30
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019 Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu KV Đtg Khối XT Điểm M1 Điểm M2 Điểm M3 Tổng 1 3107 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tuấn Nguyên An 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.25 7.00 6.20 20.45 2 2744 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Mạnh An 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 3.75 4.75 13.75 3 2987 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn An 03/09/2001 Nam Hà Nội 3 C00 7.00 4.00 5.75 16.75 4 3168 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Tuấn Anh 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 8.25 17.25 5 2636 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Đức Anh 16/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 5.00 4.00 15.40 6 3378 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Quỳnh Anh 06/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 6.60 4.00 16.60 7 2844 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Tuấn Anh 23/12/1996 Nam Ninh Bình 2NT C00 7.00 7.75 7.50 22.25 8 2683 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Anh 04/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 4.00 6.25 16.25 9 3215 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Ngọc Anh 09/09/2001 Nữ Sơn La 1 D01 5.50 5.40 5.00 15.90 10 2793 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đình Anh 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 7.75 8.00 21.75 11 3176 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Quốc Anh 21/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.50 5.40 4.80 14.70 12 3349 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Lan Anh 08/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.50 6.75 7.75 22.00 13 3002 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Anh 18/07/2001 Nam Hoà Bình 1 D01 5.25 4.60 6.60 16.45 14 3198 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Việt Anh 01/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 2.75 5.25 13.25 15 3302 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nông Thị Nhật Anh 04/04/2001 Nữ Lào Cai 1 1 C00 5.75 6.50 7.00 19.25 16 3084 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Anh 13/05/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 3.25 5.75 14.50 17 3057 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Tuấn Anh 22/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 3.00 6.50 14.75 18 3394 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/08/2001 Nữ Đăk Nông 1 C00 5.50 7.25 7.25 20.00 19 3245 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Cao 28/05/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 5.25 3.25 3.75 12.25 20 2616 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Linh Chi 23/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.00 3.25 5.75 14.00 21 3128 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Minh Chiến 23/10/2000 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.25 4.75 12.75 22 3017 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Mạnh Chính 26/11/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.00 7.00 19.50 23 3274 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Chung 06/02/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 5.25 5.00 6.25 16.50 24 2992 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tiến Đắc 11/03/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 3.20 3.20 12.40 25 2625 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Tất Đạt 30/12/2001 Nam Thái Nguyên 2 C00 5.50 2.75 6.00 14.25 26 2779 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Đạt 01/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.50 5.50 18.00 27 3193 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thành Đạt 11/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 4.80 6.40 15.45 1 / 30

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

1 3107 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tuấn Nguyên An 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.25 7.00 6.20 20.45

2 2744 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Mạnh An 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 3.75 4.75 13.75

3 2987 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn An 03/09/2001 Nam Hà Nội 3 C00 7.00 4.00 5.75 16.75

4 3168 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Tuấn Anh 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 8.25 17.25

5 2636 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Đức Anh 16/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 5.00 4.00 15.40

6 3378 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Quỳnh Anh 06/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 6.60 4.00 16.60

7 2844 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Tuấn Anh 23/12/1996 Nam Ninh Bình 2NT C00 7.00 7.75 7.50 22.25

8 2683 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Anh 04/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 4.00 6.25 16.25

9 3215 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Ngọc Anh 09/09/2001 Nữ Sơn La 1 D01 5.50 5.40 5.00 15.90

10 2793 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đình Anh 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 7.75 8.00 21.75

11 3176 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Quốc Anh 21/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.50 5.40 4.80 14.70

12 3349 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Lan Anh 08/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.50 6.75 7.75 22.00

13 3002 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Anh 18/07/2001 Nam Hoà Bình 1 D01 5.25 4.60 6.60 16.45

14 3198 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Việt Anh 01/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 2.75 5.25 13.25

15 3302 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nông Thị Nhật Anh 04/04/2001 Nữ Lào Cai 1 1 C00 5.75 6.50 7.00 19.25

16 3084 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Anh 13/05/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 3.25 5.75 14.50

17 3057 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Tuấn Anh 22/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 3.00 6.50 14.75

18 3394 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/08/2001 Nữ Đăk Nông 1 C00 5.50 7.25 7.25 20.00

19 3245 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Cao 28/05/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 5.25 3.25 3.75 12.25

20 2616 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Linh Chi 23/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.00 3.25 5.75 14.00

21 3128 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Minh Chiến 23/10/2000 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.25 4.75 12.75

22 3017 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Mạnh Chính 26/11/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.00 7.00 19.50

23 3274 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Chung 06/02/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 5.25 5.00 6.25 16.50

24 2992 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tiến Đắc 11/03/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 3.20 3.20 12.40

25 2625 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Tất Đạt 30/12/2001 Nam Thái Nguyên 2 C00 5.50 2.75 6.00 14.25

26 2779 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Đạt 01/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.50 5.50 18.00

27 3193 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thành Đạt 11/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 4.80 6.40 15.45

1 / 30

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

28 2919 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Phúc Đạt 18/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.00 5.40 16.40

29 3045 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Nguyễn Điệp 11/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.75 7.75 17.50

30 2735 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Văn Định 17/06/2001 Nam Hà Nam 2NT C00 5.75 4.25 7.25 17.25

31 2641 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Hồng Đức 09/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.80 6.25 3.60 16.65

32 2982 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 04/10/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 4.50 7.25 18.25

33 2997 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 19/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.20 5.20 16.90

34 3235 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Minh Đức 09/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.00 6.50 16.00

35 2798 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nghiêm Xuân Đức 02/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 3.50 5.50 14.75

36 3124 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoàng Đức 10/12/1997 Nam Hà Nội 3 C00 5.00 4.75 6.75 16.50

37 3114 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Thị Phương Dung 19/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 1 C00 5.00 3.75 6.25 15.00

38 3016 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bạch Công Dũng 05/10/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.50 4.75 6.75 17.00

39 3182 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đình Dũng 15/08/2000 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.25 6.25 16.00

40 2977 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đình Dương 15/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 7.50 6.50 19.75

41 2760 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Thị ánh Dương 03/10/2001 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.50 5.50 7.00 20.00

42 3271 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Nhật Dương 18/12/2001 Nam Lào Cai 1 1 C00 4.25 3.75 6.25 14.25

43 2905 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Thị Ngọc Duyên 04/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT C00 5.25 5.75 7.00 18.00

44 3031 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Thị Thu Hà 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.50 6.60 4.80 15.90

45 2865 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hồng Hà 03/12/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 6.75 5.25 5.00 17.00

46 3327 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Hải 13/01/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 C00 4.75 4.25 7.00 16.00

47 2769 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hải 06/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.50 6.25 7.00 19.75

48 2809 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Thạch Thị Bích Hải 10/12/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 3.75 5.50 15.25

49 2971 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Văn Long Hải 25/06/2001 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.75 4.25 6.25 17.25

50 3384 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hằng 02/05/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 6.00 4.60 18.35

51 2752 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Doãn Thị Hảo 04/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 8.00 6.00 7.50 21.50

52 2953 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phan Thị Thanh Hiền 20/08/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.00 4.40 15.90

53 2888 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tiến Hiệp 15/02/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 6.75 6.60 5.80 19.15

54 2928 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Anh Hiếu 15/05/2001 Nam Hà Giang 1 1 C00 5.25 3.75 7.00 16.00

2 / 30

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

55 3130 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Ngọc Hiếu 09/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 3.50 6.50 16.00

56 2703 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Trọng Hiếu 12/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 6.50 5.60 18.30

57 3121 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Văn Hiếu 16/11/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.75 7.75 7.50 23.00

58 3162 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Diệu Hoa 22/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.80 4.00 15.30

59 3354 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Yên Hoa 14/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 6.00 4.50 6.25 16.75

60 3072 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hoà 13/09/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 8.00 5.80 5.00 18.80

61 3059 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thanh Hoài 28/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.25 5.60 4.60 15.45

62 3051 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Hoàng 28/06/2001 Nam Bắc Giang 2 C00 4.75 4.50 7.75 17.00

63 3284 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Huy Hoàng 16/04/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.25 8.75 8.00 22.00

64 2785 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Hoàng 22/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 5.25 6.25 15.00

65 3255 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Hoàng 15/03/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.00 5.25 6.25 17.50

66 2879 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vương Mạnh Hoàng 16/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 6.20 4.00 14.70

67 2672 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng ánh Hồng 15/05/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 3.60 6.75 2.40 12.75

68 3154 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn ánh Hồng 28/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 4.75 6.00 6.25 17.00

69 2651 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Hương 16/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.75 5.00 8.00 19.75

70 2811 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Lan Hương 12/11/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.00 6.75 5.50 18.25

71 2708 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Quốc Huy 07/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.75 5.00 6.00 15.75

72 2996 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Viết Huy 15/03/2001 Nam Thanh Hoá 2 C00 6.25 5.50 7.25 19.00

73 2730 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Quang Huy 09/08/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 4.20 15.90

74 3115 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Duy Huy 18/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.25 6.20 2.80 13.25

75 2792 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Huy 31/12/2000 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 6.00 6.00 16.25

76 2813 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Dương Khánh Huyền 11/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.25 4.00 5.00 15.25

77 2837 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Huyền 31/08/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 5.25 6.25 6.75 18.25

78 3270 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thị Thu Huyền 19/01/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 7.75 5.40 4.40 17.55

79 2849 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Kiều Đức Huynh 26/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 5.25 7.25 17.50

80 2830 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Duy Khánh 21/02/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.25 5.50 5.75 16.50

81 3032 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Duy Khánh 05/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.25 6.00 6.75 19.00

3 / 30

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

82 3222 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Duy Khánh 18/05/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 3.75 5.00 4.40 13.15

83 2613 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lã Bá Khiên 28/01/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.25 5.25 6.00 16.50

84 3281 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Khoa 16/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.75 5.50 7.50 19.75

85 3123 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Duy Lâm 17/02/2001 Nam Yên Bái 1 C00 4.75 4.25 5.25 14.25

86 2803 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Lê 05/11/2001 Nữ Yên Bái 1 C00 5.75 5.50 6.75 18.00

87 3037 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Kim Liên 06/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT C00 6.00 3.75 7.25 17.00

88 2998 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bàn Tùng Linh 25/06/2001 Nam Hoà Bình 1 1 C00 6.75 6.50 5.00 18.25

89 2679 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Nhật Linh 31/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.75 3.00 4.25 13.00

90 2856 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Khánh Linh 10/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 5.00 5.50 14.75

91 2904 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Thuỳ Linh 09/11/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.00 3.50 4.50 15.00

92 3058 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Lộc 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.75 5.50 8.00 19.25

93 3244 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Văn Lợi 07/11/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 4.75 3.50 3.25 11.50

94 2836 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Văn Long 12/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.25 5.00 7.25 18.50

95 2610 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Như Long 26/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.50 8.00 8.25 20.75

96 3232 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Hải Long 30/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 5.75 7.25 18.25

97 3061 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Thị Cẩm Ly 14/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 1 C00 7.00 6.75 7.25 21.00

98 3325 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Thị Mỹ Ly 17/04/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 5.75 3.25 5.00 14.00

99 3247 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Diệu Ly 11/02/2001 Nữ Phú Thọ 2 C00 5.75 5.25 7.00 18.00

100 3236 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Bình Minh 27/11/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.50 4.75 13.00

101 3024 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đức Minh 26/11/2001 Nam Yên Bái 1 C00 3.50 4.00 6.25 13.75

102 3373 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Diệu Mỹ 20/02/2001 Nữ Thanh Hoá 2 C00 7.00 3.50 6.00 16.50

103 3226 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Đình Tùng Nam 18/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 3.50 7.20 5.20 15.90

104 3151 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoài Nam 24/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 8.25 8.00 22.25

105 3243 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 12/05/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 4.50 4.50 7.50 16.50

106 3252 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 02/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 7.00 3.75 5.00 15.75

107 3208 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Nhi 12/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.80 5.40 19.70

108 3112 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Tuyết Nhung 14/10/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 5.20 4.80 16.00

4 / 30

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

109 2605 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lại Thị Tuyết Nhung 06/10/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 7.00 3.75 6.25 17.00

110 3048 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Thị Hồng Nhung 02/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 5.75 6.20 4.80 16.75

111 2631 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Mai Thị Hoài Ninh 29/03/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.00 6.75 6.50 20.25

112 3178 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Thị Oanh Oanh 16/10/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 4.80 4.20 16.75

113 2778 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Thị Oanh 10/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 6.25 8.50 21.00

114 3237 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Minh Phong 01/08/2001 Nam Hà Nội 3 C00 6.25 5.75 7.25 19.25

115 2898 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đình Phúc 23/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 5.80 4.40 17.20

116 2833 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Đình Phương 21/07/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.25 4.00 4.60 13.85

117 3227 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Hữu Phương 03/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 7.80 3.40 16.95

118 3265 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Triệu Thị Phương 13/09/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.25 3.75 6.50 17.50

119 2941 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Văn Quân 01/09/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.50 6.50 8.25 20.25

120 2780 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Quân 28/06/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.50 4.50 6.50 16.50

121 3088 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Quân 07/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.00 7.50 19.50

122 3258 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Quân 12/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 7.50 5.75 7.25 20.50

123 2655 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Công Quang 09/04/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.20 5.75 2.40 14.35

124 3292 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Chí Quang 24/02/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 5.25 3.60 5.00 13.85

125 3238 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quang 11/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 2.50 7.00 15.00

126 2716 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Bá Quyền 10/04/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 3.75 4.25 7.50 15.50

127 2821 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quyết 06/10/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.25 4.00 5.75 14.00

128 3397 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Thị Phi Quỳnh 15/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.40 4.40 17.80

129 3300 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 C00 5.25 6.50 7.75 19.50

130 3158 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Cao Sang 03/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 4.25 7.00 16.75

131 3089 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Thị Sao 01/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 3.75 3.75 7.00 14.50

132 3081 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Văn Sơn 04/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 5.75 14.75

133 3377 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đỗ Khánh Tâm 02/06/2001 Nữ Hoà Bình 1 C00 4.75 3.75 6.00 14.50

134 2937 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Trọng Tâm 01/04/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.25 3.75 6.75 15.75

135 2845 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Tâm 10/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.50 4.50 6.75 17.75

5 / 30

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

136 3019 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Tâm 09/11/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.50 6.80 6.20 19.50

137 2985 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Tân 11/04/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 4.75 6.00 14.25

138 3105 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Phong Thái 14/05/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.50 3.75 5.75 14.00

139 2648 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thắm 11/02/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.40 6.75 4.40 17.55

140 2786 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Thắng 20/11/2000 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.75 2.75 5.50 13.00

141 3297 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Phương Thanh 23/11/2001 Nữ Quảng Ninh 1 C00 5.75 3.50 6.25 15.50

142 2853 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Văn Thành 25/06/2001 Nam Yên Bái 1 D01 6.00 5.80 6.60 18.40

143 2972 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Chí Thành 24/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 4.75 6.50 16.50

144 2726 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Thành 04/02/2001 Nam Phú Thọ 1 C00 6.75 5.25 7.00 19.00

145 3369 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Thị Thu Thảo 01/10/2001 Nữ Quảng Ninh 2 C00 6.50 6.00 6.75 19.25

146 2823 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Phương Thảo 20/11/2001 Nữ Sơn La 2 1 C00 5.50 6.75 7.50 19.75

147 3027 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thảo 21/01/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 4.25 7.00 17.50

148 3225 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Thế 06/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 3.50 6.00 14.50

149 3179 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Duy Thịnh 08/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 5.00 8.00 18.25

150 2737 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thế Thủy 04/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 9.25 8.00 23.25

151 2931 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Minh Tiến 24/07/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.25 7.50 8.00 21.75

152 3301 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Toan 02/03/2001 Nam Thái Bình 2NT C00 6.00 8.50 8.75 23.25

153 2767 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Toàn 05/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 2.75 5.50 13.00

154 3352 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đức Trà 25/10/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.00 7.00 8.25 21.25

155 3183 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Thu Trang 29/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 7.25 4.25 6.25 17.75

156 2944 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Huyền Trang 29/01/2001 Nữ Bắc Giang 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00

157 3153 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Trang 03/06/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 5.50 4.75 6.25 16.50

158 2640 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Minh Trí 05/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 6.75 6.75 8.00 21.50

159 2869 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đức Trung 10/03/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.50 7.20 4.00 18.70

160 2756 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Quang Trường 13/06/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 5.50 7.50 18.75

161 3092 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Nhật Trường 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 4.80 5.20 17.00

162 2877 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Xuân Trường 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 6.25 15.25

6 / 30

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

163 3082 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Tuân 08/04/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.25 7.00 19.75

164 3196 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Anh Tuấn 25/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 4.50 7.00 16.75

165 2860 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Quốc Tuấn 16/02/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 8.00 8.25 22.00

166 2995 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Bá Tùng 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.25 3.50 7.00 17.75

167 3079 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Sơn Tùng 13/03/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.00 3.60 14.60

168 2822 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ma Hà Tuyền 19/12/2001 Nữ Tuyên Quang 2 1 C00 5.25 6.25 7.75 19.25

169 2659 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Xuân Vinh 20/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.00 6.50 3.60 17.10

170 2892 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Vĩnh 14/03/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.25 4.50 6.25 15.00

171 2794 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đăng Vũ 23/03/2001 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.50 4.50 7.00 16.00

172 2783 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Long Vũ 08/08/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.75 2.75 5.25 12.75

173 2715 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Trọng Vương 25/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 6.00 5.00 17.20

174 2678 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Vy 23/05/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 4.50 4.50 5.25 14.25

175 3008 KẾ TOÁN Lương Tiến Đạt 15/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 5.00 2.20 11.45

176 2660 KẾ TOÁN Nguyễn Văn Điệp 26/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.00 5.00 2.60 11.60

177 3033 KẾ TOÁN Chu Quang Hải 26/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 3.75 3.50 4.00 11.25

178 3156 KẾ TOÁN Nguyễn Hà Long 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 3.60 3.20 11.30

179 2812 KẾ TOÁN Trần Ngọc Nhi 26/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.25 3.80 3.80 12.85

180 2717 KẾ TOÁN Phan Thị Phương Thảo 15/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.40 5.50 2.00 10.90

181 2747 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Thu Trang 23/03/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 6.00 6.00 3.80 15.80

182 2696 KẾ TOÁN Phùng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 3.20 4.00 3.00 10.20

183 2639 KẾ TOÁN Trần Anh Tú 20/07/2001 Nam Thái Nguyên 2 A00 5.00 3.75 2.00 10.75

184 2765 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Tuyền 11/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 5.50 5.20 16.50

185 2818 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Khánh Vân 03/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.50 4.60 3.00 11.10

186 2912 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Hoàng Minh Anh 10/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 4.80 3.80 14.85

187 2624 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Khúc Thị Việt Anh 01/01/2001 Nữ Hải Dương 2 D01 6.20 6.50 4.00 16.70

188 3234 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Anh 12/07/2001 Nam Hà Nội 2 A00 6.00 4.50 5.00 15.50

189 3307 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Kiều Anh 31/12/2001 Nữ Lạng Sơn 1 D01 6.50 5.20 2.60 14.30

7 / 30

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

190 3104 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Vân Anh 18/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.00 5.80 3.60 14.40

191 3359 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Anh 05/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.25 7.60 2.80 15.65

192 2859 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thành Tuấn Anh 15/05/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.00 7.00 5.20 17.20

193 2622 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tuấn Anh 23/04/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.00 5.00 2.60 13.60

194 3113 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Ánh 11/08/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.00 4.80 2.40 13.20

195 3328 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ánh 05/04/2000 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 6.20 3.80 16.00

196 3260 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nghiêm Xuân Bằng 19/10/2001 Nam Lạng Sơn 1 1 D01 6.75 5.80 4.00 16.55

197 2924 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Quang Bình 21/01/2001 Nam Hà Nội 2 A00 5.40 4.75 4.75 14.90

198 2781 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Minh Chiến 08/11/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.80 6.50 4.20 17.50

199 3060 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Chiến 12/04/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 6.00 5.20 2.80 14.00

200 3003 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Văn Công 08/09/2000 Nam Lào Cai 1 D01 5.00 5.80 3.60 14.40

201 2732 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Phi Công 22/09/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 D01 7.00 7.25 6.00 20.25

202 2620 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lù Văn Công 13/08/2001 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.80 5.00 3.20 14.00

203 2720 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Công 13/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.20 6.75 4.60 17.55

204 2606 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Cường 27/06/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 6.60 6.75 2.40 15.75

205 3012 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Công Danh 27/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 6.00 3.20 15.70

206 3139 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Thành Đạt 15/07/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 3.25 5.20 3.80 12.25

207 2866 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Huy Đạt 15/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 5.80 4.00 14.30

208 3039 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Công Đạt 29/09/2001 Nam Điện Biên 1 A00 6.20 2.50 5.00 13.70

209 2634 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Tiến Đạt 01/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.60 6.75 4.20 17.55

210 2705 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đinh Kim Doong Din 30/09/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 4.00 5.00 3.20 12.20

211 3180 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Đức 27/07/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.20 2.80 14.75

212 2668 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Đức 22/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 4.40 6.00 3.00 13.40

213 2814 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Đức 17/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 7.25 7.60 3.80 18.65

214 3382 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Anh Dũng 26/12/2001 Nam Yên Bái 1 1 D01 5.00 3.80 3.00 11.80

215 3338 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tiến Dũng 28/03/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 A00 7.80 7.00 6.25 21.05

216 3014 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đăng Dương 01/10/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.75 4.60 3.20 14.55

8 / 30

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

217 3056 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Lam Dương 19/02/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.60 6.80 16.90

218 3175 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Dương 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.20 3.20 12.65

219 3111 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Mạnh Duy 21/10/2000 Nam Hà Nội 1 D01 6.75 5.80 3.60 16.15

220 2674 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Duy 19/03/2001 Nam Bắc Ninh 2 A00 6.20 6.00 6.00 18.20

221 2974 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Hoàng Giang 31/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 2.20 4.40 12.60

222 3047 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Giang 07/06/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.50 6.40 3.60 14.50

223 3214 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Giang 21/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 3.00 14.80

224 2762 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Hà 17/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 5.40 17.10

225 3291 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thu Hà 21/11/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 6.40 5.80 18.95

226 3173 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hằng 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.40 14.95

227 3091 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Trọng Hậu 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 6.40 2.60 13.75

228 2815 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiệp 19/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.00 2.00 12.50

229 2772 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Trung Hiếu 29/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 4.25 2.80 13.05

230 2842 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Trọng Hiếu 16/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.60 7.50 3.75 17.85

231 2643 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Ngọc Hiếu 17/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 3.60 15.65

232 3172 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiếu 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.00 4.20 14.70

233 3074 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Hiếu 24/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 5.20 3.80 15.00

234 3273 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ninh Văn Hiếu 27/08/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.00 4.00 3.60 12.60

235 2914 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đức Hiếu 26/11/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.50 3.80 3.60 12.90

236 3141 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hồ Xuân Hoàng 16/10/2001 Nam Hà Nam 2 D01 5.25 8.00 2.40 15.65

237 3043 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Huy Hoàng 04/05/2001 Nam Nam Định 2 A00 5.00 5.25 2.25 12.50

238 3055 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Thanh Hồng 19/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 7.20 4.25 5.50 16.95

239 2784 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Hồng 19/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.40 5.25 4.80 15.45

240 2618 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Đình Huân 13/01/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.40 5.25 3.00 13.65

241 3137 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huế 08/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.75 8.20 4.40 20.35

242 2854 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Cao Văn Hùng 21/02/2001 Nam Thanh Hoá 1 D01 7.00 5.80 2.40 15.20

243 3381 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Khánh Hưng 19/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 4.00 3.40 12.15

9 / 30

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

244 3147 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Mai Hương 11/07/2001 Nữ Hà Giang 1 1 D01 6.25 4.60 2.20 13.05

245 3127 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hường 25/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.75 6.20 3.40 14.35

246 2840 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Đình Hưởng 22/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.00 3.60 12.60

247 2831 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Xuân Huy 06/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 8.20 7.50 5.50 21.20

248 2980 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Mạnh Huy 09/07/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.00 6.20 3.00 14.20

249 2918 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lã Xuân Huy 14/08/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.50 5.20 3.60 15.30

250 2693 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hoàng Huy 16/07/2000 Nam Yên Bái 1 D01 5.60 4.75 3.00 13.35

251 3186 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Huy 15/03/2000 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.80 5.00 15.30

252 2832 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 23/06/2001 Nam Bắc Giang 1 A01 8.00 6.25 4.60 18.85

253 2893 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 19/08/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 5.00 3.60 14.10

254 2862 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Huy 04/08/2001 Nam Hoà Bình 1 A00 6.00 5.00 3.75 14.75

255 2742 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Lê Quang Huy 30/01/2001 Nam Hải Dương 2 D01 6.20 3.75 7.60 17.55

256 2935 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thị Huyền 09/03/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 6.00 7.60 6.00 19.60

257 3009 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Thị Ngọc Huyền 10/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.50 4.80 4.80 16.10

258 2770 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Trung Kiên 28/11/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.60 4.75 4.75 16.10

259 3385 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Huy Kiên 10/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.00 3.20 3.20 11.40

260 2637 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Kiên 08/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.25 5.40 2.80 13.45

261 3286 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đào Sỹ Lâm 10/12/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.00 5.00 3.60 13.60

262 2993 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Lâm 08/11/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.25 3.20 2.60 12.05

263 3223 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trương Tiến Lê 15/05/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.40 3.25 4.75 14.40

264 2946 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Khánh Linh 16/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.60 3.00 16.10

265 3316 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Võ Nhật Linh 05/03/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 6.25 5.00 3.20 14.45

266 3282 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Phúc Bảo Long 02/11/2000 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.80 2.20 14.00

267 2704 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trình Hải Long 18/04/2001 Nam Phú Thọ 3 D01 4.40 5.50 3.40 13.30

268 2963 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Luân 15/02/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 4.75 6.60 3.00 14.35

269 3293 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Cẩm Ly 20/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 5.40 4.20 16.60

270 2652 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Mạnh 20/03/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 5.75 3.00 14.95

10 / 30

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

271 3163 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Mạnh 06/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 5.75 7.20 3.60 16.55

272 2947 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Mạc Tuấn Minh 04/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.75 5.60 1.60 12.95

273 3348 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Nhật Minh 17/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.50 6.20 4.00 15.70

274 3199 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Minh 05/10/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 3.00 3.20 12.95

275 3383 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Tiến Minh 27/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 3.20 2.60 11.55

276 3133 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Bùi Trà My 10/09/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 5.00 5.20 16.70

277 2682 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đình Nam 18/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2 D01 5.80 5.25 6.80 17.85

278 2766 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Nam 27/12/2001 Nam Hà Nội 3 A00 7.40 5.50 5.00 17.90

279 2827 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thúy Nga 25/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 6.20 6.25 6.75 19.20

280 2808 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Nga 18/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 5.80 2.80 14.60

281 3262 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Ngọc 30/08/2001 Nữ Lào Cai 1 A00 7.00 5.50 4.25 16.75

282 3272 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Nguyên 25/04/2001 Nam Thanh Hoá 2 D01 6.75 7.40 3.20 17.35

283 2603 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Long Nhật 24/06/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.40 5.00 3.60 15.00

284 2626 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 5.40 7.00 4.20 16.60

285 3036 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Nhung 23/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 7.00 5.00 3.40 15.40

286 3362 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Ninh 02/02/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 A00 7.20 7.25 6.50 20.95

287 2690 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Kiều Oanh 18/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.40 5.75 3.80 15.95

288 3276 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lầu A Pềnh 07/06/2001 Nam Điện Biên 1 1 A00 6.60 6.00 6.25 18.85

289 3093 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Đình Phúc 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 5.80 2.20 12.75

290 2719 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Văn Phúc 01/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 5.80 4.00 2.20 12.00

291 2791 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoàng Phúc 11/04/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 3.80 4.25 3.00 11.05

292 2940 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Lương Phúc 19/09/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 8.20 7.00 6.25 21.45

293 3207 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Phước 01/10/2001 Nam Bình Phước 1 D01 5.00 3.80 3.60 12.40

294 3132 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Ngọc Thảo Phương 11/10/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 3.40 3.80 13.70

295 2746 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Hồng Quân 28/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.40 5.25 4.80 15.45

296 2908 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Anh Quân 02/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 5.20 3.00 13.45

297 2676 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hồng Quang 10/07/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 D01 5.00 5.75 4.00 14.75

11 / 30

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

298 3070 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đắc Quang 13/02/2001 Nam Hà Nội 2 A01 6.60 3.00 4.20 13.80

299 2824 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Quang 11/11/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 2.25 7.20 2.80 12.25

300 3187 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Quang 23/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 6.80 4.80 15.85

301 2915 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Vinh Quang 20/05/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 4.25 6.20 3.00 13.45

302 2989 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Ngọc Quang 20/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.40 15.55

303 3077 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Quý 06/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.20 6.50 3.80 17.50

304 2981 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Thanh Quý 17/01/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 7.00 2.80 2.40 12.20

305 2847 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Minh Quyền 08/02/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.75 5.80 3.00 13.55

306 3388 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sắc 24/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 6.00 6.00 3.20 15.20

307 3181 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Sang 28/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.25 5.00 3.80 15.05

308 3350 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Sơn 20/10/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.75 5.20 5.60 16.55

309 3376 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sơn 26/09/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.80 6.25 6.00 19.05

310 2858 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Anh Sơn 16/04/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 5.50 3.40 2.60 11.50

311 2646 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Hồng Sơn 08/10/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 3.80 5.50 3.40 12.70

312 2895 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Tâm 04/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.25 6.40 2.20 12.85

313 2701 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trọng Tâm 14/02/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.20 5.00 3.00 15.20

314 3194 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Tân 15/09/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 D01 6.75 4.20 2.40 13.35

315 2945 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Ngọc Thái 27/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 6.40 3.60 16.00

316 2619 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quốc Thái 25/11/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.80 5.50 3.00 14.30

317 2707 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đình Thái 04/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 7.50 2.00 15.90

318 2817 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Thắng 22/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.70 5.60 4.60 15.90

319 2876 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Thành 18/03/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 6.50 3.80 4.60 14.90

320 2615 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thanh Thảo 16/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 D01 6.20 6.75 3.80 16.75

321 3246 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trịnh Thị Thảo 01/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.60 8.00 7.00 22.60

322 3389 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Xuân Thế 19/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 5.80 5.00 5.25 16.05

323 2653 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thế 30/05/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.60 5.25 2.00 11.85

324 2834 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Thi 07/08/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 4.25 5.60 2.60 12.45

12 / 30

Page 13: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

325 2667 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thịnh 25/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.80 5.75 6.00 16.55

326 3360 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Thanh Thư 10/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.60 5.40 19.00

327 2954 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoài Thương 21/09/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.50 6.60 3.60 17.70

328 3125 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Thương 22/09/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 4.75 5.60 3.00 13.35

329 3280 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thái Thị Huyền Thương 27/04/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.20 7.00 6.25 20.45

330 3315 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Thủy 21/10/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 4.50 3.60 3.20 11.30

331 2939 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Minh Tiến 08/10/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 5.00 3.75 4.25 13.00

332 3025 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Minh Tiến 04/03/2001 Nam Lào Cai 1 D01 4.50 4.60 3.20 12.30

333 2841 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Tình 03/01/2000 Nam Cao Bằng 1 1 D01 3.00 4.20 2.80 10.00

334 2664 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Toản 22/05/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 4.80 5.50 3.60 13.90

335 3311 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hương Trà 29/10/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.25 6.20 3.60 17.05

336 3363 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN An Thị Minh Trân 28/02/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.00 7.80 2.60 15.40

337 2698 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Thị Thùy Trang 10/03/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.40 6.50 2.60 15.50

338 3040 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Trang 29/06/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 7.25 6.20 5.20 18.65

339 3109 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huyền Trang 26/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 5.75 5.60 4.00 15.35

340 2875 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phí Thị Trang 11/05/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 5.70 4.40 2.40 12.50

341 2829 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thu Trang 15/09/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.25 5.80 3.00 14.05

342 3144 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Trường 18/08/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.40 3.40 13.05

343 2887 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Trường 03/07/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 5.00 3.00 3.20 11.20

344 2801 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Hoàng Tú 14/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.80 5.00 16.30

345 3101 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Quốc Tú 10/04/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.50 5.40 2.80 14.70

346 3073 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Tú 06/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 1.20 11.95

347 3192 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Ngọc Tuấn 12/03/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.25 6.60 2.60 14.45

348 2773 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Tùng 04/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.20 6.00 2.40 14.60

349 3094 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Mạnh Tuyến 24/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 5.00 3.20 13.20

350 3068 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phương Tuấn Vi 02/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.75 6.20 4.40 17.35

351 2782 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Sỹ Viên 29/01/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.80 5.50 6.50 18.80

13 / 30

Page 14: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

352 2763 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đàm Quang Việt 22/08/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.40 3.50 2.20 11.10

353 3188 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngọ Văn Việt 06/07/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.75 5.60 3.00 15.35

354 2894 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Vũ 29/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.25 4.20 3.00 13.45

355 3209 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hải Yến 03/01/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.25 3.40 6.80 16.45

356 3136 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ngọc Yến 31/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.75 6.20 3.80 16.75

357 3140 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Minh Anh 26/08/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 6.20 4.40 16.85

358 2662 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Anh 21/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.20 6.25 3.20 15.65

359 3326 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 8.00 6.25 4.50 18.75

360 3396 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.25 6.20 4.20 16.65

361 3149 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Quang Anh 22/10/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.00 3.60 14.35

362 3228 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Phương Anh 25/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.50 6.40 6.60 20.50

363 3126 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Bích 09/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.00 14.55

364 2936 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Châu 05/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.00 5.40 15.15

365 3287 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Chi 21/12/2001 Nữ Gia Lai 1 D01 5.50 5.20 3.80 14.50

366 2697 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh Chi 12/01/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 2.00 6.75 3.20 11.95

367 3010 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Chính 15/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.60 2.00 14.10

368 3200 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ngô Việt Cường 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT D01 6.50 5.20 3.00 14.70

369 2990 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Phạm Thành Đạt 19/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 5.50 5.60 3.60 14.70

370 3202 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Hồng Diệp 05/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 7.00 7.00 3.20 17.20

371 3145 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Trung Đức 05/08/2001 Nam Nam Định 2 D01 6.50 5.20 2.40 14.10

372 2986 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Đức 30/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 5.25 5.00 3.00 13.25

373 3337 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Anh Đức 03/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.75 5.80 6.20 19.75

374 2787 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Kim Dung 03/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.75 3.40 15.15

375 3368 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Dũng 09/07/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 5.40 6.80 16.95

376 2685 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Dũng 20/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 4.80 7.00 4.00 15.80

377 3339 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Dũng 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50

378 2978 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phan Tiến Dũng 19/08/2001 Nam Gia Lai 1 D01 6.00 5.00 2.40 13.40

14 / 30

Page 15: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

379 3053 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Dương 28/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 4.80 2.40 14.70

380 2960 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Duyên 22/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.00 3.20 15.20

381 3317 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Gấm 18/03/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 5.80 4.80 18.35

382 2852 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 4.40 2.80 13.20

383 3120 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 06/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 A00 6.60 4.75 5.25 16.60

384 3391 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hà 30/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.00 5.00 3.80 14.80

385 3259 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thanh Hải 22/08/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 7.00 5.80 3.20 16.00

386 3212 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Hân 24/06/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 7.00 5.60 18.35

387 2843 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thu Hằng 21/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.25 6.40 4.00 17.65

388 3331 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Văn Hanh 24/09/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.75 5.60 3.60 15.95

389 2749 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Hồng Hạnh 30/11/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.00 7.00 3.80 16.80

390 2739 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Kim Hậu 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT D01 7.00 6.50 5.80 19.30

391 3256 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Hiền 02/05/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.50 5.40 3.40 15.30

392 2638 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Hiền 09/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 4.40 6.25 3.40 14.05

393 3103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Huy Hiệp 14/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 7.20 18.75

394 2967 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Trung Hiếu 14/10/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 7.00 6.00 4.00 17.00

395 2948 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hiếu 12/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 D01 6.00 4.00 3.20 13.20

396 2855 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Minh Hiều 06/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 7.20 3.20 14.90

397 2758 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Quang Hinh 16/07/2000 Nam Hà Nội 3 D01 3.80 4.50 5.40 13.70

398 2738 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Hồng Hoa 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT A00 6.80 5.25 6.50 18.55

399 3318 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hòa 01/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80

400 3206 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phú Hoàn 22/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.40 3.00 14.40

401 2666 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Hoàng 27/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 5.80 5.25 2.60 13.65

402 2903 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hồng 30/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT A00 8.00 7.00 7.00 22.00

403 2816 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hồng 10/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.25 4.60 3.00 14.85

404 2934 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tạ Phương Hồng 27/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.00 6.40 5.20 18.60

405 2727 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Huệ 18/03/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.40 6.25 3.40 14.05

15 / 30

Page 16: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

406 2925 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tuấn Hùng 14/10/2001 Nam Hải Phòng 2 D01 5.50 5.20 3.00 13.70

407 3305 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Hương 06/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 4.80 16.60

408 2751 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Diệu Hương 23/08/2001 Nữ Phú Thọ 2 D01 5.00 6.50 4.20 15.70

409 2926 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương 11/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 3.60 4.00 13.85

410 3355 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thu Hường 08/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.60 3.20 14.30

411 3069 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Thu Hường 26/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 7.40 4.40 18.55

412 3189 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hường 09/10/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.25 3.80 1.80 12.85

413 2759 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Quang Huy 05/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.80 4.75 5.20 16.75

414 2874 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Huyền 27/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 6.60 3.40 16.25

415 2906 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thị Huyền 29/01/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.75 6.40 4.20 17.35

416 3231 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tống Thị Huyền 04/09/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.50 5.40 3.80 15.70

417 2614 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Khánh 04/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.40 7.00 5.80 19.20

418 2700 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Tô Minh Khuê 13/11/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.40 6.00 7.20 20.60

419 2743 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Lan 14/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.20 6.75 3.20 16.15

420 3018 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Lan 26/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 6.00 2.40 14.40

421 3380 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Ngọc Liên 29/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 7.60 4.00 17.60

422 3269 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Kim Liễu 06/01/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55

423 3289 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh 04/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00

424 2804 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo Linh 19/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 2.60 14.15

425 2753 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thùy Linh 05/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 6.00 6.75 6.00 18.75

426 3078 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Long 13/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.80 4.40 14.20

427 3306 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Lương 10/04/2001 Nữ Bắc Giang 2NT D01 6.25 5.80 4.20 16.25

428 3164 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Luyến 23/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50

429 2754 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Lê Mai 25/09/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 5.00 5.25 5.40 15.65

430 3110 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đinh Ngọc Mai 20/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 7.75 7.60 6.40 21.75

431 2878 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Ban Mai 18/02/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.25 4.00 4.20 14.45

432 2917 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Mạnh 28/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 7.40 3.60 17.00

16 / 30

Page 17: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

433 3257 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Quý Mến 18/01/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 7.00 5.00 4.20 16.20

434 3372 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Mến 31/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20

435 3071 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh 07/02/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 6.00 4.00 15.75

436 3294 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Nga 23/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.75 7.20 2.40 13.35

437 2750 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thúy Nga 01/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.80 7.75 5.60 18.15

438 3361 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quỳnh Nga 03/06/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.50 6.80 4.40 17.70

439 3146 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trương Thị Thuý Nga 22/10/2001 Nữ Nam Định 2 A00 7.20 5.25 5.75 18.20

440 2721 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Quỳnh Nga 11/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.50 3.40 15.50

441 3320 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Ngân 11/06/2001 Nữ Thanh Hoá 2 D01 7.00 4.80 4.60 16.40

442 2642 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Như Ngọc 30/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.25 4.40 17.65

443 3184 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc 11/12/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 6.80 7.00 6.00 19.80

444 2969 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Chí Nguyên 05/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.80 5.00 16.55

445 3341 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Nhàn 06/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55

446 2724 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Vân Nhi 03/12/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.80 6.50 3.40 14.70

447 3304 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Oanh 03/01/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20

448 3119 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Oanh 11/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.20 2.60 16.30

449 3131 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Phú 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.00 3.80 13.30

450 2881 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Anh Phương 20/01/2001 Nam Hà Nội 1 D01 6.00 5.00 4.80 15.80

451 3165 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Xuân Phường 25/11/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 6.00 3.60 16.35

452 3086 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Quân 23/11/2001 Nam Bắc Ninh 2NT A01 6.00 4.50 5.20 15.70

453 3170 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quyên 14/02/2001 Nữ Hà Nội 2 A00 6.80 6.25 6.75 19.80

454 3288 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Viết Quyết 18/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.80 2.40 13.70

455 2902 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Diễm Quỳnh 24/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.00 6.80 6.20 20.00

456 3213 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Hồng Quỳnh 19/03/2001 Nữ Hưng Yên 2 D01 7.00 8.00 4.20 19.20

457 3278 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.25 5.40 3.20 13.85

458 2699 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Sao 03/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 6.75 4.20 16.35

459 2964 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Sinh 28/01/2001 Nam Hải Dương 2NT A00 7.00 5.25 4.25 16.50

17 / 30

Page 18: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

460 3013 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Văn Tâm 21/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.40 4.80 16.20

461 2656 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thanh Tâm 31/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 2.60 14.65

462 3007 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Duy Thái 02/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.20 15.35

463 3370 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quang Thắng 10/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.20 7.40 19.60

464 2961 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Kim Thanh 16/11/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.00 5.40 4.00 15.40

465 3268 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Kim Thanh 21/05/2001 Nữ Khánh Hoà 2NT D01 7.50 7.20 5.40 20.10

466 2991 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Thành 03/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 4.00 2.40 12.40

467 3030 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Thành 08/06/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.40 4.75 3.50 14.65

468 2776 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đới Thị Thu Thảo 13/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.60 4.25 4.80 14.65

469 2774 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thạch Thảo 20/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.20 5.25 4.40 14.85

470 3375 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Phương Thảo 10/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.40 4.60 15.50

471 3169 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 29/12/2001 Nữ Hà Nội 3 A00 7.20 5.25 6.00 18.45

472 3254 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 16/07/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 4.50 3.60 4.20 12.30

473 3117 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo 07/06/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80

474 2920 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 04/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 4.00 7.20 5.20 16.40

475 2959 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 7.00 2.60 15.35

476 2929 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thu Thảo 27/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 5.60 4.40 16.50

477 3344 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Minh Thư 10/10/2001 Nữ Sơn La 1 1 D01 5.00 5.60 4.80 15.40

478 2880 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lý Thị Thương 27/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.00 3.20 13.70

479 3330 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Ngọc Thương 23/08/2001 Nữ Thái Bình 2NT A01 6.60 6.25 5.20 18.05

480 2943 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lưu Thị Thu Thuỷ 13/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 8.00 7.40 4.60 20.00

481 2962 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thu Thuỷ 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.20 4.20 16.90

482 2736 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thủy 29/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.80 6.50 4.00 17.30

483 2828 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Dương Thu Trang 01/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.80 5.60 17.90

484 3345 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Trang 20/09/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.50 6.40 5.00 17.90

485 2799 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Huyền Trang 21/08/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.40 6.00 4.00 15.40

486 2661 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Huyền Trang 09/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.50 2.80 14.30

18 / 30

Page 19: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

487 2910 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Thuỳ Trang 09/10/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.60 2.40 13.75

488 2604 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Huyền Trang 14/08/2001 Nữ Hưng Yên 2 A00 7.60 6.25 6.00 19.85

489 3353 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thùy Trang 28/10/2001 Nữ Hà Giang 1 A01 8.20 6.25 6.20 20.65

490 2654 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Lại Tố Trinh 04/12/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.60 6.50 4.00 17.10

491 2911 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Trình 08/12/2001 Nam Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.40 2.60 13.75

492 2950 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thành Trung 09/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 7.75 6.60 2.20 16.55

493 3122 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Lam Trường 05/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 4.80 2.80 13.35

494 2692 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ninh Xuân Tú 08/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 3.60 4.50 3.40 11.50

495 3333 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Tuấn 27/10/2000 Nam Hải Dương 2NT D01 5.25 8.20 3.60 17.05

496 2922 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thanh Tùng 29/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 6.40 5.25 6.00 17.65

497 2871 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thuỷ Tuyên 08/02/2001 Nữ Nghệ An 2NT D01 5.75 5.20 3.20 14.15

498 2884 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vương Duy Tuyên 14/09/2001 Nam Hà Nội 2 A01 5.80 7.50 4.40 17.70

499 2671 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị ánh Tuyết 14/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.25 4.20 17.45

500 3160 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị ánh Tuyết 04/06/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 5.75 5.60 2.00 13.35

501 3275 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Tố Uyên 28/07/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.60 4.00 16.35

502 3116 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Hồng Vân 25/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 2.60 13.35

503 2890 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Vân 10/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT A00 6.40 5.25 5.25 16.90

504 2885 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hải Vân 25/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 8.25 5.60 5.20 19.05

505 3253 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Vân 27/11/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.75 5.80 3.80 16.35

506 2723 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Xuân Việt 01/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.80 4.75 3.20 13.75

507 3229 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Nguyễn Long Vũ 10/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.00 6.60 4.80 18.40

508 2734 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 30/11/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 6.00 6.00 5.00 17.00

509 3313 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 12/05/2001 Nữ Thái Bình 2NT A00 6.20 6.50 6.00 18.70

510 3343 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Quyền Anh 29/07/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.00 4.20 2.40 11.60

511 2718 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Quỳnh Anh 13/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.00 6.20 17.80

512 3135 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Xuân Anh 06/02/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.00 5.20 4.80 16.00

513 2800 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Kim Anh 28/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 7.00 5.60 18.40

19 / 30

Page 20: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

514 2710 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/11/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.00 7.75 4.40 18.15

515 2835 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Tú Anh 02/02/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 5.80 5.80 17.85

516 3050 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Việt Anh 25/05/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 4.80 2.40 12.70

517 2873 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phan Thị Tú Anh 22/10/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 7.25 6.60 5.20 19.05

518 3365 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Mai Anh 26/02/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.25 4.60 2.00 12.85

519 3201 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Tưởng Thị Kiều Anh 07/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 6.00 4.80 17.05

520 3157 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Ngọc Huyền Anh 03/03/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.00 7.20 2.00 16.20

521 3319 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Vân Anh 01/09/2000 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.50 3.60 4.00 14.10

522 3356 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Thị Ngọc Ánh 30/12/2000 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 5.25 5.20 3.60 14.05

523 2955 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đinh Thị Ngọc Ánh 18/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.50 6.60 4.80 17.90

524 2722 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.50 6.60 18.70

525 2851 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Thanh Bình 17/06/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 5.75 6.40 3.80 15.95

526 2806 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Bình 05/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 5.60 4.00 16.60

527 3046 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đinh Quang Chiến 17/09/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.00 3.40 3.60 12.00

528 3299 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ma Thị Chính 01/03/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 7.75 5.40 4.60 17.75

529 3065 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Tiến Cường 22/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.25 4.20 5.40 14.85

530 3006 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thành Đạt 21/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 3.50 4.60 4.20 12.30

531 3248 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Tiến Đạt 14/08/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.50 6.40 4.20 16.10

532 2686 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phan Thị Ngọc Diệp 25/02/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.20 6.00 3.20 15.40

533 3277 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vương Ngọc Diệp 18/07/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 5.50 4.00 2.80 12.30

534 2612 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Thị Ngọc Điệp 17/09/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 6.60 5.00 3.80 15.40

535 2691 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Hà Đông 26/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.60 6.50 4.00 15.10

536 3075 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Lường Đức 08/04/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 7.00 6.00 2.20 15.20

537 2602 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Minh Đức 20/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.60 5.00 3.20 14.80

538 2731 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Minh Đức 08/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 5.75 4.80 15.55

539 3296 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thị Thùy Dung 23/02/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.00 5.80 5.00 17.80

540 2733 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Phương Dung 28/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.80 7.75 2.40 14.95

20 / 30

Page 21: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

541 3335 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Dung 19/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.75 5.20 6.40 18.35

542 2694 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Anh Dũng 21/01/2001 Nam Hà Nội 1 D01 6.20 5.00 4.60 15.80

543 3240 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lã Thành Duy 22/06/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.00 6.00 3.50 15.50

544 3076 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Mai Đức Duy 20/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.50 5.40 3.60 15.50

545 3028 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Duyên 04/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.00 5.00 4.60 14.60

546 3216 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Đức Giang 11/09/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 D01 5.75 6.40 4.20 16.35

547 3367 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Trường Giang 11/01/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.50 7.00 5.60 19.10

548 2958 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Thu Giang 10/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.20 2.40 13.10

549 2647 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thúy Hà 13/03/2001 Nữ Hà Nội 2 A00 7.00 5.75 5.00 17.75

550 2979 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phùng Thị Thu Hà 25/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.00 3.40 14.40

551 2863 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Giản Thị Thuý Hằng 30/09/2001 Nữ Nghệ An 1 D01 6.25 6.60 4.40 17.25

552 3195 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Thị Hạnh 21/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.40 5.80 19.20

553 2714 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hoàng Thị Hạnh 14/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.50 3.80 16.10

554 3329 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Hồng Hạnh 26/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 8.00 4.40 19.90

555 3233 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Minh Hảo 12/02/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.80 5.00 15.55

556 3295 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hiền 17/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 4.75 6.40 5.20 16.35

557 2623 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thu Hiền 01/09/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 5.80 6.00 3.40 15.20

558 3129 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Sỹ Hiếu 28/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.40 3.40 14.80

559 2665 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Xuân Hiếu 14/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.60 6.50 3.20 15.30

560 3218 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Tiêu Trí Hiếu 25/10/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 D01 5.00 5.60 3.00 13.60

561 3097 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Hiếu 03/02/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 5.50 6.20 5.20 16.90

562 3021 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Thanh Hiếu 17/11/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.75 5.80 4.20 16.75

563 3224 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hoa 18/11/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 5.50 4.40 1.80 11.70

564 2846 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Thu Hoa 21/12/2001 Nữ Nam Định 2NT A01 7.40 6.25 4.60 18.25

565 2688 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Khánh Hòa 08/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.20 6.00 5.20 18.40

566 2670 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Minh Hoài 08/12/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 4.80 5.25 3.20 13.25

567 2764 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thu Hoài 07/08/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.60 6.75 4.20 17.55

21 / 30

Page 22: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

568 2689 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Như Hoàng 08/01/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.60 6.00 4.00 15.60

569 3210 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Văn Hoàng 11/08/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 4.50 7.00 2.60 14.10

570 3219 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Văn Hoàng 18/05/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.50 7.40 3.20 16.10

571 2826 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Văn Hoàng 04/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 3.40 4.80 13.70

572 2983 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thị Hồng 10/06/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.50 5.40 3.20 16.10

573 2951 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hồng 25/02/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.25 6.20 2.60 16.05

574 2658 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thu Hồng 19/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.40 5.50 5.60 17.50

575 2684 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Hồng 18/07/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 5.20 7.50 3.80 16.50

576 2712 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Huệ 18/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 6.75 2.60 14.75

577 3334 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Huệ 08/11/2000 Nữ Nam Định 2NT A00 6.80 6.50 3.50 16.80

578 3052 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Quốc Hùng 04/01/2000 Nam Hà Nội 3 D01 4.50 3.80 4.40 12.70

579 3054 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Duy Hưng 22/08/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.50 6.80 5.60 17.90

580 2677 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Quốc Hưng 23/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 3.60 6.50 3.40 13.50

581 2965 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Thị Thu Hương 12/12/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.00 6.60 3.60 16.20

582 3026 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đoàn Thị Minh Hương 24/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 5.20 2.60 14.05

583 2649 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hương 05/01/2001 Nữ Nam Định 2NT A00 6.80 6.00 7.25 20.05

584 3386 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thanh Hương 29/03/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 6.50 5.80 4.40 16.70

585 3035 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thu Hương 17/07/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 6.25 5.80 3.40 15.45

586 3191 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thu Hương 06/05/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.50 6.00 2.20 13.70

587 3310 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Tạ Thị Hương 25/03/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 5.40 4.00 16.15

588 2839 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đào Thị Thu Hường 24/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.20 4.20 14.15

589 3062 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thuý Hường 08/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.40 4.20 15.10

590 3001 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Quốc Huy 26/10/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 6.00 6.20 4.00 16.20

591 3266 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đặng Khánh Huyền 21/03/2001 Nữ Tuyên Quang 1 A00 6.00 6.50 6.50 19.00

592 2901 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Khánh Huyền 07/03/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 7.00 4.20 3.60 14.80

593 3347 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Ngọc Huyền 26/09/2001 Nữ Gia Lai 1 A00 6.80 7.00 6.25 20.05

594 2927 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Ngọc Khánh 28/10/2001 Nam Tuyên Quang 1 A00 5.80 3.25 6.00 15.05

22 / 30

Page 23: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

595 2938 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Cao Trung Kiệm 03/11/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.00 5.80 4.40 16.20

596 2916 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Tài Trung Kiên 18/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.60 5.00 15.35

597 3263 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chấu Văn Lâm 28/01/2001 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.25 5.00 3.60 13.85

598 3159 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Đức Lâm 31/10/2001 Nam Nghệ An 1 A01 7.60 6.50 7.00 21.10

599 2899 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Tạ Sơn Lâm 17/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 7.40 3.00 15.90

600 3357 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Phương Lành 29/03/2001 Nữ Đắk Lắk 1 D01 7.00 7.40 4.40 18.80

601 2923 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thị Lệ 30/03/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.00 5.60 4.00 15.60

602 2891 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Thị Liên 25/04/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.75 7.40 5.20 19.35

603 3217 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phùng Thị Hồng Liên 07/04/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 8.00 5.20 3.00 16.20

604 2913 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Cao Phương Linh 10/12/2001 Nữ Hà Giang 1 D01 4.75 3.20 3.00 10.95

605 2728 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chu Thị Linh 31/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.20 7.25 3.80 17.25

606 3085 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Thị Linh 12/12/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.25 5.80 3.20 16.25

607 3022 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Khúc Tuấn Linh 29/01/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 6.60 5.20 17.55

608 2741 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Mai Thu Hà Linh 29/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.60 6.50 4.00 16.10

609 3346 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Diệu Linh 20/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 6.20 6.20 18.15

610 2629 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Diệu Linh 09/07/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 5.60 5.50 3.00 14.10

611 3358 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Khánh Linh 02/01/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 6.75 3.80 2.20 12.75

612 2864 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 5.40 2.60 14.25

613 2650 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thùy Linh 11/03/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.20 7.25 3.80 17.25

614 3242 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Hà Hoài Linh 05/08/2001 Nữ Nam Định 2NT A00 7.60 6.75 5.00 19.35

615 3251 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Hà Hoài Linh 05/08/2001 Nữ Nam Định 2NT A00 7.60 6.75 5.00 19.35

616 2761 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phan Thu Linh 05/06/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 3.40 5.00 3.20 11.60

617 3203 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Kim Lợi 28/02/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 A00 7.20 5.50 4.50 17.20

618 3322 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Kim Lợi 28/02/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 A00 7.20 5.50 4.50 17.20

619 3239 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đào Duy Lợi 14/01/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.75 3.60 3.40 13.75

620 3204 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Lương 25/04/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 5.75 5.00 3.80 14.55

621 2673 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thị Khánh Ly 26/08/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 4.20 5.50 4.20 13.90

23 / 30

Page 24: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

622 2819 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Lý 14/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 3.80 3.20 13.00

623 2932 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đồng Thanh Mai 16/10/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 6.50 4.60 2.40 13.50

624 2889 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Ngọc Mai 30/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.25 7.00 5.20 18.45

625 3150 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Nguyên Minh 05/08/2001 Nam Hà Nội 3 D01 3.00 6.20 6.20 15.40

626 2872 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Dương Bảo Minh 12/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 6.20 2.80 15.00

627 2607 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chu Yến My 12/05/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 7.20 6.75 5.80 19.75

628 2795 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đặng Kiều My 22/08/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 5.00 5.00 5.80 15.80

629 2797 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đặng Thảo My 22/08/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 3.80 5.25 6.00 15.05

630 2820 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Trà My 23/09/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 5.00 5.00 17.00

631 3221 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Hà My 27/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 3.60 6.50 4.40 14.50

632 2807 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Trà My 14/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 5.80 3.80 15.85

633 3080 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Tiến Nam 12/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.80 5.00 15.30

634 3087 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chu Thị Năm 22/11/2001 Nữ Đồng Nai 2NT D01 7.00 4.40 2.40 13.80

635 3161 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đào Thị Thanh Nga 01/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.00 4.20 17.20

636 3379 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bạch Thị Ngân 10/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 4.80 3.80 14.60

637 3249 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lại Hồng Ngân 24/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.20 3.40 16.10

638 3044 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Bảo Nghĩa 29/05/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.00 4.80 5.20 15.00

639 3298 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lương Khánh Ngọc 30/06/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 8.00 5.20 5.40 18.60

640 3264 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trương Thị Bích Ngọc 07/01/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.25 7.00 3.40 16.65

641 3303 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Thảo Nguyên 01/06/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 5.80 5.20 17.00

642 3041 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Linh Nhâm 15/03/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.50 6.00 3.40 16.90

643 3100 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Cao Nhật 22/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 5.00 3.80 14.05

644 2609 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Yến Nhi 03/10/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 5.60 5.00 3.20 13.80

645 3090 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đặng Thị Oanh 01/01/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 6.20 4.60 16.80

646 3020 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Thị Oanh 23/07/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.00 4.60 4.40 16.00

647 2825 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Bá Phong 11/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.25 6.40 5.00 17.65

648 2681 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Đăng Phong 25/01/2001 Nam Bắc Ninh 2 D01 7.40 5.00 4.60 17.00

24 / 30

Page 25: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

649 2949 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Duy Phúc 19/05/2001 Nam Nam Định 2NT D01 4.50 4.00 2.80 11.30

650 3066 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Minh Phúc 02/05/2001 Nam Nam Định 2 D01 6.00 6.00 3.20 15.20

651 3314 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Lan Phương 09/03/2001 Nữ Thái Bình 2 D01 6.50 5.40 4.00 15.90

652 3351 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Thu Phương 29/01/2001 Nữ Lào Cai 1 A00 7.00 5.00 5.25 17.25

653 2900 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Lan Phương 02/06/2001 Nữ Hà Nội 3 A00 7.80 3.25 4.00 15.05

654 3177 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Phương 07/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 6.20 3.20 16.90

655 3390 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thu Phương 03/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.25 5.40 6.00 16.65

656 2930 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trịnh Minh Phương 19/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.50 5.40 4.00 15.90

657 2788 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Kiều Quyên 06/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 6.25 4.20 15.85

658 3399 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phùng Thị Quyên 04/09/2001 Nữ Lâm Đồng 1 D01 4.25 6.20 4.20 14.65

659 2861 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Như Quỳnh 16/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 7.00 3.20 15.70

660 3083 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đồng Thị Ngọc Quỳnh 30/01/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.00 5.80 3.20 14.00

661 3395 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Quỳnh 15/11/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 5.75 5.60 1.80 13.15

662 3015 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.50 5.60 4.20 17.30

663 3098 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Như Quỳnh 31/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.75 5.80 3.20 13.75

664 2617 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Diễm Quỳnh 29/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 6.25 2.80 15.05

665 3064 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Ngọc Sơn 21/08/2000 Nam Hà Nội 1 D01 4.50 4.80 2.80 12.10

666 2768 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Mai Công Sự 29/10/2001 Nam Thái Bình 2NT A00 5.80 6.25 4.25 16.30

667 2729 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Đức Tài 11/01/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.80 7.00 4.40 17.20

668 2942 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Như Tâm 01/11/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 3.50 6.00 3.20 12.70

669 2611 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đàm Thị Thắm 26/12/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 5.00 5.00 3.00 13.00

670 2745 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Thị Phương Thảo 21/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.60 6.50 2.60 14.70

671 2608 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đào Thị Thảo 19/06/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 5.00 6.00 2.60 13.60

672 2680 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Lê Trang Phương Thảo 24/01/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.40 6.16 4.80 17.36

673 2896 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Phương Thảo 22/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.75 4.20 3.80 13.75

674 3312 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Thảo 11/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 5.50 6.00 3.60 15.10

675 3038 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Thu Thảo 29/01/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 7.25 5.40 3.20 15.85

25 / 30

Page 26: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

676 3190 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đặng Thị Thêu 04/04/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.25 5.60 4.00 14.85

677 3285 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chu Phú Thịnh 08/08/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.25 6.40 3.00 15.65

678 2711 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đào Minh Thu 24/06/2001 Nữ Hà Nội 3 A00 7.20 5.75 6.00 18.95

679 2627 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN La Thị Hoài Thu 10/09/2001 Nữ Bắc Giang 2NT D01 3.80 6.50 4.40 14.70

680 3096 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Hoài Thu 16/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.80 3.60 17.40

681 3108 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Vũ Thị Thu 02/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 5.50 7.00 4.60 17.10

682 3138 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Thanh Thư 13/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.20 6.40 19.60

683 3023 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đoàn Thị Thuý 10/05/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.25 7.00 2.00 15.25

684 2645 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thanh Thúy 21/11/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.25 3.00 16.25

685 3308 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Phương Thủy 25/08/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 7.75 2.40 4.00 14.15

686 3364 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trình Thị Thủy 01/07/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.00 4.40 3.00 14.40

687 3393 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Tiến 21/08/2001 Nữ Nghệ An 1 D01 6.00 4.00 3.60 13.60

688 2702 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Mạnh Tiến 20/06/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 5.40 5.50 2.00 12.90

689 2771 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Quách Thị Tình 27/07/2001 Nữ Hà Nội 2 A00 8.00 6.50 6.00 20.50

690 2921 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Trà 01/12/2001 Nữ Lai Châu 1 D01 6.00 4.60 2.40 13.00

691 3309 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Chu Huyền Trang 02/01/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 7.25 6.60 5.00 18.85

692 3142 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Dương Thị Huyền Trang 05/07/2001 Nữ Hoà Bình 2 1 D01 5.75 5.40 4.40 15.55

693 3241 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Thị Thùy Trang 18/08/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.40 3.40 16.80

694 3250 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Thị Thùy Trang 18/08/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.40 3.40 16.80

695 2970 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hà Thu Trang 14/07/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 6.50 5.80 4.20 16.50

696 2740 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Trang 05/01/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.80 6.00 5.80 18.60

697 2706 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Kiều Trang 16/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.50 3.80 15.30

698 3387 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thùy Trang 27/12/2001 Nữ Hà Nam 2 D01 7.75 7.40 3.20 18.35

699 3102 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thu Trang 04/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.50 4.60 3.60 13.70

700 3279 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thu Trang 02/09/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.50 6.60 5.20 18.30

701 2709 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Tào Thị Trang 13/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 4.00 5.75 15.15

702 2933 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thị Trang 13/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.25 7.60 7.20 22.05

26 / 30

Page 27: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

703 3197 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Thu Trang 15/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.50 7.00 4.80 17.30

704 2907 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Kiều Trinh 16/03/2001 Nữ Nam Định 2NT A00 6.20 5.50 5.75 17.45

705 2973 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Quốc Trung 29/08/2001 Nam Hà Nội 2 A01 6.40 4.75 5.00 16.15

706 3106 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Việt Trường 31/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 6.80 18.35

707 2952 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Khuất Cẩm Tú 16/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 6.40 3.00 15.40

708 3398 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Trần Anh Tú 10/09/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 3.00 3.20 10.95

709 3167 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Mạnh Tuấn 22/12/2000 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.25 6.60 2.60 15.45

710 2755 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Tươi 04/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.00 6.75 5.20 16.95

711 2630 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Hồ Thị Lan Tuyết 13/06/2001 Nữ Hà Nội 2 A01 6.60 5.50 5.20 17.30

712 2805 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị ánh Tuyết 08/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.25 5.20 2.60 13.05

713 3290 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Phương Uyên 08/05/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 7.00 5.60 3.80 16.40

714 2810 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Thu Uyên 04/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 4.60 3.60 14.20

715 2850 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Huyền Vi 26/09/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.25 6.40 4.20 16.85

716 3011 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Phạm Thị Xuân 16/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 6.80 2.40 14.95

717 2777 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hải Yến 27/02/2001 Nữ Hà Nội 2 A01 7.20 5.50 4.00 16.70

718 2789 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Hải Yến 10/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 7.25 3.40 17.25

719 2886 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Kim Chi 21/04/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 7.20 4.40 18.60

720 3211 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Thị Kim Chi 13/07/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.00 6.40 4.40 17.80

721 2687 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Hoàng Thị Chinh 04/08/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.60 6.50 3.00 17.10

722 3267 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Vũ Thành Chung 10/02/2000 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 6.80 4.80 18.35

723 2870 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Hoàng Thuỳ Dương 24/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 4.40 4.40 15.05

724 3099 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Hoài Dương 28/09/2001 Nam Hà Nội 3 A00 6.60 6.25 3.50 16.35

725 3371 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Trung Hiếu 10/09/2001 Nam Sơn La 1 D01 5.00 5.00 4.20 14.20

726 3205 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Đinh Thị Hoà 09/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.25 6.40 3.80 17.45

727 2999 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Hà Việt Hoàng 07/01/2001 Nam Hoà Bình 1 1 D01 6.00 4.40 4.80 15.20

728 2669 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Trần Văn Hoàng 10/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.40 5.75 3.20 14.35

729 3166 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Vương Thị Huê 19/01/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.25 5.60 5.00 17.85

27 / 30

Page 28: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

730 2984 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Khánh Linh 01/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 5.40 3.00 14.65

731 2909 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Lê Thị Diệu Loan 17/03/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.50 6.80 6.00 19.30

732 2621 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Ngọc Mai 09/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 4.80 6.25 5.00 16.05

733 2757 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Trần Thị Thúy Nga 25/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.00 6.00 4.40 15.40

734 2725 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Thị Ngọc Ngà 20/10/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 5.20 6.00 4.80 16.00

735 2628 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Anh Quân 18/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.40 5.00 5.60 17.00

736 2775 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Hoàng Duy Quang 10/04/2001 Nam Hoà Bình 1 1 D01 2.80 6.50 2.60 11.90

737 2857 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Trần Văn Quang 13/08/2000 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.00 3.60 14.10

738 3332 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Phạm Thị Quỳnh 22/03/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 6.80 6.40 20.20

739 3340 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Phạm Thị Thanh Thủy 14/03/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 5.50 5.40 4.40 15.30

740 3261 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Nguyễn Thị Thu Trang 08/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 6.40 3.00 15.40

741 2838 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG Lê Hải Yến 05/08/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.75 6.40 5.40 18.55

742 2633 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Bàn Tố Anh 15/04/2001 Nữ Tuyên Quang 1 1 D01 5.60 7.50 4.20 17.30

743 2848 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Ngô Hữu Anh 28/02/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 4.50 5.20 3.20 12.90

744 2635 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Quỳnh Anh 03/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 3.80 15.50

745 2897 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Phan Thị Hoài Anh 05/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.60 4.40 14.75

746 2601 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Trần Thị Lan Anh 21/03/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 5.80 7.00 5.00 17.80

747 3283 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Ma Thị Chính 01/03/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 7.75 5.40 4.60 17.75

748 2748 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Vũ Mạnh Dũng 07/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.40 6.00 5.80 17.20

749 2632 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thanh Hà 28/06/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 6.20 6.75 4.20 17.15

750 3342 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Lê Thu Hằng 08/12/2001 Nữ Hưng Yên 2 D01 6.00 5.60 4.80 16.40

751 3324 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/04/2001 Nữ Nghệ An 1 D01 5.75 6.40 6.00 18.15

752 3185 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Ngô Phương Hiền 28/01/2001 Nữ Nam Định 2 D01 5.75 5.80 5.60 17.15

753 3321 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Bùi Thị Hoa 27/07/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 6.25 6.40 4.80 17.45

754 3336 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Phùng Thị Kim Hồng 29/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 6.20 6.20 18.90

755 2657 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Đinh Thị Hương 06/11/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 5.00 6.50 3.60 15.10

756 2994 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Lương Thị Thu Hương 17/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.25 5.20 5.20 17.65

28 / 30

Page 29: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

757 2882 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Quang Huy 21/10/2001 Nam Hà Nội 1 D01 4.75 3.80 2.80 11.35

758 3049 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Chu Khánh Linh 13/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 6.20 4.80 17.25

759 3323 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Quách Nhật Linh 03/08/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 5.25 6.00 4.40 15.65

760 3029 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Lê Thị Mai 21/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 7.25 6.20 3.00 16.45

761 2966 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Đức Trí Nghĩa 20/11/2001 Nam Hải Dương 2 D01 4.75 2.40 7.60 14.75

762 2956 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thị Minh Nguyệt 28/12/2001 Nữ Thanh Hoá 2 D01 6.00 6.40 5.00 17.40

763 3148 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Hoàng Thị Hồng Nhung 08/11/2001 Nữ Hà Nội 2 A01 6.60 7.00 3.60 17.20

764 3095 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Phạm Khánh Phương 26/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.50 5.20 7.60 18.30

765 3004 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Đức Quân 06/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 4.60 3.20 13.80

766 2867 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Ngô Gia Quyền 09/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 2.60 3.60 12.20

767 2988 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thị Phương Thảo 28/11/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.50 4.20 4.00 14.70

768 2957 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Phạm Bá Thưởng 22/05/2001 Nam Hải Dương 2NT D01 6.25 5.40 4.00 15.65

769 3005 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Trần Thanh Thuý 27/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 4.60 4.60 15.45

770 3143 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thị Thuỳ 02/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 6.60 4.60 17.70

771 2976 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Bùi Thị Thuỷ 09/10/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.25 5.40 5.20 16.85

772 3400 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Đăng Toàn 19/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.20 5.00 6.80 16.00

773 3174 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Nguyễn Thị Trang 07/12/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.00 3.40 16.40

774 2975 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Trần Thị Trang 08/12/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 7.25 4.80 3.80 15.85

775 2796 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Vũ Thùy Trang 24/09/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.40 7.75 4.20 18.35

776 2883 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Vũ Kiều Trinh 17/01/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.75 3.20 3.20 13.15

777 3220 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Trần Minh Tuấn 28/12/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.60 3.40 13.00

778 3000 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Ngô Thị Phương Uyên 11/11/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 5.50 6.40 5.20 17.10

779 3374 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Hoàng Thị Hải Yến 30/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 5.80 3.40 15.20

780 3134 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG Lưu Thị Hải Yến 04/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 3.00 4.60 13.85

781 2713 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Ngọc Ánh 08/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.40 5.75 4.80 17.95

782 3171 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Trần Quang Dũng 12/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 5.00 2.60 12.10

783 3152 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/07/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 5.00 7.40 3.40 15.80

29 / 30

Page 30: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 … tuyen DT 792.pdf · DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019

Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019

Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinhGiới

tínhHộ khẩu KV Đtg

Khối

XT

Điểm

M1

Điểm

M2

Điểm

M3Tổng

784 3034 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Thị Hoa 26/10/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 7.00 6.80 5.00 18.80

785 2644 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Lê Thị Thu Hồng 07/12/2001 Nữ Hà Nam 2 D01 5.60 7.25 6.40 19.25

786 2868 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Ngọc Huyền 17/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 5.75 5.00 4.20 14.95

787 3067 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Trần Thị Khánh Huyền 15/01/2001 Nữ Phú Thọ 2 D01 5.75 6.00 5.20 16.95

788 3366 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Đinh Gia Linh 01/04/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 6.00 5.80 5.40 17.20

789 3392 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Trần Thị Thùy Linh 17/11/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.50 5.80 3.80 15.10

790 2695 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Bùi Thị Thanh Thanh Nụ 20/10/2001 Nữ Ninh Bình 1 1 D01 4.00 5.00 5.20 14.20

791 2968 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Phạm Thị Phương 02/11/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.00 4.80 4.80 16.60

792 3118 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Tiến Quang 13/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.00 6.40 4.20 14.60

793 3063 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Lâm Hoài Sơn 01/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.75 5.40 3.40 15.55

794 2802 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Bùi Thị Kim Thu 14/10/2001 Nữ Ninh Bình 1 1 D01 7.25 4.20 3.40 14.85

795 3155 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Đỗ Thu Thuỷ 05/07/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 7.75 5.00 4.80 17.55

796 3230 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Thị Thuỷ 29/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.00 4.40 16.90

797 2790 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Nguyễn Thị Thu Trang 10/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 3.20 15.25

798 2675 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Phùng Xuân Tuấn 18/03/2001 Nam Hà Nội 2 A01 7.00 6.50 5.80 19.30

799 3042 TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ LỮ HÀNH, HƯỚNG DẪN Lý Thị Vui 07/08/2001 Nữ Cao Bằng 1 1 D01 6.00 4.60 3.60 14.20

30 / 30