50
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA VIỄN THÔ NG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bằng số Bằng chữ 1 1021010209 Phạm Ngọc Hải D10VT3 2 1021010238 Lê Minh Thắng D10VT3 3 1021010244 Phạm Thao Thức D10VT3 4 1021010203 Hoàng Đạt D10VT3 5 1021010211 Nguyễn Thế Hiếu D10VT3 6 1021010228 Ngô Văn Nhật D10VT3 7 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn D10VT3 8 1021010247 Lê Minh Tuấn D10VT3 9 1021010415 Lê Công Hiếu D10VT3 10 1021010217 Nguyễn Văn Khánh D10VT3 11 0921010195 Nguyễn Hải Nam D10VT3 12 1021010234 Trần Văn Tài D10VT3 13 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường D10VT3 14 1021010242 Đặng Hữu Thọ D10VT3 15 1021010198 Nguyễn Hữu Chi D10VT3 16 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh D10VT3 17 1021010243 Đinh Trọng Thông D10VT3 18 1021010222 Đào Văn Long D10VT3 19 1021010235 Trần Ngọc Tân D10VT3 20 1021010205 Nguyễn Bá Đức D10VT3 21 921010235 Đặng Công Việt D10VT3 22 Bùi Thế Thắng D09VT4 23 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương D10VT5 24 1021010354 Nguyễn Trung Kiên D10VT5 25 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết D10VT5 26 1021010358 Nguyễn Đức Linh D10VT6 27 1021010164 Lê Trần Mạnh D10VT6 28 1021010318 Chu Mạnh Cường D10VT6 29 1021010249 Bùi Trần Thế Anh D10VT6 30 1021010015 Bạch Thành Công D10VT6 31 1021010215 Đỗ Thế Hùng D10VT6 32 1021010002 Nguyễn Trường An D10VT6 33 1021010291 Trịnh Phú Sơn D10VT6 34 1021010101 Đào Bảo Trung D10VT6 35 1021010109 Nguyễn Tạ D10VT6 36 1021010105 Nguyễn Xuân Trường D10VT6 37 1021010259 Lê Công Đức D10VT6 Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT (Bộ môn Mạng VT - 2) STT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm

Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010209 Phạm Ngọc Hải D10VT3

2 1021010238 Lê Minh Thắng D10VT3

3 1021010244 Phạm Thao Thức D10VT3

4 1021010203 Hoàng Đạt D10VT3

5 1021010211 Nguyễn Thế Hiếu D10VT3

6 1021010228 Ngô Văn Nhật D10VT3

7 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn D10VT3

8 1021010247 Lê Minh Tuấn D10VT3

9 1021010415 Lê Công Hiếu D10VT3

10 1021010217 Nguyễn Văn Khánh D10VT3

11 0921010195 Nguyễn Hải Nam D10VT3

12 1021010234 Trần Văn Tài D10VT3

13 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường D10VT3

14 1021010242 Đặng Hữu Thọ D10VT3

15 1021010198 Nguyễn Hữu Chi D10VT3

16 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh D10VT3

17 1021010243 Đinh Trọng Thông D10VT3

18 1021010222 Đào Văn Long D10VT3

19 1021010235 Trần Ngọc Tân D10VT3

20 1021010205 Nguyễn Bá Đức D10VT3

21 921010235 Đặng Công Việt D10VT3

22 Bùi Thế Thắng D09VT4

23 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương D10VT5

24 1021010354 Nguyễn Trung Kiên D10VT5

25 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết D10VT5

26 1021010358 Nguyễn Đức Linh D10VT6

27 1021010164 Lê Trần Mạnh D10VT6

28 1021010318 Chu Mạnh Cường D10VT6

29 1021010249 Bùi Trần Thế Anh D10VT6

30 1021010015 Bạch Thành Công D10VT6

31 1021010215 Đỗ Thế Hùng D10VT6

32 1021010002 Nguyễn Trường An D10VT6

33 1021010291 Trịnh Phú Sơn D10VT6

34 1021010101 Đào Bảo Trung D10VT6

35 1021010109 Nguyễn Tạ Tú D10VT6

36 1021010105 Nguyễn Xuân Trường D10VT6

37 1021010259 Lê Công Đức D10VT6

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn Mạng VT - 2)

STT Mã SV Họ và tên LớpĐiểm

Page 2: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Hoàng Trọng Minh Nguyễn Đình Long Nguyễn Chiến Trinh

Page 3: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 4: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010146 Phạm Hải Đăng D10VT2

2 1021010178 Nguyễn Văn Tân D10VT2

3 1021010170 Nguyễn Nam Phong D10VT2

4 1021010153 Nguyễn Công Hà D10VT2

5 1021010138 Phạm Tuấn Anh D10VT2

6 1021010167 Đỗ Ngọc Năng D10VT2

7 1021010161 Đinh Nhất Linh D10VT2

8 1021010176 Lê Hồng Sơn D10VT2

9 1021010174 Tạ Quang Sang D10VT2

10 1021010185 Vũ Xuân Thao D10VT2

11 1021010187 Nguyễn Đăng Thức D10VT2

12 1021010191 Nguyễn Đức Toàn D10VT2

13 1021010184 Nguyễn Minh Thành D10VT2

14 1021010145 Lưu Cao Cường D10VT2

15 1021010225 Trần Hải Nam D10VT3

16 1021010221 Nguyễn Hữu Linh D10VT3

17 1021010194 Trần Tuấn Anh D10VT3

18 N102101071 Nguyễn Danh Bằng D10VT3

19 1021010232 Hoàng Thị Sen D10VT3

20 1021010226 Vương Thu Ngân D10VT3

21 1021010245 Nguyễn Thị Thúy D10VT3

22 1021010202 Nguyễn Văn Đảng D10VT3

23 1021010239 Phạm Văn Thanh D10VT3

24 1021010214 Vũ Hữu Hồng D10VT3

25 1021010193 Nguyễn Việt Anh D10VT3

26 1021010213 Vũ Đức Hoàng D10VT3

27 1021010200 Nguyễn Phú Cường D10VT3

28 1021010204 Nguyễn Như Doanh D10VT3

29 1021010216 Nguyễn Xuân Hùng D10VT3

30 1021010210 Thái Thị Mỹ Hạnh D10VT3

31 1021010227 Trần Thị Ngọc D10VT3

32 1021010237 Lê Văn Thăng D10VT3

33 1021010241 Nguyễn Tiến Thành D10VT3

34 1021010230 Đặng Trần Quân D10VT3

35 1021010219 Nguyễn Công Khuyến D10VT3

36 1021010195 Phạm Văn Anh D10VT3

37 1021010212 Nguyễn Ngọc Hoàng D10VT3

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn TH&HT - 2)

STT Mã SV Họ và tên LớpĐiểm

Page 5: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Nguyễn Thị Thu Hiên Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Đức Nhân

Page 6: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 7: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010139 Phạm Thị Mai Anh D10VT2

2 1021010141 Đỗ Minh Châu D10VT2

3 1021010147 Lê Văn Đạt D10VT2

4 1021010149 Dương Ngọc Đức D10VT2

5 1021010150 Nguyễn Hữu Việt Dũng D10VT2

6 1021010154 Phan Thị Hằng D10VT2

7 1021010160 Nguyễn Thị Làn D10VT2

8 1021010172 Hoàng Quân D10VT2

9 0921010140 Chu Xuân Tùng D10VT2

10 1021010151 Đinh Văn Dũng D10VT2

11 1021010137 Phạm Thị Hoài An D10VT2

12 1021010188 Nguyễn Thị Thủy D10VT2

13 1021010143 Vi Thị Cương D10VT2

14 1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc D10VT2

15 1021010180 Trương Thị Thắm D10VT2

16 1021010171 Nguyễn Văn Quân D10VT2

17 1021010189 Trần Văn Tiến D10VT2

18 1021010162 Lê Thanh Long D10VT2

19 1021010158 Trịnh Văn Huy D10VT2

20 1021010175 Hà Văn Sinh D10VT2

21 1021010157 Nguyễn Duy Hưng D10VT2

22 0921010316 Dương Xuân Trường D10VT2

23 1021010166 Đồng Giang Nam D10VT2

24 0921010108 Hoàng Hoa Quân D10VT2

25 1021010156 Hà Hiệp Hội D10VT2

26 1021010177 Trần Trọng Tài D10VT2

27 1021010159 Lương Quốc Khởi D10VT2

28 0921010065 Lê Sỹ Cường D10VT2

29 1021010173 Nguyễn Trọng Quý D10VT2

30 0921010073 Tạ Văn Dũng D10VT2

31 1021010142 Nguyễn Đức Chinh D10VT2

32 1021010181 Lê Tiến Thắng D10VT2

33 1021010186 Phạm Chí Thông D10VT2

34 1021010165 Nguyễn Duy Minh D10VT2

35 1021010190 Dương Văn Tĩnh D10VT2

36 921010126 Nguyễn Xuân Thư D10VT2

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn Vô tuyến - 2)

STT Mã SV Họ và tên LớpĐiểm

Page 8: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Nguyễn Viết Minh Nguyễn Việt Hưng Đặng Thế Ngọc

Page 9: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 10: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010076 Hà Văn Quân D10VT1

2 1021010095 Nguyễn Duy Toàn D10VT1

3 1021010099 Nguyễn Văn Triển D10VT1

4 1021010106 Đặng Minh Trường D10VT1

5 1021010127 Vũ Ngọc Tuyền D10VT1

6 1021010078 Nguyễn Xuân Quang D10VT1

7 1021010001 Bùi Văn Ân D10VT1

8 1021010122 Cao Văn Tùng D10VT1

9 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ D10VT1

10 1021010091 Nguyễn Quang Thịnh D10VT1

11 1021010115 Nguyễn Đắc Tú D10VT1

12 1021010124 Nguyễn Văn Tùng D10VT1

13 1021010102 Nguyễn Quang Trung D10VT1

14 1021010117 Trần Văn Tuấn D10VT1

15 1021010036 Trần Ngọc Hiếu D10VT1

16 1021010110 Hoàng Anh Tú D10VT1

17 1021010083 Nguyễn Đại Sỹ D10VT1

18 1021010014 Nguyễn Văn Chiến D10VT1

19 1021010134 Lê Công Vinh D10VT1

20 1021010012 Nguyễn Bá Cảnh D10VT1

21 1021010126 Tống Thanh Tùng D10VT1

22 1021010089 Đoàn Văn Thành D10VT1

23 1021010026 Hoàng Trung Đức D10VT1

24 1021010032 Lê Hải Dương D10VT1

25 1021010037 Lê Trí Hiếu D10VT1

26 1021010025 Vũ Văn Định D10VT1

27 1021010120 Phan Anh Tuấn D10VT1

28 1021010132 Nguyễn Bảo Việt D10VT1

29 1021010111 Lê Văn Tú D10VT1

30 1021010063 Trương Văn Mạnh D10VT1

31 1021010084 Nguyễn Thiên Tân D10VT1

32 1021010060 Nguyễn Hoàng Long D10VT1

33 1021010081 Vương Quốc Sơn D10VT1

34 1021010004 Vũ Tuấn Anh D10VT1

35 1021010103 Hoàng Trung D10VT1

36 1021010035 Lê Quang Hiệp D10VT1

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn Vô tuyến - 1)

STT Mã SV Họ và tên LớpĐiểm

Page 11: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Nguyễn Viết Đảm Phạm Thị Thúy Hiền Đặng Thế Ngọc

Page 12: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

36.3333

Page 13: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010053 Lưu Trọng Khôi D10VT1

2 1021010080 Dương Thị Như Quỳnh D10VT1

3 1021010028 Đào Trọng Đức D10VT1

4 1021010018 Nguyễn Văn Cường D10VT1

5 1021010093 Nguyễn Thị Thùy D10VT1

6 1021010090 Lê Xuân Thảnh D10VT1

7 1021010097 Nguyễn Thị Trang D10VT1

8 1021010092 Nguyễn Thị Thư D10VT1

9 1021010129 Vương Thị Vân D10VT1

10 1021010059 Nguyễn Đình Linh D10VT1

11 1021010023 Nguyễn Tiến Đạt D10VT1

12 1021010125 Phạm Mạnh Tùng D10VT1

13 1021010082 Nguyễn Văn Sỹ D10VT1

14 1021010073 Nguyễn Văn Oai D10VT1

15 1021010077 Nguyễn Hữu Quang D10VT1

16 1021010030 Phạm Văn Dũng D10VT1

17 1021010108 Lê Văn Trưởng D10VT1

18 1021010074 Lê Đức Phương D10VT1

19 1021010050 Đoàn Văn Huynh D10VT1

20 1021020056 Hà Văn Liêu D10VT1

21 1021010010 Nông Văn Biên D10VT1

22 1021010123 Lê Khánh Tùng D10VT1

23 1021010121 Phạm Sỹ Tuấn D10VT1

24 1021010034 Bùi Văn Hải D10VT1

25 1021010112 Trần Mạnh Tú D10VT1

26 1021010058 Bùi Mạnh Linh D10VT1

27 1021010041 Trần Văn Hoàng D10VT1

28 1021010133 Đào Trọng Việt D10VT1

29 1021010118 Trần Quang Tuấn D10VT1

30 1021010062 Đàm Huy Mạnh D10VT1

31 1021010031 Phạm Đức Dũng D10VT1

32 1021010414 Ngô Ngọc Bình D10VT1

33 1021010054 Thân Bảo Kỳ D10VT1

34 1021010044 Nguyễn Văn Huân D10VT1

35 1021010061 Nguyễn Thanh Long D10VT1

36 821010028 Thân Quang Mẫn D10VT1

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn Mạng VT - 1)

STT Mã SV Họ và tên LớpĐiểm

Page 14: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Dương Thị Thanh Tú Phạm Anh Thư Nguyễn Chiến Trinh

Page 15: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

2

2

Page 16: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bằng số Bằng chữ

1 1021010067 Đỗ Tuấn Nam D10VT1

2 1021010027 Nguyễn Văn Đức D10VT1

3 1021010003 Đàm Hoàng Anh D10VT1

4 1021010008 Nguyễn Hữu Bằng D10VT1

5 1021010021 Nguyễn Văn Dân D10VT1

6 1021010086 Trương Minh Thái D10VT1

7 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa D10VT1

8 1021010114 Trịnh Văn Tú D10VT1

9 1021010055 Lê Thị Lan D10VT1

10 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc D10VT1

11 1021010042 Phan Văn Hội D10VT1

12 1021010088 Đào Ngọc Thành D10VT1

13 1021010047 Đặng Xuân Hưng D10VT1

14 1021010033 Võ Mai Điền Hải D10VT1

15 1021010087 Nguyễn Văn Thắng D10VT1

16 1021010052 Ngô Duy Khánh D10VT1

17 921010053 Hoàng Mạnh Toàn D10VT1

18 1021010116 Trịnh Kim Tuấn D10VT1

19 1021010019 Đinh Trọng Cường D10VT1

20 1021010011 Đỗ Quốc Bình D10VT1

21 1021010119 Ngô Trí Tuấn D10VT1

22 1021010070 Bùi Văn Nam D10VT1

23 1021010065 Lã Công Minh D10VT1

24 1021010049 Bùi Khắc Huy D10VT1

25 1021010022 Hoàng Cao Đạt D10VT1

26 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh D10VT1

27 1021010085 Phạm Trí Tân D10VT1

28 1021010096 Nguyễn Văn Toàn D10VT1

29 1021010098 Bùi Bá Tráng D10VT1

30 1021010066 Vũ Văn Nam D10VT1

31 1021010020 Lê Văn Đại D10VT1

32 1021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa D10VT1

33 1021010113 Trương Thanh Tú D10VT1

34 1021010107 Trần Văn Trường D10VT1

35 1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh D10VT1

36 1021010043 Cao Văn Hội D10VT1

37 1021020128 Lê Thị Uyên D10VT1

Giáo viên chấm số 1 Giáo viên chấm số 2 Trưởng Bộ Môn

Điểm

BẢNG ĐIỂM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

(Bộ môn TH&HT - 1)

STT Mã SV Họ và tên Lớp

Page 17: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Trần Thủy Bình Lê Thanh Thủy Nguyễn Đức Nhân

Page 18: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

1

1

1

1

1

1

1

1

2

2

2

2

Page 19: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2014

DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐỊA ĐIỂM VÀ GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

1 1021010067 Đỗ Tuấn Nam D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

2 1021010027 Nguyễn Văn Đức D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

3 1021010003 Đàm Hoàng Anh D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

4 1021010008 Nguyễn Hữu Bằng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

5 1021010021 Nguyễn Văn Dân D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

6 1021010086 Trương Minh Thái D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

7 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

8 1021010114 Trịnh Văn Tú D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

9 1021010055 Lê Thị Lan D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

10 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

11 1021010042 Phan Văn Hội D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

12 1021010088 Đào Ngọc Thành D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

13 1021010047 Đặng Xuân Hưng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

14 1021010033 Võ Mai Điền Hải D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

15 1021010087 Nguyễn Văn Thắng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

16 1021010052 Ngô Duy Khánh D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

17 921010053 Hoàng Mạnh Toàn D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

18 1021010116 Trịnh Kim Tuấn D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

19 1021010019 Đinh Trọng Cường D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

20 1021010011 Đỗ Quốc Bình D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

21 1021010119 Ngô Trí Tuấn D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

22 1021010070 Bùi Văn Nam D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

23 1021010065 Lã Công Minh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

24 1021010049 Bùi Khắc Huy D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

25 1021010022 Hoàng Cao Đạt D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

26 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

27 1021010085 Phạm Trí Tân D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

28 1021010096 Nguyễn Văn Toàn D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

29 1021010098 Bùi Bá Tráng D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

30 1021010066 Vũ Văn Nam D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

31 1021010020 Lê Văn Đại D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

32 1021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3 Trưởng nhóm

33 1021010113 Trương Thanh Tú D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

34 1021010107 Trần Văn Trường D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

Page 20: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

35 1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

36 1021010043 Cao Văn Hội D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

37 1021020128 Lê Thị Uyên D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

1 1021010053 Lưu Trọng Khôi D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

2 1021010080 Dương Thị Như Quỳnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà ĐôngTrưởng nhóm:

016446133543 1021010028 Đào Trọng Đức D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

4 1021010018 Nguyễn Văn Cường D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

5 1021010093 Nguyễn Thị Thùy D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

6 1021010090 Lê Xuân Thảnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

7 1021010097 Nguyễn Thị Trang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

8 1021010092 Nguyễn Thị Thư D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

9 1021010129 Vương Thị Vân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

10 1021010059 Nguyễn Đình Linh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

11 1021010023 Nguyễn Tiến Đạt D10VT1 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

12 1021010125 Phạm Mạnh Tùng D10VT1 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

13 1021010082 Nguyễn Văn Sỹ D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Trưởng nhóm:

0972860262

14 1021010073 Nguyễn Văn Oai D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

15 1021010077 Nguyễn Hữu Quang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

16 1021010030 Phạm Văn Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

17 1021010108 Lê Văn Trưởng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

18 1021010074 Lê Đức Phương D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

19 1021010050 Đoàn Văn Huynh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

20 1021020056 Hà Văn Liêu D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

Trưởng nhóm:

01679802982

21 1021010010 Nông Văn Biên D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

22 1021010123 Lê Khánh Tùng D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

23 1021010121 Phạm Sỹ Tuấn D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

24 1021010034 Bùi Văn Hải D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

25 1021010112 Trần Mạnh Tú D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

26 1021010058 Bùi Mạnh Linh D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

27 1021010041 Trần Văn Hoàng D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

28 1021010133 Đào Trọng Việt D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

29 1021010118 Trần Quang Tuấn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

30 1021010062 Đàm Huy Mạnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

Trưởng nhóm:

01685355470

31 1021010031 Phạm Đức Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

32 1021010414 Ngô Ngọc Bình D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

33 1021010054 Thân Bảo Kỳ D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

34 1021010044 Nguyễn Văn Huân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

351021010061 Nguyễn Thanh Long

D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

Trưởng nhóm:

0976047787

36 821010028 Thân Quang Mẫn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

1 1021010076 Hà Văn Quân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

2 1021010095 Nguyễn Duy Toàn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

3 1021010099 Nguyễn Văn Triển D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

4 1021010106 Đặng Minh Trường D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

5 1021010127 Vũ Ngọc Tuyền D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

6 1021010078 Nguyễn Xuân Quang D10VT1 Công ty Cổ phần NetNam

7 1021010001 Bùi Văn Ân D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

8 1021010122 Cao Văn Tùng D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

9 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

10 1021010091 Nguyễn Quang Thịnh D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

Page 21: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

11 1021010115 Nguyễn Đắc Tú D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

12 1021010124 Nguyễn Văn Tùng D10VT1

Tổng công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế

Viettel

13 1021010102 Nguyễn Quang Trung D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

14 1021010117 Trần Văn Tuấn D10VT1

Chi Nhánh Viettel Hà Nội, Tổng công ty

viễn thông quân đội Viettel

15 1021010036 Trần Ngọc Hiếu D10VT1 Tổng công ty mạng lưới Viettel

16 1021010110 Hoàng Anh Tú D10VT1 Công ty SV Technology

17 1021010083 Nguyễn Đại Sỹ D10VT1 VNPT huyện Văn Giang - Hưng Yên

18 1021010014 Nguyễn Văn Chiến D10VT1 VNPT Bắc Ninh

19 1021010134 Lê Công Vinh D10VT1 Trung tâm Bưu điện Quế Võ, Bắc Ninh

20 1021010012 Nguyễn Bá Cảnh D10VT1

Công ty TNHH hạ tầng Viễn thông phía

Bắc

21 1021010126 Tống Thanh Tùng D10VT1 Truyền hình cáp SCTV

22 1021010089 Đoàn Văn Thành D10VT1 VNPT Global

23 1021010026 Hoàng Trung Đức D10VT1Công ty TNHH Viễn thông Hồng Quang

24 1021010032 Lê Hải Dương D10VT1 Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Itelco

25 1021010037 Lê Trí Hiếu D10VT1

Công ty Cổ Phần Công Nghệ Mạng Viễn

Thông C-Link

26 1021010025 Vũ Văn Định D10VT1

Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông

COMIT

27 1021010120 Phan Anh Tuấn D10VT1

Công ty cổ phần ghi hình Sài Gòn và

truyền thông mở

28 1021010132 Nguyễn Bảo Việt D10VT1 Công ty cổ phần phát triển và đầu tư PHP

29 1021010111 Lê Văn Tú D10VT1

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển

xây dựng và viễn thông

30 1021010063 Trương Văn Mạnh D10VT1

Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn

thông

31 1021010084 Nguyễn Thiên Tân D10VT1

Công ty Nam Minh Information System

JSC

321021010060 Nguyễn Hoàng Long

D10VT1 Đài truyền hình Việt Nam

33 1021010081 Vương Quốc Sơn D10VT1 Tổng công ty Bưu điện Việt Nam

34 1021010004 Vũ Tuấn Anh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Đông Anh

35 1021010103 Hoàng Trung D10VT1 Viễn Thông Nam Sách, Hải Dương

36 1021010035 Lê Quang Hiệp D10VT1Trung tâm kĩ thuật thông tin - Công nghệ

cao/ Binh chủng thông tin.

1 1021010139 Phạm Thị Mai Anh D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

2 1021010141 Đỗ Minh Châu D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

31021010147 Lê Văn Đạt D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

Trưởng nhóm:

01672997558

4 1021010149 Dương Ngọc Đức D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

5 1021010150 Nguyễn Hữu Việt Dũng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

6 1021010154 Phan Thị Hằng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

7 1021010160 Nguyễn Thị Làn D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

8 1021010172 Hoàng Quân D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

Page 22: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

9 0921010140 Chu Xuân Tùng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

10 1021010151 Đinh Văn Dũng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

11 1021010137 Phạm Thị Hoài An D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

12 1021010188 Nguyễn Thị Thủy D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

13 1021010143 Vi Thị Cương D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

14 1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

15 1021010180 Trương Thị Thắm D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

16 1021010171 Nguyễn Văn Quân D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

17 1021010189 Trần Văn Tiến D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

18 1021010162 Lê Thanh Long D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

19 1021010158 Trịnh Văn Huy D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

20 1021010175 Hà Văn Sinh D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

21 1021010157 Nguyễn Duy Hưng D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

22 0921010316 Dương Xuân Trường D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

23 1021010166 Đồng Giang Nam D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

24 0921010108 Hoàng Hoa Quân D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

25 1021010156 Hà Hiệp Hội D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

26 1021010177 Trần Trọng Tài D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

27 1021010159 Lương Quốc Khởi D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

28 0921010065 Lê Sỹ Cường D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

29 1021010173 Nguyễn Trọng Quý D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

30 0921010073 Tạ Văn Dũng D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

311021010142 Nguyễn Đức Chinh D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

32 1021010181 Lê Tiến Thắng D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

33 1021010186 Phạm Chí Thông D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

34 1021010165 Nguyễn Duy Minh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

35 1021010190 Dương Văn Tĩnh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

36 921010126 Nguyễn Xuân Thư D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

1 1021010146 Phạm Hải Đăng D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

2 1021010178 Nguyễn Văn Tân D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

3 1021010170 Nguyễn Nam Phong D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

4 1021010153 Nguyễn Công Hà D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

5 1021010138 Phạm Tuấn Anh D10VT2 Công ty cổ phần hạ tầng viễn thông CMC

6 1021010167 Đỗ Ngọc Năng D10VT2 Công ty cổ phần hạ tầng viễn thông CMC

7 1021010161 Đinh Nhất Linh D10VT2 Công ty Điện thoại Hà Nội 3

8 1021010176 Lê Hồng Sơn D10VT2 Công ty Điện thoại Hà Nội 3

9 1021010174 Tạ Quang Sang D10VT2

Trung tâm Viễn thông Ứng Hòa, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

10 1021010185 Vũ Xuân Thao D10VT2 Viện Công nghệ thông tin Truyền thông

11 1021010187 Nguyễn Đăng Thức D10VT2 Viện Công nghệ thông tin Truyền thông

12 1021010191 Nguyễn Đức Toàn D10VT2 Công ty thông tin M1

Page 23: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

13 1021010184 Nguyễn Minh Thành D10VT2 Trung tâm Viễn thông Thái Bình

14 1021010145 Lưu Cao Cường D10VT2 Viễn thông Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

15 1021010225 Trần Hải Nam D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

16 1021010221 Nguyễn Hữu Linh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

17 1021010194 Trần Tuấn Anh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

18 N102101071 Nguyễn Danh Bằng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

19 1021010232 Hoàng Thị Sen D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

20 1021010226 Vương Thu Ngân D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

21 1021010245 Nguyễn Thị Thúy D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

22 1021010202 Nguyễn Văn Đảng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

23 1021010239 Phạm Văn Thanh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

24 1021010214 Vũ Hữu Hồng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

251021010193 Nguyễn Việt Anh

D10VT3VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

Trưởng nhóm:

01633209902

26 1021010213 Vũ Đức Hoàng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

27 1021010200 Nguyễn Phú Cường D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

28 1021010204 Nguyễn Như Doanh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

29 1021010216 Nguyễn Xuân Hùng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

30 1021010210 Thái Thị Mỹ Hạnh D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

31 1021010227 Trần Thị Ngọc D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

32 1021010237 Lê Văn Thăng D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

33 1021010241 Nguyễn Tiến Thành D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

34 1021010230 Đặng Trần Quân D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụTrưởng nhóm:

0903441691

35 1021010219 Nguyễn Công Khuyến D10VT3 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

36 1021010195Phạm Văn Anh

D10VT3Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

37 1021010212 Nguyễn Ngọc Hoàng D10VT3Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

1 1021010209 Phạm Ngọc Hải D10VT3Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

2 1021010238 Lê Minh Thắng D10VT3 Công ty cổ phần truyền thông Lạc Hồng

3 1021010244 Phạm Thao Thức D10VT3 Công ty cổ phần truyền thông Lạc Hồng

4 1021010203 Hoàng Đạt D10VT3 Công ty Cổ phần NetNam

51021010211 Nguyễn Thế Hiếu D10VT3

Trung tâm viễn thông Mỹ Đức, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

6 1021010228 Ngô Văn Nhật D10VT3 Chi nhánh Viettel Hà Nội

7 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn D10VT3 Tập đoàn Viễn thông quân đội (Viettel)

8 1021010247 Lê Minh Tuấn D10VT3 Viettel Hà Nội

9 1021010415 Lê Công Hiếu D10VT3 HVCNTT BKACAD

10 1021010217 Nguyễn Văn Khánh D10VT3 VNPT Technology

11 0921010195 Nguyễn Hải Nam D10VT3 VNPT Technology

12 1021010234 Trần Văn Tài D10VT3Công ty cổ phần thương mại và công

nghệ NPT

13 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường D10VT3 Công ty TNHH Tin Học Mai Hoàng

141021010242 Đặng Hữu Thọ D10VT3

Trung tâm bảo hành samsung địa chỉ 23

nguyễn xiển

151021010198 Nguyễn Hữu Chi D10VT3

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Zte

Corporation

16 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh D10VT3 Viễn Thông Nho Quan

Page 24: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

STT Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

17 1021010243 Đinh Trọng Thông D10VT3 Phát thanh truyền hình Hà Nội

18 1021010222 Đào Văn Long D10VT3 Công ty Cổ phần đầu tư tư vấn và XDBĐ

19 1021010235 Trần Ngọc Tân D10VT3 VNPT Điện Biên

20 1021010205 Nguyễn Bá Đức D10VT3 VNPT Hà Tĩnh

21 921010235 Đặng Công Việt D10VT3 VNPT Đô Lương - Nghệ An

22 Bùi Thế Thắng D09VT4 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

23 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương D10VT5 VNPT Technology

24 1021010354 Nguyễn Trung Kiên D10VT5 VNPT Technology

25 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết D10VT5 VNPT Technology

26 1021010358 Nguyễn Đức Linh D10VT6Trung tâm viễn thông Quốc Oai, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

27 1021010164 Lê Trần Mạnh D10VT6 Tổng công ty đầu tư quốc tế viettel

28 1021010318 Chu Mạnh Cường D10VT6 Công ty SmartHome- Bkav

29 1021010249 Bùi Trần Thế Anh D10VT6 Công ty viễn thông FPT

30 1021010015 Bạch Thành Công D10VT6 Công ty viễn thông FPT

31 1021010215 Đỗ Thế Hùng D10VT6 Công ty viễn thông FPT

32 1021010002 Nguyễn Trường An D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

33 1021010291 Trịnh Phú Sơn D10VT6Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

34 1021010101 Đào Bảo Trung D10VT6 Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

35 1021010109 Nguyễn Tạ Tú D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

36 1021010105 Nguyễn Xuân Trường D10VT6

Công ty cổ phần dịch vụ truyền thông

Hải Hà

37 1021010259 Lê Công Đức D10VT6

Công ty CP dịch vụ kỹ thuật Viễn thông

HTC Việt Nam

TRƯỞNG KHOA

NGUYỄN TIẾN BAN

Page 25: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐỊA ĐIỂM VÀ GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

1

1

1

1

1

1

1

1

2

Page 26: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

2

2

2

2

2

Page 27: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

36.3333

2400

Page 28: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 29: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 30: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx
Page 31: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2014

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

1 11021010067 Đỗ Tuấn Nam

D10VT1VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

2 2 1021010027 Nguyễn Văn Đức D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

3 3 1021010003 Đàm Hoàng Anh D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

4 4 1021010008 Nguyễn Hữu Bằng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

5 5 1021010021 Nguyễn Văn Dân D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

6 6 1021010086 Trương Minh Thái D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

7 7 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

8 8 1021010114 Trịnh Văn Tú D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

9 9 1021010055 Lê Thị Lan D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

10 10 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

11 11 1021010042 Phan Văn Hội D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

12 12 1021010088 Đào Ngọc Thành D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

13 13 1021010047 Đặng Xuân Hưng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

14 14 1021010033 Võ Mai Điền Hải D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

15 15 1021010087 Nguyễn Văn Thắng D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

16 16 1021010052 Ngô Duy Khánh D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

17 17 921010053 Hoàng Mạnh Toàn D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 1

18 1 1021010225 Trần Hải Nam D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

19 2 1021010221 Nguyễn Hữu Linh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

20 3 1021010194 Trần Tuấn Anh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

21 4 N102101071 Nguyễn Danh Bằng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

22 5 1021010232 Hoàng Thị Sen D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

23 6 1021010226 Vương Thu Ngân D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

24 7 1021010245 Nguyễn Thị Thúy D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

25 8 1021010202 Nguyễn Văn Đảng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

26 9 1021010239 Phạm Văn Thanh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

27 10 1021010214 Vũ Hữu Hồng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

28 111021010193 Nguyễn Việt Anh

D10VT3VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

29 12 1021010213 Vũ Đức Hoàng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

30 13 1021010200 Nguyễn Phú Cường D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

31 14 1021010204 Nguyễn Như Doanh D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

32 15 1021010216 Nguyễn Xuân Hùng D10VT3 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

33 16 1021010116 Trịnh Kim Tuấn D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

34 17 1021010019 Đinh Trọng Cường D10VT1 VTN, TT Viễn thông Hà Nội, nhóm 2

35 1 1021010011 Đỗ Quốc Bình D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

36 2 1021010119 Ngô Trí Tuấn D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

37 3 1021010070 Bùi Văn Nam D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

KHOA VIỄN THÔNG I

Ngô Thị Thu Trang

ĐT: 0915252452

STT

Ngô Thị Thu Trang

ĐT: 0915252452

Ngô Thị Thu Trang

ĐT: 0915252452

DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐỊA ĐIỂM

VÀ GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP LỚP D10VT

Page 32: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

STT

38 4 1021010065 Lã Công Minh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

39 5 1021010049 Bùi Khắc Huy D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

40 6 1021010022 Hoàng Cao Đạt D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

41 7 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

42 8 1021010085 Phạm Trí Tân D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

43 9 1021010096 Nguyễn Văn Toàn D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

44 10 1021010098 Bùi Bá Tráng D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

45 11 1021010066 Vũ Văn Nam D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

46 12 1021010020 Lê Văn Đại D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

47 131021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa

D10VT1VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

48 14 1021010113 Trương Thanh Tú D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

49 15 1021010107 Trần Văn Trường D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

50 16 1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

51 17 1021010043 Cao Văn Hội D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

52 18 1021020128 Lê Thị Uyên D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 3

53 1 1021010139 Phạm Thị Mai Anh D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

54 2 1021010141 Đỗ Minh Châu D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

55 31021010147 Lê Văn Đạt D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

56 4 1021010149 Dương Ngọc Đức D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

57 5 1021010150 Nguyễn Hữu Việt Dũng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

58 6 1021010154 Phan Thị Hằng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

59 7 1021010160 Nguyễn Thị Làn D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

60 8 1021010172 Hoàng Quân D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

61 9 0921010140 Chu Xuân Tùng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

62 10 1021010151 Đinh Văn Dũng D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

63 11 1021010137 Phạm Thị Hoài An D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

64 12 1021010188 Nguyễn Thị Thủy D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

65 13 1021010143 Vi Thị Cương D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

66 14 1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

67 15 1021010180 Trương Thị Thắm D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

68 16 1021010171 Nguyễn Văn Quân D10VT2 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

69 17 1021010053 Lưu Trọng Khôi D10VT1 VTN, TT Chuyển mạch liên tỉnh, nhóm 4

70 11021010080 Dương Thị Như Quỳnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

71 2 1021010028 Đào Trọng Đức D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

72 3 1021010018 Nguyễn Văn Cường D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

73 4 1021010093 Nguyễn Thị Thùy D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

74 5 1021010090 Lê Xuân Thảnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

75 6 1021010097 Nguyễn Thị Trang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

76 7 1021010092 Nguyễn Thị Thư D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

77 8 1021010129 Vương Thị Vân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

81 9 1021010059 Nguyễn Đình Linh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

78 10 1021010189 Trần Văn Tiến D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

79 11 1021010162 Lê Thanh Long D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

80 12 1021010158 Trịnh Văn Huy D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

82 1 1021010175 Hà Văn Sinh D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

83 2 1021010157 Nguyễn Duy Hưng D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

84 3 0921010316 Dương Xuân Trường D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

85 4 1021010210 Thái Thị Mỹ Hạnh D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

Nguyễn Thu Hiên

0902002030

Ngô Thị Thu Trang

ĐT: 0915252452

Ngô Thị Thu Trang

ĐT: 0915252452

Lê Thanh Thủy

0947709979

Page 33: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

STT

86 5 1021010227 Trần Thị Ngọc D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

87 6 1021010237 Lê Văn Thăng D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

88 7 1021010241 Nguyễn Tiến Thành D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

89 8 1021010230 Đặng Trần Quân D10VT3 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

90 9 1021010023 Nguyễn Tiến Đạt D10VT1 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

91 10 1021010125 Phạm Mạnh Tùng D10VT1 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

92 11 1021010166 Đồng Giang Nam D10VT2 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

93 12 Bùi Thế Thắng D09VT4 Trung tâm Hỗ trợ và PT dịch vụ

94 11021010082 Nguyễn Văn Sỹ

D10VT1Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

95 2 1021010073 Nguyễn Văn Oai D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

96 3 1021010077 Nguyễn Hữu Quang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

97 4 1021010030 Phạm Văn Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

98 5 1021010108 Lê Văn Trưởng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

99 6 1021010074 Lê Đức Phương D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

100 7 1021010050 Đoàn Văn Huynh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

101 8 0921010108 Hoàng Hoa Quân D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

102 9 1021010156 Hà Hiệp Hội D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

103 10 1021010177 Trần Trọng Tài D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

104 11 1021010159 Lương Quốc Khởi D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

105 12 0921010065 Lê Sỹ Cường D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

106 11021020056 Hà Văn Liêu D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

107 2 1021010010 Nông Văn Biên D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

108 3 1021010123 Lê Khánh Tùng D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

109 4 1021010121 Phạm Sỹ Tuấn D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

110 5 1021010034 Bùi Văn Hải D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

111 6 1021010219 Nguyễn Công Khuyến D10VT3 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

112 7 1021010112 Trần Mạnh Tú D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

113 8 1021010173 Nguyễn Trọng Quý D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

114 9 0921010073 Tạ Văn Dũng D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

115 10 1021010142 Nguyễn Đức Chinh D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

116 11 1021010058 Bùi Mạnh Linh D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

117 12 1021010041 Trần Văn Hoàng D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

118 1 1021010133 Đào Trọng Việt D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

119 2 1021010118 Trần Quang Tuấn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

120 31021010062 Đàm Huy Mạnh

D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

121 4 1021010031 Phạm Đức Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

122 5 1021010414 Ngô Ngọc Bình D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

123 6 1021010054 Thân Bảo Kỳ D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

124 7 1021010181 Lê Tiến Thắng D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

125 8 1021010186 Phạm Chí Thông D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

126 9 1021010165 Nguyễn Duy Minh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

127 10 1021010190 Dương Văn Tĩnh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

128 11 1021010044 Nguyễn Văn Huân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

129 11021010061 Nguyễn Thanh Long

D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

130 2 821010028 Thân Quang Mẫn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

Nguyễn Thu Hiên

0902002030

Nguyễn Viết Minh

0904062112

Nguyễn Đình Long

0906075242

Phạm Thị Thúy

Hiền

0914330826

Nguyễn Việt Hưng

0969545289

Page 34: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

STT

131 3 1021010076 Hà Văn Quân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

132 4 1021010095 Nguyễn Duy Toàn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

133 5 1021010099 Nguyễn Văn Triển D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

134 6 1021010106 Đặng Minh Trường D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

135 7 921010126 Nguyễn Xuân Thư D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

136 8 1021010146 Phạm Hải Đăng D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

137 9 1021010178 Nguyễn Văn Tân D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

138 10 1021010170 Nguyễn Nam Phong D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

139 11 1021010153 Nguyễn Công Hà D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

140 12 1021010127 Vũ Ngọc Tuyền D10VT1 Trung tâm Viễn thông Thanh Oai

141 11021010195

Phạm Văn AnhD10VT3

Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

142 21021010212 Nguyễn Ngọc Hoàng D10VT3

Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

143 31021010209 Phạm Ngọc Hải D10VT3

Trung tâm viễn thông huyện Cẩm

Thủy,Thanh Hóa

144 1 1021010138 Phạm Tuấn Anh D10VT2 Công ty cổ phần hạ tầng viễn thông CMC

145 2 1021010167 Đỗ Ngọc Năng D10VT2 Công ty cổ phần hạ tầng viễn thông CMC

146 11021010238 Lê Minh Thắng D10VT3 Công ty cổ phần truyền thông Lạc Hồng

147 21021010244 Phạm Thao Thức D10VT3 Công ty cổ phần truyền thông Lạc Hồng

148 1 1021010078 Nguyễn Xuân Quang D10VT1 Công ty Cổ phần NetNam

149 2 1021010203 Hoàng Đạt D10VT3 Công ty Cổ phần NetNam

150 1 1021010001 Bùi Văn Ân D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

151 2 1021010122 Cao Văn Tùng D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

152 3 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

153 4 1021010091 Nguyễn Quang Thịnh D10VT1 Công ty TNHH Việt Trung 6886

154 1 1021010161 Đinh Nhất Linh D10VT2 Công ty Điện thoại Hà Nội 3

155 2 1021010176 Lê Hồng Sơn D10VT2 Công ty Điện thoại Hà Nội 3

156 31021010211 Nguyễn Thế Hiếu D10VT3

Trung tâm viễn thông Mỹ Đức, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

157 41021010174 Tạ Quang Sang D10VT2

Trung tâm Viễn thông Ứng Hòa, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

158 51021010358 Nguyễn Đức Linh D10VT6

Trung tâm viễn thông Quốc Oai, Công ty

Điện thoại Hà Nội 3

159 1 1021010115 Nguyễn Đắc Tú D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

160 21021010124 Nguyễn Văn Tùng D10VT1

Tổng công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế

Viettel

161 3 1021010102 Nguyễn Quang Trung D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

162 4 1021010228 Ngô Văn Nhật D10VT3 Chi nhánh Viettel Hà Nội

163 51021010117 Trần Văn Tuấn D10VT1

Chi Nhánh Viettel Hà Nội, Tổng công ty

viễn thông quân đội Viettel

164 6 1021010233 Nguyễn Ngọc Sơn D10VT3 Tập đoàn Viễn thông quân đội (Viettel)

165 7 1021010036 Trần Ngọc Hiếu D10VT1 Tổng công ty mạng lưới Viettel

166 8 1021010164 Lê Trần Mạnh D10VT6 Tổng công ty đầu tư quốc tế viettel

167 9 1021010247 Lê Minh Tuấn D10VT3 Viettel Hà Nội

168 1 1021010415 Lê Công Hiếu D10VT3 HVCNTT BKACAD

169 2 1021010318 Chu Mạnh Cường D10VT6 Công ty SmartHome- Bkav

170 1 1021010217 Nguyễn Văn Khánh D10VT3 VNPT Technology

171 2 0921010195 Nguyễn Hải Nam D10VT3 VNPT Technology

172 3 1021010374 Nguyễn Thị Bích Phương D10VT5 VNPT Technology

Vũ Trường Thành

0919190508

Vũ Trường Thành

0919190508

Vũ Trường Thành

0919190508

Nguyễn Viết Minh

0904062112

Lê Thanh Thủy

0947709979

Lê Thanh Thủy

0947709979

Lê Thanh Thủy

0947709979

Lê Thanh Thủy

0947709979

Nguyễn Viết Minh

0904062112

Lê Thanh Thủy

0947709979

Page 35: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

STT

173 4 1021010354 Nguyễn Trung Kiên D10VT5 VNPT Technology

174 5 1021010406 Nguyễn Thị Tuyết D10VT5 VNPT Technology

175 6 1021010110 Hoàng Anh Tú D10VT1 Công ty SV Technology

176 3 1021010249 Bùi Trần Thế Anh D10VT6 Công ty viễn thông FPT

177 4 1021010015 Bạch Thành Công D10VT6 Công ty viễn thông FPT

178 5 1021010215 Đỗ Thế Hùng D10VT6 Công ty viễn thông FPT

179 11021010185 Vũ Xuân Thao D10VT2 Viện Công nghệ thông tin Truyền thông

180 21021010187 Nguyễn Đăng Thức D10VT2 Viện Công nghệ thông tin Truyền thông

181 1 1021010083 Nguyễn Đại Sỹ D10VT1 VNPT huyện Văn Giang - Hưng Yên

182 21021010002 Nguyễn Trường An D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

183 31021010291 Trịnh Phú Sơn D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

184 41021010101 Đào Bảo Trung D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

185 51021010109 Nguyễn Tạ Tú D10VT6

Viễn Thông VNPT Huyện Văn Lâm,

Hưng Yên

186 1 1021010014 Nguyễn Văn Chiến D10VT1 VNPT Bắc Ninh

187 2 1021010134 Lê Công Vinh D10VT1 Trung tâm Bưu điện Quế Võ, Bắc Ninh

188 11021010012 Nguyễn Bá Cảnh

D10VT1

Công ty TNHH hạ tầng Viễn thông phía

Bắc

189 2 1021010126 Tống Thanh Tùng D10VT1 Truyền hình cáp SCTV

190 3 1021010089 Đoàn Văn Thành D10VT1 VNPT Global

191 4 1021010026 Hoàng Trung Đức D10VT1 Công ty TNHH Viễn thông Hồng Quang

192 5 1021010032 Lê Hải Dương D10VT1 Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Itelco

193 6 1021010037 Lê Trí Hiếu D10VT1

Công ty Cổ Phần Công Nghệ Mạng Viễn

Thông C-Link

194 71021010025 Vũ Văn Định D10VT1

Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông

COMIT

195 8 1021010120 Phan Anh Tuấn D10VT1

Công ty cổ phần ghi hình Sài Gòn và

truyền thông mở

196 1 1021010132 Nguyễn Bảo Việt D10VT1 Công ty cổ phần phát triển và đầu tư PHP

197 21021010111 Lê Văn Tú

D10VT1

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển

xây dựng và viễn thông

198 31021010234 Trần Văn Tài D10VT3

Công ty cổ phần thương mại và công

nghệ NPT

199 4 1021010063 Trương Văn Mạnh D10VT1

Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt viễn

thông

200 51021010084 Nguyễn Thiên Tân D10VT1

Công ty Nam Minh Information System

JSC

201 6 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường D10VT3 Công ty TNHH Tin Học Mai Hoàng

202 7 1021010191 Nguyễn Đức Toàn D10VT2 Công ty thông tin M1

203 8 1021010060 Nguyễn Hoàng Long D10VT1 Đài truyền hình Việt Nam

204 1 1021010081 Vương Quốc Sơn D10VT1 Tổng công ty Bưu điện Việt Nam

205 21021010242 Đặng Hữu Thọ D10VT3

Trung tâm bảo hành samsung địa chỉ 23

nguyễn xiển

206 3 1021010004 Vũ Tuấn Anh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Đông Anh

207 4 1021010184 Nguyễn Minh Thành D10VT2 Trung tâm Viễn thông Thái Bình

208 5 1021010198 Nguyễn Hữu Chi D10VT3Văn Phòng Đại Diện Công Ty Zte

Corporation

209 61021010145 Lưu Cao Cường D10VT2 Viễn thông Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Đảm

0912699394

Phạm Thị Thúy

Hiền

0914330826

Nguyễn T. Thu Nga

ĐT: 0904083868

Vũ Trường Thành

0919190508

Vũ Trường Thành

0919190508

Nguyễn T. Thu Nga

ĐT: 0904083868

Nguyễn Thị Thu

Hiên

ĐT: 0902002030

Vũ Trường Thành

0919190508

Page 36: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

STT

210 7 1021010103 Hoàng Trung D10VT1 Viễn Thông Nam Sách, Hải Dương

211 1 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh D10VT3 Viễn Thông Nho Quan

212 2 1021010243 Đinh Trọng Thông D10VT3 Phát thanh truyền hình Hà Nội

213 11021010222 Đào Văn Long D10VT3 Công ty Cổ phần đầu tư tư vấn và XDBĐ

214 3 1021010235 Trần Ngọc Tân D10VT3 VNPT Điện Biên

215 2 1021010205 Nguyễn Bá Đức D10VT3 VNPT Hà Tĩnh

216 4 921010235 Đặng Công Việt D10VT3 VNPT Đô Lương - Nghệ An

217 51021010035 Lê Quang Hiệp D10VT1

Trung tâm kĩ thuật thông tin - Công nghệ

cao/ Binh chủng thông tin.

218 61021010105 Nguyễn Xuân Trường D10VT6

Công ty cổ phần dịch vụ truyền thông

Hải Hà

219 71021010259 Lê Công Đức D10VT6

Công ty CP dịch vụ kỹ thuật Viễn thông

HTC Việt Nam

TRƯỞNG KHOA

NGUYỄN TIẾN BAN

Nguyễn Viết Đảm

0912699394

Nguyễn Viết Đảm

0912699394

Page 37: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

Trưởng nhóm

01685500994

1

1

1

1

1

1

1

1

Trưởng nhóm:

01633209902

2

2

2

Page 38: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

2

2

2

Trưởng nhóm

01686599805

Trưởng nhóm:

01672997558

Trưởng nhóm:

01644613354

Page 39: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

Trưởng nhóm:

0903441691

Trưởng nhóm:

0972860262

2400

Trưởng nhóm:

01679802982

Trưởng nhóm:

01685355470

Trưởng nhóm:

0976047787

Page 40: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

Page 41: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

Page 42: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó

nhóm, điện thoại)

Page 43: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2014

ST

TMã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN Ghi chú

1 1021010115 Nguyễn Đắc Tú D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

21021010124 Nguyễn Văn Tùng D10VT1

Tổng công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế

Viettel

3 1021010102 Nguyễn Quang Trung D10VT1 Công ty viễn thông Viettel

4 1021010228 Ngô Văn Nhật D10VT3 Chi nhánh Viettel Hà Nội

51021010117 Trần Văn Tuấn D10VT1

Chi Nhánh Viettel Hà Nội, Tổng công

ty viễn thông quân đội Viettel

61021010233 Nguyễn Ngọc Sơn D10VT3 Tập đoàn Viễn thông quân đội (Viettel)

7 1021010036 Trần Ngọc Hiếu D10VT1 Tổng công ty mạng lưới Viettel

8 1021010164 Lê Trần Mạnh D10VT6 Tổng công ty đầu tư quốc tế viettel

9 1021010247 Lê Minh Tuấn D10VT3 Viettel Hà Nội

10 1021010110 Hoàng Anh Tú D10VT1 Công ty SV Technology

11 1021010222 Đào Văn Long D10VT3 FPT telecom

12 1021010205 Nguyễn Bá Đức D10VT3 Công ty cổ phần viễn thông FPT

131021010134 Lê Công Vinh D10VT1 Trung tâm Bưu điện Quế Võ, Bắc Ninh

141021010012 Nguyễn Bá Cảnh

D10VT1

Công ty TNHH hạ tầng Viễn thông

phía Bắc

15 1021010126 Tống Thanh Tùng D10VT1 Truyền hình cáp SCTV

16 1021010089 Đoàn Văn Thành D10VT1 VNPT Global

171021010026 Hoàng Trung Đức D10VT1

Công ty TNHH Viễn thông Hồng

Quang

18 1021010032 Lê Hải Dương D10VT1 Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Itelco

191021010037 Lê Trí Hiếu D10VT1

Công ty Cổ Phần Công Nghệ Mạng

Viễn Thông C-Link

201021010025 Vũ Văn Định D10VT1

Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông

COMIT

211021010120 Phan Anh Tuấn D10VT1

Công ty cổ phần ghi hình Sài Gòn và

truyền thông mở

221021010132 Nguyễn Bảo Việt

D10VT1

Công ty cổ phần phát triển và đầu tư

PHP

231021010111 Lê Văn Tú

D10VT1

Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát

triển xây dựng và viễn thông

241021010234 Trần Văn Tài D10VT3

Công ty cổ phần thương mại và công

nghệ NPT

251021010063 Trương Văn Mạnh D10VT1

Công ty cổ phần xây dựng và lắp đặt

viễn thông

261021010084 Nguyễn Thiên Tân D10VT1

Công ty Nam Minh Information

System JSC

27 1021010201 Nguyễn Mạnh Cường D10VT3 Công ty TNHH Tin Học Mai Hoàng

28 1021010191 Nguyễn Đức Toàn D10VT2 Công ty thông tin M1

29 1021010060 Nguyễn Hoàng Long D10VT1 Đài truyền hình Việt Nam

30 1021010081 Vương Quốc Sơn D10VT1 Tổng công ty Bưu điện Việt Nam

311021010242 Đặng Hữu Thọ D10VT3

Trung tâm bảo hành samsung địa chỉ

23 nguyễn xiển

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP D10VT XIN GIẤY GIỚI THIỆU ĐI TTTN

Page 44: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

ST

TMã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN Ghi chú

32 1021010004 Vũ Tuấn Anh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Đông Anh

33 1021010184 Nguyễn Minh Thành D10VT2 Trung tâm Viễn thông Thái Bình

341021010198 Nguyễn Hữu Chi D10VT3

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Zte

Corporation

351021010145 Lưu Cao Cường

D10VT2

Viễn thông Huyện Lập Thạch-Vĩnh

Phúc

36 1021010103 Hoàng Trung D10VT1 Viễn Thông Nam Sách, Hải Dương

37 1021010223 Nguyễn Đăng Mạnh D10VT3 Viễn Thông Nho Quan

38 1021010243 Đinh Trọng Thông D10VT3 Phát thanh truyền hình Hà Nội

39 1021010235 Trần Ngọc Tân D10VT3 VNPT Điện Biên

40 921010235 Đặng Công Việt D10VT3 VNPT Đô Lương - Nghệ An

411021010035 Lê Quang Hiệp D10VT1

Trung tâm kĩ thuật thông tin - Công

nghệ cao/ Binh chủng thông tin.

421021010105 Nguyễn Xuân Trường D10VT6

Công ty cổ phần dịch vụ truyền thông

Hải Hà

431021010259 Lê Công Đức

D10VT6

Công ty CP dịch vụ kỹ thuật Viễn

thông HTC Việt Nam

Page 45: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA VIỄN THÔNG I Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2013

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

1 1021010067 Đỗ Tuấn Nam D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

2 1021010027 Nguyễn Văn Đức D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

3 1021010003 Đàm Hoàng Anh D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

4 1021010008 Nguyễn Hữu Bằng D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

5 1021010021 Nguyễn Văn Dân D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

6 1021010086 Trương Minh Thái D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

7 1021010038 Nguyễn Quỳnh Hoa D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

8 1021010039 Đinh Thị Yến Hoa D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

9 1021010055 Lê Thị Lan D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

10 1021010071 Nguyễn Thị Bích Ngọc D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

11 1021010042 Phan Văn Hội D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

12 1021010088 Đào Ngọc Thành D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

13 1021010047 Đặng Xuân Hưng D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010033 Võ Mai Điền Hải D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010087 Nguyễn Văn Thắng D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010011 Đỗ Quốc Bình D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010119 Ngô Trí Tuấn D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010070 Bùi Văn Nam D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010065 Lã Công Minh D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010049 Bùi Khắc Huy D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010022 Hoàng Cao Đạt D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

14 1021010051 Nguyễn Văn Huỳnh D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010085 Phạm Trí Tân D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010096 Nguyễn Văn Toàn D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010098 Bùi Bá Tráng D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010066 Vũ Văn Nam D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010020 Lê Văn Đại D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010113 Trương Thanh Tú D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010114 Trịnh Văn Tú D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010107 Trần Văn Trường D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010079 Nguyễn Đức Quỳnh D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010043 Cao Văn Hội D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021020128 Lê Thị Uyên D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010052 Ngô Duy Khánh D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

921010053 Hoàng Mạnh Toàn D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010053 Lưu Trọng Khôi D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010116 Trịnh Kim Tuấn D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

1021010019 Đinh Trọng Cường D10VT1 Trung tâm VT liên tỉnh khu vực I

Page 46: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

1021010139 Phạm Thị Mai Anh D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010141 Đỗ Minh Châu D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010147 Lê Văn Đạt D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010149 Dương Ngọc Đức D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010150 Nguyễn Hữu Việt Dũng D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010154 Phan Thị Hằng D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010160 Nguyễn Thị Làn D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010172 Hoàng Quân D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

0921010140 Chu Xuân Tùng D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010151 Đinh Văn Dũng D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010137 Phạm Thị Hoài An D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010188 Nguyễn Thị Thủy D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010143 Vi Thị Cương D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010168 Nguyễn Thị Minh Ngọc D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010180 Trương Thị Thắm D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010171 Nguyễn Văn Quân D10VT2 Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực I (VTN)

1021010225 Trần Hải Nam D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010221 Nguyễn Hữu Linh D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010194 Trần Tuấn Anh D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

N102101071 Nguyễn Danh Bằng D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010232 Hoàng Thị Sen D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010226 Vương Thu Ngân D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010245 Nguyễn Thị Thúy D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010202 Nguyễn Văn Đảng D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010239 Phạm Văn Thanh D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010214 Vũ Hữu Hồng D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010193 Nguyễn Việt Anh D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010213 Vũ Đức Hoàng D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010200 Nguyễn Phú Cường D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010204 Nguyễn Như Doanh D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010216 Nguyễn Xuân Hùng D10VT3 Trung tâm viễn thông khu vực 1

1021010080 Dương Thị Như Quỳnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010028 Đào Trọng Đức D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010018 Nguyễn Văn Cường D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010093 Nguyễn Thị Thùy D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010090 Lê Xuân Thảnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010097 Nguyễn Thị Trang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010092 Nguyễn Thị Thư D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010129 Vương Thị Vân D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010189 Trần Văn Tiến D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010162 Lê Thanh Long D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010175 Hà Văn Sinh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010157 Nguyễn Duy Hưng D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

Page 47: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Mã số SV Họ và tên Lớp Địa điểm TTTN

Giáo viên phụ

trách các đoàn

TTTN

0921010316 Dương Xuân Trường D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hà Đông

1021010210 Thái Thị Mỹ Hạnh D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010227 Trần Thị Ngọc D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010237 Lê Văn Thăng D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010241 Nguyễn Tiến Thành D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010230 Đặng Trần Quân D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010219 Nguyễn Công Khuyến D10VT3 Trung tâm Viễn Thông Hà Đông

1021010082 Nguyễn Văn Sỹ D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010073 Nguyễn Văn Oai D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010077 Nguyễn Hữu Quang D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010030 Phạm Văn Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010108 Lê Văn Trưởng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010074 Lê Đức Phương D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021010050 Đoàn Văn Huynh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Hoàng Hoa Quân D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Hà Hiệp Hội D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Trần Trọng Tài D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Lương Quốc Khởi D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

Lê Sỹ Cường D10VT2 Trung tâm Viễn thông Hoài Đức

1021020056 Hà Văn Liêu D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010010 Nông Văn Biên D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010123 Lê Khánh Tùng D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010121 Phạm Sỹ Tuấn D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010034 Bùi Văn Hải D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010112 Trần Mạnh Tú D10VT1 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010173 Nguyễn Trọng Quý D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

0921010073 Tạ Văn Dũng D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010142 Nguyễn Đức Chinh D10VT2 Trung tâm Truyền dẫn Chuyển mạch

1021010133 Đào Trọng Việt D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010118 Trần Quang Tuấn D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010062 Đàm Huy Mạnh D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010031 Phạm Đức Dũng D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010414 Ngô Ngọc Bình D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010054 Thân Bảo Kỳ D10VT1 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010181 Lê Tiến Thắng D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010186 Phạm Chí Thông D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

1021010165 Nguyễn Duy Minh D10VT2 Trung tâm Viễn thông Chương Mỹ

921010126 Nguyễn Xuân Thư D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

1021010146 Phạm Hải Đăng D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

1021010178 Nguyễn Văn Tân D10VT2 Trung tâm viễn thông Thanh Oai

Page 48: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó nhóm,

điện thoại)

1 1

1

1

1

1

1

1

1

2

2

2

2

2

2

Page 49: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó nhóm,

điện thoại)

0

Page 50: Danh sach phan cong_ Bảng điểm TTTN D10VT.xlsx

Ghi chú

(Trưởng, phó nhóm,

điện thoại)