178
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N3 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV Phòng thi: A.810 Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 30001 Ngo Bao Ai Nu 22/12/1997 2 30002 Pham Thuy Ai Nu 16/12/1994 3 30003 Pham Thi Ai Nu 08/08/1985 4 30004 Quach Thi Thanh Ai Nu 30/03/1992 5 30005 Tran Thi Ai Nu 09/07/1992 6 30006 Van Huynh Thuy Ai Nu 02/11/1991 7 30007 Vo Thi Thuy Ai Nu 14/08/1993 8 30008 Dao Thien An Nu 28/11/1997 9 30009 Dinh Thi Thuy An Nu 25/03/1996 10 30010 Do Ky An Nam 01/06/1989 11 30011 Ho Ngoc Bao An Nu 13/08/1989 12 30012 Ho Ngoc An Nu 27/09/1995 13 30013 Le Thi Thu An Nu 27/02/1991 14 30014 Le Thuy Hong An Nu 07/05/1996 15 30015 Luong Thien An Nam 06/11/1992 16 30016 Ly Minh An Nam 25/10/1987 17 30017 Mai Pham Ngoc An Nu 21/09/1994 18 30018 Nguyen An Nam 18/03/1972 19 30019 Nguyen Cuu Thai An Nu 17/01/1992 20 30020 Nguyen Hoang Khanh An Nu 01/05/1995 21 30021 Nguyen Hoang Song An Nam 30/04/1996 22 30022 Nguyen Huynh Minh An Nu 02/12/1988 23 30023 Nguyen Kim Chi An Nu 30/08/1993 24 30024 Nguyen Ngoc An Nam 04/04/1996 25 30025 Nguyen Ngoc Binh An Nu 26/04/1992 26 30026 Nguyen Nho An Nam 29/10/1989 27 30027 Nguyen Thi Binh An Nu 03/05/1979 28 30028 Nguyen Thi Thuy An Nu 18/12/1988 29 30029 Nguyen Thien An Nu 08/07/1992 30 30030 Nguyen Tran Tu An Nu 17/08/1996 31 30031 Nguyen Truong An Nam 25/03/1993 32 30032 Pham Nguyen Hong An Nam 22/09/1993 33 30033 Pham Qui An Nu 18/12/1991 34 30034 Pham Thi Chau An Nu 17/10/1995 35 30035 Pham Thi Dinh An Nu 17/04/1995 Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016 Số thí sinh dự thi : …… Giám Thị 1 : Giám Thị 2 : CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghi chú TL.Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.810

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30001 Ngo Bao Ai Nu 22/12/1997

2 30002 Pham Thuy Ai Nu 16/12/1994

3 30003 Pham Thi Ai Nu 08/08/1985

4 30004 Quach Thi Thanh Ai Nu 30/03/1992

5 30005 Tran Thi Ai Nu 09/07/1992

6 30006 Van Huynh Thuy Ai Nu 02/11/1991

7 30007 Vo Thi Thuy Ai Nu 14/08/1993

8 30008 Dao Thien An Nu 28/11/1997

9 30009 Dinh Thi Thuy An Nu 25/03/1996

10 30010 Do Ky An Nam 01/06/1989

11 30011 Ho Ngoc Bao An Nu 13/08/1989

12 30012 Ho Ngoc An Nu 27/09/1995

13 30013 Le Thi Thu An Nu 27/02/1991

14 30014 Le Thuy Hong An Nu 07/05/1996

15 30015 Luong Thien An Nam 06/11/1992

16 30016 Ly Minh An Nam 25/10/1987

17 30017 Mai Pham Ngoc An Nu 21/09/1994

18 30018 Nguyen An Nam 18/03/1972

19 30019 Nguyen Cuu Thai An Nu 17/01/1992

20 30020 Nguyen Hoang Khanh An Nu 01/05/1995

21 30021 Nguyen Hoang Song An Nam 30/04/1996

22 30022 Nguyen Huynh Minh An Nu 02/12/1988

23 30023 Nguyen Kim Chi An Nu 30/08/1993

24 30024 Nguyen Ngoc An Nam 04/04/1996

25 30025 Nguyen Ngoc Binh An Nu 26/04/1992

26 30026 Nguyen Nho An Nam 29/10/1989

27 30027 Nguyen Thi Binh An Nu 03/05/1979

28 30028 Nguyen Thi Thuy An Nu 18/12/1988

29 30029 Nguyen Thien An Nu 08/07/1992

30 30030 Nguyen Tran Tu An Nu 17/08/1996

31 30031 Nguyen Truong An Nam 25/03/1993

32 30032 Pham Nguyen Hong An Nam 22/09/1993

33 30033 Pham Qui An Nu 18/12/1991

34 30034 Pham Thi Chau An Nu 17/10/1995

35 30035 Pham Thi Dinh An Nu 17/04/1995

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 2: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.708/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30036 Pham Thi My An Nu 31/03/1995

2 30037 Pham Thuy An Nu 24/02/1988

3 30038 Ta Ngoc An Nu 08/11/1993

4 30039 Tran Hoang An Nam 01/01/1984

5 30040 Tran Thi Hong An Nu 08/04/1986

6 30041 Tran Thi Thanh An Nu 23/10/1992

7 30042 Tran Thi Thuy An Nu 25/11/1985

8 30043 Trinh Tran Van An Nam 26/05/1990

9 30044 Vo Thi Ngoc An Nu 03/01/1986

10 30045 Vuong Le Hoa An Nu 21/11/1986

11 30046 Banh Buu Anh Nu 28/09/1989

12 30047 Bui Diem Quynh Anh Nu 14/12/1997

13 30048 Bui Thi Lan Anh Nu 05/11/1992

14 30049 Bui Thi Phuong Anh Nu 09/12/1993

15 30050 Bui Nguyen Quynh Anh Nu 25/02/1995

16 30051 Bui Nguyen Tram Anh Nu 19/07/1996

17 30052 Cao Thi Kim Anh Nu 01/04/1995

18 30053 Chau Thi Phuong Anh Nu 10/07/1987

19 30054 Chung Tuan Anh Nam 01/01/1992

20 30055 Dang Thi Van Anh Nu 06/03/1991

21 30056 Dinh Hien Duyen Anh Nu 17/10/1993

22 30057 Dinh Van Tuan Anh Nam 06/04/1984

23 30058 Do Phuong Anh Nu 05/03/1995

24 30059 Do Thi Lam Anh Nu 24/11/1996

25 30060 Do Thi Ngoc Anh Nu 21/10/1993

26 30061 Duong Thi Kieu Anh Nu 21/06/1994

27 30062 Duong Thi Tu Anh Nu 26/02/1996

28 30063 Duong Thi Van Anh Nu 08/12/1991

29 30064 Ho Thi Kim Anh Nu 22/01/1988

30 30065 Hoang Thanh Truc Anh Nu 29/05/1996

31 30066 Hoang Thi Ngoc Anh Nu 05/07/1995

32 30067 Hoang Viet Anh Nam 27/07/1997

33 30068 Huynh Tat Duy Anh Nam 02/04/1996

34 30069 Huynh Thao Anh Nu 14/09/1987

35 30070 Huynh Thi Van Anh Nu 28/04/1995

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 3: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.708/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30071 Le Dang Quynh Anh Nu 27/11/1996

2 30072 Le Cong Tuan Anh Nam 05/02/1994

3 30073 Le Ngoc Anh Nu 19/11/1995

4 30074 Le Thi Hoang Anh Nu 14/03/1994

5 30075 Le Thi Kim Anh Nu 29/07/1990

6 30076 Le Thi Lan Anh Nu 22/08/1995

7 30077 Le Thi Phuong Anh Nu 14/07/1991

8 30078 Le Thi Phuong Anh Nu 09/01/1986

9 30079 Le Thi Thuy Anh Nu 25/02/1989

10 30080 Le Thi Van Anh Nu 05/12/1988

11 30081 Le Tuan Anh Nam 26/02/1993

12 30082 Le Tuan Anh Nam 30/06/1985

13 30083 Luong My Anh Nu 24/04/1994

14 30084 Luu Hoang Anh Nu 19/04/1996

15 30085 Mac Thi Tram Anh Nu 05/09/1992

16 30086 Mai Thi Lan Anh Nu 25/12/1986

17 30087 Ngo Duc Anh Nam 15/05/1986

18 30088 Ngo Hoang Phuong Anh Nu 05/11/1995

19 30089 Ngo Thi Anh Nu 27/06/1996

20 30090 Ngo Thi Bao Anh Nu 07/09/1995

21 30091 Ngo Thi Van Anh Nu 09/01/1994

22 30092 Nguyen Cao Phuong Anh Nu 15/10/1996

23 30093 Nguyen Dang Kim Anh Nu 17/05/1992

24 30094 Nguyen Dinh Quoc Anh Nam 28/12/1995

25 30095 Nguyen Ha Anh Nu 26/08/1994

26 30096 Nguyen Ha Tu Anh Nu 08/07/1995

27 30097 Nguyen Huu Anh Nam 07/09/1988

28 30098 Nguyen Hoang Anh Nam 04/09/1987

29 30099 Nguyen Ngan Anh Nu 20/07/1995

30 30100 Nguyen Ngoc Anh Nu 09/11/1991

31 30101 Nguyen Ngoc Bao Anh Nam 21/01/1989

32 30102 Nguyen Ngoc Trang Anh Nu 26/11/1994

33 30103 Nguyen Nhu Anh Nu 03/02/1993

34 30104 Nguyen Phan Quynh Anh Nu 05/07/1993

35 30105 Nguyen Pham Tram Anh Nu 28/04/1992

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 4: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.709/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30106 Nguyen The Anh Nam 19/12/1991

2 30107 Nguyen Thi Hue Anh Nu 01/05/1995

3 30108 Nguyen Thi Hoang Anh Nu 11/02/1996

4 30109 Nguyen Thi Kim Anh Nu 12/04/1989

5 30110 Nguyen Thi Kim Anh Nu 26/01/1995

6 30111 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 22/11/1990

7 30112 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 22/02/1994

8 30113 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 04/12/1994

9 30114 Nguyen Thi Tram Anh Nu 28/10/1996

10 30115 Nguyen Thi Van Anh Nu 08/06/1985

11 30116 Nguyen Thi Van Anh Nu 06/10/1995

12 30117 Nguyen Tran Hong Anh Nu 29/05/1995

13 30118 Nguyen Tuan Anh Nam 27/08/1992

14 30119 Nguyen Tuan Anh Nam 01/10/1993

15 30120 Nguyen Van Tuan Anh Nam 15/04/1992

16 30121 Nhan Ngoc Lan Anh Nu 05/04/1991

17 30122 Pham Dang Phuong Anh Nu 15/10/1998

18 30123 Pham Kim Anh Nu 14/02/1993

19 30124 Pham Ngoc Anh Nam 03/03/1974

20 30125 Pham Tang Qui Anh Nam 02/09/1980

21 30126 Pham Thi Lan Anh Nu 02/11/1994

22 30127 Pham Thi Lan Anh Nu 16/04/1978

23 30128 Pham Thi Van Anh Nu 20/10/1995

24 30129 Pham Van Anh Nam 12/08/1989

25 30130 Pham Van Anh Nu 07/12/1996

26 30131 Phan Thi Kieu Anh Nu 26/04/1995

27 30132 Tran Duc Anh Nam 16/09/1989

28 30133 Tran Le Mai Anh Nu 08/01/1995

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 5: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.709/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30134 Tran Loan Anh Nu 22/12/1993

2 30135 Tran Nhat Anh Nam 26/05/1988

3 30136 Tran Quan Anh Nu 07/09/1996

4 30137 Tran Thi Anh Nu 08/02/1987

5 30138 Tran Thi Minh Anh Nu 18/09/1995

6 30139 Tran Van Anh Nu 23/07/1995

7 30140 Trinh Thi Anh Nu 14/03/1993

8 30141 Trinh Thi Anh Nu 28/09/1990

9 30142 Trinh Xuan Phuc Anh Nu 09/10/1999

10 30143 Truong Hoang Anh Nu 19/08/1996

11 30144 Truong Vu Van Anh Nu 21/07/1995

12 30145 Vo Dong Anh Nu 21/10/1979

13 30146 Vo Duy Anh Nam 10/02/1989

14 30147 Vo Pham Truc Anh Nu 08/12/1995

15 30148 Vo Phuong Anh Nu 01/09/1999

16 30149 Vo Thi Kim Anh Nu 08/11/1989

17 30150 Vo Thi Van Anh Nu 20/06/1993

18 30151 Vo Van Anh Nu 07/04/1995

19 30152 Vu Duy Anh Nam 30/03/1995

20 30153 Vu Hoang My Anh Nu 14/07/1994

21 30154 Vu Hoang Que Anh Nu 07/01/1997

22 30155 Mai Kim Ai Au Nu 02/09/1996

23 30156 Cao The Ba Nam 19/06/1992

24 30157 Phan Duc Ba Nam 13/06/1986

25 30158 Do Van Bac Nam 03/02/1987

26 30159 Nguyen Ngoc Bach Nam 13/05/1995

27 30160 Tran Huy Bach Nam 25/10/1994

28 30161 Nguyen Thuc Bang Nam 06/10/1985

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 6: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.604

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30162 Tran Hai Bang Nam 29/04/1988

2 30163 Tran Hai Bang Nam 13/06/1990

3 30164 Dang Quoc Bao Nam 05/10/1991

4 30165 Do Quoc Bao Nam 15/04/1984

5 30166 Giang Lam Bao Nam 12/12/1995

6 30167 Ho Thanh Bao Nam 16/12/1995

7 30168 Hoang Dinh Bao Nam 17/12/1981

8 30169 Huynh Ky Bao Nam 27/08/1985

9 30170 Huynh Nguyen Ngoc Bao Nam 27/11/1987

10 30171 Luong Gia Bao Nam 30/10/1994

11 30172 Mai Duc Bao Nam 13/11/1993

12 30173 Nguyen Gia Bao Nam 10/10/1996

13 30174 Nguyen Le Hoai Bao Nam 02/03/1990

14 30175 Nguyen Ngoc Bao Nam 08/09/1990

15 30176 Nguyen Ngoc Thien Bao Nam 23/12/1992

16 30177 Nguyen Quoc Bao Nam 07/09/1995

17 30178 Nguyen Quoc Bao Nam 15/01/1996

18 30179 Nguyen Thi Cam Bao Nu 19/03/1987

19 30180 Pham Nguyen Ngoc Bao Nu 09/12/1996

20 30181 Phan Thieu Bao Nam 07/03/1998

21 30182 Tran Diep Quoc Bao Nam 20/02/1997

22 30183 Tran Nguyen Dinh Bao Nam 20/12/1990

23 30184 Tran The Bao Nam 04/05/1989

24 30185 Vo Hoang Bao Nam 06/06/1989

25 30186 Le Thi Be Nu 01/04/1995

26 30187 Pham Thi Ben Nu 25/11/1988

27 30188 Do Thi Ngoc Bich Nu 05/05/1986

28 30189 Doan Thi Ngoc Bich Nu 15/07/1995

29 30190 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 19/08/1995

30 30191 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 15/11/1988

31 30192 Lam Thi Bich Nu 15/02/1991

32 30193 Le Thi Hong Bich Nu 10/02/1990

33 30194 Le Thi Ngoc Bich Nu 23/02/1993

34 30195 Nguyen Thi Bich Nu 26/06/1991

35 30196 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 20/10/1986

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 7: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.608/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30197 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 17/02/1990

2 30198 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 10/02/1985

3 30199 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 16/02/1994

4 30200 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 14/12/1978

5 30201 Phan Nguyen Ngoc Bich Nu 04/11/1988

6 30202 Huynh Van Bieu Nam 14/09/1988

7 30203 Chi Tuyet Binh Nu 20/04/1996

8 30204 Dieu Thi Binh Nu 19/01/1987

9 30205 Hoang Trong Binh Nam 10/08/1985

10 30206 Lam Le Binh Nu 18/11/1990

11 30207 Le Huynh Thanh Binh Nam 10/08/2002

12 30208 Le Thai Binh Nam 17/11/1988

13 30209 Le Thi Thanh Binh Nu 03/12/1994

14 30210 Luu Huy Thai Binh Nam 19/09/1991

15 30211 Ly Huynh Thanh Binh Nam 05/11/1989

16 30212 Nguyen Duong Binh Nam 26/11/1990

17 30213 Nguyen Ke Binh Nam 12/02/1993

18 30214 Nguyen Pham Duc Binh Nam 22/05/1992

19 30215 Nguyen Thanh Binh Nu 14/03/1995

20 30216 Nguyen Thanh Binh Nam 16/07/1992

21 30217 Nguyen Thi Binh Nu 28/02/1988

22 30218 Nguyen Thi Binh Nu 22/10/1987

23 30219 Nguyen Thi Binh Nu 15/02/1989

24 30220 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 31/10/1995

25 30221 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 10/04/1988

26 30222 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 13/05/1995

27 30223 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 16/07/1994

28 30224 Pham Van Binh Nam 10/09/1993

29 30225 Pham Thi Binh Nu 24/01/1994

30 30226 Phan Nguyen Phuong Binh Nam 23/04/1990

31 30227 Thach Thanh Binh Nam 20/10/1988

32 30228 Tran Minh Binh Nam 28/08/1988

33 30229 Tran Tham Ngan Binh Nu 22/08/1995

34 30230 Tran Thi Mong Binh Nu 03/08/1994

35 30231 Tran Thi Thanh Binh Nu 03/10/1973

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 8: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.608/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30232 Trieu Thai Binh Nam 01/01/1980

2 30233 Vo Thi My Binh Nu 08/09/1997

3 30234 Vu Thanh Binh Nam 26/04/1997

4 30235 Duong Thi Bung Nu 31/12/1985

5 30236 Dinh Thi Bup Nu 22/02/1986

6 30237 Le Thi Bup Nu 03/02/1990

7 30238 Nguyen Thi Bup Nu 10/04/1992

8 30239 Phung Van Buu Nam 06/05/1995

9 30240 Ngo Thi My Cam Nu 15/05/1990

10 30241 Le Thi Cam Nu 01/01/1992

11 30242 Hoang Thi Can Nu 01/12/1988

12 30243 Nguyen Hong Can Nu 07/02/1995

13 30244 Pho Tuyet Can Nu 24/12/1996

14 30245 Bui Van Canh Nam 19/05/1990

15 30246 Nguyen Xuan Canh Nam 15/08/1986

16 30247 Phan Minh Canh Nam 12/05/1991

17 30248 Tran Van Canh Nam 20/11/1987

18 30249 Nguyen Thi Cham Nu 13/06/1985

19 30250 Truong Thi Bao Cham Nu 22/12/1994

20 30251 Nguyen Thi Y Chang Nu 19/10/1995

21 30252 Le Minh Chanh Nam 22/05/1993

22 30253 Nguyen Huu Chanh Nam 25/03/1986

23 30254 Pham Nguyen Minh Chanh Nam 03/10/1994

24 30255 Bui Phuong Huyen Chau Nu 11/03/1986

25 30256 Bui Thi Kim Chau Nu 03/10/1994

26 30257 Cao Minh Quoc Chau Nam 13/04/1990

27 30258 Dang Ngoc Minh Chau Nu 08/03/1992

28 30259 Dau Thi Minh Chau Nu 08/02/1996

29 30260 Doan Minh Chau Nam 07/07/1983

30 30261 Lai Thanh Ha Chau Nu 28/10/1996

31 30262 Le Ho Bao Chau Nu 26/01/1984

32 30263 Le Thi Bao Chau Nu 03/06/1996

33 30264 Le Thi Thanh Chau Nu 27/09/1980

34 30265 Le Thuy Bao Chau Nu 27/03/2002

35 30266 Ly Nguyen Minh Chau Nu 14/02/1995

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 9: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.609/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30267 Nguyen Ai Chau Nu 05/01/1992

2 30268 Nguyen Hong Tan Chau Nam 16/09/1993

3 30269 Nguyen Khac Quy Chau Nu 10/11/1985

4 30270 Nguyen Le Ngoc Chau Nu 30/05/1995

5 30271 Nguyen Ngoc Bao Chau Nu 28/08/1995

6 30272 Nguyen Ngoc Hong Chau Nu 11/09/1991

7 30273 Nguyen Nhat Minh Chau Nu 09/08/1995

8 30274 Nguyen Thi Chau Nu 11/11/1983

9 30275 Nguyen Thi Hong Chau Nu 30/10/1988

10 30276 Nguyen Thi Minh Chau Nu 21/02/1994

11 30277 Nguyen Thi Minh Chau Nu 26/05/1995

12 30278 Nguyen Thi My Chau Nu 28/04/1994

13 30279 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 06/03/1995

14 30280 Nguyen Thi Thanh Chau Nu 27/01/1996

15 30281 Pham Bao Chau Nu 22/10/1990

16 30282 Pham Minh Chau Nu 10/10/1994

17 30283 Pham Thi Quynh Chau Nu 28/04/1990

18 30284 Phan Ngoc Chau Nu 31/08/1993

19 30285 Tran Bao Chau Nu 22/04/1997

20 30286 Tran Doan Ngoc Chau Nu 04/08/1995

21 30287 Tran Hoang Bao Chau Nu 04/10/1998

22 30288 Tran Que Chau Nu 23/05/1993

23 30289 Tran Thi Mai Chau Nu 26/12/1985

24 30290 Tran Van Chau Nam 09/04/1994

25 30291 Trinh Thi Ngoc Chau Nu 05/01/1995

26 30292 Tu Kien Chau Nam 28/12/1989

27 30293 Vo Tram Chau Nu 28/02/1992

28 30294 Vuong Ngoc Minh Chau Nu 23/01/1995

29 30295 Bui Nguyen Thi Kim Chi Nu 19/05/1993

30 30296 Dang Thi Kim Chi Nu 18/12/1992

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 10: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.609/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30297 Duong Thi Huynh Chi Nu 10/06/1996

2 30298 Duong Thi Kim Chi Nu 22/08/1994

3 30299 Ha Thi My Chi Nu 10/07/1995

4 30300 Le Thi Chi Nu 20/11/1991

5 30301 Mai Thi Kim Chi Nu 25/02/1992

6 30302 Ngo Thi Hoai Chi Nu 25/02/1989

7 30303 Nguyen Thi Kim Chi Nu 15/06/1994

8 30304 Nguyen Thi Kim Chi Nu 26/01/1986

9 30305 Nguyen Thi Kim Chi Nu 16/04/1982

10 30306 Nguyen Thi Kim Yen Chi Nu 25/02/1989

11 30307 Nguyen Thi Linh Chi Nu 28/08/1995

12 30308 Nguyen Thi Quynh Chi Nu 07/11/1986

13 30309 Phan Thi Mai Chi Nu 18/03/1996

14 30310 Tran Thi Chi Nu 25/05/1996

15 30311 Tran Thi Kim Chi Nu 26/09/1990

16 30312 Tieu Hoang Bao Chi Nu 01/01/1988

17 30313 Truong Quoc Chi Nam 26/05/1993

18 30314 Vo Ho Le Chi Nu 02/07/1995

19 30315 Vo Thi Chi Nu 19/06/1996

20 30316 Vo Thi Kim Chi Nu 27/08/1995

21 30317 Le Ngoc Chien Nam 20/10/1990

22 30318 Ngo Bao Chien Nam 07/04/1995

23 30319 Nguyen Xuan Chinh Nam 20/05/1980

24 30320 Pham Ngoc Chinh Nam 20/07/1987

25 30321 Tran Thi Chua Nu 04/02/1991

26 30322 Liu Thanh Chuc Nu 04/02/1995

27 30323 Tran Thi Chuc Nu 25/12/1985

28 30324 Dinh Thi Chung Nu 15/04/1995

29 30325 Do Thi Kim Chung Nu 20/10/1983

30 30326 Tran Thi Ngoc Chung Nu 12/03/1987

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 11: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.610/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30327 Vo Le Hoang Chung Nam 14/04/1993

2 30328 Dinh Van Chuong Nam 21/12/1988

3 30329 Hoang Huu Chuong Nam 14/06/1982

4 30330 Le Viet Chuong Nam 15/08/1989

5 30331 Nguyen Hung Chuong Nam 18/03/1994

6 30332 Nguyen Tan Chuong Nam 14/10/1979

7 30333 Tran Quang Hong Chuong Nam 21/02/1997

8 30334 Vy Hoang Chuong Nam 26/12/1992

9 30335 Thai Ngoc Chuyen Nu 01/12/1994

10 30336 Bui Yen Co Nu 15/02/1975

11 30337 Do Chau Thanh Cong Nam 05/11/1992

12 30338 Le Tran Chi Cong Nam 01/01/1991

13 30339 Ngo Quan Cong Nam 25/04/1989

14 30340 Nguyen Huu Cong Nam 14/10/1994

15 30341 Vo Van Cua Nam 12/12/1989

16 30342 Dao Thi Cuc Nu 19/05/1994

17 30343 Huynh Thi Phuong Cuc Nu 20/12/1985

18 30344 Le Thi Hong Cuc Nu 01/10/1983

19 30345 Ngo Thi Kim Cuc Nu 12/11/1993

20 30346 Nguyen Thi Hong Cuc Nu 11/12/1988

21 30347 Pham Thi Kim Cuc Nu 05/06/1980

22 30348 Phan Thi Kim Cuc Nu 19/06/1991

23 30349 Tran Thi Kim Cuc Nu 26/04/1994

24 30350 Tran Thanh Cuon Nam 20/12/1994

25 30351 Bui Hoang Cuong Nam 17/05/1997

26 30352 Bui The Cuong Nam 20/04/1994

27 30353 Chu Manh Cuong Nam 26/05/1989

28 30354 Dang Thai Cuong Nam 29/01/1985

29 30355 Hoang Kien Cuong Nam 22/10/1986

30 30356 Huynh Van Cuong Nam 25/10/1989

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 12: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.610/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30357 Le Dinh Cuong Nam 11/01/1990

2 30358 Le Phuc Cuong Nam 05/02/1991

3 30359 Le Viet Cuong Nam 16/07/1983

4 30360 Lu Van Cuong Nam 20/08/1986

5 30361 Ngo Quoc Cuong Nam 02/11/1988

6 30362 Nguyen Chuong Cuong Nam 17/01/1993

7 30363 Nguyen Roan Manh Cuong Nam 06/09/1991

8 30364 Nguyen Si Huy Cuong Nam 21/08/1990

9 30365 Nguyen Thanh Cuong Nam 20/08/1970

10 30366 Nguyen Thi Thu Cuong Nu 24/12/1985

11 30367 Phan Chi Cuong Nam 10/01/1988

12 30368 Thach Minh Cuong Nam 05/02/1990

13 30369 Tran Thi Kim Cuong Nu 18/08/1990

14 30370 Tran Van Cuong Nam 09/02/1989

15 30371 Truong Quoc Cuong Nam 10/09/1990

16 30372 Trinh Minh Cuong Nam 07/03/1991

17 30373 Vu Duc Cuong Nam 25/12/1989

18 30374 Vuong Hieu Viet Cuong Nam 02/09/1991

19 30375 Nguyen Dinh Dac Nam 24/03/1994

20 30376 Ha Quang Dai Nam 10/1990

21 30377 Le Thi Trang Dai Nu 20/05/1990

22 30378 Nguyen Ngoc Trang Dai Nu 17/09/1982

23 30379 Vo Trong Dai Nam 08/09/1992

24 30380 Do Kim Linh Dan Nu 16/02/1996

25 30381 Giang Chi Dan Nam 16/10/1992

26 30382 Nguyen Thai Tiep Dan Nu 29/01/1993

27 30383 Pham Hoai Truc Dan Nu 12/11/1992

28 30384 Tran Hong Dan Nu 07/04/1992

29 30385 Lam Thi Dang Nu 14/02/1986

30 30386 Le Thi Hoa Dang Nu 07/02/1990

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 13: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.611/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30387 Nguyen Minh Dang Nam 10/03/1993

2 30388 Nguyen Ngoc Hai Dang Nu 19/12/1983

3 30389 Pham Hai Dang Nam 10/07/1990

4 30390 Tran Ngoc Nhat Dang Nu 29/10/1995

5 30391 Dao Cong Danh Nam 04/04/1982

6 30392 Huynh Tien Danh Nam 23/12/1999

7 30393 Le Ngoc Danh Nam 03/06/1993

8 30394 Le Van Danh Nam 02/06/1984

9 30395 Nguyen Chau Ngoc Danh Nam 20/01/1995

10 30396 Nguyen Thanh Danh Nam 19/09/1994

11 30397 Nguyen Thanh Danh Nam 19/01/1984

12 30398 Nguyen Van Danh Nam 01/04/1995

13 30399 Tran Cong Danh Nam 30/08/1984

14 30400 Le Hoang Truc Dao Nu 31/05/1996

15 30401 Nguyen Thi Dao Nu 09/01/1995

16 30402 Nguyen Thi Xuan Dao Nu 15/07/1995

17 30403 Pham Ly Anh Dao Nu 02/04/1977

18 30404 Tran Thi Hong Dao Nu 04/02/1996

19 30405 Vuong Thi Dao Nu 29/07/1996

20 30406 Do Thanh Dat Nam 22/11/1983

21 30407 Do Tuan Dat Nam 24/02/1991

22 30408 Duong Duc Dat Nam 02/11/1991

23 30409 Hoang Tuan Dat Nam 15/06/1993

24 30410 Huynh Ngoc Dat Nam 04/12/1990

25 30411 Le Thi Anh Dao Nu 08/02/1989

26 30412 Le Thi Anh Dao Nu 15/10/1996

27 30413 Le Thi Ngoc Dao Nu 13/10/1985

28 30414 Luong Thi Hong Dao Nu 07/08/1996

29 30415 Mac Thi Hong Dao Nu 29/05/1987

30 30416 Mai Anh Dao Nu 22/11/1992

31 30417 Ngo Thi Quynh Dao Nu 01/07/1992

32 30418 Nguyen Quang Dao Nam 08/05/1989

33 30419 Nguyen Thi Dao Nu 14/10/1990

34 30420 Nguyen Thi Dao Nu 19/12/1989

35 30421 Huynh Tan Dat Nam 30/03/1993

36 30422 Huynh Thanh Dat Nam 06/01/1994

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 14: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30423 Le Minh Dat Nam 26/11/1985

38 30424 Le Quang Dat Nam 10/10/1988

39 30425 Le Tan Dat Nam 19/01/1994

40 30426 Lo Thanh Dat Nam 05/10/1995

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 15: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.611/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30427 Nguyen Dat Nam 06/12/1994

2 30428 Nguyen Minh Dat Nam 19/05/1992

3 30429 Nguyen Ngoc Tuan Dat Nam 01/09/1993

4 30430 Nguyen Quoc Dat Nam 02/11/1988

5 30431 Nguyen Xuan Dat Nam 08/10/2000

6 30432 Tieu Truong Dat Nam 22/09/1992

7 30433 Tran Thanh Dat Nam 23/03/1994

8 30434 Tran Thanh Dat Nu 17/10/1996

9 30435 Tsan Xuong Dau Nam 02/11/1996

10 30436 Nguyen Thi Hong Dep Nu 26/12/1993

11 30437 Huynh Gia Di Nam 14/06/1994

12 30438 Pham Phu Di Nam 26/04/2000

13 30439 Dang Thi Kim Diem Nu 18/07/1989

14 30440 Du Thi Diem Nu 16/05/1987

15 30441 Hoang Thi My Diem Nu 29/10/1994

16 30442 Huynh Thi Kieu Diem Nu 20/07/1990

17 30443 Le Thi Diem Nu 21/04/1990

18 30444 Le Thi Hong Diem Nu 15/06/1986

19 30445 Le Thi Thu Diem Nu 26/07/1995

20 30446 Mai Thi Hong Diem Nu 18/08/1990

21 30447 Nguyen Thi Diem Nu 11/03/1990

22 30448 Nguyen Thi Hong Diem Nu 30/08/1997

23 30449 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 20/09/1992

24 30450 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 14/03/1994

25 30451 Nguyen Thi Ngoc Diem Nu 26/04/1995

26 30452 Nguyen Thi Thu Diem Nu 10/08/1989

27 30453 Phan Ngoc Diem Nu 17/10/1995

28 30454 Ta Hoai Diem Nu 14/11/1991

29 30455 Thach Ngoc Diem Nu 09/03/1989

30 30456 To Thi Hoai Diem Nu 27/01/1993

31 30457 Tran Diem Diem Nu 09/05/1993

32 30458 Tran Hong Diem Nu 23/06/1989

33 30459 Tran Hong Diem Nu 12/04/1994

34 30460 Ha Quoc Dien Nam 18/09/1986

35 30461 Bui Thi Hoang Diep Nu 11/01/1987

36 30462 Ha Thi Ngoc Diep Nu 30/01/1993

37 30463 Ho Thi Ngoc Diep Nu 17/01/1994

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 16: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

38 30464 Huynh Kim Diep Nu 29/08/1990

39 30465 Le Ngo Hoang Diep Nu 04/11/1996

40 30466 Le Thi Ngoc Diep Nu 25/06/1995

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 17: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.512/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30467 Nguyen Hong Diep Nu 01/11/1996

2 30468 Nguyen Ngoc Diep Nu 04/07/1995

3 30469 Nguyen Thi Hong Diep Nu 17/02/1978

4 30470 Nguyen Van Diep Nam 10/10/1985

5 30471 Phung Nguyen Ngoc Diep Nu 13/02/1988

6 30472 Trinh Pham Diep Nam 23/06/1993

7 30473 Vo Ngoc Diep Nam 02/03/1990

8 30474 Vo Thanh Diep Nam 11/01/1986

9 30475 Bui Thi Dieu Nu 19/11/1987

10 30476 Ha Hong Dieu Nu 12/08/1992

11 30477 Le Thi Dieu Nu 24/02/1996

12 30478 Nguyen Cao Quy Dieu Nam 20/08/1993

13 30479 Tran Thi Dieu Nu 06/07/1994

14 30480 Truong Van Dieu Nam 09/02/1990

15 30481 Truong Thi Thu Dieu Nu 25/07/1991

16 30482 Vong Tri Din Nam 11/05/1991

17 30483 Cao Van Dinh Nam 26/12/1994

18 30484 Nguyen Long Trung Dinh Nam 21/11/1991

19 30485 Nguyen Van Dinh Nam 12/02/1987

20 30486 Tang Que Dinh Nu 04/04/1996

21 30487 Tran Dang Dinh Nam 30/08/1984

22 30488 Bui Van Do Nam 31/07/1990

23 30489 Nguyen Quoc Do Nam 14/05/1993

24 30490 Le Nhat Doan Nam 18/04/1996

25 30491 Le Thuc Doan Nu 22/02/1989

26 30492 Nguyen Doan Thuc Doan Nu 12/08/1977

27 30493 Nguyen Pham Doan Nam 06/09/1979

28 30494 Nguyen Thanh Doan Nam 28/11/1982

29 30495 Nguyen Thuc Doan Nu 14/12/1994

30 30496 Nguyen Thuc Gia Doan Nu 08/01/1992

31 30497 Doan Thi Phuong Dong Nu 20/03/1981

32 30498 Le Ba Dong Nam 04/06/1985

33 30499 Nguyen Thanh Dong Nam 03/04/1992

34 30500 Phan Thanh Dong Nam 04/04/1987

35 30501 Ho Thi Du Nu 05/07/1987

36 30502 Pham Thi Ngoc Du Nu 15/10/1992

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 18: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30503 Kon Jan Yong Nhong Duan Nam 30/08/1986

38 30504 Nguyen Thi Duan Nu 28/04/1991

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 19: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.512/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30505 Bui Vu Minh Duc Nam 04/04/1993

2 30506 Dang Dao Duc Nam 11/01/1993

3 30507 Duong Cong Duc Nam 23/03/1990

4 30508 Fu Thua Duc Nam 12/05/1996

5 30509 Huynh Huu Duc Nam 20/11/1984

6 30510 Huynh Van Duc Nam 28/04/1990

7 30511 La Trong Minh Duc Nam 01/02/1982

8 30512 Le Cong Duc Nam 21/10/1996

9 30513 Le Thien Duc Nam 18/04/1987

10 30514 Le Tai Duc Nam 04/12/1990

11 30515 Mai Huu Duc Nam 27/09/1987

12 30516 Nguyen Hoang Duc Nam 28/01/1979

13 30517 Nguyen Minh Duc Nam 05/05/1990

14 30518 Nguyen Phu Duc Nam 01/09/1993

15 30519 Nguyen Van Duc Nam 09/01/1995

16 30520 Nguyen Van Duc Nam 21/06/1993

17 30521 Nguyen Viet Duc Nam 02/11/1995

18 30522 Tran Huu Duc Nam 28/06/1995

19 30523 Tran Nguyen Hoai Duc Nam 15/10/1992

20 30524 Tran Si Duc Nam 30/04/1992

21 30525 Vo Minh Duc Nam 28/01/1978

22 30526 Cao Thi Kieu Dung Nu 07/07/1994

23 30527 Chau Hoai Dung Nu 10/08/1994

24 30528 Dang Thi Hong Dung Nu 16/01/1981

25 30529 Dao Trung Dung Nam 18/03/1994

26 30530 Dinh Tran Thao Dung Nu 22/07/1999

27 30531 Do Thi Thuy Dung Nu 24/08/1996

28 30532 Do Thi Thuy Dung Nu 27/08/1981

29 30533 Duong Thi Minh Dung Nu 22/06/1991

30 30534 Ho Van Dung Nam 07/08/1987

31 30535 Hoang Chi Dung Nam 23/06/1986

32 30536 Huynh Long Kim Dung Nu 16/01/1996

33 30537 Huynh My Dung Nu 05/06/1990

34 30538 Huynh Ngoc Thien Dung Nu 28/03/1994

35 30539 Huynh Thi My Dung Nu 20/06/1993

36 30540 Huynh Thi Thu Dung Nu 20/01/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 20: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30541 Lam Thanh Dung Nam 25/09/1985

38 30542 Le My Dung Nu 14/10/1996

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 21: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.513/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30543 Le Thi Hoang Dung Nu 20/07/1995

2 30544 Le Tri Dung Nam 26/01/1986

3 30545 Le Thi Phuong Dung Nu 21/03/1995

4 30546 Le Trung Dung Nam 16/10/1981

5 30547 Mac Gia Dung Nam 24/11/1996

6 30548 Mai Thi Phuong Dung Nu 05/05/1984

7 30549 Ngo Thi Kim Dung Nu 26/09/1989

8 30550 Ngo Thuy Dung Nu 20/02/1985

9 30551 Nguyen Hoan Dung Nam 11/09/1994

10 30552 Nguyen Hoang Anh Dung Nam 10/03/1997

11 30553 Nguyen Ngoc Dung Nu 07/08/1995

12 30554 Nguyen Thi Dung Nu 15/11/1982

13 30555 Nguyen Thi Dung Nu 11/09/1987

14 30556 Nguyen Thi Kim Dung Nu 17/09/1996

15 30557 Nguyen Thi My Dung Nu 17/01/1993

16 30558 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 10/12/1992

17 30559 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 10/11/1996

18 30560 Nguyen Thuy Dung Nu 09/08/1996

19 30561 Nguyen Thuy Dung Nu 25/01/1994

20 30562 Nguyen Thuy Dung Nu 15/03/1993

21 30563 Nguyen Thuy Dung Nu 14/05/1992

22 30564 Nguyen Thuy Dung Nu 04/03/1989

23 30565 Nguyen Thuy Thanh Dung Nu 29/03/1986

24 30566 Nguyen Tien Dung Nam 02/02/1992

25 30567 Nguyen Tri Dung Nam 31/10/1995

26 30568 Nguyen Van Dung Nam 07/10/1986

27 30569 Nguyen Vu Phuong Dung Nu 16/02/1984

28 30570 Nguyen Xuan Dung Nam 14/01/1984

29 30571 Pham Dao Phuong Dung Nu 06/01/1987

30 30572 Pham Hoang Kim Dung Nu 09/08/1996

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 22: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.513/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30573 Pham Kieu Dung Nu 16/12/1990

2 30574 Pham Kim Dung Nam 29/05/1989

3 30575 Pham Thi Thuy Dung Nu 02/02/1990

4 30576 Pham Trung Dung Nam 18/05/1997

5 30577 Phan Thi Dung Nu 02/03/1994

6 30578 Phan Thi Kim Dung Nu 04/02/1991

7 30579 Phan Thi Thanh Dung Nu 12/09/1995

8 30580 Phan Thi Thuy Dung Nu 15/01/1983

9 30581 Phan Van Dung Nam 25/09/1987

10 30582 Ta Ngoc Thuy Dung Nu 21/04/1995

11 30583 Tong Thi Dung Nu 21/09/1988

12 30584 Tong Thi Dung Nu 11/03/1983

13 30585 Tong Viet My Dung Nu 03/05/1993

14 30586 Tran Ngoc Dang Dung Nu 09/02/1990

15 30587 Tran Quoc Dung Nam 21/12/1996

16 30588 Tran Thi Dung Nu 29/01/1986

17 30589 Tran Thi Dung Nu 15/01/1988

18 30590 Tran Thi Kim Dung Nu 15/10/1994

19 30591 Tran Thi Kim Dung Nu 30/06/1994

20 30592 Tran Thi My Dung Nu 10/06/1986

21 30593 Tran Thi Thanh Dung Nu 03/08/1982

22 30594 Tran Thuy Thuy Dung Nu 16/476

23 30595 Tran Xuan Dung Nam 02/06/1990

24 30596 Vo Khac Dung Nam 08/10/1994

25 30597 Vo Thi Phuong Dung Nu 06/02/1994

26 30598 Vo Thi Thuy Dung Nu 30/08/1992

27 30599 Vo Xuan Hung Dung Nam 15/10/1992

28 30600 Van Tien Dung Nam 15/07/1989

29 30601 Bui Thi Thuy Duong Nu 30/10/1991

30 30602 Dang Thi Thuy Duong Nu 22/06/1995

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 23: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.514/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30603 Do Thanh Duong Nam 24/09/1994

2 30604 Ho Khanh Duong Nu 29/07/1980

3 30605 Han Thanh Duong Nam 24/10/1994

4 30606 Huynh Thi Ngoc Duong Nu 19/03/1996

5 30607 Huynh Thi Thuy Duong Nu 10/05/1994

6 30608 Lai Thi Thuy Duong Nu 03/12/1993

7 30609 Le Thi Thuy Duong Nu 28/08/1994

8 30610 Nguyen Dong Duong Nam 06/02/1991

9 30611 Nguyen Ngoc Thuy Duong Nu 18/11/1996

10 30612 Nguyen Thuy Duong Nu 05/12/1995

11 30613 Nguyen Van Duong Nam 04/02/1993

12 30614 Pham Thuy Duong Nu 12/07/1993

13 30615 Pham Trung Duong Nu 15/06/1989

14 30616 Phan Thuy Duong Nu 15/10/1993

15 30617 Thai Huong Duong Nu 15/12/1995

16 30618 Tran Thi Thuy Duong Nu 23/03/1996

17 30619 Tran Thi Thuy Duong Nu 25/08/1992

18 30620 Tran Thi Thuy Duong Nu 10/08/1991

19 30621 Tran Van Duong Nam 15/08/1990

20 30622 Trinh Vu Trieu Duong Nam 20/10/1982

21 30623 Truong Thi Thuy Duong Nu 04/01/1994

22 30624 Vo Thi Thuy Duong Nu 17/05/1992

23 30625 Vu Thi Bao Duong Nu 07/01/1996

24 30626 Vuong Thuy Thuy Duong Nu 01/01/1990

25 30627 Diep Ngoc Duy Nam 13/02/1995

26 30628 Do Dinh Duy Nam 27/02/1988

27 30629 Duong Quang Duy Nam 07/11/1989

28 30630 Duong Thanh Duy Nam 18/11/1991

29 30631 Ho Xuan Duy Nam 04/11/1992

30 30632 Le Thanh Duy Nam 09/02/1990

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 24: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.514/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30633 Le Hoang Minh Duy Nam 10/12/1990

2 30634 Ly Ngoc Duy Nam 03/01/1989

3 30635 Ma Van Duy Nam 19/12/1989

4 30636 Ngo Le Khanh Duy Nam 04/04/1993

5 30637 Ngo Tuan Duy Nam 21/06/1995

6 30638 Nguyen An Duy Nam 13/01/2001

7 30639 Nguyen Khanh Duy Nam 22/09/1995

8 30640 Nguyen Kim Duy Nam 04/11/1999

9 30641 Nguyen Ngoc Duy Nam 30/08/1985

10 30642 Nguyen The Duy Nam 25/11/1996

11 30643 Nguyen Thi Thuy Duy Nu 25/08/1995

12 30644 Nguyen Thi Thuy Duy Nu 16/10/1987

13 30645 Nguyen Tran Khanh Duy Nu 02/07/1994

14 30646 Pham Chuan Duy Nam 04/04/1988

15 30647 Pham Ngoc Duy Nam 07/06/1991

16 30648 Pham Van Duy Nam 25/05/1992

17 30649 Tran Nguyen Anh Duy Nam 19/04/1995

18 30650 Tran Thanh Duy Nam 20/05/1995

19 30651 Trinh Ba Duy Nam 22/09/1985

20 30652 Vo Le Hoang Duy Nam 01/03/1990

21 30653 Vo Pham Nhut Duy Nam 23/08/1997

22 30654 Vo Thi Kim Duy Nu 05/03/1992

23 30655 Vo Thi Thuy Duy Nu 12/11/1989

24 30656 Vuong Nhat Duy Nam 07/12/1988

25 30657 Cao Thi Duyen Nu 04/06/1994

26 30658 Dang Thi Huong Duyen Nu 08/10/1990

27 30659 Do Thi Duyen Nu 10/04/1992

28 30660 Do Thi My Duyen Nu 20/04/1993

29 30661 Dinh Thi My Duyen Nu 28/11/1996

30 30662 Hoang Nu Tu Duyen Nu 12/10/1994

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 25: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.515/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30663 Huynh Thi Kieu Duyen Nu 26/12/1996

2 30664 Le Thi Khanh Duyen Nu 30/05/1987

3 30665 Le Thi Kim Duyen Nu 24/03/1996

4 30666 Le Thi Phuong Duyen Nu 10/10/1993

5 30667 Le Tran Hai Duyen Nu 24/10/1994

6 30668 Ma Thi Duyen Nu 20/08/1991

7 30669 Nguyen Ngoc Khanh Duyen Nu 02/04/1994

8 30670 Nguyen Nguyen Duyen Nu 13/09/1994

9 30671 Nguyen Thi Duyen Nu 10/03/1992

10 30672 Nguyen Thi Bang Duyen Nu 19/01/1982

11 30673 Nguyen Thi Bac Duyen Nu 08/12/1993

12 30674 Nguyen Thi Bich Duyen Nu 12/08/1995

13 30675 Nguyen Thi Hong Duyen Nu 29/08/1992

14 30676 Nguyen Thi Khanh Duyen Nu 02/09/1994

15 30677 Nguyen Thi My Duyen Nu 09/04/1989

16 30678 Nguyen Thi My Duyen Nu 14/04/1994

17 30679 Nguyen Thi My Duyen Nu 19/07/1994

18 30680 Nguyen Thi My Duyen Nu 03/06/1994

19 30681 Nguyen Thi My Duyen Nu 09/01/1997

20 30682 Nguyen Thi Phuong Duyen Nu 24/08/1993

21 30683 Pham Nguyen Thanh Duyen Nu 07/01/1995

22 30684 Pham Thi Duyen Nu 11/12/1990

23 30685 Pham Thi Bich Duyen Nu 17/10/1996

24 30686 Pham Thi Kim Duyen Nu 06/12/1994

25 30687 Pham Thi My Duyen Nu 03/08/1995

26 30688 Phan Dang Duyen Nu 17/08/1979

27 30689 Phan Thi Hong Duyen Nu 15/11/1984

28 30690 Tran Thi My Duyen Nu 23/10/1992

29 30691 Tran Thi My Duyen Nu 01/08/1996

30 30692 Tran Thi Ngoc Duyen Nu 30/09/1991

31 30693 Truong My Duyen Nu 06/01/1995

32 30694 Vu Thi My Duyen Nu 06/03/1995

33 30695 Vu Tran Thien Duyen Nu 13/12/2002

34 30696 Vuong Thi My Duyen Nu 29/08/1995

35 30697 Pham The Duyet Nam 10/09/1988

36 30698 Huynh Thi Hang Em Nu 28/09/1990

37 30699 Mai Thi Em Nu 09/09/1988

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 26: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

38 30700 Nguyen Thi Be Em Nu 19/10/1992

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 27: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.515/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30701 Nguyen Thi Tuyet Van Em Nu 03/06/1994

2 30702 Cao Thi Gai Nu 06/12/1988

3 30703 Le Thi Hong Gam Nu 19/11/1997

4 30704 Nguyen Thi Gam Nu 17/10/1992

5 30705 Nguyen Thi Hong Gam Nu 25/07/1995

6 30706 Vu Thi Gam Nu 01/01/1991

7 30707 Van Hoang Gia Nam 11/06/1992

8 30708 Tran Nu Son Gian Nu 02/07/1995

9 30709 Hoa Thuy Khanh Giang Nu 10/05/1985

10 30710 Khuat Le Hoang Giang Nu 21/04/1993

11 30711 Le Phung Cam Giang Nu 01/08/1991

12 30712 Le Thi Giang Nu 14/07/1974

13 30713 Le Thi Cam Giang Nu 06/10/1991

14 30714 Le Thi Thu Giang Nu 23/01/1991

15 30715 Le Truong Giang Nam 24/10/1993

16 30716 Le Vo Tra Giang Nu 05/10/1994

17 30717 Luong Nhut Truong Giang Nam 01/01/1993

18 30718 Luu Truong Giang Nam 25/02/1992

19 30719 Nguyen Hoang Giang Nam 03/10/1987

20 30720 Nguyen Hoang Bao Giang Nu 26/03/2001

21 30721 Nguyen Huong Giang Nu 30/09/1995

22 30722 Nguyen Tan Giang Nam 03/06/1993

23 30723 Nguyen Thi Giang Nu 19/09/1990

24 30724 Nguyen Thi Huong Giang Nu 12/08/1993

25 30725 Nguyen Thi Kieu Giang Nu 01/08/1986

26 30726 Nguyen Thi Thu Giang Nu 21/03/1992

27 30727 Nguyen Thi Thuc Giang Nu 29/01/1996

28 30728 Nguyen Truong Giang Nam 07/08/1994

29 30729 Nguyen Van Giang Nam 30/03/1992

30 30730 Pham Thi Tra Giang Nu 10/02/1995

31 30731 Phan Thi Giang Nu 07/03/1992

32 30732 Phan Tran Cam Giang Nu 03/12/1994

33 30733 Tran Kien Giang Nam 08/01/1983

34 30734 Tran Manh Giang Nam 10/01/1987

35 30735 Truong Thi Truc Giang Nu 01/08/1980

36 30736 Vo Hoang Giang Nam 28/11/1986

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 28: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30737 Vo Thi Quynh Giang Nu 28/10/1988

38 30738 Vu Truong Giang Nam 02/04/1992

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 29: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.407/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30739 Vu Truong Giang Nam 23/05/1989

2 30740 Vu Truong Giang Nu 23/10/1991

3 30741 Dao Thi Huynh Giao Nu 24/03/1988

4 30742 Dinh Thi Huynh Giao Nu 30/04/1991

5 30743 Pham Thi Quynh Giao Nu 03/02/1992

6 30744 Le Van Giap Nam 26/08/1994

7 30745 Nguyen Minh Giap Nam 08/03/1994

8 30746 Dang Thi Ngoc Giau Nu 18/06/1983

9 30747 Ho Thuy Ngoc Giau Nu 30/07/1989

10 30748 Le Thi Ngoc Giau Nu 23/10/1984

11 30749 Tran Manh Giau Nam 13/01/1997

12 30750 Tran Thi Ngoc Giau Nu 07/12/1993

13 30751 Bui Thi Xuan Ha Nu 16/09/1996

14 30752 Che Thi Ngoc Ha Nu 02/11/1990

15 30753 Dang Thi Bich Ha Nu 10/06/1989

16 30754 Dinh Thi Ha Nu 03/04/1990

17 30755 Do Thi Ha Nu 05/09/1990

18 30756 Do Thi Ngan Ha Nu 31/03/1992

19 30757 Do Viet Ha Nu 11/03/1997

20 30758 Duong Thi Thien Ha Nu 14/08/1994

21 30759 Giap Thi Ha Nu 22/04/1994

22 30760 Ho Thi Bich Ha Nu 20/12/1981

23 30761 Khoan Nguyen Ngan Ha Nam 27/07/1994

24 30762 Le Thuy Ha Nu 10/09/1996

25 30763 Le Thi Ngoc Ha Nu 01/07/1991

26 30764 Le Thi Phuong Ha Nu 25/04/1991

27 30765 Le Thi Thanh Ha Nu 29/08/1984

28 30766 Le Thi Thu Ha Nu 14/10/1993

29 30767 Mai Nhat Ha Nu 15/03/1995

30 30768 Ngo Son Ha Nam 15/01/1983

31 30769 Ngo Thi Ngan Ha Nu 12/12/1993

32 30770 Nguy Ngoc Ha Nam 09/05/1995

33 30771 Nguyen Huynh Phi Ha Nu 12/02/1991

34 30772 Nguyen Ngoc Ha Nam 19/09/1989

35 30773 Nguyen Ngoc Cam Ha Nu 05/09/1983

36 30774 Nguyen Ngoc Thu Ha Nu 24/09/1982

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Page 30: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30775 Nguyen Nhat Ha Nu 07/12/1994

38 30776 Nguyen Thi Ha Nu 27/08/1995

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 31: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.407/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30777 Nguyen Thi Ai Ha Nu 16/11/1994

2 30778 Nguyen Thi Hong Ha Nu 01/09/1988

3 30779 Nguyen Thi Hong Ha Nu 20/08/1995

4 30780 Nguyen Thi Ngan Ha Nu 10/03/1993

5 30781 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 18/08/1996

6 30782 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 23/03/1993

7 30783 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 02/06/1992

8 30784 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 11/05/1991

9 30785 Nguyen Thi Thu Ha Nu 27/10/1988

10 30786 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/10/1994

11 30787 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/04/1994

12 30788 Nguyen Thu Ha Nu 02/11/1995

13 30789 Nguyen Thu Ha Nu 14/12/1977

14 30790 Pham Hai Ha Nam 12/04/1995

15 30791 Pham Thi Thanh Ha Nu 09/06/1994

16 30792 Ta Thi Thu Ha Nu 24/10/1994

17 30793 Tran Ha Ngan Ha Nu 12/08/1993

18 30794 Tran Ngoc Khanh Ha Nu 08/12/1993

19 30795 Tran Thi Ngoc Ha Nu 24/09/1993

20 30796 Trieu Quang Ha Nam 02/12/1997

21 30797 Van Thi Ngan Ha Nu 12/05/1987

22 30798 Vo Ngoc Ha Nu 06/07/1989

23 30799 Vo Phung Hai Ha Nu 13/12/1978

24 30800 Vo Thi Thu Ha Nu 20/04/1996

25 30801 Vuong Thi Ngoc Ha Nu 28/06/1995

26 30802 Bui Minh Hai Nam 18/04/1980

27 30803 Bui Thanh Hai Nu 04/04/1990

28 30804 Cao Van Hai Nam 02/04/1994

29 30805 Dao Xuan Hai Nam 03/08/1993

30 30806 Dinh Thi Hai Nu 02/06/1988

31 30807 Do Hoang Hai Nam 11/12/1992

32 30808 Do Huy Hai Nam 01/05/1990

33 30809 Doan Minh Hai Nam 04/01/1966

34 30810 Doan Minh Hai Nam 05/01/1992

35 30811 Ha Thanh Hai Nam 12/03/1987

36 30812 Le Van Hai Nam 13/03/1994

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Page 32: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30813 Le Bui Ngoc Hai Nu 09/06/1995

38 30814 Mach Chi Hai Nam 13/11/1994

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiTL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 33: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.408

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Ký tên

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30815 Nguyen Hai Nam 12/11/1989

2 30816 Nguyen Chi Hai Nam 19/11/1993

3 30817 Nguyen Phuong Hai Nu 07/04/1993

4 30818 Nguyen Thanh Hai Nam 06/08/1988

5 30819 Nguyen Tu Hai Nam 15/08/1991

6 30820 Nguyen Thi Hoang Nhi Hai Nu 19/01/1986

7 30821 Nguyen Thi Hong Hai Nu 13/12/1994

8 30822 Pham Thi Hai Nu 06/02/1996

9 30823 Pham Thi Hong Hai Nu 13/05/1986

10 30824 Phan Minh Hai Nu 30/12/1989

11 30825 Tran Nhat Hai Nam 01/01/1996

12 30826 Trinh Duc Hai Nam 12/11/1989

13 30827 Truong Ngoc Duy Hai Nam 13/11/1984

14 30828 Vo Thi Minh Hai Nu 05/08/1988

15 30829 Vuong Quoc Hai Nam 13/01/1983

16 30830 Nguyen Xuan Ham Nam 26/06/1989

17 30831 Bui Ngoc Han Nu 23/09/1988

18 30832 Chung Gia Han Nu 03/09/1995

19 30833 Dang Nguyen Gia Han Nu 26/05/1999

20 30834 Dang Thi Dieu Han Nu 15/12/1999

21 30835 Dinh Ngoc Han Nam 26/05/1991

22 30836 Hoang Hanh Ngoc Han Nu 16/06/1996

23 30837 Huynh Kha Han Nu 23/11/1992

24 30838 Huynh Thi Ngoc Han Nu 15/09/1994

25 30839 Kim Thi Ngoc Han Nu 08/10/1991

26 30840 La Ky Han Nu 18/12/1996

27 30841 Le Bao Han Nu 27/12/1996

28 30842 Le Ngoc Han Nu 30/06/1991

29 30843 Le Thi Ngoc Han Nu 16/06/1993

30 30844 Ly Gia Han Nu 04/05/1993

31 30845 Nguyen Gia Han Nu 28/09/2004

32 30846 Nguyen Hieu Han Nu 24/04/1997

33 30847 Nguyen Thi Han Nu 15/03/1989

34 30848 Nguyen Phuoc Bao Han Nu 17/04/1999

35 30849 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 24/01/1989

36 30850 Pham Thi Kim Han Nu 27/07/1996

37 30851 Phan Ngoc Bao Han Nu 25/08/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú

Page 34: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

38 30852 Phan Thi Han Nu 22/12/1987

39 30853 Tran Nguyen Bao Han Nu 20/03/1996

40 30854 Bui Thi Thu Hang Nu 23/07/1978

41 30855 Dang Thi Thu Hang Nu 14/04/1996

42 30856 Dao Thi Thu Hang Nu 04/01/1990

43 30857 Dinh Thi Le Hang Nu 27/05/1983

44 30858 Dinh Thi Nhu Hang Nu 15/11/1995

45 30859 Do Thi Bich Hang Nu 21/01/1990

46 30860 Do Thi Thanh Hang Nu 23/01/1992

47 30861 Doan Thi Thuy Hang Nu 01/04/1997

48 30862 Duong Thi Ngoc Hang Nu 01/06/1995

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 35: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.409

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30863 Ho Thi Dieu Hang Nu 25/12/1994

2 30864 Huynh Thi Thuy Hang Nu 30/05/1995

3 30865 Lai Thi Hang Nu 12/09/1989

4 30866 Le Thi Khanh Hang Nu 12/08/1992

5 30867 Le Thi Thanh Hang Nu 17/01/1992

6 30868 Le Thi Thanh Hang Nu 04/01/1986

7 30869 Le Thi Thuy Hang Nu 10/01/1990

8 30870 Nguyen Anh Hang Nu 01/07/1994

9 30871 Nguyen Thi Hang Nu 15/08/1994

10 30872 Nguyen Thi Hang Nu 02/10/1992

11 30873 Nguyen Thi Hang Nu 15/10/1991

12 30874 Nguyen Thi Hang Nu 10/04/1995

13 30875 Nguyen Thuy Hang Nu 09/10/1995

14 30876 Nguyen Ha Minh Hang Nu 02/09/1992

15 30877 Nguyen Thi Phuong Hang Nu 10/02/1993

16 30878 Nguyen Thi Thu Hang Nu 15/08/1993

17 30879 Nguyen Tran Minh Hang Nu 28/03/1991

18 30880 Nguyen Xuan Hang Nu 05/11/1994

19 30881 Nhu Thi Thanh Hang Nu 18/09/1995

20 30882 Pham Thi Hang Nu 22/05/1993

21 30883 Pham Thi Anh Hang Nu 17/11/1990

22 30884 Pham Thi Le Hang Nu 06/12/1992

23 30885 Pham Thi Thu Hang Nu 20/08/1988

24 30886 Phan Thi Dieu Hang Nu 20/10/1994

25 30887 Tran Thanh Hang Nu 16/07/1994

26 30888 Tran Thi Diem Hang Nu 28/10/1991

27 30889 Tran Thi My Hang Nu 28/06/1994

28 30890 Tran Thi Thu Hang Nu 02/05/1991

29 30891 Tran Vu Thu Hang Nu 24/03/1991

30 30892 Trinh Thi My Hang Nu 30/07/1983

31 30893 Truong Thi Cam Hang Nu 23/12/1992

32 30894 Vo Thuy Hang Nu 11/12/1988

33 30895 Vo Thi Le Hang Nu 20/12/1992

34 30896 Vo Thi Thuy Hang Nu 07/12/1984

35 30897 Vu Thi Kim Hang Nu 14/06/1995

36 30898 Chau Thi My Hanh Nu 16/05/1995

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 36: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30899 Dang Thi Kieu Hanh Nu 20/08/1986

38 30900 Dang Xuan Hanh Nam 20/06/1988

39 30901 Dao Ngoc Hong Hanh Nu 26/04/1995

40 30902 Dong Thi Ngoc Hanh Nu 02/12/1996

41 30903 Ha Thi Ngoc Hanh Nu 24/11/1995

42 30904 Huynh Hong Hanh Nu 01/02/1994

43 30905 Huynh Thi Hong Hanh Nu 15/04/1994

44 30906 Le Thi Hanh Nu 26/05/1989

45 30907 Le Thi Hong Hanh Nu 20/01/2001

46 30908 Le Thi My Hanh Nu 15/09/1992

47 30909 Le Thi Tuyet Hanh Nu 07/12/1995

48 30910 Loi Hong Hanh Nu 07/01/1997

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 37: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.410/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30911 Mai Pham Ngoc Hanh Nu 02/12/1991

2 30912 Mai Thi Hong Hanh Nu 01/01/1983

3 30913 Nguyen Hong Hanh Nu 05/01/1990

4 30914 Nguyen Hong Hanh Nu 07/12/1991

5 30915 Nguyen Ngoc Hanh Nu 10/10/1996

6 30916 Nguyen Ngoc Hanh Nu 03/10/1991

7 30917 Nguyen Ngoc Hong Hanh Nu 18/12/1992

8 30918 Nguyen Thi Hanh Nu 10/11/1995

9 30919 Nguyen Thi Hanh Nu 01/03/1995

10 30920 Nguyen Thi Hanh Nu 04/09/1988

11 30921 Nguyen Thi Hanh Nu 17/08/1993

12 30922 Nguyen Thi Minh Hanh Nu 01/08/2001

13 30923 Nguyen Thi Minh Hanh Nu 13/10/1995

14 30924 Nguyen Thi My Hanh Nu 16/09/1988

15 30925 Nguyen Thi My Hanh Nu 10/11/1973

16 30926 Nguyen Thi My Hanh Nu 11/12/1993

17 30927 Nguyen Thi Tuyet Hanh Nu 24/10/1988

18 30928 Nguyen Tuyet Hanh Nu 15/10/1986

19 30929 Pham Phuoc Hanh Nam 19/03/1996

20 30930 Pham Thi Hanh Nu 10/11/1993

21 30931 Pham Thi Kieu Hanh Nu 23/07/1984

22 30932 Phan Luu Ngoc Hanh Nu 08/03/1996

23 30933 Ton Ngoc Hanh Nu 25/03/1990

24 30934 Tran Hong Hanh Nu 06/06/1989

25 30935 Tran Ngoc Hanh Nu 21/07/1994

26 30936 Tran Thi Hanh Nu 04/10/1991

27 30937 Tran Vinh Hanh Nam 05/11/1991

28 30938 Truong Thi Hong Hanh Nu 22/12/1995

29 30939 Truong Thi My Hanh Nu 07/04/1996

30 30940 La Ky Hao Nam 01/01/1996

31 30941 Lai Phuoc Hao Nam 18/03/1996

32 30942 Le Ngoc Hao Nu 15/07/1992

33 30943 Le Thi Xuan Hao Nu 13/02/1995

34 30944 Nguyen Ba Hao Nam 08/02/1990

35 30945 Nguyen Thi Hao Nu 20/03/1994

36 30946 Nguyen Thi Nhu Hao Nu 02/10/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 38: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 30947 Nhieu Quynh Kim Hao Nu 07/05/1994

38 30948 Tran Ba Hao Nam 24/05/1995

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 39: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.410/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30949 Tran Ba Hao Nu 11/03/1993

2 30950 Tran Xuan Hao Nam 01/09/1991

3 30951 Vo Thanh Hao Nam 16/05/1993

4 30952 Vo Thi Tu Hao Nu 28/06/1995

5 30953 Le Trung Hau Nam 18/10/1994

6 30954 Le Trung Hau Nam 28/05/1989

7 30955 Nguyen Trung Hau Nam 29/08/1993

8 30956 Nguyen Hoa Hau Nu 17/07/1991

9 30957 Nguyen Huynh Ngoc Hau Nu 07/09/1994

10 30958 Pham Van Hau Nam 03/01/1989

11 30959 Tran Dinh Hau Nam 10/01/1987

12 30960 Vu Thanh Hau Nam 10/12/1988

13 30961 Ba Nu Thu Hien Nu 01/10/1985

14 30962 Bui Ha My Hien Nu 24/04/1999

15 30963 Bui Nguyen Truc Hien Nu 20/04/1995

16 30964 Bui Thi Hien Nu 12/06/1993

17 30965 Bui Thi Thu Hien Nu 29/11/1993

18 30966 Dang Thi Thu Hien Nu 21/09/1993

19 30967 Do Thu Hien Nu 21/05/1997

20 30968 Do Tran Anh Hien Nam 19/10/1991

21 30969 Doan Van Hien Nam 19/05/1986

22 30970 Duong Huu Hien Nam 13/08/1989

23 30971 Ho Thi Diu Hien Nu 04/09/1994

24 30972 Ho Thi Ngoc Hien Nu 28/01/1985

25 30973 Hoang Hong Hien Nam 12/10/1984

26 30974 Hoang Thi Hien Nu 21/08/1993

27 30975 Huynh Thi Dieu Hien Nu 01/12/1996

28 30976 Le Thi Hien Nu 23/06/1990

29 30977 Le Thi Phuong Hien Nu 18/04/1997

30 30978 Nguyen Le Bich Hien Nu 11/11/1995

31 30979 Nguyen Minh Hien Nam 12/11/1983

32 30980 Nguyen Ngoc Hien Nam 10/11/1991

33 30981 Nguyen Tan Gia Hien Nam 03/05/1991

34 30982 Nguyen Thai Hien Nu 13/10/1996

35 30983 Nguyen Thi Hien Nu 08/12/1987

36 30984 Nguyen Thi Hien Nu 10/06/1993

37 30985 Nguyen Thi Dieu Hien Nu 30/04/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 40: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

38 30986 Nguyen Thi Diu Hien Nu 21/04/1993

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 41: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.309

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 30987 Nguyen Thi My Hien Nu 25/09/1993

2 30988 Nguyen Thi Ngoc Hien Nu 01/09/1992

3 30989 Nguyen Thi Phuong Hien Nu 28/09/1987

4 30990 Nguyen Thi Thanh Hien Nu 13/06/1995

5 30991 Nguyen Thi Thu Hien Nu 16/11/1995

6 30992 Nguyen Thi Thu Hien Nu 10/06/1990

7 30993 Nguyen Thi Thu Hien Nu 02/09/1996

8 30994 Nguyen Thi Thu Hien Nu 26/01/1989

9 30995 Nguyen Thi Thu Hien Nu 23/07/1991

10 30996 Nguyen Thu Hien Nu 25/05/1989

11 30997 Nguyen Van Hien Nam 30/04/1991

12 30998 Nong Thi Hien Nu 19/11/1988

13 30999 Pham Minh Hien Nam 19/12/1990

14 31000 Pham Thi Hien Nu 10/07/1991

15 31001 Pham Thi Bich Hien Nu 07/04/1988

16 31002 Pham Thi Minh Hien Nu 22/01/1990

17 31003 Phan Nguyen Thanh Hien Nu 07/01/1988

18 31004 Phan Thanh Hien Nu 07/02/1995

19 31005 Phan Thi Kim Hien Nu 02/02/1996

20 31006 Phan Thi Kim Hien Nu 25/10/1990

21 31007 Phung Nguyen Thanh Hien Nu 10/11/1993

22 31008 Phung Thao Hien Nu 24/10/1993

23 31009 Thai Van Hien Nam 14/02/1996

24 31010 Tran Thi Hien Nu 08/02/1996

25 31011 Tran Thi Hien Nu 15/02/1993

26 31012 Tran Thi Hien Nu 20/03/1994

27 31013 Tran Thi Hien Nu 10/05/1984

28 31014 Tran Thi Thu Hien Nu 02/05/1995

29 31015 Truong Thi Kim Hien Nu 26/08/1988

30 31016 Vo The Hien Nam 19/07/1985

31 31017 Vu Ba Hien Nam 20/08/1990

32 31018 Dang Kim Minh Hieu Nu 11/10/1992

33 31019 Dang Minh Hieu Nam 01/09/1989

34 31020 Dang Thi Ngoc Hieu Nu 05/05/1984

35 31021 Dinh Quang Hieu Nam 04/09/1986

36 31022 Ha Minh Hieu Nu 18/06/1988

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 42: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31023 Hoang Trung Hieu Nam 20/09/1994

38 31024 Huynh Kim Hieu Nam 01/03/1991

39 31025 Huynh Nhat Trung Hieu Nam 04/12/1990

40 31026 Huynh Thanh Hieu Nam 12/03/1991

41 31027 Huynh Lu Minh Hieu Nam 20/05/1989

42 31028 Huynh Trung Hieu Nam 11/02/1983

43 31029 Le Cong Hieu Nam 21/10/1996

44 31030 Le Minh Hieu Nam 16/01/1993

45 31031 Le Ngoc Hieu Nam 06/09/1990

46 31032 Le Nguyen Ngoc Trong Hieu Nu 01/01/1993

47 31033 Nguyen Hieu Nam 29/06/1982

48 31034 Nguyen Duc Hieu Nam 11/02/1994

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 43: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.310/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31035 Nguyen Thanh Hieu Nam 02/02/1991

2 31036 Nguyen Thanh Hieu Nam 07/09/1996

3 31037 Nguyen Thi Hieu Nu 20/11/1991

4 31038 Nguyen Trong Hieu Nam 06/10/1988

5 31039 Nguyen Thi Kim Hieu Nu 02/07/1994

6 31040 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 13/10/1995

7 31041 Nguyen Trung Hieu Nam 12/07/1993

8 31042 Pham Le Thanh Hieu Nam 12/11/1993

9 31043 Phan The Hieu Nam 30/10/1991

10 31044 Tran Huu Minh Hieu Nam 05/10/1993

11 31045 Tran Khac Hieu Nam 14/04/1987

12 31046 Tran Quang Hieu Nam 19/12/1991

13 31047 Tran Thanh Hieu Nam 23/10/1990

14 31048 Tran Trung Hieu Nam 10/06/1994

15 31049 Tran Van Hieu Nam 30/05/1985

16 31050 Trinh Minh Hieu Nam 14/12/1990

17 31051 Vo Son Hieu Nam 13/05/1997

18 31052 Vo Thi Hieu Nu 26/02/1989

19 31053 Vu Trung Hieu Nam 04/02/1987

20 31054 Bui Van Hiep Nam 25/11/1991

21 31055 Le Thi Hiep Nu 25/12/1989

22 31056 Le Thi Hiep Nu 04/02/1989

23 31057 Nguyen Dinh Hiep Nam 24/06/1992

24 31058 Pham Thi My Hiep Nu 23/09/1985

25 31059 Phan Trong Hiep Nam 04/02/1982

26 31060 Vo Thanh Hiep Nam 10/05/1993

27 31061 Vu Vuong Hiep Nam 02/03/1992

28 31062 Ung Vay Min Nam 28/08/1993

29 31063 Le Long Ho Nam 02/01/1990

30 31064 Phan Quoc Ho Nam 22/03/1994

31 31065 Bui Thi Hoa Nu 09/10/1990

32 31066 Bui Thi Quynh Hoa Nu 25/10/1988

33 31067 Bui Xuan Hoa Nam 10/06/1998

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 44: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

34 31068 Can Thi Thai Hoa Nu 18/04/1986

35 31069 Dam Xuan Hoa Nam 02/11/1983

36 31070 Dang Hong Hoa Nam 27/11/1984

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 45: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.310/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31071 Do Thi Hoa Nu 13/02/1996

2 31072 Duong Thi Ngoc Hoa Nu 12/04/1996

3 31073 Hong The Hoa Nu 25/05/1990

4 31074 Huynh Huu Hoa Nam 25/10/1991

5 31075 Huynh Thi Ngoc Hoa Nu 28/12/1984

6 31076 Le Binh Hoa Nam 18/11/1992

7 31077 Le Khac Hoa Nam 12/07/1995

8 31078 Le Thi Kieu Hoa Nu 01/03/1983

9 31079 Le Thi Hoang Hoa Nu 15/02/1991

10 31080 Le Thi Mai Hoa Nu 28/04/1996

11 31081 Le Thi Ngoc Hoa Nu 26/10/1989

12 31082 Luu Duc Hoa Nam 08/06/1993

13 31083 Luu Xuan Hoa Nam 30/08/1995

14 31084 Nguyen Thanh Hoa Nam 20/08/1981

15 31085 Nguyen Thi Hoa Nu 20/11/1996

16 31086 Nguyen Thi Hoa Nu 02/02/1995

17 31087 Nguyen Thi Hoa Nu 05/05/1991

18 31088 Nguyen Thi Hoa Nu 22/02/1994

19 31089 Nguyen Thi Hoa Nu 25/04/1996

20 31090 Nguyen Thi Bich Hoa Nu 16/11/1995

21 31091 Nguyen Thi Huynh Hoa Nu 22/11/1994

22 31092 Nguyen Thi Le Hoa Nu 15/05/1995

23 31093 Nguyen Vo Thien Hoa Nam 03/02/1989

24 31094 Pham Thi Hoa Nu 27/06/1987

25 31095 Pham Thi Hoa Nu 23/04/1987

26 31096 Pham Thi Bich Hoa Nu 08/03/1993

27 31097 Phan Nhu Hoa Nam 29/10/1990

28 31098 Phan Thi Bich Hoa Nu 18/03/1993

29 31099 Phan Thi Khanh Hoa Nu 22/06/1981

30 31100 Tran Giang Hoa Nam 09/04/1986

31 31101 Tran Lien Hoa Nu 05/02/1990

32 31102 Tran Nguyen Mai Hoa Nu 14/11/1996

33 31103 Tran Vy Hoa Nu 01/01/1994

34 31104 Truong Vinh Hoa Nam 13/08/1993

35 31105 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 07/03/1990

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 46: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

36 31106 Vo Tran Mai Hoa Nu 13/09/1988

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 47: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.311

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31107 Vong Thi Kim Hoa Nu 29/06/1990

2 31108 Bui Thi Hoai Nu 16/09/1991

3 31109 Doan Thi Hoai Nu 05/06/1992

4 31110 Khuu Thanh Hoai Nam 17/12/1994

5 31111 Le Thi Ngoc Hoai Nu 10/04/1994

6 31112 Luu Thi Thanh Hoai Nu 10/02/1995

7 31113 Nguyen Thu Hoai Nu 04/11/1994

8 31114 Le Quoc Hoan Nam 22/12/1990

9 31115 Mai Thi Hoan Nu 16/03/1990

10 31116 Nghiem Xuan Hoan Nam 20/01/1987

11 31117 Nguyen Cong Hoan Nam 20/09/1986

12 31118 Tran Thi Kim Hoan Nu 22/04/1996

13 31119 Bui Van Hoang Nam 19/02/1986

14 31120 Do Dinh Hoang Nam 27/04/1988

15 31121 Duong Thi Kim Hoang Nu 03/09/1988

16 31122 Giang Viet Huy Hoang Nam 29/04/1995

17 31123 Le Thi Hong Hoang Nu 16/01/1994

18 31124 Lieu Thi Phuong Hoang Nu 25/03/1988

19 31125 Ngo Thanh Hoang Nam 30/09/1985

20 31126 Nguyen Hoang Nam 05/12/1984

21 31127 Nguyen Hoang Nam 04/09/1992

22 31128 Nguyen Duc Hoang Nam 25/09/1995

23 31129 Nguyen Huy Hoang Nam 09/03/1994

24 31130 Nguyen Minh Hoang Nam 26/04/1991

25 31131 Nguyen Phuong Hoang Nu 04/11/1999

26 31132 Nguyen Thi Thuy Hoang Nu 15/08/1990

27 31133 Nguyen Xuan Hoang Nam 05/12/1987

28 31134 Pham Manh Hoang Nam 15/09/1997

29 31135 Phan Nhu Phuong Hoang Nu 08/02/1996

30 31136 Tran Ngoc Hoang Nam 14/02/1993

31 31137 Truong Dac Huy Hoang Nam 18/04/1993

32 31138 Vo Thien Hoang Nam 10/12/1990

33 31139 Bui Thi Hoat Nu 10/12/1995

34 31140 Nguyen Phi Hoc Nam 11/01/1992

35 31141 Dang Duy Hoi Nam 15/07/1986

36 31142 Tran Nguyen Hop Nam 20/11/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 48: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31143 Bui Thi Anh Hong Nu 29/09/1989

38 31144 Cao Thi Thu Hong Nu 30/04/1995

39 31145 Dinh Thi Thu Hong Nu 27/06/1992

40 31146 Do Thi Hong Nu 20/02/1990

41 31147 Do Thi Bich Hong Nu 01/04/1991

42 31148 Ha Thi Hong Nu 18/08/1989

43 31149 Ho Thi Hong Nu 15/03/1990

44 31150 Ho Thi Hong Nu 26/08/1995

45 31151 Hoang Phu Hong Nam 07/12/1995

Tổng số thí sinh :…45..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 49: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.312/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31152 Le Thi Bich Hong Nu 30/07/1982

2 31153 Le Thi Thuy Hong Nu 11/01/1991

3 31154 Luu Bich Hong Nu 01/11/1995

4 31155 Nguyen Bich Hong Nu 09/12/1992

5 31156 Nguyen Thi Hong Nu 14/10/1991

6 31157 Nguyen Thi Hong Nu 11/07/1992

7 31158 Nguyen Thi Nhu Hong Nu 05/12/1986

8 31159 Nguyen Thi Thu Hong Nu 21/08/1996

9 31160 Nguyen Thi Thuy Hong Nu 22/09/1991

10 31161 Phan Thi Anh Hong Nu 25/11/1990

11 31162 Phan Thi Thu Hong Nu 23/10/1995

12 31163 Ta Thi Cam Hong Nu 26/11/1983

13 31164 Vo Kim Hong Nu 03/09/1963

14 31165 Vo Thi Minh Hong Nu 04/10/1981

15 31166 Vo Van Hong Nam 18/11/1985

16 31167 Do Van Huan Nam 25/02/1990

17 31168 Le Huynh Gia Huan Nam 24/03/1996

18 31169 Pham Vu Duc Huan Nam 17/03/1991

19 31170 Phu Thanh Huan Nam 06/07/1993

20 31171 Thanh Xuan Huan Nam 20/07/1988

21 31172 Bui Thi Thu Hue Nu 08/09/1995

22 31173 Dinh Thi Hue Nu 16/06/1980

23 31174 Le Thi Hue Nu 04/11/1987

24 31175 Luong Thi Hue Nu 11/09/1996

25 31176 Nguyen Thi Hue Nu 24/11/1996

26 31177 Nguyen Thi Hue Nu 21/09/1989

27 31178 Nguyen Thi Hue Nu 14/12/1994

28 31179 Nguyen Thi Hue Nu 02/07/1991

29 31180 Nguyen Thi Thanh Hue Nu 09/05/1995

30 31181 Nguyen Thi Thu Hue Nu 06/06/1989

31 31182 Pham Thi Minh Hue Nu 21/06/1992

32 31183 Tran Kim Hue Nu 1982

33 31184 Tran Thi Hue Nu 04/07/1989

34 31185 Tran Thi Hue Nu 25/05/1990

35 31186 Tran Thi Bich Hue Nu 25/12/1982

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 50: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

36 31187 Tran Thi Thanh Hue Nu 09/12/1985

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 51: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.312/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31188 Trinh Thi Hue Nu 06/11/1995

2 31189 Trinh Thi Hue Nu 11/03/1987

3 31190 Vu Thi Hong Hue Nu 24/05/1994

4 31191 Bui Nhu Hung Nam 04/08/1990

5 31192 Dong Xuan Hung Nam 30/04/1994

6 31193 Ngo Manh Hung Nam 21/11/1991

7 31194 Nguyen Canh Hung Nam 12/12/1989

8 31195 Nguyen Hoa Hung Nam 26/11/1993

9 31196 Nguyen Huu Hung Nam 14/09/1991

10 31197 Nguyen Khoa Hung Nam 25/02/1989

11 31198 Nguyen Nam Hung Nam 28/11/1987

12 31199 Nguyen Ngoc Hung Nam 10/08/1989

13 31200 Nguyen Quang Hung Nam 24/08/1995

14 31201 Nguyen Quoc Hung Nam 26/06/1990

15 31202 Nguyen Tan Hung Nam 13/03/1996

16 31203 Nguyen The Hung Nam 30/03/1992

17 31204 Nguyen Thi Hung Nu 25/02/1993

18 31205 Nguyen Thi Hung Nu 08/07/1994

19 31206 Nguyen Phi Vu Hung Nam 13/10/1983

20 31207 Nguyen Trong Hung Nam 1985

21 31208 Pham Quoc Hung Nam 10/06/1989

22 31209 Pham Quoc Hung Nu 08/04/1992

23 31210 Phun Chanh Hung Nam 26/09/1993

24 31211 Tran Gia Quoc Hung Nam 03/09/1993

25 31212 Tran Thanh Hung Nam 09/01/1995

26 31213 Trang Duc Hung Nam 15/10/1995

27 31214 Trinh Gia Hung Nam 24/03/1987

28 31215 Vu Hung Nam 12/09/1997

29 31216 Vu Van Hung Nam 01/01/1988

30 31217 Bui Thi Huong Nu 23/02/1995

31 31218 Bui Thi Minh Huong Nu 12/07/1991

32 31219 Dang Thi Gian Huong Nu 15/12/1992

33 31220 Dang Thi Ngoc Huong Nu 12/10/1992

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 52: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

34 31221 Dinh Thi Thuy Huong Nu 18/08/1987

35 31222 Dinh Tran Giang Huong Nu 14/10/1995

36 31223 Do Thi Huong Nu 26/02/1992

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 53: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.208

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31224 Doan Thi Thien Huong Nu 09/10/1995

2 31225 Dong Thi Huong Nu 04/02/1987

3 31226 Duong Thi Cuc Huong Nam 24/07/1979

4 31227 Ha Thi Huong Nu 13/10/1994

5 31228 Ho Ngoc Huong Nu 08/02/1993

6 31229 Ho Thien Huong Nu 25/03/1994

7 31230 Hoang Thi Huong Nu 20/10/1993

8 31231 Hoang Thi Huong Nu 27/07/1996

9 31232 Hoang Thi Xuan Huong Nu 03/02/1984

10 31233 Hua Thi Huong Nu 02/01/1993

11 31234 Huynh Thi Thu Huong Nu 10/01/1992

12 31235 Huynh Thi Xuan Huong Nu 03/03/1991

13 31236 La Thi Huong Nu 24/01/1995

14 31237 Le Hoang Huong Nu 25/09/1993

15 31238 Le Pham Quynh Huong Nu 20/05/1996

16 31239 Le Thi Hoa Huong Nu 26/06/1990

17 31240 Le Thi Thu Huong Nu 04/09/1986

18 31241 Ngo Thi Huong Nu 07/07/1991

19 31242 Nguyen Hoai Huong Nu 13/09/1993

20 31243 Nguyen Hoai Huong Nu 21/10/1993

21 31244 Nguyen Lan Huong Nu 11/04/1995

22 31245 Nguyen Le Huong Nu 10/05/1993

23 31246 Nguyen Ly Diem Huong Nu 22/12/1989

24 31247 Nguyen Ngoc Xuan Huong Nu 25/06/1991

25 31248 Nguyen Nhat Xuan Huong Nu 20/02/1995

26 31249 Nguyen Quynh Huong Nu 13/05/1991

27 31250 Nguyen Thi Huong Nu 09/01/1992

28 31251 Nguyen Thi Huong Nu 17/09/1993

29 31252 Nguyen Thi Huong Nu 28/04/1990

30 31253 Nguyen Thi Huong Nu 29/09/1979

31 31254 Nguyen Thi Diem Huong Nu 12/09/1990

32 31255 Nguyen Thi Diem Huong Nu 26/02/1991

33 31256 Nguyen Thi Diem Huong Nu 23/11/1980

34 31257 Nguyen Thi Giang Huong Nu 03/02/1993

35 31258 Nguyen Thi Hong Huong Nu 18/09/1987

36 31259 Nguyen Thi Ngoc Huong Nu 10/11/1990

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 54: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31260 Nguyen Thi Que Huong Nu 22/09/1987

38 31261 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 27/02/1988

39 31262 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 11/11/1980

40 31263 Nguyen Thi Thu Huong Nu 06/02/1996

41 31264 Nguyen Thi Thu Huong Nu 09/01/1994

42 31265 Nguyen Thi Thu Huong Nu 15/08/1991

43 31266 Nguyen Thi Thu Huong Nu 19/06/1995

44 31267 Nguyen Thi Thu Huong Nu 11/11/1997

45 31268 Nguyen Thi Thu Huong Nu 14/01/1988

Tổng số thí sinh :…45..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 55: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.209/01

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31269 Nguyen Thi Thu Huong Nu 16/01/1995

2 31270 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 06/01/1990

3 31271 Nguyen Vu Thanh Huong Nu 23/03/1986

4 31272 Pham Thi Huong Nu 08/06/1997

5 31273 Pham Thi Huong Nu 22/11/1995

6 31274 Pham Thi Huong Nu 26/12/1993

7 31275 Pham Thi Quynh Huong Nu 01/07/1991

8 31276 Pham Thi Thanh Huong Nu 07/03/1996

9 31277 Pham Thi Thanh Huong Nu 05/04/1985

10 31278 Phan Thi Diem Huong Nu 06/09/1995

11 31279 Phan Thi Thu Huong Nu 12/01/1986

12 31280 Phan Thi Xuan Huong Nu 24/12/1990

13 31281 Thai Thi Thu Huong Nu 15/01/1990

14 31282 Tran Thien Huong Nu 14/05/1991

15 31283 Tran Ngoc Thien Huong Nu 07/03/1997

16 31284 Tran Thi Cam Huong Nu 08/10/1989

17 31285 Tran Thi My Huong Nu 22/12/1993

18 31286 Tran Thi Thuy Huong Nu 28/08/1991

19 31287 Vo Thi Thanh Huong Nu 21/01/1995

20 31288 Vo Thi Thu Huong Nu 18/02/1993

21 31289 Vu Thi Minh Huong Nu 20/08/1985

22 31290 Pham Trong Huu Nam 06/11/1993

23 31291 An Duc Huu Nam 11/03/1993

24 31292 Bui Tan Huy Nam 14/06/1990

25 31293 Chu Minh Huy Nam 11/10/1992

26 31294 Dang Cong Huy Nam 10/12/1996

27 31295 Diep Vinh Huy Nam 15/01/1985

28 31296 Dinh Quoc Huy Nam 23/07/1985

29 31297 Doan Gia Huy Nam 07/04/2000

30 31298 Ho Gia Huy Nam 20/04/1995

31 31299 Le Nguyen Minh Huy Nam 06/11/1996

32 31300 Le Nhat Huy Nam 29/10/1985

33 31301 Le Thanh Huy Nam 29/10/1998

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 56: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

34 31302 Le Thanh Trong Huy Nam 30/08/1993

35 31303 Luu Dinh Quang Huy Nam 21/08/1992

36 31304 Mac Gia Huy Nam 01/01/1995

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 57: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A.209/02

Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31305 Nguyen Doan Thai Huy Nam 07/11/1986

2 31306 Nguyen Duc Huy Nam 18/11/1995

3 31307 Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/1994

4 31308 Nguyen Quoc Huy Nam 17/12/1994

5 31309 Nguyen Quoc Huy Nam 02/04/1995

6 31310 Nguyen Thanh Huy Nam 19/08/1991

7 31311 Nguyen Xuan Huy Nam 05/08/1987

8 31312 Nguyen Le Gia Huy Nam 03/05/1996

9 31313 Pham Hoang Huy Nam 27/02/1994

10 31314 Phan Quoc Huy Nam 12/01/1993

11 31315 Pham Thanh Huy Nam 21/09/1994

12 31316 Pham Tran Anh Huy Nam 01/01/1994

13 31317 Phan Dinh Huy Nam 09/09/1994

14 31318 Thai Hong Huy Nam 12/08/1995

15 31319 Tran Huy Nam 23/10/1992

16 31320 Tran Minh Huy Nam 31/08/1997

17 31321 Trinh Quoc Huy Nam 02/04/1979

18 31322 Truong Quoc Huy Nam 02/09/1993

19 31323 Vu Hoang Huy Nam 09/03/1998

20 31324 Ban Ngoc Huyen Nu 21/04/1995

21 31325 Chau Ngoc Huyen Nu 25/05/1977

22 31326 Dang Thi Ngoc Huyen Nu 21/01/1992

23 31327 Hoang Thi Huyen Nu 11/05/1993

24 31328 Hoang Thi Phuong Huyen Nu 04/02/1992

25 31329 Hoang Thi Thu Huyen Nu 27/09/1990

26 31330 Huynh Cong Huyen Nu 03/11/1989

27 31331 Le Thanh Huyen Nu 31/10/1990

28 31332 Le Thi Huyen Nu 10/10/1992

29 31333 Lam Thi My Huyen Nu 27/10/1996

30 31334 Le Thi Ngoc Huyen Nu 25/02/1994

31 31335 Le Thi Thanh Huyen Nu 25/03/1994

32 31336 Le Thi Thu Huyen Nu 26/06/1996

33 31337 Le Thuy Ngoc Huyen Nu 23/05/1995

34 31338 Luu Bich Huyen Nu 26/07/1983

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 58: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

35 31339 Nguyen Hoang Huyen Nu 01/07/1983

36 31340 Nguyen Thanh Huyen Nu 28/06/1994

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 59: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-103/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31341 Nguyen Thi Huyen Nu 01/07/1998

2 31342 Nguyen Thi Huyen Nu 31/12/1989

3 31343 Nguyen Thi Huyen Nu 04/10/1987

4 31344 Nguyen Thi Huyen Nu 15/10/1997

5 31345 Nguyen Thi Huyen Nu 20/09/1990

6 31346 Nguyen Thi Dieu Huyen Nu 02/04/1993

7 31347 Nguyen Thi Le Huyen Nu 12/05/1995

8 31348 Nguyen Thi Minh Huyen Nu 08/03/1995

9 31349 Nguyen Thi My Huyen Nu 20/02/1992

10 31350 Nguyen Thi My Huyen Nu 31/10/1994

11 31351 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 07/12/1991

12 31352 Nguyen Thi Phuong Huyen Nu 26/12/1988

13 31353 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 27/08/1986

14 31354 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 07/01/1996

15 31355 Nguyen Thi Xuan Huyen Nu 06/03/1991

16 31356 Pham Thi Thu Huyen Nu 05/02/1987

17 31357 Phan Thi Mong Huyen Nu 20/12/1994

18 31358 Tang Thi Huyen Nu 05/10/1992

19 31359 Tran Thi Huyen Nu 26/11/1994

20 31360 Tran Thi Dong Huyen Nu 01/07/1992

21 31361 Tran Thi Huyen Huyen Nu 25/10/1991

22 31362 Tran Van Huyen Nam 02/11/1978

23 31363 Trinh My Huyen Nu 02/10/1996

24 31364 Vo Thi Thuy Huyen Nu 03/06/1995

25 31365 Doan Thi Anh Huynh Nu 21/08/1992

26 31366 Duong Thi Thuy Huynh Nu 30/2/89

27 31367 Le Ha Gia Huynh Nu 09/07/1996

28 31368 Ngo Dai Huynh Nam 19/01/1988

29 31369 Nguyen Hoang Huynh Nam 15/11/1993

30 31370 Nguyen Thi Cam Huynh Nu 18/03/1992

31 31371 Nguyen Thi Kim Huynh Nu 09/05/1987

32 31372 Nguyen Tran Phuong Huynh Nu 20/12/1994

33 31373 Nguyen Trong Huynh Nam 08/08/1991

34 31374 Ta Thi Tram Huynh Nu 24/08/1994

35 31375 Du Tan Hy Nam 07/04/1995

36 31376 Le Nguyen Thuc Hy Nu 08/11/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 60: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31377 Nguyen Van Hy Nam 15/05/1992

38 31378 Dang Thi Mong Kha Nu 30/01/1995

39 31379 Duong Hoang Kha Nam 10/05/1988

40 31380 Nguyen Doan Anh Kha Nu 07/12/1995

41 31381 Thai Duy Kha Nam 02/01/1995

42 31382 Tran Le Minh Kha Nam 16/07/1995

43 31383 Tran Minh Kha Nam 01/01/1988

44 31384 Tran Thi Mong Kha Nu 25/08/1995

45 31385 Tran Vinh Kha Nam 07/09/1994

46 31386 Huynh Cong Khai Nam 04/12/1984

47 31387 Le Nguyen Khai Nam 21/10/1992

48 31388 Nguyen Minh Khai Nam 26/04/1987

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 61: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-103/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31389 Nguyen Quang Khai Nam 19/04/1980

2 31390 Pham Van Khai Nam 15/06/1980

3 31391 Phan Chi Khai Nam 18/03/1989

4 31392 Tiet Chan Khai Nam 28/02/1989

5 31393 Tran Quoc Khai Nam 23/12/1981

6 31394 Nguyen Huu Kham Nam 20/10/1989

7 31395 Bui Nguyen Khang Nam 19/08/1997

8 31396 Huynh Duy Khang Nam 20/02/1987

9 31397 Lam Hoang Khang Nam 09/09/1995

10 31398 Le Hoang Khang Nam 30/09/1989

11 31399 Le Manh Khang Nam 30/09/1989

12 31400 Mai Hoang Khang Nam 23/03/1995

13 31401 Pham Thanh Khang Nam 15/02/1995

14 31402 Tran An Khang Nam 29/08/1993

15 31403 Truong Khang Nam 28/04/1994

16 31404 Tuong Duc Khang Nam 12/11/1996

17 31405 Vu Tien Duy Khang Nam 18/11/1995

18 31406 Do Quang Khanh Nam 06/02/1996

19 31407 Duong Huu Khanh Nam 18/10/1988

20 31408 Ha Kieu Khanh Nu 09/04/1994

21 31409 Ho Minh Khanh Nam 15/02/1992

22 31410 Ho Ngoc Khanh Nam 07/06/1992

23 31411 Huynh Thi Ngoc Khanh Nu 24/02/1995

24 31412 Le Duy Khanh Nam 24/04/1991

25 31413 Le Hien Khanh Nu 11/03/1995

26 31414 Le Thi Vi Khanh Nu 02/10/1993

27 31415 Mai Phuong Diem Khanh Nu 17/05/1992

28 31416 Nguyen Khanh Nam 25/04/1983

29 31417 Nguyen Cong Khanh Nam 19/08/1991

30 31418 Nguyen Hoang Phuong Khanh Nu 28/10/1989

31 31419 Nguyen Le Phuong Khanh Nu 26/04/1995

32 31420 Nguyen Luu Nguyen Khanh Nam 21/11/1996

33 31421 Nguyen Nam Khanh Nam 01/09/1994

34 31422 Nguyen Ngoc Yen Khanh Nu 23/02/1994

35 31423 Nguyen Tuan Khanh Nam 11/05/1988

36 31424 Nguyen Viet Khanh Nam 25/11/1984

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 62: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31425 Pham Ngoc Khanh Nam 02/01/1987

38 31426 Tran Huu Khanh Nam 24/02/1992

39 31427 Tran My Khanh Nu 04/04/1993

40 31428 Tran Ngoc Khanh Nam 17/10/1978

41 31429 Tran Ngoc Khanh Nu 04/01/1988

42 31430 Tran Phuong Khanh Nu 11/11/1989

43 31431 Tran Thi Nhi Khanh Nu 18/04/1995

44 31432 Truong Thi Viet Khanh Nu 10/03/1996

45 31433 Vu Viet Khanh Nam 17/01/1997

46 31434 Dang Nguyen Khiem Nam 09/06/1992

47 31435 Do Dang Bach Khoa Nu 09/05/1995

48 31436 Ho Tan Khoa Nam 10/03/1993

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 63: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-106/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31437 Hoang Duy Khoa Nam 01/01/1983

2 31438 Huynh Thanh Khoa Nam 07/06/1990

3 31439 Le Dang Khoa Nam 22/02/1995

4 31440 Le Do Bach Khoa Nam 20/08/1996

5 31441 Le Nguyen Khoa Nam 06/03/1993

6 31442 Nguyen Tien Khoa Nam 22/11/1988

7 31443 Pham Cong Khoa Nam 30/03/1984

8 31444 Phan Dang Khoa Nam 10/11/1988

9 31445 Ho Dinh Khoa Nam 24/07/1992

10 31446 Nguyen Bao Khoi Nam 04/07/1987

11 31447 Nguyen Chuong Bao Khoi Nam 20/09/1995

12 31448 Nguyen Minh Khoi Nam 16/10/1990

13 31449 Cao Van Khue Nam 15/08/1990

14 31450 Dao Tu Khue Nu 16/11/1990

15 31451 Le Dinh Khue Nam 17/03/1994

16 31452 Le Minh Khue Nam 15/08/1995

17 31453 Le Van Khue Nam 21/08/1995

18 31454 Pham Ta Ai Khue Nu 20/09/1995

19 31455 Truong Thi Minh Khue Nu 25/09/1991

20 31456 Dao Van Khuong Nam 07/11/1991

21 31457 Nguyen An Khuong Nu 14/04/1995

22 31458 Nguyen Vo An Khuong Nu 08/06/1996

23 31459 Pham Ta Ai Khuong Nu 20/09/1995

24 31460 Hoang Thi Khuyen Nu 23/08/1996

25 31461 Pham Thi Kim Khuyen Nu 30/05/1994

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 64: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-106/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31462 Phan Thi Khuyen Nu 02/08/1991

2 31463 Truong Trong Minh Khuyen Nam 15/04/1994

3 31464 Dao Thai Kien Nam 11/03/1999

4 31465 Nguyen Van Kien Nam 24/02/1988

5 31466 Do Anh Kiet Nam 10/12/1996

6 31467 Le Quoc Kiet Nam 15/12/1980

7 31468 Le Van Kiet Nam 05/06/1996

8 31469 Ngo Quoc Kiet Nam 23/02/1981

9 31470 Nguyen Tuan Kiet Nam 23/12/1996

10 31471 Tran Tuan Kiet Nam 16/02/1995

11 31472 Truong Anh Kiet Nam 01/05/1991

12 31473 Vuong Tuan Kiet Nam 22/01/1995

13 31474 Cao Le Hoang Kieu Nu 13/03/1996

14 31475 Hoang Thi Thuy Kieu Nu 15/01/1996

15 31476 Huynh Kim Kieu Nu 28/05/1989

16 31477 Le Bao Kieu Nu 26/02/1995

17 31478 Nguyen Oanh Kieu Nu 22/07/1981

18 31479 Nguyen Thi Kieu Nu 03/07/1989

19 31480 Nguyen Thi Kieu Nu 16/03/1988

20 31481 Nguyen Thi Mong Kieu Nu 01/01/1985

21 31482 Nguyen Thi Phuong Kieu Nu 29/09/1995

22 31483 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 01/01/1990

23 31484 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 27/03/1991

24 31485 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 15/06/1991

25 31486 Tram Thi Thanh Kieu Nu 12/01/1995

26 31487 Phan Thi Kieu Nu 25/09/1991

27 31488 Tran Thi Diem Kieu Nu 25/11/1991

28 31489 Tran Thi Lam Kieu Nu 29/09/1989

29 31490 Trinh Thi Diem Kieu Nu 30/04/1989

30 31491 Vo Thanh Kieu Nam 05/11/1989

31 31492 Vuong Thi Viet Kieu Nu 20/12/1996

32 31493 Dang Thi Hong Kim Nu 20/06/1993

33 31494 Lam Dao Thien Kim Nu 18/11/1991

Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 65: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-107

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31495 Le Pham Hoang Kim Nu 15/07/1993

2 31496 Nguyen Thi Hong Kim Nu 27/05/1995

3 31497 Nguyen Thien Kim Nu 12/05/1995

4 31498 Tong Thien Kim Nu 16/10/1983

5 31499 Vo Dinh Thien Kim Nu 06/10/1993

6 31500 Chau Nhit Kiu Nu 16/08/1994

7 31501 Bui Anh Ky Nu 12/10/1996

8 31502 Kim Hoa Ky Nam 10/09/1997

9 31503 Truong Hoang Ky Nam 25/09/1993

10 31504 Kim Mee Kyung Nu 22/09/1989

11 31505 Nguyen Thi Bich Lai Nu 29/10/1990

12 31506 Nguyen Thi Mong Lai Nu 21/01/1994

13 31507 Nguyen Thi Ngoc Lai Nu 03/07/1994

14 31508 Pham Thi Lai Nu 12/05/1993

15 31509 Do Ngoc Chau Lam Nu 03/11/1995

16 31510 Hoang The Lam Nam 30/08/1996

17 31511 La Hong Nguyen Hoang BuiLam Nam 08/01/1990

18 31512 Nguyen Duc Lam Nam 30/04/1993

19 31513 Nguyen Ngoc Lam Nam 12/12/1998

20 31514 Nguyen Ngoc Lam Nam 08/09/1975

21 31515 Nguyen Ngoc Van Lam Nu 06/11/1992

22 31516 Nguyen Thi Bich Lam Nu 25/01/1994

23 31517 Nguyen Van Lam Nam 16/12/1986

24 31518 Nguyen Van Lam Nam 06/06/1990

25 31519 Pham Han Lam Nu 29/05/1993

26 31520 Tran Huu Lam Nam 12/10/1987

Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 66: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-108/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31521 Vo Huy Lam Nam 06/10/1994

2 31522 Bui Thi Hoang Lan Nu 02/02/1988

3 31523 Do Thi Huong Lan Nu 11/03/1990

4 31524 Dinh Thi Huong Lan Nu 23/11/1990

5 31525 Hoang Thi Lan Nu 10/09/1985

6 31526 Le Thi Hoang Lan Nu 21/05/1993

7 31527 Le Thi Phuong Lan Nu 06/09/1991

8 31528 Mai Thi Thuy Lan Nu 20/09/1994

9 31529 Nguyen Nhu Khanh Lan Nu 28/07/1990

10 31530 Nguyen Thi Lan Nu 02/11/1997

11 31531 Nguyen Thi Thanh Lan Nu 15/08/1989

12 31532 Nguyen Thi Y Lan Nu 12/04/1981

13 31533 Nguyen Truong Thanh Lan Nu 03/09/1990

14 31534 Pham Thi Lan Nu 26/06/1995

15 31535 Pham Thi Ngoc Lan Nu 14/07/1989

16 31536 Phan Thi Hoang Lan Nu 24/09/1995

17 31537 Phan Thi Thanh Lan Nu 20/06/1991

18 31538 Phung Thi Mong Lan Nu 10/01/1983

19 31539 Tu Nu Hoang Lan Nu 25/03/1996

20 31540 Tran Thi Bich Lan Nu 24/09/1991

21 31541 Tran Thi Ngoc Lan Nu 26/10/1995

22 31542 Truong Thi Lan Nu 10/08/1994

23 31543 Vo Thi Lan Nu 16/11/1997

24 31544 Vong Tu Lan Nu 25/10/1992

25 31545 Doan Van Lanh Nam 20/01/1987

26 31546 Phan Thi Tuyet Lanh Nu 23/04/1989

27 31547 Tran Thi Lanh Nu 02/04/1994

28 31548 Hoang Van Lap Nam 02/01/1988

29 31549 Ngo Dinh Lap Nam 11/09/1993

30 31550 Nguyen Duy Lap Nam 12/10/1995

31 31551 Nguyen Duc Lap Nam 02/01/1995

32 31552 Hong A Lau Nam 29/03/1990

33 31553 Bui Van Le Nam 29/03/1988

34 31554 Dam Thi Bich Le Nu 27/09/1998

35 31555 Huynh Thanh Le Nu 02/01/1993

36 31556 Le Thanh Le Nu 14/08/1992

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 67: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31557 Le Thi Le Nu 10/08/1986

38 31558 Mai Thi Le Nu 15/11/1994

39 31559 Nguyen Doan Nhat Le Nu 05/12/1976

40 31560 Nguyen Hien Le Nam 07/05/1999

41 31561 Nguyen Van Le Nam 10/09/1994

42 31562 Tran Thi My Le Nu 11/06/1995

43 31563 Nguyen Thi Lich Nu 28/05/1994

44 31564 Nguyen Thanh Liem Nam 15/02/1992

45 31565 Nguyen Thanh Liem Nam 14/02/1991

46 31566 Nguyen Thanh Liem Nam 21/09/1989

47 31567 Nguyen Thanh Liem Nam 28/12/1990

48 31568 Bui Thi Quynh Lien Nu 01/01/1996

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 68: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-108/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31569 Huynh Ngoc Lien Nu 02/07/1997

2 31570 Le Thi Bich Lien Nu 26/08/1987

3 31571 Le Thi Hong Lien Nu 12/10/1995

4 31572 Le Thi My Lien Nu 11/03/1996

5 31573 Le Thi Thuy Lien Nu 07/06/1984

6 31574 Luong Kim My Lien Nu 08/04/1994

7 31575 Nguyen Thi Lien Nu 15/04/1995

8 31576 Nguyen Thi Kim Lien Nu 10/08/1996

9 31577 Nguyen Thi Nam Lien Nu 17/02/1979

10 31578 Tran Thi Kim Lien Nu 10/02/1995

11 31579 Tran Thi Kim Lien Nu 10/07/1992

12 31580 Tran Thi Phuong Lien Nu 02/04/1994

13 31581 Truong Thi Bao Lien Nu 10/04/1996

14 31582 Vo Thi Kim Lien Nu 26/08/1986

15 31583 Vu Thi Lien Nu 23/01/1991

16 31584 Nguyen Thi Lieng Nu 08/05/1994

17 31585 Le Ngoc Lieu Nu 16/11/1990

18 31586 Le Thi Thuy Lieu Nu 22/03/1989

19 31587 Ly Lam Thuy Lieu Nu 24/05/1979

20 31588 Nguyen Thi Lieu Nu 09/01/1989

21 31589 Nguyen Thi Hong Diem ThuyLieu Nu 16/05/1983

22 31590 Nguyen Thi Nhu Lieu Nu 09/08/1987

23 31591 Pham Thi Ngoc Lieu Nu 12/06/1988

24 31592 Pham Thi Thuy Lieu Nu 03/04/1995

25 31593 Pham Thi Thuy Lieu Nu 19/12/1991

26 31594 Phan Thi Thuy Lieu Nu 13/03/1987

27 31595 Tran Thi Bich Lieu Nu 02/11/1988

28 31596 Vo Thi Lieu Nu 24/05/1990

29 31597 Bo Thi Ai Linh Nu 27/07/1995

30 31598 Bui Ngoc Linh Nu 27/09/1995

31 31599 Bui Thi Que Linh Nu 23/05/1988

32 31600 Chau Boi Linh Nu 09/10/1995

33 31601 Chi My Linh Nu 30/06/1994

34 31602 Dang Thi Mai Linh Nu 18/04/1995

35 31603 Dang Thi Thuy Linh Nu 09/07/1994

36 31604 Dao Hai Linh Nu 11/03/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 69: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31605 Dinh Hoang Uyen Linh Nu 12/10/1989

38 31606 Dinh Thi Linh Nu 29/07/1993

39 31607 Dinh Vu Ngoc Linh Nu 08/03/2003

40 31608 Do Khanh Linh Nu 06/04/1995

41 31609 Do Nguyen My Linh Nu 02/11/1984

42 31610 Do Thi Van Linh Nu 10/02/1993

43 31611 Doan Thi Hong Linh Nu 24/05/1987

44 31612 Ha Quang Linh Nam 25/03/1999

45 31613 Ho Thi Nhat Linh Nu 01/07/1994

46 31614 Hoang Vu Linh Nam 02/07/1991

47 31615 Huynh Duc Linh Nam 01/01/1986

48 31616 Huynh My Linh Nu 14/05/1994

Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 70: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-206

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31617 Huynh Thi Hong Linh Nu 19/11/1990

2 31618 Lam Ngoc Linh Nu 30/07/1996

3 31619 Lam Yen Linh Nu 23/04/1996

4 31620 Lau Tieu Linh Nu 02/10/1990

5 31621 Le Minh Truc Linh Nu 20/09/1990

6 31622 Le Hong Bao Linh Nu 27/06/1983

7 31623 Le Thi Hoai Linh Nu 20/05/1993

8 31624 Le Thi Khanh Linh Nu 03/08/1993

9 31625 Le Thi Khanh Linh Nu 12/05/1994

10 31626 Le Thi Thuy Linh Nu 24/04/1996

11 31627 Le Thi Thuy Linh Nu 11/03/1994

12 31628 Mai Duy Linh Nam 10/07/1991

13 31629 Mai Lan Linh Nu 16/06/1993

14 31630 Mai Thi Anh Linh Nu 10/10/1987

15 31631 Ngo Thi Ha Linh Nu 27/10/1985

16 31632 Nguyen Hoai Linh Nu 12/08/1995

17 31633 Nguyen Kim Linh Nu 11/05/1995

18 31634 Nguyen Luong Hanh Linh Nu 01/01/1996

19 31635 Nguyen Mai Linh Nu 11/01/1990

20 31636 Nguyen My Linh Nu 01/10/1997

21 31637 Nguyen Nhat Linh Nu 30/10/1996

22 31638 Nguyen Ngoc Linh Nu 06/09/1996

23 31639 Nguyen Ngoc Khanh Linh Nu 08/08/1995

24 31640 Nguyen Phuong Thao Linh Nu 06/11/1995

25 31641 Nguyen Thanh Linh Nam 09/01/1991

26 31642 Nguyen Thi Hoang Linh Nu 01/09/1993

27 31643 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 17/07/1984

28 31644 Nguyen Thi Linh Nu 16/09/1990

29 31645 Nguyen Thi Mong Linh Nu 04/12/1990

30 31646 Nguyen Thi My Linh Nu 21/07/1995

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 71: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-207

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31647 Nguyen Thi My Linh Nu 21/07/1988

2 31648 Nguyen Thi My Linh Nu 20/10/1995

3 31649 Nguyen Thi Tuy Linh Nu 22/10/1991

4 31650 Nguyen Thuy Linh Nu 02/05/2000

5 31651 Nguyen Thuy Linh Nu 03/07/1995

6 31652 Nguyen Thuy Linh Nu 16/11/1994

7 31653 Nguyen Thi Thu Linh Nu 28/05/1992

8 31654 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 31/12/1995

9 31655 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 04/08/1987

10 31656 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 01/12/1995

11 31657 Nguyen Thi Yen Linh Nu 18/11/1992

12 31658 Nguyen Thuc Linh Nu 08/06/1998

13 31659 Nguyen Vo Thuy Linh Nu 08/04/1996

14 31660 Pham Hoang Thuy Linh Nu 15/01/1995

15 31661 Pham Quynh Phuong Linh Nu 20/07/1998

16 31662 Pham Thi My Linh Nu 18/12/1988

17 31663 Pham Thi Tu Linh Nu 19/03/1983

18 31664 Pham Van Linh Nam 19/02/1995

19 31665 Phan Thai Linh Nam 19/07/1991

20 31666 Phung My Linh Nu 02/12/1996

21 31667 Tao Thi Thuy Linh Nu 11/06/1993

22 31668 Tran Duc Linh Nam 16/10/1993

23 31669 Tran Thi Cam Linh Nu 08/06/1987

24 31670 Tran Thi Gia Linh Nu 17/07/1992

25 31671 Tran Thi Hai Linh Nu 16/10/1980

26 31672 Tran Thi Mong Linh Nu 20/04/1986

27 31673 Tran Thi My Linh Nu 26/01/1990

28 31674 Tran Thi My Linh Nu 03/07/1995

29 31675 Tran Thi My Linh Nu 15/05/1972

30 31676 Tran Thi Thao Linh Nu 03/07/1997

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 72: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-208

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31677 Tran Thi Thuy Linh Nu 22/12/1986

2 31678 Tran Thi Truc Linh Nu 11/09/1992

3 31679 Tran Thi Truc Linh Nu 30/04/1989

4 31680 Truong Nguyen Thuy Linh Nu 02/05/1995

5 31681 Truong Thien Linh Nu 06/05/2000

6 31682 Truong Van Linh Nam 18/04/1993

7 31683 Tsu Nhit Linh Nu 02/01/1996

8 31684 Vo Thi Huyen Linh Nu 13/01/1994

9 31685 Vo Thi Thuy Linh Nu 05/03/1995

10 31686 Vu Nguyen Yen Linh Nu 21/02/1992

11 31687 Vu Quang Linh Nam 01/09/1988

12 31688 Vu Thi Thuy Linh Nu 25/02/1994

13 31689 Vu Tuan Linh Nam 10/08/1993

14 31690 Vuong Pham My Linh Nu 28/09/1992

15 31691 Toan Thi Cam Loan Nu 11/05/1988

16 31692 Doan Thi To Loan Nu 07/04/1985

17 31693 Duong Thi Loan Nu 15/04/1995

18 31694 Giang Thi Kim Loan Nu 22/08/1996

19 31695 Huynh Thi Anh Loan Nu 17/07/1988

20 31696 Le Thi Kim Loan Nu 10/05/1966

21 31697 Mai Kim Loan Nu 06/11/1990

22 31698 Nguyen Thanh Loan Nu 07/07/1994

23 31699 Nguyen Thi Loan Nu 24/12/1992

24 31700 Nguyen Thi Bich Loan Nu 10/11/1991

25 31701 Nguyen Thi Bich Loan Nu 03/04/1995

26 31702 Nguyen Thi Kim Loan Nu 03/01/1991

27 31703 Nguyen Thi Kim Loan Nu 10/02/1991

28 31704 Nguyen Thi Phuong Loan Nu 05/09/1996

29 31705 Nguyen Thuy Thanh Loan Nu 15/06/1993

30 31706 Nguyen Tran Ngoc Loan Nu 18/11/1996

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 73: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-209

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31707 Phan Thi My Loan Nu 15/06/1987

2 31708 Tran Thi Cam Loan Nu 05/08/1987

3 31709 Tran Thi Ngoc Loan Nu 09/11/1985

4 31710 Vu Thi Thanh Loan Nu 26/06/1987

5 31711 Dang Phu Loc Nam 03/10/1991

6 31712 Hoang Mai Loc Nam 04/10/1991

7 31713 Huynh Huu Loc Nam 02/06/1990

8 31714 Huynh Thanh Loc Nu 10/10/1993

9 31715 Le Loc Nam 21/11/1992

10 31716 Le Tan Loc Nam 10/01/1994

11 31717 Ly Thanh Loc Nam 17/11/1986

12 31718 Nguyen Huu Loc Nam 08/01/1992

13 31719 Nguyen Ngoc Loc Nam 12/07/1993

14 31720 Nguyen Phuoc Loc Nam 03/01/1990

15 31721 Nguyen Tan Loc Nam 07/09/1988

16 31722 Nguyen Thi Nguyen Loc Nu 26/09/1979

17 31723 Nguyen Thi Phuoc Loc Nu 24/05/1992

18 31724 Nguyen Tran Vinh Loc Nam 19/12/1991

19 31725 Pham Thanh Loc Nam 09/04/1994

20 31726 Pham Thi Loc Nu 30/08/1979

21 31727 Phan Dinh Loc Nam 02/10/1993

22 31728 Tran Minh Loc Nam 18/09/1988

23 31729 Tran Phuoc Loc Nam 14/11/1993

24 31730 Tran Thanh Loc Nam 01/10/1990

Tổng số thí sinh :…24..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 74: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-211

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31731 Tran Xuan Loc Nam 28/08/1993

2 31732 Trinh Van Loc Nam 10/04/1992

3 31733 Bui Van Loi Nam 13/09/1994

4 31734 Duong Thi Thu Loi Nu 10/10/1991

5 31735 Ha Ngoc Loi Nu 15/10/1987

6 31736 La Truong Loi Nam 08/10/1996

7 31737 Nguyen Ngoc Loi Nam 25/10/1993

8 31738 Nguyen Tan Loi Nam 20/11/1990

9 31739 Thai Huu Loi Nam 22/08/1996

10 31740 Vo Duc Loi Nam 16/05/1989

11 31741 Tran Van Lon Nam 29/04/1990

12 31742 Bui Phi Long Nam 15/01/1993

13 31743 Che Hoang Long Nam 16/06/1980

14 31744 Dao Thanh Long Nam 27/04/1978

15 31745 Doan Thanh Long Nam 10/11/1994

16 31746 Duong Bao Long Nam 30/01/1996

17 31747 Duong Hung Long Nam 19/10/1989

18 31748 Duong Viet Long Nam 14/12/1990

19 31749 Le Khanh Long Nam 23/09/1983

20 31750 Luu Duc Hoang Long Nam 27/01/1997

21 31751 Mai Xuan Long Nam 27/09/1986

22 31752 Mai Vu Long Nam 09/07/1986

23 31753 Nguyen Ong Kim Long Nam 12/09/1993

24 31754 Nguyen Thanh Long Nam 27/10/1995

25 31755 Phan Huynh Long Nam 03/02/1989

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 75: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-212

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31756 Phu Hoang Long Nam 24/06/1993

2 31757 Tran Cong Anh Long Nam 22/02/1987

3 31758 Tran Minh Long Nam 12/03/1995

4 31759 Nguyen Thi Thuy Lu Nu 12/10/1988

5 31760 Nguyen Thi Lua Nu 28/07/1991

6 31761 Pham Thi Lua Nu 18/01/1996

7 31762 Diep Nguyen Luan Nam 20/11/1989

8 31763 Le Thi Luan Nu 08/09/1990

9 31764 Ly Cong Luan Nam 26/07/1987

10 31765 Mai Thanh Luan Nam 26/09/1990

11 31766 Nguyen Ket Luan Nam 21/06/1996

12 31767 Nguyen Thanh Luan Nam 06/10/1988

13 31768 Nguyen The Luan Nam 11/03/1990

14 31769 Tran Cong Luan Nam 30/01/1996

15 31770 Vu Thi Luan Nu 04/04/1988

16 31771 Vo Duy Luc Nam 17/08/1989

17 31772 Nguyen Ngoc Luong Nam 17/03/1997

18 31773 Nguyen Thi Luong Nu 16/06/1996

19 31774 Tran Luong Nam 07/02/1997

20 31775 Tran Thi Thuy Luong Nu 24/10/1987

21 31776 Tran Thi Xuan Luong Nu 12/08/1992

22 31777 Nguyen Thi Ngoc Luu Nu 07/04/1993

23 31778 Pham Thi Luu Nu 30/09/1987

24 31779 Nguyen Van Luy Nam 20/02/1992

25 31780 Nguyen Thi Phuong Luyen Nu 06/05/1989

26 31781 Tran Thi My Luyen Nu 02/06/1996

27 31782 Bui Thi Ly Nu 20/05/1994

28 31783 Bui Thi Ly Nu 17/06/1993

29 31784 Cai Thi Diem Ly Nu 05/11/1995

30 31785 Dang Kieu Tra Ly Nu 04/04/1993

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 76: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà D-213

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31786 Dao Thi Ly Nu 09/07/1992

2 31787 Do Thi Ly Ly Nu 20/01/1996

3 31788 Ho Huong Ly Nu 11/05/1989

4 31789 Huynh Thi Ly Nu 22/12/1983

5 31790 Le Thi Thu Ly Nu 01/04/1987

6 31791 Ly Truc Ly Nu 26/06/1995

7 31792 Ngo Thi Khanh Ly Nu 05/07/1994

8 31793 Nguyen Thi Ly Nu 28/04/1995

9 31794 Nguyen Thi Ly Nu 10/05/1992

10 31795 Nguyen Thi Gien Ly Nu 06/06/1991

11 31796 Nguyen Thi Minh Ly Nu 13/12/1993

12 31797 Nguyen Thi Thuy Ly Nu 18/07/1985

13 31798 Nguyen Thi Truc Ly Nu 03/05/1983

14 31799 Phan Thi Khanh Ly Nu 13/12/1992

15 31800 Phan Thi Kim Ly Nu 23/12/1988

16 31801 Tran Nguyen Ya Ly Nu 03/10/1989

17 31802 Tran Thi Truc Ly Nu 10/04/1995

18 31803 Tran Van Ly Nam 30/01/1990

19 31804 Trinh Thi Huong Ly Nu 19/11/1995

20 31805 Vo Thi Ly Nu 28/09/1994

21 31806 Huynh Thi Macin Nu 10/09/1992

22 31807 Maerudi Nam 22/04/1980

23 31808 Cao Thi Truc Mai Nu 14/06/1993

24 31809 Cu Hong Mai Nu 22/10/1999

25 31810 Ha Thi Tuyet Mai Nu 08/01/1989

26 31811 Hoang Thi Mai Nu 02/09/1987

27 31812 Huynh Thi Nhu Mai Nu 21/01/1981

28 31813 Lai Thi Mai Nu 07/11/1995

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 77: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-001/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31814 Le Thi Phuong Mai Nu 04/11/1988

2 31815 Le Thi Cao Mai Nu 30/04/1996

3 31816 Le Thi Xuan Mai Nu 08/11/1989

4 31817 Ngo Thi Ngoc Mai Nu 25/07/1996

5 31818 Ngo Thi Thanh Mai Nu 05/05/1996

6 31819 Nguyen Bich Mai Nu 05/12/1988

7 31820 Nguyen Ho Thanh Mai Nu 07/10/1996

8 31821 Nguyen Le Thanh Mai Nu 25/08/1995

9 31822 Nguyen Ngoc Mai Nu 12/09/1993

10 31823 Nguyen Thi Mai Nu 26/04/1991

11 31824 Nguyen Thi Mai Nu 16/07/1979

12 31825 Nguyen Thi Huynh Mai Nu 06/11/1992

13 31826 Nguyen Thi Huynh Mai Nu 15/10/1990

14 31827 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 17/03/1996

15 31828 Nguyen Thi Truc Mai Nu 20/01/1991

16 31829 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 18/08/1995

17 31830 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 01/08/1993

18 31831 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 13/01/1988

19 31832 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 13/12/1991

20 31833 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 01/10/1985

21 31834 Nguyen Vu Phuong Mai Nu 21/02/1994

22 31835 Nguyen Xuan Mai Nu 16/12/2000

23 31836 Pham Huynh Mai Nu 05/02/1988

24 31837 Pham Phuong Mai Nu 04/04/1994

25 31838 Phan Thi Phuong Mai Nu 04/02/1990

26 31839 Thai Huynh Ngoc Mai Nu 07/11/1991

27 31840 Thai Ngoc Mai Nu 25/01/1992

28 31841 Tran Thai Xuan Mai Nu 05/08/1996

29 31842 Tran Thi Kim Mai Nu 01/02/1995

30 31843 Tran Thi Truc Mai Nu 17/11/1994

31 31844 Tran Thi Truc Mai Nu 19/05/1990

32 31845 Tran Tuyet Mai Nu 11/10/1994

33 31846 Tran Van Mai Nam 16/02/1990

34 31847 Trinh Buu Mai Nu 06/09/1990

35 31848 Vo Ngoc Bach Mai Nu 03/01/1987

36 31849 Ly Gia Man Nu 27/12/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 78: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31850 Nguyen Ly Minh Man Nam 13/04/1987

38 31851 Nguyen Minh Man Nam 28/02/1972

39 31852 Nguyen Minh Man Nu 11/07/1995

40 31853 Nguyen Thi Man Nu 17/09/1987

41 31854 Vo Xuan Man Nu 25/10/1995

42 31855 Hoang Van Manh Nam 25/08/1986

43 31856 Nguyen Quoc Manh Nam 20/06/1985

44 31857 Nguyen Van Manh Nam 12/08/1994

Tổng số thí sinh :…44..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 79: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-001/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31858 Tran Van Manh Nam 30/12/1991

2 31859 Truong Dinh Manh Nam 16/08/1988

3 31860 Truong Phu Manh Nam 30/03/1993

4 31861 Nguyen Thi Men Nu 08/02/1991

5 31862 Nguyen Thi Men Nu 07/05/1992

6 31863 Chau Hai Mi Nu 26/10/1995

7 31864 Chau Thi Tra Mi Nu 22/11/1990

8 31865 Hoang Thi Le Mi Nu 21/09/1995

9 31866 Le Thi Tra Mi Nu 31/12/1993

10 31867 Le Thuy Hoa Mi Nu 21/01/1995

11 31868 Nguyen Ngoc Thao Ni Nu 01/01/1994

12 31869 Nguyen Thi Diem Mi Nu 10/06/1992

13 31870 Nguyen Thi Kieu Mi Nu 06/10/1992

14 31871 Tran Ngoc Tra Mi Nu 16/10/1991

15 31872 Trinh Thi Mien Nu 10/03/1992

16 31873 Do Dinh Minh Nam 23/02/1990

17 31874 Do Quang Minh Nam 11/11/1993

18 31875 Doan Van Minh Nam 02/01/1989

19 31876 Huynh Tran Nhat Minh Nu 22/08/1991

20 31877 Lam Pham Nhat Minh Nam 06/02/1995

21 31878 Le Dinh Minh Nam 19/07/1997

22 31879 Le Hoang Minh Nam 15/03/1994

23 31880 Le Hong Minh Nam 07/05/1992

24 31881 Nguyen Anh Minh Nam 30/09/1995

25 31882 Nguyen Cong Minh Nam 17/09/1987

26 31883 Nguyen Doc Minh Nam 25/11/1988

27 31884 Nguyen Hien Minh Nam 02/05/1991

28 31885 Nguyen Huu Thu Minh Nu 11/11/1997

29 31886 Nguyen Minh Minh Nam 17/03/1993

30 31887 Nguyen Ngoc Minh Nu 30/04/1989

31 31888 Nguyen Ngoc Tuyet Minh Nu 20/11/1993

32 31889 Nguyen Thanh Minh Nam 05/05/1993

33 31890 Nguyen Thi Minh Nu 16/11/1992

34 31891 Nguyen Trong Tuan Minh Nu 03/10/1990

35 31892 Pham Hoang Minh Nam 02/10/1995

36 31893 Pham Thi Tuyet Minh Nu 10/04/1983

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Page 80: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31894 Tang Khoi Minh Nam 09/02/1995

38 31895 To Quang Minh Nam 29/05/1991

39 31896 Tan Huu Minh Nam 07/11/1979

40 31897 Tran Le Hong Minh Nu 30/10/1996

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 81: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-001/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31898 Tran Nguyen Nhat Minh Nam 03/07/1995

2 31899 Tran Quy Minh Nu 14/05/1995

3 31900 Tran Thi Anh Minh Nu 11/02/1993

4 31901 Tran Thi Ngoc Minh Nu 25/07/1993

5 31902 Truong Kim Minh Nam 11/05/1988

6 31903 Vu Hong Minh Nu 27/03/1993

7 31904 Vu Hung Minh Nam 21/03/1992

8 31905 Vu Quang Minh Nam 20/10/1993

9 31906 Nguyen Thi Mo Nu 20/06/1994

10 31907 Nguyen Thi Thu Mo Nu 08/11/1988

11 31908 Phan Thi Hong Mo Nu 03/10/1995

12 31909 Trinh Thi Mo Nu 16/12/1994

13 31910 Ngo Ngoc Mong Nam 29/10/1988

14 31911 Huynh Van Mua Nam 02/12/1989

15 31912 Bui Thi Tra My Nu 22/03/1987

16 31913 Diep Thi Tra My Nu 22/08/1988

17 31914 Dinh Thi Tra My Nu 20/12/1993

18 31915 Du Thi Cam My Nu 25/10/1994

19 31916 Duong Thi Tra My Nu 16/02/1995

20 31917 Duong Tra My Nu 10/11/1983

21 31918 Hoang Thi Ha My Nu 03/12/1995

22 31919 Huynh Thi My Nu 20/04/1990

23 31920 Kieu Thi Tra My Nu 29/08/1995

24 31921 Le Thi Diem My Nu 21/11/1995

25 31922 Le Thi Tra My Nu 18/04/1995

26 31923 Luong Gia My Nu 23/12/1995

27 31924 Ngo Diem My Nu 16/07/1988

28 31925 Ngo Thi My Nu 06/09/1995

29 31926 Nguyen Hoi Huong My Nu 08/12/1991

30 31927 Nguyen Nam My Nu 01/09/1992

31 31928 Nguyen Ngoc Ai My Nu 30/06/1986

32 31929 Nguyen Thanh Kieu My Nu 16/09/1991

33 31930 Nguyen Thi My Nu 08/02/1995

34 31931 Nguyen Thi Diem My Nu 02/08/1993

35 31932 Nguyen Thi Kieu My Nu 03/08/1989

36 31933 Nguyen Thi Ngoc My Nu 02/06/1986

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Ghi chúKý tên

Page 82: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31934 Nguyen Thi Nguyet My Nu 21/08/1995

38 31935 Nguyen Thi Thoai My Nu 30/12/1989

39 31936 Nguyen Tu My Nu 11/03/1986

40 31937 On Phuong My Nu 24/03/1995

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 83: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-002

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31938 Pham Hong My Nu 07/08/1995

2 31939 Pham Nguyen Hoang My Nu 07/09/1992

3 31940 Phan Thi My Nu 25/12/1995

4 31941 Phan Truc My Nu 19/05/1996

5 31942 Tran Thi My Nu 20/03/1991

6 31943 Tran Thi Kieu My Nu 17/09/1996

7 31944 Truong Thi Kieu My Nu 01/11/1989

8 31945 Tu Thi Tra My Nu 29/03/1997

9 31946 Vo Ngoc Thao My Nu 09/02/2001

10 31947 Vo Thien My Nu 01/08/1989

11 31948 Nguyen Thien Na Nu 21/05/1991

12 31949 Pham Thi Le Na Nu 03/02/1993

13 31950 Bui Hai Nam Nu 29/10/1993

14 31951 Do Huynh Phuong Nam Nu 16/10/1995

15 31952 Ho Thanh Nam Nam 22/01/1995

16 31953 Hoang Anh Nam Nam 26/06/1994

17 31954 Le Phuong Nam Nu 03/05/1990

18 31955 Le Thanh Nam Nam 08/01/1989

19 31956 Nguyen Hoai Nam Nam 06/05/1989

20 31957 Nguyen Hoang Nam Nam 07/09/1991

21 31958 Nguyen Nhut Nam Nam 04/07/1987

22 31959 Nguyen Thanh Nam Nam 29/09/1983

23 31960 Nguyen Thanh Nam Nam 22/09/1992

24 31961 Nguyen Trung Nam Nam 28/09/1992

25 31962 Pham Nhat Nam Nam 27/06/1996

26 31963 Pham Thai Vuong Nam Nam 31/03/1990

27 31964 Tran Hau Nam Nam 16/06/1994

28 31965 Van Quoc Nam Nam 08/01/1993

29 31966 Vo Ngoc Hoang Nam Nam 25/04/1992

30 31967 Vu Hoang Nam Nam 27/12/1993

31 31968 Ngo Van Nang Nam 10/05/1986

32 31969 Doan Thi Nau Nu 25/03/1985

33 31970 Nguyen Thi Kim Nen Nu 29/08/1996

34 31971 Cao Hien Ni Nu 15/12/1995

35 31972 Sity Rohay Ni Nu 05/06/1994

36 31973 Bui Khac Ninh Nam 01/07/1991

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Số BD Ghi chúKý tên

STT

Page 84: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 31974 Ho Thi Ninh Nu 22/06/1990

38 31975 Nguyen Thi Ninh Nu 15/09/1992

39 31976 Hoang Thi Ngoc Nu Nu 07/01/1992

40 31977 Phan Thi Ngoc Nu Nu 15/03/1989

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 85: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-003

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 31978 Tram Ngoc Nu Nu 10/02/1991

2 31979 Tran Thi Bich Nu Nu 04/09/1991

3 31980 Nguyen Thi Mi Nuong Nu 07/03/1997

4 31981 Truong Dang Kim Nuong Nu 09/09/1997

5 31982 Phan Thi Tuy Ny Nu 20/07/1995

6 31983 Bach Thanh Nga Nu 09/01/1983

7 31984 Bui Thi Thanh Nga Nu 28/02/1988

8 31985 Chu Thi Thanh Nga Nu 26/12/1983

9 31986 Doan Thi Nga Nu 09/10/1991

10 31987 Duong Hanh Nga Nu 12/08/1986

11 31988 Huynh Thuy Nga Nu 25/02/1988

12 31989 Lam Dao Thien Nga Nu 07/08/1992

13 31990 Le Thi Nga Nu 16/04/1993

14 31991 Le Thi Quynh Nga Nu 28/07/1992

15 31992 Mai Thi Thanh Nga Nu 02/08/1996

16 31993 Ngo Thi Nga Nu 15/12/1993

17 31994 Nguyen Minh Thuy Nga Nu 20/02/1992

18 31995 Nguyen Thanh Thien Nga Nu 27/02/1991

19 31996 Nguyen Thi Nga Nu 10/02/1986

20 31997 Nguyen Thi Nga Nu 10/08/1994

21 31998 Nguyen Thi Nga Nu 10/06/1982

22 31999 Nguyen Thi Hang Nga Nu 25/12/1995

23 32000 Nguyen Thi Hong Nga Nu 10/12/1993

24 32001 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 13/03/1993

25 32002 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 09/02/1994

26 32003 Nguyen Thi Thu Nga Nu 02/11/1994

27 32004 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 04/05/1990

28 32005 Pham Thuy Nga Nu 09/01/1995

29 32006 Phan Thi Tuyet Nga Nu 01/01/1993

30 32007 Phan Tran Thanh Nga Nu 17/11/1995

31 32008 Quyen Thi Hang Nga Nu 28/03/1989

32 32009 Tran Nguyen Hang Nga Nu 04/09/1995

33 32010 Tran Thanh Nga Nu 16/12/1978

34 32011 Tran Thi Nga Nu 25/04/1992

35 32012 Tran Thi Thanh Nga Nu 12/05/1993

36 32013 Truong Thi Nga Nu 26/04/1994

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BDKý tên

Ghi chú

Page 86: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32014 Bui Thi Kim Ngan Nu 15/09/1995

38 32015 Bui Thi Ngoc Ngan Nu 27/03/1993

39 32016 Cao Thi Thanh Ngan Nu 02/11/1994

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 87: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-101/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32017 Dao Hong Ngan Nu 29/11/1993

2 32018 Dang Thi Kieu Ngan Nu 04/01/1980

3 32019 Dinh Thuy Ngan Nu 07/07/1989

4 32020 Do Thi Ngan Nu 27/03/1983

5 32021 Doan Vu Thao Ngan Nu 09/06/1994

6 32022 Duong Thi Kim Ngan Nu 27/08/1985

7 32023 Giang Thanh Ngan Nu 31/07/1995

8 32024 Hoang Kim Ngan Nu 30/11/1993

9 32025 Huynh Diep Ngan Nu 29/11/1986

10 32026 Huynh Nguyen Kim Ngan Nu 26/04/1990

11 32027 Huynh Thi Hong Ngan Nu 03/08/1995

12 32028 Huynh Thi Hong Ngan Nu 04/09/1995

13 32029 Le Kim Ngan Nu 11/05/1992

14 32030 Le Thanh Ngan Nu 02/10/1983

15 32031 Le Thi Ngan Nu 04/07/1995

16 32032 Le Thi Kim Ngan Nu 08/04/1986

17 32033 Luong Bao Ngan Nu 01/06/1997

18 32034 Luu Kieu Ngan Nu 02/08/1999

19 32035 Ly Kieu Thuan Ngan Nu 09/10/1986

20 32036 Ly Kim Ngan Nu 04/09/1989

21 32037 Mai Thi Ngan Nu 01/12/1991

22 32038 Mai Thi Hoai Ngan Nu 01/04/1995

23 32039 Nguyen Hoang Ngan Nam 01/07/1990

24 32040 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 05/10/1993

25 32041 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 04/04/1996

26 32042 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 22/06/1996

27 32043 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 23/06/1986

28 32044 Nguyen Thi Thao Ngan Nu 05/03/1992

29 32045 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 30/04/1995

30 32046 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 02/02/1992

31 32047 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 10/11/1995

32 32048 Nguyen Tuong Ngan Nu 14/08/1996

33 32049 Nguyen Vo Tuyet Ngan Nu 02/10/1993

34 32050 Pham Ngoc Ngan Nam 26/03/1988

Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BDKý tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Page 88: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-101/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32051 Pham Phuong Ngan Nu 08/09/1991

2 32052 Pham Thi Diem Ngan Nu 20/05/1990

3 32053 Pham Thi Kim Ngan Nu 09/09/1990

4 32054 Pham Thi Kim Ngan Nu 02/01/1984

5 32055 Phan Thi Thu Ngan Nu 11/05/1989

6 32056 Phung Thi Thu Ngan Nu 29/03/1996

7 32057 Quach Thuy Ngan Nu 30/05/1992

8 32058 Tran Le Yen Ngan Nu 24/09/1987

9 32059 Tran Ngoc Thu Ngan Nu 25/03/1993

10 32060 Tran Thi Ngan Nu 21/10/1981

11 32061 Tran Thi Bich Ngan Nu 13/03/1995

12 32062 Tran Thi Kim Ngan Nu 07/11/1993

13 32063 Truong Ngoc My Ngan Nu 27/05/1996

14 32064 Vo Thi Khanh Ngan Nu 05/11/1991

15 32065 Vo Thuy Phuong Ngan Nu 01/01/1995

16 32066 Vu Thi Kim Ngan Nu 05/11/1991

17 32067 Nguyen Xuan Nghe Nu 13/03/1984

18 32068 Chau Yen Nghi Nu 01/09/1996

19 32069 Do Thi Hong Nghi Nu 21/11/1995

20 32070 Duong Thi Ut Nghi Nu 15/01/1985

21 32071 Ho Thao Nghi Nu 01/12/1993

22 32072 Huynh Doan Minh Nghi Nu 20/03/1996

23 32073 Le Thi Mong Nghi Nu 19/06/1996

24 32074 Le Thuc Nghi Nu 14/02/1985

25 32075 Nguyen Tan Phuong Nghi Nu 20/08/1993

26 32076 Tran Huu Nghi Nam 02/09/1984

27 32077 Tran Xuan Nghi Nam 06/11/1988

28 32078 Truong Van Nghi Nam 18/10/1989

29 32079 Vo Thi Thuyet Nghi Nu 26/08/1992

30 32080 Dao Van Nghia Nam 12/02/1992

31 32081 Dinh Minh Trong Nghia Nam 30/12/1993

32 32082 Huynh Trung Nghia Nam 28/10/1995

33 32083 Le Tan Nghia Nam 05/08/1990

34 32084 Le Trung Nghia Nam 21/08/1987

35 32085 Luu Trong Nghia Nam 05/10/1993

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 89: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-104/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32086 Nguyen Thi Nghia Nu 28/05/1996

2 32087 Nguyen Trong Nghia Nam 27/01/1989

3 32088 Nguyen Trung Nghia Nam 01/10/1979

4 32089 Tran Trung Nghia Nam 25/11/1994

5 32090 Truong Trong Nghia Nam 13/06/2000

6 32091 Nguyen Van Nghiem Nam 14/07/1991

7 32092 Pham Ngoc Nghiem Nam 12/09/1988

8 32093 Lam Vi Nghiep Nam 23/09/2002

9 32094 Mai Cong Nghiep Nam 30/08/1992

10 32095 Pham Nghiep Nam 11/06/1990

11 32096 Bui Thi Nhu Ngoc Nu 06/05/1996

12 32097 Bui Thuy Bich Ngoc Nu 06/01/1995

13 32098 Dang Thi Ngoc Nu 15/04/1979

14 32099 Dang Thi Thanh Ngoc Nu 09/09/1991

15 32100 Dinh Anh Ngoc Nam 08/10/1990

16 32101 Dinh Quang Ngoc Nam 10/11/1977

17 32102 Dinh Thi Bich Ngoc Nu 20/07/1987

18 32103 Do Hoang Bao Ngoc Nu 15/01/1995

19 32104 Doan Thi Ngoc Nu 26/01/1990

20 32105 Doan Thi Bao Ngoc Nu 23/05/1990

21 32106 Duong Huynh Ngoc Nam 06/06/1994

22 32107 Duong Thi Bao Ngoc Nu 28/12/1994

23 32108 Ho Van Ngoc Nam 31/08/1991

24 32109 Hoang Dang Minh Ngoc Nu 22/09/1997

25 32110 Hoang Thi Bich Ngoc Nu 30/07/1994

26 32111 Hoang Thi Hong Ngoc Nu 20/03/1995

27 32112 Huynh Bao Ngoc Nu 12/04/1994

28 32113 Huynh Bao Ngoc Nu 30/06/1993

29 32114 Huynh Tan Ngoc Nam 31/07/1991

30 32115 Huynh Thi Ngoc Nu 11/10/1993

31 32116 Le Chi Bao Ngoc Nu 19/07/1993

32 32117 Le Doan Bao Ngoc Nu 28/01/1995

33 32118 Le Kim Ngoc Nu 09/09/1987

34 32119 Le Thi Bich Ngoc Nu 22/06/1986

35 32120 Le Thi Hong Ngoc Nu 17/01/1990

36 32121 Le Thi Kim Ngoc Nu 15/12/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT

Page 90: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32122 Ly Minh Ngoc Nu 20/11/1993

38 32123 Mai Hong Ngoc Nu 28/05/1994

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Page 91: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-104/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32124 Mai Thi My Ngoc Nu 1995

2 32125 Ngo Thi Ngoc Nu 09/04/1993

3 32126 Nguyen Danh Ngoc Nam 08/07/1996

4 32127 Nguyen Dinh Bao Ngoc Nu 01/09/1986

5 32128 Nguyen Ho Kim Ngoc Nu 06/01/1995

6 32129 Nguyen Huu Bich Ngoc Nu 01/01/1972

7 32130 Nguyen Le Hong Ngoc Nu 17/12/1995

8 32131 Nguyen Minh Bao Ngoc Nu 22/07/1995

9 32132 Nguyen Tam Buu Ngoc Nam 14/06/1982

10 32133 Nguyen Thanh Bich Ngoc Nu 09/01/1994

11 32134 Nguyen Thi Ngoc Nu 24/02/1988

12 32135 Nguyen Thi Ngoc Nu 23/11/1991

13 32136 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 14/02/1994

14 32137 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 10/10/1995

15 32138 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 04/07/1995

16 32139 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 04/08/1996

17 32140 Nguyen Thi Giang Ngoc Nu 03/10/1995

18 32141 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 13/02/1994

19 32142 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 12/04/1995

20 32143 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 21/03/1995

21 32144 Nguyen Thi Phuong Ngoc Nu 09/03/1985

22 32145 Nguyen Thi Thao Ngoc Nu 08/09/1990

23 32146 Nguyen Thi Thien Ngoc Nu 24/09/1994

24 32147 Pham Kim Ngoc Nu 11/08/1990

25 32148 Pham Thi Ngoc Nu 10/08/1992

26 32149 Pham Thi Bich Ngoc Nu 04/10/1998

27 32150 Pham Thi Kim Ngoc Nu 02/06/1994

28 32151 Pham Van Ngoc Nam 10/07/1993

29 32152 Phan Nguyen Nhu Ngoc Nu 01/07/1992

30 32153 Phan Thi Thuy Ngoc Nu 17/02/1992

31 32154 Phan Van Ngoc Nam 02/03/1993

32 32155 Tat My Ngoc Nu 26/11/1996

33 32156 Tran Anh Ngoc Nam 03/12/1980

34 32157 Tran Bich Ngoc Nu 28/11/1989

35 32158 Tran Kim Ngoc Nu 01/01/1995

36 32159 Tran Le Ngoc Nu 05/05/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD

Page 92: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32160 Tran Nguyen Dung Ngoc Nu 02/04/1983

38 32161 Tran Uyen Ngoc Nu 24/10/1994

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 93: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-104/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32162 Tran Thi Ngoc Nu 02/01/1992

2 32163 Tran Van Ngoc Nam 10/05/1990

3 32164 Trinh Thi Bich Ngoc Nu 18/10/1995

4 32165 Truong Minh Ngoc Nam 17/03/1993

5 32166 Truong Thi Bich Ngoc Nu 30/09/1991

6 32167 Vo Hue Ngoc Nu 18/07/1994

7 32168 Vu Hoang Bao Ngoc Nu 23/01/1993

8 32169 Le Xuan Ngon Nu 28/05/1989

9 32170 Vo Thi Ngu Nu 10/06/1990

10 32171 Nguyen Thi Kim Ngung Nu 16/12/1983

11 32172 Bui Thi Cam Nguyen Nu 28/10/1991

12 32173 Cao Thanh Nguyen Nam 26/11/1993

13 32174 Cao Thi Nguyen Nu 20/08/1988

14 32175 Dao Thi Huong Nguyen Nu 17/11/1996

15 32176 Ho Thai Nguyen Nu 11/12/1993

16 32177 Hoang Do Phuong Nguyen Nu 01/12/2001

17 32178 Huynh Hoa Hanh Nguyen Nu 15/07/1990

18 32179 Huynh Kim Thao Nguyen Nu 17/08/1995

19 32180 Le Hoang Nguyen Nam 08/09/1989

20 32181 Le Ngoc Nguyen Nam 26/11/1988

21 32182 Le Thao Nguyen Nu 17/10/1996

22 32183 Le Thi Hong Nguyen Nu 30/12/1992

23 32184 Mai Thi Cam Nguyen Nu 19/09/1987

24 32185 Mai Thi Hanh Nguyen Nu 25/03/1999

25 32186 Nguyen Cong Nguyen Nam 01/01/1989

26 32187 Nguyen Hoang Nguyen Nam 09/03/1993

27 32188 Nguyen Huu Chau Nguyen Nam 19/05/1990

28 32189 Nguyen Khoi Nguyen Nam 19/02/1988

29 32190 Nguyen Thai Thao Nguyen Nu 16/10/1981

30 32191 Nguyen Thi Nguyen Nu 19/07/1991

31 32192 Nguyen Thi Mai Nguyen Nu 29/03/1992

32 32193 Nguyen Thi Ngoc Nguyen Nu 08/12/1996

33 32194 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 01/08/1987

34 32195 Pham Chi Nguyen Nam 12/02/2000

35 32196 Pham Thao Nguyen Nu 22/01/1992

36 32197 Pham Phan Thao Nguyen Nu 01/10/1998

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam /Nữ Năm sinhKý tên

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Ghi chú

Page 94: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32198 Phan Ai Nguyen Nam 08/06/1984

38 32199 Phan Huynh Thanh Nguyen Nu 16/04/1991

39 32200 Phan Thi Kim Nguyen Nu 21/04/1987

40 32201 Phan Thi Phuong Nguyen Nu 01/03/1995

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 95: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-106/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32202 Ta Thi Bao Nguyen Nu 18/05/1985

2 32203 To Thi Thanh Nguyen Nu 10/03/1995

3 32204 Tran Phuong Nguyen Nu 17/12/1992

4 32205 Tran Thai Nguyen Nam 01/02/1981

5 32206 Tran Thao Nguyen Nu 03/06/1992

6 32207 Tran Tri Nguyen Nam 19/10/1994

7 32208 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 16/07/1987

8 32209 Truong Nguyen Khoi Nguyen Nam 1984

9 32210 Van Tra Thao Nguyen Nu 09/10/1990

10 32211 Vo Khac Lien Nguyen Nam 08/03/1994

11 32212 Dang Thi Minh Nguyet Nu 28/11/1986

12 32213 Dao Minh Nguyet Nu 26/11/1995

13 32214 Huynh Thi Anh Nguyet Nu 04/06/1990

14 32215 Nguyen Thi Nguyet Nu 27/07/1989

15 32216 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 20/09/1989

16 32217 Nguyen Thu Nguyet Nu 01/08/1984

17 32218 Truong Thi Minh Nguyet Nu 16/12/1988

18 32219 Le Tan Nha Nam 25/08/1991

19 32220 Nguyen Ngoc Thanh Nha Nu 22/12/1993

20 32221 Nguyen Thanh Van Nha Nu 13/05/1981

21 32222 Nguyen Thi Quynh Nha Nu 25/06/1992

22 32223 Pham Nguyen Thanh Nha Nu 06/08/1996

23 32224 Duong Van Nhac Nam 26/06/1986

24 32225 Phan Cong Nhac Nam 10/02/1987

25 32226 Dang Quang Nhan Nam 06/11/1993

26 32227 Dang Thanh Nhan Nam 28/01/1989

27 32228 Dang Thi Thanh Nhan Nu 08/08/1996

28 32229 Do Thanh Nhan Nam 01/06/1994

29 32230 Ho Thanh Nhan Nam 06/09/1996

30 32231 Le Hoang Nhan Nam 26/05/1994

31 32232 Le Nguyen Thanh Nhan Nu 28/03/1995

32 32233 Ly Thanh Nhan Nu 16/08/1991

33 32234 Ma Ngoc Thanh Nhan Nam 14/06/1993

34 32235 Nguyen Chi Nhan Nam 05/04/1991

35 32236 Nguyen Hieu Nhan Nam 13/04/1986

36 32237 Nguyen Huu Nhan Nam 10/02/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghi chúSTT Số BD Họ và tênKý tên

Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Page 96: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32238 Nguyen Huu Trong Nhan Nam 18/06/1994

38 32239 Nguyen Manh Nhan Nam 01/01/1994

39 32240 Nguyen Thanh Nhan Nam 25/11/1993

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 97: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-106/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32241 Nguyen Thi Nhan Nu 29/04/1986

2 32242 Nguyen Thi Hanh Nhan Nu 05/09/1994

3 32243 Nguyen Thi Huyen Nhan Nu 24/12/1987

4 32244 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 21/10/1995

5 32245 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 23/10/1996

6 32246 Nguyen Tri Nhan Nam 12/10/1971

7 32247 Nguyen Truong Trong Nhan Nam 12/06/1993

8 32248 Pham Huu Nhan Nam 09/01/1993

9 32249 Ta Thanh Nhan Nam 01/10/1995

10 32250 Thai Van Phuong Hong Nhan Nam 15/03/1995

11 32251 Tran Cao Nhan Nam 08/10/1994

12 32252 Trinh Thi Nhan Nu 25/07/1991

13 32253 Vo Thi Thu Nhan Nu 30/03/1996

14 32254 Doan Thi Truong Nhanh Nu 06/03/1990

15 32255 Nguyen Van Nhanh Nam 11/12/1990

16 32256 Tran Thi Nhanh Nu 20/02/1991

17 32257 Tran Thi Nhang Nu 18/12/1990

18 32258 Le Hoang Nhat Nam 28/11/1983

19 32259 Le Thi Hong Nhat Nu 12/10/1996

20 32260 Luu Dinh Nhat Nam 04/06/1990

21 32261 Nguyen Hoang Minh Nhat Nam 06/12/1991

22 32262 Phan Hong Nhat Nu 18/05/1994

23 32263 Bui Ngoc Phuong Nhi Nu 29/10/1999

24 32264 Bui Thi Yen Nhi Nu 22/07/1992

25 32265 Chau Bao Nhi Nu 16/01/1996

26 32266 Chau Tran Van Nhi Nu 13/10/1993

27 32267 Dang Thi Yen Nhi Nu 14/11/1995

28 32268 Diep Oanh Nhi Nu 27/09/1992

29 32269 Dinh Ngoc Yen Nhi Nu 12/08/1995

30 32270 Duong Thanh Nhi Nu 28/01/1995

31 32271 Ha Hai Nhi Nu 12/09/1990

32 32272 Ha Thuy Nhi Nu 27/01/1994

33 32273 Hoang Thi Y Nhi Nu 11/01/1994

34 32274 Huynh Hoang Nhi Nu 21/12/1993

35 32275 Huynh Thi Dong Nhi Nu 18/12/1993

36 32276 Kieu Lan Nhi Nu 13/08/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 98: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32277 Lam Thi Yen Nhi Nu 25/09/1996

38 32278 Le Thi Nhi Nu 13/02/1995

39 32279 Le Thi Thien Nhi Nu 23/03/1993

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 99: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-204/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32280 Le Thi Tuyet Nhi Nu 07/07/1993

2 32281 Le Yen Nhi Nu 31/12/1997

3 32282 Luong Thi Uyen Nhi Nu 18/06/1988

4 32283 Luong Thi Yen Nhi Nu 16/11/1988

5 32284 Nguyen Dong Nhi Nu 06/08/1994

6 32285 Nguyen Hoang Bao Nhi Nu 04/11/1996

7 32286 Nguyen Ngoc Thao Nhi Nu 31/05/1995

8 32287 Nguyen Quynh Nhi Nu 23/01/1990

9 32288 Nguyen Thi Tuyet Nhi Nu 19/07/1990

10 32289 Nguyen Thi Uyet Nhi Nu 25/04/1991

11 32290 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 19/02/1995

12 32291 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 10/11/1983

13 32292 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 21/11/1996

14 32293 Nguyen Van Nhi Nam 20/04/1992

15 32294 Nguyen Yen Nhi Nu 20/07/1997

16 32295 Nguyen Yen Nhi Nu 13/02/1994

17 32296 Pham Thi Yen Nhi Nu 19/12/1996

18 32297 Phan Thi Hoai Nhi Nu 21/08/1996

19 32298 Phan Tran Bao Nhi Nu 04/10/1995

20 32299 Thai Pham Yen Nhi Nu 10/03/1994

21 32300 Tran Ai Nhi Nu 14/03/1995

22 32301 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 16/10/1996

23 32302 Tran Thi Ha Nhi Nu 10/11/1995

24 32303 Tran Thi Thanh Nhi Nu 31/07/1996

25 32304 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 14/05/1995

26 32305 Tran Thi Yen Nhi Nu 08/10/1994

27 32306 Tran Thi Yen Nhi Nu 21/10/1992

28 32307 Tran Yen Nhi Nu 22/07/1992

29 32308 Truong Man Nhi Nu 22/03/1995

30 32309 Vo Nhut Anh Nhi Nu 10/05/1994

31 32310 Vu Thi Ngoc Nhi Nu 17/07/1989

32 32311 Le Khac Nghiem Nam 20/04/1988

33 32312 Pham Thanh Thuy Nhien Nu 08/08/1988

34 32313 Pham Thuc Nhien Nu 12/01/1973

35 32314 Bui Thi Nhu Nu 21/04/1994

36 32315 Dang Le Hanh Nhu Nu 22/06/1995

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 100: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32316 Ha Dang Quynh Nhu Nu 17/10/1989

38 32317 Huynh Nguyen Quynh Nhu Nu 23/10/1996

39 32318 Huynh Thi Bich Nhu Nu 16/09/1996

40 32319 Le Nguyen Y Nhu Nu 10/03/1995

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 101: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-204/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32320 Le Quynh Nhu Nu 01/12/1995

2 32321 Le Thi Huynh Nhu Nu 20/05/1997

3 32322 Lieu Hong Nhu Nu 01/01/1992

4 32323 Luong Vo Quynh Nhu Nu 02/05/1990

5 32324 Ngo Huynh Nhu Nu 14/09/1993

6 32325 Ngo Thanh Nhu Nu 16/03/1986

7 32326 Nguyen Huynh Nhu Nu 29/09/1996

8 32327 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 10/03/1994

9 32328 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 12/05/1993

10 32329 Nguyen Thi Quang Nhi Nu 01/01/1995

11 32330 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 11/05/1995

12 32331 Pham Huu Xuan Nhu Nu 04/02/2000

13 32332 Pham Quynh Nhu Nu 22/01/1996

14 32333 Pham Thi Quynh Nhu Nu 09/02/1996

15 32334 Phan Thi Huynh Nhu Nu 09/07/1997

16 32335 Thai Ngoc Quynh Nhu Nu 16/12/1996

17 32336 Tran Doan Kim Nhu Nu 27/10/1988

18 32337 Tran Ngoc Nhu Nu 29/05/1994

19 32338 Tran To Nhu Nu 12/06/1991

20 32339 Tran Thi Ngoc Nhu Nu 21/10/1993

21 32340 Truong Ngoc Tu Nhu Nu 11/10/1996

22 32341 Truong Nguyen Quynh Nhu Nu 11/11/1995

23 32342 Vo Hoang Quynh Nhu Nu 11/04/1995

24 32343 Vo Thi Huynh Nhu Nu 20/07/1994

25 32344 Vu Quynh Nhu Nu 20/05/1995

26 32345 Bui Thi Nhung Nu 14/06/1984

27 32346 Che Huyen Nhung Nu 03/11/1991

28 32347 Dang Le Cam Nhung Nu 24/03/1995

29 32348 Ho Thi Cam Nhung Nu 23/10/1995

30 32349 Ho Thi Tuyet Nhung Nu 31/08/1997

31 32350 Huynh Thi Tuyet Nhung Nu 18/04/1989

32 32351 Kieu Hong Nhung Nu 22/08/1993

33 32352 Le Thi Thuy Nhung Nu 23/08/1986

34 32353 Le Thi Tuyet Nhung Nu 21/11/1992

35 32354 Luu Hong Nhung Nu 15/06/1996

36 32355 Ngo Thi Nhung Nu 06/08/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 102: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32356 Nguyen Bach Nhung Nu 23/11/1988

38 32357 Nguyen Thi Nhung Nu 15/06/1976

39 32358 Nguyen Thi Nhung Nu 11/01/1992

40 32359 Nguyen Ngoc Nhung Nu 26/07/1994

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 103: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-204/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32360 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 20/09/1991

2 32361 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 13/11/1983

3 32362 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 17/09/1994

4 32363 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 20/05/1996

5 32364 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 20/11/1989

6 32365 Nguyen Thi Huyen Nhung Nu 20/12/1990

7 32366 Nguyen Thi Kim Nhung Nu 18/04/1993

8 32367 Nguyen Thi Kim Nhung Nu 03/10/1988

9 32368 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 18/07/1982

10 32369 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 20/11/1977

11 32370 Pham Thi Nhung Nu 24/02/1994

12 32371 Pham Thi Nhung Nu 05/09/1989

13 32372 Phan Hong Nhung Nu 07/09/1991

14 32373 Phan Thi Ngoc Nhung Nu 24/04/1994

15 32374 Quan Thi Kim Nhung Nu 05/04/1983

16 32375 Tang Thi Nhung Nu 15/02/1986

17 32376 Tran Thi Nhung Nu 01/04/1990

18 32377 Tran Thi Cam Nhung Nu 28/09/1996

19 32378 Tran Thi Hong Nhung Nu 13/01/1992

20 32379 Tran Thi Hong Nhung Nu 17/06/1991

21 32380 Tran Thi Ngoc Nhung Nu 28/02/1991

22 32381 Tran Thi Tuyet Nhung Nu 03/02/1993

23 32382 Truong Thi Hong Nhung Nu 21/03/1995

24 32383 Van Thi Nhung Nu 16/01/1995

25 32384 Vu Hong Nhung Nu 24/11/1997

26 32385 Vu Thi Cam Nhung Nu 31/08/1995

27 32386 Nguyen Thi Nhuong Nu 26/11/1994

28 32387 Dinh Quang Nhut Nam 26/04/1988

29 32388 Le Minh Nhut Nam 21/02/1995

30 32389 Van Minh Nhut Nam 02/10/1987

31 32390 Vo Minh Nhut Nam 21/03/1993

32 32391 Dang Thi Kieu Oanh Nu 29/03/1987

33 32392 Dinh Thi Kieu Oanh Nu 21/05/1994

34 32393 Dinh Thi Lan Oanh Nu 22/11/1988

35 32394 Doan Thi Kim Oanh Nu 28/02/1996

36 32395 Ho Thi Hoang Oanh Nu 10/06/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 104: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32396 Ho Tran Hoang Oanh Nu 20/02/1995

38 32397 Le Hoang Xuan Oanh Nu 03/07/1993

39 32398 Le Thi Hoang Oanh Nu 20/02/1994

40 32399 Ngo Do Hoang Oanh Nu 05/08/1994

41 32400 Ngo Thuy Yen Oanh Nu 25/06/1992

42 32401 Nguyen Thi Oanh Nu 07/08/1996

43 32402 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 07/04/1991

44 32403 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 15/09/1987

Tổng số thí sinh :…44..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 105: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-206/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32404 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 21/02/1997

2 32405 Nguyen Thi Tuyet Oanh Nu 18/08/1991

3 32406 Nguyen Thuy Hoang Oanh Nu 17/03/1986

4 32407 Pham Thi Hoang Oanh Nu 26/11/1980

5 32408 Phan Thi Kieu Oanh Nu 07/12/1995

6 32409 Ta Nhat Hoang Oanh Nu 01/01/1993

7 32410 Tran Thi Kieu Oanh Nu 15/04/1991

8 32411 Toan Thi Ngoc Oanh Nu 09/11/1988

9 32412 Truong Thi My Oanh Nu 28/06/1993

10 32413 Truong Thi Thuc Oanh Nu 15/10/1994

11 32414 Vo Van Phan Nam 16/03/1992

12 32415 Le Minh Phap Nam 04/01/1992

13 32416 Huynh Gia Phat Nam 17/01/1994

14 32417 Le Van Phat Nam 30/10/1987

15 32418 Ngo Thanh Phat Nam 24/09/1988

16 32419 Nguyen Huu Phat Nam 02/02/1990

17 32420 Nguyen Tan Phat Nam 11/02/1990

18 32421 Nguyen Thanh Phat Nam 30/03/1997

19 32422 Nguyen Tien Phat Nam 31/03/1991

20 32423 Quach Luu Phat Nam 31/07/1995

21 32424 Vo Hoang Phat Nam 14/03/1997

22 32425 Vong Sy Phat Nam 27/08/1991

23 32426 Ngo Thi Phe Nu 12/10/1996

24 32427 Dam Manh Phi Nam 10/10/1991

25 32428 Dang Thi Hong Phi Nu 17/08/1989

26 32429 Diep Bao Phi Nam 29/09/1995

27 32430 Huynh Anh Phi Nam 21/12/1995

28 32431 Le Van Phi Nam 12/05/1992

29 32432 Nguyen Hoang Phi Nam 02/08/1995

30 32433 Nguyen Tran Hong Phi Nam 25/05/1996

31 32434 Tran Thi Thuy Phi Nu 11/10/1983

32 32435 Chau Thi Phien Nu 04/04/1987

33 32436 Tang Le Phoi Nu 21/05/1996

34 32437 Dinh Duy Phong Nam 26/05/1988

35 32438 Ho Binh Phong Nam 25/04/1995

36 32439 Lai Van Hoai Phong Nam 28/04/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 106: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32440 Le Thanh Phong Nam 08/01/1992

Tổng số thí sinh :…37..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 107: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-206/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32441 Nguyen Duc Phong Nam 20/12/1990

2 32442 Nguyen Hai Phong Nam 11/09/1989

3 32443 Nguyen Ho Thanh Phong Nam 06/02/1977

4 32444 Nguyen Hoang Thanh Phong Nam 16/06/1990

5 32445 Nguyen Minh Phong Nam 20/11/1994

6 32446 Nguyen Thanh Phong Nam 20/10/1984

7 32447 Nguyen Thanh Phong Nam 12/01/1988

8 32448 Nguyen Trieu Phong Nam 29/10/1973

9 32449 Nguyen Truong Duy Phong Nam 13/03/1994

10 32450 Pham Dang Phong Nam 10/02/1983

11 32451 Tran Thanh Phong Nam 05/09/1992

12 32452 Trinh Hung Phong Nam 03/08/1990

13 32453 Truong Quoc Ky Phong Nam 27/06/1987

14 32454 Truong Van Phong Nam 25/04/1993

15 32455 Vo Hoai Phong Nam 23/03/1996

16 32456 Vo Phu Phong Nam 27/12/1992

17 32457 Vo Thanh Phong Nam 28/12/1983

18 32458 Vong Sy Phong Nu 14/08/1994

19 32459 Vuong Bang Phong Nam 31/01/1979

20 32460 Ho Xuan Phu Nam 21/07/1995

21 32461 Hong Trieu Phu Nam 02/10/1992

22 32462 Le Tan Phu Nam 12/12/1984

23 32463 Ngo Dinh Phu Nam 11/01/1996

24 32464 Ngo Vuong Phu Nam 02/08/1986

25 32465 Nguyen Phu Nam 19/07/1993

26 32466 Nguyen Duy Manh Phu Nam 09/05/1994

27 32467 Nguyen Ngoc Phu Nam 26/06/1991

28 32468 Pham Le Phu Nam 21/12/1991

29 32469 Pham Xuan Phu Nam 16/04/1982

30 32470 Phu Tuong Phu Nam 29/06/1995

31 32471 Thai Xuan Phu Nam 03/05/1990

32 32472 Tran Chau Phu Nam 04/12/1988

33 32473 Tran Duc Phu Nam 03/10/1977

34 32474 Truong Anh Phu Nam 17/11/1990

35 32475 Truong Huu Phu Nam 05/01/1988

36 32476 Bui Nguyen Hong Phuc Nam 11/10/1991

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 108: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32477 Dinh Hong Phuc Nam 07/07/1995

38 32478 Huynh Tran Bao Phuc Nam 28/07/1993

39 32479 Le Thi Hong Phuc Nu 03/02/1991

40 32480 Ly Quoc Hong Phuc Nam 08/08/1996

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 109: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-301

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32481 Ngo Kim Phuc Nu 03/10/1993

2 32482 Ngo Thi Minh Phuc Nu 12/03/1995

3 32483 Nguyen Hoang Phuc Nam 10/12/1996

4 32484 Nguyen Ngoc Phuc Nam 10/02/1983

5 32485 Nguyen Tan Phuc Nam 15/09/1989

6 32486 Nguyen Thi Phuc Nu 05/12/1993

7 32487 Nguyen Thi Diem Phuc Nu 26/02/1989

8 32488 Nguyen Thi Hoai Phuc Nu 01/11/1993

9 32489 Nguyen Thi Hong Phuc Nu 25/05/1995

10 32490 Nguyen Thi Kim Phuc Nu 08/08/1994

11 32491 Nguyen Thien Phuc Nam 24/07/1995

12 32492 Pham Hoang Thien Phuc Nam 20/07/1996

13 32493 Phan Thanh Phuc Nam 21/03/1995

14 32494 Tran Dinh Phuc Nam 09/01/1985

15 32495 Tran Dong Phuc Nam 18/12/1989

16 32496 Tran Minh Phuc Nam 13/05/1991

17 32497 Tran Ngoc Phuc Nam 04/07/1994

18 32498 Tran Thi Hy Phuc Nu 13/01/1989

19 32499 Tran Thien Hoan Phuc Nam 27/02/1997

20 32500 Truong Hoang Phuc Nam 10/09/1992

21 32501 Dinh Thi Minh Phung Nu 02/10/1987

22 32502 Duong Tieu Phung Nu 10/03/1990

23 32503 Liu Cam Phung Nu 02/07/1992

24 32504 Liu Le Phung Nu 12/07/1992

25 32505 Nguyen Hoang Phi Phung Nu 07/12/1991

26 32506 Nguyen Kim Phung Nu 25/10/1996

27 32507 Nguyen Thi Cam Phung Nu 18/09/1991

28 32508 Vo Van Phung Nam 15/05/1987

29 32509 Vu Luong Tieu Phung Nu 14/12/1996

30 32510 Duong Van Phung Nam 07/10/1993

31 32511 Hoang Vu Thien Phuoc Nu 18/07/2000

32 32512 Le Truong Phuoc Nam 21/01/1993

33 32513 Nguyen Hung Phuoc Nam 25/12/1994

34 32514 Nguyen Thi Phuoc Nu 22/05/1991

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 110: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

35 32515 Nguyen Thi Phuoc Nu 10/09/1988

36 32516 Nguyen Vinh Phuoc Nam 07/01/1995

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 111: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-303/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32517 Pham Huu Phuoc Nam 10/05/1990

2 32518 Ta Le Minh Phuoc Nam 27/03/1993

3 32519 Tran Minh Phuoc Nam 29/06/1991

4 32520 Bui Thi Phuong Nu 13/04/1995

5 32521 Bui Thi Phuong Nu 20/04/1995

6 32522 Bui Thi Bich Phuong Nu 29/01/1988

7 32523 Cao Xuan Phuong Nam 13/04/1994

8 32524 Cao Xuan Phuong Nu 12/05/1994

9 32525 Chung Nhu Phuong Nu 05/04/1996

10 32526 Dang Thi Phuong Nu 18/08/1993

11 32527 Dang Xuan Phuong Nu 14/03/1996

12 32528 Dinh Mnih Phuong Nu 25/01/1994

13 32529 Do Thi Phuong Nu 01/01/1994

14 32530 Do Thi Phuong Nu 07/06/1987

15 32531 Doan Ngoc Minh Phuong Nu 24/01/1996

16 32532 Duong Hien Phuong Nam 09/01/1993

17 32533 Ho Thi Anh Phuong Nu 16/01/1995

18 32534 Ho Thi Kim Phuong Nu 29/03/1994

19 32535 Hoang Dang Kieu Phuong Nu 17/12/1996

20 32536 Hoang Thi Ngoc Phuong Nu 19/07/1992

21 32537 Hua Ngoc Thanh Phuong Nu 16/08/1996

22 32538 Huynh Hue Phuong Nu 14/10/1995

23 32539 Huynh Nguyen Hoa Phuong Nu 22/12/1996

24 32540 Huynh Truong Uyen Phuong Nu 25/09/1995

25 32541 Lac Thi Hong Phuong Nu 08/05/1996

26 32542 Lam Thi Bich Phuong Nu 18/05/1988

27 32543 Le Mai Phuong Nu 26/07/1985

28 32544 Le Ngoc My Phuong Nu 27/10/1988

29 32545 Le Thi Phuong Nu 12/10/1989

30 32546 Le Thi Phuong Nu 06/06/1995

31 32547 Le Thi Phuong Nu 19/09/1993

32 32548 Le Thi Thuy Phuong Nu 01/05/1970

33 32549 Ly Tuyet Phuong Nu 25/08/1994

34 32550 Ngo Thi Phuong Nu 16/10/1994

35 32551 Ngo Thi Kieu Phuong Nu 10/02/1992

36 32552 Ngo Thi Ngoc Phuong Nu 02/06/1985

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 112: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32553 Ngo Thi Thanh Phuong Nu 16/10/1992

38 32554 Nguyen Bich Phuong Nu 06/07/1995

39 32555 Nguyen Cam Phuong Nu 26/10/1984

40 32556 Nguyen Dang Nhat Phuong Nam 24/07/1993

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 113: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-303/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32557 Nguyen Dinh Bao Phuong Nu 06/08/1989

2 32558 Nguyen Hoai Phuong Nam 26/07/1987

3 32559 Nguyen Hoang Phuong Nam 26/01/1990

4 32560 Nguyen Huu Phuong Nam 24/07/1992

5 32561 Nguyen Khanh Phuong Nu 09/12/1996

6 32562 Nguyen Ly Thanh Phuong Nu 26/06/1994

7 32563 Nguyen Quy Nam Phuong Nu 14/04/1995

8 32564 Nguyen Thanh Phuong Nu 02/01/1991

9 32565 Nguyen Thanh Phuong Nam 30/06/1989

10 32566 Nguyen Thi Phuong Nu 07/12/1989

11 32567 Nguyen Thi Phuong Nu 14/07/1995

12 32568 Nguyen Thi Phuong Nu 26/06/1995

13 32569 Nguyen Thi Phuong Nu 23/07/1994

14 32570 Nguyen Thi Phuong Nu 10/08/1980

15 32571 Nguyen Thi Phuong Nu 30/01/1994

16 32572 Nguyen Thi Phuong Nu 10/07/1985

17 32573 Nguyen Thi Phuong Nu 1987

18 32574 Nguyen Thi Phuong Nu 11/06/1993

19 32575 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/02/1995

20 32576 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 12/01/1991

21 32577 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 08/01/1992

22 32578 Nguyen Thi Binh Phuong Nu 30/01/1989

23 32579 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 02/04/1996

24 32580 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 13/01/1985

25 32581 Nguyen Thi Linh Phuong Nu 25/08/1992

26 32582 Nguyen Thi Linh Phuong Nu 15/07/1986

27 32583 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 18/10/1994

28 32584 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 14/04/1992

29 32585 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 04/04/1990

30 32586 Nguyen Thi Que Phuong Nu 01/05/1980

31 32587 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 20/06/1990

32 32588 Nguyen Thi Thu Phuong Nu 09/10/1994

33 32589 Nguyen Thi Thu Phuong Nu 12/02/1993

34 32590 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 10/03/1989

35 32591 Pham Hong Phuong Nu 25/09/1980

36 32592 Pham Nghiem Huyen Phuong Nu 20/10/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 114: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32593 Pham Ngoc Kim Phuong Nu 06/06/1995

38 32594 Pham Thanh Phuong Nam 02/04/1988

39 32595 Pham Thi Phuong Nu 15/09/1996

40 32596 Pham Thi Thanh Phuong Nu 18/12/1990

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 115: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-303/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32597 Pham Thuy Mai Phuong Nu 15/07/1984

2 32598 Phan Hoang Nam Phuong Nu 06/07/1998

3 32599 Phan Nguyen Thanh Phuong Nu 23/04/1995

4 32600 Phan Thi Kim Phuong Nu 07/05/1990

5 32601 Phan Thi Yen Phuong Nu 25/02/1995

6 32602 Ta Nam Phuong Nu 17/03/1995

7 32603 Thai Xuan Phuong Nu 16/06/1989

8 32604 To Duy Phuong Nam 25/09/1993

9 32605 Tran Dam Minh Phuong Nu 31/05/1983

10 32606 Tran Kieu Phuong Nu 23/11/1993

11 32607 Tran Le Kieu Phuong Nu 27/11/1992

12 32608 Tran My Phuong Nu 14/06/1995

13 32609 Tran Ngoc Bao Phuong Nu 17/10/1995

14 32610 Tran Ngoc Lan Phuong Nu 18/11/1996

15 32611 Tran Thi Phuong Nu 31/05/1996

16 32612 Tran Thi Bich Phuong Nu 23/07/1995

17 32613 Tran Thi Bich Phuong Nu 29/11/1992

18 32614 Tran Thi Diem Phuong Nu 25/05/1991

19 32615 Tran Thi Kim Phuong Nu 28/11/1993

20 32616 Tran Thi Kim Phuong Nu 11/12/1995

21 32617 Tran Thi Mai Phuong Nu 15/07/1991

22 32618 Tran Thi Thu Phuong Nu 17/05/1993

23 32619 Tran Thi Truc Phuong Nu 20/12/1985

24 32620 Tran Vo Duy Phuong Nam 20/12/1991

25 32621 Tran Vu Mai Phuong Nu 04/07/1991

26 32622 Vo Nguyen Khanh Phuong Nu 09/09/1983

27 32623 Vo Thi Duy Phuong Nu 07/07/1988

28 32624 Vo Thi Kim Phuong Nu 25/01/1989

29 32625 Vo Thi Mai Phuong Nu 12/07/1995

30 32626 Vo Thi My Phuong Nu 27/08/1993

31 32627 Vo Thi My Phuong Nu 09/06/1982

32 32628 Vu Nguyen Quynh Phuong Nu 10/08/1996

33 32629 Vu Thi Hoang Phuong Nu 08/10/1989

34 32630 Nguyen Thi Qua Nu 17/01/1989

35 32631 Cao Ngoc So Quan Nu 14/01/1991

36 32632 Chu Manh Quan Nam 04/05/1995

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 116: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32633 Dang Minh Quan Nam 21/09/1988

38 32634 Dinh Hai Quan Nam 20/07/1983

39 32635 Le Hoang Quan Nam 27/07/1993

40 32636 Le Hong Quan Nam 15/04/1987

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 117: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-304/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32637 Luu Bich Quan Nu 29/08/1995

2 32638 Ly My Quan Nu 11/02/1995

3 32639 Ngo Ngoc Minh Quan Nam 10/10/1990

4 32640 Nguyen Hai Quan Nam 19/08/1993

5 32641 Nguyen Le Hoang Quan Nam 27/01/1996

6 32642 Nguyen Trung Quan Nam 25/06/1970

7 32643 Pham Huu Quan Nam 20/10/1992

8 32644 Nguyen Quoc Quan Nam 01/05/1990

9 32645 Vo Van Quan Nam 20/06/1992

10 32646 Luu The Quang Nam 20/08/1996

11 32647 Nguyen Duy Quang Nam 07/05/1992

12 32648 Nguyen Dinh Dang Quang Nam 21/11/1992

13 32649 Pham Ngoc Quang Nam 21/10/1992

14 32650 Phan Nguyen Dang Quang Nam 30/04/2000

15 32651 Tran Quoc Quang Nam 01/05/1993

16 32652 Vo Duong Quang Nam 14/10/1996

17 32653 Vo Minh Quang Nam 12/12/1994

18 32654 Vu Van Quang Nam 05/01/1987

19 32655 Nguyen Phuoc Nguyet Que Nu 29/11/1988

20 32656 Nguyen Thi Que Nu 05/11/1992

21 32657 Phan Thi Nguyet Que Nu 14/09/1987

22 32658 Ha Van Qui Nam 01/01/1996

23 32659 Doan Hoang Quoc Nam 25/07/1982

24 32660 Ho Anh Quoc Nam 04/01/1993

25 32661 Nguyen Luc Quoc Nam 11/10/1990

26 32662 Pham Hoang Quoc Nam 03/10/1985

27 32663 Pham Ngoc Quoc Nam 26/03/1988

28 32664 Lai Thi Quy Nu 26/07/1988

29 32665 Le Thi Quy Nu 10/07/1992

30 32666 Nguyen Quy Nam 18/01/1994

31 32667 Nguyen Hong Quy Nam 14/09/1992

32 32668 Nguyen Thi Quy Nu 25/07/1991

33 32669 Nguyen Van Be Quy Nam 17/11/1992

34 32670 Pham Thi Quy Nu 02/09/1994

35 32671 Tran Quang Quy Nam 15/06/1995

36 32672 Do Quyen Nu 28/06/1982

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 118: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32673 Ho Thi Quyen Nam 29/09/1992

38 32674 Ho Thi Kieu Quyen Nu 04/02/1993

39 32675 Ho Thi Tam Quyen Nu 10/10/1995

40 32676 Huynh Thanh Nam Thao Quyen Nu 26/07/1993

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 119: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-304/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32677 Huynh Thi Hong Quyen Nu 12/04/1991

2 32678 Le Thi Kim Quyen Nu 10/07/1990

3 32679 Le Thi Nhu Quyen Nu 10/08/1993

4 32680 Nguyen Huynh Khanh Quyen Nu 30/11/1996

5 32681 Nguyen Que Nha Quyen Nu 20/12/1993

6 32682 Nguyen Thi Bich Quyen Nu 31/08/1990

7 32683 Nguyen Thi Ha Quyen Nu 12/04/1996

8 32684 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 16/06/1990

9 32685 Nguyen Thi Mai Quyen Nu 09/04/1990

10 32686 Nguyen Thi Ngoc Quyen Nu 27/02/1988

11 32687 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 25/08/1998

12 32688 Nguyen Vo Quynh Quyen Nu 10/04/1996

13 32689 Pham Do Quyen Nu 31/05/1994

14 32690 Pham Ngoc Quyen Nu 09/10/1993

15 32691 Pham Thi Le Quyen Nu 06/12/1992

16 32692 Phan Hoang Linh Quyen Nu 24/06/1984

17 32693 Phan Huynh To Quyen Nu 18/10/1994

18 32694 Phan Thi Thu Quyen Nu 14/03/1986

19 32695 Phung Thi Quyen Nu 20/10/1983

20 32696 Tang Thi Quyen Nu 18/05/1994

21 32697 Tran Pham Kieu Quyen Nu 26/07/1993

22 32698 Tran Thi Mong Quyen Nu 12/07/1991

23 32699 Tran Thi Nhu Quyen Nu 22/04/1990

24 32700 Tran Vu Hoang Quyen Nu 22/10/1992

25 32701 Truong Thuy Quyen Nu 03/09/1993

26 32702 Vo Thi Hong Quyen Nu 01/01/1991

27 32703 Vo Thuy Ha Quyen Nu 09/06/1996

28 32704 Nguyen Van Be Quyet Nam 01/01/1988

29 32705 Cao Thi Quynh Nu 11/09/1997

30 32706 Dam Xuan Quynh Nu 11/05/1999

31 32707 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 20/01/1989

32 32708 Dinh Ngoc Hoang Quynh Nu 25/10/1988

33 32709 Ho Xuan Quynh Nu 02/11/1994

34 32710 Huynh Thi Nhu Quynh Nu 02/06/1987

35 32711 Le Thao Quynh Nu 08/06/1999

36 32712 Le Thi Ngoc Quynh Nu 19/11/1991

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 120: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32713 Le Thi Thuy Quynh Nu 02/04/1995

38 32714 Ngo Thuy Quynh Nu 08/02/1982

39 32715 Nguyen Bao Quynh Nu 22/05/1993

40 32716 Nguyen Bao Quynh Nu 12/05/1994

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 121: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-304/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32717 Nguyen Lam Phuong Quynh Nu 15/11/1996

2 32718 Nguyen Le Hoang Quynh Nam 18/04/1989

3 32719 Nguyen Nhu Quynh Nu 03/07/1990

4 32720 Nguyen Thi Ai Quynh Nu 08/02/1994

5 32721 Nguyen Thi Ngoc Quynh Nu 08/06/1995

6 32722 Nguyen Thi Phuong Quynh Nu 02/10/1996

7 32723 Nguyen Thuy Huong Quynh Nu 11/12/1996

8 32724 Nguyen Truong Viet Quynh Nu 01/06/1996

9 32725 Nguyen Vu Hoang Quynh Nu 15/01/1988

10 32726 Pham Thi Nhu Quynh Nu 26/04/1996

11 32727 Pham Thi Phuong Quynh Nu 24/08/1995

12 32728 Phan Ngoc Quynh Nu 20/11/1995

13 32729 Tran Mai Truc Quynh Nu 21/10/1998

14 32730 Tran Ngoc Quynh Nu 17/09/1996

15 32731 Tran Thi Quynh Nu 20/11/1992

16 32732 Vo Thao Quynh Nu 14/06/1993

17 32733 Vo Thi Nhu Quynh Nu 06/10/1988

18 32734 Vo Thi Truc Quynh Nu 23/03/1993

19 32735 Vu Thi Nhu Quynh Nu 13/04/1996

20 32736 Nguyen Van Lo Ram Nam 24/07/1977

21 32737 Le Thi My Rin Nu 04/02/1995

22 32738 Le Thi My Rin Nu 26/06/1996

23 32739 Nguyen Thi Roi Nu 13/02/1986

24 32740 Nguyen Van Rum Nam 26/06/1994

25 32741 Nguy Thi Chau Sa Nu 01/11/1996

26 32742 Nguyen Tan Sa Nam 01/02/1993

27 32743 Nguyen Thi Thu Sa Nu 23/12/1994

28 32744 Tran Thi Kim Sa Nu 20/01/1990

29 32745 Dang Ba Sac Nam 14/05/1988

30 32746 Ly Hoang Sai Nam 11/05/1993

31 32747 Ho Thi Sam Nu 18/07/1990

32 32748 Tran Tue San Nu 18/08/1999

33 32749 Bui Cao Sang Nam 15/04/1995

34 32750 Cao Minh Sang Nam 23/04/1989

35 32751 Dang Ngoc Sang Nam 05/12/1981

36 32752 Doan Le Hoang Sang Nu 12/03/1995

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 122: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32753 Huynh Minh Sang Nam 02/09/1993

38 32754 Huynh Thanh Sang Nam 02/02/1979

39 32755 Le Phuc Sang Nam 01/05/1993

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 123: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-305/01

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32756 Le Thanh Sang Nu 10/08/1994

2 32757 Nguyen Thanh Sang Nam 16/03/1992

3 32758 Nguyen Thanh Sang Nam 04/11/1971

4 32759 Nguyen Thi Minh Sang Nu 10/06/1993

5 32760 Nguyen Thi Ngoc Sang Nu 20/10/1991

6 32761 Nguyen Thi Thuy Sang Nu 01/10/1995

7 32762 Tang Boi Sang Nu 06/07/1995

8 32763 Tran Minh Sang Nam 25/02/1995

9 32764 Tran Thi Kim Sang Nu 27/02/1995

10 32765 Tran Van Sang Nam 27/09/1988

11 32766 Vo Hoang Sang Nam 30/11/1995

12 32767 Dinh Hoang Sang Nam 25/04/1990

13 32768 Duong Thi Sao Nu 25/01/1997

14 32769 Nguyen Anh Sao Nam 18/06/1996

15 32770 Tanaka Sekai Nam 12/09/1995

16 32771 Nguyen Thi Sen Nu 06/08/1989

17 32772 Tran Thi Thuy Sen Nu 19/06/1997

18 32773 Lu Vi Sieu Nam 15/07/1996

19 32774 Tran Ha Thuong Silivia Nu 21/11/1987

20 32775 Tran Vo Giang Sinh Nu 24/12/1994

21 32776 Chu Vu Thai Son Nam 17/01/1985

22 32777 Dang Truong Son Nam 06/09/1999

23 32778 Dao Thi Thai Son Nu 01/10/1989

24 32779 Dinh Tran Thai Son Nam 02/01/1991

25 32780 Hoang Minh Son Nam 20/10/1974

26 32781 Le Quang Son Nam 06/02/1989

27 32782 Le Quang Truong Son Nam 17/12/1988

28 32783 Le Thanh Son Nam 18/10/1985

29 32784 Le Van Son Nam 15/05/1983

30 32785 Le Vu Truong Son Nam 26/12/1995

31 32786 Nguyen Hoang Son Nam 29/04/1986

32 32787 Nguyen Hoang Son Nam 29/08/1992

33 32788 Nguyen Thai Son Nam 22/09/1991

34 32789 Nguyen Thai Son Nam 23/01/1991

35 32790 Nguyen Thanh Son Nam 21/11/1988

36 32791 Nguyen Viet Hoang Son Nam 02/10/1990

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 124: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32792 Pham Chi Thai Son Nam 04/10/1986

38 32793 Pham Truong Son Nam 05/11/1992

39 32794 Phan Vien Son Nam 03/02/1987

40 32795 Vo Thanh Son Nam 12/06/1993

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 125: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-305/02

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32796 Vo Trung Son Nam 01/11/1994

2 32797 Dang Tien Su Nam 09/05/1993

3 32798 Tran Su Nam 03/03/1988

4 32799 Le Van Suan Nam 01/01/1993

5 32800 Dao Thi Thanh Suong Nu 18/11/1980

6 32801 Le Thao Suong Nu 08/03/1997

7 32802 Nguyen Thi Suong Nu 03/02/1988

8 32803 Nguyen Thi Thu Suong Nu 09/06/1996

9 32804 Pham Thi Ngoc Suong Nu 26/04/1995

10 32805 Phan Thi Ngoc Suong Nu 05/03/1989

11 32806 Tran Mai Thu Suong Nu 06/07/1979

12 32807 Tran Thi Ngoc Suong Nu 26/03/1983

13 32808 Truong Thi Suong Nu 15/10/1986

14 32809 Vu Tien Sy Nam 26/11/1992

15 32810 Bui Van Tai Nam 10/10/1989

16 32811 Do Ngoc Tai Nam 09/05/1993

17 32812 Nguyen Anh Tai Nam 21/04/1989

18 32813 Nguyen Huu Tai Nam 15/11/1992

19 32814 Nguyen Tan Tai Nam 08/11/1993

20 32815 Nguyen Tan Tai Nam 11/08/1991

21 32816 Nguyen Thanh Tai Nam 07/08/1993

22 32817 Nguyen Thanh Tai Nu 24/11/1987

23 32818 Nguyen Thi Huu Tai Nu 15/12/1982

24 32819 Pham Anh Tai Nam 12/03/1994

25 32820 Tran Tan Tai Nam 10/03/1995

26 32821 Tran Thanh Tai Nam 1990

27 32822 Truong Tan Phuc Tai Nam 04/04/1996

28 32823 Bui Uyen Tam Nu 25/11/1983

29 32824 Bui Thi Minh Tam Nu 28/10/1986

30 32825 Cao Khanh Tam Nam 16/11/1994

31 32826 Cao Ny Ky Tam Nu 08/03/1991

32 32827 Dang Huy Tam Nam 07/11/1994

33 32828 Dang Thi Thu Tam Nu 01/01/1988

34 32829 Dang Thi Tuh Tam Nu 02/06/1996

35 32830 Dao Thi Thanh Tam Nu 02/11/1989

36 32831 Do Nhu Tam Nu 01/12/1994

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 126: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32832 Ho Nu Minh Tam Nu 22/11/1995

38 32833 Ho Thi Hong Tam Nu 06/09/1995

39 32834 Hoang Thi Thanh Tam Nu 26/03/1988

40 32835 La Y Tam Nu 04/11/1990

Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 127: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-305/03

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32836 Le Thanh Tam Nam 04/03/1992

2 32837 Le Van Tam Nam 08/03/1990

3 32838 Le Van Tam Nam 26/10/1991

4 32839 Le Vo Minh Tam Nam 19/11/1991

5 32840 Ngo Thi Phuong Tam Nu 03/01/1994

6 32841 Ngo Thuy Minh Tam Nu 26/05/1996

7 32842 Nguyen Huynh Nhat Tam Nu 03/04/1993

8 32843 Nguyenh Huynh Thanh Tam Nu 24/09/1959

9 32844 Nguyen Minh Tam Nam 01/02/1990

10 32845 Nguyen Minh Tam Nam 12/05/1985

11 32846 Nguyen Minh Tam Nu 30/10/1994

12 32847 Nguyen Minh Tam Nu 19/05/1984

13 32848 Nguyen Thanh Tam Nam 21/09/1985

14 32849 Nguyen Thanh Tam Nam 14/03/1992

15 32850 Nguyen Thi Tam Nu 30/07/1995

16 32851 Nguyen Thi Tam Nu 22/02/1983

17 32852 Nguyen Thi Ha Tam Nu 06/08/1995

18 32853 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 05/07/1992

19 32854 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 26/10/1977

20 32855 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 11/08/1991

21 32856 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 02/08/1991

22 32857 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 28/08/1995

23 32858 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 03/11/1992

24 32859 Nguyen Tuong Tam Nam 25/07/1994

25 32860 Nguyen Van Tam Nam 14/04/1994

26 32861 Pham Thi Tam Nu 20/10/1994

27 32862 Pham Thi Kim Tam Nu 16/08/1985

28 32863 Pham Thi Thanh Tam Nu 12/07/1995

29 32864 Phan Thi Thanh Tam Nu 17/04/1990

30 32865 Phan Thi Thuy Tam Nu 15/02/1989

31 32866 Thai Thanh Tam Nam 10/04/1979

32 32867 To Thanh Tam Nam 02/05/1992

33 32868 Tran Bao Tam Nu 19/08/1993

34 32869 Tran Thi Tam Nu 28/07/1989

35 32870 Tran Thi Thanh Tam Nu 24/10/1987

36 32871 Tran Thi Thanh Tam Nu 08/12/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 128: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32872 Tran Thi Thanh Tam Nu 27/08/1990

38 32873 Tran Thi Thu Tam Nu 05/02/1975

39 32874 Truong Thi Minh Tam Nu 21/11/2001

40 32875 Truong Thi Thanh Tam Nu 05/06/1995

41 32876 Dang Luu Nhat Tan Nam 28/02/1995

42 32877 Dao Ngoc Tan Nam 25/06/1991

43 32878 Dong Minh Tan Nam 05/02/1993

Tổng số thí sinh :…43..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 129: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-306

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32879 Ho Binh Tan Nam 25/12/1990

2 32880 Le Nhut Tan Nam 31/12/1989

3 32881 Mai Hoang Tan Nam 04/05/1992

4 32882 Mai Nhut Tan Nam 13/04/1990

5 32883 Ngo Minh Tan Nam 16/02/1995

6 32884 Nguyen Minh Tan Nam 20/09/1987

7 32885 Nguyen Ngoc Tan Nam 03/11/1994

8 32886 Nguyen Ngoc Tan Nam 06/04/1993

9 32887 Tran Le Ha Tan Nam 17/07/1991

10 32888 Trinh Thanh Tan Nam 15/08/1995

11 32889 Truong Nhu Tan Nam 15/09/1988

12 32890 Huynh Van Tang Nam 04/08/1990

13 32891 Nguyen Xuan Tang Nam 12/04/1991

14 32892 Huynh Cong Tao Nam 28/06/1990

15 32893 Tran Dinh Tao Nam 21/08/1989

16 32894 Tran Van Tau Nam 20/04/1989

17 32895 Giao Van Teo Nam 27/02/1989

18 32896 Ha Thi Bich Tha Nu 15/08/1990

19 32897 Le Thi Thong Tha Nu 04/01/1984

20 32898 Le Viet Thach Nam 10/03/1994

21 32899 Nguyen Co Thach Nam 02/01/1995

22 32900 Tran Quang Thach Nam 10/04/1989

23 32901 Dang Quoc Thai Nam 20/06/1990

24 32902 Dinh Thanh Thai Nam 28/02/1995

25 32903 Dinh Van Thai Nam 18/03/1992

26 32904 Le Phuong Ha Thai Nu 21/07/1993

27 32905 Nguyen Van Thai Nam 15/05/1968

28 32906 Nguyen Gia An Thai Nam 01/01/1996

29 32907 Nguyen Thi Kim Thai Nu 25/10/1992

30 32908 Pham Hong Thai Nam 05/12/1987

31 32909 Pham Hong Thai Nam 10/08/1988

32 32910 Pham Hong Thai Nam 19/01/1975

33 32911 Pham Quoc Thai Nam 31/10/1992

34 32912 Phan Quang Thai Nam 18/06/1983

35 32913 Tran Van Thai Nam 13/10/1989

36 32914 Trinh Quang Thai Nam 25/09/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 130: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32915 Dang Hoa Hong Thai Nu 22/03/1995

38 32916 Duong Ngoc Tham Nu 12/01/1995

39 32917 Le Hong Tham Nu 09/11/1995

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 131: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà E-306B

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32918 Le Thi Bich Tham Nu 18/06/1994

2 32919 Le Thi Thu Tham Nu 16/02/1995

3 32920 Ngo Thi Tham Nu 01/09/1996

4 32921 Nguyen Ngoc Tham Nam 20/05/1991

5 32922 Nguyen Thi Tham Nu 05/05/1980

6 32923 Nguyen Thi Tham Nu 23/11/1992

7 32924 Nguyen Thi Hong Tham Nu 10/12/1983

8 32925 Nguyen Thi Hong Tham Nu 11/11/1989

9 32926 Nguyen Van Tham Nam 26/10/1989

10 32927 Pham Ngoc Hong Tham Nu 28/12/1996

11 32928 Pham Thi Tham Nu 05/10/1993

12 32929 Tran Thi Trong Tham Nu 11/10/1992

13 32930 Truong Thi Thanh Tham Nu 24/11/1992

14 32931 Nguyen Thi Kim Tham Nu 18/04/1986

15 32932 Nguyen Van Than Nam 14/11/1993

16 32933 Dang Duc Thang Nam 26/04/1989

17 32934 Duong Van Thang Nam 20/04/1989

18 32935 Huynh Quoc Thang Nam 06/05/1993

19 32936 Le Nguyen Anh Thang Nam 14/10/1990

20 32937 Nguyen Huu Thang Nam 14/02/1993

21 32938 Nguyen Van Thang Nam 30/12/1995

22 32939 Pham Ngoc Thang Nam 26/03/1995

23 32940 Pham Van Cao Thang Nam 26/01/1993

24 32941 Phan Dai Thang Nam 17/08/1987

25 32942 Phan Viet Thang Nam 02/10/1992

26 32943 Them Thien Thang Nam 28/11/1996

27 32944 Tran Dac Thang Nam 10/05/1994

28 32945 Tran Quang Thang Nam 02/06/1982

29 32946 Tran Thi Thang Nu 04/07/1994

30 32947 Truong Quoc Thang Nam 01/08/1990

31 32948 Truong Tien Thang Nam 02/01/1992

32 32949 Vo Phi Thang Nam 28/05/1991

33 32950 Bui Cong Thanh Nam 03/05/1993

34 32951 Dao Thi Thanh Thanh Nu 27/07/1996

35 32952 Dang Thai Thanh Nu 25/11/1988

36 32953 Diep Thi Huyen Thanh Nu 13/12/1987

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 132: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 32954 Doan Thien Thanh Nu 23/04/1990

38 32955 Doan Van Thanh Nam 09/10/1991

39 32956 Du Dan Thanh Nu 09/04/1984

Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 133: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-4.6

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32957 Hong Thanh Thanh Nu 24/06/1990

2 32958 Huynh Minh Thanh Nam 01/04/1995

3 32959 Huynh Thai Thanh Nam 13/05/1991

4 32960 Lam Van Thanh Nam 09/11/1986

5 32961 Le Bao Thanh Nam 11/01/1992

6 32962 Le Chi Thanh Nam 10/09/1992

7 32963 Le Doan Thien Thanh Nu 06/02/1995

8 32964 Le Ngoc Truc Thanh Nu 04/08/1995

9 32965 Le Thi Kim Thanh Nu 10/03/1988

10 32966 Le Thi Thanh Thanh Nu 07/11/1995

11 32967 Le Trung Thanh Nam 05/07/1984

12 32968 Le Van Thanh Nam 15/10/1985

13 32969 Le Vu Thanh Thanh Nu 31/07/1992

14 32970 Le Xuan Thanh Nu 08/06/1994

15 32971 Mai Thi Kien Thanh Nu 30/12/1993

16 32972 Ngo Dang Thanh Nu 13/10/1987

17 32973 Ngo Ngoc Lan Thanh Nu 25/04/1988

18 32974 Nguyen Chi Thanh Nam 28/03/1992

19 32975 Nguyen Cong Thanh Nam 07/05/1994

20 32976 Nguyen Dinh Thanh Nam 08/05/1996

21 32977 Nguyen Doan Dang Thanh Nu 10/11/1993

22 32978 Nguyen Gia Thanh Nam 02/03/1983

23 32979 Nguyen Hoang Thien Thanh Nu 15/08/1992

24 32980 Nguyen Huynh Hoang Thanh Nu 09/01/1994

25 32981 Nguyen Lam Thanh Nam 16/12/1980

26 32982 Nguyen Minh Thanh Nam 09/06/1988

27 32983 Nguyen Ngoc Thanh Nu 19/03/1996

28 32984 Nguyen Ngoc Thanh Nam 31/10/1987

29 32985 Nguyen Ngoc Thanh Nam 17/11/1993

30 32986 Nguyen Ngoc Dan Thanh Nu 24/09/1999

31 32987 Nguyen Ngoc Phuong Thanh Nu 08/10/1994

32 32988 Nguyen Phuoc Thanh Nam 16/10/1988

33 32989 Nguyen Thanh Thanh Nu 17/10/1995

34 32990 Nguyen Thanh Thanh Nu 03/02/1992

Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 134: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-5.4

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 32991 Nguyen Thi Hue Thanh Nu 15/10/1989

2 32992 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 31/07/1987

3 32993 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 01/04/1996

4 32994 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 14/09/1989

5 32995 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 20/09/1995

6 32996 Nguyen Thi Nhat Thanh Nu 18/05/1995

7 32997 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 13/12/1995

8 32998 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 03/02/1996

9 32999 Nguyen Trung Thanh Nam 24/01/1994

10 33000 Nguyen Van Thanh Nam 27/11/1990

11 33001 Pham Nguyen Phuong Thanh Nu 29/01/1995

12 33002 Phan Minh Thanh Nam 18/09/1996

13 33003 Phan Thi Dieu Thanh Nu 26/05/1996

14 33004 Phan Van Thanh Nam 01/04/1997

15 33005 Phan Tra Thanh Nu 09/03/1987

16 33006 Quach Thi Phuong Thao Nu 13/06/1990

17 33007 Tong Thi Uyen Thanh Nu 16/05/1995

18 33008 Tong Van Ngoc Thanh Nam 20/01/1993

19 33009 Tran Gia Thanh Nam 07/07/1993

20 33010 Tran Huy Thanh Nam 17/04/1977

21 33011 Tran Ngoc Thanh Nu 28/10/1993

22 33012 Tran Nguyen Hien Thanh Nu 10/07/1995

23 33013 Tran Nguyen Thanh Thao Nu 01/12/1989

24 33014 Tran Quang Thanh Nam 27/11/1993

25 33015 Tran Thi Dieu Thanh Nu 15/06/1990

26 33016 Tran Thi Phuong Thanh Nu 22/01/1996

27 33017 Tran Thi Phuong Thanh Nu 18/10/1990

28 33018 Tran Thi Tieu Thanh Nu 09/04/1984

29 33019 Tran Thi Trang Thanh Nu 20/09/1995

30 33020 Tran Trung Thanh Nam 21/03/1993

31 33021 Tran Vinh Thanh Nu 02/09/1994

32 33022 Tu Thi Thanh Nu 28/07/1996

Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 135: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-5.5

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33023 Vo Ngoc Yen Thanh Nu 26/07/1993

2 33024 Vo Thi Thanh Thanh Nu 06/04/1995

3 33025 Vo Thi Xuan Thanh Nu 10/01/1997

4 33026 Vo Truong Thanh Nam 27/07/1990

5 33027 Vu Thi Thai Thanh Nu 29/04/1991

6 33028 Bui Long Thao Nam 24/11/1989

7 33029 Bui Nguyen Phuong Thao Nu 25/04/1993

8 33030 Bui Thi Thao Nu 14/07/1997

9 33031 Bui Thi Thanh Thao Nu 19/08/1994

10 33032 Dang Nguyen Thao Nu 03/05/1990

11 33033 Dang Thi Nhu Thao Nu 14/05/1996

12 33034 Dang Thi Phuong Thao Nu 02/11/1996

13 33035 Dang Thi Thu Thao Nu 22/05/1990

14 33036 Dao Lu Thu Thao Nu 28/11/1995

15 33037 Do Minh Thao Nam 26/06/1993

16 33038 Do Ngoc Thao Nam 10/10/1993

17 33039 Do Nguyen Thanh Thao Nu 15/11/1992

18 33040 Do Thanh Thao Nu 29/08/1988

19 33041 Do Thi Thao Nu 17/05/1996

20 33042 Do Thi Kim Thao Nu 08/03/1995

21 33043 Do Thi Thanh Thao Nu 11/05/1995

22 33044 Do Thi Thu Thao Nu 01/01/1993

23 33045 Do Thi Thu Thao Nu 13/04/1992

24 33046 Do Thi Thu Thao Nu 20/10/1996

25 33047 Do Viet Anh Thao Nu 14/02/1995

26 33048 Doan Thi Phuong Thao Nu 28/04/1994

27 33049 Duong Xuan Thao Nu 24/03/1988

28 33050 Ha Phuong Thao Nu 24/08/1994

29 33051 Ho Thanh Thao Nam 21/10/1986

30 33052 Ho Thanh Thao Nu 27/08/1995

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 136: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-7.6

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33053 Ho Thi Thao Nu 20/05/1985

2 33054 Hoang Thi Thu Thao Nu 08/08/1991

3 33055 Huynh Thanh Thao Nam 21/04/1983

4 33056 Huynh Tran Phuong Thao Nu 05/03/1992

5 33057 Le Huynh Thanh Thao Nu 08/02/1987

6 33058 Le Mien Thao Nam 10/08/1981

7 33059 Le Nguyen Thanh Thao Nu 26/11/1999

8 33060 Le Nguyen Thu Thao Nu 14/05/1993

9 33061 Le Nhat Dieu Thao Nu 09/04/1976

10 33062 Le Phuong Thao Nu 10/09/1984

11 33063 Le Phuong Thao Nu 09/12/1988

12 33064 Le Thi Phuong Thao Nu 17/08/1997

13 33065 Le Thi Thu Thao Nu 24/10/1992

14 33066 Le Thy Xuan Thao Nu 20/01/1989

15 33067 Luong Ngoc Thao Nu 13/06/1998

16 33068 Ngo Huu Thao Nam 02/09/1992

17 33069 Ngo Phuong Thao Nu 30/08/1993

18 33070 Ngo Thanh Thao Nu 12/11/1996

19 33071 Ngo Thi Thu Thao Nu 20/10/1992

20 33072 Ngo Thi Thu Thao Nu 02/05/1991

21 33073 Ngo Thi Thu Thao Nu 06/10/1995

22 33074 Nguyen Ba Loan Thao Nu 12/05/1997

23 33075 Nguyen Bich Thao Nu 25/01/1993

24 33076 Nguyen Diep Xuan Thao Nu 04/03/1994

25 33077 Nguyen Hoang Anh Thao Nu 08/12/1989

26 33078 Nguyen Hoang Nguyen Thao Nu 13/10/1995

27 33079 Nguyen Hong Thao Nu 22/07/1991

28 33080 Nguyen Le Kim Thao Nu 25/12/1995

29 33081 Nguyen Minh Thao Nu 01/08/1995

30 33082 Nguyen Minh Thao Nu 09/01/1997

31 33083 Nguyen Ngoc Thao Nu 20/10/1992

32 33084 Nguyen Ngoc Thao Nu 27/01/1993

33 33085 Nguyen Nhat Phuong Thao Nu 18/10/1994

34 33086 Nguyen Pham Thach Thao Nu 23/06/1995

Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 137: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-7.8

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33087 Nguyen Phuong Thao Nu 04/06/1988

2 33088 Nguyen Phuong Thao Nu 01/07/1989

3 33089 Nguyen Phuong Thao Nu 07/10/1994

4 33090 Nguyen Thanh Thao Nu 02/08/1996

5 33091 Nguyen Thi Thao Nu 02/02/1994

6 33092 Nguyen Thi Thao Nu 19/07/1989

7 33093 Nguyen Thi Thao Nu 06/05/1989

8 33094 Nguyen Thi Thao Nu 08/03/1989

9 33095 Nguyen Thi Bich Thao Nu 10/01/1963

10 33096 Nguyen Thi Loan Thao Nu 08/10/1990

11 33097 Nguyen Thi Mai Thao Nu 18/08/1989

12 33098 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 06/04/1991

13 33099 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 24/09/1993

14 33100 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 09/07/1994

15 33101 Nguyen Thi Thai Thao Nu 18/12/1994

16 33102 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 23/12/1995

17 33103 Nguyen Thi Thu Thao Nu 16/10/1996

18 33104 Nguyen Thi Thu Thao Nu 10/04/1991

19 33105 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/1987

20 33106 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/1995

21 33107 Nguyen Thi Thu Thao Nu 20/06/1989

22 33108 Nguyen Thi Thu Thao Nu 04/01/1995

23 33109 Nguyen Thi Thu Thao Nu 15/03/1991

24 33110 Nguyen Thi Thu Thao Nu 27/04/1995

25 33111 Nguyen Thi Xuan Thao Nu 13/12/1993

26 33112 Nguyen Trang Thao Nu 17/10/1990

27 33113 Nguyen Vu Phuong Thao Nu 25/05/1996

28 33114 Pham Cu Phuong Thao Nu 28/03/1999

29 33115 Pham Thanh Thao Nu 08/03/1994

30 33116 Pham Thi Thao Nu 22/12/1993

31 33117 Pham Thi Phuong Thao Nu 30/04/1995

32 33118 Phan Thi Thao Nu 08/10/1994

33 33119 To Thi Phuong Thao Nu 27/07/1986

34 33120 Tran Kim Thao Nu 12/10/1983

35 33121 Tran Mai Vi Thao Nu 31/07/1995

36 33122 Tran Ngoc Thao Nu 07/02/1988

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 138: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 33123 Tran Phuong Thao Nu 25/06/1994

38 33124 Tran Thach Thao Nu 16/09/1991

Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 139: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-7.9

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33125 Tran Thi Phuong Thao Nu 14/03/1993

2 33126 Tran Thi Phuong Thao Nu 01/03/1995

3 33127 Tran Thi Thach Thao Nu 22/10/1992

4 33128 Tran Thi Thu Thao Nu 23/12/1979

5 33129 Tran Thi Xuan Thao Nu 11/02/1989

6 33130 Tran Vu Phuong Thao Nu 11/07/1993

7 33131 Trinh Huu Thao Nam 29/08/1991

8 33132 Trinh Thu Thao Nu 16/05/1991

9 33133 Truong Thi Phuong Thao Nu 28/08/1994

10 33134 Truong Thi Thanh Thao Nu 04/10/1996

11 33135 Truong Vo Mai Thao Nu 01/01/1996

12 33136 Tuong Ngoc Phuong Thao Nu 17/02/1992

13 33137 Van Thi Thu Thao Nu 25/06/1994

14 33138 Vo Ngoc Thu Thao Nu 01/08/1991

15 33139 Vo Thi Phuong Thao Nu 20/04/1995

16 33140 Vo Thi Phuong Thao Nu 25/10/1996

17 33141 Vo Thu Thao Nu 09/03/1993

18 33142 Vo Van Thao Nam 08/01/1989

19 33143 Vu Nhu Thao Nu 30/11/1988

20 33144 Vu Thi Ngoc Thao Nu 22/02/1987

21 33145 Vuong Thi Thao Nu 07/08/1988

22 33146 Nguyen Thanh That Nam 25/02/1991

23 33147 Bui Thanh The Nam 06/07/1991

24 33148 Ho Yen Thi Nu 08/09/1992

25 33149 La Xuan Thi Nam 13/02/1996

26 33150 Le Anh Thi Nam 17/11/1984

27 33151 Nguyen Thi Thi Nu 11/01/1994

28 33152 Nguyen Thi Anh Thi Nu 25/12/1995

29 33153 Nguyen Thi Be Thi Nu 17/08/1985

30 33154 Nguyen Thi Minh Thi Nu 01/04/1986

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 140: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: Nhà điều hành-8.1

Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33155 Nguyen Thi Minh Thi Nu 08/09/1981

2 33156 Nguyen Xuan Thi Nam 27/03/1997

3 33157 Phan Nguyen Anh Thi Nu 23/10/1992

4 33158 Phan Thi Anh Thi Nu 28/10/1997

5 33159 Phan Thi Be Thi Nu 11/09/1994

6 33160 Phan Thi Be Thi Nu 21/12/1983

7 33161 Phan Thi Kim Thi Nu 17/04/1985

8 33162 Ta Khai Thi Nu 25/10/1996

9 33163 Tran Nguyen Thi Nu 18/03/1996

10 33164 Tran Thi Be Thi Nu 26/10/1992

11 33165 Tran Thi Phuong Thi Nu 28/02/1988

12 33166 Bui Xuan Thien Nam 05/07/1991

13 33167 Ho Nguyen Huu Thien Nam 22/05/1992

14 33168 Huynh Ngoc Thien Nam 20/02/1991

15 33169 Le Nhut Thien Nam 19/02/1996

16 33170 Nguyen Dinh Thien Nu 31/03/1995

17 33171 Nguyen Hai Thien Nam 19/12/1987

18 33172 Nguyen Huu Thien Nam 10/05/1993

19 33173 Nguyen Ngo Thien Nam 13/06/1985

20 33174 Nguyen Thi Hoang Thien Nu 29/11/1995

21 33175 Nguyen Thi Thuan Thien Nu 12/12/1989

22 33176 Nguyen Toan Thien Nam 25/09/1990

23 33177 Pham Minh Thien Nam 09/06/1991

24 33178 Quach Quang Thien Nam 27/10/1987

25 33179 Tran Ba Thien Nam 21/08/1993

26 33180 Tran Tran Thien Nam 02/12/1989

27 33181 Truong Van Thien Nam 20/04/1992

28 33182 Vo Thanh Thien Nam 06/12/1992

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 141: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C107/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33183 Nguyen Thi Khac Thiep Nu 23/07/1985

2 33184 Pham Thi Thanh Thiep Nu 10/06/1995

3 33185 Pham Thi Thiet Nu 01/01/1988

4 33186 Trinh Van Thiet Nu 01/01/1988

5 33187 Nguyen Thi Minh Thin Nu 06/10/1988

6 33188 Phan Ngoc Son Thin Nu 10/09/1988

7 33189 Duong Thi Phuc Thinh Nu 16/01/1989

8 33190 Hoang Thanh Thinh Nam 20/12/1981

9 33191 Huynh Huu Thinh Nam 29/11/1992

10 33192 Huynh Nhat Truong Thinh Nam 09/04/1998

11 33193 Lam Hung Thinh Nam 30/10/1993

12 33194 Le Nguyen Phuoc Thinh Nu 08/08/1988

13 33195 Nguyen Duc Cong Thinh Nam 13/02/1994

14 33196 Nguyen Tan Thinh Nam 28/11/1990

15 33197 Nguyen Trung Thinh Nam 10/07/1989

16 33198 Tran Xuan Thinh Nam 15/03/1991

17 33199 Vo Kim Thinh Nu 18/01/1995

18 33200 Bui Thi Tho Nu 14/06/1992

19 33201 Le Cong Tho Nam 02/06/1986

20 33202 Le Truong Tho Nam 14/06/1982

21 33203 Ly Thanh Tho Nam 02/06/1994

22 33204 Ngo Thi Ngoc Tho Nu 20/07/1989

23 33205 Nguyen Thi Tho Nu 05/08/1985

24 33206 Nguyen Thi Tho Nu 11/03/1988

25 33207 Pham Phan Yen Tho Nu 16/11/1986

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 142: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C107/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33208 Pham Thi Tho Nu 21/05/1995

2 33209 Pham Thi Minh Tho Nu 07/12/1978

3 33210 Pham Thi Ngoc Tho Nu 24/04/1990

4 33211 Pham Thi Nhu Tho Nu 28/02/1982

5 33212 Phan Thi Quynh Tho Nu 20/11/1993

6 33213 Dang Thi Kim Thoa Nu 07/10/1990

7 33214 Doan Thi Kim Thoa Nu 02/04/1986

8 33215 Huynh Thi Kim Thoa Nu 07/07/1981

9 33216 Ngo Thi Kim Thoa Nu 13/04/1995

10 33217 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 15/05/1994

11 33218 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 23/11/1988

12 33219 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 16/10/1993

13 33220 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 05/05/1993

14 33221 Nguyen Thi Minh Thoa Nu 21/10/1987

15 33222 Pham Thi Thoa Nu 10/10/1996

16 33223 Phan Thi Thanh Thoa Nu 29/11/1993

17 33224 Nguyen Ngoc Thoai Nu 08/11/1985

18 33225 Vuong Trong Thoai Nu 13/10/1995

19 33226 Le Thi Thoan Nam 20/01/1988

20 33227 Le Thi Mai Thoan Nu 25/02/1986

21 33228 Phan Trong Thoan Nam 01/11/1989

22 33229 Chau Thi Thu Thom Nu 02/10/1989

23 33230 Do Thi Thom Nu 10/12/1987

24 33231 Nguyen Thi Hong Thom Nu 17/06/1989

25 33232 Trinh Thi Thom Nu 07/05/1996

26 33233 Bui Duy Thong Nam 01/01/1990

Tổng số thí sinh :…26..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 143: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C108

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33234 Dinh Huu Thong Nam 02/02/1992

2 33235 Hoang Ngoc Thong Nam 25/11/1991

3 33236 Le Khai Thong Nam 21/11/1995

4 33237 Nguyen Thanh Thong Nam 22/01/1988

5 33238 Nguyen Viet Thong Nam 02/08/1988

6 33239 Pham Thanh Thong Nam 10/05/1993

7 33240 Tu Thong Nam 20/05/1989

8 33241 Bui Thi Thu Nu 10/08/1992

9 33242 Bui Thi Thu Nu 23/09/1988

10 33243 Bui Thi Thu Nu 28/10/1995

11 33244 Bui Thi Ngoc Thu Nu 19/12/1989

12 33245 Bui Xuyen Loc Khanh Thu Nu 21/11/1994

13 33246 Duong Cam Thu Nam 05/07/1992

14 33247 Ha Ngoc Anh Thu Nu 10/11/1989

15 33248 Ha Thi Thu Nu 09/01/1993

16 33249 Huynh Luu Anh Thu Nu 25/03/1991

17 33250 Huynh Thi Le Thu Nu 01/01/1994

18 33251 Khuu Ngan Thu Nu 24/05/1992

19 33252 Lam Ngoc Thu Nu 05/09/1984

20 33253 Le Hoang Minh Thu Nu 25/03/1993

21 33254 Le Minh Thu Nu 25/05/1995

22 33255 Le Pham Anh Thu Nu 14/09/1995

23 33256 Le Thi Thu Nu 05/06/1995

24 33257 Le Thi Thu Nu 22/04/1993

25 33258 Le Thi Anh Thu Nu 29/09/1992

26 33259 Le Thi Anh Thu Nu 24/03/1996

27 33260 Le Thi Hai Thu Nu 04/04/1992

28 33261 Le Thi Kieu Thu Nu 02/05/1986

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 144: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C109/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33262 Le Thi Minh Thu Nu 14/11/1999

2 33263 Le Uyen Thu Nu 24/09/1992

3 33264 Luyen Thi Anh Thu Nu 16/10/1997

4 33265 Mai Hoai Thu Nu 20/12/1994

5 33266 Nguyen Bich Thu Nu 20/09/1987

6 33267 Nguyen Dang Anh Thu Nu 09/09/1996

7 33268 Nguyen Kim Thu Nu 01/11/1988

8 33269 Nguyen Le Anh Thu Nu 02/03/1996

9 33270 Nguyen Le Thi Hoang Thu Nu 12/03/1987

10 33271 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 19/02/1996

11 33272 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 20/12/1996

12 33273 Nguyen Nguyen Thu Nam 31/08/1984

13 33274 Nguyen Phuong Thu Nu 27/03/1996

14 33275 Nguyen Thi Thu Nu 30/04/1991

15 33276 Nguyen Thi Anh Thu Nu 01/04/1995

16 33277 Nguyen Thi Le Thu Nu 09/10/1994

17 33278 Nguyen Thi Le Thu Nu 18/09/1994

18 33279 Nguyen Thi Mai Thu Nu 21/11/1988

19 33280 Nguyen Thi Minh Thu Nu 30/07/1996

20 33281 Nguyen Thi Minh Thu Nu 10/09/1992

21 33282 Nguyen Thi Ngoc Thu Nu 11/11/1983

22 33283 Nguyen Tran Anh Thu Nu 26/01/2000

23 33284 Nguyen Tran Vu Thu Nu 23/03/1991

24 33285 Pham Nhat Lam Tu Thu Nu 11/11/1991

25 33286 Phan Minh Thu Nu 12/04/1993

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 145: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C109/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33287 Tran Anh Thu Nu 16/05/1992

2 33288 Tran Minh Anh Thu Nu 12/03/1998

3 33289 Tran Ngo Anh Thu Nu 12/02/1990

4 33290 Tran Ngoc Hoai Thu Nu 25/08/1995

5 33291 Tran Thanh Thu Nu 04/09/1993

6 33292 Tran Thi Thu Nu 15/11/1995

7 33293 Tran Thi Thu Nu 18/07/1988

8 33294 Tran Thi Anh Thu Nu 02/05/1995

9 33295 Tran Thi Hue Thu Nu 01/01/1993

10 33296 Tran Thi Minh Thu Nu 24/10/1996

11 33297 Trieu Minh Thu Nam 31/10/1994

12 33298 Trinh Giang Anh Thu Nu 10/03/1995

13 33299 Van Thanh Minh Thu Nu 02/11/1992

14 33300 Van Tran Anh Thu Nu 01/11/1992

15 33301 Vo Hoang Anh Thu Nu 24/12/1995

16 33302 Vo Ngoc Anh Thu Nu 25/08/1994

17 33303 Vu Anh Thu Nu 10/10/1992

18 33304 Vu Thi Mong Thu Nu 01/07/1994

19 33305 Bien Thanh Thuan Nam 20/10/1990

20 33306 Doan Duc Thuan Nam 08/03/1982

21 33307 Ho Thi Thuan Nu 06/06/1990

22 33308 Huynh Lien Thuan Nu 28/01/1995

23 33309 Huynh Thien Thuan Nu 04/02/1995

24 33310 Nguyen Duc Thuan Nam 20/10/1983

25 33311 Nguyen Hoang Thuan Nam 02/08/1995

26 33312 Nguyen Huu Thuan Nam 20/09/1985

27 33313 Pham Van Thuan Nam 10/08/1989

28 33314 Pham Van Thuan Nam 08/07/1985

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 146: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C112/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33315 Tran Thi Hong Thuan Nu 17/10/1995

2 33316 Tran Tien Thuan Nam 23/10/1995

3 33317 Trinh Tien Thuan Nam 23/07/1983

4 33318 Vo Van Thuan Nam 11/03/1990

5 33319 Vuong Hoa Thuan Nam 30/07/1993

6 33320 Huynh Thi Thuc Nu 20/06/1981

7 33321 Nguyen Nhu Thuc Nu 01/11/1996

8 33322 Tran Thi Nha Thuc Nu 30/09/1996

9 33323 Tran Vach Thung Nam 15/07/1994

10 33324 Bui Thi Hoai Thuong Nu 24/01/1995

11 33325 Cao Thi Hoai Thuong Nu 30/04/1996

12 33326 Duong Thi Thuong Nu 14/05/1996

13 33327 Ha Thi Thuong Nu 09/06/1992

14 33328 Ha Thi Thuong Nu 22/09/1994

15 33329 Le Thi Thuong Nu 04/09/1995

16 33330 Le Thi My Thuong Nu 22/11/1995

17 33331 Ngo Cong Thuong Nu 18/03/1990

18 33332 Nguyen Dang Hoai Thuong Nu 20/11/1999

19 33333 Nguyen Thi Thuong Nu 10/04/1991

20 33334 Nguyen Thi Thuong Nu 14/06/1993

21 33335 Nguyen Thi Thuong Nu 06/07/1995

22 33336 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 11/03/1993

23 33337 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 31/03/1995

24 33338 Nguyen Thi Mong Thuong Nu 16/02/1982

25 33339 Nguyen Trung Thuong Nam 15/09/1987

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 147: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C112/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33340 Nguyen Van Thuong Nam 19/05/1990

2 33341 Nguyen Van Thuong Nu 05/03/1993

3 33342 Pham Thi Thuong Nu 15/05/1993

4 33343 Phan Nguyen Hoai Thuong Nu 05/04/1995

5 33344 Phung Thi Huynh Thuong Nu 06/10/1996

6 33345 Phung Thi Thanh Thuong Nu 17/02/1992

7 33346 Tran Thi Huyen Thuong Nu 08/08/1986

8 33347 Vo Thi Thu Thuong Nu 04/05/1996

9 33348 Vu Thi Hoai Thuong Nu 28/07/1993

10 33349 Bui Thi Thanh Thuy Nu 24/09/1992

11 33350 Bui Thi Thanh Thuy Nu 17/12/1989

12 33351 Bui Thi Thu Thuy Nu 14/10/1995

13 33352 Cao Thi Thu Thuy Nu 10/11/1996

14 33353 Dam Thi Thuy Nu 12/01/1992

15 33354 Dang Thi Thuy Nu 07/11/1992

16 33355 Dang Thi Thanh Thuy Nu 25/07/1996

17 33356 Dang Thi Thu Thuy Nu 09/03/1994

18 33357 Dinh Thanh Thuy Nu 02/09/1994

19 33358 Dinh Thi Thuy Nu 27/03/1995

20 33359 Dinh Thi Xuan Thuy Nu 05/06/1991

21 33360 Do Thi Thanh Thuy Nu 30/11/1996

22 33361 Doan Thi Bich Thuy Nu 01/02/1994

23 33362 Duong Thi Thanh Thuy Nu 10/04/1993

24 33363 Ha Thuy Minh Thuy Nu 08/02/1994

25 33364 Ho Thi Phuong Thuy Nu 23/08/1996

26 33365 Hoang Thi Bich Thuy Nu 29/05/1985

27 33366 Hoang Thi Ngoc Thuy Nu 13/06/1993

Tổng số thí sinh :…27..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 148: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C113/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33367 Hoang Thi Phuong Thuy Nu 10/11/1983

2 33368 Hua Truong Ngoc Thuy Nu 16/08/1992

3 33369 Huynh Thanh Thuy Nu 26/08/1996

4 33370 Huynh Thi Thuy Nu 14/12/1992

5 33371 Huynh Thi Thu Thuy Nu 28/08/1981

6 33372 Huynh Thi Thu Thuy Nu 31/08/1990

7 33373 Lam Thi Ngoc Thuy Nu 24/01/1994

8 33374 Le Thai Diem Thuy Nu 28/01/1993

9 33375 Le Thi Thuy Nu 18/07/1995

10 33376 Le Thi Thuy Nu 10/04/1990

11 33377 Luong Thi Thuy Nu 09/06/1987

12 33378 Ly Thu Thuy Nu 16/11/1990

13 33379 Mai Ho Bich Thuy Nu 21/07/1995

14 33380 Mai Thanh Thuy Nu 17/12/1991

15 33381 Mai Thi Thu Thuy Nu 25/04/1997

16 33382 Ngo Thanh Thuy Nu 20/01/1993

17 33383 Ngo Thi Hong Thuy Nu 24/06/1988

18 33384 Nguyen Hoang Diem Thuy Nu 28/05/1995

19 33385 Nguyen Hong Thuy Nu 20/04/1988

20 33386 Nguyen Hong Thuy Nu 07/04/1991

21 33387 Nguyen Le Thanh Thuy Nu 19/09/1980

22 33388 Nguyen Ngoc Thuy Nu 23/08/1988

23 33389 Nguyen Ngoc Thuy Nu 13/03/1991

24 33390 Nguyen Thi Thuy Nu 02/09/1986

25 33391 Nguyen Thi Thuy Nu 11/03/1989

26 33392 Nguyen Thi Thuy Nu 05/06/1988

27 33393 Nguyen Thi Thuy Nu 10/09/1997

28 33394 Nguyen Thi Thuy Nu 30/11/1992

29 33395 Nguyen Thi Thuy Nu 17/07/1995

30 33396 Nguyen Thi Thuy Nu 13/11/1987

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 149: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C113/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33397 Nguyen Thi Thuy Nu 10/08/1995

2 33398 Nguyen Thi Thuy Nu 02/10/1993

3 33399 Nguyen Thi Dan Thuy Nu 02/12/1975

4 33400 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 06/09/1987

5 33401 Nguyen Thi Kim Thuy Nu 02/04/1982

6 33402 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 03/04/1985

7 33403 Nguyen Thi My Thuy Nu 18/01/1995

8 33404 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 15/06/1995

9 33405 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 09/05/1989

10 33406 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 26/06/1992

11 33407 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 21/12/1986

12 33408 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 15/11/1987

13 33409 Nguyen Thi Son Thuy Nu 15/01/1995

14 33410 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 02/12/1992

15 33411 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 20/10/1981

16 33412 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 23/03/1992

17 33413 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 20/09/2002

18 33414 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 13/12/1988

19 33415 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 27/05/1983

20 33416 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 20/09/1984

21 33417 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 01/10/1993

22 33418 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 14/04/2009

23 33419 Nguyen Trong Anh Thuy Nu 29/04/1994

24 33420 Pham Hong Thuy Nu 31/10/1991

25 33421 Pham Minh Thuy Nu 01/01/1996

26 33422 Pham Thi Thuy Nu 10/03/1995

27 33423 Pham Thi Nhu Thuy Nu 29/11/1993

28 33424 Pham Thi Thanh Thuy Nu 26/12/1987

29 33425 Phan Thi Thuy Nu 08/02/1989

30 33426 Phan Thi Thuy Nu 07/02/1987

31 33427 Phan Thi Phuong Thuy Nu 18/06/1995

Tổng số thí sinh :…31..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 150: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C114/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33428 Phan Thi Thanh Thuy Nu 25/04/1992

2 33429 Phan Van Thuyet Nam 26/10/1986

3 33430 Phung Thanh Thuy Nu 30/01/1994

4 33431 Ta Thi Thuy Nu 25/11/1994

5 33432 Tran Ngo Thanh Thuy Nu 08/05/1996

6 33433 Tran Thanh Nhi Thuy Nu 04/07/1995

7 33434 Tran Thi Thuy Nu 28/07/1989

8 33435 Tran Thi Thuy Nu 30/08/1994

9 33436 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/05/1983

10 33437 Tran Yen Thuy Nu 23/12/1978

11 33438 Truong Thi Thuy Nu 02/02/1994

12 33439 Truong Thi Thanh Thuy Nu 14/02/1990

13 33440 Van Ngoc Thuy Nam 09/09/1990

14 33441 Vo Nguyen Thanh Thuy Nu 25/02/1992

15 33442 Vo Phuong Thuy Nu 10/10/1986

16 33443 Vo Thi Thanh Thuy Nu 06/04/1991

17 33444 Vo Thi Thu Thuy Nu 03/01/1988

18 33445 Vu Thi Kim Thuy Nu 13/11/1996

19 33446 Vo Thi Kim Thuyen Nu 14/05/1994

20 33447 Cun My Thy Nu 17/06/1993

21 33448 Le Thi Hong Thy Nu 14/11/1993

22 33449 Nguyen Do Diem Thy Nu 24/12/1992

23 33450 Nguyen Do Minh Thy Nu 09/08/1992

24 33451 Nguyen Qui Thi Thy Nu 21/11/1993

25 33452 Nguyen Thy Thy Nu 29/06/1992

26 33453 Pham Lan Thy Nu 11/08/1994

27 33454 Tran Ngo Anh Thy Nu 10/12/1995

28 33455 Mai Phuong Tra Nu 28/05/1994

29 33456 Nguyen Anh Tra Nam 06/05/1989

30 33457 Nguyen Thi Tra Nu 02/10/1991

31 33458 Pham Son Tra Nu 09/08/1991

32 33459 Pham Thi Nhu Tra Nu 26/06/1996

33 33460 Truong Van Tra Nam 10/01/1982

Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 151: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C114/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33461 Vo Vinh Tra Nam 24/09/1993

2 33462 Dang Ho Bao Tram Nu 20/03/1978

3 33463 Dinh Thi Thanh Tram Nu 17/07/1993

4 33464 Do Ngoc Mai Tram Nu 06/12/1993

5 33465 Duong Ngo Ngoc Tram Nu 10/10/1993

6 33466 Gip Quynh Tram Nu 05/10/1993

7 33467 Le Chau Bang Trinh Nu 26/08/1995

8 33468 La Thi Bich Tram Nu 08/09/1993

9 33469 Le Thi Bich Tram Nu 10/12/1988

10 33470 Le Thi Thanh Tram Nu 30/12/1994

11 33471 Le Thi Thu Tram Nu 01/03/1989

12 33472 Le Thi Thuy Tram Nu 25/09/1989

13 33473 Le Thi Thuy Tram Nu 12/07/1991

14 33474 Ly Ngoc Tram Nu 20/03/1994

15 33475 Ly Thi Bich Tram Nu 08/10/1995

16 33476 Mai Duong Hoang Tram Nu 14/01/1988

17 33477 Nguyen Huynh Thi NgocTram Nu 23/01/1986

18 33478 Nguyen Ngoc Tram Nu 25/12/1995

19 33479 Nguyen Thi Bao Tram Nu 11/11/1996

20 33480 Nguyen Thi Bao Tram Nu 27/12/1995

21 33481 Nguyen Thi Bich Tram Nu 11/12/1987

22 33482 Nguyen Thi Bich Tram Nu 19/07/1991

23 33483 Nguyen Thi Bich Tram Nu 27/03/1981

24 33484 Nguyen Thi Huyen Tram Nu 16/07/1996

25 33485 Nguyen Thi Kim Tram Nu 10/09/1986

26 33486 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 16/02/1992

27 33487 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 20/09/1993

28 33488 Nguyen Thi Thao Tram Nu 01/06/1995

29 33489 Nguyen Thi Thu Tram Nu 06/11/1994

30 33490 Nguyen Tran Thoai Tram Nu 11/05/1990

31 33491 Nguyen Vo Hoang Tram Nu 28/09/1996

32 33492 Pham Le Phuong Tram Nu 16/02/1992

33 33493 Pham Thi Phuong Tram Nu 14/01/1994

Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 152: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C205

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33494 Phan Ngoc Bao Tram Nu 26/04/1987

2 33495 Phan Thi Hoai Tram Nu 22/07/1997

3 33496 Tran Thi Bich Tram Nu 18/04/1996

4 33497 Tran Thi Tuyet Tram Nu 19/03/1996

5 33498 Vo Hong Phuong Tram Nu 18/07/1991

6 33499 Vo Thi Ngan Tram Nu 16/08/1995

7 33500 Vo Thi Ngoc Tram Nu 17/05/1992

8 33501 Vu Huong Tram Nu 04/11/1989

9 33502 Chau My Tran Nu 02/01/1993

10 33503 Huyn Thi Huyen Tran Nu 26/09/1994

11 33504 Le Ngoc Lam Tran Nu 17/09/1999

12 33505 Luong Thi Bao Tran Nu 26/02/1996

13 33506 Ly Ngoc Tran Nu 13/07/1996

14 33507 Ma Thi Huyen Tran Nu 09/03/1993

15 33508 Nguyen Phan Bao Tran Nu 17/03/1992

16 33509 Nguyen Quoc Buu Tran Nu 17/04/1992

17 33510 Nguyen Thi Bich Tran Nu 25/10/1993

18 33511 Nguyen Thi Huyen Tran Nu 03/04/1972

19 33512 Nguyen Vu Hoang Tran Nu 04/11/1994

20 33513 Phan Thi Bao Tran Nu 18/03/1993

21 33514 Tran Thi Bihc Tran Nu 04/03/1991

22 33515 Vo Thi Ngoc Tran Nu 16/02/1983

23 33516 Bui Nguyen Thu Trang Nu 25/05/1989

24 33517 Bui Nguyen Thu Trang Nu 20/09/1996

25 33518 Bui Thi Trang Nu 16/07/1996

26 33519 Bui Thi Thu Trang Nu 07/11/1995

27 33520 Bui Thi My Oanh Trang Nu 01/01/1980

28 33521 Dam Thi Hong Trang Nu 12/02/1994

29 33522 Do Thi Minh Trang Nu 04/10/1990

30 33523 Do Thi Thanh Trang Nu 20/10/1989

31 33524 Do Thi Thu Trang Nu 17/07/1993

32 33525 Doan Thi Minh Trang Nu 05/02/1990

33 33526 Doan Thi Thu Trang Nu 16/04/1995

34 33527 Ha Tan Trang Nam 07/03/1990

35 33528 Ha Thi Thu Trang Nu 17/10/1990

36 33529 Ho Thi Thuy Trang Nu 25/12/1991

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 153: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

37 33530 Ho Thu Trang Nu 01/06/1993

38 33531 Hoang Thi Trang Nu 25/08/1992

39 33532 Hoang Thi Trang Nu 08/01/1994

40 33533 Hoang Thi Kim Trang Nu 30/05/1987

41 33534 Hoang Thi Thuy Trang Nu 16/02/1988

42 33535 Huynh Khanh Trang Nu 07/01/1995

43 33536 Huynh Lam Thu Trang Nu 06/03/1994

Tổng số thí sinh :…43..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 154: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C206/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33537 Khuat Kieu Trang Nu 20/11/1996

2 33538 Le Hoang Trang Nu 27/09/1992

3 33539 Le Ngoc Van Trang Nu 05/07/1995

4 33540 Le Thi Thu Trang Nu 16/06/1990

5 33541 Le Thi Thu Trang Nu 09/06/1988

6 33542 Le Thi Van Trang Nu 28/11/1993

7 33543 Le Thuy Trang Nu 22/12/1992

8 33544 Ngo Thi Trang Nu 26/07/1988

9 33545 Ngo Thi Kieu Trang Nu 24/09/1995

10 33546 Ngo Thi Thuy Trang Nu 26/11/1994

11 33547 Nguyen Bao Trang Nu 09/04/1992

12 33548 Nguyen Do Thuy Trang Nu 05/12/1995

13 33549 Nguyen Gia Trang Nu 03/03/1993

14 33550 Nguyen Huynh Trang Nu 16/04/1986

15 33551 Nguyen Le Kieu Trang Nu 19/12/1991

16 33552 Nguyen Minh Trang Nu 06/10/1991

17 33553 Nguyen Minh Trang Nu 29/12/1992

18 33554 Nguyen Nguyet Ngoc Trang Nu 23/05/1981

19 33555 Nguyen Ngoc Thu Trang Nu 17/09/1996

20 33556 Nguyen Nhat Minh Trang Nu 13/03/1995

21 33557 Nguyen Quynh Trang Nu 18/07/1996

22 33558 Nguyen Thanh Thuy Trang Nu 08/10/1991

23 33559 Nguyen Thi Trang Nu 10/09/1996

24 33560 Nguyen Thi Trang Nu 05/09/1995

25 33561 Nguyen Thi Trang Nu 16/10/1995

26 33562 Nguyen Thi Trang Nu 13/10/1988

27 33563 Nguyen Thi Trang Nu 09/01/1993

28 33564 Nguyen Thi Doan Trang Nu 24/09/1992

29 33565 Nguyen Thi Doan Trang Nu 04/11/1978

30 33566 Nguyen Thi Doan Trang Nu 24/08/1989

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 155: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C206/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33567 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 29/01/1990

2 33568 Nguyen Thi Minh Trang Nu 22/09/1988

3 33569 Nguyen Thi Phuong Trang Nu 07/01/1996

4 33570 Nguyen Thi Thu Trang Nu 03/09/1987

5 33571 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 28/07/1995

6 33572 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 27/04/1987

7 33573 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 05/12/1989

8 33574 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 07/02/1990

9 33575 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 08/09/1995

10 33576 Nguyen Thi Tuyet Trang Nu 01/01/1993

11 33577 Nguyen Thuy Trang Nu 22/08/1994

12 33578 Nguyen Thuy Trang Nu 04/02/1991

13 33579 Nham Thi Thuy Trang Nu 18/09/1996

14 33580 Pham Hong Khanh Trang Nu 07/12/1995

15 33581 Pham Thi Trang Nu 10/09/1992

16 33582 Pham Thi Kieu Trang Nu 05/04/1993

17 33583 Pham Thi Kim Trang Nu 22/03/1995

18 33584 Pham Thi Thanh Trang Nu 02/07/1984

19 33585 Pham Thi Thuy Trang Nu 10/01/1994

20 33586 Pham Thuy Trang Nu 08/02/1994

21 33587 Pham Thuy Trang Nu 09/02/1996

22 33588 Pham Thuy Nha Trang Nu 11/10/1995

23 33589 Quach Thao Trang Nu 05/08/1995

24 33590 Son Ngoc Trang Nu 18/08/1991

25 33591 Thai Trang Nu 01/06/1992

26 33592 Thai Thi Thao Trang Nu 28/10/1996

27 33593 Thai Thi Thuy Trang Nu 30/03/1994

28 33594 Tong Quynh Trang Nu 26/12/1996

29 33595 Tran Hanh Trang Nu 01/01/1993

30 33596 Tran Nguyen Phuong Trang Nu 24/09/1991

31 33597 Tran Thi Kieu Trang Nu 20/05/1991

Tổng số thí sinh :…31..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 156: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C208

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33598 Tran Thi Ngoc Trang Nu 25/08/1995

2 33599 Tran Thi Thu Trang Nu 07/07/1994

3 33600 Tran Thi Thu Trang Nu 29/04/1991

4 33601 Tran Thi Thu Trang Nu 01/08/1989

5 33602 Trieu Thuy Trang Nu 02/06/1983

6 33603 Vo Dang Quynh Trang Nu 06/02/1995

7 33604 Vo Ngoc Huyen Trang Nu 24/03/1986

8 33605 Vo Thi Huyen Trang Nu 20/10/1996

9 33606 Vo Thi Thuy Trang Nu 12/02/1992

10 33607 Vu Ha Trang Nu 05/07/1997

11 33608 Vu Nguyen Truc Trang Nu 05/10/1989

12 33609 Duong Minh Tri Nam 10/08/1991

13 33610 Ho Minh Tri Nam 16/05/1995

14 33611 Ho Ngoc Tri Nam 09/10/1991

15 33612 Huynh Dong Tri Nam 26/08/1992

16 33613 Le Minh Tri Nam 21/10/1989

17 33614 Le Minh Tri Nam 07/03/1991

18 33615 Le Van Tri Nam 04/10/1984

19 33616 Ngo Bang Tri Nam 22/04/1989

20 33617 Nguyen Minh Tri Nam 18/07/1997

21 33618 Nguyen Thanh Tri Nam 26/03/1987

22 33619 Quach Minh Tri Nam 04/08/1999

23 33620 Phan Minh Tri Nam 02/05/1992

24 33621 Thai Huu Tri Nam 11/10/1995

25 33622 Duong Vi Trien Nam 10/11/1991

26 33623 Nguyen Thi Trien Nu 01/11/1987

27 33624 Hua Minh Triet Nam 08/08/1984

28 33625 Ta Thanh Tru Nam 19/11/1989

29 33626 Ly Quang Trieu Nam 03/12/1993

30 33627 Phan Nguyen Trieu Nam 16/01/1991

31 33628 Phan Thi Nhat Trieu Nu 24/03/1987

32 33629 Tran Thi My Trieu Nu 15/11/1994

Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 157: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C210

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33630 Tran Truong Trieu Nam 21/11/1993

2 33631 Vo Minh Trieu Nam 06/08/1994

3 33632 Vu Lang Trieu Nu 08/02/1994

4 33633 Dang Thi Huyen Trinh Nu 1993

5 33634 Dang Thi Lan Trinh Nu 26/03/1991

6 33635 Dang Thi Tu Trinh Nu 12/06/1985

7 33636 Do Thi Diem Trinh Nu 11/05/1989

8 33637 Duong Thi Thanh Trinh Nu 10/05/1994

9 33638 Ho Thi Be Trinh Nu 06/12/1991

10 33639 Huynh Huong Phuong Trinh Nu 14/12/1996

11 33640 Huynh My Mai Trinh Nu 15/07/1996

12 33641 Huynh Thi Tuyet Trinh Nu 04/03/1996

13 33642 Le Thi Tuyet Trinh Nu 11/05/1990

14 33643 Ngo Thi Tu Trinh Nu 22/06/1995

15 33644 Nguyen Dang Dieu Trinh Nu 16/01/1992

16 33645 Nguyen Ngoc Phuong Trinh Nu 17/08/1995

17 33646 Nguyen Phan Thuy Trinh Nu 15/06/1996

18 33647 Nguyen Ngoc To Trinh Nu 23/09/1992

19 33648 Nguyen The Trinh Nam 30/05/1995

20 33649 Nguyen Thi Trinh Nu 26/06/1995

21 33650 Nguyen Thi Le Trinh Nu 03/06/1994

22 33651 Nguyen Thi Mong Trinh Nu 18/05/1975

23 33652 Nguyen Thi My Trinh Nu 20/10/1990

24 33653 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 12/09/1992

25 33654 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 20/11/1992

26 33655 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 01/04/1995

27 33656 Nguyen Thi Tu Trinh Nu 30/05/1990

28 33657 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 28/10/1994

29 33658 Nguyen Thuy Phuong Trinh Nu 22/01/1996

30 33659 Pham Thi Thuy Trinh Nu 24/12/1995

31 33660 Phan Nguyen Yen Trinh Nu 31/08/1991

32 33661 Phan Thien Trinh Nu 22/03/1989

Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 158: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C213

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33662 Tran Le Ngoc Trinh Nu 20/06/1996

2 33663 Tran Nguyen Hoai Trinh Nu 05/08/1994

3 33664 Tran Thi Huong Trinh Nu 31/05/1995

4 33665 Tran Thi Ngoc Trinh Nu 16/10/1989

5 33666 Tran Thi Viet Trinh Nu 27/08/1996

6 33667 Vo Thi Hong Trinh Nu 20/01/1991

7 33668 Vo Thi Viet Trinh Nu 21/07/1995

8 33669 Luu Vu The Trong Nam 17/05/1994

9 33670 Nguyen Huu Trong Nam 17/08/1993

10 33671 Nguyen Ngoc Trong Nam 30/10/1983

11 33672 Vu Duc Trong Nam 17/05/1996

12 33673 Vuu Quy Trong Nam 29/09/1995

13 33674 Bui Thanh Truc Nu 29/04/1992

14 33675 Do Hoang Thanh Truc Nu 14/01/1990

15 33676 Doan Thi Thanh Truc Nu 01/12/1990

16 33677 Hoang Phuong Hong Truc Nu 11/02/1990

17 33678 Huynh Thi Cao Truc Nu 15/11/1995

18 33679 Le Thi Thanh Truc Nu 26/06/1992

19 33680 Luong Vu Truc Nu 02/03/1989

20 33681 Mai Thanh Truc Nu 15/09/1995

21 33682 Ngo Thanh Truc Nu 28/09/1989

22 33683 Nguyen Bich Nha Truc Nu 15/08/1986

23 33684 Nguyen Hong Thu Truc Nu 26/11/1994

24 33685 Nguyen Minh Truc Nam 15/08/1992

25 33686 Nguyen Thi Nhu Truc Nu 01/05/1990

26 33687 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 18/01/1995

27 33688 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 14/03/1983

28 33689 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 26/01/1986

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 159: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C214

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33690 Nguyen Thi My Truc Nu 04/06/1991

2 33691 Nguyen Tran Thanh Truc Nu 02/08/1996

3 33692 Nguyen Vo Thanh Truc Nu 23/07/1999

4 33693 Pham Le Phuong Truc Nu 11/04/1994

5 33694 Pham Le Thuy Truc Nu 25/03/1999

6 33695 Pham Thi Phuong Truc Nu 20/12/1986

7 33696 Tran Binh Phuong Truc Nu 23/02/1994

8 33697 Tran Thi Thanh Truc Nu 20/06/1994

9 33698 Vu Phuong Truc Nu 27/06/1999

10 33699 Bui Viet Trung Nam 08/09/1993

11 33700 Dang Thanh Trung Nam 19/10/1994

12 33701 Dong Pham Toan Trung Nam 28/08/1991

13 33702 Ha Quoc Trung Nam 25/07/1986

14 33703 Hoang Ngoc Trung Nam 21/09/1992

15 33704 Huynh Van Hoai Trung Nam 18/06/1988

16 33705 Lay Khanh Trung Nam 26/08/1997

17 33706 Le Hieu Trung Nam 14/11/1986

18 33707 Le Thanh Trung Nam 03/05/1981

19 33708 Le Thi Kim Trung Nu 18/04/1990

20 33709 Le Van Trung Nam 24/01/1991

21 33710 Nguyen Anh Trung Nam 24/02/1992

22 33711 Nguyen Duc Trung Nam 17/09/1996

23 33712 Nguyen Duc Trung Nam 13/12/1990

24 33713 Nguyen Minh Trung Nam 08/03/1992

25 33714 Nguyen Tan Trung Nam 30/06/1995

26 33715 Nguyen Thanh Trung Nam 24/11/1993

27 33716 Nguyen Thai Trung Nam 26/09/1983

28 33717 Nguyen Tong Trung Nam 20/05/1980

29 33718 Pham Tan Trung Nam 29/11/1997

30 33719 Que Van Trung Nam 06/10/1989

31 33720 Tang Sin Trung Nu 16/10/1994

32 33721 Trac Dinh Trung Nam 11/12/1997

Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 160: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C215

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33722 Tran Le Trung Nam 17/09/1993

2 33723 Tran Nhan Trung Nam 03/11/1991

3 33724 Tran Xuan Trung Nam 29/09/1990

4 33725 Bui Van Truong Nam 02/03/1985

5 33726 Do Huu Nhat Truong Nam 31/01/1996

6 33727 Lam Phu Truong Nam 17/01/1982

7 33728 Lam Vu Truong Nam 20/07/1990

8 33729 Le Vu Truong Nam 03/06/1987

9 33730 Nguyen Dac Truong Nam 05/08/1989

10 33731 Nguyen Ngoc Truong Nam 08/01/1978

11 33732 Nguyen Nhat Truong Nam 29/11/1988

12 33733 Trinh Cong Truong Nam 29/11/1992

13 33734 Huynh Thi Bich Truyen Nu 10/10/1985

14 33735 Le Thi Ngoc Truyen Nu 02/02/1994

15 33736 Pham Van Truyen Nam 28/10/1997

16 33737 Ba Thi Sa Ti Nu 15/12/1988

17 33738 Nguyen Thi Anh Ti Nu 29/07/1990

18 33739 Bui Khac Tien Nam 09/02/1990

19 33740 Bui Ngoc Thuy Tien Nu 18/08/1994

20 33741 Dang Nhut Tien Nam 09/08/1992

21 33742 Dao Thi Thuy Tien Nu 05/03/1987

22 33743 Do Thanh Tien Nam 27/03/1988

23 33744 Do Thuy Tien Nu 05/09/1994

24 33745 Do Viet Quoc Tien Nam 30/12/1999

25 33746 Duong Ngoc Tien Nu 19/10/1992

26 33747 Duong Thuy Tien Nu 18/12/1993

27 33748 Duong Van Tien Nam 07/10/1993

28 33749 Ho Nhat Tien Nam 22/01/1993

29 33750 Ho Vo Tan Tien Nam 12/10/1994

30 33751 Hua Thi Cam Tien Nu 06/03/1994

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 161: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C216

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33752 Huynh Trung Tien Nam 09/07/1991

2 33753 Le Anh Tien Nu 01/10/1995

3 33754 La Ha Cam Tien Nu 19/08/1999

4 33755 Le My Tien Nu 21/01/1992

5 33756 Le Nguyen Nha Tien Nu 30/11/1990

6 33757 Le Nguyen Thuy Tien Nu 03/03/1994

7 33758 Le Quang Tien Nam 01/03/1996

8 33759 Le Quang Tien Nam 28/03/1993

9 33760 Le Thi My Tien Nu 29/06/1995

10 33761 Le Thi Thuy Tien Nu 14/01/1995

11 33762 Le Trung Tien Nam 06/05/1995

12 33763 Luu My Tien Nu 23/02/2009

13 33764 Luu Vu Thuy Tien Nu 18/09/1995

14 33765 Mai Thanh Tien Nam 05/09/1995

15 33766 Ngo Tran Thuy Tien Nu 01/11/1993

16 33767 Nguyen Chau Tien Nam 07/02/1983

17 33768 Nguyen Hoang Thuy Tien Nu 27/07/1991

18 33769 Nguyen Khanh Tien Nam 21/08/1992

19 33770 Nguyen Minh Tien Nam 27/11/1991

20 33771 Nguyen Ngoc Hue Tien Nu 03/07/1993

21 33772 Nguyen Thi Cam Tien Nu 04/03/1991

22 33773 Nguyen Thi Cam Tien Nu 27/07/1994

23 33774 Nguyen Thi Cam Tien Nu 08/10/1992

24 33775 Nguyen Thi Kim Tien Nu 09/09/1989

25 33776 Nguyen Thi Mi Tien Nu 05/01/1994

26 33777 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 20/02/1994

27 33778 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 03/01/1995

28 33779 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 05/12/1995

29 33780 Nguyen Thi Van Tien Nu 21/08/1987

30 33781 Nguyen Thuy Linh Tien Nu 20/11/1995

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 162: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C305/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33782 Nguyen Tran Cat Tien Nu 06/09/1994

2 33783 Nguyen Van Tien Nam 23/04/1991

3 33784 Pham Ngoc Thuy Tien Nu 16/02/1992

4 33785 Pham Trieu Tien Nam 22/08/1994

5 33786 Quach My Tien Nu 17/10/1990

6 33787 Quach Phung Tien Nu 09/01/1994

7 33788 Tran Duc Tien Nam 17/08/1992

8 33789 Tran Minh Tien Nam 24/02/1991

9 33790 Tran Minh Tien Nam 29/11/1993

10 33791 Tran Thi Thuy Tien Nu 19/12/1995

11 33792 Tran Thi Thuy Tien Nu 15/11/1997

12 33793 Tran Thi Thuy Tien Nu 02/11/1981

13 33794 Tran Thuy Tien Nu 14/06/1997

14 33795 Tran Van Tien Nam 15/02/1994

15 33796 Vo Minh Tien Nam 05/01/1991

16 33797 Vo Thi Ngoc Tien Nu 11/12/1996

17 33798 Vo Thi Thuy Tien Nu 27/03/1996

18 33799 Vo Thi Tim Nu 15/08/1995

19 33800 Doan Thanh Tin Nam 13/08/1992

20 33801 Huynh Trong Tin Nam 21/05/1987

21 33802 Le Viet Tin Nam 15/06/1993

22 33803 Luu Trong Tin Nam 19/01/1996

23 33804 Nguyen Chanh Tin Nam 17/08/1994

24 33805 Nguyen Minh Tin Nam 11/12/1994

25 33806 Nguyen Thanh Tin Nam 02/02/1984

26 33807 Pham Kim Tin Nam 11/10/1990

27 33808 Phung Ngoc Tin Nam 04/04/1992

28 33809 Tran Trung Tin Nam 20/12/1992

29 33810 Tran Trung Tin Nu 09/08/1997

30 33811 Vu Nhat Tin Nam 02/06/1990

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 163: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C305/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33812 Vo Tri Tin Nam 04/05/1992

2 33813 Bui Thanh Tinh Nam 08/05/1996

3 33814 Bui Thi Tinh Nu 25/02/1993

4 33815 Do Trong Tinh Nam 05/04/1990

5 33816 Lam Kim Tinh Nam 06/12/1989

6 33817 Le Trung Tinh Nam 19/02/1987

7 33818 Lo Thi Tinh Nu 28/11/1992

8 33819 Nguyen Thi Thanh Tinh Nu 26/12/1985

9 33820 Tran Minh Tinh Nam 26/04/1989

10 33821 Tran Thi Minh Tinh Nu 27/03/1996

11 33822 Vo Dang Tinh Nam 08/10/1992

12 33823 Vo Thi Tinh Nu 24/05/1979

13 33824 Dang Van Toan Nam 05/11/1987

14 33825 Dinh Nhat Toan Nam 13/05/1996

15 33826 Le Bao Toan Nam 30/06/1991

16 33827 Le Thi Toan Nam 15/04/1985

17 33828 Luu Thi Ngoc Toan Nu 04/07/1990

18 33829 Mai Kim Toan Nam 27/08/1993

19 33830 Nguyen Bao Toan Nam 04/04/1986

20 33831 Nguyen Dinh Toan Nam 26/08/1987

21 33832 Nguyen Minh Toan Nam 21/11/1993

22 33833 Nguyen Van Toan Nam 27/12/1994

23 33834 Nguyen Vu Toan Nam 09/10/1991

24 33835 Nhu Dinh Toan Nam 02/10/1996

25 33836 Pham Nhat Toan Nam 16/10/1990

26 33837 Pham Thanh Toan Nam 19/01/1985

27 33838 Pham Truong Toan Nam 10/01/1991

28 33839 Tran Ngoc Toan Nam 10/03/1991

29 33840 Tran Trung Ton Nam 21/07/1975

30 33841 Tran Thi Thu To Nu 03/09/1996

31 33842 Vu Thi Tran Nu 18/04/1994

32 33843 Vu Van Toi Nam 02/03/1993

33 33844 Vuong Dinh Toan Nam 16/01/1993

34 33845 Bui Cam Tu Nu 23/09/1990

35 33846 Bui Dang Tu Nam 30/10/1991

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 164: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C306/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33847 Duong Ngoc Tu Nam 29/05/1989

2 33848 Duong Thi Cam Tu Nu 27/09/1994

3 33849 Hoang Thi Cam Tu Nu 24/10/1996

4 33850 Le Ngoc Tu Nu 15/04/1994

5 33851 Le Quang Tu Nam 06/04/1993

6 33852 Le Thi Cam Tu Nu 05/10/1996

7 33853 Le Thi Cam Tu Nu 27/10/1988

8 33854 Mai Thi Cam Tu Nu 17/11/1995

9 33855 Ngo Hoang Tu Nam 19/11/1991

10 33856 Nguyen Hoang Phi Tu Nam 08/03/1990

11 33857 Nguyen Hong Tu Nam 19/07/1990

12 33858 Nguyen Ngoc Thanh Tu Nu 25/02/1995

13 33859 Nguyen Tai Tu Nam 30/10/1982

14 33860 Nguyen Thanh Tu Nam 10/05/1980

15 33861 Nguyen Thi Cam Tu Nu 27/09/1996

16 33862 Tran Nguyen Thao Tu Nu 09/10/1996

17 33863 Tran Nhat Tu Nu 17/11/1996

18 33864 Truong Tuan Tu Nam 29/09/1991

19 33865 Cao Tran Minh Tu Nam 10/12/1993

20 33866 Dang Minh Tuan Nam 03/09/1990

21 33867 Dang Quang Tuan Nam 18/08/1994

22 33868 Dao Duy Tuan Nam 11/12/1982

23 33869 Do Anh Tuan Nam 27/03/1982

24 33870 Ha Huy Tuan Nam 07/04/1989

25 33871 Huynh Thi Anh Tuan Nam 16/02/1995

26 33872 Huynh Van Tuan Nam 27/03/1991

27 33873 Lam Van Tuan Nam 06/02/1983

28 33874 Le Anh Tuan Nam 29/03/1993

29 33875 Le Thanh Tuan Nam 22/09/1994

30 33876 Le Van Tuan Nam 25/02/1990

31 33877 Luong Ngoc Tuan Nam 25/10/1993

32 33878 Nguyen Anh Tuan Nam 03/02/1993

Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 165: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C306/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33879 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/05/1994

2 33880 Nguyen Huu Tuan Nam 13/01/1992

3 33881 Nguyen Minh Tuan Nam 07/03/1987

4 33882 Nguyen Minh Tuan Nam 01/04/1984

5 33883 Nguyen Quoc Tuan Nam 13/11/1996

6 33884 Nguyen Quoc Tuan Nu 17/07/1990

7 33885 Nguyen Thanh Tuan Nam 14/05/1997

8 33886 Nguyen Thanh Tuan Nam 28/05/1989

9 33887 Nguyen Thanh Tuan Nam 15/12/1984

10 33888 Nguyen Trang Thanh Tuan Nam 03/02/1975

11 33889 Nguyen Van Tuan Nu 03/04/1988

12 33890 Nguyen Van Tuan Nu 25/09/1992

13 33891 Phan Van Tuan Nam 12/06/1989

14 33892 Than Vinh Tuan Nam 12/01/1991

15 33893 Tran Anh Tuan Nam 15/11/1991

16 33894 Tran Anh Tuan Nam 23/09/1997

17 33895 Tran Hoang Tuan Nam 05/02/1995

18 33896 Tran Minh Tuan Nam 02/04/1993

19 33897 Tran Minh Tuan Nam 10/12/1992

20 33898 Tran Nguyen Anh Tuan Nam 20/12/1990

21 33899 Truong Quoc Tuan Nam 29/12/1990

22 33900 Vu Nguyen Minh Tuan Nam 26/07/1997

23 33901 Vu Pham Minh Tuan Nam 04/09/1990

24 33902 Tran Ngo Nhien Tuc Nu 14/06/1982

25 33903 Vo Van Tue Nam 13/05/1997

26 33904 Ha Xuan Tung Nam 13/09/1984

27 33905 Nguyen Dong Tung Nam 09/09/1981

28 33906 Nguyen Ngoc Khanh Tung Nam 25/01/1993

29 33907 Nguyen Thi Thanh Tung Nu 16/04/1995

30 33908 Nguyen Xuan Tung Nam 30/11/2092

31 33909 Pham Thanh Tung Nam 01/06/1990

32 33910 Pham Xuan Tung Nam 26/06/1993

Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 166: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C308/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33911 Tran Nhu Tung Nam 18/02/1993

2 33912 Vo Thanh Tung Nam 02/09/1994

3 33913 Vuong Ngoc Tung Nam 17/01/1977

4 33914 Truong Thi Ngoc Tuoi Nu 09/12/1990

5 33915 Huynh Ke Tuong Nam 29/12/1981

6 33916 Le Thai Tuong Nam 21/03/1986

7 33917 Tran Manh Tuong Nam 14/09/1987

8 33918 Bui Thi Thanh Tuyen Nu 04/02/1996

9 33919 Chu Thi Bich Tuyen Nu 09/04/1995

10 33920 Dan Thi Thanh Tuyen Nu 28/05/1991

11 33921 Dang Thi Thanh Tuyen Nu 10/06/1995

12 33922 Do Mong Tuyen Nu 02/10/1982

13 33923 Do Thi Kim Tuyen Nu 02/02/1989

14 33924 Duong Ngoc Tuyen Nu 28/04/1987

15 33925 Hoang Ngoc Tuyen Nam 11/07/1990

16 33926 Huynh Kim Tuyen Nu 02/10/1990

17 33927 Huynh Thi Bich Tuyen Nu 20/05/1987

18 33928 Le Bich Tuyen Nu 15/03/1995

19 33929 Le Hoang Tam Tuyen Nu 23/08/1993

20 33930 Le Nguyen Lam Tuyen Nu 16/07/1981

21 33931 Le Thanh Tuyen Nu 01/01/1984

22 33932 Le Thi Bang Tuyen Nu 08/01/1996

23 33933 Le Thi Mong Tuyen Nu 20/11/1988

24 33934 Le Thi My Tuyen Nu 07/06/1996

25 33935 Le Thi Ngoc Tuyen Nu 14/10/1990

26 33936 Le Thi Phuong Tuyen Nu 12/11/1995

27 33937 Le Thi Xuan Tuyen Nu 13/03/1993

28 33938 Luu Thanh Tuyen Nam 13/10/1984

29 33939 Nguyen Dinh Huu Tuyen Nu 29/06/1996

30 33940 Nguyen Duy Tuyen Nam 26/02/1986

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 167: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C308/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33941 Nguyen Le Phuong Tuyen Nu 15/06/1996

2 33942 Nguyen Manh Tuyen Nam 15/01/1986

3 33943 Nguyen My Tuyen Nu 09/06/1995

4 33944 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 11/05/1995

5 33945 Nguyen Ngoc Bang Tuyen Nu 26/04/1994

6 33946 Nguyen Thanh Tuyen Nu 02/04/1993

7 33947 Nguyen Thi Tuyen Nu 24/09/1991

8 33948 Nguyen Thi Tuyen Nu 15/09/1993

9 33949 Nguyen Thi Cam Tuyen Nu 23/12/1984

10 33950 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 27/10/1978

11 33951 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 01/11/1989

12 33952 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 06/03/1995

13 33953 Nguyen Thi My Tuyen Nu 01/01/1995

14 33954 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 10/09/1996

15 33955 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 28/05/1997

16 33956 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 07/09/1995

17 33957 Nguyen Thuy Thanh Tuyen Nu 10/04/1993

18 33958 Pham Thi Ngoc Tuyen Nu 01/05/1987

19 33959 Pham Thi Thanh Tuyen Nu 04/05/1983

20 33960 Pham Thi Thanh Tuyen Nu 02/10/1989

21 33961 Pham Nguyen Cao Hoang KimTuyen Nu 24/08/1995

22 33962 Thach Ngoc Tuyen Nam 15/02/1988

23 33963 Tram Ngoc Tuyen Nu 22/03/1995

24 33964 Tran Mong Bich Tuyen Nu 27/08/1991

25 33965 Tran Thi Kim Tuyen Nu 20/02/1988

26 33966 Tran Thi Kim Tuyen Nu 15/07/1988

27 33967 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 10/04/1990

28 33968 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 13/08/1995

29 33969 Vo Thi Tuyen Nu 18/09/1981

30 33970 Vo Thi Thu Tuyen Nu 08/05/1996

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 168: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C311/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 33971 Dao Bach Tuyet Nu 15/10/1994

2 33972 Huynh Thi Tuyet Nu 26/08/1994

3 33973 Le Thi Anh Tuyet Nu 07/07/1983

4 33974 Le Thi Anh Tuyet Nu 12/11/1992

5 33975 Le Thi Anh Tuyet Nu 15/01/1992

6 33976 Nguyen Thi Tuyet Nu 14/04/1991

7 33977 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 18/04/1992

8 33978 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 07/07/1995

9 33979 Nguyen Thi Yen Tuyet Nu 03/12/1996

10 33980 Tran Thi Tuyet Nu 03/07/1989

11 33981 Tran Thi Tuyet Nu 13/10/1992

12 33982 Nguyen Van Ty Nam 10/12/1989

13 33983 Do Van Teo Nam 14/02/1987

14 33984 Le Thi My Ut Nu 23/09/1990

15 33985 Nguyen Van Ut Nam 21/04/1995

16 33986 Tran Thi Ut Nu 15/09/1990

17 33987 Dang Quoc Uy Nam 22/02/1990

18 33988 Cao Hoang Phuong Uyen Nu 21/04/1994

19 33989 Cao Ngoc Phuong Uyen Nu 01/03/2002

20 33990 Chu Hoang Nha Uyen Nu 01/03/1992

21 33991 Dang Viet Thuy Uyen Nu 26/04/1995

22 33992 Dao Minh Uyen Nu 06/01/1996

23 33993 Dinh Thi Vu Ngoc Uyen Nu 05/08/1993

24 33994 Ho Thi Minh Uyen Nu 29/06/2003

25 33995 Hoang Vu Kim Uyen Nu 01/01/1994

26 33996 Huynh Thi Kim Uyen Nu 08/05/1994

27 33997 Lai Nguyen Truc Uyen Nu 21/07/1997

28 33998 Le Phuong Uyen Nu 04/06/1992

29 33999 Le Vu Tu Uyen Nu 24/05/1997

30 34000 Luu Thi Bich Uyen Nu 29/05/1990

31 34001 Nguyen Cao Phuong Uyen Nu 07/04/1993

32 34002 Nguyen Dang Thuc Uyen Nu 07/02/1990

33 34003 Nguyen Diep Thao Uyen Nu 10/09/1995

34 34004 Nguyen Hoang Phuong Uyen Nu 25/10/1994

Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 169: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C311/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34005 Nguyen Luong Truc Uyen Nu 14/03/1992

2 34006 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 05/01/1995

3 34007 Nguyen Ngoc To Uyen Nu 03/10/1991

4 34008 Nguyen Thi Minh Uyen Nu 26/02/1992

5 34009 Nguyen Thi Ngoc Uyen Nu 05/02/1990

6 34010 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 13/04/1988

7 34011 Nguyen Thi Tu Uyen Nu 31/01/1992

8 34012 Nguyen Tran Nha Uyen Nu 19/11/1985

9 34013 Pham Phuong Uyen Nu 10/04/1995

10 34014 Pham Xuan Uyen Nu 04/07/1996

11 34015 Tran Ngoc Phuong Uyen Nu 27/10/1993

12 34016 Tran Thi Phuong Uyen Nu 02/02/1980

13 34017 Tran Thi Tam Uyen Nu 22/09/1993

14 34018 Tran Tu Uyen Nu 29/01/1990

15 34019 Truong Ho Kha Uyen Nu 29/02/1996

16 34020 Truong Khanh Uyen Nu 31/03/1994

17 34021 Vo Minh Tuong Uyen Nu 07/10/1994

18 34022 Bui Thi Van Nu 17/11/1996

19 34023 Bui Thi Thuy Van Nu 30/11/1982

20 34024 Bui Vuong Hai Van Nu 04/06/1995

21 34025 Dang Thi Hong Van Nu 22/12/1984

22 34026 Dang Thi Tuong Van Nu 26/11/1983

23 34027 Do Thi Van Nu 15/06/1994

24 34028 Do Thi Anh Van Nu 17/02/1975

25 34029 Duong Vien Van Nam 10/10/1967

26 34030 Ho Cong Van Nam 08/08/1993

27 34031 Hoang Nguyen Khanh Van Nu 01/05/2002

28 34032 Hoang Thi Thuy Van Nu 02/01/1996

29 34033 Huynh Tinh Van Nu 25/08/1989

30 34034 Kha Bich Van Nu 14/04/1995

31 34035 Le Van Nam 05/09/1978

32 34036 Le Nguyen Thanh Van Nu 24/05/1991

33 34037 Le Thi Van Nu 15/02/1993

34 34038 Le Song Thuy Van Nu 01/02/1994

35 34039 Le Thi Van Nu 16/01/1991

Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 170: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C312/01

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34040 Le Thi Cam Van Nu 06/06/1993

2 34041 Le Thi Kim Van Nu 02/08/1989

3 34042 Luu Hong Van Nam 24/12/1980

4 34043 Ly Thu Van Nu 02/08/1989

5 34044 Ngo Thi Hanh Van Nu 28/02/1979

6 34045 Ngo Thi Tuyet Van Nu 15/09/1997

7 34046 Nguyen Hong Van Nu 08/03/1996

8 34047 Nguyen Ngoc Van Nu 05/10/1992

9 34048 Nguyen Thai Ngoc Van Nu 07/10/1995

10 34049 Nguyen Hoang Thien Van Nu 25/09/1994

11 34050 Nguyen Thi Van Nu 24/07/1989

12 34051 Nguyen Thi Van Nu 18/09/1987

13 34052 Nguyen Thi Van Nu 31/05/1991

14 34053 Nguyen Thi Van Nu 29/08/1993

15 34054 Nguyen Thi Bich Van Nu 29/02/1988

16 34055 Nguyen Thi Hai Van Nu 16/12/1987

17 34056 Nguyen Thi Hoai Van Nu 27/11/1993

18 34057 Nguyen Thi Hoai Van Nu 23/02/1987

19 34058 Nguyen Thi Hong Van Nu 17/05/1994

20 34059 Nguyen Thi Thanh Van Nu 14/10/1992

21 34060 Nguyen Thi Thanh Van Nu 12/05/1987

22 34061 Nguyen Thi Thanh Van Nu 13/01/1985

23 34062 Nguyen Thi Thuy Van Nu 10/05/1988

24 34063 Nguyen Thi Thuy Van Nu 27/02/1995

25 34064 Nguyen Thi Tuong Van Nu 05/09/1980

26 34065 Nguyen Thuy Van Nu 09/05/1986

27 34066 Nguyen Tuong Van Nu 22/12/1986

28 34067 Pham Hong Van Nu 21/10/1981

29 34068 Pham Huu Van Nam 01/08/1982

30 34069 Pham Thi Bich Van Nu 04/09/1985

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 171: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.C312/02

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34070 Pham Thi Hong Van Nu 27/10/1992

2 34071 Pham Thuy Van Nu 01/05/1996

3 34072 Pham Thuy Van Nu 11/10/1995

4 34073 Phan Nguyen Hong Van Nu 01/12/1992

5 34074 Tran Minh Van Nam 11/09/1990

6 34075 Tran Pham Thao Van Nu 29/07/1996

7 34076 Vo Hong Van Nu 01/09/1993

8 34077 Vu Thi Bich Van Nu 08/02/1989

9 34078 Le Thi La Vang Nu 01/05/1996

10 34079 Le Van Vang Nam 18/05/1994

11 34080 Dang Thi Tuong Vi Nu 08/12/1994

12 34081 Ho Thi Tuong Vi Nu 08/11/1991

13 34082 Hoang Duc Vi Nam 10/04/1993

14 34083 Hong Ngoc Bao Vi Nu 11/07/1992

15 34084 Le Nguyen Tuong Vi Nu 15/01/1996

16 34085 Le Thi Thuy Vi Nu 26/12/1995

17 34086 Mai Hoang Hai Vi Nu 10/11/1995

18 34087 Nguyen Thi Vi Nu 12/05/1991

19 34088 Nguyen Thi Phuong Vi Nu 02/01/1992

20 34089 Nguyen Thi Thuy Vi Nu 19/05/1996

21 34090 Nguyen Thi Truong Vi Nu 01/01/1994

22 34091 Nguyen Tuong Vi Nu 18/05/1993

23 34092 Nguyen Van Vi Nam 26/06/1984

24 34093 Nguyen Van Vi Nam 26/06/1984

25 34094 Nguyen Van Thao Vi Nu 19/08/1982

26 34095 Pham Huynh Thanh Vi Nu 07/08/1991

27 34096 Pham Thuy Vi Nu 18/02/1996

28 34097 Pham Tran Tuong Vi Nu 01/10/1982

29 34098 Tran Ngoc Thao Vi Nu 26/04/1996

30 34099 Tran Thi Hien Vi Nu 24/04/1988

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

Page 172: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E2.2

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34100 Tran Thi Tuong Vi Nu 02/09/1994

2 34101 Tran Thi Tuong Vi Nu 07/10/1997

3 34102 Tran Trong Hoai Vi Nam 25/08/1994

4 34103 Truong Huynh Lan Vi Nu 16/12/1989

5 34104 Vo Hoang Thuy Vi Nu 29/12/1988

6 34105 Vo Tran Tuong Vi Nu 05/01/1995

7 34106 Vo Van Vi Nam 01/02/1993

8 34107 Cao Thi Vien Nu 25/05/1993

9 34108 Pham Van Vien Nam 20/04/1994

10 34109 Tran Cong Vien Nam 10/06/1985

11 34110 Tran Ngoc Vien Nam 05/01/1993

12 34111 Cao Dinh Viet Nam 28/04/1995

13 34112 Do Van Viet Nam 16/11/1987

14 34113 Duu Hung Viet Nam 12/09/1991

15 34114 Hoang Le Viet Nam 23/01/1984

16 34115 Hoang Quoc Viet Nam 07/09/1990

17 34116 Hoang Y Viet Nam 22/12/1990

18 34117 Nguyen Hai Viet Nam 09/01/1991

19 34118 Nguyen Huu Viet Nam 16/06/1988

20 34119 Nguyen Quoc Viet Nam 06/02/1991

21 34120 Phan Tran Viet Nam 15/07/1992

22 34121 Tran Bao Viet Nam 12/12/1995

23 34122 Tran Quoc Viet Nam 31/07/1983

24 34123 Tran Quoc Viet Nu 19/05/1990

25 34124 Tran Quang Viet Nam 13/01/1995

26 34125 Tran Vu Viet Nam 26/12/1993

27 34126 Vo Minh Viet Nam 07/08/1982

28 34127 Chau Quang Vinh Nam 22/02/1989

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 173: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E2.4

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34128 Dang Thai Vinh Nam 10/01/1990

2 34129 Do Xuan Vinh Nam 15/07/1994

3 34130 Ha The Vinh Nam 14/11/1987

4 34131 Ho Van Vinh Nam 06/10/1990

5 34132 Le Hoang Vinh Nam 10/09/1980

6 34133 Nguyen Dang Vinh Nam 17/03/1987

7 34134 Nguyen Quang Vinh Nam 05/12/1991

8 34135 Nguyen The Vinh Nam 24/05/1991

9 34136 Nguyen Thi Vinh Nu 06/09/1991

10 34137 Phan Quoc Vinh Nam 20/01/1989

11 34138 To Dang Nhat Vinh Nam 16/02/1994

12 34139 Tran Chi Vinh Nam 09/11/1988

13 34140 Tran Quang Vinh Nam 17/02/1995

14 34141 Tran Thanh Thuy Vinh Nu 26/03/1990

15 34142 Vo Thi Kieu Vinh Nu 28/05/1985

16 34143 Vu Xuan Vinh Nam 20/05/1991

17 34144 Ba Minh Von Nam 25/09/1987

18 34145 Chau Anh Vu Nam 17/08/1990

19 34146 Ho Hoang Vu Nam 01/02/1991

20 34147 Huynh Anh Vu Nam 07/08/1993

21 34148 La Hoai Vu Nam 26/06/1995

22 34149 Le Vu Nam 26/03/1991

23 34150 Le Tan Vu Nam 17/09/1994

24 34151 Nguyen Hoang Vu Nam 15/06/1992

25 34152 Nguyen Huynh Phi Vu Nam 25/08/1997

26 34153 Nguyen Luu Vu Nam 28/05/1991

27 34154 Nguyen Minh Vu Nam 04/01/1992

28 34155 Nguyen Phuong Truc Vu Nu 23/05/1985

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Page 174: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E3.2

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34156 Nguyen Quang Vu Nam 10/05/1993

2 34157 Nguyen Quang Vu Nam 20/11/1982

3 34158 Nguyen Quoc Vu Nam 07/02/1992

4 34159 Nguyen Thai Vu Nam 01/02/1985

5 34160 Pham Xuan Vu Nam 08/03/1989

6 34161 Tieu Duong Vu Nam 30/08/1992

7 34162 To Hoang Vu Nam 13/01/1987

8 34163 Tong Hoang Vu Nam 17/07/1991

9 34164 Tran Vu Nam 25/02/1996

10 34165 Tran Huu Vu Nam 27/10/1988

11 34166 Tran Minh Vu Nam 10/07/1990

12 34167 Tran Quang Vu Nam 29/11/1987

13 34168 Tran Quang Vu Nam 05/03/1989

14 34169 Tran Tuan Vu Nam 12/04/1995

15 34170 Vo Tuan Vu Nam 03/01/1995

16 34171 Bach Thi Vui Nu 12/02/1990

17 34172 Ly Thien Vuong Nam 23/07/1987

18 34173 Nguyen Thien Vuong Nam 02/02/1992

19 34174 Tran Viet Vuong Nam 20/06/1994

20 34175 Vo Thi Mai Vuong Nu 19/06/1995

21 34176 Vu Minh Vuong Nam 10/08/1988

22 34177 Dang Thi Kim Vy Nu 14/06/1991

23 34178 Dang Thi Thuy Vy Nu 23/08/1996

24 34179 Dao Thi Vy Nu 10/04/1995

25 34180 Do Nguyen Thao Vy Nu 29/09/1999

26 34181 Duong Thuc Vy Nu 19/08/1996

27 34182 Ho Thi Ngoc Vy Nu 28/02/1988

28 34183 Hoang Thao Vy Nu 24/01/1995

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 175: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E4.2

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34184 Huynh Thi Vy Nu 01/01/1995

2 34185 Le Thi Thuy Vy Nu 08/02/1993

3 34186 Ly Vu Nhat Vy Nu 26/01/1996

4 34187 Ngo Huynh Tuong Vy Nu 17/11/1993

5 34188 Nguyen Ha Vy Nu 24/08/1993

6 34189 Nguyen Hoang Vy Nu 30/03/1996

7 34190 Nguyen Huynh Thuy Vy Nu 23/08/1988

8 34191 Nguyen Le Vy Nu 04/10/1998

9 34192 Nguyen Le Bao Vy Nu 17/10/1999

10 34193 Nguyen Minh Thanh Vy Nu 05/03/1996

11 34194 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 14/05/1995

12 34195 Nguyen Thi Vy Nu 02/10/1985

13 34196 Nguyen Thi Viet Vy Nu 18/12/1992

14 34197 Nguyen Thuy Vy Nu 07/02/1994

15 34198 Nguyen Thuy Vy Nu 03/02/1994

16 34199 Nguyen Thuy Phuong Vy Nu 14/02/2001

17 34200 Nguyen Tuong Vy Nu 14/07/1995

18 34201 Nguyen Tuong Vy Nu 16/01/1996

19 34202 Pham Hong Anh Vy Nu 09/05/1991

20 34203 Pham Hoang Thuy Vy Nu 24/07/1995

21 34204 Pham Thi Tuong Vy Nu 04/03/1992

22 34205 Phan Thi Lan Vy Nu 03/10/1995

23 34206 Tran Dang Thanh Vy Nu 21/11/2000

24 34207 Tran Dinh Vy Nam 09/10/1991

25 34208 Tran Khanh Vy Nu 10/09/1996

26 34209 Tran Ngoc Vy Nu 28/10/1996

27 34210 Tran Ngoc Tuong Vy Nu 24/08/1993

28 34211 Tran Thi Hoang Vy Nu 27/10/1988

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 176: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E4.4

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34212 Tran Thi The Vy Nu 19/10/1994

2 34213 Tran Thuy Thao Vy Nu 12/11/1985

3 34214 Van Quang Vy Nam 10/12/1985

4 34215 Vo Tran Tuong Vy Nu 25/03/1998

5 34216 Vu Bach Tuong Vy Nu 26/06/1999

6 34217 Tran Dang Xiem Nam 29/10/1996

7 34218 Le Kieu Xinh Nu 30/01/1989

8 34219 Nguyen Dang Thai Xinh Nu 23/03/1993

9 34220 Nguyen Thi Xinh Nu 02/03/1979

10 34221 Vo Thi Hoang Xinh Nu 08/09/1993

11 34222 Bui Thi Thanh Xuan Nu 29/03/1995

12 34223 Dao Thanh Xuan Nam 22/04/1988

13 34224 Do Thanh Xuan Nu 06/09/1995

14 34225 Huynh Thi Thanh Xuan Nu 03/04/1994

15 34226 Lam Thanh Xuan Nu 22/12/1984

16 34227 Le Thi Xuan Nu 21/12/1995

17 34228 Le Thi Thanh Xuan Nu 08/08/1997

18 34229 Le Van Hoai Xuan Nu 01/01/1995

19 34230 Nguyen Le Thanh Xuan Nu 31/10/1997

20 34231 Nguyen Mai Xuan Nu 28/12/1993

21 34232 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 08/12/1984

22 34233 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 16/04/1993

23 34234 Nguyen Truong Xuan Nam 12/07/1991

24 34235 Quach Thanh Xuan Nu 22/03/1989

25 34236 Thi Ngoc Hong Xuan Nu 06/07/1992

26 34237 Tran Le Xuan Nu 16/03/1996

27 34238 Tran Le Anh Xuan Nu 12/02/1997

28 34239 Van Thi Thanh Xuan Nu 18/12/1994

Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 177: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E4.1

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34240 Bui Thi Cam Xuyen Nu 06/03/1988

2 34241 Do Thi Xuyen Nu 15/01/1994

3 34242 Do Thi Kim Xuyen Nu 27/09/1993

4 34243 Dang Thi Minh Y Nu 01/09/1987

5 34244 Doan Thi Nhu Y Nu 05/05/1989

6 34245 Le Thi Minh Y Nu 21/12/1994

7 34246 Nguyen Pham Nhu Y Nu 20/06/1996

8 34247 Nguyen Thi Hong Y Nu 24/02/1993

9 34248 Nguyen Trieu Vien Y Nu 27/08/1995

10 34249 Tran Hoang Nhu Y Nu 17/11/1994

11 34250 Tran Thi Nhu Y Nu 04/06/1992

12 34251 Vuong Thi Nhu Y Nu 30/09/1994

13 34252 Bui Hai Yen Nu 28/04/1995

14 34253 Chu Hue Yen Nu 23/09/1993

15 34254 Chung Nhu Yen Nu 16/03/1995

16 34255 Dang Thi Duong Yen Nu 19/12/1995

17 34256 Dang Thi Ngoc Yen Nu 03/10/1989

18 34257 Dinh Thi Bach Yen Nu 23/02/1989

19 34258 Do Thi Hai Yen Nu 09/03/1990

20 34259 Duong Ngoc Yen Nu 26/07/1992

21 34260 Duong Thi Thu Yen Nu 04/09/1994

22 34261 Nguyen Minh Nam 20/02/1988

23 34262 Ha Thi Ngoc Yen Nu 15/08/1994

24 34263 Ho Thi Yen Nu 20/12/1989

25 34264 Hoang Yen Nu 16/05/1987

26 34265 Huynh Thuy Kim Yen Nu 18/12/1990

27 34266 Le Hoang Yen Nu 05/12/1988

28 34267 Le Quynh Xuan Yen Nu 27/07/1997

29 34268 Le Thi Hong Yen Nu 19/10/1991

30 34269 Le Thi Kim Yen Nu 11/05/1990

31 34270 Le Thi Thanh Yen Nu 19/05/1990

32 34271 Luu Phi Yen Nu 01/06/1984

33 34272 Ngo Dinh Bao Yen Nu 19/02/1986

34 34273 Ngo Khanh Yen Nu 02/09/1995

35 34274 Ngo Thi Kim Yen Nu 09/06/1990

36 34275 Nguyen Huynh Hong Yen Nu 11/01/1980

Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Page 178: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn ...chuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N3

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: E3.4

Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 34276 Nguyen Huynh Hong HaiYen Nu 29/05/1996

2 34277 Nguyen Kim Yen Nu 21/12/1991

3 34278 Nguyen Lan Hoang Yen Nu 30/06/1994

4 34279 Nguyen Phi Yen Nu 28/06/1997

5 34280 Nguyen Thi Hai Yen Nu 19/02/1995

6 34281 Nguyen Thi Hai Yen Nu 20/09/1995

7 34282 Nguyen Thi Hai Yen Nu 10/11/1994

8 34283 Nguyen Thi Hai Yen Nu 26/11/1992

9 34284 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 10/01/1993

10 34285 Nguyen Thi Kim Yen Nu 02/07/1987

11 34286 Nguyen Thi Kim Yen Nu 19/12/1990

12 34287 Nguyen Thi Kim Yen Nu 08/11/1991

13 34288 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 15/11/1987

14 34289 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 28/09/1981

15 34290 Nguyen Thi Phuong Yen Nu 14/08/1996

16 34291 Pham Hoang Yen Nu 09/09/1990

17 34292 Pham Thi Yen Nu 20/03/1990

18 34293 Pham Thi Hai Yen Nu 10/10/1985

19 34294 Pham Thi Hoang Yen Nu 30/06/1993

20 34295 Phan Thi Hong Yen Nu 01/03/1995

21 34296 Phung Phan Phi Yen Nu 17/09/1995

22 34297 Tran Phi Yen Nu 05/05/1988

23 34298 Tran Thi My Yen Nu 02/01/1988

24 34299 Truong Thi Phuong Yen Nu 20/01/1993

25 34300 Phan Van Doanh Nam 01/11/1987

26 34301 Nguyen Tri Dung Nam 28/10/1996

27 34302 Tran Le Minh Thu Nu 15/05/2001

28 34303 Luong Dai Tin Nam 03/11/1998

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú