66
STT SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính 1 60003076 TRẦN TRÍ NAM 385853987 14/07/2001 Nam 2 60004449 HUỲNH NGUYỄN GIA 385802639 08/11/2001 Nam 3 57006197 ĐẶNG HỮU THÀNH 331861775 05/10/2001 Nam 4 59000636 NGUYỄN PHÖC ÂN 366314224 14/12/2001 Nam 5 64003199 HUỲNH THỊ NHƢ Ý 364186196 13/09/2001 Nữ 6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH BÁ 366368260 29/09/2001 Nam 9 60002574 THẠCH THỊ MỶ DUY 385851170 01/12/2001 Nữ 10 61002143 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC 381933306 13/06/2001 Nữ 11 55007721 NGÔ HUỲNH XUÂN HỒNG 09219900134 15/06/1999 Nữ 12 57008784 NGUYỄN HUỲNH BẢO 331886535 21/01/2001 Nữ 13 51003673 HUỲNH NGỌC THẢO NHƢ 352638233 24/09/2001 Nữ 14 55009665 NGUYỄN HOÀNG LONG 366328439 01/09/2000 Nam 15 57000612 NGÔ ĐẮC TUẤN 331901268 08/03/2001 Nam 16 55004662 NGUYN HNG CƢỜNG 09220100378 28/07/2001 Nam 17 64005393 NGÔ CÔNG DANH 364091857 21/12/2001 Nam 18 59000442 KIÊM PHƢƠNG THÁI 366244150 27/01/2001 Nam 19 51001066 JANET NGUYEN 09230100353 02/10/2001 Nữ 20 55006167 VÕ THANH NHỰT 09220100206 20/12/2001 Nam 21 58005439 TRẦM THỊ THU HIỀN 335031787 10/01/2001 Nữ 22 59000374 SƠN HUỲNH NHƢ 366300966 14/08/2001 Nữ 23 55009678 NGÔ VĂN MINH 352470192 27/04/1996 Nam 24 55009770 NGUYỄN THANH NHẬT 09220100481 21/05/2001 Nam 25 51000946 NGUYỄN AN KHƢƠNG 352536598 15/07/2001 Nam 26 44001654 TRƢƠNG HOÀNG NHẬT 09220100617 26/05/2001 Nam 27 56000011 PHẠM TIẾN BẢO 321726337 23/02/2001 Nam 28 51000793 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 352537213 01/05/2001 Nam 29 51001185 HỨA THỊ NGÂN TÂM 352610198 03/07/2001 Nữ 30 64000203 LÊ GIA BẢO 364114270 23/06/2000 Nam 31 55009286 HUỲNH QUANG UYỂN NHI 09230000478 07/11/2000 Nữ 32 55006455 HỒNG MỸ YẾN 09230100623 12/05/2001 Nữ 33 55009765 VÕ HỮU TÀI 09220100564 23/07/2001 Nam 34 55009823 NGÔ THÙY TRANG 381858853 01/01/1999 Nữ 35 55009019 NGUYỄN PHƢƠNG BẢO 381934347 18/02/2000 Nam 36 55008152 TRẦN KIỀU ANH 381935286 05/09/2001 Nữ 37 50002429 TRẦN LÊ NGUYỄN HƢNG 342033512 10/07/2001 Nam 38 55009777 LÊ NGUYỄN NHẬT THANH 09220100214 19/01/2001 Nam 39 60000683 TRẦN THỊ NỠ 385812130 29/07/2001 Nữ 40 55008545 HUỲNH TRỌNG THẬT 371936588 21/11/2001 Nam 41 50009342 TRẦN HỬU BẢO 342053277 18/01/2001 Nam 42 57000173 TRƢƠNG ĐỨC BẢO 331892739 16/10/2001 Nam DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG (Kèm theo thông báo số 1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

STT SBD Họ Tên CMND Ngày sinhGiới

tính

1 60003076 TRẦN TRÍ NAM 385853987 14/07/2001 Nam

2 60004449 HUỲNH NGUYỄN GIA 385802639 08/11/2001 Nam

3 57006197 ĐẶNG HỮU THÀNH 331861775 05/10/2001 Nam

4 59000636 NGUYỄN PHÖC ÂN 366314224 14/12/2001 Nam

5 64003199 HUỲNH THỊ NHƢ Ý 364186196 13/09/2001 Nữ

6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam

7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam

8 59006781 TÔ MINH BÁ 366368260 29/09/2001 Nam

9 60002574 THẠCH THỊ MỶ DUY 385851170 01/12/2001 Nữ

10 61002143 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC 381933306 13/06/2001 Nữ

11 55007721 NGÔ HUỲNH XUÂN HỒNG 09219900134 15/06/1999 Nữ

12 57008784 NGUYỄN HUỲNH BẢO 331886535 21/01/2001 Nữ

13 51003673 HUỲNH NGỌC THẢO NHƢ 352638233 24/09/2001 Nữ

14 55009665 NGUYỄN HOÀNG LONG 366328439 01/09/2000 Nam

15 57000612 NGÔ ĐẮC TUẤN 331901268 08/03/2001 Nam

16 55004662 NGUYỄN HUNG CƢỜNG 09220100378 28/07/2001 Nam

17 64005393 NGÔ CÔNG DANH 364091857 21/12/2001 Nam

18 59000442 KIÊM PHƢƠNG THÁI 366244150 27/01/2001 Nam

19 51001066 JANET NGUYEN 09230100353 02/10/2001 Nữ

20 55006167 VÕ THANH NHỰT 09220100206 20/12/2001 Nam

21 58005439 TRẦM THỊ THU HIỀN 335031787 10/01/2001 Nữ

22 59000374 SƠN HUỲNH NHƢ 366300966 14/08/2001 Nữ

23 55009678 NGÔ VĂN MINH 352470192 27/04/1996 Nam

24 55009770 NGUYỄN THANH NHẬT 09220100481 21/05/2001 Nam

25 51000946 NGUYỄN AN KHƢƠNG 352536598 15/07/2001 Nam

26 44001654 TRƢƠNG HOÀNG NHẬT 09220100617 26/05/2001 Nam

27 56000011 PHẠM TIẾN BẢO 321726337 23/02/2001 Nam

28 51000793 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 352537213 01/05/2001 Nam

29 51001185 HỨA THỊ NGÂN TÂM 352610198 03/07/2001 Nữ

30 64000203 LÊ GIA BẢO 364114270 23/06/2000 Nam

31 55009286 HUỲNH QUANG UYỂN NHI 09230000478 07/11/2000 Nữ

32 55006455 HỒNG MỸ YẾN 09230100623 12/05/2001 Nữ

33 55009765 VÕ HỮU TÀI 09220100564 23/07/2001 Nam

34 55009823 NGÔ THÙY TRANG 381858853 01/01/1999 Nữ

35 55009019 NGUYỄN PHƢƠNG BẢO 381934347 18/02/2000 Nam

36 55008152 TRẦN KIỀU ANH 381935286 05/09/2001 Nữ

37 50002429 TRẦN LÊ NGUYỄN HƢNG 342033512 10/07/2001 Nam

38 55009777 LÊ NGUYỄN NHẬT THANH 09220100214 19/01/2001 Nam

39 60000683 TRẦN THỊ NỠ 385812130 29/07/2001 Nữ

40 55008545 HUỲNH TRỌNG THẬT 371936588 21/11/2001 Nam

41 50009342 TRẦN HỬU BẢO 342053277 18/01/2001 Nam

42 57000173 TRƢƠNG ĐỨC BẢO 331892739 16/10/2001 Nam

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019

(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

43 61009272 PHẠM HỒNG NHUNG 382008862 07/06/2001 Nữ

44 54010597 BUI THẢO VI 371913679 28/08/2001 Nữ

45 47001677 NGUYỄN TRUNG KHIẾT 261424950 27/08/2001 Nam

46 60002239 THÁI VƢƠN 385819492 17/12/2000 Nam

47 02071001 NGUYỄN LÂM TƢỜNG VY 334996147 07/04/2001 Nữ

48 55009773 DƢƠNG MINH THÁI 352517635 09/05/2000 Nam

49 54002822 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 372042734 12/08/2001 Nữ

50 59000970 LÝ ROSE MARY 366291280 15/01/2001 Nữ

51 51010562 NGUYỄN VIỆT CHƢƠNG 342015966 16/08/2001 Nam

52 56009910 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 321611039 23/10/2001 Nữ

53 61000136 TRẦN NHẬT ANH 382002146 30/01/2001 Nam

54 50006282 PHẠM LÊ PHƢƠNG TRÖC 341980938 19/04/2001 Nữ

55 53008124 NGUYỄN MINH NGỌC 312469019 09/03/2001 Nam

56 53012979 PHAN NGUYỄN HỒNG 312447271 05/01/2001 Nữ

57 55005983 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 352495296 28/03/2000 Nữ

58 55006038 NGUYỄN HUY LONG 09220100408 13/11/2001 Nam

59 55006543 ĐẶNG YÊN ĐAN 09230000461 01/01/2000 Nữ

60 55005270 TĂNG THÖY UYÊN 334995901 15/09/2000 Nữ

61 42008368 LÊ THỊ LÂM LINH 251163488 04/02/2000 Nữ

62 57005847 NGUYỄN MINH ĐỨC 331933693 08/02/2001 Nam

63 50002259 NGUYỄN PHƢỚC AN 342030886 16/05/2001 Nam

64 50007388 NGUYỄN MINH NHỰT 342083934 21/07/2001 Nam

65 58002804 KIÊN LÊ THANH NHÃ 334978030 27/09/2001 Nam

66 58003000 NGUYỄN QUỐC TRỊ 334982116 20/06/2001 Nam

67 56009964 PHẠM NGỌC MINH 321758193 25/08/2001 Nữ

68 53008111 TRẦN NGUYỄN QUỲNH 312469749 20/11/2001 Nữ

69 59002913 NGUYỄN BÍCH CHĂM 366234827 04/10/2001 Nữ

70 58002603 LÊ HOÀNG CHƢƠNG 334985721 19/06/2001 Nam

71 59000605 PHAN THỊ THÖY AN 366356745 12/12/2001 Nữ

72 55009246 LÊ MỸ NGÂN 385779265 28/07/2000 Nữ

73 51013989 NGUYỄN PHÖ CƢỜNG 352541506 01/03/2001 Nam

74 43003112 NGUYỄN THỊ LUYẾN 285822753 31/05/2001 Nữ

75 59000350 PHẠM THANH NHÂN 366346453 28/02/2001 Nam

76 55006106 LÊ THỊ KIM NGỌC 08730100018 27/01/2001 Nữ

77 55006607 NGUYỄN THỊ HUỆ 07030000005 01/03/2000 Nữ

78 50002733 PHẠM HUỲNH THANH 342078214 30/01/2001 Nam

79 53006648 NGUYỄN HỒNG BẢO 312490463 24/12/2001 Nam

80 59000536 THẠCH THỊ DIỄM TRINH 366326781 01/01/2001 Nữ

81 60000057 ĐÀO MINH CHÁNH 385831339 21/07/2001 Nam

82 55005832 NGUYỄN TRÍ DANH 09220100742 11/11/2001 Nam

83 61002604 TRƢƠNG CHÍ ĐẠI 381932519 28/10/2001 Nam

84 02027936 LIÊU HÀ KHÁNH VY 381887318 02/11/2001 Nữ

85 52008696 NGUYỄN CÔNG MINH 03620100536 29/07/2001 Nam

86 51003664 LÊ THỊ TUYẾT NHI 352644219 05/11/2001 Nữ

87 53006955 PHAN MINH NHẬT 312522823 08/12/2001 Nam

88 55005893 LÂM HUỲNH THANH 09230100015 21/05/2001 Nữ

89 59001672 TRƢƠNG CHÍ KHẢI 366310736 26/09/2001 Nam

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

90 59007299 CHÂU GIA THIÊN 366322181 27/02/2001 Nam

91 55006183 HUỲNH HỮU PHÖC 09220100417 09/10/2001 Nam

92 56009981 PHẠM THỊ NGHĨA 321616148 17/01/2001 Nữ

93 61003971 HUỲNH BẢO AN 381937738 05/08/2001 Nam

94 59003863 THÁI TRẦN TRUNG THIÊN 366273055 24/11/2001 Nam

95 60003050 QUÁCH TRƢỜNG MẾN 385847421 24/10/2001 Nam

96 42008215 PHAN THỊ VÂN ANH 251174383 11/04/2000 Nữ

97 55008600 LÊ NGỌC TRÂM 364114589 29/04/2001 Nữ

98 58002694 DƢƠNG CHẤN HƢNG 334995454 30/06/2001 Nam

99 60004483 TRẦN NGỌC NGÂN 385857684 29/03/2001 Nữ

100 61005210 LÊ THẢO CHÂN 381901593 08/04/2001 Nữ

101 50000863 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 342021798 21/04/2001 Nữ

102 56010003 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 321605250 02/04/2001 Nam

103 56006472 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VI 321792811 13/06/2001 Nữ

104 55000646 NGUYỄN THỊ BÍCH NGHI 09230100330 22/05/2001 Nữ

105 58001229 TRẦN THÀNH ĐẠT 335008052 09/03/2001 Nam

106 59004640 NGÔ ĐỨC LONG 366328072 05/06/2001 Nam

107 51000976 CHUNG THIÊN LONG 352607443 15/11/2001 Nam

108 59002775 LÂM ĐỨC THÀNH 366300121 06/07/2001 Nam

109 49001911 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 301740740 27/10/2001 Nữ

110 60003107 LƢU CHÁNH NGHĨA 385817077 12/04/2001 Nam

111 51001153 NGUYỄN HOÀNG CHÂU 352536995 25/01/2001 Nữ

112 55006123 LÂM BỬU NGUYỆT 09230100221 29/10/2001 Nữ

113 55005900 HUỲNH THỊ NGỌC HÀ 352647453 08/09/1999 Nữ

114 54003332 TRỊNH MINH TÀI 371897377 01/01/2001 Nam

115 55009434 NGUYỄN THUÝ TIÊN 352539359 08/12/2000 Nữ

116 55009590 LÊ KHÁNH HÀ 331878708 13/08/2001 Nữ

117 60001459 NGUYỄN HOÀI DUNG 385836902 22/10/2001 Nữ

118 64002862 PHẠM LÂM NGỌC THIÊN 364110089 28/12/2001 Nữ

119 51014313 NGUYỄN ĐỖ HOÀNG 352593725 20/01/2001 Nữ

120 55008353 TRẦN THỊ NGỌC MAI 03430101100 11/02/2001 Nữ

121 53012119 NGUYỄN NHẬT TÂN 312451256 06/05/2001 Nam

122 53007183 NGUYỄN HỮU TRƢỜNG 312452610 08/06/2001 Nam

123 50008440 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN 342014037 13/07/2001 Nữ

124 52008902 BUI NGỌC THIỆN 212865111 28/11/2001 Nam

125 53000014 HUỲNH THỊ LAN ANH 312517900 23/11/2001 Nữ

126 55008147 NGUYỄN TÂM ANH 08630100013 06/12/2001 Nữ

127 55009626 NGUYỄN NGỌC DIỄM 09230100190 01/07/2001 Nữ

128 58005389 THẠCH THỊ CAM 334987536 16/09/2001 Nữ

129 60004696 HUỲNH HỒNG TÍNH 385834374 01/01/2000 Nam

130 51003962 NGUYỄN CAO THIÊN KIỀU 352582983 04/03/2001 Nữ

131 55009068 BẠCH THÁI DƢƠNG 362475546 24/04/1996 Nam

132 56006100 LÊ QUỐC KHANG 321790932 05/01/2001 Nam

133 02062451 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN 272651656 25/04/2000 Nữ

134 51001254 NGUYỄN NGỌC MINH 352582803 10/03/2001 Nữ

135 51012738 NGUYỄN NGỌC THANH 352718186 02/06/2001 Nữ

136 50002741 TRƢƠNG MINH THẢO 342078697 07/12/2001 Nữ

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

137 59000181 NGUYỄN QUANG HUY 366343975 26/12/2001 Nam

138 55009008 PHẠM KIM ANH 09230000682 11/02/2000 Nữ

139 56010616 NGÔ VÕ TRIỆU 321623426 26/03/2001 Nam

140 56008362 NGUYỄN VĂN THỦ 321781949 04/03/2001 Nam

141 02027039 LÂM BẢO THY 07730100166 21/11/2001 Nữ

142 51010857 TRẦN THANH TÂN 352559812 21/10/2001 Nam

143 52008433 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 273706282 17/06/2001 Nữ

144 60004214 NGUYỄN THUY DƢƠNG 385844808 09/05/2001 Nữ

145 51003488 TRẦN HUỲNH HẢI ĐĂNG 352684354 05/12/2001 Nam

146 55001141 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 09230100313 15/11/2001 Nữ

147 58002279 ÔN VĨNH LUÂN 334989829 12/11/2001 Nam

148 59000405 TRẦN HOÀNG PHÖC 366356155 24/07/2001 Nam

149 51000306 ĐINH PHẠM DUY NGỌC 352386760 11/02/2001 Nam

150 58003069 LÊ PHƢƠNG HOÀNG YẾN 334990480 20/03/2001 Nữ

151 53003161 NGUYỄN THANH NHÂN 312486103 02/09/2001 Nam

152 59000354 HUỲNH TRẦN LINH NHI 366267897 09/08/2001 Nữ

153 50006306 NGUYỄN THỊ NGỌC 341979651 19/04/2001 Nữ

154 55006048 DƢƠNG NGHỊ LUẬN 381987785 02/10/2000 Nam

155 55005963 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 352530843 09/04/2000 Nam

156 54004486 LÝ QUỐC Y 371976293 13/08/2001 Nam

157 02028661 TRẦN HIẾU NGÂN 381932550 20/02/2001 Nữ

158 55008606 LÊ THÀNH TRÍ 09220100350 22/09/2001 Nam

159 59007949 NGUYỄN THẾ HẢI 366360060 27/01/2001 Nam

160 61005366 NGUYỄN THỊ HẰNG 382013354 12/05/2001 Nữ

161 50008805 LÊ NGỌC HUỲNH THƢ 342071365 13/11/2001 Nữ

162 52010305 TRƢƠNG NHƢ Ý 273700762 21/04/2001 Nữ

163 60004662 THÁI THANH THOẠI 385824907 15/04/2001 Nam

164 51001015 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 352537516 04/09/2001 Nữ

165 44003313 NGUYỄN QUỲNH NHẬT 281265981 08/07/2001 Nữ

166 61003785 NGUYỄN LƢƠNG HỒNG 381923658 29/01/2001 Nữ

167 51001298 NGUYỄN ĐẶNG XUÂN 352537055 23/01/2001 Nữ

168 55009763 TRẦN PHÖ SỸ 09220100431 10/07/2001 Nam

169 64000124 TRẦN ĐẶNG TIỂU NY 364180396 06/06/2001 Nữ

170 51003809 MAI THỊ HUỲNH TRÂN 352639432 16/03/2001 Nữ

171 55004351 LÊ NGUYỄN KIM LONG 09220100714 20/07/2001 Nam

172 50006202 NGUYỄN KHOA THI 342033947 18/08/2001 Nam

173 43001895 HỒ HỮU PHÖC 285772095 02/05/2001 Nam

174 57006596 LÝ HỮU NGHĨA 331898203 30/08/2001 Nam

175 55009684 TIÊU BẢO MUỘI 381935042 01/01/2000 Nữ

176 55007360 ĐỖ Á QUYÊN 321735047 15/03/2000 Nữ

177 56001763 VÕ QUỐC DUY 321605620 10/03/2001 Nam

178 56008137 NGUYỄN TRUNG HẬU 321784692 15/06/2001 Nam

179 50004737 NGUYỄN THỊ THANH 342024486 31/07/2001 Nữ

180 51007185 NGUYỄN VINH QUANG 352549385 27/07/2001 Nam

181 55009752 PHAN THANH QUANG 09220100013 10/04/2001 Nam

182 58002675 PHẠM HỒ LIÊN HOA 334990589 04/10/2001 Nữ

183 50004708 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 341935724 14/06/2000 Nữ

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

184 64005538 LÊ BẢO NGÂN 364095068 23/01/2001 Nữ

185 51006630 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 352608190 01/03/2001 Nam

186 61001788 LÂM CAO MY 381932397 08/10/2001 Nữ

187 46001851 NGUYỄN THỊ CẨM TÖ 07230100744 03/11/2001 Nữ

188 59000111 LÂM THỊ MỸ EM 366318076 26/09/2001 Nữ

189 43002037 PHẠM ĐOÀN YẾN VI 281240617 06/05/2001 Nữ

190 47001808 DIÊN VĂN NHỈ 261421247 01/01/2001 Nam

191 47001916 HUỲNH THỊ XUÂN THU 261423442 11/10/2001 Nữ

192 60004143 PHAN NGỌC ANH 385810693 03/05/2001 Nữ

193 61005978 PHẠM TRỌNG NGUYỄN 381978934 02/04/2001 Nam

194 55006551 PHAN TIẾN ĐẠT 09320100017 14/11/2001 Nam

195 64005581 TRƢƠNG THỊ NGỌC NHƢ 364043782 18/02/2001 Nữ

196 51003686 TỪ THỊ HOÀNG OANH 352643047 10/05/2001 Nữ

197 50005936 NGUYỄN HOÀNG HUY 341992987 28/08/2001 Nam

198 51005321 PHAN HỮU KHANG 352571400 28/03/2001 Nam

199 61004645 HUỲNH LONG VŨ 381943048 15/06/2001 Nam

200 57006805 NGUYỄN HỮU DANH 331837930 01/03/2001 Nam

201 50012371 PHẠM THỊ HUỲNH NHƢ 342068914 29/03/2001 Nữ

202 51014016 TRƢƠNG TRUNG DƢƠNG 352612119 05/01/2001 Nam

203 50002265 CAO NGỌC TÖ ANH 342032716 12/04/2001 Nữ

204 55009114 TRƢƠNG THỊ THU HIỀN 352563859 15/04/2000 Nữ

205 55006162 TRẦN THỊ NHƢ 381976134 14/08/2000 Nữ

206 55006198 HỒ THỊ ÁI PHƢƠNG 312412794 26/10/2000 Nữ

207 54008862 PHẠM MINH DƢƠNG 371941843 31/01/2001 Nam

208 56009880 TRẦN NGUYỄN THÖY 321716521 21/06/2001 Nữ

209 58002569 THẠCH TRƢỜNG AN 335044964 27/07/2001 Nam

210 55005916 NGUYỄN NGỌC CẨM HÂN 09230100384 27/11/2001 Nữ

211 55001377 TRƢƠNG NHẬT TIẾN 09220100317 13/07/2001 Nam

212 59003758 TRỊNH THẢO NGÂN 366273102 25/02/2001 Nữ

213 57007731 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 331879679 10/02/2001 Nữ

214 51012154 LÊ NHỰT ANH 352627817 01/08/2001 Nam

215 58002807 HÀ HỮU NHÂN 335019964 05/07/2001 Nam

216 57000225 NGUYỄN MINH LONG 331882281 28/04/2001 Nam

217 50002875 TRẦN MINH TRƢỜNG 342034049 04/12/2001 Nam

218 55005823 NGUYỄN BẢO CHÂU 09230100247 04/08/2001 Nữ

219 55009066 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 363925068 03/11/1998 Nữ

220 55009477 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÖC 352514724 23/03/2000 Nữ

221 55006025 DƢƠNG NGỌC LINH 366272991 22/11/2000 Nữ

222 55009491 TRẦN MINH TUẤN 341674306 08/09/1994 Nam

223 58002670 LÊ XUÂN HIẾU 334965401 12/01/2001 Nam

224 58002759 NGUYỄN ĐỨC MINH 335015415 06/04/2001 Nam

225 52002251 PHẠM QUANG ANH 00120102122 03/04/2001 Nam

226 40014100 ĐOÀN LÊ PHI LONG 241749382 01/01/2001 Nam

227 58002803 KIM NGUYỄN 335021747 10/09/2001 Nam

228 61002894 LÝ TƢƠNG PHUNG 381968608 19/06/2000 Nam

229 57000465 TRẦN NGUYỄN NGỌC 331912918 01/01/2001 Nữ

230 45003635 TRƢƠNG TẤN PHÁT 264540386 23/07/2001 Nam

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

231 02027714 PHẠM QUANG KHẢI 352587299 20/10/2001 Nam

232 51010598 LÊ HOÀNG HẢI ĐĂNG 352583260 05/09/2001 Nam

233 55002618 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 09230100235 26/03/2001 Nữ

234 55007489 PHẠM NGÔ ĐỔ TRẠNG 09220000705 01/08/2000 Nam

235 58002852 NGUYỄN THIÊN PHÖ 334972838 26/10/2001 Nam

236 50006354 LÊ NGUYỄN XUÂN YẾN 341992926 02/07/2001 Nữ

237 45000336 VẠN VIỆT TRƢỜNG 264540369 01/11/2001 Nam

238 55005922 TRẦN CHÍ HIẾU 352385127 25/03/2000 Nam

239 42012589 TỪ THỊ MỸ LY 251277491 21/08/2001 Nữ

240 50000222 PHẠM HOÀNG LONG 342081462 23/01/2001 Nam

241 50001297 LÊ MINH MẨN 342064088 19/10/2001 Nam

242 51012367 NGUYỄN HỮU LUÂN 352569786 26/06/2001 Nam

243 57000193 LÂM DUY KHƢƠNG 331882015 16/02/2001 Nam

244 59006015 LÝ THỊ NHƢ QUỲNH 366357318 08/02/2001 Nữ

245 59008200 NGUYỄN HOÀNG QUANG 366360059 19/03/2001 Nam

246 52000226 LÊ MINH HOÀNG 07720100317 10/09/2001 Nam

247 46001560 THÂN NGUYỄN DƢƠNG 07220100547 03/10/2001 Nam

248 59000511 TRIỆU QUỐC TOÀN 366266819 11/01/2001 Nam

249 50001421 BUI KHẮC QUI 342009638 27/07/2001 Nam

250 55005816 TỪ LỆ NGỌC BÍCH 09230100433 26/04/2001 Nữ

251 55006359 LÊ HUYỀN TRÂM 371991491 23/09/2000 Nữ

252 55007006 TRẦN THỊ BẢO YẾN 371984855 10/06/2000 Nữ

253 55006717 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 312427121 23/03/2000 Nữ

254 55008251 NGUYỄN MINH HOÀNG 09220100033 11/07/2001 Nam

255 55009799 NGUYỄN ANH THƢ 371948971 23/01/2001 Nữ

256 56008311 LÊ CHÍ SIÊU 321788021 26/02/2001 Nam

257 60001244 KỶ KIM QUANG 366028714 03/06/1993 Nam

258 55005889 TRẦN VIẾT ANH ĐỨC 09220100474 06/04/2001 Nam

259 52000128 TRƢƠNG TẤN ĐẠT 07720100030 08/10/2001 Nam

260 55007372 THÁI NGỌC SANG 352540897 13/09/2000 Nam

261 54002510 LÊ CAO KỲ 371937753 12/03/2001 Nam

262 25013628 NGUYỄN ĐÌNH ĐẬU 03620100873 27/01/2001 Nam

263 46006516 HUỲNH PHÖC THỊNH 07220100048 04/05/2001 Nam

264 58003030 BUI THỊ KIM TUYỀN 334977599 12/10/2001 Nữ

265 60001828 THÁI THỊ THU THẢO 385822006 08/04/2001 Nữ

266 51000977 NGUYỄN HÀ PHI LONG 352537141 25/11/2001 Nam

267 52000015 LÊ THỊ KIỀU ANH 05230100016 12/01/2001 Nữ

268 61001802 NGUYỄN HUỲNH KIỀU MY 381946884 12/09/2001 Nữ

269 61007283 TÔ THÀNH LÂM 381944169 24/12/2001 Nam

270 56002446 TRẦN MINH KHÔI 321745369 26/02/2001 Nam

271 39005350 TRẦN NHÂN KIỆT 221492121 15/11/2001 Nam

272 51014970 TRẦN CAO ĐỨC 352601564 18/08/2001 Nam

273 57008312 VÕ THỊ THÖY QUYÊN 331886959 04/07/2001 Nữ

274 58002502 NGUYỄN HÀN HUYỀN 335015054 28/07/2001 Nữ

275 59000283 HUỲNH HỒNG MẪN 366283843 04/08/2001 Nữ

276 51004443 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 352569186 04/09/2001 Nữ

277 60000703 LÊ ANH PHI 385824407 10/02/2001 Nam

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

278 49001450 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG 301760852 03/01/2001 Nữ

279 58002758 NGUYỄN BẢO MINH 334990547 04/12/2001 Nữ

280 55005905 ĐÀO LÊ MỸ HẠNH 352503523 24/12/2000 Nữ

281 54003244 TRẦN DƢƠNG LỘC 371942909 08/09/2001 Nam

282 54004451 TRƢƠNG NGỌC TÖ 03320100015 26/09/2001 Nam

283 02027845 LAI KIẾN VĂN 301756877 14/06/2001 Nam

284 47001486 LƢU NGUYỄN THUẦN VY 261619286 31/08/2001 Nữ

285 55001279 NGUYỄN HỮU TÁNH 09220100299 01/05/2001 Nam

286 55009568 TRẦN VĨNH DUY 09220100287 15/06/2001 Nam

287 60003655 TRẦN THANH THUYỀN 385803782 19/12/2001 Nam

288 61001490 DƢƠNG VĂN ANH KHÔI 381887934 06/06/2001 Nam

289 57007583 MAI DIỄM NGHI 331923622 03/11/2001 Nữ

290 61000439 ĐẶNG CHÍ LẬP 381977284 12/02/2000 Nam

291 44002770 NGUYỄN HOÀNG SƠN 281261710 05/01/2001 Nam

292 50002456 ĐẶNG TRẦN ĐĂNG KHOA 342100464 09/10/2001 Nam

293 55009082 NGUYỄN THỊ ĐẶNG 385815468 01/01/2000 Nữ

294 54011041 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 371953313 05/07/2001 Nam

295 54009352 NGUYỄN QUỐC THẮNG 371951062 12/06/2001 Nam

296 02028837 NGUYỄN THỊ MAI NHI 281262726 22/03/2001 Nữ

297 02050282 NGUYỄN LAM TRƢỜNG 261505186 11/11/1998 Nam

298 50003784 TRẦN LÂM KHANG 342079115 30/05/2001 Nam

299 51001098 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG 08730100012 23/09/2001 Nữ

300 51006404 TRẦN THỊ KIM THOẠI EM 352560309 04/01/2001 Nữ

301 51010723 ĐOÀN NGỌC MINH 342018683 26/10/2001 Nữ

302 54001524 TRẦN THANH KỶ 371977683 30/01/2001 Nam

303 56003495 HỒ THANH NHÀN 321764378 26/09/2001 Nam

304 59000330 PHẠM NHƢ THẢO NGỌC 366305045 11/08/2001 Nữ

305 61002848 LÊ THANH MAI 381898191 15/11/2000 Nữ

306 02019682 NGUYỄN CHÍ HÀO 301758753 30/01/2001 Nam

307 51011556 TRƢƠNG HỮU ĐỨC 352544764 04/02/2001 Nam

308 51013732 ĐOÀN QUỐC PHÁP 352566422 01/11/2001 Nam

309 57000160 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 331888217 20/08/2001 Nữ

310 50005833 NGÔ THỊ HỒNG BIÊN 342011348 14/05/2001 Nữ

311 51000839 TRẦN THỊ XUÂN HẰNG 352637913 24/02/2001 Nữ

312 57000051 TRƢƠNG THUẬN CẢNH 331926844 19/02/2001 Nam

313 50002861 LÂM NGUYỄN MINH 341968810 06/06/2001 Nam

314 55009217 HUỲNH THỊ TRÖC LY 385836428 25/11/2000 Nữ

315 55009471 LÊ THỊ THẢO TRINH 334996070 16/01/2000 Nữ

316 55008062 TÔ HỤÊ TRÂN 371914349 11/01/2000 Nữ

317 56010147 PHAN LÊ VINH 321606739 27/01/2001 Nam

318 37003549 LÊ TẤN CẦM 215534781 22/01/2001 Nam

319 47004943 PHAN NGUYỄN HOÀI 261421360 10/04/2001 Nam

320 50002586 HỒ VĨNH NGUYÊN 342078273 15/04/2001 Nam

321 51014776 HUỲNH THỊ MỸ QUYÊN 352569350 10/01/2001 Nữ

322 53012963 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG 312468208 17/07/2001 Nữ

323 55000803 VĂN THÀNH AN 09220100403 16/02/2001 Nam

324 55006336 LÝ THANH TIẾN 09220100503 14/11/2001 Nam

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

325 55008481 TRẦN LÊ MỸ PHƢƠNG 09230100649 16/10/2001 Nữ

326 55009732 TĂNG TÂM NHƢ 09230100012 14/04/2001 Nữ

327 59000480 HUỲNH MINH THUẬN 366192455 18/03/2001 Nam

328 60004193 NGUYỄN THÖY DUY 385857797 15/08/2001 Nữ

329 47004051 VI LÝ MINH HUỆ 261621822 07/03/2001 Nữ

330 50005541 NGUYỄN MINH MẪN 341987323 24/06/2000 Nam

331 49004696 TRẦN ANH TÀI 301745372 02/04/2001 Nữ

332 43001677 TRẦN THỊ THUY DUNG 285771371 13/08/2001 Nữ

333 46001513 LÊ HỒNG PHẤN 07230100513 20/05/2001 Nữ

334 58002588 ĐẶNG THÁI BÌNH 334978789 27/07/2001 Nam

335 50006044 NGUYỄN PHAN THANH 342003774 01/12/2001 Nữ

336 55005837 ÂU THỊ PHƢƠNG DUNG 09330100000 01/03/2001 Nữ

337 55006181 TRẦN PHÖ 352547982 17/04/2000 Nam

338 55006980 NGUYỄN THANH NGUYỆT 341973622 18/02/2000 Nữ

339 57001003 THÁI HOÀNG PHÁT 331903193 17/07/2001 Nam

340 48005050 NGUYỄN THỊ THUY 272961360 06/02/2000 Nữ

341 54003280 LƢƠNG THỊ HỒNG NGỌC 371961894 24/12/2001 Nữ

342 02027657 ĐINH BẠT HƢNG 245391210 15/08/2001 Nam

343 02028997 LƢU THỊ HỒNG THẮM 245384206 25/02/2001 Nữ

344 49004306 NGUYỄN NGÔ THY YẾN 301773757 02/02/2001 Nữ

345 53013051 LÊ TRẦN KHÔI NGUYÊN 312468308 28/10/2001 Nam

346 57000659 LÊ KHÁNH XUÂN 331847896 24/11/2001 Nữ

347 64000604 TRẦN HUỲNH LƢỢNG 364004703 08/02/2001 Nam

348 59006846 QUÁCH ĐỈNH ĐẢM 366188993 07/04/2001 Nam

349 37016129 NGUYỄN PHƢỢNG VY 215539563 28/03/2001 Nữ

350 55006353 PHẠM ĐÌNH PHÖC TOÀN 09220100734 23/10/2001 Nam

351 53011181 TRẦN HỮU TRÍ 312466459 23/10/2001 Nam

352 59000518 TRƢƠNG VĂN TRẠNG 366319921 01/01/2001 Nam

353 04009460 NGUYỄN ĐÌNH THỊNH 201795611 03/12/2001 Nam

354 52000627 NGUYỄN MINH THUẬN 321621748 29/07/2001 Nam

355 46006046 NGUYỄN HỒNG PHƢƠNG 07230100012 24/01/2001 Nữ

356 48001274 TRẦN THỊ THU THỦY 272921506 24/07/2000 Nữ

357 55009095 HỒNG KIM GIÀU 366188440 01/01/2000 Nữ

358 55006371 TỪ HUYỀN TRÂN 381964608 03/11/2000 Nữ

359 55007322 ĐỖ THÀNH PHÁT 385810509 27/06/2000 Nam

360 54004786 PHAN LINH TỊNH 371924373 10/01/2001 Nữ

361 56002796 NGUYỄN KHÁNH VINH 321743431 29/05/2001 Nữ

362 02026961 NGUYỄN NHẬT DUY 301754641 13/06/2001 Nam

363 40011595 HOÀNG NGỌC KHÁNH 241854943 15/05/2001 Nữ

364 45001034 ĐỔNG NỮ HOÀNG A SAM 264537847 19/05/1999 Nữ

365 49003846 BẠCH NGUYỄN MINH 301721398 29/06/2001 Nam

366 50003978 TRẦN TRÖC NHƢ 342042577 31/10/2001 Nữ

367 64003290 LÊ QUAN LINH 364116187 16/03/2001 Nam

368 57008901 LÊ TRƢƠNG KHÁNH DUY 331847646 23/07/2001 Nam

369 50006375 NGUYỄN HOÀNG QUỐC 341991240 20/06/1999 Nam

370 60004643 TRẮC HÕA THẮNG 385857016 11/10/2001 Nam

371 58004125 NGUYỄN VĂN TÍN 335025793 26/08/2001 Nam

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

372 55005306 VĂN TƢỜNG VY 09230100113 07/09/2001 Nữ

373 51008376 ĐỖ NGỌC TRÂN 352606458 19/12/2001 Nữ

374 55009396 BÙI ANH THI 385844484 10/11/1999 Nữ

375 55005314 QUÁCH THỊ NHƢ Ý 352645210 29/04/2000 Nữ

376 55004694 TRẦN VŨ NAM DƢƠNG 372025091 19/05/2000 Nam

377 56002943 LÊ PHAN HOÀNG KHA 321746717 30/09/2001 Nam

378 02027299 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 251209969 20/09/2001 Nam

379 02027683 HỒ THỊ THU HƢƠNG 301756819 21/09/2001 Nữ

380 02028372 VÕ TRÖC PHƢƠNG 301756836 16/10/2001 Nữ

381 50008426 TRẦN THỊ NGUYỆT THỦY 342071791 24/10/2001 Nữ

382 51007419 NGUYỄN THẾ VINH 352567693 17/08/2001 Nam

383 52009160 NGUYỄN THÀNH DANH 07720100410 03/09/2001 Nam

384 55009226 NGUYỄN THỊ THIỆN MINH 352668236 18/11/2000 Nữ

385 56006004 PHẠM THỊ THUY DUNG 321790124 30/03/2001 Nữ

386 51008808 LÊ NGUYỄN THÖY AN 352572496 18/01/2001 Nữ

387 57000019 LƢU QUANG TRƢỜNG 331883579 08/06/2001 Nữ

388 59002406 LÝ QUỐC TẤN 366300367 19/08/2001 Nam

389 43000343 HỨA THỊ MINH NGUYỆT 272932248 29/05/2001 Nữ

390 57008371 NGUYỄN THANH THUY 331886792 29/11/2001 Nữ

391 43008451 CHUNG KIM HẰNG 285727585 15/05/2001 Nữ

392 59000917 MÃ LÂM HỒNG KỲ 366316402 02/12/2001 Nam

393 55009180 LÊ ĐẶNG TRÖC LAM 342002407 20/06/2000 Nữ

394 55008321 MÃ KHÁNH LINH 381913954 18/05/2000 Nữ

395 30005051 NGUYỄN CHÂU ANH 184391166 20/08/2001 Nữ

396 42000674 VÕ LÊ QUANG TRÍ 251269550 08/05/2001 Nam

397 47003469 LÊ TUẤN 261582890 30/03/2001 Nam

398 49010265 NGUYỄN SĨ HUNG 301770234 10/06/2001 Nam

399 49011089 LÊ THỊ CẨM TIÊN 301764125 07/09/2001 Nữ

400 54001681 NGUYỄN NHẬT TRƢỜNG 385803728 01/08/2001 Nam

401 56005782 MAI THỊ HẠNH NGUYÊN 321792030 17/10/2001 Nữ

402 57000589 TRẦN NGUYỄN DIỄM 331870433 01/08/2001 Nữ

403 57005654 LÊ HỒ PHƢỢNG THẢO 331906842 14/03/2001 Nữ

404 59001062 ĐOÀN UYỂN NHI 366337187 06/02/2000 Nữ

405 59003489 NGUYỄN VĂN TRÌNH 364159160 23/04/2001 Nam

406 61002129 PHAN NGỌC ĐAN THANH 381909543 04/07/2001 Nữ

407 64003993 VỎ PHƢƠNG Ý 364149747 14/06/2001 Nam

408 49008579 NGUYỄN TRƢỜNG THỌ 312455277 08/03/2001 Nam

409 57000495 NGUYỄN ANH THI 331888155 12/05/2001 Nam

410 52000491 NGUYỄN THỊ HOÀNG 07530100024 24/12/2001 Nữ

411 51011795 PHẠM THỊ NGỌC ĐÀO 352544905 04/03/2001 Nữ

412 39008977 VI THỤC 221469487 22/10/2001 Nam

413 55005909 TRẦN TÂN NHẬT HÀO 331910326 05/05/2000 Nam

414 55002819 NGUYỄN LÊ QUỐC HÕA 09220100230 03/05/2001 Nam

415 55009872 DƢƠNG THỊ HỒNG YẾN 366201437 28/04/1999 Nữ

416 56003706 CAO VŨ TRỌNG 321765699 15/10/2001 Nam

417 34010348 HUỲNH THỊ HÀ GIANG 206341382 03/11/2001 Nữ

418 40019936 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 241811908 09/11/2001 Nữ

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

419 44000683 NGUYỄN VĂN ĐẠT 00120100200 18/01/2001 Nam

420 47003848 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRÀ 261565476 08/09/2001 Nữ

421 51001117 NGUYỄN HỒNG PHẤN 352555666 02/05/2001 Nữ

422 54002958 DANH THỊ DIỄM HẰNG 371954106 08/12/2001 Nữ

423 55000350 NGUYỄN TIẾN THĂNG 09120100006 19/10/2001 Nam

424 56005414 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 321736863 29/01/2001 Nữ

425 56005735 VÕ THỊ PHƢƠNG LINH 321790547 02/10/2001 Nữ

426 56008321 NGUYỄN THÀNH TÂM 321783386 14/06/2001 Nam

427 64001673 HUỲNH LÊ ANH KIỆT 364061089 17/04/2001 Nam

428 51005855 LỮ PHÖ TÀI 352571789 19/08/2001 Nam

429 61007369 NGUYỄN MINH THƢ 382006040 01/01/2001 Nữ

430 50004917 ĐỖ PHƢỚC DINH 342056528 27/12/2001 Nam

431 55006988 LÊ NGỌC TƢỜNG VY 352503681 07/08/2000 Nữ

432 55002242 NGUYỄN NGỌC THUẬN 09220100644 21/04/2001 Nam

433 54010321 HỒ HOÀNG DIỄM NHƢ 371953229 22/02/2001 Nữ

434 60002600 TRẦN TIẾN ĐẠT 385840566 05/06/2001 Nam

435 55006044 TRẦN HỮU LỘC 09209900110 03/08/1999 Nam

436 59003965 HUỲNH NGUYỄN THÖY VI 366273092 25/04/2001 Nữ

437 55006370 TRẦN HOÀNG THẢO TRÂN 09230100356 18/04/2001 Nữ

438 55006208 HUỲNH KHẢI QUANG 09220100395 22/04/2001 Nam

439 59000362 TRẦN THỊ YẾN NHI 366281655 05/03/2001 Nữ

440 50005818 TRẦN LÂM ANH 342010596 23/02/2001 Nữ

441 56008240 NGUYỄN PHÖC NGÔN 321781253 21/02/2001 Nam

442 55001635 PHAN QUỐC KIỆT 09220100454 19/02/2001 Nam

443 55005979 LÂM GIA KHÁNH 09220100764 11/07/2001 Nam

444 57008256 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 331892438 16/04/2001 Nữ

445 59000927 TÈ THỊ HỒNG LÊ 366285322 11/02/2001 Nữ

446 54007058 NGUYỄN TỐNG NHƢ 371980904 01/11/2001 Nữ

447 51003007 NGUYỄN HỒ NHẬT TÂN 352635279 08/03/2001 Nam

448 48007672 PHẠM TRỊNH CÔNG MINH 272975913 26/03/2001 Nam

449 51004394 HUỲNH CAO NGÂN MINH 352569179 22/05/2001 Nữ

450 49006356 TRƢƠNG MINH VƢỢNG 301694510 16/11/2000 Nam

451 51002969 PHẠM NGUYỄN KIỀU 352582292 23/10/2001 Nữ

452 58002765 HỨA THỊ THẢO MY 335014365 02/05/2001 Nữ

453 51009230 HUỲNH THỊ MỘNG THU 352572109 02/11/2001 Nữ

454 55009753 ĐỒNG LÊ MINH QUÂN 09220100418 24/04/2001 Nam

455 60001724 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 385822028 23/09/2001 Nữ

456 64004724 BUI CHÍ THỊNH 364205585 22/09/2001 Nam

457 55005937 HÀ QUỐC HUY 09220100501 09/12/2001 Nam

458 51004422 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 352642285 21/02/2001 Nữ

459 53005683 HUỲNH QUỐC HOÀI AN 312448722 09/05/2001 Nam

460 55009745 HỒ THẾ PHƢƠNG 09220100411 30/11/2001 Nam

461 51014535 NGÔ QUỐC TUẤN 352541689 13/05/2001 Nam

462 51010925 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 352598578 03/11/2001 Nữ

463 51013542 LƢƠNG GIA HÂN 352601413 01/01/2001 Nữ

464 55004064 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG 09230100592 08/04/2001 Nữ

465 55006506 TRẦN THỊ NGỌC CHĂM 385785277 02/09/2000 Nữ

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

466 55008095 THI THỊ THÖY UYÊN 364022570 29/02/2000 Nữ

467 55008420 NGUYỄN THIỆN NHÂN 09220100765 09/04/2001 Nam

468 54011355 NGUYỄN THÁI SANG 372043788 06/02/2001 Nam

469 64000851 LÊ THỊ NHƢ Ý 364074729 04/09/2001 Nữ

470 55007909 NGUYỄN MAI XUÂN PHÖC 342043199 10/06/2000 Nam

471 56002811 NGUYỄN THỊ THÖY VY 321747091 24/10/2001 Nữ

472 64003964 NGUYỄN VÕ KHÁNH VĂN 364194509 26/09/2001 Nam

473 55009543 PHẠM NGỌC ANH 09230100151 18/09/2001 Nữ

474 64002987 TRẦN PHAN ANH THƢ 364181794 08/08/2001 Nữ

475 55007601 PHẠM THÖY AN 381946566 16/06/2000 Nữ

476 58001682 TRẦN GIA LINH 334968860 27/07/2000 Nữ

477 51012168 NGUYỄN NHỰT BẢN 352543434 07/05/2001 Nam

478 51013184 MAI THỊ MY 352543068 16/04/2001 Nữ

479 55006225 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG 352450113 09/10/1999 Nữ

480 55002435 LÊ NGUYỄN PHƢỚC KHẢI 09220100472 11/02/2001 Nam

481 59005198 ĐẶNG MINH HIẾU 366332178 15/10/2001 Nam

482 52009364 NGUYỄN DƢƠNG BẠCH 273692999 15/02/2001 Nữ

483 60000288 DƢƠNG THỊ MỸ TIÊN 385790634 09/11/2001 Nữ

484 60000637 LÊ TRỌNG HIẾU NHÂN 385814555 03/12/2000 Nam

485 55006265 TRẦN PHƢƠNG THANH 09330100017 19/04/2001 Nữ

486 51002124 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 352537258 02/05/2001 Nữ

487 51014529 NGUYỄN CHÂU CẨM TÖ 352636745 03/07/2001 Nữ

488 60000028 QUÁCH YẾN ANH 385843014 10/11/2001 Nữ

489 59001153 LÝ THỊ TỐ PHƢƠNG 366310710 19/03/2000 Nữ

490 55003960 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 09230100712 15/06/2001 Nữ

491 55009804 HUỲNH HOÀNG THƢƠNG 364101391 20/06/2001 Nam

492 58003391 HUỲNH BẢO TRÂM 335014612 09/08/2001 Nữ

493 54003066 THỊ KIM THU 372064378 15/02/2001 Nữ

494 51003547 ĐINH ĐỖ GIA HƢNG 352594304 07/08/2001 Nam

495 51000638 PHAN KIM TUYẾN 352537498 11/04/2001 Nữ

496 56002444 TRẦN NGUYỄN YẾN KHOA 321745702 26/03/2001 Nữ

497 50003560 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 342032403 10/08/2001 Nữ

498 61000383 LÝ MINH ĐIỀU 381728728 24/10/1995 Nam

499 53002076 NGUYỄN NGỌC SƠN HẢI 312497933 16/08/2000 Nữ

500 58002689 TRƢƠNG NGUYỄN NHẬT 334990502 25/12/2001 Nam

501 55008058 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 09230100329 07/10/2001 Nữ

502 55006704 CAO ÁNH NGA 385834829 03/06/2000 Nữ

503 50009242 NGUYỄN BẢO TOÀN 341948922 05/05/2000 Nam

504 51004832 PHẠM DIỄM MY 352568216 01/08/2001 Nữ

505 53003655 NGÔ THỊ THANH NGÂN 312473823 23/06/2001 Nữ

506 59005475 VÕ THỊ HỒNG ANH 366300813 14/07/2001 Nữ

507 59000550 THẠCH HUỲNH TÖ 366246987 12/06/2000 Nam

508 57002087 HUỲNH NGỌC TRÍ 331857644 13/01/2001 Nam

509 54007943 NGÔ VÂN ANH 371960137 06/06/2001 Nữ

510 55008255 TRẦN THỊ XUÂN HỒNG 371861714 17/06/2000 Nữ

511 50008395 TRƢƠNG THỊ NHƢ THẢO 342072769 07/01/2001 Nữ

512 55004786 NGUYỄN ANH HUY 312393790 19/09/1999 Nam

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

513 61000421 TRỊNH TRẦN KHÃI 381761242 15/10/1995 Nam

514 51014469 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352610165 15/08/2001 Nữ

515 63001240 PHẠM NGỌC DIỆP 245452124 07/05/2001 Nữ

516 51000125 CHÂU TRẦN SƠN HẢI 352386213 02/02/2001 Nam

517 56002077 NGUYỄN MINH THÁI 321773497 13/01/2001 Nam

518 57006475 ĐẶNG QUỐC DƢƠNG 331902389 17/11/2001 Nam

519 51012700 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT 352581888 16/02/2001 Nữ

520 55001916 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 09230100704 07/07/2001 Nữ

521 61001440 HỒ NHƢ Ý 381923849 21/02/2001 Nữ

522 53012593 NGUYỄN HUỲNH NHƢ 312330689 13/06/1997 Nữ

523 56002111 PHAN TỐ HOÀNG THƠ 321773512 22/04/2001 Nữ

524 47001926 LƢ NỮ THU THỦY 261423640 20/02/2001 Nữ

525 51005711 NGUYỄN HỒNG LỘC 352613419 14/10/2001 Nam

526 54003688 TỪ CHÖC LINH 371975354 08/04/2001 Nữ

527 59004333 ĐẶNG THỊ HỒNG KHÁNH 366360900 06/01/2001 Nữ

528 02052295 LÊ HUỲNH NHƢ 385793292 24/01/2000 Nữ

529 57001365 HỨA THÀNH ĐẠT 331902644 15/06/2001 Nam

530 57000106 LÊ NGUYỄN HỒNG HÂN 331910220 15/06/2001 Nữ

531 02050274 DANH ĐÌNH TRƢƠNG 371942878 18/06/2000 Nam

532 53010429 TRẦN HỮU CẦU 312456648 28/08/2001 Nam

533 60005079 NGUYỄN THỊ CẨM NAN 385857121 17/12/2001 Nữ

534 54008691 NGUYỄN NHỰT TRƢỜNG 372007297 01/02/2001 Nam

535 60004984 LÊ VŨ KHANG 385823199 10/07/2001 Nam

536 60004418 VÕ ĐẶNG LINH 385772775 02/04/2001 Nam

537 55005050 HUỲNH THUỲ NHƢ 09230000140 01/01/2000 Nữ

538 55001221 HÀ GIA PHÚC 09220100068 09/10/2001 Nam

539 02028130 NGUYỄN NGỌC THIÊN 352597338 27/10/2001 Nữ

540 53010390 NGUYỄN HUỲNH THẢO 312456088 29/06/2001 Nữ

541 55002706 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 09230100494 19/03/2001 Nữ

542 55006207 TRẦN QUAN 09120100003 21/05/2001 Nam

543 55006110 NGUYỄN NHƢ NGỌC 09230100296 27/01/2001 Nữ

544 59000613 HÀ TÚ ANH 331903667 04/12/2001 Nữ

545 64004413 ĐÀO MINH PHÖC 364056979 03/11/2000 Nam

546 60001405 TRẦN NGỌC YẾN VY 385758855 17/01/2000 Nữ

547 54008367 HOÀNG PHAN YẾN NHI 371929229 01/06/2001 Nữ

548 53008974 NGUYỄN PHÖ HIẾU 312455975 14/06/2001 Nam

549 60001599 LÂM ĐĂNG KHOA 385877415 09/01/2001 Nam

550 60004139 NGUYỄN HOÀNG ANH 385584512 25/11/1994 Nam

551 44009287 THÁI NGUYỄN TRÖC ĐÀO 281297307 03/10/2001 Nữ

552 61007550 QUẢNG DIỄM Y 381938347 06/02/2001 Nữ

553 51013491 TRẦN NGUYỄN THUY 352640568 27/07/2001 Nữ

554 64001627 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 364207685 19/01/2001 Nữ

555 55007841 VÕ TUYẾT NGÂN 09230100636 06/07/2001 Nữ

556 55003507 LÊ NHẬT ĐÔNG 09220100692 11/11/2001 Nam

557 50006535 BẰNG THỚI NHÂN 09220000482 07/02/2000 Nam

558 55008079 LÊ MINH TUẤN 09220000167 19/11/2000 Nam

559 55004608 LƢU NGỌC HOÀNG ANH 09230100268 21/11/2001 Nữ

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

560 61000564 TIÊU KHẢI ĐĂNG 381964014 04/06/2001 Nam

561 59000437 LÊ MINH TÂM 366319841 06/01/2001 Nam

562 55005182 LÊ ĐẶNG QUỲNH THY 09230100769 11/07/2001 Nữ

563 57003566 TRẦN THỊ THÖY VY 331902341 01/01/2001 Nữ

564 57006712 NGUYỄN QUẾ TRÂM 331895202 03/02/2001 Nữ

565 55004970 TRẦN CHÍ NGUYỆN 09220100241 01/02/2001 Nam

566 55004959 BUI THỊ THẢO NGUYÊN 381954431 01/01/2000 Nữ

567 48022580 NGUYỄN ĐỨC HUY 272958148 25/06/2001 Nam

568 55008441 BUI NGUYỄN NHƢ 09320100018 25/06/2001 Nam

569 59003829 TRẦN THANH QUỐC 366283158 26/02/2001 Nam

570 61005065 TRẦN HUẾ TRÂN 381936461 07/11/2001 Nữ

571 51006045 TRƢƠNG TRIỀU DƢƠNG 352645025 04/10/2001 Nam

572 60003180 NGUYỄN MINH NHÍ 385807689 15/10/2001 Nam

573 59002509 NGUYỄN THIÊN BAN 366370864 22/01/2001 Nam

574 55006553 PHẠM QUANG ĐỆ 381918411 18/06/2000 Nam

575 54008707 LƢU MỘNG TUYỀN 371947723 29/09/2000 Nữ

576 49000209 NGUYỄN LÊ ANH THƢ 301747065 17/11/2001 Nữ

577 53003492 TRẦN NGUYỄN NHẬT DUY 312473264 13/04/2001 Nam

578 50001471 NGUYỄN THU THẢO 342008739 11/06/2001 Nữ

579 59004279 CHIÊM HẢI ĐĂNG 366360155 06/12/2001 Nam

580 59000529 SƠN THẢO TRÂN 366276609 16/11/2001 Nữ

581 55006148 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09230100621 21/08/2001 Nữ

582 60005002 VÕ GIA KHIÊM 385842742 26/08/2001 Nam

583 59003015 HỒ THỊ HỒNG HÁT 385813097 24/04/2001 Nữ

584 59003483 CHÂU THỊ DIỄM TRINH 366321415 02/10/2001 Nữ

585 53003626 NGUYỄN HỮU LUÂN 312473077 09/10/2001 Nam

586 61007653 TRẦN QUANG LINH 381944024 01/11/2001 Nam

587 49006507 NGUYỄN ĐẶNG HẢI ĐĂNG 301507768 23/06/1994 Nam

588 57000315 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC 331900349 06/09/2001 Nữ

589 55007937 QUÁCH PHƢƠNG QUỲNH 381874777 13/09/2000 Nữ

590 57004461 NGUYỄN HỒNG HIẾU 331862094 10/06/2001 Nữ

591 59000585 LÊ KHÁNH VY 366247979 15/06/2001 Nữ

592 61002863 TÔ THÖY NGỌC 381927962 15/02/2000 Nữ

593 55006147 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 342013444 13/03/2000 Nữ

594 50011043 PHAN ANH KHOA 342043083 13/01/2001 Nam

595 60001050 TRẦN ĐĂNG KHOA 382006885 22/07/2001 Nam

596 55004839 NGUYỄN MINH KIÊN 09220000271 25/11/2000 Nam

597 46002402 NGUYỄN ĐỨC THỌ 07220100623 18/04/2001 Nam

598 46001424 TRẦN THÖY VY 07230100581 09/12/2001 Nữ

599 51004784 LÊ MINH KHANG 352568044 23/01/2001 Nam

600 49002963 LÊ THỊ XUÂN HÕA 301735265 13/12/2001 Nữ

601 55005845 LÊ HOÀNG NHẬT DUY 352514745 12/09/2000 Nam

602 53006872 NGUYỄN TRẦN KIM MAI 312469102 11/09/2001 Nữ

603 64003564 HỒ KHÁNH HƢNG 364152501 30/03/2001 Nam

604 55009831 TÔ BÍCH TRÂM 09230100048 12/01/2001 Nữ

605 55008561 NGUYỄN PHƢƠNG THỦY 09230100442 09/01/2001 Nữ

606 55005145 TIÊU TUYẾT THI 09230100481 19/10/2001 Nữ

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

607 55006236 LÊ HOÀNG SƠN 09220100272 01/01/2001 Nam

608 55007636 TRỊNH BẢO CHÂU 366318606 27/08/2001 Nữ

609 57006651 LẠI HÀ PHƢƠNG 331861200 13/10/2001 Nữ

610 55006099 ĐÀO HOÀNG NGỌC 09230100286 12/03/2001 Nữ

611 58006786 TRƢƠNG THỊ QUYÊN 335013242 27/02/2001 Nữ

612 55001165 ĐẶNG ÁI NHI 09230100066 22/09/2001 Nữ

613 64002606 TRƢƠNG THỊ NGỌC MỸ 364044043 05/12/2000 Nữ

614 61001574 LÊ MỸ LINH 381972433 29/11/2001 Nữ

615 49006453 TRẦN QUAN DINH 301781234 17/07/2001 Nam

616 55009712 NGUYỄN ÁNH HỒNG 09230100497 29/10/2001 Nữ

617 60001876 NGUYỄN MINH TIẾN 385822570 04/12/2001 Nam

618 55007457 NGUYỄN THỊ ANH THY 385810589 30/12/2000 Nữ

619 56005116 LÂM QUANG KHẢI 321800977 06/08/2001 Nam

620 61003200 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 381980382 09/09/2001 Nữ

621 64000580 PHẠM HỒ ĐĂNG KHOA 364074588 02/09/2001 Nam

622 55005841 ĐINH VIẾT ĐỊNH DUY 09220100747 16/05/2001 Nam

623 51015654 LÊ QUANG LINH 352689293 25/06/2001 Nam

624 55002144 TRẦN NGUYỄN THIÊN 09220100757 06/06/2001 Nam

625 51014468 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352569065 05/10/2001 Nữ

626 55009861 DƢƠNG KHÁNH VY 08919900003 19/04/1999 Nữ

627 59005407 NGÔ THANH TOÀN 366332190 16/02/2001 Nam

628 58002904 VÕ PHÚC TÂN 335001238 04/12/2001 Nam

629 55004298 DƢƠNG HOÀNG HIẾU 09220100693 08/09/2001 Nam

630 59001239 GIANG THỊ THANH THẢO 366346508 09/06/2001 Nữ

631 55005989 NGUYỄN ANH KHOA 09220100143 04/01/2001 Nam

632 55005277 PHẠM THÖY VI 342051553 02/08/2000 Nữ

633 56004415 LÊ THỊ HOÀNG NGÂN 321802656 15/10/2001 Nữ

634 51003733 NGUYỄN HOÀNG TÂN 352698148 22/02/2001 Nam

635 59008061 TIÊU ÁI LINH 366316417 16/10/2001 Nữ

636 55005988 HUỲNH THIỆN KHOA 09420100000 23/03/2001 Nam

637 51004965 TRẦN THỊ THÖY VY 352568176 14/12/2001 Nữ

638 57010195 NGUYỄN THANH NGÂN 331877163 13/02/2001 Nữ

639 60000209 HUỲNH HUY HOÀNG 385868464 18/06/2001 Nam

640 49002305 ĐỖ NHỰT BĂNG 301736075 13/03/2001 Nữ

641 55004591 HOÀNG PHÚC AN 334969666 04/02/2000 Nam

642 51001329 TẠ HỬU TRỌNG 352522901 13/01/2001 Nam

643 55002300 ĐỖ THỊ THỦY VI 09230100010 19/04/2001 Nữ

644 51006626 LÊ THỊ DIỄM TIÊN 352698010 26/12/2001 Nữ

645 55007969 VÕ VÂN THANH 09230000423 26/02/2000 Nữ

646 53010828 TRẦN CHÂU TUYẾT NGỌC 312466088 24/02/2001 Nữ

647 55006659 NGUYỄN THANH LÂM 09220100215 20/11/2001 Nam

648 55009570 ĐINH THUY DƢƠNG 09130100003 10/09/2001 Nữ

649 55009595 HUỲNH THIỆN HẢI 09220100006 17/01/2001 Nam

650 57006382 TRƢƠNG ĐÌNH THÖY 331861057 26/04/2001 Nữ

651 57007655 THẠCH THỊ DIỄM PHƢƠNG 331862214 28/09/2001 Nữ

652 55009871 NGUYỄN NHƢ YÊN 09230100334 16/11/2001 Nữ

653 51013833 PHẠM THỊ ANH THƢ 352601496 13/03/2001 Nữ

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

654 53000311 TRẦN LÊ QUỲNH NHƢ 312572473 23/12/2001 Nữ

655 55001405 PHAN QUẾ TRÂN 09230100288 22/09/2001 Nữ

656 64001077 NGUYỄN DIỆP HUY 364159046 13/06/2001 Nam

657 49002471 MAI TRỌNG HOÀNG LONG 301734682 19/01/2001 Nam

658 51001114 HỒ THANH PHÁT 352536479 18/01/2001 Nam

659 61004621 VÕ KIM TUYỀN 381943704 05/04/2001 Nữ

660 55008527 TRẦN HUỲNH THÁI 364131078 13/06/2001 Nam

661 55008578 TRẦN THANH THY 09230100711 04/07/2001 Nữ

662 60000695 NGỤY TẤN PHÁT 385831211 08/07/2001 Nam

663 59007977 HỒ GIA HIẾU 366315016 03/11/2001 Nam

664 55000708 ĐỖ HOÀNG QUYÊN 09230100272 10/03/2001 Nữ

665 50009661 NGUYỄN BĂNG TRÂM 342052222 31/01/2001 Nữ

666 51000165 LÊ TRƢƠNG TUẤN HUY 352680463 25/01/2001 Nam

667 51004599 HỒ NGUYỄN ANH THƢ 352568670 06/02/2001 Nữ

668 55005870 LƢƠNG TẤN ĐẠT 09220100010 08/04/2001 Nam

669 55009240 DƢƠNG VÕ PHƢƠNG NAM 352587713 29/05/2000 Nam

670 55009867 NGUYỄN TRẦN ÁI XUÂN 09230100671 29/05/2001 Nữ

671 58005567 THẠCH NGÔ XÀ RẬY 334939797 16/01/2000 Nam

672 60003797 LÊ NHẬT HÀO 385811556 06/06/2001 Nam

673 53005801 NGUYỄN DUY HẢO 312448148 28/03/2001 Nam

674 55005990 NGUYỄN ANH KHOA 09220100622 28/03/2001 Nam

675 57009373 NGUYỄN PHAN VÍ VI 331847929 18/01/2001 Nữ

676 51003758 TẠ PHƢỚC THIỆN 352686797 13/09/2001 Nam

677 55006131 NGUYỄN HỒ TRUNG 09220100422 18/04/2001 Nam

678 55005986 TRẦN QUỐC KHÁNH 09220100037 11/06/2001 Nam

679 50004196 LÊ NGỌC CẨM TÖ 342021477 31/10/2001 Nữ

680 51005947 VÕ THỊ NGỌC TRINH 352530315 30/05/2001 Nữ

681 60000014 HUỲNH MAI ANH 385838566 08/06/2001 Nữ

682 50007992 BUI THỊ NGỌC TRINH 341991534 03/07/2001 Nữ

683 58002726 HUỲNH KIM LÂN 335014640 23/10/2001 Nam

684 56009974 LÊ BẢO NGÂN 321607827 26/03/2001 Nữ

685 52007969 HỒ NGUYỄN HƢƠNG 273707193 04/06/2001 Nữ

686 55008430 NGUYỄN PHƢƠNG NHI 09230100208 15/05/2001 Nữ

687 57006863 NGUYỄN MINH HẬU 331921275 19/10/2001 Nam

688 59000281 TRẦN NGỌC MAI 366327540 11/11/2001 Nữ

689 51005188 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 352568179 13/12/2001 Nữ

690 51000153 TRƢƠNG THỊ KIM HOA 352537465 08/02/2001 Nữ

691 57007635 THẠCH THỊ SÔ PHOL NI 331923111 26/12/2001 Nữ

692 57008735 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 331863275 18/03/2001 Nữ

693 55003678 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHÖ 09230100717 03/12/2001 Nữ

694 60000218 CAO MỸ HỦI 385790839 07/10/2001 Nữ

695 42003861 NGUYỄN THỊ HẠNH 251233498 13/12/2001 Nữ

696 55004612 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 09230100756 06/03/2001 Nữ

697 60000854 LÂM THỊ MINH THU 385858830 13/12/2001 Nữ

698 51010036 TRƢƠNG DƢƠNG BẢO 352602837 06/12/2001 Nam

699 60002087 THẠCH THỊ KHEMARA 385790645 01/01/2001 Nữ

700 55007461 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 352555856 20/09/2000 Nữ

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

701 54011547 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂM 371957295 06/10/2001 Nữ

702 57005998 NGUYỄN HUỲNH TRÖC 331929495 12/10/2001 Nữ

703 53008188 TRẦN THỊ MINH PHƢƠNG 312438912 04/02/2001 Nữ

704 51000132 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO 352531998 15/01/2001 Nữ

705 58001759 LỮ THỊ BẢO NGỌC 334961881 08/03/2000 Nữ

706 55006479 NGUYỄN TRẦN KIỀU ANH 09230100366 02/02/2001 Nữ

707 57003841 CAO THỊ THỦY NGÂN 331864187 23/04/2001 Nữ

708 51015731 BÙI THÀNH PHÚ 352662132 28/11/2001 Nam

709 60003957 TRẦN TÖ NHỞ 385811320 04/10/2000 Nữ

710 51009955 NGUYỄN THỊ THANH 352553664 16/04/2001 Nữ

711 51009318 NGUYỄN THỊ LAN VY 352572480 15/06/2001 Nữ

712 55009010 VÕ NGỌC QUẾ ANH 09230100613 16/05/2001 Nữ

713 50000623 TRẦN THỊ TÖ ANH 341973425 14/03/2001 Nữ

714 57008968 NGUYỄN PHÖC HIẾU 331847930 20/12/2001 Nữ

715 51009325 TRẦN NGỌC XUÂN 352572457 07/05/2001 Nữ

716 55004154 DƢƠNG DIỄM TRINH 09230100379 02/08/2001 Nữ

717 55005891 TRƢƠNG THỊ NGỌC ĐƢỢM 385791482 04/06/2000 Nữ

718 55006073 HUỲNH THỊ NGỌC MY 364090648 25/11/2000 Nữ

719 57000964 LÊ HOÀNG MINH NGUYỆT 331870239 19/06/2001 Nữ

720 51000802 LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP 352257527 15/11/1996 Nữ

721 55002689 NGUYỄN THỊ CÁT TƢỜNG 09230100477 14/09/2001 Nữ

722 60004939 DANH HIẾU 385871062 10/10/2001 Nam

723 64000024 CAO TẤN DUY 364118326 20/08/2001 Nam

724 57003861 LÂM BỘI NGỌC 331929740 22/11/2001 Nữ

725 50000992 VÕ THỊ CẨM THY 342022933 13/10/2001 Nữ

726 55002967 NGUYỄN HUỲNH NGỌC 09230100279 14/02/2001 Nữ

727 53013088 NGUYỄN TẤN PHÖC 312454726 25/07/2001 Nam

728 55007818 PHAN KIỀU MY 381914993 29/08/2000 Nữ

729 51013838 VÕ MINH THƢ 352601351 15/12/2001 Nữ

730 50007069 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 342056764 01/05/2001 Nữ

731 55004754 NGUYỄN TRỌNG HIẾN 09220100235 17/02/2001 Nam

732 55009371 THẠCH THỊ CHANH THA 331860573 18/12/2000 Nữ

733 55006065 LÊ QUANG MINH 364140929 30/11/2000 Nam

734 50004525 NGUYỄN BẢO NGHI 341981335 19/12/1998 Nữ

735 55002045 NGUYỄN THÖY HUỲNH 09230100518 18/03/2001 Nữ

736 55006617 NGUYỄN THỊ XUÂN 09230100614 19/02/2001 Nữ

737 57002263 NGUYỄN HỒNG CẨM 331928190 01/05/2001 Nữ

738 56001632 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 321610748 11/01/2001 Nữ

739 56009267 PHẠM THỊ TƢỜNG VY 321781993 03/09/2001 Nữ

740 64005089 HUỲNH NGỌC HÂN 364043865 16/08/2001 Nữ

741 51002272 NGUYỄN THỊ MINH THUY 352537064 20/12/2001 Nữ

742 50003233 NGUYỄN QUỐC THẮNG 342032531 15/03/2001 Nam

743 49000723 LÊ THỊ KIM CƢƠNG 301709017 24/04/2001 Nữ

744 51003414 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 352587160 23/07/2001 Nữ

745 55009518 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 364151778 03/11/2000 Nữ

746 54002417 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 372001301 24/11/2001 Nữ

747 60000089 CHÂU TRIỆU DUY 385806455 11/01/2001 Nữ

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

748 57000634 PHẠM TẤN ĐÌNH UY 331925733 26/06/2001 Nam

749 48021361 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 272761562 19/09/2000 Nữ

750 53001204 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG 312464237 07/06/2001 Nữ

751 55004346 ĐÀO THỊ YẾN LINH 09230100393 14/11/2001 Nữ

752 55008878 NGUYỄN THỊ SANG SANG 09230100695 05/03/2001 Nữ

753 59001629 DANH THỊ QUỲNH HOA 366359316 08/01/2001 Nữ

754 61002151 LÝ NGỌC THẢO 381925851 17/04/2001 Nữ

755 51002369 PHẠM HUỲNH THÖY VY 352614551 13/10/2001 Nữ

756 50009428 TRẦN THỊ KIM HUỆ 342052601 08/08/2001 Nữ

757 57002089 MAI LÊ MINH TRÍ 331910816 11/09/2001 Nam

758 54006828 ĐOÀN HUỲNH NGỌC DIỄM 372004588 14/07/2001 Nữ

759 53013432 VÕ NGỌC HÕA 312447244 20/02/2001 Nữ

760 55008400 HUỲNH BÍCH NGỌC 331881534 24/09/2001 Nữ

761 57008466 ĐINH THỊ NHƢ Ý 331924165 05/01/2001 Nữ

762 60001597 MÃ HỮU KHIÊM 385867042 19/06/2000 Nam

763 60003346 TRẦN NGỌC TRÂM 385800819 17/05/2001 Nữ

764 59000404 NGUYỄN HỒNG PHÖC 366285399 09/05/2001 Nữ

765 61009032 PHẠM TẤN PHÁT 381966548 04/10/2001 Nam

766 50011826 DU GIA LẠC 342018354 25/10/2001 Nam

767 51011878 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 352544891 27/02/2001 Nữ

768 51000737 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 352628065 10/01/2001 Nữ

769 51013985 NGUYỄN PHƢỚC CÓ 352659610 04/12/2001 Nam

770 55010153 NGUYỄN LONG QUỲNH 364074769 04/02/2001 Nữ

771 55007631 NGUYỄN MINH NGUYỆT 09230100767 05/06/2001 Nữ

772 57003728 NGUYỄN QUỐC HUNG 331924409 08/03/2001 Nam

773 55007357 NGUYỄN THỊ CẨM QUÝ 364014083 09/09/2000 Nữ

774 55000233 BUI THANH THẢO NGỌC 371932969 13/10/2001 Nữ

775 57003094 TRƢƠNG NGỌC DIỄM 331909224 19/11/2001 Nữ

776 55004972 TRƢƠNG THỊ ÁNH 273524493 30/04/1995 Nữ

777 50000831 TRẦN THỊ THANH NGÂN 342081603 05/01/2001 Nữ

778 51000541 PHAN ANH THƢ 352681256 20/12/2001 Nữ

779 53003676 NGUYỄN THỊ THU 312473243 03/05/2001 Nữ

780 50008798 LÊ THỊ XUÂN THU 342013166 09/04/2001 Nữ

781 60001677 LÂM MỘNG NGHI 385801924 03/10/2001 Nữ

782 55006862 LÊ HỒNG THẮM 09230100423 07/10/2001 Nữ

783 51004583 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 352568733 23/04/2001 Nữ

784 54011519 VÕ PHỤNG ANH 371939198 09/12/2001 Nữ

785 55005947 TRẦN QUANG HUY 09420100010 11/05/2001 Nam

786 55009819 ĐẶNG THỊ THUY TRANG 385756389 13/01/1999 Nữ

787 58002579 LÂM DIỄM ÂN 334984448 12/04/2001 Nữ

788 64005652 TRẦN VẬN THẮNG 364072799 21/04/2001 Nam

789 55008293 BÀNH NGUYỄN NGUYÊN 09220100674 02/09/2001 Nam

790 59000135 TRƢƠNG ANH HÀO 366333510 28/06/2001 Nam

791 53009102 NGUYỄN PHƢỚC LỘC 312462447 08/07/2001 Nam

792 55009644 TRẦN LÊ MINH KHOA 09220100627 17/09/2001 Nam

793 55009659 VŨ BUI NGỌC LÊ 09230100305 01/06/2001 Nữ

794 58005538 LÂM TỊNH NHƢ 334985000 06/08/2001 Nữ

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

795 53002915 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG 312459465 25/03/2001 Nữ

796 46007693 NGUYỄN TRÍ THÔNG 07220100262 05/10/2001 Nam

797 43000616 NÔNG THỊ HỒNG YẾN 285768595 15/02/2001 Nữ

798 02039389 HOÀNG QUỐC HUY 245383944 24/08/2001 Nam

799 02028529 TRẦN THỊ NHƢ TÂM 381936444 27/06/2001 Nữ

800 58002616 HUỲNH NHẬT DUY 334982322 18/08/2001 Nam

801 55008587 TRẦN TRUNG TÍN 385810225 29/12/2001 Nam

802 02027302 HÀ MINH ĐẠT 385819876 26/05/2001 Nam

803 47008252 ĐINH THỊ OANH 261565597 10/01/2001 Nữ

804 49003207 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 301734858 14/03/2001 Nữ

805 61003977 BUI HUỲNH ANH 381937778 28/02/2001 Nữ

806 02051260 TRẦN THỊ THANH TRANG 245382900 07/02/2000 Nữ

807 50008087 HUỲNH THỊ KIM CHI 342072897 19/06/2001 Nữ

808 55009713 NGUYỄN BÍCH NGỌC 352530026 14/10/2000 Nữ

809 35004229 NGUYỄN TRƢƠNG TÂN 212822455 23/03/1995 Nam

810 42010575 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 251254684 02/10/2001 Nam

811 51009073 TRANG MINH NGỌC 352561962 21/05/2001 Nữ

812 48021885 DƢƠNG PHẠM DUY 272909109 15/08/2001 Nam

813 37012583 NGUYỄN THỊ HOÀI VIÊN 215512211 11/11/2001 Nữ

814 58002606 TRẦN MẠNH CƢỜNG 335026524 02/04/2001 Nam

815 49002338 VÕ THÙY DUYÊN 301735144 22/03/2001 Nữ

816 55006580 TRẦN MAI HẰNG 331860077 04/09/2000 Nữ

817 58002984 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANH 335034639 13/04/2001 Nữ

818 28019113 LÊ THỊ THẢO NHI 03830101141 04/03/2001 Nữ

819 50001943 LÊ THỊ BẢO TRANG 342063075 21/07/2001 Nữ

820 02060353 ĐINH THỊ THU NGA 273652118 20/01/1997 Nữ

821 54002554 HUỲNH TRÀ MI 371945567 15/05/2001 Nữ

822 64005513 TRẦN QUANG LINH 364043798 12/09/2001 Nam

823 52010049 VŨ THỊ KIM OANH 07730100207 23/10/2001 Nữ

824 61000091 NGUYỄN LÊ ĐỨC ANH 381916737 01/01/2001 Nam

825 55006366 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN 09230000557 22/05/2000 Nữ

826 55007642 TRIỆU HIẾU CÔNG 366249346 27/04/1999 Nam

827 02028166 HOÀNG THỊ MỸ LINH 07730100094 25/11/2001 Nữ

828 02028962 LÊ THỊ THU THẢO 301760660 19/05/2001 Nữ

829 49003812 HUỲNH MINH ĐIỀN 301735462 05/04/2001 Nam

830 51010549 TRƢƠNG HÀ ANH 352539844 30/07/2001 Nữ

831 52003366 DƢƠNG THỊ NHƢ QUỲNH 07730100508 01/01/2001 Nữ

832 55002322 TRẦN THU Ý 372005529 03/03/2001 Nữ

833 56007848 PHẠM ĐỨC HUY 321715732 23/11/2001 Nam

834 64005526 TRẦN NGỌC PHÖC MINH 364043772 04/11/2001 Nam

835 49002685 DƢƠNG VŨ MINH THUY 301735683 13/12/2001 Nữ

836 57001259 LÊ ĐẶNG PHƢỚC ANH 331892229 14/11/2001 Nam

837 61002415 LÂM SƠN CAO 381989172 29/07/2001 Nam

838 55005887 LÊ MINH ĐỨC 09220100731 25/04/2001 Nam

839 54006854 TRẦN HOÀI DƢƠNG 371996158 30/09/2001 Nữ

840 37000588 MAI VĂN KẾT 215561790 31/12/2000 Nam

841 47001889 NGUYỄN THỊ THU THẢO 261425003 18/10/2001 Nữ

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

842 48022553 VÕ THỊ MỸ HẠNH 272786197 04/06/2001 Nữ

843 52000328 NGUYỄN THỊ THUY LINH 07730100376 29/05/2001 Nữ

844 55009802 TRẦN ANH THƢ 09230100444 29/06/2001 Nữ

845 61006980 LÊ HỮU DUY 381938116 20/04/2001 Nam

846 64005508 LƢƠNG THỊ YẾN LINH 364072444 18/06/2001 Nữ

847 57010260 LÊ HỒ VẠN THUẬN 331877124 28/02/2001 Nam

848 59007208 NGUYỄN HỒNG PHÁT 366350464 15/01/2001 Nam

849 52000377 NGUYỄN TIẾN MINH 07720100381 15/06/2001 Nam

850 50002652 NGUYỄN THỊ THANH 352680642 12/05/2001 Nữ

851 02069880 HUỲNH KHÃ 385793987 07/04/2001 Nam

852 55009243 TRẦN TỔ NAM 381939671 03/06/2000 Nam

853 55004680 TRẦN THUÝ DUY 371914312 02/10/1999 Nữ

854 56008187 NGUYỄN YẾN LINH 321788610 04/08/2001 Nữ

855 56008400 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 321784520 21/01/2001 Nữ

856 42013768 PHAN THIÊN NGA 251252075 12/09/2001 Nữ

857 55009538 HỒ VÂN ANH 364061111 04/02/2001 Nữ

858 56009947 TRẦN DIỆP VĨNH LỘC 321620848 10/02/2001 Nam

859 59001255 GIAN THANH THIỆN 366307089 28/09/2001 Nam

860 61007773 MAI TRẦN PHƢƠNG NAM 381965740 29/07/2001 Nam

861 55005929 LÊ HUỲNH HUY HOÀNG 09220100078 22/08/2001 Nam

862 54011930 ĐẶNG QUANG PHÖ 371957575 29/06/2001 Nam

863 55007241 NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 352486483 06/12/2000 Nữ

864 55009601 NGUYỄN THỊ HỒNG HẬU 09230100331 23/03/2001 Nữ

865 50000797 NGUYỄN THỊ CẨM LY 342021092 31/10/2001 Nữ

866 55004858 LÊ THỊ KIM LIÊN 251195617 07/03/2001 Nữ

867 53013783 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 312468125 20/05/2001 Nữ

868 61006878 TRẦN MINH ANH 382006042 09/10/2001 Nữ

869 57000003 LÊ DUY AN 331892819 18/09/2001 Nữ

870 55007516 HUỲNH KIẾN TRỌNG 09220100018 03/07/2001 Nam

871 60001556 PHẠM THU HUYỀN 385865021 25/01/2001 Nữ

872 61002263 NGUYỄN NGỌC THÖY 381940771 02/02/2001 Nữ

873 57006918 NGUYỄN LÊ MỸ LỘC 331859761 11/07/2001 Nữ

874 61007831 TRƢƠNG THỊ TÖ NGUYÊN 381962390 16/10/2001 Nữ

875 55005844 LÊ DƢƠNG ANH DUY 09220100022 26/07/2001 Nam

876 54003749 TRẦN THỊ THANH NGÂN 371975606 08/11/2001 Nữ

877 61003091 DƢƠNG YẾN NGỌC 381909542 04/06/2001 Nữ

878 51004535 LÊ CÔNG ĐỨC TẠO 352589102 03/02/2001 Nam

879 53008916 HỒ NGỌC ĐĂNG 312442444 19/04/2001 Nam

880 61002188 LÊ NGUYỄN MINH THIỆN 381994022 22/12/2001 Nam

881 53007176 PHAN HUỲNH THANH 312452833 27/03/2001 Nữ

882 55001556 HỨA GIA ĐẠT 09220100096 02/08/2001 Nam

883 51008749 NGUYỄN LÊ NGỌC TRÂN 352622333 05/01/2001 Nữ

884 59001033 LÊ TRIỆU NGỌC 366230761 15/04/2001 Nam

885 58002619 LÊ THÚY DUY 335022933 03/02/2001 Nữ

886 60001814 NGUYỄN MINH TÂN 385822571 04/12/2001 Nam

887 60002274 TRƢƠNG CÔNG ĐẶNG 385861381 25/08/2001 Nam

888 61003158 HỒ VŨ NHÂN 381935307 01/01/2001 Nam

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

889 64003601 TRƢƠNG HỬU KHƢƠNG 364091804 29/03/2001 Nam

890 61003173 NGUYỄN NGỌC NHẪN 381925638 21/04/2001 Nữ

891 55006109 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 09220100230 15/06/2001 Nam

892 56010021 DƢƠNG NGUYỄN KIỀU 321612776 19/11/2000 Nữ

893 60002573 NGUYỄN YẾN DUY 385840997 06/07/2001 Nữ

894 55005607 NGUYỄN TRẦN THÖY 09230100298 15/07/2001 Nữ

895 51009202 QUÁCH LÊ THANH THANH 352609176 17/02/2001 Nữ

896 55002494 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 09230100406 16/07/2001 Nữ

897 61007871 LÊ MINH NHẬT 381998694 12/04/2001 Nam

898 61007877 ĐẶNG THÖY NHI 381955444 02/12/2001 Nữ

899 55004627 TRƢƠNG NGUYỄN 352475422 05/08/2000 Nam

900 51004847 LÊ THỊ NHƢ NGỌC 352642948 21/01/2001 Nữ

901 61007867 TRẦN GIA NHẬP 381971591 17/02/2001 Nam

902 61000647 TRỊNH THỊ KIM HẰNG 382012022 28/03/2001 Nữ

903 51014699 NGUYỄN QUANG LINH 352566421 29/07/1999 Nam

904 51015025 VÕ THỊ KIM HOÀNG 352562894 02/10/2001 Nữ

905 55007858 ĐẶNG MỸ NHÂN 381969985 14/10/2000 Nữ

906 51012513 NGÔ ĐOÀN PHÖC 352596221 19/11/2001 Nam

907 61000588 HỨA NGUYÊN ĐỜI 381943312 09/09/2001 Nam

908 53005462 NGUYỄN THỊ TRÖC 312472097 14/11/2001 Nữ

909 51007096 HUỲNH THỊ TƢỜNG NHI 352549126 02/08/2001 Nữ

910 61003805 LIỄU TÖ PHƢƠNG 382007150 21/08/2001 Nữ

911 61008206 TÔ XUÂN HẬU 381962853 17/11/2001 Nam

912 60002970 LÊ HỒNG TRÖC VY 385860974 21/08/2001 Nữ

913 56010651 NGUYỄN PHẠM PHƢƠNG 321608849 19/01/2001 Nữ

914 51001091 PHAN TRẦN TUYẾT NHI 352606294 28/11/2001 Nữ

915 58001019 PHAN QUỐC HOÀNG 335008171 26/10/2001 Nam

916 54008397 TĂNG HUỲNH NHƢ 371949234 22/03/2000 Nữ

917 53002048 ĐẶNG NGỌC TRUYỀN 312450418 04/06/2001 Nữ

918 53004840 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 312449652 25/07/2001 Nữ

919 51012160 VÕ NGỌC QUỲNH ANH 352543327 01/06/2001 Nữ

920 45000159 THIÊN GIA HÔ 264540840 01/05/2001 Nam

921 64002303 NGUYỄN BẢO ANH 364204774 17/04/2000 Nữ

922 64002209 NGUYỄN THỊ MINH THƢ 364118724 27/08/2001 Nữ

923 55001202 NGUYỄN TUẤN NHỰT 09220100478 06/06/2001 Nam

924 48005522 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 272921863 23/07/2001 Nữ

925 51010632 THÁI THỊ NGỌC HÊN 352581273 26/10/2001 Nữ

926 51014443 TÔN THẤT THÔNG 352541393 11/03/2001 Nam

927 61007349 LÂM ĐANG THUẦN 381998996 02/08/2001 Nam

928 50001506 NGÔ GIA THƢ 342060031 22/07/2001 Nữ

929 60000585 PHAN TRƢƠNG XUÂN 385856922 16/11/2001 Nữ

930 51000450 PHAN THANH SƠN 352686040 18/11/2001 Nam

931 51009210 THÁI NGỌC THẢO 352561561 30/06/2001 Nữ

932 55004354 TRỊNH BÁ LỘC 09220100765 24/02/2001 Nam

933 55009822 MINH THỊ THUY TRANG 09230100624 04/08/2001 Nữ

934 57000014 LÊ MAI VÂN ANH 331853876 01/01/2001 Nữ

935 59003656 NGUYỄN NGỌC HUỆ 366273099 18/07/2001 Nữ

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

936 50012731 NGUYỄN YẾN NHI 341976937 23/09/2001 Nữ

937 51015191 NGUYỄN BUI HỮU NGHI 352562645 26/08/2001 Nam

938 58006803 NGUYỄN THANH TÀI 335029937 20/01/2001 Nam

939 59003927 HUỲNH TÔN BẢO TRÂN 366232925 19/07/2001 Nữ

940 54001409 NGÔ THẢO VY 371922396 12/06/2001 Nữ

941 60003712 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 385788726 06/01/2001 Nữ

942 64000468 BÙI THANH DANH 364163025 06/05/2001 Nam

943 50006663 LÊ VĂN TIẾN 342003837 15/09/2001 Nam

944 51001337 THẠCH TRẦN THANH 352582711 13/10/2001 Nữ

945 60000126 LÊ TẤN ĐẠT 385809696 06/12/2001 Nam

946 61001393 PHAN HỒNG THẢO VY 381887060 15/10/2001 Nữ

947 61000133 TRẦN KỲ ANH 382009824 05/05/2001 Nam

948 51014571 CHÂU QUỐC VINH 352647177 09/12/2001 Nam

949 46004691 BÙI THÚY VI 07230100623 02/06/2001 Nữ

950 51001923 TRẦN ĐÌNH VŨ 352537187 04/09/2001 Nam

951 57000449 TRỊNH NGUYỄN MINH 331928214 30/04/2001 Nam

952 61004280 NGUYỄN THÀNH LỘC 381974323 23/10/2001 Nam

953 54002789 NGUYỄN DIỆP THƢ 371945365 18/08/2001 Nữ

954 53004259 NGUYỄN THỊ THUỲ 312459664 31/05/2001 Nữ

955 44003201 NGUYỄN CHÍNH TÍN 281255884 18/07/2001 Nam

956 59000574 TRẦN KHẢ VI 366283273 13/11/2001 Nữ

957 59001349 THẠCH BẢO TRÂN 366262562 01/01/2000 Nữ

958 50009695 NGUYỄN THANH VÂN 341986539 25/03/2001 Nữ

959 59000127 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 366318324 02/02/2001 Nữ

960 48003066 LÂM ANH THY 272416435 01/12/1994 Nữ

961 60000095 HUỲNH NGUYÊN DUY 385814979 09/04/2001 Nữ

962 59003470 CHÂU THỊ DIỄM TRÂN 366321414 02/10/2001 Nữ

963 51010950 TRỊNH HOÀNG THANH 352539823 20/07/2001 Nữ

964 55004942 VŨ THÁI HOÀI NGÂN 363758664 09/06/1995 Nữ

965 57008651 VÕ THỊ NHƢ NGỌC 331886608 21/09/2001 Nữ

966 59000565 THẠCH MINH TIÊN TUYẾT 366252004 16/12/1999 Nữ

967 55005196 LA NGÔ HOÀNG TÍN 09220100736 22/12/2001 Nam

968 50001273 VĂN THỊ PHƢƠNG LAN 342060663 05/10/2001 Nữ

969 55005186 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 09230100277 14/01/2001 Nữ

970 55008787 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 09230100520 29/09/2001 Nữ

971 56008512 ĐÀO THÖY DUY 321840197 20/05/2001 Nữ

972 46000467 NGUYỄN LÊ ÁNH HỒNG 07230100651 24/01/2001 Nữ

973 49009488 LÊ THỊ CẨM TÖ 301817682 08/03/2001 Nữ

974 50008540 NGUYỄN TUẤN ANH 342071388 23/06/2001 Nam

975 56001755 NGUYỄN NGỌC KIM DUNG 321773893 05/10/2001 Nữ

976 51005430 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 352600536 25/05/2001 Nữ

977 61007738 VÕ TRANG HIỀN MUỘI 381977364 01/01/2001 Nữ

978 64000129 PHẠM THỊ NHÃ QUYÊN 364210128 15/03/2001 Nữ

979 61008107 TRÀ THÀNH CÔNG 381958408 25/12/2000 Nam

980 55006730 LÊ NGỌC HIẾU NGOAN 09330100010 14/02/2001 Nữ

981 59006053 HUỲNH THỊ KIM THUYỀN 366258182 19/11/2001 Nữ

982 53004983 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 312472826 02/06/2001 Nữ

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

983 59000340 LÊ NGUYỄN 366339900 24/01/2001 Nam

984 51010761 LÂM VŨ THÁI NGỌC 352523901 05/02/2001 Nữ

985 55009106 LÊ THỊ THÖY HẰNG 09330100005 26/09/2001 Nữ

986 02066015 LÊ HOÀNG ĐỜI 385768917 30/05/2000 Nam

987 54007313 TRẦN NGỌC TÖ 371938892 13/09/2001 Nữ

988 64001575 NGUYỄN THỊ HẠNH VY 364186561 18/11/2001 Nữ

989 64001201 HÀ TRƢƠNG NHẬT UYÊN 364074442 27/07/2001 Nữ

990 55008496 VÕ NGUYỄN BẢO SANG 352322559 16/06/1997 Nam

991 55006940 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 321711144 28/02/1999 Nữ

992 61005713 NGUYỄN THÖY VY 381952158 07/07/2001 Nữ

993 55003581 TRẦN THỊ TRÖC LINH 09230100417 06/08/2001 Nữ

994 54011307 NGUYỄN NGỌC NHỜ 371904425 19/01/2001 Nữ

995 50004505 LÊ KIM NGÂN 342040626 10/07/2001 Nữ

996 55007311 NGUYỄN HUỲNH NHƢ 09230100745 17/02/2001 Nữ

997 60000041 HOÀNG NGUYỄN GIA BẢO 385831294 24/10/2001 Nam

998 61000573 TRƢƠNG NGỌC ĐIỀU 381940070 02/01/2001 Nữ

999 39008279 VÕ THÀNH THỊ KIM 221520341 30/04/2001 Nữ

1000 59001304 NGUYỄN XUÂN TIÊN 366240576 23/08/1999 Nữ

1001 51002238 VÕ NGUYỄN LAN THANH 352537169 10/10/2001 Nữ

1002 50004780 NGUYỄN THỊ THUỲ 342095566 26/08/2001 Nữ

1003 56000331 MAI NGUYỄN ĐẠT THI 321515800 19/10/1995 Nam

1004 46003866 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 07230100572 29/06/2001 Nữ

1005 50004348 HỒ TẤN ĐẠT 342040870 04/07/2001 Nam

1006 54008021 HUỲNH QUỐC DŨNG 371959289 26/06/2001 Nam

1007 55004934 NGUYỄN NGỌC MAI NGÂN 09230100624 15/08/2001 Nữ

1008 51002893 BUI THỊ THUY LINH 371932633 14/08/2001 Nữ

1009 55001554 VÕ THUẬN THUY DƢƠNG 09230100409 16/10/2001 Nữ

1010 55006138 DƢƠNG PHƢƠNG NHI 09230100557 02/02/2001 Nữ

1011 55006844 ĐỔ NGUYỄN THANH 09230000490 24/03/2000 Nữ

1012 55008324 NGUYỄN YẾN LINH 385817701 26/04/2000 Nữ

1013 02015855 NGUYỄN THỊ KIỀU THUẬN 07530100047 19/09/2001 Nữ

1014 50005075 NGUYỄN KIM TÀI NGÂN 342055412 16/11/2001 Nữ

1015 55004990 NGÔ YẾN NHI 341929165 27/12/2000 Nữ

Danh sách có 1015 thí sinh trúng tuyển

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Hộ khẩu ĐT KV Toán Hóa SinhTổng điểm

xét tuyển

Ngành

TT

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 01 1 8.6 6.75 9.75 27.85 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.6 8.75 8.75 27.60 7720101

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 9.4 8.5 9.25 27.40 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 8.4 8.75 9.5 27.40 7720101

Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 9.2 8.25 9.5 27.20 7720101

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8.2 8.5 9.5 26.95 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.2 9 8.25 26.95 7720101

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 8.8 7.5 7.75 26.80 7720101

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 01 1 8 7.25 8.75 26.75 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 9 8.5 9 26.75 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 9.25 8.25 26.70 7720101

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 9.4 8.5 8.25 26.65 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 9.4 7.5 9.25 26.65 7720101

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 9.4 8.25 8.25 26.65 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 9 9 26.65 7720101

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 9.4 8.75 8.5 26.65 7720101

Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 8.6 8.5 8.75 26.60 7720101

Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 8.6 7.75 7.5 26.60 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 9.6 7.75 9 26.60 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.75 9 26.55 7720101

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8 8.25 7.5 26.50 7720101

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 01 1 8 7.5 8.25 26.50 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 06 2N 8 8 9 26.50 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8 9.5 26.50 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 9.2 7.75 9.25 26.45 7720101

Quận Ô Môn, Cần Thơ 2 9.2 8 9 26.45 7720101

Huyện Bình Đại, Bến Tre 1 9.2 8.5 8 26.45 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 9.4 8 8.75 26.40 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2 9.4 8 8.75 26.40 7720101

Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.4 8.5 9 26.40 7720101

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 06 2 8.4 8.25 8.5 26.40 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8.6 8 8.75 26.35 7720101

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 9.25 8.5 26.35 7720101

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 8.25 8.75 26.35 7720101

Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 3 8.6 8.25 9.5 26.35 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 3 9.6 8 8.75 26.35 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 8.75 9.25 26.30 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 9.25 8.25 26.30 7720101

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.8 8.5 8.25 26.30 7720101

Huyện Giồng Riềng, Kiên 3 9 8.5 8.75 26.25 7720101

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 9.2 8 8.5 26.20 7720101

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2 9.2 8.25 8.5 26.20 7720101

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019

(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Phú Tân, Cà Mau 1 9.2 6.75 9.5 26.20 7720101

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 9.2 7.25 9.25 26.20 7720101

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 8.2 7.5 7.75 26.20 7720101

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 8.2 7.75 7.5 26.20 7720101

Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 1 9.4 7.75 8.25 26.15 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 1 9.4 7.75 8.25 26.15 7720101

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 9.4 7.5 9 26.15 7720101

Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.4 7.75 8.25 26.15 7720101

Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.6 8.5 8.75 26.10 7720101

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.25 9 26.10 7720101

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 1 8.8 8 8.5 26.05 7720101

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 8.8 8.75 8.25 26.05 7720101

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.8 7.5 9.5 26.05 7720101

Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8.8 8.25 8.5 26.05 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.8 8.25 8.5 26.05 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.5 8.5 26 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.75 9.25 26 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 06 2 9 7.75 8 26 7720101

Huyện Di Linh, Lâm Đồng 1 9 7.75 8.5 26 7720101

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 9 7.5 9.25 26 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 9.2 7.5 8.75 25.95 7720101

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 8.2 8.75 8.5 25.95 7720101

Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 01 2 8.2 8 7.5 25.95 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.2 8.5 9 25.95 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 2 9.2 9 7.5 25.95 7720101

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.2 8.25 9.25 25.95 7720101

Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 7.5 9.5 25.95 7720101

Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2 8.4 7.5 9.75 25.90 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8.4 7.75 7 25.90 7720101

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.4 8.5 8.75 25.90 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 7.5 9.25 25.85 7720101

Huyện Chơn Thành, Bình 1 8.6 7.5 9 25.85 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 8.6 8 8.5 25.85 7720101

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.6 8 9.25 25.85 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 8.25 9 25.85 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.6 7.75 9 25.85 7720101

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8.6 8.25 8.75 25.85 7720101

Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.6 8 7.5 25.85 7720101

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 9.6 7.75 8.25 25.85 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 8.75 25.80 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8.25 9.5 25.80 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.8 8 8.75 25.80 7720101

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8 7.75 9.5 25.75 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 8 9.25 25.75 7720101

Huyện Châu Thành, Tiền 2 8 8 9.5 25.75 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 8.25 8.5 25.75 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8 7.75 7.25 25.75 7720101

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 8.25 8.5 25.70 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.25 9.25 25.70 7720101

Huyện Ba Tri, Bến Tre 2 8.2 8.75 8.5 25.70 7720101

Huyện Thới Bình, Cà Mau 2N 9.2 7 9 25.70 7720101

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 01 1 8.4 7.75 6.75 25.65 7720101

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.4 8.5 8.5 25.65 7720101

Huyện Di Linh, Lâm Đồng 1 8.4 8 8.5 25.65 7720101

Huyện Châu Thành, Hậu 3 8.4 9 8.25 25.65 7720101

Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.4 8.5 8.5 25.65 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 8.25 8.5 25.65 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.6 8.5 7.75 25.60 7720101

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8.6 7.5 9 25.60 7720101

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.5 8.25 25.60 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.6 8 8.25 25.60 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.6 8.25 8.5 25.60 7720101

Huyện Càng Long, Trà Vinh 2N 8.6 8.25 8.25 25.60 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 9.6 7 6.25 25.60 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 06 2 8.8 7.75 7.75 25.55 7720101

Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.75 7.25 25.55 7720101

Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 7.8 8.75 8.5 25.55 7720101

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.8 7.75 8.25 25.55 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 8 8.5 25.55 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 8.5 25.55 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 8.5 7.75 25.55 7720101

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7.8 7.5 7.5 25.55 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.8 8 8.5 25.55 7720101

Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 3 8.8 8.25 8.5 25.55 7720101

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8.8 7.5 8.5 25.55 7720101

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 8 7.5 9.25 25.50 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 9 7.75 8.25 25.50 7720101

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 9 7.5 9 25.50 7720101

Thị xã Gò Công, Tiền Giang 2 8.2 8 9 25.45 7720101

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 9.2 8 8 25.45 7720101

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.2 7.75 9 25.45 7720101

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.2 8.5 8.25 25.45 7720101

Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.2 8.25 8.5 25.45 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 8 8.25 25.45 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.75 25.45 7720101

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.2 7.5 7 25.45 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 06 2N 8.2 6.75 9 25.45 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 1 8.4 7.75 8.5 25.40 7720101

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.4 8.5 8.5 25.40 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 9.4 7.75 7.5 25.40 7720101

Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai 2N 8.4 8.5 8 25.40 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.4 8.5 8.25 25.40 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.6 7.5 8.75 25.35 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 1 8.6 7.25 8.75 25.35 7720101

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.6 8 8.75 25.35 7720101

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.6 8.5 8 25.35 7720101

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.6 7.5 8.5 25.35 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 3 8.6 8.75 8 25.35 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.6 8 8.5 25.35 7720101

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.6 7.75 8.5 25.35 7720101

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.8 8.5 7.5 25.30 7720101

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.8 8 8.5 25.30 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 01 1 7.8 7.25 7.5 25.30 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.8 8.25 7.5 25.30 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 8.25 8 25.30 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.8 7.5 8.75 25.30 7720101

Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 8.75 8.25 25.25 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 8 6.5 8 25.25 7720101

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 9 7.25 8.75 25.25 7720101

Huyện Phú Tân, Cà Mau 2N 8 9 7.75 25.25 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 2 8 8.25 8.75 25.25 7720101

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8 7 7.5 25.25 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 3 9 7.75 8.5 25.25 7720101

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 9 7.75 8.5 25.25 7720101

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 9 7.5 8 25.25 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.2 8 8.25 25.20 7720101

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.2 8.5 8 25.20 7720101

Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 1 8.2 7.75 8.5 25.20 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 9.2 8 7.5 25.20 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.2 8.5 9.25 25.20 7720101

Thành phố Thủ Dầu Một, 2 8.2 7.25 9.5 25.20 7720101

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2 8.2 8 8.75 25.20 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 9.2 7.25 8.5 25.20 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.75 8.25 25.20 7720101

Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.4 7.75 8.5 25.15 7720101

Huyện Châu Thành, An Giang 01 2N 8.4 7.5 6.75 25.15 7720101

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.75 8.75 25.15 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 8.4 8 8.5 25.15 7720101

Thành phố Đồng Xoài, Bình 1 8.4 8 8 25.15 7720101

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 1 8.4 8 8 25.15 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 7.4 8.25 8.75 25.15 7720101

Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 1 8.4 7.5 8.5 25.15 7720101

Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 8.4 8 8.25 25.15 7720101

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.4 8.25 7.75 25.15 7720101

Huyện Châu Thành, Đồng 2 8.4 7.5 9 25.15 7720101

Thành phố Châu Đốc, An 2 8.4 8 8.5 25.15 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.4 7.5 8.25 25.15 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.4 8.25 8.25 25.15 7720101

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.6 8.25 9 25.10 7720101

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.6 7 8.75 25.10 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.6 7.75 8.25 25.10 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.25 9 25.10 7720101

Huyện Dƣơng Minh Châu, 2 8.6 7.5 8.75 25.10 7720101

Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 01 1 7.6 7.5 7.25 25.10 7720101

Huyện Đồng Phú, Bình Phƣớc 1 8.6 7.5 8.25 25.10 7720101

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 8.6 8 5.75 25.10 7720101

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 1 7.6 8.25 8.5 25.10 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.6 8 8 25.10 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.6 8.25 7.5 25.10 7720101

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.75 25.05 7720101

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.8 8 7.5 25.05 7720101

Huyện Châu Thành, An Giang 01 2N 7.8 7 7.75 25.05 7720101

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.8 8.75 7.25 25.05 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 1 8.8 7.75 7.75 25.05 7720101

Huyện Thới Bình, Cà Mau 2N 8.8 7.75 8 25.05 7720101

Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 7.8 7.5 9.25 25.05 7720101

Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2N 8 7 9.5 25 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8 8 8.5 25 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8 8 8.5 25 7720101

Huyện Tịnh Biên, An Giang 2 9 7.25 8.5 25 7720101

Huyện Phú Tân, Cà Mau 2N 8 8.25 8.25 25 7720101

Huyện Tân Phƣớc, Tiền Giang 2N 9 7.5 8 25 7720101

Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 9 7.25 8 25 7720101

Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2 9 7.75 8 25 7720101

Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 01 1 8 6 8.25 25 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 8.5 8.25 24.95 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.2 7.5 9.25 24.95 7720101

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 9.2 7.25 7.75 24.95 7720101

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 1 8.2 8 8 24.95 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 9.2 8.25 7 24.95 7720101

Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.2 7.75 8.75 24.95 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 9.2 7.5 8 24.95 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 8.2 8 8.25 24.95 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.25 8.5 24.95 7720101

Huyện Châu Thành, Hậu 2N 8.2 7.75 8.5 24.95 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 8 8.25 24.95 7720101

Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 8 8 24.95 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 03 2N 8.2 7.5 6.75 24.95 7720101

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 2 8.2 7.25 9.25 24.95 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8.2 8.5 8 24.95 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.4 7.75 8.5 24.90 7720101

Huyện Ea Kar, Đắk Lắk 1 8.4 7.5 8.25 24.90 7720101

Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 01 1 8.4 7 6.75 24.90 7720101

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 8.4 8 7.75 24.90 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 8 8.25 24.90 7720101

Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.4 7.75 6 24.90 7720101

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Thoại Sơn, An Giang 3 8.4 8.5 8 24.90 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.4 7.5 8.75 24.90 7720101

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.5 8.75 24.90 7720101

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.4 8.25 8.25 24.90 7720101

Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 8.6 7.5 8.5 24.85 7720101

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 8.6 8.25 7.75 24.85 7720101

Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.6 6.75 6.75 24.85 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.6 8 8 24.85 7720101

Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng 1 7.6 7.5 9 24.85 7720101

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8.6 7.75 8 24.85 7720101

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 7.6 8.5 8.25 24.85 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 8 7.75 24.85 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.6 7 9 24.85 7720101

Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 8.6 8.25 7.25 24.85 7720101

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 7.75 24.85 7720101

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2 8.8 7.75 8 24.80 7720101

Thành phố Tây Ninh, Tây 2 7.8 8 8.75 24.80 7720101

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 7.8 7.25 7 24.80 7720101

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 7.8 7.75 8.75 24.80 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.75 8.25 24.80 7720101

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 1 7.8 7.75 8.5 24.80 7720101

Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.8 8 7.25 24.80 7720101

Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.8 7.25 8.25 24.80 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8.25 7.75 24.80 7720101

Huyện Giồng Riềng, Kiên 3 7.8 8.5 8.5 24.80 7720101

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 8 8.25 24.80 7720101

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.8 7.5 7.75 24.80 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.5 8.25 24.75 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8 7.75 8.75 24.75 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.75 8.5 24.75 7720101

Huyện An Minh, Kiên Giang 2 8 8.5 8 24.75 7720101

Huyện Giao Thủy, Nam Định 2N 9 7.5 7.75 24.75 7720101

Huyện Bến Cầu, Tây Ninh 2N 9 7.5 7.75 24.75 7720101

Huyện Duyên Hải, Trà Vinh 2 8 7.5 9 24.75 7720101

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 9 24.75 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.2 7.75 8.5 24.70 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.2 7.75 8.5 24.70 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 9.2 7 8.25 24.70 7720101

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 01 1 7.2 8 6.75 24.70 7720101

Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.2 7.75 8.25 24.70 7720101

Huyện Đông Hòa, Phú Yên 2N 8.2 8.25 7.75 24.70 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 8.25 7.75 24.70 7720101

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.2 7.75 8.25 24.70 7720101

Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 01 1 8.2 6.5 7.25 24.70 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7.4 7.75 6.75 24.65 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.4 7.5 8.25 24.65 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.4 8 7.5 24.65 7720101

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 8.4 7.5 8.25 24.65 7720101

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.4 7.5 8.5 24.65 7720101

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.4 8 7.75 24.65 7720101

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7.4 7.25 7.25 24.65 7720101

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8.4 7.75 7.75 24.65 7720101

Huyện Đức Hòa, Long An 06 3 8.4 8 7.25 24.65 7720101

Huyện Tuy Phong, Bình 1 8.4 6.75 8.75 24.65 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.4 8.75 7.5 24.65 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.5 7.75 24.65 7720101

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.4 7.5 8 24.65 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.4 7.75 8.25 24.65 7720101

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 1 7.6 7.75 8.5 24.60 7720101

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 7.25 8 24.60 7720101

Thị xã Thuận An, Bình Dƣơng 2 7.6 9 7.75 24.60 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 9.6 6.75 7.75 24.60 7720101

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 8.6 7.5 8.25 24.60 7720101

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 8.6 7.25 8.25 24.60 7720101

Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 7.5 7.75 24.60 7720101

Huyện Bắc Tân Uyên, Bình 3 8.6 8 8 24.60 7720101

Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8.6 8.5 6.75 24.60 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2 8.6 7 8.75 24.60 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 7.6 7.5 9.25 24.60 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.6 7.75 7.75 24.60 7720101

Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 7.6 7.5 9.25 24.60 7720101

Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 8 7.25 24.60 7720101

Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2N 8.6 8 7.5 24.60 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.6 7.5 8.75 24.60 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.25 8.5 24.60 7720101

Huyện Đức Hòa, Long An 3 7.8 8.5 8.25 24.55 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.8 6.5 9 24.55 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 9 24.55 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.8 8.5 7 24.55 7720101

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2 8.8 7.25 8.25 24.55 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.8 8 8.5 24.55 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.8 8 7.5 24.55 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 7.75 8.5 24.55 7720101

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.8 8 8 24.55 7720101

Huyện Cầu Kè, Trà Vinh 2N 7.8 8 8.25 24.55 7720101

Huyện Giồng Riềng, Kiên 01 2 7.8 7.25 7.25 24.55 7720101

Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2 7.8 8.5 8 24.55 7720101

Huyện Tuy Phƣớc, Bình Định 2N 8.8 8 7.25 24.55 7720101

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 2N 7.8 8.25 8 24.55 7720101

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.8 7.5 8.75 24.55 7720101

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7.25 8 24.55 7720101

Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 7.8 7.25 9 24.55 7720101

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.25 24.55 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 7.5 8.25 24.55 7720101

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.8 8 7.75 24.55 7720101

Quận Ô Môn, Cần Thơ 06 3 7.8 7.75 8 24.55 7720101

Huyện Long Phú, Sóc Trăng 01 1 7.8 7 7 24.55 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 9 7 7.75 24.50 7720101

Huyện Tánh Linh, Bình Thuận 01 1 8 7.25 6.5 24.50 7720101

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 9 7 8 24.50 7720101

Huyện Châu Thành, Long An 2N 8 8 8 24.50 7720101

Huyện Phú Giáo, Bình Dƣơng 1 8 7.25 8.5 24.50 7720101

Huyện Hòa Thành, Tây Ninh 2 8 8 8.25 24.50 7720101

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 8 8 8.25 24.50 7720101

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2 9 7.5 7.75 24.50 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 7.25 8.25 24.50 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7.75 8.5 24.50 7720101

Huyện Châu Thành, Đồng 2 8 8.5 7.75 24.50 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 9 7.25 8 24.50 7720101

Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 8 8 7.75 24.50 7720101

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 7 7 7.75 24.50 7720101

Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 1 8 8.25 7.5 24.50 7720101

Huyện Tuy Đức, Đăk Nông 3 9 7 8.5 24.50 7720101

Huyện Cần Giuộc, Long An 2 8 8 8.25 24.50 7720101

Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8 8.5 7.5 24.50 7720101

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2 8 8 8.25 24.50 7720101

Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 8 8.5 7.5 24.50 7720101

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 8.2 7.25 6.25 24.45 7720101

Huyện Hoài Nhơn, Bình Định 2N 8.2 7.75 8 24.45 7720101

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.25 8 24.45 7720101

Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8.2 7.5 8.25 24.45 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.2 8.25 7.25 24.45 7720101

Quận Thanh Khê, Đà Nẵng 3 8.2 7.75 8.5 24.45 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 9.2 8 7 24.45 7720101

Huyện Hòa Thành, Tây Ninh 2N 8.2 7.75 8 24.45 7720101

Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 8.2 7.5 8 24.45 7720101

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 8.2 7 8.75 24.45 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.2 8 7.5 24.45 7720101

Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.2 7.25 8.25 24.45 7720101

Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.2 7 8.75 24.45 7720101

Huyện Vĩnh Hƣng, Long An 2 8.2 7.75 8.25 24.45 7720101

Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk 1 8.2 7.5 8 24.45 7720101

Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 8.2 6.5 7 24.45 7720101

Huyện Thạnh Hóa, Long An 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 8.2 7.5 8.5 24.45 7720101

Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 8.2 8 7.5 24.45 7720101

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 8.4 7.75 7.75 24.40 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 7.5 8 24.40 7720101

Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 1 8.4 8.25 7 24.40 7720101

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7 9 24.40 7720101

Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.4 7.5 7.75 24.40 7720101

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.4 8 7.5 24.40 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.4 7.5 8 24.40 7720101

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 9.4 7 7.75 24.40 7720101

Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 8.4 6.75 8.75 24.40 7720101

Thành phố Bảo Lộc, Lâm 3 8.4 8.25 7.75 24.40 7720101

Huyện Đức Hòa, Long An 3 8.4 8.75 7.25 24.40 7720101

Huyện Đức Hòa, Long An 3 8.4 8 8 24.40 7720101

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101

Thành phố Châu Đốc, An 2 8.4 8.25 7.5 24.40 7720101

Huyện Đất Đỏ, Bà Rịa 2N 8.4 7.25 8.25 24.40 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.4 8 7.75 24.40 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.4 7.75 7.5 24.40 7720101

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.6 7 9 24.35 7720101

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.6 8 8.5 24.35 7720101

Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 01 1 7.6 7.5 6.5 24.35 7720101

Huyện Tân Phú, Đồng Nai 01 1 6.6 7.75 7.25 24.35 7720101

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.6 7 8.25 24.35 7720101

Huyện Lộc Ninh, Bình Phƣớc 1 8.6 8.25 6.75 24.35 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.6 7 7 24.35 7720101

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 8.6 7.25 8.25 24.35 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 7.6 6.5 7.5 24.35 7720101

Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh 2 7.6 8.25 8.25 24.35 7720101

Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng 1 8.6 7.75 7.25 24.35 7720101

Thị xã La Gi, Bình Thuận 2 8.6 7.75 7.75 24.35 7720101

Huyện Cần Đƣớc, Long An 2N 8.6 7.5 7.75 24.35 7720101

Huyện Cần Đƣớc, Long An 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720101

Huyện Phú Quốc, Kiên Giang 1 8.6 6.5 8.5 24.35 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 1 8.6 8 7 24.35 7720101

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.6 8 7.5 24.35 7720101

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720101

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.6 8 8 24.35 7720101

Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 1 7.6 7.5 8.5 24.35 7720101

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.5 8 24.35 7720101

Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 7.6 8.5 8 24.35 7720101

Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 8.8 7.5 7.5 24.30 7720101

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2 7.8 9 7.25 24.30 7720101

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.8 8.25 7 24.30 7720101

Thị xã Tân Châu, An Giang 1 8.8 6.25 8.5 24.30 7720101

Huyện Sơn Hòa, Phú Yên 2 7.8 8.5 7.75 24.30 7720101

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 01 1 7.8 5.75 8 24.30 7720101

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8.8 8 7.25 24.30 7720101

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.8 7.5 8.25 24.30 7720101

Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2N 8.8 8.75 6.25 24.30 7720101

Huyện Bắc Trà My, Quảng 2 8.8 8 7.25 24.30 7720101

Huyện Krông Năng, Đắk Lắk 1 8.8 8 6.75 24.30 7720101

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Chƣơng Mỹ, Hà Nội 2 8.8 7 8.25 24.30 7720101

Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8.8 6.75 8 24.30 7720101

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.8 7.75 7.5 24.30 7720101

Huyện Châu Thành, Kiên 01 1 6.8 6.5 8.25 24.30 7720101

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.8 7.75 7.5 24.30 7720101

Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 1 8.8 6.75 8 24.30 7720101

Huyện Thạnh Phú, Bến Tre 2N 7.8 7.75 8.25 24.30 7720101

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 8.75 7 24.30 7720101

Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 1 7.8 8 7.75 24.30 7720101

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 5.8 7.5 9.75 23.55 7720110

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.2 7.25 7.25 23.45 7720110

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 9.2 7.75 6 23.20 7720110

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.5 7 23 7720110

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.8 7.5 7.25 22.80 7720110

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 8.4 7 6.75 22.65 7720110

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 01 1 6.8 7.5 5.5 22.55 7720110

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.8 7.25 7.5 22.55 7720110

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.8 7.25 6.75 22.55 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 8.25 6.5 22.35 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 8 7.5 5.75 22.25 7720110

Huyện Trần Đề, Sóc Trăng 1 8.2 6.75 6.5 22.20 7720110

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2 7.2 7 7.75 22.20 7720110

Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 7.2 7.75 6.75 22.20 7720110

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.2 7 7 22.20 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7.75 7 22.15 7720110

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 7.4 6.75 7.5 22.15 7720110

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 6.4 7 6 22.15 7720110

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.6 7 7.25 22.10 7720110

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 7.8 7 6.75 22.05 7720110

Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 8 6.75 7 22 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 7.25 7 21.95 7720110

Huyện Thạnh Hóa, Long An 2N 8.2 7.25 6 21.95 7720110

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 7.2 7 7.25 21.95 7720110

Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 6.4 7.5 7.75 21.90 7720110

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.4 7.25 6.5 21.90 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 6.25 21.90 7720110

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 2N 7.6 7 6.75 21.85 7720110

Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 06 1 7.6 6.75 5.75 21.85 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 6.75 7.25 21.80 7720110

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 6.75 6.75 21.80 7720110

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8 7.5 5.75 21.75 7720110

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 6.25 7.5 21.75 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.2 6.25 6.75 21.70 7720110

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8.2 6.75 6.5 21.70 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 6.6 6.5 8 21.60 7720110

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 6.8 6.5 8.25 21.55 7720110

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8 6.75 6.25 21.50 7720110

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 8 5.5 7.5 21.50 7720110

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 3 8 7.5 6 21.50 7720110

Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 1 8.2 5.75 6.75 21.45 7720110

Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.2 6.5 7.25 21.45 7720110

Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.4 5 7.75 21.40 7720110

Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 7.4 6.5 7 21.40 7720110

Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.4 6.75 6 21.40 7720110

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.8 7 6.5 21.30 7720110

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 7 7 6.5 21.25 7720110

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.2 6.5 6.75 21.20 7720110

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 01 1 6.4 5.75 6.25 21.15 7720110

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.4 7.5 5.75 21.15 7720110

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.4 5.75 7.5 21.15 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 6.6 6.25 7.75 21.10 7720110

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 6.8 7.25 6.75 21.05 7720110

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 7.8 6.5 6 21.05 7720110

Huyện Đất Đỏ, Bà Rịa 2N 6.8 7 6.75 21.05 7720110

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 6.8 6 7 21.05 7720110

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 5.75 7.25 21.05 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 6.5 6.5 21 7720110

Thành phố Long Xuyên, An 2 7 6.5 7.25 21 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7 6.25 7.25 21 7720110

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 7 5.75 7 21 7720110

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 6.2 6.5 5.5 20.95 7720110

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 6.5 7 20.90 7720110

Huyện Châu Thành A, Hậu 3 7.4 7.25 6.25 20.90 7720110

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 1 7.4 6.75 6 20.90 7720110

Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 01 1 5.8 6 6.25 20.80 7720110

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 6 6.25 20.75 7720110

Thành phố Long Xuyên, An 2 8 5.25 7.25 20.75 7720110

Huyện Chợ Lách, Bến Tre 2N 7 7 6.25 20.75 7720110

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7.2 6.5 6.5 20.70 7720110

Huyện U Minh, Cà Mau 1 7.2 6 6.75 20.70 7720110

Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 7.2 6.5 6.5 20.70 7720110

Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 2 7.2 7.25 6 20.70 7720110

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7 6.5 20.70 7720110

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 7.6 6.25 6.25 20.60 7720110

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.75 5.75 20.60 7720110

Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.6 6 6.25 20.60 7720110

Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 6.6 6.5 7 20.60 7720110

Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 7.8 6.25 5.75 20.55 7720110

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 6.8 4.75 6.25 20.55 7720110

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 5.75 6.75 20.55 7720110

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.8 6.5 6 20.55 7720110

Huyện An Minh, Kiên Giang 2 8 6.25 6 20.50 7720110

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7 6.75 6.25 20.50 7720110

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 7 6.5 6.5 20.50 7720110

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 3 7 7.25 6.25 20.50 7720110

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 6.25 6.5 20.45 7720110

Huyện Tuy Đức, Đăk Nông 1 7.6 6 6 20.35 7720110

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.6 7.5 5 20.35 7720110

Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 6.6 6 7.25 20.35 7720110

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 6.6 8 5.5 20.35 7720110

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7.8 5.5 6.5 20.30 7720110

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 6.8 7.25 6.25 20.30 7720110

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7 7.25 5.5 20.25 7720110

Thị xã Gò Công, Tiền Giang 2 7 7 6 20.25 7720110

Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 8 5 6.75 20.25 7720110

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 01 1 6 6.25 5.25 20.25 7720110

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7 6.5 6.25 20.25 7720110

Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 7 6.75 5.75 20.25 7720110

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 6 6.75 6.75 20.25 7720110

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 7 7.75 8.75 24.25 7720115

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 7.75 8.25 24.05 7720115

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8 7.5 8.25 24 7720115

Huyện Gò Quao, Kiên Giang 01 1 8 6.75 6.5 24 7720115

Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8 7.5 8 24 7720115

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 1 8.2 7.75 7.25 23.95 7720115

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.6 7.5 8.5 23.85 7720115

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 7.8 7.5 7.75 23.80 7720115

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2N 8 8 7.25 23.75 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7.75 7.75 23.50 7720115

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 7.2 9 7.25 23.45 7720115

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.2 7.25 7.5 23.45 7720115

Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 7.4 7.25 8.25 23.40 7720115

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.25 7.5 23.40 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.75 23.40 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.5 8.25 23.35 7720115

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 1 7.6 7 8 23.35 7720115

Huyện Vị Thủy, Hậu Giang 2N 7.8 7.75 7.25 23.30 7720115

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 01 1 6.8 7.25 6.5 23.30 7720115

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8 7 8 23.25 7720115

Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 7 7.25 8.5 23.25 7720115

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7 7.75 7.75 23.25 7720115

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 07 2N 7.2 7 7.5 23.20 7720115

Huyện Phú Giáo, Bình Dƣơng 2N 8.2 6.5 8 23.20 7720115

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 7 8.25 23.20 7720115

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7 8.25 23.15 7720115

Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 1 7.4 6.5 8.5 23.15 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 8.25 6.5 23.15 7720115

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.4 7 8.75 23.15 7720115

Huyện Phong Điền, Cần Thơ 2 7.6 8 7.25 23.10 7720115

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7.75 7.75 23.10 7720115

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7.5 8 23.10 7720115

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.8 7.25 7.5 23.05 7720115

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.8 7.25 7.25 23.05 7720115

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8 7 8 23 7720115

Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.2 8.25 7 22.95 7720115

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8.2 6.25 8.25 22.95 7720115

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.25 22.90 7720115

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.4 7.75 7.25 22.90 7720115

Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai 2 8.4 7.5 6.75 22.90 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 7.25 7.25 22.90 7720115

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 5.75 22.85 7720115

Huyện U Minh, Cà Mau 1 7.6 7.5 7 22.85 7720115

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7.6 6.75 8 22.85 7720115

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 2 7.6 7.75 7.25 22.85 7720115

Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng 1 6.8 6.75 8.5 22.80 7720115

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8 7.25 6.75 22.75 7720115

Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 2 8 6.25 8.25 22.75 7720115

Huyện Tân Hƣng, Long An 2N 8.4 7.5 6.25 22.65 7720115

Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 7.4 7.25 7.5 22.65 7720115

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8.4 7.25 6.5 22.65 7720115

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 7.4 7 7.5 22.65 7720115

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.8 6 6 22.55 7720115

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 6.75 22.55 7720115

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8 6.75 7 22.50 7720115

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 1 8 6.75 7 22.50 7720115

Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8 7 6.75 22.50 7720115

Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 8 8 6 22.50 7720115

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7 7.5 7.25 22.50 7720115

Huyện Bến Lức, Long An 2N 7.2 7.25 7.5 22.45 7720115

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.2 7.5 7.5 22.45 7720115

Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.2 6.75 6.75 22.45 7720115

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 7.4 7.25 7.25 22.40 7720115

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.4 6.5 7.75 22.40 7720115

Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 7.6 6.5 7.5 22.35 7720115

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.5 7.75 22.35 7720115

Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp 2 8.8 6.5 6.75 22.30 7720115

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7.5 6.25 22.30 7720115

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8.8 6.25 7 22.30 7720115

Huyện Tân Biên, Tây Ninh 2N 7.8 7 7 22.30 7720115

Thành phố Tây Ninh, Tây 2 7.8 7 7.25 22.30 7720115

Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.8 7.25 6.5 22.30 7720115

Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.25 6.75 22.25 7720115

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7 7 7.75 22.25 7720115

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 7 7 8 22.25 7720115

Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 8 6.5 7.5 22.25 7720115

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.5 8.25 25.55 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8.75 8.75 25.30 7720201

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 8.5 7.25 24.55 7720201

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7 8.5 24.50 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 1 8.4 7.25 8 24.40 7720201

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 8.4 7 8.75 24.40 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.5 8.25 24.35 7720201

Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 01 1 7.6 8 6 24.35 7720201

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 06 3 7.6 7.75 8 24.35 7720201

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 9 7.5 7.25 24.25 7720201

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8 7.75 8.25 24.25 7720201

Huyện Bến Lức, Long An 2N 8 7.75 8 24.25 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 7.25 8 24.25 7720201

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 8.5 24.25 7720201

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 2N 8.2 7.5 8 24.20 7720201

Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2N 9.2 7 7.5 24.20 7720201

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 7.5 8.25 24.20 7720201

Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.4 7.75 8.5 24.15 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.75 7.75 24.10 7720201

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.6 8 8 24.10 7720201

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 2 8.6 7.75 7.5 24.10 7720201

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.6 6.5 8.5 24.10 7720201

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 1 7.6 7.5 8.25 24.10 7720201

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 8.6 7.75 7 24.10 7720201

Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 2 7.8 8.25 7.75 24.05 7720201

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.8 7.25 8 24.05 7720201

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 7.8 6.25 7.25 24.05 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7.75 8.25 24 7720201

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 8 7.25 8.25 24 7720201

Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2N 8 8 7.5 24 7720201

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8 8 7.5 24 7720201

Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 8.2 6.25 6.75 23.95 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.25 8.5 23.95 7720201

Huyện Châu Thành, An Giang 1 8.2 7 8 23.95 7720201

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.2 6.75 8.5 23.95 7720201

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 8.2 7.25 7.25 23.95 7720201

Huyện Thủ Thừa, Long An 2 8.4 7.75 7.5 23.90 7720201

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 7.4 7.75 8.5 23.90 7720201

Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.4 7.75 7.5 23.90 7720201

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 8.4 7.5 7.75 23.90 7720201

Huyện Tri Tôn, An Giang 2N 7.6 7.25 8.5 23.85 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.6 7.75 8.5 23.85 7720201

Huyện Gò Công Tây, Tiền 2N 8.6 7.5 7.25 23.85 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7 8.25 23.85 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.25 8 23.85 7720201

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8.6 7.75 7.5 23.85 7720201

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 1 8.6 7.5 7 23.85 7720201

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 01 1 7.8 7 6.25 23.80 7720201

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 7.8 7.5 8.5 23.80 7720201

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 6.75 8.75 23.80 7720201

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 8.8 7.5 7 23.80 7720201

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 8 7.25 8.5 23.75 7720201

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 9 7 7 23.75 7720201

Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.5 8 23.75 7720201

Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7.5 8 23.75 7720201

Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8 7.75 7.25 23.75 7720201

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 9 7 7.25 23.75 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8 7.75 23.75 7720201

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 7.5 8 23.75 7720201

Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.2 7.75 6 23.70 7720201

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 2 8.2 7.5 7.75 23.70 7720201

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 8.2 7.75 7.25 23.70 7720201

Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.2 7.25 8 23.70 7720201

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.2 7 8 23.70 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 7.5 7 23.70 7720201

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 8.2 7.5 7.75 23.70 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7.75 7.75 23.70 7720201

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.2 7.5 6.25 23.70 7720201

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.2 7.25 7.5 23.70 7720201

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8.4 7.25 7.5 23.65 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 8 8.25 23.65 7720201

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 7.6 7.5 8 23.60 7720201

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.6 7.25 7.25 23.60 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.5 7.5 23.60 7720201

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.6 7.25 7.75 23.60 7720201

Huyện Châu Thành, Đồng 2 8.6 7.25 7.5 23.60 7720201

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 7.6 7.75 7.75 23.60 7720201

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 7.5 8 23.55 7720201

Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp 2N 7.8 8.25 7 23.55 7720201

Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh 2 7.8 7.75 7.75 23.55 7720201

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 7.8 7.75 7.75 23.55 7720201

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2N 8.8 6.5 7.75 23.55 7720201

Huyện Phong Điền, Cần Thơ 3 7.8 7.5 8.25 23.55 7720201

Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 7.8 7.5 7.75 23.55 7720201

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.8 7 6 23.55 7720201

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 7.5 8 23.80 7720301

Thành phố Long Xuyên, An 2 7 7.75 8.75 23.75 7720301

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 01 1 7 7.25 6.5 23.50 7720301

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8.6 7.75 6.5 23.35 7720301

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7 7.5 8.75 23.25 7720301

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 06 2 7.4 6.25 8.25 23.15 7720301

Huyện Đơn Dƣơng, Lâm 1 7.6 7.5 7.25 23.10 7720301

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.8 7.25 7 23.05 7720301

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8 7.5 7.25 23 7720301

Huyện An Phú, An Giang 1 8.2 7.25 6.75 22.95 7720301

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 01 1 7.4 6.5 6.25 22.90 7720301

Thành phố Long Xuyên, An 2 8.4 7.25 7 22.90 7720301

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7.6 7.25 7.25 22.85 7720301

Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long 2 7.6 7.5 7.5 22.85 7720301

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 7 7 8.25 22.50 7720301

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2 8.2 7 7 22.45 7720301

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 7.2 6.75 5.75 22.45 7720301

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.4 6 8 22.40 7720301

Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.6 7.5 6.75 22.35 7720301

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.6 6.75 7.5 22.35 7720301

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.6 6.75 6.25 22.35 7720301

Huyện An Phú, An Giang 2N 6.8 7.25 7.75 22.30 7720301

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.2 6.75 7.5 22.20 7720301

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.2 7 8 22.20 7720301

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 7.4 7.5 6.75 22.15 7720301

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 7.6 7.25 6.75 22.10 7720301

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 6.6 7.25 7.5 22.10 7720301

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.6 7.25 7.25 22.10 7720301

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2N 7.6 7.25 6.75 22.10 7720301

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2 7.6 7.25 7 22.10 7720301

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2N 7.6 7 7 22.10 7720301

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 6.5 22.05 7720301

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.8 6.5 7.5 22.05 7720301

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 06 2N 6.8 6.5 7.25 22.05 7720301

Huyện Châu Thành, Hậu 2N 7.8 7.5 6.25 22.05 7720301

Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long 2N 8 7.5 6 22 7720301

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 7 7 7.5 22 7720301

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 2 8 7 6.75 22 7720301

Huyện Gò Công Đông, Tiền 1 8 7.25 6 22 7720301

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 7 7 21.95 7720301

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7.25 6.75 21.90 7720301

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 7.4 7.25 7 21.90 7720301

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.4 7.25 7.25 21.90 7720301

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 01 1 7.4 6.75 5 21.90 7720301

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2N 7.6 6.75 7 21.85 7720301

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.6 6.75 7.25 21.85 7720301

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.6 6.75 7.25 21.85 7720301

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 7.6 7 7.25 21.85 7720301

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7.8 6.5 7.25 21.80 7720301

Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 7.8 7.25 6.25 21.80 7720301

Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 7.8 6.75 6.75 21.80 7720301

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.8 7 5.25 21.80 7720301

Thành phố Long Xuyên, An 2 7 7.5 7 21.75 7720301

Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp 2N 7 6.25 8 21.75 7720301

Thị xã Kiến Tƣờng, Long An 1 7.2 7 6.75 21.70 7720301

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2N 8.2 7.75 5.25 21.70 7720301

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 7.2 7.5 6.25 21.70 7720301

Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8.2 5.5 7.75 21.70 7720301

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 8.2 6 6.75 21.70 7720301

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.4 7.25 5.75 21.65 7720301

Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 7.4 7 6.5 21.65 7720301

Huyện Cái Bè, Tiền Giang 2N 7.4 7 6.75 21.65 7720301

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 7 7.25 21.65 7720301

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.4 6.25 8 21.65 7720301

Huyện Châu Thành, Sóc 01 1 7.4 5.25 6.25 21.65 7720301

Huyện Thới Bình, Cà Mau 01 1 7.4 5.5 6 21.65 7720301

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.8 7 6.5 21.55 7720301

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 6.8 7 7.25 21.55 7720301

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7.8 6.25 7.25 21.55 7720301

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 7.8 6.75 6.75 21.55 7720301

Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 7.8 6.75 6.5 21.55 7720301

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 3 7 6.75 7.75 21.50 7720301

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 8 6.25 6.75 21.50 7720301

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 7 6.75 7 21.50 7720301

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 7.2 7.5 6 21.45 7720301

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 7.2 7 6.5 21.45 7720301

Huyện Phú Tân, Cà Mau 1 8.2 6.5 6 21.45 7720301

Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp 2N 7.2 6.25 7.5 21.45 7720301

Thị xã Tân Châu, An Giang 1 7.2 6.5 7 21.45 7720301

Huyện Phú Tân, An Giang 2 8.2 6.75 6.25 21.45 7720301

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.2 6.25 7.5 21.45 7720301

Huyện Châu Thành A, Hậu 2 8.2 6.75 6.25 21.45 7720301

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.4 7.5 6.5 21.40 7720301

Huyện Mang Thít, Vĩnh Long 2N 7.4 6.75 6.75 21.40 7720301

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 2 7.4 7 6.75 21.40 7720301

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2 8.4 6 6.75 21.40 7720301

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2N 7.4 5.75 7.75 21.40 7720301

Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa 2 6.6 6.75 7.75 21.35 7720301

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 6.6 7.75 6.5 21.35 7720301

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.6 6.75 6.75 21.35 7720301

Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 8.6 7 5.25 21.35 7720301

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.6 6.5 6.75 21.35 7720301

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.6 6.5 6.5 21.35 7720301

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.8 6.75 7.75 21.30 7720301

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 7.8 6.25 6.75 21.30 7720301

Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7 6.75 6.75 21.25 7720301

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9 9 9 27 7720501

Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu 2 9 8.5 9 26.75 7720501

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 2 8.6 8.25 7.5 26.60 7720501

Thành phố Vị Thanh, Hậu 01 1 8.6 7.75 7.5 26.60 7720501

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 9.2 8.75 8.25 26.20 7720501

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 8.6 7.5 7 25.85 7720501

Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 8.4 8.5 8.25 25.65 7720501

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.4 8.75 8.5 25.65 7720501

Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 3 8.4 8 8.75 25.15 7720501

Huyện Trà Cú, Trà Vinh 01 1 8.6 6.75 7 25.10 7720501

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 8 8.75 25 7720501

Huyện Gò Dầu, Tây Ninh 2N 8 8.5 8 25 7720501

Huyện Bù Đăng, Bình Phƣớc 01 1 7.2 7.5 7.5 24.95 7720501

Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 3 8.4 8.5 8 24.90 7720501

Huyện U Minh, Cà Mau 1 8.4 7.5 8.25 24.90 7720501

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.6 7.75 8.25 24.85 7720501

Huyện Phƣớc Long, Bạc Liêu 3 8.8 7.5 8.5 24.80 7720501

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 8.8 8.25 7.5 24.80 7720501

Huyện Đức Linh, Bình Thuận 1 8 7.75 8.25 24.75 7720501

Thành phố Tân An, Long An 2 8.2 7.25 9 24.70 7720501

Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8.6 7.5 7.75 24.60 7720501

Huyện Đăk R'Lấp, Đăk Nông 1 8.6 7 8.25 24.60 7720501

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7.8 8.25 8 24.55 7720501

Huyện Châu Phú, An Giang 2N 8.8 7.5 7.75 24.55 7720501

Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi 2 8.8 7.75 7.75 24.55 7720501

Thành phố Bảo Lộc, Lâm 1 7.8 7.75 8.25 24.55 7720501

Huyện Tri Tôn, An Giang 01 1 7.8 7.75 6.25 24.55 7720501

Huyện Tân Phú, Đồng Nai 1 9 7 7.75 24.50 7720501

Huyện Phù Mỹ, Bình Định 2N 8 8 8 24.50 7720501

Huyện Châu Thành, Trà Vinh 2 8.2 7 9 24.45 7720501

Thành phố Tân An, Long An 2 8.4 8 7.75 24.40 7720501

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2 7.4 8.25 8.5 24.40 7720501

Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh 2 7.4 7.5 9.25 24.40 7720501

Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá 2N 8.6 7.5 7.75 24.35 7720501

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8.6 7.25 8 24.35 7720501

Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 2N 7.8 7.75 8.25 24.30 7720501

Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8.8 6.5 8.75 24.30 7720501

Thành phố Vị Thanh, Hậu 01 1 7 8 6.5 24.25 7720501

Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa 1 9 7.5 7 24.25 7720501

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 8.25 8 24.25 7720501

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 01 1 8 6.75 6.75 24.25 7720501

Huyện Long Điền, Bà Rịa 2 8 8 8 24.25 7720501

Huyện Tân Thạnh, Long An 2N 8 8.5 7.25 24.25 7720501

Thành phố Tân An, Long An 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 8 8 8 24.25 7720501

Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa 2 9 7.25 7.75 24.25 7720501

Huyện Giồng Riềng, Kiên 2 8 7.75 8.25 24.25 7720501

Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 8 6.75 9 24.25 7720501

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.2 7.25 8 24.20 7720501

Thành phố Tân An, Long An 2 8.2 7.25 8.5 24.20 7720501

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 8.2 8 7.75 24.20 7720501

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.2 8.5 7.25 24.20 7720501

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 9.2 7.25 7.75 24.20 7720501

Huyện Châu Thành, Kiên 2 8.2 7.75 8 24.20 7720501

Huyện Tây Sơn, Bình Định 2N 8.2 8 7.5 24.20 7720501

Huyện Bắc Bình, Bình Thuận 1 8.2 7.25 8 24.20 7720501

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai 2 8.2 7.75 8 24.20 7720501

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 9.2 6.75 8 24.20 7720501

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.2 7.75 8.25 24.20 7720501

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 06 1 8.2 8 6.25 24.20 7720501

Thành phố Vị Thanh, Hậu 1 8.2 7.5 7.75 24.20 7720501

Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long 2N 8.4 6.75 8.5 24.15 7720501

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 1 9.4 6 8 24.15 7720501

Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa 2 8.4 8 7.5 24.15 7720501

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.4 7.5 7.75 24.15 7720501

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 3 8.4 8.25 7.5 24.15 7720501

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 8.4 8 7.25 24.15 7720501

Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.4 7 8 24.15 7720501

Huyện Ba Tri, Bến Tre 2N 8.4 7 8.25 24.15 7720501

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 8.4 7.5 7.5 24.15 7720501

Huyện Cát Tiên, Lâm Đồng 1 8.4 7.75 7.25 24.15 7720501

Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 3 8.4 8.25 7.5 24.15 7720501

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.4 8.5 7 24.15 7720501

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 01 1 7.4 6.25 7.75 24.15 7720501

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 7.25 7.75 24.15 7720501

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.8 8 9.25 25.05 7720601

Huyện Vĩnh Thuận, Kiên 1 7.8 7.25 8.5 24.30 7720601

Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.2 7.75 7.5 24.20 7720601

Huyện Thới Lai, Cần Thơ 3 8.6 7.25 8.25 24.10 7720601

Huyện Châu Thành, Đồng 2N 8 7.5 8 24 7720601

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 7.5 8.25 23.95 7720601

Huyện Gò Công Đông, Tiền 2N 8.2 7.75 7.5 23.95 7720601

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.6 7.25 7.25 23.85 7720601

Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh 2 7.8 7.75 8 23.80 7720601

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 06 3 7.8 7.5 7.5 23.80 7720601

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 8 7 8 23.75 7720601

Huyện U Minh, Cà Mau 2 8.2 7.75 7.5 23.70 7720601

Huyện Bình Tân, Vĩnh Long 2N 8.2 7.25 7.75 23.70 7720601

Huyện Năm Căn, Cà Mau 1 8.2 7.25 7.5 23.70 7720601

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8.2 7 8.5 23.70 7720601

Huyện Giồng Riềng, Kiên 1 8.2 7.5 7.25 23.70 7720601

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.4 7.75 8.25 23.65 7720601

Huyện Châu Thành, An Giang 2N 8.6 6 8.5 23.60 7720601

Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang 2N 7.6 8.25 7.25 23.60 7720601

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 8.6 7.5 7.25 23.60 7720601

Thành phố Mỹ Tho, Tiền 2 8 7.25 8 23.50 7720601

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 06 3 7.2 7.25 8 23.45 7720601

Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 8.2 7 7.5 23.45 7720601

Huyện Cù Lao Dung, Sóc 1 7.4 7 8.25 23.40 7720601

Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 2 7.6 7.5 8 23.35 7720601

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 7.6 6.5 8.5 23.35 7720601

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2N 7.6 8 7.25 23.35 7720601

Huyện Trần Văn Thời, Cà 2 8.6 7.75 6.75 23.35 7720601

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Long Mỹ, Hậu Giang 2 8.6 7.5 7 23.35 7720601

Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 7.8 7.25 7.5 23.30 7720601

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 8 7 8.25 23.25 7720601

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8 6.25 8.75 23.25 7720601

Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu 1 8 6.75 7.75 23.25 7720601

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 8.2 8.5 6.5 23.20 7720601

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.4 6.75 8.25 23.15 7720601

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 2 7.4 8.5 7 23.15 7720601

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 8.4 6 8 23.15 7720601

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.4 7 8 23.15 7720601

Huyện Tịnh Biên, An Giang 1 7.6 7.25 7.5 23.10 7720601

Huyện Châu Thành, An Giang 1 7.6 7.25 7.5 23.10 7720601

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.6 6.75 8 23.10 7720601

Huyện Cái Nƣớc, Cà Mau 2N 7.8 6.75 8 23.05 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7.25 6.5 23.05 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 8.8 7 6.75 23.05 7720601

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 1 7.8 7.75 6.75 23.05 7720601

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8 7.5 7 23 7720601

Huyện Thới Bình, Cà Mau 2 8 7 7.75 23 7720601

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8 7 7.5 23 7720601

Thành phố Châu Đốc, An 2 7 7.75 8 23 7720601

Huyện Trần Văn Thời, Cà 01 2 7 7.25 6.5 23 7720601

Huyện Năm Căn, Cà Mau 2N 9 6.75 6.75 23 7720601

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 8.2 7.25 6.75 22.95 7720601

Thành phố Bến Tre, Bến Tre 2 8.2 6.75 7.75 22.95 7720601

Thành phố Long Xuyên, An 2 7.2 7.5 8 22.95 7720601

Huyện Càng Long, Trà Vinh 1 8.2 6.5 7.5 22.95 7720601

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8.4 6.5 7.75 22.90 7720601

Huyện Cai Lậy, Tiền Giang 2N 7.4 7.5 7.5 22.90 7720601

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 8.6 6 7.75 22.85 7720601

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 8.6 6.25 7.5 22.85 7720601

Huyện Ninh Phƣớc, Ninh 01 1 7.6 6.75 5.75 22.85 7720601

Huyện Châu Thành A, Hậu 1 7.8 7.25 7 22.80 7720601

Huyện Châu Thành, Hậu 1 7.8 7.25 7 22.80 7720601

Quận Thốt Nốt, Cần Thơ 3 7.8 7.75 7.25 22.80 7720601

Thành phố Biên Hòa, Đồng 2 7.8 7.5 7.25 22.80 7720601

Huyện Phú Tân, An Giang 2 7.8 7 7.75 22.80 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 7.25 22.80 7720601

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.8 7 7.25 22.80 7720601

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 8 6.5 7.75 22.75 7720601

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7 8.25 7.25 22.75 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2 8.2 6.75 7.5 22.70 7720601

Huyện Tri Tôn, An Giang 1 7.2 7.75 7 22.70 7720601

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 8.2 7.25 7.25 22.70 7720601

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 7.25 8.25 22.70 7720601

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 8.2 8.5 5.75 22.70 7720601

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.4 7.25 6.25 22.65 7720601

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp 1 7.4 7.5 7 22.65 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.4 7.25 7.5 22.65 7720601

Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh 1 8.6 6.75 6.5 22.60 7720601

Huyện Kế Sách, Sóc Trăng 1 8.6 6.5 6.75 22.60 7720601

Huyện An Minh, Kiên Giang 1 8.6 7.25 6 22.60 7720601

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 2N 7.6 7.5 7 22.60 7720601

Huyện Châu Thành A, Hậu 2N 7.6 7.75 6.75 22.60 7720601

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 7.8 6.5 8 22.55 7720601

Huyện Thoại Sơn, An Giang 2 7.8 7 7.5 22.55 7720601

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 7.8 7.25 7.25 22.55 7720601

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 2 7.8 8 6.5 22.55 7720601

Thành phố Cà Mau, Cà Mau 01 1 6.8 6.25 6.75 22.55 7720601

Huyện Chợ Mới, An Giang 2N 7.8 7.25 7 22.55 7720601

Huyện Châu Thành, Tây Ninh 1 8 7 6.75 22.50 7720601

Thành phố Long Xuyên, An 2 8 7 7.25 22.50 7720601

Huyện Long Hồ, Vĩnh Long 2 7 7.5 7.75 22.50 7720601

Huyện Thới Bình, Cà Mau 1 8 7.25 6.5 22.50 7720601

Huyện An Biên, Kiên Giang 2 8 7 7.25 22.50 7720601

Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang 2 8 7.75 6.5 22.50 7720601

Thành phố Thủ Dầu Một, 2 8 8 7 23.25 7720701

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 6.8 7.75 6.75 22.05 7720701

Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng 01 1 6.6 6.5 6 21.85 7720701

Huyện Tam Nông, Đồng Tháp 2N 7.6 6.75 7 21.85 7720701

Huyện Châu Thành, Sóc 1 7.2 7 6.25 21.20 7720701

Huyện Long Thành, Đồng Nai 2N 7.6 6 6.75 20.85 7720701

Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 1 6.8 6.5 6.75 20.80 7720701

Thị xã Ngã Năm, Sóc Trăng 1 8.2 5.5 6.25 20.70 7720701

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 7.8 6 6.5 20.55 7720701

Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang 06 2 6.8 6.25 6 20.30 7720701

Huyện Tam Bình, Vĩnh Long 2N 7.4 6.25 6 20.15 7720701

Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng 01 1 7 4.75 5.5 20 7720701

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 6.6 6.5 6.75 19.85 7720701

Huyện Lai Vung, Đồng Tháp 2N 6.6 6.25 6.5 19.85 7720701

Quận Bình Thủy, Cần Thơ 3 5.6 7.25 7 19.85 7720701

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7.8 6.5 5.5 19.80 7720701

Huyện Ba Tri, Bến Tre 1 7.8 5.5 5.75 19.80 7720701

Huyện Châu Thành, Tây Ninh 2 6.6 7.25 5.5 19.60 7720701

Huyện Đức Hòa, Long An 2N 7.6 5 6.5 19.60 7720701

Huyện Tháp Mƣời, Đồng 2N 7 6.5 5.5 19.50 7720701

Huyện Châu Thành, Bến Tre 2N 7 6.75 5.25 19.50 7720701

Huyện Châu Phú, An Giang 1 6.2 5.75 6.75 19.45 7720701

Huyện Đầm Dơi, Cà Mau 1 7.2 5.75 5.75 19.45 7720701

Huyện Châu Thành, Hậu 2N 7.2 6.25 5.5 19.45 7720701

Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 2N 7.4 5.75 5.75 19.40 7720701

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 6.4 6.75 6.25 19.40 7720701

Huyện Long Phú, Sóc Trăng 1 6.4 6.25 6 19.40 7720701

Huyện Châu Thành, Tiền 2N 7.6 6 5.25 19.35 7720701

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Thành phố Sóc Trăng, Sóc 1 6.6 7 5 19.35 7720701

Thị xã Tân Châu, An Giang 2 5.8 6.75 6.5 19.30 7720701

Quận Cái Răng, Cần Thơ 3 7 6.25 6 19.25 7720701

Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu 1 6.6 6.75 5 19.10 7720701

Huyện Châu Thành, Kiên 01 2 6.6 6.25 4 19.10 7720701

Huyện Phụng Hiệp, Hậu 1 5.6 7.25 5.5 19.10 7720701

Huyện Châu Thành A, Hậu 1 7 5.75 5.5 19 7720701

Huyện Phú Tân, An Giang 2N 7 6.25 5.25 19 7720701

Huyện Giồng Trôm, Bến Tre 2N 7 6.75 4.75 19 7720701

Huyện Trần Văn Thời, Cà 1 6.2 6.5 5.5 18.95 7720701

Quận Ô Môn, Cần Thơ 3 7.4 5.5 6 18.90 7720701

Huyện U Minh Thƣợng, Kiên 1 6.6 5.5 6 18.85 7720701

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 7.2 5.5 5.75 18.70 7720701

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 6.25 5.25 18.70 7720701

Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 2 6.2 5.75 6.5 18.70 7720701

Huyện U Minh, Cà Mau 1 6.4 6.5 5 18.65 7720701

Huyện Tuy An, Phú Yên 2N 7.2 5.75 5 18.45 7720701

Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 1 6.4 4.75 6.5 18.40 7720701

Thành phố Long Xuyên, An 2 6.4 5.5 6.25 18.40 7720701

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 6.8 6.25 5 18.30 7720701

Huyện Bình Đại, Bến Tre 2N 6.8 5.25 5.75 18.30 7720701

Huyện Dƣơng Minh Châu, 2N 6 6.25 5.5 18.25 7720701

Thành phố Sa Đéc, Đồng 2 6 6.5 5.5 18.25 7720701

Thành phố Rạch Giá, Kiên 2 8 5.5 4.5 18.25 7720701

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 7.2 6 5 18.20 7720701

Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang 2N 7.2 5.5 5 18.20 7720701

Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 3 7.4 6 4.75 18.15 7720701

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.4 5.5 6.25 18.15 7720701

Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 3 6.4 5.75 6 18.15 7720701

Huyện Đông Hải, Bạc Liêu 1 6.6 5 5.75 18.10 7720701

Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh 3 7.6 5.5 5 18.10 7720701

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 5.8 6.5 5.5 18.05 7720701

Thành phố Cao Lãnh, Đồng 2 6.8 6.25 4.75 18.05 7720701

#N/A #N/A #N/A #N/A

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Tên ngành

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019

(Kèm theo thông báo số 1067/TB-ĐHYDCT ngày 09 tháng 8 năm 2019)

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y khoa

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học dự phòng

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Dƣợc học

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Điều dƣỡng

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Kỹ thuật Xét nghiệm y

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN - TUYỂN …...6 59003394 TRẦN HUỲNH MINH 366240720 13/03/2001 Nam 7 60004621 PHẠM NHẬT TÂN 385824760 09/01/2001 Nam 8 59006781 TÔ MINH

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng

Y tế công cộng