968
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Danh Sách Điểm Danh Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16 Môn Học/Nhóm Thực hành sư phạm âm nhạc (AN1259) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2 CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167) . STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 Trang 1 1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A 2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A 3 135D600004 Vũ Thanh 21/02/95 1311D60A 4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A 5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A 6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A 7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A 8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016 Người lập biểu

Danh Sách Điểm DanhDanh Sách Điểm Danh Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16 Môn Học/Nhóm Cơ sở tự nhiên và Xã hội 2 (DL2273) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2 CBGD Lê

  • Upload
    others

  • View
    17

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực hành sư phạm âm nhạc (AN1259) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Lí thuyết âm nhạc cơ bản 2 (AN2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A

    2 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

    5 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

    6 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

    7 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

    8 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

    9 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

    10 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

    11 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

    12 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

    13 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

    14 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

    15 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

    16 155D600015 Kiều Phư¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A

    17 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thanh nhạc 1 (AN2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

    13 155D600015 Kiều Phư¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thanh nhạc 2 (AN2210) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phương pháp học đàn phím điện tử 1 (AN2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

    13 155D600015 Kiều Phư¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phương pháp học đàn phím điện tử 2 (AN2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Lịch sử âm nhạc Việt Nam (AN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Lịch sử âm nhạc phương đông (AN2226) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thanh nhạc 3 (AN2262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phương pháp học đàn phím điện tử 3 (AN2263) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 (AN2266) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phối hợp xướng (AN2271) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp (AN2272) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Hoà âm (AN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A

    2 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A

    3 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    4 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    5 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    6 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    7 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Kí - xướng âm 2 (AN2334) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A

    13 155D600015 Kiều Phư¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học âm nhạc (AN2360) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chỉ huy (AN2367) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D600002 Lê Hư¬ng Giang 28/07/96 1412D60A

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu (AN2378) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A

    2 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A

    3 1258010005 Hoàng Thị Như Hoa 12/10/94 1210D60A

    4 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A

    5 1258010007 Vư¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A

    6 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A

    7 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A

    8 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A

    9 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A

    10 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A

    11 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A

    12 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

    13 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A

    14 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A

    15 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A

    16 145D60LT01 Nguyễn Văn Lư¬ng 06/08/92 1412D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Âm nhạc (AN2385) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Văn Hậu (1078)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 151C080001 Lê Thị Vân Anh 21/02/96 1513C08A

    2 151C080002 Ngô Phư¬ng Anh 08/09/97 1513C08A

    3 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/97 1513C08A

    4 151C080004 Trần Thị Ngọc ánh 28/11/97 1513C08A

    5 151C080005 Vũ Thị Duyên 24/08/97 1513C08A

    6 151C080006 Đỗ Thùy Dư¬ng 05/02/97 1513C08A

    7 151C080007 Lư¬ng Thị Thu Hà 22/05/97 1513C08A

    8 151C080008 Nguyễn Thị Hà 24/06/97 1513C08A

    9 151C080009 Nguyễn Thị Thanh Hà 27/01/97 1513C08A

    10 151C080010 Nguyễn Thị Thu Hà 07/02/97 1513C08A

    11 151C080011 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/97 1513C08A

    12 151C080012 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/06/97 1513C08A

    13 151C080013 Phan Thị Thu Hằng 02/04/97 1513C08A

    14 151C080014 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/08/97 1513C08A

    15 151C080015 Nguyễn Thúy Hiền 27/12/97 1513C08A

    16 151C080016 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 15/09/97 1513C08A

    17 151C080017 Bùi Thanh Huyền 21/08/97 1513C08A

    18 151C080018 Chu Thị Thanh Huyền 01/08/97 1513C08A

    19 151C080019 Hán Thị Huyền 23/09/97 1513C08A

    20 151C080020 Lưu Thị Ngọc Huyền 10/10/97 1513C08A

    21 151C080021 Nguyễn Thu Huyền 13/10/97 1513C08A

    22 151C080022 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1513C08A

    23 151C080023 Nguyễn Thu Hư¬ng 16/09/96 1513C08A

    24 151C080024 Cao Thị Thúy Hường 01/05/97 1513C08A

    25 151C080025 Nguyễn Thị Thu Hường 11/02/97 1513C08A

    26 151C080026 Hoàng Thị Hư¬ng Lan 23/04/97 1513C08A

    27 151C080027 Nguyễn Thị Thanh Lan 21/10/97 1513C08A

    28 151C080028 Phùng Thị Mai Lan 06/10/97 1513C08A

    29 151C080029 Trần Thị Nhật Lệ 09/02/97 1513C08A

    30 151C080030 Lê Thị Liễu 07/06/97 1513C08A

    31 151C080031 Trần Thị Liễu 18/09/97 1513C08A

    32 151C080032 Cao Thùy Linh 02/03/97 1513C08A

    33 151C080033 Lê Hoài Linh 10/03/97 1513C08A

    34 151C080034 Ma Thị Khánh Linh 24/08/97 1513C08A

    35 151C080035 Nguyễn Hải Linh 11/05/97 1513C08A

    36 151C080036 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/05/97 1513C08A

    37 151C080037 Lê Thị Luận 20/05/96 1513C08A

    38 151C080038 Cù Thị Tuyết Mai 15/11/96 1513C08A

    39 151C080039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/07/97 1513C08A

    40 151C080040 Đàm Thị Bình Minh 02/07/97 1513C08A

    41 151C080041 Lê Quỳnh Nga 18/05/96 1513C08A

    42 151C080042 Phạm Hà Ngân 13/11/97 1513C08A

    43 151C080043 Trư¬ng Thị Như Nguyên 23/11/97 1513C08A

    44 151C080044 Đỗ Hồng Nhung 15/01/97 1513C08A

    45 151C080045 Nguyễn Hồng Nhung 20/06/97 1513C08A

    46 151C080046 Phạm Thị Tuyết Nhung 08/05/97 1513C08A

    47 151C080047 Tạ Thị Phư¬ng Nhung 11/11/97 1513C08A

    48 151C080048 Đinh Thị Kiều Oanh 26/02/97 1513C08A

    49 151C080049 Đỗ Ngọc Thu Oanh 12/11/97 1513C08A

    50 151C080050 Hà Thị Kim Oanh 17/07/97 1513C08A

  • Danh Sách Điểm Danh

    Môn Học/Nhóm Âm nhạc (AN2385) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Văn Hậu (1078)

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 2

    51 151C080051 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng 25/09/97 1513C08A

    52 151C080052 Nguyễn Thu Phư¬ng 19/01/97 1513C08A

    53 151C080053 Phạm Thị Quế Phượng 12/08/97 1513C08A

    54 151C080055 Nguyễn Hư¬ng Quỳnh 10/11/97 1513C08A

    55 151C080056 Đặng Hồng Thanh 25/10/97 1513C08A

    56 151C080076 Đỗ Hồng Thanh 15/02/97 1513C08A

    57 151C080057 Trần Thị Thu Thanh 09/07/97 1513C08A

    58 151C080058 Bùi Thị Thảo 03/04/97 1513C08A

    59 151C080059 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/11/97 1513C08A

    60 151C080060 Phan Thị Thảo 20/04/97 1513C08A

    61 151C080061 Trần Thị Phư¬ng Thảo 07/09/97 1513C08A

    62 151C080062 Trư¬ng Thị Thảo 15/10/97 1513C08A

    63 151C080063 Nguyễn Thị Thắm 23/11/97 1513C08A

    64 151C080064 Nguyễn Thị Hư¬ng Thắm 09/10/97 1513C08A

    65 151C080065 Hoàng Thị Diệu Thu 13/12/97 1513C08A

    66 151C080066 Lư¬ng Thị Kim Thu 14/06/97 1513C08A

    67 151C080068 Nguyễn Thị Thanh Tiến 21/01/96 1513C08A

    68 151C080069 Nguyễn Thị Tĩnh 08/10/97 1513C08A

    69 151C080070 Đỗ Thị Hà Trang 22/09/97 1513C08A

    70 151C080071 Lê Hà Trang 11/12/97 1513C08A

    71 151C080072 Nguyễn Huyền Trang 10/05/97 1513C08A

    72 151C080073 Nguyễn Quỳnh Trang 01/12/97 1513C08A

    73 151C080074 Nguyễn ánh Tuyết 02/01/97 1513C08A

    74 151C080075 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/97 1513C08A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Hát đồng ca, Hợp xướng (AN2464) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 04/11/95 1311D60A

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Âm nhạc dân gian Phú Thọ (AN2479) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Cao Hồng Phương (1050)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A

    2 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A

    3 1258010005 Hoàng Thị Như Hoa 12/10/94 1210D60A

    4 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A

    5 1258010007 Vư¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A

    6 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A

    7 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A

    8 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A

    9 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A

    10 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A

    11 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A

    12 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

    13 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A

    14 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A

    15 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực tập sư phạm 2 (AN2576) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A

    2 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A

    3 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A

    4 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A

    5 1258010005 Hoàng Thị Như Hoa 12/10/94 1210D60A

    6 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A

    7 1258010007 Vư¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A

    8 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A

    9 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A

    10 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A

    11 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A

    12 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A

    13 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A

    14 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A

    15 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A

    16 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A

    17 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A

    18 145D60LT01 Nguyễn Văn Lư¬ng 06/08/92 1412D60T

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Khóa luận tốt nghiệp (AN2777) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 7CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A

    2 1258010003 Hoàng Hư¬ng Giang 04/12/94 1210D60A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm PP nghiên cứu trong công tác xã hội (CH1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn ánh Hoàng (1138)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A

    2 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

    10 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

    12 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

    13 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

    16 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chăm sóc sức khỏe tâm thần (CH2206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Khxh & Nv Xh02 (XH02)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A

    2 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

    10 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

    12 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

    13 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

    16 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

    29 15D09D8301 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20/12/96 1513D83N

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Giáo dục và sự phát triển xã hội (CH2213) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A

    2 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

    10 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

    12 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

    13 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

    16 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Gia đình học (CH2307) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thanh Nga (1111)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A

    2 145D830002 Đỗ Phư¬ng Anh 31/07/96 1412D83A

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A

    10 145D830010 Xa Ngọc Hưng 08/12/96 1412D83A

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A

    12 145D830011 Đinh Hư¬ng Lan 31/08/96 1412D83A

    13 145D830039 Phạm Thị Hư¬ng Lan 27/01/96 1412D83A

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A

    16 145D830015 Trần Thị Như Nguyệt 12/11/96 1412D83A

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A

    29 15D09D8301 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20/12/96 1513D83N

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Rèn nghề (CN2060) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ:CBGD Trần Anh Tuyên (1448)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    2 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    3 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    4 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Di truyền động vật (CN2205) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Xuân Dương (1257)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

    2 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    3 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A

    4 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    5 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    6 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    7 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    8 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    9 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    10 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    11 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    12 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    13 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    14 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A

    15 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    16 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    17 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    18 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    19 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    20 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    21 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

    22 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

    23 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

    24 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A

    25 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

    26 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A

    27 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

    28 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A

    29 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

    30 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

    31 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

    32 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

    33 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

    34 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

    35 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

    36 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A

    37 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

    38 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

    39 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A

    40 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

    41 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

    42 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

    43 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

    44 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Công nghệ sinh học (CN2210) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

    2 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    3 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    4 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    5 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    6 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    7 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

    8 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

    9 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

    10 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A

    11 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

    12 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A

    13 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

    14 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A

    15 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

    16 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

    17 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

    18 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

    19 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

    20 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

    21 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

    22 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A

    23 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

    24 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

    25 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A

    26 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

    27 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

    28 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

    29 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

    30 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Phương pháp thí nghiệm chăn nuôi (CN2220) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

    2 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

    3 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    4 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    5 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

    6 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

    7 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

    8 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    9 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    10 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    11 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    12 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    13 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    14 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    15 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

    16 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    17 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    18 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A

    19 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

    20 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A

    21 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A

    22 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    23 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    24 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    25 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    26 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    27 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    28 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    29 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    30 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    31 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A

    32 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    33 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    34 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    35 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    36 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    37 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    38 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    39 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    40 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Dinh dưỡng động vật (CN2246) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Phương Thảo (1250)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    2 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

    3 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    4 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A

    5 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A

    6 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    7 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    8 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    9 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    10 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    12 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    13 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    14 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    15 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    16 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    17 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    18 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    19 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

    20 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

    21 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

    22 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A

    23 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

    24 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A

    25 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

    26 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A

    27 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

    28 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

    29 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

    30 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

    31 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

    32 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

    33 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

    34 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A

    35 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

    36 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

    37 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A

    38 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

    39 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

    40 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

    41 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

    42 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Vệ sinh chăn nuôi (CN2250) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

    2 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    3 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A

    4 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A

    5 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    6 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    7 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    8 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    9 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    10 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A

    11 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    12 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    13 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A

    14 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A

    15 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    16 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    17 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    18 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    19 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    20 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    21 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    22 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    23 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    24 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    25 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    26 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    27 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    28 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A

    29 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    30 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    31 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    32 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    33 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    34 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    35 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    36 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    37 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    38 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi (CN2254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Phương Thảo (1250)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

    2 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A

    3 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    4 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A

    5 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A

    6 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A

    7 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A

    8 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A

    9 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chăn nuôi động vật quý hiếm (CN2255) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

    2 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A

    3 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    4 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A

    5 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A

    6 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A

    7 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A

    8 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A

    9 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chọn và nhân giống vật nuôi (CN2256) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nông - Lâm - Ngư Nl01 (NL01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    2 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    3 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    4 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A

    5 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A

    6 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    7 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    8 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    9 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    10 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    11 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A

    12 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    13 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    14 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A

    15 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A

    16 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    17 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    18 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    19 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    20 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    21 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    22 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    23 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    24 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    25 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    26 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    27 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    28 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    29 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    30 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    31 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    32 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    33 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    34 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    35 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    36 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    37 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    38 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    39 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    40 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chăn nuôi lợn (CN2257) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    9 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A

    10 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    19 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    20 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    26 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    27 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    28 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    29 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    30 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    31 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    32 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    33 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    34 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    35 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    36 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chăn nuôi gia cầm (CN2258) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    9 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A

    10 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    19 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    20 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    26 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    27 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A

    28 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    29 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    30 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    31 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    32 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    33 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    34 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    35 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    36 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    37 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Dược lý học (CN2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tài Năng (1098)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A

    9 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A

    10 135D300010 Hà Phư¬ng Duy 20/06/95 1311D30A

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A

    19 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    20 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A

    26 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    27 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A

    28 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A

    29 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A

    30 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A

    31 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    32 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A

    33 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A

    34 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A

    35 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A

    36 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A

    37 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Chăn nuôi lợn (CN2322) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phan Thị Phương Thanh (1415)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A

    2 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    3 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

    4 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    5 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

    6 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    7 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

    8 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

    9 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

    10 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

    11 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    12 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    13 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    14 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    15 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A

    16 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    17 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    18 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    19 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

    20 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

    21 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    22 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    23 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A

    24 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

    25 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A

    26 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực tập 1 (CN2325) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nông - Lâm - Ngư Nl01 (NL01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

    2 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    3 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

    4 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    5 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

    6 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

    7 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

    8 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

    9 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    10 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    11 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    12 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    13 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A

    14 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A

    15 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    16 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    17 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    18 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

    19 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

    20 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    21 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    22 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A

    23 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

    24 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A

    25 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Bệnh truyền nhiễm (CN2330) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Quyên (1430)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    2 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

    3 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    4 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

    5 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    6 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

    7 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

    8 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

    9 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

    10 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    11 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    12 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    13 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    14 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A

    15 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    16 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    17 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    18 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

    19 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

    20 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    21 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    22 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A

    23 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

    24 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A

    25 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thú y cơ bản (CN2347) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Anh Tuyên (1448)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A

    2 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A

    3 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A

    4 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    5 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A

    6 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A

    7 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A

    8 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A

    9 135D130010 Trần Việt Hưng 16/06/95 1311D13A

    10 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    11 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    12 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    13 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A

    14 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A

    15 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A

    16 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A

    17 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    18 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A

    19 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A

    20 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    21 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    22 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A

    23 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A

    24 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A

    25 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Sinh lý động vật ứng dụng (CN2353) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A

    2 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A

    3 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A

    4 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A

    5 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A

    6 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Sinh lý động vật (CN2407) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD Nông - Lâm - Ngư Nl01 (NL01)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A

    2 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A

    3 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A

    4 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A

    5 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A

    6 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A

    7 135D130018 Phùng Thị Minh Phư¬ng 24/08/95 1311D13A

    8 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A

    9 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A

    10 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A

    11 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A

    12 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A

    13 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A

    14 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A

    15 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A

    16 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A

    17 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A

    18 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A

    19 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A

    20 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A

    21 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A

    22 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A

    23 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A

    24 145D130003 Nguyễn Trường Nhật 28/09/96 1412D13A

    25 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A

    26 145D300025 Nguyễn Anh Cường 17/01/96 1412D30A

    27 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A

    28 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A

    29 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A

    30 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A

    31 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A

    32 145D300009 Trần Thị Lan Hư¬ng 06/02/95 1412D30A

    33 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A

    34 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A

    35 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A

    36 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A

    37 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A

    38 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A

    39 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A

    40 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A

    41 145D300018 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A

    42 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A

    43 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A

    44 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A

    45 145D300022 Trư¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A

    46 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A

    47 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A

    48 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực tập 2 (CN2534) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nông - Lâm - Ngư Nl02 (NL02)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1253060001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/07/94 1210D13A

    2 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A

    3 1253060004 Hoàng Thị Hư¬ng 20/11/94 1210D13A

    4 1253060005 Nguyễn Thị Hư¬ng 19/10/94 1210D13A

    5 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A

    6 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A

    7 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A

    8 1253060008 Trần ánh Nguyệt 25/09/94 1210D13A

    9 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A

    10 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A

    11 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Khóa luận tốt nghiệp (CN2735) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 7CBGD Nông - Lâm - Ngư Nl02 (NL02)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1253060001 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/07/94 1210D13A

    2 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A

    3 1253060004 Hoàng Thị Hư¬ng 20/11/94 1210D13A

    4 1253060005 Nguyễn Thị Hư¬ng 19/10/94 1210D13A

    5 1253060008 Trần ánh Nguyệt 25/09/94 1210D13A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Cơ học ứng dụng (DI1336) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Như Tùng (1185)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

    2 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A

    3 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

    4 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A

    5 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A

    6 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A

    7 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

    8 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

    9 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

    10 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A

    11 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

    12 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A

    13 135D410013 Đào Trọng Tấn 02/09/81 1311D41A

    14 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A

    15 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A

    16 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A

    17 155D410001 Đào Quang Anh 21/08/94 1513D41A

    18 155D410002 Nguyễn Chí Anh 03/12/97 1513D41A

    19 155D410003 Nguyễn Mạnh Cường 28/10/97 1513D41A

    20 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 01/03/97 1513D41A

    21 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 04/08/97 1513D41A

    22 155D410006 Phùng Tiến Dũng 18/08/97 1513D41A

    23 155D410007 Hoàng Quang Đại 18/05/97 1513D41A

    24 155D410008 Ngô Tiến Đạt 13/01/97 1513D41A

    25 155D410009 Nguyễn Duy Đạt 18/06/97 1513D41A

    26 155D410010 Trịnh Bảo Linh 11/11/97 1513D41A

    27 155D410012 Nguyễn Thành Nam 04/09/97 1513D41A

    28 155D410013 Nguyễn Hữu Ngọc 04/11/97 1513D41A

    29 155D410014 Vũ Đức Quảng 08/05/97 1513D41A

    30 155D410015 Nguyễn Hoài S¬n 22/03/97 1513D41A

    31 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

    32 155D410017 Lý Văn Thủy 26/02/96 1513D41A

    33 155D410018 Hoàng Ngọc Thưởng 27/02/97 1513D41A

    34 155D410019 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/97 1513D41A

    35 155D410020 Nguyễn Văn Trường 20/09/97 1513D41A

    36 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/97 1513D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Kỹ thuật điện tử số (DI2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Huệ (1241)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D410001 Nguyễn Thành Công 13/03/96 1412D41A

    2 145D410002 Nguyễn Công Đạt 29/02/96 1412D41A

    3 145D410003 Hoàng Trung Đức 13/12/96 1412D41A

    4 145D410004 Vũ Hồng Hà 11/03/96 1412D41A

    5 145D410012 Nguyễn Văn Hiến 26/12/96 1412D41A

    6 145D410005 Nguyễn Duy Hoàn 01/06/96 1412D41A

    7 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A

    8 145D410007 Hà Mạnh Quân 06/06/96 1412D41A

    9 145D410008 Kim Nhật Thành 12/10/96 1412D41A

    10 145D410009 Nguyễn Trọng Thuyên 27/01/96 1412D41A

    11 145D410010 Đinh Văn Tuấn 08/12/95 1412D41A

    12 145D410011 Trần Thị Tuyền 03/10/96 1412D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện (DI2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thanh Hòa (1442)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

    2 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A

    3 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A

    4 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A

    5 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

    6 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

    7 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

    8 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A

    9 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

    10 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A

    11 135D410013 Đào Trọng Tấn 02/09/81 1311D41A

    12 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A

    13 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A

    14 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Tự động hóa quá trình sản xuất (DI2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hà Duy Thái (1418)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A

    2 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

    3 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

    4 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A

    5 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

    6 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A

    7 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A

    8 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A

    9 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

    10 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

    11 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

    12 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A

    13 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

    14 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A

    15 135D410013 Đào Trọng Tấn 02/09/81 1311D41A

    16 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A

    17 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A

    18 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Hệ thống SCADA (DI2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Bá Nam (1479)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A

    2 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A

    3 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A

    4 1251050003 Phư¬ng Minh Đức 27/10/94 1210D41A

    5 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A

    6 1251050005 Ngô Quang Huy 11/10/94 1210D41A

    7 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

    8 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A

    9 1251050007 Phùng Văn Quang 13/03/94 1210D41A

    10 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A

    11 1251050014 Phùng Văn Thỏa 31/08/93 1210D41A

    12 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

    13 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Điều khiển ghép nối máy tính (DI2235) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Toán - Công Nghệ 02 (CN02)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A

    2 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A

    3 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A

    4 1251050003 Phư¬ng Minh Đức 27/10/94 1210D41A

    5 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A

    6 1251050005 Ngô Quang Huy 11/10/94 1210D41A

    7 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

    8 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A

    9 1251050007 Phùng Văn Quang 13/03/94 1210D41A

    10 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A

    11 1251050014 Phùng Văn Thỏa 31/08/93 1210D41A

    12 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A

    13 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Khí cụ điện (DI2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Mai Văn Chung (1421)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 145D410001 Nguyễn Thành Công 13/03/96 1412D41A

    2 145D410002 Nguyễn Công Đạt 29/02/96 1412D41A

    3 145D410003 Hoàng Trung Đức 13/12/96 1412D41A

    4 145D410004 Vũ Hồng Hà 11/03/96 1412D41A

    5 145D410012 Nguyễn Văn Hiến 26/12/96 1412D41A

    6 145D410005 Nguyễn Duy Hoàn 01/06/96 1412D41A

    7 145D410006 Bùi Cao Nam 26/07/96 1412D41A

    8 145D410007 Hà Mạnh Quân 06/06/96 1412D41A

    9 145D410008 Kim Nhật Thành 12/10/96 1412D41A

    10 145D410009 Nguyễn Trọng Thuyên 27/01/96 1412D41A

    11 145D410010 Đinh Văn Tuấn 08/12/95 1412D41A

    12 145D410011 Trần Thị Tuyền 03/10/96 1412D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Vẽ kỹ thuật (DI2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Đức Lợi (1419)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 155D420001 Nguyễn Văn Chính 07/03/97 1513D42A

    2 155D420002 Bùi Đình Công 19/01/97 1513D42A

    3 155D420004 Phạm Văn Đạt 04/06/97 1513D42A

    4 155D420005 Nguyễn Trung Hải 09/09/97 1513D42A

    5 155D420007 Phạm Duy Hưng 03/10/97 1513D42A

    6 155D420009 Nguyễn Mạnh Trường 09/12/97 1513D42A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 (DI2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Huệ (1241)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 155D410001 Đào Quang Anh 21/08/94 1513D41A

    2 155D410002 Nguyễn Chí Anh 03/12/97 1513D41A

    3 155D410003 Nguyễn Mạnh Cường 28/10/97 1513D41A

    4 155D410004 Nguyễn Tiến Dũng 01/03/97 1513D41A

    5 155D410005 Nguyễn Văn Dũng 04/08/97 1513D41A

    6 155D410006 Phùng Tiến Dũng 18/08/97 1513D41A

    7 155D410007 Hoàng Quang Đại 18/05/97 1513D41A

    8 155D410008 Ngô Tiến Đạt 13/01/97 1513D41A

    9 155D410009 Nguyễn Duy Đạt 18/06/97 1513D41A

    10 155D410010 Trịnh Bảo Linh 11/11/97 1513D41A

    11 155D410012 Nguyễn Thành Nam 04/09/97 1513D41A

    12 155D410013 Nguyễn Hữu Ngọc 04/11/97 1513D41A

    13 155D410014 Vũ Đức Quảng 08/05/97 1513D41A

    14 155D410015 Nguyễn Hoài S¬n 22/03/97 1513D41A

    15 155D410016 Hoàng Đăng Thịnh 22/12/97 1513D41A

    16 155D410017 Lý Văn Thủy 26/02/96 1513D41A

    17 155D410018 Hoàng Ngọc Thưởng 27/02/97 1513D41A

    18 155D410019 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/11/97 1513D41A

    19 155D410020 Nguyễn Văn Trường 20/09/97 1513D41A

    20 155D410021 Nguyễn Thanh Tùng 08/11/97 1513D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Lý thuyết điều khiển tự động (DI2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Duy Thái (1418)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A

    2 145D410001 Nguyễn Thành Công 13/03/96 1412D41A

    3 145D410002 Nguyễn Công Đạt 29/02/96 1412D41A

    4 145D410004 Vũ Hồng Hà 11/03/96 1412D41A

    5 145D410007 Hà Mạnh Quân 06/06/96 1412D41A

    6 145D410008 Kim Nhật Thành 12/10/96 1412D41A

    7 145D410011 Trần Thị Tuyền 03/10/96 1412D41A

    Phú Thọ, Ngày tháng năm 2016Người lập biểu

  • Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

    Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Môn Học/Nhóm Thực tập 1 (DI2330) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Toán - Công Nghệ 05 (CN05)

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

    Trang 1

    1 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A

    2 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A

    3 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A

    4 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A

    5 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A

    6 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A

    7 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A

    8 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A

    9 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A

    1