11
Nam Nữ Điểm phần thi ngoại ngữ (tiếng Anh) Điểm phần thi kiến thức chung Kết quả thi vòng 1 Điểm thi môn nghiệp vụ chuyên ngành Điểm cộng ƣu tiên Tổng điểm (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) = (11)+(12) (14) (15) I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành 1 1 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 28 57 Đạt 88.17 88.17 Trúng tuyển 2 2 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982 Miễn thi 42 Đạt 72.00 72.00 Không trúng tuyển 3 3 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995 20 32 Đạt 60.33 60.33 Không trúng tuyển 4 4 CV125 2.2.2 NGUYỄN MẠNH TUẤN 27/09/1987 Miễn thi 45 Đạt 45.33 45.33 Không trúng tuyển 5 5 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992 Miễn thi 49 Đạt 40.67 40.67 Không trúng tuyển 6 6 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 16 36 Đạt Bỏ thi Không trúng tuyển 7 7 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 10 36 Không đạt Không trúng tuyển 8 8 CV082 2.2.2 NGUYỄN DUY PHONG 14/12/1994 Miễn thi Bỏ thi Không đạt Không trúng tuyển Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2 Kết quả chấm thi (Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự thi vòng 2 ) Trúng tuyển hoặc không trúng tuyển Ghi chú (Kèm theo Quyết định số …………../QĐ-BGTVT ngày ………/………/2021 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) TT TT Số báo danh VTVL Họ và tên Ngày tháng năm sinh Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Page 1

Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)(13) =

(11)+(12)(14) (15)

I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư

I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành

1 1 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 28 57 Đạt 88.17 88.17 Trúng tuyển

2 2 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982 Miễn thi 42 Đạt 72.00 72.00Không trúng

tuyển

3 3 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995 20 32 Đạt 60.33 60.33Không trúng

tuyển

4 4 CV125 2.2.2NGUYỄN MẠNH

TUẤN27/09/1987 Miễn thi 45 Đạt 45.33 45.33

Không trúng

tuyển

5 5 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992 Miễn thi 49 Đạt 40.67 40.67Không trúng

tuyển

6 6 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 16 36 Đạt Bỏ thiKhông trúng

tuyển

7 7 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 10 36 Không đạtKhông trúng

tuyển

8 8 CV082 2.2.2NGUYỄN DUY

PHONG14/12/1994 Miễn thi Bỏ thi Không đạt

Không trúng

tuyển

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chú

(Kèm theo Quyết định số …………../QĐ-BGTVT ngày ………/………/2021 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

TT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Page 1

Page 2: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

9 9 CV100 2.2.2NGUYỄN CHIẾN

THẮNG26/05/1973 14 39 Không đạt

Không trúng

tuyển

10 10 CV119 2.2.2ĐẶNG THÀNH

TRUNG25/02/1985 11 45 Không đạt

Không trúng

tuyển

I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài

11 1 CV132 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987 24 55 Đạt 77.00 77.00 Trúng tuyển

12 2 CV070 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988 20 31 Đạt 0 5.00 5.00Không trúng

tuyển

Con

thƣơng

binh

II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế

13 1 CV013 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 28 58 Đạt 87.00 87.00 Trúng tuyển

14 2 CV116 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996 28 57 Đạt 75.00 75.00 Trúng tuyển

15 3 CV032 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 23 47 Đạt 67.00 5.00 72.00 Trúng tuyểnNgƣời dân

tộc thiểu số

16 4 CV108 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 25 42 Đạt 42.00 5.00 47.00Không trúng

tuyển

Ngƣời dân

tộc thiểu số

17 5 CV083 6.2.1NGUYỄN HỮU

PHONG20/03/1981 18 43 Đạt 46.00 46.00

Không trúng

tuyển

18 6 CV063 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 20 38 Đạt 42.00 42.00Không trúng

tuyển

Page 2

Page 3: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

19 7 CV077 6.2.1LÒ THỊ TRANG

NHUNG30/11/1997 19 41 Đạt 35.00 5.00 40.00

Không trúng

tuyển

Dân tộc

Thái

20 8 CV120 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 15 38 Đạt 33.00 5.00 38.00Không trúng

tuyển

Dân tộc

thiểu số

21 9 CV066 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996 19 41 Đạt 32.00 32.00Không trúng

tuyển

22 10 CV053 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 24 44 Đạt 21.67 21.67Không trúng

tuyển

23 11 CV115 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 18 46 Đạt 16.00 5.00 21.00Không trúng

tuyển

Con

thƣơng

binh

24 12 CV113 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 21 40 Đạt 14.00 14.00Không trúng

tuyển

25 13 CV052 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 21 37 Đạt 13.00 13.00Không trúng

tuyển

26 14 CV029 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997 19 39 Đạt 12.00 12.00Không trúng

tuyển

27 15 CV096 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 22 37 Đạt 11.33 11.33Không trúng

tuyển

28 16 CV114 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990 19 39 Đạt 5.67 5.67Không trúng

tuyển

29 17 CV086 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 25 40 Đạt 5.00 5.00Không trúng

tuyển

Page 3

Page 4: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

30 18 CV024 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 25 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng

tuyển

31 19 CV095 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 19 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng

tuyển

32 20 CV134 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990 16 39 Đạt Bỏ thiKhông trúng

tuyển

33 21 CV001 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 13 43 Không đạtKhông trúng

tuyển

Ngƣời dân

tộc thiểu số

34 22 CV073 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 14 38 Không đạtKhông trúng

tuyển

35 23 CV091 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995 12 43 Không đạtKhông trúng

tuyển

36 24 CV103 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 14 42 Không đạtKhông trúng

tuyển

37 25 CV118 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 7 37 Không đạtKhông trúng

tuyển

III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải

38 1 CV055 7.2.5PHẠM THỊ HẠNH

LINH14/01/1997 20 35 Đạt 40.67 40.67

Không trúng

tuyển

39 2 CV040 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996 12 32 Không đạtKhông trúng

tuyển

40 3 CV064 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985 7 33 Không đạtKhông trúng

tuyển

Hoàn thành

nghĩa vụ

quân sự

Page 4

Page 5: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

IV. Vụ Tổ chức cán bộ

IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý

41 1 CV076

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996 21 46 Đạt 74.67 74.67 Trúng tuyển

42 2 CV005

11.2.1

11.2.2

TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998 27 44 Đạt 74.00 74.00 Trúng tuyển

43 3 CV105

11.2.1

11.2.2

LÊ THỊ THƠM 24/09/1988 Miễn thi 52 Đạt 67.67 67.67Không trúng

tuyển

44 4 CV080

11.2.1

11.2.2

TRỊNH NGUYÊN

OANH09/11/1996 17 35 Đạt 65.17 65.17

Không trúng

tuyển

45 5 CV104

11.2.1

11.2.2

THÁI THỊ THOAN 01/06/1989 23 51 Đạt 61.00 61.00Không trúng

tuyển

46 6 CV004

11.2.1

11.2.2

ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989 17 51 Đạt 52.00 52.00Không trúng

tuyển

47 7 CV037

11.2.1

11.2.2

ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Miễn thi 35 Đạt 51.00 51.00Không trúng

tuyển

48 8 CV122

11.2.1

11.2.2

TẠ THANH TÚ 09/12/1988 Miễn thi 51 Đạt 48.00 48.00Không trúng

tuyển

Page 5

Page 6: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

49 9 CV038

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995 16 43 Đạt 41.00 41.00Không trúng

tuyển

50 10 CV056

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN LÊ KHÁNH

LINH09/04/1998 20 45 Đạt 40.83 40.83

Không trúng

tuyển

51 11 CV057

11.2.1

11.2.2

PHẠM NGỌC

PHƢƠNG LINH16/09/1996 27 49 Đạt 38.67 38.67

Không trúng

tuyển

52 12 CV034

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997 25 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng

tuyển

53 13 CV097

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN QUANG

THÀNH29/12/1987 Miễn thi 46 Đạt Bỏ thi

Không trúng

tuyển

54 14 CV006

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN THỊ NGỌC

ÁNH15/10/1997 10 39 Không đạt

Không trúng

tuyển

55 15 CV047

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN ĐĂNG

KHOA10/04/1975 11 41 Không đạt

Không trúng

tuyển

56 16 CV048

11.2.1

11.2.2

DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979 12 43 Không đạtKhông trúng

tuyển

57 17 CV101

11.2.1

11.2.2

NGUYỄN CHIẾN

THẮNG02/10/1984 14 35 Không đạt

Không trúng

tuyển

Page 6

Page 7: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức

58 1 CV133

11.2.3

11.2.4

ĐỖ THỊ THANH

XUÂN01/12/1987 16 43 Đạt 48.33 48.33

Không trúng

tuyển

59 2 CV088

11.2.3

11.2.4

TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990 Miễn thi 49 Đạt 40.33 40.33Không trúng

tuyển

60 3 CV015

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ THÙY

DƢƠNG05/04/1990 12 31 Không đạt

Không trúng

tuyển

61 4 CV041

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994 11 34 Không đạtKhông trúng

tuyển

62 5 CV039

11.2.3

11.2.4

BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Bỏ thi Bỏ thi Không đạtKhông trúng

tuyển

63 6 CV079

11.2.3

11.2.4

VŨ THỊ HỒNG

NHUNG22/07/1995 13 35 Không đạt

Không trúng

tuyển

64 7 CV107

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ ĐĂNG

THU24/10/1986 12 32 Không đạt

Không trúng

tuyển

65 8 CV111

11.2.3

11.2.4

NGUYỄN THỊ

THUYÊN14/09/1989 7 36 Không đạt

Không trúng

tuyển

Page 7

Page 8: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải

66 1 CV126 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988 Miễn thi 44 Đạt 83.67 83.67 Trúng tuyển

67 2 CV058 10.2.2TRƢƠNG TÔ KHÁNH

LINH25/08/1997 28 34 Đạt 72.33 72.33

Không trúng

tuyển

68 3 CV068 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984 Miễn thi 38 Đạt 66.33 66.33Không trúng

tuyển

69 4 CV112 10.2.2LÊ THỊ HOÀI

THƢƠNG01/09/1989 21 32 Đạt 41.33 41.33

Không trúng

tuyển

70 5 CV128 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991 13 43 Không đạtKhông trúng

tuyển

VI. Vụ Môi trường

VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt

71 1 CV059 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988 17 39 Đạt 81.67 81.67 Trúng tuyển

72 2 CV020 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991 16 43 Đạt 43.33 43.33Không trúng

tuyển

VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải

73 1 CV123 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 26 34 Đạt 60.17 60.17 Trúng tuyển

Page 8

Page 9: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

VII. Văn phòng Bộ

VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng

74 1 CV018 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997 22 50 Đạt 74.67 74.67 Trúng tuyển

75 2 CV021 14.2.2HUỲNH THỊ HƢƠNG

GIANG17/02/1987 23 53 Đạt 74.00 74.00 Trúng tuyển

76 3 CV016 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 22 41 Đạt 71.67 71.67Không trúng

tuyển

77 4 CV007 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990 25 36 Đạt 51.00 51.00Không trúng

tuyển

78 5 CV022 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998 22 45 Đạt 43.67 43.67Không trúng

tuyển

79 6 CV031 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988 Miễn thi 44 Đạt 20.00 20.00Không trúng

tuyển

80 7 CV071 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989 14 44 Không đạtKhông trúng

tuyển

VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính

81 1 CV094 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993 19 51 Đạt 83.50 83.50 Trúng tuyển

Page 9

Page 10: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương

82 1 CV131 14.2.4TRỊNH THỊ NGỌC

VÂN08/10/1977 25 56 Đạt 76.50 76.50 Trúng tuyển

83 2 CV085 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992 Miễn thi 43 Đạt 53.50 53.50Không trúng

tuyển

84 3 CV025 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998 19 50 Đạt 53.00 53.00Không trúng

tuyển

85 4 CV062 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986 9 35 Không đạtKhông trúng

tuyển

VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu

86 1 CV026 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976 25 56 Đạt 75.50 75.50 Trúng tuyển

87 2 CV117 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990 17 41 Đạt 22.00 22.00Không trúng

tuyển

VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp

VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)

88 1 CV027 12.2.1PHÙNG NGUYỄN

TUẤN HÀ01/08/1983 16 43 Đạt 35.00 35.00

Không trúng

tuyển

89 2 CV017 12.2.1NGUYỄN THỊ THÙY

DƢƠNG30/04/1998 24 36 Đạt 24.33 24.33

Không trúng

tuyển

90 3 CV042 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 13 43 Không đạtKhông trúng

tuyển

Page 10

Page 11: Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO

Nam Nữ

Điểm phần thi

ngoại ngữ

(tiếng Anh)

Điểm phần thi

kiến thức

chung

Kết quả thi

vòng 1

Điểm thi

môn

nghiệp vụ

chuyên

ngành

Điểm

cộng ƣu

tiên

Tổng điểm

Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2

Kết quả chấm thi

(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự

thi vòng 2 )

Trúng tuyển

hoặc không

trúng tuyển

Ghi chúTT TTSố báo

danh

VTVLHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp

91 1 CV008 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 17/02/1996 30 56 Đạt 82.33 82.33 Trúng tuyển

92 2 CV121 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983 16 49 Đạt 75.00 75.00Không trúng

tuyển

IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách

93 1 CV012 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985 25 51 Đạt 83.33 83.33 Trúng tuyển

94 2 CV093 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993 Miễn thi 50 Đạt 46.00 46.00Không trúng

tuyển

TỔNG CỘNG: 17 người trúng tuyển, 77 người không trúng tuyển (bao gồm 02 ngƣời bỏ thi vòng 1, 06 ngƣời bỏ thi vòng 2).

Page 11