Upload
phungkien
View
231
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 03 CA14AV 23
2 410201 Khoá luận tốt nghiệp (AV) 01 CA14AV 1
3 410259 Nghe nói 6 - Proficient 03 CA14AV 24
4 410282 Viết 6 - Proficient 03 CA14AV 24
5 460148 Nguyên lý BQ sau thu hoạch 01 CA14CBA 7
6 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 02 CA14CBA 7
7 460163 Khoá luận tốt nghiệp (CB) 01 CA14CBA 7
8 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 CA14CBA 7
9 210122 Điều khiển ĐC xăng Diesel 01 CA14CK 15
10 210194 Đo lường nâng cao 01 CA14CK 15
11 210195 Đồ án tốt nghiệp (CDL) 01 CA14CK 15
12 210212 Ô tô sử dụng năng lượng mới 01 CA14CK 15
13 240044 Thực tập tốt nghiệp 04 CA14CK 15
14 340150 Thực tập tốt nghiệp (NN) 01 CA14CNTP 24
15 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 03 CA14CNTP 24
16 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 CA14CNTP 24
17 460188 Công nghệ sx các SP lên men 01 01 CA14CNTP 24
18 200162 Văn hoá - xã hội Nam Bộ 01 CA14CXH 10
19 200163 VHXH của người Khmer ở NB 01 CA14CXH 10
20 240044 Thực tập tốt nghiệp 03 CA14CXH 10
21 650252 Thực tập tốt nghiệp (Dược) 01 CA14DA 54
22 650364 Sản xuất thuốc 01 CA14DA 55
23 650365 Dược học cổ truyền 01 CA14DA 55
24 650374 Khóa luận tốt nghiệp 04 CA14DA 13
25 65330 Chăm sóc người bệnh cấp cứu 01 CA14DDA 58
26 65331 Chăm sóc người bệnh Hồi sức tích cực - Chống độc 01 CA14DDA 58
27 65332 Thực tập cuối khóa 01 CA14DDA 57
28 000006 Đồ án tốt nghiệp 02 CA14KD 5
29 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA14KD 34
30 240111 Thực hành PLC nâng cao 02 CA14KD 13
31 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA14KD 21
32 470046 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14KT 28
33 470113 Kế toán thương mại dịch vụ 01 CA14KT 29
34 470126 Kế toán ngân sách 01 CA14KT 29
DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC
MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
(Đính kèm thông báo số: 16/TB-PĐT, ngày 29 tháng 12 năm 2016)
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
35 470157 Khoá luận tốt nghiệp (KT) 01 CA14KT 1
36 620069 Thực tập tốt nghiệp (MN) 01 CA14MN 42
37 620071 Tâm bệnh học trẻ em 01 CA14MN 42
38 620072 Giáo dục MT trong trường MN 01 CA14MN 42
39 340146 Thực tập tốt nghiệp (PT) 01 CA14PT 26
40 340147 Khoá luận tốt nghiệp (PT) 01 CA14PT 1
41 340148 Qui hoạch phát triển nông thôn 01 CA14PT 25
42 340149 Quản trị kinh doanh NN 01 CA14PT 25
43 110037 Lý thuyết XS và TK toán 06 CA14QKD 13
44 470046 Thực tập tốt nghiệp 02 CA14QKD 13
45 470158 Kế toán quản trị 01 CA14QKD 13
46 210061 Khoá luận tốt nghiệp 03 CA14QV 1
47 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 CA14QV 33
48 420060 Tổ chức hội thảo 02 CA14QV 32
49 420070 Chuyên đề NV VP nâng cao 02 CA14QV 33
50 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 02 CA14QV 33
51 420073 CĐ quản trị HCVP nâng cao 02 CA14QV 32
52 420112 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 02 CA14QV 33
53 210061 Khoá luận tốt nghiệp 02 CA14QVB 2
54 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 05 CA14QVB 32
55 420060 Tổ chức hội thảo 01 CA14QVB 32
56 420070 Chuyên đề NV VP nâng cao 01 CA14QVB 32
57 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 01 CA14QVB 32
58 420073 CĐ quản trị HCVP nâng cao 01 CA14QVB 32
59 420112 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 01 CA14QVB 32
60 210061 Khoá luận tốt nghiệp 01 CA14TH 1
61 630042 Quản lý HCNN & Quản lí ngành 01 CA14TH 51
62 630043 Thực tập sư phạm 2 01 CA14TH 51
63 630044 Toán và PP DH toán nâng cao 01 CA14TH 51
64 630045 PPDH tiếng Việt cho HSDT ở TH 01 CA14TH 51
65 170081 Khoá luận tốt nghiệp (VDT) 01 CA14TKM 1
66 170117 Ngôn ngữ học đối chiếu 02 CA14TKM 11
67 170119 Thực tập tốt nghiệp (VH 01 CA14TKM 11
68 170123 Ngôn ngữ học xã hội (VH) 01 CA14TKM 11
69 220064 Chuyên đề ASP.net 01 CA14TT 16
70 220116 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 01 CA14TT 16
71 220118 Chuyên đề điện toán đám mây 01 CA14TT 16
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
72 000006 Đồ án tốt nghiệp 03 CA14TY 10
73 330088 Kiểm nghiệm thú sản 02 CA14TY 48
74 330092 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14TY 44
75 330107 Vi sinh trong chăn nuôi 01 CA14TY 44
76 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 03 CA14TY 38
77 420042 Thực tập tốt nghiệp 01 CA14VNH 8
78 420100 Quản trị nhà hàng - khách sạn 01 CA14VNH 8
79 420163 Thiết kế và tổ chức tour DL 01 CA14VNH 8
80 000006 Đồ án tốt nghiệp 01 CA14XD 11
81 280105 Thực tập tốt nghiệp (XDG) 01 CA14XD 11
82 650059 Tin học ứng dụng 05 CA14XYH 31
83 650059 Tin học ứng dụng 05 01 CA14XYH 31
84 650202 Kiểm tra chất lượng xét nghiệm 03 CA14XYH 30
85 650371 Hóa sinh 3 01 CA14XYH 30
86 650371 Hóa sinh 3 01 01 CA14XYH 30
87 650372 Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa sinh – Huyết học 01 CA14XYH 30
88 650373 Y sinh học phân tử 01 CA14XYH 30
89 650374 Khóa luận tốt nghiệp 03 CA14XYH 30
90 410181 Phiên dịch 1 01 CA15AV 24
91 410239 Nhập môn Ngôn ngữ học 01 CA15AV 22
92 410250 Nghe nói 4 - Independent 01 CA15AV 24
93 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 01 CA15AV 30
94 410253 Tổ chức sự kiện 01 CA15AV 29
95 410264 Phương pháp nghiên cứu KH 01 CA15AV 23
96 410280 Khảo luận văn học thế giới 01 CA15AV 11
97 410284 Viết 4 - Independent 01 CA15AV 30
98 470026 Thực tập thực tế 08 CA15AV 21
99 210020 Auto CAD căn bản 01 CA15CK 6
100 210024 Nguyên lý - Chi tiết máy 02 CA15CK 20
101 210100 Cơ học lưu chất (CK) 01 CA15CK 20
102 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 CA15CK 20
103 210177 Hệ thống điện - điện tử ô tô 01 CA15CK 20
104 210227 Sức bền vật liệu 01 CA15CK 21
105 210230 Thực hành động cơ 02 CA15CK 19
106 290000 Phương pháp NC khoa học 03 CA15CNTP 16
107 460136 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 CA15CNTP 12
108 460138 Công nghệ BQ&CB rau quả 01 CA15CNTP 12
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
109 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 01 CA15CNTP 12
110 460159 Bao bì thực phẩm 01 CA15CNTP 12
111 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 01 CA15CNTP 12
112 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 CA15CNTP 12
113 460193 Hoá keo thực phẩm 01 CA15CNTP 12
114 200139 Công tác xã hội nhóm 01 CA15CXH 8
115 200140 Tham vấn cơ bản 01 CA15CXH 8
116 200141 Phương pháp và KTNC trong KHXH 01 CA15CXH 8
117 200142 Thực hành công tác xã hội 2 01 CA15CXH 8
118 200143 Anh văn chuyên ngành (CXH) 01 CA15CXH 8
119 200144 Tâm lí học xã hội 01 CA15CXH 8
120 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 CA15CXH 9
121 420002 Kỹ năng giao tiếp 01 CA15CXH 61
122 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 CA15DA 36
123 650122 Dược lý 02 01 CA15DA 36
124 650122 Dược lý 02 CA15DA 36
125 650219 Dược liệu 02 CA15DA 35
126 650231 Pháp chế dược 02 CA15DA 35
127 650354 Bào chế 02 02 CA15DA 20
128 650354 Bào chế 02 CA15DA 35
129 650355 Thiết bị và an toàn lao động trong phòng thí nghiệm 02 CA15DA 35
130 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 CA15DB 31
131 650122 Dược lý 01 CA15DB 30
132 650122 Dược lý 01 01 CA15DB 30
133 650219 Dược liệu 01 CA15DB 30
134 650231 Pháp chế dược 01 CA15DB 30
135 650354 Bào chế 01 CA15DB 30
136 650355 Thiết bị và an toàn lao động trong phòng thí nghiệm 01 CA15DB 31
137 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 29 CA15DD 45
138 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 04 CA15DD 47
139 650079 Sức khỏe môi trường 03 CA15DD 48
140 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 14 CA15DD 48
141 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 03 CA15DD 47
142 650337 Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm 01 CA15DD 48
143 650338 Sức khoẻ phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 01 CA15DD 47
144 650339 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 01 CA15DD 47
145 650342 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa (Nâng cao) 01 CA15DD 46
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
146 650343 Chăm sóc sức khỏe người bệnh lao 05 CA15DD 47
147 240028 Điện tử công suất 01 CA15KD 36
148 240029 Cung cấp điện 01 CA15KD 29
149 240030 Đồ án môn học 1 (KD) 01 CA15KD 33
150 240031 Thực hành đo lường điện 02 CA15KD 14
151 240031 Thực hành đo lường điện 01 CA15KD 15
152 240033 Thực hành vi mạch 01 CA15KD 15
153 240033 Thực hành vi mạch 02 CA15KD 15
154 240036 Cảm biến đo lường 01 CA15KD 29
155 240174 Thực hành quấn dây M.điện 01 CA15KD 14
156 240174 Thực hành quấn dây M.điện 02 CA15KD 14
157 240175 Trang bị điện 03 CA15KD 31
158 450018 Pháp luật kinh tế 01 CA15KT 31
159 470016 Thuế 01 CA15KT 29
160 470021 Thực hành kế toán 1 01 CA15KT 30
161 470026 Thực tập thực tế 05 CA15KT 29
162 470027 Kế toán kho bạc 01 CA15KT 30
163 470029 Quản trị doanh nghiệp 02 CA15KT 29
164 470123 Kế toán quản trị 03 CA15KT 29
165 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 08 CA15KT 29
166 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 04 CA15KTV 21
167 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 15 CA15KTV 30
168 420001 Quản trị văn phòng 01 CA15KTV 21
169 420148 Tra cứu thông tin 01 CA15KTV 21
170 420149 Lưu trữ TT và bộ máy tra cứu 01 CA15KTV 21
171 420150 Tổ chức hoạt động TT thư mục 01 CA15KTV 21
172 420153 Khai thác cơ sở dữ liệu 01 CA15KTV 21
173 420154 ứng dụng 5S trong CT lưu trữ 01 CA15KTV 21
174 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 18 CA15MN 56
175 620039 Vệ sinh trẻ em 02 CA15MN 56
176 640026 Thực tập sư phạm 01 CA15MN 54
177 640039 PP hình thành BTTHSĐ cho TE 01 CA15MN 56
178 640042 PP HD trẻ làm quen với MTXQ 01 CA15MN 56
179 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 02 CA15MN 27
180 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 01 CA15MN 29
181 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA15MN 56
182 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 01 CA15MN 20
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
183 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 02 CA15MN 30
184 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA15MN 50
185 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 02 CA15MN 25
186 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 01 CA15MN 30
187 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 CA15MN 55
188 640046 PP phát triển ngôn ngữ cho TE 01 CA15MN 56
189 640047 UD CNTT trong GD mầm non 02 CA15MN 26
190 640047 UD CNTT trong GD mầm non 01 CA15MN 30
191 340068 Hệ thống nông nghiệp 01 CA15PT 13
192 340104 Cây lương thực 02 CA15PT 13
193 340105 Thuốc bảo vệ thực vật 01 CA15PT 13
194 340120 Cây ăn quả 02 CA15PT 13
195 340129 Côn trùng nông nghiệp 01 CA15PT 13
196 340140 Phát triển cộng đồng 01 CA15PT 13
197 340141 Phương pháp khuyến nông 01 CA15PT 13
198 470002 Quản trị học 03 CA15QKD 19
199 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 11 CA15QKD 19
200 470016 Thuế 03 CA15QKD 13
201 470023 Nguyên lý thống kê kinh tế 02 CA15QKD 42
202 470026 Thực tập thực tế 07 CA15QKD 12
203 470036 Quản trị Marketing 03 CA15QKD 13
204 470121 Kinh tế phát triển 02 CA15QKD 18
205 470128 Quản trị tài chính 02 CA15QKD 14
206 470130 Quản trị chất lượng 01 CA15QKD 12
207 290000 Phương pháp NC khoa học 09 CA15QV 35
208 420050 CĐ thương lượng trong KD 01 CA15QV 32
209 420057 Quan hệ công chúng 01 CA15QV 32
210 420104 Kỹ thuật TC và điều hành CS 02 CA15QV 33
211 420105 Quản trị hành chính văn phòng 01 CA15QV 33
212 420106 Anh văn giao tiếp 01 CA15QV 34
213 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 02 CA15QV 33
214 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 19 CA15TH 49
215 630024 Toán và PP dạy học toán ở TH 2 01 CA15TH 49
216 630025 Thực tập sư phạm 1 01 CA15TH 49
217 630032 Tiếng Việt và PPDH TV ở TH 2 01 CA15TH 49
218 170103 Viết Khmer 1 01 CA15TKM 9
219 170114 Ngôn ngữ báo chí 01 CA15TKM 8
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
220 170134 Ngữ pháp Khmer 01 CA15TKM 9
221 170135 Biên dịch Khmer - Việt 01 CA15TKM 8
222 200076 Các ngôn ngữ DTTS ở Việt Nam 01 CA15TKM 8
223 200078 Tiếng Khmer 4 01 CA15TKM 8
224 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 01 CA15TKM 8
225 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 07 CA15TKM 9
226 350008 Kỹ thuật nuôi động vật có VG 01 CA15TS 6
227 350009 TH Kỹ thuật nuôi ĐV có vỏ giáp 01 CA15TS 6
228 350014 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 01 CA15TS 6
229 350015 TH kỹ thuật sx giống tôm CX 02 CA15TS 6
230 350019 TH kỹ thuật SX giống tôm sú 01 CA15TS 6
231 350055 TH kỹ thuật sản xuất giống cá 02 CA15TS 6
232 350092 Bệnh tôm 01 CA15TS 6
233 350095 Bệnh cá 02 CA15TS 6
234 220034 Chuyên đề Linux 01 CA15TT 16
235 220045 Thiết kế Web 01 CA15TT 14
236 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA15TT 15
237 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 CA15TT 15
238 220101 Hệ điều hành 02 CA15TT 15
239 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 CA15TT 14
240 470100 Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp 01 CA15TT 14
241 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 06 CA15TY 29
242 330046 Thực tập tay nghề 1 01 CA15TY 29
243 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 01 CA15TY 29
244 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 CA15TY 29
245 330063 Chăn nuôi thỏ 01 01 CA15TY 32
246 330063 Chăn nuôi thỏ 01 CA15TY 32
247 330068 Chăn nuôi heo 01 01 CA15TY 30
248 330068 Chăn nuôi heo 01 CA15TY 30
249 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 CA15TY 29
250 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 CA15TY 29
251 330108 Chăn nuôi động vật hoang dã 01 01 CA15TY 31
252 330108 Chăn nuôi động vật hoang dã 01 CA15TY 31
253 330194 Ngoại khoa thú y 01 CA15TY 29
254 330194 Ngoại khoa thú y 01 01 CA15TY 29
255 290000 Phương pháp NC khoa học 08 CA15VNH 21
256 410142 Anh văn giao tiếp 1 01 CA15VNH 25
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
257 420063 Thực tập thực tế 01 CA15VNH 21
258 420090 Tâm lý du khách > trong KDDL 01 CA15VNH 21
259 420092 Du lịch làng nghề 01 CA15VNH 21
260 420093 Du lịch sinh thái 01 CA15VNH 21
261 470100 Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp 02 CA15VNH 21
262 280023 Cấp thoát nước 02 CA15XD 14
263 280026 Nền móng công trình 04 CA15XD 14
264 280027 Tin học UD (Auto CAD+SAP) 01 CA15XD 15
265 280029 Đồ án nền móng công trình 03 CA15XD 15
266 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 02 CA15XD 14
267 280086 Kết cấu bêtông cốt thép 1 03_2 CA15XD 16
268 280087 Đồ án kết cấu bêtông CT 1 03 CA15XD 15
269 290000 Phương pháp NC khoa học 11 CA15XD 16
270 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 CA15XYH 28
271 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 03 CA15XYH 30
272 650179 Sức khỏe môi trường 11 CA15XYH 28
273 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 01 CA15XYH 27
274 650181 Dược lý 01 CA15XYH 27
275 650185 Bệnh học nội khoa 01 CA15XYH 28
276 650186 Bệnh học ngoại khoa 01 CA15XYH 31
277 650366 Huyết học tế bào 01 CA15XYH 28
278 650367 Vi sinh 2 01 CA15XYH 27
279 650447 Hóa sinh 2 01 CA15XYH 27
280 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 177 CA16AV 120
281 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 25 CA16AV 40
282 410005 Nghe nói 2 07 CA16AV 19
283 410006 Đọc hiểu 2 07 CA16AV 19
284 410007 Viết 2 07 CA16AV 17
285 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 07 CA16AV 18
286 410290 Viết học thuật 03 CA16AV 17
287 450015 Pháp luật đại cương 29 CA16AV 78
288 110005 Toán cao cấp A2 13 CA16CK 9
289 120001 Vật lý đại cương A2 12 CA16CK 9
290 120001 Vật lý đại cương A2 12 01 CA16CK 9
291 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 133 CA16CK 27
292 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 35 CA16CK 40
293 210005 Thực hành nguội 01 CA16CK 10
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
294 210087 Vật liệu cơ khí 01 CA16CK 13
295 210246 An toàn lao động và môi trường công nghiệp 02 CA16CK 10
296 210275 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 01 CA16CK 9
297 210276 Dung sai - Kỹ thuật đo 01 CA16CK 9
298 410292 Anh văn không chuyên 2 243 CA16CK 32
299 110039 Xác suất - Thống kê 05 CA16CNTP 18
300 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 32 CA16CNTP 36
301 410292 Anh văn không chuyên 2 235_2 CA16CNTP 38
302 460011 Thực tập định hướng nghề 03 CA16CNTP 18
303 460129 Vi sinh thực phẩm 02 CA16CNTP 18
304 460170 Các quá trình CB trong CNTP 01 CA16CNTP 18
305 460197 Sinh hóa 02 CA16CNTP 18
306 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 179 CA16DA 73
307 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_4 CA16DA 31
308 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 27 CA16DA 30
309 410292 Anh văn không chuyên 2 245 CA16DA 35
310 650004 Vật lý và Lý sinh 09 01 CA16DA 30
311 650004 Vật lý và Lý sinh 09 CA16DA 30
312 650066 Giải phẫu - Sinh lý 01 CA16DA 39
313 650074 Hoá hữu cơ 01 02 CA16DA 12
314 650074 Hoá hữu cơ 01 01 CA16DA 21
315 650074 Hoá hữu cơ 01 CA16DA 33
316 650075 Hoá phân tích 01 CA16DA 30
317 650076 Vi sinh - Ký sinh trùng 01 CA16DA 34
318 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 34 CA16DB 30
319 410292 Anh văn không chuyên 2 248 CA16DB 38
320 650004 Vật lý và Lý sinh 12 01 CA16DB 31
321 650004 Vật lý và Lý sinh 12 CA16DB 34
322 650066 Giải phẫu - Sinh lý 03 CA16DB 39
323 650074 Hoá hữu cơ 02 02 CA16DB 12
324 650074 Hoá hữu cơ 02 01 CA16DB 22
325 650074 Hoá hữu cơ 02 CA16DB 34
326 650075 Hoá phân tích 02 CA16DB 39
327 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_15 CA16DD 42
328 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 25 CA16DD 30
329 650004 Vật lý và Lý sinh 10 CA16DD 12
330 650004 Vật lý và Lý sinh 10 01 CA16DD 12
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
331 650058 Xác suất - Thống kê y học 12 CA16DD 12
332 650064 Dược lý 01 CA16DD 17
333 650065 Điều dưỡng cơ sở 1 01 CA16DD 12
334 650067 Sinh lý bệnh 01 01 CA16DD 12
335 650067 Sinh lý bệnh 01 CA16DD 12
336 650068 Vi sinh vật - ký sinh trùng 01 01 CA16DD 13
337 650068 Vi sinh vật - ký sinh trùng 01 CA16DD 13
338 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 189 CA16DTY 120
339 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_9 CA16DTY 42
340 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 21 CA16DTY 40
341 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 30 CA16DTY 54
342 290000 Phương pháp NC khoa học 39 CA16DTY 56
343 330160 Vi sinh thú y 01 02 CA16DTY 26
344 330160 Vi sinh thú y 01 01 CA16DTY 29
345 330160 Vi sinh thú y 01 CA16DTY 55
346 330164 Sinh lý vật nuôi 01 02 CA16DTY 26
347 330164 Sinh lý vật nuôi 01 01 CA16DTY 30
348 330164 Sinh lý vật nuôi 01 CA16DTY 56
349 330206 Dinh dưỡng động vật 02 01 CA16DTY 25
350 330206 Dinh dưỡng động vật 02 02 CA16DTY 30
351 330206 Dinh dưỡng động vật 02 CA16DTY 55
352 410292 Anh văn không chuyên 2 230 CA16DTY 38
353 470009 Marketing 02 CA16DTY 57
354 110005 Toán cao cấp A2 14 CA16KD 20
355 110006 Xác suất thống kê 12 CA16KD 22
356 120001 Vật lý đại cương A2 13 01 CA16KD 30
357 120001 Vật lý đại cương A2 13 CA16KD 30
358 240000 Điện tử cơ bản 01 CA16KD 21
359 240007 TH lắp đặt điện công nghiệp 01 CA16KD 21
360 240008 Mạch điện 01 CA16KD 21
361 240105 An toàn điện 03 CA16KD 20
362 240143 Nhập môn ngành CNKT Điện 03 CA16KD 27
363 110037 Lý thuyết XS và TK toán 05 CA16KT 29
364 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_3 CA16KT 16
365 410292 Anh văn không chuyên 2 252 CA16KT 22
366 450006 Tâm lý học đại cương 25 CA16KT 20
367 470003 Kinh tế vĩ mô 01 CA16KT 25
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
368 470006 Nguyên lý kế toán 10 CA16KT 29
369 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 03 CA16KT 10
370 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 04 CA16KT 18
371 170011 Tiếng Việt thực hành 13 CA16MN 43
372 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 198 CA16MN 119
373 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_1 CA16MN 41
374 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 30 CA16MN 40
375 200004 Giáo dục học đại cương 03 CA16MN 44
376 220072 Tin học đại cương 19 01 CA16MN 26
377 220072 Tin học đại cương 19 02 CA16MN 30
378 220072 Tin học đại cương 19 CA16MN 56
379 410292 Anh văn không chuyên 2 254 CA16MN 37
380 620005 Kiến tập sư phạm 02 CA16MN 41
381 620019 Sinh lý trẻ em 01 CA16MN 44
382 620102 Tâm lý học trẻ em 01 CA16MN 44
383 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 34 CA16PT 40
384 340068 Hệ thống nông nghiệp 02 CA16PT 9
385 340075 Đánh giá nông thôn 01 CA16PT 9
386 340085 Phân bón 02 CA16PT 9
387 340143 Nghiên cứu PT nông thôn 02 CA16PT 9
388 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_8 CA16QKD 21
389 470000 Kinh tế vi mô 07 CA16QKD 15
390 470005 Tài chính - Tiền tệ 12 CA16QKD 13
391 470006 Nguyên lý kế toán 11 CA16QKD 20
392 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 05 CA16QKD 13
393 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 03 CA16QKD 13
394 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_19 CA16QV 42
395 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 35 CA16QV 40
396 410292 Anh văn không chuyên 2 258 CA16QV 38
397 420002 Kỹ năng giao tiếp 05 CA16QV 45
398 420006 Lễ tân văn phòng 02 CA16QV 42
399 420017 Văn hoá quốc tế 03 CA16QV 41
400 420074 Lý luận chung về nhà nước 02 CA16QV 44
401 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 02 CA16QV 42
402 420228 Cắm hóa trang trí 01 CA16QV 41
403 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 CA16TKM 12
404 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 186 CA16TKM 83
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
405 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 29 CA16TKM 20
406 200000 Tiếng việt thực hành 04 CA16TKM 12
407 200326 Tiếng Khmer cơ bản 2 02 CA16TKM 20
408 200352 Ngôn ngữ và văn hóa 01 CA16TKM 12
409 410292 Anh văn không chuyên 2 228 CA16TKM 34
410 350012 An toàn lao động 03 CA16TS 9
411 350062 Dinh dưỡng và thức ăn TS 01 01 CA16TS 9
412 350062 Dinh dưỡng và thức ăn TS 01 CA16TS 9
413 350135 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng TS 01 CA16TS 9
414 350135 Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng TS 01 01 CA16TS 9
415 460078 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi TS 02 CA16TS 8
416 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_12 CA16TT 41
417 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 37 CA16TT 36
418 220001 Kiến trúc máy tính 01 CA16TT 19
419 220018 Mạng máy tính 03 CA16TT 20
420 220073 Đồ hoạ ứng dụng 01 CA16TT 20
421 220092 Nhập môn công nghệ thông tin 01 CA16TT 20
422 290000 Phương pháp NC khoa học 40 CA16TT 20
423 410292 Anh văn không chuyên 2 233 CA16TT 38
424 120001 Vật lý đại cương A2 11 CA16XD 16
425 120001 Vật lý đại cương A2 11 01 CA16XD 16
426 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 23 CA16XD 40
427 280003 Trắc địa đại cương 02 CA16XD 13
428 280004 TH Trắc địa đại cương 01 CA16XD 13
429 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 CA16XD 12
430 280017 Sức bền vật liệu 1 03 CA16XD 13
431 280095 Nhập môn kỹ sư xây dựng 03 CA16XD 13
432 280106 Cơ lưu chất 02 CA16XD 12
433 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 28 CA16XYH 40
434 650004 Vật lý và Lý sinh 11 CA16XYH 20
435 650005 Giải phẫu 10 CA16XYH 20
436 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 06 CA16XYH 19
437 650009 Sinh lý 12 CA16XYH 18
438 650058 Xác suất - Thống kê y học 13 CA16XYH 20
439 650069 Mô phôi 06 CA16XYH 23
440 650070 Tổ chức y tế - CTYTQG-GDSK 04 CA16XYH 20
441 210175 Thực tập tốt nghiệp (CK) 03 DA13CKC 11
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
442 210170 Đồ án tốt nghiệp (CDL) 01 DA13CNOT 20
443 210175 Thực tập tốt nghiệp (CK) 02 DA13CNOT 20
444 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 09 DA13CNTPA 42
445 460049 Thực tập tốt nghiệp 01 DA13CNTPA 39
446 460149 Công nghệ Protein, Enzyme 01 DA13CNTPA 35
447 460185 Xử lý phụ, phế phẩm thực phẩm 01 DA13CNTPA 35
448 460186 Tiểu luận tốt nghiệp (STH) 01 DA13CNTPA 36
449 460187 Luận văn tốt nghiệp (STH) 01 DA13CNTPA 5
450 240044 Thực tập tốt nghiệp 02 DA13DCN 36
451 240052 Kỹ thuật cao áp 02 DA13DCN 27
452 240092 Thực hành PLC nâng cao 02 DA13DCN 18
453 240092 Thực hành PLC nâng cao 03 DA13DCN 20
454 240093 Thực hành cảm biến 03 DA13DCN 16
455 240093 Thực hành cảm biến 02 DA13DCN 17
456 240094 TH điều khiển động cơ biến tần 02 DA13DCN 11
457 240094 TH điều khiển động cơ biến tần 03 DA13DCN 27
458 240154 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 03 DA13DCN 13
459 240154 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 02 DA13DCN 22
460 240155 CAD trong điện công nghiệp 02 DA13DCN 13
461 240155 CAD trong điện công nghiệp 03 DA13DCN 22
462 230092 Đồ án tốt nghiệp (DVT) 01 DA13DT 3
463 230105 Thực tập tốt nghiệp (DVT) 01 DA13DT 3
464 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 03 DA13HH 45
465 290000 Phương pháp NC khoa học 06 DA13HH 38
466 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA13HH 39
467 320103 Phân tích công cụ 2 01 DA13HH 38
468 320104 Thực hành phân tích công cụ 2 01 DA13HH 18
469 320104 Thực hành phân tích công cụ 2 02 DA13HH 20
470 320113 Packaging 2 01 DA13HH 37
471 320118 Vận hành nhà máy xử lý nước 2 01 DA13HH 35
472 320147 Thực tập coop 5 01 DA13HH 38
473 320148 Thực tập coop 6 01 DA13HH 38
474 470200 Thực tập tốt nghiệp (K) 01 DA13K 22
475 470201 Khoá luận tốt nghiệp (K) 01 DA13K 9
476 470202 Tiểu luận tốt nghiệp (K) 01 DA13K 13
477 470203 Quản trị Logistics 01 DA13K 13
478 470204 Kinh tế đối ngoại nâng cao 01 DA13K 13
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
479 340146 Thực tập tốt nghiệp (PT) 02 DA13KCT 30
480 340182 Khoá luận tốt nghiệp (NN) 01 DA13KCT 30
481 240044 Thực tập tốt nghiệp 05 DA13KDHT 13
482 240052 Kỹ thuật cao áp 03 DA13KDHT 28
483 240076 Quy hoạch phát triển HT điện 01 DA13KDHT 13
484 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA13KDHT 13
485 240083 Thực hành vận hành HTĐ 01 DA13KDHT 13
486 240086 Độ tin cậy trong hệ thống điện 02 DA13KDHT 13
487 240108 CAD trong hệ thống điện 02 DA13KDHT 13
488 470200 Thực tập tốt nghiệp (K) 02 DA13KT 44
489 470201 Khoá luận tốt nghiệp (K) 02 DA13KT 19
490 470210 Kế toán thương mại dịch vụ 01 DA13KT 26
491 470211 Kiểm toán nâng cao 01 DA13KT 25
492 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 01 DA13LA 118
493 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 57
494 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 1
495 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 01 DA13LA 58
496 450144 Luật bảo hiểm xã hội 01 DA13LA 121
497 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 11 DA13LB 3
498 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 49
499 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 3
500 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 06 DA13LB 53
501 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 05 DA13LC 91
502 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 12 DA13LC 55
503 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 05 DA13LC 56
504 450144 Luật bảo hiểm xã hội 02 DA13LC 92
505 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 51
506 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 7
507 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 09 DA13LD 58
508 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 08 DA13LE 128
509 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 52
510 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 9
511 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 08 DA13LE 58
512 450144 Luật bảo hiểm xã hội 03 DA13LE 129
513 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 56
514 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 6
515 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 02 DA13LF 62
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
516 450096 Kỹ thuật đàm phán hợp đồng 07 DA13LG 134
517 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 57
518 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 2
519 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 07 DA13LG 59
520 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 61
521 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 3
522 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 03 DA13LH 63
523 450108 Tiểu luận tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 32
524 450112 Luận văn tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 7
525 450141 Thực tập tốt nghiệp (L) 10 DA13LZ 36
526 450144 Luật bảo hiểm xã hội 04 DA13LZ 130
527 620064 Giáo dục MT trong trường MN 01 DA13MNA 39
528 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 01 DA13MNA 39
529 620066 Tâm lý học xã hội 01 DA13MNA 39
530 630043 Thực tập sư phạm 2 02 DA13MNA 39
531 620064 Giáo dục MT trong trường MN 02 DA13MNB 39
532 620065 Trò chơi dân gian cho trẻ 02 DA13MNB 39
533 620066 Tâm lý học xã hội 02 DA13MNB 39
534 630043 Thực tập sư phạm 2 03 DA13MNB 39
535 200202 Ca - hát truyền thống III 01 DA13NCT 7
536 200203 Dàn nhạc cưới Khmer III 01 DA13NCT 7
537 200204 Dàn nhạc ngũ âm V 01 DA13NCT 7
538 200205 Biểu diễn 01 DA13NCT 7
539 200206 Roneat Ek 01 DA13NCT 7
540 200210 Khưm 01 DA13NCT 7
541 000004 Khóa luận tốt nghiệp 01 DA13NNA 4
542 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 01 DA13NNA 43
543 410265 Dịch chuyên đề 01 DA13NNA 41
544 410266 Văn học thế giới 01 DA13NNA 42
545 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 01 DA13NNA 42
546 000004 Khóa luận tốt nghiệp 02 DA13NNAA 3
547 410200 Thực tập tốt nghiệp (AV) 02 DA13NNAA 41
548 410265 Dịch chuyên đề 02 DA13NNAA 39
549 410266 Văn học thế giới 03 DA13NNAA 18
550 410266 Văn học thế giới 02 DA13NNAA 21
551 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 02 DA13NNAA 9
552 410267 Truyền thông chuyên nghiệp 03 DA13NNAA 30
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
553 170116 Chính sách ngôn ngữ&VHCDTTSVN 01 DA13NNK 24
554 170117 Ngôn ngữ học đối chiếu 01 DA13NNK 24
555 170118 Ngôn ngữ văn chương 01 DA13NNK 24
556 340151 Luận văn tốt nghiệp (NN) 03 DA13PT 26
557 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 07 DA13QKDA 15
558 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 02 DA13QKDA 16
559 470119 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA13QKDA 15
560 470190 Khoá luận tốt nghiệp (KT) 01 DA13QKDA 15
561 470191 Thực tập tốt nghiệp 01 DA13QKDA 30
562 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 04 DA13QVA 44
563 420121 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 02 DA13QVA 46
564 420122 Khoá luận tốt nghiệp (QVP) 02 DA13QVA 5
565 420123 CĐ phát triển cá nhân 02 DA13QVA 41
566 420124 CĐ đánh giá thành tích N.viên 02 DA13QVA 41
567 420125 CĐ huấn luyện &ĐT nguồn NL 02 DA13QVA 43
568 420126 CĐ ứng dụng PM quản lý n.sự 02 DA13QVA 41
569 420127 CĐ nhân lực trong MTCT t.cầu 02 DA13QVA 43
570 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 03 DA13QVB 29
571 420121 Thực tập tốt nghiệp (QVP) 01 DA13QVB 28
572 420122 Khoá luận tốt nghiệp (QVP) 01 DA13QVB 2
573 420123 CĐ phát triển cá nhân 01 DA13QVB 29
574 420124 CĐ đánh giá thành tích N.viên 01 DA13QVB 29
575 420125 CĐ huấn luyện &ĐT nguồn NL 01 DA13QVB 29
576 420126 CĐ ứng dụng PM quản lý n.sự 01 DA13QVB 29
577 420127 CĐ nhân lực trong MTCT t.cầu 01 DA13QVB 29
578 420128 CĐ hoạch định chiến lược NNL 02 DA13QVB 69
579 200073 Thực tập sư phạm 01 DA13SNV 35
580 200074 Khoá luận tốt nghiệp 01 DA13SNV 1
581 200225 Địa danh học Việt Nam 01 DA13SNV 34
582 200226 Đặc điểm tục ngữ Khmer NB 01 DA13SNV 34
583 200227 Phương ngữ học &PN tiếng Khmer 01 DA13SNV 34
584 470185 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 01 DA13TCNH 17
585 470186 Khoá luận tốt nghiệp (TCNH) 01 DA13TCNH 15
586 470187 Tiểu luận tốt nghiệp 01 DA13TCNH 5
587 220114 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 01 DA13TT 33
588 220115 Khoá luận tốt nghiệp (CNTT) 01 DA13TT 34
589 330076 X-quang - Siêu âm 02 02 DA13TY 29
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
590 330076 X-quang - Siêu âm 02 01 DA13TY 33
591 330076 X-quang - Siêu âm 02 DA13TY 62
592 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 02 DA13TY 32
593 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 01 DA13TY 33
594 330094 Bệnh dinh dưỡng 02 DA13TY 65
595 330097 Quản lý sản xuất 01 DA13TY 74
596 330100 Độc chất học thú y 01 02 DA13TY 35
597 330100 Độc chất học thú y 01 01 DA13TY 35
598 330100 Độc chất học thú y 01 DA13TY 70
599 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 01 DA13TY 33
600 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 02 DA13TY 33
601 330102 Kiểm nghiệm thú sản 01 DA13TY 66
602 330181 Sản khoa gia súc 01 02 DA13TY 29
603 330181 Sản khoa gia súc 01 01 DA13TY 33
604 330181 Sản khoa gia súc 01 DA13TY 62
605 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 03 DA13TY 62
606 330224 Co-op 5 (TY) 01 DA13TY 63
607 330225 Co-op 6 (TY) 01 DA13TY 63
608 170042 Tộc người và VH tộc người ở VN 01 DA13VDT 28
609 170068 Bản sắc văn hóa Việt Nam 01 DA13VDT 28
610 170071 Thực tập tốt nghiệp (VH) 01 DA13VDT 28
611 170093 Giao lưu & TBVH các DT TNB 01 DA13VDT 28
612 280033 Kỹ thuật thi công 03 DA13XD 23
613 280034 Đồ án kỹ thuật thi công 03 DA13XD 24
614 280050 Kết cấu bê tông cốt thép 3 01 DA13XD 24
615 280051 Giải pháp nền móng hợp lý 01 DA13XD 24
616 280098 Tổ chức thi công 04 DA13XD 24
617 280102 Kinh tế xây dựng 02 DA13XD 24
618 210027 Máy cắt kim loại 01 DA14CKC 19
619 210071 Đồ án công nghệ chế tạo máy 01 DA14CKC 18
620 210135 Trang bị điện 01 DA14CKC 19
621 210190 Phương pháp gia công áp lực 01 DA14CKC 19
622 210217 Thực hành cắt gọt 1 01 DA14CKC 19
623 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 DA14CKC 19
624 210223 Máy khí nén - thuỷ lực 01 DA14CKC 19
625 220077 Anh văn chuyên ngành cơ khí 01 DA14CKC 19
626 210012 Thực hành điện ô tô 1 01 DA14CNOT 12
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
627 210064 Thực hành ô tô 1 01 DA14CNOT 12
628 210112 Vi điều khiển 02 DA14CNOT 12
629 210223 Máy khí nén - thuỷ lực 03 DA14CNOT 12
630 210234 ô tô 2 (kết cấu và tính toán ô tô) 01 DA14CNOT 12
631 210235 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động ô tô 01 DA14CNOT 12
632 460120 Công nghệ sản xuất đường mía 02 DA14CNTP 23
633 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 03 DA14CNTP 24
634 460177 Công nghệ SX nước giải khát 02 01 DA14CNTP 22
635 460177 Công nghệ SX nước giải khát 02 DA14CNTP 22
636 460178 Công nghệ bảo quản và CBTS 02 DA14CNTP 24
637 460179 Đồ án công nghệ thực phẩm 02 DA14CNTP 25
638 460181 Công nghệ BQ&CBtrà,càphê,cacao 02 DA14CNTP 25
639 460120 Công nghệ sản xuất đường mía 01 DA14CNTPB 27
640 460139 Công nghệ BQ&CB sản phẩm thịt 02 DA14CNTPB 27
641 460177 Công nghệ SX nước giải khát 01 DA14CNTPB 26
642 460177 Công nghệ SX nước giải khát 01 01 DA14CNTPB 26
643 460178 Công nghệ bảo quản và CBTS 01 DA14CNTPB 27
644 460179 Đồ án công nghệ thực phẩm 01 DA14CNTPB 27
645 460181 Công nghệ BQ&CBtrà,càphê,cacao 01 DA14CNTPB 28
646 650218 Hóa dược 01 DA14DA 52
647 650222 Dược học cổ truyền 01 02 DA14DA 22
648 650222 Dược học cổ truyền 01 01 DA14DA 30
649 650222 Dược học cổ truyền 01 DA14DA 52
650 650223 Bào chế 01 02 DA14DA 14
651 650223 Bào chế 01 03 DA14DA 18
652 650223 Bào chế 01 01 DA14DA 19
653 650223 Bào chế 01 DA14DA 52
654 650224 Dược lâm sàng 01 DA14DA 52
655 650224 Dược lâm sàng 01 01 DA14DA 52
656 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 09 DA14DDA 37
657 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 01 DA14DDA 38
658 650320 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 09 DA14DDA 37
659 650321 Sức khỏe phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 09 DA14DDA 37
660 650324 Chăm sóc sức khỏe người bệnh Mắt 01 DA14DDA 37
661 650325 Chăm sóc giảm đau, giảm nhe 01 DA14DDA 37
662 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 10 DA14DDB 34
663 650319 Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng 02 DA14DDB 34
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
664 650320 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 10 DA14DDB 34
665 650321 Sức khỏe phụ nữ, bà me, gia đình và chăm sóc điều dưỡng 10 DA14DDB 34
666 650324 Chăm sóc sức khỏe người bệnh Mắt 02 DA14DDB 34
667 650325 Chăm sóc giảm đau, giảm nhe 02 DA14DDB 34
668 230079 Công nghệ vi điện tử 01 DA14DT 15
669 230086 Đồ án môn học 2 (DVT) 01 DA14DT 15
670 230101 Điện công nghiệp 01 DA14DT 15
671 240062 Điện khí nén 01 DA14DT 15
672 240063 Điện tử công suất 01 DA14DT 15
673 240070 Đo lường cảm biến 01 DA14DT 15
674 240072 Lập trình PLC cơ bản 01 DA14DT 15
675 320096 Hoá phân tích 2 01 DA14HH 24
676 320097 Thực hành hoá phân tích 2 03 DA14HH 9
677 320097 Thực hành hoá phân tích 2 01 DA14HH 21
678 320102 Chính sách &QL T.nguyên nước 2 01 DA14HH 22
679 320107 Vật liệu và CN xử lý nước 1 01 DA14HH 9
680 320108 Hoá học, polymer &VL XL nước 1 01 DA14HH 10
681 320114 Lý thuyết màu & PC hình ảnh 01 DA14HH 23
682 320129 Thiết kế đồ hoạ 01 DA14HH 23
683 320096 Hoá phân tích 2 02 DA14HHB 30
684 320097 Thực hành hoá phân tích 2 02 DA14HHB 21
685 320102 Chính sách &QL T.nguyên nước 2 02 DA14HHB 29
686 320107 Vật liệu và CN xử lý nước 1 02 DA14HHB 18
687 320108 Hoá học, polymer &VL XL nước 1 02 DA14HHB 18
688 320109 Vật liệu in 02 DA14HHB 7
689 320110 Dây chuyền SX bản in offset 02 DA14HHB 7
690 320111 Tính chất HL của vật liệu nano 02 DA14HHB 12
691 320112 Hoá học nano 02 DA14HHB 12
692 320114 Lý thuyết màu & PC hình ảnh 02 DA14HHB 30
693 320129 Thiết kế đồ hoạ 02 DA14HHB 30
694 470016 Thuế 02 DA14K 16
695 470103 Thiết lập & thẩm định dự án ĐT 01 DA14K 16
696 470166 Nghiệp vụ ngoại thương 01 DA14K 16
697 470194 Anh văn chuyên ngành I (K) 01 DA14K 16
698 470195 Kinh tế đối ngoại 01 DA14K 16
699 470196 Kinh tế công cộng 01 DA14K 16
700 340052 Cỏ dại 01 DA14KCT 35
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
701 340076 Quản trị kinh doanh nông nghệp 01 DA14KCT 10
702 340085 Phân bón 01 01 DA14KCT 33
703 340085 Phân bón 01 DA14KCT 33
704 340125 Cây rau 01 02 DA14KCT 7
705 340125 Cây rau 01 01 DA14KCT 26
706 340125 Cây rau 01 DA14KCT 33
707 340127 Thống kê - bố trí thí nghiệm 01 01 DA14KCT 34
708 340127 Thống kê - bố trí thí nghiệm 01 DA14KCT 34
709 340131 Bệnh cây trồng 01 DA14KCT 35
710 340132 Chọn giống cây trồng 01 DA14KCT 35
711 340133 Quản lý dịch hại tổng hợp(IPM) 01 DA14KCT 28
712 340134 Nấm ăn 01 DA14KCT 32
713 340137 Xử lý ra hoa 01 DA14KCT 35
714 240033 Thực hành vi mạch 03 DA14KD 12
715 240033 Thực hành vi mạch 04 DA14KD 20
716 240050 Đồ án điện tử công suất 02 DA14KD 31
717 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA14KD 33
718 240057 Thí nghiệm máy điện 02 DA14KD 12
719 240057 Thí nghiệm máy điện 04 DA14KD 18
720 240085 Thực hành điện tử công suất 04 DA14KD 11
721 240085 Thực hành điện tử công suất 02 DA14KD 20
722 240175 Trang bị điện 02 DA14KD 32
723 260065 Ngắn mạch trong hệ thống điện 02 DA14KD 30
724 240033 Thực hành vi mạch 05 DA14KDB 20
725 240050 Đồ án điện tử công suất 01 DA14KDB 27
726 240055 Mạng cung cấp điện 01 DA14KDB 27
727 240057 Thí nghiệm máy điện 01 DA14KDB 20
728 240085 Thực hành điện tử công suất 01 DA14KDB 20
729 240175 Trang bị điện 01 DA14KDB 23
730 260065 Ngắn mạch trong hệ thống điện 01 DA14KDB 23
731 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 06 DA14KT 28
732 470043 Thực hành kế toán 2 04 DA14KT 30
733 470068 Thương mại điện tử 03 01 DA14KT 18
734 470068 Thương mại điện tử 03 02 DA14KT 20
735 470068 Thương mại điện tử 03 DA14KT 38
736 470094 Quản trị tài chính 2 02 DA14KT 30
737 470206 Thực hành khai báo thuế 09 DA14KT 30
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
738 470207 Tín dụng ngân hàng 03 DA14KT 30
739 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 10 DA14KT 30
740 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 05 DA14KTB 28
741 470043 Thực hành kế toán 2 03 DA14KTB 33
742 470068 Thương mại điện tử 02 DA14KTB 18
743 470068 Thương mại điện tử 02 01 DA14KTB 18
744 470081 Kế toán ngân hàng thương mại 04 DA14KTB 61
745 470094 Quản trị tài chính 2 01 DA14KTB 32
746 470206 Thực hành khai báo thuế 08 DA14KTB 32
747 470207 Tín dụng ngân hàng 04 DA14KTB 32
748 470212 Kế toán hoạt động ĐT XDCB 09 DA14KTB 32
749 450029 Luật đất đai 16 DA14LA 65
750 450054 Luật sở hữu trí tuệ 38 DA14LA 62
751 450075 Tư pháp quốc tế 1 39 DA14LA 62
752 450093 Công pháp quốc tế 40 DA14LA 63
753 450130 Luật tố tụng hình sự 1 11 DA14LA 62
754 450131 Luật tố tụng dân sự 1 11 DA14LA 62
755 450132 Luật tài chính 2 39 DA14LA 64
756 450134 Luật thương mại quốc tế 11 DA14LA 64
757 450136 Luật cạnh tranh 16 DA14LA 65
758 470026 Thực tập thực tế 02 DA14LA 63
759 450029 Luật đất đai 17 DA14LB 58
760 450054 Luật sở hữu trí tuệ 39 DA14LB 58
761 450075 Tư pháp quốc tế 1 40 DA14LB 57
762 450093 Công pháp quốc tế 41 DA14LB 62
763 450130 Luật tố tụng hình sự 1 12 DA14LB 58
764 450131 Luật tố tụng dân sự 1 12 DA14LB 58
765 450132 Luật tài chính 2 40 DA14LB 58
766 450134 Luật thương mại quốc tế 12 DA14LB 61
767 450136 Luật cạnh tranh 17 DA14LB 61
768 470026 Thực tập thực tế 03 DA14LB 47
769 450029 Luật đất đai 18 DA14LC 62
770 450054 Luật sở hữu trí tuệ 40 DA14LC 59
771 450075 Tư pháp quốc tế 1 41 DA14LC 62
772 450093 Công pháp quốc tế 42 DA14LC 59
773 450130 Luật tố tụng hình sự 1 13 DA14LC 59
774 450131 Luật tố tụng dân sự 1 13 DA14LC 58
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
775 450132 Luật tài chính 2 41 DA14LC 59
776 450134 Luật thương mại quốc tế 13 DA14LC 59
777 450136 Luật cạnh tranh 18 DA14LC 60
778 470026 Thực tập thực tế 04 DA14LC 55
779 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 23 DA14MNA 34
780 620034 Lý luận và PP GDTC cho trẻ em 04 DA14MNA 34
781 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 DA14MNA 34
782 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 01 DA14MNA 34
783 620052 Thực tập sư phạm 1 02 DA14MNA 34
784 620053 Đánh giá trong GD mầm non 10 DA14MNA 34
785 620054 PP cho trẻ làm quen với VHTN 10 DA14MNA 34
786 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 01 DA14MNB 26
787 620034 Lý luận và PP GDTC cho trẻ em 03 DA14MNB 24
788 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 03 01 DA14MNB 24
789 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 03 DA14MNB 24
790 620052 Thực tập sư phạm 1 01 DA14MNB 24
791 620053 Đánh giá trong GD mầm non 09 DA14MNB 24
792 620054 PP cho trẻ làm quen với VHTN 09 DA14MNB 24
793 200183 Hoà tấu nhạc truyền thống II 01 DA14NCT 3
794 200184 Dàn nhạc III 01 DA14NCT 3
795 200185 Ca - hát truyền thống I 01 DA14NCT 3
796 200186 Dàn nhạc cưới Khmer I 01 DA14NCT 3
797 200187 Hoà tấu nhạc Ngũ âm Khmer I 01 DA14NCT 3
798 200188 Dàn nhạc Ngũ âm III 01 DA14NCT 3
799 200189 Ca - hát truyền thống Khmer I 01 DA14NCT 3
800 200191 Đờn Takhe 01 DA14NCT 3
801 410258 Đọc hiểu 6 - Proficient 02 DA14NNA 27
802 410259 Nghe nói 6 - Proficient 02 DA14NNA 30
803 410260 Văn học Anh 2 02 DA14NNA 28
804 410274 Biên dịch 2 02 DA14NNA 29
805 410282 Viết 6 - Proficient 02 DA14NNA 30
806 410290 Viết học thuật 01 DA14NNA 26
807 170011 Tiếng Việt thực hành 01 DA14NNAB 16
808 410258 Đọc hiểu 6 - Proficient 01 DA14NNAB 29
809 410259 Nghe nói 6 - Proficient 01 DA14NNAB 26
810 410260 Văn học Anh 2 01 DA14NNAB 29
811 410274 Biên dịch 2 01 DA14NNAB 29
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
812 410282 Viết 6 - Proficient 01 DA14NNAB 26
813 170106 Tiếng Khmer 6 01 DA14NNK 29
814 170107 Cú pháp học tiếng Khmer 01 DA14NNK 29
815 170108 Viết Khmer 2 01 DA14NNK 29
816 170109 Ngữ pháp Pali 01 DA14NNK 29
817 170110 Dự án nghiên cứu ngôn ngữ 01 DA14NNK 28
818 170113 Phương ngữ học và PN Khmer 01 DA14NNK 29
819 200217 Thực hành dịch 1 02 DA14NNK 29
820 340082 Chiến lược và kế hoạch PT 01 DA14PT 8
821 340083 Công tác trong xã hội PTNT 01 DA14PT 8
822 340104 Cây lương thực 01 DA14PT 8
823 340120 Cây ăn quả 01 DA14PT 8
824 340121 Cây công nghiệp 01 DA14PT 8
825 340144 Thực tập thực tế (PT) 01 DA14PT 8
826 340162 Cơ khí nông nghiệp - CNSTH 01 DA14PT 8
827 340163 Anh văn chuyên ngành (PT) 01 DA14PT 8
828 340179 Kinh tế nông thôn 01 DA14PT 8
829 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 07 DA14QKD 47
830 470032 Tin học UD trong kinh doanh 03 DA14QKD 35
831 470034 Quản trị sản xuất 02 DA14QKD 29
832 470036 Quản trị Marketing 02 DA14QKD 23
833 470039 Văn hoá và ĐĐ trong kinh doanh 02 DA14QKD 35
834 470085 Nghiên cứu Marketing 02 DA14QKD 29
835 470102 Quản trị sự thay đổi 02 DA14QKD 17
836 220094 Thiết kế và lập trình web 01 DA14QTM 15
837 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 04 DA14QTM 13
838 220137 Quản trị mạng Linux 01 DA14QTM 13
839 220138 Mạng chuyển mạch LAN 01 DA14QTM 13
840 220139 Lập trình mạng 01 DA14QTM 13
841 220140 Thiết kế hệ thống mạng 01 DA14QTM 13
842 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 02 DA14QVA 40
843 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 02 DA14QVA 38
844 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 02 DA14QVA 42
845 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 03 DA14QVA 44
846 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 03 DA14QVA 41
847 470078 Tổ chức sự kiện 03 DA14QVA 41
848 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 03 DA14QVB 38
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
849 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 03 DA14QVB 32
850 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 03 DA14QVB 30
851 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 04 DA14QVB 29
852 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 04 DA14QVB 36
853 470078 Tổ chức sự kiện 04 DA14QVB 36
854 420103 Lịch sử hành chính Việt Nam 01 DA14QVC 47
855 420107 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 01 DA14QVC 54
856 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 01 DA14QVC 47
857 420119 Quản lý Nhà nước về KT-VH-XH 02 DA14QVC 52
858 470077 Lễ tân ngoại giao thực hành 02 DA14QVC 48
859 470078 Tổ chức sự kiện 02 DA14QVC 48
860 650394 Nhi 01 DA14RHM 58
861 650395 Phụ sản 01 DA14RHM 58
862 650398 Da liễu 01 DA14RHM 58
863 650399 Thần kinh 01 DA14RHM 58
864 650400 Y học cổ truyền 01 DA14RHM 58
865 650408 Mô phỏng lâm sàng 02 DA14RHM 58
866 650462 Ngoại cơ sở 01 DA14RHM 58
867 650463 Bệnh học Ngoại khoa 01 DA14RHM 58
868 650464 Giải phẫu răng 01 DA14RHM 58
869 650465 Vật liệu nha khoa 01 DA14RHM 58
870 200033 Viết Khmer 1 01 DA14SNV 30
871 200037 Ngữ pháp Khmer 2 01 DA14SNV 30
872 200044 Ngữ pháp Pali 2 02 DA14SNV 30
873 200070 Quản lý HCNN & Quản lý GDĐT 01 DA14SNV 30
874 200217 Thực hành dịch 1 01 DA14SNV 30
875 470171 Nghiệp vụ ngân hàng TM 2 01 DA14TCNH 16
876 470177 Anh văn chuyên ngành (TCNH) 01 DA14TCNH 15
877 470180 Tài chính quốc tế 01 DA14TCNH 15
878 470181 Thiết lập và thẩm định DA Đ.tư 01 DA14TCNH 16
879 470182 Marketing ngân hàng 01 DA14TCNH 16
880 350015 TH kỹ thuật sx giống tôm CX 01 DA14TS 18
881 350017 Thực hành kỹ thuật nuôi cá 01 DA14TS 18
882 350051 Kỹ thuật SX giống cua biển 01 DA14TS 18
883 350055 TH kỹ thuật sản xuất giống cá 01 DA14TS 18
884 350070 Kỹ thuật sản xuất giống cá 01 DA14TS 18
885 350095 Bệnh cá 01 DA14TS 18
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
886 220059 Trí tuệ nhân tạo 01 02 DA14TT 19
887 220059 Trí tuệ nhân tạo 01 DA14TT 22
888 220086 Lập trình UD trên Windows 01 DA14TT 23
889 220094 Thiết kế và lập trình web 02 02 DA14TT 21
890 220094 Thiết kế và lập trình web 02 DA14TT 24
891 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 03 01 DA14TT 20
892 220110 Chuyên đề điện toán đám mây 03 DA14TT 22
893 220111 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 01 02 DA14TT 22
894 220111 Xây dựng phần mềm hướng ĐT 01 DA14TT 23
895 220133 Đồ án chuyên ngành (CNTT) 01 DA14TT 22
896 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 01 DA14TY 17
897 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 02 DA14TY 30
898 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 02 DA14TY 47
899 330068 Chăn nuôi heo 03 02 DA14TY 15
900 330068 Chăn nuôi heo 03 01 DA14TY 29
901 330068 Chăn nuôi heo 03 DA14TY 44
902 330096 Thực tập tay nghề 2 02 DA14TY 47
903 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 02 DA14TY 18
904 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 01 DA14TY 28
905 330200 Bệnh nội khoa thú y 02 DA14TY 46
906 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 01 DA14TY 21
907 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 02 DA14TY 30
908 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA14TY 51
909 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 01 DA14TY 36
910 330010 Di truyền vật nuôi 01 02 DA14TYB 26
911 330010 Di truyền vật nuôi 01 01 DA14TYB 30
912 330010 Di truyền vật nuôi 01 DA14TYB 56
913 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 02 DA14TYB 28
914 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 01 DA14TYB 29
915 330054 Vệ sinh môi trường CN - TY 01 DA14TYB 57
916 330076 X-quang - Siêu âm 03 01 DA14TYB 31
917 330076 X-quang - Siêu âm 03 02 DA14TYB 31
918 330076 X-quang - Siêu âm 03 DA14TYB 62
919 330105 Bệnh cá, tôm 01 DA14TYB 60
920 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 01 DA14TYB 54
921 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 02 DA14TYB 26
922 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 01 DA14TYB 30
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
923 330200 Bệnh nội khoa thú y 01 DA14TYB 56
924 330203 Dịch tễ học thú y 02 02 DA14TYB 29
925 330203 Dịch tễ học thú y 02 01 DA14TYB 30
926 330203 Dịch tễ học thú y 02 DA14TYB 59
927 170026 Dịch thuật NN Khmer - Việt 2 01 DA14VDT 29
928 170033 Phong tục, TN, LH, Khmer NB 01 DA14VDT 29
929 170039 ẩm thực và TP người Khmer NB 01 DA14VDT 26
930 170057 Nghiệp vụ văn phòng 01 DA14VDT 31
931 170074 Dịch thuật NN Khmer - Việt 3 01 DA14VDT 29
932 170076 Công tác dân vận 01 DA14VDT 30
933 170077 Di sản văn hoá Việt Nam 01 DA14VDT 29
934 280023 Cấp thoát nước 03 DA14XDCD 6
935 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7
936 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 02 DA14XDCD 7
937 280137 Kết cấu thép 01 DA14XDCD 7
938 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA14XDCD 7
939 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA14XDCD 7
940 280142 Thiết kế Cầu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7
941 280144 Đồ án thiết kế Cầu bê tông cốt thép 01 DA14XDCD 7
942 280155 Máy xây dựng 01 DA14XDCD 6
943 280026 Nền móng công trình 03 DA14XDDC 11
944 280029 Đồ án nền móng công trình 02 DA14XDDC 11
945 280086 Kết cấu bêtông cốt thép 1 02 DA14XDDC 8
946 280087 Đồ án kết cấu bêtông CT 1 02 DA14XDDC 10
947 280103 Kết cấu thép - gỗ 1 03 DA14XDDC 9
948 280110 Tin học C.Ngành 2 (SAP&ETAB) 03 DA14XDDC 9
949 280114 Cơ học kết cấu 2 03 DA14XDDC 9
950 650059 Tin học ứng dụng 03 DA14XYH 30
951 650059 Tin học ứng dụng 03 02 DA14XYH 30
952 650192 Hóa sinh 4 03 DA14XYH 36
953 650193 Ký sinh trùng 3 01 DA14XYH 36
954 650194 Vi sinh 4 03 DA14XYH 36
955 650195 Huyết học truyền máu 03 DA14XYH 36
956 650196 Xét nghiệm tế bào 1 01 DA14XYH 36
957 650198 Y sinh học phân tử 1 03 DA14XYH 36
958 650199 Y sinh học phân tử 2 03 DA14XYH 36
959 650200 Một số XN VS & KST trong vệ sinh ATTP 03 DA14XYH 36
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
960 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA14YDKA 75
961 650128 Dược lý lâm sàng 02 DA14YDKA 72
962 650129 Huấn luyện kỹ năng 3 02 DA14YDKA 72
963 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA14YDKA 72
964 650131 Sinh lý 3 (thăm dò chức năng) 02 DA14YDKA 72
965 650132 Huyết học cơ bản 02 DA14YDKA 72
966 650457 Dịch tễ học 01 DA14YDKA 42
967 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA14YDKA 61
968 650459 Nội cơ sở 1 01 DA14YDKA 61
969 650460 Nội cơ sở 2 01 DA14YDKA 61
970 650125 Sức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp 02 DA14YDKB 76
971 650127 Thực tập cộng đồng 1 02 DA14YDKB 72
972 650457 Dịch tễ học 02 DA14YDKB 30
973 650080 Phương pháp NCKH trong Y học 11 DA14YTC 33
974 650274 Quản lý dịch vụ y tế 01 DA14YTC 33
975 650275 Sức khỏe sinh sản 01 DA14YTC 33
976 650276 Sức khỏe lứa tuổi 03 DA14YTC 33
977 650277 Các yếu tố ảnh hưởng tới sức khỏe 03 DA14YTC 33
978 650279 Thực tập cộng đồng 2 03 DA14YTC 33
979 650282 Dịch tễ học bệnh truyền nhiễm 03 DA14YTC 33
980 650287 Thống kê y sinh học thực hành 03 DA14YTC 33
981 110006 Xác suất thống kê 01 DA15CKC 22
982 130000 Hoá học đại cương 01 DA15CKC 13
983 170011 Tiếng Việt thực hành 02 DA15CKC 37
984 210024 Nguyên lý - Chi tiết máy 01 DA15CKC 34
985 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA15CKC 37
986 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 01 DA15CKC 20
987 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA15CKC 21
988 420138 Kỹ năng giao tiếp 01 DA15CKC 37
989 450006 Tâm lý học đại cương 02 DA15CKC 19
990 130000 Hoá học đại cương 01 02 DA15CNOT 13
991 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 01 DA15CNOT 15
992 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 02 DA15CNOT 22
993 210218 Đồ án chi tiết máy 02 DA15CNOT 15
994 210229 Động cơ đốt trong 1 (Nguyên lý - Kết cấu ĐCĐT) 01 DA15CNOT 16
995 450015 Pháp luật đại cương 27 DA15CNOT 157
996 290000 Phương pháp NC khoa học 05 DA15CNTP 49
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
997 440000 Quản trị doanh nghiệp 02 DA15CNTP 59
998 460011 Thực tập định hướng nghề 01 DA15CNTP 47
999 460147 Chuyên đề an toàn thực phẩm 01 DA15CNTP 47
1000 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA15CNTP 49
1001 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 02 DA15CNTP 10
1002 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 01 DA15CNTP 29
1003 460171 Đánh giá cảm quan thực phẩm 02 DA15CNTP 47
1004 460172 Nguyên lý bảo quản và CBTP 01 DA15CNTP 47
1005 460173 Phụ gia thực phẩm 01 DA15CNTP 47
1006 130031 Hóa lý dược 01 DA15DA 56
1007 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 DA15DA 56
1008 650185 Bệnh học nội khoa 03 DA15DA 56
1009 650217 Thực vật dược 01 02 DA15DA 19
1010 650217 Thực vật dược 01 01 DA15DA 32
1011 650217 Thực vật dược 01 DA15DA 56
1012 650220 Dược lý 01 DA15DA 59
1013 130031 Hóa lý dược 02 DA15DB 54
1014 650058 Xác suất - Thống kê y học 02 DA15DB 55
1015 650185 Bệnh học nội khoa 04 DA15DB 54
1016 650217 Thực vật dược 02 01 DA15DB 21
1017 650217 Thực vật dược 02 02 DA15DB 33
1018 650217 Thực vật dược 02 DA15DB 54
1019 650220 Dược lý 02 01 DA15DB 55
1020 650220 Dược lý 02 DA15DB 55
1021 650124 Dịch tễ học 05 DA15DD 36
1022 650179 Sức khỏe môi trường 13 DA15DD 36
1023 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 10 DA15DD 36
1024 650308 Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng 10 DA15DD 36
1025 650309 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 1 09 DA15DD 36
1026 650310 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa 1 11 DA15DD 36
1027 230001 Đo lường điện 01 DA15DT 15
1028 230001 Đo lường điện 01 01 DA15DT 15
1029 230028 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 01 DA15DT 15
1030 230028 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 01 01 DA15DT 15
1031 230037 Anh văn chuyên ngành điện tử 01 DA15DT 15
1032 230075 Kỹ thuật xung - số 01 01 DA15DT 15
1033 230075 Kỹ thuật xung - số 01 DA15DT 15
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1034 230077 Mạch điện tử 01 01 DA15DT 15
1035 230077 Mạch điện tử 01 DA15DT 15
1036 230081 Vẽ kỹ thuật với CAD 01 DA15DT 15
1037 230081 Vẽ kỹ thuật với CAD 01 01 DA15DT 15
1038 230085 Đồ án môn học 1 (DVT) 01 DA15DT 15
1039 320033 An toàn quá trình 01 DA15HHA 29
1040 320045 Thống kê và phân tích dữ liệu 02 DA15HHA 32
1041 320095 Thực hành hoá lý 2 03 DA15HHA 14
1042 320095 Thực hành hoá lý 2 02 DA15HHA 17
1043 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 02 DA15HHA 33
1044 320132 Hoá vô cơ 2 02 DA15HHA 33
1045 320133 Thực hành hoá vô cơ 2 03 DA15HHA 29
1046 320138 Hoá hữu cơ 1 02 DA15HHA 33
1047 320139 Thực hành hoá hữu cơ 1 03 DA15HHA 27
1048 320033 An toàn quá trình 02 DA15HHB 32
1049 320045 Thống kê và phân tích dữ liệu 01 DA15HHB 32
1050 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA15HHB 33
1051 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA15HHB 33
1052 320132 Hoá vô cơ 2 01 DA15HHB 34
1053 320133 Thực hành hoá vô cơ 2 01 DA15HHB 32
1054 320138 Hoá hữu cơ 1 01 DA15HHB 32
1055 320139 Thực hành hoá hữu cơ 1 01 DA15HHB 34
1056 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 21 DA15K 33
1057 430002 Soạn thảo văn bản 02 DA15K 40
1058 470002 Quản trị học 01 DA15K 32
1059 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 08 DA15K 45
1060 470133 Pháp luật kinh tế 02 DA15K 40
1061 470134 Kinh tế phát triển 01 DA15K 41
1062 110040 Toán cao cấp 02 DA15KCT 47
1063 290000 Phương pháp NC khoa học 41 DA15KCT 41
1064 330089 Khuyến nông 01 02 DA15KCT 23
1065 330089 Khuyến nông 01 01 DA15KCT 25
1066 330089 Khuyến nông 01 DA15KCT 48
1067 330184 Sinh học phân tử 01 DA15KCT 48
1068 340046 Sinh lý thực vật 01 DA15KCT 46
1069 340068 Hệ thống nông nghiệp 03 DA15KCT 46
1070 340074 Kinh tế học đại cương 01 DA15KCT 49
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1071 340109 Thực vật học 02 DA15KCT 46
1072 340110 Vi sinh vật đại cương 02 01 DA15KCT 21
1073 340110 Vi sinh vật đại cương 02 02 DA15KCT 25
1074 340110 Vi sinh vật đại cương 02 DA15KCT 46
1075 240020 Đo lường điện 01 DA15KDA 39
1076 240024 Thực hành điện tử cơ bản 01 DA15KDA 18
1077 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA15KDA 20
1078 240078 Thiết bị điện trong TT&PP điện 01 DA15KDA 39
1079 240105 An toàn điện 01 DA15KDA 67
1080 240144 Vật liệu điện 01 DA15KDA 38
1081 260066 Vi mạch tương tự và số 01 DA15KDA 39
1082 240020 Đo lường điện 02 DA15KDB 27
1083 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA15KDB 27
1084 240078 Thiết bị điện trong TT&PP điện 02 DA15KDB 29
1085 240144 Vật liệu điện 02 DA15KDB 27
1086 240178 Máy điện 1 01 DA15KDB 65
1087 260066 Vi mạch tương tự và số 02 DA15KDB 34
1088 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 22 DA15KTA 48
1089 290000 Phương pháp NC khoa học 10 DA15KTA 50
1090 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 09 DA15KTA 45
1091 470014 Kế toán tài chính 2 02 DA15KTA 81
1092 470015 Thị trường tài chính 02 DA15KTA 45
1093 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 09 DA15KTA 50
1094 470026 Thực tập thực tế 06 DA15KTA 39
1095 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 02 DA15KTB 47
1096 290000 Phương pháp NC khoa học 04 DA15KTB 23
1097 470015 Thị trường tài chính 01 DA15KTB 43
1098 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 08 DA15KTB 30
1099 470026 Thực tập thực tế 01 DA15KTB 41
1100 450003 Luật hiến pháp 2 08 DA15LA 123
1101 450031 Luật lao động 13 DA15LA 64
1102 450072 Luật hành chính 2 08 DA15LA 70
1103 450118 Luật Dân sự 2 08 DA15LA 121
1104 450119 Luật Hình sự 2 08 DA15LA 62
1105 450120 Luật Thương mại 2 09 DA15LA 124
1106 450121 Luật hành chính đô thị 46 DA15LA 126
1107 450031 Luật lao động 09 DA15LB 58
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1108 450072 Luật hành chính 2 12 DA15LB 44
1109 450119 Luật Hình sự 2 04 DA15LB 54
1110 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 31 DA15LB 123
1111 450003 Luật hiến pháp 2 06 DA15LC 112
1112 450031 Luật lao động 11 DA15LC 57
1113 450072 Luật hành chính 2 06 DA15LC 61
1114 450118 Luật Dân sự 2 06 DA15LC 126
1115 450119 Luật Hình sự 2 06 DA15LC 55
1116 450120 Luật Thương mại 2 07 DA15LC 122
1117 450121 Luật hành chính đô thị 44 DA15LC 139
1118 450031 Luật lao động 12 DA15LD 63
1119 450072 Luật hành chính 2 13 DA15LD 67
1120 450119 Luật Hình sự 2 07 DA15LD 60
1121 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 29 DA15LD 111
1122 450003 Luật hiến pháp 2 05 DA15LE 124
1123 450031 Luật lao động 10 DA15LE 62
1124 450072 Luật hành chính 2 05 DA15LE 62
1125 450118 Luật Dân sự 2 05 DA15LE 110
1126 450119 Luật Hình sự 2 05 DA15LE 65
1127 450120 Luật Thương mại 2 06 DA15LE 110
1128 450121 Luật hành chính đô thị 43 DA15LE 123
1129 450031 Luật lao động 08 DA15LF 55
1130 450072 Luật hành chính 2 14 DA15LF 52
1131 450119 Luật Hình sự 2 03 DA15LF 58
1132 450124 Pháp luật về thanh tra KN,TC 28 DA15LF 124
1133 620005 Kiến tập sư phạm 01 DA15MN 56
1134 620014 Mỹ thuật 01 02 DA15MN 27
1135 620014 Mỹ thuật 01 01 DA15MN 30
1136 620014 Mỹ thuật 01 DA15MN 57
1137 620031 Giáo dục học mầm non 2 01 DA15MN 57
1138 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 01 DA15MN 27
1139 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 02 DA15MN 30
1140 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA15MN 57
1141 620039 Vệ sinh trẻ em 01 DA15MN 57
1142 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA15MN 57
1143 620041 Văn học trẻ em 01 DA15MN 57
1144 620042 Toán cơ sở 03 DA15MN 57
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1145 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 01 DA15NNAA 19
1146 410181 Phiên dịch 1 02 DA15NNAA 13
1147 410250 Nghe nói 4 - Independent 02 DA15NNAA 15
1148 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 02 DA15NNAA 34
1149 410253 Tổ chức sự kiện 02 DA15NNAA 19
1150 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 01 DA15NNAA 34
1151 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 01 DA15NNAA 23
1152 410284 Viết 4 - Independent 02 DA15NNAA 32
1153 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 04 DA15NNAB 15
1154 410181 Phiên dịch 1 05 DA15NNAB 28
1155 410250 Nghe nói 4 - Independent 05 DA15NNAB 29
1156 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 05 DA15NNAB 17
1157 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 04 DA15NNAB 29
1158 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 04 DA15NNAB 29
1159 410280 Khảo luận văn học thế giới 05 DA15NNAB 16
1160 410284 Viết 4 - Independent 05 DA15NNAB 22
1161 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 03 DA15NNAC 29
1162 410181 Phiên dịch 1 04 DA15NNAC 29
1163 410250 Nghe nói 4 - Independent 04 DA15NNAC 29
1164 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 04 DA15NNAC 29
1165 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 03 DA15NNAC 20
1166 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 03 DA15NNAC 29
1167 410280 Khảo luận văn học thế giới 04 DA15NNAC 27
1168 410284 Viết 4 - Independent 04 DA15NNAC 28
1169 410159 Phương pháp GD Tiếng Anh 1 02 DA15NNAD 27
1170 410181 Phiên dịch 1 03 DA15NNAD 30
1171 410250 Nghe nói 4 - Independent 03 DA15NNAD 29
1172 410252 Đọc hiểu 4 - Independent 03 DA15NNAD 17
1173 410253 Tổ chức sự kiện 03 DA15NNAD 17
1174 410256 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 3 02 DA15NNAD 21
1175 410276 Ngữ pháp giao tiếp 2 02 DA15NNAD 31
1176 410280 Khảo luận văn học thế giới 03 DA15NNAD 27
1177 410284 Viết 4 - Independent 03 DA15NNAD 16
1178 170088 Văn hoá giao tiếp 01 DA15NNK 21
1179 170098 Tiếng Khmer 4 01 DA15NNK 21
1180 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 02 DA15NNK 21
1181 200084 Văn học dân gian Khmer 01 DA15NNK 21
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1182 200237 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA15NNK 21
1183 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 14 DA15NNK 21
1184 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 31 DA15PT 14
1185 340080 Thống kê kinh tế - xã hội 01 01 DA15PT 10
1186 340080 Thống kê kinh tế - xã hội 01 DA15PT 10
1187 340098 Phát triển nông thôn 01 DA15PT 10
1188 340143 Nghiên cứu PT nông thôn 01 DA15PT 10
1189 340158 Kế toán doanh nghiệp n.nghiệp 02 DA15PT 10
1190 340160 Tài chính và tín dụng n.thôn 01 DA15PT 10
1191 340178 Giới và phát triển 01 DA15PT 10
1192 470000 Kinh tế vi mô 01 DA15PT 11
1193 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 08 DA15QKD 37
1194 420002 Kỹ năng giao tiếp 02 DA15QKD 37
1195 430002 Soạn thảo văn bản 01 DA15QKD 31
1196 470029 Quản trị doanh nghiệp 01 DA15QKD 39
1197 470066 Quản trị chiến lược 01 DA15QKD 39
1198 470121 Kinh tế phát triển 01 DA15QKD 38
1199 470129 Thanh toán quốc tế 02 DA15QKD 43
1200 420017 Văn hoá quốc tế 01 DA15QV 52
1201 420022 Thực tập nhận thức 01 DA15QV 54
1202 420044 Nghiệp vụ văn phòng 01 DA15QV 55
1203 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 01 DA15QV 21
1204 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 05 DA15QV 33
1205 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 01 DA15QV 57
1206 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 02 DA15QV 26
1207 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 01 DA15QV 25
1208 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 DA15QV 51
1209 450024 Luật lao động 01 DA15QV 66
1210 450042 Luật hành chính 01 DA15QV 53
1211 650011 Ký sinh trùng 01 DA15RHM 39
1212 650108 Sinh lý 1 01 DA15RHM 39
1213 650109 Sinh lý 2 01 DA15RHM 39
1214 650110 Vi sinh 01 DA15RHM 39
1215 650111 Hoá sinh 01 DA15RHM 39
1216 650112 Giải phẫu bệnh 03 DA15RHM 39
1217 650113 Điều dưỡng cơ bản 01 DA15RHM 39
1218 200005 Văn bản lưu trữ 01 DA15SNV 41
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1219 200024 Từ vựng Khmer 1 01 DA15SNV 41
1220 200027 Ngữ âm Khmer 2 01 DA15SNV 41
1221 200031 Lý luận dạy học 02 DA15SNV 41
1222 200034 Kỹ năng xây dựng câu hỏi 01 DA15SNV 41
1223 200040 Phương pháp đánh giá 01 DA15SNV 41
1224 200081 Thực hành chữ Khmer trên MT 02 DA15SNV 21
1225 200081 Thực hành chữ Khmer trên MT 01 DA15SNV 20
1226 290000 Phương pháp NC khoa học 07 DA15SNV 45
1227 470030 Kế toán tài chính 01 DA15TCNH 43
1228 470040 Kinh tế lượng 01 DA15TCNH 41
1229 470128 Quản trị tài chính 01 DA15TCNH 52
1230 470137 Luật kinh tế 01 DA15TCNH 42
1231 470138 Toán tài chính 01 DA15TCNH 42
1232 470179 Quản trị danh mục đầu tư 01 DA15TCNH 41
1233 350008 Kỹ thuật nuôi động vật có VG 02 DA15TS 32
1234 350009 TH Kỹ thuật nuôi ĐV có vỏ giáp 03 DA15TS 32
1235 350014 Kỹ thuật sản xuất giống tôm 02 DA15TS 32
1236 350016 Kỹ thuật nuôi cá 01 DA15TS 32
1237 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 03 DA15TS 15
1238 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 02 DA15TS 16
1239 350032 Hình thái phân loại ĐV TS 01 DA15TS 31
1240 350090 Phương pháp nghiên cứu SH cá 01 DA15TS 32
1241 350091 Thực tập thực tế (TSN) 01 DA15TS 32
1242 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 03 DA15TS 15
1243 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 02 DA15TS 16
1244 460077 Sinh lý động vật thuỷ sản 01 DA15TS 31
1245 220018 Mạng máy tính 02 01 DA15TTA 28
1246 220018 Mạng máy tính 02 DA15TTA 28
1247 220069 Lập trình Java 02 01 DA15TTA 31
1248 220069 Lập trình Java 02 DA15TTA 31
1249 220099 Lập trình hướng đối tượng 03 01 DA15TTA 32
1250 220099 Lập trình hướng đối tượng 03 DA15TTA 32
1251 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA15TTA 34
1252 220100 Lý thuyết đồ thị 02 01 DA15TTA 34
1253 220101 Hệ điều hành 03 DA15TTA 31
1254 220101 Hệ điều hành 03 01 DA15TTA 31
1255 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA15TTA 64
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1256 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 02 DA15TTA 36
1257 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 02 01 DA15TTA 36
1258 220123 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 02 DA15TTA 29
1259 220018 Mạng máy tính 01 DA15TTB 28
1260 220069 Lập trình Java 01 DA15TTB 28
1261 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA15TTB 25
1262 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA15TTB 27
1263 220101 Hệ điều hành 01 DA15TTB 29
1264 220104 Cấu trúc dữ liệu & G.thuật 2 01 DA15TTB 28
1265 220123 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 DA15TTB 28
1266 330057 Thức ăn vật nuôi 03 01 DA15TYA 30
1267 330057 Thức ăn vật nuôi 03 02 DA15TYA 35
1268 330057 Thức ăn vật nuôi 03 DA15TYA 65
1269 330067 Vi sinh thú y 03 01 DA15TYA 29
1270 330067 Vi sinh thú y 03 02 DA15TYA 35
1271 330067 Vi sinh thú y 03 DA15TYA 64
1272 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 02 DA15TYA 29
1273 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 01 DA15TYA 35
1274 330085 Giải phẩu bệnh lý 01 DA15TYA 64
1275 330105 Bệnh cá, tôm 02 DA15TYA 25
1276 330166 Dược lý thú y 03 02 DA15TYA 30
1277 330166 Dược lý thú y 03 01 DA15TYA 35
1278 330166 Dược lý thú y 03 DA15TYA 65
1279 330191 Pháp luật chuyên ngành (TY) 02 DA15TYA 29
1280 330197 Miễn dịch học thú y 01 DA15TYA 65
1281 330206 Dinh dưỡng động vật 01 02 DA15TYA 33
1282 330206 Dinh dưỡng động vật 01 01 DA15TYA 34
1283 330206 Dinh dưỡng động vật 01 DA15TYA 67
1284 330057 Thức ăn vật nuôi 02 02 DA15TYB 30
1285 330057 Thức ăn vật nuôi 02 01 DA15TYB 34
1286 330057 Thức ăn vật nuôi 02 DA15TYB 64
1287 330067 Vi sinh thú y 02 01 DA15TYB 32
1288 330067 Vi sinh thú y 02 02 DA15TYB 34
1289 330067 Vi sinh thú y 02 DA15TYB 66
1290 330068 Chăn nuôi heo 04 01 DA15TYB 34
1291 330068 Chăn nuôi heo 04 02 DA15TYB 34
1292 330068 Chăn nuôi heo 04 DA15TYB 68
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1293 330081 Giống vật nuôi 02 02 DA15TYB 32
1294 330081 Giống vật nuôi 02 01 DA15TYB 34
1295 330081 Giống vật nuôi 02 DA15TYB 66
1296 330166 Dược lý thú y 02 01 DA15TYB 30
1297 330166 Dược lý thú y 02 02 DA15TYB 34
1298 330166 Dược lý thú y 02 DA15TYB 64
1299 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 02 DA15TYB 17
1300 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 01 DA15TYB 35
1301 330195 Tổ chức và phôi thai học 02 DA15TYB 52
1302 330209 Sinh lý động vật 02 02 DA15TYB 30
1303 330209 Sinh lý động vật 02 01 DA15TYB 34
1304 330209 Sinh lý động vật 02 DA15TYB 64
1305 460003 Vi sinh đại cương 02 01 DA15TYB 12
1306 460003 Vi sinh đại cương 02 DA15TYB 12
1307 170019 Văn hoá Đông Nam á 01 DA15VDT 31
1308 170046 Văn hóa các DTTS Việt Nam 01 DA15VDT 31
1309 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 03 DA15VDT 31
1310 170061 Phương pháp điền dã DT học 01 DA15VDT 31
1311 170062 Các nền văn hoá cổ ở Nam Bộ 01 DA15VDT 31
1312 170069 Văn hoá dân gian Nam Bộ 01 DA15VDT 31
1313 170087 Tiếng Khmer 4 01 DA15VDT 34
1314 280003 Trắc địa đại cương 01 DA15XD 21
1315 280017 Sức bền vật liệu 1 01 DA15XD 22
1316 280018 Cấu tạo kiến trúc 01 DA15XD 21
1317 280021 Môi trường trong xây dựng 01 DA15XD 20
1318 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 01 DA15XD 20
1319 280069 Tin học chuyên ngành1(AutoCAD) 01 DA15XD 21
1320 280108 Anh văn chuyên ngành (XD) 01 DA15XD 20
1321 280109 Thực hành trắc địa đại cương 01 DA15XD 21
1322 290000 Phương pháp NC khoa học 43 DA15XD 19
1323 650123 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 11 DA15XYH 20
1324 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 04 DA15XYH 21
1325 650179 Sức khỏe môi trường 12 DA15XYH 22
1326 650180 Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban đầu 02 DA15XYH 20
1327 650181 Dược lý 02 DA15XYH 21
1328 650182 Huyết học tế bào 1 01 DA15XYH 20
1329 650183 Hóa sinh 2 02 DA15XYH 20
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1330 650184 Vi sinh 2 01 DA15XYH 20
1331 650185 Bệnh học nội khoa 02 DA15XYH 20
1332 650186 Bệnh học ngoại khoa 02 DA15XYH 21
1333 650011 Ký sinh trùng 05 DA15YDKA 100
1334 650108 Sinh lý 1 02 DA15YDKA 99
1335 650109 Sinh lý 2 02 DA15YDKA 99
1336 650110 Vi sinh 02 DA15YDKA 99
1337 650111 Hoá sinh 02 DA15YDKA 99
1338 650114 Huấn luyện kỹ năng 1 01 DA15YDKA 99
1339 650116 Điều dưỡng cơ bản 01 DA15YDKA 99
1340 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA15YDKB 99
1341 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 04 DA15YTC 21
1342 650019 Tổ chức và quản lý hệ thống YT 01 DA15YTC 22
1343 650256 Anh văn chuyên ngành Y tế công cộng 01 DA15YTC 22
1344 650257 Các bệnh thường gặp 1 01 DA15YTC 22
1345 650258 Khoa học môi trường và Sinh thái 01 DA15YTC 22
1346 650259 Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm 01 DA15YTC 21
1347 650260 Giáo dục và nâng cao sức khỏe 01 DA15YTC 21
1348 650261 Thực tập cộng đồng 1 01 DA15YTC 21
1349 110005 Toán cao cấp A2 11 DA16CK 29
1350 120001 Vật lý đại cương A2 10 01 DA16CK 12
1351 120001 Vật lý đại cương A2 10 02 DA16CK 19
1352 120001 Vật lý đại cương A2 10 DA16CK 31
1353 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 105 DA16CK 25
1354 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 29 DA16CK 40
1355 200000 Tiếng việt thực hành 03 DA16CK 20
1356 210088 Dung sai kỹ thuật đo 01 DA16CK 33
1357 210246 An toàn lao động và môi trường công nghiệp 01 DA16CK 29
1358 210275 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 02 DA16CK 30
1359 410292 Anh văn không chuyên 2 143 DA16CK 32
1360 450006 Tâm lý học đại cương 23 DA16CK 30
1361 640033 Logic học đại cương 09 DA16CK 59
1362 110039 Xác suất - Thống kê 04 DA16CNTP 34
1363 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 101 DA16CNTP 32
1364 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 18 DA16CNTP 40
1365 320034 Vẽ kỹ thuật 01 DA16CNTP 33
1366 350012 An toàn lao động 02 DA16CNTP 33
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1367 410292 Anh văn không chuyên 2 146 DA16CNTP 33
1368 460068 Cơ sở khoa học môi trường 02 DA16CNTP 32
1369 460166 Tiếp thị nông sản thực phẩm 01 DA16CNTP 33
1370 460200 Hóa phân tích 01 02 DA16CNTP 14
1371 460200 Hóa phân tích 01 01 DA16CNTP 19
1372 460200 Hóa phân tích 01 DA16CNTP 33
1373 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 142 DA16CTH 120
1374 180011 Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa 01 DA16CTH 51
1375 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 134 DA16CTH 42
1376 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 38 DA16CTH 40
1377 200001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 12 DA16CTH 52
1378 200015 Xã hội học đại cương 01 DA16CTH 55
1379 200020 Mĩ học đại cương 04 DA16CTH 50
1380 220072 Tin học đại cương 22 02 DA16CTH 29
1381 220072 Tin học đại cương 22 01 DA16CTH 30
1382 220072 Tin học đại cương 22 DA16CTH 59
1383 410292 Anh văn không chuyên 2 261 DA16CTH 38
1384 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 173 DA16DA 120
1385 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 65 DA16DA 26
1386 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 21 DA16DA 30
1387 330156 Hoá hữu cơ 01 01 DA16DA 30
1388 330156 Hoá hữu cơ 01 02 DA16DA 20
1389 330156 Hoá hữu cơ 01 DA16DA 35
1390 410292 Anh văn không chuyên 2 147 DA16DA 24
1391 650009 Sinh lý 06 DA16DA 30
1392 650010 Vi sinh 01 DA16DA 39
1393 650011 Ký sinh trùng 06 DA16DA 37
1394 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 91 DA16DB 33
1395 192.07 GDTC 2 (Cờ vua) 01 DA16DB 28
1396 330156 Hoá hữu cơ 02 01 DA16DB 29
1397 330156 Hoá hữu cơ 02 DA16DB 44
1398 410292 Anh văn không chuyên 2 150 DA16DB 32
1399 650005 Giải phẫu 06 DA16DB 41
1400 650009 Sinh lý 11 DA16DB 41
1401 650010 Vi sinh 03 DA16DB 38
1402 650011 Ký sinh trùng 08 DA16DB 36
1403 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 84 DA16DD 28
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1404 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 31 DA16DD 30
1405 410292 Anh văn không chuyên 2 152 DA16DD 30
1406 650004 Vật lý và Lý sinh 07 DA16DD 29
1407 650008 Hoá sinh 01 DA16DD 29
1408 650058 Xác suất - Thống kê y học 08 DA16DD 29
1409 650069 Mô phôi 04 DA16DD 35
1410 650071 Sinh lý 01 01 DA16DD 29
1411 650071 Sinh lý 01 DA16DD 29
1412 650072 Sức khoẻ - NC sức khoẻ & HVCN 09 DA16DD 31
1413 650073 Giải phẫu 01 DA16DD 40
1414 110005 Toán cao cấp A2 12 DA16DTH 19
1415 110044 Hàm phức và toán tử laplace 01 DA16DTH 9
1416 120005 Vật lý đại cương 01 DA16DTH 8
1417 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 174 DA16DTH 119
1418 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 106 DA16DTH 42
1419 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 29 DA16DTH 40
1420 230003 Lý thuyết mạch 01 DA16DTH 8
1421 230110 An toàn điện và môi trường công nghiệp 01 DA16DTH 8
1422 110001 Đại số tuyến tính 02 DA16HH 27
1423 110006 Xác suất thống kê 11 DA16HH 28
1424 110009 Toán cao cấp 04 DA16HH 28
1425 130010 Hoá học đại cương 02 DA16HH 28
1426 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 25 DA16HH 40
1427 320009 Anh văn chuyên ngành 2 02 DA16HH 27
1428 320032 Cơ học lưu chất 02 DA16HH 27
1429 320036 Pháp luật về sở hữu trí tuệ 02 DA16HH 26
1430 320069 Nhập môn CNKT Hoá học 02 DA16HH 26
1431 410292 Anh văn không chuyên 2 154 DA16HH 30
1432 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 71 DA16K 30
1433 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 22 DA16K 42
1434 410292 Anh văn không chuyên 2 112 DA16K 38
1435 450006 Tâm lý học đại cương 14 DA16K 47
1436 470000 Kinh tế vi mô 03 DA16K 31
1437 470005 Tài chính - Tiền tệ 10 DA16K 31
1438 470006 Nguyên lý kế toán 08 DA16K 31
1439 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 01 DA16K 31
1440 110005 Toán cao cấp A2 10 DA16KD 51
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1441 120001 Vật lý đại cương A2 09 02 DA16KD 20
1442 120001 Vật lý đại cương A2 09 01 DA16KD 26
1443 120001 Vật lý đại cương A2 09 DA16KD 46
1444 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 98 DA16KD 34
1445 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 27 DA16KD 40
1446 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 02 DA16KD 26
1447 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 01 DA16KD 30
1448 240021 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 02 DA16KD 56
1449 240102 Môi trường và con người 02 DA16KD 58
1450 240104 Mạch điện 1 02 DA16KD 55
1451 240143 Nhập môn ngành CNKT Điện 02 DA16KD 52
1452 410292 Anh văn không chuyên 2 265 DA16KD 36
1453 110037 Lý thuyết XS và TK toán 04 DA16KTA 56
1454 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 88 DA16KTA 24
1455 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 92 DA16KTA 40
1456 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 36 DA16KTA 15
1457 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 33 DA16KTA 40
1458 410292 Anh văn không chuyên 2 156 DA16KTA 24
1459 410292 Anh văn không chuyên 2 155 DA16KTA 37
1460 470000 Kinh tế vi mô 05 DA16KTA 59
1461 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 02 DA16KTA 62
1462 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 03 DA16KTA 60
1463 110037 Lý thuyết XS và TK toán 02 DA16KTB 31
1464 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 70 DA16KTB 20
1465 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 87 DA16KTB 29
1466 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 34 DA16KTB 23
1467 410292 Anh văn không chuyên 2 111 DA16KTB 29
1468 470000 Kinh tế vi mô 02 DA16KTB 31
1469 470236 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 05 DA16KTB 19
1470 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 01 DA16KTB 29
1471 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 156 DA16LA 120
1472 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 83 DA16LA 42
1473 192.07 GDTC 2 (Cờ vua) 02 DA16LA 33
1474 200010 Tiếng Việt thực hành 10 DA16LA 59
1475 410292 Anh văn không chuyên 2 158 DA16LA 18
1476 410292 Anh văn không chuyên 2 157 DA16LA 38
1477 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 06 DA16LA 62
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1478 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 06 DA16LA 62
1479 640033 Logic học đại cương 12 DA16LA 55
1480 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135_5 DA16LB 42
1481 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 89 DA16LB 42
1482 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 31 DA16LB 40
1483 200010 Tiếng Việt thực hành 09 DA16LB 49
1484 410292 Anh văn không chuyên 2 160 DA16LB 36
1485 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 05 DA16LB 51
1486 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 05 DA16LB 61
1487 640033 Logic học đại cương 10 DA16LB 47
1488 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 148 DA16LC 115
1489 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 79 DA16LC 34
1490 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 33 DA16LC 39
1491 200010 Tiếng Việt thực hành 07 DA16LC 54
1492 410292 Anh văn không chuyên 2 162 DA16LC 20
1493 410292 Anh văn không chuyên 2 161 DA16LC 38
1494 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 03 DA16LC 54
1495 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 03 DA16LC 62
1496 640033 Logic học đại cương 08 DA16LC 55
1497 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 80 DA16LD 40
1498 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 30 DA16LD 39
1499 200010 Tiếng Việt thực hành 08 DA16LD 56
1500 410292 Anh văn không chuyên 2 163 DA16LD 30
1501 410292 Anh văn không chuyên 2 164 DA16LD 31
1502 450001 Lý luận nhà nước & pháp luật 2 04 DA16LD 59
1503 450151 Lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam 04 DA16LD 61
1504 170011 Tiếng Việt thực hành 10 DA16MN 49
1505 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 155 DA16MN 120
1506 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 67 DA16MN 41
1507 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 30 DA16MN 39
1508 200004 Giáo dục học đại cương 01 DA16MN 48
1509 200057 Môi trường và phát triển 01 DA16MN 48
1510 410292 Anh văn không chuyên 2 266 DA16MN 38
1511 450006 Tâm lý học đại cương 11 DA16MN 49
1512 640033 Logic học đại cương 05 DA16MN 47
1513 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 93 DA16NCT 26
1514 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 40 DA16NCT 40
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1515 200001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 10 DA16NCT 5
1516 200112 Nhạc lí cơ bản 01 DA16NCT 3
1517 200278 Lịch sử âm nhạc phương Đông 01 DA16NCT 3
1518 410292 Anh văn không chuyên 2 134 DA16NCT 27
1519 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 159 DA16NN 119
1520 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 28 DA16NN 40
1521 330228 Sinh học phân tử 01 DA16NN 33
1522 340072 Trồng trọt đại cương 01 DA16NN 35
1523 340109 Thực vật học 01 DA16NN 32
1524 340110 Vi sinh vật đại cương 01 DA16NN 34
1525 340184 Thủy nông đại cương 01 DA16NN 19
1526 410292 Anh văn không chuyên 2 170 DA16NN 34
1527 640016 Kỹ năng giao tiếp 01 DA16NN 28
1528 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 19 DA16NNAA 34
1529 220072 Tin học đại cương 16 DA16NNAA 26
1530 410005 Nghe nói 2 04 DA16NNAA 30
1531 410006 Đọc hiểu 2 04 DA16NNAA 24
1532 410007 Viết 2 04 DA16NNAA 30
1533 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 04 DA16NNAA 26
1534 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 104 DA16NNAB 18
1535 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 23 DA16NNAB 29
1536 220072 Tin học đại cương 18 DA16NNAB 30
1537 410005 Nghe nói 2 06 DA16NNAB 27
1538 410006 Đọc hiểu 2 06 DA16NNAB 30
1539 410007 Viết 2 06 DA16NNAB 29
1540 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 06 DA16NNAB 27
1541 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 165 DA16NNAC 90
1542 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 66 DA16NNAC 35
1543 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 15 DA16NNAC 35
1544 220072 Tin học đại cương 13 DA16NNAC 30
1545 410005 Nghe nói 2 03 DA16NNAC 27
1546 410006 Đọc hiểu 2 03 DA16NNAC 30
1547 410007 Viết 2 03 DA16NNAC 30
1548 410272 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 03 DA16NNAC 30
1549 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 32 DA16NNK 36
1550 200000 Tiếng việt thực hành 02 DA16NNK 24
1551 200326 Tiếng Khmer cơ bản 2 01 DA16NNK 15
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1552 200327 Ngôn ngữ và văn hoá 01 DA16NNK 24
1553 220072 Tin học đại cương 15 DA16NNK 29
1554 110045 Toán cao cấp (C2) 01 DA16QDL 38
1555 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 01 DA16QDL 38
1556 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 135 DA16QDL 41
1557 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 39 DA16QDL 41
1558 340139 Quản trị học 01 DA16QDL 38
1559 410292 Anh văn không chuyên 2 262 DA16QDL 40
1560 420194 Địa lý du lịch thế giới 01 DA16QDL 38
1561 420206 Luật du lịch 01 DA16QDL 38
1562 470058 Kinh tế vĩ mô 01 DA16QDL 38
1563 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 94 DA16QKD 42
1564 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 17 DA16QKD 39
1565 410292 Anh văn không chuyên 2 172 DA16QKD 29
1566 450006 Tâm lý học đại cương 21 DA16QKD 31
1567 470000 Kinh tế vi mô 06 DA16QKD 41
1568 470005 Tài chính - Tiền tệ 11 DA16QKD 36
1569 470006 Nguyên lý kế toán 09 DA16QKD 30
1570 470241 Lý thuyết XS và thống kê toán 04 DA16QKD 36
1571 170143 Văn hóa quốc tế 01 DA16QVA 49
1572 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 136 DA16QVA 42
1573 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 77 DA16QVA 42
1574 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 32 DA16QVA 36
1575 410292 Anh văn không chuyên 2 173 DA16QVA 38
1576 420074 Lý luận chung về nhà nước 01 DA16QVA 52
1577 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 01 DA16QVA 47
1578 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 03 DA16QVA 20
1579 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 01 DA16QVA 20
1580 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 03 DA16QVA 46
1581 170143 Văn hóa quốc tế 02 DA16QVB 54
1582 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 160 DA16QVB 120
1583 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 139_7 DA16QVB 41
1584 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 26 DA16QVB 40
1585 410292 Anh văn không chuyên 2 264 DA16QVB 22
1586 410292 Anh văn không chuyên 2 263 DA16QVB 37
1587 420074 Lý luận chung về nhà nước 03 DA16QVB 51
1588 420186 Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn bản 03 DA16QVB 56
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1589 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 04 DA16QVB 30
1590 420191 Kỹ thuật đánh máy nhanh 02 DA16QVB 33
1591 470125 Văn hoá DN và ĐĐ trong KD 04 DA16QVB 56
1592 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 96 DA16RHM 29
1593 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 20 DA16RHM 40
1594 410292 Anh văn không chuyên 2 175 DA16RHM 36
1595 650057 Sinh học và Di truyền 02 02 DA16RHM 32
1596 650057 Sinh học và Di truyền 02 DA16RHM 32
1597 650058 Xác suất - Thống kê y học 14 DA16RHM 33
1598 650060 Vật lý và Lý sinh 03 02 DA16RHM 16
1599 650060 Vật lý và Lý sinh 03 01 DA16RHM 16
1600 650060 Vật lý và Lý sinh 03 DA16RHM 32
1601 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 02 DA16RHM 32
1602 170003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 02 DA16SNV 17
1603 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 75 DA16SNV 40
1604 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 16 DA16SNV 40
1605 200004 Giáo dục học đại cương 02 DA16SNV 17
1606 200010 Tiếng Việt thực hành 06 DA16SNV 18
1607 200240 Tiếng Khmer căn bản 2 01 DA16SNV 17
1608 410292 Anh văn không chuyên 2 177 DA16SNV 17
1609 450006 Tâm lý học đại cương 16 DA16SNV 19
1610 110037 Lý thuyết XS và TK toán 03 DA16TCNH 12
1611 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 78 DA16TCNH 30
1612 470000 Kinh tế vi mô 04 DA16TCNH 23
1613 470133 Pháp luật kinh tế 07 DA16TCNH 21
1614 470240 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế 02 DA16TCNH 20
1615 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 81 DA16TS 39
1616 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 20 DA16TS 40
1617 290000 Phương pháp NC khoa học 35 DA16TS 26
1618 340087 Biến đổi KH và KN ứng phó 01 DA16TS 25
1619 350088 Công trình và thiết bị NTTS 03 DA16TS 25
1620 350110 Thực vật thủy sinh 01 DA16TS 25
1621 410292 Anh văn không chuyên 2 122 DA16TS 25
1622 460078 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi TS 01 DA16TS 25
1623 460199 Sinh thái thủy sinh vật 01 DA16TS 25
1624 110002 Vi tích phân A2 01 DA16TT 55
1625 110003 Toán rời rạc 01 DA16TT 59
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1626 170011 Tiếng Việt thực hành 11 DA16TT 56
1627 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 164 DA16TT 120
1628 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 72 DA16TT 42
1629 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 16 DA16TT 40
1630 220037 Kỹ thuật lập trình 01 01 DA16TT 28
1631 220037 Kỹ thuật lập trình 01 02 DA16TT 30
1632 220037 Kỹ thuật lập trình 01 DA16TT 58
1633 290000 Phương pháp NC khoa học 34 DA16TT 60
1634 410292 Anh văn không chuyên 2 184 DA16TT 36
1635 410292 Anh văn không chuyên 2 183 DA16TT 37
1636 420000 Kỹ thuật XD & ban hành văn bản 01 DA16TT 58
1637 110006 Xác suất thống kê 08 DA16TYA 65
1638 110009 Toán cao cấp 01 DA16TYA 52
1639 130016 Hóa hữu cơ 01 01 DA16TYA 17
1640 130016 Hóa hữu cơ 01 02 DA16TYA 26
1641 130016 Hóa hữu cơ 01 DA16TYA 43
1642 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 17 DA16TYA 40
1643 330182 Sinh học đại cương 1 01 02 DA16TYA 15
1644 330182 Sinh học đại cương 1 01 01 DA16TYA 30
1645 330182 Sinh học đại cương 1 01 DA16TYA 45
1646 340189 Sinh hóa 01 01 DA16TYA 28
1647 340189 Sinh hóa 01 02 DA16TYA 30
1648 340189 Sinh hóa 01 DA16TYA 58
1649 410292 Anh văn không chuyên 2 180 DA16TYA 26
1650 410292 Anh văn không chuyên 2 179 DA16TYA 38
1651 110006 Xác suất thống kê 10 DA16TYB 64
1652 110009 Toán cao cấp 03 DA16TYB 63
1653 130016 Hóa hữu cơ 02 01 DA16TYB 25
1654 130016 Hóa hữu cơ 02 02 DA16TYB 27
1655 130016 Hóa hữu cơ 02 DA16TYB 52
1656 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 85 DA16TYB 18
1657 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 82 DA16TYB 28
1658 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 19 DA16TYB 40
1659 330182 Sinh học đại cương 1 02 01 DA16TYB 29
1660 330182 Sinh học đại cương 1 02 02 DA16TYB 30
1661 330182 Sinh học đại cương 1 02 DA16TYB 59
1662 340189 Sinh hóa 02 02 DA16TYB 26
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1663 340189 Sinh hóa 02 01 DA16TYB 30
1664 340189 Sinh hóa 02 DA16TYB 56
1665 410292 Anh văn không chuyên 2 181 DA16TYB 29
1666 410292 Anh văn không chuyên 2 182 DA16TYB 33
1667 200017 Lịch sử văn minh thế giới 03 DA16VDT 5
1668 200020 Mĩ học đại cương 02 DA16VDT 5
1669 200259 Đại cương văn hóa dân gian Việt Nam 01 DA16VDT 5
1670 200260 Lược sử vùng đất Nam Bộ 01 DA16VDT 5
1671 220072 Tin học đại cương 14 DA16VDT 20
1672 410292 Anh văn không chuyên 2 128 DA16VDT 29
1673 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 24 DA16XD 37
1674 280002 Vẽ kỹ thuật xây dựng 1 01 DA16XD 18
1675 280012 Vật liệu xây dựng 01 DA16XD 18
1676 280016 Thí nghiệm vật liệu xây dựng 02 DA16XD 20
1677 280017 Sức bền vật liệu 1 02 DA16XD 18
1678 280095 Nhập môn kỹ sư xây dựng 02 DA16XD 18
1679 280106 Cơ lưu chất 01 DA16XD 19
1680 290000 Phương pháp NC khoa học 36 DA16XD 18
1681 192.05 GDTC 2 (Võ Taekwondo cơ bản) 35 DA16XYH 30
1682 410292 Anh văn không chuyên 2 118 DA16XYH 35
1683 650004 Vật lý và Lý sinh 08 DA16XYH 16
1684 650005 Giải phẫu 08 DA16XYH 30
1685 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 05 DA16XYH 13
1686 650009 Sinh lý 08 DA16XYH 13
1687 650058 Xác suất - Thống kê y học 09 DA16XYH 12
1688 650069 Mô phôi 05 DA16XYH 12
1689 650070 Tổ chức y tế - CTYTQG-GDSK 03 DA16XYH 12
1690 190019 HPIII: QS chung và chiến thuật 100 DA16YDKA 32
1691 192.02 GDTC 2 (Bóng đá cơ bản) 36 DA16YDKA 30
1692 410292 Anh văn không chuyên 2 185 DA16YDKA 36
1693 650057 Sinh học và Di truyền 03 01 DA16YDKA 20
1694 650057 Sinh học và Di truyền 03 02 DA16YDKA 20
1695 650057 Sinh học và Di truyền 03 DA16YDKA 40
1696 650058 Xác suất - Thống kê y học 11 DA16YDKA 38
1697 650059 Tin học ứng dụng 10 01 DA16YDKA 20
1698 650059 Tin học ứng dụng 10 02 DA16YDKA 20
1699 650059 Tin học ứng dụng 10 DA16YDKA 40
STT Mã MH Tên môn học Nhóm/tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK
1700 650060 Vật lý và Lý sinh 04 02 DA16YDKA 20
1701 650060 Vật lý và Lý sinh 04 01 DA16YDKA 20
1702 650060 Vật lý và Lý sinh 04 DA16YDKA 40
1703 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 03 DA16YDKA 39
1704 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 18 DA16YDKB 30
1705 410292 Anh văn không chuyên 2 187 DA16YDKB 19
1706 650057 Sinh học và Di truyền 01 01 DA16YDKB 28
1707 650057 Sinh học và Di truyền 01 DA16YDKB 28
1708 650058 Xác suất - Thống kê y học 10 DA16YDKB 32
1709 650059 Tin học ứng dụng 09 01 DA16YDKB 13
1710 650059 Tin học ứng dụng 09 02 DA16YDKB 17
1711 650059 Tin học ứng dụng 09 DA16YDKB 30
1712 650060 Vật lý và Lý sinh 02 01 DA16YDKB 14
1713 650060 Vật lý và Lý sinh 02 02 DA16YDKB 14
1714 650060 Vật lý và Lý sinh 02 DA16YDKB 28
1715 650061 Giải phẫu 1 (đại cương-tứ chi) 01 DA16YDKB 35
1716 130030 Hóa sinh 02 DA16YTC 24
1717 180001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 168 DA16YTC 120
1718 192.01 GDTC 2 (Bóng chuyền cơ bản) 28 DA16YTC 30
1719 650005 Giải phẫu 07 DA16YTC 27
1720 650009 Sinh lý 07 DA16YTC 22
1721 650011 Ký sinh trùng 07 DA16YTC 14
1722 650060 Vật lý và Lý sinh 01 DA16YTC 16
1723 650334 Vi sinh vật 01 DA16YTC 14
Trà Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2016
Lập bảng
Nguyễn Minh Kiên
PHÕNG ĐÀO TẠO
Phạm Trung Yên
Trà Vinh, ngày 29 tháng 12 năm 2016
Lập bảng
Nguyễn Minh Kiên