phạm Năng Tài 29/09/2002 Văn 7,00515 16 Phạm Thị Mỹ Tâm 26/12/2002 Văn 7,50525 16 Ngô Duy Tấn 17/09/2002 Văn 3,75533 16 Lê Thị Xuân Thanh 11/02/2002 Văn 4,50543 16 Nguyễn Ngọc Trường Thành 05/10/2002 Văn 6,00547 16 Hoàng Võ Thanh Thảo 23/12/2002 Văn 8,00551 16 Trần Huyền Thảo 14/07/2002 Văn 8,50552 16 Phan Huỳnh Vân Thảo 15/08/2002 Văn 5,50563 16 Nguyễn Ngọc Anh Thi 13/05/2002 Văn 4,50566 16 Nguyễn Ngọc Bảo Thiên 16/09/2002 Văn 4,00574 16 Nguyễn Thị Diệu Thoa 05/05/2002 Văn 3,75576 16 Cao Trí Thông 27/06/2002 Văn /577 16 Nguyễn Hoài Thu 21/08/2002 Văn 6,50585 16 Ngô Nguyễn Thanh Thúy 17/12/2002 Văn 7,00589 16 Hồ Trần Minh Thư 01/11/2002 Văn 5,50600 16 Lê Thị Mỹ Thương 12/05/2002 Văn 3,75601 16 Phan Hoài Thương 12/06/2002 Văn 7,00603 16 Phan Ngọc Trúc Thy 02/11/2002 Văn 6,75606 16 Vũ Ngân Tiên 10/07/2002 Văn 7,50612 16 Phan Thị Thủy Tiên 14/04/2002 Văn 6,00630 16 Nguyễn Thanh Thảo Trang 06/09/2002 Văn 8,00632 16 Tăng Võ Thiên Trang 16/12/2002 Văn 7,50637 16 Nguyễn Nhã Anh Trang 19/02/2002 Văn 7,00

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

16

643 16 Nguyễn Võ Khánh Trâm 16/10/2002 Văn 4,25Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú644 17 Phan Huỳnh Đoan Trâm 09/01/2002 Văn 5,00651 17 Đặng Trần Bảo Trân 18/07/2002 Văn 4,50655 17 Đặng Minh Trí 02/06/2002 Văn 5,50658 17 Nguyễn Thanh Hải Triều 20/12/2002 Văn 6,00663 17 Nguyễn Thị Thảo Trinh 25/04/2002 Văn 6,75666 17 Nguyễn Thị Trinh 08/08/2002 Văn 6,25668 17 Võ Thị Tuyết Trinh 11/04/2002 Văn 5,00688 17 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 22/12/2002 Văn 3,25694 17 Nguyễn Đức Tuấn 30/09/2002 Văn 1,75704 17 Hà Kim Tuyền 21/06/2002 Văn /706 17 Phạm Như Ánh Tuyết 09/01/2002 Văn 2,75710 17 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 10/05/2002 Văn 6,00714 17 Nguyễn Lưu Tâm Uyên 03/04/2002 Văn 8,00716 17 Nguyễn Phước Cảnh Uyên 29/08/2002 Văn 6,00717 17 Đoàn Tú Uyên 02/04/2002 Văn 7,50720 17 Nguyễn Kim Uyên 18/02/2002 Văn 3,75752 17 Nguyễn Minh Vương 24/04/2002 Văn 3,75757 17 Nguyễn Thảo Vy 02/04/2002 Văn 5,00760 17 Vũ Tường Vy 20/10/2002 Văn 5,00764 17 Nguyễn Thị Triệu Vy 12/05/2002 Văn 7,75776 17 Nguyễn Ái Yên 16/11/2002 Văn 4,00780 17 Lê Hoàng Yến 14/05/2002 Văn 4,00

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

17

781 17 Chu Hoàng Thông 08/12/2002 Văn 4,25Danh sách này có 23 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú002 1 Lê Thành An 24/11/2002 Lý 2,00022 1 Đỗ Thị Lan Anh 20/07/2002 Lý /032 1 Hoàng Lê Quốc Anh 14/06/2002 Lý 2,50042 1 Ngô Hoàng Ánh 20/10/2002 Lý 0,25043 1 Nguyễn Ngọc Ánh 23/10/2002 Lý 2,25044 1 Đặng Huyền Thiện Ân 30/03/2002 Lý 6,00049 1 Lê Thái Gia Bảo 26/06/2002 Lý 1,25058 1 Nguyễn Hoàng Phú Bình 08/10/2002 Lý 3,75063 1 Nguyễn Ngọc Chẩn 04/08/2002 Lý 2,25069 1 Huỳnh Trần Minh Chiến 30/04/2002 Lý 0,50071 1 Phạm Thanh Chơn 24/09/2002 Lý 0,00082 1 Hà Quốc Duy 20/08/2002 Lý 6,50086 1 Nguyễn Phan Anh Duy 10/11/2002 Lý 2,25093 1 Lê Văn Dương 03/08/2002 Lý 0,75106 1 Võ Thành Đạt 16/04/2002 Lý 0,75107 1 Ngô Đình Tiến Đạt 03/02/2002 Lý 1,25110 1 Trần Thiện Đạt 29/07/2002 Lý 2,00126 1 Võ Tấn Đức 28/12/2002 Lý 0,00151 1 Phan Thị Ngọc Hân 03/05/2002 Lý 2,00169 1 Nguyễn Minh Hiếu 19/01/2002 Lý 2,00184 1 Lê Chí Huy 25/10/2002 Lý 0,50

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

18

189 1 Trần Ngọc Huy 18/07/2002 Lý 4,25190 1 Nguyễn Gia Huy 29/12/2002 Lý 3,50191 1 Lê Phạm Đức Huy 28/12/2002 Lý /

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú202 2 Nguyễn Văn Hưng 11/05/2002 Lý /205 2 Dương Trí Sỹ Hưng 10/12/2002 Lý 6,75215 2 Trần Gia Khang 13/06/2002 Lý 0,50216 2 Nguyễn Uy Khang 11/10/2002 Lý 5,25218 2 Nguyễn Duy Khang 05/04/2002 Lý 0,00223 2 Phạm Huyền Khanh 04/09/2002 Lý 3,25228 2 Nguyễn Quang Khánh 15/09/2002 Lý /233 2 Hồ Việt Quốc Khánh 31/08/2002 Lý /240 2 Huỳnh Đăng Khoa 08/09/2002 Lý 1,25263 2 Võ Nguyên Trúc Lâm 08/04/2002 Lý 0,75287 2 Trần Thiện Lộc 08/07/2002 Lý 1,00294 2 Dương Đức Mạnh 18/07/2002 Lý 2,75295 2 Trương Thị Minh Mẫn 14/08/2002 Lý 1,50325 2 Châu Phương Ngà 19/12/2002 Lý 1,25343 2 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/10/2002 Lý 3,00345 2 Phan Nguyễn Song Ngân 14/10/2002 Lý 5,00353 2 Đặng Mỹ Duyên Ngọc 30/04/2002 Lý 0,00360 2 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 01/10/2002 Lý 3,25363 2 Đỗ Như Ngọc 09/05/2002 Lý 3,50366 2 Nguyễn Võ Khắc Nguyên 26/10/2002 Lý 0,50

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

19

379 2 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 31/08/2002 Lý 1,50380 2 Lê Trần Uyên Nhã 26/01/2002 Lý 1,50385 2 Trần Đức Nhân 11/02/2002 Lý 8,50386 2 Nguyễn Hoàng Nhật 04/03/2002 Lý 5,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú404 3 Nguyễn Đông Nhiên 03/12/2002 Lý 1,25405 3 Trần Đình Thảo Nhiên 04/04/2002 Lý 7,25407 3 Nguyễn Ngọc Phương Nhu 02/02/2002 Lý 1,00412 3 Thái Thị Quỳnh Như 20/04/2002 Lý 6,25416 3 Đặng Ngọc Như 14/04/2002 Lý 0,75424 3 Trần Thuận Tiến Phát 26/07/2002 Lý 4,50427 3 Huỳnh Bùi Tấn Phát 29/05/2002 Lý 1,75428 3 Hồ Tấn Phát 08/07/2002 Lý 9,50429 3 Lê Tấn Phi 15/10/2002 Lý 2,25431 3 Nguyễn Thái Phong 30/09/2002 Lý 7,75433 3 Nguyễn Phong Phú 21/07/2002 Lý 1,25440 3 Đinh Bá Phụng 20/04/2002 Lý 4,00468 3 Hồ Đoàn Trung Quân 26/03/2002 Lý 0,50470 3 Võ Đình Quốc 02/12/2002 Lý 4,50475 3 Trần Ngọc Quyên Quyên 01/09/2002 Lý 0,50485 3 Phạm Lê Nhật Quỳnh 21/04/2002 Lý 0,25493 3 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/10/2002 Lý 2,50495 3 Đoàn Thị Trúc Quỳnh 12/12/2002 Lý 3,00496 3 Nguyễn Bảo Quỳnh 23/03/2002 Lý 7,75

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

20

497 3 Tống Khánh Quỳnh 31/07/2002 Lý 1,50506 3 Nghiêm Thanh Sơn 02/07/2002 Lý 0,75508 3 Nguyễn Thành Sơn 01/06/2002 Lý 9,00514 3 Châu Thành Tâm 16/09/2002 Lý 3,50516 3 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/01/2002 Lý /

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú529 4 Phạm Viết Thái 20/09/2002 Lý 4,50538 4 Lê Thùy Phúc Thanh 17/02/2002 Lý 1,00541 4 Nguyễn Chí Thành 20/04/2002 Lý 4,00553 4 Huỳnh Thanh Thảo 31/05/2002 Lý 3,00557 4 Nguyễn Duy Thắng 23/11/2002 Lý 0,75588 4 Nguyễn Lê Anh Thư 21/11/2002 Lý 0,00607 4 Phạm Trần Nhật Tiên 10/11/2002 Lý 2,25620 4 Trần Trung Tín 11/02/2002 Lý 5,50634 4 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/11/2002 Lý 2,75635 4 Đậu Thị Thùy Trang 17/06/2002 Lý 4,50654 4 Nguyễn Ngọc Phương Trân 31/03/2002 Lý 10,00659 4 Nguyễn Phạm Ngọc Triều 01/11/2002 Lý 8,25669 4 Huỳnh Khánh Trình 12/06/2002 Lý 1,25679 4 Phạm Hoàng Trung 28/04/2002 Lý 2,50687 4 Nguyễn Quang Trường 25/05/2002 Lý 3,00690 4 Trần Minh Tú 20/10/2002 Lý 3,00694 4 Nguyễn Đức Tuấn 30/09/2002 Lý 1,00698 4 Nguyễn Anh Tuấn 02/08/2002 Lý 3,25

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

21

701 4 Hoàng Thị Thanh Tuyền 16/11/2002 Lý 0,00727 4 Lưu Tú Văn 02/07/2002 Lý 8,75732 4 Nguyễn Phạm Nhật Vĩ 12/01/2002 Lý 0,75733 4 Huỳnh Thị Diệu Viên 02/01/2002 Lý 8,50735 4 Đỗ Hoàng Việt 25/02/2002 Lý 3,50737 4 Dương Quốc Việt 27/04/2002 Lý 2,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú748 5 Nguyễn Thị Kim Vũ 11/02/2002 Lý 9,50751 5 Đặng Quốc Vương 18/10/2002 Lý 0,00754 5 Nguyễn Nhật Vy 01/10/2002 Lý 0,75772 5 Tôn Triều Vỹ 22/07/2002 Lý 9,00776 5 Nguyễn Ái Yên 16/11/2002 Lý 0,50779 5 Đinh Thị Hải Yến 25/01/2002 Lý 0,50

Danh sách này có 06 thí sinh

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

22

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú003 6 Hồ Ngọc Thuận An 23/01/2002 Hóa 0,75006 6 Ngô Thái Thiên An 26/01/2002 Hóa 2,50014 6 Nguyễn Bảo Ngọc Anh 25/10/2002 Hóa 2,75016 6 Lê Hoàng Tú Anh 17/09/2002 Hóa 8,50020 6 Võ Hồng Anh 27/09/2002 Hóa 3,00029 6 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 23/06/2002 Hóa 5,50038 6 Nguyễn Thân Kim Anh 09/09/2002 Hóa 1,75040 6 Ngô Thị Hồng Ánh 09/01/2002 Hóa 1,75045 6 Bùi Minh Nguyên Bảo 23/05/2002 Hóa 4,00052 6 Lý Gia Bảo 22/04/2002 Hóa 7,50053 6 Nguyễn Tú Bảo 27/10/2002 Hóa 1,50060 6 Võ Huỳnh Hồng Cẩm 16/05/2002 Hóa 9,50074 6 Phạm Lê Thanh Doan 20/02/2002 Hóa 1,50078 6 Kiều Hồ Trung Dũng 05/07/2002 Hóa 8,25080 6 Nguyễn Hoàng Dũng 09/09/2002 Hóa /081 6 Nguyễn Quang Duy 21/10/2002 Hóa 1,00088 6 Nguyễn Thị Trúc Duyên 17/07/2002 Hóa 4,00

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

23

095 6 Trần Kiều Dương 16/02/2002 Hóa 4,50101 6 Nguyễn Tiến Đạt 12/01/2002 Hóa 5,50118 6 Lê Ngọc Thanh Điền 25/11/2002 Hóa 4,00123 6 Võ Ngọc Tường Đoan 08/05/2002 Hóa 9,25133 6 Hoàng Nhật Hà 20/08/2002 Hóa 10,00135 6 Huỳnh Lê Ngọc Hạ 03/05/2002 Hóa 0,50136 6 Bùi Giang Hạ 09/05/2002 Hóa 1,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú144 7 Đào Ngọc Hằng 16/09/2002 Hóa 6,50159 7 Nguyễn Thị Thúy Hiền 25/12/2002 Hóa 2,50164 7 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/01/2002 Hóa 5,50168 7 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/2002 Hóa 3,25170 7 Phan Nguyễn Minh Hiếu 08/04/2002 Hóa 4,50179 7 Nguyễn Châu Hoàng 11/09/2002 Hóa 0,25188 7 Lê Quốc Huy 21/08/2002 Hóa 4,00214 7 Nguyễn Trường Khang 15/08/2002 Hóa 5,00221 7 Phạm Bảo Gia Khang 09/07/2002 Hóa 8,25230 7 Phạm Đình Huy Khánh 21/08/2002 Hóa 3,75231 7 Phan Trần Bảo Khánh 03/10/2002 Hóa 0,25237 7 Bùi Anh Khoa 02/03/2002 Hóa 3,00241 7 Trần Anh Khoa 08/01/2002 Hóa 0,50246 7 Nguyễn Trọng Khôi 21/11/2002 Hóa 0,75254 7 Phạm Nguyễn Đăng Khương 01/11/2002 Hóa 1,00258 7 Nguyễn Chánh Bảo Lạc 03/09/2002 Hóa 1,75

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

24

262 7 Trương Nguyễn Ngọc Lam 02/09/2002 Hóa 2,75267 7 Huỳnh Thị Thùy Linh 02/12/2002 Hóa 1,50271 7 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/02/2002 Hóa 8,25279 7 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 08/11/2002 Hóa 8,25280 7 Đặng Thị Yến Linh 27/02/2002 Hóa 1,75281 7 Nguyễn Ngọc Kim Loan 31/07/2002 Hóa 3,25282 7 Lê Lưu Trúc Loan 02/05/2002 Hóa 3,75285 7 Đỗ Hoàng Long 27/07/2002 Hóa 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú296 8 Nguyễn Minh Mẫn 07/01/2002 Hóa 0,25299 8 Phan Phạm Đức Minh 25/04/2002 Hóa 9,75300 8 Nguyễn Chánh Nhật Minh 27/12/2002 Hóa 0,25305 8 Phạm Trần Lê Minh 15/11/2002 Hóa 3,00311 8 Huỳnh Thanh Yến My 21/01/2002 Hóa 4,25317 8 Nguyễn Thị Ngọc Na 26/10/2002 Hóa 7,50319 8 Nguyễn Hải Nam 05/06/2002 Hóa 0,75320 8 Bùi Xuân Nam 24/04/2002 Hóa 0,75321 8 Cao Lê Nam 09/08/2002 Hóa 1,75322 8 Trương Ngọc Hà Nam 01/09/2002 Hóa 2,50328 8 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20/10/2002 Hóa 6,25338 8 Nguyễn Tuyết Ngân 15/05/2002 Hóa 0,25340 8 Nguyễn Gia Ngân 05/04/2002 Hóa 7,50352 8 Bùi Văn Nghĩa 21/09/2002 Hóa 5,00354 8 Trần Hoàng Gia Ngọc 27/08/2002 Hóa 2,00

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

25

370 8 Đinh Nhật Lê Nguyên 10/08/2002 Hóa 1,75371 8 Tạ Đoàn Dạ Nguyên 06/10/2002 Hóa 1,50374 8 Đặng Thảo Nguyên 09/02/2002 Hóa 8,00378 8 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 23/10/2002 Hóa 5,00384 8 Nguyễn Quang Đăng Nhân 26/01/2002 Hóa 5,50387 8 Đỗ Nguyễn Minh Nhật 14/08/2002 Hóa 8,50399 8 Nguyễn Quỳnh Nhi 08/06/2002 Hóa 4,00408 8 Lê Thị Hồng Nhung 24/06/2002 Hóa 7,50409 8 Phan Nguyễn Quỳnh Như 20/06/2002 Hóa 7,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú414 9 Nguyễn Thị Thúy Như 04/09/2002 Hóa 3,00423 9 Châu Tấn Pháp 27/02/2002 Hóa 0,25426 9 Nguyễn Huy Phát 14/06/2002 Hóa 0,50430 9 Võ Hồng Phong 11/12/2002 Hóa 7,75434 9 Trần Trọng Phú 17/10/2002 Hóa 0,75436 9 Trần Quang Phúc 10/06/2002 Hóa /437 9 Lê Minh Phúc 05/09/2002 Hóa 4,75441 9 Dương Ngọc Phước 08/08/2002 Hóa 0,25443 9 Trương Huỳnh Phước 29/01/2002 Hóa 9,25447 9 Đinh Thị Thu Phương 24/09/2002 Hóa 3,00448 9 Nguyễn Ngọc Hoài Phương 09/07/2002 Hóa 4,75462 9 Lê Nguyễn Duy Quang 12/09/2002 Hóa 3,00463 9 Đặng Ngọc Quang 07/10/2002 Hóa 10,00471 9 Nguyễn Kiến Quốc 22/10/2002 Hóa 8,00

TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017

26

480 9 Nguyễn Trần Trúc Quyên 03/09/2002 Hóa 9,50481 9 Nguyễn Bảo Quyền 05/09/2002 Hóa 1,25482 9 Nguyễn Quốc Quyền 18/12/2002 Hóa 3,50483 9 Nguyễn Mạnh Quyến 17/01/2002 Hóa 5,00498 9 Lê Thúy Quỳnh 29/08/2002 Hóa 2,50501 9 Nguyễn Nhã Quỳnh 02/01/2002 Hóa 4,00503 9 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 14/05/2002 Hóa 2,50507 9 Nguyễn Trần Nam Sơn 26/08/2002 Hóa 1,00510 9 Trần Mai Tài 19/06/2002 Hóa 5,75513 9 Phạm Năng Tài 29/09/2002 Hóa 6,25

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú520 10 Đặng Thị Mỹ Tâm 14/05/2002 Hóa /526 10 Nguyễn Minh Tấn 09/06/2002 Hóa 5,00532 10 Huỳnh Ngọc Kim Thanh 15/05/2002 Hóa 0,50535 10 Huỳnh Ngọc Nhật Thanh 02/01/2002 Hóa 0,75537 10 Thái Nữ Thanh Thanh 16/11/2002 Hóa 3,25539 10 Trương Kim Thành 08/08/2002 Hóa 4,25540 10 Đặng Thị Kim Thành 24/01/2002 Hóa 5,50542 10 Hồ Đức Thành 01/09/2002 Hóa 3,00546 10 Cao Thị Phương Thảo 04/01/2002 Hóa 7,00549 10 Nguyễn Minh Thảo 23/05/2002 Hóa 6,00552 10 Phan Huỳnh Vân Thảo 15/08/2002 Hóa 1,00556 10 Nguyễn Quốc Thắng 25/08/2002 Hóa 3,25569 10 Trần Quốc Thiện 10/11/2002 Hóa 0,75

Ngày 07 tháng 6 năm 2017Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Mai Hữu Cường

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

27

570 10 Vũ Đức Thiện 09/03/2002 Hóa 3,25572 10 Từ Sỹ Hưng Thịnh 16/10/2002 Hóa 5,75582 10 Văn Đức Thuận 03/03/2002 Hóa 3,00597 10 Nguyễn Trần Anh Thư 03/04/2002 Hóa 1,00604 10 Lã Yến Thy 13/03/2002 Hóa 1,50614 10 Mai Hoàng Ngọc Tiến 01/06/2002 Hóa 8,25617 10 Dương Đức Tiến 02/05/2002 Hóa 2,50618 10 Nguyễn Vũ Nhất Tin 23/04/2002 Hóa 8,75619 10 Võ Hoàng Gia Tín 09/12/2002 Hóa 3,25639 10 Đặng Nữ Đoan Trang 03/01/2002 Hóa 1,75646 10 Hồ Bảo Trâm 06/07/2002 Hóa 3,75

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú650 11 Lương Ngọc Bảo Trân 09/02/2002 Hóa 8,50673 11 Nguyễn Bình Thanh Trúc 27/05/2002 Hóa 1,25676 11 Phan Nguyễn Thanh Trúc 15/03/2002 Hóa 9,25678 11 Trương Thanh Trúc 26/03/2002 Hóa 0,50684 11 Mai Vương Khánh Truyền 17/08/2002 Hóa 1,00685 11 Trần Anh Trường 21/12/2002 Hóa 8,00692 11 Phạm Anh Tuân 19/06/2002 Hóa 2,00702 11 Châu An Tuyền 09/01/2002 Hóa 0,75703 11 Phùng Thị Ngọc Tuyền 30/06/2002 Hóa 9,75704 11 Hà Kim Tuyền 21/06/2002 Hóa 1,00708 11 Lê Phương Uyên 25/01/2002 Hóa 9,00709 11 Trần Quỳnh Nhật Uyên 01/11/2002 Hóa 0,75

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

28

711 11 Võ Trần Phương Uyên 05/01/2002 Hóa 0,50715 11 Huỳnh Thanh Uyên 30/03/2002 Hóa 3,50719 11 Cao Nữ Tâm Uyên 04/04/2002 Hóa 1,25722 11 Võ Vĩnh Ngọc Uyên 23/09/2002 Hóa 2,50728 11 Đỗ Thị Thanh Vân 28/01/2002 Hóa 0,50734 11 Trần Hoàng Viễn 23/01/2002 Hóa 3,50743 11 Nguyễn Huy Vũ 24/01/2002 Hóa 0,50744 11 Nguyễn Phi Vũ 10/05/2002 Hóa 1,75745 11 Trần Hoàng Vũ 22/05/2002 Hóa 3,25747 11 Nguyễn Văn Vũ 18/08/2002 Hóa 7,50750 11 Não Quang Quốc Vương 06/10/2002 Hóa 4,00753 11 Nguyễn Thúy Vy 13/12/2002 Hóa /

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú769 12 Đoàn Thị Ngọc Vy 24/06/2002 Hóa 8,75770 12 Hoàng Ngọc Thảo Vy 11/05/2002 Hóa 10,00773 12 Nguyễn Thị My Xít 02/06/2002 Hóa /778 12 Phạm Thị Phi Yến 12/01/2002 Hóa 0,25

Danh sách này có 04 thí sinh

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

29

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú007 13 Trần Phạm Thiết An 29/04/2002 Sử 4,50013 13 Tô Văn An 09/12/2002 Sử 2,00018 13 Nguyễn Thế Anh 24/08/2002 Sử 5,75023 13 Huỳnh Quế Anh 23/10/2002 Sử 1,25041 13 Lê Thị Phương Ánh 25/08/2002 Sử 2,25094 13 Lê Minh Khánh Dương 16/01/2002 Sử 5,00108 13 Lê Quốc Đạt 05/11/2002 Sử 3,00167 13 Trần Lê Ngọc Hiển 12/01/2002 Sử 2,25176 13 Nguyễn Thiên Hoàng 25/08/2002 Sử /204 13 Mai Lê Vĩnh Hưng 09/09/2002 Sử 1,25

Mai Hữu Cường

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

30

208 13 Lê Bá Hưng 02/03/2002 Sử 7,50232 13 Dương Lê Châu Khánh 20/10/2002 Sử 3,75249 13 Thiều Minh Khôi 20/03/2002 Sử 7,50314 13 Nguyễn Ngọc Trà My 05/11/2002 Sử /365 13 Đỗ Yến Ngọc 19/09/2002 Sử 1,25377 13 Bùi Đình Nguyễn 12/08/2002 Sử 3,50401 13 Trương Thị Uyển Nhi 28/02/2002 Sử 1,50453 13 Nguyễn Mai Uyên Phương 07/03/2002 Sử 1,00474 13 Trần Thị Xuân Quý 15/04/2002 Sử 2,00502 13 Nguyễn Phan Xuân Quỳnh 16/01/2002 Sử /512 13 Lê Đức Tài 22/01/2002 Sử 4,50519 13 Võ Trần Thanh Tâm 11/10/2002 Sử 2,75523 13 Nguyễn Duy Tân 06/10/2002 Sử 1,00681 13 Nguyễn Thành Trung 23/12/2002 Sử 2,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú710 14 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 10/05/2002 Sử 5,00717 14 Đoàn Tú Uyên 02/04/2002 Sử 2,00721 14 Văn Lê Bảo Uyên 22/01/2002 Sử 5,25724 14 Lê Thị Mỹ Uyên 04/09/2002 Sử 1,50767 14 Nguyễn Thảo Vy 08/01/2002 Sử 4,50

Danh sách này có 05 thí sinh

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

31

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú005 1 Lê Quang An 08/01/2002 Tin 3,50008 1 Nguyễn Thị Phúc An 15/08/2002 Tin 1,25009 1 Thủy Võ Trường An 09/04/2002 Tin 5,75015 1 Đinh Thị Trâm Anh 31/08/2002 Tin 6,50016 1 Lê Hoàng Tú Anh 17/09/2002 Tin 5,00027 1 Lưu Minh Anh 08/11/2002 Tin 6,75034 1 Hà Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2002 Tin 9,00036 1 Phan Đinh Hà Anh 19/03/2002 Tin 3,75

Mai Hữu Cường

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

32

044 1 Đặng Huyền Thiện Ân 30/03/2002 Tin 5,00046 1 Thái Quang Bảo 10/04/2002 Tin 0,75047 1 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 25/06/2002 Tin 6,00054 1 Võ Thanh Bình 11/11/2002 Tin 4,75062 1 Nguyễn Bảo Châm 05/01/2002 Tin 3,75063 1 Nguyễn Ngọc Chẩn 04/08/2002 Tin 4,00072 1 Huỳnh Văn Cường 23/01/2002 Tin 8,00077 1 Đỗ Anh Dũng 02/08/2002 Tin 2,50078 1 Kiều Hồ Trung Dũng 05/07/2002 Tin 2,25087 1 Hồ Quốc Duy 28/02/2002 Tin 7,00095 1 Trần Kiều Dương 16/02/2002 Tin 9,00097 1 Lê Xuân Dương 07/08/2002 Tin 2,75099 1 Nguyễn Trường Đại 25/05/2002 Tin 7,50102 1 Lương Tấn Đạt 14/10/2002 Tin 6,50105 1 Đặng Anh Đạt 30/04/2002 Tin 5,50112 1 Huỳnh Bá Đạt 22/11/2002 Tin 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú115 2 Nguyễn Hải Đăng 21/10/2002 Tin 2,75118 2 Lê Ngọc Thanh Điền 25/11/2002 Tin 3,25119 2 Dương Thị Bảo Đoan 14/05/2002 Tin 7,00126 2 Võ Tấn Đức 28/12/2002 Tin 6,00127 2 Trần Trường Giang 13/08/2002 Tin 10,00131 2 Trần Thị Thu Hà 10/12/2002 Tin 1,75134 2 Lê Thị Mỹ Hạ 01/07/2002 Tin 3,75

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

33

141 2 Lê Duy Hào 11/10/2002 Tin 8,00142 2 Lê Thị Kim Hằng 26/08/2002 Tin 0,75147 2 Nguyễn Đỗ Gia Hân 03/08/2002 Tin 6,50159 2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 25/12/2002 Tin 2,00168 2 Trần Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/2002 Tin 5,00169 2 Nguyễn Minh Hiếu 19/01/2002 Tin 3,25176 2 Nguyễn Thiên Hoàng 25/08/2002 Tin 3,00179 2 Nguyễn Châu Hoàng 11/09/2002 Tin 0,75182 2 Trần Minh Huân 07/07/2002 Tin 4,75183 2 Huỳnh Hồng Huệ 16/10/2002 Tin 4,25186 2 Nguyễn Thanh Huy 23/08/2002 Tin 5,25189 2 Trần Ngọc Huy 18/07/2002 Tin 3,50190 2 Nguyễn Gia Huy 29/12/2002 Tin 5,00192 2 Nguyễn Mạnh Huy 01/01/2002 Tin 4,00195 2 Trần Minh Huy 01/01/2002 Tin 4,00204 2 Mai Lê Vĩnh Hưng 09/09/2002 Tin 4,50206 2 Lê Trần Phước Hưng 31/05/2002 Tin 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú211 3 Mai Hương 02/08/2002 Tin 3,50212 3 Nguyễn Thị Út Hương 01/08/2002 Tin 4,00213 3 Phạm Xuân Khải 13/04/2002 Tin 6,25215 3 Trần Gia Khang 13/06/2002 Tin 1,75216 3 Nguyễn Uy Khang 11/10/2002 Tin 4,25217 3 Đỗ Chí Khang 18/11/2002 Tin 0,00

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

34

225 3 Lê Đinh Phương Khanh 23/06/2002 Tin 8,00234 3 Diều Quốc Khánh 30/05/2002 Tin 7,00245 3 Diệp Đăng Khoa 19/12/2002 Tin 4,50252 3 Đặng Trường Anh Khôi 19/05/2002 Tin 0,25253 3 Nguyễn Thị Đăng Khuê 20/03/2002 Tin 4,00255 3 Trần Anh Kiệt 01/01/2002 Tin 4,50256 3 Võ Tuấn Kiệt 11/02/2002 Tin 4,00260 3 Huỳnh Nguyễn Ngọc Lam 22/05/2002 Tin 3,50271 3 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/02/2002 Tin /280 3 Đặng Thị Yến Linh 27/02/2002 Tin 3,25287 3 Trần Thiện Lộc 08/07/2002 Tin 6,25290 3 Đinh Thái Xuân Mai 14/07/2002 Tin 6,50293 3 Dương Tấn Mạnh 16/08/2002 Tin 4,00295 3 Trương Thị Minh Mẫn 14/08/2002 Tin 3,25296 3 Nguyễn Minh Mẫn 07/01/2002 Tin 4,25297 3 Lê Minh Mẫn 25/03/2002 Tin 6,00299 3 Phan Phạm Đức Minh 25/04/2002 Tin /300 3 Nguyễn Chánh Nhật Minh 27/12/2002 Tin 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú301 4 Nguyễn Tuyết Minh 09/04/2002 Tin 5,00303 4 Nguyễn Đắc Minh 24/04/2002 Tin 0,25304 4 Nguyễn Bình Minh 19/01/2002 Tin 5,75312 4 Trương Nguyễn Trà My 29/04/2002 Tin 2,25318 4 Phan Công Trung Nam 29/01/2002 Tin 5,50

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

35

331 4 Nguyễn Thị Mai Ngân 24/10/2002 Tin 7,00334 4 Trịnh Ngọc Bảo Ngân 17/11/2002 Tin 6,00338 4 Nguyễn Tuyết Ngân 15/05/2002 Tin 3,00374 4 Đặng Thảo Nguyên 09/02/2002 Tin 5,75376 4 Huỳnh Vũ Khôi Nguyên 01/01/2002 Tin 9,50378 4 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt 23/10/2002 Tin 5,00381 4 Trần Thị Thanh Nhã 08/11/2002 Tin 0,75383 4 Nguyễn Thanh Nhàn 18/10/2002 Tin 7,00385 4 Trần Đức Nhân 11/02/2002 Tin 5,50387 4 Đỗ Nguyễn Minh Nhật 14/08/2002 Tin 5,00393 4 Cao Yến Nhi 27/05/2002 Tin 7,00397 4 Trần Lê Thảo Nhi 23/05/2002 Tin 3,00401 4 Trương Thị Uyển Nhi 28/02/2002 Tin 0,25406 4 Trần Thảo Nhiên 28/10/2002 Tin 5,25419 4 Lương Vũ Hải Ninh 03/12/2002 Tin 6,75421 4 Trần Phạm Kiều Oanh 25/06/2002 Tin 4,25425 4 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02/09/2002 Tin 7,50426 4 Nguyễn Huy Phát 14/06/2002 Tin 2,75427 4 Huỳnh Bùi Tấn Phát 29/05/2002 Tin 1,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú428 5 Hồ Tấn Phát 08/07/2002 Tin 3,25430 5 Võ Hồng Phong 11/12/2002 Tin 4,00431 5 Nguyễn Thái Phong 30/09/2002 Tin 5,50432 5 Phạm Mỹ Phú 09/06/2002 Tin 4,00

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

36

434 5 Trần Trọng Phú 17/10/2002 Tin 4,50436 5 Trần Quang Phúc 10/06/2002 Tin /438 5 Huỳnh Nguyên Phúc 21/09/2002 Tin 5,25440 5 Đinh Bá Phụng 20/04/2002 Tin 5,00448 5 Nguyễn Ngọc Hoài Phương 09/07/2002 Tin 5,25458 5 Trần Quốc Quan 24/08/2002 Tin 1,75459 5 Đinh Xuân Quang 18/06/2002 Tin 7,00460 5 Bùi Minh Quang 08/07/2002 Tin 1,00465 5 Nguyễn Đặng Anh Quân 27/12/2002 Tin 5,00467 5 Nguyễn Minh Quân 23/01/2002 Tin 4,00468 5 Hồ Đoàn Trung Quân 26/03/2002 Tin 7,00471 5 Nguyễn Kiến Quốc 22/10/2002 Tin 3,50472 5 Trần Võ Việt Quốc 29/12/2002 Tin 4,25480 5 Nguyễn Trần Trúc Quyên 03/09/2002 Tin 5,00487 5 Nguyễn Phạm Ái Quỳnh 04/09/2002 Tin 6,50488 5 Nguyễn Nhất Quỳnh 11/06/2002 Tin 6,50494 5 Nguyễn Xuân Ngọc Quỳnh 12/01/2002 Tin 7,00498 5 Lê Thúy Quỳnh 29/08/2002 Tin 4,00508 5 Nguyễn Thành Sơn 01/06/2002 Tin 8,75509 5 Lê Trung Sơn 10/05/2002 Tin 10,00

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú511 6 Đoàn Trọng Tài 25/03/2002 Tin /513 6 Phạm Năng Tài 29/09/2002 Tin 6,50522 6 Lê Minh Tân 23/04/2002 Tin 5,00525 6 Ngô Duy Tấn 17/09/2002 Tin 0,00

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

37

526 6 Nguyễn Minh Tấn 09/06/2002 Tin 5,00527 6 Lê Minh Tây 10/11/2002 Tin 6,00536 6 Nguyễn Diệu Thanh 13/11/2002 Tin 4,50538 6 Lê Thùy Phúc Thanh 17/02/2002 Tin 5,50542 6 Hồ Đức Thành 01/09/2002 Tin 4,50544 6 Huỳnh Minh Thành 07/07/2002 Tin 1,25553 6 Huỳnh Thanh Thảo 31/05/2002 Tin /557 6 Nguyễn Duy Thắng 23/11/2002 Tin 5,50558 6 Nguyễn Quốc Thắng 03/07/2002 Tin 5,00572 6 Từ Sỹ Hưng Thịnh 16/10/2002 Tin 4,50573 6 Nguyễn Trần Đại Thọ 16/02/2002 Tin 4,00574 6 Nguyễn Thị Diệu Thoa 05/05/2002 Tin 1,00577 6 Nguyễn Hoài Thu 21/08/2002 Tin 1,50578 6 Từ Bảo Phương Thu 29/11/2002 Tin 8,00580 6 Võ Đình Thuận 10/01/2002 Tin 6,00583 6 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 14/07/2002 Tin 3,50585 6 Ngô Nguyễn Thanh Thúy 17/12/2002 Tin 4,50594 6 Lê Trần Anh Thư 09/06/2002 Tin 2,00599 6 Hà Thị Huyền Thương 11/11/2002 Tin 6,00605 6 Phùng Phạm Thủy Tiên 02/03/2002 Tin 7,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú607 7 Phạm Trần Nhật Tiên 10/11/2002 Tin 0,75613 7 Nguyễn Lương Bảo Tiên 15/03/2002 Tin 7,00618 7 Nguyễn Vũ Nhất Tin 23/04/2002 Tin 4,50

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

38

621 7 Trần Trung Tín 17/10/2002 Tin 5,25624 7 Lê Long Song Toàn 07/10/2002 Tin 0,00625 7 Trần Khánh Toàn 13/05/2002 Tin 6,00627 7 Trần Ngọc Thanh Trà 25/04/2002 Tin 4,75629 7 Nguyễn Thanh Trà 14/05/2002 Tin 3,50632 7 Tăng Võ Thiên Trang 16/12/2002 Tin 2,75635 7 Đậu Thị Thùy Trang 17/06/2002 Tin 5,75640 7 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/06/2002 Tin 7,00648 7 Huỳnh Thị Bảo Trân 10/03/2002 Tin 3,75649 7 Trần Nguyễn Uyên Trân 01/01/2002 Tin 2,25650 7 Lương Ngọc Bảo Trân 09/02/2002 Tin 7,25654 7 Nguyễn Ngọc Phương Trân 31/03/2002 Tin 9,50656 7 Nguyễn Minh Trí 11/12/2002 Tin 5,75657 7 Nguyễn Quốc Trí 11/09/2002 Tin 6,00661 7 Trần Thiên Triều 01/03/2002 Tin 6,00662 7 Võ Ngọc Phương Trinh 16/11/2002 Tin 5,75663 7 Nguyễn Thị Thảo Trinh 25/04/2002 Tin 6,00664 7 Mai Thị Tuyết Trinh 26/09/2002 Tin 7,75668 7 Võ Thị Tuyết Trinh 11/04/2002 Tin 0,75670 7 Trần Bình Trọng 29/09/2002 Tin 1,50673 7 Nguyễn Bình Thanh Trúc 27/05/2002 Tin 5,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú676 8 Phan Nguyễn Thanh Trúc 15/03/2002 Tin 5,25677 8 Trần Thị Thanh Trúc 28/09/2002 Tin 3,25

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

39

679 8 Phạm Hoàng Trung 28/04/2002 Tin 1,50683 8 Phạm Hữu Trung 15/02/2002 Tin 4,75684 8 Mai Vương Khánh Truyền 17/08/2002 Tin 1,00687 8 Nguyễn Quang Trường 25/05/2002 Tin 2,75693 8 Lê Nhật Tuân 11/08/2002 Tin 6,75694 8 Nguyễn Đức Tuấn 30/09/2002 Tin 0,00695 8 Phan Ngọc Tuấn 17/08/2002 Tin 0,25698 8 Nguyễn Anh Tuấn 02/08/2002 Tin 0,75699 8 Trần Châu Đức Tuấn 24/10/2002 Tin 3,50700 8 Huỳnh Thái Tùng 04/10/2002 Tin 8,00702 8 Châu An Tuyền 09/01/2002 Tin 6,75705 8 Nguyễn Duy Kim Tuyến 15/02/2002 Tin 5,75717 8 Đoàn Tú Uyên 02/04/2002 Tin 3,50723 8 Nguyễn Hoàng Ngọc Uyên 13/06/2002 Tin 5,50726 8 Lương Hoàng Trúc Văn 04/12/2002 Tin 7,00736 8 Đỗ Đặng Quốc Việt 18/07/2002 Tin 0,25740 8 Nguyễn Xuân Vinh 12/12/2002 Tin 8,00742 8 Nguyễn Duy Vĩnh 22/03/2002 Tin 5,50746 8 Nguyễn Anh Vũ 25/02/2002 Tin 0,50751 8 Đặng Quốc Vương 18/10/2002 Tin 4,50753 8 Nguyễn Thúy Vy 13/12/2002 Tin 7,00754 8 Nguyễn Nhật Vy 01/10/2002 Tin 5,50

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú766 9 Phạm Vũ Trúc Vy 28/01/2002 Tin 2,00

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

40

770 9 Hoàng Ngọc Thảo Vy 11/05/2002 Tin 8,00771 9 Nguyễn Ngọc Yến Vy 14/09/2002 Tin 2,50779 9 Đinh Thị Hải Yến 25/01/2002 Tin 1,75

Danh sách này có 04 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

41

023 10 Huỳnh Quế Anh 23/10/2002 Địa 4,50041 10 Lê Thị Phương Ánh 25/08/2002 Địa /068 10 Nguyễn Minh Chiến 10/05/2002 Địa 6,75074 10 Phạm Lê Thanh Doan 20/02/2002 Địa /108 10 Lê Quốc Đạt 05/11/2002 Địa 5,00140 10 Mã Thị Mỹ Hạnh 15/03/2002 Địa 7,25143 10 Trần Thị Mỹ Hằng 18/06/2002 Địa 7,00151 10 Phan Thị Ngọc Hân 03/05/2002 Địa 5,50230 10 Phạm Đình Huy Khánh 21/08/2002 Địa 4,75231 10 Phan Trần Bảo Khánh 03/10/2002 Địa 6,00273 10 Lê Thị Mỹ Linh 02/04/2002 Địa 4,00277 10 Nguyễn Đặng Trúc Linh 15/04/2002 Địa 6,75314 10 Nguyễn Ngọc Trà My 05/11/2002 Địa 4,75322 10 Trương Ngọc Hà Nam 01/09/2002 Địa 4,25512 10 Lê Đức Tài 22/01/2002 Địa 1,75515 10 Phạm Thị Mỹ Tâm 26/12/2002 Địa 7,50556 10 Nguyễn Quốc Thắng 25/08/2002 Địa /564 10 Nguyễn Anh Thiên 19/07/2002 Địa 5,00678 10 Trương Thanh Trúc 26/03/2002 Địa 2,50776 10 Nguyễn Ái Yên 16/11/2002 Địa 1,75

Danh sách này có 20 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

42

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú004 11 Hứa Phan An 13/02/2002 Anh 3,30010 11 Phạm Lưu Cao Thiên An 21/01/2002 Anh 3,80011 11 Bùi Thế Phương An 25/08/2002 Anh 7,60013 11 Tô Văn An 09/12/2002 Anh 4,00014 11 Nguyễn Bảo Ngọc Anh 25/10/2002 Anh 2,00019 11 Nguyễn Minh Anh 09/07/2002 Anh 7,20021 11 Nguyễn Vương Trâm Anh 30/06/2002 Anh 4,60022 11 Đỗ Thị Lan Anh 20/07/2002 Anh 6,90024 11 Nguyễn Quỳnh Anh 02/06/2002 Anh 3,80026 11 Đỗ Trâm Anh 15/02/2002 Anh 6,90028 11 Trần Việt Hoàng Anh 18/11/2002 Anh /031 11 Phạm Hồng Anh 04/04/2002 Anh 3,30033 11 Mai Nguyễn Thục Anh 28/09/2002 Anh 6,00039 11 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 25/02/2002 Anh 6,40045 11 Bùi Minh Nguyên Bảo 23/05/2002 Anh 4,10048 11 Phạm Gia Bảo 11/06/2002 Anh 5,10051 11 Trần Trung Bảo 12/05/2002 Anh 3,10056 11 Trần Ngô Mỹ Bình 27/12/2002 Anh 2,80058 11 Nguyễn Hoàng Phú Bình 08/10/2002 Anh 4,40061 11 Phạm Dư Chin Chang 12/04/2002 Anh 4,90064 11 Nguyễn Thị Phụng Chi 03/10/2002 Anh 3,70065 11 Bùi Lê Nhã Chi 01/06/2002 Anh 4,10066 11 Huỳnh Nhật Phương Chi 19/03/2002 Anh 6,20067 11 Phạm Nguyễn Linh Chi 22/08/2002 Anh 1,80

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

43

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú070 12 Trương Lê Quỳnh Chiêu 01/03/2002 Anh 5,50079 12 Nguyễn Tấn Dũng 14/05/2002 Anh 4,80081 12 Nguyễn Quang Duy 21/10/2002 Anh 1,50083 12 Phạm Khánh Duy 12/03/2002 Anh 1,80085 12 Đặng Quốc Duy 23/11/2002 Anh 5,60089 12 Huỳnh An Duyên 27/07/2002 Anh 3,80090 12 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 19/06/2002 Anh 6,30091 12 Nguyễn Xuân Kỳ Duyên 15/05/2002 Anh 8,20092 12 Bùi Thị Mỹ Duyên 09/02/2002 Anh 4,60098 12 Nguyễn Lê Đức Dương 12/11/2002 Anh 5,00103 12 Nguyễn Ngọc Đạt 29/11/2002 Anh 5,40113 12 Nguyễn Đinh Cao Đạt 23/04/2002 Anh 7,70114 12 Nguyễn Dương Gia Đạt 01/01/2002 Anh 3,20116 12 Hoàng Văn Hải Đăng 11/06/2002 Anh 3,30117 12 Nguyễn Hoàng Đăng 23/01/2002 Anh 5,60121 12 Đỗ Nguyễn Khánh Đoan 10/06/2002 Anh 4,30122 12 Nguyễn Khánh Đoan 03/02/2002 Anh 6,70123 12 Võ Ngọc Tường Đoan 08/05/2002 Anh 7,30124 12 Trần Thanh Đô 21/10/2002 Anh /128 12 Trần Chí Hương Giang 24/05/2002 Anh 5,50130 12 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/08/2002 Anh 2,80132 12 Nguyễn Trình Bảo Hà 15/01/2002 Anh 3,30133 12 Hoàng Nhật Hà 20/08/2002 Anh 7,40137 12 Nguyễn Thị Ngọc Hải 23/05/2000 Anh 2,10

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

44

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú138 13 Nguyễn Trần Công Hãn 13/08/2002 Anh 5,50145 13 Phạm Nguyễn Thiên Hằng 07/01/2002 Anh 1,60146 13 Nguyễn Duy Hồng Hân 30/08/2002 Anh 1,40153 13 Trần Ngô Gia Hân 06/05/2002 Anh 9,20154 13 Nguyễn Phương Hồng Hân 28/10/2002 Anh 5,50155 13 Nguyễn Phương Hân 10/06/2002 Anh 4,40160 13 Phạm Mỹ Thảo Hiền 13/07/2002 Anh 4,10161 13 Lê Thị Thúy Hiền 01/09/2002 Anh 2,60163 13 Lê Mỹ Hiền 01/08/2002 Anh 9,40165 13 Trần Ngọc Phước Hiền 26/09/2002 Anh 2,90170 13 Phan Nguyễn Minh Hiếu 08/04/2002 Anh 6,00172 13 Thái Tăng Hiếu 05/10/2002 Anh 9,30174 13 Nguyễn Trần Khải Hoàn 27/01/2002 Anh 4,30175 13 Bùi Khải Hoàng 11/11/2002 Anh 2,60180 13 Nguyễn Huy Hoàng 05/03/2002 Anh 3,70184 13 Lê Chí Huy 25/10/2002 Anh 2,80191 13 Lê Phạm Đức Huy 28/12/2002 Anh /193 13 Nguyễn Văn Thanh Huy 22/11/2002 Anh 3,00194 13 Chu Trần Quốc Huy 07/12/2002 Anh 2,40196 13 Nguyễn Nhật Huy 04/10/2002 Anh 5,80197 13 Nguyễn Mai Huyên 02/05/2002 Anh 4,00199 13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/03/2002 Anh 3,40200 13 Trần Ngọc Ánh Huyền 29/10/2002 Anh 3,70201 13 Võ Huỳnh 01/09/2002 Anh /

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Mai Hữu Cường

45

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú202 14 Nguyễn Văn Hưng 11/05/2002 Anh 6,20203 14 Nguyễn Văn Hưng 21/02/2002 Anh 3,30209 14 Đặng Nguyễn Quỳnh Hương 22/02/2002 Anh 5,00210 14 Dương Thanh Hương 24/11/2002 Anh 7,50218 14 Nguyễn Duy Khang 05/04/2002 Anh 2,90219 14 Trần Quốc Khang 22/06/2002 Anh 7,30220 14 Nguyễn Duy Khang 03/08/2002 Anh 4,90221 14 Phạm Bảo Gia Khang 09/07/2002 Anh 6,40222 14 Trương Bảo Khang 08/02/2002 Anh 7,60223 14 Phạm Huyền Khanh 04/09/2002 Anh 5,10224 14 Lê Minh Khanh 21/04/2002 Anh 4,20226 14 Trần Huỳnh Gia Khanh 29/04/2002 Anh 3,50228 14 Nguyễn Quang Khánh 15/09/2002 Anh 8,10229 14 Lương Gia Khánh 04/10/2002 Anh 6,80233 14 Hồ Việt Quốc Khánh 31/08/2002 Anh 2,00235 14 Huỳnh Vũ Đình Khiêm 24/08/2002 Anh 2,50238 14 Huỳnh Phạm Đăng Khoa 04/09/2002 Anh 8,50240 14 Huỳnh Đăng Khoa 08/09/2002 Anh 6,40242 14 Lê Nhật Đăng Khoa 02/08/2002 Anh 4,20243 14 Bốc Nghiệp Khoa 28/04/2002 Anh 7,70244 14 Nguyễn Đình Khoa 13/07/2002 Anh 6,50247 14 Trần Công Khôi 01/04/2002 Anh 8,20248 14 Lê Thế Khôi 19/07/2002 Anh 3,80251 14 Huỳnh Hoàng Khôi 17/07/2002 Anh 2,30

Danh sách này có 24 thí sinh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

46

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú257 15 Phạm Thị Mỹ Kiều 09/08/2002 Anh 2,50259 15 Hà Nguyễn Thanh Lạc 13/12/2002 Anh 6,30261 15 Phạm Vũ Hoàng Lam 01/01/2002 Anh 2,00262 15 Trương Nguyễn Ngọc Lam 02/09/2002 Anh 2,40265 15 Hồ Thị Thanh Liêm 01/12/2002 Anh 4,20268 15 Trần Thị Tuyết Linh 24/07/2002 Anh 5,80269 15 Nguyễn Quý Khánh Linh 26/08/2002 Anh 2,90270 15 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/01/2002 Anh 3,90272 15 Vũ Hoàng Phương Linh 09/07/2002 Anh 3,80274 15 Dương Bảo Linh 12/11/2002 Anh 4,50279 15 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 08/11/2002 Anh 3,00281 15 Nguyễn Ngọc Kim Loan 31/07/2002 Anh /284 15 Trần Thị Mỹ Loan 03/03/2002 Anh 3,80288 15 Đặng Thị Lợi 31/07/2002 Anh 4,10289 15 Nguyễn Bảo Luân 01/09/2002 Anh 5,30291 15 Nguyễn Lê Kim Mai 23/11/2002 Anh 7,70294 15 Dương Đức Mạnh 18/07/2002 Anh 2,50302 15 Lê Hoàng Minh 18/07/2002 Anh 5,00307 15 Vũ Cát Minh 04/12/2002 Anh 5,20308 15 Lê Thị Thiện Minh 15/10/2002 Anh 4,70310 15 Nguyễn Trà My 14/02/2002 Anh 1,80319 15 Nguyễn Hải Nam 05/06/2002 Anh 1,50321 15 Cao Lê Nam 09/08/2002 Anh 1,90323 15 Nguyễn Hải Nam 27/04/2002 Anh 8,00

Danh sách này có 24 thí sinh

TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017

47

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú326 16 Lê Thế Thiên Ngân 02/02/2002 Anh 3,90327 16 Trịnh Bảo Ngân 18/10/2002 Anh 2,30328 16 Nguyễn Thị Hồng Ngân 20/10/2002 Anh 3,60329 16 Nguyễn Trúc Ngân 10/10/2002 Anh 2,70330 16 Nguyễn Phúc Bảo Ngân 05/10/2002 Anh 6,00332 16 Lê Bảo Ngân 17/10/2002 Anh 7,00333 16 Nguyễn Minh Huyền Ngân 27/09/2002 Anh 6,00335 16 Đặng Thị Thanh Ngân 22/05/2002 Anh 2,20337 16 Võ Thị Thanh Ngân 08/02/2002 Anh 4,20341 16 Nguyễn Lê Trúc Ngân 11/04/2002 Anh 3,50347 16 Cao Kim Ngân 28/12/2002 Anh 3,10348 16 Huỳnh Trúc Ngân 04/04/2002 Anh 3,90349 16 Trần Thảo Ngân 11/01/2002 Anh 5,30350 16 Phùng Hiểu Nghi 03/05/2002 Anh 7,00351 16 Trương Khánh Nghi 13/07/2002 Anh 3,60354 16 Trần Hoàng Gia Ngọc 27/08/2002 Anh 2,80355 16 Trương Mỹ Ngọc 24/02/2002 Anh 1,90356 16 Nguyễn Tú Ngọc 13/02/2002 Anh 7,00358 16 Nguyễn Bảo Ngọc 20/05/2002 Anh 3,90361 16 Nguyễn Hồng Ánh Ngọc 04/03/2002 Anh 2,10362 16 Phạm Minh Ngọc 22/12/2002 Anh 2,20364 16 Nguyễn Bích Ngọc 24/03/2002 Anh 3,70365 16 Đỗ Yến Ngọc 19/09/2002 Anh 2,10367 16 Trần Nhật Nguyên 28/06/2002 Anh 6,30

Danh sách này có 24 thí sinh

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

48

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú368 17 Đặng Phước Nguyên 22/12/2002 Anh 6,00369 17 Nguyễn Phan Hà Nguyên 09/02/2002 Anh 7,70371 17 Tạ Đoàn Dạ Nguyên 06/10/2002 Anh 2,00372 17 Nguyễn Trung Nguyên 19/06/2002 Anh 5,70373 17 Lê Ngọc Thảo Nguyên 29/11/2002 Anh 5,50375 17 Trần Hoàng Hải Nguyên 27/04/2002 Anh 3,50382 17 Hồ Lê Uyển Nhã 11/02/2002 Anh 5,00388 17 Lê Nguyễn Phương Nhi 13/03/2002 Anh 6,10389 17 Tống Ngọc Quỳnh Nhi 13/09/2002 Anh 2,90390 17 Nguyễn Thị Hương Nhi 01/01/2002 Anh 1,00392 17 Nguyễn Minh Hoàn Nhi 25/05/2002 Anh 5,00394 17 Trương Thị Ái Nhi 29/06/2002 Anh 2,50395 17 Nguyễn Huyền Nhi 05/05/2002 Anh 1,60396 17 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 01/09/2002 Anh 2,90399 17 Nguyễn Quỳnh Nhi 08/06/2002 Anh 2,70400 17 Trần Cao Hạnh Nhi 28/11/2002 Anh 6,80403 17 Từ Hạo Nhiên 11/03/2002 Anh 5,50410 17 Lê Nguyễn Quỳnh Như 28/02/2002 Anh 3,70415 17 Trần Thị Quỳnh Như 14/06/2002 Anh 4,00416 17 Đặng Ngọc Như 14/04/2002 Anh 7,50418 17 Nguyễn Minh Nhựt 08/03/2002 Anh 1,90422 17 Huỳnh Nguyễn Hồng Oanh 09/11/2002 Anh 5,40423 17 Châu Tấn Pháp 27/02/2002 Anh 2,40433 17 Nguyễn Phong Phú 21/07/2002 Anh 3,20

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

49

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú439 18 Đinh Trương Tấn Phúc 20/08/2002 Anh 5,30442 18 Nguyễn Đồng Phước 21/11/2002 Anh 4,40445 18 Phan Ngọc Mỹ Phương 11/03/2002 Anh 8,00446 18 Trần Thúy Phương 13/07/2002 Anh 5,30449 18 Vũ Hồng Phương 06/05/2002 Anh 8,40450 18 Trần Mỹ Phương 04/11/2002 Anh 4,80452 18 Vũ Lê Phương 19/11/2002 Anh 3,10453 18 Nguyễn Mai Uyên Phương 07/03/2002 Anh 2,00454 18 Trịnh Nam Phương 28/01/2002 Anh 3,40455 18 Đỗ Nhật Anh Phương 29/05/2002 Anh 4,90457 18 Ngô Cam Pô 20/03/2002 Anh 1,70463 18 Đặng Ngọc Quang 07/10/2002 Anh 5,70466 18 Trần Huỳnh Minh Quân 05/10/2002 Anh 1,20476 18 Nguyễn Huỳnh Diệp Quyên 09/05/2002 Anh 7,00477 18 Nguyễn Trương Tú Quyên 19/06/2002 Anh 2,60478 18 Ngô Đình Thảo Quyên 25/12/2002 Anh 4,50479 18 Nguyễn Khánh Quyên 14/02/2002 Anh 7,90481 18 Nguyễn Bảo Quyền 05/09/2002 Anh 2,00484 18 Nguyễn Phạm Diễm Quỳnh 29/01/2002 Anh 3,40485 18 Phạm Lê Nhật Quỳnh 21/04/2002 Anh 2,00486 18 Nguyễn Trần Như Quỳnh 02/07/2002 Anh 7,00493 18 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/10/2002 Anh 3,50496 18 Nguyễn Bảo Quỳnh 23/03/2002 Anh 4,30499 18 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 28/10/2002 Anh 7,00

Danh sách này có 24 thí sinh

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

50

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú500 19 Nguyễn Như Quỳnh 01/01/2002 Anh 3,60502 19 Nguyễn Phan Xuân Quỳnh 16/01/2002 Anh 8,40503 19 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 14/05/2002 Anh 1,70504 19 Hồ Ý San 20/02/2002 Anh 4,70505 19 Trần Phú Sang 06/09/2002 Anh 1,80517 19 Lê Nguyễn Thanh Tâm 05/11/2002 Anh 5,10518 19 Nguyễn Đắc Tâm 24/04/2002 Anh 2,70520 19 Đặng Thị Mỹ Tâm 14/05/2002 Anh 4,30521 19 Châu Ngọc Vĩnh Tâm 16/11/2002 Anh 7,60524 19 Nguyễn Hoàng Thiên Tân 02/10/2002 Anh 4,20529 19 Phạm Viết Thái 20/09/2002 Anh 6,30531 19 Trịnh Thị Hoài Thanh 06/01/2002 Anh 1,20533 19 Lê Thị Xuân Thanh 11/02/2002 Anh 5,40541 19 Nguyễn Chí Thành 20/04/2002 Anh 2,60543 19 Nguyễn Ngọc Trường Thành 05/10/2002 Anh 1,50545 19 Phạm Ngọc Tiến Thành 31/10/2002 Anh 2,80547 19 Hoàng Võ Thanh Thảo 23/12/2002 Anh 6,10550 19 Lê Phạm Hồng Thảo 21/04/2002 Anh 2,10551 19 Trần Huyền Thảo 14/07/2002 Anh 5,70555 19 Phan Thanh Thắng 16/10/2002 Anh 5,10559 19 Nguyễn Duy Thắng 11/06/2002 Anh 6,20561 19 Nguyễn Thị Minh Thân 15/09/2002 Anh 2,50565 19 Từ Hạo Thiên 11/03/2002 Anh 7,60567 19 La Phụng Thiên 10/08/2002 Anh 5,10

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

51

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú568 20 Lê Trần Duy Thiện 12/08/2002 Anh 3,20569 20 Trần Quốc Thiện 10/11/2002 Anh 2,40571 20 Đặng Hoàng Thịnh 26/12/2002 Anh /575 20 Đặng Nguyên Thông 21/07/2002 Anh 4,20576 20 Cao Trí Thông 27/06/2002 Anh 2,90579 20 Lê Thị Yến Thu 20/08/2002 Anh 2,30582 20 Văn Đức Thuận 03/03/2002 Anh 2,20584 20 Nguyễn Ngọc Thúy 05/01/2002 Anh 6,90586 20 Huỳnh Ngọc Nguyên Thư 11/08/2002 Anh 3,90587 20 Nguyễn Ngọc Minh Thư 02/01/2002 Anh 4,20588 20 Nguyễn Lê Anh Thư 21/11/2002 Anh 4,80589 20 Hồ Trần Minh Thư 01/11/2002 Anh 2,80591 20 Phạm Nguyễn Minh Thư 03/08/2002 Anh 2,60592 20 Đỗ Thị Minh Thư 04/03/2002 Anh 2,60593 20 Nguyễn Huyền Song Thư 28/08/2002 Anh 2,20595 20 Nguyễn Lê Anh Thư 04/11/2002 Anh 4,70596 20 Nguyễn Lê Anh Thư 25/02/2002 Anh 2,70598 20 Lê Vang Kim Thước 07/07/2002 Anh 6,60601 20 Phan Hoài Thương 12/06/2002 Anh 6,70602 20 Trần Ngọc Hoài Thương 07/04/2002 Anh 1,90608 20 Trần Nguyễn Ngọc Tiên 19/08/2002 Anh 2,50609 20 Từ Thị Mỹ Tiên 07/02/2002 Anh 3,10610 20 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/2002 Anh 2,70615 20 Nguyễn Ngọc Tiến 13/01/2002 Anh 1,30

Danh sách này có 24 thí sinh

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

52

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú616 21 Nguyễn Hữu Tiến 01/09/2002 Anh 4,70622 21 Diệp Thế Toàn 14/08/2002 Anh 4,60626 21 Trần Quốc Toàn 31/12/2002 Anh 2,50633 21 Bùi Võ Đài Trang 12/04/2002 Anh 8,20636 21 Nguyễn Minh Phương Trang 20/12/2002 Anh 9,20641 21 Trần Song Quỳnh Trâm 16/08/2002 Anh 5,60642 21 Dương Bích Trâm 08/07/2002 Anh 7,50643 21 Nguyễn Võ Khánh Trâm 16/10/2002 Anh 4,40644 21 Phan Huỳnh Đoan Trâm 09/01/2002 Anh 3,90645 21 Võ Hoàng Uyên Trâm 20/03/2002 Anh 8,00647 21 Trương Trọng Minh Trân 04/11/2002 Anh 6,70651 21 Đặng Trần Bảo Trân 18/07/2002 Anh 4,50652 21 Vương Hoàng Trân 06/07/2002 Anh 3,90658 21 Nguyễn Thanh Hải Triều 20/12/2002 Anh 8,10660 21 Trần Nguyễn Khương Triều 17/07/2002 Anh 5,80665 21 Phạm Thị Ngọc Trinh 01/11/2002 Anh 2,10667 21 Huỳnh Tố Trinh 21/09/2002 Anh 6,60669 21 Huỳnh Khánh Trình 12/06/2002 Anh 3,10671 21 Đỗ Mạc Thanh Trúc 20/05/2002 Anh 1,60672 21 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/11/2002 Anh 2,00674 21 Hoàng Lê Thanh Trúc 05/12/2002 Anh 2,80680 21 Nguyễn Thành Trung 12/04/2002 Anh 9,00681 21 Nguyễn Thành Trung 23/12/2002 Anh 4,20682 21 Phạm Quốc Trung 03/03/2002 Anh 8,40

Danh sách này có 24 thí sinh

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

53

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú697 22 Nguyễn Vũ Hoàng Tuấn 10/12/2002 Anh 4,60707 22 Nguyễn Đặng Hoài Uyên 02/11/2002 Anh 2,00712 22 Huỳnh Văn Đan Uyên 02/01/2002 Anh 4,10713 22 Đỗ Lê Uyên 05/01/2002 Anh 5,80714 22 Nguyễn Lưu Tâm Uyên 03/04/2002 Anh 8,60715 22 Huỳnh Thanh Uyên 30/03/2002 Anh 5,70718 22 Phạm Nguyễn Thư Uyên 16/03/2002 Anh 2,60719 22 Cao Nữ Tâm Uyên 04/04/2002 Anh 1,60720 22 Nguyễn Kim Uyên 18/02/2002 Anh 3,10725 22 Mai Trần Mỹ Uyên 02/02/2002 Anh 4,80727 22 Lưu Tú Văn 02/07/2002 Anh 4,60728 22 Đỗ Thị Thanh Vân 28/01/2002 Anh 2,70731 22 Trần Huỳnh Trúc Vi 13/09/2002 Anh 6,00738 22 Lê Hoàng Quốc Việt 18/08/2002 Anh 8,10744 22 Nguyễn Phi Vũ 10/05/2002 Anh 2,90749 22 Phan Mỹ Vương 21/12/2002 Anh 2,60755 22 Nguyễn Trần Xuân Vy 28/05/2002 Anh 4,20756 22 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 09/06/2002 Anh 2,70758 22 Nguyễn Phúc Diễm Vy 08/03/2002 Anh 6,10759 22 Nguyễn Đình Phương Vy 22/04/2002 Anh 6,20761 22 Văn Trúc Vy 12/12/2002 Anh 7,50762 22 Lê Ngô Anh Vy 10/03/2002 Anh 5,40772 22 Tôn Triều Vỹ 22/07/2002 Anh 6,10773 22 Nguyễn Thị My Xít 02/06/2002 Anh 4,60

Danh sách này có 24 thí sinh

Chủ tịch Hội đồng chấm thiNgày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

54

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH

SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Môn chuyên Điểm thi Ghi chú774 23 Lê Nguyễn Như Ý 17/10/2002 Anh 6,40775 23 Nguyễn Cẩm Yên 19/09/2002 Anh 5,50780 23 Lê Hoàng Yến 14/05/2002 Anh 1,40781 23 Chu Hoàng Thông 08/12/2002 Anh 2,90

Danh sách này có 04 thí sinh

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Ngày 07 tháng 6 năm 2017

Khóa ngày 01 tháng 6 năm 2017TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN CHUYÊN

Tổ trưởng Người đọc điểm Người kiểm tra điểm

Mai Hữu Cường

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

Mai Hữu Cường

55