19
Số TT Số Báo danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Tổng điểm Tổng điểm thực của thí sinh đăng ký tổ hợp C00 Nguyện vọng UT trúng tuyển 1 LNH005058 NGUYỄN HẰNG LÊ 15/05/1997 C00 1,5 7,5 7 9,75 24,75 25,75 1 2 TND024761 CHU THỊ LỆ THỦY 16/12/1997 C00 3,5 7,25 6 9 24,75 25,75 1 3 SPH011222 ĐỖ THỊ MẬN 26/10/1997 C00 1 7,5 8 8,5 24 25 1 4 THV010295 LÊ THỊ MINH PHÚC 04/11/1997 C00 1,5 8 6 9,25 23,75 24,75 1 5 TDV031634 NGUYỄN THỊ TÌNH 27/07/1997 C00 1,5 7,75 8 7,5 23,75 24,75 1 6 TQU006574 NÔNG THỊ HOA XUÂN 20/03/1997 C00 3,5 6,75 6,75 7,75 23,75 24,75 1 7 THV015409 TẠ THỊ VƯƠNG 22/01/1997 C00 2,5 6,5 6,75 9 23,75 24,75 1 8 HDT018886 NGUYỄN THỊ NHUNG 09/06/1997 C00 1,5 6 8 9,25 23,75 24,75 1 9 TQU000231 TRẦN THỊ LAN ANH 12/10/1997 C00 1,5 8 7,25 7,75 23,5 24,5 3 10 THP009819 NGUYỄN TRẦN HOÀNG NAM 01/06/1997 A00 1 7 7,5 8 23,5 1 11 TDV021689 NGUYỄN MINH NGUYỆT 22/09/1997 C00 1 8 7,25 8 23,25 24,25 1 12 HHA001745 PHẠM ĐỨC CHUNG 17/02/1996 C00 1,5 7,75 6,75 8,25 23,25 24,25 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI * CƠ SỞ 1 HÀ NỘI DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH NGUYỆN VỌNG 1 NGÀNH: CÔNG TÁC XÃ HỘI - D760101 Lưu ý: - Điểm chỉ số phụ môn 1, môn 2 được công bố tại thông báo điểm trúng tuyển ngày 24/8/2015 được sử dụng để xét đối với trường hợp thí sinh có tổng điểm là 17,75 đối với tổ hợp A00, A01 và D01, 18.75 đối với tổ hợp môn C00. - Nhà trường sẽ gửi Giấy báo trúng tuyển đến thí sinh theo đường bưu điện. Tuy nhiên, thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển cần theo dõi thông tin in trực tiếp Giấy báo trúng tuyển (chưa có dấu) trên Website của Trường: www.ulsa.edu.vn. Trong trường hợp này, khi nhập học thí sinh sẽ được nhận Giấy báo trúng tuyển có đóng dấu đỏ tại Trường. Hà Nội, ngày 25 tháng 08 năm 2015

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

1 LNH005058 NGUYỄN HẰNG LÊ 15/05/1997 C00 1,5 7,5 7 9,75 24,75 25,75 1

2 TND024761 CHU THỊ LỆ THỦY 16/12/1997 C00 3,5 7,25 6 9 24,75 25,75 1

3 SPH011222 ĐỖ THỊ MẬN 26/10/1997 C00 1 7,5 8 8,5 24 25 1

4 THV010295 LÊ THỊ MINH PHÚC 04/11/1997 C00 1,5 8 6 9,25 23,75 24,75 1

5 TDV031634 NGUYỄN THỊ TÌNH 27/07/1997 C00 1,5 7,75 8 7,5 23,75 24,75 1

6 TQU006574 NÔNG THỊ HOA XUÂN 20/03/1997 C00 3,5 6,75 6,75 7,75 23,75 24,75 1

7 THV015409 TẠ THỊ VƯƠNG 22/01/1997 C00 2,5 6,5 6,75 9 23,75 24,75 1

8 HDT018886 NGUYỄN THỊ NHUNG 09/06/1997 C00 1,5 6 8 9,25 23,75 24,75 1

9 TQU000231 TRẦN THỊ LAN ANH 12/10/1997 C00 1,5 8 7,25 7,75 23,5 24,5 3

10 THP009819 NGUYỄN TRẦN HOÀNG NAM 01/06/1997 A00 1 7 7,5 8 23,5 1

11 TDV021689 NGUYỄN MINH NGUYỆT 22/09/1997 C00 1 8 7,25 8 23,25 24,25 1

12 HHA001745 PHẠM ĐỨC CHUNG 17/02/1996 C00 1,5 7,75 6,75 8,25 23,25 24,25 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI * CƠ SỞ 1 HÀ NỘI

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH NGUYỆN VỌNG 1

NGÀNH: CÔNG TÁC XÃ HỘI - D760101

Lưu ý:

- Điểm chỉ số phụ môn 1, môn 2 được công bố tại thông báo điểm trúng tuyển ngày 24/8/2015 được sử dụng để xét đối với trường hợp thí sinh có tổng điểm là

17,75 đối với tổ hợp A00, A01 và D01, 18.75 đối với tổ hợp môn C00.

- Nhà trường sẽ gửi Giấy báo trúng tuyển đến thí sinh theo đường bưu điện. Tuy nhiên, thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển cần theo dõi thông tin và in

trực tiếp Giấy báo trúng tuyển (chưa có dấu) trên Website của Trường: www.ulsa.edu.vn. Trong trường hợp này, khi nhập học thí sinh sẽ được nhận Giấy báo

trúng tuyển có đóng dấu đỏ tại Trường.

Hà Nội, ngày 25 tháng 08 năm 2015

Page 2: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

13 TND023780 ĐỖ VĂN THIÊM 08/10/1997 C00 1,5 7,5 7,25 8 23,25 24,25 1

14 KHA005441 PHẠM THỊ NHẬT LỆ 07/06/1997 C00 1 7,5 6,5 9,25 23,25 24,25 1

15 YTB022565 ĐOÀN THỊ THU TRANG 05/01/1996 C00 1 7,25 7,5 8,5 23,25 24,25 1

16 YTB016734 HỒ THỊ OANH 03/10/1996 C00 1 6,75 7,5 9 23,25 24,25 1

17 HHA010532 ĐẶNG THỊ NHUNG 16/03/1997 C00 1 7,25 7 8,75 23 24 1

18 TND026296 LƯỜNG THỊ HUYỀN TRANG 07/08/1997 C00 3,5 6,5 7,5 6,5 23 24 1

19 YTB019842 NGUYỄN THỊ THẢO 22/03/1997 C00 1 6,5 7 9,5 23 24 1

20 HDT027133 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 23/12/1996 C00 1 8 7 7,75 22,75 23,75 1

21 HDT030373 LÒ THỊ YẾN 08/03/1997 C00 3,5 6,75 5,75 7,75 22,75 23,75 1

22 TND010132 TRẦN THỊ HUẾ 06/11/1996 C00 3,5 6,75 5,5 8 22,75 23,75 1

23 THV009601 TRỊNH MINH NGỌC 27/03/1997 C00 0,5 6,5 9 7,75 22,75 23,75 1

24 DCN002021 NGUYỄN THỊ DUYÊN 15/03/1997 C00 0,5 6,5 8,5 8,25 22,75 23,75 1

25 THV010140 TRẦN THỊ KIM OANH 04/03/1997 C00 1,5 6,5 8,25 7,5 22,75 23,75 1

26 THV008833 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 24/04/1997 C00 1,5 6,5 6,75 9 22,75 23,75 1

27 HDT026601 LÊ THỊ TRANG 25/12/1997 C00 3,5 6,5 6,5 7,25 22,75 23,75 1

28 TND015041 TRIỆU THỊ LOAN 20/08/1997 C00 3,5 6,25 7 7 22,75 23,75 1

29 HDT000147 BÙI THỊ DƯƠNG ANH 10/07/1997 C00 1,5 6 7 9,25 22,75 23,75 1

30 THV010447 LÒ THỊ PHƯƠNG 12/11/1997 C00 3,5 6 6,75 7,5 22,75 23,75 1

31 HHA007041 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 19/07/1997 C00 0,5 7,5 7 8,5 22,5 23,5 1

32 THV008478 VI NGỌC MAI 01/02/1997 C00 0,5 7,5 6,25 9,25 22,5 23,5 1

33 HDT018375 TRẦN THỊ NGUYỆT 16/03/1997 C00 1 7,25 6,5 8,75 22,5 23,5 1

34 TDV010940 PHẠM THỊ HOA 02/07/1997 C00 1,5 7 7,5 7,5 22,5 23,5 1

35 THV009701 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 19/01/1997 C00 1,5 6,75 6,5 8,75 22,5 23,5 1

36 TND012217 NÔNG THỊ HƯỜNG 02/02/1997 C00 3,5 6,25 6 7,75 22,5 23,5 1

37 TQU003599 ĐÀM VĂN MINH 18/08/1997 C00 3,5 5,75 5,75 8,5 22,5 23,5 1

Page 3: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

38 THP004441 ĐỖ THÚY HẰNG 17/03/1997 C00 0,5 5,5 8,5 9 22,5 23,5 1

39 TQU006585 SÉO THỊ XUYÊN 08/10/1997 A00 3,5 5,5 6,75 6,75 22,5 1

40 KHA007661 VŨ THỊ KHÁNH NI 20/03/1995 C00 1 7,5 7,25 7,5 22,25 23,25 1

41 DCN005242 BÙI THỊ HƯƠNG 09/01/1997 C00 0,5 7 7,75 8 22,25 23,25 1

42 HDT019910 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 10/01/1997 C00 1 7 6,75 8,5 22,25 23,25 1

43 HDT013243 NGUYỄN THỊ LAN 24/05/1996 C00 1 6,5 7,75 8 22,25 23,25 1

44 THV013189 VŨ THỊ THÚY 20/06/1997 C00 1,5 6 7 8,75 22,25 23,25 1

45 LNH007467 NGUYỄN THÚY PHƯỢNG 07/06/1997 C00 1,5 6 6,75 9 22,25 23,25 1

46 TDV016100 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LIÊN 19/11/1997 A00 0,5 7,25 8 6,5 22,25 1

47 SPH002829 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 03/08/1996 C00 1 7 6,5 8,5 22 23 1

48 KQH014843 MAI THỊ NGỌC TRÂM 22/02/1997 C00 1 7 6,25 8,75 22 23 1

49 TND006538 HOÀNG THỊ HẠ 17/01/1997 C00 3,5 6,75 6,75 6 22 23 1

50 LNH009636 BÙI HUYỀN TRANG 12/08/1997 C00 1,5 6,5 6 9 22 23 1

51 HDT001620 TRỊNH THỊ NGỌC ANH 09/03/1996 C00 1 6 7,75 8,25 22 23 1

52 THV001149 TẨN MÝ CHÀI 28/08/1997 C00 3,5 6 7 6,5 22 23 1

53 TND000341 HOÀNG MAI ANH 03/11/1996 C00 3,5 6 5,5 8 22 23 1

54 DCN013055 VŨ HỒNG VÂN 03/06/1997 C00 0,5 4,75 8,5 9,25 22 23 1

55 THP014320 LÊ THỊ THỦY 09/08/1997 D01 1 6,75 7,5 6,75 22 1

56 TQU000128 NGUYỄN LAN ANH 24/03/1997 C00 1,5 8,5 5,25 7,5 21,75 22,75 1

57 DCN012201 NGUYỄN THÀNH TRUNG 09/08/1997 C00 0,5 7,5 6,75 8 21,75 22,75 1

58 TQU006395 DƯƠNG THỊ VÂN 18/08/1995 C00 3,5 7,5 4,5 7,25 21,75 22,75 1

59 DCN010292 NGUYỄN THỊ THẢO 11/07/1997 C00 0,5 7 6,75 8,5 21,75 22,75 1

60 LNH004222 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/05/1997 C00 1,5 6,75 7,25 7,25 21,75 22,75 1

61 TLA014186 NGUYỄN THU TRANG 18/03/1997 C00 0 6,75 7 9 21,75 22,75 1

62 TLA014612 NGÔ XUÂN TRƯỜNG 10/02/1997 C00 1 6,5 6,5 8,75 21,75 22,75 1

Page 4: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

63 HHA013763 LƯU THỊ THỦY 13/11/1997 C00 3,5 6,5 5,5 7,25 21,75 22,75 1

64 TQU000862 NÔNG THỊ KIM DUNG 17/10/1997 C00 3,5 6,5 5,5 7,25 21,75 22,75 1

65 HDT002700 HOÀNG MINH CHIẾN 06/05/1997 C00 1 6,25 7,75 7,75 21,75 22,75 1

66 HHA011159 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 31/05/1997 C00 0,5 5,75 8 8,5 21,75 22,75 1

67 THV005213 VŨ THỊ HỒNG 11/02/1997 C00 1,5 5,75 7,25 8,25 21,75 22,75 1

68 DCN010807 LÒ THỊ KIM THU 18/08/1997 C00 3,5 5,5 7 6,75 21,75 22,75 1

69 THV012713 LÒ THỊ THOA 20/05/1997 C00 3,5 5,5 5 8,75 21,75 22,75 2

70 DCN000995 ĐỖ ĐĂNG BIÊN 23/05/1990 C00 3,5 5 8 6,25 21,75 22,75 1

71 KHA001134 VŨ MINH CHÂU 21/04/1997 D01 0,5 6 7,5 7,75 21,75 1

72 TQU000738 MA THỊ DĨ 28/05/1997 C00 3,5 7 4,75 7,25 21,5 22,5 1

73 DCN005526 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 19/10/1997 C00 0,5 6,75 7,25 8 21,5 22,5 1

74 HHA013735 ĐOÀN THỊ THU THỦY 27/07/1996 C00 0,5 6,5 7,75 7,75 21,5 22,5 1

75 TND006220 HOÀNG THU HÀ 15/02/1997 C00 3,5 6,5 5,75 6,75 21,5 22,5 1

76 THV010773 TRẦN MINH QUANG 08/04/1997 C00 1,5 5,5 8,5 7 21,5 22,5 1

77 TND018803 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 25/01/1997 C00 3,5 5,5 6 7,5 21,5 22,5 1

78 THV012962 LỰ THỊ THÙY 13/06/1997 C00 3,5 5,5 6 7,5 21,5 22,5 1

79 HHA013498 TRỊNH HỒNG THƠM 10/01/1997 C00 1,5 8,25 5 7,5 21,25 22,25 1

80 KQH007346 HÀ THỊ LAN 18/05/1997 C00 0,5 7,25 7 7,5 21,25 22,25 1

81 TDV025289 CAO THỊ NGỌC QUỲNH 05/12/1997 C00 1,5 7,25 6 7,5 21,25 22,25 1

82 DCN010729 NGUYỄN THÚY HIỀN THƠ 24/11/1997 C00 0,5 7 7 7,75 21,25 22,25 1

83 THV013629 BÙI THỊ QUỲNH TRANG 09/07/1997 C00 1,5 7 6,25 7,5 21,25 22,25 1

84 TND021252 TRIỆU NHƯ QUỲNH 13/05/1997 C00 3,5 7 4,5 7,25 21,25 22,25 1

85 TQU003058 HỨA THỊ LIỆU 15/10/1997 C00 3,5 7 4,25 7,5 21,25 22,25 1

86 DCN010412 PHÍ THỊ THẮM 29/10/1997 C00 0,5 6,75 8 7 21,25 22,25 1

87 HDT018327 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 07/02/1997 C00 1,5 6,75 6,5 7,5 21,25 22,25 1

Page 5: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

88 TQU002882 HOÀNG THỊ KIỀU 01/02/1997 C00 3,5 6,5 6,25 6 21,25 22,25 1

89 THV006344 VŨ THỊ HƯƠNG 14/03/1997 C00 1,5 6 6,5 8,25 21,25 22,25 1

90 TND004147 HOÀNG VĂN DUY 10/12/1997 C00 3,5 5,5 5,75 7,5 21,25 22,25 1

91 TND026622 NÔNG THỊ HUYỀN TRANG 13/03/1997 C00 3,5 5,25 7 6,5 21,25 22,25 1

92 THV012066 LÒ THỊ THAO 08/05/1996 C00 3,5 5 6,5 7,25 21,25 22,25 1

93 DCN006400 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 26/05/1997 D01 0,5 6,75 7 7 21,25 1

94 HHA003534 NGUYỄN THU GIANG 16/12/1997 A00 3,5 6 6,5 5,25 21,25 1

95 DCN011705 KIỀU THỊ LINH TRANG 25/10/1997 A00 0,5 5 8,25 7,5 21,25 1

96 THV001372 LÒ THỊ CHÍM 06/07/1997 A00 3,5 4,75 7 6 21,25 1

97 TDV000324 DƯƠNG THỊ HỒNG ANH 26/04/1997 C00 0,5 7,5 6,25 7,75 21 22 1

98 YTB017207 ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG 19/10/1997 C00 0,5 7,25 7,5 6,75 21 22 2

99 TQU003496 TRẦN HOA LÝ 12/02/1997 C00 1,5 7,25 6,25 7 21 22 1

100 KQH002422 ĐỖ THỊ DUYÊN 13/10/1997 C00 0,5 7 7,5 7 21 22 1

101 TTB003774 DƯƠNG ĐÌNH LƯỢNG 08/03/1997 C00 1,5 6,5 6,5 7,5 21 22 1

102 TND021033 HÀ THỊ LƯỜNG QUỲNH 16/10/1997 C00 3,5 6,25 4,75 7,5 21 22 1

103 HDT018633 BÙI THỊ NHUNG 06/07/1997 C00 1,5 5,75 7,25 7,5 21 22 1

104 HDT024540 TRỊNH THỊ THU 12/02/1997 C00 3,5 5,5 5,25 7,75 21 22 1

105 TND001657 NÔNG NGUYỄN YÊN BẰNG 29/01/1997 C00 3,5 5,25 5,75 7,5 21 22 1

106 SPH012772 TRẦN THẢO NGUYÊN 01/01/1997 D01 0 7,75 7 6,25 21 1

107 DCN008435 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/02/1997 A00 0,5 6 7,25 7,25 21 1

108 HDT000847 MAI LAN ANH 02/01/1997 C00 0,5 8 6 7,25 20,75 21,75 1

109 THV002084 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG 23/09/1997 C00 1,5 7,5 6,75 6 20,75 21,75 1

110 THV007444 LÊ MỸ LINH 26/05/1996 C00 0,5 7,5 5,5 8,25 20,75 21,75 1

111 TQU004386 TRẦN THU PHƯƠNG 01/10/1997 C00 1,5 7,5 5 7,75 20,75 21,75 1

112 THV015470 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 09/04/1997 C00 1,5 7 5 8,25 20,75 21,75 1

Page 6: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

113 TQU003505 HOÀNG HƯƠNG MAI 22/08/1997 C00 3,5 7 5 6,25 20,75 21,75 1

114 THV004297 LÊ THU HIỀN 15/04/1997 C00 1,5 6,5 7 6,75 20,75 21,75 1

115 THP016385 PHẠM THỊ TUYẾT 29/11/1997 C00 1 6,5 6 8,25 20,75 21,75 1

116 THV004418 LÒ THỊ HIỆN 10/12/1995 C00 3,5 6,5 5 6,75 20,75 21,75 1

117 THP012121 NGUYỄN CÔNG QÚI 09/05/1997 C00 1 6,25 7,5 7 20,75 21,75 1

118 TDV001300 PHAN VĂN ANH 04/04/1994 C00 1,5 6,25 7 7 20,75 21,75 1

119 DCN011074 NGUYỄN THU THỦY 19/09/1997 C00 0,5 6 7,5 7,75 20,75 21,75 1

120 THV005846 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 26/12/1997 C00 1,5 6 7 7,25 20,75 21,75 1

121 THV000370 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ANH 17/12/1997 C00 1,5 6 6,5 7,75 20,75 21,75 1

122 THV008607 LƯƠNG THỊ MÂY 17/06/1997 C00 3,5 6 4 8,25 20,75 21,75 1

123 TLA004770 TRẦN THANH HIÊN 29/09/1997 D01 0 7 8 5,75 20,75 1

124 THV013071 PHẠM NGỌC THỦY 08/02/1997 A00 1,5 6,25 7,5 5,5 20,75 1

125 KHA006950 ĐINH THỊ NGA 06/03/1997 C00 1 8 6 6,5 20,5 21,5 1

126 TQU004020 TRẦN THỊ NGUYỆT 07/02/1997 C00 1,5 7,25 6 6,75 20,5 21,5 1

127 BKA004231 ĐẶNG THỊ THU HẰNG 11/02/1996 C00 1 7,25 5,75 7,5 20,5 21,5 1

128 TDV005244 HỒ THỊ DUYÊN 01/03/1997 C00 1,5 7 6,5 6,5 20,5 21,5 1

129 TND014816 TRẦN THỊ THÙY LINH 15/11/1997 C00 1,5 7 6,5 6,5 20,5 21,5 1

130 TTB002272 VŨ MINH HIẾU 14/08/1997 C00 1,5 7 5,5 7,5 20,5 21,5 1

131 TTB004956 LÒ THỊ PHƯỢNG 27/09/1997 C00 3,5 7 4 7 20,5 21,5 1

132 THV011098 LÝ THỊ QUỲNH 28/02/1997 C00 3,5 7 3,5 7,5 20,5 21,5 1

133 LNH008461 ĐOÀN THỊ THẢO 18/08/1997 C00 1,5 6,75 6,75 6,5 20,5 21,5 1

134 BKA002436 VŨ ĐỨC DUY 02/06/1997 C00 1 6,75 6,25 7,5 20,5 21,5 1

135 HDT012119 LÊ THỊ HƯƠNG 25/08/1997 C00 1 6,75 6,25 7,5 20,5 21,5 1

136 KQH004731 NGUYỄN NGỌC HIỆP 18/09/1996 C00 0,5 6,5 6,75 7,75 20,5 21,5 1

137 TTB003485 LÊ THỊ KHÁNH LINH 24/08/1997 C00 1,5 6,5 6,5 7 20,5 21,5 1

Page 7: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

138 HDT009140 DOÃN PHƯƠNG HOA 01/06/1997 C00 1 6,5 6,25 7,75 20,5 21,5 1

139 HDT007900 LÒ THỊ HẰNG 12/07/1997 C00 3,5 6,5 5 6,5 20,5 21,5 1

140 HDT016117 PHẠM NGỌC MAI 15/03/1997 C00 0,5 6,25 6,75 8 20,5 21,5 4

141 THV009825 LÒ THỊ NHÌNH 07/02/1997 C00 3,5 5,75 5,5 6,75 20,5 21,5 1

142 THV006482 ĐINH NGỌC KHẢI 05/06/1996 C00 3,5 5,5 6,75 5,75 20,5 21,5 1

143 THV000791 LƯƠNG THỊ ÁNH 09/11/1997 C00 3,5 5,25 5,75 7 20,5 21,5 1

144 SPH006927 TÔ HUY HOÀNG 23/07/1997 C00 2 5 7 7,5 20,5 21,5 1

145 HDT029645 THIỀU THỊ HỒNG VÂN 15/11/1997 A00 1,5 7,25 5,5 6,25 20,5 1

146 LNH002768 LÊ HOÀNG THÚY HẠNH 04/06/1997 A00 1,5 7,25 5 6,75 20,5 1

147 SPH009415 DƯƠNG THỊ DIỆU LINH 13/06/1997 A00 0,5 7 6,75 6,25 20,5 1

148 YTB022990 PHẠM HUYỀN TRANG 25/01/1997 A01 1 7 6,75 5,75 20,5 1

149 TQU005518 TẠ THỊ THÚY 01/08/1997 A00 1,5 6,5 5,25 7,25 20,5 1

150 THV010673 LỲ XỪ PO 05/06/1997 A00 3,5 4,5 7 5,5 20,5 1

151 HDT023317 NGUYỄN THỊ THẢO 15/08/1996 C00 1,5 8 4,25 7,5 20,25 21,25 1

152 KQH008601 NGUYỄN DIỆU LY 15/09/1997 C00 0,5 7,75 7,25 5,75 20,25 21,25 1

153 LNH005455 PHAN TRỌNG LINH 02/09/1997 C00 1,5 7,5 7 5,25 20,25 21,25 1

154 HVN010632 ĐẶNG MINH TIẾN 11/10/1997 C00 0,5 7,25 6,25 7,25 20,25 21,25 1

155 TQU005754 BÙI THÙY TRANG 19/10/1997 C00 1,5 7 5 7,75 20,25 21,25 1

156 BKA015178 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 10/01/1997 C00 1 7 4,25 9 20,25 21,25 1

157 YTB012132 NGUYỄN THỊ LỆ 23/12/1997 C00 1 6,75 6,25 7,25 20,25 21,25 1

158 TQU003803 TRẦN THỊ NGA 24/03/1997 C00 1,5 6,75 5,25 7,75 20,25 21,25 1

159 THV012699 DƯƠNG ĐỨC THỌ 29/03/1996 C00 1,5 6,5 7,75 5,5 20,25 21,25 1

160 TLA001115 PHẠM TUẤN ANH 06/06/1997 C00 0 6,5 7 7,75 20,25 21,25 1

161 HHA003892 PHẠM THU HÀ 15/11/1997 C00 0,5 6,5 5,75 8,5 20,25 21,25 1

162 TLA014332 VŨ MINH TRANG 09/07/1997 C00 2 6,25 6,25 6,75 20,25 21,25 1

Page 8: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

163 TND008844 PHƯƠNG NGỌC HOA 15/08/1997 C00 3,5 6 5,75 6 20,25 21,25 1

164 THV007476 LƯƠNG THỊ LINH 04/05/1997 C00 3,5 6 5,25 6,5 20,25 21,25 1

165 YTB009627 LÊ HOÀNG HUY 11/08/1997 C00 1 5,75 7,75 6,75 20,25 21,25 1

166 TLA005059 ĐỖ TRUNG HIẾU 07/10/1997 C00 0,5 5,5 8 7,25 20,25 21,25 1

167 DCN006079 VŨ THỊ NHẬT LỆ 25/07/1997 C00 1 5,25 8,25 6,75 20,25 21,25 1

168 TND004819 DƯƠNG QUANG ĐẠO 14/02/1997 C00 3,5 5,25 6 6,5 20,25 21,25 1

169 TND002697 SẦM NGỌC CHUNG 28/04/1996 C00 3,5 5 5,75 7 20,25 21,25 1

170 TTN003707 NGUYỄN VĂN ĐĂNG 01/02/1995 C00 3,5 4,75 6 7 20,25 21,25 1

171 TLA007588 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 23/10/1997 D01 0 7,5 6 6,75 20,25 1

172 KQH007610 LÊ NGỌC LIÊN 21/11/1997 D01 0,5 5,75 8,25 5,75 20,25 1

173 THV009952 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 18/07/1996 A00 1,5 5,5 6,75 6,5 20,25 1

174 TND005853 LÊ THU GIANG 29/11/1997 A00 1,5 5,25 7,25 6,25 20,25 1

175 TND024187 ĐÀM CẦN THƠ 25/01/1997 C00 3,5 7,5 4,5 5,5 20 21 1

176 TTB001941 PHẠM HỒNG HẠNH 04/06/1997 C00 1,5 7 7 5,5 20 21 1

177 LNH001688 VÕ KHÁNH DUY 21/12/1997 C00 1,5 6,75 5,5 7,25 20 21 1

178 TND020257 NÔNG THỊ NGỌC PHƯỢNG 31/08/1996 C00 3,5 6,75 3,75 7 20 21 1

179 TLA005816 LÊ ĐÀM THU HUỆ 01/09/1996 C00 0,5 6,5 7,5 6,5 20 21 1

180 YTB002269 NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 13/08/1997 C00 1 6,5 5,75 7,75 20 21 1

181 THV000790 LƯƠNG THỊ ÁNH 05/09/1997 C00 1,5 6,25 5,75 7,5 20 21 1

182 THV004159 TRƯƠNG THỊ HẰNG 15/04/1997 C00 1,5 6 5 8,5 20 21 1

183 LNH004951 HÀ THỊ LAN 24/02/1997 C00 3,5 5,75 6,25 5,5 20 21 1

184 TTB007457 QUÀNG THỊ VÂN 21/12/1997 C00 3,5 5 5 7,5 20 21 1

185 BKA009982 TRẦN HỒNG NHUNG 25/09/1997 D01 1 5,75 8 5,25 20 1

186 TLA001908 NGUYỄN NGUYỄN LINH CHI 24/08/1997 D01 2 4 7,5 6,5 20 1

187 YTB008198 LÊ THỊ HOA 14/09/1997 C00 1 7,5 6 6,25 19,75 20,75 1

Page 9: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

188 TLA008393 NGUYỄN THỊ LOAN 19/01/1997 C00 0,5 7,5 5,5 7,25 19,75 20,75 1

189 LNH004514 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 13/01/1997 C00 1,5 7,5 4,5 7,25 19,75 20,75 1

190 LNH004276 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 14/10/1996 C00 3,5 7,25 2,75 7,25 19,75 20,75 1

191 SPH017101 PHẠM THỊ TÂM TÌNH 08/07/1992 C00 0 7 6,25 7,5 19,75 20,75 1

192 SPH009010 ĐỖ QUỲNH LAN 21/05/1997 C00 1 7 4 8,75 19,75 20,75 1

193 DCN008069 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC 02/03/1997 C00 1 6,75 6,75 6,25 19,75 20,75 1

194 DCN000596 PHÍ VĂN VIỆT ANH 23/01/1997 C00 0,5 6,75 6,5 7 19,75 20,75 1

195 KQH001876 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 21/10/1997 C00 0,5 6,5 5,75 8 19,75 20,75 1

196 TND023663 VI DIỆU THẮNG 27/02/1997 C00 1,5 6,25 6 7 19,75 20,75 1

197 TTB001916 ĐÀO THỊ MỸ HẠNH 22/03/1997 C00 1,5 6,25 6 7 19,75 20,75 1

198 DCN006476 NGUYỄN THUỲ LINH 09/09/1997 C00 0,5 6 8 6,25 19,75 20,75 1

199 TND004984 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/09/1997 C00 1,5 6 7,25 6 19,75 20,75 1

200 HDT009330 TÔ THỊ HOA 25/04/1997 C00 1 6 6,75 7 19,75 20,75 1

201 YTB013925 TRẦN THỊ LÝ 21/03/1997 C00 1 6 5,75 8 19,75 20,75 1

202 THV013661 ĐÀO KIỀU TRANG 26/02/1997 C00 1,5 6 5,5 7,75 19,75 20,75 1

203 THV002651 HOÀNG THỊ BÍCH ĐÀO 06/05/1997 C00 1,5 6 5,25 8 19,75 20,75 1

204 TQU001318 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 27/06/1997 C00 3,5 6 3,25 8 19,75 20,75 1

205 HDT024551 TRƯƠNG THỊ HÀ THU 13/01/1997 C00 3,5 5,75 6 5,5 19,75 20,75 1

206 THV007892 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 06/12/1997 C00 1,5 5,5 7 6,75 19,75 20,75 1

207 TND001781 HOÀNG THỊ BIỂN 19/07/1997 C00 3,5 5,5 6,25 5,5 19,75 20,75 1

208 TND018991 NÔNG THỊ CẨM NHUNG 15/01/1997 C00 3,5 5,5 6 5,75 19,75 20,75 1

209 HHA016615 TRẦN HẢI YẾN 17/06/1997 C00 3,5 5,5 4,5 7,25 19,75 20,75 1

210 HVN011200 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 15/10/1997 C00 1 5,25 5,75 8,75 19,75 20,75 1

211 THP001187 LÊ VĂN THÁI BẢO 03/08/1997 C00 1 5 7,5 7,25 19,75 20,75 1

212 HDT014442 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 23/04/1997 A00 1 7,25 5 6,5 19,75 1

Page 10: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

213 SPH017477 MAI THU TRANG 13/09/1997 D01 0 6,75 8 5 19,75 1

214 THP003466 VŨ VĂN ĐỨC 07/03/1997 A00 2 5 3,5 9,25 19,75 1

215 TTB002103 NGÔ THỊ THU HIÊN 08/07/1997 C00 1,5 8 4,5 6,5 19,5 20,5 2

216 YTB014752 PHẠM THỊ TRÀ MY 15/05/1997 C00 1 7,5 6 6 19,5 20,5 1

217 YTB007199 VŨ THỊ HẰNG 23/10/1997 C00 1 7,5 6 6 19,5 20,5 1

218 LNH002593 TRẦN THANH HÀ 06/04/1997 C00 1,5 7,5 6 5,5 19,5 20,5 1

219 DCN011627 CẤN THỊ THÙY TRANG 09/11/1997 C00 0,5 7,5 5,25 7,25 19,5 20,5 1

220 YTB024823 QUÁCH THỊ THU UYÊN 06/11/1997 C00 0,5 7,25 6,25 6,5 19,5 20,5 1

221 LNH002947 NGÔ THÚY HẰNG 26/06/1997 C00 1,5 7,25 5 6,75 19,5 20,5 1

222 THV007780 TRẦN THỊ LINH 14/04/1997 C00 1,5 7 5,5 6,5 19,5 20,5 1

223 TND015870 ĐỖ PHƯƠNG MAI 03/11/1997 C00 1,5 7 4,75 7,25 19,5 20,5 1

224 KHA011370 VŨ THỊ TUYẾT 05/10/1996 C00 1,5 7 4 8 19,5 20,5 1

225 HHA010066 HOÀNG THẾ NGỌC 05/07/1997 C00 0,5 6,25 6,25 7,5 19,5 20,5 1

226 KQH002332 ĐOÀN QUANG DUY 18/05/1997 C00 0,5 6,25 5,75 8 19,5 20,5 1

227 HDT030042 ĐÀO KHẢ VƯƠNG 20/04/1996 C00 1 6,25 4,75 8,5 19,5 20,5 1

228 TDV026162 LÊ HOÀNG SƠN 23/03/1997 C00 1,5 6 6,25 6,75 19,5 20,5 1

229 THV013693 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 14/05/1997 C00 1,5 6 4,25 8,75 19,5 20,5 1

230 HDT024662 VI THỊ THUẬN 13/08/1997 C00 3,5 5,75 4,75 6,5 19,5 20,5 1

231 YTB003077 TRƯƠNG VĂN DANG 26/02/1997 C00 1 5,5 6,75 7,25 19,5 20,5 1

232 TND001615 NÔNG THỊ BẮC 22/07/1997 C00 3,5 5,25 6,5 5,25 19,5 20,5 1

233 THV006163 LÊ THỊ HƯƠNG 01/03/1997 C00 1,5 5 6 8 19,5 20,5 1

234 TTB002051 QUÀNG THỊ HẰNG 10/10/1997 C00 3,5 4 6 7 19,5 20,5 1

235 HDT025885 VŨ THẾ TIẾN 22/10/1997 D01 0,5 6,5 6,25 6,25 19,5 1

236 KQH015735 NGUYỄN VĂN TUYÊN 06/12/1997 A00 0,5 6,5 5 7,5 19,5 1

237 KQH003486 ĐẶNG THỊ HÀ 07/03/1996 C00 0,5 7 5,75 7 19,25 20,25 1

Page 11: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

238 TLA004600 NGUYỄN THỊ HẰNG 04/08/1996 C00 0 6,75 6,25 7,25 19,25 20,25 1

239 THV008250 TRỊNH THỊ LƯU 06/12/1997 C00 1,5 6,5 5 7,25 19,25 20,25 1

240 HDT024344 HÀ DIỆU THU 07/09/1997 C00 3,5 6,5 3,5 6,75 19,25 20,25 1

241 TLA006820 PHẠM THỊ THÙY HƯƠNG 25/07/1997 C00 1 6,25 5,25 7,75 19,25 20,25 1

242 HHA012793 ĐIỆP THỊ PHƯƠNG THẢO 11/10/1997 C00 3,5 6,25 3,75 6,75 19,25 20,25 1

243 DCN000577 PHAN LAN ANH 17/02/1996 C00 0,5 6 6,25 7,5 19,25 20,25 1

244 KHA006157 VŨ HOÀNG LONG 10/02/1997 C00 1 6 6,25 7 19,25 20,25 1

245 LNH007370 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 26/01/1997 C00 0,5 6 6 7,75 19,25 20,25 1

246 DCN009970 ĐỖ THỊ THANH THANH 07/12/1996 C00 0,5 6 5,75 8 19,25 20,25 1

247 HDT024825 NGUYỄN THỊ THÙY 19/08/1997 C00 1 6 5 8,25 19,25 20,25 1

248 THV015102 ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN 29/12/1997 C00 1,5 6 5 7,75 19,25 20,25 1

249 TND026983 TRẦN THỊ TRINH 01/05/1996 C00 3,5 5,75 3,5 7,5 19,25 20,25 1

250 KQH015791 TẠ THỊ KIM TUYẾN 02/06/1996 C00 0,5 5,5 6,25 8 19,25 20,25 1

251 TND001534 HỨA VĂN BẢO 14/02/1997 C00 3,5 5,25 5,5 6 19,25 20,25 1

252 TDV009754 HOÀNG THỊ HIỀN 04/11/1997 C00 1 4,25 7,25 7,75 19,25 20,25 1

253 LNH008162 NGUYỄN VĂN TÂN 04/05/1996 C00 0,5 4,25 6,5 9 19,25 20,25 1

254 TDV013863 TRẦN KHÁNH HUYỀN 06/04/1997 A00 1 7,75 6,75 3,75 19,25 1

255 KQH009914 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 26/03/1997 D01 0,5 6 7 5,75 19,25 1

256 HHA007546 TRƯƠNG THỊ MAI LAN 08/01/1996 C00 1,5 7,75 5 5,75 19 20 1

257 KQH013791 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 28/04/1996 C00 0,5 7,5 6 6 19 20 1

258 YTB021300 ĐÀO THU THỦY 22/05/1996 C00 1 7,5 5 6,5 19 20 1

259 YTB001917 VŨ THỊ NGỌC BÍCH 08/07/1997 C00 0,5 7,25 6,25 6 19 20 1

260 TQU001912 HOÀNG THỊ HOA 27/08/1996 C00 3,5 7 4,25 5,25 19 20 1

261 HDT020290 VŨ THỊ BÍCH PHƯỢNG 25/08/1997 C00 1,5 6,75 5,25 6,5 19 20 1

262 TLA009161 KIỀU THANH MINH 22/09/1996 C00 0 6,5 7,5 6 19 20 1

Page 12: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

263 HDT019775 LÊ THỊ PHƯƠNG 06/08/1997 C00 0,5 6,5 6 7 19 20 1

264 TQU005676 NGUYỄN VĂN TỈNH 05/02/1997 C00 1 6,5 5,5 7 19 20 1

265 YTB007431 LÊ THỊ THU HIỀN 04/05/1997 C00 1 6,5 5 7,5 19 20 1

266 HDT000910 NGUYỄN DUY ANH 28/04/1997 C00 0,5 6,5 4,5 8,5 19 20 1

267 KQH007518 NGUYÊN ĐÌNH LÂN 08/03/1997 C00 0,5 6,25 5 8,25 19 20 1

268 THV002309 CAO NGỌC DUY 06/11/1996 C00 0,5 6 6,5 7 19 20 1

269 BKA005496 TRẦN THỊ HỢP 09/02/1997 C00 1 6 5 8 19 20 1

270 SPH016669 VŨ THỊ PHƯƠNG THỦY 09/04/1997 C00 0,5 6 4,75 8,75 19 20 1

271 THV008422 NGUYỄN THỊ MAI 05/02/1997 C00 0,5 5,75 6 7,75 19 20 1

272 THV011846 ĐẶNG THỊ THANH 08/10/1997 C00 1,5 5,5 6,25 6,75 19 20 1

273 THV001398 HOÀNG THỊ PHƯƠNG CHINH 25/08/1997 C00 3,5 5,5 5 6 19 20 1

274 THV006301 PHÙNG THỊ HƯƠNG 26/08/1997 C00 3,5 5,5 4,5 6,5 19 20 1

275 KHA006933 NGUYỄN VĂN NĂNG 22/03/1997 C00 1 5 7,5 6,5 19 20 1

276 DCN002240 DƯƠNG QUANG ĐẠO 17/07/1997 C00 0,5 5 7 7,5 19 20 1

277 TND028669 TRIỆU THỊ TUYẾT 20/01/1997 C00 3,5 5 4,75 6,75 19 20 1

278 TTB005614 HỒ THANH THÁI 26/04/1995 C00 1,5 4,5 7,5 6,5 19 20 1

279 BKA007694 NGUYỄN TUẤN LINH 19/07/1997 A00 0 6,25 6,25 6,5 19 1

280 BKA007029 NGUYỄN THỊ LAN 08/04/1997 D01 1 5,25 7,5 5,25 19 1

281 KHA009906 NGUYỄN THỊ THÚY 22/04/1997 D01 0,5 4,75 7,5 6,25 19 1

282 KHA002698 VŨ TRƯỜNG GIANG 10/05/1997 C00 0 8 6,25 5,5 18,75 19,75 1

283 YTB000908 NGUYỄN THỊ TRUNG ANH 25/02/1997 C00 1 7,5 5,25 6 18,75 19,75 1

284 BKA002038 ĐỖ VĂN DOANH 10/03/1997 C00 1 7,5 4,25 7 18,75 19,75 1

285 THV008435 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 24/07/1997 C00 1,5 7,5 3 7,75 18,75 19,75 1

286 HHA000678 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/12/1997 C00 0 7 5,75 7 18,75 19,75 1

287 DCN000936 NGUYỄN BÁ BẮC 15/06/1996 C00 1 7 5,5 6,25 18,75 19,75 1

Page 13: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

288 TND011888 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/01/1997 C00 1,5 7 5 6,25 18,75 19,75 4

289 HDT017706 TRỊNH THỊ THẢO NGÂN 28/03/1997 C00 0,5 7 4,75 7,5 18,75 19,75 1

290 TLA000195 ĐỖ HOÀNG ANH 29/08/1997 C00 0 6,75 6,25 6,75 18,75 19,75 1

291 LNH006820 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 10/06/1997 C00 0,5 6,75 4 8,5 18,75 19,75 1

292 SPH014967 TRƯƠNG THANH SƠN 18/10/1997 C00 0 6,5 6,75 6,5 18,75 19,75 1

293 HVN009016 NGÔ HỒNG SƠN 24/03/1997 C00 0,5 6,5 6,25 6,5 18,75 19,75 1

294 KQH000707 TRẦN MINH ANH 03/01/1997 C00 0,5 6,5 5,75 7 18,75 19,75 1

295 HHA001534 NGUYỄN QUỲNH CHI 24/06/1996 C00 0,5 6,5 5,5 7,25 18,75 19,75 1

296 THV008407 NGÔ THỊ MAI 04/06/1997 C00 1,5 6,5 4,25 7,5 18,75 19,75 1

297 TND023152 NGUYỄN THỊ THẢO 07/02/1997 C00 1,5 6,25 5 7 18,75 19,75 4

298 THV003547 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/03/1997 C00 1,5 6,25 4,5 7,5 18,75 19,75 1

299 THV012776 BÙI HỒNG THU 17/10/1997 C00 1,5 6,25 3,75 8,25 18,75 19,75 1

300 TLA000642 NGUYỄN KỲ ANH 27/02/1997 C00 0,5 6 6,5 6,75 18,75 19,75 1

301 KHA000525 NGUYỄN TUẤN ANH 07/07/1997 C00 0,5 6 6,25 7 18,75 19,75 1

302 YTB009200 NGUYỄN THỊ VÂN HUẾ 27/09/1997 C00 1 6 5,5 7,25 18,75 19,75 1

303 THV002995 HOÀNG LÊ TUẤN ĐỨC 15/07/1997 C00 1,5 6 4,5 7,75 18,75 19,75 1

304 HDT024522 TRẦN KIM THU 09/01/1997 C00 0,5 5,75 7,5 6 18,75 19,75 1

305 THV009803 ĐOÀN THỊ NHI 13/01/1997 C00 1,5 5,75 4,25 8,25 18,75 19,75 1

306 HDT024736 NGUYỄN THỊ THUÝ 17/12/1997 C00 1 5,5 4,75 8,5 18,75 19,75 1

307 HHA011076 HÀ THỊ PHƯƠNG 06/05/1997 C00 1,5 5,25 7,5 5,5 18,75 19,75 1

308 TDV035117 LÊ THANH TÙNG 12/05/1997 C00 1 5 6,25 7,5 18,75 19,75 1

309 HHA000802 PHẠM TÂM ANH 12/03/1997 C00 0,5 5 6 8,25 18,75 19,75 1

310 TND022170 ĐẶNG VĂN TẦM 05/02/1997 C00 3,5 5 6 5,25 18,75 19,75 1

311 TND003029 LÊ HỒNG CƯƠNG 18/03/1997 C00 3,5 5 5,5 5,75 18,75 19,75 1

312 HHA016040 ĐỖ HỒNG VÂN 08/05/1997 C00 1,5 4,75 6,5 7 18,75 19,75 1

Page 14: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

313 HVN008141 KHỔNG VĂN PHÚC 21/02/1997 A01 0 6,5 6,5 5,75 18,75 1

314 HDT024718 QUÁCH THỊ THUỶ 01/03/1997 A00 3,5 6,25 3,75 5,25 18,75 1

315 SPH002407 NGUYỄN LINH CHI 28/11/1997 D01 0 5,25 7 6,5 18,75 1

316 TQU005593 VŨ VĂN THƯỜNG 18/06/1997 D01 1,5 5,25 6 6 18,75 1

317 SPH013168 TRẦN THỊ NHUNG 04/11/1997 D01 0 5 6,5 7,25 18,75 1

318 THV003612 PHÙNG THỊ VIỆT HÀ 22/03/1997 D01 3,5 2,75 6 6,5 18,75 1

319 TLA001939 TẠ THỊ LINH CHI 20/04/1997 C00 0,5 7,5 4,75 6,75 18,5 19,5 1

320 HDT030555 VŨ KHÁNH LINH 16/08/1996 C00 0,5 7,5 4,5 7 18,5 19,5 1

321 YTB012905 NGUYỄN THÙY LINH 22/11/1996 C00 1 7,25 5,25 6 18,5 19,5 1

322 LNH007733 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 25/12/1997 C00 1,5 7,25 4 6,75 18,5 19,5 1

323 YTB013764 VŨ THỊ LƯƠNG 20/03/1997 C00 1 7 4,75 6,75 18,5 19,5 1

324 SPH014570 PHẠM THỊ QUỲNH 25/11/1996 C00 2,5 7 4,25 5,75 18,5 19,5 1

325 HDT004001 PHAN THỊ DUNG 14/06/1997 C00 1 6,75 5 6,75 18,5 19,5 1

326 HHA006895 PHẠM NINH HƯƠNG 15/11/1997 C00 1 6,75 4,25 7,5 18,5 19,5 1

327 DCN012097 NGUYỄN VIỆT TRINH 24/08/1996 C00 0,5 6,5 7 5,5 18,5 19,5 1

328 YTB018441 TRẦN NGỌC QUỲNH 16/08/1997 C00 1 6,5 7 5 18,5 19,5 1

329 DCN006917 KHUẤT THỊ LUẬN 10/07/1997 C00 0,5 6,5 6,75 5,75 18,5 19,5 1

330 SPH013347 NGÔ QUỐC PHI 12/07/1997 C00 0 6,5 5,25 7,75 18,5 19,5 1

331 HHA003572 TRIỆU THỊ HƯƠNG GIANG 22/06/1997 C00 0,5 6,5 4,75 7,75 18,5 19,5 1

332 TTB001662 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 22/11/1997 C00 1,5 6,5 4,5 7 18,5 19,5 1

333 THV002441 NGUYỄN THỊ QUỲNH DUYÊN 17/04/1997 C00 1,5 6,25 6 5,75 18,5 19,5 1

334 TND010466 LƯƠNG SỸ HÙNG 07/11/1997 C00 1,5 6,25 5 6,75 18,5 19,5 1

335 DCN000214 KIỀU THỊ ANH 06/02/1997 C00 0,5 6 7,25 5,75 18,5 19,5 1

336 TQU001326 NGUYỄN THỊ GIANG 16/10/1997 C00 1,5 6 6,5 5,5 18,5 19,5 1

337 SPH001386 PHẠM TUẤN ANH 08/01/1997 C00 0 6 5,5 8 18,5 19,5 1

Page 15: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

338 THV006186 LƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 28/03/1997 C00 1,5 6 5,25 6,75 18,5 19,5 1

339 KQH001679 NGUYỄN QÚI CƯƠNG 22/10/1997 C00 0,5 5,75 6,75 6,5 18,5 19,5 1

340 YTB013953 ĐÀO THỊ SAO MAI 03/09/1997 C00 1 5,75 5,5 7,25 18,5 19,5 1

341 YTB003658 BÙI ĐẮC DŨNG 25/09/1997 C00 1 5,5 6 7 18,5 19,5 1

342 THV005960 VÀNG MINH HUYỀN 25/07/1997 C00 3,5 5,5 5,5 5 18,5 19,5 1

343 HDT016169 TRẦN THỊ THANH MAI 16/06/1997 C00 3 5,5 4,75 6,25 18,5 19,5 1

344 TQU002008 SẢI THU HOÀI 31/05/1997 C00 3,5 5,5 4,75 5,75 18,5 19,5 1

345 THV006837 GIÀNG THỊ LÀ 17/03/1997 C00 3,5 5,5 3,75 6,75 18,5 19,5 1

346 HDT029285 NGUYỄN VĂN TÝ 19/07/1996 C00 1,5 5,25 6 6,75 18,5 19,5 1

347 TTB001980 TRẦN THỊ HẢO 19/07/1997 C00 1,5 5 6,5 6,5 18,5 19,5 1

348 HHA008105 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 15/09/1997 C00 0,5 4,5 6,5 8 18,5 19,5 1

349 THV001307 VŨ PHƯƠNG CHI 12/03/1997 C00 1,5 4,25 5,25 8,5 18,5 19,5 1

350 TND003012 ĐẶNG NGỌC CƯƠNG 12/06/1996 C00 3,5 3,75 6 6,25 18,5 19,5 1

351 TDV018301 LƯƠNG THỊ MỸ LY 28/04/1997 A00 0,5 6 5,75 6,25 18,5 1

352 SPH000094 VŨ TRƯỜNG AN 27/05/1997 A00 0 5,75 6,5 6,25 18,5 1

353 TND002255 MA THỊ CHI 28/01/1997 A00 3,5 5,25 3,5 6,25 18,5 1

354 DCN006360 NGUYỄN KHÁNH LINH 07/05/1997 D01 1 4,75 6,5 6,25 18,5 1

355 BKA006499 TRẦN DIỆU HƯƠNG 04/01/1997 C00 0 7,75 5 6,5 18,25 19,25 1

356 TDV010070 PHÙNG THỊ THU HIỀN 27/09/1997 C00 0,5 7 5,25 6,5 18,25 19,25 1

357 KQH016097 PHẠM THỊ VÂN 08/10/1997 C00 0,5 7 5,25 6,5 18,25 19,25 1

358 THV006857 NGUYỄN PHẠM NHẬT LAM 24/07/1997 C00 1,5 7 4,5 6,25 18,25 19,25 1

359 TND018398 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 24/01/1997 C00 1 7 3,75 7,5 18,25 19,25 1

360 TND001197 VŨ QUỲNH ANH 24/11/1997 C00 1 6,5 6 5,75 18,25 19,25 1

361 BKA008285 ĐÀO KHÁNH LY 03/11/1997 C00 0,5 6,5 5,25 7 18,25 19,25 1

362 THV004545 LÊ QUANG HIẾU 27/07/1997 C00 0,5 6,5 5,25 7 18,25 19,25 1

Page 16: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

363 BKA004445 ĐOÀN THỊ HIỀN 25/06/1997 C00 1 6,5 4,75 7 18,25 19,25 1

364 DCN003480 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 09/05/1997 C00 0,5 6,5 4,5 7,75 18,25 19,25 1

365 TQU003297 VƯƠNG THÙY LINH 29/08/1997 C00 3,5 6,5 2,25 7 18,25 19,25 1

366 KQH009190 PHẠM VĂN MƯỜI 03/08/1996 C00 1 6,25 5,25 6,75 18,25 19,25 1

367 KQH005270 TRẦN THỊ THU HOÀI 23/10/1997 C00 0,5 6,25 4,25 8,25 18,25 19,25 1

368 HDT001926 NGUYỄN QUANG BA 26/04/1997 C00 0,5 6 6,25 6,5 18,25 19,25 1

369 HDT011886 NGUYỄN VIỆT HƯNG 20/10/1997 C00 0,5 6 6 6,75 18,25 19,25 1

370 TND018102 NÔNG THỊ BÍCH NGỌC 11/09/1997 C00 3,5 6 4,75 5 18,25 19,25 1

371 HHA009213 NGUYỄN DUY MINH 14/11/1997 C00 0,5 5,75 5,75 7,25 18,25 19,25 1

372 TND013700 LÝ MỸ LỆ 28/12/1996 C00 3,5 5,75 3,5 6,5 18,25 19,25 1

373 SPH008885 ĐÀO DUY KIÊN 29/09/1996 C00 0,5 5,5 6,25 7 18,25 19,25 1

374 TQU005763 ĐỖ THỊ THẢO TRANG 15/08/1997 C00 1,5 5,5 5,5 6,75 18,25 19,25 1

375 TQU006502 SÙNG SEO VU 19/06/1995 C00 3,5 5,5 5,5 4,75 18,25 19,25 1

376 TND025777 HOÀNG VĂN TOÀN 10/01/1997 C00 1,5 5,25 6 6,5 18,25 19,25 1

377 THV001902 HOÀNG THỊ BÍCH DẺO 13/08/1997 C00 3,5 5 4 6,75 18,25 19,25 1

378 THV001691 HÀ ĐÌNH CƯƠNG 01/09/1994 C00 3,5 4,5 4,5 6,75 18,25 19,25 1

379 TLA007621 CAO PHƯƠNG LINH 10/12/1997 D01 0 6,75 6,25 5,25 18,25 1

380 SPH003323 TRẦN TIẾN DŨNG 08/05/1997 A00 0 6,5 6,25 5,5 18,25 1

381 DCN013493 VŨ THỊ MINH YẾN 02/05/1997 A01 0,5 6,25 6,25 5,25 18,25 1

382 BKA008292 LÊ ANH HƯƠNG LY 19/11/1997 D01 0 5,25 7 6 18,25 1

383 HHA012887 NGÔ THANH THẢO 03/03/1997 D01 0,5 4,75 7 6 18,25 1

384 HDT014676 PHAN DIỆU LINH 12/06/1997 D01 0,5 4,5 7,75 5,5 18,25 1

385 DCN012113 VŨ THỊ VIỆT TRINH 11/10/1997 D01 1 3,75 7,25 6,25 18,25 1

386 TQU006432 PHÙNG THỊ HỒNG VÂN 25/08/1997 D01 3,5 3,5 6 5,25 18,25 1

387 TND025116 HOÀNG THỊ THUYỀN 11/07/1997 D01 3,5 3,25 7 4,5 18,25 2

Page 17: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

388 HHA010655 TRẦN THỊ THÙY NHUNG 20/01/1997 D01 3,5 3 5,5 6,25 18,25 2

389 THV013744 LÊ QUỲNH TRANG 30/04/1997 D01 1,5 2,75 7,5 6,5 18,25 1

390 THP007304 PHẠM THỊ HƯỜNG 30/10/1997 C00 1 7,25 4,75 6 18 19 1

391 YTB022432 BÙI THỊ THÙY TRANG 28/09/1997 C00 0,5 7 5,5 6 18 19 1

392 SPH012231 TRỊNH HỒNG NGA 06/06/1997 C00 0,5 7 5 6,5 18 19 1

393 HHA004400 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 18/09/1997 C00 0,5 7 4,75 6,75 18 19 1

394 THV003318 NGUYỄN THỊ TỐ GIANG 23/05/1997 C00 0,5 6,75 4,5 7,25 18 19 1

395 DCN004871 CHU THỊ HUYỀN 12/11/1997 C00 0,5 6,5 5 7 18 19 1

396 TTB006277 NGUYỄN HOÀI THU 31/10/1997 C00 1,5 6,5 5 6 18 19 1

397 HHA004559 ĐOÀN THÚY HIỀN 03/02/1997 C00 0,5 6,5 4,75 7,25 18 19 1

398 DCN005570 HOÀNG THỊ HƯỚNG 03/10/1997 C00 0,5 6,5 4,5 7,5 18 19 1

399 TLA000764 NGUYỄN QUANG ANH 11/04/1997 C00 0 6,25 5,25 7,5 18 19 1

400 YTB013722 HOÀNG VĂN LƯƠNG 22/02/1993 C00 1 6,25 5 6,75 18 19 1

401 HDT023402 QUÁCH PHƯƠNG THẢO 05/09/1997 C00 1,5 6,25 5 6,25 18 19 1

402 KHA000338 NGUYỄN HOÀNG ANH 30/12/1996 C00 0,5 6 5,75 6,75 18 19 1

403 THV000838 PHẠM NGỌC ÁNH 09/09/1997 C00 1,5 6 5 6,5 18 19 1

404 HHA001860 PHẠM THỊ THU CÚC 15/03/1996 C00 1,5 6 3,25 8,25 18 19 1

405 KQH015406 MAI QUỐC TUẤN 30/03/1997 C00 1 5,75 6,5 5,75 18 19 1

406 TDV032993 TRẦN QUỲNH TRANG 18/08/1997 C00 1,5 5,75 5 6,75 18 19 1

407 BKA003623 ĐẶNG HOÀNG HÀ 17/07/1997 C00 1 5,5 5,5 7 18 19 1

408 LNH009053 QUÁCH THỊ THU 09/03/1997 C00 3,5 5,5 4,75 5,25 18 19 1

409 LNH005528 BÙI PHƯƠNG LOAN 30/10/1996 C00 3,5 5,5 4,5 5,5 18 19 1

410 TND003011 ĐẶNG NGỌC CƯƠNG 08/06/1995 C00 3,5 5,25 5,5 4,75 18 19 1

411 TDV026101 ĐẶNG QUANG SƠN 01/06/1996 C00 0,5 5,25 5,25 8 18 19 1

412 HDT023580 VĂN THỊ THẮM 26/06/1997 C00 1,5 5,25 5,25 7 18 19 1

Page 18: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

413 TQU001358 TRẦN HƯƠNG GIANG 18/05/1997 C00 3,5 5,25 4 6,25 18 19 1

414 TND019807 HOÀNG THỊ LAN PHƯƠNG 08/07/1995 C00 3,5 5,25 3,5 6,75 18 19 1

415 THV010058 SÈN THỊ OAI 10/01/1996 C00 1,5 5 5,75 6,75 18 19 1

416 TND026775 VI THỊ TRANG 23/04/1997 C00 3,5 5 5,5 5 18 19 1

417 TTB002310 LÒ THỊ HOA 05/09/1997 C00 3,5 5 4,5 6 18 19 1

418 TND008661 CHU THỊ HOA 03/01/1997 C00 3,5 4,5 4,75 6,25 18 19 1

419 HHA001676 MÔNG THỊ CHINH 07/07/1997 C00 3,5 3,75 4,5 7,25 18 19 1

420 DHU020678 PHẠM THỊ THANH THANH 15/01/1997 A00 0,5 6,5 5,5 5,5 18 1

421 THV010564 TRẦN CHI PHƯƠNG 15/12/1997 A00 1,5 6,5 5,5 4,5 18 1

422 HHA004460 VŨ THỊ HẰNG 21/04/1997 D01 0,5 5 6,5 6 18 2

423 KQH008693 TRỊNH THỊ HOA LÝ 17/10/1997 D01 0,5 5 6,25 6,25 18 2

424 TQU005201 TRẦN QUYẾT THẮNG 01/02/1997 A00 1,5 4,75 4,25 7,5 18 1

425 TLA002384 LÊ NGỌC DIỆP 17/09/1997 D01 0 4,5 6,75 6,75 18 2

426 TLA004816 NGÔ PHƯƠNG HIỀN 11/09/1997 A01 0 4,25 6,5 7,25 18 2

427 HDT017884 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC 14/02/1997 D01 1,5 3,25 7,25 6 18 2

428 TND015493 MA THỊ LỰNG 16/08/1997 D01 3,5 3 7,5 4 18 1

429 TQU004079 ĐẶNG TIỂU NHU 29/06/1997 C00 1,5 7,5 5,25 4,5 17,75 18,75 1

430 TLA007943 NGUYỄN KHÁNH LINH 12/10/1997 C00 0 7 5,5 6,25 17,75 18,75 2

431 YTB008536 PHẠM THỊ HOÀI 07/11/1997 C00 1 7 3,5 7,25 17,75 18,75 4

432 THV006290 PHẠM THỊ HƯƠNG 28/08/1997 C00 1,5 6,75 5 5,5 17,75 18,75 1

433 HHA011105 LÊ THỊ THU PHƯƠNG 23/02/1997 C00 1,5 6,75 4,75 5,75 17,75 18,75 1

434 SPH015958 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 06/02/1994 C00 0,5 6,5 7 4,75 17,75 18,75 1

435 THV007759 TRẦN HẢI LINH 27/03/1997 C00 1,5 6,5 3,75 7 17,75 18,75 1

436 LNH009825 NGUYỄN THỊ TRANG 02/08/1997 C00 0,5 6,25 5,75 6,25 17,75 18,75 1

437 TQU000747 NGUYỄN THỊ DIỄM 19/03/1996 C00 3,5 6,25 5,25 3,75 17,75 18,75 1

Page 19: DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNulsa.edu.vn/uploads/file/Nam2015/Thang8/DS trung tuyen NV1 25-8/DS... · danh Họ và tên Ngày sinh Tổ hợp môn xét Điểm ưu tiên Điểm môn

Số TTSố Báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Tổ hợp

môn xét

Điểm ưu

tiên

Điểm

môn 1

Điểm

môn 2

Điểm

môn 3Tổng điểm

Tổng điểm

thực của

thí sinh

đăng ký tổ

hợp C00

Nguyện

vọng UT

trúng tuyển

438 TND014218 HOÀNG TÙNG LINH 21/09/1997 C00 3,5 6,25 3,5 5,5 17,75 18,75 1

439 DCN011581 HOÀNG MINH TỚI 18/07/1992 C00 0,5 6 6,75 5,5 17,75 18,75 1

440 HDT030517 TRẦN NGỌC TÚ 11/01/1995 C00 1,5 6 6,25 5 17,75 18,75 1

441 SPH015680 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/02/1997 C00 0,5 6 5,75 6,5 17,75 18,75 1

442 TND017464 VŨ THỊ THANH NGA 12/11/1996 C00 1,5 6 4,5 6,75 17,75 18,75 1

443 HDT023505 VŨ THU THẢO 30/11/1997 C00 1,5 5,75 6 5,5 17,75 18,75 1

444 HHA010317 BÙI BÍCH NGUYỆT 20/03/1997 C00 1,5 5,75 4,5 7 17,75 18,75 1

445 KHA008157 NGHIÊM VĂN QUANG 25/03/1997 C00 0,5 5,5 6 6,75 17,75 18,75 1

446 HDT012074 LÊ THỊ HƯƠNG 09/06/1997 C00 1 5,5 5,75 6,5 17,75 18,75 1

447 TLA005250 VŨ MINH HIẾU 28/09/1997 C00 0,5 5,25 6 7 17,75 18,75 1

448 HHA007860 ĐẶNG THỊ HẢI LINH 05/07/1997 C00 0 5,25 5,5 8 17,75 18,75 1

449 THP016226 PHẠM THANH TÙNG 24/02/1997 C00 0,5 5 7 6,25 17,75 18,75 1

450 SPH014271 TRẦN MINH QUÂN 20/10/1997 C00 0 5 6,25 7,5 17,75 18,75 1

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TS. Hà Xuân Hùng