73
STT Số báo danh HTên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn 1 CCS.A.000002 Trần Thành An 02/09/93 03.25 04.00 04.25 11.50 11.50 2 CCS.A.000003 Nguyễn Văn An 12/05/92 04.75 02.25 03.25 10.25 10.50 3 CCS.A.000004 Lê Thị Thúy An 21/04/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50 4 CCS.A.000006 Nguyễn Thúy An 05/03/94 05.50 05.25 03.25 14.00 14.00 5 CCS.A.000007 Vũ Thị An 07/08/94 03.75 03.75 03.00 10.50 10.50 6 CCS.A.000008 Hồ Đại An 04/02/90 04.00 02.50 01.75 08.25 08.50 7 CCS.A.000010 Nguyễn Văn Trường An 09/07/94 06.00 02.25 04.25 12.50 12.50 8 CCS.A.000011 Tạ Thúy An 01/04/94 02.25 01.00 02.25 05.50 05.50 9 CCS.A.000012 Lê Thị Kiều An 06/06/94 05.50 03.25 05.50 14.25 14.50 10 CCS.A.000013 Lê Thùy Phương Anh 03/02/92 02.75 03.00 02.50 08.25 08.50 11 CCS.A.000014 Hoàng Đức Anh 27/06/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50 12 CCS.A.000015 Nguyễn Thị Kim Anh 12/09/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.00 13 CCS.A.000016 Cao Trần Tuấn Anh 29/08/94 04.00 03.75 05.75 13.50 13.50 14 CCS.A.000017 Trần Thị Anh 06/09/94 05.25 03.50 03.25 12.00 12.00 15 CCS.A.000018 Phạm Đăng Tuấn Anh 07/12/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50 16 CCS.A.000019 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/94 06.50 02.00 03.50 12.00 12.00 17 CCS.A.000020 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/94 02.75 02.75 02.50 08.00 08.00 18 CCS.A.000023 Nguyễn Huỳnh Anh 09/04/94 02.75 00.50 03.00 06.25 06.50 19 CCS.A.000027 Nguyễn Tấn Anh 08/10/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50 20 CCS.A.000028 Đặng Hoàng Trúc Anh 05/12/94 02.50 00.50 04.00 07.00 07.00 21 CCS.A.000029 Đậu Xuân Anh 02/06/94 06.25 06.25 04.50 17.00 17.00 22 CCS.A.000030 Đỗ Thị Ngọc Anh 29/01/93 04.25 01.25 01.75 07.25 07.50 23 CCS.A.000031 Lê Đức Anh 27/02/92 02.50 00.25 03.25 06.00 06.00 24 CCS.A.000032 Phan Trương Ngọc Anh 24/12/94 06.75 03.75 05.25 15.75 16.00 25 CCS.A.000033 Trần Thị Ngọc Anh 17/02/94 04.50 04.25 03.75 12.50 12.50 26 CCS.A.000036 Trần Nguyễn Mai Anh 12/09/94 04.25 03.25 03.50 11.00 11.00 27 CCS.A.000037 Nguyễn Thị Đông Anh 05/03/93 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50 28 CCS.A.000038 Trần Thị Kim Anh 06/08/94 04.50 01.00 03.25 08.75 09.00 29 CCS.A.000040 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 24/06/94 05.50 03.00 04.00 12.50 12.50 30 CCS.A.000041 Ngô Hoàng Anh 05/11/93 04.75 02.25 02.50 09.50 09.50 31 CCS.A.000043 Trần Tuấn Anh 22/06/94 05.50 02.00 04.50 12.00 12.00 32 CCS.A.000044 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/94 06.50 06.25 04.75 17.50 17.50 33 CCS.A.000045 Nguyễn Đức Anh 22/02/94 06.00 05.50 05.50 17.00 17.00 34 CCS.A.000046 Phạm Thị Ngọc Anh 04/06/94 03.50 02.00 02.75 08.25 08.50 35 CCS.A.000047 Châu Lâm Đình ái 13/05/94 02.50 05.75 03.50 11.75 12.00 36 CCS.A.000049 Võ Ngọc ánh 21/05/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00 37 CCS.A.000050 Phan Thị Kim ánh 25/06/94 03.00 01.75 02.25 07.00 07.00 38 CCS.A.000051 Nguyễn Thị Hồng ánh 02/07/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50 39 CCS.A.000052 Nguyễn Văn ánh 28/10/94 03.75 02.25 03.00 09.00 09.00 40 CCS.A.000053 Huỳnh Thị Kim ánh 15/04/94 04.25 03.75 04.50 12.50 12.50 41 CCS.A.000054 Trần Thị ánh 29/10/94 04.00 02.00 02.25 08.25 08.50 42 CCS.A.000055 Nguyễn Ngọc ánh 20/12/94 03.25 00.25 02.00 05.50 05.50 43 CCS.A.000056 Nguyễn Thị Ngọc ánh 12/12/94 07.50 07.00 04.75 19.25 19.50 KẾT QUẢ THI CAO ĐẲNG NGÀY 15/07/2012 KHỐI A, A1, D1 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM

TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1 CCS.A.000002 Trần Thành An 02/09/93 03.25 04.00 04.25 11.50 11.502 CCS.A.000003 Nguyễn Văn An 12/05/92 04.75 02.25 03.25 10.25 10.503 CCS.A.000004 Lê Thị Thúy An 21/04/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.504 CCS.A.000006 Nguyễn Thúy An 05/03/94 05.50 05.25 03.25 14.00 14.005 CCS.A.000007 Vũ Thị An 07/08/94 03.75 03.75 03.00 10.50 10.506 CCS.A.000008 Hồ Đại An 04/02/90 04.00 02.50 01.75 08.25 08.507 CCS.A.000010 Nguyễn Văn Trường An 09/07/94 06.00 02.25 04.25 12.50 12.508 CCS.A.000011 Tạ Thúy An 01/04/94 02.25 01.00 02.25 05.50 05.509 CCS.A.000012 Lê Thị Kiều An 06/06/94 05.50 03.25 05.50 14.25 14.50

10 CCS.A.000013 Lê Thùy Phương Anh 03/02/92 02.75 03.00 02.50 08.25 08.5011 CCS.A.000014 Hoàng Đức Anh 27/06/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.5012 CCS.A.000015 Nguyễn Thị Kim Anh 12/09/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.0013 CCS.A.000016 Cao Trần Tuấn Anh 29/08/94 04.00 03.75 05.75 13.50 13.5014 CCS.A.000017 Trần Thị Anh 06/09/94 05.25 03.50 03.25 12.00 12.0015 CCS.A.000018 Phạm Đăng Tuấn Anh 07/12/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.5016 CCS.A.000019 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/94 06.50 02.00 03.50 12.00 12.0017 CCS.A.000020 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/94 02.75 02.75 02.50 08.00 08.0018 CCS.A.000023 Nguyễn Huỳnh Anh 09/04/94 02.75 00.50 03.00 06.25 06.5019 CCS.A.000027 Nguyễn Tấn Anh 08/10/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.5020 CCS.A.000028 Đặng Hoàng Trúc Anh 05/12/94 02.50 00.50 04.00 07.00 07.0021 CCS.A.000029 Đậu Xuân Anh 02/06/94 06.25 06.25 04.50 17.00 17.0022 CCS.A.000030 Đỗ Thị Ngọc Anh 29/01/93 04.25 01.25 01.75 07.25 07.5023 CCS.A.000031 Lê Đức Anh 27/02/92 02.50 00.25 03.25 06.00 06.0024 CCS.A.000032 Phan Trương Ngọc Anh 24/12/94 06.75 03.75 05.25 15.75 16.0025 CCS.A.000033 Trần Thị Ngọc Anh 17/02/94 04.50 04.25 03.75 12.50 12.5026 CCS.A.000036 Trần Nguyễn Mai Anh 12/09/94 04.25 03.25 03.50 11.00 11.0027 CCS.A.000037 Nguyễn Thị Đông Anh 05/03/93 04.75 03.00 03.50 11.25 11.5028 CCS.A.000038 Trần Thị Kim Anh 06/08/94 04.50 01.00 03.25 08.75 09.0029 CCS.A.000040 Nguyễn Ngọc Xuân Anh 24/06/94 05.50 03.00 04.00 12.50 12.5030 CCS.A.000041 Ngô Hoàng Anh 05/11/93 04.75 02.25 02.50 09.50 09.5031 CCS.A.000043 Trần Tuấn Anh 22/06/94 05.50 02.00 04.50 12.00 12.0032 CCS.A.000044 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/94 06.50 06.25 04.75 17.50 17.5033 CCS.A.000045 Nguyễn Đức Anh 22/02/94 06.00 05.50 05.50 17.00 17.0034 CCS.A.000046 Phạm Thị Ngọc Anh 04/06/94 03.50 02.00 02.75 08.25 08.5035 CCS.A.000047 Châu Lâm Đình ái 13/05/94 02.50 05.75 03.50 11.75 12.0036 CCS.A.000049 Võ Ngọc ánh 21/05/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.0037 CCS.A.000050 Phan Thị Kim ánh 25/06/94 03.00 01.75 02.25 07.00 07.0038 CCS.A.000051 Nguyễn Thị Hồng ánh 02/07/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.5039 CCS.A.000052 Nguyễn Văn ánh 28/10/94 03.75 02.25 03.00 09.00 09.0040 CCS.A.000053 Huỳnh Thị Kim ánh 15/04/94 04.25 03.75 04.50 12.50 12.5041 CCS.A.000054 Trần Thị ánh 29/10/94 04.00 02.00 02.25 08.25 08.5042 CCS.A.000055 Nguyễn Ngọc ánh 20/12/94 03.25 00.25 02.00 05.50 05.5043 CCS.A.000056 Nguyễn Thị Ngọc ánh 12/12/94 07.50 07.00 04.75 19.25 19.50

KẾT QUẢ THI CAO ĐẲNG NGÀY 15/07/2012KHỐI A, A1, D1

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM

Page 2: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn44 CCS.A.000058 Dương Thị Kiều ánh 21/06/94 04.75 04.00 04.75 13.50 13.5045 CCS.A.000059 Nguyễn Thị Nguyệt ánh 10/01/93 04.00 04.25 04.00 12.25 12.5046 CCS.A.000060 Vũ Thị Ngọc ánh 23/04/94 04.25 03.25 02.75 10.25 10.5047 CCS.A.000061 Lê Thị Vàng ánh 26/06/94 03.50 00.0 02.75 06.25 06.5048 CCS.A.000063 Võ Thị ánh 28/04/94 02.25 05.50 03.00 10.75 11.0049 CCS.A.000064 Nguyễn Thị ánh 01/11/94 05.50 03.25 02.50 11.25 11.5050 CCS.A.000065 Trần Thị Ngọc ánh 29/05/94 03.75 04.00 03.75 11.50 11.5051 CCS.A.000067 Nguyễn Thị Xuân Ân 16/02/94 05.00 04.50 04.50 14.00 14.0052 CCS.A.000068 Trần Hải Âu 15/09/94 03.50 06.75 04.50 14.75 15.0053 CCS.A.000069 Hoàng Văn Ba 23/05/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.5054 CCS.A.000070 Nguyễn Xuân Bách 13/07/93 02.00 05.50 04.00 11.50 11.5055 CCS.A.000071 Huỳnh Phạm Song Bách 12/12/94 04.25 03.50 03.75 11.50 11.5056 CCS.A.000073 Trần Quốc Bảo 17/03/94 03.25 00.25 02.50 06.00 06.0057 CCS.A.000074 Nguyễn Quốc Bảo 03/12/93 04.00 04.00 04.50 12.50 12.5058 CCS.A.000075 Nguyễn Bảo Bảo 08/11/94 05.25 02.50 03.75 11.50 11.5059 CCS.A.000076 Phạm Trần Thiên Bảo 22/04/93 03.00 03.50 02.50 09.00 09.0060 CCS.A.000077 Phạm Quốc Bảo 02/08/94 03.00 07.25 04.75 15.00 15.0061 CCS.A.000078 Phạm Bảo 04/07/93 03.00 03.50 02.75 09.25 09.5062 CCS.A.000079 Cao Văn Bảo 05/10/93 05.50 00.75 02.50 08.75 09.0063 CCS.A.000080 Lương Thị Ngọc Bạn 16/10/93 03.75 00.75 03.00 07.50 07.5064 CCS.A.000081 Đỗ Mạnh Bắc 08/09/93 03.50 02.75 03.00 09.25 09.5065 CCS.A.000082 Phan Vũ Bằng 30/05/93 03.50 01.00 03.25 07.75 08.0066 CCS.A.000083 Đào Thị Bé 19/01/94 03.75 01.00 03.50 08.25 08.5067 CCS.A.000084 Bùi Thị Bé 01/12/93 05.00 04.00 02.25 11.25 11.5068 CCS.A.000085 Nguyễn Văn Bé 01/02/93 03.50 00.0 02.50 06.00 06.0069 CCS.A.000086 Đỗ Thị Mỹ Bé 01/11/94 02.75 00.0 03.75 06.50 06.5070 CCS.A.000087 Cao Thị Bé 28/05/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.5071 CCS.A.000088 Nguyễn Thị Ru Bi 09/09/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.5072 CCS.A.000089 Mai Thị Ngọc Bích 12/04/94 01.75 00.25 02.75 04.75 05.0073 CCS.A.000091 Nguyễn Thị Bích 10/11/94 03.00 03.00 03.25 09.25 09.5074 CCS.A.000092 Phạm Thị Ngọc Bích 15/05/94 03.50 02.00 03.00 08.50 08.5075 CCS.A.000094 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/11/94 02.75 01.75 03.00 07.50 07.5076 CCS.A.000096 Mai Ngọc Thanh Bình 03/09/94 04.25 04.00 02.50 10.75 11.0077 CCS.A.000098 Nguyễn Thị Bình 25/08/94 04.50 03.00 03.50 11.00 11.0078 CCS.A.000099 Đỗ Văn Bình 11/10/94 04.00 01.50 03.50 09.00 09.0079 CCS.A.000100 Đoàn Thị Thanh Bình 12/01/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.5080 CCS.A.000101 Nguyễn Văn Bình 10/01/94 04.25 01.50 03.75 09.50 09.5081 CCS.A.000102 Mai Thanh Bình 02/10/94 04.50 05.75 04.00 14.25 14.5082 CCS.A.000103 Phan Thị Bình 16/08/92 05.00 03.25 02.50 10.75 11.0083 CCS.A.000104 Lê Trúc Bình 15/07/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.5084 CCS.A.000105 Nguyễn Thịnh Hưng Bình 23/05/94 01.50 03.00 02.25 06.75 07.0085 CCS.A.000107 Tăng Anh Bình 05/11/94 07.75 06.00 07.25 21.00 21.0086 CCS.A.000108 Nguyễn Thiện Bình 04/01/94 02.50 00.0 04.00 06.50 06.5087 CCS.A.000109 Lê Thị Bông 01/01/94 03.25 00.75 02.75 06.75 07.0088 CCS.A.000110 Phan Văn Bồng 10/03/90 03.50 01.50 02.00 07.00 07.0089 CCS.A.000112 Đặng Lâm Bửu 17/04/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00

Page 3: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn90 CCS.A.000113 Nguyễn Công Ca 15/11/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.0091 CCS.A.000114 Trương Thị Trầm Ca 13/04/94 03.75 02.50 02.75 09.00 09.0092 CCS.A.000115 Nguyễn Vol Ca 01/03/94 03.25 01.00 03.00 07.25 07.5093 CCS.A.000116 Nguyễn Thanh Cao 09/12/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.5094 CCS.A.000119 Phạm Hữu Cảnh 20/03/94 04.00 04.25 06.50 14.75 15.0095 CCS.A.000122 Huỳnh Thị Tuyết Cầm 10/04/94 03.25 04.00 04.75 12.00 12.0096 CCS.A.000123 Võ Hoàng Cầm 13/01/94 03.50 04.25 02.50 10.25 10.5097 CCS.A.000124 Thái Thị Thu Cẩm 13/07/94 03.50 01.25 03.00 07.75 08.0098 CCS.A.000125 Phan Thị Hoàng Cẩm 30/11/94 03.50 00.50 02.00 06.00 06.0099 CCS.A.000127 Nguyễn Thị Cẩm 15/05/94 06.00 03.50 05.00 14.50 14.50

100 CCS.A.000128 Nguyễn Công Cẩn 20/06/94 04.50 05.00 03.75 13.25 13.50101 CCS.A.000129 Nguyễn Minh Chánh 16/01/94 05.25 02.75 04.25 12.25 12.50102 CCS.A.000130 Trần Anh Châu 09/10/94 02.50 04.25 02.50 09.25 09.50103 CCS.A.000132 Nguyễn Thị Kim Châu 05/11/92 04.75 01.00 04.00 09.75 10.00104 CCS.A.000134 Nguyễn Ngọc Châu 06/02/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50105 CCS.A.000135 Lê Trần Bảo Châu 13/08/94 07.00 06.50 05.75 19.25 19.50106 CCS.A.000136 Phạm Thị Thu Châu 30/06/93 05.50 02.50 03.75 11.75 12.00107 CCS.A.000137 Nguyễn Thị Hồng Châu 28/08/94 03.00 03.75 03.75 10.50 10.50108 CCS.A.000138 Trịnh Thế Châu 21/12/93 03.00 02.25 03.00 08.25 08.50109 CCS.A.000139 Đoàn Thị Kim Châu 26/03/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50110 CCS.A.000140 Bùi Văn Châu 25/02/94 05.50 06.50 03.50 15.50 15.50111 CCS.A.000141 Võ Thị Xuân Chẩn 19/07/93 03.00 03.25 02.75 09.00 09.00112 CCS.A.000142 Tôn Hoàng Linh Chi 31/01/94 05.75 03.00 04.75 13.50 13.50113 CCS.A.000143 Nguyễn Thị Chi 28/08/94 03.50 03.00 04.50 11.00 11.00114 CCS.A.000144 Lê Thị Tường Chi 05/11/94 02.50 04.00 02.75 09.25 09.50115 CCS.A.000145 Nguyễn Thị Mỹ Chi 30/01/94 04.75 02.75 04.00 11.50 11.50116 CCS.A.000147 Võ Thị Kim Chi 15/06/94 06.50 05.25 05.50 17.25 17.50117 CCS.A.000148 Bùi Thị Hiền Chi 17/09/94 05.00 03.75 02.75 11.50 11.50118 CCS.A.000149 Trần Kim Chi 24/05/94 05.50 06.00 04.00 15.50 15.50119 CCS.A.000150 Lê Thị Linh Chi 15/03/94 03.75 03.25 03.25 10.25 10.50120 CCS.A.000152 Ngô Thị Kim Chi 24/07/92 03.25 01.75 03.00 08.00 08.00121 CCS.A.000153 Trương Thị Mỹ Chi 26/10/94 02.00 00.0 03.25 05.25 05.50122 CCS.A.000154 Đỗ Thanh Chi 12/11/94 02.50 01.50 04.00 08.00 08.00123 CCS.A.000157 Nguyễn Ngọc Kim Chi 30/11/94 02.50 02.25 03.50 08.25 08.50124 CCS.A.000158 Huỳnh Thị Ngọc Chi 20/11/94 03.75 02.25 05.00 11.00 11.00125 CCS.A.000159 Nguyễn Bá Chiến 17/02/94 03.75 03.00 04.50 11.25 11.50126 CCS.A.000160 Nghiêm Phú Chiến 10/02/93 04.25 00.50 04.00 08.75 09.00127 CCS.A.000161 Vũ Trường Chinh 08/05/94 02.75 04.25 05.50 12.50 12.50128 CCS.A.000162 Nguyễn Văn Chí 02/12/94 04.75 05.00 04.50 14.25 14.50129 CCS.A.000163 Nguyễn Anh Chí 25/11/94 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50130 CCS.A.000164 Lê Thị Chí 19/12/94 02.50 04.50 05.50 12.50 12.50131 CCS.A.000165 Nguyễn Quang Chính 07/11/93 02.75 03.00 03.50 09.25 09.50132 CCS.A.000167 Nguyễn Văn Chọn 10/02/94 03.00 02.00 03.50 08.50 08.50133 CCS.A.000168 Đào Anh Chơn 20/08/93 06.00 06.75 06.50 19.25 19.50134 CCS.A.000169 Lê Hữu Chung 28/07/94 09.25 09.75 09.50 28.50 28.50135 CCS.A.000170 Dương Phước Chung 22/02/94 03.00 00.0 03.00 06.00 06.00

Page 4: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn136 CCS.A.000171 Nguyễn Văn Chung 14/06/93 04.25 02.50 03.50 10.25 10.50137 CCS.A.000172 Nguyễn Thị Kim Chung 22/03/93 03.50 00.75 02.50 06.75 07.00138 CCS.A.000173 Nguyễn Thành Chung 24/08/94 06.25 05.50 03.75 15.50 15.50139 CCS.A.000174 Trần Văn Chung 06/07/94 02.00 02.25 02.50 06.75 07.00140 CCS.A.000176 Nguyễn Thanh Chương11/11/94 03.50 00. 00. 03.50 03.50141 CCS.A.000177 Ngô Hoàng Công 26/06/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50142 CCS.A.000180 Nguyễn Văn Công 05/06/94 04.50 02.75 03.25 10.50 10.50143 CCS.A.000181 Hà Văn Công 29/08/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50144 CCS.A.000182 Nguyễn Duy Cốt 06/12/94 03.25 01.50 03.25 08.00 08.00145 CCS.A.000183 Phan Thị Cuộc 02/07/94 03.50 02.00 01.25 06.75 07.00146 CCS.A.000184 Chiếng Vòng Cú 08/06/92 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50147 CCS.A.000185 Phan Thị Kim Cúc 15/07/94 06.25 06.00 04.50 16.75 17.00148 CCS.A.000186 Hồ Thị Mỹ Cúc 22/10/93 03.50 03.50 02.75 09.75 10.00149 CCS.A.000187 Bùi Thị Hồng Cúc 15/08/93 03.75 01.50 02.00 07.25 07.50150 CCS.A.000188 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/11/94 02.50 02.50 01.75 06.75 07.00151 CCS.A.000189 Hồ Thị Hồng Cúc 04/06/94 04.50 02.50 02.00 09.00 09.00152 CCS.A.000190 Nguyễn Thị Kim Cương 21/04/94 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50153 CCS.A.000191 Nguyễn Chí Cương 25/02/94 04.50 03.25 03.50 11.25 11.50154 CCS.A.000194 Lê Kim Cường 02/09/93 03.50 00.75 02.75 07.00 07.00155 CCS.A.000195 Nguyễn Trọng Cường 14/11/94 03.25 01.25 04.50 09.00 09.00156 CCS.A.000196 Nguyễn Thanh Cường 26/01/94 04.50 01.75 04.00 10.25 10.50157 CCS.A.000197 Phạm Văn Cường 12/11/94 02.75 00.75 03.75 07.25 07.50158 CCS.A.000198 Tưởng Văn Cường 20/11/93 03.25 00.75 04.50 08.50 08.50159 CCS.A.000201 Lê Tuấn Cường 04/06/93 03.50 00.0 03.50 07.00 07.00160 CCS.A.000202 Bùi Duy Cường 08/01/94 03.25 04.25 03.25 10.75 11.00161 CCS.A.000203 Nguyễn Hữu Cường 09/03/93 02.75 01.00 02.75 06.50 06.50162 CCS.A.000204 Tiêu Quang Cường 16/12/94 04.25 03.00 03.75 11.00 11.00163 CCS.A.000206 Trần Thị Quỳnh Dao 22/04/94 03.50 03.75 02.25 09.50 09.50164 CCS.A.000207 Lê Thị Mỹ Dạ 09/07/93 05.50 02.25 02.50 10.25 10.50165 CCS.A.000208 Trần Thị Thu Dâng 12/10/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.00166 CCS.A.000210 Phạm Linh Diểm 08/06/93 06.50 04.25 05.25 16.00 16.00167 CCS.A.000211 Trần Thị Ngọc Diễm 27/03/94 06.50 05.00 04.50 16.00 16.00168 CCS.A.000212 Nguyễn Thị Thuý Diễm 19/12/94 06.25 06.75 06.00 19.00 19.00169 CCS.A.000213 Lữ Ngọc Diễm 21/09/93 03.00 02.25 03.75 09.00 09.00170 CCS.A.000215 Vương Thị Ngọc Diễm 20/10/93 04.50 05.25 02.25 12.00 12.00171 CCS.A.000216 Đặng Thị Thúy Diễm 09/11/93 03.50 06.00 04.50 14.00 14.00172 CCS.A.000217 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12/07/94 03.25 01.25 02.50 07.00 07.00173 CCS.A.000218 Huỳnh Thị Thúy Diễm 21/01/94 03.00 01.00 03.25 07.25 07.50174 CCS.A.000219 Trương Thị Diễm 12/02/94 05.50 06.75 04.50 16.75 17.00175 CCS.A.000220 Phan Thị Diễm 15/06/93 03.00 01.50 02.00 06.50 06.50176 CCS.A.000221 Đoàn Thị Thanh Diễm 05/10/92 03.50 00.50 03.00 07.00 07.00177 CCS.A.000222 Trần Thị Thúy Diễm 07/03/94 03.50 04.25 04.50 12.25 12.50178 CCS.A.000223 Lê Thị Ngọc Diễm 17/05/94 05.00 01.50 02.00 08.50 08.50179 CCS.A.000224 Phan Thị Thu Diễm 28/06/94 05.25 03.00 02.50 10.75 11.00180 CCS.A.000225 Nguyễn Hoàng Diễm 29/04/90 04.25 03.00 03.50 10.75 11.00181 CCS.A.000226 Lê Kim Diễn 15/12/94 05.00 04.50 05.00 14.50 14.50

Page 5: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn182 CCS.A.000227 Nguyễn Thị Diện 10/04/94 03.50 04.75 05.75 14.00 14.00183 CCS.A.000228 Lương Thanh Diện 13/07/93 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50184 CCS.A.000230 Lê Thị Hương Diệp 18/03/94 04.50 02.00 04.50 11.00 11.00185 CCS.A.000231 Lê Thị Huyền Diệu 09/05/94 03.25 03.00 02.50 08.75 09.00186 CCS.A.000232 Đoàn Thị Kim Diệu 19/05/94 02.75 02.00 02.00 06.75 07.00187 CCS.A.000233 Phạm Đình Diệu 28/04/94 03.50 02.25 02.50 08.25 08.50188 CCS.A.000234 Nguyễn Thị Diệu 17/04/94 05.75 06.50 04.50 16.75 17.00189 CCS.A.000236 Bùi Thị Diệu 29/01/94 04.25 02.00 03.25 09.50 09.50190 CCS.A.000237 Lê Phong Do 01/01/94 02.50 02.00 02.50 07.00 07.00191 CCS.A.000238 Đào Thị Mỹ Dung 24/03/94 03.75 01.25 04.50 09.50 09.50192 CCS.A.000239 Lê Thị Dung 24/01/94 03.25 02.00 02.75 08.00 08.00193 CCS.A.000241 Phan Thị Phương Dung 26/08/94 04.00 02.00 03.00 09.00 09.00194 CCS.A.000242 Huỳnh Thị Kiều Dung 02/08/94 04.50 03.25 03.75 11.50 11.50195 CCS.A.000243 Trần Thị Dung 06/11/94 04.75 01.25 03.50 09.50 09.50196 CCS.A.000245 Đinh Thị Thu Dung 24/02/94 03.75 02.50 02.00 08.25 08.50197 CCS.A.000246 Đinh Thị Thùy Dung 25/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50198 CCS.A.000247 Phạm Thị Dung 05/01/94 04.50 02.75 03.75 11.00 11.00199 CCS.A.000249 Bùi Thị Dung 28/06/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50200 CCS.A.000251 Nguyễn Thị Dung 20/10/94 04.50 04.00 02.00 10.50 10.50201 CCS.A.000252 Hoàng Thị Kim Dung 31/12/94 03.00 04.00 03.50 10.50 10.50202 CCS.A.000253 Phạm Thùy Dung 29/01/94 02.75 04.50 03.75 11.00 11.00203 CCS.A.000254 Phạm Văn Dung 22/11/92 06.50 02.25 02.50 11.25 11.50204 CCS.A.000256 Lê Thị Thanh Dung 04/08/94 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00205 CCS.A.000257 Nguyễn Thị Dung 20/12/91 04.50 02.75 02.75 10.00 10.00206 CCS.A.000258 Nguyễn Thùy Dung 25/02/94 06.50 06.50 05.00 18.00 18.00207 CCS.A.000259 Lê Thị Mỹ Dung 18/09/94 06.25 05.75 04.00 16.00 16.00208 CCS.A.000260 Võ Thị Tuyết Dung 08/10/94 04.50 03.75 03.50 11.75 12.00209 CCS.A.000261 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/08/94 04.00 03.00 04.00 11.00 11.00210 CCS.A.000262 Nguyễn Thị Kim Dung 12/07/93 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50211 CCS.A.000263 Nguyễn Thị Thùy Duy 29/09/94 06.00 06.00 04.00 16.00 16.00212 CCS.A.000265 Nguyễn Quốc Duy 10/09/94 05.50 02.25 06.50 14.25 14.50213 CCS.A.000266 Vũ Đức Duy 27/02/94 02.75 02.25 03.00 08.00 08.00214 CCS.A.000267 Phạm Văn Duy 03/12/94 03.50 02.75 01.75 08.00 08.00215 CCS.A.000269 Lê Thị Kiều Duy 12/11/94 02.50 05.25 04.25 12.00 12.00216 CCS.A.000271 Trần Lê Anh Duy 30/04/93 04.50 03.25 04.25 12.00 12.00217 CCS.A.000272 Lê Đình Duy 01/10/94 02.25 01.25 02.75 06.25 06.50218 CCS.A.000274 Nguyễn Thanh Duy 05/11/94 06.25 06.00 05.25 17.50 17.50219 CCS.A.000276 Hồ Ngọc Duy 28/07/93 02.50 04.50 03.25 10.25 10.50220 CCS.A.000277 Nguyễn Đức Duy 12/05/94 02.75 03.50 03.25 09.50 09.50221 CCS.A.000278 Nguyễn Lập Duy 05/02/94 02.50 01.50 02.50 06.50 06.50222 CCS.A.000280 Nguyễn Anh Duy 20/07/94 03.75 05.50 04.25 13.50 13.50223 CCS.A.000281 Dương Ngọc Duy 02/05/93 03.25 03.50 03.75 10.50 10.50224 CCS.A.000282 Ngô Thị Mỹ Duyên 28/08/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00225 CCS.A.000283 Lâm Thị Mỹ Duyên 10/10/93 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50226 CCS.A.000284 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/08/93 03.00 00.75 02.75 06.50 06.50227 CCS.A.000287 Vũ Thị Mai Duyên 28/06/94 06.25 05.75 06.00 18.00 18.00

Page 6: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn228 CCS.A.000288 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/05/94 02.50 02.75 01.50 06.75 07.00229 CCS.A.000289 Mai Lê Thị Hoàng Duyên 26/02/92 03.75 03.00 03.50 10.25 10.50230 CCS.A.000290 Trần Thị Ngọc Duyên 18/02/94 04.50 06.75 02.75 14.00 14.00231 CCS.A.000292 Tào Thị Mỹ Duyên 29/09/93 03.75 01.00 02.25 07.00 07.00232 CCS.A.000293 Tô Thị Mỹ Duyên 20/09/94 04.25 01.75 02.50 08.50 08.50233 CCS.A.000294 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/02/94 01.75 01.75 03.75 07.25 07.50234 CCS.A.000296 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/11/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00235 CCS.A.000297 Nguyễn Võ Mỹ Duyên 24/10/93 02.75 03.25 04.00 10.00 10.00236 CCS.A.000298 Nguyễn Tạo Duyên 19/03/94 03.25 01.75 03.50 08.50 08.50237 CCS.A.000299 Võ Thị Thùy Duyên 04/04/94 05.25 05.75 02.50 13.50 13.50238 CCS.A.000300 Đào Thị Thùy Duyên 22/04/94 05.25 06.75 04.00 16.00 16.00239 CCS.A.000301 Phạm Thị Mỹ Duyên 07/07/94 05.50 04.25 05.50 15.25 15.50240 CCS.A.000303 Trần Thị Thùy Duyên 15/04/94 03.25 03.50 03.50 10.25 10.50241 CCS.A.000304 Hà Mỹ Duyên 20/10/94 05.00 02.50 03.75 11.25 11.50242 CCS.A.000306 Cao Thị Bích Duyên 31/08/93 04.75 04.00 02.00 10.75 11.00243 CCS.A.000308 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/06/94 03.00 01.75 04.25 09.00 09.00244 CCS.A.000309 Hồ Thị Bé Duyên 13/06/94 04.50 04.50 03.75 12.75 13.00245 CCS.A.000310 Phan Xuân Anh Dũng 23/03/93 07.25 04.00 02.25 13.50 13.50246 CCS.A.000313 Trần Việt Dũng 17/11/94 03.00 00.25 01.75 05.00 05.00247 CCS.A.000315 Nguyễn Văn Dũng 05/06/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50248 CCS.A.000316 Lê Tấn Dũng 07/12/94 03.50 01.75 03.75 09.00 09.00249 CCS.A.000317 Võ Nguyễn Hoàng Dũng 09/04/94 03.50 05.50 05.25 14.25 14.50250 CCS.A.000319 Nguyễn Huy Dũng 07/10/89 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00251 CCS.A.000320 Nguyễn Nhật Dũng 31/08/92 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50252 CCS.A.000321 Phạm Trần Trùng Dương 22/04/94 06.50 06.25 02.75 15.50 15.50253 CCS.A.000323 Ngô Thị Thùy Dương 30/03/94 05.00 05.00 05.50 15.50 15.50254 CCS.A.000324 Phạm Thái Dương 13/02/94 02.50 01.75 03.25 07.50 07.50255 CCS.A.000325 Trần Ngọc An Dương 08/05/94 05.50 05.50 06.25 17.25 17.50256 CCS.A.000326 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50257 CCS.A.000327 Nguyễn Thái Dương 22/11/93 02.75 00.0 03.50 06.25 06.50258 CCS.A.000328 Nguyễn Thanh Dương 22/09/92 02.50 00.50 03.50 06.50 06.50259 CCS.A.000329 Trần Đại Dương 16/10/93 03.50 00.0 02.25 05.75 06.00260 CCS.A.000330 Nguyễn Bình Dương 25/04/93 02.50 00.25 02.00 04.75 05.00261 CCS.A.000331 Đinh Thị Thùy Dương 04/01/94 04.50 03.00 03.75 11.25 11.50262 CCS.A.000332 Dương Nhật Thùy Dương 22/05/94 03.50 02.75 01.25 07.50 07.50263 CCS.A.000333 Huỳnh Văn Dương 04/09/94 03.25 06.25 06.50 16.00 16.00264 CCS.A.000335 Trương Thị Dự 27/05/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.00265 CCS.A.000336 Phạm Nguyễn Linh Đa 02/01/94 02.50 01.25 04.25 08.00 08.00266 CCS.A.000337 Ngô Tấn Đan 26/06/94 06.25 05.00 06.50 17.75 18.00267 CCS.A.000338 Trần Ngọc Lan Đài 26/02/94 04.75 04.50 04.75 14.00 14.00268 CCS.A.000339 Vũ Anh Đài 03/09/94 03.00 02.25 03.25 08.50 08.50269 CCS.A.000340 Lê Thị Trang Đài 08/08/94 03.25 02.50 03.00 08.75 09.00270 CCS.A.000341 Nguyễn Thị Trang Đài 29/01/94 03.75 02.00 01.75 07.50 07.50271 CCS.A.000343 Đoàn Thị Bích Đào 19/05/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50272 CCS.A.000344 Trần Thị Anh Đào 04/11/93 04.25 02.00 02.75 09.00 09.00273 CCS.A.000345 Lý Hồng Đào 06/02/94 04.25 02.25 04.75 11.25 11.50

Page 7: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn274 CCS.A.000346 Quách Thị Anh Đào 07/09/94 04.25 03.50 04.25 12.00 12.00275 CCS.A.000347 Nguyễn Thị Đào 06/06/94 03.25 02.25 02.25 07.75 08.00276 CCS.A.000348 Đinh Thị Anh Đào 23/11/94 03.25 01.25 01.75 06.25 06.50277 CCS.A.000349 Lê Tiến Đại 27/07/94 03.50 02.75 02.75 09.00 09.00278 CCS.A.000350 Nguyễn Tấn Đại 15/04/93 03.25 03.75 05.00 12.00 12.00279 CCS.A.000351 Đoàn Quang Đạo 21/12/91 04.00 03.50 01.50 09.00 09.00280 CCS.A.000352 Nguyễn Tiến Đạt 29/09/94 07.25 03.25 04.25 14.75 15.00281 CCS.A.000353 Trần Ngọc Thành Đạt 04/06/93 04.75 04.00 03.50 12.25 12.50282 CCS.A.000354 Nguyễn Minh Đạt 25/01/94 03.75 00.25 03.25 07.25 07.50283 CCS.A.000356 Nguyễn Hoàng Đạt 18/01/94 02.75 03.00 04.00 09.75 10.00284 CCS.A.000358 Đào Thanh Đẹp 24/05/94 02.50 00.0 02.00 04.50 04.50285 CCS.A.000359 Trần Thị Điểm 10/09/94 04.75 03.75 04.50 13.00 13.00286 CCS.A.000360 Lê Xuân Điểm 05/02/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.50287 CCS.A.000361 Nguyễn Thị Điểm 04/07/94 04.50 05.00 05.00 14.50 14.50288 CCS.A.000362 Nguyễn Quỳnh Trúc Điệp 29/05/94 03.25 05.25 04.50 13.00 13.00289 CCS.A.000364 Nguyễn Thị Điệp 16/05/94 04.50 01.00 02.75 08.25 08.50290 CCS.A.000365 Lê Thị Ngọc Điệp 02/11/94 03.75 01.50 02.50 07.75 08.00291 CCS.A.000366 Nguyễn Thị Liễu Điền 26/02/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00292 CCS.A.000367 Nguyễn Thị Kim Điều 24/04/94 02.75 04.75 05.00 12.50 12.50293 CCS.A.000368 Võ Hữu Định 13/10/93 03.75 00.25 03.50 07.50 07.50294 CCS.A.000369 Lục Anh Định 02/02/94 02.50 00.25 02.50 05.25 05.50295 CCS.A.000370 Nguyễn Thị Định 25/02/94 03.00 03.75 05.50 12.25 12.50296 CCS.A.000371 Trần Quốc Định 02/10/94 03.50 00.0 03.25 06.75 07.00297 CCS.A.000372 Lê Phương Đoan 28/09/94 03.75 02.00 02.50 08.25 08.50298 CCS.A.000374 Nguyễn Văn Đoàn 03/04/85 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50299 CCS.A.000375 Trần Ngọc Đô 12/12/94 03.75 00.0 02.50 06.25 06.50300 CCS.A.000378 Nguyễn Hải Đông 15/07/94 03.50 04.00 03.25 10.75 11.00301 CCS.A.000379 Nguyễn Xuân Đồng 18/01/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00302 CCS.A.000380 Nguyễn Tấn Đương 27/08/93 02.75 02.50 02.50 07.75 08.00303 CCS.A.000382 Nguyễn Thị Đường 20/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50304 CCS.A.000383 Bùi Khắc Được 20/03/94 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50305 CCS.A.000385 Hồ Sỹ Đức 20/05/94 04.50 03.50 03.75 11.75 12.00306 CCS.A.000387 Bùi Minh Đức 01/10/93 03.50 01.25 04.50 09.25 09.50307 CCS.A.000388 Nguyễn Ngọc Đức 27/01/94 03.75 04.25 04.00 12.00 12.00308 CCS.A.000389 Trịnh Trung Đức 25/07/93 02.50 02.00 03.50 08.00 08.00309 CCS.A.000391 Thái Công Đức 22/09/94 02.25 00.0 03.00 05.25 05.50310 CCS.A.000392 Trần Công Đức 24/10/92 02.50 03.50 03.50 09.50 09.50311 CCS.A.000393 Nguyễn Văn Đức 03/12/91 03.50 00.0 02.50 06.00 06.00312 CCS.A.000394 Nguyễn Tiến Đức 14/07/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00313 CCS.A.000396 Bùi Thị Gái 15/09/94 04.75 03.25 03.00 11.00 11.00314 CCS.A.000397 Trần Thị Gái 04/03/94 05.50 03.75 04.50 13.75 14.00315 CCS.A.000398 Huỳnh Thị Gái 21/06/92 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50316 CCS.A.000399 Nguyễn Hoàng Gia 12/08/94 04.75 04.25 04.25 13.25 13.50317 CCS.A.000400 Bùi Thị Tuyết Giang 10/11/94 05.00 03.75 04.75 13.50 13.50318 CCS.A.000401 Phan Thị Cẩm Giang 10/04/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00319 CCS.A.000402 Lã Hương Giang 29/03/94 06.00 06.25 06.25 18.50 18.50

Page 8: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn320 CCS.A.000403 Nguyễn Mách Giang 30/02/93 04.50 03.00 02.00 09.50 09.50321 CCS.A.000404 Phạm Thị Trúc Giang 22/08/94 03.00 01.25 02.00 06.25 06.50322 CCS.A.000405 Nguyễn Thị Giang 13/12/93 03.00 01.50 02.25 06.75 07.00323 CCS.A.000409 Nguyễn Trường Giang 28/09/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.00324 CCS.A.000410 Trần Trường Giang 13/07/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50325 CCS.A.000411 Lê Trọng Giang 02/04/92 03.25 03.50 05.75 12.50 12.50326 CCS.A.000412 Nguyễn Thị Trúc Giang 06/03/93 05.25 05.00 03.75 14.00 14.00327 CCS.A.000413 Nguyễn Đình Giáp 21/11/94 01.50 00.25 02.50 04.25 04.50328 CCS.A.000414 Lưu Xuân Giáp 19/04/94 05.25 03.25 03.50 12.00 12.00329 CCS.A.000415 Huỳnh Văn Giàu 21/12/94 03.00 00.25 02.50 05.75 06.00330 CCS.A.000417 Lê Ngọc Giàu 03/10/94 03.25 05.25 06.25 14.75 15.00331 CCS.A.000423 Phạm Thị Vân Hà 28/02/94 06.25 05.00 05.50 16.75 17.00332 CCS.A.000424 Lê Bé Hà 13/10/94 05.25 05.75 04.50 15.50 15.50333 CCS.A.000425 Phan Thị Hà 17/07/94 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50334 CCS.A.000426 Đoàn Thị Thu Hà 07/10/94 01.50 01.50 01.75 04.75 05.00335 CCS.A.000427 Nguyễn Thị Hà 12/10/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50336 CCS.A.000428 Đinh Thị Ngọc Hà 16/04/94 03.25 00.50 03.00 06.75 07.00337 CCS.A.000429 Trần Thị Hà 05/08/94 03.00 00.50 03.00 06.50 06.50338 CCS.A.000432 Phạm Thị Ngọc Hà 08/10/94 06.00 04.25 05.00 15.25 15.50339 CCS.A.000433 Nhữ Thị Hà 28/01/94 06.75 04.75 05.00 16.50 16.50340 CCS.A.000434 Chu Thuý Hà 04/01/94 06.50 06.75 05.25 18.50 18.50341 CCS.A.000435 Hồ Thị Xuân Hà 06/04/94 03.50 00.75 04.25 08.50 08.50342 CCS.A.000436 Tô Văn Hà 27/01/93 03.50 00.75 02.00 06.25 06.50343 CCS.A.000437 Huỳnh Thị Thúy Hà 10/06/94 03.00 01.50 02.75 07.25 07.50344 CCS.A.000438 Trần Thiện Hà 10/02/94 03.75 01.25 03.50 08.50 08.50345 CCS.A.000439 Nguyễn Trọng Hà 09/11/94 03.50 02.75 03.75 10.00 10.00346 CCS.A.000440 Nguyễn Đức Hà 11/06/94 02.00 01.00 04.50 07.50 07.50347 CCS.A.000441 Lê Minh Hà 05/11/94 05.00 05.75 05.00 15.75 16.00348 CCS.A.000442 Nguyễn Thị Trúc Hà 00/00/94 03.50 04.25 03.75 11.50 11.50349 CCS.A.000443 Nguyễn Thái Hà 19/11/94 06.50 04.75 04.50 15.75 16.00350 CCS.A.000445 Trương Thị Thu Hà 10/10/94 04.50 01.50 03.50 09.50 09.50351 CCS.A.000446 Nguyễn Thị Hà 30/12/94 02.50 04.00 03.00 09.50 09.50352 CCS.A.000447 Phan Thị Hà 06/08/89 02.00 02.50 02.50 07.00 07.00353 CCS.A.000448 Bùi Phi Hành 08/08/94 02.50 00.50 02.50 05.50 05.50354 CCS.A.000449 Nguyễn Trí Hào 23/04/94 04.75 05.25 04.50 14.50 14.50355 CCS.A.000450 Đinh Quốc Hào 02/09/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.50356 CCS.A.000451 Lê Hữu Hào 11/04/93 04.75 04.00 03.00 11.75 12.00357 CCS.A.000453 Trần Văn Hải 04/07/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.00358 CCS.A.000456 Lê Văn Hải 12/03/94 03.50 04.00 03.50 11.00 11.00359 CCS.A.000457 Phạm Thanh Hải 05/10/94 02.50 00. 00. 02.50 02.50360 CCS.A.000459 Trần Minh Hải 17/05/93 03.25 03.00 03.00 09.25 09.50361 CCS.A.000460 Trương Quốc Hải 20/05/94 06.25 05.75 02.50 14.50 14.50362 CCS.A.000462 Hoàng Thiện Hải 20/05/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00363 CCS.A.000464 Bùi Minh Hải 06/02/93 03.50 01.00 02.00 06.50 06.50364 CCS.A.000465 Trần Công Hải 05/02/94 02.00 04.75 03.50 10.25 10.50365 CCS.A.000466 Trần Quốc Hải 20/11/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50

Page 9: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn366 CCS.A.000467 Hoàng Kim Hải 20/11/90 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50367 CCS.A.000470 Đặng Thị Hảo 20/01/93 02.75 01.75 02.00 06.50 06.50368 CCS.A.000472 Phan Văn Hảo 08/08/92 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50369 CCS.A.000475 Cao Thị Hồng Hạnh 18/02/94 03.50 05.00 03.50 12.00 12.00370 CCS.A.000476 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/08/94 04.00 02.50 03.50 10.00 10.00371 CCS.A.000477 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50372 CCS.A.000478 Đặng Thị Minh Hạnh 19/05/93 04.00 04.50 03.25 11.75 12.00373 CCS.A.000479 Nguyễn Thị Bé Hạnh 05/12/94 04.25 04.00 03.25 11.50 11.50374 CCS.A.000480 Lê Thị Cẩm Hạnh 08/03/94 04.00 04.75 04.50 13.25 13.50375 CCS.A.000482 Hoàng Thị Hạnh 30/05/94 05.75 04.50 04.50 14.75 15.00376 CCS.A.000483 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/08/94 03.50 01.00 04.00 08.50 08.50377 CCS.A.000484 Trần Thị Ngọc Hạnh 24/06/94 03.75 04.25 05.50 13.50 13.50378 CCS.A.000485 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/01/94 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00379 CCS.A.000486 Vũ Thị Minh Hạnh 27/07/94 03.25 02.00 04.75 10.00 10.00380 CCS.A.000487 Đỗ Thị Hạnh 20/11/93 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00381 CCS.A.000488 Nguyễn Thị Bích Hạnh 07/05/94 04.50 04.50 04.00 13.00 13.00382 CCS.A.000489 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/94 03.75 05.00 03.75 12.50 12.50383 CCS.A.000490 Mai Nguyễn Hồng Hạnh 15/12/94 03.50 01.50 02.25 07.25 07.50384 CCS.A.000491 Phạm Thị Ngọc Hạnh 12/12/94 07.00 06.00 06.00 19.00 19.00385 CCS.A.000492 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/01/94 08.25 07.50 07.25 23.00 23.00386 CCS.A.000494 Cao Thị Mỹ Hạnh 02/06/93 03.75 03.75 04.25 11.75 12.00387 CCS.A.000495 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/12/94 02.50 02.00 04.25 08.75 09.00388 CCS.A.000496 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 26/05/94 04.50 04.25 04.50 13.25 13.50389 CCS.A.000497 Mai Vũ Hạnh 01/12/93 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00390 CCS.A.000498 Trần Thị Mộng Hân 02/06/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00391 CCS.A.000500 Lê Thị Ngọc Hân 05/09/93 02.25 02.50 02.50 07.25 07.50392 CCS.A.000501 Nguyễn Đình Hân 24/11/94 03.50 00.75 03.00 07.25 07.50393 CCS.A.000502 Huỳnh Thị Kim Hân 18/08/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.00394 CCS.A.000504 Bùi Thị Ngọc Hân 25/02/94 02.50 01.75 03.50 07.75 08.00395 CCS.A.000505 Đỗ Quí Hân 31/01/94 04.00 05.25 04.00 13.25 13.50396 CCS.A.000506 Lê Công Hậu 11/07/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00397 CCS.A.000507 Nguyễn Đức Hậu 09/04/94 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00398 CCS.A.000509 Huỳnh Minh Hậu 04/10/93 05.25 02.75 04.50 12.50 12.50399 CCS.A.000510 Nguyễn Hải Hậu 04/08/94 03.25 03.50 04.50 11.25 11.50400 CCS.A.000511 Thái Phước Hậu 21/06/93 03.50 00.25 03.00 06.75 07.00401 CCS.A.000513 Ngô Thị Thu Hậu 05/11/94 02.75 06.25 04.50 13.50 13.50402 CCS.A.000515 Nguyễn Văn Hậu 10/06/94 05.00 06.50 04.75 16.25 16.50403 CCS.A.000516 Lê Thị Hằng 30/06/94 03.50 04.75 02.50 10.75 11.00404 CCS.A.000517 Trương Thị Thanh Hằng 27/11/94 03.50 03.25 04.00 10.75 11.00405 CCS.A.000518 Trần Thị Thanh Hằng 19/06/94 05.00 06.50 06.00 17.50 17.50406 CCS.A.000519 Ngô Thị Hằng 29/05/94 02.50 01.00 02.75 06.25 06.50407 CCS.A.000520 Lâm Thị Hằng 10/07/94 04.25 02.75 03.00 10.00 10.00408 CCS.A.000521 Vũ Thị Mỹ Hằng 14/03/94 04.25 04.75 02.75 11.75 12.00409 CCS.A.000522 Tường Thị Thu Hằng 21/05/94 03.25 02.25 04.00 09.50 09.50410 CCS.A.000523 Nguyễn Thúy Hằng 17/02/92 02.50 00.0 04.25 06.75 07.00411 CCS.A.000525 Lê Thị Lệ Hằng 29/10/94 05.75 04.50 04.25 14.50 14.50

Page 10: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn412 CCS.A.000526 Chế Thị Thu Hằng 13/10/94 04.50 03.75 03.25 11.50 11.50413 CCS.A.000527 Nguyễn Thị Kim Hằng 10/11/94 06.25 05.00 04.50 15.75 16.00414 CCS.A.000528 Hoàng Thị Thu Hằng 06/08/93 02.50 01.00 02.25 05.75 06.00415 CCS.A.000529 Trần Thị Phượng Hằng 24/07/93 03.25 02.00 02.25 07.50 07.50416 CCS.A.000530 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12/12/94 03.00 02.00 04.00 09.00 09.00417 CCS.A.000531 Trần Thị Hằng 01/08/94 03.50 01.50 03.25 08.25 08.50418 CCS.A.000532 Võ Thị Thanh Hằng 09/02/94 03.25 01.50 02.75 07.50 07.50419 CCS.A.000533 Phạm Thị Thúy Hằng 29/06/94 03.50 02.25 04.25 10.00 10.00420 CCS.A.000534 Lê Thị Hằng 26/03/94 03.75 04.75 03.75 12.25 12.50421 CCS.A.000535 Mai Thị Hằng 17/06/94 03.50 03.25 02.50 09.25 09.50422 CCS.A.000536 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/12/94 03.00 03.25 04.50 10.75 11.00423 CCS.A.000537 Dương Thị Thu Hằng 09/10/94 02.75 02.75 03.50 09.00 09.00424 CCS.A.000538 Đặng Thị Hằng 06/10/94 02.50 00.75 02.50 05.75 06.00425 CCS.A.000539 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 05/02/94 03.00 03.00 02.25 08.25 08.50426 CCS.A.000540 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/01/94 04.00 01.25 02.25 07.50 07.50427 CCS.A.000542 Trần Thị Mỹ Hằng 20/12/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.50428 CCS.A.000543 Trần Thị Nhựt Hằng 04/03/93 03.75 03.50 03.25 10.50 10.50429 CCS.A.000544 Trần Vũ Thanh Hằng 30/06/94 05.00 06.00 05.50 16.50 16.50430 CCS.A.000545 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/09/94 05.50 04.75 04.50 14.75 15.00431 CCS.A.000546 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/02/94 05.00 02.50 03.50 11.00 11.00432 CCS.A.000547 Nguyễn Thị Thanh Hằng 14/06/94 02.50 01.00 04.50 08.00 08.00433 CCS.A.000548 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/11/94 04.25 06.00 05.75 16.00 16.00434 CCS.A.000553 Lê Văn Hiếu 25/11/94 02.25 02.25 02.75 07.25 07.50435 CCS.A.000554 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 15/04/94 02.75 05.50 03.50 11.75 12.00436 CCS.A.000557 Lê Thị Minh Hiếu 31/05/94 04.50 04.00 05.75 14.25 14.50437 CCS.A.000558 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu 20/04/94 02.75 02.75 03.00 08.50 08.50438 CCS.A.000559 Trương Trần Trung Hiếu 29/12/94 04.75 04.50 03.25 12.50 12.50439 CCS.A.000560 Nguyễn Minh Hiếu 17/04/94 06.50 06.00 06.25 18.75 19.00440 CCS.A.000561 Trần Trọng Hiếu 08/10/94 03.50 03.00 03.00 09.50 09.50441 CCS.A.000562 Nguyễn Thị Hiếu 10/04/94 02.50 03.75 03.75 10.00 10.00442 CCS.A.000563 Nguyễn Thị Minh Hiếu 26/06/94 04.25 05.00 03.00 12.25 12.50443 CCS.A.000564 Phan Thị Hiếu 03/04/93 02.75 03.75 02.75 09.25 09.50444 CCS.A.000565 Nguyễn Thị Phương Hiếu 23/01/88 03.25 05.00 04.00 12.25 12.50445 CCS.A.000566 Nguyễn Phước Hiếu 24/08/93 02.75 02.75 01.50 07.00 07.00446 CCS.A.000567 Phạm Thị Thu Hiện 18/09/94 03.25 03.25 02.25 08.75 09.00447 CCS.A.000568 Đặng Ngọc Hiệp 17/03/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00448 CCS.A.000569 Đỗ Văn Hiệp 20/10/93 02.50 01.50 03.25 07.25 07.50449 CCS.A.000570 Trần Đức Hiệp 05/10/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.50450 CCS.A.000571 Đinh Quang Hiệp 12/08/94 02.25 03.50 02.00 07.75 08.00451 CCS.A.000573 Trần Minh Hiệp 06/02/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.50452 CCS.A.000574 Hà Tuấn Hiệp 26/10/94 03.25 03.75 04.50 11.50 11.50453 CCS.A.000575 Hoàng Hiệp 21/09/94 04.50 02.00 03.75 10.25 10.50454 CCS.A.000576 Nguyễn Trấn Hiệp 12/11/94 07.75 05.25 06.50 19.50 19.50455 CCS.A.000577 Lê Thị Hiệp 22/09/94 02.50 00.50 06.25 09.25 09.50456 CCS.A.000578 Hà Văn Hiệp 23/05/94 05.25 03.75 03.75 12.75 13.00457 CCS.A.000579 Võ Thị Hiệu 17/08/94 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50

Page 11: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn458 CCS.A.000580 Nguyễn Trúc Thu Hiền 26/02/94 04.75 03.50 04.50 12.75 13.00459 CCS.A.000581 Nguyễn Thị Thanh Hiền 23/06/94 02.75 04.75 02.50 10.00 10.00460 CCS.A.000582 Diệp Thị Hiền 12/12/94 04.75 02.75 03.25 10.75 11.00461 CCS.A.000583 Nguyễn Thị Hiền 25/02/94 04.00 03.50 03.25 10.75 11.00462 CCS.A.000584 Lâm Thị Thu Hiền 04/03/93 02.75 01.50 03.75 08.00 08.00463 CCS.A.000585 Tô Thị Bảo Hiền 17/01/93 07.25 05.25 02.50 15.00 15.00464 CCS.A.000586 Đỗ Thị Diệu Hiền 11/11/94 02.25 00. 00. 02.25 02.50465 CCS.A.000587 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 22/01/94 03.50 03.75 04.25 11.50 11.50466 CCS.A.000588 Nguyễn Thị Hiền 16/12/94 04.00 03.00 03.75 10.75 11.00467 CCS.A.000589 Nguyễn Văn Hiền 10/04/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00468 CCS.A.000591 Nguyễn Thị Minh Hiền 23/07/94 05.00 04.25 04.00 13.25 13.50469 CCS.A.000592 Võ Thị Phượng Hiền 25/04/94 03.25 04.00 02.75 10.00 10.00470 CCS.A.000595 Võ Thị Thu Hiền 10/01/94 02.75 04.00 04.00 10.75 11.00471 CCS.A.000596 Trần Thị Thu Hiền 10/03/94 02.50 00.75 02.75 06.00 06.00472 CCS.A.000597 Nguyễn Thị Xuân Hiền 05/01/94 02.75 00.25 02.75 05.75 06.00473 CCS.A.000598 Kiều Thị Mỹ Hiền 20/05/94 04.00 04.00 05.25 13.25 13.50474 CCS.A.000599 Lê Thị Hiền 19/01/94 04.25 01.50 03.50 09.25 09.50475 CCS.A.000600 Nguyễn Thị Hiền 24/05/95 02.50 05.00 03.50 11.00 11.00476 CCS.A.000602 Lê Thị Hiền 01/01/94 04.50 02.25 03.50 10.25 10.50477 CCS.A.000603 Lê Thị Hiền 10/02/93 06.00 06.00 05.00 17.00 17.00478 CCS.A.000604 Võ Thị Thu Hiền 10/06/94 03.00 00.75 02.50 06.25 06.50479 CCS.A.000605 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/07/93 06.50 05.50 05.00 17.00 17.00480 CCS.A.000606 Triệu Thị Thanh Hiền 06/06/94 05.75 01.50 04.00 11.25 11.50481 CCS.A.000607 Trần Thị Hiền 10/04/94 08.50 05.25 06.50 20.25 20.50482 CCS.A.000612 Võ Thị Kim Hoa 01/02/94 02.50 02.00 03.25 07.75 08.00483 CCS.A.000613 Nguyễn Thị Phương Hoa 12/09/94 03.25 02.00 04.00 09.25 09.50484 CCS.A.000614 Lương Thị Thanh Hoa 06/06/93 06.25 05.50 04.75 16.50 16.50485 CCS.A.000615 Phan Thị Hoa 07/09/93 05.75 05.50 03.50 14.75 15.00486 CCS.A.000616 Nguyễn Thị Hoa 15/09/94 02.75 01.25 04.50 08.50 08.50487 CCS.A.000617 Trần Thị Lệ Hoa 27/11/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50488 CCS.A.000618 Huỳnh Thị Xuân Hoa 19/10/93 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50489 CCS.A.000619 Trần Thị Hoa 21/09/94 04.50 02.50 04.00 11.00 11.00490 CCS.A.000620 Nguyễn Thị Thanh Hoa 19/06/94 04.25 02.75 03.50 10.50 10.50491 CCS.A.000621 Vũ Thị Hoa 05/10/93 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00492 CCS.A.000622 Trương Thị Kiều Hoa 20/10/94 04.75 01.00 02.75 08.50 08.50493 CCS.A.000623 Chu Thị Thuý Hoan 13/11/94 04.25 02.50 04.00 10.75 11.00494 CCS.A.000624 Nguyễn Thị Hoan 10/10/94 05.75 05.25 04.00 15.00 15.00495 CCS.A.000625 Nguyễn Ngọc Hoan 13/04/94 07.25 04.75 06.75 18.75 19.00496 CCS.A.000626 Trần Thị Kim Hoanh 04/01/94 03.25 03.25 03.00 09.50 09.50497 CCS.A.000627 Mạc Thị Hoài 26/03/94 04.00 01.00 02.50 07.50 07.50498 CCS.A.000628 Tô Đức Hoài 23/01/92 04.50 02.50 03.25 10.25 10.50499 CCS.A.000629 Hồ Thị Hoài 25/05/94 03.00 00.75 01.75 05.50 05.50500 CCS.A.000630 Vũ Thanh Hoài 19/01/94 04.50 02.25 04.50 11.25 11.50501 CCS.A.000631 Nguyễn Thị Thanh Hoài 01/11/94 05.00 06.25 04.00 15.25 15.50502 CCS.A.000632 Lê Văn Hoài 05/12/94 04.25 02.25 05.00 11.50 11.50503 CCS.A.000635 Tô Ngọc Hoài 01/07/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.50

Page 12: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn504 CCS.A.000636 Phan Thị Khánh Hoài 07/09/93 05.75 03.75 03.25 12.75 13.00505 CCS.A.000637 Hoàng Văn Hoàn 07/11/92 04.50 04.75 03.50 12.75 13.00506 CCS.A.000638 Lê Phúc Hoàn 15/06/93 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50507 CCS.A.000639 Tô Vũ Hoàn 03/05/93 02.50 00.0 00. 02.50 02.50508 CCS.A.000641 Lê Quốc Hoàng 20/06/93 04.00 05.25 04.50 13.75 14.00509 CCS.A.000642 Trần Tấn Hoàng 05/08/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.50510 CCS.A.000643 Nguyễn Văn Hoàng 18/12/94 03.75 00.50 04.50 08.75 09.00511 CCS.A.000644 Phan Khắc Hoàng 24/04/94 04.50 03.00 04.75 12.25 12.50512 CCS.A.000645 Trần Văn Hoàng 12/06/94 03.25 01.25 03.50 08.00 08.00513 CCS.A.000646 Nguyễn Quốc Minh Hoàng 01/09/93 04.50 03.50 03.25 11.25 11.50514 CCS.A.000647 Phan Đức Hoàng 25/08/94 07.50 06.00 06.50 20.00 20.00515 CCS.A.000649 Tạ Thị Hoàng 02/04/94 04.00 05.25 04.25 13.50 13.50516 CCS.A.000652 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 29/07/94 03.25 02.75 05.00 11.00 11.00517 CCS.A.000653 Phùng Văn Hóa 04/03/92 04.50 01.50 04.50 10.50 10.50518 CCS.A.000654 Văn Thị Hòa 10/05/93 02.75 03.00 04.75 10.50 10.50519 CCS.A.000655 Đinh Thị Xuân Hòa 20/04/94 03.50 03.25 03.00 09.75 10.00520 CCS.A.000656 Phạm Xuân Hòa 10/07/94 02.00 03.50 03.75 09.25 09.50521 CCS.A.000657 Trần Xuân Hòa 14/10/94 02.25 01.50 02.50 06.25 06.50522 CCS.A.000658 Đinh Hiệp Hòa 09/06/94 03.75 07.75 06.50 18.00 18.00523 CCS.A.000659 Nguyễn Thị Khánh Hòa 28/07/94 04.00 04.25 02.50 10.75 11.00524 CCS.A.000661 Phan Thị Ngọc Hòa 02/06/94 04.50 02.25 02.00 08.75 09.00525 CCS.A.000662 Nguyễn Hòa 20/10/94 03.25 00.75 03.50 07.50 07.50526 CCS.A.000663 Nguyễn Thị Hòa 25/04/94 05.00 03.25 03.00 11.25 11.50527 CCS.A.000665 Nguyễn Thị Thanh Hòa 30/09/93 05.50 04.50 02.75 12.75 13.00528 CCS.A.000666 Nguyễn Thành Hòa 19/11/94 03.50 01.50 02.75 07.75 08.00529 CCS.A.000667 Nguyễn Thanh Hồ 09/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00530 CCS.A.000669 Bùi Thị Thu Hồng 22/06/94 03.50 03.75 02.00 09.25 09.50531 CCS.A.000670 Nguyễn Thị Hồng 20/07/94 04.75 02.00 04.50 11.25 11.50532 CCS.A.000671 Nguyễn Thị Hồng 03/01/94 05.25 06.00 05.50 16.75 17.00533 CCS.A.000672 Trần Thị Thúy Hồng 12/10/94 02.50 01.75 02.50 06.75 07.00534 CCS.A.000673 Trần Thị Hồng 20/11/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00535 CCS.A.000674 Đặng Thị Thu Hồng 01/04/94 04.75 04.75 03.00 12.50 12.50536 CCS.A.000677 Nguyễn Thị ánh Hồng 20/03/94 04.50 03.25 04.50 12.25 12.50537 CCS.A.000678 Nguyễn Thị ánh Hồng 26/03/94 03.00 04.25 03.75 11.00 11.00538 CCS.A.000679 Giang Thanh Hồng 11/06/94 03.50 03.75 04.50 11.75 12.00539 CCS.A.000680 Nguyễn Phi Hồng 18/02/94 02.25 02.00 03.50 07.75 08.00540 CCS.A.000683 Nguyễn Thị Hồng 15/08/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.50541 CCS.A.000684 Hoàng Thị Hồng 22/02/94 03.25 03.75 03.50 10.50 10.50542 CCS.A.000685 Nguyễn Thị Hồng 06/12/94 05.25 03.50 03.75 12.50 12.50543 CCS.A.000686 Lê Thị Xuân Hồng 10/12/94 03.50 01.00 02.50 07.00 07.00544 CCS.A.000687 Đoàn Minh Hộp 05/08/93 04.75 02.25 04.00 11.00 11.00545 CCS.A.000688 Võ Văn Hợp 20/05/94 03.00 00.50 03.25 06.75 07.00546 CCS.A.000690 Lê Văn Huấn 21/01/94 02.25 01.75 02.75 06.75 07.00547 CCS.A.000691 Lê Thị Huế 28/03/93 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50548 CCS.A.000692 Tạ Thị Huế 01/06/94 02.50 01.25 03.75 07.50 07.50549 CCS.A.000694 Lưu Thị Huệ 25/08/94 04.75 04.75 03.25 12.75 13.00

Page 13: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn550 CCS.A.000695 Nguyễn Thùy Linh Huệ 16/06/94 04.50 05.50 06.50 16.50 16.50551 CCS.A.000696 Nguyễn Tiến Huệ 17/07/94 04.00 03.75 03.50 11.25 11.50552 CCS.A.000697 Huỳnh Ngọc Huệ 17/12/94 02.50 04.75 03.00 10.25 10.50553 CCS.A.000699 Trần Thị Huệ 05/01/94 04.25 05.50 06.25 16.00 16.00554 CCS.A.000700 Nguyễn Thị Thu Huệ 02/02/94 04.50 02.75 03.00 10.25 10.50555 CCS.A.000701 Hoàng Thị Kim Huệ 04/06/94 04.25 02.00 04.50 10.75 11.00556 CCS.A.000703 Nguyễn Thị Diệu Huệ 26/12/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00557 CCS.A.000705 Nguyễn Thị Hồng Huệ 30/06/94 05.25 04.75 04.25 14.25 14.50558 CCS.A.000707 Nguyễn Văn Huy 27/04/94 02.50 01.75 03.75 08.00 08.00559 CCS.A.000708 Phạm Hữu Huy 19/08/94 03.50 05.25 04.25 13.00 13.00560 CCS.A.000709 Lê Quốc Huy 12/07/94 03.50 06.25 01.75 11.50 11.50561 CCS.A.000710 Huỳnh Thanh Huy 14/07/94 04.00 07.25 04.50 15.75 16.00562 CCS.A.000712 Hà Quang Huy 15/09/93 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00563 CCS.A.000714 Phan Võ Quốc Huy 23/08/94 04.00 06.00 05.50 15.50 15.50564 CCS.A.000715 Huỳnh Hữu Huy 26/09/94 07.00 07.50 07.00 21.50 21.50565 CCS.A.000716 Trần Hà Quốc Huy 29/06/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.00566 CCS.A.000717 Hà Quốc Huy 01/04/94 05.50 05.00 04.25 14.75 15.00567 CCS.A.000718 Lê Quốc Huynh 06/06/94 02.00 01.25 02.75 06.00 06.00568 CCS.A.000719 Đặng Thị Ngọc Huyền 13/10/92 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50569 CCS.A.000720 Nguyễn Thị Huyền 04/04/93 02.50 03.25 03.25 09.00 09.00570 CCS.A.000721 Phan Ngọc Huyền 24/09/94 02.50 06.25 03.75 12.50 12.50571 CCS.A.000722 Trương Thị Lệ Huyền 18/06/94 02.75 03.75 03.00 09.50 09.50572 CCS.A.000723 Trần Thị Thu Huyền 10/07/94 03.50 04.00 03.00 10.50 10.50573 CCS.A.000724 Hà Thị Minh Huyền 04/07/94 03.50 02.25 05.00 10.75 11.00574 CCS.A.000725 Nguyễn Thị Mộng Huyền 19/09/93 04.25 01.00 03.25 08.50 08.50575 CCS.A.000726 Phạm Thị Thanh Huyền 21/02/94 06.00 05.00 05.00 16.00 16.00576 CCS.A.000727 Phan Thị Thúy Huyền 12/02/94 04.25 02.00 03.75 10.00 10.00577 CCS.A.000728 Lê Thị Thanh Huyền 11/04/94 03.00 04.25 03.25 10.50 10.50578 CCS.A.000729 Phạm Thị Thanh Huyền 14/06/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.00579 CCS.A.000730 Nguyễn Thị Huyền 20/12/94 05.00 03.00 03.50 11.50 11.50580 CCS.A.000732 Võ Thị Mỹ Huyền 09/09/94 05.50 04.25 05.00 14.75 15.00581 CCS.A.000734 Nguyễn Thị Huyền 17/04/94 04.25 03.50 04.00 11.75 12.00582 CCS.A.000736 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/06/94 03.25 03.25 03.50 10.00 10.00583 CCS.A.000739 Đỗ Hoàng Thị Mỹ Huyền 20/10/94 05.00 04.00 03.75 12.75 13.00584 CCS.A.000740 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/04/94 03.25 02.75 04.25 10.25 10.50585 CCS.A.000741 Phạm Thị Kim Huyền 01/01/92 03.00 03.00 01.75 07.75 08.00586 CCS.A.000742 Trần Thị Anh Huyền 10/10/94 03.00 01.50 03.75 08.25 08.50587 CCS.A.000743 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/04/94 06.50 04.50 04.50 15.50 15.50588 CCS.A.000744 Bùi Thị Bích Huyền 25/07/94 05.50 02.00 03.50 11.00 11.00589 CCS.A.000745 Phan Thị Huyền 26/11/94 02.50 04.00 04.75 11.25 11.50590 CCS.A.000746 Thang Thị Mỹ Huyền 28/01/94 03.00 02.75 03.50 09.25 09.50591 CCS.A.000747 Huỳnh Thị Như Huyền 06/09/94 03.25 03.00 05.00 11.25 11.50592 CCS.A.000748 Nguyễn Thị Huyền 14/11/93 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00593 CCS.A.000749 Huỳnh Ngọc Huyền 30/04/94 04.75 05.00 04.00 13.75 14.00594 CCS.A.000750 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/01/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50595 CCS.A.000752 Nguyễn Mỹ Huyền 01/06/94 04.00 03.00 03.50 10.50 10.50

Page 14: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn596 CCS.A.000754 Phan Văn Hùng 07/07/93 02.50 02.25 02.50 07.25 07.50597 CCS.A.000755 Huỳnh Hoàng Thanh Hùng 17/08/94 06.00 06.25 04.00 16.25 16.50598 CCS.A.000756 Phan Thanh Hùng 21/05/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00599 CCS.A.000758 Đinh Việt Hùng 10/08/94 04.75 04.25 05.00 14.00 14.00600 CCS.A.000760 Nguyễn Mạnh Hùng 30/08/93 03.50 04.25 05.25 13.00 13.00601 CCS.A.000761 Nguyễn Xuân Hùng 23/02/94 04.50 00.75 04.25 09.50 09.50602 CCS.A.000762 Lò Văn Hùng 18/06/92 03.00 02.75 02.25 08.00 08.00603 CCS.A.000763 Trịnh Đại Hùng 14/02/94 02.00 06.25 02.75 11.00 11.00604 CCS.A.000764 Lê Tiến Hùng 01/12/93 02.50 03.75 02.25 08.50 08.50605 CCS.A.000766 Lục Khánh Hưng 10/09/92 04.50 03.75 02.50 10.75 11.00606 CCS.A.000767 Nguyễn Nhật Hưng 04/10/94 07.50 03.75 05.50 16.75 17.00607 CCS.A.000768 Trần Quang Hưng 06/06/94 08.00 07.00 06.50 21.50 21.50608 CCS.A.000769 Cao Tấn Hưng 31/01/94 07.00 06.00 05.00 18.00 18.00609 CCS.A.000770 Lê Xuân Hưng 18/09/93 02.50 01.25 04.75 08.50 08.50610 CCS.A.000772 Trương Bá Hưng 03/03/93 05.25 01.75 03.50 10.50 10.50611 CCS.A.000773 Phạm Thị Thu Hương 11/11/93 03.00 00.75 02.25 06.00 06.00612 CCS.A.000774 Đặng Thị Diễm Hương 10/05/93 01.50 01.50 02.50 05.50 05.50613 CCS.A.000775 Đặng Thị Hương 10/12/93 04.25 01.50 02.50 08.25 08.50614 CCS.A.000776 Trần Thị Thanh Hương 08/08/95 02.75 02.50 03.50 08.75 09.00615 CCS.A.000777 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/08/94 09.25 07.50 07.50 24.25 24.50616 CCS.A.000778 Võ Thị Hương 10/10/94 04.25 00.50 01.25 06.00 06.00617 CCS.A.000780 Lê Thị Hương 07/05/94 03.25 04.50 04.00 11.75 12.00618 CCS.A.000781 Trần Thị Diễm Hương 01/04/94 02.00 01.50 04.00 07.50 07.50619 CCS.A.000782 Ngô Thị Thanh Hương 05/06/93 03.00 04.50 04.25 11.75 12.00620 CCS.A.000784 Trần Thị Diễm Hương 15/05/94 03.00 03.00 03.50 09.50 09.50621 CCS.A.000785 Nguyễn Thị Lan Hương 22/08/94 05.00 03.75 04.50 13.25 13.50622 CCS.A.000786 Nguyễn Thị Thu Hương 26/08/93 04.50 04.00 03.75 12.25 12.50623 CCS.A.000790 Đào Thị Xuân Hương 09/04/94 06.50 05.25 06.50 18.25 18.50624 CCS.A.000791 Võ Thị Mỹ Hương 15/12/94 02.50 00.0 02.25 04.75 05.00625 CCS.A.000795 Phạm Thị Cẩm Hương 08/11/94 04.75 05.75 06.00 16.50 16.50626 CCS.A.000796 Võ Thị Thanh Hương 12/09/94 05.50 03.50 03.00 12.00 12.00627 CCS.A.000797 Trần Thị Diễm Hương 24/05/93 04.00 00.0 02.50 06.50 06.50628 CCS.A.000798 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/01/94 06.00 07.00 06.25 19.25 19.50629 CCS.A.000799 Lý Thị Hường 10/06/94 03.00 04.25 02.50 09.75 10.00630 CCS.A.000802 Nguyễn Thị Hường 22/08/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50631 CCS.A.000803 Nguyễn Thị Thu Hường 05/08/94 03.25 01.75 04.00 09.00 09.00632 CCS.A.000804 Nguyễn Thị Thuý Hường 18/10/94 03.25 01.50 04.50 09.25 09.50633 CCS.A.000805 Nguyễn Thị Hường 26/05/94 05.25 03.00 04.25 12.50 12.50634 CCS.A.000806 Đỗ Duy Hửu 02/01/94 03.25 04.75 02.50 10.50 10.50635 CCS.A.000808 Bùi Văn Hữu 12/04/94 02.25 01.75 03.25 07.25 07.50636 CCS.A.000809 Bùi Thanh Hữu 02/09/94 06.25 04.25 04.25 14.75 15.00637 CCS.A.000810 Trần Trọng Hữu 14/03/94 04.25 04.00 04.50 12.75 13.00638 CCS.A.000811 Nguyễn Duy Hữu 07/07/92 03.50 00.50 04.00 08.00 08.00639 CCS.A.000812 Lê Trọng Hữu 03/02/94 04.50 01.75 03.25 09.50 09.50640 CCS.A.000813 Huỳnh Kinh Kha 00/00/92 03.75 01.50 04.00 09.25 09.50641 CCS.A.000814 Nguyễn Xuân Kha 25/10/94 04.00 05.25 03.50 12.75 13.00

Page 15: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn642 CCS.A.000815 Trịnh Thị Kim Kha 20/07/93 05.50 02.00 04.00 11.50 11.50643 CCS.A.000816 Trịnh Hoàng Mộng Kha 17/05/94 03.75 03.50 04.25 11.50 11.50644 CCS.A.000818 Nguyễn Hoàng Kha 05/06/94 06.25 04.75 02.25 13.25 13.50645 CCS.A.000819 Đỗ Thị Vi Kha 22/10/94 04.50 03.75 04.75 13.00 13.00646 CCS.A.000821 Trần Minh Kha 12/05/94 02.50 05.25 01.50 09.25 09.50647 CCS.A.000823 Lê Hồng An Khang 10/11/93 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00648 CCS.A.000824 Nguyễn Hoàng Khang 03/04/94 04.25 06.75 04.50 15.50 15.50649 CCS.A.000825 Trần Thị Mai Khanh 06/06/94 04.25 03.00 04.75 12.00 12.00650 CCS.A.000826 Lê Bé Khanh 11/11/94 06.00 08.25 04.50 18.75 19.00651 CCS.A.000827 Nguyễn Duy Khanh 18/05/94 03.75 00.75 02.50 07.00 07.00652 CCS.A.000828 Huỳnh Vỹ Khánh 07/11/94 05.25 05.00 03.50 13.75 14.00653 CCS.A.000829 Nguyễn Văn Khánh 17/07/94 04.25 03.75 05.50 13.50 13.50654 CCS.A.000830 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/94 04.00 03.50 04.25 11.75 12.00655 CCS.A.000831 Trần Đình Khánh 09/10/94 03.00 00.50 03.50 07.00 07.00656 CCS.A.000832 Mai Duy Khánh 26/10/93 06.00 05.50 04.50 16.00 16.00657 CCS.A.000833 Phạm Hồng Khánh 09/04/94 03.50 01.50 03.75 08.75 09.00658 CCS.A.000834 Phan Đức Khánh 26/04/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00659 CCS.A.000835 Nguyễn Văn Khánh /07/94 04.25 03.00 04.50 11.75 12.00660 CCS.A.000837 Trần Xuân Khánh 17/04/94 07.50 05.50 05.50 18.50 18.50661 CCS.A.000839 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/11/94 03.50 01.75 05.50 10.75 11.00662 CCS.A.000840 Dương Bá Khiêm 26/10/94 04.50 04.00 03.50 12.00 12.00663 CCS.A.000841 Nguyễn Đăng Khoa 14/04/94 05.00 04.25 02.50 11.75 12.00664 CCS.A.000842 Phan Hải Khoa 11/11/94 04.00 04.75 05.00 13.75 14.00665 CCS.A.000843 Phạm Y Khoa 15/09/94 05.50 04.50 02.50 12.50 12.50666 CCS.A.000844 Nguyễn Đăng Khoa 08/04/92 02.00 02.25 03.75 08.00 08.00667 CCS.A.000847 Nguyễn Thanh Khoa 20/02/93 04.00 00.25 01.75 06.00 06.00668 CCS.A.000848 Trịnh Đăng Khoa 21/04/93 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00669 CCS.A.000852 Văn Phú Khôi 25/03/94 01.75 01.25 03.00 06.00 06.00670 CCS.A.000853 Phạm Anh Khôi 28/11/92 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50671 CCS.A.000854 Nguyễn Minh Khuê 20/11/93 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00672 CCS.A.000855 Đặng Kim Khuyên 07/12/93 04.50 04.75 03.00 12.25 12.50673 CCS.A.000857 Nguyễn An Khương06/10/93 04.50 03.00 02.75 10.25 10.50674 CCS.A.000860 Nguyễn Duy Kiên 25/05/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50675 CCS.A.000861 Nguyễn Thị Vũ Kiên 06/05/94 02.75 00.25 04.25 07.25 07.50676 CCS.A.000862 Huỳnh Đức Kiệm 22/04/94 04.25 03.75 02.75 10.75 11.00677 CCS.A.000863 Nguyễn Anh Kiệt 19/06/94 04.75 01.25 03.00 09.00 09.00678 CCS.A.000865 Nguyễn Trương Anh Kiệt 03/11/94 06.25 04.50 04.50 15.25 15.50679 CCS.A.000866 Võ Linh Anh Kiệt 17/07/94 04.50 05.25 05.50 15.25 15.50680 CCS.A.000867 Đào Thị Kim 09/08/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50681 CCS.A.000868 Nguyễn Thị Kim 08/02/94 02.50 03.75 03.50 09.75 10.00682 CCS.A.000869 Tống Thiện Kim 14/11/94 03.00 01.25 04.00 08.25 08.50683 CCS.A.000871 Lê Thị Kiều 04/06/94 03.50 03.50 04.50 11.50 11.50684 CCS.A.000872 Lâm Thị Kiều 28/07/94 03.50 00.50 02.75 06.75 07.00685 CCS.A.000874 Lê Thị Thúy Kiều 25/05/94 02.50 01.25 02.00 05.75 06.00686 CCS.A.000876 Trần Thị Diễm Kiều 03/05/93 03.50 03.25 05.25 12.00 12.00687 CCS.A.000877 Cao Nguyên Thuỷ Kiều 16/11/94 04.75 03.00 03.50 11.25 11.50

Page 16: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn688 CCS.A.000881 Hồ Thị Thanh Kiều 02/02/94 03.00 03.75 04.50 11.25 11.50689 CCS.A.000882 Hà Thị Thúy Kiều 19/11/94 05.00 05.50 05.50 16.00 16.00690 CCS.A.000883 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/08/94 02.50 00.0 02.75 05.25 05.50691 CCS.A.000884 Lê Thị Kim Kiều 17/03/94 07.25 06.25 05.50 19.00 19.00692 CCS.A.000888 Lầm Ngọc Kiều 02/09/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.00693 CCS.A.000889 Nguyễn Thị Thuý Kiều 01/09/94 03.75 03.75 02.50 10.00 10.00694 CCS.A.000890 Nguyễn Thị Bé Kiều 17/05/94 04.25 05.25 03.50 13.00 13.00695 CCS.A.000895 Nguyễn Thị Bích Lam 20/09/93 03.50 04.75 04.50 12.75 13.00696 CCS.A.000897 Tào Thị Lan 25/09/94 03.25 00.0 04.50 07.75 08.00697 CCS.A.000898 Nguyễn Thị Cẩm Lan 26/06/94 02.75 04.75 02.00 09.50 09.50698 CCS.A.000899 Lê Thị Lan 15/07/94 05.50 03.50 04.00 13.00 13.00699 CCS.A.000900 Bùi Thị Lan 10/10/94 08.25 07.25 08.00 23.50 23.50700 CCS.A.000902 Lê Thị Mỹ Lan 14/01/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.00701 CCS.A.000904 Mai Như Lan 20/05/93 04.25 03.00 04.00 11.25 11.50702 CCS.A.000905 Trần Thị Tuyết Lan 15/10/94 03.75 00.25 02.50 06.50 06.50703 CCS.A.000906 Nguyễn Thị Lài 26/06/92 02.75 05.25 03.75 11.75 12.00704 CCS.A.000907 Lê Thị Lài 08/10/94 03.25 00.0 02.25 05.50 05.50705 CCS.A.000908 Trần Thị Bích Lài 10/10/94 05.25 06.00 04.00 15.25 15.50706 CCS.A.000909 Huỳnh Văn Lành 01/11/94 04.50 03.25 05.50 13.25 13.50707 CCS.A.000910 Đỗ Thị Lành 08/02/94 04.50 00.75 03.50 08.75 09.00708 CCS.A.000911 Nguyễn Đức Lãm 07/07/94 03.50 00.25 01.75 05.50 05.50709 CCS.A.000912 Lê Hải Lâm 05/08/89 05.25 04.75 04.75 14.75 15.00710 CCS.A.000913 Lý Nhật Lâm 15/06/91 04.50 02.00 03.00 09.50 09.50711 CCS.A.000916 Phạm Thị Lắm 05/04/94 04.25 03.50 04.75 12.50 12.50712 CCS.A.000918 Trịnh Thị Tuyết Lê 03/03/94 07.50 03.50 05.50 16.50 16.50713 CCS.A.000919 Đặng Thị Ngọc Lê 18/10/94 03.50 01.50 02.50 07.50 07.50714 CCS.A.000920 Lê Trúc Lên 24/10/94 04.50 04.25 03.50 12.25 12.50715 CCS.A.000921 Nguyễn Thị Nhật Lễ 25/03/94 02.50 03.50 01.75 07.75 08.00716 CCS.A.000922 Trần Thị Mỹ Lệ 05/08/93 02.75 03.50 03.50 09.75 10.00717 CCS.A.000923 Nguyễn Thị Lệ 12/04/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50718 CCS.A.000924 Lâm Thị Mỹ Lệ 08/01/94 06.00 06.25 03.25 15.50 15.50719 CCS.A.000926 Đoàn Thị Kim Liên 23/09/93 05.50 04.00 03.25 12.75 13.00720 CCS.A.000927 Lê Thị ánh Liên 17/04/94 04.50 02.00 02.50 09.00 09.00721 CCS.A.000928 Đậu Thị Liên 17/08/93 02.75 03.50 04.50 10.75 11.00722 CCS.A.000929 Ngô Nguyễn Kiều Liên 01/03/94 03.75 03.75 04.50 12.00 12.00723 CCS.A.000930 Trần Thị Kim Liên 27/06/94 06.00 05.75 05.50 17.25 17.50724 CCS.A.000931 Hồ Thị Cẩm Liên 16/03/94 02.50 02.50 03.75 08.75 09.00725 CCS.A.000932 Nguyễn Thị Thanh Liên 10/07/94 02.25 02.50 04.00 08.75 09.00726 CCS.A.000933 Phạm Thị Mỹ Liên 18/08/93 02.25 02.50 03.75 08.50 08.50727 CCS.A.000934 Võ Ngọc Liên 17/09/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.00728 CCS.A.000936 Hồ Thị Liên 16/10/93 04.00 03.00 05.50 12.50 12.50729 CCS.A.000939 Nguyễn Thị Liễu 13/06/94 03.50 03.00 02.75 09.25 09.50730 CCS.A.000940 Biện Thị Thu Liễu 16/02/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.00731 CCS.A.000941 Ngô Thị Bích Liễu 02/02/94 03.00 02.75 04.75 10.50 10.50732 CCS.A.000942 Trần Thị Xuân Liễu 10/04/94 04.00 01.00 04.00 09.00 09.00733 CCS.A.000943 Nguyễn Thị Hồng Lin 28/04/94 05.00 03.75 05.50 14.25 14.50

Page 17: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn734 CCS.A.000944 Lê Thị Mỹ Linh 14/12/94 07.00 05.75 04.50 17.25 17.50735 CCS.A.000945 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh 01/01/94 05.50 04.25 04.00 13.75 14.00736 CCS.A.000946 Nguyễn Thị Trúc Linh 05/12/94 07.75 08.00 03.00 18.75 19.00737 CCS.A.000948 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 09/02/94 03.75 03.50 03.50 10.75 11.00738 CCS.A.000950 Trịnh Thị Linh 06/10/94 06.25 06.25 04.75 17.25 17.50739 CCS.A.000951 Phạm Thị Linh 26/07/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00740 CCS.A.000953 Nguyễn Thị Mai Linh 10/11/94 04.50 05.50 04.00 14.00 14.00741 CCS.A.000955 Hồ Thị Mỹ Linh 01/01/94 05.50 04.25 03.50 13.25 13.50742 CCS.A.000956 Đặng Mạnh Linh 29/05/93 03.25 03.25 03.25 09.75 10.00743 CCS.A.000957 Cao Phan Ngọc Linh 06/05/94 05.00 07.25 04.50 16.75 17.00744 CCS.A.000958 Nguyễn Thị Kiều Linh 27/10/94 03.75 02.25 04.50 10.50 10.50745 CCS.A.000960 Trần Văn Linh 18/11/94 01.75 00.25 02.50 04.50 04.50746 CCS.A.000961 Lương Thị Mỹ Linh 26/01/94 05.25 04.75 04.50 14.50 14.50747 CCS.A.000962 Tống Thị Mỹ Linh 14/10/94 04.25 00.25 02.00 06.50 06.50748 CCS.A.000964 Đỗ Thị Mỹ Linh 05/03/93 03.75 01.00 03.25 08.00 08.00749 CCS.A.000966 Hà Thị Linh 20/05/94 04.50 04.25 05.00 13.75 14.00750 CCS.A.000968 Lê Hiển Huyền Linh 21/11/94 07.25 07.00 06.50 20.75 21.00751 CCS.A.000970 Trần Thị Duy Linh 12/08/94 02.50 02.00 02.75 07.25 07.50752 CCS.A.000972 Trần Hải Linh 10/04/94 05.50 05.25 04.75 15.50 15.50753 CCS.A.000973 Đặng Thị Ngọc Linh 22/03/93 04.00 03.50 03.00 10.50 10.50754 CCS.A.000974 Trần Dục Linh 18/03/94 04.50 04.25 03.00 11.75 12.00755 CCS.A.000975 Lương Thị Trúc Linh 27/10/94 07.50 06.25 07.50 21.25 21.50756 CCS.A.000976 Trần Thị Mỹ Linh 23/04/93 04.25 00.50 03.50 08.25 08.50757 CCS.A.000977 Trần Thị Diệu Linh 18/06/94 04.50 05.25 03.50 13.25 13.50758 CCS.A.000978 Vũ Khánh Linh 11/12/94 03.25 04.50 03.50 11.25 11.50759 CCS.A.000979 Đặng Thùy Linh 25/08/94 02.50 02.75 03.50 08.75 09.00760 CCS.A.000980 Nguyễn Ngọc Linh 22/07/94 03.25 00.50 02.00 05.75 06.00761 CCS.A.000981 Lê Thị Mỹ Linh 02/01/94 03.00 02.75 02.50 08.25 08.50762 CCS.A.000982 Đặng Thị Trúc Linh 20/10/94 04.75 01.25 04.50 10.50 10.50763 CCS.A.000983 Nguyễn Thị Kim Linh 04/10/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50764 CCS.A.000984 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/05/94 07.50 06.25 04.75 18.50 18.50765 CCS.A.000985 Vũ Thị Phương Linh 08/07/94 03.25 04.50 04.25 12.00 12.00766 CCS.A.000986 Đỗ Thị Kiều Linh 08/08/94 03.00 02.75 03.25 09.00 09.00767 CCS.A.000987 Đặng Nhật Linh 02/04/94 03.25 03.25 04.75 11.25 11.50768 CCS.A.000988 Lý Cẩm Linh 14/08/93 02.00 00.0 02.00 04.00 04.00769 CCS.A.000989 Trần Thị Trúc Linh 28/10/94 03.50 05.00 02.50 11.00 11.00770 CCS.A.000990 Nguyễn Vũ Thanh Linh 08/03/94 02.75 01.50 04.00 08.25 08.50771 CCS.A.000991 Trần Đỗ Quyên Linh 12/01/94 02.50 01.25 03.50 07.25 07.50772 CCS.A.000992 Huỳnh Thị Mỹ Linh 01/07/93 03.50 03.00 03.50 10.00 10.00773 CCS.A.000995 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 05.75 05.75 05.00 16.50 16.50774 CCS.A.000996 Trần Thị Thúy Linh 10/06/93 03.75 02.00 03.50 09.25 09.50775 CCS.A.000997 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00776 CCS.A.000998 Phạm Thị Thùy Linh 05/07/94 04.50 04.75 03.25 12.50 12.50777 CCS.A.001000 Lương Thị Thùy Linh 28/10/93 03.25 01.00 03.25 07.50 07.50778 CCS.A.001001 Lê Thị Linh 05/05/92 01.75 01.00 02.25 05.00 05.00779 CCS.A.001002 Lê Thị Mỹ Linh 12/04/94 03.50 05.25 03.50 12.25 12.50

Page 18: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn780 CCS.A.001003 Nguyễn Dương Giao Linh 06/07/94 02.50 02.00 03.00 07.50 07.50781 CCS.A.001005 Nguyễn Thị Diễm Linh 25/02/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00782 CCS.A.001006 Phạm Ngọc Phương Linh 24/11/94 02.00 03.50 03.50 09.00 09.00783 CCS.A.001007 ừng A Lìn 22/10/94 02.25 01.00 03.00 06.25 06.50784 CCS.A.001008 Chắn Sâu Lìn 13/09/94 02.25 00.75 03.50 06.50 06.50785 CCS.A.001009 Bùi Thị Kim Loan 19/07/94 03.50 04.50 05.50 13.50 13.50786 CCS.A.001010 Nguyễn Thị Loan 01/01/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00787 CCS.A.001011 Nguyễn Thị Thuý Loan 23/11/93 04.75 05.25 02.00 12.00 12.00788 CCS.A.001012 Nguyễn Thị Loan 12/05/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.50789 CCS.A.001013 Nguyễn Thị Hồng Loan 03/07/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.50790 CCS.A.001014 Nguyễn Thị Huỳnh Loan 14/11/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50791 CCS.A.001016 Hồ Huỳnh Thị Loan 18/04/94 03.25 02.75 03.00 09.00 09.00792 CCS.A.001017 Trần Thị Ngọc Loan 18/10/94 03.25 04.25 04.50 12.00 12.00793 CCS.A.001019 Phạm Thị Loan 19/05/92 03.25 04.50 02.75 10.50 10.50794 CCS.A.001020 Nguyễn Thị Loan 06/07/93 04.25 00.75 03.50 08.50 08.50795 CCS.A.001021 Văng Thị Thúy Loan 00/00/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.50796 CCS.A.001022 Nông Thị Kim Loan 11/11/94 04.25 03.25 02.25 09.75 10.00797 CCS.A.001023 Nguyễn Thị ánh Loan 15/10/94 05.50 05.00 04.75 15.25 15.50798 CCS.A.001025 Bùi Thị Mỹ Loan 31/03/93 05.00 06.75 06.00 17.75 18.00799 CCS.A.001026 Lê Thị Loan 11/07/94 06.00 03.00 04.50 13.50 13.50800 CCS.A.001027 Lâm Kiều Loan 21/04/93 03.50 00.25 03.50 07.25 07.50801 CCS.A.001028 Lê Thị Kiều Loan 25/02/94 03.50 01.00 03.50 08.00 08.00802 CCS.A.001029 Trần Thị Bé Loan 21/04/94 03.50 02.50 04.50 10.50 10.50803 CCS.A.001030 Trần Phương Loan 08/05/94 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50804 CCS.A.001031 Dương Tấn Long 20/08/94 02.75 00.75 02.50 06.00 06.00805 CCS.A.001032 Nguyễn Thanh Long 09/03/94 03.00 00.50 03.75 07.25 07.50806 CCS.A.001033 Lê Thanh Long 05/09/94 06.75 01.00 03.00 10.75 11.00807 CCS.A.001034 Phan Thanh Long 13/08/93 07.00 07.00 05.50 19.50 19.50808 CCS.A.001035 Nguyễn Tiến Long 10/05/92 06.50 02.75 03.25 12.50 12.50809 CCS.A.001037 Võ Quỳnh Long 21/07/94 04.00 06.00 02.25 12.25 12.50810 CCS.A.001038 Võ Văn Long 01/05/93 05.50 03.50 01.50 10.50 10.50811 CCS.A.001039 Nguyễn Minh Long 20/09/93 02.50 00.25 02.25 05.00 05.00812 CCS.A.001041 Trương Thành Lộc 12/03/94 06.75 07.25 04.50 18.50 18.50813 CCS.A.001042 Võ Xuân Lộc 21/02/93 03.75 02.00 01.50 07.25 07.50814 CCS.A.001043 Hồ Viết Lộc 19/11/94 04.50 04.50 02.50 11.50 11.50815 CCS.A.001044 Trần Duy Lộc 22/12/94 03.50 03.00 02.50 09.00 09.00816 CCS.A.001045 Đặng Hữu Lộc 05/09/94 04.50 02.00 03.50 10.00 10.00817 CCS.A.001047 Nguyễn Trung Lộc 22/02/92 03.50 00.0 01.75 05.25 05.50818 CCS.A.001048 Hồ Xuân Lộc 15/02/93 03.25 01.00 02.50 06.75 07.00819 CCS.A.001049 Trần Văn Lợi 21/03/94 03.00 05.00 02.75 10.75 11.00820 CCS.A.001051 Trần Phước Lợi 09/10/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.50821 CCS.A.001052 Lê Sỹ Lợi 02/06/93 03.50 02.50 02.75 08.75 09.00822 CCS.A.001053 Nguyễn Trần Thành Lợi 07/02/93 01.75 01.25 02.75 05.75 06.00823 CCS.A.001054 Nguyễn Văn Lợi 25/04/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50824 CCS.A.001056 Lê Minh Luân 01/02/93 04.25 03.25 04.00 11.50 11.50825 CCS.A.001057 Nguyễn Hồng Luân 15/03/94 05.50 04.50 03.75 13.75 14.00

Page 19: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn826 CCS.A.001059 Phạm Thành Luân 09/03/94 06.25 05.00 03.50 14.75 15.00827 CCS.A.001060 Trần Thành Luân 22/01/94 07.00 05.75 06.50 19.25 19.50828 CCS.A.001064 Nguyễn Thị Lương 07/09/94 03.25 02.00 03.50 08.75 09.00829 CCS.A.001066 Nguyễn Thị Cao Lương 02/08/94 03.50 04.25 05.00 12.75 13.00830 CCS.A.001067 Phạm Thị Lương 28/02/94 02.00 01.75 04.25 08.00 08.00831 CCS.A.001069 Trần Thị Ngọc Lượm 09/11/94 02.75 00.0 02.75 05.50 05.50832 CCS.A.001070 Nguyễn Thị Lượm 09/06/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.50833 CCS.A.001071 Nguyễn Thị Lưu 22/01/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.50834 CCS.A.001072 Nguyễn Thạch Lưu 03/05/93 03.25 00.25 00. 03.50 03.50835 CCS.A.001073 Đào Thị Lưu Lưu 24/07/94 06.50 04.50 05.25 16.25 16.50836 CCS.A.001074 Bùi Công Lực 05/02/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.00837 CCS.A.001075 Phạm Văn Lực 04/08/94 04.25 05.75 05.25 15.25 15.50838 CCS.A.001076 Nguyễn Thị Kim Ly 16/10/94 03.75 00.75 02.75 07.25 07.50839 CCS.A.001078 Lê Thị Trúc Ly 25/12/93 04.75 04.25 03.50 12.50 12.50840 CCS.A.001079 Phạm Thị Mai Ly 30/07/94 03.75 02.00 03.00 08.75 09.00841 CCS.A.001080 Hoàng Thị Quỳnh Ly 05/10/94 03.75 02.50 02.50 08.75 09.00842 CCS.A.001081 Bùi Thị Trúc Ly 04/06/94 03.25 00.25 04.50 08.00 08.00843 CCS.A.001082 Trần Phạm Thu Ly 27/04/94 03.75 01.50 03.25 08.50 08.50844 CCS.A.001083 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/02/94 04.50 03.50 03.50 11.50 11.50845 CCS.A.001085 Nguyễn Thị Lý 01/02/94 04.00 01.00 04.50 09.50 09.50846 CCS.A.001087 Đỗ Thị Lý 11/03/93 03.50 02.00 02.50 08.00 08.00847 CCS.A.001088 Đặng Thị Lý 12/11/93 03.25 00.50 01.50 05.25 05.50848 CCS.A.001089 Bùi Thi Lý 15/01/94 04.50 02.75 04.25 11.50 11.50849 CCS.A.001090 Trần Thị Lý 06/07/94 05.25 06.25 04.00 15.50 15.50850 CCS.A.001092 Hồ Thị Thiên Lý 10/07/93 02.75 01.25 02.50 06.50 06.50851 CCS.A.001093 Xa Thị Lý 10/09/91 03.25 00.75 02.50 06.50 06.50852 CCS.A.001094 Đặng Thị Xuân Mai 10/12/93 05.50 03.75 04.00 13.25 13.50853 CCS.A.001096 Nguyễn Thị ánh Mai 06/08/94 04.50 05.00 04.50 14.00 14.00854 CCS.A.001097 Nguyễn Huỳnh Phương Mai 30/11/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.50855 CCS.A.001098 Hoàng Thị Mai 27/09/94 02.00 00.75 02.50 05.25 05.50856 CCS.A.001099 Đỗ Thị Tuyết Mai 01/10/94 03.75 04.75 04.25 12.75 13.00857 CCS.A.001100 Trình Thị Mai 13/06/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00858 CCS.A.001101 Phạm Thị Xuân Mai 26/12/94 05.75 05.25 05.50 16.50 16.50859 CCS.A.001103 Phạm Thị ái Mai 29/06/93 02.00 01.50 03.50 07.00 07.00860 CCS.A.001104 Đoàn Thị Xuân Mai 20/11/92 03.00 01.00 02.50 06.50 06.50861 CCS.A.001105 Nguyễn Thị Mai 13/12/93 03.25 05.75 04.00 13.00 13.00862 CCS.A.001107 Dương Thị Thúy Mai 20/10/94 05.75 05.75 05.50 17.00 17.00863 CCS.A.001108 Lê Thị Thanh Mai 29/11/94 06.50 06.25 05.50 18.25 18.50864 CCS.A.001111 Đặng Thị Thanh Mai 08/10/94 02.75 00.75 02.75 06.25 06.50865 CCS.A.001112 Nguyễn Thị Màn 20/06/93 02.75 02.00 03.50 08.25 08.50866 CCS.A.001113 Trần Lê Tuấn Mảnh 11/09/94 03.25 04.00 03.75 11.00 11.00867 CCS.A.001114 Bùi Đình Mạnh 21/12/94 02.50 01.25 01.75 05.50 05.50868 CCS.A.001116 Đậu Xuân Mạnh 11/01/92 04.00 02.25 03.50 09.75 10.00869 CCS.A.001117 Lang Văn Mắn 24/01/94 03.75 02.25 03.50 09.50 09.50870 CCS.A.001120 Huỳnh Thị Mến 23/12/94 05.00 04.50 03.25 12.75 13.00871 CCS.A.001121 Võ Thị Mến 21/12/94 03.00 02.25 02.00 07.25 07.50

Page 20: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn872 CCS.A.001122 Lê Thị Thu Mến 12/10/92 02.75 00.75 04.00 07.50 07.50873 CCS.A.001125 Nguyễn Thị Kiều Mi 11/07/94 04.25 04.50 03.00 11.75 12.00874 CCS.A.001126 Phan Thị Mi 04/06/94 03.25 03.00 03.50 09.75 10.00875 CCS.A.001128 Vũ Thị Miên 20/08/94 03.50 02.00 03.25 08.75 09.00876 CCS.A.001129 Lê Thị Huỳnh Miêu 07/12/94 02.50 03.50 02.50 08.50 08.50877 CCS.A.001130 Nguyễn Thị Min 20/04/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50878 CCS.A.001131 Võ Thị Tuyết Minh 08/03/94 04.25 05.75 04.50 14.50 14.50879 CCS.A.001132 Nguyễn Văn Minh 09/06/94 03.25 05.50 06.25 15.00 15.00880 CCS.A.001133 Lê Đắc Sáng Minh 02/06/94 03.25 04.00 05.25 12.50 12.50881 CCS.A.001134 Phạm Công Minh 01/10/93 03.50 00.25 04.50 08.25 08.50882 CCS.A.001135 Hoàng Văn Minh 18/09/94 03.50 02.25 04.50 10.25 10.50883 CCS.A.001139 Vũ Thị Thanh Minh 30/05/94 02.75 02.75 01.75 07.25 07.50884 CCS.A.001140 Nguyễn Đức Minh 30/11/94 08.00 05.25 04.50 17.75 18.00885 CCS.A.001141 Phạm Nhựt Minh 20/01/94 04.75 05.75 04.50 15.00 15.00886 CCS.A.001142 Lý Thế Minh 13/07/94 05.75 04.00 06.25 16.00 16.00887 CCS.A.001143 Nguyễn Văn Minh 30/07/94 03.75 06.50 05.00 15.25 15.50888 CCS.A.001144 Nguyễn Hoàng Minh 17/06/92 03.75 03.75 04.00 11.50 11.50889 CCS.A.001145 Nguyễn Quang Minh 17/03/93 03.00 01.50 04.50 09.00 09.00890 CCS.A.001146 Nguyễn Quang Minh 21/12/93 02.50 02.00 04.50 09.00 09.00891 CCS.A.001147 Huỳnh Xuân Minh 02/10/94 03.00 01.00 04.50 08.50 08.50892 CCS.A.001148 Nguyễn Văn Minh 18/11/94 03.50 01.25 02.75 07.50 07.50893 CCS.A.001149 Nguyễn Thị Miền 08/06/94 03.25 03.75 04.00 11.00 11.00894 CCS.A.001150 Ngụy Thị Như Mơ 28/02/94 04.25 05.50 03.00 12.75 13.00895 CCS.A.001151 Lày Tằng Mùi 20/12/94 03.25 04.00 03.00 10.25 10.50896 CCS.A.001152 Trần Thị Tiểu Mụi 20/01/94 02.50 04.25 05.00 11.75 12.00897 CCS.A.001153 Trần Thị ánh My 31/10/94 05.25 05.00 05.50 15.75 16.00898 CCS.A.001154 Nguyễn Thị Trà My 08/03/94 02.25 03.25 04.50 10.00 10.00899 CCS.A.001155 Lê Thị Diễm My 01/04/93 01.75 01.25 03.25 06.25 06.50900 CCS.A.001156 Võ Thị My 12/02/93 02.50 01.00 03.50 07.00 07.00901 CCS.A.001157 Văn Thị Kiều My 02/02/94 04.75 03.75 03.00 11.50 11.50902 CCS.A.001158 Phạm Thị Diễm My 16/01/94 03.75 01.50 03.50 08.75 09.00903 CCS.A.001160 Mai Thị Trà My 18/08/93 03.00 00.75 03.50 07.25 07.50904 CCS.A.001161 Trần Thị Diễm My 21/09/94 02.75 03.25 02.25 08.25 08.50905 CCS.A.001162 Phạm Thị Hà My 30/01/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.50906 CCS.A.001164 Phan Mỹ 18/01/94 03.25 01.00 00. 04.25 04.50907 CCS.A.001165 Ngô Thị Mỹ 16/02/93 02.75 02.75 05.25 10.75 11.00908 CCS.A.001166 Nguyễn Như Hoàng Mỹ 01/02/93 06.50 06.00 03.50 16.00 16.00909 CCS.A.001167 Đỗ Thị Mỹ 15/01/94 04.25 04.25 03.50 12.00 12.00910 CCS.A.001168 Lê Mỹ 01/01/93 05.50 06.25 06.00 17.75 18.00911 CCS.A.001169 Hồ Thành Mỹ 28/12/93 07.50 08.50 06.50 22.50 22.50912 CCS.A.001171 Nguyễn Thị Hồng Mỵ 20/12/94 02.75 02.50 03.00 08.25 08.50913 CCS.A.001172 Nguyễn Thị Kiều Mỵ 09/09/94 03.50 01.75 02.00 07.25 07.50914 CCS.A.001174 Nguyễn Thị Ny Na 18/07/94 03.25 04.00 02.50 09.75 10.00915 CCS.A.001177 Nguyễn Văn Nam 21/08/94 02.50 05.25 05.75 13.50 13.50916 CCS.A.001178 Nguyễn Đức Nam 10/07/94 01.75 01.00 05.00 07.75 08.00917 CCS.A.001179 Đặng Hoài Nam 08/11/94 02.25 04.75 03.25 10.25 10.50

Page 21: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn918 CCS.A.001181 Phan Quang Nam 27/07/93 03.50 00.75 03.50 07.75 08.00919 CCS.A.001182 Nguyễn Thanh Nam 03/07/94 03.00 02.75 04.50 10.25 10.50920 CCS.A.001184 Trần Thanh Nam 10/02/94 03.50 02.00 03.50 09.00 09.00921 CCS.A.001187 Nguyễn Thị Nểu 25/03/94 06.25 06.75 05.75 18.75 19.00922 CCS.A.001188 Phan Ngọc Nga 16/09/94 06.50 03.00 04.25 13.75 14.00923 CCS.A.001190 Đặng Thị Hằng Nga 01/06/87 03.25 05.50 02.75 11.50 11.50924 CCS.A.001191 Phạm Thị Thúy Nga 14/03/93 05.50 05.00 03.75 14.25 14.50925 CCS.A.001192 Đào Thị Tuyết Nga 20/08/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50926 CCS.A.001193 Hoàng Thị Nga 06/08/92 02.50 00.75 01.50 04.75 05.00927 CCS.A.001195 Nguyễn Thị Kim Nga 02/05/94 02.50 03.00 02.00 07.50 07.50928 CCS.A.001196 Vũ Thị Nga 12/01/93 04.25 03.00 03.25 10.50 10.50929 CCS.A.001197 Trần Thị Minh Nga 12/01/94 04.75 04.00 05.00 13.75 14.00930 CCS.A.001198 Nguyễn Thị Thu Nga 23/10/94 04.75 07.00 05.25 17.00 17.00931 CCS.A.001200 Đặng Thị Hồng Nga 12/11/93 05.50 04.25 04.50 14.25 14.50932 CCS.A.001201 Trần Thị Kim Ngang 05/01/94 05.25 04.00 03.50 12.75 13.00933 CCS.A.001202 Đỗ Thuỳ Ngân 16/01/94 06.25 07.00 04.00 17.25 17.50934 CCS.A.001204 Trương Thị Thu Ngân 02/01/94 04.50 05.00 03.25 12.75 13.00935 CCS.A.001205 Trần Thị Thu Ngân 19/02/93 04.50 02.50 02.75 09.75 10.00936 CCS.A.001206 Phạm Thị Thu Ngân 25/05/94 04.50 04.00 04.00 12.50 12.50937 CCS.A.001207 Mai Thị Huyền Ngân 29/10/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00938 CCS.A.001208 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/12/94 04.50 06.25 05.00 15.75 16.00939 CCS.A.001209 Võ Kim Ngân 10/04/94 02.75 04.00 03.50 10.25 10.50940 CCS.A.001211 Đặng Thị Thúy Ngân 30/07/94 05.25 04.00 04.00 13.25 13.50941 CCS.A.001212 Trần Thị Kim Ngân 20/08/94 05.25 06.00 05.75 17.00 17.00942 CCS.A.001213 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/94 02.75 01.00 03.50 07.25 07.50943 CCS.A.001214 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/03/94 04.75 02.75 05.00 12.50 12.50944 CCS.A.001215 Phạm Thị Bích Ngân 04/09/94 02.50 02.25 03.00 07.75 08.00945 CCS.A.001216 Nguyễn Thị Bảo Ngân 19/09/94 04.50 06.50 03.50 14.50 14.50946 CCS.A.001217 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/06/94 02.25 01.25 02.50 06.00 06.00947 CCS.A.001218 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/07/94 04.50 05.25 03.75 13.50 13.50948 CCS.A.001220 Phan Thị Kim Ngân 18/09/94 03.50 03.25 02.25 09.00 09.00949 CCS.A.001223 Thân Thị Thoại Ngân 29/05/94 04.00 00.25 03.00 07.25 07.50950 CCS.A.001225 Lê Thị Kim Ngân 26/02/94 03.75 03.50 04.50 11.75 12.00951 CCS.A.001226 Bùi Thị Thanh Ngân 01/09/94 02.50 01.25 01.50 05.25 05.50952 CCS.A.001227 Võ Thị Thảo Ngân 20/08/93 02.75 00.25 02.50 05.50 05.50953 CCS.A.001229 Lê Thị Mộng Nghi 01/09/94 03.75 04.25 03.00 11.00 11.00954 CCS.A.001231 Trần Đại Nghĩa 03/08/93 02.50 00.75 03.00 06.25 06.50955 CCS.A.001232 Nguyễn Lư Trọng Nghĩa 22/03/94 04.25 04.00 04.75 13.00 13.00956 CCS.A.001233 Nguyễn Viết Nghĩa 30/07/92 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50957 CCS.A.001236 Hoàng Quốc Nghĩa 02/12/94 03.50 02.75 04.50 10.75 11.00958 CCS.A.001237 Huỳnh Cao Đông Nghĩa 27/09/94 04.00 02.00 05.25 11.25 11.50959 CCS.A.001238 Võ Tính Nghĩa 29/08/94 03.75 05.25 03.00 12.00 12.00960 CCS.A.001239 Lê Thị Ngoan 10/11/93 07.50 06.00 02.50 16.00 16.00961 CCS.A.001240 Mã Thị Ngoạt 24/04/94 02.50 02.00 03.75 08.25 08.50962 CCS.A.001241 Trần Thị Yến Ngọc 03/05/94 04.25 04.75 03.25 12.25 12.50963 CCS.A.001242 Trần Thảo Ngọc 15/06/94 03.25 02.75 02.50 08.50 08.50

Page 22: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn964 CCS.A.001244 Lê Quý Ngọc 20/06/93 04.75 06.25 04.50 15.50 15.50965 CCS.A.001246 Phan Thị Hồng Ngọc 28/09/94 02.75 04.75 04.75 12.25 12.50966 CCS.A.001247 Hà Trần Bích Ngọc 08/08/93 03.50 04.50 04.50 12.50 12.50967 CCS.A.001248 Lê Thị Bảo Ngọc 10/08/93 03.75 04.25 02.50 10.50 10.50968 CCS.A.001249 Võ Thị Bích Ngọc 17/01/94 02.50 02.50 03.50 08.50 08.50969 CCS.A.001250 Đỗ Thị Như Ngọc 08/02/94 04.50 01.00 04.50 10.00 10.00970 CCS.A.001251 Lê Thị Mỹ Ngọc 17/01/94 04.25 06.50 07.00 17.75 18.00971 CCS.A.001252 Bạch Hồng Ngọc 08/05/94 03.50 03.25 03.50 10.25 10.50972 CCS.A.001253 Nguyễn Thị Ngọc 30/01/94 02.50 02.50 03.00 08.00 08.00973 CCS.A.001254 Lê Thị Bích Ngọc 10/06/94 02.50 04.75 02.50 09.75 10.00974 CCS.A.001255 Lê Thị Mỹ Ngọc 09/12/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00975 CCS.A.001256 Trần Thị Thanh Ngọc 26/09/93 02.75 00.75 03.50 07.00 07.00976 CCS.A.001257 Phạm Bảo Ngọc 00/00/92 02.00 03.50 03.75 09.25 09.50977 CCS.A.001258 Huỳnh Thị Ngọc 03/06/94 02.00 01.75 03.50 07.25 07.50978 CCS.A.001259 Tô Thị Ngọc 01/07/94 03.75 03.00 03.75 10.50 10.50979 CCS.A.001261 Lý Hồng Cẩm Ngọc 10/09/94 05.00 05.00 05.00 15.00 15.00980 CCS.A.001262 Mai Cao Thành Ngọc 20/04/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.00981 CCS.A.001265 Phan Thị Bích Ngọc 13/03/94 03.00 03.50 02.00 08.50 08.50982 CCS.A.001268 Trần Thị Bích Ngọc 01/02/94 06.75 05.25 03.50 15.50 15.50983 CCS.A.001269 Nguyễn Thị Kim Ngọc 29/05/94 03.50 01.00 03.25 07.75 08.00984 CCS.A.001271 Lê Thị Như Ngọc 10/01/93 02.75 03.00 02.75 08.50 08.50985 CCS.A.001272 Nguyễn Thị Yến Ngọc 25/09/94 03.50 03.75 01.25 08.50 08.50986 CCS.A.001273 Dương Tấn Ngọc 18/03/93 02.50 05.75 05.25 13.50 13.50987 CCS.A.001274 Nguyễn Như Ngọc 30/05/94 04.75 05.50 04.50 14.75 15.00988 CCS.A.001275 Nguyễn Thị Ngọt 24/04/94 03.00 04.50 02.00 09.50 09.50989 CCS.A.001276 Nguyễn Thái Ngôn 09/09/91 03.50 02.50 02.50 08.50 08.50990 CCS.A.001277 Huỳnh Nhật Nguyên 31/01/94 03.00 01.75 02.50 07.25 07.50991 CCS.A.001278 Trần Hương Nguyên 02/02/94 03.50 03.25 05.25 12.00 12.00992 CCS.A.001279 Nguyễn Văn Nguyên 14/03/94 06.75 05.00 05.75 17.50 17.50993 CCS.A.001280 Đàm Thị Thảo Nguyên 17/10/93 03.50 02.75 02.50 08.75 09.00994 CCS.A.001281 Nguyễn Khắc Nguyên 03/01/94 03.25 02.50 03.00 08.75 09.00995 CCS.A.001282 Nguyễn Bình Nguyên 19/11/94 03.50 02.25 02.25 08.00 08.00996 CCS.A.001283 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 16/09/94 03.50 02.75 03.75 10.00 10.00997 CCS.A.001286 Trần Phương Nguyên 11/10/94 03.25 03.00 03.75 10.00 10.00998 CCS.A.001287 Nguyễn Trung Khải Nguyên 05/10/94 04.50 03.75 03.50 11.75 12.00999 CCS.A.001288 Nguyễn Văn Nguyên 11/01/94 04.50 05.00 03.00 12.50 12.50

1000 CCS.A.001289 Phạm Thị Nguyên 08/06/94 04.50 02.75 06.50 13.75 14.001001 CCS.A.001290 Nguyễn Thị Nguyên 18/05/94 04.00 00.75 02.00 06.75 07.001002 CCS.A.001291 Lưu Huỳnh Thảo Nguyên 25/11/94 03.75 00.75 04.50 09.00 09.001003 CCS.A.001292 Nguyễn Hữu Nguyên 26/11/94 03.25 03.75 03.25 10.25 10.501004 CCS.A.001293 Phạm Thị Nguyệt 09/11/94 04.75 07.25 03.50 15.50 15.501005 CCS.A.001294 Đỗ Thị Nguyệt 12/07/94 04.50 04.25 04.25 13.00 13.001006 CCS.A.001295 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 08/11/94 03.00 01.00 02.75 06.75 07.001007 CCS.A.001297 Nguyễn Thị Như Nguyệt 29/08/93 05.00 05.75 03.50 14.25 14.501008 CCS.A.001298 Dương ánh Nguyệt 25/08/94 04.50 02.00 04.50 11.00 11.001009 CCS.A.001300 Võ Thị Nguyệt 19/12/94 05.75 03.00 04.50 13.25 13.50

Page 23: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1010 CCS.A.001301 Bùi Thị Hải Nguyệt 04/08/94 03.25 02.75 03.25 09.25 09.501011 CCS.A.001302 Trần Thị ánh Nguyệt 01/04/94 02.50 02.00 03.50 08.00 08.001012 CCS.A.001303 Nguyễn Thị Nguyệt 10/09/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.501013 CCS.A.001304 Trần Thị Nguyệt 02/06/94 04.25 03.50 04.50 12.25 12.501014 CCS.A.001306 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20/12/93 06.00 04.50 04.00 14.50 14.501015 CCS.A.001307 Trần Thị Nguyền 13/11/94 03.50 01.25 03.50 08.25 08.501016 CCS.A.001308 Nguyễn Thị Kim Nha 16/02/94 03.25 04.25 02.75 10.25 10.501017 CCS.A.001310 Mạch Thị Thanh Nhàn 30/07/94 06.50 06.50 06.00 19.00 19.001018 CCS.A.001311 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/06/94 04.00 07.75 06.00 17.75 18.001019 CCS.A.001313 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/04/94 07.50 04.25 05.75 17.50 17.501020 CCS.A.001314 Sô Thanh Nhàn 19/03/94 04.50 03.25 03.75 11.50 11.501021 CCS.A.001315 Trần Văn Nhàn 08/06/94 03.25 04.00 02.50 09.75 10.001022 CCS.A.001319 Võ Văn Nhân 15/03/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.501023 CCS.A.001320 Hoàng Văn Nhân 11/03/94 03.50 05.00 03.75 12.25 12.501024 CCS.A.001321 Nguyễn Văn Nhân 12/08/94 04.50 05.75 04.50 14.75 15.001025 CCS.A.001323 Hồ Việt Nhân 01/06/94 02.50 01.75 03.25 07.50 07.501026 CCS.A.001324 Huỳnh Tấn Nhân 04/10/94 05.25 03.00 05.50 13.75 14.001027 CCS.A.001326 Hồ Thiện Nhân 31/08/94 04.75 07.50 04.50 16.75 17.001028 CCS.A.001327 Bùi Trọng Nhân 01/07/94 03.25 01.25 03.75 08.25 08.501029 CCS.A.001329 Vy Ngọc Nhất 18/11/93 05.75 04.00 04.50 14.25 14.501030 CCS.A.001330 Trần Duy Nhất 01/07/94 01.75 01.50 04.25 07.50 07.501031 CCS.A.001332 Nguyễn Mai Xuân Nhật 20/12/94 03.25 02.00 03.25 08.50 08.501032 CCS.A.001333 Vũ Minh Nhật 15/04/93 02.50 03.50 03.50 09.50 09.501033 CCS.A.001334 Đặng Phương Tiểu Nhi 20/07/94 05.00 03.00 05.75 13.75 14.001034 CCS.A.001335 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/03/94 06.25 04.25 04.50 15.00 15.001035 CCS.A.001336 Nguyễn Thị Phương Nhi 01/09/94 04.25 02.75 03.75 10.75 11.001036 CCS.A.001338 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/10/94 04.50 06.00 03.50 14.00 14.001037 CCS.A.001339 Đặng Thị Hồng Nhi 25/12/94 03.00 00.0 03.00 06.00 06.001038 CCS.A.001340 Trần Thị Tuyết Nhi 16/05/94 02.75 00.25 02.50 05.50 05.501039 CCS.A.001341 Nguyễn Thị Yến Nhi 23/04/94 03.50 03.25 02.75 09.50 09.501040 CCS.A.001342 Đặng Thị Yến Nhi 21/12/94 04.50 02.75 04.50 11.75 12.001041 CCS.A.001344 Phạm Thị Thanh Nhi 20/03/94 03.50 04.00 03.00 10.50 10.501042 CCS.A.001347 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 10/11/94 07.50 06.00 05.50 19.00 19.001043 CCS.A.001348 Trần Thị Trúc Nhi 19/06/94 03.50 03.25 02.75 09.50 09.501044 CCS.A.001349 Nguyễn Thị Hồng Nhi 22/01/94 03.50 00.75 01.00 05.25 05.501045 CCS.A.001351 Đặng Huỳnh Nhi 01/11/94 02.50 03.00 03.50 09.00 09.001046 CCS.A.001353 Văn Thị Xuân Nhi 22/02/94 02.50 02.50 03.25 08.25 08.501047 CCS.A.001354 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 28/02/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.001048 CCS.A.001355 Phạm Thị Yến Nhi 26/12/94 03.75 02.50 03.50 09.75 10.001049 CCS.A.001356 Võ Thị Tuyết Nhi 07/07/94 03.50 05.50 04.00 13.00 13.001050 CCS.A.001358 Lê Thị Hiếu Nhi 11/05/94 06.00 04.50 04.50 15.00 15.001051 CCS.A.001359 Trần Thị Hồng Nhi 02/10/94 05.25 06.25 03.75 15.25 15.501052 CCS.A.001361 Huỳnh Thị Kiều Nhi 17/08/94 03.00 04.25 04.50 11.75 12.001053 CCS.A.001362 Hồ Thị Nhiên 07/07/93 03.00 01.00 02.50 06.50 06.501054 CCS.A.001363 Ngô Thị Mỹ Nhiên 08/08/94 05.00 07.25 04.50 16.75 17.001055 CCS.A.001364 Phạm Thị Nhiểm 16/04/94 04.25 04.25 03.00 11.50 11.50

Page 24: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1056 CCS.A.001365 Đinh Thị Nhiễu 04/09/93 05.50 02.75 02.75 11.00 11.001057 CCS.A.001366 Phạm Thị Minh Nhị 02/02/94 04.75 04.50 03.50 12.75 13.001058 CCS.A.001367 Nguyễn Thị Nhị 20/02/94 03.75 05.00 03.50 12.25 12.501059 CCS.A.001368 Lê Thị Mỹ Nhơn 02/10/94 04.25 05.25 03.75 13.25 13.501060 CCS.A.001369 Nguyễn Lê Nhơn 14/12/94 05.25 04.50 04.25 14.00 14.001061 CCS.A.001370 Phạm Hiếu Nhơn 12/05/93 03.50 04.50 04.50 12.50 12.501062 CCS.A.001371 Võ Xuân Nhơn 11/03/93 03.50 03.00 04.50 11.00 11.001063 CCS.A.001373 Nguyễn Đăng Nhung 02/06/93 03.50 01.50 02.50 07.50 07.501064 CCS.A.001374 Lê Thị Cẩm Nhung 02/04/94 06.00 04.50 04.25 14.75 15.001065 CCS.A.001375 Lê Thị Nhung 23/07/93 02.25 03.50 04.75 10.50 10.501066 CCS.A.001377 Phạm Thị Nhung 24/11/94 03.50 01.25 03.75 08.50 08.501067 CCS.A.001378 Lê Thị Nhung 26/03/94 05.50 04.50 03.75 13.75 14.001068 CCS.A.001379 Lê Thị Hồng Nhung 08/08/94 05.75 03.25 04.75 13.75 14.001069 CCS.A.001380 Trần Thị Hồng Nhung 28/12/93 04.00 01.00 03.50 08.50 08.501070 CCS.A.001381 Nguyễn Thị Nhung 11/04/94 02.25 01.25 02.00 05.50 05.501071 CCS.A.001382 Đặng Thị Tuyết Nhung 31/08/94 02.00 00.50 03.50 06.00 06.001072 CCS.A.001383 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/11/94 06.75 03.75 05.25 15.75 16.001073 CCS.A.001384 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/09/93 04.50 03.75 03.50 11.75 12.001074 CCS.A.001386 Bùi Thị Nhung 25/08/94 04.50 03.00 02.50 10.00 10.001075 CCS.A.001387 Huỳnh Thị Nhung 20/04/94 05.00 03.75 03.50 12.25 12.501076 CCS.A.001390 Nguyễn Thị Nhung 16/07/94 06.50 05.25 03.50 15.25 15.501077 CCS.A.001391 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/12/94 03.25 02.50 02.75 08.50 08.501078 CCS.A.001392 Vương Thị Hồng Nhung 01/06/93 04.00 01.50 03.50 09.00 09.001079 CCS.A.001393 Phí Hồng Nhung 17/03/94 03.25 01.50 03.00 07.75 08.001080 CCS.A.001394 Phạm Thị Tuyết Nhung 12/10/94 04.25 00.75 02.75 07.75 08.001081 CCS.A.001395 Dương Thị Nhung 12/07/94 05.00 06.00 05.00 16.00 16.001082 CCS.A.001396 Lê Thị Kim Nhung 06/03/93 05.50 05.75 04.50 15.75 16.001083 CCS.A.001401 Trần Thị Ngọc Như 17/06/93 03.75 03.00 03.75 10.50 10.501084 CCS.A.001402 Huỳnh Thị Bích Như 03/04/94 04.50 04.25 03.50 12.25 12.501085 CCS.A.001403 Mai Huỳnh Như 03/08/94 04.75 04.00 04.00 12.75 13.001086 CCS.A.001404 Đỗ Thị Quỳnh Như 12/02/94 03.25 03.50 04.00 10.75 11.001087 CCS.A.001405 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15/02/94 04.50 03.50 04.75 12.75 13.001088 CCS.A.001407 Huỳnh Như 20/12/94 04.75 06.00 04.50 15.25 15.501089 CCS.A.001408 Nguyễn Thị Hồng Như 28/10/93 03.25 03.75 03.00 10.00 10.001090 CCS.A.001409 Nguyễn Quỳnh Như 20/10/93 03.25 01.50 01.50 06.25 06.501091 CCS.A.001410 Lê Thị Hằng Ni 29/10/93 03.50 01.75 03.25 08.50 08.501092 CCS.A.001411 Ngô Thị Ni 09/04/94 04.00 05.75 05.75 15.50 15.501093 CCS.A.001412 Hoàng Thị My Ni 20/05/94 02.25 00.75 02.50 05.50 05.501094 CCS.A.001413 Phan Thị Ni 20/02/94 02.50 03.25 02.75 08.50 08.501095 CCS.A.001414 Nguyễn Thị Niên 08/11/93 04.25 05.00 03.25 12.50 12.501096 CCS.A.001415 Nguyễn ích Niên 03/09/94 04.50 04.25 04.50 13.25 13.501097 CCS.A.001416 Hà Thị Hồng Niên 04/12/94 06.00 05.25 04.50 15.75 16.001098 CCS.A.001417 Nguyễn Hữu Ninh 15/04/93 04.50 04.00 03.50 12.00 12.001099 CCS.A.001418 Nguyễn Thị Thanh Ninh 26/09/94 04.00 05.00 04.50 13.50 13.501100 CCS.A.001419 Võ Thị Ninh 02/10/94 03.25 03.25 03.50 10.00 10.001101 CCS.A.001420 Hoàng Thị Thùy Ninh 05/10/94 02.25 00.50 02.75 05.50 05.50

Page 25: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1102 CCS.A.001422 Nguyễn Thị Nương 15/08/94 04.50 04.25 03.75 12.50 12.501103 CCS.A.001424 Nguyễn Thị Mỹ Nương 20/12/94 02.50 00.75 04.00 07.25 07.501104 CCS.A.001425 Huỳnh Thị Ngọc Nữ 04/10/94 03.50 02.00 03.50 09.00 09.001105 CCS.A.001427 Mai Thị Kim Nữ 14/05/93 02.50 01.50 03.00 07.00 07.001106 CCS.A.001428 Nguyễn Thị Kim Oang 16/07/94 04.50 03.25 03.00 10.75 11.001107 CCS.A.001429 Nguyễn Hoàng Oanh 31/07/94 03.25 04.00 04.50 11.75 12.001108 CCS.A.001430 Hoàng Thị Oanh 03/09/93 01.75 02.50 03.75 08.00 08.001109 CCS.A.001431 Trương Thị Hồng Oanh 08/11/94 04.00 03.25 03.00 10.25 10.501110 CCS.A.001432 Nguyễn Thị Oanh 18/02/94 03.75 00.50 02.75 07.00 07.001111 CCS.A.001433 Nguyễn Thị Kiều Oanh 23/12/94 06.00 06.00 03.50 15.50 15.501112 CCS.A.001434 Lê Thanh Hoàng Oanh 02/11/94 04.00 03.25 03.50 10.75 11.001113 CCS.A.001435 Phạm Thị Oanh 23/01/93 04.25 02.00 03.50 09.75 10.001114 CCS.A.001436 Diệp Thị Hoàng Oanh 08/08/94 07.50 07.75 05.75 21.00 21.001115 CCS.A.001437 Nguyễn Như Hoàng Oanh 04/08/94 04.25 04.50 02.25 11.00 11.001116 CCS.A.001438 Hồ Thị Ngọc Oanh 18/12/93 03.50 03.75 02.50 09.75 10.001117 CCS.A.001440 Trần Thị Kim Oanh 08/10/94 07.25 05.00 05.50 17.75 18.001118 CCS.A.001441 Nguyễn Thị Oanh 03/02/93 04.50 00.75 03.25 08.50 08.501119 CCS.A.001444 Nguyễn Hoàng Yến Oanh 01/02/94 02.75 04.75 04.50 12.00 12.001120 CCS.A.001445 Đặng Thị Thục Oanh 11/05/90 04.75 03.00 04.50 12.25 12.501121 CCS.A.001446 Nguyễn Thị Kim Oanh 01/02/94 04.00 04.75 04.00 12.75 13.001122 CCS.A.001447 Vi Văn óng 01/10/94 03.50 01.25 02.50 07.25 07.501123 CCS.A.001449 Tạ Văn Pha 20/01/94 03.50 03.75 03.50 10.75 11.001124 CCS.A.001451 Nguyễn Thái Pháp 29/04/94 03.25 01.50 02.50 07.25 07.501125 CCS.A.001452 Nguyễn Bá Pháp 22/10/91 07.25 06.75 03.00 17.00 17.001126 CCS.A.001455 Đỗ Tấn Phát 01/04/94 04.50 01.00 05.25 10.75 11.001127 CCS.A.001457 Lê Nguyễn Hồng Phấn 19/05/94 03.00 02.75 02.75 08.50 08.501128 CCS.A.001458 Lê Thị Phấn 02/01/94 03.50 01.00 03.50 08.00 08.001129 CCS.A.001459 Hoàng Thị Hương Phê 18/12/94 02.50 00.50 03.50 06.50 06.501130 CCS.A.001460 Lê Hồng Phi 02/02/94 05.75 04.25 05.50 15.50 15.501131 CCS.A.001461 Lê Kim Phi 20/01/93 04.50 05.75 04.50 14.75 15.001132 CCS.A.001466 Nguyễn Hồng Phong 29/01/94 03.75 05.00 04.25 13.00 13.001133 CCS.A.001467 Lâm Thanh Phong 05/06/94 05.00 04.00 03.50 12.50 12.501134 CCS.A.001469 Phạm Quân Phong 19/06/94 01.75 02.00 03.50 07.25 07.501135 CCS.A.001470 Nguyễn Trường Phong 01/11/94 02.50 00.0 04.00 06.50 06.501136 CCS.A.001473 Ngô Thanh Phong 11/07/94 05.50 05.00 05.50 16.00 16.001137 CCS.A.001474 Nguyễn Thanh Phong 15/03/94 03.50 03.00 02.50 09.00 09.001138 CCS.A.001476 Nông Văn Phố 27/10/94 02.75 03.25 02.75 08.75 09.001139 CCS.A.001477 Nguyễn Thành Phố 22/08/94 02.75 04.00 03.25 10.00 10.001140 CCS.A.001478 Trần Tiến Phú 11/12/94 03.25 01.25 03.50 08.00 08.001141 CCS.A.001479 Phan Tấn Phú 21/10/94 03.75 01.00 03.00 07.75 08.001142 CCS.A.001480 Nguyễn Quang Phú 17/07/94 03.00 05.00 03.00 11.00 11.001143 CCS.A.001481 Bùi Quang Phú 25/09/94 02.75 00.75 02.00 05.50 05.501144 CCS.A.001487 Phạm Thị Hồng Phúc 21/05/94 03.25 02.25 03.00 08.50 08.501145 CCS.A.001488 Lê Nguyễn Đình Phúc 23/10/94 04.00 02.50 02.75 09.25 09.501146 CCS.A.001489 Nguyễn Văn Phúc 21/10/93 04.00 01.75 03.25 09.00 09.001147 CCS.A.001490 Phạm Hồng Phúc 20/10/94 07.25 04.50 06.25 18.00 18.00

Page 26: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1148 CCS.A.001491 Nguyễn Như Phúc 02/04/93 03.50 02.25 02.50 08.25 08.501149 CCS.A.001492 Trần Thị Hữu Phúc 15/06/93 03.00 03.50 03.50 10.00 10.001150 CCS.A.001493 Nguyễn Thị Hồng Phúc 15/10/93 02.25 00.75 02.25 05.25 05.501151 CCS.A.001494 Lê Thị Phúc 20/11/94 04.25 01.50 03.25 09.00 09.001152 CCS.A.001495 Phạm Thanh Phúc 20/01/94 04.75 02.25 03.75 10.75 11.001153 CCS.A.001496 Lê Hữu Phúc 01/03/93 04.50 05.25 04.75 14.50 14.501154 CCS.A.001497 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 09/02/94 03.00 01.00 03.75 07.75 08.001155 CCS.A.001498 Đỗ Thị Phụng 02/05/94 03.25 02.50 05.00 10.75 11.001156 CCS.A.001500 Bùi Kim Phụng 20/08/93 03.00 05.25 05.00 13.25 13.501157 CCS.A.001501 Nguyễn Thị Kim Phụng 28/09/94 04.50 02.00 04.00 10.50 10.501158 CCS.A.001502 Bùi Minh Hải Phụng 01/11/94 02.75 05.00 03.75 11.50 11.501159 CCS.A.001503 Lê Thị Phụng 27/07/94 02.25 00.50 03.00 05.75 06.001160 CCS.A.001505 Nguyễn Thị Phụng 23/04/94 04.00 05.50 03.75 13.25 13.501161 CCS.A.001507 Nguyễn Thị Hồng Phương 01/11/94 04.50 04.75 04.25 13.50 13.501162 CCS.A.001508 Hồ Thị Bích Phương 14/09/93 04.75 04.75 05.25 14.75 15.001163 CCS.A.001509 Phạm Vũ Hoài Phương 26/07/94 07.25 05.50 04.50 17.25 17.501164 CCS.A.001510 Phan Thị Duy Phương 06/03/94 02.50 04.00 02.50 09.00 09.001165 CCS.A.001511 Vũ Thị Phương 02/10/94 03.75 03.75 03.00 10.50 10.501166 CCS.A.001512 Nguyễn Thị Thu Phương 15/05/92 03.25 00.0 03.00 06.25 06.501167 CCS.A.001513 Lưu Quốc Phương 12/07/93 03.25 01.00 02.75 07.00 07.001168 CCS.A.001515 Nguyễn Thị Phương 06/02/93 03.00 00.75 02.75 06.50 06.501169 CCS.A.001516 Trịnh Thị Phương 12/11/94 03.00 05.25 03.25 11.50 11.501170 CCS.A.001518 Ngô Thị Thu Phương 18/08/93 03.00 00.50 02.25 05.75 06.001171 CCS.A.001519 Bùi Thị Phương 10/11/94 02.50 00.50 02.75 05.75 06.001172 CCS.A.001521 Nguyễn Văn Phương 04/11/93 05.00 03.25 04.00 12.25 12.501173 CCS.A.001522 Phan Thị Minh Phương 22/12/94 03.50 03.75 04.75 12.00 12.001174 CCS.A.001523 Hoàng Minh Phương 14/09/93 05.50 01.00 02.25 08.75 09.001175 CCS.A.001524 Lê Thị Phương 16/06/94 02.50 04.25 04.25 11.00 11.001176 CCS.A.001527 Lê Hoàng Sương Yến Phương 24/10/94 02.50 01.75 03.50 07.75 08.001177 CCS.A.001530 Nguyễn Hoài Phương 26/03/93 05.25 03.00 03.75 12.00 12.001178 CCS.A.001532 Nguyễn Văn Phương 20/01/94 04.75 00.50 02.50 07.75 08.001179 CCS.A.001534 Nguyễn Thị Mỹ Phương 07/07/93 05.75 01.50 03.75 11.00 11.001180 CCS.A.001535 Đỗ Thị Trúc Phương 10/06/93 04.75 03.25 02.25 10.25 10.501181 CCS.A.001537 Mai Thị Phương 26/01/94 04.25 03.50 03.50 11.25 11.501182 CCS.A.001538 Lê Thị Bích Phương 28/02/94 02.50 01.00 01.50 05.00 05.001183 CCS.A.001540 Đoàn Văn Phước 07/01/94 04.50 02.25 02.75 09.50 09.501184 CCS.A.001541 Huỳnh Thị Minh Phước 25/08/94 00.75 00.50 03.00 04.25 04.501185 CCS.A.001542 Bùi Thanh Phước 11/04/94 05.50 03.75 05.50 14.75 15.001186 CCS.A.001543 Cao Minh Phước 21/02/94 05.75 04.50 04.50 14.75 15.001187 CCS.A.001545 Đào Thị Phước 20/09/94 05.25 04.75 05.50 15.50 15.501188 CCS.A.001547 Lê Chân Phước 16/08/94 04.50 03.50 04.50 12.50 12.501189 CCS.A.001549 Nguyễn Trần Ngọc Phước 27/01/94 03.50 03.75 05.00 12.25 12.501190 CCS.A.001550 Nguyễn Thị Ngọc Phướng 28/08/93 06.25 05.00 03.25 14.50 14.501191 CCS.A.001551 Võ Thị Kim Phượng 14/07/94 03.50 00.25 03.00 06.75 07.001192 CCS.A.001552 Hồ Thị Phượng 14/05/94 03.50 01.25 03.75 08.50 08.501193 CCS.A.001553 Võ Thị Phượng 29/02/84 04.50 01.25 04.75 10.50 10.50

Page 27: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1194 CCS.A.001554 Nguyễn Thị Bích Phượng 13/06/94 04.25 03.00 03.00 10.25 10.501195 CCS.A.001555 Trần Thị Thúy Phượng 11/10/94 05.50 07.25 06.50 19.25 19.501196 CCS.A.001556 Ngô Ngọc Phượng 21/05/93 04.50 05.50 04.50 14.50 14.501197 CCS.A.001557 Lê Thị Trúc Phượng 04/04/94 02.50 00.75 01.75 05.00 05.001198 CCS.A.001561 Ngô Thúy Phượng 18/05/94 04.50 03.00 02.75 10.25 10.501199 CCS.A.001562 Trần Thị Phượng 07/11/94 03.00 00.75 03.50 07.25 07.501200 CCS.A.001564 Võ Thuý Phượng 09/12/94 03.50 00. 00. 03.50 03.501201 CCS.A.001567 Phạm Văn Quang 12/06/93 03.25 00.0 03.75 07.00 07.001202 CCS.A.001568 Trần Văn Quang 13/03/94 04.50 04.50 03.25 12.25 12.501203 CCS.A.001569 Nguyễn Đăng Quang 13/03/93 07.00 04.50 03.25 14.75 15.001204 CCS.A.001570 Phạm Thị Mỹ Quanh 25/07/94 02.75 02.25 03.00 08.00 08.001205 CCS.A.001571 Hà Thư Quàng 20/09/94 06.50 05.25 05.75 17.50 17.501206 CCS.A.001572 Phạm Hồng Quân 10/05/94 04.00 01.50 03.25 08.75 09.001207 CCS.A.001573 Đặng Văn Quân 01/05/94 05.75 06.25 05.50 17.50 17.501208 CCS.A.001574 Bồ Hoàng Quân 29/11/93 05.50 04.75 02.75 13.00 13.001209 CCS.A.001575 Võ Minh Quân 07/02/94 05.50 04.50 04.00 14.00 14.001210 CCS.A.001578 Bùi Thị út Quí 19/08/94 03.50 04.00 01.50 09.00 09.001211 CCS.A.001579 Diệp Ngọc Quí 01/08/94 04.50 04.25 02.75 11.50 11.501212 CCS.A.001581 Lý Hiệp Quốc 15/01/94 03.50 05.00 03.75 12.25 12.501213 CCS.A.001582 Trần Việt Quốc 20/06/94 02.25 00.0 03.00 05.25 05.501214 CCS.A.001583 Nguyễn Thanh Quốc 03/01/94 05.00 04.50 03.75 13.25 13.501215 CCS.A.001584 Trần Anh Quốc 22/06/94 07.00 05.25 02.00 14.25 14.501216 CCS.A.001585 Vương Thị Quy 13/06/92 06.50 00.75 03.75 11.00 11.001217 CCS.A.001586 Trần Thanh Quy 28/06/94 04.25 02.75 02.75 09.75 10.001218 CCS.A.001590 Bùi Thị Đổ Quyên 17/06/94 07.00 05.50 04.75 17.25 17.501219 CCS.A.001591 Nguyễn Thị Phương Quyên 09/12/94 05.75 05.00 04.75 15.50 15.501220 CCS.A.001592 Phan Thị Tố Quyên 15/08/93 04.50 05.00 04.00 13.50 13.501221 CCS.A.001595 Ngô Thị Thúy Quyên 08/08/94 04.50 06.00 05.00 15.50 15.501222 CCS.A.001596 Vũ Hoàng Tố Quyên 11/10/94 04.50 04.50 04.50 13.50 13.501223 CCS.A.001597 Chu Thị Thảo Quyên 20/02/94 04.50 06.50 04.75 15.75 16.001224 CCS.A.001598 Thóng Ngọc Quyên 16/07/94 03.25 02.50 02.50 08.25 08.501225 CCS.A.001599 Trần Thị Thúy Quyên 22/11/94 03.50 04.00 03.75 11.25 11.501226 CCS.A.001600 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 14/04/94 01.75 01.75 01.75 05.25 05.501227 CCS.A.001601 Lê Thị Kim Quyên 26/09/94 05.25 05.50 05.75 16.50 16.501228 CCS.A.001603 Trần Minh Quyền 24/04/94 02.75 03.50 04.25 10.50 10.501229 CCS.A.001604 Đinh Văn Quý 08/09/90 05.00 05.00 03.50 13.50 13.501230 CCS.A.001605 Phạm Văn Quý 20/02/94 05.00 04.00 04.50 13.50 13.501231 CCS.A.001607 Trịnh Minh Quý 14/07/94 05.50 04.50 04.50 14.50 14.501232 CCS.A.001609 Huỳnh Thị Quý 27/04/94 04.00 03.50 03.00 10.50 10.501233 CCS.A.001610 Nguyễn Văn Quý 02/10/93 02.50 02.00 03.50 08.00 08.001234 CCS.A.001611 Phạm Quang Quý 20/03/94 02.75 03.50 03.00 09.25 09.501235 CCS.A.001612 Phạm Thị Ngọc Quý 10/10/94 02.50 03.25 04.50 10.25 10.501236 CCS.A.001613 Võ Thị Như Quỳnh 07/12/94 03.25 03.75 02.50 09.50 09.501237 CCS.A.001614 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 12/08/94 02.75 00.50 01.50 04.75 05.001238 CCS.A.001616 Nguyễn Xuân Quỳnh 05/02/94 02.50 01.00 03.00 06.50 06.501239 CCS.A.001617 Đặng Thị Như Quỳnh 05/07/94 06.50 06.50 05.00 18.00 18.00

Page 28: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1240 CCS.A.001619 Lê Thị Ngọc Quỳnh 09/11/93 03.75 03.25 03.50 10.50 10.501241 CCS.A.001620 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/08/93 02.75 04.50 02.50 09.75 10.001242 CCS.A.001621 Đỗ Phạm Như Quỳnh 01/07/94 03.50 04.75 04.50 12.75 13.001243 CCS.A.001623 Phan Thị Như Quỳnh 16/07/94 02.50 00.0 02.50 05.00 05.001244 CCS.A.001625 Đặng Triệu Phú Qúy 02/01/94 05.50 05.00 05.50 16.00 16.001245 CCS.A.001626 Cù Thy Sa 08/03/94 05.25 05.75 04.75 15.75 16.001246 CCS.A.001628 Lê Văn San 02/12/94 03.75 00.25 03.00 07.00 07.001247 CCS.A.001630 Trương Văn Sang 05/06/94 03.25 02.25 02.25 07.75 08.001248 CCS.A.001631 Nguyễn Thị Kim Sang 27/11/94 03.75 01.50 03.00 08.25 08.501249 CCS.A.001632 Hoàng Thế Sang 01/10/94 02.75 04.50 03.75 11.00 11.001250 CCS.A.001633 Chu Thị Sang 16/07/93 03.50 05.75 03.75 13.00 13.001251 CCS.A.001636 Ngô Minh Sang 12/08/94 02.50 05.25 04.00 11.75 12.001252 CCS.A.001637 Nguyễn Văn Sang 26/01/93 02.50 03.25 04.00 09.75 10.001253 CCS.A.001638 Nguyễn Văn Sang 12/04/94 03.25 04.50 02.25 10.00 10.001254 CCS.A.001639 Trần Kim Sang 16/11/94 04.50 05.25 03.00 12.75 13.001255 CCS.A.001640 Võ Văn Sang 19/11/94 06.25 02.25 05.00 13.50 13.501256 CCS.A.001643 Nguyễn Văn Sang 12/09/94 02.75 05.75 02.75 11.25 11.501257 CCS.A.001644 Lâm Thị Kim Sang 06/10/94 04.75 06.00 03.00 13.75 14.001258 CCS.A.001645 Lương Văn Sao 24/01/94 02.50 00.50 03.25 06.25 06.501259 CCS.A.001646 Lò Văn Sao 12/03/94 02.50 00.0 03.00 05.50 05.501260 CCS.A.001647 Nguyễn Tiến Sáng 10/09/94 02.50 01.00 02.75 06.25 06.501261 CCS.A.001648 Trần Ngọc Sáng 18/10/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.001262 CCS.A.001649 Nguyễn Hữu Sáng 20/09/93 03.50 03.00 03.00 09.50 09.501263 CCS.A.001650 Cù Huy Sáu 12/04/92 02.50 01.00 04.00 07.50 07.501264 CCS.A.001652 Vòng Tri Sấng 26/07/93 01.75 00.75 02.50 05.00 05.001265 CCS.A.001653 Phạm Thị Sen 06/01/94 02.50 03.25 04.50 10.25 10.501266 CCS.A.001654 Nông Thị Sẻ 18/07/94 03.50 01.00 03.50 08.00 08.001267 CCS.A.001655 Đồng Văn Sim 26/07/94 02.25 00.50 03.50 06.25 06.501268 CCS.A.001656 Trần Nhật Sinh 10/10/94 04.25 04.25 05.25 13.75 14.001269 CCS.A.001657 Vi Thị Sinh 29/05/94 01.75 00.0 02.50 04.25 04.501270 CCS.A.001658 Hồ Quang Sinh 15/05/93 04.50 01.00 02.75 08.25 08.501271 CCS.A.001659 Lê Tấn Sỉ 01/08/94 03.75 03.00 02.25 09.00 09.001272 CCS.A.001660 Nguyễn Thị Soa 16/03/94 04.50 01.75 04.50 10.75 11.001273 CCS.A.001661 Phan Thị Song 12/12/94 04.50 05.75 04.25 14.50 14.501274 CCS.A.001662 Lê Tùng Sơn 31/01/92 04.50 01.00 03.00 08.50 08.501275 CCS.A.001663 Nguyễn Mai Ngọc Sơn 29/09/94 03.50 04.00 04.00 11.50 11.501276 CCS.A.001664 Lê Khánh Sơn 19/05/93 06.00 01.50 03.25 10.75 11.001277 CCS.A.001665 Hoàng Ngọc Sơn 20/09/94 05.50 06.75 05.00 17.25 17.501278 CCS.A.001666 Mai Lê Anh Sơn 04/11/93 04.00 03.00 04.50 11.50 11.501279 CCS.A.001667 Võ Văn Sơn 20/07/94 04.25 03.50 03.50 11.25 11.501280 CCS.A.001670 Trần Thanh Sơn 06/10/94 05.00 05.00 05.50 15.50 15.501281 CCS.A.001671 Trần Văn Sơn 28/12/92 03.50 02.00 04.25 09.75 10.001282 CCS.A.001673 Nguyễn Thị Sương 13/02/92 01.75 01.75 03.25 06.75 07.001283 CCS.A.001674 Nguyễn Thị Tuyết Sương 05/10/93 04.00 03.50 02.25 09.75 10.001284 CCS.A.001675 Đặng Thị Thu Sương 19/10/92 03.75 05.25 04.50 13.50 13.501285 CCS.A.001676 Nguyễn Thị Tuyết Sương 26/06/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.50

Page 29: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1286 CCS.A.001677 Vũ Văn Sự 25/07/92 04.75 02.50 05.25 12.50 12.501287 CCS.A.001678 Ngô Trung Tá 01/01/93 04.75 01.50 04.25 10.50 10.501288 CCS.A.001679 Trần Tấn Tài 04/10/94 03.25 03.00 02.50 08.75 09.001289 CCS.A.001680 Huỳnh Tấn Tài 12/11/94 03.00 04.00 05.50 12.50 12.501290 CCS.A.001682 Mai Thành Tài 13/06/94 01.75 01.50 02.50 05.75 06.001291 CCS.A.001683 Lê Đức Tài 20/11/91 03.75 00.75 03.75 08.25 08.501292 CCS.A.001684 Đinh Xuân Tài 22/03/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.001293 CCS.A.001687 Vũ Thị Tâm 10/11/93 03.50 00.25 03.50 07.25 07.501294 CCS.A.001688 Nguyễn Thị Thu Tâm 29/01/93 03.75 03.50 04.75 12.00 12.001295 CCS.A.001689 Phạm Minh Tâm 02/11/93 03.50 01.25 02.25 07.00 07.001296 CCS.A.001690 Bùi Đức Tâm 30/08/94 02.50 00.50 03.00 06.00 06.001297 CCS.A.001692 Huỳnh Thị Thanh Tâm 01/05/94 04.00 01.25 04.25 09.50 09.501298 CCS.A.001693 Huỳnh Minh Tâm 22/12/94 04.00 04.50 05.50 14.00 14.001299 CCS.A.001694 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/03/93 03.00 00.25 02.25 05.50 05.501300 CCS.A.001695 Trần Thị Thiện Tâm 08/08/94 02.50 01.50 03.50 07.50 07.501301 CCS.A.001696 Đinh Thị Thu Tâm 06/02/94 03.75 02.75 02.50 09.00 09.001302 CCS.A.001698 Võ Thị Thanh Tâm 08/07/94 04.50 04.00 02.75 11.25 11.501303 CCS.A.001700 Đoàn Thị Duy Tâm 13/04/94 02.00 00.75 03.25 06.00 06.001304 CCS.A.001701 Nguyễn Hồng Tâm 09/09/94 03.25 02.50 03.25 09.00 09.001305 CCS.A.001702 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/05/94 04.50 04.75 05.50 14.75 15.001306 CCS.A.001703 Trần Nguyễn Băng Tâm 22/10/94 03.50 04.25 05.50 13.25 13.501307 CCS.A.001704 Nguyễn Thiện Tâm 17/02/94 04.75 03.00 04.00 11.75 12.001308 CCS.A.001705 Lưu Thành Tâm 12/08/94 03.50 06.75 04.75 15.00 15.001309 CCS.A.001706 Hoàng Mỹ Đồng Tâm 30/11/94 04.50 04.00 04.75 13.25 13.501310 CCS.A.001707 Rơ Ông Ha Tâm 03/05/91 05.75 04.25 04.50 14.50 14.501311 CCS.A.001710 Nguyễn Thị Thu Tâm 17/01/94 03.75 03.75 05.25 12.75 13.001312 CCS.A.001711 Phạm Thanh Tâm 15/01/94 06.50 06.00 05.00 17.50 17.501313 CCS.A.001712 Nguyễn Thành Tâm 20/06/94 04.75 02.25 05.00 12.00 12.001314 CCS.A.001713 Võ Thành Tâm 07/08/93 03.25 04.25 03.50 11.00 11.001315 CCS.A.001714 Lê Võ Tân 29/01/94 07.50 06.50 05.00 19.00 19.001316 CCS.A.001715 Cao Thanh Tân 12/11/94 03.50 04.75 04.50 12.75 13.001317 CCS.A.001716 Trần Hoàng Tân 18/12/93 05.50 01.00 04.75 11.25 11.501318 CCS.A.001717 Bùi Nhật Tân 28/01/94 06.50 03.50 06.50 16.50 16.501319 CCS.A.001718 Nguyễn Phước Hoài Tân 21/04/92 02.75 00.25 04.75 07.75 08.001320 CCS.A.001719 Nguyễn Minh Tây 12/03/94 01.75 00.75 01.50 04.00 04.001321 CCS.A.001720 Hàng Xuân Tấn 28/05/93 03.50 03.75 02.25 09.50 09.501322 CCS.A.001721 Võ Văn Tấn 05/05/94 05.25 05.00 03.25 13.50 13.501323 CCS.A.001723 Nguyễn Phúc Tấn 09/06/94 03.75 05.00 03.50 12.25 12.501324 CCS.A.001724 Nguyễn Anh Tấn 15/02/93 04.00 01.50 03.00 08.50 08.501325 CCS.A.001725 Phan Ngọc Tấn 24/08/91 03.00 00.75 03.50 07.25 07.501326 CCS.A.001726 Nguyễn Văn Tèo 03/01/94 04.00 02.75 03.75 10.50 10.501327 CCS.A.001728 Phạm Thị Nhựt Thanh 31/05/94 06.75 06.50 05.25 18.50 18.501328 CCS.A.001729 Nguyễn Thị Thanh 15/10/94 02.75 01.25 02.50 06.50 06.501329 CCS.A.001730 Nguyễn Hồ Thái Thanh 18/04/90 03.00 01.00 03.25 07.25 07.501330 CCS.A.001732 Phạm Thị Quế Thanh 23/10/93 06.25 03.75 04.25 14.25 14.501331 CCS.A.001733 Đỗ Thị Thanh 10/12/94 04.50 02.00 04.25 10.75 11.00

Page 30: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1332 CCS.A.001734 Văn Thùy Giang Thanh 09/04/94 03.50 02.50 03.25 09.25 09.501333 CCS.A.001735 Trần Thị Ngọc Thanh 11/06/94 02.50 01.00 04.25 07.75 08.001334 CCS.A.001736 Bùi Thị Thanh 08/03/94 03.25 01.25 03.25 07.75 08.001335 CCS.A.001737 Trần Thị Giang Thanh 21/12/94 05.50 04.25 04.00 13.75 14.001336 CCS.A.001738 Bùi Thị Thanh 13/02/92 04.50 04.50 03.75 12.75 13.001337 CCS.A.001741 Phạm Thị Kim Thanh 12/10/93 04.25 03.50 04.00 11.75 12.001338 CCS.A.001742 Phạm Thị Thanh 25/05/94 05.50 03.50 04.25 13.25 13.501339 CCS.A.001743 Lô Đình Thay 01/10/94 03.50 01.75 03.75 09.00 09.001340 CCS.A.001744 Phạm Thị Thái 10/04/94 03.00 04.25 03.75 11.00 11.001341 CCS.A.001745 Hoàng Trung Thái 18/06/93 03.50 01.75 03.25 08.50 08.501342 CCS.A.001746 Nguyễn Quốc Thái 29/10/93 03.00 01.50 02.75 07.25 07.501343 CCS.A.001747 Đỗ Ngọc Thái 05/10/93 05.50 02.50 03.00 11.00 11.001344 CCS.A.001748 Đoàn Ngọc Thái 20/09/93 02.75 02.25 02.50 07.50 07.501345 CCS.A.001749 Trần Hồng Thái 08/06/92 02.50 00.25 02.50 05.25 05.501346 CCS.A.001750 Trần Hoa Thám 18/11/94 05.50 05.50 04.50 15.50 15.501347 CCS.A.001751 Nguyễn Văn Thành 16/12/93 02.50 00.25 03.50 06.25 06.501348 CCS.A.001752 Đỗ Tấn Thành 17/04/94 02.25 01.50 01.75 05.50 05.501349 CCS.A.001753 Nguyễn Trương Minh Thành 11/08/94 05.25 03.75 04.75 13.75 14.001350 CCS.A.001754 Nguyễn Trung Thành 03/02/94 03.00 01.25 04.25 08.50 08.501351 CCS.A.001755 Lê Đình Thành 03/10/94 04.00 03.50 03.75 11.25 11.501352 CCS.A.001756 Trịnh Văn Thành 09/10/93 04.25 01.75 02.50 08.50 08.501353 CCS.A.001757 Bùi Quốc Thành 10/02/94 06.75 06.75 05.75 19.25 19.501354 CCS.A.001758 Huỳnh Công Thành 20/06/94 07.25 08.75 06.00 22.00 22.001355 CCS.A.001760 Lê Văn Thành 09/05/93 02.75 00.75 04.00 07.50 07.501356 CCS.A.001761 Ngô Trường Thành 13/01/93 02.75 00.0 02.50 05.25 05.501357 CCS.A.001763 Phạm Thị Thanh Thảo 01/02/94 01.50 05.00 04.00 10.50 10.501358 CCS.A.001764 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/05/94 02.50 02.00 00. 04.50 04.501359 CCS.A.001767 Nguyễn Thu Thảo 06/04/94 03.00 01.25 02.50 06.75 07.001360 CCS.A.001768 Khuất Thị Kim Thảo 06/12/94 03.25 04.50 03.50 11.25 11.501361 CCS.A.001769 Đặng Thị Thảo 10/05/94 03.25 02.25 03.00 08.50 08.501362 CCS.A.001770 Nguyễn Thị Thảo 29/05/94 03.50 02.50 03.50 09.50 09.501363 CCS.A.001771 Phạm Nguyễn Phương Thảo 21/09/94 03.00 01.50 04.00 08.50 08.501364 CCS.A.001772 Mai Thanh Thảo 17/08/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.501365 CCS.A.001773 Đinh Thị Thu Thảo 01/01/93 03.25 04.25 02.25 09.75 10.001366 CCS.A.001775 Nguyễn Thị Như Thảo 20/12/94 03.00 03.00 03.00 09.00 09.001367 CCS.A.001776 Phạm Thị Thanh Thảo 19/07/94 06.00 06.75 05.25 18.00 18.001368 CCS.A.001777 Nguyễn Thị Thạch Thảo 12/03/94 03.50 04.25 04.00 11.75 12.001369 CCS.A.001778 Trần Thị Thu Thảo 07/02/94 03.75 03.00 03.50 10.25 10.501370 CCS.A.001779 Bùi Thị Thu Thảo 06/03/94 02.75 03.00 03.75 09.50 09.501371 CCS.A.001781 Phạm Thị Thảo 02/02/94 04.25 02.75 03.50 10.50 10.501372 CCS.A.001782 Phạm Thị Bích Thảo 15/05/94 04.00 03.25 03.00 10.25 10.501373 CCS.A.001783 Bùi Thị Phương Thảo 08/05/94 05.00 06.75 05.50 17.25 17.501374 CCS.A.001784 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/12/94 04.50 07.00 03.75 15.25 15.501375 CCS.A.001785 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/93 06.25 03.25 04.00 13.50 13.501376 CCS.A.001786 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/10/94 05.00 04.75 06.00 15.75 16.001377 CCS.A.001787 Phạm Thị Thảo 12/07/93 03.50 00.75 04.00 08.25 08.50

Page 31: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1378 CCS.A.001788 Võ Thị Thảo 21/02/94 04.75 04.75 04.50 14.00 14.001379 CCS.A.001789 Võ Trần Phương Thảo 16/06/94 01.50 00.75 03.25 05.50 05.501380 CCS.A.001790 Vũ Thị Thảo 20/06/94 05.25 02.75 03.50 11.50 11.501381 CCS.A.001791 Lê Lâm Thạch Thảo 30/01/94 03.50 01.25 02.00 06.75 07.001382 CCS.A.001793 Võ Thị Thu Thảo 09/05/94 05.75 02.25 03.25 11.25 11.501383 CCS.A.001794 Nguyễn Thị Mộng Thảo 29/08/93 02.75 01.75 03.25 07.75 08.001384 CCS.A.001795 Lê Thị Phương Thảo 11/09/93 03.50 02.25 03.50 09.25 09.501385 CCS.A.001796 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/08/94 04.25 03.50 03.75 11.50 11.501386 CCS.A.001797 Võ Trung Thảo 09/01/93 03.75 05.75 04.75 14.25 14.501387 CCS.A.001798 Nguyễn Thị Thảo 25/08/94 04.75 02.00 02.00 08.75 09.001388 CCS.A.001799 Trần Thị Thu Thảo 18/02/94 04.00 02.25 04.00 10.25 10.501389 CCS.A.001800 Đặng Duy Thảo 03/02/94 02.50 02.50 03.50 08.50 08.501390 CCS.A.001801 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/09/94 03.50 01.25 03.75 08.50 08.501391 CCS.A.001802 Trương Thị Thảo 30/12/94 04.00 02.75 03.75 10.50 10.501392 CCS.A.001803 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/10/94 04.00 02.75 04.25 11.00 11.001393 CCS.A.001804 Lê Thị Thảo 14/06/94 04.50 03.50 03.50 11.50 11.501394 CCS.A.001805 Trần Thị Thu Thảo 21/07/94 02.50 02.25 04.75 09.50 09.501395 CCS.A.001806 Hồ Thị Thu Thảo 20/08/94 04.00 01.00 02.25 07.25 07.501396 CCS.A.001807 Lê Thị Thanh Thảo 25/02/93 03.25 02.00 02.50 07.75 08.001397 CCS.A.001808 Nguyễn Lý Phương Thảo 25/09/94 03.50 00.75 02.50 06.75 07.001398 CCS.A.001813 Nguyễn Thị Bé Thảo 10/11/94 04.25 02.75 04.00 11.00 11.001399 CCS.A.001814 Võ Thị Kim Thảo 20/10/94 02.50 05.25 03.50 11.25 11.501400 CCS.A.001815 Nguyễn Ngọc Thảo 02/03/94 03.00 01.00 04.25 08.25 08.501401 CCS.A.001816 Phạm Lê Hạnh Thảo 17/10/94 03.25 03.25 04.00 10.50 10.501402 CCS.A.001817 Dương Thị Phương Thảo 29/01/93 02.25 01.50 03.50 07.25 07.501403 CCS.A.001818 Võ Thị Thu Thảo 25/02/93 03.00 02.00 03.00 08.00 08.001404 CCS.A.001820 Trần Thị Phương Thảo 24/05/94 03.50 06.25 03.75 13.50 13.501405 CCS.A.001822 Nguyễn Thị Thảo 17/09/93 04.00 05.00 06.25 15.25 15.501406 CCS.A.001823 Trần Thị Thảo 20/11/94 03.00 05.00 04.50 12.50 12.501407 CCS.A.001824 Lê Diệu Thảo 27/04/94 03.50 01.25 02.25 07.00 07.001408 CCS.A.001827 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/02/94 03.75 04.00 04.50 12.25 12.501409 CCS.A.001828 Lê Thị Thu Thảo 16/10/93 02.50 01.75 02.50 06.75 07.001410 CCS.A.001829 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/06/94 05.50 06.00 03.50 15.00 15.001411 CCS.A.001831 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/04/94 03.50 03.25 03.50 10.25 10.501412 CCS.A.001833 Lê Thị Ngọc Thảo 06/03/94 02.75 01.50 03.00 07.25 07.501413 CCS.A.001834 Trần Thị Thu Thảo 19/09/94 03.25 01.00 03.50 07.75 08.001414 CCS.A.001835 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 22/10/94 02.50 00.75 03.25 06.50 06.501415 CCS.A.001836 Phùng Thạch 12/01/94 04.75 06.25 05.50 16.50 16.501416 CCS.A.001837 Phạm Ngọc Thạch 11/03/93 03.50 01.75 04.00 09.25 09.501417 CCS.A.001838 Lại Thị Xuân Thạnh 20/03/94 02.25 01.50 04.75 08.50 08.501418 CCS.A.001839 Cao Thị Hồng Thấm 04/04/94 02.50 00.50 03.00 06.00 06.001419 CCS.A.001840 Trần Thị Hồng Thấn 16/02/94 02.50 02.00 04.50 09.00 09.001420 CCS.A.001841 Đinh Quang Thăng 05/10/93 03.50 03.25 04.50 11.25 11.501421 CCS.A.001842 Phan Văn Thăng 28/09/93 03.50 04.75 01.75 10.00 10.001422 CCS.A.001844 Đỗ Thị Phương Thắm 20/02/94 05.75 04.25 06.50 16.50 16.501423 CCS.A.001846 Trần Thị Thắm 22/04/94 04.50 05.25 05.00 14.75 15.00

Page 32: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1424 CCS.A.001847 Huỳnh Thị Thắm 30/04/94 03.50 00.75 03.00 07.25 07.501425 CCS.A.001848 Diêm Thị Thắm 02/11/94 05.25 02.75 03.50 11.50 11.501426 CCS.A.001849 Nguyễn Thị Phương Thắm 26/04/94 03.75 03.50 03.50 10.75 11.001427 CCS.A.001851 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 22/11/94 04.50 03.25 04.25 12.00 12.001428 CCS.A.001852 Trần Thị Thắm 06/10/94 03.00 02.75 02.00 07.75 08.001429 CCS.A.001853 Quách Đại Thắng 19/01/94 02.50 00.50 02.25 05.25 05.501430 CCS.A.001854 Nguyễn Đình Thắng 10/06/93 03.00 00.50 02.25 05.75 06.001431 CCS.A.001855 Nguyễn Công Thắng 10/05/94 03.75 02.75 02.50 09.00 09.001432 CCS.A.001856 Nguyễn Phước Thắng 30/09/94 02.25 03.50 02.00 07.75 08.001433 CCS.A.001859 Ngô Đức Thắng 18/10/94 03.75 04.00 04.75 12.50 12.501434 CCS.A.001861 Nguyễn Viết Thắng 01/04/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.001435 CCS.A.001862 Lê Hữu Thắng 28/04/94 06.25 02.50 04.25 13.00 13.001436 CCS.A.001864 Trần Thị Thêm 18/02/94 03.50 04.75 05.75 14.00 14.001437 CCS.A.001865 Lê Văn Thế 04/12/94 04.50 01.50 04.50 10.50 10.501438 CCS.A.001866 Trần Thị Thể 13/09/94 04.50 02.50 03.00 10.00 10.001439 CCS.A.001868 Lê Thị Thi 25/10/94 03.50 04.75 03.50 11.75 12.001440 CCS.A.001869 Võ Thị Trường Thi 02/11/94 04.00 03.25 03.75 11.00 11.001441 CCS.A.001870 Lê Thị Thi 11/09/94 04.50 05.00 04.50 14.00 14.001442 CCS.A.001871 Văn Thị Mỹ Thi 25/08/94 03.75 02.00 04.50 10.25 10.501443 CCS.A.001872 Trần Thị Thi 24/04/94 02.25 00.75 03.25 06.25 06.501444 CCS.A.001873 Trương Thị Mỹ Thiêm 10/02/94 05.50 05.25 05.50 16.25 16.501445 CCS.A.001874 Võ Hoàng Thiên 21/02/94 08.00 05.00 04.50 17.50 17.501446 CCS.A.001875 Trương Thị Thiết 02/09/93 04.00 00.0 03.00 07.00 07.001447 CCS.A.001878 Nguyễn Hoài Thiện 06/09/92 04.25 00.0 02.75 07.00 07.001448 CCS.A.001879 Nguyễn Xuân Thiện 23/10/93 04.50 04.25 03.50 12.25 12.501449 CCS.A.001881 Hoàng Thị Thiện 08/09/93 02.50 01.50 03.75 07.75 08.001450 CCS.A.001882 Trương Thị Thanh Thiện 01/10/94 03.25 01.25 04.25 08.75 09.001451 CCS.A.001884 Ngô Quốc Thịnh 13/04/94 03.50 03.00 03.00 09.50 09.501452 CCS.A.001885 Đặng Đình Thịnh 02/02/94 02.75 00.0 03.50 06.25 06.501453 CCS.A.001887 Lê Thị Thoa 05/03/93 04.75 01.50 03.50 09.75 10.001454 CCS.A.001889 Trần Thị Kim Thoa 25/01/94 04.50 02.75 03.50 10.75 11.001455 CCS.A.001890 Trần Thị Thanh Thoa 14/05/93 05.25 04.00 03.25 12.50 12.501456 CCS.A.001891 Võ Thị Kim Thoa 16/07/94 02.75 01.75 04.25 08.75 09.001457 CCS.A.001892 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/05/94 03.75 01.25 04.25 09.25 09.501458 CCS.A.001893 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 25/04/94 03.25 01.50 03.25 08.00 08.001459 CCS.A.001894 Lê Thị Thoa 17/06/94 03.50 03.25 03.25 10.00 10.001460 CCS.A.001895 Nguyễn Thanh Thoại 05/11/94 07.25 06.50 05.50 19.25 19.501461 CCS.A.001896 Nguyễn Lâm Kim Thoại 14/02/94 08.25 05.75 04.75 18.75 19.001462 CCS.A.001897 Nguyễn Thị Thoại 20/10/94 04.25 01.75 01.50 07.50 07.501463 CCS.A.001898 Bùi Thị Kim Thoại 18/12/94 02.50 05.00 04.75 12.25 12.501464 CCS.A.001901 Trần Đình Thọ 10/12/94 05.25 07.25 06.00 18.50 18.501465 CCS.A.001902 Phạm Hữu Thọ 20/01/94 02.50 02.00 03.25 07.75 08.001466 CCS.A.001903 Lê Vũ Thọ 28/05/92 03.00 00.75 01.75 05.50 05.501467 CCS.A.001904 Nguyễn Đình Thông 04/10/94 05.75 03.50 04.00 13.25 13.501468 CCS.A.001905 Trần Thiện Thông 12/01/94 03.25 03.25 04.25 10.75 11.001469 CCS.A.001909 Đỗ Văn Thông 05/10/91 02.50 02.25 02.75 07.50 07.50

Page 33: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1470 CCS.A.001910 Nguyễn Văn Thông 20/05/94 03.00 00.75 04.25 08.00 08.001471 CCS.A.001911 Lê Thanh Thống 10/08/93 05.50 05.25 02.75 13.50 13.501472 CCS.A.001913 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 27/09/94 05.25 01.50 03.75 10.50 10.501473 CCS.A.001915 Nguyễn Thị Thơ 20/11/93 02.75 04.00 05.50 12.25 12.501474 CCS.A.001916 Phan Thị Thời 10/12/94 03.50 04.00 05.25 12.75 13.001475 CCS.A.001917 Trần Thị Thu 20/11/94 03.75 00.25 02.75 06.75 07.001476 CCS.A.001918 Dương Thị Thu 09/09/93 02.75 00.25 02.50 05.50 05.501477 CCS.A.001919 Nguyễn Thị Hà Thu 29/04/93 02.00 01.25 04.00 07.25 07.501478 CCS.A.001920 Nguyễn Thị Thu 06/08/94 02.75 00.50 02.00 05.25 05.501479 CCS.A.001921 Trần Thị Thu 30/08/94 02.75 03.25 03.25 09.25 09.501480 CCS.A.001922 Hồ Thị Mỹ Thu 26/03/93 02.50 02.00 03.00 07.50 07.501481 CCS.A.001923 Huỳnh Thị Thu 22/09/94 02.00 03.00 03.50 08.50 08.501482 CCS.A.001924 Nguyễn Thị Thu 12/04/94 05.50 03.25 06.25 15.00 15.001483 CCS.A.001925 Vũ Thị Ngọc Thu 11/11/94 03.75 04.00 04.25 12.00 12.001484 CCS.A.001927 Lê Thị Thu 28/09/94 06.25 00.75 04.50 11.50 11.501485 CCS.A.001928 Lê Thị Thu 18/03/94 03.00 00.75 03.75 07.50 07.501486 CCS.A.001929 Hứa Thị Hồng Thu 29/07/94 03.50 04.00 02.50 10.00 10.001487 CCS.A.001930 Trần Thị Thu 07/04/94 03.00 00.25 02.50 05.75 06.001488 CCS.A.001934 Lê Thị Thu 25/03/94 05.50 03.75 02.00 11.25 11.501489 CCS.A.001935 Ngô Thị Cẩm Thu 31/05/94 03.50 03.50 02.50 09.50 09.501490 CCS.A.001936 Võ Thị Kim Thu 22/08/94 04.25 01.75 02.25 08.25 08.501491 CCS.A.001938 Trần Thị Diệu Thu 30/06/94 03.50 03.25 04.00 10.75 11.001492 CCS.A.001939 Võ Thị Xuân Thu 15/03/94 03.50 06.00 04.00 13.50 13.501493 CCS.A.001940 Nguyễn Thị Hồng Thu 02/10/94 03.25 04.00 02.75 10.00 10.001494 CCS.A.001941 Hà Thị Cẩm Thu 10/10/94 04.50 05.25 03.50 13.25 13.501495 CCS.A.001942 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/08/94 03.50 01.00 02.75 07.25 07.501496 CCS.A.001944 Phan Trọng Thuần 12/10/94 02.75 02.25 03.50 08.50 08.501497 CCS.A.001945 Lê Thị Thuận 10/08/93 03.25 00.50 01.50 05.25 05.501498 CCS.A.001946 Thái Bình Thuận 20/10/93 04.00 00.75 03.00 07.75 08.001499 CCS.A.001949 Đoàn Thị Thuận 24/04/94 05.50 03.50 04.00 13.00 13.001500 CCS.A.001950 Nguyễn Văn Thuận 08/03/93 03.25 00.25 03.25 06.75 07.001501 CCS.A.001951 La Hòa Thuận 04/02/94 03.50 04.00 02.75 10.25 10.501502 CCS.A.001952 Hồ Thị Kim Thuy 17/04/94 07.00 06.75 06.50 20.25 20.501503 CCS.A.001953 Mai Thị Thuý 00/00/93 05.00 03.75 04.25 13.00 13.001504 CCS.A.001954 Trần Thị Thanh Thuý 06/11/94 03.75 00.50 03.00 07.25 07.501505 CCS.A.001955 Bùi Thị Thuý 15/10/94 02.50 01.75 01.50 05.75 06.001506 CCS.A.001958 Cao Thị Thúy 01/01/93 03.25 01.00 02.00 06.25 06.501507 CCS.A.001959 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/04/94 03.50 03.75 02.75 10.00 10.001508 CCS.A.001960 Lê Thị Thanh Thúy 26/09/94 02.50 03.50 02.25 08.25 08.501509 CCS.A.001961 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/01/94 08.00 06.25 05.50 19.75 20.001510 CCS.A.001963 Phạm Thị Thúy 24/02/93 03.50 01.00 03.50 08.00 08.001511 CCS.A.001964 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/10/94 03.50 05.25 04.00 12.75 13.001512 CCS.A.001965 Trần Thị Thanh Thúy 23/04/94 04.50 04.25 03.50 12.25 12.501513 CCS.A.001966 Lê Thị Thu Thúy 01/02/94 01.50 02.75 03.75 08.00 08.001514 CCS.A.001969 Vương Thị Ngọc Thúy 12/10/93 03.25 00.75 02.25 06.25 06.501515 CCS.A.001970 Lê Thị Hồng Thúy 06/08/94 03.50 00.50 02.75 06.75 07.00

Page 34: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1516 CCS.A.001971 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/05/94 03.00 01.00 03.50 07.50 07.501517 CCS.A.001972 Bùi Thị Xuân Thùy 13/06/94 04.00 03.50 03.50 11.00 11.001518 CCS.A.001973 Võ Thị Thùy 02/09/94 03.25 00.0 03.00 06.25 06.501519 CCS.A.001974 Phan Thị Minh Thùy 24/04/94 03.75 00.75 02.50 07.00 07.001520 CCS.A.001977 Nguyễn Thị Xuân Thùy 01/01/94 03.50 00.75 02.25 06.50 06.501521 CCS.A.001978 Trương ánh Thùy 25/10/94 06.25 05.50 04.00 15.75 16.001522 CCS.A.001979 Nguyễn Minh Thùy 16/02/94 03.00 01.25 03.50 07.75 08.001523 CCS.A.001980 Hảo Thị Kim Thủy 23/04/94 03.50 01.75 04.75 10.00 10.001524 CCS.A.001981 Võ Thị Thu Thủy 17/07/94 03.50 02.25 03.75 09.50 09.501525 CCS.A.001982 Phùng Thị Thanh Thủy 10/02/94 02.75 02.50 02.50 07.75 08.001526 CCS.A.001983 Trần Thị Thanh Thủy 08/11/94 05.75 06.00 03.50 15.25 15.501527 CCS.A.001985 Hoàng Thị Bích Thủy 14/09/94 05.00 07.00 05.25 17.25 17.501528 CCS.A.001986 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/06/94 04.50 05.50 05.50 15.50 15.501529 CCS.A.001988 Bùi Thị Thu Thủy 25/12/93 03.00 03.00 04.25 10.25 10.501530 CCS.A.001989 Nguyễn Thị Lệ Thủy 30/06/94 01.75 00.25 02.25 04.25 04.501531 CCS.A.001990 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/01/94 04.25 03.25 04.50 12.00 12.001532 CCS.A.001991 Bùi Thị Thủy 09/06/92 04.75 05.75 04.00 14.50 14.501533 CCS.A.001992 Hồ Thị Kim Thủy 10/02/94 03.50 01.75 02.50 07.75 08.001534 CCS.A.001994 Lê Thị Thủy 31/12/94 06.00 05.25 03.25 14.50 14.501535 CCS.A.001995 Lê Thị Thu Thủy 26/06/94 04.75 05.25 05.75 15.75 16.001536 CCS.A.001996 Nguyễn Thị Vân Thủy 20/06/94 02.75 00.50 02.50 05.75 06.001537 CCS.A.001998 Trần Thị Như Thủy 26/01/94 03.75 04.25 04.75 12.75 13.001538 CCS.A.001999 Lê Thị Hồng Thủy 24/11/94 02.75 02.25 03.75 08.75 09.001539 CCS.A.002000 Trương Thị Thủy 02/02/94 04.00 05.50 05.75 15.25 15.501540 CCS.A.002001 Vũ Thị Thanh Thủy 18/04/94 02.50 03.25 01.50 07.25 07.501541 CCS.A.002002 Vương Thị Thanh Thủy 13/10/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.501542 CCS.A.002004 Nguyễn Thị Bích Thủy 20/12/94 03.50 03.00 03.25 09.75 10.001543 CCS.A.002005 Huỳnh Thị Thu Thủy 20/01/94 03.00 01.50 01.75 06.25 06.501544 CCS.A.002006 Châu Thị Thanh Thủy 12/10/94 04.25 04.00 03.25 11.50 11.501545 CCS.A.002007 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/03/94 02.50 02.00 03.50 08.00 08.001546 CCS.A.002008 Trần Thị Thu Thủy 06/01/94 02.50 01.75 03.00 07.25 07.501547 CCS.A.002009 Phạm Thu Thủy 20/11/94 03.50 02.00 00. 05.50 05.501548 CCS.A.002010 Lộc Ngọc Thủy 25/08/94 02.50 03.00 04.50 10.00 10.001549 CCS.A.002011 Trần Thị Thanh Thủy 17/09/94 04.50 05.25 03.00 12.75 13.001550 CCS.A.002013 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/04/93 06.00 05.50 06.50 18.00 18.001551 CCS.A.002014 Vũ Thị Thủy 20/12/93 04.50 05.00 03.25 12.75 13.001552 CCS.A.002016 Nguyễn Hữu Thũy 25/05/94 03.50 02.75 02.75 09.00 09.001553 CCS.A.002017 Nguyễn Thị Cẩm Thũy 18/01/94 01.75 03.00 02.25 07.00 07.001554 CCS.A.002018 Dương Thị Anh Thư 19/12/93 04.50 03.50 03.25 11.25 11.501555 CCS.A.002019 Đậu Thị Thư 14/09/92 02.50 03.75 03.50 09.75 10.001556 CCS.A.002021 Nguyễn Thị Cẩm Thư 02/04/94 04.50 04.75 03.50 12.75 13.001557 CCS.A.002022 Phan Thị Anh Thư 02/02/94 03.00 02.00 02.50 07.50 07.501558 CCS.A.002024 Nguyễn Thị Anh Thư 19/01/93 05.50 04.50 03.50 13.50 13.501559 CCS.A.002025 Phan Trúc Phương Thư 15/10/94 04.00 05.75 03.50 13.25 13.501560 CCS.A.002027 Huỳnh Anh Thư 10/01/94 03.00 05.00 03.50 11.50 11.501561 CCS.A.002028 Trần Anh Thư 09/09/94 02.75 05.25 03.00 11.00 11.00

Page 35: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1562 CCS.A.002029 Nguyễn Minh Thư 02/11/94 04.50 04.00 02.75 11.25 11.501563 CCS.A.002030 Lê Hoàng Anh Thư 14/02/94 03.25 05.75 02.50 11.50 11.501564 CCS.A.002032 Đoàn Thị Thương25/08/94 02.50 05.00 03.50 11.00 11.001565 CCS.A.002033 Đinh Thị Thương04/11/93 02.75 03.50 02.50 08.75 09.001566 CCS.A.002034 Nguyễn Thị Thương23/08/94 03.00 04.50 03.50 11.00 11.001567 CCS.A.002035 Bùi Thị Thương05/03/93 02.50 01.75 02.75 07.00 07.001568 CCS.A.002036 Vũ Thị Huyền Thương15/11/94 04.00 06.00 03.50 13.50 13.501569 CCS.A.002038 Đỗ Thị Thanh Thương09/02/92 02.50 03.00 02.50 08.00 08.001570 CCS.A.002039 Phạm Thị Hoài Thương06/04/94 03.75 05.75 04.00 13.50 13.501571 CCS.A.002041 Võ Hoài Thương23/04/94 03.50 00.75 02.50 06.75 07.001572 CCS.A.002043 Đỗ Hoài Thương08/04/93 04.25 03.00 04.50 11.75 12.001573 CCS.A.002044 Nguyễn Lệ Giọt Thương10/02/94 04.00 01.50 02.75 08.25 08.501574 CCS.A.002045 Đặng Thị Thương21/12/93 03.50 03.00 03.25 09.75 10.001575 CCS.A.002046 Nguyễn Thị Mỹ Thương08/02/93 03.75 03.25 03.50 10.50 10.501576 CCS.A.002047 Ngô Nguyễn Thương Thương29/10/94 02.25 00.0 02.50 04.75 05.001577 CCS.A.002048 Nguyễn Thị Thương06/06/94 03.25 01.75 02.25 07.25 07.501578 CCS.A.002049 Nguyễn Xuân Thưởng01/05/94 04.25 02.25 03.50 10.00 10.001579 CCS.A.002051 Đỗ Hữu Thức 05/02/94 06.25 06.00 06.25 18.50 18.501580 CCS.A.002052 Phan Thị Mai Thy 12/08/94 02.75 02.25 02.25 07.25 07.501581 CCS.A.002055 Lê Thị Mỹ Tiên 11/08/94 02.50 01.25 02.25 06.00 06.001582 CCS.A.002056 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/06/93 02.75 01.00 02.00 05.75 06.001583 CCS.A.002058 Lữ Trần Phụng Tiên 05/07/94 04.00 04.75 03.75 12.50 12.501584 CCS.A.002060 Phan Thị Cẩm Tiên 02/11/94 06.00 02.75 05.50 14.25 14.501585 CCS.A.002061 Bùi Thị Cẩm Tiên 04/04/94 04.00 04.75 05.50 14.25 14.501586 CCS.A.002062 Phạm Thị Cẩm Tiên 13/01/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.001587 CCS.A.002063 Phạm Thị Cẩm Tiên 08/11/94 02.50 02.00 03.50 08.00 08.001588 CCS.A.002065 Nguyễn Thị Bích Tiên 15/03/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.501589 CCS.A.002066 Trần Thị Thủy Tiên 17/09/93 02.25 01.50 04.50 08.25 08.501590 CCS.A.002067 Nguyễn Thị Tiên 02/07/93 07.00 05.50 07.25 19.75 20.001591 CCS.A.002068 Trần Thị Thủy Tiên 14/04/94 03.50 03.50 05.25 12.25 12.501592 CCS.A.002069 Quảng Thị Mỹ Tiên 11/05/94 03.50 04.75 02.50 10.75 11.001593 CCS.A.002070 Lâm Kiều Phụng Tiên 24/06/93 03.25 04.75 03.50 11.50 11.501594 CCS.A.002074 Trần Minh Tiến 25/02/94 04.25 02.50 05.00 11.75 12.001595 CCS.A.002075 Trần Minh Tiến 27/01/93 03.75 02.00 02.75 08.50 08.501596 CCS.A.002076 Hồ Ngọc Tiến 19/03/93 04.75 00.25 05.50 10.50 10.501597 CCS.A.002077 Nguyễn Văn Tiến 01/04/94 06.00 03.50 06.00 15.50 15.501598 CCS.A.002079 Võ Thị Kim Tiến 30/04/94 04.00 02.25 04.25 10.50 10.501599 CCS.A.002080 Lê Thị ánh Tiết 26/08/93 04.50 01.00 03.00 08.50 08.501600 CCS.A.002081 Nguyễn Duy Tiễn 10/08/94 03.25 02.00 04.00 09.25 09.501601 CCS.A.002082 Vũ Đình Tiệp 01/03/93 02.25 02.25 04.00 08.50 08.501602 CCS.A.002083 Phan Đình Tin 06/03/93 03.50 01.75 02.50 07.75 08.001603 CCS.A.002084 Nguyễn Thị Kim Tiền 18/11/94 04.00 04.75 04.25 13.00 13.001604 CCS.A.002085 Võ Minh Tiền 29/11/94 05.25 03.75 03.50 12.50 12.501605 CCS.A.002086 Nguyễn Thị Thanh Tiền 16/11/94 01.50 00.50 02.75 04.75 05.001606 CCS.A.002089 Trần Trung Tín 16/11/94 03.00 02.50 04.00 09.50 09.501607 CCS.A.002091 Phan Trung Tín 02/07/94 02.50 01.50 02.50 06.50 06.50

Page 36: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1608 CCS.A.002092 Bùi Đức Tín 09/02/94 02.50 01.25 02.50 06.25 06.501609 CCS.A.002093 Dương Thuần Tín 18/03/94 03.75 04.75 03.75 12.25 12.501610 CCS.A.002094 Dương Minh Tín 24/08/94 03.00 00.50 02.75 06.25 06.501611 CCS.A.002095 Nguyễn Thị Tính 18/05/94 04.25 05.75 03.50 13.50 13.501612 CCS.A.002096 Nguyễn Trung Tính 08/10/94 03.25 05.50 06.25 15.00 15.001613 CCS.A.002097 Bùi Thị Tình 10/11/93 05.50 03.50 04.25 13.25 13.501614 CCS.A.002098 Đặng Văn Tình 02/11/93 04.25 00.75 02.50 07.50 07.501615 CCS.A.002099 Trần Thị Tình 20/11/93 03.50 00.75 03.00 07.25 07.501616 CCS.A.002101 Lê Thị Tỉnh 05/01/94 04.00 02.50 03.75 10.25 10.501617 CCS.A.002103 Phan ái Tịch 10/09/94 04.50 04.00 06.25 14.75 15.001618 CCS.A.002104 Trương Thanh Tịnh 15/08/94 03.50 02.25 03.00 08.75 09.001619 CCS.A.002105 Nguyễn Minh Tịnh 19/03/93 04.00 01.00 03.75 08.75 09.001620 CCS.A.002106 Nguyễn Song Toàn 30/01/94 03.25 02.00 02.75 08.00 08.001621 CCS.A.002107 Cao Xuân Toàn 26/03/94 07.25 06.00 03.50 16.75 17.001622 CCS.A.002108 Nguyễn Đức Toàn 30/04/94 04.00 04.50 04.50 13.00 13.001623 CCS.A.002109 Nguyễn Thế Toàn 16/03/93 02.50 02.50 02.25 07.25 07.501624 CCS.A.002110 Nguyễn Quang Toàn 11/05/91 02.50 00.50 03.50 06.50 06.501625 CCS.A.002111 Mai Bảo Toàn 02/07/94 02.00 02.00 03.50 07.50 07.501626 CCS.A.002112 Lữ Quốc Toàn 20/12/94 03.25 02.50 03.50 09.25 09.501627 CCS.A.002115 Nguyễn Lý Thanh Toàn 02/04/94 05.50 05.50 03.75 14.75 15.001628 CCS.A.002116 Nguyễn Ngọc Toại 09/11/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.001629 CCS.A.002117 Ngô Văn Tỏ 04/01/94 02.50 02.75 03.25 08.50 08.501630 CCS.A.002119 Lâm Tới 26/04/94 04.00 02.00 02.50 08.50 08.501631 CCS.A.002120 Nguyễn Thị Thu Trang 19/03/94 03.50 00.50 03.00 07.00 07.001632 CCS.A.002121 Tạ Thị Trang 30/05/94 03.50 05.25 03.25 12.00 12.001633 CCS.A.002122 Nguyễn Thị Trang 21/07/94 04.50 01.00 04.00 09.50 09.501634 CCS.A.002123 Nguyễn Thùy Trang 06/03/94 02.25 04.00 03.50 09.75 10.001635 CCS.A.002124 Lê Thị Trang 24/09/94 03.25 01.25 03.00 07.50 07.501636 CCS.A.002125 Lê Thị Trang 20/09/94 03.00 01.25 02.50 06.75 07.001637 CCS.A.002126 Nguyễn Thị Hoài Trang 23/06/94 04.00 04.00 02.00 10.00 10.001638 CCS.A.002127 Nguyễn Thị Hà Trang 20/06/94 02.50 01.25 02.50 06.25 06.501639 CCS.A.002128 Huỳnh Thị Kim Trang 02/08/94 03.00 01.25 02.50 06.75 07.001640 CCS.A.002129 Đỗ Thị Trang 21/11/93 03.75 04.25 02.75 10.75 11.001641 CCS.A.002131 Hoàng Quỳnh Trang 13/10/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.001642 CCS.A.002133 Đinh Thị Thùy Trang 14/01/94 04.00 05.00 04.50 13.50 13.501643 CCS.A.002134 Cao Thùy Trang 19/12/94 02.25 03.50 03.50 09.25 09.501644 CCS.A.002135 Mai Thu Trang 16/05/94 08.75 05.50 07.00 21.25 21.501645 CCS.A.002136 Võ Thị Trang 08/01/94 03.00 03.50 02.75 09.25 09.501646 CCS.A.002137 Nguyễn Thị Trang 20/07/94 03.50 00.75 01.50 05.75 06.001647 CCS.A.002138 Thiều Thị Kiều Trang 25/06/94 03.25 03.00 04.50 10.75 11.001648 CCS.A.002139 Dương Thị Minh Trang 18/06/94 03.75 00.75 02.75 07.25 07.501649 CCS.A.002141 Võ Thị Ngọc Trang 14/12/94 05.50 03.25 03.50 12.25 12.501650 CCS.A.002142 Đỗ Ngọc Huyền Trang 30/05/94 04.50 03.25 04.00 11.75 12.001651 CCS.A.002143 Diệp Thùy Trang 23/01/94 06.50 04.50 02.50 13.50 13.501652 CCS.A.002144 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/10/94 06.50 05.25 05.50 17.25 17.501653 CCS.A.002146 Trần Thiên Trang 18/04/94 02.50 00.50 04.50 07.50 07.50

Page 37: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1654 CCS.A.002147 Phan Thị Thiên Trang 09/10/94 04.25 03.75 03.00 11.00 11.001655 CCS.A.002148 Mã Lý Huyền Trang 27/04/94 03.25 02.00 02.00 07.25 07.501656 CCS.A.002149 Phạm Xuân Trang 03/12/94 02.75 06.00 03.25 12.00 12.001657 CCS.A.002150 Lê Thị Thu Trang 19/02/94 03.25 01.75 02.50 07.50 07.501658 CCS.A.002151 Đào Thị Trang 01/03/93 03.25 04.50 03.50 11.25 11.501659 CCS.A.002152 Phạm Thị Thùy Trang 03/01/94 01.50 03.75 02.50 07.75 08.001660 CCS.A.002153 Trần Thị Thùy Trang 30/07/93 01.25 03.25 03.50 08.00 08.001661 CCS.A.002154 Hà Thị Thu Trang 18/08/93 03.50 02.75 04.75 11.00 11.001662 CCS.A.002155 Trần Ngọc Thảo Trang 20/12/94 03.75 06.00 04.50 14.25 14.501663 CCS.A.002156 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/12/94 04.25 02.25 03.50 10.00 10.001664 CCS.A.002157 Phan Thị Huyền Trang 30/04/94 04.75 03.75 05.25 13.75 14.001665 CCS.A.002158 Hoàng Thị Thu Trang 15/04/94 03.50 03.75 04.75 12.00 12.001666 CCS.A.002159 Ngô Thị Hiền Trang 06/02/94 02.50 00.25 03.00 05.75 06.001667 CCS.A.002161 Ca Thị Thùy Trang 25/03/93 03.75 02.75 03.25 09.75 10.001668 CCS.A.002162 Nguyễn Thị Trang 18/11/94 02.75 02.50 03.25 08.50 08.501669 CCS.A.002163 Phạm Huyền Tôn Nữ DiễmTrang 26/08/92 02.75 04.75 03.25 10.75 11.001670 CCS.A.002166 Nguyễn Thị Mỹ Trang 05/07/94 03.75 02.00 03.00 08.75 09.001671 CCS.A.002168 Phan Mỹ Quỳnh Trang 27/08/92 02.50 04.00 03.50 10.00 10.001672 CCS.A.002169 Lâm Thị Thùy Trang 14/01/94 07.25 05.25 06.25 18.75 19.001673 CCS.A.002170 Trần Thị Thùy Trang 18/11/94 06.25 05.00 04.25 15.50 15.501674 CCS.A.002172 Trần Hoa Tranh 09/11/94 04.50 03.00 04.25 11.75 12.001675 CCS.A.002174 Nguyễn Thị Thanh Trà 28/10/94 02.75 03.75 03.75 10.25 10.501676 CCS.A.002175 Nguyễn Thị Trà 20/08/94 03.50 04.50 04.50 12.50 12.501677 CCS.A.002176 Bùi Văn Trà 19/02/94 06.50 05.00 03.50 15.00 15.001678 CCS.A.002177 Nguyễn Anh Trãi 27/03/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.501679 CCS.A.002178 Phùng Tấn Trạng 26/09/94 02.75 04.25 02.50 09.50 09.501680 CCS.A.002179 Huỳnh Thị Bích Trâm 22/12/93 03.00 05.00 02.50 10.50 10.501681 CCS.A.002180 Lê Ngọc Bảo Trâm 01/02/94 04.00 03.25 02.50 09.75 10.001682 CCS.A.002181 Nguyễn Thị Thanh Trâm 24/02/94 02.50 00.25 02.25 05.00 05.001683 CCS.A.002187 Mai Thị Hồng Trâm 12/08/94 04.00 02.75 03.50 10.25 10.501684 CCS.A.002188 Nguyễn Thị Bảo Trâm 04/12/94 02.25 05.75 05.25 13.25 13.501685 CCS.A.002189 Hoàng Thị Thanh Trâm 28/07/94 04.25 01.75 02.50 08.50 08.501686 CCS.A.002190 Trần Thị Bích Trâm 20/02/94 02.75 01.00 02.25 06.00 06.001687 CCS.A.002191 Nguyễn Thị Mai Trâm 08/11/94 03.75 03.00 03.00 09.75 10.001688 CCS.A.002192 Hồ Thị Bích Trâm 08/10/94 03.00 03.50 02.50 09.00 09.001689 CCS.A.002194 Trần Phạm Anh Trâm 16/02/92 02.00 01.25 02.25 05.50 05.501690 CCS.A.002195 Tạ Thị Ngọc Trâm 27/09/94 03.25 00.50 02.50 06.25 06.501691 CCS.A.002196 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/12/92 03.50 00.75 02.75 07.00 07.001692 CCS.A.002197 Phạm Thị Ngọc Trâm 07/12/94 05.00 05.25 05.50 15.75 16.001693 CCS.A.002198 Huỳnh Thị Hồng Trâm 20/02/94 05.00 02.75 02.75 10.50 10.501694 CCS.A.002199 Trần Thị Ngọc Trâm 22/08/94 04.25 02.75 03.00 10.00 10.001695 CCS.A.002201 Nguyễn Thị Hồng Trâm 20/11/93 02.00 01.00 01.50 04.50 04.501696 CCS.A.002202 Đỗ Thị Vương Trâm 04/11/94 05.50 07.00 05.00 17.50 17.501697 CCS.A.002205 Nguyễn Thị Bảo Trân 04/08/94 04.50 03.75 05.00 13.25 13.501698 CCS.A.002206 Lê Công Triệu 08/04/94 03.75 03.75 03.25 10.75 11.001699 CCS.A.002208 Lê Minh Triệu 22/01/94 02.00 02.50 02.75 07.25 07.50

Page 38: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1700 CCS.A.002209 Đào Văn Triệu 10/12/94 02.25 04.00 04.00 10.25 10.501701 CCS.A.002210 Nguyễn Đông Trim 12/09/93 03.00 02.00 03.50 08.50 08.501702 CCS.A.002211 Trần Thị Ngọc Trinh 15/10/94 05.00 01.75 02.75 09.50 09.501703 CCS.A.002212 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 18/05/93 03.50 01.00 02.50 07.00 07.001704 CCS.A.002213 Phan Ngọc Trinh 08/09/94 05.25 05.25 05.25 15.75 16.001705 CCS.A.002214 Trần Thị Châu Trinh 02/05/94 02.75 02.25 03.50 08.50 08.501706 CCS.A.002215 Lê Thị Xuân Trinh 20/04/94 04.25 04.25 04.00 12.50 12.501707 CCS.A.002216 Trịnh Thị Trinh 03/03/94 04.50 01.50 03.00 09.00 09.001708 CCS.A.002217 Đặng Thị Mỹ Trinh 28/02/94 02.00 00. 00. 02.00 02.001709 CCS.A.002218 Phan Thị Thùy Trinh 19/10/94 02.00 04.75 03.75 10.50 10.501710 CCS.A.002219 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 05/09/94 02.50 02.50 03.50 08.50 08.501711 CCS.A.002220 Ngô Thị Phương Trinh 25/09/94 04.50 05.25 05.75 15.50 15.501712 CCS.A.002222 Nguyễn Thị Uyên Trinh 12/06/94 02.50 03.25 02.50 08.25 08.501713 CCS.A.002223 Trần Thị Trinh 07/11/93 03.75 00.50 03.00 07.25 07.501714 CCS.A.002224 Dương Thị Trinh 26/03/94 04.50 04.25 05.00 13.75 14.001715 CCS.A.002225 Võ Thị Tuyết Trinh 10/12/94 05.25 04.25 04.25 13.75 14.001716 CCS.A.002226 Phan Thị Mỹ Trinh 12/01/94 05.50 01.25 03.50 10.25 10.501717 CCS.A.002227 Trần Thị Thanh Trinh 13/07/94 05.50 04.25 04.50 14.25 14.501718 CCS.A.002230 Trần Thị Mỹ Trinh 03/04/94 02.75 00.50 03.50 06.75 07.001719 CCS.A.002231 Đặng Thị Mỹ Trinh 13/08/94 05.50 05.75 05.25 16.50 16.501720 CCS.A.002233 Nguyễn Thị Huyền Trinh 05/04/94 05.75 04.25 04.50 14.50 14.501721 CCS.A.002234 Phạm Thị Ngọc Trinh 04/08/93 05.75 01.25 03.50 10.50 10.501722 CCS.A.002235 Vũ Thị Việt Trinh 19/10/92 08.25 05.50 05.75 19.50 19.501723 CCS.A.002238 Nguyễn Thị Hương Trinh 01/08/94 05.50 02.25 04.00 11.75 12.001724 CCS.A.002239 Thành Thị Kim Trinh 02/08/94 02.50 04.50 03.00 10.00 10.001725 CCS.A.002242 Lê Thị Trinh 12/12/94 03.50 03.25 02.75 09.50 09.501726 CCS.A.002243 Trần Hải Triều 19/09/94 04.00 02.00 03.00 09.00 09.001727 CCS.A.002244 Ông Đặng Hải Triều 08/11/94 04.50 01.25 03.25 09.00 09.001728 CCS.A.002245 Huỳnh Lê Khánh Triều 02/06/94 04.25 05.75 04.00 14.00 14.001729 CCS.A.002246 Lê Minh Trí 05/07/94 07.25 04.50 04.75 16.50 16.501730 CCS.A.002247 Trần Minh Trí 05/06/94 03.50 00.0 02.50 06.00 06.001731 CCS.A.002248 Thông Minh Trí 20/03/91 04.00 03.25 03.25 10.50 10.501732 CCS.A.002249 Nguyễn Đăng Trình 06/04/93 03.25 02.75 02.00 08.00 08.001733 CCS.A.002250 Phạm Thị Diểm Trình 22/08/94 02.75 01.00 02.50 06.25 06.501734 CCS.A.002251 Huỳnh Kim Trọng 08/04/93 03.50 03.75 03.00 10.25 10.501735 CCS.A.002252 Vũ Đức Trọng 01/10/94 02.25 00.75 02.75 05.75 06.001736 CCS.A.002253 Nguyễn Văn Trọng 10/03/94 05.25 05.50 03.25 14.00 14.001737 CCS.A.002255 Trần Đinh Trông 27/08/94 03.50 02.75 03.50 09.75 10.001738 CCS.A.002257 Trần Thị Xuân Trung 28/11/94 03.50 04.00 05.00 12.50 12.501739 CCS.A.002258 Lê Đình Trung 20/04/93 05.50 01.75 01.50 08.75 09.001740 CCS.A.002259 Hàng Dờng Trung 03/06/93 02.75 03.75 04.00 10.50 10.501741 CCS.A.002261 Nguyễn Thành Trung 01/04/94 04.50 03.50 03.25 11.25 11.501742 CCS.A.002262 Nguyễn Thành Trung 11/09/94 06.00 04.50 04.25 14.75 15.001743 CCS.A.002265 Võ Minh Trung 19/05/94 04.00 01.25 02.75 08.00 08.001744 CCS.A.002267 Lâm Thanh Truyền 21/11/94 05.00 03.75 04.50 13.25 13.501745 CCS.A.002270 Trần Thị Trúc 04/01/94 03.50 00.50 03.00 07.00 07.00

Page 39: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1746 CCS.A.002271 Võ Thị Thanh Trúc 26/07/93 05.00 03.50 03.75 12.25 12.501747 CCS.A.002272 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/06/94 04.75 02.75 05.50 13.00 13.001748 CCS.A.002273 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 02/09/93 04.50 02.75 01.75 09.00 09.001749 CCS.A.002274 Lê Trần Tiểu Trúc 05/05/94 06.00 07.25 05.50 18.75 19.001750 CCS.A.002275 Nguyễn Thanh Trúc 01/06/94 02.50 00.25 02.25 05.00 05.001751 CCS.A.002276 Phan Huỳnh Phương Trúc 17/07/94 02.75 01.00 03.50 07.25 07.501752 CCS.A.002277 Lê Thị Thanh Trúc 17/02/94 03.25 02.25 02.25 07.75 08.001753 CCS.A.002279 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/09/94 04.50 05.50 04.50 14.50 14.501754 CCS.A.002280 Nguyễn Thanh Trúc 20/11/94 04.50 02.50 04.75 11.75 12.001755 CCS.A.002281 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/11/94 04.50 04.50 04.50 13.50 13.501756 CCS.A.002282 Võ Hoàng Trương 02/12/94 02.75 05.50 06.25 14.50 14.501757 CCS.A.002284 Đỗ Trường 27/11/94 03.50 02.50 02.50 08.50 08.501758 CCS.A.002286 Trần Viết Tuân 04/09/94 03.00 01.25 03.75 08.00 08.001759 CCS.A.002287 Nguyễn Đình Tuân 07/09/93 03.75 06.25 04.00 14.00 14.001760 CCS.A.002288 Nguyễn Bá Tuân 21/02/94 03.50 04.50 04.25 12.25 12.501761 CCS.A.002289 Nguyễn Phan Anh Tuấn 26/04/94 02.75 02.25 01.75 06.75 07.001762 CCS.A.002290 Nguyễn Anh Tuấn 16/03/93 03.00 02.00 02.00 07.00 07.001763 CCS.A.002291 Trần Minh Tuấn 15/10/93 03.50 01.00 02.25 06.75 07.001764 CCS.A.002293 Trương Quang Tuấn 24/03/94 02.50 05.75 05.25 13.50 13.501765 CCS.A.002294 Nguyễn Phúc Tuấn 26/10/92 04.75 05.25 03.75 13.75 14.001766 CCS.A.002295 Tô Vũ Minh Tuấn 18/09/94 06.50 04.25 03.50 14.25 14.501767 CCS.A.002296 Nguyễn Châu Tuấn 23/09/94 07.25 05.50 05.50 18.25 18.501768 CCS.A.002297 Lê Anh Tuấn 29/11/94 06.75 00.0 03.00 09.75 10.001769 CCS.A.002298 Trần Văn Tuấn 19/12/93 07.50 05.75 05.25 18.50 18.501770 CCS.A.002299 Đào Xuân Tuấn 02/10/93 07.50 05.50 06.50 19.50 19.501771 CCS.A.002300 Trần Quốc Tuấn 20/09/94 04.00 00.75 04.25 09.00 09.001772 CCS.A.002301 Phan Thanh Tuấn 02/12/93 07.50 06.00 03.50 17.00 17.001773 CCS.A.002302 Thập Anh Tuấn 02/04/94 02.50 00.25 02.50 05.25 05.501774 CCS.A.002303 Dương Viết Tuấn 24/07/94 04.50 04.50 03.75 12.75 13.001775 CCS.A.002304 Nguyễn Văn Tuấn 08/08/94 06.50 05.25 03.25 15.00 15.001776 CCS.A.002306 Nguyễn Anh Tuấn 07/04/94 04.50 04.75 03.75 13.00 13.001777 CCS.A.002307 Đoàn Anh Tuấn 30/05/94 03.75 01.50 04.00 09.25 09.501778 CCS.A.002308 Hà Văn Tuấn 10/10/94 02.75 03.25 03.75 09.75 10.001779 CCS.A.002309 Trần Công Tuấn 10/01/94 03.50 03.25 02.50 09.25 09.501780 CCS.A.002310 Huỳnh Công Tuấn 02/04/93 03.75 01.00 02.75 07.50 07.501781 CCS.A.002311 Phạm Văn Tuấn 10/04/94 03.25 01.00 03.50 07.75 08.001782 CCS.A.002312 Lê Thanh Tuấn 27/04/94 04.50 03.00 03.50 11.00 11.001783 CCS.A.002313 Lê Minh Tuấn 31/10/94 06.00 06.25 05.75 18.00 18.001784 CCS.A.002314 Trần Thanh Tuấn 08/03/94 03.50 04.50 04.50 12.50 12.501785 CCS.A.002316 Nguyễn Văn Tuất 26/06/94 03.00 00.25 02.75 06.00 06.001786 CCS.A.002317 Phan Văn Tuyên 19/12/93 05.75 02.75 02.00 10.50 10.501787 CCS.A.002318 Văn Thị Thanh Tuyến 29/06/94 03.75 03.25 03.50 10.50 10.501788 CCS.A.002320 Phùng Thị Kim Tuyến 24/12/94 02.00 00.50 02.75 05.25 05.501789 CCS.A.002323 Phan Thị Diễm Tuyết 18/06/94 06.00 04.75 07.25 18.00 18.001790 CCS.A.002324 Nguyễn Thị Mai Tuyết 20/10/93 02.50 01.25 03.00 06.75 07.001791 CCS.A.002325 Trần Thị Tuyết 10/05/94 03.00 00.75 02.75 06.50 06.50

Page 40: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1792 CCS.A.002326 Nguyễn Thị Tuyết 11/05/94 05.50 04.00 04.75 14.25 14.501793 CCS.A.002327 Trần Thị Tuyết 16/02/93 03.25 01.25 02.50 07.00 07.001794 CCS.A.002328 Lý Ngọc Tuyết 29/06/94 02.25 03.50 03.00 08.75 09.001795 CCS.A.002330 Cao Thị ánh Tuyết 16/04/94 04.75 03.50 04.25 12.50 12.501796 CCS.A.002331 Huỳnh Thuỵ Ngọc Tuyết 22/09/94 03.50 02.25 03.25 09.00 09.001797 CCS.A.002332 Lê Thị ánh Tuyết 28/12/94 03.50 03.50 03.25 10.25 10.501798 CCS.A.002333 Phạm Thị Tuyết 10/04/94 02.50 03.00 02.75 08.25 08.501799 CCS.A.002335 Bùi Thị Tuyết 22/11/94 04.75 01.00 03.25 09.00 09.001800 CCS.A.002336 Ngô Thị ánh Tuyết 05/06/93 03.50 03.00 03.75 10.25 10.501801 CCS.A.002337 Ngô Thị Tuyết 18/07/93 03.50 03.50 03.25 10.25 10.501802 CCS.A.002338 Đoàn Thị ánh Tuyết 10/02/94 05.50 04.75 05.50 15.75 16.001803 CCS.A.002339 Trần Đỗ Phương Tuyển 13/05/94 03.25 01.50 04.50 09.25 09.501804 CCS.A.002341 Nguyễn Thị Bích Tuyền 28/12/93 03.50 04.75 04.50 12.75 13.001805 CCS.A.002342 Nguyễn Thanh Tuyền 14/09/93 04.50 02.50 03.50 10.50 10.501806 CCS.A.002343 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/02/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.001807 CCS.A.002344 Võ Thị Thuý Tuyền 20/10/94 03.75 04.00 04.50 12.25 12.501808 CCS.A.002345 Dương Bích Tuyền 26/11/91 04.25 01.50 02.25 08.00 08.001809 CCS.A.002348 Huỳnh Thị Bích Tuyền 26/09/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.001810 CCS.A.002349 Huỳnh Anh Tuyền 24/03/93 03.75 04.00 03.75 11.50 11.501811 CCS.A.002350 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04/06/94 07.00 06.00 05.00 18.00 18.001812 CCS.A.002351 Võ Thị Minh Tuyền 03/06/94 06.00 04.00 04.00 14.00 14.001813 CCS.A.002352 Đỗ Thị Phượng Tuyền 16/10/94 04.25 03.25 04.50 12.00 12.001814 CCS.A.002355 Lê Kim Tuyền 01/01/94 03.00 01.50 02.50 07.00 07.001815 CCS.A.002356 Khổng Khánh Tuyền 08/08/94 02.50 04.00 03.50 10.00 10.001816 CCS.A.002357 Đặng Thanh Tuyền 11/08/92 03.50 00.50 04.00 08.00 08.001817 CCS.A.002358 Trà Ngọc Tuyền 09/01/94 02.75 00.75 02.50 06.00 06.001818 CCS.A.002359 Trần Thị Ngọc Tuyền 27/08/94 02.50 01.25 02.75 06.50 06.501819 CCS.A.002360 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19/08/94 03.50 03.00 03.25 09.75 10.001820 CCS.A.002362 Ngô Thị Tú 12/02/94 02.50 01.00 03.25 06.75 07.001821 CCS.A.002363 Nguyễn Tú 25/04/94 02.25 03.00 03.25 08.50 08.501822 CCS.A.002364 Phạm Đỗ Minh Tú 29/08/93 04.50 05.75 02.75 13.00 13.001823 CCS.A.002365 Võ Duy Tú 04/08/94 03.75 06.00 03.75 13.50 13.501824 CCS.A.002366 Trịnh Thị Cẩm Tú 14/12/94 06.25 04.25 05.25 15.75 16.001825 CCS.A.002368 Ngô Thị Cẩm Tú 03/10/94 04.00 03.25 02.50 09.75 10.001826 CCS.A.002369 Nguyễn Thị Tú 29/11/94 03.25 01.75 03.50 08.50 08.501827 CCS.A.002370 Phạm Văn Tú 16/02/93 03.25 01.00 02.50 06.75 07.001828 CCS.A.002371 Nguyễn Ngọc Tú 10/02/93 04.50 03.75 03.50 11.75 12.001829 CCS.A.002372 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/11/94 06.75 05.50 04.50 16.75 17.001830 CCS.A.002374 Lê Hoàng Cẩm Tú 10/10/94 04.00 03.25 03.75 11.00 11.001831 CCS.A.002375 Nguyễn Võ Anh Tú 08/01/94 03.75 02.75 05.25 11.75 12.001832 CCS.A.002377 Nguyễn Thanh Tùng 14/02/94 06.25 03.00 03.50 12.75 13.001833 CCS.A.002378 Nguyễn Thanh Tùng 02/09/94 04.75 04.50 03.50 12.75 13.001834 CCS.A.002379 Nguyễn Thanh Tùng 11/10/93 03.50 02.00 02.00 07.50 07.501835 CCS.A.002380 Nguyễn Thanh Tùng 16/08/94 05.50 00.50 04.25 10.25 10.501836 CCS.A.002382 Trương Tùng 20/04/93 03.25 01.25 04.75 09.25 09.501837 CCS.A.002383 Trần Thị Tư 20/01/94 03.50 03.00 02.50 09.00 09.00

Page 41: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1838 CCS.A.002384 Hà Thị Bé Tư 19/04/94 03.75 03.75 03.50 11.00 11.001839 CCS.A.002385 Trương Thị Tươi 08/08/94 03.75 01.25 02.50 07.50 07.501840 CCS.A.002386 Trần Thị Phương Tươi 27/09/94 03.75 03.75 04.50 12.00 12.001841 CCS.A.002387 Đặng Thị Hồng Tươi 29/11/94 05.50 05.25 05.50 16.25 16.501842 CCS.A.002388 Đào Nhật Tường 30/01/94 03.25 01.25 02.75 07.25 07.501843 CCS.A.002389 Nguyễn Mạnh Tường 06/11/94 06.50 03.50 06.00 16.00 16.001844 CCS.A.002391 Trần Mỹ Tường 01/06/94 03.50 01.25 03.25 08.00 08.001845 CCS.A.002392 Đinh Tấn Tường 14/03/94 03.25 03.75 02.25 09.25 09.501846 CCS.A.002393 Ngô Lâm Tứ 29/07/93 04.25 05.00 04.25 13.50 13.501847 CCS.A.002395 Phan Văn Ty 05/05/94 04.50 05.25 03.50 13.25 13.501848 CCS.A.002396 Hồ Thị Cẩm Uyên 02/01/94 03.75 04.75 04.00 12.50 12.501849 CCS.A.002397 Nguyễn Thị Lệ Uyên 26/06/94 04.50 03.50 04.00 12.00 12.001850 CCS.A.002398 Trần Thị Oanh Uyên 20/09/93 03.50 01.25 02.00 06.75 07.001851 CCS.A.002399 Phan Nguyễn Uyên Uyên 28/09/94 02.50 04.50 04.00 11.00 11.001852 CCS.A.002400 Trần Thị Thu Uyên 22/02/94 04.25 03.75 05.50 13.50 13.501853 CCS.A.002401 Trần Thị Thảo Uyên 01/02/94 02.25 04.50 03.25 10.00 10.001854 CCS.A.002403 Đặng Thị Diệp Uyên 27/11/94 04.00 04.25 03.50 11.75 12.001855 CCS.A.002405 Nguyễn Tú Uyên 06/04/94 02.75 02.25 03.50 08.50 08.501856 CCS.A.002407 Bùi Thị Van 20/01/94 02.00 01.25 02.50 05.75 06.001857 CCS.A.002408 Nguyễn Thị Thúy Vân 06/11/94 03.00 00.0 03.00 06.00 06.001858 CCS.A.002409 Mã Thị Vân 23/07/94 05.25 03.75 05.00 14.00 14.001859 CCS.A.002410 Nguyễn Thị ái Vân 16/08/94 04.00 02.00 03.50 09.50 09.501860 CCS.A.002411 Nguyễn Thị Thuỳ Vân 17/12/93 03.25 03.50 03.00 09.75 10.001861 CCS.A.002412 Nguyễn Thị Hồng Vân 13/10/93 04.75 03.75 02.50 11.00 11.001862 CCS.A.002415 Bùi Thị Cẩm Vân 22/03/93 06.75 06.25 03.00 16.00 16.001863 CCS.A.002416 Trần Thị Vân 02/08/94 05.00 03.50 03.75 12.25 12.501864 CCS.A.002419 Nguyễn Thị Trường Vân 04/05/93 03.75 01.00 00. 04.75 05.001865 CCS.A.002420 Phạm Ngọc Kim Vân 01/04/93 05.50 04.25 03.75 13.50 13.501866 CCS.A.002421 Nguyễn Thị Vân 17/07/92 03.75 02.50 03.75 10.00 10.001867 CCS.A.002422 Nguyễn Văn Vân 01/12/93 05.25 04.75 03.25 13.25 13.501868 CCS.A.002423 Mã Thị Cẩm Vân 15/11/94 02.75 01.50 03.25 07.50 07.501869 CCS.A.002424 Huỳnh Thúy Vân 28/03/94 03.25 01.00 02.75 07.00 07.001870 CCS.A.002425 Trần Thị Vân 11/04/93 03.75 00.75 02.25 06.75 07.001871 CCS.A.002426 Nguyễn Thị Vân 29/08/93 05.25 04.00 04.25 13.50 13.501872 CCS.A.002427 Huỳnh Thị Bích Vân 18/01/93 03.25 00.0 02.50 05.75 06.001873 CCS.A.002428 Phùng Thị Vân 27/12/94 05.50 05.25 05.75 16.50 16.501874 CCS.A.002431 Lê Thị Bích Vân 22/03/92 05.25 03.00 03.00 11.25 11.501875 CCS.A.002432 Lê Thị Kiều Vân 26/08/93 02.50 01.00 02.50 06.00 06.001876 CCS.A.002433 Tống Thị Thu Vân 26/05/94 04.25 01.75 02.00 08.00 08.001877 CCS.A.002435 Võ Thị Mỹ Vân 10/03/94 03.50 04.50 03.50 11.50 11.501878 CCS.A.002436 Nguyễn Thị Thu Vân 06/12/94 05.50 05.50 06.00 17.00 17.001879 CCS.A.002437 Phan Thị Bích Vân 13/02/94 05.00 05.75 04.00 14.75 15.001880 CCS.A.002438 Dương Thanh Vân 10/10/94 04.25 03.50 02.75 10.50 10.501881 CCS.A.002439 Nguyễn Thị Thùy Vân 19/07/94 04.25 03.25 04.50 12.00 12.001882 CCS.A.002442 Nguyễn Tống Hải Vân 17/03/94 07.00 05.25 06.00 18.25 18.501883 CCS.A.002444 Bùi Thị Cẩm Vân 18/09/93 02.50 03.25 02.25 08.00 08.00

Page 42: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1884 CCS.A.002445 Lê Thị Bích Vân / /94 03.25 04.50 03.25 11.00 11.001885 CCS.A.002446 Nguyễn Thị Thanh Vân 18/10/94 03.00 03.50 03.50 10.00 10.001886 CCS.A.002447 Đàm Thị Quỳnh Vân 08/09/94 02.50 01.00 03.25 06.75 07.001887 CCS.A.002448 Nguyễn Thị Ngọc Vân 20/07/94 02.50 02.00 02.50 07.00 07.001888 CCS.A.002450 Lâm Trường Ven 21/04/94 04.50 05.00 03.50 13.00 13.001889 CCS.A.002451 Nguyễn Thị Tường Vi 10/11/94 03.25 01.75 02.75 07.75 08.001890 CCS.A.002453 Nguyễn Thị Tường Vi 13/04/94 02.75 01.25 03.50 07.50 07.501891 CCS.A.002454 Nguyễn Hà Vi 15/10/94 05.50 01.75 03.25 10.50 10.501892 CCS.A.002455 Nguyễn Thị Tu Vi 16/08/94 07.25 01.25 03.00 11.50 11.501893 CCS.A.002456 Lê Thị Tường Vi 15/01/94 06.25 05.25 04.50 16.00 16.001894 CCS.A.002457 Nguyễn Thái Đan Vi 20/09/94 06.25 08.75 04.75 19.75 20.001895 CCS.A.002460 Lê Thị Tường Vi 13/11/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.501896 CCS.A.002462 Trần Quốc Việt 09/01/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.501897 CCS.A.002463 Lương Hữu Việt 15/03/94 04.75 01.75 03.50 10.00 10.001898 CCS.A.002465 Nguyễn Ngọc Việt 10/07/94 02.50 02.75 03.25 08.50 08.501899 CCS.A.002466 Nguyễn Thanh Việt 16/10/94 03.75 04.50 02.00 10.25 10.501900 CCS.A.002468 Bùi Quang Vinh 10/12/92 02.75 00.50 02.75 06.00 06.001901 CCS.A.002469 Dương Bảo Vinh 03/03/94 04.25 01.00 03.50 08.75 09.001902 CCS.A.002470 Trần Xuân Vinh 23/01/93 03.00 02.00 03.50 08.50 08.501903 CCS.A.002472 Nguyễn Phương Vinh 21/05/94 04.75 05.25 04.50 14.50 14.501904 CCS.A.002474 Bùi Anh Vinh 15/01/94 04.50 02.25 02.50 09.25 09.501905 CCS.A.002476 Trần Lê Quang Vinh 04/05/94 04.50 03.25 05.00 12.75 13.001906 CCS.A.002478 Trần Xuân Vinh 19/10/93 04.50 02.75 02.50 09.75 10.001907 CCS.A.002480 Hồ Thị Vĩ 22/12/93 04.50 01.50 04.50 10.50 10.501908 CCS.A.002482 Lương Bảo Vĩ 15/03/94 07.75 05.50 05.25 18.50 18.501909 CCS.A.002483 Hồ Thế Vĩ 10/04/94 04.25 03.00 04.25 11.50 11.501910 CCS.A.002485 Phạm Quốc Vôn 19/08/93 03.50 00.75 03.50 07.75 08.001911 CCS.A.002486 Trần Thanh Vui 24/05/93 03.25 00.25 03.25 06.75 07.001912 CCS.A.002487 Ngô Thị Kim Vui 05/04/94 03.50 02.25 02.75 08.50 08.501913 CCS.A.002488 Nguyễn Thanh Vui 24/12/94 03.25 00.25 02.50 06.00 06.001914 CCS.A.002489 Nguyễn Phong Vủ 10/01/94 04.25 04.00 05.25 13.50 13.501915 CCS.A.002490 Nguyễn Tấn Vũ 02/01/93 05.75 03.75 03.00 12.50 12.501916 CCS.A.002491 Võ Hồng Vũ 28/08/93 03.25 00.25 02.50 06.00 06.001917 CCS.A.002494 Phạm Minh Vũ 10/07/93 04.50 05.00 05.75 15.25 15.501918 CCS.A.002497 Dương Anh Vũ 17/08/94 03.50 03.75 05.25 12.50 12.501919 CCS.A.002498 Trần Tuấn Vương 28/12/92 02.75 00.75 02.25 05.75 06.001920 CCS.A.002499 Phạm Hùng Vương 15/08/94 04.25 00.75 02.50 07.50 07.501921 CCS.A.002500 Nguyễn Hữu Vương 13/07/94 03.75 00.50 02.25 06.50 06.501922 CCS.A.002501 Dương Nguyễn Mỹ Vương 28/04/94 03.25 02.00 04.50 09.75 10.001923 CCS.A.002502 Huỳnh Linh Vương 27/01/94 06.00 04.25 04.25 14.50 14.501924 CCS.A.002503 Lê Tiến Vượng 20/12/94 03.75 05.00 05.50 14.25 14.501925 CCS.A.002505 Nguyễn Thị Tường Vy 12/01/94 03.25 03.00 03.00 09.25 09.501926 CCS.A.002506 Đoàn Hiền Vy 20/09/94 03.50 02.25 04.25 10.00 10.001927 CCS.A.002507 Lê Hồng Huyền Vy 30/12/93 03.75 02.25 03.75 09.75 10.001928 CCS.A.002510 Huỳnh Thị Vy 23/12/94 02.00 02.75 02.75 07.50 07.501929 CCS.A.002513 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/09/94 02.25 01.25 02.25 05.75 06.00

Page 43: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1930 CCS.A.002514 Nguyễn Thị Xuân 04/03/93 05.50 04.75 04.50 14.75 15.001931 CCS.A.002515 Vũ Thị Nam Xuân 27/06/93 02.50 01.25 02.50 06.25 06.501932 CCS.A.002516 Phạm Trần Ngọc Xuân 08/02/92 02.00 01.25 02.50 05.75 06.001933 CCS.A.002517 Nguyễn Thị Hồng Xuân 10/11/94 04.25 04.25 04.75 13.25 13.501934 CCS.A.002520 Nguyễn Thị Xuyên 22/10/93 03.25 01.50 03.50 08.25 08.501935 CCS.A.002521 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên 25/10/94 03.50 04.75 03.25 11.50 11.501936 CCS.A.002522 Võ Thị Mỹ Xuyên 11/12/94 03.50 01.25 02.50 07.25 07.501937 CCS.A.002523 Nguyễn Thị Kim Xuyến 30/04/94 06.75 06.75 06.00 19.50 19.501938 CCS.A.002524 Nguyễn Văn Yên 06/05/93 02.50 00.75 03.50 06.75 07.001939 CCS.A.002525 Nguyễn Thị Tố Yên 14/09/94 04.25 04.75 02.75 11.75 12.001940 CCS.A.002527 Phạm Thị Hoàng Yên 22/12/94 03.50 04.50 03.25 11.25 11.501941 CCS.A.002528 Nguyễn Lâm Hoàng Yến 18/01/94 06.50 08.00 05.25 19.75 20.001942 CCS.A.002529 Nguyễn Thị Thu Yến 20/02/94 03.25 01.00 03.00 07.25 07.501943 CCS.A.002530 Lưu Thị Hải Yến 28/09/94 04.50 02.00 03.00 09.50 09.501944 CCS.A.002531 Văn Thị Hoàng Yến 25/05/94 05.00 04.00 02.25 11.25 11.501945 CCS.A.002532 Trần Thị Yến 10/10/93 04.25 04.25 03.50 12.00 12.001946 CCS.A.002533 Dương Thị Ngọc Yến 27/12/92 02.50 01.50 02.50 06.50 06.501947 CCS.A.002534 Hồ Thị Cẩm Yến 02/06/94 02.75 03.25 02.50 08.50 08.501948 CCS.A.002535 Châu Thị Hồng Yến 07/04/94 03.00 03.25 04.00 10.25 10.501949 CCS.A.002536 Nguyễn Thị Kim Yến 11/10/94 03.50 04.00 03.00 10.50 10.501950 CCS.A.002537 Nguyễn Thị Yến 20/04/94 03.00 06.25 03.75 13.00 13.001951 CCS.A.002538 Võ Thị Phi Yến 26/11/94 04.50 04.00 03.75 12.25 12.501952 CCS.A.002539 Nguyễn Thị Ngọc Yến 25/08/94 06.25 05.50 03.50 15.25 15.501953 CCS.A.002540 Trần Thị Kim Yến 10/12/94 03.50 05.00 04.25 12.75 13.001954 CCS.A.002541 Lê Thị Kiều Yến 28/07/94 02.75 04.50 01.50 08.75 09.001955 CCS.A.002542 Nguyễn Thị Yến 28/05/94 05.25 05.25 02.50 13.00 13.001956 CCS.A.002543 Ngô Thị Hồng Yến 02/06/94 05.50 06.00 04.00 15.50 15.501957 CCS.A.002544 Nguyễn Thị Hải Yến 01/01/94 02.75 02.50 02.50 07.75 08.001958 CCS.A.002545 Văn Kim Yến 27/12/93 03.75 03.50 04.25 11.50 11.501959 CCS.A.002546 Trần Thị Ngọc Yến 16/03/93 02.75 00.25 02.50 05.50 05.501960 CCS.A.002548 Trần Thị Yến 20/09/94 03.00 01.75 02.50 07.25 07.501961 CCS.A.002549 Đặng Thị Minh ý 20/08/94 02.50 02.50 01.75 06.75 07.001962 CCS.A1.000001 Lê Thị Như An 06/12/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.501963 CCS.A1.000004 Trần Đức An 08/05/94 01.75 01.00 02.75 05.50 05.501964 CCS.A1.000006 Nguyễn Thị Bùi Quỳnh Anh 24/03/94 04.25 03.50 04.25 12.00 12.001965 CCS.A1.000007 Nguyễn Bùi Quyền Anh 20/07/94 05.00 04.25 03.25 12.50 12.501966 CCS.A1.000010 Dương Thị Ngọc ánh 12/12/94 04.50 04.25 04.75 13.50 13.501967 CCS.A1.000011 Nguyễn Thiên Ân 02/01/94 04.00 02.75 06.00 12.75 13.001968 CCS.A1.000012 Dương Công Bảo 17/03/94 08.75 04.25 06.50 19.50 19.501969 CCS.A1.000013 Phạm Tấn Bảo 09/01/94 05.25 02.00 06.75 14.00 14.001970 CCS.A1.000015 Đinh Hoàng Quốc Bảo 20/10/93 03.75 01.75 02.75 08.25 08.501971 CCS.A1.000016 Trần Thị Bảo Bạch 11/11/94 05.50 04.00 04.75 14.25 14.501972 CCS.A1.000017 Nguyễn Vũ Bằng 25/08/94 07.75 06.50 06.25 20.50 20.501973 CCS.A1.000018 Nguyễn Thị Be 12/03/93 01.50 01.00 03.25 05.75 06.001974 CCS.A1.000019 Dương Ngọc Bích 12/10/94 04.75 06.75 07.50 19.00 19.001975 CCS.A1.000022 Nguyễn Thị Sóc Bo 04/03/94 03.00 00.25 03.50 06.75 07.00

Page 44: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn1976 CCS.A1.000023 Huỳnh Bòn 10/04/94 02.50 02.50 03.00 08.00 08.001977 CCS.A1.000024 Nguyễn Thị Kim Cải 07/11/90 02.50 00.25 03.50 06.25 06.501978 CCS.A1.000025 Trần Ngọc Châu 04/01/94 03.50 01.75 05.00 10.25 10.501979 CCS.A1.000027 Lê Ngọc Châu 28/08/94 03.00 04.25 04.25 11.50 11.501980 CCS.A1.000028 Nguyễn Thị Châu 24/03/94 04.25 01.50 03.25 09.00 09.001981 CCS.A1.000029 Võ Thế Châu 22/04/94 03.00 00.50 04.25 07.75 08.001982 CCS.A1.000030 Phan Hoàng á Châu 02/12/94 04.25 04.75 05.25 14.25 14.501983 CCS.A1.000032 Trần Thị Mỹ Chi 15/08/94 04.25 01.25 05.25 10.75 11.001984 CCS.A1.000033 Nguyễn Thị Kim Cúc 20/09/93 05.00 01.50 02.50 09.00 09.001985 CCS.A1.000034 Phạm Văn Cường 08/09/94 03.50 01.50 04.50 09.50 09.501986 CCS.A1.000035 Phan Việt Cường 12/05/92 02.50 00.0 03.00 05.50 05.501987 CCS.A1.000037 Nguyễn Thị Mỹ Dân 02/04/94 01.50 02.25 03.25 07.00 07.001988 CCS.A1.000039 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/11/94 07.50 06.00 07.50 21.00 21.001989 CCS.A1.000041 Hoàng Thị Diễm 27/08/94 02.75 02.50 02.50 07.75 08.001990 CCS.A1.000043 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 10/05/94 02.50 01.00 03.25 06.75 07.001991 CCS.A1.000044 Nguyễn Thị Diệu 02/02/94 03.00 00.50 03.50 07.00 07.001992 CCS.A1.000045 Phan Thị Thùy Dung 20/03/94 02.50 02.50 03.75 08.75 09.001993 CCS.A1.000046 Nguyễn Thị Dung 08/06/93 02.50 00.25 03.25 06.00 06.001994 CCS.A1.000049 Phạm Thị Thùy Dung 19/10/92 02.50 03.00 03.25 08.75 09.001995 CCS.A1.000054 Trần Hữu Duy 08/11/92 06.25 04.25 05.75 16.25 16.501996 CCS.A1.000055 Lương Thị Mỹ Duyên 15/08/93 03.00 01.50 03.75 08.25 08.501997 CCS.A1.000056 Lữ Thị Hồng Duyên 22/11/94 06.50 06.75 07.25 20.50 20.501998 CCS.A1.000057 Phùng Mỹ Duyên 01/03/94 05.50 06.75 04.75 17.00 17.001999 CCS.A1.000058 Trần Phương Duyên 25/10/94 02.00 00.25 02.50 04.75 05.002000 CCS.A1.000059 Huỳnh Hạnh Duyên 04/08/94 05.25 04.00 06.50 15.75 16.002001 CCS.A1.000060 Bùi Anh Dũng 10/04/92 04.00 02.25 03.50 09.75 10.002002 CCS.A1.000062 Lê Thị Anh Đào 05/02/94 03.50 05.75 05.75 15.00 15.002003 CCS.A1.000063 Lê Tiến Đạt 11/08/94 05.50 04.75 03.50 13.75 14.002004 CCS.A1.000064 Lương Thành Đạt 07/08/94 03.00 01.25 05.50 09.75 10.002005 CCS.A1.000065 Lê Tấn Đạt 24/12/94 03.50 01.50 03.75 08.75 09.002006 CCS.A1.000066 Võ Duy Hoài Đạt 16/12/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.502007 CCS.A1.000067 Nguyễn Tấn Đặng 02/11/94 04.50 04.25 05.75 14.50 14.502008 CCS.A1.000068 Trương Ngọc Đình 07/02/94 04.75 04.50 03.75 13.00 13.002009 CCS.A1.000069 Nguyễn An Định 25/02/94 03.25 01.00 03.00 07.25 07.502010 CCS.A1.000070 Bùi Văn Đức 17/10/94 02.50 01.00 05.00 08.50 08.502011 CCS.A1.000071 Hoàng Lê Công Đức 26/04/94 04.00 06.25 06.50 16.75 17.002012 CCS.A1.000072 Nguyễn Hữu Trường Giang 28/03/94 03.00 02.25 00. 05.25 05.502013 CCS.A1.000073 Đặng Thị Trường Giang 07/03/94 05.50 06.00 04.50 16.00 16.002014 CCS.A1.000075 Nguyễn Ngọc Hà Giang 09/01/94 04.25 04.75 06.75 15.75 16.002015 CCS.A1.000076 Trần Chi Giao 06/09/94 02.50 02.50 03.25 08.25 08.502016 CCS.A1.000077 Đỗ Thị Ngọc Giàu 30/09/94 03.25 04.50 03.75 11.50 11.502017 CCS.A1.000078 Phan Thị Giêng 02/01/94 02.25 00.25 04.00 06.50 06.502018 CCS.A1.000081 Trịnh Thị Thu Hà 19/11/94 02.75 02.00 04.50 09.25 09.502019 CCS.A1.000082 Nguyễn Thị Hà 02/09/94 04.00 00.0 03.00 07.00 07.002020 CCS.A1.000083 Nguyễn Thị Thu Hà 25/09/94 03.00 00.50 05.25 08.75 09.002021 CCS.A1.000084 Vũ Thanh Thu Hà 05/05/94 03.25 01.75 03.25 08.25 08.50

Page 45: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2022 CCS.A1.000085 Đinh Thị Hà 08/11/94 03.50 01.25 03.75 08.50 08.502023 CCS.A1.000086 Nguyễn Thị Hà 28/05/93 01.75 00.25 04.00 06.00 06.002024 CCS.A1.000087 Nguyễn Thị Hà 20/04/94 03.00 03.50 04.50 11.00 11.002025 CCS.A1.000088 Nguyễn Thị Ngân Hà 29/09/94 01.75 01.00 03.50 06.25 06.502026 CCS.A1.000089 Nguyễn Nam Hải 14/10/94 03.50 04.75 04.00 12.25 12.502027 CCS.A1.000090 Nguyễn Thị Hồng Hải 10/04/94 04.50 01.50 02.75 08.75 09.002028 CCS.A1.000092 Trần Đình Hải 24/07/94 02.50 06.25 08.00 16.75 17.002029 CCS.A1.000093 Nguyễn Thị Thu Hảo 20/02/94 02.50 01.25 04.00 07.75 08.002030 CCS.A1.000094 Nguyễn Thanh Hảo 17/05/94 04.00 03.75 04.75 12.50 12.502031 CCS.A1.000095 Nguyễn Thị Thu Hạ 04/11/94 03.50 02.25 04.00 09.75 10.002032 CCS.A1.000096 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/06/94 05.25 03.25 02.75 11.25 11.502033 CCS.A1.000097 Nguyễn Thị Bích Hạnh 27/01/94 02.75 00.75 04.50 08.00 08.002034 CCS.A1.000102 Trần Sỉ Hận 00/00/94 04.00 02.25 03.75 10.00 10.002035 CCS.A1.000103 Nguyễn Thị Hằng 10/04/94 03.50 01.00 02.75 07.25 07.502036 CCS.A1.000104 Trương Trọng Hiếu 05/04/94 07.75 06.50 07.50 21.75 22.002037 CCS.A1.000105 Phan Văn Hiếu 20/09/94 03.50 00.50 04.00 08.00 08.002038 CCS.A1.000107 Lê Văn Hiếu 07/10/94 02.75 00.50 02.75 06.00 06.002039 CCS.A1.000108 Hồ Quốc Hiếu 11/10/94 07.00 05.75 07.75 20.50 20.502040 CCS.A1.000109 Lê Thị út Hiền 12/10/94 03.00 01.75 03.50 08.25 08.502041 CCS.A1.000110 Nguyễn Thị Hiền 16/01/94 02.75 03.75 06.00 12.50 12.502042 CCS.A1.000112 Trịnh Thị Thu Hiền 16/06/94 03.75 01.75 03.00 08.50 08.502043 CCS.A1.000113 Võ Thanh Hiền 10/10/94 02.25 00.0 03.00 05.25 05.502044 CCS.A1.000114 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/05/94 06.50 06.50 06.00 19.00 19.002045 CCS.A1.000115 Nguyễn Quỳnh Hoa 10/04/93 04.25 01.00 03.50 08.75 09.002046 CCS.A1.000116 Võ Thị Xuân Hoa 24/04/94 03.25 00.50 04.25 08.00 08.002047 CCS.A1.000117 Nguyễn Thị Hoà 25/05/94 04.25 02.75 04.25 11.25 11.502048 CCS.A1.000118 Văn Phạm Phương Hoàng 28/09/94 03.00 02.25 04.00 09.25 09.502049 CCS.A1.000119 Đỗ Phi Hoàng 20/02/94 04.75 04.75 07.75 17.25 17.502050 CCS.A1.000121 Đặng Đức Hòa 25/09/94 03.00 04.75 03.00 10.75 11.002051 CCS.A1.000122 Phan Hoàng Thúy Hòa 27/01/94 04.50 02.75 02.25 09.50 09.502052 CCS.A1.000123 Nguyễn Thị Bích Hồng 26/04/93 07.50 05.00 05.50 18.00 18.002053 CCS.A1.000125 Lê Thị Kim Huê 19/07/94 03.00 00.75 03.00 06.75 07.002054 CCS.A1.000126 Nguyễn Thị Huệ 03/03/94 03.25 00.0 03.25 06.50 06.502055 CCS.A1.000127 Đinh Mạnh Huy 25/10/94 04.50 02.25 07.25 14.00 14.002056 CCS.A1.000128 Lê Quang Huy 10/05/94 04.25 05.25 06.00 15.50 15.502057 CCS.A1.000129 Phạm Thị Huyền 07/12/93 08.25 07.50 05.75 21.50 21.502058 CCS.A1.000131 Đinh Thị Ngọc Huyền 14/05/94 03.50 00.50 03.25 07.25 07.502059 CCS.A1.000132 Lâm Diệu Huyền 19/10/94 04.50 01.00 02.25 07.75 08.002060 CCS.A1.000133 Phạm Thị Ngọc Huyền 25/09/94 05.00 04.50 06.75 16.25 16.502061 CCS.A1.000134 Lê Tiểu Hùng 21/03/94 06.75 04.25 05.25 16.25 16.502062 CCS.A1.000135 Nguyễn Sỹ Hùng 14/04/94 03.25 01.50 04.75 09.50 09.502063 CCS.A1.000136 Nguyễn Văn Hùng 12/10/94 03.50 01.25 03.50 08.25 08.502064 CCS.A1.000137 Nguyễn Quốc Hùng 01/02/94 03.25 03.00 04.75 11.00 11.002065 CCS.A1.000138 Vũ Thị Ngọc Hưng 21/05/94 03.50 00.25 02.25 06.00 06.002066 CCS.A1.000139 Nguyễn Nhật Hưng 24/09/93 04.50 04.75 06.75 16.00 16.002067 CCS.A1.000140 Đinh Thị Hương 10/09/93 01.25 00.75 03.00 05.00 05.00

Page 46: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2068 CCS.A1.000142 Trần Thị Thanh Hương 25/04/94 05.25 06.25 08.00 19.50 19.502069 CCS.A1.000143 Trần Thị Trung Hường 26/12/93 02.50 00.50 04.25 07.25 07.502070 CCS.A1.000144 Trương Thị Thúy Hường 07/04/94 03.75 02.75 03.50 10.00 10.002071 CCS.A1.000146 Lê Thị Mộng Kha 04/10/92 04.00 02.25 04.75 11.00 11.002072 CCS.A1.000148 Võ Minh Kha 25/05/94 07.75 06.50 06.50 20.75 21.002073 CCS.A1.000149 Nguyễn Minh Kha 04/10/94 04.25 03.75 02.75 10.75 11.002074 CCS.A1.000153 Nguyễn Thị Kiều Khanh 13/06/94 03.00 02.25 05.25 10.50 10.502075 CCS.A1.000155 Nguyễn Đức Khánh 27/01/94 02.75 01.00 03.00 06.75 07.002076 CCS.A1.000157 Lê Vũ Nguyên Khải 22/02/94 04.00 03.00 04.00 11.00 11.002077 CCS.A1.000158 Tạ Thiện Khiêm 11/06/94 03.50 03.00 05.75 12.25 12.502078 CCS.A1.000159 Đoàn Vũ Trần Anh Khoa 17/09/94 02.75 03.75 03.50 10.00 10.002079 CCS.A1.000161 Lê Minh Khôi 03/04/94 03.00 02.75 04.75 10.50 10.502080 CCS.A1.000162 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên 10/09/94 06.00 05.00 06.00 17.00 17.002081 CCS.A1.000163 Nguyễn Trần Anh Kiệt 26/02/94 03.50 01.25 03.75 08.50 08.502082 CCS.A1.000165 Nguyễn Thị Diễm Kiều 27/09/94 03.50 03.50 04.00 11.00 11.002083 CCS.A1.000166 Vương Kiều Lan 08/04/94 06.00 06.00 05.50 17.50 17.502084 CCS.A1.000167 Trịnh Thị Ngọc Lan 02/01/93 07.00 03.00 05.00 15.00 15.002085 CCS.A1.000168 Lê Thị Ngọc Lành 12/07/94 03.50 02.25 02.25 08.00 08.002086 CCS.A1.000169 Vũ Thị Mộng Lành 11/10/93 03.50 04.00 06.50 14.00 14.002087 CCS.A1.000170 Nguyễn Thị Lê 10/08/94 03.50 01.50 02.00 07.00 07.002088 CCS.A1.000171 Phạm Văn Lễ 02/06/93 03.50 01.25 03.75 08.50 08.502089 CCS.A1.000172 Nguyễn Thị Lệ 25/12/94 04.50 03.00 03.75 11.25 11.502090 CCS.A1.000176 Hoàng Thị Thuỳ Linh 10/12/92 03.25 00.25 02.75 06.25 06.502091 CCS.A1.000179 Nguyễn Thị Diệu Linh 08/12/94 03.75 02.75 05.50 12.00 12.002092 CCS.A1.000180 Đào Thị Giao Linh 19/03/94 04.00 01.50 03.25 08.75 09.002093 CCS.A1.000182 Lâm ý Linh 19/07/94 04.50 03.00 04.75 12.25 12.502094 CCS.A1.000183 Đỗ Thùy Linh 12/11/94 03.25 05.75 02.25 11.25 11.502095 CCS.A1.000185 Nguyễn Lê Linh 22/12/93 03.75 00.25 02.75 06.75 07.002096 CCS.A1.000186 Nguyễn Thị Linh 20/06/94 03.50 03.00 04.00 10.50 10.502097 CCS.A1.000189 Đỗ Thị Hồng Loan 30/03/94 02.00 01.25 02.75 06.00 06.002098 CCS.A1.000191 Nguyễn Văn Long 20/03/94 04.25 05.00 05.75 15.00 15.002099 CCS.A1.000193 Trương Đỗ Hoàng Long 29/04/94 02.50 02.00 05.00 09.50 09.502100 CCS.A1.000194 Nguyễn Thanh Long 04/01/94 02.50 01.00 03.25 06.75 07.002101 CCS.A1.000195 Huỳnh Thành Lộc 28/05/94 02.50 03.25 04.00 09.75 10.002102 CCS.A1.000196 Nguyễn Đức Lợi 06/05/94 02.25 00.0 02.25 04.50 04.502103 CCS.A1.000197 Đặng Vũ Khánh Luân 14/08/93 03.00 01.50 04.00 08.50 08.502104 CCS.A1.000199 Nguyễn Thành Luân 22/04/94 02.75 00.50 02.75 06.00 06.002105 CCS.A1.000203 Đinh Kiều Xuân Lý 16/08/94 02.50 00.25 02.75 05.50 05.502106 CCS.A1.000204 Phan Thị Lý 28/02/93 02.50 02.00 02.75 07.25 07.502107 CCS.A1.000205 Trần Thị Mũi Lý 21/01/94 05.00 06.00 08.25 19.25 19.502108 CCS.A1.000207 Bùi Thị Tuyết Mai 02/08/94 05.25 03.75 03.50 12.50 12.502109 CCS.A1.000209 Võ Thị Tuyết Mai 21/07/94 04.25 02.75 03.25 10.25 10.502110 CCS.A1.000210 Vũ Thị Mai 12/10/93 02.50 03.25 03.50 09.25 09.502111 CCS.A1.000211 Trần Thị Kiều Mi 24/10/94 03.50 04.50 05.25 13.25 13.502112 CCS.A1.000214 Võ Văn Minh 20/04/94 06.75 06.25 05.25 18.25 18.502113 CCS.A1.000215 Trần Cao Minh 06/01/94 08.25 06.00 07.75 22.00 22.00

Page 47: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2114 CCS.A1.000217 Nguyễn Hữu Phương Nam 25/12/94 02.25 01.50 04.00 07.75 08.002115 CCS.A1.000218 Lê Văn Nam 28/08/94 05.50 02.25 03.50 11.25 11.502116 CCS.A1.000220 Trần Thanh Nga 15/04/94 07.50 06.50 06.75 20.75 21.002117 CCS.A1.000221 Ngô Thị Kim Ngân 14/04/94 05.50 03.00 04.50 13.00 13.002118 CCS.A1.000222 Trần Thanh Ngân 13/10/94 03.25 02.00 03.00 08.25 08.502119 CCS.A1.000223 Nguyễn Mai Tuyết Ngân 10/02/94 02.75 00.25 03.00 06.00 06.002120 CCS.A1.000226 Trần Thị Ngân 14/02/93 03.50 00.25 03.50 07.25 07.502121 CCS.A1.000228 Phạm Hoàng Nghĩa 06/05/93 04.00 02.50 02.75 09.25 09.502122 CCS.A1.000229 Phan Trọng Nghĩa 06/03/94 04.50 01.25 04.50 10.25 10.502123 CCS.A1.000230 Nguyễn Tấn Nghị 26/09/94 02.50 00.50 04.25 07.25 07.502124 CCS.A1.000231 Nguyễn Kim Ngoan 21/10/94 04.25 01.00 04.75 10.00 10.002125 CCS.A1.000232 Trịnh Bảo Ngọc 08/10/89 03.75 01.25 04.00 09.00 09.002126 CCS.A1.000233 Phạm Thị Trương Ngọc 13/12/94 03.00 05.75 06.75 15.50 15.502127 CCS.A1.000236 Nguyễn Thị Yến Ngọc 24/11/94 03.25 01.25 03.50 08.00 08.002128 CCS.A1.000238 Trần Khắc Nguyên 20/01/94 01.25 00.50 03.75 05.50 05.502129 CCS.A1.000239 Huỳnh Thị Tố Nguyên 15/09/94 03.75 00.50 04.75 09.00 09.002130 CCS.A1.000240 Trần Thanh Nguyệt 15/04/94 06.00 06.25 05.25 17.50 17.502131 CCS.A1.000241 Lê Vũ Nhã 28/02/94 02.50 00.50 03.75 06.75 07.002132 CCS.A1.000242 Đào Trọng Nhân 10/10/93 04.75 01.75 06.00 12.50 12.502133 CCS.A1.000244 Điểu Thị Hoài Nhi 00/05/94 06.00 03.75 04.00 13.75 14.002134 CCS.A1.000247 Nguyễn Thị ý Nhi 20/08/94 03.50 05.00 05.50 14.00 14.002135 CCS.A1.000248 Nguyễn Thị Thảo Nhi 17/06/94 02.00 03.00 04.75 09.75 10.002136 CCS.A1.000249 Trần Văn Nhị 25/04/93 03.50 05.25 03.25 12.00 12.002137 CCS.A1.000250 Ngô Thị Kim Nhung 14/03/94 05.25 06.25 04.50 16.00 16.002138 CCS.A1.000252 Lê Hồng Nhung 22/07/94 03.50 03.75 05.50 12.75 13.002139 CCS.A1.000253 Trần Thị Phương Nhung 15/05/94 03.00 02.25 04.50 09.75 10.002140 CCS.A1.000254 Nguyễn Thụy Hồng Nhung 18/12/94 03.75 05.00 04.75 13.50 13.502141 CCS.A1.000255 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/08/93 06.00 03.75 03.00 12.75 13.002142 CCS.A1.000256 Phan Thị Huỳnh Như 03/11/94 04.50 03.25 04.00 11.75 12.002143 CCS.A1.000259 Nguyễn Minh Nhựt 14/06/94 03.25 03.75 02.50 09.50 09.502144 CCS.A1.000260 Đặng Thị Huyền Ni 12/04/94 02.50 02.00 03.25 07.75 08.002145 CCS.A1.000261 Võ Thị Thúy Oanh 23/03/94 03.25 00.50 02.50 06.25 06.502146 CCS.A1.000263 Bạch Mã Phi 10/04/94 03.50 04.00 05.50 13.00 13.002147 CCS.A1.000264 Nguyễn Văn Phi 02/11/93 04.50 04.00 03.50 12.00 12.002148 CCS.A1.000265 Nguyễn Nhật Phong 04/09/94 04.50 06.25 05.75 16.50 16.502149 CCS.A1.000267 Hà Thanh Phong 12/06/94 07.00 05.75 06.50 19.25 19.502150 CCS.A1.000271 Trần Văn Phúc 27/08/94 02.25 00.75 02.50 05.50 05.502151 CCS.A1.000272 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 27/02/94 02.50 02.25 04.00 08.75 09.002152 CCS.A1.000273 Nguyễn Thị Kim Phụng 14/04/93 03.00 01.75 03.75 08.50 08.502153 CCS.A1.000274 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 09/09/94 05.50 05.25 04.75 15.50 15.502154 CCS.A1.000275 Đặng Thị Diệp Phụng 16/10/94 03.50 00.25 02.75 06.50 06.502155 CCS.A1.000277 Nguyễn Minh Phương 30/09/94 04.00 02.75 05.50 12.25 12.502156 CCS.A1.000280 Lê Thanh Phước 05/01/94 03.00 05.00 07.50 15.50 15.502157 CCS.A1.000281 Võ Thị Phước 12/05/94 02.50 00.75 04.00 07.25 07.502158 CCS.A1.000282 Võ Thị Phường 07/04/94 03.50 04.00 02.00 09.50 09.502159 CCS.A1.000283 Lê Thị Bích Phượng 11/12/94 02.75 03.25 03.25 09.25 09.50

Page 48: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2160 CCS.A1.000284 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 26/02/94 04.25 03.75 05.00 13.00 13.002161 CCS.A1.000287 Cao Thị Kim Phượng 04/01/94 04.75 06.00 06.00 16.75 17.002162 CCS.A1.000288 Đinh Thúy Phượng 06/01/94 08.00 05.00 08.00 21.00 21.002163 CCS.A1.000289 Phạm Thanh Quang 02/11/94 03.50 00.25 03.00 06.75 07.002164 CCS.A1.000291 Lê Thừa Quân 14/01/94 03.50 02.25 05.75 11.50 11.502165 CCS.A1.000292 Nguyễn Ngọc Như Quân 15/08/94 04.00 01.00 03.25 08.25 08.502166 CCS.A1.000295 Cao Văn Quyền 04/07/94 05.50 05.00 04.25 14.75 15.002167 CCS.A1.000297 Hoàng Thị Như Quỳnh 24/01/95 06.25 03.75 04.50 14.50 14.502168 CCS.A1.000298 Trần Thị Thúy Quỳnh 20/05/94 01.75 02.50 03.00 07.25 07.502169 CCS.A1.000299 Phạm Thanh Sang 18/03/94 03.50 03.75 04.00 11.25 11.502170 CCS.A1.000300 Nguyễn Thị Xuân Sang 10/04/94 06.25 04.75 04.25 15.25 15.502171 CCS.A1.000301 Nguyễn Thị Sen 01/06/94 02.50 01.00 03.50 07.00 07.002172 CCS.A1.000302 Trần Thị Thu Siến 02/06/94 02.50 03.25 03.25 09.00 09.002173 CCS.A1.000303 Trần Huỳnh Sơn 03/04/94 06.00 04.50 06.00 16.50 16.502174 CCS.A1.000305 Nguyễn Thị Sớm 16/09/94 02.75 01.75 04.50 09.00 09.002175 CCS.A1.000306 Phạm Thị Diễm Sương 16/02/94 02.75 02.50 03.50 08.75 09.002176 CCS.A1.000307 Lục Đức Tài 07/10/94 04.25 03.75 04.50 12.50 12.502177 CCS.A1.000308 Lê Tấn Tài 07/12/93 02.50 01.00 03.25 06.75 07.002178 CCS.A1.000309 Phạm Thị Kim Tài 04/10/94 04.25 03.25 05.00 12.50 12.502179 CCS.A1.000310 Bùi Thị Tàu 01/02/94 01.50 02.00 02.00 05.50 05.502180 CCS.A1.000311 Trương Thị Tàu 10/03/94 03.50 03.25 03.50 10.25 10.502181 CCS.A1.000312 Võ Thanh Tâm 16/04/94 03.25 00.25 03.50 07.00 07.002182 CCS.A1.000313 Nguyễn Diễm Minh Tâm 08/03/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.502183 CCS.A1.000314 Phan Ngọc Minh Tâm 08/07/94 03.50 03.75 04.00 11.25 11.502184 CCS.A1.000317 Nguyễn Phan Minh Tâm 28/07/94 05.00 04.25 06.25 15.50 15.502185 CCS.A1.000318 Nguyễn Thị Thu Tâm 10/08/94 05.00 06.50 05.75 17.25 17.502186 CCS.A1.000319 Trần Đỗ Thanh 06/03/94 02.50 03.50 03.50 09.50 09.502187 CCS.A1.000321 Nguyễn Thị Thanh 28/04/93 03.50 02.00 02.75 08.25 08.502188 CCS.A1.000322 Nguyễn Thị Bích Thanh 21/04/94 04.50 00.50 03.50 08.50 08.502189 CCS.A1.000323 Nguyễn Chí Thành 27/12/91 02.50 00.25 04.75 07.50 07.502190 CCS.A1.000324 Nguyễn Ngọc Thành 17/06/92 02.50 00.0 03.50 06.00 06.002191 CCS.A1.000325 Nguyễn Minh Thành 10/11/93 06.00 04.00 04.25 14.25 14.502192 CCS.A1.000326 Nguyễn Thị Thành 08/04/94 04.75 04.75 05.75 15.25 15.502193 CCS.A1.000328 Trần Thị Thu Thảo 22/12/94 04.25 04.00 05.00 13.25 13.502194 CCS.A1.000329 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/07/93 04.00 02.75 03.50 10.25 10.502195 CCS.A1.000330 Huỳnh Thị Thanh Thảo 10/06/94 03.50 04.00 04.00 11.50 11.502196 CCS.A1.000331 Nguyễn Thị Dạ Thảo 02/11/93 06.00 06.25 03.75 16.00 16.002197 CCS.A1.000332 Ngô Thị Thành Thảo 02/02/94 04.50 05.00 04.75 14.25 14.502198 CCS.A1.000333 Lê Hiếu Thảo 16/09/92 02.75 00.75 02.50 06.00 06.002199 CCS.A1.000334 Vũ Thị Thảo 15/06/94 04.00 02.25 03.25 09.50 09.502200 CCS.A1.000335 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/04/94 04.25 03.50 04.50 12.25 12.502201 CCS.A1.000336 Lâm Thị Thu Thảo 28/02/94 02.75 02.25 03.50 08.50 08.502202 CCS.A1.000337 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/05/94 02.25 02.50 03.75 08.50 08.502203 CCS.A1.000338 Nguyễn Thị Thảo 09/03/94 03.75 02.75 03.50 10.00 10.002204 CCS.A1.000339 Trần Thị Thắm 20/04/94 02.50 01.50 03.50 07.50 07.502205 CCS.A1.000341 Văn Thị Hồng Thắm 15/08/94 03.25 05.25 03.75 12.25 12.50

Page 49: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2206 CCS.A1.000342 Trần Thị Minh Thắm 20/04/94 03.75 02.25 04.00 10.00 10.002207 CCS.A1.000343 Nguyễn Đình Thắng 31/08/94 05.25 02.50 03.50 11.25 11.502208 CCS.A1.000345 Nguyễn Chiến Thắng 20/02/94 03.50 01.75 04.00 09.25 09.502209 CCS.A1.000346 Lê Văn Thắng 08/09/94 03.75 00.75 03.25 07.75 08.002210 CCS.A1.000348 Nguyễn Thị Mai Thi 27/04/94 02.50 01.25 03.25 07.00 07.002211 CCS.A1.000349 Huỳnh Bá Thiên 17/11/93 04.50 03.50 05.50 13.50 13.502212 CCS.A1.000351 Việt Gia Thịnh 22/02/93 04.25 03.00 05.00 12.25 12.502213 CCS.A1.000352 Nguyễn Thị Tho 08/03/94 02.25 01.25 04.25 07.75 08.002214 CCS.A1.000353 Trần Thị Kim Thoa 20/10/94 03.75 01.00 04.75 09.50 09.502215 CCS.A1.000354 Huỳnh Thị Hoàng Thoa 03/05/94 03.25 05.75 04.25 13.25 13.502216 CCS.A1.000356 Trần Thị Mỹ Thoa 24/02/94 08.50 07.75 03.50 19.75 20.002217 CCS.A1.000359 Vũ Thị Thơ 02/02/94 06.50 05.25 05.50 17.25 17.502218 CCS.A1.000360 Lê Thị Thơm 25/11/94 03.75 05.00 03.50 12.25 12.502219 CCS.A1.000361 Trương Minh Thời 10/09/94 02.75 01.25 02.75 06.75 07.002220 CCS.A1.000362 Phí Thị Thu 25/01/94 02.50 04.50 04.50 11.50 11.502221 CCS.A1.000364 Nguyễn Thanh Thuận 22/04/94 03.75 00.50 03.75 08.00 08.002222 CCS.A1.000365 Phan Xuân Thuận 14/11/94 04.25 04.75 05.25 14.25 14.502223 CCS.A1.000373 Lê Diễm Thúy 11/01/94 02.25 01.25 04.00 07.50 07.502224 CCS.A1.000375 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/12/93 03.00 01.00 02.75 06.75 07.002225 CCS.A1.000377 Lê Thị Thanh Thùy 22/10/94 04.75 07.00 06.75 18.50 18.502226 CCS.A1.000378 Huỳnh Thị Phương Thùy 12/11/94 03.75 03.25 04.50 11.50 11.502227 CCS.A1.000379 Nguyễn Thị Thủy 13/07/94 03.50 00.75 04.00 08.25 08.502228 CCS.A1.000380 Lê Thị Hồng Thủy 15/08/94 05.75 05.00 05.25 16.00 16.002229 CCS.A1.000381 Nguyễn Thị Thủy 27/01/94 03.00 00.75 03.25 07.00 07.002230 CCS.A1.000382 Nguyễn Thị Thủy 26/03/94 02.50 00.75 03.00 06.25 06.502231 CCS.A1.000383 Lê Thị Thanh Thủy 01/02/94 06.25 04.25 05.00 15.50 15.502232 CCS.A1.000385 Phạm Lương Anh Thư 30/07/94 05.50 02.00 05.00 12.50 12.502233 CCS.A1.000388 Nguyễn Thị Anh Thư 18/12/93 06.25 04.00 03.50 13.75 14.002234 CCS.A1.000390 Nguyễn Minh Thư 15/10/94 02.50 01.00 04.25 07.75 08.002235 CCS.A1.000391 Nguyễn Đặng Anh Thư 20/11/94 07.50 04.75 07.50 19.75 20.002236 CCS.A1.000393 Dương Thị Hoài Thương17/02/94 05.50 04.75 03.50 13.75 14.002237 CCS.A1.000394 Đặng Minh Thức 02/08/94 04.00 02.50 03.00 09.50 09.502238 CCS.A1.000395 Trương Mỹ Thy 20/09/94 03.50 02.50 05.00 11.00 11.002239 CCS.A1.000396 Nguyễn Ngọc Thy 17/10/94 06.25 05.00 06.00 17.25 17.502240 CCS.A1.000397 Thân Nguyễn Thủy Tiên 29/10/94 08.50 09.00 08.00 25.50 25.502241 CCS.A1.000398 Phạm Thị Cẩm Tiên 21/07/94 03.50 03.00 03.25 09.75 10.002242 CCS.A1.000399 Nguyễn Thị Kim Tiền 08/06/94 03.00 03.50 03.50 10.00 10.002243 CCS.A1.000400 Nguyễn Văn Tín 17/10/94 02.75 00.75 03.00 06.50 06.502244 CCS.A1.000401 Lê Đình Tín 31/10/94 07.00 02.75 06.50 16.25 16.502245 CCS.A1.000402 Nguyễn Thị Thu Tính 26/03/94 03.50 01.50 03.50 08.50 08.502246 CCS.A1.000403 Đặng Ngọc Toản 15/07/93 04.00 02.25 02.75 09.00 09.002247 CCS.A1.000406 Lê Thị Thùy Trang 20/08/94 03.75 00.75 03.50 08.00 08.002248 CCS.A1.000407 Nguyễn Thị Thiên Trang 10/12/94 03.25 05.00 05.50 13.75 14.002249 CCS.A1.000409 Lê Nguyễn Thùy Trang 04/11/94 05.25 05.00 05.25 15.50 15.502250 CCS.A1.000410 Phạm Thị Thuỳ Trang 27/10/93 03.75 02.50 03.50 09.75 10.002251 CCS.A1.000411 Trần Thị Huyền Trang 15/10/94 04.25 05.50 06.75 16.50 16.50

Page 50: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2252 CCS.A1.000414 Nguyễn Ngọc Trang 08/05/94 03.50 04.25 04.00 11.75 12.002253 CCS.A1.000417 Phạm Thị Ngọc Trà 04/11/94 03.00 06.75 06.25 16.00 16.002254 CCS.A1.000419 Hoàng Nguyễn Ngọc Trâm 20/11/94 02.50 00.25 03.50 06.25 06.502255 CCS.A1.000420 Trần Thị Huyền Trâm 02/08/94 05.50 03.00 06.00 14.50 14.502256 CCS.A1.000421 Huỳnh Ngọc Bảo Trâm 19/06/94 04.00 03.75 05.25 13.00 13.002257 CCS.A1.000422 Võ Thị Ngọc Trâm 10/11/94 06.75 05.50 08.25 20.50 20.502258 CCS.A1.000423 Trần Thị Bảo Trâm 11/09/94 02.25 03.50 04.25 10.00 10.002259 CCS.A1.000426 Nguyễn Thị Kim Trinh 14/04/94 05.50 05.25 06.50 17.25 17.502260 CCS.A1.000427 Trần Trúc Trinh 28/12/94 04.00 03.25 02.75 10.00 10.002261 CCS.A1.000430 Trần Thiện Trí 12/04/94 03.25 00.75 03.50 07.50 07.502262 CCS.A1.000432 Nguyễn Thị Lệ Trọng 20/06/94 04.00 00.75 04.75 09.50 09.502263 CCS.A1.000433 Nguyễn Minh Trung 07/12/94 03.50 01.25 02.75 07.50 07.502264 CCS.A1.000434 Nguyễn Thành Trung 01/12/94 04.75 02.25 04.00 11.00 11.002265 CCS.A1.000435 Nguyễn Thị Thu Trúc 12/09/94 05.50 06.25 04.50 16.25 16.502266 CCS.A1.000438 Trần Xuân Trường 26/06/94 06.50 04.75 07.00 18.25 18.502267 CCS.A1.000439 Trần Quốc Tuấn 16/08/93 02.50 00.0 03.00 05.50 05.502268 CCS.A1.000440 Đồng Văn Tuất 03/10/94 02.75 04.25 03.00 10.00 10.002269 CCS.A1.000441 Lê Thị ánh Tuyết 03/09/94 03.00 02.50 03.00 08.50 08.502270 CCS.A1.000442 Phạm Thị ánh Tuyết 23/07/93 03.00 03.75 03.50 10.25 10.502271 CCS.A1.000443 Tạ Thị ánh Tuyết 13/03/94 03.75 04.00 04.75 12.50 12.502272 CCS.A1.000445 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/06/91 05.00 06.25 04.50 15.75 16.002273 CCS.A1.000446 Đặng Thị Tuyền 12/10/94 05.75 03.50 05.25 14.50 14.502274 CCS.A1.000447 Nguyễn Thị Kim Tuyền 06/02/94 05.50 04.00 05.50 15.00 15.002275 CCS.A1.000448 Nguyễn Phước Tú 19/02/94 06.00 07.00 08.25 21.25 21.502276 CCS.A1.000449 Nguyễn Anh Tú 18/01/94 03.75 00.75 02.00 06.50 06.502277 CCS.A1.000450 Nguyễn Tri Túc 06/06/91 04.00 03.00 07.00 14.00 14.002278 CCS.A1.000451 Đỗ Thị Cẩm Tươi 05/03/93 03.25 02.25 04.25 09.75 10.002279 CCS.A1.000452 Nguyễn Thị Phương Uyên 30/04/94 02.00 04.25 04.25 10.50 10.502280 CCS.A1.000456 Nguyễn Thị Thảo Uyên 10/02/94 02.75 05.00 05.25 13.00 13.002281 CCS.A1.000457 Nguyễn Thị Kim Vang 19/04/94 02.75 01.75 02.50 07.00 07.002282 CCS.A1.000458 Nguyễn Thị Bích Vân 20/10/93 02.75 03.75 02.00 08.50 08.502283 CCS.A1.000460 Nguyễn Thị Khánh Vân 20/08/94 02.50 01.00 03.50 07.00 07.002284 CCS.A1.000465 Trần Thị Thu Vân 27/10/94 03.25 07.00 06.75 17.00 17.002285 CCS.A1.000467 Nguyễn Quang Vận 02/08/94 03.00 04.25 04.00 11.25 11.502286 CCS.A1.000468 Huỳnh Thị Thúy Vi 25/05/94 03.25 02.50 04.25 10.00 10.002287 CCS.A1.000469 Nguyễn Vũ Nhã Vi 07/01/94 04.25 04.00 04.75 13.00 13.002288 CCS.A1.000470 Hà Thị Kiều Viên 26/01/94 03.00 06.50 03.75 13.25 13.502289 CCS.A1.000471 Nguyễn Thị Bích Viện 07/11/94 02.50 03.75 04.25 10.50 10.502290 CCS.A1.000472 Đào Thế Vinh 27/01/94 04.75 03.75 03.75 12.25 12.502291 CCS.A1.000473 Lê Vinh 29/09/94 02.75 04.00 03.75 10.50 10.502292 CCS.A1.000474 Trần Phúc Vĩ 08/05/94 04.75 05.75 04.50 15.00 15.002293 CCS.A1.000475 Mai Văn Vũ 26/05/94 05.50 06.25 03.75 15.50 15.502294 CCS.A1.000477 Nguyễn Anh Vũ 15/11/93 03.00 04.25 04.25 11.50 11.502295 CCS.A1.000478 Trương Văn Vũ 08/09/94 06.25 04.25 07.00 17.50 17.502296 CCS.A1.000480 Trần Thị Tường Vy 12/04/94 02.25 02.25 03.00 07.50 07.502297 CCS.A1.000481 Lưu Đức Xuân 20/11/93 03.75 03.00 02.50 09.25 09.50

Page 51: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2298 CCS.A1.000482 Trịnh Thị Thanh Xuân 08/12/94 04.25 06.75 04.25 15.25 15.502299 CCS.A1.000483 Đinh Thị Yến 12/09/94 06.25 07.75 05.00 19.00 19.002300 CCS.A1.000484 Dương Thị Yến 04/12/94 03.50 05.25 05.50 14.25 14.502301 CCS.A1.000485 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 08/01/94 05.00 05.25 03.50 13.75 14.002302 CCS.A1.000486 Đinh Hải Yến 06/03/94 06.25 03.50 05.00 14.75 15.002303 CCS.A1.000487 Nguyễn Thị Yến 22/12/94 04.25 05.75 03.75 13.75 14.002304 CCS.A1.000488 Sỳ Mỹ Yến 25/08/93 04.50 04.00 04.25 12.75 13.002305 CCS.A1.000489 Nguyễn Thị Hồng Yến 02/01/94 03.50 01.00 04.25 08.75 09.002306 CCS.A1.000490 Nguyễn Thanh Mỹ Yến 31/03/93 04.50 03.50 05.50 13.50 13.502307 CCS.A1.000492 Lê Thị ý 06/08/94 03.50 01.50 05.25 10.25 10.502308 CCS.A1.000493 Trương Thị Quỳnh Nhi 20/10/94 05.25 03.00 03.50 11.75 12.002309 CCS.D1.000001 Nguyễn Ngọc Vân An 02/04/94 06.00 02.50 03.75 12.25 12.502310 CCS.D1.000002 Nguyễn Hoàng Xuân An 19/12/94 03.75 04.25 03.00 11.00 11.002311 CCS.D1.000003 Võ Ngọc Thúy An 14/01/94 04.00 02.75 03.00 09.75 10.002312 CCS.D1.000004 Huỳnh Thị Thúy An 21/07/94 05.25 04.50 06.25 16.00 16.002313 CCS.D1.000005 Nguyễn Văn An 20/10/93 04.00 05.75 04.50 14.25 14.502314 CCS.D1.000007 Vũ Hoàng Trang Anh 04/10/94 06.00 05.75 04.00 15.75 16.002315 CCS.D1.000008 Nguyễn Quỳnh Anh 12/12/93 06.25 03.50 05.25 15.00 15.002316 CCS.D1.000009 Nguyễn Thị Kim Anh 20/04/93 04.25 02.75 03.00 10.00 10.002317 CCS.D1.000011 Quảng Ngọc Anh 17/07/94 05.25 03.00 04.75 13.00 13.002318 CCS.D1.000012 Nguyễn Trần Ngọc Anh 05/12/94 04.25 04.00 06.75 15.00 15.002319 CCS.D1.000014 Đậu Thị Tuyết Anh 02/08/92 06.00 00.50 03.75 10.25 10.502320 CCS.D1.000015 Nguyễn Hoàng Phương Anh 24/05/94 05.25 05.25 06.75 17.25 17.502321 CCS.D1.000016 Nguyễn Thị Trâm Anh 03/11/94 04.00 05.25 05.75 15.00 15.002322 CCS.D1.000017 Khương Tú Anh 27/11/94 06.50 04.50 06.00 17.00 17.002323 CCS.D1.000020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/01/94 04.25 01.00 04.25 09.50 09.502324 CCS.D1.000021 Trần Thị Kim Anh 18/05/93 05.25 03.00 03.25 11.50 11.502325 CCS.D1.000022 Huỳnh Ngọc Anh 13/10/94 03.50 02.75 05.00 11.25 11.502326 CCS.D1.000023 Phạm Thị Vân Anh 02/01/94 06.00 04.50 06.75 17.25 17.502327 CCS.D1.000025 Đỗ Thị Quế Anh 15/05/94 04.75 04.75 07.25 16.75 17.002328 CCS.D1.000027 Ngô Thị Kim Anh 09/09/94 05.50 03.25 03.50 12.25 12.502329 CCS.D1.000030 Tô Ngọc Anh 08/09/94 06.50 02.75 03.25 12.50 12.502330 CCS.D1.000031 Nguyễn Thị Lan Anh 12/06/94 05.25 01.75 04.00 11.00 11.002331 CCS.D1.000032 Phạm Nhật Anh 23/10/94 04.00 02.75 04.25 11.00 11.002332 CCS.D1.000033 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/94 04.50 06.50 07.00 18.00 18.002333 CCS.D1.000034 Vũ Thị Ngọc Anh 18/08/94 05.00 01.75 04.75 11.50 11.502334 CCS.D1.000037 Lê Quốc Anh 25/09/94 05.25 06.00 04.25 15.50 15.502335 CCS.D1.000038 Ngô Xuân Anh 05/02/94 05.25 02.75 05.50 13.50 13.502336 CCS.D1.000039 Trần Thị Tuyết Anh 28/08/93 04.50 01.25 06.50 12.25 12.502337 CCS.D1.000040 Nguyễn Thị Thanh ái 18/01/94 05.00 04.50 01.75 11.25 11.502338 CCS.D1.000041 Nguyễn Thị Thúy ái 26/05/94 04.25 03.75 03.75 11.75 12.002339 CCS.D1.000042 Lý Thị ái 16/09/94 05.25 03.25 04.00 12.50 12.502340 CCS.D1.000043 Huỳnh Thị Ngọc ánh 13/03/94 06.25 06.00 03.75 16.00 16.002341 CCS.D1.000044 Nguyễn Thị ánh 02/11/94 05.00 01.75 05.75 12.50 12.502342 CCS.D1.000045 Đỗ Thị Nghiêm ánh 12/03/94 04.25 01.50 03.00 08.75 09.002343 CCS.D1.000046 Lê Phạm Ngọc ánh 29/09/94 05.75 03.00 02.50 11.25 11.50

Page 52: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2344 CCS.D1.000047 Lê Thị Hồng ánh 24/12/94 06.00 04.50 07.25 17.75 18.002345 CCS.D1.000048 Trần Thị Ngọc ánh 09/04/93 03.25 04.00 05.00 12.25 12.502346 CCS.D1.000050 Châu Phúc Ân 17/11/94 05.00 03.50 08.00 16.50 16.502347 CCS.D1.000051 Trần Nhật Thiên Ân 16/03/94 04.50 06.00 04.25 14.75 15.002348 CCS.D1.000052 Nguyễn Huy Bảo 25/12/94 04.50 02.25 06.00 12.75 13.002349 CCS.D1.000053 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 23/04/94 04.50 04.50 03.75 12.75 13.002350 CCS.D1.000055 Võ Hồ Phi Bằng 14/04/93 03.75 05.25 06.50 15.50 15.502351 CCS.D1.000056 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/03/94 05.00 04.00 04.25 13.25 13.502352 CCS.D1.000057 Giáp Thị Bích 17/07/92 05.25 00.25 03.25 08.75 09.002353 CCS.D1.000058 Bùi Thị Ngọc Bích 13/09/93 03.75 00.50 03.50 07.75 08.002354 CCS.D1.000059 Đỗ Thị Bích 17/09/94 05.25 02.25 04.25 11.75 12.002355 CCS.D1.000060 Bùi Thị Bích 21/12/94 05.25 01.00 02.75 09.00 09.002356 CCS.D1.000061 Nguyễn Thị Kim Bình 16/05/93 05.00 01.00 05.00 11.00 11.002357 CCS.D1.000062 Nguyễn Thị Thái Bình 03/11/94 04.00 04.00 06.75 14.75 15.002358 CCS.D1.000063 Huỳnh Thị Bình 29/07/94 05.75 05.25 03.00 14.00 14.002359 CCS.D1.000065 Nguyễn Thị Bông 12/10/93 02.75 01.75 05.50 10.00 10.002360 CCS.D1.000066 Thái Thị Bông 12/08/94 03.75 00.25 04.25 08.25 08.502361 CCS.D1.000067 Mai Thị Quỳnh Bộ 10/10/94 05.00 02.50 04.00 11.50 11.502362 CCS.D1.000068 Lạc Hồng Cẩm 28/03/94 06.00 04.00 05.25 15.25 15.502363 CCS.D1.000069 Nguyễn Thị Quỳnh Chang 19/12/94 05.00 04.00 03.25 12.25 12.502364 CCS.D1.000070 Đinh Thị Châu 28/06/94 04.25 04.50 06.25 15.00 15.002365 CCS.D1.000073 Võ Thị Kim Châu 25/03/94 05.00 01.50 04.00 10.50 10.502366 CCS.D1.000074 Lê Ngọc Bảo Châu 25/08/93 05.00 02.75 06.75 14.50 14.502367 CCS.D1.000077 Trần Thị Diễm Chi 09/01/94 05.00 04.25 05.75 15.00 15.002368 CCS.D1.000078 Nguyễn Thị Kim Chi 28/02/94 04.50 02.00 03.75 10.25 10.502369 CCS.D1.000079 Võ Thị Kim Chi 28/07/94 03.50 02.00 03.75 09.25 09.502370 CCS.D1.000080 Nguyễn Thị Bích Chi 13/10/94 06.00 04.50 05.25 15.75 16.002371 CCS.D1.000083 Lê Thị Hoàng Chung 02/09/92 03.50 01.75 02.50 07.75 08.002372 CCS.D1.000084 Phạm Thị Hồng Chuyện 29/08/94 06.00 02.00 03.25 11.25 11.502373 CCS.D1.000085 Trần Thị Chúc 02/09/93 04.00 02.75 04.00 10.75 11.002374 CCS.D1.000086 Hoàng Thị Kim Cúc 16/06/93 04.25 00.75 03.75 08.75 09.002375 CCS.D1.000087 Lê Thị Cúc 03/11/92 05.50 04.50 05.75 15.75 16.002376 CCS.D1.000089 Trần Thị Cúc 15/06/94 04.00 00.0 03.75 07.75 08.002377 CCS.D1.000091 Lê Thị Mỹ Cương 16/07/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.502378 CCS.D1.000092 Nguyễn Thế Cường 28/06/94 04.00 02.50 03.00 09.50 09.502379 CCS.D1.000093 Nguyễn Thế Cường 12/08/93 04.25 00. 00. 04.25 04.502380 CCS.D1.000094 Nguyễn Chí Cường 18/10/93 03.25 01.50 02.00 06.75 07.002381 CCS.D1.000095 Vũ Văn Cường 12/12/94 04.25 00.50 04.25 09.00 09.002382 CCS.D1.000096 Ngô Thị Danh 23/06/94 05.25 02.75 05.75 13.75 14.002383 CCS.D1.000097 Nguyễn Thị Bích Dân 07/03/94 05.00 01.75 03.75 10.50 10.502384 CCS.D1.000098 Giềng Nàm Dếnh 20/03/94 05.25 05.00 05.50 15.75 16.002385 CCS.D1.000100 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 18/11/93 04.50 01.00 04.25 09.75 10.002386 CCS.D1.000101 Vũ Thị Ngọc Diễm 30/11/93 05.00 03.00 04.00 12.00 12.002387 CCS.D1.000102 Nguyễn Thị Thanh Diễm 03/10/94 05.50 03.75 04.00 13.25 13.502388 CCS.D1.000103 Lê Thị Kiều Diễm 20/09/94 05.00 01.50 06.25 12.75 13.002389 CCS.D1.000104 Trần Thị Thu Diễm 26/05/94 02.50 01.00 02.75 06.25 06.50

Page 53: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2390 CCS.D1.000105 Trần Thị Diễm 05/04/94 03.50 01.75 04.50 09.75 10.002391 CCS.D1.000106 Trần Thị Ngọc Diễm 11/05/94 04.00 02.00 06.00 12.00 12.002392 CCS.D1.000107 Lưu Diệu Diệp 22/04/94 04.00 00.25 04.75 09.00 09.002393 CCS.D1.000108 Nguyễn Thị Diệu 15/03/94 04.25 02.25 04.00 10.50 10.502394 CCS.D1.000109 Nguyễn Thị Bé Diệu 27/08/94 05.00 05.00 05.75 15.75 16.002395 CCS.D1.000110 Trần Thị Huyền Diệu 18/12/94 04.50 01.00 03.25 08.75 09.002396 CCS.D1.000111 Nguyễn Thị Diệu 18/12/92 03.50 00.75 03.50 07.75 08.002397 CCS.D1.000112 Dương Thị Dịu 21/04/93 05.25 02.50 03.50 11.25 11.502398 CCS.D1.000113 Đặng Thị Mỹ Dịu 12/07/94 04.00 01.25 03.25 08.50 08.502399 CCS.D1.000114 Nguyễn Thị Hoàng Dung 27/05/94 06.50 04.00 06.75 17.25 17.502400 CCS.D1.000115 Trương Thị Mỹ Dung 10/01/93 03.00 00.0 03.50 06.50 06.502401 CCS.D1.000117 Hồ Thị Dung 02/07/94 03.50 00.75 01.75 06.00 06.002402 CCS.D1.000118 Nguyễn Thị Dung 18/03/94 05.00 00.50 02.25 07.75 08.002403 CCS.D1.000119 Đinh Thị Mỹ Dung 20/02/93 04.50 03.00 03.75 11.25 11.502404 CCS.D1.000120 Nguyễn Thị Vân Dung 02/04/94 06.75 00.50 03.75 11.00 11.002405 CCS.D1.000121 Đặng Thị Thùy Dung 24/01/93 05.25 05.00 04.25 14.50 14.502406 CCS.D1.000122 Trần Ngọc Thùy Dung 17/05/94 04.50 03.25 05.50 13.25 13.502407 CCS.D1.000123 Nguyễn Thụy Phương Dung 03/02/94 05.00 00.0 06.00 11.00 11.002408 CCS.D1.000124 Trần Thị Dung 05/03/94 05.50 01.25 04.75 11.50 11.502409 CCS.D1.000125 Nguyễn Thị Kim Dung 06/02/94 04.50 03.00 02.25 09.75 10.002410 CCS.D1.000126 Dương Thị Huỳnh Dung 13/06/94 04.50 02.75 04.25 11.50 11.502411 CCS.D1.000127 Nguyễn Thị Dung 20/12/94 05.00 02.25 03.75 11.00 11.002412 CCS.D1.000128 Trương Thị Dung 09/01/94 05.00 05.50 03.25 13.75 14.002413 CCS.D1.000129 Lê Thị Tuyết Dung 17/02/93 04.25 01.50 05.00 10.75 11.002414 CCS.D1.000130 Chu Thị Dung 08/11/92 04.50 02.00 02.50 09.00 09.002415 CCS.D1.000131 Lữ Thùy Dung 21/04/94 03.50 00.75 03.50 07.75 08.002416 CCS.D1.000132 Trần Thị Hoàng Dung 20/02/94 04.75 02.75 04.25 11.75 12.002417 CCS.D1.000133 Trần Ngọc Dung 11/04/94 05.00 01.00 03.50 09.50 09.502418 CCS.D1.000134 Đinh Thị Mỹ Dung 01/09/94 05.00 03.50 04.00 12.50 12.502419 CCS.D1.000135 Nguyễn Công Duy 23/02/94 05.25 03.75 03.00 12.00 12.002420 CCS.D1.000136 Trần Thị Kim Duy 27/12/94 04.75 03.50 05.25 13.50 13.502421 CCS.D1.000138 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/06/93 05.25 03.50 05.00 13.75 14.002422 CCS.D1.000139 Hồ Thị Duyên 20/10/94 04.50 01.50 03.25 09.25 09.502423 CCS.D1.000140 Thi Thị Mỹ Duyên 30/06/94 05.00 05.25 04.75 15.00 15.002424 CCS.D1.000141 Trần Thị Thuỳ Duyên 14/03/94 04.75 01.25 03.50 09.50 09.502425 CCS.D1.000142 Phan Thị Cẫm Duyên 11/04/94 03.00 03.00 04.25 10.25 10.502426 CCS.D1.000144 Nguyễn Đào Thảo Duyên 15/07/94 04.75 01.25 03.25 09.25 09.502427 CCS.D1.000145 Nguyễn Phúc Khánh Duyên 20/11/93 04.75 03.75 05.50 14.00 14.002428 CCS.D1.000146 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/10/94 05.75 02.25 03.25 11.25 11.502429 CCS.D1.000147 Bùi Thị Mộng Duyên 12/10/94 04.00 02.00 04.75 10.75 11.002430 CCS.D1.000148 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 10/07/94 04.75 05.25 06.00 16.00 16.002431 CCS.D1.000149 Phạm Thị Thảo Duyên 25/07/93 04.50 03.25 03.25 11.00 11.002432 CCS.D1.000151 Phạm Thiên Kiều Duyên 01/05/94 05.00 03.50 04.75 13.25 13.502433 CCS.D1.000154 Phan Ngọc Dũng 20/09/94 04.25 02.50 03.00 09.75 10.002434 CCS.D1.000155 Lê Thị Dương 06/10/94 05.50 00.50 03.25 09.25 09.502435 CCS.D1.000156 Phạm Lê Dương 24/07/94 05.75 03.00 04.00 12.75 13.00

Page 54: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2436 CCS.D1.000157 Trần Tạ Cát Dương 26/10/94 05.00 01.75 03.25 10.00 10.002437 CCS.D1.000159 Đặng Thị Thùy Dương 12/06/94 05.50 05.50 03.50 14.50 14.502438 CCS.D1.000160 Hồ Lê Thùy Dương 12/04/94 05.00 01.75 04.50 11.25 11.502439 CCS.D1.000161 Nguyễn Thị Kim Dừa 11/02/94 05.25 03.25 06.25 14.75 15.002440 CCS.D1.000162 Lý Hồng Đào 19/10/94 05.50 04.75 08.50 18.75 19.002441 CCS.D1.000163 Diêu Thị Hồng Đào 17/11/94 05.25 04.75 03.50 13.50 13.502442 CCS.D1.000164 Nguyễn Thị Trúc Đào 26/06/94 06.00 03.25 04.00 13.25 13.502443 CCS.D1.000165 Nguyễn Thị ánh Đào 16/11/94 05.25 05.75 07.25 18.25 18.502444 CCS.D1.000166 Nguyễn Thị Hồng Đào 12/10/94 05.25 00.50 05.50 11.25 11.502445 CCS.D1.000167 Phạm Thị Đào 24/07/94 04.00 04.25 06.50 14.75 15.002446 CCS.D1.000168 Phạm Quốc Đại 26/08/94 05.25 03.50 06.50 15.25 15.502447 CCS.D1.000169 Bùi Tiến Đạt 10/10/94 04.75 00.75 06.75 12.25 12.502448 CCS.D1.000171 Đoàn Thị Điệp 20/12/94 05.00 04.25 06.75 16.00 16.002449 CCS.D1.000172 Mai Hồng Điệp 02/10/94 06.25 05.25 06.75 18.25 18.502450 CCS.D1.000173 Trịnh Xuân Đông 21/06/93 04.25 01.00 02.75 08.00 08.002451 CCS.D1.000175 H Trĩ Êban 18/12/93 04.50 00.25 02.50 07.25 07.502452 CCS.D1.000176 Trần Thị Gái 16/05/92 04.75 03.00 04.75 12.50 12.502453 CCS.D1.000177 Đỗ Thị Hồng Gấm 03/10/92 03.25 00.75 02.50 06.50 06.502454 CCS.D1.000178 Nguyễn Thị Gấm 15/06/93 04.75 01.25 04.25 10.25 10.502455 CCS.D1.000179 Võ Nguyễn Khang Gia 17/11/94 04.75 04.00 05.00 13.75 14.002456 CCS.D1.000180 Nguyễn Thị Giang 12/01/93 01.75 00.25 04.25 06.25 06.502457 CCS.D1.000181 Nguyễn Thị Giang 03/01/94 04.25 05.00 04.75 14.00 14.002458 CCS.D1.000184 Phan Thị Cẩm Giang 16/01/94 04.50 01.25 02.75 08.50 08.502459 CCS.D1.000185 Trần Thị Ngọc Giang 02/12/94 04.50 04.00 04.50 13.00 13.002460 CCS.D1.000186 Mai Trường Giang 30/06/94 03.00 00.50 03.25 06.75 07.002461 CCS.D1.000187 Hoàng Lê Quỳnh Giao 20/10/94 04.25 03.00 04.00 11.25 11.502462 CCS.D1.000188 Huỳnh Ngọc Giàu 20/08/94 04.00 02.75 03.50 10.25 10.502463 CCS.D1.000189 Đỗ Thị Giỏi 25/03/93 04.50 04.25 04.00 12.75 13.002464 CCS.D1.000190 Trần Lê Gôn 29/01/94 05.75 01.75 03.75 11.25 11.502465 CCS.D1.000192 Nguyễn Thức Tố Hà 08/02/94 03.50 02.75 03.50 09.75 10.002466 CCS.D1.000193 Nguyễn Thị Thu Hà 20/12/92 04.75 00.75 05.00 10.50 10.502467 CCS.D1.000194 Phạm Thị Thu Hà 28/05/94 03.50 03.75 04.00 11.25 11.502468 CCS.D1.000195 Lê Thị Thanh Hà 01/11/94 04.00 03.50 05.75 13.25 13.502469 CCS.D1.000196 Hà Thị Thu Hà 15/01/94 04.50 04.75 04.75 14.00 14.002470 CCS.D1.000197 Nguyễn Thị Hà 24/06/93 02.75 00.50 02.75 06.00 06.002471 CCS.D1.000198 Cao Thị Nhật Hà 21/01/94 03.00 05.25 03.50 11.75 12.002472 CCS.D1.000199 Nguyễn Thị Hà 20/12/94 04.25 04.75 04.00 13.00 13.002473 CCS.D1.000201 Đỗ Thị Hà 06/10/94 05.00 04.75 03.50 13.25 13.502474 CCS.D1.000202 Nguyễn Ngọc Hà 24/11/94 04.75 05.00 03.75 13.50 13.502475 CCS.D1.000203 Thái Thị Thu Hà 10/09/94 06.25 06.25 06.25 18.75 19.002476 CCS.D1.000207 Nguyễn Minh Hải 28/03/94 04.75 03.25 04.00 12.00 12.002477 CCS.D1.000208 Hồ Văn Đại Hải 23/11/94 06.00 05.50 06.25 17.75 18.002478 CCS.D1.000209 Cù Thị Hải 13/06/94 02.75 02.00 06.00 10.75 11.002479 CCS.D1.000210 Nguyễn Thị Hằng Hải 25/01/94 05.00 03.00 05.25 13.25 13.502480 CCS.D1.000211 Nguyễn Thị Hải 22/09/93 04.00 01.25 03.00 08.25 08.502481 CCS.D1.000214 Trần Thị Hạ 16/09/94 05.00 02.25 03.00 10.25 10.50

Page 55: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2482 CCS.D1.000215 Lưu Thị Hạ 21/05/94 04.25 02.00 03.50 09.75 10.002483 CCS.D1.000216 Lý Hồng Mỹ Hạnh 26/10/93 03.00 01.75 04.00 08.75 09.002484 CCS.D1.000217 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/06/94 04.25 04.50 06.50 15.25 15.502485 CCS.D1.000218 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 15/04/94 04.50 05.25 07.50 17.25 17.502486 CCS.D1.000219 Lê Thị Hồng Hạnh 10/02/94 02.50 05.50 04.25 12.25 12.502487 CCS.D1.000220 Hồ Mỹ Hạnh 05/06/94 02.25 01.25 03.50 07.00 07.002488 CCS.D1.000221 Lê Hồng Hạnh 09/01/94 03.25 03.00 06.75 13.00 13.002489 CCS.D1.000223 Lê Thị Mỹ Hạnh 30/08/94 05.00 03.50 05.50 14.00 14.002490 CCS.D1.000224 Trần Thị Hạnh 09/02/94 03.25 02.75 03.75 09.75 10.002491 CCS.D1.000225 Võ Thị Hồng Hạnh 25/05/94 04.25 02.00 03.75 10.00 10.002492 CCS.D1.000226 Đào Bảo Hân 05/01/94 03.25 01.75 03.75 08.75 09.002493 CCS.D1.000227 Trần Hoàng Bảo Hân 21/04/94 02.25 03.25 06.75 12.25 12.502494 CCS.D1.000228 Hồ Ngọc Hân 28/08/93 07.00 04.75 06.75 18.50 18.502495 CCS.D1.000229 Ngô Phương Hân 01/04/94 04.25 04.25 04.50 13.00 13.002496 CCS.D1.000231 Nguyễn Thị Hậu 27/09/94 04.25 02.25 05.00 11.50 11.502497 CCS.D1.000232 Trần Thị Mỹ Hậu 21/11/93 03.75 02.50 03.25 09.50 09.502498 CCS.D1.000233 Lê Thị Minh Hậu 18/07/93 03.75 05.00 04.50 13.25 13.502499 CCS.D1.000234 Lê Thị Hậu 10/03/94 05.50 02.50 04.00 12.00 12.002500 CCS.D1.000235 Lê Thị Hậu 10/05/94 06.00 03.25 06.25 15.50 15.502501 CCS.D1.000237 Nguyễn Thị Thuý Hằng 10/10/94 05.00 02.00 03.25 10.25 10.502502 CCS.D1.000238 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 04.75 00.50 04.75 10.00 10.002503 CCS.D1.000240 Phan Thị Hằng 20/04/94 04.25 03.75 03.25 11.25 11.502504 CCS.D1.000241 Phan Thị Hằng 18/12/94 04.50 03.75 02.75 11.00 11.002505 CCS.D1.000242 Phạm Thị Hằng 26/10/94 05.25 04.25 05.50 15.00 15.002506 CCS.D1.000243 Lê Thị Thanh Hằng 16/02/94 05.75 05.25 05.00 16.00 16.002507 CCS.D1.000245 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10/03/94 04.75 00.50 03.25 08.50 08.502508 CCS.D1.000246 Bùi Thị Hằng 01/10/93 04.50 01.00 03.00 08.50 08.502509 CCS.D1.000247 Nguyễn Thúy Hằng 18/04/94 04.75 03.75 05.00 13.50 13.502510 CCS.D1.000250 Đỗ Thị Ngọc Hằng 19/01/94 04.25 01.00 03.50 08.75 09.002511 CCS.D1.000251 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/02/94 06.00 05.25 05.25 16.50 16.502512 CCS.D1.000252 Hồ Thị Mỹ Hằng 30/06/94 03.25 04.00 04.75 12.00 12.002513 CCS.D1.000253 Nguyễn Thanh Hằng 24/09/93 05.00 04.50 05.75 15.25 15.502514 CCS.D1.000254 Nguyễn Thị Hằng 07/06/94 06.00 04.00 05.25 15.25 15.502515 CCS.D1.000255 Nguyễn Thị Thúy Hằng 24/04/94 04.50 03.00 02.50 10.00 10.002516 CCS.D1.000256 Đào Thị Kim Hằng 24/01/94 04.75 00.75 03.25 08.75 09.002517 CCS.D1.000257 Nguyễn Thị Hằng 07/08/94 01.50 01.25 04.50 07.25 07.502518 CCS.D1.000258 Phạm Thị Thu Hằng 03/03/94 04.75 05.25 05.50 15.50 15.502519 CCS.D1.000259 Đặng Thị Thanh Hằng 10/10/94 03.75 03.25 03.75 10.75 11.002520 CCS.D1.000260 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/05/93 04.25 02.00 03.25 09.50 09.502521 CCS.D1.000261 Trần Thị Thu Hiếu 03/07/94 05.25 05.00 04.25 14.50 14.502522 CCS.D1.000262 Bạch Thị Thu Hiếu 02/02/94 04.00 02.25 05.50 11.75 12.002523 CCS.D1.000263 Phan Thị Lệ Hiếu 20/12/94 05.00 04.00 03.50 12.50 12.502524 CCS.D1.000264 Nông Thị Hiếu 14/09/94 05.50 02.50 03.25 11.25 11.502525 CCS.D1.000266 Đoàn Thị Thu Hiễn 07/05/94 04.50 00.25 03.00 07.75 08.002526 CCS.D1.000267 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/94 04.00 00.50 04.25 08.75 09.002527 CCS.D1.000270 Phạm Thị Ngọc Hiền 20/11/94 04.75 01.75 03.25 09.75 10.00

Page 56: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2528 CCS.D1.000271 Đặng Thị Thu Hiền 06/09/94 05.25 02.25 03.50 11.00 11.002529 CCS.D1.000272 Nguyễn Thị Hiền 14/09/94 03.50 04.00 05.50 13.00 13.002530 CCS.D1.000273 Dương Thị Thu Hiền 14/01/93 05.00 01.00 05.00 11.00 11.002531 CCS.D1.000274 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/11/94 05.50 00.25 03.00 08.75 09.002532 CCS.D1.000275 Lê Thị Thu Hiền 20/06/94 03.25 00.75 05.75 09.75 10.002533 CCS.D1.000276 Trần Thị Thu Hiền 21/02/94 05.00 02.75 04.75 12.50 12.502534 CCS.D1.000277 Trần Thị Thu Hiền 15/05/94 05.25 04.00 05.25 14.50 14.502535 CCS.D1.000278 Phan Thị Thanh Hiền 04/09/94 04.00 01.75 03.00 08.75 09.002536 CCS.D1.000279 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/04/94 04.75 06.75 09.00 20.50 20.502537 CCS.D1.000280 Lê Thanh Hiền 21/09/94 02.50 00.25 04.50 07.25 07.502538 CCS.D1.000282 Nguyễn Diệu Như Hiền 10/04/94 05.00 04.75 05.00 14.75 15.002539 CCS.D1.000283 Nguyễn Thị Hiền 26/01/93 04.50 01.00 03.50 09.00 09.002540 CCS.D1.000284 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/07/94 04.50 05.00 04.75 14.25 14.502541 CCS.D1.000285 Vũ Thị Hiền 14/05/94 04.00 02.25 03.25 09.50 09.502542 CCS.D1.000286 Nhâm Thị Thu Hiền 03/06/93 04.50 01.00 03.00 08.50 08.502543 CCS.D1.000287 Võ Thị Thu Hiền 20/03/94 04.50 05.75 03.25 13.50 13.502544 CCS.D1.000288 Lê Văn Hiền 19/09/94 06.00 06.25 05.00 17.25 17.502545 CCS.D1.000289 Hoàng Thị Hiền 12/01/94 04.75 04.25 03.00 12.00 12.002546 CCS.D1.000290 Lê Cẩm Hiền 16/11/94 04.50 06.25 05.50 16.25 16.502547 CCS.D1.000291 Hồ Thị Diệu Hiền 28/09/94 05.00 04.25 04.50 13.75 14.002548 CCS.D1.000292 Nguyễn Diệu Hiền 06/10/92 04.50 05.25 03.50 13.25 13.502549 CCS.D1.000293 Trần Thị Hiền 28/11/94 03.00 01.25 04.00 08.25 08.502550 CCS.D1.000294 Huỳnh Thị Hiền 08/05/94 04.75 03.75 03.50 12.00 12.002551 CCS.D1.000296 Nông Thị Hiền 22/07/94 04.75 04.00 06.50 15.25 15.502552 CCS.D1.000297 Bùi Thị Hoa 01/08/93 05.25 05.25 05.00 15.50 15.502553 CCS.D1.000298 Điểu Thị Hoa 08/04/94 04.25 04.00 05.00 13.25 13.502554 CCS.D1.000300 Nguyễn Thị Hồng Hoa 22/07/94 04.25 04.25 04.25 12.75 13.002555 CCS.D1.000301 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/02/94 05.50 04.75 06.25 16.50 16.502556 CCS.D1.000302 Nguyễn Thị Hoa 13/05/94 03.25 02.00 03.75 09.00 09.002557 CCS.D1.000303 Mông Thị Hoa 22/07/94 05.00 02.75 03.25 11.00 11.002558 CCS.D1.000304 Nguyễn Thị Kim Hoa 05/11/94 04.50 01.00 04.75 10.25 10.502559 CCS.D1.000305 Trương Thị Hồng Hoa 05/08/94 04.00 03.50 03.75 11.25 11.502560 CCS.D1.000306 Nguyễn Thị Hồng Hoa 29/10/94 04.75 00.50 02.25 07.50 07.502561 CCS.D1.000307 Phan Thị Phương Hoài 01/01/94 06.00 01.25 05.00 12.25 12.502562 CCS.D1.000308 Nguyễn Thị Lệ Hoàng 28/03/94 04.00 00.25 02.50 06.75 07.002563 CCS.D1.000310 Lê Thị Kim Hoàng 08/02/93 05.25 03.75 04.75 13.75 14.002564 CCS.D1.000312 Đỗ Lê Xuân Hoàng 24/05/94 04.75 04.50 06.25 15.50 15.502565 CCS.D1.000313 Nguyễn Mai Khánh Hoàng 13/04/94 04.50 01.25 04.75 10.50 10.502566 CCS.D1.000314 Nguyễn Thị Hoàng 08/07/94 04.25 01.00 03.25 08.50 08.502567 CCS.D1.000315 Hồ Thị Hoàng 13/01/94 05.50 03.75 03.50 12.75 13.002568 CCS.D1.000320 Võ Ngọc Hòa 30/04/94 04.50 02.25 02.00 08.75 09.002569 CCS.D1.000321 Nguyễn Thị Hòa 15/07/92 06.00 02.50 03.25 11.75 12.002570 CCS.D1.000322 Huỳnh Hữu Học 03/08/94 05.25 01.00 02.25 08.50 08.502571 CCS.D1.000323 Võ Thị Họp 06/07/94 05.50 06.25 06.25 18.00 18.002572 CCS.D1.000325 Đỗ Thị Hồng 30/12/94 07.00 05.50 04.50 17.00 17.002573 CCS.D1.000326 Trần Thị Thanh Hồng 14/03/93 04.00 02.75 03.50 10.25 10.50

Page 57: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2574 CCS.D1.000327 Mai Thị Thu Hồng 21/02/93 04.50 02.50 02.75 09.75 10.002575 CCS.D1.000330 Đặng Thị Thúy Hồng 05/04/94 05.25 01.50 02.25 09.00 09.002576 CCS.D1.000331 Nguyễn Thị Thanh Hồng 21/04/94 06.00 02.75 02.50 11.25 11.502577 CCS.D1.000332 Hoàng Thị Hồng 26/06/94 06.25 03.25 06.00 15.50 15.502578 CCS.D1.000333 Phạm Thị Hồng 09/07/94 05.00 04.75 08.00 17.75 18.002579 CCS.D1.000334 Nguyễn Thị Hộ 15/09/94 05.00 01.00 04.25 10.25 10.502580 CCS.D1.000335 Đỗ Thị Bích Hợp 09/11/93 05.00 03.00 04.75 12.75 13.002581 CCS.D1.000336 Nguyễn Thị Huế 05/01/94 05.25 04.25 04.25 13.75 14.002582 CCS.D1.000337 Bùi Thị Huế 08/01/94 05.25 00.75 03.50 09.50 09.502583 CCS.D1.000338 Hồ Thị Huệ 23/12/94 04.75 05.00 03.25 13.00 13.002584 CCS.D1.000340 Huỳnh Thị Huệ 19/05/94 07.00 06.50 06.50 20.00 20.002585 CCS.D1.000341 Trần Thị Huệ 04/04/94 04.00 04.25 05.50 13.75 14.002586 CCS.D1.000342 Ngô Thị Huệ 01/04/94 04.50 03.50 04.75 12.75 13.002587 CCS.D1.000343 Lê Thị Huệ 06/06/93 05.75 01.25 02.75 09.75 10.002588 CCS.D1.000345 Phạm Thị Hồng Huệ 12/04/94 03.75 01.50 02.75 08.00 08.002589 CCS.D1.000346 Lê Thị Huệ 15/01/94 04.50 04.25 04.00 12.75 13.002590 CCS.D1.000347 Lê Thị Kim Huệ 10/11/94 05.00 01.25 02.75 09.00 09.002591 CCS.D1.000348 Tô Thị ánh Huệ 28/07/94 06.75 02.25 04.75 13.75 14.002592 CCS.D1.000349 Trình Thị Thanh Huệ 26/10/94 05.25 01.50 03.75 10.50 10.502593 CCS.D1.000350 Trần Hoàng Huy 22/12/94 06.50 05.75 04.25 16.50 16.502594 CCS.D1.000351 Nguyễn Ngọc Huy 30/03/93 05.00 00.50 03.75 09.25 09.502595 CCS.D1.000352 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 20/09/94 04.75 03.25 04.75 12.75 13.002596 CCS.D1.000353 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/12/94 05.50 05.50 06.00 17.00 17.002597 CCS.D1.000354 Đỗ Quỳnh Kim Huyền 24/07/94 03.50 01.75 02.75 08.00 08.002598 CCS.D1.000355 Võ Thị Huyền 20/05/94 03.75 01.00 02.75 07.50 07.502599 CCS.D1.000356 Phạm Thanh Huyền 03/03/94 04.00 05.50 04.75 14.25 14.502600 CCS.D1.000359 Trương Thị Lệ Huyền 25/09/94 04.00 03.00 04.00 11.00 11.002601 CCS.D1.000360 Nguyễn Thị Thục Huyền 22/04/94 04.50 04.00 06.75 15.25 15.502602 CCS.D1.000361 Trần Thị Ngọc Huyền 04/10/94 04.75 04.25 04.00 13.00 13.002603 CCS.D1.000362 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/01/94 04.25 04.00 07.00 15.25 15.502604 CCS.D1.000363 Trần Thị Huyền 10/06/93 04.00 03.00 05.00 12.00 12.002605 CCS.D1.000364 Võ Thị Thanh Huyền 18/08/94 05.25 06.00 05.00 16.25 16.502606 CCS.D1.000365 Trần Lê Mỹ Huyền 05/08/94 05.50 03.25 05.00 13.75 14.002607 CCS.D1.000366 Đinh Thị Kim Huyền 20/05/94 05.25 05.25 05.50 16.00 16.002608 CCS.D1.000368 Nguyễn Thu Huyền 26/12/94 03.50 00. 00. 03.50 03.502609 CCS.D1.000369 Đinh Thị Kim Huyền 17/08/94 04.25 03.50 04.25 12.00 12.002610 CCS.D1.000370 Vũ Ngọc Huyền 01/05/94 04.75 02.00 04.25 11.00 11.002611 CCS.D1.000371 Nguyễn Ngọc Huyền 04/01/94 04.50 05.25 04.00 13.75 14.002612 CCS.D1.000372 Trần Thị Mỹ Huyền 20/10/94 03.50 03.50 04.25 11.25 11.502613 CCS.D1.000374 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/08/94 04.00 02.75 05.00 11.75 12.002614 CCS.D1.000375 Nguyễn Ngọc Huyền 31/01/94 04.00 02.75 05.50 12.25 12.502615 CCS.D1.000376 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/07/94 04.25 03.50 03.25 11.00 11.002616 CCS.D1.000377 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/07/92 04.25 02.75 06.00 13.00 13.002617 CCS.D1.000379 Nguyễn Thanh Hùng 30/10/94 04.00 05.00 05.75 14.75 15.002618 CCS.D1.000380 Phan Thị Liên Hương 08/11/94 04.00 04.50 06.00 14.50 14.502619 CCS.D1.000381 Nguyễn Thị Hương 21/10/93 05.00 02.50 03.00 10.50 10.50

Page 58: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2620 CCS.D1.000382 Vũ Thị Thu Hương 07/09/94 04.75 00.75 03.75 09.25 09.502621 CCS.D1.000383 Nguyễn Thị Ngọc Nương 03/11/94 04.00 03.00 05.50 12.50 12.502622 CCS.D1.000384 Lê Thị Xuân Hương 01/11/93 04.75 03.25 02.75 10.75 11.002623 CCS.D1.000385 Lý Thị Hương 23/05/92 05.00 03.25 03.50 11.75 12.002624 CCS.D1.000386 Phạm Thị Lan Hương 20/10/94 02.75 01.50 03.25 07.50 07.502625 CCS.D1.000387 Châu Thị Diễm Hương 02/01/94 04.00 03.75 04.25 12.00 12.002626 CCS.D1.000388 Dương Thị Diễm Hương 25/04/94 04.75 05.25 05.00 15.00 15.002627 CCS.D1.000389 Trần Thị Hương 04/06/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.502628 CCS.D1.000390 Lê Thị Hương 16/08/93 03.25 01.25 03.25 07.75 08.002629 CCS.D1.000392 Lâm Thị Diễm Hương 24/09/94 04.50 04.50 04.25 13.25 13.502630 CCS.D1.000393 Bùi Thị Thu Hương 30/06/94 04.25 01.00 03.00 08.25 08.502631 CCS.D1.000394 Hồ Thị Thiên Hương 16/08/94 04.75 04.25 05.75 14.75 15.002632 CCS.D1.000396 Phan Thị Xuân Hương 10/03/94 05.25 05.50 04.50 15.25 15.502633 CCS.D1.000397 Lê Ngọc Thanh Hương 27/11/93 03.75 02.00 03.75 09.50 09.502634 CCS.D1.000398 Trần Thị Hương 01/09/94 04.25 02.25 03.50 10.00 10.002635 CCS.D1.000399 Huỳnh Thị Xuân Hương 06/02/93 03.75 01.75 03.50 09.00 09.002636 CCS.D1.000400 Trương Thị Huế Hương 13/06/94 02.75 00.25 02.75 05.75 06.002637 CCS.D1.000401 Khúc Thị Hương 02/09/94 05.75 02.50 04.75 13.00 13.002638 CCS.D1.000402 Đặng Thị Hồng Hường 13/11/94 05.00 01.50 03.25 09.75 10.002639 CCS.D1.000403 Đỗ Thị Hường 28/02/94 02.25 01.50 03.00 06.75 07.002640 CCS.D1.000404 Nguyễn Thị Hường 20/04/94 05.75 04.50 06.25 16.50 16.502641 CCS.D1.000405 Trịnh Thị Hường 09/03/94 04.00 01.25 02.50 07.75 08.002642 CCS.D1.000407 Hồ Thị Kết 10/02/93 04.50 00.50 02.75 07.75 08.002643 CCS.D1.000408 Nguyễn Thị Tuyết Kha 30/03/94 04.25 00.75 04.75 09.75 10.002644 CCS.D1.000409 Nguyễn Thị Minh Khai 08/10/94 05.00 02.75 06.00 13.75 14.002645 CCS.D1.000410 Nguyễn Thị Kiều Khanh 23/02/94 03.75 03.00 04.50 11.25 11.502646 CCS.D1.000411 Nguyễn Thị Kim Khánh 27/03/94 04.50 02.25 03.25 10.00 10.002647 CCS.D1.000414 Thạch Sà Khum 16/03/94 04.50 01.25 03.25 09.00 09.002648 CCS.D1.000415 Trần Thị Hương Khương16/12/94 04.25 01.75 04.50 10.50 10.502649 CCS.D1.000417 Đoàn Thị Khương22/02/94 05.25 01.25 03.50 10.00 10.002650 CCS.D1.000418 Thạch Thị Ngọc Khương17/03/93 04.75 04.25 03.50 12.50 12.502651 CCS.D1.000421 Huỳnh Xương Kiên 29/03/94 04.00 03.75 04.50 12.25 12.502652 CCS.D1.000423 Mai Phan Anh Kiệt 14/05/94 04.50 04.25 04.00 12.75 13.002653 CCS.D1.000425 Cao Thị Mỹ Kiều 10/08/94 03.50 03.00 04.75 11.25 11.502654 CCS.D1.000427 Lê Thị Minh Kiều 04/11/94 03.50 04.00 05.75 13.25 13.502655 CCS.D1.000428 Trần Anh Kiều 12/06/94 05.00 03.50 04.25 12.75 13.002656 CCS.D1.000429 Trần Thị Thanh Kiều 10/10/93 03.00 03.25 03.25 09.50 09.502657 CCS.D1.000430 Ngô Thị Vân Kiều 22/12/94 03.75 03.75 03.75 11.25 11.502658 CCS.D1.000431 Nguyễn Thị Thúy Kiều 22/05/94 04.75 06.25 04.75 15.75 16.002659 CCS.D1.000432 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25/08/94 04.75 04.50 05.25 14.50 14.502660 CCS.D1.000433 Đỗ Lương Quỳnh Lai 02/07/94 03.75 00.50 03.00 07.25 07.502661 CCS.D1.000434 Nguyễn Thị Lam 16/10/94 05.00 03.00 03.75 11.75 12.002662 CCS.D1.000436 Nguyễn Thị Thanh Lan 25/09/94 05.25 04.75 05.25 15.25 15.502663 CCS.D1.000437 Trương Thị Lan 25/05/94 03.25 01.00 03.75 08.00 08.002664 CCS.D1.000438 Nguyễn Thị Thanh Lan 15/07/94 04.25 02.00 02.00 08.25 08.502665 CCS.D1.000439 Trương Thị Mỹ Lan 20/09/94 04.50 03.50 05.00 13.00 13.00

Page 59: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2666 CCS.D1.000441 Lê Mỹ Lan 30/09/94 05.25 03.50 03.25 12.00 12.002667 CCS.D1.000442 Nguyễn Thị Hương Lan 08/08/94 03.50 02.00 03.50 09.00 09.002668 CCS.D1.000445 Lê Thị Lan 26/10/92 03.75 00.75 03.25 07.75 08.002669 CCS.D1.000446 Nguyễn Thị Ngọc Lan 21/02/92 05.00 01.50 05.75 12.25 12.502670 CCS.D1.000447 Trần Thị Lan 01/05/93 05.00 03.00 04.75 12.75 13.002671 CCS.D1.000448 Dương Thị Tuyết Lan 20/09/94 03.25 02.25 04.00 09.50 09.502672 CCS.D1.000449 Lê Thị Lang 04/04/94 04.00 01.75 06.00 11.75 12.002673 CCS.D1.000450 Nguyễn Thị Ngọc Lài 04/01/94 04.25 04.00 03.75 12.00 12.002674 CCS.D1.000451 Nguyễn Thị Diệu Lành 06/02/93 05.00 03.75 03.75 12.50 12.502675 CCS.D1.000452 Trịnh Thị Hiền Lành 30/11/93 05.00 04.00 02.75 11.75 12.002676 CCS.D1.000454 Nguyễn Thị Tuyết Lê 29/03/94 02.50 01.25 01.50 05.25 05.502677 CCS.D1.000455 Nguyễn Thị Huỳnh Lê 12/08/94 05.00 05.00 05.25 15.25 15.502678 CCS.D1.000456 Huỳnh Thị Kim Lê 16/05/94 03.75 03.50 04.50 11.75 12.002679 CCS.D1.000457 Nguyễn Thị Mộng Lê 25/10/93 04.00 02.50 03.75 10.25 10.502680 CCS.D1.000458 Trình Thị Lệ 10/10/94 04.25 04.50 04.25 13.00 13.002681 CCS.D1.000459 Hồ Thị Lệ 01/01/92 04.75 01.25 04.50 10.50 10.502682 CCS.D1.000460 Lê Thanh Liêm 19/03/94 02.50 04.00 04.75 11.25 11.502683 CCS.D1.000461 Phan Minh Liêm 01/07/94 03.75 02.25 04.75 10.75 11.002684 CCS.D1.000462 Nguyễn Thị Hương Liên 15/01/94 05.00 03.50 02.00 10.50 10.502685 CCS.D1.000463 Vòng Phật Liên 01/05/94 05.75 04.50 07.50 17.75 18.002686 CCS.D1.000465 Trần Ngọc Liên 02/12/94 03.25 00.75 05.00 09.00 09.002687 CCS.D1.000467 Trương Thị Diệu Liên 05/08/94 03.00 02.50 03.75 09.25 09.502688 CCS.D1.000468 Trần Thị Thu Liến 02/06/94 04.75 02.75 03.25 10.75 11.002689 CCS.D1.000469 Nguyễn Thị Liễu 01/04/94 03.75 03.25 03.00 10.00 10.002690 CCS.D1.000470 Nguyễn Thị Mai Liễu 01/10/94 02.75 04.25 03.25 10.25 10.502691 CCS.D1.000471 Lâm Thị Phương Linh 22/03/94 05.25 04.50 05.75 15.50 15.502692 CCS.D1.000472 Hồ Thị Nhật Linh 01/07/94 05.00 01.25 04.25 10.50 10.502693 CCS.D1.000473 Nguyễn Thị Yến Linh 06/04/94 03.50 03.25 05.00 11.75 12.002694 CCS.D1.000475 Trần Ngọc Thảo Linh 01/04/94 03.00 02.25 04.00 09.25 09.502695 CCS.D1.000476 Bùi Sao Linh 12/05/94 04.50 05.00 05.00 14.50 14.502696 CCS.D1.000478 Nguyễn Ngọc Linh 14/12/93 02.00 02.50 02.75 07.25 07.502697 CCS.D1.000480 Trần Thị Mỹ Linh 14/09/93 03.25 01.00 02.75 07.00 07.002698 CCS.D1.000481 Nguyễn Thị Ngọc Linh 02/09/94 05.50 02.75 03.00 11.25 11.502699 CCS.D1.000482 Lý Thị Thùy Linh 16/11/94 04.50 01.25 02.75 08.50 08.502700 CCS.D1.000483 Lê Thị Diệu Linh 27/11/94 04.00 04.75 03.25 12.00 12.002701 CCS.D1.000484 Lê Thị Hồng Linh 29/03/94 02.75 03.50 03.75 10.00 10.002702 CCS.D1.000485 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/10/94 04.75 03.50 06.00 14.25 14.502703 CCS.D1.000486 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/09/93 03.50 00.50 04.25 08.25 08.502704 CCS.D1.000488 Trần Thị Mỹ Linh 21/12/94 04.00 05.75 03.00 12.75 13.002705 CCS.D1.000489 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/11/94 03.75 04.00 04.00 11.75 12.002706 CCS.D1.000490 Nguyễn Hữu Thùy Linh 02/07/94 05.00 04.00 04.00 13.00 13.002707 CCS.D1.000491 Nguyễn Thị Mộng Linh 10/03/93 04.75 06.25 05.50 16.50 16.502708 CCS.D1.000492 Nguyễn Thị Phương Linh 10/06/94 03.00 03.25 03.50 09.75 10.002709 CCS.D1.000495 Trương Kiều Linh 07/03/94 05.00 06.00 07.75 18.75 19.002710 CCS.D1.000496 Phạm Thị Ngọc Linh 16/04/93 05.00 05.75 06.00 16.75 17.002711 CCS.D1.000497 Vũ Thị Khánh Linh 28/07/94 04.50 04.50 05.50 14.50 14.50

Page 60: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2712 CCS.D1.000498 Nguyễn Thị Kiều Linh 31/08/94 05.50 04.50 06.75 16.75 17.002713 CCS.D1.000499 Đỗ Thị Thùy Linh 29/03/94 04.25 00.75 03.50 08.50 08.502714 CCS.D1.000500 Đỗ Phương Mỹ Linh 26/01/94 06.50 03.00 07.50 17.00 17.002715 CCS.D1.000502 Lê Kiều Linh 25/04/94 05.50 04.75 03.00 13.25 13.502716 CCS.D1.000505 Phạm Thị Hải Linh 19/07/94 03.75 03.75 03.50 11.00 11.002717 CCS.D1.000506 Hồ Thị Trúc Linh 02/07/94 06.00 06.50 06.00 18.50 18.502718 CCS.D1.000508 Phan Thị Ngọc Linh 21/11/93 02.25 01.50 03.75 07.50 07.502719 CCS.D1.000510 Chềnh Cắm Lìn 28/09/94 04.25 03.75 04.75 12.75 13.002720 CCS.D1.000511 Trần Thị Loan 28/11/94 05.00 05.00 04.50 14.50 14.502721 CCS.D1.000512 Phạm Thị Mỹ Loan 01/02/94 04.50 01.50 03.75 09.75 10.002722 CCS.D1.000513 Hoàng Mộng Loan 25/09/93 02.50 02.50 03.00 08.00 08.002723 CCS.D1.000514 Võ Thị Kim Loan 26/10/93 04.00 01.25 03.25 08.50 08.502724 CCS.D1.000515 Trần Hồng Loan 11/12/94 04.00 02.50 04.50 11.00 11.002725 CCS.D1.000516 Trần Thị Loan 30/05/94 04.00 00.0 05.25 09.25 09.502726 CCS.D1.000519 Tạ Ngọc Loan 21/06/94 04.00 00.75 04.25 09.00 09.002727 CCS.D1.000521 Bùi Thị Loan 05/10/94 04.25 02.25 03.00 09.50 09.502728 CCS.D1.000522 Nguyễn Văn Long 30/03/94 04.25 02.25 03.25 09.75 10.002729 CCS.D1.000523 Nguyễn Thị Kim Lộc 18/12/94 02.50 01.00 03.25 06.75 07.002730 CCS.D1.000524 Trần Thị Lộc 07/06/94 04.00 03.25 03.25 10.50 10.502731 CCS.D1.000525 Nguyễn Thị Bích Lộc 16/09/94 05.50 03.50 02.50 11.50 11.502732 CCS.D1.000527 Nguyễn Thị Luyến 09/05/94 05.00 03.75 05.75 14.50 14.502733 CCS.D1.000528 Nguyễn Thị Bích Lượng 16/03/94 06.00 03.25 04.75 14.00 14.002734 CCS.D1.000531 Lê Thị Ngọc Ly 09/07/94 04.25 03.00 03.25 10.50 10.502735 CCS.D1.000532 Nguyễn Thị Trúc Ly 27/10/94 05.50 05.50 05.25 16.25 16.502736 CCS.D1.000533 Nguyễn Thị Thu Ly 28/04/94 03.75 03.00 03.75 10.50 10.502737 CCS.D1.000535 Võ Thị ái Ly 12/06/94 02.75 00.50 03.25 06.50 06.502738 CCS.D1.000536 Lê Thị Khánh Ly 24/04/94 03.00 01.75 04.00 08.75 09.002739 CCS.D1.000537 Bùi Thị Trúc Ly 20/01/94 04.00 00.50 04.00 08.50 08.502740 CCS.D1.000538 Quách Thị Trúc Ly 08/11/93 02.50 00.50 02.50 05.50 05.502741 CCS.D1.000540 Trần Thị Ly Ly 02/08/94 06.50 04.00 05.00 15.50 15.502742 CCS.D1.000541 Nguyễn Đức Ly Ly 14/01/93 04.25 02.50 02.75 09.50 09.502743 CCS.D1.000542 Trần Lê Thị Ngọc Ly 24/04/93 02.00 03.00 03.25 08.25 08.502744 CCS.D1.000543 Trần Thị Cẩm Ly 16/08/93 02.75 03.25 03.00 09.00 09.002745 CCS.D1.000544 Lê Thị Mai Ly 06/04/93 03.50 02.00 03.75 09.25 09.502746 CCS.D1.000545 Trần Thị Hương Ly 02/10/94 03.50 00.50 02.50 06.50 06.502747 CCS.D1.000546 Trần Thị Lý 16/10/94 03.00 04.00 03.75 10.75 11.002748 CCS.D1.000547 Nguyễn Thị Lý 06/03/94 05.00 05.50 04.50 15.00 15.002749 CCS.D1.000548 Nguyễn Thị Lý 25/05/94 04.00 01.50 04.75 10.25 10.502750 CCS.D1.000549 Hồ Thị Ngọc Lý 04/03/94 04.50 02.00 04.00 10.50 10.502751 CCS.D1.000550 Lưu Thị Thiên Lý 06/09/94 05.25 01.25 05.25 11.75 12.002752 CCS.D1.000551 Huỳnh Thị Ngọc Lý 14/04/94 03.25 05.00 02.50 10.75 11.002753 CCS.D1.000552 Nguyễn Thị Xuân Mai 29/01/94 04.00 04.00 04.25 12.25 12.502754 CCS.D1.000553 Đàm Thị Mai 16/05/93 04.50 06.25 08.00 18.75 19.002755 CCS.D1.000554 Trịnh Thị Mai 15/10/94 05.00 00.25 05.00 10.25 10.502756 CCS.D1.000555 Du Thị Ngọc Mai 12/01/93 04.25 02.00 03.75 10.00 10.002757 CCS.D1.000556 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/01/94 03.75 04.00 04.75 12.50 12.50

Page 61: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2758 CCS.D1.000558 Huỳnh Thị Thúy Mai 10/07/94 03.50 00.50 03.75 07.75 08.002759 CCS.D1.000559 Phan Thị Phương Mai 25/05/94 03.00 03.75 04.25 11.00 11.002760 CCS.D1.000560 Trần Thị Trúc Mai 17/11/94 06.50 04.75 07.50 18.75 19.002761 CCS.D1.000561 Trần Thị Thu Mai 03/09/93 05.25 05.25 05.00 15.50 15.502762 CCS.D1.000562 Lê Thị Mai 13/06/93 04.25 00.75 03.00 08.00 08.002763 CCS.D1.000565 Phùng Thị Mến 23/09/94 04.25 05.00 05.50 14.75 15.002764 CCS.D1.000566 Đặng Thị Mến 20/03/93 04.00 02.25 03.25 09.50 09.502765 CCS.D1.000567 Huỳnh Thị Hồng Mến 16/10/94 04.25 05.25 04.25 13.75 14.002766 CCS.D1.000568 Trần Thị Mến 20/10/93 04.00 01.75 03.00 08.75 09.002767 CCS.D1.000569 Nguyễn Thị Hoàng Mi 04/08/94 03.75 02.75 05.50 12.00 12.002768 CCS.D1.000570 Trần Thị Diểm Mi 22/09/94 02.25 00.50 02.25 05.00 05.002769 CCS.D1.000571 Nguyễn Thị Miên 25/03/93 05.00 03.25 03.75 12.00 12.002770 CCS.D1.000572 Bùi Thị Minh 10/11/94 04.25 01.25 04.50 10.00 10.002771 CCS.D1.000573 Nguyễn Tấn Nhựt Minh 14/10/94 00.50 04.50 08.50 13.50 13.502772 CCS.D1.000574 Vũ Đức Minh 14/09/94 03.00 00.50 06.00 09.50 09.502773 CCS.D1.000575 Huỳnh Văn Minh 20/03/94 03.00 01.50 05.00 09.50 09.502774 CCS.D1.000576 Hồ Thị Mơ 24/10/94 03.50 01.00 04.75 09.25 09.502775 CCS.D1.000577 Phan Thị Mới 15/03/94 04.50 00.75 03.75 09.00 09.002776 CCS.D1.000578 Mai Thị Minh Mừng 12/09/94 04.50 03.00 03.00 10.50 10.502777 CCS.D1.000580 Đặng Thị Hà My 24/08/93 02.00 00.25 02.75 05.00 05.002778 CCS.D1.000581 Hồ Thị Trà My 13/05/94 04.50 00.0 02.75 07.25 07.502779 CCS.D1.000582 Võ Thị My 24/12/94 04.00 04.75 04.00 12.75 13.002780 CCS.D1.000583 Nguyễn Thị Diễm My 08/06/94 04.50 02.00 05.25 11.75 12.002781 CCS.D1.000584 Võ Ngọc Trà My 12/10/94 04.75 04.50 07.25 16.50 16.502782 CCS.D1.000586 Bùi Thị Kiều My 27/09/94 04.00 02.25 03.50 09.75 10.002783 CCS.D1.000587 Phạm Thị Bích My 18/05/94 04.75 02.75 04.75 12.25 12.502784 CCS.D1.000588 Nguyễn Thị Ngọc My 07/10/94 05.25 01.25 03.50 10.00 10.002785 CCS.D1.000589 Phạm Thị Trà My 05/12/94 03.00 00.75 03.25 07.00 07.002786 CCS.D1.000590 Lê Thị Hồng My 07/11/94 04.50 02.00 04.50 11.00 11.002787 CCS.D1.000591 Phạm Thị Phượng My 18/10/94 04.00 03.25 04.50 11.75 12.002788 CCS.D1.000593 Phan Ngọc Mỹ 16/01/94 05.00 07.00 05.50 17.50 17.502789 CCS.D1.000594 Trương Thị An Na 16/11/93 05.00 03.00 02.50 10.50 10.502790 CCS.D1.000595 Trần Thị Ly Na 14/06/94 05.50 04.25 06.25 16.00 16.002791 CCS.D1.000596 Đặng Nữ Nhị Na 14/07/93 04.75 01.00 04.00 09.75 10.002792 CCS.D1.000597 Trần Thị Ly Na 20/10/94 04.50 07.25 04.00 15.75 16.002793 CCS.D1.000598 Nguyễn Thị Ly Na 20/01/94 04.25 00.75 03.50 08.50 08.502794 CCS.D1.000599 Lê Hồ Ly Na 19/03/94 04.25 00.50 05.75 10.50 10.502795 CCS.D1.000600 Huỳnh Nguyễn Trung Nam 23/10/94 03.25 02.00 05.00 10.25 10.502796 CCS.D1.000601 Phan Phương Nam 10/07/94 04.00 05.00 06.00 15.00 15.002797 CCS.D1.000602 Nguyễn Hoài Nam 29/09/93 04.25 00.75 02.50 07.50 07.502798 CCS.D1.000603 Hỷ Coỏng Nàm 18/06/93 02.25 01.75 02.50 06.50 06.502799 CCS.D1.000604 Nguyễn Minh Thiên Nga 04/02/94 05.25 04.75 06.75 16.75 17.002800 CCS.D1.000605 Nguyễn Kim Nga 29/06/94 05.25 03.75 05.25 14.25 14.502801 CCS.D1.000609 Đào Thị Thanh Nga 03/07/94 04.25 00.50 03.50 08.25 08.502802 CCS.D1.000610 Đinh Thị Thuý Nga 17/06/94 05.00 00.75 05.00 10.75 11.002803 CCS.D1.000611 Tôn Thị Kim Nga 04/02/94 04.00 03.50 03.50 11.00 11.00

Page 62: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2804 CCS.D1.000613 Võ Thị Bích Nga 23/12/94 05.25 02.50 03.00 10.75 11.002805 CCS.D1.000614 Trần Thị Thúy Nga 20/08/94 05.00 01.00 04.25 10.25 10.502806 CCS.D1.000615 Nguyễn Thị Kiều Nga 15/01/94 05.25 02.75 04.50 12.50 12.502807 CCS.D1.000617 Đỗ Thị Thu Nga 28/06/93 04.50 01.25 03.50 09.25 09.502808 CCS.D1.000618 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 29/04/93 04.00 01.25 02.50 07.75 08.002809 CCS.D1.000620 Đặng Thị Kim Ngân 06/01/94 02.75 04.25 04.25 11.25 11.502810 CCS.D1.000622 Phạm Thị Ngân 18/12/93 04.25 03.00 03.75 11.00 11.002811 CCS.D1.000623 Mai ái Ngân 10/03/93 04.00 00.25 03.25 07.50 07.502812 CCS.D1.000625 Phan Thị Ngân 27/04/93 04.00 05.50 05.25 14.75 15.002813 CCS.D1.000626 Đặng Thị Thuý Ngân 20/10/94 05.00 06.75 07.75 19.50 19.502814 CCS.D1.000627 Mai Thị Thúy Ngân 20/09/94 05.00 02.75 02.50 10.25 10.502815 CCS.D1.000628 Dương Trần Thủy Ngân 09/09/94 03.25 03.50 04.00 10.75 11.002816 CCS.D1.000629 Đặng Thị Bích Ngân 11/10/94 05.75 02.50 06.00 14.25 14.502817 CCS.D1.000630 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/02/94 03.50 04.50 04.50 12.50 12.502818 CCS.D1.000631 Lê Thị Thanh Ngân 05/04/94 05.00 03.50 03.75 12.25 12.502819 CCS.D1.000632 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/07/94 03.75 04.50 03.75 12.00 12.002820 CCS.D1.000634 Hoàng Kim Ngân 27/09/94 04.25 03.75 05.50 13.50 13.502821 CCS.D1.000635 Đỗ Kim Ngân 25/09/94 03.50 01.75 04.50 09.75 10.002822 CCS.D1.000638 Nguyễn Thị Kim Ngâu 20/05/94 03.50 06.00 04.75 14.25 14.502823 CCS.D1.000639 Đinh Thị Ngấn 26/06/94 03.25 01.25 03.00 07.50 07.502824 CCS.D1.000644 Nguyễn Thị Tường Nghĩa 11/07/94 05.00 04.00 04.50 13.50 13.502825 CCS.D1.000645 Nguyễn Thị Ngọc 13/01/93 03.75 02.25 03.50 09.50 09.502826 CCS.D1.000647 Đỗ Thị Bích Ngọc 10/11/94 03.25 02.00 04.25 09.50 09.502827 CCS.D1.000648 Ngô Thị Hồng Ngọc 20/08/93 03.50 01.75 03.50 08.75 09.002828 CCS.D1.000649 Lê ánh Ngọc 05/12/94 04.00 02.25 03.25 09.50 09.502829 CCS.D1.000650 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/04/94 05.00 02.75 03.75 11.50 11.502830 CCS.D1.000652 Tăng Bội Ngọc 28/11/92 04.50 01.00 04.00 09.50 09.502831 CCS.D1.000654 Nguyễn Khôi Nguyên 02/08/94 04.25 03.25 04.75 12.25 12.502832 CCS.D1.000655 Trần Thị Thảo Nguyên 06/01/94 04.25 02.25 02.75 09.25 09.502833 CCS.D1.000656 Nguyễn Thị Tố Nguyên 26/08/94 03.75 04.25 05.50 13.50 13.502834 CCS.D1.000657 Ngô Thị Thảo Nguyên 04/10/92 03.75 06.75 03.25 13.75 14.002835 CCS.D1.000658 Nguyễn Thị ái Nguyên 12/01/94 03.00 02.50 03.25 08.75 09.002836 CCS.D1.000659 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 14/06/94 02.50 00.75 04.25 07.50 07.502837 CCS.D1.000660 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20/11/94 03.75 03.00 05.00 11.75 12.002838 CCS.D1.000661 Trần Thị Nguyện 15/12/93 04.25 03.00 04.50 11.75 12.002839 CCS.D1.000662 Trần Thị Mỹ Nguyệt 18/06/94 03.25 01.50 03.25 08.00 08.002840 CCS.D1.000663 Trịnh Thị Minh Nguyệt 13/09/94 05.25 01.25 03.50 10.00 10.002841 CCS.D1.000664 Trần Thị Thu Nguyệt 14/10/94 01.75 01.75 03.50 07.00 07.002842 CCS.D1.000665 Huỳnh Thị Thanh Nguyệt 31/04/94 02.75 00.0 04.00 06.75 07.002843 CCS.D1.000666 Lê Thị Sinh Ngữ 23/07/94 05.25 04.00 03.50 12.75 13.002844 CCS.D1.000667 Phan Thị Nhanh 20/12/94 03.50 03.00 03.00 09.50 09.502845 CCS.D1.000668 Nguyễn Thị Xuân Nhàn 24/08/93 05.75 03.50 04.50 13.75 14.002846 CCS.D1.000669 Nguyễn Thị Minh Nhàn 26/11/93 06.25 05.00 07.25 18.50 18.502847 CCS.D1.000670 Nguyễn Thanh Nhàn 27/07/94 04.50 02.25 06.00 12.75 13.002848 CCS.D1.000671 Trần Thị Mỹ Nhàn 31/07/94 03.50 02.50 03.50 09.50 09.502849 CCS.D1.000672 Phan Thị Thanh Nhàn 24/04/94 05.75 02.00 05.50 13.25 13.50

Page 63: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2850 CCS.D1.000673 Mai Thị Kim Nhã 26/12/94 06.00 06.25 05.50 17.75 18.002851 CCS.D1.000674 Quách Thoại Nhã 06/05/94 05.00 04.00 06.00 15.00 15.002852 CCS.D1.000675 Trần Thị Nhãn 27/09/94 05.25 04.50 06.25 16.00 16.002853 CCS.D1.000676 Phạm Thị Nhạn 19/04/94 04.25 01.25 02.50 08.00 08.002854 CCS.D1.000677 Nguyễn Thị Nhất 12/01/93 04.75 01.00 03.25 09.00 09.002855 CCS.D1.000678 Nguyễn Thị Nhật 13/04/94 03.50 02.00 02.25 07.75 08.002856 CCS.D1.000680 Nguyễn Thị Thúy Nhi 30/01/94 04.00 04.00 03.50 11.50 11.502857 CCS.D1.000681 Phan Thị Nhi 04/03/94 04.00 00.25 03.75 08.00 08.002858 CCS.D1.000682 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/08/94 02.75 00.50 02.50 05.75 06.002859 CCS.D1.000685 Ngô Thị Phúc Nhi 23/02/94 05.00 04.25 05.50 14.75 15.002860 CCS.D1.000686 Lê Thị Tuyết Nhi 27/07/94 05.50 06.00 07.75 19.25 19.502861 CCS.D1.000687 Bùi Thị Yến Nhi 26/07/94 04.00 05.75 06.75 16.50 16.502862 CCS.D1.000688 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/06/94 05.75 02.25 05.25 13.25 13.502863 CCS.D1.000689 Nguyễn Khánh Huỳnh Nhi 16/02/94 05.75 01.00 05.50 12.25 12.502864 CCS.D1.000690 Nguyễn Quỳnh Yến Nhi 12/01/94 06.25 06.50 06.75 19.50 19.502865 CCS.D1.000691 Thái Thị Hoài Nhi 22/10/94 06.50 04.00 02.50 13.00 13.002866 CCS.D1.000692 Phan Thị Quý Nhi 22/12/93 05.00 05.75 06.25 17.00 17.002867 CCS.D1.000693 Nguyễn Trần Hạnh Nhi 18/09/94 04.50 05.50 05.00 15.00 15.002868 CCS.D1.000694 Lê Thị Sương Nhi 27/07/94 05.75 03.00 04.75 13.50 13.502869 CCS.D1.000696 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 18/12/94 04.00 03.75 02.75 10.50 10.502870 CCS.D1.000697 Lê Thị Minh Nhi 23/05/94 04.25 02.50 05.75 12.50 12.502871 CCS.D1.000698 Trần Thị ý Nhi 06/03/94 03.75 03.25 04.50 11.50 11.502872 CCS.D1.000699 Nguyễn Thị Thảo Nhi 03/08/94 04.50 05.00 05.00 14.50 14.502873 CCS.D1.000700 Hồ Thị Yến Nhi 05/10/94 05.50 03.50 05.50 14.50 14.502874 CCS.D1.000701 Lê Thị Nhiên 03/09/94 05.00 02.75 04.00 11.75 12.002875 CCS.D1.000703 Trần Thị Mỹ Nho 15/01/94 06.00 01.50 03.75 11.25 11.502876 CCS.D1.000705 Nguyễn Thị Nhuần 10/12/94 06.50 01.50 03.25 11.25 11.502877 CCS.D1.000706 Nguyễn Thị Kim Nhung 22/12/94 03.25 05.50 04.75 13.50 13.502878 CCS.D1.000709 Nguyễn Hồng Nhung 03/02/94 02.00 00.0 02.25 04.25 04.502879 CCS.D1.000710 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 18/03/93 05.75 03.25 03.50 12.50 12.502880 CCS.D1.000711 Nguyễn Hồng Nhung 25/04/94 06.00 04.00 03.75 13.75 14.002881 CCS.D1.000712 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/08/94 03.50 06.50 06.50 16.50 16.502882 CCS.D1.000714 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02/01/94 04.50 00.25 02.50 07.25 07.502883 CCS.D1.000716 Nguyễn Thị Nhung 28/04/94 05.25 05.00 03.50 13.75 14.002884 CCS.D1.000717 Ngô Thị Hồng Nhung 01/01/94 05.00 04.00 04.25 13.25 13.502885 CCS.D1.000718 Võ Quỳnh Như 30/06/93 04.00 04.25 02.75 11.00 11.002886 CCS.D1.000720 Nguyễn Huỳnh Như 13/04/94 03.75 03.00 05.75 12.50 12.502887 CCS.D1.000721 Vũ Thị Quỳnh Như 09/10/94 05.00 06.25 07.00 18.25 18.502888 CCS.D1.000722 Trần Diễm Quỳnh Như 01/09/94 04.25 06.50 06.25 17.00 17.002889 CCS.D1.000723 Châu Thị Huỳnh Như 27/11/94 05.25 06.00 05.00 16.25 16.502890 CCS.D1.000724 Huỳnh Như 17/10/94 04.75 06.00 03.75 14.50 14.502891 CCS.D1.000725 Võ Thị Huỳnh Như 09/07/94 05.25 02.25 04.00 11.50 11.502892 CCS.D1.000726 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/03/94 04.50 03.75 03.25 11.50 11.502893 CCS.D1.000727 Lê Thị Ngọc Như 28/07/94 02.25 00.0 05.50 07.75 08.002894 CCS.D1.000728 Trần Thị Quỳnh Như 13/10/93 05.00 04.25 06.25 15.50 15.502895 CCS.D1.000729 Hồ Thị Mi Ni 06/10/94 05.75 05.75 06.75 18.25 18.50

Page 64: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2896 CCS.D1.000730 Phạm Thị Hồng Ninh 26/05/94 04.25 01.50 04.50 10.25 10.502897 CCS.D1.000731 Lã Thị Ninh 30/11/94 05.25 05.00 06.25 16.50 16.502898 CCS.D1.000732 Nguyễn Thị Thanh Nương 12/02/94 05.25 05.50 06.00 16.75 17.002899 CCS.D1.000733 Lê Thị Mỹ Nữ 01/04/94 04.25 00.25 04.50 09.00 09.002900 CCS.D1.000734 Phan Đặng Ngọc Nữ 10/05/93 03.50 02.25 05.25 11.00 11.002901 CCS.D1.000735 Huỳnh Thị Xuân Nữ 01/05/94 04.75 03.50 04.25 12.50 12.502902 CCS.D1.000736 Đoàn Thị My Ny 15/11/94 05.50 02.25 05.50 13.25 13.502903 CCS.D1.000737 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12/11/94 04.75 06.00 04.25 15.00 15.002904 CCS.D1.000739 Đoàn Thị Thúy Oanh 09/06/94 05.25 04.75 01.75 11.75 12.002905 CCS.D1.000740 Bùi Thị Hoàng Oanh 20/02/94 04.50 05.00 05.50 15.00 15.002906 CCS.D1.000741 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/04/92 05.50 04.75 05.25 15.50 15.502907 CCS.D1.000742 Bùi Thị Tường Oanh 18/06/94 05.50 06.50 05.50 17.50 17.502908 CCS.D1.000744 Võ Thị Ngọc Oanh 10/08/94 06.00 04.25 04.25 14.50 14.502909 CCS.D1.000747 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/03/94 04.75 03.50 04.50 12.75 13.002910 CCS.D1.000748 Hoàng Thị Tuyết Oanh 15/06/94 05.50 04.75 05.75 16.00 16.002911 CCS.D1.000749 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 08/04/94 04.25 04.25 05.25 13.75 14.002912 CCS.D1.000750 Trương Thị Pha 19/05/94 05.00 05.75 05.25 16.00 16.002913 CCS.D1.000752 Nguyễn Yến Phi 23/01/94 05.00 05.75 05.50 16.25 16.502914 CCS.D1.000753 Trần Thanh Phong 06/04/94 04.25 06.00 05.50 15.75 16.002915 CCS.D1.000755 Nguyễn Thị Phúc 10/06/94 04.75 05.00 04.00 13.75 14.002916 CCS.D1.000756 Huỳnh Thị Phúc 09/09/93 04.50 01.00 03.00 08.50 08.502917 CCS.D1.000757 Đoàn Thị Diễm Phúc 15/12/94 05.00 06.25 03.25 14.50 14.502918 CCS.D1.000758 Phạm Thị Duy Phụng 06/06/94 06.50 02.25 03.50 12.25 12.502919 CCS.D1.000760 Nguyễn Thị Kim Phụng 18/01/94 04.00 05.00 03.75 12.75 13.002920 CCS.D1.000761 Nguyễn Thị Minh Phụng 09/02/94 03.50 04.00 03.50 11.00 11.002921 CCS.D1.000762 Trần Thị Kim Phụng 18/01/93 04.25 03.00 02.00 09.25 09.502922 CCS.D1.000763 Bùi Thị Kim Phụng 03/08/94 04.75 03.25 04.25 12.25 12.502923 CCS.D1.000764 Trần Thị Bích Phụng 23/11/94 05.50 06.00 05.50 17.00 17.002924 CCS.D1.000768 Đồng Thị Phương 03/05/94 03.25 03.25 05.25 11.75 12.002925 CCS.D1.000770 Nguyễn Thị Anh Phương 13/03/94 04.00 03.75 03.50 11.25 11.502926 CCS.D1.000771 Lê Xuân Phương 29/01/94 05.00 06.00 05.00 16.00 16.002927 CCS.D1.000772 Đặng Thị Phương 18/12/94 05.25 05.75 06.00 17.00 17.002928 CCS.D1.000773 Nhiêng Du Thùy Phương 17/03/94 04.75 05.25 04.00 14.00 14.002929 CCS.D1.000775 Nguyễn Đình Phương 23/09/94 05.00 02.50 03.50 11.00 11.002930 CCS.D1.000777 Lê Thị Phương 07/04/94 04.00 05.50 03.25 12.75 13.002931 CCS.D1.000778 Nguyễn Thị Mỹ Phương 02/07/94 05.50 05.00 04.25 14.75 15.002932 CCS.D1.000779 Lê Thị Bích Phương 21/03/93 02.75 01.75 04.50 09.00 09.002933 CCS.D1.000780 Trần Thị Mai Phương 04/10/94 02.25 04.00 03.50 09.75 10.002934 CCS.D1.000781 Nguyễn Thi Phương 22/12/94 05.00 02.50 04.25 11.75 12.002935 CCS.D1.000782 Nguyễn Thị Cẩm Phương 04/10/94 05.50 03.25 04.25 13.00 13.002936 CCS.D1.000783 Văn Tấn Phước 01/09/93 04.75 01.75 03.00 09.50 09.502937 CCS.D1.000784 Nguyễn Đặng Phước 09/04/94 02.50 03.00 08.25 13.75 14.002938 CCS.D1.000785 Hồ Thị Phước 12/11/94 05.75 05.25 05.75 16.75 17.002939 CCS.D1.000786 Nguyễn Thị Phượng 01/08/94 05.25 05.50 04.75 15.50 15.502940 CCS.D1.000787 Phan Thị Phượng 15/08/94 06.25 05.00 05.25 16.50 16.502941 CCS.D1.000788 Trần Thị Bích Phượng 10/12/94 05.00 02.25 03.00 10.25 10.50

Page 65: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2942 CCS.D1.000790 Cao Thị Bích Phượng 02/08/94 03.75 03.50 03.25 10.50 10.502943 CCS.D1.000791 Phạm Thị Hồng Phượng 19/05/94 05.50 01.25 02.50 09.25 09.502944 CCS.D1.000792 Lê Thị Mỹ Phượng 19/04/92 02.25 00.25 03.75 06.25 06.502945 CCS.D1.000793 Quách Thị Hồng Phượng 09/04/94 05.50 04.75 05.00 15.25 15.502946 CCS.D1.000794 Nguyễn Thị Kim Phượng 14/01/94 05.50 06.50 07.00 19.00 19.002947 CCS.D1.000797 Lê Thị Bích Phượng 20/02/94 03.50 04.50 03.50 11.50 11.502948 CCS.D1.000798 Thạch Quang 22/10/94 04.50 06.25 04.75 15.50 15.502949 CCS.D1.000799 Trần Minh Quang 09/08/93 03.00 03.00 04.50 10.50 10.502950 CCS.D1.000802 Lê Thị Quế 09/04/93 03.50 01.25 04.50 09.25 09.502951 CCS.D1.000803 Ngô Thị Hồng Quí 04/11/93 04.25 01.50 04.25 10.00 10.002952 CCS.D1.000804 Lưu Thị Ngọc Quyên 29/07/94 05.00 01.50 04.75 11.25 11.502953 CCS.D1.000806 Hoàng Thị Quyên 03/05/94 05.25 01.50 03.00 09.75 10.002954 CCS.D1.000807 Bùi Phương Quyên 19/05/94 03.00 05.75 05.75 14.50 14.502955 CCS.D1.000808 Nguyễn Thanh Quyên 07/09/93 05.00 05.50 06.75 17.25 17.502956 CCS.D1.000809 Nguyễn Thị Lệ Quyên 13/07/94 05.00 02.25 06.00 13.25 13.502957 CCS.D1.000811 Lê Đài Quyên 11/11/94 05.50 01.75 04.50 11.75 12.002958 CCS.D1.000812 Đổng Kim Quyên 21/01/94 05.25 02.00 05.00 12.25 12.502959 CCS.D1.000813 Lê Thị Hồng Quyên 09/04/94 04.75 00.0 03.50 08.25 08.502960 CCS.D1.000814 Nguyễn Thị Thảo Quyên 20/04/94 05.00 02.50 05.50 13.00 13.002961 CCS.D1.000815 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 12/10/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.502962 CCS.D1.000816 Tống Thụy Mai Quỳnh 11/01/94 05.00 02.25 06.50 13.75 14.002963 CCS.D1.000817 Trịnh Thị Thúy Quỳnh 16/02/94 05.00 00.75 03.00 08.75 09.002964 CCS.D1.000818 Nguyễn Lê Như Quỳnh 21/09/94 04.25 00.75 03.75 08.75 09.002965 CCS.D1.000819 Nguyễn Hạ Thuý Quỳnh 10/05/94 05.00 01.75 07.00 13.75 14.002966 CCS.D1.000820 Nguyễn Bảo Quỳnh 20/06/94 05.00 06.25 06.25 17.50 17.502967 CCS.D1.000821 Tsằn Xướng Qúi 20/05/92 03.50 00.50 03.00 07.00 07.002968 CCS.D1.000822 Lê Thị Tuyết Sa 16/02/94 05.00 02.25 05.00 12.25 12.502969 CCS.D1.000823 Nguyễn Thị Sami 08/03/94 05.25 05.75 05.50 16.50 16.502970 CCS.D1.000825 Nguyễn Thanh Sang 12/08/93 02.50 05.25 05.00 12.75 13.002971 CCS.D1.000826 Từ ái Sâm 01/09/93 02.25 01.75 03.00 07.00 07.002972 CCS.D1.000827 Vũ Thị Sen 20/06/93 04.50 01.25 01.25 07.00 07.002973 CCS.D1.000829 Phạm Ngọc Sơn 16/08/94 03.50 00.25 02.50 06.25 06.502974 CCS.D1.000830 Huỳnh Thị Thanh Sương 08/10/94 04.50 05.25 03.75 13.50 13.502975 CCS.D1.000832 Nguyễn Thị Việt Sương 19/11/94 05.00 01.25 04.75 11.00 11.002976 CCS.D1.000833 Mai Thị Sương 25/11/94 04.75 00.50 04.00 09.25 09.502977 CCS.D1.000834 Nguyễn Thị Minh Sương 08/10/94 05.25 02.25 03.75 11.25 11.502978 CCS.D1.000835 Đoàn Thị Sương 24/05/94 05.25 03.75 03.75 12.75 13.002979 CCS.D1.000836 Hoàng Thị Thu Sương 10/11/94 05.50 04.50 04.75 14.75 15.002980 CCS.D1.000838 Võ Thị Kiều Sương 23/02/93 04.50 01.75 03.75 10.00 10.002981 CCS.D1.000839 Trần Văn Tài 15/11/93 05.00 02.00 03.50 10.50 10.502982 CCS.D1.000841 Trần Thị Ngọc Tâm 17/08/93 02.75 01.50 04.25 08.50 08.502983 CCS.D1.000843 Nguyễn Thị Minh Tâm 16/04/94 05.25 02.50 04.50 12.25 12.502984 CCS.D1.000844 Lê Thị Minh Tâm 23/09/94 05.50 04.50 07.25 17.25 17.502985 CCS.D1.000845 Nguyễn Thị Tâm 24/07/93 03.75 00.75 04.75 09.25 09.502986 CCS.D1.000847 Lê Thị Thanh Tâm 09/09/94 05.50 07.00 06.00 18.50 18.502987 CCS.D1.000848 Phạm Thị Thanh Tâm 11/03/94 04.25 01.00 03.25 08.50 08.50

Page 66: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn2988 CCS.D1.000849 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/10/93 03.75 03.50 03.75 11.00 11.002989 CCS.D1.000850 Nguyễn Đặng Thanh Tâm 11/04/94 05.25 04.00 05.25 14.50 14.502990 CCS.D1.000851 Hà Ngọc Tâm 03/04/94 03.75 01.25 03.75 08.75 09.002991 CCS.D1.000854 Võ Viết Tầng 08/04/93 05.00 05.25 04.25 14.50 14.502992 CCS.D1.000855 Nguyễn Hòa Thanh 13/01/94 04.25 03.25 04.75 12.25 12.502993 CCS.D1.000856 Lê Ngọc Yến Thanh 07/01/94 04.25 01.50 07.25 13.00 13.002994 CCS.D1.000857 Nguyễn Thị Kim Thanh 23/01/94 05.00 02.25 05.25 12.50 12.502995 CCS.D1.000858 Lưu Thị Thanh 11/12/94 06.50 04.75 04.25 15.50 15.502996 CCS.D1.000859 Võ Thị Thanh Thanh 25/07/94 05.75 07.00 08.00 20.75 21.002997 CCS.D1.000860 Nguyễn Việt Thanh 16/07/91 05.00 07.25 06.50 18.75 19.002998 CCS.D1.000861 Đỗ Thị Thiên Thanh 11/01/94 04.50 01.25 04.75 10.50 10.502999 CCS.D1.000863 Huỳnh Nguyễn Mỹ Thanh 26/10/94 05.25 02.00 06.75 14.00 14.003000 CCS.D1.000864 Nguyễn Hồng Thanh 03/09/94 04.25 03.00 03.25 10.50 10.503001 CCS.D1.000866 Huỳnh Thị Thanh Thanh 01/05/94 04.50 01.00 03.75 09.25 09.503002 CCS.D1.000867 Nguyễn Thị Ngọc Thao 20/01/94 05.00 03.00 03.75 11.75 12.003003 CCS.D1.000868 Đoàn Ngọc Thành 27/01/94 05.50 02.75 06.75 15.00 15.003004 CCS.D1.000869 Nguyễn Đức Thành 23/05/94 04.00 00.75 05.75 10.50 10.503005 CCS.D1.000871 Tạ Thu Thảo 27/05/94 04.50 05.50 04.75 14.75 15.003006 CCS.D1.000873 Phạm Thị Hương Thảo 30/01/94 04.50 04.00 06.00 14.50 14.503007 CCS.D1.000874 Đặng Thị Lệ Thảo 01/01/94 04.00 02.00 04.00 10.00 10.003008 CCS.D1.000875 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/05/94 03.75 02.50 03.75 10.00 10.003009 CCS.D1.000876 Nguyễn Thị Thảo 28/07/94 05.00 01.50 02.50 09.00 09.003010 CCS.D1.000877 Hồ Thị Thu Thảo 19/06/93 05.25 03.00 02.75 11.00 11.003011 CCS.D1.000878 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/08/94 05.00 02.25 04.00 11.25 11.503012 CCS.D1.000879 Trần Thị Thảo 15/09/94 04.75 02.75 02.50 10.00 10.003013 CCS.D1.000880 Đinh Thị Thu Thảo 04/09/94 03.75 01.75 04.75 10.25 10.503014 CCS.D1.000883 Hồ Thị Thanh Thảo 25/02/94 04.50 03.75 05.25 13.50 13.503015 CCS.D1.000884 Trịnh Phương Thảo 23/03/94 04.00 02.00 04.25 10.25 10.503016 CCS.D1.000886 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/07/94 03.50 00.25 04.75 08.50 08.503017 CCS.D1.000888 Nguyễn Thị Thảo 15/01/94 04.00 03.75 06.50 14.25 14.503018 CCS.D1.000889 Đỗ Thanh Thảo 28/07/94 04.25 02.00 06.25 12.50 12.503019 CCS.D1.000890 Đoàn Thị Phương Thảo 28/04/94 04.25 02.50 04.75 11.50 11.503020 CCS.D1.000891 Võ Thị Thu Thảo 11/04/94 03.75 02.25 03.00 09.00 09.003021 CCS.D1.000892 Nguyễn Thị Như Thảo 27/01/94 03.50 03.50 06.25 13.25 13.503022 CCS.D1.000893 Đặng Thị Phương Thảo 20/03/94 05.00 00.50 04.25 09.75 10.003023 CCS.D1.000894 Phạm Thị Thu Thảo 08/09/93 04.75 07.00 05.50 17.25 17.503024 CCS.D1.000895 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/05/94 04.75 04.00 03.75 12.50 12.503025 CCS.D1.000896 Võ Thị Thanh Thảo 03/10/94 05.00 04.75 05.00 14.75 15.003026 CCS.D1.000897 Nguyễn Như Thanh Thảo 04/01/93 04.50 01.75 04.50 10.75 11.003027 CCS.D1.000898 Lại Thị Thu Thảo 01/12/94 05.00 01.25 03.75 10.00 10.003028 CCS.D1.000899 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 02/09/94 04.50 01.75 05.50 11.75 12.003029 CCS.D1.000900 Nguyễn Thị Loan Thảo 28/03/94 04.50 03.75 04.00 12.25 12.503030 CCS.D1.000901 Lê Thanh Thảo 17/12/94 04.25 03.25 07.75 15.25 15.503031 CCS.D1.000902 Ngô Hoàng Phương Thảo 29/06/94 04.25 05.75 07.50 17.50 17.503032 CCS.D1.000903 Lê Thanh Thảo 08/10/92 03.00 01.25 03.25 07.50 07.503033 CCS.D1.000904 Trương Thị Bích Thảo 10/03/94 04.75 03.25 03.75 11.75 12.00

Page 67: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3034 CCS.D1.000905 Nguyễn Thu Thảo 10/09/94 04.75 03.50 06.00 14.25 14.503035 CCS.D1.000906 Trần Thị Thanh Thảo 15/01/93 04.25 00.75 04.75 09.75 10.003036 CCS.D1.000907 Nguyễn Thị Thắm 07/12/94 05.75 06.00 06.25 18.00 18.003037 CCS.D1.000908 Trần Thị Hồng Thắm 26/10/94 04.00 02.00 02.25 08.25 08.503038 CCS.D1.000912 Đỗ Thị Thắm 20/06/94 04.00 02.75 04.00 10.75 11.003039 CCS.D1.000913 Trương Thị Thắm 14/04/91 04.50 00.75 03.25 08.50 08.503040 CCS.D1.000914 Nguyễn Thị Thắm 19/06/94 04.75 04.75 03.75 13.25 13.503041 CCS.D1.000915 Nguyễn Thị Thắng 03/11/94 05.00 05.00 05.00 15.00 15.003042 CCS.D1.000916 Võ Kiều Mỹ Thể 20/03/94 05.25 00.25 04.75 10.25 10.503043 CCS.D1.000917 Đặng Thị Mỹ Thi 27/01/94 05.50 01.75 03.00 10.25 10.503044 CCS.D1.000918 Bùi Ngọc Thi 01/08/94 05.25 03.75 05.25 14.25 14.503045 CCS.D1.000920 Trần Thị Thiết 01/04/92 05.75 01.50 03.75 11.00 11.003046 CCS.D1.000922 Nguyễn Đào Trần Thiện 21/03/94 03.75 03.00 03.25 10.00 10.003047 CCS.D1.000923 Lữ Thị Thiệt 26/04/94 04.50 00.25 02.25 07.00 07.003048 CCS.D1.000924 Nguyễn Thị Thịnh 03/04/94 04.00 04.25 04.50 12.75 13.003049 CCS.D1.000926 Cao Thị Thoa 12/04/94 04.00 00.50 03.00 07.50 07.503050 CCS.D1.000927 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/02/94 04.50 02.75 03.25 10.50 10.503051 CCS.D1.000929 Trương Thị Ngọc Thoa 27/02/94 05.00 03.75 04.25 13.00 13.003052 CCS.D1.000930 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 20/07/94 04.75 01.00 05.00 10.75 11.003053 CCS.D1.000931 Nguyễn Thị Thanh Thoại 15/03/94 05.00 04.25 05.00 14.25 14.503054 CCS.D1.000932 Nguyễn Thị Kim Thoại 20/10/94 04.25 04.00 04.25 12.50 12.503055 CCS.D1.000933 Phạm Thị Xuân Thọ 18/09/94 04.50 01.25 05.50 11.25 11.503056 CCS.D1.000934 Đỗ Thị Bé Thôi 10/08/94 04.75 04.00 04.50 13.25 13.503057 CCS.D1.000935 Nguyễn Thành Thôi 13/05/93 05.00 03.50 02.50 11.00 11.003058 CCS.D1.000936 Ngô Thị Thơ 03/10/94 04.50 02.00 04.00 10.50 10.503059 CCS.D1.000937 Nguyễn Thị Bé Thơ 12/08/94 06.50 05.50 06.00 18.00 18.003060 CCS.D1.000938 Nguyễn Thị Thơm 18/09/94 03.75 04.50 03.75 12.00 12.003061 CCS.D1.000939 Nguyễn Thị Thơm 15/06/93 04.75 04.75 03.50 13.00 13.003062 CCS.D1.000940 Nguyễn Thị Thu 15/02/94 05.00 05.00 04.50 14.50 14.503063 CCS.D1.000941 Lê Thị Thu 29/10/93 04.50 04.25 03.25 12.00 12.003064 CCS.D1.000942 Nguyễn Thị Lệ Thu 23/04/94 03.50 01.75 03.25 08.50 08.503065 CCS.D1.000943 Hoàng Thị Tuyết Thu 17/05/94 05.00 03.00 03.50 11.50 11.503066 CCS.D1.000944 Trần Thị Mai Thu 21/12/94 05.75 02.50 04.25 12.50 12.503067 CCS.D1.000947 Hồ Tuyết Thu 11/10/94 05.50 05.50 04.50 15.50 15.503068 CCS.D1.000948 Phan Thị Thu 22/07/94 04.50 00.50 03.50 08.50 08.503069 CCS.D1.000949 Phạm Thị Hồng Thu 31/05/94 05.25 01.25 04.25 10.75 11.003070 CCS.D1.000950 Võ Thị Mỹ Thuần 01/11/94 04.75 01.50 04.00 10.25 10.503071 CCS.D1.000951 Lê Thị Mỹ Thuận 12/10/94 05.00 01.00 04.00 10.00 10.003072 CCS.D1.000952 Nguyễn Yến Hải Thuận 19/08/94 05.00 06.50 05.50 17.00 17.003073 CCS.D1.000953 Hà Thị Bích Thuận 21/03/94 04.50 02.50 03.25 10.25 10.503074 CCS.D1.000954 Nguyễn Thị Kim Thuận 12/09/94 04.25 01.25 03.75 09.25 09.503075 CCS.D1.000955 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 27/07/94 05.50 05.00 05.25 15.75 16.003076 CCS.D1.000956 Trần Thị Kim Thuy 20/07/94 06.25 05.00 05.00 16.25 16.503077 CCS.D1.000958 Hồ Thị Thúy 21/07/94 04.75 01.25 04.50 10.50 10.503078 CCS.D1.000959 Hoàng Thị Phương Thúy 13/02/94 05.50 01.50 04.00 11.00 11.003079 CCS.D1.000960 Trần Thị Thanh Thúy 15/02/94 04.00 00.50 03.00 07.50 07.50

Page 68: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3080 CCS.D1.000961 Trần Thị Thu Thúy 02/07/94 04.25 01.75 02.75 08.75 09.003081 CCS.D1.000962 Vương Thị Hồng Thúy 20/01/94 04.75 04.00 04.00 12.75 13.003082 CCS.D1.000963 Lê Diễm Thúy 12/09/94 05.00 05.25 04.50 14.75 15.003083 CCS.D1.000964 Ngô Thị Thúy 12/03/93 04.50 05.50 03.25 13.25 13.503084 CCS.D1.000965 Đoàn Thị Trung Thúy 16/06/94 04.00 01.25 03.50 08.75 09.003085 CCS.D1.000966 Trần Thị Thanh Thúy 20/10/94 05.25 04.50 04.75 14.50 14.503086 CCS.D1.000967 Trần Thị Thanh Thúy 01/08/94 08.25 03.25 05.00 16.50 16.503087 CCS.D1.000968 Đậu Thị Diệu Thúy 08/01/93 04.50 01.75 03.00 09.25 09.503088 CCS.D1.000969 Huỳnh Thị Thu Thúy 28/08/94 03.75 02.50 03.25 09.50 09.503089 CCS.D1.000970 Hồ Thụy Thu Thúy 27/08/93 03.75 03.25 03.75 10.75 11.003090 CCS.D1.000971 Trần Đan Thùy 20/01/94 04.75 03.75 07.50 16.00 16.003091 CCS.D1.000972 Đỗ Thị Thu Thùy 20/09/94 05.50 04.00 05.25 14.75 15.003092 CCS.D1.000976 Khương Thị Thanh Thùy 19/01/94 02.50 00.50 02.25 05.25 05.503093 CCS.D1.000978 Nguyễn Thị Thùy 06/12/93 05.25 03.75 03.50 12.50 12.503094 CCS.D1.000979 Hà Thụy Minh Thùy 08/02/94 04.50 05.00 07.25 16.75 17.003095 CCS.D1.000981 Nguyễn Thị Thanh Thùy 25/05/94 05.25 03.25 04.50 13.00 13.003096 CCS.D1.000982 Nguyễn Ngọc Đan Thùy 24/12/94 06.25 04.75 06.00 17.00 17.003097 CCS.D1.000983 Phan Thị Ngọc Thủy 22/08/93 04.25 05.75 04.75 14.75 15.003098 CCS.D1.000984 Nguyễn Thị Thanh Thủy 26/06/94 04.25 02.00 04.00 10.25 10.503099 CCS.D1.000985 Huỳnh Thị Ngọc Thủy 05/04/94 04.00 03.00 03.75 10.75 11.003100 CCS.D1.000986 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/04/94 05.00 03.00 03.75 11.75 12.003101 CCS.D1.000987 Huỳnh Thị Kim Thủy 10/09/94 05.00 06.25 06.25 17.50 17.503102 CCS.D1.000988 Trương Thị Thanh Thủy 11/08/94 05.00 02.50 04.25 11.75 12.003103 CCS.D1.000989 Nguyễn Kim Thủy 29/06/94 05.00 04.50 05.25 14.75 15.003104 CCS.D1.000992 Nguyễn Thị Thủy 24/09/94 04.75 05.00 05.75 15.50 15.503105 CCS.D1.000993 Trần Thị Thu Thủy 09/02/93 04.50 03.25 04.00 11.75 12.003106 CCS.D1.000994 Đoàn Thị Kim Thủy 03/06/93 04.50 03.50 03.75 11.75 12.003107 CCS.D1.000995 Nguyễn Thị ThủyTiên12/08/93 05.75 02.50 03.25 11.50 11.503108 CCS.D1.000996 Nguyễn Thị Bạch Thụy 20/10/94 04.50 02.50 03.50 10.50 10.503109 CCS.D1.000997 Nguyễn Cát Anh Thư 24/02/94 04.00 02.25 02.75 09.00 09.003110 CCS.D1.000998 Dương Phạm Quỳnh Thư 01/01/94 02.00 00.50 02.25 04.75 05.003111 CCS.D1.000999 Nguyễn Thị Anh Thư 20/11/94 05.75 01.00 03.00 09.75 10.003112 CCS.D1.001000 Nguyễn Hữu Mai Thư 27/06/94 05.25 05.00 04.00 14.25 14.503113 CCS.D1.001001 Lương Thị Bích Thư 30/12/94 06.25 06.00 08.50 20.75 21.003114 CCS.D1.001002 Trần Anh Thư 28/09/94 05.00 03.00 06.50 14.50 14.503115 CCS.D1.001003 Nguyễn Thị Hoài Thư 25/01/94 05.00 01.75 04.50 11.25 11.503116 CCS.D1.001006 Mai Thị Hoài Thương03/11/93 04.50 01.50 04.00 10.00 10.003117 CCS.D1.001007 Võ Ngọc Thương04/02/94 04.25 02.50 03.50 10.25 10.503118 CCS.D1.001008 Nguyễn Thị Hoài Thương07/01/94 05.25 04.00 05.25 14.50 14.503119 CCS.D1.001009 Trần Công Thương07/05/94 04.75 03.25 03.75 11.75 12.003120 CCS.D1.001010 Trần Thị Thương10/10/93 04.75 02.75 05.25 12.75 13.003121 CCS.D1.001011 Nguyễn Thị Thương24/04/94 05.00 05.00 02.75 12.75 13.003122 CCS.D1.001012 Chung Tuyết Thương03/04/94 05.00 04.25 04.25 13.50 13.503123 CCS.D1.001013 Trầm Thị Thương14/01/94 03.25 02.00 03.50 08.75 09.003124 CCS.D1.001014 Trần Ngọc Thương24/08/94 05.00 03.25 03.25 11.50 11.503125 CCS.D1.001015 Lê Huỳnh Bảo Thương30/05/94 04.75 06.25 08.00 19.00 19.00

Page 69: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3126 CCS.D1.001017 Võ Thị Thu Thương26/02/94 03.25 01.75 03.00 08.00 08.003127 CCS.D1.001018 Chế Thị Mai Thy 01/01/94 06.50 02.50 05.25 14.25 14.503128 CCS.D1.001019 Nguyễn Hà Thy 28/05/94 05.75 00.50 05.50 11.75 12.003129 CCS.D1.001021 Nguyễn Thị Thu Ti 10/05/94 03.75 01.75 03.25 08.75 09.003130 CCS.D1.001022 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 26/12/94 05.75 04.25 04.75 14.75 15.003131 CCS.D1.001023 Phạm Thị Thanh Tiên 29/11/93 05.00 02.00 05.50 12.50 12.503132 CCS.D1.001025 Trần Thị Như Tiên 26/10/94 05.00 05.00 07.25 17.25 17.503133 CCS.D1.001026 Lê Nguyễn Hà Tiên 08/09/94 05.50 02.25 06.00 13.75 14.003134 CCS.D1.001027 Trần Thị Mỹ Tiên 02/03/94 04.00 04.00 03.75 11.75 12.003135 CCS.D1.001028 Nguyễn Linh Quỳnh Tiên 31/10/93 05.75 04.00 06.25 16.00 16.003136 CCS.D1.001029 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21/07/94 05.50 02.00 03.50 11.00 11.003137 CCS.D1.001030 Phan Thị Cẩm Tiên 16/07/94 05.25 02.25 04.25 11.75 12.003138 CCS.D1.001032 Trần Thị Cẩm Tiên 02/02/94 06.25 03.75 07.00 17.00 17.003139 CCS.D1.001033 Trần Thị Cẩm Tiên 10/11/94 05.75 02.25 04.25 12.25 12.503140 CCS.D1.001034 Lê Thị Thủy Tiên 17/11/94 04.00 04.25 03.25 11.50 11.503141 CCS.D1.001035 Võ Thị Cẫm Tiên 28/11/94 06.00 06.00 05.00 17.00 17.003142 CCS.D1.001036 Đào Nguyễn Triều Tiên 01/09/93 06.50 01.75 02.25 10.50 10.503143 CCS.D1.001037 Nguyễn Phan Thị Mỹ Tiên 31/07/94 06.00 00.50 04.00 10.50 10.503144 CCS.D1.001038 Phan Lâm Thủy Tiên 05/10/93 04.25 01.25 05.50 11.00 11.003145 CCS.D1.001041 Phạm Thị Thủy Tiên 21/09/93 05.25 03.50 04.50 13.25 13.503146 CCS.D1.001042 Lương Thị Cẩm Tiên 16/10/94 04.25 03.25 05.00 12.50 12.503147 CCS.D1.001045 Nguyễn Thị Tiến 04/08/94 04.75 00.25 05.75 10.75 11.003148 CCS.D1.001046 Ngụy Hữu Tín 16/08/94 04.50 04.50 07.50 16.50 16.503149 CCS.D1.001047 Nguyễn Huỳnh Hữu Tín 20/04/94 05.50 01.00 04.50 11.00 11.003150 CCS.D1.001048 Lê Hoàng Tính 27/04/94 05.25 01.50 02.75 09.50 09.503151 CCS.D1.001049 Trần Thị Thu Tính 22/11/93 05.00 01.50 04.50 11.00 11.003152 CCS.D1.001050 Bùi Thị Tính 12/05/94 04.50 02.75 03.75 11.00 11.003153 CCS.D1.001051 Trần Công Tính 29/07/94 05.75 04.00 05.25 15.00 15.003154 CCS.D1.001052 Hồ Thị Như Tình 10/06/94 03.25 00.25 03.00 06.50 06.503155 CCS.D1.001053 Trần Thị Tình 14/04/94 05.25 01.25 02.75 09.25 09.503156 CCS.D1.001055 Mai Văn Toàn 24/02/93 05.50 02.50 04.00 12.00 12.003157 CCS.D1.001056 Nguyễn Thanh Tòng 11/10/94 02.75 00.25 02.25 05.25 05.503158 CCS.D1.001057 Đinh Thị Thảo Trang 08/06/94 05.25 04.50 04.25 14.00 14.003159 CCS.D1.001058 Trương Thị Huỳnh Trang 20/11/94 05.00 01.50 04.25 10.75 11.003160 CCS.D1.001059 Nguyễn Trương Hoài Trang 20/01/94 05.00 03.00 04.00 12.00 12.003161 CCS.D1.001060 Nguyễn Thị Kim Trang 19/01/94 04.75 03.50 05.25 13.50 13.503162 CCS.D1.001061 Đặng Huyền Trang 28/09/94 05.00 03.75 05.50 14.25 14.503163 CCS.D1.001062 Nguyễn Thảo Trang 09/05/94 04.50 03.25 02.75 10.50 10.503164 CCS.D1.001063 Trần Thị Trang 07/09/94 04.00 05.75 02.75 12.50 12.503165 CCS.D1.001064 Đoàn Thị Thùy Trang 13/08/94 05.00 02.25 03.25 10.50 10.503166 CCS.D1.001065 Đoàn Thị Thùy Trang 12/02/94 04.75 05.75 04.00 14.50 14.503167 CCS.D1.001067 Trần Thảo Trang 16/06/94 06.25 01.00 03.50 10.75 11.003168 CCS.D1.001068 Trần Thị Nhựt Trang 14/12/94 04.00 05.50 07.00 16.50 16.503169 CCS.D1.001069 Trần Thị Thùy Trang 21/12/94 05.75 06.00 06.75 18.50 18.503170 CCS.D1.001070 Cao Thị Thu Trang 06/06/93 04.50 00.50 04.25 09.25 09.503171 CCS.D1.001071 Nguyễn Thị Phương Trang 21/01/94 05.25 05.25 04.50 15.00 15.00

Page 70: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3172 CCS.D1.001072 Huỳnh Thị Thu Trang 02/04/94 05.00 01.75 03.00 09.75 10.003173 CCS.D1.001073 Nguyễn Thị Mỹ Trang 05/09/94 03.50 03.00 03.75 10.25 10.503174 CCS.D1.001074 Lê Thị ánh Trang 28/06/92 04.75 05.50 05.50 15.75 16.003175 CCS.D1.001075 Trần Thị Huyền Trang 22/05/94 04.50 03.25 04.25 12.00 12.003176 CCS.D1.001077 Nguyễn Thị Trang 15/04/94 05.75 01.00 03.25 10.00 10.003177 CCS.D1.001078 Nguyễn Thùy Trang 18/06/94 04.00 04.50 04.50 13.00 13.003178 CCS.D1.001079 Nguyễn Thúy Trang 29/04/94 04.25 00.0 04.25 08.50 08.503179 CCS.D1.001081 Trần Thị Kiều Trang 13/01/93 03.25 00.75 03.75 07.75 08.003180 CCS.D1.001082 Trần Thị Thùy Trang 24/09/94 05.00 01.75 03.75 10.50 10.503181 CCS.D1.001084 Phan Thị Huỳnh Trang 01/06/94 04.25 03.50 05.25 13.00 13.003182 CCS.D1.001085 Trần Thị Trang 30/03/92 05.25 01.50 02.50 09.25 09.503183 CCS.D1.001086 Võ Thị Trang 06/01/94 05.50 02.75 03.25 11.50 11.503184 CCS.D1.001087 Nguyễn Phạm Thùy Trang 28/01/94 03.25 03.00 03.75 10.00 10.003185 CCS.D1.001088 Đỗ Thị Trang 15/03/93 04.75 04.25 04.25 13.25 13.503186 CCS.D1.001089 Trần Thị Thuỳ Trang 04/11/94 02.50 01.75 04.25 08.50 08.503187 CCS.D1.001090 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/06/94 01.75 01.25 03.75 06.75 07.003188 CCS.D1.001091 Phạm Thị Huỳnh Thùy Trang 28/03/94 04.00 03.50 04.75 12.25 12.503189 CCS.D1.001093 Phạm Thị Thu Trang 22/03/94 05.00 03.25 06.50 14.75 15.003190 CCS.D1.001096 Lê Thị Thùy Trang 05/02/94 04.25 03.00 03.25 10.50 10.503191 CCS.D1.001098 Ngô Thị Tú Trang 17/01/93 03.25 03.75 04.25 11.25 11.503192 CCS.D1.001099 Đỗ Thị Mai Trang 29/11/94 04.75 05.00 03.00 12.75 13.003193 CCS.D1.001102 Hồ Thị Thanh Trà 01/01/93 03.25 01.00 04.50 08.75 09.003194 CCS.D1.001103 Võ Thị Kiều Trâm 16/02/94 05.75 03.75 04.50 14.00 14.003195 CCS.D1.001104 Nguyễn Thị Bích Trâm 29/08/94 05.00 03.25 05.25 13.50 13.503196 CCS.D1.001105 Nguyễn Thị Bích Trâm 05/10/94 04.25 01.25 03.75 09.25 09.503197 CCS.D1.001106 Lâm Thị Bích Trâm 13/04/93 03.00 02.75 04.00 09.75 10.003198 CCS.D1.001107 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 07/03/94 05.50 04.25 06.00 15.75 16.003199 CCS.D1.001109 Trịnh Lệ Trâm 17/03/94 04.75 02.25 02.75 09.75 10.003200 CCS.D1.001110 Nguyễn Quế Trâm 16/09/94 05.25 03.25 04.00 12.50 12.503201 CCS.D1.001111 Dương Thị Ngọc Trâm 16/04/94 03.25 00.75 03.50 07.50 07.503202 CCS.D1.001114 Trần Thị Bích Trâm 28/08/94 05.00 02.00 06.00 13.00 13.003203 CCS.D1.001115 Trần Vũ Hoài Trâm 21/04/94 05.00 01.75 03.25 10.00 10.003204 CCS.D1.001116 Đặng Thị Ngọc Trâm 20/02/93 04.00 01.00 04.25 09.25 09.503205 CCS.D1.001117 Nguyễn Ngọc Trâm 26/10/94 04.50 02.50 02.25 09.25 09.503206 CCS.D1.001118 Trần Đình Ngọc Trâm 09/09/94 04.00 03.75 04.25 12.00 12.003207 CCS.D1.001119 Nguyễn Ngọc Trâm 13/03/94 04.25 06.50 05.75 16.50 16.503208 CCS.D1.001120 Phạm Thị Thùy Trâm 17/09/94 03.75 01.00 02.50 07.25 07.503209 CCS.D1.001122 Nguyễn Phan Thị Bảo Trân 06/09/94 05.50 06.00 06.25 17.75 18.003210 CCS.D1.001123 Võ Thị Huyền Trân 01/12/94 05.00 02.25 04.75 12.00 12.003211 CCS.D1.001124 Nguyễn Bạch Bảo Trân 14/06/94 04.25 05.00 05.25 14.50 14.503212 CCS.D1.001125 Bùi Phương Trân 27/08/93 03.75 04.00 04.25 12.00 12.003213 CCS.D1.001126 Nguyễn Thị Huyền Trân 16/11/92 03.75 04.00 03.75 11.50 11.503214 CCS.D1.001127 Nguyễn Quỳnh Bảo Trân 09/08/93 02.50 02.50 03.25 08.25 08.503215 CCS.D1.001128 Huỳnh Ngọc Triển 28/09/93 04.00 05.25 03.25 12.50 12.503216 CCS.D1.001129 Lương Thị Lê Thu Trinh 08/07/94 05.50 02.75 04.25 12.50 12.503217 CCS.D1.001130 Trần Thị Hoài Trinh 16/12/94 04.00 01.50 04.00 09.50 09.50

Page 71: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3218 CCS.D1.001131 Phạm Thị Thu Trinh 18/03/94 04.25 01.00 04.50 09.75 10.003219 CCS.D1.001132 Võ Thị Diễm Trinh 17/06/94 04.00 03.25 04.75 12.00 12.003220 CCS.D1.001133 Lê Thị Ngọc Trinh 08/01/94 02.50 02.50 03.00 08.00 08.003221 CCS.D1.001134 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 08/09/92 03.50 00.50 02.25 06.25 06.503222 CCS.D1.001137 Thái Thị Tuyết Trinh 06/10/94 04.50 03.25 04.25 12.00 12.003223 CCS.D1.001139 Bùi Thị Trinh 08/02/94 03.75 02.00 03.50 09.25 09.503224 CCS.D1.001140 Lê Thị Việt Trinh 17/06/93 05.00 05.75 06.00 16.75 17.003225 CCS.D1.001141 Trần Thị Việt Trinh 20/03/94 06.50 04.50 03.25 14.25 14.503226 CCS.D1.001142 Lâm Thị Diễm Trinh 02/01/94 03.50 04.25 07.00 14.75 15.003227 CCS.D1.001143 Đặng Việt Lan Trinh 31/03/94 06.00 05.25 05.25 16.50 16.503228 CCS.D1.001144 Đỗ Thị Thảo Trinh 13/06/94 05.50 03.00 03.75 12.25 12.503229 CCS.D1.001146 Lê Thị Mỹ Trinh / /93 05.25 03.25 04.50 13.00 13.003230 CCS.D1.001147 Trần Thị Thuỳ Trinh 24/09/94 06.75 06.25 04.75 17.75 18.003231 CCS.D1.001148 Văn Cập Trí 21/03/94 03.50 04.00 06.75 14.25 14.503232 CCS.D1.001149 Nguyễn Minh Trọng 11/11/93 02.75 01.75 03.25 07.75 08.003233 CCS.D1.001151 Nguyễn Hoàng Trung 23/03/93 03.50 02.25 02.50 08.25 08.503234 CCS.D1.001152 Nguyễn Văn Trung 12/12/94 04.00 03.00 03.50 10.50 10.503235 CCS.D1.001153 Nguyễn Thị Yến Trung 28/11/94 04.75 00.75 04.00 09.50 09.503236 CCS.D1.001154 Võ Thị Mộng Truyền 01/06/94 06.00 05.50 04.75 16.25 16.503237 CCS.D1.001156 Võ Thị Nhã Trúc 20/07/94 05.75 01.00 03.00 09.75 10.003238 CCS.D1.001157 Hà Trúc Trúc 27/05/94 04.50 06.75 07.25 18.50 18.503239 CCS.D1.001158 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/08/94 04.50 01.00 04.75 10.25 10.503240 CCS.D1.001159 Nguyễn Thanh Trúc 04/08/94 05.00 05.00 04.00 14.00 14.003241 CCS.D1.001161 Lê Thụy Thanh Trúc 21/08/93 03.75 00.25 03.25 07.25 07.503242 CCS.D1.001162 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/01/94 05.00 04.00 04.25 13.25 13.503243 CCS.D1.001163 Đinh Thị Xuân Trúc 03/06/94 05.00 05.50 05.25 15.75 16.003244 CCS.D1.001164 Trần Thiên Trúc 18/04/94 04.25 02.50 03.50 10.25 10.503245 CCS.D1.001165 Phan Trung Trực 10/02/94 03.50 01.00 04.75 09.25 09.503246 CCS.D1.001166 Lê Vương Tuấn 11/01/94 05.00 04.50 05.25 14.75 15.003247 CCS.D1.001167 Trần Thanh Tuấn 12/05/94 06.00 03.00 06.25 15.25 15.503248 CCS.D1.001168 Nguyễn Thị Kim Tuyến 15/09/94 05.50 04.00 05.25 14.75 15.003249 CCS.D1.001169 Lê Thị ánh Tuyến 23/02/94 05.50 03.00 07.25 15.75 16.003250 CCS.D1.001171 Trần Thị Tuyết 06/03/94 04.50 03.00 03.25 10.75 11.003251 CCS.D1.001172 Lê Thị ánh Tuyết 27/04/93 05.00 04.50 04.75 14.25 14.503252 CCS.D1.001174 Võ Thị Ngọc Tuyết 06/02/93 03.75 03.25 03.75 10.75 11.003253 CCS.D1.001175 Nguyễn Thị Thu Tuyết 07/04/94 04.50 03.75 04.00 12.25 12.503254 CCS.D1.001176 Phùng Thị ánh Tuyết 22/07/94 03.50 01.00 04.25 08.75 09.003255 CCS.D1.001178 Nguyễn Thị Tuyết 08/05/94 06.75 00.25 02.25 09.25 09.503256 CCS.D1.001179 Lê Kim Ngọc Tuyết 06/09/93 06.00 04.75 03.75 14.50 14.503257 CCS.D1.001180 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 11/11/93 03.25 03.75 05.75 12.75 13.003258 CCS.D1.001181 Trần Thị Bích Tuyền 22/03/94 05.50 04.50 07.50 17.50 17.503259 CCS.D1.001182 Lê Bích Tuyền 20/04/94 05.50 05.75 03.50 14.75 15.003260 CCS.D1.001183 Hồ Thị Tuyền 01/05/94 05.25 06.00 04.50 15.75 16.003261 CCS.D1.001184 Trần Thi Thanh Tuyền 28/06/94 04.75 02.50 03.50 10.75 11.003262 CCS.D1.001185 Châu Thanh Tuyền 26/01/94 06.50 05.75 06.75 19.00 19.003263 CCS.D1.001186 Trần Thị Thanh Tuyền 09/09/94 04.00 02.00 03.25 09.25 09.50

Page 72: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3264 CCS.D1.001187 Phan Thanh Tuyền 03/01/93 03.50 04.50 04.75 12.75 13.003265 CCS.D1.001189 Nguyễn Ngọc Tuyền 06/10/94 03.00 04.00 05.25 12.25 12.503266 CCS.D1.001192 Nguyễn Minh Tuyền 00/09/92 04.50 01.50 07.00 13.00 13.003267 CCS.D1.001193 Đặng Thị Kim Tuyền 06/06/94 07.25 06.50 06.75 20.50 20.503268 CCS.D1.001194 Nguyễn Cẩm Tú 01/09/93 05.00 02.00 06.00 13.00 13.003269 CCS.D1.001195 Nguyễn Minh Tú 01/04/94 02.50 02.25 03.00 07.75 08.003270 CCS.D1.001196 Lê Thị Tú 16/02/94 04.50 01.25 05.50 11.25 11.503271 CCS.D1.001197 Võ Nguyên Tú 18/01/94 03.50 03.00 05.25 11.75 12.003272 CCS.D1.001199 Nguyễn Thị Thanh Tú 11/03/94 03.50 03.25 05.25 12.00 12.003273 CCS.D1.001200 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/01/94 03.25 03.00 04.00 10.25 10.503274 CCS.D1.001201 Nguyễn Thanh Tú 14/10/93 03.00 06.00 04.25 13.25 13.503275 CCS.D1.001202 Nguyễn Hữu Tùng 12/12/94 05.25 02.00 03.00 10.25 10.503276 CCS.D1.001203 Trần Thanh Tùng 10/03/94 05.00 04.25 05.75 15.00 15.003277 CCS.D1.001204 Tạ Thị Tươi 16/11/94 04.00 01.75 04.25 10.00 10.003278 CCS.D1.001206 Nguyễn Kim Minh Uyên 08/06/93 04.00 03.25 04.00 11.25 11.503279 CCS.D1.001207 Phạm Cát Uyên 12/08/94 04.75 03.50 06.25 14.50 14.503280 CCS.D1.001208 Nguyễn Thị Thu Uyên 08/12/94 03.50 01.00 06.75 11.25 11.503281 CCS.D1.001210 Đinh Nhật Uyên 04/04/94 06.25 05.75 07.00 19.00 19.003282 CCS.D1.001211 Phạm Phương Uyên 24/07/94 06.00 02.00 05.00 13.00 13.003283 CCS.D1.001213 Phùng Trần Huỳnh Uyên 03/06/94 02.75 00.25 04.50 07.50 07.503284 CCS.D1.001214 Dương Thị út 24/05/93 03.00 04.50 03.75 11.25 11.503285 CCS.D1.001215 Trương Thị út 08/03/93 02.25 02.25 03.50 08.00 08.003286 CCS.D1.001216 Phạm Thị Hồng Vân 19/03/94 05.00 01.25 05.75 12.00 12.003287 CCS.D1.001218 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19/05/94 04.25 00.75 04.00 09.00 09.003288 CCS.D1.001219 Ngô Thị Thuỳ Vân 01/01/94 04.25 02.50 04.00 10.75 11.003289 CCS.D1.001222 Hà Thị Thu Vân 06/04/93 04.50 00.75 04.75 10.00 10.003290 CCS.D1.001224 Vũ Thị Kim Vân 06/11/94 04.75 01.50 03.25 09.50 09.503291 CCS.D1.001225 Nguyễn Thị Mỹ Vân 06/11/94 05.00 06.00 07.00 18.00 18.003292 CCS.D1.001226 Lê Thị Cẩm Vân 06/06/93 05.75 04.50 05.75 16.00 16.003293 CCS.D1.001227 Đinh Thị Vân 01/01/92 05.25 05.00 04.50 14.75 15.003294 CCS.D1.001228 Đặng Thị Kim Vân 16/05/94 03.75 00.50 03.25 07.50 07.503295 CCS.D1.001229 Nguyễn Thị Yến Vân 03/05/94 03.00 03.00 04.50 10.50 10.503296 CCS.D1.001230 Trần Thị Thanh Vân 05/10/94 04.50 01.75 05.25 11.50 11.503297 CCS.D1.001231 Lê Thị Bích Vân 27/01/94 04.75 00.25 04.00 09.00 09.003298 CCS.D1.001232 Nguyễn Hữu Bảo Văn 02/01/94 04.75 04.00 07.75 16.50 16.503299 CCS.D1.001234 Nguyễn Thị Trường Vi 25/10/94 04.00 00.75 03.25 08.00 08.003300 CCS.D1.001235 Nguyễn Thị Thanh Vi 26/01/94 04.00 00.25 03.75 08.00 08.003301 CCS.D1.001236 Nguyễn Xuân Viên 18/01/94 05.00 00.25 03.00 08.25 08.503302 CCS.D1.001238 Nguyễn Thị Vinh 07/06/94 05.50 00.50 04.50 10.50 10.503303 CCS.D1.001240 Nguyễn Quang Vũ 18/12/94 04.50 06.25 08.00 18.75 19.003304 CCS.D1.001241 Huỳnh Thị Mỹ Vương 02/03/94 04.75 00.75 04.00 09.50 09.503305 CCS.D1.001242 Nguyễn Quốc Vương 16/01/94 05.75 00.75 03.75 10.25 10.503306 CCS.D1.001243 Nguyễn Ngọc Vương 16/02/94 04.50 01.00 05.50 11.00 11.003307 CCS.D1.001244 Trương Hoàng Minh Vy 01/02/94 06.25 02.75 04.25 13.25 13.503308 CCS.D1.001245 Nguyễn Tường Vy 29/01/93 03.75 00. 00. 03.75 04.003309 CCS.D1.001247 Đặng Nguyễn Vy Vy 07/05/94 04.25 02.25 02.50 09.00 09.00

Page 73: TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE

STT Số báo danh Họ Tên Ngày sinh ĐM1 ĐM2 ĐM3 Tổng Làm tròn3310 CCS.D1.001248 Nguyễn Ngọc Vang Vy 20/12/94 04.25 05.50 05.50 15.25 15.503311 CCS.D1.001249 Cao Nguyễn Tường Vy 20/08/94 05.00 02.00 05.75 12.75 13.003312 CCS.D1.001250 Nguyễn Thị Yến Vy 07/10/94 04.75 04.00 04.75 13.50 13.503313 CCS.D1.001251 Nguyễn Phan Huyền Vy 05/12/94 05.25 02.50 04.75 12.50 12.503314 CCS.D1.001252 Lê Nguyễn Thái Vy 12/12/94 04.00 01.25 03.50 08.75 09.003315 CCS.D1.001253 Lê Thị Xiếu 10/10/94 05.00 05.50 05.25 15.75 16.003316 CCS.D1.001255 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/10/94 05.25 03.00 04.50 12.75 13.003317 CCS.D1.001256 Nguyễn Thị Minh Xuân 18/06/94 05.75 04.25 07.75 17.75 18.003318 CCS.D1.001257 Trần Thị Xuân 16/02/94 02.50 01.50 06.25 10.25 10.503319 CCS.D1.001258 Lê Thanh Xuân 23/04/94 04.25 05.25 02.25 11.75 12.003320 CCS.D1.001260 Đặng Mộng Xuyên 31/05/94 04.50 04.00 05.00 13.50 13.503321 CCS.D1.001261 Nguyễn Thị Thu Yên 18/07/94 03.50 03.00 02.25 08.75 09.003322 CCS.D1.001262 Dương Thị Yến 03/11/94 05.00 02.75 02.75 10.50 10.503323 CCS.D1.001263 Nguyễn Thị Yến 20/05/94 02.75 01.50 02.00 06.25 06.503324 CCS.D1.001264 Trần Thị Hiền Yến 03/09/94 05.25 02.50 04.75 12.50 12.503325 CCS.D1.001265 Đặng Thị Hoàng Yến 14/04/93 05.00 01.25 03.75 10.00 10.003326 CCS.D1.001266 Lê Thị Yến 24/02/94 02.50 03.25 02.50 08.25 08.503327 CCS.D1.001267 Phan Thị Yến 17/01/94 03.00 02.50 03.00 08.50 08.503328 CCS.D1.001269 Nguyễn Thị Kim Yến 28/02/93 03.25 04.00 03.75 11.00 11.003329 CCS.D1.001270 Nguyễn Thị Như Yến 07/11/94 04.25 02.75 04.75 11.75 12.003330 CCS.D1.001271 Đặng Thị ý 10/08/94 04.50 05.00 05.50 15.00 15.003331 CCS.D1.001272 Nguyễn Lê Nguyên ý 23/12/94 05.50 05.50 05.25 16.25 16.503332 CCS.D1.001273 Nguyễn Nguyễn Như ý 16/07/94 05.00 00.75 04.50 10.25 10.503333 CCS.D1.001274 Hà Thị Như ý 15/12/94 03.75 02.00 03.25 09.00 09.003334 CCS.D1.001275 Nguyễn Thị Như ý 25/11/94 05.75 03.75 05.25 14.75 15.003335 CCS.D1.001276 Trần Thị Như ý 22/10/94 04.50 03.75 03.50 11.75 12.00