18
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC LẦN THỨ 31 NĂM 2018 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 2524/QĐ-UBND ngày 30 tháng 30 năm 2018 của Chủ tịch UBND tỉnh) Điểm Tổng TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC (01) Viết chuyên ngành (02) Trắc nghiệm CN (03) Ngoại ngữ (ĐK) Tin học (ĐK) Tổng cộng (4) =1+(2*2)+3 Điểm ưu tiên (5) Điểm trừ (6) điểm (7) =(4+5)-6 1 001 Ngô Đức Anh 28/9/1991 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công ngh thông tin 38.00 10.00 55.00 61.00 Min thi 113.00 113.00 2 002 Đoàn Quang Lâm 20/8/1986 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công ngh thông tin 26.25 4.00 65.00 26.00 Min thi 99.25 99.25 3 003 Nguyn Quang Trí 30/11/1987 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công ngh thông tin 94.25 20.00 52.50 77.00 Min thi 186.75 20.00 206.75 4 004 Đoàn Thị Hồng Hip 06/01/1994 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V Quản l lnh vc Kinh t tp th, tư nhân 95.00 60.38 72.50 69.00 76.00 288.26 288.26 5 005 Nguyn Thị Huyền 20/3/1994 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V Quản l lnh vc Kinh t tp th, tư nhân 6 006 Lê Thị Quỳnh Như 04/10/1994 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V Quản l lnh vc Kinh t tp th, tư nhân 7 007 Lê Thị Thu Trang 15/12/1994 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V Quản l lnh vc Kinh t tp th, tư nhân 59.75 28.00 55.00 69.00 84.00 170.75 170.75 8 008 Nguyn Thị Thu Huyền 05/10/1992 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V theo dõi lnh vc Xây dng nông thôn mi 9 009 Hồ Vit M 18/6/1992 Nam UBND huyn Hải Lăng C.V theo dõi lnh vc Xây dng nông thôn mi 25.25 11.75 52.50 35.00 66.00 101.25 101.25 10 010 Hoàng Văn Nhân 16/10/1989 Nam UBND huyn Hải Lăng C.V theo dõi lnh vc Xây dng nông thôn mi 94.00 93.88 92.50 61.00 70.00 374.26 20.00 394.26 11 011 Trần Thị Trang 20/9/1996 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V theo dõi lnh vc Xây dng nông thôn mi 12 012 Đào Thị Tuyt 03/02/1995 Nữ UBND huyn Hải Lăng C.V theo dõi lnh vc Xây dng nông thôn mi 30.75 35.45 67.50 36.00 76.00 169.15 169.15 13 013 Lê Thị Thương Hải 28/4/1994 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 19.00 14.13 20.00 23.00 64.00 67.26 67.26 14 014 Nguyn Thành Luân 27/11/1993 Nam UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 15 015 Nguyn Quỳnh Nga 03/7/1991 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 16 016 Trần Thị Minh Nguyt 07/5/1990 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 17 017 Lê Hà Nhi 02/02/1987 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 73.25 22.13 50.00 40.00 54.00 167.51 10.00 177.51 18 018 Nguyn Thị Bích Như 01/7/1995 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 70.88 85.38 70.00 67.00 82.00 311.64 311.64 19 019 Trương Thạnh Phú 10/4/1993 Nam UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 21.13 35.50 18.00 44.00 20 020 Trần Thị Phương 20/02/1993 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 21 021 Trương Thị Thu 10/01/1995 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 22 022 Hoàng Thị Huyền Trang 16/02/1993 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 62.25 53.25 50.00 56.00 60.00 218.75 218.75 23 023 Phan Thị Ngọc Trâm 09/02/1992 Nữ UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 42.00 24 024 Lê Tài Trung 16/9/1993 Nam UBND huynCam Lộ C.V Quản l Lao động – vic làm và dạy nghề 25 025 Nguyn Thị Ái 02/09/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản l tổ chức, biên ch và Hội 33.88 32.63 50.00 57.00 58.00 149.13 20.00 169.13 26 026 Nguyn Đức Anh 02/11/1994 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản l tổ chức, biên ch và Hội 84.63 34.38 72.50 56.00 86.00 225.88 225.88

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM KỲ THI TUYỂN CÔNG …...UBND TỈNH QUẢNG TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc TỔNG HỢP

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập -Tự do - Hạnh phúc

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC LẦN THỨ 31 NĂM 2018(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2524/QĐ-UBND ngày 30 tháng 30 năm 2018 của Chủ tịch UBND tỉnh)

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

1 001 Ngô Đức Anh 28/9/1991 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công nghê thông tin 38.00 10.00 55.00 61.00 Miên thi 113.00 113.00

2 002 Đoàn Quang Lâm 20/8/1986 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công nghê thông tin 26.25 4.00 65.00 26.00 Miên thi 99.25 99.25

3 003 Nguyên Quang Trí 30/11/1987 Nam Văn phòng HĐND tỉnh CV Công nghê thông tin 94.25 20.00 52.50 77.00 Miên thi 186.75 20.00 206.75

4 004 Đoàn Thị Hồng Hiêp 06/01/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Quản ly linh vưc Kinh tê tâp thê, tư nhân 95.00 60.38 72.50 69.00 76.00 288.26 288.26

5 005 Nguyên Thị Huyền 20/3/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Quản ly linh vưc Kinh tê tâp thê, tư nhân

6 006 Lê Thị Quỳnh Như 04/10/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Quản ly linh vưc Kinh tê tâp thê, tư nhân

7 007 Lê Thị Thu Trang 15/12/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Quản ly linh vưc Kinh tê tâp thê, tư nhân 59.75 28.00 55.00 69.00 84.00 170.75 170.75

8 008 Nguyên Thị Thu Huyền 05/10/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V theo dõi linh vưc Xây dưng nông thôn mơi

9 009 Hồ Viêt Mê 18/6/1992 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V theo dõi linh vưc Xây dưng nông thôn mơi 25.25 11.75 52.50 35.00 66.00 101.25 101.25

10 010 Hoàng Văn Nhân 16/10/1989 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V theo dõi linh vưc Xây dưng nông thôn mơi 94.00 93.88 92.50 61.00 70.00 374.26 20.00 394.26

11 011 Trần Thị Trang 20/9/1996 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V theo dõi linh vưc Xây dưng nông thôn mơi

12 012 Đào Thị Tuyêt 03/02/1995 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V theo dõi linh vưc Xây dưng nông thôn mơi 30.75 35.45 67.50 36.00 76.00 169.15 169.15

13 013 Lê Thị Thương Hải 28/4/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 19.00 14.13 20.00 23.00 64.00 67.26 67.26

14 014 Nguyên Thành Luân 27/11/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

15 015 Nguyên Quỳnh Nga 03/7/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

16 016 Trần Thị Minh Nguyêt 07/5/1990 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

17 017 Lê Hà Nhi 02/02/1987 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 73.25 22.13 50.00 40.00 54.00 167.51 10.00 177.51

18 018 Nguyên Thị Bích Như 01/7/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 70.88 85.38 70.00 67.00 82.00 311.64 311.64

19 019 Trương Thạnh Phú 10/4/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 21.13 35.50 18.00 44.00

20 020 Trần Thị Phương 20/02/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

21 021 Trương Thị Thu 10/01/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

22 022 Hoàng Thị Huyền Trang 16/02/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 62.25 53.25 50.00 56.00 60.00 218.75 218.75

23 023 Phan Thị Ngọc Trâm 09/02/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề 42.00

24 024 Lê Tài Trung 16/9/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Lao động – viêc làm và dạy nghề

25 025 Nguyên Thị Ái 02/09/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 33.88 32.63 50.00 57.00 58.00 149.13 20.00 169.13

26 026 Nguyên Đức Anh 02/11/1994 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 84.63 34.38 72.50 56.00 86.00 225.88 225.88

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

27 027 Từ Thị Lan Anh 20/12/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 21.63 39.13 37.50 27.00 60.00 137.38 137.38

28 028 Nguyên Thị Bích 12/8/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 92.75 78.00 55.00 64.50 78.00 303.75 303.75

29 029 Trương Thị Thu Hiền 21/01/1987 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 48.00 0.00 37.50 33.00 58.00 85.50 19.20 66.30

30 030 Hoàng Thị Thùy Linh 28/10/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 58.88 18.33 50.00 34.00 50.00 145.54 145.54

31 031 Hoàng Thị Ngọc Nhung 04/01/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 65.63 54.25 57.50 59.00 78.00 231.63 231.63

32 032 Nguyên Văn Phươc 04/09/1985 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

33 033 Hoàng Thị Phương 20/10/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

34 034 Nguyên Thị Phương 20/3/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

35 035 Nguyên Thị Ngọc Quê 17/01/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 32.88 29.50 47.50 72.00 54.00 139.38 20.00 159.38

36 036 Nguyên Thị Thủy Sương 01/01/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

37 037 Phan Thanh Phương Thảo 17/12/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 33.63 22.25 100.00 89.50 72.00 178.13 178.13

38 038 Võ Đức Thọ 03/02/1991 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 26.63 11.00 50.00 29.00 82.00 98.63 98.63

39 039 Phạm Hoàng Thông 18/10/1982 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 14.50 9.00 27.50 67.00 78.00 60.00 20.00 80.00

40 040 Nguyên Thị Thanh Thu 11/8/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

41 041 Phan Thị Thúy 06/10/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 20.00

42 042 Lê Thị Trang 28/4/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 88.38 47.88 52.50 52.00 68.00 236.63 236.63

43 043 Lê Ngọc Thanh Trúc 06/04/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

44 044 Lê Minh Tuấn 25/12/1988 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 10.75 8.00 40.00 70.00 80.00 66.75 66.75

45 045 Trương Sy Tùng 01/10/1988 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội 66.25 31.00 62.50 31.00 50.00 190.75 190.75

46 046 Nguyên Thị Ngọc Yên 21/10/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly tổ chức, biên chê và Hội

47 047 Phan Thị Thùy Dung 28/5/1993 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 83.00 39.38 62.50 30.00 56.00 224.26 20.00 244.26

48 048 Ngô Quang Dũng 15/10/1994 Nam UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 11.00 68.00

49 049 Trần Đức Nhân 13/9/1992 Nam UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 51.75 20.50 47.50 39.00 68.00 140.25 140.25

50 050 Nguyên Trí Phi 20/10/1994 Nam UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 62.00 29.88 52.50 27.00 76.00 174.26 174.26

51 051 Lê Thị Hải Tăng 20/12/1994 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 26.00 26.25 42.50 30.00 46.00 121.00 20.00 141.00

52 052 Nguyên Thị Thắm 01/8/1989 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 40.00 13.63 37.50 40.00 58.00 104.76 20.00 124.76

53 053 Phạm Phương Thảo Thảo 02/5/1995 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 95.50 45.75 40.00 82.00 86.00 227.00 227.00

54 054 Dương Thị Thanh Thương 30/6/1993 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 48.00

55 055 Hồ Văn Tuấn 12/01/1991 Nam UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 23.00 32.00 20.00

56 056 Hồ Văn Ủy 10/10/1991 Nam UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 48.00 20.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

57 057 Trần Thị Hồng Yên 26/7/1992 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 27.25 0.00 45.00 38.00 58.00 72.25 72.25

58 058 Trần Thị Cúc 19/04/1994 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 93.50 87.50 77.50 74.00 74.00 346.00 346.00

59 059 Trần Thị Anh Đào 10/9/1194 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 25.38 20.75 35.00 67.00 64.00 101.88 101.88

60 060 Nguyên Thị Thùy Dương 09/9/1993 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 53.50 68.63 60.00 45.00 52.00 250.76 250.76

61 061 Lê Thanh Duy 16/02/1994 Nam UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 44.50 52.00 75.00 78.00 74.00 223.50 223.50

62 062 Mai Thị Lê Huyền 16/5/1995 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 46.00

63 063 Nguyên Thị Thu Liên 19/9/1994 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât 88.00 75.50 95.00 41.00 72.00 334.00 334.00

64 064 Nguyên Thị Phương Linh 16/01/1994 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât

65 065 Nguyên Thị Ngọc Sen 08/7/1994 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât

66 066 Phan Thị Trang 08/10/1993 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Phổ biên và theo dõi thi hành pháp luât

67 067 Hoàng Kim Khánh Linh 10/12/1989 Nữ Sở LĐ, thương binh & xã hội C.V Quản lý, khai thác hồ sơ đôi tương ngươi có công 19.50 61.63 30.00 40.00 50.00 172.75 172.75

68 068 Trương Thị Ái Nhân 04/8/1995 Nữ Sở LĐ, thương binh & xã hội C.V Quản lý, khai thác hồ sơ đôi tương ngươi có công 69.50 4.50 45.00 51.00 58.00 123.50 123.50

69 069 Đỗ Thị Phương 15/01/1993 Nữ Sở LĐ, thương binh & xã hội C.V Quản lý, khai thác hồ sơ đôi tương ngươi có công

70 070 Nguyên Thị Thùy Linh 28/8/1993 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Quản ly Dươc, my phâm

71 071 Cao Thị Mai 31/01/1989 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Quản ly Dươc, my phâm 77.63 72.00 70.00 35.00 68.00 291.63 291.63

72 072 Nguyên Thị Mai Phương 22/5/1988 Nữ UBND huyên Gio Linh C.V Quản ly Dươc, my phâm 42.00

73 073 Lê Thị Thu Hiền 19/02/1993 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Quản ly y tê cơ sở và y tê dư phòng 74.00 59.75 72.50 86.00 72.00 266.00 266.00

74 074 Hồ Thị Hồng Nhung 26/3/1991 Nữ UBND huyên Đakrông C.V Quản ly y tê cơ sở và y tê dư phòng 11.88 35.00 17.00 48.00 20.00

75 075 Lê Văn Tuấn 08/9/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly y tê cơ sở và y tê dư phòng

76 076 Nguyên Lê Thuy Hải 13/1/1994 Nữ Sở Văn hóa, thê thao & du lịch C.V Quản ly về du lịch 47.50 10.50 55.00 85.50 84.00 123.50 123.50

77 077 Đinh Thị My Lan Hương 04/9/1990 Nữ Sở Văn hóa, thê thao & du lịch C.V Quản ly về du lịch 13.25 21.00 57.50 Miên thi 72.00 112.75 112.75

78 078 Nguyên My Ngân 03/7/1992 Nữ Sở Văn hóa, thê thao & du lịch C.V Quản ly về du lịch 35.13 53.50 50.00 Miên thi 78.00 192.13 192.13

79 079 Trần Thị My Ngọc 27/5/1989 Nữ Sở Văn hóa, thê thao & du lịch C.V Quản ly về du lịch 53.25 53.38 77.50 69.00 66.00 237.50 237.50

80 080 Phan Thị Kiều Oanh 20/01/1995 Nữ Sở Y tê Văn thư

81 081 Đăng Thị Khanh Vân 21/6/1993 Nữ Sở Y tê Văn thư 13.75 58.00 72.50 69.00 64.00 202.25 23.20 179.05

82 082 Nguyên Thị Hòa 02/01/1979 Nữ Ban Tôn giao, Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ trung cấp kiêm công tác lê tân 43.25 21.88 80.00 50.50 72.00 167.00 8.65 158.35

83 083 Nguyên Thị Lê Sương 20/01/1975 Nữ Ban Tôn giao, Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ trung cấp kiêm công tác lê tân 40.00

84 084 Hoàng Thị Thuân 04/11/1981 Nữ Ban Tôn giao, Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ trung cấp kiêm công tác lê tân 52.00

85 085 Nguyên Thị Loan 22/8/1989 Nữ UBND huyênCam Lộ Văn thư 70.25 44.00 67.50 47.00 60.00 225.75 225.75

86 086 Nguyên Thị Lưu 15/6/1987 Nữ UBND huyênCam Lộ Văn thư 40.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

87 087 Đào Thị Ly 01/01/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ Văn thư 20.00 35.38 57.50 38.50 74.00 148.25 148.25

88 088 Nguyên Thị Thanh Nhàn 4/10/1989 Nữ UBND huyên Hải Lăng Văn thư 62.50 58.75 70.00 50.00 70.00 250.00 250.00

89 089 Nguyên Chính Chất 16/10/1994 Nam Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp

90 090 Trần Thị Đầm 04/3/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 74.50 48.50 55.00 43.00 58.00 226.50 226.50

91 091 Hoàng Thị Thùy Dung 23/05/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 11.75 8.50 40.00 38.00 52.00 68.75 68.75

92 092 Dương Thị My Duyên 24/11/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 74.25 53.50 55.00 77.00 64.00 236.25 236.25

93 093 Đoàn Thị Bích Hảo 25/03/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 98.00 77.50 65.00 71.00 66.00 318.00 318.00

94 094 Lê Phan Kiều Loan 25/10/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp

95 095 Nguyên Thị Nga 10/6/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 42.00

96 096 Lê Thị Yên Nhàn 01/7/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 75.25 66.38 60.00 71.00 66.00 268.01 268.01

97 097 Lê Đình Minh Nhât 03/10/1993 Nam Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 61.50 37.75 45.00 46.00 68.00 182.00 182.00

98 098 Nguyên Thị Sương 05/11/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp

99 099 Nguyên Thị Thu 01/7/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Quản lý hành chính tư pháp 91.25 47.50 90.00 63.00 68.00 276.25 276.25

100 100 Tông Sy Cầm 28/09/1979 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât

101 101 Nguyên Thị My Liên 02/06/1995 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât

102 102 Hồ Ngọc Linh 07/01/1991 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât 46.00

103 103 Bùi Thị Bích Ngọc 01/08/1992 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât Miên thi

104 104 Nguyên Nữ Linh Tâm 15/09/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât 91.00 50.00 67.50 74.00 72.00 258.50 258.50

105 105 Nguyên Thị Thủy 05/01/1995 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât

106 106 Nguyên Hoàng Sơn Trang 25/05/1995 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât 61.13 76.25 52.50 78.00 68.00 266.13 266.13

107 107 Nguyên Thị Trang 01/8/1989 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Phổ biên và theo dõi thi hành phap luât 32.88 31.75 65.00 Miên thi 76.00 161.38 161.38

108 108 Lê Thị Viêt Anh 02/10/1981 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính 14.00

109 109 Nguyên Thị Hiền 10/01/1995 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính

110 110 Nguyên Thị Hiền 18/01/1991 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính

111 111 Nguyên Vân Khanh 09/4/1995 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính 48.50 51.25 50.00 35.00 74.00 201.00 201.00

112 112 Trần Thị Ly 11/3/1986 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính 26.63 15.75 32.50 53.00 52.00 90.63 20.00 10.65 99.98

113 113 Dương Thị Hồng Nhung 10/5/1992 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính

114 114 Nguyên Ngọc Sơn 15/10/1993 Nam UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính 44.00

115 115 Hoàng Thị Thùy 09/8/1994 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính

116 116 Lê Phương Vân 27/10/1994 Nữ UBND huyên Vinh Linh C.V Kiêm soát văn bản và thủ tục hành chính 54.75 23.50 40.00 73.00 72.00 141.75 141.75

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

117 117 Đoàn Thị Tú Anh 12/4/1988 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

118 118 Nguyên Văn Ánh 01/02/1981 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

119 119 Hoàng Ngọc Châu 02/11/1988 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 20.00

120 120 Lê Trung Đức 03/6/1991 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 53.50 0.25 42.50 48.00 62.00 96.50 96.50

121 121 Trần Thị Hải Hà 05/3/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 20.00

122 122 Trần Thị Thu Hiền 08/6/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

123 123 Nguyên Thị Hồng 01/9/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 58.00 0.00 77.50 85.00 76.00 135.50 135.50

124 124 Hoàng Thị Huyền 26/3/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 37.75 57.50 87.00 78.00

125 125 Nguyên Thị Lê 25/2/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 24.13 7.13 72.50 50.00 80.00 110.88 20.00 130.88

126 126 Trần Thị Lê 10/3/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 3.00 19.88 47.50 47.00 60.00 90.25 90.25

127 127 Hoàng Thị Ly 04/4/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

128 128 Nguyên Thị Mai 13/12/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 62.50 30.75 62.50 45.00 64.00 186.50 186.50

129 129 Hồ Thanh Minh 27/10/1992 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

130 130 Hồ Thị Trà My 04/10/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 11.25 52.00

131 131 Nguyên Thị Bích Ngọc 26/02/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

132 132 Nguyên Hữu Phươc 15/6/1991 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

133 133 Nguyên Hoài Phương 11/'02/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

134 134 Hồ Thị Thu Sang 01/01/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

135 135 Hồ Thị Hoàng Thanh 30/4/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

136 136 Nguyên Phúc Thạnh 24/02/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

137 137 Trần Thị Lê Thu 29/9/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 97.25 94.38 100.00 69.00 72.00 386.00 386.00

138 138 Hoàng Thị Hương Thủy 24/7/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 20.00

139 139 Lê Thị Nhât Thủy 17/6/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 83.50 69.63 87.50 75.00 74.00 310.25 310.25

140 140 Nguyên Thị Đoan Trang 23/9/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư 48.00 26.38 65.00 79.00 66.00 165.75 165.75

141 141 Biên Thị Thùy Trang 15/4/1990 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản ly Kê hoạch đầu tư

142 142 Dương Thị Khanh Dịu 10/01/1992 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 14.00 26.88 60.00 71.00 88.00 127.75 127.75

143 143 Thai Thị Hương Ly 17/11/1989 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 80.50 56.75 72.50 70.00 74.00 266.50 20.00 286.50

144 144 Hoàng Lưu Ly 27/04/1993 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 43.25 18.00 92.50 57.00 68.00 171.75 8.65 163.10

145 145 Lê Nguyên Bảo Sơn 20/11/1985 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 20.00

146 146 Nguyên Hoàng Sơn 27/11/1987 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 17.75 4.13 47.50 62.00 0.00 73.50 73.50

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

147 147 Nguyên Văn Xuân 12/2/1974 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Quản ly quy hoạch, đô thị, nông thôn 79.25 3.13 42.50 44.00 56.00 128.00 1.25 126.75

148 148 Lê Thị Viêt Hà 01/01/1994 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

15.00 22.50 40.00 62.00 68.00 100.00 100.00

149 149 Nguyên Thị Phương Hải 18/6/1988 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

150 150 Trần Thị Hiền 20/02/1994 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

95.00 86.25 45.00 59.00 76.00 312.50 312.50

151 151 Nguyên Đình Hiêu 28/02/1985 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

152 152 Nguyên Thị Viêt Hoài 27/10/1992 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

45.50 36.25 27.50 21.00 60.00 145.50 145.50

153 153 Nguyên Thị My Linh 27/02/1984 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

48.00 20.00

154 154 Trần Thị My Nga 12/8/1989 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

46.00

155 155 Nguyên Thị Ngân 20/5/1993 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

156 156 Thai Văn Phi 20/8/1991 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

157 157 Nguyên Thị Mai Sương 19/12/1987 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

38.00

158 158 Nguyên Thị Thai Thanh 23/7/1993 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

44.00

159 159 Hồ Thị Mai Trang 24/7/1993 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

15.50 21.25 32.50 61.00 50.00 90.50 90.50

160 160 Hoàng Thị Kim Yên 16/11/1989 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý VH, gia đình, TDTT, DL, TTTT, LĐ,TB&XH, GD, Y tế, Dân số, KHHGĐ)

14.13 26.38 32.50 50.00 56.00 99.38 99.38

161 161 Trần Thị Phươc Hiền 15/11/1990 Nữ Sở Y tê C.V Quản lý quy hoạch kê hoạch 58.13 74.13 72.50 83.00 88.00 278.88 20.00 298.88

162 162 Nguyên Tăng Cảnh 24/7/1992 Nam Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

163 163 Trần Thị Minh Châu 11/3/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 20.00

164 164 Phạm Thị Công 25/6/1991 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

165 165 Nguyên Thị Kiều Đông 10/12/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 97.25 73.00 52.50 35.00 66.00 295.75 295.75

166 166 Nguyên Thị Dung 19/04/1985 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 48.00 20.00

167 167 Lê Thị Giang 30/11/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

168 168 Đỗ Tiên Giang 05/6/1994 Nam Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 31.25 31.75 57.50 26.00 52.00 152.25 152.25

169 169 Hồ Thị Phươc Hóa 01/8/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

170 170 Trần Nguyên Bích Hoài 02/6/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 18.50 11.50 52.50 51.00 64.00 94.00 94.00

171 171 Hoàng Thị Khanh Linh 08/3/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 0.00

172 172 Nguyên Thị Thùy Linh 26/11/1994 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 35.75 6.75 57.50 87.00 68.00 106.75 20.00 126.75

173 173 Nguyên Thị Quỳnh Ngân 20/06/1992 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 46.00

174 174 Lê Thị Thảo Nguyên 12/3/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 77.75 48.88 82.50 73.00 72.00 258.01 19.55 238.46

175 175 Hoàng Thị Hà Nhi 18/02/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 42.25 21.00 40.00 38.00 60.00 124.25 124.25

176 176 Hồ Nữ Phương Nhi 15/3/1992 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

177 177 Nguyên Thùy Nhung 10/9/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 51.00 66.00 62.50 86.00 66.00 245.50 245.50

178 178 Ngô Thị Quyên 11/8/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

179 179 Hồ Thị Son 02/02/1995 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

180 180 Lê Thị Thu 03/01/1991 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 71.50 45.50 65.00 70.00 74.00 227.50 227.50

181 181 Trần Thị Sơn Tiên 30/10/1991 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 46.50 64.50 72.50 65.00 66.00 248.00 20.00 268.00

182 182 Lê Thùy Trinh 16/8/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 20.75 29.88 42.50 89.00 76.00 123.01 123.01

183 183 Nguyên Thị Thanh Tuyền 17/8/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 87.75 90.10 75.00 70.00 76.00 342.95 342.95

184 184 Lê Vân 08/8/1990 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

185 185 Nguyên Thị Hồng Vân 13/7/1987 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 59.75 66.25 50.00 34.00 52.00 242.25 242.25

186 186 Nguyên Bảo Viên 19/5/1990 Nam Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản

187 187 Nguyên Hồng Vy 09/9/1993 Nữ Sở Tư phap Chuyên viên Kiêm tra, thâm định văn bản 55.00 7.00 45.00 42.00 58.00 114.00 114.00

188 188 Nguyên Đức Anh 17/5/1991 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

189 189 Nguyên Thê Anh 28/7/1990 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 67.25 51.50 57.50 74.00 74.00 227.75 20.00 247.75

190 190 Trần Viêt Anh 06/10/1985 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 11.00 11.00 47.50 57.00 72.00 80.50 80.50

191 191 Trần Thanh Bình 14/5/1991 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 76.00 29.25 60.00 71.00 72.00 194.50 194.50

192 192 Trần Phươc Cần 21/02/1995 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

193 193 Võ Quôc Dũng 18/9/1984 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

194 194 Phạm Trương Giang 26/4/1985 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

195 195 Thai Thúc Hữu 20/5/1984 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

196 196 Trần Ngọc Linh 17/12/1987 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 1.00 54.00

197 197 Trần Thị Lơi 26/4/1993 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 76.50 90.75 82.50 59.00 66.00 340.50 340.50

198 198 Trần Công Minh 29/7/1992 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 25.00 12.25 27.50 53.00 76.00 77.00 77.00

199 199 Lê Bá Nam 29/10/1979 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

200 200 Phan Hải Phú 07/10/1986 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 15.75 3.00 27.50 20.00 54.00 49.25 20.00 69.25

201 201 Hoàng Kim Phương 14/4/1993 Nữ UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 5.25 12.25 30.00 27.00 58.00 59.75 59.75

202 202 Lê Đức Quân 03/8/1990 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

203 203 Phạm Hải Quân 19/02/1989 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

204 204 Nguyên Mâu Xuân Sang 26/02/1993 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 88.50 52.00 57.50 65.50 72.00 250.00 250.00

205 205 Nguyên Mạnh Trinh 15/02/1979 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 26.25 52.00

206 206 Mai Chí Trung 09/6/1987 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 18.00 11.00 30.00 16.00 56.00 70.00 70.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

207 207 Trần Anh Tuấn 20/7/1990 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

208 208 Võ Văn Anh Tuấn 18/6/1993 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

209 209 Ngô Quang Tuấn 26/02/1992 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san) 45.00 28.75 80.00 81.00 88.00 182.50 182.50

210 210 Dương Đức Hùng Viêt 07/12/1992 Nam UBND huyên đảo Cồn Cỏ Chuyên viên (quan lý CN, TMDVGTVT, KHCN và Thủy san)

211 211 Nguyên Tuấn Anh 20/01/1990 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

212 212 Trương Thị Hòa 09/7/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp 28.00

213 213 Lê Ngọc Trúc Linh 14/06/1992 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

214 214 Đoàn Thị Hiêu Nhã 07/02/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

215 215 Phan Thị Bảo Nhi 13/11/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

216 216 Đoàn Thị Như Quỳnh 08/10/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp 4.38 27.50 65.00 66.00

217 217 Nguyên Thị Băng Tâm 13/10/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp 55.63 41.93 42.50 55.00 64.00 181.98 181.98

218 218 Phạm Thị Thanh Thủy 01/01/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

219 219 Đoàn Thị Thùy Trâm 20/11/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp

220 220 Nguyên Thị Câm Vân 01/09/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V theo dõi công tac hành chính tổng hơp 56.50 34.00 65.00 43.00 70.00 189.50 189.50

221 221 Nguyên Tuấn Đức 01/01/1984 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

222 222 Hồ Văn Dũng 03/02/1987 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

223 223 Nguyên Hữu Hâu 3/4/1992 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

224 224 Lê Hoàng 12/6/1982 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 23.13 40.00 78.00 20.00

225 225 Trần Nhât Huy 21/8/1988 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 55.00 57.50 80.00 71.00 66.00 250.00 250.00

226 226 Nguyên Ngọc Linh 22/12/1988 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 55.00 60.25 72.50 83.00 78.00 248.00 20.00 268.00

227 227 Nguyên Bảo Luât 14/5/1991 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

228 228 Nguyên Thê Minh 20/8/1982 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 70.00 20.00

229 229 Bùi Cao Phong Sơn 06/3/1987 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

230 230 Lê Xuân Tân 04/10/1991 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 20.00

231 231 Lê Chí Thành 17/9/1987 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

232 232 Trần Thị Thảo 04/3/1987 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 50.00 36.25 57.50 51.00 68.00 180.00 180.00

233 233 Lê Đình Tiên 02/9/1994 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 2.50 1.00 45.00 24.00 68.00 49.50 49.50

234 234 Phạm Ngọc Thành Tín 27/3/1997 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD)

235 235 Nguyên Quang Tuấn 14/12/1992 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 34.00 51.05 67.50 79.00 76.00 203.60 203.60

236 236 Nguyên Thị Hải Vân 15/5/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 72.13 51.00 65.00 45.00 68.00 239.13 239.13

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

237 237 Dương Quang Vinh 04/7/1993 Nam UBND huyên Hải Lăng C.V Hành chính TH (linh vưc KT, CN, TTCN, TM, DV, XD) 76.00 20.00

238 238 Nguyên Thị Thu Hiền 01/04/1995 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Kinh tê tâp thê và tư nhân

239 239 Nguyên Thị Thanh Hương 04/07/1991 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Kinh tê tâp thê và tư nhân 56.50 62.75 65.00 79.00 74.00 247.00 247.00

240 240 Nguyên Thị Thủy 20/12/1993 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Kinh tê tâp thê và tư nhân 60.50 43.63 65.00 77.00 56.00 212.75 212.75

241 241 Đoàn Thị Diêu Ánh 12/7/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 96.25 63.75 87.50 66.00 62.00 311.25 311.25

242 242 Nguyên Thị Thùy Dương 16/10/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 31.75 15.00 35.00 55.00 68.00 96.75 96.75

243 243 Nguyên Văn Hải 11/10/1992 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 76.25 44.50 67.50 53.00 80.00 232.75 232.75

244 244 Nguyên Thị Hạnh 01/10/1983 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 40.00

245 245 Nguyên Thị Thu Hoài 20/01/1995 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính

246 246 Bùi Thị Hương 01/08/1988 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính

247 247 Bùi Ngọc Kỷ 02/04/1988 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 36.00

248 248 Hồ Thị My Liên 15/08/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính

249 249 Nguyên Thị Lưu 28/04/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính

250 250 Phạm Văn Sơn 10/8/1984 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 10.00

251 251 Nguyên Công Thăng 22/3/1995 Nam UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính

252 252 Lê Thị Thu Thủy 08/08/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 11.50 2.37 35.00 41.00 50.00 51.24 51.24

253 253 Lê Thị Kim Trâm 20/9/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị C.V Cải cách hành chính 43.25 19.50 45.00 31.00 50.00 127.25 127.25

254 254 Lê Đông Giang 08/03/1991 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 43.50 34.00 55.00 19.00 66.00 166.50 20.00 186.50

255 255 Huỳnh Thị Thu Hà 15/03/1994 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

256 256 Nguyên Văn Mạnh 07/05/1993 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

257 257 Nguyên Thị Hoàng Ngân 27/09/1993 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

258 258 Dương Thị Nghia 04/05/1992 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

259 259 Hoàng Thị Nhàn 27/01/1993 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 44.13 33.75 45.00 39.00 52.00 156.63 156.63

260 260 Nguyên Hoàng Phú 10/09/1994 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

261 261 Nguyên Thai Phương 19/10/1993 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 46.00

262 262 Hoàng Công Thịnh 15/12/1993 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 11.50 7.25 52.50 45.00 58.00 78.50 78.50

263 263 Lê Thị Thanh Tình 12/03/1994 Nữ UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

264 264 Hồ Phươc Toàn 22/04/1994 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo

265 265 Hoàng Mạnh Tuấn 07/07/1990 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 46.75 19.50 72.50 70.50 82.00 158.25 158.25

266 266 Nguyên Thanh Tùng 20/01/1988 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 99.75 38.00 97.50 20.00 64.00 273.25 273.25

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

267 267 Nguyên Minh Vương 05/01/1989 Nam UBND huyên Hương Hóa C.V Quản lý Tôn giáo 28.00

268 268 Phan Thanh Giang 17/11/1989 Nam Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư

269 269 Trần Thị Thu Hà 14/3/1992 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 32.25 15.63 52.50 85.00 82.00 116.00 116.00

270 270 Dương Ba Hâu 20/8/1994 Nam Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 30.50 10.13 37.50 50.00 76.00 88.25 88.25

271 271 Nguyên Thị Hồng 15/01/1993 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 22.75 48.38 62.50 67.00 76.00 182.00 182.00

272 272 Nguyên Phú Lộc 06/5/1995 Nam Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 30.13 5.75 32.50 78.00 78.00 74.13 74.13

273 273 Nguyên Thị Nguyêt 10/3/1996 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư

274 274 Đào Uyên Nhi 01/3/1995 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 80.25 28.00 22.50 83.00 70.00 158.75 158.75

275 275 Lê Thị Lê Thủy 23/5/1992 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư

276 276 Nguyên Thị Thanh Xuân 11/3/1982 Nữ Sở Tài chính C.V Quản ly dư an đầu tư 20.00

277 277 Hồ Thị My Châu 01/10/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 11.75 0.00 20.00 25.00 64.00 31.75 31.75

278 278 Nguyên Ngọc Châu 02/11/1988 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

279 279 Lê Thanh Tùng Dương 22/4/1991 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

280 280 Hồ Thị Hoàng Giang 30/4/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

281 281 Nguyên Thị Ngọc Hà 22/5/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 36.50 35.00 38.00 52.00 20.00

282 282 Thai Thị Câm Hạnh 23/11/1987 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

283 283 Nguyên Thị Thảo Hiền 14/9/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

284 284 Phạm Thị Thu Hoài 18/01/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

285 285 Nguyên Thị Thu Hương 15/10/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 68.63 21.50 37.50 56.00 66.00 149.13 149.13

286 286 Nguyên Thị Thương Huyền 01/5/1990 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 30.13 7.25 27.50 30.00 66.00 72.13 72.13

287 287 Lê Thái Nam 04/10/1993 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 0.00 74.00

288 288 Thai Ánh Ngọc 05/5/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

289 289 Nguyên Văn Nguyên 28/5/1989 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 78.25 35.25 47.50 45.00 76.00 196.25 14.10 182.15

290 290 Hoàng Thị Nguyêt 07/01/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

291 291 Nguyên Ngọc Phương 10/9/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

292 292 Vương Thị Thu Sương 07/01/1991 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 76.00 12.25 42.50 75.00 80.00 143.00 143.00

293 293 Nguyên Thị Lê Thu 06/6/1994 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 41.50 22.00 25.00 33.00 62.00 110.50 110.50

294 294 Nguyên Thị Thu Thủy 12/6/1992 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

295 295 Hồ Thị Thanh Toàn 24/01/1990 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

296 296 Nguyên Thị Hương Trang 04/8/1995 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

297 297 Nguyên Đức Tú 25/8/1989 Nam UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 11.50 15.75 42.50 67.00 86.00 85.50 85.50

298 298 Trần Thị vân 20/12/1993 Nữ UBND huyênCam Lộ C.V Quản lý Tài chính ngân sách 7.50 6.50 25.00 63.00 66.00 45.50 45.50

299 299 Cao Viêt Anh 29/4/1991 Nam UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 60.00 33.50 55.00 78.00 66.00 182.00 182.00

300 300 Hồ Thị Duyên 26/02/1995 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 36.88 22.13 72.50 27.00 52.00 153.63 153.63

301 301 Nguyên Thị Ánh Hằng 15/10/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 81.50 40.38 77.50 83.00 80.00 239.75 239.75

302 302 Ngô Thị Minh Hằng 27/02/1986 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 55.00 25.50 52.50 58.00 58.00 158.50 158.50

303 303 Lê Thị Thanh Hằng 04/03/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

304 304 Lê Đức Hiêu 17/11/1993 Nam UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 92.25 15.75 37.50 72.00 74.00 161.25 161.25

305 305 Trần Thị Lan Hương 10/12/1991 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

306 306 Võ Thị Thùy Linh 08/10/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

307 307 Lê Thị Tuyêt Mai 16/02/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 20.00

308 308 Hồ Thị Thanh Minh 19/01/1993 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 52.00 18.50 50.00 66.00 64.00 139.00 139.00

309 309 Ngô Thị Nhàn 06/08/1983 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 19.75 18.75 72.50 22.00 62.00 129.75 20.00 149.75

310 310 Lê Nguyên Sa Nhân 26/04/1988 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 20.00

311 311 Hồ Thị My Nhung 24/08/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

312 312 Phan Thị My Nhung 16/02/1990 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 2.25 14.75 47.50 44.00 44.00 79.25 79.25

313 313 Lê Thị Tuyêt Nhung 18/04/1990 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 41.25 12.63 62.50 79.50 66.00 129.00 20.00 149.00

314 314 Nguyên Thị Hồng Phươc 13/05/1988 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

315 315 Phan Quỳnh Thảo 28/03/1994 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV

316 316 Nguyên Thị Vũ 26/05/1992 Nữ UBND thị xã Quảng Trị Kê toan VP HĐND-UBND kiêm kê toan phòng NV 83.25 25.25 60.00 62.00 50.00 193.75 193.75

317 317 Trần Thị Thu Hà 03/07/1995 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

318 318 Nguyên Thị Hương 01/07/1987 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

319 319 Nguyên Thị Tuyêt Minh 10/12/1992 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên) 66.50 57.75 70.00 71.00 86.00 252.00 252.00

320 320 Lê Thị Trà My 02/02/1987 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

321 321 Trần Phương My 07/09/1987 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên) 16.75 11.50 52.50 48.00 60.00 92.25 92.25

322 322 Trần Thị Nhung 19/07/1990 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

323 323 Võ Phụng 02/12/1994 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

324 324 Phạm Thị Thanh Thảo 13/02/1993 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên) 29.25 19.00 67.50 79.50 76.00 134.75 134.75

325 325 Võ Thị Xuân 28/09/1990 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên)

326 326 Nguyên Thị Yên 01/05/1992 Nữ UBND huyên Hương Hóa Kê toan (theo dõi các đơn vị sư nghiêp huyên) 94.00 52.00 95.00 70.00 74.00 293.00 293.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

333 333 Lê Thị Nga 29/10/1993 Nữ Sở Y tê Chuyên viên Thanh tra 80.00 59.88 77.50 79.00 94.00 277.25 277.25

327 327 Nguyên Thị My Dung 23/9/1986 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

328 328 Võ Thị Lê Hòa 14/12/1992 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 62.13 24.00 67.50 64.00 58.00 177.63 177.63

329 329 Lưu Thị Hải Linh 11/9/1987 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 76.25 59.63 75.00 76.00 80.00 270.50 270.50

330 330 Phạm Khanh Linh 16/8/1991 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 37.63 4.00 65.00 73.00 68.00 110.63 110.63

331 331 Nguyên Thanh Mai 11/3/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

332 332 Nguyên Thị Hồng Minh 12/10/1991 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 61.38 46.75 90.00 58.00 54.00 244.88 12.28 232.60

334 334 Nguyên Thị Như Ngọc 22/5/1992 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 54.63 26.00 72.50 75.00 76.00 179.13 179.13

335 335 Hoàng Thị Thảo Nhi 04/11/1994 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

336 336 Nguyên Thị Quỳnh Như 07/11/1995 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

337 337 Đăng Ngọc Quản 10/6/1980 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

338 338 Võ Thành Tâm 17/9/1989 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 92.00 89.38 72.50 50.00 62.00 343.25 343.25

339 339 Trần Minh Thắng 28/4/1991 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

340 340 Võ Thị Hoài Thương 28/5/1989 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

341 341 Tông Thị Thanh Thủy 02/3/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 52.63 20.50 65.00 69.00 68.00 158.63 158.63

342 342 Võ Như Tiêp 14/10/1991 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra 0.00 0.00 47.50 18.00 54.00 47.50 47.50

343 343 Trần Ngọc Tú 22/11/1991 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Chuyên viên Thanh tra

344 344 Võ Thị My Ánh 20/10/1995 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Tiêp công dân

345 345 Văn Ngọc Quôc Khanh 09/10/1991 Nam UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Tiêp công dân 96.38 65.00 90.00 58.00 68.00 316.38 316.38

346 346 Trần Thị Kiều Oanh 01/6/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Tiêp công dân 81.25 35.50 75.00 67.00 60.00 227.25 227.25

348 348 Lê Thị Lan Chi 12/10/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 26.25 18.25 70.00 68.00 78.00 132.75 132.75

349 349 Nguyên Thị Thùy Dung 14/12/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 60.63 16.38 80.00 59.00 56.00 173.38 173.38

350 350 Nguyên Thị Kiều Hoa 19/6/1993 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 53.13 18.50 60.00 81.00 76.00 150.13 20.00 170.13

351 351 Trương Thị My Lãnh 10/10/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 67.25 34.13 70.00 42.00 56.00 205.50 205.50

352 352 Hồ Thị My Linh 22/5/1982 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 74.00 6.25 60.00 44.00 66.00 146.50 146.50

357 357 Lê Thị Mộng Thắm 03/01/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao

359 359 Lê Thị Lê Thủy 02/12/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao

347 347 Lê Thị Kim Anh 26/4/1993 Nữ UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 93.13 70.50 80.00 Miên thi 78.00 314.13 314.13

353 353 Ngô Vinh Long 31/7/1995 Nam UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao

354 354 Hồ Minh Luyên 08/01/1990 Nam UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 22.88 16.13 62.50 44.00 52.00 117.63 20.00 137.63

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

355 355 Đoàn Thị Hồng Ngọc 06/3/1993 Nữ UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 30.50 9.88 57.50 54.00 68.00 107.75 107.75

356 356 Lê Thị Hồng Ngọc 07/12/1992 Nữ UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 46.25 32.13 75.00 62.00 78.00 185.50 185.50

358 358 Lê Thị Thủy 09/3/1989 Nữ UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao

360 360 Trần Thị Câm Vân 11/10/1989 Nữ UBND huyên Đakrông Chuyên viên Giải quyêt khiêu nại, tô cao 25.25 18.00 55.00 54.00 52.00 116.25 116.25

361 361 Nguyên Khoa Bảo 06/8/1986 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 21.00 2.75 42.50 69.00 58.00 69.00 69.00

362 362 Trần Quôc Cương 27/11/1995 Nam Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 30.50 7.50 52.50 55.00 72.00 98.00 98.00

363 363 Võ Xuân Đào 03/01/1995 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

364 364 Lê Thị Út Dịu 20/8/1989 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 20.00

365 365 Võ Ngọc Hà 30/11/1989 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 9.75 2.38 52.50 30.00 72.00 67.00 67.00

366 366 Nguyên Thị Thu Hằng 01/7/1985 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

367 367 Nguyên Thị Hảo 19/11/1995 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

368 368 Nguyên Thị Thu Hồng 02/9/1995 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 94.75 45.88 97.50 50.00 70.00 284.00 284.00

369 369 Nguyên Thị Thu Huê 15/10/1985 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 68.00 2.88 52.50 Miên thi 74.00 126.25 126.25

370 370 Ngô Thùy Liên 13/5/1990 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 48.75 6.13 60.00 59.00 70.00 121.00 121.00

371 371 Lê Thị My Linh 20/11/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 45.25 2.75 32.50 60.00 70.00 83.25 0.55 82.70

372 372 Lê Thị Thùy Linh 03/11/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

373 373 Hoàng Thị Như Ngọc 20/9/1991 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

374 374 Hồ Thị My Nhung 24/8/1994 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

375 375 Lê Thị Kim Oanh 13/7/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 18.00 5.38 35.00 22.00 50.00 63.75 20.00 83.75

376 376 Nguyên Thị Phương Oanh 05/5/1993 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 14.75 0.75 45.00 36.00 56.00 61.25 61.25

377 377 Nguyên Thị Anh Tài 28/6/1991 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 52.50 17.75 62.50 84.00 78.00 150.50 150.50

378 378 Đào Thị Lê Thanh 25/4/1994 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 9.75 4.63 55.00 54.00 64.00 74.00 74.00

379 379 Lê thị Thu Thảo 20/7/1194 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

380 380 Phan Thúy Thương 30/01/1996 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 2.00 66.00

381 381 Nguyên Thị Thúy 31/01/1995 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên 13.75 2.63 40.00 51.00 66.00 59.00 59.00

382 382 Nguyên Thì Hoài Ươc 30/8/1992 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

383 383 Nguyên Thị Thanh Vân 20/5/1994 Nữ Sở Nông nghiêp & PTNT Kê toan viên

384 384 Lê Thị Diêu 14/9/1991 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên

385 385 Nguyên Thị Hạnh 03/3/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên

386 386 Phan Thị Như Hoan 14/9/1990 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên 40.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

387 387 Đoàn Thị Hoài Nhung 17/7/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên

388 388 Lê Thị Thành 15/5/1991 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên 40.75 24.25 55.00 30.00 52.00 144.25 20.00 164.25

389 389 Lê Thị Hoài Thương 27/12/1995 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên 15.25 1.13 45.00 79.00 72.00 62.50 62.50

390 390 Phan Thị Huyền Trang 24/5/1992 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên

391 391 Hồ Thị Kim Tuyên 29/10/1994 Nữ UBND huyên Hải Lăng Kê toan Văn phòng HĐND&UBND huyên 20.00

392 392 Bùi Hữu Công 04/4/1991 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

393 393 Hoàng Minh Đức 05/9/1983 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

394 394 Nguyên Thị Ngân Hà 29/3/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 26.25 10.38 35.00 35.00 54.00 82.00 20.00 102.00

395 395 Nguyên Thị Thu Hà 17/4/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 97.75 61.10 80.00 72.00 76.00 299.95 299.95

396 396 Nguyên Thị Thanh Hằng 19/4/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

397 397 Nguyên Thị Hồng 20/03/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương Miên thi 20.00

398 398 Nguyên Thị Kim Khuyên 30/01/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

399 399 Nguyên Mai Linh 20/6/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 19.50 17.50 48.00 64.00

400 400 Nguyên Thị Linh 24/4/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

401 401 Trần Thị My Lộc 22/4/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 46.00 21.10 40.00 59.00 72.00 128.20 128.20

402 402 Đoàn Thị My Ly 10/02/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

403 403 Trương Phú 03/6/1991 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

404 404 Trần Nữ Như Quyên 26/12/1989 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

405 405 Ngô Văn Tài 31/01/1986 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

406 406 Ngô Thị Minh Tâm 03/11/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 30.50 11.70 30.00 72.00 66.00 83.90 83.90

407 407 Hoàng Lê Thanh Thảo 26/10/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 35.00 6.20 20.00 33.00 58.00 67.40 67.40

408 408 Đỗ Thị Thu Thảo 16/10/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 11.00 8.10 27.50 50.00 62.00 54.70 54.70

409 409 Trần Thị Thiên 21/11/1996 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

410 410 Nguyên Chí Trai 12/02/1986 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 11.50 15.00 25.00 30.00 50.00 66.50 66.50

411 411 Nguyên Ái Huyền Trang 30/3/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 62.25 52.00 57.50 74.00 90.00 223.75 223.75

412 412 Phạm Thị Thanh Trang 12/10/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

413 413 Trần Vinh Tú 02/12/1989 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

414 414 Đoàn Thị Tuyên 23/02/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 53.50 0.00 27.50 44.00 72.00 81.00 10.70 70.30

415 415 Trần Thị Thúy Vi 14/10/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 49.25 4.13 32.50 75.00 76.00 90.01 90.01

416 416 Nguyên Văn Dần 23/4/1986 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 14.00 9.75 45.00 36.00 54.00 78.50 78.50

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

417 417 Võ Xuân Đào 03/01/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 65.75 58.90 70.00 68.00 54.00 253.55 253.55

418 418 Thai Thị Thanh Hiền 11/8/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

419 419 Nguyên Thị Huyên 18/9/1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

420 420 Trần Ngọc Bảo Khanh 11/02/1996 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 77.50 23.13 50.00 78.00 66.00 173.75 173.75

421 421 Trần Hưng Khanh 13/9/1996 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 85.75 33.25 37.50 Miên thi 72.00 189.75 189.75

422 422 Đinh Xuân Linh 27/9/1987 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

423 423 Phan Thị Thu Nguyên 06/6/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 58.00 20.25 67.50 79.00 70.00 166.00 20.00 186.00

424 424 Nguyên Thị Thanh Nhàn 21/3/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 79.00 55.25 45.00 70.00 Miên thi 234.50 234.50

425 425 Nguyên Hồ Quỳnh Như 06/5/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

426 426 Nguyên Viêt Phụng 14/8/1993 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

427 427 Hồ Minh Phươc 15/3/1986 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương Miên thi 0.00 20.00

428 428 Trần Hồng Quân 26/4/1988 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 6.00 64.00 2.40

429 429 Lê Thị Quy 20/9/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 35.90 4.25 37.50 84.00 74.00 81.90 81.90

430 430 Hoàng Thị Quỳnh 20/12/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 78.50 41.38 45.00 67.00 60.00 206.25 206.25

431 431 Nguyên Thị Tâm 03/01/1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

432 432 Hoàng Minh Thành 25/6/1990 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 38.50 3.88 30.00 44.00 78.00 76.25 76.25

433 433 Nguyên Thị Phương Thảo 19/01/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

434 434 Nguyên Thị Ngọc Thúy 16/7/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 66.90 31.38 37.50 75.00 74.00 167.15 167.15

435 435 Nguyên Ba Triều 04/5/1989 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

436 436 Phạm Văn Tuấn 01/9/1988 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

437 437 Nguyên Quang Vinh 10/8/1992 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

438 438 Nguyên Thị Xứng 28/11/1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 53.10 43.00 40.00 56.00 68.00 179.10 179.10

439 439 Nguyên Thị Yên 05/4/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 7.75 6.00 45.00 37.00 68.00 64.75 64.75

440 440 Nguyên Mai Thùy Anh 25/6/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 10.75 2.50 32.50 56.00 48.25 48.25

441 441 Nguyên Thị Ngọc Ánh 13/3/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

442 442 Trần Thị Linh Chi 18/02/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

443 443 Nguyên Thị My Duyên 22/02/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 45.00 46.00 47.50 83.50 90.00 184.50 184.50

444 444 Nguyên Thị Ngọc Giao 03/3/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

445 445 Lê Thị Thúy Hằng 26/3/1987 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

446 446 Nguyên Thị Hoài 15/8/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 48.00

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

447 447 Vũ Tăng Hiêu Linh 14/01/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.50 7.75 35.00 63.00 58.00 71.00 71.00

448 448 Trần Ngọc Khanh Linh 01/7/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 33.00 9.50 45.00 72.50 80.00 97.00 97.00

449 449 Hoàng Thị Bích Loan 21/8/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 33.25 7.00 40.00 84.00 76.00 87.25 87.25

450 450 Nguyên Thị Hà Ly 25/10/1996 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 22.25 0.38 40.00 85.50 70.00 63.00 63.00

451 451 Hà Thị Trúc Mai 12/9/1987 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương Miên thi 0.00

452 452 Lê Trung Nghia 03/01/1990 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

453 453 Hoàng Trương Thùy Nhung 22/9/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 30.13 33.75 50.00 81.00 90.00 147.63 147.63

454 454 Phạm Thu Phương 30/3/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 81.00 71.50 70.00 53.50 72.00 294.00 294.00

455 455 Phạm Thị Kim Sương 01/6/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

456 456 Nguyên Vũ Thanh 28/01/1991 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

457 457 Phan Thị Bích Thuân 22/01/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

458 458 Trương Thị Hoài Thương 04/8/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

459 459 Lê Thị Hà Tiên 14/11/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

460 460 Hồ Thị Huyền Trang 21/9/1988 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

461 461 Lê Thị Huyền Trang 26/11/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

462 462 Lê Thị Thu Trang 21/02/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

463 463 Lê Thị Thùy Trang 15/9/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 44.00

464 464 Đăng Hoài An 11/5/1987 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

465 465 Phạm Viêt Cương 24/4/1988 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 54.00 28.90 45.00 51.00 64.00 156.80 10.00 166.80

466 466 Nguyên Thị Thúy Hà 07/02/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 54.50 17.90 30.00 61.00 68.00 120.30 120.30

467 467 Trần Lê Hằng 14/3/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

468 468 Nguyên Văn Hân 20/3/1993 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

469 469 Bùi Thị Huê 30/7/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

470 470 Hà Thị My Hương 22/6/1989 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

471 471 Phạm Thị Ngọc Lơi 01/9/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 77.25 60.20 37.50 65.00 68.00 235.15 235.15

472 472 Trần Thị Diêm My 27/3/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

473 473 Nguyên Thị Câm Nhung 29/10/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 59.90 32.00 40.00 77.00 56.00 163.90 163.90

474 474 Nguyên Thị Hồng Nhung 30/01/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 57.63 47.50 92.00 80.00

475 475 Nguyên Phương Nhung 27/8/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

476 476 Nguyên Thị Niềm 10/6/1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 69.50 27.60 55.00 75.00 82.00 179.70 179.70

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

477 477 Lê Thị Oanh 12/3/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

478 478 Nguyên Thị Thúy Phương 25/4/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 74.38 51.50 55.00 63.00 76.00 232.38 232.38

479 479 Lê Chí Thanh 12/02/1991 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 0.00 80.00

480 480 Phạm Thị Viêt Thanh 17/4//1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

481 481 Võ Quôc Toàn 15/4/1991 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

482 482 Trần Thị Thùy Trang 24/02/1990 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 30.88 5.00 27.50 65.00 64.00 68.38 68.38

483 483 Cáp Lê Hoài Trinh 13/10/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

484 484 Nguyên Thị Ngọc Trinh 28/7/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 28.00 4.00 47.50 85.00 76.00 83.50 83.50

485 485 Nguyên Hoàng Viêt 14/10/1994 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

486 486 Nguyên Thị Thu Vy 03/5/1996 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 58.50 10.50 77.50 77.00 72.00 157.00 157.00

487 487 Vũ Thị Hải Yên 12/4/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

488 488 Tông Thị Thùy Dung 14/5/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

489 489 Hoàng Đức Phương Giang 27/11/1993 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 18.00 0.00 27.50 64.00 66.00 45.50 45.50

490 490 Nguyên Thị Thu Hà 09/7/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 7.50 0.88 32.50 35.00 56.00 41.75 41.75

491 491 Tạ Thị My Hạnh 05/8/1984 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

492 492 Nguyên Thị Hương 09/4/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

493 493 Bùi Duy Khánh 01/01/1987 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

494 494 Cao Thị Lan 03/8/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 65.50 6.00 35.00 50.00 68.00 112.50 112.50

495 495 Lê Thị Lan 27/9/1993 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

496 496 Nguyên Thị Hồng Lê 12/10/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

497 497 Lê Thị Thúy Linh 21/10/1989 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 69.13 98.75 75.00 76.00 74.00 341.63 341.63

498 498 Trần Thị Hoài My 11/11/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương Miên thi 0.00

499 499 Nguyên Đức Ngọc 08/10/1987 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

500 500 Nguyên Thị Nhàn 06/8/1988 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

501 501 Trần Thị Phương Phi 07/11/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

502 502 Nguyên Thị Thu Phương 09/12/1978 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 52.23 3.75 32.50 39.00 Miên thi 92.23 20.00 17.10 95.13

503 503 Trần Thị Thục Quyên 19/9/1991 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 98.75 99.00 100.00 95.00 88.00 396.75 396.75

504 504 Trần Hương Quỳnh 26/10/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 24.50 29.00 42.50 68.00 68.00 125.00 125.00

505 505 Lê Hoàng Sơn 25/10/1990 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 20.00

506 506 Đào Ba Hoàng Tâm 15/02/1992 Nam Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

Điểm TổngTT Số

báo danh

Họ và tên Ngày sinh Giới tính

Đơn vị dự thi Vị trí dự tuyển Môn KTC(01)

Viết chuyên ngành

(02)

Trắc nghiệm

CN(03)

Ngoại ngữ

(ĐK)

Tin học(ĐK)

Tổng cộng (4)

=1+(2*2)+3

Điểm ưu tiên

(5)

Điểm trừ (6)

điểm (7)

=(4+5)-6

507 507 Lê Trần Nguyên Thảo 01/12/1989 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 87.50 30.00 76.00

508 508 Nguyên Thị Phương Thảo 28/12/1986 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

509 509 Thái Hà Thu 30/01/1994 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

510 510 Lê Thị Huyền Trang 13/11/1992 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

511 511 Lê Thị Cat Tương 04/01/1986 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương Miên thi 0.00

512 512 Nguyên Thị Vân 02/11/1981 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 53.50 4.63 32.50 28.00 50.00 95.25 0.40 94.85

513 513 Lê Thị Ngọc Viên 15/02/1995 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

514 514 Lê Thị Minh Yên 02/6/1984 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương

515 515 Hoàng Thị Yên 21/4/1982 Nữ Sở Công thương Kiêm soát viên thị trương 28.00 5.25 27.50 23.00 Miên thi 66.00 66.00

Danh sách này có 515 thí sinh