23
Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng ký TBC Lớp 9 TBC Lớp 12 KV ƯT Tổng điểm Ghi chú 1 1 Nguyễn Phước Duy 09/06/2000 Đăk lăk Thôn 6a Hòa An-Huyện Krông Pắc-Đăk lăk Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.6 1.5 0 8.1 2 2 Lê Trí Minh Đăng 01/07/2003 Khánh Hòa 198 Trần nguyên Hãn-Tân Lập-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 7.5 0.5 0 8 3 3 Trần Công Hậu 28/07/2003 Khánh Hòa 29 Bến Đò-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.6 0.5 0 6.6 4 4 Dương Nhân Hậu 22/01/2003 Khánh Hòa Thôn Phước Thuận-Ninh Đông-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.4 0.5 0 6.9 5 5 Trịnh Minh Hiếu 03/01/2003 Khánh Hòa Thôn Đồng Trăn 3-Diên Đồng-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 7.4 1 0 8.4 6 6 Lê Ngọc Hòa 22/10/1999 Khánh Hòa 145 Khóm Quốc Tuấn-Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.7 0.5 0 7.2 7 7 Đỗ Văn Hùng 20/02/2003 Khánh Hòa Thôn Đồng cau-Suối Tân-Huyện Cam Lâm- Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.9 1.5 0 8.4 8 8 Nguyễn Duy Khang 07/10/2002 Khánh Hòa 272/8 Lê Hồng Phong-Phước Hải-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.7 0.5 0 7.2 9 9 Huỳnh Tiến Khoa 18/08/1999 Khánh Hòa 29 Chi Lăng-Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.5 0.5 0 7 10 10 Trần Đăng Khoa 23/11/2002 Khánh Hòa Tổ 6 Thôn phú Trung-Vạn Thạnh-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 7.2 0.5 0 7.7 11 11 Nguyễn Huỳnh Phi Long 01/02/2003 Khánh Hòa Thạch thành - Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà- Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.5 0.5 0 7 12 12 Nguyễn Thành Nhân 07/02/2003 Khánh Hòa Xóm Mới-Ninh Tây-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6 1.5 0 7.5 13 13 Trương Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2003 Khánh Hòa Thạnh Mỹ-Ninh Quang-Ninh Hoà-Khánh Hoà Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.8 0.5 0 7.3 14 14 Trần Minh Phước 14/01/2003 Khánh Hòa Tdp6-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 6.9 0.5 0 7.4 15 15 Lê Văn Sang 28/12/2003 Khánh Hòa 66/1 đường Bầu Tre-thôn 2-xã Diên Phú- huyện Diên Khánh-tỉnh Khánh Hoà Cắt gọt kim loại (Cơ khí Chế tạo máy) 7 1 0 8 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc UBND TỈNH KHÁNH HÒA TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021 Khánh Hòa, ngày 11 tháng 8 năm 2021 STT

DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chú

1 1 Nguyễn Phước Duy 09/06/2000 Đăk lăk Thôn 6a Hòa An-Huyện Krông Pắc-Đăk lăkCắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.6 1.5 0 8.1

2 2 Lê Trí Minh Đăng 01/07/2003Khánh 

Hòa

198 Trần nguyên Hãn-Tân Lập-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)7.5 0.5 0 8

3 3 Trần Công Hậu 28/07/2003Khánh 

Hòa

29 Bến Đò-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.6 0.5 0 6.6

4 4 Dương Nhân Hậu 22/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phước Thuận-Ninh Đông-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.4 0.5 0 6.9

5 5 Trịnh Minh Hiếu 03/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng Trăn 3-Diên Đồng-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)7.4 1 0 8.4

6 6 Lê Ngọc Hòa 22/10/1999Khánh 

Hòa

145 Khóm Quốc Tuấn-Phước Tân-Thành 

phố Nha Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2

7 7 Đỗ Văn Hùng 20/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng cau-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.9 1.5 0 8.4

8 8 Nguyễn Duy Khang 07/10/2002Khánh 

Hòa

272/8 Lê Hồng Phong-Phước Hải-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2

9 9 Huỳnh Tiến Khoa 18/08/1999Khánh 

Hòa

29 Chi Lăng-Phước Tân-Thành phố Nha 

Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.5 0.5 0 7

10 10 Trần Đăng Khoa 23/11/2002Khánh 

Hòa

Tổ 6 Thôn phú Trung-Vạn Thạnh-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)7.2 0.5 0 7.7

11 11 Nguyễn Huỳnh Phi Long 01/02/2003Khánh 

Hòa

Thạch thành - Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.5 0.5 0 7

12 12 Nguyễn Thành Nhân 07/02/2003Khánh 

Hòa

Xóm Mới-Ninh Tây-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6 1.5 0 7.5

13 13 Trương Nguyễn Hoàng Phúc 22/08/2003Khánh 

Hòa

Thạnh Mỹ-Ninh Quang-Ninh Hoà-Khánh 

Hoà

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.8 0.5 0 7.3

14 14 Trần Minh Phước 14/01/2003Khánh 

HòaTdp6-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.9 0.5 0 7.4

15 15 Lê Văn Sang 28/12/2003Khánh 

Hòa

66/1 đường Bầu Tre-thôn 2-xã Diên Phú-

huyện Diên Khánh-tỉnh Khánh Hoà

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)7 1 0 8

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  UBND TỈNH KHÁNH HÒA

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG

DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Khánh Hòa, ngày 11 tháng 8 năm 2021

STT

Page 2: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

16 16 Bùi Trịnh Thành 16/12/2003 Phú Yên22/4 phan đình phùng ,phường 1, tp tuy hòa, 

tỉnh phú yên

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)8.2 0.5 8.7

17 17 Lê Tấn Tiến 11/01/2003 Phú YênTô hiến thành-phường xuân yên-thị xã sông 

cầu-phú yên

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.8 0.5 0 7.3

18 18 Ngô Quốc Tín 08/09/2003Khánh 

Hòa

Tổ 10 Xóm Hạ-Vĩnh Thái-Thành phố Nha 

Trang-Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.7 0.5 0 7.2

19 19 Nguyễn Chí Tôn 05/04/2002Khánh 

Hòa

Thôn Tân Sinh Tây-Xã Cam Thành Bắc-

Huyện Cam Lâm-Tỉnh Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.2 1 0 7.2

20 20 Nguyễn Anh Tuấn 04/01/2003Khánh 

Hòa

Quang Vinh-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.3 1 0 7.3

21 21 Nguyễn Thế Vinh 19/09/2003Khánh 

Hòa

TDP Hậu Phước-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Cắt gọt kim loại

 (Cơ khí Chế tạo máy)6.1 0.5 0 6.6

22 1 Võ Đức Hoàng 01/06/2003Khánh 

HòaĐại cát-Ninh phụng-ninh hoà-khánh hoà Chế biến thực phẩm 7.1 0.5 0 7.6

23 2 Nguyễn Quốc Huy 18/12/2003Khánh 

Hòa

Tổ 10 thôn cư thạnh-Suối Hiệp-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaChế biến thực phẩm 6.8 1 0 7.8

24 3 Phạm Thị Thu Trang 12/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Cây Xoài-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaChế biến thực phẩm 7.3 1.5 0 8.8

25 1 Nguyễn Thành Đạt 23/01/2003 Đăk lăkQuốc Lộ 1A, thôn Xuân tự 1-Vạn Hưng-

Huyện Vạn Ninh-Khánh HòaCơ điện tử 7 1 0 8

26 2 Lê Thiện Đức 24/12/2003Khánh 

Hòa

62 Thành Hồ-Diên Phước-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCơ điện tử 6.9 1 0 7.9

27 3 Nguyễn Minh Kiên 30/03/2003Khánh 

Hòa

Chánh Thanh-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCơ điện tử 6.3 0.5 0 6.8

28 4 Phạm Tấn Lực 26/05/2003Khánh 

Hòa

Tổ 1_thôn Phú Thạnh_xã Vĩnh Thạnh- NT- 

Khánh HòaCơ điện tử 7.3 0.5 7.8

29 5 Lê Thanh Nam 22/11/2003Khánh 

Hòa

Lợi Hòa- Cam Hòa-Huyện Cam Lâm-Khánh 

HòaCơ điện tử 7.1 1.5 0 8.6

30 6 Cao Văn Nghiêng 06/03/2003Khánh 

Hòa

Xóm 3 Thôn Xuân trung-Diên Xuân-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCơ điện tử 7.8 1 0 8.8

31 7 Tống Hữu Phúc 25/02/2003Khánh 

HòaVinh Bình-Cam Tân-Cam Lâm-Khánh Hoà Cơ điện tử 7.3 1.5 0 8.8

32 8 Nguyễn Thanh Quí 02/02/2003Ninh 

ThuậnTân Hải-Ninh Hải-Ninh Thuận  Cơ điện tử 7.1 1 0 8.1

33 9 Mai Hữu Thành 21/02/1999Khánh 

Hòa

Thôn Cửa Tùng-Xã Cam An Bắc-Huyện 

Cam Lâm-Tỉnh Khánh HòaCơ điện tử 6.7 1.5 0 8.2

34 1 Vũ Huỳnh Thái Dương 08/08/2003Khánh 

Hòa

Số 10 Cầu Dĩ-Diên Phước-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.6 1 0 7.6

Page 3: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

35 2 Trương Việt Hoàng 02/02/2000Khánh 

Hòa

Phú Thọ 2-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.9 0.5 0 7.4

36 3 Võ Dương Gia Huy 14/11/2003Khánh 

Hòa

92 Nguyễn Trường Tộ-Ninh Hiệp-Thị xã 

Ninh Hoà-Khánh Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.4 0.5 0 6.9

37 4 Nguyễn Đăng Khoa 26/03/2003Khánh 

Hòa

Sông Tiên-Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-

Khánh Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.1 0.5 0 6.6

38 5 Đặng Văn Nhi 07/04/2003Khánh 

Hòa

Đông hà-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.7 0.5 0 7.2

39 6 Lê Đông Quý 05/10/2003Khánh 

Hòa

Cam Phúc Bắc-Thành phố Cam Ranh-Khánh 

Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử6.9 0.5 0 7.4

40 7 Nguyễn Hữu Đức Tâm 12/02/2003Khánh 

Hòa

Vạn Khê-Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử7.2 0.5 0 7.7

41 8 Nguyễn Quốc Tiến 01/01/1993Khánh 

Hòa

Tuyến 3000-Thôn Bắc-Xã Ninh Tân-TX. 

Ninh Hoà-Tỉnh Khánh Hoà

Công nghệ Kỹ thuật 

điện - Điện tử5.9 1.5 0 7.4

42 1 Hồ Tấn An 20/02/2003Khánh 

Hòa

Xóm 4, Thủy Triều-Cam Hải Đông-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6

43 2 Nguyễn Thế Anh 07/11/2002 Hà TĩnhThôn Đông Sơn-Kỳ Trung-Huyện Kỳ Anh-

Hà TĩnhCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3

44 3 Lê Đức Anh 16/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Ninh-xã Ninh Trung-huyện Ninh 

Hòa-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8

45 4 Lê Công Bằng 10/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Mỹ Thanh,-Cam Thịnh Đông-Thành 

phố Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

46 5 Nguyễn Tấn Bảo 08/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Mỹ_xã Hòa Đông_hụyên Tây 

Hòa_tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1 0 9.1

47 6 Nguyễn Gia Bảo 09/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Văn Tứ Đông- Cam Hòa-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9

48 7 Nguyễn Hoàng Bảo 29/12/2003Khánh 

Hòa

TDP Tân Hải-thị trấn Cam Đức-huyện Cam 

Lâm-Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

49 8 Trần Thanh Bình 08/02/2003Khánh 

Hòa

247/125 đường cầu dứa - phú nông-Vĩnh 

Ngọc-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

50 9 Nguyễn Hữu Chương 20/09/2003 Phú YênThôn Thạch Tuân 1-Xã Hòa Xuân Đông-

Huyện Đông Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 8 1 0 9

51 10 Lê Hữu Cơ 27/06/2003Khánh 

HòaNinh Hải-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

52 11 Nguyễn Trí Cường 20/09/2003Khánh 

Hòa

Số 1 thành hồ 14 phước ty 2-Diên Phước-

Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

53 12 Phan Mạnh Cường 24/10/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Sinh Đông-Cam Thành Bắc-

Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

Page 4: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

54 13 Phạm Công Danh 03/10/2003Khánh 

HòaNinh Bình-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7

55 14 Ngô Thành Đạt 21/08/2001 Phú YênKhu phố Tây Hoà-thị trấn Củng Sơn-huyện 

Sơn Hoà-tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1.5 0 9.6

56 15 Vương Quốc Đạt 09/11/2003Khánh 

Hòa

Tân Quang-Ninh Quang-Ninh Hòa-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

57 16 Vũ Thành Đạt 05/11/2002 Đăk lăk Thôn 18- Xã Earieng- -Huyện M'Đrăk-Đăk 

lăkCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2

58 17 Huỳnh Quốc Đạt 15/09/2003Khánh 

Hòa

Tân Dân1-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

59 18 Nguyễn Thành Đạt 11/06/2003Khánh 

HòaThôn Đông-Ninh Vân-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.7 1.5 0 9.2

60 19 Nguyễn Thành Đạt 15/09/2003Khánh 

Hòa

Tổ 4,thôn Phú Ân Nam-Diên An-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

61 20 Trần Tấn Điền 16/05/2003Khánh 

Hòa

Số nhà 22 đường liên-Diên Sơn-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1 0 7.5

62 21 Nguyễn Bá Diệu 24/07/2003Khánh 

HòaDiên Tân-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8.0

63 22 Nguyễn Công Đức 27/05/2003Khánh 

HòaVạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1

64 23 Trần Trọng Dũng 10/12/2003Khánh 

Hòa

Đường Thành Hồ 6A-Phước Tuy-Diên 

Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

65 24 Nguyễn Xuân Dũng 12/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tuân Thừa,xã Ninh Bình-Ninh Bình-

Thị xã Ninh Hoà-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2

66 25 Bùi Nguyễn Thái Dương 30/11/2003 Gia LaiThôn 10-Xã Tân Hoà-Huyện Buôn Đôn-

Tỉnh Đắk LắkCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9

67 26 Đoàn Công Dương 09/09/2003Khánh 

Hòa

Ninh điền- Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8

68 27 Lê Nhất Duy 08/06/2003 Phú YênBàn Nham Nam-Hòa Xuân Tây-Huyện Đông 

Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 7.9 1 0 8.9

69 28 Trần Quang Duy 09/02/2002Khánh 

Hòa

Thôn Cây Xoài-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1.5 0 8.8

70 29 Trần Lê Duy 23/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Bắc Vĩnh-Cam Hải Tây-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

71 30 Phạm Đăng Duy 23/07/2003Khánh 

Hòa

102 lạc long quân-Phước Tân-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 0.5 0 8.3

72 31 Nguyễn Vũ Duy 23/06/2003Khánh 

Hòa

294/29 Lương Định Của-Vĩnh Ngọc-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8 0.5 0 8.5

Page 5: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

73 32 Nguyễn Ngọc Hậu 10/07/2003Khánh 

Hòa

Xã Đại Lãnh-huyện Vạn Ninh-tỉnh Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.8 1.5 0 9.3

74 33 Phạm Hoàng Hiếu 15/10/2003Khánh 

Hòa

Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3

75 34 Nguyễn Quang Hiếu 14/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng Trăn 3-Diên Đồng-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

76 35 Phạm Đức Hiệu 24/01/2003Khánh 

HòaVạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7 1 0 7.7

77 36 Trịnh Minh Hoà 31/05/2003 Phú Yên

288 Phạm Văn Đồng-khu phố Long Bình 

Đông-phường Xuân Phú -Thị xã Sông Cầu-

tỉnh Phú Yên

Công nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

78 37 Lương Việt Hòa 17/12/2003Khánh 

Hòa

Tổ 2 thôn thanh minh 1 xã diên lạc huyện 

diên khánh tỉnh khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 7.9

79 38 Huỳnh Văn Hoan 09/08/2002Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hội 2- Vạn Thắng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3

80 39 Nguyễn Huy Hoàng 07/05/2003 Phú YênThôn Lộc Đông-Xã Hoà Thành-Thị Xã 

Đông Hoà-Tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8

81 40 Lê Gia Hoàng 19/12/2003Khánh 

Hòa

Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

82 41 Nguyễn Huy Hoàng 01/11/2003Khánh 

Hòa

Phú Bình 2-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4

83 42 Lê Gia Hoàng 19/12/2003Khánh 

Hòa

Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

84 43 Nguyễn Huy Hoàng 29/10/2003Khánh 

Hòa

Thôn bắc Xã-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2

85 44 Võ Nhật Huân 06/11/2003Khánh 

Hòa

Đường Lỗ Lầy-Thôn Nam 3- Diên Sơn-

Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

86 45 Hoàng Ngọc Hùng 16/06/2000Khánh 

Hòa

Hòa Mỹ 1-Ninh Sơn-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1.5 0 8.8

87 46 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng Cau-Xã Suối Tân-Huyện Cam 

Lâm-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4

88 47 Nguyễn Xuân Hùng 26/03/2003 Hà Tĩnh Phú Trung-Kỳ Phú-Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh Công nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7

89 48 Trần Quốc Hùng 06/01/2003Khánh 

HòaVĩnh Thái-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8

90 49 Nguyễn Huỳnh Khắc Hưng 13/09/2002Ninh 

Thuận

93/16 Yên Ninh-Khánh Giang-Khánh Hải- 

Huyện Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 6.6 1 0 7.6

91 50 Thái Danh Hữu 16/07/2003 Nghệ AnXóm 3-Xã Lý Thành-Huyện Yên Thành-

Nghệ AnCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9

Page 6: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

92 51 Nguyễn Nhật Huy 16/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Đức Đông-Vạn Lương-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9

93 52 Nguyễn Chính Huy 15/06/2003Khánh 

Hòa

Phú hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

94 53 Lưu Văn Huy 13/11/2003Khánh 

Hòa

Tú Chánh-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1.5 0 8.5

95 54 Nguyễn Ngọc Huy 12/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn Trung Nam-xã Diên Toàn-huyện Diên 

Khánh-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

96 55 Phạm Ngọc Gia Huy 28/05/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phước Trạch-Diên Toàn-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9

97 56 Nguyễn Phạm Huy 16/03/2003Khánh 

Hòa

Đường Suối Hinh-Ba Ngòi-Thành phố Cam 

Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1

98 57 Lâm Văn Huy 28/06/2003Khánh 

Hòa

thôn Khánh Thành Bắc -Suối Cát-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1.5 0 9.1

99 58 Trần Dũ Khang 20/08/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9

100 59 Hoàng Chí Khang 01/08/2003Khánh 

Hòa

Tổ 16- thôn Xuân Ngọc-Vĩnh Ngọc-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7

101 60 Nguyễn Văn Đăng Khoa 16/12/2003Khánh 

Hòa

Tổ 5, thôn cư thạnh-xã suối hiệp-huyện diên 

khánh-tỉnh khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

102 61 Lê Bá Kiệt 18/01/2001Khánh 

Hòa

Tổ DP Phú Lộc 3-TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9

103 62 Phạm Tuấn Kiệt 17/10/2003Khánh 

Hòa

23 tố hữu-Phước Hải-Thành phố Nha Trang-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

104 63 Lê Tấn Kỳ 24/06/2000Khánh 

Hòa

Xuân Mỹ-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8

105 64 Nguyễn Thành Lâm 14/11/2003Khánh 

Hòa

TDP Thuận Lợi-Ninh Hà-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

106 65 Lê Văn Lanh 22/08/2003Khánh 

HòaThôn đông-xã ninh vân-ninh hòa-khánh hòa Công nghệ Ô tô 6.6 1.5 0 8.1

107 66 Phan Trần Linh 27/03/2001Khánh 

Hòa

Cổ Mã-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3

108 67 Nguyễn Hà Hoàn Long 20/06/2000Khánh 

Hòa

Tổ 2-Tây Nam 1-Vĩnh Hải-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

109 68 Ngô Việt Long 22/11/2003 Phú YênThôn Bàn Thạch-xã Hòa Xuân Đông-thị xã 

Đông Hòa-tỉnh Phú YênCông nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1

110 69 Phạm Ngọc Long 27/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn Pước Tuy 1- Diên Phước-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3

Page 7: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

111 70 Nguyễn Thành Luân 24/07/2003Khánh 

Hòa

Thôn Xuân nam-Diên Xuân-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

112 71 Nguyễn Tấn Lực 15/04/2002Khánh 

HòaPhú thọ-diên thọ-diên Khánh-Khánh hoà Công nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

113 72 Cao Minh Lực 25/07/2003Khánh 

Hòa

Tổ1,thôn cà hon-Khánh Bình-Huyện Khánh 

Vĩnh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4

114 73 Lê Thanh Lực 14/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Vĩnh Xuân-Vĩnh Thái-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 0.5 0 8.3

115 74 Trần Tấn Lượng 09/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8

116 75 Hoàng Văn Mẫn 06/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Cang 1- Vạn Phú-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1.5 0 8.4

117 76 Nguyễn Đình Nam 21/08/2003Khánh 

Hòa

Đông Dinh -Diên Toàn-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

118 77 Trần Thế Gia Nghị 24/07/2003Khánh 

Hòa

Tân Quang-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9

119 78 Nguyễn Nhân Nghĩa 20/09/2003Khánh 

Hòa

02 Trần Quý Cáp- Nghĩa Trung-TT Cam 

Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8 1 0 9

120 79 Nguyễn Chí Nghiêm 21/12/2000Khánh 

Hòa

Phú Nông-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha Trang-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7

121 80 Nguyễn Lê Ngọ 26/04/2002Khánh 

Hòa

Thôn Đông-Sông Cầu-Huyện Khánh Vĩnh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.4 1.5 0 7.9

122 81 Phạm Thái Nguyên 23/09/2002Khánh 

Hòa

Đường Hóc Nhỏ-xã Diên Lâm-huyện Diên 

Khánh-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

123 82 Phùng Lê Anh Nhân 18/05/2003Khánh 

Hòa

Nông Trường-Ninh Sim-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

124 83 Lê Nhật Khánh Nhân 10/08/2003Khánh 

Hòa

TDP Bãi Giếng-TT Cam Đức-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6

125 84 Hồ Long Nhật 09/06/2003Khánh 

Hòa

151 Trường Chinh-TT Cam Đức-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6

126 85 Phan Khắc Như 19/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Quãng Đức-Cam Hiệp Nam-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

127 86 Nguyễn Mạnh Kỳ Nhựt 02/07/2003Khánh 

Hòa

224 nguyễn Trọng kỷ-Cam Lợi-Thành phố 

Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7

128 87 Nguyễn Minh Nhựt 06/11/2002Khánh 

Hòa

1D Quân Trấn-Hùng Vương-Lộc Thọ-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8

129 88 Vũ Xuân Khánh Ninh 13/12/2003Khánh 

Hòa

30/2/19/10 đoàn trần nghiệp-Vĩnh Phước-

Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2

Page 8: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

130 89 Huỳnh Kim Phát 15/09/2003 Phú YênThôn Quảng Mỹ-Xã Hòa Mỹ Tây-Huyện 

Tây Hoà-Phú YênCông nghệ Ô tô 8 1.5 0 9.5

131 90 Trần Văn Ngọc Phát 22/10//2003Ninh 

Thuận

Thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận 

Nam, tỉnh Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9

132 91 Nguyễn Việt Phi 17/08/2003Khánh 

HòaĐại Lãnh-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.1 1.5 0 8.6

133 92 Trịnh Văn Phong 01/01/2002Khánh 

Hòa

Hòn Bình-Cam Phước Đông-Thành phố 

Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1.5 0 9.1

134 93 Lê Trần Phú 10/06/2003Khánh 

Hòa

Phú Lộc Tây 4-TT Diên Khánh-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3

135 94 Trần Minh Quân 06/08/2003Khánh 

Hòa

Thôn văn Thủy 1-Cam Phước Tây-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8

136 95 Nguyễn Thế Quang 05/05/1998Khánh 

Hòa

Tổ 20-Hòn Nghê-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

137 96 Trần Minh Quang 29/03/2003Khánh 

Hòa

TDP 14-TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6

138 97 Thân Anh Quốc 09/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn Trung-Diên Lâm-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9

139 98 Ông Hoà Quốc 14/12/2003Khánh 

Hòa

Thôn Thuỷ Xương-Xã Suối Hiệp-Huyện 

Diên Khánh-Tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7

140 99 Huỳnh Tấn Quỳnh 19/06/2003Khánh 

HòaNgân Hà-Ninh Thủy-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

141 100 Nguyễn Văn Sang 23/02/2003Ninh 

Thuận

384/38/10 Trường Chinh-KP Ninh Chữ 1-

TT Khánh Hải- Huyện Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

142 101 Nguyễn Trọng Sang 29/10/2003Khánh 

Hòa

281,Thôn Trung1-Diên Điền-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

143 102 Nguyễn Thanh Sang 18/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Vĩnh Thái-Cam Hiệp Nam-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8

144 103 Võ Ngọc Sơn 04/06/2003Khánh 

Hòa

Suối Cát- Cam Thành Bắc-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 1 0 8.6

145 104 Võ Đức Tài 14/08/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phong Ấp-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

146 105 Võ Trần Duy Tân 24/04/2003Khánh 

Hòa

Vạn Thuận-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1

147 106 Ngô Hữu Tấn 23/09/2003Khánh 

Hòa

Quảng Hội 2-Vạn Thắng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.6 1 0 7.6

148 107 Nguyễn Hồ Thông Thái 06/01/2002Khánh 

Hòa

Quảng Phước-Vạn Lương-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1.5 0 8

Page 9: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

149 108 Lê Quốc Thắng 22/03/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Cang 2-Vạn Phú-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3

150 109 Phạm Hữu Thành 06/06/1992Khánh 

HòaDiên Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa Công nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

151 110 Bùi Tấn Thành 08/04/2001Khánh 

Hòa

Tổ 6-Mỹ Đồng-Vạn Lương-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 1.5 0 8.6

152 111 Bùi Thị Anh Thi 17/09/2002Khánh 

Hòa

Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5

153 112 Nguyễn Hà Minh Thiện 30/08/2003Khánh 

Hòa

436/10/Lê Hồng Phong-Phước Hải-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.7 0.5 0 8.2

154 113 Phùng Gia Thịnh 17/03/2003Khánh 

Hòa

Tổ DP1-TT Ninh Hòa-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9

155 114 Phan Quang Thịnh 02/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Đa-xã Ninh Hưng-Thị xã Ninh 

Hòa-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

156 115 Ngô Minh Thông 25/03/2001 Thái Bình Thôn Ngô Xá-Nguyên Xá-Huyện Vũ Thư-

Thái Bình Công nghệ Ô tô 7.8 1 0 8.8

157 116 Phạm Minh Thông 26/12/2002Khánh 

Hòa

Đường Hóc Nhỏ-xã Diên Lâm-huyện Diên 

Khánh-tỉnh Khánh hòaCông nghệ Ô tô 6.9 1 0 7.9

158 117 Trương Tấn Hoàng Thông 30/04/2003Khánh 

Hòa

56 Cao Thắng-Thị Trấn Diên Khánh-Diên 

Khánh-Khánh HoàCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7

159 118 Nguyễn Minh Thông 24/05/2003Khánh 

Hòa

Quảng Hội 2-Vạn Thắng-Vạn Ninh-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

160 119 Lâm Văn Thông 07/09/2003Khánh 

Hòa

TDP 6-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.2 0.5 0 7.7

161 120 Nguyễn Minh Thư 05/11/2003Khánh 

Hòa

TDP 15-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

162 121 Võ Thuần 29/04/2003Khánh 

Hòa

Phú Thạnh-Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8

163 122 Nguyễn Minh Thuận 12/07/2003Khánh 

Hòa

Tân Phước Bắc-Vạn Phước-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.3 1.5 0 7.8

164 123 Trần Văn Thức 20/10/2003Khánh 

Hòa

Tổ 15-TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

165 124 Nguyễn Thị Bích Thủy 02/04/2003Khánh 

Hòa

Xuân Vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 8.2 1 0 9.2

166 125 Võ Hữu Tiến 31/05/2003Khánh 

Hòa

Vĩnh Phước - Ninh Phụng-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

167 126 Lê Kim Tiền 23/03/2003 Phú YênKhu Phố Phước Thịnh-Thị Trấn Phú Thứ-

Tây Hòa-Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 1 0 9.1

Page 10: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

168 127 Lương Quang Tín 24/02/2001Khánh 

Hòa

TDP số 10-TT Diên Khánh-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7

169 128 Nguyễn Trung Tín 06/11/2003 Phú YênThôn Tân Qui-Xã An Hòa Hải--Huyện Tuy 

An-Phú YênCông nghệ Ô tô 7.4 1 0 8.4

170 129 Trần Nguyễn Hữu Tình 27/09/2003Khánh 

Hòa

thôn trung -Diên Thạnh-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

171 130 Nguyễn Phước Tình 28/12/2003Khánh 

Hòa

Xóm 4 Diên Tân-Huyện Diên Khánh-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3

172 131 Trương Trọng Tới 10/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hoà-xã Ninh Quang-thị xã Ninh 

Hoà-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

173 132 Trảo Văn Tới 14/10/2003 Phú YênĐường Rọc Năng-thôn Phò Thiện-xã Diên 

Phước-huyện Diên Khánh-tỉnh Khánh HoàCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

174 133 Lâm Thị Thùy Trang 07/12/2003Khánh 

Hòa

Sơn Lộc-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 7.6 0.5 0 8.1

175 134 Lê Đức Trí 29/11/2003Khánh 

Hòa

Tổ 2 , thôn tây- Vĩnh Phương-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 0.5 0 7.6

176 135 Tài Đức Triều 25/05/2003Ninh 

Thuận

Thôn Phước Nhơn 1-Xã Xuân Hải- Huyện 

Ninh Hải-Ninh ThuậnCông nghệ Ô tô 6.8 1 0 7.8

177 136 Đoàn Phúc Trọng 11/05/2003Khánh 

Hòa

Phước Lộc-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8

178 137 Trần Thanh Trọng 28/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Ninh Đảo-xã Vạn Thạnh-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 1.5 0 8.9

179 138 Châu Quốc Trọng 29/09/2003Khánh 

Hòa

TDP Cam hải-TT Cam Đức-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.2 1 0 8.2

180 139 Nguyễn Hữu Trung 20/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Vĩnh Cát-xã Suối Hiệp-huyện Diên 

Khánh-tỉnh Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.3 1 0 8.3

181 140 Nguyễn Quốc Trung 25/05/2003Khánh 

Hòa

Đường Cầu Cháy-Phú Ân Nam 5-Diên An-

Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1 0 7.7

182 141 La Văn Trung 10/10/2003Khánh 

Hòa

Đường Phan Bội Châu-Ninh Hiệp-Thị xã 

Ninh Hoà-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.4 0.5 0 7.9

183 142 Lê Nguyễn Hoài Trung 01/01/2003Khánh 

Hòa

Đông Bắc-Đại Lãnh-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.3 1.5 0 7.8

184 143 Nguyễn Phạm Minh Trường 27/08/2003Khánh 

Hòa

Xuân Lạc 2-Vĩnh Ngọc-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

185 144 Phan Đình Tú 13/11/2003Khánh 

HòaMỹ Trạch-Ninh Hà-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ Ô tô 7.3 0.5 0 7.8

186 145 Bùi Lê Anh Tuấn 22/12/2000Khánh 

Hòa

TDP số 5-TT Diên Khánh-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.5 1 0 7.5

Page 11: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

187 146 Lê Anh Tuấn 25/04/2003Khánh 

Hòa

60 Võ Thị Sáu-TDP Nghĩa Đông-TT Cam 

Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

188 147 Lê Minh Tuấn 05/01/2003Khánh 

Hòa

69 Xóm Mới-Diên Lạc-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5

189 148 Nguyễn Minh Tuấn 09/03/2003Khánh 

Hòa

38/9 đường Bầu Tre-Diên Phú-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 1 0 8

190 149 Nguyễn Lương Anh Tuấn 12/05/2003Khánh 

Hòa

104 Đường Lê Hồng Phong-TT Khánh Vĩnh-

Huyện Khánh Vĩnh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.4 1.5 0 7.9

191 150 Lê Anh Tuấn 28/10/2003Khánh 

Hòa

Đội 4 hòn dù Khánh Nam-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

192 151 Ngô Quốc Tường 01/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn suối cam-xã cam thành Bắc-huyện cam 

lâm-tỉnh khánh hoàCông nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7

193 152 Trần Nguyễn Quang Vinh 29/05/2001Khánh 

Hòa

Vinh Huê-Vạn Phú-Huyện Vạn Ninh-Khánh 

HòaCông nghệ Ô tô 6.8 1.5 0 8.3

194 153 Đỗ Xuân Vinh 01/01/2002 Thái Bình Thôn Tân Thành-Phúc Thành-Huyện Vũ 

Thư-Thái Bình Công nghệ Ô tô 7.7 1 0 8.7

195 154 Trần Hiển Vinh 08/06/1993Khánh 

Hòa

Thôn phú hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 1 0 8.5

196 155 Lê Nhật Vinh 27/03/2003Khánh 

Hòa

Khu A Võ Thị Sáu-Vĩnh Nguyên-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 6.7 1.5 0 8.2

197 156 Hồ Xuân Vũ 21/05/2003Khánh 

Hòa

Thôn Bình Trị-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7 0.5 0 7.5

198 157 Phan Công Vũ 30/08/2003 Phú YênThôn Phú Vang-Bình Kiến-Tp. Tuy Hoà-

Phú YênCông nghệ Ô tô 8.1 0.5 0 8.6

199 158 Nguyễn Hữu Vũ 11/10/2003Khánh 

Hòa

Thái Thông 2-Vĩnh Thái-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.5 0.5 0 8

200 159 Lại Hùng Vương 25/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đảnh Thanh-Xã Bình Lộc-TT Diên 

Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ Ô tô 7.1 1 0 8.1

201 1 Trần Ngọc Ân 25/07/2003Khánh 

Hòa

Mỹ Giang-Ninh Giang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4

202 2 Lê Quang Bảo 17/06/2003 Nghệ AnXóm Vụng Chùa, Xã Trung Phúc Cường-

Huyện Nam Đàn-Nghệ AnCông nghệ thông tin 7.6 1 0 8.6

203 3 Nguyễn Chí Bảo 13/09/2003Khánh 

Hòa

Phú Lộc Đông 1-TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 1 0 7.5

204 4 Nguyễn Vân Đài 09/06/2003Khánh 

Hòa

STH 46c 18 đường số 5e KĐT Lê Hồng 

Phong 2-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1

205 5 Nguyễn Minh Đại 30/06/2003Khánh 

Hòa

STH 46c, 18 đường số 5e, KĐT Lê Hồng 

Phong 2-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8

Page 12: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

206 6 Nguyễn Tiến Đạt 23/11/2003Khánh 

Hòa

TDP Bãi Giếng Nam-Cam Đức-Cam Lâm-

Khánh HoàCông nghệ thông tin 7.9 1 0 8.9

207 7 Nguyễn Hoàng Phương Diễn 21/12/2002Khánh 

Hòa

TDP 7-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7

208 8 Nguyễn Quốc Dũng 16/07/2002Khánh 

Hòa

Nghĩ Nam-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 1 0 8

209 9 Lê Đinh Quốc Duy 08/05/2003Khánh 

Hòa

Phước Long-Thành phố Nha Trang-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2

210 10 Trần Thế Duy 03/12/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hội 3-Vạn Thắng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8

211 11 Ngô Thị Mỹ Duyên 22/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Bắc-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.6 1.5 0 8.1

212 12 Phan Hải 13/04/2003Khánh 

HòaĐội 5 gia mỹ-Ninh An-Ninh Hoà-Khánh Hoà Công nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4

213 13 Huỳnh Trung Hậu 27/03/2002Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hậu-Suối Hiệp-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 1 0 7.2

214 14 Nguyễn Trọng Hiền 07/03/2003 Phú YênThôn Ngọc Lãng-Xã Bình Ngọc-Tp. Tuy 

Hoà-Phú YênCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2

215 15 Nguyễn Hữu Hiền 05/06/2002Khánh 

Hòa

TDP Đông Hải-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.3 0.5 0 7.8

216 16 Huỳnh Văn Hiếu 09/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn phú hậu-xã suối hiệp-huyện diên 

khánh-tỉnh khánh hòaCông nghệ thông tin 6 1 0 7

217 17 Lại Quốc Hiếu 24/08/2003Khánh 

Hòa

Đường 23\10/thôn Vĩnh Điềm Thượng-Vĩnh 

Hiệp-Thành phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7

218 18 Trần Nguyễn Minh Hiếu 01/03/2003Khánh 

Hòa

Ninh Lâm-Vạn Khánh-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 5.4 1.5 0 6.9

219 19 Nguyễn Đức Hoà 24/02/2002Khánh 

Hòa

Xuân Phú 1-Suối Tiên-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 1.5 0 7.7

220 20 Trần Ngọc Hoài 24/07/2002Khánh 

Hòa

Bá Hòa 2-Ninh Thủy-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.6 0.5 0 7.1

221 21 Thái Minh Hoàng 24/02/2000Khánh 

Hòa

Tân Đảo-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 6.8 0.5 0 7.3

222 22 Nguyễn Thế Hoàng 13/09/2003 Phú YênTân Thành, Suối Bạc-Huyện Sơn Hoà-Phú 

YênCông nghệ thông tin 8.1 1.5 0 9.6

223 23 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng Cau-Xã Suối Tân-Huyện Cam 

lâm-Tỉnh Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 1.5 0 8.4

224 24 Nguyễn Tấn Hưng 29/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Xuân Tự 2-Vạn Hưng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.4 1 0 8.4

Page 13: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

225 25 Lê Ngọc Hưng 03/08/2003Khánh 

Hòa

Thôn Vạn Khê -Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 0.5 0 7.5

226 26 Đỗ Quốc Huy 07/03/2003Khánh 

Hòa

TT Diên Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 6.7 1 0 7.7

227 27 Nguyễn Hữu Huy 02/04/2003Khánh 

Hòa

Thạch Thành-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7

228 28 Nguyễn Gia Huy 08/04/2002Khánh 

HòaTT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Công nghệ thông tin 7 1 0 8

229 29 Trần Anh Khải 13/09/2003Khánh 

Hòa

Nghĩa Nam-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 1 0 8.2

230 30 Nguyễn Đức Minh Khải 21/09/2003Khánh 

Hòa

Đường 64 Lạc Long Quân,Tổ dân phố số 2-

TT Vạn Giã-Huyện Vạn Ninh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 0.5 0 7.4

231 31 Cai Nguyễn Duy Khôi 12/08/2003Khánh 

Hòa

Số 10 - Nguyễn Khuyến-Phường Cam Linh-

Thành Phố Cam Ranh-Tỉnh Khánh HoàCông nghệ thông tin 6.3 0.5 0 6.8

232 32 Phạm Đoàn Minh Khôi 09/09/2003Khánh 

Hòa

5 Đường Đông Phước-Phước Long-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.3 0.5 0 6.8

233 33 Lê Tuấn Kính 01/07/2003Khánh 

Hòa

Tổ 5 Hà Ra-Vĩnh Phước-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 0.5 0 7

234 34 Trần Trường Lực 15/02/2003Khánh 

Hòa

23/9 Trần Nhật Duật-Thành phố Nha Trang-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.9 0.5 0 8.4

235 35 Phạm Đình Nguyên 18/08/2003Khánh 

Hòa

Tân Thành-Cam Hiệp Bắc-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 8.4 1.5 0 9.9

236 36 Vy Tiến Nhật 16/06/2003Khánh 

Hòa

Khu Phố Ninh Xuân-Cam Phúc Nam-Thành 

phố Cam Ranh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 0.5 0 7

237 37 Nguyễn Triệu Phú 01/03/2003Khánh 

Hòa

152/4/7 Trần Quý Cáp-Vạn Thắng-Thành 

phố Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8

238 38 Phạm Quang Phú 29/11/2003 Đăk lăk Thôn 12 xã Ea Ô-Huyện Ea Kar-Đăk lăk Công nghệ thông tin 6.1 1.5 0 7.6

239 39 Trần Hải Phước 16/03/2003Khánh 

Hòa

19A Hồng Lĩnh-Phước Hòa-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 0.5 0 7.5

240 40 Tôn Thất Minh Quân 16/10/2003Khánh 

Hòa

42 Hải Đức-Phương Sơn-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 0.5 0 7.3

241 41 Nguyễn Anh Quân 28/10/2001Khánh 

Hòa17/90 hoàng diệu-nha trang-khánh hòa Công nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6

242 42 Võ Triệu Quốc 06/08/2003 Phú YênQuốc lộ 1a-tân phú-suối bạc-Huyện Sơn Hoà-

Phú YênCông nghệ thông tin 7.8 1.5 0 9.3

243 43 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 09/02/2002Khánh 

Hòa

10/4 Phạm Thị Bất-Vĩnh Trường-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.5 0.5 0 8

Page 14: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

244 44 Nguyễn Văn Sinh 05/05/2003Khánh 

Hòa

Tổ lợi Thủy-Cam Lợi-Thành phố Cam Ranh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6

245 45 Nguyễn Minh Tấn 06/06/2003Khánh 

Hòa

32 Bờ Sông Thôn Thượng-Diên Lâm-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 1 0 8.2

246 46 Nguyễn Thiện Thành 31/08/2003Khánh 

Hòa

Tổ 14-Ngọc Thảo-Ngọc Hiệp-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2

247 47 Trịnh Xuân Thảo 25/03/2000 Nghệ AnXóm 6-Xã Quỳnh Hồng-Huyện Quỳnh Lưu-

Nghệ AnCông nghệ thông tin 7 1 0 8

248 48 Nguyễn Xuân Thích 18/01/2003Khánh 

HòaTT  Cam Đức-Cam Lâm-Khánh hoà Công nghệ thông tin 7.1 1 0 8.1

249 49 Nguyễn Hoàng Thịnh 30/08/2003Khánh 

Hòa

Đường Thống Nhất-Phương Sơn-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.1 0.5 0 7.6

250 50 Bùi Minh Thuận 13/02/2003Khánh 

Hòa

Lộc Thành-Cam Lộc-Thành phố Cam Ranh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1

251 51 Lý Quang Thuận 25/11/2003Khánh 

Hòa

Cao Thắng-Nghĩa Nam-TT Cam Đức-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.5 1 0 7.5

252 52 Nguyễn Nhật Tiến 31/10/2003Khánh 

Hòa

126/12 Phương Sài-Phương Sài-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.6 0.5 0 8.1

253 53 Lưu Đức Trí 28/08/2003Khánh 

Hòa

Tổ 1 Đông Môn 1-TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8

254 54 Phạm Minh Trí 01/11/1993Khánh 

Hòa

Đội 2 Quang Thạnh- Diên Hòa-TT Diên 

Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.8 1 0 7.8

255 55 Nguyễn Thanh Trịnh 06/11/2001Khánh 

Hòa

TDP 5 Đồng Hòa-Ninh Hải-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.2 0.5 0 7.7

256 56 Nguyễn Ngọc Trúc 26/10/2003Khánh 

Hòa

Phú Nghĩa-Ninh Đông-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7.7 0.5 0 8.2

257 57 Nguyễn Văn Trường 20/12/2003Khánh 

Hòa

TDP 3-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7

258 58 Nguyễn Anh Tú 16/09/2002Khánh 

Hòa

Thôn Tứ Chánh,-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.9 1 0 7.9

259 59 Cao Văn Văn 20/03/2003Khánh 

Hòa

Suối Lách-Khánh Trung-Huyện Khánh Vĩnh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 7 1.5 2 10.5

260 60 Lê Văn Việt 24/11/2003Khánh 

Hòa

Tuần Lễ-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-Khánh 

HòaCông nghệ thông tin 7 1 0 8

261 61 Trần Quốc Vũ 28/02/2002Khánh 

Hòa

Thôn Cổ Mã-Vạn Thọ-Huyện Vạn Ninh-

Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.7 1.5 0 8.2

262 62 Huỳnh Văn Vũ 20/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phước Lộc-Ninh Quang-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaCông nghệ thông tin 6.2 0.5 0 6.7

Page 15: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

263 1 Nguyễn Đức Ân 04/09/2000Khánh 

Hòa

TDP Bá Hà 1- Ninh Thủy-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5

264 2 Phạm Đức Anh 07/05/2003Khánh 

Hòa

LÔ 31 , ĐƯỜNG B10 , KHU TĐC ĐÔ THỊ 

PHƯỚC LONG -Phước Long-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Điện công nghiệp 6.7 0.5 0 7.2

265 3 Nguyễn Quốc Anh 13/10/2003Khánh 

Hòa

Tổ dân phố Phước Đa 3,-Ninh Đa-Thị xã 

Ninh Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.6 0.5 0 7.1

266 4 Nguyễn Khôi Ánh 18/08/2003Khánh 

Hòa

Cam Thành Bắc-Huyện Cam Lâm-Khánh 

HòaĐiện công nghiệp 7.1 1 0 8.1

267 5 Nguyễn Thành Gia Bảo 06/06/2002Khánh 

Hòa

Trần Hưng Đạo-Cửa Tùng-Cam An Bắc-

Huyện Cam Lâm-Khánh HòaĐiện công nghiệp 5.7 1.5 0 7.2

268 6 Huỳnh Chiếm Bảo 06/01/2003Khánh 

Hòa

Phong phú 1-xã Ninh Giang-Thị xã Ninh 

Hòa-Khánh HòaĐiện công nghiệp 5.9 0.5 0 6.4

269 7 Trần Văn Chương 27/07/2003 Gia LaiThôn chư hậu 6 -xã iabă-Huyện Ia Grai-Gia 

LaiĐiện công nghiệp 6.6 1.5 0 8.1

270 8 Đặng Huỳnh Khắc Đô 03/04/2003 Phú YênThôn Phú Thịnh-sơn Thành Đông-Huyện 

Tây Hoà-Phú YênĐiện công nghiệp 7.4 1 0 8.4

271 9 Nguyễn Trọng Hảo 22/08/2000Khánh 

Hòa

Tân Lập-Ninh Sim-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7

272 10 Phan Tiến Hoài 16/06/2002Khánh 

HòaCửu Lợi 2-Cam Hòa-Cam Lâm-Khánh Hòa Điện công nghiệp 7.4 1 0 8.4

273 11 Đỗ Văn Hùng 20/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đồng Cau-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.9 1.5 0 8.4

274 12 Đặng Văn Hưng 01/01/1993Khánh 

Hòa

Thôn Phú Thọ 3-Ninh Diêm-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5

275 13 Võ Ngọc Huy 20/10/2003Bình 

ĐịnhThôn 6a-xã earal-huyện eah’leo-tỉnh đắk lắk  Điện công nghiệp 6.5 1.5 0 8

276 14 Huỳnh Lê Quốc Huy 04/10/2003Khánh 

Hòa

Bá hà-Phường Ninh Thủy-Huyện Ninh Hoà-

Tỉnh Khánh HoàĐiện công nghiệp 6.9 0.5 0 7.4

277 15 Nguyễn Xuân Khánh 18/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn quang vinh-Ninh Quang-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 0.5 0 8

278 16 Lê Minh Khôi 29/12/2003 Phú YênKP Phú Hòa-Phường HIệp Hòa trung-Huyện 

Đông Hoà-Phú YênĐiện công nghiệp 6.8 1 0 7.8

279 17 Nguyễn Huỳnh Lâm 05/11/2001Khánh 

Hòa

Thôn Hội Phước-Xã Bình Lộc- TT Diên 

Khánh-Huyện Diên Khánh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 1 0 8.5

280 18 Trương Ngọc Lâm 07/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hòa-Ninh Quang-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.9 0.5 0 7.4

281 19 Hồ Chí Nguyên 20/06/2003Khánh 

Hòa

Mỹ Giang-Ninh Phước-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.1 0.5 0 7.6

Page 16: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

282 20 Đỗ Nhật Pháp 18/03/2003Khánh 

Hòa

Bình Sơn-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaĐiện công nghiệp 6.2 0.5 0 6.7

283 21 Kiều Văn Phụng 25/03/2003Khánh 

Hòa

Thạnh Mỹ- Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 7 0.5 0 7.5

284 22 Ông Hoà Quốc 14/12/2003Khánh 

Hòa

Thôn Thủy Xương-Suối Hiệp-Huyện Diên 

Khánh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.7 1 0 8.7

285 23 Lý Nam Thắng 02/01/2003Khánh 

Hòa

TDP 1-Ninh Hiệp-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaĐiện công nghiệp 5.8 0.5 0 6.3

286 24 Nguyễn Xuân Thi 22/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Suối Cau-Khánh Đông-Huyện Khánh 

Vĩnh-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.6 1.5 0 9.1

287 25 Trương Minh Thông 02/03/2003Khánh 

Hòa

Thôn Mỹ Lợi-xã Ninh lộc-thị xã Ninh Hòa-

Tỉnh Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.2 0.5 0 6.7

288 26 Nguyễn Võ Hữu Trung 22/12/2003Khánh 

Hòa

Trường Lộc-Ninh Hưng-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7

289 27 Nguyễn Xuân Trường 20/05/2003Khánh 

Hòa

Phú hoà-Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7

290 28 Nguyễn Mai Thanh Tùng 15/07/1999Khánh 

Hòa

Thôn Thạnh Mỹ-Ninh Quang-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.8 0.5 0 7.3

291 29 Trịnh Tuấn Vinh 15/03/2003Khánh 

Hòa

Phong Thạnh-Ninh Lộc-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện công nghiệp 6.6 0.5 0 7.1

292 30 Vương Cát Vũ 07/03/2003Khánh 

Hòa

Phước Tân-Phước Đồng-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaĐiện công nghiệp 7.5 0.5 0 8

293 1 Dương Thành Đạt 25/10/2003Khánh 

Hòa

Nghi Phụng-Ninh Phụng-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện dân dụng 8 0.5 0 8.5

294 2 Trương Thái Hồng 05/01/2003Khánh 

HòaVạn Khánh-Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa Điện dân dụng 7.1 1.5 0 8.6

295 3 Nguyễn Ngọc Minh 08/08/2002Khánh 

Hòa

Thôn Thống Nhất Xã Cam-Phước Đồng-

Thành phố Nha Trang-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.9 0.5 0 7.4

296 4 Nguyễn Vũ Thanh Tân 09/02/2003Khánh 

Hòa

Tổ Dinh Thành 2 -TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.2 1 0 7.2

297 5 Trương Văn Thêm 12/08/2003 Phú YênKhu phố 2-Phường Hòa Vinh-Huyện Đông 

Hoà-Phú YênĐiện dân dụng 7.3 1 0 8.3

298 6 Nguyễn Ngọc Tùng 02/11/2003Khánh 

Hòa

Tân phước trung-Vạn Phước-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaĐiện dân dụng 6.5 1.5 0 8

299 1 Trần Công Hiếu 21/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Sơn Lộc-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 8.3 0.5 0 8.8

300 2 Lê Thành Long 12/11/2000Khánh 

Hòa

TDP Phước Đa 3-Ninh Đa-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 7.2 0.5 0 7.7

Page 17: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

301 3 Phạm Tiến Phúc 06/01/2003Khánh 

Hòa

2256 Đại Lộ Hùng Vương-TDP Ngô Mây-

Ba Ngòi-Thành phố Cam Ranh-Khánh HòaĐiện tử công nghiệp 6 0.5 0 6.5

302 1 Lê Ngọc Đăng 17/11/2003Khánh 

Hòa

Phan Bội Châu-Cam Linh-Thành phố Cam 

Ranh-Khánh HòaHướng dẫn du lịch 6.4 0.5 0 6.9

303 2 Thái Thị Thanh Thiên 25/07/2003Lâm 

Đồng

Số nhà 178/đường413A/ thôn Quảng Thuận/ 

xã Quảng Lập -Huyện Đơn Dương-Lâm 

Đồng

Hướng dẫn du lịch 6.3 1.5 0 7.8

304 3 Nguyễn Anh Thông 17/09/1999Khánh 

Hòa

35/1 Phước Long-Phước Long-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaHướng dẫn du lịch 7.1 0.5 0 7.6

305 4 Võ Anh Tuấn 04/12/2003Khánh 

Hòa

Tổ 1-Phú Bình-Vĩnh Thạnh-Nha Trang-

Khánh HòaHướng dẫn du lịch 6.9 0.5 0 7.4

306 1 Võ Thị Mỹ Diệu 18/10/2003Khánh 

Hòa

Thôn khánh thành nam, xã suối cát , huyện 

cam lâm, tỉnh khánh hoà 

Kế toán 

doanh nghiệp7.3 1 0 8.3

307 2 Nguyễn Quốc Duy 11/03/2003Khánh 

Hòa

Tổ dân phố Lộc Hải-phường Cam Lộc-thành 

phố Cam Ranh-tỉnh Khánh Hoà

Kế toán 

doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1

308 3 Huỳnh Tiến Dũng 15/06/2003Khánh 

Hòa

Chợ mới- Ninh Quang- Ninh Hoà- Khánh 

Hoà

Kế toán 

doanh nghiệp6.9 0.5 7.4

309 4 Trần Lê Kỳ Duyên 20/10/2001Khánh 

Hòa

Phú Bình 2-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.5 1.5 0 9

310 5 Phan Thị Khánh Giang 14/03/2003Khánh 

Hòa

Số 19 Tổ 5 thôn Hội Xương - Suối Hiệp-

Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.1 1 0 8.1

311 6 Lê Thị Hằng 07/01/2003Ninh 

Thuận

Hẻm 150 Đường 21/8 Phường Phước Mỹ--

Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh 

Thuận

Kế toán 

doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1

312 7 Huỳnh Thị Ngọc Mai 03/12/2000Khánh 

Hòa

Lô 502 Ô 12-Hòn Rớ-Phước Đồng-Thành 

phố Nha Trang-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.8 0.5 0 8.3

313 8 Lê Thị Kim Ngân 20/11/2003Ninh 

Thuận

Đường 21/8-KP2 Phường Phước Mỹ-Thành 

phố Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Kế toán 

doanh nghiệp6.2 0.5 0 6.7

314 9 Trương Ngọc Nhi 01/01/1993Khánh 

Hòa

Thôn Đông 1-Xã Diên Điền-Huyện Diên 

Khánh-Tỉnh Khánh Hòa 

Kế toán 

doanh nghiệp6.5 1 0 7.5

315 10 Cao Thị Nhị 30/09/2003Khánh 

HòaSuối lách-khánh trung-khánh vĩnh

Kế toán 

doanh nghiệp7.5 1.5 0 9

316 11 Nguyễn Thanh Phụng 04/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đông Dinh-Diên Toàn-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.4 1 0 8.4

317 12 Võ Ngọc Phương Thảo 11/10/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phước Lộc-Phước Đồng-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp6.6 0.5 0 7.1

318 13 Nguyễn Thị Kim Thoa 05/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hội 1-Vạn Thắng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.3 1 0 8.3

Page 18: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

319 14 Trần Thị Thanh Trang 28/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn An Ninh-Đội 8-Diên An-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.5 1 0 8.5

320 15 Nguyễn Ngọc Xuyên 07/10/2006Khánh 

Hòa

Ô12-Lô 495 Hòn Rớ-Vĩnh Thọ-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kế toán 

doanh nghiệp7.1 0.5 0 7.6

321 1 Trần Hồ Nhật Bình 10/06/2003Khánh 

Hòa

Phạm Văn Đồng-Tân Hải-Cam Hải Tây-

Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.7 1 0 8.7

322 2 Huỳnh Đức Chiến 05/03/2003Khánh 

Hòa

Thôn-5-Diên Đồng-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.7 1 0 7.7

323 3 Ngô Thế Đại 04/07/2000 Thái Bình Đa Cốc-Nam Bình-Huyện Kiến Xương-Thái 

Bình 

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.6 1 0 8.6

324 4 Võ Nguyễn Hải Đăng 03/03/2003Khánh 

Hòa

190/7a đồng nai-Phước Hải-Thành phố Nha 

Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.9 0.5 0 8.4

325 5 Đoàn Minh Diệu 12/12/2003Khánh 

Hòa

Thôn Xuân Vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.1 1 0 7.1

326 6 Lê Thị Mỹ Hiếu 26/06/2003Khánh 

Hòa

Đội 5 Bình Khánh -Diên Hòa-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.7 1 0 7.7

327 7 Nguyễn Văn Huy 24/03/2003Khánh 

Hòa

Trung dõng 2-Vạn Bình-Vạn Ninh-Khánh 

Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.2 1.5 0 8.7

328 8 Bạch Gia Khiêm 07/07/2002Khánh 

Hòa

53/4 Nguyễn Thiện Thuật -Thành phố Nha 

Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.8 0.5 0 7.3

329 9 Phạm Tuấn Kiệt 26/06/2003 Phú YênKhu phố thọ lâm-Hòa Hiệp Nam-Huyện 

Đông Hoà-Phú Yên

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.2 1 0 8.2

330 10 Trần Thị Thu Lâm 30/08/2003Khánh 

Hòa

Thôn Trung-Vạn Phước-Huyện Vạn Ninh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.5 1.5 0 9

331 11 Trần Ngọc Lương 28/05/2003Khánh 

Hòa

03/8 Trần Đại Nghĩa-TT Cam Đức-Huyện 

Cam Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.2 1 0 8.2

332 12 Trần Văn Mến 06/09/2003Khánh 

Hòa

Trung Dõng 2-Vạn Bình-Huyện Vạn Ninh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7 1.5 0 8.5

333 13 Lê Đức Minh 16/01/2003Khánh 

Hòa

Bình Thành-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.8 0.5 0 7.3

334 14 Trần Hoài Phú 25/10/2003Khánh 

Hòa

Thôn Phước Trung-Phước Đồng-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.7 0.5 0 8.2

335 15 Cao Thị Quanh 10/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn 4-Khánh Thành-Huyện Khánh Vĩnh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.5 1.5 0 9

336 16 Nguyễn Hoàng Tâm 17/04/2002Khánh 

Hòa

Tổ dân phố ninh Xuân-Cam Phúc Nam-

Thành phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn8.1 0.5 0 8.6

337 17 Nguyễn Văn Thắng 19/02/2003Khánh 

Hòa

TDP Bãi Giếng 1-TT Cam Đức-Huyện Cam 

Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.7 0.5 0 8.2

Page 19: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

338 18 Nguyễn Tấn Thành 02/01/2003Khánh 

Hòa

85/44/29 Phương Sài-Phương Sơn-Thành 

phố Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.4 0.5 0 7.9

339 19 Nguyễn Tấn Thành 22/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn tây 4 -Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn5.6 1 0 6.6

340 20 Ngô Chí Thành 25/08/2003Khánh 

Hòa

Đường 23/10,thôn Vĩnh Điềm Thượng-Vĩnh 

Hiệp-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn8.2 0.5 0 8.7

341 21 Đặng Thị Kim Tiên 14/06/2003 Phú YênKhu phố Triều Sơn Đông- phường Xuân Đài-

Thị xã Sông Cầu-Phú Yên

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.7 0.5 0 8.2

342 22 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/03/2003Khánh 

Hòa

Thôn tây-Vĩnh Phương-Nha Trang-Khánh 

Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn8.7 0.5 0 9.2

343 23 Thái Ngọc Hoàng Triều 30/10/2003Khánh 

Hòa

STH 21.11 đường số 8 KDT Lê Hồng Phong-

Phước Hải-Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn8.1 0.5 0 8.6

344 24 Phạm Trọng Duy Trường 05/03/2003Khánh 

Hòa

Đường trung tâm xã Vĩnh Thạnh-Thôn Phú 

Trung-Vĩnh Thạnh-Thành phố Nha Trang-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.2 0.5 0 6.7

345 25 Trương Ngọc Tuấn 25/06/2003Khánh 

Hòa

Gia Mỹ-Ninh An-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.7 0.5 0 7.2

346 26 Dương Mí Tướng 05/05/2003 Đăk lăkThôn 12xã vụ bổn huyẹn krongpac-Thành 

phố Buôn Ma Thuột-Đăk lăk

Kỹ thuật chế biến món 

ăn6.8 1.5 0 8.3

347 27 Vũ Phượng Uyên 02/08/2003Khánh 

Hòa

28A Nguyễn Thị Định-Phước Long-Thành 

phố Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn5.9 0.5 0 6.4

348 28 Võ Hồng Kiều Uyên 02/12/2003Khánh 

HòaDiên Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.2 1 0 8.2

349 29 Nguyễn Hoài Vũ 25/03/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đông 2-Diên Điền-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7 1 0 8

350 30 Phùng Trung Mỹ Ý 03/03/2003Khánh 

Hòa

Hội Phước-Bình Lộc-TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật chế biến món 

ăn7.2 1 0 8.2

351 1 Dương Văn Anh 02/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn Mỹ Giang,Ninh Phước-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.5 0.5 0 7

352 2 Phạm Khang Chung 17/02/2000Khánh 

Hòa

tổ 6 Bình Tây-Ninh Hải-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.5 0.5 0 8

353 3 Huỳnh Hồng Cường 19/10/2003Khánh 

Hòa

Xuân Hòa 1-Ninh Phụng-Ninh Hòa-Khánh 

Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.2 0.5 0 7.7

354 4 Hoàng Đức Duy 08/03/2003Khánh 

Hòa

42/27 Phú Đức-Vĩnh Hoà-Thành phố Nha 

Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2

355 5 Võ Đình Hải 22/04/2003Khánh 

Hòa

Đường Thành Hồ-Thôn Phước Tuy 1-Diên 

Phước-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.7 1 0 7.7

Page 20: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

356 6 Phan Hòa Hân 02/10/2003Khánh 

Hòa

Bãi Giếng I-TT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.7 1 0 8.7

357 7 Nguyễn Thanh Hậu 27/06/2003Khánh 

Hòa

Thôn Bãi giếng 2-Cam Hải Tây-Huyện Cam 

Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.6 1 0 8.6

358 8 Phan Nguyễn Nhật Học 16/01/2003Khánh 

Hòa

Hội Xương-Suối Hiệp-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.5 1 0 8.5

359 9 Ngô Ngọc Huy 22/10/2003Khánh 

HòaXuân Mỹ-Ninh Thọ-Ninh Hoà-Khánh hoà

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.9 0.5 0 8.4

360 10 Ngô Hà Thái Lộc 02/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn Hà Già- Xã Vạn Hưng -Vạn Hưng-

Huyện Vạn Ninh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.9 1 0 7.9

361 11 Huỳnh Lâm Minh 15/06/2001Khánh 

Hòa

Vinh Bình-Cam Tân-Huyện Cam Lâm-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.5 1.5 0 8

362 12 Trần Trung Nguyên 28/06/2000Khánh 

Hòa

Xóm Cồn-Cam Linh-Thành phố Cam Ranh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.2 0.5 0 6.7

363 13 Lê Thành Công Quốc 03/09/2003Khánh 

Hòa

Đường Đồng giữa-Thôn thanh minh-Diên 

Lạc-Huyện Diên Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.6 1 0 7.6

364 14 Nguyễn Thanh Sang 25/06/1986Khánh 

Hòa

Tổ 13-Ngọc Thảo-Ngọc Hiệp-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí5.4 0.5 0 5.9

365 15 Nguyễn Ngọc Thành Tâm 21/09/2003Khánh 

Hòa

Thạnh Danh-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7 0.5 0 7.5

366 16 Phạm Văn Thân 22/01/2003Khánh 

Hòa

Tân Phú-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.5 0.5 0 8

367 17 Nguyễn Văn Thắng 19/02/2003Khánh 

Hòa

TDP Thôn Bãi Giếng 1-TT Cam Đức-Huyện 

Cam Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.7 1 0 8.7

368 18 Phan Nguyễn Tấn Thành 18/06/2002Khánh 

Hòa

Thôn nam 2-Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.9 1 0 7.9

369 19 Nguyễn Văn Thịnh 13/09/2003Khánh 

Hòa

20 Lưu Hữu Phước- TT Cam Đức-Huyện 

Cam Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.7 1 0 8.7

370 20 Nguyễn Quốc Trường Thuận 20/12/2003Khánh 

Hòa

Khóm 5- Lợi Hiệp-Cam Lợi-Thành phố Cam 

Ranh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.6 0.5 0 7.1

371 21 Nguyễn Hoàng Tiến 30/08/1995Khánh 

Hòa

Lạc Lợi-Diên Hòa-Huyện Diên Khánh-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí5.9 1 0 6.9

372 22 Võ Xuân Tiến 07/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn Hoà Diêm -Cam Thịnh Đông-Thành 

phố Cam Ranh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7 0.5 0 7.5

373 23 Lê Tiền 09/09/2003Khánh 

Hòa

thôn Mỹ Thanh-Cam Thịnh Đông-Thành phố 

Cam Ranh-Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2

374 24 Trần Trãi 13/07/2003Ninh 

Thuận

Thôn Gò Thao-xã Tân Hải-huyện Ninh Hải-

tỉnh Ninh Thuận

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.8 1 0 7.8

Page 21: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

375 25 Lê Quốc Trí 07/01/2003Ninh 

Thuận

Gò Thao-Tân Hải- Huyện Ninh Hải-Ninh 

Thuận

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.2 1 0 8.2

376 26 Lê Huy Trường 03/01/2003Khánh 

HòaMỹ Hoán-Ninh Thân-Ninh Hoà-Khánh Hoà

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.3 0.5 0 7.8

377 27 Đặng Thanh Tuấn 30/06/2003Khánh 

HòaMỹ Lợi-Ninh Lộc-Ninh Hoà-Khánh Hoà

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.7 0.5 0 7.2

378 28 Bùi Trần Tuấn 25/05/2000 Phú Yên Thị trấn La hai--Huyện Đồng Xuân-Phú YênKỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí7.4 1 0 8.4

379 29 Võ Thanh Tùng 17/05/2003Khánh 

Hòa

Thôn Cửu Lợi 3-Cam Hòa-Huyện Cam Lâm-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.4 1.5 0 7.9

380 30 Phạm Quốc Vương 19/11/2002Khánh 

Hòa

Thôn Phú Hữu-Ninh ích-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh Hòa

Kỹ thuật máy lạnh và 

điều hòa không khí6.2 0.5 0 6.7

381 1 Nguyễn Phan Thành Đức 09/09/2003Khánh 

Hòa

1170/50 đường 2/4-Vạn Thắng-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật sửa chữa, lắp 

ráp máy tính7.7 0.5 0 8.2

382 2 Nguyễn Hoàng Ái Mỹ 01/08/2002Khánh 

Hòa

Thôn Đắc Lộc 1-Vĩnh Phương-Thành phố 

Nha Trang-Khánh Hòa

Kỹ thuật sửa chữa, lắp 

ráp máy tính8.2 0.5 0 8.7

383 3 Bùi Hữu Tiến 06/12/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Thành-Cam Thành Bắc-Huyện 

Cam Lâm-Khánh Hòa

Kỹ thuật sửa chữa, lắp 

ráp máy tính6.1 1 0 7.1

384 4 Trần Đức Tùng 12/01/2003Khánh 

Hòa

Đội 1-Phú Ân Nam 1-Diên An-Huyện Diên 

Khánh-Khánh Hòa

Kỹ thuật sửa chữa, lắp 

ráp máy tính7.4 1 0 8.4

385 1 Công Văn Ấn 08/02/2003 Phú Yên110 Võ Thị Sáu-Phường Phú Đông-Tp. Tuy 

Hoà-Phú YênKỹ thuật xây dựng 6.6 0.5 0 7.1

386 2 Nguyễn Quốc Bình 25/06/2003Khánh 

HòaThôn tây-vĩnh phương-nha trang-khánh hoà Kỹ thuật xây dựng 7 0.5 0 7.5

387 3 Nguyễn Tiến Dũng 08/10/2000Ðăk 

Nông

Thôn 11-xã Tâm Thắng-huyện Cư Jut-tỉnh 

Đăk NôngKỹ thuật xây dựng 5.7 1.5 0 7.2

388 4 Nguyễn Hoàng Hoài Gia 24/06/2003Ninh 

Thuận

Mương Chà Là Khu Phố 2-Phường Đài Sơn-

Thành Phố Phan Rang Tháp Chàm-Ninh 

Thuận

Kỹ thuật xây dựng 6.9 0.5 0 7.4

389 5 Nguyễn Ngọc Hân 24/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tây-Ninh Vân-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.2 1.5 0 8.7

390 6 Thái Hoàng Nhật Hưng 06/06/2003Khánh 

Hòa

Tổ 9 Thôn Vĩnh Châu-Vĩnh Hiệp-Thành phố 

Nha Trang-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.8 0.5 1 8.3

391 7 Nguyễn Quốc Hưng 16/03/2003Khánh 

HòaBá Hà 2-Ninh Thủy-Ninh Hòa-Khánh Hòa Kỹ thuật xây dựng 7.1 0.5 0 7.6

392 8 Lê Nguyễn Trọng Hữu 05/06/2003Khánh 

Hòa

Thanh Danh-Ninh Diêm-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.7 0.5 0 8.2

393 9 Trần Khánh Luân 12/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Tân Hải- Cam Hải Tây-Huyện Cam 

Lâm-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.4 1 0 8.4

Page 22: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

394 10 Lê Trung Nguyên 05/09/2003Khánh 

Hòa

Thôn Trường Lộc-Ninh Hưng-Thị xã Ninh 

Hoà-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.6 0.5 0 7.1

395 11 Nguyễn Thành Nhân 06/07/2003Khánh 

Hòa

Thôn Bình Trị-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 6.8 0.5 0 7.3

396 12 Mai Anh Phi 06/02/2003Khánh 

HòaSuối Cát-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Kỹ thuật xây dựng 7.4 1.5 0 8.9

397 13 Lê Minh Quân 05/08/2003Khánh 

Hòa

Ninh Điền-Ninh Thọ-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.2 0.5 0 7.7

398 14 Biện Quốc Thắng 27/04/2003Khánh 

Hòa

Đại Tập-Ninh Thân-Thị xã Ninh Hoà-Khánh 

HòaKỹ thuật xây dựng 7 0.5 0 7.5

399 15 Tôn Thất Thiện 12/04/2005Khánh 

Hòa

480 Hùng Vương-Cam Nghĩa-Thành phố 

Cam Ranh-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 8.1 0.5 0 8.6

400 16 Nguyễn Hữu Thiện 09/04/2003Khánh 

Hòa

Thôn Xuân vinh-Vạn Hưng-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaKỹ thuật xây dựng 7.4 1 0 8.4

401 1 Ngô Thị Thanh Nga 19/11/2003Khánh 

Hòa

TDP Phú Lộc Tây 1-TT Diên Khánh-Huyện 

Diên Khánh-Khánh HòaMay thời trang 7.4 1 0 8.4

402 2 Lê Thị Mỹ Trinh 11/02/2003Khánh 

Hòa

Thôn Đầm Môn-Vạn Thạnh-Huyện Vạn 

Ninh-Khánh HòaMay thời trang 7.6 1.5 0 9.1

403 3 Nguyễn Đoan Mai Uyên 01/11/2003Khánh 

Hòa

Thôn 4-xã Diên An-huyện Diên Khánh-tỉnh 

Khánh HòaMay thời trang 7.3 1 0 8.3

404 1 Cầm Văn Chữ 01/03/1999Khánh 

Hòa

Suối Rua-Cam Thịnh Tây-Thành phố Cam 

Ranh-Khánh HòaQuản trị khách sạn 6.8 1.5 0 8.3

405 2 Hoàng Văn Đạt 20/07/2002Khánh 

Hòa

Dầu Sơn-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh 

HòaQuản trị khách sạn 6.4 1.5 0 7.9

406 3 Nguyễn Quốc Dương 16/10/2003Khánh 

HòaTT Cam Đức-Huyện Cam Lâm-Khánh Hòa Quản trị khách sạn 7.4 1 0 8.4

407 4 Lê Xuân Duy 01/01/1993Khánh 

Hòa

Tổ 3-Phường Đống Đa-Thành phố pleku-

Tỉnh Gia LaiQuản trị khách sạn 5.5 1.5 0 7

408 5 Nguyễn Đặng Trịnh Đồng 15/01/2003Khánh 

Hòa

Thôn trung hiệp 1- Cam Hiệp Nam-Huyện 

Cam Lâm-Khánh HòaQuản trị khách sạn 5.8 1 0 6.8

409 6 Duy Phước Hải 05/12/2003 Phú YênXóm 6- Thôn ngọc lãng - Xã bình ngọc-Tp. 

Tuy Hoà-Phú YênQuản trị khách sạn 7.2 0.5 0 7.7

410 7 Phùng Văn Hoàng 03/04/2003Ninh 

Thuận

Khu phố 3, Phường Đông Hải, -Thành phố 

Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh ThuậnQuản trị khách sạn 7.2 0.5 0 7.7

Page 23: DANH SÁCH XÉT TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2021

Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Hộ khẩu Nghề đăng kýTBC

Lớp 9

TBC

Lớp 12KV ƯT

Tổng

điểmGhi chúSTT

411 8 Nguyễn Thị Mỹ Hương 08/10/2003Khánh 

Hòa

Số nhà 222, hẻm 6 đường Gia Quyên-thôn 

Trung 3-xã Diên Điền-huyện Diên Khánh-

tỉnh Khánh Hoà 

Quản trị khách sạn 7 1 0 8

412 9 Nguyễn Đỗ Thanh Huyền 31/08/2003Khánh 

Hòa

Vĩnh Phú-Suối Tân-Huyện Cam Lâm-Khánh 

HòaQuản trị khách sạn 6.6 1.5 0 8.1

413 10 Bùi Duy Khiêm 01/06/2003Ninh 

ThuậnPhước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận Quản trị khách sạn 6.3 1 7.3

414 11 Nguyễn Bích Lệ 13/08/2003Bình 

Định

Thạnh Xuân-Hoài Hương-Hoài Nhơn-Bình 

ĐịnhQuản trị khách sạn 8 1 0 9

415 12 Trần Thu Thảo 08/10/2003Khánh 

Hòa

Tân Bình-Ninh Bình-Thị xã Ninh Hoà-

Khánh HòaQuản trị khách sạn 7.5 0.5 0 8

416 13 Trần Kim Tú 18/06/2003 Phú Yên Thôn Vinh Ba-Hòa Đồng-Tây Hòa-Phú Yên Quản trị khách sạn 8.2 1 0 9.2

417 14 Trương Thị Mỹ Vân 10/12/2003Khánh 

Hòa

Cư Thạnh-Suối Hiệp-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaQuản trị khách sạn 7 1 0 8

418 1 Phan Thị Tường Mi 01/08/2003Khánh 

Hòa

Đường sông cạn Tổ dân phố 6-Ninh Hiệp-

Thị xã Ninh Hoà-Khánh HòaQuản trị nhà hàng 7.3 0.5 0 7.8

419 2 Nguyễn Công Minh 29/07/2002Khánh 

Hòa

Tổ 4 Xóm Đình-Phước Hải-Thành phố Nha 

Trang-Khánh HòaQuản trị nhà hàng 6.5 0.5 0 7

420 3 Nguyễn Đình Tứ 20/08/2003Khánh 

HòaGia Mỹ-Ninh An-Ninh Hoà-Khánh Hòa Quản trị nhà hàng 6.7 0.5 0 7.2

421 4 Trương Thị Cẩm Vân 31/01/2001Khánh 

Hòa

Đường số 9-Diên Sơn-Huyện Diên Khánh-

Khánh HòaQuản trị nhà hàng 7.6 1 0 8.6

Nơi nhận:

-  Thí sinh trúng tuyển;

-  Hội đồng tuyển sinh;

-  Cổng thông tin điện tử của trường;

-  Lưu: VT, ĐT (2 bản).                                                                            

(đã ký)

THS. NGUYỄN VĂN LỰC

(Danh sách này có 421 thí sinh trúng tuyển)

HIỆU TRƯỞNG