Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV1 Toán 201 Võ Huỳnh 01/09/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 6,25 10,00 7,75 9,25 8,50 12 Toán 425 Lê Huỳnh Tuấn Phát 02/09/2002 Tân Phúc Hàm Tân 7,00 7,75 7,35 7,50 7,42 13 Toán 034 Hà Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2002 Trần Phú Phan Thiết 5,50 9,00 6,90 7,75 7,38 14 Toán 376 Huỳnh Vũ Khôi Nguyên 01/01/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 6,00 10,00 8,55 6,00 7,31 15 Toán 509 Lê Trung Sơn 10/05/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 8,00 8,00 9,20 5,50 7,24 16 Toán 682 Phạm Quốc Trung 03/03/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,25 9,00 9,35 5,25 7,22 17 Toán 330 Nguyễn Phúc Bảo Ngân 05/10/2002 Trần Phú Phan Thiết 8,00 9,00 9,80 4,50 7,16 18 Toán 127 Trần Trường Giang 13/08/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,25 9,50 7,95 6,00 7,14 19 Toán 095 Trần Kiều Dương 16/02/2002 Trần Phú Phan Thiết 6,75 10,00 5,45 6,50 7,04 1
10 Toán 091 Nguyễn Xuân Kỳ Duyên 15/05/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,25 9,75 8,65 4,50 6,93 111 Toán 109 Bùi Tiến Đạt 14/12/2002 Tân An Lagi 7,00 8,75 5,60 6,50 6,87 112 Toán 605 Phùng Phạm Thủy Tiên 02/03/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 7,75 8,50 7,95 5,00 6,84 113 Toán 213 Phạm Xuân Khải 13/04/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 7,00 9,25 5,90 6,00 6,83 114 Toán 689 Nguyễn Anh Tú 09/04/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 8,00 9,25 5,75 5,00 6,60 115 Toán 315 Bùi Hải My 27/08/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 7,00 7,25 8,60 5,00 6,57 116 Toán 748 Nguyễn Thị Kim Vũ 11/02/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 7,75 8,00 7,40 4,75 6,53 117 Toán 442 Nguyễn Đồng Phước 21/11/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 6,75 9,25 8,05 4,25 6,51 118 Toán 459 Đinh Xuân Quang 18/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,25 8,75 8,35 3,75 6,37 119 Toán 090 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 19/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 7,75 8,15 3,75 6,28 120 Toán 228 Nguyễn Quang Khánh 15/09/2002 Hàm Mỹ Hàm Thuận Nam 7,25 8,25 9,65 3,00 6,23 121 Toán 654 Nguyễn Ngọc Phương Trân 31/03/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 7,25 9,25 5,80 4,25 6,16 122 Toán 027 Lưu Minh Anh 08/11/2002 Võ Thị Sáu Tuy Phong 5,00 7,50 5,70 5,75 5,94 123 Toán 661 Trần Thiên Triều 01/03/2002 Mương Mán Hàm Thuận Nam 7,75 7,25 7,80 3,25 5,86 124 Toán 422 Huỳnh Nguyễn Hồng Oanh 09/11/2002 Chợ Lầu Bắc Bình 7,25 7,25 8,05 3,25 5,81 125 Toán 693 Lê Nhật Tuân 11/08/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 6,50 8,75 6,85 3,25 5,72 126 Toán 223 Phạm Huyền Khanh 04/09/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,25 5,75 8,70 3,75 5,64 1
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2017-2018
TRẦN HƯNG ĐẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN
1
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV27 Toán 214 Nguyễn Trường Khang 15/08/2002 Tân Minh Hàm Tân 6,00 8,00 5,90 3,75 5,48 128 Toán 697 Nguyễn Vũ Hoàng Tuấn 10/12/2002 Chợ Lầu Bắc Bình 4,50 7,75 7,60 3,75 5,47 129 Toán 099 Nguyễn Trường Đại 25/05/2002 Lê Quý Đôn Phan Thiết 6,25 8,50 4,00 4,00 5,35 130 Toán 331 Nguyễn Thị Mai Ngân 24/10/2002 Tân Nghĩa Hàm Tân 7,00 7,50 6,05 3,00 5,31 131 Toán 234 Diều Quốc Khánh 30/05/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,25 6,25 7,35 3,25 5,27 132 Toán 613 Nguyễn Lương Bảo Tiên 15/03/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 4,50 8,00 6,60 3,50 5,22 133 Toán 015 Đinh Thị Trâm Anh 31/08/2002 Nguyễn Bỉnh Khiêm Tuy Phong 7,25 7,75 4,30 3,25 5,16 134 Toán 293 Dương Tấn Mạnh 16/08/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,50 7,25 5,90 3,00 4,93 235 Toán 316 Phan Hoàng Trà My 25/10/2002 Tân Phúc Hàm Tân 8,00 5,50 4,60 3,25 4,92 1
Danh sách này gồm có 35 thí sinh. HIỆU TRƯỞNG
Dương Đức Tuấn
Đã ký và đóng dấu
2
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
3
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
4
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
5
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
6
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
7
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
8
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
9
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
10
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
11
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
12
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
13
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
14
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
15
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
16
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
17
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
18
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
19
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
20
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
21
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
22
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
23
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48