18
Stt STT CN Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Nghề nghiệp Cơ quan công tác Năm vào nghề Nơi tốt nghiệp Hệ đào tạo/Năm TN Ngành Xếp loại C C B T Lý do ưu tiên CN dự thi bản sở Tiếng Anh 1 1 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 18/08/1991 Đắc Lắc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 6 2 2 Nguyễn Thị Bình Nữ 29/08/1991 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN CQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 7.5 8 3 3 Nguyễn Thị Minh Chúc Nữ 13/09/1988 Vĩnh Phúc Giáo viên Trường THPT Đồng Đậu 2010 ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8.5 8.25 4 4 Dương Thị Chuyên Nữ 04/06/1985 Bắc Giang Giáo viên Trường THPT Quang Trung 2008 ĐHSPHN2 CQ/2008 SP Toán TB Khá Toán giải tích 5.25 8.5 5 5 5 Phạm Thanh Đức Nam 03/08/1982 Hà Nội Giáo viên Trường THPT Bắc Thăng Long 2008 Trường ĐHKHTN CQ/2008 Toán-Cơ Trung Bình x Toán giải tích 5 7.5 6 6 6 Trần Thị Thu Hà Nữ 29/10/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8.25 7 7 7 Ninh Thị Hạnh Nữ 15/10/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 5 8 8 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/09/1992 Quảng Ninh Giáo viên Trường THPT Trần Quốc Tuấn 2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 5 8.5 8.5 9 9 Phạm Thu Hiền Nữ 20/07/1990 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 6.5 7.25 10 10 Nguyễn Thị Hòa Nữ 19/03/1993 Bắc Ninh Giáo viên Trường THPT Phố Mới 2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 7 7.5 11 11 Lê Minh Hoàn Nam 26/07/1988 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do Trường ĐHKH Thái Nguyên CQ/Toán Toán Khá Toán giải tích 5.5 7.5 6.25 12 12 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 20/09/1990 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 5 6.5 6 TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2015 (Ngày thi 25, 26, 27 tháng 9 năm 2015) 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA … · DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

SttSTT

CNHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ng

hề n

gh

iệp

Cơ quan công tác

Năm

vào

nghề

Nơi tốt

nghiệp

Hệ đào

tạo/Năm

TN

NgànhXếp

loại

C

C

B

T

Lý do

ưu tiênCN dự thi

bản

sở

Tiếng

Anh

1 1 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 18/08/1991 Đắc Lắc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 6

2 2 Nguyễn Thị Bình Nữ 29/08/1991 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN CQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 7.5 8

3 3 Nguyễn Thị Minh Chúc Nữ 13/09/1988 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Đồng Đậu2010 ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8.5 8.25

4 4 Dương Thị Chuyên Nữ 04/06/1985 Bắc GiangGiáo

viên

Trường THPT

Quang Trung2008 ĐHSPHN2 CQ/2008 SP Toán

TB

KháToán giải tích 5.25 8.5 5

5 5 Phạm Thanh Đức Nam 03/08/1982 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Bắc

Thăng Long2008

Trường

ĐHKHTNCQ/2008 Toán-Cơ

Trung

Bìnhx Toán giải tích 5 7.5 6

6 6 Trần Thị Thu Hà Nữ 29/10/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8.25 7

7 7 Ninh Thị Hạnh Nữ 15/10/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 5

8 8 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/09/1992Quảng

Ninh

Giáo

viên

Trường THPT

Trần Quốc Tuấn2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 5 8.5 8.5

9 9 Phạm Thu Hiền Nữ 20/07/1990 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 6.5 7.25

10 10 Nguyễn Thị Hòa Nữ 19/03/1993 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT Phố

Mới2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 7 7.5

11 11 Lê Minh Hoàn Nam 26/07/1988 Vĩnh Phúc Thí sinh tự doTrường

ĐHKH Thái

Nguyên

CQ/Toán Toán Khá Toán giải tích 5.5 7.5 6.25

12 12 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 20/09/1990 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 5 6.5 6

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2015

(Ngày thi 25, 26, 27 tháng 9 năm 2015)

1

13 13 Bùi Thu Hương Nữ 26/12/1990 Hà NộiGiáo

viên

TT GDTX Nguyễn

Văn Tố2012 ĐHSPHN2 TC/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 8

14 14 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 13/06/1989 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Đồng Đậu2011 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán Khá Toán giải tích 5 9 7.5

15 15 Ngô Thị Lan Hương Nữ 02/06/1993 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Phạm Công Bình2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Giỏi Toán giải tích 5 9 8.25

16 16 Nguyễn Thị Hường Nữ 14/05/1981 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Tiên Du số 12003 ĐHSPHN2 CQ/2003 Toán - Tin

TB

Kháx Toán giải tích 5.5 8.5 8

17 17 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 26/06/1992 Phú Thọ Thí sinh tự doTrường ĐHSP

Hà Nôội 2CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 5 6.5 7.5

18 18 Phạm Mỹ Linh Nữ 13/11/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 7.25

19 19 Nguyễn Thị Lý Nữ 18/01/1993 Thái Bình Thí sinh tự dotrường ĐHSP

Hà Nôội 2CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 8

20 20 Tạ Văn Mạnh Nam 17/03/1990 Ninh Bình Thí sinh tự doTrường ĐH

Hoa LưCQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 7.75 8.25 7.5

21 21 Cao Hà My Nữ 01/11/1992 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Trung Giã2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán

TB

KháToán giải tích 5.25 8.25 7.5

22 22 Dương Thị Quỳnh Nga Nữ 20/12/1992 Phú ThọGiáo

viên

Trường THCS

Vĩnh Lại2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán

TB

KháToán giải tích 6.25 8 6.25

23 23 Mai Xuân Nghĩa Nam 23/10/1984 Nam ĐịnhGiáo

viên

trường THPT

Xuân Trường B2006

trường ĐHQG

Hà NộiCQ/2006 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 8.5 7.5

24 24 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 07/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự doTrường ĐHSP

Hà Nôội 2CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5.75 8.25 8

25 25 Phạm Ánh Ngọc Nữ 17/05/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 5.25 8 7.5

26 26 Phạm Hằng Phương Nữ 10/09/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán Khá Toán giải tích 7 8.25 7.25

27 27 Phan Thị Phương Nữ 27/01/1989 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT Quế

Võ 32011 ĐHSPTN CQ/2011 SP Toán

TB

KháToán giải tích 7.25 8 7

28 28 Vũ Hồng Phương Nam 27/07/1992 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP ToánTrung

BìnhToán giải tích 7 8 8

29 29 Nguyễn Văn Quang Nam 26/03/1984 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHNVLVH/2

012SP Toán

TB

KháToán giải tích 6 8 7

2

30 30 Hoàng Phương Quỳnh Nữ 12/09/1990 Hà NộiChuyê

n viên

Trường ĐH Thủ

Đô HN2011 ĐHSPHN2

VLVH/2

015SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 8.5 8

31 31 Trần thị Sang Nữ 16/11/1991 Phú ThọGiáo

viên

TT GDTX Yên

Phong2014

Trường ĐH

Hùng VươngCQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8.25 8

32 32 Nguyễn Thị Sen Nữ 16/03/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8 8

33 33 Lương Ngọc Thanh Nam 12/02/1991 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THCS

Việt Thống2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 SP Toán

TB

KháToán giải tích 6.5 8 6.25

34 34 Lưu Thị Thành Nữ 03/03/1988 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Thiên Đức2011 ĐHSPHN2 CQ/2010 Toán Khá Toán giải tích 7.5 8.25 7.5

35 35 Phan Thị Thảo Nữ 26/09/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 8.25 8

36 36 Nguyễn Thị Thắm Nữ 30/12/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 6 8.25 7.25

37 37 Trần Đình Thắng Nam 07/03/1982 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT Quế

Võ 12004 ĐHSPHN2 CQ/2004 Toán - tin

TB

Kháx Toán giải tích 6.5 8.25 7.25

38 38 Nguyễn Thị Thoan Nữ 12/08/1986 Hà NộiGiáo

viên

TT GDTX Nguyễn

Văn Tố2009

Trường

ĐHGDCQ/2009 SP Toán

TB

KháToán giải tích 6.75 8 7.25

39 39 Nguyễn Thị Thuần Nữ 27/06/1985 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Thuận Thành số 32009 ĐHSPTN CQ/2009 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 9 8

40 40 Trần Thị Thúy Nữ 20/07/1988 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích 6.25 8 8

41 41 Phạm Thị Tiến Nữ 08/10/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 8 8.25

42 42 Vũ Viết Tiệp Nam 01/05/1992 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014 SP ToánTrung

BìnhToán giải tích 5 8.5 8

43 43 Trần Thị Huyền Trang Nữ 27/02/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 5.5 8.5 8.25

44 44 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 16/07/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6 8.5 8

45 45 Dương Văn Trường Nam 29/04/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5.75 7 7

46 46 Đỗ Sơn Tùng Nam 27/12/1991 Thái BìnhGiáo

viên

Trường THCS Tân

Bình2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán

TB

KháToán giải tích 8.5 7 7.25

3

47 47 Hoàng Thị Vân Nữ 09/04/1985 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THCS

Trung Nghĩa2008 ĐHSPHN2

VLVH/2

011SP Toán

TB

KháToán giải tích 5 8 8

48 48 Nguyễn Thị Xuân Nữ 27/12/1988 Bắc NinhVăn

thư

Trường MN Liên

Bão 12013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8 9

49 1 Phan Thị Tuyết Chinh Nữ 22/01/1993 Liên Xô Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán ứng dụng 6.25 8 9

50 2 Vũ Mạnh Đạt Nam 07/05/1989 Lào CaiGiáo

viên

Trường CĐSP Lào

Cai2013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán

TB

Khá

Công

tác tại

KV1

Toán ứng dụng 5 8 8.5

51 3 Tô Thị Hương Lan Nữ 01/05/1970 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường Sĩ Quan

Pháo Binh1993 ĐHSPHN2 CQ/1993 Toán

Trung

BìnhToán ứng dụng 5.5 8 Miễn thi

52 4 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 07/09/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán ứng dụng 5 8 8

53 5 Lê Anh Tuấn Nam 25/09/1991 Hà NộiGiáo

viên

Trường THCS

Giảng Võ2012 ĐHSPHN2

VLVH/2

015SP Toán Khá Toán ứng dụng 6.75 8 8

54 6 Dương Thị Thùy Vinh Nữ 20/02/1990 Ninh BìnhGiáo

viên

Trường THCS

Quang Thiện2014

Trường ĐH

Hoa LưCQ/2013 SP Toán

TB

KháToán ứng dụng 6 8 7

55 1 Hoàng Ngọc Dũng Nam 31/05/1983 Phú ThọGiáo

viên

Trường ĐH Công

nghiệp VT2010

Viện ĐH Mở

HNCQ/2010

Tin học

ứng dụngKhá

Khoa học máy

tinh8.75 6 7

56 2 Lê văn Điệp Nam 14/05/1975 Thanh HóaGiảng

viên

Trường ĐH Công

nghiệp VT2000

Viện ĐH Mở

HNCQ/1999

Tin học

quản lý

TB

Khá

Khoa học máy

tinh8.75 6.5 7.5

57 3 Trần Quốc Hà Nam 22/12/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CNTT KháKhoa học máy

tinh8.75 5.75 7.25

58 4 Nguyễn Thị Huân Nữ 02/08/1985 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường TH Hồng

Châu2007 ĐHSPHN2 TC/2009 CNTT

TB

Khá

Khoa học máy

tinh8.75 5.75 6

59 5 Nguyễn Quang Hướng Nam 25/02/1985 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường TC nghề

số 11/BQP2011

ĐH

CNTT&TT

Thái Nguyên

VLVH/2

011CNTT

TB

Khá

Khoa học máy

tinh8.75 6.25 6.25

60 6 Nguyễn Văn Phòng Nam 10/01/1987 Phú ThọGiảng

viên

Trường ĐH Công

nghiệp VT2013

Trường ĐH

Công nghệCQ/2010 CNTT

TB

Khá

Khoa học máy

tinh8.75 6.75 7

61 7 Nguyễn Anh Thắng Nam 13/10/1979 Phú ThọChuyê

n viên

VP

HĐND&UBND

Tam Nông

2000 ĐHSPHN2VLVH/2

010Tin học Khá

công tác

KV1

Khoa học máy

tinh9.5 5 7

62 1 Hoàng Thị Bình Nữ 27/01/1988 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THCS Thị

Cầu2012 ĐHSPHN2 CQ/2012

SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5 5.5 7

63 2 Nguyễn Ngọc Chung Nam 07/01/1979 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Mỹ

Đức B2002 ĐHSPHN2 CQ/2002 Sinh - Hóa Khá x

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 7 8.25

4

64 3 Lê Kim Dung Nữ 28/03/1991 Hà NộiGiáo

viênTTGDTX Mê Linh 2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5 6.75 7.25

65 4 Phan Tiến Dũng Nam 19/10/1984 Phú ThọGiáo

viên

Trường THPT Quế

Lâm2007 ĐHSPTN CQ/2006 Hóa học

TB

Khá

Công

tác tại

KV1

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 5.75 9.5

66 5 Vũ Khánh Duyên Nữ 07/4/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học KháLL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.25 6.5 8.25

67 6 Nguyễn Văn Giao Nam 19/01/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5.5 6.5 9

68 7 Đàm Ngọc Hà Nữ 04/03/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5 5.5 7.25

69 8 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 17/8/1990 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Tam Đảo2013

Trường

ĐHKHTNCQ/2012 Hóa học Khá x

Công

tác tại

KV1

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 6 9

70 9 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/9/1987 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Tùng Thiện2009 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6 5.25 8.25

71 10 Nguyễn Thị Huế Nữ 01/01/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Giỏi xLL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 5.75 8.25

72 11 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 12/8/1985 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học KháLL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5.5 5.25 8

73 12 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 16/9/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 6.5 8.25

74 13 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/10/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6 6 8.5

75 14 Đỗ Long Khánh Nam 14/4/1988 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT Yên

Lạc 22010 ĐHSPHN2 CQ/2010

SP Hóa

học

TB

Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6 5.75 7.5

76 15 Lê Văn Kiên Nam 14/11/1983 Hưng YênGiáo

viên

Trường THPT Mỹ

Hào2007 ĐHSPHN2 CQ/2006 Sinh - Hóa Khá x

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 7 8

77 16 Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 18/8/1971 Hà NộiGiảng

viên

Trường ĐHSP Hà

Nội 21994 ĐHSPHN CQ/1993 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.25 8.5 8

78 17 Nguyễn Thị Lân Nữ 03/8/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2012 Hóa học KháLL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5 6.5 7

79 18 Bùi Thị Khánh Linh Nữ 08/10/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8.25 6 8

80 19 Dương Thị Thu Linh Nữ 29/9/1990 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Phạm Công Bình2014 ĐHSPHN2 CQ/2013 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 5.75 8.5

5

81 20 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ 10/02/1990 Hưng YênGiáo

viên

Trường THPT

Trưng Vương2013 ĐHSPHN2 CQ/2012 Hóa học Giỏi

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8 7.25 7.25

82 21 Nguyễn Thùy Linh Nữ 14/7/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6 7 7.5

83 22 Trịnh Trọng Loan Nữ 26/7/1993Quảng

NinhThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 5.5 7.25 7.25

84 23 Lê Thị Kim Luyến Nữ 13/5/1984 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Nguyễn Văn Cừ2007 ĐHSPHN2 CQ/2007

SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.75 6.5 8.5

85 24 Lê Thanh Mai Nữ 15/8/1988 Phú ThọGiáo

viên

Trường THPT

Xuân Hòa2010 ĐHSPHN2 CQ/2010

SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.25 6 8.5

86 25 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Nữ 11/12/1986 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Yên

Lãng2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 7.25 8

87 26 Chu Thị Phương Nhung Nữ 11/8/1983 Phú Thọ

thuật

viên

Trường ĐHSP Hà

Nội 22009

Trường

ĐHKHTN-

ĐHQG

TC/2008 Hóa học Khá xLL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 8 8.5

88 27 Đào Thị Kim Nhung Nữ 26/10/1992 Hà Nam Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.5 7 8.25

89 28 Vũ Xuân Quý Nam 26/01/1993 Hà NộiGiáo

viên

Trường THCS

Tông Bạt2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Khá x

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 5 7.5

90 29 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 12/9/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 7.25 8.25

91 30 Đào Viết Tân Nam 19/5/1983 Hà GiangGiáo

viên

TT GDTX Quang

Bình2009 ĐHSPHN2 TC/2008 Hóa học Giỏi

CT tại

KV1

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8.5 6.25 9

92 31 Lê Hà Thanh Nữ 26/6/1993 Hà Nội Thí sinh tự doTrường

ĐHGD-

ĐHQGHN

CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7 7.75 Miễn thi

93 32 Cáp Xuân Thắng Nam 12/11/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.25 5.75 8

94 33 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 25/5/1984 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT Ngô

Gia Tự2007 ĐHSPHN2 CQ/2007

SP Hóa

họcKhá

CT tại

KV1

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8.5 7.25 8.5

95 34 Đỗ Hữu Tuân Nam 06/12/1981 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2VLVH/2

010Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6.5 5 7

96 35 Nguyễn Anh Tuấn Nam 07/9/1981 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT Yên

Lạc 22010 ĐHSPHN2 CQ/2003 Sinh - Hóa Khá x

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8 6 8.25

97 36 Tạ Anh Tuấn Nam 29/3/1984 Phú ThọGiáo

viên

Trườg THPT Quế

Lâm2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá

Công

tác tại

KV1

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 9.75 5.25 9

6

98 37 Cao Thanh Tùng Nam 29/9/1983 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Tự

Lập2010 ĐHSPHN2 CQ/2010

SP Hóa

họcGiỏi

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 6.25 5.75 7.25

99 38 Trịnh Thị Thanh Vân Nữ 10/10/1986 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Tiến Thịnh2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 7.75 7 8

100 39 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/11/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa

họcKhá

LL&PPDH Bộ

môn Hóa học 8 7.25 8.25

101 1 Hoàng Ngọc Anh Nữ 22/08/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9.5 9

102 2 Phan Thị Thanh Bình Nữ 22/01/1979 Ninh Bình

Biên

tập

viên

Công ty CPDV

Xuất bản GD-HN2002 ĐHSPHN2 CQ/2002

Vật lý-

KTCNKhá x

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9 9

103 3 Đào Văn Dinh Nam 03/12/1988 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.5 9.5 9

104 4 Đào Thị Dịu Nữ 23/05/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.5 8.5 9

105 5 Nguyễn Thị Duy Nữ 29/05/1980 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT Lê

Văn Thịnh2003 ĐHSPHN2 CQ/2003

Vật lý -

KTCNKhá x

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.25 8.5 8.5

106 6 Phạm Thị Điệp Nữ 10/03/1983 Nam ĐịnhGiáo

viên

Trường THPT

Xuân Hòa2006 ĐHSPHN2 CQ/2006

Vật lý -

TinKhá x

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý6 8 9

107 7 Chu Thị Hà Nữ 23/08/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.5 9 9

108 8 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/05/1993Tuyên

QuangThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Khá

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 7.5 8.5

109 9 Ninh Thị Hoài Nữ 29/04/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 8 8

110 10 Lê Quang Huấn Nam 18/01/1980 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Thanh Oai B2003 ĐHSPHN2 CQ/2003

Vật lý -

KTCN

TB

Kháx

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.5 8 9

111 11 Vũ Thị Mai Hương Nữ 08/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 6 9

112 12 Vũ Thị Thu Hường Nữ 30/09/1982 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2004Vật lý -

KTCNKhá x

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9 9

113 13 Nguyễn Thúy Lan Nữ 07/08/1992 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Ngô

Tất Tố2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 CN Vật lý Khá

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 8.5 9

114 14 Nguyễn Văn Lâm Nam 26/06/1986 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT Yên

Phong số 22010 ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Vật lý Giỏi

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9 9

7

115 15 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 25/02/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9 8.5

116 16 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 16/09/1978 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Kim Anh2000 ĐHSPHN2 CQ/2000

Vật lý -

KTCN

TB

Kháx

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 7 8.5

117 17 Vũ Thị Nhàn Nữ 27/05/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 9.5 8.25

118 18 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/09/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 8 9

119 19 Đoàn Thị Thương Nữ 01/12/1992 Bắc NinhGiáo

viên

TT GDTX Lương

Tài2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý Khá

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 8 8.25

120 20 Nguyễn Văn Tuấn Nam 25/10/1978 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Đồng Đậu2005 ĐHSPHN2 CQ/2004 Lý -Tin

TB

Kháx

LL&PPDH Bộ

môn Vật lý5 6.5 9

121 21 Nguyễn Thị Xuân Nữ 08/10/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý GiỏiLL&PPDH Bộ

môn Vật lý5.5 8 8.5

122 1 Phạm Tuấn Anh Nam 26/10/1980 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Phạm Công Bình2012 ĐHSPHN2 CQ/2012

Vật lý -

Tin

TB

Kháx Vật lý chất rắn 5 8.5 8

123 2 Bùi Thị Oanh Nữ 13/04/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Giỏi Vật lý chất rắn 5.5 9.5 6.5

124 3 Nguyễn Văn Quang Nam 05/01/1990 Ninh Bình Thí sinh tự doTrường ĐH

Tây BắcCQ/2012 SP Vật lý Khá Vật lý chất rắn 5 8 8

125 1 Trần Hữu Tuấn Bình Nam 26/05/1993 Hòa Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8.5 7

126 2 Nguyễn Mộng Giang Chi Nữ 08/05/1980 Hòa BìnhGiáo

viên

Trường THPT Kỳ

Sơn2002 ĐHSPTN CQ/2002 SP Vật lý

TB

Khá

Công

tác KV1

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán6 8.5 8

127 3 Nguyễn Thị Chinh Nữ 20/06/1992 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9 6

128 4 Dương Thị Đoan Nữ 04/07/1993 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Thiên Đức2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Khá

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8.5 7

129 5 Nguyễn Thị Giang Nữ 20/09/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5.25 9.5 8.25

130 6 Thành Hữu Hồng Giang Nam 08/04/1993 Khánh Hòa Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9.5 8

131 7 Nguyễn Thu Hà Nữ 18/09/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9.5 8

8

132 8 Đặng Thị Thanh Hằng Nữ 02/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9.5 8

133 9 Phan Văn Hiện Nam 11/08/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8.5 7.25

134 10 Phùng Thị Huyền Nữ 09/07/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5.75 8 7.5

135 11 Bùi Thị Thu Hương Nữ 11/10/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5.75 9.5 8

136 12 Phùng Minh Ngọc Nữ 08/01/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8 8.5

137 13 Bùi Thị Ánh Nguyệt Nữ 13/06/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9.5 8.25

138 14 Phan Thị Oanh Nữ 05/07/1992 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Thiên Đức2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 CN Vật lý Khá

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8.5 8

139 15 Vũ Thị Lan Phương Nữ 18/02/1984Quảng

Ninh

Giáo

viên

Trường THPT

Uông Bí2006 ĐHSPHN2 CQ/2006

Vật lý -

KTCNKhá x

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 8.5 8.5

140 16 Phạm Bích Phượng Nữ 20/03/1991 Phú ThọGiáo

viên

Trường THCS

Tiên Kiên2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý

Trung

Bình

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9 8

141 17 Vũ Thị Thái Nữ 20/01/1976 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT Lê

Xoay1998 ĐHSPHN2 CQ/1998

Vật lý -

KTCN

Trung

Bìnhx

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5 9.5 6.5

142 18 Vũ Thế Tiến Nam 16/12/1977 Hải PhòngGiáo

viên

Trường THPT

Chuyên Trần Phú2002 ĐHSPHN2 CQ/2002

Vật lý -

KTCN

TB

Kháx

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán6.25 9.5 8

143 19 Dương Thị Kiều Tú Nữ 14/03/1980 Hà NộiGiáo

viên

Trường Sĩ Quan

Pháo Binh2002 ĐHSPHN2 CQ/2002

Vật lý -

KTCN

TB

Kháx

Vật lý lý thuyết

và Vật lý toán5.5 9 8.25

144 1 Đỗ Chí Cường Nam 12/08/1988 Phú ThọGiáo

viên

trường THPT

Nguyễn Tất Thành2012 ĐHSPHN CQ/2012

SP Sinh

học

TB

KháĐộng vật học 8 8.75 8

145 1 Lê Thị Thu Giang Nữ 26/09/1984 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Vân

Cốc2007 ĐHNLTN CQ/2007 SP KTNN Khá x

Sinh học thực

nghiệm8 9 7.25

146 2 Phùng Thị Hà Nữ 20/08/1983 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT Yên

Lãng2005

Trường ĐH

Nông Lâm

Thái Nguyên

CQ/2005 SP KTNN KháSinh học thực

nghiệm8 8.75 8

147 3 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 08/11/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh

họcKhá

Sinh học thực

nghiệm7.5 8 7.5

148 4 Phạm Thị Lan Hương Nữ 15/01/1977 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Kim Anh2001 ĐHSPHN2 CQ/2000 Sinh - Hóa Khá

Sinh học thực

nghiệm8 8.5 8.25

9

149 5 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 01/08/1993Quảng

NinhThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015

SP Sinh

họcKhá

Sinh học thực

nghiệm7 8.5 8

150 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 02/06/1985 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Ngọc Tảo2007

Trường ĐH

Nông Lâm

Thái Nguyên

CQ/2007 SP KTNN Khá xSinh học thực

nghiệm8 8.5 8

151 7 Vũ thị Ngọc Thúy Nữ 03/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh

họcKhá

Sinh học thực

nghiệm8 7.5 8

152 8 Nguyễn Kiều Trang Nữ 12/05/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh

họcKhá

Sinh học thực

nghiệm7.5 8.5 8

153 9 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 15/03/1985 Nam ĐịnhGiáo

viên

Trường THCS Lê

Quý Đôn2007

Trường ĐH

Nông Lâm

Thái Nguyên

CQ/2007 SP KTNN Khá xSinh học thực

nghiệm7.5 8.75 7

154 1 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08/10/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh

họcKhá Sinh thái học 7.5 8 7.25

155 2 Nguyễn Thị Bích Nữ 30/10/1993 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.25 8

156 3 Nguyễn Thị Duyên Nữ 16/09/1986 Bắc GiangGiáo

viên

Trường THCS và

THPT Hai Bà

trưng

2009 ĐHSPHN2 CQ/2008SP Sinh

họcKhá Sinh thái học 8 8.75 8.25

157 4 Vũ Đức Đạt Nam 02/04/1984 Bắc GiangGiáo

viên

Trường THPT

Minh Đài2006 ĐHSPHN2 CQ/2006

Sinh -

KTNNKhá x

Công

tác KV1Sinh thái học 8.75 7.5 9.5

158 5 Nguyễn Thanh Hải Nam 23/01/1991 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 7.25 7.25

159 6 Dương Văn Hùng Nam 20/08/1985 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT Võ

Thị Sáu2008

Trường ĐH

Nông Lâm

Thái Nguyên

CQ/2008 SP KTNN Khá x Sinh thái học 7.75 8.75 8.5

160 7 Nguyễn Thị Hương Nữ 17/11/1987 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Đồng Đậu2010

Trường ĐH

Nông Lâm

Thái Nguyên

CQ/2010 SP KTNN Khá x Sinh thái học 7.5 8.5 8.5

161 8 Vũ Thị Loan Nữ 12/01/1977 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Bình Xuyên1999 ĐHSPHN2 CQ/1999

Sinh -

KTNN

Trung

Bìnhx Sinh thái học 7.75 8.5 8.5

162 9 Vũ Đức Mạnh Nam 27/06/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 6.75 7.75 8

163 10 Nguyễn Hà Minh Nữ 31/12/1989 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Tiền Phong2013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP KTNN Khá Sinh thái học 8 8.5 8.5

164 11 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 02/12/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.5 8.5

165 12 Đặng Bảo Sơn Nam 06/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.5 9

10

166 1 Nguyễn Minh Anh Nữ 11/12/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2015 Văn học KháLL&PPDH Bộ

môn Văn-TV8 8.5 6.25

167 2 Lương Thị Ngọc Bích Nữ 08/08/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ

vănGiỏi

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV8 8 6.5

168 3 Nguyễn Thị Dung Nữ 26/12/1976 Hà NộiGiáo

viên

Trường PTDT nội

trú Tuyên Quang1998 ĐHSPHN2 CQ/1998 Ngữ văn

Trung

bình

Công

tác KV1

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV9 8 7

169 4 Nguyễn Thị Đảm Nữ 05/12/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ

vănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV6.5 8.5 6

170 5 Nguyễn Thị Hiền Nữ 09/01/1977 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Xuân Khanh2000 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn

Trung

Bình

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV7.25 7 6

171 6 Lê Thị Hòa Nữ 12/02/1976 Hải DươngGiáo

viên

Trường THPT

Mạc Đĩnh Chi2000 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn

Trung

Bình

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV7.5 6 6

172 7 Chu Thị Huyền Nữ 16/10/1977 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường THPT

Vĩnh Tường1999 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn

Trung

Bình

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV8 8 6.25

173 8 Phạm Thị Lượng Nữ 15/05/1992 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ

vănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV6.5 8 5.5

174 9 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 11/02/1993 Hải Phòng Thí sinh tự doTrường ĐH

Hải PhòngCQ/2015 SP Văn Khá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV6 6.5 7.5

175 10 Nguyễn Thị Nga Nữ 03/09/1985 Bắc NinhGiáo

viên

TT GDTX Gia

Bình2009 ĐHSPTN CQ/2009 Văn học

TB

Khá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV7.5 7.5 6

176 11 Ngô Thị Sáng Nữ 06/04/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014SP Ngữ

vănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV7.5 8 6.25

177 12 Đào Thị Thảo Nữ 07/05/1993 Hải Dương Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ

vănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV5.5 7.5 6

178 13 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 01/04/1991 Hà NộiGiáo

viên

Trường THPT

Lương Thế Vinh2013

Trường ĐH

Tây BắcCQ/2013

SP Ngữ

VănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV7.5 8 6

179 14 Phạm Thị Hải Yến Nữ 02/06/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ

vănKhá

LL&PPDH Bộ

môn Văn-TV8 8.5 6.25

180 1 Dương Tiên Dung Nữ 20/11/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Văn học KháVăn học Việt

Nam8 8 7

181 2 Nguyễn Thị Hân Nữ 05/07/1990 Bắc NinhGiáo

viên

TT GDTX Gia

Bình2014 ĐHSPTN CQ/2013 Ngữ Văn Khá

Văn học Việt

Nam7 8 5

182 3 Nguyễn Thị Hòa Nữ 12/10/1990 Hưng YênGiáo

viên

Trường THPT Tô

Hiệu2013 ĐHSPHN2 CQ/2103 Văn học

TB

Khá

Văn học Việt

Nam8 7 6

11

183 4 Lê Thị Huệ Nữ 09/09/1986 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Nguyễn Văn Cừ2010 ĐHSPHN2 CQ/2008 Văn học Khá

Văn học Việt

Nam8 8.5 6.5

184 5 Nguyễn Thị Huệ Nữ 29/12/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự doTrường ĐH

Tây BắcCQ/2014

Văn -

GDCDKhá x

Văn học Việt

Nam6 7 6

185 6 Vũ Thị Huê Nữ 31/08/1992 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THPT

Nguyễn Trãi2015 ĐHSPHN2 CQ/2014

SP Ngữ

vănKhá

Văn học Việt

Nam8 8.5 6.5

186 7 Lê Thị Hương Nữ 13/07/1990 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2VLVH/2

015

SP Ngữ

vănKhá

Văn học Việt

Nam6.25 6.5 6.25

187 8 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 13/09/1979 Phú ThọGiáo

viên

Trường THPT

Minh Đài2000 ĐHSPTN TC/2007 Ngữ Văn Khá

Công

tác tại

KV1

Văn học Việt

Nam9 7 7

188 9 Lê Thị Quỳnh Thương Nữ 16/04/1992 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ

vănKhá

Văn học Việt

Nam8 8.5 6

189 10 Hoàng Thủy Tiên Nữ 10/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ

vănKhá

Văn học Việt

Nam8 7.5 6.25

190 11 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/10/1989 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHKHTN CQ/2011 Văn học KháVăn học Việt

Nam5 7 6.25

191 1 Đỗ Quốc Đông Nam 01/08/1977 Phú ThọGiáo

viên

Trường THPT

Hiền Đa2004 ĐHSPHN2 CQ/2003

SP Ngữ

văn

Trung

Bình

DTTS

tại KV1Lí luận văn học 9 7.5 10

192 2 Nguyễn Thị Giang Nữ 12/12/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015Sp Ngữ

vănKhá Lí luận văn học 7.5 7.5 8.25

193 3 Khổng Thị Hạnh Nữ 05/12/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Văn học Khá Lí luận văn học 6.5 7.5 7

194 4 Nguyễn Thị Lụa Nữ 28/12/1991 Bắc NinhGiáo

viên

Trường THCS Hán

Quảng2014 ĐHSPTN CQ/2014 SP Văn Khá Lí luận văn học 5.5 7.5 6.25

195 5 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 21/06/1979 Thái BìnhGiáo

viên

Trường THPT Võ

Thị Sáu2001 ĐHSPHN2 CQ/2001

SP Ngữ

văn

TB

KháLí luận văn học 5 7.5 8

196 6 Đặng Thị Thạch Nữ 10/09/1991 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ

VănGiỏi Lí luận văn học 6.5 8.5 6

197 7 Nguyễn Thị Vui Nữ 06/04/1992 Ninh BìnhGiáo

viên

Trường THPT Nho

Quan A2014 ĐHSPHN2 CQ/2014

SP Ngữ

vănGiỏi Lí luận văn học 7 7.5 8

198 1 Bùi Thị Phương Anh Nữ 23/04/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)6.5 8 9

199 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/07/1990 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học

(tiểu học)6.25 8 9

12

200 3 Lê Thị Dung Nữ 13/03/1988 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH Nghĩa

Tân2011

Trường ĐH

Hùng VươngCQ/2010 GDTH Giỏi

Giáo dục học

(tiểu học)6.5 7 9

201 4 Lê Thị Thu Hằng Nữ 09/02/1976 Thanh HóaChuyê

n viên

Phòng GD ĐT

Thanh Xuân2004 ĐHSPHN CQ/1998 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)5.75 6.25 Miễn thi

202 5 Lê Thị Hậu Nữ 16/05/1982 Thanh HóaGiáo

viên

Trường TH Tân

Mai2004 ĐHSPHN CT/2007 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)7 8 8.5

203 6 Nguyễn Thị Hậu Nữ 12/12/1990 Bắc GiangGiáo

viên

Trường TH Kim

Chân2012 ĐHSPHN2

VLVH/2

015GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6.75 7 5.5

204 7 Nguyễn Thị Hậu Nữ 29/10/1990 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường TH Văn

Tiến2013 ĐHSPHN2 CQ/2012 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6.25 7.5 8.5

205 8 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/09/1984 Hòa BìnhGiáo

viên

Trường TH

Vínchool2006 ĐHSPHN2

VLVH/2

015

SP Ngữ

vănKhá x

Giáo dục học

(tiểu học)6 7.75 8.25

206 9 Nguyễn Thị Huệ Nữ 09/03/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)7 7.5 8

207 10 Mai Thị Huyền Nữ 15/01/1983 Hải PhòngGiáo

viên

Trường TH Lĩnh

Nam2005

Trường ĐH

Hải PhòngTC/2007 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6.25 8 7

208 11 Bùi Thị Hương Nữ 24/12/1991 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học

(tiểu học)6 8.5 9

209 12 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/04/1983 Bắc NinhGiáo

viên

Trường TH TT

Thứa2005 ĐHSPHN CQ/2005 GDTH

TB

Khá

Giáo dục học

(tiểu học)5.75 8 8.25

210 13 Nguyễn Thị Kha Nữ 22/04/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH GiỏiGiáo dục học

(tiểu học)5.5 7 6

211 14 Nguyễn Thùy Linh Nữ 13/12/1984 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH Hoàng

Văn Thụ2005 ĐHSPHN CT/2008 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6 6.75 8

212 15 Trần Thị Mai Nữ 27/02/1991 Hà NamGiáo

viên

Trường TH

Nguyễn Siêu2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6 7.5 8.5

213 16 Quách Thùy Nga Nữ 01/09/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học

(tiểu học)6 7 9

214 17 Đặng Mai Ngọc Nữ 21/02/1989 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH Nghĩa

Tân2009 ĐHSPHN

VLVH/2

014GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)5 7 9

215 18 Chu Thị Bích Nguyệt Nữ 20/08/1991 Hà Nam Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)8 7.25 8.25

216 19 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/01/1993Thái

NguyênThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)7 8.25 8

13

217 20 Trần Thị Phương Nữ 11/09/1990 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)6.5 7.25 7.5

218 21 Nguyễn Thị Son Nữ 11/01/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)6.5 7.5 8

219 22 Nguyễn Phương Thảo Nữ 12/07/1989 Hòa BìnhGiáo

viên

Trường TH Lý Tự

Trọng2012 ĐHSPHN CQ/2012

SP Ngữ

văn

TB

Kháx

Giáo dục học

(tiểu học)7 7 8

220 23 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/5/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)8 7 7.5

221 24 Nguyễn Thị Huyền Thu Nữ 16/3/1990 Hà NộiGiáo

viên

Trường Song ngữ

Wellspring2011 ĐHSPHN

CQ-

LT/2014GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)7 7.5 9

222 25 Trần Thị Trang Nữ 17/11/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học

(tiểu học)5 7.5 8.5

223 26 Vũ Thanh Tuyền Nữ 23/06/1991 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH Nghĩa

Tân2013 ĐHSPHN CQ/2013 GDTH Giỏi

Giáo dục học

(tiểu học)6.5 8 9

224 27 Vũ Thị Tuyết Nữ 28/03/1988Tuyên

QuangThí sinh tự do ĐHSPHN CQ/2015 GDTH Giỏi

Giáo dục học

(tiểu học)6.5 7 Miễn thi

225 28 Nguyễn Thị Hoàng Vân Nữ 04/09/1983 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH Nghĩa

Tân2004 ĐHSPHN CT/2007 GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)7.5 8.5 9.25

226 29 Trịnh Lê Vi Nữ 11/11/1985 Hà NộiGiáo

viên

Trường TH

Vínchool2010 ĐHSPHN2

VLVH/2

015GDTH Khá

Giáo dục học

(tiểu học)6.5 7.5 9.5

227 1 Vũ Kiều Anh Nữ 19/07/1993 Nam ĐịnhGiáo

viên

Trường MN

Vinschool2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN Giỏi

Giáo dục mầm

non5.5 7.25 8.5

228 2 Đỗ Hồng Hải Nữ 16/08/1982 Bắc GiangGiáo

viên

Trường MN Việt

Đoàn2011 ĐHSPHN2 TC/2014 GDMN Khá

Giáo dục mầm

non5.5 7.5 6.25

229 3 Nguyễn Thị Xuân Hòa Nữ 18/03/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN GiỏiGiáo dục mầm

non5.5 8 7.5

230 4 Hoàng Thị Minh Hương Nữ 28/03/1973 Vĩnh PhúcChuyê

n viên

Phòng GD ĐT

Vĩnh Tường1992 ĐHSPHN2 TC/2006 GDMN

Trung

Bình

Giáo dục mầm

non7 7.5 Miễn thi

231 5 Dương Thị Khánh Nữ 10/03/1993 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2015 GDMN KháGiáo dục mầm

non7 6.75 7.5

232 6 Trương Thanh Lệ Ngọc Nữ 20/03/1992Tuyên

QuangThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN Khá

Giáo dục mầm

non6 7 8.5

233 7 Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/02/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN KháGiáo dục mầm

non6.25 8 6.25

14

234 8 Nguyễn Thị Kim Thịnh Nữ 15/07/1982 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường MN Bồ

Sao2000 ĐHSPTN TC/2007 GDMN Giỏi

Giáo dục mầm

non8 7 6

235 9 Nguyễn Thị Quỳnh Thu Nữ 30/01/1989 Vĩnh PhúcGiáo

viên

Trường MN

Hương Canh2011 ĐHSPTN

VLVH/2

015GDMN Khá

Giáo dục mầm

non7.5 7.5 5

236 10 Bùi Thị Diệu Thúy Nữ 23/09/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN KháDTTS

tại KV1

Giáo dục mầm

non7 8 8.5

237 1 Đỗ Thị Anh Nữ 20.05.1980 Thái Bình TLGVHV Chính sách

phát triển2010 HVHC TC/2009

Hành Chính

HọcKhá x QLGD 7 7.5 7.25

238 2 Hoàng Kim Anh Nữ 30.04.1985 Hà Nội GVTHCS Nam Trung

Yên2007 ĐHSPHN TC/2010 Ngữ Văn Khá x QLGD 7.25 7 7

239 3 Lưu Hoàng Anh Nữ 08.10.1973 Thanh Hóa GVTrường CĐ DL

HN1996 ĐH TDTT

Chính

Qui/1996

Thể dục

thể thao

TB

Kháx QLGD 7.25 7 8

240 4 Hoàng Bảo Châu Nữ 03.01.1989 Hà Nội GVTHPT Nguyễn Thị

Minh Khai2013 ĐH SP HN

Chính

Qui/2013SP Tin

TB

Kháx QLGD 7 8.5 8.5

241 5 Phạm Ngọc Chí Nam 24.3.1974 Nam Định GVPhòng Nội vụ

Giao thủy1996 ĐH SP HN Tc/2004 SP Toán Khá x QLGD 7 6.75 8

242 6 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ 04.04.1971 Bắc Ninh GVTrường TH Đông

Thái1990 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 7.5 6.5 8

243 7 Tạ Thị Dung Nữ 06.10.1987 Vĩnh Phúc CVTrường ĐHSP HN

22010 ĐHSPHN 2 CQ/2009 GDMN Giỏi x QLGD 7 8.5 7.25

244 8 Nguyễn Khắc Dũng Nam 25.5.1984 Hà Nội GVTrường TH yên

Hòa2009

Trường ĐH

Mỹ thuật HNCQ/2007 SPMT Giỏi x QLGD 6.75 7.5 8

245 9 Nguyễn Thùy Dương Nữ 07.07.1980 Hà Nội GVTrường CĐN Trần

Hưng Đạo2013

ĐH Ngoại

thươngTC/2013

Kinh tế

đối ngoạiKhá x QLGD 6.75 8 9

246 10 Cao Trung Đại Nam 26.10.1982 Bắc Ninh CVPhòng GD&ĐT

Yên phong2003 ĐHSPHN 2 TC/2008 Vật lý Khá x QLGD 8.5 7 6

247 11 Công Thị Hồng Điệp Nữ 09.12.1980 Hà Nội GVTrường MN Phú

Thượng2001 ĐHSPHN TX/2007 GDMN TBK x QLGD 7.25 6.75 7.25

248 12 Nguyễn Thanh Giang Nữ 06.11.1981 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Nam Thành Công2003 ĐH SP HN

Chuyên

tu/2006

GD Tiểu

họcKhá x QLGD 7.75 8 8.5

249 13 Đinh Thị Ngọc Hà Nữ 27.04.1971 Sơn la GVTrường Mầm non

Hoa Sen1992 ĐH Huế

Từ

xa/2006

SP Ngữ

văn

TB

Kháx QLGD 7.25 7 8

250 14 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ 27.07.1974 Hà Nội GVTrường Mầm non

Sơn Ca1994 ĐH SP HN

Từ

xa/2007

Giáo dục

Mầm non

TB

Kháx QLGD 5.5 8 7

15

251 15 Vũ Thị Thu Hà Nữ 27.07.1986 Hà Nội CVHọc viện chính

sách phát triển2009

Trường ĐH

Nam Toulon

Var

2007 QTKD Khá x QLGD 7.5 8 8

252 16 Trần Thị Thanh Hải Nữ 18.09.1968 Hà Nội GVTrường TH Xuân

Đỉnh1989 ĐHSPHN TC/2012 QLGD Khá QLGD 7.5 6 7

253 17 Hoàng Thu Hằng Nữ 28.08.1974 Hà Nội GVTrường TH Trung

Yên1999 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 7.75 7.75 7.25

254 18 Phan Thị Thúy Hằng Nữ 28.02.1974 Hà Nội GVTrường TH Nhật

tân1992 ĐHSP TC/1998 GDTH Khá x QLGD 7.75 7.5 6.5

255 19 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 14.12.1978 Vĩnh Phúc GVTrường TH Phú

Thượng2007 ĐHSPHN TX/2006 GDTH TBK x QLGD 7.75 6.5 7.5

256 20 Vũ Thị Kim Hoa Nữ 01.07.1976 Hà Nội CV

Văn phòng

HĐND&UBND

1994 ĐH SP HN

Tại

chức/200

3

Giáo dục TB x QLGD 7 8.5 8.25

257 21 Phạm Thị Minh Hòa Nữ 07.12.1973 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Nguyễn Trãi1993 ĐH SP HN

Chuyên

tu/2005

GD Tiểu

họcKhá x QLGD 7.25 7 7.5

258 22 Lê Thị Hoàn Nữ 18.01.1975 Hà Nội GVTrường Mầm non

Hà Trì1996 ĐH SP HN

Từ

xa/2007

Giáo dục

Mầm non

TB

Kháx QLGD 7.75 6 6

259 23 Đỗ Quốc Hùng Nam 05.5.1987 Hà Nội CVTrường ĐH Hùng

Vương2012 ĐHSPHN 2 CQ/2012 TV-TT Giỏi x QLGD 9.5 8 6.25

260 24 Nguyễn Thị Huyền Nữ 03.02.1982 Hà Nội GVTrường MN Vân

Nội2007 ĐHSPHN 2 LT/2011 GDMN Khá x QLGD 7.75 7 5

261 25 Lê Đức Huynh Nam 09.7.1972 Hà Nội GV TTGDQP HN 2 1991Trường Sỹ

quan pháo

binh

CQ/2002 SQPĐ Khá x QLGD 9.25 6.75 7

262 26 Phạm Doãn Hưng Nam 13.7.1983 Hà Nội GVTrường Hữu Nghị

802008

Viện ĐH Mở

Hà NộiTX/2006 Tin học Khá x QLGD 7.5 7.5 7.25

263 27 Thạc Thị Mai Hương Nữ 24.07.1973 Hà Nội GVTrường TH Đại

Yên1994 ĐHSP TC/1998 GDTH Khá x QLGD 8.25 7.25 7.5

264 28 Phạm Thu Thu Hướng Nữ 01.9.1971 Hòa Bình GVTrường THPT

Công nghiệp1994 ĐHSPHN CQ/1993 Hóa học Khá x

CT tại

KV1QLGD 9.5 8.5 8.25

265 29 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 01.4.1981 Hà Giang GVTTGDTX Quang

Bình - Hà Giang2004 ĐHSPTN CQ/2004 Lịch sử TB x QLGD 8.75 7.5 7

266 30 Bùi Thị Ngọc Lan Nữ 27.01.1973 Hà Nội GVTrường THCS

nam Từ liêm1995 ĐHSPHN1 CQ/1995 Ngữ Văn

TB

Kháx QLGD 9 8 7.25

267 31 Hà Ngọc Lan Nữ 29.03.1971 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Nam Thành Công1991 ĐH SP Hn

Từ

xa/2002

GD Tiểu

học

Trung

bìnhx QLGD 8.5 8.5 8

16

268 32 Nguyễn Thị Lan Nữ 16.12.1968 Hà Nội GVTrường TH

nguyễn Siêu1996 ĐHSPHN TX/2001 GDTH TB x QLGD 8.5 7.5 7.5

269 33 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 16.03.1972 Hà Nội GVTrường TH Nhật

Tân1991 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 9 7.25 7.5

270 34 Trần Thị Mỹ Lâm Nữ 27.04.1974 Hà Nội GVTrường THCS

Xuân La1996 ĐH HUẾ TX/2006

SP ngữ

vănTBK x QLGD 8.75 7 7

271 35 Bùi Quang Lập Nam 05.9.1976 Vĩnh Phúc GVTrường THCS

Đình Chu2001

ĐHSP Thái

NguyênTC/2006 SPToán Khá x QLGD 8.5 5.5 8

272 36 Hoàng Tuyết Minh Nữ 10.10.1974 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Lê Lợi1995 ĐH Hà Nội

Tại

chức/200

8

Tiếng

Anh

TB

Kháx QLGD 9 8.25 Miễn thi

273 37 Chu Huy Nam Nam 11.3.1982 Hà Nội GVTrường THPT

Sơn Tây2007

Viện ĐH Mở

Hà NộiTC/2005

Tin học

QLTBK x QLGD 7.75 7.5 7.5

274 38 Đỗ Văn Nam Nam 06.03.1976 Hà Nội GVTHPT Nguyễn

Thị Minh Khai1999 ĐH SP HN

Chính

qui/1999SP Vật lý

Trung

bìnhx QLGD 7.75 8 7.5

275 39 Hà Thị Thanh Nga Nữ 03.8.1977 Phú Thọ GVTrường THCS

Phù Lỗ1998

Đại học

Ngoại ngữTC/2003 SPT. Anh Giỏi x QLGD 9.25 7.5 Miễn thi

276 40 Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ 25.11.1972Tuyên

QuangGV

Trường THCS

Hưng Thành1998

Trường ĐH

Ngoại ngữ Hà

Nội

TC/2012 SPTAnh Giỏi x QLGD 7.25 7.5 Miễn thi

277 41 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 02.01.1981 Phú Thọ GVTrường MN ánh

sao2002 ĐHSPHN TC/2012 GDMN TBK x QLGD 7.5 6.5 8

278 42 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 30.09.1977 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Thái Thịnh1997 ĐH SP HN

Chuyên

tu/2006

GD Tiểu

học

TB

Kháx QLGD 8.75 8 8

279 43 Phạm Thị Thiên Nga Nữ 09.08.1973 Hà Nội GVTrường TH Đại

Yên1992 ĐHSPHN CT/2006 GDTH Khá x QLGD 7.75 7 7.5

280 44 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 24.11.1975Quảng

NinhGV

Trường TH Đào

Phúc Lộc1994

Trường ĐH

GD TC/2013 QLGD Khá QLGD 7.25 7.5 7.5

281 45 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 28.2.1971 Hòa Bình CVSở GD&ĐT Hòa

Bình1990

ĐHSP Thái

NguyênCT/2007 QLGD Giỏi QLGD 8.25 8 7.25

282 46 Phùng Văn Phong Nam 14.1.1975 Hà Nội GVTrường THCS

Thanh Xuân1998 ĐHSPHN 2 CQ/1998 Toán -tin TB x QLGD 8 7.5 8

283 47 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 13.10.1977 Bắc Ninh GVPhòng GD&ĐT

Thuận Thành1998 ĐHSPHN TX/2011 QLGD Khá QLGD 8.75 8 7

284 48 Vũ Diễm Phương Nữ 30.03.1982 Hà Nội GVTrường TH Lê

Ngọc Hân2003 ĐHSPHN CT/2006 GDTH Khá x QLGD 8.75 7.75 8

17

285 49 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 04.07.1974 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Khương Thượng1994 ĐH SP HN

Từ xa

/2001

GD Tiểu

học

Trung

bìnhx QLGD 7.75 7.5 7

286 50 Hoàng Văn Quý Nam 08.10.1977 Phú Thọ GVTrường THCS

Tiên Phú1999 ĐH Hà Nội TC/2008 Tiếng Anh TBK x QLGD 7.75 7.5 Miễn thi

287 51 Bùi Lệ Thanh Nữ 25.12.1981 Vĩnh Phúc GVTrường MN Hoa

sen2003 ĐHSPHN TC/2011 GDMN TBK x QLGD 8 8 6.5

288 52 Đinh Thị Thảo Nữ 22.11.1975 Hòa Bình GVTrường Tiểu học

Yết Kiêu1997

ĐH SP Thái

Nguyên

Tại

chức/200

5

SP Tiếng

AnhGiỏi x QLGD 7.75 8 Miễn thi

289 53 Trần Anh Thu Nữ 21.03.1984 Hà Nội GVTrường TH Lê

Ngọc Hân2005 ĐHSPHN TC/ 2007 T. Anh

TB

Kháx QLGD 7.75 7.5 Miễn thi

290 54 Đàm Thị Diệu Thúy Nữ 22.12.1981 Hà Nội CVTrường CĐ NT

Hà Nội2005

ĐHNN-

ĐHQGCT/2005 Tiếng Anh Khá x QLGD 6.75 7.5 Miễn thi

291 55 Ngô Thị Thúy Nữ 09.09.1974 Hà Nội GVTrường TH Phú

Đô1995 ĐHSPHN TX/2001 GDTH TB x QLGD 7.25 7 Miễn thi

292 56 Phan Văn Thưởng Nam 06.10.1971 Hà Nội GVTrường THCS

Bắc Hồng1998 ĐHSPHN TC/2007 QLGD Khá QLGD 7.25 8.25 Miễn thi

293 57 Doãn Văn Tuấn Nam 13.5.1980 Nam Định GVTrường THCS

Giao thủy2001 ĐHSPHN TC/2010 SPTin học Khá x QLGD 7.5 7.5 6

294 58 Trần Hồng Vân Nữ 23.02.1975 Hà Nội GVTrường Tiểu học

Cát Linh1996 ĐH SP HN

Chuyên

tu/2004

GD Tiểu

họcKhá x QLGD 6.5 7.5 5

295 59 Phạm Tuấn Đạt Nam 14.06.1972 Nam Định CVPhòng GDDT Giao Thủy1991 ĐH SP HN TC/1995 GDTH TB x QLGD 5.5 8 6

(Ấn định danh sách có 295 thí sinh trúng tuyển)

18