18
STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN LOẠI TL TÀI LIỆU HỌC TẬP MÔN LOẠI KHO GHI CHÚ SỐ HÓA GHI CHÚ KHÁC 1 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK 实用现代汉语语法 / 刘月, 潘文. - 北京 : 务印书馆, 2001. - 1026 . V171.11 R 2 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 . - 务印书馆,2007. V171.11 R 3 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm GT 经理人汉语 : 语音篇 / 张晓慧主编. - 语教学与研究出版社, 2005 C 4 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm TK 汉语语音教程 / 曹文主. - 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002. - 203 ; 28 cm. V171.11 R 5 Đất nước học Trung Quốc Cái Thi Thủy GT Giáo trình đất nước học Trung Quốc = 中国概况 / Nguyễn Đình Phức, Võ Ngọc Tuấn Kiệt biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 351 tr. ; 21 cm. Đ89(5T4) 0,1,2,3, 4,5,6 C 6 Địa lí nhân văn Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa GT 中国人文地理 / 李富. - 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001. C 7 DỊCH CAO CẤP ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng GT 博雅汉语 级飞翔篇II / 金舒年、陈莉. - 北京大学出版社, 2014. C 8 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT 汉语教程. 第二册. / 杨寄洲. - 订本. - 北京语言大学出版社,2006C 9 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT 汉语教程. 第二册. / 杨寄洲. - 订本. - 北京语言大学出版社,2006C 10 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT 汉语教程. 第三册. / 杨寄洲. - 订本. - 北京语言大学出版社,2006. C 11 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang TK Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 / Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm 1,2,3,4 C 12 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm. V171.11 GI-108T 1,2,3,4 C 13 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1, Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 231 tr. ; 21 cm. V171.11 GI-108T 1,2,3,4 C

MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊNLOẠI

TLTÀI LIỆU HỌC TẬP

MÔN

LOẠIKHO

GHI CHÚ

SỐ HÓA

GHI CHÚ

KHÁC

1 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 北京 : 商务印书馆,

2001. - 1026 页.V171.11 R

2 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

3 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm GT经理人汉语 : 语音篇 / 张晓慧主编. -

外语教学与研究出版社, 2005C

4 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm TK汉语语音教程 / 曹文主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 203 页 ; 28 cm.V171.11 R

5Đất nước học Trung

QuốcCái Thi Thủy GT

Giáo trình đất nước học Trung Quốc = 中国概况 / Nguyễn

Đình Phức, Võ Ngọc Tuấn Kiệt biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 351 tr. ; 21 cm.

Đ89(5T4)0,1,2,3,

4,5,6C

6Địa lí nhân văn Trung

QuốcCao Thị Quỳnh Hoa GT

中国人文地理 / 李富. - 北京 : 北京语言文化大学出版社,

2001.C

7 DỊCH CAO CẤP ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng GT博雅汉语 – 高级飞翔篇II / 金舒年、陈莉. - 北京大学出版社,

2014.C

8 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第二册. 上 / 杨寄洲. - 修订本. -

北京语言大学出版社,2006。C

9 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第二册. 下 / 杨寄洲. - 修订本. -

北京语言大学出版社,2006。C

10 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第三册. 上 / 杨寄洲. - 修订本. -

北京语言大学出版社,2006.C

11 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang TK

Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /

Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn

hóa - Văn nghệ, 2015. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm

1,2,3,4 C

12 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

13 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

Page 2: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

14 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

15 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

16 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

17 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

220 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

18 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..

R

19 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung TK汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,

2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R

20 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

21 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..

R

22 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

23 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.

R

24 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa GT时代 – 中级汉语报刊阅读教程. 下册. -

北京语言大学出版社2013 年C

25 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK www.people.com.cn C

Page 3: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

26 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK www.gmw.com.cn C

27 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://zqb.cyol.com/ C

28 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://www.bjyouth.com/ C

29 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://www.ben.com.cn/ C

30 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://wenhui.news365.com.cn/ C

31 Đọc hiểu sơ cấp – D1ThS. Vũ Thị Hương Trà

TS. Hoàng Tố NguyênGT

汉语系列阅读 / 张丽娜主编. - 修订版第一册. - 北京 :

北京语言大学出版社,2006C

32 Đọc hiểu sơ cấp – D3ThS. Vũ Thị Hương Trà

TS. Hoàng Tố NguyênTK

汉语阅读技能训练教程 / 吴晓露. - 北京语言学院出版社,

1994.V171.11 R

33 Đọc hiểu sơ cấp (D4)ThS. Vũ Thị Hương Trà

TS. Hoàng Tố NguyênGT

汉语系列阅读 / 张丽娜主编. - 修订版第一册. - 北京 :

北京语言大学出版社,2006C

34 Đọc hiểu sơ cấp (D4)ThS. Vũ Thị Hương Trà

TS. Hoàng Tố NguyênTK

汉语阅读技能训练教程 / 吴晓露. - 北京语言学院出版社,

1994.V171.11 R

35Đọc hiểu trung cấp

(D1)Cao Thị Quỳnh Hoa GT

发展汉语——中级汉语阅读 / 张庆旭. -

北京语言大学出版社, 2004.R

36Đọc hiểu trung cấp

(D4)Cao Thị Quỳnh Hoa GT

中级汉语阅读 / 刘颂浩 黄立 张明莹. - 北京语言大学出版社,

2003.C

37 Giao tiếp sơ cấp Trần Tuyết Nhung GT汉语口语教程 : 一年教材 / 戴悉心, 王静遍著. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 168 页 ; 28 cm..V171.11 R

38 Giáo học pháp Bùi Thị Hạnh Quyên GT对外汉语课堂教学技巧. -

北京语言文化大学出版社,1997年C

39 Hán tự 1 Trương Gia Quyền GT

Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy

dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng

hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23

cm.

V171.11 1,2,3 C

40 Hán tự 2 Trương Gia Quyền GT 中国字 / 万业馨. - 商务印书馆,2014 C

41 Hán tự 3 Trương Gia Quyền TK

Học viết chữ Hán cấp tốc / Liễu Yến Mai b.s ; Nguyễn Thị

Minh Hồng d. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí

Minh, 2008. - 310tr. : hình vẽ ; 26cm.

MM.14

328 C TVKHTH

42 Hán tự 4 Nguyễn Đình Phức TK

Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy

dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng

hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23

cm.

V171.11

CH250H1,2,3,4 C

Page 4: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

43Khái lược lịch sử

Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT

Lịch sử Trung Quốc / Võ Mai Bạch Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh :

Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, 1996. - 338

tr. ; 21 cm.

P3(5T4)3/

7 L302S6 C

44Khái lược lịch sử

Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT

Lịch sử Trung Quốc / Võ Mai Bạch Tuyết. - Hà Nội : Đại học

Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1999. - 388 tr. ; 21 cm.

P3(5T4)3/

7 L30S 1,5,6 C

45Khái lược lịch sử

Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT

Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý. - H.

: Giáo dục, 2001. - 399 tr. ; 24 cm.P3(5T4)

1,2,3R

46Khái lược lịch sử

Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT

Quảng Tây trọng điểm khai phát miền Tây và hợp tác kinh tế

Trung Quốc - Asean : luận văn Thạc sĩ : 60.22.50 / Nguyễn

Trung Nghĩa ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn. - Tp. Hồ Chí

Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học

Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2008. - 145 tr. : minh họa : hình

ảnh màu ; 30 cm. + CD-ROM.

Q9(5T4)0

+

Q(5T4)84

3

1,2

R

47Khái lược lịch sử

Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết TK

Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử

Việt Nam / Đào Duy Anh. - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 262 tr. ;

21 cm..

P3(1)0

1,2,3,4

R

48 Khẩu ngữ cao cấp 1 Tống Thị Quỳnh Hoa GT 高级汉语听说教程 / 胡晓晴. - 北京大学出版社,2006. C

49 Khẩu ngữ cao cấp 2 Tống Thị Quỳnh Hoa GT 汉语口语教程 / 陈香. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2003 C

50 Khẩu ngữ cao cấp 4 Tống Thị Quỳnh Hoa TK汉语口语速成 : 高级篇 / 马箭飞主编 ; 朱子仪, 郑蕊编著. -

北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003 重印. - 196 页.V171.11 R

51 Khẩu ngữ cao cấp 5 Tống Thị Quỳnh Hoa TK

汉语口语速成 : 中级篇 / 马箭飞主编 ; 陈若君等编著. - 北京

: 北京语言文化大学出版社, 2002 重印. - 161 页 : 插图 ; 26

cm..

V171.11 R

52 Khẩu ngữ cao cấp 2 Hàn Hồng Diệp GT当代话题——高级阅读与表达教程,

北京语言大学出版社,2011年C

53 Khẩu ngữ cao cấp 4 Hàn Hồng Diệp TK

汉语口语速成 : 中级篇 / 马箭飞主编 ; 陈若君等编著. - 北京

: 北京语言文化大学出版社, 2002 重印. - 161 页 : 插图 ; 26

cm..

V171.11 R

54 Khẩu ngữ cao cấp 5 Hàn Hồng Diệp TK参与 : 汉语中级教程 / 赵燕皎主编. - 北京 : 北京大学出版社,

1998. - 242 页. (对外汉语教材系列)V171.11-9 R

55 Khẩu ngữ cao cấp 6 Hàn Hồng Diệp TK

高级汉语口语 : 话题交际 = Advanced spoken Chinese :

Communication centred on topics / 章纪孝主编 ; 王晓澎

副主编 ; 倪明亮, 王晓澎, 章纪孝 遍者. - 北京 :

北京语言学出版社, 2004 重印. - 285 页.

V171.11 R

56Khẩu ngữ sơ cấp

1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

Page 5: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

57Khẩu ngữ sơ cấp

1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

58Khẩu ngữ sơ cấp

1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

59Khẩu ngữ sơ cấp 1

(D4)Khưu Chí Minh GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

60Khẩu ngữ sơ cấp 1

(D4)Khưu Chí Minh GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

61Khẩu ngữ sơ cấp 1

(D4)Khưu Chí Minh GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

62Khẩu ngữ sơ cấp 1

(D4)Khưu Chí Minh TK

Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.1 / Triệu Kim Minh chủ

biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh

Hồng dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp : Công ty TNHH

Nhân trí Việt, 2014. - 242 tr.; 26 cm. + 1 đĩa MP3.

V171.11 C

63Khẩu ngữ sơ cấp 1

(D4)Khưu Chí Minh TK

Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 / Triệu Kim Minh chủ

biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh

Hồng dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp : Công ty TNHH

Nhân trí Việt, 2015. - 203 tr.; 26 cm. + 1 đĩa MP3.

V171.11 C

64Khẩu ngữ Sơ cấp 2

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

Page 6: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

65Khẩu ngữ Sơ cấp 2

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

66Khẩu ngữ Sơ cấp 2

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

67Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

68Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

69Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

70Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T

0,1,2,3,

4C

71Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

72Khẩu ngữ sơ cấp 2

(D4)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

220 tr. ; 21 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

Page 7: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

73Khẩu ngữ trung cấp 1

– D1Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

74Khẩu ngữ trung cấp 1

– D2Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

75Khẩu ngữ trung cấp 1

– D4Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

76Khẩu ngữ trung cấp 1

– D5Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

77Khẩu ngữ trung cấp 2

– D1Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

78Khẩu ngữ trung cấp 2

– D2Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

79Khẩu ngữ trung cấp 2

(D4)Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

80Khẩu ngữ trung cấp 2

(D4)Nguyễn Minh Thúy GT

汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

81 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh GT

实用笔译教程 / 陈氏美幸 编著

Giáo trình thực hành biên dịch– Lưu hành nội bộ, Tác giả :

Trần Thị Mỹ Hạnh. ĐHKH XH&NV TP.HCMC

GV cung

cấp

82 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://www.chinatranslate.net C

83 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://babelfish.yahoo.com/translate_txt C

84 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://translate.google.com/?sl=zh-CN&tl=vi C

85 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://www.chinafanyi.com/ C

86 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng GTKỸ NĂNG PHIÊN DỊCH CAO CẤP (Tài liệu học tập do giảng

viên biên soạn)C

GV cung

cấp

87 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng TK基础口译 / 仲伟合、王斌华. -

外语教学与研究出版社,2013。 R

88 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng TK 高级口译教程 / 梅德明. - 上海外语教育出版社, 2011. R

89 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm GT

Kỹ năng viết văn tiếng Hoa / Nguyễn Đình Phức, Trương Gia

Quyền, Tô Phương Cường, Trương Phan Châu Tâm. - Văn hoá-

văn nghệ, 2015.

0,1,3,4 C

90 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK汉语写作教程 : 二年级教材 / 赵建华, 祝秉耀编著. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 303 页 ; 28 cm.V171.11 R

91 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK http://202.116.0.161/ihwxy/dmlxz/xiezuoweb/neirong.htm C

92 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK http://www.blcup.com/index.asp C

Page 8: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

93 Kỹ năng viết văn 2 Trương Gia Quyền GT

Kỹ năng viết văn tiếng Hoa / Nguyễn Đình Phức, Trương Gia

Quyền, Tô Phương Cường, Trương Phan Châu Tâm. - Văn hoá-

văn nghệ, 2015.

0,1,3,4 C

94 Nghe nhìn Nguyễn Minh Thúy GT秦淮人家 - 中高级汉语视听说教程 / 李菊先、王树锋. -

北京语言文化大学出版社, 2003.C

95 Nghe sơ cấp 1 (D4) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT

汉语听力教程 : 一年级教材. 第二册 / 胡波, 杨雪梅编著 ;

张宝钧翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2005. - 322 页 ;

28 cm..

R

96 Nghe sơ cấp 2 (D4) GT

汉语听力教程 : 一年级教材. 第三册 / 杨雪梅编著 ;

杜彪翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2003. - 335 页 ; 28

cm..

V171.11 R

97 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

98 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

99 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy TK

Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 = b

新HSK考试指南 : 五六级 / C Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ

biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ

Chí Minh : b Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, C 2015. -

365 tr. ; C 24 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

http://www.

mediafire.co

m/file/c8nh9

mg6955e8f

m/cam+nan

g++luyen+t

hi+hsk+5%2

66.rar

100 Nghe trung cấp 1 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

101 Nghe trung cấp 1 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

102 Nghe trung cấp 1 – D6 Nguyễn Minh Thúy TK

Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 =

新HSK考试指南 : 五六级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên ;

Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ Chí

Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 365 tr. ;

24 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

http://www.

mediafire.co

m/file/c8nh9

mg6955e8f

m/cam+nan

g++luyen+t

hi+hsk+5%2

66.rar

103 Nghe trung cấp 2 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

104 Nghe trung cấp 2 – D2 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

Page 9: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

105 Nghe trung cấp 2 – D3 Nguyễn Minh Thúy TK

Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 3&4 =

新HSK考试指南 : 三、四级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ

biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ

Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 347

tr. ; 24 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

https://drive.

google.com/

file/d/0B9b

LhQ_JBISN

SmFiWkxk

VUZlUmc/v

iew

106 Nghe trung cấp 2 – D4 Nguyễn Minh Thúy TK

Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 =

新HSK考试指南 : 五六级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên ;

Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ Chí

Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 365 tr. ;

24 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

http://www.

mediafire.co

m/file/c8nh9

mg6955e8f

m/cam+nan

g++luyen+t

hi+hsk+5%2

66.rar

107 Nghe trung cấp 2 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R

108 Nghe trung cấp 2 – D5 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R

109 Nghe trung cấp 2 – D7 Nguyễn Minh Thúy TK

Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 = b

新HSK考试指南 : 五六级 / C Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ

biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ

Chí Minh : b Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, C 2015. -

365 tr. ; C 24 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

http://www.

mediafire.co

m/file/c8nh9

mg6955e8f

m/cam+nan

g++luyen+t

hi+hsk+5%2

66.rar

110 Ngữ âm Khưu Chí Minh GT汉语语音教程 / 曹文主编. - 北京 :

北京语言文化大学出版社, 2002. - 203 页 ; 28 cm.V171.11 R

111 Ngữ âm Khưu Chí Minh TK汉语发音与纠音 / C 曹文. - 北京 : b 北京大学, C 2007. -

157页 ; C 18 cm.V171.11-1 1,2 C

112 Ngữ âm Khưu Chí Minh TK语音学教程 / C 王理嘉, 林焘著. - 北京 : b 北京大学, C 2006.

- 208页 ; C 20 cm.V171.11-1 1,2 C

113 Ngữ pháp cao cấp Nguyễn Thị Thu Hằng GT博雅汉语 – 高级飞翔篇I / 金舒年、陈莉. - 北京大学出版社,

2014.C

114Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11

GI-108T1,2,3,4 C

Page 10: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

115Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

116Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

117Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung TK

汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,

2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R

118Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung TK

Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /

Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn

hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm

1,3,4 C

119Ngữ pháp sơ cấp

1(D4)Trần Tuyết Nhung TK

Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng : sách tham khảo / Trương

Gia Quyền ; Ban Giáo vụ Hoa văn Thương mại Thành phố hiệu

đính. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí

Minh, 2014. - 443 tr. : minh họa ; 28 cm

1,3,4 C

120Ngữ pháp sơ cấp 2

(D4)Khưu Chí Minh GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

121Ngữ pháp sơ cấp 2

(D4)Khưu Chí Minh GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

220 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

122Ngữ pháp sơ cấp 2

(D4)Khưu Chí Minh TK

Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : \ Học ngữ pháp qua các bài học

trắc nghiệm / Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới. - Tp. Hồ

chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ chí Minh, 2002. - 251 tr. ;

20 cm.

V171.11-2 1,2,3 C

Page 11: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

123Ngữ pháp TC1 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung TK

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..

R

124Ngữ pháp TC1 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung TK

汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,

2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R

125Ngữ pháp TC1 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

126Ngữ pháp TC2 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..

R

127Ngữ pháp TC2 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung TK

汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,

2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R

128Ngữ pháp TC2 (khối

D4)Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

129Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa GT Do GV biên soạn C

GV cung

cấp

130Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国民俗 / 舒燕. - 北京 : 北京语言文化大学出版社,2002. C

GV cung

cấp

131Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国风俗概观 / 杨存天. - 北京 : 北京大学出版社,1994. C

GV cung

cấp

132Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK

中国文化常识 / 刘泽彭. - 北京 :

外语教学与研究出版社,2007.C

GV cung

cấp

133Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中华文化探秘 / 山齐. - 上海 : 上海古籍出版社,2005. C

GV cung

cấp

134Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 知道点中国文化 / 徐梁. - 北京 : 文化艺术出版社,2010. C

GV cung

cấp

135Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国文化一日一题 / 王萍. - 北京 : 当代世界出版社,2007. C

GV cung

cấp

136Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 文化全景 / 史迹. - 北京 : 高等教育出版社,2009. C

GV cung

cấp

137Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 神秘的节俗 /         张君. - 广西 : 广西人民出版社,2007. C

GV cung

cấp

138Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国文化地图 /         王慧. - 广西 : 中国长安出版社,2004. C

GV cung

cấp

139Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK

古代中国文化讲义 /         葛兆光. -

上海复旦大学出版社,2006.R

140Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK

中国文化解释 / 金乃逯. - 北京 :

北京语言文化大学出版社,1999.C

GV cung

cấp

Page 12: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

141Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK

影响世界的100个人物 /   张秀平. - 广西 :

广西人民出版社,2003.R

142Nhập môn văn hóa

Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK

影响世界的100种文化 / 张秀平. - 广西 :

广西人民出版社,2003.R

143Phân tích lỗi ngữ pháp

thường gặpTK

Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa =

外国人学汉语难点释疑 / 叶盼云, 吴中伟 ; Thái Thị Bích

Thuận biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 351 tr.

V171.11 R

144Phân tích lỗi ngữ pháp

thường gặpTK

汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,

2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R

145Phân tích lỗi ngữ pháp

thường gặpTK

http://ccl.pku.edu.cn/doubtfire/Course/Modern%20Chinese/3_g

rammar/Grammar_14_summary.pdfC

146Phân tích lỗi ngữ pháp

thường gặpTK http://www.chiculture.net/0615/html/index.html C

147 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKTài liệu tập huấn thực tập thực tế chuyên ngành Ngôn ngữ

Trung Quốc do giảng viên phụ trách môn học biên soạn.C

GV cung

cấp

148 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKQuy cách trình bày báo cáo thực tập thực tế do giảng viên phụ

trách biên soạnc

GV cung

cấp

149 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TK Trang vàng người Hoa TP.HCM và Nam Bộ. - Nhà xuất bản

Lao Động, 2007.C

150 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKMột số bài báo cáo thực tập thực tế tiêu biểu của các khóa sinh

viên khóa trước.c

151 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TK http://www.internship.edu.vn/vi/hanhtrangthuctap1 C

152Tiếng Hán du lịch –

khách sạnTrương Gia Quyền GT Tập đề cương bài giảng của Giảng viên soạn. C

GV cung

cấp

153Tiếng Hán du lịch –

khách sạnTrương Gia Quyền GT 汉语职业普通话口语 / 钟文佳. - 重庆 : 重庆出版社,2006 C

154Tiếng Hán du lịch –

khách sạnTrương Gia Quyền TK Video clip về Tiêu chuẩn HDV C

GV cung

cấp

155 Hán ngữ thương mại Trần Thị Mỹ Hạnh GT国际贸易实务精讲 / 田运银 主编. - 第5版. -

中国海关出版社, 2012年1月.C

156 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp GT 高级速成商务汉语. – 北京大学出版社, 2009. C

157 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp GT 卓越汉语- 公司实战篇 C

158 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK公司汉语 – 北京大学出版社

R

159 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK 商务礼仪 – 北京大学出版社 CGV cung

cấp

Page 13: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

160 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK 秘书学 – 商务出版社 CGV cung

cấp

161 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK

http://yx.0575sd.com/dwhy/kj/%E5%95%86%E5%8A%A1%E

6%B1%89%E8%AF%AD%E8%AF%8D%E6%B1%87%E6%

95%99%E5%AD%A6%E9%87%8D%E7%82%B9%E6%B5%

85%E6%9E%90(1).pdf

C

162 Tu từ Hàn Hồng Diệp GT 现代汉语修辞知识 C

163 Tu từ Hàn Hồng Diệp TKPhong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. - Hà

Nội : Giáo dục, 2001. - 324 tr. . V172.12-7

1,2R

164 Văn ngôn Trần Anh Tuấn GTGiáo trình văn ngôn / Trần Anh Tuấn. - H. : Đại học Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 230 tr. ; 21 cm. V171.11z7

0,1,2,3,

4,5,6R

165 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TK

Nho văn giáo khoa toàn thư = 儒文教科全書 / Nguyễn Văn Ba.

- Tái bản lần thứ ba. - Sài Gòn : Việt Nam văn hiến, 1970. - 701

tr.V171.11-2 R

166 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TKHán - Việt từ điển = 漢越辭典 / Thiều Chửu. - Hà Nội : Văn

hóa - Thông tin, 2013. - 802 tr. : chân dung ; 21 cm

K 6267-

8C TVKHTH

167 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TKTiếng Hoa thực hành: Hán văn / Trần Trọng San. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991. - 327 tr..V171.11 R

168 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp GT

漢字教程 = b Văn tự học chữ Hán = Hanzi jiaocheng / C

Nguyễn Đình Phức, Trương Gia Quyền, Lê Quang Trường. -

TP. Hồ Chí Minh : b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, C

2015. - 99 tr. ; C 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

169 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp GT汉语词汇教程 : 三年级教材 / 万艺玲著. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 202 页 ; 28 cm.V171.11 R

170 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK中国汉字源流 / 董琨. - 商务印书馆,2005. Nguồn gốc chữ

Hán Trung Quốc / Đổng Côn. - Thương Vụ, 2005.C

GV cung

cấp

171 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK

Tổng quan về văn hoá chữ Hán / Hà Cửu Doanh, Hồ Song Bảo,

Trương Mãnh. - Đại học Bắc Kinh, 2002.中国汉字文化大观 /

(何九盈, 胡双宝, 张 猛. - 北京大学出版社,2002.

CGV cung

cấp

172 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TKThuyết văn giải tự / Hứa Thận. - Trung Hoa thư cục, 1996.

说文解字 / [东汉]许 慎. - 中华书局, 1996.C

GV cung

cấp

173 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK

Khái lược tiếng Hán Hiện đại / Trần A Bảo. - Đại học ngôn

ngữ văn hoá Bắc Kinh, 2002. 现代汉语概论 / 陈阿宝. -

北京语言文化大学出版社,2002.)

CGV cung

cấp

174 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK现代汉语词汇 / 符淮青. - 北京 : 北京大学, 2004. - 254页 ;

21 cm.

V171.11-

31,2 C

175 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK 文字学概要 / 裘锡圭. - 北京:商务印书馆,2004 CGV cung

cấp

Page 14: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

176 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK汉字教程 / 张静贤主编 ; 梁彦民,赵雷编著. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2004. - 187 页 ; 28 cm.V171.11 R

177 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK

Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy

dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng

hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23

cm.

V171.11 1,2,3 C

178 Văn học Trung Quốc Nguyễn Đình Phức GTNguyễn Đình Phức, Trung Quốc văn học giảng nghĩa

《中国文学讲义》(Tập bài giảng).C

GV cung

cấp

179 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..

R

180 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

181 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TKNgữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Việt Hoa;

Trần Thị Thanh Liêm dịch. - 515 tr. ; 21 cm.V171.11-2 1,2,3,4 C

182 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TK

Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.2 / Lưu Nguyệt Hoa

; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. -

503 tr. ; 21 cm.

V171.11-2 1,2,3,4 C

183Ngữ pháp TC3 (khối

D1)Khưu Chí Minh GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..

R

184Ngữ pháp TC3 (khối

D1)Khưu Chí Minh TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

185Ngữ pháp TC3 (khối

D1)Khưu Chí Minh TK

Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.1 / C Lư Việt Hoa;

Trần Thị Thanh Liêm dịch. - 515 tr. ; C 21 cm.V171.11-2 1,2,3,4 C

186Ngữ pháp TC3 (khối

D1)Khưu Chí Minh TK

Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.2 / C Lưu Nguyệt

Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - H. : b Văn hóa - Thông tin,

C 2004. - 503 tr. ; C 21 cm.

V171.11-2 1,2,3,4 C

187 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

188 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

Page 15: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

189 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

190 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang TK

Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /

Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn

hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm

1,3,4 C

191 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

192 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

193 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

194 Dịch sơ cấp 2 (D1) TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

195 Dịch sơ cấp 2 (D1) TK新华字典 / 新华辞书社编. - 北京 :人民教育出版社,

1954. - 620 页 ; 14 cm.

Z21:V171.

11

9 C

196Dịch Trung cấp 1

(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

197Dịch Trung cấp 1

(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

198Dịch Trung cấp 1

(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK

实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R

Page 16: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

199 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..

R

200 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..

R

201 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11

R

202 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.

R

203 Nghe sơ cấp 1 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT

汉语听力教程 : 一年级教材. 第一册 / 胡波, 杨雪梅编著 ;

张宝钧翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2004. - 297 页 ;

28 cm..

R

204 Nghe sơ cấp 2 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT汉语阅读教程 : 一年级教材. 第二册 / 彭志平编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 204 页 ; 28 cm..V171.11 R

205 Nghe sơ cấp 2 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT汉语阅读教程 : 一年级教材. 第三册 / 彭志平, 赵冬梅编. -

北京 : 北京语言大学出版社, 2003. - 305 页 ; 28 cm. V171.11 R

206Ngữ pháp sơ cấp 1

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

207Ngữ pháp sơ cấp 1

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

208Ngữ pháp sơ cấp 1

(D1)Cái Thi Thủy GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

209Ngữ pháp sơ cấp 1

(D1)Cái Thi Thủy TK

Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /

Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn

hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm

1,3,4 C

210Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

Page 17: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

211Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

231 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

212Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ

biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -

Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

213Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

168 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

214Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

215Ngữ pháp sơ cấp 2

(D1)Hàn Hồng Diệp GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,

Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những

người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -

220 tr. ; 21 cm.

V171.11 1,2,3,4 C

216Ngữ pháp Trung cấp 1

(khối D1)Vũ Thị Hương Trà GT

Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6

cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T

/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng

Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.

V171.110,1,2,3,

4C

217Ngữ pháp Trung cấp 1

(khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

218Ngữ pháp Trung cấp 1

(khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK

实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R

219Ngữ pháp TC2 (khối

D1Nguyễn Thị Thanh Hương GT

桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate

Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :

北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..

R

Page 18: MÔN GHI CHÚ STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊN TÀI LIỆU HỌC …

220Ngữ pháp TC2 (khối

D2Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.

V171.11 R

221Ngữ pháp TC2 (khối

D3Nguyễn Thị Thanh Hương TK

实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R

Kho 0

Kho 1

Kho 2

Kho 3

Kho 4

TVTT

TVKHTH

TVĐHM

VTNMT

TVĐHKTL

TVĐHBK

TVĐHQT

v Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM.

Đại học Quốc tế

Đại học Bách Khoa

Đại học Kinh tế - Luật

Viện tài Nguyên và Môi trường

Thư viện Đại học Mở

Thư viện Khoa học Tổng hợp

Thư viện Trung tâm

Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM

Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức

Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng

Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức

Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng

Kho lưu

CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ