44
Phạm Đình Tuân ELT2034 Số tín chỉ: 4 STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú 1 13020652 Đặng Quang Trung 04/03/1995 QH-2013-I/CQ-N Lần đầu 2 14020490 Lê Đăng Trung 04/09/1994 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại 3 14020687 Nguyễn Anh Vũ 15/09/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại Giảng viên: Lớp môn học: Môn học: Thiết kế điện tử số Hà Ni, Ngày 26 tháng 06 năm 2018 TL. HIỆU TRƯỞNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO Nguyễn Phương Thái

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Phạm Đình TuânELT2034 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 13020652 Đặng Quang Trung 04/03/1995 QH-2013-I/CQ-N Lần đầu2 14020490 Lê Đăng Trung 04/09/1994 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại3 14020687 Nguyễn Anh Vũ 15/09/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Thiết kế điện tử số

Hà Nội, Ngày 26 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lưu Mạnh HàELT2035 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại2 15021529 Mai Trường An 04/03/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại3 12020003 Lê Đức Anh 26/08/1994 QH-2012-I/CQ-CD Học lại4 15022295 Trần Công Anh 01/07/1995 QH-2015-I/CQ-ĐB Cải thiện5 16022150 Trần Hoàng Anh 15/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại6 16022278 Trần Thế Anh 13/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại7 16020697 Trần Tuấn Anh 28/01/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại8 15021764 Đoàn Việt Bách 18/03/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại9 15021745 Phạm Nguyễn Ngọc Biên 31/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại10 15021766 Nguyễn Minh Châu 20/05/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện11 15021767 Lê Tiến Chiến 27/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại12 13020614 Nguyễn Văn Chung 10/03/1994 QH-2013-I/CQ-CD Học lại13 13020042 Hoàng Văn Công 22/06/1995 QH-2013-I/CQ-ĐB Học lại14 14020040 Nguyễn Chiến Công 02/11/1996 QH-2014-I/CQ-CC Học lại15 15021768 Đặng Ngọc Cường 01/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện16 16022473 Nguyễn Tiến Dũng 05/04/1996 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại17 16020719 Nguyễn Trung Dũng 22/02/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại18 15021770 Trần Anh Dũng 18/03/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại19 16022281 Nguyễn Khánh Duy 24/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại20 16020120 Lê Đại Dương 06/09/1997 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại21 16020122 Lương Hồng Dương 29/08/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại22 15022844 Nguyễn Anh Đạt 21/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại23 15021773 Nguyễn Hoàng Đức 13/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại24 13020730 Lê Trường Giang 09/03/1995 QH-2013-I/CQ-CAC Học lại25 16021376 Trần Viết Hà 26/07/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại26 16020124 Đào Ngọc Nam Hải 24/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại27 16021377 Đỗ Quang Hải 19/09/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại28 16022173 Lê Xuân Hiếu 25/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại29 16020961 Trần Minh Hiếu 02/01/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại30 13020176 Nguyễn Xuân Hoàng 01/05/1995 QH-2013-I/CQ-CC Cải thiện31 16022285 Hoàng Văn Học 01/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại32 15021390 Lê Hồng Hội 16/11/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại33 16022440 Trịnh Ngọc Huy 30/10/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại34 16021590 Hoàng Mạnh Hưng 13/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại35 16020757 Lưu Hoàng Kiên 21/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại36 16020759 Nguyễn Văn Lâm 24/03/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại37 16021399 Đỗ Huy Linh 28/03/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Cải thiện38 15020962 Nguyễn Hoàng Linh 18/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại39 15021237 Nguyễn Trọng Linh 12/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Học lại40 15021790 Phạm Khắc Linh 27/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện41 15021066 Nguyễn Tài Long 16/11/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện42 15021108 Vũ Hoàng Long 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu43 15020922 Trần Đức Lộc 25/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại44 16021043 Đào Tiến Mạnh 09/08/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại45 15021622 Bùi Công Minh 27/10/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện46 15021793 Nguyễn Đức Minh 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại47 15021070 Đinh Hà Nam 25/12/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Tín hiệu hệ thống

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúcĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 16022443 Kiều Thanh Nam 03/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại49 15021796 Nguyễn Trung Nghĩa 18/12/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại50 16020784 Phan Văn Nhiệm 30/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại51 16021832 Nguyễn Gia Phong 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại52 14020346 Nguyễn Duy Phú 30/05/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại53 16022381 Đặng Văn Phúc 16/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại54 16021409 Nguyễn Anh Phương 19/05/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại55 15021800 Nguyễn Anh Quang 30/05/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện56 15021061 Phùng Ngọc Anh Quân 22/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Cải thiện57 14020675 Trần Minh Quân 12/01/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại58 16020796 Nguyễn Quang Sang 26/07/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại59 15021068 Nguyễn Ngọc Sáng 14/11/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại60 14020390 Đào Xuân Sơn 04/12/1992 QH-2014-I/CQ-CB Học lại61 15021804 Đặng Tiến Sơn 02/03/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện62 16022295 Trần Phùng Nam Sơn 15/11/1996 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại63 15021603 Hoàng Thị Tâm 22/08/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại64 16022146 Lê Công Thái 30/07/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại65 16021648 Lê Ngọc Thành 16/06/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu66 15022842 Ngô Đình Thành 18/09/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại67 16020281 Trần Xuân Thành 21/01/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại68 16021644 Phan Văn Thắng 14/03/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại69 16020078 Hoàng Vĩnh Thịnh 20/10/1997 QH-2016-I/CQ-CC Học lại70 16021177 Đào Trọng Thủy 08/06/1998 QH-2016-I/CQ-CB Cải thiện71 15021370 Trương Tiến Toàn 19/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại72 14020495 Trần Văn Trung 12/04/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Cải thiện73 16020811 Nguyễn Văn Trường 09/02/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại74 16021898 Hoàng Đức Tuấn 03/05/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại75 16021217 Trần Mạnh Tuấn 27/10/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại76 16021355 Vũ Quốc Tuấn 23/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện77 13020493 Nguyễn Thanh Tùng 02/03/1995 QH-2013-I/CQ-CC Học lại78 15021366 Nguyễn Văn Tùng 28/09/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại79 16021228 Nguyễn Hoàng Tuyên 21/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại80 16021357 Đặng Quang Tường 28/09/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại81 15022281 Cao Duy Văn 12/12/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Lần đầu82 14020687 Nguyễn Anh Vũ 15/09/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại83 14020774 Đỗ Quốc Vương 14/01/1996 QH-2014-I/CQ-CA Học lại84 14020797 Nguyễn Đức Vượng 12/11/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại85 16022134 Phùng Đình Xuân 11/07/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện

TL. HIỆU TRƯỞNGTRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Bùi Thanh TùngELT2050 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020047 Bùi Đình Cơ 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-M Học lại2 14020579 Trần Bá Cường 27/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại3 15022096 Hoàng Thái Dương 31/08/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại4 14020107 Vũ Văn Đỉnh 12/01/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại5 14020109 Trần Nam Định 01/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại6 14020115 Nguyễn Văn Đồi 05/10/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại7 14020112 Đồng Xuân Đông 28/01/1993 QH-2014-I/CQ-M Học lại8 15021246 Nguyễn Văn Đương 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện9 15022092 Nguyễn Thiện Hiếu 25/02/1997 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện10 14020272 Nguyễn Văn Luân 13/07/1995 QH-2014-I/CQ-M Học lại11 15021739 Lê Nam Trung 02/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại

Môn học: Nguyên lý kỹ thuật điện từ

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Hồng ThịnhELT3144 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16020697 Trần Tuấn Anh 28/01/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại2 13020042 Hoàng Văn Công 22/06/1995 QH-2013-I/CQ-ĐB Học lại3 15022258 Nguyễn Bá Quang Cường 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại4 16022164 Lê Quang Đạt 06/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại5 15022720 Trần Chính Đoàn 03/10/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại6 16021572 Hoàng Thái Hà 18/05/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại7 17020747 Nguyễn Phương Hiếu 21/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu8 16021588 Nguyễn Việt Hùng 06/03/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện9 16020757 Lưu Hoàng Kiên 21/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại10 15021957 Nguyễn Thị Phòng 24/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu11 16022215 Nguyễn Hữu Phúc 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại12 15021499 Trần Đức Phương 09/07/1997 QH-2015-I/CQ-ĐA Học lại13 16021636 Phạm Văn Quyến 11/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại14 14020692 Đinh Văn Sao 06/12/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại15 16022222 Trần Ngọc Tân 20/10/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại16 16022483 Nguyễn Bá Toàn 02/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Xử lý tín hiệu số

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Bùi Trung NinhEMA2023 Số tín chỉ: 2

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 15021207 Huỳnh Quốc Bảo 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại2 15022796 Vũ Việt Cương 28/06/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại3 14020579 Trần Bá Cường 27/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại4 15022096 Hoàng Thái Dương 31/08/1997 QH-2015-I/CQ-M Lần đầu5 14020109 Trần Nam Định 01/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Lần đầu6 15022803 Phạm Trung Hải 15/09/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại7 15021261 Trịnh Quốc Hiệp 26/01/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại8 15021190 Trần Khánh Hòa 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại9 15022097 Lê Ngọc Hoàng 19/10/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại10 15021825 Nguyễn Huy Hoàng 24/10/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại11 13020715 Đào Đình Huân 09/07/1994 QH-2013-I/CQ-M Học lại12 17020324 Nguyễn Minh Huy 25/05/1997 QH-2017-I/CQ-ME3 Lần đầu13 15021225 Phạm Hữu Huy 06/04/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại14 15022521 Mai Quốc Khánh 31/08/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại15 15021257 Phạm Duy Khánh 17/01/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại16 13020286 Phạm Văn Minh 15/08/1995 QH-2013-I/CQ-M Học lại17 15022091 Phạm Văn Nam 05/05/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại18 15021698 Doãn Hữu Phúc 22/02/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại19 14020364 Nguyễn Đình Quang 25/11/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại20 15022509 Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Kỹ thuật số

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Hoàng QuânEMA2038 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16022391 Nguyễn Đắc Bình 03/10/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại2 14020702 Trần Văn Chinh 21/01/1995 QH-2014-I/CQ-H Học lại3 16021914 Phạm Đăng Chung 18/04/1997 QH-2016-I/CQ-E Học lại4 16021447 Phạm Đình Duẩn 07/07/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại5 14020095 Bùi Tiến Đạt 13/10/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại6 12020689 Bùi Trung Đức 15/11/1994 QH-2012-I/CQ-H Học lại7 16021480 Nguyễn Tùng Lâm 27/05/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại8 15022455 Nguyễn Thành Lân 05/09/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại9 15022238 Nguyễn Văn Minh 08/09/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại10 15022180 Phạm Nhật Minh 02/11/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại11 15022446 Nguyễn Văn Quyền 04/07/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại12 14020725 Nguyễn Viết Thanh 21/07/1995 QH-2014-I/CQ-H Học lại13 15022170 Nguyễn Văn Thăng 22/04/1995 QH-2015-I/CQ-H Học lại14 15022777 Lê Vũ Thuần 22/03/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại15 14020719 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/09/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại16 15022459 Bùi Xuân Tú 16/12/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại17 14020512 Hoàng Minh Tuấn 11/03/1987 QH-2014-I/CQ-H Học lại18 16021541 Nguyễn Thanh Tùng 25/03/1997 QH-2016-I/CQ-E Học lại19 14020722 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 14/06/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại

Môn học: Nhiệt động lực học kỹ thuật

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Hà Ngọc HiếnEMA2039 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 15022209 Nguyễn Tuấn Anh 28/02/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại2 14020030 Nguyễn Văn Chiến 06/11/1996 QH-2014-I/CQ-H Cải thiện3 15022781 Lê Khương Duy 26/12/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại4 15022217 Phạm Tùng Dương 04/06/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại5 15022158 Nguyễn Tiến Đạt 05/05/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại6 15021670 Nguyễn Văn Đức 01/12/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại7 15022435 Nguyễn Ngọc Hải 05/10/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại8 15022474 Phạm Công Hoan 19/05/1991 QH-2015-I/CQ-H Cải thiện9 15022213 Hoàng Tùng Lâm 14/03/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại10 15022164 Vũ Tùng Lâm 30/06/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại11 15022787 Hoàng Kỳ Lân 26/05/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại12 15022455 Nguyễn Thành Lân 05/09/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại13 15022180 Phạm Nhật Minh 02/11/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại14 15022461 Nguyễn Công Nhật 20/03/1996 QH-2015-I/CQ-H Học lại15 15022147 Trương Thị Oanh 10/05/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại16 14020359 Nguyễn Văn Phương 16/10/1995 QH-2014-I/CQ-H Học lại17 14020719 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/09/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại18 15022459 Bùi Xuân Tú 16/12/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại19 15021192 Kim Anh Tuấn 10/09/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Thủy khí động lực ứng dụng

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Phê ĐôEMA2050 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16021963 Ngô Việt Anh 04/07/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại2 16020509 Trần Lâm Bách 13/09/1997 QH-2016-I/CQ-M Học lại3 17020204 Đỗ Văn Chường 19/04/1999 QH-2017-I/CQ-ME4 Lần đầu4 16022255 Đinh Việt Cường 13/03/1996 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện5 14020579 Trần Bá Cường 27/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại6 17020273 Đặng Xuân Đức 03/02/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Lần đầu7 17020281 Phạm Hoàng Hải 02/08/1998 QH-2017-I/CQ-ME1 Lần đầu8 16020369 Trần Xuân Hanh 31/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện9 16020370 Nguyễn Vinh Hiển 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện10 15021702 Nguyễn Viết Hiệp 14/12/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại11 15022795 Phạm Văn Hiệp 13/01/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại12 16022327 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 23/04/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại13 15022097 Lê Ngọc Hoàng 19/10/1996 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện14 15021825 Nguyễn Huy Hoàng 24/10/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại15 16020380 Nguyễn Thế Hoàng 28/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại16 16020382 Nguyễn Bá Huân 12/12/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại17 16020383 Nguyễn Viết Hùng 08/02/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại18 16020384 Vương Mạnh Hùng 21/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện19 17020324 Nguyễn Minh Huy 25/05/1997 QH-2017-I/CQ-ME3 Lần đầu20 15021225 Phạm Hữu Huy 06/04/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại21 16020586 Trần Nhân Khải 13/09/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại22 16020587 Trần Ngọc Khánh 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại23 17020342 Nguyễn Việt Khoa 07/09/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Lần đầu24 16020590 Trần Trung Kiên 29/04/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện25 16021480 Nguyễn Tùng Lâm 27/05/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại26 16020413 Đỗ Đức Lương 16/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Lần đầu27 13020597 Phạm Nhật Minh 09/10/1995 QH-2013-I/CQ-V Học lại28 16022336 Nguyễn Bích Ngọc 28/12/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại29 16022269 Nguyễn Văn Nhật 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện30 16022340 Mai Văn Quang 05/09/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại31 17020152 Lại Hữu Thái 11/11/1998 QH-2017-I/CQ-ME2 Lần đầu32 17020425 Nguyễn Hữu Thắng 10/03/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Lần đầu33 17020223 Nguyễn Văn Thể 26/10/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Lần đầu34 17020459 Lê Mạnh Tùng 14/11/1996 QH-2017-I/CQ-ME1 Lần đầu35 17020466 Phan Văn Tùng 28/04/1997 QH-2017-I/CQ-ME4 Lần đầu36 17020473 Nguyễn Thành Vĩ 28/10/1998 QH-2017-I/CQ-ME4 Lần đầu37 17020474 Nguyễn Tiến Việt 10/09/1999 QH-2017-I/CQ-ME1 Lần đầu

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Xác suất thống kê ứng dụng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Hoàng Minh NguyệtFLF1107 Số tín chỉ: 5

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16020507 Nguyễn Tuấn Anh 31/07/1998 QH-2016-I/CQ-M Lần đầu

2 14020014 Tô Tuấn Anh 26/07/1996 QH-2014-I/CQ-H Cải thiện

3 16020510 Lê Thế Ban 14/04/1997 QH-2016-I/CQ-M Lần đầu

4 15021934 Nguyễn Văn Chiến 12/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

5 15022316 Đỗ Văn Dũng 13/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Lần đầu

6 14020073 Nguyễn Tăng Dũng 26/11/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu

7 14020073 Nguyễn Tăng Dũng 26/11/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu8 13020708 Hà Mạnh Duy 25/10/1993 QH-2013-I/CQ-CB Cải thiện

9 14020705 Lê Đức Duy 07/06/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu

10 14020705 Lê Đức Duy 07/06/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu11 14020086 Vũ Tuấn Dương 18/08/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại

12 14020092 Phạm Văn Đại 17/10/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Lần đầu

13 14020582 Châu Quốc Đạt 12/08/1996 QH-2014-I/CQ-CB Cải thiện

14 15020995 Trần Minh Đăng 14/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Lần đầu

15 14020108 Phạm Văn Định 09/02/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại

16 14020115 Nguyễn Văn Đồi 05/10/1996 QH-2014-I/CQ-M Lần đầu

17 12020098 Lê Quang Đức 23/06/1994 QH-2012-I/CQ-CD Học lại

18 13020542 Hoàng Khắc Hảo 06/09/1994 QH-2013-I/CQ-H Học lại

19 14020162 Vũ Đăng Hiển 13/09/1996 QH-2014-I/CQ-CC Cải thiện

20 15021897 Trần Văn Hiếu 22/04/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu

21 15021961 Lê Vũ Hoàng 01/06/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

22 13020179 Bùi Minh Học 15/04/1995 QH-2013-I/CQ-M Cải thiện

23 16020582 Trương Văn Kế 07/06/1997 QH-2016-I/CQ-M Lần đầu

24 16021721 Vũ Thị Ngọc Khánh 20/05/1998 QH-2016-I/CQ-V Lần đầu

25 12020207 Nguyễn Trần Khuê 10/10/1988 QH-2012-I/CQ-M Học lại

26 14020263 Phạm Đình Long 01/04/1996 QH-2014-I/CQ-H Cải thiện

27 13020292 Lê Văn Nam 02/12/1995 QH-2013-I/CQ-H Lần đầu

28 15021478 Nguyễn Thế Ngọc 12/01/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

29 16021408 Nguyễn Ngọc Phúc 15/10/1992 QH-2016-I/CQ-CAC Lần đầu

30 15021016 Phạm Thị Thu Phương 18/08/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

31 14020364 Nguyễn Đình Quang 25/11/1996 QH-2014-I/CQ-M Lần đầu

32 16021412 Vũ Xuân Quân 08/04/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Lần đầu

33 14020415 Đỗ Tiến Thành 03/10/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu

34 14020438 Vũ Quốc Thắng 21/12/1996 QH-2014-I/CQ-CD Cải thiện

35 15020969 Trần Văn Thiều 04/08/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

36 14020459 Nguyễn Thị Thủy 06/04/1996 QH-2014-I/CQ-H Lần đầu

37 15021486 Nguyễn Đức Toàn 14/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

38 15021930 Phạm Thanh Tú 16/05/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

Môn học: Tiếng Anh B1

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Hồ Đắc PhươngINT1006 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 17021218 Đoàn Đình Dũng 17/04/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC3 Học lại2 17021240 Phạm Lê Minh Hải 28/09/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC3 Học lại3 17021245 Lê Văn Trung Hiếu 28/07/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC3 Học lại4 17021273 Mẫn Quốc Khánh 02/09/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC3 Học lại5 16020397 Nguyễn Thanh Lâm 09/06/1998 QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 Cải thiện6 16020249 Đào Xuân Lộc 10/08/1998 QH-2016-I/CQ-C-A-CLC1 Cải thiện7 17021290 Nguyễn Thành Lộc 23/03/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC3 Học lại8 17021295 Dương Hải Minh 03/02/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC1 Học lại9 17021315 Lê Xuân Phú 21/03/1999 QH-2017-I/CQ-C-A-CLC2 Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Tin học cơ sở 4

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Ngô Thị DuyênINT1006 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16021910 Nguyễn Việt Anh 29/10/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại2 15022614 Tạ Thị Ngọc Ánh 20/07/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại3 17020598 Vũ Ngọc Ánh 15/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại4 15021207 Huỳnh Quốc Bảo 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại5 17020612 Phạm Văn Chính 13/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại6 13020042 Hoàng Văn Công 22/06/1995 QH-2013-I/CQ-Đ-B Học lại7 17020619 Nguyễn Thành Công 06/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại8 17020624 Đinh Việt Cường 03/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại9 14020579 Trần Bá Cường 27/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại10 17020631 Phạm Mạnh Dân 26/05/1998 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại11 17020645 Đào Văn Duy 23/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện12 13020708 Hà Mạnh Duy 25/10/1993 QH-2013-I/CQ-C-B Cải thiện13 17020191 Ngô Quang Dương 12/01/1998 QH-2017-I/CQ-IE5 Cải thiện14 14020107 Vũ Văn Đỉnh 12/01/1996 QH-2014-I/CQ-M Lần đầu15 17020687 Phạm Ngọc Đông 12/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại16 15022511 Bạch Thái Đức 12/05/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại17 17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại18 17020692 Đào Anh Đức 26/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại19 16020074 Trương Hà Anh Đức 06/04/1997 QH-2016-I/CQ-C-B Học lại20 13020532 Trần Hải Đường 05/07/1995 QH-2013-I/CQ-V Học lại21 17020181 Lẻo Thị Thu Hà 24/10/1998 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại22 13020141 Trần Quang Hải 10/05/1994 QH-2013-I/CQ-V Học lại23 16022368 Bùi Thị Hiền 13/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại24 16020370 Nguyễn Vinh Hiển 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện25 17020735 Nguyễn Quang Hiệp 03/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Học lại26 16022075 Đoàn Trung Hiếu 26/09/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại27 17020745 Nguyễn Minh Hiếu 17/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện28 16022327 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 23/04/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại29 16022259 Lê Công Hoàn 18/06/1997 QH-2016-I/CQ-M Học lại30 16020380 Nguyễn Thế Hoàng 28/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại31 17020770 Nguyễn Việt Hoàng 13/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Học lại32 16022372 Trần Vũ Hoàng 10/06/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện33 16020978 Vũ Huy Hoàng 27/07/1997 QH-2016-I/CQ-C-C Học lại34 17020779 Lê Viết Hoành 26/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Cải thiện35 16020980 Trần Đức Học 11/02/1997 QH-2016-I/CQ-C-C Học lại36 17020183 Hoàng Việt Hùng 23/10/1998 QH-2017-I/CQ-IE6 Cải thiện37 17020157 Lê Mạnh Hùng 25/09/1998 QH-2017-I/CQ-IE8 Cải thiện38 16020384 Vương Mạnh Hùng 21/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại39 16020388 Lê Quang Huy 31/12/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện40 15021814 Nguyễn Duy Huy 01/03/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại41 17020801 Phan Quốc Huy 05/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại42 17021420 Nguyễn Xuân Huyến 01/04/1992 QH-2017-I/CQ-PE1 Học lại43 16021955 Phạm Quốc Hưng 21/11/1998 QH-2016-I/CQ-Đ-B Học lại44 17020818 Trịnh Ngọc Hưng 02/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện45 14020232 Nguyễn Đình Khang 06/05/1995 QH-2014-I/CQ-M Cải thiện46 14020595 Võ Văn Khôi 23/08/1996 QH-2014-I/CQ-Đ-B Học lại47 17020841 Nguyễn Trung Kiên 04/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Tin học cơ sở 4

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 16022442 Hà Ngọc Linh 21/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện49 17020862 Hà Vũ Long 27/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại50 17020864 Nguyễn Đắc Long 13/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Cải thiện51 17020867 Trần Quang Long 03/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện52 17020879 Nguyễn Đức Mạnh 19/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại53 15022162 Đỗ Đăng Minh 07/10/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại54 17020902 Vũ Đức Minh 06/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Cải thiện55 16022443 Kiều Thanh Nam 03/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại56 16021880 Nguyễn Minh Ngọc 22/06/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại57 15023600 Nguyễn Vân Ngọc 18/02/1996 QH-2015-I/CQ-V Lần đầu58 17020942 Nguyễn Ngọc Nhanh 02/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Cải thiện59 16021843 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện60 15022346 Đặng Chí Phong 21/10/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại61 15022363 Bùi Thị Phương 21/02/1996 QH-2015-I/CQ-V Học lại62 15022420 Nguyễn Văn Quang 23/03/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại63 17020983 Đào Văn Quân 09/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện64 13020557 Nguyễn Đình Quyết 15/11/1994 QH-2013-I/CQ-Đ-B Học lại65 17020993 Phạm Trọng Quyết 11/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Cải thiện66 14020692 Đinh Văn Sao 06/12/1996 QH-2014-I/CQ-Đ-B Học lại67 17020186 Hà Trường Sơn 29/11/1998 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại68 17021015 Vũ Thị Thanh 30/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại69 17021027 Ngô Xuân Thắng 28/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại70 17021028 Nguyễn Chiến Thắng 06/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Cải thiện71 15021685 Nguyễn Đức Thắng 28/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại72 15022661 Nguyễn Võ Thắng 18/04/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại73 16020658 Phùng Quang Thắng 11/02/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại74 17021042 Nguyễn Đức Thiện 09/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại75 15020897 Trần Đức Thọ 27/07/1997 QH-2015-I/CQ-C-C Học lại76 15022338 Chu Quốc Tiệm 09/09/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại77 17021060 Đặng Ngọc Tiến 24/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại78 16022274 Phạm Trọng Tiến 24/09/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại79 17021077 Nguyễn Thị Minh Trang 05/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Cải thiện80 17020442 Đặng Ngọc Trung 02/09/1999 QH-2017-I/CQ-ME4 Học lại81 15021739 Lê Nam Trung 02/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại82 15022264 Nguyễn Tiến Trung 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-Đ-B Cải thiện83 17021107 Nguyễn Ngọc Tuấn 10/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại84 16021217 Trần Mạnh Tuấn 27/10/1998 QH-2016-I/CQ-C-D Học lại85 16022297 Đỗ Duy Tùng 23/02/1998 QH-2016-I/CQ-Đ-B Học lại86 17021112 Hoàng Duy Tùng 27/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Cải thiện87 16022344 Nguyễn Văn Tùng 03/02/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại88 17021121 Trần Văn Tưởng 08/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại89 14020723 Phan Văn Ước 23/02/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại90 15022797 Trần Quốc Việt 28/10/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại91 16020821 Mai Thế Vinh 27/08/1998 QH-2016-I/CQ-Đ-B Học lại92 16020822 Nguyễn Thế Vinh 19/04/1998 QH-2016-I/CQ-Đ-B Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Phê ĐôINT1050 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại2 17021146 Nguyễn Thành An 03/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu3 15021994 Nguyễn Văn An 26/02/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại4 16020831 Đỗ Tuấn Anh 28/10/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện5 15022001 Phạm Đức Anh 27/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại6 16020845 Trần Thị Phương Anh 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại7 16020829 Phạm Khắc Ân 19/03/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện8 17020611 Trương Bách Chiến 21/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu9 17021149 Hoàng Quang Chỉnh 06/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu10 16020858 Trần Văn Chung 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại11 16021363 Nguyễn Trí Công 15/03/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện12 15021160 Trần Văn Cường 25/02/1997 QH-2015-I/CQ-CD Cải thiện13 16020908 Nguyễn Tiến Dũng 17/02/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại14 16020919 Nguyễn Văn Dương 18/05/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Học lại15 16022365 Nguyễn Kim Đại 26/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện16 16021270 Lê Thuận Đức 02/04/1997 QH-2016-I/CQ-T Học lại17 17020695 Lê Văn Đức 11/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu18 16020930 Trần Thị Quỳnh Giao 18/12/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện19 16020950 Hoàng Minh Hiếu 21/09/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại20 17020747 Nguyễn Phương Hiếu 21/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện21 16020958 Nguyễn Trung Hiếu 19/01/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại22 17020752 Vũ Trung Hiếu 02/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu23 13020176 Nguyễn Xuân Hoàng 01/05/1995 QH-2013-I/CQ-CC Cải thiện24 15021374 Phạm Kim Hoàng 11/01/1997 QH-2015-I/CQ-CD Học lại25 14020200 Bùi Quốc Hội 05/03/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu26 16021388 Cao Đức Huân 28/03/1996 QH-2016-I/CQ-CAC Cải thiện27 17020781 Phan Lương Huân 03/04/1997 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu28 16020999 Nguyễn Quang Huy 13/02/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại29 15021437 Vũ Văn Hưng 06/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại30 16021303 Nguyễn Bá Khiêm 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Lần đầu31 14020248 Vũ Văn Kiệt 11/04/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại32 17020855 Ngọc Văn Linh 09/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại33 17020856 Nguyễn Quang Linh 12/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Học lại34 17020860 Nguyễn Việt Linh 21/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu35 16020247 Phạm Thị Linh 13/09/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện36 16021041 Hà Thế Lực 26/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện37 16021607 Đồng Thị Thanh Lương 09/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện38 14020288 Tống Thanh Mai 16/11/1996 QH-2014-I/CQ-CC Học lại39 16021044 Lương Quang Mạnh 08/05/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện40 17020893 Lê Đức Minh 23/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Học lại41 16021061 Mai Hoàng Nam 24/06/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Lần đầu42 16021843 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện43 17020962 Trần Hồng Phúc 02/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu44 17020965 Dương Tuấn Phương 09/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại45 16021125 Đinh Quang Sơn 19/08/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại46 16022119 Nguyễn Minh Tâm 23/01/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Cải thiện47 15021420 Lê Việt Thắng 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại

Môn học: Toán học rời rạc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 16021344 Nguyễn Mạnh Tiến 10/05/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện49 17021084 Đỗ Quang Trung 15/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu50 14020499 Ngô Văn Trường 18/05/1996 QH-2014-I/CQ-CC Cải thiện51 15021832 Bùi Anh Tuấn 18/12/1996 QH-2015-I/CQ-CC Học lại52 16021898 Hoàng Đức Tuấn 03/05/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại53 16021217 Trần Mạnh Tuấn 27/10/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại54 16021223 Nguyễn Lê Tùng 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại55 16021243 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Văn VinhINT2202 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16020693 Lê Quốc Anh 11/08/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Lần đầu2 17020593 Vi Thế Anh 01/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Cải thiện3 16020908 Nguyễn Tiến Dũng 17/02/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại4 14020582 Châu Quốc Đạt 12/08/1996 QH-2014-I/CQ-CB Cải thiện5 14020658 Trần Việt Đức 30/12/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại6 17020704 Nguyễn Văn Thắng Em 13/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện7 17020707 Trần Mạnh Giang 06/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại8 16020934 Dương Thanh Hải 01/03/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại9 17020720 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Cải thiện10 16020737 Cù Đức Hiệp 14/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Lần đầu11 16020974 Nguyễn Minh Hoàng 17/12/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại12 13020176 Nguyễn Xuân Hoàng 01/05/1995 QH-2013-I/CQ-CC Cải thiện13 16020975 Phạm Việt Hoàng 26/05/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện14 16020978 Vũ Huy Hoàng 27/07/1997 QH-2016-I/CQ-CC Học lại15 16020980 Trần Đức Học 11/02/1997 QH-2016-I/CQ-CC Học lại16 16021004 Phạm Minh Huyền 10/08/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện17 16021589 Cao Hữu Hưng 19/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại18 17020028 Đỗ Hoàng Khánh 11/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu19 16021008 Lê Duy Khánh 14/02/1998 QH-2016-I/CQ-CC Cải thiện20 15021041 Nguyễn Ngọc Khánh 30/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại21 16021303 Nguyễn Bá Khiêm 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Lần đầu22 16021597 Đào Ngọc Lâm 27/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu23 16022442 Hà Ngọc Linh 21/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu24 16021026 Lê Trọng Linh 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Cải thiện25 17020855 Ngọc Văn Linh 09/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại26 17020057 Hoàng Bảo Long 08/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu27 17020864 Nguyễn Đắc Long 13/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Học lại28 16021041 Hà Thế Lực 26/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại29 16021043 Đào Tiến Mạnh 09/08/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại30 16021610 Phạm Tiến Mạnh 20/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu31 17020893 Lê Đức Minh 23/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Cải thiện32 16021614 Bùi Phương Nam 26/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu33 16021616 Trương Văn Nam 31/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu34 14020324 Hoàng Trung Nghĩa 13/03/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại35 16022292 Hoàng Văn Nhất 24/12/1997 QH-2016-I/CQ-ĐB Lần đầu36 15022286 Vũ Huy Phát 13/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại37 14020346 Nguyễn Duy Phú 30/05/1996 QH-2014-I/CQ-CB Cải thiện38 17020981 Phạm Minh Quang 17/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại39 16021115 Hoàng Phương Quy 23/03/1998 QH-2016-I/CQ-CC Cải thiện40 17020993 Phạm Trọng Quyết 11/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Học lại41 16020799 Nguyễn Thế Sơn 21/04/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Lần đầu42 16022146 Lê Công Thái 30/07/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại43 17021015 Vũ Thị Thanh 30/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại44 16021655 Lê Đức Toàn 07/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu45 14020485 Nguyễn Văn Tranh 09/09/1996 QH-2014-I/CQ-CC Cải thiện46 16021658 Mai Phúc Triệu 23/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu47 16021659 Đinh Bá Trung 04/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Lập trình nâng cao

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 15021038 Nho Minh Tú 11/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại49 16021229 Đặng Thị Tuyết 27/11/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại50 17021141 Phùng Xuân Vượng 06/05/1997 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Trần Quốc LongINT2202 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 17021207 Nguyễn Tuấn Anh 27/12/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện2 17021219 Hạ Anh Dũng 21/01/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện3 17021222 Nguyễn Tuấn Duy 31/07/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện4 16020122 Lương Hồng Dương 29/08/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại5 16022305 Nguyễn Thái Dương 15/12/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại6 16020006 Bùi Việt Hoàng 01/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại7 16020231 Nguyễn Văn Hoàng 19/01/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện8 17021264 Nguyễn Thái Huy 13/02/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện9 16020242 Dương Quang Khải 16/11/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện10 16020139 Kiều Đức Khuê 28/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại11 17020059 Nguyễn Đình Lương 14/02/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Học lại12 17021309 Trần Hải Nam 12/07/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện13 17021315 Lê Xuân Phú 21/03/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Học lại14 16020164 Vũ Ngọc Sang 25/04/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại15 16022480 Nguyễn Năng Sơn 20/02/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại16 16020183 Trần Thanh Tùng 10/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Lập trình nâng cao

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Ma Thị ChâuINT2203 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 17020564 Bùi Vũ Anh 29/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu2 17020590 Trần Đăng Anh 07/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại3 15022258 Nguyễn Bá Quang Cường 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại4 16022363 Phạm Văn Duy 12/12/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại5 17020191 Ngô Quang Dương 12/01/1998 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu6 14020097 Đỗ Tiến Đạt 23/08/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại7 15022720 Trần Chính Đoàn 03/10/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại8 15021574 Trần Văn Đông 15/04/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại9 17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu10 14020140 Hoàng Xuân Hải 19/09/1996 QH-2014-I/CQ-T Học lại11 16021574 Nguyễn Minh Hiền 14/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại12 14020200 Bùi Quốc Hội 05/03/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại13 16020236 Phạm Thanh Hùng 30/06/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại14 16021002 Trần Văn Huy 22/05/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại15 15021437 Vũ Văn Hưng 06/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại16 14020230 Mai Khoa Hưởng 19/04/1996 QH-2014-I/CQ-CC Học lại17 17020827 Đỗ Minh Khá 09/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu18 15021041 Nguyễn Ngọc Khánh 30/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại19 16021011 Lê Trung Kiên 15/11/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại20 14020288 Tống Thanh Mai 16/11/1996 QH-2014-I/CQ-CC Lần đầu21 17020904 Bùi Bá Nam 15/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu22 14020314 Nguyễn Hồng Nam 28/08/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại23 17020915 Nguyễn Thành Nam 30/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu24 15021538 Trần Quốc Nam 21/12/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại25 16020156 Lê Phong 06/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại26 16020271 Nguyễn Duy Quang 18/08/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Cải thiện27 17020992 Nguyễn Văn Quyết 11/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu28 14020692 Đinh Văn Sao 06/12/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại29 16021125 Đinh Quang Sơn 19/08/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại30 16022480 Nguyễn Năng Sơn 20/02/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại31 16022119 Nguyễn Minh Tâm 23/01/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại32 17021017 Nguyễn Tiến Thành 17/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu33 16020280 Phan Tuấn Thành 06/04/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại34 15021420 Lê Việt Thắng 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại35 16022494 Nguyễn Chiến Thắng 03/12/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại36 14020490 Lê Đăng Trung 04/09/1994 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại37 15021344 Nguyễn Xuân Trường 28/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại38 14020684 Hoàng Minh Tú 25/12/1996 QH-2014-I/CQ-N Học lại39 15022290 Trần Anh Tuấn 02/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại40 16022145 Nguyễn Thanh Tuyên 30/03/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại41 14020522 Nguyễn Thanh Tuyền 20/12/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại

Môn học: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Khánh TrìnhINT2204 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại2 16021551 Đào Thế Anh 08/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại3 16022357 Đinh Việt Anh 18/10/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại4 17020582 Nguyễn Thị Quý Anh 20/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu5 16020845 Trần Thị Phương Anh 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại6 17020616 Nguyễn Duy Chương 01/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu7 17020630 Vương Quốc Cường 28/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu8 16021369 Đinh Thị Thùy Dung 13/10/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Cải thiện9 16022362 Bùi Mạnh Dũng 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện10 16020214 Bùi Văn Trí Dũng 26/10/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại11 16020899 Hoàng Mạnh Dũng 30/05/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại12 16020908 Nguyễn Tiến Dũng 17/02/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại13 17020087 Nguyễn Văn Dũng 05/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu14 16021273 Phạm Tuấn Dũng 31/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại15 17020645 Đào Văn Duy 23/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu16 16020216 Đỗ Ngọc Duy 26/11/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện17 16021276 Nguyễn Khánh Duy 07/12/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại18 16022364 Vũ Đức Duy 07/07/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại19 15021351 Hà Nhật Dương 09/05/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Học lại20 15021924 Phan Anh Dương 20/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Cải thiện21 17020660 Trần Hải Dương 15/08/1995 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu22 16020081 Trương Văn Dương 04/05/1997 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện23 16020077 Hoàng Văn Đại 11/03/1996 QH-2016-I/CQ-CC Học lại24 16020875 Lê Quang Đạo 24/11/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại25 13020716 Hoàng Tiến Đạt 15/09/1994 QH-2013-I/CQ-CB Học lại26 16022164 Lê Quang Đạt 06/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại27 15021373 Nguyễn Tiến Đạt 26/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Học lại28 17020691 Dương Minh Đức 30/10/1997 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu29 17021171 Nguyễn Thành Đức 25/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu30 16020074 Trương Hà Anh Đức 06/04/1997 QH-2016-I/CQ-CB Học lại31 17020705 Nguyễn Trường Giang 28/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu32 16020219 Nguyễn Trường Giang 31/08/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện33 16020930 Trần Thị Quỳnh Giao 18/12/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện34 16021572 Hoàng Thái Hà 18/05/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại35 16021278 Nguyễn Quang Hà 06/07/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại36 16021280 Nguyễn Thu Hiền 28/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại37 16020950 Hoàng Minh Hiếu 21/09/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại38 16020958 Nguyễn Trung Hiếu 19/01/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại39 16021288 Dương Thanh Hòa 27/09/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại40 16021387 Phạm Huy Hoàng 16/03/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại41 17020780 Vũ Văn Học 01/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu42 16021585 Trương Xuân Hội 27/10/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại43 16022435 Doãn Đoàn Đại Hùng 03/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện44 16021588 Nguyễn Việt Hùng 06/03/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại45 16021000 Nguyễn Quang Huy 14/09/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại46 16021002 Trần Văn Huy 22/05/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại47 15021437 Vũ Văn Hưng 06/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại48 16021297 Nguyễn Thị Hường 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại49 15021041 Nguyễn Ngọc Khánh 30/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Lập trình hướng đối tượng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

50 16022094 Phan Nguyên Lâm 18/06/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại51 16021024 Lê Quang Linh 06/11/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại52 17020853 Lê Thị Thùy Linh 10/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu53 15021790 Phạm Khắc Linh 27/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại54 16020249 Đào Xuân Lộc 10/08/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại55 15021829 Bàn Văn Mạnh 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CB Cải thiện56 15022083 Khổng Minh Mạnh 30/04/1996 QH-2015-I/CQ-T Học lại57 15021427 Dương Hồng Minh 16/06/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại58 16021312 Nguyễn Thanh Minh 27/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại59 16021313 Nguyễn Tuấn Minh 01/06/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại60 16021314 Phan Thế Minh 23/04/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện61 16020258 Nguyễn Phạm Việt Nam 03/09/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện62 17020915 Nguyễn Thành Nam 30/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu63 16021323 Trần Hưng Nhật 23/12/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại64 16021082 Nguyễn Đức Nhiên 27/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện65 16021621 Bùi Thị Hồng Nhung 02/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện66 16022381 Đặng Văn Phúc 16/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại67 16022215 Nguyễn Hữu Phúc 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại68 17020970 Nguyễn Văn Phương 11/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu69 16021112 Nguyễn Minh Quang 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại70 16021105 Nguyễn Viết Quân 05/10/1998 QH-2016-I/CQ-CD Lần đầu71 16021119 Phạm Danh Quyền 01/09/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại72 16021636 Phạm Văn Quyến 11/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại73 16021127 Lê Thái Sơn 01/11/1998 QH-2016-I/CQ-CC Cải thiện74 16021333 Tống Thanh Sơn 05/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại75 14020398 Trần Ngọc Sơn 07/01/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại76 16022479 Trịnh Quang Sơn 26/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện77 16022222 Trần Ngọc Tân 20/10/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại78 15022058 Hồ Đức Thành 26/02/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại79 17021016 Nguyễn Bá Thành 20/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu80 16022450 Tưởng Công Thành 26/06/1997 QH-2016-I/CQ-N Học lại81 13020403 Nguyễn Huy Thắng 22/07/1994 QH-2013-I/CQ-CB Học lại82 16021147 Nguyễn Hữu Thắng 23/12/1998 QH-2016-I/CQ-CC Cải thiện83 16021164 Nguyễn Đức Thiện 28/02/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Học lại84 17021048 Nguyễn Vũ Thịnh 11/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu85 15020897 Trần Đức Thọ 27/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại86 16022131 Đoàn Thị Thoa 20/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại87 16022388 Nguyễn Huyền Thư 24/03/1992 QH-2016-I/CQ-T Học lại88 16021652 Nguyễn Thị Thanh Thư 30/12/1997 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện89 16021182 Nguyễn Đức Tiến 07/03/1998 QH-2016-I/CQ-CB Cải thiện90 16021183 Nguyễn Mạnh Tiến 28/12/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại91 17021062 Trần Xuân Tiến 18/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu92 15022856 Hoàng Huy Trường 19/03/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại93 15021344 Nguyễn Xuân Trường 28/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại94 15021832 Bùi Anh Tuấn 18/12/1996 QH-2015-I/CQ-CC Học lại95 17021102 Đỗ Quang Tuấn 10/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu96 14020642 Vũ Ngọc Tuấn 30/09/1996 QH-2014-I/CQ-CC Học lại97 16021355 Vũ Quốc Tuấn 23/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại98 16021223 Nguyễn Lê Tùng 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại99 14020544 Trương Văn Tý 14/09/1996 QH-2014-I/CQ-CC Học lại

100 16021243 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Trần Trọng HiếuINT2205 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16022357 Đinh Việt Anh 18/10/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại2 17020590 Trần Đăng Anh 07/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu3 16020845 Trần Thị Phương Anh 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại4 15021767 Lê Tiến Chiến 27/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Học lại5 16022362 Bùi Mạnh Dũng 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại6 15021889 Phạm Bá Dương 11/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Học lại7 16020081 Trương Văn Dương 04/05/1997 QH-2016-I/CQ-CD Học lại8 16022164 Lê Quang Đạt 06/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện9 16020892 Đỗ Trung Đức 05/02/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện10 16020961 Trần Minh Hiếu 02/01/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện11 16021588 Nguyễn Việt Hùng 06/03/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại12 16020999 Nguyễn Quang Huy 13/02/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại13 17021290 Nguyễn Thành Lộc 23/03/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC3 Lần đầu14 16021312 Nguyễn Thanh Minh 27/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại15 14020314 Nguyễn Hồng Nam 28/08/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại16 15021538 Trần Quốc Nam 21/12/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại17 16021082 Nguyễn Đức Nhiên 27/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện18 16022502 Nguyễn Hồng Quang 10/03/1997 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu19 16021112 Nguyễn Minh Quang 08/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại20 16020281 Trần Xuân Thành 21/01/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại21 16022450 Tưởng Công Thành 26/06/1997 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện22 14020779 Nguyễn Văn Thắng 27/11/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại23 16020287 Chu Minh Tiến 25/10/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại24 16022417 Nguyễn Anh Tú 17/12/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại25 16022448 Đặng Thanh Tuấn 08/05/1997 QH-2016-I/CQ-N Học lại26 16021353 Lê Thanh Tuấn 08/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại27 16022418 Thái Quốc Tuấn 12/12/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Kiến trúc máy tính

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Hà Quang ThụyINT3209 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020650 Nguyễn Đức Anh 30/11/1996 QH-2014-I/CQ-T Học lại2 15021745 Phạm Nguyễn Ngọc Biên 31/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu3 13020655 Vũ Quý Đức 18/08/1995 QH-2013-I/CQ-CC Học lại4 14020195 Trần Văn Hòa 29/05/1995 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu5 14020247 Đinh Văn Kiệt 12/04/1996 QH-2014-I/CQ-H Bằng kép6 14020269 Ngô Gia Lộc 22/05/1996 QH-2014-I/CQ-CC Lần đầu7 14020312 Đỗ Trà My 09/12/1996 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu8 14020323 Nguyễn Thị Ngàn 17/10/1995 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu9 14020331 Triệu Thị Nguyễn 04/03/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu10 13020389 Trần Trịnh Bình Thành 16/11/1995 QH-2013-I/CQ-CA Lần đầu11 14020440 Nguyễn Thanh Thi 18/03/1996 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu12 14020556 Đỗ Văn Vinh 28/11/1996 QH-2014-I/CQ-T Học lại

Môn học: Khai phá dữ liệu

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Việt AnhINT3306 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 12020013 Nguyễn Xuân Bách 10/02/1994 QH-2012-I/CQ-CB Học lại2 14000105 Nguyễn Quốc Cường 12/04/1996 QH-2014-I/CQ-BK Lần đầu3 15022012 Trịnh Ngọc Minh Cường 03/07/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại4 15021924 Phan Anh Dương 20/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Học lại5 15022030 Nguyễn Tài Đại 08/03/1996 QH-2015-I/CQ-T Học lại6 15021373 Nguyễn Tiến Đạt 26/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Học lại7 15021773 Nguyễn Hoàng Đức 13/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu8 14020168 Hoàng Trung Hiếu 13/03/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại9 16022433 Nguyễn Thị Hoài 27/09/1997 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu10 15021285 Bùi Đức Hùng 11/11/1997 QH-2015-I/CQ-CB Học lại11 16022436 Nguyễn Huy Hùng 14/12/1995 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu12 15022840 Trương Huy Hùng 19/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại13 15021326 Nguyễn Châu Linh 14/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu14 15020962 Nguyễn Hoàng Linh 18/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại15 15021167 Nguyễn Xuân Lợi 21/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Học lại16 15021274 Hoàng Trọng Mạnh 19/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại17 16021046 Nguyễn Văn Mạnh 15/09/1998 QH-2016-I/CQ-CB Lần đầu18 15021427 Dương Hồng Minh 16/06/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại19 12020257 Nguyễn Hoàng Nam 15/11/1994 QH-2012-I/CQ-CAC Học lại20 15022861 Nguyễn Tiến Nam 08/07/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu21 16021072 Nguyễn Hữu Nghĩa 29/05/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Lần đầu22 15021358 Nguyễn Việt Minh Nghĩa 02/05/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Học lại23 14020716 Nguyễn Hải Nhật 27/10/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại24 15021040 Lê Thị Mai Nhung 12/06/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại25 16021087 Phạm Văn Oánh 30/07/1998 QH-2016-I/CQ-CB Lần đầu26 15021472 Lê Hồng Phúc 01/11/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Học lại27 13020553 Đặng Danh Phương 31/01/1995 QH-2013-I/CQ-CC Học lại28 14000693 Lê Tuấn Sơn 02/01/1996 QH-2014-I/CQ-BK Lần đầu29 15021837 Lý Quang Thao 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại30 13020466 Cao Đắc Trường 27/01/1995 QH-2013-I/CQ-CD Học lại31 16021205 Nghiêm Anh Tú 15/10/1998 QH-2016-I/CQ-CB Lần đầu32 13020493 Nguyễn Thanh Tùng 02/03/1995 QH-2013-I/CQ-CC Học lại33 16021228 Nguyễn Hoàng Tuyên 21/06/1998 QH-2016-I/CQ-CD Lần đầu

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Phát triển ứng dựng web

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Khoa Công nghệ thông tinINT3508 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại2 15022002 Bùi Hữu An 02/07/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu3 15021994 Nguyễn Văn An 26/02/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu4 15020881 Triệu Hoàng An 10/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu5 15021394 Bùi Châu Anh 26/09/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu6 15020878 Doãn Trung Anh 22/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu7 14020618 Đào Tuấn Anh 25/11/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu8 12020003 Lê Đức Anh 26/08/1994 QH-2012-I/CQ-CD Lần đầu9 15021606 Lưu Việt Anh 19/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu10 15021823 Mã Thị Vân Anh 15/04/1996 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu11 15021976 Nguyễn Đức Anh 14/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu12 15021380 Nguyễn Hoàng Anh 20/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu13 15021483 Nguyễn Quang Anh 30/11/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu14 15022841 Nguyễn Thị Phương Anh 09/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu15 15021332 Nguyễn Thị Vân Anh 05/09/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu16 15020890 Nguyễn Tuấn Anh 05/03/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu17 15021849 Nguyễn Tuấn Anh 23/03/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu18 15020971 Nguyễn Tuấn Anh 22/07/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu19 14020574 Nguyễn Việt Anh 04/09/1995 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu20 15022001 Phạm Đức Anh 27/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu21 14020010 Phan Hoàng Anh 07/11/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu22 15021405 Trần Tuấn Anh 25/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu23 15021764 Đoàn Việt Bách 18/03/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu24 15021745 Phạm Nguyễn Ngọc Biên 31/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu25 15021766 Nguyễn Minh Châu 20/05/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu26 15021359 Trần Minh Chiến 20/02/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu27 15022820 Nguyễn Thị Chinh 01/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu28 13020614 Nguyễn Văn Chung 10/03/1994 QH-2013-I/CQ-CD Học lại29 15021377 Đỗ Thành Công 20/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu30 14020041 Nguyễn Minh Công 17/09/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu31 15021122 Nguyễn Thành Công 21/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu32 15020936 Nguyễn Thanh Cương 30/06/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu33 15021768 Đặng Ngọc Cường 01/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu34 15022852 Hồ Văn Cường 25/10/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu35 15021914 Lê Ngọc Cường 16/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu36 15022865 Nguyễn Việt Cường 29/05/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu37 15021160 Trần Văn Cường 25/02/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu38 15022012 Trịnh Ngọc Minh Cường 03/07/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu39 15021133 Bùi Công Danh 27/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu40 15021291 Bùi Thị Dung 01/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu41 15022052 Thái Tiến Dũng 24/03/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu42 15021770 Trần Anh Dũng 18/03/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu43 15021422 Bùi Công Duy 09/01/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu44 15022032 Phạm Văn Duy 28/02/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu45 15021154 Nguyễn Thị Phương Duyên 17/12/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu46 15021053 Đào Văn Dương 26/05/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu47 15021351 Hà Nhật Dương 09/05/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Thực tập chuyên ngành

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 15021889 Phạm Bá Dương 11/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu49 14020083 Phạm Tùng Dương 06/06/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu50 15021855 Phan Văn Đa 03/03/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu51 15021466 Bùi Trọng Đài 06/11/1995 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu52 15021852 Đặng Quốc Đại 08/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu53 15022030 Nguyễn Tài Đại 08/03/1996 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu54 15021314 Lê Tuấn Đạt 06/04/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu55 15022844 Nguyễn Anh Đạt 21/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu56 15022855 Đàm Đình Đinh 14/08/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu57 15021892 Nguyễn Anh Đức 15/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu58 15021773 Nguyễn Hoàng Đức 13/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu59 15021436 Nguyễn Trung Đức 04/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu60 15021059 Phạm Duy Đức 29/05/1991 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu61 15022013 Phạm Việt Đức 19/03/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu62 15022823 Trương Đình Đức 16/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu63 15021371 Trương Ngọc Đức 27/10/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu64 15020970 Vũ Minh Đức 21/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu65 13020730 Lê Trường Giang 09/03/1995 QH-2013-I/CQ-CAC Học lại66 15021824 Thiều Nguyên Hạ 21/06/1996 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu67 15020951 Đào Duy Hải 21/02/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu68 15021320 Hoàng Thanh Hải 25/09/1996 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu69 14020141 Nguyễn Đình Hải 17/12/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu70 15020957 Trần Sách Hải 02/11/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu71 14020661 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/1996 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu72 15022830 Phạm Thị Hồng Hạnh 02/07/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu73 15021376 Hoàng Duy Hào 08/04/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu74 15021165 Trần Thị Hằng 09/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu75 15021952 Đinh Nguyễn Hoàng Hiệp 18/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu76 15021020 Nguyễn Thế Hiệp 28/05/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu77 14020165 Dương Thanh Hiếu 11/12/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại78 14020168 Hoàng Trung Hiếu 13/03/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại79 15021780 Lê Minh Hiếu 07/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu80 15021905 Lê Trung Hiếu 09/01/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu81 15021150 Lê Trung Hiếu 02/03/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu82 15021897 Trần Văn Hiếu 22/04/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu83 15021140 Dương Công Hiệu 23/09/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu84 15022834 Nguyễn Phúc Hiệu 05/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu85 15021750 Nguyễn Việt Hòa 01/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu86 15021190 Trần Khánh Hòa 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-M Lần đầu87 15021987 Trần Ngọc Hoàn 14/01/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu88 15022845 Bùi Đức Hoàng 24/06/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu89 15021599 Nguyễn Phi Hoàng 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu90 15021328 Nguyễn Việt Hoàng 02/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu91 15021056 Trần Khắc Việt Hoàng 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu92 15021489 Trần Thế Hoàng 10/05/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu93 15022081 Nguyễn Đức Huy Học 13/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu94 15021390 Lê Hồng Hội 16/11/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu95 15022827 Lê Thanh Hùng 01/03/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu96 15021064 Nguyễn Mạnh Hùng 10/11/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu97 15022840 Trương Huy Hùng 19/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu98 15022854 Vũ Gia Hùng 27/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu99 15022825 Bùi Việt Huy 13/01/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu

100 14020207 Nguyễn Đức Huy 01/11/1995 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu101 15021490 Nguyễn Văn Huy 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu102 15022829 Đoàn Thị Khánh Huyền 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu103 15021316 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/12/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu104 15022062 Đỗ Việt Hưng 30/12/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu105 15021135 Lê Duy Hưng 10/02/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

106 14020224 Nguyễn Khánh Hưng 25/07/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu107 14020592 Nguyễn Văn Hưng 04/08/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu108 15021166 Trần Quang Hưng 17/02/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu109 15021437 Vũ Văn Hưng 06/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu110 15022028 Cao Mai Hương 19/12/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu111 15021919 Nguyễn Thị Thu Hương 04/05/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu112 15020876 Trần Thị Thu Hường 19/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu113 15021039 Lê Ngọc Tuấn Khang 04/02/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu114 15021826 Lô Quốc Khánh 02/09/1995 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu115 15021459 Trần Lê Khoa 06/12/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu116 15021363 Hoàng Đăng Kiên 15/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu117 15021471 Mai Ngọc Kiên 30/08/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu118 15021273 Đỗ Trọng Lâm 05/10/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu119 12020215 Hoàng Tùng Lâm 27/07/1994 QH-2012-I/CQ-CAC Học lại120 15021027 Đặng Thị Lệ 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu121 15022848 Bùi Thị Diệu Linh 06/03/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu122 15020906 Đỗ Hoàng Linh 14/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu123 15021050 Hà Văn Linh 03/08/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu124 15021237 Nguyễn Trọng Linh 12/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu125 15021790 Phạm Khắc Linh 27/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu126 15021108 Vũ Hoàng Long 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu127 15020922 Trần Đức Lộc 25/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu128 15021167 Nguyễn Xuân Lợi 21/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu129 14020284 Nguyễn Khắc Lực 14/07/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu130 15021833 Lô Trung Lương 23/01/1996 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu131 15021476 Phạm Thị Quỳnh Mai 23/02/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu132 14020288 Tống Thanh Mai 16/11/1996 QH-2014-I/CQ-CC Lần đầu133 15021829 Bàn Văn Mạnh 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu134 15021282 Hoàng Tiến Mạnh 26/04/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu135 15022083 Khổng Minh Mạnh 30/04/1996 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu136 15021379 Ngô Quang Mạnh 25/03/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu137 15021622 Bùi Công Minh 27/10/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu138 15021157 Hoàng Hồng Minh 08/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu139 15021793 Nguyễn Đức Minh 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu140 15022073 Nguyễn Quang Minh 15/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu141 15020977 Nguyễn Quang Minh 05/12/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu142 15021327 Trần Công Minh 11/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu143 15022005 Trần Ngọc Minh 30/08/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu144 15021426 Trần Tuấn Minh 07/12/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu145 15021754 Trần Tuấn Minh 15/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu146 15022068 Cao Phương Nam 24/08/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu147 15021070 Đinh Hà Nam 25/12/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu148 15021139 Đỗ Văn Nam 23/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu149 15022861 Nguyễn Tiến Nam 08/07/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu150 15021938 Nguyễn Văn Nam 11/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu151 15021384 Trịnh Thành Nam 06/06/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu152 15021120 Nguyễn Thanh Ngân 21/08/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu153 15021473 Dương Khánh Nghĩa 06/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu154 15021796 Nguyễn Trung Nghĩa 18/12/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu155 15021358 Nguyễn Việt Minh Nghĩa 02/05/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu156 15021414 Trần Văn Nghĩa 13/03/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu157 15020924 Phạm Minh Ngọc 19/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu158 14020333 Nguyễn Thị Nhài 12/08/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại159 15021048 Nguyễn Thị Nhàn 18/05/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu160 15021492 Nguyễn Văn Nhất 12/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu161 15021040 Lê Thị Mai Nhung 12/06/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu162 15022079 Trần Văn Tài Phát 25/07/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu163 15021957 Nguyễn Thị Phòng 24/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

164 15021854 Lưu Văn Phúc 25/07/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu165 13020553 Đặng Danh Phương 31/01/1995 QH-2013-I/CQ-CC Học lại166 15021360 Nguyễn Trí Phương 21/07/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu167 15021016 Phạm Thị Thu Phương 18/08/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu168 15021149 Phùng Văn Phương 08/04/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu169 15020941 Dương Anh Quang 27/01/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu170 15021800 Nguyễn Anh Quang 30/05/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu171 15021801 Nguyễn Văn Quang 23/09/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu172 15021874 Phạm Thái Quang 12/10/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu173 15020963 Vũ Minh Quang 19/10/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu174 15022018 Dương Anh Quân 19/07/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu175 15021865 Lê Hồng Quân 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu176 15021494 Phan Chính Quân 15/02/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu177 15021061 Phùng Ngọc Anh Quân 22/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu178 15021288 Tạ Ngọc Quí 04/02/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu179 15021034 Lương Văn Quý 08/10/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu180 15021169 Phạm Ngọc Quý 18/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu181 15021480 Vũ Ngọc Quý 18/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu182 15021068 Nguyễn Ngọc Sáng 14/11/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu183 15021803 Vũ Tiến Sinh 03/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu184 14020390 Đào Xuân Sơn 04/12/1992 QH-2014-I/CQ-CB Học lại185 15021804 Đặng Tiến Sơn 02/03/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu186 15021030 Nguyễn Đình Công Sơn 27/06/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu187 15021345 Nguyễn Hồng Sơn 27/12/1996 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu188 15022886 Nguyễn Thành Sơn 14/07/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu189 15021859 Phạm Ngọc Sơn 09/02/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu190 14020395 Phạm Thái Sơn 08/11/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu191 14020396 Phạm Văn Sơn 15/12/1996 QH-2014-I/CQ-CC Lần đầu192 15021603 Hoàng Thị Tâm 22/08/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu193 15021338 Vũ Thị Tân 22/11/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu194 15021871 Vũ Tuấn Thanh 18/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu195 15022842 Ngô Đình Thành 18/09/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu196 13020389 Trần Trịnh Bình Thành 16/11/1995 QH-2013-I/CQ-CA Học lại197 15021837 Lý Quang Thao 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu198 15022867 Đoàn Phương Thảo 03/07/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu199 15021058 Bùi Mạnh Thắng 15/06/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu200 15021420 Lê Việt Thắng 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu201 13020403 Nguyễn Huy Thắng 22/07/1994 QH-2013-I/CQ-CB Học lại202 15022824 Nguyễn Minh Thắng 15/03/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu203 15021156 Nguyễn Xuân Thắng 18/03/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu204 15021868 Trần Văn Thắng 20/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu205 14020438 Vũ Quốc Thắng 21/12/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại206 15020912 Nguyễn Đăng Thế 22/04/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu207 15022836 Phạm Tuấn Thiện 29/12/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu208 15022828 Phạm Văn Thịnh 28/08/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu209 15020897 Trần Đức Thọ 27/07/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu210 15021881 Trần Thị Thơ 28/02/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu211 15021446 Chu Thị Thơm 06/10/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu212 15021364 Hoàng Thị Lệ Thu 02/10/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu213 15021455 Nguyễn Thị Thủy 02/12/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu214 15022858 Vũ Thị Thúy Thúy 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu215 15022033 Phùng Việt Tiến 18/09/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu216 15021462 Đoàn Văn Toàn 17/01/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu217 15021486 Nguyễn Đức Toàn 14/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu218 15021370 Trương Tiến Toàn 19/01/1997 QH-2015-I/CQ-CA Lần đầu219 14020480 Lê Quỳnh Trang 12/02/1996 QH-2014-I/CQ-N Học lại220 15021951 Lưu Quỳnh Trang 17/09/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu221 15021318 Nguyễn Thị Thu Trang 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

222 15021317 Nguyễn Thị Thu Trang 01/02/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu223 15021128 Nguyễn Thành Trung 05/02/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu224 15020953 Bùi Quang Trường 11/07/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu225 15022856 Hoàng Huy Trường 19/03/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu226 14020684 Hoàng Minh Tú 25/12/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu227 15021311 Nguyễn Việt Tú 23/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu228 15021038 Nho Minh Tú 11/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu229 15021930 Phạm Thanh Tú 16/05/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu230 15021468 Nguyễn Đình Tuân 08/09/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu231 15022023 Phạm Văn Tuân 13/09/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu232 15022045 Nguyễn Anh Tuấn 19/11/1997 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu233 15021809 Nguyễn Minh Tuấn 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Lần đầu234 15020884 Đào Mạnh Tùng 25/06/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu235 15021888 Nguyễn Năng Tùng 18/06/1997 QH-2015-I/CQ-CB Lần đầu236 15021148 Nguyễn Thanh Tùng 20/09/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu237 15021716 Phạm Thanh Tùng 01/11/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu238 15021142 Trần Thanh Tùng 10/03/1997 QH-2015-I/CQ-CD Lần đầu239 15020928 Uông Thị Vân 19/10/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu240 14020551 Nguyễn Mạnh Việt 01/07/1996 QH-2014-I/CQ-N Lần đầu241 15021159 Trần Văn Việt 24/10/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu242 14020686 Đỗ Văn Vũ 24/05/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại243 15020956 Bùi Xuân Vương 01/08/1997 QH-2015-I/CQ-CC Lần đầu244 14020797 Nguyễn Đức Vượng 12/11/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Lần đầu245 15021834 Nguyễn Tuấn Vượng 26/02/1996 QH-2015-I/CQ-T Lần đầu246 15021295 Nguyễn Thị Xoan 04/06/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu247 15020929 Cấn Tiến Xuân 13/12/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu248 15021440 Ngô Hải Yến 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Lần đầu

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Khoa Công nghệ thông tinINT3509 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 13020614 Nguyễn Văn Chung 10/03/1994 QH-2013-I/CQ-CD Học lại2 14020085 Trần Hải Dương 28/08/1996 QH-2014-I/CQ-T Lần đầu3 14020153 Phan Thị Hạnh 22/03/1996 QH-2014-I/CQ-T Học lại4 14020165 Dương Thanh Hiếu 11/12/1996 QH-2014-I/CQ-CB Học lại5 14020167 Hoàng Trọng Hiếu 22/04/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu6 14020586 Phan Văn Hoan 06/02/1996 QH-2014-I/CQ-T Lần đầu7 14020593 Nguyễn Sỹ Khánh 02/09/1996 QH-2014-I/CQ-T Lần đầu8 14020667 Nguyễn Hữu Kiên 01/01/1996 QH-2014-I/CQ-T Học lại9 14020246 Trần Trung Kiên 13/07/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu10 14020288 Tống Thanh Mai 16/11/1996 QH-2014-I/CQ-CC Lần đầu11 14020312 Đỗ Trà My 09/12/1996 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu12 13020721 Nguyễn Thanh Nam 01/06/1995 QH-2013-I/CQ-CAC Học lại13 14020323 Nguyễn Thị Ngàn 17/10/1995 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu14 14020331 Triệu Thị Nguyễn 04/03/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu15 15021494 Phan Chính Quân 15/02/1997 QH-2015-I/CQ-N Lần đầu16 14020384 Nguyễn Hữu Quý 25/05/1993 QH-2014-I/CQ-T Học lại17 14020677 Lê Văn Thắng 07/07/1996 QH-2014-I/CQ-T Lần đầu18 14020438 Vũ Quốc Thắng 21/12/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại19 14020440 Nguyễn Thanh Thi 18/03/1996 QH-2014-I/CQ-CB Lần đầu20 14020441 Trịnh Văn Thi 02/01/1996 QH-2014-I/CQ-CD Học lại21 14020448 Bùi Đức Thọ 14/11/1995 QH-2014-I/CQ-T Lần đầu22 13020466 Cao Đắc Trường 27/01/1995 QH-2013-I/CQ-CD Học lại23 14020686 Đỗ Văn Vũ 24/05/1996 QH-2014-I/CQ-CD Lần đầu

Môn học: Dự án

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Văn QuangMAT1041 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 17021204 Nguyễn Việt An 01/04/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC3 Học lại2 16020196 Nguyễn Đức Anh 07/05/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện3 16021910 Nguyễn Việt Anh 29/10/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại4 16020304 Nguyễn Việt Anh 15/01/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện5 15022295 Trần Công Anh 01/07/1995 QH-2015-I/CQ-ĐB Cải thiện6 16022150 Trần Hoàng Anh 15/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại7 16021672 Trần Tiến Anh 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại8 16022458 Nguyễn Đình Ánh 01/06/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại9 15022614 Tạ Thị Ngọc Ánh 20/07/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại10 17020601 Trần Việt Bảo 19/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Cải thiện11 15021766 Nguyễn Minh Châu 20/05/1997 QH-2015-I/CQ-CA Cải thiện12 17020611 Trương Bách Chiến 21/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Cải thiện13 17020612 Phạm Văn Chính 13/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện14 16020317 Vũ Thành Công 17/07/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại15 17020626 Nguyễn Cao Cường 26/06/1997 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại16 16022054 Phạm Minh Cường 02/11/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện17 16021691 Nguyễn Tiến Dũng 28/05/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại18 16021451 Phạm Văn Dũng 12/12/1997 QH-2016-I/CQ-E Học lại19 16020360 Nguyễn Đình Duy 10/05/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện20 16021861 Đặng Mỹ Duyên 18/12/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại21 16022394 Vũ Thị Kim Duyên 10/12/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại22 17020266 Mai Tiến Đạt 09/10/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại23 15021523 Nguyễn Tiến Đạt 14/09/1997 QH-2015-I/CQ-ĐA Cải thiện24 15020995 Trần Minh Đăng 14/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại25 16022459 Nguyễn Văn Điệp 25/07/1997 QH-2016-I/CQ-V Học lại26 16021446 Nguyễn Văn Đông 26/01/1997 QH-2016-I/CQ-E Học lại27 17020687 Phạm Ngọc Đông 12/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện28 16021270 Lê Thuận Đức 02/04/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện29 16021919 Nguyễn Trần Trung Đức 31/12/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại30 15022247 Nguyễn Vũ Đức 21/10/1997 QH-2015-I/CQ-ĐA Cải thiện31 16022069 Phan Minh Đức 20/12/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện32 16020074 Trương Hà Anh Đức 06/04/1997 QH-2016-I/CQ-CB Học lại33 16021376 Trần Viết Hà 26/07/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại34 16021377 Đỗ Quang Hải 19/09/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại35 16022370 Nguyễn Trung Hiếu 30/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện36 16020003 Nguyễn Văn Hiếu 29/01/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại37 16022476 Phạm Trung Hiếu 25/10/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại38 15021510 Phạm Văn Hiệu 10/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại39 17020760 Bùi Duy Hoàng 01/04/1998 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại40 17020763 Đào Khả Hoàng 11/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện41 15021961 Lê Vũ Hoàng 01/06/1997 QH-2015-I/CQ-N Học lại42 16021466 Mai Huy Hoàng 31/03/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại43 16022261 Nguyễn Tấn Hoàng 06/01/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện44 16021388 Cao Đức Huân 28/03/1996 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại45 17020795 Bùi Quang Huy 27/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu46 16021798 Đỗ Thành Huy 10/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại47 16022374 Nguyễn Mậu Đức Huy 23/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Giải tích 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 17021266 Nguyễn Xuân Huy 26/09/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC3 Học lại49 17020214 Trần Quang Kiên 20/11/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Cải thiện50 16022090 Vũ Sỹ Kiên 19/05/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện51 16021726 Nguyễn Thế Lâm 03/10/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại52 16022492 Nguyễn Văn Lâm 04/08/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại53 16020066 Phí Hoàng Linh 26/03/1996 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Lần đầu54 17021287 Vũ Nhật Linh 03/01/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Học lại55 16020597 Nguyễn Xuân Lĩnh 17/08/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện56 17020862 Hà Vũ Long 27/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại57 15021108 Vũ Hoàng Long 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại58 16022013 Nguyễn Văn Lộc 23/03/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện59 16022263 Mai Thế Lực 24/12/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại60 16020606 Nguyễn Văn Mạnh 07/07/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại61 16020613 Nguyễn Công Minh 06/10/1997 QH-2016-I/CQ-M Học lại62 16021311 Nguyễn Đức Minh 24/10/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện63 15022798 Đào Phương Nam 29/04/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại64 16021494 Phạm Hoàng Nam 14/08/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại65 16022291 Nguyễn Quỳnh Nga 03/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Cải thiện66 16021743 Lê Trọng Nghĩa 09/04/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại67 16021880 Nguyễn Minh Ngọc 22/06/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại68 16020624 Lương Đức Nguyên 25/02/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện69 16021499 Lê Thị Oanh 17/04/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện70 16021500 Nguyễn Minh Phát 22/10/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại71 16021406 Nguyễn Văn Phi 03/04/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Cải thiện72 16021832 Nguyễn Gia Phong 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện73 16021932 Nguyễn Minh Phong 02/09/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại74 16022382 Nguyễn Văn Phúc 02/09/1997 QH-2016-I/CQ-T Học lại75 15020941 Dương Anh Quang 27/01/1997 QH-2015-I/CQ-CCLC Cải thiện76 16022502 Nguyễn Hồng Quang 10/03/1997 QH-2016-I/CQ-N Học lại77 16022384 Vũ Trường Quang 18/12/1997 QH-2016-I/CQ-T Học lại78 16020637 Tạ Văn Quỳnh 06/12/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại79 16022270 Phạm Ngọc Sông 15/11/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện80 16021126 Hà Phi Sơn 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại81 16022470 Nguyễn Tân Sơn 04/05/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại82 16021332 Nguyễn Trường Sơn 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện83 15021610 Mai Huy Thái 18/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại84 16020653 Phạm Hoàng Thái 25/08/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện85 16021645 Nguyễn Thị Thanh 25/12/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại86 16021648 Lê Ngọc Thành 16/06/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại87 16021159 Cao Thị Phương Thảo 01/11/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện88 16020803 Vũ Đình Thắng 19/04/1997 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại89 16020470 Tô Đức Thiện 06/02/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện90 16020078 Hoàng Vĩnh Thịnh 20/10/1997 QH-2016-I/CQ-CC Học lại91 16022299 Trần Đức Thịnh 13/04/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại92 16021768 Nguyễn Quang Thông 27/12/1998 QH-2016-I/CQ-V Học lại93 16021424 Bùi Thị Hoài Thu 20/02/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại94 15022777 Lê Vũ Thuần 22/03/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại95 16021526 Lê Văn Tiến 25/06/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại96 16022483 Nguyễn Bá Toàn 02/08/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại97 17021081 Nguyễn Minh Trí 15/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Cải thiện98 16022148 Trần Minh Trí 11/06/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại99 17020163 Dương Tiến Trung 28/01/1997 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại

100 15022264 Nguyễn Tiến Trung 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Cải thiện101 16020080 Vi Hồng Tuân 10/06/1994 QH-2016-I/CQ-CD Học lại102 16020491 Nguyễn Đăng Tuấn 06/11/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện103 15022290 Trần Anh Tuấn 02/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại104 16021219 Trần Thế Tuấn 20/01/1998 QH-2016-I/CQ-CD Học lại105 16021544 Ngô Văn Tuyến 31/12/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

106 16022354 Lương Văn Vịnh 07/09/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại107 16021360 Nguyễn Minh Vũ 18/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại108 16020690 Nguyễn Văn Vũ 10/05/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại109 15022676 Ngô Minh Vượng 02/10/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyễn Văn QuangMAT1042 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16020827 Nguyễn Tuấn An 04/02/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại2 16020102 Dương Quốc Anh 23/12/1997 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại3 16020190 Đào Tuấn Anh 29/11/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện4 16021248 Lê Công Anh 17/01/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại5 17020574 Nguyễn Đạt Ngọc Anh 23/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện6 16020196 Nguyễn Đức Anh 07/05/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại7 16020199 Nguyễn Tiến Tuấn Anh 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện8 16021910 Nguyễn Việt Anh 29/10/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại9 17020588 Phạm Tuấn Anh 31/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu10 15021080 Trần Thế Anh 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại11 17020593 Vi Thế Anh 01/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu12 17020595 Vũ Trung Anh 22/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu13 17020604 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu14 17020614 Ngụy Mạnh Chung 07/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu15 16020317 Vũ Thành Công 17/07/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại16 15020936 Nguyễn Thanh Cương 30/06/1997 QH-2015-I/CQ-CB Cải thiện17 17020622 Cao Văn Cường 06/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu18 17020623 Đinh Đức Cường 09/07/1997 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu19 16020321 Nguyễn Mạnh Cường 03/02/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện20 17020076 Trần Mạnh Cường 14/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu21 16020214 Bùi Văn Trí Dũng 26/10/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại22 16021451 Phạm Văn Dũng 12/12/1997 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện23 17021400 Trần Tiến Dũng 02/06/1999 QH-2017-I/CQ-PE1 Học lại24 17020652 Bùi Nguyễn Minh Dương 26/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu25 17021152 Lê Hữu Đạt 28/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện26 17020077 Nguyễn Ngọc Đăng 14/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu27 16022459 Nguyễn Văn Điệp 25/07/1997 QH-2016-I/CQ-V Học lại28 14020109 Trần Nam Định 01/07/1996 QH-2014-I/CQ-M Học lại29 16021446 Nguyễn Văn Đông 26/01/1997 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện30 17020706 Nguyễn Trường Giang 11/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu31 17020712 Nguyễn Việt Hà 10/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại32 17020718 Trần Ngọc Hải 22/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu33 16021458 Bùi Thu Hậu 06/05/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện34 17020726 Phan Công Hậu 08/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu35 17020732 Hà Đức Hiệp 24/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu36 17020744 Nguyễn Mạnh Hiếu 04/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại37 17020171 Nguyễn Trọng Hòa 27/08/1998 QH-2017-I/CQ-PE1 Học lại38 17020756 Hoàng Đình Hoan 05/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu39 17020757 Lưu Tiến Hoan 24/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu40 17020759 Phí Xuân Hoàn 22/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu41 17020763 Đào Khả Hoàng 11/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu42 16021466 Mai Huy Hoàng 31/03/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại43 15021825 Nguyễn Huy Hoàng 24/10/1996 QH-2015-I/CQ-M Học lại44 15021374 Phạm Kim Hoàng 11/01/1997 QH-2015-I/CQ-CD Học lại45 17020778 Vũ Việt Hoàng 05/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu46 16021925 Bùi Văn Hùng 08/07/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại47 17020312 Đỗ Việt Hùng 07/05/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Học lại

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Giải tích 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 17020792 Phạm Văn Hùng 02/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu49 17020165 Đào Quang Huy 14/05/1998 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu50 16021471 Hoàng Đình Huy 26/01/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện51 17020797 Lê Quang Huy 20/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu52 16021715 Phan Ngọc Huy 10/03/1998 QH-2016-I/CQ-V Cải thiện53 16021718 Trần Quang Huy 22/04/1998 QH-2016-I/CQ-V Cải thiện54 17020804 Vũ Quang Huy 29/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu55 17021174 Phan Hữu Hưng 25/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại56 17020820 Nguyễn Lan Hương 14/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu57 17020028 Đỗ Hoàng Khánh 11/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện58 15021826 Lô Quốc Khánh 02/09/1995 QH-2015-I/CQ-CC Học lại59 17020835 Nguyễn Duy Khánh 11/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu60 17020837 Đào Đức Khiêm 11/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu61 17020840 Ngô Trung Kiên 12/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu62 17020842 Lê Công Kỳ 02/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu63 15022213 Hoàng Tùng Lâm 14/03/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại64 17020846 Vũ Văn Lâm 09/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu65 17020849 Đặng Quang Liêm 02/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu66 17020852 Hoàng Thị Linh 08/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu67 16021484 Phạm Thành Linh 21/04/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện68 16021486 Trần Thùy Linh 23/12/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện69 17020057 Hoàng Bảo Long 08/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện70 16020249 Đào Xuân Lộc 10/08/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại71 17020871 Nguyễn Đức Lộc 13/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu72 17020872 Dương Văn Lượng 05/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu73 16022397 Nguyễn Thanh Mai 11/03/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện74 17020557 Nguyễn Đức Mạnh 16/11/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Cải thiện75 17020881 Phạm Đức Mạnh 19/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu76 17020886 Vũ Thị Mây 29/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu77 17020904 Bùi Bá Nam 15/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu78 17020905 Bùi Hoàng Nam 25/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Học lại79 16020424 Huỳnh Phương Nam 16/08/1997 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện80 16022414 Nguyễn Xuân Nam 25/03/1993 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại81 16021494 Phạm Hoàng Nam 14/08/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại82 17020918 Phan Phương Nam 16/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu83 17020922 Bùi Thị Ngát 28/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu84 17020931 Nguyễn Khắc Ngọc 08/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu85 15023600 Nguyễn Vân Ngọc 18/02/1996 QH-2015-I/CQ-V Học lại86 17020937 Phạm Thị Thảo Nguyên 07/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu87 16022380 Nguyễn Văn Oai 23/12/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại88 16021500 Nguyễn Minh Phát 22/10/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại89 17020951 Đỗ Hồng Phong 21/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu90 16020435 Tống Minh Phong 27/11/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện91 17020955 Trần Tiến Phong 29/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu92 15021854 Lưu Văn Phúc 25/07/1997 QH-2015-I/CQ-CD Cải thiện93 17020961 Trần Duy Phúc 20/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu94 16020267 Nguyễn Như Duy Phương 26/02/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại95 17020971 Nguyễn Văn Phương 28/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu96 17020979 Nguyễn Xuân Quang 07/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu97 17020980 Phạm Hồng Quang 24/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu98 17020981 Phạm Minh Quang 17/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu99 17020402 Trần Minh Quang 21/06/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại

100 17020984 Hạp Tiến Quân 23/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu101 17020985 Lương Văn Quân 28/01/1997 QH-2017-I/CQ-IE4 Cải thiện102 15021531 Nguyễn Duy Quân 25/05/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại103 17020991 Nguyễn Thị Thanh Quý 29/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu104 17020993 Phạm Trọng Quyết 11/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu105 17020998 Đỗ Văn Sĩ 09/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

106 15022509 Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại107 17021001 Nguyễn Ngọc Sơn 27/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu108 16022470 Nguyễn Tân Sơn 04/05/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu109 17021166 Nguyễn Trường Sơn 27/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Cải thiện110 17020413 Vi Ngọc Sơn 02/12/1998 QH-2017-I/CQ-ME1 Lần đầu111 17021008 Đặng Đức Tài 04/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu112 17020421 Lê Hoàng Thanh 05/12/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại113 17021018 Nguyễn Văn Thành 14/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu114 17021019 Phạm Sơn Thành 16/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu115 17021024 Nguyễn Trần Phương Thảo 18/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại116 17021028 Nguyễn Chiến Thắng 06/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu117 17021029 Nguyễn Mạnh Thắng 01/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu118 17021041 Vũ Thanh Thiên 05/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu119 16022399 Nguyễn Thị Thịnh 10/08/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện120 16021523 Nguyễn Văn Thức 12/09/1998 QH-2016-I/CQ-E Cải thiện121 17021059 Đặng Hữu Tiến 02/03/1997 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại122 17021064 Phạm Duy Tiếp 02/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu123 17021066 Nguyễn Minh Toàn 05/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu124 16022148 Trần Minh Trí 11/06/1998 QH-2016-I/CQ-CAC Học lại125 17020446 Nguyễn Việt Trung 17/11/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Cải thiện126 17021095 Lê Tuấn Tú 18/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu127 16020080 Vi Hồng Tuân 10/06/1994 QH-2016-I/CQ-CD Học lại128 17021111 Đặng Sơn Tùng 03/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu129 17020461 Nguyễn Duy Tùng 23/10/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại130 17021115 Vũ Văn Tùng 31/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu131 17021123 Phạm Thị Ngọc Vân 29/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu132 17021129 Trần Đại Việt 11/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu133 17021133 Lê Xuân Vinh 23/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu134 16022354 Lương Văn Vịnh 07/09/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại135 17021137 Nguyễn Trọng Vũ 15/06/1998 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu136 15022676 Ngô Minh Vượng 02/10/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại137 17021141 Phùng Xuân Vượng 06/05/1997 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu138 15021015 Mai Ngọc Xuân 13/02/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Xuân ThanhMAT1093 Số tín chỉ: 4

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16020827 Nguyễn Tuấn An 04/02/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại2 16020002 Đặng Đức Anh 07/10/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện3 16020508 Trịnh Phan Anh 19/09/1997 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện4 15021207 Huỳnh Quốc Bảo 26/03/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại5 16020203 Nguyễn Tuấn Bình 23/01/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại6 17020172 Nguyễn Quỳnh Chi 28/09/1999 QH-2017-I/CQ-ĐACLC Cải thiện7 14020030 Nguyễn Văn Chiến 06/11/1996 QH-2014-I/CQ-H Cải thiện8 16020317 Vũ Thành Công 17/07/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại9 15022865 Nguyễn Việt Cường 29/05/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại10 15022544 Đỗ Xuân Dũng 12/06/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại11 17021400 Trần Tiến Dũng 02/06/1999 QH-2017-I/CQ-PE1 Học lại12 16022364 Vũ Đức Duy 07/07/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại13 16022305 Nguyễn Thái Dương 15/12/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại14 16020918 Nguyễn Tùng Dương 08/02/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại15 15022511 Bạch Thái Đức 12/05/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại16 17020278 Hoàng Việt Hà 16/11/1997 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại17 14020709 Lê Đình Hải 02/08/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại18 16022327 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 23/04/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại19 14020176 Trần Văn Hiếu 30/08/1996 QH-2014-I/CQ-V Cải thiện20 17021254 Lê Đình Hoàng 10/09/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC2 Cải thiện21 17021413 Bùi Mạnh Hùng 10/01/1998 QH-2017-I/CQ-PE1 Học lại22 15022521 Mai Quốc Khánh 31/08/1997 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện23 17020342 Nguyễn Việt Khoa 07/09/1999 QH-2017-I/CQ-ME2 Học lại24 12020205 Phạm Vũ Việt Khoa 02/07/1994 QH-2012-I/CQ-CC Học lại25 16020245 Trịnh Thị Lan 20/06/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Học lại26 16020397 Nguyễn Thanh Lâm 09/06/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện27 15021537 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 07/07/1997 QH-2015-I/CQ-ĐA Cải thiện28 15021829 Bàn Văn Mạnh 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CB Cải thiện29 16020148 Nguyễn Quang Minh 25/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại30 13020597 Phạm Nhật Minh 09/10/1995 QH-2013-I/CQ-V Học lại31 16020258 Nguyễn Phạm Việt Nam 03/09/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC1 Cải thiện32 16020622 Nguyễn Đức Nghĩa 05/03/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện33 16021506 Trần Hồng Quang 27/08/1998 QH-2016-I/CQ-E Học lại34 15022888 Vũ Hữu Quang 21/09/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại35 15022509 Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại36 15021721 Nguyễn Nguyên Sơn 01/05/1997 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện37 15022610 Thạch Thọ Thanh 11/02/1997 QH-2015-I/CQ-V Cải thiện38 15022058 Hồ Đức Thành 26/02/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại39 16021159 Cao Thị Phương Thảo 01/11/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện40 17020433 Vũ Kim Thuận 10/09/1998 QH-2017-I/CQ-ME2 Cải thiện41 16020179 Lê Quang Trung 08/06/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại42 15022856 Hoàng Huy Trường 19/03/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại

Môn học: Đại số

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

43 16020080 Vi Hồng Tuân 10/06/1994 QH-2016-I/CQ-CD Học lại44 15021697 Nguyễn Văn Tuấn 30/09/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại45 15022584 Nguyễn Văn Việt 29/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Phê ĐôMAT1101 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 14020231 Dương Trung Á 11/05/1995 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại2 17020572 Lê Tuấn Anh 03/04/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu3 16022278 Trần Thế Anh 13/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại4 12020013 Nguyễn Xuân Bách 10/02/1994 QH-2012-I/CQ-CB Học lại5 16020699 Lâm Xuân Biển 23/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Lần đầu6 16020858 Trần Văn Chung 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại7 15020936 Nguyễn Thanh Cương 30/06/1997 QH-2015-I/CQ-CB Cải thiện8 17020640 Đoàn Đức Dũng 11/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu9 16021274 Lê Văn Duy 04/05/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại10 16021856 Đại Văn Dương 16/07/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện11 17021184 Nguyễn Thành Đạt 15/02/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu12 17020077 Nguyễn Ngọc Đăng 14/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu13 15021574 Trần Văn Đông 15/04/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Lần đầu14 16021270 Lê Thuận Đức 02/04/1997 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện15 17020695 Lê Văn Đức 11/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu16 14020121 Nguyễn Văn Đức 19/11/1996 QH-2014-I/CQ-CD Cải thiện17 17020708 Nguyễn Ngọc Giỏi 27/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu18 16021278 Nguyễn Quang Hà 06/07/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại19 17020712 Nguyễn Việt Hà 10/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại20 17020718 Trần Ngọc Hải 22/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE2 Lần đầu21 16022072 Trần Văn Hải 12/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại22 17020725 Phan Thị Thanh Hằng 01/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu23 16021280 Nguyễn Thu Hiền 28/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại24 17020734 Nguyễn Bá Hiệp 31/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại25 17020748 Nguyễn Trung Hiếu 15/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu26 17020757 Lưu Tiến Hoan 24/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu27 17020771 Nguyễn Việt Hoàng 10/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu28 17020772 Nguyễn Xuân Hoàng 30/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu29 17020796 Đặng Bá Huy 09/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu30 17020803 Trương Văn Huy 10/12/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu31 17020852 Hoàng Thị Linh 08/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu32 17020089 Phạm Đức Long 14/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu33 17020869 Ứng Thành Long 17/05/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu34 17020871 Nguyễn Đức Lộc 13/11/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Lần đầu35 16020146 Nguyễn Tiến Mạnh 15/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Lần đầu36 17020881 Phạm Đức Mạnh 19/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu37 17020893 Lê Đức Minh 23/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE3 Lần đầu38 16021057 Lê Hà My 13/07/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại39 16021061 Mai Hoàng Nam 24/06/1998 QH-2016-I/CQ-CCLC Cải thiện40 17020922 Bùi Thị Ngát 28/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu41 17020929 Trương Tuấn Nghĩa 01/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE6 Lần đầu42 17020961 Trần Duy Phúc 20/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu43 17020962 Trần Hồng Phúc 02/01/1999 QH-2017-I/CQ-IE1 Lần đầu44 17020103 Nguyễn Hùng Quang 06/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Lần đầu45 16020796 Nguyễn Quang Sang 26/07/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Cải thiện46 16021126 Hà Phi Sơn 30/04/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại47 15021610 Mai Huy Thái 18/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Xác suất thống kê

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 16050979 Hoàng Thị Thảo 23/06/1998 QH-2016-E Học lại49 17021048 Nguyễn Vũ Thịnh 11/06/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu50 16022388 Nguyễn Huyền Thư 24/03/1992 QH-2016-I/CQ-T Học lại51 16022296 Đặng Đức Tiến 14/01/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại52 16020079 Trần Minh Tiến 24/08/1997 QH-2016-I/CQ-CD Học lại53 17021062 Trần Xuân Tiến 18/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Lần đầu54 16051895 Đặng Thị Thu Trang 14/09/1998 QH-2016-E Học lại55 17021080 Nguyễn Hữu Trí 26/06/1997 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu56 16021199 Hà Công Trung 27/07/1998 QH-2016-I/CQ-CD Cải thiện57 16021215 Phương Anh Tuấn 08/08/1998 QH-2016-I/CQ-CC Lần đầu58 16021216 Trần Anh Tuấn 01/04/1998 QH-2016-I/CQ-CC Lần đầu59 16021223 Nguyễn Lê Tùng 18/01/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại60 17021115 Vũ Văn Tùng 31/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE9 Lần đầu61 14020522 Nguyễn Thanh Tuyền 20/12/1996 QH-2014-I/CQ-ĐB Học lại62 17021137 Nguyễn Trọng Vũ 15/06/1998 QH-2017-I/CQ-IE4 Lần đầu

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Lê Việt CườngPHY1100 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16021963 Ngô Việt Anh 04/07/1998 QH-2016-I/CQ-H Học lại2 14020010 Phan Hoàng Anh 07/11/1996 QH-2014-I/CQ-N Học lại3 15022308 Lâm Hồng Công 26/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Cải thiện4 17020626 Nguyễn Cao Cường 26/06/1997 QH-2017-I/CQ-IE2 Học lại5 17020631 Phạm Mạnh Dân 26/05/1998 QH-2017-I/CQ-IE2 Cải thiện6 15022647 Nguyễn Văn Dũng 02/09/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại7 16021566 Phạm Tuấn Dũng 20/09/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại8 16022305 Nguyễn Thái Dương 15/12/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại9 16022306 Nguyễn Trọng Dương 21/12/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại10 16022283 Nguyễn Thị Thu Hà 28/11/1997 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại11 15021320 Hoàng Thanh Hải 25/09/1996 QH-2015-I/CQ-T Học lại12 15022435 Nguyễn Ngọc Hải 05/10/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại13 17020734 Nguyễn Bá Hiệp 31/10/1999 QH-2017-I/CQ-IE8 Học lại14 16020555 Bùi Minh Hiếu 07/07/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại15 16020559 Nguyễn Đức Hiếu 08/04/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại16 16020230 Nguyễn Minh Hoàng 13/02/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại17 15022288 Phan Đức Huân 27/06/1996 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại18 17020320 Đoàn Văn Huy 26/09/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Cải thiện19 15021490 Nguyễn Văn Huy 12/09/1997 QH-2015-I/CQ-CC Học lại20 16022183 Vũ Đăng Huy 16/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại21 16021594 Nguyễn Công Huynh 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại22 16022408 Nguyễn Ngọc Lâm 25/09/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại23 17021290 Nguyễn Thành Lộc 23/03/1999 QH-2017-I/CQ-CACLC3 Học lại24 16022410 Nguyễn Đức Mạnh 28/11/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại25 16021046 Nguyễn Văn Mạnh 15/09/1998 QH-2016-I/CQ-CB Cải thiện26 16020609 Trần Đức Mạnh 17/10/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại27 15021556 Đỗ Thành Nam 13/12/1997 QH-2015-I/CQ-ĐA Cải thiện28 17020390 Nguyễn Đắc Ngư 11/12/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại29 15022461 Nguyễn Công Nhật 20/03/1996 QH-2015-I/CQ-H Học lại30 16021087 Phạm Văn Oánh 30/07/1998 QH-2016-I/CQ-CB Cải thiện31 16020263 Hà Tuấn Phong 29/10/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại32 16022482 Đoàn Hồng Phúc 19/06/1998 QH-2016-I/CQ-N Cải thiện33 16020267 Nguyễn Như Duy Phương 26/02/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại34 16022338 Nguyễn Quốc Phương 31/07/1997 QH-2016-I/CQ-H Học lại35 16020272 Nguyễn Duy Quang 13/08/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại36 15022509 Bùi Thanh Sơn 29/06/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại37 16022221 Vũ Đức Sơn 23/11/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại38 16022273 Nguyễn Quang Tấn 26/09/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại39 16022346 Phạm Văn Thái 19/12/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện40 16021650 Nguyễn Khắc Thành 24/04/1998 QH-2016-I/CQ-N Học lại41 16020280 Phan Tuấn Thành 06/04/1998 QH-2016-I/CQ-CACLC2 Học lại42 15021420 Lê Việt Thắng 29/10/1997 QH-2015-I/CQ-T Học lại43 16021846 Trần Văn Thùy 07/11/1998 QH-2016-I/CQ-ĐB Cải thiện44 16020073 Lô Thị Huyền Thương 14/08/1996 QH-2016-I/CQ-ĐB Học lại45 17020434 Nguyễn Văn Tiến 07/07/1999 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại46 16021835 Phạm Quang Trường 04/07/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại47 16022448 Đặng Thanh Tuấn 08/05/1997 QH-2016-I/CQ-N Học lại

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:Môn học: Cơ - Nhiệt

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

48 15021809 Nguyễn Minh Tuấn 03/12/1997 QH-2015-I/CQ-CAC Cải thiện49 16020682 Nguyễn Quang Tùng 01/09/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại50 16020183 Trần Thanh Tùng 10/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại51 16020688 Vũ Ngọc Vinh 21/02/1998 QH-2016-I/CQ-M Học lại52 16020689 Bùi Tuấn Vũ 10/03/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

Nguyen Thi Minh HongPHY1103 Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học Ghi chú1 16022477 Lê Lương Tuấn Anh 19/03/1998 QH-2016-I/CQ-T Cải thiện2 16021252 Nguyễn Tuấn Anh 14/11/1998 QH-2016-I/CQ-T Học lại3 17020604 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại4 16020113 Nguyễn Tùng Cương 13/06/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại5 16020321 Nguyễn Mạnh Cường 03/02/1998 QH-2016-I/CQ-H Cải thiện6 15022316 Đỗ Văn Dũng 13/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại7 15022544 Đỗ Xuân Dũng 12/06/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại8 16021570 Vương Xuân Dương 12/07/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu9 15022358 Trần Minh Đức 09/11/1997 QH-2015-I/CQ-V Học lại10 17020278 Hoàng Việt Hà 16/11/1997 QH-2017-I/CQ-ME3 Học lại11 16020124 Đào Ngọc Nam Hải 24/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Cải thiện12 16021574 Nguyễn Minh Hiền 14/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu13 16020559 Nguyễn Đức Hiếu 08/04/1998 QH-2016-I/CQ-M Cải thiện14 15022092 Nguyễn Thiện Hiếu 25/02/1997 QH-2015-I/CQ-M Cải thiện15 17020754 Lưu Thị Thu Hoài 16/07/1999 QH-2017-I/CQ-IE5 Học lại16 13020176 Nguyễn Xuân Hoàng 01/05/1995 QH-2013-I/CQ-CC Cải thiện17 16022436 Nguyễn Huy Hùng 14/12/1995 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu18 14020664 Lương Ngọc Huyền 22/05/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại19 16021601 Ninh Thị Nhật Lệ 01/01/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu20 16021024 Lê Quang Linh 06/11/1998 QH-2016-I/CQ-CC Học lại21 17020855 Ngọc Văn Linh 09/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại22 14020263 Phạm Đình Long 01/04/1996 QH-2014-I/CQ-H Học lại23 16021607 Đồng Thị Thanh Lương 09/02/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu24 16021043 Đào Tiến Mạnh 09/08/1998 QH-2016-I/CQ-CB Học lại25 16020146 Nguyễn Tiến Mạnh 15/09/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Cải thiện26 16020149 Nguyễn Quang Minh 27/10/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Cải thiện27 15022180 Phạm Nhật Minh 02/11/1997 QH-2015-I/CQ-H Học lại28 16020151 Nguyễn Thành Nam 14/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại29 15022286 Vũ Huy Phát 13/01/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại30 17020951 Đỗ Hồng Phong 21/09/1999 QH-2017-I/CQ-IE7 Học lại31 16020155 Lâm Hải Phong 09/07/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại32 16020156 Lê Phong 06/05/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại33 16022482 Đoàn Hồng Phúc 19/06/1998 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu34 15022526 Nguyễn Quang Phúc 09/03/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại35 16020157 Vũ Tuấn Phúc 27/01/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Cải thiện36 15021531 Nguyễn Duy Quân 25/05/1997 QH-2015-I/CQ-ĐB Học lại37 16020164 Vũ Ngọc Sang 25/04/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại38 17020413 Vi Ngọc Sơn 02/12/1998 QH-2017-I/CQ-ME1 Lần đầu39 15021837 Lý Quang Thao 21/07/1996 QH-2015-I/CQ-CAC Học lại40 16021652 Nguyễn Thị Thanh Thư 30/12/1997 QH-2016-I/CQ-N Lần đầu41 13020749 Đặng Quang Trung 11/09/1995 QH-2013-I/CQ-CA Học lại42 17021117 Nông Đình Tuyên 24/03/1999 QH-2017-I/CQ-IE4 Học lại43 16020184 Nguyễn Thế Việt 04/06/1998 QH-2016-I/CQ-ĐACLC Học lại44 15022797 Trần Quốc Việt 28/10/1997 QH-2015-I/CQ-M Học lại45 14020797 Nguyễn Đức Vượng 12/11/1996 QH-2014-I/CQ-CAC Học lại

Môn học: Điện - Quang

Hà Nội, Ngày 29 tháng 06 năm 2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌCNăm học 2017-2018 học kỳ hè

Giảng viên:Lớp môn học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC - uet.vnu.edu.vn · DANH SÁCH SINH VIÊN THEO LỚP MÔN HỌC Năm học 2017-2018 học kỳ hè Giảng viên: Lớp môn học: Môn

TL. HIỆU TRƯỞNGTRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Phương Thái