24
STT Mã HS Ngày sinh KV ĐT Tổng điểm Ghi chú I. Ngành trúng tuyển: Điều dưỡng 1 153 Phạm Huỳnh Diệu Ái 02/05/1999 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 22.0 2 3 Lê Thị Thanh An 29/01/1997 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.7 3 B.47 Nguyễn Thị Thúy An 08/12/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 25.1 4 111 Nguyễn Thụy Xuân An 15/01/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.4 5 83 Phạm Quỳnh Diệu Ân 06/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.8 6 208 Đoàn Phương Anh 13/07/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.0 7 125 Nguyễn Thị Lan Anh 23/12/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.4 8 62 Nguyễn Thị Lan Anh 06/01/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 21.4 9 B.32 Nguyễn Thị Lan Anh 22/06/2000 0407 Quận Cẩm Lệ 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 23.4 10 48 Trần Thị Phương Anh 03/11/2000 3309 Huyện A Lưới 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 22.0 11 81 Nguyễn Thị Nhật Ánh 30/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.8 12 171 Trương Thị Như Ánh 20/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33036 THPT Chi Lăng 2 21.5 13 160 Nguyễn Thị Bé Ba 12/12/1982 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 21.8 14 22 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/10/2000 3204 Huyện Gio Linh 32041 THPT Nguyễn Du 2NT 19.5 15 99 Hồ Thị Bưởi 24/04/2000 3308 Huyện Nam Đông 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 21.8 16 26 Lê Cát Hoàn Châu 01/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.7 17 57 Nguyễn Thị Linh Chi 28/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.4 18 30 Trần Thị Thanh Chi 08/12/1999 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.4 19 B.09 Mai Thị Kim Cúc 04/01/2000 4005 Huyện Ea Súp 39017 THPT Nguyễn Trãi 2 23.2 20 187 Lê Thị Mỹ Diệu 19/11/2000 3108 Thị xã Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 19.7 21 216 Cao Thị Phương Đông 20/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6 22 H.4 Cao Thị Phương Đông 20/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6 23 101 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/11/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.4 24 104 Nguyễn Anh Duy 25/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.1 25 135 Lê Trần Lam Duyên 07/11/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 22.8 26 199 Nguyễn Phước Mỹ Duyên 04/07/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.5 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 - CAO ĐẲNG CHÍNH QUY Phương thức 1: Xét học bạ Hộ khẩu Trường THPT TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ NĂM 2018 Họ và Tên 1/24

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 - CAO ĐẲNG CHÍNH QUY …cdythue.edu.vn/quat/Daotao/Tuyensinh/TT_CaodangCQ-D1_2018_XHB.pdf · 8 62 Nguyễn Thị Lan Anh 06/01/2000 3106 Huyện

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chú

I. Ngành trúng tuyển: Điều dưỡng

1 153 Phạm Huỳnh Diệu Ái 02/05/1999 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 22.0

2 3 Lê Thị Thanh An 29/01/1997 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.7

3 B.47 Nguyễn Thị Thúy An 08/12/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 25.1

4 111 Nguyễn Thụy Xuân An 15/01/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.4

5 83 Phạm Quỳnh Diệu Ân 06/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.8

6 208 Đoàn Phương Anh 13/07/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.0

7 125 Nguyễn Thị Lan Anh 23/12/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.4

8 62 Nguyễn Thị Lan Anh 06/01/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 21.4

9 B.32 Nguyễn Thị Lan Anh 22/06/2000 0407 Quận Cẩm Lệ 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 23.4

10 48 Trần Thị Phương Anh 03/11/2000 3309 Huyện A Lưới 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 22.0

11 81 Nguyễn Thị Nhật Ánh 30/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.8

12 171 Trương Thị Như Ánh 20/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33036 THPT Chi Lăng 2 21.5

13 160 Nguyễn Thị Bé Ba 12/12/1982 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 21.8

14 22 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/10/2000 3204 Huyện Gio Linh 32041 THPT Nguyễn Du 2NT 19.5

15 99 Hồ Thị Bưởi 24/04/2000 3308 Huyện Nam Đông 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 21.8

16 26 Lê Cát Hoàn Châu 01/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.7

17 57 Nguyễn Thị Linh Chi 28/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.4

18 30 Trần Thị Thanh Chi 08/12/1999 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.4

19 B.09 Mai Thị Kim Cúc 04/01/2000 4005 Huyện Ea Súp 39017 THPT Nguyễn Trãi 2 23.2

20 187 Lê Thị Mỹ Diệu 19/11/2000 3108 Thị xã Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 19.7

21 216 Cao Thị Phương Đông 20/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6

22 H.4 Cao Thị Phương Đông 20/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6

23 101 Nguyễn Thị Thùy Dương 16/11/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.4

24 104 Nguyễn Anh Duy 25/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.1

25 135 Lê Trần Lam Duyên 07/11/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 22.8

26 199 Nguyễn Phước Mỹ Duyên 04/07/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.5

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 - CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

Phương thức 1: Xét học bạ

Hộ khẩuTrường

THPT

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ NĂM 2018

Họ và Tên

1/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

27 B.12 Nguyễn Thị Duyên 13/04/2000 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 23.1

28 B.48 Nguyễn Thị Duyên 02/06/2000 2915 Huyện Thanh Chương 29076 THPT Nguyễn Cảnh Chân 2NT 26.8

29 B.11 Nguyễn Thị Hồng Giang 12/04/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 22.8

30 71 Hồ Thị Thu Hà 31/03/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.6

31 B.57 Lê Thị Hồng Hà 26/11/2000 3309 Huyện A Lưới 33078 THPT Hương Lâm 1 1 24.2

32 B.52 Tăng Thị Thu Hà 12/03/1999 0207 Quận 7 02217 THCS và THPT Đức Trí 3 19.3

33 137 Trần Thị Thu Hà 20/02/1999 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 23.0

34 198 Phạm Thanh Hải 21/07/2000 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 25.5

35 52 Lê Nguyễn Minh Hằng 16/09/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.0

36 131 Lê Thúy Hằng 26/08/2000 3103 Huyện Minh Hóa 31015 THPT Minh Hoá 1 21.3

37 B.37 Đỗ Thị Hạnh 04/11/2000 3006 Huyện Can Lộc 30017 THPT Đồng Lộc 2NT 21.4

38 96 Hồ Thị Như Hạnh 14/10/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 23.8

39 B.43 Lê Thị Hồng Hạnh 27/02/2000 3004 Huyện Đức Thọ 30032 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 2NT 24.3

40 B.29 Phan Thị Hồng Hạnh 02/05/2000 3104 Huyện Quảng Trạch 31059 THPT Quang Trung 2NT 22.5

41 17 Võ Thị Hồng Hạnh 17/08/1997 3104 Huyện Quảng Trạch 31609 THPT số 4 Quảng Trạch 2NT 19.3

42 10 Phạm Đức Hậu 24/06/1996 2915 Huyện Thanh Chương 29078 THPT Thanh Chương 1 2NT 03 21.6

43 211 Nguyễn Thị Hía 10/11/1997 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 19.4

44 B.28 Đinh Thị Thu Hiền 26/03/2000 3108 Thị xã Ba Đồn 31005 THPT Phan Đình Phùng 2 23.4

45 72 Đỗ Thị Thu Hiền 03/08/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36020 THpT Duy Tân 1 18.4

46 B.06 Hồ Thị Thu Hiền 30/11/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2NT 23.2

47 B.51 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/04/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32013 THPT Trần Thị Tâm 2NT 21.8

48 165 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/02/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.0

49 117 Trần Thị Thảo Hiền 21/02/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.8

50 B.01 Trần Thị Thúy Hiền 10/09/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 22.7

51 68 Châu Thị Minh Hiển 02/12/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.0

52 34 Mai Văn Hiệp 28/09/2000 3305 Huyện Phú Vang 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.5

53 66 Đặng Thị Hoa 23/09/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.4

54 93 Đặng Thị Phương Hoa 20/10/2000 0403 Quận Sơn Trà 04034 TT GDTX số 1 3 19.8

55 167 Hoàng Thị Hòa 01/07/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 22.6

56 24 Lê Văn Hoạch 29/02/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.4

57 64 Trần Thị Khánh Hoài 04/03/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.5

58 116 Huỳnh Bá Nhật Hoàng 05/04/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.7

2/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

59 B.38 Nguyễn Thị Thái Hoàng 02/12/2000 3813 Huyện Đak Đoa 38022 THPT Nguyễn Huệ 1 23.4

60 127 Trần Việt Hoàng 12/12/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.2

61 B.20 Nguyễn Thị Phượng Hồng 17/03/2000 3417 Huyện Phú Ninh 34054 THPT Trần Văn Dư 2NT 23.4

62 157 Nguyễn Ngọc Huân 17/11/1996 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 15.5

63 109 Phạm Thị Thùy Hưng 18/07/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.4

64 16 Hoàng Trọng Mỹ Hương 11/09/1995 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.5

65 92 Phạm Thị Mai Hương 27/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.2

66 70 Trần Thị Mỹ Hương 01/01/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 17.9

67 58 Đỗ Thị Hường 26/02/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 26.2

68 H.1 Lê Thị Ngọc Hường 21/04/1999 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.8

69 205 Lương Quang Huy 18/08/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.5

70 50 Đào Thị Thu Huyền 31/10/2000 3101 Thành phố Đồng Hới 31003 THPT Đồng Hới 2 20.0

71 31 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/07/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.3

72 B.03 Phạm Thị Nữ Huyền 20/04/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 20.5

73 B.14 Phan Thị Huyền 21/06/2000 3007 Huyện Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 21.7

74 B.64 R Mah H'Djang 01/03/1998 3814 H. Ia Pa 38033 THPT Nguyễn Tất Thành 1 1 21.4

75 21 Trần Đình Khải 07/03/2000 3308 Huyện Nam Đông 33075 THPT Nam Đông 1 22.7

76 154 Trần Văn Quang Khải 22/10/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.4

77 B.H.3 Lê Thủy Kiều 07/09/2000 3309 Huyện A Lưới 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 20.6

78 204 Nguyễn Thị Diễm Kiều 18/02/1999 3207 Huyện Hải Lăng 32013 THPT Trần Thị Tâm 2NT 25.8

79 164 Nguyễn Lê Nhật Kim 07/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.6

80 35 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 23/09/1999 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.0

81 79 Nguyễn Nhật Lan 14/04/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 19.1

82 206 Nguyễn Thị Phương Lan 24/04/2000 3104 Huyện Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 23.1

83 54 Văn Thị Diễm Lan 06/10/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.2

84 B.45 Võ Kiều Lan 02/02/2000 3501 Huyện Bình Sơn 35002 THPT Lê Quý Đôn 2NT 21.2

85 152 Hà Thị Lành 09/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.4

86 B.13 Trà Thị Nhật Lệ 20/05/2000 3703 Huyện Hoài Ân 37045 THPT An Lão 1 26.1

87 B.55 Lê Thị Liên 05/09/2000 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 22.6

88 B.40 Hồ Thị Yến Linh 29/07/2000 3205 Huyện Cam Lộ 32030 THPT Tân Lâm 1 23.1

89 114 Lê Thị Hoài Linh 30/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.5

90 166 Lê Thị Mỹ Linh 04/05/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 25.3

3/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

91 91 Lê Thị Quỳnh Linh 13/09/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.3

92 B.41 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/02/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.7

93 146 Nguyễn Thị Nhật Linh 18/05/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.2

94 147 Trần Thị Mỹ Linh 06/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 24.7

95 65 Trương Thị Kiều Linh 06/11/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 17.9

96 156 Võ Thị Mỹ Linh 25/11/1999 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 24.5

97 119 Nguyễn Hồ Quỳnh Loan 27/10/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 22.3

98 139 Lê Quang Long 19/04/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.4

99 136 Cao Thị Ái Ly 30/08/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 18.9

100 100 Trương Hồ Thảo Ly 24/12/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 22.8

101 B.61 Đặng Thị Lý 20/10/1999 3006 Huyện Can Lộc 30019 THPT Nguyễn Văn Trỗi 2NT 23.2

102 181 Nguyễn Thị Thùy Lý 03/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 16.4

103 87 Văn Thị Lý 12/08/2000 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 20.1

104 1 Nguyễn Thị Mai 10/09/1998 3104 Huyện Quảng Trạch 31010 THPT Lê Trực 1 19.4

105 56 Hoàng Thị Phước Mẫn 28/03/1999 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.8

106 13 Nguyễn Tiến Mạnh 11/10/2000 2918 Huyện Hưng Nguyên 29092 THPT Lê Hồng Phong 2NT 21.0

107 174 Ngô Đức Minh 11/11/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.5

108 195 Phan Thị Mộng Mơ 16/09/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.3

109 88 Trương Thị Mộng 30/11/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.8

110 123 Đặng Thị Trà My 24/11/1999 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 25.2

111 4 Hồ Võ Ái My 16/11/1998 3301 Thành phố Huế 33009 TT GDTX TP Huế 2 18.8

112 120 Nguyễn Thị Trà My 10/11/1999 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.6

113 B.58 Phạm Hiền My 05/12/2000 3405 Huyện Đại Lộc 34024 THPT Chu Văn An 1 23.0

114 23 Phan Nữ Huyền My 20/01/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 22.3

115 185 Huỳnh Thị Hoàng Mỹ 27/01/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36025 THPT Lê Lợi 1 21.2

116 39 Trần Thị Hòa Mỹ 10/06/2000 3408 Huyện Thăng Bình 34038 THPT Nguyễn Thái Bình 1 24.6

117 82 Hồ Thị Kim Nga 15/05/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.2

118 B.10 Lê Thị Quỳnh Nga 05/09/2000 6305 Huyện Đăk Song 39017 THPT Nguyễn Trãi 2 26.4

119 149 Tống Thị Ngân 24/01/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.5

120 B.25 Trần Thị Kim Ngân 02/06/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THCS&THPT Bến Quan 1 21.7

121 84 Lê Mỹ Ngọc 22/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.5

122 B.53 Lê Thị Bích Ngọc 02/07/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 20.9

4/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

123 75 Lê Vũ Bảo Ngọc 07/12/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 21.2

124 86 Phan Thị Ánh Ngọc 18/01/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.2

125 175 Phan Thị Bích Ngọc 16/08/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 19.6

126 168 Trần Bảo Ngọc 12/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.4

127 29 Bùi Phương Thảo Nguyên 01/08/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.7

128 B.49 Huỳnh Phan Thảo Nguyên 06/01/2000 0401 Quận Hải Châu 04028 THPT Thanh Khê 3 15.8

129 73 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 11/11/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 23.8

130 32 Hồ Thị Thanh Nguyện 02/07/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33066 TTGDNN-GDTX Quảng Điền 2NT 20.3

131 202 Nguyễn Thị Như Nguyện 14/10/1999 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.8

132 25 Hoàng Thị Nguyệt 30/06/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.9

133 214 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 14/09/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 22.6

134 150 Phan Đình Nhật 04/08/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 18.3

135 179 Dương Thị Thảo Nhi 12/12/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.2

136 194 Hồ Thị Nhi 14/01/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.9

137 60 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 17/12/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.4

138 129 Ngô Thị Ngọc Nhi 24/01/2000 4004 Huyện Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 23.8

139 B.36 Nguyễn Hoàng Nhi 22/06/1999 3807 Huyện Đức Cơ 38014 THPT Lê Hoàn 1 23.7

140 172 Nguyễn Thiện Hồng Nhi 07/05/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 21.5

141 191 Phan Thị Ý Nhi 01/06/1999 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5

142 161 Trần Mai Bình Nhi 04/05/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.5

143 H.3 Trần Thị Ái Nhi 30/10/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 20.2

144 176 Trần Thị Uyển Nhi 23/12/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 18.5

145 38 Trần Thị Yến Nhi 01/12/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 26.1

146 7 Trương Thị Quỳnh Nhi 15/07/1998 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.8

147 90 Võ Thị Quỳnh Nhi 01/10/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 24.5

148 193 Võ Thị Uyển Nhi 19/01/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 23.4

149 177 Hồ Thị Quỳnh Như 10/10/2000 4004 Huyện Krông Năng 40075 THPT Tôn Đức Thắng 1 22.2

150 190 Hoàng Thị Thuỳ Như 13/06/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.1

151 148 Huỳnh Thị Khánh Như 27/02/2000 3301 Thành phố Huế 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 15.7

152 6 Lê Thị Quỳnh Như 08/03/1998 3201 Thành phố Đông Hà 32016 THPT Thị xã Quảng Trị 2 25.4

153 141 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/06/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 19.7

154 173 Trần Thị Hoài Như 07/10/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.7

5/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

155 222 Võ Hoàng Bảo Như 03/10/1998 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 17.5

156 41 Đặng Thị Trang Nhung 20/02/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 18.4

157 182 Hoàng Thị Cẩm Nhung 06/08/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 23.2

158 89 Lê Thị Hồng Nhung 22/10/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.5

159 B.63 Nguyễn Thị Nhung 15/05/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.5

160 110 Phạm Thị Hồng Nhung 20/06/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.6

161 106 Trương Đình Hồng Nhung 20/07/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.1

162 98 Võ Thị Hồng Nhung 21/03/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.8

163 20 Ngô Thị Quỳnh Ni 21/06/1999 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.6

164 102 Huỳnh Thị Mỹ Nữ 18/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.3

165 212 Hoàng Thị Diễm Hương 20/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.9

166 180 Nguyễn Thị Ny 19/02/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.1

167 76 Trần Thị Tiểu Ny 28/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.1

168 186 Ngô Viết Phong 30/03/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.4

169 51 Lê Phú 11/11/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 24.1

170 B.39 Lê Thị Thanh Phúc 20/02/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.6

171 126 Phan Văn Hồng Phúc 03/05/1999 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.1

172 221 Lê Đình Minh Phụng 20/05/1999 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 17.3

173 43 Trần Đức Phước 16/07/1999 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.7

174 159 Hà Như Phương 13/06/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 16.2

175 184 Huỳnh Nguyễn Huy Phương 10/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.2

176 142 Lê Thị Bảo Phương 24/10/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 16.9

177 128 Nguyễn Hoàng Tú Phương 31/05/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.7

178 133 Nguyễn Huệ Phương 20/04/2000 3405 Huyện Đại Lộc 34025 THPT Đỗ Đăng Tuyển 2NT 19.9

179 189 Nguyễn Nguyên Thanh Phương 29/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.5

180 103 Nguyễn Thị Nhật Phương 28/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 25.2

181 B.15 Phan Thị Phương 02/04/2000 3007 Huyện Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 21.2

182 19 Võ Thị Thu Phương 25/08/2000 3702 Huyện An Lão 37045 THPT An Lão 1 19.1

183 118 Hồ Thị Phượng 06/05/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 24.9

184 218 Trần Thị Mỹ Phượng 07/03/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.5

185 158 Huỳnh Duy Quang 12/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 19.4

186 5 Nguyễn Hữu Nhật Quang 23/09/1998 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 22.6

6/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

187 B.04 Nguyễn Hoài Thảo Quy 08/04/2000 3605 Huyện Sa Thầy 36034 THPT Quang Trung 1 20.9

188 B.16 Nguyễn Hoài Thảo Quy 08/04/2000 3605 Huyện Sa Thầy 36034 THPT Quang Trung 1 20.9

189 45 Nguyễn Công Quý 23/10/1999 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 20.2

190 178 Phạm Thị Quý 20/11/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 23.7

191 196 Võ Diễm Ngọc Quý 31/05/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.8

192 33 Văn Thị Qúy 31/03/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.6

193 122 Mai Thị Tố Quyên 28/10/2000 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 27.8

194 121 Nguyễn Thị Ái Quyên 23/05/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 23.7

195 42 Đào Thị Diễm Quỳnh 31/08/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 22.7

196 140 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 04/05/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 19.0

197 B.56 Lê Thủy Quỳnh 07/09/2000 3309 Huyện A Lưới 33025 Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 1 22.3

198 B.26 Nguyễn Hương Quỳnh 03/03/2000 3101 Thành phố Đồng Hới 31004 THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp 2 25.1

199 183 Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/08/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.5

200 B.62 Trịnh Diệu Ngọc Quỳnh 19/03/2000 3806 Huyện Kông Chro 38013 THPT Hà Huy Tập 1 21.4

201 155 Trương Thị Như Quỳnh 09/06/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33036 THPT Chi Lăng 2 22.9

202 209 Y Rốt 11/08/2000 3604 Huyện Đăk Tô 36007 PT DTNT Đăk Tô 1 1 19.6

203 18 Cao Thị Hoài Tâm 14/01/1999 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 19.6

204 220 Hồ Ngọc Thảo Tâm 19/08/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.1

205 63 Hoàng Thị Thanh Tâm 29/09/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 21.6

206 69 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 18/12/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.1

207 85 Nguyễn Thị Minh Tâm 03/02/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.4

208 B.33 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/03/2000 4010 Huyện Krông Ana 40046 THPT Hùng Vương 1 27.0

209 207 Trần Thị Thanh Tâm 10/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.1

210 217 Châu Thị Phương Thắm 26/07/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 23.4

211 15 Nguyễn Thị Thắm 25/01/1984 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.6

212 B.60 R'Ô H Thăn 23/05/2000 4002 Huyện Ea H'leo 40019 THPT Ea H'leo 1 1 19.7

213 9 Bùi Thị Mỹ Thanh 24/06/1999 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.1

214 78 Nguyễn Thị Diệu Thanh 13/01/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 21.0

215 49 Nguyễn Thị Thảo 27/07/2000 2916 Huyện Nghi Lộc 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 18.0

216 B.05 Nguyễn Thị Thảo 14/09/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2NT 26.2

217 B.19 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 24.9

218 B.21 Phạm Phương Thảo 23/09/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36020 THpT Duy Tân 1 21.7

7/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

219 55 Hồ Nguyễn Nhã Thi 18/11/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 19.6

220 67 Lê Thị Minh Thi 18/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.4

221 61 Hà Thị Ngọc Thìn 20/06/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 17.2

222 132 Trần Xuân Thịnh 23/06/2000 0402 Quận Thanh Khê 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 19.2

223 B.30 Võ Thị Thịnh 29/02/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.3

224 215 Nguyễn Thị Thu 13/03/1997 3012 Huyện Lộc Hà 30019 THPT Nguyễn Văn Trỗi 2NT 24.0

225 213 Nguyễn Thị Thái Thuận 05/01/1996 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 21.4

226 14 Cao Thị Hoài Thương 15/05/1999 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 23.6

227 H.2 Lê Thị Thương 19/08/1999 3208 Huyện Hướng Hóa 32061 THPT A Túc 1 24.2

228 2 Nguyễn Thị Thương 07/09/1999 2914 Huyện Đô Lương 29068 THPT Đô Lương 1 2NT 24.0

229 B.42 Đoàn Thị Hoài Thúy 03/03/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 25.3

230 40 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/01/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32025 THPT Đông Hà 2 21.4

231 134 Trần Thị Thanh Thúy 24/02/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.9

232 B.46 Hà Thị Phương Thùy 18/11/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 25.3

233 B.31 Phan Đình Thủy 04/09/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 19.5

234 12 Lại Đặng Vân Tiên 03/09/1999 0407 Quận Cẩm Lệ 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 19.7

235 143 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 02/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 18.6

236 H.5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/09/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.7

237 B.59 Võ Thị Thủy Tiên 02/09/1999 3007 Huyện Hương Khê 30021 THPT Hương Khê 1 24.3

238 B.07 Phạm Thị Tình 12/02/1999 3206 Huyện Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2NT 23.1

239 B.08 Đặng Thị Tơ 19/01/2000 2916 Huyện Nghi Lộc 29082 THPT Nghi Lộc 2 2NT 23.9

240 108 Đỗ Thị Huyền Trâm 18/01/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 19.7

241 144 Lê Thị Hoàng Trâm 02/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 19.9

242 11 Lê Thị Huyền Trâm 15/11/1994 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 23.5

243 115 Ngô Thị Thùy Trâm 10/12/2000 3405 Huyện Đại Lộc 34025 THPT Đỗ Đăng Tuyển 2NT 21.5

244 112 Tôn Nữ Phúc Trâm 15/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.3

245 28 Lê Thị Mai Trang 02/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 26.0

246 162 Lê Thị Như Trang 22/09/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.9

247 170 Lê Thị Phương Trang 05/05/2000 3108 Thị xã Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 18.6

248 53 Lê Thị Thu Trang 24/08/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.4

249 B.50 Mai Thị Thu Trang 30/09/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36041 THPT Trường Chinh 1 22.7

250 80 Ngô Trương Thùy Trang 29/10/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.4

8/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

251 B.H.2 Nguyễn Ngọc Thu Trang 06/06/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36020 THpT Duy Tân 1 21.5

252 107 Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/11/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.2

253 B.18 Phạm Thị Quỳnh Trang 19/02/2000 3101 Thành phố Đồng Hới 31003 THPT Đồng Hới 2 23.9

254 B.27 Phan Thị Minh Trang 22/01/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 25.4

255 192 Phan Thị Phương Trang 30/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.7

256 37 Trần Nguyễn Bảo Trang 24/07/1999 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 18.2

257 46 Lê Minh Trí 20/09/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 20.7

258 59 Bùi Thị Tuyết Trinh 26/10/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.0

259 197 Đinh Thị Phương Trinh 10/12/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 19.7

260 77 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 24/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 19.5

261 B.34 Nguyễn Thị Thùy Trinh 12/11/2000 3205 Huyện Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế ' Hiếu 1 24.8

262 B.23 Trịnh Thị Kiều Trinh 15/01/2000 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.1

263 B.22 Võ Thị Hồng Trinh 26/02/2000 3505 Huyện Nghĩa Hành 35025 THPT Nguyễn Công Phương 2NT 24.7

264 188 Võ Thị Kiều Trinh 05/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.7

265 44 Nguyễn Thanh Trúc 30/12/1999 3106 Huyện Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 24.1

266 95 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/05/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.4

267 47 Trần Thị Phương Trúc 29/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 21.5

268 210 Hoàng Thị Ngọc Truyền 25/09/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.6

269 8 Nguyễn Quốc Cát Tường 07/10/1999 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 15.9

270 B.44 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/01/2000 3405 Huyện Đại Lộc 34024 THPT Chu Văn An 1 25.9

271 27 Đoàn Thị Ánh Tuyết 13/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.9

272 219 Hồ Nguyễn Phương Uyên 20/07/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.9

273 169 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/01/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.6

274 36 Trần Phương Uyên 11/10/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 15.4

275 203 Trần Thị Như Uyên 01/01/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 24.7

276 105 Đoàn Thị Bích Vân 26/06/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.9

277 124 Lê Thị Ái Vân 16/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.5

278 B.35 Trần Thị Vân 02/08/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.3

279 130 Trương Thế Vinh 26/10/1997 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 22.9

280 201 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 03/12/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.7

281 74 Lê Huỳnh Thị Tường Vy 14/05/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.5

282 200 Nguyễn Thị Tường Vy 05/06/2000 3301 Thành phố Huế 33027 THPT Hương Vinh 2 21.8

9/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

283 97 Phan Thị Tường Vy 29/02/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.9

284 B.02 Phan Thị Tường Vy 29/08/1999 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 25.8

285 B.54 Trương Thị Thảo Vy 12/01/2000 3205 Huyện Cam Lộ 32032 THPT Lê Thế ' Hiếu 1 25.1

286 138 Lê Thị Xí 12/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 20.7

287 151 Hoàng Thị Thanh Xuân 01/01/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.2

288 113 Lê Khánh Xuân 25/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 25.2

289 94 Dương Thị Như Ý 01/12/1996 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 17.8

290 145 Nguyễn Thị Như Ý 20/02/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 20.6

291 163 Nguyễn Thị Như Ý 03/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 21.2

II. Ngành trúng tuyển: Dược

292 74 Phan Bá Tâm Ân 04/07/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.3

293 212 Bùi Thị Trâm Anh 18/03/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 17.6

294 131 Hồ Trần Lan Anh 18/04/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.6

295 292 Hồ Vũ Hoàng Anh 29/02/2000 3301 Thành phố Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 23.3

296 139 Hoàng Thị Vân Anh 21/05/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 26.2

297 143 Huỳnh Thị Ngọc Anh 15/04/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 22.9

298 26 Lê Thị Lan Anh 02/02/1998 3201 Thành phố Đông Hà 32026 THPT Lê Lợi 2 06 20.0

299 302 Lê Văn Anh 03/10/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 23.4

300 B.37 Nguyễn Lê Trâm Anh 07/01/2000 3102 Huyện Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 22.6

301 97 Nguyễn Thị Kim Anh 03/11/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.0

302 52 Nguyễn Thị Kim Anh 15/03/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 22.1

303 49 Nguyễn Thị Lan Anh 22/10/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.2

304 138 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/03/2000 3013 Thị xã Kỳ Anh 30002 THPT Ky Anh 2 18.3

305 175 Phạm Thị Lan Anh 29/04/2000 3102 Huyện Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 22.4

306 286 Phạm Thị Trâm Anh 02/04/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 25.5

307 32 Trần Quốc Anh 24/05/1997 3304 Thị xã Hương Trà 33004 THPT Gia Hội 2 18.1

308 31 Trần Thị Hồng Anh 15/07/1999 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 19.4

309 112 Trần Thị Hồng Anh 28/12/2000 3309 Huyện A Lưới 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 20.3

310 208 Trần Thị Lan Anh 30/08/2000 3105 Huyện Bố Trạch 31052 THPT Lê Quý Đôn 2NT 17.9

311 71 Trần Thị Lan Anh 22/11/1997 0214 Quận Tân Bình 48029 THPT Tân Phú 1 21.4

312 B.81 Trần Thị Trúc Anh 26/10/2000 3009 Huyện Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 24.0

313 25 Viên Thị Lan Anh 02/09/1999 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 17.4

10/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

314 165 Lê Thị Ngọc Ánh 02/08/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.0

315 116 Lê Thị Ngọc Ánh 17/07/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 26.0

316 B.61 Nguyễn Thị Ánh 09/11/2000 3009 Huyện Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 23.0

317 158 Lê Gia Bảo 05/10/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.1

318 206 Nguyễn Đắc Bảo 07/07/2000 3309 Huyện A Lưới 33077 THPT A Lưới 2NT 20.5

319 142 Nguyễn Ngọc Bảo 03/10/2000 3013 Thị xã Kỳ Anh 30002 THPT Ky Anh 2 22.2

320 20 Nguyễn Thị Bèo 24/10/1993 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 22.0

321 61 Hồ Thị Phương Bình 20/02/1998 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.8

322 68 Châu Thị Cẩm 22/10/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 21.1

323 192 Nguyễn Thị Cẩm 20/06/2000 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2NT 20.1

324 163 Nguyễn Thị Cành 15/07/2000 3007 Huyện Hương Khê 30021 THPT Hương Khê 1 21.7

325 140 Lê Thị Kim Châu 25/07/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.2

326 312 Phan Thị Minh Châu 10/03/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33074 THPT Vinh Lộc 1 19.7

327 184 Đào Thị Ái Chi 24/10/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.0

328 187 Nguyễn Thị Kim Chi 20/07/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.0

329 152 Trần Thị Kim Chi 25/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 21.4

330 153 Trần Thị Kim Chi 28/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.7

331 186 Vương Hưng Chung 15/09/1999 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 21.6

332 95 Hà Thị Khánh Đào 12/10/1999 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.1

333 B.85 Trần Thị Anh Đào 04/04/2000 3011 Huyện Vũ Quang 30056 THPT Cù Huy Cạn 1 23.5

334 B.24 Đoàn Quang Đạo 17/10/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32020 THPT Triệu Phong 1 21.1

335 273 Hồ Văn Đạt 07/11/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 15.7

336 162 Lê Quý Quốc Đạt 01/12/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.4

337 278 Bùi Thị Mộng Diễm 12/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33074 THPT Vinh Lộc 1 22.3

338 96 Trần Thị Ngọc Diệu 27/04/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.9

339 190 Hoàng Thị Thùy Dinh 17/01/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 24.3

340 B.76 Nguyễn Thị Mỹ Dinh 15/04/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 21.6

341 180 Võ Trịnh Kiều Đông 14/11/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.2

342 147 Ngô Đức Dự 29/06/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 21.2

343 94 Cao Thị Hồng Đức 06/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.9

344 243 Phan Viết Đức 26/06/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 25.4

345 141 Huỳnh Thị Dung 08/08/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 21.0

11/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

346 207 Nguyễn Công Nữ Thùy Dung 14/02/1988 3301 Thành phố Huế 33001 THPT Chuyên Quốc Học 2 25.3

347 145 Huỳnh Quang Anh Dũng 25/08/1995 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 22.4

348 251 Hồ Thị Dương 22/03/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32061 THPT A Túc 1 1 18.2

349 179 Bùi Ái Kiều Duyên 30/03/2000 4502 Huyện Ninh Sơn 45013 THPT Chinh 2NT 24.8

350 B.49 Hồ Châu Kỳ Duyên 01/07/2000 3801 Thành phố Pleiku 38004 THPT Lê Lợi 1 23.4

351 B.65 Hồ Thị Duyên 09/02/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32017 Phổ thông DTNT tỉnh 2 19.6

352 258 Ngô Thị Mỹ Duyên 24/09/1998 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 23.4

353 B.22 Bùi Thị Tuyết Giang 30/05/2000 3503 Thành phố Quảng Ngãi 35009 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 20.2

354 103 Đào Hương Giang 29/01/2000 2904 Huyện Quỳ Hợp 29017 THPT Quỳ Hợp 2 1 21.0

355 30 Nguyễn Thị Linh Giang 31/08/1996 3102 Huyện Tuyên Hóa 31009 THPT Tuyên Hoá 1 23.1

356 265 Trần Thị Giang 21/05/2000 2915 Huyện Thanh Chương 29078 THPT Thanh Chương 1 2NT 26.1

357 B.20 Trần Thị Kiều Giang 30/09/2000 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 22.6

358 B.64 Trương Thị Hương Giang 26/09/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.8

359 157 Võ Hoàng Hương Giang 02/05/2000 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 27.7

360 98 Dương Thị Ngọc Giàu 20/08/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 27.2

361 B.82 Trần Thị Ngọc Giàu 26/01/1999 3204 Huyện Gio Linh 32075 TT GDNN-GDTX Gio Linh 2NT 23.0

362 56 Hoàng Thị Hà 10/05/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 20.5

363 305 Nguyễn Thị Cẩm Hà 05/03/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.8

364 274 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/10/1998 3301 Thành phố Huế 33001 THPT Chuyên Quốc Học 2 21.5

365 300 Trịnh Thị Thu Hà 01/03/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 19.7

366 B.60 Võ Thị Nhật Hà 12/03/2000 3503 Thành phố Quảng Ngãi 35011 THPT Trần Quốc Tuấn 2 20.9

367 B.95 Phạm Thị Thanh Hải 30/07/1999 3013 Tx. Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 2 21.4

368 B.73 Áp Ra Ham 20/05/2000 3602 Huyện Đăk Glei 36033 THPT Lương Thế Vinh 1 01 20.9

369 42 Dương Thị Thúy Hằng 11/01/2000 3702 Huyện An Lão 37045 THPT An Lão 1 26.2

370 B.28 Nguyễn Thị Hằng 02/04/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 25.2

371 269 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/11/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 16.9

372 267 Nguyễn Việt Hằng 22/04/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 17.3

373 236 Phạm Thị Thanh Hằng 18/11/1999 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 24.5

374 149 Phan Trần Thu Hằng 12/06/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 16.6

375 B.29 Trần Thị Thúy Hằng 20/11/2000 3605 Huyện Sa Thầy 36034 THPT Quang Trung 1 20.0

376 29 Nguyễn Thị Hạnh 19/09/1998 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.3

377 34 Nguyễn Thị Thu Hạnh 13/03/1999 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.1

12/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

378 105 Hồ Hoàng Anh Hào 07/06/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 21.5

379 91 Nguyễn Công Hào 07/09/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 21.5

380 172 Nguyễn Thị Mỹ Hão 25/02/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5

381 40 Nguyễn Thị Ái Hậu 05/02/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32025 THPT Đông Hà 2 21.5

382 288 Đặng Thị Thu Hiền 03/01/2000 3510 Huyện Sơn Hà 35043 THPT Sơn Hà 1 23.5

383 B.62 Lê Thị Hiền 29/03/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 25.2

384 B.33 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/07/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 18.9

385 B.57 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/05/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2NT 23.7

386 12 Phạm Thị Hiền 25/02/1999 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 24.1

387 104 Phan Thị Thanh Hiền 13/07/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 21.3

388 B.70 Trịnh Thúy Hiền 28/01/2000 3801 Thành phố Pleiku 38001 THPT Pleiku 1 25.7

389 194 Nguyễn Phước Hiễn 16/09/2000 3406 Huyện Quế Sơn 34032 THPT Trần Đại Nghĩa 2NT 23.1

390 106 Hồ Văn Hiển 25/03/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 15.7

391 203 Lê Thị Hiếu 10/07/2000 3305 Huyện Phú Vang 33019 THPT Phú Bài 2 26.2

392 48 Lê Viết Hiếu 24/04/1996 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 15.0

393 B.53 Nguyễn Thị Hiếu 06/10/1997 3102 Huyện Tuyên Hóa 31011 THPT Phan Bội Châu 1 22.3

394 86 Nguyễn Văn Hiếu 16/03/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 25.2

395 19 Trần Vĩnh Hiếu 29/03/1994 3301 Thành phố Huế 33001 THPT Chuyên Quốc Học 2 25.1

396 B.80 Ksor H'Ngọc 26/10/2000 3811 Huyện Krông Pa 38046 THPT Đinh Tiên Hoàng 1 01 23.6

397 B.90 Kơpă H'Nhen 23/11/1996 3808 Huyện Chư Prông 38065 THPT Pleime 1 1 16.4

398 110 Lê Nguyễn Thị Hoa 24/06/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 24.6

399 135 Nguyễn Xuân Hóa 11/01/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 18.0

400 181 Phan Thị Hòa 21/06/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.1

401 280 Võ Thị Thanh Hòa 01/11/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 20.9

402 B.68 Hoàng Thị Hoài 15/08/2000 2916 Huyện Nghi Lộc 29081 THPT Nguyễn Duy Trinh 2NT 24.0

403 298 Hồ Thị Hoành 22/09/2000 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 1 20.2

404 202 Châu Thị Thanh Hồng 12/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 20.9

405 255 Nguyễn Thị Thu Huệ 17/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.4

406 92 Cao Ngọc Thị Thu Hương 07/11/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 23.0

407 264 Nguyễn Thị Thu Hương 18/03/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 14.4

408 77 Nguyễn Thị Thu Hương 06/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.3

409 B.42 Phạm Thị Thu Hường 22/11/2000 3703 Huyện Hoài Ân 37042 THPT Hoài Ân 2NT 19.4

13/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

410 122 Đỗ Ngọc Huy 18/09/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 16.4

411 B.27 Lê Đức Huy 12/04/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 2NT 25.1

412 B.7 Lê Đức Huy 12/04/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31058 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 1 25.6

413 22 Nguyễn Đắc Huy 11/08/1999 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.1

414 151 Lâm Thị Ngọc Huyền 13/11/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 22.9

415 B.12 Nguyễn Thanh Huyền 04/10/2000 3607 Huyện Đăk Hà 36030 THPT Trần Quốc Tuấn 1 25.9

416 167 Phùng Thị Nhật Huyền 26/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.1

417 B.18 Tô Thị Thanh Huyền 05/12/1999 3010 Huyện Kỳ Anh 30003 THPT Nguyễn Huệ 1 21.4

418 8 Phan Đình Huỳnh 22/10/1999 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 24.1

419 256 Nguyễn Thị Vân Khánh 14/01/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 17.0

420 72 Phan Thị Duyên Khánh 04/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.5

421 B.47 Phạm Thị Hồng Khuyên 11/12/2000 3004 Huyện Đức Thọ 30033 THPT Trần Phú 2NT 27.6

422 310 Võ Anh Kiệt 30/10/1998 3401 Thành phố Tam Kỳ 34012 THPT NguyễnTrãi 2 20.4

423 84 Đỗ Thị Kiều 23/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.4

424 168 Hà Văn Kỹ 12/02/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 14.4

425 B.84 Võ Thị Thanh Lam 02/02/2000 2905 Huyện Nghĩa Đàn 29025 THPT Tây Hiếu 1 26.1

426 B.78 Nguyễn Thị Hoàng Lan 23/04/2000 3101 Thành phố Đồng Hới 31005 THPT Phan Đình Phùng 2 20.1

427 308 Võ Thị Hồng Lan 09/01/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 20.3

428 B.5 Bùi Thị Lang 25/02/1999 3501 Huyện Bình Sơn 35001 THPT Trần Kỳ Phong 2NT 25.6

429 64 Trần Thị Lành 07/07/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32018 THPT Nguyễn Huệ 2 18.6

430 53 Trần Thị Ngọc Lệ 31/08/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.3

431 283 Hồ Thị Hồng Liên 24/11/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.9

432 B.77 Hoàng Thị Bích Liên 15/03/1999 3107 Huyện Lệ Thủy 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.9

433 17 Nguyễn Thị Hồng Liên 11/06/1999 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 24.2

434 107 Đào Thị Mỹ Linh 18/03/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.1

435 88 Hồ Thị Mỹ Linh 01/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 23.5

436 119 Lương Khánh Linh 03/01/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 16.6

437 111 Mai Thị Thùy Linh 03/09/2000 3103 Huyện Minh Hóa 31015 THPT Minh Hoá 1 20.4

438 231 Ngô Thị Mỹ Linh 20/06/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 21.5

439 B.50 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/04/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 25.3

440 247 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 18.8

441 B.67 Phan Thị Hoài Linh 01/07/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2NT 21.8

14/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

442 B.23 Trần Thị Mỹ Linh 24/02/2000 3604 Huyện Đăk Tô 36026 THPT Nguyễn Văn Cừ 1 20.7

443 220 Trần Thị Mỹ Linh 06/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 24.2

444 201 Trương Minh Nhật Linh 07/03/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.8

445 B.63 Nguyễn Thị Loan 30/05/2000 3201 Thành phố Đông Hà 32026 THPT Lê Lợi 2 18.3

446 87 Nguyễn Duy Lộc 01/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.1

447 276 Lê Văn Lợi 16/08/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 23.2

448 311 Cao Thị Mỹ Long 15/08/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33074 THPT Vinh Lộc 1 20.6

449 9 Hoàng Thế Long 07/04/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.1

450 248 Trần Nguyễn Thanh Long 21/11/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 18.1

451 268 Hồ Thị Ly Ly 09/03/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.0

452 B.44 Hoàng Thị Ly Ly 06/11/2000 3412 Huyện Đông Giang 34064 THPT Âu Cơ 1 23.3

453 285 Lê Thị Khánh Ly 18/01/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2NT 25.5

454 B.38 Nguyễn Thị Ly 15/06/2000 4014 Huyện Cư Kuin 40013 THPT Việt Đức 1 22.9

455 109 Trần Nguyễn Anh Ly 01/01/2000 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 22.3

456 230 Trần Thị Khánh Ly 11/07/2000 3205 Huyện Cam Lộ 32031 THPT Cam Lộ 2NT 23.3

457 127 Nguyễn Thị Lý 17/09/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.0

458 B.2 Nguyễn Thị Kim Lý 12/04/1998 2916 Huyện Nghi Lộc 29126 THPT Nghi Lộc 5 1 23.7

459 44 Trần Thị Lý 28/03/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.4

460 B.15 Võ Thị Lý 06/06/2000 3706 Huyện Phù Cát 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 24.0

461 B.32 Đào Thị Tuyết Mai 13/10/2000 3812 Huyện Ia Grai 38021 THPT Phạm Văn Đồng 1 22.9

462 123 Lê Thị Thanh Mai 18/06/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 24.1

463 239 Trương Thị Mai 27/02/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.9

464 124 Lê Thị Mận 17/03/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.7

465 B.4 Huỳnh Thị Hoàng Mến 07/12/1999 3501 Huyện Bình Sơn 35001 THPT Trần Kỳ Phong 2NT 23.2

466 213 Lê Thị Mi Mi 02/03/1999 3305 Huyện Phú Vang 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.4

467 14 Hoàng Tôn Thất Nhật Minh 23/08/1998 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 20.7

468 67 Huỳnh Thị Nhật Minh 17/09/2000 3808 Huyện Chư Prông 38015 THPT Lê Quý Đôn 1 22.5

469 115 Tạ Trương Nhật Minh 26/01/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 26.1

470 217 Hồ Thị Kiều My 20/08/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 25.0

471 297 Lê Thị Diễm My 01/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.2

472 B.3 Lê Thị Trà My 11/03/2000 3209 Huyện Đakrông 32037 THPT Đakrông 1 25.0

473 299 Trần Nguyễn Hoạ My 22/07/2000 3305 Huyện Phú Vang 33042 THPT Cao Thắng 2 20.9

15/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

474 B.34 Văn Thị Trà My 08/09/2000 4014 Huyện Cư Kuin 40037 THPT Y Jut 1 19.9

475 182 Nguyễn Thị Thùy Na 15/05/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.6

476 B.79 Cái Thị Thúy Nga 12/04/2000 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 22.1

477 225 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.7

478 214 Phạm Thị Hiếu Ngân 03/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 23.0

479 259 Huỳnh Thị Như Ngọc 08/08/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 23.8

480 301 Lê Mỹ Ngọc 22/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 17.8

481 93 Nguyễn Bảo Ngọc 24/04/2000 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 19.3

482 156 Nguyễn Thị Như Ngọc 12/10/2000 3202 Thị xã Quảng Trị 32016 THPT Thị xã Quảng Trị 2 16.6

483 70 Quách Thị Minh Ngọc 15/01/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 20.6

484 134 Trương Thị Như Ngọc 08/04/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 23.5

485 272 Võ Thị Minh Ngọc 09/04/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 28.0

486 43 Lê Thị Thảo Nguyên 28/10/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.9

487 313 Đoàn Thị Ái Nguyệt 23/04/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33074 THPT Vinh Lộc 1 22.3

488 B.83 Nguyễn Thị Nguyệt 08/05/2000 3009 Huyện Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2NT 23.3

489 B.86 Trần Thị Ánh Nguyệt 19/08/2000 3012 Huyện Lộc Hà 30045 THPT Mai Thúc Loan 2NT 22.5

490 73 Lê Nguyễn Thanh Nhàn 25/06/2000 4001 Thành phố B. M. Thuột 33027 THPT Hương Vinh 2 19.1

491 254 Lê Thị Thanh Nhàn 22/06/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.4

492 270 Lê Thị Thanh Nhàn 04/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2NT 24.7

493 176 Phan Thị Thanh Nhàn 16/01/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.7

494 B.75 Lương Duy Nhân 05/10/2000 3405 Huyện Đại Lộc 34024 THPT Chu Văn An 1 21.4

495 35 Trần Thị Thanh Nhản 08/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.6

496 307 Ngô Đăng Quang Nhật 20/08/1998 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 21.8

497 294 Đoàn Phương Bảo Nhi 01/06/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.4

498 144 Hồ Thảo Nhi 21/03/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 20.7

499 B.25 Lâm Thị Kiều Nhi 01/06/2000 3502 Huyện Sơn Tịnh 35006 THPT Ba Gia 2NT 20.6

500 1 Lê Thị Tú Nhi 05/03/1998 3106 Huyện Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu 2NT 20.3

501 37 Lê Thị Yến Nhi 07/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 21.8

502 33 Lương Ý Nhi 29/10/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32026 THPT Lê Lợi 2 23.4

503 B.6 Ngô Thị Quỳnh Nhi 10/01/1989 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 22.3

504 B.59 Nguyễn Cửu Nhi 20/01/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 19.6

505 281 Nguyễn Lê Uyên Nhi 26/08/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.8

16/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

506 45 Nguyễn Thị Ái Nhi 10/10/2000 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2NT 20.9

507 191 Nguyễn Thị Hoài Nhi 04/08/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 19.5

508 291 Nguyễn Thị Phương Nhi 01/01/1999 3205 Huyện Cam Lộ 32026 THPT Lê Lợi 2 17.8

509 89 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 15/10/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 21.6

510 83 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/08/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 26.0

511 46 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/02/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 19.2

512 228 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 27/07/1997 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 19.6

513 120 Phan Nguyễn Ái Nhi 20/04/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 21.6

514 10 Phan Thị Ánh Nhi 04/09/1992 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 23.7

515 218 Võ Ngọc Quỳnh Nhi 08/09/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.7

516 232 Hà Thùy Nhiên 09/01/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 21.6

517 137 Ngô Hoài Phương Nhu 09/06/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 25.9

518 216 Đặng Thị Quỳnh Như 26/08/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.9

519 262 Hoàng Nguyễn Ánh Như 03/11/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 24.2

520 293 Hoàng Quỳnh Như 18/03/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 20.6

521 215 Lê Thị Tâm Như 11/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.9

522 80 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/03/1999 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 17.7

523 15 Nguyễn Thị Quỳnh Như 27/06/1996 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.8

524 100 Nguyễn Thị Thanh Như 11/09/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.1

525 185 Phan Thị Trâm Như 26/12/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.7

526 B.56 Đặng Thị Nhung 09/05/1999 3012 Huyện Lộc Hà 30019 THPT Nguyễn Văn Trỗi 2NT 23.2

527 B.52 Đinh Thị Hồng Nhung 10/04/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 21.4

528 B.58 Hồ Thị Hồng Nhung 13/04/2000 3205 Huyện Cam Lộ 32031 THPT Cam Lộ 2NT 20.2

529 183 Hoàng Thị Cẩm Nhung 24/04/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 23.3

530 B.30 Hoàng Thị Hồng Nhung 27/12/2000 3101 Thành phố Đồng Hới 31005 THPT Phan Đình Phùng 2 21.4

531 4 Hoàng Thị Phương Nhung 24/08/1999 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 18.8

532 169 Hoàng Thị Thanh Nhung 28/02/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 24.4

533 B.31 Lê Thị Lệ Nhung 10/10/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 23.9

534 36 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/05/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.5

535 85 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/06/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.7

536 38 Nguyễn Thị Thùy Nhung 28/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 22.1

537 B.40 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 28/06/2000 3709 Huyện Vân Canh 37014 PT DTNT Vân Canh 1 21.0

17/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

538 303 Phan Thị Hồng Nhung 08/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.3

539 150 Phan Thị Mỹ Nhung 19/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.7

540 69 Nguyễn Thị Ni Ni 26/09/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 21.0

541 102 Võ Thị Ni 12/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.0

542 23 Nguyễn Thị Nở 06/01/1999 3502 Huyện Sơn Tịnh 35009 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 15.1

543 257 Trần Thị Hồng Ny 25/03/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 19.1

544 99 Trần Thị Kiều Ny 28/05/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 26.4

545 41 Nguyễn Thị Kim Oanh 31/10/1998 3201 Thành phố Đông Hà 32071 TTGDNN-TX TP. Đông Hà 2 23.8

546 178 Trần Thị Diệu Oanh 06/01/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 25.3

547 155 Trương Thị Oanh 18/04/2000 3815 Huyện Đak Pơ 38002 THPT Phan Bội Châu 1 27.5

548 198 Trần Đức Phi 01/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33044 THPT Tố Hữu 1 24.9

549 277 Nguyễn Thị Thanh Phú 24/06/2000 3008 Huyện Thạch Hà 04010 THPT Hoàng Hoa Thám 3 17.4

550 129 Phan Đăng Phú 10/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 17.5

551 199 Trần Quang Phước 02/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 20.9

552 B.10 Hà Lan Phương 01/01/2000 3502 Huyện Sơn Tịnh 35006 THPT Ba Gia 2NT 17.6

553 154 Hồ Thị Ngọc Phương 24/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 18.6

554 18 Hồ Thị Nhật Phương 08/03/1995 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 16.1

555 275 Hoàng Phan Bảo Phương 21/09/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 18.9

556 284 Huỳnh Ngọc Tiểu Phương 16/06/1981 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 18.0

557 B.48 Lê Thị Hà Phương 21/06/2000 3012 Huyện Lộc Hà 30045 THPT Mai Thúc Loan 2NT 25.3

558 241 Lê Thị Hoài Phương 01/02/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.0

559 47 Nguyễn Thanh Nữ Bích Phương 07/12/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 17.8

560 125 Nguyễn Thị Thanh Phương 02/03/2000 3301 Thành phố Huế 33073 THPT Thuận Hóa 2 19.9

561 57 Nguyễn Thị Thu Phương 18/09/1999 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 27.5

562 39 Trần Thị Mỹ Phương 28/09/1999 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 20.5

563 79 Trần Thị Nhã Phương 24/08/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.5

564 B.74 Trương Thị Anh Phương 08/02/2000 4203 Huyện Đức Trọng 42018 THPT Đức Trọng 1 21.4

565 B.94 Nguyễn Thị Mỹ Phương 03/07/1999 4001 Tp. B. M. Thuột 40025 THPT Cao Bá Quát 1 26.0

566 133 Nguyễn Thị Thu Phượng 25/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2NT 22.5

567 B.21 Trần Thị Kim Phượng 26/06/2000 3203 Huyện Vĩnh Linh 32076 TT GDNN-GDTX Vĩnh Linh 2NT 22.0

568 148 Đỗ Thị Phút 17/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 25.5

569 246 Đỗ Nhật Quang 27/11/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.7

18/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

570 24 Nguyễn Đình Quang 04/05/1995 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 17.1

571 118 Đỗ Hoàng Gia Quý 14/04/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 18.5

572 B.36 Nguyễn Thị Quyên 12/08/2000 3501 Huyện Bình Sơn 35003 THPT Bình Sơn 2NT 22.4

573 193 Phan Thị Ái Quyên 25/09/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.1

574 B.16 Bùi Thị Xuân Quỳnh 24/04/2000 3706 Huyện Phù Cát 37027 THPT Số 2 Phù Cát 1 17.9

575 B.54 Hoàng Thị Nhật Quỳnh 27/03/2000 4201 Thành phố Đà Lạt 42003 THPT Bùi Thị Xuân 1 24.2

576 287 Lê Phan Diễm Quỳnh 09/10/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 23.6

577 B.9 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/11/1999 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 20.6

578 136 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/06/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.2

579 146 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/11/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 24.9

580 209 Trần Thị Diễm Quỳnh 16/09/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 20.9

581 114 Trần Văn Ngọc Quỳnh 05/03/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.3

582 B.26 Y Sa Ra 24/08/2000 3602 Huyện Đăk Glei 36022 PT DTNT Đăk Glei 1 1 21.4

583 5 Lê Thị Son 15/04/1994 2911 Huyện Yên Thành 29114 TTGDTX Yên Thành 2NT 22.5

584 197 Ngô Anh Tài 16/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.3

585 54 Cao Thị Tâm 10/07/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 18.7

586 290 Trần Thị Tâm 30/10/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 16.7

587 B.88 Trần Thị Thanh Tâm 09/08/2000 4004 Huyện Krông Năng 40052 THPT Lý Tự Trọng 1 26.5

588 101 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 02/03/2000 4002 Huyện Ea H'leo 33008 THPT Hóa Châu 1 18.9

589 250 Phan Thị Diệu Thắm 18/10/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.2

590 253 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11/05/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.3

591 174 Phạm Huỳnh Phương Thanh 24/12/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.7

592 309 Trần Gia Thanh 09/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 28.2

593 210 Ngô Văn Thành 17/01/2000 3302 Huyện Phong Điền 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 23.3

594 261 Hồ Thị Phương Thảo 08/01/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.7

595 296 Lê Thanh Thảo 07/07/1999 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 23.4

596 244 Ngô Tịnh Thảo 04/08/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 23.2

597 B.14 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/08/2000 3409 Huyện Núi Thành 34002 THPT Phan Bội Châu 2 23.3

598 B.66 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/08/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36001 THPT Kon Tum 1 25.8

599 27 Phan Đình Anh Thảo 03/08/1995 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.2

600 75 Trương Thị Thu Thảo 27/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 20.7

601 233 Trương Trần Phương Thảo 24/11/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 25.0

19/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

602 227 Nguyễn Thị Cẩm Thi 24/03/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 24.0

603 161 Phan Nguyễn Minh Thi 23/07/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.1

604 130 Tôn Nữ Mỹ Thi 06/11/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 21.6

605 50 Cao Thị Minh Thiên 11/12/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.8

606 164 Hoàng Phúc Thịnh 28/12/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 26.3

607 51 Lê Quý Xuân Thịnh 15/04/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.8

608 B.93 Lê Thị Thu Toàn 01/03/1999 4008 H. Ea Kar 40016 THPT Trần Quốc Toản 1 23.3

609 245 Nguyễn Thị Thơm 21/01/2000 3201 Thành phố Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 21.8

610 B.41 Trần Ngọc Thông 01/10/2000 3908 Huyện Phú Hòa 39024 THPT Trần Bình Trọng 2NT 23.7

611 304 Lê Thị Minh Thu 28/01/1999 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 17.0

612 289 Lê Hoàng Minh Thư 13/07/2000 3301 Thành phố Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 22.8

613 221 Nguyễn Hoài Minh Thư 27/12/1999 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 19.3

614 306 Nguyễn Thị Anh Thư 28/08/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 18.7

615 58 Phạm Võ Anh Thư 28/02/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.7

616 B.45 Phan Minh Thư 20/01/2000 3711 Huyện Tuy Phước 37010 THPT Số 1 Tuy phước 2NT 18.6

617 266 Bùi Lê Như Thuần 12/06/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 22.6

618 B.39 Hoàng Trung Thuần 11/12/2000 4305 Huyện Lộc Ninh 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 21.9

619 B.11 Bùi Thị Thương 04/09/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2NT 21.4

620 B.89 Hồ Thị Thanh Thương 11/08/2000 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 18.8

621 28 Dương Ngọc Thúy 20/12/1996 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2NT 20.2

622 196 Nguyễn Thị Thanh Thùy 01/01/2000 3406 Huyện Quế Sơn 34032 THPT Trần Đại Nghĩa 2NT 24.6

623 59 Phan Thị Thanh Thùy 02/04/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 21.5

624 13 Trần Thị Xuân Thùy 28/11/1999 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.0

625 132 Hoàng Thị Thủy 12/02/1999 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 17.5

626 7 Lê Thị Thanh Thủy 15/02/1976 3301 Thành phố Huế 04005 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 3 19.2

627 B.51 Lê Thị Thu Thủy 19/10/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 22.0

628 B.91 Ngô Thị Hồng Thủy 14/03/2000 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2NT 22.1

629 177 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/11/2000 3407 Huyện Hiệp Đức 34035 THPT Hiệp Đức 1 24.3

630 B.46 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/05/2000 3102 Huyện Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 24.8

631 188 Trần Thị Thủy 20/10/2000 2916 Huyện Nghi Lộc 29126 THPT Nghi Lộc 5 1 23.1

632 55 Trần Thị Sơn Thủy 25/05/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 22.5

633 200 Trần Thị Thu Thủy 24/06/2000 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 24.2

20/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

634 263 Trần Thị Ái Thy 02/09/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33036 THPT Chi Lăng 2 20.3

635 159 Dương Thị Thanh Tiên 15/05/2000 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2NT 19.9

636 173 Hồ Thị Thủy Tiên 20/06/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 25.2

637 B.43 Lê Thị Minh Tiến 21/06/2000 3107 Huyện Lệ Thủy 31038 THPT Lệ Thuỷ 2NT 24.2

638 82 Phan Thị Tất Toàn 28/04/2000 3309 Huyện A Lưới 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 20.3

639 117 Nguyễn Thị Thanh Trà 23/04/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.3

640 11 Trần Đức Trải 05/02/1994 3203 Huyện Vĩnh Linh 31040 THPT Trần Hưng Đạo 1 03 17.0

641 113 Hà Thị Mai Trâm 13/06/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.3

642 90 Lê Thị Mỹ Trâm 25/07/2000 3204 Huyện Gio Linh 32031 THPT Cam Lộ 2NT 24.3

643 121 Lê Thị Quỳnh Trâm 07/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.1

644 204 Nguyễn Thị Bích Trâm 18/03/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 20.6

645 189 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/04/1999 3301 Thành phố Huế 33001 THPT Chuyên Quốc Học 2 25.8

646 63 Hồ Thị Hoài Trân 01/05/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 21.7

647 238 Phạm Dương Bảo Trân 17/05/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33073 THPT Thuận Hóa 2 20.2

648 279 Đào Nguyễn Huyền Trang 06/07/1999 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.0

649 21 Hoàng Thị Hoài Trang 09/08/1999 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 21.4

650 62 Huỳnh Thị Thúy Trang 20/08/2000 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 24.7

651 235 Lê Thị Huyền Trang 23/12/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 24.9

652 205 Lê Thị Thu Trang 31/05/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 17.1

653 171 Mai Võ Kiều Trang 20/01/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2NT 26.9

654 211 Nguyễn Thị Trang 30/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 20.9

655 76 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/12/1999 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 22.5

656 B.35 Trần Huyền Trang 10/07/2000 3102 Huyện Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 26.2

657 282 Hồ Lan Trinh 30/11/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.0

658 260 Huyền Tôn Nữ Lương Trinh 05/08/2000 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 22.0

659 128 Nguyễn Thị Trinh 21/11/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 19.8

660 126 Nguyễn Thục Trinh 21/06/2000 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 19.1

661 108 Tôn Nữ Kiều Trinh 14/09/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.8

662 195 Trịnh Thị Diễm Trinh 01/08/2000 3406 Huyện Quế Sơn 34032 THPT Trần Đại Nghĩa 2NT 26.6

663 81 Trương Thị Kiều Trinh 27/06/2000 3307 Huyện Phú Lộc 33019 THPT Phú Bài 2 22.6

664 B.8 Bùi Thị Trọng 05/11/2000 3514 Huyện Lý Sơn 35052 THPT Lý Sơn 1 19.7

665 B.55 Bùi Thị Trọng 05/11/2000 3514 Huyện Lý Sơn 35052 THPT Lý Sơn 1 19.7

21/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

666 219 Dương Thị Bảo Trưng 01/02/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.2

667 249 Hồ Văn Anh Tuấn 15/09/1999 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 16.7

668 16 Hoàng Văn Tuấn 04/06/1996 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 23.1

669 66 Phan Thanh Tuấn 17/04/2000 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2NT 22.6

670 237 Phan Thị Kim Tuyến 29/08/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 20.8

671 252 Hoàng Thị Tuyết 01/01/2000 3013 Thị xã Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 2 19.2

672 166 Lê Thị Mỹ Uyên 01/08/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 18.3

673 B.13 Lê Thị Thu Uyên 09/10/2000 3207 Huyện Hải Lăng 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 19.0

674 B.71 Nguyễn Diệu Thu Uyên 27/08/1999 4011 Huyện Krông Bông 40010 THPT Buôn Hồ 1 23.6

675 222 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 01/12/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 23.8

676 3 Lê Thị Hồng Vân 24/04/1998 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 22.7

677 314 Lê Thị Thu Vân 02/11/2000 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 19.9

678 234 Phạm Thị Thanh Vân 18/11/1999 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 24.2

679 226 Hồ Thị Vang 12/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2NT 20.4

680 224 Lê Nguyễn Thảo Vi 03/10/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 18.4

681 B.19 Lê Thị Vi 16/01/2000 3505 Huyện Nghĩa Hành 35026 THPT Số 2 Nghĩa Hành 1 26.4

682 223 Lê Thị Tường Vi 28/05/2000 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 23.0

683 B.17 Nguyễn Thị Kim Khánh Vi 10/01/2000 4014 Huyện Cư Kuin 39001 THPT Nguyễn Huệ 2 25.0

684 B.72 Phan Thành Vững 06/10/2000 3401 Thành phố Tam Kỳ 34004 THPT Lê Quý Đôn 2 21.5

685 B.69 Ngô Thị Lan Vương 10/06/1999 4004 Huyện Krông Năng 40060 THPT Nguyễn Huệ 1 23.9

686 65 Đoàn Thị Thúy Vy 24/11/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 18.8

687 240 Hoàng Thảo Vy 23/05/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 18.0

688 271 Huỳnh Thị Khánh Vy 31/05/2000 3301 Thành phố Huế 33064 TTGDNN-GDTX TP Huế 2 20.6

689 B.87 Lê Thị Vy Vy 03/04/2000 0405 Quận Liên Chiểu 04017 THPT Nguyễn Trãi 3 21.5

690 242 Lê Thùy Vy 14/09/2000 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2NT 22.2

691 295 Nguyễn Nhật Vy 03/05/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.7

692 229 Hồ Thị Xuân 27/07/1985 2914 Huyện Đô Lương 29069 THPT Đô Lương 2 1 17.5

693 78 Trương Thị Bích Xuân 06/11/1996 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 17.7

694 170 Phan Thị Như Ý 19/05/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 21.6

695 2 Trần Thị Như Ý 04/12/1997 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 17.0

696 160 Lê Thị Mỹ Yến 07/01/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 24.0

697 6 Mai Thị Hải Yến 08/02/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 20.4

22/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

698 60 Mai Thị Hải Yến 08/02/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 20.4

699 B.1 Trương Thị Thủy Yến 22/06/1999 2910 Huyện Tân Kỳ 29047 THPT Tân Kỳ 3 1 26.8

III. Ngành trúng tuyển: KT Xét nghiệm YH

700 2 Lê Thị Thanh An 29/01/1997 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 18.7

701 1 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/1999 3307 Huyện Phú Lộc 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.3

702 B.2 Nguyễn Minh Đức 02/08/1999 3102 Huyện Tuyên Hóa 31010 THPT Lê Trực 1 19.1

703 12 Lê Thị Thúy Dung 06/05/2000 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 25.0

704 10 Lê Trần Nhật Hạ 30/05/2000 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 22.7

705 B.12 Nguyễn Thị Diệu Hằng 27/04/2000 3504 Huyện Tư Nghĩa 35020 THPT Chu Văn An 2NT 20.0

706 13 Hoàng Hữu Hiển 21/03/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 17.2

707 B.11 Nguyễn Như Hiếu 22/11/1999 4004 Huyện Krông Năng 40060 THPT Nguyễn Huệ 1 25.3

708 11 Huỳnh Ngọc Hùng 10/04/2000 3507 Huyện Đức Phổ 35033 THPT Số 1 Đức Phổ 2NT 18.9

709 15 Huỳnh Thế Hưng 29/04/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 24.3

710 18 Nguyễn Đình Hưng 04/07/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 20.3

711 17 Trần Nguyễn Thanh Huy 29/11/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 16.1

712 7 Trần Vũ Quốc Huy 20/12/2000 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 22.5

713 B.7 Tống Xuân Khang 09/12/2000 3601 Thành phố Kon Tum 36011 Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà 1 19.7

714 B.15 Võ Đinh Duy Khang 19/04/2000 3301 Thành phố Huế 33001 THPT Chuyên Quốc Học 2 20.2

715 B.17 Nay Khiên 19/03/1998 3814 Huyện Ia Pa 38036 THPT Phan Chu Trinh 1 18.2

716 21 Lê Thị Thùy Linh 08/10/2000 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 17.3

717 B.8 Văn Đình Lương 02/01/2000 4010 Huyện Krông Ana 40046 THPT Hùng Vương 1 27.3

718 9 Lý Thảo My 21/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 20.8

719 23 Đặng Kim Na 25/07/2000 4001 Thành phố B. M. Thuột 40003 THPT Chu Văn An 1 24.7

720 B.13 Phạm Nguyễn Phương Nam 18/01/2000 3309 Huyện A Lưới 33077 THPT A Lưới 2NT 22.5

721 4 Phan Thị Phương Nam 05/06/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 19.0

722 B.10 Nguyễn Thị Vy Nhật 12/12/1999 3505 Huyện Nghĩa Hành 35024 THPT Số 1 Nghĩa Hành 2NT 16.8

723 20 Nguyễn Thị Phương Nhi 01/03/2000 3305 Huyện Phú Vang 33018 THPT Hương Thủy 2 20.8

724 B.1 Hà Thị Hồng Nhung 22/01/1999 4001 Thành phố B. M. Thuột 40003 THPT Chu Văn An 1 19.6

725 24 Trần Thị Quỳnh Nhung 12/04/1999 3303 Huyện Quảng Điền 33008 THPT Hóa Châu 1 20.2

726 8 Nguyễn Trường Phi 14/06/2000 3105 Huyện Bố Trạch 33007 THPT Nguyễn Tộ 2 20.9

727 B.4 Ngô Văn Sang 08/10/1998 3711 Huyện Tuy Phước 37013 THPT Xuân Diệu 2NT 17.7

728 B.3 Vũ Tiến Tài 20/07/2000 3607 Huyện Đăk Hà 36030 THPT Trần Quốc Tuấn 1 25.3

23/24

STT Mã HSNgày

sinhKV ĐT

Tổng

điểm

Ghi

chúHộ khẩu

Trường

THPTHọ và Tên

729 B.5 Ngô Thị Thẩm 20/09/2000 3501 Huyện Bình Sơn 35002 THPT Lê Quý Đôn 2NT 20.6

730 14 Phan Trung Thắng 20/06/1999 3107 Huyện Lệ Thủy 31039 THPT Hoàng Hoa Thám 1 22.4

731 16 Lê Thị Thanh 06/07/2000 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 21.4

732 22 Nguyễn Phúc Thịnh 02/01/2000 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 19.3

733 19 Trương Văn Thuận 10/04/2000 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 16.6

734 B.16 Nguyễn Thị Kim Thúy 30/01/1999 3502 Huyện Sơn Tịnh 35006 THPT Ba Gia 2NT 24.8

735 B.6 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/10/2000 3505 Huyện Nghĩa Hành 35026 THPT Số 2 Nghĩa Hành 1 23.5

736 5 Hoàng Minh Quốc Tuấn 13/02/2000 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 18.7

737 6 Phạm Thị Vân 02/01/2000 3305 Huyện Phú Vang 33018 THPT Hương Thủy 2 21.0

738 3 Võ Thị Tường Vi 11/12/2000 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2NT 19.0

739 B.14 Trịnh Quang Vượng 23/07/2000 0407 Quận Cẩm Lệ 04029 THPT Cẩm Lệ 3 18.6

740 B.9 Đoàn Thị Khánh Vy 22/09/2000 3404 Thị xã Điện Bàn 34091 THPT Nguyễn Duy Hiệu 2 23.8

741 B.18 Nguyễn Thị Tường Vy 26/01/2000 3909 H. Tây Hòa 39009 THPT Phạm Văn Đồng 2NT 21.3

STT NgànhSố

lượng

1 Điều dưỡng 291

2 Dược 408

3 KT Xét nghiệm YH 42

741Tổng Thừa Thiên Huế, ngày 30 tháng 7 năm 2018

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

24/24