Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT SBD Họ Tên CMND Ngày sinhGiới
tính
1 60003076 TRẦN TRÍ NAM 385853987 14/07/2001 Nam
2 60004449 HUỲNH NGUYỄN GIA 385802639 08/11/2001 Nam
3 57006197 ĐẶNG HỮU THÀNH 331861775 05/10/2001 Nam
4 59000636 NGUYỄN PHÖC ÂN 366314224 14/12/2001 Nam
5 64003199 HUỲNH THỊ NHƢ Ý 364186196 13/09/2001 Nữ
6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam
7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam
8 59006781 TÔ MINH BÁ 366368260 29/09/2001 Nam
9 60002574 THẠCH THỊ MỶ DUY 385851170 01/12/2001 Nữ
10 61002143 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC 381933306 13/06/2001 Nữ
11 55007721 NGÔ HUỲNH XUÂN HỒNG 09219900134 15/06/1999 Nữ
12 57008784 NGUYỄN HUỲNH BẢO 331886535 21/01/2001 Nữ
13 51003673 HUỲNH NGỌC THẢO NHƢ 352638233 24/09/2001 Nữ
14 55009665 NGUYỄN HOÀNG LONG 366328439 01/09/2000 Nam
15 57000612 NGÔ ĐẮC TUẤN 331901268 08/03/2001 Nam
16 55004662 NGUYỄN HUNG CƢỜNG 09220100378 28/07/2001 Nam
17 64005393 NGÔ CÔNG DANH 364091857 21/12/2001 Nam
18 59000442 KIÊM PHƢƠNG THÁI 366244150 27/01/2001 Nam
19 51001066 JANET NGUYEN 09230100353 02/10/2001 Nữ
20 55006167 VÕ THANH NHỰT 09220100206 20/12/2001 Nam
21 58005439 TRẦM THỊ THU HIỀN 335031787 10/01/2001 Nữ
22 59000374 SƠN HUỲNH NHƢ 366300966 14/08/2001 Nữ
23 55009678 NGÔ VĂN MINH 352470192 27/04/1996 Nam
24 55009770 NGUYỄN THANH NHẬT 09220100481 21/05/2001 Nam
25 51000946 NGUYỄN AN KHƢƠNG 352536598 15/07/2001 Nam
26 44001654 TRƢƠNG HOÀNG NHẬT 09220100617 26/05/2001 Nam
27 56000011 PHẠM TIẾN BẢO 321726337 23/02/2001 Nam
28 51000793 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 352537213 01/05/2001 Nam
29 51001185 HỨA THỊ NGÂN TÂM 352610198 03/07/2001 Nữ
30 64000203 LÊ GIA BẢO 364114270 23/06/2000 Nam
31 55009286 HUỲNH QUANG UYỂN NHI 09230000478 07/11/2000 Nữ
32 55006455 HỒNG MỸ YẾN 09230100623 12/05/2001 Nữ
33 55009765 VÕ HỮU TÀI 09220100564 23/07/2001 Nam
34 55009823 NGÔ THÙY TRANG 381858853 01/01/1999 Nữ
35 55009019 NGUYỄN PHƢƠNG BẢO 381934347 18/02/2000 Nam
36 55008152 TRẦN KIỀU ANH 381935286 05/09/2001 Nữ
37 50002429 TRẦN LÊ NGUYỄN HƢNG 342033512 10/07/2001 Nam
38 55009777 LÊ NGUYỄN NHẬT THANH 09220100214 19/01/2001 Nam
39 60000683 TRẦN THỊ NỠ 385812130 29/07/2001 Nữ
40 55008545 HUỲNH TRỌNG THẬT 371936588 21/11/2001 Nam
41 50009342 TRẦN HỬU BẢO 342053277 18/01/2001 Nam
42 57000173 TRƢƠNG ĐỨC BẢO 331892739 16/10/2001 Nam
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019
(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)
43 61009272 PHẠM HỒNG NHUNG 382008862 07/06/2001 Nữ
44 54010597 BUI THẢO VI 371913679 28/08/2001 Nữ
45 47001677 NGUYỄN TRUNG KHIẾT 261424950 27/08/2001 Nam
46 60002239 THÁI VƢƠN 385819492 17/12/2000 Nam
47 02071001 NGUYỄN LÂM TƢỜNG VY 334996147 07/04/2001 Nữ
48 55009773 DƢƠNG MINH THÁI 352517635 09/05/2000 Nam
49 54002822 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 372042734 12/08/2001 Nữ
50 59000970 LÝ ROSE MARY 366291280 15/01/2001 Nữ
51 51010562 NGUYỄN VIỆT CHƢƠNG 342015966 16/08/2001 Nam
52 56009910 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 321611039 23/10/2001 Nữ
53 61000136 TRẦN NHẬT ANH 382002146 30/01/2001 Nam
54 50006282 PHẠM LÊ PHƢƠNG TRÖC 341980938 19/04/2001 Nữ
55 53008124 NGUYỄN MINH NGỌC 312469019 09/03/2001 Nam
56 53012979 PHAN NGUYỄN HỒNG 312447271 05/01/2001 Nữ
57 55005983 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 352495296 28/03/2000 Nữ
58 55006038 NGUYỄN HUY LONG 09220100408 13/11/2001 Nam
59 55006543 ĐẶNG YÊN ĐAN 09230000461 01/01/2000 Nữ
60 55005270 TĂNG THÖY UYÊN 334995901 15/09/2000 Nữ
61 42008368 LÊ THỊ LÂM LINH 251163488 04/02/2000 Nữ
62 57005847 NGUYỄN MINH ĐỨC 331933693 08/02/2001 Nam
63 50002259 NGUYỄN PHƢỚC AN 342030886 16/05/2001 Nam
64 50007388 NGUYỄN MINH NHỰT 342083934 21/07/2001 Nam
65 58002804 KIÊN LÊ THANH NHÃ 334978030 27/09/2001 Nam
66 58003000 NGUYỄN QUỐC TRỊ 334982116 20/06/2001 Nam
67 56009964 PHẠM NGỌC MINH 321758193 25/08/2001 Nữ
68 53008111 TRẦN NGUYỄN QUỲNH 312469749 20/11/2001 Nữ
69 59002913 NGUYỄN BÍCH CHĂM 366234827 04/10/2001 Nữ
70 58002603 LÊ HOÀNG CHƢƠNG 334985721 19/06/2001 Nam
71 59000605 PHAN THỊ THÖY AN 366356745 12/12/2001 Nữ
72 55009246 LÊ MỸ NGÂN 385779265 28/07/2000 Nữ
73 51013989 NGUYỄN PHÖ CƢỜNG 352541506 01/03/2001 Nam
74 43003112 NGUYỄN THỊ LUYẾN 285822753 31/05/2001 Nữ
75 59000350 PHẠM THANH NHÂN 366346453 28/02/2001 Nam
76 55006106 LÊ THỊ KIM NGỌC 08730100018 27/01/2001 Nữ
77 55006607 NGUYỄN THỊ HUỆ 07030000005 01/03/2000 Nữ
78 50002733 PHẠM HUỲNH THANH 342078214 30/01/2001 Nam
79 53006648 NGUYỄN HỒNG BẢO 312490463 24/12/2001 Nam
80 59000536 THẠCH THỊ DIỄM TRINH 366326781 01/01/2001 Nữ
81 60000057 ĐÀO MINH CHÁNH 385831339 21/07/2001 Nam
82 55005832 NGUYỄN TRÍ DANH 09220100742 11/11/2001 Nam
83 61002604 TRƢƠNG CHÍ ĐẠI 381932519 28/10/2001 Nam
84 02027936 LIÊU HÀ KHÁNH VY 381887318 02/11/2001 Nữ
85 52008696 NGUYỄN CÔNG MINH 03620100536 29/07/2001 Nam
86 51003664 LÊ THỊ TUYẾT NHI 352644219 05/11/2001 Nữ
87 53006955 PHAN MINH NHẬT 312522823 08/12/2001 Nam
88 55005893 LÂM HUỲNH THANH 09230100015 21/05/2001 Nữ
89 59001672 TRƢƠNG CHÍ KHẢI 366310736 26/09/2001 Nam
90 59007299 CHÂU GIA THIÊN 366322181 27/02/2001 Nam
91 55006183 HUỲNH HỮU PHÖC 09220100417 09/10/2001 Nam
92 56009981 PHẠM THỊ NGHĨA 321616148 17/01/2001 Nữ
93 61003971 HUỲNH BẢO AN 381937738 05/08/2001 Nam
94 59003863 THÁI TRẦN TRUNG THIÊN 366273055 24/11/2001 Nam
95 60003050 QUÁCH TRƢỜNG MẾN 385847421 24/10/2001 Nam
96 42008215 PHAN THỊ VÂN ANH 251174383 11/04/2000 Nữ
97 55008600 LÊ NGỌC TRÂM 364114589 29/04/2001 Nữ
98 58002694 DƢƠNG CHẤN HƢNG 334995454 30/06/2001 Nam
99 60004483 TRẦN NGỌC NGÂN 385857684 29/03/2001 Nữ
100 61005210 LÊ THẢO CHÂN 381901593 08/04/2001 Nữ
101 50000863 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 342021798 21/04/2001 Nữ
102 56010003 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 321605250 02/04/2001 Nam
103 56006472 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VI 321792811 13/06/2001 Nữ
104 55000646 NGUYỄN THỊ BÍCH NGHI 09230100330 22/05/2001 Nữ
105 58001229 TRẦN THÀNH ĐẠT 335008052 09/03/2001 Nam
106 59004640 NGÔ ĐỨC LONG 366328072 05/06/2001 Nam
107 51000976 CHUNG THIÊN LONG 352607443 15/11/2001 Nam
108 59002775 LÂM ĐỨC THÀNH 366300121 06/07/2001 Nam
109 49001911 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 301740740 27/10/2001 Nữ
110 60003107 LƢU CHÁNH NGHĨA 385817077 12/04/2001 Nam
111 51001153 NGUYỄN HOÀNG CHÂU 352536995 25/01/2001 Nữ
112 55006123 LÂM BỬU NGUYỆT 09230100221 29/10/2001 Nữ
113 55005900 HUỲNH THỊ NGỌC HÀ 352647453 08/09/1999 Nữ
114 54003332 TRỊNH MINH TÀI 371897377 01/01/2001 Nam
115 55009434 NGUYỄN THUÝ TIÊN 352539359 08/12/2000 Nữ
116 55009590 LÊ KHÁNH HÀ 331878708 13/08/2001 Nữ
117 60001459 NGUYỄN HOÀI DUNG 385836902 22/10/2001 Nữ
118 64002862 PHẠM LÂM NGỌC THIÊN 364110089 28/12/2001 Nữ
119 51014313 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG 352593725 20/01/2001 Nữ
120 55008353 TRẦN THỊ NGỌC MAI 03430101100 11/02/2001 Nữ
121 53012119 NGUYỄN NHẬT TÂN 312451256 06/05/2001 Nam
122 53007183 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG 312452610 08/06/2001 Nam
123 50008440 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN 342014037 13/07/2001 Nữ
124 52008902 BUI NGỌC THIỆN 212865111 28/11/2001 Nam
125 53000014 HUỲNH THỊ LAN ANH 312517900 23/11/2001 Nữ
126 55008147 NGUYỄN TÂM ANH 08630100013 06/12/2001 Nữ
127 55009626 NGUYỄN NGỌC DIỄM 09230100190 01/07/2001 Nữ
128 58005389 THẠCH THỊ CAM 334987536 16/09/2001 Nữ
129 60004696 HUỲNH HỒNG TÍNH 385834374 01/01/2000 Nam
130 51003962 NGUYỄN CAO THIÊN KIỀU 352582983 04/03/2001 Nữ
131 55009068 BẠCH THÁI DƢƠNG 362475546 24/04/1996 Nam
132 56006100 LÊ QUỐC KHANG 321790932 05/01/2001 Nam
133 02062451 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN 272651656 25/04/2000 Nữ
134 51001254 NGUYỄN NGỌC MINH 352582803 10/03/2001 Nữ
135 51012738 NGUYỄN NGỌC THANH 352718186 02/06/2001 Nữ
136 50002741 TRƢƠNG MINH THẢO 342078697 07/12/2001 Nữ
137 59000181 NGUYỄN QUANG HUY 366343975 26/12/2001 Nam
138 55009008 PHẠM KIM ANH 09230000682 11/02/2000 Nữ
139 56010616 NGÔ VÕ TRIỆU 321623426 26/03/2001 Nam
140 56008362 NGUYỄN VĂN THỦ 321781949 04/03/2001 Nam
141 02027039 LÂM BẢO THY 07730100166 21/11/2001 Nữ
142 51010857 TRẦN THANH TÂN 352559812 21/10/2001 Nam
143 52008433 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 273706282 17/06/2001 Nữ
144 60004214 NGUYỄN THUY DƢƠNG 385844808 09/05/2001 Nữ
145 51003488 TRẦN HUỲNH HẢI ĐĂNG 352684354 05/12/2001 Nam
146 55001141 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 09230100313 15/11/2001 Nữ
147 58002279 ÔN VĨNH LUÂN 334989829 12/11/2001 Nam
148 59000405 TRẦN HOÀNG PHÖC 366356155 24/07/2001 Nam
149 51000306 ĐINH PHẠM DUY NGỌC 352386760 11/02/2001 Nam
150 58003069 LÊ PHƢƠNG HOÀNG YẾN 334990480 20/03/2001 Nữ
151 53003161 NGUYỄN THANH NHÂN 312486103 02/09/2001 Nam
152 59000354 HUỲNH TRẦN LINH NHI 366267897 09/08/2001 Nữ
153 50006306 NGUYỄN THỊ NGỌC 341979651 19/04/2001 Nữ
154 55006048 DƢƠNG NGHỊ LUẬN 381987785 02/10/2000 Nam
155 55005963 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 352530843 09/04/2000 Nam
156 54004486 LÝ QUỐC Y 371976293 13/08/2001 Nam
157 02028661 TRẦN HIẾU NGÂN 381932550 20/02/2001 Nữ
158 55008606 LÊ THÀNH TRÍ 09220100350 22/09/2001 Nam
159 59007949 NGUYỄN THẾ HẢI 366360060 27/01/2001 Nam
160 61005366 NGUYỄN THỊ HẰNG 382013354 12/05/2001 Nữ
161 50008805 LÊ NGỌC HUỲNH THƢ 342071365 13/11/2001 Nữ
162 52010305 TRƢƠNG NHƢ Ý 273700762 21/04/2001 Nữ
163 60004662 THÁI THANH THOẠI 385824907 15/04/2001 Nam
164 51001015 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 352537516 04/09/2001 Nữ
165 44003313 NGUYỄN QUỲNH NHẬT 281265981 08/07/2001 Nữ
166 61003785 NGUYỄN LƢƠNG HỒNG 381923658 29/01/2001 Nữ
167 51001298 NGUYỄN ĐẶNG XUÂN 352537055 23/01/2001 Nữ
168 55009763 TRẦN PHÖ SỸ 09220100431 10/07/2001 Nam
169 64000124 TRẦN ĐẶNG TIỂU NY 364180396 06/06/2001 Nữ
170 51003809 MAI THỊ HUỲNH TRÂN 352639432 16/03/2001 Nữ
171 55004351 LÊ NGUYỄN KIM LONG 09220100714 20/07/2001 Nam
172 50006202 NGUYỄN KHOA THI 342033947 18/08/2001 Nam
173 43001895 HỒ HỮU PHÖC 285772095 02/05/2001 Nam
174 57006596 LÝ HỮU NGHĨA 331898203 30/08/2001 Nam
175 55009684 TIÊU BẢO MUỘI 381935042 01/01/2000 Nữ
176 55007360 ĐỖ Á QUYÊN 321735047 15/03/2000 Nữ
177 56001763 VÕ QUỐC DUY 321605620 10/03/2001 Nam
178 56008137 NGUYỄN TRUNG HẬU 321784692 15/06/2001 Nam
179 50004737 NGUYỄN THỊ THANH 342024486 31/07/2001 Nữ
180 51007185 NGUYỄN VINH QUANG 352549385 27/07/2001 Nam
181 55009752 PHAN THANH QUANG 09220100013 10/04/2001 Nam
182 58002675 PHẠM HỒ LIÊN HOA 334990589 04/10/2001 Nữ
183 50004708 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 341935724 14/06/2000 Nữ
184 64005538 LÊ BẢO NGÂN 364095068 23/01/2001 Nữ
185 51006630 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 352608190 01/03/2001 Nam
186 61001788 LÂM CAO MY 381932397 08/10/2001 Nữ
187 46001851 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ 07230100744 03/11/2001 Nữ
188 59000111 LÂM THỊ MỸ EM 366318076 26/09/2001 Nữ
189 43002037 PHẠM ĐOÀN YẾN VI 281240617 06/05/2001 Nữ
190 47001808 DIÊN VĂN NHỈ 261421247 01/01/2001 Nam
191 47001916 HUỲNH THỊ XUÂN THU 261423442 11/10/2001 Nữ
192 60004143 PHAN NGỌC ANH 385810693 03/05/2001 Nữ
193 61005978 PHẠM TRỌNG NGUYỄN 381978934 02/04/2001 Nam
194 55006551 PHAN TIẾN ĐẠT 09320100017 14/11/2001 Nam
195 64005581 TRƢƠNG THỊ NGỌC NHƢ 364043782 18/02/2001 Nữ
196 51003686 TỪ THỊ HOÀNG OANH 352643047 10/05/2001 Nữ
197 50005936 NGUYỄN HOÀNG HUY 341992987 28/08/2001 Nam
198 51005321 PHAN HỮU KHANG 352571400 28/03/2001 Nam
199 61004645 HUỲNH LONG VŨ 381943048 15/06/2001 Nam
200 57006805 NGUYỄN HỮU DANH 331837930 01/03/2001 Nam
201 50012371 PHẠM THỊ HUỲNH NHƢ 342068914 29/03/2001 Nữ
202 51014016 TRƢƠNG TRUNG DƢƠNG 352612119 05/01/2001 Nam
203 50002265 CAO NGỌC TÖ ANH 342032716 12/04/2001 Nữ
204 55009114 TRƢƠNG THỊ THU HIỀN 352563859 15/04/2000 Nữ
205 55006162 TRẦN THỊ NHƢ 381976134 14/08/2000 Nữ
206 55006198 HỒ THỊ ÁI PHƢƠNG 312412794 26/10/2000 Nữ
207 54008862 PHẠM MINH DƢƠNG 371941843 31/01/2001 Nam
208 56009880 TRẦN NGUYỄN THÖY 321716521 21/06/2001 Nữ
209 58002569 THẠCH TRƢỜNG AN 335044964 27/07/2001 Nam
210 55005916 NGUYỄN NGỌC CẨM HÂN 09230100384 27/11/2001 Nữ
211 55001377 TRƢƠNG NHẬT TIẾN 09220100317 13/07/2001 Nam
212 59003758 TRỊNH THẢO NGÂN 366273102 25/02/2001 Nữ
213 57007731 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 331879679 10/02/2001 Nữ
214 51012154 LÊ NHỰT ANH 352627817 01/08/2001 Nam
215 58002807 HÀ HỮU NHÂN 335019964 05/07/2001 Nam
216 57000225 NGUYỄN MINH LONG 331882281 28/04/2001 Nam
217 50002875 TRẦN MINH TRƢỜNG 342034049 04/12/2001 Nam
218 55005823 NGUYỄN BẢO CHÂU 09230100247 04/08/2001 Nữ
219 55009066 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 363925068 03/11/1998 Nữ
220 55009477 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÖC 352514724 23/03/2000 Nữ
221 55006025 DƢƠNG NGỌC LINH 366272991 22/11/2000 Nữ
222 55009491 TRẦN MINH TUẤN 341674306 08/09/1994 Nam
223 58002670 LÊ XUÂN HIẾU 334965401 12/01/2001 Nam
224 58002759 NGUYỄN ĐỨC MINH 335015415 06/04/2001 Nam
225 52002251 PHẠM QUANG ANH 00120102122 03/04/2001 Nam
226 40014100 ĐOÀN LÊ PHI LONG 241749382 01/01/2001 Nam
227 58002803 KIM NGUYỄN 335021747 10/09/2001 Nam
228 61002894 LÝ TƢƠNG PHUNG 381968608 19/06/2000 Nam
229 57000465 TRẦN NGUYỄN NGỌC 331912918 01/01/2001 Nữ
230 45003635 TRƢƠNG TẤN PHÁT 264540386 23/07/2001 Nam
231 02027714 PHẠM QUANG KHẢI 352587299 20/10/2001 Nam
232 51010598 LÊ HOÀNG HẢI ĐĂNG 352583260 05/09/2001 Nam
233 55002618 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 09230100235 26/03/2001 Nữ
234 55007489 PHẠM NGÔ ĐỔ TRẠNG 09220000705 01/08/2000 Nam
235 58002852 NGUYỄN THIÊN PHÖ 334972838 26/10/2001 Nam
236 50006354 LÊ NGUYỄN XUÂN YẾN 341992926 02/07/2001 Nữ
237 45000336 VẠN VIỆT TRƢỜNG 264540369 01/11/2001 Nam
238 55005922 TRẦN CHÍ HIẾU 352385127 25/03/2000 Nam
239 42012589 TỪ THỊ MỸ LY 251277491 21/08/2001 Nữ
240 50000222 PHẠM HOÀNG LONG 342081462 23/01/2001 Nam
241 50001297 LÊ MINH MẨN 342064088 19/10/2001 Nam
242 51012367 NGUYỄN HỮU LUÂN 352569786 26/06/2001 Nam
243 57000193 LÂM DUY KHƢƠNG 331882015 16/02/2001 Nam
244 59006015 LÝ THỊ NHƢ QUỲNH 366357318 08/02/2001 Nữ
245 59008200 NGUYỄN HOÀNG QUANG 366360059 19/03/2001 Nam
246 52000226 LÊ MINH HOÀNG 07720100317 10/09/2001 Nam
247 46001560 THÂN NGUYỄN DƢƠNG 07220100547 03/10/2001 Nam
248 59000511 TRIỆU QUỐC TOÀN 366266819 11/01/2001 Nam
249 50001421 BUI KHẮC QUI 342009638 27/07/2001 Nam
250 55005816 TỪ LỆ NGỌC BÍCH 09230100433 26/04/2001 Nữ
251 55006359 LÊ HUYỀN TRÂM 371991491 23/09/2000 Nữ
252 55007006 TRẦN THỊ BẢO YẾN 371984855 10/06/2000 Nữ
253 55006717 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 312427121 23/03/2000 Nữ
254 55008251 NGUYỄN MINH HOÀNG 09220100033 11/07/2001 Nam
255 55009799 NGUYỄN ANH THƢ 371948971 23/01/2001 Nữ
256 56008311 LÊ CHÍ SIÊU 321788021 26/02/2001 Nam
257 60001244 KỶ KIM QUANG 366028714 03/06/1993 Nam
258 55005889 TRẦN VIẾT ANH ĐỨC 09220100474 06/04/2001 Nam
259 52000128 TRƢƠNG TẤN ĐẠT 07720100030 08/10/2001 Nam
260 55007372 THÁI NGỌC SANG 352540897 13/09/2000 Nam
261 54002510 LÊ CAO KỲ 371937753 12/03/2001 Nam
262 25013628 NGUYỄN ĐÌNH ĐẬU 03620100873 27/01/2001 Nam
263 46006516 HUỲNH PHÖC THỊNH 07220100048 04/05/2001 Nam
264 58003030 BUI THỊ KIM TUYỀN 334977599 12/10/2001 Nữ
265 60001828 THÁI THỊ THU THẢO 385822006 08/04/2001 Nữ
266 51000977 NGUYỄN HÀ PHI LONG 352537141 25/11/2001 Nam
267 52000015 LÊ THỊ KIỀU ANH 05230100016 12/01/2001 Nữ
268 61001802 NGUYỄN HUỲNH KIỀU MY 381946884 12/09/2001 Nữ
269 61007283 TÔ THÀNH LÂM 381944169 24/12/2001 Nam
270 56002446 TRẦN MINH KHÔI 321745369 26/02/2001 Nam
271 39005350 TRẦN NHÂN KIỆT 221492121 15/11/2001 Nam
272 51014970 TRẦN CAO ĐỨC 352601564 18/08/2001 Nam
273 57008312 VÕ THỊ THÖY QUYÊN 331886959 04/07/2001 Nữ
274 58002502 NGUYỄN HÀN HUYỀN 335015054 28/07/2001 Nữ
275 59000283 HUỲNH HỒNG MẪN 366283843 04/08/2001 Nữ
276 51004443 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 352569186 04/09/2001 Nữ
277 60000703 LÊ ANH PHI 385824407 10/02/2001 Nam
278 49001450 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG 301760852 03/01/2001 Nữ
279 58002758 NGUYỄN BẢO MINH 334990547 04/12/2001 Nữ
280 55005905 ĐÀO LÊ MỸ HẠNH 352503523 24/12/2000 Nữ
281 54003244 TRẦN DƢƠNG LỘC 371942909 08/09/2001 Nam
282 54004451 TRƢƠNG NGỌC TÖ 03320100015 26/09/2001 Nam
283 02027845 LAI KIẾN VĂN 301756877 14/06/2001 Nam
284 47001486 LƢU NGUYỄN THUẦN VY 261619286 31/08/2001 Nữ
285 55001279 NGUYỄN HỮU TÁNH 09220100299 01/05/2001 Nam
286 55009568 TRẦN VĨNH DUY 09220100287 15/06/2001 Nam
287 60003655 TRẦN THANH THUYỀN 385803782 19/12/2001 Nam
288 61001490 DƢƠNG VĂN ANH KHÔI 381887934 06/06/2001 Nam
289 57007583 MAI DIỄM NGHI 331923622 03/11/2001 Nữ
290 61000439 ĐẶNG CHÍ LẬP 381977284 12/02/2000 Nam
291 44002770 NGUYỄN HOÀNG SƠN 281261710 05/01/2001 Nam
292 50002456 ĐẶNG TRẦN ĐĂNG KHOA 342100464 09/10/2001 Nam
293 55009082 NGUYỄN THỊ ĐẶNG 385815468 01/01/2000 Nữ
294 54011041 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 371953313 05/07/2001 Nam
295 54009352 NGUYỄN QUỐC THẮNG 371951062 12/06/2001 Nam
296 02028837 NGUYỄN THỊ MAI NHI 281262726 22/03/2001 Nữ
297 02050282 NGUYỄN LAM TRƢỜNG 261505186 11/11/1998 Nam
298 50003784 TRẦN LÂM KHANG 342079115 30/05/2001 Nam
299 51001098 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 08730100012 23/09/2001 Nữ
300 51006404 TRẦN THỊ KIM THOẠI EM 352560309 04/01/2001 Nữ
301 51010723 ĐOÀN NGỌC MINH 342018683 26/10/2001 Nữ
302 54001524 TRẦN THANH KỶ 371977683 30/01/2001 Nam
303 56003495 HỒ THANH NHÀN 321764378 26/09/2001 Nam
304 59000330 PHẠM NHƢ THẢO NGỌC 366305045 11/08/2001 Nữ
305 61002848 LÊ THANH MAI 381898191 15/11/2000 Nữ
306 02019682 NGUYỄN CHÍ HÀO 301758753 30/01/2001 Nam
307 51011556 TRƢƠNG HỮU ĐỨC 352544764 04/02/2001 Nam
308 51013732 ĐOÀN QUỐC PHÁP 352566422 01/11/2001 Nam
309 57000160 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 331888217 20/08/2001 Nữ
310 50005833 NGÔ THỊ HỒNG BIÊN 342011348 14/05/2001 Nữ
311 51000839 TRẦN THỊ XUÂN HẰNG 352637913 24/02/2001 Nữ
312 57000051 TRƢƠNG THUẬN CẢNH 331926844 19/02/2001 Nam
313 50002861 LÂM NGUYỄN MINH 341968810 06/06/2001 Nam
314 55009217 HUỲNH THỊ TRÖC LY 385836428 25/11/2000 Nữ
315 55009471 LÊ THỊ THẢO TRINH 334996070 16/01/2000 Nữ
316 55008062 TÔ HỤÊ TRÂN 371914349 11/01/2000 Nữ
317 56010147 PHAN LÊ VINH 321606739 27/01/2001 Nam
318 37003549 LÊ TẤN CẦM 215534781 22/01/2001 Nam
319 47004943 PHAN NGUYỄN HOÀI 261421360 10/04/2001 Nam
320 50002586 HỒ VĨNH NGUYÊN 342078273 15/04/2001 Nam
321 51014776 HUỲNH THỊ MỸ QUYÊN 352569350 10/01/2001 Nữ
322 53012963 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG 312468208 17/07/2001 Nữ
323 55000803 VĂN THÀNH AN 09220100403 16/02/2001 Nam
324 55006336 LÝ THANH TIẾN 09220100503 14/11/2001 Nam
325 55008481 TRẦN LÊ MỸ PHƢƠNG 09230100649 16/10/2001 Nữ
326 55009732 TĂNG TÂM NHƢ 09230100012 14/04/2001 Nữ
327 59000480 HUỲNH MINH THUẬN 366192455 18/03/2001 Nam
328 60004193 NGUYỄN THÖY DUY 385857797 15/08/2001 Nữ
329 47004051 VI LÝ MINH HUỆ 261621822 07/03/2001 Nữ
330 50005541 NGUYỄN MINH MẪN 341987323 24/06/2000 Nam
331 49004696 TRẦN ANH TÀI 301745372 02/04/2001 Nữ
332 43001677 TRẦN THỊ THUY DUNG 285771371 13/08/2001 Nữ
333 46001513 LÊ HỒNG PHẤN 07230100513 20/05/2001 Nữ
334 58002588 ĐẶNG THÁI BÌNH 334978789 27/07/2001 Nam
335 50006044 NGUYỄN PHAN THANH 342003774 01/12/2001 Nữ
336 55005837 ÂU THỊ PHƢƠNG DUNG 09330100000 01/03/2001 Nữ
337 55006181 TRẦN PHÖ 352547982 17/04/2000 Nam
338 55006980 NGUYỄN THANH NGUYỆT 341973622 18/02/2000 Nữ
339 57001003 THÁI HOÀNG PHÁT 331903193 17/07/2001 Nam
340 48005050 NGUYỄN THỊ THUY 272961360 06/02/2000 Nữ
341 54003280 LƢƠNG THỊ HỒNG NGỌC 371961894 24/12/2001 Nữ
342 02027657 ĐINH BẠT HƢNG 245391210 15/08/2001 Nam
343 02028997 LƢU THỊ HỒNG THẮM 245384206 25/02/2001 Nữ
344 49004306 NGUYỄN NGÔ THY YẾN 301773757 02/02/2001 Nữ
345 53013051 LÊ TRẦN KHÔI NGUYÊN 312468308 28/10/2001 Nam
346 57000659 LÊ KHÁNH XUÂN 331847896 24/11/2001 Nữ
347 64000604 TRẦN HUỲNH LƢỢNG 364004703 08/02/2001 Nam
348 59006846 QUÁCH ĐỈNH ĐẢM 366188993 07/04/2001 Nam
349 37016129 NGUYỄN PHƢỢNG VY 215539563 28/03/2001 Nữ
350 55006353 PHẠM ĐÌNH PHÖC TOÀN 09220100734 23/10/2001 Nam
351 53011181 TRẦN HỮU TRÍ 312466459 23/10/2001 Nam
352 59000518 TRƢƠNG VĂN TRẠNG 366319921 01/01/2001 Nam
353 04009460 NGUYỄN ĐÌNH THỊNH 201795611 03/12/2001 Nam
354 52000627 NGUYỄN MINH THUẬN 321621748 29/07/2001 Nam
355 46006046 NGUYỄN HỒNG PHƢƠNG 07230100012 24/01/2001 Nữ
356 48001274 TRẦN THỊ THU THỦY 272921506 24/07/2000 Nữ
357 55009095 HỒNG KIM GIÀU 366188440 01/01/2000 Nữ
358 55006371 TỪ HUYỀN TRÂN 381964608 03/11/2000 Nữ
359 55007322 ĐỖ THÀNH PHÁT 385810509 27/06/2000 Nam
360 54004786 PHAN LINH TỊNH 371924373 10/01/2001 Nữ
361 56002796 NGUYỄN KHÁNH VINH 321743431 29/05/2001 Nữ
362 02026961 NGUYỄN NHẬT DUY 301754641 13/06/2001 Nam
363 40011595 HOÀNG NGỌC KHÁNH 241854943 15/05/2001 Nữ
364 45001034 ĐỔNG NỮ HOÀNG A SAM 264537847 19/05/1999 Nữ
365 49003846 BẠCH NGUYỄN MINH 301721398 29/06/2001 Nam
366 50003978 TRẦN TRÖC NHƢ 342042577 31/10/2001 Nữ
367 64003290 LÊ QUAN LINH 364116187 16/03/2001 Nam
368 57008901 LÊ TRƢƠNG KHÁNH DUY 331847646 23/07/2001 Nam
369 50006375 NGUYỄN HOÀNG QUỐC 341991240 20/06/1999 Nam
370 60004643 TRẮC HÕA THẮNG 385857016 11/10/2001 Nam
371 58004125 NGUYỄN VĂN TÍN 335025793 26/08/2001 Nam
372 55005306 VĂN TƢỜNG VY 09230100113 07/09/2001 Nữ
373 51008376 ĐỖ NGỌC TRÂN 352606458 19/12/2001 Nữ
374 55009396 BÙI ANH THI 385844484 10/11/1999 Nữ
375 55005314 QUÁCH THỊ NHƢ Ý 352645210 29/04/2000 Nữ
376 55004694 TRẦN VŨ NAM DƢƠNG 372025091 19/05/2000 Nam
377 56002943 LÊ PHAN HOÀNG KHA 321746717 30/09/2001 Nam
378 02027299 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 251209969 20/09/2001 Nam
379 02027683 HỒ THỊ THU HƢƠNG 301756819 21/09/2001 Nữ
380 02028372 VÕ TRÖC PHƢƠNG 301756836 16/10/2001 Nữ
381 50008426 TRẦN THỊ NGUYỆT THỦY 342071791 24/10/2001 Nữ
382 51007419 NGUYỄN THẾ VINH 352567693 17/08/2001 Nam
383 52009160 NGUYỄN THÀNH DANH 07720100410 03/09/2001 Nam
384 55009226 NGUYỄN THỊ THIỆN MINH 352668236 18/11/2000 Nữ
385 56006004 PHẠM THỊ THUY DUNG 321790124 30/03/2001 Nữ
386 51008808 LÊ NGUYỄN THÖY AN 352572496 18/01/2001 Nữ
387 57000019 LƢU QUANG TRƢỜNG 331883579 08/06/2001 Nữ
388 59002406 LÝ QUỐC TẤN 366300367 19/08/2001 Nam
389 43000343 HỨA THỊ MINH NGUYỆT 272932248 29/05/2001 Nữ
390 57008371 NGUYỄN THANH THUY 331886792 29/11/2001 Nữ
391 43008451 CHUNG KIM HẰNG 285727585 15/05/2001 Nữ
392 59000917 MÃ LÂM HỒNG KỲ 366316402 02/12/2001 Nam
393 55009180 LÊ ĐẶNG TRÖC LAM 342002407 20/06/2000 Nữ
394 55008321 MÃ KHÁNH LINH 381913954 18/05/2000 Nữ
395 30005051 NGUYỄN CHÂU ANH 184391166 20/08/2001 Nữ
396 42000674 VÕ LÊ QUANG TRÍ 251269550 08/05/2001 Nam
397 47003469 LÊ TUẤN 261582890 30/03/2001 Nam
398 49010265 NGUYỄN SĨ HUNG 301770234 10/06/2001 Nam
399 49011089 LÊ THỊ CẨM TIÊN 301764125 07/09/2001 Nữ
400 54001681 NGUYỄN NHẬT TRƢỜNG 385803728 01/08/2001 Nam
401 56005782 MAI THỊ HẠNH NGUYÊN 321792030 17/10/2001 Nữ
402 57000589 TRẦN NGUYỄN DIỄM 331870433 01/08/2001 Nữ
403 57005654 LÊ HỒ PHƢỢNG THẢO 331906842 14/03/2001 Nữ
404 59001062 ĐOÀN UYỂN NHI 366337187 06/02/2000 Nữ
405 59003489 NGUYỄN VĂN TRÌNH 364159160 23/04/2001 Nam
406 61002129 PHAN NGỌC ĐAN THANH 381909543 04/07/2001 Nữ
407 64003993 VỎ PHƢƠNG Ý 364149747 14/06/2001 Nam
408 49008579 NGUYỄN TRƢỜNG THỌ 312455277 08/03/2001 Nam
409 57000495 NGUYỄN ANH THI 331888155 12/05/2001 Nam
410 52000491 NGUYỄN THỊ HOÀNG 07530100024 24/12/2001 Nữ
411 51011795 PHẠM THỊ NGỌC ĐÀO 352544905 04/03/2001 Nữ
412 39008977 VI THỤC 221469487 22/10/2001 Nam
413 55005909 TRẦN TÂN NHẬT HÀO 331910326 05/05/2000 Nam
414 55002819 NGUYỄN LÊ QUỐC HÕA 09220100230 03/05/2001 Nam
415 55009872 DƢƠNG THỊ HỒNG YẾN 366201437 28/04/1999 Nữ
416 56003706 CAO VŨ TRỌNG 321765699 15/10/2001 Nam
417 34010348 HUỲNH THỊ HÀ GIANG 206341382 03/11/2001 Nữ
418 40019936 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 241811908 09/11/2001 Nữ
419 44000683 NGUYỄN VĂN ĐẠT 00120100200 18/01/2001 Nam
420 47003848 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRÀ 261565476 08/09/2001 Nữ
421 51001117 NGUYỄN HỒNG PHẤN 352555666 02/05/2001 Nữ
422 54002958 DANH THỊ DIỄM HẰNG 371954106 08/12/2001 Nữ
423 55000350 NGUYỄN TIẾN THĂNG 09120100006 19/10/2001 Nam
424 56005414 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 321736863 29/01/2001 Nữ
425 56005735 VÕ THỊ PHƢƠNG LINH 321790547 02/10/2001 Nữ
426 56008321 NGUYỄN THÀNH TÂM 321783386 14/06/2001 Nam
427 64001673 HUỲNH LÊ ANH KIỆT 364061089 17/04/2001 Nam
428 51005855 LỮ PHÖ TÀI 352571789 19/08/2001 Nam
429 61007369 NGUYỄN MINH THƢ 382006040 01/01/2001 Nữ
430 50004917 ĐỖ PHƢỚC DINH 342056528 27/12/2001 Nam
431 55006988 LÊ NGỌC TƢỜNG VY 352503681 07/08/2000 Nữ
432 55002242 NGUYỄN NGỌC THUẬN 09220100644 21/04/2001 Nam
433 54010321 HỒ HOÀNG DIỄM NHƢ 371953229 22/02/2001 Nữ
434 60002600 TRẦN TIẾN ĐẠT 385840566 05/06/2001 Nam
435 55006044 TRẦN HỮU LỘC 09209900110 03/08/1999 Nam
436 59003965 HUỲNH NGUYỄN THÖY VI 366273092 25/04/2001 Nữ
437 55006370 TRẦN HOÀNG THẢO TRÂN 09230100356 18/04/2001 Nữ
438 55006208 HUỲNH KHẢI QUANG 09220100395 22/04/2001 Nam
439 59000362 TRẦN THỊ YẾN NHI 366281655 05/03/2001 Nữ
440 50005818 TRẦN LÂM ANH 342010596 23/02/2001 Nữ
441 56008240 NGUYỄN PHÖC NGÔN 321781253 21/02/2001 Nam
442 55001635 PHAN QUỐC KIỆT 09220100454 19/02/2001 Nam
443 55005979 LÂM GIA KHÁNH 09220100764 11/07/2001 Nam
444 57008256 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 331892438 16/04/2001 Nữ
445 59000927 TÈ THỊ HỒNG LÊ 366285322 11/02/2001 Nữ
446 54007058 NGUYỄN TỐNG NHƢ 371980904 01/11/2001 Nữ
447 51003007 NGUYỄN HỒ NHẬT TÂN 352635279 08/03/2001 Nam
448 48007672 PHẠM TRỊNH CÔNG MINH 272975913 26/03/2001 Nam
449 51004394 HUỲNH CAO NGÂN MINH 352569179 22/05/2001 Nữ
450 49006356 TRƢƠNG MINH VƢỢNG 301694510 16/11/2000 Nam
451 51002969 PHẠM NGUYỄN KIỀU 352582292 23/10/2001 Nữ
452 58002765 HỨA THỊ THẢO MY 335014365 02/05/2001 Nữ
453 51009230 HUỲNH THỊ MỘNG THU 352572109 02/11/2001 Nữ
454 55009753 ĐỒNG LÊ MINH QUÂN 09220100418 24/04/2001 Nam
455 60001724 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 385822028 23/09/2001 Nữ
456 64004724 BUI CHÍ THỊNH 364205585 22/09/2001 Nam
457 55005937 HÀ QUỐC HUY 09220100501 09/12/2001 Nam
458 51004422 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 352642285 21/02/2001 Nữ
459 53005683 HUỲNH QUỐC HOÀI AN 312448722 09/05/2001 Nam
460 55009745 HỒ THẾ PHƢƠNG 09220100411 30/11/2001 Nam
461 51014535 NGÔ QUỐC TUẤN 352541689 13/05/2001 Nam
462 51010925 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 352598578 03/11/2001 Nữ
463 51013542 LƢƠNG GIA HÂN 352601413 01/01/2001 Nữ
464 55004064 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG 09230100592 08/04/2001 Nữ
465 55006506 TRẦN THỊ NGỌC CHĂM 385785277 02/09/2000 Nữ
466 55008095 THI THỊ THÖY UYÊN 364022570 29/02/2000 Nữ
467 55008420 NGUYỄN THIỆN NHÂN 09220100765 09/04/2001 Nam
468 54011355 NGUYỄN THÁI SANG 372043788 06/02/2001 Nam
469 64000851 LÊ THỊ NHƢ Ý 364074729 04/09/2001 Nữ
470 55007909 NGUYỄN MAI XUÂN PHÖC 342043199 10/06/2000 Nam
471 56002811 NGUYỄN THỊ THÖY VY 321747091 24/10/2001 Nữ
472 64003964 NGUYỄN VÕ KHÁNH VĂN 364194509 26/09/2001 Nam
473 55009543 PHẠM NGỌC ANH 09230100151 18/09/2001 Nữ
474 64002987 TRẦN PHAN ANH THƢ 364181794 08/08/2001 Nữ
475 55007601 PHẠM THÖY AN 381946566 16/06/2000 Nữ
476 58001682 TRẦN GIA LINH 334968860 27/07/2000 Nữ
477 51012168 NGUYỄN NHỰT BẢN 352543434 07/05/2001 Nam
478 51013184 MAI THỊ MY 352543068 16/04/2001 Nữ
479 55006225 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG 352450113 09/10/1999 Nữ
480 55002435 LÊ NGUYỄN PHƢỚC KHẢI 09220100472 11/02/2001 Nam
481 59005198 ĐẶNG MINH HIẾU 366332178 15/10/2001 Nam
482 52009364 NGUYỄN DƢƠNG BẠCH 273692999 15/02/2001 Nữ
483 60000288 DƢƠNG THỊ MỸ TIÊN 385790634 09/11/2001 Nữ
484 60000637 LÊ TRỌNG HIẾU NHÂN 385814555 03/12/2000 Nam
485 55006265 TRẦN PHƢƠNG THANH 09330100017 19/04/2001 Nữ
486 51002124 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 352537258 02/05/2001 Nữ
487 51014529 NGUYỄN CHÂU CẨM TÖ 352636745 03/07/2001 Nữ
488 60000028 QUÁCH YẾN ANH 385843014 10/11/2001 Nữ
489 59001153 LÝ THỊ TỐ PHƢƠNG 366310710 19/03/2000 Nữ
490 55003960 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 09230100712 15/06/2001 Nữ
491 55009804 HUỲNH HOÀNG THƢƠNG 364101391 20/06/2001 Nam
492 58003391 HUỲNH BẢO TRÂM 335014612 09/08/2001 Nữ
493 54003066 THỊ KIM THU 372064378 15/02/2001 Nữ
494 51003547 ĐINH ĐỖ GIA HƢNG 352594304 07/08/2001 Nam
495 51000638 PHAN KIM TUYẾN 352537498 11/04/2001 Nữ
496 56002444 TRẦN NGUYỄN YẾN KHOA 321745702 26/03/2001 Nữ
497 50003560 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 342032403 10/08/2001 Nữ
498 61000383 LÝ MINH ĐIỀU 381728728 24/10/1995 Nam
499 53002076 NGUYỄN NGỌC SƠN HẢI 312497933 16/08/2000 Nữ
500 58002689 TRƢƠNG NGUYỄN NHẬT 334990502 25/12/2001 Nam
501 55008058 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 09230100329 07/10/2001 Nữ
502 55006704 CAO ÁNH NGA 385834829 03/06/2000 Nữ
503 50009242 NGUYỄN BẢO TOÀN 341948922 05/05/2000 Nam
504 51004832 PHẠM DIỄM MY 352568216 01/08/2001 Nữ
505 53003655 NGÔ THỊ THANH NGÂN 312473823 23/06/2001 Nữ
506 59005475 VÕ THỊ HỒNG ANH 366300813 14/07/2001 Nữ
507 59000550 THẠCH HUỲNH TÖ 366246987 12/06/2000 Nam
508 57002087 HUỲNH NGỌC TRÍ 331857644 13/01/2001 Nam
509 54007943 NGÔ VÂN ANH 371960137 06/06/2001 Nữ
510 55008255 TRẦN THỊ XUÂN HỒNG 371861714 17/06/2000 Nữ
511 50008395 TRƢƠNG THỊ NHƢ THẢO 342072769 07/01/2001 Nữ
512 55004786 NGUYỄN ANH HUY 312393790 19/09/1999 Nam
513 61000421 TRỊNH TRẦN KHÃI 381761242 15/10/1995 Nam
514 51014469 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352610165 15/08/2001 Nữ
515 63001240 PHẠM NGỌC DIỆP 245452124 07/05/2001 Nữ
516 51000125 CHÂU TRẦN SƠN HẢI 352386213 02/02/2001 Nam
517 56002077 NGUYỄN MINH THÁI 321773497 13/01/2001 Nam
518 57006475 ĐẶNG QUỐC DƢƠNG 331902389 17/11/2001 Nam
519 51012700 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 352581888 16/02/2001 Nữ
520 55001916 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 09230100704 07/07/2001 Nữ
521 61001440 HỒ NHƢ Ý 381923849 21/02/2001 Nữ
522 53012593 NGUYỄN HUỲNH NHƢ 312330689 13/06/1997 Nữ
523 56002111 PHAN TỐ HOÀNG THƠ 321773512 22/04/2001 Nữ
524 47001926 LƢ NỮ THU THỦY 261423640 20/02/2001 Nữ
525 51005711 NGUYỄN HỒNG LỘC 352613419 14/10/2001 Nam
526 54003688 TỪ CHÖC LINH 371975354 08/04/2001 Nữ
527 59004333 ĐẶNG THỊ HỒNG KHÁNH 366360900 06/01/2001 Nữ
528 02052295 LÊ HUỲNH NHƢ 385793292 24/01/2000 Nữ
529 57001365 HỨA THÀNH ĐẠT 331902644 15/06/2001 Nam
530 57000106 LÊ NGUYỄN HỒNG HÂN 331910220 15/06/2001 Nữ
531 02050274 DANH ĐÌNH TRƢƠNG 371942878 18/06/2000 Nam
532 53010429 TRẦN HỮU CẦU 312456648 28/08/2001 Nam
533 60005079 NGUYỄN THỊ CẨM NAN 385857121 17/12/2001 Nữ
534 54008691 NGUYỄN NHỰT TRƢỜNG 372007297 01/02/2001 Nam
535 60004984 LÊ VŨ KHANG 385823199 10/07/2001 Nam
536 60004418 VÕ ĐẶNG LINH 385772775 02/04/2001 Nam
537 55005050 HUỲNH THUỲ NHƢ 09230000140 01/01/2000 Nữ
538 55001221 HÀ GIA PHÚC 09220100068 09/10/2001 Nam
539 02028130 NGUYỄN NGỌC THIÊN 352597338 27/10/2001 Nữ
540 53010390 NGUYỄN HUỲNH THẢO 312456088 29/06/2001 Nữ
541 55002706 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 09230100494 19/03/2001 Nữ
542 55006207 TRẦN QUAN 09120100003 21/05/2001 Nam
543 55006110 NGUYỄN NHƢ NGỌC 09230100296 27/01/2001 Nữ
544 59000613 HÀ TÚ ANH 331903667 04/12/2001 Nữ
545 64004413 ĐÀO MINH PHÖC 364056979 03/11/2000 Nam
546 60001405 TRẦN NGỌC YẾN VY 385758855 17/01/2000 Nữ
547 54008367 HOÀNG PHAN YẾN NHI 371929229 01/06/2001 Nữ
548 53008974 NGUYỄN PHÖ HIẾU 312455975 14/06/2001 Nam
549 60001599 LÂM ĐĂNG KHOA 385877415 09/01/2001 Nam
550 60004139 NGUYỄN HOÀNG ANH 385584512 25/11/1994 Nam
551 44009287 THÁI NGUYỄN TRÖC ĐÀO 281297307 03/10/2001 Nữ
552 61007550 QUẢNG DIỄM Y 381938347 06/02/2001 Nữ
553 51013491 TRẦN NGUYỄN THUY 352640568 27/07/2001 Nữ
554 64001627 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 364207685 19/01/2001 Nữ
555 55007841 VÕ TUYẾT NGÂN 09230100636 06/07/2001 Nữ
556 55003507 LÊ NHẬT ĐÔNG 09220100692 11/11/2001 Nam
557 50006535 BẰNG THỚI NHÂN 09220000482 07/02/2000 Nam
558 55008079 LÊ MINH TUẤN 09220000167 19/11/2000 Nam
559 55004608 LƢU NGỌC HOÀNG ANH 09230100268 21/11/2001 Nữ
560 61000564 TIÊU KHẢI ĐĂNG 381964014 04/06/2001 Nam
561 59000437 LÊ MINH TÂM 366319841 06/01/2001 Nam
562 55005182 LÊ ĐẶNG QUỲNH THY 09230100769 11/07/2001 Nữ
563 57003566 TRẦN THỊ THÖY VY 331902341 01/01/2001 Nữ
564 57006712 NGUYỄN QUẾ TRÂM 331895202 03/02/2001 Nữ
565 55004970 TRẦN CHÍ NGUYỆN 09220100241 01/02/2001 Nam
566 55004959 BUI THỊ THẢO NGUYÊN 381954431 01/01/2000 Nữ
567 48022580 NGUYỄN ĐỨC HUY 272958148 25/06/2001 Nam
568 55008441 BUI NGUYỄN NHƢ 09320100018 25/06/2001 Nam
569 59003829 TRẦN THANH QUỐC 366283158 26/02/2001 Nam
570 61005065 TRẦN HUẾ TRÂN 381936461 07/11/2001 Nữ
571 51006045 TRƢƠNG TRIỀU DƢƠNG 352645025 04/10/2001 Nam
572 60003180 NGUYỄN MINH NHÍ 385807689 15/10/2001 Nam
573 59002509 NGUYỄN THIÊN BAN 366370864 22/01/2001 Nam
574 55006553 PHẠM QUANG ĐỆ 381918411 18/06/2000 Nam
575 54008707 LƢU MỘNG TUYỀN 371947723 29/09/2000 Nữ
576 49000209 NGUYỄN LÊ ANH THƢ 301747065 17/11/2001 Nữ
577 53003492 TRẦN NGUYỄN NHẬT DUY 312473264 13/04/2001 Nam
578 50001471 NGUYỄN THU THẢO 342008739 11/06/2001 Nữ
579 59004279 CHIÊM HẢI ĐĂNG 366360155 06/12/2001 Nam
580 59000529 SƠN THẢO TRÂN 366276609 16/11/2001 Nữ
581 55006148 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09230100621 21/08/2001 Nữ
582 60005002 VÕ GIA KHIÊM 385842742 26/08/2001 Nam
583 59003015 HỒ THỊ HỒNG HÁT 385813097 24/04/2001 Nữ
584 59003483 CHÂU THỊ DIỄM TRINH 366321415 02/10/2001 Nữ
585 53003626 NGUYỄN HỮU LUÂN 312473077 09/10/2001 Nam
586 61007653 TRẦN QUANG LINH 381944024 01/11/2001 Nam
587 49006507 NGUYỄN ĐẶNG HẢI ĐĂNG 301507768 23/06/1994 Nam
588 57000315 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC 331900349 06/09/2001 Nữ
589 55007937 QUÁCH PHƢƠNG QUỲNH 381874777 13/09/2000 Nữ
590 57004461 NGUYỄN HỒNG HIẾU 331862094 10/06/2001 Nữ
591 59000585 LÊ KHÁNH VY 366247979 15/06/2001 Nữ
592 61002863 TÔ THÖY NGỌC 381927962 15/02/2000 Nữ
593 55006147 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 342013444 13/03/2000 Nữ
594 50011043 PHAN ANH KHOA 342043083 13/01/2001 Nam
595 60001050 TRẦN ĐĂNG KHOA 382006885 22/07/2001 Nam
596 55004839 NGUYỄN MINH KIÊN 09220000271 25/11/2000 Nam
597 46002402 NGUYỄN ĐỨC THỌ 07220100623 18/04/2001 Nam
598 46001424 TRẦN THÖY VY 07230100581 09/12/2001 Nữ
599 51004784 LÊ MINH KHANG 352568044 23/01/2001 Nam
600 49002963 LÊ THỊ XUÂN HÕA 301735265 13/12/2001 Nữ
601 55005845 LÊ HOÀNG NHẬT DUY 352514745 12/09/2000 Nam
602 53006872 NGUYỄN TRẦN KIM MAI 312469102 11/09/2001 Nữ
603 64003564 HỒ KHÁNH HƢNG 364152501 30/03/2001 Nam
604 55009831 TÔ BÍCH TRÂM 09230100048 12/01/2001 Nữ
605 55008561 NGUYỄN PHƢƠNG THỦY 09230100442 09/01/2001 Nữ
606 55005145 TIÊU TUYẾT THI 09230100481 19/10/2001 Nữ
607 55006236 LÊ HOÀNG SƠN 09220100272 01/01/2001 Nam
608 55007636 TRỊNH BẢO CHÂU 366318606 27/08/2001 Nữ
609 57006651 LẠI HÀ PHƢƠNG 331861200 13/10/2001 Nữ
610 55006099 ĐÀO HOÀNG NGỌC 09230100286 12/03/2001 Nữ
611 58006786 TRƢƠNG THỊ QUYÊN 335013242 27/02/2001 Nữ
612 55001165 ĐẶNG ÁI NHI 09230100066 22/09/2001 Nữ
613 64002606 TRƢƠNG THỊ NGỌC MỸ 364044043 05/12/2000 Nữ
614 61001574 LÊ MỸ LINH 381972433 29/11/2001 Nữ
615 49006453 TRẦN QUAN DINH 301781234 17/07/2001 Nam
616 55009712 NGUYỄN ÁNH HỒNG 09230100497 29/10/2001 Nữ
617 60001876 NGUYỄN MINH TIẾN 385822570 04/12/2001 Nam
618 55007457 NGUYỄN THỊ ANH THY 385810589 30/12/2000 Nữ
619 56005116 LÂM QUANG KHẢI 321800977 06/08/2001 Nam
620 61003200 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 381980382 09/09/2001 Nữ
621 64000580 PHẠM HỒ ĐĂNG KHOA 364074588 02/09/2001 Nam
622 55005841 ĐINH VIẾT ĐỊNH DUY 09220100747 16/05/2001 Nam
623 51015654 LÊ QUANG LINH 352689293 25/06/2001 Nam
624 55002144 TRẦN NGUYỄN THIÊN 09220100757 06/06/2001 Nam
625 51014468 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352569065 05/10/2001 Nữ
626 55009861 DƢƠNG KHÁNH VY 08919900003 19/04/1999 Nữ
627 59005407 NGÔ THANH TOÀN 366332190 16/02/2001 Nam
628 58002904 VÕ PHÚC TÂN 335001238 04/12/2001 Nam
629 55004298 DƢƠNG HOÀNG HIẾU 09220100693 08/09/2001 Nam
630 59001239 GIANG THỊ THANH THẢO 366346508 09/06/2001 Nữ
631 55005989 NGUYỄN ANH KHOA 09220100143 04/01/2001 Nam
632 55005277 PHẠM THÖY VI 342051553 02/08/2000 Nữ
633 56004415 LÊ THỊ HOÀNG NGÂN 321802656 15/10/2001 Nữ
634 51003733 NGUYỄN HOÀNG TÂN 352698148 22/02/2001 Nam
635 59008061 TIÊU ÁI LINH 366316417 16/10/2001 Nữ
636 55005988 HUỲNH THIỆN KHOA 09420100000 23/03/2001 Nam
637 51004965 TRẦN THỊ THÖY VY 352568176 14/12/2001 Nữ
638 57010195 NGUYỄN THANH NGÂN 331877163 13/02/2001 Nữ
639 60000209 HUỲNH HUY HOÀNG 385868464 18/06/2001 Nam
640 49002305 ĐỖ NHỰT BĂNG 301736075 13/03/2001 Nữ
641 55004591 HOÀNG PHÚC AN 334969666 04/02/2000 Nam
642 51001329 TẠ HỬU TRỌNG 352522901 13/01/2001 Nam
643 55002300 ĐỖ THỊ THỦY VI 09230100010 19/04/2001 Nữ
644 51006626 LÊ THỊ DIỄM TIÊN 352698010 26/12/2001 Nữ
645 55007969 VÕ VÂN THANH 09230000423 26/02/2000 Nữ
646 53010828 TRẦN CHÂU TUYẾT NGỌC 312466088 24/02/2001 Nữ
647 55006659 NGUYỄN THANH LÂM 09220100215 20/11/2001 Nam
648 55009570 ĐINH THUY DƢƠNG 09130100003 10/09/2001 Nữ
649 55009595 HUỲNH THIỆN HẢI 09220100006 17/01/2001 Nam
650 57006382 TRƢƠNG ĐÌNH THÖY 331861057 26/04/2001 Nữ
651 57007655 THẠCH THỊ DIỄM PHƢƠNG 331862214 28/09/2001 Nữ
652 55009871 NGUYỄN NHƢ YÊN 09230100334 16/11/2001 Nữ
653 51013833 PHẠM THỊ ANH THƢ 352601496 13/03/2001 Nữ
654 53000311 TRẦN LÊ QUỲNH NHƢ 312572473 23/12/2001 Nữ
655 55001405 PHAN QUẾ TRÂN 09230100288 22/09/2001 Nữ
656 64001077 NGUYỄN DIỆP HUY 364159046 13/06/2001 Nam
657 49002471 MAI TRỌNG HOÀNG LONG 301734682 19/01/2001 Nam
658 51001114 HỒ THANH PHÁT 352536479 18/01/2001 Nam
659 61004621 VÕ KIM TUYỀN 381943704 05/04/2001 Nữ
660 55008527 TRẦN HUỲNH THÁI 364131078 13/06/2001 Nam
661 55008578 TRẦN THANH THY 09230100711 04/07/2001 Nữ
662 60000695 NGỤY TẤN PHÁT 385831211 08/07/2001 Nam
663 59007977 HỒ GIA HIẾU 366315016 03/11/2001 Nam
664 55000708 ĐỖ HOÀNG QUYÊN 09230100272 10/03/2001 Nữ
665 50009661 NGUYỄN BĂNG TRÂM 342052222 31/01/2001 Nữ
666 51000165 LÊ TRƢƠNG TUẤN HUY 352680463 25/01/2001 Nam
667 51004599 HỒ NGUYỄN ANH THƢ 352568670 06/02/2001 Nữ
668 55005870 LƢƠNG TẤN ĐẠT 09220100010 08/04/2001 Nam
669 55009240 DƢƠNG VÕ PHƢƠNG NAM 352587713 29/05/2000 Nam
670 55009867 NGUYỄN TRẦN ÁI XUÂN 09230100671 29/05/2001 Nữ
671 58005567 THẠCH NGÔ XÀ RẬY 334939797 16/01/2000 Nam
672 60003797 LÊ NHẬT HÀO 385811556 06/06/2001 Nam
673 53005801 NGUYỄN DUY HẢO 312448148 28/03/2001 Nam
674 55005990 NGUYỄN ANH KHOA 09220100622 28/03/2001 Nam
675 57009373 NGUYỄN PHAN VÍ VI 331847929 18/01/2001 Nữ
676 51003758 TẠ PHƢỚC THIỆN 352686797 13/09/2001 Nam
677 55006131 NGUYỄN HỒ TRUNG 09220100422 18/04/2001 Nam
678 55005986 TRẦN QUỐC KHÁNH 09220100037 11/06/2001 Nam
679 50004196 LÊ NGỌC CẨM TÖ 342021477 31/10/2001 Nữ
680 51005947 VÕ THỊ NGỌC TRINH 352530315 30/05/2001 Nữ
681 60000014 HUỲNH MAI ANH 385838566 08/06/2001 Nữ
682 50007992 BUI THỊ NGỌC TRINH 341991534 03/07/2001 Nữ
683 58002726 HUỲNH KIM LÂN 335014640 23/10/2001 Nam
684 56009974 LÊ BẢO NGÂN 321607827 26/03/2001 Nữ
685 52007969 HỒ NGUYỄN HƢƠNG 273707193 04/06/2001 Nữ
686 55008430 NGUYỄN PHƢƠNG NHI 09230100208 15/05/2001 Nữ
687 57006863 NGUYỄN MINH HẬU 331921275 19/10/2001 Nam
688 59000281 TRẦN NGỌC MAI 366327540 11/11/2001 Nữ
689 51005188 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 352568179 13/12/2001 Nữ
690 51000153 TRƢƠNG THỊ KIM HOA 352537465 08/02/2001 Nữ
691 57007635 THẠCH THỊ SÔ PHOL NI 331923111 26/12/2001 Nữ
692 57008735 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 331863275 18/03/2001 Nữ
693 55003678 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHÖ 09230100717 03/12/2001 Nữ
694 60000218 CAO MỸ HỦI 385790839 07/10/2001 Nữ
695 42003861 NGUYỄN THỊ HẠNH 251233498 13/12/2001 Nữ
696 55004612 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 09230100756 06/03/2001 Nữ
697 60000854 LÂM THỊ MINH THU 385858830 13/12/2001 Nữ
698 51010036 TRƢƠNG DƢƠNG BẢO 352602837 06/12/2001 Nam
699 60002087 THẠCH THỊ KHEMARA 385790645 01/01/2001 Nữ
700 55007461 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352555856 20/09/2000 Nữ
701 54011547 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂM 371957295 06/10/2001 Nữ
702 57005998 NGUYỄN HUỲNH TRÖC 331929495 12/10/2001 Nữ
703 53008188 TRẦN THỊ MINH PHƢƠNG 312438912 04/02/2001 Nữ
704 51000132 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO 352531998 15/01/2001 Nữ
705 58001759 LỮ THỊ BẢO NGỌC 334961881 08/03/2000 Nữ
706 55006479 NGUYỄN TRẦN KIỀU ANH 09230100366 02/02/2001 Nữ
707 57003841 CAO THỊ THỦY NGÂN 331864187 23/04/2001 Nữ
708 51015731 BÙI THÀNH PHÚ 352662132 28/11/2001 Nam
709 60003957 TRẦN TÖ NHỞ 385811320 04/10/2000 Nữ
710 51009955 NGUYỄN THỊ THANH 352553664 16/04/2001 Nữ
711 51009318 NGUYỄN THỊ LAN VY 352572480 15/06/2001 Nữ
712 55009010 VÕ NGỌC QUẾ ANH 09230100613 16/05/2001 Nữ
713 50000623 TRẦN THỊ TÖ ANH 341973425 14/03/2001 Nữ
714 57008968 NGUYỄN PHÖC HIẾU 331847930 20/12/2001 Nữ
715 51009325 TRẦN NGỌC XUÂN 352572457 07/05/2001 Nữ
716 55004154 DƢƠNG DIỄM TRINH 09230100379 02/08/2001 Nữ
717 55005891 TRƢƠNG THỊ NGỌC ĐƢỢM 385791482 04/06/2000 Nữ
718 55006073 HUỲNH THỊ NGỌC MY 364090648 25/11/2000 Nữ
719 57000964 LÊ HOÀNG MINH NGUYỆT 331870239 19/06/2001 Nữ
720 51000802 LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP 352257527 15/11/1996 Nữ
721 55002689 NGUYỄN THỊ CÁT TƢỜNG 09230100477 14/09/2001 Nữ
722 60004939 DANH HIẾU 385871062 10/10/2001 Nam
723 64000024 CAO TẤN DUY 364118326 20/08/2001 Nam
724 57003861 LÂM BỘI NGỌC 331929740 22/11/2001 Nữ
725 50000992 VÕ THỊ CẨM THY 342022933 13/10/2001 Nữ
726 55002967 NGUYỄN HUỲNH NGỌC 09230100279 14/02/2001 Nữ
727 53013088 NGUYỄN TẤN PHÖC 312454726 25/07/2001 Nam
728 55007818 PHAN KIỀU MY 381914993 29/08/2000 Nữ
729 51013838 VÕ MINH THƢ 352601351 15/12/2001 Nữ
730 50007069 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 342056764 01/05/2001 Nữ
731 55004754 NGUYỄN TRỌNG HIẾN 09220100235 17/02/2001 Nam
732 55009371 THẠCH THỊ CHANH THA 331860573 18/12/2000 Nữ
733 55006065 LÊ QUANG MINH 364140929 30/11/2000 Nam
734 50004525 NGUYỄN BẢO NGHI 341981335 19/12/1998 Nữ
735 55002045 NGUYỄN THÖY HUỲNH 09230100518 18/03/2001 Nữ
736 55006617 NGUYỄN THỊ XUÂN 09230100614 19/02/2001 Nữ
737 57002263 NGUYỄN HỒNG CẨM 331928190 01/05/2001 Nữ
738 56001632 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 321610748 11/01/2001 Nữ
739 56009267 PHẠM THỊ TƢỜNG VY 321781993 03/09/2001 Nữ
740 64005089 HUỲNH NGỌC HÂN 364043865 16/08/2001 Nữ
741 51002272 NGUYỄN THỊ MINH THUY 352537064 20/12/2001 Nữ
742 50003233 NGUYỄN QUỐC THẮNG 342032531 15/03/2001 Nam
743 49000723 LÊ THỊ KIM CƢƠNG 301709017 24/04/2001 Nữ
744 51003414 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 352587160 23/07/2001 Nữ
745 55009518 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 364151778 03/11/2000 Nữ
746 54002417 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 372001301 24/11/2001 Nữ
747 60000089 CHÂU TRIỆU DUY 385806455 11/01/2001 Nữ
748 57000634 PHẠM TẤN ĐÌNH UY 331925733 26/06/2001 Nam
749 48021361 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 272761562 19/09/2000 Nữ
750 53001204 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG 312464237 07/06/2001 Nữ
751 55004346 ĐÀO THỊ YẾN LINH 09230100393 14/11/2001 Nữ
752 55008878 NGUYỄN THỊ SANG SANG 09230100695 05/03/2001 Nữ
753 59001629 DANH THỊ QUỲNH HOA 366359316 08/01/2001 Nữ
754 61002151 LÝ NGỌC THẢO 381925851 17/04/2001 Nữ
755 51002369 PHẠM HUỲNH THÖY VY 352614551 13/10/2001 Nữ
756 50009428 TRẦN THỊ KIM HUỆ 342052601 08/08/2001 Nữ
757 57002089 MAI LÊ MINH TRÍ 331910816 11/09/2001 Nam
758 54006828 ĐOÀN HUỲNH NGỌC DIỄM 372004588 14/07/2001 Nữ
759 53013432 VÕ NGỌC HÕA 312447244 20/02/2001 Nữ
760 55008400 HUỲNH BÍCH NGỌC 331881534 24/09/2001 Nữ
761 57008466 ĐINH THỊ NHƢ Ý 331924165 05/01/2001 Nữ
762 60001597 MÃ HỮU KHIÊM 385867042 19/06/2000 Nam
763 60003346 TRẦN NGỌC TRÂM 385800819 17/05/2001 Nữ
764 59000404 NGUYỄN HỒNG PHÖC 366285399 09/05/2001 Nữ
765 61009032 PHẠM TẤN PHÁT 381966548 04/10/2001 Nam
766 50011826 DU GIA LẠC 342018354 25/10/2001 Nam
767 51011878 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 352544891 27/02/2001 Nữ
768 51000737 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 352628065 10/01/2001 Nữ
769 51013985 NGUYỄN PHƢỚC CÓ 352659610 04/12/2001 Nam
770 55010153 NGUYỄN LONG QUỲNH 364074769 04/02/2001 Nữ
771 55007631 NGUYỄN MINH NGUYỆT 09230100767 05/06/2001 Nữ
772 57003728 NGUYỄN QUỐC HUNG 331924409 08/03/2001 Nam
773 55007357 NGUYỄN THỊ CẨM QUÝ 364014083 09/09/2000 Nữ
774 55000233 BUI THANH THẢO NGỌC 371932969 13/10/2001 Nữ
775 57003094 TRƢƠNG NGỌC DIỄM 331909224 19/11/2001 Nữ
776 55004972 TRƢƠNG THỊ ÁNH 273524493 30/04/1995 Nữ
777 50000831 TRẦN THỊ THANH NGÂN 342081603 05/01/2001 Nữ
778 51000541 PHAN ANH THƢ 352681256 20/12/2001 Nữ
779 53003676 NGUYỄN THỊ THU 312473243 03/05/2001 Nữ
780 50008798 LÊ THỊ XUÂN THU 342013166 09/04/2001 Nữ
781 60001677 LÂM MỘNG NGHI 385801924 03/10/2001 Nữ
782 55006862 LÊ HỒNG THẮM 09230100423 07/10/2001 Nữ
783 51004583 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 352568733 23/04/2001 Nữ
784 54011519 VÕ PHỤNG ANH 371939198 09/12/2001 Nữ
785 55005947 TRẦN QUANG HUY 09420100010 11/05/2001 Nam
786 55009819 ĐẶNG THỊ THUY TRANG 385756389 13/01/1999 Nữ
787 58002579 LÂM DIỄM ÂN 334984448 12/04/2001 Nữ
788 64005652 TRẦN VẬN THẮNG 364072799 21/04/2001 Nam
789 55008293 BÀNH NGUYỄN NGUYÊN 09220100674 02/09/2001 Nam
790 59000135 TRƢƠNG ANH HÀO 366333510 28/06/2001 Nam
791 53009102 NGUYỄN PHƢỚC LỘC 312462447 08/07/2001 Nam
792 55009644 TRẦN LÊ MINH KHOA 09220100627 17/09/2001 Nam
793 55009659 VŨ BUI NGỌC LÊ 09230100305 01/06/2001 Nữ
794 58005538 LÂM TỊNH NHƢ 334985000 06/08/2001 Nữ
795 53002915 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG 312459465 25/03/2001 Nữ
796 46007693 NGUYỄN TRÍ THÔNG 07220100262 05/10/2001 Nam
797 43000616 NÔNG THỊ HỒNG YẾN 285768595 15/02/2001 Nữ
798 02039389 HOÀNG QUỐC HUY 245383944 24/08/2001 Nam
799 02028529 TRẦN THỊ NHƢ TÂM 381936444 27/06/2001 Nữ
800 58002616 HUỲNH NHẬT DUY 334982322 18/08/2001 Nam
801 55008587 TRẦN TRUNG TÍN 385810225 29/12/2001 Nam
802 02027302 HÀ MINH ĐẠT 385819876 26/05/2001 Nam
803 47008252 ĐINH THỊ OANH 261565597 10/01/2001 Nữ
804 49003207 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 301734858 14/03/2001 Nữ
805 61003977 BUI HUỲNH ANH 381937778 28/02/2001 Nữ
806 02051260 TRẦN THỊ THANH TRANG 245382900 07/02/2000 Nữ
807 50008087 HUỲNH THỊ KIM CHI 342072897 19/06/2001 Nữ
808 55009713 NGUYỄN BÍCH NGỌC 352530026 14/10/2000 Nữ
809 35004229 NGUYỄN TRƢƠNG TÂN 212822455 23/03/1995 Nam
810 42010575 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 251254684 02/10/2001 Nam
811 51009073 TRANG MINH NGỌC 352561962 21/05/2001 Nữ
812 48021885 DƢƠNG PHẠM DUY 272909109 15/08/2001 Nam
813 37012583 NGUYỄN THỊ HOÀI VIÊN 215512211 11/11/2001 Nữ
814 58002606 TRẦN MẠNH CƢỜNG 335026524 02/04/2001 Nam
815 49002338 VÕ THÙY DUYÊN 301735144 22/03/2001 Nữ
816 55006580 TRẦN MAI HẰNG 331860077 04/09/2000 Nữ
817 58002984 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANH 335034639 13/04/2001 Nữ
818 28019113 LÊ THỊ THẢO NHI 03830101141 04/03/2001 Nữ
819 50001943 LÊ THỊ BẢO TRANG 342063075 21/07/2001 Nữ
820 02060353 ĐINH THỊ THU NGA 273652118 20/01/1997 Nữ
821 54002554 HUỲNH TRÀ MI 371945567 15/05/2001 Nữ
822 64005513 TRẦN QUANG LINH 364043798 12/09/2001 Nam
823 52010049 VŨ THỊ KIM OANH 07730100207 23/10/2001 Nữ
824 61000091 NGUYỄN LÊ ĐỨC ANH 381916737 01/01/2001 Nam
825 55006366 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 09230000557 22/05/2000 Nữ
826 55007642 TRIỆU HIẾU CÔNG 366249346 27/04/1999 Nam
827 02028166 HOÀNG THỊ MỸ LINH 07730100094 25/11/2001 Nữ
828 02028962 LÊ THỊ THU THẢO 301760660 19/05/2001 Nữ
829 49003812 HUỲNH MINH ĐIỀN 301735462 05/04/2001 Nam
830 51010549 TRƢƠNG HÀ ANH 352539844 30/07/2001 Nữ
831 52003366 DƢƠNG THỊ NHƢ QUỲNH 07730100508 01/01/2001 Nữ
832 55002322 TRẦN THU Ý 372005529 03/03/2001 Nữ
833 56007848 PHẠM ĐỨC HUY 321715732 23/11/2001 Nam
834 64005526 TRẦN NGỌC PHÖC MINH 364043772 04/11/2001 Nam
835 49002685 DƢƠNG VŨ MINH THUY 301735683 13/12/2001 Nữ
836 57001259 LÊ ĐẶNG PHƢỚC ANH 331892229 14/11/2001 Nam
837 61002415 LÂM SƠN CAO 381989172 29/07/2001 Nam
838 55005887 LÊ MINH ĐỨC 09220100731 25/04/2001 Nam
839 54006854 TRẦN HOÀI DƢƠNG 371996158 30/09/2001 Nữ
840 37000588 MAI VĂN KẾT 215561790 31/12/2000 Nam
841 47001889 NGUYỄN THỊ THU THẢO 261425003 18/10/2001 Nữ
842 48022553 VÕ THỊ MỸ HẠNH 272786197 04/06/2001 Nữ
843 52000328 NGUYỄN THỊ THUY LINH 07730100376 29/05/2001 Nữ
844 55009802 TRẦN ANH THƢ 09230100444 29/06/2001 Nữ
845 61006980 LÊ HỮU DUY 381938116 20/04/2001 Nam
846 64005508 LƢƠNG THỊ YẾN LINH 364072444 18/06/2001 Nữ
847 57010260 LÊ HỒ VẠN THUẬN 331877124 28/02/2001 Nam
848 59007208 NGUYỄN HỒNG PHÁT 366350464 15/01/2001 Nam
849 52000377 NGUYỄN TIẾN MINH 07720100381 15/06/2001 Nam
850 50002652 NGUYỄN THỊ THANH 352680642 12/05/2001 Nữ
851 02069880 HUỲNH KHÃ 385793987 07/04/2001 Nam
852 55009243 TRẦN TỔ NAM 381939671 03/06/2000 Nam
853 55004680 TRẦN THUÝ DUY 371914312 02/10/1999 Nữ
854 56008187 NGUYỄN YẾN LINH 321788610 04/08/2001 Nữ
855 56008400 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 321784520 21/01/2001 Nữ
856 42013768 PHAN THIÊN NGA 251252075 12/09/2001 Nữ
857 55009538 HỒ VÂN ANH 364061111 04/02/2001 Nữ
858 56009947 TRẦN DIỆP VĨNH LỘC 321620848 10/02/2001 Nam
859 59001255 GIAN THANH THIỆN 366307089 28/09/2001 Nam
860 61007773 MAI TRẦN PHƢƠNG NAM 381965740 29/07/2001 Nam
861 55005929 LÊ HUỲNH HUY HOÀNG 09220100078 22/08/2001 Nam
862 54011930 ĐẶNG QUANG PHÖ 371957575 29/06/2001 Nam
863 55007241 NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 352486483 06/12/2000 Nữ
864 55009601 NGUYỄN THỊ HỒNG HẬU 09230100331 23/03/2001 Nữ
865 50000797 NGUYỄN THỊ CẨM LY 342021092 31/10/2001 Nữ
866 55004858 LÊ THỊ KIM LIÊN 251195617 07/03/2001 Nữ
867 53013783 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 312468125 20/05/2001 Nữ
868 61006878 TRẦN MINH ANH 382006042 09/10/2001 Nữ
869 57000003 LÊ DUY AN 331892819 18/09/2001 Nữ
870 55007516 HUỲNH KIẾN TRỌNG 09220100018 03/07/2001 Nam
871 60001556 PHẠM THU HUYỀN 385865021 25/01/2001 Nữ
872 61002263 NGUYỄN NGỌC THÖY 381940771 02/02/2001 Nữ
873 57006918 NGUYỄN LÊ MỸ LỘC 331859761 11/07/2001 Nữ
874 61007831 TRƢƠNG THỊ TÖ NGUYÊN 381962390 16/10/2001 Nữ
875 55005844 LÊ DƢƠNG ANH DUY 09220100022 26/07/2001 Nam
876 54003749 TRẦN THỊ THANH NGÂN 371975606 08/11/2001 Nữ
877 61003091 DƢƠNG YẾN NGỌC 381909542 04/06/2001 Nữ
878 51004535 LÊ CÔNG ĐỨC TẠO 352589102 03/02/2001 Nam
879 53008916 HỒ NGỌC ĐĂNG 312442444 19/04/2001 Nam
880 61002188 LÊ NGUYỄN MINH THIỆN 381994022 22/12/2001 Nam
881 53007176 PHAN HUỲNH THANH 312452833 27/03/2001 Nữ
882 55001556 HỨA GIA ĐẠT 09220100096 02/08/2001 Nam
883 51008749 NGUYỄN LÊ NGỌC TRÂN 352622333 05/01/2001 Nữ
884 59001033 LÊ TRIỆU NGỌC 366230761 15/04/2001 Nam
885 58002619 LÊ THÚY DUY 335022933 03/02/2001 Nữ
886 60001814 NGUYỄN MINH TÂN 385822571 04/12/2001 Nam
887 60002274 TRƢƠNG CÔNG ĐẶNG 385861381 25/08/2001 Nam
888 61003158 HỒ VŨ NHÂN 381935307 01/01/2001 Nam
889 64003601 TRƢƠNG HỬU KHƢƠNG 364091804 29/03/2001 Nam
890 61003173 NGUYỄN NGỌC NHẪN 381925638 21/04/2001 Nữ
891 55006109 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 09220100230 15/06/2001 Nam
892 56010021 DƢƠNG NGUYỄN KIỀU 321612776 19/11/2000 Nữ
893 60002573 NGUYỄN YẾN DUY 385840997 06/07/2001 Nữ
894 55005607 NGUYỄN TRẦN THÖY 09230100298 15/07/2001 Nữ
895 51009202 QUÁCH LÊ THANH THANH 352609176 17/02/2001 Nữ
896 55002494 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 09230100406 16/07/2001 Nữ
897 61007871 LÊ MINH NHẬT 381998694 12/04/2001 Nam
898 61007877 ĐẶNG THÖY NHI 381955444 02/12/2001 Nữ
899 55004627 TRƢƠNG NGUYỄN 352475422 05/08/2000 Nam
900 51004847 LÊ THỊ NHƢ NGỌC 352642948 21/01/2001 Nữ
901 61007867 TRẦN GIA NHẬP 381971591 17/02/2001 Nam
902 61000647 TRỊNH THỊ KIM HẰNG 382012022 28/03/2001 Nữ
903 51014699 NGUYỄN QUANG LINH 352566421 29/07/1999 Nam
904 51015025 VÕ THỊ KIM HOÀNG 352562894 02/10/2001 Nữ
905 55007858 ĐẶNG MỸ NHÂN 381969985 14/10/2000 Nữ
906 51012513 NGÔ ĐOÀN PHÖC 352596221 19/11/2001 Nam
907 61000588 HỨA NGUYÊN ĐỜI 381943312 09/09/2001 Nam
908 53005462 NGUYỄN THỊ TRÖC 312472097 14/11/2001 Nữ
909 51007096 HUỲNH THỊ TƢỜNG NHI 352549126 02/08/2001 Nữ
910 61003805 LIỄU TÖ PHƢƠNG 382007150 21/08/2001 Nữ
911 61008206 TÔ XUÂN HẬU 381962853 17/11/2001 Nam
912 60002970 LÊ HỒNG TRÖC VY 385860974 21/08/2001 Nữ
913 56010651 NGUYỄN PHẠM PHƢƠNG 321608849 19/01/2001 Nữ
914 51001091 PHAN TRẦN TUYẾT NHI 352606294 28/11/2001 Nữ
915 58001019 PHAN QUỐC HOÀNG 335008171 26/10/2001 Nam
916 54008397 TĂNG HUỲNH NHƢ 371949234 22/03/2000 Nữ
917 53002048 ĐẶNG NGỌC TRUYỀN 312450418 04/06/2001 Nữ
918 53004840 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 312449652 25/07/2001 Nữ
919 51012160 VÕ NGỌC QUỲNH ANH 352543327 01/06/2001 Nữ
920 45000159 THIÊN GIA HÔ 264540840 01/05/2001 Nam
921 64002303 NGUYỄN BẢO ANH 364204774 17/04/2000 Nữ
922 64002209 NGUYỄN THỊ MINH THƢ 364118724 27/08/2001 Nữ
923 55001202 NGUYỄN TUẤN NHỰT 09220100478 06/06/2001 Nam
924 48005522 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 272921863 23/07/2001 Nữ
925 51010632 THÁI THỊ NGỌC HÊN 352581273 26/10/2001 Nữ
926 51014443 TÔN THẤT THÔNG 352541393 11/03/2001 Nam
927 61007349 LÂM ĐANG THUẦN 381998996 02/08/2001 Nam
928 50001506 NGÔ GIA THƢ 342060031 22/07/2001 Nữ
929 60000585 PHAN TRƢƠNG XUÂN 385856922 16/11/2001 Nữ
930 51000450 PHAN THANH SƠN 352686040 18/11/2001 Nam
931 51009210 THÁI NGỌC THẢO 352561561 30/06/2001 Nữ
932 55004354 TRỊNH BÁ LỘC 09220100765 24/02/2001 Nam
933 55009822 MINH THỊ THUY TRANG 09230100624 04/08/2001 Nữ
934 57000014 LÊ MAI VÂN ANH 331853876 01/01/2001 Nữ
935 59003656 NGUYỄN NGỌC HUỆ 366273099 18/07/2001 Nữ
936 50012731 NGUYỄN YẾN NHI 341976937 23/09/2001 Nữ
937 51015191 NGUYỄN BUI HỮU NGHI 352562645 26/08/2001 Nam
938 58006803 NGUYỄN THANH TÀI 335029937 20/01/2001 Nam
939 59003927 HUỲNH TÔN BẢO TRÂN 366232925 19/07/2001 Nữ
940 54001409 NGÔ THẢO VY 371922396 12/06/2001 Nữ
941 60003712 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 385788726 06/01/2001 Nữ
942 64000468 BÙI THANH DANH 364163025 06/05/2001 Nam
943 50006663 LÊ VĂN TIẾN 342003837 15/09/2001 Nam
944 51001337 THẠCH TRẦN THANH 352582711 13/10/2001 Nữ
945 60000126 LÊ TẤN ĐẠT 385809696 06/12/2001 Nam
946 61001393 PHAN HỒNG THẢO VY 381887060 15/10/2001 Nữ
947 61000133 TRẦN KỲ ANH 382009824 05/05/2001 Nam
948 51014571 CHÂU QUỐC VINH 352647177 09/12/2001 Nam
949 46004691 BÙI THÚY VI 07230100623 02/06/2001 Nữ
950 51001923 TRẦN ĐÌNH VŨ 352537187 04/09/2001 Nam
951 57000449 TRỊNH NGUYỄN MINH 331928214 30/04/2001 Nam
952 61004280 NGUYỄN THÀNH LỘC 381974323 23/10/2001 Nam
953 54002789 NGUYỄN DIỆP THƢ 371945365 18/08/2001 Nữ
954 53004259 NGUYỄN THỊ THUỲ 312459664 31/05/2001 Nữ
955 44003201 NGUYỄN CHÍNH TÍN 281255884 18/07/2001 Nam
956 59000574 TRẦN KHẢ VI 366283273 13/11/2001 Nữ
957 59001349 THẠCH BẢO TRÂN 366262562 01/01/2000 Nữ
958 50009695 NGUYỄN THANH VÂN 341986539 25/03/2001 Nữ
959 59000127 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 366318324 02/02/2001 Nữ
960 48003066 LÂM ANH THY 272416435 01/12/1994 Nữ
961 60000095 HUỲNH NGUYÊN DUY 385814979 09/04/2001 Nữ
962 59003470 CHÂU THỊ DIỄM TRÂN 366321414 02/10/2001 Nữ
963 51010950 TRỊNH HOÀNG THANH 352539823 20/07/2001 Nữ
964 55004942 VŨ THÁI HOÀI NGÂN 363758664 09/06/1995 Nữ
965 57008651 VÕ THỊ NHƢ NGỌC 331886608 21/09/2001 Nữ
966 59000565 THẠCH MINH TIÊN TUYẾT 366252004 16/12/1999 Nữ
967 55005196 LA NGÔ HOÀNG TÍN 09220100736 22/12/2001 Nam
968 50001273 VĂN THỊ PHƢƠNG LAN 342060663 05/10/2001 Nữ
969 55005186 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 09230100277 14/01/2001 Nữ
970 55008787 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 09230100520 29/09/2001 Nữ
971 56008512 ĐÀO THÖY DUY 321840197 20/05/2001 Nữ
972 46000467 NGUYỄN LÊ ÁNH HỒNG 07230100651 24/01/2001 Nữ
973 49009488 LÊ THỊ CẨM TÖ 301817682 08/03/2001 Nữ
974 50008540 NGUYỄN TUẤN ANH 342071388 23/06/2001 Nam
975 56001755 NGUYỄN NGỌC KIM DUNG 321773893 05/10/2001 Nữ
976 51005430 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 352600536 25/05/2001 Nữ
977 61007738 VÕ TRANG HIỀN MUỘI 381977364 01/01/2001 Nữ
978 64000129 PHẠM THỊ NHÃ QUYÊN 364210128 15/03/2001 Nữ
979 61008107 TRÀ THÀNH CÔNG 381958408 25/12/2000 Nam
980 55006730 LÊ NGỌC HIẾU NGOAN 09330100010 14/02/2001 Nữ
981 59006053 HUỲNH THỊ KIM THUYỀN 366258182 19/11/2001 Nữ
982 53004983 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 312472826 02/06/2001 Nữ
983 59000340 LÊ NGUYỄN 366339900 24/01/2001 Nam
984 51010761 LÂM VŨ THÁI NGỌC 352523901 05/02/2001 Nữ
985 55009106 LÊ THỊ THÖY HẰNG 09330100005 26/09/2001 Nữ
986 02066015 LÊ HOÀNG ĐỜI 385768917 30/05/2000 Nam
987 54007313 TRẦN NGỌC TÖ 371938892 13/09/2001 Nữ
988 64001575 NGUYỄN THỊ HẠNH VY 364186561 18/11/2001 Nữ
989 64001201 HÀ TRƢƠNG NHẬT UYÊN 364074442 27/07/2001 Nữ
990 55008496 VÕ NGUYỄN BẢO SANG 352322559 16/06/1997 Nam
991 55006940 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 321711144 28/02/1999 Nữ
992 61005713 NGUYỄN THÖY VY 381952158 07/07/2001 Nữ
993 55003581 TRẦN THỊ TRÖC LINH 09230100417 06/08/2001 Nữ
994 54011307 NGUYỄN NGỌC NHỜ 371904425 19/01/2001 Nữ
995 50004505 LÊ KIM NGÂN 342040626 10/07/2001 Nữ
996 55007311 NGUYỄN HUỲNH NHƢ 09230100745 17/02/2001 Nữ
997 60000041 HOÀNG NGUYỄN GIA BẢO 385831294 24/10/2001 Nam
998 61000573 TRƢƠNG NGỌC ĐIỀU 381940070 02/01/2001 Nữ
999 39008279 VÕ THÀNH THỊ KIM 221520341 30/04/2001 Nữ
1000 59001304 NGUYỄN XUÂN TIÊN 366240576 23/08/1999 Nữ
1001 51002238 VÕ NGUYỄN LAN THANH 352537169 10/10/2001 Nữ
1002 50004780 NGUYỄN THỊ THUỲ 342095566 26/08/2001 Nữ
1003 56000331 MAI NGUYỄN ĐẠT THI 321515800 19/10/1995 Nam
1004 46003866 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07230100572 29/06/2001 Nữ
1005 50004348 HỒ TẤN ĐẠT 342040870 04/07/2001 Nam
1006 54008021 HUỲNH QUỐC DŨNG 371959289 26/06/2001 Nam
1007 55004934 NGUYỄN NGỌC MAI NGÂN 09230100624 15/08/2001 Nữ
1008 51002893 BUI THỊ THUY LINH 371932633 14/08/2001 Nữ
1009 55001554 VÕ THUẬN THUY DƢƠNG 09230100409 16/10/2001 Nữ
1010 55006138 DƢƠNG PHƢƠNG NHI 09230100557 02/02/2001 Nữ
1011 55006844 ĐỔ NGUYỄN THANH 09230000490 24/03/2000 Nữ
1012 55008324 NGUYỄN YẾN LINH 385817701 26/04/2000 Nữ
1013 02015855 NGUYỄN THỊ KIỀU THUẬN 07530100047 19/09/2001 Nữ
1014 50005075 NGUYỄN KIM TÀI NGÂN 342055412 16/11/2001 Nữ
1015 55004990 NGÔ YẾN NHI 341929165 27/12/2000 Nữ
Danh sách có 1015 thí sinh trúng tuyển
Hộ khẩu ĐT KV Toán Hóa SinhTổng điểm
xét tuyển
Ngành
TT
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 01 1 8.6 6.75 9.75 27.85 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.6 8.75 8.75 27.60 7720101
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 9.4 8.5 9.25 27.40 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 8.4 8.75 9.5 27.40 7720101
Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 9.2 8.25 9.5 27.20 7720101
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8.2 8.5 9.5 26.95 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.2 9 8.25 26.95 7720101
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 8.8 7.5 7.75 26.80 7720101
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 01 1 8 7.25 8.75 26.75 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 9 8.5 9 26.75 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 9.25 8.25 26.70 7720101
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 9.4 8.5 8.25 26.65 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 9.4 7.5 9.25 26.65 7720101
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 9.4 8.25 8.25 26.65 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 9 9 26.65 7720101
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 9.4 8.75 8.5 26.65 7720101
Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 8.6 8.5 8.75 26.60 7720101
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 8.6 7.75 7.5 26.60 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 9.6 7.75 9 26.60 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.75 9 26.55 7720101
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8 8.25 7.5 26.50 7720101
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 01 1 8 7.5 8.25 26.50 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 06 2N 8 8 9 26.50 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8 9.5 26.50 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 9.2 7.75 9.25 26.45 7720101
Quận Ô Môn, Cần Thơ 2 9.2 8 9 26.45 7720101
Huyện Bình Đại, Bến Tre 1 9.2 8.5 8 26.45 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 9.4 8 8.75 26.40 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2 9.4 8 8.75 26.40 7720101
Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.4 8.5 9 26.40 7720101
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 06 2 8.4 8.25 8.5 26.40 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8.6 8 8.75 26.35 7720101
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 9.25 8.5 26.35 7720101
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 8.25 8.75 26.35 7720101
Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 3 8.6 8.25 9.5 26.35 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 3 9.6 8 8.75 26.35 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 8.75 9.25 26.30 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 9.25 8.25 26.30 7720101
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.8 8.5 8.25 26.30 7720101
Huyện Giồng Riềng, Kiên 3 9 8.5 8.75 26.25 7720101
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 9.2 8 8.5 26.20 7720101
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2 9.2 8.25 8.5 26.20 7720101
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019
(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)
Huyện Phú Tân, Cà Mau 1 9.2 6.75 9.5 26.20 7720101
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 9.2 7.25 9.25 26.20 7720101
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 8.2 7.5 7.75 26.20 7720101
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 8.2 7.75 7.5 26.20 7720101
Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 9.4 7.75 8.25 26.15 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 1 9.4 7.75 8.25 26.15 7720101
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 9.4 7.5 9 26.15 7720101
Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.4 7.75 8.25 26.15 7720101
Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.6 8.5 8.75 26.10 7720101
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.25 9 26.10 7720101
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 1 8.8 8 8.5 26.05 7720101
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 8.8 8.75 8.25 26.05 7720101
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.8 7.5 9.5 26.05 7720101
Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8.8 8.25 8.5 26.05 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.8 8.25 8.5 26.05 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.5 8.5 26 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.75 9.25 26 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 06 2 9 7.75 8 26 7720101
Huyện Di Linh, Lâm Đồng 1 9 7.75 8.5 26 7720101
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 9 7.5 9.25 26 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 9.2 7.5 8.75 25.95 7720101
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 8.2 8.75 8.5 25.95 7720101
Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 01 2 8.2 8 7.5 25.95 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.2 8.5 9 25.95 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 2 9.2 9 7.5 25.95 7720101
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.2 8.25 9.25 25.95 7720101
Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 7.5 9.5 25.95 7720101
Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2 8.4 7.5 9.75 25.90 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8.4 7.75 7 25.90 7720101
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.4 8.5 8.75 25.90 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 7.5 9.25 25.85 7720101
Huyện Chơn Thành, Bình 1 8.6 7.5 9 25.85 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 8.6 8 8.5 25.85 7720101
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.6 8 9.25 25.85 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.25 9 25.85 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.6 7.75 9 25.85 7720101
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.6 8.25 8.75 25.85 7720101
Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.6 8 7.5 25.85 7720101
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 9.6 7.75 8.25 25.85 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 8.75 25.80 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8.25 9.5 25.80 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.8 8 8.75 25.80 7720101
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8 7.75 9.5 25.75 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 8 9.25 25.75 7720101
Huyện Châu Thành, Tiền 2 8 8 9.5 25.75 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.25 8.5 25.75 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8 7.75 7.25 25.75 7720101
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 8.25 8.5 25.70 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.25 9.25 25.70 7720101
Huyện Ba Tri, Bến Tre 2 8.2 8.75 8.5 25.70 7720101
Huyện Thới Bình, Cà Mau 2N 9.2 7 9 25.70 7720101
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 01 1 8.4 7.75 6.75 25.65 7720101
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.4 8.5 8.5 25.65 7720101
Huyện Di Linh, Lâm Đồng 1 8.4 8 8.5 25.65 7720101
Huyện Châu Thành, Hậu 3 8.4 9 8.25 25.65 7720101
Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.4 8.5 8.5 25.65 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 8.25 8.5 25.65 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.6 8.5 7.75 25.60 7720101
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8.6 7.5 9 25.60 7720101
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.5 8.25 25.60 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.6 8 8.25 25.60 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.6 8.25 8.5 25.60 7720101
Huyện Càng Long, Trà Vinh 2N 8.6 8.25 8.25 25.60 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 9.6 7 6.25 25.60 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 06 2 8.8 7.75 7.75 25.55 7720101
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.75 7.25 25.55 7720101
Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 7.8 8.75 8.5 25.55 7720101
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.8 7.75 8.25 25.55 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 8 8.5 25.55 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 8.5 25.55 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 8.5 7.75 25.55 7720101
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7.8 7.5 7.5 25.55 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.8 8 8.5 25.55 7720101
Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 3 8.8 8.25 8.5 25.55 7720101
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.8 7.5 8.5 25.55 7720101
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 8 7.5 9.25 25.50 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 9 7.75 8.25 25.50 7720101
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 9 7.5 9 25.50 7720101
Thị xã Gò Công, Tiền Giang 2 8.2 8 9 25.45 7720101
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 9.2 8 8 25.45 7720101
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.2 7.75 9 25.45 7720101
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.2 8.5 8.25 25.45 7720101
Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.2 8.25 8.5 25.45 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 8 8.25 25.45 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.75 25.45 7720101
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.2 7.5 7 25.45 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 06 2N 8.2 6.75 9 25.45 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 1 8.4 7.75 8.5 25.40 7720101
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.4 8.5 8.5 25.40 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 9.4 7.75 7.5 25.40 7720101
Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai 2N 8.4 8.5 8 25.40 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.4 8.5 8.25 25.40 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.6 7.5 8.75 25.35 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8.6 7.25 8.75 25.35 7720101
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 8 8.75 25.35 7720101
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.5 8 25.35 7720101
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.6 7.5 8.5 25.35 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 3 8.6 8.75 8 25.35 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.6 8 8.5 25.35 7720101
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.8 8.5 7.5 25.30 7720101
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.8 8 8.5 25.30 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 01 1 7.8 7.25 7.5 25.30 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.8 8.25 7.5 25.30 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 8.25 8 25.30 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.8 7.5 8.75 25.30 7720101
Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 8.75 8.25 25.25 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 8 6.5 8 25.25 7720101
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 9 7.25 8.75 25.25 7720101
Huyện Phú Tân, Cà Mau 2N 8 9 7.75 25.25 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 2 8 8.25 8.75 25.25 7720101
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8 7 7.5 25.25 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 3 9 7.75 8.5 25.25 7720101
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 9 7.75 8.5 25.25 7720101
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 9 7.5 8 25.25 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.2 8 8.25 25.20 7720101
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.2 8.5 8 25.20 7720101
Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 1 8.2 7.75 8.5 25.20 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.2 8 7.5 25.20 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.2 8.5 9.25 25.20 7720101
Thành phố Thủ Dầu Một, 2 8.2 7.25 9.5 25.20 7720101
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2 8.2 8 8.75 25.20 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 9.2 7.25 8.5 25.20 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.75 8.25 25.20 7720101
Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.4 7.75 8.5 25.15 7720101
Huyện Châu Thành, An Giang 01 2N 8.4 7.5 6.75 25.15 7720101
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.75 8.75 25.15 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 8.4 8 8.5 25.15 7720101
Thành phố Đồng Xoài, Bình 1 8.4 8 8 25.15 7720101
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 1 8.4 8 8 25.15 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 7.4 8.25 8.75 25.15 7720101
Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 1 8.4 7.5 8.5 25.15 7720101
Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 8.4 8 8.25 25.15 7720101
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.4 8.25 7.75 25.15 7720101
Huyện Châu Thành, Đồng 2 8.4 7.5 9 25.15 7720101
Thành phố Châu Đốc, An 2 8.4 8 8.5 25.15 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.4 7.5 8.25 25.15 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.4 8.25 8.25 25.15 7720101
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.6 8.25 9 25.10 7720101
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.6 7 8.75 25.10 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.6 7.75 8.25 25.10 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.25 9 25.10 7720101
Huyện Dƣơng Minh Châu, 2 8.6 7.5 8.75 25.10 7720101
Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 01 1 7.6 7.5 7.25 25.10 7720101
Huyện Đồng Phú, Bình Phƣớc 1 8.6 7.5 8.25 25.10 7720101
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 8.6 8 5.75 25.10 7720101
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 1 7.6 8.25 8.5 25.10 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.6 8 8 25.10 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.6 8.25 7.5 25.10 7720101
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.75 25.05 7720101
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.8 8 7.5 25.05 7720101
Huyện Châu Thành, An Giang 01 2N 7.8 7 7.75 25.05 7720101
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.8 8.75 7.25 25.05 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 1 8.8 7.75 7.75 25.05 7720101
Huyện Thới Bình, Cà Mau 2N 8.8 7.75 8 25.05 7720101
Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 7.8 7.5 9.25 25.05 7720101
Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2N 8 7 9.5 25 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8 8 8.5 25 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8 8 8.5 25 7720101
Huyện Tịnh Biên, An Giang 2 9 7.25 8.5 25 7720101
Huyện Phú Tân, Cà Mau 2N 8 8.25 8.25 25 7720101
Huyện Tân Phƣớc, Tiền Giang 2N 9 7.5 8 25 7720101
Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 9 7.25 8 25 7720101
Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2 9 7.75 8 25 7720101
Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 01 1 8 6 8.25 25 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.25 24.95 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.2 7.5 9.25 24.95 7720101
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 9.2 7.25 7.75 24.95 7720101
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 1 8.2 8 8 24.95 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 9.2 8.25 7 24.95 7720101
Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.2 7.75 8.75 24.95 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 9.2 7.5 8 24.95 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.2 8 8.25 24.95 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.25 8.5 24.95 7720101
Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.2 7.75 8.5 24.95 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 8 8.25 24.95 7720101
Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 8 8 24.95 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 03 2N 8.2 7.5 6.75 24.95 7720101
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 2 8.2 7.25 9.25 24.95 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.2 8.5 8 24.95 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.4 7.75 8.5 24.90 7720101
Huyện Ea Kar, Đắk Lắk 1 8.4 7.5 8.25 24.90 7720101
Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 01 1 8.4 7 6.75 24.90 7720101
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.4 8 7.75 24.90 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 8 8.25 24.90 7720101
Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.4 7.75 6 24.90 7720101
Huyện Thoại Sơn, An Giang 3 8.4 8.5 8 24.90 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.4 7.5 8.75 24.90 7720101
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.5 8.75 24.90 7720101
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.4 8.25 8.25 24.90 7720101
Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.6 7.5 8.5 24.85 7720101
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.6 8.25 7.75 24.85 7720101
Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.6 6.75 6.75 24.85 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.6 8 8 24.85 7720101
Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng 1 7.6 7.5 9 24.85 7720101
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8.6 7.75 8 24.85 7720101
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 7.6 8.5 8.25 24.85 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 8 7.75 24.85 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.6 7 9 24.85 7720101
Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 8.6 8.25 7.25 24.85 7720101
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 7.75 24.85 7720101
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2 8.8 7.75 8 24.80 7720101
Thành phố Tây Ninh, Tây 2 7.8 8 8.75 24.80 7720101
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.25 7 24.80 7720101
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 7.8 7.75 8.75 24.80 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.75 8.25 24.80 7720101
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 1 7.8 7.75 8.5 24.80 7720101
Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.8 8 7.25 24.80 7720101
Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.8 7.25 8.25 24.80 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 7.75 24.80 7720101
Huyện Giồng Riềng, Kiên 3 7.8 8.5 8.5 24.80 7720101
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 8 8.25 24.80 7720101
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.8 7.5 7.75 24.80 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.5 8.25 24.75 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8 7.75 8.75 24.75 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.75 8.5 24.75 7720101
Huyện An Minh, Kiên Giang 2 8 8.5 8 24.75 7720101
Huyện Giao Thủy, Nam Định 2N 9 7.5 7.75 24.75 7720101
Huyện Bến Cầu, Tây Ninh 2N 9 7.5 7.75 24.75 7720101
Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 2 8 7.5 9 24.75 7720101
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 9 24.75 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.2 7.75 8.5 24.70 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.2 7.75 8.5 24.70 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 9.2 7 8.25 24.70 7720101
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 01 1 7.2 8 6.75 24.70 7720101
Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.2 7.75 8.25 24.70 7720101
Huyện Đông Hòa, Phú Yên 2N 8.2 8.25 7.75 24.70 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 8.25 7.75 24.70 7720101
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.2 7.75 8.25 24.70 7720101
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 01 1 8.2 6.5 7.25 24.70 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7.4 7.75 6.75 24.65 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.4 7.5 8.25 24.65 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.4 8 7.5 24.65 7720101
Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 8.4 7.5 8.25 24.65 7720101
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.4 7.5 8.5 24.65 7720101
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.4 8 7.75 24.65 7720101
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7.4 7.25 7.25 24.65 7720101
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.4 7.75 7.75 24.65 7720101
Huyện Đức Hòa, Long An 06 3 8.4 8 7.25 24.65 7720101
Huyện Tuy Phong, Bình 1 8.4 6.75 8.75 24.65 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.4 8.75 7.5 24.65 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.5 7.75 24.65 7720101
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.4 7.5 8 24.65 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.4 7.75 8.25 24.65 7720101
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 1 7.6 7.75 8.5 24.60 7720101
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 7.25 8 24.60 7720101
Thị xã Thuận An, Bình Dƣơng 2 7.6 9 7.75 24.60 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 9.6 6.75 7.75 24.60 7720101
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.6 7.5 8.25 24.60 7720101
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 8.6 7.25 8.25 24.60 7720101
Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 7.5 7.75 24.60 7720101
Huyện Bắc Tân Uyên, Bình 3 8.6 8 8 24.60 7720101
Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8.6 8.5 6.75 24.60 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 8.6 7 8.75 24.60 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 7.6 7.5 9.25 24.60 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.6 7.75 7.75 24.60 7720101
Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 7.6 7.5 9.25 24.60 7720101
Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 8 7.25 24.60 7720101
Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2N 8.6 8 7.5 24.60 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.6 7.5 8.75 24.60 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.25 8.5 24.60 7720101
Huyện Đức Hòa, Long An 3 7.8 8.5 8.25 24.55 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.8 6.5 9 24.55 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 9 24.55 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.8 8.5 7 24.55 7720101
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2 8.8 7.25 8.25 24.55 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.8 8 8.5 24.55 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.8 8 7.5 24.55 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 7.75 8.5 24.55 7720101
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.8 8 8 24.55 7720101
Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 2N 7.8 8 8.25 24.55 7720101
Huyện Giồng Riềng, Kiên 01 2 7.8 7.25 7.25 24.55 7720101
Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2 7.8 8.5 8 24.55 7720101
Huyện Tuy Phƣớc, Bình Định 2N 8.8 8 7.25 24.55 7720101
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2N 7.8 8.25 8 24.55 7720101
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 7.5 8.75 24.55 7720101
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7.25 8 24.55 7720101
Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 7.8 7.25 9 24.55 7720101
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.25 24.55 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.25 24.55 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8 7.75 24.55 7720101
Quận Ô Môn, Cần Thơ 06 3 7.8 7.75 8 24.55 7720101
Huyện Long Phú, Sóc Trăng 01 1 7.8 7 7 24.55 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 9 7 7.75 24.50 7720101
Huyện Tánh Linh, Bình Thuận 01 1 8 7.25 6.5 24.50 7720101
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 9 7 8 24.50 7720101
Huyện Châu Thành, Long An 2N 8 8 8 24.50 7720101
Huyện Phú Giáo, Bình Dƣơng 1 8 7.25 8.5 24.50 7720101
Huyện Hòa Thành, Tây Ninh 2 8 8 8.25 24.50 7720101
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8 8 8.25 24.50 7720101
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 9 7.5 7.75 24.50 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 7.25 8.25 24.50 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7.75 8.5 24.50 7720101
Huyện Châu Thành, Đồng 2 8 8.5 7.75 24.50 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 9 7.25 8 24.50 7720101
Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 8 8 7.75 24.50 7720101
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7 7 7.75 24.50 7720101
Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 1 8 8.25 7.5 24.50 7720101
Huyện Tuy Đức, Đăk Nông 3 9 7 8.5 24.50 7720101
Huyện Cần Giuộc, Long An 2 8 8 8.25 24.50 7720101
Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8 8.5 7.5 24.50 7720101
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2 8 8 8.25 24.50 7720101
Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 8 8.5 7.5 24.50 7720101
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 8.2 7.25 6.25 24.45 7720101
Huyện Hoài Nhơn, Bình Định 2N 8.2 7.75 8 24.45 7720101
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.25 8 24.45 7720101
Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8.2 7.5 8.25 24.45 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.2 8.25 7.25 24.45 7720101
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 3 8.2 7.75 8.5 24.45 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 9.2 8 7 24.45 7720101
Huyện Hòa Thành, Tây Ninh 2N 8.2 7.75 8 24.45 7720101
Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 7.5 8 24.45 7720101
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 8.2 7 8.75 24.45 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.2 8 7.5 24.45 7720101
Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.2 7.25 8.25 24.45 7720101
Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.2 7 8.75 24.45 7720101
Huyện Vĩnh Hƣng, Long An 2 8.2 7.75 8.25 24.45 7720101
Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk 1 8.2 7.5 8 24.45 7720101
Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.2 6.5 7 24.45 7720101
Huyện Thạnh Hóa, Long An 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101
Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 8.2 8 7.5 24.45 7720101
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 8.4 7.75 7.75 24.40 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 7.5 8 24.40 7720101
Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 1 8.4 8.25 7 24.40 7720101
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7 9 24.40 7720101
Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.4 7.5 7.75 24.40 7720101
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 8 7.5 24.40 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.4 7.5 8 24.40 7720101
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 9.4 7 7.75 24.40 7720101
Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.4 6.75 8.75 24.40 7720101
Thành phố Bảo Lộc, Lâm 3 8.4 8.25 7.75 24.40 7720101
Huyện Đức Hòa, Long An 3 8.4 8.75 7.25 24.40 7720101
Huyện Đức Hòa, Long An 3 8.4 8 8 24.40 7720101
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101
Thành phố Châu Đốc, An 2 8.4 8.25 7.5 24.40 7720101
Huyện Đất Đỏ, Bà Rịa 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.4 8 7.75 24.40 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.4 7.75 7.5 24.40 7720101
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.6 7 9 24.35 7720101
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.6 8 8.5 24.35 7720101
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.6 7.5 6.5 24.35 7720101
Huyện Tân Phú, Đồng Nai 01 1 6.6 7.75 7.25 24.35 7720101
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.6 7 8.25 24.35 7720101
Huyện Lộc Ninh, Bình Phƣớc 1 8.6 8.25 6.75 24.35 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.6 7 7 24.35 7720101
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 8.6 7.25 8.25 24.35 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 7.6 6.5 7.5 24.35 7720101
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh 2 7.6 8.25 8.25 24.35 7720101
Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 1 8.6 7.75 7.25 24.35 7720101
Thị xã La Gi, Bình Thuận 2 8.6 7.75 7.75 24.35 7720101
Huyện Cần Đƣớc, Long An 2N 8.6 7.5 7.75 24.35 7720101
Huyện Cần Đƣớc, Long An 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720101
Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 6.5 8.5 24.35 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.6 8 7 24.35 7720101
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.6 8 7.5 24.35 7720101
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720101
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.6 8 8 24.35 7720101
Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 7.6 7.5 8.5 24.35 7720101
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.5 8 24.35 7720101
Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.6 8.5 8 24.35 7720101
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 8.8 7.5 7.5 24.30 7720101
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2 7.8 9 7.25 24.30 7720101
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.8 8.25 7 24.30 7720101
Thị xã Tân Châu, An Giang 1 8.8 6.25 8.5 24.30 7720101
Huyện Sơn Hòa, Phú Yên 2 7.8 8.5 7.75 24.30 7720101
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 01 1 7.8 5.75 8 24.30 7720101
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8.8 8 7.25 24.30 7720101
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.8 7.5 8.25 24.30 7720101
Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2N 8.8 8.75 6.25 24.30 7720101
Huyện Bắc Trà My, Quảng 2 8.8 8 7.25 24.30 7720101
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk 1 8.8 8 6.75 24.30 7720101
Huyện Chƣơng Mỹ, Hà Nội 2 8.8 7 8.25 24.30 7720101
Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8.8 6.75 8 24.30 7720101
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 7.75 7.5 24.30 7720101
Huyện Châu Thành, Kiên 01 1 6.8 6.5 8.25 24.30 7720101
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.8 7.75 7.5 24.30 7720101
Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 1 8.8 6.75 8 24.30 7720101
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 2N 7.8 7.75 8.25 24.30 7720101
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 8.75 7 24.30 7720101
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 1 7.8 8 7.75 24.30 7720101
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 5.8 7.5 9.75 23.55 7720110
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.2 7.25 7.25 23.45 7720110
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 9.2 7.75 6 23.20 7720110
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.5 7 23 7720110
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.8 7.5 7.25 22.80 7720110
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 8.4 7 6.75 22.65 7720110
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 01 1 6.8 7.5 5.5 22.55 7720110
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.8 7.25 7.5 22.55 7720110
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.8 7.25 6.75 22.55 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.25 6.5 22.35 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 7.5 5.75 22.25 7720110
Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 1 8.2 6.75 6.5 22.20 7720110
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2 7.2 7 7.75 22.20 7720110
Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 7.2 7.75 6.75 22.20 7720110
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.2 7 7 22.20 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7.75 7 22.15 7720110
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 7.4 6.75 7.5 22.15 7720110
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 6.4 7 6 22.15 7720110
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.6 7 7.25 22.10 7720110
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 7.8 7 6.75 22.05 7720110
Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 8 6.75 7 22 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 7.25 7 21.95 7720110
Huyện Thạnh Hóa, Long An 2N 8.2 7.25 6 21.95 7720110
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 7.2 7 7.25 21.95 7720110
Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 6.4 7.5 7.75 21.90 7720110
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.4 7.25 6.5 21.90 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 6.25 21.90 7720110
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 2N 7.6 7 6.75 21.85 7720110
Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 06 1 7.6 6.75 5.75 21.85 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 6.75 7.25 21.80 7720110
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 6.75 6.75 21.80 7720110
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8 7.5 5.75 21.75 7720110
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 6.25 7.5 21.75 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 6.25 6.75 21.70 7720110
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.2 6.75 6.5 21.70 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 6.6 6.5 8 21.60 7720110
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 6.8 6.5 8.25 21.55 7720110
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8 6.75 6.25 21.50 7720110
Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 8 5.5 7.5 21.50 7720110
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 3 8 7.5 6 21.50 7720110
Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 1 8.2 5.75 6.75 21.45 7720110
Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.2 6.5 7.25 21.45 7720110
Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.4 5 7.75 21.40 7720110
Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 7.4 6.5 7 21.40 7720110
Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.4 6.75 6 21.40 7720110
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.8 7 6.5 21.30 7720110
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 7 7 6.5 21.25 7720110
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.2 6.5 6.75 21.20 7720110
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 01 1 6.4 5.75 6.25 21.15 7720110
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.4 7.5 5.75 21.15 7720110
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.4 5.75 7.5 21.15 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 6.6 6.25 7.75 21.10 7720110
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 6.8 7.25 6.75 21.05 7720110
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.8 6.5 6 21.05 7720110
Huyện Đất Đỏ, Bà Rịa 2N 6.8 7 6.75 21.05 7720110
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 6.8 6 7 21.05 7720110
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 5.75 7.25 21.05 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 6.5 6.5 21 7720110
Thành phố Long Xuyên, An 2 7 6.5 7.25 21 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7 6.25 7.25 21 7720110
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 7 5.75 7 21 7720110
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 6.2 6.5 5.5 20.95 7720110
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 6.5 7 20.90 7720110
Huyện Châu Thành A, Hậu 3 7.4 7.25 6.25 20.90 7720110
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 1 7.4 6.75 6 20.90 7720110
Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 01 1 5.8 6 6.25 20.80 7720110
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 6 6.25 20.75 7720110
Thành phố Long Xuyên, An 2 8 5.25 7.25 20.75 7720110
Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 7 7 6.25 20.75 7720110
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.2 6.5 6.5 20.70 7720110
Huyện U Minh, Cà Mau 1 7.2 6 6.75 20.70 7720110
Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 7.2 6.5 6.5 20.70 7720110
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 2 7.2 7.25 6 20.70 7720110
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7 6.5 20.70 7720110
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 7.6 6.25 6.25 20.60 7720110
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.75 5.75 20.60 7720110
Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.6 6 6.25 20.60 7720110
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 6.6 6.5 7 20.60 7720110
Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 7.8 6.25 5.75 20.55 7720110
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 6.8 4.75 6.25 20.55 7720110
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 5.75 6.75 20.55 7720110
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.8 6.5 6 20.55 7720110
Huyện An Minh, Kiên Giang 2 8 6.25 6 20.50 7720110
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7 6.75 6.25 20.50 7720110
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 7 6.5 6.5 20.50 7720110
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 3 7 7.25 6.25 20.50 7720110
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 6.25 6.5 20.45 7720110
Huyện Tuy Đức, Đăk Nông 1 7.6 6 6 20.35 7720110
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.6 7.5 5 20.35 7720110
Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 6.6 6 7.25 20.35 7720110
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 6.6 8 5.5 20.35 7720110
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.8 5.5 6.5 20.30 7720110
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 6.8 7.25 6.25 20.30 7720110
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7 7.25 5.5 20.25 7720110
Thị xã Gò Công, Tiền Giang 2 7 7 6 20.25 7720110
Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 8 5 6.75 20.25 7720110
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 6 6.25 5.25 20.25 7720110
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7 6.5 6.25 20.25 7720110
Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 7 6.75 5.75 20.25 7720110
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 6 6.75 6.75 20.25 7720110
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 7 7.75 8.75 24.25 7720115
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 7.75 8.25 24.05 7720115
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8 7.5 8.25 24 7720115
Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8 6.75 6.5 24 7720115
Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8 7.5 8 24 7720115
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.2 7.75 7.25 23.95 7720115
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.6 7.5 8.5 23.85 7720115
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 7.8 7.5 7.75 23.80 7720115
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2N 8 8 7.25 23.75 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7.75 7.75 23.50 7720115
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 7.2 9 7.25 23.45 7720115
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.2 7.25 7.5 23.45 7720115
Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 7.4 7.25 8.25 23.40 7720115
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.25 7.5 23.40 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.75 23.40 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.5 8.25 23.35 7720115
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 1 7.6 7 8 23.35 7720115
Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 2N 7.8 7.75 7.25 23.30 7720115
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 01 1 6.8 7.25 6.5 23.30 7720115
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8 7 8 23.25 7720115
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 7 7.25 8.5 23.25 7720115
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7 7.75 7.75 23.25 7720115
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 07 2N 7.2 7 7.5 23.20 7720115
Huyện Phú Giáo, Bình Dƣơng 2N 8.2 6.5 8 23.20 7720115
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 7 8.25 23.20 7720115
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7 8.25 23.15 7720115
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 1 7.4 6.5 8.5 23.15 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.25 6.5 23.15 7720115
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.4 7 8.75 23.15 7720115
Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.6 8 7.25 23.10 7720115
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7.75 7.75 23.10 7720115
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7.5 8 23.10 7720115
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.8 7.25 7.5 23.05 7720115
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.8 7.25 7.25 23.05 7720115
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 7 8 23 7720115
Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.2 8.25 7 22.95 7720115
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8.2 6.25 8.25 22.95 7720115
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.25 22.90 7720115
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.4 7.75 7.25 22.90 7720115
Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai 2 8.4 7.5 6.75 22.90 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.25 22.90 7720115
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 5.75 22.85 7720115
Huyện U Minh, Cà Mau 1 7.6 7.5 7 22.85 7720115
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7.6 6.75 8 22.85 7720115
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 7.6 7.75 7.25 22.85 7720115
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 1 6.8 6.75 8.5 22.80 7720115
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8 7.25 6.75 22.75 7720115
Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 2 8 6.25 8.25 22.75 7720115
Huyện Tân Hƣng, Long An 2N 8.4 7.5 6.25 22.65 7720115
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 7.4 7.25 7.5 22.65 7720115
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8.4 7.25 6.5 22.65 7720115
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.4 7 7.5 22.65 7720115
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.8 6 6 22.55 7720115
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 6.75 22.55 7720115
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8 6.75 7 22.50 7720115
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8 6.75 7 22.50 7720115
Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8 7 6.75 22.50 7720115
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 8 8 6 22.50 7720115
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7 7.5 7.25 22.50 7720115
Huyện Bến Lức, Long An 2N 7.2 7.25 7.5 22.45 7720115
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.2 7.5 7.5 22.45 7720115
Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.2 6.75 6.75 22.45 7720115
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 7.4 7.25 7.25 22.40 7720115
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.4 6.5 7.75 22.40 7720115
Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 7.6 6.5 7.5 22.35 7720115
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.5 7.75 22.35 7720115
Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.8 6.5 6.75 22.30 7720115
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7.5 6.25 22.30 7720115
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8.8 6.25 7 22.30 7720115
Huyện Tân Biên, Tây Ninh 2N 7.8 7 7 22.30 7720115
Thành phố Tây Ninh, Tây 2 7.8 7 7.25 22.30 7720115
Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.8 7.25 6.5 22.30 7720115
Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.25 6.75 22.25 7720115
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7 7 7.75 22.25 7720115
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 7 7 8 22.25 7720115
Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 8 6.5 7.5 22.25 7720115
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.5 8.25 25.55 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8.75 8.75 25.30 7720201
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.5 7.25 24.55 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7 8.5 24.50 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 1 8.4 7.25 8 24.40 7720201
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8.4 7 8.75 24.40 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.5 8.25 24.35 7720201
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 01 1 7.6 8 6 24.35 7720201
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 06 3 7.6 7.75 8 24.35 7720201
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 9 7.5 7.25 24.25 7720201
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8 7.75 8.25 24.25 7720201
Huyện Bến Lức, Long An 2N 8 7.75 8 24.25 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.25 8 24.25 7720201
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 8.5 24.25 7720201
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.2 7.5 8 24.20 7720201
Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2N 9.2 7 7.5 24.20 7720201
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 7.5 8.25 24.20 7720201
Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.4 7.75 8.5 24.15 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.75 7.75 24.10 7720201
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.6 8 8 24.10 7720201
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 2 8.6 7.75 7.5 24.10 7720201
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 6.5 8.5 24.10 7720201
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 1 7.6 7.5 8.25 24.10 7720201
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 7 24.10 7720201
Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 7.8 8.25 7.75 24.05 7720201
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.8 7.25 8 24.05 7720201
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7.8 6.25 7.25 24.05 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7.75 8.25 24 7720201
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 8 7.25 8.25 24 7720201
Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2N 8 8 7.5 24 7720201
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 8 7.5 24 7720201
Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 8.2 6.25 6.75 23.95 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.25 8.5 23.95 7720201
Huyện Châu Thành, An Giang 1 8.2 7 8 23.95 7720201
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.2 6.75 8.5 23.95 7720201
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 8.2 7.25 7.25 23.95 7720201
Huyện Thủ Thừa, Long An 2 8.4 7.75 7.5 23.90 7720201
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 7.4 7.75 8.5 23.90 7720201
Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.4 7.75 7.5 23.90 7720201
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.5 7.75 23.90 7720201
Huyện Tri Tôn, An Giang 2N 7.6 7.25 8.5 23.85 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.75 8.5 23.85 7720201
Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8.6 7.5 7.25 23.85 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7 8.25 23.85 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.25 8 23.85 7720201
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.6 7.75 7.5 23.85 7720201
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 1 8.6 7.5 7 23.85 7720201
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 01 1 7.8 7 6.25 23.80 7720201
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.8 7.5 8.5 23.80 7720201
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 6.75 8.75 23.80 7720201
Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.8 7.5 7 23.80 7720201
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8 7.25 8.5 23.75 7720201
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 9 7 7 23.75 7720201
Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.5 8 23.75 7720201
Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7.5 8 23.75 7720201
Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8 7.75 7.25 23.75 7720201
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 9 7 7.25 23.75 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8 7.75 23.75 7720201
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 7.5 8 23.75 7720201
Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.2 7.75 6 23.70 7720201
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.2 7.5 7.75 23.70 7720201
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 8.2 7.75 7.25 23.70 7720201
Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.2 7.25 8 23.70 7720201
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.2 7 8 23.70 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.5 7 23.70 7720201
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.2 7.5 7.75 23.70 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.75 7.75 23.70 7720201
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.2 7.5 6.25 23.70 7720201
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.2 7.25 7.5 23.70 7720201
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8.4 7.25 7.5 23.65 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8 8.25 23.65 7720201
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 7.6 7.5 8 23.60 7720201
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.6 7.25 7.25 23.60 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.5 7.5 23.60 7720201
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.25 7.75 23.60 7720201
Huyện Châu Thành, Đồng 2 8.6 7.25 7.5 23.60 7720201
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7.6 7.75 7.75 23.60 7720201
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 7.5 8 23.55 7720201
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 7.8 8.25 7 23.55 7720201
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 7.8 7.75 7.75 23.55 7720201
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 7.8 7.75 7.75 23.55 7720201
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.8 6.5 7.75 23.55 7720201
Huyện Phong Điền, Cần Thơ 3 7.8 7.5 8.25 23.55 7720201
Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 7.8 7.5 7.75 23.55 7720201
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.8 7 6 23.55 7720201
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 7.5 8 23.80 7720301
Thành phố Long Xuyên, An 2 7 7.75 8.75 23.75 7720301
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 01 1 7 7.25 6.5 23.50 7720301
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.6 7.75 6.5 23.35 7720301
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7 7.5 8.75 23.25 7720301
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 7.4 6.25 8.25 23.15 7720301
Huyện Đơn Dƣơng, Lâm 1 7.6 7.5 7.25 23.10 7720301
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 7.25 7 23.05 7720301
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 7.5 7.25 23 7720301
Huyện An Phú, An Giang 1 8.2 7.25 6.75 22.95 7720301
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 7.4 6.5 6.25 22.90 7720301
Thành phố Long Xuyên, An 2 8.4 7.25 7 22.90 7720301
Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7.6 7.25 7.25 22.85 7720301
Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.6 7.5 7.5 22.85 7720301
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 7 7 8.25 22.50 7720301
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2 8.2 7 7 22.45 7720301
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.2 6.75 5.75 22.45 7720301
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 6 8 22.40 7720301
Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.6 7.5 6.75 22.35 7720301
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.6 6.75 7.5 22.35 7720301
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.6 6.75 6.25 22.35 7720301
Huyện An Phú, An Giang 2N 6.8 7.25 7.75 22.30 7720301
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.2 6.75 7.5 22.20 7720301
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.2 7 8 22.20 7720301
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 7.4 7.5 6.75 22.15 7720301
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 7.6 7.25 6.75 22.10 7720301
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 6.6 7.25 7.5 22.10 7720301
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.6 7.25 7.25 22.10 7720301
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2N 7.6 7.25 6.75 22.10 7720301
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2 7.6 7.25 7 22.10 7720301
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2N 7.6 7 7 22.10 7720301
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 6.5 22.05 7720301
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.8 6.5 7.5 22.05 7720301
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 06 2N 6.8 6.5 7.25 22.05 7720301
Huyện Châu Thành, Hậu 2N 7.8 7.5 6.25 22.05 7720301
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 8 7.5 6 22 7720301
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 7 7 7.5 22 7720301
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8 7 6.75 22 7720301
Huyện Gò Công Đông, Tiền 1 8 7.25 6 22 7720301
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 7 7 21.95 7720301
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7.25 6.75 21.90 7720301
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 7.4 7.25 7 21.90 7720301
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 7.25 7.25 21.90 7720301
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 01 1 7.4 6.75 5 21.90 7720301
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 7.6 6.75 7 21.85 7720301
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.6 6.75 7.25 21.85 7720301
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.6 6.75 7.25 21.85 7720301
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7 7.25 21.85 7720301
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7.8 6.5 7.25 21.80 7720301
Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 7.8 7.25 6.25 21.80 7720301
Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 7.8 6.75 6.75 21.80 7720301
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.8 7 5.25 21.80 7720301
Thành phố Long Xuyên, An 2 7 7.5 7 21.75 7720301
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7 6.25 8 21.75 7720301
Thị xã Kiến Tƣờng, Long An 1 7.2 7 6.75 21.70 7720301
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.2 7.75 5.25 21.70 7720301
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 7.2 7.5 6.25 21.70 7720301
Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8.2 5.5 7.75 21.70 7720301
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 8.2 6 6.75 21.70 7720301
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 7.25 5.75 21.65 7720301
Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 7.4 7 6.5 21.65 7720301
Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 7.4 7 6.75 21.65 7720301
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 7 7.25 21.65 7720301
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 6.25 8 21.65 7720301
Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.4 5.25 6.25 21.65 7720301
Huyện Thới Bình, Cà Mau 01 1 7.4 5.5 6 21.65 7720301
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.8 7 6.5 21.55 7720301
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 6.8 7 7.25 21.55 7720301
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7.8 6.25 7.25 21.55 7720301
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.8 6.75 6.75 21.55 7720301
Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 7.8 6.75 6.5 21.55 7720301
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 3 7 6.75 7.75 21.50 7720301
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8 6.25 6.75 21.50 7720301
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 7 6.75 7 21.50 7720301
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 7.2 7.5 6 21.45 7720301
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.2 7 6.5 21.45 7720301
Huyện Phú Tân, Cà Mau 1 8.2 6.5 6 21.45 7720301
Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2N 7.2 6.25 7.5 21.45 7720301
Thị xã Tân Châu, An Giang 1 7.2 6.5 7 21.45 7720301
Huyện Phú Tân, An Giang 2 8.2 6.75 6.25 21.45 7720301
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 6.25 7.5 21.45 7720301
Huyện Châu Thành A, Hậu 2 8.2 6.75 6.25 21.45 7720301
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7.5 6.5 21.40 7720301
Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.4 6.75 6.75 21.40 7720301
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2 7.4 7 6.75 21.40 7720301
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2 8.4 6 6.75 21.40 7720301
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2N 7.4 5.75 7.75 21.40 7720301
Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa 2 6.6 6.75 7.75 21.35 7720301
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 6.6 7.75 6.5 21.35 7720301
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.6 6.75 6.75 21.35 7720301
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 8.6 7 5.25 21.35 7720301
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.5 6.75 21.35 7720301
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.6 6.5 6.5 21.35 7720301
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.8 6.75 7.75 21.30 7720301
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 6.25 6.75 21.30 7720301
Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7 6.75 6.75 21.25 7720301
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 9 9 27 7720501
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2 9 8.5 9 26.75 7720501
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 2 8.6 8.25 7.5 26.60 7720501
Thành phố Vị Thanh, Hậu 01 1 8.6 7.75 7.5 26.60 7720501
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 8.75 8.25 26.20 7720501
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 8.6 7.5 7 25.85 7720501
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 8.4 8.5 8.25 25.65 7720501
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.4 8.75 8.5 25.65 7720501
Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.4 8 8.75 25.15 7720501
Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.6 6.75 7 25.10 7720501
Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 8 8.75 25 7720501
Huyện Gò Dầu, Tây Ninh 2N 8 8.5 8 25 7720501
Huyện Bù Đăng, Bình Phƣớc 01 1 7.2 7.5 7.5 24.95 7720501
Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 3 8.4 8.5 8 24.90 7720501
Huyện U Minh, Cà Mau 1 8.4 7.5 8.25 24.90 7720501
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.6 7.75 8.25 24.85 7720501
Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 3 8.8 7.5 8.5 24.80 7720501
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.8 8.25 7.5 24.80 7720501
Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8 7.75 8.25 24.75 7720501
Thành phố Tân An, Long An 2 8.2 7.25 9 24.70 7720501
Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.6 7.5 7.75 24.60 7720501
Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 1 8.6 7 8.25 24.60 7720501
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.8 8.25 8 24.55 7720501
Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.8 7.5 7.75 24.55 7720501
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi 2 8.8 7.75 7.75 24.55 7720501
Thành phố Bảo Lộc, Lâm 1 7.8 7.75 8.25 24.55 7720501
Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7.8 7.75 6.25 24.55 7720501
Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 9 7 7.75 24.50 7720501
Huyện Phù Mỹ, Bình Định 2N 8 8 8 24.50 7720501
Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.2 7 9 24.45 7720501
Thành phố Tân An, Long An 2 8.4 8 7.75 24.40 7720501
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2 7.4 8.25 8.5 24.40 7720501
Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2 7.4 7.5 9.25 24.40 7720501
Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá 2N 8.6 7.5 7.75 24.35 7720501
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720501
Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 2N 7.8 7.75 8.25 24.30 7720501
Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8.8 6.5 8.75 24.30 7720501
Thành phố Vị Thanh, Hậu 01 1 7 8 6.5 24.25 7720501
Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 1 9 7.5 7 24.25 7720501
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.25 8 24.25 7720501
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8 6.75 6.75 24.25 7720501
Huyện Long Điền, Bà Rịa 2 8 8 8 24.25 7720501
Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 8 8.5 7.25 24.25 7720501
Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 8 8 24.25 7720501
Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa 2 9 7.25 7.75 24.25 7720501
Huyện Giồng Riềng, Kiên 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501
Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 8 6.75 9 24.25 7720501
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.2 7.25 8 24.20 7720501
Thành phố Tân An, Long An 2 8.2 7.25 8.5 24.20 7720501
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.2 8 7.75 24.20 7720501
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 8.5 7.25 24.20 7720501
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 9.2 7.25 7.75 24.20 7720501
Huyện Châu Thành, Kiên 2 8.2 7.75 8 24.20 7720501
Huyện Tây Sơn, Bình Định 2N 8.2 8 7.5 24.20 7720501
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 1 8.2 7.25 8 24.20 7720501
Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai 2 8.2 7.75 8 24.20 7720501
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 9.2 6.75 8 24.20 7720501
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.2 7.75 8.25 24.20 7720501
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 06 1 8.2 8 6.25 24.20 7720501
Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.2 7.5 7.75 24.20 7720501
Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.4 6.75 8.5 24.15 7720501
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 9.4 6 8 24.15 7720501
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.4 8 7.5 24.15 7720501
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.4 7.5 7.75 24.15 7720501
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 3 8.4 8.25 7.5 24.15 7720501
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 8.4 8 7.25 24.15 7720501
Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.4 7 8 24.15 7720501
Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 8.4 7 8.25 24.15 7720501
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.4 7.5 7.5 24.15 7720501
Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng 1 8.4 7.75 7.25 24.15 7720501
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 3 8.4 8.25 7.5 24.15 7720501
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.4 8.5 7 24.15 7720501
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.4 6.25 7.75 24.15 7720501
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 7.25 7.75 24.15 7720501
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 9.25 25.05 7720601
Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7.8 7.25 8.5 24.30 7720601
Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.2 7.75 7.5 24.20 7720601
Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 8.6 7.25 8.25 24.10 7720601
Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8 7.5 8 24 7720601
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 7.5 8.25 23.95 7720601
Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8.2 7.75 7.5 23.95 7720601
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 7.25 7.25 23.85 7720601
Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 7.75 8 23.80 7720601
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.5 7.5 23.80 7720601
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 8 23.75 7720601
Huyện U Minh, Cà Mau 2 8.2 7.75 7.5 23.70 7720601
Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 8.2 7.25 7.75 23.70 7720601
Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 8.2 7.25 7.5 23.70 7720601
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7 8.5 23.70 7720601
Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.2 7.5 7.25 23.70 7720601
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.4 7.75 8.25 23.65 7720601
Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.6 6 8.5 23.60 7720601
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 7.6 8.25 7.25 23.60 7720601
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.5 7.25 23.60 7720601
Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8 7.25 8 23.50 7720601
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 06 3 7.2 7.25 8 23.45 7720601
Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.2 7 7.5 23.45 7720601
Huyện Cù Lao Dung, Sóc 1 7.4 7 8.25 23.40 7720601
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 2 7.6 7.5 8 23.35 7720601
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.6 6.5 8.5 23.35 7720601
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2N 7.6 8 7.25 23.35 7720601
Huyện Trần Văn Thời, Cà 2 8.6 7.75 6.75 23.35 7720601
Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.6 7.5 7 23.35 7720601
Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 7.8 7.25 7.5 23.30 7720601
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7 8.25 23.25 7720601
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8 6.25 8.75 23.25 7720601
Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8 6.75 7.75 23.25 7720601
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 8.5 6.5 23.20 7720601
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.4 6.75 8.25 23.15 7720601
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.4 8.5 7 23.15 7720601
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 6 8 23.15 7720601
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.4 7 8 23.15 7720601
Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 7.6 7.25 7.5 23.10 7720601
Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.6 7.25 7.5 23.10 7720601
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.6 6.75 8 23.10 7720601
Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.8 6.75 8 23.05 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7.25 6.5 23.05 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7 6.75 23.05 7720601
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.8 7.75 6.75 23.05 7720601
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.5 7 23 7720601
Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8 7 7.75 23 7720601
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8 7 7.5 23 7720601
Thành phố Châu Đốc, An 2 7 7.75 8 23 7720601
Huyện Trần Văn Thời, Cà 01 2 7 7.25 6.5 23 7720601
Huyện Năm Căn, Cà Mau 2N 9 6.75 6.75 23 7720601
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.2 7.25 6.75 22.95 7720601
Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.2 6.75 7.75 22.95 7720601
Thành phố Long Xuyên, An 2 7.2 7.5 8 22.95 7720601
Huyện Càng Long, Trà Vinh 1 8.2 6.5 7.5 22.95 7720601
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8.4 6.5 7.75 22.90 7720601
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 7.4 7.5 7.5 22.90 7720601
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8.6 6 7.75 22.85 7720601
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.6 6.25 7.5 22.85 7720601
Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 7.6 6.75 5.75 22.85 7720601
Huyện Châu Thành A, Hậu 1 7.8 7.25 7 22.80 7720601
Huyện Châu Thành, Hậu 1 7.8 7.25 7 22.80 7720601
Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.8 7.75 7.25 22.80 7720601
Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 7.8 7.5 7.25 22.80 7720601
Huyện Phú Tân, An Giang 2 7.8 7 7.75 22.80 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 7.25 22.80 7720601
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7 7.25 22.80 7720601
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8 6.5 7.75 22.75 7720601
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7 8.25 7.25 22.75 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.2 6.75 7.5 22.70 7720601
Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.2 7.75 7 22.70 7720601
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.2 7.25 7.25 22.70 7720601
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7.25 8.25 22.70 7720601
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 8.5 5.75 22.70 7720601
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.4 7.25 6.25 22.65 7720601
Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp 1 7.4 7.5 7 22.65 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7.25 7.5 22.65 7720601
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 1 8.6 6.75 6.5 22.60 7720601
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 6.5 6.75 22.60 7720601
Huyện An Minh, Kiên Giang 1 8.6 7.25 6 22.60 7720601
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2N 7.6 7.5 7 22.60 7720601
Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.6 7.75 6.75 22.60 7720601
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 7.8 6.5 8 22.55 7720601
Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 7.8 7 7.5 22.55 7720601
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 7.25 7.25 22.55 7720601
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8 6.5 22.55 7720601
Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 6.8 6.25 6.75 22.55 7720601
Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 7 22.55 7720601
Huyện Châu Thành, Tây Ninh 1 8 7 6.75 22.50 7720601
Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7 7.25 22.50 7720601
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7 7.5 7.75 22.50 7720601
Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8 7.25 6.5 22.50 7720601
Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8 7 7.25 22.50 7720601
Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 7.75 6.5 22.50 7720601
Thành phố Thủ Dầu Một, 2 8 8 7 23.25 7720701
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 6.8 7.75 6.75 22.05 7720701
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 6.6 6.5 6 21.85 7720701
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 7.6 6.75 7 21.85 7720701
Huyện Châu Thành, Sóc 1 7.2 7 6.25 21.20 7720701
Huyện Long Thành, Đồng Nai 2N 7.6 6 6.75 20.85 7720701
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 6.8 6.5 6.75 20.80 7720701
Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 5.5 6.25 20.70 7720701
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.8 6 6.5 20.55 7720701
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 06 2 6.8 6.25 6 20.30 7720701
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 7.4 6.25 6 20.15 7720701
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 7 4.75 5.5 20 7720701
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 6.6 6.5 6.75 19.85 7720701
Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 6.6 6.25 6.5 19.85 7720701
Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 5.6 7.25 7 19.85 7720701
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.8 6.5 5.5 19.80 7720701
Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 5.5 5.75 19.80 7720701
Huyện Châu Thành, Tây Ninh 2 6.6 7.25 5.5 19.60 7720701
Huyện Đức Hòa, Long An 2N 7.6 5 6.5 19.60 7720701
Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7 6.5 5.5 19.50 7720701
Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 7 6.75 5.25 19.50 7720701
Huyện Châu Phú, An Giang 1 6.2 5.75 6.75 19.45 7720701
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 5.75 5.75 19.45 7720701
Huyện Châu Thành, Hậu 2N 7.2 6.25 5.5 19.45 7720701
Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 2N 7.4 5.75 5.75 19.40 7720701
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 6.4 6.75 6.25 19.40 7720701
Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 6.4 6.25 6 19.40 7720701
Huyện Châu Thành, Tiền 2N 7.6 6 5.25 19.35 7720701
Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 6.6 7 5 19.35 7720701
Thị xã Tân Châu, An Giang 2 5.8 6.75 6.5 19.30 7720701
Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7 6.25 6 19.25 7720701
Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 6.6 6.75 5 19.10 7720701
Huyện Châu Thành, Kiên 01 2 6.6 6.25 4 19.10 7720701
Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 5.6 7.25 5.5 19.10 7720701
Huyện Châu Thành A, Hậu 1 7 5.75 5.5 19 7720701
Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7 6.25 5.25 19 7720701
Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 7 6.75 4.75 19 7720701
Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 6.2 6.5 5.5 18.95 7720701
Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 5.5 6 18.90 7720701
Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 1 6.6 5.5 6 18.85 7720701
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.2 5.5 5.75 18.70 7720701
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 6.25 5.25 18.70 7720701
Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 6.2 5.75 6.5 18.70 7720701
Huyện U Minh, Cà Mau 1 6.4 6.5 5 18.65 7720701
Huyện Tuy An, Phú Yên 2N 7.2 5.75 5 18.45 7720701
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 6.4 4.75 6.5 18.40 7720701
Thành phố Long Xuyên, An 2 6.4 5.5 6.25 18.40 7720701
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 6.8 6.25 5 18.30 7720701
Huyện Bình Đại, Bến Tre 2N 6.8 5.25 5.75 18.30 7720701
Huyện Dƣơng Minh Châu, 2N 6 6.25 5.5 18.25 7720701
Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 6 6.5 5.5 18.25 7720701
Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8 5.5 4.5 18.25 7720701
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 6 5 18.20 7720701
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 7.2 5.5 5 18.20 7720701
Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 3 7.4 6 4.75 18.15 7720701
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.4 5.5 6.25 18.15 7720701
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.4 5.75 6 18.15 7720701
Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 6.6 5 5.75 18.10 7720701
Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.6 5.5 5 18.10 7720701
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 5.8 6.5 5.5 18.05 7720701
Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 6.8 6.25 4.75 18.05 7720701
#N/A #N/A #N/A #N/A
Tên ngành
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019
(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y khoa
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học dự phòng
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Y học cổ truyền
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Dƣợc học
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Điều dƣỡng
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Răng hàm mặt
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Kỹ thuật Xét nghiệm y
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng
Y tế công cộng