13
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINH ĐỊA ĐIỂM ĐẶT LỚP TÊN NGÀNH 1 NGUYỄN THỊ PHÚC MINH 15/08/1985 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số 2 LÊ THỊ THANH TÂM 12/01/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số 3 NGUYỄN THÚY THI 05/12/1979 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số 4 TRẦN QUỐC TRÁNG 13/06/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số 5 NGUYỄN THÁI MINH ANH 12/05/1993 Đà Nẵng Hệ thống thông tin 6 VŨ QUANG HUY 12/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin 7 PHẠM MỸ LÂM 07/11/1987 Đà Nẵng Hệ thống thông tin 8 NGUYỄN CÔNG QUỐC 05/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin 9 PHẠM VIẾT TRÀ 15/10/1980 Đà Nẵng Hệ thống thông tin 10 TRẦN THỊ BÔNG 18/03/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 11 TRẦN NGỌC ĐÔNG 24/04/1982 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 12 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 13 DƢƠNG THỊ MAI HIÊN 01/05/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 14 10/04/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 15 VÕ THỊ HỒNG LIÊN 16/02/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 16 PHẠM THỊ BÍCH LIÊN 02/03/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 17 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 20/11/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 18 HỒ VŨ HOÀNG MAI 14/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 19 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 27/08/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 20 HỒ ĐẮC TRẦN QUỲNH NI 25/03/1981 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 21 NGUYỄN THỊ NHƢ NGỌC 26/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 22 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 08/01/1977 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 23 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 03/12/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 24 ĐINH THỊ SEN 24/04/1985 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 25 NGUYỄN VĂN TỨ 30/03/1986 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 26 NGUYỄN THỊ VIỄN TƢỞNG 01/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 27 ĐINH THỊ HỒNG THẢO 18/06/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 28 ĐỖ THỊ PHƢƠNG THU 09/09/1978 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 29 THÁI THỊ THU THỦY 10/06/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 30 NGUYỄN VƢƠNG HOÀI THƢ 07/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 31 ĐỖ THỊ HIỀN TRANG 24/03/1987 Đà Nẵng Hoá hữu cơ 32 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/10/1986 Đà Nẵng Kế toán 33 NGUYỄN THỊ BÌNH 02/07/1992 Đà Nẵng Kế toán 34 HUỲNH THỊ HỒ DIỄM 04/12/1988 Đà Nẵng Kế toán 35 PHAN THÙY DUNG 12/11/1993 Đà Nẵng Kế toán 36 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/06/1990 Đà Nẵng Kế toán 37 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/12/1977 Đà Nẵng Kế toán 38 NGUYỄN QUỐC HIẾU 24/10/1990 Đà Nẵng Kế toán 39 NGUYỄN VĂN HIẾU 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán 40 NGUYỄN THỊ HOA 06/07/1986 Đà Nẵng Kế toán 41 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 16/12/1985 Đà Nẵng Kế toán 42 NGUYỄN THỊ DANH LAM 02/09/1991 Đà Nẵng Kế toán 43 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/09/1986 Đà Nẵng Kế toán 44 TRẦN THỊ PHƢƠNG LOAN 08/10/1989 Đà Nẵng Kế toán 45 TRẦN THỊ MỸ LỢI 12/10/1987 Đà Nẵng Kế toán 46 LÊ THỊ NGỌC MỸ 02/10/1988 Đà Nẵng Kế toán 47 TRẦN THỊ THANH NGA 25/11/1982 Đà Nẵng Kế toán 48 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 29/09/1989 Đà Nẵng Kế toán 49 NGUYỄN BÍCH NGỌC 01/02/1991 Đà Nẵng Kế toán 50 MAI THỊ NHỰT 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán 51 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƢƠNG 22/10/1993 Đà Nẵng Kế toán 52 HUỲNH BÁ QUANG 20/10/1982 Đà Nẵng Kế toán 53 ĐẶNG THỊ KIM THANH 06/12/1992 Đà Nẵng Kế toán 54 HÀN NHƢ THIỆN 24/11/1991 Đà Nẵng Kế toán 55 NGUYỄN THỊ DIỆU THUÝ 19/10/1993 Đà Nẵng Kế toán 56 ĐỖ THỊ MAI THƢ 05/12/1992 Đà Nẵng Kế toán 57 TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG 20/04/1992 Đà Nẵng Kế toán 58 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 20/08/1989 Đà Nẵng Kế toán DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 33

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

1 NGUYỄN THỊ PHÚC MINH 15/08/1985 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số

2 LÊ THỊ THANH TÂM 12/01/1992 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số

3 NGUYỄN THÚY THI 05/12/1979 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số

4 TRẦN QUỐC TRÁNG 13/06/1990 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số

5 NGUYỄN THÁI MINH ANH 12/05/1993 Đà Nẵng Hệ thống thông tin

6 VŨ QUANG HUY 12/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin

7 PHẠM MỸ LÂM 07/11/1987 Đà Nẵng Hệ thống thông tin

8 NGUYỄN CÔNG QUỐC 05/04/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin

9 PHẠM VIẾT TRÀ 15/10/1980 Đà Nẵng Hệ thống thông tin

10 TRẦN THỊ BÔNG 18/03/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

11 TRẦN NGỌC ĐÔNG 24/04/1982 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

12 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

13 DƢƠNG THỊ MAI HIÊN 01/05/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

14 LÊ LÊ 10/04/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

15 VÕ THỊ HỒNG LIÊN 16/02/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

16 PHẠM THỊ BÍCH LIÊN 02/03/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

17 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 20/11/1980 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

18 HỒ VŨ HOÀNG MAI 14/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

19 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 27/08/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

20 HỒ ĐẮC TRẦN QUỲNH NI 25/03/1981 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

21 NGUYỄN THỊ NHƢ NGỌC 26/12/1989 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

22 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 08/01/1977 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

23 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 03/12/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

24 ĐINH THỊ SEN 24/04/1985 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

25 NGUYỄN VĂN TỨ 30/03/1986 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

26 NGUYỄN THỊ VIỄN TƢỞNG 01/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

27 ĐINH THỊ HỒNG THẢO 18/06/1991 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

28 ĐỖ THỊ PHƢƠNG THU 09/09/1978 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

29 THÁI THỊ THU THỦY 10/06/1993 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

30 NGUYỄN VƢƠNG HOÀI THƢ 07/04/1992 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

31 ĐỖ THỊ HIỀN TRANG 24/03/1987 Đà Nẵng Hoá hữu cơ

32 PHẠM THỊ VÂN ANH 27/10/1986 Đà Nẵng Kế toán

33 NGUYỄN THỊ BÌNH 02/07/1992 Đà Nẵng Kế toán

34 HUỲNH THỊ HỒ DIỄM 04/12/1988 Đà Nẵng Kế toán

35 PHAN THÙY DUNG 12/11/1993 Đà Nẵng Kế toán

36 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/06/1990 Đà Nẵng Kế toán

37 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 12/12/1977 Đà Nẵng Kế toán

38 NGUYỄN QUỐC HIẾU 24/10/1990 Đà Nẵng Kế toán

39 NGUYỄN VĂN HIẾU 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán

40 NGUYỄN THỊ HOA 06/07/1986 Đà Nẵng Kế toán

41 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 16/12/1985 Đà Nẵng Kế toán

42 NGUYỄN THỊ DANH LAM 02/09/1991 Đà Nẵng Kế toán

43 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 20/09/1986 Đà Nẵng Kế toán

44 TRẦN THỊ PHƢƠNG LOAN 08/10/1989 Đà Nẵng Kế toán

45 TRẦN THỊ MỸ LỢI 12/10/1987 Đà Nẵng Kế toán

46 LÊ THỊ NGỌC MỸ 02/10/1988 Đà Nẵng Kế toán

47 TRẦN THỊ THANH NGA 25/11/1982 Đà Nẵng Kế toán

48 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 29/09/1989 Đà Nẵng Kế toán

49 NGUYỄN BÍCH NGỌC 01/02/1991 Đà Nẵng Kế toán

50 MAI THỊ NHỰT 12/04/1992 Đà Nẵng Kế toán

51 NGUYỄN THỊ NHÃ PHƢƠNG 22/10/1993 Đà Nẵng Kế toán

52 HUỲNH BÁ QUANG 20/10/1982 Đà Nẵng Kế toán

53 ĐẶNG THỊ KIM THANH 06/12/1992 Đà Nẵng Kế toán

54 HÀN NHƢ THIỆN 24/11/1991 Đà Nẵng Kế toán

55 NGUYỄN THỊ DIỆU THUÝ 19/10/1993 Đà Nẵng Kế toán

56 ĐỖ THỊ MAI THƢ 05/12/1992 Đà Nẵng Kế toán

57 TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG 20/04/1992 Đà Nẵng Kế toán

58 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 20/08/1989 Đà Nẵng Kế toán

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KHÓA 33

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

59 ĐẶNG CÔNG VĂN 22/01/1988 Đà Nẵng Kế toán

60 HỒ CƢỜNG 28/04/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

61 ĐẶNG HỮU ĐỨC 03/10/1989 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

62 TRẦN MỸ HẠNH 13/06/1993 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

63 NGUYỄN QUANG LÂM 01/01/1975 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

64 NGUYỄN THỊ THANH MÂY 16/02/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

65 NGUYỄN THỊ CẨM NHAN 10/10/1988 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

66 VÕ XUÂN NHÂN 31/03/1980 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

67 LÊ THỊ KIM NHUNG 01/07/1988 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

68 LÂM HỒNG NHUNG 15/02/1992 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

69 NGUYỄN THỊ MINH PHƢỚC 20/11/1980 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

70 TRẦN VIỆT PHƢƠNG 25/09/1971 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

71 ĐỖ HOÀNG TUẤN 22/06/1986 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

72 LÊ THỊ CẨM THẠCH 19/12/1991 Đà Nẵng Kinh tế phát triển

73 NGUYỄN TUẤN ANH 08/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

74 PHAN CHÍ CÔNG 06/09/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

75 NGUYẾN THANH HÀ 25/09/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

76 NGUYỄN MINH HẢI 16/01/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

77 NGÔ MINH HIẾU 20/10/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

78 ĐẬU TRƢỜNG LÂM 02/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

79 CUNG ĐÌNH LÊ 12/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

80 HỒ ĐẮC VĂN NHÂN 29/07/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

81 ĐOÀN CÔNG QUANG 01/01/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

82 ĐỖ NGỌC QUỐC 06/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

83 TRẦN CÔNG THÁI 18/09/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

84 ĐỖ HỒNG THÊ 01/05/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

85 ĐỖ TÀI VINH 18/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

86 NGUYỄN TRÀ VŨ 08/11/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật cơ điện tử (PFIEV)

87 TRẦN NGỌC ĐĂNG 18/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

88 LÊ QUANG HIẾU 09/03/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

89 THÁI HÒA 17/12/1972 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

90 ĐẶNG LÊ KIM HÒA 05/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

91 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/12/1974 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

92 LÊ THỊ THU HƢƠNG 02/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

94 NGUYỄN CÔNG HOÀI TÂM 13/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

95 NGUYỄN LÊ KIM THỊNH 27/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

96 NGUYỄN TUẤN VŨ 25/03/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điện

97 PHẠM NGỌC CƢỜNG 21/10/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

98 CHU TẤT DƢƠNG 04/04/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

99 PHẠM LA HÁN 06/12/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

100 PHẠM THÀNH HIỀN 19/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

101 NGÔ NHẬT HUY 10/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

102 ĐẶNG QUỐC HƢNG 24/03/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

103 LƢƠNG TRỌNG KHẢI 01/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

104 BÙI TUẤN VIỆT LINH 10/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

105 TRẦN HỮU HOÀNG LONG NAM 12/07/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

106 TRẦN ĐÌNH NHẬT 03/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

107 TRƢƠNG THANH TÙNG 10/05/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

108 LÊ MINH THÀNH 22/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

109 LÊ PHÚ THI 29/08/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

110 NGUYỄN QUANG TRUNG 17/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (PFIEV)

111 TRẦN THỊ THÙY LINH 15/08/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

112 NGUYỄN ĐỨC LỢI 01/02/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

113 CHU THỊ QUỲNH 20/11/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

114 TRƢƠNG NGUYÊN TOÀN 19/03/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

115 TRẦN ĐỨC TÚ 03/11/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

116 ĐOÀN THỊ THANH THANH 01/12/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

117 NGUYỄN VIẾT THOÀN 22/05/1990 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

118 TRẦN THỊ THANH TRANG 09/11/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

119 NGUYỄN TIẾN TRÌNH 12/03/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật môi trƣờng

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

120 TRƢƠNG CÔNG ĐÔ 18/07/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN

121 NGUYỄN THANH HẢI 10/12/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN

122 VÕ THỊ HOÀI 04/03/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN

123 HỒ VĂN NHƢỢNG 23/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN

124 TRỊNH VĂN THAO 10/05/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT DD và CN

125 NGUYỄN LƢƠNG ANH 06/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

126 NGUYỄN XUÂN BÁCH 15/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

127 NGUYỄN NGỌC CAM 18/07/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

128 LÝ CHÁNH 14/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

129 LÊ ĐỨC CHÂU 06/03/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

130 NGUYỄN VĂN CHƢƠNG 01/08/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

131 NGUYỄN TẤN DANH 08/12/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

132 NGUYỄN VĂN DẦN 01/01/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

133 TRƢƠNG ÁNH DƢƠNG 16/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

134 NGUYỄN TẤN ĐỜI 02/06/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

135 LÊ MINH ĐỨC 16/10/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

136 PHẠM VĂN HẠNH 01/05/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

137 PHẠM QUANG HIỂN 14/01/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

138 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/04/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

139 PHAN ĐÌNH HOÀNG 18/02/1979 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

140 TRẦN ĐĂNG HUY 21/03/1986 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

141 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 05/01/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

142 TRẦN TRUNG KIÊN 16/05/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

143 TRẦN HUY KHANH 21/09/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

144 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG KHUÊ 09/02/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

145 TRỊNH ĐỨC LIÊM 01/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

146 ĐẶNG HỮU LINH 20/07/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

147 LÊ PHÚ LỘC 15/05/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

148 NGUYỄN MINH MỸ 25/10/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

149 TRẦN VĂN NAM 14/12/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

150 PHẠM HỮU HÀ NAM 01/04/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

151 LÊ XUÂN NGÔN 10/10/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

152 NGUYỄN TẤN NHẪN 10/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

153 TRẦN Ý NHI 17/09/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

154 LÊ NGUYỄN TẤN PHÚ 25/05/1975 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

155 NGUYỄN VĂN PHƢƠNG 02/01/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

156 NGUYỄN HOÀNG TÚ 10/07/1989 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

157 THƢỢNG THANH TÙNG 18/08/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

158 HUỲNH SƠN THẠCH 02/09/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

159 PHAN ĐÌNH THÀNH 06/07/1978 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

160 TRẦN THANH THI 06/08/1991 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

161 LÊ NHƢ THIÊN 16/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

162 HOÀNG MINH THIỆN 20/09/1981 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

163 LÊ VĂN VÀNG 20/08/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

164 PHẠM QUỐC VIỆT 21/09/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật XDCT giao thông

165 HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 10/10/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính

166 HUỲNH THỊ BÍCH HẠNH 05/03/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính

167 PHẠM MẠNH HIẾU 13/10/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính

168 ĐINH TRẦN TRUNG HIẾU 10/02/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính

169 NGUYỄN NGỌC HUY 19/06/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính

170 NGUYỄN ĐÌNH BẢO KHOA 27/11/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính

171 NINH VĂN NGỌC 24/09/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính

172 TRƢƠNG THỊ THẾ QUANG 17/06/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính

173 PHAN MINH TÂM 09/01/1991 Đà Nẵng Khoa học máy tính

174 PHẠM THỊ HOÀI THANH 01/12/1978 Đà Nẵng Khoa học máy tính

175 NGUYỄN THỊ THÚY AN 06/07/1993 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

176 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 09/06/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

177 LÊ THỊ MINH HẠNH 07/11/1981 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

178 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 09/09/1982 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

179 NGUYỄN TẤN NGỌC 01/12/1992 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

180 LÊ THỊ PHƢƠNG 15/04/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

181 PHAN THỊ KIM PHƢỢNG 02/06/1988 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

182 NGUYỄN THỊ HẠNH QUYÊN 05/10/1990 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

183 LÊ HẢI QUYÊN 04/10/1982 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

184 TRÌNH NGỌC TƢƠNG 26/12/1985 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

185 NGUYỄN THỊ THU THỦY 19/09/1991 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

186 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 30/12/1984 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

187 KIỀU ĐỖ NGỌC TRINH 22/04/1990 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

188 TRẦN THỊ ÁI TRINH 02/08/1993 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

189 LÊ TRẦN NGUYỆT VI 06/01/1983 Đà Nẵng LL và PPDH bộ môn Vật lý

190 NGÔ THÚY AN 12/04/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

191 CHÂU NGỌC THẠCH ANH 20/08/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

192 DIỆP THANH DUYÊN 23/04/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

193 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 31/08/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

194 LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 22/09/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

195 LÊ THỊ HUYỀN KHANH 07/05/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

196 LÊ HOÀNG UYÊN MY 15/10/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

197 HUỲNH THỊ NGỌC MY 28/10/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

198 NGUYỄN THỊ NI 05/01/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

199 LÊ HOÀNG NGÂN 08/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

200 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/06/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

201 LÊ THỊ QUYỀN 10/04/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

202 LÊ THỊ THANH TÚ 22/06/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

203 TRẦN KIM THÁI 23/06/1990 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

204 ĐẶNG THỊ THÙY TRÂM 27/02/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

205 VŨ THỊ BẠCH TRINH 21/08/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh

206 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 08/07/1981 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

207 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG LUÂN 11/08/1975 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

208 NGUYỄN THỊ NGÂN 02/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

209 ĐẶNG THỊ THẢO THƢƠNG 24/09/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

210 LÊ THỊ TRANG 19/02/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

211 ĐOÀN SƠN TRUNG 25/03/1974 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

212 VÕ QUỐC VINH 12/08/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học

213 NGUYỄN TẤN CƢỜNG 10/04/1974 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp

214 DƢƠNG NHƢ HỒNG NGỌC 31/07/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp

215 CHÂU TÚ PHỤNG 24/04/1987 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp

216 PHAN THỊ THÙY TRANG 24/02/1986 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp

217 TRẦN TUẤN ANH 06/07/1984 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

218 TRƢƠNG TRÍ DŨNG 12/04/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

219 TRẦN PHƢỚC HỘI 10/12/1986 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

220 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 27/10/1992 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

221 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 28/12/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

222 LÊ THỊ TUYÊN 22/08/1993 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

223 LÊ THỊ MINH THUYỀN 08/07/1991 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

224 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 21/09/1992 Đà Nẵng Phƣơng pháp Toán sơ cấp

225 TRỊNH THỊ GẤM 08/01/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

226 LÊ THỊ THU HÀ 13/06/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

227 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/04/1977 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

228 PHAN ĐỨC HẬU 08/09/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

229 PHÙNG HOÀNG 31/07/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

230 NGUYỄN VĂN HƢNG 21/10/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

231 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

232 NGUYỄN THỊ LŨY 04/06/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

233 NGUYỄN HOÀI NAM 08/03/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

234 NGUYỄN THỊ NGA 06/04/1983 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

235 HỒ THỊ THANH NGA 02/05/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

236 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN 22/04/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

237 PHẠM VĂN SƠN 19/05/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

238 HÀ THỊ THANH TÂM 24/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

239 HỒ NGỌC TIÊN 17/03/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

240 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 08/09/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

241 HỒ THỊ THÔNG 26/11/1974 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

242 NÔNG VĂN THUẦN 02/06/1969 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

243 PHAN THỊ QUỲNH THY 09/04/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

244 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 06/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

245 NGUYỄN QUANG VŨ 13/11/1984 Đà Nẵng Quản lý giáo dục

246 NGUYỄN THỊ ĐÔNG ANH 10/09/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

247 NGUYỄN THỊ KIM CHI 28/11/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

248 PHÙNG THỊ TỐ DIỄM 02/01/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

249 NGUYỄN THỊ DIỆU 15/07/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

250 TRƢƠNG THÀNH ĐÔNG 01/02/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

251 NGUYỄN THỊ HẢI GIANG 30/06/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

252 NGUYỄN QUỐC HẢI 02/05/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

253 HÀ XUÂN HIẾU 14/06/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

254 LÊ THỊ HIẾU 02/06/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

255 LÊ THỊ MINH HIẾU 09/10/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

256 VÕ LÊ KHÁNH HÒA 15/05/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

257 TRẦN THỊ VIỆT HÒA 12/04/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

258 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 02/05/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

259 HUỲNH TRẦN THU HUYỀN 08/11/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

260 NGUYỄN THỊ THANH HƢƠNG 09/10/1990 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

261 HỒ VĂN MINH 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

262 CAO NGUYỄN XUÂN NAM 31/08/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

263 NGUYỄN MỸ NHUNG 26/03/1992 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

264 BÙI THỊ XUÂN QUỲNH 21/05/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

265 HỒ THANH SƠN 02/02/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

266 TRẦN QUÝ TẤN 10/07/1977 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

267 TRỊNH NGỌC TUYÊN 12/06/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

268 ĐỖ THANH THẢO 30/12/1989 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

269 NGÔ THỊ HƢƠNG THẢO 25/10/1987 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

270 LÊ THỊ THẢO 08/02/1988 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

271 NGUYỄN VÕ QUỲNH TRANG 04/08/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

272 ĐẶNG THỊ TRIỀU 18/09/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

273 ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH 24/03/1993 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

274 ĐINH HOÀNG NỮ VI 17/06/1985 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

275 NGUYỄN VĂN VIÊN 04/02/1982 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

276 LÊ VĂN XONG 24/05/1979 Đà Nẵng Quản lý kinh tế

277 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 14/03/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

278 NGUYỄN VŨ BẢO 26/07/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

279 TRƢƠNG QUỐC CƢỜNG 07/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

280 PHAN ĐỨC CHUNG 19/11/1973 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

281 VÕ VĂN DẦN 12/06/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

282 TRẦN KIM DIỆN 05/07/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

283 NGUYỄN ĐẮC DUY 11/02/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

284 NGUYỄN PHAN TRƢỜNG DUY 09/03/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

285 DƢƠNG THÙY DƢƠNG 23/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

286 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 04/04/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

287 HOÀNG HỒ ANH ĐÀO 29/06/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

288 HỒ THỊ BÍCH ĐÀO 29/12/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

289 PHAN QUANG ĐẤU 11/06/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

290 PHẠM THỊ HÀ GIANG 11/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

291 TRẦN THỊ HÀ GIANG 10/06/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

292 BÙI THỊ HÀ 15/03/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

293 TRẦN THỊ THU HÀ 15/09/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

294 LÊ THANH HẢI 10/10/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

295 TRẦN THỊ HẠNH 26/10/1986 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

296 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 31/07/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

297 TRẦN THỊ KHÁNH HIỀN 22/03/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

298 VÕ THỊ HIỀN 05/07/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

299 PHAN CÔNG HIẾU 30/05/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

300 NGUYỄN THỊ HOA 27/08/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

301 VĂN ĐỨC HOÀNG 06/12/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

302 NGÔ HUY HOÀNG 26/12/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

303 NGUYỄN VĂN HUY 20/01/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

304 LÊ ĐỨC HƢNG 09/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

305 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 19/12/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

306 VÕ LÊ KHANG 05/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

307 NGUYỄN HÀ KHIÊM 05/07/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

308 NGUYỄN THỊ PHÊ LÊ 02/02/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

309 TRẦN THỊ YẾN LINH 20/05/1988 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

310 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

311 NGUYỄN THÙY LINH 19/04/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

312 NGUYỄN TRẦN ÁI LINH 24/02/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

313 LÊ THỊ CHÂU LOAN 30/05/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

314 VÕ XUÂN LỘC 04/05/1980 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

315 PHÙNG VĂN LỘC 01/10/1984 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

316 NGUYỄN MINH LƢỢNG 12/10/1970 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

317 TRỊNH THANH MAI 12/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

318 VÕ HỒNG MINH 01/01/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

319 NGUYỄN XUÂN MINH 08/03/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

320 NGUYỄN HOÀNG NGHĨA 14/08/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

321 HUỲNH THỊ NHƢ NGỌC 19/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

322 NGUYỄN NGUYÊN NGỌC 20/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

323 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 29/11/1987 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

324 PHAN THANH NHÃ 24/01/1978 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

325 BÙI THÁI HOÀNG NHUNG 25/10/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

326 VÕ VĂN PHÁT 10/02/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

327 DƢƠNG QUỐC PHONG 02/01/1979 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

328 TRẦN NGUYỄN ĐAN PHỤNG 03/05/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

329 LÊ THỊ PHƢƠNG 27/12/1981 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

330 TÔ THÚY QUỲNH 15/05/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

331 MAI HỒNG SINH 13/12/1989 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

332 HÀ THỊ THU SƢƠNG 19/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

333 TRƢƠNG MẠNH TUẤN 26/10/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

334 ĐỖ ANH TUẤN 13/09/1975 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

335 HỒ THỊ VĨNH THANH 28/04/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

336 DƢ THỊ THẢO 24/09/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

337 LÊ HOÀNG KHÁNH THIỆN 12/11/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

338 PHÙ CHÍ THỊNH 25/08/1992 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

339 NGUYỄN THỊ KIM THOA 16/10/1990 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

340 ĐỖ THỊ THU TRANG 25/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

341 NGUYỄN THỊ NHƢ TRANG 20/11/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

342 TRẦN THỊ MỸ TRINH 31/03/1991 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

343 LÊ THÀNH TRUNG 30/12/1982 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

344 BÙI VŨ BẢO TRUNG 25/05/1985 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

345 THÂN ĐỨC NGUYỄN VĂN 20/09/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

346 PHẠM TRẦN HOÀNG VŨ 15/06/1993 Đà Nẵng Quản trị kinh doanh

347 TRẦN THỊ HÀ ANH 15/12/1993 Đà Nẵng Sinh thái học

348 NGUYỄN THANH BÌNH 09/08/1984 Đà Nẵng Sinh thái học

349 BÙI ĐỨC HẠNH 01/01/1989 Đà Nẵng Sinh thái học

350 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 01/10/1982 Đà Nẵng Sinh thái học

351 TRÂN THỊ TỨ KA 06/06/1984 Đà Nẵng Sinh thái học

352 LÊ ANH KIỆT 10/02/1985 Đà Nẵng Sinh thái học

353 TÁN THỊ NỮ 17/04/1985 Đà Nẵng Sinh thái học

354 LÂM THỊ HỒNG NGÁT 12/08/1993 Đà Nẵng Sinh thái học

355 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 15/09/1989 Đà Nẵng Sinh thái học

356 NGUYỄN THỊ MỸ PHƢỢNG 12/09/1993 Đà Nẵng Sinh thái học

357 LÊ KIM QUANG 18/12/1978 Đà Nẵng Sinh thái học

358 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 02/12/1986 Đà Nẵng Sinh thái học

359 TRƢƠNG HOÀNG PHƢƠNG CHI 10/10/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

360 PHẠM VĂN DOANH 27/02/1981 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

361 NGUYỄN NỮ HOÀNG DUYÊN 20/09/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

362 LÊ DIỆP ĐỨC 13/06/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

363 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 05/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

364 NGUYỄN NHO HIẾU 07/10/1988 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

365 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 14/02/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

366 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 02/08/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

367 LƢU THỊ PHƢƠNG LINH 09/02/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

368 LÊ THỊ THÚY LOAN 26/12/1971 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

369 NGUYỄN ĐỨC DIỄM MY 05/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

370 CA LY NA 04/12/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

371 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 17/08/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

372 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 25/06/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

373 BÙI CAO NGUYÊN 11/10/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

374 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 09/03/1986 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

375 NGUYỄN THỊ NHÀN 10/04/1987 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

376 NGUYỄN TRẦN NHÂN 13/01/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

377 VƢƠNG QUỲNH NHƢ 24/07/1988 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

378 NGUYỄN THỊ HOÀI NHƢ 18/09/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

379 HUỲNH BÁ PHÁT 12/02/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

380 NGUYỄN THỊ NHƢ PHƢƠNG 24/10/1983 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

381 NGUYỄN PHÚ MINH QUÂN 29/11/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

382 NGUYỄN NHƢ QUỲNH 16/12/1985 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

383 TRẦN QUANG SÁNG 16/09/1993 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

384 VÕ NGỌC TÍN 10/06/1992 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

385 ĐOÀN THỊ THANH TOÀN 17/06/1992 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

386 PHAN THỊ TƢƠI 02/11/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

387 NGUYỄN THỊ HOÀI THANH 12/02/1990 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

388 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 27/06/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

389 HOÀNG HUY VŨ 11/08/1989 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

390 HOÀNG NGỌC VƢƠNG 23/08/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

391 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 08/05/1991 Đà Nẵng Tài chính Ngân hàng

392 LÊ BÙI ĐỨC HIẾU 05/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích

393 PHẠM THỊ LIỄU 25/12/1991 Đà Nẵng Toán giải tích

394 NGUYỄN THỊ LINH 08/02/1993 Đà Nẵng Toán giải tích

395 HUỲNH THỊ BẢO TRANG 01/03/1987 Đà Nẵng Toán giải tích

396 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 30/11/1993 Đà Nẵng Toán giải tích

397 VÕ THỊ HÀ AN 24/11/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

398 TRẦN THỊ CẨM 19/07/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

399 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 06/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

400 ĐẶNG THỊ THANH HƢỜNG 26/10/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

401 BÙI THỊ THANH MINH 07/12/1990 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

402 VÕ THỊ NI NA 21/03/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

403 LÊ ĐINH THẢO NGUYÊN 29/01/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

404 TRẦN THỊ THU PHƢƠNG 10/06/1992 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

405 ĐÀO VĂN QUANG 03/01/1976 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

406 NGUYỄN THỊ THỤC QUYÊN 12/02/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

407 ĐỖ PHƢỚC TOÀN 21/02/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

408 LÊ THỊ TƢ 23/11/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

409 TRẦN THỊ THANH THẢO 06/01/1985 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

410 ĐÀM THỊ QUỲNH TRÂN 18/07/1991 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

411 TRANG HUYỀN TRINH 30/08/1981 Đà Nẵng Văn học Việt Nam

412 HUỲNH QUỐC HOÀNG ANH 31/12/1988 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

413 NGUYỄN VĂN BẢO 14/08/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

414 NGUYỄN VĂN CHÍN 19/10/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

415 VÕ TRUNG DŨNG 06/11/1992 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

416 NGUYỄN DƢ 10/10/1972 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

417 LÊ VĂN HÓA 10/10/1976 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

418 NGUYỄN THÀNH HƢNG 20/10/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

419 DƢƠNG THỊ BÍCH HƢỜNG 19/06/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

420 BÙI ANH KIỆT 08/10/1987 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

421 NGÔ VĨNH KHÁNH 21/07/1977 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

422 NGUYỄN THANH LÂM 02/05/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

423 LÊ THANH LIÊM 21/05/1975 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

424 NGUYỄN TÀI LƢƠNG 25/10/1979 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

425 NGUYỄN VĂN LƢU 11/10/1974 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

426 TRẦN THANH NGHĨA 16/09/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

427 NGÔ VĂN PHỆ 30/12/1978 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

428 VÕ XUÂN PHONG 05/06/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

429 DƢƠNG MINH QUANG 25/06/1973 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

430 PHẠM MINH QUỐC 07/01/1983 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

431 TRẦN HỮU SÁNG 15/02/1970 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

432 VÕ VĂN TIẾN 12/10/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

433 TRẦN ĐẶNG HOÀNG TUẤN 01/01/1985 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

434 VÕ ANH TÙNG 08/05/1980 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

435 NGUYỄN NGỌC THANH 04/03/1973 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

436 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 19/12/1978 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

437 LÊ VĂN TRỰC 08/12/1987 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

438 TRẦN QUỐC VĂN 01/07/1981 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

439 LÊ XUÂN VŨ 01/01/1974 Bình Định Kỹ thuật XD công trình thủy

440 PHAN NGỌC A'NH 17/06/1977 Đà Lạt Kỹ thuật điện

441 PHAN PHẠM PHÚ QUỐC BẢO 22/04/1973 Đà Lạt Kỹ thuật điện

442 NGUYỄN HỮU THÁI BẢO 13/08/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện

443 NGUYỄN VĂN CẢNH 24/11/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện

444 NGUYỄN HỮU CÓ 28/09/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện

445 NGUYỄN CHÍN 24/11/1980 Đà Lạt Kỹ thuật điện

446 ĐÀO VĂN HẬU 23/08/1971 Đà Lạt Kỹ thuật điện

447 CHÚC THÀNH HIẾU 01/05/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện

448 HỒ SĨ HUỆ 05/10/1987 Đà Lạt Kỹ thuật điện

449 NGUYỄN XUÂN HUY 14/01/1992 Đà Lạt Kỹ thuật điện

450 PHẠM TRUNG KIÊN 27/12/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện

451 LƢƠNG THẾ KHANG 27/02/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện

452 NGUYỄN HÀ LÂM 18/07/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện

453 ĐỖ MINH LỘC 20/06/1975 Đà Lạt Kỹ thuật điện

454 LÊ VĂN LUẬN 23/03/1976 Đà Lạt Kỹ thuật điện

455 PHẠM SỸ NGUYÊN 06/08/1981 Đà Lạt Kỹ thuật điện

456 NGUYỄN PHẠM HIẾU NHÂN 18/08/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện

457 NGUYỄN THÀNH NHÂN 20/06/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện

458 NGUYỄN BÁ PHONG 02/03/1981 Đà Lạt Kỹ thuật điện

459 PHẠM HỒNG QUẢNG 15/06/1971 Đà Lạt Kỹ thuật điện

460 NGÔ VĂN SỸ 01/01/1974 Đà Lạt Kỹ thuật điện

461 NGUYỄN THẾ TÀI 22/12/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện

462 VÕ HUY TÂM 23/11/1968 Đà Lạt Kỹ thuật điện

463 LÊ XUÂN TẤN 05/09/1985 Đà Lạt Kỹ thuật điện

464 NGUYỄN NHẬT TÍN 02/08/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện

465 PHAN MINH TÚ 01/09/1978 Đà Lạt Kỹ thuật điện

466 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 17/07/1979 Đà Lạt Kỹ thuật điện

467 NGUYỄN ANH TUẤN 07/10/1982 Đà Lạt Kỹ thuật điện

468 TRƢƠNG HUY TƢỜNG 01/12/1986 Đà Lạt Kỹ thuật điện

469 THÁI VĨNH THẠCH 20/02/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện

470 LÝ BÙI QUỐC THÁI 09/06/1983 Đà Lạt Kỹ thuật điện

471 NGUYỄN HỮU THỊNH 06/10/1984 Đà Lạt Kỹ thuật điện

472 NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRANG 11/02/1988 Đà Lạt Kỹ thuật điện

473 VĂN THIÊN TRIỀU 02/10/1975 Đà Lạt Kỹ thuật điện

474 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 14/08/1988 Đà Lạt Kỹ thuật điện

475 VÕ NGUYÊN TRƢỞNG 03/02/1989 Đà Lạt Kỹ thuật điện

476 CAO XUÂN CƢỜNG 16/10/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

477 LÊ NGỌC ĐỆ 13/12/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

478 VÕ VĂN HUỆ 06/01/1987 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

479 NGUYỄN NHẬT KỲ 10/02/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

480 ĐOÀN VĂN LÂN 24/02/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

481 ĐẶNG QUỐC LỢI 05/09/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

482 ĐOÀN VĂN MINH 22/01/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

483 ĐINH HỒNG NAM 01/06/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

484 NGUYỄN VĂN NGHĨA 19/10/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

485 PHẠM VĂN NGUYÊN 03/09/1973 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

486 TRẦN ĐỨC SỸ 05/09/1982 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

487 PHẠM MINH TUẤN 08/09/1980 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

488 PHÙNG NGỌC THÀNH 03/04/1967 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

489 MAI ĐÌNH THÀNH 24/05/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

490 NGUYỄN VĂN QUỐC THẮNG 27/10/1991 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

491 NGUYỄN NHƢ THẾ 28/01/1986 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

492 NGUYỄN ĐẮC THỊNH 02/02/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

493 TẠ ĐỨC THỌ 19/05/1984 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

494 ĐÀO MINH THỦY 02/01/1977 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

495 TRẦN VĂN TRỌNG 01/11/1985 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

496 NGUYỄN QUANG TRUNG 09/11/1983 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

497 HUỲNH QUỐC VĂN 27/01/1981 Đak Lak Kỹ thuật ĐK và TĐH

498 H' LUBA AYUN 26/03/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

499 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 03/02/1989 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

500 VÕ THỊ NGỌC CẨM 26/07/1975 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

501 HOÀNG THỊ KIM CÚC 25/10/1978 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

502 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/03/1992 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

503 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 19/01/1992 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

504 HÀ LÊ HỒNG HOA 19/06/1989 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

505 ĐINH THỊ THU HOÀI 30/04/1986 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

506 VƢƠNG THỊ HOAN 24/11/1988 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

507 NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC 10/07/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

508 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 15/02/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

509 HOÀNG THỊ NHUNG 10/07/1984 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

510 PHÙNG THỊ THÚY NHƢ 12/01/1986 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

511 TRẦN CẨM PHÚ 21/03/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

512 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 12/10/1981 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

513 BẾ THỊ THAO 20/04/1984 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

514 TRẦN VĂN THỌ 03/09/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

515 TRẦN THỊ THU 15/05/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

516 NGUYỄN MINH ĐỨC THUẬN 03/03/1985 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

517 LÊ THỊ THỦY 09/10/1987 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

518 TRẦN LÊ THỊ HUYỀN TRANG 13/04/1990 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

519 PHAN THỊ HỒNG VÂN 16/06/1975 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

520 PHẠM THỊ HẢI YẾN 08/01/1993 Đak Lak Ngôn ngữ Anh

521 NGUYỄN VIẾT CẦU 15/08/1971 Đak Lak Quản trị kinh doanh

522 PHẠM MẠNH CƢỜNG 20/05/1987 Đak Lak Quản trị kinh doanh

523 LÊ THỊ KHÁNH HIỀN 07/04/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh

524 ĐÀO DUY HIỆP 10/10/1985 Đak Lak Quản trị kinh doanh

525 LƢƠNG VĂN HIỆU 13/01/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh

526 HOÀNG THANH HÒA 25/05/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh

527 NGUYỄN THU HOÀI 14/01/1987 Đak Lak Quản trị kinh doanh

528 NGUYỄN VĂN HUY 26/10/1981 Đak Lak Quản trị kinh doanh

529 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 30/08/1976 Đak Lak Quản trị kinh doanh

530 TRẦN THỊ DIỄM HƢƠNG 25/09/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh

531 VŨ THỊ THÙY LINH 10/02/1985 Đak Lak Quản trị kinh doanh

532 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 12/02/1984 Đak Lak Quản trị kinh doanh

533 ĐINH VĂN MẠNH 07/09/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh

534 HUỲNH QUANG MẪN 07/03/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh

535 LÊ KIỀU MINH 29/12/1991 Đak Lak Quản trị kinh doanh

536 VÕ THỊ ĐAN MY 13/05/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh

537 LÊ NA NIÊ 27/10/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh

538 LÊ TẤN NINH 17/04/1981 Đak Lak Quản trị kinh doanh

539 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 04/11/1977 Đak Lak Quản trị kinh doanh

540 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 09/02/1993 Đak Lak Quản trị kinh doanh

541 VŨ THỊ QUỲNH NHƢ 17/02/1988 Đak Lak Quản trị kinh doanh

542 NGUYỄN ĐÌNH THẾ PHONG 16/09/1974 Đak Lak Quản trị kinh doanh

543 KHÚC NGỌC PHÚ 12/08/1975 Đak Lak Quản trị kinh doanh

544 PHẠM VĂN PHÚC 16/09/1983 Đak Lak Quản trị kinh doanh

545 NGUYỄN THẾ PHƢƠNG 26/03/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh

546 LÊ NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 10/08/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

547 TRẦN VŨ SƠN 04/08/1976 Đak Lak Quản trị kinh doanh

548 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 12/02/1993 Đak Lak Quản trị kinh doanh

549 LÊ VĂN THỊNH 06/02/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh

550 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 15/06/1991 Đak Lak Quản trị kinh doanh

551 PHẠM THỊ TRANG 03/02/1990 Đak Lak Quản trị kinh doanh

552 PHẠM MINH TRÍ 28/12/1992 Đak Lak Quản trị kinh doanh

553 NGUYỄN THÀNH TRUNG 27/04/1984 Đak Lak Quản trị kinh doanh

554 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG 14/05/1979 Đak Lak Quản trị kinh doanh

555 DƢƠNG TRUNG VIỆT 29/12/1989 Đak Lak Quản trị kinh doanh

556 VÕ NGUYÊN VIỆT 10/04/1980 Đak Lak Quản trị kinh doanh

557 ĐỖ THỊ KIM ANH 24/09/1981 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

558 NGUYỄN TUẤN ANH 12/10/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

559 ĐỖ THỊ BÍCH 03/09/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

560 TRẦN THỊ DUNG 21/09/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

561 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 12/04/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

562 NGUYỄN TUYẾT DUNG 26/09/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

563 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 24/02/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

564 TRẦN XUÂN ĐỨC 28/04/1992 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

565 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH 17/05/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

566 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/06/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

567 NGUYỄN VINH HÒA 27/04/1983 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

568 ĐINH VŨ HOÀNG 21/08/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

569 PHẠM XUÂN HUY 16/10/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

570 LÊ THỊ THU HƢỜNG 16/10/1992 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

571 NGUYỄN KHOA 20/01/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

572 NGÔ HỮU KHOA 28/07/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

573 ĐINH THỊ THANH LOAN 06/08/1984 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

574 NGUYỄN THỊ NHẬT MINH 14/04/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

575 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 19/04/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

576 HỒ THỊ NGỌC 02/02/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

577 NGUYỄN HỒNG QUÂN 29/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

578 TRẦN VĂN QUẾ 10/06/1987 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

579 PHAN NGỌC SƠN 31/12/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

580 BÙI THIỆN TÂM 24/03/1976 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

581 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/04/1975 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

582 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 20/10/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

583 NGUYỄN TRÍ TUẤN 29/04/1990 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

584 LÊ THANH TÙNG 26/01/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

585 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 16/02/1989 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

586 LẠI THU THẢO 25/12/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

587 TRẦN CHIẾN THẮNG 28/05/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

588 TRẦN PHƢƠNG THẮNG 07/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

589 LÊ XUÂN THẮNG 08/12/1986 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

590 NGUYỄN TIẾN THUY 14/08/1988 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

591 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 01/10/1991 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

592 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 10/04/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

593 HOÀNG THỊ THƢƠNG 16/08/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

594 NGUYỄN HẢI YẾN 10/03/1993 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

595 ĐẶNG HOÀNG YẾN 12/07/1985 Đak Lak Tài chính Ngân hàng

596 NGUYỄN HOÀNG THIÊN CA 13/03/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện

597 HOÀNG THANH CẦM 20/10/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện

598 PHAN NAM CHUNG 02/09/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện

599 TRẦN NAM DŨNG 21/01/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện

600 LÊ ĐÌNH ĐOÀN 10/02/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện

601 TRẦN VIỆT HÀ 10/03/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện

602 NGUYỄN THANH HẢI 03/11/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện

603 LÊ XUÂN HẢI 15/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện

604 LÊ HÀNG HẢI 09/10/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện

605 NGUYỄN MINH HIẾU 06/10/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện

606 TRẦN THỊ KHÁNH HOÀNG 14/11/1983 Nha Trang Kỹ thuật điện

607 NGUYỄN VĂN HÙNG 26/07/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

608 LÊ NGUYỄN QUỐC HUY 23/03/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện

609 NGUYỄN QUỐC HƢNG 06/11/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện

610 ĐÀO MINH KÍNH 01/09/1975 Nha Trang Kỹ thuật điện

611 TẠ QUANG KHÁNH 20/04/1972 Nha Trang Kỹ thuật điện

612 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 03/07/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện

613 BÙI HOÀNG LÂM 13/11/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện

614 LÊ VIỆT LINH 05/11/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện

615 NGUYỄN NGỌC MINH 04/03/1991 Nha Trang Kỹ thuật điện

616 ĐINH THANH MINH 07/09/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện

617 LÊ VĂN LÂM PHÚ 27/05/1982 Nha Trang Kỹ thuật điện

618 TRẦN ANH QUỐC 23/02/1980 Nha Trang Kỹ thuật điện

619 TRẦN ĐỨC SÔNG 21/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện

620 TRẦN MINH SƠN 14/03/1979 Nha Trang Kỹ thuật điện

621 DUY MẠNH TÂN 14/02/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện

622 HOÀNG NGỌC TÚ 07/03/1969 Nha Trang Kỹ thuật điện

623 VÕ NGỌC TUẤN 19/05/1989 Nha Trang Kỹ thuật điện

624 CAO THÀNH TUẤN 15/01/1970 Nha Trang Kỹ thuật điện

625 NGUYỄN QUỐC TUYẾN 23/04/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện

626 TRẦN VIẾT THÀNH 11/12/1990 Nha Trang Kỹ thuật điện

627 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THÚY 12/07/1987 Nha Trang Kỹ thuật điện

628 PHẠM MINH TRỌNG 18/11/1992 Nha Trang Kỹ thuật điện

629 LÊ VĂN TRƢỜNG 20/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện

630 LÊ HỮU TRƢỜNG 20/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật điện

631 HÀ THANH VINH 15/07/1976 Nha Trang Kỹ thuật điện

632 DIỆP THẾ VINH 13/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật điện

633 TRẦN TUẤN VĨNH 30/12/1984 Nha Trang Kỹ thuật điện

634 LÊ TRỌNG ANH 21/04/1966 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

635 VŨ TUẤN ANH 31/07/1985 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

636 TRƢƠNG VĂN CƢ 15/08/1969 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

637 NGUYỄN PHÙ CƢƠNG 12/11/1985 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

638 HỒ QUỐC CƢỜNG 01/10/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

639 TRẦN VĂN CHÂU 13/04/1971 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

640 NGUYỄN HỮU DIỆU 05/07/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

641 NGUYỄN HOÀNG DUY 02/03/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

642 ĐINH NGỌC DƢỠNG 13/11/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

643 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 23/03/1984 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

644 LÊ THÀNH ĐỨC 25/01/1979 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

645 TRẦN MINH ĐỨC 12/11/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

646 NGUYỄN QUỐC SƠN HÀ 07/04/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

647 NGUYỄN XUÂN HÒA 01/07/1970 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

648 CAO HỮU HÓA 21/08/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

649 NGUYỄN HUY HOÀNG 02/05/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

650 VÕ THẾ HÙNG 11/10/1975 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

651 PHAN VIỆT HUY 12/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

652 ĐINH HOÀNG NHẬT HUY 06/11/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

653 PHAN ĐẶNG TẤN HƢNG 15/05/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

654 TRẦN QUANG KHẢI 21/05/1990 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

655 PHẠM THANH KHIẾT 29/05/1975 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

656 NGUYỄN TRỌNG KHUÊ 29/03/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

657 NGUYỄN VĂN LẬP 31/10/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

658 ĐẶNG VĂN MẾN 12/06/1987 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

659 NGUYỄN BÌNH NAM 03/10/1971 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

660 ĐỖ HỮU MINH NHẬT 22/01/1974 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

661 BÙI THANH NHIÊN 01/01/1991 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

662 NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG 04/02/1993 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

663 LÊ HOÀNG PHƢƠNG 26/08/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

664 ĐẶNG ĐỨC QUÂN 08/01/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

665 VÕ THÁI SƠN 20/10/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

666 TRẦN LÝ SĨ SƠN 10/06/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

667 TRẦN VĂN TÂM 10/06/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

668 PHẠM ĐỨC TOÀN 15/02/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

669 NGUYỄN KIM THẠCH 18/08/1983 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

670 PHÙ MINH THƢƠNG 13/09/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

671 NGUYỄN MINH TRÍ 17/05/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

672 LÊ VĂN VIÊN 25/02/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

673 CAO THANH VŨ 22/10/1969 Nha Trang Kỹ thuật XDCT DD và CN

674 NGUYỄN TIẾN BÁ 19/07/1983 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

675 MA THÀNH CHIẾN 26/03/1992 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

676 TRẦN NHƢ CHINH 06/05/1982 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

677 PHAN VĂN DỌN 20/10/1977 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

678 DƢƠNG MINH HẢI 20/04/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

679 HÀ VĨNH HOÀ 14/12/1989 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

680 HOÀNG VĂN KHÁNH 31/08/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

681 NGUYỄN CÔNG LUÂN 20/01/1987 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

682 ĐẶNG TRẦN LUẬN 04/01/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

683 DƢƠNG HOÀNG PHƢƠNG LY 15/02/1986 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

684 TRẦN THANH NY 31/05/1979 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

685 ĐỖ VĂN PHONG 10/05/1978 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

686 NGUYỄN THỊ PHÚC 20/02/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

687 TRẦN LÊ HOÀNG PHƢƠNG 06/06/1981 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

688 NGUYỄN THANH SƠN 11/08/1984 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

689 TRẦN THIỆN THANH 20/04/1967 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

690 NGUYỄN VĂN TRỰC 01/01/1972 Nha Trang Kỹ thuật XDCT giao thông

691 NGUYỄN HỒNG ANH 02/08/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

692 VÕ THỪA ÂN 18/08/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

693 NGUYỄN THỊ HỒ DIỄM 01/01/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

694 CAO XUÂN HÀ. 14/12/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

695 NGUYỄN THANH HẢI 02/05/1987 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

696 BÙI NHẬT HẢI 06/02/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

697 VƢƠNG THỊ HẠNH 10/10/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

698 NGUYỄN THỊ HẠNH 25/03/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

699 NGUYỄN PHÚC HẬU 01/06/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

700 LÊ TRỌNG HIẾU 10/10/1981 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

701 ĐẶNG XUÂN HÙNG 16/06/1979 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

702 NGUYỄN QUỐC HÙNG 20/06/1989 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

703 NGUYỄN QUỐC HÙNG 22/03/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

704 LÊ NGỌC HUY 09/02/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

705 NGUYỄN ĐỨC LÊ HUY 29/10/1982 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

706 TRẦN THỊ HOÀI MY 04/11/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

707 HUỲNH VĂN NHỨT 12/06/1978 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

708 NGUYỄN THANH PHONG 04/05/1980 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

709 BÙI THANH PHONG 01/09/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

710 TRƢƠNG QUANG PHÚ 19/12/1976 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

711 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƢƠNG 19/08/1978 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

712 NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƢƠNG 29/08/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

713 HUỲNH TRUNG SỞ 17/05/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

714 PHAN NHỰT TÂN 12/10/1977 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

715 NGUYỄN VĂN TIN 20/08/1982 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

716 HỒ ANH TỐ 15/06/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

717 NGUYỄN QUANG TUẤN 11/10/1990 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

718 LÊ DUY TUẤN 15/10/1991 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

719 NGUYỄN THỊ VÂN THU 20/06/1992 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

720 LÊ VĂN THỨC 10/07/1992 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

721 PHẠM HOÀNG TRƢƠNG 04/09/1984 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

722 LẠI THỊ BẢO UYÊN 25/02/1988 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

723 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG VĨ 20/12/1986 Quảng Ngãi Khoa học máy tính

724 NGUYỄN THỊ VỸ ANH 20/10/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

725 PHẠM VĂN BÌNH 10/11/1970 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

726 ĐOÀN THỊ BÍCH CHI 01/01/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

727 LÊ VĂN DUY 20/11/1977 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

728 ĐINH THỊ QUỲNH DUYÊN 03/05/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

729 PHẠM THỊ THÚY HÀ 16/10/1974 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN KỲ THI TUYỂN ...ts.udn.vn/files/2016/2016_6_28_53_34_652_k33_dstt.pdf93 TRẦN CAO HỮU 25/03/1987 Đà Nẵng Kỹ thuật điện 94 NGUYỄN

STT HỌ VÀ LÓT TÊN NGÀY SINHĐỊA ĐIỂM

ĐẶT LỚPTÊN NGÀNH

730 NGÔ VĂN HẢI 28/10/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

731 ĐOÀN TRUNG HIẾU 06/04/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

732 TRƢƠNG THỊ HUYỀN 20/04/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

733 NGUYỄN THỊ HƢỜNG 07/07/1987 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

734 NGUYỄN VĂN KIỂM 01/10/1967 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

735 ĐỖ THỊ LỆ 10/06/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

736 DƢƠNG THỊ KIM LIÊN 23/03/1972 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

737 LÊ HOÀNG LINH 05/01/1982 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

738 HUỲNH THỊ THÙY LOAN 12/06/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

739 NGUYỄN VĂN LỘC 17/10/1981 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

740 LÊ VĂN NGHĨA 27/04/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

741 CAO LONG PHI 01/05/1986 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

742 NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 20/04/1975 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

743 NGUYỄN TẤN TÀI 06/04/1983 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

744 PHẠM DUY TÂN 06/02/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

745 ĐỖ VIỆT TUẤN 04/02/1981 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

746 ĐỖ VIỆT TÙNG 11/10/1980 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

747 NGUYỄN THỊ THÀNH 11/05/1974 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

748 TRẦN THỊ THU THẮM 05/09/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

749 HUỲNH NGỌC THUẬN 01/01/1982 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

750 NGUYỄN THỊ THÚY 15/09/1983 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

751 LÊ VĂN TRIỀU 21/11/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

752 VÕ TẤN TRUNG 27/01/1975 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục

753 VÕ VĂN VẠN 02/03/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục