32
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT) Yêu cầu: Thí sinh dự thi THPT quốc gia năm 2017, xác nhận nhập học tại Trường Đại học Tây Bắc bằng cách gửi Giấy chứng nhận điểm thi THPT quốc gia năm 2017 về Trường Đại học Tây Bắc. Địa chỉ: Phòng Đào tạo Đại học, Trường Đại học Tây Bắc, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. Ngành xét tuyển CĐGD Mầm non Số lượng chỉ tiêu: 25 Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 4 TT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành ĐKXT Ngành ĐKXT Mã tổ hợp ĐKXT Tổng điểm Kết quả 1 Lò Thị 10/01/99 Nữ Thái 040487532 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.00 1 2 Lò Thị Thủy 09/10/99 Nữ Thái 040582353 Tủa Chùa - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M00 28.90 2 3 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái 051033031 Phù Yên - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M00 28.50 3 4 Lò Thị Chuyên 19/07/99 Nữ Khơ Mú 040490297 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 27.10 4 5 Lù Thị Thanh Huyền 04/10/96 Nữ Thái 050941756 TP. Sơn La - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 - -- 6 Quàng Thị Lan 05/04/95 Nữ Kháng 040525726 Tuần Giáo - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 26.00 -- 7 Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông 051057927 Yên Châu - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 33.50 -- 8 Bạc Thị Sỹ 12/10/99 Nữ Thái 051041548 Quỳnh Nhai - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.50 -- 9 Dương Thị Thu 19/05/99 Nữ Kinh 040492282 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.70 -- 10 Tòng Thị Vui 29/06/99 Nữ Thái 040492031 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 - -- 11 Sộng Thị Xía 20/01/99 Nữ H'Mông 051039019 Sông Mã - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M02 - -- - Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC

BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1NĂM HỌC 2017-2018

(CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT)

Yêu cầu: Thí sinh dự thi THPT quốc gia năm 2017, xác nhận nhập học tại Trường Đại học Tây Bắc bằng cách gửi Giấy chứng nhận điểm thi THPT quốc gia năm 2017 vềTrường Đại học Tây Bắc. Địa chỉ: Phòng Đào tạo Đại học, Trường Đại học Tây Bắc, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La.

Ngành xét tuyển CĐGD Mầm non Số lượng chỉ tiêu: 25Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 4

TT Họ và tên Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Thị Hà 10/01/99 Nữ Thái 040487532 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.00 12 Lò Thị Thủy 09/10/99 Nữ Thái 040582353 Tủa Chùa - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M00 28.90 23 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái 051033031 Phù Yên - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M00 28.50 34 Lò Thị Chuyên 19/07/99 Nữ Khơ Mú 040490297 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 27.10 45 Lù Thị Thanh Huyền 04/10/96 Nữ Thái 050941756 TP. Sơn La - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 - --6 Quàng Thị Lan 05/04/95 Nữ Kháng 040525726 Tuần Giáo - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 26.00 --7 Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông 051057927 Yên Châu - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 33.50 --8 Bạc Thị Sỹ 12/10/99 Nữ Thái 051041548 Quỳnh Nhai - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.50 --9 Dương Thị Thu 19/05/99 Nữ Kinh 040492282 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M03 29.70 --

10 Tòng Thị Vui 29/06/99 Nữ Thái 040492031 Điện Biên - Điện Biên 51140201 CĐGD Mầm non M02 - --11 Sộng Thị Xía 20/01/99 Nữ H'Mông 051039019 Sông Mã - Sơn La 51140201 CĐGD Mầm non M02 - --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 2: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển CĐGD Tiểu học Số lượng chỉ tiêu: 40Số hồ sơ 40 Số hồ sơ đạt: 20

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Thị Kim 04/12/99 Nữ Thái 051088800 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 34.30 12 Lò Thị Thuyên 11/11/99 Nữ Kháng 051087483 Mường La - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.80 23 Sộng Thị Xía 30/01/99 Nữ H'Mông Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 32.60 34 Tòng Thị Chuyên 21/08/99 Nữ Thái 051066572 Sốp Cộp - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A00 32.10 45 Tòng Cao Thượng 16/06/99 Nam Thái 051052304 Mai Sơn - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 32.10 46 Lò Thị Hải Hậu 26/03/99 Nữ Thái 051019916 TP. Sơn La - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.80 67 Lò Văn Thiết 19/05/98 Nam Thái 051097162 Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A00 31.70 78 Đàm Thị Ánh 04/09/99 Nữ Kinh 051098262 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.50 89 Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái 051044135 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học D01 31.50 8

10 Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/99 Nam Kinh 05021642 Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.20 1011 Lò Văn Khiêm 04/10/99 Nam Thái 051092330 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.20 1012 Quàng Thị Trang 05/10/99 Nữ Thái 040492898 Điện Biên - Điện Biên 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.00 1213 Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái 051023400 Vân Hồ - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 30.80 1314 Vì Thị Vân 05/02/99 Nữ Thái 051029690 Mai Sơn - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 30.80 1315 Vàng Thị Chía 25/12/99 Nữ H'Mông 051029861 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 30.60 1516 Lò Thị Thu 16/08/99 Nữ Thái 051097177 Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 30.60 1517 Vàng Thị Nha 17/05/99 Nữ H'Mông 051039035 Yên Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A00 30.30 1718 Đặng Thị Lệ 09/09/98 Nữ Mường 051031723 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 29.90 1819 Phùng Thị Phương 25/04/91 Nữ Kinh 050826122 Yên Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 27.90 1920 Đặng Như Quỳnh 25/11/99 Nữ Dao 051029827 Mộc Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 27.90 1921 Tòng Văn An 08/02/99 Nam Thái 051071484 Mường La - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học D01 28.50 --22 Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông 051115293 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 30.10 --23 Lường Ngọc Hải 07/09/99 Nam Thái 051087418 Mường La - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A00 36.70 --24 Lường Văn Hùng 09/05/99 Nam Thái 051041676 Quỳnh Nhai - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.30 --25 Lường Văn Huỳnh 05/09/98 Nam Thái 051098321 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 29.70 --26 Vì Văn Khánh 02/09/99 Nam Thái 051023245 Vân Hồ - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.10 --27 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái 051033031 Phù Yên - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 31.70 --28 Tòng Thị Linh 05/01/99 Nữ Thái 051041961 Quỳnh Nhai - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 34.50 --29 Dương Thành Luân 27/11/99 Nam Tày 063506248 Văn Bàn - Lào Cai 51140202 CĐGD Tiểu học D01 32.40 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 3: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

30 Hoàng Thị Mai 19/12/99 Nữ Thái 051043835 Mộc Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 32.50 --31 Hà Thị Mái 30/04/99 Nữ Thái 051029965 Mường La - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 32.00 --32 Cà Thị Miện 26/12/99 Nữ Thái 051120352 Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.00 --33 Đặng Thanh Nhàn 10/11/98 Nữ Kinh 051005198 Mai Sơn - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.60 --34 Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông 051057927 Yên Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 34.10 --35 Phàng A Sử 05/06/99 Nam H'Mông 051031803 Bắc Yên - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học D01 - --36 Tòng Phương Thảo 13/08/99 Nữ Thái 051025678 Mai Sơn - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A00 35.40 --37 Lường Thị Thiết 01/10/99 Nữ Thái 051045047 Thuận Châu - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 34.90 --38 Lò Văn Thực 10/06/99 Nam Thái 051120304 Sông Mã - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học A01 - --39 Lò Thị Tươi 03/02/99 Nữ Thái 051066690 Sốp Cộp - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 33.40 --40 Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái 051052484 Mai Sơn - Sơn La 51140202 CĐGD Tiểu học C00 34.90 --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 4: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHGD Mầm non Số lượng chỉ tiêu: 55Số hồ sơ 76 Số hồ sơ đạt: 51

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Khoàng Thị Nhung 14/10/99 Nữ Thái 040683998 Mường Chà - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 36.60 12 Hoàng Thị Minh Nga 16/11/99 Nữ Thái 051098831 Mai Sơn - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 34.30 23 Trần Thị Trang 28/07/99 Nữ Kinh 051101011 Sông Mã - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 34.20 34 Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông 051057927 Yên Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 33.50 45 Lò Thị Thảo 15/08/99 Nữ Thái 051029887 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 33.30 56 Lò Thị Duyên 31/08/99 Nữ Thái 040491117 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M00 33.10 67 Triệu Thị Nguyệt 15/12/99 Nữ Dao 051003808 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 33.10 68 Hà Thùy Linh 14/05/99 Nữ Thái 051098832 Mai Sơn - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 33.00 89 Quàng Thị Minh 06/05/99 Nữ Thái 040731870 Mường Ảng - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 32.70 9

10 Chúng Thị Lan Phương 08/09/95 Nữ Thái 040876240 Mường Lay - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 32.20 1011 Đào Thị Thu Thảo 02/07/97 Nữ Mường 050956400 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 32.20 1012 Hoàng Thị Hạnh 27/02/99 Nữ Thái 050996615 Yên Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 32.10 1213 Tòng Thị Phương 22/12/99 Nữ Thái 040583013 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 32.10 1214 Lò Quỳnh Trang 26/03/99 Nữ Thái 051029826 Mai Sơn - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 31.80 1415 Cầm Thị Huế 01/06/99 Nữ Thái 051012332 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 31.70 1516 Mào Thúy Kiều 11/09/99 Nữ Thái 040876297 Mường Lay - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 31.60 1617 Lò Thị Thi 07/10/98 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 31.60 1618 Sa Thị Mỹ Linh 14/11/99 Nữ Mường 051020795 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M01 31.40 1819 Hà Thị Bình Phương 19/08/99 Nữ Thái 051123187 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 31.40 1820 Lò Thị Thảnh 18/04/99 Nữ Thái 040536610 Tuần Giáo - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M00 31.30 2021 Sùng Thị Chứ 18/11/99 Nữ H'Mông 040582488 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M03 31.00 2122 Cà Thị Huyền 23/09/99 Nữ Thái 050997772 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 30.70 2223 Cà Thị Nhung 09/11/99 Nữ Thái 050997494 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 30.70 2224 Nguyễn Thị Anh Thư 02/01/99 Nữ Kinh 1400204475 Sông Mã - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 30.50 2425 Và Thị Chía 25/11/99 Nữ H'Mông 051092707 Thuận Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 30.30 2526 Lường Thị Bóng 10/09/99 Nữ Thái 051120153 Sông Mã - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M01 30.20 2627 Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái 040582658 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.90 2728 Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 29.80 2829 Đinh Thị Đạo 16/12/99 Nữ Mường 051029698 Bắc Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 29.70 29

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 5: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

30 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái 051033031 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.70 2931 Dương Thị Thu 19/05/99 Nữ Kinh 040492282 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M03 29.70 2932 Bùi Thị Bình 06/04/99 Nữ Mường 113684882 Tân Lạc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.60 3233 Bạc Thị Sỹ 12/10/99 Nữ Thái 051041548 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 29.50 3334 Lò Thị Xuân 23/12/99 Nữ Thái 040484723 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.50 3335 Lò Thị Sáng 25/03/99 Nữ Thái 051092639 Thuận Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.10 3536 Tòng Thị Thắm 27/12/99 Nữ Thái 040582884 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 29.10 3537 Chẻo Kim Ngọc 23/11/99 Nữ Dao 040684001 Mường Chà - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M03 28.80 3738 Giàng Thị Pa 12/04/98 Nữ H'Mông 051114757 Mai Sơn - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 28.80 3739 Hà Thị Nguyệt 30/06/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 28.70 3940 Nguyễn Phương Liên 30/01/98 Nữ Kinh 051117123 Mộc Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 28.50 4041 Lò Thị Thanh 19/11/99 Nữ Thái 040583032 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 28.50 4042 Cà Thị Thư 10/08/98 Nữ Thái 050998757 Thuận Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 28.10 4243 Mai Thúy Hương 12/08/99 Nữ Kinh 051027383 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 27.90 4344 Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái 040582328 Tủa Chùa - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 27.90 4345 Lò Thị Thu 10/02/99 Nữ Thái 040490701 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 27.90 4346 Lường Thị Nga 25/08/99 Nữ Thái 040493531 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 27.80 4647 Lò Nguyệt Minh 18/07/99 Nữ Thái 051012226 Phù Yên - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 27.70 4748 Khuất Thị Huyền Trang 12/04/98 Nữ Kinh 050966675 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 27.20 4849 Đinh Thị Ngọc Ánh 23/11/99 Nữ Mường 113684631 Tân Lạc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M00 26.10 4950 Quàng Thị Lan 05/04/95 Nữ Kháng 040525726 Tuần Giáo - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 26.00 5051 Lương Thị Thúy Quỳnh 20/05/99 Nữ Kinh 051041668 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 24.80 5152 Lò Thị Dươi 01/03/99 Nữ Thái 051097258 Sông Mã - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --53 Lò Thị Hà 07/10/99 Nữ Thái 051039025 Sốp Cộp - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --54 Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh 051043902 Mộc Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --55 Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh 051043902 Mộc Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --56 Phan Thanh Hiền 30/10/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M01 - --57 Quàng Thị Hoa 07/09/99 Nữ Thái 050997730 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M00 - --58 Đinh Thị Huệ 02/10/99 Nữ Mường Đà Bắc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --59 Phạm Thị Hương 25/04/98 Nữ Kinh 040490384 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --60 Xa Thị Hương 26/01/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M00 - --61 Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh 051043949 Mộc Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --62 Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh 051043949 Mộc Châu - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --63 Điêu Thị Huyền 16/05/99 Nữ Thái 051098486 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --64 Lù Thị Thanh Huyền 04/10/96 Nữ Thái 050941756 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 6: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

65 Mùa Thị Khoa 05/04/99 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --66 Lường Thị Liên 13/06/99 Nữ Tày 113760223 Đà Bắc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --67 Đoán Thị Kim Minh 17/07/94 Nữ Kinh 040875239 Mường Lay - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --68 Khoàng Thị Minh 14/10/99 Nữ Thái 040683998 Mường Chà - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --69 Cà Thị Nga 06/07/99 Nữ Thái 040732300 Mường Ảng - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M00 - --70 Lèo Thị Hồng Nhung 20/11/99 Nữ Thái 051027781 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --71 Phạm Thị Nhung 15/09/99 Nữ Kinh 040830297 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52140201 ĐHGD Mầm non M00 - --72 Lường Thị Phương 24/01/99 Nữ Thái 040542489 Tuần Giáo - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M00 - --73 Lù Thị Thảo 19/11/98 Nữ Thái 050997924 TP. Sơn La - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M03 - --74 Hà Thị Thông 06/07/98 Nữ Thái 051023829 Vân Hồ - Sơn La 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --75 Xa Thị Thương 19/02/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --76 Tòng Thị Vui 29/06/99 Nữ Thái 040492031 Điện Biên - Điện Biên 52140201 ĐHGD Mầm non M02 - --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 7: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHGD Tiểu học Số lượng chỉ tiêu: 85Số hồ sơ 197 Số hồ sơ đạt: 118

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Thu Điệp 05/02/98 Nữ Thái 051056633 TP. Sơn La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 38.10 12 Lường Thị Bóng 10/09/99 Nữ Thái 051120153 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 37.80 23 Hà Thùy Linh 14/05/99 Nữ Thái 051098832 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 37.80 24 Trần Thị Thu Phương 07/06/99 Nữ Thái 051082112 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 37.80 25 Lường Thị Thái Ngọc 10/08/99 Nữ Thái 051041806 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 37.50 56 Lò Thị Thu 12/07/99 Nữ Thái 051009722 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 37.30 67 Lường Ngọc Hải 07/09/99 Nam Thái 051087418 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 36.70 78 Lò Văn Hòa 08/10/99 Nam Thái 051042801 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 36.70 79 Lương Thế Anh 08/10/99 Nam Kinh 051058544 Tiên Lữ - Hưng Yên 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 36.60 9

10 Hà Thị Hân 04/02/99 Nữ Mường 051029987 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 36.30 1011 Lường Thị Duyên 16/03/99 Nữ Thái 051092737 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 36.10 1112 Sa Thị Mỹ Linh 14/11/99 Nữ Mường 051020795 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 36.10 1113 Tòng Văn Thành 26/09/98 Nam Thái 051029856 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 36.10 1114 Lò Thị Tiện 12/07/99 Nữ Thái 051017102 TP. Sơn La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 36.10 1115 Vũ Khánh Huyền 23/10/99 Nữ Kinh 051035186 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 36.00 1516 Tòng Thị Bích 25/05/99 Nữ Thái 051079988 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.90 1617 Cà Thị Duyên 19/02/99 Nữ Thái 040826958 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 35.70 1718 Thào A Khải 20/06/99 Nam H'Mông 051038782 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.60 1819 Lò Thị Nguyên 11/07/99 Nữ Thái 051087379 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 35.60 1820 Vũ Phương Thảo 07/04/98 Nữ Kinh 050986771 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 35.50 2021 Tòng Văn Hinh 16/04/98 Nam Thái 051024699 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 35.40 2122 Tòng Thị Diệp Linh 10/01/99 Nữ Thái 051042315 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.40 2123 Vì Thị Lý 29/06/99 Nữ Thái 051034102 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.40 2124 Tòng Phương Thảo 13/08/99 Nữ Thái 051025678 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 35.40 2125 Tòng Thị Tươi 05/05/99 Nữ Thái 050993520 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.40 2126 Quàng Thị Phương 12/06/99 Nữ Thái 051045041 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 35.20 2627 Quàng Văn Sơn 11/01/99 Nam Thái 051026444 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 35.20 2628 Tòng Thị Nguyệt 22/08/99 Nữ Thái 051036488 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.10 2829 Vàng Thị No 08/04/99 Nữ H'Mông 051053588 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.10 28

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 8: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

30 Cà Thị Vân 17/02/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.10 2831 Mè Thị Hồng Nhung 04/09/99 Nữ Thái 051041985 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 35.00 3132 Bạc Thị Chuyên 29/06/99 Nữ Thái 051029920 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 34.90 3233 Tòng Kim Thiên 21/11/99 Nữ Thái 051082113 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.90 3234 Lường Thị Thiết 01/10/99 Nữ Thái 051045047 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.90 3235 Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái 051052484 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.90 3236 Lại Thị Nguyệt Nga 22/06/98 Nữ Kinh 051041809 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 34.80 3637 Nguyễn Thị Anh Thư 02/01/99 Nữ Kinh 1400204475 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.80 3638 Chúng Thị Lan Phương 08/09/99 Nữ Thái 040876240 Mường Lay - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.70 3839 Lù Thị Hạnh 25/07/99 Nữ Thái 051029998 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 34.60 3940 Quàng Thị Lia 06/05/99 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.60 3941 Nguyễn Diệp Linh 18/10/99 Nữ Kinh 051009802 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.60 3942 Đinh Văn Tuyền 09/10/99 Nam Mường 051117185 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.60 3943 Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.50 4344 Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nam Thái 051120134 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.50 4345 Nguyễn Thị Khánh Hòa 11/06/99 Nữ Kinh 051084569 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 34.50 4346 Tòng Thị Linh 05/01/99 Nữ Thái 051041961 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.50 4347 Vì Thị Hồng Thắm 18/06/99 Nữ Thái 051057833 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.50 4348 Lò Thị Thu 21/10/99 Nữ Thái 051026979 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 34.50 4349 Hoàng Thị Thu Hà 29/09/99 Nữ Thái 051003637 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.40 4950 Trịnh Thị Hương 14/04/99 Nữ Kinh 051017858 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.40 4951 Lường Thị Liên 09/08/98 Nữ Thái 050991142 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.40 4952 Lê Minh Tiến 01/08/99 Nam Kinh 051019847 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.40 4953 Sưu Ngọc Anh 04/03/99 Nam Ê Đê 051099371 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 34.30 5354 Lò Thị Kim 04/12/99 Nữ Thái 051088800 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.30 5355 Lò Huỳnh Đức 11/08/99 Nam Thái 051062442 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 34.20 5556 Lò Thị Tâm 17/07/99 Nữ Thái 051028050 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.20 5557 Hoàng Thị Thảo 16/08/99 Nữ Thái 051028098 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 34.20 5558 Lưu Trung Kiên 16/10/99 Nam Kinh 051095750 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.10 5859 Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông 051057927 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.10 5860 Lò Thị Xuân Hạ 15/06/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.00 6061 Trần Thị Trang 28/07/99 Nữ Kinh 051101011 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 34.00 6062 Trần Thị Liên 20/08/99 Nữ Kinh 051108219 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.90 6263 Lò Thị Hồng Hà 12/03/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.80 6364 Hà Lam Kiều 08/09/99 Nữ Thái 051041555 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.80 63

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 9: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

65 Hà Thị Sung 15/03/99 Nữ Mường 051020579 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 33.80 6366 Nguyễn Thị Hà Vi 27/11/99 Nữ Kinh 051091966 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.80 6367 Lò Thị Huyền Diệu 12/02/99 Nữ Thái 051034880 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.70 6768 Nguyễn Thị Khánh Hòa 11/06/99 Nữ Kinh 051084569 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.70 6769 Vì Thị Phương Thảo 01/12/99 Nữ Thái 051058943 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 33.70 6770 Quàng Thị Hà 20/04/98 Nữ Thái 051026917 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.60 7071 Quàng Thị Hằng 20/03/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 33.60 7072 Đặng Thanh Nhàn 10/11/98 Nữ Kinh 051005198 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.60 7073 Lò Thị Thuông 01/12/99 Nữ Thái 051045273 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 33.60 7074 Lò Quốc Bình 21/05/99 Nam Thái 051088853 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.50 7475 Lầu Thị Cu 27/07/97 Nữ H'Mông 051071307 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.50 7476 Cà Thị Hà 03/09/99 Nữ Thái 051002323 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.50 7477 Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh 051043949 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.50 7478 Quàng Thị Tươi 02/07/99 Nữ Thái 051115966 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.50 7479 Đinh Thị Phuơng Lan 24/10/99 Nữ Mường 051042947 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.40 7980 Lò Thị Lan 07/03/99 Nữ Thái 051099042 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.40 7981 Trương Như Ý 06/07/99 Nam Kinh 113730820 Yên Thủy - Hòa Bình 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.40 7982 Lò Thị Nghệ 22/08/99 Nữ Thái 051078013 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.30 8283 Lò Thị Hà 07/10/99 Nữ Thái 051039025 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.20 8384 Vì Thị Thiết 04/01/99 Nữ Thái 051057901 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.20 8385 Hoàng Thị Hải Anh 07/07/99 Nữ Thái 051057193 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.10 8586 Vì Văn Khánh 02/09/99 Nam Thái 051023245 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.10 8587 Phạm Văn Minh 06/08/99 Nam Kinh 051088990 TP. Sơn La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.10 8588 Tếnh Thị Dúa 28/02/98 Nữ H'Mông 050985209 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.00 8889 Nguyễn Thị Hoa 04/06/99 Nữ Kinh 051115612 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 33.00 8890 Cà Thị Miện 26/12/99 Nữ Thái 051120352 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.00 8891 Cà Thị Xuân 16/12/99 Nữ Thái 051087599 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 33.00 8892 Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái 040582657 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.90 9293 Lò Thị Tiên 07/06/99 Nữ Thái 051014715 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.90 9294 Hà Thị Linh 27/03/99 Nữ Mường 051039005 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.80 9495 Lò Văn Mạnh 22/06/99 Nam Thái 051024139 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.80 9496 Lò Thị Tâm 15/04/99 Nữ Thái 051032535 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.80 9497 Trần Thu Trà 20/07/99 Nữ Kinh 050996034 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.80 9498 Sùng Bả So 09/08/99 Nam H'Mông Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.70 9899 Lò Văn Tuấn 10/12/99 Nam Thái 051029857 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.70 98

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 10: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

100 Giàng Hoàng Anh 27/03/99 Nam H'Mông 051029839 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.60 100101 Lò Thị Nga 26/10/99 Nữ Thái 051120098 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.60 100102 Triệu Thị Nguyệt 15/12/99 Nữ Dao 051003808 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.60 100103 Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái 040582658 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.60 100104 Hà Thị Chi 07/11/99 Nữ Thái 051045259 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.50 104105 Hoàng Thị Mai 19/12/99 Nữ Thái 051043835 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.50 104106 Hà Thị Bình Phương 19/08/99 Nữ Thái 051123187 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.50 104107 Dương Thành Luân 27/11/99 Nam Tày 063506248 Văn Bàn - Lào Cai 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.40 107108 Lò Thị Tươi 03/02/99 Nữ Thái 051066690 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.40 107109 Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh 113757411 Mai Châu - Hòa Bình 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.30 109110 Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái 040582328 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.30 109111 Hà Thị Thắm 19/12/99 Nữ Mường 051052657 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.30 109112 Bùi Thị Bình 06/04/99 Nữ Mường 113684882 Tân Lạc - Hòa Bình 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.20 112113 Lò Thị Linh 27/10/99 Nữ Thái 051029964 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.20 112114 Hà Xuân Thành 01/01/98 Nam Thái 051016565 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.20 112115 Lò Thị Hợp 24/08/99 Nữ Thái 051029702 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.10 115116 Đinh Thị Huyền 19/12/99 Nữ Mường 051029996 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 32.00 116117 Hà Thị Mái 30/04/99 Nữ Thái 051029965 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.00 116118 Cà Văn Tươi 13/01/99 Nam Thái 051092329 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 32.00 116119 Lường Thị Anh 10/12/99 Nữ Thái 051029692 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 31.60 --120 Nguyễn Thị Mai Anh 17/11/99 Nữ Kinh 051084662 Yên Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.70 --121 Đàm Thị Ánh 04/09/99 Nữ Kinh 051098262 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.50 --122 Đỗ Thị Ngọc Bích 30/04/99 Nữ Kinh 051012272 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 31.40 --123 Tòng Thị Bích 14/06/99 Nữ Thái 051042946 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.30 --124 Lường Thị Bình 03/02/99 Nữ Thái 051039770 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.40 --125 Vàng Thị Chía 25/12/99 Nữ H'Mông 051029861 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.60 --126 Tòng Văn Chín 17/02/99 Nam Thái 040582616 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.30 --127 Lù Thị Chu 16/12/99 Nữ H'Mông 051082675 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.80 --128 Cà Văn Cường 10/03/99 Nam Thái 051045150 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 30.00 --129 Cà Văn Cường 10/03/99 Nam Thái 051045150 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 27.90 --130 Lường Thị Dân 18/07/98 Nữ Thái 040491496 Điện Biên - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.10 --131 Đinh Thị Đạo 16/12/99 Nữ Mường 051029698 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 31.80 --132 Mùa Thị Dê 12/11/99 Nữ H'Mông 051000804 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 30.20 --133 Và A Dếnh 19/09/99 Nam H'Mông 051115115 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 31.90 --134 Phàng Thị Dí 19/03/99 Nữ H'Mông 051029974 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.40 --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 11: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

135 Vừ A Dia 20/12/99 Nam H'Mông 051106773 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.80 --136 Lò Thị Dươi 01/03/99 Nữ Thái 051097258 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.50 --137 Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh 113717551 Lương Sơn - Hòa Binh 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 27.60 --138 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/07/97 Nữ Kinh 050959334 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.20 --139 Lường Thị Giang 03/04/99 Nữ Thái 051087499 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.80 --140 Lường Thị Thuý Hà 15/01/99 Nữ Thái 051092796 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.90 --141 Vàng Lầu Hai 24/05/99 Nữ H'Mông 051039008 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.10 --142 Lò Thị Hải Hậu 26/03/99 Nữ Thái 051019916 TP. Sơn La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.80 --143 Phan Thanh Hiền 30/10/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 31.90 --144 Lường Văn Hiệp 08/11/97 Nam Thái 051059786 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 27.10 --145 Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái 040582621 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.30 --146 Nguyễn Thị Hoa 04/01/99 Nữ Kinh 051012279 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.80 --147 Nguyễn Thị Hoa 04/01/99 Nữ Kinh 051012279 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.80 --148 Nguyễn Việt Hoàng 18/12/99 Nam Kinh 051099914 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 30.10 --149 Lèo Văn Học 19/06/96 Nam Thái 050993801 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.90 --150 Lèo Thị Huệ 24/07/98 Nữ Thái 051013869 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.70 --151 Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường 051062737 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 27.80 --152 Hồ Thị Hường 26/01/80 Nữ Kinh 182356885 Quỳnh Lưu - Nghệ An 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.40 --153 Nguyễn Văn Huy 14/06/99 Nam Kinh 051081620 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.70 --154 Điêu Thị Huyền 16/05/99 Nữ Thái 051098486 TP. Sơn La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.30 --155 Lò Văn Khánh 06/07/98 Nam Thái 051026993 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.50 --156 Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/99 Nam Kinh 05021642 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.20 --157 Lò Văn Kiệt 09/06/99 Nam Thái 051026985 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 29.00 --158 Đào Duy Lâm 10/07/99 Nam Kinh 051095804 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.50 --159 Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái 051044135 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 31.50 --160 Đặng Thị Lệ 09/09/98 Nữ Mường 051031723 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.90 --161 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái 051033031 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.70 --162 Nguyễn Thị Liên 06/03/99 Nữ Kinh 051021682 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 31.70 --163 Lò Văn Linh 06/02/98 Nam Thái 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 28.60 --164 Quàng Văn Lượng 14/12/99 Nam Thái 051097824 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 - --165 Dương Thị Bình Minh 06/09/99 Nữ Kinh 051037460 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.20 --166 Lò Nguyệt Minh 18/07/99 Nữ Thái 051012226 Phù Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.70 --167 Cà Thị Nga 06/07/99 Nữ Thái 040732300 Mường Ảng - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 30.60 --168 Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái 051023400 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.80 --169 Trần Thị Bích Ngọc 11/09/99 Nữ Kinh 051108516 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.40 --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 12: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

170 Hà Văn Nguyên 09/01/99 Nam Thái 051079951 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.20 --171 Phạm Thị Nhung 15/09/99 Nữ Kinh 040830297 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 31.20 --172 Lường Văn Ninh 08/05/96 Nam Thái 051042506 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 - --173 Lèo Thị Oanh 01/05/99 Nữ Thái 051071499 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.40 --174 Tòng Thị Phương 22/12/99 Nữ Thái 040583013 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.00 --175 Sông A Sênh 07/02/99 Nam H'Mông 051042134 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 30.40 --176 Quàng Thái Sơn 02/09/99 Nam Thái 051115647 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 - --177 Phàng A Sử 05/06/99 Nam H'Mông 051031803 Bắc Yên - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 - --178 Lường Thị Sưởng 16/09/99 Nữ Thái 051029866 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.10 --179 Lò Thị Thanh 19/11/99 Nữ Thái 040583032 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.10 --180 Tráng Trí Thành 03/02/99 Nam H'Mông 051087473 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học D01 31.30 --181 Quàng Minh Thỏa 13/12/99 Nam Thái 051099985 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A01 31.70 --182 Quàng Minh Thỏa 13/12/99 Nam Thái 051099985 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.10 --183 Vì Thị Thơm 16/06/99 Nữ Thái 051066627 Sốp Cộp - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.20 --184 Hà Thị Thông 06/07/98 Nữ Thái 051023829 Vân Hồ - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.60 --185 Lò Thị Thu 16/08/99 Nữ Thái 051097177 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.60 --186 Lò Thị Thu 16/06/99 Nữ Thái 051083146 Mai Sơn - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.30 --187 Lò Văn Thương 12/03/99 Nữ Thái 051106029 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.50 --188 Quàng Văn Tiến 09/03/99 Nam Thái 051101059 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.80 --189 Lường Văn Tính 10/05/99 Nam Thái 051045070 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.40 --190 Lò Thị Tình 18/01/99 Nữ Thái 040582619 Tủa Chùa - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.80 --191 Quàng Văn Tỉnh 28/10/98 Nam Thái 051075085 Thuận Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.60 --192 Hoàng Bảo Toàn 16/04/99 Nam Lào 051120200 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 29.30 --193 Quàng Thị Trang 05/10/99 Nữ Thái 040492898 Điện Biên - Điện Biên 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.00 --194 Lò Thị Vân 26/10/99 Nữ Thái 051029850 Mường La - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.50 --195 Bùi Thị Vi 19/11/99 Nữ Mường 051029990 Mộc Châu - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 31.30 --196 Nguyễn Thị Xuyên 18/04/99 Nữ Kinh 051101582 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học A00 30.80 --197 Lường Thị Yến 12/12/99 Nữ Thái 051029818 Sông Mã - Sơn La 52140202 ĐHGD Tiểu học C00 30.70 --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 13: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHGD Chính trị Số lượng chỉ tiêu: 65Số hồ sơ 35 Số hồ sơ đạt: 22

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Thị Viện 02/09/99 Nữ Thái 051037441 Mai Sơn - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 36.10 12 Hoàng Thị Thủy 28/12/99 Nữ Thái 051087590 Mường La - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 35.80 23 Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nam Thái 051120134 Sông Mã - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 34.50 34 Ly A Cá 19/08/99 Nam H'Mông 05107171 Mường La - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 33.10 45 Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái 040582657 Tủa Chùa - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C00 32.90 56 Lò Văn Hà 06/08/99 Nam Thái 051071327 Mường La - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 32.80 67 Hà Thị Linh 27/03/99 Nữ Mường 051039005 Vân Hồ - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 32.80 68 Lò Thị Hạnh 22/08/99 Nữ Mường 051039039 Vân Hồ - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 32.30 89 Lò Thị Oanh 12/02/99 Nữ La Ha 050981707 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 31.80 9

10 Và A Dếnh 19/09/99 Nam H'Mông 051115115 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 31.60 1011 Vàng A Phử 14/03/99 Nam H'Mông 051031665 Bắc Yên - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị D01 31.20 1112 Quàng Thị Lan 20/12/99 Nữ Thái 051045053 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 31.10 1213 Lò Thị Hà 11/07/99 Nữ Thái 040491131 Điện Biên - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C20 30.80 1314 Tòng Văn Thủy 01/01/99 Nam Thái 051061333 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 30.20 1415 Nguyễn Hoàng Dương 29/07/99 Nam Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52140205 ĐHGD Chính trị C20 29.60 1516 Quàng Văn Tỉnh 28/10/98 Nam Thái 051075085 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 29.60 1517 Ly A Pó 04/01/99 Nam H'Mông 051030708 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 29.30 1718 Lường Văn Mậu 30/08/95 Nam Thái 050857780 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 28.70 1819 Sùng A Páo 17/08/98 Nam H'Mông 040537098 Tuần Giáo - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C19 28.20 1920 Giàng A Cử 18/10/98 Nam H'Mông 051007332 Sông Mã - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 28.10 2021 Vũ Ngọc Huyền 14/10/93 Nữ Kinh 050717961 TP. Sơn La - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 27.80 2122 Vì Hồng Kiều Phượng 08/09/99 Nữ Thái 040491041 Điện Biên - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C20 26.90 2223 Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông 051115293 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 30.80 --24 Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 34.50 --25 Hoàng Thị Hạnh 27/02/99 Nữ Thái 050996615 Yên Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 34.90 --26 Lèo Thị Huệ 18/09/99 Nữ Thái 051042249 Sốp Cộp - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 32.00 --27 Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường 051062737 Mai Sơn - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C19 29.50 --28 Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái 040582328 Tủa Chùa - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C20 32.60 --29 Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái 051044135 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 31.80 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 14: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

30 Quàng Thị Minh 06/05/99 Nữ Thái 040731870 Mường Ảng - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C20 35.50 --31 Lò Thị Nghệ 22/08/99 Nữ Thái 051078013 Sông Mã - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C20 34.40 --32 Mè Thị Hồng Nhung 04/09/99 Nữ Thái 051041985 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 35.00 --33 Lò Văn Quỳnh 06/08/99 Nam Thái 051035690 Thuận Châu - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 31.00 --34 Hà Thị Thắm 19/12/99 Nữ Mường 051052657 Mai Sơn - Sơn La 52140205 ĐHGD Chính trị C00 32.30 --35 Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái 040582658 Tủa Chùa - Điện Biên 52140205 ĐHGD Chính trị C20 33.60 --

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 15: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHGD Thể chất Số lượng chỉ tiêu: 12Số hồ sơ 7 Số hồ sơ đạt: 4

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Liềm Minh Thông 29/03/99 Nam Thái 051041549 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140206 ĐHGD Thể chất T00 37.20 12 Lò Quyền Linh 01/08/99 Nam Thái 051109621 Thuận Châu - Sơn La 52140206 ĐHGD Thể chất T01 35.80 23 Quàng Văn Nam 26/11/99 Nam Thái 051066171 Sốp Cộp - Sơn La 52140206 ĐHGD Thể chất T02 35.70 34 Bùi Văn Tùng 07/01/95 Nam Kinh 164565467 Yên Mô - Ninh Bình 52140206 ĐHGD Thể chất T01 29.30 45 Nguyễn Ngọc Chung 01/04/98 Nam Kinh 040492918 Điện Biên - Điện Biên 52140206 ĐHGD Thể chất T03 - --6 Sùng A Páo 17/08/98 Nam H'Mông 040537098 Tuần Giáo - Điện Biên 52140206 ĐHGD Thể chất T01 - --7 Lường Tuấn Thành 06/06/99 Nam Thái 051123171 Phù Yên - Sơn La 52140206 ĐHGD Thể chất T00 - --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 16: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Toán học Số lượng chỉ tiêu: 20Số hồ sơ 12 Số hồ sơ đạt: 9

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Nguyễn Thiện Hiếu 29/12/95 Nam Kinh 050912417 Thuận Châu - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A00 36.40 12 Lò Văn Quỳnh 06/08/99 Nam Thái 051035690 Thuận Châu - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A00 34.10 23 Bùi Việt Hùng 10/02/99 Nam Kinh 051009717 Thuận Châu - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A00 33.70 34 Xa Thị Hương 26/01/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình 52140209 ĐHSP Toán học A01 33.70 35 Hoàng Thùy Linh 09/10/99 Nữ Kinh 051043817 Mộc Châu - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A00 33.60 56 Hoàng Thị Ánh 17/12/99 Nữ Thái 051088330 Vân Hồ - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A02 32.80 67 Quản Việt Anh 28/07/98 Nam Kinh 1098018529 Lạc Thủy - Hòa Bình 52140209 ĐHSP Toán học A00 29.20 78 Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh 113717551 Lương Sơn - Hòa Binh 52140209 ĐHSP Toán học A00 27.30 89 Lê Thị Kim Dung 19/07/98 Nữ Kinh 291160187 Thuận An - Bình Dương 52140209 ĐHSP Toán học A01 26.70 9

10 Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh 113757411 Mai Châu - Hòa Bình 52140209 ĐHSP Toán học A00 32.30 --11 Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái 051023400 Vân Hồ - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A02 30.70 --12 Tòng Văn Thành 26/09/98 Nam Thái 051029856 Mường La - Sơn La 52140209 ĐHSP Toán học A00 36.10 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 17: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Tin học Số lượng chỉ tiêu: 15Số hồ sơ 6 Số hồ sơ đạt: 1

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lường Văn Hùng 09/05/99 Nam Thái 051041676 Quỳnh Nhai - Sơn La 52140210 ĐHSP Tin học A02 33.80 12 Sưu Ngọc Anh 04/03/99 Nam Ê Đê 051099371 Mường La - Sơn La 52140210 ĐHSP Tin học A00 34.30 --3 Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh 113717551 Lương Sơn - Hòa Binh 52140210 ĐHSP Tin học D01 27.10 --4 Lò Văn Hòa 08/10/99 Nam Thái 051042801 Sốp Cộp - Sơn La 52140210 ĐHSP Tin học A00 36.70 --5 Phàng Trờ La 05/10/98 Nam H'Mông 051031918 Bắc Yên - Sơn La 52140210 ĐHSP Tin học D01 - --6 Phùng Văn Linh 07/05/99 Nam Thái 040876121 Điện Biên - Điện Biên 52140210 ĐHSP Tin học A01 28.80 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 18: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Vật lí Số lượng chỉ tiêu: 10Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 0

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái 051023400 Vân Hồ - Sơn La 52140211 ĐHSP Vật lí A10 30.40 --2 Quàng Thị Quỳnh 23/03/99 Nữ Thái 051071729 Mường La - Sơn La 52140211 ĐHSP Vật lí C01 34.30 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 19: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Hóa học Số lượng chỉ tiêu: 10Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 1

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Nguyễn Thành Đạt 16/10/98 Nam Kinh 051048352 Mai Sơn - Sơn La 52140212 ĐHSP Hóa học B00 27.80 12 Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh 113757411 Mai Châu - Hòa Bình 52140212 ĐHSP Hóa học A00 32.70 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 20: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Sinh học Số lượng chỉ tiêu: 10Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 2

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Thị Nga 01/12/99 Nữ Thái 040492266 Điện Biên - Điện Biên 52140213 ĐHSP Sinh học B00 34.00 12 Vũ Hoàng Anh 02/10/99 Nam Kinh 05117159 Vân Hồ - Sơn La 52140213 ĐHSP Sinh học B00 31.90 2

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 21: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Ngữ văn Số lượng chỉ tiêu: 20Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 10

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Khánh Linh 26/01/99 Nữ Thái 040876210 Mường Lay - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn D01 37.10 12 Phạm Lan Anh 17/01/99 Nữ Kinh 033199001310 Bình Giang - Hải Dương 52140217 ĐHSP Ngữ văn D01 35.60 23 Đinh Thị Huệ 02/10/99 Nữ Mường Đà Bắc - Hòa Bình 52140217 ĐHSP Ngữ văn C19 34.70 34 Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh 051043902 Mộc Châu - Sơn La 52140217 ĐHSP Ngữ văn C19 32.60 45 Tòng Văn Chín 17/02/99 Nam Thái 040582616 Tủa Chùa - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C00 31.30 56 Lò Thị Tình 18/01/99 Nữ Thái 040582619 Tủa Chùa - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C00 30.80 67 Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái 040582621 Tủa Chùa - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C19 30.70 78 Nguyễn Ngọc Chung 01/04/98 Nam Kinh 040492918 Điện Biên - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C19 30.60 89 Lường Thị Dân 18/07/98 Nữ Thái 040491496 Điện Biên - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C19 29.60 9

10 Lò Văn Thuận 16/11/97 Nam Thái 040578430 Tủa Chùa - Điện Biên 52140217 ĐHSP Ngữ văn C00 27.70 1011 Vì Thị Thiết 04/01/99 Nữ Thái 051057901 Yên Châu - Sơn La 52140217 ĐHSP Ngữ văn C00 33.20 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 22: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Lịch sử Số lượng chỉ tiêu: 13Số hồ sơ 4 Số hồ sơ đạt: 3

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Lưu Ly 05/01/99 Nữ Thái 051095916 Sông Mã - Sơn La 52140218 ĐHSP Lịch sử C00 36.20 12 Cà Văn Trần 14/10/98 Nam Thái 050958917 Mường La - Sơn La 52140218 ĐHSP Lịch sử C00 33.50 23 Vũ Lâm Phương 09/11/99 Nữ Kinh 040831057 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52140218 ĐHSP Lịch sử C19 26.30 34 Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái 040582621 Tủa Chùa - Điện Biên 52140218 ĐHSP Lịch sử C19 30.60 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 23: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Địa lí Số lượng chỉ tiêu: 13Số hồ sơ 8 Số hồ sơ đạt: 3

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Hà Thị Hân 04/02/99 Nữ Mường 051029987 Vân Hồ - Sơn La 52140219 ĐHSP Địa lí C00 36.50 12 Mùa A Do 05/09/96 Nam H'Mông 040631931 Mường Nhé - Điện Biên 52140219 ĐHSP Địa lí C00 34.10 23 Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường 051062737 Mai Sơn - Sơn La 52140219 ĐHSP Địa lí C20 27.10 34 Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông 051115293 Thuận Châu - Sơn La 52140219 ĐHSP Địa lí C20 31.00 --5 Lò Văn Hà 06/08/99 Nam Thái 051071327 Mường La - Sơn La 52140219 ĐHSP Địa lí C20 34.40 --6 Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái 040582621 Tủa Chùa - Điện Biên 52140219 ĐHSP Địa lí C20 28.20 --7 Lường Thị Nga 25/08/99 Nữ Thái 040493531 Điện Biên - Điện Biên 52140219 ĐHSP Địa lí C20 29.30 --8 Lò Thị Xuân 23/12/99 Nữ Thái 040484723 Điện Biên - Điện Biên 52140219 ĐHSP Địa lí C20 33.90 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 24: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐHSP Tiếng Anh Số lượng chỉ tiêu: 15Số hồ sơ 8 Số hồ sơ đạt: 5

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Quàng Văn Chính 30/06/98 Nam Thái 040491075 Điện Biên - Điện Biên 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D01 35.20 12 Trần Thanh Thảo 30/11/99 Nữ Thái 051083852 Mai Sơn - Sơn La 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D15 35.20 13 Nguyễn Diệp Linh 18/10/99 Nữ Kinh 051009802 Thuận Châu - Sơn La 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D01 33.50 34 Lường Văn Huỳnh 05/09/98 Nam Thái 051098321 Thuận Châu - Sơn La 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D15 29.70 45 Hà Thị Hậu 17/05/95 Nữ Thái 050953317 Mộc Châu - Sơn La 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D14 29.40 56 Mùa A Do 05/09/96 Nam H'Mông 040631931 Mường Nhé - Điện Biên 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D14 30.10 --7 Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái 040582657 Tủa Chùa - Điện Biên 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D15 30.20 --8 Cà Thị Xuân 16/12/99 Nữ Thái 051087599 Mường La - Sơn La 52140231 ĐHSP Tiếng Anh D15 35.70 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 25: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH QTKD Số lượng chỉ tiêu: 150Số hồ sơ 10 Số hồ sơ đạt: 6

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Cầm Trung Hiếu 28/05/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A01 35.70 12 Tếnh Thị Dua 22/05/99 Nữ H'Mông 051057982 Yên Châu - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A01 33.60 23 Cà Văn Tuấn 19/02/98 Nam Thái 040536968 Tuần Giáo - Điện Biên 52340101 ĐH QTKD A00 33.40 34 Hoàng Văn Quỳnh 22/03/99 Nam Thái 051062535 Mai Sơn - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A02 30.30 45 Đào Đức Thanh 15/08/97 Nam Kinh 050941807 TP. Sơn La - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A00 28.20 56 Lò Văn Hòa 19/07/98 Nam Thái 051059542 Mường La - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A01 27.80 67 Lê Văn Giáp 01/11/99 Nam Kinh 051084669 Mộc Châu - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A00 29.50 --8 Phùng Văn Linh 07/05/99 Nam Thái 040876121 Điện Biên - Điện Biên 52340101 ĐH QTKD A01 28.80 --9 Quàng Mạnh Linh 25/12/98 Nam Thái 051013964 Mai Sơn - Sơn La 52340101 ĐH QTKD D01 32.00 --

10 Lò Thị Tiên 17/04/98 Nữ Thái 050997025 TP. Sơn La - Sơn La 52340101 ĐH QTKD A02 31.50 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 26: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH Kế toán Số lượng chỉ tiêu: 150Số hồ sơ 31 Số hồ sơ đạt: 22

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Trần Thị Nguyệt 02/02/98 Nữ Kinh 051038457 Sông Mã - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 35.90 12 Nguyễn Thị Thanh 06/08/98 Nữ Kinh 051073821 Sông Mã - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 35.70 23 Quàng Thị Quỳnh 23/03/99 Nữ Thái 051071729 Mường La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 34.70 34 Cà Thùy Quyên 25/12/99 Nữ Thái 051027513 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 34.30 45 Lò Thị Thơm 25/06/99 Nữ Thái 051097916 Sông Mã - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 34.30 46 Lù Thị Trinh 18/01/99 Nữ Thái 051037624 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 34.30 47 Hà Thị Vân 27/12/99 Nữ Thái 051050989 Vân Hồ - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 33.80 78 Đỗ Thị Kiều Ly 10/12/99 Nữ Kinh 050997562 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 33.70 89 Nguyễn Thị Thúy 08/12/98 Nữ Kinh 051002165 Mường La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 32.60 9

10 Nguyễn Thiên Trang 17/10/99 Nữ Thái 050997825 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A01 31.70 1011 Lường Thị Anh 10/12/99 Nữ Thái 051029692 Sông Mã - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A01 31.60 1112 Quàng Mạnh Linh 25/12/98 Nam Thái 051013964 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 31.00 1213 Bùi Huy Hùng 11/12/99 Nam Kinh 050997554 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A01 30.90 1314 Lò Văn Nghiệp 14/07/99 Nam Lào 051042149 Sốp Cộp - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 30.80 1415 Lò Thị Hậu 31/10/99 Nữ Thái 051066589 Sốp Cộp - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 30.50 1516 Nguyễn Thị Thu Hoài 27/05/99 Nữ Kinh 051037402 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 30.20 1617 Và Thị Kía 30/04/99 Nữ H'Mông 051039018 Thuận Châu - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 30.10 1718 Phạm Thơm Thanh 24/11/98 Nữ Kinh 040830668 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52340301 ĐH Kế toán A00 30.10 1719 Dương Thị Thư 24/06/99 Nữ Kinh 051101033 Sông Mã - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 29.90 1920 Lê Văn Giáp 01/11/99 Nam Kinh 051084669 Mộc Châu - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 29.50 2021 Đỗ Thị Huế 13/09/98 Nữ Kinh 050994028 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 29.10 2122 Cà Thị Tuyết 09/05/99 Nữ Thái 051027307 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 27.20 2223 Hà Thị Hậu 17/05/95 Nữ Thái 050953317 Mộc Châu - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 27.50 --24 Tòng Văn Hinh 16/04/98 Nam Thái 051024699 Quỳnh Nhai - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 35.40 --25 Nguyễn Thị Hoa 04/06/99 Nữ Kinh 051115612 Thuận Châu - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A00 33.00 --26 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 02/12/99 Nữ Kinh 040830184 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52340301 ĐH Kế toán A00 - --27 Lương Thị Thúy Quỳnh 20/05/99 Nữ Kinh 051041668 Quỳnh Nhai - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán A02 28.60 --28 Tòng Cao Thượng 16/06/99 Nam Thái 051052304 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 29.40 --29 Lò Thị Tiện 12/07/99 Nữ Thái 051017102 TP. Sơn La - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 31.10 --30 Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái 051052484 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 33.70 --31 Lò Thị Viện 02/09/99 Nữ Thái 051037441 Mai Sơn - Sơn La 52340301 ĐH Kế toán D01 33.60 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 27: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH CNTT Số lượng chỉ tiêu: 60Số hồ sơ 22 Số hồ sơ đạt: 19

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Nguyễn Quý Thanh 07/04/99 Nam Thái 050997594 TP. Sơn La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A00 35.80 12 Tòng Văn Hinh 16/04/98 Nam Thái 051024699 Quỳnh Nhai - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A00 35.40 23 Lò Huỳnh Đức 11/08/99 Nam Thái 051062442 Mai Sơn - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 33.70 34 Quàng Thị Tiệp 11/12/98 Nữ Lào 051014621 Sốp Cộp - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A02 33.70 35 Quàng Minh Thỏa 13/12/99 Nam Thái 051099985 Thuận Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A01 31.70 56 Nguyễn Minh Đăng 07/07/99 Nam Kinh 050997555 TP. Sơn La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A00 31.10 67 Lèo Thị Huệ 18/09/99 Nữ Thái 051042249 Sốp Cộp - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A02 30.90 78 Lò Văn Huy 21/12/99 Nam Thái 051084118 Yên Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A02 30.90 79 Lầu A Chìa 09/07/99 Nam H'Mông 040783763 Điện Biên Đông - ĐB 52480201 ĐH CNTT A00 30.70 9

10 Tòng Văn Hoàng 18/08/99 Nam Thái 051088921 TP. Sơn La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 30.70 911 Lê Minh Tiến 01/08/99 Nam Kinh 051019847 Thuận Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 30.60 1112 Bùi Tuấn Tú 11/06/99 Nam Kinh 050997571 TP. Sơn La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A00 30.00 1213 Tòng Văn An 08/02/99 Nam Thái 051071484 Mường La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A02 29.70 1314 Sùng Bả So 09/08/99 Nam H'Mông Sông Mã - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 29.60 1415 Nguyễn Văn Ngọc 17/03/98 Nam Kinh 017472402 Ứng Hòa - Hà Nội 52480201 ĐH CNTT A00 29.00 1516 Nguyễn Văn Huy 14/06/99 Nam Kinh 051081620 Thuận Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 28.90 1617 Lìa Lao Thắng 11/01/99 Nam H'Mông 051029948 Yên Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A01 28.90 1618 Phùng Văn Linh 07/05/99 Nam Thái 040876121 Điện Biên - Điện Biên 52480201 ĐH CNTT A01 28.80 1819 Phạm Văn Anh 21/03/95 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A02 25.60 1920 Lường Thị Duyên 16/03/99 Nữ Thái 051092737 Thuận Châu - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 35.90 --21 Lò Văn Hòa 19/07/98 Nam Thái 051059542 Mường La - Sơn La 52480201 ĐH CNTT A01 27.80 --22 Phàng Trờ La 05/10/98 Nam H'Mông 051031918 Bắc Yên - Sơn La 52480201 ĐH CNTT D01 - --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 28: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH Chăn nuôi Số lượng chỉ tiêu: 60Số hồ sơ 9 Số hồ sơ đạt: 6

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Vũ Thị Bình 06/02/99 Nữ Kinh 040581389 Tủa Chùa - Điện Biên 52620105 ĐH Chăn nuôi B00 32.10 12 Quản Trọng Đại 05/07/99 Nam Kinh 050997823 TP. Sơn La - Sơn La 52620105 ĐH Chăn nuôi B00 31.10 23 Lê Văn Duy 18/11/99 Nam Kinh 013623850 Mê Linh - Hà Nội 52620105 ĐH Chăn nuôi A02 30.90 34 Lù A Dề 03/11/99 Nam H'Mông Tân Uyên - Lai Châu 52620105 ĐH Chăn nuôi B00 30.00 45 Cầm Văn Bình 26/10/99 Nam Thái 051083210 Mai Sơn - Sơn La 52620105 ĐH Chăn nuôi B04 28.20 56 Đinh Trung Hiếu 15/12/99 Nam Kinh Thanh Chăn - Điện Biên 52620105 ĐH Chăn nuôi D08 26.50 67 Vũ Lâm Phương 09/11/99 Nữ Kinh 040831057 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52620105 ĐH Chăn nuôi B04 27.60 --8 Lìa Lao Thắng 11/01/99 Nam H'Mông 051029948 Yên Châu - Sơn La 52620105 ĐH Chăn nuôi D08 28.30 --9 Cà Văn Trần 14/10/98 Nam Thái 050958917 Mường La - Sơn La 52620105 ĐH Chăn nuôi B04 31.90 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 29: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH BVTV Số lượng chỉ tiêu: 60Số hồ sơ 3 Số hồ sơ đạt: 1

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/04/99 Nữ Kinh 051019384 Mai Sơn - Sơn La 52620112 ĐH BVTV D08 33.10 12 Vũ Lâm Phương 09/11/99 Nữ Kinh 040831057 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52620112 ĐH BVTV B04 27.60 --3 Cà Thị Thảo 01/09/99 Nữ Thái 040492984 Điện Biên - Điện Biên 52620112 ĐH BVTV B00 33.70 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 30: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH Lâm sinh Số lượng chỉ tiêu: 60Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 8

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Quàng Văn Lượng 14/12/99 Nam Thái 051097824 Sông Mã - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 32.70 12 Quàng Thị Chinh 13/09/99 Nữ Thái 051102931 Bắc Yên - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 30.60 23 Tòng Văn Đồng 28/10/99 Nam Thái 051042854 Sốp Cộp - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh A02 30.40 34 Lừ Thị Tuyến 03/01/99 Nữ Thái 051031661 Bắc Yên - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 30.40 35 Sộng A Đậu 11/03/95 Nam H'Mông 050970780 Sông Mã - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 30.10 56 Giàng Mạnh Sộng 15/03/99 Nam H'Mông 051042135 Sốp Cộp - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B00 30.10 57 Tòng Văn Tình 27/08/99 Nam Thái 051042836 Sốp Cộp - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 29.80 78 Phàng Trờ La 05/10/98 Nam H'Mông 051031918 Bắc Yên - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 27.50 89 Vũ Hoàng Anh 02/10/99 Nam Kinh 05117159 Vân Hồ - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B00 31.90 --

10 Hoàng Thị Thủy 28/12/99 Nữ Thái 051087590 Mường La - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh B04 33.70 --11 Cà Văn Trần 14/10/98 Nam Thái 050958917 Mường La - Sơn La 52620205 ĐH Lâm sinh D08 32.40 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 31: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH Nông học Số lượng chỉ tiêu: 60Số hồ sơ 9 Số hồ sơ đạt: 7

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Bạc Thị Chuyên 29/06/99 Nữ Thái 051029920 Quỳnh Nhai - Sơn La 52620209 ĐH Nông học B04 35.60 12 Cà Thị Thảo 01/09/99 Nữ Thái 040492984 Điện Biên - Điện Biên 52620209 ĐH Nông học B00 33.70 23 Lò Thị Thinh 05/06/97 Nữ Thái 051017983 Thuận Châu - Sơn La 52620209 ĐH Nông học B00 33.70 24 Lò Thị Tiên 17/04/98 Nữ Thái 050997025 TP. Sơn La - Sơn La 52620209 ĐH Nông học B00 33.20 45 Lò Văn Dũng 26/02/98 Nam Thái 040533224 Tuần Giáo - Điện Biên 52620209 ĐH Nông học A02 32.00 56 Lường Thị Bình 03/02/99 Nữ Thái 051039770 Sốp Cộp - Sơn La 52620209 ĐH Nông học B04 30.00 67 Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông 051115293 Thuận Châu - Sơn La 52620209 ĐH Nông học A02 29.30 78 Vũ Thị Bình 06/02/99 Nữ Kinh 040581389 Tủa Chùa - Điện Biên 52620209 ĐH Nông học B04 32.90 --9 Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh 113757411 Mai Châu - Hòa Bình 52620209 ĐH Nông học A02 31.10 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

Page 32: BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, …...BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (C ĂN CỨ

Ngành xét tuyển ĐH QLTN&MT Số lượng chỉ tiêu: 250Số hồ sơ 20 Số hồ sơ đạt: 11

TT Ngàysinh

Giớitính Dân tộc Số CMTND Hộ khẩu thường trú Mã ngành

ĐKXT Ngành ĐKXTMã tổhợp

ĐKXT

Tổngđiểm Kết quả

1 Lò Văn Học 09/05/98 Nam Thái 051014313 Sốp Cộp - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 33.60 12 Lù A Sềnh 22/04/99 Nam H'Mông Tân Uyên - Lai Châu 52850101 ĐH QLTN&MT A00 33.60 13 Bùi Phương Nam 04/03/99 Nam Kinh 051043937 Mộc Châu - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT B00 32.90 34 Đinh Thị Thuỳ Linh 24/10/99 Nữ Mường 051042945 Sốp Cộp - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 31.60 45 Quàng Văn Lượng 14/12/99 Nam Thái 051097824 Sông Mã - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 31.60 46 Lường Tuấn Thành 06/06/99 Nam Thái 051123171 Phù Yên - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A00 30.80 67 Quàng Thị Phương Hoa 11/07/99 Nữ Thái 051021683 Sông Mã - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 30.30 78 Tráng A Sáng 09/03/96 Nam H'Mông 040533333 TP. Điện Biên Phủ - ĐB 52850101 ĐH QLTN&MT A02 29.90 89 Lê Thị Vân 02/11/99 Nữ Kinh 051034075 Yên Châu - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 29.70 9

10 Lèo Trọng Nguyên 09/11/99 Nam Thái 051086630 TP. Sơn La - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A01 28.00 1011 Lò Thị Kim Tuyến 12/04/97 Nữ Thái 051073431 Sông Mã - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT B00 26.90 1112 Cầm Hoàng Anh 01/01/97 Nam Thái 050934458 Phù Yên - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 - --13 Phạm Văn Anh 21/03/95 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A02 25.60 --14 Vũ Hoàng Anh 02/10/99 Nam Kinh 05117159 Vân Hồ - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT B00 31.80 --15 Vũ Thị Bình 06/02/99 Nữ Kinh 040581389 Tủa Chùa - Điện Biên 52850101 ĐH QLTN&MT B00 30.20 --16 Quàng Thị Chinh 13/09/99 Nữ Thái 051102931 Bắc Yên - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT B00 29.50 --17 Tòng Văn Đồng 28/10/99 Nam Thái 051042854 Sốp Cộp - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A00 30.80 --18 Lò Văn Hòa 19/07/98 Nam Thái 051059542 Mường La - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT B00 27.30 --19 Sùng A Páo 17/08/98 Nam H'Mông 040537098 Tuần Giáo - Điện Biên 52850101 ĐH QLTN&MT A02 - --20 Nguyễn Thiên Trang 17/10/99 Nữ Thái 050997825 TP. Sơn La - Sơn La 52850101 ĐH QLTN&MT A01 31.70 --

Họ và tên

- Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ điểm hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)