Click here to load reader
View
27
Download
0
Embed Size (px)
Toán Văn Anh
1 TQB001 Bạch minh An 3/5/2002 Trưng Vương v v v 0
2 TQB002 Nguyễn Hùng An 31/12/2002 Đống Đa 8 7.5 7.75 15.75
3 TQB003 Bùi Phương Anh 13/8/2002 Giáp Bát 2.5 5.75 5.75 11.5
4 TQB004 Dương Vân Anh 7/3/2002 Vĩnh Tuy 7.75 7 6.5 14.75
5 TQB005 Hà Đình Anh 28/3/2002 Lương Thế Vinh 7 3.5 4.25 11.25
6 TQB006 Lê Tuấn Anh 19/9/2002 Tân Định 5 5.75 6.75 12.5
7 TQB007 Lương Hoàng Anh 29/4/2002 Tân Định 5.5 3.25 7.25 12.75
8 TQB008 Nguyễn Hà Anh 23/3/2002 nguyễn du v v v 0
9 TQB009 Nguyễn Hoàng Anh 10/3/2002 Phương Mai 2 4.25 1.75 6.25
10 TQB010 Nguyễn Kỳ Anh 25/1/2002 Đền Lừ 4.5 5.25 v 9.75
11 TQB011 Nguyễn Hồng Ánh 26/6/2002 nguyễn du 5.75 7.25 7.75 15
12 TQB012 Lê Xuân Bách 25/08/2002 Tô Hoàng 5 5.75 4.75 10.75
13 TQB013 Hoàng Đình Gia Bảo 18/4/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 4.25 6.25 11.75
14 TQB014 Đặng Nam Đan 10/1/2002 lê quý đôn 8.75 7.75 7.25 16.5
15 TQB015 Đinh Xuân Đạt 22/10/2002 Ngô sỹ liên 7.5 5.5 6.25 13.75
16 TQB016 Cao Cự Mạnh Đức 10/1/2002 Trưng Vương 5.75 4.75 5.5 11.25
17 TQB017 Nguyễn Minh Đức 26/5/2002 Phương Mai 5.5 4.75 5 10.5
18 TQB018 Phạm Anh Đức 19/4/2002 Phương Mai 6.25 5 8.5 14.75
19 TQB019 Nguyễn Hồng Dung 8/11/2002 Huy Văn v v v 0
20 TQB020 Nguyễn Thùy Dung 3/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 9 17.5
21 TQB021 Nguyễn Hoàng Dương 6/3/2002 Vĩnh Tuy 2.75 2.5 6 8.75
22 TQB022 Nguyễn Hoàng Dương 7/2/2002 Vĩnh Tuy 4.5 5.5 4.25 10
23 TQB023 Phạm Minh Dương 9/4/2002 Tân Định 6.25 v 6.75 13
24 TQB024 Võ Thị Thùy Dương 13/6/2002 Phương Mai 4.75 5 2.5 9.75
25 TQB025 Hoàng Mạnh Duy 1/11/2002 Cát Linh 4.75 5.5 v 10.25
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinh Trường đang theo
học Tổng
Phòng thi
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinh Trường đang theo
học Tổng
Phòng thi
26 TQB026 Nguyễn Ngọc Duy 14/12/2002 Hà Huy Tập 1.75 5 2 7
27 TQB027 Trần Ngọc Duy 16/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0
28 TQB028 Thân Hoàng Hà 7/11/2002 Phương Mai 7.75 6.5 5.5 14.25
29 TQB029 Trần Đức Hải 4/10/2002 Phương Liệt 4.25 3.75 4.25 8.5
30 TQB030 Ngô Đức Minh Hằng 18/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.5 6.75 7.75 15.25
31 TQB031 Trần Thanh Hằng 20/2/2002 Vĩnh Tuy 4.25 4.25 3.25 8.5
32 TQB032 Trần Duy Hiếu 19/10/2002 đống đa v v 7 7
33 TQB033 Trần Trung Hà 24/1/2002 Phương Liệt 5.75 4.5 6.5 12.25
34 TQB034 Phạm Mạnh Hùng 9/2/2002 Ngô Sỹ Liên 6.75 4.25 6.75 13.5
35 TQB035 Lữ Gia Huy 18/2/2002 vinschool v v v 0
36 TQB036 Nguyễn Quang Huy 30/11/2002 Nguyễn Du v v v 0
37 TQB037 Phùng Triệu Huy 19/09/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.75 4.25 6.5 13.25
38 TQB038 Huỳnh Mạnh Khang 25/11/2002 An Dương 2.75 5.5 3.75 9.25
39 TQB039 Hoàng Lê Khanh 17/9/2002 Lê Ngọc Hân 4.25 6.25 6 12.25
40 TQB040 Nguyễn Duy Khánh 23/9/2002 Trưng Nhị 4 4.75 3.25 8.75
41 TQB041 Trần Vinh Khánh 26/11/2002 Mai Động 9.5 v 9 18.5
42 TQB042 Trương Ngọc Khánh 7/6/2002 lương yên 5.25 6 2.75 11.25
43 TQB043 Quách Tú Linh 15/3/2002 Tân Định 4.25 7.25 v 11.5
44 TQB044 Trần Khánh Linh 16/8/2002 Ngô Gia Tự 6.75 7 6 13.75
45 TQB045 Trần Thục Linh 19/8/2002 Đống Đa 4.75 5.5 v 10.25
46 TQB046 Nguyễn Đình Long 28/8/2002 Tân Định v v v 0
47 TQB047 Nguyễn Như Long 26/5/2002 vân Hồ 6.25 7.5 4.5 13.75
48 TQB048 Trần Đức Lương 2/6/2002 phương mai v v v 0
49 TQB049 Nguyễn Chi Mai 21/1/2002 Giáp Bát 4.5 5.5 9 14.5
50 TQB050 Nguyễn Phương Mai 28/4/2002 Ngô Gia Tự 5.5 6 6.25 12.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinh Trường đang theo
học Tổng
Phòng thi
51 TQB051 Ngô Đức Mạnh 9/12/2002 Lê Ngọc Hân 4 5.5 3.75 9.5
52 TQB052 Nguyễn Ngọc Minh 18/5/2002 Ngô sỹ liên v v v 0
53 TQB053 Phan Tuấn Minh 06/12/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0
54 TQB054 Tô Minh 4/6/2002 Tô Hoàng 6.75 6.25 5.5 13
55 TQB055 Nguyễn Trà My 13/5/2002 Trưng Vương 7.25 7.25 9 16.25
56 TQB056 Nguyễn Thị Bích Nga 23/3/2002 đống đa 5 6 6 12
57 TQB057 Bùi Minh Nghĩa 10/9/2002 Khương Thượng 5 4.75 4 9.75
58 TQB058 Nguyễn Quang Nghĩa 16/9/2002 Tây Sơn 4.25 4.75 5 9.75
59 TQB059 Nguyễn Bích Ngọc 16/8/2002 Bế Văn Đàn 4.75 5.5 4.75 9.25
60 TQB060 Vũ Minh Ngọc 13/5/2002 Ngô Gia Tự 8.5 6.25 8.5 17
61 TQB061 Nguyễn Trần Nguyên 23/6/2002 Việt Úc v v v 0
62 TQB062 Đào Nguyễn
Phương Nhi 5/4/2002 6.25 3.5 7 13.25
63 TQB063 Nguyễn Thị
Hồng Nhung 21/5/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.75 6.25 5.25 11.5
64 TQB064 Đỗ Gia Phúc 17/1/2002 Tô Hoàng 7.5 6.25 7 14.5
65 TQB065 Nguyễn Hà Phương 13/12/2002 Trưng Vương 2 5.75 3.5 9.25
66 TQB066 Nguyễn Thu Phương 20/7/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.5 8 9 17
67 TQB067 Tạ Lê Phương 22/12/2002 Quỳnh Mai 6 6.75 4.25 12.75
68 TQB068 Trương Duy Phương 16/2/2002 Hoàn Kiếm 6.5 7 7.5 14.5
69 TQB069 Nguyễn minh Quân 20/8/2002 Mai Động v v v 0
70 TQB070 Trần Hồng Quân 5/11/2002 Tân Định 6.75 5.5 5.75 12.5
71 TQB071 Đào Minh Quang 7/11/2002 Ngô Sỹ Liên 8.25 6 v 14.25
72 TQB072 Nguyễn Khắc Sơn 1/7/2002 Giáp Bát 3.5 6 5 11
73 TQB073 Nguyễn Nhân
Tâm Tâm 30/10/2002 Đền Lừ 3.75 3 2.5 6.75
74 TQB074 Đỗ Đức Thành 7/2/2002 Lê Ngọc Hân 6.25 4 6.5 12.75
75 TQB075 Nguyễn Công
Chí Thành 15/12/2002 Vinschool 7.25 6.25 6.5 13.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinh Trường đang theo
học Tổng
Phòng thi
76 TQB076 Phạm Đức Thành 05/9/2002 Mai Động 9 7.75 7.5 16.75
77 TQB077 Lê Phương Thảo 13/10/2002 Lê Ngọc Hân 7 5.75 v 12.75
78 TQB078 Trần Phương Thảo 12/8/2002 Thái Thịnh 9 8.25 8 17.25
79 TQB079 Nguyễn Bảo Thiện 14/12/2002 Thaành Công 7 4.5 7.25 14.25
80 TQB080 Nguyễn Đức Thịnh 16/11/2002 Chu Văn An 2.5 4.75 7.25 12
81 TQB081 Nguyễn Cảnh Toàn 15/8/2002 Tây Sơn 7.25 4.75 5 12.25
82 TQB082 Nguyễn Huyền Trang 16/6/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 6 8 14
83 TQB083 Phạm Phương Tú 13/10/2002 Phương Mai v v 1.75 1.75
84 TQB084 Phạm Quang Tú 26/9/2002 Ngô Sĩ Liên 6.25 5.25 6 12.25
85 TQB085 Nguyễn Mậu Tuân 7/3/2002 Chu Văn An 7.25 6.5 v 13.75
86 TQB086 Trần Phương Uyên 18/10/2002 Tân Định 5.5 6 4.75 11.5
87 TQB087 Nguyễn Tường Vi 25/12/2002 lương yên 4.25 6 5 11
88 TQB088 Bùi Thế Vũ 10/7/2002 Ngô Gia Tự 6.5 5 2.5 11.5
89 TQB089 Dương Khánh An 27/10/2002 Nguyễn Du 2.5 3.25 5.75
90 TQB090 Hà Vũ Thiên An 4/6/2002 Tô HOàng 9.5 5 14.5
91 TQB091 Ngô Thùy An 30/8/2002 Quỳnh Mai 3.25 5.5 8.75
92 TQB092 Nguyễn Duy An 11/5/2002 Minh Khai 1.5 3.75 5.25
93 TQB093 Trịnh Diệu An 26/5/2002 Vân Hồ v v 0
94 TQB094 Trịnh Hòa An 4/6/2002 Trưng Vương 5.5 5.75 11.25
95 TQB095 Bùi Hải Anh 3/2/2002 Ngọc Thụy 6 6.25 12.25
96 TQB096 Đặng Kim Anh 31/10/2002 Ngô Quyền 8.25 4.5 12.75
97 TQB097 Đỗ Hà Anh 2/9/2002 Tây Sơn 3.75 5.25 9
98 TQB098 đoàn Tuấn Anh 27/1/2002 Ngô Gia Tự 4 5.75 9.75
99 TQB099 Đoàn Vũ Việt Anh 27/12/2002 Tô Hoàng 7.75 6.75 14.5
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinh Trường đang theo
học Tổng
Phòng thi
100 TQB100 Dương Nguyễn
Việt Anh 13/11/2002 Ngô Gia Tự 7.75 7.25 15
101 TQB101 Hoàng Phan Mai Anh 22/8/2002 Giáp Bát 5 4.75 9.75
102 TQB102 Hứa Việt Anh 7/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25
103 TQB103 Lê Hoàng Anh 16/7/2002 Nguyễn Du 5.75 6.75 12.5
104 TQB104 Lê Hồng Anh 19/9/2002 Phương Mai 6.25 5.5 11.75
105 TQB105 Lưu Mỹ Anh 3/11/2002 Ngô Sĩ Liên 3.75 7.5 11.25
106 TQB106 Lý Đức Anh 6/5/2002 thanh trì 7.75 5.75 13.5
107 TQB107 Nguyễn Bùi
Châu Anh 29/12/2002 Ngô sỹ liên 4 6.75 10.75
108 TQB108 Nguyễn Đức Anh 10/12/2002 Nguyễn Phong Sắc 4 4.5 8.5
109 TQB109 Nguyễn Đức Anh 25/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25
110 TQB110 Nguyễn Duy Anh 22/7/2002 Phư