Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)(13) =
(11)+(12)(14) (15)
I. Vụ Kế hoạch - Đầu tư
I.1 Chuyên viên Quy hoạch và thẩm định dự án chuyên ngành
1 1 CV061 2.2.2 PHẠM VĂN LONG 05/09/1986 28 57 Đạt 88.17 88.17 Trúng tuyển
2 2 CV124 2.2.2 LÊ ANH TUẤN 21/10/1982 Miễn thi 42 Đạt 72.00 72.00Không trúng
tuyển
3 3 CV130 2.2.2 PHAN THỊ VÂN 09/09/1995 20 32 Đạt 60.33 60.33Không trúng
tuyển
4 4 CV125 2.2.2NGUYỄN MẠNH
TUẤN27/09/1987 Miễn thi 45 Đạt 45.33 45.33
Không trúng
tuyển
5 5 CV127 2.2.2 PHẠM THANH TÙNG 27/10/1992 Miễn thi 49 Đạt 40.67 40.67Không trúng
tuyển
6 6 CV049 2.2.2 KHUẤT DUY KIÊN 28/11/1996 16 36 Đạt Bỏ thiKhông trúng
tuyển
7 7 CV033 2.2.2 TÀO QUANG HÒA 10/12/1993 10 36 Không đạtKhông trúng
tuyển
8 8 CV082 2.2.2NGUYỄN DUY
PHONG14/12/1994 Miễn thi Bỏ thi Không đạt
Không trúng
tuyển
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chú
(Kèm theo Quyết định số …………../QĐ-BGTVT ngày ………/………/2021 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
TT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
Phụ lục KẾT QUẢ THI KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Page 1
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
9 9 CV100 2.2.2NGUYỄN CHIẾN
THẮNG26/05/1973 14 39 Không đạt
Không trúng
tuyển
10 10 CV119 2.2.2ĐẶNG THÀNH
TRUNG25/02/1985 11 45 Không đạt
Không trúng
tuyển
I.2 Chuyên viên Quản ký vốn ODA và vay nước ngoài
11 1 CV132 2.2.3 LÊ HOÀNG VŨ 11/03/1987 24 55 Đạt 77.00 77.00 Trúng tuyển
12 2 CV070 2.2.3 TRẦN THỊ MỪNG 08/12/1988 20 31 Đạt 0 5.00 5.00Không trúng
tuyển
Con
thƣơng
binh
II. Vụ Pháp chế: Chuyên viên Pháp chế
13 1 CV013 6.2.1 NGÔ KHÁNH DUY 17/09/1998 28 58 Đạt 87.00 87.00 Trúng tuyển
14 2 CV116 6.2.1 TẠ THỊ THU TRÀ 30/09/1996 28 57 Đạt 75.00 75.00 Trúng tuyển
15 3 CV032 6.2.1 LÝ TÀI HIỂU 04/07/1996 23 47 Đạt 67.00 5.00 72.00 Trúng tuyểnNgƣời dân
tộc thiểu số
16 4 CV108 6.2.1 HOÀNG THỊ THUẦN 09/06/1998 25 42 Đạt 42.00 5.00 47.00Không trúng
tuyển
Ngƣời dân
tộc thiểu số
17 5 CV083 6.2.1NGUYỄN HỮU
PHONG20/03/1981 18 43 Đạt 46.00 46.00
Không trúng
tuyển
18 6 CV063 6.2.1 TRẦN THỊ MAI 13/09/1996 20 38 Đạt 42.00 42.00Không trúng
tuyển
Page 2
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
19 7 CV077 6.2.1LÒ THỊ TRANG
NHUNG30/11/1997 19 41 Đạt 35.00 5.00 40.00
Không trúng
tuyển
Dân tộc
Thái
20 8 CV120 6.2.1 HÀ NAM TRUNG 21/07/1974 15 38 Đạt 33.00 5.00 38.00Không trúng
tuyển
Dân tộc
thiểu số
21 9 CV066 6.2.1 LƢƠNG LÊ MINH 03/06/1996 19 41 Đạt 32.00 32.00Không trúng
tuyển
22 10 CV053 6.2.1 NGUYỄN DIỆU LINH 17/08/1996 24 44 Đạt 21.67 21.67Không trúng
tuyển
23 11 CV115 6.2.1 LÊ HƢƠNG TRÀ 30/07/1995 18 46 Đạt 16.00 5.00 21.00Không trúng
tuyển
Con
thƣơng
binh
24 12 CV113 6.2.1 NGUYỄN TIẾN TIẾN 07/07/1996 21 40 Đạt 14.00 14.00Không trúng
tuyển
25 13 CV052 6.2.1 NGÔ MAI LINH 16/10/1998 21 37 Đạt 13.00 13.00Không trúng
tuyển
26 14 CV029 6.2.1 TÔ THÚY HẰNG 30/09/1997 19 39 Đạt 12.00 12.00Không trúng
tuyển
27 15 CV096 6.2.1 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 22 37 Đạt 11.33 11.33Không trúng
tuyển
28 16 CV114 6.2.1 PHẠM XUÂN TIẾN 04/02/1990 19 39 Đạt 5.67 5.67Không trúng
tuyển
29 17 CV086 6.2.1 TRỊNH ANH QUANG 29/06/1998 25 40 Đạt 5.00 5.00Không trúng
tuyển
Page 3
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
30 18 CV024 6.2.1 PHẠM THU HÀ 17/10/1998 25 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng
tuyển
31 19 CV095 6.2.1 NINH THỊ HẢI THANH 23/04/1997 19 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng
tuyển
32 20 CV134 6.2.1 NGUYỄN THỊ XUYẾN 09/11/1990 16 39 Đạt Bỏ thiKhông trúng
tuyển
33 21 CV001 6.2.1 ĐINH VĂN AN 16/09/1996 13 43 Không đạtKhông trúng
tuyển
Ngƣời dân
tộc thiểu số
34 22 CV073 6.2.1 NGUYỄN ANH NGỌC 17/03/1996 14 38 Không đạtKhông trúng
tuyển
35 23 CV091 6.2.1 ĐẶNG THANH SƠN 24/03/1995 12 43 Không đạtKhông trúng
tuyển
36 24 CV103 6.2.1 NGUYỄN THỊ THÌN 05/08/1996 14 42 Không đạtKhông trúng
tuyển
37 25 CV118 6.2.1 PHẠM VIỆT TRINH 29/08/1997 7 37 Không đạtKhông trúng
tuyển
III. Vụ Vận tải: Chuyên viên Quản lý vận tải hàng hải
38 1 CV055 7.2.5PHẠM THỊ HẠNH
LINH14/01/1997 20 35 Đạt 40.67 40.67
Không trúng
tuyển
39 2 CV040 7.2.5 ĐÀO THỊ HƢƠNG 01/02/1996 12 32 Không đạtKhông trúng
tuyển
40 3 CV064 7.2.5 TRẦN THẾ MẠNH 27/06/1985 7 33 Không đạtKhông trúng
tuyển
Hoàn thành
nghĩa vụ
quân sự
Page 4
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
IV. Vụ Tổ chức cán bộ
IV.1 Chuyên viên Quản lý tổ chức bộ máy và biên chế kiêm Quản lý nhân sự lãnh đạo, quản lý
41 1 CV076
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN TRÍ NHẬT 11/11/1996 21 46 Đạt 74.67 74.67 Trúng tuyển
42 2 CV005
11.2.1
và
11.2.2
TRƢƠNG THÙY ANH 04/02/1998 27 44 Đạt 74.00 74.00 Trúng tuyển
43 3 CV105
11.2.1
và
11.2.2
LÊ THỊ THƠM 24/09/1988 Miễn thi 52 Đạt 67.67 67.67Không trúng
tuyển
44 4 CV080
11.2.1
và
11.2.2
TRỊNH NGUYÊN
OANH09/11/1996 17 35 Đạt 65.17 65.17
Không trúng
tuyển
45 5 CV104
11.2.1
và
11.2.2
THÁI THỊ THOAN 01/06/1989 23 51 Đạt 61.00 61.00Không trúng
tuyển
46 6 CV004
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ TUẤN ANH 01/03/1989 17 51 Đạt 52.00 52.00Không trúng
tuyển
47 7 CV037
11.2.1
và
11.2.2
ĐỖ THU HUYỀN 25/11/1996 Miễn thi 35 Đạt 51.00 51.00Không trúng
tuyển
48 8 CV122
11.2.1
và
11.2.2
TẠ THANH TÚ 09/12/1988 Miễn thi 51 Đạt 48.00 48.00Không trúng
tuyển
Page 5
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
49 9 CV038
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/10/1995 16 43 Đạt 41.00 41.00Không trúng
tuyển
50 10 CV056
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN LÊ KHÁNH
LINH09/04/1998 20 45 Đạt 40.83 40.83
Không trúng
tuyển
51 11 CV057
11.2.1
và
11.2.2
PHẠM NGỌC
PHƢƠNG LINH16/09/1996 27 49 Đạt 38.67 38.67
Không trúng
tuyển
52 12 CV034
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THU HỒNG 27/12/1997 25 45 Đạt Bỏ thiKhông trúng
tuyển
53 13 CV097
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN QUANG
THÀNH29/12/1987 Miễn thi 46 Đạt Bỏ thi
Không trúng
tuyển
54 14 CV006
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN THỊ NGỌC
ÁNH15/10/1997 10 39 Không đạt
Không trúng
tuyển
55 15 CV047
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN ĐĂNG
KHOA10/04/1975 11 41 Không đạt
Không trúng
tuyển
56 16 CV048
11.2.1
và
11.2.2
DƢƠNG VĂN KHÔI 08/09/1979 12 43 Không đạtKhông trúng
tuyển
57 17 CV101
11.2.1
và
11.2.2
NGUYỄN CHIẾN
THẮNG02/10/1984 14 35 Không đạt
Không trúng
tuyển
Page 6
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
IV.2 Chuyên viên Quản lý đào tạo, bồi dưỡng kiêm Quản lý đội ngũ công chức, viên chức
58 1 CV133
11.2.3
và
11.2.4
ĐỖ THỊ THANH
XUÂN01/12/1987 16 43 Đạt 48.33 48.33
Không trúng
tuyển
59 2 CV088
11.2.3
và
11.2.4
TRẦN THỊ QUYÊN 14/08/1990 Miễn thi 49 Đạt 40.33 40.33Không trúng
tuyển
60 3 CV015
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ THÙY
DƢƠNG05/04/1990 12 31 Không đạt
Không trúng
tuyển
61 4 CV041
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ HƢƠNG 15/04/1994 11 34 Không đạtKhông trúng
tuyển
62 5 CV039
11.2.3
và
11.2.4
BÙI THỊ HUYỀN 10/12/1997 Bỏ thi Bỏ thi Không đạtKhông trúng
tuyển
63 6 CV079
11.2.3
và
11.2.4
VŨ THỊ HỒNG
NHUNG22/07/1995 13 35 Không đạt
Không trúng
tuyển
64 7 CV107
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ ĐĂNG
THU24/10/1986 12 32 Không đạt
Không trúng
tuyển
65 8 CV111
11.2.3
và
11.2.4
NGUYỄN THỊ
THUYÊN14/09/1989 7 36 Không đạt
Không trúng
tuyển
Page 7
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
V. Vụ Hợp tác quốc tế: Chuyên viên Theo dõi hợp tác quốc tế về vận tải
66 1 CV126 10.2.2 TRẦN NHẬT TUẤN 04/12/1988 Miễn thi 44 Đạt 83.67 83.67 Trúng tuyển
67 2 CV058 10.2.2TRƢƠNG TÔ KHÁNH
LINH25/08/1997 28 34 Đạt 72.33 72.33
Không trúng
tuyển
68 3 CV068 10.2.2 LÊ THỊ HỒNG MINH 30/08/1984 Miễn thi 38 Đạt 66.33 66.33Không trúng
tuyển
69 4 CV112 10.2.2LÊ THỊ HOÀI
THƢƠNG01/09/1989 21 32 Đạt 41.33 41.33
Không trúng
tuyển
70 5 CV128 10.2.2 NGUYỄN SƠN TÙNG 26/06/1991 13 43 Không đạtKhông trúng
tuyển
VI. Vụ Môi trường
VI.1 Chuyên viên Quản lý môi trường đường sắt
71 1 CV059 9.2.2 NGUYỄN ĐỨC LINH 20/01/1988 17 39 Đạt 81.67 81.67 Trúng tuyển
72 2 CV020 9.2.2 BÙI NAM GIANG 28/11/1991 16 43 Đạt 43.33 43.33Không trúng
tuyển
VI.2 Chuyên viên Quản lý môi trường hàng hải
73 1 CV123 9.2.3 PHẠM ANH TÚ 31/07/1994 26 34 Đạt 60.17 60.17 Trúng tuyển
Page 8
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
VII. Văn phòng Bộ
VII.1 Chuyên viên Quan hệ công chúng
74 1 CV018 14.2.2 HUỲNH MINH ĐỨC 01/01/1997 22 50 Đạt 74.67 74.67 Trúng tuyển
75 2 CV021 14.2.2HUỲNH THỊ HƢƠNG
GIANG17/02/1987 23 53 Đạt 74.00 74.00 Trúng tuyển
76 3 CV016 14.2.2 PHẠM THÙY DƢƠNG 06/05/1993 22 41 Đạt 71.67 71.67Không trúng
tuyển
77 4 CV007 14.2.2 ĐẶNG LINH CHI 19/06/1990 25 36 Đạt 51.00 51.00Không trúng
tuyển
78 5 CV022 14.2.2 TRẦN HƢƠNG GIANG 21/11/1998 22 45 Đạt 43.67 43.67Không trúng
tuyển
79 6 CV031 14.2.2 LÊ THU HIỀN 16/12/1988 Miễn thi 44 Đạt 20.00 20.00Không trúng
tuyển
80 7 CV071 14.2.2 CAM VĂN TIẾN NAM 17/10/1989 14 44 Không đạtKhông trúng
tuyển
VII.2 Chuyên viên Kiểm soát thủ tục hành chính
81 1 CV094 14.2.3 VŨ MINH THÁI 16/12/1993 19 51 Đạt 83.50 83.50 Trúng tuyển
Page 9
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
VII.3 Chuyên viên Kế toán hoặc tương đương
82 1 CV131 14.2.4TRỊNH THỊ NGỌC
VÂN08/10/1977 25 56 Đạt 76.50 76.50 Trúng tuyển
83 2 CV085 14.2.4 VŨ QUỲNH PHƢƠNG 19/10/1992 Miễn thi 43 Đạt 53.50 53.50Không trúng
tuyển
84 3 CV025 14.2.4 ĐẶNG HOÀNG HÀ 19/09/1998 19 50 Đạt 53.00 53.00Không trúng
tuyển
85 4 CV062 14.2.4 VŨ THỊ LUYỆN 24/10/1986 9 35 Không đạtKhông trúng
tuyển
VII.4 Chuyên viên Quản lý sử dụng con dấu
86 1 CV026 14.3.2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/10/1976 25 56 Đạt 75.50 75.50 Trúng tuyển
87 2 CV117 14.3.2 CÁT THU TRANG 06/12/1990 17 41 Đạt 22.00 22.00Không trúng
tuyển
VIII. Vụ Quản lý doanh nghiệp
VIII.1 Chuyên viên Đổi mới doanh nghiệp (sắp xếp, thành lập, giải thể, cổ phần hóa…)
88 1 CV027 12.2.1PHÙNG NGUYỄN
TUẤN HÀ01/08/1983 16 43 Đạt 35.00 35.00
Không trúng
tuyển
89 2 CV017 12.2.1NGUYỄN THỊ THÙY
DƢƠNG30/04/1998 24 36 Đạt 24.33 24.33
Không trúng
tuyển
90 3 CV042 12.2.1 ĐẶNG THU HƢƠNG 20/01/1996 13 43 Không đạtKhông trúng
tuyển
Page 10
Nam Nữ
Điểm phần thi
ngoại ngữ
(tiếng Anh)
Điểm phần thi
kiến thức
chung
Kết quả thi
vòng 1
Điểm thi
môn
nghiệp vụ
chuyên
ngành
Điểm
cộng ƣu
tiên
Tổng điểm
Kết quả thi vòng 1 Kết quả thi vòng 2
Kết quả chấm thi
(Những ô không có điểm là do thí sinh bỏ thi hoặc không đủ điều kiện dự
thi vòng 2 )
Trúng tuyển
hoặc không
trúng tuyển
Ghi chúTT TTSố báo
danh
Mã
VTVLHọ và tên
Ngày tháng năm sinh
VIII.2 Chuyên viên Quản lý đầu tư và tài chính doanh nghiệp
91 1 CV008 12.2.2 NGUYỄN VĂN CHÍNH 17/02/1996 30 56 Đạt 82.33 82.33 Trúng tuyển
92 2 CV121 12.2.2 PHẠM VĂN TRƢỢNG 01/02/1983 16 49 Đạt 75.00 75.00Không trúng
tuyển
IX Vụ Đối tác công - tư: Chuyên viên Quản lý cơ chế, chính sách
93 1 CV012 15.2.1 NGUYỄN ĐÌNH DU 15/11/1985 25 51 Đạt 83.33 83.33 Trúng tuyển
94 2 CV093 15.2.1 TẠ ĐỨC TÀI 27/06/1993 Miễn thi 50 Đạt 46.00 46.00Không trúng
tuyển
TỔNG CỘNG: 17 người trúng tuyển, 77 người không trúng tuyển (bao gồm 02 ngƣời bỏ thi vòng 1, 06 ngƣời bỏ thi vòng 2).
Page 11