94
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK 1 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 03 CA14AV 23 2 410201 Khoá luận tốt nghiệp (AV) 01 CA14AV 1 3 410259 Nghe nói 6 - Proficient 03 CA14AV 24 4 410282 Viết 6 - Proficient 03 CA14AV 24 5 460148 Nguyên lý BQ sau thu hoạch 01 CA14CBA 7 6 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 02 CA14CBA 7 7 460163 Khoá luận tốt nghiệp (CB) 01 CA14CBA 7 8 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 CA14CBA 7 9 210122 Điều khiển ĐC xăng Diesel 01 CA14CK 15 10 210194 Đo lường nâng cao 01 CA14CK 15 11 210195 Đồ án tốt nghiệp (CDL) 01 CA14CK 15 12 210212 Ô tô sử dụng năng lượng mới 01 CA14CK 15 13 240044 Thực tập tốt nghiệp 04 CA14CK 15 14 340150 Thực tập tốt nghiệp (NN) 01 CA14CNTP 24 15 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 03 CA14CNTP 24 16 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 CA14CNTP 24 17 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 01 CA14CNTP 24 18 200162 Văn hoá - xã hội Nam Bộ 01 CA14CXH 10 19 200163 VHXH của người Khmer ở NB 01 CA14CXH 10 20 240044 Thực tập tốt nghiệp 03 CA14CXH 10 21 650252 Thực tập tốt nghiệp (Dược) 01 CA14DA 54 22 650364 Sản xuất thuốc 01 CA14DA 55 23 650365 Dược học cổ truyền 01 CA14DA 55 24 650374 Khóa luận tốt nghiệp 04 CA14DA 13 25 65330 Chăm sóc người bệnh cấp cứu 01 CA14DDA 58 26 65331 Chăm sóc người bệnh Hồi sức tích cực - Chống độc 01 CA14DDA 58 27 65332 Thực tập cuối khóa 01 CA14DDA 57 28 000006 Đồ án tốt nghiệp 02 CA14KD 5 29 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA14KD 34 30 240111 Thực hành PLC nâng cao 02 CA14KD 13 31 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA14KD 21 32 470046 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14KT 28 33 470113 Kế toán thương mại dịch vụ 01 CA14KT 29 34 470126 Kế toán ngân sách 01 CA14KT 29 DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017 (Đính kèm thông báo số: 16/TB-PĐT, ngày 29 tháng 12 năm 2016)

DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 03 CA14AV 23

2 410201 Khoá luận tốt nghiệp (AV) 01 CA14AV 1

3 410259 Nghe nói 6 - Proficient 03 CA14AV 24

4 410282 Viết 6 - Proficient 03 CA14AV 24

5 460148 Nguyên lý BQ sau thu hoạch 01 CA14CBA 7

6 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 02 CA14CBA 7

7 460163 Khoá luận tốt nghiệp (CB) 01 CA14CBA 7

8 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 CA14CBA 7

9 210122 Điều khiển ĐC xăng Diesel 01 CA14CK 15

10 210194 Đo lường nâng cao 01 CA14CK 15

11 210195 Đồ án tốt nghiệp (CDL) 01 CA14CK 15

12 210212 Ô tô sử dụng năng lượng mới 01 CA14CK 15

13 240044 Thực tập tốt nghiệp 04 CA14CK 15

14 340150 Thực tập tốt nghiệp (NN) 01 CA14CNTP 24

15 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 03 CA14CNTP 24

16 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 CA14CNTP 24

17 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 01 CA14CNTP 24

18 200162 Văn hoá - xã hội Nam Bộ 01 CA14CXH 10

19 200163 VHXH của người Khmer ở NB 01 CA14CXH 10

20 240044 Thực tập tốt nghiệp 03 CA14CXH 10

21 650252 Thực tập tốt nghiệp (Dược) 01 CA14DA 54

22 650364 Sản xuất thuốc 01 CA14DA 55

23 650365 Dược học cổ truyền 01 CA14DA 55

24 650374 Khóa luận tốt nghiệp 04 CA14DA 13

25 65330 Chăm sóc người bệnh cấp cứu 01 CA14DDA 58

26 65331 Chăm sóc người bệnh Hồi sức tích cực - Chống độc 01 CA14DDA 58

27 65332 Thực tập cuối khóa 01 CA14DDA 57

28 000006 Đồ án tốt nghiệp 02 CA14KD 5

29 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA14KD 34

30 240111 Thực hành PLC nâng cao 02 CA14KD 13

31 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA14KD 21

32 470046 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14KT 28

33 470113 Kế toán thương mại dịch vụ 01 CA14KT 29

34 470126 Kế toán ngân sách 01 CA14KT 29

DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC

MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017

(Đính kèm thông báo số: 16/TB-PĐT, ngày 29 tháng 12 năm 2016)

Page 2: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

35 470157 Khoá luận tốt nghiệp (KT) 01 CA14KT 1

36 620069 Thực tập tốt nghiệp (MN) 01 CA14MN 42

37 620071 Tâm bệnh học trẻ em 01 CA14MN 42

38 620072 Giáo dục MT trong trường MN 01 CA14MN 42

39 340146 Thực tập tốt nghiệp (PT) 01 CA14PT 26

40 340147 Khoá luận tốt nghiệp (PT) 01 CA14PT 1

41 340148 Qui hoạch phát triển nông thôn 01 CA14PT 25

42 340149 Quản trị kinh doanh NN 01 CA14PT 25

43 110037 Lý thuyết XS và TK toán 06 CA14QKD 13

44 470046 Thực tập tốt nghiệp 02 CA14QKD 13

45 470158 Kế toán quản trị 01 CA14QKD 13

46 210061 Khoá luận tốt nghiệp 03 CA14QV 1

47 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 CA14QV 33

48 420060 Tổ chức hội thảo 02 CA14QV 32

49 420070 Chuyên đề NV VP nâng cao 02 CA14QV 33

50 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 02 CA14QV 33

51 420073 CĐ quản trị HCVP nâng cao 02 CA14QV 32

52 420112 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 02 CA14QV 33

53 210061 Khoá luận tốt nghiệp 02 CA14QVB 2

54 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 05 CA14QVB 32

55 420060 Tổ chức hội thảo 01 CA14QVB 32

56 420070 Chuyên đề NV VP nâng cao 01 CA14QVB 32

57 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 01 CA14QVB 32

58 420073 CĐ quản trị HCVP nâng cao 01 CA14QVB 32

59 420112 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 01 CA14QVB 32

60 210061 Khoá luận tốt nghiệp 01 CA14TH 1

61 630042 Quản lý HCNN & Quản lí ngành 01 CA14TH 51

62 630043 Thực tập sư phạm 2 01 CA14TH 51

63 630044 Toán và PP DH toán nâng cao 01 CA14TH 51

64 630045 PPDH tiếng Việt cho HSDT ở TH 01 CA14TH 51

65 170081 Khoá luận tốt nghiệp (VDT) 01 CA14TKM 1

66 170117 Ngôn ngữ học đối chiếu 02 CA14TKM 11

67 170119 Thực tập tốt nghiệp (VH 01 CA14TKM 11

68 170123 Ngôn ngữ học xã hội (VH) 01 CA14TKM 11

69 220064 Chuyên đề ASP.net 01 CA14TT 16

70 220116 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 01 CA14TT 16

71 220118 Chuyên đề điện toán đám mây 01 CA14TT 16

Page 3: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

72 000006 Đồ án tốt nghiệp 03 CA14TY 10

73 330088 Kiểm nghiệm thú sản 02 CA14TY 48

74 330092 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14TY 44

75 330107 Vi sinh trong chăn nuôi 01 CA14TY 44

76 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 03 CA14TY 38

77 420042 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14VNH 8

78 420100 Quản trị nhà hàng - khách sạn 01 CA14VNH 8

79 420163 Thiết kế và tổ chức tour DL 01 CA14VNH 8

80 000006 Đồ án tốt nghiệp 01 CA14XD 11

81 280105 Thực tập tốt nghiệp (XDG) 01 CA14XD 11

82 650059 Tin học ứng dụng 05 CA14XYH 31

83 650059 Tin học ứng dụng 05 01 CA14XYH 31

84 650202 Kiểm tra chất lượng xét nghiệm 03 CA14XYH 30

85 650371 Hóa sinh 3 01 CA14XYH 30

86 650371 Hóa sinh 3 01 01 CA14XYH 30

87 650372 Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa sinh – Huyết học 01 CA14XYH 30

88 650373 Y sinh học phân tử 01 CA14XYH 30

89 650374 Khóa luận tốt nghiệp 03 CA14XYH 30

90 410181 Phiên dịch 1 01 CA15AV 24

91 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học 01 CA15AV 22

92 410250 Nghe nói 4 - Independent 01 CA15AV 24

93 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 01 CA15AV 30

94 410253 Tổ chức sự kiện 01 CA15AV 29

95 410264 Phương pháp nghiên cứu KH 01 CA15AV 23

96 410280 Khảo luận văn học thế giới 01 CA15AV 11

97 410284 Viết 4 - Independent 01 CA15AV 30

98 470026 Thực tập thực tế 08 CA15AV 21

99 210020 Auto CAD căn bản 01 CA15CK 6

100 210024 Nguyên lý - Chi tiết máy 02 CA15CK 20

101 210100 Cơ học lưu chất (CK) 01 CA15CK 20

102 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 CA15CK 20

103 210177 Hệ thống điện - điện tử ô tô 01 CA15CK 20

104 210227 Sức bền vật liệu 01 CA15CK 21

105 210230 Thực hành động cơ 02 CA15CK 19

106 290000 Phương pháp NC khoa học 03 CA15CNTP 16

107 460136 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 CA15CNTP 12

108 460138 Công nghệ BQ&CB rau quả 01 CA15CNTP 12

Page 4: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

109 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 01 CA15CNTP 12

110 460159 Bao bì thực phẩm 01 CA15CNTP 12

111 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 01 CA15CNTP 12

112 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 CA15CNTP 12

113 460193 Hoá keo thực phẩm 01 CA15CNTP 12

114 200139 Công tác xã hội nhóm 01 CA15CXH 8

115 200140 Tham vấn cơ bản 01 CA15CXH 8

116 200141 Phương pháp và KTNC trong KHXH 01 CA15CXH 8

117 200142 Thực hành công tác xã hội 2 01 CA15CXH 8

118 200143 Anh văn chuyên ngành (CXH) 01 CA15CXH 8

119 200144 Tâm lí học xã hội 01 CA15CXH 8

120 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 CA15CXH 9

121 420002 Kỹ năng giao tiếp 01 CA15CXH 61

122 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 CA15DA 36

123 650122 Dược lý 02 01 CA15DA 36

124 650122 Dược lý 02 CA15DA 36

125 650219 Dược liệu 02 CA15DA 35

126 650231 Pháp chế dược 02 CA15DA 35

127 650354 Bào chế 02 02 CA15DA 20

128 650354 Bào chế 02 CA15DA 35

129 650355 Thiết bị và an toàn lao động trong phòng thí nghiệm 02 CA15DA 35

130 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 CA15DB 31

131 650122 Dược lý 01 CA15DB 30

132 650122 Dược lý 01 01 CA15DB 30

133 650219 Dược liệu 01 CA15DB 30

134 650231 Pháp chế dược 01 CA15DB 30

135 650354 Bào chế 01 CA15DB 30

136 650355 Thiết bị và an toàn lao động trong phòng thí nghiệm 01 CA15DB 31

137 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 29 CA15DD 45

138 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 04 CA15DD 47

139 650079 Sức khỏe môi trường 03 CA15DD 48

140 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 14 CA15DD 48

141 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 03 CA15DD 47

142 650337 Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm 01 CA15DD 48

143 650338 Sức khoẻ phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 01 CA15DD 47

144 650339 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 01 CA15DD 47

145 650342 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa (Nâng cao) 01 CA15DD 46

Page 5: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

146 650343 Chăm sóc sức khỏe người bệnh lao 05 CA15DD 47

147 240028 Điện tử công suất 01 CA15KD 36

148 240029 Cung cấp điện 01 CA15KD 29

149 240030 Đồ án môn học 1 (KD) 01 CA15KD 33

150 240031 Thực hành đo lường điện 02 CA15KD 14

151 240031 Thực hành đo lường điện 01 CA15KD 15

152 240033 Thực hành vi mạch 01 CA15KD 15

153 240033 Thực hành vi mạch 02 CA15KD 15

154 240036 Cảm biến đo lường 01 CA15KD 29

155 240174 Thực hành quấn dây M.điện 01 CA15KD 14

156 240174 Thực hành quấn dây M.điện 02 CA15KD 14

157 240175 Trang bị điện 03 CA15KD 31

158 450018 Pháp luật kinh tế 01 CA15KT 31

159 470016 Thuế 01 CA15KT 29

160 470021 Thực hành kế toán 1 01 CA15KT 30

161 470026 Thực tập thực tế 05 CA15KT 29

162 470027 Kế toán kho bạc 01 CA15KT 30

163 470029 Quản trị doanh nghiệp 02 CA15KT 29

164 470123 Kế toán quản trị 03 CA15KT 29

165 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 08 CA15KT 29

166 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 04 CA15KTV 21

167 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 15 CA15KTV 30

168 420001 Quản trị văn phòng 01 CA15KTV 21

169 420148 Tra cứu thông tin 01 CA15KTV 21

170 420149 Lưu trữ TT và bộ máy tra cứu 01 CA15KTV 21

171 420150 Tổ chức hoạt động TT thư mục 01 CA15KTV 21

172 420153 Khai thác cơ sở dữ liệu 01 CA15KTV 21

173 420154 ứng dụng 5S trong CT lưu trữ 01 CA15KTV 21

174 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 18 CA15MN 56

175 620039 Vệ sinh trẻ em 02 CA15MN 56

176 640026 Thực tập sư phạm 01 CA15MN 54

177 640039 PP hình thành BTTHSĐ cho TE 01 CA15MN 56

178 640042 PP HD trẻ làm quen với MTXQ 01 CA15MN 56

179 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 02 CA15MN 27

180 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 01 CA15MN 29

181 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA15MN 56

182 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 01 CA15MN 20

Page 6: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

183 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 02 CA15MN 30

184 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA15MN 50

185 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 02 CA15MN 25

186 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 01 CA15MN 30

187 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 CA15MN 55

188 640046 PP phát triển ngôn ngữ cho TE 01 CA15MN 56

189 640047 UD CNTT trong GD mầm non 02 CA15MN 26

190 640047 UD CNTT trong GD mầm non 01 CA15MN 30

191 340068 Hệ thống nông nghiệp 01 CA15PT 13

192 340104 Cây lương thực 02 CA15PT 13

193 340105 Thuốc bảo vệ thực vật 01 CA15PT 13

194 340120 Cây ăn quả 02 CA15PT 13

195 340129 Côn trùng nông nghiệp 01 CA15PT 13

196 340140 Phát triển cộng đồng 01 CA15PT 13

197 340141 Phương pháp khuyến nông 01 CA15PT 13

198 470002 Quản trị học 03 CA15QKD 19

199 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 11 CA15QKD 19

200 470016 Thuế 03 CA15QKD 13

201 470023 Nguyên lý thống kê kinh tế 02 CA15QKD 42

202 470026 Thực tập thực tế 07 CA15QKD 12

203 470036 Quản trị Marketing 03 CA15QKD 13

204 470121 Kinh tế phát triển 02 CA15QKD 18

205 470128 Quản trị tài chính 02 CA15QKD 14

206 470130 Quản trị chất lượng 01 CA15QKD 12

207 290000 Phương pháp NC khoa học 09 CA15QV 35

208 420050 CĐ thương lượng trong KD 01 CA15QV 32

209 420057 Quan hệ công chúng 01 CA15QV 32

210 420104 Kỹ thuật TC và điều hành CS 02 CA15QV 33

211 420105 Quản trị hành chính văn phòng 01 CA15QV 33

212 420106 Anh văn giao tiếp 01 CA15QV 34

213 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 02 CA15QV 33

214 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 19 CA15TH 49

215 630024 Toán và PP dạy học toán ở TH 2 01 CA15TH 49

216 630025 Thực tập sư phạm 1 01 CA15TH 49

217 630032 Tiếng Việt và PPDH TV ở TH 2 01 CA15TH 49

218 170103 Viết Khmer 1 01 CA15TKM 9

219 170114 Ngôn ngữ báo chí 01 CA15TKM 8

Page 7: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

220 170134 Ngữ pháp Khmer 01 CA15TKM 9

221 170135 Biên dịch Khmer - Việt 01 CA15TKM 8

222 200076 Các ngôn ngữ DTTS ở Việt Nam 01 CA15TKM 8

223 200078 Tiếng Khmer 4 01 CA15TKM 8

224 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 01 CA15TKM 8

225 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 07 CA15TKM 9

226 350008 Kỹ thuật nuôi động vật có VG 01 CA15TS 6

227 350009 TH Kỹ thuật nuôi ĐV có vỏ giáp 01 CA15TS 6

228 350014 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 CA15TS 6

229 350015 TH kỹ thuật sx giống tôm CX 02 CA15TS 6

230 350019 TH kỹ thuật SX giống tôm sú 01 CA15TS 6

231 350055 TH kỹ thuật sản xuất giống cá 02 CA15TS 6

232 350092 Bệnh tôm 01 CA15TS 6

233 350095 Bệnh cá 02 CA15TS 6

234 220034 Chuyên đề Linux 01 CA15TT 16

235 220045 Thiết kế Web 01 CA15TT 14

236 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA15TT 15

237 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 CA15TT 15

238 220101 Hệ điều hành 02 CA15TT 15

239 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 CA15TT 14

240 470100 Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp 01 CA15TT 14

241 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 06 CA15TY 29

242 330046 Thực tập tay nghề 1 01 CA15TY 29

243 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 01 CA15TY 29

244 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 CA15TY 29

245 330063 Chăn nuôi thỏ 01 01 CA15TY 32

246 330063 Chăn nuôi thỏ 01 CA15TY 32

247 330068 Chăn nuôi heo 01 01 CA15TY 30

248 330068 Chăn nuôi heo 01 CA15TY 30

249 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 CA15TY 29

250 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 CA15TY 29

251 330108 Chăn nuôi động vật hoang dã 01 01 CA15TY 31

252 330108 Chăn nuôi động vật hoang dã 01 CA15TY 31

253 330194 Ngoại khoa thú y 01 CA15TY 29

254 330194 Ngoại khoa thú y 01 01 CA15TY 29

255 290000 Phương pháp NC khoa học 08 CA15VNH 21

256 410142 Anh văn giao tiếp 1 01 CA15VNH 25

Page 8: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

257 420063 Thực tập thực tế 01 CA15VNH 21

258 420090 Tâm lý du khách &GT trong KDDL 01 CA15VNH 21

259 420092 Du lịch làng nghề 01 CA15VNH 21

260 420093 Du lịch sinh thái 01 CA15VNH 21

261 470100 Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp 02 CA15VNH 21

262 280023 Cấp thoát nước 02 CA15XD 14

263 280026 Nền móng công trình 04 CA15XD 14

264 280027 Tin học UD (Auto CAD+SAP) 01 CA15XD 15

265 280029 Đồ án nền móng công trình 03 CA15XD 15

266 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 02 CA15XD 14

267 280086 Kết cấu bêtông cốt thép 1 03_2 CA15XD 16

268 280087 Đồ án kết cấu bêtông CT 1 03 CA15XD 15

269 290000 Phương pháp NC khoa học 11 CA15XD 16

270 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 CA15XYH 28

271 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 03 CA15XYH 30

272 650179 Sức khỏe môi trường 11 CA15XYH 28

273 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 01 CA15XYH 27

274 650181 Dược lý 01 CA15XYH 27

275 650185 Bệnh học nội khoa 01 CA15XYH 28

276 650186 Bệnh học ngoại khoa 01 CA15XYH 31

277 650366 Huyết học tế bào 01 CA15XYH 28

278 650367 Vi sinh 2 01 CA15XYH 27

279 650447 Hóa sinh 2 01 CA15XYH 27

280 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 177 CA16AV 120

281 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 25 CA16AV 40

282 410005 Nghe nói 2 07 CA16AV 19

283 410006 Đọc hiểu 2 07 CA16AV 19

284 410007 Viết 2 07 CA16AV 17

285 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 07 CA16AV 18

286 410290 Viết học thuật 03 CA16AV 17

287 450015 Pháp luật đại cương 29 CA16AV 78

288 110005 Toán cao cấp A2 13 CA16CK 9

289 120001 Vật lý đại cương A2 12 CA16CK 9

290 120001 Vật lý đại cương A2 12 01 CA16CK 9

291 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 133 CA16CK 27

292 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 35 CA16CK 40

293 210005 Thực hành nguội 01 CA16CK 10

Page 9: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

294 210087 Vật liệu cơ khí 01 CA16CK 13

295 210246 An toàn lao động và môi trường công nghiệp 02 CA16CK 10

296 210275 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 01 CA16CK 9

297 210276 Dung sai - Kỹ thuật đo 01 CA16CK 9

298 410292 Anh văn không chuyên 2 243 CA16CK 32

299 110039 Xác suất - Thống kê 05 CA16CNTP 18

300 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 32 CA16CNTP 36

301 410292 Anh văn không chuyên 2 235_2 CA16CNTP 38

302 460011 Thực tập định hướng nghề 03 CA16CNTP 18

303 460129 Vi sinh thực phẩm 02 CA16CNTP 18

304 460170 Các quá trình CB trong CNTP 01 CA16CNTP 18

305 460197 Sinh hóa 02 CA16CNTP 18

306 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 179 CA16DA 73

307 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_4 CA16DA 31

308 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 27 CA16DA 30

309 410292 Anh văn không chuyên 2 245 CA16DA 35

310 650004 Vật lý và Lý sinh 09 01 CA16DA 30

311 650004 Vật lý và Lý sinh 09 CA16DA 30

312 650066 Giải phẫu - Sinh lý 01 CA16DA 39

313 650074 Hoá hữu cơ 01 02 CA16DA 12

314 650074 Hoá hữu cơ 01 01 CA16DA 21

315 650074 Hoá hữu cơ 01 CA16DA 33

316 650075 Hoá phân tích 01 CA16DA 30

317 650076 Vi sinh - Ký sinh trùng 01 CA16DA 34

318 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 34 CA16DB 30

319 410292 Anh văn không chuyên 2 248 CA16DB 38

320 650004 Vật lý và Lý sinh 12 01 CA16DB 31

321 650004 Vật lý và Lý sinh 12 CA16DB 34

322 650066 Giải phẫu - Sinh lý 03 CA16DB 39

323 650074 Hoá hữu cơ 02 02 CA16DB 12

324 650074 Hoá hữu cơ 02 01 CA16DB 22

325 650074 Hoá hữu cơ 02 CA16DB 34

326 650075 Hoá phân tích 02 CA16DB 39

327 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_15 CA16DD 42

328 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 25 CA16DD 30

329 650004 Vật lý và Lý sinh 10 CA16DD 12

330 650004 Vật lý và Lý sinh 10 01 CA16DD 12

Page 10: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

331 650058 Xác suất - Thống kê y học 12 CA16DD 12

332 650064 Dược lý 01 CA16DD 17

333 650065 Điều dưỡng cơ sở 1 01 CA16DD 12

334 650067 Sinh lý bệnh 01 01 CA16DD 12

335 650067 Sinh lý bệnh 01 CA16DD 12

336 650068 Vi sinh vật - ký sinh trùng 01 01 CA16DD 13

337 650068 Vi sinh vật - ký sinh trùng 01 CA16DD 13

338 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 189 CA16DTY 120

339 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_9 CA16DTY 42

340 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 21 CA16DTY 40

341 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 30 CA16DTY 54

342 290000 Phương pháp NC khoa học 39 CA16DTY 56

343 330160 Vi sinh thú y 01 02 CA16DTY 26

344 330160 Vi sinh thú y 01 01 CA16DTY 29

345 330160 Vi sinh thú y 01 CA16DTY 55

346 330164 Sinh lý vật nuôi 01 02 CA16DTY 26

347 330164 Sinh lý vật nuôi 01 01 CA16DTY 30

348 330164 Sinh lý vật nuôi 01 CA16DTY 56

349 330206 Dinh dưỡng động vật 02 01 CA16DTY 25

350 330206 Dinh dưỡng động vật 02 02 CA16DTY 30

351 330206 Dinh dưỡng động vật 02 CA16DTY 55

352 410292 Anh văn không chuyên 2 230 CA16DTY 38

353 470009 Marketing 02 CA16DTY 57

354 110005 Toán cao cấp A2 14 CA16KD 20

355 110006 Xác suất thống kê 12 CA16KD 22

356 120001 Vật lý đại cương A2 13 01 CA16KD 30

357 120001 Vật lý đại cương A2 13 CA16KD 30

358 240000 Điện tử cơ bản 01 CA16KD 21

359 240007 TH lắp đặt điện công nghiệp 01 CA16KD 21

360 240008 Mạch điện 01 CA16KD 21

361 240105 An toàn điện 03 CA16KD 20

362 240143 Nhập môn ngành CNKT Điện 03 CA16KD 27

363 110037 Lý thuyết XS và TK toán 05 CA16KT 29

364 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_3 CA16KT 16

365 410292 Anh văn không chuyên 2 252 CA16KT 22

366 450006 Tâm lý học đại cương 25 CA16KT 20

367 470003 Kinh tế vĩ mô 01 CA16KT 25

Page 11: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

368 470006 Nguyên lý kế toán 10 CA16KT 29

369 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 03 CA16KT 10

370 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 04 CA16KT 18

371 170011 Tiếng Việt thực hành 13 CA16MN 43

372 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 198 CA16MN 119

373 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_1 CA16MN 41

374 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 30 CA16MN 40

375 200004 Giáo dục học đại cương 03 CA16MN 44

376 220072 Tin học đại cương 19 01 CA16MN 26

377 220072 Tin học đại cương 19 02 CA16MN 30

378 220072 Tin học đại cương 19 CA16MN 56

379 410292 Anh văn không chuyên 2 254 CA16MN 37

380 620005 Kiến tập sư phạm 02 CA16MN 41

381 620019 Sinh lý trẻ em 01 CA16MN 44

382 620102 Tâm lý học trẻ em 01 CA16MN 44

383 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 34 CA16PT 40

384 340068 Hệ thống nông nghiệp 02 CA16PT 9

385 340075 Đánh giá nông thôn 01 CA16PT 9

386 340085 Phân bón 02 CA16PT 9

387 340143 Nghiên cứu PT nông thôn 02 CA16PT 9

388 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_8 CA16QKD 21

389 470000 Kinh tế vi mô 07 CA16QKD 15

390 470005 Tài chính - Tiền tệ 12 CA16QKD 13

391 470006 Nguyên lý kế toán 11 CA16QKD 20

392 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 05 CA16QKD 13

393 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 03 CA16QKD 13

394 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_19 CA16QV 42

395 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 35 CA16QV 40

396 410292 Anh văn không chuyên 2 258 CA16QV 38

397 420002 Kỹ năng giao tiếp 05 CA16QV 45

398 420006 Lễ tân văn phòng 02 CA16QV 42

399 420017 Văn hoá quốc tế 03 CA16QV 41

400 420074 Lý luận chung về nhà nước 02 CA16QV 44

401 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 02 CA16QV 42

402 420228 Cắm hóa trang trí 01 CA16QV 41

403 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 CA16TKM 12

404 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 186 CA16TKM 83

Page 12: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

405 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 29 CA16TKM 20

406 200000 Tiếng việt thực hành 04 CA16TKM 12

407 200326 Tiếng Khmer cơ bản 2 02 CA16TKM 20

408 200352 Ngôn ngữ và văn hóa 01 CA16TKM 12

409 410292 Anh văn không chuyên 2 228 CA16TKM 34

410 350012 An toàn lao động 03 CA16TS 9

411 350062 Dinh dưỡng và thức ăn TS 01 01 CA16TS 9

412 350062 Dinh dưỡng và thức ăn TS 01 CA16TS 9

413 350135 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng TS 01 CA16TS 9

414 350135 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng TS 01 01 CA16TS 9

415 460078 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi TS 02 CA16TS 8

416 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_12 CA16TT 41

417 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 37 CA16TT 36

418 220001 Kiến trúc máy tính 01 CA16TT 19

419 220018 Mạng máy tính 03 CA16TT 20

420 220073 Đồ hoạ ứng dụng 01 CA16TT 20

421 220092 Nhập môn công nghệ thông tin 01 CA16TT 20

422 290000 Phương pháp NC khoa học 40 CA16TT 20

423 410292 Anh văn không chuyên 2 233 CA16TT 38

424 120001 Vật lý đại cương A2 11 CA16XD 16

425 120001 Vật lý đại cương A2 11 01 CA16XD 16

426 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 23 CA16XD 40

427 280003 Trắc địa đại cương 02 CA16XD 13

428 280004 TH Trắc địa đại cương 01 CA16XD 13

429 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 CA16XD 12

430 280017 Sức bền vật liệu 1 03 CA16XD 13

431 280095 Nhập môn kỹ sư xây dựng 03 CA16XD 13

432 280106 Cơ lưu chất 02 CA16XD 12

433 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 28 CA16XYH 40

434 650004 Vật lý và Lý sinh 11 CA16XYH 20

435 650005 Giải phẫu 10 CA16XYH 20

436 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 06 CA16XYH 19

437 650009 Sinh lý 12 CA16XYH 18

438 650058 Xác suất - Thống kê y học 13 CA16XYH 20

439 650069 Mô phôi 06 CA16XYH 23

440 650070 Tổ chức y tế - CTYTQG-GDSK 04 CA16XYH 20

441 210175 Thực tập tốt nghiệp (CK) 03 DA13CKC 11

Page 13: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

442 210170 Đồ án tốt nghiệp (CDL) 01 DA13CNOT 20

443 210175 Thực tập tốt nghiệp (CK) 02 DA13CNOT 20

444 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 09 DA13CNTPA 42

445 460049 Thực tập tốt nghiệp 01 DA13CNTPA 39

446 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 01 DA13CNTPA 35

447 460185 Xử lý phụ, phế phẩm thực phẩm 01 DA13CNTPA 35

448 460186 Tiểu luận tốt nghiệp (STH) 01 DA13CNTPA 36

449 460187 Luận văn tốt nghiệp (STH) 01 DA13CNTPA 5

450 240044 Thực tập tốt nghiệp 02 DA13DCN 36

451 240052 Kỹ thuật cao áp 02 DA13DCN 27

452 240092 Thực hành PLC nâng cao 02 DA13DCN 18

453 240092 Thực hành PLC nâng cao 03 DA13DCN 20

454 240093 Thực hành cảm biến 03 DA13DCN 16

455 240093 Thực hành cảm biến 02 DA13DCN 17

456 240094 TH điều khiển động cơ biến tần 02 DA13DCN 11

457 240094 TH điều khiển động cơ biến tần 03 DA13DCN 27

458 240154 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 03 DA13DCN 13

459 240154 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 02 DA13DCN 22

460 240155 CAD trong điện công nghiệp 02 DA13DCN 13

461 240155 CAD trong điện công nghiệp 03 DA13DCN 22

462 230092 Đồ án tốt nghiệp (DVT) 01 DA13DT 3

463 230105 Thực tập tốt nghiệp (DVT) 01 DA13DT 3

464 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 03 DA13HH 45

465 290000 Phương pháp NC khoa học 06 DA13HH 38

466 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA13HH 39

467 320103 Phân tích công cụ 2 01 DA13HH 38

468 320104 Thực hành phân tích công cụ 2 01 DA13HH 18

469 320104 Thực hành phân tích công cụ 2 02 DA13HH 20

470 320113 Packaging 2 01 DA13HH 37

471 320118 Vận hành nhà máy xử lý nước 2 01 DA13HH 35

472 320147 Thực tập coop 5 01 DA13HH 38

473 320148 Thực tập coop 6 01 DA13HH 38

474 470200 Thực tập tốt nghiệp (K) 01 DA13K 22

475 470201 Khoá luận tốt nghiệp (K) 01 DA13K 9

476 470202 Tiểu luận tốt nghiệp (K) 01 DA13K 13

477 470203 Quản trị Logistics 01 DA13K 13

478 470204 Kinh tế đối ngoại nâng cao 01 DA13K 13

Page 14: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

479 340146 Thực tập tốt nghiệp (PT) 02 DA13KCT 30

480 340182 Khoá luận tốt nghiệp (NN) 01 DA13KCT 30

481 240044 Thực tập tốt nghiệp 05 DA13KDHT 13

482 240052 Kỹ thuật cao áp 03 DA13KDHT 28

483 240076 Quy hoạch phát triển HT điện 01 DA13KDHT 13

484 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA13KDHT 13

485 240083 Thực hành vận hành HTĐ 01 DA13KDHT 13

486 240086 Độ tin cậy trong hệ thống điện 02 DA13KDHT 13

487 240108 CAD trong hệ thống điện 02 DA13KDHT 13

488 470200 Thực tập tốt nghiệp (K) 02 DA13KT 44

489 470201 Khoá luận tốt nghiệp (K) 02 DA13KT 19

490 470210 Kế toán thương mại dịch vụ 01 DA13KT 26

491 470211 Kiểm toán nâng cao 01 DA13KT 25

492 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 01 DA13LA 118

493 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 57

494 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 1

495 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 58

496 450144 Luật bảo hiểm xã hội 01 DA13LA 121

497 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 11 DA13LB 3

498 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 49

499 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 3

500 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 53

501 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 05 DA13LC 91

502 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 12 DA13LC 55

503 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 05 DA13LC 56

504 450144 Luật bảo hiểm xã hội 02 DA13LC 92

505 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 51

506 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 7

507 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 58

508 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 08 DA13LE 128

509 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 52

510 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 9

511 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 58

512 450144 Luật bảo hiểm xã hội 03 DA13LE 129

513 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 56

514 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 6

515 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 62

Page 15: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

516 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 07 DA13LG 134

517 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 57

518 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 2

519 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 59

520 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 61

521 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 3

522 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 63

523 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 32

524 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 7

525 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 36

526 450144 Luật bảo hiểm xã hội 04 DA13LZ 130

527 620064 Giáo dục MT trong trường MN 01 DA13MNA 39

528 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 01 DA13MNA 39

529 620066 Tâm lý học xã hội 01 DA13MNA 39

530 630043 Thực tập sư phạm 2 02 DA13MNA 39

531 620064 Giáo dục MT trong trường MN 02 DA13MNB 39

532 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 02 DA13MNB 39

533 620066 Tâm lý học xã hội 02 DA13MNB 39

534 630043 Thực tập sư phạm 2 03 DA13MNB 39

535 200202 Ca - hát truyền thống III 01 DA13NCT 7

536 200203 Dàn nhạc cưới Khmer III 01 DA13NCT 7

537 200204 Dàn nhạc ngũ âm V 01 DA13NCT 7

538 200205 Biểu diễn 01 DA13NCT 7

539 200206 Roneat Ek 01 DA13NCT 7

540 200210 Khưm 01 DA13NCT 7

541 000004 Khóa luận tốt nghiệp 01 DA13NNA 4

542 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 01 DA13NNA 43

543 410265 Dịch chuyên đề 01 DA13NNA 41

544 410266 Văn học thế giới 01 DA13NNA 42

545 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 01 DA13NNA 42

546 000004 Khóa luận tốt nghiệp 02 DA13NNAA 3

547 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 02 DA13NNAA 41

548 410265 Dịch chuyên đề 02 DA13NNAA 39

549 410266 Văn học thế giới 03 DA13NNAA 18

550 410266 Văn học thế giới 02 DA13NNAA 21

551 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 02 DA13NNAA 9

552 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 03 DA13NNAA 30

Page 16: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

553 170116 Chính sách ngôn ngữ&VHCDTTSVN 01 DA13NNK 24

554 170117 Ngôn ngữ học đối chiếu 01 DA13NNK 24

555 170118 Ngôn ngữ văn chương 01 DA13NNK 24

556 340151 Luận văn tốt nghiệp (NN) 03 DA13PT 26

557 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 07 DA13QKDA 15

558 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 02 DA13QKDA 16

559 470119 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA13QKDA 15

560 470190 Khoá luận tốt nghiệp (KT) 01 DA13QKDA 15

561 470191 Thực tập tốt nghiệp 01 DA13QKDA 30

562 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 04 DA13QVA 44

563 420121 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 02 DA13QVA 46

564 420122 Khoá luận tốt nghiệp (QVP) 02 DA13QVA 5

565 420123 CĐ phát triển cá nhân 02 DA13QVA 41

566 420124 CĐ đánh giá thành tích N.viên 02 DA13QVA 41

567 420125 CĐ huấn luyện &ĐT nguồn NL 02 DA13QVA 43

568 420126 CĐ ứng dụng PM quản lý n.sự 02 DA13QVA 41

569 420127 CĐ nhân lực trong MTCT t.cầu 02 DA13QVA 43

570 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 03 DA13QVB 29

571 420121 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 01 DA13QVB 28

572 420122 Khoá luận tốt nghiệp (QVP) 01 DA13QVB 2

573 420123 CĐ phát triển cá nhân 01 DA13QVB 29

574 420124 CĐ đánh giá thành tích N.viên 01 DA13QVB 29

575 420125 CĐ huấn luyện &ĐT nguồn NL 01 DA13QVB 29

576 420126 CĐ ứng dụng PM quản lý n.sự 01 DA13QVB 29

577 420127 CĐ nhân lực trong MTCT t.cầu 01 DA13QVB 29

578 420128 CĐ hoạch định chiến lược NNL 02 DA13QVB 69

579 200073 Thực tập sư phạm 01 DA13SNV 35

580 200074 Khoá luận tốt nghiệp 01 DA13SNV 1

581 200225 Địa danh học Việt Nam 01 DA13SNV 34

582 200226 Đặc điểm tục ngữ Khmer NB 01 DA13SNV 34

583 200227 Phương ngữ học &PN tiếng Khmer 01 DA13SNV 34

584 470185 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 01 DA13TCNH 17

585 470186 Khoá luận tốt nghiệp (TCNH) 01 DA13TCNH 15

586 470187 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA13TCNH 5

587 220114 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 01 DA13TT 33

588 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 01 DA13TT 34

589 330076 X-quang - Siêu âm 02 02 DA13TY 29

Page 17: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

590 330076 X-quang - Siêu âm 02 01 DA13TY 33

591 330076 X-quang - Siêu âm 02 DA13TY 62

592 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 02 DA13TY 32

593 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 01 DA13TY 33

594 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 DA13TY 65

595 330097 Quản lý sản xuất 01 DA13TY 74

596 330100 Độc chất học thú y 01 02 DA13TY 35

597 330100 Độc chất học thú y 01 01 DA13TY 35

598 330100 Độc chất học thú y 01 DA13TY 70

599 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 01 DA13TY 33

600 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 02 DA13TY 33

601 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 DA13TY 66

602 330181 Sản khoa gia súc 01 02 DA13TY 29

603 330181 Sản khoa gia súc 01 01 DA13TY 33

604 330181 Sản khoa gia súc 01 DA13TY 62

605 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 03 DA13TY 62

606 330224 Co-op 5 (TY) 01 DA13TY 63

607 330225 Co-op 6 (TY) 01 DA13TY 63

608 170042 Tộc người và VH tộc người ở VN 01 DA13VDT 28

609 170068 Bản sắc văn hóa Việt Nam 01 DA13VDT 28

610 170071 Thực tập tốt nghiệp (VH) 01 DA13VDT 28

611 170093 Giao lưu & TBVH các DT TNB 01 DA13VDT 28

612 280033 Kỹ thuật thi công 03 DA13XD 23

613 280034 Đồ án kỹ thuật thi công 03 DA13XD 24

614 280050 Kết cấu bê tông cốt thép 3 01 DA13XD 24

615 280051 Giải pháp nền móng hợp lý 01 DA13XD 24

616 280098 Tổ chức thi công 04 DA13XD 24

617 280102 Kinh tế xây dựng 02 DA13XD 24

618 210027 Máy cắt kim loại 01 DA14CKC 19

619 210071 Đồ án công nghệ chế tạo máy 01 DA14CKC 18

620 210135 Trang bị điện 01 DA14CKC 19

621 210190 Phương pháp gia công áp lực 01 DA14CKC 19

622 210217 Thực hành cắt gọt 1 01 DA14CKC 19

623 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 DA14CKC 19

624 210223 Máy khí nén - thuỷ lực 01 DA14CKC 19

625 220077 Anh văn chuyên ngành cơ khí 01 DA14CKC 19

626 210012 Thực hành điện ô tô 1 01 DA14CNOT 12

Page 18: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

627 210064 Thực hành ô tô 1 01 DA14CNOT 12

628 210112 Vi điều khiển 02 DA14CNOT 12

629 210223 Máy khí nén - thuỷ lực 03 DA14CNOT 12

630 210234 ô tô 2 (kết cấu và tính toán ô tô) 01 DA14CNOT 12

631 210235 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động ô tô 01 DA14CNOT 12

632 460120 Công nghệ sản xuất đường mía 02 DA14CNTP 23

633 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 03 DA14CNTP 24

634 460177 Công nghệ SX nước giải khát 02 01 DA14CNTP 22

635 460177 Công nghệ SX nước giải khát 02 DA14CNTP 22

636 460178 Công nghệ bảo quản và CBTS 02 DA14CNTP 24

637 460179 Đồ án công nghệ thực phẩm 02 DA14CNTP 25

638 460181 Công nghệ BQ&CBtrà,càphê,cacao 02 DA14CNTP 25

639 460120 Công nghệ sản xuất đường mía 01 DA14CNTPB 27

640 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 02 DA14CNTPB 27

641 460177 Công nghệ SX nước giải khát 01 DA14CNTPB 26

642 460177 Công nghệ SX nước giải khát 01 01 DA14CNTPB 26

643 460178 Công nghệ bảo quản và CBTS 01 DA14CNTPB 27

644 460179 Đồ án công nghệ thực phẩm 01 DA14CNTPB 27

645 460181 Công nghệ BQ&CBtrà,càphê,cacao 01 DA14CNTPB 28

646 650218 Hóa dược 01 DA14DA 52

647 650222 Dược học cổ truyền 01 02 DA14DA 22

648 650222 Dược học cổ truyền 01 01 DA14DA 30

649 650222 Dược học cổ truyền 01 DA14DA 52

650 650223 Bào chế 01 02 DA14DA 14

651 650223 Bào chế 01 03 DA14DA 18

652 650223 Bào chế 01 01 DA14DA 19

653 650223 Bào chế 01 DA14DA 52

654 650224 Dược lâm sàng 01 DA14DA 52

655 650224 Dược lâm sàng 01 01 DA14DA 52

656 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 09 DA14DDA 37

657 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 01 DA14DDA 38

658 650320 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 09 DA14DDA 37

659 650321 Sức khỏe phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 09 DA14DDA 37

660 650324 Chăm sóc sức khỏe người bệnh Mắt 01 DA14DDA 37

661 650325 Chăm sóc giảm đau, giảm nhe 01 DA14DDA 37

662 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 10 DA14DDB 34

663 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 02 DA14DDB 34

Page 19: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

664 650320 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 10 DA14DDB 34

665 650321 Sức khỏe phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 10 DA14DDB 34

666 650324 Chăm sóc sức khỏe người bệnh Mắt 02 DA14DDB 34

667 650325 Chăm sóc giảm đau, giảm nhe 02 DA14DDB 34

668 230079 Công nghệ vi điện tử 01 DA14DT 15

669 230086 Đồ án môn học 2 (DVT) 01 DA14DT 15

670 230101 Điện công nghiệp 01 DA14DT 15

671 240062 Điện khí nén 01 DA14DT 15

672 240063 Điện tử công suất 01 DA14DT 15

673 240070 Đo lường cảm biến 01 DA14DT 15

674 240072 Lập trình PLC cơ bản 01 DA14DT 15

675 320096 Hoá phân tích 2 01 DA14HH 24

676 320097 Thực hành hoá phân tích 2 03 DA14HH 9

677 320097 Thực hành hoá phân tích 2 01 DA14HH 21

678 320102 Chính sách &QL T.nguyên nước 2 01 DA14HH 22

679 320107 Vật liệu và CN xử lý nước 1 01 DA14HH 9

680 320108 Hoá học, polymer &VL XL nước 1 01 DA14HH 10

681 320114 Lý thuyết màu & PC hình ảnh 01 DA14HH 23

682 320129 Thiết kế đồ hoạ 01 DA14HH 23

683 320096 Hoá phân tích 2 02 DA14HHB 30

684 320097 Thực hành hoá phân tích 2 02 DA14HHB 21

685 320102 Chính sách &QL T.nguyên nước 2 02 DA14HHB 29

686 320107 Vật liệu và CN xử lý nước 1 02 DA14HHB 18

687 320108 Hoá học, polymer &VL XL nước 1 02 DA14HHB 18

688 320109 Vật liệu in 02 DA14HHB 7

689 320110 Dây chuyền SX bản in offset 02 DA14HHB 7

690 320111 Tính chất HL của vật liệu nano 02 DA14HHB 12

691 320112 Hoá học nano 02 DA14HHB 12

692 320114 Lý thuyết màu & PC hình ảnh 02 DA14HHB 30

693 320129 Thiết kế đồ hoạ 02 DA14HHB 30

694 470016 Thuế 02 DA14K 16

695 470103 Thiết lập & thẩm định dự án ĐT 01 DA14K 16

696 470166 Nghiệp vụ ngoại thương 01 DA14K 16

697 470194 Anh văn chuyên ngành I (K) 01 DA14K 16

698 470195 Kinh tế đối ngoại 01 DA14K 16

699 470196 Kinh tế công cộng 01 DA14K 16

700 340052 Cỏ dại 01 DA14KCT 35

Page 20: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

701 340076 Quản trị kinh doanh nông nghệp 01 DA14KCT 10

702 340085 Phân bón 01 01 DA14KCT 33

703 340085 Phân bón 01 DA14KCT 33

704 340125 Cây rau 01 02 DA14KCT 7

705 340125 Cây rau 01 01 DA14KCT 26

706 340125 Cây rau 01 DA14KCT 33

707 340127 Thống kê - bố trí thí nghiệm 01 01 DA14KCT 34

708 340127 Thống kê - bố trí thí nghiệm 01 DA14KCT 34

709 340131 Bệnh cây trồng 01 DA14KCT 35

710 340132 Chọn giống cây trồng 01 DA14KCT 35

711 340133 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 01 DA14KCT 28

712 340134 Nấm ăn 01 DA14KCT 32

713 340137 Xử lý ra hoa 01 DA14KCT 35

714 240033 Thực hành vi mạch 03 DA14KD 12

715 240033 Thực hành vi mạch 04 DA14KD 20

716 240050 Đồ án điện tử công suất 02 DA14KD 31

717 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA14KD 33

718 240057 Thí nghiệm máy điện 02 DA14KD 12

719 240057 Thí nghiệm máy điện 04 DA14KD 18

720 240085 Thực hành điện tử công suất 04 DA14KD 11

721 240085 Thực hành điện tử công suất 02 DA14KD 20

722 240175 Trang bị điện 02 DA14KD 32

723 260065 Ngắn mạch trong hệ thống điện 02 DA14KD 30

724 240033 Thực hành vi mạch 05 DA14KDB 20

725 240050 Đồ án điện tử công suất 01 DA14KDB 27

726 240055 Mạng cung cấp điện 01 DA14KDB 27

727 240057 Thí nghiệm máy điện 01 DA14KDB 20

728 240085 Thực hành điện tử công suất 01 DA14KDB 20

729 240175 Trang bị điện 01 DA14KDB 23

730 260065 Ngắn mạch trong hệ thống điện 01 DA14KDB 23

731 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 06 DA14KT 28

732 470043 Thực hành kế toán 2 04 DA14KT 30

733 470068 Thương mại điện tử 03 01 DA14KT 18

734 470068 Thương mại điện tử 03 02 DA14KT 20

735 470068 Thương mại điện tử 03 DA14KT 38

736 470094 Quản trị tài chính 2 02 DA14KT 30

737 470206 Thực hành khai báo thuế 09 DA14KT 30

Page 21: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

738 470207 Tín dụng ngân hàng 03 DA14KT 30

739 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 10 DA14KT 30

740 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 05 DA14KTB 28

741 470043 Thực hành kế toán 2 03 DA14KTB 33

742 470068 Thương mại điện tử 02 DA14KTB 18

743 470068 Thương mại điện tử 02 01 DA14KTB 18

744 470081 Kế toán ngân hàng thương mại 04 DA14KTB 61

745 470094 Quản trị tài chính 2 01 DA14KTB 32

746 470206 Thực hành khai báo thuế 08 DA14KTB 32

747 470207 Tín dụng ngân hàng 04 DA14KTB 32

748 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 09 DA14KTB 32

749 450029 Luật đất đai 16 DA14LA 65

750 450054 Luật sở hữu trí tuệ 38 DA14LA 62

751 450075 Tư pháp quốc tế 1 39 DA14LA 62

752 450093 Công pháp quốc tế 40 DA14LA 63

753 450130 Luật tố tụng hình sự 1 11 DA14LA 62

754 450131 Luật tố tụng dân sự 1 11 DA14LA 62

755 450132 Luật tài chính 2 39 DA14LA 64

756 450134 Luật thương mại quốc tế 11 DA14LA 64

757 450136 Luật cạnh tranh 16 DA14LA 65

758 470026 Thực tập thực tế 02 DA14LA 63

759 450029 Luật đất đai 17 DA14LB 58

760 450054 Luật sở hữu trí tuệ 39 DA14LB 58

761 450075 Tư pháp quốc tế 1 40 DA14LB 57

762 450093 Công pháp quốc tế 41 DA14LB 62

763 450130 Luật tố tụng hình sự 1 12 DA14LB 58

764 450131 Luật tố tụng dân sự 1 12 DA14LB 58

765 450132 Luật tài chính 2 40 DA14LB 58

766 450134 Luật thương mại quốc tế 12 DA14LB 61

767 450136 Luật cạnh tranh 17 DA14LB 61

768 470026 Thực tập thực tế 03 DA14LB 47

769 450029 Luật đất đai 18 DA14LC 62

770 450054 Luật sở hữu trí tuệ 40 DA14LC 59

771 450075 Tư pháp quốc tế 1 41 DA14LC 62

772 450093 Công pháp quốc tế 42 DA14LC 59

773 450130 Luật tố tụng hình sự 1 13 DA14LC 59

774 450131 Luật tố tụng dân sự 1 13 DA14LC 58

Page 22: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

775 450132 Luật tài chính 2 41 DA14LC 59

776 450134 Luật thương mại quốc tế 13 DA14LC 59

777 450136 Luật cạnh tranh 18 DA14LC 60

778 470026 Thực tập thực tế 04 DA14LC 55

779 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 23 DA14MNA 34

780 620034 Lý luận và PP GDTC cho trẻ em 04 DA14MNA 34

781 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 DA14MNA 34

782 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 01 DA14MNA 34

783 620052 Thực tập sư phạm 1 02 DA14MNA 34

784 620053 Đánh giá trong GD mầm non 10 DA14MNA 34

785 620054 PP cho trẻ làm quen với VHTN 10 DA14MNA 34

786 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 01 DA14MNB 26

787 620034 Lý luận và PP GDTC cho trẻ em 03 DA14MNB 24

788 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 03 01 DA14MNB 24

789 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 03 DA14MNB 24

790 620052 Thực tập sư phạm 1 01 DA14MNB 24

791 620053 Đánh giá trong GD mầm non 09 DA14MNB 24

792 620054 PP cho trẻ làm quen với VHTN 09 DA14MNB 24

793 200183 Hoà tấu nhạc truyền thống II 01 DA14NCT 3

794 200184 Dàn nhạc III 01 DA14NCT 3

795 200185 Ca - hát truyền thống I 01 DA14NCT 3

796 200186 Dàn nhạc cưới Khmer I 01 DA14NCT 3

797 200187 Hoà tấu nhạc Ngũ âm Khmer I 01 DA14NCT 3

798 200188 Dàn nhạc Ngũ âm III 01 DA14NCT 3

799 200189 Ca - hát truyền thống Khmer I 01 DA14NCT 3

800 200191 Đờn Takhe 01 DA14NCT 3

801 410258 Đọc hiểu 6 - Proficient 02 DA14NNA 27

802 410259 Nghe nói 6 - Proficient 02 DA14NNA 30

803 410260 Văn học Anh 2 02 DA14NNA 28

804 410274 Biên dịch 2 02 DA14NNA 29

805 410282 Viết 6 - Proficient 02 DA14NNA 30

806 410290 Viết học thuật 01 DA14NNA 26

807 170011 Tiếng Việt thực hành 01 DA14NNAB 16

808 410258 Đọc hiểu 6 - Proficient 01 DA14NNAB 29

809 410259 Nghe nói 6 - Proficient 01 DA14NNAB 26

810 410260 Văn học Anh 2 01 DA14NNAB 29

811 410274 Biên dịch 2 01 DA14NNAB 29

Page 23: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

812 410282 Viết 6 - Proficient 01 DA14NNAB 26

813 170106 Tiếng Khmer 6 01 DA14NNK 29

814 170107 Cú pháp học tiếng Khmer 01 DA14NNK 29

815 170108 Viết Khmer 2 01 DA14NNK 29

816 170109 Ngữ pháp Pali 01 DA14NNK 29

817 170110 Dự án nghiên cứu ngôn ngữ 01 DA14NNK 28

818 170113 Phương ngữ học và PN Khmer 01 DA14NNK 29

819 200217 Thực hành dịch 1 02 DA14NNK 29

820 340082 Chiến lược và kế hoạch PT 01 DA14PT 8

821 340083 Công tác trong xã hội PTNT 01 DA14PT 8

822 340104 Cây lương thực 01 DA14PT 8

823 340120 Cây ăn quả 01 DA14PT 8

824 340121 Cây công nghiệp 01 DA14PT 8

825 340144 Thực tập thực tế (PT) 01 DA14PT 8

826 340162 Cơ khí nông nghiệp - CNSTH 01 DA14PT 8

827 340163 Anh văn chuyên ngành (PT) 01 DA14PT 8

828 340179 Kinh tế nông thôn 01 DA14PT 8

829 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 07 DA14QKD 47

830 470032 Tin học UD trong kinh doanh 03 DA14QKD 35

831 470034 Quản trị sản xuất 02 DA14QKD 29

832 470036 Quản trị Marketing 02 DA14QKD 23

833 470039 Văn hoá và ĐĐ trong kinh doanh 02 DA14QKD 35

834 470085 Nghiên cứu Marketing 02 DA14QKD 29

835 470102 Quản trị sự thay đổi 02 DA14QKD 17

836 220094 Thiết kế và lập trình web 01 DA14QTM 15

837 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 04 DA14QTM 13

838 220137 Quản trị mạng Linux 01 DA14QTM 13

839 220138 Mạng chuyển mạch LAN 01 DA14QTM 13

840 220139 Lập trình mạng 01 DA14QTM 13

841 220140 Thiết kế hệ thống mạng 01 DA14QTM 13

842 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 02 DA14QVA 40

843 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 02 DA14QVA 38

844 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 02 DA14QVA 42

845 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 03 DA14QVA 44

846 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 03 DA14QVA 41

847 470078 Tổ chức sự kiện 03 DA14QVA 41

848 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 03 DA14QVB 38

Page 24: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

849 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 03 DA14QVB 32

850 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 03 DA14QVB 30

851 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 04 DA14QVB 29

852 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 04 DA14QVB 36

853 470078 Tổ chức sự kiện 04 DA14QVB 36

854 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 01 DA14QVC 47

855 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 01 DA14QVC 54

856 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 01 DA14QVC 47

857 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 02 DA14QVC 52

858 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 02 DA14QVC 48

859 470078 Tổ chức sự kiện 02 DA14QVC 48

860 650394 Nhi 01 DA14RHM 58

861 650395 Phụ sản 01 DA14RHM 58

862 650398 Da liễu 01 DA14RHM 58

863 650399 Thần kinh 01 DA14RHM 58

864 650400 Y học cổ truyền 01 DA14RHM 58

865 650408 Mô phỏng lâm sàng 02 DA14RHM 58

866 650462 Ngoại cơ sở 01 DA14RHM 58

867 650463 Bệnh học Ngoại khoa 01 DA14RHM 58

868 650464 Giải phẫu răng 01 DA14RHM 58

869 650465 Vật liệu nha khoa 01 DA14RHM 58

870 200033 Viết Khmer 1 01 DA14SNV 30

871 200037 Ngữ pháp Khmer 2 01 DA14SNV 30

872 200044 Ngữ pháp Pali 2 02 DA14SNV 30

873 200070 Quản lý HCNN & Quản lý GDĐT 01 DA14SNV 30

874 200217 Thực hành dịch 1 01 DA14SNV 30

875 470171 Nghiệp vụ ngân hàng TM 2 01 DA14TCNH 16

876 470177 Anh văn chuyên ngành (TCNH) 01 DA14TCNH 15

877 470180 Tài chính quốc tế 01 DA14TCNH 15

878 470181 Thiết lập và thẩm định DA Đ.tư 01 DA14TCNH 16

879 470182 Marketing ngân hàng 01 DA14TCNH 16

880 350015 TH kỹ thuật sx giống tôm CX 01 DA14TS 18

881 350017 Thực hành kỹ thuật nuôi cá 01 DA14TS 18

882 350051 Kỹ thuật SX giống cua biển 01 DA14TS 18

883 350055 TH kỹ thuật sản xuất giống cá 01 DA14TS 18

884 350070 Kỹ thuật sản xuất giống cá 01 DA14TS 18

885 350095 Bệnh cá 01 DA14TS 18

Page 25: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

886 220059 Trí tuệ nhân tạo 01 02 DA14TT 19

887 220059 Trí tuệ nhân tạo 01 DA14TT 22

888 220086 Lập trình UD trên Windows 01 DA14TT 23

889 220094 Thiết kế và lập trình web 02 02 DA14TT 21

890 220094 Thiết kế và lập trình web 02 DA14TT 24

891 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 03 01 DA14TT 20

892 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 03 DA14TT 22

893 220111 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 01 02 DA14TT 22

894 220111 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 01 DA14TT 23

895 220133 Đồ án chuyên ngành (CNTT) 01 DA14TT 22

896 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 01 DA14TY 17

897 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 02 DA14TY 30

898 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 DA14TY 47

899 330068 Chăn nuôi heo 03 02 DA14TY 15

900 330068 Chăn nuôi heo 03 01 DA14TY 29

901 330068 Chăn nuôi heo 03 DA14TY 44

902 330096 Thực tập tay nghề 2 02 DA14TY 47

903 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 02 DA14TY 18

904 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 01 DA14TY 28

905 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 DA14TY 46

906 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 01 DA14TY 21

907 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 02 DA14TY 30

908 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA14TY 51

909 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 01 DA14TY 36

910 330010 Di truyền vật nuôi 01 02 DA14TYB 26

911 330010 Di truyền vật nuôi 01 01 DA14TYB 30

912 330010 Di truyền vật nuôi 01 DA14TYB 56

913 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 02 DA14TYB 28

914 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 01 DA14TYB 29

915 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 DA14TYB 57

916 330076 X-quang - Siêu âm 03 01 DA14TYB 31

917 330076 X-quang - Siêu âm 03 02 DA14TYB 31

918 330076 X-quang - Siêu âm 03 DA14TYB 62

919 330105 Bệnh cá, tôm 01 DA14TYB 60

920 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 01 DA14TYB 54

921 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 02 DA14TYB 26

922 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 01 DA14TYB 30

Page 26: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

923 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 DA14TYB 56

924 330203 Dịch tễ học thú y 02 02 DA14TYB 29

925 330203 Dịch tễ học thú y 02 01 DA14TYB 30

926 330203 Dịch tễ học thú y 02 DA14TYB 59

927 170026 Dịch thuật NN Khmer - Việt 2 01 DA14VDT 29

928 170033 Phong tục, TN, LH, Khmer NB 01 DA14VDT 29

929 170039 ẩm thực và TP người Khmer NB 01 DA14VDT 26

930 170057 Nghiệp vụ văn phòng 01 DA14VDT 31

931 170074 Dịch thuật NN Khmer - Việt 3 01 DA14VDT 29

932 170076 Công tác dân vận 01 DA14VDT 30

933 170077 Di sản văn hoá Việt Nam 01 DA14VDT 29

934 280023 Cấp thoát nước 03 DA14XDCD 6

935 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7

936 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 02 DA14XDCD 7

937 280137 Kết cấu thép 01 DA14XDCD 7

938 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA14XDCD 7

939 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA14XDCD 7

940 280142 Thiết kế Cầu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7

941 280144 Đồ án thiết kế Cầu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7

942 280155 Máy xây dựng 01 DA14XDCD 6

943 280026 Nền móng công trình 03 DA14XDDC 11

944 280029 Đồ án nền móng công trình 02 DA14XDDC 11

945 280086 Kết cấu bêtông cốt thép 1 02 DA14XDDC 8

946 280087 Đồ án kết cấu bêtông CT 1 02 DA14XDDC 10

947 280103 Kết cấu thép - gỗ 1 03 DA14XDDC 9

948 280110 Tin học C.Ngành 2 (SAP&ETAB) 03 DA14XDDC 9

949 280114 Cơ học kết cấu 2 03 DA14XDDC 9

950 650059 Tin học ứng dụng 03 DA14XYH 30

951 650059 Tin học ứng dụng 03 02 DA14XYH 30

952 650192 Hóa sinh 4 03 DA14XYH 36

953 650193 Ký sinh trùng 3 01 DA14XYH 36

954 650194 Vi sinh 4 03 DA14XYH 36

955 650195 Huyết học truyền máu 03 DA14XYH 36

956 650196 Xét nghiệm tế bào 1 01 DA14XYH 36

957 650198 Y sinh học phân tử 1 03 DA14XYH 36

958 650199 Y sinh học phân tử 2 03 DA14XYH 36

959 650200 Một số XN VS & KST trong vệ sinh ATTP 03 DA14XYH 36

Page 27: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

960 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA14YDKA 75

961 650128 Dược lý lâm sàng 02 DA14YDKA 72

962 650129 Huấn luyện kỹ năng 3 02 DA14YDKA 72

963 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA14YDKA 72

964 650131 Sinh lý 3 (thăm dò chức năng) 02 DA14YDKA 72

965 650132 Huyết học cơ bản 02 DA14YDKA 72

966 650457 Dịch tễ học 01 DA14YDKA 42

967 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA14YDKA 61

968 650459 Nội cơ sở 1 01 DA14YDKA 61

969 650460 Nội cơ sở 2 01 DA14YDKA 61

970 650125 Sức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp 02 DA14YDKB 76

971 650127 Thực tập cộng đồng 1 02 DA14YDKB 72

972 650457 Dịch tễ học 02 DA14YDKB 30

973 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 11 DA14YTC 33

974 650274 Quản lý dịch vụ y tế 01 DA14YTC 33

975 650275 Sức khỏe sinh sản 01 DA14YTC 33

976 650276 Sức khỏe lứa tuổi 03 DA14YTC 33

977 650277 Các yếu tố ảnh hưởng tới sức khỏe 03 DA14YTC 33

978 650279 Thực tập cộng đồng 2 03 DA14YTC 33

979 650282 Dịch tễ học bệnh truyền nhiễm 03 DA14YTC 33

980 650287 Thống kê y sinh học thực hành 03 DA14YTC 33

981 110006 Xác suất thống kê 01 DA15CKC 22

982 130000 Hoá học đại cương 01 DA15CKC 13

983 170011 Tiếng Việt thực hành 02 DA15CKC 37

984 210024 Nguyên lý - Chi tiết máy 01 DA15CKC 34

985 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA15CKC 37

986 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 01 DA15CKC 20

987 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA15CKC 21

988 420138 Kỹ năng giao tiếp 01 DA15CKC 37

989 450006 Tâm lý học đại cương 02 DA15CKC 19

990 130000 Hoá học đại cương 01 02 DA15CNOT 13

991 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 01 DA15CNOT 15

992 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 02 DA15CNOT 22

993 210218 Đồ án chi tiết máy 02 DA15CNOT 15

994 210229 Động cơ đốt trong 1 (Nguyên lý - Kết cấu ĐCĐT) 01 DA15CNOT 16

995 450015 Pháp luật đại cương 27 DA15CNOT 157

996 290000 Phương pháp NC khoa học 05 DA15CNTP 49

Page 28: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

997 440000 Quản trị doanh nghiệp 02 DA15CNTP 59

998 460011 Thực tập định hướng nghề 01 DA15CNTP 47

999 460147 Chuyên đề an toàn thực phẩm 01 DA15CNTP 47

1000 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA15CNTP 49

1001 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 02 DA15CNTP 10

1002 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 01 DA15CNTP 29

1003 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 DA15CNTP 47

1004 460172 Nguyên lý bảo quản và CBTP 01 DA15CNTP 47

1005 460173 Phụ gia thực phẩm 01 DA15CNTP 47

1006 130031 Hóa lý dược 01 DA15DA 56

1007 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 DA15DA 56

1008 650185 Bệnh học nội khoa 03 DA15DA 56

1009 650217 Thực vật dược 01 02 DA15DA 19

1010 650217 Thực vật dược 01 01 DA15DA 32

1011 650217 Thực vật dược 01 DA15DA 56

1012 650220 Dược lý 01 DA15DA 59

1013 130031 Hóa lý dược 02 DA15DB 54

1014 650058 Xác suất - Thống kê y học 02 DA15DB 55

1015 650185 Bệnh học nội khoa 04 DA15DB 54

1016 650217 Thực vật dược 02 01 DA15DB 21

1017 650217 Thực vật dược 02 02 DA15DB 33

1018 650217 Thực vật dược 02 DA15DB 54

1019 650220 Dược lý 02 01 DA15DB 55

1020 650220 Dược lý 02 DA15DB 55

1021 650124 Dịch tễ học 05 DA15DD 36

1022 650179 Sức khỏe môi trường 13 DA15DD 36

1023 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 10 DA15DD 36

1024 650308 Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng 10 DA15DD 36

1025 650309 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 1 09 DA15DD 36

1026 650310 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 1 11 DA15DD 36

1027 230001 Đo lường điện 01 DA15DT 15

1028 230001 Đo lường điện 01 01 DA15DT 15

1029 230028 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 01 DA15DT 15

1030 230028 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 01 01 DA15DT 15

1031 230037 Anh văn chuyên ngành điện tử 01 DA15DT 15

1032 230075 Kỹ thuật xung - số 01 01 DA15DT 15

1033 230075 Kỹ thuật xung - số 01 DA15DT 15

Page 29: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1034 230077 Mạch điện tử 01 01 DA15DT 15

1035 230077 Mạch điện tử 01 DA15DT 15

1036 230081 Vẽ kỹ thuật với CAD 01 DA15DT 15

1037 230081 Vẽ kỹ thuật với CAD 01 01 DA15DT 15

1038 230085 Đồ án môn học 1 (DVT) 01 DA15DT 15

1039 320033 An toàn quá trình 01 DA15HHA 29

1040 320045 Thống kê và phân tích dữ liệu 02 DA15HHA 32

1041 320095 Thực hành hoá lý 2 03 DA15HHA 14

1042 320095 Thực hành hoá lý 2 02 DA15HHA 17

1043 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 02 DA15HHA 33

1044 320132 Hoá vô cơ 2 02 DA15HHA 33

1045 320133 Thực hành hoá vô cơ 2 03 DA15HHA 29

1046 320138 Hoá hữu cơ 1 02 DA15HHA 33

1047 320139 Thực hành hoá hữu cơ 1 03 DA15HHA 27

1048 320033 An toàn quá trình 02 DA15HHB 32

1049 320045 Thống kê và phân tích dữ liệu 01 DA15HHB 32

1050 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA15HHB 33

1051 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA15HHB 33

1052 320132 Hoá vô cơ 2 01 DA15HHB 34

1053 320133 Thực hành hoá vô cơ 2 01 DA15HHB 32

1054 320138 Hoá hữu cơ 1 01 DA15HHB 32

1055 320139 Thực hành hoá hữu cơ 1 01 DA15HHB 34

1056 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 21 DA15K 33

1057 430002 Soạn thảo văn bản 02 DA15K 40

1058 470002 Quản trị học 01 DA15K 32

1059 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 08 DA15K 45

1060 470133 Pháp luật kinh tế 02 DA15K 40

1061 470134 Kinh tế phát triển 01 DA15K 41

1062 110040 Toán cao cấp 02 DA15KCT 47

1063 290000 Phương pháp NC khoa học 41 DA15KCT 41

1064 330089 Khuyến nông 01 02 DA15KCT 23

1065 330089 Khuyến nông 01 01 DA15KCT 25

1066 330089 Khuyến nông 01 DA15KCT 48

1067 330184 Sinh học phân tử 01 DA15KCT 48

1068 340046 Sinh lý thực vật 01 DA15KCT 46

1069 340068 Hệ thống nông nghiệp 03 DA15KCT 46

1070 340074 Kinh tế học đại cương 01 DA15KCT 49

Page 30: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1071 340109 Thực vật học 02 DA15KCT 46

1072 340110 Vi sinh vật đại cương 02 01 DA15KCT 21

1073 340110 Vi sinh vật đại cương 02 02 DA15KCT 25

1074 340110 Vi sinh vật đại cương 02 DA15KCT 46

1075 240020 Đo lường điện 01 DA15KDA 39

1076 240024 Thực hành điện tử cơ bản 01 DA15KDA 18

1077 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA15KDA 20

1078 240078 Thiết bị điện trong TT&PP điện 01 DA15KDA 39

1079 240105 An toàn điện 01 DA15KDA 67

1080 240144 Vật liệu điện 01 DA15KDA 38

1081 260066 Vi mạch tương tự và số 01 DA15KDA 39

1082 240020 Đo lường điện 02 DA15KDB 27

1083 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA15KDB 27

1084 240078 Thiết bị điện trong TT&PP điện 02 DA15KDB 29

1085 240144 Vật liệu điện 02 DA15KDB 27

1086 240178 Máy điện 1 01 DA15KDB 65

1087 260066 Vi mạch tương tự và số 02 DA15KDB 34

1088 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 22 DA15KTA 48

1089 290000 Phương pháp NC khoa học 10 DA15KTA 50

1090 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 09 DA15KTA 45

1091 470014 Kế toán tài chính 2 02 DA15KTA 81

1092 470015 Thị trường tài chính 02 DA15KTA 45

1093 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 09 DA15KTA 50

1094 470026 Thực tập thực tế 06 DA15KTA 39

1095 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 02 DA15KTB 47

1096 290000 Phương pháp NC khoa học 04 DA15KTB 23

1097 470015 Thị trường tài chính 01 DA15KTB 43

1098 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 08 DA15KTB 30

1099 470026 Thực tập thực tế 01 DA15KTB 41

1100 450003 Luật hiến pháp 2 08 DA15LA 123

1101 450031 Luật lao động 13 DA15LA 64

1102 450072 Luật hành chính 2 08 DA15LA 70

1103 450118 Luật Dân sự 2 08 DA15LA 121

1104 450119 Luật Hình sự 2 08 DA15LA 62

1105 450120 Luật Thương mại 2 09 DA15LA 124

1106 450121 Luật hành chính đô thị 46 DA15LA 126

1107 450031 Luật lao động 09 DA15LB 58

Page 31: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1108 450072 Luật hành chính 2 12 DA15LB 44

1109 450119 Luật Hình sự 2 04 DA15LB 54

1110 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 31 DA15LB 123

1111 450003 Luật hiến pháp 2 06 DA15LC 112

1112 450031 Luật lao động 11 DA15LC 57

1113 450072 Luật hành chính 2 06 DA15LC 61

1114 450118 Luật Dân sự 2 06 DA15LC 126

1115 450119 Luật Hình sự 2 06 DA15LC 55

1116 450120 Luật Thương mại 2 07 DA15LC 122

1117 450121 Luật hành chính đô thị 44 DA15LC 139

1118 450031 Luật lao động 12 DA15LD 63

1119 450072 Luật hành chính 2 13 DA15LD 67

1120 450119 Luật Hình sự 2 07 DA15LD 60

1121 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 29 DA15LD 111

1122 450003 Luật hiến pháp 2 05 DA15LE 124

1123 450031 Luật lao động 10 DA15LE 62

1124 450072 Luật hành chính 2 05 DA15LE 62

1125 450118 Luật Dân sự 2 05 DA15LE 110

1126 450119 Luật Hình sự 2 05 DA15LE 65

1127 450120 Luật Thương mại 2 06 DA15LE 110

1128 450121 Luật hành chính đô thị 43 DA15LE 123

1129 450031 Luật lao động 08 DA15LF 55

1130 450072 Luật hành chính 2 14 DA15LF 52

1131 450119 Luật Hình sự 2 03 DA15LF 58

1132 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 28 DA15LF 124

1133 620005 Kiến tập sư phạm 01 DA15MN 56

1134 620014 Mỹ thuật 01 02 DA15MN 27

1135 620014 Mỹ thuật 01 01 DA15MN 30

1136 620014 Mỹ thuật 01 DA15MN 57

1137 620031 Giáo dục học mầm non 2 01 DA15MN 57

1138 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 01 DA15MN 27

1139 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 02 DA15MN 30

1140 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA15MN 57

1141 620039 Vệ sinh trẻ em 01 DA15MN 57

1142 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA15MN 57

1143 620041 Văn học trẻ em 01 DA15MN 57

1144 620042 Toán cơ sở 03 DA15MN 57

Page 32: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1145 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 01 DA15NNAA 19

1146 410181 Phiên dịch 1 02 DA15NNAA 13

1147 410250 Nghe nói 4 - Independent 02 DA15NNAA 15

1148 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 02 DA15NNAA 34

1149 410253 Tổ chức sự kiện 02 DA15NNAA 19

1150 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 01 DA15NNAA 34

1151 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 01 DA15NNAA 23

1152 410284 Viết 4 - Independent 02 DA15NNAA 32

1153 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 04 DA15NNAB 15

1154 410181 Phiên dịch 1 05 DA15NNAB 28

1155 410250 Nghe nói 4 - Independent 05 DA15NNAB 29

1156 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 05 DA15NNAB 17

1157 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 04 DA15NNAB 29

1158 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 04 DA15NNAB 29

1159 410280 Khảo luận văn học thế giới 05 DA15NNAB 16

1160 410284 Viết 4 - Independent 05 DA15NNAB 22

1161 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 03 DA15NNAC 29

1162 410181 Phiên dịch 1 04 DA15NNAC 29

1163 410250 Nghe nói 4 - Independent 04 DA15NNAC 29

1164 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 04 DA15NNAC 29

1165 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 03 DA15NNAC 20

1166 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 03 DA15NNAC 29

1167 410280 Khảo luận văn học thế giới 04 DA15NNAC 27

1168 410284 Viết 4 - Independent 04 DA15NNAC 28

1169 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 02 DA15NNAD 27

1170 410181 Phiên dịch 1 03 DA15NNAD 30

1171 410250 Nghe nói 4 - Independent 03 DA15NNAD 29

1172 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 03 DA15NNAD 17

1173 410253 Tổ chức sự kiện 03 DA15NNAD 17

1174 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 02 DA15NNAD 21

1175 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 02 DA15NNAD 31

1176 410280 Khảo luận văn học thế giới 03 DA15NNAD 27

1177 410284 Viết 4 - Independent 03 DA15NNAD 16

1178 170088 Văn hoá giao tiếp 01 DA15NNK 21

1179 170098 Tiếng Khmer 4 01 DA15NNK 21

1180 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 02 DA15NNK 21

1181 200084 Văn học dân gian Khmer 01 DA15NNK 21

Page 33: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1182 200237 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA15NNK 21

1183 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 14 DA15NNK 21

1184 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 31 DA15PT 14

1185 340080 Thống kê kinh tế - xã hội 01 01 DA15PT 10

1186 340080 Thống kê kinh tế - xã hội 01 DA15PT 10

1187 340098 Phát triển nông thôn 01 DA15PT 10

1188 340143 Nghiên cứu PT nông thôn 01 DA15PT 10

1189 340158 Kế toán doanh nghiệp n.nghiệp 02 DA15PT 10

1190 340160 Tài chính và tín dụng n.thôn 01 DA15PT 10

1191 340178 Giới và phát triển 01 DA15PT 10

1192 470000 Kinh tế vi mô 01 DA15PT 11

1193 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 08 DA15QKD 37

1194 420002 Kỹ năng giao tiếp 02 DA15QKD 37

1195 430002 Soạn thảo văn bản 01 DA15QKD 31

1196 470029 Quản trị doanh nghiệp 01 DA15QKD 39

1197 470066 Quản trị chiến lược 01 DA15QKD 39

1198 470121 Kinh tế phát triển 01 DA15QKD 38

1199 470129 Thanh toán quốc tế 02 DA15QKD 43

1200 420017 Văn hoá quốc tế 01 DA15QV 52

1201 420022 Thực tập nhận thức 01 DA15QV 54

1202 420044 Nghiệp vụ văn phòng 01 DA15QV 55

1203 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 01 DA15QV 21

1204 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 05 DA15QV 33

1205 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 01 DA15QV 57

1206 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 02 DA15QV 26

1207 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 01 DA15QV 25

1208 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 DA15QV 51

1209 450024 Luật lao động 01 DA15QV 66

1210 450042 Luật hành chính 01 DA15QV 53

1211 650011 Ký sinh trùng 01 DA15RHM 39

1212 650108 Sinh lý 1 01 DA15RHM 39

1213 650109 Sinh lý 2 01 DA15RHM 39

1214 650110 Vi sinh 01 DA15RHM 39

1215 650111 Hoá sinh 01 DA15RHM 39

1216 650112 Giải phẫu bệnh 03 DA15RHM 39

1217 650113 Điều dưỡng cơ bản 01 DA15RHM 39

1218 200005 Văn bản lưu trữ 01 DA15SNV 41

Page 34: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1219 200024 Từ vựng Khmer 1 01 DA15SNV 41

1220 200027 Ngữ âm Khmer 2 01 DA15SNV 41

1221 200031 Lý luận dạy học 02 DA15SNV 41

1222 200034 Kỹ năng xây dựng câu hỏi 01 DA15SNV 41

1223 200040 Phương pháp đánh giá 01 DA15SNV 41

1224 200081 Thực hành chữ Khmer trên MT 02 DA15SNV 21

1225 200081 Thực hành chữ Khmer trên MT 01 DA15SNV 20

1226 290000 Phương pháp NC khoa học 07 DA15SNV 45

1227 470030 Kế toán tài chính 01 DA15TCNH 43

1228 470040 Kinh tế lượng 01 DA15TCNH 41

1229 470128 Quản trị tài chính 01 DA15TCNH 52

1230 470137 Luật kinh tế 01 DA15TCNH 42

1231 470138 Toán tài chính 01 DA15TCNH 42

1232 470179 Quản trị danh mục đầu tư 01 DA15TCNH 41

1233 350008 Kỹ thuật nuôi động vật có VG 02 DA15TS 32

1234 350009 TH Kỹ thuật nuôi ĐV có vỏ giáp 03 DA15TS 32

1235 350014 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 02 DA15TS 32

1236 350016 Kỹ thuật nuôi cá 01 DA15TS 32

1237 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 03 DA15TS 15

1238 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 02 DA15TS 16

1239 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 DA15TS 31

1240 350090 Phương pháp nghiên cứu SH cá 01 DA15TS 32

1241 350091 Thực tập thực tế (TSN) 01 DA15TS 32

1242 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 03 DA15TS 15

1243 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 02 DA15TS 16

1244 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 DA15TS 31

1245 220018 Mạng máy tính 02 01 DA15TTA 28

1246 220018 Mạng máy tính 02 DA15TTA 28

1247 220069 Lập trình Java 02 01 DA15TTA 31

1248 220069 Lập trình Java 02 DA15TTA 31

1249 220099 Lập trình hướng đối tượng 03 01 DA15TTA 32

1250 220099 Lập trình hướng đối tượng 03 DA15TTA 32

1251 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA15TTA 34

1252 220100 Lý thuyết đồ thị 02 01 DA15TTA 34

1253 220101 Hệ điều hành 03 DA15TTA 31

1254 220101 Hệ điều hành 03 01 DA15TTA 31

1255 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA15TTA 64

Page 35: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1256 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 02 DA15TTA 36

1257 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 02 01 DA15TTA 36

1258 220123 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 02 DA15TTA 29

1259 220018 Mạng máy tính 01 DA15TTB 28

1260 220069 Lập trình Java 01 DA15TTB 28

1261 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA15TTB 25

1262 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA15TTB 27

1263 220101 Hệ điều hành 01 DA15TTB 29

1264 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 01 DA15TTB 28

1265 220123 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 DA15TTB 28

1266 330057 Thức ăn vật nuôi 03 01 DA15TYA 30

1267 330057 Thức ăn vật nuôi 03 02 DA15TYA 35

1268 330057 Thức ăn vật nuôi 03 DA15TYA 65

1269 330067 Vi sinh thú y 03 01 DA15TYA 29

1270 330067 Vi sinh thú y 03 02 DA15TYA 35

1271 330067 Vi sinh thú y 03 DA15TYA 64

1272 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 02 DA15TYA 29

1273 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 01 DA15TYA 35

1274 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 DA15TYA 64

1275 330105 Bệnh cá, tôm 02 DA15TYA 25

1276 330166 Dược lý thú y 03 02 DA15TYA 30

1277 330166 Dược lý thú y 03 01 DA15TYA 35

1278 330166 Dược lý thú y 03 DA15TYA 65

1279 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 02 DA15TYA 29

1280 330197 Miễn dịch học thú y 01 DA15TYA 65

1281 330206 Dinh dưỡng động vật 01 02 DA15TYA 33

1282 330206 Dinh dưỡng động vật 01 01 DA15TYA 34

1283 330206 Dinh dưỡng động vật 01 DA15TYA 67

1284 330057 Thức ăn vật nuôi 02 02 DA15TYB 30

1285 330057 Thức ăn vật nuôi 02 01 DA15TYB 34

1286 330057 Thức ăn vật nuôi 02 DA15TYB 64

1287 330067 Vi sinh thú y 02 01 DA15TYB 32

1288 330067 Vi sinh thú y 02 02 DA15TYB 34

1289 330067 Vi sinh thú y 02 DA15TYB 66

1290 330068 Chăn nuôi heo 04 01 DA15TYB 34

1291 330068 Chăn nuôi heo 04 02 DA15TYB 34

1292 330068 Chăn nuôi heo 04 DA15TYB 68

Page 36: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1293 330081 Giống vật nuôi 02 02 DA15TYB 32

1294 330081 Giống vật nuôi 02 01 DA15TYB 34

1295 330081 Giống vật nuôi 02 DA15TYB 66

1296 330166 Dược lý thú y 02 01 DA15TYB 30

1297 330166 Dược lý thú y 02 02 DA15TYB 34

1298 330166 Dược lý thú y 02 DA15TYB 64

1299 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 02 DA15TYB 17

1300 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 01 DA15TYB 35

1301 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 DA15TYB 52

1302 330209 Sinh lý động vật 02 02 DA15TYB 30

1303 330209 Sinh lý động vật 02 01 DA15TYB 34

1304 330209 Sinh lý động vật 02 DA15TYB 64

1305 460003 Vi sinh đại cương 02 01 DA15TYB 12

1306 460003 Vi sinh đại cương 02 DA15TYB 12

1307 170019 Văn hoá Đông Nam á 01 DA15VDT 31

1308 170046 Văn hóa các DTTS Việt Nam 01 DA15VDT 31

1309 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 03 DA15VDT 31

1310 170061 Phương pháp điền dã DT học 01 DA15VDT 31

1311 170062 Các nền văn hoá cổ ở Nam Bộ 01 DA15VDT 31

1312 170069 Văn hoá dân gian Nam Bộ 01 DA15VDT 31

1313 170087 Tiếng Khmer 4 01 DA15VDT 34

1314 280003 Trắc địa đại cương 01 DA15XD 21

1315 280017 Sức bền vật liệu 1 01 DA15XD 22

1316 280018 Cấu tạo kiến trúc 01 DA15XD 21

1317 280021 Môi trường trong xây dựng 01 DA15XD 20

1318 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 01 DA15XD 20

1319 280069 Tin học chuyên ngành1(AutoCAD) 01 DA15XD 21

1320 280108 Anh văn chuyên ngành (XD) 01 DA15XD 20

1321 280109 Thực hành trắc địa đại cương 01 DA15XD 21

1322 290000 Phương pháp NC khoa học 43 DA15XD 19

1323 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 11 DA15XYH 20

1324 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 04 DA15XYH 21

1325 650179 Sức khỏe môi trường 12 DA15XYH 22

1326 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 DA15XYH 20

1327 650181 Dược lý 02 DA15XYH 21

1328 650182 Huyết học tế bào 1 01 DA15XYH 20

1329 650183 Hóa sinh 2 02 DA15XYH 20

Page 37: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1330 650184 Vi sinh 2 01 DA15XYH 20

1331 650185 Bệnh học nội khoa 02 DA15XYH 20

1332 650186 Bệnh học ngoại khoa 02 DA15XYH 21

1333 650011 Ký sinh trùng 05 DA15YDKA 100

1334 650108 Sinh lý 1 02 DA15YDKA 99

1335 650109 Sinh lý 2 02 DA15YDKA 99

1336 650110 Vi sinh 02 DA15YDKA 99

1337 650111 Hoá sinh 02 DA15YDKA 99

1338 650114 Huấn luyện kỹ năng 1 01 DA15YDKA 99

1339 650116 Điều dưỡng cơ bản 01 DA15YDKA 99

1340 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA15YDKB 99

1341 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 04 DA15YTC 21

1342 650019 Tổ chức và quản lý hệ thống YT 01 DA15YTC 22

1343 650256 Anh văn chuyên ngành Y tế công cộng 01 DA15YTC 22

1344 650257 Các bệnh thường gặp 1 01 DA15YTC 22

1345 650258 Khoa học môi trường và Sinh thái 01 DA15YTC 22

1346 650259 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA15YTC 21

1347 650260 Giáo dục và nâng cao sức khỏe 01 DA15YTC 21

1348 650261 Thực tập cộng đồng 1 01 DA15YTC 21

1349 110005 Toán cao cấp A2 11 DA16CK 29

1350 120001 Vật lý đại cương A2 10 01 DA16CK 12

1351 120001 Vật lý đại cương A2 10 02 DA16CK 19

1352 120001 Vật lý đại cương A2 10 DA16CK 31

1353 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 105 DA16CK 25

1354 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 29 DA16CK 40

1355 200000 Tiếng việt thực hành 03 DA16CK 20

1356 210088 Dung sai kỹ thuật đo 01 DA16CK 33

1357 210246 An toàn lao động và môi trường công nghiệp 01 DA16CK 29

1358 210275 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 02 DA16CK 30

1359 410292 Anh văn không chuyên 2 143 DA16CK 32

1360 450006 Tâm lý học đại cương 23 DA16CK 30

1361 640033 Logic học đại cương 09 DA16CK 59

1362 110039 Xác suất - Thống kê 04 DA16CNTP 34

1363 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 101 DA16CNTP 32

1364 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 18 DA16CNTP 40

1365 320034 Vẽ kỹ thuật 01 DA16CNTP 33

1366 350012 An toàn lao động 02 DA16CNTP 33

Page 38: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1367 410292 Anh văn không chuyên 2 146 DA16CNTP 33

1368 460068 Cơ sở khoa học môi trường 02 DA16CNTP 32

1369 460166 Tiếp thị nông sản thực phẩm 01 DA16CNTP 33

1370 460200 Hóa phân tích 01 02 DA16CNTP 14

1371 460200 Hóa phân tích 01 01 DA16CNTP 19

1372 460200 Hóa phân tích 01 DA16CNTP 33

1373 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 142 DA16CTH 120

1374 180011 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa 01 DA16CTH 51

1375 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 134 DA16CTH 42

1376 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 38 DA16CTH 40

1377 200001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 12 DA16CTH 52

1378 200015 Xã hội học đại cương 01 DA16CTH 55

1379 200020 Mĩ học đại cương 04 DA16CTH 50

1380 220072 Tin học đại cương 22 02 DA16CTH 29

1381 220072 Tin học đại cương 22 01 DA16CTH 30

1382 220072 Tin học đại cương 22 DA16CTH 59

1383 410292 Anh văn không chuyên 2 261 DA16CTH 38

1384 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 173 DA16DA 120

1385 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 65 DA16DA 26

1386 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 21 DA16DA 30

1387 330156 Hoá hữu cơ 01 01 DA16DA 30

1388 330156 Hoá hữu cơ 01 02 DA16DA 20

1389 330156 Hoá hữu cơ 01 DA16DA 35

1390 410292 Anh văn không chuyên 2 147 DA16DA 24

1391 650009 Sinh lý 06 DA16DA 30

1392 650010 Vi sinh 01 DA16DA 39

1393 650011 Ký sinh trùng 06 DA16DA 37

1394 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 91 DA16DB 33

1395 192.07 GDTC 2 (Cờ vua) 01 DA16DB 28

1396 330156 Hoá hữu cơ 02 01 DA16DB 29

1397 330156 Hoá hữu cơ 02 DA16DB 44

1398 410292 Anh văn không chuyên 2 150 DA16DB 32

1399 650005 Giải phẫu 06 DA16DB 41

1400 650009 Sinh lý 11 DA16DB 41

1401 650010 Vi sinh 03 DA16DB 38

1402 650011 Ký sinh trùng 08 DA16DB 36

1403 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 84 DA16DD 28

Page 39: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1404 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 31 DA16DD 30

1405 410292 Anh văn không chuyên 2 152 DA16DD 30

1406 650004 Vật lý và Lý sinh 07 DA16DD 29

1407 650008 Hoá sinh 01 DA16DD 29

1408 650058 Xác suất - Thống kê y học 08 DA16DD 29

1409 650069 Mô phôi 04 DA16DD 35

1410 650071 Sinh lý 01 01 DA16DD 29

1411 650071 Sinh lý 01 DA16DD 29

1412 650072 Sức khoẻ - NC sức khoẻ & HVCN 09 DA16DD 31

1413 650073 Giải phẫu 01 DA16DD 40

1414 110005 Toán cao cấp A2 12 DA16DTH 19

1415 110044 Hàm phức và toán tử laplace 01 DA16DTH 9

1416 120005 Vật lý đại cương 01 DA16DTH 8

1417 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 174 DA16DTH 119

1418 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 106 DA16DTH 42

1419 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 29 DA16DTH 40

1420 230003 Lý thuyết mạch 01 DA16DTH 8

1421 230110 An toàn điện và môi trường công nghiệp 01 DA16DTH 8

1422 110001 Đại số tuyến tính 02 DA16HH 27

1423 110006 Xác suất thống kê 11 DA16HH 28

1424 110009 Toán cao cấp 04 DA16HH 28

1425 130010 Hoá học đại cương 02 DA16HH 28

1426 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 25 DA16HH 40

1427 320009 Anh văn chuyên ngành 2 02 DA16HH 27

1428 320032 Cơ học lưu chất 02 DA16HH 27

1429 320036 Pháp luật về sở hữu trí tuệ 02 DA16HH 26

1430 320069 Nhập môn CNKT Hoá học 02 DA16HH 26

1431 410292 Anh văn không chuyên 2 154 DA16HH 30

1432 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 71 DA16K 30

1433 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 22 DA16K 42

1434 410292 Anh văn không chuyên 2 112 DA16K 38

1435 450006 Tâm lý học đại cương 14 DA16K 47

1436 470000 Kinh tế vi mô 03 DA16K 31

1437 470005 Tài chính - Tiền tệ 10 DA16K 31

1438 470006 Nguyên lý kế toán 08 DA16K 31

1439 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 01 DA16K 31

1440 110005 Toán cao cấp A2 10 DA16KD 51

Page 40: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1441 120001 Vật lý đại cương A2 09 02 DA16KD 20

1442 120001 Vật lý đại cương A2 09 01 DA16KD 26

1443 120001 Vật lý đại cương A2 09 DA16KD 46

1444 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 98 DA16KD 34

1445 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 27 DA16KD 40

1446 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 02 DA16KD 26

1447 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 01 DA16KD 30

1448 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 DA16KD 56

1449 240102 Môi trường và con người 02 DA16KD 58

1450 240104 Mạch điện 1 02 DA16KD 55

1451 240143 Nhập môn ngành CNKT Điện 02 DA16KD 52

1452 410292 Anh văn không chuyên 2 265 DA16KD 36

1453 110037 Lý thuyết XS và TK toán 04 DA16KTA 56

1454 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 88 DA16KTA 24

1455 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 92 DA16KTA 40

1456 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 36 DA16KTA 15

1457 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 33 DA16KTA 40

1458 410292 Anh văn không chuyên 2 156 DA16KTA 24

1459 410292 Anh văn không chuyên 2 155 DA16KTA 37

1460 470000 Kinh tế vi mô 05 DA16KTA 59

1461 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 02 DA16KTA 62

1462 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 03 DA16KTA 60

1463 110037 Lý thuyết XS và TK toán 02 DA16KTB 31

1464 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 70 DA16KTB 20

1465 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 87 DA16KTB 29

1466 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 34 DA16KTB 23

1467 410292 Anh văn không chuyên 2 111 DA16KTB 29

1468 470000 Kinh tế vi mô 02 DA16KTB 31

1469 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 05 DA16KTB 19

1470 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 01 DA16KTB 29

1471 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 156 DA16LA 120

1472 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 83 DA16LA 42

1473 192.07 GDTC 2 (Cờ vua) 02 DA16LA 33

1474 200010 Tiếng Việt thực hành 10 DA16LA 59

1475 410292 Anh văn không chuyên 2 158 DA16LA 18

1476 410292 Anh văn không chuyên 2 157 DA16LA 38

1477 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 06 DA16LA 62

Page 41: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1478 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 06 DA16LA 62

1479 640033 Logic học đại cương 12 DA16LA 55

1480 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_5 DA16LB 42

1481 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 89 DA16LB 42

1482 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 31 DA16LB 40

1483 200010 Tiếng Việt thực hành 09 DA16LB 49

1484 410292 Anh văn không chuyên 2 160 DA16LB 36

1485 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 05 DA16LB 51

1486 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 05 DA16LB 61

1487 640033 Logic học đại cương 10 DA16LB 47

1488 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 148 DA16LC 115

1489 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 79 DA16LC 34

1490 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 33 DA16LC 39

1491 200010 Tiếng Việt thực hành 07 DA16LC 54

1492 410292 Anh văn không chuyên 2 162 DA16LC 20

1493 410292 Anh văn không chuyên 2 161 DA16LC 38

1494 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 03 DA16LC 54

1495 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 03 DA16LC 62

1496 640033 Logic học đại cương 08 DA16LC 55

1497 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 80 DA16LD 40

1498 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 30 DA16LD 39

1499 200010 Tiếng Việt thực hành 08 DA16LD 56

1500 410292 Anh văn không chuyên 2 163 DA16LD 30

1501 410292 Anh văn không chuyên 2 164 DA16LD 31

1502 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 04 DA16LD 59

1503 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 04 DA16LD 61

1504 170011 Tiếng Việt thực hành 10 DA16MN 49

1505 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 155 DA16MN 120

1506 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 67 DA16MN 41

1507 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 30 DA16MN 39

1508 200004 Giáo dục học đại cương 01 DA16MN 48

1509 200057 Môi trường và phát triển 01 DA16MN 48

1510 410292 Anh văn không chuyên 2 266 DA16MN 38

1511 450006 Tâm lý học đại cương 11 DA16MN 49

1512 640033 Logic học đại cương 05 DA16MN 47

1513 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 93 DA16NCT 26

1514 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 40 DA16NCT 40

Page 42: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1515 200001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 10 DA16NCT 5

1516 200112 Nhạc lí cơ bản 01 DA16NCT 3

1517 200278 Lịch sử âm nhạc phương Đông 01 DA16NCT 3

1518 410292 Anh văn không chuyên 2 134 DA16NCT 27

1519 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 159 DA16NN 119

1520 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 28 DA16NN 40

1521 330228 Sinh học phân tử 01 DA16NN 33

1522 340072 Trồng trọt đại cương 01 DA16NN 35

1523 340109 Thực vật học 01 DA16NN 32

1524 340110 Vi sinh vật đại cương 01 DA16NN 34

1525 340184 Thủy nông đại cương 01 DA16NN 19

1526 410292 Anh văn không chuyên 2 170 DA16NN 34

1527 640016 Kỹ năng giao tiếp 01 DA16NN 28

1528 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 19 DA16NNAA 34

1529 220072 Tin học đại cương 16 DA16NNAA 26

1530 410005 Nghe nói 2 04 DA16NNAA 30

1531 410006 Đọc hiểu 2 04 DA16NNAA 24

1532 410007 Viết 2 04 DA16NNAA 30

1533 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 04 DA16NNAA 26

1534 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 104 DA16NNAB 18

1535 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 23 DA16NNAB 29

1536 220072 Tin học đại cương 18 DA16NNAB 30

1537 410005 Nghe nói 2 06 DA16NNAB 27

1538 410006 Đọc hiểu 2 06 DA16NNAB 30

1539 410007 Viết 2 06 DA16NNAB 29

1540 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 06 DA16NNAB 27

1541 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 165 DA16NNAC 90

1542 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 66 DA16NNAC 35

1543 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 15 DA16NNAC 35

1544 220072 Tin học đại cương 13 DA16NNAC 30

1545 410005 Nghe nói 2 03 DA16NNAC 27

1546 410006 Đọc hiểu 2 03 DA16NNAC 30

1547 410007 Viết 2 03 DA16NNAC 30

1548 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 03 DA16NNAC 30

1549 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 32 DA16NNK 36

1550 200000 Tiếng việt thực hành 02 DA16NNK 24

1551 200326 Tiếng Khmer cơ bản 2 01 DA16NNK 15

Page 43: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1552 200327 Ngôn ngữ và văn hoá 01 DA16NNK 24

1553 220072 Tin học đại cương 15 DA16NNK 29

1554 110045 Toán cao cấp (C2) 01 DA16QDL 38

1555 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 01 DA16QDL 38

1556 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135 DA16QDL 41

1557 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 39 DA16QDL 41

1558 340139 Quản trị học 01 DA16QDL 38

1559 410292 Anh văn không chuyên 2 262 DA16QDL 40

1560 420194 Địa lý du lịch thế giới 01 DA16QDL 38

1561 420206 Luật du lịch 01 DA16QDL 38

1562 470058 Kinh tế vĩ mô 01 DA16QDL 38

1563 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 94 DA16QKD 42

1564 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 17 DA16QKD 39

1565 410292 Anh văn không chuyên 2 172 DA16QKD 29

1566 450006 Tâm lý học đại cương 21 DA16QKD 31

1567 470000 Kinh tế vi mô 06 DA16QKD 41

1568 470005 Tài chính - Tiền tệ 11 DA16QKD 36

1569 470006 Nguyên lý kế toán 09 DA16QKD 30

1570 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 04 DA16QKD 36

1571 170143 Văn hóa quốc tế 01 DA16QVA 49

1572 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 136 DA16QVA 42

1573 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 77 DA16QVA 42

1574 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 32 DA16QVA 36

1575 410292 Anh văn không chuyên 2 173 DA16QVA 38

1576 420074 Lý luận chung về nhà nước 01 DA16QVA 52

1577 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 01 DA16QVA 47

1578 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 03 DA16QVA 20

1579 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 01 DA16QVA 20

1580 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 03 DA16QVA 46

1581 170143 Văn hóa quốc tế 02 DA16QVB 54

1582 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 160 DA16QVB 120

1583 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_7 DA16QVB 41

1584 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 26 DA16QVB 40

1585 410292 Anh văn không chuyên 2 264 DA16QVB 22

1586 410292 Anh văn không chuyên 2 263 DA16QVB 37

1587 420074 Lý luận chung về nhà nước 03 DA16QVB 51

1588 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 03 DA16QVB 56

Page 44: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1589 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 04 DA16QVB 30

1590 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 02 DA16QVB 33

1591 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 04 DA16QVB 56

1592 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 96 DA16RHM 29

1593 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 20 DA16RHM 40

1594 410292 Anh văn không chuyên 2 175 DA16RHM 36

1595 650057 Sinh học và Di truyền 02 02 DA16RHM 32

1596 650057 Sinh học và Di truyền 02 DA16RHM 32

1597 650058 Xác suất - Thống kê y học 14 DA16RHM 33

1598 650060 Vật lý và Lý sinh 03 02 DA16RHM 16

1599 650060 Vật lý và Lý sinh 03 01 DA16RHM 16

1600 650060 Vật lý và Lý sinh 03 DA16RHM 32

1601 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 02 DA16RHM 32

1602 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 02 DA16SNV 17

1603 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 75 DA16SNV 40

1604 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 16 DA16SNV 40

1605 200004 Giáo dục học đại cương 02 DA16SNV 17

1606 200010 Tiếng Việt thực hành 06 DA16SNV 18

1607 200240 Tiếng Khmer căn bản 2 01 DA16SNV 17

1608 410292 Anh văn không chuyên 2 177 DA16SNV 17

1609 450006 Tâm lý học đại cương 16 DA16SNV 19

1610 110037 Lý thuyết XS và TK toán 03 DA16TCNH 12

1611 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 78 DA16TCNH 30

1612 470000 Kinh tế vi mô 04 DA16TCNH 23

1613 470133 Pháp luật kinh tế 07 DA16TCNH 21

1614 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 02 DA16TCNH 20

1615 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 81 DA16TS 39

1616 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 20 DA16TS 40

1617 290000 Phương pháp NC khoa học 35 DA16TS 26

1618 340087 Biến đổi KH và KN ứng phó 01 DA16TS 25

1619 350088 Công trình và thiết bị NTTS 03 DA16TS 25

1620 350110 Thực vật thủy sinh 01 DA16TS 25

1621 410292 Anh văn không chuyên 2 122 DA16TS 25

1622 460078 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi TS 01 DA16TS 25

1623 460199 Sinh thái thủy sinh vật 01 DA16TS 25

1624 110002 Vi tích phân A2 01 DA16TT 55

1625 110003 Toán rời rạc 01 DA16TT 59

Page 45: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1626 170011 Tiếng Việt thực hành 11 DA16TT 56

1627 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 164 DA16TT 120

1628 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 72 DA16TT 42

1629 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 16 DA16TT 40

1630 220037 Kỹ thuật lập trình 01 01 DA16TT 28

1631 220037 Kỹ thuật lập trình 01 02 DA16TT 30

1632 220037 Kỹ thuật lập trình 01 DA16TT 58

1633 290000 Phương pháp NC khoa học 34 DA16TT 60

1634 410292 Anh văn không chuyên 2 184 DA16TT 36

1635 410292 Anh văn không chuyên 2 183 DA16TT 37

1636 420000 Kỹ thuật XD & ban hành văn bản 01 DA16TT 58

1637 110006 Xác suất thống kê 08 DA16TYA 65

1638 110009 Toán cao cấp 01 DA16TYA 52

1639 130016 Hóa hữu cơ 01 01 DA16TYA 17

1640 130016 Hóa hữu cơ 01 02 DA16TYA 26

1641 130016 Hóa hữu cơ 01 DA16TYA 43

1642 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 17 DA16TYA 40

1643 330182 Sinh học đại cương 1 01 02 DA16TYA 15

1644 330182 Sinh học đại cương 1 01 01 DA16TYA 30

1645 330182 Sinh học đại cương 1 01 DA16TYA 45

1646 340189 Sinh hóa 01 01 DA16TYA 28

1647 340189 Sinh hóa 01 02 DA16TYA 30

1648 340189 Sinh hóa 01 DA16TYA 58

1649 410292 Anh văn không chuyên 2 180 DA16TYA 26

1650 410292 Anh văn không chuyên 2 179 DA16TYA 38

1651 110006 Xác suất thống kê 10 DA16TYB 64

1652 110009 Toán cao cấp 03 DA16TYB 63

1653 130016 Hóa hữu cơ 02 01 DA16TYB 25

1654 130016 Hóa hữu cơ 02 02 DA16TYB 27

1655 130016 Hóa hữu cơ 02 DA16TYB 52

1656 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 85 DA16TYB 18

1657 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 82 DA16TYB 28

1658 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 19 DA16TYB 40

1659 330182 Sinh học đại cương 1 02 01 DA16TYB 29

1660 330182 Sinh học đại cương 1 02 02 DA16TYB 30

1661 330182 Sinh học đại cương 1 02 DA16TYB 59

1662 340189 Sinh hóa 02 02 DA16TYB 26

Page 46: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1663 340189 Sinh hóa 02 01 DA16TYB 30

1664 340189 Sinh hóa 02 DA16TYB 56

1665 410292 Anh văn không chuyên 2 181 DA16TYB 29

1666 410292 Anh văn không chuyên 2 182 DA16TYB 33

1667 200017 Lịch sử văn minh thế giới 03 DA16VDT 5

1668 200020 Mĩ học đại cương 02 DA16VDT 5

1669 200259 Đại cương văn hóa dân gian Việt Nam 01 DA16VDT 5

1670 200260 Lược sử vùng đất Nam Bộ 01 DA16VDT 5

1671 220072 Tin học đại cương 14 DA16VDT 20

1672 410292 Anh văn không chuyên 2 128 DA16VDT 29

1673 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 24 DA16XD 37

1674 280002 Vẽ kỹ thuật xây dựng 1 01 DA16XD 18

1675 280012 Vật liệu xây dựng 01 DA16XD 18

1676 280016 Thí nghiệm vật liệu xây dựng 02 DA16XD 20

1677 280017 Sức bền vật liệu 1 02 DA16XD 18

1678 280095 Nhập môn kỹ sư xây dựng 02 DA16XD 18

1679 280106 Cơ lưu chất 01 DA16XD 19

1680 290000 Phương pháp NC khoa học 36 DA16XD 18

1681 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 35 DA16XYH 30

1682 410292 Anh văn không chuyên 2 118 DA16XYH 35

1683 650004 Vật lý và Lý sinh 08 DA16XYH 16

1684 650005 Giải phẫu 08 DA16XYH 30

1685 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 05 DA16XYH 13

1686 650009 Sinh lý 08 DA16XYH 13

1687 650058 Xác suất - Thống kê y học 09 DA16XYH 12

1688 650069 Mô phôi 05 DA16XYH 12

1689 650070 Tổ chức y tế - CTYTQG-GDSK 03 DA16XYH 12

1690 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 100 DA16YDKA 32

1691 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 36 DA16YDKA 30

1692 410292 Anh văn không chuyên 2 185 DA16YDKA 36

1693 650057 Sinh học và Di truyền 03 01 DA16YDKA 20

1694 650057 Sinh học và Di truyền 03 02 DA16YDKA 20

1695 650057 Sinh học và Di truyền 03 DA16YDKA 40

1696 650058 Xác suất - Thống kê y học 11 DA16YDKA 38

1697 650059 Tin học ứng dụng 10 01 DA16YDKA 20

1698 650059 Tin học ứng dụng 10 02 DA16YDKA 20

1699 650059 Tin học ứng dụng 10 DA16YDKA 40

Page 47: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK

1700 650060 Vật lý và Lý sinh 04 02 DA16YDKA 20

1701 650060 Vật lý và Lý sinh 04 01 DA16YDKA 20

1702 650060 Vật lý và Lý sinh 04 DA16YDKA 40

1703 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 03 DA16YDKA 39

1704 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 18 DA16YDKB 30

1705 410292 Anh văn không chuyên 2 187 DA16YDKB 19

1706 650057 Sinh học và Di truyền 01 01 DA16YDKB 28

1707 650057 Sinh học và Di truyền 01 DA16YDKB 28

1708 650058 Xác suất - Thống kê y học 10 DA16YDKB 32

1709 650059 Tin học ứng dụng 09 01 DA16YDKB 13

1710 650059 Tin học ứng dụng 09 02 DA16YDKB 17

1711 650059 Tin học ứng dụng 09 DA16YDKB 30

1712 650060 Vật lý và Lý sinh 02 01 DA16YDKB 14

1713 650060 Vật lý và Lý sinh 02 02 DA16YDKB 14

1714 650060 Vật lý và Lý sinh 02 DA16YDKB 28

1715 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 01 DA16YDKB 35

1716 130030 Hóa sinh 02 DA16YTC 24

1717 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 168 DA16YTC 120

1718 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 28 DA16YTC 30

1719 650005 Giải phẫu 07 DA16YTC 27

1720 650009 Sinh lý 07 DA16YTC 22

1721 650011 Ký sinh trùng 07 DA16YTC 14

1722 650060 Vật lý và Lý sinh 01 DA16YTC 16

1723 650334 Vi sinh vật 01 DA16YTC 14

Trà Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2016

Lập bảng

Nguyễn Minh Kiên

PHÕNG ĐÀO TẠO

Phạm Trung Yên

Page 48: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 49: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 50: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 51: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 52: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 53: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 54: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 55: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 56: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 57: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 58: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 59: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 60: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 61: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 62: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 63: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 64: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 65: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 66: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 67: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 68: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 69: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 70: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 71: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 72: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 73: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 74: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 75: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 76: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 77: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 78: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 79: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 80: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 81: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 82: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 83: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 84: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 85: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 86: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 87: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 88: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 89: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 90: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 91: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 92: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 93: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề
Page 94: DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP …daotao.tvu.edu.vn/images/Thong bao/kq dang ky online/2016-2017/KET... · 3 410259 Nghe nói 6 ... 49 420070 Chuyên đề

Trà Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2016

Lập bảng

Nguyễn Minh Kiên