BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn: Vật lí qua 11.pdf · TT SBD Họ và tên Ngày...

Preview:

Citation preview

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPTKhóa ngày 18/3/2015

Môn: Vật líTT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chú

1 0520 HUỲNH THỊ ÁI 24/11/1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Địa lí 2.50 2 0521 LÊ THỊ MỸ ÁNH 6/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3.25 3 0522 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 9/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 3.25 4 0523 LÊ THIÊN BẢO 2/17/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5.50 5 0524 LÂM THỊ BẮC 1/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 7.25 6 0525 ĐINH VĂN CƠ 9/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 PTDTNT tỉnh Địa lí 4.25

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNHHỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT

BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI

Họ và tên

7 0526 NGUYỄN MINH CƯỜNG 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 6.00 8 0527 LÊ CÔNG HẠ CHI 7/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Địa lí 5.00 9 0528 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 1/15/1998 Bảo Thấng, Lào Cai 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 4.75

10 0529 VÕ THỊ DIỄM 5/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Địa lí 6.00 11 0530 KIỀU VĂN DIỄN 1/30/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 6.00 12 0531 HUỲNH THỊ DIỆU 5/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 11.00 KK13 0532 VÕ THỊ MỸ DUNG 2/7/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A7 Nguyễn Diêu Địa lí 10.00 KK14 0533 VÕ THỊ THU DUNG 6/16/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 5.75 15 0549 HỒ DIỆU KHÁNH DUYÊN 8/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3.00 16 0550 PHẠM CAO KỲ DUYÊN 5/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2.50 17 0551 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 7/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 5.25 18 0552 TÔ THÙY DUYÊN 12/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Địa lí 3.50 19 0553 VŨ BÁ XUÂN DƯƠNG 1/28/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 20 0554 TRẦN QUỐC DƯỠNG 1/14/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Địa lí 10.00 KK21 0555 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 5/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK22 0556 HUỲNH THỊ ĐÀO 8/8/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Địa lí 6.25 23 0557 TRẦN QUỐC ĐẠT 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 5.75 24 0558 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 11/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK25 0559 MAI XUÂN ĐOAN 6/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 7.25 26 0560 HÀ THANH ĐOÀN 1/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10.75 KK

Trang: 1/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

27 0561 VÕ HƯƠNG GIANG 10/29/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK28 0562 LÊ THỊ THÚY HÀ 4/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 10.00 KK29 0578 PHAN THỊ THU HÀ 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 7.75 30 0579 LÊ THỊ NGỌC HẢI 1/21/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 12.00 Ba31 0580 THÂN THỊ TUYẾT HẠNH 9/23/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Địa lí 6.00 32 0581 PHAN THANH HÀO 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 11.50 Ba33 0582 NGUYỄN VĂN HÀO 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 3.00 34 0583 NGUYỄN THỊ HẠP 10/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 10.25 KK35 0584 NGUYỄN VĂN HAY 5/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Địa lí 10.75 KK36 0585 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 4/16/1999 Qui Nhơn - Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6.75 37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 10/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7.50 37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 10/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7.50 38 0587 NGUYỄN THANH HẰNG 2/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 14.50 Nhì39 0588 THÁI THANH HẰNG 8/18/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 7.50 40 0589 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 3/27/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 18.50 Nhất41 0590 PHẠM THANH BÍCH HÂN 3/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 13.00 Ba42 0591 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 3/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Địa lí 10.00 KK43 0607 VÕ THỊ NGỌC HÂN 2/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A8 Trần Quang Diệu Địa lí 7.50 44 0608 PHẠM THỊ NGỌC HẬU 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 6.00 45 0609 TRẦN ANH HẬU 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 7.00 46 0610 NGUYỄN PHÚC HẬU 12/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Địa lí 11.00 KK47 0611 MAN THỊ THU HIỀN 7/4/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Địa lí 7.00 48 0612 ĐOÀN VĂN HIỆP 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 3.25 49 0613 NGUYỄN THỊ KIM HIẾU 6/20/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 7.50 50 0614 PHẠM THỊ HOA 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Địa lí 7.75 51 0615 CŨNG THÀNH HOÀNG 9/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10.50 KK52 0616 DIỆP THỊ LÊ HỒNG 02.07.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Địa lí 3.00 53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 54 0618 NGUYỄN THỊ HUỆ 2/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 3.25 55 0619 VÕ THỊ HUỆ 4/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 4.50 56 0620 NGUYỄN THỊ HUỆ 6/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB3 Nguyễn Trân Địa lí 2.50 57 0636 KHÚC NGỌC HÙNG 1/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Địa lí 7.00

Trang: 2/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

58 0637 NGUYỄN VĂN HUY 6/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.00 Ba59 0638 NGUYỄN QUỐC HUY 9/18/1999 An Lão, Bình Định 10A1 Số 2 An Lão Địa lí 8.00 60 0639 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ HUYỀN 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 2.00 61 0640 CAO TRẦN HỒNG HUYỀN 5/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí 4.25 62 0641 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 7/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 7.75 63 0642 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 7/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Địa lí 8.00 64 0643 NGUYỄN TRUNG KIÊN 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 8.25 65 0644 TRẦN DUY KHA 4/12/1998 Quy Nhơn,Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 11.00 KK66 0645 PHAN VĂN KHẢI 11/20/1998 Phù Cát-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 7.75 67 0646 NGUYỄN PHAN KHÔI 12/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 15.25 Nhì68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 1/6/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 1/6/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4.25 69 0648 VÕ THỊ LÂN 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Địa lí 10.00 KK70 0649 NGUYỄN THỊ LẬP 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 10.00 KK71 0665 TRẦN THỊ KIM LIÊN 9/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 3.75 72 0666 NGUYỄN THỊ LIÊN 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 2.25 73 0667 LÊ THỊ THÚY LIỄU 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Địa lí 2.50 74 0668 NGÔ THỊ KIỀU LINH 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 2.00 75 0669 ĐOÀN THỊ QUỲNH LOAN 10/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Địa lí 0.50 76 0670 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 11/17/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A4 Quang Trung Địa lí 3.75 77 0671 TRẦN BÉ LỢI 7/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A6 Tam Quan Địa lí 10.25 KK78 0672 BÙI THÀNH LUÂN 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 2.00 79 0673 NGUYỄN TRÚC LY 7/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.25 80 0674 LÊ NHẬT LY 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 81 0675 LÊ THỊ LÝ 5/12/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 1.50 82 0676 TÔN VĂN MUỘN 2/5/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Địa lí 5.00 83 0677 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 4/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí Vắng --- 84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4.75 84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4.75 85 0694 TÔ NHƯ MY 3/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Địa lí 10.25 KK86 0695 PHẠM GIA NAM 9/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Địa lí 10.00 KK87 0696 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 5.50 88 0697 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 6/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11.75 Ba

Trang: 3/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

89 0698 TRẦN THỊ KIM NGÂN 4/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Địa lí 10.00 KK90 0699 LÊ THỊ ÁI NGÂN 3/21/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Số 2 An Nhơn Địa lí 6.50 91 0700 NGUYỄN THỊ ÁI NGÂN 5/25/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 3.25 92 0701 LÊ TRUNG NGHĨA 1/24/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10.75 KK93 0702 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 7/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Địa lí 6.50 94 0703 HỒ HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 12.00 Ba95 0704 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 2/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Địa lí 5.75 96 0705 HỒ ĐẮC MINH NHÂN 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Địa lí 9.00 97 0706 HUỲNH TRÍ NHÂN 9/19/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Địa lí 6.00 98 0707 NGUYỄN THỊ THANH NHI 10/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 7.00 99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 4/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 4/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK

100 0723 PHAN THỊ MỸ NHỚ 7/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 2.50 101 0724 PHẠM THỊ NHUNG 5/14/1999 An Nhơn, Bình Định 10A5 Số 2 An Nhơn Địa lí 3.75 102 0725 HUỲNH THỊ THIỆN NHƯ 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1.50 103 0726 TRẦN THỊ KIỀU PHI 8/22/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 2.75 104 0727 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 2/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Địa lí 3.00 105 0728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/8/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Địa lí 4.25 106 0729 PHẠM THỊ MỸ PHƯƠNG 3/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 1.50 107 0730 TRẦN LÊ THỊ THÚY PHƯƠNG 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 4.50 108 0731 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/26/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Địa lí 10.00 KK109 0732 ĐINH THỊ PHƯƠNG 6/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 4.50 110 0733 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 10.00 KK111 0734 HUỲNH THỊ MỸ PHƯỢNG 9/4/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 4.25 112 0735 ĐẶNG XUÂN QUANG 8/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Địa lí 10.25 KK113 0736 VĂN THU QUANH 7/8/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Địa lí 6.50 114 0751 NGUYỄN TÙNG QUÂN 5/23/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Địa lí 4.50 115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.50 Ba115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 1/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12.50 Ba116 0753 VÕ THỊ THU QUYÊN 8/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 8.25 117 0754 HUỲNH VÕ TỐ QUYÊN 7/24/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 10.50 KK118 0755 ĐỖ ĐÔNG SANG 3/9/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 10.00 KK119 0756 NGUYỄN THỊ SEN 8/1/1998 Tuy phước, Bình Định 11A7 Xuân Diệu Địa lí 8.00

Trang: 4/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

120 0757 LÊ THỊ NGỌC SEN 4/14/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 9.25 121 0758 NGUYỄN HOÀNG TẤN SƠN 7/13/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Địa lí 6.75 122 0759 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 3/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Địa lí 4.00 123 0760 NGUYỄN TUYẾT SƯƠNG 5/30/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK124 0761 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 6/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 3.00 125 0762 NGUYỄN THỊ TÂM 8/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 4.00 126 0763 NGUYỄN NGỌC TIÊN 9/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trần Cao Vân Địa lí 3.00 127 0764 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 8/1/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5.00 128 0765 NGUYỄN ĐỨC TÍN 5/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2.00 129 0780 NGUYỄN VĂN TÍN 9/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Địa lí 5.50 130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 6/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4.50 130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 6/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4.50 131 0782 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Nguyễn Diêu Địa lí 1.25 132 0783 LÊ VĂN TÌNH 7/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Địa lí 7.00 133 0784 LÊ ĐỨC TOÀN 1/6/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 10.00 KK134 0785 HUỲNH TUẤN TÚ 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Địa lí 4.00 135 0786 CAO THỊ THANH TUYỀN 1/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 6.25 136 0787 TRẦN THỊ NHẤT TUYẾT 1/21/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK137 0788 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 10.00 KK138 0789 NGUYỄN THỊ NGỌC TƯỞNG 5/7/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 139 0790 NGUYỄN THỊ THU THẢO 5/10/1998 Hòai Ân – Bình Định 11A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6.00 140 0791 NGUYỄN THỊ THU THẢO 8/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2.75 141 0792 NGYUỄN THỊ THANH THẢO 6/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 4.00 142 0793 LÊ QUANG THẮNG 4/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A3 Hoài Ân Địa lí 4.50 143 0794 HỒ THỊ THẬT 4/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK144 0809 TRẦN THỊ THẬT 3/18/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Địa lí 2.75 145 0810 NGUYỄN THỊ HỒNG THÂU 6/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10.00 KK146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 4/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 4/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4.75 147 0812 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG THI 8/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.00 148 0813 TRẦN TƯỚNG YẾN THI 7/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4.25 149 0814 ĐỖ THỊ ÚT THIỆN 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 6.50 150 0815 PHAN ĐỖ TUẤN THỊNH 8/8/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3.00

Trang: 5/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

151 0816 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 2/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Địa lí 4.50 152 0817 TRẦN NGUYỄN MINH THOA 7/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK153 0818 TRẦN THỊ KIM THOA 4/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 5.75 154 0819 MAI THỊ THANH THƠ 9/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Địa lí 6.00 155 0820 NGUYỄN THỊ THÚY 1/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Địa lí 5.50 156 0821 TRẦN THỊ HẢI THUYỀN 2/7/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Địa lí 5.25 157 0822 NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH THƯ 3/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Địa lí 6.75 158 0823 NGÔ THỊ ANH THƯ 2/19/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11.00 KK159 0838 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯ 10/25/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 Số 2 An Nhơn Địa lí 2.00 160 0839 NGUYỄN QUYỀN THƯƠNG 3/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 2.50 161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5.00 161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5.00 162 0841 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG 2/21/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Địa lí 6.00 163 0842 NGÔ THỊ KIM THƯƠNG 10/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 5.25 164 0843 LÊ NGỌC THẢO TRANG 7/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10.00 KK165 0844 VÕ PHƯƠNG TRANG 1/9/1999 Phù Cát – Bình Định 10A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 3.00 166 0845 PHAN THỊ THÙY TRANG 11/5/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3.00 167 0846 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 10/25/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6.00 168 0847 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 10.00 KK169 0848 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 10/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 6.50 170 0849 PHẠM HỒ BẢO TRÂN 2/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 8.00 171 0850 ĐOÀN BẢO TRÂN 4/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6.00 172 0851 NGUYỄN MINH TRIỀU 11/10/1996 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 5.00 173 0852 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 1/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3.25 174 0866 PHẠM THỊ HUYỀN TRINH 4/12/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 4.25 175 0867 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH 4/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 10.00 KK176 0868 PHẠM HUỲNH UYÊN 10/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Địa lí 5.50 177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 10/4/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4.50 177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 10/4/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4.50 178 0870 ĐẶNG ĐÌNH VĂN 2/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 5.75 179 0871 HÀ TƯỜNG VI 9/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 4.25 180 0872 TRẦN THỊ NGỌC VIỆT 12/30/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10.00 KK181 0873 ĐẶNG TẤN VINH 4/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Địa lí 10.00 KK

Trang: 6/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

182 0874 DƯƠNG NGỌC VƯƠNG 3/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4.00 183 0875 NHỮ KIỀU VY 12/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10.00 KK184 0876 HỒ THỊ TƯỜNG VY 5/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 10.25 KK185 0877 ĐINH THỊ CẨM XOAN 8/14/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 6.25 186 0878 TRƯƠNG THANH XUÂN 7/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5.50 187 0879 NGUYỄN THỊ XUÂN 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hòa Bình Địa lí 4.75 188 0880 TRƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN 12/20/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 4.50 189 0881 VĂN NHUẬN THUẬN Ý 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Số 3 Phù Cát Địa lí 6.00

1 1125 BÙI ĐỨC ÁI 8/24/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.50 Ba2 1126 NGUYỄN QUỐC ANH 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 7.25 3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 8/14/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 8/14/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK4 1128 VÕ THỊ BÉ ANH 8/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Hóa học 5.00 5 1129 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 12/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 6.00 6 1130 LÊ THÁI BẢO 4/9/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 7.75 7 1131 NGUYỄN KHẮC BẢO 7/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học 5.00 8 1132 NGUYỄN VĂN BÍCH 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 14.50 Ba9 1133 LÝ XUÂN BÌNH 10/22/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 13.00 KK

10 1134 NGUYỄN LƯU BÌNH 2/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 6.50 11 1135 LÊ THỊ NI CƠ 3/13/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 12 1150 ĐỖ THỊ MỸ CHÁNH 5/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 8.00 13 1151 HÀ VIỆT CHƯƠNG 5/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 6.25 14 1152 NGUYỄN THỊ DÀNG 2/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 8.00 15 1153 NGUYỄN VIỆT DÂN 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 6.00 16 1154 TRẦN THỊ DIỆU 10/14/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Hóa học 6.00 17 1155 HUỲNH ĐỨC DŨNG 3/1/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.75 KK18 1156 HỒ ANH DUY 5/17/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.75 KK19 1157 HỒ ÁI DUY 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK19 1157 HỒ ÁI DUY 4/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK20 1158 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 11/29/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.75 21 1159 LÝ VIỄN DƯƠNG 12/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 10.75 KK22 1160 NGUYỄN HỬU DƯƠNG 12/26/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Hóa học 4.00 23 1175 NGUYỄN THANH ĐÀI 1/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9.50

Trang: 7/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

24 1176 TRẦN NGỌC ĐẠI 5/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 12.00 KK25 1177 LÊ QUỐC ĐẠT 8/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 11.50 KK26 1178 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 9/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 7.75 27 1179 HUỲNH VĂN ĐỊNH 12/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 6.50 28 1180 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỘ 3/9/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 9.00 29 1181 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 9/1/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 1 Tuy Phước Hóa học 9.50 30 1182 ĐỖ HƯƠNG GIANG 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 3.00 31 1183 LÊ ĐẶNG HƯƠNG GIANG 3/26/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 7.00 32 1184 TRẦN THỊ THU HÀ 4/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 8.00 33 1185 DIỆP THỦY HẠ 9/18/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Hóa học 9.50 34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 6/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 6/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba35 1201 CHÂU THỊ HOÀNG HẢO 12/15/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Hóa học 1.50 36 1202 ĐẶNG THỊ TÂM HẢO 4/28/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Hóa học 2.00 37 1203 NGUYỄN THÁI HẠO 10/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 9.00 38 1204 NGUYỄN THỊ HẰNG 2/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Hóa học 6.00 39 1205 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 1/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6.25 40 1206 THÁI THỊ THU HIỀN 2/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.00 KK41 1207 TRẦN LÊ THANH HIỀN 9/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 5.00 42 1208 NGUYỄN TẤN HIỀN 9/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10.00 KK43 1209 ĐOÀN MINH HIẾU 5/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 10.00 KK44 1210 PHAN LÊ HOA 5/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 16.50 Nhì45 1225 VÕ THỊ NGỌC HÒA 8/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.50 KK46 1226 VÕ VIẾT HOÀNG 12/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 4.00 47 1227 NGUYỄN MINH HOÀNG 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6.00 48 1228 ĐỖ VIỆT HOÀNG 3/9/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9.50 49 1229 ĐỖ NGỌC HỔ 12/5/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Hóa học 5.00 50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 4/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 4/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6.00 51 1231 NGÔ MINH HÙNG 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Hóa học 4.00 52 1232 NGUYỄN HỮU HUY 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 8.00 53 1233 LƯU QUANG HUY 4/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Hóa học 15.50 Ba54 1234 HỒ QUANG HƯNG 7/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00

Trang: 8/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

55 1235 ĐOÀN VĂN HƯNG 2/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 6.00 56 1250 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 4/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 14.00 Ba57 1251 PHAN THỊ KIM HƯỚNG 11/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 5.50 58 1252 TRẦN THỊ GIÁNG KIỀU 4/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 8.00 59 1253 NGUYỄN NHI KIỀU 12/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 60 1254 LÊ HOÀNG KIM 11/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.00 KK61 1255 ĐỖ KHẮC QUANG KHẢI 9/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 11.50 KK62 1256 CAO ĐẶNG NGỌC KHẢI 5/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 10.00 KK63 1257 NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG 3/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK64 1258 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ 7/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 9.50 65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7.75 65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 5/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7.75 66 1260 LÊ THỊ MỸ LIÊN 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 7.50 67 1275 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.50 68 1276 NGUYỄN XUÂN LĨNH 2/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 11.50 KK69 1277 NGUYỄN VĂN LONG 9/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 11.00 KK70 1278 ĐOÀN BẢO LỘC 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 8.50 71 1279 NGUYỄN XUÂN LƯU 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 3.00 72 1280 ĐỖ CAO MẪN 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12.75 KK73 1281 NGUYỄN THẢO MY 5/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.50 KK74 1282 ĐẶNG THỊ YẾN MỸ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 13.50 KK75 1283 CAO LÝ KIỀU NI 2/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học Vắng --- 76 1284 DƯƠNG NGUYÊN NGUYỄN NỮ 5/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 15.50 Ba77 1285 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN 8/3/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16.50 Nhì78 1300 HỒ THỊ TỐ NGÂN 7/30/1998 Gia Lai 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14.75 Ba79 1301 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 10/25/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học 11.75 KK80 1302 PHAN LÊ NGHĨA 5/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 11.75 KK81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.50 KK81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10.50 KK82 1304 NGUYỄN QUANG NGUYÊN 8/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5.00 83 1305 PHAN THỊ THU NGUYỆT 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 4.00 84 1306 LA NGUYỄN NGỌC NHÂN 10/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9.00 85 1307 LÊ THÀNH NHÂN 7/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18.00 Nhất

Trang: 9/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

86 1308 NGUYỄN MINH NHẬT 11/20/1998 Quảng Bình 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.50 87 1309 NGUYỄN NGUYÊN THẢO NHI 6/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Hóa học 9.50 88 1310 LÊ THỊ YẾN NHI 6/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 13.50 KK89 1325 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Hóa học 8.00 90 1326 NGUYỄN HỮU NHƠN 8/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16.75 Nhì91 1327 VÕ CHÍ PHÁT 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15.50 Ba92 1328 LÊ MỸ PHẨM 6/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 12.75 KK93 1329 PHẠM HỒNG PHI 3/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Hóa học 9.50 94 1330 LÊ NGUYỄN KIM PHỤNG 3/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5.00 95 1331 NGUYỄN VĂN PHỤNG 11/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 7.00 96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 8/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3.00 96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 8/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3.00 97 1333 VÕ THỊ MỸ PHƯỢNG 3/15/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 6.00 98 1334 ĐẶNG TIẾN QUANG 2/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 12.00 KK99 1335 NGUYỄN HỒNG QUỐC 8/9/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Hùng Vương Hóa học 5.00

100 1350 NGUYỄN CHÍ QUỐC 1/18/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 7.50 101 1351 VÕ THỊ TÙNG QUY 5/31/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3.75 102 1352 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.25 103 1353 TRẦN MINH SANG 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 10.50 KK104 1354 NGUYỄN THANH SANG 9/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 5.00 105 1355 NGUYỄN VĂN SANG 8/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 4.50 106 1356 LÊ ĐÌNH SƠN 7/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 12.50 KK107 1357 NGUYỄN THẾ SỰ 6/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3.75 108 1358 TRẦN THỊ BÍCH SƯƠNG 2/24/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 9.00 109 1359 LÊ TRẦN HUỆ TÂM 8/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 4.25 110 1360 NGUYỄN LÊ TÂM 10/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 111 1375 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN 3/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 8.50 112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 2/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 2/4/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13.50 KK113 1377 HỒ CHÂU TÂY 1/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Nguyễn Đình Chiểu Hóa học 2.00 114 1378 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 11/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7.00 115 1379 NGUYỄN VĂN TỚI 5/15/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Hóa học 13.50 KK116 1380 HUỲNH THANH TÚ 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A6 Hùng Vương Hóa học 13.50 KK

Trang: 10/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

117 1381 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Hóa học 1.50 118 1382 VÕ VIẾT THANH 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 13.00 KK119 1383 ĐẶNG THU THẢO 5/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11S10 Trưng Vương Hóa học 6.50 120 1384 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 1/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 9.25 121 1385 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 4/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học 11.75 KK122 1400 NGUYỄN THỊ THẢO 7/19/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10.00 KK123 1401 VÕ HÙNG THẮNG 3/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 8.75 124 1402 NGUYỄN THÀNH THẬT 10/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Hóa học 2.75 125 1403 LÊ MAI THI 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 6.00 126 1404 NGÔ THỊ THANH THI 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 5.75 127 1405 NGUYỄN ANH THI 8/19/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 127 1405 NGUYỄN ANH THI 8/19/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4.00 128 1406 NGUYỄN NGỌC THÍCH 7/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 10.75 KK129 1407 NGUYỄN TRẦN THANH THIÊN 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Hóa học 1.00 130 1408 ĐOÀN THỊ DIỆU THIỆN 11/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6.25 131 1409 TRẦN QUỐC THỊNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 6.00 132 1410 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11.75 KK133 1425 VÕ THỊ MINH THU 8/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8.75 134 1426 LÊ ANH THƯ 9/7/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 11.75 KK135 1427 TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 8/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học 8.00 136 1428 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 1.00 137 1429 VÕ THỊ KIỀU TRANG 4/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6.00 138 1430 VÕ XUÂN TRÍ 1/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 5.50 139 1431 NGUYỄN THANH TRÚC 11/11/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 2.00 140 1432 NGUYỄN NGỌC TRỨ 6/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 10.00 KK141 1433 VÕ LÊ QUANG TRƯỜNG 12/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.50 142 1434 PHAN PHƯƠNG UYÊN 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8.00 143 1435 NGÔ THỤY VÂN 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00 143 1435 NGÔ THỤY VÂN 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5.00 144 1436 NGUYỄN THỊ VÂN 2/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8.75 145 1449 HUỲNH THÚY VI 5/24/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 11.50 KK146 1450 ĐẶNG THỊ LAN VI 9/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Hóa học 6.50 147 1451 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT 7/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15.00 Ba

Trang: 11/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

148 1452 CAO QUỐC VIỆT 1/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15.50 Ba149 1453 THÁI THÙY VINH 2/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quy Nhơn Hóa học 2.00 150 1454 HUỲNH VŨ 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 8.00 151 1455 VÕ VIỆT VƯƠNG 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 17.00 Nhì152 1456 NGUYỄN KỲ VƯƠNG 2/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 5.00 153 1457 HỒ THANH VY 9/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9.50 154 1458 ĐỖ LÊ VY 9/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 6.50 155 1459 PHẠM GIA VỸ 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 12.50 KK156 1460 TRẦN THỊ HẢI YẾN 6/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Hóa học 7.00

1 0283 NGUYỄN VŨ ÁI 4/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 16.50 Nhì2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 5/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 5/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 3 0285 NGUYỄN THỊ HOÀI AN 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.50 Nhì4 0286 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 10/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Lịch sử 7.00 5 0287 VÕ NGỌC ANH 1/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 10.50 KK6 0288 VÕ THỊ THẢO ÂN 6/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 6.00 7 0289 HUỲNH NHẬT BẢO 9/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Lịch sử 12.00 KK8 0290 PHẠM THỊ LONG BÌNH 4/15/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 8.00 9 0291 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 7/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Lịch sử 10.00 KK

10 0292 NGUYỄN THỊ BỔNG 06.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Lịch sử 3.50 11 0293 NGÔ ĐẠI CƯƠNG 6/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Lịch sử 5.00 12 0294 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Lịch sử 4.50 13 0295 NGUYỄN THỊ HUỲNH MINH CHÂU 6/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10.50 KK14 0296 ĐỖ THỊ KIM CHI 7/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 11.50 KK15 0313 PHẠM THỊ KIM CHI 2/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 3.00 16 0314 TRẦN NGỌC CHÍNH 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12.50 KK17 0315 NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG 8/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11.00 KK18 0316 PHẠM PHÚC DUY 3/2/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4.50 18 0316 PHẠM PHÚC DUY 3/2/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4.50 19 0317 LÊ VĂN DUY 8/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 7.50 20 0318 LÊ MỸ DUYÊN 3/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9.00 21 0319 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 8/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 5.50 22 0320 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 5/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10.00 KK

Trang: 12/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

23 0321 LÝ THỊ HỒNG DUYÊN 2/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 12.00 KK24 0322 ĐẶNG TIỂU ĐIỆP 5/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 8.00 25 0323 NGÔ ANH ĐÔ 12/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Lịch sử 7.00 26 0324 THÁI THỊ THU ĐÔNG 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 3.00 27 0325 PHAN CHÍ TRUNG 2/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 8.00 28 0326 ĐỖ THỊ THANH GẤM 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.00 29 0343 TRƯƠNG THỊ HÀ GIANG 10/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8.50 30 0344 ĐẶNG QUỐC HÀ 3/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 5.50 31 0345 ĐINH THI HẢI 4/25/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6.50 32 0346 ĐỖ HỒNG HẠNH 6/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.50 Ba33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 3/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK34 0348 VÕ THỊ BÍCH HẠNH 1/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10.50 KK35 0349 ĐẶNG ĐỨC HẠNH 4/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5.50 36 0350 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 3/18/1999 Tuy phước, Bình Định 10A3 Xuân Diệu Lịch sử 5.00 37 0351 PHAN THỊ NGỌC HÂN 1/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 11.50 KK38 0352 LÊ BẠCH ÁNH HIỀN 4/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Anh Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.50 Nhì39 0353 ĐINH THỊ DIỆU HIỀN 12/31/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6.00 40 0354 TRẦN THỊ HẠNH HIỂU 10/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Lịch sử 9.50 41 0355 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU 3/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 4.00 42 0356 NGUYỄN THỊ HIẾU 4/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 8.00 43 0372 VÕ THỊ MỸ HIẾU 6/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 10.00 KK44 0373 ĐOÀN THỊ KIM HOA 6/17/1998 Phù Cát, Bình Định 11A11 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8.00 45 0374 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 8/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 17.00 Nhất46 0375 NGUYỄN MINH HÒA 3/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 6.00 47 0376 LÊ TIẾN HÒA 6/1/1998 Tuy phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Lịch sử 7.50 48 0377 HUỲNH THỊ MỸ HÒA 2/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13.50 Ba49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8.50 49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 1/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8.50 50 0379 HÀ THỊ THU HỒNG 10/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5.00 51 0380 TRẦN THỊ MỸ HỘP 5/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK52 0381 SÔ THỊ THU HUYỀN 5/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 4.00 53 0382 NGUYỄN THỊ XUÂN HUYỀN 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 3.00

Trang: 13/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

54 0383 HUỲNH LAN HƯƠNG 1/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.50 Ba55 0384 PHAN THỊ THU HƯƠNG 2/23/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Lịch sử 7.50 56 0385 NGÔ THỊ KIỀU 8/6/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Lịch sử 8.00 57 0386 TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 10.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Lịch sử 3.00 58 0402 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05//11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Lịch sử 7.00 59 0403 NGUYỄN VĂN LẠ 10/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 5.50 60 0404 TRẦN VĂN LÀNH 1/29/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 7.50 61 0405 TRỊNH NGỌC LÂN 2/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 13.00 KK62 0406 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 6/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 13.00 KK63 0407 NGUYỄN THỊ LINH 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10.00 KK64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9.50 64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 9/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9.50 65 0409 VƯƠNG TÚ LINH 5/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Lịch sử 10.50 KK66 0410 PHAN THỊ THÚY LOAN 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử 7.50 67 0411 MAI THỊ LƯU 9/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13.00 KK68 0412 LÊ THỊ NGỌC LY 11/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 6.50 69 0413 PHAN THỊ DIỄM LY 4/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 8.50 70 0414 NGUYỄN THỊ THANH MAI 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 9.00 71 0415 NGUYỄN THỊ MAI 3/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB2 Nguyễn Trân Lịch sử 8.00 72 0416 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 11/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 11.50 KK73 0432 VÕ THỊ QUẾ MINH 7/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 5.00 74 0433 TRẦN THỊ DIỄM MY 5/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 10.00 KK75 0434 NGUYỄN CẨM MY 8/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.50 KK76 0435 TRẦN THỊ DIỆU MY 10/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK77 0436 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 4/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Lịch sử 8.50 78 0437 NGUYỄN THỊ HỒNG MY 1/20/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 6.00 79 0438 TÔN NỮ TRÀ MY 5/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8.50 80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 7/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 7/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 81 0440 VÕ VĂN NAM 1/10/1998 Tây sơn, Bình định 11A7 Nguyễn Huệ Lịch sử 6.50 82 0441 NGUYỄN VĂN NAM 12/17/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Lịch sử 8.50 83 0442 VÕ THỊ NGÀ 8/8/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Lịch sử 9.50 84 0443 VÕ THỊ THÚY NGÂN 11/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9.50

Trang: 14/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

85 0444 LƯƠNG THỊ BÍCH NGHĨA 6/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 8.00 86 0445 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 10/3/1998 Đức Trọng, Lâm Đồng 11A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 7.00 87 0446 ĐỖ HỒNG NGỌC 9/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9.50 88 0462 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 10/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Lịch sử 6.50 89 0463 TRẦN THỊ KIM NGUYỆT 2/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10.50 KK90 0464 HỒ THỊ ÚT NGUYỆT 2/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Tam Quan Lịch sử 4.00 91 0465 TRƯƠNG THỊ SANH NHÀN 7/29/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 6.50 92 0466 ĐỖ THỊ MỸ NHÂN 5/30/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A9 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11.50 KK93 0467 HUỲNH DANH NHÂN 8/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 94 0468 NGUYỄN THÀNH NHÂN 04.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 6.50 95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10.00 KK96 0470 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 1/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 9.50 97 0471 TẠ THỊ KIM NHI 8/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6.50 98 0472 NGUYỄN THỊ THANH NHỊ 2/10/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 9.00 99 0473 TRƯƠNG THỊ MĨ NHUNG 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Lịch sử 7.50

100 0474 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Lịch sử 9.50 101 0475 NGUYỄN THỊ THU NHƯ 11/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 10.50 KK102 0491 HỒ PHÚC OANH 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 12.50 KK103 0492 PHAN HOÀNG OANH 3/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14.50 Ba104 0493 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 6/26/1999 Phù Cát, Bình Định 10a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 9.50 105 0494 NGUYỄN THỊ KIM OANH 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 9.50 106 0495 HUỲNH THỊ TUYẾT OANH 11/3/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A3 Tây Sơn Lịch sử 9.50 107 0496 NGUYỄN THỊ KIM PHA 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 9.50 108 0497 LÊ THANH PHONG 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 14.00 Ba109 0498 NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG 6/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15.00 Ba110 0499 TRẦN MINH PHƯƠNG 8/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 7.50 111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10.00 KK111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 10/16/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10.00 KK112 0501 NGUYỄN VĂN QUANG 7/14/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 12.50 KK113 0502 PHẠM THỊ THANH QUY 12/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 9.50 114 0503 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 12/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9.00 115 0504 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 7.50

Trang: 15/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

116 0708 VÕ THỊ LÂM SA 3/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 8.50 117 0709 VÕ THỊ SÁNG 7/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 8.50 118 0710 NGUYỄN THỊ THANH SIM 4/22/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 7.00 119 0711 LÊ VĂN HỒNG SƠN 3/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 7.50 120 0712 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 3/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A2 Lý Tự Trọng Lịch sử 6.50 121 0713 NGUYỄN HÙNG SỸ 9/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 8.50 122 0714 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 1/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 123 0715 VÕ THỊ CẨM TIÊN 2/24/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A9 Trần Quang Diệu Lịch sử 8.50 124 0716 ĐẶNG MINH TIẾN 5/13/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10.50 KK125 0717 MAI TRUNG TÍN 5/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Lịch sử 9.00 126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 10/27/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 127 0719 ĐẶNG NGỌC TỈNH 1/2/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9.50 128 0720 HUỲNH CÔNG TOÀN 6/22/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Lịch sử 9.00 129 0721 DƯƠNG CẨM TỐ 10/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 3.00 130 0737 NGUYỄN ANH TÚ 4/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.00 KK131 0738 TRẦN THANH TÙNG 7/17/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 7.50 132 0739 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 10/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 7.00 133 0740 TIÊU THỊ ÁNH TUYẾT 2/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 7.00 134 0741 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 7/23/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Trần Quang Diệu Lịch sử 7.50 135 0742 NGUYỄN ĐÌNH TƯ 6/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10.00 KK136 0743 NGUYỄN DUY THANH 3/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 10.00 KK137 0744 NGUYỄN THỊ THANH 1/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7.50 138 0745 THÁI PHƯƠNG THẢO 10/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 4.50 139 0746 PHÙNG XUÂN THẢO 5/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10.50 KK140 0747 TRẦN THỊ THU THẢO 8/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10.00 KK141 0748 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG THU THẢO 2/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8.50 142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4.50 142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4.50 143 0750 TẠ THỊ THI 6/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Lịch sử 4.50 144 0766 TRẦN THỊ THIÊN 7/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 9.50 145 0767 DƯƠNG THỊ NGỌC THIẾT 1/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Lịch sử 9.00 146 0768 VÕ THỊ KIM THOA 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 9.50

Trang: 16/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

147 0769 NGUYỄN THỊ MỸ THOA 3/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Lịch sử 8.50 148 0770 PHAN THỊ MỸ THUẬN 9/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Số 1 An Nhơn Lịch sử 9.50 149 0771 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 6/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11A7 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9.50 150 0772 LÝ PHƯƠNG THÙY 10/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9.50 151 0773 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 5/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A5 Quang Trung Lịch sử 9.50 152 0774 LƯƠNG THỊ THỦY 7/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 3.00 153 0775 TRƯƠNG ANH THƯ 6/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10.00 KK154 0776 CHÂU TRỊNH THƯ 6/1/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 5.50 155 0777 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 5/28/1998 Mường An, Điện Biên 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 6.50 156 0778 LÊ THỊ MINH THƯ 12/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 12.50 KK157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 5/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 5/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9.00 158 0795 NGUYỄN THỊ ÚT THY 3/22/1998 Gia lai 11A2 Nguyễn Diêu Lịch sử 11.50 KK159 0796 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 2.50 160 0797 PHẠM HUYỀN TRANG 4/1/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 8.00 161 0798 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 8/4/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 9.00 162 0799 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 12/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 8.00 163 0800 TRẦN QUỐC TRẠNG 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 9.00 164 0801 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 4.00 165 0802 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 5.00 166 0803 LÊ HỒ THỦY TRIỀU 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 2.50 167 0804 TRẦN THỊ HẠNH TRINH 3/2/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 3.50 168 0805 HỒ THỊ THẢO TRINH 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9.00 169 0806 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 2/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 2.00 170 0807 LÊ THỊ THỦY TRINH 20.08.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 1.50 171 0808 ĐẶNG CAO TRÌNH 6/23/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13.00 KK172 0824 ĐÀO ANH TRÚC 7/16/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 7.50 173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4.50 173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 1/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4.50 174 0826 ĐẶNG LỆ UYÊN 1/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.00 175 0827 NGUYỄN DUY UYÊN 1/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11.00 KK176 0828 TRẦN LÊ HỘI UYÊN 4/19/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Lịch sử 5.50 177 0829 LÊ THỊ THU UYÊN 11/2/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 9.50

Trang: 17/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

178 0830 VÕ VĂN VẠN 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 9.00 179 0831 TRẦN THỊ VÂN 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 180 0832 PHAN THỊ VÂN 4/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7.00 181 0833 NGUYỄN THỊ TRANG VIÊN 11/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 6.00 182 0834 NGUYỄN THỊ BÍCH VIÊN 6/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Lịch sử 8.00 183 0835 HÀ THẾ VIỆT 4/28/1997 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 11.00 KK184 0836 TRẦN THÙY VY 2/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14.50 Ba185 0837 PHẠM THỊ BẢO VY 5/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12.50 KK186 0853 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 3/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9.00 187 0854 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 1/21/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11.50 KK188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11.50 KK189 0856 TRẦN ÁI XUÂN 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5.50 190 0857 LÊ THỊ THANH XUÂN 3/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 11.00 KK191 0858 PHAN THANH XUÂN 12/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6.50 192 0859 NGUYỄN THANH XUÂN 2/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Du Lịch sử 9.50 193 0860 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 1/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 8.00 194 0861 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 10/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 2.00 195 0862 ĐOÀN QUỐC Ý 12/10/1998 Tuy phước, Bình Định 11A8 Xuân Diệu Lịch sử 11.00 KK196 0863 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG YẾN 12/18/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12.50 KK197 0864 LÊ THỊ NGỌC YẾN 8/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 8.00 198 0865 TRẦN THỊ YẾN 12/25/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Lịch sử 9.00

1 0267 ĐOÀN LÊ NHÂN ÁI 8/13/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 11.50 KK2 0268 VÕ THỊ KIM ÁI 7/4/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.50 3 0269 NGUYỄN ĐOÀN LỘC ANH 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.00 KK4 0270 LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH 12/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.50 KK5 0271 NGUYỄN VĂN BÚT 1/17/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 10.50 6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 2/2/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.50 6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 2/2/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.50 7 0273 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 11.50 KK8 0274 NGUYỄN THANH CƯỜNG 2/27/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 9 0275 ĐINH THỊ HUYỀN CHI 4/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11.50 KK

10 0276 BÙI THỊ MỸ CHI 12/2/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 13.50 Ba

Trang: 18/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

11 0277 LÊ NHÃ CHI 4/1/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Ngữ văn 9.00 12 0278 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 2/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.00 13 0279 BÙI VŨ LINH CHI 9/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 10.50 14 0280 NGUYỄN THỊ CHI 7/26/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 15.00 Ba15 0281 HUỲNH THỊ BÍCH DÂN 6/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Mỹ Thọ Ngữ văn 8.00 16 0282 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 7/24/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10.50 17 0297 TRƯƠNG THỊ THÚY DIỄM 7/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 6.00 18 0298 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/20/1998 An Lão, Bình Định 11A3 An Lão Ngữ văn 9.50 19 0299 NGUYỄN THỊ DIỄM 8/9/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 20 0300 PHẠM THỊ KIM DUNG 4/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.50 21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8.50 21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8.50 22 0302 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 6/11/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 4.50 23 0303 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 4/13/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 9.00 24 0304 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 3/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Ngữ văn 12.50 KK25 0305 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 6/16/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 8.00 26 0306 CAO THỊ MỸ DUYÊN 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Ngữ văn 10.00 27 0307 NGUYỄN THỊ KIM ĐÁNG 10/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10.00 28 0308 HỒ THỊ ĐIỂM 2/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A8 Nguyễn Diêu Ngữ văn 10.00 29 0309 NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10.50 30 0310 BÙI THÀNH ĐƯỢC 9/15/1998 Tuy Phước– Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00 31 0311 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 5/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.50 32 0312 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 1/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 33 0327 TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG 7/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Ngữ văn 13.50 Ba34 0328 LÊ THỊ THU HÀ 1/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10.50 35 0329 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 10/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 8.00 36 0330 NGUYỄN LÊ NGUYÊN HẠNH 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Ngữ văn 9.00 37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 9/19/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11.00 37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 9/19/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11.00 38 0332 NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG 9/19/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK39 0333 ĐỖ THỊ HẰNG 6/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00 40 0334 LÂM GIA HÂN 8/3/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK41 0335 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 9/26/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 12.00 KK

Trang: 19/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

42 0336 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẬU 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.50 Ba43 0337 NGUYỄN LỆ HIỀN 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 8.50 44 0338 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3/20/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Ngữ văn 9.00 45 0339 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 4/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 8.50 46 0340 PHAN MAI THANH HIỀN 11/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 7.50 47 0341 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 11/30/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 12.00 KK48 0342 NGUYỄN THANH HIẾU 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 11.50 KK49 0357 TRẦN THỊ THANH HOA 1/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 50 0358 LÊ NHẤT HÒA 12/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12.00 KK51 0359 NGUYỄN THỊ ĐÔNG HÒA 10/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10.00 52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13.50 Ba52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13.50 Ba53 0361 PHAN THỊ THUẬN HOÀNG 2/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9.00 54 0362 LÊ HUY HOÀNG 5/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 55 0363 ĐỖ THỊ BÍCH HUỆ 3/10/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB1 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 10.50 56 0364 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 4/22/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Ngữ văn 11.50 KK57 0365 ĐỒNG LỆ HUYỀN 5/23/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.50 58 0366 ĐẶNG KHÁNH HUYỂN 12/6/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9.00 59 0367 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 12/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12.50 KK60 0368 NGUYỄN THỊ KIỀU 2/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a3 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.00 61 0369 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 3/3/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9.50 62 0370 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 12/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 12.00 KK63 0371 TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH 12/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 64 0387 PHẠM THỊ MỸ KHÁNH 6/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 13.00 KK65 0388 TRẦN YÊN KHUÊ 5/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK66 0389 ĐOÀN THỊ THANH LAM 2/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.50 KK67 0390 MAI THỊ VÂN LÀNH 11/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12.50 KK68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10.00 68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 6/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10.00 69 0392 TRẦN THỊ KIỀU LÂN 9/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Ngữ văn 16.00 Nhì70 0393 NGUYỄN VĂN LẬP 6/22/1999 Phù Cát, Bình Định 10A8 Số 2 Phù Cát Ngữ văn Vắng --- 71 0394 TRẦN THỊ MỸ LỆ 8/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 17.00 Nhất72 0395 LƯƠNG THỊ NGỌC LỆ 9/7/1998 Hòa Bình 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 9.00

Trang: 20/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

73 0396 HỒ ĐINH NHẬT LỆ 6/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 74 0397 NGUYỄN THỊ LIÊN 2/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 13.50 Ba75 0398 LÊ THỊ BÍCH LIỄU 9/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Ngữ văn 11.00 76 0399 DƯƠNG NGỌC DIỆU LINH 8/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11.00 77 0400 NGUYỄN THỊ LINH 1/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Ngữ văn 10.00 78 0401 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 2/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13.50 Ba79 0417 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 11/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Ngữ văn 8.00 80 0418 NGUYỄN BẢO MAI LINH 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.50 81 0419 NGUYỄN BẢO LỘC 6/22/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 13.00 KK82 0420 PHẠM LÊ QUANG LỘC 8/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 7.50 83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 84 0422 NGUYỄN THỊ LUYỆN 03.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A9 Phan Bội Châu Ngữ văn 7.00 85 0423 NGUYỄN THỊ ÁI LY 8/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 10.00 86 0424 NGUYỄN KIM LY 10/5/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 87 0425 NGÔ THỊ TRÚC LY 5/15/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10.50 88 0426 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 4/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.50 89 0427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 8/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 11.50 KK90 0428 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 8/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.50 KK91 0429 VÕ THỊ MẾN 7/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 10.00 92 0430 HUỲNH TRẦN ÁI MY 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 93 0431 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 6/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 94 0447 NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY 11/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Ngữ văn 14.00 Ba95 0448 NGUYỄN THI DIỄM MY 1/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 14.50 Ba96 0449 THÁI THỊ NGỌC MỸ 11/19/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB5 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 12.00 KK97 0450 CHẾ NGỌC MỸ 9/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.00 KK98 0451 ĐẶNG HỒ THÚY NA 6/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 13.50 Ba99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13.50 Ba99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 2/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13.50 Ba

100 0453 VÕ THỊ NƯƠNG 3/18/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Ngữ văn 12.50 KK101 0454 TRẦN THỊ THU NGA 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 9.50 102 0455 PHAN THỊ THANH NGA 1/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 103 0456 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 4/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11.50 KK

Trang: 21/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

104 0457 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 11/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15.50 Nhì105 0458 ĐINH THỊ THÚY NGA 4/29/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9.50 106 0459 LÊ THỊ BẢO NGÂN 11/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8.00 107 0460 CAO THỊ KIM NGÂN 7/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 9.50 108 0461 TRẦN THỊ NGÂN 6/29/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.50 KK109 0476 NGUYỄN THY NGÂN 4/8/1997 TP HCM 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.50 KK110 0477 TRẦN THỊ THU NGÂN 6/8/1998 Đắc Lắc 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 111 0478 NGUYỄN THỊ TIÊN NGÂN 3/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12.00 KK112 0479 LÊ THỊ THANH NGÂN 5/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00 113 0480 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A4 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10.00 114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9.50 114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 10/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9.50 115 0482 NGUYỄN ÁNH NGỌC 12/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 10.00 116 0483 THÁI HOÀNG NGỌC 11/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 11.50 KK117 0484 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 5/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10.00 118 0485 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 2/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 8.50 119 0486 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 11/22/1999 Tây Sơn , Bình Định 10A1 Tây Sơn Ngữ văn 10.00 120 0487 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 6/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 12.50 KK121 0488 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 9/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 13.50 Ba122 0489 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN 12/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9.00 123 0490 TRẦN LÊ ÁNH NGUYỆT 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8.00 124 0505 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11.00 125 0506 HÀ NGUYỄN NHƯ NGUYỆT 5/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 12.00 KK126 0507 ĐỖ THỊ THANH NHÀN 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 11.00 127 0508 TRẦN THỊ MINH NHẤT 7/16/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK128 0509 TRẦN THỊ NHI 1/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba129 0510 TRẦN YẾN NHI 9/17/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 7.50 130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8.00 130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 4/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8.00 131 0512 PHAN THỊ YẾN NHI 6/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.50 Ba132 0513 CAO YẾN NHI 6/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Ngữ văn 12.00 KK133 0514 VÕ ĐỒNG MỸ NHUNG 12/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12.50 KK134 0515 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 3/17/1999 Gia Lai 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12.00 KK

Trang: 22/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

135 0516 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 12/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 6.50 136 0517 TRẦN NHƯ OANH 4/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Ngữ văn 10.00 137 0518 NGUYỄN THỊ PHÚ 12/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 9.50 138 0519 NGUYỄN THỊ MINH PHÚC 10/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 6.00 139 0534 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 3/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 15.50 Nhì140 0535 LÊ HOÀNG NỮ TỐ QUYÊN 4/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9.50 141 0536 CAO THỊ MỸ QUYÊN 8/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 142 0537 ĐỖ DIỆU QUYÊN 1/16/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9.00 143 0538 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 8/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.00 144 0539 PHẠM NHƯ QUỲNH 1/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 10/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13.00 KK145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 10/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13.00 KK146 0541 TRẦN NGUYÊN NHƯ QUỲNH 10/24/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 11.50 KK147 0542 TRẦN ĐẶNG TRÚC QUỲNH 6/22/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 5.00 148 0543 TẠ THỊ THU SEN 6/16/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A5 Hoài Ân Ngữ văn 11.00 149 0544 NGUYỄN THỊ KIỀU SƯƠNG 6/4/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 11.00 150 0545 PHAN MINH TÂM 10/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.00 151 0546 LƯU THỊ THANH TÂM 12/26/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Ngữ văn 5.00 152 0547 TRẦN THỊ TỐ TÂM 2/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 8.50 153 0548 PHẠM THỊ NGỌC TÍNH 9/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Ngữ văn 8.00 154 0563 NGUYỄN THỊ TÚ 28.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Ngữ văn 8.00 155 0564 LÊ THANH TUYỀN 11/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10.50 156 0565 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13.50 Ba157 0566 VÕ THỊ KIM TUYỀN 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 12.00 KK158 0567 LÊ THI THANH TUYỀN 2/20/1997 Lâm Đồng 11A1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 10.00 159 0568 NGUYỄN KIM TUYẾN 11/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Ngữ văn 8.50 160 0569 NGUYỄN LÊ TƯỞNG 4/27/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 9.00 161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 6/13/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 6/13/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12.00 KK162 0571 HUỲNH NGỌC THẠCH 6/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 12.00 KK163 0572 PHẠM THỊ THẢO 7/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10.00 164 0573 VÕ PHAN THU THẢO 2/3/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00 165 0574 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 3/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8.00

Trang: 23/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

166 0575 NGUYỄN THẠCH THẢO 1/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Ngữ văn 11.00 167 0576 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 2/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 5.50 168 0577 NGUYỄN THỊ THẢO 4/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK169 0592 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A7 Phan Bội Châu Ngữ văn 7.00 170 0593 NGÔ THỊ THANH THI 10/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 8.50 171 0594 TRẦN THỊ NGỌC THI 10/24/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Ngữ văn 11.00 172 0595 NGUYỄN THỊ CAO THI 3/26/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13.00 KK173 0596 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 7/6/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Ngữ văn 12.50 KK174 0597 DƯƠNG NGỌC THIỆN 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7.00 175 0598 NGUYỄN THỊ KIM THOA 8/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 10.50 176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 12/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 12/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK177 0600 NGỤY VĂN THÔNG 4/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 12.50 KK178 0601 TRẦN THỊ HỒNG THU 12/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK179 0602 NGUYỄN CÔNG THUẬN 10/22/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7.00 180 0603 NGUYỄN NGỌC XUÂN THÙY 2/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 11.00 181 0604 NGUYỄN THỊ THU THỦY 4/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Ngữ văn 11.00 182 0605 NGUYỄN THỊ THỦY 4/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 11.50 KK183 0606 NGUYỄN THI THU THỦY 5/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.50 184 0621 VÕ THỊ CẨM THÚY 9/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.50 185 0622 VÕ THỊ THU THÚY 3/15/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12.50 KK186 0623 NGÔ THỊ ANH THƯ 8/31/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 9.50 187 0624 LÊ THỊ KIM THƯ 4/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 6.50 188 0625 NGUYỄN THANH ANH THƯ 2/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 8.00 189 0626 NGUYỄN THỊ DIỆU THƯ 3/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 14.00 Ba190 0627 TRẦN THỊ ANH THƯ 11/19/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11.50 KK191 0628 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 4/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9.00 192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 3/28/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11.50 KK192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 3/28/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11.50 KK193 0630 ĐINH THỊ HỒNG TRANG 5/21/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 8.50 194 0631 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/101998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 11.00 195 0632 VÕ PHƯƠNG TRÂM 4/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 13.00 KK196 0633 LÊ THỊ TRÂM 12/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11.00

Trang: 24/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

197 0634 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 8/15/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9.00 198 0635 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 2/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 10.50 199 0650 TRẦN THỊ MỸ TRIỀU 2/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba200 0651 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 7/27/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S1 Trưng Vương Ngữ văn 10.00 201 0652 NGUYỄN THỊ TRINH 3/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Ngữ văn 11.00 202 0653 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 6/19/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 10.50 203 0654 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 10.50 204 0655 DƯƠNG THỊ TRINH 12/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 9.50 205 0656 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 3/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.00 KK206 0657 HUỲNH THỊ HOÀI TRINH 3/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 10.00 207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 6/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 6/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9.00 208 0659 TRẦN THANH TRÚC 7/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Ngữ văn 11.00 209 0660 ĐOÀN THỊ MỸ TRÚC 4/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 10.00 210 0661 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 9/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10.50 211 0662 LÊ THỊ TRÚC 9/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 9.50 212 0663 TRƯƠNG MỸ VÂN 6/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9.00 213 0664 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 10/20/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13.00 KK214 0679 HUỲNH THỊ THU VÂN 4/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10.00 215 0680 NGUYỄN THÚY VI 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.50 Ba216 0681 NGÔ THỊ LAN VI 5/5/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 13.00 KK217 0682 HUỲNH THỊ THÚY VI 3/21/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Ngữ văn 12.50 KK218 0683 TĂNG THỊ THANH VIÊN 5/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 13.00 KK219 0684 LÊ VIỄN 4/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15.50 Nhì220 0685 TRẦN MINH VIỆT 6/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 10.00 221 0686 PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ 12/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8.00 222 0687 HỒ THANH VY 4/24/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Ngữ văn 9.00 223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 9/24/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 9/24/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9.50 224 0689 HỒ THỊ TƯỜNG VY 12/17/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 225 0690 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 6/23/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 10.00 226 0691 NGUYỄN PHÙNG ÁNH XUÂN 2/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.00 227 0692 HỒ THỊ THANH XUÂN 1/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9.00

Trang: 25/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

228 0693 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 6/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9.00 1 1136 NGUYỄN LAN ANH 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.75 KK2 1137 NGUYỄN VĂN ÁNH 10/6/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.00 3 1138 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 5/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.50 4 1139 NGUYỄN THỊ BÌNH 7/28/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13.50 Ba5 1140 PHẠM THỊ BÔNG 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 9.25 6 1141 ĐÀO TĂNG CƯỜNG 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.25 7 1142 PHẠM THỊ CHÁNH 2/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 8.50 8 1143 HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 4/24/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 7.00 9 1144 TRẦN BÙI BÌNH CHI 1/18/1999 Tây Sơn – Bình Định 10A1 Võ Lai Sinh học 10.00 KK

10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 3/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7.25 10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 3/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7.25 11 1146 BÙI VĂN DANH 5/1/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Sinh học 11.00 KK12 1147 TRƯƠNG THÀNH DANH 7/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 11.25 KK13 1148 NGUYỄN TUẤN DĨ 10/23/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 8.00 14 1149 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU DIỄM 10/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 14.25 Nhì15 1161 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Võ Giữ Sinh học 10.75 KK16 1162 BÙI HOÀNG NGỌC DIỆP 5/29/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11.50 KK17 1163 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 4/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Sinh học 8.00 18 1164 LÊ THỊ DIỆU 8/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5.50 19 1165 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 12/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3.75 20 1166 NGUYỄN THỊ YẾN DUNG 2/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Sinh học 5.00 21 1167 NGUYỄN THI PHƯƠNG DUNG 8/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 5.25 22 1168 NGUYỄN HUY DŨNG 5/12/1998 Đà Nẵng 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.25 KK23 1169 LÊ ĐÌNH DUY 8/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 7.50 24 1170 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 8/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 7.75 25 1171 NGÔ THỊ KIỀU DUYÊN 4/24/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 7.00 26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 1/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7.00 26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 1/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7.00 27 1173 NGUYỄN VĂN ĐỨC 9/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13.25 Ba28 1174 NGUYỄN THỊ LƯƠNG GIA 12/18/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 29 1186 NGUYỄN VĂN GIANG 6/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 8.50 30 1187 NGUYỄN PHI TRƯỜNG GIANG 4/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học 6.25

Trang: 26/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

31 1188 PHẠM PHƯƠNG HÀ 4/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.25 KK32 1189 TRẦN THỊ THU HÀ 8/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 7.25 33 1190 HUỲNH NGUYỄN THỊ THU HÀ 2/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Sinh học 12.00 KK34 1191 BÙI TRẦN THÚY HẠ 1/13/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.50 35 1192 PHAN HỒNG HẢI 3/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 10.25 KK36 1193 TRẦN THỊ HẠNH 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 6.75 37 1194 ĐỖ THỊ MỸ HẢO 7/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Sinh học 5.50 38 1195 NGUYỄN THANH HẰNG 11/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.50 KK39 1196 CAO THỊ THÚY HẰNG 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Sinh học 6.75 40 1197 HỒ THỊ THANH HẰNG 6/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Sinh học 6.50 41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 10/18/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8.50 41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 10/18/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8.50 42 1199 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 4/19/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.75 KK43 1211 LÊ LÝ BẢO HÂN 3/9/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 8.75 44 1212 PHẠM THÚY HIỀN 6/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.00 45 1213 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 8/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 5.75 46 1214 TRƯƠNG DIỆU HIỀN 9/9/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Bình Dương Sinh học 4.50 47 1215 LÊ THỊ THU HIỀN 8/5/1998 T.P. Đà Nẵng 11A2 Lý Tự Trọng Sinh học 7.25 48 1216 LÊ THỊ KIM HIỀN 09.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 5.50 49 1217 PHẠM MINH HIỆP 6/22/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4.00 50 1218 NGUYỄN GIA HIỆU 9/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.25 51 1219 LÊ NGỌC HÒA 3/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5.75 52 1220 VÕ XUÂN HÒA 11/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.00 KK53 1221 LÊ VIỆT HOÀNG 7/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 9.25 54 1222 CAO NGUYỄN GIA PHƯỢNG HOÀNG 7/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 10.25 KK55 1223 ĐỖ NHẬT HUY 4/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học 14.25 Nhì56 1224 NGUYỄN MINH NGỌC HUYỀN 12/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.50 KK57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 8/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK58 1237 PHAN THỊ KHÁNH HƯNG 29.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A3 Phan Bội Châu Sinh học 6.00 59 1238 NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG 10/19/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 12.50 KK60 1239 NGUYỄN TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯỚNG 2/23/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13.00 Ba61 1240 PHAN ANH KIỆT 5/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 7.00

Trang: 27/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

62 1241 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 10/7/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14.25 Nhì63 1242 TRẦN THỊ MỸ KIỀU 4/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 5.75 64 1243 VÕ THI THÚY KIỀU 7/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 10.00 KK65 1244 NGUYỄN LÊ MINH KHANG 4/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.00 KK66 1245 TRẦN THỊ NGỌC LAN 6/26/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5.50 67 1246 NGUYỄN THỊ LÀNH 12/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 8.75 68 1247 PHAN KIM LÂN 7/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5.25 69 1248 TRẦN THỊ THU LIỄU 3/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5.00 70 1249 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 5/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 5.00 71 1261 LÊ THỊ DIỆU LINH 10/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 3.00 72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 10/20/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 10/20/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng --- 73 1263 TRẦN LONG LONG 12/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 5.50 74 1264 ĐINH ANH LONG 23.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 2.50 75 1265 NGÔ THỊ BÍCH LỢI 2/28/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5.00 76 1266 HUỲNH ĐỨC LỢI 7/14/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 4.75 77 1267 HỒ THỊ LỤA 8/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Sinh học 10.00 KK78 1268 HỒ NGUYỄN THIÊN LUÂN 4/20/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Sinh học 8.75 79 1269 PHẠM THỊ MỸ LY 11/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4.75 80 1270 TRẦN THỊ MỸ LY 8/24/1998 Đăk Lăk 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 6.25 81 1271 NGUYỄN ĐINH MẠNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Sinh học 6.50 82 1272 BÙI VĂN MẾN 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 10.00 KK83 1273 ĐẶNG THỊ MIÊN 2/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 10.50 KK84 1274 PHAN THỊ DIỄM MY 5/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 10.50 KK85 1286 NGUYỄN TRÀ MY 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9.25 86 1287 NGUYỄN THỊ HÀN NI 12/20/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 10.00 KK87 1288 LÊ THỊ MỸ NỮ 9/15/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Sinh học 6.50 88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8.50 88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8.50 89 1290 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 6/26/1998 Tuy Phước, Bình Định 11a5 Ngô Mây Sinh học 5.50 90 1291 ĐỖ ĐỨC NHÃ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Sinh học 12.75 KK91 1292 HUỲNH VĂN NHÃ 5/7/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.00 92 1293 PHAN THỊ THANH NHÀN 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 12.75 KK

Trang: 28/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

93 1294 VĂN THỊ NHÀN 4/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 9.25 94 1295 HUỲNH VĂN NHÀNH 2/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 10.50 KK95 1296 LÊ NGUYỄN THÀNH NHÂN 2/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.00 KK96 1297 NGUYỄN LÊ HẠNH NHI 6/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 10.00 KK97 1298 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 98 1299 PHẠM ÁI NHI 3/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 6.00 99 1311 BÙI NGỌC YẾN NHI 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 13.25 Ba

100 1312 TÔ THỊ NGỌC NHUNG 1/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.75 KK101 1313 TRẦN HỒNG NHUNG 1/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.00 KK102 1314 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 5/5/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 11.00 KK103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.00 103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.00 104 1316 BÙI NHẬT PHI 8/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6.50 105 1317 THÁI SĨ PHÚ 8/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11.75 KK106 1318 VÕ THỊ XUÂN PHỤNG 6/20/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 10.25 KK107 1319 TRẦN THANH PHỤNG 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 13.75 Ba108 1320 NGUYỄN VĂN PHỤNG 6/10/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8.25 109 1321 DIỆP THẮNG PHƯỚC 5/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.50 110 1322 NGÔ THỊ LAN PHƯƠNG 7/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8.50 111 1323 VÕ VĂN QUAN 12/2/1999 Tuy phước, Bình Định 10A2 Xuân Diệu Sinh học Vắng --- 112 1324 TRẦN MINH QUANG 9/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.75 113 1336 ĐẶNG NGỌC QUÍ 10/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.00 KK114 1337 LÊ NHẬT QUYÊN 8/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 6.50 115 1338 TRẦN THỊ THU QUYÊN 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 116 1339 NGUYỄN PHAN NGỌC QUYÊN 11/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 6.00 117 1340 TRẦN NHƯ QUỲNH 8/27/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Sinh học 10.00 KK118 1341 ĐOÀN VĂN SANG 8/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Sinh học 12.25 KK119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 11/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12.50 KK119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 11/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12.50 KK120 1343 NGUYỄN THÀNH SANG 9/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9.00 121 1344 NGUYỄN HOA SEN 8/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Sinh học 5.25 122 1345 PHAN THỊ MINH SỰ 8/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 3.00 123 1346 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học Vắng ---

Trang: 29/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

124 1347 PHẠM TRẦN THANH TÂM 4/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 7.25 125 1348 NGUYỄN HỮU TÂM 4/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5.75 126 1349 NGUYỄN THANH TÂM 3/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 11.00 KK127 1361 PHAN THỊ TIỀN 4/20/1997 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 3.50 128 1362 TRẦN THỊ THU TIỀN 2/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học 4.75 129 1363 PHAN VĂN TIẾN 9/20/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 5.00 130 1364 VÕ VIỆT TÍN 12/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13.00 Ba131 1365 TRẦN THỊ THU TÌNH 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 6.75 132 1366 PHAN THỊ MỸ TÚ 2/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 12.00 KK133 1367 NGUYỄN ANH TÚ 1/2/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 6.75 134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 10/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3.00 134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 10/31/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3.00 135 1369 THÁI PHÚ TUẤN 11/20/1998 TP. HCM 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10.00 KK136 1370 VÕ QUÝ TUẤN 10/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Sinh học 7.00 137 1371 NGUYỄN MAI ĐÔNG TÙNG 1/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10.75 KK138 1372 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 5/26/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 6.50 139 1373 HÀ NGỌC THẠCH 7/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3.00 140 1374 VÕ THỊ THANH THANH 1/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Sinh học 9.25 141 1386 DIỆP TIỂU THANH 25.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 4.50 142 1387 NGUYỄN TẤN THÀNH 1/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.75 KK143 1388 LÊ ĐẠT THÀNH 11/5/1999 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 4.00 144 1389 NGUYỄN TUẤN THÀNH 2/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13.00 Ba145 1390 HUỲNH CÔNG THÀNH 3/23/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Sinh học 11.25 KK146 1391 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 1/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9.00 147 1392 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 4/21/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 9.50 148 1393 LƯƠNG THỊ MỘNG THẮM 6/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5.50 149 1394 HUỲNH CÔNG THẮNG 4/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Sinh học 2.75 150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 1/2/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6.25 150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 1/2/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6.25 151 1396 LÊ THỊ THÂM 4/16/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8.75 152 1397 QUÁCH THỊ THU THỂ 1/14/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Sinh học 8.25 153 1398 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 6/21/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 8.50 154 1399 NGUYỄN THỊ MINH THI 9/16/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11.50 KK

Trang: 30/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

155 1411 NGUYỄN DƯƠNG LỘC THIÊN 4/17/1997 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 8.25 156 1412 TRẦN MINH THIỆN 7/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5.00 157 1413 MAI THỊ THIÊU 7/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15.50 Nhất158 1414 NGUYỄN PHÙNG THỊNH 4/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5.25 159 1415 NGUYỄN VĂN THỊNH 10/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 11.00 KK160 1416 VÕ THỊ KIM THOA 7/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 9.00 161 1417 LÊ VĂN THƠ 11/17/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 4.50 162 1418 TRẦN THỊ THƠ 5/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Bình Dương Sinh học Vắng --- 163 1419 PHAN NGỌC THUẬN 11/25/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 13.25 Ba164 1420 THÁI THỊ THANH THỦY 8/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 8.00 165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.50 165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 4/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7.50 166 1422 LÊ THỊ ANH THƯ 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8.25 167 1423 MẠC THỊ HOÀI THƯƠNG 7/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8.75 168 1424 HOÀNG THỊ MINH TRANG 4/30/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13.75 Ba169 1437 NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG 5/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11.50 KK170 1438 ĐỖ LÊ HẠNH TRANG 3/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 6.25 171 1439 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM 4/23/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 10.00 KK172 1440 NGUYỄN THỊ TRÂM 9/15/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 4.75 173 1441 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 9/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 8.50 174 1442 ĐỖ CÔNG TRÍ 12/26/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 8.50 175 1443 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 2/8/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 9.00 176 1444 TRẦN THỊ MỸ TRINH 3/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 11.00 KK177 1445 LÊ KHÁNH TRÌNH 6/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 10.75 KK178 1446 ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG 6/18/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.50 KK179 1447 NGUYỄN THÀNH TRỌNG 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.75 180 1448 TÔ BÁ TRỌNG 9/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.75 181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10.50 KK181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10.50 KK182 1462 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 12/15/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Sinh học 8.25 183 1463 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 10/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Sinh học 5.50 184 1464 NGUYỄN THỊ ÁI VI 12/12/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 10.25 KK185 1465 BÙI THỊ NHÃ VIÊN 3/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 7.00

Trang: 31/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

186 1466 NGUYỄN AN HOÀNG VIỆT 3/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 9.50 187 1467 ĐẶNG QUỐC VIỆT 6/5/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Sinh học 13.00 Ba188 1468 NGUYỄN THỊ VƯƠNG 11/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 7.50 189 1469 LÊ NGUYỄN THẢO VY 9/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9.50 190 1470 TRẦN THỊ XUYẾN 1/15/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học 6.25 191 1471 PHẠM THỊ Ý 10/30/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12.00 KK192 1472 LÊ THỊ BẢO YẾN 10/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 4.50

1 0882 NGUYỄN THỊ THÚY AN 11/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1.50 2 0883 PHẠM LƯƠNG PHƯƠNG ANH 11/14/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.50 KK3 0884 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 9/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1.25 4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 3/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 5 0886 HỒ THỊ NGUYỆT ÁNH 12/5/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 4.75 6 0887 TRƯƠNG GIA BẢO 11/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.00 7 0888 PHẠM SƠN BIÊN 3/9/1998 Bình Thuận 11CB2 Mỹ Thọ Tiếng Anh 6.25 8 0889 NGUYỄN VĂN CANG 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 8.50 9 0890 TRẦN QUÝ CANG 2/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1.50

10 0891 NGUYỄN MINH CẢNH 11/20/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6.00 11 0892 TRẦN THỊ BÍCH CẨM 8/25/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Tiếng Anh 8.25 12 0893 TRẦN NGỌC CẦU 11/29/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.00 13 0894 HUỲNH TẤN CƯỜNG 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.00 Ba14 0895 NGUYỄN NGUYÊN CHI 3/21/1999 Quảng Trị 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.75 Nhì15 0896 TRẦN NGUYÊN LINH CHI 8/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12.00 Ba16 0897 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 11/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 6.25 17 0898 HUỲNH NGUYỄN PHÚC DUYÊN 2/14/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 12.00 Ba18 0899 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 4/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.00 Ba19 0900 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Tiếng Anh 6.50 20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 7/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7.50 20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 7/19/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7.50 21 0902 NGUYỄN THỊ ĐÀO 1/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 5.50 22 0903 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 9/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 4.75 23 0904 QUÁCH TẤN ĐẠT 10/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 6.00 24 0905 LÊ THỊ KIỀU ĐIỂM 9/16/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.00

Trang: 32/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

25 0906 NGUYỄN MINH ĐƯỜNG 6/27/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 6.00 26 0907 PHAN NGUYỄN HỒNG GẤM 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.50 27 0908 VÕ THỊ HÀ GIANG 1/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.25 KK28 0909 TRẦN LÊ TRÚC GIANG 5/7/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.00 KK29 0910 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 2/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 6.50 30 0911 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ 1/19/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8.25 31 0912 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 6/30/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.00 32 0913 ĐINH THỊ BÍCH HÀ 5/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.50 33 0914 NGUYỄN MINH HÀO 1/6/1999 An Nhơn, Bình Định 10A7 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.75 34 0915 VÕ THƯỜNG HẰNG 11/9/1998 Quảng Ngãi 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.50 KK35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5.00 35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 4/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5.00 36 0917 ĐẶNG THANH HẰNG 9/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 37 0918 TRÌNH THỊ CẨM HẰNG 4/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 38 0919 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 6/5/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.75 39 0920 ĐẶNG THANH HẰNG 9/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.00 40 0921 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 8/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK41 0922 ĐỖ TÔN GIA HÂN 9/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.00 42 0923 HUỲNH DIỆU HÂN 1/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 3.00 43 0924 LÊ NGỌC HÂN 9/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 3.50 44 0925 PHAN VĂN HẬU 9/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quy Nhơn Tiếng Anh 1.00 45 0926 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 10/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.50 Ba46 0927 LÊ THỊ THU HIỀN 7/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 47 0928 LÊ THỊ KIM HOA 8/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.00 48 0929 LƯU HUY HOÀNG 4/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.00 Ba49 0930 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 7/19/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 5.50 50 0931 PHẠM KIM HÙNG 11/4/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 4.00 51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.25 51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.25 52 0933 NGUYỄN HOÀNG HUY 12/29/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.00 53 0934 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 1/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.25 54 0935 TRẦN NGUYỄN GIA HUYNH 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6.50 55 0936 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 12/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5.75

Trang: 33/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

56 0937 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 10/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8.25 57 0938 VƯƠNG TUYẾT HƯƠNG 6/30/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.75 KK58 0939 ĐINH THỊ DIỄM HƯỜNG 4/2/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 7.25 59 0940 TRẦN MINH KIỆT 9/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9.00 60 0941 VŨ ĐĂNG KHOA 11/20/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10S1 Trưng Vương Tiếng Anh 7.00 61 0942 HUỲNH VĂN KHOA 4/24/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 2.75 62 0943 TRỊNH THỊ MINH KHUÊ 10/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.50 Ba63 0944 BÙI NGỌC LAM KHUÊ 12/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8.50 64 0945 ĐINH ĐỖ NHƯ KHUÊ 8/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6.75 65 0946 NGUYỄN TỰ KHƯƠNG 8/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.25 66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.50 66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.50 67 0948 LÊ THỊ HUỲNH NHẬT LỆ 1/7/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.75 68 0949 PHAN THỊ THÙY LINH 11/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.75 Ba69 0950 TRẦN TỐNG KHÁNH LINH 2/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 A2 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.00 KK70 0951 VÕ NHẬT LINH 7/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 4.50 71 0952 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 2/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4.75 72 0953 NGUYỄN THÙY MỸ LINH 2/18/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.50 73 0954 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 5/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 3.50 74 0955 TRẦN THÀNH KIM LOAN 10/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.25 75 0956 NGUYỄN HOÀNG LONG 7/4/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14.75 Ba76 0957 NGUYỄN THÚY LY 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 4.25 77 0958 PHẠM THỊ MAI 2/2/1998 Đăklăk 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 78 0959 NGUYỄN VĂN MÃNH 8/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 6.50 79 0960 DƯƠNG THỊ THU MIỀN 4/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 11.25 KK80 0961 PHAN GIA MINH 2/4/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.50 Ba81 0962 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 3/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.50 82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 1/5/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 1/5/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 83 0964 NGUYỄN THỊ MỸ NIỆM 1/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7.50 84 0965 PHẠM THỊ NGỌC NỮ 6/4/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5.50 85 0966 TRƯƠNG THỊ THÚY NGA 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 4.50 86 0967 NGUYỄN LÊ TỐ NGA 11/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.50 KK

Trang: 34/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

87 0968 NGUYỄN NGỌC NGÀ 8/3/1998 Đăk lăk 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 5.75 88 0969 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 5/7/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.00 KK89 0970 NGÔ YẾN NGÂN 5/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.25 KK90 0971 PHAN THỊ KIM NGÂN 2/7/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 5.50 91 0972 TRẦN THỊ NGHĨ 6/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6.50 92 0973 NGUYỄN THẢO NGHĨA 12/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 6.25 93 0974 TRẦN VĂN NGHĨA 3/19/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.50 94 0975 DƯƠNG TRUNG NGHIỆP 1/16/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 95 0976 NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC 8/13/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13.75 Ba96 0977 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Tiếng Anh 6.00 97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9.00 97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 12/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9.00 98 0979 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 1/21/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 17.25 Nhất99 0980 PHAN VĂN NGỮ 3/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 8.50

100 0981 HOÀNG THỊ NHÃ 3/16/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7.00 101 0982 NGUYỄN THÀNH NHÂN 10/26/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7.25 102 0983 LÂM QUANG NHẬT 4/18/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.75 Ba103 0984 ĐINH VĂN NHẬT 7/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.00 104 0985 HỒ THỊ THU NHẬT 6/15/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Vân Canh Tiếng Anh 1.00 105 0986 NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHI 7/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6.25 106 0987 NGUYỄN THỊ Ý NHI 6/1/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7.25 107 0988 HỒ NGUYỄN HẠNH NHƠN 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 6.50 108 0989 VƯƠNG BÙI NHU 8/11/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Tiếng Anh 8.00 109 0990 DƯƠNG THỊ MỸ NHUNG 9/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.50 110 0991 NGUYỄN THANH TUYẾT NHƯ 7/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.00 111 0992 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 3/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.00 KK112 0993 TRẦN HỒNG OANH 5/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6.25 113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.50 113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 8/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4.50 114 0995 ĐINH VĂN PHÁP 1/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2.00 115 0996 NGUYỄN THỊ LINH PHỤNG 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 7.75 116 0997 NGUYỄN HOÀI PHỤNG 5/27/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 7.50 117 0998 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 5/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 4.50

Trang: 35/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

118 0999 TRẦN PHAN THANH PHƯƠNG 8/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 6.50 119 1000 ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG 9/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.00 Ba120 1001 TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG 10/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.50 Ba121 1002 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 4/4/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài Ân Tiếng Anh 5.25 122 1003 ĐINH THỊ TRÚC PHƯỢNG 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 4.50 123 1004 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK124 1005 NGUYỄN HỒNG QUYÊN 1/1/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7.75 125 1006 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 7/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 8.50 126 1007 NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH 5/25/1999 Quy Nhơn Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 13.25 Ba127 1008 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 5/3/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Tiếng Anh 7.00 128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 8/28/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.00 128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 8/28/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7.00 129 1010 NGUYỄN PHƯỚC SANG 6/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.00 130 1011 BÙI THANH SƠN 7/3/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7.00 131 1012 PHAN THỊ SƯƠNG 5/25/1999 Phù Cát, Bình Định 10A6 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh Vắng --- 132 1013 NGUYỄN THỊ MINH TÀI 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 4.00 133 1014 NGUYỄN THỊ MỸ TĂNG 12/13/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.00 KK134 1015 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 4/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Tiếng Anh 3.75 135 1016 TRẦN LINH TÂM 1/31/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 5.00 136 1017 TRẦN THỊ HUYỀN TÂM 2/24/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 4.00 137 1018 DIỆP THỦY TIÊN 9/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 2.75 138 1019 NGÔ THỊ MỸ TIÊN 4/14/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7.50 139 1020 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 2/5/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6.75 140 1021 VÕ MINH TOẠI 1/2/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Tiếng Anh 6.50 141 1022 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 8/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 Nguyễn Trung Trực Tiếng Anh 2.50 142 1023 NGUYỄN VI BÍCH TUYỀN 7/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 143 1024 LƯU THỊ THANH TUYỀN 5/23/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 5.75 144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 12/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.25 144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 12/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4.25 145 1026 HUỲNH NGÔ VIỆT TƯ 4/4/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5.75 146 1027 VÕ THÀNH TƯỜNG 1/6/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 12.25 Ba147 1028 NGUYỄN HỮU THẠCH 2/24/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5.50 148 1029 NGUYỄN QUANG THẠCH 1/16/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Tiếng Anh 7.50

Trang: 36/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

149 1030 LƯU THANH THANH 12/26/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10.00 KK150 1031 NGUYỄN THỊ NGUYỆT THANH 3/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Tiếng Anh 5.00 151 1032 VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH 10/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.00 Nhì152 1033 PHAN THỊ THÀNH 12/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5.00 153 1034 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 3/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4.75 154 1035 TRẦN THỊ THU THẢO 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 5.00 155 1036 NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM 10/20/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6.00 156 1037 VÕ ĐỨC THỐNG 8/17/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Tam Quan Tiếng Anh 5.00 157 1038 ĐÀO THỊ CẨM THU 8/14/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 158 1039 BÙI THỊ MỘNG THU 1709/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10.00 KK159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 9/14/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10.00 KK160 1041 NGUYỄN TRUNG THUẬT 6/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10.00 KK161 1042 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10.00 KK162 1043 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 8/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16.25 Nhì163 1044 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 12/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Tiếng Anh 2.75 164 1045 TRẦN NHẬT THƯ 6/27/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 7.00 165 1046 NGUYỄN TRỌNG THỨC 11/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6.00 166 1047 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4.00 167 1048 LÊ THỊ HỒ THƯƠNG 7/17/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 7.50 168 1049 DƯƠNG THỊ MỸ THƯƠNG 5/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7.50 169 1050 PHẠM LÝ QUỲNH TRANG 8/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1.75 170 1051 TRẦN THÙY TRANG 1/26/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10.50 KK171 1052 TRẦN NGUYỄN HIỀN TRANG 7/20/1998 An Lão, Bình Định 11A1 An Lão Tiếng Anh 7.00 172 1053 VÕ DIỆP ANH TRÂM 4/18/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 6.00 173 1054 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂM 5/19/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7.75 174 1055 PHAN HÀ BÍCH TRÂM 2/17/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 7.50 175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 1/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 1/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 176 1057 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂN 2/13/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2.50 177 1058 PHẠM HUYỀN TRÂN 4/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 178 1059 LÊ THỊ THÙY TRINH 10/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6.50 179 1060 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC 10/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 3.00

Trang: 37/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

180 1061 PHAN NGỌC TRÚC 5/6/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7.00 181 1062 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 3/1/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10.25 KK182 1063 LÊ NHỊ TRÚC 4/1/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8.50 183 1064 NGUYỄN DUY TRUYỀN 6/30/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 5.00 184 1065 PHẠM THẢO UYÊN 1/25/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 10.50 KK185 1066 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 1/8/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7.00 186 1067 NGUYỄN THỊ VÀNG 4/9/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN3 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 6.50 187 1068 HỒ NGUYỄN HẠNH VĂN 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 8.00 188 1069 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 5/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 11.00 KK189 1070 LƯƠNG TƯỜNG VI 4/30/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 5.00 190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 7/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8.00 190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 7/15/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8.00 191 1072 HUỲNH QUỐC VIỆT 10/2/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10.00 KK192 1073 NGUYỄN LONG VŨ 1/26/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Tiếng Anh 8.50 193 1074 NGUYỄN THẢO VY 7/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6.50 194 1075 LÊ THỊ THẢO VY 9/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7.00 195 1076 HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY 12/14/1998 Tp. HCM 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.75 KK196 1077 PHẠM THỊ THÚY VY 9/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 8.00 197 1078 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 2/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Tiếng Anh 7.00 198 1079 NGUYỄN TRUNG VỸ 07.01.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Tiếng Anh 4.50

1 1080 PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO 7/8/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7.00 2 1081 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 9/24/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK3 1082 PHAN HỮU BẢO 9/19/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tin học 10.00 KK4 1083 NGUYỄN NHẬT BẢO 1/22/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1.00 5 1084 NGUYỄN DUY CẢNH 5/4/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 1.00 6 1085 ĐẶNG TRẦN CÔN 4/23/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 1.00 7 1086 TRẦN QUỐC DŨNG 10/4/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A2 Ischool Quy Nhơn Tin học 1.50 8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 8/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13.00 Nhì8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 8/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13.00 Nhì9 1088 QUÁCH VĂN HÀO 1/29/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tin học 3.00

10 1089 THÁI THỊ HẬU 4/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 11 1090 LÊ MINH LÂM HIẾU 4/1/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4.50 12 1091 PHẠM VĂN HOÀNG 1/2/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 3.00

Trang: 38/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

13 1092 BÙI LÊ HUY 8/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tin học 1.00 14 1093 NGUYỄN HỮU KIM 2/5/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Tin học 7.00 15 1094 NGUYỄN DUY KHÁNH 5/24/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 6.50 16 1095 TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG 7/15/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5.50 17 1096 NGUYỄN MINH MẪN 10/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tin học 1.00 18 1097 NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH 10/30/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học 10.00 KK19 1098 PHAN THỊ THANH NGÂN 5/13/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 3.00 20 1099 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 10/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 21 1100 PHAN VĂN NHUẬN 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK22 1101 NGUYỄN ANH PHA 12/13/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12.00 Ba23 1102 HỒ VĂN QÚI 2/27/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1.00 23 1102 HỒ VĂN QÚI 2/27/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1.00 24 1103 HỒ ANH QUỐC 3/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1.00 25 1104 NGUYỄN VĂN RUM 11/26/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 4.00 26 1105 ĐÀO NGỌC SÂM 10/25/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tin học 1.00 27 1106 LÂM HẢI SƠN 3/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5.00 28 1107 LÊ TUẤN TÀI 1/1/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tin học 1.00 29 1108 BÙI DUY TÂN 3/17/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 số 3 An Nhơn Tin học 1.50 30 1109 LÊ THANH TIN 5/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Tin học 5.00 31 1110 NGUYỄN THỊNH TÍN 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12.00 Ba32 1111 TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG TÍNH 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1.00 33 1112 NGUYỄN THANH TÌNH 3/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10.00 KK34 1113 CHÂU VIỆT TÚ 11/16/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7.00 35 1114 NGUYỄN VĂN TÙNG 11/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10A4 Số 1 Phù Cát Tin học 3.50 36 1115 ĐẶNG THANH TÙNG 10/16/1999 Phù Cát, Bình Định 10a4 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 3.00 37 1116 LÊ VĂN TƯ 5/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Tin học 10.00 KK38 1117 NGUYỄN HỮU TỨ 6/13/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Tin học 6.00 39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 9/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 9/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1.00 40 1119 TRẦN VĂN THẠNH 2/22/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tin học Vắng --- 41 1120 ĐÀO VIỆT THẮNG 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4.00 42 1121 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 8/2/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Tin học 1.50 43 1122 NGUYỄN QUANG THỌ 4/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tin học 1.00

Trang: 39/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

44 1123 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 01.12.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Tin học 1.00 45 1124 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 3/22/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tin học 5.00 1 0001 NGUYỄN CÔNG AN 2/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 3.50 2 0002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 6/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4.50 3 0003 NGUYỄN GIA BẢO 12/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.50 4 0004 NGUYỄN VIỆT BẮC 6/22/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Toán 6.00 5 0005 NGUYỄN ĐẶNG LẬP BẰNG 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 6.50 6 0006 MAI QUANG BIÊN 5/15/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 4.50 7 0007 TRẦN THANH BÌNH 10/23/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 3.50 8 0008 NGUYỄN MINH CẢM 7/9/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.50 9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50 9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 1/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50

10 0010 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2/28/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Toán 6.00 11 0011 PHAN VĂN CHÍ 5/29/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Toán 5.00 12 0012 LÊ TRUNG CHÍNH 4/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4.50 13 0013 PHẠM THÀNH CHUNG 11/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 4.50 14 0014 NGUYỄN THANH CHUNG 5/4/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Toán 10.00 KK15 0028 NGUYỄN HOÀI DANH 2/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Toán 2.50 16 0029 VĂN DŨNG 8/31/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK17 0030 LÝ VÕ TẤN DUY 8/14/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quốc học Quy Nhơn Toán 3.00 18 0031 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 7/8/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán 5.00 19 0032 TRẦN LÊ QUỐC ĐẠI 11/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Toán 0.50 20 0033 NGUYỄN THỊ ĐẠO 6/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 2.50 21 0034 TỐNG KHÁNH ĐẠT 12/1/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5.00 22 0035 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 12/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK23 0036 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 3/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 4.00 24 0037 NGUYỄN QUANG ĐỀU 6/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Toán 1.00 25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 5/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK26 0039 BÙI HỮU ĐỨC 1/15/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3.50 27 0040 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 2/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6.00 28 0041 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 8/21/1999 Vân Canh, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 2.50 29 0055 ĐINH XUÂN HÀO 3/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 3.00

Trang: 40/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

30 0056 PHAN THỊ THU HIỀN 8/7/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4.00 31 0057 MAI VĂN HIẾU 8/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.00 32 0058 NGUYỄN ĐINH HOÀNG 7/29/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 33 0059 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 9/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.50 34 0060 ĐÀO THỊ MỸ HOẰNG 6/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6.00 35 0061 NGUYỄN NGỌC XUÂN HUY 2/6/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 14.00 Nhì36 0062 PHẠM MINH HUYỀN 2/14/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3.50 37 0063 NGUYỄN XUÂN HUYNH 6/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 0.50 38 0064 HỒ THỊNH HƯNG 1/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5.00 39 0065 NGUYỄN SĨ DUY KHA 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10.00 KK40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 6/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 41 0067 LÊ ĐÌNH KHẢI 9/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Toán 10.00 KK42 0068 TRẦN VÕ AN KHANG 1/11/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11.00 Ba43 0082 NGUYỄN GIA KHÁNH 6/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 44 0083 TRƯƠNG QUANG KHÁNH 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 45 0084 VĂN TRÌNH NGỌC KHÁNH 3/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 13.00 Nhì46 0085 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 9/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 3.00 47 0086 MAI CHÍ KHƯƠNG 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Toán 0.50 48 0087 NGUYỄN THỊ THANH LAN 10/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4.50 49 0088 NGÔ QUỐC LÂM 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5.00 50 0089 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 5/9/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 7.50 51 0090 NGUYỄN MINH LONG 7/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 6.00 52 0091 TRẦN VĂN LƯU 15.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Toán 0.00 53 0092 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG MAI 2/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.50 54 0093 LÂM YẾN MY 9/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1.00 55 0094 ĐỖ HOÀI NAM 4/1/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Toán 10.00 KK56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 4/17/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3.00 56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 4/17/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3.00 57 0109 ĐẶNG NGỌC NGHĨA 2/2/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba58 0110 VÕ THÀNH NGHĨA 2/22/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 5.50 59 0111 LÊ HỒNG NGHIỆM 10/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 4.50 60 0112 TRẦN HUY HOÀNG NGUYÊN 5/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00

Trang: 41/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

61 0113 THÁI HOÀNG NGUYÊN 11/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba62 0114 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 63 0115 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 9/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3.50 64 0116 TRỊNH THANH NHÃ 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 6.50 65 0117 VÕ HUỲNH NHÂN 2/16/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10.00 KK66 0118 BÙI THANH NHÂN 11/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 2.00 67 0119 NGUYỄN THANH NHÂN 1/28/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Toán 4.50 68 0120 HỒ TẤN NHỰT 6/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10.00 KK69 0121 PHẠM ĐÌNH PHÚ 4/7/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Toán 0.50 70 0136 VÕ HỒNG PHÚC 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 2.50 71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 1/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2.00 72 0138 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 8/9/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 3.50 73 0139 ĐẶNG THỊ KIỀU PHƯƠNG 12/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 74 0140 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 3/30/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 5.50 75 0141 BÙI MINH QUANG 1/1/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 5.00 76 0142 ĐỖ THIỆN QUANG 2/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10.00 KK77 0143 HUỲNH ĐOÀN THỤC QUYÊN 7/14/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Toán 1.50 78 0144 TRẦN THỊ NGÔ QUYÊN 9/28/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A7 Trần Quang Diệu Toán 10.00 KK79 0145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 5/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Toán 0.50 80 0146 NGÔ VĂN RI 12/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Toán 4.50 81 0147 NGUYỄN QUANG TẠO 1/1/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 5.50 82 0148 NGUYỄN DUY TÂN 6/4/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Toán 5.50 83 0163 LÊ MINH TIẾN 4/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.50 84 0164 NGUYỄN THÀNH TÍN 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 4.00 85 0165 VÕ QUỐC TỈNH 5/24/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6.00 86 0166 BÙI TẤN TÌNH 27/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 4.00 87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12.00 Ba87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 10/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12.00 Ba88 0168 BÙI THANH TÚ 3/9/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Toán 0.00 89 0169 NGUYỄN THANH TÚ 12/26/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 2 Tuy Phước Toán 10.00 KK90 0170 HUỲNH VĂN TÚ 10/20/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Toán 5.00 91 0171 LÊ TRUNG TUẤN 6/2/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 5.50

Trang: 42/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

92 0172 PHẠM CÔNG TỪ 10/25/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6.00 93 0173 NGUYỄN BÁ TƯỜNG 11/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.00 94 0174 TÔ NGỌC THẠCH 3/29/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 5.50 95 0175 HỒ VĨNH THÀNH 2/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 7.50 96 0189 HÀ MỸ THẮM 6/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 6.50 97 0190 BÙI THANH THẮNG 4/30/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 6.00 98 0191 NGUYỄN TĂNG THẮNG 4/28/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 2.00 99 0192 TRẦN VĂN THIÊN 1/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK

100 0193 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THIỆN 1/2/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 3.00 101 0194 PHAN NGỌC THỊNH 6/25/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 6.00 102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 5/8/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6.00 102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 5/8/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6.00 103 0196 TRỊNH ĐỨC THỌ 3/27/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 4.50 104 0197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƠ 8/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12.00 Ba105 0198 LÊ MINH THUẬN 2/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK106 0199 LÊ THÁI THUẬN 4/4/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 11.00 Ba107 0200 TRẦN THỊ THU THỦY 12/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 6.00 108 0201 VÕ THỊ XUÂN TRANG 2/18/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 5.50 109 0215 THÁI THỊ VIỆT TRÂM 12/6/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4.00 110 0216 LÊ BẢO TRÂN 2/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5.50 111 0217 PHẠM MINH TRÍ 5/26/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.50 KK112 0218 TRẦN HỮU TRÍ 10/27/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10.00 KK113 0219 NGUYỄN HỮU TRÍ 11/15/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11.00 Ba114 0220 HUỲNH THIÊN TRÍ 2/22/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 7.50 115 0221 LÊ CAO TRÍ 3/25/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 10.00 KK116 0222 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 9/29/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 6.00 117 0223 NGUYỄN THỊ TRINH 8/3/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Toán 0.50 118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 11/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13.00 Nhì118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 11/8/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13.00 Nhì119 0225 LÊ MINH TRUNG 12/21/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6.00 120 0226 NGUYỄN ÁI TRỰC 12/22/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 7.00 121 0227 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 5/3/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Toán 1.00 122 0241 PHAN CÔNG TRƯỞNG 02.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Toán 1.00

Trang: 43/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

123 0242 LÃ THỊ THU UYÊN 9/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4.00 124 0243 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 12/7/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 11.50 Ba125 0244 LÊ QUỐC VIỆT 12/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 126 0245 NGUYỄN QUỐC VIỆT 4/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 4.00 127 0246 NGUYỄN VĂN VIỆT 7/16/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 6.00 128 0247 NGUYỄN TÂN VINH 4/25/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 4.50 129 0248 VÕ QUANG VINH 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3.00 130 0249 TRẦN HOÀNG VĨNH 3/13/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.50 131 0250 NGUYỄN XUÂN VỊNH 9/4/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 5.50 132 0251 HỒ LÊ HOÀI VŨ 1/7/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Toán 5.00 133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 6/28/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 6/28/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5.00 134 0253 PHẠM XUÂN QUỐC VỸ 5/5/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4.00

1 0015 NGUYỄN THẾ ANH 5/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 2.50 2 0016 TÔ HOÀNG ÁNH 12/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Vật lí 2.50 3 0017 NGUYỄN HUỲNH THẾ BẢO 5/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4.00 4 0018 NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 3.00 5 0019 TRÌNH NGỌC BIỆN 8/28/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Vật lí 3.00 6 0020 TRƯƠNG VĂN CỬ 2/3/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 4.50 7 0021 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 8/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 10.00 KK8 0022 NGUYỄN BẢO CHÂU 1/6/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2.00 9 0023 DIỆP MINH CHÂU 10/2/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK

10 0024 PHẠM MINH CHIẾN 12/27/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5.00 11 0025 HUỲNH NGUYỄN NGỌC DIỆP 9/21/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 6.00 12 0026 BÙI THỊ XUÂN DIỆU 3/8/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 1.00 13 0027 HUỲNH QUỐC DŨNG 11/1/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 5.50 14 0042 KHỔNG THANH DUY 5/22/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4.00 15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 3/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4.00 16 0044 ĐẶNG THỊ DUYÊN 1/7/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 17 0045 HÀ THỊ THANH DƯỠNG 3/14/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 4.00 18 0046 LÊ VĂN ĐẠT 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Vật lí 1.00 19 0047 NGUYỄN MINH ĐẠT 8/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Vật lí 10.00 KK

Trang: 44/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

20 0048 ĐINH BÁ ĐẠT 2/4/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 5.00 21 0049 ĐỖ TẤN ĐẠT 2/6/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 3.00 22 0050 HỒ THỊ ĐẸP 9/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Vật lí 1.00 23 0051 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 6/16/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 6.00 24 0052 PHAN BẢO ĐỊNH 4/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 4.00 25 0053 TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC 5/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba26 0054 PHẠM HUỲNH ĐỨC 2/25/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 4.00 27 0069 TRẦN THÀNH ĐƯỢC 9/5/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK28 0070 VÕ KIM HỒNG HẠNH 7/15/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 10.00 KK29 0071 TRẦN SĨ HÀO 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 10.00 KK30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 5/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2.00 30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 5/23/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2.00 31 0073 TRẦN THỊ THU HẢO 7/28/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 6.00 32 0074 LÊ THỊ THANH HẰNG 5/8/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Vật lí 2.00 33 0075 LÊ THỊ THU HIỀN 12/25/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 11.50 Ba34 0076 NGUYỄN MINH HIỂU 7/16/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 2.00 35 0077 NGUYỄN VĂN HIẾU 9/25/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Vật lí 4.00 36 0078 TRẦN VĂN HOÀI 11/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 2.00 37 0079 NGUYỀN XUÂN HOÀNG 1/18/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 10.00 KK38 0080 NGUYỀN THỊ CẨM HỒNG 4/24/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 3.50 39 0081 NGUYỄN TẤN HUY 11/29/1997 Sơn Tịnh-Quảng Ngãi 11S10 Trưng Vương Vật lí 4.00 40 0096 LÊ QUANG HUY 11/17/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 14.00 Nhì41 0097 NGUYỄN ĐĂNG HUY 8/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK42 0098 LÊ QUANG HUY 8/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba43 0099 NGUYỄN CAO HUY 5/17/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK44 0100 LÊ QUỐC HUY 12.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Vật lí 1.50 45 0101 NGUYỄN ĐINH TIẾN HƯNG 2/11/1998 Quảng Bình 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5.00 46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 11/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4.00 46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 11/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4.00 47 0103 NGUYỄN DUY KÍNH 8/19/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4.00 48 0104 NGUYỄN VŨ KHA 7/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 10.00 KK49 0105 MAI VĂN KHÂM 9/16/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 10.00 KK50 0106 LÊ DUY KHIÊM 6/4/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50

Trang: 45/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

51 0107 LÃNH THÀNH LÂM 2/1/1997 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 5.50 52 0108 HUỲNH THỊ LỊCH 3/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 1.00 53 0122 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 7/20/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Vật lí 2.00 54 0123 LÊ THÀNH LINH 7/20/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Vật lí 10.00 KK55 0124 ĐÀO THỊ MỸ LINH 7/12/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Vật lí 2.00 56 0125 NGUYỄN VĂN LỘC 7/20/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK57 0126 PHẠM THANH LỢI 4/23/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12.00 Ba58 0127 TRẦN BẢO LƯU 9/9/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK59 0128 NGUYỄN TẤN LƯU 2/28/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Vật lí 3.00 60 0129 HỒ THỊ MAI 8/5/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10.00 KK61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 8/2/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 62 0131 VÕ THỊ KIM MƠ 9/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5.00 63 0132 ĐỖ THỊ TRÀ MY 6/19/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 4.00 64 0133 VÕ THỊ THÚY MY 11/9/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 13.50 Nhì65 0134 NGUYỄN THỊ THANH MỸ 4/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11S9 Trưng Vương Vật lí 4.00 66 0135 MAI THỊ THU MỸ 10/17/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 5.00 67 0149 TRẦN TUẤN NAM 10/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50 68 0150 LÊ XUÂN NAM 9/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3.00 69 0151 NGUYỄN HỮU NAM 4/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3.50 70 0152 HÀ BẢO NY 1/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK71 0153 LÊ VĂN NGHĨA 8/13/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 10.00 KK72 0154 NGUYỄN HỮU NGHĨA 1/1/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3.00 73 0155 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 3.00 74 0156 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 11/25/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 3.00 75 0157 ĐẶNG HUỲNH NGUYÊN 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB4 Nguyễn Trân Vật lí Vắng --- 76 0158 TRẦN LÊ NHÂN 4/26/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 1.50 77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 5/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0.50 77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 5/2/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0.50 78 0160 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 1/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.50 79 0161 LÊ THỊ YẾN NHI 11/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Vật lí 3.50 80 0162 LÊ THỊ KIỀU NHI 3/18/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 0.50 81 0176 NGUYỄN LÊ NHỰT 5/20/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5.00

Trang: 46/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

82 0177 NGUYỄN ĐÌNH PHẬN 7/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 6.00 83 0178 ĐOÀN ĐỨC PHONG 12/8/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 10.00 KK84 0179 NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚ 9/3/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 10.00 KK85 0180 ĐẶNG VĂN PHƯỚC 5/29/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK86 0181 LÊ MINH PHƯƠNG 12/21/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 87 0182 TRẦN VINH QUANG 12/9/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Vật lí 4.00 88 0183 BÙI VĂN QUÍ 10/6/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 3.00 89 0184 TRÀ THỊ MỸ QUYÊN 7/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4.00 90 0185 ĐỖ LAN QUYÊN 10.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Vật lí 0.50 91 0186 NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 5/20/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5.00 92 0187 CAO MINH SANG 8/22/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3.00 92 0187 CAO MINH SANG 8/22/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3.00 93 0188 NGUYỄN PHƯỚC MINH SƯƠNG 10/8/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 13.00 Ba94 0202 MAI TẤN TÀI 3/16/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 4.00 95 0203 NGUYỄN QUỐC TÂN 4/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 3.00 96 0204 NGUYỄN PHAN DUY TẤN 7/16/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Vật lí 1.50 97 0205 ĐOÀN TRUNG TẤN 1/20/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Vật lí 1.00 98 0206 PHẠM HOÀNG MINH TIẾN 10/30/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 15.00 Nhất99 0207 TRẦN VĂN TIẾN 4/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Hùng Vương Vật lí 3.00

100 0208 LÊ NGỌC KHÁNH TIẾT 8/3/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 1.00 101 0209 NGUYỄN ĐỨC TÍN 12/22/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 10.00 KK102 0210 HÀ SƠN TÙNG 8/2/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Vật lí 4.50 103 0211 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 7/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 3.00 104 0212 NGUYỄN HOÀNG THÁI 10/28/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 2.00 105 0213 LÊ TIẾN THÀNH 11/9/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.00 KK106 0214 TRẦN THẾ THÀNH 12/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3.00 107 0228 NGUYỄN TRUNG THÀNH 3/24/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3.00 108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6.00 108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 10/1/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6.00 109 0230 NGUYỄN THỊ YẾN THI 9/27/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 1.00 110 0231 TRẦN MINH THIỆN 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11.50 Ba111 0232 NGÔ GIA THỊNH 7/28/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Vật lí 10.00 KK112 0233 NGUYỄN THU THỊNH 9/2/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3.00

Trang: 47/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

113 0234 CAO VĂN THỊNH 5/29/1998 Đaklak 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3.50 114 0235 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 5/18/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 3.00 115 0236 NGUYỄN HỮU THÔNG 10/14/1998 Đắk- Lắk 11S10 Trưng Vương Vật lí 4.00 116 0237 LÊ THỊ THANH THỦY 9/3/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Vật lí 4.00 117 0238 ĐẶNG THỊ THU THỦY 4/15/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Vật lí 6.00 118 0239 TRẦN THỊ THÚY 2/20/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Vật lí 0.50 119 0240 DƯƠNG HOÀI THƯƠNG 19.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Vật lí 0.00 120 0254 PHAN KIM TRÂM 3/2/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 121 0255 PHAN TỬ NGỌC TRÍ 3/17/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 122 0256 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 2/20/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 3.00 123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1.00 123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 5/26/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1.00 124 0258 PHAN THANH TRỌNG 5/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 4.00 125 0259 LÊ QUỐC TRUNG 7/14/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 0.50 126 0260 VÕ THANH THIÊN VĂN 4/21/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 0.50 127 0261 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VI 6/6/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba128 0262 LÊ THỊ HOÀI VI 2/3/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 2.00 129 0263 NGUYỄN NGỌC BẢO VĨNH 9/7/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Vật lí 1.00 130 0264 TRỊNH XUÂN VŨ 11/28/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1.00 131 0265 NGUYỄN NGỌC VŨ 7/2/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1.00 132 0266 NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG 1/20/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10.50 Ba

Bình Định, ngày tháng 3 năm 2015Người vào điểm Kiểm tra Chủ tịch hội đồng chấm thi

(đã ký) (đã ký) (đã ký)

Võ Văn Thái Nguyễn Đình Hùng Đào Đức Tuấn

Trang: 48/48

Recommended