22
Toán Văn Anh 1 TQB001 Bạch minh An 3/5/2002 Trưng Vương v v v 0 2 TQB002 Nguyễn Hùng An 31/12/2002 Đống Đa 8 7.5 7.75 15.75 3 TQB003 Bùi Phương Anh 13/8/2002 Giáp Bát 2.5 5.75 5.75 11.5 4 TQB004 Dương Vân Anh 7/3/2002 Vĩnh Tuy 7.75 7 6.5 14.75 5 TQB005 Hà Đình Anh 28/3/2002 Lương Thế Vinh 7 3.5 4.25 11.25 6 TQB006 Lê Tuấn Anh 19/9/2002 Tân Định 5 5.75 6.75 12.5 7 TQB007 Lương Hoàng Anh 29/4/2002 Tân Định 5.5 3.25 7.25 12.75 8 TQB008 Nguyễn Hà Anh 23/3/2002 nguyễn du v v v 0 9 TQB009 Nguyễn Hoàng Anh 10/3/2002 Phương Mai 2 4.25 1.75 6.25 10 TQB010 Nguyễn Kỳ Anh 25/1/2002 Đền Lừ 4.5 5.25 v 9.75 11 TQB011 Nguyễn Hồng Ánh 26/6/2002 nguyễn du 5.75 7.25 7.75 15 12 TQB012 Lê Xuân Bách 25/08/2002 Tô Hoàng 5 5.75 4.75 10.75 13 TQB013 Hoàng Đình Gia Bảo 18/4/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 4.25 6.25 11.75 14 TQB014 Đặng Nam Đan 10/1/2002 lê quý đôn 8.75 7.75 7.25 16.5 15 TQB015 Đinh Xuân Đạt 22/10/2002 Ngô sỹ liên 7.5 5.5 6.25 13.75 16 TQB016 Cao Cự Mạnh Đức 10/1/2002 Trưng Vương 5.75 4.75 5.5 11.25 17 TQB017 Nguyễn Minh Đức 26/5/2002 Phương Mai 5.5 4.75 5 10.5 18 TQB018 Phạm Anh Đức 19/4/2002 Phương Mai 6.25 5 8.5 14.75 19 TQB019 Nguyễn Hồng Dung 8/11/2002 Huy Văn v v v 0 20 TQB020 Nguyễn Thùy Dung 3/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 9 17.5 21 TQB021 Nguyễn Hoàng Dương 6/3/2002 Vĩnh Tuy 2.75 2.5 6 8.75 22 TQB022 Nguyễn Hoàng Dương 7/2/2002 Vĩnh Tuy 4.5 5.5 4.25 10 23 TQB023 Phạm Minh Dương 9/4/2002 Tân Định 6.25 v 6.75 13 24 TQB024 Võ Thị Thùy Dương 13/6/2002 Phương Mai 4.75 5 2.5 9.75 25 TQB025 Hoàng Mạnh Duy 1/11/2002 Cát Linh 4.75 5.5 v 10.25 STT TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10 NGÀY THI 15/06/2017 Họ tên học sinh SBD Năm sinh Trường đang theo học Tổng Phòng thi

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

  • Upload
    others

  • View
    33

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

1 TQB001 Bạch minh An 3/5/2002 Trưng Vương v v v 0

2 TQB002 Nguyễn Hùng An 31/12/2002 Đống Đa 8 7.5 7.75 15.75

3 TQB003 Bùi Phương Anh 13/8/2002 Giáp Bát 2.5 5.75 5.75 11.5

4 TQB004 Dương Vân Anh 7/3/2002 Vĩnh Tuy 7.75 7 6.5 14.75

5 TQB005 Hà Đình Anh 28/3/2002 Lương Thế Vinh 7 3.5 4.25 11.25

6 TQB006 Lê Tuấn Anh 19/9/2002 Tân Định 5 5.75 6.75 12.5

7 TQB007 Lương Hoàng Anh 29/4/2002 Tân Định 5.5 3.25 7.25 12.75

8 TQB008 Nguyễn Hà Anh 23/3/2002 nguyễn du v v v 0

9 TQB009 Nguyễn Hoàng Anh 10/3/2002 Phương Mai 2 4.25 1.75 6.25

10 TQB010 Nguyễn Kỳ Anh 25/1/2002 Đền Lừ 4.5 5.25 v 9.75

11 TQB011 Nguyễn Hồng Ánh 26/6/2002 nguyễn du 5.75 7.25 7.75 15

12 TQB012 Lê Xuân Bách 25/08/2002 Tô Hoàng 5 5.75 4.75 10.75

13 TQB013 Hoàng Đình Gia Bảo 18/4/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 4.25 6.25 11.75

14 TQB014 Đặng Nam Đan 10/1/2002 lê quý đôn 8.75 7.75 7.25 16.5

15 TQB015 Đinh Xuân Đạt 22/10/2002 Ngô sỹ liên 7.5 5.5 6.25 13.75

16 TQB016 Cao Cự Mạnh Đức 10/1/2002 Trưng Vương 5.75 4.75 5.5 11.25

17 TQB017 Nguyễn Minh Đức 26/5/2002 Phương Mai 5.5 4.75 5 10.5

18 TQB018 Phạm Anh Đức 19/4/2002 Phương Mai 6.25 5 8.5 14.75

19 TQB019 Nguyễn Hồng Dung 8/11/2002 Huy Văn v v v 0

20 TQB020 Nguyễn Thùy Dung 3/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 9 17.5

21 TQB021 Nguyễn Hoàng Dương 6/3/2002 Vĩnh Tuy 2.75 2.5 6 8.75

22 TQB022 Nguyễn Hoàng Dương 7/2/2002 Vĩnh Tuy 4.5 5.5 4.25 10

23 TQB023 Phạm Minh Dương 9/4/2002 Tân Định 6.25 v 6.75 13

24 TQB024 Võ Thị Thùy Dương 13/6/2002 Phương Mai 4.75 5 2.5 9.75

25 TQB025 Hoàng Mạnh Duy 1/11/2002 Cát Linh 4.75 5.5 v 10.25

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

Page 2: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

26 TQB026 Nguyễn Ngọc Duy 14/12/2002 Hà Huy Tập 1.75 5 2 7

27 TQB027 Trần Ngọc Duy 16/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0

28 TQB028 Thân Hoàng Hà 7/11/2002 Phương Mai 7.75 6.5 5.5 14.25

29 TQB029 Trần Đức Hải 4/10/2002 Phương Liệt 4.25 3.75 4.25 8.5

30 TQB030 Ngô Đức Minh Hằng 18/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.5 6.75 7.75 15.25

31 TQB031 Trần Thanh Hằng 20/2/2002 Vĩnh Tuy 4.25 4.25 3.25 8.5

32 TQB032 Trần Duy Hiếu 19/10/2002 đống đa v v 7 7

33 TQB033 Trần Trung Hà 24/1/2002 Phương Liệt 5.75 4.5 6.5 12.25

34 TQB034 Phạm Mạnh Hùng 9/2/2002 Ngô Sỹ Liên 6.75 4.25 6.75 13.5

35 TQB035 Lữ Gia Huy 18/2/2002 vinschool v v v 0

36 TQB036 Nguyễn Quang Huy 30/11/2002 Nguyễn Du v v v 0

37 TQB037 Phùng Triệu Huy 19/09/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.75 4.25 6.5 13.25

38 TQB038 Huỳnh Mạnh Khang 25/11/2002 An Dương 2.75 5.5 3.75 9.25

39 TQB039 Hoàng Lê Khanh 17/9/2002 Lê Ngọc Hân 4.25 6.25 6 12.25

40 TQB040 Nguyễn Duy Khánh 23/9/2002 Trưng Nhị 4 4.75 3.25 8.75

41 TQB041 Trần Vinh Khánh 26/11/2002 Mai Động 9.5 v 9 18.5

42 TQB042 Trương Ngọc Khánh 7/6/2002 lương yên 5.25 6 2.75 11.25

43 TQB043 Quách Tú Linh 15/3/2002 Tân Định 4.25 7.25 v 11.5

44 TQB044 Trần Khánh Linh 16/8/2002 Ngô Gia Tự 6.75 7 6 13.75

45 TQB045 Trần Thục Linh 19/8/2002 Đống Đa 4.75 5.5 v 10.25

46 TQB046 Nguyễn Đình Long 28/8/2002 Tân Định v v v 0

47 TQB047 Nguyễn Như Long 26/5/2002 vân Hồ 6.25 7.5 4.5 13.75

48 TQB048 Trần Đức Lương 2/6/2002 phương mai v v v 0

49 TQB049 Nguyễn Chi Mai 21/1/2002 Giáp Bát 4.5 5.5 9 14.5

50 TQB050 Nguyễn Phương Mai 28/4/2002 Ngô Gia Tự 5.5 6 6.25 12.25

Page 3: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

51 TQB051 Ngô Đức Mạnh 9/12/2002 Lê Ngọc Hân 4 5.5 3.75 9.5

52 TQB052 Nguyễn Ngọc Minh 18/5/2002 Ngô sỹ liên v v v 0

53 TQB053 Phan Tuấn Minh 06/12/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0

54 TQB054 Tô Minh 4/6/2002 Tô Hoàng 6.75 6.25 5.5 13

55 TQB055 Nguyễn Trà My 13/5/2002 Trưng Vương 7.25 7.25 9 16.25

56 TQB056 Nguyễn Thị Bích Nga 23/3/2002 đống đa 5 6 6 12

57 TQB057 Bùi Minh Nghĩa 10/9/2002 Khương Thượng 5 4.75 4 9.75

58 TQB058 Nguyễn Quang Nghĩa 16/9/2002 Tây Sơn 4.25 4.75 5 9.75

59 TQB059 Nguyễn Bích Ngọc 16/8/2002 Bế Văn Đàn 4.75 5.5 4.75 9.25

60 TQB060 Vũ Minh Ngọc 13/5/2002 Ngô Gia Tự 8.5 6.25 8.5 17

61 TQB061 Nguyễn Trần Nguyên 23/6/2002 Việt Úc v v v 0

62 TQB062 Đào Nguyễn

PhươngNhi 5/4/2002 6.25 3.5 7 13.25

63 TQB063 Nguyễn Thị

HồngNhung 21/5/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.75 6.25 5.25 11.5

64 TQB064 Đỗ Gia Phúc 17/1/2002 Tô Hoàng 7.5 6.25 7 14.5

65 TQB065 Nguyễn Hà Phương 13/12/2002 Trưng Vương 2 5.75 3.5 9.25

66 TQB066 Nguyễn Thu Phương 20/7/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.5 8 9 17

67 TQB067 Tạ Lê Phương 22/12/2002 Quỳnh Mai 6 6.75 4.25 12.75

68 TQB068 Trương Duy Phương 16/2/2002 Hoàn Kiếm 6.5 7 7.5 14.5

69 TQB069 Nguyễn minh Quân 20/8/2002 Mai Động v v v 0

70 TQB070 Trần Hồng Quân 5/11/2002 Tân Định 6.75 5.5 5.75 12.5

71 TQB071 Đào Minh Quang 7/11/2002 Ngô Sỹ Liên 8.25 6 v 14.25

72 TQB072 Nguyễn Khắc Sơn 1/7/2002 Giáp Bát 3.5 6 5 11

73 TQB073 Nguyễn Nhân

TâmTâm 30/10/2002 Đền Lừ 3.75 3 2.5 6.75

74 TQB074 Đỗ Đức Thành 7/2/2002 Lê Ngọc Hân 6.25 4 6.5 12.75

75 TQB075 Nguyễn Công

ChíThành 15/12/2002 Vinschool 7.25 6.25 6.5 13.75

Page 4: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

76 TQB076 Phạm Đức Thành 05/9/2002 Mai Động 9 7.75 7.5 16.75

77 TQB077 Lê Phương Thảo 13/10/2002 Lê Ngọc Hân 7 5.75 v 12.75

78 TQB078 Trần Phương Thảo 12/8/2002 Thái Thịnh 9 8.25 8 17.25

79 TQB079 Nguyễn Bảo Thiện 14/12/2002 Thaành Công 7 4.5 7.25 14.25

80 TQB080 Nguyễn Đức Thịnh 16/11/2002 Chu Văn An 2.5 4.75 7.25 12

81 TQB081 Nguyễn Cảnh Toàn 15/8/2002 Tây Sơn 7.25 4.75 5 12.25

82 TQB082 Nguyễn Huyền Trang 16/6/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 6 8 14

83 TQB083 Phạm Phương Tú 13/10/2002 Phương Mai v v 1.75 1.75

84 TQB084 Phạm Quang Tú 26/9/2002 Ngô Sĩ Liên 6.25 5.25 6 12.25

85 TQB085 Nguyễn Mậu Tuân 7/3/2002 Chu Văn An 7.25 6.5 v 13.75

86 TQB086 Trần Phương Uyên 18/10/2002 Tân Định 5.5 6 4.75 11.5

87 TQB087 Nguyễn Tường Vi 25/12/2002 lương yên 4.25 6 5 11

88 TQB088 Bùi Thế Vũ 10/7/2002 Ngô Gia Tự 6.5 5 2.5 11.5

89 TQB089 Dương Khánh An 27/10/2002 Nguyễn Du 2.5 3.25 5.75

90 TQB090 Hà Vũ Thiên An 4/6/2002 Tô HOàng 9.5 5 14.5

91 TQB091 Ngô Thùy An 30/8/2002 Quỳnh Mai 3.25 5.5 8.75

92 TQB092 Nguyễn Duy An 11/5/2002 Minh Khai 1.5 3.75 5.25

93 TQB093 Trịnh Diệu An 26/5/2002 Vân Hồ v v 0

94 TQB094 Trịnh Hòa An 4/6/2002 Trưng Vương 5.5 5.75 11.25

95 TQB095 Bùi Hải Anh 3/2/2002 Ngọc Thụy 6 6.25 12.25

96 TQB096 Đặng Kim Anh 31/10/2002 Ngô Quyền 8.25 4.5 12.75

97 TQB097 Đỗ Hà Anh 2/9/2002 Tây Sơn 3.75 5.25 9

98 TQB098 đoàn Tuấn Anh 27/1/2002 Ngô Gia Tự 4 5.75 9.75

99 TQB099 Đoàn Vũ Việt Anh 27/12/2002 Tô Hoàng 7.75 6.75 14.5

Page 5: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

100 TQB100 Dương Nguyễn

ViệtAnh 13/11/2002 Ngô Gia Tự 7.75 7.25 15

101 TQB101 Hoàng Phan Mai Anh 22/8/2002 Giáp Bát 5 4.75 9.75

102 TQB102 Hứa Việt Anh 7/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25

103 TQB103 Lê Hoàng Anh 16/7/2002 Nguyễn Du 5.75 6.75 12.5

104 TQB104 Lê Hồng Anh 19/9/2002 Phương Mai 6.25 5.5 11.75

105 TQB105 Lưu Mỹ Anh 3/11/2002 Ngô Sĩ Liên 3.75 7.5 11.25

106 TQB106 Lý Đức Anh 6/5/2002 thanh trì 7.75 5.75 13.5

107 TQB107 Nguyễn Bùi

ChâuAnh 29/12/2002 Ngô sỹ liên 4 6.75 10.75

108 TQB108 Nguyễn Đức Anh 10/12/2002 Nguyễn Phong Sắc 4 4.5 8.5

109 TQB109 Nguyễn Đức Anh 25/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25

110 TQB110 Nguyễn Duy Anh 22/7/2002 Phương Mai 6.25 5.75 12

111 TQB111 Nguyễn Duy Anh 7/12/2002 Trưng Vương 7 4.25 11.25

112 TQB112 Nguyễn Lê Đức Anh 24/12/2002 Đền Lừ 4 3.5 7.5

113 TQB113 Nguyễn Lê

NguyênAnh 26/1/2002 Trưng Vương 6 7 13

114 TQB114 Nguyễn Mai Anh 07/11/2002 NguyễnDu 5 5.5 10.5

115 TQB115 Nguyễn Minh Anh 30/7/2002 Quỳnh Mai 1.75 5.25 7

116 TQB116 Nguyễn Nam Anh 1/8/2002 Thái Thịnh 8.5 6.75 15.25

117 TQB117 Nguyễn Ngân Anh 29/11/2002 đống đa 7.5 6.75 14.25

118 TQB118 Nguyễn Phương Anh 4/12/2002 Tô Hoàng 3.5 4.25 7.75

119 TQB119 Nguyễn Phương Anh 6/10/2002 Marie curie 6 5.25 11.25

120 TQB120 Nguyễn Phương Anh 8/11/2002 Đống Đa 3.75 4 7.75

121 TQB121 Nguyễn Thị

TrungAnh 9/10/2002 tân Mai 7.25 6.75 14

Page 6: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

122 TQB122 Nguyễn Tuấn Anh 20/8/2002 Phương Liệt 7.75 6 13.75

123 TQB123 Nguyễn Văn

TuấnAnh 4/11/2002 Minh Khai 4.5 3.75 8.25

124 TQB124 Phạm Kiều Anh 27/7/2002 Trương Vương 4.5 4.75 9.25

125 TQB125 Trần Đức Anh 23/7/2002 Đôống Đa 7.25 5.5 12.75

126 TQB126 Trần Hải Anh 15/2/2002 Hoàn Kiếm 1.75 5 6.75

127 TQB127 Trần Hải Anh 22/12/2002 Giáp Bát 8.25 5.25 13.5

128 TQB128 Trần Hoàng Anh 7/8/2002 tân mai 5.75 5.5 11.25

129 TQB129 Trần Phương Anh 4/5/2002 Lê Ngọc Hân 7.75 5.5 13.25

130 TQB130 Trần Quỳnh Anh 26/12/2002 Nguyễn Du 5.25 4 9.25

131 TQB131 Trần Quỳnh Anh 8/9/2002 Chương Dương 4 6 10

132 TQB132 Từ Minh Anh 8/7/2002 Vân Hồ v v 0

133 TQB133 Vũ Minh Anh 22/3/2002 Ngô sỹ liên 6.25 6.75 13

134 TQB134 Vũ Thị Quỳnh Anh 31/5/2002 Tô HOàng 5.5 6.25 11.75

135 TQB135 Vũ Tuyết Anh 23/7/2002 Nguyễn Phong Sắc 4.25 4.5 8.75

136 TQB136 Đỗ Ngọc Ánh 29/7/2002 Trưng Vương 7.75 5.5 13.25

137 TQB137 Dư Đỗ Ngọc Ánh 18/1/2002 Ngô Quyền 5.5 5.25 10.75

138 TQB138 Lê Hồng Ánh 13/3/2002 Hoàn Kiếm 4.25 4.5 8.75

139 TQB139 Nguyễn Ngọc Ánh 21/12/2002 Lý Thường Kiệt 6.25 5.5 11.75

140 TQB140 Vũ Ngọc Ánh 16/7/2002 Trưng Nhị 8.5 6.75 15.25

141 TQB141 Lê Minh Bách 6/11/2002 Nguyễn Du 5.25 5.25 10.5

142 TQB142 Nguyễn Chí Bảo 31/5/2002 Ngô sỹ liên 7 6 13

143 TQB143 Đặng Ngọc Minh Châu 8/3/2002 Trưng Vương 7.5 5.75 13.25

Page 7: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

144 TQB144 Đỗ Minh Châu 29/6/2002 Đoàn Kết 3.75 5 8.75

145 TQB145 Nguyễn Minh Châu 7/8/2002 Khương Thượng 5.75 6.75 12.5

146 TQB146 Đặng Quỳnh Chi 5/7/2002 Vĩnh Tuy 5.75 3.75 9.5

147 TQB147 Nguyễn Linh Chi 19/6/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.25 4.75 10

148 TQB148 Nguyễn Chí Công 4/10/2002 Giáp Bát 8.75 5 13.75

149 TQB149 Hoàng Mạnh Cường 214/2/2002 Tân Mai 5.75 6 11.75

150 TQB150 Ngô Minh Cường 5/4/2002 vân Hồ 8.5 6.5 15

151 TQB151 Nguyễn Trí Cường 24/10/2002 Marie curie v v 0

152 TQB152 Nguyễn Việt Cường 2/7/2002 phương mai 5.25 5 10.25

153 TQB153 Kim Ngọc Linh Đan 20/10/2002 Trần Nhân Tông 6.5 5.25 11.75

154 TQB154 Huỳnh Tuấn Đạt 2/1/2002 Ngô sỹ liên 7.25 4.5 11.75

155 TQB155 Nguyễn Chí Đạt 12/9/2002 giảng võ 8.75 6.25 15

156 TQB156 Vũ Tuấn Đạt 11/1/2002 Trưng Nhị 6.25 5.75 12

157 TQB157 Nguyễn Ngọc diệp 3/4/2002 Trưng Nhị 5.25 6.25 11.5

158 TQB158 Hoàng Tuấn Đức 3/3/2002 Thái Thịnh 9.25 7 16.25

159 TQB159 Lại Minh Đức 12/12/2002 Ngô Gia Tự 5.25 4.75 10

160 TQB160 Lê Minh Đức 26/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v 0

161 TQB161 Lê Vũ Mạnh Đức 02/12/2002 Đống Đa 6 5.5 11.5

162 TQB162 Nguyễn Đăng Đức 22/11/2002 Mai Động v v 0

163 TQB163 Nguyễn Nhật

TuấnĐức 4/11/2002 Đền Lừ 5.5 3.75 9.25

164 TQB164 Phan Hà Anh Đức 10/8/2002 Tây Sơn 5.25 6.75 12

165 TQB165 Trần Trung Đức 2/9/2002 Nguyễn Phong Sắc 3.25 4 7.25

Page 8: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

166 TQB166 Nguyễn Ngọc Dung 30/08/2002 Đống Đa 7.25 5.5 12.75

167 TQB167 Hoàng Trí Dũng 8/11/2002 Quỳnh Mai 6.75 5.75 12.5

168 TQB168 Mai Tuấn Dũng 9/12/2002 Khương Thượng 4 4 8

169 TQB169 Bùi Khánh Dương 21/11/2002 Hoàn Kiếm 2 4 6

170 TQB170 Nguyễn Đăng Dương 31/1/2002 Marie curie 7 6.5 13.5

171 TQB171 Nguyễn Thái Dương 7/6/2002 Ngô sỹ liên 5.5 5.5 11

172 TQB172 Nguyễn Thùy Dương 14/11/2002 Đôống Đa 6.25 7.5 13.75

173 TQB173 Nguyễn Tuấn Dương 4/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7 6 13

174 TQB174 Nguyễn Tùng Dương 10/8/2002 Đôống Đa 3 3.25 6.25

175 TQB175 Vũ Thùy Dương 1/12/2002 Hoàn Kiếm 3.5 5 8.5

176 TQB176 vũ Thùy Dương 2/6/2002 Tân Định 6.75 6.5 13.25

177 TQB177 Nguyễn Bá duy 27/8/2002 Phương Liệt 8.25 5 13.25

178 TQB178 Nhữ Khánh Duy 5/9/2002 Ngô sỹ liên 8.25 5 13.25

179 TQB179 Trần Cảnh Duy 10/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v 0

180 TQB180 Vũ Đức Duy 1/7/2002 v v 0

181 TQB181 Bùi Hương Giang 6/7/2002 Tân Định 7.75 6.25 14

182 TQB182 Lã Thùy Giang 10/10/2002 Đôống Đa 1 1.75 2.75

183 TQB183 Nguyễn Hương Giang 25/10/2002 Trưng Vương 7.5 6.75 14.25

184 TQB184 Nguyễn Hương Giang 30/4/2002 Huy Văn 7.25 3.75 11

185 TQB185 Nguyễn Thu Giang 21/7/2002 Ngô sỹ liên 4.25 6 10.25

186 TQB186 Phạm Hà Minh Giang 1/12/2002 nguyễn du v v 0

187 TQB187 Phạm Ngọc Giao 20/12/2002 4.25 6.5 10.75

Page 9: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

188 TQB188 Đinh Vũ Khánh Hà 20/10/2002 vân Hồ v v 0

189 TQB189 Nguyễn Minh Hà 25/8/2002 Trưng Vương 4.75 4.25 9

190 TQB190 Nguyễn Minh Hà 8/10/2002 Tô Hoàng 5.5 6.25 11.75

191 TQB191 Vũ Thanh Vân Hà 13/9/2002 Tô Hoàng 7.75 6.75 14.5

192 TQB192 Vũ Thu Hà 5/10/2002 Tô Hoàng 5.75 6.25 12

193 TQB193 Quách Xuân Hải 10/4/2002 Phương Liệt 8.25 5 13.25

194 TQB194 Trần Hậu Hán 23/1/2002 Giáp Bát 4.5 6 10.5

195 TQB195 Đặng Thị Thu Hằng 3/12/2002 Mai Động 8.25 7 15.25

196 TQB196 Hoàng Thu Hằng 9/1/2002 Ngô Gia Tự v v 0

197 TQB197 Trần Hồng Hạnh 24/7/2002 Thanh Trì 4 4 8

198 TQB198 Nguyễn Thu Hiền 31/7/2002 Tây Sơn 4 5.75 9.75

199 TQB199 Nguyễn Thúy Hiền 23/3/2002 Tây Sơn 4.25 3.25 7.5

200 TQB200 Nguyễn Thúy Hiền 30/9/2002 Hà Huy Tập 5 6.75 11.75

201 TQB201 Phạm Minh Hiền 11/4/2002 vân Hồ 8.5 7.25 15.75

202 TQB202 Nguyễn Minh Hiển 24/9/2002 Ngô Sỹ Liên 5 4 9

203 TQB203 Phạm Minh Hiển 11/12/2002 Ngô Gia Tự 4.5 3.75 8.25

204 TQB204 Hoàng Văn Hiệp 10/4/2002 Quỳnh Mai 6.25 4.75 11

205 TQB205 Đỗ Minh Hiếu 13/12/2002 Quỳnh Mai 6.5 4.25 10.75

206 TQB206 Lê Minh Hiếu 15/2/2002 Đoàn Thị Điểm 8.25 v 7.75 0

207 TQB207 Lê Trung Hiếu 3/11/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 3.25 8.5

208 TQB208 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/2002 Ngô Quyền 4 4.75 8.75

209 TQB209 Nguyễn Trung Hiếu 30/10/2002 Mai Động 8 8 16

Page 10: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

210 TQB210 Nguyễn Trung Hiếu 4/11/2002 lương yến 6.5 5 11.5

211 TQB211 Trần Gia Hiếu 22/6/2002 Lê Ngọc Hân 4.5 3.75 8.25

212 TQB212 Lê Huy Hoàng 23/6/2002 Lý Thường Kiệt 5.25 4.25 9.5

213 TQB213 Nguyễn Thế Huy Hoàng 26/11/2002 mai động 9.25 4.75 14

214 TQB214 Nguyễn Việt Hoàng 23/9/2002 5.75 4 9.75

215 TQB215 Nguyễn Việt Hoàng 01/02/2002 Tân Định 3.25 4.25 7.5

216 TQB216 Triệu Việt Hoàng 13/7/2002 Nguyễn Đình Chiểu v v 0

217 TQB217 Quang Đức Hùng 21/11/2002 Đôống Đa 4.5 2 6.5

218 TQB218 Nguyễn Ngọc Hưng 27/9/2002 Vinschool 6.75 5.75 12.5

219 TQB219 Nguyễn Trương

ThànhHưng 11/7/2002 Tô Hoàng 3.25 7.25 10.5

220 TQB220 Dương Như

ThiênHương 19/4/2002 Tân Định v v 0

221 TQB221 Phạm Lan hương 13/1/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.25 5.75 13

222 TQB222 Hà Đức Huy 28/10/2002 phương mai v v 0

223 TQB223 Nguyễn Quang Huy 29/10/2002 Lê Ngọc Hân 3.75 5 8.75

224 TQB224 Trần Gia Huy 28/12/2002 Hoàng Văn Thụ 6 5 11

225 TQB225 Trần Gia Huy 10/12/2002 Ngô Gia Tự 5.25 4.75 10

226 TQB226 Trần Ngọc Huy 7/3/2002 Tân Định 6.25 6.5 12.75

227 TQB227 Trần Quang huy 27/6/2002 quang trung v v 0

228 TQB228 Vũ Đình Huy 22/2/2002 nguyễn trường tộ 5 5 10

229 TQB229 Đinh Hoàng

KhánhHuyền 13/12/2002 Bế Văn Đàn 5 5.5 10.5

230 TQB230 đoàn Thị Minh Huyền 14/6/2002 Ngô Gia Tự 2.5 5.5 8

231 TQB231 Vũ Ngọc Huyền 23/8/2002 Chương Dương 4 4.75 8.75

Page 11: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

232 TQB232 Phạm Vũ Khanh 8/11/2002 Quỳnh Mai v v 0

233 TQB233 Phạm Vương Khanh 8/11/2002 Quỳnh Mai v v 0

234 TQB234 An Ngọc Khánh 1/1/2002 Quỳnh Mai v v 0

235 TQB235 Đoàn An Khánh 12/2/2002 Trưng Nhị 4 6.25 10.25

236 TQB236 Dương Đức Khánh 21/3/2002 v v 0

237 TQB237 Nguyễn Gia Khánh 8/5/2002 Ngô Gia Tự v v 0

238 TQB238 Phạm Duy Khánh 30/5/2002 Ngô Gia Tự 5.75 6 11.75

239 TQB239 Phạm Minh Khánh 06/11/2002 TRưng Nhị 4.5 5.75 10.25

240 TQB240 Lê Văn Khoa 14/6/2002 Quỳnh Mai 6.25 6.75 13

241 TQB241 Hoàng Trung Kiên 17/11/2002 Trưng Vương 8.25 4.75 13

242 TQB242 TrẦN Đình

TrungKiên 10/5/2002 tân mai 3.75 6 9.75

243 TQB243 Trần Minh Kiên 24/10/2002 Ngô Quyền 4.5 3.75 8.25

244 TQB244 Vũ Minh Kiệt 24/7/2002 7 5.75 12.75

245 TQB245 Trần Trương Kỳ 12/3/2002 Quỳnh Mai 5.25 5.25 10.5

246 TQB246 Lê Phúc Lai 27/8/2002 Tô Hoàng 8.75 8.25 17

247 TQB247 Lê Phúc Lâm 7/6/2002 Ngô Gia Tự 5.25 5.5 10.75

248 TQB248 Nguyễn Ngọc Lâm 6/12/2002 Chương Dương 4.5 7.75 12.25

249 TQB249 Trần tùng Lâm 22/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.5 4.25 5.75

250 TQB250 Nguyễn Dương

PhươngLan 23/9/2002 Trưng Nhị 5.25 7 12.25

251 TQB251 Nguyễn Phương Lan 12/2/2002 Tân Mai 6 6.5 12.5

252 TQB252 Lê Hương Liên 24/8/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 4.5 9.75

253 TQB253 Đặng Gia Linh 5/7/2002 Phương Mai 7.75 8.5 16.25

Page 12: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

254 TQB254 Hoàng Diệu Linh 26/10/2002 phương mai 4.25 5 9.25

255 TQB255 Hoàng Lê Khánh Linh 7/10/2002 Thực Nghiệm 5.75 6.75 12.5

256 TQB256 Hoàng Thùy Linh 11/5/2002 Lê Ngọc Hân 5 5.5 10.5

257 TQB257 Hoàng Thùy Linh 21/4/2002 Tân Định 3.75 6.25 10

258 TQB258 Lê Trần Khánh Linh 7/9/2002 Trưng Nhị v v 0

259 TQB259 Ngô Linh Linh 16/1/2002 ngọc lâm 4.5 7 11.5

260 TQB260 Nguyễn Diệu Linh 1/10/2002 Đống Đa 5.75 6 11.75

261 TQB261 Nguyễn Diệu Linh 11/12/2002 Phương Mai 2 4.5 6.5

262 TQB262 Nguyễn Hoàng Linh 1/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.5 5.5 11

263 TQB263 Nguyễn Hoàng Linh 26/6/2002 Chu Văn An v v 0

264 TQB264 Nguyễn Phương Linh 26/4/2002 Hoàn Kiếm 4.75 5 9.75

265 TQB265 Phạm Phương Linh 23/6/2002 Vĩnh Tuy 5.5 4.25 9.75

266 TQB266 Phạm Phương Linh 3/8/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.5 4 11.5

267 TQB267 Phạm Thị Hải Linh 23/2/2002 Phương Mai 4.5 5.25 9.75

268 TQB268 Vũ Tuấn Lộc 2/3/2002 Thượng Thanh 5 2.75 7.75

269 TQB269 Đỗ Hoàng Long 9/10/2002 Quỳnh Mai v v 0

270 TQB270 Lê Long 22/8/2002 Tân Định 4 3.75 7.75

271 TQB271 Lý Công Long 12/12/2002 Hà Huy Tập 6 4 10

272 TQB272 Nguyễn Chí Long 20/8/2002 Phương Liệt 3.25 4.5 7.75

273 TQB273 Nguyễn Hải Long 5/9/2002 Tây Sơn v v 0

274 TQB274 Nguyễn Hoàng Long 20/9/2002 Tân Mai 6.75 4.5 11.25

275 TQB275 Nguyễn Việt Long 28/12/2002 8.75 5.25 14

Page 13: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

276 TQB276 Dương Hương Ly 8/4/2002 Tây Sơn 3.75 5 8.75

277 TQB277 Đinh Ngọc Mai 17/8/2002 Khương Thượng v v 0

278 TQB278 Lê Ngọc Chi Mai 1/3/2002 Lê Ngọc Hân 6.5 6.25 12.75

279 TQB279 Đinh Đức Mạnh 30/9/2002 Tô Hoàng 2.5 4.75 7.25

280 TQB280 Đặng Nhật Minh 15/9/2002 Nguyễn Du 7 6.25 13.25

281 TQB281 Đặng Tuấn Minh 15/3/2002 Quỳnh Mai 6.25 6 12.25

282 TQB282 Lê Hoàng Minh 3/3/2002 Đôống Đa 5.5 5.75 11.25

283 TQB283 Lê Nhật Minh 15/10/2002 Ngô Sỹ Liên v v 0

284 TQB284 Nguyễn Đức Minh 13/7/2002 Ngô sỹ liên 7.5 7.25 14.75

285 TQB285 Phạm Đức Minh 10/9/2002 Phương Liệt 5.5 5 10.5

286 TQB286 Tạ Quang Minh 14/12/2002 Ngô Quyền 6.75 6 12.75

287 TQB287 Trần Công Minh 7/6/2002 Quỳnh Mai 6.75 6.25 13

288 TQB288 Trần Quang Minh 24/11/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.25 5.25 6.5

289 TQB289 Nguyễn Quỳnh

TrangMy 6/11/2002 Tân Mai 6.25 7.75 14

290 TQB290 Trần Hà My 18/9/2002 vân Hồ 4.25 3.5 7.75

291 TQB291 Nguyễn Hoài Nam 16/5/2002 Mai Động 8 6 14

292 TQB292 Nguyễn Ngọc Nam 3/11/2002 Trưng Nhị 4 4.5 8.5

293 TQB293 Hà Thị Bảo Ngân 21/5/2002 Tân Định 4 4.25 8.25

294 TQB294 Trần Thị Kim Ngân 13/8/2002 Mai Động 7.5 7.25 14.75

295 TQB295 Trịnh Hồng Ngân 28/1/2002 Lê Lợi 3.75 5.5 9.25

296 TQB296 Đỗ Công Tuấn Nghĩa 4/11/2002 Ngô Quyền 3.75 5.25 9

297 TQB297 Vũ Trọng Nghĩa 19/6/2002 Minh Khai 1.75 3.5 5.25

Page 14: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

298 TQB298 Giang Bích Ngọc 6/8/2002 Quỳnh Mai 7.25 6.75 14

299 TQB299 Nguyễn Hồng Ngọc 23/6/2002 nguyễn du 2.5 5.5 8

300 TQB300 Nguyễn Mai Ngọc 10/7/2002 Đoàn Kết 3.25 5 8.25

301 TQB301 Nguyễn Minh Ngọc 23/9/2002 Ngô sỹ liên 5.5 6.75 12.25

302 TQB302 Nguyễn Thị

MinhNgọc 22/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7 6.5 13.5

303 TQB303 Phan Bảo Ngọc 25/2/2002 Tây Sơn 3 6.25 9.25

304 TQB304 Đoàn Trung Nguyên 2/3/2002 Nguyễn Phong Sắc v v 0

305 TQB305 Nguyễn Hoàng Nguyên 30/11/2002 Lê Ngọc Hân 6.5 4.75 11.25

306 TQB306 Nguyễn Lê

TrungKiên 30/8/2002 Khương Thượng 4.75 6.75 11.5

307 TQB307 Trần Đình Khôi Nguyên 7/6/2002 Nguyễn Công Trứ 8 5 13

308 TQB308 Trần Đỗ Khôi Nguyên 29/8/2002 Tô Hoàng 8.5 7.25 15.75

309 TQB309 Lê Linh Nhi 17/2/2002 Trưng Vương 6.25 5.5 11.75

310 TQB310 Nguyễn Thị vân Nhi 6/1/2002 Hai Bà Trưng 7.25 5.75 13

311 TQB311 Nguyễn Yến Nhi 24/8/2002 Ngô Sỹ Liên 6.25 6.25 12.5

312 TQB312 Trần Phương Nhi 31/12/2002 Trưng Vương 5.5 6 11.5

313 TQB313 Nguyễn An ninh 7/11/2002 Trưng Nhị 5 4.5 9.5

314 TQB314 Nguyễn Duy Phong 29/8/2002 Quỳnh Mai 6.75 6.5 13.25

315 TQB315 Phạm Minh Phong 10/7/2002 Ngô sỹ liên 3 3.75 6.75

316 TQB316 Phạm Tuấn Phong 27/3/2002 Lê Ngọc Hân 7.25 5.5 12.75

317 TQB317 Vũ Đặng Hồng Phúc 8/11/2002 Phương Mai 3 5 8

318 TQB318 Nguyễn Hữu Phước 21/8/2002 thành công 4.25 4 8.25

319 TQB319 Nguyễn Ngọc

HữuPhước 7/12/2002 Trưng Vương 8.5 5.75 6.75 15.25

Page 15: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

320 TQB320 Nguyễn Minh phương 14/3/2002 Tô Hoàng 4.25 6.5 10.75

321 TQB321 Nguyễn Trần Hà Phương 4/9/2002 Vĩnh Tuy 5 5 10

322 TQB322 Nghiêm Đức

AnhQuân 15/5/2002 Trưng Vương 7.25 5.5 12.75

323 TQB323 Nguyễn minh Quân 22/6/2002 Mai Động 7.5 5.75 13.25

324 TQB324 Vương Trung Quân 4/2/2002 Ngô Gia Tự 8.25 5.25 13.5

325 TQB325 Đặng Ngọc Minh Quang 8/3/2002 Trưng Vương v v 0

326 TQB326 Lê Việt Quang 14/11/2002 Nguyễn Du 6.25 4.5 10.75

327 TQB327 Nguyễn Chí Quang 1/5/2002 Tân Mai v v 0

328 TQB328 Nguyễn Vinh Quang 25/10/2002 Quỳnh Mai 3.75 4 7.75

329 TQB329 Lê Nguyên Quý 1/3/2002 Quỳnh Mai v v 0

330 TQB330 Đỗ Thu Quyên 6/4/2002 Ngô Sĩ Liên 4.75 5.75 10.5

331 TQB331 Nguyễn Hạnh Quyên 20/8/2002 Phương Liệt 9 6.5 15.5

332 TQB332 Nguyễn Hồng Sơn 27/10/2002 Đền Lừ 5.5 5.5 11

333 TQB333 Nguyễn Ngọc Sơn 12/11/2002 Ngô Gia Tự 4.25 5.5 9.75

334 TQB334 Phạm Hoàng Sơn 23/7/2002 Quỳnh Mai 5.25 4.25 9.5

335 TQB335 Nguyễn Hồng Tâm 19/10/2002 Mai Động 6.5 7.5 14

336 TQB336 Nguyễn Minh Tâm 29/12/2002 Ngô Gia Tự 7.75 7 14.75

337 TQB337 Trịnh Minh Tâm 15/2/2002 Giáp Bát 5.25 6.75 12

338 TQB338 Bùi Thiện Thắng 24/2/2002 Nguyễn Trãi v v 0

339 TQB339 Cao Đình Thắng 19/5/2002 Khương Mai 6.75 5.5 12.25

340 TQB340 Nguyễn Đình Thắng 2/8/2002 khương đình 6.25 4 10.25

341 TQB341 Nguyễn Tất Thắng 28/8/2002 thanh trì v v 0

Page 16: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

342 TQB342 Trương Mạnh Thắng 01/11/2002 Lê Ngọc Hân 3 5 8

343 TQB343 Lê Minh Thanh 15/9/2002 Vĩnh Tuy 3.75 6.75 10.5

344 TQB344 Tạ Nguyễn Lâm Thanh 29/3/2002 Nguyễn Phong Sắc 4 5 9

345 TQB345 Đinh Nhật Thành 26/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.25 5 10.25

346 TQB346 Lê Đức Thành 3/11/2002 Ngô Quyền 5.5 6 11.5

347 TQB347 Lục đình Chí Thành 8/10/2002 Tô Hoàng 7.75 6 13.75

348 TQB348 Mai Tiến Thành 6/7/2002 Tân Định 6.25 4 10.25

349 TQB349 Nguyễn Đình Thành 25/12/2002 Vân Hồ 7 6.75 13.75

350 TQB350 Nguyễn Minh Thành 12/5/2002 đống đa v v 0

351 TQB351 Đinh Phương Thảo 18/8/2002 Lê Ngọc Hân 6.25 6.25 12.5

352 TQB352 Nguyễn Ngọc Thảo 23/5/2002 Ngô Sĩ Liên 5.75 5 10.75

353 TQB353 Nguyễn Vinh Thiên 7/7/2002 Mai Động 7 6.25 13.25

354 TQB354 Đỗ Minh Thịnh 3/1/2002 nguyễn du 4.25 4.25 8.5

355 TQB355 Đỗ Ngọc Minh Thu 19/11/2002 Trưng Nhị 3.25 6.75 10

356 TQB356 Nguyễn Ngọc

MinhThu 27/9/2002 Trưng Nhị 5.25 5.5 10.75

357 TQB357 Nguyễn Ngọc

AnhThư 30/9/2002 Trưng Vương 5.5 7 12.5

358 TQB358 Tô Anh Thư 10/9/2002 Trưng Vương 9 7.25 16.25

359 TQB359 Vũ Trung Tín 24/11/2002 Thịnh Liệt 7.25 4.75 12

360 TQB360 Nguyễn Đình Toàn 25/12/2002 Vân Hồ 6.5 5.5 12

361 TQB361 Nguyễn Ngọc Toàn 4/3/2002 Ngọc Lâm v v 0

362 TQB362 Lữ Thị Thu Trà 6/12/2002 Tân Định 9 7 16

363 TQB363 Vũ Ngọc Hương Trà 17/10/2002 vân Hồ v v 0

Page 17: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

364 TQB364 Đan Huyền Trang 12/8/2002 Tân Định 6 6.25 12.25

365 TQB365 Đào Thu Trang 24/4/2002 Khương Thượng 5.5 6.75 12.25

366 TQB366 Lâm Thu Trang 11/9/2002 Trưng Nhị 7.25 7 14.25

367 TQB367 Lê Thu Trang 6/3/2002 Trưng Nhị 6.5 5.75 12.25

368 TQB368 Lê Thùy Trang 16/5/2002 Nguyễn Phong Sắc 7.5 6.25 13.75

369 TQB369 Nguyễn Thùy Trang 31/12/2002 Nguyễn Phong Sắc 6.75 6 12.75

370 TQB370 Nguyễn Hà Trang 1/2/2002 Tân Định 6.5 7 13.5

371 TQB371 Nguyễn Minh Trang 16/4/2002 Khương Thượng 6 5.75 11.75

372 TQB372 Nguyễn Minh Trang 18/12/2002 Quỳnh Mai 7.25 7 14.25

373 TQB373 Nguyễn Quỳnh Trang 7/12/2002 viĩnh tuy 8.5 6.25 14.75

374 TQB374 Nguyễn Thị Thu Trang 27/9/2002 Giáp Bát 4.75 3.5 8.25

375 TQB375 Nguyễn Thùy Trang 11/12/2002 Trưng Nhị 6.75 6.75 13.5

376 TQB376 Trần Huyền Trang 8/3/2002 Hoàng Văn Thụ 8.5 7.25 15.75

377 TQB377 Trần Linh Trang 13/7/2002 Trưng Vương 5 7 12

378 TQB378 Trần Thu Trang 5/11/2002 Quỳnh Mai 8.25 7 15.25

379 TQB379 vŨ Quỳnh Trang 23/2/2002 Huy Văn 7.5 7.25 14.75

380 TQB380 Vũ Thiên Trang 13/4/2002 v v 0

381 TQB381 Lê Tuấn Triển 27/8/2002 Quỳnh Mai 4.75 4.25 9

382 TQB382 Nguyễn Vũ Trọng 24/2/2002 Ngô Gia Tự 8.75 6 14.75

383 TQB383 Lương Thành Trung 15/3/2002 vân Hồ 6.25 5.5 11.75

384 TQB384 Lê Minh Tú 15/10/2002 Minh Khai 5.5 5 10.5

385 TQB385 Nguyễn Anh Tú 7/10/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 6.5 11.75

Page 18: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

386 TQB386 Nguyễn Ngọc Tú 31/10/2002 nguyễn du 5 6.5 11.5

387 TQB387 Nguyễn Tuấn Tú 21/2/2002 Tây Sơn 7 5 12

388 TQB388 Đỗ Minh Tuân 15/10/2002 mai dịch 5.25 5 10.25

389 TQB389 Bùi Hoàng Tuấn 22/6/2002 Vinschool 4.25 5.5 9.75

390 TQB390 Dương Thanh Tùng 19/7/2002 Nguyễn Phong Sắc 5 4.75 9.75

391 TQB391 Lê Hoàng Tùng 11/11/2002 thịnh quang 7.25 5.75 13

392 TQB392 Nguyễn Phương Uyên 15/9/2002 Trưng Vương 5.75 5.5 11.25

393 TQB393 Nguyễn Tiến Việt 03/10/2002 Ái Mộ 6.5 5.25 11.75

394 TQB394 Nguyễn Đồng

AnhVũ 13/8/2002 Chu Văn An 4 5.25 9.25

395 TQB395 Lê Quốc Vương 22/2/2002 Đền Lừ v v 0

396 TQB396 Trương Thảo Xuân 21/1/2002 Lê Ngọc Hân v v 0

397 TQB397 Nguyễn Việt An 28/06/2002 THCS Tân Mai 7.25 7.25

398 TQB398 Chu Lê Hà Anh 7/6/2002 Ngô Sỹ Liên 6.5 7.75 14.25

399 TQB399 Lê Khả Minh Anh 06/03/2002 Tô Hoàng 5.75 5.75

400 TQB400 Lê Quỳnh Anh 8/1/2002 Quỳnh Mai 5.5 8 13.5

401 TQB401 Nguyễn Đức Việt Anh 11/07/2002 Marie curie v v 0

402 TQB402 Nguyễn Minh Anh 10/8/2002 Nguyễn Trường Tộ 6.5 7.75 14.25

403 TQB403 Nguyễn Phương Anh 23/3/2002 Ngô sỹ liên 8 6.75 14.75

404 TQB404 Nguyễn Thảo Anh 6/12/2002 Quỳnh Mai 9.25 8.5 17.75

405 TQB405 Nguyễn Tuấn Anh 26/11/2002 Trưng Vương 6.5 6.75 6 13.25

406 TQB406 Nguyễn Tuấn Anh 31/10/2002 Ngô Sỹ Liên 5 5.75 10.75

407 TQB407 Trần Đức Anh 10/6/2002 Đôống Đa v v 0

408 TQB408 Trần Phương Anh 13/3/2002 hoàng văn thụ 5.75 6 11.75

Page 19: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

409 TQB409 Nguyễn Ngọc Bách 24/3/2002 Tô Vĩnh Diện 4 5.5 9.5

410 TQB410 Nguyễn Yến Chi 3/9/2002 Trưng Nhị 7.75 8.75 16.5

411 TQB411 Phạm Minh Đức 5/8/2002 Quỳnh Mai 3 3.5 6.5

412 TQB412 Cấn Thùy Dương 26/4/2002 Tân Định v v 0

413 TQB413 Lê Minh Dương 16/6/2002 nguyễn du 7 6.5 13.5

414 TQB414 Nguyễn Thế Dương 16/12/2002 Nguyễn Trường Tộ 7 v 7

415 TQB415 Nguyễn Quang Duy 21/7/2002 Tân Định

416 TQB416 Trần Thành Duy 11/12/2002 Nguyễn Trường Tộ 9 7.5 16.5

417 TQB417 Đinh Đức Hà 22/11/2002 Tân Định 5.75 5.25 11

418 TQB418 Đỗ Sơn Hải 23/9/2002 Giảng Võ v v 0

419 TQB419 Nguyễn Như

HoàngHải 29/3/2002 Marie curie 5 8 13

420 TQB420 Nguyễn Trần

BảoHân 19/3/2002 Ngô sỹ liên 8.75 9.25 18

421 TQB421 Nguyễn Thị

HồngHạnh 28/6/2002 Tô Hoàng 6 5.25 11.25

422 TQB422 Hoàng Thu Hảo 26/4/2002 Thái Thịnh 4.5 6 10.5

423 TQB423 Bùi Minh Hiếu 24/1/2002 Mai Động v v 0

424 TQB424 Nguyễn Anh

QuangHiếu 25/4/2002 Quỳnh Mai 3 5.5 8.5

425 TQB425 Nguyễn Minh Hiếu 19/9/2002 Quỳnh Mai v v 0

426 TQB426 Nguyễn Trí Hiếu 20/5/2002 Hoàn Kiếm 3 6 9

427 TQB427 Phan Khải Hưng 22/9/2002 Lê Ngọc Hân 5 4.5 9.5

428 TQB428 Lê Quỳnh Hương 04/12/2002 THCS Tây Sơn 6.75 6.5 13.25

429 TQB429 Bùi Quang Huy 15/8/2002 Bế Văn Đàn 8.5 5.75 14.25

430 TQB430 Lê Ngọc Khang 24/8/2002 Trưng Vương v v 0

431 TQB431 Ngô Quang An Khánh 1/10/2002 Ngô Gia Tự 8 9.5 17.5

432 TQB432 Nguyễn Đăng Khánh 3/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 14

Page 20: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

433 TQB433 Hoàng Lê Trung Kiên 24/10/2002 Vân Hồ v v 0

434 TQB434 Nguyễn Bảo Kim 15/1/2002 Trưng Vương 5.5 3 8.5

435 TQB435 Nguyễn Tùng Lâm 28/9/2002 Tân Định 4 7 11

436 TQB436 Đinh Phương Linh 22/3/2002 Ngô Gia Tự 0

437 TQB437 Đỗ Phương Linh 5/11/2002 Tây Sơn 7 7.75 14.75

438 TQB438 Doãn Nhật Linh 4/10/2002 Thái Thịnh 7.25 6.25 13.5

439 TQB439 Vũ Tuấn Linh 15/1/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 6 11.5

440 TQB440 Cao Nguyên Long 26/11/2002 Trưng Nhị 4.75 7 11.75

441 TQB441 Trần Hiền Lương 14/12/2002 Tân Định 6.25 9.25 15.5

442 TQB442 Lê Mai 2/11/2002 Đống Đa 8.75 9.25 18

443 TQB443 Phùng Yến Mai 26/9/2002 Trưng Vương v v 0

444 TQB444 Vũ Đức Mạnh 12/11/2002 Quỳnh Mai 5.5 6.75 12.25

445 TQB445 Bùi Đặng Quang Minh 02/12/2002 Tây Sơn 8 4.5 12.5

446 TQB446 Lã Đức Minh 13/5/2002 Tây Sơn 6.5 7.75 14.25

447 TQB447 Nguyễn Hà Minh 20/1/2002 Đống Đa 4 5 9

448 TQB448 Trần Phạm Nhật Minh 3/12/2002 Đống Đa v v 0

449 TQB449 Dương Trà My 26/8/2002 Đền Lừ 5.75 4.5 10.25

450 TQB450 Nguyễn Dương

HằngMy 25/10/2002 Trưng Vương 6.25 5.5 11.75

451 TQB451 Trần Tuấn Nam 27/9/2002 Ngô Sỹ Liên 7 5.5 12.5

452 TQB452 Tạ Thanh Nga 29/10/2002 Tân Mai 7.5 6.5 14

453 TQB453 Phan Hưữ Phi 4/11/2002 Trưng Vương 5.75 8.25 14

454 TQB454 Đặng Quốc Phong 26/7/2002 Trưng Nhị 8.5 8.5 17

455 TQB455 Nguyễn Huy Phúc 2/9/2002 Hoàn Kiếm 2.25 5 7.25

456 TQB456 Dương Minh Quân 30/12/2002 Đống Đa 0

Page 21: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

457 TQB457 Hoàng Hải Quang 16/1/2002 Ngô Gia Tự 6 6.25 12.25

458 TQB458 Nguyễn Viết Quang 17/1/2002 Giáp Bát 8.25 8.75 17

459 TQB459 Đỗ Tường Sơn 29/9/2002 vân Hồ v v 0

460 TQB460 Tống Hoàng Sơn 9/10/2002 Phương Mai 6.25 2.5 8.75

461 TQB461 Nguyễn minh Tấn 25/5/2002 Nguyễn Phong Sắc 7.5 6.75 15.25

462 TQB462 Lê Vũ Thắng 7/2/2002 Quỳnh Mai 6.25 4.5 10.75

463 TQB463 Dương Tiến Thành 1/4/2002 Quỳnh Mai 5.75 6.5 12.25

464 TQB464 Nguyễn Việt Thành 20/9/2002 vân Hồ 5.5 8.25 13.75

465 TQB465 Nguyễn Anh Thư 20/9/2002 Vinschool 6.5 3 9.5

466 TQB466 Bạch Thanh Trà 5/12/2002 Trưng Vương 8.25 9.75 18

467 TQB467 Lê Thùy Trang 24/12/2002 Trưng Vương v v 0

468 TQB468 Nguyễn Thị Hiền Trang 19/6/2002 Đống Đa 6 7.5 13.5

469 TQB469 Nguyễn Thu Trang 5/10/2002 Khương Mai 7.75 8 15.75

470 TQB470 Nguyễn Thư Trang 4/4/2002 Ngô sỹ liên 7.75 9 16.75

471 TQB471 TRần Huyền Trang 12/4/2002 tân mai 9 7.25 16.25

472 TQB472 Nguyễn Mạnh Tú 10/3/2002 Láng Thượng 2.25 4.5 6.75

473 TQB473 Trương Anh Tú 6/10/2002 Trưng Vương 8.75 8.5 17.25

474 TQB474 Huỳnh Đắc Sơn Tùng 5/2/2002 Đống Đa 6.25 6.75 13

475 TQB475 Trần Phương Uyên 16/9/2002 Vân Hồ 6 7.75 13.75

476 TQB476 Phạm Ánh Vân 14/7/2002 Gia Thụy 6.5 6.5 13

477 TQB477 Nguyễn Hà Vi 2/8/2002 Trưng Vương 4.75 5.5 10.25

478 TQB478 Phạm Xuân Vũ 17/10/2002 Nguyễn Phong Sắc 0

479 TQB479 Nguyễn Huyền Vy 13/9/2002 Ngô Sỹ Liên 5.5 6.75 12.25

480 BS Phạm Phương Tú 13/10/2002 Phương Mai 4.5 6.5 11

481 BS Đào Bá Linh 9/6/2002 Ngô Gia Tự 4.25 5.5 9.75

Page 22: TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM … thi/Ket qua thi Um...TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM

Toán Văn Anh

STT

TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU

DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10

NGÀY THI 15/06/2017

Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo

họcTổng

Phòng thi

482 BS Nông Đức Minh 25/11/2002 Ngô Gia Tự 7.5 6 5.25 13.5

483 BS Trịnh Anh Quân 16/02/2002 Đống Đa 6.25 8 14.25

484 BS Nguyễn Minh Tuấn 17/07/2002 Thực Nghiệm 5.5 6.5 6.75 13.25

485 BS Vũ Minh Hiếu 17/09/2002 Quỳnh Mai 4.25 6 10.25

486 BS Lê Hoàng Long 9/6/2002 5.5 5.5 11

487 BS Nguyễn Phan Anh 7/3/2002 Trưng Vương 7 6.75 4.25 13.75

488 BS Trần Trà My 27/09/2002 5 5.25 10.25

489 BS Nguyễn Việt Huy 4/11/2002 4.75 6.25 11

490 BS Nguyễn Thúy Hồng 20/11/2002 4.75 6 10.75

491 BS Vũ Duy Khang 7/9/2002 7.25 5.5 12.75

492 BS Đỗ Thành Trung 5.25 5.25

493 BS Dương Anh Đạt 16/10/2002 5.75 3.75 9.5

494 BS Lê Hương Trà 30/10/2002 6.5 8 14.5

495 BS Nguyễn Thị Mai Linh 29/02/2002 Nguyễn Trường Tộ 7.5 9.25 16.75