98
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ trúng tuyển Khu vực Đối tượng Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Điểm tổng Điểm ưu tiên (khu vực, đối tượng) Tên lớp Mã sinh viên Ngày nhập học Ghi chú 1 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 137430A 13743013 14/09/2013 2 DQNA1.09526 Lê Thái Dân 07/06/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.00 4.25 3.50 11.00 1.5 137430A 13743024 14/09/2013 3 SPKA .00666 Nguyễn Văn Biên 06/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 137430A 13743001 14/09/2013 4 SPKA .02045 Lã Trí Dũng 26/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 137430A 13743003 14/09/2013 5 SPKA .02160 Đào Nam Dương 25/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 137430A 13743004 14/09/2013 6 SPKA .03998 Đoàn Ngọc Hiệp 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 137430A 13743007 14/09/2013 7 SPKA .04447 Huỳnh Hữu Hòa 16/11/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 137430A 13743008 14/09/2013 8 SPKA .04655 Huỳnh Trọng Huy 20/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 137430A 13743009 14/09/2013 9 SPKA .06521 Nguyễn Thế Lịch 02/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 137430A 13743011 14/09/2013 10 SPKA .08187 Nguyễn Thành Nguyên 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 137430A 13743012 14/09/2013 11 SPKA .08591 Võ Hữu Nhơn 09/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 137430A 13743014 14/09/2013 12 SPKA .10987 Nguyễn Văn Tâm 10/09/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 137430A 13743017 14/09/2013 13 SPKA .11660 Nguyễn Thành 21/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 137430A 13743019 14/09/2013 14 SPKA .11863 Nguyễn Khoa Thạch 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 137430A 13743018 14/09/2013 15 SPKA .12898 Hoàng Văn Thương 16/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 137430A 13743020 14/09/2013 16 SPKA .13035 Nguyễn Huỳnh Tiến 08/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 137430A 13743021 14/09/2013 17 SPKA .14223 Đinh Văn Trúc 10/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 137430A 13743022 14/09/2013 18 SPKA .15502 Lê Quang Vinh 25/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 137430A 13743023 14/09/2013 19 SPKA .21373 Mai Văn Đến 16/08/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 137430A 13743005 14/09/2013 20 SPKA .21389 Phạm Thiên Định 20/11/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 137430A 13743006 14/09/2013 21 SPKA .22563 Lê Hữu Phụng 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 137430A 13743015 14/09/2013 22 SPKA .22683 Nguyễn Đình Quyến 09/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 137430A 13743016 14/09/2013 23 SPKA .24138 Từ Đức Khoa 14/07/92 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 137430A 13743010 14/09/2013 24 SPKA1.01161 Lê Minh Hiếu 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 1.00 5.00 3.25 9.50 1.5 137430A 13743025 14/09/2013 25 TTGA .00104 Dương Minh Chí 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 137430A 13743002 14/09/2013 26 NTTA1.12651 Nguyễn Trọng Nghĩa 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.75 4.50 4.50 14.00 0.5 137450B 13745051 14/09/2013 27 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 137450A 13745001 14/09/2013 28 SPKA .00798 Nhữ Xuân Bình 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 137450B 13745002 14/09/2013 29 SPKA .01099 Lương Minh Chính 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 137450B 13745003 14/09/2013 30 SPKA .01203 Võ Bá Công 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 137450A 13745004 14/09/2013 31 SPKA .01355 Lý Văn Cường 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 137450A 13745005 14/09/2013 32 SPKA .01534 Lương Thành Danh 26/11/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 137450A 13745006 14/09/2013 33 SPKA .01999 Mai Trí Dũng 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 137450B 13745007 14/09/2013 34 SPKA .02449 Nguyễn Tấn Đạt 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 137450B 13745008 14/09/2013 35 SPKA .02552 Trần Ngọc Đạt 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 137450A 13745009 14/09/2013 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1) SẮP THEO THỨ TỰ HỆ ĐÀO TẠO, NGÀNH HỌC, SỐ BÁO DANH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, …online.hcmute.edu.vn/img/file/Tuyensinh/tt_nv1_dh_cd...DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    1 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 137430A 13743013 14/09/20132 DQNA1.09526 Lê Thái Dân 07/06/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 3.00 4.25 3.50 11.00 1.5 137430A 13743024 14/09/20133 SPKA .00666 Nguyễn Văn Biên 06/04/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 137430A 13743001 14/09/20134 SPKA .02045 Lã Trí Dũng 26/05/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 137430A 13743003 14/09/20135 SPKA .02160 Đào Nam Dương 25/07/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 137430A 13743004 14/09/20136 SPKA .03998 Đoàn Ngọc Hiệp 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 137430A 13743007 14/09/20137 SPKA .04447 Huỳnh Hữu Hòa 16/11/93 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 137430A 13743008 14/09/20138 SPKA .04655 Huỳnh Trọng Huy 20/11/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 137430A 13743009 14/09/20139 SPKA .06521 Nguyễn Thế Lịch 02/07/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 137430A 13743011 14/09/2013

    10 SPKA .08187 Nguyễn Thành Nguyên 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 137430A 13743012 14/09/201311 SPKA .08591 Võ Hữu Nhơn 09/05/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 137430A 13743014 14/09/201312 SPKA .10987 Nguyễn Văn Tâm 10/09/93 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 137430A 13743017 14/09/201313 SPKA .11660 Nguyễn Thành 21/08/93 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 137430A 13743019 14/09/201314 SPKA .11863 Nguyễn Khoa Thạch 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 137430A 13743018 14/09/201315 SPKA .12898 Hoàng Văn Thương 16/07/92 Công nghệ chế tạo máy CĐ 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 137430A 13743020 14/09/201316 SPKA .13035 Nguyễn Huỳnh Tiến 08/01/93 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 137430A 13743021 14/09/201317 SPKA .14223 Đinh Văn Trúc 10/09/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 137430A 13743022 14/09/201318 SPKA .15502 Lê Quang Vinh 25/08/94 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 137430A 13743023 14/09/201319 SPKA .21373 Mai Văn Đến 16/08/92 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 137430A 13743005 14/09/201320 SPKA .21389 Phạm Thiên Định 20/11/92 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 137430A 13743006 14/09/201321 SPKA .22563 Lê Hữu Phụng 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 137430A 13743015 14/09/201322 SPKA .22683 Nguyễn Đình Quyến 09/12/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 137430A 13743016 14/09/201323 SPKA .24138 Từ Đức Khoa 14/07/92 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 137430A 13743010 14/09/201324 SPKA1.01161 Lê Minh Hiếu 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 1 1.00 5.00 3.25 9.50 1.5 137430A 13743025 14/09/201325 TTGA .00104 Dương Minh Chí 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy CĐ 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 137430A 13743002 14/09/201326 NTTA1.12651 Nguyễn Trọng Nghĩa 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 4.75 4.50 4.50 14.00 0.5 137450B 13745051 14/09/201327 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 137450A 13745001 14/09/201328 SPKA .00798 Nhữ Xuân Bình 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 137450B 13745002 14/09/201329 SPKA .01099 Lương Minh Chính 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 137450B 13745003 14/09/201330 SPKA .01203 Võ Bá Công 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 137450A 13745004 14/09/201331 SPKA .01355 Lý Văn Cường 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 137450A 13745005 14/09/201332 SPKA .01534 Lương Thành Danh 26/11/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 137450A 13745006 14/09/201333 SPKA .01999 Mai Trí Dũng 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 137450B 13745007 14/09/201334 SPKA .02449 Nguyễn Tấn Đạt 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 137450B 13745008 14/09/201335 SPKA .02552 Trần Ngọc Đạt 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 137450A 13745009 14/09/2013

    DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1)SẮP THEO THỨ TỰ HỆ ĐÀO TẠO, NGÀNH HỌC, SỐ BÁO DANH

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    36 SPKA .02974 Ngô Nguyễn Trường Giang 17/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 3 4.00 5.50 3.50 13.00 0.0 137450A 13745010 14/09/201337 SPKA .03730 Bùi Ngọc Hiếu 20/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 1.75 5.25 4.00 11.00 0.5 137450A 13745011 14/09/201338 SPKA .04762 Phạm Tuấn Huy 10/11/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 5.50 6.75 4.00 16.50 1.0 137450B 13745014 14/09/201339 SPKA .04913 Huỳnh Văn Huyên 20/04/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 2.75 4.00 4.50 11.50 1.0 137450A 13745015 14/09/201340 SPKA .04925 Phan Thanh Huynh 16/08/92 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.00 4.00 4.50 10.50 1.5 137450A 13745016 14/09/201341 SPKA .05140 Nguyễn Việt Hùng 04/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.00 5.50 4.50 13.00 1.5 137450A 13745013 14/09/201342 SPKA .05530 Võ Quý Khang 30/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.00 3.75 5.00 12.00 1.5 137450B 13745017 14/09/201343 SPKA .05594 Nguyễn Duy Khánh 28/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 3.00 5.00 2.75 11.00 0.5 137450A 13745018 14/09/201344 SPKA .06008 Nguyễn Xuân Kim 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 4.75 4.00 5.25 14.00 1.5 137450A 13745019 14/09/201345 SPKA .06871 Lê Tấn Lợi 01/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 1.75 4.50 4.00 10.50 1.0 137450B 13745020 14/09/201346 SPKA .07625 Lại Hoài Nam 24/12/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.50 4.50 4.50 12.50 1.0 137450B 13745021 14/09/201347 SPKA .08114 Nguyễn Khôi Nguyên 22/11/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.75 4.50 4.25 11.50 1.5 137450B 13745022 14/09/201348 SPKA .08154 Phạm Trần Thảo Nguyên 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.50 3.25 4.25 10.00 1.5 137450A 13745023 14/09/201349 SPKA .08760 Trần Đức Ninh 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.25 3.00 4.25 9.50 1.5 137450A 13745024 14/09/201350 SPKA .08902 Nguyễn Tấn Phát 12/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 4.50 3.50 5.00 13.00 1.0 137450A 13745025 14/09/201351 SPKA .09134 Huỳnh Hữu Phó 28/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 1.50 4.50 3.75 10.00 1.5 137450A 13745026 14/09/201352 SPKA .09150 Đặng Văn Phú 13/10/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.00 4.00 5.00 12.00 1.5 137450A 13745027 14/09/201353 SPKA .10013 Huỳnh Công Quân 21/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 3.00 3.25 5.75 12.00 1.5 137450A 13745028 14/09/201354 SPKA .10329 Bùi Thanh Sang 19/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 3.00 4.50 4.00 11.50 0.5 137450B 13745029 14/09/201355 SPKA .10830 Trần Thanh Tài 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 1.00 4.25 4.50 10.00 1.5 137450B 13745031 14/09/201356 SPKA .11210 Huỳnh Văn Tân 27/10/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 4.00 4.25 3.75 12.00 1.0 137450B 13745032 14/09/201357 SPKA .11285 Lâm Minh Tấn 28/01/82 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 4.25 4.75 5.50 14.50 0.5 137450B 13745033 14/09/201358 SPKA .11436 Phàn Minh Thái 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 3 4.25 5.00 4.75 14.00 0.0 137450A 13745034 14/09/201359 SPKA .11692 Nguyễn Hữu Thành 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 5.00 5.50 5.50 16.00 1.0 137450B 13745035 14/09/201360 SPKA .11996 Nguyễn Đình Thắng 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 137450B 13745037 14/09/201361 SPKA .12300 Trần Ngọc Quốc Thịnh 11/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 4.00 4.50 3.50 12.00 1.5 137450B 13745038 14/09/201362 SPKA .12529 Nguyễn Văn Thông 04/06/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 2.75 4.50 5.00 12.50 1.0 137450B 13745039 14/09/201363 SPKA .13317 Nguyễn Phúc Tính 01/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.25 3.50 3.75 10.50 1.0 137450B 13745042 14/09/201364 SPKA .13344 Nguyễn Hữu Tình 15/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.50 4.75 3.75 11.00 1.5 137450B 13745041 14/09/201365 SPKA .13924 Trần Công Trình 03/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.50 4.50 4.75 13.00 1.0 137450B 13745043 14/09/201366 SPKA .14031 Bùi Tuấn Trung 18/07/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.75 5.50 5.25 14.50 1.0 137450A 13745044 14/09/201367 SPKA .14298 Nguyễn Nhựt Trường 09/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.75 3.50 6.00 13.50 1.0 137450A 13745046 14/09/201368 SPKA .14886 Phan Minh Tú 28/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 1.75 4.25 4.25 10.50 1.5 137450B 13745047 14/09/201369 SPKA .15371 Hoàng Quốc Việt 16/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 3.50 6.50 5.00 15.00 0.5 137450A 13745048 14/09/201370 SPKA .15518 Doãn Quang Vinh 08/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.25 5.50 5.50 13.50 1.5 137450A 13745049 14/09/201371 SPKA .21662 Nguyễn Thanh Hoàng 16/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.50 2.50 4.75 10.00 1.5 137450B 13745012 14/09/201372 SPKA .22744 Nguyễn Duy Sáng 12/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.25 4.25 3.50 10.00 1.5 137450A 13745030 14/09/201373 SPKA .23019 Hà Quang Thắng 08/08/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 2.25 3.75 4.50 10.50 1.0 137450A 13745036 14/09/201374 SPKA .23234 Nguyễn Minh Tiến 28/05/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2NT 3.25 6.25 3.75 13.50 1.0 137450B 13745040 14/09/201375 SPKA .23562 Huỳnh Công Trực 15/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 1.25 5.50 4.50 11.50 1.5 137450B 13745045 14/09/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    76 SPKA1.00031 Trần Việt An 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 3 2.25 4.50 5.50 12.50 0.0 137450B 13745050 14/09/201377 SPKA1.00745 Dương Tấn Đạt 17/03/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 2 2.75 4.00 4.50 11.50 0.5 137450A 13745054 14/09/201378 SPKA1.04067 Lưu Tiếng Thức 17/12/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 3 4.00 5.25 6.00 15.50 0.0 137450B 13745052 14/09/201379 SPKA1.09056 Trần Văn Việt 08/09/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô CĐ 1 2.75 2.75 5.00 10.50 1.5 137450A 13745053 14/09/201380 DQNA1.09671 Thái Văn Lợi 25/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.75 2.75 3.50 10.00 1.0 137420B 13742043 14/09/201381 SPKA .00834 Y Khôl Byă 27/09/91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 01 1.00 2.75 3.50 7.50 3.5 137420A 13742001 14/09/201382 SPKA .00912 Trần Thanh Cẩn 06/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 2.50 3.50 6.25 12.50 1.5 137420A 13742002 14/09/201383 SPKA .00937 Hồ Vĩnh Châu 20/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 06 1.25 5.50 2.75 9.50 2.5 137420B 13742003 14/09/201384 SPKA .01013 Lê Văn Chiến 14/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2 3.25 3.50 4.00 11.00 0.5 137420B 13742004 14/09/201385 SPKA .01872 Nguyễn Thanh Duy 13/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 4.50 5.50 5.25 15.50 1.0 137420B 13742005 14/09/201386 SPKA .02289 Phạm Ngọc Đạo 27/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 1.75 4.50 6.25 12.50 1.0 137420B 13742006 14/09/201387 SPKA .02424 Vũ Đức Đạt 21/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 4.50 2.75 3.75 11.00 1.5 137420B 13742007 14/09/201388 SPKA .02695 Đoàn Văn Đoài 05/10/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 5.25 6.50 6.00 18.00 1.5 137420B 13742008 14/09/201389 SPKA .02995 Lữ Trường Giang 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 3 3.25 3.75 4.50 11.50 0.0 137420A 13742009 14/09/201390 SPKA .03414 Lê Hữu Hải 04/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.25 4.50 4.00 10.00 1.5 137420B 13742010 14/09/201391 SPKA .04170 Đinh Thanh Hoài 20/09/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 3 5.25 5.50 6.75 17.50 0.0 137420A 13742011 14/09/201392 SPKA .04583 Nguyễn Phúc Hội 28/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.50 4.00 4.25 10.00 1.5 137420A 13742012 14/09/201393 SPKA .04593 Phạm Thị Xuân Hợi 28/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 06 3.00 4.25 4.50 12.00 2.0 137420A 13742013 14/09/201394 SPKA .05343 Trần Trí Hưng 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 2.50 4.50 5.00 12.00 1.5 137420A 13742014 14/09/201395 SPKA .05930 Trần Đức Khương 25/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2 4.00 3.25 3.25 10.50 0.5 137420B 13742017 14/09/201396 SPKA .06380 Trịnh Duy Linh 16/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 4.50 4.75 4.75 14.00 1.5 137420B 13742018 14/09/201397 SPKA .06634 Phạm Châu Long 25/03/87 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2 4.75 4.25 5.50 14.50 0.5 137420A 13742019 14/09/201398 SPKA .07015 Hà Quang Lượng 01/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.75 5.00 4.50 11.50 1.5 137420B 13742020 14/09/201399 SPKA .07102 Đinh Công Lý 10/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 3.50 4.50 4.50 12.50 1.5 137420A 13742021 14/09/2013

    100 SPKA .07385 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 1.75 5.25 5.00 12.00 1.0 137420A 13742022 14/09/2013101 SPKA .08364 Cao Thành Nhân 04/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.75 3.50 6.00 11.50 1.5 137420A 13742023 14/09/2013102 SPKA .08946 Tằng Ngắn Phạt 04/10/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 01 0.25 3.50 4.00 8.00 3.5 137420A 13742024 14/09/2013103 SPKA .08950 Nguyễn Văn Phẩm 20/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 4.00 6.50 3.25 14.00 1.0 137420A 13742025 14/09/2013104 SPKA .09390 Trần Đình Phùng 03/03/92 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.75 4.75 4.00 10.50 1.5 137420A 13742026 14/09/2013105 SPKA .09975 Trịnh Quân 04/03/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 4.50 5.00 4.00 13.50 1.5 137420B 13742027 14/09/2013106 SPKA .10577 Nguyễn Hồng Sơn 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 5.25 6.00 6.50 18.00 1.5 137420A 13742028 14/09/2013107 SPKA .10948 Đặng Ngọc Thanh Tâm 29/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 3 3.00 4.50 5.50 13.00 0.0 137420A 13742029 14/09/2013108 SPKA .11018 Ngô Thanh Tâm 16/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.25 5.00 5.75 14.00 1.0 137420A 13742030 14/09/2013109 SPKA .12013 Trương Thành Chiến Thắng 21/10/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.25 4.00 4.25 11.50 1.0 137420B 13742032 14/09/2013110 SPKA .12723 Phan Hoàng Thuyên 12/10/90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.00 3.50 4.75 9.50 1.5 137420B 13742034 14/09/2013111 SPKA .13925 Trịnh Hào Trình 21/09/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 2.75 5.50 5.75 14.00 1.5 137420B 13742035 14/09/2013112 SPKA .14139 Nguyễn Văn Trung 23/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.50 3.00 5.00 11.50 1.0 137420A 13742036 14/09/2013113 SPKA .14672 Đặng Ngọc Tuấn 11/04/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.75 3.50 5.00 10.50 1.5 137420A 13742037 14/09/2013114 SPKA .14745 Nguyễn Mạnh Tuyên 23/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 3.50 4.25 5.00 13.00 1.5 137420A 13742038 14/09/2013115 SPKA .15874 Trần Triệu Vỹ 25/11/93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.75 4.00 3.50 9.50 1.5 137420A 13742039 14/09/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    116 SPKA .20316 Danh Ngọc Thuyên 15/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 01 1.25 2.75 3.50 7.50 3.5 137420A 13742033 14/09/2013117 SPKA .21860 Nguyễn Duy Kha 10/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.25 5.75 4.25 13.50 1.0 137420B 13742015 14/09/2013118 SPKA .21863 Nguyễn Hoàng Khang 01/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 4.00 3.25 2.50 10.00 1.0 137420B 13742016 14/09/2013119 SPKA .22908 Lê Trường Thành 16/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 3.75 2.75 5.25 12.00 1.0 137420A 13742031 14/09/2013120 SPKA1.00845 Tạ Minh Đức 17/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 2.75 4.00 5.25 12.00 1.5 137420A 13742048 14/09/2013121 SPKA1.00906 Lê Quý Giáp 20/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 1.00 4.50 4.50 10.00 1.5 137420B 13742041 14/09/2013122 SPKA1.01759 Nguyễn Anh Khoa 12/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2 2.50 3.75 4.00 10.50 0.5 137420A 13742042 14/09/2013123 SPKA1.03176 Nguyễn Nam Quân 15/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 1.75 3.75 5.00 10.50 1.0 137420B 13742044 14/09/2013124 SPKA1.03284 Võ Tuấn Sang 20/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2 4.50 5.50 3.75 14.00 0.5 137420B 13742046 14/09/2013125 SPKA1.03301 Lê Văn Sang 06/11/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 5.25 4.75 4.75 15.00 1.5 137420A 13742045 14/09/2013126 SPKA1.04533 Đậu Quốc Trực 25/11/94 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 1 4.25 3.50 4.00 12.00 1.5 137420B 13742047 14/09/2013127 SPKA1.07016 Võ Phạm Anh Duy 01/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử CĐ 2NT 4.25 3.00 3.00 10.50 1.0 137420B 13742040 14/09/2013128 GSAA .11489 Vũ Đức Thưởng 29/07/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 4.00 5.25 4.25 13.50 1.0 137410A 13741013 14/09/2013129 SPKA .04415 Nguyễn Hoàng Hải Hoàng 30/07/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 5.00 5.00 3.50 13.50 1.5 137410A 13741001 14/09/2013130 SPKA .06214 Nguyễn Khánh Lâm 02/02/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 1.75 3.75 4.50 10.00 1.5 137410A 13741002 14/09/2013131 SPKA .07995 Lê Thị ánh Ngọc 26/08/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 3.25 3.50 5.50 12.50 1.0 137410A 13741003 14/09/2013132 SPKA .10007 Nguyễn Văn Quân 05/07/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 2.50 4.50 3.25 10.50 1.5 137410A 13741004 14/09/2013133 SPKA .10035 Võ Duy Quí 12/10/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 1.75 4.00 5.25 11.00 1.0 137410A 13741005 14/09/2013134 SPKA .10214 Ngô Sỹ Quý 30/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 2.00 4.75 3.50 10.50 1.0 137410A 13741006 14/09/2013135 SPKA .10311 Lâm Văn Sang 10/01/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 1.50 4.50 4.50 10.50 1.5 137410A 13741007 14/09/2013136 SPKA .10441 Nguyễn Văn Sáng 19/02/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 4.75 4.75 3.50 13.00 1.5 137410A 13741009 14/09/2013137 SPKA .10929 Đặng Thế Tài 27/12/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 2.25 3.75 4.75 11.00 1.5 137410A 13741010 14/09/2013138 SPKA .12774 Hồ Xuân Thùy 26/06/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 4.00 5.00 6.00 15.00 1.0 137410A 13741011 14/09/2013139 SPKA .12932 Hoàng Văn Thức 25/02/91 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 01 1.50 4.25 3.50 9.50 3.5 137410A 13741012 14/09/2013140 SPKA .14624 Lê Đức Tuấn 10/04/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 2.00 4.25 3.25 9.50 1.5 137410A 13741014 14/09/2013141 SPKA1.01691 Liêu Thọ Khang 12/03/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 1 01 2.25 2.25 3.00 7.50 3.5 137410A 13741016 14/09/2013142 SPKA1.01979 Trần Lệ Linh 01/12/95 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2 2.50 5.25 7.00 15.00 0.5 137410A 13741017 14/09/2013143 SPKA1.02927 Dương Quang Phú 27/05/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2 4.75 4.50 6.00 15.50 0.5 137410A 13741018 14/09/2013144 TTGA .00919 Nguyễn Ngọc Sang 19/12/93 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 4.25 5.50 3.50 13.50 1.0 137410A 13741008 14/09/2013145 TTGA .01378 Nguyễn Thanh Việt 29/01/94 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông CĐ 2NT 2.25 5.25 3.50 11.00 1.0 137410A 13741015 14/09/2013146 SPKA .00686 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/01/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.25 3.75 5.25 12.50 1.0 137090A 13709001 14/09/2013147 SPKA .01567 Di Thị Hồng Diễm 17/10/94 Công nghệ may CĐ 1 01 1.00 3.50 4.25 9.00 3.5 137090A 13709002 14/09/2013148 SPKA .01669 Đinh Thị Mỹ Dung 10/10/95 Công nghệ may CĐ 1 2.50 3.50 3.50 9.50 1.5 137090A 13709003 14/09/2013149 SPKA .02493 Nguyễn Hoàng Đạt 28/04/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.00 5.00 5.50 13.50 1.0 137090A 13709004 14/09/2013150 SPKA .03629 Nguyễn Thị Hằng 27/01/95 Công nghệ may CĐ 1 2.25 5.00 4.25 11.50 1.5 137090A 13709005 14/09/2013151 SPKA .04034 Võ Thị Hiền 09/11/95 Công nghệ may CĐ 1 2.00 3.50 4.75 10.50 1.5 137090A 13709006 14/09/2013152 SPKA .04364 Ngô Đình Vũ Hoàng 10/09/95 Công nghệ may CĐ 1 1.50 3.75 4.75 10.00 1.5 137090A 13709007 14/09/2013153 SPKA .04977 Trương Thị Cẩm Huyền 04/02/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.75 4.50 5.00 13.50 1.0 137090A 13709008 14/09/2013154 SPKA .06099 Phạm Thị Lan 27/10/95 Công nghệ may CĐ 2NT 2.00 4.75 4.50 11.50 1.0 137090A 13709009 14/09/2013155 SPKA .06877 Võ Thị Lợi 11/03/95 Công nghệ may CĐ 1 2.25 3.50 3.50 9.50 1.5 137090A 13709010 14/09/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    156 SPKA .07095 Lê Thị Minh Lý 22/04/95 Công nghệ may CĐ 2NT 4.00 2.75 4.50 11.50 1.0 137090A 13709011 14/09/2013157 SPKA .07453 Mai Thị Hoàng My 22/11/95 Công nghệ may CĐ 2NT 4.50 3.75 6.25 14.50 1.0 137090A 13709012 14/09/2013158 SPKA .07715 Đinh Thị Năm 20/12/94 Công nghệ may CĐ 1 1.75 3.50 4.50 10.00 1.5 137090A 13709013 14/09/2013159 SPKA .07749 Nguyễn Thị Hằng Nga 09/01/94 Công nghệ may CĐ 1 2.25 3.75 3.75 10.00 1.5 137090A 13709014 14/09/2013160 SPKA .07889 Hoàng Trọng Nghĩa 05/04/95 Công nghệ may CĐ 1 1.50 3.50 4.50 9.50 1.5 137090A 13709015 14/09/2013161 SPKA .08564 Nguyễn Thị Nhi 08/06/92 Công nghệ may CĐ 2NT 1.25 4.50 4.50 10.50 1.0 137090A 13709016 14/09/2013162 SPKA .08681 Huỳnh Thị Hồng Như 11/10/94 Công nghệ may CĐ 1 3.25 5.75 4.50 13.50 1.5 137090A 13709017 14/09/2013163 SPKA .09729 Nguyễn Thị Kim Phượng 29/10/95 Công nghệ may CĐ 2 4.00 4.75 5.75 14.50 0.5 137090A 13709018 14/09/2013164 SPKA .13142 Đặng Ngọc Tiến 28/06/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.25 3.50 5.00 12.00 1.0 137090A 13709020 14/09/2013165 SPKA .24265 Nguyễn Thị Thủy 07/05/95 Công nghệ may CĐ 2NT 06 3.00 4.00 6.75 14.00 2.0 137090A 13709019 14/09/2013166 SPKA1.00937 Đậu Thị Thanh Hà 24/12/95 Công nghệ may CĐ 2 3.00 5.50 3.50 12.00 0.5 137090A 13709023 14/09/2013167 SPKA1.01386 Vũ Thị Hồng 18/08/95 Công nghệ may CĐ 1 4.50 4.50 4.75 14.00 1.5 137090A 13709024 14/09/2013168 SPKA1.01646 Trần Thị Kim Hường 15/06/95 Công nghệ may CĐ 1 3.25 2.50 3.75 9.50 1.5 137090A 13709022 14/09/2013169 SPKA1.01812 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên 24/04/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.50 3.25 4.00 11.00 1.0 137090A 13709025 14/09/2013170 SPKA1.02513 Trần Đặng Thiên Ngọc 02/09/95 Công nghệ may CĐ 1 2.00 6.25 4.50 13.00 1.5 137090A 13709027 14/09/2013171 SPKA1.02573 Nguyễn Thị Nguyệt 02/02/95 Công nghệ may CĐ 1 4.00 4.50 5.00 13.50 1.5 137090A 13709026 14/09/2013172 SPKA1.03441 Hà Thị Hồng Tâm 30/01/94 Công nghệ may CĐ 1 4.00 2.25 3.50 10.00 1.5 137090A 13709029 14/09/2013173 SPKA1.04044 Hoàng Thị Thương 08/12/95 Công nghệ may CĐ 1 4.00 3.50 3.50 11.00 1.5 137090A 13709028 14/09/2013174 SPKA1.05030 Lê Thị Hoài ý 17/10/94 Công nghệ may CĐ 3 4.00 3.25 6.50 14.00 0.0 137090A 13709031 14/09/2013175 SPKA1.08120 Lê Thị Mỹ Duyên 06/05/95 Công nghệ may CĐ 2NT 5.25 4.25 8.00 17.50 1.0 137090A 13709021 14/09/2013176 SPKA1.09092 Lê Hà Xuyên 30/03/95 Công nghệ may CĐ 2NT 3.50 4.25 4.50 12.50 1.0 137090A 13709030 14/09/2013177 SPKD1.00002 Hà Thị Diệu An 24/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.25 16.50 6.00 29.00 0.5 139501A 13950001 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1178 SPKD1.00005 Nguyễn Thị Hoài An 24/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.25 16.50 6.25 30.00 0.5 139501A 13950004 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1179 SPKD1.00006 Trần Lê Thúy An 01/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 15.00 5.50 28.00 1.0 139501A 13950005 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1180 SPKD1.00010 Huỳnh Tôn Thúy An 18/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 5.75 16.50 6.25 28.50 0.5 139501A 13950002 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1181 SPKD1.00013 Nguyễn Đình Hà An 14/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.75 18.00 5.25 30.00 0.5 139501A 13950003 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1182 SPKD1.00015 Danh Ngọc Loan Anh 25/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.75 14.50 5.25 26.50 0.5 139501A 13950006 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1183 SPKD1.00024 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 139501A 13950009 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1184 SPKD1.00025 Phạm Nhật Anh 18/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.25 13.00 5.75 26.00 0.5 139501A 13950010 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1185 SPKD1.00034 Đoàn Tuấn Anh 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 6.50 16.50 5.00 28.00 0.0 139501A 13950007 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1186 SPKD1.00038 Hà Tiến Thùy Anh 20/07/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 14.00 5.25 26.50 1.0 139501A 13950008 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1187 SPKD1.00043 Vũ Thị Kim Anh 13/10/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 14.00 5.50 27.00 1.0 139501A 13950013 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1188 SPKD1.00044 Trần Huỳnh Anh 15/12/93 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.75 14.00 6.50 27.50 0.5 139501A 13950011 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1189 SPKD1.00045 Võ Thị Ngọc Anh 08/03/93 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.50 13.00 6.50 27.00 1.0 139501A 13950012 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1190 SPKD1.00048 Ung Thị Ngọc ánh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.25 14.00 6.00 27.50 1.5 139501A 13950014 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1191 SPKD1.00058 Trần Gia Bảo 16/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 03 6.25 13.00 4.50 24.00 2.5 139502A 13950015 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1192 SPKD1.00063 Phó Ngọc Bích 15/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 5.25 15.00 5.75 26.00 1.0 139502A 13950017 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1193 SPKD1.00064 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.25 15.50 4.50 26.50 1.5 139502A 13950016 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1194 SPKD1.00077 Võ Nguyễn Minh Châu 23/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.75 15.00 5.00 28.00 0.5 139502A 13950019 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1195 SPKD1.00092 Phạm Thị Ca Dao 25/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.50 14.00 6.75 28.50 0.5 139502A 13950020 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    196 SPKD1.00096 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.50 13.00 6.50 26.00 0.5 139502B 13950021 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1197 SPKD1.00102 Trần Thị Thanh Diệu 29/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 06 6.00 13.50 6.25 26.00 1.5 139502B 13950022 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1198 SPKD1.00114 Trần Trung Duy 09/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.75 14.00 5.25 26.00 0.5 139501A 13950024 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1199 SPKD1.00123 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 07/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.75 13.00 5.75 26.50 1.0 139501A 13950025 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1200 SPKD1.00129 Tạ Quốc Dũng 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.25 14.50 5.00 27.00 0.5 139501A 13950023 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1201 SPKD1.00130 Nguyễn Minh Dương 17/03/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 5.50 15.00 6.50 27.00 0.5 139501A 13950026 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1202 SPKD1.00138 Phạm Tiến Đạt 09/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 9.50 16.00 4.00 29.50 0.5 139501A 13950027 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1203 SPKD1.00146 Phạm Nguyễn Khánh Đoan 10/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.75 14.00 4.00 26.00 0.5 139501B 13950028 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1204 SPKD1.00154 Phan Đỗ Hương Giang 29/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 5.25 16.00 6.00 27.50 0.0 139501B 13950030 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1205 SPKD1.00180 Lương Thị Thanh Hảo 16/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.25 13.00 5.00 25.50 1.5 139502B 13950032 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1206 SPKD1.00185 Phạm Hồng Mỹ Hạnh 03/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.50 14.00 4.75 27.50 0.5 139502B 13950031 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1207 SPKD1.00208 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 14/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 12.00 6.25 25.50 1.0 139502B 13950034 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1208 SPKD1.00213 Nguyễn Văn Hiếu 18/03/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 8.50 14.00 5.50 28.00 1.0 139501B 13950038 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1209 SPKD1.00214 Nguyễn Như Minh Hiếu 31/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 4.50 14.50 6.50 25.50 1.5 139501B 13950037 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1210 SPKD1.00215 Đoàn Lê Minh Hiển 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.00 15.00 4.50 26.50 0.5 139501B 13950036 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1211 SPKD1.00222 Trịnh Thu Hiền 26/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.75 12.50 5.50 27.00 0.5 139501B 13950035 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1212 SPKD1.00238 Vũ Thị Hoài 24/05/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.25 13.00 6.25 25.50 1.5 139501B 13950039 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1213 SPKD1.00253 Đinh Vũ Thanh Huệ 21/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.75 15.50 5.75 29.00 1.5 139501B 13950040 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1214 SPKD1.00270 Phan Thanh Huyền 05/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.00 13.50 5.75 27.50 0.5 139501B 13950042 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1215 SPKD1.00277 Nguyễn Quốc Hùng 23/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.00 16.00 6.25 29.50 0.5 139501B 13950041 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1216 SPKD1.00285 Nguyễn Thị Ly Hương 21/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.00 13.50 6.25 26.00 1.0 139501B 13950043 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1217 SPKD1.00345 Nguyễn Hồng Linh 24/09/90 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.50 14.00 5.25 26.00 1.0 139502B 13950045 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1218 SPKD1.00346 Phạm Ngọc ái Linh 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 7.25 16.50 5.75 29.50 0.0 139502B 13950049 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1219 SPKD1.00353 Nguyễn Khánh Linh 27/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.50 13.50 5.75 26.00 0.5 139502B 13950046 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1220 SPKD1.00359 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.00 17.00 4.75 29.00 1.0 139502B 13950048 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1221 SPKD1.00360 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 28/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 6.75 14.00 5.75 26.50 0.0 139502B 13950047 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1222 SPKD1.00385 Đào Bùi Minh Lý 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 06 8.25 12.00 5.25 25.50 1.5 139502A 13950051 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1223 SPKD1.00404 Lý Cao Minh 03/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.25 12.50 5.25 25.00 1.5 139502A 13950052 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1224 SPKD1.00422 Huỳnh Thị Thúy Nga 30/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.25 14.00 5.75 26.00 0.5 139501B 13950054 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1225 SPKD1.00432 Cao Hoàng Minh Nghi 27/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.75 14.00 5.00 27.00 0.5 139501B 13950055 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1226 SPKD1.00439 Võ Thị Kim Ngoan 09/03/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.25 13.00 5.50 26.00 1.5 139501B 13950056 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1227 SPKD1.00440 Lung Bảo Ngọc 29/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 06 7.00 13.00 5.25 25.50 2.5 139501B 13950059 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1228 SPKD1.00443 Đỗ Trần Bích Ngọc 13/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 7.25 15.00 5.25 27.50 0.0 139502A 13950058 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1229 SPKD1.00449 Vy Hà Minh Ngọc 20/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 5.75 16.00 5.50 27.50 1.5 139502A 13950060 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1230 SPKD1.00456 Đỗ Bảo Ngọc 10/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 6.50 15.00 5.25 27.00 0.0 139502A 13950057 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1231 SPKD1.00480 Trương Quang Nhật 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.00 15.50 4.00 26.50 0.5 139502B 13950061 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1232 SPKD1.00484 Trần Lê Yến Nhi 21/12/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.50 15.00 4.75 26.50 0.5 139502B 13950062 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1233 SPKD1.00500 Vũ Thị Cẩm Nhung 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 16.00 4.25 27.00 1.5 139502B 13950065 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1234 SPKD1.00501 Huỳnh Thị Hồng Nhung 01/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 15.50 5.75 28.00 1.5 139502B 13950064 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1235 SPKD1.00507 Lê Nguyễn Quỳnh Như 18/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.50 14.00 5.00 27.50 0.5 139502B 13950066 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    236 SPKD1.00521 Phạm Thị Xuân Nữ 17/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.50 13.50 5.00 26.00 1.0 139501B 13950068 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1237 SPKD1.00523 Trần Thị Kiều Ny 10/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 5.75 14.50 5.25 25.50 1.0 139501B 13950069 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1238 SPKD1.00535 Trần Ngô Thiên Phú 25/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.75 16.00 5.25 30.00 0.5 139501B 13950070 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1239 SPKD1.00538 Nguyễn Hữu Phúc 30/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.25 15.50 2.00 25.00 1.5 139501B 13950071 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1240 SPKD1.00540 Trần Quang Phúc 24/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 5.25 17.50 6.00 29.00 0.5 139501B 13950073 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1241 SPKD1.00542 Phạm Hồng Phúc 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.25 13.00 5.50 26.00 0.5 139501B 13950072 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1242 SPKD1.00569 Lê Hoài Phương 23/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.25 14.00 5.50 26.00 0.5 139501A 13950075 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1243 SPKD1.00570 Phạm Hữu Phước 12/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 8.75 16.00 2.00 27.00 1.5 139501A 13950074 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1244 SPKD1.00571 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 14/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 9.00 13.00 4.50 26.50 0.5 139501A 13950076 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1245 SPKD1.00577 Châu Thanh Quang 20/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.00 14.00 5.00 26.00 1.5 139501A 13950077 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1246 SPKD1.00584 Nguyễn Hồng Quân 10/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 5.50 17.00 4.50 27.00 1.0 139501A 13950078 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1247 SPKD1.00606 Nguyễn Thanh Sơn 05/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 5.50 14.50 6.25 26.50 1.5 139501A 13950079 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1248 SPKD1.00617 Hoàng Thị Minh Tâm 05/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 01 6.50 10.00 6.25 23.00 3.5 139501B 13950080 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1249 SPKD1.00640 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 16/03/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 8.00 15.00 5.25 28.50 1.0 139501B 13950081 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1250 SPKD1.00641 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.50 14.00 4.75 26.50 1.0 139501B 13950082 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1251 SPKD1.00676 Trần Hồng Thắm 06/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.00 12.50 5.50 25.00 1.5 139502B 13950083 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1252 SPKD1.00686 Nguyễn Hoàng Thuận Thiên 19/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 8.25 16.00 4.25 28.50 0.5 139502B 13950085 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1253 SPKD1.00689 Mai Anh Thiện 19/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 8.00 16.00 6.00 30.00 0.0 139502B 13950086 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1254 SPKD1.00704 Dương Thị Huỳnh Thơ 12/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 8.00 15.00 5.00 28.00 1.0 139502B 13950087 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1255 SPKD1.00706 Nguyễn Thị Nhật Thu 23/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 06 7.25 14.00 5.50 27.00 1.5 139502B 13950089 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1256 SPKD1.00719 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 17/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 5.50 14.00 6.00 25.50 1.0 139502A 13950090 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1257 SPKD1.00727 Lê Thị Thủy 19/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.00 16.00 5.25 27.50 0.5 139502A 13950091 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1258 SPKD1.00738 Trần Ngọc Anh Thư 08/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 5.75 17.00 4.50 27.50 0.0 139502A 13950093 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1259 SPKD1.00739 Lê Nguyễn Anh Thư 13/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.75 14.00 5.00 26.00 1.0 139502A 13950092 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1260 SPKD1.00745 Bùi Thị Thương 26/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 8.00 16.00 5.50 29.50 1.5 139502A 13950094 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1261 SPKD1.00754 Trần Thụy Thủy Tiên 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.00 16.00 5.00 27.00 1.0 139502A 13950095 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1262 SPKD1.00764 Dương Trọng Tín 23/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 15.00 5.75 28.00 1.0 139501B 13950096 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1263 SPKD1.00780 Cao Thị Minh Trang 07/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 8.50 15.50 6.00 30.00 1.0 139501B 13950097 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1264 SPKD1.00782 Nguyễn Ngọc Diễm Trang 24/07/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 15.00 4.75 26.50 1.5 139501B 13950099 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1265 SPKD1.00785 Huỳnh Thị Phương Trang 24/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 13.00 5.50 25.50 1.5 139501B 13950098 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1266 SPKD1.00793 Đặng Nữ Quế Trâm 12/11/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.00 16.00 6.25 28.50 0.5 139501B 13950100 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1267 SPKD1.00826 Lê Hoàng Tuấn 24/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.00 16.00 5.00 27.00 1.5 139502B 13950102 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1268 SPKD1.00847 Lê Ngô Cẩm Tú 02/03/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.25 15.00 5.00 26.50 0.5 139502B 13950101 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1269 SPKD1.00866 Đoàn Nguyễn Tường Vi 16/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 7.25 13.50 5.75 26.50 0.0 139502A 13950105 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1270 SPKD1.00887 Nguyễn Trang Thanh Vy 19/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.75 16.00 5.50 28.50 0.5 139502A 13950111 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1271 SPKD1.00889 Nguyễn Thụy Vy 30/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 7.50 15.00 5.00 27.50 0.0 139502A 13950110 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1272 SPKD1.00895 Ngô Thị Nguyễn Vy 19/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.00 12.00 6.00 25.00 1.5 139502A 13950108 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1273 SPKD1.00899 Nguyễn Ngọc Như Xuân 13/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 3 7.75 14.00 5.25 27.00 0.0 139502A 13950113 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1274 SPKD1.00903 Lê Liễu Xuân 17/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 6.50 18.00 7.00 31.50 0.5 139502A 13950112 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1275 SPKD1.00909 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.00 15.00 6.75 28.00 1.5 139502A 13950115 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    276 SPKD1.00913 Trịnh Ngọc Yến 12/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.50 14.00 5.00 26.50 0.5 139502A 13950117 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1277 SPKD1.00918 Lê Thị Hoàng Yến 28/12/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 7.75 15.00 5.50 28.50 1.5 139502A 13950114 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1278 SPKD1.02009 Võ Thị Thanh Nhi 13/11/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.00 16.00 5.50 27.50 1.5 139502A 13950063 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1279 SPKD1.02011 Nguyễn Thi 09/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.25 16.00 4.75 27.00 1.5 139502A 13950084 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1280 SPKD1.02102 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 04/09/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.25 14.00 5.00 25.50 1.0 139502A 13950018 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1281 SPKD1.02114 Nguyễn Thị Hương Giang 18/11/94 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.25 14.00 5.50 26.00 1.5 139502A 13950029 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1282 SPKD1.02122 Bùi Thuý Hằng 10/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 12.50 6.25 25.50 1.5 139501A 13950033 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1283 SPKD1.02139 Huỳnh Phạm Minh Khương 10/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.25 16.00 6.25 28.50 1.0 139501A 13950044 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1284 SPKD1.02149 Cù Thảo Ly 07/10/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 8.00 13.00 5.75 27.00 1.0 139501A 13950050 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1285 SPKD1.02154 Nguyễn Thị Thuý Minh 12/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.75 16.00 5.00 28.00 1.5 139501A 13950053 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1286 SPKD1.02160 Nguyễn Phan Quỳnh Như 08/06/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2 7.25 13.50 5.75 26.50 0.5 139501A 13950067 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1287 SPKD1.02170 Trần Hoàng Thị Thơm 15/02/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 5.75 16.00 7.50 29.50 1.0 139502B 13950088 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1288 SPKD1.02184 Nguyễn Minh Tuấn 14/04/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 14.00 4.00 25.50 1.0 139502B 13950103 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1289 SPKD1.02185 Nguyễn Thị Thúy Tuyên 26/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.50 14.00 7.25 28.00 1.5 139502B 13950104 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1290 SPKD1.02192 Trương Thị Mỹ Vi 31/08/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.50 13.00 5.25 26.00 1.0 139502B 13950107 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1291 SPKD1.02193 Nguyễn Thị Thùy Vi 10/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 1 6.25 14.00 5.25 25.50 1.5 139502B 13950106 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1292 SPKD1.02195 Nguyễn Thùy Vy 01/05/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 7.25 12.00 6.00 25.50 1.0 139502B 13950109 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1293 SPKD1.02196 Nguyễn Thị Kim Yến 02/01/95 Sư phạm tiếng Anh ĐH 2NT 6.25 15.00 6.75 28.00 1.0 139502B 13950116 13 giờ 30 ; 29/08/2013 1294 SPKV .00002 Trần Thuỳ An 11/11/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.50 3.50 12.00 20.00 0.5 131230A 13123001 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2295 SPKV .00004 Nguyễn Châu Diễm Anh 15/08/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 2.50 3.25 14.00 20.00 1.5 131230A 13123002 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2296 SPKV .00012 Phan Thị Hồng Ân 05/02/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 2.50 4.50 14.00 21.00 1.0 131230A 13123003 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2297 SPKV .00022 Lê Quỳnh Duyên 12/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 2.25 3.50 14.00 20.00 1.0 131230A 13123004 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2298 SPKV .00032 Nguyễn Thị Hồng Hảo 06/02/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.75 3.75 12.00 19.50 1.5 131230A 13123005 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2299 SPKV .00054 Nguyễn Thị Thùy Hương 01/01/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 1.50 2.50 18.00 22.00 1.0 131230B 13123007 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2300 SPKV .00055 Đinh Cẩm Hương 10/02/95 Thiết kế thời trang ĐH 3 06 6.00 6.75 17.00 30.00 1.0 131230B 13123006 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2301 SPKV .00059 Mai Thái Khang 29/09/95 Thiết kế thời trang ĐH 3 8.00 7.25 14.00 29.50 0.0 131230B 13123008 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2302 SPKV .00060 Phan Vũ Khoa 19/09/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 1.00 2.50 17.00 20.50 0.5 131230B 13123009 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2303 SPKV .00061 Phạm Thị Mỷ Kim 20/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 4.25 5.75 15.00 25.00 1.0 131230B 13123011 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2304 SPKV .00062 Lưu Oanh Kiều 01/06/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.25 4.25 13.50 22.00 0.5 131230B 13123010 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2305 SPKV .00066 Hoàng Thùy Linh 02/04/93 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.00 3.00 18.00 25.00 0.5 131230B 13123012 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2306 SPKV .00067 Hồ Thị Thu Linh 20/03/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 1.50 4.75 13.50 20.00 1.5 131230B 13123013 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2307 SPKV .00076 Nguyễn Thị Ly 05/03/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 4.75 4.25 13.00 22.00 1.0 131230B 13123014 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2308 SPKV .00079 Hồ A Múi 15/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.25 5.50 14.00 24.00 0.5 131230B 13123015 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2309 SPKV .00084 Nguyễn Lê Hoàng Ngân 14/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.25 3.75 12.00 20.00 0.5 131230B 13123016 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2310 SPKV .00086 Phan Sĩ Ngân 19/05/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 4.00 6.50 14.00 24.50 1.5 131230B 13123017 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2311 SPKV .00089 Võ Nguyễn Bích Ngọc 28/04/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 2.25 5.75 13.00 21.00 1.5 131230B 13123018 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2312 SPKV .00096 Lê Trần Yến Nhi 27/05/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 5.00 5.00 14.50 24.50 1.5 131230B 13123019 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2313 SPKV .00097 Nguyễn Lê Yến Nhi 20/09/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 2.75 5.25 13.00 21.00 1.5 131230B 13123020 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2314 SPKV .00101 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/11/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.50 6.25 14.00 25.00 0.5 131230A 13123021 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2315 SPKV .00108 Nguyễn Thị Ni 08/01/94 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 4.75 3.00 13.50 21.50 1.0 131230A 13123022 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    316 SPKV .00114 Vũ Thị Phương 29/06/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 4.25 5.00 10.00 19.50 1.5 131230A 13123023 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2317 SPKV .00118 Nguyễn Thị Kim Phượng 13/12/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 1.75 3.25 14.50 19.50 1.5 131230A 13123024 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2318 SPKV .00119 Lê Thị Ngọc Quới 02/06/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 4.50 5.50 12.00 22.00 1.0 131230A 13123025 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2319 SPKV .00124 Liêm Tú Quỳnh 18/02/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 6.00 7.25 6.00 19.50 1.5 131230A 13123026 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2320 SPKV .00127 Hồ Tấn Tài 27/06/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 5.00 4.75 13.50 23.50 0.5 131230A 13123027 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2321 SPKV .00128 Đặng Thị Thanh Tâm 26/01/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.00 4.50 12.00 19.50 1.5 131230A 13123028 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2322 SPKV .00133 Lê Trung Tấn 16/05/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.75 2.75 13.00 19.50 1.5 131230A 13123029 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2323 SPKV .00148 Trần Thị Thuận 27/05/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 3.00 2.50 14.00 19.50 1.0 131230A 13123030 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2324 SPKV .00150 Đặng Như Thủy 14/03/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 5.50 4.75 11.00 21.50 1.5 131230A 13123031 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2325 SPKV .00152 Nguyễn Anh Thư 13/04/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 7.00 6.50 10.00 23.50 0.5 131230A 13123032 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2326 SPKV .00155 Phan Trương Hoài Trúc Thương 20/08/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.25 3.50 12.00 20.00 0.5 131230A 13123033 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2327 SPKV .00158 Trần Nguyễn Hoài Thương 27/05/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.75 3.25 15.00 22.00 1.5 131230A 13123034 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2328 SPKV .00159 Đoàn Mai Thy 26/09/95 Thiết kế thời trang ĐH 3 5.00 5.50 10.00 20.50 0.0 131230A 13123035 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2329 SPKV .00160 Nguyễn Ngọc Trang Thy 24/11/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 2.75 3.75 15.00 21.50 0.5 131230A 13123036 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2330 SPKV .00163 Nguyễn Thị Thủy Tiên 29/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 5.00 3.50 12.00 20.50 1.0 131230A 13123037 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2331 SPKV .00175 Vương Thị Thuỳ Trang 06/12/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 5.50 5.50 10.00 21.00 0.5 131230A 13123038 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2332 SPKV .00182 Trần Thị Ngọc Trâm 25/03/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 4.25 3.75 12.00 20.00 1.0 131230A 13123039 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2333 SPKV .00185 Đỗ Trang Nam Trân 16/06/95 Thiết kế thời trang ĐH 3 6.00 3.00 14.00 23.00 0.0 131230B 13123040 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2334 SPKV .00187 Trần Ngọc Trân 22/08/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 01 3.00 3.75 14.00 21.00 3.5 131230B 13123041 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2335 SPKV .00188 Nguyễn Thị Quế Trinh 20/03/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.75 4.75 12.00 20.50 1.5 131230B 13123043 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2336 SPKV .00192 Phạm Thủy Triều 26/07/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 7.50 3.25 16.00 27.00 0.5 131230B 13123042 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2337 SPKV .00209 Huỳnh Thanh Vũ 17/11/95 Thiết kế thời trang ĐH 1 3.00 3.25 14.00 20.50 1.5 131230B 13123044 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2338 SPKV .00212 Nguyễn Thị Lâm Xuân 23/08/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 6.25 3.75 12.00 22.00 0.5 131230B 13123045 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2339 SPKV .00213 Trần Thị Kim Xuân 30/01/94 Thiết kế thời trang ĐH 1 1.50 5.50 12.00 19.00 1.5 131230B 13123046 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2340 SPKV .00214 Huỳnh Thị Kim Xuyến 28/09/95 Thiết kế thời trang ĐH 2 4.75 4.00 14.00 23.00 0.5 131230B 13123047 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2341 SPKV .00215 Nguyễn Thị Phương Yên 18/02/95 Thiết kế thời trang ĐH 2NT 5.00 4.50 15.50 25.00 1.0 131230B 13123048 13 giờ 30 ; 28/08/2013 2342 SPKA .00380 Phan Thị Ngọc ánh 26/02/95 Kế toán ĐH 1 5.50 6.00 7.25 19.00 1.5 131251B 13125003 13 giờ 30 ; 29/08/2013343 SPKA .00625 Nguyễn Phan Tuyết Băng 17/12/95 Kế toán ĐH 1 5.75 5.50 7.00 18.50 1.5 131251A 13125004 13 giờ 30 ; 29/08/2013344 SPKA .00777 Trịnh Thị Thái Bình 27/09/93 Kế toán ĐH 2 5.50 7.00 6.25 19.00 0.5 131251B 13125005 13 giờ 30 ; 29/08/2013345 SPKA .00992 Nguyễn Mai Chi 25/02/95 Kế toán ĐH 3 5.50 6.50 6.00 18.00 0.0 131252A 13125009 13 giờ 30 ; 29/08/2013346 SPKA .01001 Bùi Thị Kim Chi 16/10/95 Kế toán ĐH 2NT 6.00 6.75 6.75 19.50 1.0 131252A 13125008 13 giờ 30 ; 29/08/2013347 SPKA .03103 Ngô Thị Thanh Hà 27/08/95 Kế toán ĐH 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 131251A 13125016 13 giờ 30 ; 29/08/2013348 SPKA .03169 Nguyễn Thu Hà 19/11/94 Kế toán ĐH 2NT 6.25 6.00 7.00 19.50 1.0 131251B 13125017 13 giờ 30 ; 29/08/2013349 SPKA .03244 Hồ Thị Hải 27/02/95 Kế toán ĐH 1 4.75 5.25 7.00 17.00 1.5 131251A 13125019 13 giờ 30 ; 29/08/2013350 SPKA .03604 Phạm Thị Thu Hằng 10/02/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 6.50 7.50 19.00 1.0 131251B 13125021 13 giờ 30 ; 29/08/2013351 SPKA .04031 Lê Thị Thu Hiền 18/06/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 6.00 7.75 19.00 1.0 131251B 13125022 13 giờ 30 ; 29/08/2013352 SPKA .04044 Phạm Thị Hiền 10/12/95 Kế toán ĐH 2 4.75 6.50 7.50 19.00 0.5 131251B 13125023 13 giờ 30 ; 29/08/2013353 SPKA .04113 Vũ Thị Quỳnh Hoa 05/02/95 Kế toán ĐH 2 5.00 6.50 6.25 18.00 0.5 131251B 13125024 13 giờ 30 ; 29/08/2013354 SPKA .04550 Vũ Như Hồng 12/10/95 Kế toán ĐH 2 6.50 5.75 6.50 19.00 0.5 131251A 13125027 13 giờ 30 ; 29/08/2013355 SPKA .04810 Nguyễn Đức Huy 06/03/95 Kế toán ĐH 2 5.75 6.50 7.00 19.50 0.5 131251B 13125029 13 giờ 30 ; 29/08/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    356 SPKA .05352 Lưu Thị Hương 06/09/94 Kế toán ĐH 2NT 4.75 7.75 6.50 19.00 1.0 131251A 13125033 13 giờ 30 ; 29/08/2013357 SPKA .05382 Vũ Hoàng Thu Hương 24/12/95 Kế toán ĐH 2NT 5.25 6.75 7.50 19.50 1.0 131251A 13125034 13 giờ 30 ; 29/08/2013358 SPKA .06007 Lê Thị Thanh Kim 26/09/95 Kế toán ĐH 2 4.50 5.25 7.50 17.50 0.5 131251B 13125036 13 giờ 30 ; 29/08/2013359 SPKA .06114 Lâm Mỹ Lành 02/08/95 Kế toán ĐH 2NT 6.25 6.50 7.00 20.00 1.0 131251A 13125037 13 giờ 30 ; 29/08/2013360 SPKA .06408 Nguyễn Thị Linh 20/05/95 Kế toán ĐH 1 6.25 5.50 4.75 16.50 1.5 131251B 13125041 13 giờ 30 ; 29/08/2013361 SPKA .06465 Nguyễn Thùy Linh 18/01/95 Kế toán ĐH 1 01 7.00 4.00 5.50 16.50 3.5 131251A 13125044 13 giờ 30 ; 29/08/2013362 SPKA .06479 Nguyễn Thị Trúc Linh 20/03/95 Kế toán ĐH 1 5.75 7.50 6.50 20.00 1.5 131251A 13125043 13 giờ 30 ; 29/08/2013363 SPKA .06480 Phạm Thị Thùy Linh 10/05/95 Kế toán ĐH 1 6.50 7.25 8.50 22.50 1.5 131251A 13125046 13 giờ 30 ; 29/08/2013364 SPKA .06484 Nguyễn Thị Linh 14/02/95 Kế toán ĐH 1 5.00 7.25 7.50 20.00 1.5 131251A 13125040 13 giờ 30 ; 29/08/2013365 SPKA .06539 Dương Thị Kiều Loan 06/01/95 Kế toán ĐH 1 7.75 7.25 7.50 22.50 1.5 131251B 13125047 13 giờ 30 ; 29/08/2013366 SPKA .06703 Ngô Thanh Long 01/09/94 Kế toán ĐH 1 5.75 5.75 5.75 17.50 1.5 131251B 13125049 13 giờ 30 ; 29/08/2013367 SPKA .07111 Nguyễn Thị Mai 20/08/95 Kế toán ĐH 1 5.25 5.75 6.75 18.00 1.5 131251A 13125050 13 giờ 30 ; 29/08/2013368 SPKA .07119 Nguyễn Thị Mai 30/12/95 Kế toán ĐH 2NT 7.50 7.00 6.50 21.00 1.0 131251B 13125051 13 giờ 30 ; 29/08/2013369 SPKA .07813 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/05/95 Kế toán ĐH 2 5.25 8.50 6.50 20.50 0.5 131251B 13125055 13 giờ 30 ; 29/08/2013370 SPKA .08021 Phạm Thuý Ngọc 31/07/95 Kế toán ĐH 1 5.00 6.50 6.00 17.50 1.5 131251B 13125062 13 giờ 30 ; 29/08/2013371 SPKA .08050 Nguyễn Thị Ngọc 15/08/95 Kế toán ĐH 1 5.50 5.75 7.50 19.00 1.5 131251B 13125060 13 giờ 30 ; 29/08/2013372 SPKA .08248 Phạm Thanh Nhàn 10/11/95 Kế toán ĐH 1 6.75 5.50 6.25 18.50 1.5 131251B 13125066 13 giờ 30 ; 29/08/2013373 SPKA .08253 Cao Thị Thanh Nhàn 23/01/95 Kế toán ĐH 1 06 5.00 5.00 5.50 15.50 2.5 131251B 13125065 13 giờ 30 ; 29/08/2013374 SPKA .09368 Nguyễn Hồng Phúc 08/07/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 4.50 7.25 17.00 1.0 131251B 13125073 13 giờ 30 ; 29/08/2013375 SPKA .10245 Đào Lê Nhật Quỳnh 12/09/95 Kế toán ĐH 2 5.00 6.50 5.75 17.50 0.5 131251A 13125080 13 giờ 30 ; 29/08/2013376 SPKA .10267 Nguyễn Lê Như Quỳnh 26/10/95 Kế toán ĐH 1 5.25 5.25 7.50 18.00 1.5 131251A 13125081 13 giờ 30 ; 29/08/2013377 SPKA .11349 Trần Thị Ngọc Thanh 05/02/95 Kế toán ĐH 2 4.75 7.25 7.50 19.50 0.5 131252A 13125087 13 giờ 30 ; 29/08/2013378 SPKA .11405 Phan Thanh Thanh 06/04/94 Kế toán ĐH 2 6.25 5.50 6.25 18.00 0.5 131251A 13125086 13 giờ 30 ; 29/08/2013379 SPKA .11764 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/05/95 Kế toán ĐH 1 6.00 6.50 6.00 18.50 1.5 131251B 13125091 13 giờ 30 ; 29/08/2013380 SPKA .12586 Trịnh Thị Thu 08/04/95 Kế toán ĐH 1 5.25 5.50 6.25 17.00 1.5 131251A 13125096 13 giờ 30 ; 29/08/2013381 SPKA .12593 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/01/95 Kế toán ĐH 1 5.75 4.75 7.50 18.00 1.5 131251A 13125095 13 giờ 30 ; 29/08/2013382 SPKA .12852 Nguyễn Hoàng Minh Thư 03/09/95 Kế toán ĐH 2 5.50 6.00 7.25 19.00 0.5 131251B 13125098 13 giờ 30 ; 29/08/2013383 SPKA .13653 Phan Thị Mỹ Trâm 14/10/95 Kế toán ĐH 2NT 6.50 5.00 7.25 19.00 1.0 131251B 13125105 13 giờ 30 ; 29/08/2013384 SPKA .13665 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 14/11/95 Kế toán ĐH 1 5.75 6.00 8.00 20.00 1.5 131251B 13125104 13 giờ 30 ; 29/08/2013385 SPKA .15243 Đỗ Thùy Vân 15/05/95 Kế toán ĐH 1 6.25 7.75 7.50 21.50 1.5 131251A 13125112 13 giờ 30 ; 29/08/2013386 SPKA .15947 Hoàng Thị Bảo Yến 08/10/95 Kế toán ĐH 3 5.50 7.25 7.25 20.00 0.0 131251A 13125116 13 giờ 30 ; 29/08/2013387 SPKA .15965 Phạm Lâm Thị Kim Yến 06/04/95 Kế toán ĐH 2 5.50 7.75 7.50 21.00 0.5 131251A 13125118 13 giờ 30 ; 29/08/2013388 SPKA .15970 Phạm Thị Ngọc Yến 20/03/95 Kế toán ĐH 2 5.75 6.00 7.50 19.50 0.5 131251A 13125119 13 giờ 30 ; 29/08/2013389 SPKA .20230 Nguyễn Xuân Phương 25/10/95 Kế toán ĐH 2 5.25 6.50 6.50 18.50 0.5 131251B 13125076 13 giờ 30 ; 29/08/2013390 SPKA .21041 Hồ Thị Ngọc ánh 22/01/95 Kế toán ĐH 1 5.25 6.25 5.50 17.00 1.5 131251B 13125002 13 giờ 30 ; 29/08/2013391 SPKA .21735 Dương Thanh Huệ 07/11/95 Kế toán ĐH 2NT 4.00 6.25 7.75 18.00 1.0 131251A 13125028 13 giờ 30 ; 29/08/2013392 SPKA .21788 Dương Thanh Huyền 07/11/95 Kế toán ĐH 2NT 5.50 6.50 7.00 19.00 1.0 131252A 13125030 13 giờ 30 ; 29/08/2013393 SPKA .21955 Lê Văn Kiệt 15/10/95 Kế toán ĐH 2NT 7.00 5.25 5.50 18.00 1.0 131251B 13125035 13 giờ 30 ; 29/08/2013394 SPKA .22015 Nguyễn Thị Lắm 10/03/95 Kế toán ĐH 2NT 6.50 6.00 6.50 19.00 1.0 131251A 13125038 13 giờ 30 ; 29/08/2013395 SPKA .22040 Lê Thị Trúc Linh 08/02/95 Kế toán ĐH 2NT 6.00 5.50 7.00 18.50 1.0 131251B 13125039 13 giờ 30 ; 29/08/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    396 SPKA .22274 Lê Thị Thanh Ngà 29/09/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 5.25 6.50 17.00 1.0 131252A 13125054 13 giờ 30 ; 29/08/2013397 SPKA .22277 Võ Thị Thanh Ngân 20/04/95 Kế toán ĐH 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 131252A 13125057 13 giờ 30 ; 29/08/2013398 SPKA .22283 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 28/02/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 5.75 6.00 17.00 1.0 131252A 13125056 13 giờ 30 ; 29/08/2013399 SPKA .22408 Trần Thị Hà Nhi 29/07/95 Kế toán ĐH 2NT 7.00 6.25 6.25 19.50 1.0 131251B 13125068 13 giờ 30 ; 29/08/2013400 SPKA .22422 Nguyễn Kiều Thị Nhơn 01/04/95 Kế toán ĐH 2NT 6.75 5.50 5.75 18.00 1.0 131251A 13125069 13 giờ 30 ; 29/08/2013401 SPKA .22432 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 18/09/95 Kế toán ĐH 2NT 6.25 5.75 5.00 17.00 1.0 131251A 13125070 13 giờ 30 ; 29/08/2013402 SPKA .22435 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/01/95 Kế toán ĐH 1 6.50 6.25 6.75 19.50 1.5 131251A 13125071 13 giờ 30 ; 29/08/2013403 SPKA .22618 Đoàn Thị Minh Phượng 30/03/95 Kế toán ĐH 2NT 5.75 6.50 6.00 18.50 1.0 131251A 13125078 13 giờ 30 ; 29/08/2013404 SPKA .22900 Trần Thị Kim Thành 29/10/95 Kế toán ĐH 2NT 5.75 4.75 6.50 17.00 1.0 131251A 13125088 13 giờ 30 ; 29/08/2013405 SPKA .22983 Dương Thị Phượng Thấm 18/09/95 Kế toán ĐH 2NT 5.50 5.50 6.75 18.00 1.0 131251A 13125092 13 giờ 30 ; 29/08/2013406 SPKA .23726 Đặng Thị Yến Vi 16/01/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 6.75 6.00 18.00 1.0 131251B 13125113 13 giờ 30 ; 29/08/2013407 SPKA .23865 Lê Thị Kiều Yến 10/10/95 Kế toán ĐH 2NT 7.50 5.25 6.00 19.00 1.0 131251A 13125117 13 giờ 30 ; 29/08/2013408 SPKA .24231 Nguyễn Thị Tâm 08/08/95 Kế toán ĐH 2NT 6.25 5.50 7.25 19.00 1.0 131251B 13125084 13 giờ 30 ; 29/08/2013409 SPKA1.00112 Lê Phan Trâm Anh 31/10/95 Kế toán ĐH 2 6.25 5.50 8.00 20.00 0.5 131252A 13125001 13 giờ 30 ; 29/08/2013410 SPKA1.00292 Phan Bỉnh Cẩm 13/09/95 Kế toán ĐH 3 6.50 6.75 5.50 19.00 0.0 131252A 13125006 13 giờ 30 ; 29/08/2013411 SPKA1.00304 Phạm Hạnh Châu 30/05/95 Kế toán ĐH 3 5.75 5.25 7.00 18.00 0.0 131252A 13125007 13 giờ 30 ; 29/08/2013412 SPKA1.00484 Vương Nguyễn Thùy Dung 20/09/95 Kế toán ĐH 2 6.50 4.50 8.50 19.50 0.5 131252B 13125011 13 giờ 30 ; 29/08/2013413 SPKA1.00594 Bùi Thị Ngọc Duyên 19/04/95 Kế toán ĐH 2NT 6.50 6.25 7.25 20.00 1.0 131252A 13125012 13 giờ 30 ; 29/08/2013414 SPKA1.00676 Võ Thị Thùy Dương 01/07/95 Kế toán ĐH 1 5.50 6.00 7.75 19.50 1.5 131252A 13125015 13 giờ 30 ; 29/08/2013415 SPKA1.01011 Phạm Ngọc Hạnh 07/04/95 Kế toán ĐH 1 5.75 6.25 6.25 18.50 1.5 131252A 13125020 13 giờ 30 ; 29/08/2013416 SPKA1.01359 Phạm Minh Hòa 22/04/95 Kế toán ĐH 2 5.50 5.25 7.50 18.50 0.5 131252B 13125025 13 giờ 30 ; 29/08/2013417 SPKA1.01377 Đỗ Thị ánh Hồng 02/02/95 Kế toán ĐH 1 5.00 6.50 7.25 19.00 1.5 131252B 13125026 13 giờ 30 ; 29/08/2013418 SPKA1.01510 Lê Thị Thanh Huyền 25/04/95 Kế toán ĐH 2 6.25 3.75 7.25 17.50 0.5 131252B 13125031 13 giờ 30 ; 29/08/2013419 SPKA1.01957 Phạm Thị Mỹ Linh 11/11/95 Kế toán ĐH 2 6.50 4.75 6.00 17.50 0.5 131252B 13125045 13 giờ 30 ; 29/08/2013420 SPKA1.02037 Đoàn Thị Loan 29/06/95 Kế toán ĐH 1 6.25 5.00 6.00 17.50 1.5 131252B 13125048 13 giờ 30 ; 29/08/2013421 SPKA1.02304 Nguyễn Huyền My 24/05/95 Kế toán ĐH 1 7.25 4.75 6.75 19.00 1.5 131252B 13125052 13 giờ 30 ; 29/08/2013422 SPKA1.02372 Đậu Thị Hằng Nga 10/12/93 Kế toán ĐH 3 6.50 6.75 6.00 19.50 0.0 131252A 13125053 13 giờ 30 ; 29/08/2013423 SPKA1.02514 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/10/95 Kế toán ĐH 1 7.00 3.00 6.50 16.50 1.5 131252A 13125061 13 giờ 30 ; 29/08/2013424 SPKA1.02520 Đào Trần Bảo Ngọc 17/07/95 Kế toán ĐH 2NT 5.25 3.50 9.00 18.00 1.0 131252A 13125058 13 giờ 30 ; 29/08/2013425 SPKA1.02553 Lê Thị Thảo Nguyên 03/04/95 Kế toán ĐH 3 6.25 6.75 7.75 21.00 0.0 131252A 13125063 13 giờ 30 ; 29/08/2013426 SPKA1.02559 Lê Thị Thảo Nguyên 11/12/95 Kế toán ĐH 2NT 4.75 5.50 6.50 17.00 1.0 131252A 13125064 13 giờ 30 ; 29/08/2013427 SPKA1.02675 Nguyễn Thị Xuân Nhi 04/08/95 Kế toán ĐH 2 6.00 6.50 7.00 19.50 0.5 131252A 13125067 13 giờ 30 ; 29/08/2013428 SPKA1.02771 Nguyễn Quỳnh Như 04/01/95 Kế toán ĐH 2 6.50 4.00 7.00 17.50 0.5 131252B 13125072 13 giờ 30 ; 29/08/2013429 SPKA1.03038 Trương Thị Liên Phương 29/11/95 Kế toán ĐH 3 6.00 5.50 6.50 18.00 0.0 131252B 13125077 13 giờ 30 ; 29/08/2013430 SPKA1.03245 Nguyễn Thị Ngọc Quý 17/10/95 Kế toán ĐH 1 5.75 6.50 7.00 19.50 1.5 131252B 13125079 13 giờ 30 ; 29/08/2013431 SPKA1.03259 Vũ Thị Thúy Quỳnh 02/06/95 Kế toán ĐH 2 4.75 5.50 7.00 17.50 0.5 131252B 13125083 13 giờ 30 ; 29/08/2013432 SPKA1.03277 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/10/95 Kế toán ĐH 3 6.50 5.00 6.50 18.00 0.0 131252B 13125082 13 giờ 30 ; 29/08/2013433 SPKA1.03538 Bùi Thị Thanh 14/02/95 Kế toán ĐH 1 5.25 6.50 5.50 17.50 1.5 131252A 13125085 13 giờ 30 ; 29/08/2013434 SPKA1.03645 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/10/95 Kế toán ĐH 1 5.25 5.25 7.00 17.50 1.5 131252A 13125090 13 giờ 30 ; 29/08/2013435 SPKA1.03665 Đỗ Thị Thu Thảo 08/11/95 Kế toán ĐH 1 5.75 6.50 6.25 18.50 1.5 131252A 13125089 13 giờ 30 ; 29/08/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    436 SPKA1.03745 Nguyễn Thị Bảo Thi 01/01/95 Kế toán ĐH 1 6.00 5.50 6.50 18.00 1.5 131252A 13125093 13 giờ 30 ; 29/08/2013437 SPKA1.03866 Lê Hoàng Mai Thơ 27/07/95 Kế toán ĐH 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 131252A 13125094 13 giờ 30 ; 29/08/2013438 SPKA1.04011 Thái Anh Thư 09/12/95 Kế toán ĐH 3 5.75 5.25 7.50 18.50 0.0 131252B 13125099 13 giờ 30 ; 29/08/2013439 SPKA1.04040 Nguyễn Thị Thương 10/05/95 Kế toán ĐH 1 6.00 6.25 6.00 18.50 1.5 131252A 13125100 13 giờ 30 ; 29/08/2013440 SPKA1.04138 Lê Thành Tiến 06/01/95 Kế toán ĐH 2 5.25 6.00 6.75 18.00 0.5 131252B 13125101 13 giờ 30 ; 29/08/2013441 SPKA1.04214 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/10/95 Kế toán ĐH 2 5.25 5.50 6.50 17.50 0.5 131252A 13125102 13 giờ 30 ; 29/08/2013442 SPKA1.04258 Trương Thị Thu Trang 14/05/95 Kế toán ĐH 1 5.75 6.75 6.25 19.00 1.5 131252B 13125103 13 giờ 30 ; 29/08/2013443 SPKA1.04353 Lê Châu Băng Trinh 26/08/95 Kế toán ĐH 2 6.00 3.00 8.25 17.50 0.5 131252B 13125107 13 giờ 30 ; 29/08/2013444 SPKA1.04534 Lê Gia Trung Trực 12/02/95 Kế toán ĐH 1 6.50 5.00 8.00 19.50 1.5 131252A 13125108 13 giờ 30 ; 29/08/2013445 SPKA1.04654 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 14/03/95 Kế toán ĐH 2NT 5.50 5.50 6.50 17.50 1.0 131252B 13125110 13 giờ 30 ; 29/08/2013446 SPKA1.04689 Nguyễn Thị Cẩm Tú 14/04/89 Kế toán ĐH 2NT 6.00 5.75 6.00 18.00 1.0 131252B 13125109 13 giờ 30 ; 29/08/2013447 SPKA1.04758 Phan Thị Thuý Uyên 31/01/95 Kế toán ĐH 1 6.00 5.50 7.25 19.00 1.5 131252B 13125111 13 giờ 30 ; 29/08/2013448 SPKA1.04951 Đặng Tiểu Vương 22/10/95 Kế toán ĐH 1 6.50 3.00 7.00 16.50 1.5 131252B 13125114 13 giờ 30 ; 29/08/2013449 SPKA1.04994 Trần Thị Mỹ Yên 23/12/95 Kế toán ĐH 1 6.75 6.25 4.50 17.50 1.5 131252B 13125115 13 giờ 30 ; 29/08/2013450 SPKA1.07084 Lê Mỹ Phương 03/06/95 Kế toán ĐH 2 6.25 5.50 7.00 19.00 0.5 131252A 13125075 13 giờ 30 ; 29/08/2013451 SPKA1.08106 Cao Thị Lê Dung 01/01/95 Kế toán ĐH 1 6.75 4.75 7.00 18.50 1.5 131252A 13125010 13 giờ 30 ; 29/08/2013452 SPKA1.08119 Nguyễn Thị Kiều Duyên 14/08/95 Kế toán ĐH 2NT 5.00 4.75 7.50 17.50 1.0 131252B 13125014 13 giờ 30 ; 29/08/2013453 SPKA1.08132 Cao Thị Thùy Duyên 22/04/95 Kế toán ĐH 1 5.25 3.50 7.50 16.50 1.5 131252B 13125013 13 giờ 30 ; 29/08/2013454 SPKA1.08204 Trần Thị Hoàng Hạc 29/08/95 Kế toán ĐH 2NT 6.00 4.50 7.00 17.50 1.0 131252B 13125018 13 giờ 30 ; 29/08/2013455 SPKA1.08323 Nguyễn Trịnh Thịnh Hưng 04/10/95 Kế toán ĐH 2NT 6.00 6.25 4.50 17.00 1.0 131252B 13125032 13 giờ 30 ; 29/08/2013456 SPKA1.08407 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/06/95 Kế toán ĐH 2NT 5.50 7.00 6.75 19.50 1.0 131252A 13125042 13 giờ 30 ; 29/08/2013457 SPKA1.08512 Lý Như Ngọc 02/03/95 Kế toán ĐH 2 6.00 5.25 7.50 19.00 0.5 131252B 13125059 13 giờ 30 ; 29/08/2013458 SPKA1.08656 Đinh Thị Thu Phương 10/06/95 Kế toán ĐH 1 5.75 3.75 8.00 17.50 1.5 131252B 13125074 13 giờ 30 ; 29/08/2013459 SPKA1.08851 Nguyễn Thị Vy Thủy 07/03/95 Kế toán ĐH 2NT 6.50 5.25 5.50 17.50 1.0 131252B 13125097 13 giờ 30 ; 29/08/2013460 SPKA1.08928 Võ Thị Tú Trâm 18/12/95 Kế toán ĐH 2NT 5.75 6.50 8.50 21.00 1.0 131252B 13125106 13 giờ 30 ; 29/08/2013461 SPKA .00628 Đậu Khắc Bắc 05/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.50 6.25 6.00 19.00 1.0 131101B 13110003 7 giờ 30 ; 28/08/2013462 SPKA .01026 Hoàng Đình Chiến 15/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 6.75 6.75 7.50 21.00 0.0 131102C 13110007 7 giờ 30 ; 28/08/2013463 SPKA .01096 Cao Tấn Chính 12/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 6.75 7.50 20.50 1.5 131102B 13110008 7 giờ 30 ; 28/08/2013464 SPKA .01146 Lê Hoàng Chương 09/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 5.75 6.25 7.50 19.50 0.0 131102A 13110010 7 giờ 30 ; 28/08/2013465 SPKA .01211 Nguyễn Thành Công 11/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 8.00 7.25 6.50 22.00 1.0 131101C 13110011 7 giờ 30 ; 28/08/2013466 SPKA .01566 Trương Thị Diễm 14/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 5.50 6.75 19.00 1.5 131101A 13110014 7 giờ 30 ; 28/08/2013467 SPKA .01596 Lương Xuân Diệu 18/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 131101A 13110015 7 giờ 30 ; 28/08/2013468 SPKA .01599 Võ Hồng Diệu 04/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 4.75 7.00 6.75 18.50 1.0 131101A 13110016 7 giờ 30 ; 28/08/2013469 SPKA .01617 Kiều Nữ Ngọc Dinh 13/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 01 4.75 5.25 5.75 16.00 3.0 131102C 13110017 7 giờ 30 ; 28/08/2013470 SPKA .01742 Lê Trần Nhật Duy 19/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.25 6.75 6.50 18.50 1.5 131101A 13110024 7 giờ 30 ; 28/08/2013471 SPKA .01828 Hà Hải Duy 10/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 7.25 6.00 18.50 1.5 131102C 13110023 7 giờ 30 ; 28/08/2013472 SPKA .01870 Bùi Vũ Thanh Duy 26/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.00 5.75 6.50 18.50 0.5 131102C 13110022 7 giờ 30 ; 28/08/2013473 SPKA .02070 Hà Văn Dũng 13/06/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 4.50 6.50 7.25 18.50 0.5 131101A 13110019 7 giờ 30 ; 28/08/2013474 SPKA .02161 Lê Anh Dương 30/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 6.00 7.00 18.50 1.5 131102C 13110026 7 giờ 30 ; 28/08/2013475 SPKA .02502 Huỳnh Nguyên Đạt 17/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.25 5.75 8.00 18.00 1.5 131102A 13110031 7 giờ 30 ; 28/08/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    476 SPKA .02517 Bùi Nguyễn Chí Đạt 24/09/94 Công nghệ thông tin ĐH 2 5.75 6.00 7.00 19.00 0.5 131102B 13110029 7 giờ 30 ; 28/08/2013477 SPKA .02707 Nguyễn Huy Đoàn 11/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 06 8.50 6.50 7.50 22.50 1.5 131102C 13110034 7 giờ 30 ; 28/08/2013478 SPKA .03149 Tsằn Thị Thu Hà 03/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 6.25 5.50 5.00 17.00 3.5 131102A 13110037 7 giờ 30 ; 28/08/2013479 SPKA .03192 Lê Phương Hào 17/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 4.75 7.00 17.50 1.5 131101C 13110043 7 giờ 30 ; 28/08/2013480 SPKA .03206 Lê Nhựt Hào 04/07/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.50 5.75 17.50 1.5 131101C 13110042 7 giờ 30 ; 28/08/2013481 SPKA .03291 Nguyễn Minh Hải 10/11/94 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.50 6.75 18.50 1.5 131101B 13110039 7 giờ 30 ; 28/08/2013482 SPKA .03342 Bùi Văn Hải 16/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.00 6.00 6.50 18.50 0.5 131101B 13110038 7 giờ 30 ; 28/08/2013483 SPKA .03395 Nguyễn Phan Mỹ Hảo / /95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.25 5.00 7.50 19.00 1.5 131102B 13110045 7 giờ 30 ; 28/08/2013484 SPKA .03410 Lê Thị Kim Hảo 12/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.25 5.50 6.00 18.00 1.5 131102B 13110044 7 giờ 30 ; 28/08/2013485 SPKA .03436 Nguyễn Hồ Hạnh 15/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 131101B 13110040 7 giờ 30 ; 28/08/2013486 SPKA .03456 Trần Thị Ngọc Hạnh 16/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.75 5.00 7.50 19.50 1.0 131101B 13110041 7 giờ 30 ; 28/08/2013487 SPKA .03528 Lê Cao Hậu 20/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.25 5.50 7.75 19.50 1.0 131101C 13110048 7 giờ 30 ; 28/08/2013488 SPKA .03594 Lê Trung Hậu 15/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 7.00 6.75 6.00 20.00 0.5 131101C 13110049 7 giờ 30 ; 28/08/2013489 SPKA .03778 Trần Chí Hiếu 12/06/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 6.50 6.75 20.00 1.5 131101B 13110057 7 giờ 30 ; 28/08/2013490 SPKA .03804 Phan Trung Hiếu 09/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.25 6.50 7.50 19.50 1.5 131101C 13110056 7 giờ 30 ; 28/08/2013491 SPKA .03938 Trần Đại Hiệp 14/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 5.50 6.50 8.25 20.50 0.0 131101C 13110054 7 giờ 30 ; 28/08/2013492 SPKA .03975 Nguyễn Công Hiệp 12/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.25 6.50 6.75 19.50 1.5 131102A 13110053 7 giờ 30 ; 28/08/2013493 SPKA .03999 Vũ Thế Hiệp 04/11/94 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.25 6.00 6.75 19.00 1.5 131102A 13110055 7 giờ 30 ; 28/08/2013494 SPKA .04021 Lục Mông Lâm Quốc Hiệu 21/07/94 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 5.25 5.00 5.50 16.00 3.5 131102A 13110058 7 giờ 30 ; 28/08/2013495 SPKA .04114 Đặng Thị Hoa 15/08/91 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 5.00 5.25 5.50 16.00 3.5 131101C 13110059 7 giờ 30 ; 28/08/2013496 SPKA .04191 Lý Đoàn Duy Hoàn 22/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 5.25 6.50 17.50 1.5 131101C 13110061 7 giờ 30 ; 28/08/2013497 SPKA .04329 Phạm Minh Hoàng 04/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.25 5.50 7.75 17.50 1.5 131102B 13110065 7 giờ 30 ; 28/08/2013498 SPKA .04347 Đoàn Đình Huy Hoàng 03/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.75 6.75 3.75 17.50 1.5 131102B 13110063 7 giờ 30 ; 28/08/2013499 SPKA .04361 Liên Thanh Hoàng 27/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.25 5.50 7.50 18.50 1.5 131102B 13110064 7 giờ 30 ; 28/08/2013500 SPKA .04433 Huỳnh Thanh Hòa 12/07/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 5.25 6.50 18.50 1.5 131102A 13110060 7 giờ 30 ; 28/08/2013501 SPKA .04571 Nguyễn Minh Hồng 29/09/93 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.25 7.50 6.00 20.00 0.5 131101B 13110066 7 giờ 30 ; 28/08/2013502 SPKA .04573 Nguyễn Thị Kim Hồng 28/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 7.50 5.75 6.25 19.50 1.5 131101B 13110067 7 giờ 30 ; 28/08/2013503 SPKA .04760 Lê Như Huy 12/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.25 6.75 6.25 19.50 1.0 131102C 13110070 7 giờ 30 ; 28/08/2013504 SPKA .04864 Đinh Quang Huy 17/07/94 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 6.00 5.25 17.50 1.5 131102C 13110068 7 giờ 30 ; 28/08/2013505 SPKA .04929 Nguyễn Tiến Huynh 09/12/94 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.75 6.00 6.50 18.50 1.5 131101B 13110073 7 giờ 30 ; 28/08/2013506 SPKA .05312 Đoàn Tấn Hưng 10/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.75 4.75 8.25 20.00 0.5 131101A 13110074 7 giờ 30 ; 28/08/2013507 SPKA .05388 Phan Nguyễn Cẩm Hương 18/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 4.50 8.75 20.00 1.5 131101B 13110075 7 giờ 30 ; 28/08/2013508 SPKA .05434 Phạm Ngọc Hữu 30/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 7.75 7.50 8.50 24.00 1.0 131103A 13110076 7 giờ 30 ; 28/08/2013509 SPKA .05527 Nguyễn Chí Khang 01/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 131102C 13110077 7 giờ 30 ; 28/08/2013510 SPKA .05548 Nguyễn Duy Khanh 09/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 6.75 6.50 8.25 21.50 0.0 131102C 13110079 7 giờ 30 ; 28/08/2013511 SPKA .05807 Trần Thành Khoa 03/01/94 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 4.25 6.25 7.25 18.00 1.0 131101B 13110082 7 giờ 30 ; 28/08/2013512 SPKA .05990 Nguyễn Anh Kiệt 12/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.50 6.75 6.75 20.00 0.5 131102A 13110085 7 giờ 30 ; 28/08/2013513 SPKA .06223 Nguyễn Phúc Lân 18/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 4.50 6.75 7.25 18.50 0.5 131102B 13110088 7 giờ 30 ; 28/08/2013514 SPKA .06268 Dương Hoài Lễ 17/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.50 5.75 6.50 18.00 1.0 131102C 13110089 7 giờ 30 ; 28/08/2013515 SPKA .06557 Thái Bình Long 01/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.00 5.25 7.50 18.00 1.0 131101C 13110095 7 giờ 30 ; 28/08/2013

  • )

    TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    516 SPKA .06604 Kim Quang Long 27/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 6.50 6.50 18.50 1.5 131101C 13110094 7 giờ 30 ; 28/08/2013517 SPKA .06609 Hoàng Văn Long 04/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 5.50 6.25 18.50 1.5 131101C 13110093 7 giờ 30 ; 28/08/2013518 SPKA .06789 Tống Huỳnh Hữu Lộc 03/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 5.00 6.00 9.25 20.50 0.5 131102A 13110096 7 giờ 30 ; 28/08/2013519 SPKA .06879 Nguyễn Đức Lợi 19/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.50 6.50 18.00 1.5 131102B 13110097 7 giờ 30 ; 28/08/2013520 SPKA .07302 Nguyễn Phương Minh 08/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 6.50 5.75 18.50 1.5 131101C 13110100 7 giờ 30 ; 28/08/2013521 SPKA .07466 Trần Ngọc Diễm My 10/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.75 6.25 6.50 17.50 1.5 131101B 13110102 7 giờ 30 ; 28/08/2013522 SPKA .07620 Mai Hữu Nam 09/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 5.75 5.50 17.50 1.5 131102C 13110104 7 giờ 30 ; 28/08/2013523 SPKA .07782 Nguyễn Hồng Ngân 15/02/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.25 7.50 7.00 21.00 1.0 131102B 13110105 7 giờ 30 ; 28/08/2013524 SPKA .07851 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.00 6.50 6.25 19.00 0.5 131101C 13110107 7 giờ 30 ; 28/08/2013525 SPKA .07877 Phạm Hiếu Nghĩa 08/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 5.75 6.75 6.25 19.00 0.0 131102C 13110108 7 giờ 30 ; 28/08/2013526 SPKA .08003 Tạ Văn Ngọc 20/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 5.50 6.50 7.25 19.50 0.0 131102A 13110111 7 giờ 30 ; 28/08/2013527 SPKA .08073 Cao Yến Ngọc 29/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.50 6.50 6.50 17.50 1.5 131102A 13110110 7 giờ 30 ; 28/08/2013528 SPKA .08308 Nguyễn Hữu Nhân 29/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.00 5.50 8.00 17.50 1.5 131102C 13110114 7 giờ 30 ; 28/08/2013529 SPKA .08339 Võ Trọng Nhân 06/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 6.00 7.25 5.25 18.50 0.5 131101A 13110115 7 giờ 30 ; 28/08/2013530 SPKA .08492 Huỳnh Quyên Nhật 24/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.00 6.50 6.50 18.00 1.0 131102C 13110116 7 giờ 30 ; 28/08/2013531 SPKA .08502 Trần Văn Nhật 16/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.25 5.50 6.50 18.50 1.5 131102A 13110119 7 giờ 30 ; 28/08/2013532 SPKA .08655 Phạm Hữu Như 21/07/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 5.50 5.00 7.75 18.50 0.5 131102A 13110121 7 giờ 30 ; 28/08/2013533 SPKA .09091 Hoàng Văn Phong 11/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 6.75 5.25 4.00 16.00 3.5 131101C 13110123 7 giờ 30 ; 28/08/2013534 SPKA .09109 Đoàn Văn Thanh Phong 25/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 3.00 7.00 7.75 18.00 1.0 131101C 13110122 7 giờ 30 ; 28/08/2013535 SPKA .09204 Trần Văn Phú 10/10/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.25 5.50 7.00 18.00 1.0 131102B 13110125 7 giờ 30 ; 28/08/2013536 SPKA .09210 Lê Nguyễn Hoàng Phú 13/01/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.75 6.00 7.00 18.00 1.5 131102B 13110124 7 giờ 30 ; 28/08/2013537 SPKA .09214 Văn Phú Phú 07/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 5.25 8.00 19.00 1.5 131102B 13110126 7 giờ 30 ; 28/08/2013538 SPKA .10042 Dương Anh Quí 02/02/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 6.50 5.75 18.00 1.5 131101B 13110130 7 giờ 30 ; 28/08/2013539 SPKA .10050 Nguyễn Anh Quí 29/11/94 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.50 6.50 6.50 18.50 1.0 131101B 13110131 7 giờ 30 ; 28/08/2013540 SPKA .10185 Phạm Thanh Quý 12/04/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 6.75 5.50 18.50 1.5 131101C 13110133 7 giờ 30 ; 28/08/2013541 SPKA .10205 Võ Thanh Quý 20/09/94 Công nghệ thông tin ĐH 3 5.25 5.75 7.75 19.00 0.0 131101C 13110134 7 giờ 30 ; 28/08/2013542 SPKA .10434 Hoàng Ngọc Sáng 18/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 6.50 5.50 17.50 1.5 131101B 13110136 7 giờ 30 ; 28/08/2013543 SPKA .10437 Lê Quang Sáng 19/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 06 4.75 6.25 6.00 17.00 2.5 131101B 13110137 7 giờ 30 ; 28/08/2013544 SPKA .10578 Bế Hồng Sơn 20/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 4.75 4.50 6.50 16.00 3.5 131101C 13110138 7 giờ 30 ; 28/08/2013545 SPKA .10782 Bùi Thế Tài 11/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 3 6.00 6.75 6.50 19.50 0.0 131101B 13110139 7 giờ 30 ; 28/08/2013546 SPKA .10923 Hoàng Tuấn Tài 24/07/94 Công nghệ thông tin ĐH 3 6.50 6.25 7.25 20.00 0.0 131101A 13110140 7 giờ 30 ; 28/08/2013547 SPKA .10925 Lê Đức Tài 23/08/94 Công nghệ thông tin ĐH 3 6.25 7.50 6.75 20.50 0.0 131101A 13110142 7 giờ 30 ; 28/08/2013548 SPKA .10934 Phan Thanh Tàu 20/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 6.25 7.75 20.50 1.5 131101A 13110143 7 giờ 30 ; 28/08/2013549 SPKA .11029 Nguyễn Minh Tâm 07/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.75 5.25 6.50 18.50 1.0 131101B 13110144 7 giờ 30 ; 28/08/2013550 SPKA .11218 Trần Nhật Tân 03/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 4.50 7.00 6.75 18.50 1.5 131102B 13110145 7 giờ 30 ; 28/08/2013551 SPKA .11221 Trần Thanh Tân 29/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 7.00 5.75 6.50 19.50 1.5 131102B 13110146 7 giờ 30 ; 28/08/2013552 SPKA .11238 Trần Minh Tây 14/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 7.00 6.50 7.25 21.00 1.0 131102B 13110147 7 giờ 30 ; 28/08/2013553 SPKA .11455 Trương Quang Thái 01/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2 5.75 5.50 7.00 18.50 0.5 131102C 13110150 7 giờ 30 ; 28/08/2013554 SPKA .11578 Nguyễn Xuân Thành 21/05/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.25 6.50 18.00 1.5 131102A 13110151 7 giờ 30 ; 28/08/2013555 SPKA .11621 Trần Trung Thành 26/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.25 6.00 6.25 18.50 1.0 131102C 13110153 7 giờ 30 ; 28/08/2013

  • TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ

    trúng tuyển

    Khu vực

    Đối tượng

    Điểm môn

    1

    Điểm môn

    2

    Điểm môn

    3

    Điểm tổng

    Điểm ưu tiên

    (khu vực, đối

    tượng)

    Tên lớpMã sinh

    viênNgày nhập học

    Ghi chú

    556 SPKA .11698 Thái Thành Thành 15/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.50 5.50 7.00 19.00 1.0 131102C 13110152 7 giờ 30 ; 28/08/2013557 SPKA .11790 Lê Thị Ngọc Thảo 07/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 5.75 6.00 17.50 1.5 131102A 13110155 7 giờ 30 ; 28/08/2013558 SPKA .11897 Nguyễn Kế Thân 09/09/92 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.25 6.25 6.50 18.00 1.0 131102A 13110157 7 giờ 30 ; 28/08/2013559 SPKA .12534 Trần Văn Thông 24/09/93 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.00 6.00 6.25 17.50 1.5 131102C 13110162 7 giờ 30 ; 28/08/2013560 SPKA .12716 Nguyễn Trung Thuật 15/08/94 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.75 5.50 6.50 19.00 1.0 131102B 13110164 7 giờ 30 ; 28/08/2013561 SPKA .12865 Hoàng Khải Thư 22/02/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.50 5.75 6.25 18.50 1.5 131102A 13110165 7 giờ 30 ; 28/08/2013562 SPKA .12919 Võ Văn Thưởng 24/08/94 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 06 6.25 6.00 7.25 19.50 2.0 131102B 13110167 7 giờ 30 ; 28/08/2013563 SPKA .12949 Vũ Ngọc Thức 22/08/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.75 5.25 5.50 17.50 1.5 131102B 13110166 7 giờ 30 ; 28/08/2013564 SPKA .13120 Trần Như Tiến 20/11/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.00 6.00 6.50 18.50 1.0 131102A 13110168 7 giờ 30 ; 28/08/2013565 SPKA .13292 Nguyễn Đức Tín 25/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 6.00 5.75 7.25 19.00 1.5 131101A 13110169 7 giờ 30 ; 28/08/2013566 SPKA .13326 Lê Đức Tính 12/12/94 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 6.00 6.00 7.00 19.00 1.0 131102A 13110170 7 giờ 30 ; 28/08/2013567 SPKA .13418 Võ Thanh Toàn 06/12/95 Công nghệ thông tin ĐH 2NT 5.75 6.00 6.50 18.50 1.0 131102C 13110171 7 giờ 30 ; 28/08/2013568 SPKA .13610 Hồ Thị Huyền Trang 08/03/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 5.50 4.50 7.25 17.50 1.5 131101A 13110173 7 giờ 30 ; 28/08/2013569 SPKA .13619 Phan Thị Anh Trang 06/09/95 Công nghệ thông tin ĐH 1 01 5.25 4.25 7.00 16.50 3.5 131101A 13110175 7 giờ 30 ; 28/08/2013570 SPKA .13627 Hồ Viết Trà 22/03/95 Công nghệ thông tin �