15
Hội đồng thi: THPT Phong Châu BẢNG GHI ĐIỂM THI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm cộng Ngữ văn Tiếng Anh Toán Điểm thi Nơi sinh Ghi chú ƯT Tổng Giới tính Phòng thi KK Dân tộc HK HL Điểm TBmcn Toán+ Ngữ văn ĐTBcn 170001 ĐÀO TIẾN AN 20/11/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 4,00 2,25 5,75 1 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0 170002 NGÔ GIA KỲ AN 19/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 6,25 7,00 2 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 13,7 7,5 170003 NGUYỄN VĂN AN 21/02/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 2,75 3,75 1,50 3 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 12,1 6,0 170004 CHU VIỆT ANH 13/10/2003 TYT xã Hùng Lô - Phù Ninh - Phú Th0,75 4,75 3,75 6,50 4 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9 170005 ĐÀO NGUYỄN VÂN ANH 15/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,50 5 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,5 170006 ĐẶNG VĂN ANH 01/03/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,75 3,00 6,00 6 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Khá TB 10,6 6,0 170007 ĐINH THỊ KIM ANH 10/12/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 5,25 2,25 4,00 7 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 13,7 6,6 170008 ĐỖ TUẤN ANH 31/07/2003 TT y tế Lâm Thao 0,75 5,25 7,50 5,50 8 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,8 7,5 170009 HOÀNG NGỌC ANH 27/01/2003 Lâm Thao - Phú Th0,50 1,75 2,25 1,25 9 NPTK; 0,50 Nam 001 Kinh Khá TB 10,4 5,6 170010 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 22/04/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 4,75 3,25 4,50 10 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6 170011 LÊ NGỌC ANH 31/01/2003 B/v đa khoa Phú Thọ 0,75 8,50 8,00 7,50 11 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3 170012 LỖ THẢO ANH 12/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 3,75 12 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9 170013 LƯƠNG QUỲNH ANH 26/08/2003 B/v đa khoa Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,50 2,50 1,50 13 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 10,4 6,7 170014 NGUYỄN ĐỨC ANH 05/10/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 5,75 3,25 4,25 14 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt TB 11,9 6,3 170015 NGUYỄN HẢI ANH 21/07/2003 TT y tế Đông Anh - Hà Nội 0,75 5,50 2,25 4,25 15 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 12,0 6,0 170016 NGUYỄN NGỌC ANH 21/04/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 7,00 3,50 7,25 16 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,1 170017 NGUYỄN NGỌC ANH 21/06/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 6,25 2,00 6,25 17 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3 170018 NGUYỄN NGỌC ANH 29/09/2003 B/v Phụ sản - Hà Nội 0,75 6,50 5,50 5,00 18 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 14,5 7,9 170019 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/04/2003 Khoa sản B/v Lâm Thao 0,75 7,25 8,50 5,75 19 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,2 170020 NGUYỄN THẾ ANH 05/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 4,00 6,25 20 NPTG; 0,75 Nam 001 Kinh Tốt Khá 13,0 7,4 170021 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 7,25 21 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0 170022 NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/07/2003 B/v Lâm Thao - Phú Th0,75 5,50 3,00 1,00 22 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 10,7 6,2 170023 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/11/2003 Trạm y tế xã Xuân Lũng 0,75 5,75 3,00 4,50 23 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt TB 12,2 6,4 170024 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 24/05/2003 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 0,75 6,25 6,00 4,50 24 NPTG; 0,75 N001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8 170025 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG ANH 09/06/2003 Phù Ninh - Phú Th0,75 7,00 1,00 1,25 25 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0 170026 NGUYỄN TUẤN ANH 15/12/2003 Lâm Thao - Phú Th0,75 6,25 6,00 5,00 26 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 14,3 6,6 170027 PHẠM LAN ANH 30/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 3,00 3,00 27 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2 170028 PHẠM TUẤN ANH 17/10/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,75 4,00 4,25 28 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8 170029 TỐNG ĐỨC ANH 09/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 6,25 29 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 14,3 7,0 170030 TRẦN ĐỨC ANH 27/06/2003 B/v đa khoa Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 4,00 30 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 12,0 7,0 170031 TRẦN KIM ANH 02/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 1,75 3,25 31 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt TB 12,1 6,3 170032 TRẦN THỊ LAN ANH 03/09/2003 B/v TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 3,75 1,50 1,25 32 NPTG; 0,75 N002 Kinh Tốt TB 11,0 6,6 170033 TRẦN TIẾN ANH 20/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 6,00 33 NPTG; 0,75 Nam 002 Kinh Tốt Khá 14,3 7,2 Trang 1 / 15

H L BẢNG GHI ĐIỂM THI · 35 002 170035 TRIỆU THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 30/08/2003 Việt Trì - Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 6,7 0,75 0,75 5,25 4,50 2,75 NPTG; 36 002 170036

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Hội đồng thi: THPT Phong Châu

BẢNG GHI ĐIỂM THI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170001 ĐÀO TIẾN AN 20/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 5,751 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

170002 NGÔ GIA KỲ AN 19/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 6,25 7,002 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,7 7,5

170003 NGUYỄN VĂN AN 21/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 2,75 3,75 1,503 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 12,1 6,0

170004 CHU VIỆT ANH 13/10/2003 TYT xã Hùng Lô - Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 4,75 3,75 6,504 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9

170005 ĐÀO NGUYỄN VÂN ANH 15/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 7,75 7,505 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,5

170006 ĐẶNG VĂN ANH 01/03/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,75 3,00 6,006 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Khá TB 10,6 6,0

170007 ĐINH THỊ KIM ANH 10/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,25 4,007 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,7 6,6

170008 ĐỖ TUẤN ANH 31/07/2003 TT y tế Lâm Thao 0,75 5,25 7,50 5,508 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,8 7,5

170009 HOÀNG NGỌC ANH 27/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,50 1,75 2,25 1,259 NPTK; 0,50Nam001 Kinh Khá TB 10,4 5,6

170010 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 22/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,25 4,5010 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6

170011 LÊ NGỌC ANH 31/01/2003 B/v đa khoa Phú Thọ 0,75 8,50 8,00 7,5011 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3

170012 LỖ THẢO ANH 12/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 3,7512 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9

170013 LƯƠNG QUỲNH ANH 26/08/2003 B/v đa khoa Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,50 2,50 1,5013 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 10,4 6,7

170014 NGUYỄN ĐỨC ANH 05/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 3,25 4,2514 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt TB 11,9 6,3

170015 NGUYỄN HẢI ANH 21/07/2003 TT y tế Đông Anh - Hà Nội 0,75 5,50 2,25 4,2515 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,0 6,0

170016 NGUYỄN NGỌC ANH 21/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,50 7,2516 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,1

170017 NGUYỄN NGỌC ANH 21/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 2,00 6,2517 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3

170018 NGUYỄN NGỌC ANH 29/09/2003 B/v Phụ sản - Hà Nội 0,75 6,50 5,50 5,0018 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,5 7,9

170019 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/04/2003 Khoa sản B/v Lâm Thao 0,75 7,25 8,50 5,7519 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,2

170020 NGUYỄN THẾ ANH 05/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 4,00 6,2520 NPTG; 0,75Nam001 Kinh Tốt Khá 13,0 7,4

170021 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 8,25 7,2521 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0

170022 NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/07/2003 B/v Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 3,00 1,0022 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 10,7 6,2

170023 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11/11/2003 Trạm y tế xã Xuân Lũng 0,75 5,75 3,00 4,5023 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt TB 12,2 6,4

170024 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 24/05/2003 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 0,75 6,25 6,00 4,5024 NPTG; 0,75Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8

170025 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG ANH 09/06/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 7,00 1,00 1,2525 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0

170026 NGUYỄN TUẤN ANH 15/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 5,0026 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 14,3 6,6

170027 PHẠM LAN ANH 30/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 3,00 3,0027 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

170028 PHẠM TUẤN ANH 17/10/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,75 4,00 4,2528 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

170029 TỐNG ĐỨC ANH 09/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,50 6,2529 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 14,3 7,0

170030 TRẦN ĐỨC ANH 27/06/2003 B/v đa khoa Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 4,0030 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 12,0 7,0

170031 TRẦN KIM ANH 02/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 1,75 3,2531 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 12,1 6,3

170032 TRẦN THỊ LAN ANH 03/09/2003 B/v TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 3,75 1,50 1,2532 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

170033 TRẦN TIẾN ANH 20/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,25 6,0033 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 14,3 7,2

Trang 1 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170034 TRẦN TRUNG ANH 10/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 6,0034 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 13,6 6,6

170035 TRIỆU THỊ PHƯƠNG ANH 30/08/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,25 4,50 2,7535 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 6,7

170036 TRIỆU THỊ VIỆT ANH 15/12/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 7,25 5,00 6,2536 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

170037 VŨ HÀ QUỲNH ANH 17/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 5,25 1,7537 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

170038 VŨ HOÀNG ANH 24/06/2003 B/v Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,75 2,50 1,5038 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Khá TB 9,5 5,4

170039 VŨ MAI ANH 05/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,00 1,7539 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,0 6,9

170040 HÀ NGỌC ÁNH 23/12/2003 Thanh Sơn - Phú Thọ 1,25 7,50 4,75 7,5040 DT; NPTG; 0,50 0,75Nữ002 Mường Tốt Giỏi 16,9 8,4

170041 HÀ NGỌC ÁNH 13/09/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 5,00 4,75 5,7541 NPTG; 0,75Nam002 Kinh Tốt Khá 15,0 7,6

170042 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 30/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,25 4,7542 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,4

170043 LÊ NGỌC ÁNH 20/03/2003 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 0,75 5,00 2,25 2,0043 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 6,8

170044 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ÁNH 03/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,75 2,0044 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 10,1 5,9

170045 NGUYỄN NGỌC ÁNH 14/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 7,2545 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,3 8,2

170046 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 17/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,25 6,2546 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,3

170047 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 21/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 1,25 2,0047 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 10,4 6,5

170048 PHẠM NGỌC ÁNH 27/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,00 1,7548 NPTG; 0,75Nữ002 Kinh Tốt TB 11,4 6,9

170049 VŨ THỊ MINH ÁNH 25/09/2003 TT y tế Lâm Thao- Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 2,0049 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

170050 LÊ QUỐC BẢO 02/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 2,25 4,7550 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9

170051 NGÔ GIA BẢO 23/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 6,2551 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 13,2 7,2

170052 NGUYỄN THU BẢO 07/05/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 5,25 2,75 4,0052 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,8 7,6

170053 NGUYỄN DUY BÌNH 25/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,25 7,2553 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170054 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 03/05/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 7,25 7,2554 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,3

170055 TRẦN THANH BÌNH 24/05/2003 Hà Thạch TX Phú Thọ 0,75 2,50 2,75 2,0055 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,5 6,3

170056 ĐÀO THANH CHANG 29/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,50 5,2556 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 15,8 7,9

170057 NGUYỄN THỊ KIỀU CHANG 07/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 5,0057 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8

170058 HÀ TRẦN NGỌC CHÂU 13/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,00 1,00 1,2558 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 10,4 5,8

170059 ĐÀO NGỌC MAI CHI 18/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,00 3,0059 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 11,9 7,0

170060 HỒ KIM CHI 05/11/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 4,75 4,00 2,5060 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,8 7,4

170061 VŨ THỊ LINH CHI 28/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,50 7,50 7,5061 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,5

170062 PHAN ĐỨC CHIẾN 06/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 2,2562 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 11,6 6,3

170063 ĐÀO THÚY CHINH 15/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 6,25 6,0063 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,1

170064 PHẠM THỊ KIỀU CHINH 10/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 4,25 5,5064 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

170065 TRẦN PHẠM DANH CHÍNH 01/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 6,00 4,7565 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,6 6,6

170066 HÀ THỊ CHUNG 27/02/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 3,50 1,75 1,5066 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt TB 12,1 6,7

170067 HOÀNG ĐÌNH CHUNG 08/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 4,00 6,0067 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 14,7 7,5

170068 NGUYỄN KIÊN CHUNG 20/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,75 6,2568 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6

170069 TRẦN QUỐC CHUNG 06/11/2003 Bệnh viện Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 5,7569 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt Khá 14,0 6,8

170070 HOÀNG THỊ CHÚC 15/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 3,00 4,0070 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 16,1 7,9

170071 PHAN THỊ THANH CHÚC 24/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 3,00 3,5071 NPTG; 0,75Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

170072 LÊ VĂN CHƯƠNG 01/05/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 2,75 1,50 3,5072 NPTG; 0,75Nam003 Kinh Tốt TB 10,8 6,3

170073 CAO THẾ CÔNG 30/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 2,75 1,5073 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

Trang 2 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170074 NGUYỄN HỒNG CÔNG 20/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 4,25 6,5074 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

170075 NGUYỄN THỊ CÚC 27/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 8,25 7,5075 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,3

170076 TRIỆU QUỐC CƯỜNG 14/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 6,0076 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,6 6,5

170077 TRIỆU QUỐC CƯỜNG 02/09/2003 B/v Lâm Thao 0,75 7,50 5,00 7,5077 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 15,6 7,6

170078 PHAN NGỌC DIỆP 13/12/2003 Chợ Đồn - Bắc Kan 1,25 6,25 5,00 5,7578 DT; NPTG; 0,50 0,75Nữ004 Tày Tốt Khá 15,1 8,1

170079 PHẠM ĐÌNH DOANH 17/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,7579 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,1 6,2

170080 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 13/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 5,25 7,0080 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,7

170081 TRẦN THỊ DUNG 02/04/2003 Thạch Sơn - Lâm Thao 0,75 5,75 2,25 1,5081 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

170082 ĐINH HOÀNG DUY 14/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 5,25 7,5082 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0

170083 HOÀNG VĂN DUY 17/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,00 4,5083 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6

170084 NGUYỄN MINH DUY 22/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 1,25 1,7584 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 9,6 5,9

170085 NGUYỄN QUANG DUY 01/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 6,00 7,5085 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

170086 NGUYỄN XUÂN DUY 01/01/2003 Lâm Thao - Phú thọ 0,75 5,00 4,00 2,5086 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 12,2 6,3

170087 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 19/03/2003 Trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 5,75 3,25 4,2587 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

170088 LÊ ANH DŨNG 17/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 5,7588 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9

170089 LÊ ANH DŨNG 28/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,00 5,5089 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1

170090 NGUYỄN ANH DŨNG 03/11/2003 Trạm xá xã Chu Hóa 0,75 5,75 3,75 6,2590 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 15,6 7,7

170091 NGUYỄN MẠNH DŨNG 05/02/2003 B/v Lâm Thao 0,75 7,00 4,50 5,7591 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9

170092 NGUYỄN TIẾN DŨNG 10/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 5,0092 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 12,5 6,9

170093 TRẦN TIẾN DŨNG 23/06/2003 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 0,75 1,50 1,25 0,0093 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 9,7 5,5

170094 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 21/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 2,50 6,7594 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 7,4

170095 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 27/02/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 1,75 4,2595 NPTG; 0,75Nam004 Kinh Tốt TB 10,3 5,7

170096 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 25/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 4,7596 NPTG; 0,75Nữ004 Kinh Tốt Khá 15,0 7,7

170097 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 17/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 1,75 2,7597 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,1 7,1

170098 PHAN THỊ ANH ĐÀO 24/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 0,75 3,2598 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt TB 10,8 6,4

170099 QUẢN XUÂN ĐẠI 12/11/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,50 2,75 1,00 2,5099 NPTK; 0,50Nam005 Kinh Khá TB 8,5 5,2

170100 TRẦN DUY HOÀNG ĐẠI 07/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 7,25100 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,1

170101 BÙI TIẾN ĐẠT 10/05/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 5,75101 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,5 6,5

170102 ĐỖ TIẾN ĐẠT 29/05/2003 TT y tế huyện Thanh Thủy 0,75 5,50 4,75 6,00102 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,8 6,8

170103 LÊ THÀNH ĐẠT 01/09/2003 Bảo Sanh - Bình An 0,75 7,00 6,50 7,50103 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

170104 LÝ THÀNH ĐẠT 05/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 3,00104 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

170105 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 04/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,00 5,00 7,50105 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,0

170106 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 25/01/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 8,00 3,00 6,50106 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0

170107 NGUYỄN VĂN ĐẠT 06/07/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 4,25 4,50 3,25107 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Khá TB 9,7 6,0

170108 TẠ QUỐC ĐẠT 23/08/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,25 6,75 3,75108 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0

170109 TRẦN HỒNG ĐẠT 04/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 5,25 4,50109 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,4 6,5

170110 NGUYỄN THỊ HOÀNG ĐIỆP 30/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,50 6,75 6,75110 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,8

170111 LÊ ĐỖ ĐÌNH 08/04/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 2,00111 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 12,9 6,6

170112 PHAN VĂN ĐỊNH 03/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 4,75 7,00112 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,8 7,0

170113 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 04/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 6,00113 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,3 6,6

Trang 3 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170114 HOÀNG ANH ĐỨC 03/01/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 5,00 7,25114 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

170115 HỒ CHÍ ĐỨC 09/10/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 7,00 6,00 7,50115 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

170116 PHẠM VIỆT ĐỨC 12/03/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 5,00 3,75 6,00116 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt TB 11,5 6,4

170117 TRẦN ANH ĐỨC 07/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 8,50 7,50117 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2

170118 TRẦN DUY ĐỨC 25/07/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 3,00 7,00118 NPTG; 0,75Nam005 Kinh Tốt Khá 15,6 7,4

170119 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 01/11/2003 B/v Supe Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 1,75 2,75 3,25119 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

170120 LÊ THỊ MINH GIANG 13/01/2003 TT y tế huyện Lâm Thao 0,75 4,00 1,75 4,25120 NPTG; 0,75Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,2 6,9

170121 NGUYỄN CHÂU GIANG 28/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 6,00 5,00121 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 11,6 6,9

170122 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 19/07/2003 B/v Lâm Thao 0,75 7,25 4,25 2,25122 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,5 7,0

170123 PHAN LÊ HƯƠNG GIANG 17/10/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,50 6,25 7,00123 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1

170124 PHAN LINH GIANG 30/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 6,00124 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

170125 TRIỆU THỊ HƯƠNG GIANG 15/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 5,25 5,75125 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

170126 ĐÀO THỊ HÀ 28/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 2,00 1,50 2,50126 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 11,8 6,6

170127 ĐỖ CAO HÀ 06/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,50 3,00 4,50127 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,5 6,9

170128 NGUYỄN THÁI HÀ 02/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,50 6,75 6,00128 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

170129 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 16/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 5,00 5,25129 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0

170130 NGUYỄN THU HÀ 07/05/2003 B/v Bảo vệ BMTSS Hà Nội 0,75 7,00 4,50 6,75130 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,7 7,9

170131 NGUYỄN VIỆT HÀ 04/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 1,50 2,75131 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

170132 TRẦN THỊ HÀ 02/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 2,75 4,00132 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 11,3 6,7

170133 TRẦN THỊ THU HÀ 09/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 3,00133 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,4 7,2

170134 BÙI VĂN HÀO 17/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,00 6,75134 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,9 7,3

170135 NGUYỄN DUY HẢI 30/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 6,00135 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 11,5 6,6

170136 NGUYỄN TIẾN HẢI 07/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 2,00 4,25 2,00136 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Khá Khá 12,2 6,6

170137 VI VŨ HẢI 17/01/2003 B/v huyện Phù Ninh 0,75 4,50 4,75 4,50137 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

170138 VŨ TIẾN HẢI 18/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,00 3,50 5,00138 NPTG; 0,75Nam006 Kinh Khá TB 11,2 6,2

170139 CAO THỊ MỸ HẠNH 24/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 6,75139 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,3

170140 HOÀNG THỊ HẠNH 02/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,50 2,00 1,50140 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9

170141 NGUYỄN HỒNG HẠNH 13/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 2,75 1,75141 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt TB 12,3 6,8

170142 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 16/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 3,50 4,75142 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

170143 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/11/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,50 3,75 7,00143 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,7 7,4

170144 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 06/04/2003 trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 7,25 3,50 6,75144 NPTG; 0,75Nữ006 Kinh Tốt Khá 15,2 7,7

170145 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 01/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 4,75 6,00145 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

170146 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/11/2003 B/v tỉnh Ninh Bình 0,75 6,00 7,00 4,50146 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2

170147 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 12/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 1,75 1,25147 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

170148 VŨ HỒNG HẠNH 23/09/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 2,75 1,50148 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,7 7,0

170149 HOÀNG THỊ HẰNG 23/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 5,50149 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8

170150 LÊ THU HẰNG 30/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 7,00 6,00150 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

170151 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 12/10/2003 B/v C - Thái Nguyên 0,75 6,00 4,00 5,25151 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,2

170152 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 05/10/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,50 2,50 2,25152 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4

170153 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 01/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 5,75 3,75153 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

Trang 4 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170154 PHẠM THU HẰNG 05/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 1,75 1,25154 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

170155 QUẢN THỊ THU HẰNG 25/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 5,00 4,25155 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,9 7,5

170156 TRẦN THỊ HẰNG 03/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 3,00 5,50156 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,5 7,1

170157 TRIỆU THU HẰNG 10/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 7,25157 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,9 7,4

170158 TRẦN NGỌC HÂN 04/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 2,75 3,00158 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Tốt TB 11,0 6,7

170159 HỒ CHÍ HẬU 14/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 3,50159 NPTG; 0,75Nam007 Kinh Khá TB 12,3 6,7

170160 HÀ THỊ THU HIỀN 29/10/2003 Trạm y tế Phong Châu - Phù Ninh 0,75 6,50 3,50 1,75160 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

170161 HOÀNG THỊ DỊU HIỀN 26/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,25 5,50161 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt TB 12,3 6,3

170162 LÊ THỊ HIỀN 24/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,75 2,25162 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

170163 NGUYỄN THU HIỀN 28/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,25 4,00 2,25163 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,3

170164 NGUYỄN THU HIỀN 28/05/2003 Bệnh viện Phú Thọ 0,75 4,75 5,00 2,00164 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4

170165 NGUYỄN THU HIỀN 25/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,75 1,25165 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

170166 NGUYỄN THU HIỀN 04/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 3,50 7,25166 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,6

170167 PHẠM THU HIỀN 08/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 2,25 2,50167 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,1 6,7

170168 TRIỆU THỊ HIỀN 01/01/2003 Trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 6,00 4,00 2,50168 NPTG; 0,75Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,9 7,4

170169 BÙI XUÂN HIẾU 23/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,00 7,50169 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,2

170170 ĐINH VĂN HIẾU 16/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 2,75 1,50 0,50170 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Khá TB 9,2 5,0

170171 ĐỖ QUANG HIẾU 01/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 5,50171 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,4

170172 HÀ MINH HIẾU 09/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,00 5,50172 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

170173 LÊ TRUNG HIẾU 23/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 2,25 2,75173 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,7 6,9

170174 NGUYỄN MẠNH HIẾU 16/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 5,00 5,50174 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,7 6,5

170175 NGUYỄN MINH HIẾU 19/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,50 4,25175 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,1 6,5

170176 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 3,75 5,50176 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 10,6 5,8

170177 NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/09/2003 B/v Tiên Du - Bắc Ninh 0,50 6,50 2,75 5,25177 NPTK; 0,50Nam008 Kinh Tốt Khá 14,1 7,3

170178 PHAN VĂN HIẾU 15/10/2003 TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 0,00178 NPTG; 0,75Nam008 Kinh TB TB 9,8 5,5

170179 TRẦN HỮU HIẾU 17/06/2003 Lâm thao - Phú Thọ 0,75 5,75 3,00 6,00179 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 14,7 7,4

170180 TRẦN MINH HIẾU 21/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,50 6,50180 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,8 6,0

170181 TRẦN NGỌC HIẾU 25/02/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 5,00 7,50181 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

170182 NGUYỄN THANH HOA 08/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 2,25 1,75182 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt TB 12,0 7,2

170183 NGUYỄN THỊ MAI HOA 02/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 2,75183 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1

170184 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 05/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 6,50 7,50184 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,4

170185 NGUYỄN THU HOÀI 27/05/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 3,00 3,25 1,75185 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

170186 PHAN THỊ THU HOÀI 09/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 2,50 5,00186 NPTG; 0,75Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,4 6,7

170187 ĐỖ MẠNH HOÀNG 07/02/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 4,50 1,25 5,00187 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 11,7 6,1

170188 NGUYỄN HOÀNG 08/12/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 3,25 7,25188 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 11,8 7,1

170189 NGUYỄN HOÀNG 13/12/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 4,75 5,25 6,75189 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 15,0 7,7

170190 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 12/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 6,75190 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt TB 12,4 6,6

170191 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 6,25 4,75191 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Khá 12,9 6,7

170192 PHẠM HUY HOÀNG 07/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 7,50192 NPTG; 0,75Nam008 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,0

170193 TRỊNH NGUYÊN HOÀNG 15/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 4,25 6,75193 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

Trang 5 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170194 NGUYỄN THÁI HÒA 18/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 6,00 5,75194 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

170195 TẠ ĐỨC HÒA 20/11/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 6,75 4,75 7,50195 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,1

170196 HÀ THỊ HỒNG 28/05/2003 Lâm Thao - Phú thọ 0,75 4,50 1,50 0,25196 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt TB 10,4 5,8

170197 NGUYỄN LINH HỒNG 06/03/2003 Xã Đỗ Xuyên 0,75 6,75 2,75 3,50197 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt TB 11,4 6,8

170198 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 28/10/2003 Trạm y tế xã Xuân Huy 0,75 6,00 4,00 3,50198 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3

170199 TRẦN THỊ HỒNG 16/02/2003 Hưng Hà - Thái Bình 0,75 5,25 5,75 7,25199 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

170200 TRẦN THỊ ÁNH HỒNG 16/08/2003 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 0,75 5,75 4,00 4,25200 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,5 7,4

170201 TRẦN ĐỨC HUÂN 18/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 8,25 7,50201 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0

170202 ĐẶNG THỊ THU HUỆ 21/04/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,75 7,25202 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,3

170203 HOÀNG THỊ MINH HUỆ 23/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 3,00 1,75203 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,1 7,4

170204 NGUYỄN THỊ THU HUỆ 22/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 2,25 1,50204 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

170205 UÔNG MINH HUỆ 02/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,50 2,00205 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

170206 ĐỖ QUỐC HUY 18/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 7,00206 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,0

170207 HOÀNG QUỐC HUY 08/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,50 2,25 2,00207 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Khá TB 10,3 6,1

170208 LÊ ĐỨC HUY 30/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 5,50 6,00208 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

170209 LÊ QUANG HUY 17/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,50 1,50209 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 14,4 6,8

170210 NGUYỄN QUANG HUY 06/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,75 1,75210 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

170211 NGUYỄN QUỐC HUY 25/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 2,50 2,00211 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt TB 12,0 6,8

170212 TRẦN NGỌC HUY 26/11/2003 B/v TX Phú Thọ 0,75 7,00 5,50 7,50212 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,2

170213 TRIỆU HỮU HUY 06/09/2003 Lâm Thao - Phú thọ 0,50 3,50 2,25 1,75213 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 10,6 5,9

170214 TRIỆU QUANG HUY 20/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,00 5,00214 NPTG; 0,75Nam009 Kinh Tốt Khá 14,8 7,0

170215 TRIỆU QUANG HUY 28/07/2003 TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,50 5,25 4,00 4,00215 NPTK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5

170216 HÀ THANH HUYỀN 27/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 4,75 5,25216 NPTG; 0,75Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

170217 HÀ THU HUYỀN 28/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 2,50 4,00217 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9

170218 HÁN THỊ THU HUYỀN 05/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 5,25 5,50218 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170219 HOÀNG THU HUYỀN 16/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,75 7,50 6,25219 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,6

170220 LÊ KHÁNH HUYỀN 12/04/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 5,75 3,00220 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

170221 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 15/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 2,25 3,50221 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6

170222 LÊ THỊ THU HUYỀN 12/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 3,75 5,75222 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,1

170223 NGUYỄN THANH HUYỀN 04/01/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 6,75 4,00223 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

170224 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 18/12/2003 TT Phong Châu 0,75 7,50 4,00 4,75224 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,6 7,5

170225 VŨ KHÁNH HUYỀN 05/11/2002 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 3,00225 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

170226 VŨ THỊ HUYỀN 27/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 3,00 2,75226 NPTG; 0,75Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

170227 ĐÀO MINH HÙNG 10/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 3,75 6,50227 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,1

170228 HOÀNG VIỆT HÙNG 30/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 0,50 0,50228 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 10,7 6,1

170229 NGUYỄN HUY HÙNG 16/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 7,00229 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2

170230 NGUYỄN TRỌNG PHI HÙNG 24/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 4,75230 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 14,0 6,8

170231 TRẦN NGỌC HÙNG 06/08/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,75 5,25231 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt TB 12,7 6,4

170232 TRIỆU VĂN HÙNG 28/09/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 3,00 2,25 2,00232 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5

170233 TRƯƠNG MẬU TUẤN HÙNG 20/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 7,25233 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,2

Trang 6 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170234 HOÀNG TIẾN HƯNG 17/06/2003 B/v tỉnh Đăk Lăk 0,75 6,50 3,00 3,75234 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,5 7,5

170235 KHỔNG DOÃN HƯNG 27/01/2003 B/v đa khoa Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 7,50235 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,6

170236 PHAN QUANG HƯNG 22/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 2,50236 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

170237 PHẠM TUẤN HƯNG 13/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,50 5,00 6,75 4,00237 NPTK; 0,50Nam010 Kinh Tốt TB 10,4 6,1

170238 QUẢN VIỆT HƯNG 25/10/2003 Đông Hưng - Thái Bình 0,75 5,75 6,00 6,25238 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9

170239 TĂNG THÀNH HƯNG 19/02/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 7,00 6,25239 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

170240 TRẦN VIỆT HƯNG 02/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 2,75 6,00240 NPTG; 0,75Nam010 Kinh Tốt Khá 14,8 7,4

170241 TRIỆU ĐỨC HƯNG 13/11/2003 B/v Phú Thọ 0,75 6,50 8,50 7,00241 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

170242 HÀ VŨ NGỌC HƯƠNG 22/04/2003 Bệnh viện Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,25242 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,6

170243 KHƯƠNG THU HƯƠNG 18/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 4,00243 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,6 7,8

170244 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 21/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 7,25244 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2

170245 NGUYỄN THU HƯƠNG 15/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 1,75 0,50245 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

170246 NGUYỄN VIỆT HƯƠNG 02/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25246 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

170247 PHAN THỊ HƯƠNG 17/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 5,00 2,25247 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,1 6,6

170248 BÙI THỊ BÍCH HƯỜNG 11/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 2,50 4,00248 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

170249 BÙI THỊ THANH HƯỜNG 17/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 5,75 3,00249 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5

170250 HOÀNG THU HƯỜNG 18/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 5,75 2,75250 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2

170251 LÊ PHAN HẠNH HƯỜNG 11/06/2003 B/v số 43 Tràng Thi - Hà Nội 0,75 6,25 4,50 5,25251 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

170252 LÊ THU HƯỜNG 09/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 2,25252 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

170253 NGUYỄN THU HƯỜNG 04/11/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,25 5,00 2,50253 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

170254 NGUYỄN THÚY HƯỜNG 26/06/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 6,00 5,25 1,50254 NPTG; 0,75Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,3 7,5

170255 ĐÀO TUẤN KHA 14/11/2003 B/v Phú Thọ 0,75 3,75 2,75 1,25255 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt TB 9,3 5,4

170256 ĐINH HỒNG KHÁNH 09/11/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 1,25 5,75 4,75 5,25256 DT; NPTG; 0,50 0,75Nam011 Mường Tốt Khá 14,9 7,5

170257 LÊ DUY KHÁNH 16/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 5,25257 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 14,5 7,1

170258 LÊ HỮU KHÁNH 16/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 5,50 4,50258 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Khá TB 12,1 6,1

170259 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 21/11/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,00 3,50 5,75259 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 14,4 6,7

170260 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 31/08/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,25 6,50260 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,0

170261 NGUYỄN LÊ HOÀNG KHẢI 11/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 3,50 4,75261 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

170262 PHAN VĂN KHẢI 01/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 3,00 4,50262 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 14,6 7,5

170263 TRẦN QUANG KHẢI 24/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 7,25 6,75263 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1

170264 HOÀNG CÔNG KHOA 24/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 1,25 2,75264 NPTG; 0,75Nam011 Kinh Khá Khá 13,6 7,4

170265 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 08/12/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 1,00 3,00 3,00265 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 10,9 5,7

170266 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 11/08/2003 B/v TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 7,25266 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

170267 NGUYỄN HỒNG KIÊN 20/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 7,00 5,75267 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

170268 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,75 6,75268 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 12,9 7,3

170269 TRẦN TUẤN KIỆT 12/12/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 4,75 3,25 7,25269 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

170270 HÀ NGỌC LAN 19/10/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 5,75 5,50 6,00270 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

170271 NGUYỄN NGỌC LAN 08/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,50 4,75 2,50271 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,5 7,2

170272 NGUYỄN THỊ LAN 10/12/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,00 8,50 5,75272 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

170273 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 09/08/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 2,25 5,75273 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 10,8 6,3

Trang 7 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170274 HOÀNG THỊ THÚY LANH 02/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 3,00 3,25274 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,1 7,7

170275 LÊ THANH LÂM 30/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 2,75 3,75 1,50275 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Khá TB 9,4 5,4

170276 TRẦN NGỌC LÂM 05/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 4,75 7,50276 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,2 6,9

170277 VŨ TÙNG LÂM 08/06/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 5,75 4,75 3,75277 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt TB 12,2 6,5

170278 ĐINH QUỐC LẬP 27/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 2,25 5,00278 NPTG; 0,75Nam012 Kinh Tốt Khá 13,9 7,2

170279 LÊ THỊ THU LỆ 07/11/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 4,25 2,50 6,25279 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,5 7,5

170280 VŨ NHẬT LỆ 04/12/2003 B/v đa khoa TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 5,25 8,75 7,00280 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,3

170281 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 30/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 3,25 6,50281 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,7 7,9

170282 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN 08/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 6,25 4,25 6,25282 Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

170283 BÙI THỊ KIỀU LINH 27/09/2003 TT y tế huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 2,50 3,25283 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt TB 11,4 6,4

170284 ĐÀO THỊ THÙY LINH 25/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 5,50 2,50284 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

170285 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 15/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 6,25 6,50285 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,4

170286 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 26/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 3,75 6,00286 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

170287 HÀ THỊ KHÁNH LINH 10/07/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 6,75 6,00287 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,6

170288 HOÀNG THỊ NGỌC LINH 28/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 5,25 2,75288 NPTG; 0,75Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,1

170289 LÊ THÙY LINH 01/10/2003 B/v Hạ Hòa - Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,50289 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,6

170290 LƯU THỊ THÙY LINH 05/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 1,25 6,50 3,00 3,25290 DT; NPTG; 0,50 0,75Nữ013 Nùng Tốt Khá 12,9 7,0

170291 NGUYỄN KHÁNH LINH 15/04/2003 Hà Thạch TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 6,00 2,25 1,25291 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,1 7,3

170292 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 2,25 3,25292 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 11,1 6,6

170293 NGUYỄN THỊ LINH 02/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 2,75 2,25293 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

170294 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 23/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 6,00 2,75294 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,3 6,7

170295 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 3,50 4,25295 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 16,3 7,9

170296 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 01/09/2003 Trạm y tế Bảo Thanh - Phù Ninh 0,75 6,50 4,25 4,75296 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,7 7,8

170297 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 15/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 8,50 5,50297 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,2

170298 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/08/2003 Trạm xá xã Chu Hóa - Lâm Thao - Phú 0,75 7,00 5,25 6,75298 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,5

170299 NGUYỄN THÙY LINH 08/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 3,00299 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

170300 NGUYỄN THÙY LINH 21/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 5,50 4,50300 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6

170301 NGUYỄN TUẤN LINH 10/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 3,25301 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 12,3 7,0

170302 PHAN THỊ MỸ LINH 09/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 6,25 7,50302 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,3

170303 PHẠM THỊ NGỌC LINH 08/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 6,25 6,00303 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

170304 PHÙNG THẢO LINH 24/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 3,50 5,75304 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4

170305 TRẦN HÀ KHÁNH LINH 27/10/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 2,75 2,75305 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 11,9 6,8

170306 TRẦN THỊ THÙY LINH 03/11/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,00 2,00306 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5

170307 VŨ HOÀI KHÁNH LINH 18/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 3,75 1,00307 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

170308 PHẠM NGỌC LONG 23/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 4,00 3,50308 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 12,6 6,5

170309 NGUYỄN ĐỨC LỢI 18/11/2003 Trạm Y tế xã Xuân Huy 0,50 2,50 2,00 3,50309 NPTK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 10,8 6,6

170310 NGUYỄN THỊ LUYẾN 04/06/2003 Bệnh viện Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,00 1,75 1,75310 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt TB 11,3 6,5

170311 PHẠM THỊ LUYẾN 27/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 3,00 3,50311 NPTG; 0,75Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

170312 ĐÀO MẠNH LƯƠNG 15/10/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 4,50 4,25 2,75312 NPTG; 0,75Nam013 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

170313 NGUYỄN MẠNH LƯƠNG 11/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,25 2,75313 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 12,7 6,7

Trang 8 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170314 CHU KHÁNH LY 13/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 3,00314 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6

170315 ĐỖ THỊ LY 13/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 2,25 1,75315 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,4 7,1

170316 LÊ KHÁNH LY 10/04/2003 B/v Lâm Thao 0,75 6,25 2,25 2,75316 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

170317 NGUYỄN KHÁNH LY 28/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 9,25 6,75317 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,1 7,8

170318 NGUYỄN KHÁNH LY 18/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,00 4,25 2,25318 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4

170319 NGUYỄN THỊ LY 19/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,25 4,50 7,00319 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,1

170320 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 17/05/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,25 2,50 2,75320 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

170321 PHẠM MINH LÝ 07/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,25 2,50 3,00321 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,4 7,5

170322 ĐÀO THANH MAI 23/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 8,75 7,50322 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,4

170323 ĐINH THỊ PHƯƠNG MAI 01/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,75 1,75323 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 12,0 6,7

170324 HÀ THỊ THÚY MAI 26/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 4,00 6,00324 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

170325 HOÀNG ANH PHƯƠNG MAI 19/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 9,00 3,50 4,25325 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6

170326 NGUYỄN NHẬT MAI 25/09/2003 Trạm xá xã Chu Hóa 0,75 6,25 4,00 5,00326 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

170327 NGUYỄN THỊ HOA MAI 28/01/2003 B/v Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 1,25327 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt TB 11,2 6,9

170328 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 28/10/2003 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 0,75 6,25 5,50 7,50328 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,0

170329 NGUYỄN THỊ THU MAI 01/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 3,50 5,00329 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,1 7,2

170330 NGUYỄN TRIỆU QUỲNH MAI 12/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 7,50 7,50330 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4

170331 TRẦN THỊ MAI 24/10/2003 TT y tế Lâm Thao 0,75 8,25 7,50 6,50331 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,3 7,8

170332 VŨ PHƯƠNG MAI 26/06/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 5,00 6,75332 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9

170333 VŨ THỊ THANH MAI 10/12/2003 B/v đa khoa Phú Thọ 0,75 7,50 3,75 5,75333 NPTG; 0,75Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,0

170334 ĐẶNG ĐỨC MẠNH 27/10/2003 TT y tếLâm Thao 0,75 5,75 3,00 3,25334 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt TB 10,4 5,8

170335 ĐỖ ĐỨC MẠNH 26/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 3,75 3,75335 NPTG; 0,75Nam014 Kinh Tốt Khá 13,4 6,9

170336 HÀ ĐỨC MẠNH 16/02/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,50 2,25 1,75 1,50336 NPTK; 0,50Nam014 Kinh Tốt TB 10,0 6,3

170337 HÀ NGỌC MẠNH 14/01/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 3,25 6,00337 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 11,1 6,7

170338 HÀ QUANG MẠNH 10/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 2,75 5,50338 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 13,8 6,9

170339 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 16/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,50 4,00 1,50 3,25339 NPTK; 0,50Nam015 Kinh Tốt TB 12,0 6,8

170340 NGUYỄN TIẾN MẠNH 05/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 2,00 1,50 2,75340 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5

170341 NGUYỄN VĂN MẠNH 21/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 4,50 5,00341 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 14,5 7,9

170342 PHẠM ĐỨC MẠNH 04/05/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 4,75 4,00 4,00342 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0

170343 QUẢN VĂN MẠNH 20/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 2,50 2,00343 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

170344 TRẦN THẠCH MẠNH 20/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,50 4,75 4,00 5,75344 NPTK; 0,50Nam015 Kinh Khá Khá 13,5 6,6

170345 VŨ ĐÌNH MẠNH 23/04/2003 B/v Phú Thọ 0,75 7,75 5,50 7,50345 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

170346 VŨ ĐỨC MẠNH 14/02/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 7,75 5,50 7,50346 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 15,7 7,8

170347 ĐẶNG NHẬT MINH 27/12/2003 B/v đa khoa huyện Lâm Thao 0,75 2,75 2,25 1,25347 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Khá TB 9,6 5,3

170348 HÀ NGỌC MINH 19/04/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 3,00 3,75 2,50348 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Khá TB 10,1 5,7

170349 HÀ NHẬT MINH 24/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 5,00 7,50349 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

170350 HOÀNG ANH MINH 11/11/2003 B/v Lâm Thao 0,50350 NPTK; 0,50Nam015 Kinh Khá TB 9,9 5,1

170351 HOÀNG VŨ NHẬT MINH 18/11/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 5,50 4,00 2,25351 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 11,6 7,0

170352 NGUYỄN ANH MINH 09/05/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 6,50352 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 15,1 7,8

170353 NGUYỄN CÔNG MINH 02/01/2003 Bệnh viện Phú Thọ 0,75 4,50 3,75 2,75353 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt TB 12,3 7,0

Trang 9 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170354 VŨ TRẦN NGỌC MINH 07/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 5,25 7,00354 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,0 7,8

170355 HÀ THỊ HUYỀN MY 25/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 6,50 6,25355 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4

170356 NGUYỄN THỊ MY 03/04/2003 TT y tế TT Phong Châu 0,75 7,25 2,50 2,25356 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,5 7,9

170357 HOÀNG THỊ MỸ 24/04/2003 B/v đa khoa TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 7,75 9,00 7,25357 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,7

170358 NGUYỄN LÊ NA 04/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,50 6,75 7,25358 NPTG; 0,75Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,5

170359 ĐÀO HOÀI NAM 01/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 4,50359 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 12,4 6,9

170360 HÀ THÀNH NAM 23/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 2,75 4,25360 NPTG; 0,75Nam015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,7

170361 HOÀNG TIẾN NAM 18/09/2003 B/v đa khoa TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,50 2,75 3,25 4,25361 NPTK; 0,50Nam016 Kinh Khá TB 11,6 6,5

170362 NGUYỄN GIANG NAM 10/02/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 5,00 4,25 6,00362 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2

170363 NGUYỄN THÀNH NAM 07/12/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 7,25 6,00 7,50363 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6

170364 NGUYỄN VĂN NAM 04/02/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 4,50 2,00364 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Khá TB 12,2 6,4

170365 NGUYỄN XUÂN NAM 04/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 1,75 3,50 1,25365 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Khá TB 11,3 6,6

170366 TRẦN TRUNG NAM 09/08/2003 TT y tế huyện Lâm Thao 0,75 6,00 3,50 1,50366 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt TB 10,0 6,0

170367 NGUYỄN THỊ THANH NGA 09/09/2003 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 0,75 6,50 2,50 7,00367 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,5 7,7

170368 HỒ THANH NGÀ 13/05/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 5,00368 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,1 6,9

170369 NGUYỄN THỊ NGÀ 29/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,50 3,00369 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

170370 HOÀNG THỊ THÚY NGÂN 10/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 1,50 3,00370 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

170371 NGUYỄN THỊ NGÂN 17/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 5,75 3,25371 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

170372 QUẢN THỊ THANH NGÂN 04/02/2003 Trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 2,75 0,75 1,75372 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt TB 12,0 6,7

170373 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 03/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,00 7,50 5,25373 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

170374 BÙI THỊ NGỌC 01/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 2,50 4,00374 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170375 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 29/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 3,25 5,00375 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt TB 12,0 6,9

170376 HOÀNG CÔNG MINH NGỌC 01/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,50 3,50376 NPTG; 0,75Nam016 Kinh Khá Khá 13,0 7,2

170377 HOÀNG THỊ NGỌC 30/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 3,25 4,50377 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1

170378 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 26/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 3,25 5,25378 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

170379 LƯƠNG HOÀI NGỌC 30/06/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,25 2,00 2,00379 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9

170380 NGUYỄN HUY NGỌC 12/11/2003 TT y tế Gia Lâm 0,25 4,00 3,00 1,75380 NPTTB; 0,25Nam016 Kinh Tốt Khá 13,0 6,9

170381 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 02/09/2003 B/v đa khoa Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,50 2,25 2,50381 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt TB 11,4 6,9

170382 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 25/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 2,00 4,00382 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5

170383 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 06/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 4,50 4,50383 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 11,7 7,0

170384 NGUYỄN VÂN NGỌC 26/10/2003 B/v huyện Thanh Thủy 0,75 6,00 5,50 0,75384 NPTG; 0,75Nữ016 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6

170385 PHẠM HỒNG NGỌC 10/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 2,25 5,75 2,25385 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt TB 10,6 5,9

170386 LÊ ANH NGUYÊN 14/08/2003 B/v TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 5,25 6,00 3,00386 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

170387 HÀ MINH NGUYỆT 01/06/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 2,75 2,75387 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 16,0 7,9

170388 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 28/01/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 8,25 3,75 6,50388 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

170389 NGUYỄN THANH NGUYỆT 09/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,25 7,75 6,25389 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,2

170390 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 25/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,00 3,00390 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

170391 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 17/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 2,75 3,50391 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

170392 PHAN THỊ LAN NHI 12/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 4,50 4,00392 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,6 7,5

170393 HÀ THỊ NHUNG 19/09/2003 B/v Supe 0,75 4,75 1,75 1,75393 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt TB 10,9 6,6

Trang 10 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170394 LÊ THỊ NHUNG 22/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 3,50 4,50394 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 15,1 7,8

170395 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11/10/2003 TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,50 2,00 1,25395 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt TB 10,6 6,8

170396 NGUYỄN HỒNG NHUNG 21/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 6,75 6,50396 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,9 7,4

170397 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 11/10/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 5,50 6,25397 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,4

170398 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 13/12/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 2,75 3,75398 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

170399 TẠ THỊ TUYẾT NHUNG 05/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 2,50399 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt TB 11,5 6,5

170400 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 27/10/2003 TT y tế Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 3,00 3,25400 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

170401 HOÀNG ĐỨC PHI 15/07/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 4,75401 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

170402 ĐÀO HỒNG PHONG 09/10/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 2,25 2,00 1,50402 NPTG; 0,75Nam017 Kinh TB TB 9,7 5,5

170403 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 28/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,25 7,25403 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

170404 LÝ QUANG PHÚC 24/12/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,50 5,50 7,25404 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

170405 LÊ ĐĂNG PHƯƠNG 08/08/2003 Trạm y tế xã Vân Phú 0,75 6,00 7,25 7,50405 NPTG; 0,75Nam017 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,0

170406 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 26/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 4,25 2,50406 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,5 7,2

170407 NGUYỄN LINH PHƯƠNG 10/02/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 5,50 5,25407 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

170408 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 28/12/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,00 2,25408 NPTG; 0,75Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2

170409 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 16/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,50 4,50409 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,3 6,9

170410 NGUYỄN THU PHƯƠNG 11/06/2003 Bệnh viện Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 6,25 3,00 4,50410 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 14,9 8,0

170411 TRẦN MAI PHƯƠNG 14/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 4,75 4,25411 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,2 7,2

170412 TRẦN NGUYỄN ĐẠT PHƯƠNG 01/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,00 5,00412 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 13,4 6,8

170413 TRỊNH THỊ HOÀI PHƯƠNG 23/02/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 6,25 7,00 1,75413 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 11,7 6,9

170414 VI LÊ QUỲNH PHƯƠNG 17/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 3,50 3,50414 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,8 7,6

170415 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 6,00 7,50415 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,2

170416 NGUYỄN VĂN QUANG 07/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 1,50 2,00416 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt TB 10,8 6,4

170417 ĐỖ HỒNG QUÂN 29/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,00 5,00417 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

170418 HOÀNG MINH QUÂN 16/12/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,75 3,00 5,50418 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 12,4 7,3

170419 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 10/07/2003 B/v Lâm Thao 0,75 4,00 2,75 4,25419 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

170420 LÊ XUÂN QUỐC 27/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 4,25 6,50420 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 15,8 7,8

170421 ĐỖ BẢO QUYÊN 26/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 1,50 2,75421 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,3

170422 LÊ ĐỨC QUYẾT 09/08/2003 Bệnh viện Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,00 3,50 2,25422 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt TB 10,8 6,0

170423 LÊ TIẾN QUYẾT 10/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 5,50 5,25423 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170424 QUẢN VĂN QUYẾT 03/10/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,50 0,50424 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Tốt TB 12,2 5,9

170425 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 09/05/2003 B/v thị xã Phú Thọ 0,50 4,50 2,50 4,00425 NPTK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

170426 CAO DIỄM QUỲNH 15/01/2003 B/v Lâm Thao 0,75 6,00 5,00 3,75426 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170427 HÀ MẠNH QUỲNH 21/12/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 1,75 5,00 3,00427 NPTG; 0,75Nam018 Kinh Khá TB 11,4 6,3

170428 HÀ XUÂN QUỲNH 18/08/2003 B/v Phụ sản Trung Ương 0,75 6,50 6,50 7,00428 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,4

170429 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 14/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 1,75 1,50429 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt TB 11,5 6,8

170430 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 21/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 4,25 2,75430 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,4 7,7

170431 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 12/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 1,00 2,50431 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,2 6,9

170432 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,50 1,25432 NPTG; 0,75Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6

170433 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 23/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 2,50 1,75433 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt TB 11,8 7,1

Trang 11 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170434 PHẠM LÊ DIỄM QUỲNH 20/09/2003 B/v Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 6,50 4,00 5,50434 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,6 7,3

170435 PHẠM NHƯ QUỲNH 07/11/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 4,50 3,25 2,50435 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt TB 10,7 6,7

170436 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 4,50 4,00436 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,6 7,4

170437 PHẠM THU QUỲNH 14/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 6,75 6,25437 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,5

170438 PHÙNG THỊ HƯƠNG QUỲNH 14/05/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 5,25 1,50 4,00438 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4

170439 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 20/12/2003 B/v Từ Dũ TP Hồ Chí Minh 0,75 5,00 5,25 4,00439 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

170440 LÊ HỮU QUÝ 04/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 6,25 7,50440 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

170441 NGUYỄN VĂN SƠN 11/06/2003 B/v Lâm Thao 0,75 4,75 2,50 2,50441 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3

170442 TRẦN ANH SƠN 11/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 8,50 5,25442 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 12,6 6,6

170443 HÀ THỊ TÂM 08/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 3,50 2,75443 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2

170444 NGUYỄN THANH TÂM 21/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 4,75 3,25444 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,6 8,0

170445 NGUYỄN THỊ TÂM 26/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,25 6,25445 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,2

170446 HÀ ĐÌNH THAO 26/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 2,00 2,00446 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt TB 11,7 6,2

170447 LÊ VĂN THÀNH 17/10/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 6,00 3,25 3,75447 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 12,2 7,0

170448 NGUYỄN TẤT THÀNH 26/06/2003 TT y tế huyện Yên Lập 1,25 2,75 2,50 0,75448 DT; NPTG; 0,50 0,75Nam019 Mường Tốt TB 10,2 5,4

170449 NGUYỄN TRUNG THÀNH 22/10/2003 B/v Việt Trì tỉnh Phú Thọ 0,75 3,75 4,75 7,00449 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

170450 QUẢN TIẾN THÀNH 20/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,50 2,50 7,00450 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

170451 TRƯƠNG QUANG THÀNH 25/11/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 2,75 3,75 3,50451 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt TB 11,9 6,7

170452 DƯƠNG HỒNG THÁI 12/10/2003 B/v Việt Trì - Phú Thọ 0,75 4,00 9,00 6,50452 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,9 7,5

170453 ĐÀO TRỌNG THÁI 09/03/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 3,75 2,00 1,25453 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,3 6,8

170454 LÊ XUÂN THÁI 31/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 1,75 4,50454 NPTG; 0,75Nam019 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

170455 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 02/05/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 7,50 5,25455 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,6 7,7

170456 HOÀNG HÀ PHƯƠNG THẢO 21/11/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 6,25 6,00456 NPTG; 0,75Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8

170457 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 25/08/2003 B/v Thồng Nhất - Đồng Nai 0,75 7,00 7,00 7,25457 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,2

170458 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 5,00 3,50458 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,7 7,5

170459 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 4,75 6,50459 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 16,1 7,8

170460 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 19/08/2003 TT y tế TT Lâm Thao 0,75 5,75 3,00 2,75460 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

170461 NGUYỄN THỊ THẢO 08/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 2,25 0,75461 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

170462 NGUYỄN THỊ THẢO 19/12/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 4,50 2,50462 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 11,5 6,3

170463 TRẦN THỊ LÝ THẢO 09/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,50 0,75463 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,1 6,6

170464 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 5,25 5,50464 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 15,0 7,5

170465 NGUYỄN THỊ THẮM 26/08/2003 TT y tế huyện Lâm Thao 0,75 6,00 4,25 4,25465 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 11,8 6,8

170466 BÙI QUANG THẮNG 18/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,00 1,25 2,50466 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 11,3 5,9

170467 ĐINH THÀNH THẮNG 01/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 7,00467 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 12,8 6,3

170468 ĐỖ ĐỨC THẮNG 20/04/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,50 5,75468 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

170469 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 1,75 2,00469 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,9 7,0

170470 PHẠM VĂN THẮNG 06/08/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 3,50 1,50 1,75470 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 12,3 6,2

170471 QUẢN VĂN THẮNG 20/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 1,00 0,50471 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 11,8 6,7

170472 TRẦN QUYẾT THẮNG 12/09/2003 Hà Thạch TX Phú Thọ 0,75 4,00 2,25 4,75472 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,0 6,6

170473 NGUYỄN QUANG THIÊN 11/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 2,75 7,25473 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2

Trang 12 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170474 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 28/04/2003 Đan Phượng - Hà Tây 0,75 2,25 2,25 1,00474 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt TB 9,8 5,3

170475 LÊ THỊ THOA 08/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 2,50 2,75475 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 12,0 6,5

170476 ĐÀO NGỌC THỌ 11/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,25 3,50 6,50476 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,7 7,1

170477 HOÀNG ĐỨC THỌ 06/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,25 5,75 6,00477 NPTG; 0,75Nam020 Kinh Tốt Khá 13,3 6,5

170478 ĐẶNG PHƯƠNG THU 08/07/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 6,25 6,50 3,25478 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9

170479 NGUYỄN VIỆT THU 25/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 8,75 7,50479 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,2

170480 NGUYỄN THỊ THUẦN 10/11/2003 TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 2,50 1,25 1,25480 NPTG; 0,75Nữ020 Kinh Tốt TB 11,8 6,5

170481 ĐINH THANH THÙY 02/02/2003 Bệnh viện Đồng Nai 0,75 4,75 5,25 3,75481 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3

170482 NGUYỄN THỊ VÂN THÙY 20/10/2003 Trạm y tế xã Xuân Huy 0,75 6,50 2,25 2,75482 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

170483 LÊ THỊ DIỆU THÚY 11/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,50 3,50 5,25483 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,7 7,7

170484 NGUYỄN THỊ THÚY 10/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,50 6,25484 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,0

170485 NGUYỄN THỊ THU THÚY 11/03/2003 Núi Thành - Quảng Nam 0,75 5,75 2,75 2,25485 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 12,7 6,9

170486 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11/09/2003 B/v Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 4,25 1,75486 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

170487 NGUYỄN THU THỦY 28/04/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 3,75 7,25487 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,4

170488 TRẦN THỊ THỦY 11/01/2003 Trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 6,75 8,00 6,50488 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,0

170489 TRẦN THỊ THANH THỦY 03/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,75 6,50489 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,2 7,5

170490 TRIỆU THỊ THỦY 19/09/2003 Lâm thao - Phú Thọ 0,75 5,00 3,00 0,75490 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 12,9 6,8

170491 PHẠM THỊ MINH THƯƠNG 28/02/2002 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,00 3,75 4,75491 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,3 7,5

170492 ĐÀO MINH THỰC 05/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 2,00 7,25492 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,0

170493 LƯƠNG XUÂN TIẾN 06/05/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 3,25 4,50 6,25493 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 14,3 7,1

170494 NGUYỄN BÁ TIẾN 03/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 3,25 4,75494 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,1

170495 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 29/06/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 4,50 3,50 7,25495 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 15,8 7,6

170496 CAO MINH TỈNH 14/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,25 1,50 3,00496 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 13,0 7,3

170497 LÊ ĐỨC TOÀN 25/07/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 3,00 2,50 4,50497 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

170498 NGUYỄN CÔNG TOÀN 02/10/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 6,00 5,75 3,25498 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 13,0 7,5

170499 NGUYỄN LƯƠNG KHÁNH TOÀN 16/04/2003 Khoa sản B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,25 8,00 7,25499 NPTG; 0,75Nam021 Kinh Tốt Khá 14,4 7,5

170500 BÙI LÊ KIỀU TRANG 24/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,00 8,50 7,25500 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,3

170501 ĐẶNG THÙY TRANG 23/02/2003 Trạm y tế Xuân Huy - Lâm Thao 0,75 3,25 5,25 2,50501 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt TB 12,2 7,6

170502 ĐOÀN NGỌC MINH TRANG 30/09/2003 Việt Trì - Phú Thọ 0,75 7,50 7,25 7,50502 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

170503 HÀ HUYỀN TRANG 18/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,25 7,50 7,50503 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,1

170504 HÀ THỊ KIỀU TRANG 07/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,00 4,00504 NPTG; 0,75Nữ021 Kinh Tốt Khá 14,1 7,6

170505 HOÀNG HUYỀN TRANG 09/03/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,75 7,25505 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,1

170506 HOÀNG QUỲNH TRANG 19/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 9,00 7,50506 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,3

170507 HOÀNG THỊ THU TRANG 23/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 1,75 1,75507 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6

170508 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 16/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 3,75 1,25508 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5

170509 HOÀNG THU TRANG 24/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 6,25 5,00509 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

170510 LÃ HUYỀN TRANG 20/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 6,00 4,75510 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 12,9 7,4

170511 LÊ THỊ THU TRANG 12/03/2003 Trạm y tế xã Thạch Sơn 0,75 6,25 5,75 3,25511 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 13,9 7,3

170512 LÊ THỊ THÙY TRANG 03/10/2003 Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 6,50 5,50 4,25512 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 14,0 7,4

170513 LÊ THÙY TRANG 14/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 2,75 6,25513 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 15,4 7,8

Trang 13 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170514 NGÔ THỊ MINH TRANG 07/06/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,75 8,50 7,00514 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,0

170515 NGUYỄN HÀ TRANG 19/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 3,75 5,25515 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt TB 9,4 6,0

170516 NGUYỄN HOÀI TRANG 24/07/2003 B/v đa khoa tỉnh Phú Thọ 0,75 8,00 4,75 5,75516 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2

170517 NGUYỄN HUYỀN TRANG 11/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,25 4,75 6,00517 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,2

170518 NGUYỄN HUYỀN TRANG 23/12/2002 B/v huyện Lâm Thao 0,75 6,25 2,75 3,00518 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

170519 NGUYỄN NGỌC TRANG 13/08/2003 Thị trấn Phong Châu 0,75 7,00 5,75 4,00519 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

170520 NGUYỄN THẢO TRANG 08/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,50 4,50 4,50520 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 12,8 7,4

170521 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 4,00 7,25521 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 15,0 7,9

170522 NGUYỄN THU TRANG 05/06/2003 Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn 0,75 7,75 4,75 4,50522 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 15,0 7,6

170523 NGUYỄN THÙY TRANG 10/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,75 6,75 7,25523 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,4

170524 NGUYỄN THÙY TRANG 05/06/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 3,50 5,00524 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6

170525 PHAN THỊ HIỀN TRANG 20/04/2003 Bệnh viện huyện Lâm Thao 0,75 5,00 1,50 0,75525 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Khá TB 10,1 5,8

170526 PHẠM HÀ TRANG 09/10/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,50 7,75 7,25526 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,0

170527 PHẠM THỊ THÙY TRANG 07/07/2003 Trạm y tế TT Phong Châu 0,75 7,00 4,25 7,50527 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Khá 15,5 7,7

170528 VŨ HUYỀN TRANG 17/08/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 7,50 4,00 7,50528 NPTG; 0,75Nữ022 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,0

170529 VŨ LINH TRANG 19/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,00 2,50 3,00529 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 14,1 7,7

170530 ĐÀO HỒNG TRÀ 15/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 2,25 2,00530 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1

170531 TRẦN DUY TRỌNG 07/11/2003 B/v huyện Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 4,75 2,50531 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 13,1 6,8

170532 HÀ ĐỨC TRUNG 27/05/2003 B/v TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 4,50 5,50 4,75532 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt TB 10,0 6,0

170533 NGUYỄN NGỌC TRUNG 11/02/2003 Trạm y tế xã hà thạch 0,75 3,25 1,00 2,75533 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt TB 11,7 6,2

170534 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 25/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 6,50 7,50534 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

170535 NGUYỄN CẢNH TUÂN 22/10/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 4,50 7,00535 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

170536 DƯƠNG ANH TUẤN 07/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,50 7,25536 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 13,7 7,1

170537 NGUYỄN NGỌC TUẤN 19/11/2003 B/v huyện Lâm Thao 0,75 4,50 4,50 6,75537 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 12,7 6,5

170538 PHAN ANH TUẤN 01/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 1,75 3,00 2,00538 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt TB 11,0 6,0

170539 PHẠM ANH TUẤN 29/03/2003 Bệnh viện tỉnh Phú Thọ 0,75539 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

170540 PHẠM ANH TUẤN 23/09/2003 B/v đa khoa Phú Thọ 0,75 0,50 1,75 2,00540 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Khá TB 10,3 5,8

170541 PHẠM VĂN TUẤN 27/04/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,00 4,25 5,25541 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 11,9 6,5

170542 TRẦN HỮU TUẤN 30/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 3,75 4,50 7,00542 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 14,0 7,1

170543 ĐÀO THỊ MINH TUỆ 23/03/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,00 2,00 5,25543 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

170544 VŨ THỊ TIỂU TUỆ 13/07/2003 Bệnh viện Lâm Thao 0,75 5,75 2,00 2,00544 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt TB 10,3 5,9

170545 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 15/01/2003 Phù Ninh - Phú Thọ 0,75 5,50 4,25 2,50545 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

170546 NGUYỄN THANH TUYẾT 16/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,75 6,00546 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 13,8 7,5

170547 PHAN THỊ TUYẾT 18/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,25 6,00 7,00547 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,3

170548 NGUYỄN BÁCH TÙNG 26/01/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,25 2,00 4,75548 NPTG; 0,75Nam023 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

170549 HÀ THỊ TƯƠI 16/09/2003 Trạm y tế xã Hà Thạch 0,75 4,50 2,25 5,00549 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4

170550 ĐÀO THỊ THU UYÊN 07/10/2003 B/v đa khoa TX Phú Thọ - Phú Thọ 0,75 6,75 4,25 7,25550 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,4

170551 NGUYỄN THỊ THỤC UYÊN 04/10/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 6,25 7,75 6,50551 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

170552 NGUYỄN THANH VÂN 12/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,00 2,75 1,75552 NPTG; 0,75Nữ023 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

170553 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 15/02/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 4,25 3,50553 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt Khá 14,7 8,0

Trang 14 / 15

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Điểm cộng

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chú

ƯT Tổng

Giới

tính

Phòng

thi KK

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn

ĐTBcn

170554 NGUYỄN THỊ THU VÂN 04/11/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 3,50 2,50554 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt Khá 13,0 7,4

170555 TRẦN THỊ THÚY VÂN 17/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,25 1,25555 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

170556 VŨ THẢO VÂN 02/12/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 3,50 7,50556 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

170557 NGUYỄN TIẾN VIỆT 11/07/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 3,75 6,25557 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1

170558 PHẠM TUẤN VIỆT 13/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,50 2,00 5,25558 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Khá 13,7 6,9

170559 TRẦN QUỐC VIỆT 03/05/2003 TX Phú Thọ - Phú Thọ 1,25 4,25 1,75 1,75559 DT; NPTG; 0,50 0,75Nam024 Dao Tốt Khá 12,2 6,7

170560 NGUYỄN NGỌC VINH 15/08/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 7,25 2,25 6,00560 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

170561 PHAN QUÝ VINH 03/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 8,00 10,00 7,00561 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,2

170562 LƯƠNG NGỌC VĨNH 16/05/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 5,75 5,00 5,25562 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Khá 14,3 6,6

170563 HÀ NGUYÊN VŨ 08/09/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 4,75 4,50 6,50563 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,2

170564 TẠ TUẤN VŨ 07/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 6,75 7,00 7,75564 NPTG; 0,75Nam024 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,2

170565 ĐINH NGUYỄN HOÀNG YẾN 15/07/2003 B/v tỉnh Phú Thọ 0,75 5,75 7,50 7,50565 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,2

170566 PHÙNG THỊ HẢI YẾN 06/09/2003 Lâm Thao - Phú Thọ 0,75 4,75 3,75 0,75566 NPTG; 0,75Nữ024 Kinh Tốt TB 11,1 6,6

Trang 15 / 15