12
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải 1 S010 PHẠM KIM ANH 12/4/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 13.5 Nhất 2 S014 MAI ĐẶNG QUÂN ANH 11/10/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 13.5 Nhất 3 S082 ĐOÀN CAO KHẢ 9/9/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 13.5 Nhất 4 S149 ĐỖ VĂN QUYẾT 17/8/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 13.0 Nhất 5 S159 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 13.0 Nhất 6 S004 TRẦN HOÀNG ANH 7/13/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 12.0 Nhất 7 S087 NGUYỄN HỒNG QUỐC KHÁNH 27/04/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 12.0 Nhất 10 S201 CHU VŨ NGUYÊN HẠNH 2/22/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 12.0 Nhất 11 S011 CHU MAI ANH 22/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất 12 S019 BÙI TUẤN ANH 09/01/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 11.5 Nhất 13 S032 TRƢƠNG CÔNG CƢỜNG 20/11/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 11.5 Nhất 14 S045 LƢƠNG QUANG ĐẠT 3/27/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.5 Nhất 15 S064 NGUYỄN TRUNG HIẾU 2/10/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 11.5 Nhất 16 S079 LÊ QUANG HUY 7/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất 17 S125 LÊ HẢI NAM 7/23/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.5 Nhất 18 S171 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 4/1/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 11.5 Nhất 19 S173 LÊ THỊ THU THỦY 7/9/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất 20 SB07 LÊ THÀNH ĐẠT 11/9/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 11.5 Nhất 21 SB39 HOÀNG HUY THÔNG 8/23/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 11.5 Nhất 22 S005 NGUYỄN HOÀNG ANH 22/12/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 11.0 Nhì 23 S012 HOÀNG THỊ MINH ANH 3/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.0 Nhì 24 S020 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.0 Nhì SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI - HỘI TOÁN HỌC HÀ NỘI KỲ THI HỌC SINH GiỎI TOÁN HỌC HÀ NỘI MỞ RỘNG NĂM 2015 BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT )

BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

1 S010 PHẠM KIM ANH 12/4/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 13.5 Nhất

2 S014 MAI ĐẶNG QUÂN ANH 11/10/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 13.5 Nhất

3 S082 ĐOÀN CAO KHẢ 9/9/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 13.5 Nhất

4 S149 ĐỖ VĂN QUYẾT 17/8/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 13.0 Nhất

5 S159 BÙI ĐỨC THÀNH 23/11/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 13.0 Nhất

6 S004 TRẦN HOÀNG ANH 7/13/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 12.0 Nhất

7 S087 NGUYỄN HỒNG QUỐC KHÁNH 27/04/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất

8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất

9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 12.0 Nhất

10 S201 CHU VŨ NGUYÊN HẠNH 2/22/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 12.0 Nhất

11 S011 CHU MAI ANH 22/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất

12 S019 BÙI TUẤN ANH 09/01/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 11.5 Nhất

13 S032 TRƢƠNG CÔNG CƢỜNG 20/11/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 11.5 Nhất

14 S045 LƢƠNG QUANG ĐẠT 3/27/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.5 Nhất

15 S064 NGUYỄN TRUNG HIẾU 2/10/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 11.5 Nhất

16 S079 LÊ QUANG HUY 7/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất

17 S125 LÊ HẢI NAM 7/23/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11.5 Nhất

18 S171 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 4/1/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 11.5 Nhất

19 S173 LÊ THỊ THU THỦY 7/9/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.5 Nhất

20 SB07 LÊ THÀNH ĐẠT 11/9/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 11.5 Nhất

21 SB39 HOÀNG HUY THÔNG 8/23/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 11.5 Nhất

22 S005 NGUYỄN HOÀNG ANH 22/12/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 11.0 Nhì

23 S012 HOÀNG THỊ MINH ANH 3/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.0 Nhì

24 S020 NGUYỄN KHẮC VIỆT ANH 23/3/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 11.0 Nhì

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI - HỘI TOÁN HỌC HÀ NỘI

KỲ THI HỌC SINH GiỎI TOÁN HỌC HÀ NỘI MỞ RỘNG NĂM 2015

BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT )

Page 2: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

25 S052 TRẦN THỊ HÀ 28/02/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 11.0 Nhì

26 S055 LÊ THU HẰNG 05/11/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 11.0 Nhì

27 S077 PHẠM QUANG HUY 29/08/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 11.0 Nhì

28 S086 TRƢƠNG QUANG KHÁNH 25/06/1999 10 chuyên Hƣng Yên-Hƣng Yên 11.0 Nhì

29 S109 NGUYỄN HẢI LONG 12/12/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 11.0 Nhì

30 S120 LÊ QUANG MINH 8/16/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 11.0 Nhì

31 S156 LÊ QUANG THẮNG 22/1/1999 10 Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh 11.0 Nhì

32 SB15 ĐINH NGUYỄN HOÀNG KIM 16/08/1999 10 Hùng Vƣơng-Gia Lai 11.0 Nhì

33 SC26 DƢƠNG THẾ LONG 9/27/1999 10 Chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu 11.0 Nhì

34 S039 NGUYỄN BÌNH DƢƠNG 18/07/1999 10 Chuyên Hà Giang 10.5 Nhì

35 S068 NGUYỄN VĂN HÙNG 5/12/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 10.5 Nhì

36 S162 NGUYỄN TRỌNG TRƢỜNG THÀNH 6/26/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 10.5 Nhì

37 SC53 NGUYỄN KHẮC TRÍ 2/6/1999 10 Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng 10.5 Nhì

38 SC58 NGUYỄN NGỌC TRÚC VY 3/22/1999 10 Chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu 10.5 Nhì

39 SC05 NGÔ PHÚ CƢỜNG 9/9/1999 10 Lƣơng Thế Vinh-Đồng Nai 10.5 Nhì

40 SC33 NGUYỄN MINH HOÀNG NHẬT 7/29/1999 10 Lƣơng Thế Vinh-Đồng Nai 10.5 Nhì

41 SC43 PHẠM QUỐC THẮNG 5/1/1999 10 Chuyên Long An-Long An 10.5 Nhì

42 S058 HOÀNG THỊ THẢO HIỀN 27/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 10.0 Nhì

43 S116 NGUYỄN SỸ MẠNH 23/08/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 10.0 Nhì

44 S117 HOÀNG CÔNG MINH 31/05/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 10.0 Nhì

45 S132 CAO PHƢƠNG NAM 3/9/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 10.0 Nhì

46 S174 PHAN ĐỨC TIẾN 23/08/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 10.0 Nhì

47 S186 MẪN BÁ TUẤN 9/2/1999 10 Chuyên Bắc Ninh 10.0 Nhì

48 S206 ĐÀM TIẾN ĐẠT 12/31/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 10.0 Nhì

49 SC57 TRẦN PHẠM THẾ VINH 13/7/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 10.0 Nhì

50 SB17 ĐINH THÀNH NAM 16/09/1999 10 Hùng Vƣơng-Gia Lai 10.0 Nhì

51 SC29 NGÔ MINH NGHĨA 16/06/1999 10 Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp 10.0 Nhì

52 SC45 LÝ HOÀNG THIÊN 8/20/1999 10 Chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu 10.0 Nhì

53 S002 NGUYỄN DƢƠNG ĐỨC ANH 5/4/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 9.5 Nhì

54 S038 LÊ THÙY DUNG 23/10/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 9.5 Nhì

55 S047 TRỊNH MINH ĐỨC 9/11/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 9.5 Nhì

Page 3: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

56 S049 NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 5/1/1999 10 Chuyên Vĩnh Phúc 9.5 Nhì

57 S056 LÊ HỒNG HẠNH 9/18/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 9.5 Nhì

58 S060 PHẠM ĐOÀN HIẾU 7/10/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 9.5 Nhì

59 S147 NGUYỄN MINH QUANG 11/28/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 9.5 Nhì

60 S168 PHẠM TRẦN GIA THỊNH 1/25/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 9.5 Nhì

61 S006 TRẦN HOÀNG ANH 5/3/1999 10 Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh 9.0 Nhì

62 S007 NGUYỄN HOÀNG ANH 7/10/1999 10 Chuyên Tuyên Quang 9.0 Nhì

63 S023 BÙI VĂN BẢO 10/5/1999 10 Đô Lƣơng 1-Nghệ An 9.0 Nhì

64 S029 TRẦN HOÀNG CHUẨN 08/03/1999 10 Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định 9.0 Nhì

65 S044 HOÀNG PHÚC ĐẠT 1/2/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 9.0 Nhì

66 S059 NGUYỄN THỊ HIÊN 11/11/1999 10 Chuyên Bắc Ninh 9.0 Nhì

67 S061 TRẦN ĐỨC HIẾU 17/9/1999 10 Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh 9.0 Nhì

68 S072 VƢƠNG LAM HUY 20/01/1999 10 Chuyên Thái Nguyên 9.0 Nhì

69 S073 CHU MINH HUY 24/01/1999 10 chuyên Hƣng Yên-Hƣng Yên 9.0 Nhì

70 S157 LÊ ANH THÀNH 2/9/1999 10 Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Nội 9.0 Nhì

71 S161 NGUYỄN PHƢƠNG THANH 10/11/1999 10 Sơn Tây-Hà Nội 9.0 Nhì

72 S165 NGÔ THU THẢO 30/10/1999 10 Chuyên Thái Nguyên 9.0 Nhì

73 S166 PHẠM THỊ THU THẢO 9/5/1999 10 Thanh Oai A-Hà Nội 9.0 Nhì

74 SC52 TRẦN HUẾ TRÂN 22/10/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 9.0 Nhì

75 SB12 ĐÀO NGỌC HUY 19/12/1998 10 Hùng Vƣơng-Gia Lai 9.0 Nhì

76 SB16 BÙI NHẬT MINH 8/10/1999 10 Hùng Vƣơng-Gia Lai 9.0 Nhì

77 SC21 TRƢƠNG MINH KHÁNH 4/5/1999 10 Trần Hƣng Đạo-Bình Thuận 9.0 Nhì

78 SC24 LÊ HOÀNG LONG 15/12/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 9.0 Nhì

79 SB35 BÙI BÁ ANH 5/4/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 9.0 Nhì

80 SB42 TRƯƠNG NGỌC HUY 6/3/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 9.0 Nhì

81 SC47 NGUYỄN MINH THỨC 25/11/1999 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh long 9.0 Nhì

82 S030 TRẦN BẢO CHUNG 9/5/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 8.5 Ba

83 S078 LÊ QUANG HUY 6/2/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 8.5 Ba

84 S106 VŨ THÙY LINH 4/10/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 8.5 Ba

85 S111 NGUYỄN NGỌC LONG 30/05/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 8.5 Ba

86 S140 TRIỆU HẢI PHONG 3/10/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 8.5 Ba

Page 4: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

87 S141 TRẦN LƢU THÁI PHONG 7/8/1999 10 Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh 8.5 Ba

88 S150 NGUYỄN ĐẮC ANH SƠN 8/30/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.5 Ba

89 S153 LÊ TẤN ĐĂNG TÂM 12/11/1999 10 Chuyên Lê Thánh Tông-Quảng Nam 8.5 Ba

90 S191 NGUYỄN QUỐC VIỆT 20/11/1999 10 Chuyên Ngoại ngữ-Hà Nội 8.5 Ba

91 S202 ĐÀO THỊ NGÂN 4/28/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 8.5 Ba

92 S203 NGUYỄN PHÚC HOÀNG 12/9/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 8.5 Ba

93 S207 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11/16/1999 10 Yên Lãng-Hà Nội 8.5 Ba

94 SB08 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 7/9/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 8.5 Ba

95 SB13 CAO VÕ HUỲNH 9/2/1999 10 Nguyễn Chí Thanh-Đăk Nông 8.5 Ba

96 SB20 CAO THÀNH NHÂN 12/22/1999 10 Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang 8.5 Ba

97 SB05 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 5/4/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 8.5 Ba

98 SC04 ĐOÀN HOÀNG GIA BẢO 12/12/1999 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh long 8.5 Ba

99 SC12 TRẦN BỬU HÙNG 10/11/1999 10 Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp 8.5 Ba

100 SC16 LƢU HOÀNG HUY 24/6/1999 10 Lƣơng Thế Vinh-Đồng Nai 8.5 Ba

101 SC25 BÙI THANH LONG 11/1/1999 10 Chuyên Long An-Long An 8.5 Ba

102 SB37 NGUYỄN TRẦN CHÍ DŨNG 6/30/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 8.5 Ba

103 SB38 ĐẬU THANH THẮNG 1/25/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 8.5 Ba

104 SB41 NGUYỄN THÀNH PHÁT 10/7/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 8.5 Ba

105 SC36 ĐINH LÂM KIỀU PHƢƠNG 21/10/1999 10 Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng 8.5 Ba

106 SC41 NGHIÊM HOÀNG TÂM 4/4/1999 10 Chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu 8.5 Ba

107 S016 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 5/15/1999 10 Huỳnh Thúc Kháng-Nghệ An 8.0 Ba

108 S027 NGUYỄN CÔNG CHIẾN 12/7/1999 10 Phan Đình Phùng-Hà Nội 8.0 Ba

109 S041 TRẦN TUẤN DƢƠNG 3/27/1999 10 Chuyên Hà Nội-Amsterdam 8.0 Ba

110 S042 NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 13/03/1999 10 chuyên Hƣng Yên-Hƣng Yên 8.0 Ba

111 S046 PHẠM MINH ĐỨC 9/27/1999 10 Chuyên Hà Nội - Amsterdam 8.0 Ba

112 S062 TRẦN MINH HIẾU 3/2/1999 10 chuyên Hƣng Yên-Hƣng Yên 8.0 Ba

113 S081 HOÀNG THU HUYỀN 2/16/1999 10 Chuyên Tuyên Quang 8.0 Ba

114 S094 NGÔ PHAN NHẬT LÂM 9/9/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 8.0 Ba

115 S164 LÊ THU THẢO 4/8/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 8.0 Ba

116 S167 LÊ MINH NHẬT THIÊN 02/02/1999 10 Chuyên Lê Thánh Tông-Quảng Nam 8.0 Ba

117 S172 TẠ THỊ THANH THUỶ 3/2/1999 10 Mê Linh-Hà Nội 8.0 Ba

Page 5: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

118 S197 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 7/10/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 8.0 Ba

119 SC56 TRẦN QUỐC VIỆT 1/4/1999 10 Phan Ngọc Hiển-Cà Mau 8.0 Ba

120 SC59 TRẦN NGUYỄN TUẤN VỸ 24/11/1999 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh long 8.0 Ba

121 SB14 NGUYỄN ĐỖ NHẬT KHANG 9/9/1999 10 Hùng Vƣơng-Bình Dƣơng 8.0 Ba

122 SC03 NGUYỄN ĐÌNH BẢO 21/4/1999 10 Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp 8.0 Ba

123 SC11 NGUYỄN HOÀNG 01/01/1999 10 Đoàn Kết-Đông Nai 8.0 Ba

124 SB28 HUỲNH ĐỨC THIỆN 03.05.1999 10 Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang 8.0 Ba

125 SB30 NGUYỄN THANH TOÀN 28.01.1999 10 Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang 8.0 Ba

126 SB36 PHẠM DŨNG HOÀNG DUY 1/7/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 8.0 Ba

127 SB40 NGÔ MINH NGỌC RICHARD 9/25/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 8.0 Ba

128 S013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 8/8/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 7.5 Ba

129 S033 NINH ĐỨC CƢỜNG 8/24/1999 10 Chu Văn An-Hà Nội 7.5 Ba

130 S051 BÙI NHẬT HẠ 8/8/1999 10 Chuyên Thái Nguyên 7.5 Ba

131 S063 NGUYỄN THANH HIẾU 6/1/1999 10 Chuyên Bắc Ninh 7.5 Ba

132 S083 TRẦN QUANG KHẢI 22/02/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 7.5 Ba

133 S101 HOÀNG DIỆU LINH 24/08/1999 10 Chuyên Hà Giang 7.5 Ba

134 S126 ĐOÀN HẢI NAM 14/05/1999 10 Chuyên Hà Giang 7.5 Ba

135 S127 ĐÀO HOÀI NAM 25/06/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 7.5 Ba

136 S131 VŨ NHẤT NAM 25/11/1999 10 Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình 7.5 Ba

137 S137 TRỊNH MINH NHẬT 3/12/1999 10 Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh 7.5 Ba

138 S138 ĐOÀN TÚ NHI 1/5/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 7.5 Ba

139 S145 NÔNG NGỌC QUÂN 1/1/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 7.5 Ba

140 S169 NGÔ GIAO THÔNG 2/13/1999 10 Mỹ Đức C-Hà Nội 7.5 Ba

141 S189 DƢƠNG THANH TÙNG 3/23/1999 10 Sơn Tây-Hà Nội 7.5 Ba

142 SC50 DƢƠNG ĐỨC TÍN 14/8/1999 10 Trần Hƣng Đạo-Bình Thuận 7.5 Ba

143 SB01 NGÔ NGUYỄN DUY AN 18/04/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 7.5 Ba

144 SB02 HUỲNH MINH CHÍ 11/3/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 7.5 Ba

145 SC15 HUỲNH HOÀNG HUY 20/9/1999 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh long 7.5 Ba

146 SB33 ĐẶNG LÂM TÙNG 30/07/1999 10 Hùng Vƣơng-Gia Lai 7.5 Ba

147 SC28 LÊ BÙI GIA NGHI 9/6/1999 10 Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp 7.5 Ba

148 SB44 NGÔ NHẤT TOÀN 8/24/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 7.5 Ba

Page 6: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

149 SC49 BÙI NGUYỄN NHẬT TIÊN 12/4/1999 10 Trần Hƣng Đạo-Bình Thuận 7.5 Ba

150 SB21 CHÂU HOÀNG NHẬT 13/03/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 7.5 Ba

151 SC37 NGUYỄN MINH QUÂN 6/9/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 7.5 Ba

152 S088 LÊ HUY KHIÊM 28/01/1999 10 Chuyên Lê Thánh Tông-Quảng Nam 7.0 Ba

153 S115 PHAN ĐỨC MẠNH 4/13/1999 10 Chuyên Lào Cai 7.0 Ba

154 S118 TRẦN HOÀNG MINH 19/10/1999 10 Chuyên Hà Giang 7.0 Ba

155 S123 PHAN HUYỀN MY 7/12/1999 10 Chuyên Tuyên Quang 7.0 Ba

156 S124 ĐOÀN ÁI THẢO MY 12/17/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 7.0 Ba

157 S155 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 5/10/1999 10 Chuyên Hùng Vƣơng-Phú Thọ 7.0 Ba

158 S199 DƢƠNG HỒNG SƠN 1/17/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 7.0 Ba

159 S205 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 7/14/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 7.0 Ba

160 SC62 NGUYỄN VĂN TOÀN 16/3/1999 10 Lý Tự Trọng-Cần Thơ 7.0 Ba

161 SC63 LÊ MỸ TRÀ MY 5/3/1999 10 Lý Tự Trọng-Cần Thơ 7.0 Ba

162 SC64 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG ANH 17/01/1999 10 Lý Tự Trọng-Cần Thơ 7.0 Ba

163 SB10 NGUYỄN THỊ CÚC HOA 17/04/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 7.0 Ba

164 SB06 TRẦN ĐĂNG 11/2/1999 10 Lê Quý Đôn-Ninh Thuận 7.0 Ba

165 SC08 NGÔ PHẠM DUY 4/4/1999 10 Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp 7.0 Ba

166 SC17 NGUYỄN MINH HUY 11/8/1999 10 Chuyên Vị Thanh-Hậu Giang 7.0 Ba

167 SC18 LÊ MINH HUY 13/09/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 7.0 Ba

168 SB29 PHẠM MINH THÔNG 26.06.1999 10 Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang 7.0 Ba

169 SB22 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 19.06.1999 10 Chuyên Tiền Giang-Tiền Giang 7.0 Ba

170 SC39 LÊ LONG QUỐC 25/03/1999 10 Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng 7.0 Ba

171 SC48 TRẦN VĂN HẠ THƢƠNG 8/8/1999 10 Trần Hƣng Đạo-Bình Thuận 7.0 Ba

172 S085 TRẦN KHÁNH 10/23/1999 10 THCS- Newton-Hà Nội 7.0 Ba

173 S001 NGUYỄN ĐỨC ANH 11/15/1999 10 Chu Văn An-Hà Nội 6.5 KK

174 S024 NGUYỄN NGỌC CHÂM 15/11/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 6.5 KK

175 S043 NGUYỄN GIA ĐẠI 2/11/1999 10 Sơn Tây-Hà Nội 6.5 KK

176 S048 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 8/31/1999 10 Chuyên Tuyên Quang 6.5 KK

177 S065 DƢƠNG LÝ HOÀNG 31/01/1999 10 Chuyên Ng. Tất Thành-Yên Bái 6.5 KK

178 S096 LÊ TÙNG LÂM 25/01/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 6.5 KK

179 S163 ĐỖ THANH THẢO 19/08/1999 10 Chuyên Ngoại ngữ-Hà Nội 6.5 KK

Page 7: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

180 S177 MÃ QUỐC TOẢN 25/02/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 6.5 KK

181 S183 ĐÀO CÔNG TÚ 10/2/1999 10 chuyên Hƣng Yên-Hƣng Yên 6.5 KK

182 S194 NGUYỄN TUẤN VƢỢNG 1/21/1999 10 Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Nội 6.5 KK

183 S208 PHÙNG THỊ MINH NGỌC 7/16/1999 10 Yên Lãng-Hà Nội 6.5 KK

184 SB04 PHAN THỊ LỘC DUYÊN 7/12/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 6.5 KK

185 SC07 PHẠM TIẾN DŨNG 9/4/1999 10 Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng 6.5 KK

186 SC10 HÀ MINH HIỂN 12/12/1999 10 Chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu 6.5 KK

187 SC32 ĐINH THIỆN NHÂN 2/7/1999 10 Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp 6.5 KK

188 SC38 HUỲNH NHẬT QUANG 22/01/1999 10 Chuyên Bến Tre-Bến Tre 6.5 KK

189 S015 NGUYỄN QUANG ANH 19/03/1999 10 Chuyên Ngoại ngữ-Hà Nội 6.0 KK

190 S026 TRẦN HÀ LINH CHI 8/10/1999 10 Sơn Tây-Hà Nội 6.0 KK

191 S050 PHẠM HỒNG HÀ 23/7/1999 10 Chuyên Bắc Kạn 6.0 KK

192 S054 NGUYỄN THỊ NHƢ HẰNG 15/08/1999 10 Chuyên Lê Thánh Tông-Quảng Nam 6.0 KK

193 S091 ĐỊNH TIÊN KIÊN 2/1/1999 10 Chuyên Lào Cai 6.0 KK

194 S103 NGUYỄN THỊ HÀ LINH 3/7/1999 10 Chu Văn An-Hà Nội 6.0 KK

195 S104 THÁI PHẠM NGỌC LINH 5/11/1999 10 Chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi 6.0 KK

196 S108 PHẠM VĂN LỘC 12/6/1999 10 Lê Viết Thuật-Nghệ An 6.0 KK

197 S135 LƢU THỊ MINH NGỌC 9/4/1999 10 Chuyên Hà Giang 6.0 KK

198 S136 ĐẶNG NHƢ NGỌC 11/1/1999 10 Trần Nhân Tông-Hà Nội 6.0 KK

199 S178 GIANG QUỲNH TRANG 13/6/1999 10 Chuyên Ng. Tất Thành-Yên Bái 6.0 KK

200 S180 MAI ĐỨC TRUNG 7/1/1999 10 Chuyên Thái Nguyên 6.0 KK

201 S193 NGUYỄN XUÂN VŨ 18/06/1999 10 Chuyên Lê Thánh Tông-Quảng Nam 6.0 KK

202 SC02 TRẦN PHƢƠNG ANH 11/1/1999 10 Lƣơng Thế Vinh-Đồng Nai 6.0 KK

203 SC22 TRẦN PHƢỚC PHÚ KHÁNH 9/1/1999 10 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Vĩnh long 6.0 KK

204 SB25 NGUYỄN HOÀNG QUANG 26/8/1999 10 Hùng Vƣơng-Bình Dƣơng 6.0 KK

205 SB43 PHAN HẢI NAM 11/24/1999 10 Nguyễn Du-Đaklak 6.0 KK

206 SC46 VÕ QUỐC THỊNH 30/05/1999 10 Chuyên Long An-Long An 6.0 KK

207 S057 VŨ NGỌC HIỂN 1/8/1999 10 Thanh Oai A-Hà Nội 5.5 KK

208 S074 PHẠM NHẬT HUY 22/12/1999  10 Chuyên Lào Cai 5.5 KK

209 S099 NGUYỄN BẢO LINH 12/28/1999 10 Sơn Tây-Hà Nội 5.5 KK

210 S113 NGUYỄN VĂN LỰC 6/5/1999 10 Ngô Quyền-Hà Nội 5.5 KK

Page 8: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

211 S128 NGUYỄN HOÀNG NAM 10/31/1999 10 FPT-Hà Nội 5.5 KK

212 S134 NGUYỄN THÚY NGA 6/10/1999 10 Chuyên Lê Quý Đôn -Lai Châu 5.5 KK

213 S160 NGUYỄN PHÙNG HẢI THANH 11/8/1999 10 Chuyên Ng. Tất Thành-Yên Bái 5.5 KK

214 S184 PHÙNG TUẤN TÚ 6/1/1999 10 Chuyên Ngoại ngữ-Hà Nội 5.5 KK

215 SC61 NGUYỄN TRẦN HỮU THỊNH 02/7/1999 10 Lý Tự Trọng-Cần Thơ 5.5 KK

216 SB19 NGUYỄN HỮU HỒNG NGỌC 30/11/1999 10 Hùng Vƣơng-Bình Dƣơng 5.5 KK

217 SC30 NGUYỄN LÊ NGỌC 6/1/1999 10 Phan Ngọc Hiển-Cà Mau 5.5 KK

218 SB23 KIỀU VĨNH PHÚC 8/8/1999 10 Lê Quý Đôn-Ninh Thuận 5.5 KK

219 SC44 NGUYỄN LÊ TUYẾT THẢO 7/9/1999 10 Phan Ngọc Hiển-Cà Mau 5.5 KK

220 S110 TRƢƠNG BÁ HOÀNG LONG 11/23/1999 10 THPT- Newton-Hà Nội 5.5 KK

221 S003 TRƢƠNG THỊ HÀ ANH 6/7/1999 10 Thanh Oai A-Hà Nội 5.0

222 S022 ĐINH HỮU BÁCH 11/2/1999 10 FPT-Hà Nội 5.0

223 S031 NGUYỄN THU CÚC 11/13/1999 10 Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Nội 5.0

224 S040 PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 9/24/1999 10 Nguyễn Siêu-Hà Nội 5.0

225 S084 NGUYỄN XUÂN KHẢI 1/12/1999 10 Đa Phúc-Hà Nội 5.0

226 S100 NGUYỄN DIỆU LINH 28/6/1999 10 Chuyên Bắc Kạn 5.0

227 S152 LƢƠNG THÁI SƠN 29/11/1999 10 Chuyên Thái Nguyên 5.0

228 S185 LÊ TUÂN 2/16/1999 10 Mê Linh-Hà Nội 5.0

229 S195 NGUYỄN HẢI YẾN 12/25/1999 10 Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Nội 5.0

230 S200 NGUYỄN MẠNH HIỆP 1/11/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 5.0

231 S204 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 7/1/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 5.0

232 SC54 ĐẶNG THÀNH TRUNG 29/08/1999 10 Chuyên Long An-Long An 5.0

Page 9: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

233 SC55 PHAN LAN VI 8/7/1999 10 Chuyên Vị Thanh-Hậu Giang 5.0

234 SC60 LẦU NHƢ Ý 26/01/1999 10 Nhơn Trạch-Đông Nai 5.0

235 SB03 LÊ THANH DUY 12/9/1999 10 Hùng Vƣơng-Bình Dƣơng 5.0

236 SC06 NGUYỄN NGỌC QUỲNH DUNG 15/05/1999 10 Nhơn Trạch-Đông Nai 5.0

237 SC14 TÔ QUỐC HƢNG 26/2/1999 10 Trần Hƣng Đạo-Bình Thuận 5.0

238 SB32 PHẠM MINH TÚ 10/1/1999 10 Nguyễn Chí Thanh-Đăk Nông 5.0

239 SB34 NGUYỄN BÁ XUÂN VŨ 27/8/1999 10 Nguyễn Chí Thanh-Đăk Nông 5.0

240 S093 HOÀNG TRUNG KIÊN 5/12/1999 10 Chuyên Ng. Tất Thành-Yên Bái 4.5

241 S095 ĐINH TÙNG LÂM 21/04/1999 10 Lê Viết Thuật-Nghệ An 4.5

242 S105 MÃ THỊ THẢO LINH 18/11/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 4.5

243 S112 MAI THANH LUÂN 6/12/1999 10 Chuyên Lê Quý Đôn -Lai Châu 4.5

244 S142 NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 7/17/1999 10 Chuyên Tuyên Quang 4.5

245 S144 NGUYỄN XUÂN ANH QUÂN 21/02/1999 10 Chuyên Ng. Bỉnh Khiêm-Quảng Nam 4.5

246 S151 PHẠM NGỌC SƠN 11/10/1999 10 Đa Phúc-Hà Nội 4.5

247 S154 PHẠM HUY THÔNG 17/11/1999 10 Hà Huy Tập-Nghệ An 4.5

248 S192 PHẠM KHÔI VŨ 4/19/1999 10 Nguyễn Siêu-Hà Nội 4.5

249 S198 TRIỆU NINH NGÂN 12/20/1999 10 Dƣơng Quảng Hàm-Hƣng Yên 4.5

250 SC65 DƢƠNG THANH PHÚC 6/18/1999 10 Lý Tự Trọng-Cần Thơ 4.5

251 SB27PHẠM THỊ MINH TÂM 10/12/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 4.5

252 SB31TRẦN THỊ BẢO TRANG 15/07/1999 10 Hoàng Lê Kha-Tây Ninh 4.5

253 SC27 ĐẶNG QUANG MINH 24/6/1999 10 Phan Ngọc Hiển-Cà Mau 4.5

254 SC40 TRẦN MẪN QUỲNH 26/04/1999 10 Nhơn Trạch-Đông Nai 4.5

Page 10: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

255 SC42 LÊ KHÁNH TÂN 19/1/1999 10 Phan Ngọc Hiển-Cà Mau 4.5

256 S021 VŨ BÁCH 2/9/1999 10 FPT-Hà Nội 4.0

257 S028 LÊ VŨ CHINH 5/8/1999 10 Chuyên Bắc Kạn 4.0

258 S034 VƢƠNG QUỐC CƢỜNG  28/02/1999 10 Sơn Dƣơng- Tuyên Quang 4.0

259 S035 LÊ NGỌC DIỆP 8/30/1999 10 Thanh Oai A-Hà Nội 4.0

260 S066 NGUYỄN VĂN HOÀNG 2/4/1999 10 Chu Văn An-Hà Nội 4.0

261 S114 PHẠM QUỲNH MAI 1/23/1999 10 Phan Đình Phùng-Hà Nội 4.0

262 S122 TRẦN THỊ HÀ MY 20/4/1999 10 Trần Phú - HK-Hà Nội 4.0

263 S181 LÊ DUY TRUNG 11/18/1999 10 FPT-Hà Nội 4.0

264 SC01 ĐỖ MINH GIA AN 1/6/1999 10 Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp 4.0

265 SC13 NGUYỄN VÕ HỒNG HƢNG 26/11/1999 10 Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp 4.0

266 SC19 TRẦN DUY KHÁNH 13/01/1999 10 Chuyên Vị Thanh-Hậu Giang 4.0

267 SB24 DƢƠNG HỒNG QUÂN 27/11/1999 10 Hùng Vƣơng-Bình Dƣơng 4.0

268 SC35 NGUYỄN HỒNG NHUNG 27/8/1999 10 Chuyên Vị Thanh-Hậu Giang 4.0

269 S067 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/07/1999 10 Chuyên Lê Quý Đôn -Lai Châu 3.5

270 S090 LƢƠNG MINH KIÊN 10/24/1999 10 Đa Phúc-Hà Nội 3.5

271 S119 NGÔ THỊ NGUYỆT MINH 10/17/1999 10 Mê Linh-Hà Nội 3.5

272 S121 NGUYỄN HÀ GIÁNG MY 8/7/1999 10 Phan Đình Phùng-Hà Nội 3.5

273 S190 NGUYỄN VIỆT TÙNG 21/05/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 3.5

274 SC23 LƢU NGỌC MINH KHUÊ 3/4/1999 10 Chuyên Long An-Long An 3.5

275 SB26ĐẶNG NGỌC QUÝ

1/1/1999 10 Lê Quý Đôn-Ninh Thuận 3.5

276 SC31 ĐỖ THỊ XUÂN NGUYỆT 17/2/1999 10 Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp 3.5

Page 11: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

277 S018 NGUYỄN THỊ TRANG ANH 8/4/1999 10 Chuyên Lê Quý Đôn -Lai Châu 3.0

278 S025 PHẠM MINH CHÂU 25/6/1999 10 Trần Phú - HK-Hà Nội 3.0

279 S037 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 2/10/1999 10 Đoàn Thị Điểm-Hà Nội 3.0

280 S080 TRẦN VIỆT HUY 10/11/1999 10 Chuyên Lào Cai 3.0

281 S107 NGUYỄN TÚ LINH 3/31/1999 10 Chu Văn An-Hà Nội 3.0

282 S139 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 7/18/1999 10 Chuyên Lào Cai 3.0

283 S148 VŨ TRẦN QUANG 5/31/1999 10 Chuyên Nguyễn Huệ-Hà Nội 3.0

284 S187 TRẦN NHƢ TÙNG 10/7/1999 10 Nguyễn Siêu-Hà Nội 3.0

285 S196 LƢƠNG THỊ YÊN 20/03/1999 10 Sơn Dƣơng-Tuyên Quang 3.0

286 SC09 NGUYỄN THANH HẢI 22/01/1999 10 Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng 3.0

287 SC20 LÊ MINH KHÁNH 7/1/1999 10 Chuyên Vị Thanh-Hậu Giang 3.0

288 S053 VƢƠNG XUÂN HẢI 1/1/1999 10 Sơn Dƣơng-Tuyên Quang 2.5

289 S089 TRẦN BẢO KHOA 11/9/1999 10 THCS- Newton-Hà Nội 2.5

290 S098 NGUYỄN THỊ LAN 1/18/1999 10 Thanh Oai A-Hà Nội 2.5

291 S130 NGUYỄN HOÀNG NAM 08/12/1999 10 Thực Nghiệm-Hà Nội 2.5

292 S158 NGUYỄN CHÍ THÀNH 26/8/1999 10 Chuyên Ng. Tất Thành-Yên Bái 2.5

293 S170 LA ANH THƢ 29/3/1999 10 Chuyên Bắc Kạn 2.5

294 S179 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 18/04/1999 10 Chuyên Lê Quý Đôn -Lai Châu 2.5

295 S182 NGUYỄN HIẾU TRUNG 21/01/1999 10 Chuyên Ngoại ngữ-Hà Nội 2.5

296 S209 LÊ KIỀU CHINH 5/25/1999 10 Yên Lãng-Hà Nội 2.5

297 S102 PHẠM DUY LINH 19/10/1999 10 Chuyên Chu Văn An-Lạng Sơn 2.0

298 S129 NGUYỄN HOÀNG NAM 11/20/1999 10 FPT-Hà Nội 2.0

Page 12: BẢNG GHI KẾT QUẢ THI (LỨA TUỔI SENIOR -THPT ) · 8 S097 TRẦN NGUYÊN LÂN 7/11/1999 10 Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An 12.0 Nhất 9 S146 VŨ MINH QUANG 11/18/1999

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải

299 S143 ĐỖ MAI PHƢƠNG 27/2/1999 10 Việt Đức-Hà Nội 2.0

300 S188 ĐÀM SƠN TÙNG 12/04/1999 10 Thực Nghiệm-Hà Nội 2.0

301 S071 TRIỆU ĐỨC HUY 29/4/1999 10 Chuyên Bắc Kạn 1.5

302 SB18 HUỲNH LẬP NGHI 5/11/1999 10 Lê Quý Đôn-Ninh Thuận 1.5

303 S008 ĐINH XUÂN HOÀNG ANH 5/28/1999 10 Đa Phúc-Hà Nội 1.0

304 S009 TRƢƠNG HOÀNH ANH 11/25/1999 10 Đa Phúc-Hà Nội 1.0

305 S036 TRẦN NGỌC DIỆU 7/23/1999 10 THCS- Newton-Hà Nội 1.0

306 S076 PHẠM QUANG HUY 1/5/1999 10 Nguyễn Siêu-Hà Nội 1.0

307 S092 VŨ TRUNG KIÊN 24/8/1999 10 Trần Nhân Tông-Hà Nội 1.0

308 S175 ĐINH THỦY TIÊN 29/07/1999 10 Sơn Dƣơng-Tuyên Quang 1.0

309 SC51 LÊ TRUNG TÍNH 25/01/1999 10 Nhơn Trạch-Đông Nai 1.0

310 SB09 H'MI 27/3/1999 10 Nguyễn Chí Thanh-Đăk Nông 1.0

311 SB11 ĐẶNG THỊ HUỆ 23/4/1999 10 Nguyễn Chí Thanh-Đăk Nông 1.0

312 SC34 NGUYỄN BẢO NHI 4/1/1999 10 Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp 1.0

313 S075 TRẦN QUANG HUY 8/16/1999 10 Phan Đình Phùng-Hà Nội 0.5

314 S133 PHẠM NGỌC THÀNH NAM 7/4/1999 10 Nguyễn Siêu-Hà Nội 0.0

315 S017 CHU NGỌC THÚY ANH 5/5/1999 10 Ngô Quyền-Hà Nội Không thi

316 S069 CHU NGỌC HƢƠNG 8/29/1999 10 Ngô Quyền-Hà Nội Không thi

317 S070 NGUYỄN THỊ THANH HƢƠNG 3/12/1999 10 Chuyên Bắc Ninh Không thi

318 S176 TẠ XUÂN TIẾN 4/7/1999 10 Chuyên Bắc Ninh Không thi