336
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH BẢO HIỂM XÃ HỘI NĂM 2013 CỤM THI: THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Kèm theo Quyết định số 05/QĐ-BHXH ngày 03/01/2014 của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam) ĐIỂM CÁC MÔN THI Họ, tên đệm Tên cụm thi Phần số Chức danh Đơn vị (phòng/BHXH huyện) BHXH tỉnh/ thành phố A B C 1 2 3 4 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 DÃY NHÀ D: TỪ PHÒNG THI SỐ 01 ĐẾN PHÒNG THI SỐ 12 (TỪ SỐ BÁO DANH 0001 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0768) PHÒNG THI SỐ 01 (TỪ SỐ BÁO DANH 0001 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0150) 1 Trần Mỹ Á 26/4/1989 Nữ BH2 0001 Tiếp nhận và quản lý hồ sơ BHXH TP Cà Mau Cà Mau 27.5 15 45 46.5 56 115 Không đạt 2 Bùi Thị Ái 19/12/1984 Nữ BH2 0002 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 77.5 77 75 40 68 307 Không đạt 3 Đỗ Kiêm Ái 22/09/1988 Nữ BH2 0003 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 29.9 30 60 21.5 56 149.8 Không đạt 4 Huỳnh Khả Ái 03/10/1990 Nam BH2 0004 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 38.9 33 55 43.5 60 165.8 Không đạt 5 Lê Thị Ái 1990 Nữ BH2 0005 Tiếp nhận và trả kết quả Phòng TN - QLHS Bạc Liêu 33 29 70 30 x 165 Không đạt 6 Nguyễn Mỹ Ái 22/7/1986 Nữ BH2 0006 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 0 Không đạt 7 Nguyễn Thị Thúy Ái 08/6/1990 Nữ BH2 0007 Tiếp nhận và trả kết quả Phòng TN - QLHS Long An 58.9 33 85 57 60 235.8 Không đạt 8 Nguyễn Thị Thúy Ái 02/11/1989 Nữ BH2 0008 Cấp sổ, thẻ BHXH Cầu Kè Trà Vinh 44.5 57 85 40 72 231 Không đạt 9 Nguyễn Thụy Nhân Ái 02/01/1989 Nữ BH2 0009 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 56 60 80 64.5 68 252 ĐẠT 10 Phạm Thị Thúy Ái 20/01/1988 Nữ BH2 0010 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 29.5 13 80 53 64 152 Không đạt 11 Phan Thúy Ái 30/10/1990 Nữ BH2 0011 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt 12 Nguyễn Thị Ái 15/10/1984 Nữ BH2 0012 Công nghệ thông tin Phòng CNTT An Giang 40.5 45 80 37 x 206 Không đạt 13 Bùi Thúy An 18/12/1988 Nữ BH2 0013 Giám định BHYT Phòng GĐ BHYT Bạc Liêu 31.5 11 85 41 56 159 Không đạt 14 Đặng Hoàng Vân An 24/04/1990 Nữ BH2 0014 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 40 15 85 68.5 52 180 Không đạt Số TT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Giới tính Số báo danh (SBD) Vị trí việc làm dự tuyển Tin học Miễn thi Ngoại ngữ Miễn thi Tin học TỔNG ĐIỂM KẾT QUẢ THI TUYỂN GHI CHÚ Viết NVN Kiến thức chung Trắc nghiệm Ngành Ngoại ngữ Page 1

THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH BẢO …bhxhtphcm.gov.vn/Resource/vanban/cumtphcm.pdf · bẢo hiỂm xà hỘi viỆt nam thÔng bÁo kẾt quẢ thi tuyỂn

  • Upload
    others

  • View
    14

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH BẢO HIỂM XÃ HỘI NĂM 2013

CỤM THI: THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

(Kèm theo Quyết định số 05/QĐ-BHXH ngày 03/01/2014 của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam)

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

A B C 1 2 3 4 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

DÃY NHÀ D: TỪ PHÒNG THI SỐ 01 ĐẾN PHÒNG THI SỐ 12 (TỪ SỐ BÁO DANH 0001 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0768)

PHÒNG THI SỐ 01 (TỪ SỐ BÁO DANH 0001 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0150)

1 Trần Mỹ Á 26/4/1989 Nữ BH2 0001Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 27.5 15 45 46.5 56 115 Không đạt

2 Bùi Thị Ái 19/12/1984 Nữ BH2 0002 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 77.5 77 75 40 68 307 Không đạt

3 Đỗ Kiêm Ái 22/09/1988 Nữ BH2 0003 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 29.9 30 60 21.5 56 149.8 Không đạt

4 Huỳnh Khả Ái 03/10/1990 Nam BH2 0004 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 38.9 33 55 43.5 60 165.8 Không đạt

5 Lê Thị Ái 1990 Nữ BH2 0005Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 33 29 70 30 x 165 Không đạt

6 Nguyễn Mỹ Ái 22/7/1986 Nữ BH2 0006 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Thúy Ái 08/6/1990 Nữ BH2 0007Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 58.9 33 85 57 60 235.8 Không đạt

8 Nguyễn Thị Thúy Ái 02/11/1989 Nữ BH2 0008 Cấp sổ, thẻ BHXH Cầu Kè Trà Vinh 44.5 57 85 40 72 231 Không đạt

9Nguyễn Thụy

NhânÁi 02/01/1989 Nữ BH2 0009 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 56 60 80 64.5 68 252 ĐẠT

10 Phạm Thị Thúy Ái 20/01/1988 Nữ BH2 0010 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 29.5 13 80 53 64 152 Không đạt

11 Phan Thúy Ái 30/10/1990 Nữ BH2 0011 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

12 Nguyễn Thị Ái 15/10/1984 Nữ BH2 0012Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 40.5 45 80 37 x 206 Không đạt

13 Bùi Thúy An 18/12/1988 Nữ BH2 0013Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 31.5 11 85 41 56 159 Không đạt

14 Đặng Hoàng Vân An 24/04/1990 Nữ BH2 0014 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 40 15 85 68.5 52 180 Không đạt

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

Page 1

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

15 Đặng Xuân An 20/3/1990 Nữ BH2 0015 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 27.5 22 90 47 88 167 Không đạt

16 Đào Thị Thanh An 17/03/1988 Nữ BH2 0016 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 51.5 32 80 78 76 215 Không đạt

17 Đỗ Thị Cẩm An 08/1/1985 Nữ BH2 0017 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

18 Đoàn Thị Thuý An 24/10/1989 Nữ BH2 0018Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

19 Hoàng Thị Kiều An 05/4/1983 Nữ BH2 0019 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 43.5 17 80 42 64 184 Không đạt

20 Hoàng Thị Thùy An 12/02/1988 Nữ BH2 0020 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 49 21 75 66 80 194 Không đạt

21 Hoàng Thúy An 22/9/1989 Nữ BH2 0021Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 48 23 90 83 64 209 Không đạt

22 Huỳnh Minh An 30/05/1990 Nữ BH2 0022 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 30 12 80 65.5 64 152 Không đạt

23 Lâm Vân An 02/5/1986 Nữ BH2 0023 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 63 44 90 47.5 76 260 Không đạt

24 Lê Bảo An 30/12/1987 Nam BH2 0024 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 60 37 85 54 48 242 Không đạt

25 Lê Dâng An 10/6/1990 Nam BH2 0025Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 54.5 10 55 30.5 x 174 Không đạt

26 Lê Thị An 02/10/1987 Nữ BH2 0026 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 65.5 32 100 35.5 84 263 Không đạt

27 Lê Thị Hoài An 07/3/1990 Nữ BH2 0027 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 29 43 95 38.5 52 196 Không đạt

28 Lê Thúy An 19/9/1989 Nữ BH2 0028 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 74.5 53 85 56 68 287 ĐẠT

29 Nguyễn Duy An 23/8/1988 Nữ BH2 0029 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 54 14 80 63 40 202 Không đạt

30 Nguyễn Khánh An 18/8/1987 Nữ BH2 0030Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 54.5 9 70 24 56 188 Không đạt

31 Nguyễn Thanh An 02/05/1987 Nam BH2 0031 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 57 41 90 52.5 76 245 Không đạt

32 Nguyễn Thành An 13/3/1990 Nam BH2 0032 Quản lý thu Phòng Thu Long An 54.5 40 80 65 64 229 Không đạt

33 Nguyễn Thị An 24/10/1990 Nữ BH2 0033 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 72 64 95 72 72 303 ĐẠT

Page 2

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

34 Nguyễn Thị Bích An 10/08/1988 Nữ BH2 0034 Kế toán BHXH TX Thuận An Bình Dương 64.5 46 95 56.5 72 270 Không đạt

35 Nguyễn Thị Hoài An 28/8/1989 Nữ BH2 0035 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 62.5 39 85 69 68 249 Không đạt

36 Nguyễn Thị Thanh An 08/11/1988 Nữ BH2 0036 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 67 28 90 61.5 84 252 Không đạt

37 Nguyễn Thị Thu An 16/04/1990 Nữ BH2 0037 Thu BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 43.5 33 70 69 80 190 Không đạt

38 Nguyễn Thị Thúy An 06/07/1989 Nữ BH2 0038Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 79 77 95 59 92 330 ĐẠT

39 Nguyễn Thị Thùy An 29/1/1990 Nữ BH2 0039 Thu BHXH Cần Đước Long An 75 32 85 55.5 88 267 Không đạt

40 Nguyễn Thị Thùy An 21/5/1986 Nữ BH2 0040 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 64.5 58 85 79.5 80 272 ĐẠT

41 Nguyễn Thị Thúy An 20/10/1990 Nữ BH2 0041Giám định

BHYTBHXH Mang Thít Vĩnh Long 23.5 20 60 44 44 127 Không đạt

42 Nguyễn Thiên An 20/12/1990 Nữ BH2 0042Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 0 Không đạt

43 Nguyễn Trường An 16/04/1987 Nam BH2 0043Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 0 Không đạt

44 Nguyễn Xuân An 23/02/1989 Nam BH2 0044 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 34 21 70 55.5 76 159 Không đạt

45 Phạm Thị Thủy An 01/10/1983 Nữ BH2 0045 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 24 25 65 58 60 138 Không đạt

46 Phạm Thị Thuý An 16/02/1990 Nữ BH2 0046 Kế toán BHXH Long Phú Sóc Trăng 0 Không đạt

47 Phan Thị Thuỳ An 20/01/1982 Nữ BH2 0047 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 72 64 90 62.5 x 298 ĐẠT

48 Sử Thành An 10/9/1984 Nam BH2 0048Công nghệ

thông tinBHXH Thuận Nam Ninh Thuận 25.5 52 55 41.5 x 158 Không đạt

49 Trần Mộng An 13/06/1988 Nữ BH2 0049Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 20.5 25 75 54 60 141 Không đạt

50 Trần Thị Mỹ An 25/4/1990 Nữ BH2 0050 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

51 Trần Thị Thúy An 6/11/1988 Nữ BH2 0051 Quản lý thu Phòng Thu Long An 77 38 80 45 60 272 Không đạt

52 Trần Thị Thùy An 26/10/1990 Nữ BH2 0052Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

Page 3

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

53 Trịnh Thùy An 29/9/1989 Nữ BH2 0053Chuyên quản

cấp xãBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 54 33 80 37.5 68 221 Không đạt

54 Võ Thị Thúy An 18/8/1988 Nữ BH2 0054 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 61 50 90 65.5 64 262 ĐẠT

55 Vương Lê Hòa An 21/11/1986 Nữ BH2 0055Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

56 Đặng Hoài Ân 02/3/1981 Nam BH2 0056 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

57 Đỗ Sơn Ân 09/3/1987 Nam BH2 0057 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 48.5 37 80 37.5 64 214 Không đạt

58 Huỳnh Hoàng Ân 20/10/1987 Nam BH2 0058Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 39.5 32 70 27.5 x 181 Không đạt

59 Lê Bảo Ân 01/02/1984 Nam BH2 0059Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Gò Dầu Tây Ninh 20.5 10 60 72 80 111 Không đạt

60 Nguyễn Đạt Ân 18/11/1980 Nam BH2 0060 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 23.5 21 80 x 56 148 Không đạt

61 Nguyễn Hoàng Ân 25/05/1989 Nam BH2 0061 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tây Ninh 19.5 25 75 45 64 139 Không đạt

62 Nguyễn Thụy Sơn Ân 19/1/1988 Nữ BH2 0062 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 0 Không đạt

63 Phạm Thị Hoàng Ân 10/07/1988 Nữ BH2 0063 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 52 30 90 55.5 76 224 Không đạt

64 Phạm Thị Hồng Ân 03/06/1989 Nữ BH2 0064 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 53 61 80 63.5 76 247 Không đạt

65 Trần Duy Ân 06/11/1990 Nam BH2 0065Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

66 Huỳnh Ngọc Ẩn 09/05/1986 Nam BH2 0066 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

67 Bùi Hải Anh 24/1/1978 Nữ BH2 0067Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 61 57 90 68.5 88 269 ĐẠT

68 Bùi Quốc Anh 31/7/1988 Nam BH2 0068 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 79.5 57 100 76 80 316 ĐẠT

69 Bùi Thị Vân Anh 18/08/1986 Nữ BH2 0069 Quản lý thu Phòng Thu Nghệ An 28.5 46 90 60.5 76 193 Không đạt

70 Cao Thị Hồng Anh 11/06/1990 Nữ BH2 0070 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 24 16 60 70 72 124 Không đạt

71 Cao Thị Huyền Anh 18/06/1987 Nữ BH2 0071 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 6.5 10 70 22.5 52 93 Không đạt

Page 4

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

72 Đàm Nguyễn Lan Anh 17/7/1985 Nữ BH2 0072 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

73 Đặng Nguyễn Tuấn Anh 19/04/1990 Nam BH2 0073 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

74 Đặng Trần Tuấn Anh 17/12/1986 Nam BH2 0074Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 77 42 100 67 x 296 Không đạt

75 Đào Thị Quỳnh Anh 02/9/1972 Nữ BH2 0075 Thu BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 48 39 80 56.5 60 215 Không đạt

76 Đinh Lâm Phú Anh 03/7/1991 Nam BH2 0076 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

77 Đỗ Ngọc Anh 02/10/1990 Nam BH2 0077 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 50.5 14 100 72 72 215 Không đạt

78 Đoàn Thị Vân Anh 01/6/1988 Nữ BH2 0078 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 47 16 80 69 x 190 Không đạt

79Đồng Nguyễn

QuỳnhAnh 12/11/1989 Nữ BH2 0079

Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan

Rang Tháp

Chàm

Ninh Thuận 68.5 52 80 52 64 269 ĐẠT

80 Dương Quỳnh Anh 12/2/1985 Nữ BH2 0080 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 78.5 56 85 63 56 298 ĐẠT

81 Hà Thị Phương Anh 09/2/1989 Nữ BH2 0081 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 0 Không đạt

82 Hồ Nhựt Anh 15/4/1988 Nữ BH2 0082 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 52 36 95 56 x 235 Không đạt

83 Hồ Thị Phương Anh 16/5/1970 Nữ BH2 0083 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 17 16 80 60.5 76 130 Không đạt

84 Hồ Trần Kiều Anh 10/8/1989 Nữ BH2 0084 Thu BHXH Đức Hòa Long An 62 40 85 63.5 64 249 Không đạt

85 Hoàng Thị Hoài Anh 10/12/1989 Nữ BH2 0085 Kế toán BHXH TP Đông Hà Quảng Trị 8 44 75 51.5 40 135 Không đạt

86 Hoàng Thị Lan Anh 13/04/1990 Nữ BH2 0086 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 73.5 44 95 63 88 286 Không đạt

87 Hoàng Thị Lan Anh 16/8/1975 Nữ BH2 0087 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 80.5 48 95 50 72 304 Không đạt

88 Hứa Hồng Anh 19/10/1983 Nữ BH2 0088 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

89 Huỳnh Hồ Hoàng Anh 05/12/1990 Nữ BH2 0089 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 59.5 25 90 57.5 80 234 Không đạt

90 Huỳnh Thị Mộng Anh 04/08/1989 Nữ BH2 0090 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 47.5 27 85 41.5 76 207 Không đạt

Page 5

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

91 Huỳnh Thị Tú Anh 04/2/1986 Nữ BH2 0091 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 34.5 37 70 53.5 48 176 Không đạt

92 Huỳnh Trần Quốc Anh 20/9/1990 Nam BH2 0092 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

93 Huỳnh Tuấn Anh 15/5/1986 Nam BH2 0093 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 51 45 70 60 x 217 Không đạt

94 Huỳnh Tuyết Anh 16/10/1990 Nữ BH2 0094 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 44.5 28 75 35.5 68 192 Không đạt

95 La Thị Hồng Oanh 30/03/1983 Nữ BH2 0095 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 29.5 27 65 29 64 151 Không đạt

96 Lê Đăng Anh 14/10/1988 Nam BH2 0096Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tuy Đức Đắk Nông 44.5 35 80 47.5 80 204 Không đạt

97 Lê Ngọc Tú Anh 19/09/1988 Nữ BH2 0097 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 22 8 55 30 64 107 Không đạt

98 Lê Nguyễn Hoàng Anh 29/06/1990 Nữ BH2 0098 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 28.5 32 50 60.5 48 139 Không đạt

99 Lê Thị Tuyết Anh 22/12/1986 Nữ BH2 0099 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 62 40 85 88 x 249 Không đạt

100 Lê Thị Vân Anh 02/9/1989 Nữ BH2 0100 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 44.5 25 60 50.5 64 174 Không đạt

101 Lê Trác Tuấn Anh 08/02/1985 Nam BH2 0101 Tổng hợp thu Phòng Thu Bình Phước 37 50 90 68.5 x 214 Không đạt

102 Lê Vân Anh 23/1/1990 Nữ BH2 0102 Kế toán BHXH Đức Hòa Long An 0 Không đạt

103 Lương Hoàng Oanh 17/2/1988 Nữ BH2 0103 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 28.5 31 70 68.5 84 158 Không đạt

104 Lương Thị Như Anh 19/10/1987 Nữ BH2 0104 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 58 34 65 64 72 215 Không đạt

105 Lương Thị Vân Anh 11/11/1987 Nữ BH2 0105 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 45.5 52 85 50 64 228 Không đạt

106 Lương Tuấn Anh 1987 Nam BH2 0106Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

107 Lưu Thuỵ Phương Anh 21/9/1989 Nữ BH2 0107 Thu BHXH Trần Đề Sóc Trăng 47.5 44 65 41.5 84 204 Không đạt

108 Lý Thị Tuyết Anh 19/09/1987 Nữ BH2 0108 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 24.5 35 70 79.5 80 154 Không đạt

109 Lý Thị Vân Anh 23/6/1983 Nữ BH2 0109Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 71.5 15 85 26 68 243 Không đạt

Page 6

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

110 Nghiêm Thị Lan Anh 10/10/1985 Nữ BH2 0110 Kế toán BHXH Phú Quốc Kiên Giang 30 34 100 58 76 194 Không đạt

111 Ngô Thị Vân Anh 03/2/1990 Nữ BH2 0111 Thu BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 40 50 80 58.5 80 210 Không đạt

112 Ngô Thỵ Vân Anh 04/08/1989 Nử BH2 0112 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 25 37 75 39 x 162 Không đạt

113 Nguyễn Bảo Anh 21/7/1985 Nam BH2 0113Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 27.5 52 75 44.5 72 182 Không đạt

114 Nguyễn Bùi Vân Anh 15/10/1987 Nữ BH2 0114 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 46 68 85 62.5 76 245 Không đạt

115 Nguyễn Châu Anh 19/2/1988 Nữ BH2 0115 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 0 Không đạt

116Nguyễn Đăng

PhươngAnh 20/4/1989 Nữ BH2 0116

Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 72 60 95 58 84 299 ĐẠT

117 Nguyễn Diệp Thế Anh 22/8/1984 Nam BH2 0117 Thu BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 35.5 12 90 57.5 80 173 Không đạt

118 Nguyễn Duy Anh 23/06/1987 Nam BH2 0118 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 66 30 95 66.5 84 257 Không đạt

119 Nguyễn Kim Anh 6/2/1985 Nữ BH2 0119 Quản lý thu Phòng Thu Long An 4 27 75 62 76 110 Không đạt

120 Nguyễn Năng Đức Anh 25/12/1990 Nam BH2 0120 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 11.5 30 75 89.5 76 128 Không đạt

121 Nguyễn Ngọc Anh 28/6/1990 Nữ BH2 0121 Thu BHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 76.5 89 95 88 92 337 ĐẠT

122 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 28/4/1988 Nữ BH2 0122Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 68 47 85 77.5 84 268 Không đạt

123 Nguyễn Nguyệt Quế Anh 17/3/1985 Nữ BH2 0123Công nghệ

thông tinBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 62.5 52 85 77.5 64 262 Không đạt

124 Nguyễn Nữ Lan Anh 02/2/1990 Nữ BH2 0124 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 64 60 90 85 84 278 ĐẠT

125 Nguyễn Phương Anh 07/12/1989 Nữ BH2 0125Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 66.5 61 100 59.5 64 294 Không đạt

126 Nguyễn Thế Anh 13/11/1989 Nam BH2 0126 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 47 20 75 54 x 189 Không đạt

127 Nguyễn Thị Bạch Anh 10/10/1987 Nữ BH2 0127Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 77.5 86 85 83 64 326 ĐẠT

128 Nguyễn Thị Hà Anh 22/03/1989 Nữ BH2 0128Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 57.5 51 95 58 60 261 ĐẠT

Page 7

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

129 Nguyễn Thị Hoàng Anh 22/09/1990 Nữ BH2 0129 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

130 Nguyễn Thị Hồng Anh 31/10/1989 Nữ BH2 0130 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 60.5 54 85 50.5 84 260 ĐẠT

131 Nguyễn Thị Hồng Anh 30/3/1987 Nữ BH2 0131Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

132 Nguyễn Thị Kim Anh 04/7/1990 Nữ BH2 0132 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 62.5 54 90 50 68 269 ĐẠT

133 Nguyễn Thị Kim Anh 17/11/1989 Nữ BH2 0133 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 29 56 80 57 68 194 Không đạt

134 Nguyễn Thị Lan Anh 08/08/1988 Nữ BH2 0134 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

135 Nguyễn Thị Liễu Anh 02/2/1988 Nữ BH2 0135Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 0 Không đạt

136 Nguyễn Thị Mai Anh 28/10/1984 Nữ BH2 0136 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 38.5 23 75 58.5 56 175 Không đạt

137 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/8/1990 Nữ BH2 0137 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 11.5 23 60 54 56 106 Không đạt

138 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/12/1986 Nữ BH2 0138 Kế toán BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 0 Không đạt

139 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 1988 Nữ BH2 0139 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 28 21 60 47.5 64 137 Không đạt

140 Nguyễn Thị Phương Anh 16/11/1990 Nữ BH2 0140 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 0 Không đạt

141 Nguyễn Thị Phương Anh 14/12/1988 Nữ BH2 0141 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 37 50 75 64 60 199 Không đạt

142 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/12/1990 Nữ BH2 0142 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 43.5 38 75 58.5 76 200 Không đạt

143 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 08/3/1986 Nữ BH2 0143 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

144 Nguyễn Thị Vân Anh 09/8/1987 Nữ BH2 0144Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Hồ Chí Minh 40 27 90 67.5 72 197 Không đạt

145 Nguyễn Thị Vân Anh 20/2/1990 Nữ BH2 0145 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 18 57 70 81 56 163 Không đạt

146 Nguyễn Thị Vân Anh 08/9/1989 Nữ BH2 0146 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 80.5 78 85 58.5 96 324 ĐẠT

147 Nguyễn Thúy Anh 15/8/1991 Nữ BH2 0147 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 50 70 90 59.5 96 260 ĐẠT

Page 8

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

148 Nguyễn Tuấn Anh 23/1/1990 Nam BH2 0148 Thu BHXH Đức Hòa Long An 63.5 65 90 67.5 92 282 ĐẠT

149 Nguyễn Tuấn Anh 26/3/1989 Nam BH2 0149 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 23.1 21 80 57.5 68 147.2 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

150 Nguyễn Văn Anh 14/10/1988 Nam BH2 0150Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 39.5 36 95 59.5 76 210 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 02 (TỪ SỐ BÁO DANH 0151 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0240)

1 Nguyễn Xuân Anh 03/2/1990 Nữ BH2 0151Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 62.5 45 90 30 76 260 Không đạt

2 Phạm Thị Kim Anh 04/11/1988 Nữ BH2 0152Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Mil Đắk Nông 38.5 28.5 85 75.5 80 190.5 Không đạt

3 Phạm Thị Kim Anh 09/10/1989 Nữ BH2 0153 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 55.5 36.5 85 73 84 232.5 Không đạt

4 Phạm Thị Phương Anh 30/8/1989 Nữ BH2 0154 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 46 45.5 95 67.5 88 232.5 Không đạt

5 Phạm Thị Vân Anh 23/5/1984 Nữ BH2 0155Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đạ Huoai Lâm Đồng 37 30.5 85 41.5 84 189.5 Không đạt

6 Phan Mỹ Anh 20/01/1984 Nữ BH2 0156 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 14.5 16 90 52 76 135 Không đạt

7 Phan Thị Anh 16/11/1988 Nữ BH2 0157Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

8 Phan Thị Anh 16/11/1988 Nữ BH2 0158Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Dĩ An Bình Dương 35.5 26 85 37.5 80 182 Không đạt

9 Phan Thị Bạch Lan Anh 30/9/1984 Nữ BH2 0159 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

10 Phan Thị Huỳnh Anh 06/11/1987 Nữ BH2 0160 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 0 Không đạt

11 Phan Trần Quỳnh Anh 31/01/1989 Nữ BH2 0161Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 50 28 90 57.5 76 218 Không đạt

12 Phan Tuấn Anh 08/09/1984 Nam BH2 0162Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 34.5 44 100 55.5 x 213 Không đạt

13 Phan Vân Anh 04/01/1990 Nữ BH2 0163 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 39 13 90 65.5 84 181 Không đạt

14 Quách Nguyễn Tú Anh 11/07/1987 Nữ BH2 0164 Thu BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu26 22 85 74 76 159 Không đạt

15 Tô Tuấn Anh 26/11/1988 Nam BH2 0165Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 11 19 60 41 60 101 Không đạt

16 Trần Quỳnh Anh 27/5/1989 Nữ BH2 0166 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

Page 9

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

17 Trần Thạch Anh 01/8/1990 Nữ BH2 0167 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 17.5 19 85 40 80 139 Không đạt

18 Trần Thị Kim Anh 10/9/1989 Nữ BH2 0168Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 57.5 59 95 65 88 269 ĐẠT

19 Trần Thị Lan Anh 09/7/1982 Nữ BH2 0169Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Trần Thị Lan Anh 22/12/1990 Nữ BH2 0170Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 68 46 95 36 84 277 Không đạt

21 Trần Thị Quỳnh Anh 21/11/1985 Nữ BH2 0171Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Tây Ninh 0 Không đạt

22 Trần Thị Tú Anh 06/07/1990 Nữ BH2 0172 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 39 43 95 76 76 216 Không đạt

23 Trần Thúy Anh 02/12/1990 Nữ BH2 0173 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 55 57.5 65 51.5 76 232.5 ĐẠT

24 Trần Tuấn Anh 09/11/1984 Nam BH2 0174 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

25 Trịnh Thế Vân Anh 11/10/1989 Nữ BH2 0175Kiểm tra tiếp

dânBHXH

Dương Minh

ChâuTây Ninh 15.5 17.5 75 61 60 123.5 Không đạt

26 Trịnh Thị Hà Anh 20/9/1991 Nữ BH2 0176Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 77 68 90 65.5 88 312 ĐẠT

27 Trương Hoàng Anh 05/12/1984 Nam BH2 0177Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 0 Không đạt

28 Trương Thị Ngọc Anh 15/11/1991 Nữ BH2 0178Giám định

BHYTBHXH Mang Thít Vĩnh Long 60.5 60.5 100 61.5 76 281.5 ĐẠT

29 Trương Thị Trâm Anh 16/6/1988 Nữ BH2 0179 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 7 26 70 66.5 76 110 Không đạt

30 Trương Tuấn Anh 02/01/1987 Nam BH2 0180 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 19.5 46 85 50 68 170 Không đạt

31 Từ Thị Ngọc Ánh 10/10/1985 Nữ BH2 0181 Thu BHXH Sơn Tịnh Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

32 Võ Thị Phương Anh 06/07/1985 Nữ BH2 0182 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 30 35.5 75 58.5 68 170.5 Không đạt

33 Võ Thị Tuyết Anh 29/5/1985 Nữ BH2 0183 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 12 6.5 45 50.5 68 75.5 Không đạt

34 Vũ Tuấn Anh 15/12/1989 Nam BH2 0184Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 21 3.5 65 44 x 110.5 Không đạt

35 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 19/08/1988 Nữ BH2 0185Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 0 Không đạt

Page 10

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

36 Lê Kim Ánh 03/5/1966 Nữ BH2 0186Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Sóc Trăng 0 Không đạt

37 Lê Thị Ngọc Ánh 10/12/1983 Nữ BH2 0187 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai x 0 Không đạt

38 Nguyễn Lâm Hồng Ánh 09/01/1988 Nữ BH2 0188 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 25 24 75 63 80 149 Không đạt

39 Nguyễn Ngọc Ánh 24/12/1990 Nữ BH2 0189 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 1.5 16 50 37 68 69 Không đạt

40 Nguyễn Thị Diệu Ánh 10/12/1988 Nữ BH2 0190 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 24.5 5 85 52 80 139 Không đạt

41 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/10/1985 Nữ BH2 0191 Kế toán BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu56 40 90 52.5 64 242 Không đạt

42 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 18/08/1987 Nữ BH2 0192 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 43.5 36 80 66.5 72 203 Không đạt

43 Nguyễn Thị Phương Ánh 4/10/1989 Nữ BH2 0193 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 55 44.5 90 33 92 244.5 Không đạt

44 Phạm Thị Ánh 22/1/1990 Nữ BH2 0194 Kế toán BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 34.5 40.5 85 56.5 68 194.5 Không đạt

45 Phạm Thị Ngọc Ánh 27/6/1987 Nữ BH2 0195 Kế toán BHXH Cái Răng Cần Thơ 43.5 26 90 60 72 203 Không đạt

46 Phạm Thị Tuyết Ánh 02/02/1991 Nữ BH2 0196 Thu BHXH Sơn Tịnh Quảng Ngãi 77 30 85 75.5 84 269.00 Không đạt

47 Thạch Thị Ánh 05/7/1987 Nữ BH2 0197 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 13.5 1.5 55 53 68 83.5 Không đạt

48 Tống Ngọc Ánh 18/10/1978 Nữ BH2 0198 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương x 0 Không đạt

49 Trần Thị Ánh 28/11/1987 Nữ BH2 0199 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 32.5 13 65 22 48 143 Không đạt

50 Trần Thị Ngọc Ánh 10/9/1988 Nữ BH2 0200 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 10 10 70 45.5 84 100 Không đạt

51 Huỳnh Ngọc Ảnh 02/3/1982 Nữ BH2 0201Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 54 33.5 90 76 76 231.5 Không đạt

52 Trần Bảo Anh 18/3/1982 Nữ BH2 0202 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 39.5 11 80 55.5 68 170 Không đạt

53 Trương Thị Vân Anh 17/11/1989 Nữ BH2 0203Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 37 27.5 90 63.5 68 191.5 Không đạt

54 Đặng Thái Ất 02/3/1987 Nam BH2 0204 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 38 35 80 38 x 191 Không đạt

Page 11

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

55 Liêu Hải Âu 25/9/1986 Nữ BH2 0205 Tuyên truyền Phòng TC - HC Cà Mau 18 21.5 65 80 52 122.5 Không đạt

56 Lương Thị Mĩ Âu 07/4/1986 Nữ BH2 0206Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 77 62 100 69.5 x 316 ĐẠT

57 Phan Thị Hải Âu 19/02/1990 Nữ BH2 0207Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 60 31.5 100 84 72 251.5 Không đạt

58 Trần Thị Hải Âu 13/02/1988 Nữ BH2 0208 Thu BHXH Châu Thành Kiên Giang 69.5 33 80 30.5 80 252 Không đạt

59 Nguyễn Thị Bé Ba 20/10/1986 Nữ BH2 0209 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 0 Không đạt

60 Nguyễn Thoại Ba 01/11/1987 Nữ BH2 0210 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 38.5 18.5 90 42.5 88 185.5 Không đạt

61 Phan Thị Bé Ba 18/4/1990 Nữ BH2 0211 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 74 68 95 58.5 80 311 Không đạt

62 Bùi Văn Bắc 01/06/1985 Nam BH2 0212 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 20 38 75 40.5 80 153 Không đạt

63 Hồ Văn Bắc 27/09/1988 Nam BH2 0213 Kế toán BHXH TX Bình Long Bình Phước 0 Không đạt

64 Lê Thị Bắc 14/07/1988 Nữ BH2 0214 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 52 36.5 100 65 80 240.5 Không đạt

65 Trần Văn Bắc 10/10/1986 Nam BH2 0215 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 20 31.5 70 57 76 141.5 Không đạt

66 Nguyễn Công Bách 25/05/1990 Nam BH2 0216 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 45 41 80 69 76 211 Không đạt

67 Lê Thị Kim Bạch 25/12/1988 Nữ BH2 0217 Thu BHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 25 45.5 90 50 60 185.5 Không đạt

68 Nguyễn Thị Bạch 13/2/1987 Nữ BH2 0218Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 0 Không đạt

69 Trần Chu Bang 06/09/1986 Nam BH2 0219Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đức Linh Bình Thuận 17 2.5 75 60 68 111.5 Không đạt

70 Võ Thị Sao Băng 05/3/1989 Nữ BH2 0220 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

71 Nguyễn Viết Son Bằng 14/2/1988 Nam BH2 0221Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 18 21 85 81 68 142 Không đạt

72 Trần Thị Vân Bằng 26/02/1989 Nữ BH2 0222 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 0 Không đạt

73 Võ Công Bằng 01/5/1986 Nam BH2 0223 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 58.5 55 90 48 80 262 Không đạt

Page 12

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

74 Lê Hoài Bão 20/7/1987 Nam BH2 0224Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đắk Nông 0 Không đạt

75 Trần Nguyên Vũ Bão 16/6/1988 Nữ BH2 0225 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 62 28.5 80 50 60 232.5 Không đạt

76 Hà Minh Bảo 02/03/1988 Nam BH2 0226 Cấp sổ, thẻ BHXHU Minh

ThượngKiên Giang 39 18.5 80 65 x 176.5 Không đạt

77 Nguyễn Thái Bảo 28/12/1978 Nam BH2 0227 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 66 56.5 100 80.5 x 288.5 ĐẠT

78 Nguyễn Vũ Bão 16/12/1990 Nam BH2 0228 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 67 35 75 59.5 72 244 Không đạt

79 Phạm Đào Ngọc Bảo 29/3/1988 Nam BH2 0229 Cấp sổ, thẻ BHXH Di Linh Lâm Đồng 13 42 55 31.5 x 123 Không đạt

80 Phan Quốc Bảo 10/11/1988 Nam BH2 0230Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 78 53.5 85 60.5 64 294.5 ĐẠT

81 Trần Đình Bảo 10/07/1987 Nam BH2 0231Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước 58.5 62 100 52 x 279 Không đạt

82 Nguyễn Ngọc Báu 26/1/1990 Nam BH2 0232 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 36.5 28.5 85 67 68 186.5 Không đạt

83 Nguyễn Thị Bé Bảy 25/10/1986 Nữ BH2 0233Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Mil Đắk Nông 58.5 44 100 55 64 261 Không đạt

84 Nguyễn Thị Bé Bảy 16/11/1989 Nữ BH2 0234 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 55.5 38.5 85 26.5 60 234.5 Không đạt

85 Lê Thị Bé 23/10/1990 Nữ BH2 0235Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đức Linh Bình Thuận 32 13.5 80 25.5 56 157.5 Không đạt

86 Nguyễn Thị Bé 21/2/1990 Nữ BH2 0236Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trà Ôn Vĩnh Long 30 23 60 50.5 64 143 Không đạt

87 Nguyễn Văn Bé 1989 Nam BH2 0237 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 35 26 90 56 76 186 Không đạt

88 Trương Thị Bé 10/10/1988 Nữ BH2 0238 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

89 Trần Thị Bế 22/11/1988 Nữ BH2 0239 Kế toán BHXHU Minh

ThượngKiên Giang 24 4 55 38 48 107 Không đạt

90 Ma Thị Bến 06/10/1989 Nữ BH2 0240 Thu BHXH Bù Đăng Bình Phước 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 03 (TỪ SỐ BÁO DANH 0241 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0282; 6382; 6383)

1 Nguyễn Thị Bến 23/09/1987 Nữ BH2 0241Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 75 37.5 90 88.5 76 277.5 Không đạt

2 Ô Bết 28/3/1986 Nữ BH2 0242Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 40.5 31 90 33 72 202 Không đạt

Page 13

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

3 Hồ Thị Ngọc Bích 20/11/1983 Nữ BH2 0243 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 8 39.5 80 55 76 135.5 Không đạt

4 Lê Thị Bích 10/12/1989 Nữ BH2 0244Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

5 Lê Thị Ngọc Bích 26/8/1986 Nữ BH2 0245 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 35.2 17 80 36.5 76 167.4 Không đạt

6 Ngô Thị Ngọc Bích 25/10/1990 Nữ BH2 0246 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 42.5 21.5 85 67 88 191.5 Không đạt

7 Nguyễn Ngọc Bích 16/5/1988 Nữ BH2 0247 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 72 50.5 95 64.5 76 289.5 ĐẠT

8 Nguyễn Thị Bích 25/12/1988 Nữ BH2 0248 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 45 30.5 80 60 80 200.5 Không đạt

9 Phạm Ngọc Bích 26/4/1989 Nữ BH2 0249Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 27.7 17 85 69.5 88 157.4 Không đạt

10 Phạm Thị Bích 29/06/1981 Nữ BH2 0250 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 64.5 39 85 52.5 80 253 Không đạt

11 Phan Thị Ngọc Bích 14/5/1986 Nữ BH2 0251Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 47 15 90 45 x 199 Không đạt

12 Trần Thị Ngọc Bích 19/11/1990 Nữ BH2 0252 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 67 44 80 52 72 258 Không đạt

13 Trần Thị Ngọc Bích 21/5/1987 Nữ BH2 0253 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

14 Trương Thị Ngọc Bích 18/5/1990 Nữ BH2 0254 Kế toán BHXH Châu Phú An Giang 46.5 35 90 43 68 218 Không đạt

15 Nguyễn Thị Biền 02/10/1988 Nữ BH2 0255Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 65.5 58.5 90 61.5 84 279.5 ĐẠT

16 Nông Thị Biền 17/7/1988 Nữ BH2 0256Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 0 Không đạt

17 Bàn Thị Bình 15/01/1987 Nữ BH2 0257 Thu BHXH Đăk Đoa Gia Lai 29.5 24.5 65 43.5 48 148.50 Không đạt

18 Cao Thị Thanh Bình 14/02/1990 Nữ BH2 0258 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 55.3 39 75 83 80 224.6 Không đạt

19 Dương Cao Bình 22/6/1986 Nam BH2 0259 Kiểm tra Phòng Kiểm tra An Giang 0 Không đạt

20 Hà Thị Thanh Bình 03/10/1981 Nữ BH2 0260 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 35 61.5 75 37 44 206.5 Không đạt

21 Lê Thanh Bình 26/6/1990 Nam BH2 0261 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 0 Không đạt

Page 14

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

22 Lê Thị Bình 20/12/1987 Nữ BH2 0262 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

23 Lê Thị Nguyên Bình 26/12/1988 Nữ BH2 0263Giám định

BHYTBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 0 Không đạt

24 Lương Thị Thanh Bình 13/5/1989 Nữ BH2 0264 Quản lý thu Phòng Thu Long An 50.5 17 90 61 72 208 Không đạt

25 Lý Ngọc Bình 15/6/1989 Nam BH2 0265Giám định

BHYTBHXH Long Phú Sóc Trăng 0 Không đạt

26 Ngụy Trương Nhật Bình 02/04/1990 Nữ BH2 0266 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 85 57.5 90 80.5 92 317.5 ĐẠT

27 Nguyễn Hòa Bình 12/5/1975 Nam BH2 0267Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 0 Không đạt

28 Nguyễn Lê Thái Bình 26/1/1986 Nam BH2 0268 Quản lý thu Phòng Thu Long An 61 15.5 85 34 72 222.5 Không đạt

29 Nguyễn Thái Bình 03/11/1982 Nam BH2 0269 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 64 50 90 76 92 268 ĐẠT

30 Nguyễn Thái Bình 24/07/1990 Nam BH2 0270 Kế toán BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 57 6.5 75 38 64 195.5 Không đạt

31 Nguyễn Thanh Bình 02/1/1989 Nam BH2 0271 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

32 Nguyễn Thị Bình 10/09/1977 Nữ BH2 0272 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 67 51 95 36.5 92 280 Không đạt

33 Nguyễn Thị Bình 20/3/1990 Nữ BH2 0273Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

34 Nguyễn Thị Thanh Bình 20/06/1988 Nữ BH2 0274 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 28.5 5 80 55 84 142 Không đạt

35 Nguyễn Vĩnh Bình 04/8/1975 Nam BH2 0275Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trà Ôn Vĩnh Long 0 Không đạt

36 Phạm Thanh Bình 11/04/1985 Nam BH2 0276 Thu BHXH TX Bình Long Bình Phước 44.5 35.5 90 64 76 214.5 Không đạt

37 Phan Huy Bình 02/10/1990 Nam BH2 0277 Thu BHXH Cần Đước Long An 75 51.5 85 77 80 286.5 ĐẠT

38 Phí Văn Bình 14/10/1989 Nam BH2 0278 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 51 22.5 85 69.5 64 209.5 Không đạt

39 Trần Thị Thanh Bình 22/9/1989 Nữ BH2 0279 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 17.5 12 75 58 64 122 Không đạt

40 Trịnh Quang Bình 03/8/1979 Nam BH2 0280 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 35.5 18.5 65 71 64 154.5 Không đạt

Page 15

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

41 Trịnh Thị Bình 20/04/1982 Nữ BH2 0281Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 68 19.5 90 33 68 245.5 Không đạt

42 Võ Đức Bình 30/3/1983 Nam BH2 0282 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 76 52.5 80 34 88 284.5 Không đạt

43 Nguyễn Như Quỳnh 27/01/1989 Nữ BH2 6382 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 65.5 32.5 100 60.5 92 263.5 Không đạt

44 Nguyễn Thị Thanh Trúc 10/3/1990 Nữ BH2 6383Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 48 6 90 55.5 84 192 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 04 (TỪ SỐ BÁO DANH 0283 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0432)

1 Vũ Thanh Bình 17/09/1989 Nam BH2 0283Công nghệ

thông tinBHXH Tuy Phong Bình Thuận x 0 Không đạt

2 Hoàng Thị An Bình 13/5/1990 Nữ BH2 0284Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH An Giang 59.4 58 90 53 52 266.8 Không đạt

3 Nguyễn Cao Thanh Bình 23/5/1989 Nam BH2 0285 Thu BHXH Phú Tân An Giang 16.5 25 90 44 x 148 Không đạt

4 Nguyễn Thanh Bình 20/6/1983 Nam BH2 0286 Cấp sổ, thẻ BHXH Chợ Mới An Giang x 0 Không đạt

5 Trương Văn Bột 2/9/1988 Nam BH2 0287 Quản lý thu Phòng Thu Long An 13.4 34 80 57.5 52 140.8 Không đạt

6 Quách Thị Bưởi 20/01/1981 Nữ BH2 0288Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 46.5 45 95 44.5 84 233 Không đạt

7 Lê Sơn Ca 30/08/1989 Nữ BH2 0289Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hòa Thành Tây Ninh 44.1 50 95 66 64 233.2 Không đạt

8 Nguyễn Sơn Ca 16/2/1985 Nam BH2 0290 Quản lý thu Phòng Thu Long An 26.8 30 85 20 72 168.6 Không đạt

9 Nguyễn Thị Sơn Ca 02/01/1989 Nữ BH2 0291 Kế toán BHXH Châu Thành Đồng Tháp 61.4 36 90 45.5 68 248.8 Không đạt

10 Lê Thị Cầm 20/1/1989 Nữ BH2 0292 Thu BHXH Đăk Glong Đắk Nông 66.4 64 95 43 76 291.8 Không đạt

11 Lê Thị Mộng Cầm 29/11/1987 Nữ BH2 0293 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

12 Trần Thị Mộng Cầm 10/5/1989 Nữ BH2 0294 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 5 20 35 22.5 52 65 Không đạt

13 Nguyễn Thị Ngọc Cẫm 16/3/1989 Nữ BH2 0295 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 62.7 66 95 77 68 286.4 ĐẠT

14 Lê Văn Cảm 04/06/1990 Nam BH2 0296Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 58.3 57 95 38.5 76 268.6 Không đạt

15 Hứa Thị Ngọc Cẩm 11/10/1987 Nữ BH2 0297Công nghệ

thông tinBHXH Vĩnh Thuận Kiên Giang 47.7 35 70 54 x 200.4 Không đạt

Page 16

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

16 Lê Thị Hồng Cẩm 05/6/1990 Nữ BH2 0298Công nghệ

thông tinBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 69.9 55 85 54 x 279.8 ĐẠT

17 Lê Tú Cẩm 15/11/1990 Nữ BH2 0299Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 79.9 61 100 75.5 80 320.8 ĐẠT

18 Nguyễn Thị Cẩm 02/01/1985 Nữ BH2 0300 Thu BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 11.9 26 80 33 72 129.8 Không đạt

19 Nguyễn Thị Cẩm 14/4/1988 Nữ BH2 0301 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 14 25 80 30 72 133 Không đạt

20 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 19/9/1988 Nữ BH2 0302 Quản lý thu Phòng Thu Long An 38 39 90 69 84 205 Không đạt

21 Nguyễn Thị Mộng Cẩm 15/09/1989 Nữ BH2 0303 Thu BHXH TX An Nhơn Bình Định 34.7 40 65 37 60 174.40 Không đạt

22 Trần Thị Cẩm 01/1/1988 Nữ BH2 0304Giải quyết chế

độ BHXHPhòng CĐ BHXH Bạc Liêu 0 Không đạt

23 Trịnh Thị Cẩm 07/12/1990 Nữ BH2 0305 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 0 Không đạt

24 Đặng Thị Cần 25/11/1989 Nữ BH2 0306 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 71.2 50 80 50 60 272.4 Không đạt

25 Nguyễn Thanh Cần 16/2/1986 Nam BH2 0307Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

26 Hồ Ngọc Cẩn 17/12/1989 Nam BH2 0308 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 61.2 38 80 56.5 x 240.4 Không đạt

27 Nguyễn Đình Cẩn 05/01/1990 Nam BH2 0309Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 23.7 50 65 32.5 x 162.4 Không đạt

28 Đinh Văn Cảnh 10/04/1989 Nam BH2 0310 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

29 Huỳnh Phước Cảnh 08/12/1988 Nam BH2 0311 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang x 0 Không đạt

30 Huỳnh Văn Cảnh 15/02/1988 Nam BH2 0312 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng x 0 Không đạt

31 Nguyễn Trần Cảnh 15/06/1989 Nam BH2 0313Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bến Cát Bình Dương 71.7 71 90 48.5 76 304.4 Không đạt

32 Nguyễn Trần Cảnh 15/6/1989 Nữ BH2 0314Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

33Nguyễn Quỳnh

ThụyCao 25/2/1988 Nữ BH2 0315 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 38.5 40 95 58 76 212 Không đạt

34 Nguyễn Thanh Cao 12/10/1988 Nam BH2 0316 Kiểm tra Phòng Kiểm tra An Giang 0 Không đạt

Page 17

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

35 Trần Phương Châm 11/11/1987 Nữ BH2 0317 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 9.5 25 55 50.5 44 99 Không đạt

36 Nguyễn Thị Chăm 15/09/1988 Nữ BH2 0318Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 20.9 15 75 36 52 131.8 Không đạt

37 Đường Chiêu Chân 06/6/1990 Nữ BH2 0319Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 54 66 100 66 88 274 Không đạt

38 Lê Thị Kiều Chân 26/3/1987 Nữ BH2 0320Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

39 Nguyễn Thị Huyền Chân 25/8/1990 Nữ BH2 0321 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

40 Đoàn Thị Thu Chang 08/10/1989 Nữ BH2 0322 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 48.2 45 85 40 72 226.4 Không đạt

41 Nguyễn Thị Ngọc Chanh 13/10/1990 Nữ BH2 0323 Kế toán BHXH Ngọc Hiển Cà Mau 9.5 34 70 30.5 64 123 Không đạt

42 Lê Hữu Chánh 22/11/1989 Nam BH2 0324Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 24 33 90 44 84 171 Không đạt

43 Nguyễn Quang Chánh 24/3/1989 Nam BH2 0325 Thu BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 62.4 44 90 44.5 x 258.8 Không đạt

44 Phạm Ngọc Chánh 25/12/1982 Nam BH2 0326Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 15 33 65 x x 128 Không đạt

45 Trần Thị Chánh 08/6/1978 Nữ BH2 0327 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 30.5 50 60 38.5 76 171 Không đạt

46 Lê Văn Chất 10/7/1985 Nữ BH2 0328 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 15.5 40 90 67 84 161 Không đạt

47 Đặng Văn Châu 30/6/1988 Nam BH2 0329 Kế toán BHXH Giang Thành Kiên Giang 37.9 40 80 48 76 195.8 Không đạt

48 Hồ Thị Minh Châu 07/2/1986 Nữ BH2 0330 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 60.2 53 90 43 68 263.4 Không đạt

49 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12/4/1989 Nữ BH2 0331 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 0 Không đạt

50 Huỳnh Thị Ngọc Châu 08/3/1988 Nữ BH2 0332 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 12 23 55 43 72 102 Không đạt

51 Huỳnh Thị Ngọc Châu 27/10/1987 Nữ BH2 0333 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 60.9 50 95 53 76 266.8 ĐẠT

52 Lê Ngọc Bảo Châu 21/8/1988 Nữ BH2 0334 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 74.9 51 100 61.5 80 300.8 ĐẠT

53 Lê Thị Mỹ Châu 1989 Nữ BH2 0335 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34 52 90 55.5 72 210 Không đạt

Page 18

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

54 Mai Thị Kim Chân 21/7/1988 Nữ BH2 0336Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 26.8 13 90 56 76 156.6 Không đạt

55 Nguyễn Hồng Châu 02/7/1990 Nữ BH2 0337 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 64.2 50 75 62 60 253.4 Không đạt

56 Nguyễn Hồng Châu 13/03/1981 Nữ BH2 0338Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Bà Rịa

Bà Rịa - Vũng

Tàu44 35 70 56 72 193 Không đạt

57 Nguyễn Hồng Châu 25/02/1989 Nữ BH2 0339 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 0 Không đạt

58 Nguyễn Kỳ Năm Châu 01/01/1983 Nam BH2 0340Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Đại Bến Tre 29.9 38 85 22.5 72 182.8 Không đạt

59 Nguyễn Minh Châu 26/1/1990 Nam BH2 0341 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 0 Không đạt

60 Nguyễn Thành Châu 15/7/1988 Nam BH2 0342 Thu BHXH Đức Hòa Long An 0 20 55 18.5 68 75 Không đạt

61 Nguyễn Thị Hồng Châu 13/7/1987 Nữ BH2 0343Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

62 Nguyễn Thị Lan Châu 01/8/1990 Nữ BH2 0344 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 32.5 35 80 52 76 180 Không đạt

63 Nguyễn Thị Minh Châu 16/10/1983 Nữ BH2 0345 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 46.2 53 95 62.5 80 240.4 Không đạt

64 Nguyễn Văn Châu 20/8/1990 Nam BH2 0346 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 40.8 36 90 57 68 207.6 Không đạt

65 Quan Tú Châu 01/3/1989 Nữ BH2 0347 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 62.1 58 80 47 84 262.2 Không đạt

66 Trần Bảo Châu 11/5/1990 Nam BH2 0348 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

67 Trần Gia Minh Châu 21/01/1973 Nữ BH2 0349 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 24.4 42 75 56.5 80 165.8 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

68 Trần Minh Châu 29/01/1983 Nữ BH2 0350Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Ninh Thuận 38 35 95 43 76 206 Không đạt

69 Trần Thị Kim Châu 07/11/1989 Nữ BH2 0351 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 50.7 51 95 54 84 247.4 Không đạt

70 Triệu Ngọc Minh Châu 12/12/1991 Nam BH2 0352 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 32.2 37 90 67 76 191.4 Không đạt

71 Võ Ngọc Châu 16/10/1983 Nữ BH2 0353 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

72 Võ Nguyễn Tuệ Châu 22/11/1988 Nữ BH2 0354 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 42.6 28 80 46.5 72 193.2 Không đạt

Page 19

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

73 Bùi Thị Bích Chi 14/3/1989 Nữ BH2 0355Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 59.4 62 95 58 84 275.8 ĐẠT

74 Châu Diễm Chi 11/11/1990 Nữ BH2 0356 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 4.5 20 55 55.5 68 84 Không đạt

75 Đặng Thị Quỳnh Chi 12/12/1989 Nữ BH2 0357 Thu BHXH Châu Thành Long An 0 Không đạt

76 Đinh Thị Trúc Chi 27/1/1988 Nữ BH2 0358 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 54.1 59 85 37 76 252.2 Không đạt

77 Đỗ Đình Linh Chi 23/02/1991 Nữ BH2 0359 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 9.5 30 85 50.5 68 134 Không đạt

78 Đỗ Thị Kim Chi 01/08/1982 Nữ BH2 0360Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 0 Không đạt

79 Đỗ Thị Kim Chi 11/7/1987 Nữ BH2 0361 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 31.7 41 80 46 72 184.4 Không đạt

80 Hà Thị Mai Chi 11/6/1985 Nữ BH2 0362 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 8 10 45 36.5 68 71 Không đạt

81 Hoàng Thị Kim Chi 04/4/1989 Nữ BH2 0363Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

82 Hứa Thị Kim Chi 02/04/1982 Nữ BH2 0364 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 44.5 40 70 18 x 199 Không đạt

83 Huỳnh Quế Chi 07/08/1989 Nữ BH2 0365 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 70.9 76 80 68.5 88 297.8 ĐẠT

84 Lâm Lư Nữ Bích Chi 27/12/1987 Nữ BH2 0366 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 15.9 50 70 47 72 151.8 Không đạt

85 Lê Bích Chi 06/5/1989 Nữ BH2 0367 Kế toán BHXH Đông Hải Bạc Liêu 0 Không đạt

86 Lê Hồng Chi 15/2/1984 Nữ BH2 0368Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

87 Lê Lan Chi 31/12/1987 Nữ BH2 0369Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 59.2 30 80 41 72 228.4 Không đạt

88 Lê Ngọc Bảo Chi 16/6/1988 Nữ BH2 0370 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 24.6 18 90 62 68 157.2 Không đạt

89 Lê Thị Mai Chi 06/8/1990 Nữ BH2 0371 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

90 Lê Thị Mỹ Chi 10/6/1988 Nữ BH2 0372Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 0 Không đạt

91Nguyễn Đổ Mỷ

TrúcChi 8/12/1990 Nữ BH2 0373 Kế toán Phòng KH - TC Long An 23.7 50 75 52.5 80 172.4 Không đạt

Page 20

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

92Nguyễn Hoàng

Lương Ngọc DiễmChi 10/02/1984 Nữ BH2 0374 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 2.5 22 80 26 x 107 Không đạt

93 Nguyễn Hồng Chi 11/8/1990 Nữ BH2 0375 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

94 Nguyễn Hồng Chi 29/10/1988 Nữ BH2 0376Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

95 Nguyễn Kim Chi 17/11/1989 Nữ BH2 0377Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

96Nguyễn Ngọc

Quỳnh Chi 12/7/1984 Nữ BH2 0378 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 60.4 35 80 37.5 88 235.8 Không đạt

97 Nguyễn Thị Bảo Chi 23/03/1989 Nữ BH2 0379 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 52.9 33 75 38.5 76 213.8 Không đạt

98 Nguyễn Thị Kim Chi 09/09/1985 Nữ BH2 0380 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 60.4 70 100 74 88 290.8 ĐẠT

99 Nguyễn Thị Kim Chi 16/7/1985 Nữ BH2 0381Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 63.7 62 85 38.5 80 274.4 Không đạt

100 Nguyễn Thị Kim Chi 6/3/1985 Nữ BH2 0382 Thu BHXH Châu Thành Long An 23.4 50 40 46 88 136.8 Không đạt

101 Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1983 Nữ BH2 0383Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

102 Nguyễn Thị Kim Chi 24/4/1986 Nữ BH2 0384Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

103 Nguyễn Thị Mai Chi 28/06/1984 Nữ BH2 0385 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 25.5 39 75 43 64 165 Không đạt

104 Nguyễn Thị Thảo Chi 04/09/1990 Nữ BH2 0386 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 23.9 35 80 50 80 162.8 Không đạt

105 Phạm Ngọc Minh Chi 03/12/1987 Nữ BH2 0387Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 5.5 22 45 56 80 78 Không đạt

106 Phạm Thị Chi 03/06/1989 Nữ BH2 0388 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34.4 31 80 71 80 179.8 Không đạt

107 Phạm Thị Hồng Chi 1990 Nữ BH2 0389 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Cần Thơ 57.4 34 100 43 88 248.8 Không đạt

108 Phạm Thị Kim Chi 20/2/1989 Nữ BH2 0390Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tiểu Cần Trà Vinh 8 31 80 65 44 127 Không đạt

109 Phan Thị Kim Chi 23/3/1978 Nữ BH2 0391 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 30 40 100 68 88 200 Không đạt

110 Thiều Thị Chi 19/11/1987 Nữ BH2 0392 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

Page 21

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

111 Trần Trúc Chi 16/10/1985 Nữ BH2 0393 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 63.4 27 90 50 x 243.8 Không đạt

112 Trần Hồng Chi 17/04/1985 Nam BH2 0394 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

113 Trần Thị Hồng Chi 12/3/1989 Nữ BH2 0395 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 53.4 26 80 46.5 84 212.8 Không đạt

114 Trần Thị Kim Chi 25/7/1990 Nữ BH2 0396 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 47 50 90 66.5 88 234 Không đạt

115 Trần Thị Kim Chi 15/11/1985 Nữ BH2 0397 Thu BHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 54.3 45 90 57.5 80 243.6 Không đạt

116 Trần Thị Kim Chi 10/05/1990 Nữ BH2 0398Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 74.2 40 85 42 72 273.4 Không đạt

117 Trần Thị Phương Chi 19/8/1988 Nữ BH2 0399 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 47.1 60 85 54 68 239.2 Không đạt

118 Trần Vũ Khánh Chi 19/11/1989 Nữ BH2 0400 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 44.1 62 85 58.5 80 235.2 Không đạt

119 Trương Kim Chi 10/8/1987 Nữ BH2 0401 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 12 43 90 54 76 157 Không đạt

120 Từ Vũ Nữ Lê Chi 16/5/1989 Nữ BH2 0402 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 21 41 80 58.5 72 163 Không đạt

121 Vạn Nữ Mai Chi 13/4/1990 Nữ BH2 0403 Tuyên truyền Phòng TC - HC Ninh Thuận 50 58 90 41.5 72 248 Không đạt

122 Võ Ngọc Kiều Chi 25/09/1989 Nữ BH2 0404 Cấp sổ, thẻ BHXH Trảng Bom Đồng Nai 71.9 40 95 65.5 84 278.8 Không đạt

123 Võ Thị Hồng Chi 01/11/1988 Nữ BH2 0405 Kế toán BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 52.4 32 90 54.5 76 226.8 Không đạt

124 Võ Thị Kim Chi 10/03/1988 Nữ BH2 0406Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 16.7 10 95 26 80 138.4 Không đạt

125 Võ Thị Bích Chi 01/3/1989 Nữ BH2 0407 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 24.7 30 85 54 84 164.4 Không đạt

126 Huỳnh Thiện Chí 10/03/1980 Nam BH2 0408 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận x x 0 Không đạt

127 Nguyễn Hữu Chí 25/8/1988 Nam BH2 0409 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 57 50 85 61.5 88 249 ĐẠT

128 Phan Hữu Chí 15/01/1976 Nam BH2 0410Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

129 Trương Văn Chí 13/12/1986 Nam BH2 0411Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 10 27 80 66 84 127 Không đạt

Page 22

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

130 Nguyễn Thiện Chiến 28/10/1990 Nam BH2 0412 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 17.6 36 80 43.5 84 151.2 Không đạt

131 Nguyễn Văn Chiến 06/08/1984 Nam BH2 0413 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 37.2 39 90 54.5 64 203.4 Không đạt

132 Trần Lê Công Chiến 27/1/1990 Nam BH2 0414Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 62 75 100 82 84 299 ĐẠT

133 Trần Anh Chiêu 17/4/1988 Nam BH2 0415Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 6.7 25 60 51.5 x 98.4 Không đạt

134 Nguyễn Thị Chiều 08/8/1983 Nữ BH2 0416 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 37 64 80 45 68 218 Không đạt

135 Võ Thị Chiều 01/01/1989 Nữ BH2 0417 Kế toán BHXH Long Phú Sóc Trăng 12 50 70 26 72 144 Không đạt

136 Đặng Trường Chinh 24/1/1983 Nam BH2 0418 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 11.8 37 60 39.5 68 120.6 Không đạt

137 Nguyễn Quốc Chinh 04/7/1988 Nam BH2 0419Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 12 32 80 51.5 72 136 Không đạt

138 Phạm Thị Kiều Chinh 3/3/1990 Nữ BH2 0420 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 13.4 32 65 37 68 123.8 Không đạt

139 Phạm Thị Mỹ Chinh 25/10/1986 Nữ BH2 0421 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 18.3 21 80 44.5 68 137.6 Không đạt

140 Phạm Thị Ngọc Chinh 09/01/1989 Nữ BH2 0422Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 18.7 14 80 29.5 80 131.4 Không đạt

141 Lê Đức Chính 25/4/1990 Nam BH2 0423 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 39.2 34 80 75 76 192.4 Không đạt

142 Lê Thị Chân Chính 02/02/1989 Nữ BH2 0424 Thu BHXH Phước Sơn Quảng Nam 17.1 26 95 59.5 84 155.20 Không đạt

143 Mai Kim Chữ 13/8/1982 Nữ BH2 0425 Kế toán Phòng KH - TC Cần Thơ 44.2 60 90 44 80 238.4 Không đạt

144 Từ Thị Chuân 15/11/1986 Nữ BH2 0426 Thu BHXH Bến Lức Long An 1.5 17 80 45 64 100 Không đạt

145 Nguyễn Hồng Chúc 17/2/1989 Nữ BH2 0427 Thu BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 6.5 15 80 54 x 108 Không đạt

146 Nguyễn Thị Cẩm Chúc 24/06/1978 Nữ BH2 0428 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 55.9 30 95 53 76 236.8 Không đạt

147 Nguyễn Thị Thanh Chúc 1988 Nữ BH2 0429 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 3.8 34 25 35.5 28 66.6 Không đạt

148 Ngô Văn Chúc 04/06/1985 Nam BH2 0430 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 21.2 30 95 56.5 76 167.4 Không đạt

Page 23

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

149 Đăng Thị Hoàng Chung 20/05/1988 Nữ BH2 0431 Kế toán Phòng KH - TC Phú Yên 38.8 60 70 55.5 68 207.60 Không đạt

150 Kiều Thị Chung 10/10/1989 Nữ BH2 0432Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Thành

Bà Rịa - Vũng

Tàu77.3 34 100 76.5 92 288.6 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 05 (TỪ SỐ BÁO DANH 0433 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0474)

1 Nguyễn Thành Chung 20/11/1982 Nam BH2 0433 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 48.4 43 85 53 80 224.8 Không đạt

2 Nguyễn Thị Ngọc Chung 20/01/1981 Nữ BH2 0434 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34.75 10 80 38.5 84 159.5 Không đạt

3 Phạm Thị Chung 10/3/1989 Nữ BH2 0435 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

4 Quang Mỹ Chung 05/5/1987 Nữ BH2 0436 Thu BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 69.9 64 75 66 72 278.8 Không đạt

5 Hồ Văn Chừng 17/11/1986 Nam BH2 0437 Thu BHXH Bến Lức Long An 0 Không đạt

6 Nguyễn Minh Chương 07/01/1987 Nam BH2 0438Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh x 0 Không đạt

7 Nguyễn Nhật Chương 19/8/1986 Nam BH2 0439Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 0 Không đạt

8 Hồ Phạm Đình Chương 19/6/1985 Nam BH2 0440 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 67.9 57.5 70 57.5 80 263.3 Không đạt

9 Lê Thị Chút 02/02/1988 Nữ BH2 0441 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 0 Không đạt

10 Trần Kim Chuyền 26/11/1986 Nữ BH2 0442 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 20.5 25 65 38 68 131 Không đạt

11 Trần Thị Có 16/09/1986 Nữ BH2 0443Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng x 0 Không đạt

12 Nguyễn Văn Có 10/10/1988 Nam BH2 0444 Kế toán BHXH Tri Tôn An Giang 64.1 56 85 43.5 84 269.2 Không đạt

13 Huỳnh Văn Còn 19/6/1989 Nam BH2 0445Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 49.5 49.5 80 32 x 228.5 Không đạt

14 Bùi Chí Công 29/9/1990 Nam BH2 0446Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

15 Huỳnh Văn Công 07/11/1979 Nam BH2 0447Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Công Tây Tiền Giang 21.5 50.5 85 50 84 178.5 Không đạt

16 Nguyễn Hoàng Công 13/5/1989 Nam BH2 0448 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 56.5 54.5 85 50.5 76 252.5 ĐẠT

17 Nguyễn Quốc Công 02/07/1987 Nam BH2 0449 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 33 59.5 75 40 72 200.5 Không đạt

Page 24

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

18 Nguyễn Tấn Công 06/3/1987 Nam BH2 0450Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

19 Nguyễn Thành Công 15/01/1986 Nam BH2 0451 Cấp sổ, thẻ BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 68.4 53 80 68 88 269.8 ĐẠT

20 Trần Tấn Công 28/6/1987 Nam BH2 0452 Thu BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 67.5 46 100 76.5 x 281 Không đạt

21 Trương Chí Công 05/8/1983 Nam BH2 0453Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cần Thơ 34 27.5 55 55.5 x 150.5 Không đạt

22 Võ Văn Công 1989 Nam BH2 0454 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 54 39 85 43.5 60 232 Không đạt

23 Võ Công 24/4/4989 Nam BH2 0455 Kế toán BHXH Châu Thành An Giang 0 Không đạt

24 Lê Văn Cọp 00/00/1986 Nam BH2 0456 Kế toán BHXH Duyên Hải Trà Vinh 36.4 45.5 100 54 64 218.3 Không đạt

25Huỳnh Hồ Thị

KimCúc 28/07/1989 Nữ BH2 0457 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 67.3 64 95 86 80 293.6 ĐẠT

26 Huỳnh Thị Kim Cúc 18/11/1989 Nữ BH2 0458Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bình Dương 0 Không đạt

27 Lê Thị Cúc 12/02/1990 Nữ BH2 0459 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

28 Ngô Thị Hồng Cúc 21/07/1987 Nữ BH2 0460Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 48 23 95 51 88 214 Không đạt

29 Nguyễn Thị Cúc 25/02/1984 Nữ BH2 0461 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 0 Không đạt

30 Nguyễn Thị Cúc 15/7/1984 Nữ BH2 0462 Quản lý thu Phòng Thu Long An 39 4 85 34.5 80 167 Không đạt

31 Nguyễn Thị Hồng Cúc 20/10/1980 Nữ BH2 0463 Thủ quỹ BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 61.5 45.5 90 26 x 258.5 Không đạt

32 Nguyễn Thị Kim Cúc 01/10/1982 Nữ BH2 0464Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 49 62.5 95 69 72 255.5 Không đạt

33 Nguyễn Thị Thu Cúc 15/12/1987 Nữ BH2 0465 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 53.5 38.5 85 38 84 230.5 Không đạt

34 Phạm Thị Thu Cúc 15/12/1990 Nữ BH2 0466Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Lagi Bình Thuận 57.5 69.5 95 69 84 279.5 Không đạt

35 Phan Thị Hồng Cúc 12/10/1990 Nữ BH2 0467 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 73 56 95 52 72 297 ĐẠT

36 Trần Kim Cúc 27/10/1988 Nữ BH2 0468 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 50.9 48.5 95 65.5 76 245.3 Không đạt

Page 25

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

37 Trần Thị Cúc 20/8/1988 Nữ BH2 0469Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 73 62 95 54 84 303 ĐẠT

38 Trần Thị Kim Cúc 18/02/1989 Nữ BH2 0470 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 34.5 39 95 51 76 203 Không đạt

39 Trần Thủy Cúc 1985 Nữ BH2 0471Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 52.5 57 95 45.5 x 257 Không đạt

40 Võ Thị Thúy Cúc 1988 Nữ BH2 0472 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 33.25 28 85 46 80 179.5 Không đạt

41 Trần Thị Kim Cưng 23/11/1989 Nữ BH2 0473Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 0 Không đạt

42 Trần Văn Cuộc 22/7/1988 Nam BH2 0474 Kế toán BHXH Phú Tân Cà Mau 45 35.5 90 30 80 215.5 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 06 (TỪ SỐ BÁO DANH 0475 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0516)

1 Bùi Thị Kim Cương 01/04/1990 Nữ BH2 0475Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phụng Hiệp Hậu Giang 75 51 95 66 88 296 ĐẠT

2 Đoàn Thị Kim Cương 02/9/1987 Nữ BH2 0476Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 71.4 44 65 53.5 80 251.8 Không đạt

3 Dương Thị Kim Cương 27/1/1982 Nữ BH2 0477 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 45.9 52 65 58 68 208.8 Không đạt

4 Dương Tuyết Cương 20/02/1982 Nữ BH2 0478 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 35 6.5 90 29 68 166.5 Không đạt

5 Hồ Kim Cương 01/02/1985 Nữ BH2 0479 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 0 Không đạt

6 Hứa Ngọc Cương 23/1/1988 Nữ BH2 0480 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 0 Không đạt

7 Huỳnh Ngọc Kim Cương 10/7/1989 Nữ BH2 0481 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

8 Lê Thị Kim Cương 15/10/1990 Nữ BH2 0482 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 0 Không đạt

9 Nguyễn Ngọc Cương 07/04/1987 Nữ BH2 0483 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Kim Cương 10/7/1990 Nữ BH2 0484 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Kim Cương 07/3/1990 Nữ BH2 0485 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 31 17.5 60 64 139.5 Không đạt

12 Nguyễn Thị Kim Cương 19/9/1989 Nữ BH2 0486 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long x 0 Không đạt

13 Nguyễn Thị Kim Cương 09/10/1988 Nữ BH2 0487Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 44 50.5 85 62.5 x 223.5 Không đạt

Page 26

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14 Phùng Thị Kim Cương 14/12/1989 Nữ BH2 0488 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

15 Võ Thị Kim Cương 19/01/1984 Nữ BH2 0489Công nghệ

thông tinBHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 41.5 55 65 59 x 203 Không đạt

16 Đỗ Đăng Cường 1/8/1990 Nam BH2 0490 Thu BHXH Tân Hưng Long An 0 Không đạt

17 Đỗ Tấn Cường 24/10/1988 Nam BH2 0491 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

18 Dương Minh Cường 28/4/1985 Nam BH2 0492Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

19 Hồ Hùng Cường 23/4/1990 Nam BH2 0493 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Hứa Văn Cường 27/9/1984 Nam BH2 0494 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

21 Lê Bỉnh Cường 26/4/1990 Nam BH2 0495 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 14 13 65 59.5 68 106 Không đạt

22 Lê Hữu Cường 02/1/1990 Nam BH2 0496 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 67.4 45.5 90 92 88 270.3 Không đạt

23 Lê Huy Cường 25/10/1987 Nam BH2 0497 Thu BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 52 33.5 85 x 84 222.5 Không đạt

24 Lê Mạnh Cường 25/12/1989 Nam BH2 0498Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

25 Lê Nguyễn Quốc Cường 26/5/1991 Nam BH2 0499Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Hậu Giang 76.4 45.5 85 81.5 76 283.3 Không đạt

26 Lê Nguyễn Quốc Cường 26/5/1991 Nam BH2 0500Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

27 Lý Hồng Cường 27/02/1990 Nam BH2 0501 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 52.4 33.5 75 44 68 213.3 Không đạt

28 Mai Xuân Cường 15/3/1987 Nam BH2 0502Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 50.9 0 45 50 48 146.8 Không đạt

29 Ngô Quốc Cường 20/06/1984 Nam BH2 0503 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 81.4 35 85 52.5 64 282.8 Không đạt

30 Nguyễn Hùng Cường 11/7/1979 Nam BH2 0504Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 65.4 57 95 50 76 282.8 ĐẠT

31 Nguyễn Mạnh Cường 26/04/1989 Nam BH2 0505 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

32 Nguyễn Minh Cường 11/10/1990 Nam BH2 0506 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 21.4 13.5 60 36.5 60 116.3 Không đạt

Page 27

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Nguyễn Như Cường 05/09/1981 Nam BH2 0507 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh x 0 Không đạt

34 Nguyễn Văn Cường 10/8/1982 Nam BH2 0508 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Gò Công Tiền Giang 47.5 38 85 53.5 x 218 Không đạt

35 Nguyễn Xuân Cường 04/7/1990 Nam BH2 0509 Kế toán BHXH Lâm Hà Lâm Đồng 70.9 65 90 41 64 296.8 Không đạt

36 Nguyễn Xuân Cường 12/01/1989 Nam BH2 0510Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 66.5 46.5 95 62.5 84 274.5 Không đạt

37 Phạm Cao Cường 04/05/1984 Nam BH2 0511 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 51.9 40.5 75 62.5 52 219.3 Không đạt

38 Phạm Hùng Cường 1988 Nam BH2 0512Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Hồng Ngự Đồng Tháp 0 Không đạt

39 Phạm Thanh Cường 6/12/1985 Nam BH2 0513Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 50.4 16.5 90 61.5 x 207.3 Không đạt

40 Trần Huy Cường 24/12/1991 Nam BH2 0514 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

41 Trần Mạnh Cường 26/12/1986 Nam BH2 0515 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 55.4 62 65 78 68 237.8 Không đạt

42 Trần Ngọc Cường 22/02/1979 Nam BH2 0516Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 78.9 68.5 85 69.5 80 311.3 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 07 (TỪ SỐ BÁO DANH 0517 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0558)

1 Trần Phú Cường 29/6/1988 Nam BH2 0517 Thu BHXH Tháp Mười Đồng Tháp 50 24 90 66.5 80 214 Không đạt

2 Trần Việt Cường 05/02/1990 Nam BH2 0518 Thu BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 56.6 19.5 70 51.5 64 202.7 Không đạt

3 Võ Chí Cường 03/1/1974 Nam BH2 0519 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 40 35 70 71 80 185 Không đạt

4 Võ Tấn Cường 01/01/1989 Nam BH2 0520 Kế toán BHXH Quế Sơn Quảng Nam 7 19.5 90 53.5 92 123.50 Không đạt

5 Huỳnh Phú Cường 05/12/1989 Nam BH2 0521 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

6 Đoàn Thị Linh Đa 09/09/1987 Nữ BH2 0522 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Ly Đa 25/2/1988 Nữ BH2 0523 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 60.5 37.5 80 60 84 238.5 Không đạt

8 Trần Thị Linh Đa 10/9/1989 Nữ BH2 0524Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 60 50 90 47 68 260 Không đạt

9 Hoàng Phương Đài 26/12/1985 Nữ BH2 0525Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

Page 28

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

10 Nguyễn Trang Đài 21/09/1988 Nữ BH2 0526Công nghệ

thông tinBHXH Trảng Bàng Tây Ninh 63.6 42.5 100 70 x 269.7 Không đạt

11Trần Nguyễn Thị

Trang Đài 06/8/1989 Nữ BH2 0527

Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 34.5 21.5 90 50.5 76 180.5 Không đạt

12 Hoàng Phước Đại 29/04/1968 Nam BH2 0528 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 40.7 44.5 95 78 84 220.9 Không đạt

13 Lê Văn Đại 05/03/1983 Nam BH2 0529 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 63.9 38 90 59.5 84 255.8 Không đạt

14Nguyễn Phan

HồngĐại 07/06/1988 Nam BH2 0530 Cấp sổ, thẻ BHXH Đồng Phú Bình Phước 58.9 61 90 70.5 76 268.8 ĐẠT

15 Quách Quang Đại 06/8/1988 Nam BH2 0531 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 44.7 37 90 52 92 216.4 Không đạt

16 Trần Thành Đại 1990 Nam BH2 0532Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 22 31.5 90 56.5 x 165.5 Không đạt

17 Vưu Văn Đại 24/02/1988 Nam BH2 0533Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bến Cầu Tây Ninh 64.5 28 85 51 92 242 Không đạt

18 To Ri Dal 19/02/1987 Nam BH2 0534 Thu BHXH An Phú An Giang 32.5 32.5 70 50 76 167.5 Không đạt

19 Nguyễn Bích Đầm 22/2/1984 Nữ BH2 0535Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

20 Nguyễn Văn Đảm 02/10/1986 Nam BH2 0536Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 49.8 45 90 72 84 234.6 Không đạt

21 Đình Mai Dân 28/4/1986 Nam BH2 0537 Thu BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

22 Lê Thọ Dân 02/4/1990 Nam BH2 0538 Thu BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 75 50 100 54.5 96 300 ĐẠT

23 Lưu Ngọc Dân 04/02/1990 Nam BH2 0539Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 60.4 39 90 74 84 249.8 Không đạt

24 Nguyễn Minh Dân 01/4/1989 Nam BH2 0540Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

25 Quách Thị Huyền Đan 01/01/1990 Nữ BH2 0541Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 67.5 16 80 67.5 84 231 Không đạt

26 Phan Văn Đán 20/9/1989 Nam BH2 0542 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 67.1 45.5 90 56 88 269.7 Không đạt

27 Lê Đắc Đàn 15/10/1983 Nam BH2 0543Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 27.5 27.5 80 50 68 162.5 Không đạt

28 Bùi Thị Mỹ Đang 09/1/1989 Nữ BH2 0544 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

Page 29

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

29 Cù Hải Đăng 28/12/1987 Nam BH2 0545 Văn thư lưu trữ BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 57.8 28.5 95 64 64 239.1 Không đạt

30Huỳnh Nguyễn

Hồng Đăng 10/3/1988 Nữ BH2 0546 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 62.4 36 85 50.5 84 245.8 Không đạt

31 Loan Hoàng Đăng 08//07/1986 Nam BH2 0547Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 28.5 8 90 65.5 88 155 Không đạt

32 Lương Thị Kim Đăng 27/6/1990 Nam BH2 0548 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

33 Nguyễn Đình Trung Đăng 06/10/1982 Nam BH2 0549Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 57.7 18.5 85 63.5 84 218.9 Không đạt

34 Nguyễn Nhị Chiêu Đăng 21/11/1991 Nữ BH2 0550Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 40.9 15 95 x x 191.8 Không đạt

35 Tống Thị Huệ Đăng 10/10/1984 Nữ BH2 0551 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 0 Không đạt

36 Trần Hải Đăng 03/05/1989 Nam BH2 0552 Thu BHXH Châu Thành Long An 34.7 16 80 57 84 165.4 Không đạt

37 Trần Khoa Đăng 29/11/1988 Nam BH2 0553 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 62 25.5 95 66.5 x 244.5 Không đạt

38 Trần Phương Hài Đăng 08/4/1990 Nam BH2 0554Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

39 Trương Minh Đăng 01/2/1985 Nam BH2 0555 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 51.5 55.5 90 81.5 x 248.5 ĐẠT

40 Nguyễn Bạch Đằng 01/11/1987 Nam BH2 0556 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 51.5 50 95 76 92 248 ĐẠT

41 Đặng Thành Danh 23/9/1990 Nam BH2 0557 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

42 Đào Văn Danh 10/02/1980 Nam BH2 0558Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 56 41.5 100 62.5 92 253.5 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 08 (TỪ SỐ BÁO DANH 0559 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0600)

1 Diệp Út Danh 07/7/1990 Nam BH2 0559 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

2 Đoàn Minh Danh 09/9/1989 Nam BH2 0560 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 32.4 43.5 100 48.5 80 208.3 Không đạt

3 Đồng Thanh Danh 22/12/1990 Nam BH2 0561Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 0 Không đạt

4 Huỳnh Quang Danh 31/3/1988 Nam BH2 0562Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

5 Nguyễn Thành Danh 02/05/1988 Nam BH2 0563 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 76 35.5 95 59.5 72 282.5 Không đạt

Page 30

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

6 Nguyễn Thị Danh 20/1/1987 Nữ BH2 0564Chuyên quản

cấp xãBHXH Tuy Đức Đắk Nông 34.5 42.5 65 36 72 176.5 Không đạt

7 Trần Tứ Danh 09/11/1984 Nam BH2 0565Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

8 Trương Văn Danh 22/02/1975 Nam BH2 0566 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 0 Không đạt

9 Võ Nguyễn Thành Danh 29/05/1979 Nam BH2 0567 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 60 53.5 100 28 x 273.5 Không đạt

10 Trịnh Thị Mỹ Đành 02/11/1988 Nữ BH2 0568Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hậu Giang 38 47 95 34 72 218 Không đạt

11 Đinh Thị Bích Đào 17/10/1988 Nữ BH2 0569 Quản lý thu Phòng Thu Long An 44.4 31 90 62.5 80 209.8 Không đạt

12 Hồ Lê Trúc Đào 02/05/1990 Nữ BH2 0570 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 34.7 53 90 33 88 212.4 Không đạt

13 Hồ Thị Anh Đào 29/11/1981 Nữ BH2 0571 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

14 Huỳnh Lê Anh Đào 08/10/1989 Nữ BH2 0572Kiểm tra tiếp

dânBHXH Châu Thành Trà Vinh 58.7 48.5 95 54.5 56 260.9 Không đạt

15 Lê Thị Đào 16/12/1979 Nữ BH2 0573 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Dĩ An Bình Dương 43.9 64.5 80 65 x 232.3 Không đạt

16 Mai Thanh Đào 25/12/1990 Nữ BH2 0574Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

17 Nguyễn Anh Đào 20/01/1989 Nữ BH2 0575 Kế toán BHXH Tân Uyên Bình Dương 63.7 57.5 85 48 64 269.9 Không đạt

18 Nguyễn Thị Đào 1983 Nữ BH2 0576Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 67.35 13.5 95 54.5 64 243.2 Không đạt

19 Nguyễn Thị Đào 22/2/1982 Nữ BH2 0577 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Nguyễn Thị Anh Đào 06/4/1990 Nữ BH2 0578Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 21 29.5 90 64 76 161.5 Không đạt

21 Nguyễn Thị Hồng Đào 06/10/1989 Nữ BH2 0579 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 77.5 48 85 43 84 288 Không đạt

22 Nguyễn Thị Hồng Đào 27/7/1989 Nữ BH2 0580 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

23 Nguyễn Thị Xuân Đào 23/2/1987 Nữ BH2 0581 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 63.5 28.5 90 37 52 245.5 Không đạt

24 Phạm Nguyễn Anh Đào 24/5/1990 Nữ BH2 0582Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 70.05 57 95 41 88 292.1 Không đạt

Page 31

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

25 Phạm Thị Đào 20/11/1979 Nữ BH2 0583 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 23 30 80 29 x 156 Không đạt

26 Thái Kim Đào 23/1/1990 Nữ BH2 0584Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 29.5 6 90 55 64 155 Không đạt

27 Trần Thị Đào 10/12/1989 Nữ BH2 0585 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 59.9 29.5 100 56.5 72 249.3 Không đạt

28 Trần Thị Đào 29/8/1987 Nữ BH2 0586 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 37.1 75 65 51 84 214.2 Không đạt

29 Trần Thị Anh Đào 26/2/1979 Nữ BH2 0587 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 21.5 28.5 80 58 68 151.5 Không đạt

30 Huỳnh Hải Đảo 21/01/1985 Nam BH2 0588Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang x 0 Không đạt

31 Lê Thị Đạo 03/2/1983 Nữ BH2 0589 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 36.4 32 95 32.5 80 199.8 Không đạt

32 Bùi Thành Đạt 22/1/1988 Nam BH2 0590Chuyên quản

cấp xãBHXH Tuy Đức Đắk Nông 75.4 61 100 65.5 x 311.8 ĐẠT

33 Châu Nảo Văn Đạt 23/11/1988 Nam BH2 0591Giám định

BHYTBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 25.2 39 65 66 56 154.4 Không đạt

34 Huỳnh Hữu Đạt 1985 Nam BH2 0592 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 17.3 16 80 27.5 x 130.6 Không đạt

35 Huỳnh Minh Đạt 11/12/1989 Nam BH2 0593 Kế toán BHXH Càng Long Trà Vinh 59.5 52.5 85 65 84 256.5 ĐẠT

36 Huỳnh Tấn Đạt 29/09/1985 Nam BH2 0594Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 28.9 40 80 33 x 177.8 Không đạt

37 Huỳnh Tấn Đạt 30/10/1988 Nam BH2 0595 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 40.5 73 90 27.5 88 244 Không đạt

38 Lê Quang Đạt 04/02/1987 Nam BH2 0596 Thu BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 46.7 67.5 75 56.5 84 235.9 Không đạt

39 Lương Anh Đạt 02/10/1987 Nam BH2 0597Giám định

BHYTBHXH Phước Long Bạc Liêu 46 52.5 80 32 72 224.5 Không đạt

40 Mai Bảo Đạt 08/11/1987 Nam BH2 0598 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 74.9 54 85 50 76 288.8 ĐẠT

41 Ngô Hồng Đạt 05/5/1987 Nam BH2 0599Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 33 56.5 85 52.5 64 207.5 Không đạt

42Nguyễn Nguyên

QuốcĐạt 20/10/1987 Nam BH2 0600 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 45.2 16.5 55 51 64 161.9 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 09 (TỪ SỐ BÁO DANH 0601 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0642)

1 Nguyễn Tấn Đạt 26/9/1990 Nam BH2 0601Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Cà Mau 38.4 40 55 45.5 68 171.8 Không đạt

Page 32

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

2 Nguyễn Thành Đạt 12/3/1987 Nam BH2 0602Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Cà Mau 61.3 62 100 29.5 96 284.6 Không đạt

3 Nguyễn Thành Đạt 12/03/1990 Nam BH2 0603 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 33.2 31 80 31.5 68 177.4 Không đạt

4 Nguyễn Thành Đạt 06/03/1990 Nam BH2 0604 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

5Nguyễn Thành

Thiên Tài Đạt 21/12/1990 Nam BH2 0605

Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 44.5 40 95 67 x 224 Không đạt

6 Nguyễn Tiến Đạt 13/3/1990 Nam BH2 0606Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 50.9 55 65 46.5 84 221.8 Không đạt

7 Nguyễn Văn Đạt 22/07/1990 Nam BH2 0607 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

8 Phạm Minh Đạt 25/5/1986 Nam BH2 0608Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 41.8 36 85 40 x 204.6 Không đạt

9 Trần Hậu Đạt 03/3/1989 Nam BH2 0609Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 30 36 40 41 x 136 Không đạt

10 Trần Văn Đạt 27/10/1988 Nam BH2 0610Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 25.6 x 51.2 Không đạt

11 Văn Trường Đạt 16/4/1989 Nam BH2 0611Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phước Long Bạc Liêu 59.5 51 95 20 56 265 Không đạt

12 Vũ Tiến Đạt 20/4/1990 Nam BH2 0612Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

13 Trần Thành Đạt 10/02/1987 Nam BH2 0613 Thu BHXH Tịnh Biên An Giang 82 60 95 35.5 44 319 Không đạt

14 Trần Văn Dẩu 01/04/1977 Nam BH2 0614 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh x 0 Không đạt

15 Võ Văn Đấu 20/11/1987 Nam BH2 0615Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

16 Nguyễn Thị Đây 15/02/1984 Nữ BH2 0616 Cấp sổ, thẻ BHXH Cái Bè Tiền Giang 0 Không đạt

17 Mai Hồng Dễ 1988 Nữ BH2 0617 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

18 Hứa Tấn Đệ 31/10/1985 Nam BH2 0618Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 3.3 10 75 21.5 76 91.6 Không đạt

19 Võ Thị Đến 10/9/1988 Nữ BH2 0619 Thu BHXH Phước Long Bạc Liêu x 0 Không đạt

20Dương Nguyên

Uyên Di 15/11/1991 Nữ BH2 0620 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 79.2 70 80 68 76 308.4 ĐẠT

Page 33

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

21 Nguyễn Vũ Lan Di 25/12/1990 Nữ BH2 0621 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 0 Không đạt

22 Phạm Thị Diêm 1990 Nữ BH2 0622 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

23 Đặng Hồng Diễm 25/11/1990 Nữ BH2 0623 Kế toán BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 84 70 90 58 60 328 ĐẠT

24 Đặng Thì Kiều Diễm 26/7/1986 Nữ BH2 0624 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 64.5 55 75 53 80 259 ĐẠT

25 Đặng Thị Thúy Diễm 22/9/1989 Nữ BH2 0625 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 45.4 35 65 65.5 56 190.8 Không đạt

26 Đỗ Thị Thúy Diễm 24/10/1986 Nữ BH2 0626Giải quyết chế

độ BHXHBHXH An Minh Kiên Giang 33.4 36 90 18 60 192.8 Không đạt

27 Đoàn Thị Thanh Diễm 26/02/1987 Nữ BH2 0627Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 37 33 90 38.5 60 197 Không đạt

28 Dương Kiều Diễm 18/1/1989 Nữ BH2 0628Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 72.5 75 100 71.5 76 320 ĐẠT

29 Hồ Kiều Diễm 18/4/1989 Nữ BH2 0629 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 45.4 65 65 43.5 48 220.8 Không đạt

30 Huỳnh Lý Thúy Diễm 30/04/1989 Nữ BH2 0630 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 0 Không đạt

31 Huỳnh Thị Diễm 18/01/1984 Nữ BH2 0631Công nghệ

thông tinBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 45 52 95 69.5 x 237 Không đạt

32 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 28/4/1979 Nữ BH2 0632Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

33 Lại Hương Kiều Diễm 29/03/1989 Nữ BH2 0633 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 10 15 45 22 52 80 Không đạt

34 Lê Huỳnh Diễm 03/3/1991 Nữ BH2 0634Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Cà Mau 25.4 32 75 32 80 157.8 Không đạt

35 Lê Thị Bích Diễm 14/12/1989 Nữ BH2 0635Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 0 Không đạt

36 Lê Thị Hồng Diễm 06/6/1986 Nữ BH2 0636Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 71.4 52 85 17.5 84 279.8 Không đạt

37 Lê Thị Khánh Diễm 20/10/1985 Nữ BH2 0637Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Thành Đồng Tháp 67.6 80 95 55.5 84 310.2 ĐẠT

38 Lê Thị Kiều Diễm 16/5/1989 Nữ BH2 0638 Thu BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 22 30 85 33.5 88 159 Không đạt

39 Lê Thị Kiều Diễm 17/9/1985 Nữ BH2 0639Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 18.9 20 85 29 72 142.8 Không đạt

Page 34

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

40 Lê Thị Ngọc Diễm 29/11/1989 Nữ BH2 0640 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 50 60 70 45 68 230 Không đạt

41 Lê Thị Ngọc Diễm 22/06/1988 Nữ BH2 0641 Thu BHXH Tân Biên Tây Ninh 20.5 45 70 48.5 76 156 Không đạt

42 Lê Thị Ngọc Diễm 21/02/1990 Nữ BH2 0642 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 43.8 25 90 65 80 202.6 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 10 (TỪ SỐ BÁO DANH 0643 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0684)

1 Ngô Thị Kiều Diễm 29/12/1989 Nữ BH2 0643 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 47.4 53.5 75 51 72 223.3 Không đạt

2 Nguyễn Kiều Diễm 24/6/1984 Nữ BH2 0644 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

3 Nguyễn Kiều Diễm 08/2/1986 Nữ BH2 0645 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 79.9 67 95 50 80 321.8 ĐẠT

4 Nguyễn Kim Diễm 1984 Nữ BH2 0646 Thu BHXH Phước Long Bạc Liêu 46.4 34 65 45 x 191.8 Không đạt

5 Nguyễn Ngọc Diễm 03/7/1986 Nữ BH2 0647 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 34.5 67 80 x 76 216 Không đạt

6 Nguyễn Ngọc Diễm 03/7/1986 Nữ BH2 0648Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

7 Nguyễn Ngọc Diễm 17/6/1991 Nữ BH2 0649Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Sóc Trăng 39 31.5 85 48.5 64 194.5 Không đạt

8 Nguyễn Thị Diễm 16/11/1990 Nữ BH2 0650 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 64.4 47 80 61 64 255.8 Không đạt

9 Nguyễn Thị Diễm 1969 Nữ BH2 0651Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 43.2 29.5 75 34 56 190.9 Không đạt

10 Nguyễn Thị Diễm 20/11/1982 Nữ BH2 0652Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Hồ Chí Minh 55.5 55.5 90 72 72 256.5 ĐẠT

11 Nguyễn Thị Diễm 27/12/1990 Nữ BH2 0653 Thu BHXH Tân Thạnh Long An 17.5 14 70 65 52 119 Không đạt

12 Nguyễn Thị Diễm 12/10/1989 Nữ BH2 0654Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 15.5 31 Không đạt

13 Nguyễn Thị Diễm 10/5/1987 Nữ BH2 0655 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 34.4 14.5 60 60 68 143.3 Không đạt

14 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/11/1983 Nữ BH2 0656 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 50.4 18 85 47 68 203.8 Không đạt

15 Nguyễn Thị Kiều Diễm 07/7/1990 Nữ BH2 0657Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 58.4 47 90 65.5 68 253.8 Không đạt

16 Nguyễn Thị Kiều Diễm 12/11/1987 Nữ BH2 0658Giám định

BHYTBHXH Long Thành Đồng Nai 56.5 13 90 59 68 216 Không đạt

Page 35

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

17 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 7/3/1985 Nữ BH2 0659Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đức Hòa Long An 62 14.5 95 61.5 52 233.5 Không đạt

18 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05/07/1987 Nữ BH2 0660 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

19Nguyễn Thị

PhươngDiễm 20/11/1987 Nữ BH2 0661 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 61.5 60 90 58.5 80 273 ĐẠT

20 Nguyễn Thuý Diễm 11/05/1981 Nữ BH2 0662Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 43 22 95 46 72 203 Không đạt

21 Nguyễn Thúy Diễm 02/01/1990 Nữ BH2 0663Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 0 Không đạt

22 Nguyễn Thúy Diễm 8/3/1990 Nữ BH2 0664 Kế toán Phòng KH - TC Long An 5 10.5 70 55.5 44 90.5 Không đạt

23 Nguyễn Võ Kiều Diễm 10/7/1989 Nữ BH2 0665 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 72.5 50 90 54.5 56 285 ĐẠT

24 Phạm Thị Diễm 06/3/1985 Nữ BH2 0666Công nghệ

thông tinBHXH Đông Hải Bạc Liêu 69 43 100 41.5 x 281 Không đạt

25 Phạm Thị Ngọc Diễm 07/6/1983 Nữ BH2 0667 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

26 Phạm Thị Ngọc Diễm 08/12/1988 Nữ BH2 0668Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 26 38 75 73.5 68 165 Không đạt

27 Phạm Trường Mỹ Diễm 18/8/1988 Nữ BH2 0669 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 45.5 20 65 80 68 176 Không đạt

28 Phan Ngọc Diễm 22/01/1986 Nữ BH2 0670 Kế toán Phòng KH - TC Long An 26.5 80 72 133 Không đạt

29 Phan Thị Kiều Diễm 23/9/1987 Nữ BH2 0671 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

30 Phan Thụy Kiều Diễm 01/4/1983 Nữ BH2 0672 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 35 7.5 60 46.5 60 137.5 Không đạt

31 Thái Huỳnh Diễm 25/3/1990 Nữ BH2 0673Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 77.5 56 75 66 x 286 ĐẠT

32 Trần Thị Diễm 20/11/1990 Nữ BH2 0674Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 66 41 95 52.5 x 268 Không đạt

33 Trần Thị Hồng Diễm 08/03/1987 Nữ BH2 0675 Kế toán BHXH Chơn Thành Bình Phước 47 23.5 75 58 68 192.5 Không đạt

34 Trần Thị Phương Diễm 20/3/1988 Nữ BH2 0676 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 16.5 21 50 46 44 104 Không đạt

35 Trương Thị Diễm 19/5/1989 Nữ BH2 0677 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 51 43.5 90 78 76 235.5 Không đạt

Page 36

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

36 Trương Thị Hồng Diễm 28/5/1989 Nữ BH2 0678 Thu BHXH Cát Tiên Lâm Đồng 28.2 31.5 80 55.5 68 167.9 Không đạt

37 Trương Thuý Diễm 1986 Nữ BH2 0679Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 24.5 9 85 50 x 143 Không đạt

38 Võ Ngọc Diễm 11/12/1988 Nữ BH2 0680 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

39 Võ Thị Thùy Diễm 11/4/1988 Nữ BH2 0681Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 19.4 8 75 x 80 121.8 Không đạt

40 Vương Kiều Diễm 20/5/1990 Nữ BH2 0682 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 63 28.5 65 71 80 219.5 Không đạt

41 Nguyễn Thị Kiều Diểm 7/10/1990 Nữ BH2 0683 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 0 Không đạt

42 Trương Kiều Diểm 1988 Nữ BH2 0684 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 11 (TỪ SỐ BÁO DANH 0685 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0726)

1 Trương Thị Thái Diền 19/9/1989 Nữ BH2 0685Giám định

BHYTBHXH Trà Ôn Vĩnh Long 56 33.5 80 31 64 225.5 Không đạt

2 Phạm Văn Diễn 01/2/1989 Nam BH2 0686 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 0 Không đạt

3 Phan Thị Diễn 10/09/1990 Nữ BH2 0687 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 63.4 41.5 90 52 80 258.3 Không đạt

4 Sầm Thị Diễn 08/01/1986 Nữ BH2 0688 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 0 Không đạt

5 Lê Minh Điền 08/8/1985 Nam BH2 0689 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

6 Quang Bảo Điền 19/11/1987 Nữ BH2 0690 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 25.8 16 55 56 76 122.6 Không đạt

7 Dư Phước Điền 28/4/1989 Nam BH2 0691 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 38.15 34.5 65 34 x 175.8 Không đạt

8 Trần Phước Điền 10/10/1988 Nam BH2 0692Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang x 0 Không đạt

9 Hồ Lục Diệp 25/12/1991 Nữ BH2 0693 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 67.9 54.5 90 76 72 280.3 ĐẠT

10 Nguyễn Thị Thanh Diệp 03/02/1987 Nữ BH2 0694 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 57.4 31 95 67 84 240.8 Không đạt

11 Vương Vũ Ngọc Diệp 13/1/1985 Nữ BH2 0695 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 58.4 41 85 53.5 68 242.8 Không đạt

12 Nguyễn Hồng Điệp 29/10/1988 Nữ BH2 0696 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 38.4 45 65 19 72 186.8 Không đạt

Page 37

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

13 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 29/5/1989 Nữ BH2 0697Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Hải Ninh Thuận x 0 Không đạt

14 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 20/8/1988 Nữ BH2 0698Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng x 0 Không đạt

15 Trà Dũng Điệp 03/6/1985 Nam BH2 0699Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 58.25 42 85 58.5 x 243.5 Không đạt

16 Võ Thị Mộng Điệp 20/04/1988 Nữ BH2 0700Tổng hợp, thống

kêPhòng GĐ BHYT Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

17 Đạt Thị Hoàng Diệu 16/6/1989 Nữ BH2 0701 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 25.5 20.5 50 58.5 44 121.5 Không đạt

18 Huỳnh Thị Bích Diệu 19/02/1989 Nữ BH2 0702Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 0 Không đạt

19 Khương Thị Diệu 20/1/1989 Nữ BH2 0703 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 22.7 17 65 41.5 64 127.4 Không đạt

20 Khưu Hồng Diệu 10/8/1989 Nữ BH2 0704 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 78.5 54 80 59.5 68 291 Không đạt

21 Lê Thị Diệu 10/3/1988 Nữ BH2 0705 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 0 Không đạt

22 Lê Thị Diệu 20/3/1983 Nữ BH2 0706Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 12.5 13.5 55 34 56 93.5 Không đạt

23 Lê Thị Ngọc Diệu 16/2/1989 Nữ BH2 0707 Kế toán BHXH Giang Thành Kiên Giang 0 Không đạt

24 Lê Thị Phi Diệu 06/01/1982 Nữ BH2 0708Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 38.4 42.5 45 32 x 164.3 Không đạt

25 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 14/9/1989 Nữ BH2 0709Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 14.25 9 70 46 76 107.5 Không đạt

26 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 20/10/1990 Nữ BH2 0710 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

27 Nguyễn Văn Diệu 15/10/1988 Nam BH2 0711 Quản lý thu Phòng Thu Long An 10.7 20.5 90 76 131.9 Không đạt

28 Phạm Thị Phương Diệu 24/12/1989 Nữ BH2 0712 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 80.4 75 100 31.5 84 335.8 Không đạt

29 Phan Thị Hoàng Diệu 13/03/1990 Nữ BH2 0713 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 35.6 27.5 80 73 76 178.7 Không đạt

30 Phan Thị Thanh Diệu 12/12/1984 Nữ BH2 0714Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 51.75 43.5 85 73 80 232 Không đạt

31 Phan Thu Diệu 10/10/1984 Nữ BH2 0715Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Cà Mau 33.6 37.5 85 21 48 189.7 Không đạt

Page 38

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

32 Phan Thúy Xuân Diệu 28/9/1984 Nữ BH2 0716 Thu BHXH Thới Bình Cà Mau 0 Không đạt

33 Tống Thị Diệu 18/08/1990 Nữ BH2 0717 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 16.25 29 60 29.5 56 121.5 Không đạt

34 Trần Thị Hồ Diệu 27/06/1975 Nữ BH2 0718 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

35 Võ Thị Hoàng Diệu 25/1/1987 Nữ BH2 0719 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 40.9 31 95 57 72 207.8 Không đạt

36 Võ Thị Huyền Diệu 22/09/1986 Nữ BH2 0720Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 0 Không đạt

37 Nguyễn Thị Mộng Điều 28/12/1990 Nữ BH2 0721 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 37 6 85 42 68 165 Không đạt

38 Trần Văn Điều 01/01/1990 Nam BH2 0722 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 43.3 36 95 36 56 217.6 Không đạt

39 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 30/8/1990 Nữ BH2 0723 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 60.5 5 90 55.5 72 216 Không đạt

40 Châu Ngọc Điều 06/4/1984 Nữ BH2 0724 Cấp sổ, thẻ BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 34.5 46 65 14 68 180 Không đạt

41 Trần Thị Dinh 15/4/1988 Nữ BH2 0725Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 75.9 55 100 70.5 80 306.8 ĐẠT

42 Mai Kim Đính 16/5/1989 Nữ BH2 0726 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 51.9 21 95 38.5 64 219.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 12 (TỪ SỐ BÁO DANH 0727 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0768)

1 Ngô Kim Đính 20/5/1989 Nữ BH2 0727Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

2 Nguyễn Khắc Đỉnh 15/4/1990 Nam BH2 0728 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 28.55 38.5 90 46 56 185.6 Không đạt

3 Nguyễn Thị Đỉnh 1988 Nữ BH2 0729Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 72.5 60.5 95 20 76 300.5 Không đạt

4 Lê Thị Kim Định 07/02/1985 Nữ BH2 0730Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bến Tre 39.65 50.5 90 37 64 219.8 Không đạt

5 Nguyễn Hữu Định 10/4/1980 Nam BH2 0731 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

6 Nguyễn Thị Định 05/9/1988 Nữ BH2 0732 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 57.4 50 95 36.5 88 259.8 Không đạt

7 Nguyễn Thị Định 23/4/1987 Nữ BH2 0733Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Hải Ninh Thuận x 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Kim Định 1989 Nữ BH2 0734 Thu BHXH Hồng Ngự Đồng Tháp 52.5 28.5 90 54 72 223.5 Không đạt

Page 39

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

9 Phạm Thị Định 25/03/1988 Nữ BH2 0735 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu45.4 42 90 50.5 80 222.8 Không đạt

10 Trần Hoàng Định 20/11/1987 Nam BH2 0736Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

11 Dương Thị Dịu 18/12/1982 Nữ BH2 0737Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 39.5 35.5 90 38 x 204.5 Không đạt

12 Lê Xuân Dịu 28/02/1989 Nữ BH2 0738 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 66.4 40.5 95 47.5 72 268.3 Không đạt

13 Vũ Thị Dịu 09/8/1990 Nữ BH2 0739 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 41.5 47 90 51.5 68 220 Không đạt

14 Đỗ Xang Dô 27/5/1987 Nam BH2 0740 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 31.5 38.5 75 41 72 176.5 Không đạt

15 Nguyễn Văn Dô 20/8/1983 Nam BH2 0741 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

16 Đặng Thành Đô 16/02/1983 Nam BH2 0742 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang x 0 Không đạt

17 Hà Văn Đô 01/6/1988 Nam BH2 0743Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

18 Lê Bá Đồ 18/3/1983 Nam BH2 0744Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 44.9 30.5 80 50 x 200.3 Không đạt

19 Phan Mỹ Đóa 10/1/1985 Nữ BH2 0745 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Phạm Thị Doan 05/8/1987 Nữ BH2 0746 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 57.4 28.5 85 60.5 76 228.3 Không đạt

21 Tô Thị Doan 13/12/1990 Nữ BH2 0747 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 44 41.5 90 46.5 72 219.5 Không đạt

22 Nguyễn Kim Đoan 29/3/1988 Nữ BH2 0748Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 58.5 31.5 95 39.5 x 243.5 Không đạt

23 Nguyễn Thị Hồng Đoan 05/8/1989 Nữ BH2 0749 Thu BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 59.5 39 90 43 80 248 Không đạt

24 Phạm Thùy Phương Đoan 21/02/1988 Nữ BH2 0750 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 52.4 37 65 72.5 60 206.8 Không đạt

25 Trịnh Văn Đoan 18/06/1984 Nam BH2 0751Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 76.4 55.5 95 54.5 76 303.3 Không đạt

26 Lã Văn Đoàn 17/07/1987 Nam BH2 0752 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hà Nội 0.00 Không đạt

27 Nguyễn Công Đoàn 23/07/1989 Nam BH2 0753Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 0 Không đạt

Page 40

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

28 Nguyễn Thị Công Đoàn 13/6/1986 Nữ BH2 0754Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 61.1 51.5 95 62.5 72 268.7 ĐẠT

29 Nguyễn Văn Đoàn 25/06/1984 Nam BH2 0755 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 38.1 29 75 37.5 68 180.2 Không đạt

30 Nguyễn Văn Đoàn 06/6/1988 Nam BH2 0756 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 53.1 40 80 38.5 76 226.2 Không đạt

31 Phạm Đức Đoàn 12/9/1987 Nam BH2 0757Giám định

BHYT

Trung tâm GĐ

và TTĐT60.8 18 90 58.5 84 229.6 Không đạt

32 Bùi Thành Đợi 7/1989 Nam BH2 0758Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 66.5 44.5 70 27 80 247.5 Không đạt

33 Phan Văn Đợi 00/00/1986 Nam BH2 0759 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 45.15 25.5 55 40.5 80 170.8 Không đạt

34 Phan Thị Cẩm Dơn 20/11/1989 Nữ BH2 0760 Kế toán BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 0 Không đạt

35 Lê Xuân Đôn 28/6/1990 Nam BH2 0761 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 74.4 54.5 100 65.5 84 303.3 ĐẠT

36 Bùi Thị Thúy Đông 12/9/1989 Nữ BH2 0762 Thu BHXH Bến Lức Long An 0 Không đạt

37 Hồ Khánh Đông 19/07/1982 Nam BH2 0763Kiểm tra tiếp

dânBHXH Hòa Thành Tây Ninh 25.25 30 80 52.5 64 160.5 Không đạt

38 Nguyễn Quý Đông 04/11/1990 Nam BH2 0764 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 85.5 63.5 95 55 96 329.5 ĐẠT

39 Phạm Văn Đông 07/10/1985 Nam BH2 0765Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 74.9 66.5 95 76.5 80 311.3 ĐẠT

40 Võ Thành Đông 22/2/1990 Nam BH2 0766Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 0 Không đạt

41 Lê Văn Đồng 22/3/1982 Nam BH2 0767 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Ninh Thuận 42.75 30.5 75 59.5 84 191 Không đạt

42 Nguyễn Văn Đồng 29/4/1987 Nam BH2 0768 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 55 16 100 45 84 226 Không đạt

DÃY NHÀ E TỪ PHÒNG THI SỐ 13 ĐẾN PHÒNG THI SỐ 30 (TỪ SỐ BÁO DANH 0769 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3286)

PHÒNG THI SỐ 13 (TỪ SỐ BÁO DANH 0769 ĐẾN SỐ BÁO DANH 0968)

1 Vy Sơn Động 13/3/1988 Nam BH2 0769Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

2 Ya Drick 06/5/1984 Nam BH2 0770Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 22.5 22 50 43.5 64 117 Không đạt

3 Nguyễn Công Du 08/7/1989 Nam BH2 0771 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 61.7 54 80 87.5 80 257.4 Không đạt

Page 41

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

4 Hồ Vũ Khánh Dư 06/10/1987 Nam BH2 0772 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 28.9 32 50 63.5 72 139.8 Không đạt

5 Châu Phú Dự 06/6/1985 Nam BH2 0773Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 19.5 25 55 42.5 72 119 Không đạt

6 Nguyễn Văn Đủ 08/8/1990 Nam BH2 0774Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hậu Giang 72.4 47 90 55 x 281.8 Không đạt

7 Phạm Thị Ngọc Đủ 19/10/1987 Nữ BH2 0775Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Công Tây Tiền Giang 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Duân 15/12/1986 Nữ BH2 0776 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 23.4 31 65 37.5 80 142.8 Không đạt

9 Lê Minh Duẩn 20/2/1983 Nam BH2 0777Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 20 56 60 45 80 156 Không đạt

10 Phạm Tiến Duật 10/6/1987 Nam BH2 0778Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 41.4 51 100 63 100 233.8 Không đạt

11 Cao Bá Đức 01/01/1988 Nam BH2 0779 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 80.7 56 95 82 100 312.4 ĐẠT

12 Cao Xuân Đức 05/10/1987 Nam BH2 0780Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 23.4 34 100 56.5 96 180.8 Không đạt

13 Đặng Minh Đức 01/9/1989 Nam BH2 0781 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 29 12 80 27 80 150 Không đạt

14 Đỗ Hồng Đức 02/3/1987 Nam BH2 0782 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 68.5 28 80 79.5 84 245 Không đạt

15 Đỗ Trọng Đức 27/11/1985 Nam BH2 0783 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

16 Lê Anh Đức 10/6/1988 Nam BH2 0784Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 0 Không đạt

17 Luơng Trần Anh Đức 06/7/1984 Nam BH2 0785Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng x 0 Không đạt

18 Lưu Quang Đức 12/02/1985 Nam BH2 0786 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 20.4 18 40 67.5 56 98.8 Không đạt

19 Nguyễn Minh Đức 24/01/1988 Nam BH2 0787 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 39.5 35 80 76 56 194 Không đạt

20 Nguyễn Minh Đức 15/8/1987 Nam BH2 0788Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 38.2 41 90 52.5 x 207.4 Không đạt

21 Nguyễn Phùng Đức 25/8/1987 Nam BH2 0789 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 44.95 30 95 46 88 214.9 Không đạt

22 Phạm Hoàng Thanh Đức 22/6/1988 Nam BH2 0790 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Vị Thanh Hậu Giang 0 0 85 59 x 85 Không đạt

Page 42

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

23 Phan Trung Đức 02/5/1989 Nữ BH2 0791 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

24 Trần Anh Đức 22/2/1991 Nam BH2 0792 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 65.75 41 100 68 84 272.5 Không đạt

25 Trần Quang Hải Đức 27/7/1989 Nam BH2 0793Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 13.2 40 75 39 x 141.4 Không đạt

26 Vi Việt Đức 08/9/1983 Nam BH2 0794Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Đắk Nông 46.2 57 85 36 60 234.4 Không đạt

27 Vũ Thị Minh Đức 05/08/1989 Nữ BH2 0795 Cấp sổ, thẻ BHXH Thống Nhất Đồng Nai 26.15 28 90 56.5 76 170.3 Không đạt

28 Phan Hữu Đức 31/7/1983 Nam BH2 0796Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS An Giang 64.7 57 95 68.5 68 281.4 ĐẠT

29 Trương Trọng Đức 27/09/1986 Nam BH2 0797 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang x 0 Không đạt

30 Cao Hoàng Dung 21/12/1990 Nữ BH2 0798Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 0 Không đạt

31 Đặng Hà Đoan Dung 14/8/1985 Nữ BH2 0799 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

32 Đặng Thị Thùy Dung 15/1/1990 Nữ BH2 0800 Cấp sổ, thẻ BHXH Krông Nô Đắk Nông 42 24 85 63 84 193 Không đạt

33 Đạt Thị Mỹ Dung 05/9/1988 Nữ BH2 0801 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 10.75 8 50 38 64 79.5 Không đạt

34 Dương Thị Mỹ Dung 09/5/1989 Nữ BH2 0802Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 73.1 54 100 50 84 300.2 ĐẠT

35 Dương Thùy Dung 19/12/1990 Nữ BH2 0803 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 73.4 54 95 55 84 295.8 ĐẠT

36 Hồ Phương Thùy Dung 25/05/1988 Nữ BH2 0804Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 28.5 39 100 47 88 196 Không đạt

37 Hồ Thảo Phương Dung 15/12/1989 Nữ BH2 0805Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

38 Hồ Thị Ngọc Dung 28/3/1987 Nữ BH2 0806 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 17.25 12 70 52.5 60 116.5 Không đạt

39 Hoàng Thị Dung 09/01/1988 Nữ BH2 0807 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 17.2 0 70 64 104.4 Không đạt

40 Huỳnh Phương Dung 23/4/1991 Nữ BH2 0808 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

41 Huỳnh Thùy Dung 27/08/1984 Nữ BH2 0809Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bến Cát Bình Dương 74.2 51 95 50 92 294.4 ĐẠT

Page 43

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

42 Lại Thị Mỹ Dung 02/01/1987 Nữ BH2 0810 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

43 Lê Thị Dung 26/03/1989 Nữ BH2 0811 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 28.15 32 85 31.5 88 173.3 Không đạt

44 Lê Thị Dung 20/08/1990 Nữ BH2 0812 Kế toán BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 9.5 16 55 80 90 Không đạt

45 Lê Thị Kim Dung 13/1/1991 Nữ BH2 0813 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 78.3 59 90 50 88 305.6 ĐẠT

46 Lê Thị Kim Dung 13/11/1991 Nữ BH2 0814 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 4.25 4 65 47.5 76 77.5 Không đạt

47 Lê Thị Mỹ Dung 13/08/1990 Nữ BH2 0815Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH TP Tuy Hòa Phú Yên 0.00 Không đạt

48 Lê Thị Thuỳ Dung 31/08/1989 Nữ BH2 0816 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 24.5 16 90 60.5 88 155 Không đạt

49 Lê Thị Thùy Dung 01/01/1983 Nữ BH2 0817 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 10 4.8 75 44.5 52 99.8 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

50 Lê Thị Thùy Dung 05/11/1989 Nữ BH2 0818Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 11.6 14 55 38 56 92.2 Không đạt

51 Lê Thị Thùy Dung 07/8/1988 Nữ BH2 0819Giám định

BHYTBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 34.6 48 85 43 64 202.2 Không đạt

52 Lê Thị Thùy Dung 22/4/1989 Nữ BH2 0820 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

53 Lý Thị Ngọc Dung 08/7/1989 Nữ BH2 0821Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 42.4 4 95 52 80 183.8 Không đạt

54 Mai Thị Dung 24/11/1990 Nữ BH2 0822 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 52.15 43 90 54 68 237.3 Không đạt

55 Ngô Thị Kim Dung 18/02/1988 Nữ BH2 0823 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tây Ninh 79.3 30 95 52 92 283.6 Không đạt

56 Ngô Thùy Dung 26/9/1987 Nữ BH2 0824Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 60.6 32 85 63 80 238.2 Không đạt

57 Nguyễn Mỹ Dung 24/11/1990 Nữ BH2 0825 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

58 Nguyễn Ngọc Dung 28/06/1987 Nữ BH2 0826 Cấp sổ, thẻ BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 13.5 14.4 90 52.5 x 131.4 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

59 Nguyễn Ngọc Dung 27/08/1989 Nữ BH2 0827 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 30.55 38 100 80 84 199.1 Không đạt

60 Nguyễn Thị Dung 26/11/1988 Nữ BH2 0828Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tuy Đức Đắk Nông 0 Không đạt

Page 44

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

61 Nguyễn Thị Dung 11/11/1986 Nữ BH2 0829Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC

Bà Rịa - Vũng

Tàu61.1 36 90 57.5 68 248.2 Không đạt

62 Nguyễn Thị Dung 21/10/1990 Nữ BH2 0830 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 66.4 49 100 36 68 281.8 Không đạt

63 Nguyễn Thị Dung 10/04/1988 Nữ BH2 0831 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 30.25 39 70 29 56 169.5 Không đạt

64 Nguyễn Thị Dung 24/10/1988 Nữ BH2 0832 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

65 Nguyễn Thị Mỹ Dung 17/1/1989 Nữ BH2 0833Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 54.5 38 95 43 80 242 Không đạt

66 Nguyễn Thị Mỹ Dung 01/1/1989 Nữ BH2 0834 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 37.5 54 75 39.5 76 204 Không đạt

67 Nguyễn Thị Mỹ Dung 08/4/1990 Nữ BH2 0835Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 53.2 51 90 73 88 247.4 Không đạt

68 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/06/1988 Nữ BH2 0836Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 67.9 51 90 62 80 276.8 Không đạt

69 Nguyễn Thị Ngọc Dung 24/2/1989 Nữ BH2 0837 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 22.9 20 85 53 64 150.8 Không đạt

70 Nguyễn Thị Phù Dung 18/10/1981 Nữ BH2 0838 Thu BHXH Châu Thành Long An 6 13 80 61.5 68 105 Không đạt

71 Nguyễn Thị Phương Dung 09/03/1982 Nữ BH2 0839Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 11.3 42 65 34 68 129.6 Không đạt

72 Nguyễn Thị Phương Dung 01/6/1989 Nữ BH2 0840 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 15 18 85 33 60 133 Không đạt

73 Nguyễn Thị Phương Dung 05/01/1989 Nữ BH2 0841 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 16 9 75 68 116 Không đạt

74 Nguyễn Thị Phương Dung 16/8/1990 Nữ BH2 0842 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 8.5 19 85 87 64 121 Không đạt

75 Nguyễn Thị Thanh Dung 23/08/1984 Nữ BH2 0843 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 0 Không đạt

76 Nguyễn Thị Thùy Dung 02/09/1987 Nữ BH2 0844 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

77 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/02/1989 Nữ BH2 0845 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 53.4 43.5 90 40.5 72 240.3 Không đạt

78 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/04/1979 Nữ BH2 0846Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 50.4 31 80 55.5 x 211.8 Không đạt

79Nguyễn Thụy

PhươngDung 04/6/1987 Nữ BH2 0847 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 45

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

80 Nguyễn Trần Kim Dung 30/9/1990 Nữ BH2 0848Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 55.2 62.5 95 72 80 267.9 Không đạt

81 Phạm Thị Dung 10/03/1990 Nữ BH2 0849Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 72.4 51 100 60 84 295.8 ĐẠT

82 Phạm Thị Dung 20/4/1990 Nữ BH2 0850 Cấp sổ, thẻ BHXH Krông Nô Đắk Nông 58.8 42 85 53 68 244.6 Không đạt

83 Phạm Thị Kim Dung 08/7/1983 Nữ BH2 0851 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 31.2 21 75 56 158.4 Không đạt

84 Phạm Thị Thuỳ Dung 12/11/1988 Nữ BH2 0852 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 59 36 85 47.5 60 239 Không đạt

85 Phạm Thị Thùy Dung 02/5/1989 Nữ BH2 0853 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

86 Phạm Thiên Dung 17/02/1990 Nữ BH2 0854 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 80 54 95 76 76 309 ĐẠT

87 Phạm Thùy Dung 1989 Nữ BH2 0855 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 54.9 14 90 53 x 213.8 Không đạt

88 Phạm Thùy Dung 08/3/1985 Nữ BH2 0856 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 84.9 38 95 51.5 80 302.8 Không đạt

89 Phan Mỹ Nhung 20/4/1984 Nữ BH2 0857 Kế toán BHXH Phú Tân Cà Mau 69.4 18.4 85 33.5 60 242.2 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

90 Phan Phương Thùy Dung 19/01/1989 Nữ BH2 0858 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 0 Không đạt

91 Phan Thị Dung 02/7/1987 Nữ BH2 0859 Thu BHXH Đồng Phú Bình Phước 75.9 30 85 77.5 84 266.8 Không đạt

92 Phan Thị Mỹ Dung 18/8/1989 Nữ BH2 0860Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bến Cát Bình Dương 77.4 53 100 50.5 88 307.8 ĐẠT

93 Phan Thị Mỹ Dung 23/2/1989 Nữ BH2 0861 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 34 36 90 68 84 194 Không đạt

94 Phan Thị Thùy Dung 04/04/1990 Nữ BH2 0862 Cấp sổ, thẻ BHXH Hàm Tân Bình Thuận 34 25 80 50.5 72 173 Không đạt

95 Phan Thùy Dung 20/08/1987 Nữ BH2 0863 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34.9 8 75 62 68 152.8 Không đạt

96 Trà Thị Hồng Dung 24/10/1983 Nữ BH2 0864 Kế toán BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 53.3 40 80 23 76 226.6 Không đạt

97 Trần ngọc Dung 24/12/1989 Nữ BH2 0865 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 44.5 23 95 43 72 207 Không đạt

98 Trần Thị Dung 20/05/1986 Nữ BH2 0866Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 32.4 18.4 95 29.5 76 178.2 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

Page 46

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

99 Trần Thị Dung 23/09/1986 Nữ BH2 0867 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 42.5 37 85 60.5 88 207 Không đạt

100 Trần Thị Mỹ Dung 22/8/1980 Nữ BH2 0868 Cấp sổ, thẻ BHXH Cư Jút Đắk Nông 0 Không đạt

101 Trần Thị Mỹ Dung 12/12/1990 Nữ BH2 0869 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 68.9 20 90 50 80 247.8 Không đạt

102 Trần Thị Mỹ Dung 21/09/1988 Nữ BH2 0870 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 65.9 58 85 69.5 84 274.8 Không đạt

103 Trần Thị Phương Dung 08/10/1989 Nữ BH2 0871 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 33 23 75 66 84 164 Không đạt

104 Trần Thị Thanh Dung 30/1/1990 Nữ BH2 0872 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

105 Trần Thị Thùy Dung 27/02/1987 Nữ BH2 0873 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 34.2 28 75 34 92 171.4 Không đạt

106 Trương Thị Dung 17/05/1988 Nữ BH2 0874Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bù Đốp Bình Phước 60.8 41 95 67.5 72 257.6 Không đạt

107 Trương Thị Phương Dung 27/12/1988 Nữ BH2 0875 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 43.9 56 90 62 76 233.8 Không đạt

108 Từ Thị Ngọc Dung 15/5/1988 Nữ BH2 0876Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 38.3 36 85 37 x 197.6 Không đạt

109 Võ Nhật Xuân Dung 06/8/1989 Nữ BH2 0877 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 55 30 95 57.5 68 235 Không đạt

110 Võ Thị Thùy Dung 07/06/1987 Nữ BH2 0878Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 73.4 48 90 56 72 284.8 Không đạt

111 Võ Thị Thùy Dung 22/9/1987 Nữ BH2 0879 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 0 Không đạt

112 Vũ Thị Thùy Dung 22/5/1987 Nữ BH2 0880 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 33 46 95 44 84 207 Không đạt

113 Vương Mỹ Dung 15/3/1989 Nữ BH2 0881 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 63 51 100 75.5 80 277 ĐẠT

114 Bùi Văn Dũng 12/02/1989 Nam BH2 0882 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

115 Hà Huy Dũng 27/10/1986 Nam BH2 0883Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 56 10 85 50 x 207 Không đạt

116 Hà Xuân Dũng 12/3/1989 Nam BH2 0884Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 66.9 45 95 47.5 60 273.8 Không đạt

117 Huỳnh Quốc Dũng 23/10/1988 Nam BH2 0885Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

Page 47

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

118 Kiều Ngọc Dũng 02/7/1984 Nam BH2 0886Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 53.4 36 95 62 x 237.8 Không đạt

119 Lý Huy Dũng 07/10/1969 Nam BH2 0887Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 36.9 25 90 75 x 188.8 Không đạt

120 Mai Đình Dũng 10/10/1986 Nam BH2 0888Công nghệ

thông tinBHXH Hàm Tân Bình Thuận 54.6 32 75 33.5 x 216.2 Không đạt

121 Nguyễn Anh Dũng 21/3/1990 Nam BH2 0889 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

122 Nguyễn Đức Dũng 28/6/1983 Nam BH2 0890 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 0 Không đạt

123 Nguyễn Mạnh Dũng 04/4/1988 Nam BH2 0891 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 2.5 5 Không đạt

124 Nguyễn Thanh Dũng 15/10/1978 Nam BH2 0892Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 28.9 x 57.8 Không đạt

125 Nguyễn Trí Dũng 01/10/1980 Nam BH2 0893Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 64.1 60 95 80 x 283.2 ĐẠT

126 Nguyễn Trung Dũng 02/04/1986 Nam BH2 0894Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàux 0 Không đạt

127 Nguyễn Việt Dũng 08/6/1981 Nam BH2 0895Giám định

BHYTBHXH Di Linh Lâm Đồng 31.5 30 95 50 68 188 Không đạt

128 Phạm Quốc Dũng 23/5/1990 Nam BH2 0896Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đắk Nông 57.5 37 95 48.5 68 247 Không đạt

129 Phạm Văn Dũng 12/10/1990 Nam BH2 0897Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 44.4 24 90 61 x 202.8 Không đạt

130 Thái Hoàng Dũng 12/8/1990 Nam BH2 0898 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

131 Trần Công Dũng 21/09/1984 Nam BH2 0899Công nghệ

thông tinPhòng CNTT

Bà Rịa - Vũng

Tàu64.75 38 90 66 x 257.5 Không đạt

132 Trần Quang Dũng 30/04/1990 Nam BH2 0900Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 76.4 25 90 55 72 267.8 Không đạt

133 Trần Quốc Dũng 10/02/1984 Nam BH2 0901 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đồng Nai 59.5 52 90 50.5 68 261 ĐẠT

134 Văn Đình Dũng 20/08/1976 Nam BH2 0902Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 39 16 95 26.5 84 189 Không đạt

135 Đặng Văn Dững 20/8/1987 Nam BH2 0903 Thu BHXH Châu Phú An Giang 12 24 Không đạt

136 Doãn Thành Được 03/02/1989 Nam BH2 0904Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 14 29 40 52 80 97 Không đạt

Page 48

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

137 Lâm Thành Được 30/10/1988 Nam BH2 0905 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu X 0 Không đạt

138 Phạm Thành Được 13/9/1990 Nam BH2 0906 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 47.2 52 85 62.5 x 231.4 Không đạt

139 Đỗ Thị Ánh Dương 15/1/1989 Nữ BH2 0907 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 25 26 90 61 60 166 Không đạt

140 Đoàn Thị Thùy Dương 24/01/1983 Nữ BH2 0908Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 76.4 50 100 60 x 302.8 ĐẠT

141 Đoàn Thị Thùy Dương 20/7/1985 Nữ BH2 0909 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 14.25 50 95 33 76 173.5 Không đạt

142 Hồ Thị Thùy Dương 01/7/1988 Nữ BH2 0910 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 13.9 10 60 26 48 97.8 Không đạt

143 Hoàng Thị Thùy Dương 22/12/1990 Nữ BH2 0911Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

144 Huỳnh Dương 01/2/1990 Nữ BH2 0912Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 64.6 41 90 48 72 260.2 Không đạt

145 Huỳnh Thị Thùy Dương 13/01/1986 Nữ BH2 0913Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bến Cát Bình Dương 50.9 29 85 61.5 76 215.8 Không đạt

146 Lâm Thùy Dương 10/9/1990 Nữ BH2 0914 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 30.9 33 90 62 84 184.8 Không đạt

147 Mạch Thị Thùy Dương 13/02/1988 Nữ BH2 0915 Thu BHXH Tân Châu Tây Ninh 62.4 10 85 67 72 219.8 Không đạt

148 Ngô Ngọc Thùy Dương 19/4/1990 Nữ BH2 0916 Kế toán BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 32.9 24 90 37 80 179.8 Không đạt

149 Ngô Thị Thùy Dương 03/4/1990 Nữ BH2 0917 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

150 Ngô Thùy Dương 20/10/1983 Nữ BH2 0918 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 65.2 35 95 28 x 260.4 Không đạt

151 Nguyễn Đăng Dương 03/1/1987 Nam BH2 0919 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 22.1 33 75 51.5 72 152.2 Không đạt

152 Nguyễn Hải Dương 14/05/1987 Nữ BH2 0920 Kế toán BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 47 18 80 55 72 192 Không đạt

153 Nguyễn Huy Dương 10/11/1982 Nam BH2 0921 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

154 Nguyễn Phan Thùy Dương 13/10/1990 Nữ BH2 0922 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 45 50 95 76 76 235 Không đạt

155 Nguyễn Thị Dương 05/5/1987 Nữ BH2 0923 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông 0 Không đạt

Page 49

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

156 Nguyễn Thị Dương 13/3/1973 Nữ BH2 0924 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 0 Không đạt

157 Nguyễn Thị Hà Dương 05/05/1983 Nữ BH2 0925 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Thuận An Bình Dương 66.4 22 85 27.5 x 239.8 Không đạt

158 Nguyễn Thị Hướng Dương 06/12/1988 Nữ BH2 0926 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 36.3 50 75 x 80 197.6 Không đạt

159 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/10/1988 Nữ BH2 0927 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Tây Ninh 78.3 52 90 58 76 298.6 ĐẠT

160 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/10/1989 Nữ BH2 0928 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 46.2 23 85 41.5 76 200.4 Không đạt

161 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/1/1990 Nữ BH2 0929 Quản lý thu Phòng Thu Long An 74.45 61 85 57.5 72 294.9 Không đạt

162 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/09/1988 Nữ BH2 0930 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 33 24 85 59 80 175 Không đạt

163 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/2/1987 Nữ BH2 0931 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

164 Nguyễn Thùy Dương 16/9/1989 Nữ BH2 0932Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 12.25 27 55 65.5 60 106.5 Không đạt

165 Nguyễn Thùy Dương 23/12/1988 Nữ BH2 0933Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 65 27 70 56.5 72 227 Không đạt

166 Phạm Hồng Dương 23/02/1988 Nam BH2 0934Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Tây Ninh 0 Không đạt

167Phạm Nguyễn

ThùyDương 29/9/1990 Nữ BH2 0935 Thu BHXH Bến Lức Long An 69.3 52 80 56.5 80 270.6 ĐẠT

168 Phạm Thị Thùy Dương 19/10/1982 Nữ BH2 0936 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

169 Phan Khánh Dương 30/10/1990 Nam BH2 0937Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Hậu Giang 0 Không đạt

170 Phan Thị Thùy Dương 19/7/1988 Nữ BH2 0938 Kế toán BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 72.9 55 100 53 72 300.8 ĐẠT

171 Thân Minh Dương 21/4/1988 Nam BH2 0939 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 47.5 50 80 42 68 225 Không đạt

172 Trần Văn Dưỡng 23/07/1984 Nam BH2 0940 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

173 Dương Văn Đường 06/03/1988 Nam BH2 0941 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 50.4 45 80 59.5 60 225.8 Không đạt

174 Nguyễn Hải Đường 15/06/1989 Nữ BH2 0942 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

Page 50

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

175 Trần Thị Thuỳ Dương 13/04/1990 Nữ BH2 0943 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

176 Bùi Khánh Duy 20/03/1985 Nam BH2 0944Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Uyên Bình Dương 78.9 60 95 66 80 312.8 ĐẠT

177 Đặng Thanh Việt Duy 21/9/1988 Nam BH2 0945Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 0 Không đạt

178 Đỗ Thúy Duy 02/5/1988 Nữ BH2 0946 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 60.4 22 75 55.5 x 217.8 Không đạt

179 Huỳnh Phương Duy 12/05/1989 Nữ BH2 0947Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 56.2 0 65 69 68 177.4 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

180 Lê Ái Duy 02/2/1988 Nữ BH2 0948 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 50.9 32 75 65 76 208.8 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

181 Lê Hoàng Duy 20/8/1980 Nam BH2 0949 Thu BHXH Bến Lức Long An 62 33 90 43.5 44 247 Không đạt

182 Lê Hoàng Duy 06/5/1986 Nữ BH2 0950 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 58 50 90 38 72 256 Không đạt

183 Lê Phạm Anh Duy 03/5/1985 Nam BH2 0951 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 23 15 85 41.5 60 146 Không đạt

184 Mã Đức Duy 06/09/1981 Nam BH2 0952 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 52 44 85 54.5 88 233 Không đạt

185 Ngô Hoàng Duy 22/7/1988 Nam BH2 0953Công nghệ

thông tinBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 71 63 85 53 x 290 ĐẠT

186 Nguyễn Duy 02/11/1988 Nam BH2 0954 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 54.4 30 100 65.5 84 238.8 Không đạt

187 Nguyễn Anh Duy 02/01/1990 Nam BH2 0955Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 43.9 10 80 32.5 60 177.8 Không đạt

188 Nguyễn Anh Duy 18/3/1989 Nam BH2 0956Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 10 33 50 61.5 72 103 Không đạt

189 Nguyễn Bảo Duy 29/01/1985 Nam BH2 0957Giám định

BHYTBHXH Hàm Tân Bình Thuận 40.4 65 95 47 64 240.8 Không đạt

190Nguyễn Hoàng

KhắcDuy 27/01/1986 Nam BH2 0958 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 40.4 35 90 47.5 x 205.8 Không đạt

191 Nguyễn Kim Duy 01/5/1985 Nữ BH2 0959 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

192 Nguyễn Phạm Duy 15/02/1985 Nam BH2 0960 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 56.4 53 90 30.5 64 255.8 Không đạt

193 Nguyễn Thanh Duy 27/9/1986 Nam BH2 0961Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

Page 51

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

194 Nguyễn Thành Duy 22/05/1990 Nam BH2 0962 Kế toán BHXH Phú Qúy Bình Thuận 31.15 37 70 36 80 169.3 Không đạt

195 Nguyễn Thị Bé Duy 08/01/1990 Nữ BH2 0963Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 54.3 36 75 42 60 219.6 Không đạt

196 Lê Văn Duy 21/1/1986 Nam BH2 0964 Cấp sổ, thẻ BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 59.9 55 100 70 76 274.8 ĐẠT

197 Phạm Điều Bảo Duy 16/01/1989 Nam BH2 0965Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Trà Vinh 63.9 56 95 62 x 278.8 ĐẠT

198 Phạm Hoàng Duy 26/8/1990 Nam BH2 0966 Quản lý thu Phòng Thu Long An 77.9 50 100 50.5 76 305.8 ĐẠT

199Phạm Nguyễn

ThanhDuy 12/5/1987 Nam BH2 0967

Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 73.4 24 95 37.5 72 265.8 Không đạt

200 Phạm Thị Thúy Duy 22/5/1986 Nữ BH2 0968Công nghệ

thông tinBHXH Tam Bình Vĩnh Long 77.9 52 95 31 x 302.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 14 (TỪ SỐ BÁO DANH 0969 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1018)

1 Phạm Văn Duy 01/8/1986 Nam BH2 0969Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 41.5 23.5 75 54 76 181.5 Không đạt

2 Phạm Văn Duy 17/3/1989 Nam BH2 0970Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 36.9 28.5 80 36.5 76 182.3 Không đạt

3 Trần Quốc Duy 24/7/1980 Nam BH2 0971Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

4 Võ Đức Duy 19/6/1985 Nam BH2 0972 Cấp sổ, thẻ BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 17.5 9.5 65 40 109.5 Không đạt

5 Phan Bảo Duy 17/7/1987 Nam BH2 0973 Cấp sổ, thẻ BHXH An Phú An Giang 54.9 43 95 32 x 247.8 Không đạt

6 Phan Thị Thúy Duy 28/9/1986 Nữ BH2 0974 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 46 24.5 90 33.5 64 206.5 Không đạt

7 Bùi Thị Duyên 10/02/1989 Nữ BH2 0975 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 59.6 57.5 80 69.5 72 256.7 ĐẠT

8 Bùi Thị Duyên 10/07/1987 Nữ BH2 0976 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 21.25 21 80 37.5 80 143.5 Không đạt

9 Bùi Thị Duyên 10/2/1989 Nữ BH2 0977 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 0 Không đạt

10 Bùi Thị Mỹ Duyên 04/1/1985 Nữ BH2 0978Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 32.4 18 75 37 72 157.8 Không đạt

11 Cao Ngọc Duyên 07/9/1990 Nữ BH2 0979Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tam Bình Vĩnh Long 55.9 40.5 90 58 84 242.3 Không đạt

12 Cao Thị Duyên 12/08/1989 Nữ BH2 0980Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Đồng Nai 52.5 44 85 56.5 72 234 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

Page 52

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

13 Hồ Hương Duyên 26/01/1990 Nữ BH2 0981 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 18.5 10 55 36.5 88 102 Không đạt

14 Lại Thị Kim Duyên 11/10/1988 Nữ BH2 0982 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 0 Không đạt

15 Lê Thị Bé Duyên 15/8/1989 Nữ BH2 0983 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 36.9 28.5 75 24.5 84 177.3 Không đạt

16 Lê Thị Cẩm Duyên 00/00/1989 Nữ BH2 0984 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 47 33.5 50 64 84 177.5 Không đạt

17 Lê Thị Kim Duyên 05/1/1987 Nữ BH2 0985 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 69.1 25 95 42.5 88 258.2 Không đạt

18 Lê Thị Mỹ Duyên 10/3/1986 Nữ BH2 0986 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 0 Không đạt

19 Lương Thị Duyên 20/8/1980 Nữ BH2 0987 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Ninh Thuận 78 55 90 42 96 301 Không đạt

20 Lưu Thị Kim Duyên 07/9/1987 Nữ BH2 0988 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

21 Nguyễn Đặng Hồng Duyên 13/11/1989 Nữ BH2 0989 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 55.4 13.6 90 32.5 68 214.4 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

22 Nguyễn Hồng Duyên 27/06/1984 Nữ BH2 0990 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

23 Nguyễn Ngọc Duyên 13/7/1988 Nữ BH2 0991 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 22.3 15 90 34 72 149.6 Không đạt

24 Nguyễn Thị Duyên 15/05/1984 Nữ BH2 0992Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Bình Dương 66.4 53.5 95 50 76 281.3 ĐẠT

25 Nguyễn Thị Duyên 25/10/1984 Nữ BH2 0993 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 63.1 17.5 90 50 68 233.7 Không đạt

26 Nguyễn Thị Duyên 12/10/1975 Nữ BH2 0994Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bạc Liêu 75 11.7 80 44 48 241.7 Không đạt

Trừ 40% môn

KTC

27 Nguyễn Thị Duyên 20/02/1989 Nữ BH2 0995Giám định

BHYTBHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 84.7 47.5 95 59.5 72 311.9 Không đạt

28 Nguyễn Thị Hồng Duyên 23/10/1981 Nữ BH2 0996 Quản lý thu Phòng Thu Long An 82 24.6 95 58 80 283.6 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

29 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/9/1990 Nữ BH2 0997 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

30 Nguyễn Thị Thu Duyên 02/07/1987 Nữ BH2 0998 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 47.6 26.5 85 33.5 68 206.7 Không đạt

31 Nguyễn Thị Thùy Duyên 15/4/1990 Nữ BH2 0999 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 82.5 65.5 80 51.5 76 310.5 ĐẠT

Page 53

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

32 Phạm Thị Duyên 02/6/1978 Nữ BH2 1000 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28 7 80 42 80 143 Không đạt

33 Trần Cẩm Duyên 21/03/1988 Nữ BH2 1001Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Kiên Giang 0 Không đạt

34 Trần Hương Duyên 08/9/1990 Nữ BH2 1002 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 48.5 22.5 90 68 209.5 Không đạt

35 Trần Phạm Tương Duyên 02/01/1989 Nữ BH2 1003Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận x 0 Không đạt

36 Trần Thị Duyên 08/4/1990 Nữ BH2 1004 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 29.5 3 75 69.5 64 137 Không đạt

37 Trần Thị Mỹ Duyên 03/9/1989 Nữ BH2 1005 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

38 Trần Thị Ngọc Duyên 28/2/1990 Nữ BH2 1006 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 77 60 80 59 52 294 ĐẠT

39 Trần Thị Tuyết Duyên 24/4/1989 Nữ BH2 1007 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 24.5 10 65 73 76 124 Không đạt

40 Võ Ngọc Duyên 02/11/1991 Nữ BH2 1008 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 47 21.5 85 51.5 64 200.5 Không đạt

41 Võ Thị Kim Duyên 08/01/1988 Nữ BH2 1009Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Tây Ninh 15 5 50 50.5 52 85 Không đạt

42 Võ Thị Mỹ Duyên 10/2/1989 Nữ BH2 1010 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 39.5 25 70 40 52 174 Không đạt

43 Vũ Thị Thanh Duyên 08/12/1987 Nữ BH2 1011Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Ngã Bảy Hậu Giang 67.9 40 90 55.5 x 265.8 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

44 Ngô Kiêm Duyến 15/8/1982 Nữ BH2 1012 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

45 Lâm Thị Em 10/4/1989 Nữ BH2 1013 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 22 5 60 50 52 109 Không đạt

46 Nguyễn Thị Bích Em 23/5/1990 Nữ BH2 1014 Thu BHXH TX Châu Đốc An Giang 62.5 50 85 38 72 260 Không đạt

47 Nguyễn Thị Thúy Em 01/7/1989 Nữ BH2 1015 Thu BHXH Thanh Bình Đồng Tháp 30.4 27.5 55 17.5 64 143.3 Không đạt

48 Phạm Thị Lá Em 21/01/1990 Nữ BH2 1016Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 67.5 12.5 85 43.5 x 232.5 Không đạt

49 Trần Văn To Em 16/08/1989 Nam BH2 1017 Cấp sổ, thẻ BHXH An Minh Kiên Giang 27.5 9 90 44 x 154 Không đạt

50 Hà Ngọc Phú Em 20/12/1988 Nam BH2 1018 Kế toán BHXH An Phú An Giang 70.9 26.5 90 37.5 72 258.3 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 15 (TỪ SỐ BÁO DANH 1019 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1068)

Page 54

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

1 Lâm Thị Hồng Én 16/07/1986 Nữ BH2 1019 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 68.7 75 100 90 96 312.4 ĐẠT

2 Lê Thị Hồng Gấm 07/08/1991 Nữ BH2 1020 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 67.4 65 100 72 72 299.8 ĐẠT

3 Lê Thị Hồng Gấm 1989 Nữ BH2 1021 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

4 Nguyễn Hồng Gấm 14/08/1989 Nữ BH2 1022 Thu BHXH Gò Quao Kiên Giang 38.6 65 90 54 72 232.2 Không đạt

5 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/10/1987 Nữ BH2 1023 Cấp sổ, thẻ BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 56.5 50 100 72 72 263 ĐẠT

6 Phan Thành Gẩm 09/10/1988 Nam BH2 1024 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 30.3 50 90 85 60 200.6 Không đạt

7 Trần Thị Gấm 11/8/1988 Nữ BH2 1025Giải quyết chế

độ BHXHBHXH An Phú An Giang 84.9 65 90 61.5 68 324.8 ĐẠT

8 Bùi Thị Giang 01/10/1989 Nữ BH2 1026Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 0 Không đạt

9 Bùi Xuân Giang 29/7/1984 Nam BH2 1027Công nghệ

thông tinBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 51.5 40 95 67.5 x 238 Không đạt

10 Đặng Thị Giang 24/5/1981 Nữ BH2 1028 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

11 Đỗ Thị Giang 25/02/1987 Nữ BH2 1029 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 59 32 95 41.5 76 245 Không đạt

12 Giang Thị Nam Giang 15/10/1985 Nữ BH2 1030Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 70.9 50 90 68.5 76 281.8 ĐẠT

13 Hồ Phạm Lam Giang 05/5/1984 Nữ BH2 1031 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 69.5 45 100 75 92 284 Không đạt

14 Hoàng Thị Hương Giang 24/2/1990 Nữ BH2 1032 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 5.9 8 90 44.5 88 109.8 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

15 Lâm Sơn Trường Giang 26/10/1991 Nam BH2 1033Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

16 Lâm Thị Giang 16/3/1988 Nữ BH2 1034Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Lâm Đồng 0 Không đạt

17 Lâm Truờng Giang 09/9/1990 Nam BH2 1035Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

18 Lâm Tường Giang 15/04/1990 Nam BH2 1036 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 26 8 80 65 76 140 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

19 Lê Hoàng Giang 01/5/1988 Nam BH2 1037Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp x 0 Không đạt

Page 55

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

20 Lê Thị Kiều Giang 10/01/1990 Nữ BH2 1038 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 37.3 11 80 72 76 165.6 Không đạt

21 Lưu Hoàng Giang 15/8/1987 Nam BH2 1039Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

22 Mã Cẩm Giang 08/02/1988 Nữ BH2 1040Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau x 0 Không đạt

23 Nguyễn Thanh Giang 23/10/1988 Nam BH2 1041 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 58.9 53 95 54.5 x 265.8 ĐẠT

24 Nguyễn Thị Giang 16/1/1990 Nữ BH2 1042 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 39.9 33 75 57 68 187.8 Không đạt

25 Nguyễn Thị Giang 01/01/1987 Nữ BH2 1043 Kế toán BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 0 Không đạt

26 Nguyễn Thị Giang 20/1/1990 Nữ BH2 1044Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 75.3 66 85 74 72 301.6 ĐẠT

27 Nguyễn Thị Cẩm Giang 04/7/1989 Nữ BH2 1045 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 48.7 27 85 66 72 209.4 Không đạt

28 Nguyễn Thị Cẩm Giang 18/10/1989 Nữ BH2 1046 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 0 Không đạt

29 Nguyễn Thị Cẩm Giang 25/10/1989 Nữ BH2 1047 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 45.9 56 85 59.5 x 232.8 Không đạt

30 Nguyễn Thị Hồng Giang 20/02/1982 Nữ BH2 1048 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 61.5 66 85 79 80 274 ĐẠT

31 Nguyễn Thị Hồng Giang 10/3/1980 Nữ BH2 1049 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 50.4 38 85 51 68 223.8 Không đạt

32 Nguyễn Thị Kim Giang 20/01/1990 Nữ BH2 1050 Quản lý thu Phòng Thu Quảng Ngãi 58 53 85 78 68 254.00 Không đạt

33 Nguyễn Thị Trà Giang 02/1/1982 Nữ BH2 1051 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 65.9 60 90 62.5 92 281.8 ĐẠT

34 Nguyễn Trường Giang 18/10/1984 Nam BH2 1052Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 17 20 80 40.5 x 134 Không đạt

35 Nguyễn Trường Giang 12/01/1988 Nam BH2 1053Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hậu Giang 0 Không đạt

36 Nguyễn Trường Giang 17/08/1989 Nam BH2 1054Công nghệ

thông tinBHXH Tân Châu Tây Ninh 80.9 70 95 78 88 326.8 ĐẠT

37 Phạm Thanh Giang 17/11/1988 Nữ BH2 1055Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 0 Không đạt

38 Phạm Thị Giang 10/04/1987 Nữ BH2 1056Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 0 Không đạt

Page 56

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

39 Phạm Thị Châu Giang 10/9/1991 Nữ BH2 1057Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 81.9 61 95 73 x 319.8 ĐẠT

40 Phạm Thị Hiếu Giang 01/12/1990 Nữ BH2 1058 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

41 Phạm Thị Kiều Giang 16/4/1988 Nữ BH2 1059Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 83.9 77 95 63 92 339.8 ĐẠT

42 Quách Trường Giang 07/3/1988 Nam BH2 1060 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ x 0 Không đạt

43 Trần Thị Cẩm Giang 1990 Nữ BH2 1061 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 48.2 40 85 58 84 221.4 Không đạt

44 Trần Thị Minh Giang 25/4/1982 Nữ BH2 1062 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 35.7 10 80 70 x 161.4 Không đạt

45 Trần Thị Thu Giang 30/07/1990 Nữ BH2 1063 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 69.9 72 90 64 68 301.8 Không đạt

46 Trần Trường Giang 25/11/1988 Nam BH2 1064 Cấp sổ, thẻ BHXH Mộc Hóa Long An 0 Không đạt

47 Trịnh Trường Giang 03/10/1984 Nam BH2 1065 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 50.9 50 75 75 80 226.80 Không đạt

48 Trương Thị Giang 21/7/1985 Nữ BH2 1066 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 22 30 65 57 76 139 Không đạt

49 Trương Thị Hương Giang 03/04/1987 Nữ BH2 1067 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 0 Không đạt

50 Võ Thị Khắc Giang 30/8/1986 Nữ BH2 1068 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 77.6 76 100 76 76 331.2 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 16 (TỪ SỐ BÁO DANH 1069 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1168)

1 Vũ Thị Thu Giang 25/10/1989 Nữ BH2 1069 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 79.5 62 85 84.5 88 306 ĐẠT

2 Lê Hải Giang 11/4/1989 Nữ BH2 1070 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC An Giang 27.5 30 70 79.5 76 155 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

3Nguyễn Thị

Hương Giang 17/4/1988 Nữ BH2 1071

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Thành

Bà Rịa - Vũng

Tàu70.4 50 100 67.5 68 290.8 ĐẠT

4 Phan Thị Quỳnh Giang 21/11/1990 Nữ BH2 1072 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 63.7 51 90 65 68 268.4 ĐẠT

5 Trần Thanh Trường Giang 18/8/1989 Nữ BH2 1073 Kế toán BHXH Châu Thành An Giang 0 Không đạt

6 Đinh Thị Quỳnh Giao 12/12/1989 Nữ BH2 1074 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

7 Lâm Ngọc Giao 20/11/1988 Nữ BH2 1075Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau x 0 Không đạt

Page 57

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

8 Nguyễn Quỳnh Giao 19/11/1990 Nữ BH2 1076 Văn thư lưu trữ BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 18.5 45 80 68.5 76 162 Không đạt

9 Nguyễn Thị Hồng Giao 17/12/1987 Nữ BH2 1077 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 66.4 50 90 54 64 272.8 ĐẠT

10 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 17/4/1989 Nữ BH2 1078 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 59.4 54 90 66 80 262.8 Không đạt

11 Cao Sang Giàu 19/08/1985 Nữ BH2 1079 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 51.4 62 90 62 80 254.8 ĐẠT

12 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 08/10/1984 Nữ BH2 1080 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 45.5 57 55 50 80 203 Không đạt

13 Lê Thị Ngọc Giàu 00/08/1990 Nữ BH2 1081Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 52.2 56 90 40.5 64 250.4 Không đạt

14 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 15/12/1989 Nữ BH2 1082Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 51.9 52 75 58.5 88 230.8 Không đạt

15 Võ Thị Ngọc Giàu 16/12/1989 Nữ BH2 1083Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 48.4 14 80 31.5 x 190.8 Không đạt

16 Ngô Thái Gil 09/8/1988 Nam BH2 1084Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

17 Nguyễn Hồng Giỏi 00/00/1988 Nam BH2 1085Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

18 Đỗ Thị Gọn 15/02/1986 Nữ BH2 1086Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 0 Không đạt

19 Trần Ngọc Gương 19/3/1990 Nữ BH2 1087 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 67.9 50 80 38 84 265.8 Không đạt

20 Bùi Thu Hà 03/12/1990 Nữ BH2 1088 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 60.4 36 85 63 80 241.8 Không đạt

21 Bùi Thị Ngọc Hà 28/11/1987 Nữ BH2 1089 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

22 Bùi Thị Thu Hà 1/3/1984 Nữ BH2 1090 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

23 Đặng Thị Ngân Hà 13/5/1989 Nữ BH2 1091 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 19 43 70 60 84 151 Không đạt

24 Đinh Thị Hà 27/10/1990 Nữ BH2 1092Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

25 Đỗ Thị Hoàng Hà 04/2/1988 Nữ BH2 1093 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 63.5 64 90 79 84 281 ĐẠT

26 Đỗ Thị Phương Hà 20/10/1989 Nữ BH2 1094 Cấp sổ, thẻ BHXH Tánh Linh Bình Thuận 39 57 80 64 84 215 Không đạt

Page 58

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

27 Đỗ Thị Việt Hà 06/6/1990 Nữ BH2 1095 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 74.5 68 75 54 88 292 ĐẠT

28 Đỗ Việt Hà 01/08/1988 Nam BH2 1096Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

29 Đoàn Thị Hồng Hà 22/04/1986 Nữ BH2 1097 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 0 Không đạt

30 Đoàn Thị Huyền Hà 15/10/1989 Nữ BH2 1098Chuyên quản

cấp xãBHXH Tuy Đức Đắk Nông 0 Không đạt

31 Dương Hồng Hà 08/3/1983 Nữ BH2 1099 Thu BHXH Tháp Mười Đồng Tháp 31 50 80 62 x 192 Không đạt

32 Hoàng Thị Hà 22/02/1989 Nữ BH2 1100 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 26.4 24 85 45 68 161.8 Không đạt

33 Hoàng Thị Nhị Hà 03/2/1990 Nữ BH2 1101 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 67.4 55 100 52 72 289.8 ĐẠT

34 Hoàng Thị Vũ Hà 19/3/1985 Nữ BH2 1102Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 74.5 48 100 64 84 297 Không đạt

35 Lê Cẩm Hà 10/06/1979 Nữ BH2 1103 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 61.9 47 80 71 84 250.8 Không đạt

36 Lê Thị Hà 10/5/1989 Nữ BH2 1104 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 70.5 64 95 62 84 300 Không đạt

37 Lê Thị Bích Hà 13/8/1989 Nữ BH2 1105 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 35.5 44 75 62.5 76 190 Không đạt

38 Lê Thị Hồng Hà 10/3/1988 Nữ BH2 1106 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

39 Lê Thị Ngọc Hà 18/5/1989 Nữ BH2 1107 Kế toán BHXH Vĩnh Thạnh Cần Thơ 0 Không đạt

40 Lê Thị Thanh Hà 18/4/1989 Nữ BH2 1108 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

41 Lê Thị Thu Hà 04/8/1989 Nữ BH2 1109Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 44 53 70 48 60 211 Không đạt

42 Lê Thị Thu Hà 20/4/1984 Nữ BH2 1110 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 86.5 62 100 62.5 92 335 ĐẠT

43 Lê Thị Thu Hà 19/07/1989 Nữ BH2 1111Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bù Gia Mập Bình Phước 44.4 43 60 75 68 191.8 Không đạt

44 Lê Thị Thu Hà 15/10/1982 Nữ BH2 1112 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 76.5 59 95 50 76 307 ĐẠT

45 Lê Thu Hà 24/11/1982 Nữ BH2 1113 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 88.4 62 95 62 92 333.8 ĐẠT

Page 59

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

46 Lê Thu Hà 16/10/1985 Nữ BH2 1114 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 64.4 50 100 75.5 84 278.8 ĐẠT

47 Lê Việt Hà 26/12/1990 Nữ BH2 1115Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 62.9 70 100 56.5 72 295.8 ĐẠT

48 Lưu Thị Hà 30/7/1989 Nữ BH2 1116Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 50.9 50 85 36.5 64 236.8 Không đạt

49 Lưu Thị Hà 10/10/1983 Nữ BH2 1117 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

50 Mai Thị Thanh Hà 26/10/1986 Nữ BH2 1118 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

51 Mai Thị Thanh Hà 09/10/1988 Nữ BH2 1119 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 55.5 70 85 64 76 266 ĐẠT

52 Nguyễn Duy Hà 10/9/1988 Nam BH2 1120 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng x 0 Không đạt

53 Nguyễn Hồ Phương Hà 13/4/1988 Nữ BH2 1121 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 70.5 45 90 67 68 276 Không đạt

54 Nguyễn Ngọc Hà 01/6/1990 Nữ BH2 1122Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 0 Không đạt

55 Nguyễn Ngọc Hà 22/7/1986 Nữ BH2 1123Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 43 33 95 53 x 214 Không đạt

56 Nguyễn Thị Hà 30/10/1987 Nữ BH2 1124Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

57 Nguyễn Thị Hà 29/11/1989 Nữ BH2 1125 Thu BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 38 21 95 78 88 192 Không đạt

58 Nguyễn Thị Hà 13/02/1990 Nữ BH2 1126 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 35.9 45 90 53 80 206.8 Không đạt

59 Nguyễn Thị Hà 10/8/1988 Nữ BH2 1127 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

60 Nguyễn Thị Hà 06/10/1989 Nữ BH2 1128 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 56.4 68 85 56.5 76 265.8 ĐẠT

61 Nguyễn Thị Hà 10/12/1988 Nữ BH2 1129 Quản lý thu Phòng Thu Hà Tĩnh 44 60 90 70.5 x 238 Không đạt

62 Nguyễn Thị Diễm Hà 02/12/1984 Nữ BH2 1130Công nghệ

thông tinBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 73.4 68 100 57.5 x 314.8 ĐẠT

63 Nguyễn Thị Kim Hà 02/6/1988 Nữ BH2 1131 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 50 42 75 76 72 217 Không đạt

64 Nguyễn Thị Kim Hà 1984 Nữ BH2 1132 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 0 Không đạt

Page 60

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

65 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10/5/1981 Nữ BH2 1133 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

66 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1985 Nữ BH2 1134 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 0 Không đạt

67 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/2/1990 Nữ BH2 1135 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 76.3 60 90 55 68 302.6 ĐẠT

68 Nguyễn Thị Tân Hà 15/11/1988 Nữ BH2 1136 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 68.3 44 95 71.5 68 275.6 Không đạt

69 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/7/1986 Nữ BH2 1137 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 30.5 16 80 60.5 72 157 Không đạt

70 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/1988 Nữ BH2 1138 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 51 52 95 55.5 72 249 ĐẠT

71 Nguyễn Thị Thu Hà 02/05/1988 Nữ BH2 1139 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 68.9 47 95 63.5 88 279.8 Không đạt

72 Nguyễn Thị Thu Hà 13/09/1990 Nữ BH2 1140Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 0 Không đạt

73 Nguyễn Thị Thu Hà 08/8/1984 Nữ BH2 1141 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 32.5 53 90 54 64 208 Không đạt

74 Nguyễn Thị Thu Hà 30/1/1990 Nữ BH2 1142 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 65.9 60 90 63.5 76 281.8 ĐẠT

75 Nguyễn Thị Thu Hà 07/8/1990 Nữ BH2 1143Giám định

BHYTBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 50 38 95 54.5 68 233 Không đạt

76 Nguyễn Thị Thu Hà 27/12/1986 Nữ BH2 1144 Cấp sổ, thẻ BHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 26 38 80 61 68 170 Không đạt

77 Nguyễn Thị Thúy Hà 4/4/1984 Nữ BH2 1145 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 57 42 90 56 76 246 Không đạt

78 Nguyễn Thị Thúy Hà 18/08/1990 Nữ BH2 1146 Thu BHXH Sơn Tịnh Quảng Ngãi 32.5 34 85 67 80 184.00 Không đạt

79 Nguyễn Thị Trúc Hà 17/2/1990 Nữ BH2 1147 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 44.9 54 85 79 76 228.8 Không đạt

80 Nguyễn Thị Việt Hà 25/10/1987 Nữ BH2 1148 Cấp sổ, thẻ BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 68.9 75 100 72 80 312.8 ĐẠT

81 Nguyễn Thu Hà 14/10/1990 Nữ BH2 1149 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

82 Nguyễn Thu Hà 19/11/1984 Nữ BH2 1150 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

83 Ninh Xuân Hà 17/5/1983 Nam BH2 1151 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 39 50 65 55 76 193 Không đạt

Page 61

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

84 Phạm Thị Đỗ Ngọc Hà 16/5/1981 Nữ BH2 1152 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Ninh Thuận 32 46 75 57 76 185 Không đạt

85 Phạm Thị Minh Hà 28/7/1989 Nữ BH2 1153 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 21.2 38 50 65 64 130.4 Không đạt

86 Phạm Thị Thu Hà 30/07/1988 Nữ BH2 1154Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 37 38 80 58.5 68 192 Không đạt

87 Phạm Thu Hà 20/06/1988 Nữ BH2 1155 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 60 45 95 47.5 88 260 Không đạt

88 Phan Thị Ngọc Hà 18/9/1989 Nữ BH2 1156Kiểm tra tiếp

dânBHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 45.5 72 100 75.5 76 263 Không đạt

89 Phùng Thị Hà 21/10/1985 Nữ BH2 1157 Thu BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 54.4 75 80 71 76 263.8 ĐẠT

90 Sử Thị Thanh Hà 20/5/1986 Nữ BH2 1158 Kế toán BHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 0 Không đạt

91 Tạ Thị Hà 26/03/1986 Nữ BH2 1159 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 49 40 95 66 76 233 Không đạt

92 Thân Thị Hà 04/02/1989 Nữ BH2 1160 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 30.6 70 88 131.2 Không đạt

93 Trần Thị Hà 10/04/1987 Nữ BH2 1161 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 71 54 100 64 88 296 ĐẠT

94 Trần Thu Hà 29/5/1982 Nữ BH2 1162 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 58.4 66 95 65.5 x 277.8 ĐẠT

95 Trần Thu Hà 15/1/1989 Nữ BH2 1163Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

96 Võ Việt Hà 21/06/1990 Nữ BH2 1164 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 68.2 25 90 68 64 251.4 Không đạt

97 Vũ Thị Ngọc Hà 01/10/1990 Nữ BH2 1165 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

98 Huỳnh Hoa Hạ 01/10/1990 Nữ BH2 1166 Thu BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 0 Không đạt

99 Nguyễn Thị Khánh Hạ 22/3/1988 Nữ BH2 1167 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 40.6 38 70 66 72 189.2 Không đạt

100 Phan Xuân Hạ 22/03/1988 Nam BH2 1168Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 17 (TỪ SỐ BÁO DANH 1169 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1360)

1 Nguyễn Thị Hai 20/11/1989 Nữ BH2 1169 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 49.5 26 80 67 84 205 Không đạt

2 Trần Văn Hai 04/10/1990 Nam BH2 1170 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 39.5 24 90 38 72 193 Không đạt

Page 62

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

3 Võ Thị Bé Hai 23/2/1988 Nữ BH2 1171 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 63 35 90 44 64 251 Không đạt

4 Hồ Việt Hài 01/6/1988 Nam BH2 1172 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 57.5 25 90 45.5 68 230 Không đạt

5 Bùi Thị Hải 08/8/1989 Nữ BH2 1173 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 64.5 37.5 95 68 76 261.5 Không đạt

6 Bùi Thị Ngọc Hải 27/08/1986 Nữ BH2 1174 Thu BHXH Phú Quốc Kiên Giang 38 14.5 85 29 88 175.5 Không đạt

7 Bùi Văn Phước Hải 21/6/1990 Nam BH2 1175 Kế toán BHXH Đông Hải Bạc Liêu 53.5 12 90 52 84 209 Không đạt

8 Đặng Thị Thanh Hải 16/10/1982 Nữ BH2 1176Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 61 21 95 71 80 238 Không đạt

9 Điệp Tứ Hải 1987 Nam BH2 1177Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH U Minh Cà Mau 77 64 90 43 68 308 Không đạt

10 Đinh Thị Hải 24/07/1988 Nữ BH2 1178 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 31 12 90 41.5 x 164 Không đạt

11 Đỗ Thị Hải 04/06/1984 Nữ BH2 1179 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 38 18 90 x 68 184 Không đạt

12 Hồ Bá Hải 27/6/1985 Nam BH2 1180 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 62 50 95 25.5 76 269 Không đạt

13 Hoàng Sỹ Hải 09/9/1990 Nam BH2 1181Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Mil Đắk Nông 58 50 85 72 80 251 ĐẠT

14 Lâm Nam Hải 30/5/1989 Nam BH2 1182 Thu BHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 0 Không đạt

15 Lê Đình Hải 02/09/1990 Nam BH2 1183Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 58.5 38 100 50.5 80 255 Không đạt

16 Lê Thị Hải 05/05/1984 Nữ BH2 1184 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 64.5 38.5 95 29.5 72 262.5 Không đạt

17 Lê Xuân Hải 21/8/1984 Nam BH2 1185Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đam Rông Lâm Đồng 44.5 30 90 42 76 209 Không đạt

18 Lưu Thị Hải 06/02/1990 Nữ BH2 1186Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đồng Nai 44 19 85 50 60 192 Không đạt

19 Lưu Thị Hải 10/05/1988 Nữ BH2 1187 Thu BHXH TP Bà RịaBà Rịa - Vũng

Tàu75 47 90 53 64 287 Không đạt

20 Ngô Sỹ Hải 15/05/1989 Nam BH2 1188 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 52.5 39 90 47.5 52 234 Không đạt

21 Ngô Trường Hải 20/06/1990 Nam BH2 1189Công nghệ

thông tinBHXH Bến Cầu Tây Ninh x 0 Không đạt

Page 63

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

22 Nguyễn Minh Hải 01/9/1988 Nam BH2 1190Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 16.5 8 65 40 x 106 Không đạt

23 Nguyễn Tấn Hải 14/12/1983 Nam BH2 1191 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 38.5 17 75 32.5 64 169 Không đạt

24 Nguyễn Thị Hải 01/2/1985 Nữ BH2 1192Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 40.5 22 80 50 64 183 Không đạt

25 Nguyễn Thị Hải 03/05/1987 Nữ BH2 1193 Thu BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu55.5 37 90 70 80 238 Không đạt

26 Nguyễn Thị Sơn Hải 01/1/1991 Nữ BH2 1194 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 72.5 40 90 66 80 275 Không đạt

27 Nguyễn Thị Thanh Hải 23/10/1982 Nữ BH2 1195 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

28 Nguyễn Thị Thanh Hải 13/10/1990 Nữ BH2 1196 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 73 24 95 66.5 84 265 Không đạt

29 Nguyễn Văn Hải 19/3/1989 Nam BH2 1197Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Ninh Thuận 51.5 41 80 50.5 x 224 Không đạt

30 Nguyễn Xuân Hải 08/09/1984 Nam BH2 1198 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 29 20 85 60 76 163 Không đạt

31 Nguyễn Xuân Hải 02/4/1987 Nữ BH2 1199 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

32 Phạm Minh Hải 23/12/1990 Nam BH2 1200 Thu BHXH Thới Bình Cà Mau 80.5 44.5 85 40 72 290.5 Không đạt

33 Phạm Ngọc Hải 16/5/1988 Nam BH2 1201 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 67 67 85 34.5 72 286 Không đạt

34 Phạm Sơn Hải 14/10/1990 Nam BH2 1202 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 42 27 90 37.5 64 201 Không đạt

35 Phạm Thanh Hải 24/4/1981 Nam BH2 1203 Kế toán Phòng KH - TC Long An 8 13 75 70 76 104 Không đạt

36 Phan Thanh Hải 29/11/1986 Nam BH2 1204 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

37 Phan Thị Hải 27/8/1984 Nữ BH2 1205 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 46.4 25 70 51 76 187.8 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

38 Síu Dương Hải 06/5/1979 Nam BH2 1206 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 19 18 70 36 x 126 Không đạt

39 Trần Thanh Hải 22/10/1977 Nam BH2 1207Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 49.5 33.5 85 52.5 68 217.5 Không đạt

40 Trần Thị Bích Hải 10/8/1990 Nữ BH2 1208 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 53.5 16 85 70 76 208 Không đạt

Page 64

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

41 Trần Thị Tuấn Hải 28/9/1990 Nữ BH2 1209 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 53.5 9 95 70.5 80 211 Không đạt

42 Võ Thị Minh Hải 14/8/1988 Nữ BH2 1210 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

43 Vũ Hoàng Hải 16/6/1979 Nam BH2 1211 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 51 18 65 34.5 72 185 Không đạt

44 Vũ Huỳnh Phượng Hải 13/10/1988 Nữ BH2 1212 Cấp sổ, thẻ BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 62 54 95 53 76 273 ĐẠT

45 Nguyễn Ngọc Hải 30/5/1989 Nữ BH2 1213 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 60.5 50.5 90 46.5 68 261.5 Không đạt

46 Nguyễn Thị Minh Hải 06/3/1990 Nữ BH2 1214 Thu BHXH Tri Tôn An Giang 48.5 40.5 95 80 68 232.5 Không đạt

47 Bùi Đoàn Thanh Hân 02/07/1989 Nữ BH2 1215 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Lagi Bình Thuận 53 33 90 58.5 76 229 Không đạt

48 Bùi Ngọc Hân 05/8/1990 Nữ BH2 1216 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 68 32 95 68 64 263 Không đạt

49 Đào Văn Hân 06/6/1989 Nam BH2 1217 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

50 Huỳnh Hoa Ngọc Hân 04/12/1987 Nữ BH2 1218 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 82 72.5 95 65 68 331.5 ĐẠT

51 Huỳnh Thị Ngọc Hân 18/11/1990 Nữ BH2 1219 Quản lý thu Phòng Thu Long An 45.8 27 85 70 80 203.6 Không đạt

52 Lâm Tiểu Hân 02/10/1990 Nữ BH2 1220Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 39.8 16.5 85 63 68 181.1 Không đạt

53 Lê Thị Minh Hân 07/01/1987 Nữ BH2 1221 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 33.5 18 85 58.5 80 170 Không đạt

54 Lư Ngọc Hân 02/10/1990 Nữ BH2 1222 Kế toán BHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 40.7 10.5 80 37 72 171.9 Không đạt

55 Nguyễn Bùi Tuyết Hân 03/09/1988 Nữ BH2 1223 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 12 4 80 50 60 108 Không đạt

56 Nguyễn Lê Ngọc Hân 08/12/1990 Nữ BH2 1224 Kế toán BHXH Cái Bè Tiền Giang 72 40 90 75 64 274 Không đạt

57 Nguyễn Ngô Ánh Hân 24/4/1989 Nữ BH2 1225 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

58 Nguyễn Thị Ngọc Hân 23/07/1989 Nữ BH2 1226 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 44.5 22 85 52.5 56 196 Không đạt

59 Nguyễn Thị Ngọc Hân 01/12/1989 Nữ BH2 1227 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

Page 65

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

60 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/1/1985 Nữ BH2 1228 Cấp sổ, thẻ BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

61 Nguyễn Thị Thục Hân 18/12/1985 Nữ BH2 1229 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 17.5 3.5 90 80 128.5 Không đạt

62 Phạm Huy Hân 26/7/1988 Nam BH2 1230Giám định

BHYT

Trung tâm GĐ

và TTĐT38 11.5 75 51 x 162.5 Không đạt

63 Tạ Võ Quang Ngọc Hân 12/8/1989 Nữ BH2 1231 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 0 Không đạt

64 Trần Ngọc Hân 15/12/1970 Nữ BH2 1232Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

65 Trần Nguyễn Ngọc Hân 26/06/1982 Nữ BH2 1233 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 52.5 42.5 85 56.5 x 232.5 Không đạt

66 Trần Thị Ngọc Hân 22/7/1989 Nữ BH2 1234 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 63 30.5 85 61.5 80 241.5 Không đạt

67 Trần Thị Ngọc Hân 19/10/1987 Nữ BH2 1235 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 45.5 22 75 34 80 188 Không đạt

68 Trần Thị Thúy Hân 24/12/1990 Nữ BH2 1236 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 81 58.5 80 60.5 80 300.5 ĐẠT

69 Võ Thị Ngọc Hân 26/6/1990 Nữ BH2 1237 Kế toán Phòng KH - TC Long An 10.5 6 80 37.5 68 107 Không đạt

70 Vương Thị Ngọc Hân 07/9/1990 Nữ BH2 1238 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

71 Nguyễn Trường Hận 03/10/1990 Nam BH2 1239Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 0 Không đạt

72 Nguyễn Trường Hận 04/11/1989 Nam BH2 1240Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 30 15.5 65 42 x 140.5 Không đạt

73 Nguyễn Thị Hân 05/9/1989 Nữ BH2 1241 Kế toán BHXH Châu Thành An Giang 0 Không đạt

74 Bùi Thị Hằng 03/09/1985 Nữ BH2 1242 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 47 14 90 26 80 198 Không đạt

75 Bùi Thị Hằng 15/12/1986 Nữ BH2 1243 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 20 1 80 42 72 121 Không đạt

76 Bùi Thị Thu Hằng 16/9/1990 Nữ BH2 1244 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 60.25 27.9 80 50.5 84 228.4 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

77 Đặng Thanh Hằng 18/6/1989 Nữ BH2 1245 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 21.5 34.4 80 55 88 157.4 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

78 Đào Thị Thúy Hằng 18/06/1986 Nữ BH2 1246Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 29.5 8.5 90 52.5 80 157.5 Không đạt

Page 66

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

79 Đậu Thị Thu Hằng 26/01/1989 Nữ BH2 1247Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 75.25 19.5 100 61.5 80 270 Không đạt

80 Đỗ Thị Hằng 05/7/1986 Nữ BH2 1248Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 68 45.5 100 66 x 281.5 Không đạt

81 Đỗ Thị Thúy Hằng 29/9/1986 Nữ BH2 1249 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

82 Đoàn Thị Hằng 16/5/1980 Nữ BH2 1250 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 67 50 95 53 92 279 ĐẠT

83 Đoàn Thị Thúy Hằng 06/11/1989 Nữ BH2 1251 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 66.5 24.8 95 50 80 252.8 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

84 Đồng Thanh Hằng 01/10/1991 Nữ BH2 1252Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 58.75 21.9 95 64 76 234.4 Không đạt

Trừ 40% môn

KTC

85 Dương Thị Hằng 06/8/1988 Nữ BH2 1253 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 24.5 30.5 100 54.5 76 179.5 Không đạt

86 Hà Cẩm Hằng 15/08/1987 Nữ BH2 1254 Văn thư lưu trữ BHXH Tân Uyên Bình Dương 64.75 28.4 95 44.5 84 252.9 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

87 Hoàng Thị Hằng 30/08/1985 Nữ BH2 1255 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 56.25 22 100 59 76 234.5 Không đạt

88 Hoàng Thị Hằng 10/04/1990 Nữ BH2 1256 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 31.6 21 90 63.5 72 174.2 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

89 Hoàng Thị Thúy Hằng 28/07/1988 Nữ BH2 1257 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 72.25 46.5 90 47 76 281 Không đạt

90 Hoàng Trần Mộng Hằng 15/9/1988 Nữ BH2 1258 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 51 21 100 51 80 223 Không đạt

91 Huỳnh Thị Diễm Hằng 02/7/1990 Nữ BH2 1259 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

92 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12/10/1983 Nữ BH2 1260 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

93 Lâm Thanh Hằng 01/10/1975 Nữ BH2 1261 Thu BHXH Giá Rai Bạc Liêu 9.5 0 65 76 84 Không đạt

94 Lâm Thị Hằng 08/10/1986 Nữ BH2 1262Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 39 5 95 42 80 178 Không đạt

95 Lê Thị Hằng 29/9/1987 Nữ BH2 1263Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

96 Lê Thị Cẩm Hằng 22/12/1989 Nữ BH2 1264 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 71 56 100 55 88 298 ĐẠT

97 Lê Thị Ngọc Hằng 09/09/1985 Nữ BH2 1265 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 44.75 9 90 57.5 80 188.5 Không đạt

Page 67

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

98 Lê Thị Thu Hằng 28/5/1991 Nam BH2 1266 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

99 Lê Thị Thúy Hằng 23/3/1989 Nữ BH2 1267Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

100 Lê Thị Thúy Hằng 06/07/1987 Nữ BH2 1268 Thủ quỹ BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

101 Lê Thị Thúy Hằng 13/2/1986 Nữ BH2 1269 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 36 4 80 50.5 84 156 Không đạt

102 Lê Thu Hằng 29/11/1990 Nữ BH2 1270 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 66.25 51 100 65.5 88 283.5 ĐẠT

103 Lương Thị Thuý Hằng 28/05/1984 Nữ BH2 1271Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 62.5 24.5 95 30 72 244.5 Không đạt

104 Mai Thị Hằng 10/02/1986 Nữ BH2 1272 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 50.25 40 95 62.5 64 235.5 Không đạt

105 Ngô Thị Thu Hằng 20/02/1990 Nữ BH2 1273Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 45 20.5 90 67.5 92 200.5 Không đạt

106 Nguyễn Thị Hằng 12/07/1990 Nữ BH2 1274Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 42 34 85 28.5 80 203 Không đạt

107 Nguyễn Thị Hằng 02/04/1985 Nữ BH2 1275 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh x 0 Không đạt

108 Nguyễn Thị Hằng 06/5/1981 Nữ BH2 1276Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Năm Căn Cà Mau 0 Không đạt

109 Nguyễn Thị Hằng 09/11/1989 Nữ BH2 1277Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 86.5 77 90 64 100 340 ĐẠT

110 Nguyễn Thị Hằng 13/7/1986 Nữ BH2 1278 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 47.75 0 80 84 175.5 Không đạt

111 Nguyễn Thị Hằng 07/11/1989 Nữ BH2 1279 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

112 Nguyễn Thị Bích Hằng 10/08/1990 Nữ BH2 1280 Thu BHXH Tân Phú Đồng Nai 40.5 20 90 18 72 191 Không đạt

113 Nguyễn Thị Lâm Hằng 10/08/1988 Nữ BH2 1281Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 68.25 15 95 50 76 246.5 Không đạt

114 Nguyễn Thị Lệ Hằng 29/10/1990 Nữ BH2 1282 Quản lý thu Phòng Thu Long An 59.5 59.5 90 68 88 268.5 Không đạt

115 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 20/6/1988 Nữ BH2 1283Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 84 88.5 95 43 80 351.5 Không đạt

116 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/6/1988 Nữ BH2 1284 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 57 32.5 95 66 80 241.5 Không đạt

Page 68

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

117 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/01/1990 Nữ BH2 1285 Thu BHXH Bến Lức Long An 0 Không đạt

118 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/6/1989 Nữ BH2 1286Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 58.25 19 95 80.5 88 230.5 Không đạt

119 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/5/1990 Nữ BH2 1287 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 58 21 95 74.5 72 232 Không đạt

120 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/01/1988 Nữ BH2 1288 Kế toán BHXH Phú Qúy Bình Thuận 51.5 21 100 38 80 224 Không đạt

121 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/11/1978 Nữ BH2 1289Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 59 64 95 34.5 88 277 Không đạt

122 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/10/1991 Nữ BH2 1290 Kế toán Phòng KH - TC Long An 50.5 50 90 66 88 241 Không đạt

123 Nguyễn Thị Thu Hằng 25/6/1989 Nữ BH2 1291 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 4 8 Không đạt

124 Nguyễn Thị Thúy Hằng 16/06/1984 Nữ BH2 1292 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 31 31 75 45.5 84 168 Không đạt

125 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/05/1988 Nữ BH2 1293 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 0 Không đạt

126 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/4/1987 Nữ BH2 1294 Thu BHXH Châu Thành Long An 76.95 79 80 71 88 312.9 ĐẠT

127 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/6/1988 Nữ BH2 1295 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 67 39.5 80 50 72 253.5 Không đạt

128 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/06/1989 Nữ BH2 1296 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 78.5 67 90 43 72 314 Không đạt

129 Nguyễn Thị Thúy Hằng 23/7/1983 Nữ BH2 1297 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

130 Nguyễn Thu Hằng 09/06/1988 Nữ BH2 1298 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 51.5 50 75 58.5 60 228 Không đạt

131 Nguyễn Thu Hằng 20/12/1987 Nữ BH2 1299 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 70 58 95 65 60 293 ĐẠT

132 Nguyễn Thuý Hằng 06/01/1990 Nữ BH2 1300 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 0 Không đạt

133 Nguyễn Thúy Hằng 10/5/1985 Nữ BH2 1301 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

134 Phạm Thị Hằng 22/12/1990 Nữ BH2 1302 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 20 40 Không đạt

135 Phạm Thị Bích Hằng 28/05/1982 Nữ BH2 1303 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 63 31 75 50 60 232 Không đạt

Page 69

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

136 Phạm Thị Lệ Hằng 12/5/1989 Nữ BH2 1304 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 46.5 24 65 35.5 76 182 Không đạt

137 Phạm Thị Lệ Hằng 12/10/1981 Nữ BH2 1305Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Đức

Bà Rịa - Vũng

Tàu52.5 31 95 21.5 64 231 Không đạt

138 Phạm Thị Lệ Hằng 25/7/1990 Nữ BH2 1306 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 72 35 85 43 68 264 Không đạt

139 Phạm Thị Ngọc Hằng 20/8/1987 Nữ BH2 1307Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 33 36.5 55 23 36 157.5 Không đạt

140 Phạm Thị Thu Hằng 23/12/1991 Nữ BH2 1308Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Lâm Đồng 80 69 85 63 56 314 ĐẠT

141 Phạm Thu Hằng 08/03/1983 Nữ BH2 1309 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 64 47 80 58.5 56 255 Không đạt

142 Phan Diễm Hằng 11/1/1989 Nữ BH2 1310 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Vĩnh Long 39 40 85 47 80 203 Không đạt

143 Phan Thị Mỹ Hằng 10/10/1989 Nữ BH2 1311Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Lâm Đồng 0 Không đạt

144 Thạch Thị Thúy Hằng 28/2/1989 Nữ BH2 1312 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 31.5 42 85 43.5 72 190 Không đạt

145 Trần Nguyễn Phi Hằng 24/9/1989 Nữ BH2 1313 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

146 Trần Thị Hằng 02/09/1989 Nữ BH2 1314 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 0 Không đạt

147 Trần Thị Hằng 03/10/1986 Nữ BH2 1315Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đắk Nông 72 58 100 50 68 302 ĐẠT

148 Trần Thị Thanh Hằng 17/06/1987 Nữ BH2 1316Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 62 57 100 53 84 281 ĐẠT

149 Trần Thị Thu Hằng 20/06/1988 Nữ BH2 1317 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 77.5 76 90 52.5 88 321 ĐẠT

150 Trần Thị Thu Hằng 03/10/1986 Nữ BH2 1318 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

151 Trần Thị Thu Hằng 23/9/1988 Nữ BH2 1319Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Lâm Đồng 74 68 85 80.5 84 301 ĐẠT

152 Trần Thị Thúy Hằng 20/1/1989 Nữ BH2 1320 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 52 61 95 67 80 260 ĐẠT

153 Trương Lệ Hằng 12/6/1982 Nữ BH2 1321 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 79 39.5 90 80 80 287.5 Không đạt

154 Trương Thanh Hằng 11/11/1987 Nữ BH2 1322 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

Page 70

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

155 Trương Thị Diễm Hằng 17/2/1988 Nữ BH2 1323 Kế toán Phòng KH - TC Long An 66 20 100 41 80 252 Không đạt

156 Võ Như Hằng 07/04/1989 Nữ BH2 1324 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 56 37 90 84.5 80 239 Không đạt

157 Võ Thị Diệu Hằng 12/5/1989 Nữ BH2 1325 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

158 Võ Thị Thanh Hằng 25/11/1990 Nữ BH2 1326Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 64.5 25 80 80 80 234 Không đạt

159 Võ Thị Thúy Hằng 10/2/1981 Nữ BH2 1327 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 31 10 80 54 56 152 Không đạt

160 Vũ Thị Thu Diệu Hằng 28/03/1990 Nữ BH2 1328Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

161 Nguyễn Hà Thu Hằng 03/2/1989 Nữ BH2 1329 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 38.5 9 75 53.5 76 161 Không đạt

162 Quách Mỹ Hằng 28/11/1988 Nữ BH2 1330 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

163 Võ Phương Hằng 16/12/1990 Nữ BH2 1331Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 23.5 24 80 46 60 151 Không đạt

164 Bùi Thị Bích Hạnh 01/07/1990 Nữ BH2 1332 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 45 61 85 40 76 236 Không đạt

165 Bùi Thị Hải Hạnh 29/7/1988 Nữ BH2 1333 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 67.5 54 90 47.5 72 279.00 Không đạt

166 Đặng Thị Hanh 03/3/1985 Nữ BH2 1334 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 21.5 6 90 37 72 139 Không đạt

167 Đặng Thị Hồng Hạnh 21/3/1990 Nữ BH2 1335 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 15.5 4 80 76 115 Không đạt

168 Đặng Thị Mỹ Hạnh 17/4/1990 Nữ BH2 1336 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 50 29.5 95 50.5 56 224.5 Không đạt

169 Đặng Thị Mỹ Hạnh 20/10/1989 Nữ BH2 1337Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 45 24 90 42.5 64 204 Không đạt

170 Đỗ Thị Hạnh 08/05/1982 Nữ BH2 1338 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 52.5 39 90 39.5 76 234 Không đạt

171 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 10/1/1989 Nữ BH2 1339 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 55.5 53 90 58.5 60 254 Không đạt

172 Đồng Thị Mỹ Hạnh 09/4/1988 Nữ BH2 1340Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 52 19 85 54 x 208 Không đạt

173 Hà Thị Hạnh 15/09/1988 Nữ BH2 1341 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 79 50 85 55.5 64 293 ĐẠT

Page 71

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

174 Hồ Thị Hạnh 02/9/1989 Nữ BH2 1342Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 21 6 85 58 64 133 Không đạt

175 Hồ Thị Kiều Hạnh 20/4/1989 Nữ BH2 1343 Thu BHXH Châu Thành Long An 40 33 75 51.5 60 188 Không đạt

176 Hoàng Thị Hạnh 09/8/1987 Nữ BH2 1344 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 66.5 39 85 62 88 257 Không đạt

177 Huỳnh Thị Kim Hạnh 27/11/1989 Nữ BH2 1345Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Bình Dương 72.5 48 90 58 80 283 Không đạt

178 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 22/08/1980 Nữ BH2 1346 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 23.5 20 80 44.5 76 147 Không đạt

179 Huỳnh Trang Mỹ Hạnh 18/7/1989 Nữ BH2 1347Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 64 37 95 55.5 92 260 Không đạt

180 Lê Thị Hạnh 24/04/1989 Nữ BH2 1348 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 37 35 90 71 68 199 Không đạt

181 Lê Thị Bảo Hạnh 25/11/1990 Nữ BH2 1349 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 20 0 65 60.5 76 105 Không đạt

182 Lê Thị Bích Hạnh 28/8/1982 Nữ BH2 1350 Kế toán BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 71 29 90 47.5 84 261 Không đạt

183 Lê Thị Minh Hạnh 19/4/1988 Nữ BH2 1351 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 72.5 36 100 71 72 281 Không đạt

184 Lê Thị Mỹ Hạnh 11/3/1987 Nữ BH2 1352 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 0 Không đạt

185 Lương Thị Mỹ Hạnh 22/3/1990 Nữ BH2 1353 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

186 Mai Hoàng Hạnh 12/12/1989 Nữ BH2 1354 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 61 57 95 62 88 274 ĐẠT

187 Ngô Thị Hạnh 16/11/1989 Nữ BH2 1355 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 29 35 85 47 76 178 Không đạt

188 Ngô Thị Hồng Hạnh 06/1/1986 Nữ BH2 1356 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

189 Nguyễn Sơn Ngọc Hạnh 04/04/1982 Nữ BH2 1357 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 59.5 43.5 85 38 64 247.5 Không đạt

190 Nguyễn Thị Hạnh 20/10/1982 Nữ BH2 1358 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 48 44 85 50 72 225 Không đạt

191 Nguyễn Thị Hạnh 29/5/1991 Nữ BH2 1359Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đăk Song Đắk Nông 44 43 80 51.5 80 211 Không đạt

192 Nguyễn Thị Hạnh 25/3/1985 Nữ BH2 1360 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 69 71 100 47.5 84 309 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 18 (TỪ SỐ BÁO DANH 1361 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1552)

Page 72

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

1 Nguyễn Thị Hạnh 28/07/1990 Nữ BH2 1361Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 19.8 13.5 70 26.5 72 123.1 Không đạt

2 Nguyễn Thị Hạnh 20/02/1990 Nữ BH2 1362Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Lâm Đồng 71 71.5 95 61 68 308.5 ĐẠT

3 Nguyễn Thị Bích Hạnh 12/7/1987 Nữ BH2 1363 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 57.4 1 85 47 68 200.8 Không đạt

4 Nguyễn Thị Bích Hạnh 06/4/1988 Nữ BH2 1364 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 48.4 26 70 63 72 192.8 Không đạt

5 Nguyễn Thị Đức Hạnh 16/5/1979 Nữ BH2 1365 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/10/1988 Nữ BH2 1366 Kế toán BHXH Trảng Bom Đồng Nai 61.2 18.5 85 40 76 225.9 Không đạt

7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/10/1988 Nữ BH2 1367Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 42.5 24 85 38 x 194 Không đạt

8 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/8/1987 Nữ BH2 1368 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 61.4 50.5 85 73.5 52 258.3 ĐẠT

9 Nguyễn Thị Kim Hạnh 15/05/1989 Nữ BH2 1369 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 51 32 90 46 80 224 Không đạt

10 Nguyễn Thị Mai Hạnh 28/01/1990 Nữ BH2 1370Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21/9/1984 Nữ BH2 1371Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 53.5 21.5 90 x 218.5 Không đạt

12 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/12/1986 Nữ BH2 1372Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 0 Không đạt

13 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 08/3/1985 Nữ BH2 1373Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 44.5 32 90 34 x 211 Không đạt

14 Phạm Hoài Mỹ Hạnh 16/04/1990 Nữ BH2 1374 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 30.7 22.5 65 45 72 148.9 Không đạt

15 Phạm Kim Hạnh 10/11/1982 Nữ BH2 1375 Quản lý thu Phòng Thu Long An 17 13 80 46.5 x 127 Không đạt

16 Phạm Thị Bích Hạnh 24/4/1989 Nữ BH2 1376 Kế toán BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 34.6 30 90 34 80 189.2 Không đạt

17 Tống Thị Mỹ Hạnh 10/02/1990 Nữ BH2 1377 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 47 39 85 52 84 218 Không đạt

18 Trà Ngọc Hạnh 09/11/1989 Nữ BH2 1378Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 0 Không đạt

19 Trần Thị Hồng Hạnh 07/3/1986 Nữ BH2 1379Giám định

BHYTBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 47.8 38 80 29.5 84 213.6 Không đạt

Page 73

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

20 Trần Thị Mỹ Hạnh 10/8/1989 Nữ BH2 1380Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Đắk Nông 15 10 80 47 x 120 Không đạt

21 Trần Thị Ngọc Hạnh 06/09/1989 Nữ BH2 1381 Thu BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 60.4 71 95 62 88 286.8 Không đạt

22 Trần Thị Ngọc Hạnh 12/01/1976 Nữ BH2 1382 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 53.5 22 80 50 48 209 Không đạt

23 Trần Thị Tuyết Hạnh 17/01/1989 Nữ BH2 1383 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 63.9 50 90 60.5 84 267.8 ĐẠT

24 Trần Thị Tuyết Hạnh 03/12/1987 Nữ BH2 1384 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 50 23 85 51.5 72 208 Không đạt

25 Trịnh Thị Hạnh 30/4/1989 Nữ BH2 1385Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 54.5 44 95 54.5 x 248 Không đạt

26 Trương Mỹ Hạnh 28/8/1989 Nữ BH2 1386 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 79.7 55 100 69.5 80 314.4 ĐẠT

27 Hồ Bích Hạnh 24/12/1990 Nữ BH2 1387 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 47.5 50 85 45.5 88 230 Không đạt

28 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/5/1990 Nữ BH2 1388 Kế toán BHXH TX Châu Đốc An Giang 53.5 60 80 48 76 247 Không đạt

29 Hoàng Thị Hào 02/11/1987 Nữ BH2 1389Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Di Linh Lâm Đồng 57.8 59 100 39.5 60 274.6 Không đạt

30 Nguyễn Quốc Anh Hào 12/06/1988 Nam BH2 1390 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 36.8 33.5 95 50 64 202.1 Không đạt

31 Trần Nguyễn Gia Hào 12/05/1991 Nữ BH2 1391 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 53.8 50 70 67.5 76 227.6 Không đạt

32 Đinh Thị Hảo 22/7/1989 Nữ BH2 1392 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đắk Nông 0 Không đạt

33 Huỳnh Hoàng Hảo 07/03/1981 Nam BH2 1393Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 47.9 29.6 100 42.5 x 225.4 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

34 Nguyễn Minh Hảo 24/03/1987 Nam BH2 1394Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phú Giáo Bình Dương 58.3 72 100 55.5 72 288.6 ĐẠT

35 Phan Nguyễn Đình Hảo 11/8/1986 Nam BH2 1395 Cấp sổ, thẻ BHXH U Minh Cà Mau 61.1 25 95 58.5 x 242.2 Không đạt

36 Võ Thị Hảo 15/06/1986 Nữ BH2 1396Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 57.5 50 100 67 88 265 ĐẠT

37 Trịnh Kim Hẩu 01/1/1987 Nữ BH2 1397 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 43 50 85 44.5 76 221 Không đạt

38 Hoàng Thị Hậu 23/11/1990 Nữ BH2 1398Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 60.9 68 100 50.5 80 289.8 ĐẠT

Page 74

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

39 Huỳnh Công Hậu 15/8/1989 Nam BH2 1399 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

40 Huỳnh Công Hậu 10/11/1984 Nam BH2 1400Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

41 Lê Thị Hậu 17/02/1983 Nữ BH2 1401 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

42 Lê Thị Hải Hậu 27/02/1985 Nữ BH2 1402 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

43 Mai Thị Diệu Hậu 11/8/1990 Nữ BH2 1403 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

44 Mai Văn Hậu 01/03/1981 Nam BH2 1404Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Uyên Bình Dương 35.5 50 90 57.5 88 211 Không đạt

45 Mai Văn Hậu 01/03/1981 Nam BH2 1405Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 0 Không đạt

46 Nguyễn Duy Hậu 23/04/1984 Nam BH2 1406Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 0 Không đạt

47 Nguyễn Duy Hậu 1986 Nam BH2 1407Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 26 14 85 24.5 x 151 Không đạt

48 Nguyễn Phúc Hậu 18/03/1987 Nam BH2 1408Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 40 28 90 68 64 198 Không đạt

49 Nguyễn Thái Hậu 10/7/1988 Nữ BH2 1409 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 73.4 45 95 86 72 286.8 Không đạt

50 Nguyễn Văn Hậu 26/05/1989 Nam BH2 1410 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 59.9 29 85 40 60 233.8 Không đạt

51Quách Nguyễn

HữuHậu 06/03/1987 Nam BH2 1411 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 56.4 64.5 90 52.5 76 267.3 ĐẠT

52 Trần Hữu Hậu 12/10/1976 Nam BH2 1412 Kế toán BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 47.5 44.5 85 25.5 72 224.5 Không đạt

53 Trần Văn Hậu 23/10/1987 Nam BH2 1413Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 28 20 60 52 x 136 Không đạt

54 Văn Công Hậu 16/2/1986 Nam BH2 1414Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 55.5 66 85 52 x 262 ĐẠT

55 Vương Quốc Hậu 17/01/1990 Nam BH2 1415Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 19 80 88 118 Không đạt

56 Nguyễn Minh Hậu 23/12/1988 Nam BH2 1416Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 78.4 11.5 95 71 x 263.3 Không đạt

57 Nguyễn Văn Hậu 09/9/1988 Nam BH2 1417 Thu BHXH Châu Phú An Giang 72.9 53 95 63 x 293.8 ĐẠT

Page 75

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

58 Cao Vũ Hây 02/02/1990 Nam BH2 1418 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

59 Phạm Văn Hây 20/4/1988 Nam BH2 1419 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 40.9 43 90 64 88 214.8 Không đạt

60 Lữ Mỹ Hen 23/10/1984 Nữ BH2 1420 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

61 Đào Gia Hên 25/9/1990 Nữ BH2 1421 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

62 Đỗ Thị Hên 07/03/1989 Nữ BH2 1422 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

63 Vương Thị Bé Hên 01/01/1990 Nữ BH2 1423 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 0 Không đạt

64 Phạm Thị Hiên 20/3/1983 Nữ BH2 1424Giám định

BHYTBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 77.9 74 100 57.5 76 329.8 ĐẠT

65 Võ Thị Hiên 07/11/1984 Nữ BH2 1425 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 58.4 45 75 40.5 64 236.8 Không đạt

66 Lê Thị Hiến 26/02/1989 Nữ BH2 1426 Quản lý nợ Phòng Thu Đồng Nai 57.9 39.5 80 51 80 235.3 Không đạt

67 Võ Minh Hiến 16/09/1988 Nam BH2 1427Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 17.5 2 75 74 88 112 Không đạt

68 Bùi Thị Hiền 26/02/1987 Nữ BH2 1428 Thu BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 74.4 46 90 75.5 76 284.8 Không đạt

69 Bùi Thị Hiền 00/00/1988 Nữ BH2 1429 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 71.4 69 95 66.5 88 306.8 ĐẠT

70 Chu Mỹ Hiền 09/3/1983 Nữ BH2 1430 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

71 Đinh Văn Hiền 03/6/1986 Nam BH2 1431 Cấp sổ, thẻ BHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 43 27.5 90 31 72 203.5 Không đạt

72 Đỗ Thị Như Hiền 01/1/1989 Nữ BH2 1432 Kế toán BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 74 60 85 37 80 293 Không đạt

73 Đỗ Thị Thanh Huyền 18/07/1990 Nữ BH2 1433 Thu BHXH TX Bình Long Bình Phước 46.4 24.5 80 56.5 72 197.3 Không đạt

74 Dương Thị Thu Hiền 12/10/1986 Nữ BH2 1434 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 39.9 13 85 29 76 177.8 Không đạt

75 Huỳnh Thị Hiền 01/10/1988 Nữ BH2 1435 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 42 45.5 90 42 88 219.5 Không đạt

76 Huỳnh Thị Bé Hiền 02/02/1988 Nữ BH2 1436 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 26 18 90 57.5 76 160 Không đạt

Page 76

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

77 Huỳnh Thị Bích Hiền 10/8/1982 Nữ BH2 1437 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 58 43 95 56 80 254 Không đạt

78 Huỳnh Thị Thanh Hiền 6/11/1988 Nữ BH2 1438 Cấp sổ, thẻ BHXH Thạnh Hóa Long An 62.1 42 90 61 84 256.2 Không đạt

79 Khuất Thị Thảo Hiền 25/12/1987 Nữ BH2 1439 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 67.4 25 90 22 84 249.8 Không đạt

80 Lê Cẩm Hiền 17/02/1986 Nữ BH2 1440 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 62.5 23 90 37 80 238 Không đạt

81 Lê Thị Hiền 09/05/1986 Nữ BH2 1441 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 35 27 95 42 76 192 Không đạt

82 Lê Thị Hiền 24/3/1985 Nữ BH2 1442 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 54.9 50 90 33.5 80 249.8 Không đạt

83 Lê Thị Hiền 20/8/1989 Nữ BH2 1443 Cấp sổ, thẻ BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 78.4 45 100 45.5 76 301.8 Không đạt

84 Lê Thị Minh Hiền 15/01/1987 Nữ BH2 1444 Thu BHXH Đức Linh Bình Thuận 0 Không đạt

85 Lê Thị Mỹ Hiền 20/6/1981 Nữ BH2 1445Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

86 Lư Hữu Hiền 15/8/1987 Nam BH2 1446Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Kiên Giang 5 0 35 52 45 Không đạt

87 Mai Thị Thương Hiền 08/11/1988 Nữ BH2 1447Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đăk Song Đắk Nông 80 50 95 60.5 84 305 ĐẠT

88 Mai Thu Hiền 20/2/1988 Nữ BH2 1448 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bạc Liêu 88.5 67 100 31.5 80 344.00 Không đạt

89 Ngô Kim Hiền 16/10/1983 Nữ BH2 1449 Cấp sổ, thẻ BHXH Lộc Ninh Bình Phước 77 62 95 55.5 76 311 ĐẠT

90 Ngô Thị Thu Hiền 09/11/1985 Nữ BH2 1450Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

91 Nguyễn Lê Minh Hiền 26/01/1988 Nữ BH2 1451Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bác Ái Ninh Thuận 26 25 95 44.5 64 172 Không đạt

92 Nguyễn Ngọc Hiền 03/9/1983 Nữ BH2 1452 Thu BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 41.5 17 95 54 64 195 Không đạt

93 Nguyễn Thanh Hiền 21/02/1988 Nam BH2 1453Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 33.5 1 80 37.5 52 148 Không đạt

94 Nguyễn Thị Hiền 11/03/1986 Nữ BH2 1454Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Thuận An Bình Dương 41.5 25 90 50.5 76 198 Không đạt

95 Nguyễn Thị Hiền 09/12/1990 Nữ BH2 1455Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 77

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

96 Nguyễn Thị Hiền 26/04/1990 Nữ BH2 1456 Kế toán BHXHTX Phước

LongBình Phước 62 24.5 90 61 76 238.5 Không đạt

97 Nguyễn Thị Hiền 19/11/1985 Nữ BH2 1457 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 0 Không đạt

98 Nguyễn Thị Hiền 19/5/1989 Nữ BH2 1458 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 47 52.5 85 45.5 76 231.5 Không đạt

99 Nguyễn Thị Hiền 15/9/1988 Nữ BH2 1459 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 75 64 100 47.5 76 314 Không đạt

100 Nguyễn Thị Diễm Hiền 07/09/1990 Nữ BH2 1460 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 52.5 14 100 51.5 64 219 Không đạt

101 Nguyễn Thị Diệu Hiền 05/8/1990 Nữ BH2 1461 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 77 70 100 56 76 324 ĐẠT

102 Nguyễn Thị Diệu Hiền 23/5/1990 Nữ BH2 1462 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 71.5 48 80 72 84 271 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

103 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 30/10/1988 Nữ BH2 1463Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 51 50 95 68 76 247 Không đạt

104 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 02/07/1987 Nữ BH2 1464 Thu BHXH Kiên Lương Kiên Giang 83.5 66 100 50 76 333 ĐẠT

105 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 14/01/1985 Nữ BH2 1465 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 75 28.4 85 42.5 72 263.4 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

106 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13/10/1990 Nữ BH2 1466 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 77.5 42 85 78.5 80 282 Không đạt

107 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/4/1983 Nữ BH2 1467 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 51 20.5 90 x 52 212.5 Không đạt

108 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/11/1983 Nữ BH2 1468 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 40 19.5 80 56 72 179.5 Không đạt

109 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/11/1990 Nữ BH2 1469 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 62.5 58 80 75 64 263 ĐẠT

110 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/02/1989 Nữ BH2 1470Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 44.5 50 75 41 48 214 Không đạt

111 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/10/1988 Nữ BH2 1471Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 59 40 95 38 80 253 Không đạt

112 Nguyễn Thu Hiền 18/01/1984 Nữ BH2 1472 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 0 Không đạt

113 Nguyễn Văn Hiền 06/6/1985 Nam BH2 1473Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vị Thủy Hậu Giang 35 24 90 37 68 184 Không đạt

114 Nông Thị Hiền 15/06/1988 Nữ BH2 1474Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 0 Không đạt

Page 78

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

115 Nông Thị Hiền 15/6/1988 Nữ BH2 1475Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 58.5 19 90 30 80 226 Không đạt

116 Phạm Thái Hiền 28/05/1989 Nữ BH2 1476Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Uyên Bình Dương 83 67 100 71 64 333 ĐẠT

117 Phạm Thị Hiền 15/07/1990 Nữ BH2 1477 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 60 52 95 28 88 267 Không đạt

118 Phạm Thị Hiền 20/11/1985 Nữ BH2 1478Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 73.5 29.5 95 55 84 271.5 Không đạt

119 Phạm Thị Mỹ Hiền 04/5/1991 Nữ BH2 1479 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 56.5 32 95 41.5 80 240 Không đạt

120 Phạm Thị Thu Hiền 02/06/1984 Nữ BH2 1480Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 72.5 38 100 59 80 283 Không đạt

121 Phạm Thị Thu Hiền 16/1/1990 Nữ BH2 1481 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 73 45.5 95 x 84 286.5 Không đạt

122 Phan Hồ Mỹ Hiền 09/12/1986 Nữ BH2 1482Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thuận Nam Ninh Thuận 38 37 100 50.5 84 213 Không đạt

123 Phan Thanh Hiền 29/01/1985 Nam BH2 1483Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 43 42 100 48 92 228 Không đạt

124 Phan Thị Hiền 26/12/1990 Nữ BH2 1484Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 58.5 27.5 95 65 76 239.5 Không đạt

125 Phan Thị Cẩm Hiền 29/08/1980 Nữ BH2 1485Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bến Tre x 0 Không đạt

126 Phan Thị Dịu Hiền 08/05/1985 Nữ BH2 1486 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 42 12.5 75 43.5 68 171.5 Không đạt

127 Phí Thị Hiền 20/11/1987 Nữ BH2 1487Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Dĩ An Bình Dương 0 Không đạt

128 Tạ Thị Diệu Hiền 23/01/1989 Nữ BH2 1488Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Cà Mau 0 Không đạt

129 Trần Diệu Hiền 11/9/1990 Nữ BH2 1489 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 55.5 25.5 90 52 72 226.5 Không đạt

130 Trần Hữu Hiền 03/7/1990 Nam BH2 1490 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

131 Trần Thị Hiền 20/03/1981 Nữ BH2 1491 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 59.25 28.5 90 30.5 x 237 Không đạt

132 Trần Thị Hiền 27/05/1989 Nữ BH2 1492 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 76.5 31 80 60.5 68 264 Không đạt

133 Trần Thị Diệu Hiền 26/6/1984 Nữ BH2 1493 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

Page 79

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

134 Trần Thị Diệu Hiền 01/01/1989 Nữ BH2 1494 Cấp sổ, thẻ BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 24.8 15 90 30.5 72 154.6 Không đạt

135 Trần Thị Mộng Hiền 15/6/1982 Nữ BH2 1495 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 58 44 100 51.5 76 260 Không đạt

136 Trần Thị Ngọc Hiền 06/02/1989 Nữ BH2 1496Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

137 Trần Thị Ngọc Hiền 09/12/1990 Nữ BH2 1497 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 51 69 85 67.5 x 256 ĐẠT

138 Trần Thị Thu Hiền 26/3/1988 Nữ BH2 1498 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 0 Không đạt

139 Trần Thị Xuân Hiền 08/02/1988 Nữ BH2 1499 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 65.8 40 75 58 76 246.6 Không đạt

140 Trần Văn Hiền 06/4/1987 Nam BH2 1500Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 27.75 2 55 29.5 80 112.5 Không đạt

141 Trịnh Thị Hiền 01/01/1982 Nữ BH2 1501Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 47.5 36.5 95 53.5 84 226.5 Không đạt

142 Từ Thị Hiền 05/10/1990 Nữ BH2 1502 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 69 61.5 100 40.5 80 299.5 Không đạt

143 Võ Thị Hiền 20/6/1990 Nữ BH2 1503Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Bình Phước 51.65 22 95 86.5 76 220.3 Không đạt

144 Võ Thị Hiền 01/9/1987 Nữ BH2 1504 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

145 Võ Thị Hiền 01/01/1987 Nữ BH2 1505 Kế toán Phòng KH - TC Quảng Ngãi 65.75 60.5 90 66 88 282.00 Không đạt

146 Võ Thị Hiền 1984 Nữ BH2 1506Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 0 Không đạt

147 Võ Thị Diệu Hiền 15/10/1985 Nữ BH2 1507 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 12.2 1 70 40.5 x 95.4 Không đạt

148 Võ Thị Mỹ Hiền 22/01/1990 Nữ BH2 1508 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 43.2 25 85 52 84 196.4 Không đạt

149 Võ Thị Thu Hiền 25/04/1990 Nữ BH2 1509 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

150 Võ Thị Thu Hiền 20/8/1985 Nữ BH2 1510 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 75.7 76 95 39.5 80 322.4 Không đạt

151 Võ Trần Minh Hiền 09/5/1990 Nữ BH2 1511 Kế toán BHXH Châu Thành Đồng Tháp 0 Không đạt

152 Vũ Thị Thái Hiền 03/10/1986 Nữ BH2 1512 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 61.5 32 95 57.5 88 250 Không đạt

Page 80

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

153 Vũ Tuấn Hiền 04/07/1982 Nam BH2 1513 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 66.5 35.5 100 70 88 268.5 Không đạt

154 Nguyễn Thị Hiển 14/05/1989 Nữ BH2 1514 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

155 Phạm Thị Hiển 10/01/1989 Nữ BH2 1515 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

156 Hồ Thị Hiện 20/8/1988 Nữ BH2 1516 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

157 Huỳnh Thể Hiện 21/03/1987 Nam BH2 1517 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 29 44 85 50 80 187 Không đạt

158 Lê Trịnh Diệu Hiền 15/7/1989 Nữ BH2 1518 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 0 Không đạt

159 Trần Thị Diệu Hiền 14/9/1985 Nữ BH2 1519 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang x 0 Không đạt

160 Châu Văn Hiệp 19/2/1971 Nam BH2 1520Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

161 Đậu Đình Hiệp 12/11/1988 Nam BH2 1521 Thu BHXH Thống Nhất Đồng Nai 56.5 43 95 66.5 80 251 Không đạt

162 Dương Thị Hiệp 08/1990 Nữ BH2 1522 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 36.8 25 95 41 68 193.6 Không đạt

163 Nguyễn Đức Hiệp 15/12/1982 Nam BH2 1523Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 0 Không đạt

164 Nguyễn Xuân Hiệp 25/01/1978 Nam BH2 1524Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 43.75 15 95 42.5 80 197.5 Không đạt

165 Phạm Văn Hiệp 31/12/1989 Nam BH2 1525Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 65.8 75 95 52.5 x 301.6 ĐẠT

166 Phan Thị Thu Hiệp 24/10/1990 Nữ BH2 1526 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 0 Không đạt

167 Trần Thế Hiệp 05/10/1977 Nam BH2 1527 Kiểm tra Phòng Kiểm traBà Rịa - Vũng

Tàu29.8 30 75 45 76 164.6 Không đạt

168 Trần Thị Hiệp 20/06/1990 Nữ BH2 1528 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 26.5 15 80 42.5 x 148 Không đạt

169 Trần Thị Mỹ Hiệp 25/06/1985 Nữ BH2 1529 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 21.5 6 90 29 72 139 Không đạt

170 Võ Lê Hoàng Hiệp 21/10/1976 Nam BH2 1530 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 22 38 80 52.5 68 162 Không đạt

171 Bùi Nguyễn Minh Hiếu 22/03/1990 Nam BH2 1531Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 0 Không đạt

Page 81

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

172 Đinh Trung Hiếu 26/03/1988 Nam BH2 1532Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 53.8 22 90 68.5 x 219.6 Không đạt

173 Đinh Văn Hiếu 09/2/1990 Nam BH2 1533 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

174 Đinh Văn Hiếu 01/01/1990 Nam BH2 1534 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 47.5 29 95 53.5 76 219 Không đạt

175 Dương Thị Hiếu 16/10/1991 Nữ BH2 1535 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đắk Nông 30.25 17 65 38 36 142.5 Không đạt

176 Hồ Chí Hiếu 1984 Nam BH2 1536Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thới Lai Cần Thơ 0 Không đạt

177 Hoàng Thị Hiếu 08/06/1988 Nữ BH2 1537Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước x 0 Không đạt

178 Huỳnh Công Hiếu 15/4/1990 Nam BH2 1538 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 33.5 37 80 30 72 184 Không đạt

179 Huỳnh Hoàng Hiếu 27/01/1987 Nữ BH2 1539 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 27.5 16 65 60 72 136 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

180 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 04/01/1990 Nữ BH2 1540 Kế toán BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 70.1 29 80 50.5 80 249.2 Không đạt

181 Huỳnh Văn Hiếu 20/7/1978 Nam BH2 1541Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 18.5 39 50 41 x 126 Không đạt

182 Lâm Ngọc Hiếu 18/12/1988 Nam BH2 1542 Kế toán BHXH Tĩnh Gia Thanh Hoá x 0 Không đạt

183 Lâm Trung Hiếu 27/11/1990 Nam BH2 1543Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 40.5 48 80 36.5 64 209 Không đạt

184 Lê Hồng Hiếu 02/02/1990 Nữ BH2 1544 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

185 Lê Minh Hiếu 13/8/1983 Nam BH2 1545 Thu BHXH Mang Thít Vĩnh Long 52.25 60 70 30 76 234.5 Không đạt

186 Lê Thị Hồng Hiếu 24/1/1990 Nữ BH2 1546Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 53.5 50 85 64 72 242 ĐẠT

187 Lý Thị Ngọc Hiếu 19/9/1990 Nữ BH2 1547Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 0 Không đạt

188 Lý Trọng Hiếu 08/07/1984 Nam BH2 1548Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

189 Nguyễn Chí Hiếu 24/7/1990 Nam BH2 1549 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

190 Nguyễn Hoàng Hiếu 13/11/1986 Nam BH2 1550Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 21.5 6 90 41 80 139 Không đạt

Page 82

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

191 Nguyễn Minh Hiếu 16/10/1991 Nữ BH2 1551 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 62.7 53 80 63 72 258.4 ĐẠT

192 Nguyễn Phước Hiếu 19/3/1988 Nữ BH2 1552 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 18.3 33.5 90 55 72 160.1 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 19 (TỪ SỐ BÁO DANH 1553 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1672)

1 Nguyễn Thị Hiếu 24/4/1990 Nữ BH2 1553 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 54.4 50.5 95 59.5 76 254.3 Không đạt

2 Nguyễn Thị Hiếu 10/1/1984 Nữ BH2 1554 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 41.9 53 95 30 x 231.8 Không đạt

3 Nguyễn Trọng Hiếu 21/8/1988 Nam BH2 1555Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 0 Không đạt

4 Nguyễn Văn Hiếu 12/12/1990 Nam BH2 1556Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 56 84.5 90 23 72 286.5 Không đạt

5 Nguyễn Văn Hiếu 24/4/1987 Nam BH2 1557 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 21.4 15 85 46.5 44 142.8 Không đạt

6 Nguyễn Văn Hiếu 25/2/1990 Nam BH2 1558 Cấp sổ, thẻ BHXH Mộc Hóa Long An 0 Không đạt

7 Phạm Thị Hiếu 05/10/1989 Nữ BH2 1559Kiểm tra tiếp

dânBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 52 57 90 41 84 251 Không đạt

8 Phạm Trung Hiếu 17/5/1987 Nam BH2 1560Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 46.5 69 95 31.5 x 257 Không đạt

9 Phan Mậu Hiếu 20/04/1987 Nam BH2 1561 Cấp sổ, thẻ BHXH Bù Đốp Bình Phước 60.6 35 90 70.5 72 246.2 Không đạt

10 Phan Thị Ngọc Hiếu 20/8/1983 Nữ BH2 1562 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

11 Tô Thu Hiếu 10/05/1990 Nữ BH2 1563Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 42.9 28 95 36 72 208.8 Không đạt

12 Tôn Trung Hiếu 07/10/1988 Nam BH2 1564Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Song Đắk Nông 46.9 39 75 48 76 207.8 Không đạt

13 Trần Thị Hiếu 08/11/1985 Nữ BH2 1565 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 22.3 33 100 68 72 177.6 Không đạt

14 Trần Thị Bích Hiếu 03/06/1990 Nữ BH2 1566 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 23.15 12 100 88 60 158.3 Không đạt

15 Trần Trọng Hiếu 23/1/1989 Nam BH2 1567 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 77.5 81 90 75.5 64 326 ĐẠT

16 Trần Trung Hiếu 08/12/1990 Nam BH2 1568Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hồng Ngự Đồng Tháp 62.4 72.5 100 65 84 297.3 ĐẠT

17 Trần Trung Hiếu 20/7/1990 Nam BH2 1569Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 68.9 67 100 67.5 80 304.8 ĐẠT

Page 83

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

18 Trương Quang Hiếu 05/08/1985 Nam BH2 1570Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 68.5 61 100 77.5 72 298 ĐẠT

19 Trương Quốc Hiếu 06/7/1985 Nam BH2 1571 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 11.75 15 95 69.5 72 133.5 Không đạt

20 Võ Trung Hiếu 24/06/1989 Nam BH2 1572 Kế toán BHXHU Minh

ThượngKiên Giang 57.25 58.5 100 87 80 273 ĐẠT

21 Vũ Thị Hiếu 02/02/1989 Nữ BH2 1573 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

22 Mai Trung Hiểu 16/02/1987 Nam BH2 1574Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

23 Nguyễn Tất Hiểu 24/7/1985 Nam BH2 1575 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 21.75 28.5 75 46 x 147 Không đạt

24 Nguyễn Minh Hiệu 10/11/1988 Nam BH2 1576Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông x 0 Không đạt

25 Nguyễn Văn Hiệu 18/08/1985 Nam BH2 1577 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai x 0 Không đạt

26 Nguyễn Trung Hiếu 21/11/1988 Nam BH2 1578Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang x 0 Không đạt

27 Lê Văn Hải Hồ 01/01/1988 Nam BH2 1579 Thu BHXH Tiểu Cần Trà Vinh 69.8 51.5 100 50 80 291.1 ĐẠT

28 Huỳnh Phi Hổ 25/3/1989 Nam BH2 1580 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 34.3 66 85 69.5 68 219.6 Không đạt

29 Lê Thị Mỹ Hộ 1988 Nữ BH2 1581Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Ngã Bảy Hậu Giang 58.2 38 85 47.5 88 239.4 Không đạt

30 Bành Đông Tuyết Hoa 10/11/1991 Nữ BH2 1582 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 75.1 87 90 67 68 327.2 ĐẠT

31 Dương Thị Hoa 30/08/1990 Nữ BH2 1583Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 77.4 87 90 77.5 72 331.8 ĐẠT

32 Huỳnh Thị Hồng Hoa 02/7/1990 Nữ BH2 1584 Thu BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 73 40 100 20.5 76 286 Không đạt

33 Huỳnh Thị Kim Hoa 23/11/1990 Nữ BH2 1585 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 69.5 59 90 56.5 64 288 ĐẠT

34 Lê Thị Bạch Hoa 15/4/1986 Nữ BH2 1586 Thu BHXH Đức Hòa Long An 30.3 20 70 51 72 150.6 Không đạt

35 Lê Thị Kiều Hoa 06/07/1985 Nữ BH2 1587 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 32.8 45 90 74 76 200.6 Không đạt

36 Lê Thị Kim Hoa 03/3/1989 Nữ BH2 1588 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 61.1 63 80 50.5 68 265.2 Không đạt

Page 84

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

37 Lê Thị Mỹ Hoa 12/12/1983 Nữ BH2 1589 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 0 Không đạt

38 Lê Thị Mỹ Hoa 20/11/1981 Nữ BH2 1590 Cấp sổ, thẻ BHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 56.75 57.5 100 42 x 271 Không đạt

39 Nguyễn Thị Hoa 20/10/1988 Nữ BH2 1591 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 0 Không đạt

40 Nguyễn Thị Hoa 17/04/1989 Nữ BH2 1592 Kế toán BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

41 Nguyễn Thị Bích Hoa 04/10/1989 Nữ BH2 1593 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

42 Nguyễn Thị Kim Hoa 10/3/1990 Nữ BH2 1594 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

43 Nguyễn Thị Mai Hoa 14/08/1987 Nữ BH2 1595 Thu BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu57 46.5 80 53.5 28 240.5 Không đạt

44 Nguyễn Thị Thanh Hoa 25/04/1988 Nữ BH2 1596 Cấp sổ, thẻ BHXH Hớn Quản Bình Phước 63.9 61.5 75 77.5 64 264.3 ĐẠT

45 Phạm Ngọc Hoa 11/7/1989 Nữ BH2 1597 Kế toán BHXH Châu Thành Tiền Giang 61.5 25.5 80 69 76 228.5 Không đạt

46 Phạm Thị Hoa 16/09/1990 Nữ BH2 1598Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 59.5 67.5 95 75 76 281.5 ĐẠT

47 Phạm Thị Hoa 07/5/1985 Nữ BH2 1599 Cấp sổ, thẻ BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 74.5 84.5 85 52 72 318.5 ĐẠT

48 Phạm Thị Kim Hoa 08/9/1981 Nữ BH2 1600 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 73.9 88.5 90 36.5 80 326.3 Không đạt

49 Phan Thị Hoa 19/08/1990 Nữ BH2 1601Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bến Cát Bình Dương 25.9 42.5 85 19.5 68 179.3 Không đạt

50 Phan Thị Thanh Hoa 10/11/1984 Nữ BH2 1602 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 64.4 43.5 95 50 x 267.3 Không đạt

51 Trần Thanh Hoa 19/12/1985 Nữ BH2 1603 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 0 Không đạt

52 Trần Thị Hoa 04/8/1987 Nữ BH2 1604 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

53 Trần Thị Hoa 01/5/1988 Nữ BH2 1605 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 81 86 90 75 76 338 ĐẠT

54 Vũ Thị Kim Hoa 24/10/1988 Nữ BH2 1606 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 50.8 42.5 90 75 76 234.1 Không đạt

55 Lê Vũ Hiệp Hoà 18/04/1989 Nam BH2 1607Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tánh Linh Bình Thuận 66.4 70 100 68.5 68 302.8 Không đạt

Page 85

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

56 Nguyễn Thị Hoà 01/07/1986 Nữ BH2 1608 Thu BHXH Tánh Linh Bình Thuận 61.4 85.5 90 66 68 298.3 ĐẠT

57 Phạm Văn Hoà 17/07/1984 Nam BH2 1609Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 15 31 95 58 68 156 Không đạt

58 Văn Thị Hoà 24/05/1981 Nữ BH2 1610 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 12 24 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

59 Đặng Thị Hóa 17/6/1988 Nữ BH2 1611Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

60 Nguyễn Thị Thanh Hóa 28/9/1986 Nữ BH2 1612 Kế toán Phòng KH - TC Long An 82.9 73 90 39 76 328.8 Không đạt

61 Cao Thị Hòa 30/05/1990 Nữ BH2 1613 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 52.9 65 95 53.5 76 265.8 ĐẠT

62 Lê Bảo Hòa 26/06/1990 Nữ BH2 1614 Thu BHXH Nghi Xuân Hà Tĩnh 61.4 79 95 70.5 80 296.8 Không đạt

63 Lê Thị Việt Hòa 13/7/1987 Nữ BH2 1615 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 67.4 84.5 90 67 60 309.3 ĐẠT

64 Lê Văn Hòa 25/02/1983 Nam BH2 1616 Kế toán BHXH Chơn Thành Bình Phước 55.5 67 90 70 72 268 ĐẠT

65 Lê Xuân Hòa 18/10/1987 Nam BH2 1617 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 51 42.5 85 29.5 68 229.5 Không đạt

66 Mai Thị Xuân Hòa 20/10/1988 Nữ BH2 1618Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 0 Không đạt

67 Nghiêm Thị Thanh Hòa 10/9/1989 Nữ BH2 1619 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 47.9 39 85 67 68 219.8 Không đạt

68 Nguyễn Hồng Hòa 24/12/1984 Nữ BH2 1620 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 68.9 47.5 90 55 80 275.3 Không đạt

69 Nguyễn Minh Hòa 07/05/1977 Nam BH2 1621 Thu BHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 66.9 65 90 74 76 288.8 Không đạt

70 Nguyễn Thái Hòa 25/10/1988 Nam BH2 1622 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 36 24 95 22.5 64 191 Không đạt

71 Nguyễn Thị Hòa 02/10/1989 Nữ BH2 1623 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34 33 100 33 88 201 Không đạt

72 Nguyễn Thị Hòa 28/2/1989 Nữ BH2 1624 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 51 64.5 95 47.5 68 261.5 Không đạt

73 Nguyễn Thị Hòa 20/9/1988 Nữ BH2 1625Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 41.7 51 90 46 68 224.4 Không đạt

74 Nguyễn Thị Kim Hòa 23/9/1990 Nữ BH2 1626Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 77.2 58 95 79.5 84 307.4 ĐẠT

Page 86

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

75 Nguyễn Thị Xuân Hòa 25/7/1987 Nữ BH2 1627Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 65.5 87.5 95 x 72 313.5 ĐẠT

76 Nhữ Thị Hòa 26/10/1989 Nữ BH2 1628 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 47.9 29 80 62 56 204.8 Không đạt

77 Phạm Ngọc Hòa 04/07/1988 Nam BH2 1629Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước 50.4 34.5 100 69 x 235.3 Không đạt

78 Thôi Thị Bình Hòa 20/8/1975 Nữ BH2 1630Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 56.8 36.5 95 57 72 245.1 Không đạt

79 Tôn Thị Mỹ Hòa 12/12/1988 Nữ BH2 1631Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Hồ Chí Minh 67.7 68 100 64.5 84 303.4 ĐẠT

80 Trần Minh Hòa 28/10/1977 Nam BH2 1632 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 71.9 55 95 52.5 x 293.8 ĐẠT

81 Trần Thanh Hòa 02/10/1986 Nữ BH2 1633Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 38.4 55 80 56 x 211.8 Không đạt

82 Trịnh Thanh Hòa 02/5/1988 Nam BH2 1634Giải quyết chế

độ BHXHPhòng CĐ BHXH Bạc Liêu 73.3 59 90 30.5 76 295.6 Không đạt

83 Vương Thị Hòa 10/09/1988 Nữ BH2 1635 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

84 Trần Thị Xuân Hoa 10/7/1986 Nữ BH2 1636 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

85 Đỗ Thị Thanh Hoài 16/10/1989 Nữ BH2 1637 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 54.4 15 90 33.5 76 213.8 Không đạt

86 Đỗ Thị Thu Hoài 23/8/1988 Nữ BH2 1638 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

87 Doãn Thị Hoài 08/06/1989 Nữ BH2 1639Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH TP Tuy Hòa Phú Yên 52.4 41 90 70 52 235.80 Không đạt

88 Đoàn Thị Khánh Hoài 29/9/1989 Nữ BH2 1640 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

89 Hoàng Thị Hoài 04/01/1988 Nữ BH2 1641 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu68.5 67 90 62 80 294 ĐẠT

90 Lê Thị Thu Hoài 23/7/1977 Nữ BH2 1642Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

91 Lưu Thị Thu Hoài 05/04/1989 Nữ BH2 1643 Thu BHXH Thống Nhất Đồng Nai 71.4 57.5 100 73 72 300.3 ĐẠT

92 Nguyễn Phúc Hoài 04/10/1988 Nữ BH2 1644 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 75.4 61 100 64 72 311.8 ĐẠT

93 Nguyễn Thị Hoài 02/11/1990 Nữ BH2 1645 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 74.9 69 100 37 84 318.8 Không đạt

Page 87

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

94 Nguyễn Thị Hoài 08/9/1987 Nữ BH2 1646Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 66.9 63 100 55.5 60 296.8 Không đạt

95 Nguyễn Thị Hoài 22/8/1988 Nữ BH2 1647 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 70.7 59.5 90 58 68 290.9 ĐẠT

96 Nguyễn Thị Thu Hoài 08/3/1987 Nữ BH2 1648 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 69.4 37 100 57 80 275.8 Không đạt

97 Nguyễn Thị Thu Hoài 13/6/1984 Nữ BH2 1649 Kế toán BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

98 Nguyễn Thị Thu Hoài 22/9/1986 Nữ BH2 1650Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 73.5 76.5 100 50 x 323.5 ĐẠT

99 Phạm Thị Hoài 08/05/1990 Nữ BH2 1651 Cấp sổ, thẻ BHXH Kiên Hải Kiên Giang 60.9 62 90 67.5 x 273.8 ĐẠT

100 Phạm Thị Thúy Hoài 02/9/1991 Nữ BH2 1652 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 46.5 57 100 62.5 68 250 Không đạt

101 Nguyễn Chí Hoan 30/7/1989 Nam BH2 1653 Cấp sổ, thẻ BHXH Trần Đề Sóc Trăng 46.8 39 80 58.5 x 212.6 Không đạt

102 Nguyễn Thị Hoàn 06/11/1988 Nữ BH2 1654Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 50.3 42 70 34.5 76 212.6 Không đạt

103 Phạm Thị Phương Hoàn 07/05/1990 Nữ BH2 1655 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 0 Không đạt

104 Trần Thị Hoàn 04/02/1982 Nữ BH2 1656 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

105 Vũ Thị Hoàn 08/4/1989 Nữ BH2 1657 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 27.5 13.5 75 56.5 76 143.5 Không đạt

106 Đặng Thái Hoàng 12/11/1982 Nam BH2 1658 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 70.9 44 80 50 80 265.8 Không đạt

107 Hà Văn Hoàng 02/09/1983 Nam BH2 1659 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai x 0 Không đạt

108 Hồ Khắc Hoàng 01/06/1988 Nam BH2 1660Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Đồng Nai 28 10 90 43.5 88 156 Không đạt

109 Hứa Trường Hoàng 15/06/1982 Nam BH2 1661Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 76.9 50.5 100 55.5 88 304.3 ĐẠT

110 Lâm Ngọc Hoàng 13/11/1986 Nam BH2 1662 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 45 39.2 90 68.5 80 219.2 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

111 Lê Đại Hoàng 21/12/1988 Nam BH2 1663 Thu BHXH Tân Biên Tây Ninh 25.8 6.5 85 61.5 72 143.1 Không đạt

112 Lê Minh Hoàng 06/04/1991 Nam BH2 1664 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

Page 88

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

113 Lê Thị Thu Hoàng 13/01/1986 Nữ BH2 1665Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 46 46.5 85 58.5 76 223.5 Không đạt

114 Nguyễn Huy Hoàng 12/03/1985 Nam BH2 1666 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Dĩ An Bình Dương 68.9 84.5 90 35.5 80 312.3 Không đạt

115 Nguyễn Huy Hoàng 25/9/1990 Nam BH2 1667Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 30.9 55 68 116.8 Không đạt

116 Nguyễn Minh Hoàng 07/3/1987 Nam BH2 1668 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 0 Không đạt

117 Nguyễn Ngọc Hoàng 17/10/1986 Nữ BH2 1669Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Dương 45.3 45.5 90 53.5 88 226.1 Không đạt

118 Nguyễn Ngọc Hoàng 30/08/1990 Nam BH2 1670 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 50 24.5 95 27.5 72 219.5 Không đạt

119 Nguyễn Thanh Hoàng 21/11/1988 Nam BH2 1671Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ 31.4 33.5 85 55.5 x 181.3 Không đạt

120 Nguyễn Thị Kim Hoàng 16/11/1988 Nữ BH2 1672 Thu BHXH Gò Quao Kiên Giang 31 14 75 34 76 151 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 20 (TỪ SỐ BÁO DANH 1673 ĐẾN SỐ BÁO DANH 1864)

1 Nguyễn Văn Hoàng 10/3/1989 Nam BH2 1673 Cấp sổ, thẻ BHXH Cái Bè Tiền Giang 51.5 12 95 60.5 72 210 Không đạt

2 Nguyễn Văn Khải Hoàng 26/01/1989 Nam BH2 1674 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp x 0 Không đạt

3 Phạm Huy Hoàng 01/11/1984 Nam BH2 1675 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 58.4 16.5 80 37 80 213.3 Không đạt

4 Phạm Mai Hoàng 19/2/1990 Nữ BH2 1676 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

5 Thạch Hoàng 01/01/1991 Nam BH2 1677Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 42.9 23.5 60 76 169.3 Không đạt

6 Trần Hoàng 03/5/1988 Nam BH2 1678Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

7 Trần Huy Hoàng 19/02/1990 Nam BH2 1679 Kế toán BHXH Long Phú Sóc Trăng 54.4 31.5 65 36.5 68 205.3 Không đạt

8 Trần Thị Kim Hoàng 04/02/1981 Nữ BH2 1680Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 48 21 90 44.5 x 207 Không đạt

9 Trần Văn Hoàng 17/12/1983 Nam BH2 1681 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

10 Trịnh Kim Hoàng 01/1/1985 Nữ BH2 1682 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

11 Từ Thị Thu Hoàng 10/11/1989 Nữ BH2 1683 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

Page 89

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

12 Văn Minh Hoàng 10/10/1979 Nam BH2 1684 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 46.7 15 90 41.5 68 198.4 Không đạt

13 Võ Thị Bích Hoàng 26/06/1990 Nữ BH2 1685Kiểm tra tiếp

dânBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 31 19 50 52 48 131 Không đạt

14 Võ Văn Hoàng 17/2/1990 Nam BH2 1686 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

15 Ngô Minh Hoàng 16/8/1987 Nam BH2 1687 Cấp sổ, thẻ BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 63.4 30 90 50 x 246.8 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

16 Nguyễn Thanh Hoàng 10/02/1983 Nam BH2 1688 Thu BHXH Tri Tôn An Giang 53.8 13.5 100 52.5 x 221.1 Không đạt

17 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 18/10/1983 Nữ BH2 1689 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 19.3 20 90 55.5 64 148.6 Không đạt

18 Bùi Thị Hoàng Hoanh 07/4/1988 Nữ BH2 1690 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 79.4 35 100 58 76 293.8 Không đạt

19 Trương Thị Hoạt 05/10/1989 Nữ BH2 1691Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 17 20.5 75 80.5 68 129.5 Không đạt

20 Hồ Thái Học 11/8/1988 Nam BH2 1692Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp x 0 Không đạt

21 Lư Văn Học 20/2/1988 Nam BH2 1693 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 64.4 14 75 51.5 x 217.8 Không đạt

22 Lê Văn Hội 08/10/1980 Nam BH2 1694Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 44.5 21.5 55 37 68 165.5 Không đạt

23 Triệu Thị Hợi 06/5/1983 Nữ BH2 1695 Thu BHXH Kbang Gia Lai 38 50 90 75 84 216.00 Không đạt

24 Triệu Thị Hợi 06/5/1983 Nữ BH2 1696 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

25 Nguyễn Văn Hon 1988 Nam BH2 1697 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bạc Liêu 57.4 62 90 39 72 266.80 Không đạt

26 Lý Ngọc Hỏn 26/11/1988 Nữ BH2 1698 Kế toán BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 27.1 32 75 30.5 44 161.2 Không đạt

27 Lại Duy Hơn 20/10/1989 Nam BH2 1699Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 0 Không đạt

28 Nguyễn Thị Hơn 21/5/1989 Nữ BH2 1700 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 0 Không đạt

29 Trần Văn Hớn 01/11/1990 Nam BH2 1701 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 35.8 53.5 65 20 72 190.1 Không đạt

30 Bạch Thị Mỹ Hồng 15/12/1988 Nữ BH2 1702 Thu BHXH Long Hồ Vĩnh Long 38.4 61 70 43.5 84 207.8 Không đạt

Page 90

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

31 Bùi Thị Hồng 15/4/1989 Nữ BH2 1703 Kế toán BHXH Lâm Hà Lâm Đồng 46.4 6 90 72 188.8 Không đạt

32 Cao Thị Hồng 26/05/1988 Nữ BH2 1704 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 42.3 43 85 35 52 212.6 Không đạt

33 Cao Thị Ánh Hồng 17/9/1988 Nữ BH2 1705 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 57.8 40 80 65.5 84 235.6 Không đạt

34 Châu Thị Cẩm Hồng 31/5/1968 Nữ BH2 1706 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 60.9 46.5 95 84.5 76 263.3 Không đạt

35 Châu Thị Thu Hồng 13/9/1989 Nữ BH2 1707Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 82.9 44 85 36 64 294.8 Không đạt

36 Diệp Phương Hồng 08/7/1990 Nữ BH2 1708Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bến Tre 65.4 46 95 73.5 68 271.8 Không đạt

37 Đoàn Thị Hồng 06/10/1989 Nữ BH2 1709Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 55.5 67 90 72 76 268 ĐẠT

38 Hứa Thị Thái Hồng 02/2/1989 Nữ BH2 1710 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 57 21 80 73 76 215 Không đạt

39 Huỳnh Thị Ánh Hồng 23/11/1988 Nữ BH2 1711 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

40 Huỳnh Thị Thu Hồng 20/10/1985 Nữ BH2 1712 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 50 20 85 54 84 205 Không đạt

41 Lê Thị Hồng 20/06/1987 Nữ BH2 1713 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 38.3 18 90 54.5 68 184.6 Không đạt

42 Lê Thị Hồng 31/10/1988 Nữ BH2 1714 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 20.5 24 70 38.5 80 135 Không đạt

43 Lê Thị Hồng 10/04/1988 Nữ BH2 1715 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

44 Lê Thị Lệ Hồng 13/11/1989 Nữ BH2 1716 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 60.4 24 85 28.5 68 229.8 Không đạt

45 Lê Thị Thu Hồng 06/02/1990 Nữ BH2 1717 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

46 Lương Thị Ánh Hồng 24/07/1982 Nữ BH2 1718 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

47 Ngô Thị Hồng 20/09/1989 Nữ BH2 1719 Kế toán BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 38.5 19.5 85 77.5 72 181.5 Không đạt

48 Ngô Thị Cẩm Hồng 16/1/1989 Nữ BH2 1720 Thu BHXH Đức Hòa Long An 38.8 13 85 47.5 56 175.6 Không đạt

49 Nguyễn Ái Hồng 20/12/1986 Nữ BH2 1721 Cấp sổ, thẻ BHXH Vũ Quang Hà Tĩnh 48.4 31.5 75 42.5 76 203.3 Không đạt

Page 91

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

50 Nguyễn Thị Hồng 05/10/1978 Nữ BH2 1722 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 59.9 29 80 46.5 76 228.8 Không đạt

51 Nguyễn Thị Hồng 10/07/1990 Nữ BH2 1723Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bắc Bình Bình Thuận 72.3 58 95 61 60 297.6 ĐẠT

52 Nguyễn Thị Hồng 03/02/1990 Nữ BH2 1724Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 61.4 71.5 95 61 92 289.3 Không đạt

53 Nguyễn Thị Hồng 28/12/1988 Nữ BH2 1725 Kế toán Phòng KH - TCBà Rịa - Vũng

Tàu41.1 61 90 60 80 233.2 Không đạt

54 Nguyễn Thị Hồng 11/8/1984 Nữ BH2 1726Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 56.5 71.5 90 51 72 274.5 ĐẠT

55 Nguyễn Thị Ánh Hồng 09/03/1987 Nữ BH2 1727 Cấp sổ, thẻ BHXH Phú Quốc Kiên Giang 26.1 1 75 52.5 84 128.2 Không đạt

56 Nguyễn Thị Bé Hồng 20/02/1986 Nữ BH2 1728Giám định

BHYTBHXH Châu Thành Tiền Giang 43 21 95 23.5 72 202 Không đạt

57 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 29/4/1989 Nữ BH2 1729 Thu BHXH Vị Thủy Hậu Giang 73 62 80 33.5 84 288 Không đạt

58 Nguyễn Thị Hoàng Hồng 16/09/1988 Nữ BH2 1730 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

59 Nguyễn Thị Kim Hồng 10/02/1985 Nữ BH2 1731 Cấp sổ, thẻ BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 41 26.5 80 24.5 60 188.5 Không đạt

60 Nguyễn Thị Minh Hồng 25/02/1985 Nữ BH2 1732Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

61 Nguyễn Thị Thanh Hồng 1986 Nữ BH2 1733Kiểm tra tiếp

dânBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 0 Không đạt

62 Nguyễn Thị Thu Hồng 10/12/1985 Nữ BH2 1734 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 59.5 30 80 54 88 229 Không đạt

63 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 05/9/1991 Nữ BH2 1735 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 85.5 43.5 95 72.5 92 309.5 Không đạt

64 Phạm Thị Hồng 03/4/1990 Nữ BH2 1736Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 63 29 80 60.5 84 235 Không đạt

65 Phạm Thị Ánh Hồng 16/06/1989 Nữ BH2 1737 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 72 81.5 75 58.5 88 300.5 ĐẠT

66 Phạm Thị Thanh Hồng 29/01/1984 Nữ BH2 1738 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 63.5 56 95 64 84 278 ĐẠT

67 Tô Phương Hồng 15/9/1990 Nữ BH2 1739Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 12.5 22 75 47.5 88 122 Không đạt

68 Trần Thị Hồng 15/10/1987 Nữ BH2 1740 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 29.5 30 80 31.5 64 169 Không đạt

Page 92

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

69 Trần Thị Hồng 10/6/1983 Nữ BH2 1741 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 52 33 85 32.5 72 222 Không đạt

70 Trần Thị Bích Hồng 24/11/1989 Nữ BH2 1742Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Bình Phước 41 35 90 75 76 207 Không đạt

71 Trần Thị Kim Hồng 04/11/1988 Nữ BH2 1743Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bù Đốp Bình Phước 57.5 44 70 50 80 229 Không đạt

72 Võ Thị Hồng 15/03/1988 Nữ BH2 1744Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 0 Không đạt

73 Võ Thị Hoa Hồng 07/06/1988 Nữ BH2 1745 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 21 27 55 24 60 124 Không đạt

74 Võ Thị Thúy Hồng 23/03/1979 Nữ BH2 1746Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận x 0 Không đạt

75 Vũ Thị Hồng 16/12/1990 Nữ BH2 1747 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 70.5 32.5 90 52.5 92 263.5 Không đạt

76 Vũ Thị Hồng 02/05/1989 Nữ BH2 1748 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 47 53.5 95 74.5 72 242.5 Không đạt

77 Vũ Thị Hồng 09/03/1987 Nữ BH2 1749 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 65 36 70 53 88 236 Không đạt

78 Vũ Thị Hồng 10/5/1990 Nữ BH2 1750Giám định

BHYTBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 38.5 7 75 65 76 159 Không đạt

79 Lê Thị Hợp 06/7/1990 Nữ BH2 1751 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 44.25 56.5 80 54 84 225 Không đạt

80 Thái Thị Cẩm Hợp 16/06/1990 Nữ BH2 1752 Kế toán BHXH Sông Hinh Phú Yên 25.5 51.00 Không đạt

81 Lê Văn Hư 19/10/1986 Nam BH2 1753 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 56.5 23 80 39 68 216 Không đạt

82 Huỳnh Hữu Huân 16/3/1982 Nam BH2 1754 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 18 16 45 17.5 68 97 Không đạt

83 Lê Ngọc Huân 05/7/1987 Nam BH2 1755Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang x 0 Không đạt

84 Dương Văn Huấn 22/11/1982 Nam BH2 1756Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 43 51 90 51 80 227 Không đạt

85 Nguyễn Tùng Huấn 19/10/1987 Nam BH2 1757 Thu BHXH Châu Thành Trà Vinh 53.25 35 75 45 84 216.5 Không đạt

86 Trương Văn Huấn 03/8/1988 Nam BH2 1758 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 40.25 57 80 52 80 217.5 Không đạt

87 Nguyễn Công Huẩn 20/10/1988 Nam BH2 1759 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 69.75 51 90 28 68 280.5 Không đạt

Page 93

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

88 Hà Thị Huê 20/08/1978 Nữ BH2 1760Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 66.5 70.5 100 45.5 84 303.5 Không đạt

89 Trần Thị Huê 15/7/1989 Nữ BH2 1761 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 71.5 37.5 85 50 80 265.5 Không đạt

90 Đỗ Thị Huế 17/12/1985 Nữ BH2 1762Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 70.5 54.5 100 42.5 80 295.5 Không đạt

91 Huỳnh Kim Huế 13/9/1988 Nữ BH2 1763 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 12 1 70 68 80 95 Không đạt

92 Lê Thị Huế 10/05/1986 Nữ BH2 1764 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 41.5 33.5 50 19 76 166.5 Không đạt

93 Lê Thị Thành Huế 16/07/1990 Nữ BH2 1765 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 69.8 58 90 38.5 88 287.6 Không đạt

94 Ngô Thị Thành Huế 16/04/1988 Nữ BH2 1766Công nghệ

thông tinBHXH Đức Linh Bình Thuận 41 31 80 52 x 193 Không đạt

95 Nguyễn Thị Ngọc Huế 12/7/1990 Nữ BH2 1767 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 64.5 51.5 85 69 80 265.5 ĐẠT

96 Phạm Thị Huế 09/10/1982 Nữ BH2 1768 Cấp sổ, thẻ BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 57 45.5 100 45 x 259.5 Không đạt

97 Bùi Minh Huệ 08/06/1988 Nữ BH2 1769 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 61 52 90 53 92 264 ĐẠT

98 Đinh Thị Huệ 08/02/1984 Nữ BH2 1770 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 60.5 51.5 85 52 64 257.5 Không đạt

99 Đinh Võ Ngọc Huệ 20/02/1987 Nữ BH2 1771Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hồng Ngự Đồng Tháp 65 46 85 36 60 261 Không đạt

100 Đỗ Thị Huệ 12/4/1990 Nữ BH2 1772 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 59.5 62.5 90 64 76 271.5 Không đạt

101 Hồ Thị Diệu Huệ 09/09/1990 Nữ BH2 1773 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

102 Hoàng Thị Huệ 10/10/1983 Nữ BH2 1774 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 13.8 27.6 Không đạt

103 Huỳnh Thị Huệ 07/11/1988 Nữ BH2 1775 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 68.5 50 90 69.5 80 277 Không đạt

104 Huỳnh Thị Bích Huệ 07/3/1985 Nữ BH2 1776Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 84.9 52 85 51.5 84 306.8 ĐẠT

105 Kim Thị Lan Huệ 07/11/1983 Nữ BH2 1777 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 64 39.5 90 53.5 84 257.5 Không đạt

106 Lâm Thị Kim Huệ 16/11/1988 Nữ BH2 1778 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 57 27.5 95 50.5 68 236.5 Không đạt

Page 94

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

107 Lâm Thị Thanh Huệ 16/6/1985 Nữ BH2 1779 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 75.5 39 90 66 84 280 Không đạt

108 Lê Thị Huệ 05/5/1987 Nữ BH2 1780 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 42.5 31 80 53 76 196 Không đạt

109 Lê Thị Huệ 10/1/1986 Nữ BH2 1781 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 0 Không đạt

110 Lê Thị Huệ 25/03/1984 Nữ BH2 1782Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàux 0 Không đạt

111 Lương Thị Kim Huệ 01/2/1984 Nữ BH2 1783Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 53 32 90 69.5 72 228 Không đạt

112 Mai Thị Thanh Huệ 30/04/1989 Nữ BH2 1784 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 25.5 40 85 68 92 176 Không đạt

113 Nguyễn Minh Huệ 02/09/1987 Nữ BH2 1785 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 60 36 100 84.5 84 256 Không đạt

114 Nguyễn Thanh Huệ 01/9/1986 Nữ BH2 1786Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 57.3 54.5 100 46.5 80 269.1 Không đạt

115 Nguyễn Thị Huệ 16/04/1990 Nữ BH2 1787Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 69.4 86.5 90 50.5 84 315.3 ĐẠT

116 Nguyễn Thị Huệ 06/3/1989 Nữ BH2 1788Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đắk Nông 52.5 36 100 58 68 241 Không đạt

117 Nguyễn Thị Huệ 05/11/1984 Nữ BH2 1789 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 50 21 90 56.5 84 211 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

118 Nguyễn Thị Huệ 16/5/1991 Nữ BH2 1790 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 64.9 35 90 61 80 254.8 Không đạt

119 Nguyễn Thị Đào Huệ 26/02/1986 Nữ BH2 1791 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

120 Nguyễn Thị Hoa Huệ 15/08/1987 Nữ BH2 1792Chuyên quản

cấp xãBHXH Dầu Tiếng Bình Dương 70.9 40.5 100 59.5 84 282.3 Không đạt

121 Nguyễn Thị Kim Huệ 01/3/1989 Nữ BH2 1793 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 67.9 63.5 95 58.5 72 294.3 ĐẠT

122 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 7/6/1988 Nữ BH2 1794 Thu BHXH TP Tân An Long An 47 40 85 59 80 219 Không đạt

123 Phạm Bích Huệ 01/4/1991 Nữ BH2 1795 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 80.4 53.5 95 65 84 309.3 ĐẠT

124 Phạm Thị Ngọc Huệ 22/05/1987 Nữ BH2 1796 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 17.5 22 65 72 80 122 Không đạt

125 Phan Ngọc Huệ 1987 Nữ BH2 1797 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 58.4 25.5 75 44 72 217.3 Không đạt

Page 95

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

126 Trần Ngọc Huệ 04/07/1988 Nữ BH2 1798Công nghệ

thông tinBHXH Hòa Thành Tây Ninh 56.4 74 80 45 x 266.8 Không đạt

127 Trần Ngọc Huệ 20/8/1990 Nữ BH2 1799 Kế toán BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 0 Không đạt

128 Trần Thị Mỹ Huệ 16/7/1989 Nữ BH2 1800 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28.5 15 100 68 88 172 Không đạt

129 Vũ Thị Kim Huệ 01/8/1986 Nữ BH2 1801 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 76.4 34.5 85 67.5 88 272.3 Không đạt

130 Nguyễn Thị Huệ 16/8/1988 Nữ BH2 1802Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Tân Châu An Giang 0 Không đạt

131 Đoàn Mai Quốc Hùng 02/12/1988 Nam BH2 1803Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

132 Doãn Thanh Hùng 09/11/1988 Nam BH2 1804 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 0 Không đạt

133 Nguyễn Anh Hùng 14/01/1988 Nam BH2 1805Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hậu Giang 64 46.5 95 65.5 x 269.5 Không đạt

134 Nguyễn Đình Hùng 15/5/1985 Nam BH2 1806Công nghệ

thông tinBHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu x 0 Không đạt

135 Phạm Mạnh Hùng 03/6/1980 Nam BH2 1807 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 41.5 20 100 50 80 203 Không đạt

136 Phạm Việt Hùng 28/7/1986 Nam BH2 1808Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 80.5 60 90 63.5 x 311 ĐẠT

137 Tôn Thất Phi Hùng 01/2/1987 Nam BH2 1809Công nghệ

thông tinBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 75.4 32.5 90 65 x 273.3 Không đạt

138 Bùi Phùng Hưng 09/01/1987 Nam BH2 1810 Thu BHXH Kiên Lương Kiên Giang 24 11 85 63.5 60 144 Không đạt

139 Đàm Công Hưng 13/06/1982 Nam BH2 1811Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 52.4 39.5 80 50 80 224.3 Không đạt

140 Đỗ Ngọc Hưng 02/11/1988 Nam BH2 1812Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 50 38.5 55 61 x 193.5 Không đạt

141 Huỳnh Văn Hưng 1980 Nam BH2 1813Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 47 53.5 65 46 68 212.5 Không đạt

142 Lê Nguyên Hưng 15/05/1982 Nam BH2 1814Công nghệ

thông tinBHXH Tuy Phong Bình Thuận 31 35 75 58 x 172 Không đạt

143 Lư Trần Quốc Hưng 01/01/1984 Nữ BH2 1815 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 44.4 47.5 70 40.5 80 206.3 Không đạt

144 Mai Xuân Hưng 22/10/1990 Nam BH2 1816Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 0 Không đạt

Page 96

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

145 Nguyễn Công Hưng 17/11/1987 Nam BH2 1817Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 38 62 70 51 92 208 Không đạt

146 Nguyễn Tấn Hưng 05/9/1989 Nam BH2 1818Giám định

BHYT

Trung tâm GĐ

và TTĐT81 40.5 95 57.5 x 297.5 Không đạt

147 Phạm Quốc Hưng 09/11/1986 Nam BH2 1819Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 41.4 54 70 57.5 92 206.8 Không đạt

148 Phạm Văn Hưng 15/11/1986 Nam BH2 1820Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 48.4 67 60 37.5 56 223.8 Không đạt

149 Trần Khánh Hưng 19/06/1984 Nam BH2 1821 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 23 5 75 57 92 126 Không đạt

150 Trần Văn Hưng 26/07/1988 Nam BH2 1822Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bình Dương 33.5 26.5 85 44.5 72 178.5 Không đạt

151 Trần Văn Hưng 26/7/1988 Nam BH2 1823 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

152 Trương Quang Hưng 30/9/1980 Nam BH2 1824 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 37.5 39.5 50 16 60 164.5 Không đạt

153 Vũ Thị Ngọc Hưng 10/11/1986 Nữ BH2 1825Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 70.5 56.5 85 47 x 282.5 Không đạt

154 Trần Văn Hựng 20/8/1983 Nam BH2 1826 Thu BHXH Đức Hòa Long An 37.5 25.5 85 41 x 185.5 Không đạt

155 Nguyễn Thị Hoàng Huơng 08/4/1989 Nữ BH2 1827 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 20 6 60 27 56 106 Không đạt

156 Bơ Ju Hương 10/8/1987 Nam BH2 1828Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

157 Bùi Thị Giang Hương 13/5/1984 Nữ BH2 1829Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 52.5 53 80 43 68 238 Không đạt

158 Bùi Thị Kim Hương 01/7/1990 Nữ BH2 1830 Quản lý nợ Phòng Thu Vĩnh Long 50.5 42.5 85 39.5 64 228.5 Không đạt

159 Đào Thị Ngọc Hương 24/2/1987 Nữ BH2 1831Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

160 Đỗ Thị Ngọc Hương 10/4/1990 Nữ BH2 1832 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 74 44.5 85 50.5 80 277.50 Không đạt

161 Đỗ Thị Thanh Hương 22/9/1988 Nữ BH2 1833 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 43.5 0 Không đạt

162 Hồ Thị Hương 12/08/1987 Nữ BH2 1834Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Long Thành Đồng Nai 46 29.5 65 72 186.5 Không đạt

163 Huỳnh Ngọc Diệu Hương 30/12/1990 Nữ BH2 1835 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 97

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

164 La Thị Ngọc Hương 18/8/1989 Nữ BH2 1836 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 80.5 40.5 95 52.5 72 296.5 Không đạt

165 Lại Thị Thu Hương 05/04/1982 Nữ BH2 1837 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 69.5 15.5 95 50 x 249.5 Không đạt

166 Lê Thị Hương 13/8/1989 Nữ BH2 1838 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 18.5 4 40 44 68 81 Không đạt

167 Lê Thị Hương 23/03/1990 Nữ BH2 1839 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

168 Lê Thị Hương 02/3/1990 Nữ BH2 1840 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 79 40 85 51.5 60 283 Không đạt

169 Lê Thị Mỹ Hương 18/05/1990 Nữ BH2 1841 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu73 35 75 73.5 84 256 Không đạt

170 Lê Thị Thanh Hương 09/03/1980 Nữ BH2 1842Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 0 Không đạt

171 Lê Thị Thanh Hương 20/8/1990 Nữ BH2 1843 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 68.5 55 80 61 76 272 ĐẠT

172 Lê Thị Tuyết Hương 28/5/1986 Nữ BH2 1844 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 68.5 17 95 55.5 64 249 Không đạt

173 Lý Thị Thu Hương 24/02/1985 Nữ BH2 1845 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 44 31 60 54.5 52 179 Không đạt

174 Ngô Thị Hương 06/02/1989 Nữ BH2 1846Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 61.5 25 90 18 52 238 Không đạt

175 Ngô Thị Mai Hương 20/3/1988 Nữ BH2 1847 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 74.5 32 75 51.5 76 256 Không đạt

176 Ngô Thị Tuyết Hương 28/1/1989 Nữ BH2 1848 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 79.5 50.5 75 65.5 80 284.5 ĐẠT

177 Nguyễn Ngọc Hương 23/02/1983 Nữ BH2 1849 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 47.5 20.5 70 28.5 76 185.5 Không đạt

178 Nguyễn Ngọc Hương 07/05/1989 Nữ BH2 1850 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 53.5 36 65 45 68 208 Không đạt

179Nguyễn Phan

ThùyHương 28/12/1989 Nữ BH2 1851 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 59.3 60 90 62.5 84 268.6 ĐẠT

180 Nguyễn Thanh Hương 06/02/1983 Nữ BH2 1852 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 41.4 45 80 50 76 207.8 Không đạt

181 Nguyễn Thanh Hương 16/04/1989 Nữ BH2 1853 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đồng Nai 26.8 37 85 68.5 x 175.6 Không đạt

182 Nguyễn Thị Hương 08/03/1987 Nữ BH2 1854 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đồng Nai 69.9 51.5 80 44.8 68 271.3 Không đạt

Page 98

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

183 Nguyễn Thị Hương 15/02/1990 Nữ BH2 1855 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 54.4 21.5 90 47.5 84 220.3 Không đạt

184 Nguyễn Thị Hương 15/1/1986 Nữ BH2 1856Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

185 Nguyễn Thị Hương 21/12/1988 Nữ BH2 1857 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 41.9 70.5 55 42.5 64 209.3 Không đạt

186 Nguyễn Thị Hương 25/11/1991 Nữ BH2 1858Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 50.7 58 85 50 64 244.4 Không đạt

187 Nguyễn Thị Hương 22/06/1986 Nữ BH2 1859 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 50.5 46.5 70 39 56 217.5 Không đạt

188 Nguyễn Thị Hương 14/4/1987 Nữ BH2 1860 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 51.4 84.5 90 44 72 277.3 Không đạt

189 Nguyễn Thị Hương 19/8/1987 Nữ BH2 1861 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 51.9 31 100 41.5 88 234.8 Không đạt

190 Nguyễn Thị Hương 16/9/1984 Nữ BH2 1862 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 45.5 28 90 34 48 209 Không đạt

191 Nguyễn Thị Hương 10/1/1986 Nữ BH2 1863 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 54.6 17.5 70 41 84 196.7 Không đạt

192 Nguyễn Thị Kim Hương 28/5/1988 Nữ BH2 1864 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 21 (TỪ SỐ BÁO DANH 1865 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2056)

1 Nguyễn Thị Kim Hương 22/08/1988 Nữ BH2 1865 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 80.3 62.5 85 64 68 308.1 ĐẠT

2 Nguyễn Thị Lam Hương 08/7/1981 Nữ BH2 1866 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 69.1 59.5 80 x 64 277.7 Không đạt

3 Nguyễn Thị Lan Hương 27/10/1991 Nữ BH2 1867 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 54.7 63 85 71.5 72 257.4 Không đạt

4 Nguyễn Thị Lan Hương 03/7/1990 Nữ BH2 1868 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 72.7 69 100 71.5 64 314.4 ĐẠT

5 Nguyễn Thị Ngọc Hương 12/12/1991 Nữ BH2 1869 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 29.2 38 80 63.5 72 176.4 Không đạt

6 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19/08/1988 Nữ BH2 1870 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 51 34.5 70 59 68 206.5 Không đạt

7 Nguyễn Thị Ngọc Hương 10/07/1984 Nữ BH2 1871 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Ngọc Hương 28/5/1988 Nữ BH2 1872 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

9 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/3/1989 Nữ BH2 1873Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

Page 99

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

10 Nguyễn Thị Thanh Hương 30/08/1989 Nữ BH2 1874 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 29.7 27 60 57.5 64 146.4 Không đạt

11 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/12/1989 Nữ BH2 1875 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 37.4 61 80 50.5 68 215.8 Không đạt

12 Nguyễn Thị Thanh Hương 18/5/1988 Nữ BH2 1876Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 19.5 21.5 70 46.5 x 130.5 Không đạt

13 Nguyễn Thị Thu Hương 1989 Nữ BH2 1877 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 50.2 51 85 55.5 72 236.4 Không đạt

14 Nguyễn Thị Thu Hương 09/07/1987 Nữ BH2 1878 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Biên Tây Ninh 63.1 50 80 58 56 256.2 ĐẠT

15 Nguyễn Thị Thu Hương 09/04/1987 Nữ BH2 1879Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bù Đốp Bình Phước 36.8 30.5 80 44 x 184.1 Không đạt

16 Nguyễn Thị Trúc Hương 17/11/1989 Nữ BH2 1880 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 68.9 41 85 60.5 72 263.8 Không đạt

17 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/6/1979 Nữ BH2 1881 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 61.6 50.5 95 61.5 x 268.7 ĐẠT

18 Nguyễn Thị Yến Hương 25/01/1985 Nữ BH2 1882 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

19 Nguyễn Thiên Hương 13/6/1985 Nữ BH2 1883Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 59.6 57 75 67.5 52 251.2 ĐẠT

20 Nguyễn Xuân Hương 15/10/1985 Nữ BH2 1884 Thu BHXH Tuy Phong Bình Thuận 63 43 70 70 80 239 Không đạt

21 Phạm Lê Ngọc Hương 05/06/1989 Nữ BH2 1885Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Long Phú Sóc Trăng 76.8 42.5 95 71 80 291.1 Không đạt

22 Phạm Ngọc Thiên Hương 24/10/1988 Nữ BH2 1886 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 14.7 27 65 64.5 52 121.4 Không đạt

23 Phạm Thị Lan Hương 20/02/1984 Nữ BH2 1887 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 69.3 70.5 100 67 76 309.1 ĐẠT

24 Phạm Thị Mai Hương 09/1/1990 Nữ BH2 1888 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 13.9 45.5 95 71 60 168.3 Không đạt

25 Phạm Thị Thu Hương 13/07/1986 Nữ BH2 1889 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu49.8 44 95 72.5 76 238.6 Không đạt

26 Phạm Thị Xuân Hương 10/03/1989 Nữ BH2 1890Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 31.4 25.5 75 50 64 163.3 Không đạt

27 Phan Thị Ngọc Hương 05/06/1988 Nữ BH2 1891 Cấp sổ, thẻ BHXH Bến Cát Bình Dương 75.5 63 100 69.5 92 314 ĐẠT

28 Phan Thị Xuân Hương 26/11/1987 Nữ BH2 1892Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 14 45 64 73 Không đạt

Page 100

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

29 Trần Lan Hương 24/12/1989 Nữ BH2 1893 Cấp sổ, thẻ BHXHTX Phước

LongBình Phước 60.2 24.5 90 81.5 76 234.9 Không đạt

30 Trần Nguyệt Hương 03/8/1989 Nữ BH2 1894Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Cần Thơ 78.9 71.5 80 68.5 x 309.3 ĐẠT

31 Trần Thị Hương 01/5/1981 Nữ BH2 1895 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 80.2 34 95 59.5 76 289.4 Không đạt

32 Trần Thị Lan Hương 12/9/1990 Nữ BH2 1896 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 55.3 57.5 90 77 64 258.1 ĐẠT

33 Trần Thị Minh Hương 15/12/1983 Nữ BH2 1897Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Ninh Thuận 59.2 50 95 81 72 263.4 ĐẠT

34 Trần Thị Ngọc Hương 14/11/1990 Nữ BH2 1898 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 77.5 74 95 76.5 84 324 ĐẠT

35 Trần Thị Thanh Hương 24/07/1990 Nữ BH2 1899Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phú Giáo Bình Dương 34.5 44.5 95 71 80 208.5 Không đạt

36 Trần Thị Thu Hương 25/8/1988 Nữ BH2 1900 Kế toán BHXH Kiên Hải Kiên Giang 83.2 85.5 90 62 76 341.9 ĐẠT

37Trương Nguyễn

Quế Hương 16/10/1990 Nữ BH2 1901 Thu BHXH Đức Huệ Long An 30.6 61 65 59 56 187.2 Không đạt

38 Trương Thị Thu Hương 15/9/1990 Nữ BH2 1902Kiểm tra tiếp

dânBHXH Châu Thành Tây Ninh 67.9 53.5 90 68.5 80 279.3 Không đạt

39 Vũ Hồ Kim Hương 2/6/1987 Nữ BH2 1903 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

40 Đặng Ngọc Hướng 01/7/1986 Nam BH2 1904Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

41 Lê Chí Hướng 29/8/1988 Nam BH2 1905Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 60.5 31 65 12 x 217 Không đạt

42 Nguyễn Thị Cẩm Hướng 23/10/1987 Nữ BH2 1906 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 22.6 0 60 37 88 105.2 Không đạt

43 Bành Thị Thế Hường 20/10/1985 Nữ BH2 1907 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 52.4 42.5 95 61.5 56 242.3 Không đạt

44 Đoàn Thị Hường 28/02/1990 Nữ BH2 1908Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 55.5 17 80 33 80 208 Không đạt

45 Đoàn Thị Hường 25/5/1990 Nữ BH2 1909 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

46 Hoàng Thị Hường 29/08/1990 Nữ BH2 1910 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 52 41 95 69 88 240 Không đạt

47 Lê Thị Thu Hường 16/11/1990 Nữ BH2 1911 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 62.8 45.5 80 63.5 68 251.1 Không đạt

Page 101

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

48 Nguyễn Lê Cẩm Hường 14/4/1989 Nữ BH2 1912Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 83.4 63 100 59.5 76 329.8 ĐẠT

49 Nguyễn Thị Hường 14/09/1990 Nữ BH2 1913 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 63.6 35.5 95 71.5 68 257.7 Không đạt

50 Nguyễn Thị Hường 22/08/1986 Nữ BH2 1914 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 65.9 41 90 51.5 84 262.8 Không đạt

51 Nguyễn Thị Hường 07/4/1990 Nữ BH2 1915 Thu BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 78.2 73.5 95 64.5 68 324.9 ĐẠT

52 Nguyễn Thị Hường 02/3/1990 Nữ BH2 1916Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

53 Nguyễn Thị Hường 18/12/1989 Nữ BH2 1917 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 68.5 51.5 90 88.5 84 278.5 ĐẠT

54 Nguyễn Thị Cẩm Hường 28/3/1987 Nữ BH2 1918 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 61.8 30.5 100 45.5 84 254.1 Không đạt

55 Nguyễn Thị Mỹ Hường 12/9/1980 Nữ BH2 1919 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 50 41 90 37.5 76 231 Không đạt

56 Nguyễn Thị Thu Hường 30/01/1987 Nữ BH2 1920Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 65.9 59 95 54.5 80 285.8 ĐẠT

57 Nhữ Thị Hường 10/09/1989 Nữ BH2 1921 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 69.4 71.5 100 39 84 310.3 Không đạt

58 Trần Minh Hường 27/04/1989 Nữ BH2 1922 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

59 Trần Minh Hường 27/4/1989 Nữ BH2 1923Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương x 0 Không đạt

60 Trương Thị Thúy Hường 21/4/1988 Nữ BH2 1924 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 18.9 26.5 75 32 72 139.3 Không đạt

61 Trần Thị Kim Hường 25/4/1988 Nữ BH2 1925Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang 28 29 70 45.5 68 155 Không đạt

62 Lưu Ngọc Hữu 08/04/1989 Nữ BH2 1926 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 19.5 26.5 75 54 x 140.5 Không đạt

63 Phạm Chí Hữu 01/01/1986 Nam BH2 1927 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 13 36.5 60 53 84 122.5 Không đạt

64 Tăng Minh Hữu 06/12/1987 Nam BH2 1928Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 14 0 60 29.5 x 88 Không đạt

65 Bùi Quang Huy 16/8/1990 Nam BH2 1929 Thu BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 33.4 45 95 43.5 72 206.8 Không đạt

66 Đặng Thế Huy 04/8/1990 Nam BH2 1930 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 34.4 26 75 79 76 169.8 Không đạt

Page 102

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

67 Đào Lê Huy 24/05/1990 Nam BH2 1931 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 65 43 90 46 76 263 Không đạt

68 Dương Quốc Huy 25/11/1988 Nữ BH2 1932 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang x 0 Không đạt

69 Hoàng Thị Ngọc Huy 23/7/1990 Nữ BH2 1933 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 28 35.5 80 63 72 171.5 Không đạt

70 Huỳnh Quốc Huy 25/8/1977 Nam BH2 1934 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 45.5 51 100 50 x 242 Không đạt

71 Khổng Minh Huy 05/2/1990 Nam BH2 1935 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 40 95 84 175 Không đạt

72 Lê Châu Huy 24/6/1991 Nam BH2 1936 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 44.9 52 100 59.5 72 241.8 Không đạt

73 Lê Đức Huy 05/9/1989 Nam BH2 1937 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 27.8 35 70 39.5 52 160.6 Không đạt

74 Lê Ngọc Huy 29/6/1990 Nữ BH2 1938Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 75.3 27 95 24.5 x 272.6 Không đạt

75 Lê Quang Huy 20/02/1990 Nam BH2 1939Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Đức

Bà Rịa - Vũng

Tàu38.5 47 80 65 80 204 Không đạt

76 Mai Văn Huy 10/3/1979 Nam BH2 1940 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 24.4 40 55 35 48 143.8 Không đạt

77 Nguyễn Đăng Huy 10/02/1989 Nam BH2 1941 Thu BHXH Long Mỹ Hậu Giang 31.2 23 65 55 80 150.4 Không đạt

78 Nguyễn Đình Huy 07/10/1988 Nam BH2 1942Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bác Ái Ninh Thuận 56 41.5 95 41 76 248.5 Không đạt

79 Nguyễn Đình Huy 28/7/1987 Nam BH2 1943Công nghệ

thông tinBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 8.5 11.5 45 67 x 73.5 Không đạt

80 Nguyễn Đình Huy 09/02/1988 Nam BH2 1944 Quản lý thu Phòng Thu Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

81 Nguyễn Minh Huy 22/3/1976 Nam BH2 1945 Thu BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 33.1 51 90 59 84 207.2 Không đạt

82 Nguyễn Nhật Huy 26/1/1990 Nam BH2 1946 Quản lý thu Phòng Thu Long An 46.9 46.5 85 75.5 72 225.3 Không đạt

83 Nguyễn Phước Huy 28/10/1980 Nam BH2 1947 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 50 42.5 90 56.5 80 232.5 Không đạt

84 Nguyễn Phước Huy 24/02/1990 Nam BH2 1948 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 50.4 40 85 44 80 225.8 Không đạt

85 Nguyễn Quang Huy 27/11/1988 Nam BH2 1949Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 103

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

86 Nguyễn Xuân Huy 01/01/1988 Nam BH2 1950Công nghệ

thông tinBHXH Bác Ái Ninh Thuận 84.2 62 100 73 x 330.4 ĐẠT

87 Phạm Minh Huy 14/06/1985 Nam BH2 1951 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 46 35 95 58 76 222 Không đạt

88 Phạm Tấn Huy 07/04/1990 Nam BH2 1952Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 0 Không đạt

89 Trần Hoàng Huy 18/10/1990 Nam BH2 1953 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

90 Trần Quốc Huy 20/2/1985 Nam BH2 1954 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 0 Không đạt

91 Trần Thanh Huy 25/02/1991 Nam BH2 1955 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

92 Trịnh Quốc Huy 25/11/1990 Nam BH2 1956 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 0 Không đạt

93 Trương Đăng Huy 22/06/1987 Nam BH2 1957 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 60.4 42 90 55.5 80 252.8 Không đạt

94 Trương Thái Huy 29/11/1988 Nam BH2 1958Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 37.12 26 40 52.5 48 140.24 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

95 Võ Quang Huy 13/8/1989 Nam BH2 1959 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 61.4 36 75 58 84 233.8 Không đạt

96 Vũ Hoàng Huy 06/11/1983 Nam BH2 1960Công nghệ

thông tinBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 37 59 65 57 84 198 Không đạt

97 Vũ Lưu Tuấn Huy 24/4/1990 Nam BH2 1961Công nghệ

thông tinBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 33.4 25 95 68.5 x 186.8 Không đạt

98 Huỳnh Khắc Huy 19/8/1988 Nam BH2 1962Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Tân Châu An Giang 71 31 85 61.5 76 258 Không đạt

99 Hồ Thị Xuân Huyên 20/10/1990 Nữ BH2 1963 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 9 10 25 57 48 53 Không đạt

100 Lê Thị Châu Huyên 15/8/1986 Nữ BH2 1964Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cái Bè Tiền Giang 36.9 30 95 62 56 198.8 Không đạt

101 Nguyễn Tú Huyên 28/4/1981 Nam BH2 1965Công nghệ

thông tinBHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 4.8 25 50 36.5 x 84.6 Không đạt

102 Phan Thị Ngọc Huyên 12/06/1990 Nữ BH2 1966Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 36.5 40 90 37.5 80 203 Không đạt

103 Âu Thị Kim Huyền 13/2/1989 Nữ BH2 1967Công nghệ

thông tinBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 14.5 26 80 60.5 48 135 Không đạt

104 Bạch Thị Huyền 23/5/1965 Nữ BH2 1968Giám định

BHYT

Trung tâm GĐ

và TTĐT0 Không đạt

Page 104

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

105 Đặng Thị Huyền 09/3/1986 Nữ BH2 1969 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 55 54 90 x 88 254 ĐẠT

106 Đào Thị Thanh Huyền 31/1/1984 Nữ BH2 1970 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 59.9 54 90 40 60 263.8 Không đạt

107 Đỗ Trung Huyền 09/12/1985 Nam BH2 1971 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 52 51 95 53 92 250 ĐẠT

108 Đoàn Thị Thu Huyền 20/06/1988 Nữ BH2 1972Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 46.9 71 85 50.5 68 249.8 Không đạt

109 Dương Thị Huyền 20/10/1984 Nữ BH2 1973Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 59.9 45 80 54 64 244.8 Không đạt

110 Dương Thị Lệ Huyền 28/02/1986 Nữ BH2 1974Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 32 38 80 40.5 76 182 Không đạt

111 Hoàng Lê Lệ Huyền 25/11/1989 Nữ BH2 1975Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

112 Huỳnh Thị Bích Huyền 27/11/1989 Nữ BH2 1976 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 92 69 95 61 80 348 ĐẠT

113 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 10/04/1991 Nữ BH2 1977 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 68.9 37 100 76 68 274.8 Không đạt

114 Kim Ngọc Huyền 03/02/1990 Nam BH2 1978 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 0 Không đạt

115 Lâm Thị Huyền 20/11/1986 Nữ BH2 1979 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

116 Lê Thanh Huyền 20/07/1985 Nữ BH2 1980 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 0 Không đạt

117 Lê Thị Huyền 20/06/1988 Nữ BH2 1981 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 24.5 26.4 80 55.5 68 155.4 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

118 Lê Thị Bích Huyền 09/7/1990 Nữ BH2 1982Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Hồng Ngự Đồng Tháp 37 50 90 39 76 214 Không đạt

119 Lê Thị Bích Huyền 04/7/1988 Nữ BH2 1983 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 13.4 44 70 59 72 140.8 Không đạt

120 Lê Thị Thanh Huyền 18/4/1985 Nữ BH2 1984Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 73.8 60 100 87 96 307.6 ĐẠT

121 Lê Thị Thanh Huyền 20/6/1987 Nữ BH2 1985 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 50.2 50 95 71 x 245.4 Không đạt

122 Lê Thị Thảo Huyền 1989 Nữ BH2 1986 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 81.7 66 100 59 84 329.4 ĐẠT

123 Lê Thị Thu Huyền 15/12/1990 Nữ BH2 1987 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 35.9 50 75 68.5 64 196.8 Không đạt

Page 105

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

124 Lê Thị Thu Huyền 15/03/1990 Nữ BH2 1988 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 47.9 32 90 55 68 217.8 Không đạt

125 Ngô Thị Song Huyền 05/7/1984 Nữ BH2 1989 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 55.4 44 90 62.5 76 244.8 Không đạt

126 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/09/1989 Nữ BH2 1990 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 53.5 40 95 x 80 242 Không đạt

127 Nguyễn Đăng Huyền 12/01/1990 Nữ BH2 1991 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

128 Nguyễn Ngọc Huyền 27/2/1988 Nữ BH2 1992 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 0 Không đạt

129 Nguyễn Thanh Huyền 28/10/1989 Nữ BH2 1993Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 13 25 45 62 24 96 Không đạt

130Nguyễn Thanh

TrâmHuyền 10/08/1989 Nữ BH2 1994

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đức Linh Bình Thuận 69.9 50 95 50.5 48 284.8 Không đạt

131 Nguyễn Thị Huyền 14/8/1988 Nữ BH2 1995 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 19.5 43 65 50.5 80 147 Không đạt

132 Nguyễn Thị Huyền 02/9/1985 Nữ BH2 1996 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 50.7 50 95 52 64 246.4 Không đạt

133 Nguyễn Thị Huyền 16/6/1990 Nữ BH2 1997 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

134 Nguyễn Thị Bé Huyền 02/9/1990 Nữ BH2 1998 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 28 31 90 57 64 177 Không đạt

135 Nguyễn Thị Bích Huyền 27/03/1989 Nữ BH2 1999 Cấp sổ, thẻ BHXH Long Thành Đồng Nai 82.5 35 90 51 80 290 Không đạt

136 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 25/9/1985 Nữ BH2 2000 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 59.1 36 90 55 80 244.2 Không đạt

137 Nguyễn Thị Diệu Huyền 30/10/1990 Nữ BH2 2001Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 79.1 50 95 81 84 303.2 ĐẠT

138 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/1/1989 Nữ BH2 2002 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 29 32 55 36.5 72 145 Không đạt

139 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/8/1989 Nữ BH2 2003 Kế toán Phòng KH - TC Long An 27 30 70 60 154 Không đạt

140 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/4/1990 Nữ BH2 2004Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 0 Không đạt

141 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/12/1988 Nữ BH2 2005 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 7.5 15 45 62 60 75 Không đạt

142 Nguyễn Thị Thanh Huyền 4/7/1986 Nữ BH2 2006Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đức Hòa Long An 68 45 95 59.5 72 276 Không đạt

Page 106

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

143 Phạm Ngọc Huyền 19/11/1990 Nữ BH2 2007 Kế toán BHXH Đầm Dơi Cà Mau 32.4 50 70 40 68 184.8 Không đạt

144 Phạm Như Huyền 02/11/1987 Nữ BH2 2008 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 72.6 41 90 57 64 276.20 Không đạt

145 Phạm Thị Huyền 16/9/1989 Nữ BH2 2009 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 45.9 36 90 40 80 217.8 Không đạt

146 Phạm Thị Huyền 22/12/1989 Nữ BH2 2010 Thu BHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 80.4 50 95 59 88 305.8 Không đạt

147 Phùng Thị Thanh Huyền 19/11/1987 Nữ BH2 2011 Thu BHXH Thống Nhất Đồng Nai 45.9 36 95 42 76 222.8 Không đạt

148 Thái Thị Thanh Huyền 12/11/1981 Nữ BH2 2012 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 62.3 50 95 50 x 269.6 ĐẠT

149 Trần Thị Huyền 1986 Nữ BH2 2013 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 54.4 25 90 28 x 223.8 Không đạt

150 Trần Thị Mộng Huyền 24/04/1983 Nữ BH2 2014 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 63.4 36 90 53 88 252.8 Không đạt

151 Trần Thị Ngọc Huyền 01/07/1990 Nữ BH2 2015 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 35.8 35 75 55 80 181.6 Không đạt

152 Trần Thị Thanh Huyền 15/07/1987 Nữ BH2 2016 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 59.9 40 100 64 88 259.8 Không đạt

153 Trần Thị Thanh Huyền 15/7/1987 Nữ BH2 2017 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

154 Trần Thị Thanh Huyền 21/4/1983 Nữ BH2 2018Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

155 Trần Thị Thanh Huyền 04/3/1987 Nữ BH2 2019Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 60 25 85 51 88 230 Không đạt

156 Trần Văn Huyền 01/01/1988 Nam BH2 2020 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 56.1 30 100 53.5 x 242.2 Không đạt

157 Trương Thị Huyền 09/5/1990 Nữ BH2 2021 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

158 Võ Thị Mộng Huyền 31/03/1981 Nữ BH2 2022Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

159 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/01/1989 Nữ BH2 2023 Cấp sổ, thẻ BHXH Châu Phú An Giang 55.7 22 65 51.5 68 198.4 Không đạt

160 Mai Hiền Huynh 24/9/1991 Nam BH2 2024 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 72.9 24 90 53 76 259.8 Không đạt

161 Lê Thị Huỳnh 1988 Nữ BH2 2025Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phước Long Bạc Liêu 59 30 85 53 76 233 Không đạt

Page 107

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

162 Lý Huỳnh 10/8/1989 Nam BH2 2026Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp x 0 Không đạt

163 Ngô Thị Thúy Huỳnh 01/08/1987 Nữ BH2 2027Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 36.3 31 65 51.5 68 168.6 Không đạt

164 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 12/6/1905 Nữ BH2 2028 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 58 34 95 39.5 72 245 Không đạt

165 Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh 05/6/1989 Nữ BH2 2029 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 65.3 44 90 48 76 264.6 Không đạt

166 Nguyễn Thị Thủy Huỳnh 06/10/1986 Nữ BH2 2030 Thu BHXH Tân Trụ Long An 72.2 40 95 43.5 88 279.4 Không đạt

167 Phan Thị Như Huỳnh 29/02/1984 Nữ BH2 2031 Thu BHXH Bến Cầu Tây Ninh 63.9 50 90 52 76 267.8 ĐẠT

168 Trần Chí Huỳnh 22/01/1989 Nam BH2 2032 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 61.2 42 90 52.5 84 254.4 Không đạt

169 Trần Thị Ngọc Huỳnh 03/5/1989 Nữ BH2 2033 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 72 42 65 56.5 68 251 Không đạt

170 Trần Thị Thúy Huỳnh 09/05/1988 Nữ BH2 2034 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 66.9 29 95 50 88 257.8 Không đạt

171 Trương Ngọc Huỳnh 08/4/1976 Nữ BH2 2035 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 56 40 95 57 72 247 Không đạt

172 Vũ Thúy Huỳnh 19/3/1987 Nữ BH2 2036 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 50 57 80 62.5 64 237 Không đạt

173 Nguyễn Trần Huỳnh 04/12/1986 Nam BH2 2037 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 75.9 53 90 57 72 294.8 Không đạt

174 Trương Thị Như Huỳnh 15/02/1990 Nữ BH2 2038 Kiểm tra Phòng Kiểm tra An Giang 62.5 60 100 43 76 285 Không đạt

175 Trương Thượng Hy 02/10/1989 Nam BH2 2039 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 81.3 77 100 88 72 339.6 ĐẠT

176 Bùi Ngọc Long Hỷ 17/3/1989 Nữ BH2 2040Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Kiên Giang 77.9 52 100 64.5 76 307.8 ĐẠT

177 Lâm Thiên Ken 28/01/1990 Nam BH2 2041 Thu BHXH Gò Quao Kiên Giang 14.5 0 85 26 68 114 Không đạt

178 Lâm Minh Kha 29/02/1990 Nam BH2 2042 Kế toán BHXH Đầm Dơi Cà Mau 0 Không đạt

179 Nguyễn Hoàng Kha 15/7/1990 Nam BH2 2043 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 67.4 50 85 57.5 80 269.80 ĐẠT

180 Nguyễn khắc Kha 28/7/1990 Nam BH2 2044 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 41.2 26 100 50 80 208.4 Không đạt

Page 108

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

181 Nguyễn Phạm Nam Kha 19/01/1985 Nam BH2 2045Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 37.7 10 85 x 170.4 Không đạt

182 Nguyễn Văn Kha 00/00/1988 Nam BH2 2046 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 59.2 28 75 51 84 221.4 Không đạt

183 Võ Huỳnh Huỳnh Kha 10/7/1985 Nữ BH2 2047 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 63.2 39 50 61 68 215.4 Không đạt

184 Lê Diễm Khắc 17/01/1990 Nam BH2 2048Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước 67.9 73 80 69 84 288.8 ĐẠT

185 Phan Phạm Khắc 01/3/1988 Nam BH2 2049Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 56.9 38 80 53 x 231.8 Không đạt

186 Trần Đức Khai 03/03/1984 Nam BH2 2050Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Đức

Bà Rịa - Vũng

Tàu51.3 38 80 65 84 220.6 Không đạt

187 Đặng Hoàng Khải 29/1/1982 Nam BH2 2051 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 52.3 23 85 44.5 64 212.6 Không đạt

188 Đỗ Quốc Khải 16/6/1988 Nam BH2 2052 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

189 Lê Minh Khải 02/3/1989 Nam BH2 2053 Thu BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 0 Không đạt

190 Trần Đoàn Khâm 15/02/1985 Nử BH2 2054 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 77.9 28 80 74 x 263.8 Không đạt

191 Dương Bảo Khang 25/3/1982 Nam BH2 2055Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận x 0 Không đạt

192 Nguyễn Trường Khang 08/10/1982 Nam BH2 2056 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 22 (TỪ SỐ BÁO DANH 2057 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2248)

1 Nguyễn Vĩnh Khang 26/08/1990 Nam BH2 2057Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 55.9 30 100 62.5 80 241.8 Không đạt

2 Ninh Thị Hồng Khang 05/03/1986 Nữ BH2 2058 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

3 Trần Duy Khang 11/8/1989 Nam BH2 2059 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 41.2 17 80 50 x 179.4 Không đạt

4 Trịnh Minh Khang 01/1/1989 Nam BH2 2060Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 78.4 50 90 63 x 296.8 ĐẠT

5 Đỗ Công Khanh 24/09/1989 Nam BH2 2061 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 14.4 21 90 29 72 139.8 Không đạt

6 Lê Khanh 21/7/1990 Nam BH2 2062Công nghệ

thông tinBHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu x 0 Không đạt

7 Lê Hoàng Khanh 11/7/1988 Nam BH2 2063 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 63.9 53 80 47 76 260.8 Không đạt

Page 109

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

8 Lê Hữu Minh Khanh 18/7/1987 Nam BH2 2064 Cấp sổ, thẻ BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 66.1 42 90 52 x 264.2 Không đạt

9 Lê Kiều Khanh 01/07/1990 Nữ BH2 2065 Thủ quỹ BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 86.5 37 100 53 96 310 Không đạt

10 Lê Tấn Khanh 18/04/1990 Nam BH2 2066 Thu BHXH Tân Biên Tây Ninh 86 66 100 67 x 338 ĐẠT

11 Ngô Thị Hồng Khanh 08/01/1988 Nữ BH2 2067Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 80.4 33 100 55.5 68 293.8 Không đạt

12 Ngô Vũ Khanh 19/12/1989 Nam BH2 2068Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phước Long Bạc Liêu 58 21 100 58 x 237 Không đạt

13 Nguyễn Duy Khanh 28/05/1982 Nữ BH2 2069Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 79.4 55 95 40 80 308.8 Không đạt

14 Nguyễn Ngọc Khanh 01/12/1977 Nam BH2 2070Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 50.2 30 80 53 76 210.4 Không đạt

15 Nguyễn Như Khanh 30/9/1988 Nữ BH2 2071 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 64 1 100 68 229 Không đạt

16 Nguyễn Quốc Khanh 1986 Nam BH2 2072 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 38.7 26 90 44 x 193.4 Không đạt

17 Quách Hồng Khanh 15/6/1981 Nam BH2 2073Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 73.8 68 100 45 x 315.6 Không đạt

18 Tăng Thị Diễm Khanh 01/8/1978 Nữ BH2 2074Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

19 Trần Thị Kiều Khanh 04/11/1989 Nữ BH2 2075 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 0 Không đạt

20 Trương Thị Mỹ Khanh 23/8/1990 Nữ BH2 2076Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ngã Năm Sóc Trăng 56.5 51 95 49 80 259 Không đạt

21 Bồ Duy Khánh 20/12/1990 Nam BH2 2077 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 35 22 70 36 76 162 Không đạt

22 Đinh Xuân Khánh 11/9/1989 Nam BH2 2078 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 66.3 52 95 65 88 279.6 Không đạt

23 Đoàn Lê Ngân Khánh 15/02/1983 Nữ BH2 2079Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 7.5 15 95 50 72 125 Không đạt

24 Hoàng Văn Khánh 18/09/1986 Nam BH2 2080 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 64.4 31 95 51.5 76 254.8 Không đạt

25 Huỳnh Quốc Khánh 16/5/1985 Nam BH2 2081Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

26 Lê Kim Khánh 27/02/1988 Nữ BH2 2082 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 53.9 38 95 59.5 76 240.8 Không đạt

Page 110

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

27 Lê Ngọc Khánh 08/09/1987 Nữ BH2 2083 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

28 Lê Quang Khánh 08/9/1989 Nam BH2 2084 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 21 62 100 53.5 68 204 Không đạt

29 Lê Thị Phương Khánh 21/2/1990 Nữ BH2 2085 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

30 Lương Trần Minh Khánh 21/10/1990 Nữ BH2 2086 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 74.8 38 85 67 68 272.6 Không đạt

31 Ngô Ngọc Phương Khánh 01/08/1988 Nữ BH2 2087 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 58.5 37 80 45.5 68 234 Không đạt

32 Nguyễn Chí Khánh 09/10/1989 Nam BH2 2088 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 33 35 90 60 84 191 Không đạt

33 Lý Hoàng Bảo Khánh 15/06/1987 Nữ BH2 2089 Thu BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu66.9 68 100 51.5 84 301.8 ĐẠT

34 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 29/6/1987 Nữ BH2 2090 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 44.2 0 85 58 80 173.4 Không đạt

35 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 29/06/1987 Nữ BH2 2091 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

36 Nguyễn Thị Nhật Khánh 02/09/1989 Nữ BH2 2092 Kế toán BHXH Phong Điền Thừa Thiên Huế 57.15 51 95 59 76 260.30 Không đạt

37 Phạm Thị Kim Khánh 06/11/1984 Nữ BH2 2093 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 60.4 50 85 34.5 48 255.8 Không đạt

38 Phan Văn Khánh 1987 Nam BH2 2094 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

39 Trần Công Khánh 17/3/1990 Nam BH2 2095 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 13.7 20 85 28 68 132.4 Không đạt

40 Trần Phú Khánh 11/10/1988 Nam BH2 2096Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

41 Trịnh Ngọc Khánh 08/08/1988 Nam BH2 2097Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang 55 8 85 39 x 203 Không đạt

42 Võ Duy Khánh 28/6/1990 Nam BH2 2098Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 20.7 41 90 22.5 72 172.4 Không đạt

43 Trần Vũ Kiều Khanh 12/8/1990 Nữ BH2 2099Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

44 Võ Tấn Khi 17/7/1988 Nam BH2 2100Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 0 Không đạt

45 Nguyễn Thanh Khiết 04/01/1982 Nam BH2 2101Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 28.9 31 85 40 36 173.8 Không đạt

Page 111

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

46 Đặng Anh Khoa 20/8/1990 Nam BH2 2102Công nghệ

thông tinBHXH Củ Chi Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

47 Đinh Tiến Minh Khoa 24/4/1990 Nam BH2 2103 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Vĩnh Long 48.4 17 90 52 72 203.8 Không đạt

48 Hồ Thành Khoa 22/4/1981 Nam BH2 2104 Quản lý nợ Phòng Thu Hồ Chí Minh 40.5 50 100 50 x 231 Không đạt

49 Huỳnh Thị Kim Khoa 22/4/1990 Nữ BH2 2105 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 30.5 15 70 46.5 72 146 Không đạt

50 Lê Đình Khoa 13/5/1990 Nam BH2 2106 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

51 Lê Nguyễn Anh Khoa 01/11/1989 Nữ BH2 2107 Thu BHXH Mang Thít Vĩnh Long 15 32 55 71 84 117 Không đạt

52 Lê Thị Khoa 10/9/1990 Nữ BH2 2108 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 75.5 62 75 72.5 68 288 Không đạt

53 Lê Tú Khoa 24/4/1984 Nữ BH2 2109 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 23 31 65 26 48 142 Không đạt

54 Lý Đăng Khoa 19/8/1985 Nam BH2 2110 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 10 20 45 48 76 85 Không đạt

55 Nguyễn Đăng Khoa 21/01/1989 Nam BH2 2111 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

56 Nguyễn Đăng Khoa 29/09/1988 Nữ BH2 2112Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 61.65 9 80 66 76 212.3 Không đạt

57 Nguyễn Đăng Khoa 22/3/1989 Nam BH2 2113Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

58 Nguyễn Hồ Đăng Khoa 17/8/1990 Nam BH2 2114 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 38.4 9 95 52 68 180.8 Không đạt

59 Nguyễn Hồng Khoa 02/5/1990 Nữ BH2 2115Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tam Bình Vĩnh Long 27 42 70 29 72 166 Không đạt

60 Nguyễn Mạnh Khoa 09/09/1988 Nam BH2 2116Công nghệ

thông tinBHXH Kiên Lương Kiên Giang 38.8 28 90 52.5 x 195.6 Không đạt

61 Nguyễn Tư Khoa 12/10/1987 Nữ BH2 2117Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hồng Ngự Đồng Tháp 57.4 27 75 38 72 216.8 Không đạt

62 Trần Anh Khoa 01/1/1990 Nam BH2 2118 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 40.5 31 100 57 76 212 Không đạt

63 Trần Đăng Khoa 8/9/1990 Nam BH2 2119 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 29 12 70 22 72 140 Không đạt

64 Trần Văn Khoa 02/4/1988 Nam BH2 2120 Thu BHXH Long Hồ Vĩnh Long 31.5 23 90 27.5 48 176 Không đạt

Page 112

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

65 Võ Đăng Khoa 05/11/1990 Nam BH2 2121 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 17.4 13 65 33 72 112.8 Không đạt

66 Võ Thị Kim Khoa 06/01/1989 Nữ BH2 2122Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 55.9 29 90 39.5 76 230.8 Không đạt

67 Cao Thị Khoa 10/10/1989 Nữ BH2 2123 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 50.8 35 95 37.5 x 231.6 Không đạt

68 Châu Thiện Khôi 23/6/1988 Nam BH2 2124 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 1.5 11 90 56.5 76 104 Không đạt

69 Hồ Huy Khôi 28/12/1981 Nam BH2 2125Công nghệ

thông tinBHXH Hòa Thành Tây Ninh x 0 Không đạt

70 Hứa Văn Khôi 30/6/1987 Nam BH2 2126Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 31.5 30 85 63.5 x 178 Không đạt

71 Huỳnh Đình Khôi 27/04/1984 Nam BH2 2127Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bắc Bình Bình Thuận 0 Không đạt

72 Lý Trần Đình Khôi 29/5/1989 Nam BH2 2128 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 46.9 59 80 47 52 232.8 Không đạt

73 Lý Tuấn Khôi 01/8/1987 Nam BH2 2129Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

74 Nguyễn Duy Khôi 10/6/1988 Nam BH2 2130 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 60.9 11 95 45 80 227.8 Không đạt

75 Nguyễn Thành Khôi 22/2/1976 Nam BH2 2131Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 59.1 34 55 20 x 207.2 Không đạt

76 Thái Khoa Khôi 15/10/1983 Nam BH2 2132 Cấp sổ, thẻ BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 75.9 41 75 44 x 267.8 Không đạt

77 Lê Nguyễn Anh Khởi 15/12/1989 Nam BH2 2133 Kế toán BHXHU Minh

ThượngKiên Giang 0 Không đạt

78 Nguyễn Lê Thành Khởi 01/10/1989 Nam BH2 2134 Kế toán BHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 0 Không đạt

79 Trần Quốc Khởi 16/5/1990 Nam BH2 2135 Kế toán BHXH Phú Quốc Kiên Giang 0 Không đạt

80 Đoàn Thị Diệu Khuê 19/02/1989 Nữ BH2 2136 Kế toán Phòng KH - TC Bình Định 6 65 60 77.00 Không đạt

81 Phạm Thị Kim Khuê 01/08/1990 Nữ BH2 2137 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 71.3 60 100 60.5 84 302.6 ĐẠT

82 Trần Đình Khuê 11/01/1990 Nam BH2 2138Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 53 20 95 38 64 221 Không đạt

83 Hoàng Thị Kim Khương 06/09/1986 Nữ BH2 2139 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Bình Long Bình Phước 70.2 40 95 46 68 275.4 Không đạt

Page 113

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

84 Lê Thị Thanh Khương 24/05/1989 Nữ BH2 2140Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 65.7 44 95 46 84 270.4 Không đạt

85 Nguyễn An Khương 27/09/1985 Nam BH2 2141 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 45.9 28 90 50 x 209.8 Không đạt

86 Nguyễn Hoàng Khương 08/10/1982 Nam BH2 2142Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 62.9 5 80 38.5 56 210.8 Không đạt

87 Nguyễn Hoàng Khương 06/2/1989 Nam BH2 2143 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

88 Nguyễn Trọng Khương 21/3/1989 Nam BH2 2144Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phước Long Bạc Liêu 63.4 0 75 x 201.8 Không đạt

89 Ninh Thị Ngọc Khương 02/02/1982 Nữ BH2 2145 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 16.5 20 90 62.5 x 143 Không đạt

90 Trần Nguyễn Hữu Khương 25/2/1987 Nữ BH2 2146 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

91 Trần Văn Khương 14/3/1987 Nam BH2 2147 Thu BHXH Tân Thạnh Long An 0 Không đạt

92 Nguyễn Thị Sương Khuya 09/11/1988 Nữ BH2 2148 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 57.4 40 90 46 76 244.8 Không đạt

93 Nguyễn Thị Khuyên 26/10/1985 Nữ BH2 2149 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

94 Nguyễn Thị Xuân Khuyên 15/10/1981 Nữ BH2 2150 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 37.7 39 90 45 68 204.4 Không đạt

95 Tạ Thị Thanh Khuyên 15/8/1990 Nữ BH2 2151 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

96 Trần Kim Khuyên 03/12/1980 Nữ BH2 2152 Thu BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

97 Phạm Thị Khuyến 16/10/1981 Nữ BH2 2153 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

98 Vương Văn Kị 12/04/1986 Nam BH2 2154 Cấp sổ, thẻ BHXH Đồng Phú Bình Phước 42.1 33 80 43 56 197.2 Không đạt

99 Trần Thị Hoàng Kiếm 18/02/1986 Nữ BH2 2155 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

100 Lê Thị Kiềm 27/10/1989 Nữ BH2 2156 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 40 58 85 50 x 223 Không đạt

101 Bùi Văn Kiên 12/5/1982 Nam BH2 2157 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 61.9 51 85 47.5 x 259.8 Không đạt

102 Hồ Ngọc Trung Kiên 18/03/1990 Nam BH2 2158Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương x 0 Không đạt

Page 114

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

103 Nguyễn Trung Kiên 25/6/1990 Nam BH2 2159 Thu BHXH Thới Bình Cà Mau 33.2 27 85 61.5 76 178.4 Không đạt

104 Nguyễn Trung Kiên 10/8/1988 Nam BH2 2160 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 60.4 54 80 61.5 84 254.8 Không đạt

105 Nguyễn Trung Kiên 06/10/1990 Nam BH2 2161 Thu BHXH Đông Hải Bạc Liêu 37 51 75 74.5 68 200 Không đạt

106 Phạm Trần Kiên 17/10/1979 Nam BH2 2162Chuyên quản

cấp xãBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 70.5 61 85 63 68 287 ĐẠT

107 Trần Hồng Kiên 13/9/1989 Nữ BH2 2163 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

108 Trần Trung Kiên 20/5/1989 Nam BH2 2164Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 61.5 40 90 59.5 x 253 Không đạt

109 Huỳnh Tuấn Kiệt 29/02/1981 Nam BH2 2165Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 31 15 100 25.5 76 177 Không đạt

110 Lê Thành Kiệt 02/11/1990 Nam BH2 2166 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 60.5 50 75 39.5 72 246 Không đạt

111 Lê Văn Tuấn Kiệt 21/07/1985 Nam BH2 2167Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 0 Không đạt

112 Ngô Tuấn Kiệt 28/9/1989 Nam BH2 2168 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 0 Không đạt

113 Nguyễn Anh Kiệt 25/1/1990 Nam BH2 2169Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An x 0 Không đạt

114 Nguyễn Duy Kiệt 14/05/1987 Nam BH2 2170Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC

Bà Rịa - Vũng

Tàu52.5 52 80 50.5 84 237 ĐẠT

115 Nguyễn Thanh Kiệt 28/8/1989 Nam BH2 2171 Quản lý thu Phòng Thu Long An 77 52 85 36.5 76 291 Không đạt

116 Tạ Tuấn Kiệt 07/8/1989 Nam BH2 2172Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 0 Không đạt

117 Trần Quốc Kiệt 10/05/1979 Nam BH2 2173Công nghệ

thông tinBHXH Hòa Thành Tây Ninh x 0 Không đạt

118 Châu Thị Mỹ Kiều 24/08/1988 Nữ BH2 2174 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 48.5 51 80 53.5 88 228 Không đạt

119 Đặng Thị Mộng Kiều 01/01/1982 Nữ BH2 2175 Quản lý thu Phòng Thu Long An 81 55 90 50 88 307 ĐẠT

120 Đặng Thị Xuân Kiều 11/3/1990 Nữ BH2 2176 Kế toán BHXH Long Mỹ Hậu Giang 84 55.5 90 55 80 313.5 Không đạt

121 Hà Thị Phương Kiều 22/1/1988 Nữ BH2 2177 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 83 50 95 57 80 311 ĐẠT

Page 115

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

122 Huỳnh Thị Phương Kiều 18/5/1982 Nữ BH2 2178 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 32 30 60 43.5 52 154 Không đạt

123 Lại Thị Thúy Kiều 1989 Nữ BH2 2179 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

124 Lê Thúy Kiều 25/6/1988 Nữ BH2 2180 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

125 Lương Thúy Kiều 28/01/1985 Nữ BH2 2181Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 76 35 80 45.5 80 267 Không đạt

126 Mai Thúy Kiều 29/7/1987 Nữ BH2 2182 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

127 Nguyễn Diễm Kiều 23/10/1986 Nữ BH2 2183Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 60 10 50 45.5 68 180 Không đạt

128 Nguyễn Nhung Kiều 11/7/1990 Nữ BH2 2184 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 61.5 15 65 65.5 48 203 Không đạt

129 Nguyễn Thị Kiều 26/7/1986 Nữ BH2 2185 Kế toán BHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 58.5 19 70 66.5 64 206 Không đạt

130 Nguyễn Thị Kiều 16/4/1989 Nữ BH2 2186 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 27 30 60 40 48 144 Không đạt

131 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 25/09/1987 Nữ BH2 2187 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 32.5 30 55 65.5 44 150 Không đạt

132 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 1988 Nữ BH2 2188 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 0 Không đạt

133 Nguyễn Thị Thanh Kiều 27/03/1986 Nữ BH2 2189Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 24.5 30 75 38.5 64 154 Không đạt

134 Nguyễn Thị Thúy Kiều 19/9/1982 Nữ BH2 2190 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 40 32 70 40.5 76 182 Không đạt

135 Nguyễn Thị Thúy Kiều 11/12/1988 Nữ BH2 2191 Thu BHXH Phù Mỹ Bình Định 0.00 Không đạt

136 Phạm Diễm Kiều 01/01/1989 Nữ BH2 2192Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 0 Không đạt

137 Phạm Hồng Kiều 29/12/1989 Nữ BH2 2193 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

138 Trần Thị Ái Kiều 16/09/1982 Nữ BH2 2194Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 45 20 85 55 x 195 Không đạt

139 Trần Thị Bích Kiều 18/11/1986 Nữ BH2 2195 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 35.5 10 60 x 88 141 Không đạt

140 Trần Thị Thúy Kiều 04/06/1989 Nữ BH2 2196Kiểm tra tiếp

dânBHXH Duyên Hải Trà Vinh 29 33 75 47 84 166 Không đạt

Page 116

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

141 Trần Thị Thúy Kiều 01/6/1990 Nữ BH2 2197Giám định

BHYTBHXH An Minh Kiên Giang 66.5 10 90 36 76 233 Không đạt

142 Trương Diễm Kiều 09/9/1986 Nữ BH2 2198 Kế toán BHXH Đầm Dơi Cà Mau 0 Không đạt

143 Võ Thiên Kiều 06/12/1987 Nữ BH2 2199 Thu BHXH TP Tân An Long An 88.5 42 85 40 68 304 Không đạt

144 Vũ Thanh Kiều 27/2/1987 Nữ BH2 2200 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 40.5 35 60 43 64 176 Không đạt

145 Lê Thị Hoa Kil 25/10/1987 Nữ BH2 2201 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 68 27 85 39.5 72 248 Không đạt

146 Huỳnh Thị Kim Kim 09/11/1990 Nữ BH2 2202 Thu BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 68 22 85 59 88 243 Không đạt

147 Nguyễn Thị Thiên Kim 4/2/1988 Nữ BH2 2203 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 73.5 35 75 81.5 80 257 Không đạt

148 Từ Thị Mỹ Kim 02/5/1987 Nữ BH2 2204 Thu BHXH Thới Lai Cần Thơ 74.5 10 100 57.5 92 259 Không đạt

149 Ngô Kim Kim 10/7/1988 Nữ BH2 2205 Kế toán BHXH Châu Phú An Giang 0 Không đạt

150 Phạm Thị Kim 03/06/1990 Nữ BH2 2206 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu56 54 95 64 80 261 Không đạt

151 Sẩm A Kíu 24/11/1990 Nữ BH2 2207Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

152 Nguyễn Như Kỷ 17/01/1987 Nữ BH2 2208 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

153 Trần Xuân Kỷ 24/8/1984 Nữ BH2 2209 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 22 35 90 55 64 169 Không đạt

154 Nguyễn Bích La 08/04/1988 Nữ BH2 2210 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 59.5 42 95 55 92 256 Không đạt

155 Thạch Vi La 01/01/1981 Nam BH2 2211 Thu BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 51.5 53 95 50 x 251 ĐẠT

156 Trần Cẩm Lạc 30/01/1982 Nam BH2 2212 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 9.5 15 70 72 104 Không đạt

157 Trần Thị Lệ Lài 01/10/1982 Nữ BH2 2213 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 20 25 90 26.5 76 155 Không đạt

158 Bùi Nguyễn Thanh Lam 10/4/1990 Nữ BH2 2214 Thu BHXH Tân Trụ Long An 73 56 95 62 76 297 ĐẠT

159 Dương Thị Thúy Lam 10/6/1984 Nữ BH2 2215 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 54 51 95 x 88 254 Không đạt

Page 117

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

160 Hà Phương Lam 16/10/1987 Nữ BH2 2216 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

161 Hà Thị Thúy Lam 16/05/1990 Nữ BH2 2217 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

162 Nguyễn Thị Lam 09/10/1988 Nữ BH2 2218 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 67 52 95 64.5 76 281 ĐẠT

163 Nguyễn Thị Hồng Lam 13/5/1991 Nữ BH2 2219 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 0 Không đạt

164 Nguyễn Thị Hồng Lam 9/10/1987 Nữ BH2 2220Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 24 59 90 51 x 197 Không đạt

165 Nguyễn Thị Hồng Lam 26/12/1982 Nữ BH2 2221Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Ninh Thuận 40 31 85 58 72 196 Không đạt

166 Nguyễn Thị Thanh Lam 31/3/1988 Nữ BH2 2222 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 0 Không đạt

167 Nguyễn Thị Triều Lam 10/10/1989 Nữ BH2 2223Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Hồng Ngự Đồng Tháp 50 30 90 47.5 68 220 Không đạt

168 Phan Thuý Lam 22/02/1990 Nữ BH2 2224 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 58 43 90 46.5 84 249 Không đạt

169 Trần Huy Lam 18/10/1989 Nam BH2 2225Công nghệ

thông tinBHXH TX Gò Công Tiền Giang 58 62 95 78 x 273 ĐẠT

170 Trần Thị Lam 29/8/1989 Nữ BH2 2226 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 48 42 75 57 80 213 Không đạt

171 Trần Thị Hồng Lam 18/6/1981 Nữ BH2 2227 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 0 Không đạt

172 Trần Tố Lam 01/4/1986 Nữ BH2 2228Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 70 52 75 60.5 x 267 ĐẠT

173 Đào Thanh Lâm 08/02/1990 Nam BH2 2229 Cấp sổ, thẻ BHXH Châu Thành Tiền Giang 40.5 20 90 37 x 191 Không đạt

174 Huỳnh Công Lâm 08/8/1987 Nam BH2 2230Kiểm tra tiếp

dânBHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

175 Lê Hải Lâm 16/11/1983 Nam BH2 2231 Thu BHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp x 0 Không đạt

176 Lê Hoàng Lâm 20/02/1989 Nam BH2 2232Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang x 0 Không đạt

177 Nguyễn Hữu Lâm 22/4/1981 Nam BH2 2233 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 44.5 41 90 71 72 220 Không đạt

178 Nguyễn Thanh Lâm 18/5/1991 Nam BH2 2234 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 41.5 44 90 63.5 64 217 Không đạt

Page 118

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

179 Nguyễn Thị Lâm 23/07/1989 Nữ BH2 2235 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 56.5 54 95 50 80 262 ĐẠT

180 Nguyễn Thị Lâm 08/03/1990 Nữ BH2 2236 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 69.5 71 100 64.5 84 310 ĐẠT

181 Nguyễn Tiến Lâm 05/02/1985 Nam BH2 2237Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 6 80 72 92 Không đạt

182 Nguyễn Văn Lâm 10/10/1990 Nữ BH2 2238Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Thuận An Bình Dương 43 54 85 50 68 225 Không đạt

183 Phạm Thanh Lâm 16/5/1984 Nam BH2 2239 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 46.5 39 95 28 80 227 Không đạt

184 Phan Thanh Lâm 19/10/1980 Nam BH2 2240Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 40 40 75 55 x 195 Không đạt

185 Quách Hoàng Lâm 13/5/1988 Nam BH2 2241Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 0 Không đạt

186 Tạ Thanh Lâm 24/4/1978 Nam BH2 2242Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

187 Trần Dũng Lâm 25/4/1987 Nam BH2 2243Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Hậu Giang 79 57 95 25 76 310 Không đạt

188 Trần Thị Hồng Lâm 26/4/1987 Nữ BH2 2244 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

189 Trương Thành Lâm 8/9/1989 Nam BH2 2245Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An x 0 Không đạt

190 Văn Thanh Lâm 01/09/1983 Nam BH2 2246 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

191 Võ Đào Tiến Lâm 29/6/1987 Nam BH2 2247 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 53 20 60 46 64 186 Không đạt

192 Phan Văn Lắm 14/11/1989 Nam BH2 2248 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 23 (TỪ SỐ BÁO DANH 2249 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2368)

1 Võ Thành Lắm 24/8/1982 Nam BH2 2249 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

2 Huỳnh Bảo Lâm 1985 Nam BH2 2250 Thu BHXH TX Tân Châu An Giang 0 Không đạt

3 Nguyễn Phương Lâm 17/5/4984 Nam BH2 2251 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang x 0 Không đạt

4 Bùi Thị Kim Lan 24/11/1983 Nữ BH2 2252 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

5 Đàm Thị Hoa Lan 30/4/1988 Nữ BH2 2253 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 0 Không đạt

Page 119

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

6 Đặng Thị Lan 09/8/1989 Nữ BH2 2254Giám định

BHYT

Trung tâm

GĐ và TTĐT62.7 53.5 95 70.5 84 273.9 ĐẠT

7 Đỗ Thị Lan 06/7/1982 Nữ BH2 2255 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

8 Đoàn Thị Yến Lan 23/5/1984 Nữ BH2 2256Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

9 Dương Thị Lan 19/02/1989 Nữ BH2 2257 Thu BHXH An Minh Kiên Giang 50.6 33 90 39 76 224.2 Không đạt

10 Dương Thị Lan 18/6/1982 Nữ BH2 2258 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 72.5 28 95 61.5 80 268 Không đạt

11 Dương Thị Ngọc Lan 27/7/1989 Nữ BH2 2259 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 46.9 31 90 50 92 214.8 Không đạt

12 Hồ Thị Hoàng Lan 24/03/1984 Nữ BH2 2260 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

13 Hoàng Thị Ngọc Lan 19/03/1989 Nữ BH2 2261 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

14 Huỳnh Đặng Như Lan 26/6/1989 Nữ BH2 2262 Quản lý thu Phòng Thu Long An 63.5 39 95 59 80 261 Không đạt

15 Huỳnh Ngọc Lan 15/07/1986 Nữ BH2 2263 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

16 Huỳnh Thị Ngọc Lan 14/04/1989 Nữ BH2 2264 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 21.1 8 70 63 84 120.2 Không đạt

17 Huỳnh Xuân Lan 03/5/1987 Nữ BH2 2265 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

18 Lã Thị Lan 20/02/1987 Nữ BH2 2266Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 38.5 67 90 32 64 234 Không đạt

19 Lâm Ngọc Lan 01/12/1978 Nữ BH2 2267 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Lâm Thị Thúy Lan 20/8/1983 Nữ BH2 2268 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 19.8 0 100 47.5 80 139.6 Không đạt

21 Lê Hoàng Lan 01/01/1988 Nữ BH2 2269Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 59.2 5 55 64.5 80 178.4 Không đạt

22 Lê Thị Lan 09/04/1988 Nữ BH2 2270Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 64.1 70 90 55 84 288.2 ĐẠT

23 Lê Thị Hương Lan 13/6/1987 Nữ BH2 2271 Thu BHXH Cần Đước Long An 61.7 57 90 63 80 270.4 ĐẠT

24 Lê Thị Hương Lan 30/12/1985 Nữ BH2 2272 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

Page 120

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

25 Lê Thị Ngọc Lan 07/01/1982 Nữ BH2 2273Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 74.1 62 95 x x 305.2 ĐẠT

26 Lưu Thị Hương Lan 06/2/1987 Nữ BH2 2274 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 44.9 26 95 51.5 80 210.8 Không đạt

27 Ngân Thị Lan 18/06/1989 Nữ BH2 2275Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 0 Không đạt

28 Ngô Thị Lan 14/3/1989 Nữ BH2 2276 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phước Tiền Giang 55.1 19.5 100 50 84 229.7 Không đạt

29 Ngô Thị Ngọc Lan 04/04/1988 Nữ BH2 2277 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

30Nguyễn Nhược

HoàngLan 14/04/1984 Nữ BH2 2278

Giám định

BHYTBHXH Hàm Tân Bình Thuận 55.5 52 100 55 80 263 ĐẠT

31 Nguyễn Sĩ Thu Lan 13/9/1990 Nữ BH2 2279 Kế toán BHXH Cái Bè Tiền Giang 12.8 1 55 50 68 81.6 Không đạt

32 Nguyễn Thị Lan 16/09/1985 Nữ BH2 2280 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 44.2 5.5 70 52.5 72 163.9 Không đạt

33 Nguyễn Thị Lan 12/2/1989 Nữ BH2 2281 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 83.9 61 90 62 92 318.8 ĐẠT

34 Nguyễn Thị Hà Lan 01/4/1985 Nữ BH2 2282Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Lâm Đồng 72.1 58 95 52.5 88 297.2 Không đạt

35 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/04/1986 Nữ BH2 2283 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 67.5 20 95 62.5 88 250 Không đạt

36 Nguyễn Thị Thanh Lan 15/4/1985 Nữ BH2 2284Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 46.8 51.5 95 45.5 80 240.1 Không đạt

37 Nguyễn Thị Xuân Lan 25/8/1989 Nữ BH2 2285 Quản lý thu Phòng Thu Long An 40.7 20 80 61.5 84 181.4 Không đạt

38 Nguyễn Thiị Ngọc Lan 01/5/1990 Nữ BH2 2286 Thu BHXH Bác Ái Ninh Thuận 58.1 35 95 61.5 96 246.2 Không đạt

39 Nguyễn Trần Xuân Lan 25/02/1985 Nữ BH2 2287Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 0 Không đạt

40 Phạm Thị Diệu Lan 13/9/1988 Nữ BH2 2288 Thu BHXH

TP Phan

Rang Tháp

Chàm

Ninh Thuận 74.6 60 95 56.5 96 304.2 ĐẠT

41 Phạm Mỹ Lan 20/3/1989 Nữ BH2 2289 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 73.1 52 80 45.5 76 278.2 Không đạt

42 Phạm Ngọc Lan 12/10/1990 Nữ BH2 2290 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 61.6 70 85 50.5 64 278.2 ĐẠT

43 Phạm Thái Ngọc Lan 08/01/1986 Nữ BH2 2291 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 74.5 17.5 90 x 76 256.5 Không đạt

Page 121

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

44 Phạm Thị Thanh Lan 04/02/1990 Nữ BH2 2292Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 0 Không đạt

45 Phạm Thị Xuân Lan 02/09/1989 Nữ BH2 2293Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 46.2 43 90 39 80 225.4 Không đạt

46 Phan Ngọc Hoàng Lan 19/06/1989 Nữ BH2 2294 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

47 Phan Thị Lan 12/11/1982 Nữ BH2 2295 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 48.7 31 85 43 84 213.4 Không đạt

48 Phan Thị Lan 13/11/1980 Nữ BH2 2296 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 83.3 70 95 65.5 84 331.6 Không đạt

49 Quách Thảo Lan 26/3/1990 Nữ BH2 2297Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

50 Trần Thị Ái Lan 02/2/1990 Nữ BH2 2298 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 62.8 71 95 56.5 84 291.6 ĐẠT

51 Trần Thị Kim Lan 09/07/1978 Nữ BH2 2299 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 68.2 69 90 64 x 295.4 ĐẠT

52 Trần Thị Xuân Lan 25/09/1986 Nữ BH2 2300 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 44.7 8 80 45 84 177.4 Không đạt

53 Vũ Thị Lan 12/11/1985 Nữ BH2 2301Chuyên quản

cấp xãBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 62.9 2 90 60.5 84 217.8 Không đạt

54 Đào Thị Thanh Lân 10/02/1990 Nữ BH2 2302 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 65.5 21 90 74 84 242 Không đạt

55 Huỳnh Bá Lân 03/11/1988 Nam BH2 2303 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28.3 21 90 69.5 76 167.6 Không đạt

56 Thập Thị Hồng Lang 19/6/1988 Nữ BH2 2304 Cấp sổ, thẻ BHXH Thuận Nam Ninh Thuận 52.6 13 70 56 76 188.2 Không đạt

57 Phạm Bằng Lăng 02/11/1982 Nữ BH2 2305Giám định

BHYTBHXH Mang Thít Vĩnh Long 85.9 61.5 100 66.5 88 333.3 ĐẠT

58 Nguyễn Văn Lắng 04/02/1979 Nam BH2 2306Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

59 Nguyễn Thị Lanh 18/8/1988 Nữ BH2 2307 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

60 Nguyễn Thị Lanh 23/6/1989 Nữ BH2 2308 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

61 Phạm Thị Toàn Lanh 16/08/1991 Nữ BH2 2309 Thu BHXH Bù Đốp Bình Phước 39.7 38 90 53 84 207.4 Không đạt

62 Nguyễn Thị Lánh 10/10/1989 Nữ BH2 2310Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 64.5 12 80 43 80 221 Không đạt

Page 122

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

63 Dương Sơn Lành 07/6/1989 Nam BH2 2311 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 38.6 10 85 50 84 172.2 Không đạt

64 Hoàng Thị Lành 11/05/1986 Nữ BH2 2312 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 69.4 39.5 80 70.5 84 258.3 Không đạt

65 Lê Thị Lành 05/11/1979 Nữ BH2 2313 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 67.8 30 85 62 x 250.6 Không đạt

66 Mai Thị Lành 07/10/1986 Nữ BH2 2314 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 54.9 46.5 95 48.5 88 251.3 Không đạt

67 Nguyễn Thị Mộng Lành 01/02/1991 Nữ BH2 2315 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 67.9 48.5 90 56 84 274.3 Không đạt

68 Trần Mộng Lành 19/7/1990 Nữ BH2 2316 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 70.9 58.5 90 74 68 290.3 ĐẠT

69 Trần Thị Lành 10/11/1989 Nữ BH2 2317 Kế toán BHXHTX Phước

LongBình Phước 69 50 90 87.5 80 278 ĐẠT

70 Đoàn Đức Lập 27/01/1988 Nam BH2 2318Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 61 3 95 33 76 220 Không đạt

71 Phạm Thị Lập 26/04/1988 Nữ BH2 2319 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Thuận An Bình Dương 79.1 33.5 85 52.5 88 276.7 Không đạt

72 Bùi Thị Kim Lê 17/12/1990 Nữ BH2 2320 Thu BHXH Đức Huệ Long An 58.7 28.5 90 50 80 235.9 Không đạt

73 Đặng Quỳnh Lê 06/4/1987 Nam BH2 2321 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 65 18 90 61 88 238 Không đạt

74 Lê Thị Ngọc Lê 20/7/1987 Nữ BH2 2322 Kế toán BHXH Châu Thành An Giang 66.1 43 100 67.5 76 275.2 Không đạt

75 Nguyễn Thị Lê 06/05/1988 Nữ BH2 2323Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bù Đốp Bình Phước 0 Không đạt

76 Nguyễn Thị Lê 01/06/1987 Nữ BH2 2324 Thu BHXH Tân Châu Tây Ninh 36.9 1.5 85 43 76 160.3 Không đạt

77 Nguyễn Thị Bạch Lê 10/5/1991 Nữ BH2 2325 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 32.9 19.5 95 59 72 180.3 Không đạt

78 Phan Tiến Lê 30/9/1972 Nam BH2 2326Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 74.4 19 90 50 84 257.8 Không đạt

79 Phan Ngọc Lễ 23/7/1987 Nữ BH2 2327 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 57.5 13 95 58.5 84 223 Không đạt

80 Đặng Thị Mỹ Lệ 24/12/1987 Nữ BH2 2328 Kế toán BHXH Bù Đăng Bình Phước 57.9 47.5 85 65.5 84 248.3 Không đạt

81 Ông Thị Cẩm Lệ 14/10/1990 Nữ BH2 2329 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 55.2 9 95 61 92 214.4 Không đạt

Page 123

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

82 Trần Thị Mỹ Lệ 11/05/1988 Nữ BH2 2330Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH Vạn Ninh Khánh Hòa 64.1 41.5 90 66 76 259.70 Không đạt

83 Trịnh Thị Lệ 28/02/1990 Nữ BH2 2331Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 50.4 27 90 61 92 217.8 Không đạt

84 Lê Thị Len 02/06/1985 Nữ BH2 2332Kiểm tra tiếp

dânBHXH Trà Cú Trà Vinh 54 11.5 90 53 80 209.5 Không đạt

85 Lê Thị Lênh 19/9/1989 Nữ BH2 2333 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 50.7 14.5 90 47 92 205.9 Không đạt

86 Trương Kim Lịch 02/10/1987 Nam BH2 2334 Cấp sổ, thẻ BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 53.1 40.5 100 46.5 x 246.7 Không đạt

87 Nguyễn Hoàng Liêl 26/11/1989 Nam BH2 2335 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

88 Bùi Thanh Liêm 17/10/1987 Nam BH2 2336Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

89 Phạm Thanh Liêm 14/7/1989 Nam BH2 2337 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 60.5 22 90 42.5 84 233 Không đạt

90 Phan Thanh Liêm 25/7/1989 Nam BH2 2338 Thu BHXH Cờ Đỏ Cần Thơ 66 19.5 95 39.5 88 246.5 Không đạt

91 Trương Thanh Liêm 22/10/1990 Nam BH2 2339Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 48.4 32 70 34 88 198.8 Không đạt

92 Võ Thanh Liêm 21/06/1979 Nam BH2 2340Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 69.9 13 90 52.5 x 242.8 Không đạt

93 Bùi Thị Liên 20/10/1990 Nữ BH2 2341Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Đồng Nai 75.9 26 95 55.5 80 272.8 Không đạt

94 Cao Thị Kim Liên 01/12/1989 Nữ BH2 2342 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 19.2 7 75 64.5 84 120.4 Không đạt

95 Châu Hứa Ngọc Liên 31/01/1985 Nữ BH2 2343Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 57.4 16.5 90 70.5 76 221.3 Không đạt

96 Đàm Thị Mai Liên 08/08/1989 Nữ BH2 2344 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 71.1 14.5 80 66 76 236.7 Không đạt

97 Đặng Thị Bích Liên 19/8/1988 Nữ BH2 2345 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 72.4 55 90 59 80 289.8 Không đạt

98 Đặng Thị Hồng Liên 12/04/1988 Nữ BH2 2346 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 69.9 50 95 34 88 284.8 Không đạt

99 Đặng Thị Thúy Liên 01/04/1988 Nữ BH2 2347 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

100 Hà Thị Liên 20/8/1989 Nữ BH2 2348Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 27.2 22.5 80 37 72 156.9 Không đạt

Page 124

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

101 Hoàng Thị Liên 25/6/1987 Nữ BH2 2349Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 40.5 35 85 43.5 x 201 Không đạt

102 Huỳnh Thị Bích Liên 11/8/1977 Nữ BH2 2350 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 47.5 13.5 95 30 88 203.5 Không đạt

103 Huỳnh Thị Ngọc Liên 10/04/1988 Nữ BH2 2351 Kế toán BHXH Tân Uyên Bình Dương 68.9 24 95 64.5 96 256.8 Không đạt

104 Lâm Thị Kim Liên 01/11/1990 Nữ BH2 2352 Thu BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 78.4 59.5 100 72.5 88 316.3 ĐẠT

105 Lê Kim Liên 22/10/1981 Nữ BH2 2353 Quản lý thu Phòng Thu Long An 67.9 52 85 70.5 96 272.8 Không đạt

106 Lê Thị Kim Liên 20/09/1990 Nữ BH2 2354 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 75.9 65.5 95 46.5 84 312.3 Không đạt

107 Lê Thị Mỹ Liên 17/11/1982 Nữ BH2 2355 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 0 Không đạt

108 Lương Ngọc Liên 27/09/1989 Nữ BH2 2356 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 58.3 25.5 90 53.5 84 232.1 Không đạt

109 Nguyễn Thị Liên 27/02/1978 Nữ BH2 2357Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 63.9 13 90 53 88 230.8 Không đạt

110 Nguyễn Thị Liên 27/06/1989 Nữ BH2 2358 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

111 Nguyễn Thị Bạch Liên 21/9/1989 Nữ BH2 2359Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 27 15 100 38.5 88 169 Không đạt

112 Nguyễn Thị Bích Liên 03/8/1987 Nữ BH2 2360Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Năm Căn Cà Mau 67.6 65.5 80 61 84 280.7 ĐẠT

113 Nguyễn Thị Bích Liên 20/12/1990 Nữ BH2 2361 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

114 Nguyễn Thị Kim Liên 20/10/1988 Nữ BH2 2362 Cấp sổ, thẻ BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 62.3 50 100 61 x 274.6 ĐẠT

115 Nguyễn Thị Mai Liên 16/10/1987 Nữ BH2 2363 Quản lý thu Phòng Thu Long An 59.9 7.5 85 24 84 212.3 Không đạt

116 Nguyễn Thị Ngọc Liên 14/12/1984 Nữ BH2 2364 Quản lý thu Phòng Thu Long An 69.4 11 90 60 84 239.8 Không đạt

117 Nguyễn Thị Thuỳ Liên 05/12/1985 Nữ BH2 2365Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 63.9 4.5 85 38 68 217.3 Không đạt

118 Nguyễn Thị Thùy Liên 15/02/1986 Nữ BH2 2366 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 83.5 4.5 100 74 x 271.5 Không đạt

119 Nguyễn Tôn Thu Liên 25/10/1984 Nữ BH2 2367Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 66.9 29.2 75 42 68 238 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

Page 125

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

120 Phạm Thị Bích Liên 18/10/1990 Nữ BH2 2368Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 24 (TỪ SỐ BÁO DANH 2369 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2418)

1 Phạm Thị Kim Liên 4/3/1988 Nữ BH2 2369 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 59.4 37 90 53 52 245.8 Không đạt

2 Phạm Thị Mỹ Liên 09/01/1989 Nữ BH2 2370 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 13.74 27.48 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

3 Thạch Thị Kim Liên 17/01/1986 Nữ BH2 2371Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trần Đề Sóc Trăng 50.7 13 75 35 84 189.4 Không đạt

4 Trần Lê Kim Liên 24/10/1987 Nữ BH2 2372Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

5 Trần Thị Liên 20/07/1984 Nữ BH2 2373 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

6 Trần Thị Liên 04/09/1988 Nữ BH2 2374 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 44 18 90 38 68 196 Không đạt

7 Trần Thị Liên 23/8/1988 Nữ BH2 2375Giám định

BHYTBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

8 Trần Thị Bích Liên 11/04/1987 Nữ BH2 2376Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 50.7 50 90 44.5 84 241.4 Không đạt

9 Trần Thị Hoàng Liên 12/10/1987 Nữ BH2 2377 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 46.4 43 70 70 72 205.8 Không đạt

10 Trần Thị Mỹ Liên 12/1/1988 Nữ BH2 2378 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 44 50 90 58.5 56 228 Không đạt

11 Trương Thị Liên 23/01/1979 Nữ BH2 2379Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàu47.4 35 100 55 x 229.8 Không đạt

12 Trương Thị Kim Liên 02/02/1987 Nữ BH2 2380 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

13 Võ Thị Liên 02/12/1990 Nữ BH2 2381 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 0 Không đạt

14 Võ Thị Kim Liên 21/8/1988 Nữ BH2 2382 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 68.4 59 90 54.5 x 285.8 ĐẠT

15 Vũ Thị Liên 13/08/1985 Nữ BH2 2383 Thu BHXH TP Bà RịaBà Rịa - Vũng

Tàu58.5 65 85 53 76 267 ĐẠT

16 Vũ Thị Phương Liên 06/12/1986 Nữ BH2 2384Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

17 Trần Thị Út Liền 21/7/1989 Nữ BH2 2385Giám định

BHYTBHXH Trần Đề Sóc Trăng 58.4 39 75 50.5 72 230.8 Không đạt

18 Lê Thị Thùy Liên 31/3/1984 Nữ BH2 2386 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 40 55 85 45.5 76 220 Không đạt

Page 126

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

19 Đào Thị Liễu 04/11/1990 Nữ BH2 2387Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 0 10 70 26 56 80 Không đạt

20 Đào Thị Liễu 01/01/1988 Nữ BH2 2388 Thu BHXH Lộc Ninh Bình Phước 53.5 40 75 60 80 222 Không đạt

21 Lê Thị Liễu 20/11/1984 Nữ BH2 2389Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương x 0 Không đạt

22 Lê Thị Mỹ Liễu 21/10/1990 Nữ BH2 2390Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 49 53 85 49 72 236 Không đạt

23 Lưu Thúy Liễu 10/5/1987 Nữ BH2 2391 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 46.5 12 80 35 84 185 Không đạt

24 Nguyễn Thị Liễu 05/01/1984 Nữ BH2 2392 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

25 Nguyễn Thị Liễu 11/2/1988 Nữ BH2 2393 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 49.4 30 90 68 76 218.8 Không đạt

26 Nguyễn Thị Bích Liễu 27/04/1988 Nữ BH2 2394Kiểm tra tiếp

dânBHXH

Dương Minh

ChâuTây Ninh 0 Không đạt

27 Nguyễn Thị Bích Liễu 28/02/1983 Nữ BH2 2395 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 18.5 20 45 16.5 80 102 Không đạt

28 Nguyễn Thị Bích Liễu 21/1/1986 Nữ BH2 2396 Kế toán BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 30.5 20 75 54.5 56 156 Không đạt

29 Nguyễn Thị Hồng Liễu 30/10/1986 Nữ BH2 2397 Thu BHXH Hớn Quản Bình Phước 61.5 30 100 72.5 x 253 Không đạt

30 Nguyễn Thị Thu Liễu 30/4/1983 Nữ BH2 2398 Thu BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 0 Không đạt

31 Nguyễn Thị Thúy Liễu 13/11/1986 Nữ BH2 2399 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 64 55 85 23 88 268 Không đạt

32 Dương Thị Bích Liễu 29/6/1990 Nữ BH2 2400 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 51.4 31 100 38.5 68 233.8 Không đạt

33 Võ Thị Bích Liễu 16/3/1984 Nữ BH2 2401 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

34 Lê Thị Thúy Liểu 12/11/1989 Nữ BH2 2402Kiểm tra tiếp

dânBHXH Cầu Kè Trà Vinh 61.2 62 95 45 68 279.4 Không đạt

35 Nguyễn Thị Thúy Liểu 22/5/1987 Nữ BH2 2403 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

36 Nguyễn Thị Liệu 01/04/1984 Nữ BH2 2404Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai x 0 Không đạt

37 Trương Thị Liểu 20/12/1986 Nữ BH2 2405 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC An Giang 75.4 61 100 35 84 311.8 Không đạt

Page 127

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

38 Đặng E Lin 01/5/1987 Nam BH2 2406 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 55.9 41 100 48 72 252.8 Không đạt

39 Nguyễn Thị Nhi Lin 11/12/1987 Nữ BH2 2407 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 26.5 23 80 59 60 156 Không đạt

40 Bùi Bảo Linh 27/03/1989 Nam BH2 2408 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 76.9 67 95 48.5 x 315.8 Không đạt

41 Bùi Hồng Linh 26/4/1990 Nữ BH2 2409 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 54.4 50 85 63.5 72 243.8 Không đạt

42 Bùi Thị Mỹ Linh 08/2/1988 Nữ BH2 2410 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

43 Cao Thị Mỹ Linh 14/11/1982 Nữ BH2 2411 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 41.4 38 70 48 68 190.8 Không đạt

44 Đặng Duy Linh 10/10/1989 Nam BH2 2412 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 69.4 77 90 58 76 305.8 ĐẠT

45 Đặng Hoàng Linh 25/02/1986 Nam BH2 2413Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 79 72 90 33.5 x 320 Không đạt

46 Đặng Hồng Linh 14/06/1987 Nữ BH2 2414 Thu BHXH Bình Đại Bến Tre 89.4 78 100 66.5 80 356.8 ĐẠT

47 Đặng Lê Kim Linh 07/01/1988 Nữ BH2 2415 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 16 25 80 52.5 60 137 Không đạt

48 Đặng Thị Mạnh Linh 12/06/1986 Nữ BH2 2416 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 64.9 41 95 50 x 265.8 Không đạt

49 Đinh Công Linh 12/6/1989 Nam BH2 2417 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 42 45 70 44 80 199 Không đạt

50 Đỗ Thị Kiêm Linh 29/8/1988 Nữ BH2 2418 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 57.5 39 100 53 68 254 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 25 (TỪ SỐ BÁO DANH 2419 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2610)

1 Đỗ Thùy Linh 20/4/1977 Nữ BH2 2419 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 54.2 55 95 61.5 88 258.4 Không đạt

2 Đoàn Thùy Linh 20/2/1987 Nữ BH2 2420 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

3 Đồng Chí Linh 12/7/1991 Nam BH2 2421Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trà Ôn Vĩnh Long 29.35 9 55 60 92 122.7 Không đạt

4 Dư Thị Trúc Linh 02/05/1985 Nữ BH2 2422 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 25.5 11 50 28 80 112 Không đạt

5 Dương Thị Ái Linh 19/09/1982 Nữ BH2 2423Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đồng Nai 87.4 54.5 80 58.5 92 309.3 ĐẠT

6 Hà Thị Mỹ Linh 20/10/1987 Nữ BH2 2424Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 88.9 65 90 78 84 332.8 ĐẠT

Page 128

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

7 Hàn Thị Việt Linh 13/1/1990 Nữ BH2 2425 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 64.9 40.5 90 84.5 92 260.3 Không đạt

8 Hồ Thị Thùy Linh 24/5/1990 Nữ BH2 2426 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 71.3 41 90 84.5 88 273.6 Không đạt

9 Hoàng Thị Khánh Linh 13/11/1986 Nữ BH2 2427 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 45 76 100 54 88 266 Không đạt

10 Hoàng Thị Mỹ Linh 05/7/1989 Nữ BH2 2428Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 45.5 34 90 50 76 215 Không đạt

11 Hoàng Thị Thùy Linh 10/11/1990 Nữ BH2 2429 Kế toán BHXH Lâm Hà Lâm Đồng 55.05 36 90 72.5 84 236.1 Không đạt

12 Hoàng Thụy Trúc Linh 13/08/1986 Nữ BH2 2430Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 33.4 23 90 58.5 72 179.8 Không đạt

13 Hồng Ngọc Linh 01/11/1988 Nữ BH2 2431 Kế toán BHXH Long Mỹ Hậu Giang 84 73.5 85 68 92 326.5 ĐẠT

14 Hứa Mỹ Linh 06/9/1990 Nữ BH2 2432 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 0 Không đạt

15 Huỳnh Phương Linh 23/4/1991 Nữ BH2 2433 Kế toán Phòng KH - TC Cần Thơ 71.9 54 95 77.5 84 292.8 ĐẠT

16 Huỳnh Thị Linh 06/02/1990 Nữ BH2 2434 Cấp sổ, thẻ BHXH Đức Phổ Quảng Ngãi 34.25 6 75 47.5 68 x 149.50 Không đạt

17 Huỳnh Thị Hồng Lịnh 12/4/1987 Nữ BH2 2435 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 66.5 65 85 74.5 56 283 ĐẠT

18 Huỳnh Thị Mỹ Linh 10/9/1989 Nữ BH2 2436Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 50.9 39.5 95 52.5 72 236.3 Không đạt

19 Huỳnh Thị Mỹ Linh 28/08/1984 Nữ BH2 2437 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

20 Huỳnh Thị Thùy Linh 05/6/1986 Nữ BH2 2438 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 40 21 95 56.5 72 196 Không đạt

21 Huỳnh Trang Linh 01/01/1988 Nữ BH2 2439 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

22 Khưu Thị Mỹ Linh 08/11/1986 Nữ BH2 2440Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

23 Lê Khánh Linh 27/01/1988 Nam BH2 2441Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

24 Lê Ngọc Mỹ Linh 10/10/1982 Nữ BH2 2442 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 72.4 28 95 61.5 84 267.8 Không đạt

25 Lê Phương Linh 10/04/1988 Nữ BH2 2443 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 57.9 25 85 50.5 64 225.8 Không đạt

Page 129

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

26 Lê Phương Ngọc Linh 25/06/1984 Nữ BH2 2444 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

27 Lê Thị Linh 15/7/1982 Nữ BH2 2445 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 72.4 67 100 38 72 311.8 Không đạt

28 Lê Thị Diệu Linh 01/09/1986 Nữ BH2 2446Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Bà Rịa

Bà Rịa - Vũng

Tàu60.4 56 85 56 84 261.8 ĐẠT

29 Lê Thị Khánh Linh 04/7/1988 Nữ BH2 2447 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 51 33 100 38.5 88 235 Không đạt

30 Lê Thị Mộng Linh 28/7/1990 Nữ BH2 2448 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 0 Không đạt

31 Lê Thị Mộng Linh 10/11/1984 Nữ BH2 2449Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 69.1 67 100 76 x 305.2 ĐẠT

32 Lê Thị Mỹ Linh 24/8/1990 Nữ BH2 2450 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 17 25 90 42 88 149 Không đạt

33 Lê Thị Thùy Linh 29/12/1988 Nam BH2 2451 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

34 Lê Thị Thùy Linh 16/12/1988 Nữ BH2 2452 Cấp sổ, thẻ BHXH Thạnh Hóa Long An 68.7 64.5 95 54.5 92 296.9 ĐẠT

35 Lê Thị Thùy Linh 23/11/1990 Nữ BH2 2453 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 57 58.5 100 58 88 272.5 ĐẠT

36 Lê Thị Tuyết Linh 17/8/1989 Nữ BH2 2454Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 0 Không đạt

37 Lê Thùy Linh 19/10/1988 Nữ BH2 2455 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 42.9 23 100 38 88 208.8 Không đạt

38 Lương Thị Mỹ Linh 24/3/1982 Nữ BH2 2456Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 0 Không đạt

39 Lý Ngọc Linh 06/10/1987 Nữ BH2 2457 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 53.9 38 100 44 84 245.8 Không đạt

40 Mai Hoàng Tố Linh 20/09/1990 Nữ BH2 2458 Thu BHXH Tánh Linh Bình Thuận 49.7 37.5 65 66.5 52 201.9 Không đạt

41Mai Nguyễn

PhươngLinh 22/2/1989 Nữ BH2 2459 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 68.9 42 90 91 80 269.8 Không đạt

42 Ngô Thị Duy Linh 25/5/1989 Nữ BH2 2460 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

43 Ngô Thị Mỹ Linh 13/10/1988 Nữ BH2 2461 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 56 40.5 85 60 84 237.5 Không đạt

44 Ngô Trần Khánh Linh 24/04/1988 Nữ BH2 2462 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 34.2 1 95 x 76 164.4 Không đạt

Page 130

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

45 Ngô Trúc Linh 06/11/1987 Nữ BH2 2463Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Vĩnh Long 22.7 31.5 80 17.5 80 156.9 Không đạt

46Nguyễn Đặng

PhươngLinh 02/3/1991 Nữ BH2 2464 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 89 71.5 75 62 68 324.5 ĐẠT

47 Nguyễn Anh Linh 02/01/1983 Nam BH2 2465Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 0 Không đạt

48 Nguyễn Châu Linh 11/3/1987 Nữ BH2 2466Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

49 Nguyễn Chí Linh 1989 Nam BH2 2467Giám định

BHYTBHXH Phước Long Bạc Liêu 36.5 28.5 90 47.5 80 191.5 Không đạt

50 Nguyễn Chí Linh 18/02/1990 Nam BH2 2468Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

51 Nguyễn Công Linh 01/09/1990 Nam BH2 2469 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 46.5 31.5 90 42.5 80 214.5 Không đạt

52 Nguyễn Đức Linh 04/05/1989 Nam BH2 2470 Cấp sổ, thẻ BHXH Đức Linh Bình Thuận 59.3 30.5 100 68 68 249.1 Không đạt

53 Nguyễn Hoa Linh 7/1/1990 Nữ BH2 2471 Quản lý thu Phòng Thu Long An 49 61 90 44.5 72 249 Không đạt

54 Nguyễn Huỳnh Linh 27/09/1981 Nam BH2 2472 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 52.5 45.5 95 47.5 84 245.5 Không đạt

55 Nguyễn Mỹ Diệu Linh 10/2/1989 Nữ BH2 2473 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 55.3 32.5 95 77.5 76 238.1 Không đạt

56 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 25/06/1986 Nữ BH2 2474 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 41 30.5 95 85 76 207.5 Không đạt

57 Nguyễn Ngọc Tú Linh 26/5/1989 Nữ BH2 2475 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

58 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/06/1990 Nữ BH2 2476 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 61.4 22 95 68 80 239.8 Không đạt

59 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/6/1990 Nữ BH2 2477 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

60 Nguyễn Thị Hoàng Linh 23/12/1988 Nữ BH2 2478Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Lagi Bình Thuận 72.5 85.5 90 55 84 320.5 ĐẠT

61 Nguyễn Thị Hồng Linh 10/03/1984 Nữ BH2 2479 Kế toán BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 42.6 62 90 45 68 237.2 Không đạt

62 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/12/1989 Nữ BH2 2480 Kế toán BHXH Tân Hồng Đồng Tháp 82.1 21 100 58 80 285.2 Không đạt

63 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/07/1989 Nữ BH2 2481 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

Page 131

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

64 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/1/1986 Nữ BH2 2482 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 33.4 13 95 69 80 174.8 Không đạt

65 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/05/1984 Nữ BH2 2483 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 68.1 84.5 95 65 80 315.7 ĐẠT

66 Nguyễn Thị Phương Linh 16/07/1990 Nữ BH2 2484 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 18 26.5 70 61 92 132.5 Không đạt

67 Nguyễn Thị Thu Linh 12/11/1984 Nữ BH2 2485Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

68 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/12/1989 Nữ BH2 2486 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 10.6 21.2 Không đạt

69 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10/07/1990 Nữ BH2 2487Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thống Nhất Đồng Nai 47.9 30.5 95 48 84 221.3 Không đạt

70 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/1991 Nữ BH2 2488Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 52.4 27 80 58 92 211.8 Không đạt

71 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/2/1987 Nữ BH2 2489 Kế toán Phòng KH - TC Long An 67.6 56.5 95 58 80 286.7 Không đạt

72 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/7/1989 Nữ BH2 2490Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 30.9 39 75 52 80 175.8 Không đạt

73 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/4/1984 Nữ BH2 2491 Thu BHXH Tân Trụ Long An 39 45 95 73.5 80 218 Không đạt

74 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/5/1988 Nữ BH2 2492 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 80.6 77.5 95 53.5 80 333.7 ĐẠT

75 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/6/1987 Nữ BH2 2493 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 59 67.5 100 68.5 80 285.5 ĐẠT

76 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/7/1989 Nữ BH2 2494 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

77 Nguyễn Thị Tố Linh 06/11/1987 Nữ BH2 2495 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 68.4 82.5 95 72 80 314.3 ĐẠT

78 Nguyễn Thị Trúc Linh 06/9/1987 Nữ BH2 2496Giải quyết chế

độ BHXHPhòng CĐ BHXH Bạc Liêu 86.4 73 100 51.5 84 345.8 ĐẠT

79 Nguyễn Thị Chúc Linh 09/6/1990 Nữ BH2 2497 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

80 Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1989 Nữ BH2 2498Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tháp Mười Đồng Tháp 28 32 90 40 64 178 Không đạt

81 Nguyễn Thị Trúc Linh 11/11/1990 Nữ BH2 2499Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 28.5 44 90 38 76 191 Không đạt

82 Nguyễn Thị Trúc Linh 04/2/1990 Nữ BH2 2500 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 70.4 56.5 95 63.5 76 292.3 ĐẠT

Page 132

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

83 Nguyễn Thị Trúc Linh 03/6/1988 Nữ BH2 2501Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Kế Sách Sóc Trăng 60.9 42 85 18 76 248.8 Không đạt

84 Nguyễn Thị Trúc Linh 17/7/1988 Nữ BH2 2502Giám định

BHYTBHXH Mang Thít Vĩnh Long 66.4 45 95 52.5 76 272.8 Không đạt

85 Nguyễn Thị Tường Linh 20/06/1988 Nữ BH2 2503Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 69.65 67.5 85 51.5 84 291.8 ĐẠT

86 Nguyễn Thị Yến Linh 15/3/1987 Nữ BH2 2504Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

87 Nguyễn Thùy Linh 16/6/1990 Nữ BH2 2505 Thu BHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 69.3 54 85 55.5 84 277.6 Không đạt

88 Nguyễn Thụy Trúc Linh 17/11/1989 Nữ BH2 2506 Kế toán BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 41.9 36 100 75.5 72 219.8 Không đạt

89Nguyễn Trường

NhấtLinh 31/12/1988 Nam BH2 2507

Giám định

BHYTBHXH Long Phú Sóc Trăng 52.1 12 90 38 88 206.2 Không đạt

90 Nguyễn Võ Phi Linh 28/8/1988 Nữ BH2 2508 Thu BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

91 Phạm Đặng Vũ Linh 09/2/1983 Nam BH2 2509 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 0 Không đạt

92 Phạm Thị Cẩm Linh 11/01/1988 Nữ BH2 2510 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

93 Phạm Thị Mỹ Linh 09/2/1984 Nữ BH2 2511 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

94 Phạm Thị Thùy Linh 25/6/1990 Nữ BH2 2512 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 64.4 51.5 90 73.5 68 270.3 Không đạt

95 Phan Đặng Khánh Linh 11/11/1983 Nữ BH2 2513 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 60.85 48.5 90 62.5 84 260.2 Không đạt

96 Phan Nguyễn Thùy Linh 11/6/1905 Nữ BH2 2514 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 58.75 38 90 35 72 245.5 Không đạt

97 Phan Thị Mỹ Linh 19/11/1983 Nữ BH2 2515 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 23.4 35 90 54.5 x 171.8 Không đạt

98 Phan Thị Thùy Linh 13/9/1988 Nữ BH2 2516Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 42.65 50.5 90 36 x 225.8 Không đạt

99 Phan Thị Thùy Linh 28/12/1989 Nữ BH2 2517 Thu BHXH Thanh Bình Đồng Tháp 72.45 35.5 100 66 96 280.4 Không đạt

100 Phan Vũ Linh 20/11/1988 Nam BH2 2518Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 25 29.5 90 27 x 169.5 Không đạt

101 Phan Yến Linh 14/4/1986 Nữ BH2 2519Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

Page 133

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

102 Tăng Thị Thùy Linh 03/5/1988 Nữ BH2 2520 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 29 14 80 33.5 88 152 Không đạt

103 Thái Thị Linh 12/2/1988 Nữ BH2 2521 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

104 Thái Thị Cẩm Linh 24/7/1990 Nữ BH2 2522Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

105 Tiết Thùy Linh 20/4/1987 Nữ BH2 2523 Thu BHXH U Minh Cà Mau 44.4 56 80 48 84 224.8 Không đạt

106 Tô Thị Thanh Linh 30/8/1988 Nữ BH2 2524 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 70.9 42 90 51 88 273.8 Không đạt

107 Trần Chí Linh 12/4/1988 Nam BH2 2525 Thu BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 39.3 43 85 33.5 x 206.6 Không đạt

108 Trần Khánh Linh 22/10/1989 Nữ BH2 2526Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

109 Trần Thị Cẩm Linh 18/8/1986 Nữ BH2 2527 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 45.3 64.5 90 52.5 60 245.1 Không đạt

110 Trần Thị Cát Linh 24/11/1990 Nữ BH2 2528 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 65.65 23.5 90 46.5 84 244.8 Không đạt

111 Trần Thị Mỹ Linh 06/5/1985 Nữ BH2 2529 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

112 Trần Thị Mỹ Linh 25/04/1986 Nữ BH2 2530Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 32.15 13 90 45.5 84 167.3 Không đạt

113 Trần Thị Mỹ Linh 06/10/1989 Nữ BH2 2531 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 61.5 44.5 90 71.5 92 257.5 Không đạt

114 Trần Thị Ngọc Linh 24/08/1985 Nữ BH2 2532 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 37 41.5 70 29.5 80 185.5 Không đạt

115 Trần Thị Phương Linh 20/9/1989 Nữ BH2 2533Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 0 Không đạt

116 Trần Thị Trúc Linh 1988 Nữ BH2 2534 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 57.15 46.5 95 36 88 255.8 Không đạt

117 Trần Trúc Linh 20/6/1988 Nữ BH2 2535 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

118 Trần Vũ Hoàng Linh 31/3/1984 Nữ BH2 2536 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

119 Trịnh Thị Thùy Linh 09/12/1990 Nữ BH2 2537 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 34.5 13.5 75 88 60 157.5 Không đạt

120Trương Thị

Khánh Linh 20/09/1985 Nữ BH2 2538 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 61.2 58 100 57 84 280.4 ĐẠT

Page 134

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

121 Trương Thị Thuỳ Linh 05/05/1990 Nữ BH2 2539 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 36.4 32.5 85 48.5 68 190.3 Không đạt

122 Văn Thùy Linh 02/11/1986 Nữ BH2 2540 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

123 Võ Thị Ái Linh 22/9/1988 Nữ BH2 2541 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

124 Võ Việt Linh 19/3/1987 Nam BH2 2542Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 58 32 100 55.5 72 248 Không đạt

125 Đặng Cẩm Lình 17/02/1988 Nữ BH2 2543 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 0 Không đạt

126 Phạm Thị Hồng Lĩnh 22/02/1990 Nữ BH2 2544 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 67.8 64 100 71.5 68 299.6 Không đạt

127 Lê Thị Huyền Linh 13/10/1989 Nữ BH2 2545Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 69.7 76 90 55 80 305.4 ĐẠT

128 Phan Vũ Linh 1990 Nam BH2 2546 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 34.4 63 80 53 80 211.8 Không đạt

129 Trương Thị Thùy Linh 28/4/1988 Nữ BH2 2547 Cấp sổ, thẻ BHXH An Phú An Giang 23.5 27.5 85 36.5 76 159.5 Không đạt

130 Võ Thị Phương Linh 05/3/1988 Nữ BH2 2548 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 37.1 42.5 90 81 x 206.7 Không đạt

131 Nguyễn Thị Lo 7/7/1985 Nữ BH2 2549 Thu BHXH Tân Hưng Long An 26 47 85 58 72 184 Không đạt

132 Bùi Thị Hồng Loan 22/07/1990 Nữ BH2 2550 Thu BHXH TP Bà RịaBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

133 Cù Ngọc Loan 18/8/1990 Nữ BH2 2551 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

134 Đặng Thị Bích Loan 23/1/1990 Nữ BH2 2552 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

135 Đặng Thị Thúy Loan 10/10/1990 Nữ BH2 2553 Thu BHXH Cát Tiên Lâm Đồng 1.5 0 95 63.5 84 98 Không đạt

136 Đinh Thị Cẩm Loan 22/08/1988 Nữ BH2 2554Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 19.9 31.5 80 58 72 151.3 Không đạt

137 Đinh Thị Hồng Loan 23/4/1988 Nữ BH2 2555 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 29.9 32.5 75 34 84 167.3 Không đạt

138 Đổ Thị Kim Loan 13/5/1991 Nữ BH2 2556 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 61 43.5 95 61 76 260.5 Không đạt

139 Đỗ Thị Lê Loan 01/1/1989 Nữ BH2 2557Tổng hợp,

thống kêPhòng HC - TH Hồ Chí Minh 55.9 40 75 54 68 226.8 Không đạt

Page 135

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

140 Lâm Thị Mỹ Loan 10/10/1985 Nữ BH2 2558 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 47.1 49 95 45.5 80 238.2 Không đạt

141 Lê Hoàng Vũ Loan 09/4/1987 Nữ BH2 2559 Kế toán BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 63.1 45 95 46 64 266.2 Không đạt

142 Lê Nguyễn Hồng Loan 05/10/1987 Nữ BH2 2560 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 42 22 95 55 76 201 Không đạt

143 Lê Phương Loan 28/08/1990 Nữ BH2 2561 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 34.5 19.5 80 80 64 168.5 Không đạt

144 Lê Thị Loan 28/07/1990 Nữ BH2 2562Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 51 70 90 70 84 262 Không đạt

145 Lê Thị Hồng Loan 20/8/1990 Nữ BH2 2563 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 37.4 50 85 60 80 209.8 Không đạt

146 Lê Thị Kim Loan 02/9/1989 Nữ BH2 2564Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng 84.2 64 100 76 76 332.4 ĐẠT

147 Lê Thị Mỹ Loan 13/03/1990 Nữ BH2 2565 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu19.9 32 90 51.5 72 161.8 Không đạt

148 Lữ Tú Loan 07/4/1989 Nữ BH2 2566 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 28.7 41 90 65.5 88 188.4 Không đạt

149 Lương Thị Hồng Loan 26/3/1989 Nữ BH2 2567 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

150 Lương Thị Thanh Loan 28/09/1980 Nữ BH2 2568Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Thuận 52 51 90 48.5 88 245 Không đạt

151 Lưu Thị Thanh Loan 19/01/1981 Nữ BH2 2569 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 48.5 36 90 42 84 223 Không đạt

152 Mai Thanh Loan 19/5/1976 Nữ BH2 2570 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

153 Mai Tố Loan 19/08/1986 Nữ BH2 2571Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 36.5 32 65 43.5 84 170 Không đạt

154 Ngô Thị Tiểu Loan 21/5/1990 Nữ BH2 2572Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trần Đề Sóc Trăng 0 Không đạt

155 Nguyễn Hồ Như Loan 04/8/1985 Nữ BH2 2573 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 38.8 50 90 46.5 68 217.6 Không đạt

156 Nguyễn Ngọc Thúy Loan 06/6/1989 Nữ BH2 2574Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 30.5 41.5 75 54 80 177.5 Không đạt

157 Nguyễn Thị Loan 04/08/1976 Nữ BH2 2575 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34.5 16.5 90 17.5 84 175.5 Không đạt

158 Nguyễn Thị Loan 04/5/1988 Nữ BH2 2576 Thu BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 35.8 33 75 50 84 179.6 Không đạt

Page 136

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

159 Nguyễn Thị Loan 11/5/1985 Nữ BH2 2577 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 33.3 69 100 37 84 235.6 Không đạt

160 Nguyễn Thị Loan 17/12/1986 Nữ BH2 2578 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 54.8 36 95 70 84 240.6 Không đạt

161 Nguyễn Thị Loan 07/4/1988 Nữ BH2 2579 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

162 Nguyễn Thị Bích Loan 25/9/1986 Nữ BH2 2580Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 26.2 20.5 85 71 80 157.9 Không đạt

163 Nguyễn Thị Cẩm Loan 02/6/1987 Nữ BH2 2581 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 24.3 24 80 15.5 76 152.6 Không đạt

164 Nguyễn Thị Diệu Loan 28/01/1987 Nữ BH2 2582 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 45 12 75 60 64 177 Không đạt

165 Nguyễn Thị Hồng Loan 21/04/1984 Nữ BH2 2583 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 42.35 29 95 72.5 72 208.7 Không đạt

166 Nguyễn Thị Hồng Loan 11/12/1989 Nữ BH2 2584 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 14.5 29 75 30 84 133 Không đạt

167 Nguyễn Thị Hồng Loan 08/04/1987 Nữ BH2 2585Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 73.85 68 90 50 84 305.7 ĐẠT

168 Nguyễn Thị Hồng Loan 10/5/1990 Nữ BH2 2586 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 60.5 50 75 57.5 88 246 ĐẠT

169 Nguyễn Thị Hồng Loan 23/11/1988 Nữ BH2 2587 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 70.7 52 90 60 80 283.4 ĐẠT

170 Nguyễn Thị Hồng Loan 09/12/1982 Nữ BH2 2588 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28.5 30 70 69.5 84 157 Không đạt

171 Nguyễn Thị Kim Loan 24/10/1989 Nữ BH2 2589 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 30.8 10 85 44 76 156.6 Không đạt

172 Nguyễn Thị Kim Loan 28/01/1989 Nữ BH2 2590 Văn thư lưu trữ BHXHTX Phước

LongBình Phước 31.25 32 75 74.5 92 169.5 Không đạt

173 Nguyễn Thị Kim Loan 20/11/1986 Nữ BH2 2591 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 90.15 66 90 42 88 336.3 Không đạt

174 Nguyễn Thị Kim Loan 12/01/1989 Nữ BH2 2592 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

175 Nguyễn Thị Minh Loan 02/10/1989 Nữ BH2 2593 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

176 Nguyễn Thị Thanh Loan 29/01/1990 Nữ BH2 2594 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 8 16 Không đạt

177 Nguyễn Thị Thanh Loan 03/02/1990 Nữ BH2 2595 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 72.05 69 85 65.5 88 298.1 ĐẠT

Page 137

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

178 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/4/1988 Nữ BH2 2596 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

179 Nguyễn Trần Kim Loan 25/8/1990 Nữ BH2 2597Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cờ Đỏ Cần Thơ 66.1 77 100 57 84 309.2 ĐẠT

180 Ông Kim Loan 24/7/1986 Nữ BH2 2598 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

181 Phạm Thị Kim Loan 10/3/1988 Nữ BH2 2599 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 61.35 37.5 80 11 80 240.2 Không đạt

182 Phan Thị Loan 25/5/1985 Nữ BH2 2600Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Di Linh Lâm Đồng 52.75 67 95 30.5 52 267.5 Không đạt

183 Quách Phương Loan 06/10/1988 Nữ BH2 2601 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 29.65 46.5 80 34 76 185.8 Không đạt

184 Tạ Ngọc Thanh Loan 13/07/1986 Nữ BH2 2602 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 53.15 48.5 95 45.5 72 249.8 Không đạt

185 Thái Thị Ngọc Loan 10/6/1988 Nữ BH2 2603 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

186 Trần Dương Hồng Loan 28/12/1990 Nữ BH2 2604Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Tân Vĩnh Long 40 38.5 95 47 68 213.5 Không đạt

187 Trần Kim Loan 29/5/1986 Nữ BH2 2605 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 38.75 17 80 23 76 174.5 Không đạt

188 Trần Mỹ Loan 05/10/1990 Nữ BH2 2606 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 88.3 83.5 100 79.5 72 360.1 ĐẠT

189 Trần Thị Loan 06/8/1979 Nữ BH2 2607Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan

Rang Tháp

Chàm

Ninh Thuận 60.9 54 95 70.5 84 270.8 ĐẠT

190 Trần Thị Hồng Loan 13/12/1988 Nữ BH2 2608 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 42.45 61.5 90 52 76 236.4 Không đạt

191 Trần Thị Kiều Loan 17/01/1984 Nữ BH2 2609 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

192 Trần Thị Kim Loan 12/02/1990 Nữ BH2 2610 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 26 (TỪ SỐ BÁO DANH 2611 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2802)

1 Trần Thị Kim Loan 12/11/1980 Nữ BH2 2611 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

2 Trần Thị Ngọc Loan 25/8/1989 Nữ BH2 2612 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

3 Trần Thúy Loan 1987 Nữ BH2 2613 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 56.4 38.5 90 42.5 84 241.30 Không đạt

4 Trịnh Kim Loan 29/8/1988 Nữ BH2 2614 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

Page 138

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

5 Trương Thị Thúy Loan 13/06/1987 Nữ BH2 2615Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Tây Ninh 64.9 61 95 70 88 285.8 ĐẠT

6 Phạm Hồng Loan 24/8/1989 Nữ BH2 2616Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH An Giang 0 Không đạt

7 Bùi Thị Lộc 05/03/1988 Nữ BH2 2617 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu16.7 15.5 85 47 76 133.9 Không đạt

8 Bùi Trần Bảo Lộc 15/5/1989 Nữ BH2 2618 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 61 36 95 69 x 253 Không đạt

9 Cổ Hoàng Lộc 15/7/1988 Nam BH2 2619Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang x 0 Không đạt

10 Huỳnh Tấn Lộc 01/6/1979 Nam BH2 2620Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

11 Lê Nguyễn Thúy Lộc 24/7/1990 Nữ BH2 2621 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 67 44.5 100 57 72 278.5 Không đạt

12 Lê Thị Lộc 29/9/1989 Nữ BH2 2622 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 36 13 95 36 x 180 Không đạt

13 Lê Thị Tuyết Lộc 20/06/1990 Nữ BH2 2623 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

14 Lê Xuân Lộc 01/03/1990 Nam BH2 2624Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 44 24.5 65 34 84 177.5 Không đạt

15 Mai Thị Lộc 21/01/1990 Nữ BH2 2625Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 64.9 44 85 61 88 258.8 Không đạt

16 Nguyễn Hữu Lộc 14/12/1978 Nam BH2 2626Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC An Giang 37.5 24.5 90 53.5 68 189.5 Không đạt

17 Nguyễn Phước Lộc 02/4/1989 Nam BH2 2627 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Vĩnh Long 44.5 30 90 57.5 80 209 Không đạt

18 Nguyễn Thị Lộc 20/08/1989 Nữ BH2 2628 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 45.5 59 95 50.5 72 245 Không đạt

19 Nguyễn Võ Duy Lộc 16/9/1989 Nam BH2 2629Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 36 28.5 90 50.5 x 190.5 Không đạt

20 Phạm Hữu Lộc 13/11/1985 Nam BH2 2630Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 0 Không đạt

21 Trần Hữu Lộc 07/9/1988 Nam BH2 2631Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 21 12 50 43 60 104 Không đạt

22 Trương Tấn Lộc 28/2/1989 Nam BH2 2632 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 32.9 35 90 66.5 84 190.8 Không đạt

23 Võ Thị Hồng Lộc 01/12/1989 Nữ BH2 2633Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tam Bình Vĩnh Long 0 Không đạt

Page 139

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

24 Vũ Tuy Lộc 12/1/1984 Nam BH2 2634 Cấp sổ, thẻ BHXH Cư Jút Đắk Nông 31.4 17 95 45 76 174.8 Không đạt

25 Nguyễn Thành Lộc 1982 Nam BH2 2635 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang 63.9 56 95 45.5 x 278.8 Không đạt

26 Nguyễn Thị Lộc 28/4/1987 Nữ BH2 2636 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 66.9 46.5 95 66 84 275.3 Không đạt

27 Trần Phú Đức Lộc 14/01/1988 Nam BH2 2637Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 30 23.5 90 70.5 72 173.5 Không đạt

28 Đặng Tiểu Lổi 30/9/1989 Nữ BH2 2638Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 44.9 35 95 66 80 219.8 Không đạt

29 Đoàn Thị Lời 25/7/1989 Nữ BH2 2639 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

30 Trần Thị Lời 10/10/1984 Nữ BH2 2640Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 25.4 29.5 90 40.5 64 170.3 Không đạt

31 Đặng Thị Ngọc Lợi 20/02/1989 Nữ BH2 2641 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 0 Không đạt

32 Đỗ Khắc Lợi 09/10/1990 Nam BH2 2642 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 15.5 16 70 36.5 48 117 Không đạt

33 Đồng Thị Hồng Lợi 20/11/1988 Nữ BH2 2643Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 56.4 28.5 90 46.5 80 231.3 Không đạt

34 Hà Minh Lợi 05/09/1982 Nam BH2 2644Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hòa Thành Tây Ninh 32.8 21 85 45.5 x 171.6 Không đạt

35 Lê Thành Lợi 28/9/1988 Nam BH2 2645Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 0 Không đạt

36 Lê Thị Ngọc Lợi 01/08/1988 Nữ BH2 2646 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 47 57.5 85 55.5 84 236.5 Không đạt

37 Nguyễn Quang Lợi 21/04/1989 Nam BH2 2647Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Thuận 0 Không đạt

38 Nguyễn Thị Ngọc Lợi 06/10/1989 Nữ BH2 2648Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lai Vung Đồng Tháp 61.9 44 85 55 76 252.8 Không đạt

39 Nguyễn Văn Lợi 24/09/1987 Nam BH2 2649Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Tây Ninh 65.4 33.5 90 53 96 254.3 Không đạt

40 Phạm Tấn Lợi 01/02/1987 Nam BH2 2650Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH Đông Hòa Phú Yên 0.00 Không đạt

41 Phan Văn Lợi 9/9/1990 Nam BH2 2651 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 18 40 95 67 84 171 Không đạt

42 Thái Văn Ngọc Lợi 29/11/1987 Nam BH2 2652 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 140

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

43 Trương Tấn Lợi 26/4/1986 Nam BH2 2653 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 14.3 8.5 45 70.5 68 82.1 Không đạt

44 Trần Văn Lớn 29/4/1990 Nam BH2 2654 Thu BHXH Phước Long Bạc Liêu 45.4 16 80 31 88 186.8 Không đạt

45 Bùi Văn Long 13/5/1987 Nam BH2 2655Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 67.4 53 90 67 84 277.8 ĐẠT

46 Đặng Trần Thanh Long 03/12/1988 Nam BH2 2656Công nghệ

thông tinPhòng CNTT

Bà Rịa - Vũng

Tàu42.5 17 90 54 x 192 Không đạt

47 Diệp Bảo Long 02/6/1987 Nam BH2 2657 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 0 Không đạt

48 Hà Mạnh Long 05/11/1985 Nam BH2 2658 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 42.9 36.5 70 71 x 192.3 Không đạt

49 Huỳnh Thanh Long 15/11/1989 Nam BH2 2659 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 34.5 20 40 50.5 68 129 Không đạt

50 Lê Bảo Long 25/7/1988 Nam BH2 2660 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 23.8 19.5 85 52.5 88 152.1 Không đạt

51 Lê Minh Long 21/8/1985 Nam BH2 2661 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

52 Lê Thị Long 25/8/1989 Nữ BH2 2662 Tuyên truyền Phòng TC - HC Ninh Thuận 50.4 54.5 85 29 88 240.3 Không đạt

53 Lương Trung Long 04/9/1989 Nam BH2 2663Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 21.8 31 75 32 x 149.6 Không đạt

54 Lý Ngọc Long 30/10/1989 Nam BH2 2664 Kế toán BHXH Long Phú Sóc Trăng 0 Không đạt

55 Nguyễn Thăng Long 17/05/1988 Nam BH2 2665 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 67.4 40 90 69 72 264.8 Không đạt

56 Nguyễn Thành Long 15/9/1988 Nam BH2 2666 Kế toán BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 20 28 95 46 76 163 Không đạt

57 Nguyễn Thành Long 1976 Nam BH2 2667Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 14 27.5 85 44.5 72 140.5 Không đạt

58 Phạm Minh Long 29/12/1988 Nam BH2 2668 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 70.6 74.5 90 76.5 72 305.7 ĐẠT

59 Phạm Thanh Long 03/4/1989 Nam BH2 2669 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 72.9 47 90 54.5 84 282.8 Không đạt

60 Phạm Thanh Long 02/9/1988 Nữ BH2 2670 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

61 Phan Lê Kim Long 22/8/1990 Nữ BH2 2671 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

Page 141

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

62 Phan Thăng Long 28/10/1986 Nam BH2 2672 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 43 0 95 52.5 72 181 Không đạt

63 Phan Thu Long 01/2/1989 Nữ BH2 2673Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 45.7 28.5 80 58 80 199.9 Không đạt

64 Trần Thanh Long 14/6/1989 Nam BH2 2674 Quản lý thu Phòng Thu Long An 90.5 76 85 88 84 342 ĐẠT

65 Võ Huỳnh Long 07/06/1987 Nam BH2 2675 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 0 Không đạt

66 Võ Từ Vĩnh Long 13/01/1985 Nam BH2 2676 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 58 45 80 46.5 x 241 Không đạt

67 Huỳnh Thị Cẩm Lòng 08/6/1989 Nữ BH2 2677 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 33.2 33 90 38.5 56 189.4 Không đạt

68 Võ Tấn Lữ 04/04/1989 Nam BH2 2678 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 83.5 57 90 38 60 314 Không đạt

69 Bùi Thị Lụa 05/7/1987 Nữ BH2 2679 Kế toán BHXH Cờ Đỏ Cần Thơ 51.4 44 90 31 88 236.8 Không đạt

70 Phan Thị Lụa 21/7/1990 Nữ BH2 2680 Kế toán BHXH Đông Hải Bạc Liêu 65.9 40 85 37 80 256.8 Không đạt

71 Nguyễn Minh Luân 28/07/1989 Nam BH2 2681Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 61.7 58 90 56 84 271.4 ĐẠT

72 Nguyễn Ngọc Luân 19/1/1989 Nam BH2 2682 Thu BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 26.5 26 85 45 72 164 Không đạt

73 Nguyễn Thành Luân 3/10/1989 Nam BH2 2683 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 57.5 40.5 100 70 76 255.5 Không đạt

74 Nguyễn Thành Luân 03/10/1989 Nam BH2 2684 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

75 Tô Hoàng Luân 07/11/1988 Nam BH2 2685 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 5.8 0 50 60 61.6 Không đạt

76 Trần Kim Luân 21/3/1988 Nam BH2 2686 Cấp sổ, thẻ BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 5.5 4 85 40.5 56 100 Không đạt

77 Hồ Thanh Luận 27/11/1981 Nam BH2 2687 Thu BHXH Tân Biên Tây Ninh 41 15 95 51.5 72 192 Không đạt

78 Nguyễn Thị Hồng Luận 07/08/1989 Nữ BH2 2688Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàu14.5 18.5 85 77.5 x 132.5 Không đạt

79 Trần Tất Luận 20/10/1987 Nam BH2 2689 Cấp sổ, thẻ BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu57.5 43.5 95 42 72 253.5 Không đạt

80 Vũ Thị Luận 14/10/1976 Nữ BH2 2690 Thu BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 61.4 40.5 95 74 72 258.3 Không đạt

Page 142

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

81 Võ Minh Luân 1988 Nam BH2 2691 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 46.1 20.5 85 57 80 197.7 Không đạt

82 Đặng Công Luận 20/11/1988 Nam BH2 2692 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang 63 31 100 62.5 64 257 Không đạt

83 Đỗ Quang Lực 06/5/1985 Nam BH2 2693 Thu BHXH Bác Ái Ninh Thuận 7.8 1.5 65 20.5 76 82.1 Không đạt

84 Dương Thị Lực 06/06/1986 Nữ BH2 2694Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trảng Bom Đồng Nai 29.8 26 90 61 88 175.6 Không đạt

85 Nguyễn Hữu Lực 15/01/1988 Nam BH2 2695Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 33 29 90 42 x 185 Không đạt

86 Thiêm Trí Lược 25/12/1985 Nam BH2 2696 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 63.4 43.5 95 66 76 265.3 Không đạt

87 Võ Văn Lượm 1987 Nam BH2 2697Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Phước Tiền Giang 29.3 3 80 50.5 64 141.6 Không đạt

88 Nguyễn Văn Luôn 29/03/1987 Nam BH2 2698Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Dương x 0 Không đạt

89 Ngô Ngọc Lương 20/06/1990 Nam BH2 2699 Thu BHXH Phú Qúy Bình Thuận 33 35 95 30 68 196 Không đạt

90 Nguyễn Thị Thanh Lương 30/10/1990 Nữ BH2 2700Chuyên quản

cấp xãBHXH Cư Jút Đắk Nông 31 36 90 23.5 80 188 Không đạt

91 Vũ Hoàng Lương 29/9/1989 Nam BH2 2701 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 36.7 32 90 30 80 195.4 Không đạt

92 Nguyễn Ngọc Lượng 09/01/1988 Nam BH2 2702 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 31.5 28.5 65 29 72 156.5 Không đạt

93 Huỳnh Kim Lượng 21/01/1990 Nam BH2 2703 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 47.7 34 90 59.5 84 219.4 Không đạt

94 Nguyễn Trần Lưu 15/11/1975 Nam BH2 2704 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 33 39.5 80 41.5 64 185.5 Không đạt

95 Đặng Thị Lựu 01/02/1987 Nữ BH2 2705 Thu BHXH Bù Đốp Bình Phước 62.8 69 90 60 80 284.6 ĐẠT

96 Trần Thị Lựu 01/4/1990 Nữ BH2 2706 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 39.5 57 85 42.5 80 221 Không đạt

97 Phạm Thị Luy 04/3/1989 Nữ BH2 2707 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 80.4 65 100 70.5 84 325.8 ĐẠT

98 Lê Thành Lũy 1982 Nam BH2 2708 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 36 15.5 80 34.5 76 167.5 Không đạt

99 Nguyễn Thành Lũy 01/07/1981 Nam BH2 2709 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 15.5 0 65 60.5 72 96 Không đạt

Page 143

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

100 Phí Thị Luyên 10/10/1985 Nữ BH2 2710 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

101 Cao Thị Luyến 30/11/1989 Nữ BH2 2711 Thu BHXH Tiểu Cần Trà Vinh 49 63.5 85 25.5 80 246.5 Không đạt

102 Huỳnh Thị Lưu Luyến 06/6/1986 Nữ BH2 2712 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

103 Nguyễn Thị Luyến 04/04/1985 Nữ BH2 2713 Thu BHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 37 48.5 85 44.5 80 207.5 Không đạt

104 Nguyễn Thị Luyến 20/09/1990 Nữ BH2 2714 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Quảng Trị 62 39 100 59.5 84 263 Không đạt

105 Phạm Thị Ngọc Luyến 10/3/1990 Nữ BH2 2715 Thu BHXH Bến Lức Long An 25.2 33.5 60 62 68 143.9 Không đạt

106 Phạm Thị Ngọc Luyến 06/11/1985 Nữ BH2 2716Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

107 Bạch Đức Luyện 08/05/1979 Nam BH2 2717 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 23.9 50 85 59 72 182.8 Không đạt

108 Chau Pho Ly 17/11/1990 Nam BH2 2718 Kế toán BHXH Tri Tôn An Giang 0 Không đạt

109 Châu Thị Sao Ly 30/10/1987 Nữ BH2 2719 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 6.8 8 95 19 68 116.6 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

110 Đặng Tiểu Ly 22/1/1990 Nữ BH2 2720 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 78.9 69 100 33 80 326.8 Không đạt

111 Danh Thị Khánh Ly 25/10/1989 Nữ BH2 2721 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 28.7 17 65 61 68 139.4 Không đạt

112 Hồ Thị Khánh Ly 02/5/1989 Nữ BH2 2722 Thu BHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 45.5 22 75 55 68 188 Không đạt

113 Hồ Thị Tuyết Ly 07/3/1988 Nữ BH2 2723 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

114 Huỳnh Thị Trúc Ly 05/10/1985 Nữ BH2 2724 Quản lý nợ Phòng Thu Vĩnh Long 13.9 52 85 52 84 164.8 Không đạt

115 Huỳnh Thị Yến Ly 08/11/1989 Nữ BH2 2725 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

116 Lê Thị Ly 05/5/1986 Nữ BH2 2726 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

117 Lê Thị Hương Ly 10/8/1988 Nữ BH2 2727Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 20.5 37 70 65.5 76 148 Không đạt

118 Lê Thi Phương Ly 07/09/1990 Nữ BH2 2728 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 20.5 46 85 26 80 172 Không đạt

Page 144

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

119 Lê Thị Sao Ly 24/8/1986 Nữ BH2 2729 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 23.5 50 95 60 80 192 Không đạt

120 Lê Thị Trúc Ly 31/07/1989 Nữ BH2 2730 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

121 Lê Thị Trúc Ly 01/1/1989 Nữ BH2 2731Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 65.4 86 90 68.5 88 306.8 ĐẠT

122 Ngô Bùi Thảo Ly 02/1/1990 Nữ BH2 2732Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Đắk Nông 41.1 65 100 79.5 80 247.2 Không đạt

123 Nguyễn Chúc Ly 26/8/1986 Nữ BH2 2733 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 19.5 53 90 65.5 64 182 Không đạt

124 Nguyễn Khánh Ly 27/06/1990 Nữ BH2 2734Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

125 Nguyễn Khánh Ly 19/6/1983 Nữ BH2 2735 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 33.9 45 90 61.5 76 202.8 Không đạt

126 Nguyễn Lê Ly 10/02/1990 Nữ BH2 2736 Kế toán BHXH Quế Sơn Quảng Nam 77 82 80 70.5 68 316.00 Không đạt

127 Nguyễn Thị Ly 16/09/1990 Nữ BH2 2737 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 0 Không đạt

128 Nguyễn Thị Bích Ly 10/6/1986 Nữ BH2 2738Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Tân Vĩnh Long 46 50 90 74 80 232 Không đạt

129 Nguyễn Thị Khánh Ly 04/07/1990 Nữ BH2 2739 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 72.5 43 95 68 76 283 Không đạt

130 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/4/1990 Nữ BH2 2740Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

131 Nguyễn Thị Thảo Ly 12/3/1990 Nữ BH2 2741 Thu BHXH Tân Trụ Long An 63.5 35 85 53.5 80 247 Không đạt

132 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/3/1989 Nữ BH2 2742 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 70.5 45 95 42 72 281 Không đạt

133 Nguyễn Thị Trút Ly 19/5/1991 Nữ BH2 2743Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 63.5 37 80 22.5 x 244 Không đạt

134 Nguyễn Trúc Ly 01/02/1986 Nữ BH2 2744Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trần Văn Thời Cà Mau 40.5 43 85 60.5 88 209 Không đạt

135 Nguyễn Trúc Ly 26/08/1990 Nữ BH2 2745 Kế toán Phòng KH - TC Phú Yên 69 50 95 60.5 76 283.00 ĐẠT

136 Nguyễn Vân Ly 07/12/1980 Nữ BH2 2746Giám định

BHYT

Trung tâm GĐ

và TTĐT42.5 59 95 51.5 60 239 Không đạt

137 Phạm Thị Trúc Ly 05/12/1989 Nữ BH2 2747Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 69 28 90 36 72 256 Không đạt

Page 145

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

138 Thái Phạm Thảo Ly 25/01/1989 Nữ BH2 2748Công nghệ

thông tinBHXH Đức Trọng Lâm Đồng 52 34 80 71.5 x 218 Không đạt

139 Trần Lê Thảo Ly 22/4/1987 Nữ BH2 2749Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 7.5 40 60 68.5 56 115 Không đạt

140 Trần Ngọc Trúc Ly 21/9/1987 Nữ BH2 2750 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

141 Trần Thị Ánh Ly 19/7/1990 Nữ BH2 2751 Thu BHXH Đăk Glong Đắk Nông 0 Không đạt

142 Trần Thị Diễm Ly 20/9/1988 Nữ BH2 2752 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 43 53 85 33 80 224 Không đạt

143 Trịnh Thị Ly 15/9/1988 Nữ BH2 2753 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 27.5 9 90 68 154 Không đạt

144 Võ Thị Trúc Ly 25/12/1988 Nữ BH2 2754 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 28 25 80 55.5 64 161 Không đạt

145 Bùi Thị Lý 24/7/1983 Nữ BH2 2755 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

146 Chiêm Minh Lý 08/04/1984 Nữ BH2 2756 Văn thư lưu trữ Phòng TC - HC Kiên Giang 47.5 55 95 51 68 245 Không đạt

147 Đỗ Thị Ngọc Lý 28/08/1990 Nữ BH2 2757 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 60 58 90 65.5 84 268 ĐẠT

148 Lê Sĩ Lý 03/5/1990 Nam BH2 2758 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 57.5 62 100 50 84 277 Không đạt

149 Nguyễn Hải Lý 15/09/1987 Nam BH2 2759 Thu BHXH Phụng Hiệp Hậu Giang 48 42 85 61.5 x 223 Không đạt

150 Nguyễn Thị Lý 10/09/1989 Nữ BH2 2760Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 21 27 65 47.5 52 134 Không đạt

151 Nguyễn Thị Lý 08/02/1986 Nữ BH2 2761Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hớn Quản Bình Phước 62 56 90 68.5 92 270 ĐẠT

152 Nguyễn Thị Kim Lý 10/06/1991 Nữ BH2 2762 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 35.5 23 90 61 80 184 Không đạt

153 Nguyễn Thị Mai Lý 25/11/1988 Nữ BH2 2763 Thu BHXH Bến Lức Long An 0 Không đạt

154 Nguyễn Thị Ngọc Lý 24/07/1988 Nữ BH2 2764Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH TP Nha Trang Khánh Hòa 55 21 80 58 84 211.00 Không đạt

155 Phạm Thị Lý 25/11/1988 Nữ BH2 2765 Thu BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu48 21 100 75.5 88 217 Không đạt

156 Phạm Thị Lý 21/10/1987 Nữ BH2 2766 Kế toán BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

Page 146

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

157 Trần Công Lý 31/5/1990 Nam BH2 2767Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An x 0 Không đạt

158 Trần Thị Lý 13/02/1988 Nữ BH2 2768Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 84 69 95 50.5 84 332 ĐẠT

159 Trần Thị Lý 20/3/1984 Nữ BH2 2769 Thu BHXH Thanh Khê Đà Nẵng 0.00 Không đạt

160 Văn Kim Lý 10/03/1986 Nữ BH2 2770 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

161 Võ Thị Kim Lý 02/01/1982 Nữ BH2 2771 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 0 Không đạt

162 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/09/1989 Nữ BH2 2772Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Xuyên Mộc

Bà Rịa - Vũng

Tàu74.5 58 90 56 84 297 ĐẠT

163 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/5/1988 Nữ BH2 2773Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

164 Lê Thành Lý 16/11/1987 Nam BH2 2774Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang 72.5 45 100 30.5 x 290 Không đạt

165 Bành Thị Tuyết Mai 09/7/1989 Nữ BH2 2775 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

166 Bùi Thị Trúc Mai 22/1/1985 Nữ BH2 2776 Kế toán BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 79.5 73 90 37.5 84 322 Không đạt

167 Chu Thị Ngọc Mai 27/4/1981 Nữ BH2 2777 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

168 Đặng Thị Như Mai 12/4/1990 Nữ BH2 2778Giám định

BHYTBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 51 40 100 44.5 72 242 Không đạt

169 Đinh Thị Mai 25/11/1989 Nữ BH2 2779Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 54.5 43 90 35.5 76 242 Không đạt

170 Đỗ Thị Mai 27/05/1989 Nữ BH2 2780Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 58 37 95 43.5 76 248 Không đạt

171 Đoàn Thị Tuyết Mai 1985 Nữ BH2 2781Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bình Dương 37 33 85 54.5 80 192 Không đạt

172 Dương Thị Mai 10/1/1978 Nữ BH2 2782 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 35.5 55 100 63 84 226 Không đạt

173 Dương Thị Thanh Mai 26/5/1979 Nữ BH2 2783 Kế toán BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 60 73 80 50 72 273 Không đạt

174 Hà Tuyết Mai 14/2/1990 Nữ BH2 2784 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 54 50 95 72 76 253 ĐẠT

175 Hồ Thị Mai 27/9/1989 Nữ BH2 2785Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 83.5 57 100 46.5 72 324 Không đạt

Page 147

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

176 Lâm Tuyết Mai 18/6/1989 Nữ BH2 2786Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tam Nông Đồng Tháp 26 22 75 55.5 76 149 Không đạt

177 Lê Nguyễn Huỳnh Mai 20/6/1989 Nữ BH2 2787Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 41 20 80 39.5 68 182 Không đạt

178 Lê Thị Mai 20/11/1984 Nữ BH2 2788 Kế toán BHXH TX Thuận An Bình Dương 48 43 90 38 84 229 Không đạt

179 Lê Thị Mai 08/03/1984 Nữ BH2 2789 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 69.5 72 95 71.5 68 306 Không đạt

180 Lê Thị Hồng Mai 20/6/1990 Nữ BH2 2790 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

181 Lê Thị Huỳnh Mai 07/9/1987 Nữ BH2 2791 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 77.5 57 90 53 72 302 ĐẠT

182 Lê Thị Ngọc Mai 27/12/1989 Nữ BH2 2792 Thu BHXH Đồng Phú Bình Phước 0 Không đạt

183 Lê Thị Ngọc Mai 24/9/1986 Nữ BH2 2793 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 33 23 95 33 84 184 Không đạt

184 Lê Thị Tuyết Mai 10/11/1989 Nữ BH2 2794 Thu BHXH Châu Thành Long An 35.5 45 85 43.5 76 201 Không đạt

185 Lê Thị Tuyết Mai 29/11/1990 Nữ BH2 2795Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 0 Không đạt

186 Lục Thị Tuyết Mai 13/7/1989 Nữ BH2 2796 Quản lý thu Phòng Thu Long An 87.5 40 90 61 84 305 Không đạt

187 Mai Thị Huỳnh Mai 09/07/1990 Nữ BH2 2797Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 84 53 90 65.5 92 311 Không đạt

188 Nguyễn Kim Mai 29/10/1989 Nữ BH2 2798 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 75.5 46 90 61 84 287 Không đạt

189 Nguyễn Ngô Tuyết Mai 26/06/1985 Nữ BH2 2799 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

190 Nguyễn Thị Mai 01/04/1987 Nữ BH2 2800Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 83 82 95 50 92 343 ĐẠT

191 Nguyễn Thị Mai 07/03/1988 Nữ BH2 2801Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bà Rịa

Bà Rịa - Vũng

Tàu57 46 95 20 84 255 Không đạt

192 Nguyễn Thị Mai 25/7/1976 Nữ BH2 2802 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 30.5 27 85 48.5 72 173 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 27 (TỪ SỐ BÁO DANH 2803 ĐẾN SỐ BÁO DANH 2994)

1 Nguyễn Thị Mai 09/6/1986 Nữ BH2 2803 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 57.7 32.5 90 66.5 76 237.9 Không đạt

2 Nguyễn Thị Bạch Mai 20/9/1979 Nữ BH2 2804Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 55.9 40 100 56.5 x 251.8 Không đạt

Page 148

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

3 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/1989 Nữ BH2 2805 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 35.4 56 70 62.5 x 196.8 Không đạt

4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/10/1990 Nữ BH2 2806 Kế toán BHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 34.2 41 100 46 56 209.4 Không đạt

5 Nguyễn Thị Ngọc Mai 7/10/1981 Nữ BH2 2807 Quản lý thu Phòng Thu Long An 28.64 34 90 67 84 181.28 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

6 Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/01/1987 Nữ BH2 2808 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/3/1980 Nữ BH2 2809 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 71.3 56 90 56 x 288.6 ĐẠT

8 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/10/1990 Nữ BH2 2810 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 35.9 33 90 47.5 76 194.8 Không đạt

9 Nguyễn Thị Thúy Mai 16/05/1988 Nữ BH2 2811Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Trúc Mai 12/10/1988 Nữ BH2 2812 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/08/1990 Nữ BH2 2813Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đồng Nai 8 26 90 70.5 56 132 Không đạt

12 Nguyễn Thị Xuân Mai 06/12/1987 Nữ BH2 2814 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

13 Nguyễn Tuyết Mai 15/12/1986 Nữ BH2 2815 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

14 Phạm Thị Thanh Mai 07/11/1988 Nữ BH2 2816 Thu BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 27.25 50 75 53 60 179.5 Không đạt

15 Phạm Thị Tuyết Mai 10/2/1990 Nữ BH2 2817 Thu BHXH Tịnh Biên An Giang 64.6 50 85 66.5 68 264.2 ĐẠT

16 Phạm Thị Tuyết Mai 24/05/1985 Nữ BH2 2818 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 36.9 31 70 46.5 56 174.8 Không đạt

17 Phạm Thị Tuyết Mai 4/2/1984 Nữ BH2 2819Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 37.12 20 100 47 x 194.24 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

18 Phùng Thị Trúc Mai 15/12/1986 Nữ BH2 2820 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

19 Tạ Nguyễn Thu Mai 06/06/1983 Nữ BH2 2821 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 29.85 25 90 54.5 76 174.7 Không đạt

20 Tạ Thị Tuyết Mai 03/10/1986 Nữ BH2 2822 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 49.1 50 90 51.5 64 238.2 Không đạt

21 Trần Kim Mai 1989 Nữ BH2 2823 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 64.6 43 95 50 76 267.2 Không đạt

Page 149

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

22 Trần Ngọc Mai 19/8/1988 Nữ BH2 2824 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 72.75 63 100 67 84 308.5 ĐẠT

23 Trần Thị Mai 30/01/1987 Nữ BH2 2825 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 10.75 21.5 Không đạt

24 Trần Thị Ngọc Mai 06/06/1990 Nữ BH2 2826 Thu BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 71.4 53 100 54 80 295.8 ĐẠT

25 Trần Thị Tuyết Mai 24/3/1988 Nữ BH2 2827Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Cần Thơ 61.2 57 80 75 68 259.4 Không đạt

26 Trần Thị Tuyết Mai 02/9/1988 Nữ BH2 2828Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 0 Không đạt

27 Trần Thị Tuyết Mai 09/6/1989 Nữ BH2 2829 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 91.9 56 95 77 84 334.8 ĐẠT

28 Vi Anh Ngọc Mai 13/8/1989 Nữ BH2 2830Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 55.5 50 95 38.5 76 256 Không đạt

29 Vũ Thị Trúc Mai 04/9/1990 Nữ BH2 2831Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

30 Vũ Thị Tuyết Mai 16/10/1990 Nữ BH2 2832 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 37.8 25 100 48.5 68 200.6 Không đạt

31 Ngô Thanh Mãi 17/7/1988 Nam BH2 2833 Thu BHXHTX Kiến

TườngLong An 0 Không đạt

32 Võ Văn Mãi 01/6/1979 Nam BH2 2834Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

33 Bùi Đặng Minh Mẫn 14/6/1986 Nam BH2 2835Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang x 0 Không đạt

34 Nguyễn Minh Mẫn 12/11/1989 Nam BH2 2836 Thu BHXH Châu Thành Long An 77.85 65 95 41 72 315.7 Không đạt

35 Bùi Thị Mận 16/10/1985 Nữ BH2 2837Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Bình Long Bình Phước 47.3 51 95 63 80 240.6 Không đạt

36 Đỗ Văn Mạnh 01/09/1986 Nam BH2 2838Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Bình Phước 19.5 45 95 50 68 179 Không đạt

37 Hồ Thọ Mạnh 01/7/1987 Nam BH2 2839 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông 52.45 52 95 54 84 251.9 ĐẠT

38 Nguyễn Hùng Mạnh 17/01/1989 Nam BH2 2840 Thu BHXH Ngọc Hiển Cà Mau 58.05 50 100 58.5 68 266.1 ĐẠT

39 Phan Hùng Mạnh 15/02/1984 Nam BH2 2841 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tây Ninh 0 Không đạt

40 Phạm Thị Ngô Mây 05/11/1988 Nữ BH2 2842 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 54.25 50 100 56.5 68 258.5 Không đạt

Page 150

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

41 Trần Thoại Thảo Mây 11/10/1990 Nữ BH2 2843Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 41.5 15 80 57 88 178 Không đạt

42 Dương Văn Mến 12/01/1987 Nam BH2 2844 Thu BHXH Cầu Kè Trà Vinh 50.15 56 100 65.5 80 256.3 ĐẠT

43 Lưu Văn Mến 06/03/1988 Nam BH2 2845 Thu BHXH Châu Thành Trà Vinh 47.25 51 95 73.5 76 240.5 Không đạt

44 Nguyễn Văn Mến 29/10/1977 Nam BH2 2846Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

45 Nguyễn Thị Mến 08/3/1986 Nữ BH2 2847 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

46 Nguyễn Văn Mễnh 02/11/1990 Nam BH2 2848 Thu BHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 62.9 54 95 65.5 x 274.8 Không đạt

47 Đặng Thị Trà Mi 23/05/1985 Nữ BH2 2849 Cấp sổ, thẻ BHXH Thống Nhất Đồng Nai 36.15 64 95 75.5 72 231.3 Không đạt

48 Đặng Thị Trà Mi 10/01/1988 Nữ BH2 2850 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 41.5 24 85 70.5 84 192 Không đạt

49 Huỳnh Trà Mi 1989 Nữ BH2 2851 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

50 Ngô Thị Trà Mi 27/8/1989 Nữ BH2 2852Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 30.5 29 85 52 80 175 Không đạt

51 Nguyễn Thị Trà Mi 20/01/1989 Nữ BH2 2853Tổng hợp, thống

kêPhòng GĐ BHYT Phú Yên 60.4 58 90 62 96 268.80 ĐẠT

52 Trần Thị Diệu Mi 18/12/1990 Nữ BH2 2854 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 76.7 76 90 70 76 319.4 ĐẠT

53 Huỳnh Thị Mị 10/1/1989 Nữ BH2 2855Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

54 Nguyễn Thị Thùy Mị 15/8/1987 Nữ BH2 2856Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 73.4 58 95 71 64 299.8 ĐẠT

55 Nguyễn Thùy Mị 20/11/1990 Nữ BH2 2857Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 15 33 95 50 68 158 Không đạt

56 Nguyễn Thanh Miền 23/02/1989 Nam BH2 2858Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 15.2 34 60 39 x 124.4 Không đạt

57 Trần Văn Míl 16/9/1990 Nam BH2 2859 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

58 Cao Thị Thu Minh 02/08/1987 Nữ BH2 2860Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 21.6 10 95 68 68 148.2 Không đạt

59 Đặng Hoàng Minh 1987 Nam BH2 2861 Kế toán BHXH Long Phú Sóc Trăng 0 Không đạt

Page 151

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

60 Đào Uyên Phương Minh 11/12/1987 Nữ BH2 2862 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 33.9 36 85 60 76 188.8 Không đạt

61 Đinh Thị Ngọc Minh 14/2/1980 Nữ BH2 2863 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 37.4 10 100 68 184.8 Không đạt

62 Đỗ Thị Ngọc Minh 08/05/1987 Nữ BH2 2864 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 19.2 32 75 36 68 145.4 Không đạt

63 Đồng Thị Minh 05/07/1991 Nữ BH2 2865 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

64 Lâm Thị Tuyết Minh 01/5/1979 Nữ BH2 2866 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

65 Lê Nguyễn Hoàng Minh 13/8/1990 Nam BH2 2867Công nghệ

thông tinBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

66 Trần Ngọc Vân Khanh 03/2/1986 Nữ BH2 2868 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 42 37 80 57 68 201 Không đạt

67 Lê Tiến Minh 27/10/1989 Nữ BH2 2869 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 37 37 85 72.5 68 196 Không đạt

68 Lê Văn Minh 12/01/1984 Nam BH2 2870 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 28.5 25 85 50 72 167 Không đạt

69 Lương Phương Minh 31/12/1981 Nữ BH2 2871 Kế toán BHXH TX Gò Công Tiền Giang 48.4 41 95 67 88 232.8 Không đạt

70 Lường Tiến Minh 05/06/1982 Nam BH2 2872 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 31.5 28.8 80 71 68 171.8 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

71 Ngô Hải Minh 09/8/1984 Nam BH2 2873 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 20.5 33 100 58 72 174 Không đạt

72 Nguyễn Anh Minh 10/10/1988 Nam BH2 2874 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 33 54 100 62 x 220 Không đạt

73 Nguyễn Đắc Hoàng Minh 06/8/1982 Nam BH2 2875 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 6 10 85 63 60 107 Không đạt

74 Nguyễn Đức Hoàng Minh 27/11/1988 Nam BH2 2876 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

75 Nguyễn Hải Minh 02/05/1990 Nam BH2 2877Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Dương 30.4 25.5 70 58 64 156.3 Không đạt

76 Nguyễn Thanh Minh 10/05/1990 Nam BH2 2878Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 71.4 18 90 80 88 250.8 Không đạt

77 Nguyễn Thị Minh 21/4/1982 Nữ BH2 2879 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

78 Nguyễn Thị Kim Minh 25/7/1988 Nữ BH2 2880 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 67.5 58.5 95 69.5 84 288.5 ĐẠT

Page 152

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

79 Nguyễn Thị Tuyết Minh 24/4/1976 Nữ BH2 2881 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 22 28.5 90 64.5 84 162.5 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

80 Nguyễn Thị Tuyết Minh 09/12/1986 Nữ BH2 2882 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 26.5 7 75 60.5 88 135 Không đạt

81Nguyễn Trương

NhậtMinh 06/11/1989 Nam BH2 2883

Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đắk Nông 9 5 75 62 80 98 Không đạt

82 Nguyễn Văn Minh 26/06/1984 Nam BH2 2884Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 18.5 30 90 52 x 157 Không đạt

83 Nguyễn Văn Ngọc Minh 17/2/1989 Nữ BH2 2885Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 57.5 59 90 78 84 264 ĐẠT

84 Phạm Huy Minh 18/6/1978 Nam BH2 2886Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

85 Phạm Thanh Minh 11/01/1988 Nam BH2 2887 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 30.5 50 95 71.5 76 206 Không đạt

86 Phạm Tuyết Minh 29/12/1989 Nữ BH2 2888Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 8.5 7 85 66 68 109 Không đạt

87 Thạch Ngọc Minh 13/10/1989 Nữ BH2 2889Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Sóc Trăng 0 Không đạt

88 Thái Văn Minh 12/02/1989 Nam BH2 2890Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 28.7 19 85 50 60 161.4 Không đạt

89 Thân Thị Thanh Minh 08/8/1990 Nữ BH2 2891 Thu BHXH Giá Rai Bạc Liêu 76.5 59 100 65 80 312 ĐẠT

90 Tô Lê Nguyệt Minh 17/6/1990 Nữ BH2 2892Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lai Vung Đồng Tháp 57.9 53 80 44.5 76 248.8 Không đạt

91 Trần Văn Minh 1986 Nam BH2 2893 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

92 Trịnh Lê Minh 08/10/1982 Nam BH2 2894 Tuyên truyền Phòng TC - HCBà Rịa - Vũng

Tàu47.3 36.5 85 56 x 216.1 Không đạt

93 Trương Quang Minh 10/5/1982 Nam BH2 2895 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 85.4 35 95 x 80 300.8 Không đạt

94 Trương Văn Minh 23/5/1979 Nam BH2 2896 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

95 Vũ Trọng Minh 30/01/1983 Nam BH2 2897 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 50.3 56.5 95 81.5 80 252.1 ĐẠT

96 Vũ Văn Minh 20/11/1988 Nam BH2 2898Giám định

BHYTBHXH Hòn Đất Kiên Giang 48.5 35 90 72.5 88 222 Không đạt

97 Vũ Văn Minh 16/11/1990 Nam BH2 2899 Thu BHXH Châu Thành Kiên Giang 31 35.5 85 59 68 182.5 Không đạt

Page 153

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

98 Yên Thị Minh 20/2/1989 Nữ BH2 2900 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 63.4 63.5 95 48 92 285.3 Không đạt

99 Nguyễn Thị Minh 08/12/1990 Nữ BH2 2901 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 0 Không đạt

100 Phan Thị Ngọc Minh 20/06/1989 Nữ BH2 2902 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

101 Lữ Hằng Mơ 15/8/1989 Nữ BH2 2903 Cấp sổ, thẻ BHXH U Minh Cà Mau 81.5 70 95 58 x 328 ĐẠT

102 Nguyễn Thị Mơ 22/10/1984 Nữ BH2 2904 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 32.5 23.5 75 38 64 163.5 Không đạt

103 Nguyễn Tuyết Mơ 23/09/1989 Nữ BH2 2905Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 22.5 22 65 50 68 132 Không đạt

104 Phạm Trần Hồng Mơ 13/02/1990 Nữ BH2 2906 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 41.9 33 90 73.5 80 206.8 Không đạt

105 Trần Văn Mơ 15/07/1987 Nam BH2 2907Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

106 Văn Thị Mơ 13/07/1990 Nữ BH2 2908 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 0 Không đạt

107 Võ Thị Mơ 15/05/1990 Nữ BH2 2909 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 29.9 11.5 55 55 68 126.3 Không đạt

108 Võ Thị Hồng Mơ 20/7/1990 Nữ BH2 2910 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 73.9 56.5 95 38.5 76 299.3 Không đạt

109 Nguyễn Thị Mol 02/6/1987 Nữ BH2 2911Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hậu Giang 85.9 64.5 100 70.5 x 336.3 ĐẠT

110 Châu Văn Mộng 22/6/1988 Nam BH2 2912 Kế toán BHXH Cái Nước Cà Mau 60.9 43 100 52 68 264.8 Không đạt

111 Đỗ Thị Thúy Mộng 17/01/1987 Nữ BH2 2913 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 71.4 43 95 71 80 280.8 Không đạt

112 Võ Thành Mộng 14/3/1987 Nam BH2 2914Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 64.15 50 100 40.5 x 278.3 Không đạt

113 Đàng Thị Morny 01/3/1988 Nữ BH2 2915 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 20 14 85 43 68 139 Không đạt

114 Huỳnh Văn Mua 02/12/1989 Nam BH2 2916Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 20.25 33.5 85 26 x 159 Không đạt

115 Văn Thị Quí Mùi 13/12/1982 Nữ BH2 2917 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 61.95 61 95 62.5 80 279.9 ĐẠT

116 Vũ Thị Mùi 02/9/1990 Nữ BH2 2918 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 69.85 40.5 95 42.5 76 275.2 Không đạt

Page 154

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

117 Trần Thị Mừng 20/9/1976 Nữ BH2 2919 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 68.95 50 85 72 96 272.9 ĐẠT

118 Huỳnh Thị Muội 09/10/1986 Nữ BH2 2920 Thu BHXH Giồng Riềng Kiên Giang 0 Không đạt

119 Huỳnh Thuý Muội 11/12/1988 Nữ BH2 2921 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

120 Lê Thị Muội 26/4/1990 Nữ BH2 2922 Kế toán BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 24.5 30.5 90 39 68 169.5 Không đạt

121 Nguyễn Hồng Muội 04/11/1990 Nữ BH2 2923 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

122 Nguyễn Thị Muội 01/01/1990 Nữ BH2 2924Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ngã Năm Sóc Trăng 62.9 50.5 95 39 80 271.3 Không đạt

123 Nguyễn Thu Muội 1984 Nữ BH2 2925 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 67.85 60 100 68.5 76 295.7 ĐẠT

124 Quách Thị Muội 09/9/1990 Nữ BH2 2926 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

125 Mai Thị Ngọc Mười 17/02/1979 Nữ BH2 2927Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 64.1 15 95 77.5 76 238.2 Không đạt

126 Nguyễn Thế Mười 15/10/1988 Nam BH2 2928 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông 78.1 66 100 46 76 322.2 Không đạt

127 Hồ Thị Muôn 22/10/1988 Nữ BH2 2929 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 54.9 28 100 81.5 80 237.8 Không đạt

128 Nguyễn Thị Hà My 10/9/1990 Nữ BH2 2930 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 57.15 29.5 90 58 68 233.8 Không đạt

129 Bùi Thị Diễm My 6/11/1989 Nữ BH2 2931 Quản lý thu Phòng Thu Long An 64.25 23 90 59 76 241.5 Không đạt

130 Châu Kim My 1990 Nữ BH2 2932 Thu BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 37.1 44.5 85 35 76 203.7 Không đạt

131 Đặng Thị Tố My 20/3/1984 Nữ BH2 2933Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 47.65 32 90 74.5 56 217.3 Không đạt

132 Đặng Trà My 04/7/1988 Nữ BH2 2934 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 37.4 35 95 75.5 84 204.8 Không đạt

133 Đỗ Thị Đông My 25/10/1988 Nữ BH2 2935Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 23.7 10 45 41.5 x 102.4 Không đạt

134 Hoàng Nữ Trà My 07/11/1989 Nữ BH2 2936 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Lắk 77.9 52.5 95 54.5 72 303.30 Không đạt

135 Lại Thị My 24/11/1986 Nữ BH2 2937 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

Page 155

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

136 Lâm Hoạ My 21/7/1988 Nữ BH2 2938 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 34.3 9 95 43.5 76 172.6 Không đạt

137 Lê Kiều My 09/8/1991 Nữ BH2 2939 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 19.8 35.5 80 70.5 64 155.1 Không đạt

138 Lê Thị Diễm My 07/11/1989 Nữ BH2 2940 Kế toán BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 27.8 29 95 60.5 76 179.6 Không đạt

139 Lê Thị Hàn My 03/11/1988 Nữ BH2 2941 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 29.8 44 75 65.5 76 178.6 Không đạt

140 Lê Thị Nguyệt My 01/01/1989 Nữ BH2 2942 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 65.5 42 85 59 80 258 Không đạt

141 Lê Thùy My 16/07/1990 Nữ BH2 2943 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 44.7 47 70 39 72 206.4 Không đạt

142 Nguyễn Hà My 28/5/1986 Nữ BH2 2944 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 18.5 30 90 61.5 64 157 Không đạt

143 Nguyễn Thị Diễm My 9/5/1990 Nữ BH2 2945 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 42.3 29 80 62 76 193.6 Không đạt

144 Nguyễn Thị Diễm My 18/02/1989 Nữ BH2 2946Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 40.3 36 90 63.5 76 206.6 Không đạt

145 Nguyễn Thị Kiều My 18/6/1989 Nữ BH2 2947 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

146 Nguyễn Thị Ngọc My 09/03/1990 Nữ BH2 2948 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 30.7 25 95 52 72 181.4 Không đạt

147 Nguyễn Thị Thảo My 08/08/1990 Nữ BH2 2949 Quản lý nợ Phòng Thu Đồng Nai 44.7 30 95 66.5 72 214.4 Không đạt

148 Nguyễn Thị Thảo My 22/12/1989 Nữ BH2 2950 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 81.4 62 100 65 76 324.8 ĐẠT

149 Nguyễn Thị Trà My 01/10/1990 Nữ BH2 2951 Quản lý thẻ BHYT Phòng Cấp sổ, thẻ Phú Yên 36.5 30 85 79 84 188.00 Không đạt

150 Nguyễn Thị Trà My 25/08/1989 Nữ BH2 2952 Thu BHXH Hoài Ân Bình Định 23.5 31 70 63 76 148.00 Không đạt

151 Nguyễn Thị Trà My 1/3/1985 Nữ BH2 2953Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 69.9 75 90 61.5 40 304.8 Không đạt

152 Phạm Diễm My 02/10/1991 Nữ BH2 2954 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

153 Phạm Trần Diễm My 14/11/1988 Nữ BH2 2955 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 26.5 51 75 62.5 76 179 Không đạt

154 Trương Thị Trà My 10/9/1990 Nữ BH2 2956 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

Page 156

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

155 Đào Thị Diệu Mỹ 14/9/1987 Nữ BH2 2957 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang x 0 Không đạt

156 Lâm Thị Ngọc Mỹ 10/3/1978 Nữ BH2 2958 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

157 Lâm Thị Thanh Mỹ 10/05/1990 Nữ BH2 2959 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 0 Không đạt

158 Nguyễn Duy Mỹ 17/8/1985 Nữ BH2 2960 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 20.5 21 95 58 68 157 Không đạt

159 Nguyễn Hoàng Mỹ 21/3/1987 Nam BH2 2961Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 22.8 44 90 73.5 80 179.6 Không đạt

160 Nguyễn Thanh Mỹ 24/5/1987 Nam BH2 2962 Thu BHXH Giá Rai Bạc Liêu 58.9 56 100 51 64 273.8 Không đạt

161 Nguyễn Thị Thùy Mỹ 24/7/1985 Nữ BH2 2963 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 21.5 16 85 56 60 144 Không đạt

162 Phạm Quang Mỹ 10/12/1986 Nam BH2 2964Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 13 18 80 60 60 124 Không đạt

163 Phan Hoàng Mỹ 02/6/1988 Nữ BH2 2965 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 35 47 85 69.5 84 202 Không đạt

164 Võ Thị Cẩm Mỹ 06/11/1984 Nữ BH2 2966 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 13.5 27 85 41 64 139 Không đạt

165 La My Lê Na 01/1/1990 Nữ BH2 2967Công nghệ

thông tinBHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 16.5 56 80 50 x 169 Không đạt

166 Nguyễn Thị Ly Na 15/09/1990 Nữ BH2 2968 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 69.5 78 95 62 68 312 ĐẠT

167 Bùi Hoàng Nam 02/8/1990 Nam BH2 2969 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 29.4 23 90 75 60 171.8 Không đạt

168 Cao Xuân Nam 04/12/1981 Nam BH2 2970 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

169 Chiêm Nhựt Nam 20/5/1990 Nữ BH2 2971 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

170 Đặng Văn Nam 11/1/1978 Nam BH2 2972Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 71.4 70 100 43.5 x 312.8 Không đạt

171 Đỗ Hoài Nam 14/4/1982 Nam BH2 2973 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 55.5 46 90 64 x 247 Không đạt

172 Đỗ Việt Nam 12/10/1988 Nam BH2 2974 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 0 Không đạt

173 Dương Hoàng Nam 25/9/1990 Nam BH2 2975 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

Page 157

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

174 Dương Khắc Nam 23/08/1988 Nam BH2 2976 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

175 Dương Thị Chúc Nam 05/8/1988 Nữ BH2 2977 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

176 Hồ Thị Phương Nam 02/2/1984 Nữ BH2 2978 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 0 Không đạt

177 Hồ Văn Nam 12/05/1981 Nam BH2 2979 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 44.5 43 85 50 x 217 Không đạt

178 Hoàng Hải Nam 06/08/1985 Nam BH2 2980 Cấp sổ, thẻ BHXH An Biên Kiên Giang 30.32 42 95 44.5 x 197.64 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

179 Lê Duy Nam 20/4/1983 Nam BH2 2981Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 31.12 47 85 62 x 194.24 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

180 Lê Hoài Nam 04/02/1987 Nam BH2 2982Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàu52 48 90 48 x 242 Không đạt

181 Lê Thị Ngọc Nam 17/08/1991 Nữ BH2 2983 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 41.8 33 60 77 84 176.6 Không đạt

182 Lê Vũ Hoàng Nam 21/02/1989 Nam BH2 2984 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

183 Lương Thị Hồng Nam 05/12/1987 Nữ BH2 2985Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

184 Ngô Nguyễn Hoàng Nam 15/10/1990 Nam BH2 2986 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 39.6 72 80 41 72 231.2 Không đạt

185 Nguyễn Cảnh Nam 18/5/1988 Nam BH2 2987 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 39.9 62 85 73 84 226.8 Không đạt

186 Nguyễn Duy Nam 29/10/1979 Nam BH2 2988 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 54.9 69 85 65.5 64 263.8 ĐẠT

187 Nguyễn Hoài Nam 25/4/1990 Nam BH2 2989 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 88.9 70 95 61 88 342.8 ĐẠT

188 Nguyễn Hoài Nam 06/4/1988 Nam BH2 2990Chuyên quản

cấp xãBHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 50.4 74 95 46.5 76 269.8 Không đạt

189 Nguyễn Hoài Nam 30/10/1990 Nam BH2 2991 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

190 Nguyễn Hoài Nam 25/09/1976 Nam BH2 2992 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu36.9 64 85 43 x 222.8 Không đạt

191 Nguyễn Hoàng Nam 11/6/1982 Nam BH2 2993 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 16.5 24 90 48 x 147 Không đạt

192 Nguyễn Phương Nam 15/7/1990 Nam BH2 2994 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 50.4 33 75 43 72 208.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 28 (TỪ SỐ BÁO DANH 2995 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3186)

Page 158

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

1 Nguyễn Quốc Nam 29/11/1989 Nam BH2 2995Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

2 Nguyễn Thành Nam 15/6/1990 Nam BH2 2996 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông 0 Không đạt

3 Trần Nam 08/11/1987 Nam BH2 2997 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 56 59 80 83 x 251 ĐẠT

4 Trần Hoàng Nam 25/01/1986 Nam BH2 2998 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 42.8 28 75 50 88 188.6 Không đạt

5 Trần Hữu Nam 15/11/1987 Nam BH2 2999Công nghệ

thông tinBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

6 Trần Thanh Nam 12/11/1988 Nam BH2 3000 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng x 0 Không đạt

7 Vương Yến Nam 19/10/1987 Nữ BH2 3001Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng x 0 Không đạt

8 Đinh Kim Năm 28/5/1987 Nữ BH2 3002 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

9 Nguyễn Thị Năm 06/1/1976 Nữ BH2 3003Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 80.4 72.5 90 58 88 323.3 ĐẠT

10 Nguyễn Hồng Nam 22/02/1988 Nam BH2 3004Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 1.8 15 70 69 x 88.6 Không đạt

11 Trương Đình Hoàng Nam 11/4/1981 Nam BH2 3005Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC An Giang 29.7 28 85 62.5 84 172.4 Không đạt

12 Thạch Năng 10/05/1987 Nam BH2 3006 Thu BHXH Trà Cú Trà Vinh 35 43.5 95 46.5 84 208.5 Không đạt

13 Bùi Thị Kim Nga 13/02/1987 Nữ BH2 3007Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 54.9 50 90 46.5 76 249.8 Không đạt

14 Châu Kiều Nga 10/4/1976 Nữ BH2 3008 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

15 Chế Thị Hồng Nga 25/9/1988 Nữ BH2 3009 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

16 Chế Thị Thanh Nga 10/11/1983 Nữ BH2 3010 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 39.5 29 85 39.5 64 193 Không đạt

17 Đặng Ngọc Nga 05/12/1987 Nữ BH2 3011 Thu BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 0 Không đạt

18 Đặng Thị Thúy Nga 03/4/1990 Nữ BH2 3012 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 62 36 95 70 84 255 Không đạt

19 Diệp Bích Nga 22/7/1988 Nữ BH2 3013Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Sóc Trăng 44 64 90 60.5 92 242 Không đạt

Page 159

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

20 Đinh Thị Phương Nga 04/2/1987 Nữ BH2 3014 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 80.9 63.5 100 77.5 x 325.3 ĐẠT

21 Đoàn Thị Kim Nga 27/8/1980 Nữ BH2 3015 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 0 Không đạt

22 Hồ Thị Nga 14/7/1989 Nữ BH2 3016 Tuyên truyền Phòng TC - HC Ninh Thuận 0 Không đạt

23 Hoàng Thị Nga 02/1/1990 Nữ BH2 3017Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 52.7 40 100 59 88 245.4 Không đạt

24 Huỳnh Thị Thúy Nga 01/9/1979 Nữ BH2 3018 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 62.5 55.5 90 38.5 x 270.5 Không đạt

25 Kiều Thị Nga 14/11/1989 Nữ BH2 3019 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 67.4 63.5 85 53 88 283.3 ĐẠT

26 Lê Hằng Nga 09/11/1989 Nữ BH2 3020 Thu BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 54.5 39.5 90 74 84 238.5 Không đạt

27 Lê Nguyễn Hằng Nga 15/4/1989 Nữ BH2 3021Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 40 29.5 75 50.5 76 184.5 Không đạt

28 Lê Thanh Thiên Nga 24/09/1990 Nữ BH2 3022 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

29 Lê Thị Diệu Nga 22/09/1983 Nữ BH2 3023Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 39.9 21 80 62 72 180.8 Không đạt

30 Lê Thị Thanh Nga 12/1/1984 Nữ BH2 3024 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 7 13.5 50 50 68 77.5 Không đạt

31 Lục Thị Nga 20/5/1987 Nữ BH2 3025Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC

Bà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

32 Lý Thị Hằng Nga 13/8/1989 Nữ BH2 3026 Thu BHXH Bến Lức Long An 61 60 80 75 64 262 Không đạt

33 Mai Thúy Nga 01/1/1975 Nữ BH2 3027 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 38 50 80 57 72 206 Không đạt

34 Nguyễn Đàm Thúy Nga 25/9/1983 Nữ BH2 3028 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 25.5 50 80 58 x 181 Không đạt

35 Nguyễn Hồng Nga 06/09/1989 Nữ BH2 3029 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 50.4 34.5 80 63 72 215.3 Không đạt

36 Nguyễn Ngọc Nga 02/12/1988 Nữ BH2 3030Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Đắk Nông 57 52.5 80 65.5 80 246.5 Không đạt

37 Nguyễn Phạm Thiên Nga 06/02/1986 Nữ BH2 3031Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trảng Bom Đồng Nai 38.5 23.5 95 64 80 195.5 Không đạt

38 Nguyễn Thị Nga 15/8/1988 Nữ BH2 3032 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 0 Không đạt

Page 160

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

39 Nguyễn Thị Nga 20707/1989 Nữ BH2 3033 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 11.5 10 80 34 48 113 Không đạt

40 Nguyễn Thị Nga 22/11/1987 Nữ BH2 3034Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 18 28.5 70 60 68 134.5 Không đạt

41 Nguyễn Thị Nga 27/10/1991 Nữ BH2 3035 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

42 Nguyễn Thị Nga 21/7/1987 Nữ BH2 3036Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Đắk Nông 81.9 52.5 95 76 88 311.3 ĐẠT

43 Nguyễn Thị Nga 14/8/1986 Nữ BH2 3037 Thu BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 55.4 50 80 39.5 80 240.8 Không đạt

44 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/04/1990 Nữ BH2 3038 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Bình Dương 0 Không đạt

45 Nguyễn Thị Hồng Nga 24/10/1985 Nữ BH2 3039 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 52.2 55 85 71.5 60 244.4 ĐẠT

46 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 30/3/1990 Nữ BH2 3040 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 62.9 41 90 75 80 256.8 Không đạt

47 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/02/1989 Nữ BH2 3041Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Thuận An Bình Dương 46 54 85 46.5 88 231 Không đạt

48 Nguyễn Thị Thanh Nga 09/10/1987 Nữ BH2 3042Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 41.9 65 80 40 x 228.8 Không đạt

49 Nguyễn Thị Thanh Nga 01/7/1984 Nữ BH2 3043 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 72.2 63 90 50.5 92 297.4 ĐẠT

50 Nguyễn Thị Thu Nga 25/6/1988 Nữ BH2 3044Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tam Nông Đồng Tháp 60.4 45 80 70 80 245.8 Không đạt

51 Nguyễn Thị Thu Nga 15/4/1990 Nữ BH2 3045 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 9.5 19 Không đạt

52 Nguyễn Thị Tuyết Nga 16/09/1981 Nữ BH2 3046 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 0 Không đạt

53 Nguyễn Thị Vân Nga 14/11/1986 Nữ BH2 3047 Quản lý nợ Phòng Thu Đồng Nai 23.5 26 90 54.5 52 163 Không đạt

54 Phạm Hồng Nga 04/10/1987 Nam BH2 3048Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 64.3 70 100 51 80 298.6 Không đạt

55 Thái Thị Nga 10/01/1987 Nữ BH2 3049 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

56 Thân Thị Thùy Nga 30/12/1989 Nữ BH2 3050 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 19.9 36 100 51.5 80 175.8 Không đạt

57 Trần Thị Quỳnh Nga 26/9/1989 Nữ BH2 3051Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 78.4 46 75 50 64 277.8 Không đạt

Page 161

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

58 Trần Thị Thanh Nga 16/01/1989 Nữ BH2 3052 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 60.6 69 85 45 84 275.2 Không đạt

59 Trần Thị Thu Nga 26/10/1989 Nữ BH2 3053 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 60 50 85 71 88 255 ĐẠT

60 Trần Thị Vân Nga 19/05/1988 Nữ BH2 3054 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 60 47 85 73 72 252 Không đạt

61 Trương Thị Nga 12/6/1985 Nữ BH2 3055 Cấp sổ, thẻ BHXH Đam Rông Lâm Đồng 78.5 48 90 52 88 295 Không đạt

62 Võ Thị Nga 15/2/1987 Nữ BH2 3056Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 69.5 69 95 71.5 72 303 ĐẠT

63 Vũ Thanh Nga 20/03/1985 Nữ BH2 3057Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 76 60 70 38.5 92 282 Không đạt

64 Vũ Thị Ngọc Nga 04/12/1988 Nữ BH2 3058 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 83 58 90 56 84 314 ĐẠT

65 Vũ Thị Thanh Nga 23/09/1980 Nữ BH2 3059 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 25.5 22 60 51.5 60 133 Không đạt

66 Đặng Thị Ngà 06/02/1987 Nữ BH2 3060Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lộc Ninh Bình Phước 20 36 60 80.5 68 136 Không đạt

67 Hoàng Thị Ngà 20/4/1989 Nữ BH2 3061Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

68 Huỳnh Mỹ Ngà 1988 Nữ BH2 3062 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 56 41 90 44 84 243 Không đạt

69 Nguyễn Thị Thanh Ngà 07/6/1990 Nữ BH2 3063 Thu BHXH Đăk Glong Đắk Nông 47 50 80 48 88 224 Không đạt

70 Phạm Ngọc Ngà 14/12/1984 Nam BH2 3064Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 37.5 30 75 47.5 x 180 Không đạt

71 Trần Thị Ngà 10/2/1989 Nữ BH2 3065Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 43.5 80 56 167 Không đạt

72 Bùi Thị Ngân 30/12/1990 Nữ BH2 3066 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 36 8 95 60 175 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

73 Bùi Thị Cẩm Ngân 20/4/1988 Nữ BH2 3067Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

74 Bùi Thị Phương Ngân 30/1/1987 Nữ BH2 3068Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 32 28 70 85.5 76 162 Không đạt

75 Bùi Thị Thùy Ngân 10/12/1990 Nữ BH2 3069 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 11 12 85 27.5 64 119 Không đạt

76 Cao Thị Kim Ngân 04/04/1989 Nữ BH2 3070 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

Page 162

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

77 Châu Bích Ngân 18/4/1989 Nữ BH2 3071 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

78 Chu Thị Kim Ngân 08/6/1989 Nữ BH2 3072Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 69 53 95 64.5 88 286 ĐẠT

79 Đặng Kim Ngân 15/12/1989 Nữ BH2 3073 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 0 Không đạt

80 Đinh Thị Kim Ngân 26/8/1989 Nữ BH2 3074 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Vĩnh Long 0 Không đạt

81 Đỗ Kiều Kim Ngân 03/08/1983 Nữ BH2 3075 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 78.5 42 85 61.5 72 284 Không đạt

82 Đỗ Thị Kim Ngân 12/11/1990 Nữ BH2 3076Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Phước Tiền Giang 42.5 38.5 80 39 60 203.5 Không đạt

83 Dương Kim Ngân 14/12/1989 Nữ BH2 3077 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

84 Hồ Thị Kim Ngân 8/5/1985 Nữ BH2 3078 Thu BHXH Đức Hòa Long An 27.5 24 95 74 76 174 Không đạt

85 Hồ Thị Linh Ngân 17/07/1987 Nữ BH2 3079 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

86 Hoàng Thị Ngân 18/11/1988 Nữ BH2 3080 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 73.5 70 100 52 60 317 ĐẠT

87 Huỳnh Mỹ Ngân 24/12/1984 Nữ BH2 3081 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 47 52 90 77 68 236 Không đạt

88 Huỳnh Ngọc Ngân 09'8/1989 Nữ BH2 3082 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 68.25 50 90 55 80 276.5 Không đạt

89 Huỳnh Phi Ngân 27/10/1982 Nữ BH2 3083 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Lagi Bình Thuận 70 60 95 71.5 x 295 ĐẠT

90 Huỳnh Thái Ngân 02/5/1988 Nữ BH2 3084 Kế toán BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 78 65 95 54.5 80 316 ĐẠT

91 Huỳnh Thị Kim Ngân 8/1/1989 Nữ BH2 3085 Thu BHXH Đức Hòa Long An 23.5 15 75 50 56 137 Không đạt

92 Huỳnh Thu Ngân 01/01/1984 Nữ BH2 3086 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 8.5 1.5 60 38 60 78.5 Không đạt

93 Kiều Trúc Ngân 01/05/1987 Nữ BH2 3087 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 2 4 65 60 76 73 Không đạt

94 Kim Thị Ngọc Ngân 28/9/1990 Nữ BH2 3088 Thu BHXH An Minh Kiên Giang 28.5 18 95 40 68 170 Không đạt

95 La Lê Kim Ngân 19/11/1989 Nữ BH2 3089 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

Page 163

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

96 Lâm Kim Ngân 08/3/1989 Nữ BH2 3090Công nghệ

thông tinBHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 76 66 100 46.5 x 318 Không đạt

97 Lê Kim Ngân 20/10/1987 Nữ BH2 3091 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 60.5 37 95 69 80 253 Không đạt

98 Lê Ngọc Ngân 13/01/1989 Nữ BH2 3092 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

99 Lê Thị Thu Ngân 1988 Nữ BH2 3093 Kế toán Phòng KH - TC Long An 19 36 60 56.5 56 134 Không đạt

100 Lê Trúc Ngân 22/10/1989 Nữ BH2 3094 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 56 29 85 69 64 226 Không đạt

101 Lương Ngọc Ngân 26/4/1990 Nữ BH2 3095 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 11 24 80 32 76 126 Không đạt

102 Lưu Kim Ngân 19/10/1987 Nữ BH2 3096 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 19.5 10 70 27 x 119 Không đạt

103 Lý Thị Ngân 16/12/1986 Nữ BH2 3097 Cấp sổ, thẻ BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 61 70 90 85.5 56 282 ĐẠT

104 Ngô Hoàng Kim Ngân 24/08/1987 Nữ BH2 3098 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 17 50 95 59.5 76 179 Không đạt

105 Ngô Thùy Ngân 05/5/1991 Nữ BH2 3099Giám định

BHYTBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 0 Không đạt

106 Nguyễn Cẩm Ngân 24/1/1986 Nữ BH2 3100 Thu BHXH Đức Hòa Long An 0 Không đạt

107 Nguyễn Kim Ngân 14/08/1990 Nữ BH2 3101 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 32 36.5 90 64.5 76 190.5 Không đạt

108 Nguyễn Kim Ngân 1985 Nữ BH2 3102 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Ngã Bảy Hậu Giang 38.5 50 90 67.5 64 217 Không đạt

109 Nguyễn Kim Ngân 11/11/1991 Nữ BH2 3103 Cấp sổ, thẻ BHXH Bến Cầu Tây Ninh 51.5 75 80 80 68 258 Không đạt

110 Nguyễn Kim Ngân 13/2/1990 Nữ BH2 3104 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

111 Nguyễn Kim Ngân 25/8/1989 Nữ BH2 3105 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

112 Nguyễn Lê Thị Kim Ngân 27/06/1977 Nữ BH2 3106Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Lagi Bình Thuận 31.5 45 80 66 84 188 Không đạt

113 Nguyễn Minh Thùy Ngân 23/11/1988 Nữ BH2 3107 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 1.5 10 40 66 64 53 Không đạt

114 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10/02/1990 Nữ BH2 3108Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 64.5 53 95 69.5 76 277 ĐẠT

Page 164

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

115 Nguyễn Thảo Ngân 12/9/1988 Nữ BH2 3109 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 0 Không đạt

116 Nguyễn Thị Ngân 20/08/1989 Nữ BH2 3110 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 36.65 54 85 62 68 212.3 Không đạt

117 Nguyễn Thị Ngân 03/6/1984 Nữ BH2 3111Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

118 Nguyễn Thị Ngân 13/4/1989 Nữ BH2 3112Kiểm tra tiếp

dânBHXH Duyên Hải Trà Vinh 24.4 10 85 46 72 143.8 Không đạt

119 Nguyễn Thị Ngân 18/8/1988 Nữ BH2 3113Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Uyên Bình Dương 0 Không đạt

120 Nguyễn Thị Bích Ngân 01/01/1984 Nữ BH2 3114 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 29.5 50 75 36 60 184 Không đạt

121 Nguyễn Thị Hải Ngân 19/10/1990 Nữ BH2 3115 Kế toán BHXH Cái Nước Cà Mau 35.5 22 80 46 64 173 Không đạt

122 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12/4/1983 Nữ BH2 3116 Kế toán Phòng KH - TC Long An 44.4 36 100 36 84 224.8 Không đạt

123 Nguyễn Thị Hồng Ngân 22/9/1988 Nữ BH2 3117 Quản lý thu Phòng Thu Long An 26.5 52 100 60 68 205 Không đạt

124 Nguyễn Thị Hồng Ngân 28/08/1988 Nữ BH2 3118Công nghệ

thông tinBHXH Duyên Hải Trà Vinh 62 65 100 65 x 289 ĐẠT

125 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/4/1990 Nữ BH2 3119Giám định

BHYTBHXH Châu Thành Hậu Giang 39.5 54 90 60 64 223 Không đạt

126 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/11/1989 Nữ BH2 3120 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 44.5 50 90 62 x 229 Không đạt

127 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/7/1990 Nữ BH2 3121Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

128 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/1/1990 Nữ BH2 3122 Kế toán BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 29.5 37 90 65 72 186 Không đạt

129 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/1/1990 Nữ BH2 3123 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 27 30 65 62.5 68 149 Không đạt

130 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/1/1990 Nữ BH2 3124Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

131 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 29/11/1986 Nữ BH2 3125Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 61.5 42 95 62.5 x 260 Không đạt

132 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/6/1989 Nữ BH2 3126Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

133 Nguyễn Thị Thu Ngân 12/7/1988 Nữ BH2 3127 Kế toán BHXH Cư Jút Đắk Nông 0 Không đạt

Page 165

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

134 Nguyễn Thị Thu Ngân 18/9/1990 Nữ BH2 3128 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 45.5 39 75 62.5 80 205 Không đạt

135 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/7/1988 Nữ BH2 3129 Thu BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 0 Không đạt

136 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1/6/1989 Nữ BH2 3130 Thu BHXH Tân Hưng Long An 66.4 52 90 39 80 274.8 Không đạt

137 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 02/8/1990 Nữ BH2 3131 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 58 54 95 68 88 265 Không đạt

138 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 23/11/1985 Nữ BH2 3132Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 40.5 23 85 22.5 80 189 Không đạt

139 Nguyễn Thuỵ Kim Ngân 04/05/1988 Nữ BH2 3133Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 19 42.5 70 62 72 150.5 Không đạt

140Nguyễn Trương Thị

Kim Ngân 25/11/1983 Nữ BH2 3134 Thu BHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 36.4 47 70 44 72 189.8 Không đạt

141 Nguyễn Vũ Nhật Ngân 01/1/1989 Nữ BH2 3135 Kế toán BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 75.9 69.5 90 53.5 88 311.3 ĐẠT

142 Ong Thái Ngân 18/04/1990 Nữ BH2 3136Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 69.4 45 90 48.5 84 273.8 Không đạt

143 Phạm Thị Ngân 05/10/1987 Nữ BH2 3137Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 39 38 80 60.5 76 196 Không đạt

144 Phạm Thị Kiều Ngân 23/4/1989 Nữ BH2 3138Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 23.5 45 85 88.5 64 177 Không đạt

145 Phạm Thị Kim Ngân 19/5/1987 Nữ BH2 3139 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

146 Phạm Thị Kim Ngân 16/5/1989 Nữ BH2 3140 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 10.4 30 95 55 64 145.8 Không đạt

147 Phạm Thị Kim Ngân 11/3/1990 Nữ BH2 3141 Kế toán BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 18.5 45 90 66.5 72 172 Không đạt

148 Phan Hồng Ngân 26/11/1976 Nữ BH2 3142 Kế toán BHXH Trần Đề Sóc Trăng 17.4 31 85 75.5 64 150.8 Không đạt

149 Phan Kim Ngân 06/9/1988 Nữ BH2 3143 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 46.65 25 90 62 52 208.3 Không đạt

150 Phan Ngọc Kim Ngân 24/01/1987 Nữ BH2 3144 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 15.5 39 85 55.5 64 155 Không đạt

151 Phan Thị Việt Ngân 19/10/1989 Nữ BH2 3145 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 21 35 80 82 72 157 Không đạt

152 Phùng Hoàng Ngân 19/4/1987 Nữ BH2 3146Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 20.25 25 85 39.5 60 150.5 Không đạt

Page 166

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

153 Traần Nguyễn Thu Ngân 12/10/1990 Nữ BH2 3147 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 41.9 45 80 82 60 208.8 Không đạt

154 Trần Giang Ngân 10/8/1990 Nam BH2 3148 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Vĩnh Long 51 45 90 42 68 237 Không đạt

155 Trần Kim Ngân 02/8/1984 Nữ BH2 3149Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 36.75 50 65 80 60 188.5 Không đạt

156 Trần Kim Ngân 10/6/1990 Nữ BH2 3150 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 13 19 50 53 76 95 Không đạt

157 Trần Thị Ngân 29/03/1979 Nữ BH2 3151 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 13.25 31 85 36 72 142.5 Không đạt

158 Trần Thị Kim Ngân 01/02/1988 Nữ BH2 3152Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 0 Không đạt

159 Trần Thị Kim Ngân 19/9/1990 Nữ BH2 3153Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

160 Trần Thị Kim Ngân 27/4/1989 Nữ BH2 3154 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

161 Trần Thị Lý Ngân 16/10/1987 Nữ BH2 3155 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 7.5 18 90 47.5 80 123 Không đạt

162 Trịnh Thị Ngân 10/08/1988 Nữ BH2 3156Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 18.4 20 70 70 76 126.8 Không đạt

163 Trương Kim Ngân 12/4/1990 Nữ BH2 3157 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

164 Trương Thị Ngân 22/4/1989 Nữ BH2 3158 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 57.4 53 85 56.5 76 252.8 Không đạt

165 Trương Thị Mỹ Ngân 01/01/1989 Nữ BH2 3159Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phụng Hiệp Hậu Giang 78.8 60 95 60 88 312.6 ĐẠT

166 Võ Thị Thu Ngân 14/12/1980 Nữ BH2 3160Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 15.7 53.5 85 57 x 169.9 Không đạt

167 Võ Thị Thùy Ngân 25/05/1988 Nữ BH2 3161 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 18.5 47 80 50 56 164 Không đạt

168 Vũ Lê Kim Ngân 22/7/1989 Nữ BH2 3162 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 46.2 42 95 88 88 229.4 Không đạt

169 Vũ Thị Thuý Ngân 13/07/1977 Nữ BH2 3163Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 46 39 90 51.5 60 221 Không đạt

170 Trần Thị Ngần 22/8/1982 Nữ BH2 3164 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 42.9 29 80 55.5 60 194.8 Không đạt

171 Cù Thị Kim Ngân 03/3/1987 Nữ BH2 3165 Thu BHXH TX Tân Châu An Giang 41.9 33 80 46.5 76 196.8 Không đạt

Page 167

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

172 Trần Bích Ngân 13/4/1990 Nữ BH2 3166 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 59.35 51 80 57.5 68 249.7 Không đạt

173 Huỳnh Tuyết Nghi 26/11/1988 Nữ BH2 3167 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 72.7 50.5 85 62.5 X 280.90 ĐẠT

174 Nguyễn Nhất Đông Nghi 27/1/1990 Nam BH2 3168 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 51.9 35 80 79.5 84 218.8 Không đạt

175 Nguyễn Thị Quỳnh Nghi 08/11/1991 Nữ BH2 3169Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 76.9 62 90 79.5 76 305.8 Không đạt

176 Phạm Mỹ Nghi 01/8/1987 Nữ BH2 3170 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 30.3 28 70 74.5 68 158.6 Không đạt

177 Võ Thị Nghi 05/02/1990 Nữ BH2 3171 Kế toán BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 42.1 30 100 59.5 80 214.2 Không đạt

178 Võ Thị Mộng Nghi 25/03/1987 Nữ BH2 3172 Kế toán BHXH TX Thuận An Bình Dương 64.4 52.5 85 43 84 266.3 Không đạt

179 D ương Thị Hồng Nghị 26/01/1989 Nữ BH2 3173Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trần Đề Sóc Trăng 37.6 45 90 73 72 210.2 Không đạt

180 Đinh Thanh Nghị 01/5/1988 Nam BH2 3174 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 22.45 43 70 71 72 157.9 Không đạt

181 Nghiêm Hữu Nghị 01/7/1990 Nam BH2 3175Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 28.2 21 85 27.5 x 162.4 Không đạt

182 Nguyễn Hồng Nghị 19/2/1981 Nữ BH2 3176 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 61.4 25 80 51.5 80 227.80 Không đạt

183 Đỗ Trọng Nghĩa 07/5/1988 Nam BH2 3177 Thu BHXH U Minh Cà Mau 63.9 53 90 50 x 270.8 ĐẠT

184 Hình Đinh Phương Nghĩa 06/05/1984 Nữ BH2 3178 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 58.7 60 90 73.5 88 267.4 Không đạt

185 Huỳnh Thị Ngọc Nghĩa 04/04/1988 Nữ BH2 3179 Cấp sổ, thẻ BHXH Long Thành Đồng Nai 65.4 50 95 69.5 72 275.8 ĐẠT

186 Lâm Hữu Nghĩa 16/10/1989 Nam BH2 3180 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

187 Lê Hiếu Nghĩa 01/01/1989 Nam BH2 3181Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 33.9 4 50 72 121.8 Không đạt

188 Lê Hoàng Nghĩa 05/12/1986 Nam BH2 3182Công nghệ

thông tinBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 13.8 12 85 70 x 124.6 Không đạt

189 Lê Văn Nghĩa 05/6/1987 Nam BH2 3183Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 42.75 22 80 79.5 64 187.5 Không đạt

190 Ngô Quốc Nghĩa 25/11/1984 Nam BH2 3184Công nghệ

thông tinBHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 50.9 43 95 76 x 239.8 Không đạt

Page 168

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

191 Nguyễn Đình Nghĩa 22/03/1991 Nam BH2 3185 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 31.9 30 80 64 76 173.8 Không đạt

192 Nguyễn Hữu Nghĩa 25/05/1987 Nam BH2 3186Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 51.25 52 90 56 68 244.5 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 29 (TỪ SỐ BÁO DANH 3187 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3236)

1 Nguyễn Thị Nghĩa 24/12/1989 Nữ BH2 3187 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 30.5 36 65 45.5 48 162 Không đạt

2 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/01/1985 Nam BH2 3188 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu31 42 75 58 72 179 Không đạt

3 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/11/1975 Nam BH2 3189Công nghệ

thông tinBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

4 Ninh Thế Nghĩa 03/04/1988 Nam BH2 3190 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 36.9 63 45 62.5 44 181.8 Không đạt

5 Trần Đại Nghĩa 22/10/1988 Nam BH2 3191 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 72.4 38 70 77.5 72 252.8 Không đạt

6Trần Nguyễn

TrọngNghĩa 15/10/1987 Nam BH2 3192 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 78.9 50 95 56.5 x 302.8 ĐẠT

7 Trần Thị Hiếu Nghĩa 20/8/1988 Nữ BH2 3193Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hậu Giang 71.5 77 90 54 72 310 ĐẠT

8 Võ Văn Nghĩa 10/09/1988 Nam BH2 3194 Kế toán BHXH Phú Qúy Bình Thuận 42 26 75 40 56 185 Không đạt

9 Trần Phú Nghiêm 1988 Nam BH2 3195 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu X 0 Không đạt

10 Đởm Thị Ngọc Nghiệp 30/4/1989 Nữ BH2 3196 Thu BHXH Châu Thành A Hậu Giang 56.6 36 80 71.5 64 229.2 Không đạt

11 Mai Quốc Nghiệp 20/10/1989 Nam BH2 3197 Thu BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 56.1 31 55 49 x 198.2 Không đạt

12 Nông Thị Nghiệp 21/6/1986 Nữ BH2 3198 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 55.8 51 70 59.5 80 232.6 ĐẠT

13 Huỳnh Minh Ngộ 10/04/1985 Nam BH2 3199 Thu BHXH Bù Đốp Bình Phước 47.7 51 95 79.5 72 241.4 Không đạt

14 Nguyễn Hạnh Ngộ 14/01/1988 Nữ BH2 3200 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 50 44 95 77 80 239 Không đạt

15 Trần Thị Cẩm Ngộ 15/6/1987 Nữ BH2 3201 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 54 52 85 60 72 245 ĐẠT

16 Châu Thị Ngoan 1989 Nữ BH2 3202 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

17 Dương Trọng Ngoan 05/10/1984 Nam BH2 3203 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 0 Không đạt

Page 169

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

18 Lê Hiền Ngoan 22/6/1990 Nữ BH2 3204 Tuyên truyền Phòng TC - HC Cà Mau 0 Không đạt

19 Lê Thanh Ngoan 1988 Nam BH2 3205 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 17.5 18 50 37 52 103 Không đạt

20 Nguyễn Ngọc Ngoan 05/12/1989 Nữ BH2 3206 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 71.2 51 85 78.5 80 278.4 Không đạt

21 Nguyễn Thị Ngoan 24/08/1985 Nữ BH2 3207 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 62.5 38 85 46 72 248 Không đạt

22 Nguyễn Thị Bé Ngoan 1989 Nữ BH2 3208Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Thạnh Long An 52.9 31 95 43.5 68 231.8 Không đạt

23 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan 09/05/1987 Nữ BH2 3209 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 29.9 58 40 50.5 76 157.8 Không đạt

24 Thái Hồng Ngoan 15/11/1986 Nữ BH2 3210Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

U Minh

ThượngKiên Giang 37.3 43 85 30 68 202.6 Không đạt

25 Trần Thị Ngọc Ngoan 29/6/1990 Nữ BH2 3211 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 50.9 28 60 54 60 189.8 Không đạt

26 Trương Thị Ngoan 17/9/1988 Nữ BH2 3212Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 82 66 100 39 80 330 Không đạt

27 Bồ Hồng Ngọc 22/01/1987 Nữ BH2 3213 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 35.9 33 45 33 72 149.8 Không đạt

28 Bùi Như Ngọc 16/8/1989 Nữ BH2 3214 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Kiên Giang 34.5 37 75 62.5 72 181 Không đạt

29 Bùi Thanh Ngọc 11/11/1990 Nam BH2 3215 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 71.5 64 90 61 76 297 ĐẠT

30 Cao Hồng Ngọc 11/9/1990 Nữ BH2 3216 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

31 Cao Lê Như Ngọc 01/1/1989 Nữ BH2 3217 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

32 Chu Thị Ngọc 10/10/1982 Nữ BH2 3218 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

33 Đặng Bảo Ngọc 20/6/1991 Nữ BH2 3219 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 80.9 80 100 78.5 80 341.8 ĐẠT

34 Đặng Xuân Ngọc 29/11/1985 Nữ BH2 3220 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

35 Đinh Xuân Ngọc 07/06/1985 Nam BH2 3221Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Bình Phước 71.9 45 90 73.5 76 278.8 Không đạt

36 Đoàn Bảo Như Ngọc 14/10/1987 Nữ BH2 3222Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

Page 170

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

37 Đoàn Thị Như Ngọc 12/11/1990 Nữ BH2 3223 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 74.3 61 95 56.5 x 304.6 ĐẠT

38 Hà Thị Ngọc 25/05/1985 Nữ BH2 3224Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bắc Bình Bình Thuận 30.5 45 50 25 52 156 Không đạt

39 Hồ Thị Mỹ Ngọc 1988 Nữ BH2 3225 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

40 Hoàng Thị Như Ngọc 11/12/1990 Nữ BH2 3226 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 58.5 59 80 52.5 84 256 ĐẠT

41 Hoàng Thụy Bảo Ngọc 06/7/1980 Nữ BH2 3227 Thu BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 66.7 45 85 61 64 263.4 Không đạt

42 Huỳnh Thị Bích Ngọc 1989 Nữ BH2 3228Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 0 Không đạt

43 Huỳnh Thị Lan Ngọc 25/12/1989 Nữ BH2 3229 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 0 Không đạt

44 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 23/11/1988 Nữ BH2 3230 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 0 Không đạt

45 Khưu Thị Bảo Ngọc 26/4/1989 Nữ BH2 3231Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 71.5 66 65 65.5 x 274 Không đạt

46 Lai Nguyễn Bảo Ngọc 18/8/1987 Nữ BH2 3232Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

47 Lâm Bích Ngọc 20/3/1984 Nữ BH2 3233 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 68.5 12 75 40 40 224 Không đạt

48 Lâm Bích Ngọc 19/6/1988 Nữ BH2 3234Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 30 60 90 54.5 76 210 Không đạt

49 Lâm Hồng Ngọc 13/6/1990 Nữ BH2 3235 Kế toán BHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 76.8 37 90 43 88 280.6 Không đạt

50 Lâm Kim Bảo Ngọc 05/01/1989 Nữ BH2 3236 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 73.6 61 90 55 80 298.2 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 30 (TỪ SỐ BÁO DANH 3237 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3286)

1 Lâm Mỹ Ngọc 11/02/1989 Nữ BH2 3237Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Gò Dầu Tây Ninh 0 Không đạt

2 Lê Như Ngọc 30/05/1990 Nữ BH2 3238 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 59.9 22 95 50.5 56 236.8 Không đạt

3 Lê Như Ngọc 25/10/1986 Nữ BH2 3239Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 0 Không đạt

4 Lê Tấn Ngọc 01/10/1985 Nam BH2 3240 Thu BHXH Bù Đăng Bình Phước 0 Không đạt

5 Lê Thị Ngọc 23/03/1989 Nữ BH2 3241 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

Page 171

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

6 Lê Thị Ngọc 07/09/1990 Nữ BH2 3242 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Thuận An Bình Dương x 0 Không đạt

7 Lê Thị Ngọc 03/5/1988 Nữ BH2 3243 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 67 23 95 54.5 x 252 Không đạt

8 Lê Thị Ánh Ngọc 08/10/1987 Nữ BH2 3244 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 46.3 29 95 79 80 216.6 Không đạt

9 Lê Thị Bích Ngọc 13/10/1989 Nữ BH2 3245Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 53.9 5 100 47 72 212.8 Không đạt

10 Lê Thị Kim Ngọc 20/4/1990 Nữ BH2 3246 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 62.9 8 95 65.5 72 228.8 Không đạt

11 Lê Thị Như Ngọc 14/10/1987 Nữ BH2 3247 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

12 Lê Xuân Ngọc 08/06/1983 Nam BH2 3248 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

13 Lê Yến Ngọc 23/07/1989 Nữ BH2 3249 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 60.4 12.5 55 23.5 44 188.3 Không đạt

14 Lương Thị Kim Ngọc 02/04/1986 Nữ BH2 3250 Cấp sổ, thẻ BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu74.4 52 90 46 84 290.8 Không đạt

15 Lưu Ái Ngọc 13/12/1988 Nữ BH2 3251 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

16 Lưu Bảo Ngọc 17/5/1988 Nữ BH2 3252 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 81.9 26 95 83.5 64 284.8 Không đạt

17 Lưu Thị Lan Ngọc 10/10/1989 Nữ BH2 3253 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 39.4 11.5 85 68.5 72 175.3 Không đạt

18 Lý Tú Ngọc 05/4/1986 Nữ BH2 3254 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 19.25 14 35 42.5 60 87.5 Không đạt

19 Mai Thị Bích Ngọc 19/7/1983 Nữ BH2 3255 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 72.4 47 80 x 84 271.8 Không đạt

20 Ngô Hồng Ngọc 14/2/1989 Nữ BH2 3256Công nghệ

thông tinBHXH Quận 1 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

21 Ngô Thái Ngọc 28/10/1980 Nam BH2 3257Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau x 0 Không đạt

22 Nguyễn Bích Ngọc 27/4/1986 Nữ BH2 3258 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 73.4 63 100 58 76 309.8 ĐẠT

23 Nguyễn Bích Ngọc 27/8/1990 Nữ BH2 3259Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trà Ôn Vĩnh Long 0 Không đạt

24 Nguyễn Hoàng Ngọc 04/6/1983 Nam BH2 3260 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 0 Không đạt

Page 172

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

25 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 02/09/1990 Nữ BH2 3261 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 18.3 0 65 40 68 101.6 Không đạt

26 Nguyễn Lê Minh Ngọc 22/01/1988 Nam BH2 3262 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 46.95 3 80 38 52 176.9 Không đạt

27 Nguyễn Lê Minh Ngọc 22/01/1988 Nam BH2 3263 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 0 Không đạt

28 Nguyễn Như Ngọc 25/06/1990 Nữ BH2 3264Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 0 Không đạt

29Nguyễn Phùng

ThúyNgọc 20/12/1987 Nữ BH2 3265 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 54.4 16.2 70 46 68 195 Không đạt

Trừ 40% môn

KTC

30 Nguyễn Thị Ngọc 02/09/1987 Nữ BH2 3266Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 40.4 25 80 51.5 88 185.8 Không đạt

31 Nguyễn Thị Ngọc 04/09/1989 Nữ BH2 3267Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 0 Không đạt

32 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/11/1990 Nữ BH2 3268Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

33 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27/7/1989 Nữ BH2 3269 Quản lý thu Phòng Thu Long An 73.9 41.5 95 56.5 88 284.3 Không đạt

34 Nguyễn Thị Kim Ngọc 29/4/1989 Nữ BH2 3270Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Tiền Giang 83.3 44 100 57 88 310.6 Không đạt

35 Nguyễn Thị Kim Ngọc 10/10/1990 Nữ BH2 3271 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 62.9 34.5 95 61.5 88 255.3 Không đạt

36 Nguyễn Thị Kim Ngọc 28/02/1990 Nữ BH2 3272Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 66.8 56 80 57.5 80 269.6 ĐẠT

37 Nguyễn Thị Lan Ngọc 21/01/1988 Nữ BH2 3273Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 55.75 19 85 66.5 80 215.5 Không đạt

38 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/12/1987 Nữ BH2 3274 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 70.4 30 95 63.5 88 265.8 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

39 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 18/9/1990 Nữ BH2 3275 Quản lý thu Phòng Thu Long An 60.7 7.8 95 48.5 88 224.2 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

40 Nguyễn Thị Yến Ngọc 05/11/1990 Nữ BH2 3276 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 59.4 5 85 53.5 80 208.8 Không đạt

41 Phạm Hữu Ngọc 17/8/1987 Nam BH2 3277 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 77.9 35 90 54.5 76 280.8 Không đạt

42 Phạm Như Ngọc 24/03/1990 Nữ BH2 3278 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 0 Không đạt

43 Phạm Như Ngọc 20/9/1989 Nữ BH2 3279 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 0 Không đạt

Page 173

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

44 Phạm Thị Bích Ngọc 07/09/1984 Nữ BH2 3280 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang x 0 Không đạt

45 Phạm Thuý Ngọc 25/10/1989 Nữ BH2 3281 Quản lý thu Phòng ThuBà Rịa - Vũng

Tàu44.5 13 90 63 56 192 Không đạt

46 Phan Thị Cẩm Ngọc 03/5/1990 Nữ BH2 3282 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 14.25 8 80 80 72 116.5 Không đạt

47 Phan Thị Thu Ngọc 28/07/1988 Nữ BH2 3283Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 62.65 28 90 29.5 88 243.3 Không đạt

48 Phan Văn Ngọc 16/10/1972 Nam BH2 3284 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 60.9 50 80 57 84 251.8 Không đạt

49 Phan Xuân Ngọc 17/01/1986 Nam BH2 3285Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 57.4 31.2 95 57 56 241 Không đạt

Trừ 40% môn

KTC

50 Phương Thị Hồng Ngọc 28/3/1989 Nữ BH2 3286 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 67.4 39 95 57 80 268.8 Không đạt

DÃY NHÀ F TỪ PHÒNG THI SỐ 31 ĐẾN PHÒNG THI SỐ 46 (TỪ SỐ BÁO DANH 3287 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5791)

PHÒNG THI SỐ 31 (TỪ SỐ BÁO DANH 3287 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3466)

1 Quách Thị Hồng Ngọc 09/3/1982 Nữ BH2 3287 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

2 Thị Mỹ Ngọc 30/12/1989 Nữ BH2 3288 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 20.3 60 80 61 76 180.6 Không đạt

3 Tô Yến Ngọc 17/7/1986 Nữ BH2 3289 Kế toán BHXH Cái Bè Tiền Giang 0 Không đạt

4 Trần Như Ngọc 15/10/1990 Nữ BH2 3290 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

5 Trần Thị Ngọc 01/01/1989 Nữ BH2 3291Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 65 73 100 58.5 84 303 ĐẠT

6 Trần Thị Ánh Ngọc 14/1/1982 Nữ BH2 3292 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 42 37 75 62 84 196 Không đạt

7 Trần Thị Như Ngọc 02/05/1990 Nữ BH2 3293 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 36.9 63 90 57 72 226.8 Không đạt

8 Trần Thị Như Ngọc 11/09/1987 Nữ BH2 3294Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 38 77 95 71 76 248 Không đạt

9 Trần Thị Yến Ngọc 02/12/1989 Nữ BH2 3295Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 13 77 85 77 68 188 Không đạt

10 Trần Thiên Ngọc 13/7/1989 Nữ BH2 3296 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

11 Trần Văn Ngọc 25/05/1983 Nam BH2 3297 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 17.4 71 75 52 60 180.8 Không đạt

Page 174

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

12 Trang Khánh Ngọc 04/02/1979 Nữ BH2 3298 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

13 Trương Thái Ngọc 01/6/1987 Nam BH2 3299 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 63 55 100 57 88 281 ĐẠT

14 Võ Bảo Tuyết Ngọc 17/03/1983 Nữ BH2 3300 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 57.5 74 90 62.5 x 279 ĐẠT

15 Võ Bích Ngọc 01/3/1986 Nữ BH2 3301 Kế toán BHXH Tri Tôn An Giang 10.75 19 50 35.5 44 90.5 Không đạt

16 Vũ Thanh Ngọc 20/5/1982 Nữ BH2 3302Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 52 87 100 68 x 291 ĐẠT

17 Vũ Thị Ngọc 05/10/1985 Nữ BH2 3303 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

18 Nguyễn Thụy Bích Ngọc 19/12/1984 Nữ BH2 3304 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 18 61 80 59 68 177 Không đạt

19 Đinh Thị Bảo Ngọc 09/07/1989 Nữ BH2 3305 Kế toán BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

20 Lê Tuyết Ngọc 07/10/1988 Nữ BH2 3306 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 0 Không đạt

21 Phạm Thị Ngọc 1988 Nữ BH2 3307 Thu BHXH TX Tân Châu An Giang 0 Không đạt

22 Phan Thanh Kim Ngọc 13/10/1990 Nữ BH2 3308 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 64.4 79 95 54.5 84 302.8 ĐẠT

23 Bạch Phước Ngời 12/10/1990 Nam BH2 3309Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

24 Nguyễn Văn Ngon 10/10/1986 Nam BH2 3310Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 39.9 58 85 45.5 x 222.8 Không đạt

25 Bùi Nguyễn Kim Nguyên 11/4/1990 Nữ BH2 3311 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 35 80 95 75 88 245 Không đạt

26 Đặng Thị Thảo Nguyên 29/9/1986 Nữ BH2 3312 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 44.5 78 95 59 64 262 Không đạt

27 Đỗ Khắc Thảo Nguyên 10/11/1990 Nữ BH2 3313 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 56 68 100 71 88 280 ĐẠT

28 Đỗ Thị Bích Nguyên 15/09/1990 Nữ BH2 3314Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Xuân Lộc Đồng Nai 39.4 65 90 66 84 233.8 Không đạt

29 Dương Chánh Nguyên 10/5/1983 Nam BH2 3315Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 62.2 76 95 61 x 295.4 ĐẠT

30 Hà Thuỷ Vũ Nguyên 15/01/1990 Nữ BH2 3316 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

Page 175

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

31 Hồ Vũ Thanh Nguyên 28/2/1984 Nữ BH2 3317 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 0 Không đạt

32 Hồ Xuân Nguyên 09/01/1986 Nam BH2 3318 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 37.52 55 85 57 76 215.04 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

33 Hoàng Kim Nguyên 29/3/1985 Nữ BH2 3319 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 21.8 47 80 50 72 170.6 Không đạt

34 Hoàng Việt Nguyên 16/8/1988 Nam BH2 3320 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 63.4 65 90 77 x 281.8 Không đạt

35 Huỳnh Minh Nguyên 23/10/1988 Nam BH2 3321 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 0 Không đạt

36 Huỳnh Thảo Nguyên 02/9/1987 Nữ BH2 3322 Cấp sổ, thẻ BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 51.2 56 95 71 76 253.4 Không đạt

37 La Phước Nguyên 28/6/1990 Nam BH2 3323Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An x 0 Không đạt

38 Lê Thị Nguyên 7/3/1989 Nữ BH2 3324 Thu BHXH Đức Huệ Long An 37 31 80 34.5 x 185 Không đạt

39 Nghiêm Xuân Nguyên 10/7/1986 Nam BH2 3325Chuyên quản

cấp xãBHXH Cư Jút Đắk Nông 17.5 50 80 58.5 76 165 Không đạt

40 Ngô Ngọc Nguyên 19/7/1988 Nữ BH2 3326 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu x 0 Không đạt

41 Ngô Thị Bình Nguyên 18/4/1983 Nữ BH2 3327Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đăk Glong Đắk Nông 60.65 52 100 43 64 273.3 Không đạt

42 Nguyễn Lê Khắc Nguyên 19/10/1983 Nam BH2 3328Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 58 52 90 68 76 258 ĐẠT

43 Nguyễn Thảo Nguyên 27/6/1991 Nữ BH2 3329 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 21.5 39 75 44 40 157 Không đạt

44 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 14/4/1990 Nữ BH2 3330 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 66 67 95 76 76 294 ĐẠT

45 Nguyễn Thị Kim Nguyên 06/11/1989 Nữ BH2 3331Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

46 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 14/5/1989 Nữ BH2 3332 Thu BHXH Bến Lức Long An 28 45 95 66.5 76 196 Không đạt

47 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 01/10/1989 Nữ BH2 3333 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 31 57 80 62.5 80 199 Không đạt

48 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 14/11/1990 Nữ BH2 3334Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

49 Nguyễn Thị Tú Nguyên 31/03/1988 Nữ BH2 3335Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 51 50 90 50.5 x 242 ĐẠT

Page 176

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

50 Nguyễn Thị Tú Nguyên 19/3/1988 Nữ BH2 3336 Kế toán BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 67.5 69 100 37 84 304 Không đạt

51 Phạm Minh Nguyên 30/11/1989 Nam BH2 3337 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 68.5 82 95 62 84 314 ĐẠT

52 Phạm Thị Kim Nguyên 20/08/1982 Nữ BH2 3338 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 64.5 72 90 78 80 291 Không đạt

53 Phạm Thị Thanh Nguyên 30/11/1990 Nữ BH2 3339 Cấp sổ, thẻ BHXH Đức Linh Bình Thuận 62.5 55 85 42 84 265 Không đạt

54 Phạm Thị Thảo Nguyên 07/02/1988 Nữ BH2 3340Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ngọc Hiển Cà Mau 62.5 56 90 62 80 271 ĐẠT

55 Phan Thị Hạnh Nguyên 28/2/1988 Nữ BH2 3341 Quản lý thu Phòng Thu Long An 43.5 55 95 50 76 237 Không đạt

56 Trần Bình Nguyên 15/12/1989 Nam BH2 3342Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Năm Căn Cà Mau 49 61 95 72 80 254 Không đạt

57 Trần Cao Nguyên 15/05/1987 Nữ BH2 3343Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 27.2 51 70 23 68 175.4 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

58 Trần Cao Nguyên 15/5/1987 Nữ BH2 3344 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 0 Không đạt

59 Trần Thị Cẩm Nguyên 07/2/1988 Nữ BH2 3345 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 28 23 70 32.5 80 149 Không đạt

60 Trần Thị Hạnh Nguyên 08/4/1982 Nữ BH2 3346 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

61 Trần Thị Thảo Nguyên 12/08/1979 Nữ BH2 3347 Thủ quỹ BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 32.5 66 85 32 88 216 Không đạt

62 Trần Thị Trúc Nguyên 15/5/1987 Nữ BH2 3348Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

63 Võ Thị Nguyên 20/9/1987 Nữ BH2 3349 Kế toán BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 73 34.4 95 76 88 275.4 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

64 Võ Thị Minh Nguyên 19/04/1979 Nữ BH2 3350 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre x 0 Không đạt

65 Võ Trần Tú Nguyên 07/05/1985 Nữ BH2 3351Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 22.5 32 90 46.5 72 167 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

66 Ngô Trọng Nguyễn 25/5/1988 Nam BH2 3352 Thu BHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 63 41.6 100 38 68 267.6 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

67 Trần Thị Thúy Nguyễn 08/8/1988 Nữ BH2 3353 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 38.5 21 95 55 76 193 Không đạt

68 Vũ Đoàn Nguyễn 10/1/1989 Nam BH2 3354Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 39.5 20.4 85 39 72 184.4 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

Page 177

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

69 Lê Đức Nguyện 01/3/1987 Nữ BH2 3355 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 0 Không đạt

70 Nguyễn Như Nguyện 25/8/1987 Nữ BH2 3356Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

71 Nguyễn Thị Ngọc Nguyện 12/8/1989 Nữ BH2 3357 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 42 37 65 60.5 76 186 Không đạt

72 Phạm Chí Nguyện 26/11/1990 Nam BH2 3358 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 50 52.5 85 59 84 237.5 Không đạt

73 Trần Văn Nguyện 1987 Nam BH2 3359 Thu BHXH Phước Long Bạc Liêu 20 19.5 50 32.5 x 109.5 Không đạt

74 Võ Chí Nguyện 16/01/1981 Nam BH2 3360 Kế toán BHXH Cái Nước Cà Mau 0 Không đạt

75 Lưu Thị Phượng Nguyên 24/5/1989 Nữ BH2 3361 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 17.5 0 55 45.5 76 90 Không đạt

76 Nguyễn Thị Kim Nguyên 17/9/1988 Nữ BH2 3362Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thoại Sơn An Giang 30 45.5 85 40.5 x 190.5 Không đạt

77 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 19/01/1981 Nữ BH2 3363 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu49 36.5 95 60.5 84 229.5 Không đạt

78 Bùi Thị Nguyệt 11/01/1984 Nữ BH2 3364 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 43 40 90 53.5 84 216 Không đạt

79 Đặng Thị Ánh Nguyệt 13/7/1989 Nữ BH2 3365 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 45.5 64.5 90 66.5 84 245.5 Không đạt

80 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 05/2/1982 Nữ BH2 3366Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 72 67 95 47.5 x 306 Không đạt

81 Kim Như Nguyệt 27/01/1983 Nữ BH2 3367 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 36.3 26.5 85 56.5 68 184.1 Không đạt

82 Lâm Ánh Nguyệt 21/12/1978 Nữ BH2 3368 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 0 Không đạt

83 Lê Nguyễn Minh Nguyệt 10/10/1979 Nữ BH2 3369 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 42.5 36.5 95 52.5 88 216.5 Không đạt

84 Lê Phước Minh Nguyệt 01/03/1980 Nữ BH2 3370 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 62.4 80.5 95 56.5 68 300.3 ĐẠT

85 Lê Thị Nguyệt 11/11/1974 Nữ BH2 3371Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 46.9 40.5 95 41.5 88 229.3 Không đạt

86 Lê Thị Nguyệt 19/01/1987 Nữ BH2 3372Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Long Thành Đồng Nai 81.9 44 95 59 80 302.8 Không đạt

87 Lê Thị Ánh Nguyệt 13/05/1982 Nữ BH2 3373 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

Page 178

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

88 Lê Thị Hạnh Nguyệt 20/11/1991 Nữ BH2 3374 Kế toán BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 29.5 41 90 89 72 190 Không đạt

89 Nguyễn Như Minh Nguyệt 06/5/1990 Nữ BH2 3375 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 64 61.5 100 79 92 289.5 Không đạt

90 Nguyễn Thị Nguyệt 10/1/1988 Nữ BH2 3376 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

91 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/05/1988 Nữ BH2 3377 Kế toán BHXH Bù Đốp Bình Phước 64.5 76 100 87.5 80 305 ĐẠT

92 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/05/1987 Nữ BH2 3378 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 54.5 64 95 55 72 268 ĐẠT

93 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 05/1/1986 Nữ BH2 3379Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Đắk Nông 49.4 48.5 95 50.5 88 242.3 Không đạt

94 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 1983 Nữ BH2 3380Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Dương 48.4 59.5 95 58 80 251.3 Không đạt

95 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 01/11/1990 Nữ BH2 3381 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 31 58 80 33.5 80 200 Không đạt

96 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 13/5/1989 Nữ BH2 3382 Cấp sổ, thẻ BHXH Bác Ái Ninh Thuận 56.4 63.5 90 37.5 72 266.3 Không đạt

97 Phạm Minh Nguyệt 08/4/1978 Nữ BH2 3383 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 43.5 74 100 59.5 80 261 Không đạt

98 Phạm Thị Minh Nguyệt 15/2/1984 Nữ BH2 3384 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 65.9 45.5 90 39.5 80 267.3 Không đạt

99 Phan Thị Minh Nguyệt 02/10/1988 Nữ BH2 3385 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 0 Không đạt

100 Phan Thị Ngọc Nguyệt 13/01/1990 Nữ BH2 3386 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 43 50 85 50.5 68 221 Không đạt

101 Tô Ánh Nguyệt 24/07/1988 Nữ BH2 3387 Thu BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu44.4 61 95 66 80 244.8 Không đạt

102 Trần Thị Bích Nguyệt 19/03/1986 Nữ BH2 3388 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 59 55 90 54.5 84 263 Không đạt

103 Trương Thị Thu Nguyệt 13/9/1988 Nữ BH2 3389 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 40.2 64.5 85 45 76 229.9 Không đạt

104 Lê Tú Nha 02/11/1987 Nam BH2 3390 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

105 Thi Thọ Nha 16/04/1989 Nữ BH2 3391Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 57 54 90 50.5 80 258 Không đạt

106 Huỳnh Tuấn Nhã 1973 Nam BH2 3392Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cần Thơ 44.5 30.5 95 46 x 214.5 Không đạt

Page 179

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

107 Lê Minh Nhã 1982 Nam BH2 3393Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 0 Không đạt

108 Nguyễn Thanh Nhã 30/6/1980 Nam BH2 3394 Kế toán BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

109 Trần Thị Nhã 27/05/1989 Nữ BH2 3395Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Tây Ninh 15 21 75 67 64 126 Không đạt

110 Lê Thị Kim Nhả 15/6/1987 Nữ BH2 3396Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phong Điền Cần Thơ 41.5 38 85 21 56 206 Không đạt

111 Phan Thị Nhả 27/10/1990 Nữ BH2 3397 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 50 39.5 95 57 96 234.5 Không đạt

112 Võ Thị Nhạc 20/01/1990 Nữ BH2 3398 Cấp sổ, thẻ BHXH Tánh Linh Bình Thuận 36.5 15 100 64 84 188 Không đạt

113 Lai Văn Nhắm 10/01/1986 Nam BH2 3399Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 49 46 90 74 72 234 Không đạt

114 Nguyễn Thị Nhan 23/10/1990 Nữ BH2 3400 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

115 Cao Thị Thanh Nhàn 08/03/1983 Nữ BH2 3401 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 61.5 43.5 90 66 76 256.5 Không đạt

116 Đinh Thị Thanh Nhàn 02/10/1988 Nữ BH2 3402Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 50.5 45 95 71.5 x 241 Không đạt

117 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/9/1988 Nữ BH2 3403 Kế toán Phòng KH - TC Long An 31 32 85 65 76 179 Không đạt

118 Đỗ Thị Thu Nhàn 25/11/1990 Nữ BH2 3404Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

119 Lê Thị Nhàn 23/11/1990 Nữ BH2 3405 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 42.5 28 80 52 76 193 Không đạt

120 Lê Thị Thanh Nhàn 25/3/1988 Nữ BH2 3406Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Di Linh Lâm Đồng 0 Không đạt

121 Lương Thị Nhàn 01/08/1990 Nữ BH2 3407 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 75.5 69 90 54.5 88 310 Không đạt

122 Mai Thị Thanh Nhàn 06/02/1987 Nữ BH2 3408 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Lagi Bình Thuận 54.5 61 90 40.5 80 260 Không đạt

123 Nguyễn Thị Nhàn 23/06/1986 Nữ BH2 3409 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

124 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/07/1989 Nữ BH2 3410 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

125 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 06/09/1988 Nữ BH2 3411 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 50.2 58.5 90 64.5 76 248.9 Không đạt

Page 180

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

126 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 02/8/1987 Nữ BH2 3412 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 69 50 90 71 68 278 Không đạt

127 Phạm Thanh Nhàn 03/8/1982 Nam BH2 3413 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 9.5 12 40 53 36 71 Không đạt

128 Huỳnh Duy Nhân 08/02/1987 Nam BH2 3414Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 35.5 13 75 36.5 76 159 Không đạt

129 Huỳnh Ngọc Nhân 16/10/1988 Nam BH2 3415Công nghệ

thông tinBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận x 0 Không đạt

130Huỳnh Nguyễn

HiềnNhân 18/04/1990 Nam BH2 3416 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 28.4 38.5 100 62.5 84 195.3 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

131 Huỳnh Trọng Nhân 26/12/1989 Nam BH2 3417Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

132 Huỳnh Việt Nhân 02/12/1986 Nam BH2 3418Kiểm tra tiếp

dânBHXH Duyên Hải Trà Vinh 0 Không đạt

133 Lê Hữu Nhân 31/12/1989 Nam BH2 3419 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 23.5 22.5 65 70 60 134.5 Không đạt

134 Lê Lệ Nhân 24/4/1989 Nữ BH2 3420 Kế toán BHXH Cái Nước Cà Mau 0 Không đạt

135 Lê Thành Nhân 27/12/1988 Nam BH2 3421 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 0 Không đạt

136 Lê Thị Nhân 20/8/1989 Nữ BH2 3422 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 2.8 5.6 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

137 Mai Nguyễn Thành Nhân 20/11/1988 Nam BH2 3423Công nghệ

thông tinBHXH Đức Linh Bình Thuận 40.7 41 80 56.5 x 202.4 Không đạt

138 Nguyễn Hữu Nhân 28/7/1981 Nam BH2 3424Chuyên quản

cấp xãBHXH Cư Jút Đắk Nông 0 Không đạt

139 Nguyễn Ngọc Nhân 06/5/1989 Nam BH2 3425Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 0 Không đạt

140 Nguyễn Thị Phương Nhân 20/9/1988 Nữ BH2 3426 Thu BHXH Đức Huệ Long An 59.5 45 90 46 80 254 Không đạt

141 Nguyễn Văn Nhân 30/01/1986 Nam BH2 3427 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 58.5 42.5 90 73.5 88 249.5 Không đạt

142 Nguyễn Võ Hoàng Nhân 21/10/1988 Nữ BH2 3428 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 65.7 43.5 85 71 72 259.9 Không đạt

143 Phạm Hoài Cổ Nhân 28/8/1987 Nam BH2 3429Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

144 Phạm Mỹ Nhân 19/5/1989 Nữ BH2 3430 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 17.5 38 60 52 80 133 Không đạt

Page 181

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

145 Phan Duy Nhân 19/1/1989 Nữ BH2 3431Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 0 50 x 50 Không đạt

146 Phan Việt Nhân 22/10/1989 Nam BH2 3432 Thu BHXH Đức Linh Bình Thuận 57 63.5 60 67 80 237.5 Không đạt

147 Tăng Chí Nhân 23/8/1980 Nam BH2 3433Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 65.5 75 85 72.5 x 291 ĐẠT

148 Tô Ngọc Hoài Nhân 00/00/1979 Nam BH2 3434 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 57.5 35.5 55 44.5 76 205.5 Không đạt

149 Trần Nguyễn Hạnh Nhân 15/03/1989 Nữ BH2 3435 Thu BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 40.2 35.5 90 59 92 205.9 Không đạt

150 Trần Thị Ngọc Nhân 17/07/1989 Nữ BH2 3436 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 59 51.5 90 58 80 259.5 ĐẠT

151 Trịnh Doãn Nhân 20/2/1989 Nam BH2 3437 Thu BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 55.4 40 95 61 72 245.8 Không đạt

152 Võ Duy Nhân 20/07/1987 Nam BH2 3438Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Uyên Bình Dương 68 76 100 75 72 312 Không đạt

153 Đỗ Thị Nhãn 06/6/1987 Nữ BH2 3439 Thu BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 29.5 30.5 95 43 64 184.5 Không đạt

154 Nguyễn Khắc Nhẫn 20/11/1985 Nam BH2 3440 Thu BHXH Đăk Glong Đắk Nông 64 85 100 63 76 313 ĐẠT

155 Nguyễn Thị Nhản 16/8/1986 Nữ BH2 3441 Thu BHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 52 54.5 85 39 84 243.5 Không đạt

156 Nguyễn Thị Nhẩn 01/1/1989 Nữ BH2 3442Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 78.5 75 100 70.5 84 332 ĐẠT

157 Nguyễn Thị Nhạn 05/2/1988 Nữ BH2 3443Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 59 56 90 55.5 80 264 ĐẠT

158 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/1989 Nữ BH2 3444Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 58 40.5 90 80 80 246.5 Không đạt

159 Phan Hồng Nhạn 20/7/1987 Nam BH2 3445 Thu BHXH TX Tân Châu An Giang 0 Không đạt

160 Trần Thị Nhanh 02/8/1988 Nữ BH2 3446 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

161 Võ Thị Kim Nhanh 08/11/1987 Nữ BH2 3447 Quản lý thu Phòng Thu Long An 33.5 17 95 63 80 179 Không đạt

162 Huỳnh Minh Nhật 17/03/1989 Nam BH2 3448 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 37 56 80 57 76 210 Không đạt

163 Lê Thành Nhật 05/11/1990 Nam BH2 3449 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28.5 50 95 66.5 84 202 Không đạt

Page 182

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

164 Lê Văn Nhật 23/08/1990 Nam BH2 3450 Thu BHXH Đức Linh Bình Thuận 53.2 50 95 85 76 251.4 ĐẠT

165 Lưu Minh Nhật 02/1/1986 Nam BH2 3451Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 59 37 85 52 92 240 Không đạt

166 Nguyễn Đăng Nhật 11/07/1977 Nam BH2 3452Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bến Tre 16.5 42.5 80 75 x 155.5 Không đạt

167 Nguyễn Ngọc Diễm Nhật 14/8/1985 Nữ BH2 3453 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 19.6 43 90 70.5 80 172.2 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

168 Nguyễn Vũ Minh Nhật 16/12/1988 Nam BH2 3454 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 38.4 56.5 85 71 x 218.3 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

169 Phạm Nguyễn Minh Nhật 08/08/1989 Nữ BH2 3455 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 0 Không đạt

170 Vũ Minh Nhật 1989 Nam BH2 3456 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 58 28.5 95 52 76 239.5 Không đạt

171 Hồ Hữu Nhẹ 18/2/1988 Nam BH2 3457 Kế toán BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 44 26.5 100 55.5 68 214.5 Không đạt

172 Nguyễn Kim Nhẹ 02/02/1987 Nữ BH2 3458 Tuyên truyền Phòng TC - HC Cà Mau 0 Không đạt

173 Dư Thị Nhến 1985 Nữ BH2 3459 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 20 25.5 85 39 72 150.5 Không đạt

174 Bùi Thị Nhi 25/12/1990 Nữ BH2 3460 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 31.5 31.5 80 38.5 76 174.5 Không đạt

175 Đặng Thị Thảo Nhi 30/03/1987 Nữ BH2 3461 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

176 Đặng Yến Nhi 24/8/1986 Nữ BH2 3462 Cấp sổ, thẻ BHXH Trần Văn Thời Cà Mau x 0 Không đạt

177 Danh Thị Yến Nhi 09/11/1988 Nữ BH2 3463 Cấp sổ, thẻ BHXH Bến Cát Bình Dương 0 Không đạt

178 Hồ Kim Nhi 01/6/1980 Nữ BH2 3464Giám định

BHYTBHXH Giá Rai Bạc Liêu 21 45.5 75 25.5 56 162.5 Không đạt

179 Hồ Mi Nhi 20/8/1991 Nữ BH2 3465 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 61 50.5 100 57.5 60 272.5 ĐẠT

180 Hồ Yến Nhi 18/8/1989 Nữ BH2 3466 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 30 50 95 64 80 205 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 32 (TỪ SỐ BÁO DANH 3467 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3646)

1 Huỳnh Phạm Hồng Nhi 10/09/1988 Nữ BH2 3467Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 52 31 70 41.5 80 205 Không đạt

2 Huỳnh Thị Yến Nhi 17/1/1988 Nữ BH2 3468Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 55 29 90 72 72 229 Không đạt

Page 183

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

3 Lê Quốc Ý Nhi 01/10/1989 Nữ BH2 3469 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 17.5 35 80 33 60 150 Không đạt

4 Lê Thị Bích Nhi 18/12/1988 Nữ BH2 3470 Kế toán BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 40 30 70 54.5 80 180 Không đạt

5 Lê Thị Thúy Nhi 28/02/1986 Nữ BH2 3471 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 44 15 70 59.5 76 173 Không đạt

6 Lê Thị Yến Nhi 26/10/1990 Nữ BH2 3472 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

7 Lê Thị Yến Nhi 17/11/1991 Nữ BH2 3473Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 78.5 81 80 70 68 318 Không đạt

8 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 20/11/1989 Nữ BH2 3474 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

9 Nguyễn Ngọc Nhi 21/11/1985 Nữ BH2 3475 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 64.5 60.5 95 57 84 284.5 Không đạt

10 Nguyễn Ngọc Nhi 07/01/1988 Nữ BH2 3476Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 46 4.5 75 40 56 171.5 Không đạt

11 Nguyễn Thị Nhi 06/9/1989 Nữ BH2 3477 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 45 10 80 41.5 60 180 Không đạt

12 Nguyễn Thị Đồng Nhi 26/4/1988 Nữ BH2 3478 Kế toán BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 33.5 48 50 40.5 56 165 Không đạt

13 Nguyễn Thị Hồng Nhi 01/06/1987 Nữ BH2 3479 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 51.5 42 90 47 76 235 Không đạt

14 Nguyễn Thị Thúy Nhi 09/9/1990 Nữ BH2 3480 Kế toán BHXH Phú Tân An Giang 54 25 80 44 64 213 Không đạt

15 Phạm Hồng Nhi 05/8/1988 Nữ BH2 3481 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 65 66 85 35 72 281 Không đạt

16 Thái Đa Nhi 00/00/1986 Nam BH2 3482 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 54.4 21 90 44 x 219.8 Không đạt

17 Trà Yến Nhi 30/6/1989 Nữ BH2 3483 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

18 Trần Lê Thảo Nhi 02/10/1990 Nữ BH2 3484 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 44.5 52 80 60.5 68 221 Không đạt

19 Trần Thị Hồng Nhi 25/3/1990 Nữ BH2 3485Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 75 82 90 69 88 322 ĐẠT

20 Trần Thị Ngọc Nhi 18/7/1990 Nữ BH2 3486Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thanh Bình Đồng Tháp 0 Không đạt

21 Trần Yến Nhi 28/6/1989 Nữ BH2 3487 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 11.5 18 55 45 x 96 Không đạt

Page 184

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

22 Trương Thị Nhi 09/8/1983 Nữ BH2 3488 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

23 Trương Thị Yến Nhi 20/04/1985 Nữ BH2 3489 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 42.5 7 60 53.5 60 152 Không đạt

24 Trương Tú Nhi 26/1/1986 Nữ BH2 3490 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

25 Trương Tuyết Nhi 05/3/1990 Nữ BH2 3491 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 34.5 18 80 63 92 167 Không đạt

26 Võ Ngọc Yến Nhi 1/11/1990 Nữ BH2 3492 Quản lý thu Phòng Thu Long An 77.5 64.5 95 54 88 314.5 ĐẠT

27 Võ Thị Tú Nhi 19/03/1989 Nữ BH2 3493 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 39 4 90 44 68 172 Không đạt

28 Võ Ý Nhi 05/12/1988 Nữ BH2 3494 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

29 Đặng Văn Nhí 20/6/1988 Nam BH2 3495Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hậu Giang 32 0 70 33.5 x 134 Không đạt

30 Võ Văn Nhí 27/7/1987 Nam BH2 3496Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 11 6 60 x 88 Không đạt

31 Lê Thị Hồng Nhị 20/11/1989 Nữ BH2 3497 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

32 Nguyễn Thị Kim Nhị 09/08/1985 Nữ BH2 3498Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 64.5 62 85 31 x 276 Không đạt

33 Phạm Thị Thu Nhị 04/4/1989 Nữ BH2 3499 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

34 Phan Trường Nhi 29/10/1984 Nữ BH2 3500Hành chính

quản trịPhòng TC - HC An Giang 52.75 59 95 41 80 259.5 Không đạt

35 Nguyễn Ngọc Nhiểm 11/5/1986 Nữ BH2 3501 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 48 15.5 55 43 80 166.5 Không đạt

36 Lê Thị Nhiệm 23/12/1989 Nữ BH2 3502 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 65 58.5 100 36 60 288.5 Không đạt

37 Lê Bích Nhiên 13/6/1984 Nữ BH2 3503 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Cà Mau 75 83 80 68.5 76 313 Không đạt

38 Ngô Thị Thùy Nhiên 13/03/1988 Nữ BH2 3504 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 71.5 55.5 95 64.5 68 293.5 ĐẠT

39 Nguyễn Ngọc Nhiên 10/2/1989 Nữ BH2 3505 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

40 Phan Thị Bích Nhiên 18/4/1986 Nữ BH2 3506 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 28 46.5 35 37.5 x 137.5 Không đạt

Page 185

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

41 Trần Minh Nhiên 26/11/1989 Nam BH2 3507 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 61.5 58.5 100 54.5 64 281.5 ĐẠT

42 Trần Thị Mỹ Nhiên 12/1/1990 Nữ BH2 3508 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

43 Phạm Thị Ngọc Nhiễng 27/10/1983 Nữ BH2 3509 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 69.75 38.5 85 42 84 263 Không đạt

44 Nguyễn Huỳnh Nho 10/10/1987 Nữ BH2 3510 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

45 Trần Thị Út Nhỏ 19/2/1987 Nữ BH2 3511 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 55 64 95 47.5 84 269 Không đạt

46 Lê Thị Luyến Nhớ 26/08/1984 Nữ BH2 3512 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 15 21.5 55 40 96 106.5 Không đạt

47 Hoàng Văn Nhờ 06/02/1985 Nam BH2 3513 Cấp sổ, thẻ BHXH Định Quán Đồng Nai 29.5 35 90 56 x 184 Không đạt

48 Hoàng Thành Nhơn 25/1/1987 Nam BH2 3514Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 59.4 38.5 95 51 84 252.3 Không đạt

49 Trương Qúi Nhơn 7/9/1990 Nam BH2 3515Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 31.2 33.5 80 39 x 175.9 Không đạt

50 Trần Thị Thùy Nhu 22/06/1990 Nữ BH2 3516Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 21.2 37.5 65 43 68 144.9 Không đạt

51 Bùi Thị Trúc Như 06/4/1989 Nữ BH2 3517 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 37.7 7.5 95 56.5 84 177.9 Không đạt

52 Bùi Thụy Huỳnh Như 28/10/1989 Nữ BH2 3518 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 61.5 20.5 90 56.5 80 233.5 Không đạt

53 Cao Huỳnh Như 15/08/1986 Nữ BH2 3519 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

54 Châu Bảo Như 12/1/1988 Nữ BH2 3520Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bạc Liêu 56.5 86 90 51 84 289 Không đạt

55 Đặng Thị Huỳnh Như 23/3/1990 Nữ BH2 3521 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

56 Đinh Thị Quỳnh Như 12/12/1989 Nữ BH2 3522 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

57 Dương Minh Như 09/02/1989 Nam BH2 3523Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

58 Dương Thị Diễm Như 15/9/1987 Nữ BH2 3524Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vĩnh Thuận Kiên Giang 0 Không đạt

59 Hồ Ái Như 15/8/1989 Nữ BH2 3525 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

Page 186

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

60 Hồ Trương Thị Cẩm Như 24/10/1985 Nữ BH2 3526 Thu BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 54 28.5 95 41 64 231.5 Không đạt

61 Huỳnh Thị Như 29/9/1989 Nữ BH2 3527 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 32.5 8 75 54 64 148 Không đạt

62 Huỳnh Tố Như 12/02/1990 Nữ BH2 3528 Cấp sổ, thẻ BHXH Cai Lậy Tiền Giang 30 8 85 76 68 153 Không đạt

63 Lâm Huỳnh Như 04/6/1990 Nữ BH2 3529 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 11 5 20 36 52 47 Không đạt

64 Lâm Quyền Như 16/2/1989 Nữ BH2 3530 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 37.9 29 85 60 68 189.8 Không đạt

65 Lê Kiều Như 21/01/1989 Nữ BH2 3531Kiểm tra tiếp

dânBHXH Trảng Bàng Tây Ninh 16.1 13.5 70 44.5 80 115.7 Không đạt

66 Lê Nguyễn Chân Như 27/08/1982 Nữ BH2 3532Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 53 28 75 52.5 80 209 Không đạt

67 Lê Thị Trúc Thư 04/10/1983 Nữ BH2 3533 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 62.7 7 85 84 217.4 Không đạt

68 Lữ Thị Huỳnh Như 27/10/1990 Nữ BH2 3534 Kế toán BHXH Phú Tân Cà Mau 61.7 5 90 44.5 80 218.4 Không đạt

69 Lý Thị Ngọc Như 16/2/1990 Nữ BH2 3535 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 68.3 3 80 56.5 76 219.6 Không đạt

70 Nguyễn Bích Như 22/2/1990 Nữ BH2 3536 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 68 12 95 44.5 60 243 Không đạt

71 Nguyễn Hồng Như 20/7/1988 Nam BH2 3537 Thu BHXH Chợ Mới An Giang x 0 Không đạt

72 Nguyễn Huyền Như 11/03/1988 Nữ BH2 3538Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 36 14 90 59.5 72 176 Không đạt

73 Nguyễn Huỳnh Như 28/11/1987 Nữ BH2 3539 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 57.8 18 90 71 76 223.6 Không đạt

74 Nguyễn Lan Như 18/05/1989 Nữ BH2 3540Kiểm tra tiếp

dânBHXH Gò Dầu Tây Ninh 78.9 64 95 91 76 316.8 ĐẠT

75 Nguyễn Quỳnh Như 19/5/1989 Nữ BH2 3541 Kế toán BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 70.7 57.5 95 72 84 293.9 ĐẠT

76 Nguyễn Thị Huyền Như 06/11/1982 Nữ BH2 3542 Thu BHXH TP Bà RịaBà Rịa - Vũng

Tàu60.5 43 95 55 72 259 Không đạt

77 Nguyễn Thị Huỳnh Như 30/8/1988 Nữ BH2 3543 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 0 Không đạt

78 Nguyễn Thị Huỳnh Như 9/9/1990 Nữ BH2 3544Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

Page 187

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

79 Nguyễn Thị Huỳnh Như 28/6/1989 Nữ BH2 3545 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 77.6 80 80 73.5 X 315.20 ĐẠT

80 Nguyễn Thị Thùy Như 24/5/1987 Nữ BH2 3546Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 62.5 52 85 52 x 262 Không đạt

81 Nguyễn Thị Tố Như 27/09/1984 Nữ BH2 3547 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 28.8 18 70 50 72 145.6 Không đạt

82 Nguyễn Thị Tố Như 01/12/1989 Nữ BH2 3548 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 0 Không đạt

83 Phạm Thị Kiều Như 24/10/1984 Nữ BH2 3549 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

84 Phạm Thị Ngọc Như 03/10/1984 Nữ BH2 3550 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Vĩnh Long 56.6 56.5 85 55.5 68 254.7 ĐẠT

85 Phạm Thị Tố Như 29/5/1986 Nữ BH2 3551Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 82.7 12.4 90 50.5 x 267.8 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

86 Phạm Thị Ý Như 18/5/1988 Nữ BH2 3552 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 63 64 85 66 72 275 ĐẠT

87 Tiêu Thị Quỳnh Như 26/01/1987 Nữ BH2 3553Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 33.1 11 70 54 x 147.2 Không đạt

88 Trần Bích Như 28/3/1980 Nữ BH2 3554Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 27.6 11 70 71 48 136.2 Không đạt

89 Trần Ngọc Quỳnh Như 10/11/1988 Nữ BH2 3555 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

90 Trần Quỳnh Như 14/08/1980 Nữ BH2 3556 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Nai 41.1 18 95 58.5 72 195.2 Không đạt

91 Trần Thị Huỳnh Như 19/9/1987 Nữ BH2 3557 Kế toán BHXH Chợ Mới An Giang 50.2 34 100 43.5 84 234.4 Không đạt

92 Trần Thị Ngọc Như 10/09/1982 Nữ BH2 3558Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 0 Không đạt

93 Trần Thị Thảo Như 19/05/1987 Nữ BH2 3559 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 32.2 29 85 44 72 178.4 Không đạt

94 Trần Thị Thùy Như 13/11/1988 Nữ BH2 3560Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

95 Trương Thị Huỳnh Như 16/09/1988 Nữ BH2 3561 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 38.5 34 95 45.5 64 206 Không đạt

96 Lê Thị Mỹ Như 10/10/1987 Nữ BH2 3562Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Hậu Giang 71.5 79.5 90 26.5 84 312.5 Không đạt

97 Lương Ngọc Như 18/02/1990 Nữ BH2 3563 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 53.7 35 90 50 68 232.4 Không đạt

Page 188

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

98 Mai Quỳnh Như 20/6/1988 Nữ BH2 3564Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 67.4 50 90 56 80 274.8 ĐẠT

99 Trương Ngọc Như 17/4/1979 Nữ BH2 3565 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 49.8 52.5 90 52 60 242.1 Không đạt

100 Kiều Minh Nhũa 01/3/1986 Nam BH2 3566Công nghệ

thông tinBHXH Thuận Nam Ninh Thuận 66.4 56.5 100 51 x 289.3 ĐẠT

101 Huỳnh Văn Nhúc 21/10/1987 Nam BH2 3567Giám định

BHYTBHXH Trà Cú Trà Vinh 60.7 59 95 64 x 275.4 ĐẠT

102 Bùi Hồng Nhung 21/9/1986 Nữ BH2 3568 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 28.9 46 90 56 76 193.8 Không đạt

103 Bùi Nguyễn Tuyết Nhung 02/02/1987 Nữ BH2 3569 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 21.8 6 80 62.5 60 129.6 Không đạt

104 Đặng Thị Cẩm Nhung 08/081988 Nữ BH2 3570 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 23.5 21.5 80 66.5 80 148.5 Không đạt

105 Đặng Thị Hồng Nhung 20/09/1990 Nữ BH2 3571 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

106 Đặng Thị Hồng Nhung 16/12/1989 Nữ BH2 3572 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 15.5 13 50 52.5 76 94 Không đạt

107 Đặng Thị Thùy Nhung 15/10/1989 Nữ BH2 3573 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 37 37 75 53.5 72 186 Không đạt

108 Đào Thị Phương Nhung 20/06/1986 Nữ BH2 3574 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

109 Đinh Thị Nhung 05/06/1989 Nữ BH2 3575Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 78.9 50 90 70.5 60 297.8 Không đạt

110 Đoàn Ngọc Nhung 01/8/1987 Nữ BH2 3576 Tuyên truyền Phòng TC - HC Ninh Thuận 24.8 28.2 90 54 64 167.8 Không đạtTrừ 40% môn

KTC

111 Hồ Thị Huyền Nhung 04/08/1987 Nữ BH2 3577Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 55.9 71.5 80 55.5 80 263.3 ĐẠT

112 Hoàng Thị Nhung 06/10/1990 Nữ BH2 3578 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Nai 31.8 47.5 80 21 40 191.1 Không đạt

113 Hoàng Thị Hồng Nhung 31/03/1983 Nữ BH2 3579 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 69 32 80 44.5 76 250 Không đạt

114 Hồng Cẩm Nhung 28/1/1986 Nữ BH2 3580 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 27.2 37 85 56.5 68 176.4 Không đạt

115 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 22/9/1986 Nữ BH2 3581 Thu BHXH Châu Thành Long An 23.7 26.5 80 22 x 153.9 Không đạt

116 Huỳnh Thị Hồng Nhung 9/6/1990 Nữ BH2 3582 Thu BHXH Đức Hòa Long An 0 Không đạt

Page 189

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

117 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 06/8/1989 Nữ BH2 3583Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

118 Lâm Thị Hồng Nhung 01/10/1984 Nữ BH2 3584Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 61.9 31 95 44.5 68 249.8 Không đạt

119 Lâm Thị Tuyết Nhung 25/06/1987 Nữ BH2 3585 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

120 Lê Hằng Nhung 16/11/1989 Nữ BH2 3586 Thu BHXH Thới Bình Cà Mau 0 Không đạt

121 Lê Hồng Nhung 04/11/1989 Nữ BH2 3587 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

122 Lê Huỳnh Nhung 26/4/1988 Nữ BH2 3588 Cấp sổ, thẻ BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

123 Lê Phước Hồng Nhung 28/11/1989 Nữ BH2 3589 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 24.5 27.5 85 67.5 64 161.5 Không đạt

124 Lê Thị Nhung 25/6/1986 Nữ BH2 3590Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 35.5 33 80 39 84 184 Không đạt

125 Lê Thị Hồng Nhung 12/10/1989 Nữ BH2 3591Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 57.9 64.5 95 59.5 76 275.3 ĐẠT

126 Lê Thị Thanh Nhung 19/01/1988 Nữ BH2 3592Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Hậu Giang 65.4 29.5 90 48.5 x 250.3 Không đạt

127 Lê Thị Thùy Nhung 02/3/1988 Nữ BH2 3593Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Di Linh Lâm Đồng 70 40.5 95 59.5 80 275.5 Không đạt

128 Lý Hồng Nhung 15/10/1989 Nữ BH2 3594 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 42.5 47 95 67.5 84 227 Không đạt

129 Lý Thị Cẩm Nhung 28/7/1990 Nữ BH2 3595 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 73.4 67 90 50 88 303.8 ĐẠT

130 Ngô Thị Kim Nhung 08/08/1985 Nữ BH2 3596 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu49.7 6 90 56.5 64 195.4 Không đạt

131 Nguyễn Hồng Nhung 30/6/1989 Nữ BH2 3597 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 45.4 17 85 64.5 68 192.8 Không đạt

132Nguyễn Huỳnh Thị

TuyếtNhung 17/07/1985 Nữ BH2 3598 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 68.4 46.5 95 55.5 72 278.3 Không đạt

133 Nguyễn Kiều Tú Nhung 21/7/1989 Nữ BH2 3599 Thu BHXH TP Tân An Long An 0 Không đạt

134 Nguyễn Thị Nhung 01/01/1989 Nữ BH2 3600 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 33.4 40.5 100 30.5 64 207.3 Không đạt

135 Nguyễn Thị Nhung 24/1/1991 Nữ BH2 3601 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 40 15 95 67.5 72 190 Không đạt

Page 190

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

136 Nguyễn Thị Nhung 04/4/1983 Nữ BH2 3602Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 53.9 8 90 76 205.8 Không đạt

137 Nguyễn Thị Nhung 17/7/1981 Nữ BH2 3603 Thu BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 63.4 54.5 90 55.5 84 271.3 ĐẠT

138 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 01/01/1986 Nữ BH2 3604 Thu BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 63.9 51 95 34 84 273.8 Không đạt

139 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/07/1986 Nữ BH2 3605 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 0 Không đạt

140 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/09/1985 Nữ BH2 3606 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 73.4 61 100 41 88 307.8 Không đạt

141 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/03/1990 Nữ BH2 3607 Kế toán BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 0 Không đạt

142 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/08/1982 Nữ BH2 3608 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 52.4 11 95 41.5 60 210.8 Không đạt

143 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/10/1988 Nữ BH2 3609Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 58.4 17 95 38 x 228.8 Không đạt

144 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/11/1988 Nữ BH2 3610 Quản lý thu Phòng Thu Long An 58.4 34 95 69 80 245.8 Không đạt

145 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/3/1989 Nữ BH2 3611 Kế toán BHXH Mộc Hóa Long An 86.4 45.5 85 63 92 303.3 Không đạt

146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/12/1985 Nữ BH2 3612 Thu BHXH Tân Châu Tây Ninh 50.4 37 90 41.5 76 227.8 Không đạt

147 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/10/1988 Nữ BH2 3613Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 68.4 46 75 45 80 257.8 Không đạt

148 Nguyễn Thị Kiều Nhung 08/7/1988 Nữ BH2 3614 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

149 Nguyễn Thị Kim Nhung 16/04/1989 Nữ BH2 3615 Thu BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 62.9 52 100 71.5 56 277.8 ĐẠT

150 Nguyễn Thị Phương Nhung 20/12/1987 Nữ BH2 3616 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 45.4 48 95 36 68 233.8 Không đạt

151 Nguyễn Thị Phương Nhung 19/1/1979 Nữ BH2 3617 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

152 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/4/1984 Nữ BH2 3618 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 44.7 50 95 53.5 x 234.4 Không đạt

153 Phạm Thị Nhung 20/8/1990 Nữ BH2 3619 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 68 84 90 58 88 310 ĐẠT

154 Phạm Thị Cẩm Nhung 24/9/1990 Nữ BH2 3620 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

Page 191

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

155 Phạm Thị Hồng Nhung 08/10/1988 Nữ BH2 3621Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

156 Phạm Thị Tuyết Nhung 12/11/1990 Nữ BH2 3622Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Krông Nô Đắk Nông 68.8 27 95 74 72 259.6 Không đạt

157 Phạm Thị Tuyết Nhung 26/1/1988 Nữ BH2 3623 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

158 Phan Thị Cẩm Nhung 11/3/1989 Nữ BH2 3624 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 17 15 80 32.5 76 129 Không đạt

159 Phan Thị Hồng Nhung 14/01/1988 Nữ BH2 3625Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 28 11 85 60 72 152 Không đạt

160 Thái Thị Bích Nhung 24/03/1983 Nữ BH2 3626 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 19.5 4 95 69.5 72 138 Không đạt

161 Thi Ngọc Hồng Nhung 12/10/1989 Nữ BH2 3627 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 27.5 16 85 51 68 156 Không đạt

162 Trần Thị Nhung 15/3/1991 Nữ BH2 3628 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

163 Trần Thị Hồng Nhung 07/09/1984 Nữ BH2 3629 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 0 Không đạt

164 Trần Thị Kim Nhung 12/10/1981 Nữ BH2 3630 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 2 4 Không đạt

165 Trần Thị Phương Nhung 15/04/1990 Nữ BH2 3631 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 38.9 2 80 37.5 40 159.8 Không đạt

166 Trần Thị Tuyết Nhung 01/12/1986 Nữ BH2 3632 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 54 27 90 57 72 225 Không đạt

167 Trần Thị Tuyết Nhung 24/4/1989 Nữ BH2 3633 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 56.5 47.5 90 40.5 80 250.5 Không đạt

168 Trương Thị Nhung 02/02/1989 Nữ BH2 3634 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

169 Trương Thị Nhung 15/4/1990 Nữ BH2 3635 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

170 Võ Thị Nhung 01/11/1983 Nữ BH2 3636Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 64.5 13 100 52.5 80 242 Không đạt

171 Võ Thị Cẩm Nhung 28/09/1984 Nữ BH2 3637Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 40.9 17 90 76 84 188.8 Không đạt

172 Võ Thị Cẩm Nhung 16/10/1990 Nữ BH2 3638 Thu BHXH An Biên Kiên Giang 57.9 27 85 36.5 76 227.8 Không đạt

173 Võ Thị Tuyết Nhung 04/08/1989 Nữ BH2 3639Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 69.9 33 95 50 76 267.8 Không đạt

Page 192

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

174 Vũ Thị Ngọc Nhung 21/10/1988 Nữ BH2 3640 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

175 Nguyễn Thị Nhường 12/11/1988 Nữ BH2 3641 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 37.4 53 85 65.5 80 212.8 Không đạt

176 Nguyễn Thị Kim Nhường 30/01/1987 Nữ BH2 3642 Thu BHXH Tân Hồng Đồng Tháp 51.4 5 100 39.5 76 207.8 Không đạt

177 Lê Hoàng Nhứt 01/01/1987 Nam BH2 3643Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Hậu Giang 50 12 90 50 80 202 Không đạt

178 Dương Minh Nhựt 13/6/1989 Nam BH2 3644Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thanh Bình Đồng Tháp 59.5 46 95 38.5 72 260 Không đạt

179 Nguyễn Minh Nhựt 17/08/1985 Nam BH2 3645 Kế toán BHXH Cầu Kè Trà Vinh 45.5 39 100 45 88 230 Không đạt

180 Nguyễn Thị Thanh Nhựt 15/4/1991 Nữ BH2 3646 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 54.2 21 85 47.5 80 214.4 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 33 (TỪ SỐ BÁO DANH 3647 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3826)

1 Quách Huỳnh Nhựt 11/01/1983 Nam BH2 3647 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 0 Không đạt

2 Trần Lý Minh Nhựt 05/6/1975 Nam BH2 3648 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 55.7 40 90 39 80 241.4 Không đạt

3 Lý Hồng Ni 09/6/1987 Nữ BH2 3649Chuyên quản

cấp xãBHXH Châu Thành Hậu Giang 86 74 100 37 88 346 Không đạt

4 Nguyễn Thi Lệ Ni 15/11/1989 Nữ BH2 3650Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 0 Không đạt

5 Đoàn Ngọc Niềm 12/9/1987 Nữ BH2 3651Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 45 15 95 50 80 200 Không đạt

6 Huỳnh Thị Niềm 16/5/1986 Nữ BH2 3652 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Niềm 10/6/1990 Nữ BH2 3653 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 60 31 90 55 72 241 Không đạt

8 Nguyễn Thị Niềm 16/02/1989 Nữ BH2 3654Giám định

BHYTBHXH Trần Đề Sóc Trăng 52.5 37 90 57.5 72 232 Không đạt

9 Nguyễn Thành Niên 07/02/1991 Nam BH2 3655 Kế toán BHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 42.3 6 100 36.5 76 190.6 Không đạt

10 Bùi Văn Ninh 22/10/1984 Nam BH2 3656 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Hải Ninh 05/3/1989 Nữ BH2 3657Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

12 Nguyễn Văn Ninh 28/03/1988 Nam BH2 3658 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 58.4 28 85 59.5 84 229.8 Không đạt

Page 193

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

13 Vũ Thị Ninh 24/04/1988 Nữ BH2 3659 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 39.3 33 90 59.5 88 201.6 Không đạt

14 Lê Thị Hải Ninh 25/12/1990 Nữ BH2 3660 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 27 16 40 56.5 60 110 Không đạt

15 Mai Thị Nở 21/07/1976 Nữ BH2 3661 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 19.68 10 80 59.5 72 129.36 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

16 Trần Kim Nở 28/6/1990 Nữ BH2 3662Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thoại Sơn An Giang 55 33 90 64.5 84 233 Không đạt

17 Lê Thị Nội 15/02/1986 Nữ BH2 3663Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Long Bình Phước 79.6 69 80 65.5 84 308.2 ĐẠT

18 Trần Ngọc Nõn 30/3/1989 Nữ BH2 3664 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 68.5 40 80 61.5 84 257 Không đạt

19 Nguyễn Thị Nụ 07/5/1986 Nữ BH2 3665 Cấp sổ, thẻ BHXH Di Linh Lâm Đồng 33.1 10 75 36.5 68 151.2 Không đạt

20 Lâm Nguyễn Ngọc Nữ 30/12/1988 Nữ BH2 3666 Kế toán Phòng KH - TC Long An 36.5 50 100 39.5 88 223 Không đạt

21 Ngô Thị Nữ 24/05/1990 Nữ BH2 3667 Thu BHXH Tư Nghĩa Quảng Ngãi 18.9 37.80 Không đạt

22 Nguyễn Ngọc Nữ 08/10/1988 Nữ BH2 3668 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 40.6 10 100 37 80 191.2 Không đạt

23 Nguyễn Thị Nữ 01/9/1987 Nữ BH2 3669 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 30.4 26 90 26 80 176.8 Không đạt

24 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 28/9/1989 Nữ BH2 3670 Thu BHXH Châu Thành Long An 50 36 100 42 84 236 Không đạt

25 Phan Thị Nữ 08/07/1987 Nữ BH2 3671 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 67.8 26 80 38 84 241.6 Không đạt

26 Nguyễn Văn Nước 20/10/1989 Nam BH2 3672Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bến Cầu Tây Ninh 0 Không đạt

27 Nguyễn Thị Nuôi 01/6/1985 Nữ BH2 3673 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bạc Liêu 5.5 10 90 50.5 80 111.00 Không đạt

28 Đặng Thị Kim Nương 30/05/1983 Nữ BH2 3674 Văn thư lưu trữ Phòng TC - HC Bến Tre 63.3 20 95 67.5 72 241.6 Không đạt

29 Lâm Thị Kim Nương 03/10/1988 Nữ BH2 3675 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 62.4 27 100 65.5 88 251.8 Không đạt

30Nguyễn Huỳnh

MinhNương 29/04/1982 Nữ BH2 3676 Thu BHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

31 Nguyễn Thị Quế Nương 25/09/1988 Nữ BH2 3677 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 20 15 90 68.5 84 145 Không đạt

Page 194

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

32 Nguyễn Thị Xuân Nương 08/4/1984 Nữ BH2 3678 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 27.3 37 95 52 88 186.6 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

33 Trần Mỹ Nương 09/11/1986 Nữ BH2 3679 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 4.3 40 90 44 80 138.6 Không đạt

34 Trần Thị Ngọc Nương 22/10/1984 Nữ BH2 3680 Thu BHXH Bình Sơn Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

35 Nguyễn Thị Ny 22/4/1984 Nữ BH2 3681Giám định

BHYTBHXH Ô Môn Cần Thơ 56 73 90 45.5 72 275 Không đạt

36 Bùi Thị Yến Oanh 07/1/1988 Nữ BH2 3682 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

37 Cao Kiều Oanh 18/9/1989 Nữ BH2 3683Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 23.4 54 100 70.5 72 200.8 Không đạt

38 Đặng Yến Hoàng Oanh 17/10/1989 Nữ BH2 3684Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 60 16 100 50 76 236 Không đạt

39 Đào Thị Kim Oanh 17/10/1987 Nữ BH2 3685 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

40 Đinh Thị Kiều Oanh 07/12/1990 Nữ BH2 3686 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 72.5 37 95 51.5 76 277 Không đạt

41 Dương Thị Thúy Oanh 30/9/1990 Nữ BH2 3687 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 74.5 52 95 68.5 80 296 ĐẠT

42 Hà Thị Oanh 04/09/1990 Nữ BH2 3688 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

43 Hồ Thị Kiều Oanh 25/07/1981 Nữ BH2 3689 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

44 Hồ Thị Yến Oanh 03/11/1987 Nữ BH2 3690Giám định

BHYTBHXH Chợ Gạo Tiền Giang 67.5 28 95 54 84 258 Không đạt

45 Hoàng Lê Kiều Oanh 22/10/1988 Nữ BH2 3691Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

46 Lê Thị Oanh 1985 Nữ BH2 3692Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

47 Lê Thị Hoàng Oanh 18/2/1989 Nữ BH2 3693Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 73.5 10 90 64 92 247 Không đạt

48 Lê Thị Ngọc Oanh 25/12/1989 Nữ BH2 3694 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 70.5 26 100 57 92 267 Không đạt

49 Lê Thị Thúy Oanh 17/8/1987 Nữ BH2 3695 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 32.5 77 80 59 64 222 Không đạt

50 Lê Thị Việt Oanh 03/12/1990 Nữ BH2 3696 Quản lý thu Phòng Thu Long An 52 34 100 53.5 80 238 Không đạt

Page 195

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

51 Lê Trần Vân Oanh 02/09/1984 Nữ BH2 3697 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu33 12 95 60.5 76 173 Không đạt

Trừ 40% môn

KTC

52 Lý Thị Thu Oanh 20/3/1977 Nữ BH2 3698Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 0 Không đạt

53 Mai Hoàng Oanh 22/9/1987 Nữ BH2 3699 Thu BHXH Đức Hòa Long An 74.5 45 100 64 88 294 Không đạt

54 Mai Thị Kiều Oanh 02/12/1986 Nữ BH2 3700 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 67.5 37 100 51 80 272 Không đạt

55 Mai Thị Kiều Oanh 17/11/1990 Nữ BH2 3701 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 64 52 90 61 72 270 ĐẠT

56 Mai Thúy Oanh 20/9/1988 Nữ BH2 3702 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 67 50 100 50.5 84 284 Không đạt

57 Nguyễn Hoàng Oanh 1974 Nữ BH2 3703 Quản lý thu Phòng Thu Long An 60 53 90 72.5 88 263 Không đạt

58 Nguyễn Minh Oanh 10/10/1986 Nữ BH2 3704Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 36.5 44 100 57 x 217 Không đạt

59 Nguyễn Như Oanh 28/6/1990 Nữ BH2 3705Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 77.5 62 90 52.5 80 307 ĐẠT

60 Nguyễn Thị Oanh 10/02/1989 Nữ BH2 3706Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Dĩ An Bình Dương 20 26 90 44.5 80 156 Không đạt

61 Nguyễn Thị Oanh 08/11/1986 Nữ BH2 3707 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 50.5 47 95 61 88 243 Không đạt

62 Nguyễn Thị Oanh 25/08/1988 Nữ BH2 3708 Văn thư lưu trữ BHXH Chợ Lách Bến Tre 0 Không đạt

63 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 26/8/1989 Nữ BH2 3709 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 36.5 14 85 53 84 172 Không đạt

64 Nguyễn Thị Hoàng Anh 02/3/1985 Nữ BH2 3710 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

65 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 30/5/1990 Nữ BH2 3711 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 55 56 95 73 100 261 ĐẠT

66 Nguyễn Thị Hồng Oanh 19/10/1988 Nữ BH2 3712 Thu BHXH Phú Qúy Bình Thuận 38 35 90 66.5 92 201 Không đạt

67 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/9/1988 Nữ BH2 3713 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 52 43 90 54.5 88 237 Không đạt

68 Nguyễn Thị Kiều Oanh 14/7/1991 Nữ BH2 3714 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 53 46 90 65.5 92 242 Không đạt

69 Nguyễn Thị Kiều Oanh 27/7/1982 Nữ BH2 3715 Kế toán BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 9 18 95 52 84 131 Không đạt

Page 196

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

70 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/9/1989 Nữ BH2 3716 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Cần Thơ 74.5 36.5 90 54.5 92 275.5 Không đạt

71 Nguyễn Thị Kim Oanh 07/8/1989 Nữ BH2 3717 Thu BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 70.5 43 75 55.5 84 259 Không đạt

72 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/01/1989 Nữ BH2 3718Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 41 34 80 50 68 196 Không đạt

73 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/10/1989 Nữ BH2 3719 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 16 19.5 95 76 92 146.5 Không đạt

74 Nguyễn Thị Phương Oanh 29/09/1983 Nữ BH2 3720Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 74 34.5 90 67.5 88 272.5 Không đạt

75 Nguyễn Thị Thu Oanh 18/10/1989 Nữ BH2 3721 Thu BHXH Bến Lức Long An 48.5 39 90 47 84 226 Không đạt

76 Nguyễn Thị Thúy Oanh 11/11/1987 Nữ BH2 3722 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

77 Nguyễn Thị Thúy Oanh 20/11/1990 Nữ BH2 3723 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

78 Nguyễn Thị Yến Oanh 03/11/1990 Nữ BH2 3724 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

79 Phạm Thị Hoàng Oanh 19/01/1991 Nữ BH2 3725 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

80 Phạm Thị Kiều Oanh 07/8/1989 Nữ BH2 3726 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 48 34.5 95 50 84 225.5 Không đạt

81 Phan Kiều Oanh 28/3/1990 Nữ BH2 3727 Thu BHXH Bến Lức Long An 0 Không đạt

82 Tiêu Thị Kiều Oanh 16/8/1989 Nữ BH2 3728 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 15.5 6.5 70 57 60 107.5 Không đạt

83 Tống Thị Kiều Oanh 06/06/1988 Nữ BH2 3729Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Dương 80.5 54.5 90 56 80 305.5 ĐẠT

84 Trần Hoàng Oanh 10/5/1988 Nữ BH2 3730 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 0 Không đạt

85 Trần Kiều Oanh 14/4/1990 Nữ BH2 3731 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Vị Thanh Hậu Giang 23.8 1 55 48.5 52 103.6 Không đạt

86 Trần Ngọc Hoàng Oanh 30/1/1981 Nữ BH2 3732 Quản lý thu Phòng Thu Long An 9.15 29 95 51 80 142.3 Không đạt

87 Trần Thị Oanh 24/10/1978 Nữ BH2 3733 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 37.3 36 90 57 60 200.6 Không đạt

88 Trần Thị Hoàng Oanh 26/03/1985 Nữ BH2 3734Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 47.1 18.5 90 49 84 202.7 Không đạt

Page 197

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

89 Trần Thị Thúy Oanh 14/05/1986 Nữ BH2 3735 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

90 Võ Thị Hoàng Oanh 03/10/1986 Nữ BH2 3736 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 48.9 28 90 65 84 215.8 Không đạt

91 Võ Thị Thu Oanh 19/2/1989 Nữ BH2 3737 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 33.25 44 95 73.5 84 205.5 Không đạt

92 Nguyễn Thị Kim Oanh 11/02/1985 Nữ BH2 3738Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 69.9 57 90 68 88 286.8 ĐẠT

93 Đào Anh Pha 30/6/1985 Nữ BH2 3739 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 72.1 60 95 66 92 299.2 ĐẠT

94 Trần Thị Thu Pha 17/08/1988 Nữ BH2 3740 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 44.15 21.5 90 64 88 199.8 Không đạt

95 Phạm Văn Phán 12/12/1989 Nam BH2 3741 Kế toán BHXH Lâm Hà Lâm Đồng 53.2 12 95 44 88 213.4 Không đạt

96 Lê Thị Hồng Phấn 02/8/1988 Nữ BH2 3742Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cai Lậy Tiền Giang 67.5 53.5 90 68 84 278.5 ĐẠT

97 Nguyễn Thị Phấn 10/8/1989 Nữ BH2 3743 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 37.05 23 85 75 72 182.1 Không đạt

98 Nguyễn Thị Hồng Phấn 14/01/1990 Nữ BH2 3744 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 0 Không đạt

99 Hồ Thị Phần 20/10/1987 Nữ BH2 3745 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

100 Đao Quang Phát 04/10/1987 Nam BH2 3746 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 57.4 27 80 50 60 221.8 Không đạt

101 Huỳnh Minh Phát 02/12/1988 Nam BH2 3747Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 42.4 37 90 76.5 x 211.8 Không đạt

102Nguyễn Huỳnh

Ngọc Phát 20/3/1986 Nam BH2 3748

Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Ninh Thuận 0 Không đạt

103 Nguyễn Thị Hồng Phát 10/8/1990 Nữ BH2 3749 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 50 42 85 89 88 227 Không đạt

104 Trần Đại Phát 27/11/1991 Nam BH2 3750 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 0 Không đạt

105 Trương Phát 21/3/1990 Nam BH2 3751 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 0 Không đạt

106 Võ Thị Phát 1989 Nữ BH2 3752 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 57.5 26.5 90 34.5 88 231.5 Không đạt

107 Thái Tấn Phát 17/9/1989 Nam BH2 3753 Thu BHXH An Phú An Giang 51.35 27.5 95 53 76 225.2 Không đạt

Page 198

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

108 Đặng Thị Thu Phê 1989 Nữ BH2 3754 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 43.4 16 70 50 80 172.8 Không đạt

109 Lê Thị Cà Phê 02/9/1988 Nữ BH2 3755 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 55.9 13 90 50 76 214.8 Không đạt

110 Trương Thị Phép 08/07/1990 Nữ BH2 3756Giám định

BHYTBHXH Phú Qúy Bình Thuận 77.4 50 100 73.5 80 304.8 ĐẠT

111 Huỳnh Hải Phi 01/4/1984 Nữ BH2 3757 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

112 Huỳnh Thị Yến Phi 11/8/1989 Nữ BH2 3758Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Song Đắk Nông 31.35 40.5 95 50 72 198.2 Không đạt

113 Liêu Ngọc Phi 01/4/1990 Nữ BH2 3759Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 0 Không đạt

114 Phạm Từ Huệ Phi 11/9/1990 Nữ BH2 3760Công nghệ

thông tinBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 42.85 26.5 90 60 x 202.2 Không đạt

115 Võ Long Yến Phi 17/10/1989 Nữ BH2 3761Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 54.75 22 95 63 88 226.5 Không đạt

116 Chung Thị Kim Phí 06/11/1991 Nữ BH2 3762Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 27.65 38 90 77 88 183.3 Không đạt

117 Dư Thị Phiến 1989 Nữ BH2 3763 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 53.4 33 95 52.5 88 234.8 Không đạt

118 Trương Thị Hồng Phiến 20/02/1989 Nữ BH2 3764 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 47.5 5.5 90 96 190.5 Không đạt

119 Nguyễn Thị Phiển 15/8/1988 Nữ BH2 3765 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 54 26 90 80.5 92 224 Không đạt

120 Trần Thị Thu Phim 02/11/1987 Nữ BH2 3766Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 35.75 30 75 56.5 80 176.5 Không đạt

121 Đồng Thị Kim Pho 20/06/1988 Nữ BH2 3767Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 0 Không đạt

122 Lê Thị Phol 12/12/1988 Nữ BH2 3768Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 60.5 73 95 67.5 88 289 ĐẠT

123 Diệp Hoàng Phong 05/10/1988 Nam BH2 3769Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Trà Vinh 46.9 34 95 51.5 68 222.8 Không đạt

124 Huỳnh Thanh Phong 30/04/1984 Nam BH2 3770Giám định

BHYTBHXH Cầu Ngang Trà Vinh 56 34 90 43 x 236 Không đạt

125 Lâm Quốc Vĩnh Phong 1981 Nam BH2 3771 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 40.8 21 95 66.5 76 197.6 Không đạt

126 Lê Thanh Phong 28/5/1982 Nam BH2 3772 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang x 0 Không đạt

Page 199

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

127 Mai Hồng Phong 20/10/1987 Nam BH2 3773Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 38.5 21 80 54.5 80 178 Không đạt

128 Nguyễn Cao Phong 18/5/1982 Nam BH2 3774 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

129 Nguyễn Ngọc Phong 31/10/1988 Nam BH2 3775 Kế toán BHXH Đức Hòa Long An 17.5 12.5 75 44.5 56 122.5 Không đạt

130 Nguyễn Thanh Phong 20/03/1987 Nam BH2 3776 Thu BHXH Phú Quốc Kiên Giang 0 Không đạt

131 Nguyễn Trung Phong 11/11/1986 Nam BH2 3777Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 79 50.5 95 50 x 303.5 Không đạt

132 Nguyễn Tư Phong 14/4/1988 Nam BH2 3778Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 18.5 15 75 48 x 127 Không đạt

133 Trần Duy Phong 30/10/1980 Nam BH2 3779Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Thuận 17 17 70 66.5 x 121 Không đạt

134 Trần Nguyễn Phong 04/7/1990 Nam BH2 3780 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 22.3 24 90 75.5 72 158.6 Không đạt

135 Trần Thị Mỹ Phòng 30/10/1979 Nữ BH2 3781Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 25 31 90 77.5 76 171 Không đạt

136 Lôi Hồng Phong 29/9/1981 Nam BH2 3782 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 42 41 90 76 68 215 Không đạt

137 Trần Thanh Phong 01/1/1989 Nam BH2 3783Giám định

BHYTBHXH Giá Rai Bạc Liêu 36 31 90 52 76 193 Không đạt

138 Đinh Hùng Phú 29/6/1990 Nam BH2 3784 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 33.5 11 55 70.5 80 133 Không đạt

139 Ngô Thị Hồng Phú 01/08/1983 Nữ BH2 3785Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh x 0 Không đạt

140 Nguyễn Đức Phú 26/8/1990 Nam BH2 3786 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 71.9 53.5 100 79 88 297.3 ĐẠT

141 Nguyễn Thành Phú 17/5/1989 Nam BH2 3787 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 38 53.5 95 66.5 80 224.5 Không đạt

142 Nguyễn Tiến Phú 16/01/1982 Nam BH2 3788Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Lâm Đồng 36.5 37 85 73.5 84 195 Không đạt

143 Nguyễn Vinh Phú 20/02/1990 Nam BH2 3789Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 25.8 14.5 70 78.5 92 136.1 Không đạt

144 Phạm Minh Phú 07/03/1990 Nam BH2 3790 Kế toán BHXH Phú Quốc Kiên Giang 40.4 21 80 73.5 84 181.8 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

145 Phạm Thị Kim Phú 27/4/1989 Nữ BH2 3791 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 0 Không đạt

Page 200

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

146 Phan Đình Phú 20/04/1990 Nam BH2 3792 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 0 Không đạt

147 Trần Phú 6/6/1985 Nam BH2 3793 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 56 50.5 90 57.5 x 252.5 ĐẠT

148 Võ Phong Phú 11/11/1987 Nam BH2 3794 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 36.5 36.5 90 64.5 x 199.5 Không đạt

149 Võ Thành Phú 27/10/1984 Nam BH2 3795 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

150 Lý Ngọc Minh Phúc 10/11/1986 Nữ BH2 3796 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 61.5 37 95 67.5 96 255 Không đạt

151 Châu Thị Mỹ Phúc 25/09/1988 Nữ BH2 3797 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

152 Đặng Thái Phúc 5/11/1986 Nam BH2 3798Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 23.5 16 85 38 64 148 Không đạt

153 Đinh Quang Phúc 12/12/1985 Nam BH2 3799Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trảng Bom Đồng Nai 65.4 31 95 70.5 84 256.8 Không đạt

154 Đỗ Diễm Phúc 03/3/1989 Nữ BH2 3800 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 43.5 49.5 90 67.5 68 226.50 Không đạt

155 Đỗ Thị Hạnh Phúc 02/9/1988 Nữ BH2 3801 Văn thư lưu trữ BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 50 48 100 56.5 76 248 Không đạt

156 Hồ Hiền Phúc 19/10/1988 Nam BH2 3802 Thu BHXH Tân Trụ Long An 15.5 26 85 78.5 76 142 Không đạt

157 Lê Văn Phúc 03/2/1987 Nam BH2 3803 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 45.5 50 90 64.5 72 231 Không đạt

158 Nguyễn Công Phúc 29/7/1982 Nam BH2 3804Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

159 Nguyễn Hòa Phúc 01/01/1988 Nam BH2 3805Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 0 50 x 50 Không đạt

160 Nguyễn Lê Vĩnh Phúc 02/7/1988 Nam BH2 3806 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 12.8 10 90 64 80 125.6 Không đạt

161 Nguyễn Phạm Vĩnh Phúc 10/7/1981 Nam BH2 3807 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng x 0 Không đạt

162 Nguyễn Thị Hồng Phúc 13/11/1988 Nữ BH2 3808 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 63.5 51 95 73.5 68 273 ĐẠT

163 Nguyễn Thị Hồng Phúc 20/12/1985 Nữ BH2 3809Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang x 0 Không đạt

164 Nguyễn Thị Kim Phúc 27/11/1990 Nữ BH2 3810 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 201

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

165 Phạm Hồng Phúc 13/10/1990 Nam BH2 3811 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

166 Phạm Thị Hoàng Phúc 20/5/1984 Nữ BH2 3812Giám định

BHYT

Trung tâm

GĐ và TTĐT51.4 57 95 72.5 84 254.8 ĐẠT

167 Phan Thị Hoàng Phúc 09/11/1988 Nữ BH2 3813 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 35 40.5 85 53 76 195.5 Không đạt

168 Phan Trần Bảo Phúc 17/09/1985 Nữ BH2 3814 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 52 42 85 44.5 84 231 Không đạt

169 Phan Tuấn Phúc 04/01/1988 Nam BH2 3815 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

170 Phan Văn Phúc 22/02/1989 Nam BH2 3816 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 59.1 40.5 95 83 76 253.7 Không đạt

171 Trần Đăng Phúc 27/12/1987 Nam BH2 3817 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 47.5 28 95 60 80 218 Không đạt

172 Trương Thiện Phúc 05/02/1983 Nam BH2 3818 Thu BHXH Tân Châu Tây Ninh 63 32 90 56 76 248 Không đạt

173 Vũ Thị Hồng Phúc 30/4/1990 Nữ BH2 3819 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 37.5 37.5 85 82.5 84 197.5 Không đạt

174 Hà Hồng Phúc 20/10/1990 Nam BH2 3820Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang 57.9 20.5 95 43.5 x 231.3 Không đạt

175 Huỳnh Thị Diễm Phúc 09/7/1989 Nữ BH2 3821Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 63.4 44.5 90 65.5 84 261.3 Không đạt

176 Bùi Văn Phùng 01/06/1989 Nam BH2 3822Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương x 0 Không đạt

177 Âu Ngọc Phụng 03/12/1990 Nữ BH2 3823 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

178 Đặng Kim Phụng 1988 Nữ BH2 3824 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 43.9 30.5 90 54.5 76 208.3 Không đạt

179 Đoàn Thị Phụng 17/10/1980 Nữ BH2 3825 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 46 47.5 100 69.5 80 239.5 Không đạt

180 Huỳnh Kim Phụng 06/8/1990 Nữ BH2 3826 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 57.9 39 95 62.5 80 249.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 34 (TỪ SỐ BÁO DANH 3827 ĐẾN SỐ BÁO DANH 3931)

1 Huỳnh Thị Kim Phụng 24/10/1991 Nữ BH2 3827 Kế toán BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 44.7 76 90 59 88 255.4 Không đạt

2 Huỳnh Thị Mỹ Phụng 12/10/1988 Nữ BH2 3828 Kế toán Phòng KH - TC Long An 50 30 95 38 84 225 Không đạt

3 Khưu Hỉ Phụng 10/11/1989 Nữ BH2 3829 Quản lý nợ Phòng Thu Bạc Liêu 46 40 85 59 84 217.00 Không đạt

Page 202

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

4 Lâm Mỹ Phụng 10/8/1989 Nữ BH2 3830 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 50.3 38 95 34.5 84 233.60 Không đạt

5 Lưu Kim Phụng 29/12/1990 Nữ BH2 3831 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 62.9 50 90 43.5 80 265.8 Không đạt

6 Lưu Tú Phụng 02/8/1987 Nữ BH2 3832Giám định

BHYTBHXH Châu Thành Sóc Trăng 68.9 41 95 48.5 84 273.8 Không đạt

7 Ngô Kiều Phụng 01/5/1990 Nữ BH2 3833 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 20.2 33 70 40.5 88 143.4 Không đạt

8 Nguyễn Minh Phụng 26/8/1988 Nam BH2 3834 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

9 Nguyễn Minh Phụng 18/10/1990 Nam BH2 3835Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Tiền Giang x 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/06/1988 Nữ BH2 3836 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 42.5 44 85 55.5 80 214 Không đạt

11 Nguyễn Thị Kim Phụng 11/01/1989 Nữ BH2 3837 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 73 38 80 41 80 264 Không đạt

12 Nguyễn Thị Minh Phụng 12/09/1989 Nữ BH2 3838 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 16.8 52 85 53 72 170.6 Không đạt

13 Phan Thị Phụng 14/06/1984 Nữ BH2 3839 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 24.5 50 85 25.5 68 184 Không đạt

14 Quảng Thị Bích Phụng 02/3/1989 Nữ BH2 3840 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 33.5 20 70 41.5 56 157 Không đạt

15 Trần Kim Phụng 16/2/1990 Nữ BH2 3841Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 17.7 45 85 43 84 165.4 Không đạt

16 Trần Minh Phụng 04/03/1983 Nam BH2 3842 Thu BHXH An Biên Kiên Giang x 0 Không đạt

17 Trần Mỹ Phụng 21/12/1988 Nữ BH2 3843 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu45.5 39 90 71.5 88 220 Không đạt

18 Trần Thị Long Phụng 02/10/1989 Nữ BH2 3844Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 0 Không đạt

19 Trần Thị Long Phụng 02/10/1989 Nữ BH2 3845Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Trần Thị Kim Phụng 30/7/1990 Nữ BH2 3846 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 24.8 32 95 40.5 84 176.6 Không đạt

21 Điêu Hữu Phước 31/7/1982 Nam BH2 3847 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 43.7 50 85 44.5 x 222.4 Không đạt

22 Hà Lê Hữu Phước 29/7/1986 Nam BH2 3848 Thu BHXH Châu Thành Long An 74 58 80 43.5 80 286 Không đạt

Page 203

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

23 Lê Thanh Phước 24/08/1989 Nam BH2 3849 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu67.5 52 90 42.5 88 277 Không đạt

24 Mai Thanh Phước 17/11/1988 Nam BH2 3850 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 68.5 72 95 50.5 84 304 ĐẠT

25 Nguyễn Hữu Phước 11/5/1990 Nam BH2 3851Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

26 Nguyễn Thị Hồng Phước 01/08/1985 Nữ BH2 3852Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

27 Nguyễn Thị Ngọc Phước 16/01/1990 Nữ BH2 3853 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Tây Ninh 39.5 42 85 35.5 64 206 Không đạt

28 Phan Hồng Đại Phước 27/5/1986 Nam BH2 3854Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 5.1 52 75 52 x 137.2 Không đạt

29 Trần Qui Phước 06/02/1982 Nam BH2 3855 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 22.8 16 85 38 68 146.6 Không đạt

30 Văn Thị Phước 16/10/1989 Nữ BH2 3856 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 72.7 56 100 59 76 301.4 ĐẠT

31 Huỳnh Hữu Phước 22/5/1989 Nam BH2 3857 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

32 Bùi Đông Phương 01/01/1986 Nam BH2 3858 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 48.4 25 95 52 72 216.8 Không đạt

33 Bùi Ngọc Mai Phương 22/10/1990 Nữ BH2 3859 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

34 Bùi Thị Huyền Phương 28/11/1986 Nữ BH2 3860 Cấp sổ, thẻ BHXH Đam Rông Lâm Đồng 81.7 50 100 57 84 313.4 ĐẠT

35 Bùi Thị Ngọc Phương 19/6/1987 Nữ BH2 3861 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 61.3 43 95 65.5 x 260.6 Không đạt

36 Bùi Trúc Phương 30/10/1989 Nữ BH2 3862 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 67.1 52 100 60 80 286.2 Không đạt

37 Cao Ngọc Phương 03/11/1983 Nữ BH2 3863Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 0 Không đạt

38 Đặng Thị Mai Phương 21/5/1988 Nữ BH2 3864 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 65.3 50 95 39.5 76 275.6 Không đạt

39 Đặng Thị Trúc Phương 30/12/1987 Nữ BH2 3865Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

40 Đào Thị Phương 02/5/1987 Nữ BH2 3866 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 38.5 44 90 53 88 211 Không đạt

41 Đinh Hoàng Phương 03/9/1985 Nữ BH2 3867 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 204

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

42 Đinh Thị Phương 20/09/1990 Nữ BH2 3868Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 0 Không đạt

43 Đinh Thị Phương 20/9/1990 Nữ BH2 3869 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bình Dương 0 Không đạt

44 Đỗ Thị Hồng Phương 22/10/1988 Nữ BH2 3870Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 52 44 95 47 72 243 Không đạt

45 Đoàn Thị Lệ Phương 17/6/1986 Nữ BH2 3871Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 51.4 68 100 66 76 270.8 Không đạt

46 Dư Thanh Phương 10/8/1988 Nam BH2 3872Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang x 0 Không đạt

47 Dung Thị Cẩm Phương 24/2/1986 Nữ BH2 3873Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 5.6 41 80 73.5 76 132.2 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

48 Hà Thị Lan Phương 10/6/1987 Nữ BH2 3874 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Đắk Nông 74.9 60 100 72 x 309.8 ĐẠT

49 Hà Văn Phương 10/03/1989 Nam BH2 3875 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 43.8 42 95 52 84 224.6 Không đạt

50 Hoàng Thị Khánh Phương 07/9/1990 Nữ BH2 3876 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 67.2 57 100 69.5 76 291.4 Không đạt

51 Huỳnh Minh Phương 12/9/1984 Nữ BH2 3877 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 34.4 35 85 52.5 80 188.8 Không đạt

52 Huỳnh Ngọc Phương 17/10/1990 Nữ BH2 3878 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 24.7 39 45 59.5 72 133.4 Không đạt

53 Huỳnh Thị Phương 29/1/1975 Nữ BH2 3879 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 70.9 68 100 57.5 88 309.8 ĐẠT

54 Huỳnh Thị Kiều Phương 30/12/1989 Nữ BH2 3880 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 31.4 32 60 50 84 154.8 Không đạt

55 Huỳnh Thị Lam Phương 22/02/1990 Nữ BH2 3881Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Sóc Trăng 13.12 50 100 43.5 88 176.24 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

56 Lê Anh Phương 10/12/1989 Nữ BH2 3882 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 43.75 57 85 50 84 229.5 Không đạt

57 Lê Bích Phương 24/02/1989 Nữ BH2 3883 Thu BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 79.4 33 90 57 84 281.8 Không đạt

58 Lê Kiều Phương 28/9/1991 Nữ BH2 3884 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 2.7 36 80 26 76 121.4 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

59 Lê Thị Phương 21/5/1986 Nữ BH2 3885 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 74.1 76 90 54 88 314.2 ĐẠT

60 Lê Thị Hà Phương 17/09/1989 Nữ BH2 3886 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 62.9 33 90 60.5 92 248.8 Không đạt

Page 205

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

61 Lê Thị Kim Phương 02/11/1989 Nữ BH2 3887 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 15.25 25 50 31 x 105.5 Không đạt

62 Lê Thị Lan Phương 08/10/1984 Nữ BH2 3888 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 12 50 80 x 72 154 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

63 Lê Thị Lan Phương 10/6/1988 Nữ BH2 3889 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 36.85 31 90 53.5 80 194.7 Không đạt

64 Lê Thị Lan Phương 17/08/1990 Nữ BH2 3890Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 0 Không đạt

65 Lê Thị Lan Phương 14/9/1988 Nữ BH2 3891Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 56.6 41 90 63 80 244.2 Không đạt

66 Lê Thị Mai Phương 22/11/1987 Nữ BH2 3892 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 56.2 50 95 50 92 257.4 ĐẠT

67 Lê Thị Thu Phương 26/12/1990 Nữ BH2 3893 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 31.5 31 90 37 84 184 Không đạt

68 Liêu Thị Mỹ Phương 12/12/1990 Nữ BH2 3894 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

69 Lữ Đăng Phương 26/7/1980 Nam BH2 3895Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 13.8 38 75 46.5 68 140.6 Không đạt

70 Lưu Văn Phương 05/7/1988 Nam BH2 3896 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 35.25 45 85 54.5 80 200.5 Không đạt

71 Lý Ngọc Phương 06/1/1991 Nữ BH2 3897Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 43.4 41 100 48 76 227.8 Không đạt

72 Mai Thị Phương 15/5/1987 Nữ BH2 3898 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 1.5 3 Không đạt

73 Ngô Thị Diễm Phương 22/09/1990 Nữ BH2 3899 Thu BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 0 Không đạt

74 Ngô Thị Mỹ Phương 21/11/1987 Nữ BH2 3900 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 71.45 71 95 60 92 308.9 ĐẠT

75 Ngô Thị Trúc Phương 10/6/1990 Nữ BH2 3901Giám định

BHYTBHXH Lấp Vò Đồng Tháp 42 52 90 41 88 226 Không đạt

76 Nguyễn Đức Phương 01/3/1988 Nam BH2 3902 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

77 Nguyễn Duy Phương 30/10/1987 Nam BH2 3903Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 0 Không đạt

78 Nguyễn Hoàng Mai Phương 9/10/1990 Nữ BH2 3904 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

79 Nguyễn Hồng Phương 21/06/1984 Nữ BH2 3905 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 16 27 80 37.5 80 139 Không đạt

Page 206

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

80 Nguyễn Hồng Phương 26/6/1990 Nữ BH2 3906 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 0 Không đạt

81 Nguyễn Huệ Phương 21/12/1988 Nữ BH2 3907 Kế toán BHXH Châu Thành Đồng Tháp 62.4 56 90 34.5 96 270.8 Không đạt

82 Nguyễn Lan Phương 06/10/1989 Nữ BH2 3908 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 0 Không đạt

83 Nguyễn Lan Phương 05/8/1990 Nữ BH2 3909 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 47.9 44 90 52 80 229.8 Không đạt

84 Nguyễn Mai Phương 26/09/1986 Nữ BH2 3910 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 39.35 31 85 54.5 80 194.7 Không đạt

85 Nguyễn Minh Phương 19/10/1980 Nam BH2 3911Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 14 31 85 34.5 84 144 Không đạt

86 Nguyễn Mỹ Phương 28/5/1990 Nữ BH2 3912 Kế toán BHXH Hồng Dân Bạc Liêu 58.7 50 95 45.5 84 262.4 Không đạt

87 Nguyễn Mỹ Phương 15/01/1990 Nữ BH2 3913 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 59.25 42 85 35 76 245.5 Không đạt

88 Nguyễn Như Phương 12/7/1985 Nam BH2 3914Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

89 Nguyễn Tấn Phương 07/02/1988 Nam BH2 3915 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 46.75 44 100 58.5 88 237.5 Không đạt

90 Nguyễn Thanh Phương 17/01/1981 Nữ BH2 3916 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 46.7 44 100 53.5 84 237.4 Không đạt

91 Nguyễn Thị Phương 13/8/1988 Nữ BH2 3917Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 62.65 54 95 52.5 72 274.3 ĐẠT

92 Nguyễn Thị Phương 04/2/1990 Nữ BH2 3918Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 81.2 68 100 50 84 330.4 ĐẠT

93 Nguyễn Thị Phương 22/10/1987 Nữ BH2 3919 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 0 Không đạt

94 Nguyễn Thị Anh Phương 15/2/1990 Nữ BH2 3920 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 55.75 62 90 62 80 263.5 Không đạt

95 Nguyễn Thị Bích Phương 10/06/1989 Nữ BH2 3921Tổng hợp, thống

kêPhòng CĐ BHXH Phú Yên 39.4 71 75 30.5 80 224.80 Không đạt

96 Nguyễn Thị Bích Phương 23/12/1987 Nữ BH2 3922Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 75.1 35 100 44.5 92 285.2 Không đạt

97 Nguyễn Thị Cẩm Phương 13/9/1990 Nữ BH2 3923Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 15.3 30.6 Không đạt

98 Nguyễn Thị Hà Phương 28/12/1983 Nữ BH2 3924 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

Page 207

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

99 Nguyễn Thị Hà Phương 12/08/1990 Nữ BH2 3925 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 31.5 26 85 51.5 88 174 Không đạt

100 Nguyễn Thị Hồng Phương 29/10/1990 Nữ BH2 3926 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 54.9 51 95 53.5 92 255.8 ĐẠT

101 Nguyễn Thị Hồng Phương 11/4/1989 Nữ BH2 3927Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 39.3 38 90 47 84 206.6 Không đạt

102 Nguyễn Thị Hồng Phương 11/11/1981 Nữ BH2 3928 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 64 50 90 35.5 76 268 Không đạt

103 Nguyễn Thị Kiều Phương 15/3/1989 Nữ BH2 3929 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

104 Nguyễn Thị Kim Phương 23/08/1989 Nữ BH2 3930 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

105 Nguyễn Thị Lan Phương 28/12/1985 Nữ BH2 3931 Thu BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 61 59 90 54.5 76 271 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 35 (TỪ SỐ BÁO DANH 3932 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4036)

1 Nguyễn Thị Linh Phương 06/05/1983 Nữ BH2 3932 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

2 Nguyễn Thị Mai Phương 18/10/1990 Nữ BH2 3933 Kế toán BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

3 Nguyễn Thị Mai Phương 01/08/1990 Nữ BH2 3934 Thu BHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 25.5 32.5 65 43.5 60 148.5 Không đạt

4 Nguyễn Thị Mai Phương 28/4/1990 Nữ BH2 3935Giám định

BHYTBHXH Di Linh Lâm Đồng 35 62 95 47 56 227 Không đạt

5 Nguyễn Thị Minh Phương 21/2/1989 Nữ BH2 3936 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Cần Thơ 14 59 75 77 64 162 Không đạt

6 Nguyễn Thị Nam Phương 26/10/1984 Nữ BH2 3937Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàu30.4 36 85 76.5 x 181.8 Không đạt

7 Nguyễn Thị Ngọc Phương 15/11/1989 Nữ BH2 3938Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 6 45 x 57 Không đạt

8 Nguyễn Thị Ngọc Phương 18/03/85 Nữ BH2 3939 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 30.9 36.5 75 66.5 68 173.3 Không đạt

9 Nguyễn Thị Nhã Phương 16/12/1988 Nữ BH2 3940 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 37.4 16.5 55 77 56 146.3 Không đạt

10 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/3/1989 Nữ BH2 3941 Kế toán BHXH Tuy Đức Đắk Nông 63.6 64 100 63.5 56 291.2 ĐẠT

11 Nguyễn Thị Thảo Phương 20/11/1990 Nữ BH2 3942 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 46.4 52 75 71.5 76 219.8 Không đạt

12 Nguyễn Thị Trúc Phương 19/12/1989 Nữ BH2 3943 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 30.9 57 65 70 64 183.8 Không đạt

Page 208

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

13 Nguyễn Thị Xuân Phương 07/3/1990 Nữ BH2 3944Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Tân Vĩnh Long 0 Không đạt

14 Nguyễn Trung Phương 05/07/1984 Nam BH2 3945Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 60.7 61 70 69 x 252.4 ĐẠT

15 Nguyễn Tuyền Phương 09/1/1989 Nữ BH2 3946 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

16 Nguyễn Việt Phương 06/10/1985 Nam BH2 3947Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 0 Không đạt

17 Phạm Thị Phương 12/04/1986 Nữ BH2 3948 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu61.1 69 60 73 64 251.2 ĐẠT

18 Phạm Thị Bích Phương 15/08/1988 Nữ BH2 3949Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 61.6 51 80 74 52 254.2 Không đạt

19 Phạm Thị Thu Phương 06/9/1987 Nữ BH2 3950 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 58.3 30.5 65 42 52 212.1 Không đạt

20 Phạm Trúc Phương 24/10/1984 Nữ BH2 3951 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

21 Phan Thị Phương 20/3/1985 Nữ BH2 3952 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 72.4 64.5 85 46.5 88 294.3 Không đạt

22 Phan Thị Phương 05/1/1987 Nữ BH2 3953 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 72.1 70 85 66.5 60 299.2 ĐẠT

23 Phan Thị Trúc Phương 12/12/1990 Nữ BH2 3954 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 69.9 79 95 78 88 313.8 ĐẠT

24 Tạ Thị Lan Phương 06/06/1990 Nữ BH2 3955Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 57.8 66 70 48 60 251.6 Không đạt

25 Tăng Thị Bình Phương 05/12/1990 Nữ BH2 3956Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 52 37 90 63.5 84 231 Không đạt

26 Tô Nguyễn Thanh Phương 07/2/1990 Nữ BH2 3957 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 37.2 28 80 71 76 182.4 Không đạt

27 Trần Hồ Kim Phương 29/03/1988 Nữ BH2 3958 Thủ quỹ BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

28 Trần Ngọc Phương 10/8/1985 Nam BH2 3959 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 11 26 50 54 60 98 Không đạt

29 Trần Ngọc Phương 11/11/1986 Nữ BH2 3960 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 73.6 72 85 77 84 304.2 ĐẠT

30 Trần Nhã Phương 29/11/1982 Nữ BH2 3961 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

31 Trần Thế Phương 11/4/1989 Nam BH2 3962 Quản lý thu Phòng Thu Long An 77.8 40 95 82 80 290.6 Không đạt

Page 209

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

32 Trần Thị Phương 29/10/1990 Nữ BH2 3963 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 64.9 67 80 73 64 276.8 ĐẠT

33 Trần Thị Cẩm Phương 17/08/1987 Nữ BH2 3964 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 45.4 51.5 80 83 64 222.3 Không đạt

34 Trần Thị Kiều Phương 29/07/1985 Nữ BH2 3965 Thu BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 0 Không đạt

35 Trần Thị Minh Phương 12/11/1987 Nữ BH2 3966 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 53.9 53 80 x 72 240.8 ĐẠT

36 Trần Thị Mỹ Phương 17/02/1989 Nữ BH2 3967Giám định

BHYTBHXH Châu Thành Hậu Giang 55.4 52 95 76.5 60 257.8 ĐẠT

37 Trần Thị Ngọc Phương 01/01/1983 Nữ BH2 3968 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 32.1 45 90 77.5 72 199.2 Không đạt

38 Trần Thị Thanh Phương 30/11/1986 Nữ BH2 3969Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 56.3 60.5 95 91.5 76 268.1 ĐẠT

39 Trần Thị Thùy Phương 04/07/1989 Nữ BH2 3970 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 40.9 50 80 91.5 80 211.8 Không đạt

40 Trần Thị Tuyết Lan Phương 10/12/1987 Nữ BH2 3971 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

41 Triệu Thị Huyền Phương 31/8/1991 Nữ BH2 3972Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 50.9 44 90 58.5 68 235.8 Không đạt

42 Trịnh Việt Phương 12/07/1983 Nam BH2 3973Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 14.2 14 55 48.5 80 97.4 Không đạt

43 Trương Hải Phương 01/4/1987 Nam BH2 3974Công nghệ

thông tinPhòng CNTT An Giang x 0 Không đạt

44 Trương Thị Hồng Phương 26/8/1985 Nữ BH2 3975 Kế toán Phòng KH - TC Long An 21.7 26 80 53.5 56 149.4 Không đạt

45 Võ Chúc Phương 26/11/1990 Nữ BH2 3976 Cấp sổ, thẻ BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 62.4 60.5 90 42 80 275.3 Không đạt

46 Võ Hồng Phương 13/9/1990 Nam BH2 3977Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

47 Võ Lê Phương 04/11/1988 Nữ BH2 3978Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 36.7 22 80 40 68 175.4 Không đạt

48 Võ Minh Ngọc Phương 28/2/1984 Nữ BH2 3979Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 57.4 42 90 67.5 x 246.8 Không đạt

49 Võ Thị Ngọc Phương 20/04/1990 Nữ BH2 3980 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

50 Võ Thị Quỳnh Phương 28/09/1987 Nữ BH2 3981 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu55 35 80 53 52 225 Không đạt

Page 210

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

51 Vy Trần Bảo Phương 23/3/1989 Nữ BH2 3982Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

52 Bùi Kim Phướng 04/1/1989 Nữ BH2 3983 Quản lý thu Phòng Thu Long An 74.4 56 95 70 60 299.8 Không đạt

53 Võ Thị Ngọc Phường 07/8/1989 Nữ BH2 3984 Kế toán BHXH Tri Tôn An Giang 0 Không đạt

54 Cao Thị Phượng 14/4/1985 Nữ BH2 3985Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Yên Định Thanh Hoá 17.4 37.5 90 52 64 162.3 Không đạt

55 Đinh Quang Thái Phượng 09/04/1985 Nữ BH2 3986 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 41 32.5 90 78.5 64 204.5 Không đạt

56 Đỗ Hồng Phượng 1/1/1984 Nữ BH2 3987 Quản lý thu Phòng Thu Long An 11.5 30 60 37.5 64 113 Không đạt

57 Đỗ Thị Kim Phượng 16/08/1985 Nữ BH2 3988 Kế toán BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 32.5 47.5 95 70 84 207.5 Không đạt

58 Đoàn Thị Phượng 1988 Nữ BH2 3989 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

59 Hồ Linh Phượng 16/05/1985 Nữ BH2 3990 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 39.5 55 85 50 72 219 Không đạt

60 Hoàng Thị Hồng Phượng 02/1/1989 Nữ BH2 3991 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 55.3 59 80 57 72 249.6 ĐẠT

61 Huỳnh Ngọc Phượng 17/6/1989 Nữ BH2 3992 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

62 Lâm Thị Kiều Phượng 27/10/1984 Nữ BH2 3993 Quản lý nợ Phòng Thu Bạc Liêu 0.00 Không đạt

63 Lê Thị Kim Phượng 06/10/1989 Nữ BH2 3994 Thu BHXH Bác Ái Ninh Thuận 57.3 55 95 54.5 76 264.6 Không đạt

64 Lê Thị Bích Phượng 08/11/1987 Nữ BH2 3995 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 46 59 80 44 72 231 Không đạt

65 Lê Thị Kim Phượng 13/5/1990 Nữ BH2 3996Giám định

BHYTBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 67.4 69 85 82 76 288.8 ĐẠT

66 Lê Thị Thúy Phượng 15/6/1981 Nữ BH2 3997 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 23.7 31 80 73.5 84 158.4 Không đạt

67 Lương Kim Phượng 17/10/1989 Nữ BH2 3998Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 48.9 33 85 72.5 76 215.8 Không đạt

68 Mai Thị Phượng 05/07/1989 Nữ BH2 3999Tiếp nhận và quản

lý hồ sơBHXH Cam Lâm Khánh Hòa 33.7 60.5 90 42 72 217.90 Không đạt

69 Nguyễn Bích Phượng 27/5/1989 Nữ BH2 4000 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 62.4 72.5 80 68.5 88 277.3 Không đạt

Page 211

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

70 Nguyễn Đỗ Ngọc Phượng 10/08/1990 Nữ BH2 4001 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

71 Nguyễn Hồng Phượng 27/09/1990 Nữ BH2 4002 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 0 Không đạt

72 Nguyễn Hồng Phượng 09/09/1976 Nữ BH2 4003Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 27.4 48.5 80 47 80 183.3 Không đạt

73 Nguyễn Hồng Phượng 16/8/1987 Nữ BH2 4004Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 43.4 75.5 90 86.5 72 252.3 Không đạt

74 Nguyễn Linh Phượng 24/10/1984 Nữ BH2 4005 Thu BHXH Long Hồ Vĩnh Long 50.4 47 80 56 80 227.8 Không đạt

75 Nguyễn Ngọc Phượng 15/10/1989 Nữ BH2 4006 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

76 Nguyễn Thị Phượng 30/9/1974 Nữ BH2 4007 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Cà Mau 54.4 40 80 58.5 72 228.8 Không đạt

77 Nguyễn Thị Phượng 20/09/1989 Nữ BH2 4008 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Tây Ninh 50.9 62 95 76.5 72 258.8 Không đạt

78 Nguyễn Thị Phượng 04/09/1987 Nữ BH2 4009 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu50.25 50 90 55.5 88 240.5 Không đạt

79 Nguyễn Thị Bích Phượng 09/8/1990 Nữ BH2 4010 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 44.4 41 80 63.5 68 209.8 Không đạt

80 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/08/1981 Nữ BH2 4011Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

81 Nguyễn Thị Diễm Phượng 16/12/1990 Nữ BH2 4012 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 59 55 75 65.5 76 248 ĐẠT

82 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/07/1983 Nữ BH2 4013 Thu BHXHTX Phước

LongBình Phước 9.1 23.5 65 61 72 106.7 Không đạt

83 Nguyễn Thị Kim Phượng 15/10/1985 Nữ BH2 4014 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 66.7 53 100 72 72 286.4 ĐẠT

84 Nguyễn Thị Kim Phượng 18/12/1990 Nữ BH2 4015 Thu BHXHU Minh

ThượngKiên Giang 30.3 50.5 90 48 68 201.1 Không đạt

85 Nguyễn Thị Kim Phượng 31/5/1990 Nữ BH2 4016 Thu BHXH Cát Tiên Lâm Đồng 71.4 68.5 75 50.5 72 286.3 Không đạt

86 Nguyễn Thị Thanh Phượng 1985 Nữ BH2 4017 Văn thư lưu trữ BHXH Chợ Lách Bến Tre 48.7 55.5 70 53 88 222.9 Không đạt

87 Nguyễn Thị Thúy Phượng 20/8/1989 Nữ BH2 4018Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

88 Nguyễn Thị Trúc Phượng 14/11/1989 Nữ BH2 4019 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 38.6 27.5 95 43 76 199.7 Không đạt

Page 212

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

89 Nguyễn Thúy Phượng 22/05/1987 Nữ BH2 4020 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

90 Phạm Ngọc Như Phượng 02/11/1989 Nữ BH2 4021 Quản lý thu Phòng Thu Long An 20.1 31 95 64 68 166.2 Không đạt

91 Phạm Thị Phượng 03/12/1988 Nữ BH2 4022Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 0 Không đạt

92 Phạm Thị Ánh Phượng 02/09/1988 Nữ BH2 4023 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 54.6 63 75 70 84 247.2 ĐẠT

93 Phạm Thị Tuyết Phượng 21/7/1986 Nữ BH2 4024Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 80 69.5 100 66 x 329.5 ĐẠT

94 Phan Thị Diệu Phượng 01/04/1989 Nữ BH2 4025Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Bình Phước 70.7 55.5 75 62 84 271.9 ĐẠT

95 Thái Thị Phượng 04/04/1989 Nữ BH2 4026 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 60 61 65 74 64 246 Không đạt

96 Trần Kim Phượng 26/2/1984 Nữ BH2 4027 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 31.9 61 85 74 64 209.8 Không đạt

97 Trần Thị Phượng 08/10/1989 Nữ BH2 4028 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 56.9 50 100 83 76 263.8 ĐẠT

98 Trần Thị Bich Phượng 30/12/1987 Nữ BH2 4029 Cấp sổ, thẻ BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 70.9 53.5 90 76.5 80 285.3 ĐẠT

99 Trần Thị Bích Phượng 27/3/1987 Nữ BH2 4030Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

100 Trần Thị Kim Phượng 05/02/1987 Nữ BH2 4031 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 50.1 37.5 95 37 72 232.7 Không đạt

101 Trần Thị Minh Phượng 22/10/1985 Nữ BH2 4032 Văn thư lưu trữ BHXH TX Dĩ An Bình Dương 37.4 5 70 62 60 149.8 Không đạt

102 Trương Thị Ngọc Phượng 01/5/1985 Nữ BH2 4033Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vị Thủy Hậu Giang 63.9 40.5 95 67 x 263.3 Không đạt

103 Trương Thị Ngọc Phượng 05/1/1985 Nữ BH2 4034Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 48.3 50.5 95 58.5 84 242.1 Không đạt

104 Võ Thị Bích Phượng 15/7/1989 Nữ BH2 4035Chuyên quản

cấp xãBHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 57 51.5 90 73 68 255.5 ĐẠT

105 Võ Thị Hoa Phượng 17/05/1984 Nữ BH2 4036 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 77.3 71 100 83 68 325.6 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 36 (TỪ SỐ BÁO DANH 4037 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4216)

1 Huỳnh Thị Vân Phương 07/02/1987 Nữ BH2 4037Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tịnh Biên An Giang 51.2 7 100 38 60 209.4 Không đạt

2 Quách Phạm Lan Phương 08/12/1988 Nữ BH2 4038 Kế toán BHXH Tịnh Biên An Giang 50.4 11 85 45.5 52 196.8 Không đạt

Page 213

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

3 Nguyễn Thiện Phường 13/12/1989 Nam BH2 4039 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

4 Trần Thị Trúc Phượng 29/8/1991 Nữ BH2 4040 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

5 Huỳnh Thị Kim Pim 24/09/1987 Nữ BH2 4041 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 39 27 75 30 64 180 Không đạt

6 Đỗ Thị Quả 00/00/1986 Nữ BH2 4042Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 21.5 10 95 25.5 x 148 Không đạt

7 Lý Thị Qual 25/02/1990 Nữ BH2 4043Giám định

BHYTBHXH Trần Đề Sóc Trăng 35.5 15 90 28.5 84 176 Không đạt

8 Trần Thế Quan 20/02/1984 Nam BH2 4044 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

9 Đoàn Hồng Quân 20/11/1977 Nam BH2 4045Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Ninh Thuận 60.4 36 90 36.5 x 246.8 Không đạt

10 Kiều Tiến Quân 08/11/1984 Nam BH2 4046 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 50.5 36 80 x 88 217 Không đạt

11 Nguyễn Duy Quân 01/12/1988 Nam BH2 4047Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Đồng Nai 52.5 23 75 44.5 88 203 Không đạt

12 Nguyễn Hồng Quân 15/7/1983 Nam BH2 4048 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 29.4 31 85 30 88 174.8 Không đạt

13 Nguyễn Hồng Quân 12/02/1985 Nam BH2 4049Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 69 36 90 65 x 264 Không đạt

14 Nguyễn Hồng Quân 18/12/1989 Nam BH2 4050 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 50.4 50 90 28.5 84 240.8 Không đạt

15 Nguyễn Văn Quân 20/1/1988 Nam BH2 4051 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

16 Huỳnh Dương Quang 12/01/1984 Nam BH2 4052Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 48 22 95 36.5 80 213 Không đạt

17 Huỳnh Thanh Quang 28/9/1989 Nam BH2 4053 Kế toán Phòng KH - TC Long An 74.6 51.5 95 60.5 84 295.7 Không đạt

18 Huỳnh Tùy Quang 06/9/1988 Nam BH2 4054Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 43.4 65 100 68 x 251.8 Không đạt

19 Lê Đăng Quang 14/2/1988 Nam BH2 4055Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 35.55 23.5 85 73 80 179.6 Không đạt

20 Lương Hoàng Quang 13/5/1989 Nam BH2 4056Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

21 Nguyễn Hồ Đăng Quang 08/1/1990 Nam BH2 4057Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 75.5 77 95 50 84 323 ĐẠT

Page 214

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

22 Nguyễn Thanh Quang 17/2/1990 Nam BH2 4058Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh 35 8 90 58.5 x 168 Không đạt

23 Nguyễn Trung Quang 20/02/1986 Nam BH2 4059Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước 51.8 20.5 100 71.5 72 224.1 Không đạt

24 Phạm Trần Quang 22/08/1990 Nam BH2 4060 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 48 59 85 79 80 240 Không đạt

25 Quảng Thành Thoại Quang 11/10/1987 Nam BH2 4061Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

26 Trần Ngọc Quang 11/1/1990 Nam BH2 4062 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 55.5 36.5 95 63.5 80 242.5 Không đạt

27 Trần Thị Hồng Quế 05/10/1989 Nữ BH2 4063 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

28 Vũ Thị Hồng Quế 05/5/1988 Nữ BH2 4064 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 34.4 23 80 57 68 171.8 Không đạt

29 Hoàng Vũ Trọng Quí 05/12/1991 Nữ BH2 4065 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

30 Lê Kim Quí 02/02/1989 Nữ BH2 4066 Kế toán BHXH Châu Thành Tiền Giang 75.3 34 95 42 88 279.6 Không đạt

31 Nguyễn Ngọc Quí 25/8/1988 Nữ BH2 4067 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 50.5 12 95 38.5 88 208 Không đạt

32 Phạm Văn Quí 18/4/1988 Nam BH2 4068Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thanh Bình Đồng Tháp 66 37 95 69.5 88 264 Không đạt

33 Trần Thanh Quí 20/10/1988 Nam BH2 4069 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 65.5 38 90 48 96 259 Không đạt

34 Bùi Phú Quốc 12/12/1985 Nam BH2 4070Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Đồng Tháp 45.3 43 100 56 88 233.6 Không đạt

35 Hồng Hảo Quốc 10/02/1982 Nam BH2 4071Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Phước Ninh Thuận x 0 Không đạt

36 Huỳnh Phúc Bảo Quốc 26/10/1987 Nam BH2 4072 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 40 45 90 63 72 215 Không đạt

37 Lê Văn Quốc 1987 Nam BH2 4073Công nghệ

thông tinBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu 59.5 44 90 38 x 253 Không đạt

38 Lưu Văn Quốc 09/10/1986 Nam BH2 4074Công nghệ

thông tinBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 51 39.5 95 67 x 236.5 Không đạt

39 Nguyễn Tấn Quốc 16/9/1987 Nam BH2 4075 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 42 27 90 57 92 201 Không đạt

40 Nguyễn Văn Quốc 12/02/1987 Nam BH2 4076 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 30.5 20 90 50.5 x 171 Không đạt

Page 215

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

41 Nguyễn Võ Thành Quốc 23/12/1989 Nam BH2 4077Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

42 Trần Ngọc Quốc 28/02/1984 Nam BH2 4078Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 0 Không đạt

43 Trần Phú Quốc 01/01/1985 Nam BH2 4079Công nghệ

thông tinBHXH Gò Dầu Tây Ninh 73 12 70 44.5 64 228 Không đạt

44 Triệu Bảo Quốc 18/3/1985 Nam BH2 4080Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Cà Mau 0 Không đạt

45 Dương Kim Quy 19/7/1984 Nam BH2 4081 Thu BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 0 Không đạt

46 Nguyễn Thị Kim Quy 15/11/1987 Nữ BH2 4082Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 41 27 90 50 88 199 Không đạt

47 Nguyễn Thị Lệ Quy 22/7/1989 Nữ BH2 4083 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 50 16 75 65 80 191 Không đạt

48 Trần Kim Qui 1987 Nữ BH2 4084 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 56.7 35 90 50 88 238.4 Không đạt

49 Đinh Văn Quý 14/08/1989 Nam BH2 4085 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 42.8 50 80 47.5 72 215.6 Không đạt

50 Nguyễn Thị Quý 12/12/1989 Nữ BH2 4086 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 50.2 56 90 42 88 246.4 Không đạt

51 Nguyễn Thị Như Quý 18/05/1988 Nữ BH2 4087 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 11.5 11 85 52 68 119 Không đạt

52 Nguyễn Võ Ngọc Quý 02/6/1986 Nam BH2 4088 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 50.4 22.5 85 80 208.3 Không đạt

53 Phạm Phú Quý 26/8/1989 Nam BH2 4089 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

54 Phan Minh Quý 1983 Nam BH2 4090Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

55 Trần Thị Quý 01/2/1990 Nữ BH2 4091 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 39.8 16 90 59.5 52 185.6 Không đạt

56 Trần Thị Kim Quý 10/10/1987 Nữ BH2 4092 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

57 Cao Nhã Quyên 13/5/1990 Nữ BH2 4093Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đắk Nông 25 31 90 57.5 64 171 Không đạt

58 Đào Thị Tố Quyên 12/07/1988 Nữ BH2 4094 Thu BHXH Tân Biên Tây Ninh 56.5 31 100 43 84 244 Không đạt

59 Đỗ Quyên 24/4/1985 Nữ BH2 4095 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 83 61 95 50.5 84 322 ĐẠT

Page 216

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

60 Đỗ Kim Quyên 26/04/1982 Nữ BH2 4096 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 75.5 47 100 43 80 298 Không đạt

61 Huỳnh Thị Quyên 29/3/1988 Nữ BH2 4097 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 26.5 32 90 55.5 80 175 Không đạt

62 Huỳnh Yến Quyên 23/12/1988 Nữ BH2 4098 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 36 47 100 52.5 80 219 Không đạt

63 Lê Thị Quyên 15/12/1988 Nữ BH2 4099Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hòn Đất Kiên Giang 43 25 100 59.5 72 211 Không đạt

64 Lê Thị Lý Quyên 05/07/1988 Nữ BH2 4100 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 24 57 100 40.5 80 205 Không đạt

65 Lê Thị Tố Quyên 11/11/1989 Nữ BH2 4101 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 0 Không đạt

66 Lương Thị Minh Quyên 08/04/1990 Nữ BH2 4102 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 50 41 100 56.5 84 241 Không đạt

67 Lý Quyên Quyên 29/07/1988 Nữ BH2 4103 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 54.1 36.5 90 34.5 x 234.7 Không đạt

68 Ngô Thị Lệ Quyên 15/06/1987 Nữ BH2 4104Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 45.75 54 85 39.5 76 230.5 Không đạt

69 Ngô Thị Thanh Quyên 23/06/1990 Nữ BH2 4105 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 0 Không đạt

70Nguyễn Dương

HoàngQuyên 22/10/1990 Nữ BH2 4106

Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

71 Nguyễn Hoàng Quyên 17/01/1988 Nữ BH2 4107Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Dương 67 61 90 62.5 92 285 ĐẠT

72Nguyễn Hoàng

MinhQuyên 30/05/1985 Nữ BH2 4108 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 17.5 43.5 90 54.5 52 168.5 Không đạt

73 Nguyễn Hoàng Trúc Quyên 15/8/1990 Nữ BH2 4109 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 44 34 90 67.5 76 212 Không đạt

74 Nguyễn Lệ Duyên 28/11/1989 Nữ BH2 4110Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 53.9 19.5 100 22 76 227.3 Không đạt

75 Nguyễn Thị Diễm Quyên 16/10/1990 Nữ BH2 4111 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

76 Nguyễn Thị Hà Quyên 02/12/1990 Nữ BH2 4112 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 43.75 39 90 65 76 216.5 Không đạt

77 Nguyễn Thị Kim Quyên 26/08/1988 Nữ BH2 4113 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

78 Nguyễn Thị Lệ Quyên 30/10/1986 Nữ BH2 4114 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 51.75 43 90 35.5 80 236.5 Không đạt

Page 217

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

79 Nguyễn Thị Minh Quyên 13/07/1988 Nữ BH2 4115Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 54.75 70 95 64.5 x 274.5 ĐẠT

80 Nguyễn Thị Thanh Quyên 31/03/1982 Nữ BH2 4116 Thu BHXH Tuy Phong Bình Thuận 43.75 58.5 100 36.5 88 246 Không đạt

81 Nguyễn Thị Thảo Quyên 06/6/1989 Nữ BH2 4117 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 78 65 95 45.5 88 316 Không đạt

82 Nguyễn Thị Thảo Quyên 26/3/1990 Nữ BH2 4118 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 45 32 80 42 84 202 Không đạt

83 Nguyễn Thị Thuý Quyên 12/02/1989 Nữ BH2 4119 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 0 Không đạt

84 Nguyễn Thị Trúc Quyên 06/02/1986 Nữ BH2 4120Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 68.5 51.5 90 59 92 278.5 ĐẠT

85 Nguyễn Thị Trúc Quyên 26/9/1983 Nữ BH2 4121 Kế toán BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 43 31 90 58.5 80 207 Không đạt

86 Phạm Thị Quyên 08/6/1983 Nữ BH2 4122 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 25 27.5 85 69.5 76 162.5 Không đạt

87 Phạm Thị Đỗ Quyên 10/7/1990 Nữ BH2 4123 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 19.5 19.5 85 18 x 143.5 Không đạt

88 Trần Thị Quyên 26/03/1985 Nữ BH2 4124 Kế toán Phòng KH - TC Quảng Ngãi 50.5 30 100 66.5 88 231.00 Không đạt

89 Trần Thị Lệ Quyên 09/09/1988 Nữ BH2 4125 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 23 21 95 59 84 162 Không đạt

90 Trần Thị Tố Quyên 04/01/1985 Nữ BH2 4126 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

91 Trương Tú Quyên 00/00/1988 Nữ BH2 4127 Thu BHXH Trà Cú Trà Vinh 66.25 59 90 55 84 281.5 ĐẠT

92 Võ Thị Thùy Quyên 02/01/1989 Nữ BH2 4128Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 35.5 8.5 90 80 169.5 Không đạt

93 Vũ Thị Quyên 12/11/1983 Nữ BH2 4129Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 87 42 70 53 76 286 Không đạt

94 Vũ Thị Hà Quyên 03/01/1986 Nữ BH2 4130Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 56 19 80 47 x 211 Không đạt

95 Nguyễn Kim Quyến 16/8/1985 Nữ BH2 4131 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long x 0 Không đạt

96 Bùi Thanh Quyền 29/9/1983 Nam BH2 4132 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 45.5 35 85 42.5 60 211 Không đạt

97 Dương Thị Lệ Quyền 05/6/1905 Nữ BH2 4133 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 36.25 11 100 52.5 72 183.5 Không đạt

Page 218

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

98 Mai Thị Kim Quyền 4/12/1990 Nữ BH2 4134Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mộc Hóa Long An 54 48 100 53 72 256 Không đạt

99 Nguyễn Duy Quyền 30/12/1982 Nam BH2 4135Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 34.5 9 90 55 x 168 Không đạt

100 Nguyễn Thị Thu Quyền 27/12/1990 Nữ BH2 4136 Thu BHXH Tân Hưng Long An 38.75 46 95 40 68 218.5 Không đạt

101 Nguyễn Văn Quyền 16/12/1984 Nam BH2 4137 Thu BHXH Đồng Phú Bình Phước 0 Không đạt

102 Phan Thị Kim Quyển 14/10/1988 Nữ BH2 4138Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 73 53 90 60.5 80 289 ĐẠT

103 Lê Thị Kim Quyên 27/7/1989 Nữ BH2 4139 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 0 Không đạt

104 Vũ Thị Vân Quyên 30/04/1976 Nữ BH2 4140 Quản lý thu Phòng ThuBà Rịa - Vũng

Tàu48 30 100 55 92 226 Không đạt

105 Phan Văn Quyết 20/9/1986 Nam BH2 4141 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 41.75 31 80 54 76 194.5 Không đạt

106 Thái Văn Quyết 12/7/1981 Nam BH2 4142 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 0 Không đạt

107 Trần Như Quyết 22/01/1980 Nam BH2 4143Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

108 Chu Thị Như Quỳnh 07/7/1989 Nữ BH2 4144 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 34.5 50 85 56.5 64 204 Không đạt

109 Đặng Thị Hương Quỳnh 02/9/1991 Nữ BH2 4145Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 25 15 80 41.5 72 145 Không đạt

110 Hoàng Thị Quỳnh 01/04/1988 Nữ BH2 4146 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 34 48 85 69.5 80 201 Không đạt

111 Hoàng Thị Phương Quỳnh 22/1/1988 Nữ BH2 4147 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

112 Hoàng Thị Thanh Quỳnh 28/08/1985 Nữ BH2 4148 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 18 20.5 80 39 76 136.5 Không đạt

113 La Kim Quỳnh 21/8/1989 Nữ BH2 4149 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 71.5 66 90 54.5 80 299 ĐẠT

114 Lê Phan Như Quỳnh 08/9/1989 Nữ BH2 4150 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 22 21 80 46.5 72 145 Không đạt

115 Lê Thị Quỳnh 16/4/1987 Nữ BH2 4151 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 71 58 100 67 76 300 Không đạt

116 Nguyễn Đình Quỳnh 09/4/1987 Nam BH2 4152 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông x 0 Không đạt

Page 219

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

117 Nguyễn Hữu Quỳnh 12/06/1982 Nam BH2 4153 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 58 47 80 59 68 243 Không đạt

118Nguyễn Ngọc

PhươngQuỳnh 19/8/1990 Nữ BH2 4154 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

119 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh 10/8/1990 Nữ BH2 4155 Quản lý thu Phòng Thu Long An 63.25 31 90 66 80 247.5 Không đạt

120 Nguyễn Thị Quỳnh 21/02/1989 Nữ BH2 4156 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 75 76 75 Không đạt

121 Nguyễn Thị Ái Quỳnh 03/7/1986 Nữ BH2 4157Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 33 33 85 74.5 64 184 Không đạt

122 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/12/1990 Nữ BH2 4158Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 46.5 24 90 73 84 207 Không đạt

123 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/9/1987 Nữ BH2 4159 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 60.45 50 85 65 80 255.9 Không đạt

124 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/1/1984 Nữ BH2 4160 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 70 26 95 56 80 261 Không đạt

125 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 22/2/1990 Nữ BH2 4161Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

126 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 26/10/1989 Nữ BH2 4162 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 0 Không đạt

127 Phạm Xuân Quỳnh 03/10/1989 Nam BH2 4163 Thu BHXH Trần Đề Sóc Trăng 50 59.5 100 65.5 x 259.5 ĐẠT

128 Trần Thị Diệu Quỳnh 26/09/1984 Nữ BH2 4164 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Bến Tre 60.25 57 95 43.5 76 272.5 Không đạt

129 Trần Thị Thu Quỳnh 08/01/1988 Nữ BH2 4165 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 24 31 90 54 76 169 Không đạt

130 Trần Thụy Nhật Quỳnh 16/7/1989 Nữ BH2 4166 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 37.5 12 80 71.5 80 167 Không đạt

131 Trình Thị Như Quỳnh 26/09/1987 Nữ BH2 4167 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 27.75 28 80 51.5 68 163.5 Không đạt

132 Trần Thị Phương Quỳnh 14/09/1989 Nữ BH2 4168 Kế toán BHXH Chơn Thành Bình Phước 29.5 36 95 65.5 92 190 Không đạt

133 Võ Phạm Như Quỳnh 14/10/1983 Nữ BH2 4169 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

134 Vũ Thanh Quỳnh 05/7/1986 Nữ BH2 4170 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 76 50 95 51.5 96 297 ĐẠT

135 Vũ Thị Thúy Quỳnh 03/4/1987 Nữ BH2 4171 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 16.5 14 90 64.5 80 137 Không đạt

Page 220

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

136 Trương Kim Ri 06/1/1990 Nữ BH2 4172 Tuyên truyền Phòng TC - HC Vĩnh Long 68.4 46 95 63 80 277.8 Không đạt

137 Nguyễn Thị Xiêm Rim 5/4/1989 Nữ BH2 4173 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

138 Nguyễn Thị Rin 12/4/1988 Nữ BH2 4174Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 50 46 85 55.5 72 231 Không đạt

139 Phan Văn Rở 29/12/1990 Nam BH2 4175 Thu BHXH Giồng Riềng Kiên Giang x 0 Không đạt

140 Nguyễn Thị Ánh Sa 08/10/1988 Nữ BH2 4176 Thu BHXH Long Hồ Vĩnh Long 55.9 44 95 55.5 84 250.8 Không đạt

141 Nguyễn Tuyết Sa 22/12/1990 Nữ BH2 4177 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

142 Phạm Thị Kim Sa 15/6/1986 Nữ BH2 4178 Cấp sổ, thẻ BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 45.4 62 80 42 68 232.8 Không đạt

143 Trần Đặng Lang Sa 20/3/1986 Nữ BH2 4179Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

144 Trần Thị Kim Sa 05/10/1990 Nữ BH2 4180Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 74.5 47 90 52.5 72 286 Không đạt

145 Bùi Thị Sâm 27/05/1987 Nữ BH2 4181Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT

Bà Rịa - Vũng

Tàu50 23 95 58 76 218 Không đạt

146 Nguyễn Thị Quế Sâm 01/06/1990 Nữ BH2 4182 Kế toán BHXHTX Phước

LongBình Phước 33.48 28.5 85 56.5 72 180.46 Không đạt

Trừ 40% môn

Viết NVN

147 Phan Thị Sâm 17/01/1990 Nữ BH2 4183Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 57.5 39 85 65 84 239 Không đạt

148 Trần Thị Sâm 26/05/1987 Nữ BH2 4184 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 78.5 33 95 58.5 80 285 Không đạt

149 Võ Thị Sâm 06/10/1989 Nữ BH2 4185 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 35.9 1 75 68 80 147.8 Không đạt

150 Nguyễn Thị Sâm 03/5/1983 Nữ BH2 4186 Cấp sổ, thẻ BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 51.5 50 95 55.5 80 248 ĐẠT

151 Bùi Thanh Sang 17/11/1989 Nam BH2 4187Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 71.2 62 90 74 x 294.4 ĐẠT

152 Bùi Tô Sang 08/3/1986 Nam BH2 4188Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 58.5 44 95 64 84 256 Không đạt

153 Đoàn Văn Sang 1984 Nam BH2 4189Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 47.5 35 60 58.5 76 190 Không đạt

154 Dương Văn Sang 10/6/1984 Nam BH2 4190Công nghệ

thông tinBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 61.2 23.5 100 71.5 x 245.9 Không đạt

Page 221

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

155 Huỳnh Kim Sang 02/02/1986 Nam BH2 4191Công nghệ thông

tinBHXH TP Tuy Hòa Phú Yên 58 55 90 51 x 261.00 ĐẠT

156 Lê Thị Hồng Sang 19/12/1984 Nữ BH2 4192 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

157 Liêu Hoàng Sang 10/6/1986 Nam BH2 4193 Thu BHXH Trần Văn Thời Cà Mau 18.12 23.5 75 58 52 134.74 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

158 Nguyễn Thị Huỳnh Sang 31/12/1987 Nữ BH2 4194Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Thành Long An 35.8 23 90 43.5 60 184.6 Không đạt

159 Phạm Thị Bích Sang 20/6/1983 Nữ BH2 4195 Kế toán BHXH Đăk Glong Đắk Nông 55 53 95 65.5 92 258 ĐẠT

160 Phan Thanh Sang 28/9/1989 Nam BH2 4196 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 67.5 42 90 58 72 267 Không đạt

161 Tiết Vũ Sang 24/8/1989 Nam BH2 4197 Cấp sổ, thẻ BHXH Trần Văn Thời Cà Mau x 0 Không đạt

162 Trần Hoàng Sang 22/12/1990 Nam BH2 4198Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 57 11 95 65.5 x 220 Không đạt

163 Trần Thanh Sang 20/10/1987 Nam BH2 4199Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tam Nông Đồng Tháp 41 10 80 36.5 80 172 Không đạt

164 Trần Thanh Sang 1987 Nam BH2 4200Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng 41 16 90 54.5 x 188 Không đạt

165 Trần Thị Ngọc Sang 02/9/1990 Nữ BH2 4201 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

166 Trần Thị Tuyết Sang 24/11/1986 Nữ BH2 4202 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 54.5 42.5 95 60.5 76 246.5 Không đạt

167 Trang Thu Sang 28/4/1986 Nữ BH2 4203 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 69.5 38 95 66.5 88 272 Không đạt

168 Từ Thị Ngọc Sang 23/08/1990 Nữ BH2 4204 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 31.5 22 95 50.5 68 180 Không đạt

169 Văn Thị Thu Sang 29/03/1990 Nữ BH2 4205Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 38 13 95 64.5 80 184 Không đạt

170 Bùi Văn Sáng 10/9/1982 Nam BH2 4206Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đắk Nông 50.5 16 95 39 x 212 Không đạt

171 Đặng Ngọc Sáng 18/7/1987 Nữ BH2 4207 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 42.5 17.5 95 49 80 197.5 Không đạt

172 Nguyễn Văn Sáng 10/7/1989 Nam BH2 4208Công nghệ

thông tinBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 73 63.5 95 30 x 304.5 Không đạt

173 Võ Thị Ánh Sáng 14/8/1988 Nữ BH2 4209 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 68.5 36.5 95 48.5 80 268.5 Không đạt

Page 222

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

174 Nguyễn Thanh Sang 23/5/1987 Nam BH2 4210 Thu BHXH TX Châu Đốc An Giang 43.5 14.5 95 48.5 x 196.5 Không đạt

175 Trần Văn Sang 12/02/1985 Nam BH2 4211 Thu BHXH Tri Tôn An Giang 59 27 75 45 72 220 Không đạt

176 Võ Thị Sánh 26/02/1988 Nữ BH2 4212 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 12 4 90 40 68 118 Không đạt

177 Lê Văn Sáu 05/8/1980 Nam BH2 4213 Thu BHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 0 Không đạt

178 Hồ Thị Hoa Sen 12/01/1989 Nữ BH2 4214 Quản lý thu Phòng Thu Quảng Nam 0.00 Không đạt

179 Lê Thị Sen 08/03/1985 Nữ BH2 4215 Kế toán BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu39 32.5 85 63 88 195.5 Không đạt

180 Lê Văn Sen 17/5/1988 Nam BH2 4216 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 37 (TỪ SỐ BÁO DANH 4217 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4396)

1 Nguyễn Thị Sen 10/02/1989 Nữ BH2 4217Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 56.6 30 90 50.5 76 233.2 Không đạt

2 Ninh Thị Sen 22/10/1989 Nữ BH2 4218 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 61 24.5 100 50.5 60 246.5 Không đạt

3 Phạm Thị Kiều Sen 10/1/1989 Nữ BH2 4219 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 69 41 80 50 x 259 Không đạt

4 Tạ Thị Sen 26/3/1985 Nữ BH2 4220Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

5 Trần Thị Sen 1988 Nữ BH2 4221 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 63 51 95 61 84 272 Không đạt

6 Trần Thị Sen 1979 Nữ BH2 4222 Thủ quỹ BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

7 Lâm Văn Sền 07/07/1985 Nam BH2 4223Công nghệ

thông tinBHXH Giang Thành Kiên Giang 34 35.5 90 40 x 193.5 Không đạt

8 Đỗ Thị Hồng Sen 22/7/1983 Nữ BH2 4224Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Long

Xuyên An Giang 52.7 22.5 90 57 80 217.9 Không đạt

9 Hà Duy Hiền Sĩ 02/02/1988 Nam BH2 4225Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Siêng 26/8/1988 Nữ BH2 4226Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 27.1 20 70 45 68 144.2 Không đạt

11 Triệu My Sil 14/9/1987 Nam BH2 4227Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 39.9 35 65 46 76 179.8 Không đạt

12 Nguyễn Hoàng Sịl 13/12/1984 Nam BH2 4228Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 24.5 32.5 75 41 x 156.5 Không đạt

Page 223

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

13 Nguyễn En Sin 01/01/1990 Nam BH2 4229 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 60.9 3 75 50 68 199.8 Không đạt

14 Đặng Văn Sinh 01/05/1990 Nam BH2 4230 Kế toán BHXH Tuy Phong Bình Thuận 0 Không đạt

15 Phạm Thị Sinh 25/10/1989 Nữ BH2 4231 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 20.8 41.6 Không đạt

16 Huỳnh Thị Kim Soàn 10/4/1984 Nữ BH2 4232Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 11.5 13.5 90 37.5 x 126.5 Không đạt

17 Phạm Kim Soàn 1988 Nữ BH2 4233 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

18 Trần Thị Kim Son 15/6/1988 Nữ BH2 4234Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 79.4 53 95 58 84 306.8 ĐẠT

19 Đặng Ngọc Sơn 15/10/1988 Nam BH2 4235 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 43.4 44 90 48.5 88 220.8 Không đạt

20 Đinh Hoài Sơn 27/05/1987 Nam BH2 4236Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 56.7 8.5 100 53.5 x 221.9 Không đạt

21 Dương Tuyết Sơn 9/9/1987 Nữ BH2 4237 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 48.5 15.5 95 63 72 207.5 Không đạt

22 Hồ Thị Hương Sơn 30/11/1989 Nữ BH2 4238Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

23 Huỳnh Thị Kim Sơn 5/12/1984 Nữ BH2 4239 Quản lý thu Phòng Thu Long An 54.3 50 80 50.5 76 238.6 Không đạt

24 Huỳnh Viết Sơn 28/10/1988 Nam BH2 4240Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 78.9 66 100 71.5 x 323.8 ĐẠT

25 Kiều Minh Sơn 08/12/1987 Nam BH2 4241Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bù Đốp Bình Phước 52.3 60 90 83.5 80 254.6 ĐẠT

26 Lâm Thanh Sơn 23/11/1986 Nam BH2 4242 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 22.3 42.5 95 81 84 182.1 Không đạt

27 Lê Cao Sơn 01/12/1990 Nam BH2 4243Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 32.5 37 75 43 x 177 Không đạt

28 Lê Hoàng Sơn 08/08/1988 Nam BH2 4244 Thu BHXH Tân Phú Đồng Nai 45.9 32.5 95 65 80 219.3 Không đạt

29 Lê Lâm Sơn 12/02/1989 Nam BH2 4245 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 55 35.5 95 67.5 84 240.5 Không đạt

30 Lê Thanh Sơn 27/12/1979 Nam BH2 4246 Kế toán BHXH Tân Uyên Bình Dương 37 24.5 80 68 84 178.5 Không đạt

31 Lê Trường Sơn 03/9/1989 Nam BH2 4247 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 58.6 28 80 50.5 84 225.2 Không đạt

Page 224

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

32 Mai Xuân Sơn 26/04/1989 Nam BH2 4248 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 45.5 40 85 45.5 84 216 Không đạt

33 Ngô Thành Sơn 05/5/1985 Nam BH2 4249 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 0 Không đạt

34 Nguyễn Đoàn Hoài Sơn 10/4/1990 Nam BH2 4250 Thu BHXH Tân Hồng Đồng Tháp 32 23 100 43.5 84 187 Không đạt

35 Nguyễn Hải Sơn 02/11/1987 Nam BH2 4251Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 59.6 40 90 76 96 249.2 Không đạt

36 Nguyễn Ngọc Sơn 08/01/1982 Nam BH2 4252 Thu BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 56.5 37.5 85 46.5 80 235.5 Không đạt

37 Nguyễn Ngọc Sơn 01/4/1987 Nữ BH2 4253Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 46.9 36 85 74 92 214.8 Không đạt

38 Nguyễn Thanh Sơn 08/12/1979 Nam BH2 4254 Thu BHXH Bác Ái Ninh Thuận 0 Không đạt

39 Nguyễn Thanh Sơn 22/6/1990 Nam BH2 4255Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 36.9 39.5 90 65 72 203.3 Không đạt

40 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 14/8/1986 Nam BH2 4256 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

41 Nguyễn Võ Duy Sơn 23/7/1985 Nam BH2 4257 Thu BHXH Châu Thành Long An 54 32.5 90 43 68 230.5 Không đạt

42 Phạm Tấn Sơn 23/03/1989 Nam BH2 4258 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 63.5 21 75 31 80 223 Không đạt

43 Phạm Thái Sơn 01/11/1986 Nam BH2 4259Chuyên quản

cấp xãBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

44 Phan Khắc Ngọc Sơn 01/9/1990 Nam BH2 4260 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

45 Trần Công Sơn 06/1/1987 Nam BH2 4261Chuyên quản

cấp xãBHXH Cư Jút Đắk Nông 36.5 32 85 67 60 190 Không đạt

46 Trần Hải Sơn 04/10/1987 Nam BH2 4262 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 47 69 95 62 76 258 Không đạt

47 Trần Hữu Sơn 03/10/1985 Nam BH2 4263 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 51.5 50 95 80 84 248 ĐẠT

48 Trần Thái Sơn 19/6/1989 Nam BH2 4264 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng x 0 Không đạt

49 Trần Văn Sơn 16/5/1985 Nam BH2 4265 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

50 Trương Thị Minh Sơn 24/12/1985 Nữ BH2 4266 Kế toán BHXH Cư Jút Đắk Nông 75 58 95 52.5 76 303 ĐẠT

Page 225

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

51 Võ Minh Sơn 25/8/1964 Nam BH2 4267 Thu BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 72.5 50.5 100 44 84 295.5 Không đạt

52 Nguyễn Đình Lịch Sử 24/02/1988 Nam BH2 4268 Thu BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 0 Không đạt

53 Trần Quốc Sử 22/3/1989 Nam BH2 4269 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

54 Trịnh Văn Sử 20/02/1986 Nam BH2 4270 Cấp sổ, thẻ BHXH Hớn Quản Bình Phước 38.5 19.5 70 57 56 166.5 Không đạt

55 Lê Hữu Sự 20/3/1989 Nam BH2 4271Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Hậu Giang 79 40 100 25 68 298 Không đạt

56 Trần Văn Sự 02/9/1984 Nam BH2 4272 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 63.5 50 85 50.5 x 262 Không đạt

57 Trương Quốc Sự 09/3/1988 Nam BH2 4273 Thu BHXH Mang Thít Vĩnh Long 79 41.5 75 35 76 274.5 Không đạt

58 Kha Kim Sua 23/4/1984 Nam BH2 4274Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 67.5 42.5 95 60.5 x 272.5 Không đạt

59 Lâm Hốc Suốl 4/2/1983 Nam BH2 4275Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 0 Không đạt

60 Bùi Thị Thanh Sương 13/11/1987 Nữ BH2 4276Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 65 59 90 79.5 76 279 ĐẠT

61 Dương Thị Thanh Sương 30/8/1990 Nữ BH2 4277Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

62 Hồ Ngọc Sương 27/10/1990 Nữ BH2 4278Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đức Hòa Long An 38 36 85 62.5 76 197 Không đạt

63 Huỳnh Thị Tuyết Sương 29/11/1987 Nữ BH2 4279 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 70.5 50 90 64.5 64 281 ĐẠT

64 Lê Thị Sương 16/11/1990 Nữ BH2 4280 Cấp sổ, thẻ BHXH Krông Nô Đắk Nông 43 37 80 34 68 203 Không đạt

65 Lê Thị Cẩm Sương 1981 Nữ BH2 4281 Kế toán BHXH Chợ Mới An Giang 0 Không đạt

66 Lê Thị Hồng Sương 18/09/1989 Nữ BH2 4282 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 62 52 85 51.5 80 261 Không đạt

67 Lê Thị Thu Sương 10/6/1988 Nữ BH2 4283 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 81 35.5 95 52.5 76 292.5 Không đạt

68 Nguyễn Thị Hồng Sương 30/8/1984 Nữ BH2 4284 Kế toán Phòng KH - TC Long An 31 23 75 54.5 72 160 Không đạt

69 Nguyễn Thị Ngọc Sương 08/1/1987 Nữ BH2 4285 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 226

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

70 Huỳnh Thị Tuyết Sương 20/03/1984 Nữ BH2 4286 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 30 12.5 85 55 68 157.5 Không đạt

71 Nguyễn Thị Tuyết Sương 14/12/1978 Nữ BH2 4287 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

72 Phan Thị Thảo Sương 14/09/1989 Nữ BH2 4288Chuyên quản

cấp xãBHXH Dầu Tiếng Bình Dương 48 77.5 100 67 84 273.5 Không đạt

73 Trần Thị Thảo Sương 24/10/1988 Nữ BH2 4289Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 82 73 100 69 76 337 ĐẠT

74 Trần Thị Thu Sương 26/4/1988 Nữ BH2 4290 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

75 Võ Thị Ngọc Sương 28/08/1989 Nữ BH2 4291 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 70.5 50 85 78.5 76 276 Không đạt

76 Lê Hiền Sỹ 21/6/1978 Nam BH2 4292 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 76.5 59.5 65 53.5 72 277.5 Không đạt

77 Huỳnh Thị Ni Ta 20/10/1985 Nữ BH2 4293 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 64 77.5 65 43.5 84 270.5 Không đạt

78 Phạm Văn Ta 19/5/1989 Nam BH2 4294 Quản lý thu Phòng Thu Long An 73.5 36 80 54.5 72 263 Không đạt

79 Bùi Nguyễn Tấn Tài 20/7/1990 Nam BH2 4295Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Đồng Tháp 0 Không đạt

80 Đặng Thanh Tài 14/12/1990 Nam BH2 4296 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

81 Dương Tấn Tài 24/4/1984 Nam BH2 4297 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 20 22.5 80 58.5 76 142.5 Không đạt

82 Hình Tấn Tài 09/01/1989 Nam BH2 4298 Thu BHXH Châu Thành Kiên Giang 70.5 50 95 53.5 76 286 ĐẠT

83 Huỳnh Hữu Tài 27/7/1987 Nam BH2 4299 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

84 Kim Thanh Tài 28/6/1985 Nam BH2 4300 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 61.9 50 85 50.5 80 258.8 ĐẠT

85 Lê Thị Phương Tài 24/11/1989 Nữ BH2 4301 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 0 Không đạt

86 Nguyễn Tài 29/03/1989 Nam BH2 4302 Thu BHXH Đồng Phú Bình Phước 43.5 40 95 61.5 68 222 Không đạt

87 Nguyễn Hữu Tài 08/9/1988 Nam BH2 4303 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 51.3 36.5 85 55.5 88 224.1 Không đạt

88 Nguyễn Tấn Tài 25/12/1984 Nam BH2 4304Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 20 36 70 54 x 146 Không đạt

Page 227

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

89 Nguyễn Tấn Tài 13/12/1990 Nam BH2 4305 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 14.5 43 60 60 72 132 Không đạt

90 Nguyễn Trọng Tài 18/09/1989 Nam BH2 4306Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 34.6 52.5 85 62.5 68 206.7 Không đạt

91 Nguyễn Văn Tài 02/06/1984 Nam BH2 4307 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

92 Phạm Ghi Tài 18/3/1989 Nam BH2 4308 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

93 Phạm Huy Tài 22/3/1985 Nam BH2 4309 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 25.1 33.5 85 50.5 x 168.7 Không đạt

94 Phạm Văn Tài 24/10/1987 Nam BH2 4310 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 53 65.5 95 67.5 80 266.5 ĐẠT

95 Trần Hữu Tài 27/1/1991 Nam BH2 4311Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

96 Trần Phước Tài 20/9/1990 Nam BH2 4312Giám định

BHYTBHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 52.9 47.5 85 66 76 238.3 Không đạt

97 Trần Tấn Tài 11/12/1990 Nam BH2 4313 Cấp sổ, thẻ BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 39.9 40 60 56 x 179.8 Không đạt

98 Trịnh Tấn Tài 30/3/1985 Nam BH2 4314Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Sóc Trăng 31.5 38.5 80 41.5 76 181.5 Không đạt

99Trương Nguyễn

DuyTài 10/10/1986 Nam BH2 4315 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

100 Nguyễn Lộc Tài 04/11/1990 Nam BH2 4316Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang 45 41.5 55 57 76 186.5 Không đạt

101 Phạm Văn Tám 20/4/1990 Nam BH2 4317 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 32.7 32.5 95 51.5 68 192.9 Không đạt

102 Cao Xuân Tâm 01/11/1989 Nam BH2 4318Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 68.9 52 90 46.5 72 279.8 Không đạt

103 Đàng Thị Thu Tâm 05/1/1988 Nữ BH2 4319Giám định

BHYTBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 50 57.5 80 71 72 237.5 Không đạt

104 Đặng Thị Xuân Tâm 07/1/1987 Nữ BH2 4320Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 62.1 63 90 70 72 277.2 ĐẠT

105 Hồ Minh Tâm 22/10/1990 Nam BH2 4321Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Vĩnh Long 48.4 65.5 80 94 76 242.3 Không đạt

106 Huỳnh Thanh Tâm 05/5/1989 Nam BH2 4322 Cấp sổ, thẻ BHXH Cai Lậy Tiền Giang 52.9 57.5 85 58 x 248.3 ĐẠT

107 Lê Chí Tâm 1990 Nam BH2 4323 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 73.4 67 95 53.5 72 308.8 ĐẠT

Page 228

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

108 Lê Thị Tâm 20/10/1986 Nữ BH2 4324 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 60.2 78 95 53.5 76 293.4 ĐẠT

109 Lê Trí Phương Tâm 08/06/1984 Nữ BH2 4325 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

110 Nguyễn Hoài Tâm 18/06/1987 Nam BH2 4326Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 14.9 66 80 54.5 x 175.8 Không đạt

111 Nguyễn Hồng Tâm 24/7/1990 Nữ BH2 4327Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

112 Nguyễn Huỳnh Thái Tâm 10/6/1977 Nữ BH2 4328Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh x x 0 Không đạt

113 Nguyễn Lê Thu Tâm 29/1/1978 Nữ BH2 4329 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 30.8 36 100 92 72 197.6 Không đạt

114 Nguyễn Thanh Tâm 03/11/1986 Nam BH2 4330Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 0 Không đạt

115 Nguyễn Thanh Tâm 15/11/1987 Nam BH2 4331 Thu BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 0 Không đạt

116 Nguyễn Thanh Tâm 09/4/1988 Nam BH2 4332 Quản lý thu Phòng Thu Long An 55.5 64.5 90 x 76 265.5 Không đạt

117 Nguyễn Thanh Tâm 12/10/1988 Nam BH2 4333 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 0 Không đạt

118 Nguyễn Thanh Tâm 28/7/1989 Nam BH2 4334Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 36.3 39 80 55 x 191.6 Không đạt

119 Nguyễn Thành Tâm 17/02/1989 Nữ BH2 4335Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 0 Không đạt

120 Nguyễn Thị Tâm 10/7/1987 Nữ BH2 4336 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

121 Nguyễn Thị Tâm 30/4/1989 Nữ BH2 4337 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

122 Nguyễn Thị Đan Tâm 09/11/1982 Nữ BH2 4338 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 51.4 69 95 62.5 80 266.8 ĐẠT

123 Nguyễn Thị Diệu Tâm 28/8/1989 Nữ BH2 4339 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 37.5 30 75 57 76 180 Không đạt

124 Nguyễn Thị Minh Tâm 09/09/1988 Nữ BH2 4340 Thu BHXH Thống Nhất Đồng Nai 56.7 50.5 95 65 88 258.9 ĐẠT

125 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/5/1988 Nữ BH2 4341 Cấp sổ, thẻ BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 55.4 72 75 46.5 84 257.8 Không đạt

126 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/4/1979 Nữ BH2 4342 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 71.5 51.5 100 74 72 294.5 ĐẠT

Page 229

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

127 Nguyễn Thị Thu Tâm 28/9/1989 Nữ BH2 4343 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

128 Phạm Huệ Minh Tâm 13/4/1988 Nữ BH2 4344 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

129 Phạm Minh Tâm 22/8/1989 Nam BH2 4345Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hậu Giang 65.5 57.5 85 60 84 273.5 ĐẠT

130 Phạm Nguyễn Thiên Tâm 12/01/1987 Nữ BH2 4346 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 44.5 44 80 68.5 76 213 Không đạt

131 Phan Hữu Tâm 21/6/1987 Nam BH2 4347 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 51.5 43 80 66.5 x 226 Không đạt

132 Phan Thành Tâm 24/04/1982 Nữ BH2 4348Kiểm tra tiếp

dânBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 65.5 71 80 61.5 96 282 Không đạt

133 Trần Minh Tâm 24/1/1989 Nữ BH2 4349Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 55 33.5 100 60.5 84 243.5 Không đạt

134 Trần Thị Thanh Tâm 16/1/1989 Nữ BH2 4350 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 67.5 53.5 95 66.5 84 283.5 ĐẠT

135 Triệu Thanh Tâm 26/2/1990 Nữ BH2 4351 Kế toán BHXH Cái Nước Cà Mau 57.5 50.5 90 40 72 255.5 Không đạt

136 Trương Chung Tâm 22/4/1990 Nữ BH2 4352 Cấp sổ, thẻ BHXH Di Linh Lâm Đồng 85 60.5 95 65.5 76 325.5 ĐẠT

137 Trương Thị Thanh Tâm 04/12/1990 Nữ BH2 4353 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 66.5 69 85 63.5 68 287 ĐẠT

138 Văn Công Tâm 03/07/1977 Nam BH2 4354 Cấp sổ, thẻ BHXH Hàm Tân Bình Thuận 51 51.5 85 38.5 x 238.5 Không đạt

139 Võ Thanh Tâm 03/5/1987 Nữ BH2 4355Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 70 64 70 Không đạt

140 Võ Viết Tâm 20/10/1976 Nam BH2 4356 Thu BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 59.2 72.5 95 62.5 64 285.9 ĐẠTTrừ 20% môn

Viết NVN

141 Vũ Minh Tâm 14/6/1988 Nam BH2 4357 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 30 16 55 65 72 131 Không đạt

142 Trần Thị Tắm 16/2/1989 Nữ BH2 4358 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 0 Không đạt

143 Trần Văn Tạm 1986 Nam BH2 4359 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 43.5 35.5 90 62 56 212.5 Không đạt

144 Bùi Phúc Tâm 16/01/1989 Nam BH2 4360 Kế toán BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu55 38 90 52 84 238 Không đạt

145 Nguyễn Thanh Tâm 20/7/1988 Nam BH2 4361 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 86.5 75 100 58.5 92 348 ĐẠT

Page 230

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

146 Đoàn Thanh Tân 23/03/1983 Nam BH2 4362 Cấp sổ, thẻ BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 23.5 52 85 53.5 64 184 Không đạt

147 Hồ Thanh Tân 20/07/1987 Nam BH2 4363 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 65 70 95 66 68 295 ĐẠT

148 Lê Khánh Tân 27/02/1985 Nam BH2 4364Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 20.5 16 95 38 x 152 Không đạt

149 Lê Thanh Tân 04/7/1988 Nam BH2 4365Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp x 0 Không đạt

150 Nguyễn Thanh Tân 13/09/1990 Nam BH2 4366Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 50 41 80 32.5 x 221 Không đạt

151 Nguyễn Thanh Tân 24/04/1988 Nam BH2 4367Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 80 64 100 60.5 88 324 ĐẠT

152 Nguyễn Thị Tân 20/5/1983 Nữ BH2 4368 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

153 Nguyễn Xuân Tân 21/01/1986 Nam BH2 4369Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 0 Không đạt

154 Phạm Thanh Tân 10/9/1991 Nam BH2 4370 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Vĩnh Long 89 78 85 64.5 80 341 ĐẠT

155 Phan Nam Tân 08/9/1990 Nữ BH2 4371 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 70 79 90 59 76 309 ĐẠT

156 Tô Ngọc Tân 24/8/1988 Nam BH2 4372 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

157 Võ Chí Tân 20/4/1990 Nam BH2 4373 Cấp sổ, thẻ BHXH Cai Lậy Tiền Giang 36 59.5 90 53.5 x 221.5 Không đạt

158 Võ Hoàng Tân 24/2/1989 Nam BH2 4374 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 66 77 80 78.5 68 289 ĐẠT

159 Lê Việt Tấn 12/6/1990 Nam BH2 4375 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phước Tiền Giang 22.4 26 50 30.5 x 120.8 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

160 Nguyễn Minh Tấn 17/6/1987 Nam BH2 4376Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Ngã Bảy Hậu Giang 48.5 60.5 95 61.5 68 252.5 Không đạt

161 Nguyễn Thị Tấn 24/12/1987 Nữ BH2 4377Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 50.5 52.5 95 75 64 248.5 ĐẠT

162 Phạm Nguyễn Minh Tấn 11/1/1990 Nam BH2 4378 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 50 28.5 90 50.5 68 218.5 Không đạt

163 Trương Tấn 30/03/1989 Nam BH2 4379 Thu BHXH Duyên Hải Trà Vinh 62.5 32 95 52 x 252 Không đạt

164 Trương Văn Tấn 08/05/1985 Nam BH2 4380Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàux 0 Không đạt

Page 231

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

165 Nguyễn Thành Tấn 25/8/1984 Nam BH2 4381 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 72 67.5 95 60 x 306.5 ĐẠT

166 Nguyễn Trọng Tấn 07/04/1987 Nam BH2 4382Công nghệ

thông tinPhòng CNTT

Bà Rịa - Vũng

Tàu57 37.5 90 64 x 241.5 Không đạt

167 Phạm Quốc Tặng 17/1/1987 Nam BH2 4383Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng 44.5 46 80 50.5 x 215 Không đạt

168 Trần Phước Tạo 24/4/1987 Nam BH2 4384 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 54.5 54.5 95 45 68 258.5 Không đạt

169 Nguyễn Bình Tây 12/12/1984 Nam BH2 4385 Cấp sổ, thẻ BHXH Kiên Lương Kiên Giang 78 71 90 56 x 317 ĐẠT

170 Lư Y Tê 06/9/1989 Nam BH2 4386Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 62 56 75 55 x 255 Không đạt

171 Trần Quốc Tế 01/5/1983 Nam BH2 4387 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 41 51 85 x 68 218 Không đạt

172 Huỳnh Văn Thạch 19/03/1984 Nam BH2 4388 Kế toán BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 56 50 95 61 92 257 ĐẠT

173 Lê Hà Long Thạch 18/3/1989 Nam BH2 4389Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 60.5 63.5 80 56 84 264.5 ĐẠT

174 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 18/09/1986 Nữ BH2 4390 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 43 28 80 28 84 194 Không đạt

175 Hoàng Bá Thái 28/10/1989 Nam BH2 4391Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 58 46 95 58 64 257 Không đạt

176 Lâm Cao Thái 15/12/1984 Nam BH2 4392 Thủ quỹ BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 68.5 66 85 58.5 72 288 Không đạt

177 Lê Hồng Thái 07/7/1982 Nữ BH2 4393 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 0 Không đạt

178 Lục Trọng Thái 03/10/1988 Nam BH2 4394Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 53 51 75 42 72 232 Không đạt

179 Thái Như Thái 02/12/1989 Nam BH2 4395 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

180 Trần Thị Anh Thái 11/01/1978 Nữ BH2 4396Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bắc Bình Bình Thuận 48.5 33 85 55.5 72 215 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 38 (TỪ SỐ BÁO DANH 4397 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4576)

1 Trần Văn Thái 10/01/1987 Nam BH2 4397 Cấp sổ, thẻ BHXH Bác Ái Ninh Thuận 72 60 95 58 88 299 ĐẠT

2 Trần Văn Thái 28/5/1983 Nam BH2 4398 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

3 Võ Bá Thái 28/08/1988 Nam BH2 4399 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 64 33.5 80 50 56 241.5 Không đạt

Page 232

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

4 Nguyễn Thị Thấm 25/01/1984 Nữ BH2 4400 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 0 Không đạt

5 Bùi Thị Thắm 06/1/1985 Nữ BH2 4401 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 77.5 33 95 65 76 283 Không đạt

6 Đặng Thị Hồng Thắm 06/03/1989 Nữ BH2 4402 Kế toán BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 53.5 39 85 62 76 231 Không đạt

7 Đinh Hồng Thắm 11/10/1987 Nam BH2 4403Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 71.4 45 90 60.5 88 277.8 Không đạt

8 Dư Thị Hồng Thắm 1984 Nữ BH2 4404 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 76.5 31.5 95 53.5 76 279.5 Không đạt

9 Huỳnh Thị Thắm 23/01/1990 Nữ BH2 4405 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 82.5 39.5 95 65 96 299.5 Không đạt

10 Huỳnh Thị Mỹ Thắm 20/10/1989 Nữ BH2 4406Giám định

BHYTBHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 73 43 90 72 72 279 Không đạt

11 Lâm Thị Hồng Thắm 21/3/1990 Nữ BH2 4407 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

12 Lê Hồng Thắm 01/8/1990 Nữ BH2 4408 Quản lý thu Phòng Thu Long An 73.4 43 95 83 72 284.8 Không đạt

13 Lê Hồng Thắm 1987 Nữ BH2 4409Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

14 Lê Hồng Thắm 24/02/1986 Nữ BH2 4410Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vĩnh Thuận Kiên Giang 0 Không đạt

15 Lê Thị Hồng Thắm 17/12/1989 Nữ BH2 4411 Quản lý thu Phòng Thu Long An 19 56.5 75 53 84 169.5 Không đạt

16 Lê Thị Hồng Thắm 27/11/1988 Nữ BH2 4412 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

17 Nguyễn Hồng Thắm 11/6/1905 Nữ BH2 4413Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 40.2 33 90 40 76 203.4 Không đạt

18 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/01/1985 Nữ BH2 4414 Thu BHXH Tuy Phong Bình Thuận 73.9 52.5 95 80 80 295.3 ĐẠT

19 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/10/1989 Nữ BH2 4415 Thu BHXHChâu Thành

AHậu Giang 83.4 59 90 59.5 84 315.8 ĐẠT

20 Nguyễn Thị Hồng Thắm 06/05/1990 Nữ BH2 4416 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 43 33 60 73.5 68 179 Không đạt

21 Nguyễn Thị Hồng Thắm 07/6/1984 Nữ BH2 4417 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 74.4 50 95 52 84 293.8 Không đạt

22 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/11/1987 Nữ BH2 4418 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 55.9 37.5 70 70.5 x 219.3 Không đạt

Page 233

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

23 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/12/1981 Nữ BH2 4419 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 64.9 42.5 95 48 80 267.3 Không đạt

24 Nguyễn Thị Trịnh Thắm 22/9/1988 Nữ BH2 4420 Thu BHXH Cát Tiên Lâm Đồng 72.4 56 100 54 76 300.8 ĐẠT

25 Phan Thị Hồng Thắm 20/03/1989 Nữ BH2 4421 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 87.5 42.5 95 55 88 312.5 Không đạt

26 Thân Thị Hồng Thắm 25/3/1989 Nữ BH2 4422 Kế toán BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

27 Võ Thị Hồng Thắm 14/11/1989 Nữ BH2 4423 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 19.5 20 75 64 84 134 Không đạt

28 Vũ Phượng Thắm 23/10/1985 Nữ BH2 4424 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

29 Vũ Thị Thắm 19/04/1986 Nữ BH2 4425 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 21 28 95 56 84 165 Không đạt

30 Nguyễn Phương Thẩm 12/8/1988 Nữ BH2 4426 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

31 Phan Minh Thẩn 05/03/1989 Nam BH2 4427 Cấp sổ, thẻ BHXH Bến Cầu Tây Ninh 62.4 50 95 59.5 x 269.8 ĐẠT

32 Đỗ Đình Thăng 22/10/1989 Nam BH2 4428 Thu BHXH TX Bình Long Bình Phước 0 Không đạt

33 Lê Duy Thăng 12/4/1989 Nam BH2 4429Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Lâm Đồng 62.4 50 95 57.5 84 269.8 Không đạt

34 Đặng Văn Thắng 23/08/1981 Nam BH2 4430 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Lagi Bình Thuận 64.5 50 80 63.5 84 259 Không đạt

35 Đinh Đức Thắng 11/01/1979 Nam BH2 4431Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 67.5 46.5 70 48 80 251.5 Không đạt

36 Hứa Phúc Thắng 21/10/1988 Nam BH2 4432Kiểm tra tiếp

dânBHXH Châu Thành Tây Ninh 69.9 50 95 66 84 284.8 ĐẠT

37 Lê Thành Thắng 10/8/1979 Nam BH2 4433Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 69.9 33 95 59.5 84 267.8 Không đạt

38 Lê Thị Thắng 08/5/1990 Nữ BH2 4434 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 56 37 80 48.5 80 229 Không đạt

39 Lê Văn Thắng 11/6/1983 Nam BH2 4435 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

40 Lê Văn Thắng 08/3/1988 Nam BH2 4436Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 44 51 90 48 x 229 Không đạt

41 Ngô Tuyên Thắng 06/11/1989 Nam BH2 4437 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

Page 234

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

42 Nguyễn Việt Thắng 02/6/1990 Nam BH2 4438Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hậu Giang 51.5 38.5 95 64 x 236.5 Không đạt

43 Nguyễn Xuân Thắng 19/4/1988 Nam BH2 4439Công nghệ

thông tinBHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 44.5 16 50 65.5 x 155 Không đạt

44 Tô Thị Mỹ Thắng 24/10/1990 Nữ BH2 4440 Thu BHXH TP Pleiku Gia Lai 33.6 27 60 65.5 80 154.20 Không đạtĐã trừ 20%

môn viết NVN

45 Trần Hoàng Thắng 29/10/1990 Nam BH2 4441Công nghệ

thông tinBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 24.5 23 75 58.5 x 147 Không đạt

46 Trịnh Quang Thắng 16/10/1987 Nam BH2 4442Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đắk Nông 66.5 50 95 47.5 x 278 Không đạt

47 Trương Minh Thắng 26/4/1989 Nam BH2 4443 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 44.4 40 90 57.5 84 218.8 Không đạt

48 Đồng Công Thặng 25/10/1987 Nam BH2 4444 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 64.9 43.5 75 57.5 80 248.3 Không đạt

49 Bùi Thị Kim Thanh 11/12/1988 Nữ BH2 4445 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Nai 67 44 95 67.5 88 273 Không đạt

50 Bùi Thị Thùy Thanh 04/6/1987 Nữ BH2 4446Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

51 Cao Thị Ngọc Thanh 09/10/1989 Nữ BH2 4447 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 85 50 85 57 84 305 ĐẠT

52 Đặng Thị Thanh 17/2/1989 Nữ BH2 4448 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 37.4 28 95 35 76 197.8 Không đạt

53 Đinh Thị Thanh 30/12/1990 Nữ BH2 4449 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 37 30 85 69 76 189 Không đạt

54 Đinh Thị Huế Thanh 07/4/1990 Nữ BH2 4450Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

55 Đỗ Hồng Thanh 7/7/1987 Nam BH2 4451 Thu BHXH Cần Đước Long An 66.9 47.5 95 59.5 80 276.3 Không đạt

56 Đỗ Thị Ngọc Thanh 16/10/1989 Nữ BH2 4452Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 36 53 85 63 80 210 Không đạt

57 Dương Nguyễn Lan Thanh 07/04/1988 Nữ BH2 4453Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 19.5 27 80 42.5 x 146 Không đạt

58 Dương Thị Trúc Thanh 02/1/1990 Nữ BH2 4454 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 85 65.5 95 77.5 80 330.5 ĐẠT

59 Hồ Chí Thanh 08/12/1988 Nam BH2 4455Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 10 27 95 56 92 142 Không đạt

60 Hồ Nguyễn Xuân Thanh 21/5/1988 Nam BH2 4456Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

Page 235

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

61 Hồ Tiến Thanh 10/05/1988 Nam BH2 4457 Cấp sổ, thẻ BHXH Tánh Linh Bình Thuận 59 70.5 95 56.5 88 283.5 ĐẠT

62 Huỳnh Võ Châu Thanh 17/08/1988 Nam BH2 4458 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 54 61 90 61.5 88 259 ĐẠT

63 Lã Kim Thanh 15/5/1989 Nữ BH2 4459 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 53.5 42 90 51 88 239 Không đạt

64 Lê Thị Thanh 26/08/1989 Nữ BH2 4460 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu45 32 75 76 72 197 Không đạt

65 Lê Thị Phương Thanh 28/03/1988 Nữ BH2 4461Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hòa Thành Tây Ninh 49 34 95 52.5 88 227 Không đạt

66 Lê Văn Thanh 05/01/1988 Nam BH2 4462 Kế toán Phòng KH - TC Trà Vinh 42.5 20 80 48.5 76 185 Không đạt

67Mai Nguyễn

PhươngThanh 18/7/1989 Nữ BH2 4463

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

68 Ngô Thị Thu Thanh 02/9/1980 Nữ BH2 4464 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 34.8 40 75 59 64 184.6 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

69 Ngô Thị Thúy Thanh 20/3/1987 Nữ BH2 4465 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 46.5 50 90 50 76 233 Không đạt

70 Ngô Trần Thanh 21/10/1989 Nữ BH2 4466Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

71 Nguyễn Chí Thanh 30/11/1981 Nam BH2 4467 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 58 20 70 58.5 80 206 Không đạt

72 Nguyễn Đồng Thanh 04/8/1988 Nam BH2 4468 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 50 21 100 71.5 x 221 Không đạt

73 Nguyễn Hoài Thanh 19/07/1983 Nam BH2 4469Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 66 41.5 70 60 68 243.5 Không đạt

74 Nguyễn Hoàng Thanh 10/4/1988 Nam BH2 4470 Kế toán Phòng KH - TC Long An 59 34.5 95 85 80 247.5 Không đạt

75 Nguyễn Hoàng Thanh 30/07/1980 Nam BH2 4471 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 56.5 28 100 53.5 80 241 Không đạt

76 Nguyễn Lam Thanh 01/7/1986 Nữ BH2 4472 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

77 Nguyễn Ngọc Thanh 4/4/1986 Nữ BH2 4473 Thu BHXH Tân Thạnh Long An 0 Không đạt

78 Nguyễn Tâm Thanh 07/02/1990 Nữ BH2 4474 Quản lý thu Phòng Thu Long An 34 23 80 88 171 Không đạt

79 Nguyễn Thị Thanh 20/12/1987 Nữ BH2 4475 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

Page 236

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

80 Nguyễn Thị Thanh 20/10/1989 Nữ BH2 4476Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Chơn Thành Bình Phước 73.5 51 95 77.5 84 293 ĐẠT

81 Nguyễn Thị Thanh 17/3/1987 Nữ BH2 4477 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 58 56 80 57 76 252 ĐẠT

82 Nguyễn Thị Thanh 01/6/1989 Nữ BH2 4478 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 57.5 25 95 66.5 80 235 Không đạt

83 Nguyễn Thị Diễm Thanh 14/10/1990 Nữ BH2 4479Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Hồ Chí Minh 72 29.5 95 69.5 80 268.5 Không đạt

84 Nguyễn Thị Hồng Thanh 24/8/1987 Nữ BH2 4480 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 37 8 45 59.5 52 127 Không đạt

85 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/02/1988 Nữ BH2 4481Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước x 0 Không đạt

86 Nguyễn Thị Kim Thanh 27/2/1984 Nữ BH2 4482 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

87 Nguyễn Thị Lan Thanh 08/11/1989 Nữ BH2 4483 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 14 3.5 60 45.5 60 91.5 Không đạt

88 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 03/02/1989 Nữ BH2 4484Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Dầu Tiếng Bình Dương 55.5 31.5 90 56.5 x 232.5 Không đạt

89 Nguyễn Thị Phương Thanh 19/08/1987 Nữ BH2 4485 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

90 Nguyễn Thị Thu Thanh 14/01/1991 Nữ BH2 4486 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 52.5 35.5 80 62 76 220.5 Không đạt

91 Nguyễn Thiện Thanh 16/7/1987 Nữ BH2 4487 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 47 29 95 51 96 218 Không đạt

92 Nguyễn Thiên Thanh 27/11/1989 Nam BH2 4488Giám định

BHYTBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 0 Không đạt

93 Nguyễn Văn Thanh 28/11/1989 Nam BH2 4489 Cấp sổ, thẻ BHXH Cư Jút Đắk Nông 71 69 100 44.5 x 311 Không đạt

94Nguyễn Văn

PhươngThanh 08/12/1990 Nữ BH2 4490 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 11 5 55 85 60 82 Không đạt

95 Nguyễn Việt Thanh 04/6/1983 Nam BH2 4491 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 62 38 75 70 x 237 Không đạt

96 Phạm Thị Thanh 05/5/1988 Nữ BH2 4492 Kế toán BHXH Phú Quốc Kiên Giang 66 51 80 41.5 68 263 Không đạt

97 Phan Phát Thanh 01/04/1989 Nữ BH2 4493 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

98 Phan Thị Thanh 01/6/1988 Nữ BH2 4494 Thu BHXH Long Hồ Vĩnh Long 0 Không đạt

Page 237

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

99 Phạm Thị Thanh Thanh 09/02/1990 Nữ BH2 4495 Cấp sổ, thẻ BHXH Bắc Bình Bình Thuận 57.5 39.5 95 75 76 249.5 Không đạt

100 Phan Tuấn Thanh 17/03/1988 Nam BH2 4496 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 39 30 85 80 88 193 Không đạt

101 Phan Văn Thanh 15/10/1974 Nam BH2 4497 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 34.5 12 90 38.5 76 171 Không đạt

102 Phan Văn Thanh 19/3/1975 Nam BH2 4498Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 62.5 50 95 56.5 x 270 Không đạt

103 Phan Văn Thanh 23/3/1986 Nam BH2 4499Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 52 31 90 47 60 225 Không đạt

104 Thiều Kim Thanh 20/4/1988 Nữ BH2 4500Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Tân Vĩnh Long 69 37 95 46 84 270 Không đạt

105 Tô Huyền Thanh 10/02/1989 Nữ BH2 4501 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

106 Trần Đỗ Phương Thanh 09/12/1986 Nữ BH2 4502 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 52 32.5 85 46 80 221.5 Không đạt

107 Trần Ngọc Thanh 19/4/1984 Nữ BH2 4503 Kế toán BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 39.5 29 90 53.5 x 198 Không đạt

108 Trần Phương Thanh 20/07/1986 Nữ BH2 4504 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

109 Trần Thị Thanh 16/10/1987 Nữ BH2 4505Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 53 41 95 53.5 92 242 Không đạt

110 Trần Thị Cao Thanh 10/10/1990 Nữ BH2 4506 Quản lý thu Phòng Thu Long An 59.5 36.5 95 64.5 84 250.5 Không đạt

111 Trần Thị Kim Thanh 15/1/1975 Nữ BH2 4507 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 84 51.5 95 59.5 92 314.5 ĐẠT

112 Trần Thị Thu Thanh 15/6/1989 Nữ BH2 4508 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 37 50 90 48.5 80 214 Không đạt

113 Trương Hồng Thanh 26/10/1989 Nữ BH2 4509 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

114 Võ Thị Cẩm Thanh 24/11/1977 Nữ BH2 4510 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 50 39.5 95 42 76 234.5 Không đạt

115 Vũ Thị Thanh 03/07/1988 Nữ BH2 4511 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 0 Không đạt

116 Bách Thị Thành 05/2/1990 Nữ BH2 4512 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 44.5 15.5 95 55 88 199.5 Không đạt

117 Chu Tất Thành 15/11/1987 Nam BH2 4513Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Xuyên Mộc

Bà Rịa - Vũng

Tàu40.5 19 90 70 84 190 Không đạt

Page 238

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

118 Đặng Văn Thành 01/9/1990 Nam BH2 4514Công nghệ

thông tinBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 54.5 44.5 95 64.5 x 248.5 Không đạt

119 Dương Thị Ngọc Thành 04/08/1985 Nữ BH2 4515 Thu BHXH Bù Đăng Bình Phước 52 44.5 95 62 84 243.5 Không đạt

120 Hoàng Minh Thành 19/11/1979 Nam BH2 4516Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 57.5 41 95 57 80 251 Không đạt

121 La Văn Thành 19/6/1982 Nam BH2 4517 Kế toán BHXH Đăk Glong Đắk Nông 34.5 44 85 59.5 x 198 Không đạt

122 Lê Công Thành 14/08/1982 Nam BH2 4518Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 12 12.5 95 53 x 131.5 Không đạt

123 Lê Trường Thành 05/01/1981 Nam BH2 4519 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

124 Lê Văn Thành 15/1/1983 Nam BH2 4520Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ 29.3 21 95 67 x 174.6 Không đạt

125 Nguyễn Chí Thành 15/3/1988 Nam BH2 4521Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Hậu Giang 51 29.5 85 60 84 216.5 Không đạt

126 Nguyễn Công Thành 15/10/1988 Nam BH2 4522 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 68.7 37.5 95 37 88 269.9 Không đạt

127 Nguyễn Duy Thành 20/03/1985 Nam BH2 4523 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 59.45 27 85 50 88 230.9 Không đạt

128 Nguyễn Tấn Thành 28/04/1987 Nam BH2 4524Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 55.15 33 95 45.5 88 238.3 Không đạt

129 Nguyễn Tất Thành 12/1/1989 Nam BH2 4525Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Đắk Nông 70 58.5 90 56 88 288.5 Không đạt

130 Nguyễn Trung Thành 20/02/1986 Nam BH2 4526Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 58.4 30 75 52 x 221.8 Không đạt

131 Nguyễn Trung Thành 10/10/1985 Nam BH2 4527 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 70.5 26.5 80 84 247.5 Không đạt

132 Nguyễn Việt Thành 24/12/1984 Nam BH2 4528 Thu BHXH Ngọc Hiển Cà Mau x 0 Không đạt

133 Quách Thành 01/1/1989 Nam BH2 4529Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 80.4 63 80 62 x 303.8 ĐẠT

134 Trà Lê Trường Thành 23/02/1988 Nam BH2 4530 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Tây Ninh 43.5 59 90 66.5 72 236 Không đạt

135 Trần Văn Thành 30/11/1982 Nam BH2 4531Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 39.4 64 85 60 x 227.8 Không đạt

136 Trần Văn Thành 13/09/1988 Nam BH2 4532 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 61.9 50 90 70.5 76 263.8 ĐẠT

Page 239

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

137 Trần Văn Thành 05/6/1985 Nam BH2 4533Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 54.65 54 95 57 84 258.3 Không đạt

138 Trần Văn Thành 15/9/1990 Nam BH2 4534Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 77.5 60 95 58.5 84 310 ĐẠT

139 Trịnh Minh Thành 21/4/1986 Nam BH2 4535 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 0 Không đạt

140 Võ Minh Thành 5/6/1985 Nam BH2 4536 Cấp sổ, thẻ BHXH Cần Giuộc Long An 47.4 55 95 52.5 72 244.8 Không đạt

141 Vũ Định Thành 16/10/1988 Nam BH2 4537Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Kiên Giang 65.9 52 95 63 84 278.8 ĐẠT

142 Trần Phương Thạch 03/5/1990 Nam BH2 4538Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 66.45 74 100 89 84 306.9 ĐẠT

143 Trần Thị Mỹ Thạnh 09/01/1988 Nữ BH2 4539 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 50 44 80 61.5 72 224 Không đạt

144 Nguyễn Duy Thanh 10/12/1988 Nữ BH2 4540 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 0 Không đạt

145 Nguyễn Kim Thanh 19/5/1987 Nữ BH2 4541Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 53 43 85 68 72 234 Không đạt

146 Nguyễn Thị Hà Thanh 29/7/1990 Nữ BH2 4542 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 37.9 36 90 58 80 201.8 Không đạt

147 Âu Thị Phương Thảo 22/6/1990 Nữ BH2 4543 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

148 Bùi Thạch Thảo 02/10/1990 Nữ BH2 4544 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 37.3 52 85 52 80 211.6 Không đạt

149 Bùi Thị Phương Thảo 15/10/1988 Nữ BH2 4545 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 34.7 36 90 63.5 80 195.4 Không đạt

150 Bùi Thị Phương Thảo 19/11/1989 Nữ BH2 4546 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 63.4 73 100 67.5 64 299.8 ĐẠT

151 Bùi Thị Thu Thảo 16/3/1989 Nữ BH2 4547 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 23.85 33 90 64 88 170.7 Không đạt

152 Cao Việt Phương Thảo 30/10/1988 Nữ BH2 4548 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 19.8 24 100 58.5 80 163.6 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

153 Chung Phương Thảo 02/06/1978 Nữ BH2 4549 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 42.65 45 95 56.5 80 225.3 Không đạt

154 Đàm Lê Nguyên Thảo 28/03/1989 Nữ BH2 4550 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 40 40 85 76 80 205 Không đạt

155 Đặng Thanh Thảo 26/11/1989 Nữ BH2 4551 Kế toán BHXH Châu Thành Đồng Tháp 44.4 35 75 66 80 198.8 Không đạt

Page 240

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

156 Đặng Thị Thu Thảo 08/4/1985 Nữ BH2 4552Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 24 12 85 52.5 76 145 Không đạt

157 Đặng Trần Hữu Thảo 27/09/1982 Nam BH2 4553 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 16.2 34 95 x 80 161.4 Không đạtTrừ 40% môn

Viết NVN

158 Đào Phương Thảo 13/09/1989 Nữ BH2 4554 Kế toán BHXH Tân Uyên Bình Dương 0 Không đạt

159 Đào Thị Thanh Thảo 05/07/1984 Nữ BH2 4555 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 53.9 50 95 63 88 252.8 ĐẠT

160 Đinh Thị Phương Thảo 28/04/1989 Nữ BH2 4556 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 37.4 15 85 76 80 174.8 Không đạt

161 Đỗ Hoàng Phương Thảo 03/6/1989 Nữ BH2 4557Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

162 Đỗ Huỳnh Nhật Thảo 13/10/1988 Nữ BH2 4558 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 63.5 48 100 75 76 275 Không đạt

163 Đỗ Thị Thảo 07/08/1986 Nữ BH2 4559 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 73.9 61 95 56 84 303.8 ĐẠT

164 Đỗ Thị Phương Thảo 30/11/1988 Nữ BH2 4560 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

165 Hạ Thị Phương Thảo 16/07/1991 Nữ BH2 4561Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 40.9 50 85 67.5 80 216.8 Không đạt

166 Hồ Thị Thảo 18/9/1991 Nữ BH2 4562 Thu BHXH Đông Hải Bạc Liêu 65.75 52 90 76 92 273.5 ĐẠT

167 Hồ Thị Phương Thảo 26/11/1986 Nữ BH2 4563 Thu BHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 69.15 70 95 73 84 303.3 ĐẠT

168 Hoàng Thị Thảo 10/9/1987 Nữ BH2 4564Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bình Phước 16 54 95 68 80 181 Không đạt

169 Hoàng Thị Phương Thảo 06/06/1989 Nữ BH2 4565 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 0 Không đạt

170 Hoàng Thị Phương Thảo 13/9/1990 Nữ BH2 4566 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 8.5 17 95 77 72 129 Không đạt

171 Hoàng Thụy Đoan Thảo 04/02/1986 Nữ BH2 4567 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 0 Không đạt

172 Hồng Phương Thảo 04/09/1985 Nữ BH2 4568Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang x 0 Không đạt

173 Hứa Mai Thảo 15/5/1975 Nữ BH2 4569 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

174Huỳnh Phạm Thị

ThuThảo 16/7/1990 Nữ BH2 4570 Kế toán BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 50 19 60 71.5 84 179 Không đạt

Page 241

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

175 Huỳnh Thị Thảo 30/11/1989 Nữ BH2 4571 Kế toán BHXH Trà Cú Trà Vinh 71.1 74 95 66.5 84 311.2 ĐẠT

176 Huỳnh Thị Phương Thảo 31/1/1989 Nữ BH2 4572 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

177 Huỳnh Thị Thu Thảo 03/3/1988 Nữ BH2 4573 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

178 Lâm Ngọc Thảo 27/5/1990 Nữ BH2 4574Giám định

BHYT

Trung tâm

GĐ và TTĐT60.4 69 100 72.5 92 289.8 ĐẠT

179 Lâm Thanh Thảo 1984 Nữ BH2 4575 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

180 Lê Đình Thảo 05/07/1989 Nam BH2 4576 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 50 40 95 71.5 80 235 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 39 (TỪ SỐ BÁO DANH 4577 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4756)

1 Lê Hà Phương Thảo 18/3/1990 Nữ BH2 4577 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 59.5 62.5 85 56 84 266.50 Không đạt

2 Lê Ngọc Yến Thảo 4/11/1989 Nữ BH2 4578Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 0 Không đạt

3 Lê Phương Thảo 08/05/1990 Nữ BH2 4579 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

4 Lê Thanh Thảo 20/01/1990 Nữ BH2 4580 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 0 Không đạt

5 Lê Thị Thảo 10/8/1990 Nữ BH2 4581 Thu BHXH Tháp Mười Đồng Tháp 77.5 46.5 90 51 88 291.5 Không đạt

6 Lê Thị Thảo 15/5/1989 Nữ BH2 4582Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 52 39 95 70 80 238 Không đạt

7 Lê Thị Diệp Thảo 03/08/1989 Nữ BH2 4583 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 85 69 95 86 88 334 ĐẠT

8 Lê Thị Ngọc Thảo 29/7/1987 Nữ BH2 4584Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 0 Không đạt

9 Lê Thị Phương Thảo 20/09/1989 Nữ BH2 4585Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 0 Không đạt

10 Lê Thị Phương Thảo 03/03/1982 Nữ BH2 4586 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Nai 56 44 85 55 72 241 Không đạt

11 Lê Thị Phương Thảo 10/8/1981 Nữ BH2 4587Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 0 Không đạt

12 Lê Thị Thanh Thảo 16/6/1988 Nữ BH2 4588Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ô Môn Cần Thơ 57.8 53.5 85 59 x 254.1 ĐẠT

13 Lê Thị Thu Thảo 25/12/1990 Nữ BH2 4589 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 242

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14 Lê Thị Xuân Thảo 21/01/1989 Nữ BH2 4590 Kế toán BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

15 Liễu Thị Thu Thảo 10/10/1990 Nữ BH2 4591 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 46.5 44.5 100 83 88 237.5 Không đạt

16 Lương Thị Thanh Thảo 26/9/1989 Nữ BH2 4592 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 67 54 80 46.5 84 268 Không đạt

17 Lưu Thị Thu Thảo 16/3/1991 Nữ BH2 4593 Kế toán BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 39 42.5 90 54 88 210.5 Không đạt

18 Mai Hoàng Phương Thảo 31/05/1984 Nữ BH2 4594 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 35 31 70 54 88 171 Không đạt

19 Mai Phương Thảo 20/4/1988 Nữ BH2 4595 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 52 20 90 50 76 214 Không đạt

20 Nguyễn Đức Thảo 03/11/1978 Nam BH2 4596 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 40.5 26.5 75 x 88 182.5 Không đạt

21Nguyễn Đức

PhươngThảo 14/11/1979 Nữ BH2 4597 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 47 33.5 85 74 68 212.5 Không đạt

22 Nguyễn Hải Kim Thảo 14/5/1987 Nữ BH2 4598 Quản lý thu Phòng Thu Long An 66 37 80 62 84 249 Không đạt

23 Nguyễn Hương Thảo 29/4/1988 Nữ BH2 4599Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 77.5 79 90 56 88 324 ĐẠT

24 Nguyễn Lê Thanh Thảo 19/2/1985 Nữ BH2 4600 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

25Nguyễn Ngọc

Hương Thảo 08/12/1988 Nữ BH2 4601 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 59.5 47.5 90 63.5 92 256.5 Không đạt

26 Nguyễn Như Hảo 18/10/1990 Nữ BH2 4602 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 60.5 50 90 70.5 84 261 Không đạt

27 Nguyễn Phan Như Thảo 22/12/1990 Nữ BH2 4603Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

28 Nguyễn Phương Thảo 15/02/1985 Nữ BH2 4604 Tuyên truyền Phòng HC - TH Đồng Nai 67.5 38.5 90 46.5 88 263.5 Không đạt

29 Nguyễn Phương Thảo 16/8/1990 Nữ BH2 4605Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

30 Nguyễn Phương Thảo 02/10/1990 Nữ BH2 4606Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 51.5 14 90 60.5 x 207 Không đạt

31 Nguyễn Thanh Thảo 1988 Nữ BH2 4607 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 60 70.5 80 64 84 270.5 Không đạt

32 Nguyễn Thanh Thảo 10/11/1990 Nữ BH2 4608Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 69 21.5 95 47 72 254.5 Không đạt

Page 243

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Nguyễn Thị Thảo 08/10/1987 Nữ BH2 4609 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 49 34 85 59 76 217 Không đạt

34 Nguyễn Thị Thảo 06/10/1990 Nữ BH2 4610 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 69 38.5 95 43.5 84 271.5 Không đạt

35 Nguyễn Thị Thảo 1986 Nữ BH2 4611 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 55.5 45 100 46.5 88 256 Không đạt

36 Nguyễn Thị Thảo 22/01/1990 Nữ BH2 4612 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 63.5 29 85 50.5 84 241 Không đạt

37 Nguyễn Thị Thảo 10/01/1987 Nữ BH2 4613 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu38.5 33 95 44.5 88 205 Không đạt

38 Nguyễn Thị Bích Thảo 25/5/1990 Nữ BH2 4614Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

39 Nguyễn Thị Dạ Thảo 25/04/1988 Nữ BH2 4615Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 81 65 100 48 84 327 Không đạt

40 Nguyễn Thị Dạ Thảo 02/1/1989 Nữ BH2 4616Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 44.5 42.5 75 58 x 206.5 Không đạt

41 Nguyễn Thị Hồng Thảo 1/9/1989 Nữ BH2 4617 Thu BHXH Đức Hòa Long An 32.5 32.5 80 61 84 177.5 Không đạt

42 Nguyễn Thị Hồng Thảo 30/6/1985 Nữ BH2 4618Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 29.5 34.5 80 29 72 173.5 Không đạt

43 Nguyễn Thị Kim Thảo 12/09/1990 Nữ BH2 4619 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 18 6 100 69 76 142 Không đạt

44 Nguyễn Thị Loan Thảo 26/09/1985 Nữ BH2 4620 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

45 Nguyễn Thị Minh Thảo 04/12/1987 Nữ BH2 4621 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 71 30.5 90 72 76 262.5 Không đạt

46 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 07/07/1987 Nữ BH2 4622 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 82 73.5 100 72.5 76 337.5 ĐẠT

47 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/12/1988 Nữ BH2 4623Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 57.5 46 90 60 72 251 Không đạt

48Nguyễn Thị

PhươngThảo 09/04/1988 Nữ BH2 4624 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 69 61 95 63 84 294 ĐẠT

49 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/01/1990 Nữ BH2 4625 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 55 55 90 65 88 255 Không đạt

50 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/2/1988 Nữ BH2 4626Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

51Nguyễn Thị

PhươngThảo 22/06/1990 Nữ BH2 4627 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 79 52 90 54 64 300 ĐẠT

Page 244

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

52 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/02/1990 Nữ BH2 4628 Quản lý thu Phòng Thu Long An 73.5 62 80 82 80 289 Không đạt

53 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/6/1989 Nữ BH2 4629 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 0 Không đạt

54 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/08/1984 Nữ BH2 4630 Kế toán BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu66.5 47.5 95 69 84 275.5 Không đạt

55Nguyễn Thị

PhươngThảo 12/11/1989 Nữ BH2 4631 Kế toán BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 70 58.5 85 70 88 283.5 ĐẠT

56 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/7/1985 Nữ BH2 4632 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

57 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/11/1987 Nữ BH2 4633Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Di Linh Lâm Đồng 0 Không đạt

58 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/3/1988 Nữ BH2 4634Giám định

BHYTBHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 51 66.5 100 78.5 80 268.5 Không đạt

59Nguyễn Thị

Phương Thảo 07/02/1988 Nữ BH2 4635 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 87 86 90 71.5 92 350 ĐẠT

60 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/9/1990 Nữ BH2 4636Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Lâm Đồng 47 47.5 100 59 80 241.5 Không đạt

61 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/05/1985 Nữ BH2 4637 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

62 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09/11/1980 Nữ BH2 4638 Thủ quỹ BHXH Tân Uyên Bình Dương 0 14 95 50.5 84 109 Không đạt

63 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/06/1988 Nữ BH2 4639 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 38 14 90 62 88 180 Không đạt

64 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/9/1990 Nữ BH2 4640 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

65 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/6/1987 Nữ BH2 4641 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 71.2 18.5 85 53.5 88 245.9 Không đạt

66 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/08/1990 Nữ BH2 4642 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 20.7 18 95 54 80 154.4 Không đạt

67 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/01/1990 Nữ BH2 4643 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 0 Không đạt

68 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/02/1990 Nữ BH2 4644 Kế toán BHXH Trảng Bom Đồng Nai 23 21 100 85 92 167 Không đạt

69 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/6/1990 Nữ BH2 4645 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 72.5 47.5 95 71 96 287.5 Không đạt

70 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/8/1984 Nữ BH2 4646 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 54.3 61 100 88 88 269.6 ĐẠT

Page 245

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

71 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/3/1990 Nữ BH2 4647 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 42.3 35 95 70 96 214.6 Không đạt

72 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/12/1991 Nữ BH2 4648 Kế toán BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 27.7 26 100 74 72 181.4 Không đạt

73 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/07/1986 Nữ BH2 4649 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu29.5 25 80 68 72 164 Không đạt

74 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/10/1990 Nữ BH2 4650Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 77 26.5 95 58.5 80 275.5 Không đạt

75 Nguyễn Thu Thảo 13/8/1977 Nữ BH2 4651Kiểm tra tiếp

dânBHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

76 Nguyễn Văn Thảo 09/12/1989 Nam BH2 4652 Quản lý nợ Phòng Thu Bạc Liêu 33.3 33.5 95 76.5 84 195.10 Không đạt

77 Phạm Bùi Thanh Thảo 11/06/1990 Nữ BH2 4653 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 36 37 90 63 76 199 Không đạt

78 Phạm Như Thảo 10/10/1990 Nữ BH2 4654Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 71.6 61.5 95 61.5 72 299.7 ĐẠT

79 Phạm Phương Thảo 10/5/1990 Nữ BH2 4655 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 0 Không đạt

80 Phạm Phương Thảo 12/10/1990 Nữ BH2 4656Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 27.2 20 100 87.5 80 174.4 Không đạt

81 Phạm Thanh Thảo 26/3/1987 Nữ BH2 4657 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 68.8 6.5 100 53 72 244.1 Không đạt

82 Phạm Thị Ngọc Thảo 24/7/1988 Nữ BH2 4658Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 62.3 31.5 85 64 84 241.1 Không đạt

83 Phạm Thị Nguyên Thảo 27/12/1983 Nữ BH2 4659 Thu BHXH TX Lagi Bình Thuận 0 Không đạt

84 Phạm Thị Phương Thảo 02/11/1987 Nữ BH2 4660 Cấp sổ, thẻ BHXH Cư Jút Đắk Nông 16.15 31 95 84 76 158.3 Không đạt

85 Phạm Thị Phương Thảo 15/02/1990 Nữ BH2 4661 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 16 50 80 66.5 84 162 Không đạt

86 Phạm Thị Phương Thảo 21/06/1987 Nữ BH2 4662 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 31.5 40 95 x 72 198 Không đạt

87 Phạm Thị Phương Thảo 31/5/1989 Nữ BH2 4663 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

88 Phạm Thị Phương Thảo 05/08/1981 Nữ BH2 4664Công nghệ

thông tinBHXH Long Điền

Bà Rịa - Vũng

Tàux 0 Không đạt

89 Phạm Thị Thu Thảo 09/10/1990 Nữ BH2 4665 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 5 95 80 105 Không đạt

Page 246

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

90 Phan Nguyên Thảo 25/7/1984 Nữ BH2 4666 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 0 Không đạt

91 Phan Như Thảo 26/10/1990 Nữ BH2 4667Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

92 Phan Thanh Thảo 22/05/1988 Nữ BH2 4668 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 25.65 33 75 61.5 80 159.3 Không đạt

93 Phan Thanh Hồng Thảo 25/3/1987 Nữ BH2 4669 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 63.5 42 80 82 88 249 Không đạt

94 Phan Thị Mỹ Thảo 10/9/1989 Nữ BH2 4670 Thu BHXH Bến Lức Long An 82.7 76 95 81 x 336.4 ĐẠT

95 Phan Thị Nguyên Thảo 28/10/1989 Nữ BH2 4671 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 17 29 80 80.5 84 143 Không đạt

96 Phan Thị Thanh Thảo 21/6/1990 Nữ BH2 4672Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 0 Không đạt

97 Phan Thị Thanh Thảo 29/12/1988 Nữ BH2 4673 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 42 65 90 63 80 239 Không đạt

98Thạch Ngọc

Phương Thảo 26/12/1988 Nữ BH2 4674 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

99 Thái Hoàng Anh Thảo 01/09/1990 Nữ BH2 4675 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 39.5 50 90 63 88 219 Không đạt

100 Trần Duy Thảo 11/2/1988 Nam BH2 4676 Quản lý thu Phòng Thu Long An 27.5 50 75 51.5 72 180 Không đạt

101 Trần Hương Thảo 11/7/1990 Nữ BH2 4677 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

102 Trần Huỳnh Thanh Thảo 02/07/1990 Nữ BH2 4678 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 0 Không đạt

103Trần Minh

PhươngThảo 20/09/1987 Nữ BH2 4679 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 55.3 82 90 74 80 282.6 ĐẠT

104 Trần Nguyên Thảo 15/05/1988 Nữ BH2 4680 Thu BHXH Chơn Thành Bình Phước 15.5 30 60 56 x 121 Không đạt

105 Trần Phương Thảo 12/11/1988 Nữ BH2 4681Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 20.2 33 75 49 76 148.4 Không đạt

106 Trần Thanh Thảo 09/11/1985 Nam BH2 4682 Thu BHXH Cái Bè Tiền Giang 0 Không đạt

107 Trần Thị Thảo 24/3/1990 Nữ BH2 4683 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 0 Không đạt

108 Trần Thị Như Thảo 09/12/1990 Nữ BH2 4684 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 67.25 55 95 50.5 76 284.5 ĐẠT

Page 247

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

109 Trần Thị Phương Thảo 19/04/1987 Nữ BH2 4685 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 33 15 95 43.5 80 176 Không đạt

110 Trần Thị Phương Thảo 19/7/1987 Nữ BH2 4686 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 29 30 75 39 76 163 Không đạt

111 Trần Thị Thanh Thảo 28/4/1987 Nữ BH2 4687Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 60.2 52 75 88 68 247.4 ĐẠT

112 Trần Thị Thanh Thảo 03/12/1985 Nữ BH2 4688 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 38.8 50 60 67 x 187.6 Không đạt

113 Trần Thị Thanh Thảo 27/8/1984 Nữ BH2 4689 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 21.5 42 100 64.5 x 185 Không đạt

114 Trần Thị Thanh Thảo 28/12/1982 Nữ BH2 4690 Kế toán BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 78.8 58 100 75 100 315.6 ĐẠT

115 Trần Thị Thi Thảo 28/02/1983 Nữ BH2 4691 Thu BHXH Lộc Ninh Bình Phước 53.8 50 90 67.5 92 247.6 ĐẠT

116 Trần Thị Thu Thảo 24/08/1989 Nữ BH2 4692 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 24.9 34 80 61 60 163.8 Không đạt

117 Trần Thị Thu Thảo 28/3/1989 Nữ BH2 4693 Thu BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 73.5 60 85 71 84 292 ĐẠT

118 Triệu Thị Thu Thảo 19/01/1990 Nữ BH2 4694 Thu BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

119 Trịnh Thanh Thảo 02/7/1984 Nữ BH2 4695 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

120 Trịnh Thị Thảo 09/03/1988 Nữ BH2 4696 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Biên Tây Ninh 33.5 70 70 54 80 207 Không đạt

121 Trương Hiếu Thảo 12/02/1983 Nam BH2 4697Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Trần Văn Thời Cà Mau 39.5 35 100 33 x 214 Không đạt

122 Trương Hương Thảo 09/6/1989 Nam BH2 4698 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 62.5 45 100 60.5 88 270 Không đạt

123 Trương Thị Bích Thảo 28/8/1988 Nữ BH2 4699 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 43.5 50 85 69.5 84 222 Không đạt

124 Trương Thị Lâm Thảo 12/07/1989 Nữ BH2 4700 Kế toán BHXH Giang Thành Kiên Giang 39 55 90 46.5 84 223 Không đạt

125 Võ Hoàng Phương Thảo 23/02/1990 Nữ BH2 4701 Thủ quỹ Phòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

126 Võ Thanh Thảo 05/06/1985 Nam BH2 4702 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 38 25 85 44 68 186 Không đạt

127 Võ Thị Thu Thảo 05/02/1987 Nữ BH2 4703 Thu BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 68 53 75 77.5 84 264 ĐẠT

Page 248

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

128 Võ Thị Thu Thảo 24/8/1986 Nữ BH2 4704 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 51 45 65 32.5 72 212 Không đạt

129 Lê Thông Thạo 17/12/1990 Nam BH2 4705Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

130 Trương Thành Thạo 29/5/1989 Nam BH2 4706 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 0 Không đạt

131 Hà Ngọc Thảo 16/01/1990 Nữ BH2 4707 Thu BHXH Tịnh Biên An Giang 40 41 85 66.5 60 206 Không đạt

132 Huỳnh Thị Thanh Thảo 06/12/1986 Nữ BH2 4708 Thủ quỹ BHXH Tân Uyên Bình Dương 24 33 60 90 84 141 Không đạt

133 Võ Thị Thảo 19/02/1989 Nữ BH2 4709 Thu BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu50 15 90 48.5 68 205 Không đạt

134 Lê Thanh Thất 17/02/1981 Nam BH2 4710Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 38.5 10 90 46 x 177 Không đạt

135 Đoàn Thành Thật 11/12/1988 Nữ BH2 4711Giám định

BHYTBHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 63.5 41 85 67.5 72 253 Không đạt

136 Cao Thượng Thế 12/10/1984 Nam BH2 4712 Thu BHXH Hải Châu Đà Nẵng 29 50 75 76.5 x 183.00 Không đạt

137 Trần Thanh Thế 29/8/1986 Nữ BH2 4713 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 47.25 50 95 60.5 84 239.5 Không đạt

138 Nguyễn Thị Thêm 05/6/1990 Nữ BH2 4714 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 32 50 80 86.5 72 194 Không đạt

139 Đỗ Thị Cẩm Thi 01/1/1988 Nữ BH2 4715 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 17 32 85 84 80 151 Không đạt

140 Dương Ngọc Thi 17/02/1987 Nữ BH2 4716Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau x 0 Không đạt

141 Ngô Thị Giang Thi 18/6/1990 Nữ BH2 4717 Thu BHXH Thanh Bình Đồng Tháp 0 Không đạt

142 Nguyễn Đoàn Anh Thi 08/3/1977 Nữ BH2 4718 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 50 15 95 50 84 210 Không đạt

143 Nguyễn Hoàng Anh Thi 16/09/1982 Nữ BH2 4719 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 62.5 20 95 66.5 76 240 Không đạt

144 Nguyễn Hồng Thi 22/9/1986 Nữ BH2 4720Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 45.5 36 90 49.5 80 217 Không đạt

145 Nguyễn Mai Thi 26/8/1990 Nữ BH2 4721 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 70 36 80 60.5 88 256 Không đạt

146 Nguyễn Ngọc Thi 09/03/1987 Nữ BH2 4722 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

Page 249

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

147Nguyễn Ngọc

ThanhThi 30/9/1989 Nữ BH2 4723 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 56.75 26 95 95 80 234.5 Không đạt

148 Nguyễn Ngọc Yến Thi 16/01/1990 Nữ BH2 4724 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 56.5 20 90 84 60 223 Không đạt

149 Nguyễn Thị Ái Thi 09/10/1984 Nữ BH2 4725Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 58.5 41 100 68.5 76 258 Không đạt

150 Nguyễn Thị Cẩm Thi 10/6/1988 Nữ BH2 4726 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

151 Nguyễn Thị Đăng Thi 21/10/1990 Nữ BH2 4727Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 54 20 95 57.5 72 223 Không đạt

152 Nguyễn Thị Minh Thi 08/9/1983 Nữ BH2 4728Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 0 Không đạt

153 Nguyễn Thị Mỹ Thi 11/5/1989 Nữ BH2 4729 Thu BHXH Cần Đước Long An 59 30 95 72 76 243 Không đạt

154 Phan Lê Tây Tiểu Thi 27/9/1989 Nữ BH2 4730 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 11.75 24 85 44.5 72 132.5 Không đạt

155 Phan Thị Kim Thi 9/9/1988 Nữ BH2 4731 Quản lý thu Phòng Thu Long An 55.5 63 90 63 64 264 Không đạt

156 Phan Thị Kim Thi 22/01/1989 Nữ BH2 4732 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 72 38 90 69.5 x 272 Không đạt

157 Tại Thị Duyên Thi 05/05/1989 Nữ BH2 4733 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 32.5 32 70 56 72 167 Không đạt

158 Trần Tố Thi 29/6/1986 Nữ BH2 4734 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

159 Trần Văn Thi 28/03/1983 Nam BH2 4735 Thu BHXH Thống Nhất Đồng Nai 23 35 95 49.5 x 176 Không đạt

160 Võ Thị Anh Thi 17/01/1989 Nữ BH2 4736 Thu BHXH Bình Đại Bến Tre 70.25 56 85 53.5 84 281.5 Không đạt

161 Hồ Văn Thì 20/01/1988 Nam BH2 4737 Thu BHXH Tân Phước Tiền Giang 57.5 35 85 78 x 235 Không đạt

162 Huỳnh Kim Thía 10/6/1986 Nữ BH2 4738 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 37.7 35 75 61.5 76 185.4 Không đạt

163 Nguyễn Phụng Thiên 15/4/1988 Nữ BH2 4739 Quản lý thu Phòng Thu Long An 36.75 22 90 30 68 185.5 Không đạt

164 Trần Ngọc Thiển 27/6/1988 Nữ BH2 4740 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phước Tiền Giang 29.75 15 90 62.5 44 164.5 Không đạt

165 Bùi Thị Ngọc Thiện 10/02/1986 Nữ BH2 4741 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 0 Không đạt

Page 250

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

166 Dương Thị Ngọc Thiện 25/11/1988 Nữ BH2 4742 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 58 15 90 54 76 221 Không đạt

167 Hồ Đức Thiện 20/04/1988 Nam BH2 4743 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

168Lại Nguyễn Minh

Thu HoàngThiện 24/7/1989 Nam BH2 4744 Kế toán BHXH Đức Hòa Long An 24.5 32 65 73 76 146 Không đạt

169 Lê Chí Thiện 03/02/1989 Nam BH2 4745 Thu BHXH Duyên Hải Trà Vinh 70.03 57 90 57 80 287.06 ĐẠT

170 Nguyễn Ái Thiện 18/01/1985 Nữ BH2 4746Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH An Giang 77 45 100 53 80 299 Không đạt

171 Nguyễn Minh Thiện 06/1/1990 Nam BH2 4747 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 65.5 60 80 43 92 271 Không đạt

172 Nguyễn Phước Thiện 01/6/1989 Nam BH2 4748 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

173 Nguyễn Trương Thiện 05/2/1990 Nam BH2 4749Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 50 50 90 71.5 76 240 ĐẠT

174 Thái Minh Thiện 20/11/1988 Nam BH2 4750Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 10.5 25 50 34 x 96 Không đạt

175 Võ Văn Thiện 10/10/1985 Nam BH2 4751 Thu BHXH Tháp Mười Đồng Tháp 63.75 56 90 53 80 273.5 ĐẠT

176 Lâm Văn Thiệt 1987 Nam BH2 4752 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 0.5 10 70 42 52 81 Không đạt

177 Nguyễn Hồng Thiêu 15/8/1986 Nữ BH2 4753Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 0 Không đạt

178 Dương Văn Thiều 1990 Nam BH2 4754Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

179 Nguyễn Thị Thiều 25/4/1990 Nữ BH2 4755Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đông Hải Bạc Liêu 0 Không đạt

180 Nguyễn Trọng Thiều 01/9/1988 Nam BH2 4756Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 x 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 40 (TỪ SỐ BÁO DANH 4757 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4861)

1 Nguyễn Cảnh Thìn 21/11/1989 Nam BH2 4757 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 18 35 80 71 80 151 Không đạt

2 Nguyễn Thị Thìn 14/5/1988 Nữ BH2 4758 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 76.9 28 90 54.5 84 271.8 Không đạt

3 Nguyễn Văn Thìn 20/05/1988 Nam BH2 4759Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Đồng Nai 82.9 80 95 71.5 88 340.8 ĐẠT

4 Phan Đình Thìn 13/10/1988 Nam BH2 4760 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 70.9 65 95 84 88 301.8 ĐẠT

Page 251

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

5 Phan Thị Thìn 12/7/1988 Nữ BH2 4761Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đắk Nông 74 50 95 68 72 293 ĐẠT

6 Trần Thị Thìn 17/11/1988 Nữ BH2 4762 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 46.5 55 100 60 88 248 Không đạt

7 Đỗ Phước Thịnh 18/9/1989 Nam BH2 4763 Thu BHXH Bến Lức Long An 83.4 55 95 68 x 316.8 ĐẠT

8 Đỗ Quốc Thịnh 18/7/1980 Nam BH2 4764 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 80.5 55 100 x 100 316 ĐẠT

9 Huỳnh Trung Thịnh 13/7/1986 Nam BH2 4765Giải quyết chế

độ dài hạnPhòng CĐ BHXH Kiên Giang 53.9 56 80 54 88 243.8 ĐẠT

10 Lý Hữu Thịnh 10/10/1989 Nam BH2 4766 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 0 Không đạt

11 Nguyễn Đức Thịnh 10/4/1987 Nam BH2 4767Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 51.4 50 75 x x 227.8 ĐẠT

12 Nguyễn Đức Thịnh 17/11/1989 Nam BH2 4768 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

13 Nguyễn Ngọc Thịnh 28/6/1988 Nam BH2 4769 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

14 Nguyễn Văn Thịnh 12/10/1982 Nam BH2 4770Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 28.5 41 85 57 88 183 Không đạt

15 Tô Hồng Thịnh 18/09/1989 Nam BH2 4771Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Trà Vinh 65.9 25 90 62.5 x 246.8 Không đạt

16 Trần Lê Quang Thịnh 25/05/1982 Nam BH2 4772 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 59.4 10 90 57 x 218.8 Không đạt

17 Trần Vũ Thịnh 29/8/1987 Nam BH2 4773Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 75.5 10 95 56 x 256 Không đạt

18 Trương Thị Ngọc Thịnh 16/11/1988 Nữ BH2 4774 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 64.5 45 95 60.5 72 269 Không đạt

19 Vũ Văn Thịnh 05/5/1990 Nam BH2 4775Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 66.5 40 95 85 76 268 Không đạt

20 Hoàng Ngọc Thịnh 07/11/1984 Nam BH2 4776 Thu BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

21 Bạch Thị Thơ 19/5/1988 Nữ BH2 4777Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hồng Ngự Đồng Tháp 72.5 25 85 85 80 255 Không đạt

22 Đỗ Thị Kim Thơ 03/6/1975 Nữ BH2 4778 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 55 15 100 53.5 88 225 Không đạt

23 Huỳnh Ngọc Thơ 6/4/1982 Nam BH2 4779 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 44 35 65 62.5 88 188 Không đạt

Page 252

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

24 Lâm Lệ Thơ 21/6/1981 Nữ BH2 4780 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 53.9 36 90 47.5 88 233.8 Không đạt

25 Lê Thị Hồng Thơ 27/01/1988 Nữ BH2 4781 Thu BHXH U Minh Cà Mau 0 Không đạt

26 Lương Ngọc Thơ 12/01/1990 Nữ BH2 4782 Kế toán BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 0 Không đạt

27 Nguyễn Hồng Thơ 15/5/1989 Nữ BH2 4783Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 50.32 20 90 64.5 80 210.64 Không đạt

Trừ 20% môn

Viết NVN

28 Nguyễn Thị Thơ 10/5/1988 Nữ BH2 4784 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

29 Nguyễn Thị Diễm Thơ 20/4/1989 Nữ BH2 4785 Thu BHXH Châu Thành Long An 63 35 95 65 88 256 Không đạt

30 Nguyễn Thượng Thơ 06/02/1979 Nam BH2 4786 Thu BHXH Bù Đăng Bình Phước 60.9 20 80 56.5 76 221.8 Không đạt

31 Nguyễn Văn Thơ 12/9/1989 Nam BH2 4787 Thu BHXH Ngọc Hiển Cà Mau 66.9 40 90 60.5 88 263.8 Không đạt

32 Phan Thị Anh Thơ 08/11/1989 Nữ BH2 4788 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 52.5 15 100 76.5 76 220 Không đạt

33 Quách Ngọc Thơ 17/8/1988 Nữ BH2 4789 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 61.9 30 85 61.5 96 238.8 Không đạt

34 Sầm Thị Kiều Thơ 28/3/1983 Nữ BH2 4790 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 67.5 55 100 41 76 290 Không đạt

35 Trần Mạc Băng Thơ 19/6/1972 Nữ BH2 4791 Kế toán BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 75.4 75 95 x 92 320.8 ĐẠT

36 Trần Thị Anh Thơ 22/11/1987 Nữ BH2 4792 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 66.9 58 95 62.5 96 286.8 ĐẠT

37 Trần Thị Xuân Thơ 10/3/1990 Nữ BH2 4793 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 63.9 71 95 62 76 293.8 ĐẠT

38 Bùi Hữu Thọ 09/09/1989 Nam BH2 4794 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Dĩ An Bình Dương 71.9 35 100 64 x 278.8 Không đạt

39 Bùi Văn Thọ 19/12/1990 Nam BH2 4795Chuyên quản

cấp xãBHXH TP Vị Thanh Hậu Giang 51.4 30 95 74 84 227.8 Không đạt

40 Đào Xuân Thọ 08/06/1989 Nam BH2 4796Công nghệ thông

tinBHXH Tuy An Phú Yên 30.72 20 85 63 x 166.44 Không đạt

Đã trừ 20%

môn viết NVN

41 Lê Văn Thọ 20/4/1987 Nam BH2 4797Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 82 63 85 71 x 312 ĐẠT

42 Ngô Phước Thọ 20/11/1990 Nam BH2 4798 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 0 Không đạt

Page 253

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

43 Nguyễn Văn Thọ 22/02/1985 Nam BH2 4799 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 72 45 95 66 80 284 Không đạt

44 Cao Thị Kim Thoa 21/10/1984 Nữ BH2 4800Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 50 50 100 90 88 250 Không đạt

45 Đặng Hồ Phương Thoa 30/11/1990 Nữ BH2 4801 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 69.9 63 100 76 80 302.8 ĐẠT

46 Đỗ Hồng Thoa 09/4/1989 Nữ BH2 4802Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

47 Đoàn Thị Kim Thoa 22/12/1988 Nữ BH2 4803 Kế toán BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 74.4 65 90 66.5 84 303.8 ĐẠT

48 Dương Thị Kim Thoa 29/02/1989 Nữ BH2 4804 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 72.4 61 90 58.5 88 295.8 ĐẠT

49 Lâm Mai Thanh Thoa 26/02/1989 Nữ BH2 4805 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 80.9 73 90 59.5 88 324.8 Không đạt

50 Lâm Thị Phương Thoa 03/05/1989 Nữ BH2 4806 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 59.4 5 100 92 223.8 Không đạt

51 Lê Thị Kim Thoa 15/12/1986 Nữ BH2 4807 Cấp sổ, thẻ BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 57 50 75 60.5 92 239 ĐẠT

52 Lê Thị Thoa 13/11/1988 Nữ BH2 4808 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 42 20 80 60.5 84 184 Không đạt

53 Lê Thị Kim Thoa 18/11/1989 Nữ BH2 4809 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 67 44.5 95 67.5 88 273.5 Không đạt

54 Lê Thị Thu Thoa 10/09/1980 Nữ BH2 4810 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 38 24.5 90 56 84 190.5 Không đạt

55 Lê Văn Thoa 30/10/1982 Nam BH2 4811Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mang Thít Vĩnh Long 71.4 64 95 58 x 301.8 ĐẠT

56 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/3/1985 Nữ BH2 4812 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

57 Nguyễn Thị Kim Thoa 28/08/1988 Nữ BH2 4813 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 50.2 16 90 56 68 206.4 Không đạt

58 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/11/1990 Nữ BH2 4814 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 50 16.5 90 64 92 206.5 Không đạt

59 Phan Thị Kim Thoa 28/12/1982 Nữ BH2 4815 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

60 Phan Thị Kim Thoa 07/11/1988 Nữ BH2 4816 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 70.4 77 90 60 96 307.8 ĐẠT

61 Quách Kim Thoa 03/6/1989 Nữ BH2 4817 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

Page 254

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

62 Trần Thị Anh Thoa 25/2/1989 Nữ BH2 4818 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 87 58 95 64 84 327 ĐẠT

63 Võ Kim Thoa 03/8/1989 Nữ BH2 4819Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 0 Không đạt

64 Võ Thị Kim Thoa 04/04/1986 Nữ BH2 4820 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 0 Không đạt

65 Võ Thị Kim Thoa 01/11/1989 Nữ BH2 4821Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 51.4 3 80 54 x 185.8 Không đạt

66 Trần Thị Thoả 10/06/1987 Nữ BH2 4822Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 66.9 53.5 95 30 84 282.3 Không đạt

67 Nguyễn Thị Kim Thoa 28/02/1990 Nữ BH2 4823 Thu BHXH Châu Phú An Giang 72.9 33 90 58 96 268.8 Không đạt

68 Dương Quang Thoại 04/5/1990 Nam BH2 4824Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 65.4 6 85 50 x 221.8 Không đạt

69 Hà Thị Kim Thoại 22/9/1988 Nữ BH2 4825 Thu BHXH TP Tân An Long An 23.5 17 85 63 92 149 Không đạt

70 Hồ Quang Thoại 12/3/1989 Nam BH2 4826 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

71 Lê Minh Thoại 05/10/1990 Nam BH2 4827 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 71.5 50.5 90 50 80 283.5 ĐẠT

72 Ngô Quang Thoại 20/2/1988 Nam BH2 4828 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

73 Nguyễn Phúc Thoại 25/8/1980 Nam BH2 4829 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 55 27 95 42 80 232 Không đạt

74 Nguyễn Thị Kim Thoại 17/08/1987 Nữ BH2 4830 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 40.5 8 95 41 80 184 Không đạt

75 Trần Văn Thoại 12/2/1986 Nam BH2 4831Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Đắk Nông 61 51 90 54 84 263 ĐẠT

76 Trịnh Thị Ngọc Thoại 11/6/1905 Nữ BH2 4832 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 54 24 95 38 88 227 Không đạt

77 Từ Thiện Thoại 10/9/1989 Nam BH2 4833 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 0 Không đạt

78 Nguyễn Thị Thanh Thoản 22/10/1985 Nữ BH2 4834 Kế toán BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 37 24.5 100 50 84 198.5 Không đạt

79 Phạm Thị Thoáng 1986 Nữ BH2 4835Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

80 Phan Thanh Thoảng 16/7/1989 Nữ BH2 4836Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 50.9 29.5 90 52.5 84 221.3 Không đạt

Page 255

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

81 Trần Thanh Thoảng 01/7/1986 Nữ BH2 4837 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 57.9 10 80 53.5 80 205.8 Không đạt

82 Trương Thị Thoi 12/04/1986 Nữ BH2 4838 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

83 Phạm Thị Mỹ Thơi 12/7/1990 Nữ BH2 4839Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

84 Nguyễn Thanh Thới 30/9/1989 Nam BH2 4840Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 37.9 30 95 40.5 x 200.8 Không đạt

85 Lê Thị Thơm 04/6/1990 Nữ BH2 4841 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

86 Nguyễn Thị Thơm 17/8/1978 Nữ BH2 4842Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 53.5 36 100 x 80 243 Không đạt

87 Nguyễn Thị Hoài Thơm 15/12/1988 Nữ BH2 4843 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 55.4 24.5 95 39 68 230.3 Không đạt

88 Phạm Thị Thơm 20/4/1988 Nữ BH2 4844 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 69.9 35.5 100 50 80 275.3 Không đạt

89 Nguyễn Thông 06/01/1990 Nam BH2 4845 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 66.4 44 75 50.5 92 251.8 Không đạt

90 Nguyễn Viết Thông 07/10/1990 Nam BH2 4846Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 50.7 50.5 90 72 92 241.9 Không đạt

91 Phạm Lục Thông 01/6/1991 Nam BH2 4847 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

92 Sử Văn Thông 21/07/1986 Nam BH2 4848Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 58 50 90 55.5 84 256 ĐẠT

93 Nguyễn Văn Thống 08/4/1990 Nam BH2 4849Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Krông Nô Đắk Nông 76 67.5 80 34 100 299.5 Không đạt

94 Trần Văn Thống 16/1/1985 Nam BH2 4850Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 68.9 52.5 100 53 x 290.3 ĐẠT

95 Châu Thị Mỹ Thu 28/12/1987 Nữ BH2 4851 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 43.5 16 85 50.5 100 188 Không đạt

96 Đặng Thị Hồng Thu 9/5/1983 Nữ BH2 4852 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

97 Đoàn Thị Lệ Thu 24/01/1984 Nữ BH2 4853 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

98 Dương Ngọc Thu 30/03/1982 Nữ BH2 4854 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

99 Hồ Thị Hồng Thu 20/1/1984 Nữ BH2 4855Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 20 16.5 45 65 48 101.5 Không đạt

Page 256

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

100 Huỳnh Thị Thu 07/11/1989 Nữ BH2 4856Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tuy Đức Đắk Nông 76.4 46.5 100 35.5 80 299.3 Không đạt

101 Huỳnh Thị Hoài Thu 21/03/1989 Nữ BH2 4857 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 62.4 16 95 65 72 235.8 Không đạt

102 Lê Hồng Thu 22/3/1988 Nữ BH2 4858Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Vĩnh Long 57 32.5 95 55 100 241.5 Không đạt

103 Lê Mộng Thu 07/03/1990 Nữ BH2 4859 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 37 13 85 45 64 172 Không đạt

104 Lê Thị Thu 02/4/1985 Nữ BH2 4860Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 66.4 44 95 35 84 271.8 Không đạt

105 Lê Thị Ngọc Thu 30/4/1986 Nữ BH2 4861 Thu BHXH Đức Hòa Long An 72.9 1 95 31 60 241.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 41 (TỪ SỐ BÁO DANH 4862 ĐẾN SỐ BÁO DANH 4966)

1 Lê Thị Thiên Thu 26/09/1988 Nữ BH2 4862 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 46.5 38.5 95 27.5 76 226.5 Không đạt

2 Nghi Thị Cẩm Thu 18/02/1982 Nữ BH2 4863Kiểm tra tiếp

dânBHXH Hòa Thành Tây Ninh 0 Không đạt

3 Nguyễn Ngọc Thu 28/08/1984 Nữ BH2 4864 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 48.2 36.5 90 43.5 72 222.9 Không đạt

4 Nguyễn Thị Thu 10/8/1971 Nữ BH2 4865 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 0 Không đạt

5 Nguyễn Thị Thu 05/12/1986 Nữ BH2 4866 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 85.4 82 100 40 80 352.8 Không đạt

6 Nguyễn Thị Thu 16/9/1990 Nữ BH2 4867 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Ánh Thu 07/3/1985 Nữ BH2 4868 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Diễm Thu 11/9/1989 Nữ BH2 4869 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 12.5 34 65 33.5 36 124 Không đạt

9 Nguyễn Thị Hoài Thu 10/9/1982 Nữ BH2 4870 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 63.9 52 80 69 80 259.8 ĐẠT

10 Nguyễn Thị Kim Thu 02/02/1985 Nữ BH2 4871 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Kim Thu 25/3/1988 Nữ BH2 4872 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 0 Không đạt

12 Nguyễn Thị Kim Thu 26/09/1990 Nữ BH2 4873Giám định

BHYTBHXH Phú Qúy Bình Thuận 31.4 23 75 71.5 56 160.8 Không đạt

13 Nguyễn Thị Lệ Thu 28/5/1985 Nữ BH2 4874 Thu BHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 47.9 50 75 57.5 76 220.8 Không đạt

Page 257

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14Nguyễn Thụy

MinhThu 11/4/1984 Nữ BH2 4875 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 61 60 85 73.5 76 267 ĐẠT

15 Nguyễn Thị Mộng Thu 25/07/1986 Nữ BH2 4876 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 33 35.5 85 39 76 186.5 Không đạt

16Nguyễn Thị

PhươngThu 28/10/1985 Nữ BH2 4877 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 73 75.5 95 74 100 316.5 ĐẠT

17 Phan Thị Thu 07/10/1988 Nữ BH2 4878Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

18 Quản Thị Thu 15/4/1987 Nữ BH2 4879 Kế toán BHXH Đăk Glong Đắk Nông 61.2 50 75 62.5 64 247.4 Không đạt

19 Sơn Thị Chanh Thu 12/2/1989 Nữ BH2 4880 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 0 Không đạt

20 Tô Nguyệt Thu 28/9/1989 Nữ BH2 4881 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 45.7 43.5 75 68 80 209.9 Không đạt

21 Tô Thị Hoài Thu 07/10/1989 Nữ BH2 4882Giải quyết chế độ

BHXHBHXH TP Quy Nhơn Bình Định 50.4 28.5 100 43.5 76 229.30 Không đạt

22 Trần Phạm Hoài Thu 04/9/1989 Nữ BH2 4883Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 12.5 11 60 64.5 80 96 Không đạt

23 Trần Thị Diễm Thu 18/5/1990 Nữ BH2 4884 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 52.9 59.5 95 34.5 76 260.3 Không đạt

24 Trần Thị Kim Thu 20/10/1986 Nữ BH2 4885 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 67.9 58.5 100 69.5 80 294.3 ĐẠT

25 Trần Thị Lệ Thu 17/9/1990 Nữ BH2 4886 Thu BHXH Đức Hòa Long An 52.8 25.5 90 71.5 88 221.1 Không đạt

26 Trần Thị Lệ Thu 23/7/1988 Nữ BH2 4887 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 52.1 36.5 95 40 60 235.7 Không đạt

27 Trần Thị Ngọc Thu 11/10/1983 Nữ BH2 4888 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 60.3 38 95 59 80 253.6 Không đạt

28 Trần Thị Thanh Thu 19/03/1988 Nữ BH2 4889 Quản lý thẻ BHYT Phòng Cấp sổ, thẻ Phú Yên 0.00 Không đạt

29 Võ Thị Mộng Thu 20/2/1981 Nữ BH2 4890 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 54 40 100 62 80 248 Không đạt

30 Vũ Thị Minh Thu 21/09/1983 Nữ BH2 4891 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

31 Vũ Thị Phương Thu 21/8/1990 Nữ BH2 4892 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 78.9 63 85 66.5 80 305.8 ĐẠT

32 Bùi Minh Thư 10/6/1987 Nữ BH2 4893 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

Page 258

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Cao Thị Anh Thư 06/6/1985 Nữ BH2 4894 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 69.4 44 80 43.5 76 262.8 Không đạt

34 Đặng Hồ Minh Thư 02/01/1990 Nữ BH2 4895 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 77.6 68.5 80 50 88 303.7 ĐẠT

35 Đỗ Huệ Thư 22/2/1990 Nữ BH2 4896Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 53.8 25.5 90 50.5 x 223.1 Không đạt

36 Đỗ Thị Hoàng Thư 02/11/1982 Nữ BH2 4897 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 0 90 76 90 Không đạtĐình chỉ môn

Viết NVN

37 Dương Thị Minh Thư 20/7/1990 Nữ BH2 4898 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

38 Hoàng Ngọc Anh Thư 22/8/1990 Nữ BH2 4899Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

39 Huỳnh Minh Thư 01/12/1989 Nữ BH2 4900 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

40 Huỳnh Minh Thư 11/9/1989 Nữ BH2 4901Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 56.1 29.5 85 53 72 226.7 Không đạt

41 Huỳnh Ngọc Anh Thư 24/12/1989 Nữ BH2 4902Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 39.9 27 85 50 80 191.8 Không đạt

42 Lâm Thị Anh Thư 18/7/1988 Nữ BH2 4903Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 49.5 24.5 75 51 68 198.5 Không đạt

43 Lê Nguyễn Anh Thư 12/10/1989 Nữ BH2 4904Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 65.3 34.5 95 62.5 68 260.1 Không đạt

44 Lê Nguyễn Minh Thư 26/01/1988 Nữ BH2 4905Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 51.2 19 70 41 80 191.4 Không đạt

45 Lê Nguyễn Minh Thư 08/9/1990 Nữ BH2 4906 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 72.7 18 95 78 56 258.4 Không đạt

46 Lê Thị Lệ Thư 26/4/1987 Nữ BH2 4907 Cấp sổ, thẻ BHXH Lâm Hà Lâm Đồng 95.8 63 90 71.5 88 344.6 ĐẠT

47 Lý Ngọc Bảo Thư 09/02/1990 Nữ BH2 4908Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Trà Vinh 57.5 58.5 95 66 84 268.5 ĐẠT

48 Ngô Huỳnh Anh Thư 08/5/1983 Nữ BH2 4909 Quản lý nợ Phòng Thu Bạc Liêu 78.4 69 75 X 60 300.80 ĐẠT

49 Nguyễn Anh Thư 03/1/1989 Nữ BH2 4910 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 72.1 67 100 61 76 311.2 ĐẠT

50 Nguyễn Anh Thư 02/3/1988 Nữ BH2 4911 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 68 61.5 80 64 52 277.5 Không đạt

51 Nguyễn Anh Thư 17/7/1988 Nữ BH2 4912 Kế toán BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 63.6 52.5 90 54 76 269.7 ĐẠT

Page 259

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

52Nguyễn Hoàng

AnhThư 21/8/1986 Nữ BH2 4913 Thu BHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 66.2 64.5 90 80 88 286.9 ĐẠT

53 Nguyễn Hồng Thư 19/11/1987 Nữ BH2 4914 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 46.5 28.5 95 47 92 216.5 Không đạt

54 Nguyễn Lý Anh Thư 25/9/1990 Nữ BH2 4915 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

55 Nguyễn Ngọc Minh Thư 04/07/1977 Nữ BH2 4916Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH

Bà Rịa - Vũng

Tàu63 23 95 37.5 80 244 Không đạt

56 Nguyễn Thị Anh Thư 05/3/1989 Nữ BH2 4917Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 59.9 64.5 75 54 x 259.3 Không đạt

57 Nguyễn Thị Anh Thư 15/9/1988 Nữ BH2 4918Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 34.9 15.5 65 74.5 80 150.3 Không đạt

58 Nguyễn Thị Anh Thư 15/3/1987 Nữ BH2 4919Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cái Răng Cần Thơ 69.4 56 95 81 76 289.8 ĐẠT

59 Nguyễn Thị Minh Thư 15/4/1984 Nữ BH2 4920 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 77.5 83.5 100 30.5 x 338.5 Không đạt

60 Nguyễn Thị Minh Thư 03/10/1989 Nữ BH2 4921 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

61 Phạm Ngọc Anh Thư 20/4/1991 Nữ BH2 4922Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Ninh Thuận 27.8 6.5 95 50 68 157.1 Không đạt

62 Phan Thị Anh Thư 26/7/1987 Nữ BH2 4923 Quản lý thu Phòng Thu Long An 65 52 100 55 88 282 Không đạt

63 Phan Thị Anh Thư 04/02/1989 Nữ BH2 4924Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 29.7 50 75 67 76 184.4 Không đạt

64 Phương Thị Anh Thư 15/04/1989 Nữ BH2 4925 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 79.8 61 80 71 76 300.6 Không đạt

65 Trần Anh Thư 29/04/1989 Nữ BH2 4926 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 56.4 41 80 44.5 80 233.8 Không đạt

66 Trần Anh Thư 14/9/1988 Nữ BH2 4927 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 18.4 10.5 60 84 107.3 Không đạt

67 Trần Thị Yến Thư 01/01/1988 Nữ BH2 4928 Quản lý thu Phòng Thu Long An 70.8 63.5 95 61 64 300.1 ĐẠT

68 Trịnh Thị Anh Thư 25/02/1990 Nữ BH2 4929 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 44.9 47 75 63.5 80 211.8 Không đạt

69 Trương Phương Thư 18/10/1990 Nữ BH2 4930 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 51 36.5 80 65 88 218.5 Không đạt

70 Võ Nguyên Hà Thư 04/5/1985 Nữ BH2 4931 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

Page 260

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

71 Vũ Thị Bích Thư 30/04/1984 Nữ BH2 4932 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 64.9 23 100 61.5 76 252.8 Không đạt

72 Vũ Thị Thái Thư 25/04/1990 Nữ BH2 4933 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

73 Vương Thị Anh Thư 29/09/1984 Nữ BH2 4934 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 52.5 69 85 45 80 259 Không đạt

74 Lê Văn Thụ 30/9/1988 Nam BH2 4935 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 71.9 72.5 95 54 80 311.3 Không đạt

75 Lê Viết Thụ 29/12/1989 Nam BH2 4936Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hậu Giang 71.9 56 100 43.5 x 299.8 Không đạt

76 Nguyễn Thị Huệ Thu 04/4/1988 Nữ BH2 4937 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang x 0 Không đạt

77 Nguyễn Anh Thư 02/01/1989 Nữ BH2 4938 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 65.4 39.5 80 80 72 250.3 Không đạt

78 Nguyễn Trần Ái Thư 01/3/1990 Nữ BH2 4939 Thu BHXH Phú Tân An Giang 47.5 54.5 75 62.5 80 224.5 Không đạt

79 Nguyễn Thị Thừa 1989 Nữ BH2 4940 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Uyên Bình Dương 0 Không đạt

80 Nguyễn Thị Kim Thừa 4/4/1986 Nữ BH2 4941Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 56.4 45 95 63.5 x 252.8 Không đạt

81 Trần Văn Thuấn 13/10/1990 Nam BH2 4942Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Phước Tiền Giang 44.7 32 70 81 84 191.4 Không đạt

82 Trương Thuấn 26/3/1983 Nam BH2 4943 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 66 37.5 85 40.5 68 254.5 Không đạt

83 Cao Văn Thuận 07/07/1988 Nam BH2 4944Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 57.4 35.5 90 63.5 80 240.3 Không đạt

84 Hà Kim Thuận 09/11/1988 Nam BH2 4945 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 67.9 46 100 44.5 76 281.8 Không đạt

85 Hứa Thị Hồng Thuận 14/10/1989 Nữ BH2 4946Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 0 Không đạt

86 Lê Cao Anh Thuận 30/01/1990 Nam BH2 4947 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

87 Lê Thị Thuận 22/05/1990 Nữ BH2 4948 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 56.2 35.5 85 43 88 232.9 Không đạt

88 Nguyễn Minh Thuận 29/3/1989 Nam BH2 4949 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Trụ Long An 68.4 46 100 36.5 x 282.8 Không đạt

89 Nguyễn Ngọc Thuận 02/12/1975 Nữ BH2 4950 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 40.4 50.5 80 39 92 211.3 Không đạt

Page 261

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

90 Nguyễn Thị Ánh Thuận 28/2/1986 Nữ BH2 4951 Kế toán BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 69.4 55 100 70 76 293.8 ĐẠT

91 Nguyễn Thị Bích Thuận 30/12/1989 Nữ BH2 4952 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 66 43 95 52.5 72 270 Không đạt

92 Nguyễn Thị Bích Thuận 13/11/1981 Nữ BH2 4953Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 64.4 42.5 95 61 80 266.3 Không đạt

93 Nguyễn Thị Thanh Thuận 02/9/1985 Nữ BH2 4954 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 70.5 79 85 68.5 76 305 ĐẠT

94 Nguyễn Vĩnh Thuận 02/11/1986 Nam BH2 4955Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Thốt Nốt Cần Thơ 65.9 41.5 85 56 x 258.3 Không đạt

95 Phan Đức Thuận 02/02/1984 Nam BH2 4956Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đồng Nai 50.1 44.5 85 57.5 x 229.7 Không đạt

96 Phan Thanh Thuận 1/1/1984 Nam BH2 4957 Kế toán Phòng KH - TC Long An 61.9 55.5 85 58 80 264.3 Không đạt

97 Thái Nguyễn Ngọc Thuận 10/04/1989 Nam BH2 4958 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 60.4 27 85 50 80 232.8 Không đạt

98 Tống Thị Mỹ Thuận 04/7/1989 Nữ BH2 4959Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Cát Tiên Lâm Đồng 64.4 43.5 100 55.5 80 272.3 Không đạt

99 Trần Gia Thuận 07/05/1988 Nữ BH2 4960 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 70.3 50 100 63.5 96 290.6 ĐẠT

100 Trần Ngọc Thuận 22/5/1989 Nữ BH2 4961 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 44.5 27 90 75.5 80 206 Không đạt

101 Trần Thanh Thuận 1983 Nam BH2 4962 Cấp sổ, thẻ BHXH Vĩnh Thạnh Cần Thơ 65.6 51.5 95 40 x 277.7 Không đạt

102 Vũ Thị Phương Thuận 18/9/1991 Nữ BH2 4963 Tuyên truyền Phòng TC - HC Ninh Thuận 73.9 65.5 85 53 64 298.3 ĐẠT

103 Phạm Quốc Thuật 21/10/1990 Nam BH2 4964Kiểm tra tiếp

dânBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 74 68 85 69.5 76 301 ĐẠT

104 Hồ Trí Thức 21/4/1989 Nam BH2 4965Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thanh Bình Đồng Tháp 0 Không đạt

105 Nguyễn Hùng Thức 05/07/1988 Nam BH2 4966 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 47.1 24.5 85 29.5 80 203.7 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 42 (TỪ SỐ BÁO DANH 4967 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5146)

1 Nguyễn Thị Thức 09/9/1990 Nữ BH2 4967 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 54.5 30.5 80 28.5 80 219.5 Không đạt

2 Nguyễn Đình Thực 01/1/1985 Nam BH2 4968Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 40 34 70 51 88 184 Không đạt

3 Cao Thị Hoài Thương 01/3/1990 Nữ BH2 4969Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 53 28 85 70 84 219 Không đạt

Page 262

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

4 Đào Thị Diệu Thương 28/8/1989 Nữ BH2 4970 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

5 Dương Ngọc Thương 1987 Nữ BH2 4971 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 63 40.5 75 50 84 241.5 Không đạt

6 Giản Thị Thương 17/5/1988 Nữ BH2 4972 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

7 Hà Nguyễn Huyền Thương 13/03/1989 Nữ BH2 4973 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 48.5 24 85 71.5 76 206 Không đạt

8 Hồ Huỳnh Thanh Thương 22/06/1989 Nữ BH2 4974 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 30.5 30.5 90 50 84 181.5 Không đạt

9 Hoàng Thương 12/05/1988 Nữ BH2 4975Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 48.5 30 85 66 72 212 Không đạt

10 Hoàng Thị Thương 7/7/1989 Nữ BH2 4976Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 70.5 45 90 33 76 276 Không đạt

11 Huỳnh Thị Ngọc Thương 3/12/1983 Nữ BH2 4977Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 61 38.5 100 x 80 260.5 Không đạt

12 Huỳnh Thị Ngọc Thương 1989 Nữ BH2 4978 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 0 Không đạt

13 Lê Thị Hoài Thương 12/04/1974 Nữ BH2 4979 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 45.5 23 70 41 72 184 Không đạt

14 Lư Thị Hoài Thương 07/9/1987 Nữ BH2 4980 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 61 23 85 42 76 230 Không đạt

15 Lưu Thị Thương 19/09/1988 Nữ BH2 4981 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 25 28.5 75 51 84 153.5 Không đạt

16Nguyễn Đặng

TrườngThương 02/7/1988 Nam BH2 4982

Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 70.5 33 90 38 x 264 Không đạt

17 Nguyễn Thị Hoài Thương 31/3/1983 Nữ BH2 4983 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 68.5 41 90 74.5 x 268 Không đạt

18 Nguyễn Thị Kim Thương 19/09/1990 Nữ BH2 4984Giám định

BHYTBHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 0 Không đạt

19 Phạm Thị Hoài Thương 01/10/1989 Nữ BH2 4985 Thu BHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 0 Không đạt

20 Phan Kim Thương 11/3/1989 Nữ BH2 4986 Kế toán BHXH Phú Tân Cà Mau 0 Không đạt

21 Tăng Kim Thương 05/4/1988 Nữ BH2 4987Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 40 19 75 46.5 64 174 Không đạt

22 Trần Thị Thương 16/10/1988 Nữ BH2 4988Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 66 40.5 80 73.5 84 252.5 Không đạt

Page 263

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

23 Trần Thị Thương 10/4/1990 Nữ BH2 4989 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 43.5 44.5 85 52 80 216.5 Không đạt

24 Trần Thị Nguyên Thương 29/4/1983 Nữ BH2 4990Kiểm tra tiếp

dânBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 68 52.5 85 56.5 88 273.5 Không đạt

25 Trần Văn Thương 15/2/1985 Nam BH2 4991Công nghệ

thông tinBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 51.5 26.5 75 54 x 204.5 Không đạt

26 Trịnh Thị Thương 11/3/1990 Nữ BH2 4992Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 75.5 53.5 95 50 100 299.5 ĐẠT

27 Vũ Thị Thương 9/11/1988 Nữ BH2 4993 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 36 17.5 90 51 76 179.5 Không đạt

28 Hồ Thị Thường 05/07/1989 Nữ BH2 4994 Cấp sổ, thẻ BHXH Hớn Quản Bình Phước 29.5 17.5 80 56 84 156.5 Không đạt

29 Nguyễn Thị Mộng Thường 28/08/1989 Nữ BH2 4995Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

30 Phạm Công Thường 12/11/1984 Nam BH2 4996Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 57.5 56 85 51.5 x 256 ĐẠT

31 Nguyễn Đức Thượng 25/3/1984 Nam BH2 4997 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 33 31 75 69.5 72 172 Không đạt

32 Đặng Thị Thuý 28/01/1983 Nữ BH2 4998 Thu BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu53 31 55 53.5 76 192 Không đạt

33 Đinh Thị Cẩm Thuý 21/11/1988 Nữ BH2 4999Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 74 37.5 90 78.5 76 275.5 Không đạt

34 Lê Thị Thanh Thuý 14/10/1987 Nữ BH2 5000 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 56.5 37.5 95 51.5 72 245.5 Không đạt

35 Nguyễn Ngọc Thuý 01/08/1982 Nữ BH2 5001 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 71.5 46.5 100 50 80 289.5 Không đạt

36 Nguyễn Thị Thuý 10/05/1983 Nữ BH2 5002 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

37 Nguyễn Thị Thuý 27/4/1988 Nữ BH2 5003Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 48.5 40.5 95 56 80 232.5 Không đạt

38 Nguyễn Thị Cẩm Thuý 02/05/1975 Nữ BH2 5004 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 34.5 37.5 90 46 68 196.5 Không đạt

39 Hoàng Thị Thuỳ 08/02/1990 Nữ BH2 5005Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 68 33.5 95 54.5 76 264.5 Không đạt

40 Văn Thị Bích Thuỳ 16/02/1989 Nữ BH2 5006 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 56.7 24.5 85 50.5 72 222.9 Không đạt

41 Lầu Ngọc Thuỷ 15/11/1990 Nữ BH2 5007 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 87.5 65.5 100 74.5 72 340.5 ĐẠT

Page 264

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

42 Lê Thị Thuỷ 20/08/1989 Nữ BH2 5008 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 40.5 65 85 67 76 231 Không đạt

43 Lê Thị Thu Thuỷ 10/11/1989 Nữ BH2 5009 Thu BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu31.5 50.5 80 70 80 193.5 Không đạt

44 Lương Hồng Thuỷ 26/06/1990 Nữ BH2 5010 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu15 46 80 81 60 156 Không đạt

45 Mai Thị Thanh Thuỷ 18/10/1984 Nữ BH2 5011 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 32 47.5 85 61.5 x 196.5 Không đạt

46 Nguyễn Thị Thuỷ 23/08/1988 Nữ BH2 5012 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

47 Nguyễn Thị Thuỷ 14/10/1987 Nữ BH2 5013 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 59 35.5 80 55.5 80 233.5 Không đạt

48 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 18/12/1982 Nữ BH2 5014 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Sóc Trăng 59 48 95 44.5 76 261 Không đạt

49 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 10/5/1990 Nữ BH2 5015 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 0 Không đạt

50 Phạm Thị Thuỷ 09/05/1988 Nữ BH2 5016 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 48.5 45.5 90 51.5 72 232.5 Không đạt

51 Quách Thị Thu Thuỷ 11/09/1989 Nữ BH2 5017 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 66 55.5 90 60.5 84 277.5 Không đạt

52 Thái Thị Thanh Thuỷ 20/08/1981 Nữ BH2 5018 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 51.5 45 95 60 80 243 Không đạt

53 Trần Nguyễn Nhật Thuỷ 09/05/1986 Nữ BH2 5019 Kế toán BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 54 55.5 95 73 68 258.5 ĐẠT

54 Bùi Thị Thanh Thúy 23/07/1988 Nữ BH2 5020 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 62 51 90 74 68 265 ĐẠT

55 Đặng Thị Ngọc Thúy 11/8/1990 Nữ BH2 5021 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 54 52.5 85 70 80 245.5 Không đạt

56 Đỗ Thị Cẩm Thúy 24/5/1990 Nữ BH2 5022 Quản lý thu Phòng Thu Long An 63 59.5 75 54.5 64 260.5 Không đạt

57 Đoàn Diễm Thúy 30/6/1987 Nữ BH2 5023Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 0 Không đạt

58 Du Đan Thúy 09/06/1983 Nữ BH2 5024 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 0 Không đạt

59 Hà Thị Thanh Thúy 19/08/1989 Nữ BH2 5025 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 79 73.5 95 76 88 326.5 ĐẠT

60 Hà Thị Thanh Thúy 20/07/1986 Nữ BH2 5026 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 71 56 90 71.5 76 288 ĐẠT

Page 265

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

61 Hồ Thị Kim Thúy 04/2/1990 Nữ BH2 5027 Cấp sổ, thẻ BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 76.5 68 90 76 x 311 ĐẠT

62 Huỳnh Hoa Thanh Thúy 17/7/1990 Nữ BH2 5028 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 69 52 80 66 88 270 Không đạt

63 Huỳnh Hồng Thúy 03/5/1988 Nữ BH2 5029 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 8.3 42 70 45 48 128.6 Không đạt

64 Huỳnh Thị Thúy 30/07/1989 Nữ BH2 5030 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 0 Không đạt

65 Huỳnh Thị Thanh Thúy 29/10/1984 Nữ BH2 5031 Thu BHXH Châu Thành Long An 0 Không đạt

66 Kiều Thị Kim Thúy 30/7/1986 Nữ BH2 5032Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

67 Lê Hoàng Thúy 12/06/1982 Nữ BH2 5033 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 50.9 72 75 62.5 68 248.8 ĐẠT

68 Lê Kim Thúy 26/8/1982 Nữ BH2 5034 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 51.4 38 90 72 x 230.8 Không đạt

69 Lê Thị Thúy 26/9/1987 Nữ BH2 5035 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 73.2 68.5 80 48.5 84 294.9 Không đạt

70 Lê Thị Ngọc Thúy 12/12/1988 Nữ BH2 5036 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 54.2 30 95 68 x 233.4 Không đạt

71 Lê Thị Thanh Thúy 16/9/1989 Nữ BH2 5037Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 65 59 90 75.5 84 279 ĐẠT

72Nguyễn Dương

NhậtThúy 11/06/1987 Nữ BH2 5038

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Dầu Tiếng Bình Dương 78.7 47 100 65 84 304.4 Không đạt

73 Nguyễn Ngọc Thúy 10/10/1989 Nữ BH2 5039 Kế toán BHXH Đăk Glong Đắk Nông 41.3 40.5 100 60 68 223.1 Không đạt

74 Nguyễn Ngọc Thúy 01/4/1989 Nữ BH2 5040Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Long Thành Đồng Nai 16.1 34.5 90 52.5 72 156.7 Không đạt

75 Nguyễn Như Thúy 12/2/1981 Nam BH2 5041 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Dĩ An Bình Dương 13.3 29.5 75 48 60 131.1 Không đạt

76 Nguyễn Thanh Thúy 1991 Nữ BH2 5042 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 39 55.5 85 80 68 218.5 Không đạt

77 Nguyễn Thanh Thúy 10/11/1986 Nữ BH2 5043Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 15.4 46.5 70 38.5 x 147.3 Không đạt

78 Nguyễn Thanh Thúy 03/6/1990 Nữ BH2 5044 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 62.4 61.5 80 55 84 266.3 ĐẠT

79 Nguyễn Thị Thúy 02/5/1982 Nữ BH2 5045Tổng hợp,

thống kêPhòng HC - TH Hồ Chí Minh 63.4 88 100 x 68 314.8 ĐẠT

Page 266

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

80 Nguyễn Thị Thúy 16/8/1987 Nữ BH2 5046Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 78.9 70.5 100 63.5 x 328.3 Không đạt

81 Nguyễn Thị Thúy 24/4/1986 Nữ BH2 5047 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

82 Nguyễn Thị Bé Thúy 15/01/1990 Nữ BH2 5048Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Thành Long An 0 Không đạt

83 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 27/02/1989 Nữ BH2 5049 Thu BHXH Tháp Mười Đồng Tháp 38.9 26 100 58 84 203.8 Không đạt

84 Nguyễn Thị Thanh Nhanh 1990 Nữ BH2 5050 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 51.9 19.5 95 39 80 218.3 Không đạt

85 Nguyễn Thị Hải Thúy 10/06/1989 Nữ BH2 5051Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Dương 50.7 46.5 90 36 64 237.9 Không đạt

86 Nguyễn Thị Hạnh Thúy 03/11/1990 Nữ BH2 5052Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 52.7 35.5 70 77 80 210.9 Không đạt

87 Nguyễn Thị Mộng Thúy 23/10/1987 Nữ BH2 5053 Kế toán BHXH Phú Tân An Giang 34.4 16.8 80 26.5 72 165.6 Không đạtTrừ 20% môn

KTC

88 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 23/7/1983 Nữ BH2 5054 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 74.4 66.5 80 52.5 84 295.3 ĐẠT

89 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 13/12/1989 Nữ BH2 5055Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 80.6 53 95 58.5 80 309.2 ĐẠT

90 Nguyễn Thị Phương Thúy 21/03/1989 Nữ BH2 5056Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bến Cát Bình Dương 64.2 51 90 35.5 80 269.4 Không đạt

91 Nguyễn Thị Phương Thúy 05/10/1976 Nữ BH2 5057Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 51.7 43.2 100 58.5 76 246.6 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

92 Nguyễn Thị Phương Thúy 30/10/1987 Nữ BH2 5058 Kế toán BHXH Đăk Glong Đắk Nông 56.4 14.5 85 36.5 48 212.3 Không đạt

93Nguyễn Thị

Phương Thúy 13/9/1984 Nữ BH2 5059 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 69.4 53 95 50 88 286.8 ĐẠT

94 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/01/1988 Nữ BH2 5060Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 23.8 13 80 52.5 72 140.6 Không đạt

95 Nguyễn Thị Thanh Thúy 22/5/1989 Nữ BH2 5061 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 32.3 14 95 50 96 173.6 Không đạt

96 Nguyễn Thị Thu Thúy 21/08/1988 Nữ BH2 5062 Thu BHXH Châu Thành Trà Vinh 58 33.5 85 28.5 76 234.5 Không đạt

97 Phạm Thị Thúy 09/9/1987 Nữ BH2 5063Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cần Thơ 0 Không đạt

98 Phạm Thị Thúy 10/01/1984 Nữ BH2 5064Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Bình Long Bình Phước 64 47.5 95 71.5 72 270.5 Không đạt

Page 267

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

99 Phạm Thị Thanh Thúy 25/02/1988 Nữ BH2 5065 Tổng hợp thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

100 Phan Thị Châu Bé Thúy 24/09/1988 Nữ BH2 5066 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 21.5 14 75 52.5 80 132 Không đạt

101 Phan Thị Thanh Thúy 10/12/1983 Nữ BH2 5067 Thu BHXH Cao Lãnh Đồng Tháp 51.3 31 95 53 80 228.6 Không đạt

102 Phan Thị Thanh Thúy 11/11/1969 Nữ BH2 5068Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 34.9 36 95 29.5 76 200.8 Không đạt

103 Phùng Kim Thúy 01/5/1988 Nữ BH2 5069 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

104 Sử Hồng Thúy 1990 Nữ BH2 5070 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 62 32.5 95 81 80 251.5 Không đạt

105 Thái Hồ Thị Thanh Thúy 10/10/1980 Nữ BH2 5071Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 0 Không đạt

106 Tô Thị Hồng Thúy 1986 Nữ BH2 5072 Thu BHXH Phụng Hiệp Hậu Giang 55.4 27.5 95 61.5 80 233.3 Không đạt

107 Trần Ngọc Thúy 24/8/1989 Nữ BH2 5073 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 67.7 20.5 70 x 84 225.9 Không đạt

108 Trần Phương Thúy 1985 Nữ BH2 5074 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 64.65 52.5 95 56 84 276.8 ĐẠT

109 Trần Thị Thúy 31/5/1983 Nữ BH2 5075 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 0 Không đạtĐình chỉ môn

Viết NVN

110 Trần Thị Thúy 20/12/1988 Nữ BH2 5076Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 0 Không đạt

111 Trần Thị Thanh Thúy 30/8/1988 Nữ BH2 5077 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 0 Không đạt

112 Trần Thị Thanh Thúy 02/3/1988 Nữ BH2 5078 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 42.9 28 80 58 72 193.8 Không đạt

113 Trình Thị Thúy 19/06/1988 Nữ BH2 5079Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước x 0 Không đạt

114 Trương Thị Ngọc Thúy 11/05/1990 Nữ BH2 5080 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 41 16 90 63 72 188 Không đạt

115 Võ Thị Thanh Thuỷ 29/7/1988 Nữ BH2 5081 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 32.7 7 65 60.5 72 137.4 Không đạt

116 Võ Thị Thanh Thúy 24/2/1988 Nữ BH2 5082 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 64.4 31.5 90 60 76 250.3 Không đạt

117 Võ Thị Thanh Thúy 19/1/1990 Nữ BH2 5083 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

Page 268

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

118 Đặng Thị Thùy 06/9/1990 Nữ BH2 5084 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 82 40 95 52 76 299 Không đạt

119 Đỗ Thị Thùy 20/06/1989 Nữ BH2 5085 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 19.3 19.5 80 44.5 68 138.1 Không đạt

120 Đỗ Thị Thùy 05/2/1978 Nữ BH2 5086Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 47.4 30 85 38.5 88 209.8 Không đạt

121 Đỗ Thị Thùy 12/4/1987 Nữ BH2 5087Tổng hợp,

thống kêPhòng HC - TH Hồ Chí Minh 59.3 38.5 85 64.5 80 242.1 Không đạt

122 Đỗ Thị Xuân Thùy 14/4/1989 Nữ BH2 5088Kiểm tra tiếp

dânBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 53.9 22.5 90 51.5 84 220.3 Không đạt

123 Dương Thị Thùy 28/09/1986 Nữ BH2 5089Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Bắc Giang 43 35.5 90 54.5 80 211.50 Không đạt

124 Hoàng Nữ Như Thùy 04/5/1988 Nữ BH2 5090 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

125 Lê Thanh Thùy 17/9/1989 Nữ BH2 5091Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 14.4 11 75 53 64 114.8 Không đạt

126 Lê Thị Thùy 11/8/1989 Nữ BH2 5092 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 49.2 12 85 68 195.4 Không đạt

127 Lê Thị Thu Thùy 02/02/1984 Nữ BH2 5093Giám định

BHYTBHXH Di Linh Lâm Đồng 0 Không đạt

128 Ngô Thị Phương Thùy 01/01/1988 Nữ BH2 5094 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

129 Nguyễn Thị Thùy 01/01/1989 Nữ BH2 5095Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang 48.45 50.5 100 64 x 247.4 Không đạt

130 Nguyễn Thị Thùy 10/11/1990 Nữ BH2 5096 Thu BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 78 38 85 61.5 80 279 Không đạt

131 Nguyễn Thị Kim Thùy 25/9/1989 Nữ BH2 5097 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 50.4 26.5 75 48 96 202.3 Không đạt

132 Nguyễn Thị Như Thùy 10/7/1987 Nữ BH2 5098 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 54.9 25 95 67 64 229.8 Không đạt

133 Nguyễn Thị Thanh Thùy 04/6/1990 Nữ BH2 5099 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

134 Nông Thảo Thùy 28/8/1988 Nữ BH2 5100 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 24 37 55 53 80 140 Không đạt

135 Phan Mộng Thùy 1990 Nữ BH2 5101 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 42 84 Không đạt

136 Phan Thị Hoàng Thùy 11/2/1987 Nữ BH2 5102 Kế toán BHXH Cư Jút Đắk Nông 64.5 50.5 100 55 84 279.5 Không đạt

Page 269

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

137 Phan Thị Minh Thùy 07/02/1991 Nữ BH2 5103Tổng hợp, thống

kêPhòng GĐ BHYT Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

138 Thái Thị Phương Thùy 25/05/1985 Nữ BH2 5104Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bến Tre 0 Không đạt

139 Trần Phương Thùy 17/4/1988 Nữ BH2 5105 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 35.5 37 70 55.5 72 178 Không đạt

140 Trần Thị Minh Thùy 10/11/1988 Nữ BH2 5106 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 75 36 100 58.5 84 286 Không đạt

141 Triệu Thanh Thùy 24/11/1989 Nữ BH2 5107Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 70 53 90 70 72 283 Không đạt

142 Võ Hồng Thùy 13/4/1989 Nữ BH2 5108 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 67 57.5 100 77.5 80 291.5 ĐẠT

143 Võ Thị Minh Thùy 15/091989 Nữ BH2 5109 Thu BHXH Bù Đăng Bình Phước 81.5 55.5 100 84.5 92 318.5 ĐẠT

144 Võ Thị Minh Thùy 1990 Nữ BH2 5110 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 55.5 33 80 50 72 224 Không đạt

145 Võ Thị Minh Thùy 05/6/1984 Nữ BH2 5111Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 65 39.2 100 63.5 88 269.2 Không đạt

Trừ 20% môn

KTC

146 Bùi Nguyễn Thanh Thủy 25/8/1990 Nữ BH2 5112 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 35 30 85 64 80 185 Không đạt

147 Bùi Thị Thủy 15/02/1987 Nữ BH2 5113Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Dương 52 66 100 66 92 270 ĐẠT

148 Chu Thị Thủy 09/5/1989 Nữ BH2 5114 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

149 Đàm Thị Xuân Thủy 27/09/1989 Nữ BH2 5115 Thu BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 29 51 100 65 88 209 Không đạt

150 Đặng Thị Thủy 30/9/1980 Nữ BH2 5116 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận x 0 Không đạt

151 Đào Ngọc Sơn Thủy 25/3/1987 Nữ BH2 5117 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang x 0 Không đạt

152 Đỗ Thị Bích Thủy 19/5/1990 Nữ BH2 5118Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 56 24.5 95 45 64 231.5 Không đạt

153 Đỗ Thị Thu Thủy 24/09/1982 Nữ BH2 5119 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 72.5 41.5 100 77 80 286.5 Không đạt

154 Đoàn Thị Thu Thủy 05/7/1983 Nữ BH2 5120 Kế toán Phòng KH - TC Long An 0 Không đạt

155 Dương Thị Bích Thủy 29/5/1988 Nữ BH2 5121 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 63.5 62 95 64.5 56 284 ĐẠT

Page 270

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

156 Dương Thu Thủy 26/11/1990 Nữ BH2 5122 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 23 40 60 x 64 146 Không đạt

157 Dương Trọng Thủy 15/5/1988 Nam BH2 5123Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phước Long Bạc Liêu 50.5 37.5 70 50 68 208.5 Không đạt

158 Hà Thị Thanh Thủy 04/5/1989 Nữ BH2 5124 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 38.1 34 90 52 80 200.2 Không đạt

159 Hồ Thị Phương Thủy 23/8/1987 Nữ BH2 5125 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 56 25 90 72.5 76 227 Không đạt

160 Hoàng Thị Thủy 20/3/1988 Nữ BH2 5126Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

161 Hoàng Thị Thủy 06/4/1986 Nữ BH2 5127 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 50 56.5 95 65.5 56 251.5 Không đạt

162 Huỳnh Thị Thanh Thủy 27/10/1989 Nữ BH2 5128Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Di Linh Lâm Đồng 12 32 80 35.5 64 136 Không đạt

163 Huỳnh Thị Thu Thủy 25/11/1982 Nữ BH2 5129 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

164 Lã Thị Thu Thủy 02/03/1985 Nữ BH2 5130 Thu BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 31.5 22.5 85 43 72 170.5 Không đạt

165 Lại Thị Thu Thủy 26/9/1990 Nữ BH2 5131Giải quyết chế

độ BHXHPhòng CĐ BHXH Bạc Liêu 83.5 62.5 90 34 64 319.5 Không đạt

166 Lê Phương Hồng Thủy 15/4/1989 Nữ BH2 5132 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 23.5 22.5 75 59.5 80 144.5 Không đạt

167 Lê Thị Thủy 01/5/1988 Nữ BH2 5133Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 67 45 100 63 96 279 Không đạt

168 Lê Thị Thủy 04/9/1990 Nữ BH2 5134 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 67.5 52.5 90 95 88 277.5 ĐẠT

169 Lê Thị Thủy 24/03/1989 Nữ BH2 5135Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hoàng Mai Hà Nội 79 78.5 100 66 88 336.50 Không đạt

170 Lê Thị Bích Thủy 06/12/1990 Nữ BH2 5136Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk Song Đắk Nông 72.5 50.5 95 69.5 84 290.5 ĐẠT

171 Ngô Thị Thanh Thủy 01/10/1988 Nữ BH2 5137 Thu BHXH Tánh Linh Bình Thuận 44.5 60.5 70 57.5 64 219.5 Không đạt

172 Nguyễn Bùi Thanh Thủy 12/5/1981 Nữ BH2 5138 Quản lý thu Phòng Thu Long An 80.9 38 90 44.5 76 289.8 Không đạt

173 Nguyễn Đỗ Phương Thủy 08/11/1990 Nữ BH2 5139 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 6 32.5 40 55.5 60 84.5 Không đạt

174 Nguyễn Thanh Thủy 06/02/1983 Nữ BH2 5140 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 33.9 30 80 45 68 177.8 Không đạt

Page 271

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

175 Nguyễn Thị Thủy 09/06/1987 Nữ BH2 5141Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 69.2 40.5 90 57 72 268.9 Không đạt

176 Nguyễn Thị Thủy 02/10/1989 Nữ BH2 5142Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 75.1 44.5 100 58.5 x 294.7 Không đạt

177 Nguyễn Thị Thủy 21/12/1989 Nữ BH2 5143Tổng hợp,

thống kêPhòng HC - TH Hồ Chí Minh 76.7 70 95 50 72 318.4 ĐẠT

178 Nguyễn Thị Thủy 18/10/1989 Nữ BH2 5144 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 80.9 56 95 41.5 76 312.8 Không đạt

179 Nguyễn Thị Thủy 07/8/1989 Nữ BH2 5145Giám định

BHYTBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

180 Nguyễn Thị Thủy 17/7/1983 Nữ BH2 5146 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 43 (TỪ SỐ BÁO DANH 5147 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5326)

1 Nguyễn Thị Thủy 07/10/1989 Nữ BH2 5147 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

2 Nguyễn Thị Thủy 15/2/1988 Nữ BH2 5148 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

3 Nguyễn Thị Thủy 25/8/1989 Nữ BH2 5149 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

4 Nguyễn Thị Bích Thủy 24/11/1988 Nữ BH2 5150Công nghệ

thông tinBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

5 Nguyễn Thị Kim Thủy 05/4/1990 Nữ BH2 5151 Thu BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 24.4 9 75 39.5 72 132.8 Không đạt

6 Nguyễn Thị Lệ Thủy 18/2/1990 Nữ BH2 5152 Quản lý thu Phòng Thu Long An 40 44.5 85 63.5 68 209.5 Không đạt

7 Nguyễn Thị Oanh Thủy 12/9/1989 Nữ BH2 5153 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Thanh Thủy 13/12/1990 Nữ BH2 5154 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 0 Không đạt

9 Nguyễn Thị Thanh Thủy 21/11/1988 Nữ BH2 5155 Thu BHXH Tân Hưng Long An 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Thanh Thủy 19/3/1988 Nữ BH2 5156 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 43.15 64 90 63.5 72 240.3 Không đạt

11 Nguyễn Thị Thanh Thủy 30/8/1987 Nữ BH2 5157 Kế toán BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 0 Không đạt

12 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/5/1990 Nữ BH2 5158Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 7.1 6 65 37.5 80 85.2 Không đạt

13 Nguyễn Thị Thủy 05/02/1987 Nữ BH2 5159 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 56.5 56.5 75 53.5 72 244.5 Không đạt

Page 272

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/10/1982 Nữ BH2 5160 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 73.38 55 90 69.5 76 291.76 ĐẠT

15 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/09/1989 Nữ BH2 5161 Cấp sổ, thẻ BHXH Hàm Tân Bình Thuận 0 Không đạt

16 Nguyễn Thị Xuân Thủy 02/10/1989 Nữ BH2 5162 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 21.5 73.5 70 63 80 186.5 Không đạt

17Nguyễn Trương

ThanhThủy 24/6/1988 Nữ BH2 5163 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 16.38 50 85 47.5 80 167.76 Không đạt

18 Phạm Như Thủy 28/02/1987 Nữ BH2 5164Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 51 25 85 52.5 88 212 Không đạt

19 Phạm Thị Thủy 14/5/1985 Nữ BH2 5165 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

20 Phạm Thị Như Thủy 01/7/1989 Nữ BH2 5166 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 28.25 10 85 61 76 151.5 Không đạt

21 Phạm Thị Thanh Thủy 10/09/1989 Nữ BH2 5167 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 38.5 37.5 85 57 76 199.5 Không đạt

22 Phạm Thị Thanh Thủy 22/11/1979 Nữ BH2 5168 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

23 Phạm Thị Thanh Thủy 06/10/1985 Nữ BH2 5169 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 25.6 34.5 90 58 80 175.7 Không đạt

24 Phan Thu Thanh Thủy 07/6/1985 Nữ BH2 5170Giám định

BHYTBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 60 42 100 83.5 84 262 Không đạt

25 Quách Ngọc Thủy 05/5/1988 Nữ BH2 5171Công nghệ

thông tinBHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 73 61 95 61.5 x 302 ĐẠT

26 Thân Thị Thu Thủy 07/9/1991 Nữ BH2 5172 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Đắk Nông 58.07 41 100 77.5 84 257.14 Không đạt

27 Tô Thị Thanh Thủy 23/10/1987 Nữ BH2 5173 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 47.15 42.5 95 62.5 x 231.8 Không đạt

28 Trần Thanh Thủy 23/03/1990 Nữ BH2 5174 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

29 Trần Thị Thủy 22/5/1990 Nữ BH2 5175Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đắk Nông 55.75 46.5 90 58 80 248 Không đạt

30 Trần Thị Thủy 13/12/1988 Nữ BH2 5176Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 0 Không đạt

31 Trần Thị Thủy 04/8/1988 Nữ BH2 5177 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

32 Trần Thị Thủy 21/02/1981 Nữ BH2 5178Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Lâm Đồng 0 Không đạt

Page 273

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Trần Thị Thanh Thủy 03/06/1989 Nữ BH2 5179 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 67.75 23.5 90 80.5 88 249 Không đạt

34 Trần Thị Thanh Thủy 23/11/1990 Nữ BH2 5180 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

35 Trần Thị Thu Thủy 06/8/1984 Nữ BH2 5181 Thu BHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 44.4 38.5 90 84 88 217.3 Không đạt

36 Trần Thị Thu Thủy 17/04/1990 Nữ BH2 5182 Kế toán Phòng KH - TC Bình Định 38.75 38 85 84 80 200.50 Không đạt

37 Trần Thu Thủy 22/9/1988 Nữ BH2 5183Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hậu Giang 63 44.5 95 72.5 84 265.5 Không đạt

38 Võ Thị Thủy 28/06/1986 Nữ BH2 5184Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 78.5 77.5 85 88.5 72 319.5 ĐẠT

39 Võ Thị Như Thủy 13/1/1987 Nữ BH2 5185 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 74.95 52 90 74 80 291.9 Không đạt

40 Võ Xuân Thủy 10/7/1989 Nam BH2 5186 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 0 Không đạt

41 Vũ Hoàng Bích Thủy 20/7/1984 Nữ BH2 5187Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 39 76.5 90 63.5 92 244.5 Không đạt

42 Vũ Thị Thanh Thủy 15/02/1988 Nữ BH2 5188 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 54 40.5 90 55.5 76 238.5 Không đạt

43 Vũ Thị Thanh Thủy 26/7/1986 Nữ BH2 5189 Tổng hợp thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

44 Mul Thụy 10/2/1989 Nữ BH2 5190 Thu BHXH Di Linh Lâm Đồng 58.65 52 85 61 76 254.3 ĐẠT

45 Nguyễn Huỳnh Đan Thụy 23/4/1989 Nữ BH2 5191 Kế toán BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 52 27 95 63 92 226 Không đạt

46 Thái Thị Huỳnh Thụy 23/6/1988 Nữ BH2 5192 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 71.75 60 100 65 84 303.5 Không đạt

47 Huỳnh Thị Diễm Thúy 20/6/1989 Nữ BH2 5193Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Mới An Giang 50 40.5 95 56 100 235.5 Không đạt

48 Lâm Lệ Thúy 1986 Nữ BH2 5194Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Châu Đốc An Giang 0 Không đạt

49 Nguyễn Thị Bích Thúy 23/6/1989 Nữ BH2 5195 Tuyên truyền Phòng TC - HC An Giang 68 60 80 61.5 96 276 ĐẠT

50 Trần Thanh Thúy 05/9/1985 Nữ BH2 5196 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 38 53 80 43.5 x 209 Không đạt

51 Huỳnh Thị Thủy 19/3/1988 Nữ BH2 5197 Thu BHXH TX Châu Đốc An Giang 0 Không đạt

Page 274

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

52 Đặng Anh Thy 7/6/1990 Nữ BH2 5198 Kế toán Phòng KH - TC Long An 39.7 44 90 54 88 213.4 Không đạt

53 Lê Thị Thy 04/11/1985 Nữ BH2 5199 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 57 77 90 55 76 281 ĐẠT

54 Ngô Hồng Thy 04/10/1987 Nữ BH2 5200Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 59.9 19.5 95 77 80 234.3 Không đạt

55 Nguyễn Linh Chi Thy 23/01/1984 Nữ BH2 5201Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang x 0 Không đạt

56 Ninh Thị Mai Thy 15/07/1985 Nữ BH2 5202 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

57 Văn Thị Băng Thy 05/11/1976 Nữ BH2 5203Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bắc Bình Bình Thuận 52.35 66.5 95 65 84 266.2 Không đạt

58 Nguyễn Thị Tiêm 25/5/1985 Nữ BH2 5204 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 40.45 47 90 59.5 84 217.9 Không đạt

59 Bùi Thị Hồng Tiếm 06/6/1905 Nữ BH2 5205 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 0 Không đạt

60 Đặng Ngọc Đào Tiên 21/07/1990 Nữ BH2 5206Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

61 Đào Thị Mỹ Tiên 15/12/1988 Nữ BH2 5207 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 35 18.5 90 54.5 96 178.5 Không đạt

62 Đỗ Thị Thủy Tiên 27/08/1988 Nữ BH2 5208 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

63 Đoàn Thị Kiều Tiên 25/12/1987 Nữ BH2 5209 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 69 57.5 85 54 68 280.5 ĐẠT

64 Dương Thị Kiều Tiên 30/10/1990 Nữ BH2 5210Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 29.5 14 75 45 x 148 Không đạt

65 Hồ Thị Thủy Tiên 15/6/1989 Nữ BH2 5211 Kế toán BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 0 Không đạt

66 Huỳnh Thị Thủy Tiên 17/08/1991 Nữ BH2 5212 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 53 32 90 63 84 228 Không đạt

67 Lê Bích Tiên 14/12/1987 Nữ BH2 5213 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 15.5 9 70 43 72 110 Không đạt

68Lê Mộng Ngọc

Thủy Tiên 31/1/1988 Nữ BH2 5214

Công nghệ

thông tinBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 69.5 79 75 66.5 x 293 ĐẠT

69 Lê Thị Tiên 12/10/1980 Nữ BH2 5215 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 58.5 47.5 100 x 88 264.5 Không đạt

70 Lê Thị Thủy Tiên 28/05/1980 Nữ BH2 5216 Thu BHXH Phú Giáo Bình Dương 35 7 80 30.5 84 157 Không đạt

Page 275

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

71 Lữ Thị Kiều Tiên 23/7/1989 Nữ BH2 5217Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phước Long Bạc Liêu 35.5 13 85 47.5 x 169 Không đạt

72 Ngô Thị Kiều Tiên 19/05/1987 Nữ BH2 5218 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 9.5 29 85 60 64 133 Không đạt

73 Nguyễn Thị Tiên 10/06/1989 Nữ BH2 5219 Kế toán BHXH Phú Qúy Bình Thuận 18.5 50 85 85 92 172 Không đạt

74 Nguyễn Thị Kiều Tiên 05/3/1983 Nữ BH2 5220Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 68 66.5 100 69.5 88 302.5 ĐẠT

75 Nguyễn Thị Thủy Tiên 13/11/1990 Nữ BH2 5221 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 26 4 75 50 72 131 Không đạt

76 Nguyễn Thuỷ Tiên 10/9/1991 Nữ BH2 5222 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

77 Nguyễn Thủy Tiên 11/12/1986 Nữ BH2 5223 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 29.5 27.5 90 61.5 92 176.5 Không đạt

78 Nông Thị Cẩm Tiên 16/11/1987 Nữ BH2 5224Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

79 Phan Kim Ngọc Tiên 21/12/1988 Nữ BH2 5225Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 81 78.5 100 66 100 340.5 ĐẠT

80 Tống Ngọc Thủy Tiên 05/07/1987 Nữ BH2 5226 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 28 51.5 85 48.5 88 192.5 Không đạt

81 Tống Thanh Tiên 17/09/1989 Nam BH2 5227 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 43 70 90 74.5 92 246 Không đạt

82 Trần Thị Tiên 15/7/1991 Nữ BH2 5228 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 59.5 56.5 75 76.5 80 250.5 Không đạt

83 Trần Thị Thủy Tiên 18/03/1989 Nữ BH2 5229Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 32.5 62 90 84.5 84 217 Không đạt

84 Trần Thị Thủy Tiên 10/5/1989 Nữ BH2 5230Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 50.5 56.5 100 70.5 88 257.5 ĐẠT

85 Trần Thị Thủy Tiên 26/02/1991 Nữ BH2 5231 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 77 33.5 95 84 92 282.5 Không đạt

86 Trần Thủy Tiên 17/12/1988 Nữ BH2 5232 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 0 Không đạt

87 Trần Thuỵ Thuỷ Tiên 10/09/1988 Nữ BH2 5233 Thu BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

88 Võ Thị Cẩm Tiên 23/08/1989 Nữ BH2 5234 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 79 58 90 77 84 306 ĐẠT

89 Đặng Thị Minh Tiến 12/11/1984 Nữ BH2 5235Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 55 55 85 36.5 72 250 Không đạt

Page 276

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

90 Đỗ Văn Tiến 20/4/1980 Nam BH2 5236 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 47.5 36.5 65 44.5 88 196.5 Không đạt

91 Hồ Văn Tiến 22/7/1988 Nam BH2 5237Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 49.5 68.5 80 51.5 84 247.5 Không đạt

92 Hồ Viết Tiến 05/09/1981 Nam BH2 5238 Cấp sổ, thẻ BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 49.5 51.5 95 50 92 245.5 Không đạt

93 Huỳnh Tiến 15/1/1990 Nữ BH2 5239 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

94 Huỳnh Minh Tiến 26/8/1985 Nam BH2 5240Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 15.5 16 85 54.5 x 132 Không đạt

95 Lê Hoàng Tiến 22/4/1991 Nam BH2 5241Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Sóc Trăng 46.5 23 90 56 92 206 Không đạt

96 Lê Trung Tiến 07/11/1984 Nam BH2 5242Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 51 60.5 95 67 x 257.5 Không đạt

97 Mạch Trung Tiến 20/12/1988 Nam BH2 5243 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

98 Mai Đăng Tiến 04/11/1988 Nam BH2 5244Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 48.5 40 100 63 84 237 Không đạt

99 Mai Thanh Tiến 06/09/1980 Nam BH2 5245 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 39 32 95 67 88 205 Không đạt

100 Ngô Phương Tiến 24/09/1990 Nam BH2 5246 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 29.5 32 95 73.5 92 186 Không đạt

101 Nguyễn Anh Tiến 07/08/1983 Nam BH2 5247 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 48.5 59 80 56.5 88 236 Không đạt

102 Nguyễn Đức Tiến 05/03/1985 Nam BH2 5248 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 54.5 60.5 90 55.5 84 259.5 ĐẠT

103 Nguyễn Mạnh Tiến 22/5/1986 Nam BH2 5249Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Ninh Kiều Cần Thơ 21 42 75 57.5 72 159 Không đạt

104 Nguyễn Minh Tiến 31/7/1990 Nam BH2 5250 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 28 50.5 90 50 84 196.5 Không đạt

105 Nguyễn Minh Tiến 08/8/1979 Nam BH2 5251 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 49 64.5 75 36 76 237.5 Không đạt

106 Nguyễn Ngọc Kim Tiến 20/02/1985 Nữ BH2 5252 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 51 52.5 75 79.5 x 229.5 Không đạt

107 Nguyễn Văn Tiến 17/04/1983 Nam BH2 5253 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 25 19 95 56.5 76 164 Không đạt

108 Phạm Minh Tiến 01/09/1984 Nam BH2 5254 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 17 34 Không đạt

Page 277

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

109 Phan Văn Tiến 22/06/1987 Nam BH2 5255Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 19.5 38 75 64.5 88 152 Không đạt

110 Phan Viết Tiến 04/10/1989 Nam BH2 5256 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 34.5 46 85 74.5 84 200 Không đạt

111 Trần Minh Tiến 24/11/1989 Nam BH2 5257Giám định

BHYTBHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 20.5 41 Không đạt

112 Trần Minh Tiến 21/05/1990 Nam BH2 5258 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 0 Không đạt

113 Trần Thị Kim Tiến 18/3/1990 Nữ BH2 5259 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 32.5 27 95 37 88 187 Không đạt

114 Nguyễn Văn Tiền 10/4/1979 Nam BH2 5260 Thu BHXH TX Tân Châu An Giang 33.9 39.5 90 66.5 80 197.3 Không đạt

115 Quách Minh Tiền 29/6/1990 Nam BH2 5261Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu x 0 Không đạt

116 Trần Ngọc Tiền 12/5/1990 Nữ BH2 5262 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

117 Võ Thị Bích Tiền 08/04/1986 Nữ BH2 5263 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 37.5 50 80 45.5 80 205 Không đạt

118 Nguyễn Trung Tiểu 04/7/1989 Nam BH2 5264 Thu BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 62.5 39 95 73 80 259 Không đạt

119 Cao Hoàng Thủy Tiên 02/6/1986 Nữ BH2 5265Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

120 Huỳnh Thị Thủy Tiên 22/02/1984 Nữ BH2 5266Hành chính

quản trịPhòng TC - HC An Giang 37.5 15 80 88 72 170 Không đạt

121 Nguyễn Thị Tiến 19/08/1988 Nữ BH2 5267 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

122 Nguyễn Thị Kim Tiền 30/4/1988 Nữ BH2 5268 Quản lý thu Phòng Thu An Giang x 0 Không đạt

123 Nguyễn Duy Tiệp 15/5/1990 Nam BH2 5269 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 6.5 13 Không đạt

124 Nguyễn Ngọc Tiệp 24/10/1988 Nữ BH2 5270 Kế toán BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 70.9 58.5 100 67.5 68 300.3 ĐẠT

125 Lê Thị Tín 20/11/1978 Nữ BH2 5271 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 54.4 65.5 90 57 x 264.3 ĐẠT

126 Phạm Hữu Tín 14/3/1988 Nam BH2 5272 Thu BHXH Ô Môn Cần Thơ 0 Không đạt

127 Phạm Thị Tín 25/05/1987 Nữ BH2 5273 Thu BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu75.9 53 95 59.5 88 299.8 ĐẠT

Page 278

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

128 Phạm Trọng Tín 09/6/1987 Nam BH2 5274 Thu BHXH Giá Rai Bạc Liêu 58.9 34 100 66.5 68 251.8 Không đạt

129 Trần Quang Trung Tín 30/08/1988 Nam BH2 5275 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

130 Trần Trí Tín 11/11/1988 Nam BH2 5276 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 0 Không đạt

131 Trần Trọng Tín 22/12/1990 Nam BH2 5277 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 0 Không đạt

132 Huỳnh Thị Như Tính 24/9/1984 Nữ BH2 5278 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 80.4 31 85 80 84 276.8 Không đạt

133 Lữ Trọng Tính 29/11/1989 Nam BH2 5279 Thu BHXHTrần Văn

ThờiCà Mau 53.4 54 100 50.5 92 260.8 ĐẠT

134 Nguyễn Hoàng Tính 03/02/1983 Nam BH2 5280 Thu BHXH Cai Lậy Tiền Giang 0 Không đạt

135 Nguyễn Thành Tính 02/02/1987 Nam BH2 5281Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 0 Không đạt

136 Trương Trung Tính 14/6/1980 Nam BH2 5282 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 44 44.5 95 66.5 x 227.5 Không đạt

137 Đặng Thị Xuân Tình 06/03/1989 Nữ BH2 5283 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 44 45.5 100 64 84 233.5 Không đạt

138 Đinh Thị Tình 24/2/1987 Nữ BH2 5284Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 65.4 69.5 100 79.5 72 300.3 ĐẠT

139 Lê Thị Tình 07/08/1986 Nữ BH2 5285Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Thuận An Bình Dương 0 Không đạt

140 Lê Thị Tình 12/6/1989 Nữ BH2 5286Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 66.4 60 100 67.5 68 292.8 Không đạt

141 Ngô Đức Tình 25/08/1986 Nam BH2 5287Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bù Gia Mập Bình Phước 53.4 70.5 90 87.5 84 267.3 ĐẠT

142 Phan Thị Thanh Tình 01/05/1985 Nữ BH2 5288 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 62.9 29.5 40 59.5 68 195.3 Không đạt

143 Trần Thị Tình 08/06/1985 Nữ BH2 5289 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 61.4 51 85 72 80 258.8 Không đạt

144 Trần Tất Tỉnh 06/04/1987 Nam BH2 5290 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 62.4 64 85 65.5 60 273.8 ĐẠT

145 Dương Đăng Tịnh 04/8/1983 Nam BH2 5291Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 43 50 90 75 68 226 Không đạt

146 Lê Duy Tính 30/4/1990 Nam BH2 5292Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 71 61 90 57 x 293 ĐẠT

Page 279

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

147 Trần Văn Toại 02/6/1986 Nam BH2 5293 Cấp sổ, thẻ BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 57.5 45.5 80 43.5 64 240.5 Không đạt

148 Trần Danh Toại 09/7/1989 Nam BH2 5294Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

149 Ngô Thị Toan 01/6/1987 Nữ BH2 5295 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

150 Nguyễn Phước Toán 26/4/1984 Nam BH2 5296 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 16.5 21 50 44.5 52 104 Không đạt

151 Cao Văn Toàn 02/03/1987 Nam BH2 5297 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 0 Không đạt

152 Đỗ Thanh Toàn 06/01/1980 Nam BH2 5298Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Đồng Nai 0 Không đạt

153 Hà Thị Toàn 05/09/1990 Nữ BH2 5299Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 51.5 32 85 53.5 80 220 Không đạt

154 Hoàng Thị Toàn 13/10/1990 Nữ BH2 5300Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 21.4 60 70 57.5 72 172.8 Không đạt

155 Lâm Hoàng Toàn 03/6/1989 Nam BH2 5301Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

156 Lê Duy Toàn 17/9/1988 Nam BH2 5302 Kế toán BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

157 Lê Văn Toàn 10/9/1989 Nam BH2 5303 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 22 35.5 95 66 76 174.5 Không đạt

158 Nghiêm Văn Toàn 13/09/1983 Nam BH2 5304 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 43 52 95 56.5 80 233 Không đạt

159Nguyễn Châu

PhươngToàn 15/12/1990 Nam BH2 5305 Thu BHXH Chợ Gạo Tiền Giang 61.9 78.5 95 67 x 297.3 ĐẠT

160 Nguyễn Đình Toàn 01/8/1979 Nam BH2 5306Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 54 50 100 67 84 258 Không đạt

161 Nguyễn Minh Toàn 29/8/1990 Nam BH2 5307 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 65.6 41.5 95 63 84 267.7 Không đạt

162 Nguyễn Trọng Toàn 08/11/1990 Nam BH2 5308 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 0 Không đạt

163 Nguyễn Trung Toàn 18/09/1985 Nam BH2 5309Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Phú Giáo Bình Dương 20.5 37 75 58 76 153 Không đạt

164 Nguyễn Văn Toàn 23/11/1982 Nam BH2 5310 Thu BHXH Cờ Đỏ Cần Thơ 54.5 57 70 57 64 236 ĐẠT

165 Phạm Văn Toàn 1982 Nam BH2 5311 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai x 0 Không đạt

Page 280

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

166 Phùng Thị Toàn 18/7/1987 Nữ BH2 5312Chuyên quản

cấp xãBHXH Cư Jút Đắk Nông 0 Không đạt

167 Trần Mạnh Toàn 13/6/1987 Nam BH2 5313Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

168 Trần Mạnh Toàn 06/02/1989 Nam BH2 5314Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 59.5 44.5 90 59.5 96 253.5 Không đạt

169 Trần Quốc Toàn 03/10/1989 Nam BH2 5315 Thu BHXH Tân Hiệp Kiên Giang 41.9 50.5 95 62 84 229.3 Không đạt

170 Võ Phước Toàn 14/02/1988 Nam BH2 5316Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 51.9 43.5 80 65.5 x 227.3 Không đạt

171 Võ Quốc Toàn 30/9/1983 Nam BH2 5317 Thu BHXH Đức Hòa Long An 46.7 46.5 75 54 76 214.9 Không đạt

172 Vũ Quốc Toàn 20/4/1988 Nam BH2 5318Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Đắk Nông 54.6 52 90 50 80 251.2 ĐẠT

173 Vũ Thị Phương Toàn 22/04/1986 Nữ BH2 5319 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 58.9 53.5 85 60 72 256.3 Không đạt

174 Lưu Quốc Toản 21/3/1985 Nam BH2 5320Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bác Ái Ninh Thuận 39.9 50 85 43.5 92 214.8 Không đạt

175 Trương Quốc Toản 25/10/1987 Nam BH2 5321 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 56.4 54.5 90 61.5 x 257.3 Không đạt

176 Võ Thành Tới 24/10/1991 Nam BH2 5322 Thu BHXH Giồng Riềng Kiên Giang 74.4 27 70 57 76 245.8 Không đạt

177 Mai Văn Tòng 12/10/1989 Nam BH2 5323Công nghệ

thông tinBHXH Bình Tân Hồ Chí Minh 53 32.5 80 60.5 x 218.5 Không đạt

178 Mai Văn Tòng 12/10/1989 Nam BH2 5324 Thu BHXH Đức Hòa Long An x 0 Không đạt

179 Kiều Thị Thanh Trà 21/10/1989 Nữ BH2 5325 Thu BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 39.3 24.5 90 53 64 193.1 Không đạt

180 Nguyễn Thanh Trà 25/05/1989 Nữ BH2 5326 Cấp sổ, thẻ BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 55.4 38.5 80 59 72 229.3 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 44 (TỪ SỐ BÁO DANH 5327 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5506)

1 Phạm Thị Phương Trà 20/4/1987 Nữ BH2 5327Tổng hợp,

thống kêPhòng TC - HC Lâm Đồng 73.45 43 100 60.5 80 289.9 Không đạt

2 Phan Công Trà 19/03/1982 Nam BH2 5328 Thu BHXH Tân Phú Đồng Nai 61.75 33 100 65 72 256.5 Không đạt

3 Trần Thị Thu Trà 26/11/1987 Nữ BH2 5329 Kế toán Phòng KH - TCBà Rịa - Vũng

Tàu54.9 37 90 66.5 72 236.8 Không đạt

4 Nguyễn Ngọc Trai 02/10/1990 Nữ BH2 5330 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 81 48 75 66 84 285 Không đạt

Page 281

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

5 Võ Thị Ngọc Trai 04/8/1990 Nữ BH2 5331Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 55.25 29 85 54.5 64 224.5 Không đạt

6 Đặng Thị Trâm 12/7/1987 Nữ BH2 5332 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 43 12 90 66 76 188 Không đạt

7 Đỗ Thị Bích Trâm 28/12/1987 Nữ BH2 5333 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 0 Không đạt

8 Hồ Ngọc Quế Trâm 19/12/1991 Nữ BH2 5334 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

9 Hồ Thị Bích Trâm 29/10/1987 Nữ BH2 5335 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 47.2 52.5 85 68 88 231.9 Không đạt

10 Hồ Thị Ngọc Trâm 28/03/1983 Nữ BH2 5336 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 48.3 37 90 50 88 223.6 Không đạt

11 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/6/1989 Nữ BH2 5337Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 45.6 50 85 63 80 226.2 Không đạt

12 Huỳnh Thị Bích Trâm 01/05/1988 Nữ BH2 5338 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 35 32 90 70.5 72 192 Không đạt

13 Kiều Ngọc Trâm 16/11/1990 Nữ BH2 5339 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 44.25 31 80 66 76 199.5 Không đạt

14 La Thị Thùy Trâm 09/7/1986 Nữ BH2 5340Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bác Ái Ninh Thuận 55 42 85 51.5 72 237 Không đạt

15 Lê Hải Thùy Trâm 12/05/1979 Nữ BH2 5341 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 56 45 80 70.5 84 237 Không đạt

16 Lê Thị Trâm 29/11/1991 Nữ BH2 5342 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 59.95 54.5 75 54 80 249.4 ĐẠT

17 Lê Thị Bích Trâm 18/5/1990 Nữ BH2 5343Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bạc Liêu 81.2 66 100 66.5 76 328.4 ĐẠT

18 Lê Thị Mai Trâm 25/02/1988 Nữ BH2 5344Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 52 64.5 85 53 80 253.5 ĐẠT

19Nguyễn Dương

BảoTrâm 08/11/1983 Nữ BH2 5345

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 73.55 63.5 95 52.5 80 305.6 ĐẠT

20Nguyễn Huỳnh

ThảoTrâm 05/01/1990 Nữ BH2 5346

Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 49.55 18 95 55.5 72 212.1 Không đạt

21 Nguyễn Ngọc Trâm 16/03/1986 Nữ BH2 5347 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu54.65 27.5 95 73 88 231.8 Không đạt

22 Nguyễn Phạm Bích Trâm 28/9/1989 Nữ BH2 5348 Thu BHXH Cần Đước Long An 6 2 50 53 60 64 Không đạt

23 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/4/1987 Nữ BH2 5349 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

Page 282

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

24 Nguyễn Thị Diệu Trâm 06/10/1987 Nữ BH2 5350 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 60 30.5 95 79 72 245.5 Không đạt

25 Nguyễn Thị Đoan Trâm 28/10/1988 Nữ BH2 5351 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 58.4 21 85 71 60 222.8 Không đạt

26 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 16/6/1989 Nữ BH2 5352Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 73.95 65.5 100 82 88 313.4 ĐẠT

27 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 05/6/1985 Nữ BH2 5353Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 43.85 32.5 80 58.5 72 200.2 Không đạt

28 Nguyễn Thị Kiều Trâm 18/10/1980 Nữ BH2 5354 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu66.95 55 90 52.5 76 278.9 ĐẠT

29 Nguyễn Thị Mai Trâm 13/05/1987 Nữ BH2 5355 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 51.5 50 100 56.5 88 253 ĐẠT

30 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28/7/1989 Nữ BH2 5356Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Cái Bè Tiền Giang 62.75 41 90 53.5 68 256.5 Không đạt

31 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/01/1989 Nữ BH2 5357Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

32 Nguyễn Thị Phương Trâm 22/11/1989 Nữ BH2 5358Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 22 18 75 50.5 68 137 Không đạt

33 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 06/07/1988 Nữ BH2 5359 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 69.5 40 85 47.5 84 264 Không đạt

34 Phạm Thị Bích Trâm 14/2/1989 Nữ BH2 5360 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 31 25 85 52 88 172 Không đạt

35 Phạm Thị Ngọc Trâm 23/03/1988 Nữ BH2 5361Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 40.15 43 85 72 84 208.3 Không đạt

36 Phan Thị Trâm 07/08/1984 Nữ BH2 5362 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

37 Phan Thị Bích Trâm 23/6/1988 Nữ BH2 5363 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 29.5 55 65 x 80 179 Không đạt

38 Phan Thị Ngọc Trâm 12/03/1988 Nữ BH2 5364 Kế toán BHXH Bến Cầu Tây Ninh 37.5 57 95 50.5 80 227 Không đạt

39 Phùng Phạm Mai Trâm 06/4/1989 Nữ BH2 5365Giám định

BHYT

Trung tâm

GĐ và TTĐT57.5 56 85 56 84 256 ĐẠT

40 Trần Bích Trâm 01/01/1989 Nữ BH2 5366 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

41 Trần Ngọc Bảo Trâm 17/02/1990 Nữ BH2 5367 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 10.5 40 85 69 88 146 Không đạt

42 Trần Ngọc Khánh Trâm 20/4/1984 Nữ BH2 5368 Quản lý thu Phòng Thu Long An 29 44.5 70 62.5 64 172.5 Không đạt

Page 283

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

43 Trần Thị Bích Trâm 22/2/1990 Nữ BH2 5369Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 73.95 44 95 65.5 80 286.9 Không đạt

44 Trần Thị Bích Trâm 27/3/1989 Nữ BH2 5370 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 62.75 40 80 45.5 80 245.5 Không đạt

45 Trần Thị Bích Trâm 25/03/1989 Nữ BH2 5371 Cấp sổ, thẻ BHXH Gò Dầu Tây Ninh 56 37 85 54.5 72 234 Không đạt

46 Trần Thị Tuyết Trâm 12/2/1989 Nữ BH2 5372 Thu BHXH Thủ Thừa Long An 44.75 35 85 61.5 64 209.5 Không đạt

47 Trần Thuỵ Thu Trâm 02/01/1986 Nữ BH2 5373 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 66.55 78.5 95 52.5 88 306.6 ĐẠT

48 Trương Thị Bích Trâm 29/06/1987 Nữ BH2 5374 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

49 Võ Thị Kim Trâm 21/02/1990 Nữ BH2 5375Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 57.5 61 95 70 80 271 ĐẠT

50 Vũ Minh Trâm 19/12/1990 Nữ BH2 5376Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 73 69.5 90 43 68 305.5 Không đạt

51 Trần Thị Trẳm 19/05/1984 Nữ BH2 5377 Thu BHXH Phú Qúy Bình Thuận 45.75 34 95 63 80 220.5 Không đạt

52 Lư Huỳnh Trâm 18/6/1985 Nữ BH2 5378 Kế toán BHXH Châu Phú An Giang 0 Không đạt

53 Mai Trâm 29/9/1990 Nữ BH2 5379 Kế toán BHXH TX Châu Đốc An Giang 0 Không đạt

54 Đặng Thị Bảo Trân 03/10/1990 Nữ BH2 5380 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

55 Đinh Ngọc Trân 5/4/1989 Nữ BH2 5381 Thu BHXH Tân Trụ Long An 72.25 64.5 95 59.5 76 304 ĐẠT

56 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 10/12/1990 Nữ BH2 5382Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 59 54 95 60 80 267 ĐẠT

57Huỳnh Nguyễn

Thảo Trân 06/2/1989 Nữ BH2 5383 Kế toán BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 42 42 70 47 76 196 Không đạt

58 Lê Bảo Trân 23/5/1989 Nữ BH2 5384 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 14 43.5 65 48.5 68 136.5 Không đạt

59 Lê Dương Thị Lệ Trân 16/4/1990 Nữ BH2 5385Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Vĩnh Long 0 Không đạt

60 Lương Thế Trân 25/2/1986 Nam BH2 5386Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 21.2 42.5 60 53.5 x 144.9 Không đạt

61 Nguyễn Bá Mai Trân 13/12/1989 Nữ BH2 5387 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 0 Không đạt

Page 284

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

62 Nguyễn Huyền Trân 09/12/1989 Nữ BH2 5388 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 49 59 80 63 80 237 Không đạt

63 Nguyễn Kim Trân 25/5/1989 Nữ BH2 5389 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 47 65 95 41.5 80 254 Không đạt

64 Nguyễn Mai Trân 22/8/1988 Nữ BH2 5390Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bạc Liêu 4 31.5 90 18 64 129.5 Không đạt

65 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 29/9/1978 Nữ BH2 5391 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 62.5 73.5 100 53 88 298.5 ĐẠT

66 Nguyễn Thị Huyền Trân 4/10/1989 Nữ BH2 5392 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

67 Nguyễn Thị Huyền Trân 01/12/1983 Nữ BH2 5393Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng x 0 Không đạt

68 Nguyễn Vy Trân 24/7/1984 Nữ BH2 5394Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Ninh Thuận 0 Không đạt

69 Phạm Huyền Trân 03/11/1986 Nữ BH2 5395 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

70 Phạm Khắc Trân 06/02/1987 Nam BH2 5396 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 70 37.5 95 58 68 272.5 Không đạt

71 Phạm Thị Bảo Trân 02/11/1990 Nữ BH2 5397Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 67.5 58.5 100 84.5 64 293.5 ĐẠT

72 Phạm Thị Huyền Trân 23/12/1990 Nữ BH2 5398 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

73 Phạm Thị Quyền Trân 17/5/1989 Nữ BH2 5399 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

74 Tạ Tú Trân 19/3/1990 Nữ BH2 5400 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

75 Tăng Bích Trân 04/3/1981 Nữ BH2 5401Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

76 Tống Thị Thùy Trân 01/10/1985 Nữ BH2 5402 Thu BHXH Thuận Bắc Ninh Thuận 75.5 56.5 90 56 84 297.5 ĐẠT

77 Trần Bảo Trân 24/1/1990 Nữ BH2 5403Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 54 33 85 78 88 226 Không đạt

78 Trần Kỷ Phương Trân 11/01/1986 Nữ BH2 5404Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Sóc Trăng 29 41 95 65.5 72 194 Không đạt

79 Trần Thanh Trân 24/10/1979 Nam BH2 5405Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 28.5 45 90 53 x 192 Không đạt

80 Trần Thị Minh Trân 01/10/1987 Nữ BH2 5406 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 27 11 85 50 84 150 Không đạt

Page 285

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

81 Trần Thị Nhân Trân 13/6/1990 Nữ BH2 5407Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 46 36.5 90 73 84 218.5 Không đạt

82 Nguyễn Thị Hồng Trấn 10/3/1990 Nữ BH2 5408Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

83 Đỗ Tiên Trẩn 02/08/1989 Nam BH2 5409Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 29 32.5 85 50 68 175.5 Không đạt

84 Bùi Thị Diễm Trang 06/7/1988 Nữ BH2 5410 Thu BHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp 61 39.5 85 60 88 246.5 Không đạt

85 Bùi Thị Thu Trang 29/1/1984 Nữ BH2 5411Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 32 34.5 85 64.5 56 183.5 Không đạt

86 Bùi Thị Thùy Trang 20/4/1987 Nữ BH2 5412 Kế toán BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 31 49 75 61 64 186 Không đạt

87 Bùi Thị Thùy Trang 16/7/1990 Nữ BH2 5413 Cấp sổ, thẻ BHXH Thốt Nốt Cần Thơ x 0 Không đạt

88 Cao Thị Huyền Trang 04/7/1989 Nữ BH2 5414 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

89 Cao Thị Huyền Trang 01/01/1990 Nữ BH2 5415 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 25.5 37 70 53 76 158 Không đạt

90 Chu Thùy Trang 22/01/1987 Nữ BH2 5416 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 58.5 36 90 40 84 243 Không đạt

91 Đặng Huyền Trang 21/7/1990 Nữ BH2 5417Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau x 0 Không đạt

92 Đặng Lê Thuỳ Trang 27/11/1986 Nữ BH2 5418Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

TX Long

KhánhĐồng Nai 66.5 50 100 72 80 283 ĐẠT

93 Đặng Thanh Trang 21/4/1989 Nữ BH2 5419 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 38 37 95 50.5 84 208 Không đạt

94 Đặng Thị Huyền Trang 14/9/1986 Nữ BH2 5420Công nghệ

thông tinBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 65.5 56.5 95 62 x 282.5 ĐẠT

95 Đặng Thị Phương Trang 27/07/1988 Nữ BH2 5421 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

96 Đặng Thị Phương Trang 27/07/1986 Nữ BH2 5422Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 53 35.5 100 78 72 241.5 Không đạt

97 Đặng Thị Thùy Trang 19/4/1987 Nữ BH2 5423Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 72 50.5 95 50.5 80 289.5 ĐẠT

98 Đào Nguyễn Linh Trang 26/04/1989 Nữ BH2 5424 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 10.5 21 Không đạt

99 Đào Thị Diễm Trang 23/07/1989 Nữ BH2 5425Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 50.5 35 100 67 72 236 Không đạt

Page 286

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

100 Đậu Nguyễn Thùy Trang 22/12/1986 Nữ BH2 5426Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Thuận An Bình Dương 44.5 30 80 79 80 199 Không đạt

101 Đinh Thị Minh Trang 17/6/1991 Nữ BH2 5427 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 57.5 62 85 68.5 80 262 Không đạt

102 Đỗ Thanh Trang 12/12/1989 Nữ BH2 5428 Thu BHXH Châu Thành Kiên Giang 40 37 90 70.5 88 207 Không đạt

103 Đỗ Thị Trang 24/05/1987 Nữ BH2 5429Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Bình Phước 75 64.5 100 88.5 76 314.5 ĐẠT

104 Đỗ Thị Huyền Trang 12/10/1990 Nữ BH2 5430 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 65.5 62 100 68.5 88 293 ĐẠT

105 Đỗ Thu Trang 18/05/1986 Nữ BH2 5431 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 48.5 51 100 38 68 248 Không đạt

106 Đỗ Thùy Trang 26/6/1991 Nữ BH2 5432 Kế toán BHXH Phước Long Bạc Liêu 23 50.5 80 69.5 88 176.5 Không đạt

107 Đoàn Huỳnh Trang 16/11/1986 Nữ BH2 5433Giám định

BHYTBHXH Phước Long Bạc Liêu 0 Không đạt

108 Đoàn Thị Huyền Trang 08/9/1985 Nữ BH2 5434Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mang Thít Vĩnh Long 50.5 55 90 51.5 72 246 ĐẠT

109 Đoàn Thị Thuỳ Trang 14/11/1990 Nữ BH2 5435 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 34 15 90 64.5 84 173 Không đạt

110 Đồng Thị Trang 10/01/1989 Nữ BH2 5436Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Quy Nhơn Bình Định 85.5 67 100 76.5 x 338.00 ĐẠT

111 Đồng Thị Thu Trang 07/10/1985 Nữ BH2 5437Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đồng Nai 58.5 76 100 76.5 76 293 ĐẠT

112 Hồ Thị Trang 20/6/1987 Nữ BH2 5438 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 46 59.5 95 60.5 84 246.5 Không đạt

113 Hồ Thị Thùy Trang 19/10/1988 Nữ BH2 5439Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 64 42 95 58.5 76 265 Không đạt

114 Hoàng Thị Thu Trang 08/04/1988 Nữ BH2 5440Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trảng Bom Đồng Nai 25 41 100 35 72 191 Không đạt

115 Huỳnh Phạm Huyền Trang 14/9/1989 Nữ BH2 5441Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 55 40 100 54 x 250 Không đạt

116 Huỳnh Thị Huyền Trang 30/12/1985 Nữ BH2 5442 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 63.5 50 95 58.5 76 272 ĐẠT

117 Huỳnh Thị Huyền Trang 30/7/1989 Nữ BH2 5443 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 0 Không đạt

118 Huỳnh Thị Kiều Trang 03/6/1978 Nữ BH2 5444 Kế toán BHXH Bình Chánh Hồ Chí Minh 68 27 95 42.5 92 258 Không đạt

Page 287

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

119 Huỳnh Thị Thùy Trang 19/7/1985 Nữ BH2 5445 Kế toán BHXH Tân Phước Tiền Giang 0 Không đạt

120 Huyỳnh Thị Tuyết Trang 03/10/1979 Nữ BH2 5446Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tháp Mười Đồng Tháp 53 44 85 43.5 76 235 Không đạt

121 Kiều Thị Thùy Trang 07/7/1989 Nữ BH2 5447 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 53.5 64.5 75 57 80 246.5 Không đạt

122 Lê Bảo Thùy Trang 08/08/1989 Nữ BH2 5448 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Trà Vinh 58 72 100 42 96 288 Không đạt

123 Lê Đặng Thùy Trang 01/3/1983 Nữ BH2 5449 Thu BHXHTX Kiến

TườngLong An 0 Không đạt

124 Lê Thị Trang 20/5/1989 Nữ BH2 5450 Kế toán BHXH TP Rạch Giá Kiên Giang 63.5 18.5 75 33.5 76 220.5 Không đạt

125 Lê Thị Đoan Trang 18/11/1985 Nữ BH2 5451Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

126 Lê Thị Huyền Trang 11/10/1989 Nữ BH2 5452 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 23.5 0 80 76 127 Không đạt

127 Lê Thị Kiều Trang 27/10/1990 Nữ BH2 5453 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 31 36.5 80 80.5 84 178.5 Không đạt

128 Lê Thị Nha Trang 02/5/1989 Nữ BH2 5454Công nghệ

thông tinBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 0 Không đạt

129 Lê Thị Thu Trang 29/06/1989 Nữ BH2 5455Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Bình Phước 81.5 70 90 72.5 92 323 ĐẠT

130 Lê Thị Thùy Trang 08/8/1990 Nữ BH2 5456 Thu BHXH Thanh Bình Đồng Tháp 30.35 7.5 80 55 84 148.2 Không đạt

131 Lê Thị Thùy Trang 02/9/1990 Nữ BH2 5457 Thu BHXH Bến Lức Long An 19.75 15 65 61 76 119.5 Không đạt

132 Lê Thị Thùy Trang 13/6/1989 Nữ BH2 5458 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

133 Lê Thùy Trang 1990 Nữ BH2 5459Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 34 50.5 65 58.5 56 183.5 Không đạt

134 Lê Thùy Trang 14/10/1989 Nữ BH2 5460 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 64.7 50 70 53 76 249.4 Không đạt

135 Lê Xuân Mai Trang 04/04/1988 Nữ BH2 5461 Kế toán BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 64.7 71.5 85 63 88 285.9 Không đạt

136 Liễu Thiên Trang 06/02/1984 Nữ BH2 5462Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Dương 60.4 57 90 55.5 x 267.8 ĐẠT

137Lương Nguyễn

Huyền Trang 15/8/1987 Nữ BH2 5463

Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 76.8 61.5 90 69 76 305.1 ĐẠT

Page 288

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

138 Lưu Thị Thu Trang 24/03/1983 Nữ BH2 5464Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Bình Phước 68.9 61 95 54 88 293.8 Không đạt

139 Lý Thị Thùy Trang 20/1/1985 Nữ BH2 5465 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 61.6 42 95 71.5 80 260.2 Không đạt

140 Mai Thị Kiều Trang 7/7/1988 Nữ BH2 5466 Kế toán Phòng KH - TC Long An 80.2 38.5 95 59.5 88 293.9 Không đạt

141 Mai Thị Xuân Trang 13/7/1988 Nữ BH2 5467 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 77.7 47 95 68 80 297.4 Không đạt

142 Ngô Hồng Trang 19/8/1986 Nữ BH2 5468Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 36.8 33.5 90 52.5 84 197.1 Không đạt

143 Ngô Thị Kiều Trang 14/2/1990 Nữ BH2 5469 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 0 Không đạt

144 Ngô Thị Kiều Trang 14/2/1990 Nữ BH2 5470 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

145 Ngô Thị Thùy Trang 20/03/1988 Nữ BH2 5471 Kế toán BHXH Bình Đại Bến Tre 93 66.5 95 68.5 76 347.5 ĐẠT

146 Nguyễn Anh Trang 23/11/1990 Nữ BH2 5472 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 0 Không đạt

147 Nguyễn Đỗ Huyền Trang 01/04/1988 Nữ BH2 5473 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 53.8 64 95 68.5 68 266.6 ĐẠT

148 Nguyễn Huyền Trang 01/02/1991 Nữ BH2 5474 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

149 Nguyễn Huỳnh Trang 14/5/1990 Nữ BH2 5475 Thu BHXH Cần Giờ Hồ Chí Minh 72.8 55 85 69.5 72 285.6 ĐẠT

150Nguyễn Kiều

NguyệtTrang 01/4/1988 Nữ BH2 5476 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 47.4 37 85 36.5 80 216.8 Không đạt

151 Nguyễn Ngọc Trang 10/11/1987 Nữ BH2 5477 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 61 63.5 95 65.5 x 280.5 ĐẠT

152 Nguyễn Ngọc Mai Trang 08/3/1990 Nữ BH2 5478 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

153 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 22/9/1990 Nữ BH2 5479 Cấp sổ, thẻ BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 49.8 39 85 55.5 88 223.6 Không đạt

154 Nguyễn Ngọc Vân Trang 26/10/1983 Nữ BH2 5480 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 47.25 31.5 95 40 x 221 Không đạt

155 Nguyễn Ngọc Xuân Trang 17/2/1989 Nữ BH2 5481Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

156 Nguyễn Thanh Trang 09/7/1989 Nữ BH2 5482 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 0 Không đạt

Page 289

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

157 Nguyễn Thị Trang 12/6/1905 Nữ BH2 5483 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

158 Nguyễn Thị Trang 17/05/1983 Nữ BH2 5484 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 56 50 85 43 76 247 Không đạt

159 Nguyễn Thị Trang 20/07/1990 Nữ BH2 5485 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

160 Nguyễn Thị Trang 14/06/1989 Nữ BH2 5486 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

161 Nguyễn Thị Trang 22/8/1989 Nữ BH2 5487 Thu BHXH Thanh Bình Đồng Tháp 0 Không đạt

162 Nguyễn Thị Đài Trang 20/3/1989 Nữ BH2 5488 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 49 34 90 43 68 222 Không đạt

163 Nguyễn Thị Diễm Trang 02/12/1984 Nữ BH2 5489 Thủ quỹ BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 89.8 59.5 80 65 96 319.1 ĐẠT

164 Nguyễn Thị Đoan Trang 15/08/1981 Nữ BH2 5490Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bến Cầu Tây Ninh 0 Không đạt

165 Nguyễn Thị Hiền Trang 12/02/1990 Nữ BH2 5491Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 53.95 42 85 54.5 88 234.9 Không đạt

166 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/12/1985 Nữ BH2 5492 Kế toán BHXH Tân Uyên Bình Dương 62.5 63 100 53 84 288 ĐẠT

167 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/12/1989 Nữ BH2 5493 Kế toán BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 62.05 44 95 53 68 263.1 Không đạt

168 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/5/1988 Nữ BH2 5494Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cà Mau Cà Mau 0 Không đạt

169 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/3/1990 Nữ BH2 5495 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

170 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 29/9/1989 Nữ BH2 5496 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 36.25 35 90 32 88 197.5 Không đạt

171 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 21/5/1987 Nữ BH2 5497Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 0 Không đạt

172 Nguyễn Thị Khánh Trang 19/08/1990 Nữ BH2 5498 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

173 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/08/1989 Nữ BH2 5499Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 0 Không đạt

174 Nguyễn Thị Kim Trang 13/6/1987 Nữ BH2 5500 Cấp sổ, thẻ BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 22.95 41 75 45.5 60 161.9 Không đạt

175 Nguyễn Thị Minh Trang 25/11/1990 Nữ BH2 5501 Thu BHXH Lộc Ninh Bình Phước 0 Không đạt

Page 290

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

176 Nguyễn Thị Minh Trang 30/6/1987 Nữ BH2 5502 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 29.4 23 75 51 64 156.8 Không đạt

177 Nguyễn Thị Minh Trang 02/01/1987 Nữ BH2 5503 Kế toán BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

178 Nguyễn Thị Minh Trang 01/2/1990 Nữ BH2 5504 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 45.9 39 90 52.5 68 220.8 Không đạt

179 Nguyễn Thị Minh Trang 26/7/1988 Nữ BH2 5505 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 32.75 42.5 95 60.5 84 203 Không đạt

180 Nguyễn Thị Minh Trang 04/4/1989 Nữ BH2 5506 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 70.5 61 85 72.5 88 287 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 45 (TỪ SỐ BÁO DANH 5507 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5686)

1 Nguyễn Thị Minh Trang 26/05/1989 Nữ BH2 5507Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 56.4 41 80 56.5 80 233.8 Không đạt

2 Nguyễn Thị Ngọc Trang 11/12/1983 Nữ BH2 5508 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 70.2 36 95 77.5 96 271.4 Không đạt

3 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/5/1988 Nữ BH2 5509 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 67.8 41 85 64 76 261.6 Không đạt

4 Nguyễn Thị Phương Trang 28/07/1990 Nữ BH2 5510Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đức Linh Bình Thuận 18.4 30 90 58.5 64 156.8 Không đạt

5 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/12/1989 Nữ BH2 5511Tổng hợp,

thống kêPhòng HC - TH Hồ Chí Minh 37.4 60 90 53 56 224.8 Không đạt

6 Nguyễn Thị Thu Trang 15/09/1988 Nữ BH2 5512 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 61.6 58 100 62 x 281.2 ĐẠT

7 Nguyễn Thị Thu Trang 09/02/1989 Nữ BH2 5513 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 61.9 50 90 77 92 263.8 ĐẠT

8 Nguyễn Thị Thu Trang 05/04/1987 Nữ BH2 5514Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Bình Phước 43.9 20 85 53.5 96 192.8 Không đạt

9 Nguyễn Thị Thu Trang 03/9/1987 Nữ BH2 5515 Kế toán BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 20.9 35 60 78.5 76 136.8 Không đạt

10 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/11/1988 Nữ BH2 5516 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 0 Không đạt

11 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/1981 Nữ BH2 5517 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 21.8 57 95 31 68 195.6 Không đạt

12 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/9/1986 Nữ BH2 5518 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 35.1 51 95 53 76 216.2 Không đạt

13 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/12/1988 Nữ BH2 5519Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 Không đạt

14 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/12/1990 Nữ BH2 5520 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 71.3 40 100 70.5 88 282.6 Không đạt

Page 291

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

15 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/10/1979 Nữ BH2 5521 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 50 30 90 65.5 68 220 Không đạt

16 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/9/1990 Nữ BH2 5522 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 34.7 10 80 77 84 159.4 Không đạt

17 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/06/1990 Nữ BH2 5523 Thu BHXH Tánh Linh Bình Thuận 0 10 80 63 96 90 Không đạt

18 Nguyễn Thị Xuân Trang 28/08/1990 Nữ BH2 5524 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

19 Nguyễn Thu Trang 01/8/1990 Nữ BH2 5525Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 0 Không đạt

20 Nguyễn Thuỳ Trang 28/07/1988 Nữ BH2 5526Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Trảng Bom Đồng Nai 65.85 25 100 80 88 256.7 Không đạt

21 Nguyễn Thùy Trang 22/03/1990 Nữ BH2 5527Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 62.3 33 80 55.5 64 237.6 Không đạt

22 Phạm Thị Trang 06/3/1989 Nữ BH2 5528 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 27.5 15 100 56 84 170 Không đạt

23 Phạm Thị Trang 30/6/1988 Nữ BH2 5529 Quản lý thu Phòng Thu Đắk Nông 0 Không đạt

24 Phạm Thị Quỳnh Trang 06/01/1988 Nữ BH2 5530 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

25 Phạm Thị Thu Trang 07/07/1990 Nữ BH2 5531 Kế toán BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

26 Phạm Thị Thu Trang 24/8/1985 Nữ BH2 5532 Thu BHXH Ba Tri Bến Tre 30.95 37 95 55.5 80 193.9 Không đạt

27 Phạm Thị Thùy Trang 03/09/1977 Nữ BH2 5533 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 57.5 38 95 75.5 x 248 Không đạt

28 Phạm Thùy Trang 08/9/1983 Nữ BH2 5534Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 51 15 80 50 76 197 Không đạt

29 Phạm Thùy Minh Trang 19/5/1989 Nữ BH2 5535 Thu BHXH TX Bình Minh Vĩnh Long 56.6 30 100 64.5 68 243.2 Không đạt

30 Phan Thị Trang 24/4/1976 Nữ BH2 5536 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bạc Liêu 58.95 40 85 74 68 242.9 Không đạt

31 Phan Thị Thùy Trang 15/9/1989 Nữ BH2 5537Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 67.7 53 85 71 84 273.4 ĐẠT

32 Phan Thị Thùy Trang 12/9/1990 Nữ BH2 5538 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 16.4 32.8 Không đạt

33 Phan Trần Nhã Trang 21/02/1983 Nữ BH2 5539 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

Page 292

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

34 Phan Xuân Trang 06/04/1983 Nữ BH2 5540Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Phú Quốc Kiên Giang 56.6 44 95 41.5 80 252.2 Không đạt

35 Phùng Thị Thùy Trang 21/11/1990 Nữ BH2 5541Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Thành Đồng Tháp 0 Không đạt

36 Tăng Thoại Thùy Trang 16/05/1982 Nữ BH2 5542Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Kiên Giang 84.7 59 95 53.5 x 323.4 ĐẠT

37 Thị Thu Trang 05/01/1990 Nữ BH2 5543 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 14.3 15 95 41.5 92 138.6 Không đạt

38 Thiều Bích Trang 18/10/1980 Nữ BH2 5544Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 48.7 50 95 64 76 242.4 Không đạt

39 Tô Nguyễn Thoại Trang 20/01/1990 Nữ BH2 5545 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Nai 65.8 53 100 62.5 96 284.6 ĐẠT

40 Trần Huyền Trang 01/3/1983 Nữ BH2 5546Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 36.8 35 55 20 52 163.6 Không đạt

41 Trần Huyền Trang 06/05/1989 Nữ BH2 5547 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 47 35 100 68 84 229 Không đạt

42 Trần Ngọc Thùy Trang 11/04/1987 Nữ BH2 5548 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

43Trần Nguyễn

Thị MinhTrang 16/10/1990 Nữ BH2 5549 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 20.3 25 95 66.5 80 160.6 Không đạt

44 Trần Thị Trang 15/11/1985 Nữ BH2 5550 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 39 30 100 43.5 76 208 Không đạt

45 Trần Thị Huyền Trang 14/02/1986 Nữ BH2 5551 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 0 Không đạt

46 Trần Thị Huyền Trang 01/09/1988 Nữ BH2 5552 Thu BHXH TP Bà RịaBà Rịa - Vũng

Tàu46.7 20 95 66 88 208.4 Không đạt

47 Trần Thị Mai Trang 30/09/1989 Nữ BH2 5553 Kế toán BHXH Đất ĐỏBà Rịa - Vũng

Tàu58.2 25 80 63 80 221.4 Không đạt

48 Trần Thị Thảo Trang 15/5/1990 Nữ BH2 5554Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 72.8 35 95 69.5 80 275.6 Không đạt

49 Trần Thị Thu Trang 18/6/1990 Nữ BH2 5555 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hậu Giang 74.7 56 85 68.5 72 290.4 ĐẠT

50 Trần Thị Thu Trang 26/10/1987 Nữ BH2 5556Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Lâm Đồng 67.4 35 95 74 80 264.8 Không đạt

51 Trần Thị Thùy Trang 20/01/1989 Nữ BH2 5557Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 54 25 85 60 92 218 Không đạt

52 Trần Thị Thùy Trang 26/2/1990 Nữ BH2 5558 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

Page 293

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

53 Trần Thị Thùy Trang 22/4/1989 Nữ BH2 5559 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 37.6 40 95 68.5 96 210.2 Không đạt

54 Trần Thị Thùy Trang 14/6/1989 Nữ BH2 5560Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp x 0 Không đạt

55 Trần Thùy Trang 02/4/1988 Nữ BH2 5561 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 72.7 38 100 66.5 100 283.4 Không đạt

56 Trần Thùy Trang 17/8/1988 Nữ BH2 5562 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

57 Trương Thị Diệu Trang 02/5/1984 Nữ BH2 5563 Kế toán BHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 32.9 15 100 100 180.8 Không đạt

58 Trương Thị Huyền Trang 10/8/1990 Nữ BH2 5564 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 58.7 57 90 75 76 264.4 Không đạt

59 Trương Thị Phương Trang 27/05/1986 Nữ BH2 5565 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 55.2 21 100 47 84 231.4 Không đạt

60 Trương Thị Thùy Trang 16/4/1990 Nữ BH2 5566 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

61 Võ Ngọc Thị Mỹ Trang 20/02/1984 Nữ BH2 5567Kiểm tra tiếp

dânBHXH

Hàm Thuận

BắcBình Thuận 68.7 62 95 53 88 294.4 ĐẠT

62 Võ Thị Kiều Trang 13/2/1988 Nữ BH2 5568 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 69.7 38 95 57.5 84 272.4 Không đạt

63 Võ Thị Minh Trang 04/11/1987 Nữ BH2 5569 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

64 Võ Thị Minh Trang 30/01/1987 Nữ BH2 5570Văn thư lưu

trữBHXH Bù Đăng Bình Phước 74.7 54 95 68.5 88 298.4 ĐẠT

65 Võ Thị Thùy Trang 01/01/1979 Nữ BH2 5571 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 60.4 36 85 72.5 96 241.8 Không đạt

66 Vũ Thị Huyền Trang 02/10/1990 Nữ BH2 5572 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 48 45 95 58.5 72 236 Không đạt

67 Phạm Văn Tráng 12/9/1987 Nam BH2 5573Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Cà Mau 56.8 38 100 75.5 92 251.6 Không đạt

68 Trần Xuân Tráng 14/01/1985 Nam BH2 5574Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

69 Dương Văn Trắng 05/06/1988 Nam BH2 5575 Thu BHXH TX Dĩ An Bình Dương 40.8 50 95 60.5 92 226.6 Không đạt

70 Huỳnh Tấn Trạng 15/9/1979 Nam BH2 5576 Cấp sổ, thẻ BHXH Châu Thành Tiền Giang 53 40 100 64.5 x 246 Không đạt

71 Nguyễn Thị Kim Trạng 07/05/1984 Nữ BH2 5577Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre x 0 Không đạt

Page 294

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

72 Dương Thùy Trang 25/5/1980 Nữ BH2 5578 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 19.98 30 95 55 80 164.96 Không đạt

Trừ 40% môn

Viết NVN

73 Hà Thị Thu Trang 09/3/1988 Nữ BH2 5579 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 22.5 28 100 52 72 173 Không đạt

74 Huỳnh Thị Minh Trang 06/11/1987 Nữ BH2 5580 Tuyên truyền Phòng TC - HC An Giang 0 Không đạt

75 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/10/1989 Nữ BH2 5581 Thủ quỹ BHXH Tịnh Biên An Giang 53.1 32 90 59.5 72 228.2 Không đạt

76 Nguyễn Thị Xuân Trang 20/01/1990 Nữ BH2 5582 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

77 Phạm Thị Huyền Trang 10/021987 Nữ BH2 5583 Thủ quỹ BHXH Tri Tôn An Giang 39.5 37 95 60.5 84 211 Không đạt

78 Trần Thị Thùy Trang 20/9/1984 Nữ BH2 5584 Văn thư lưu trữ BHXH Vị Thủy Hậu Giang 33.9 51 85 55.5 76 203.8 Không đạt

79 Võ Thị Kim Trang 25/9/1988 Nữ BH2 5585 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

80 Đinh Cao Trí 28/9/1984 Nam BH2 5586 Quản lý thu Phòng Thu Long An 50 52 90 50 88 242 Không đạt

81 Nguyễn Văn Trí 15/3/1989 Nam BH2 5587 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 19.5 50 75 58.5 80 164 Không đạt

82 Nguyễn Cao Trí 19/12/1984 Nam BH2 5588Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bến Tre 28.15 37 85 61 x 178.3 Không đạt

83 Nguyễn Hữu Trí 15/04/1988 Nam BH2 5589Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 57.5 53 95 45.5 96 263 Không đạt

84 Nguyễn Hữu Trí 19/10/1988 Nam BH2 5590Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An x 0 Không đạt

85 Nguyễn Minh Trí 13/01/1984 Nam BH2 5591Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bến Tre 4 36 75 53 x 119 Không đạt

86 Nguyễn Văn Trí 04/09/1985 Nam BH2 5592 Văn thư lưu trữ BHXH Cù Lao Dung Sóc Trăng 41.6 50 100 37.5 64 233.2 Không đạt

87 Phạm Lý Hữu Trí 14/01/1983 Nam BH2 5593Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 44.9 23 80 38 x 192.8 Không đạt

88 Trần Xuân Trí 05/6/1990 Nam BH2 5594Chuyên quản

cấp xãBHXH Tuy Đức Đắk Nông 42.4 58 90 65 72 232.8 Không đạt

89 Võ Minh Trí 21/06/1989 Nam BH2 5595Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

90 Nguyễn Thanh Trị 05/9/1986 Nam BH2 5596Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 37 40 90 67 x 204 Không đạt

Page 295

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

91 Nguyễn Ngọc Trí 06/4/1989 Nam BH2 5597 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 50.4 57 100 73 84 257.8 ĐẠT

92 Đào Ngọc Triển 10/11/1981 Nam BH2 5598 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 43.2 51 90 67 76 227.4 Không đạt

93 Bùi Thị Thanh Triều 15/9/1989 Nữ BH2 5599 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 41.9 15 95 50.5 84 193.8 Không đạt

94 Nguyễn Hải Triều 09/06/1983 Nam BH2 5600Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 20.9 20 100 59 84 161.8 Không đạt

95Nguyễn Huỳnh

ĐôngTriều 15/12/1989 Nam BH2 5601 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 40.9 50 90 75 x 221.8 Không đạt

96 Nguyễn Ngọc Triều 02/03/1988 Nam BH2 5602 Kế toán BHXH Bến Cát Bình Dương 8.2 9 75 23 80 100.4 Không đạt

97 Nguyễn Thị Ngọc Triều 05/06/1990 Nữ BH2 5603 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 20.2 20 90 46.5 80 150.4 Không đạt

98 Nguyễn Văn Triều 07/5/1981 Nam BH2 5604 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 21.1 2 90 53.5 80 134.2 Không đạt

99 Đặng Văn Triệu 12/12/1986 Nam BH2 5605 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 17 95 64.5 80 112 Không đạt

100 Nguyễn Bá Triệu 12/01/1989 Nam BH2 5606 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 43.9 29 60 68 64 176.8 Không đạt

101 Cao Tú Trinh 16/3/1990 Nữ BH2 5607 Thu BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 67.7 38 100 73 88 273.4 Không đạt

102 Đào Thị Tuyết Trinh 18/8/1987 Nữ BH2 5608 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 61.9 33 90 66.5 x 246.8 Không đạt

103 Đỗ Duy Trinh 01/03/1990 Nam BH2 5609 Kế toán BHXH TX Lagi Bình Thuận 0 Không đạt

104 Đồng Thị Tuyết Trinh 25/9/1989 Nữ BH2 5610Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 6 14 90 62 76 116 Không đạt

105 Hồ Thị Trinh 03/6/1989 Nữ BH2 5611 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 12 10 60 41.5 56 94 Không đạt

106 Hoàng Mai Trinh 08/04/1989 Nữ BH2 5612 Thu BHXH Hòn Đất Kiên Giang 41.6 43 95 55 76 221.2 Không đạt

107 Khưu Nguyệt Trinh 14/05/1989 Nữ BH2 5613 Kế toán BHXH Cầu Ngang Trà Vinh 78.9 67 95 56 88 319.8 ĐẠT

108 Lê Nguyễn Hải Trinh 17/4/1990 Nữ BH2 5614 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

109 Lê Thị Hồng Trinh 13/02/1981 Nữ BH2 5615Giám định

BHYTBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 53.7 45 100 41.5 88 252.4 Không đạt

Page 296

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

110 Lê Thị Lệ Trinh 01/01/1991 Nữ BH2 5616 Tuyên truyền Phòng TC - HC Cà Mau 0 Không đạt

111 Lê Thị Mỹ Trinh 01/4/1988 Nữ BH2 5617 Kế toán BHXH Cái Bè Tiền Giang 80.4 62 95 45 88 317.8 Không đạt

112 Lê Thị Thái Trinh 01/11/1985 Nữ BH2 5618Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 78 74 100 83 x 330 ĐẠT

113 Lương Thị Đoan Trinh 7/3/1989 Nữ BH2 5619Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Gò Công Tây Tiền Giang 20.3 24 70 57 60 134.6 Không đạt

114 Lý Thuỳ Trinh 27/7/1989 Nữ BH2 5620 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 15 15 85 60.5 80 130 Không đạt

115 Ngô Diễm Trinh 31/01/1991 Nữ BH2 5621 Kế toán BHXH Đầm Dơi Cà Mau 76.1 70 100 74 80 322.2 ĐẠT

116 Nguyễn Kiều Trinh 5/6/1986 Nữ BH2 5622 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

117 Nguyễn Ngọc Trinh 20/02/1989 Nữ BH2 5623Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bình Dương 5 5 70 56 72 85 Không đạt

118Nguyễn Ngọc

PhươngTrinh 20/10/1991 Nữ BH2 5624 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 0 Không đạt

119 Nguyễn Thị Trinh 10/04/1987 Nữ BH2 5625 Thu BHXHTX Long

KhánhĐồng Nai 5.5 3 95 60.5 88 109 Không đạt

120 Nguyễn Thị Trinh 20/7/1989 Nữ BH2 5626 Quản lý thu Phòng Thu Long An 61.4 40 100 54 68 262.8 Không đạt

121 Nguyễn Thị Duyên Trinh 04/10/1988 Nữ BH2 5627 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 75.7 31 90 73.5 96 272.4 Không đạt

122 Nguyễn Thị Hương Trinh 26/11/1986 Nữ BH2 5628Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 37.2 15 100 69.5 76 189.4 Không đạt

123 Nguyễn Thị Thúy Trinh 30/9/1974 Nữ BH2 5629Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 43.4 38 95 63.5 88 219.8 Không đạt

124 Nguyễn Thị Tố Trinh 16/2/1985 Nữ BH2 5630 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 19.5 22 95 x 80 156 Không đạt

125 Nguyễn Thị Tú Trinh 28/02/1989 Nữ BH2 5631 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 7.5 20 65 66.5 72 100 Không đạt

126 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 30/12/1989 Nữ BH2 5632 Thu BHXH Vĩnh Hưng Long An 42.4 14 90 72.5 84 188.8 Không đạt

127 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 17/5/1979 Nữ BH2 5633 Kế toán BHXH Đức Hòa Long An 0 Không đạt

128 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 17/12/1988 Nữ BH2 5634 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 51.65 30 90 86 72 223.3 Không đạt

Page 297

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

129 Nguyễn Thị yến Trinh 22/9/1989 Nữ BH2 5635 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 66.15 40 95 50 64 267.3 Không đạt

130 Nguyễn Thị Yến Trinh 22/9/1989 Nữ BH2 5636 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 0 Không đạt

131 Nguyễn Trần Tú Trinh 26/6/1970 Nữ BH2 5637Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 65.5 53 95 75 84 279 ĐẠT

132 Nguyễn Trường Tố Trinh 15/12/1984 Nữ BH2 5638 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 27 10 100 46.5 84 164 Không đạt

133 Phạm Thị Tuyết Trinh 21/9/1989 Nữ BH2 5639 Thu BHXH Trần Đề Sóc Trăng 52.1 26 100 47.5 88 230.2 Không đạt

134 Phan Thị Tuyết Trinh 17/8/1990 Nữ BH2 5640 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 58.4 15 95 61.5 84 226.8 Không đạt

135 Phan Thị Tuyết Trinh 26/11/1990 Nữ BH2 5641 Cấp sổ, thẻ BHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 48.4 31 95 65.5 88 222.8 Không đạt

136 Phan Tú Trinh 1988 Nữ BH2 5642Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 33.3 28 70 71.5 x 164.6 Không đạt

137 Tạ Tuyết Trinh 29/03/1990 Nữ BH2 5643 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 60.7 16 95 50 72 232.4 Không đạt

138 Thái Nguyễn Ngọc Trinh 01/07/1979 Nữ BH2 5644 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 46.9 14 90 57 x 197.8 Không đạt

139 Tô Thị hồng Trinh 20/12/1990 Nữ BH2 5645 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 0 Không đạt

140 Tống Mộng Trinh 10/02/1990 Nữ BH2 5646 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 6.7 8 85 51.5 76 106.4 Không đạt

141 Trần Thị Trinh 03/9/1979 Nữ BH2 5647 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 60.6 60 95 82.5 96 276.2 ĐẠT

142 Trần Thị Mộng Trinh 18/12/1981 Nữ BH2 5648 Thu BHXH Gò Công Tây Tiền Giang 0 Không đạt

143 Trần Thị Ngọc Trinh 08/6/1988 Nữ BH2 5649 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 0 Không đạt

144 Trần Thị Tú Trinh 20/8/1981 Nữ BH2 5650 Thu BHXH Giá Rai Bạc Liêu x 0 Không đạt

145 Trần Thị Tú Trinh 26/3/1988 Nữ BH2 5651 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 70.1 41 100 73.5 96 281.2 Không đạt

146 Trần Thị Tuyết Trinh 30/5/1988 Nữ BH2 5652 Pháp chế Phòng TC - HC Hậu Giang 44.3 44 85 71 80 217.6 Không đạt

147 Trần Tú Trinh 24/3/1990 Nữ BH2 5653 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 18.3 20 50 73 88 106.6 Không đạt

Page 298

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

148 Trương Vũ Trinh 03/04/1989 Nữ BH2 5654 Cấp sổ, thẻ BHXHHàm Thuận

NamBình Thuận 60.5 48 85 79 84 254 Không đạt

149 Võ Thị Ngọc Trinh 18/11/1989 Nữ BH2 5655 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

150 Vương Nữ Hoa Trinh 03/12/1988 Nữ BH2 5656 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 50.8 17 95 52.5 76 213.6 Không đạt

151 Hải Đăng Quy Trình 17/3/1986 Nam BH2 5657Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thuận Nam Ninh Thuận 46.6 13 95 63.5 96 201.2 Không đạt

152 Phạm Quốc Trình 22/05/1989 Nam BH2 5658Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Xuân Lộc Đồng Nai 45 10 95 55 x 195 Không đạt

153 Lê Tiến Trịnh 16/11/1987 Nam BH2 5659Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 27.5 15 90 47 72 160 Không đạt

154 Võ Thị Công Trịnh 20/02/1984 Nữ BH2 5660Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Thuận 35.5 33 90 61.5 x 194 Không đạt

155 Bùi Thị Mỹ Trinh 20/9/1989 Nữ BH2 5661 Tuyên truyền Phòng TC - HC An Giang 49.36 45 85 43 92 228.72 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

156 Huỳnh Thị Kiều Trinh 31/7/1987 Nữ BH2 5662Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS An Giang 0 Không đạt

157 Trần Thị Mai Trinh 21/7/1987 Nữ BH2 5663 Cấp sổ, thẻ BHXH Phú Tân An Giang 65.4 40 100 69 92 270.8 Không đạt

158 Nguyễn Thị Trọn 21/12/1980 Nữ BH2 5664Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 40 10 85 54.5 88 175 Không đạt

159 Võ Văn Trọn 1990 Nam BH2 5665 Thu BHXH Đông Hải Bạc Liêu 38.8 10 100 61 92 187.6 Không đạt

160 Kim Hồng Trong 12/2/1989 Nữ BH2 5666Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bạc Liêu Bạc Liêu x 0 Không đạt

161 Huỳnh Văn Trọng 20/8/1990 Nam BH2 5667Công nghệ

thông tinBHXH

TP Long

Xuyên An Giang 70.8 21 85 61 x 247.6 Không đạt

162 Lê Minh Trọng 15/8/1990 Nam BH2 5668 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 46.8 25 90 50 84 208.6 Không đạt

163 Nguyễn Đức Trọng 21/09/1985 Nam BH2 5669Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 4 17 55 65 52 80 Không đạt

164 Phạm Văn Trọng 10/5/1989 Nam BH2 5670Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lâm Hà Lâm Đồng 34.8 29 85 61 76 183.6 Không đạt

165 Trần Phú Trọng 20/04/1987 Nam BH2 5671 Kế toán BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 42.4 15 100 79.5 92 199.8 Không đạt

166 Thái Văn Trọng 10/3/1985 Nam BH2 5672 Thu BHXH Chợ Mới An Giang x 0 Không đạt

Page 299

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

167 Bùi Thị Thanh Trúc 25/7/1985 Nữ BH2 5673 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 0 Không đạt

168 Cao Huỳnh Trúc 08/10/1989 Nữ BH2 5674 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 35.5 15 75 80 76 161 Không đạt

169 Đào Hoa Duy Trúc 10/10/1987 Nam BH2 5675 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 32.3 8 85 50 x 157.6 Không đạt

170 Đào Thị Thanh Trúc 03/02/1990 Nữ BH2 5676Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Cà Mau 0 Không đạt

171 Đinh Thị Thanh Trúc 15/6/1988 Nữ BH2 5677 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 4.5 17 75 66 72 101 Không đạt

172 Đỗ Lê Thanh Trúc 02/10/1985 Nữ BH2 5678 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 33.7 28 90 59 80 185.4 Không đạt

173 Đỗ Thị Trúc 01/01/1987 Nữ BH2 5679Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ba Tri Bến Tre 57.1 60 80 69 84 254.2 Không đạt

174 Hoàng Lê Thanh Trúc 10/03/1988 Nữ BH2 5680 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 67.2 63 100 77 80 297.4 Không đạt

175 Huỳnh Thanh Trúc 16/3/1989 Nữ BH2 5681 Thu BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 62.4 50 95 74 76 269.8 ĐẠT

176 Huỳnh Thị Thanh Trúc 10/4/1988 Nữ BH2 5682 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 54.6 41 85 46.5 64 235.2 Không đạt

177 Huỳnh Thị Thanh Trúc 06/06/1990 Nữ BH2 5683 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 0 0 Không đạt

178 Lê Thị Hồng Trúc 10/12/1990 Nữ BH2 5684 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 44.3 31 85 67.5 84 204.6 Không đạt

179 Lê Thị Thanh Trúc 04/04/1982 Nữ BH2 5685 Quản lý nợ Phòng Thu Đồng Nai 43.9 3 95 66 88 185.8 Không đạt

180 Lê Thị Thanh Trúc 1/7/1988 Nữ BH2 5686 Quản lý thu Phòng Thu Long An 35.9 7 80 71 88 158.8 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 46 (TỪ SỐ BÁO DANH 5687 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5791)

1 Lê Xuân Trúc 07/12/1989 Nam BH2 5687Phát triển đối

tượngPhòng Thu Bình Thuận 76.4 16 100 50 84 268.8 Không đạt

2 Lương Nguyên Trúc 20/07/1986 Nam BH2 5688Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Thuận 13 1 70 38.5 x 97 Không đạt

3 Mai Thị Thanh Trúc 24/3/1991 Nữ BH2 5689 Kế toán Phòng KH - TC Long An 84.5 67.5 95 70.5 80 331.5 ĐẠT

4 Nguyễn Kiến Trúc 14/08/1987 Nam BH2 5690 Thu BHXHDương Minh

ChâuTây Ninh 0 Không đạt

5 Nguyễn Thanh Trúc 16/08/1990 Nữ BH2 5691 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 55.5 15 80 39 52 206 Không đạt

Page 300

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

6 Nguyễn Thanh Trúc 14/7/1990 Nữ BH2 5692Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 37.5 19 90 67 76 184 Không đạt

7 Nguyễn Thị Trúc 08/10/1990 Nữ BH2 5693 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Kim Trúc 30/10/1990 Nữ BH2 5694 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 36 10 90 69.5 76 172 Không đạt

9 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/05/1990 Nữ BH2 5695Phát triển đối

tượngPhòng Thu Đồng Nai 18 1 80 54.5 56 117 Không đạt

10 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/12/1983 Nữ BH2 5696 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 78 42 100 33 92 298 Không đạt

11 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/5/1988 Nữ BH2 5697 Kế toán BHXH Ô Môn Cần Thơ 66.4 38.5 95 65 76 266.3 Không đạt

12 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/3/1988 Nữ BH2 5698 Thu BHXH TP Tân An Long An 88.5 51 100 50.5 84 328 ĐẠT

13 Nguyễn Võ Thanh Trúc 27/11/1989 Nữ BH2 5699 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

14 Phạm Lê Thanh Trúc 02/05/1990 Nữ BH2 5700 Thu BHXH Trảng Bàng Tây Ninh 62.9 28.5 95 62.5 84 249.3 Không đạt

15 Phạm Thị Thanh Trúc 23/10/1986 Nữ BH2 5701Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Uyên Bình Dương 64.4 29 95 68 76 252.8 Không đạt

16 Phạm Thuỵ Duy Trúc 02/8/1989 Nữ BH2 5702Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 34 35 100 35.5 40 203 Không đạt

17 Phan Thị Bé Trúc 10/02/1984 Nữ BH2 5703 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 0 Không đạt

18 Phan Thị Thanh Trúc 26/8/1991 Nữ BH2 5704Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC

Bà Rịa - Vũng

Tàu78.5 43 85 70 72 285 Không đạt

19 Quách Lê Hồng Trúc 03/8/1986 Nữ BH2 5705 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Tháp 72.9 52 90 41 72 287.8 Không đạt

20 Trần Thanh Trúc 08/02/1989 Nữ BH2 5706 Tổng hợp thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

21 Trần Thị Như Trúc 08/12/1990 Nữ BH2 5707 Cấp sổ, thẻ BHXH Tuy Phong Bình Thuận 51.5 10 65 64 68 178 Không đạt

22 Trần Thị Thanh Trúc 22/8/1989 Nữ BH2 5708Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 73.4 11 80 66.5 80 237.8 Không đạt

23 Trần Thị Thanh Trúc 27/12/1989 Nữ BH2 5709Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 53.5 1 30 39 56 138 Không đạt

24 Trần Thị thanh Trúc 05/10/1980 Nữ BH2 5710 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 76.4 32 100 56.5 72 284.8 Không đạt

Page 301

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

25 Trần Thị Thanh Trúc 11/9/1983 Nữ BH2 5711 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 69.5 30.5 95 74 68 264.5 Không đạt

26 Võ Thanh Trúc 26/5/1986 Nữ BH2 5712 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 83.9 60 100 61.5 80 327.8 ĐẠT

27 Vương Hồng Trúc 12/02/1988 Nữ BH2 5713 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

28 Dương Văn Quốc Trực 22/9/1988 Nam BH2 5714Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 62.9 74.5 95 45 x 295.3 Không đạt

29 Trần Trung Trực 01/4/1988 Nam BH2 5715 Thu BHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 44.9 32.5 85 22.5 x 207.3 Không đạt

30 Đại Thanh Trúc 24/5/1986 Nữ BH2 5716 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang x 0 Không đạt

31 Huỳnh Thanh Trúc 01/01/1988 Nữ BH2 5717 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Châu Đốc An Giang 6.5 3.5 90 38.5 64 106.5 Không đạt

32 Bùi Trần Bảo Trung 29/10/1990 Nam BH2 5718Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Long An 5 4 100 45.5 x 114 Không đạt

33 Cao Văn Trung 16/06/1985 Nam BH2 5719Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bắc Bình Bình Thuận 27.5 12 100 39.5 80 167 Không đạt

34 Đặng Cảnh Trung 23/12/1991 Nam BH2 5720 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 36.9 7 85 75 80 165.8 Không đạt

35 Đoàn Vĩnh Trung 01/01/1989 Nam BH2 5721 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 6 1 95 35.5 72 108 Không đạt

36 Dương Bảo Trung 18/04/1983 Nam BH2 5722 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 0 Không đạt

37 Dương Hoài Trung 08/10/1982 Nam BH2 5723 Thu BHXH Tân Phú Đồng Nai 39 14 90 42.5 x 182 Không đạt

38 Hà Vĩnh Trung 26/02/1987 Nam BH2 5724Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 31 22 95 53.5 72 179 Không đạt

39 Hứa Thành Trung 18/5/1984 Nam BH2 5725 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 53 35.5 90 48.5 76 231.5 Không đạt

40 Lê Bảo Trung 25/03/1986 Nam BH2 5726Công nghệ

thông tinPhòng CNTT

Bà Rịa - Vũng

Tàu13 5 60 x x 91 Không đạt

41 Lê Minh Trung 1990 Nam BH2 5727 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

42 Lê Quang Trung 22/03/1986 Nam BH2 5728 Cấp sổ, thẻ BHXH TX Thuận An Bình Dương 66.5 31.5 95 40 76 259.5 Không đạt

43 Lương Minh Trung 27/9/1990 Nam BH2 5729 Thu BHXH Bến Lức Long An 80 46.5 80 31.5 64 286.5 Không đạt

Page 302

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

44 Nguyễn Chí Trung 13/10/1989 Nam BH2 5730Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long 0 Không đạt

45 Nguyễn Huỳnh Trung 19/10/1985 Nam BH2 5731Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 0 Không đạt

46 Nguyễn Huỳnh Trung 13/04/1988 Nam BH2 5732Công nghệ

thông tinBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 69.5 39 95 63.5 x 273 Không đạt

47 Nguyễn Nam Trung 10/3/1977 Nam BH2 5733Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 50 18.5 90 57 x 208.5 Không đạt

48 Nguyễn Nhật Trung 08/07/1987 Nam BH2 5734Giải quyết chế

độ BHXHBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 37 4 90 50.5 68 168 Không đạt

49 Nguyễn Nhật Trung 05/10/1991 Nam BH2 5735Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 11 47 50 71.5 72 119 Không đạt

50 Nguyễn Quốc Trung 25/6/1980 Nam BH2 5736Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 40 46.5 95 60 x 221.5 Không đạt

51 Nguyễn Thành Trung 27/11/1985 Nam BH2 5737Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp x 0 Không đạt

52 Nguyễn Thành Trung 04/3/1988 Nam BH2 5738 Thu BHXH Tân Phú Đông Tiền Giang 55.9 33.5 95 63 84 240.3 Không đạt

53 Nguyễn Trần Trung 14/9/1989 Nam BH2 5739 Quản lý thu Phòng Thu Long An 72.9 39.5 100 65 72 285.3 Không đạt

54 Phạm Minh Trung 13/12/1983 Nam BH2 5740 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 36.4 28.5 85 67 x 186.3 Không đạt

55Phạm Nguyễn

ThànhTrung 05/01/1987 Nam BH2 5741 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Tiền Giang 42.25 46.5 95 58 68 226 Không đạt

56 Phạm Văn Trung 10/11/1990 Nam BH2 5742 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

57 Phan Thanh Trung 29/11/1990 Nam BH2 5743 Thu BHXH Đăk Glong Đắk Nông 70.4 53.5 100 56 68 294.3 ĐẠT

58 Trần Trung 27/1/1988 Nam BH2 5744Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

59 Trần Gia Trung 23/2/1987 Nam BH2 5745 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 0 Không đạt

60 Trần Xuân Trung 02/10/1990 Nam BH2 5746 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

61 Trang Thế Trung 19/8/1974 Nam BH2 5747 Quản lý nợ Phòng Thu Bạc Liêu 25.8 15 90 35.5 48 156.60 Không đạt

62 Trịnh Hoàng Trung 16/01/1980 Nam BH2 5748 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận x 0 Không đạt

Page 303

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

63 Võ Thanh Trung 01/01/1985 Nam BH2 5749 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 22 8 55 42.5 60 107 Không đạt

64 Võ Thành Trung 25/08/1979 Nam BH2 5750Công nghệ

thông tinBHXH Trảng Bàng Tây Ninh 0 Không đạt

65 Vũ Xuân Trung 01/08/1988 Nam BH2 5751 Thu BHXH Trảng Bom Đồng Nai 29.2 3 90 23 80 151.4 Không đạt

66 Vương Quốc Trung 15/07/1979 Nam BH2 5752Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Chơn Thành Bình Phước 0 Không đạt

67 Nguyễn Ngọc Trương 24/07/1985 Nam BH2 5753Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 62.8 50 100 44 x 275.6 Không đạt

68 Trần Văn Trương 21/6/1985 Nam BH2 5754Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Bạc Liêu 7.9 16 85 36.5 64 116.8 Không đạt

69 Bùi Hữu Trường 13/12/1987 Nam BH2 5755 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 15.25 30 95 79 x 155.5 Không đạt

70 Bùi Vân Trường 11/8/1989 Nam BH2 5756Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 0 9.5 90 59.5 64 99.5 Không đạt

71 Huỳnh Nhựt Trường 24/02/1987 Nam BH2 5757Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Cao Lãnh Đồng Tháp x 0 Không đạt

72 Lê Xuân Trường 05/9/1989 Nam BH2 5758Công nghệ

thông tinBHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 37.2 34.5 80 65.5 x 188.9 Không đạt

73 Nguyễn Thái Trường 05/8/1991 Nam BH2 5759Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 0 Không đạt

74 Nguyễn Thế Trường 10/8/1988 Nam BH2 5760 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 19.15 0 65 59.5 88 103.3 Không đạt

75 Nguyễn Văn Trường 20/10/1980 Nam BH2 5761 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 0 Không đạt

76 Nguyễn Văn Trường 08/5/1981 Nam BH2 5762 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 50.15 32 90 56.5 76 222.3 Không đạt

77 Nguyễn Xuân Trường 13/09/1985 Nam BH2 5763Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Phước 35.65 21.5 95 41.5 80 187.8 Không đạt

78 Trần Thị Bích Trường 20/10/1985 Nữ BH2 5764Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Tiền Giang 36 29 80 48 x 181 Không đạt

79 Vũ Mạnh Trường 10/02/1989 Nam BH2 5765 Thu BHXH Đam Rông Lâm Đồng 28.76 52 70 53 76 179.52 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

80 Lê Thị Thanh Truyền 03/10/1990 Nữ BH2 5766 Thu BHXHHàm Thuận

BắcBình Thuận 0 Không đạt

81 Nguyễn Thị Bích Truyền 11/05/1990 Nữ BH2 5767Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 0 Không đạt

Page 304

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

82 Phạm Mỹ Truyền 03/5/1990 Nữ BH2 5768 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 15.6 8 80 56 64 119.2 Không đạt

83 Trương Bích Truyền 05/4/1987 Nữ BH2 5769 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 0 Không đạt

84 Bùi Thị Cẩm Tú 10/03/1987 Nữ BH2 5770 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 57.15 26 95 64 84 235.3 Không đạt

85 Bùi Thị Cẩm Tú 15/7/1988 Nữ BH2 5771 Kế toán Phòng KH - TC Long An 25.25 21.5 90 50 76 162 Không đạt

86 Bùi Thị Ngọc Tú 25/11/1990 Nữ BH2 5772 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

87 Đinh Hoàng Tú 15/9/1988 Nam BH2 5773Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cần Thơ 39.25 30.5 100 34.5 x 209 Không đạt

88 Đinh Văn Tú 01/02/1979 Nam BH2 5774Giám định

BHYTBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

89 Đỗ Ngọc Tú 7/7/1990 Nam BH2 5775 Thu BHXH Bến Lức Long An 38.5 37 90 51.5 68 204 Không đạt

90 Dung Thị Cẩm Tú 16/5/1984 Nữ BH2 5776 Kế toán BHXH Bình Thủy Cần Thơ 20.2 13.5 70 32 56 123.9 Không đạt

91 Hứa Thị Cẩm Tú 15/2/1989 Nữ BH2 5777 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 50 13 75 43 56 188 Không đạt

92 Huỳnh Cẩm Tú 13/12/1990 Nữ BH2 5778Giám định

BHYTBHXH Long Mỹ Hậu Giang 67 22 85 30 76 241 Không đạt

93 Huỳnh Thị Mỹ Tú 19/9/1989 Nữ BH2 5779 Kế toán BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 39.9 19 80 50 84 178.8 Không đạt

94 Lê Cẩm Tú 29/3/1991 Nữ BH2 5780Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 20.85 4 80 67 68 125.7 Không đạt

95 Lê Quỳnh Cẩm Tú 30/09/1979 Nữ BH2 5781Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 35.8 11 75 51.5 72 157.6 Không đạt

96 Lê Thị Cẩm Tú 1986 Nữ BH2 5782 Kế toán BHXH Vĩnh Thạnh Cần Thơ 67.7 2 85 56 88 222.4 Không đạt

97 Lê Thị Cẩm Tú 23/08/1984 Nữ BH2 5783Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 0 Không đạt

98 Lê Thị Cẩm Tú 30/6/1990 Nữ BH2 5784 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

99 Lê Thị Kim Tú 07/10/1990 Nữ BH2 5785 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 19 8 85 38.5 68 131 Không đạt

100 Lư Cẩm Tú 03/4/1988 Nữ BH2 5786Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 30.45 2 65 26 68 127.9 Không đạt

Page 305

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

101 Lý Cẩm Tú 03/2/1991 Nữ BH2 5787 Kế toán BHXH Giá Rai Bạc Liêu 32.4 11.5 70 47 72 146.3 Không đạt

102 Mai Cẩm Tú 15/8/1988 Nữ BH2 5788Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 14.5 4 40 37 x 73 Không đạt

103 Ngô Thị Cẩm Tú 26/8/1990 Nữ BH2 5789Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

104 Nguyễn Anh Tú 17/10/1983 Nam BH2 5790 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

105 Nguyễn Minh Tú 30/09/1988 Nam BH2 5791Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang 29.9 27.5 95 46 x 182.3 Không đạt

TÒA NHÀ ĐIỀU HÀNH TỪ PHÒNG THI SỐ 47 ĐẾN PHÒNG THI SỐ 55 (TỪ SỐ BÁO DANH 5792 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6381)

PHÒNG THI SỐ 47 (TỪ SỐ BÁO DANH 5792 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5841)

1 Nguyễn Thanh Tú 28/10/1989 Nam BH2 5792Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

2 Nguyễn Thanh Tú 11/12/1987 Nam BH2 5793 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 0 Không đạt

3 Nguyễn Thanh Tú 16/01/1990 Nam BH2 5794Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 0 0 Không đạt

4 Nguyễn Thanh Khả Tú 14/7/1979 Nữ BH2 5795 Thu BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 66 60.5 100 35.5 84 292.5 Không đạt

5 Nguyễn Thị Như Tú 22/3/1987 Nữ BH2 5796 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

6 Phạm Ngọc Tú 29/4/1987 Nữ BH2 5797 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

7 Phan Thị Cẩm Tú 04/6/1985 Nữ BH2 5798 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 77 62 80 60.5 68 296 ĐẠT

8 Quách Thị Cẩm Tú 18/12/1986 Nữ BH2 5799Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bạc Liêu 0 Không đạt

9 Sơn Ngọc Diệu Tú 21/09/1987 Nam BH2 5800 Kế toán BHXH Trảng Bom Đồng Nai 0 Không đạt

10 Trần Cẩm Tú 05/06/1987 Nữ BH2 5801 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

11 Trần Thị Cẩm Tú 24/6/1989 Nữ BH2 5802 Quản lý thu Phòng Thu Long An 69 50 100 68.5 72 288 Không đạt

12 Trần Thị Cẩm Tú 02/1/1987 Nữ BH2 5803 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 82.5 71.5 85 54.5 72 321.5 ĐẠT

13 Trương Cẩm Tú 25/02/1989 Nữ BH2 5804Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 8.5 29 100 24 x 146 Không đạt

Page 306

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14 Trương Tuấn Tú 25/5/1989 Nam BH2 5805 Quản lý thu Phòng Thu Ninh Thuận 22 41.5 75 36 64 160.5 Không đạt

15 Võ Minh Tú 06/01/1990 Nam BH2 5806Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

16 Võ Thị Cẩm Tú 04/01/1990 Nữ BH2 5807 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 43 28 85 59 80 199 Không đạt

17 Ngô Thiên Tư 28/6/1990 Nam BH2 5808 Thu BHXH Đăk Song Đắk Nông 54 55 100 33 88 263 Không đạt

18 Nguyễn Nam Tư 29/01/1985 Nam BH2 5809Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tây Ninh 27.5 43 65 77.5 x 163 Không đạt

19 Nguyễn Thị Tư 10/05/1990 Nữ BH2 5810Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Bình Dương 59.5 38 90 63.5 76 247 Không đạt

20 Nguyễn Thị Tư 07/02/1989 Nữ BH2 5811 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 55 45 85 38.5 76 240 Không đạt

21 Trần Văn Tư 28/2/1989 Nam BH2 5812Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

22 Nguyễn Hoàng Tử 23/8/1985 Nam BH2 5813 Cấp sổ, thẻ BHXH An Minh Kiên Giang x 0 Không đạt

23 Phạm Thị Cẩm Tú 04/9/1989 Nữ BH2 5814 Kế toán BHXH Chợ Mới An Giang 0 Không đạt

24 Trần Kim Tú 15/7/1990 Nữ BH2 5815 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 55.5 52 85 81 76 248 ĐẠT

25 Cam Quốc Tuấn 06/3/1987 Nam BH2 5816 Cấp sổ, thẻ BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 66 58.5 100 50 x 290.5 ĐẠT

26 Cao Thanh Tuấn 20/2/1990 Nam BH2 5817 Thu BHXH Thạnh Hóa Long An 68 53 90 65.5 80 279 ĐẠT

27 Đặng Anh Tuấn 24/05/1989 Nam BH2 5818Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Bình Phước 59 30.5 100 54 92 248.5 Không đạt

28 Đặng Thanh Tuấn 15/9/1990 Nam BH2 5819 Thu BHXH Châu Thành A Hậu Giang 37 42.5 100 50 92 216.5 Không đạt

29 Đinh Nho Tuấn 20/12/1970 Nam BH2 5820 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 44 43 100 36.5 96 231 Không đạt

30 Dương Thanh Tuấn 21/8/1989 Nam BH2 5821 Thu BHXH Tân Hồng Đồng Tháp 44 41 100 40.5 76 229 Không đạt

31 Hồ Anh Tuấn 28/02/1989 Nam BH2 5822 Thu BHXHTX Phước

LongBình Phước 46.5 71.5 100 74.5 72 264.5 Không đạt

32 Hồ Chí Tuấn 26/10/1985 Nam BH2 5823 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 75 60.5 80 50.5 84 290.5 ĐẠT

Page 307

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Hồ Trọng Tuấn 05/12/1986 Nam BH2 5824Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Đăk Song Đắk Nông 42 50 85 53 x 219 Không đạt

34 Hoàng Anh Tuấn 12/9/1984 Nam BH2 5825Công nghệ

thông tinBHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 22 39 60 33.5 x 143 Không đạt

35 Lâm Quốc Tuấn 23/05/1990 Nam BH2 5826 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 17 50.5 70 50.5 80 154.5 Không đạt

36 Lê Anh Tuấn 12/11/1984 Nam BH2 5827Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Đồng Nai 15.5 55 80 44 x 166 Không đạt

37 Lê Hoàng Tuấn 01/07/1983 Nam BH2 5828 Thu BHXH Bến Cát Bình Dương 58 44.5 85 46.5 88 245.5 Không đạt

38 Lê Hoàng Tuấn 01/6/1905 Nam BH2 5829Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bạc Liêu 54.5 42 85 45 x 236 Không đạt

39 Lê Minh Tuấn 01/11/1986 Nam BH2 5830Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp 60 65 90 57.5 x 275 ĐẠT

40 Lê Minh Tuấn 09/08/1986 Nam BH2 5831 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 0 Không đạt

41 Lê Nhật Tuấn 03/11/1987 Nam BH2 5832 Thu BHXH Quận 11 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

42 Lê Thanh Tuấn 1/1/1990 Nam BH2 5833 Thu BHXH Đức Hòa Long An 30 58.5 85 33 x 203.5 Không đạt

43 Nguyễn Anh Tuấn 13/09/1982 Nam BH2 5834Chuyên quản

cấp xãBHXH Bến Cát Bình Dương 50 69.5 90 48.5 84 259.5 Không đạt

44 Nguyễn Châu Tuấn 17/2/1984 Nam BH2 5835 Thu BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 73 77 100 53 x 323 ĐẠT

45 Nguyễn Hồng Tuấn 11/02/1983 Nam BH2 5836 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 25.5 0 Không đạt

46 Nguyễn Minh Tuấn 17/06/1982 Nam BH2 5837 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 50 45 85 80.5 x 230 Không đạt

47 Nguyễn Ngọc Tuấn 26/11/1980 Nam BH2 5838 Kế toán BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 31 34 85 28.5 60 181 Không đạt

48 Nguyễn Quang Tuấn 20/10/1986 Nam BH2 5839 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 65 58.5 90 33 72 278.5 Không đạt

49 Nguyễn Thanh Tuấn 04/04/1986 Nam BH2 5840Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Dĩ An Bình Dương 65.5 39 90 59 x 260 Không đạt

50 Nguyễn Thanh Tuấn 21/12/1990 Nam BH2 5841 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 43 57.5 85 18 56 228.5 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 48 (TỪ SỐ BÁO DANH 5842 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5891)

1 Nguyễn Thanh Tuấn 07/10/1989 Nam BH2 5842 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 30 27 90 54 72 177 Không đạt

Page 308

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

2 Phạm Anh Tuấn 11/04/1988 Nam BH2 5843 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 69.4 32 90 71 72 260.8 Không đạt

3 Thái Minh Tuấn 04/10/1984 Nam BH2 5844 Thu BHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 83.9 68.5 90 50.5 84 326.3 ĐẠT

4 Trần Minh Tuấn 09/6/1991 Nam BH2 5845Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ 58.9 40 90 56.5 x 247.8 Không đạt

5 Trần Minh Tuấn 1984 Nam BH2 5846 Thu BHXH Tân Hưng Long An 21.6 23.5 50 28.5 72 116.7 Không đạt

6 Trần Quốc Tuấn 16/12/1986 Nam BH2 5847Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đồng Nai 68.9 51.5 85 47 96 274.3 Không đạt

7 Trần Thanh Tuấn 01/9/1988 Nam BH2 5848Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

8 Trần Thị Tuấn 10/10/1985 Nữ BH2 5849Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 69.5 59 90 46 84 288 Không đạt

9 Văn Thanh Tuấn 07/03/1989 Nam BH2 5850 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

10 Trần Văn Tuấn 20/10/1988 Nam BH2 5851 Thu BHXH Tịnh Biên An Giang 39.5 64.5 85 46 88 228.5 Không đạt

11 Đào Thanh Tùng 08/08/1989 Nam BH2 5852 Thu BHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 37.75 38 80 55.5 64 193.5 Không đạt

12 Đỗ Thanh Tùng 30/5/1988 Nam BH2 5853 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 0 Không đạt

13 Dương Thanh Tùng 26/06/1978 Nam BH2 5854 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 0 Không đạt

14 Huỳnh Quang Tùng 16/12/1985 Nam BH2 5855Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Nai 44 45 95 73.5 x 228 Không đạt

15 Huỳnh Tấn Tùng 30/9/1985 Nam BH2 5856 Cấp sổ, thẻ BHXH Thuận Nam Ninh Thuận 45.25 52 80 44.5 80 222.5 Không đạt

16 Lê Nguyễn Tùng 14/9/1989 Nam BH2 5857Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

17 Lê Thanh Tùng 02/10/1987 Nam BH2 5858 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

18 Nguyễn Hoàng Tùng 14/10/1989 Nam BH2 5859 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 58.95 66 95 80.5 88 278.9 ĐẠT

19 Nguyễn Quốc Tùng 01/10/1990 Nam BH2 5860Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Tiền Giang 67.4 65.5 80 55.5 x 280.3 Không đạt

20 Nguyễn Thanh Tùng 1990 Nam BH2 5861 Thu BHXH Thoại Sơn An Giang 70.9 50 95 50 76 286.8 ĐẠT

Page 309

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

21 Nguyễn Thanh Tùng 20/04/1989 Nam BH2 5862Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Bình Phước 7.5 8 40 21 x 63 Không đạt

22 Nguyễn Thanh Tùng 06/7/1991 Nữ BH2 5863Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 75.4 58 80 68 76 288.8 ĐẠT

23 Nguyễn Thanh Tùng 10/03/1987 Nam BH2 5864Tư vấn và giải

đápPhòng TN - QLHS Bình Thuận 65.15 52.5 100 76.5 84 282.8 ĐẠT

24 Nguyễn Thị Việt Tùng 08/12/1986 Nữ BH2 5865Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 73.5 55.5 95 75.5 76 297.5 ĐẠT

25 Ninh Công Tùng 07/3/1991 Nam BH2 5866Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Lâm Đồng 36.5 29 100 73 76 202 Không đạt

26 Phạm Thị Thanh Tùng 22/11/1988 Nữ BH2 5867 Thu BHXH Hàm Tân Bình Thuận 67.4 67 90 50 80 291.8 ĐẠT

27 Tống Văn Tùng 14/2/1989 Nam BH2 5868Công nghệ

thông tinBHXH Quận 7 Hồ Chí Minh 64.9 58 90 38 x 277.8 Không đạt

28 Trần Sinh Tùng 07/3/1989 Nam BH2 5869Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan

Rang Tháp

Chàm

Ninh Thuận 51.15 57 85 76.5 76 244.3 ĐẠT

29 Trần Thanh Tùng 27/01/1985 Nam BH2 5870Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Nhơn Trạch Đồng Nai 46.75 51 95 50 x 239.5 Không đạt

30 Trần Thanh Tùng 01/1/1990 Nam BH2 5871Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 38.75 51 80 80 84 208.5 Không đạt

31 Trần Thị Tùng 12/9/1982 Nữ BH2 5872 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 56.9 31.5 95 48.5 76 240.3 Không đạt

32 Trịnh Thanh Tùng 29/11/1989 Nam BH2 5873 Kế toán BHXH Quận 2 Hồ Chí Minh 30.45 29.5 75 74.5 76 165.4 Không đạt

33 Đỗ Thị Tươi 30/09/1987 Nữ BH2 5874 Kế toán BHXHTP Thủ Dầu

MộtBình Dương 41.75 43 100 50.5 80 226.5 Không đạt

34 Huỳnh Thị Kim Tươi 17/8/1987 Nữ BH2 5875Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Vĩnh Long 0 Không đạt

35 Lê Xuân Tươi 08/4/1987 Nữ BH2 5876Giám định

BHYTBHXH Bình Tân Vĩnh Long 75.9 50 100 59.5 84 301.8 ĐẠT

36 Lương Thị Hoa Tươi 05/9/1990 Nữ BH2 5877 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 54.9 42.5 95 66 68 247.3 Không đạt

37 Nguyễn Thị Tươi 23/01/1980 Nữ BH2 5878 Thu BHXH Ninh Hải Ninh Thuận 32.8 26 90 50.5 40 181.6 Không đạt

38 Nguyễn Thị Hồng Tươi 28/10/1986 Nữ BH2 5879Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 34.8 32 65 51 68 166.6 Không đạt

39 Phạm Thị Tươi 28/6/1986 Nữ BH2 5880Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 31.35 30.5 75 33 x 168.2 Không đạt

Page 310

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

40 Trần Thị Tươi 05/11/1983 Nữ BH2 5881Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 77.4 67 85 61.5 56 306.8 ĐẠT

41 Đặng Cát Tường 11/12/1988 Nữ BH2 5882 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 41.9 35 80 34 64 198.8 Không đạt

42 Đõ Định Tường 25/07/1987 Nam BH2 5883Công nghệ

thông tinBHXH Gò Dầu Tây Ninh 50.9 70.5 90 74.5 x 262.3 ĐẠT

43 Phạm Văn Tường 17/01/1988 Nam BH2 5884Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH

TX Phước

LongBình Phước 80.4 53 95 87.5 84 308.8 ĐẠT

44 Bùi Văn Tưởng 08/08/1987 Nam BH2 5885Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Phước 40.8 74.5 90 54.5 72 246.1 Không đạt

45 Đỗ Thị Túy 04/06/1987 Nử BH2 5886 Thu BHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 79.9 65 90 x 64 314.8 ĐẠT

46 Bùi Thị Mỹ Tuyên 19/4/1987 Nữ BH2 5887Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

47 Đặng Văn Tuyên 08/07/1988 Nam BH2 5888 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

48 Đoàn Tôn Thị Mỹ Tuyên 25/08/1985 Nữ BH2 5889Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 55.4 60 65 42 84 235.8 Không đạt

49 Dương Thị Tuyên 02/09/1986 Nữ BH2 5890 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 82.9 51 95 51 84 311.8 ĐẠT

50 Lưu Văn Tuyên 01/8/1988 Nam BH2 5891 Thu BHXH Đăk Mil Đắk Nông 57.9 50 70 55.5 72 235.8 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 49 (TỪ SỐ BÁO DANH 5892 ĐẾN SỐ BÁO DANH 5966)

1 Nguyễn Chí Tuyên 9/12/1982 Nam BH2 5892Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang x 0 Không đạt

2 Bùi Kim Tuyến 23/06/1990 Nữ BH2 5893Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 7 14 Không đạt

3 Bùi Thị Kim Tuyến 17/10/1981 Nữ BH2 5894 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 23.5 35.5 80 60.5 84 162.5 Không đạt

4 Hồ Kim Tuyến 05/2/1988 Nữ BH2 5895 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 46 48.5 90 32 88 230.5 Không đạt

5 Hồ Thị Kim Tuyến 24/01/1989 Nữ BH2 5896Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thoại Sơn An Giang 38 42 75 34.5 76 193 Không đạt

6 Lê Thị Kim Tuyến 25/01/1990 Nữ BH2 5897 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 40.5 38.5 90 54.5 80 209.5 Không đạt

7 Nguyễn Bá Tuyến 29/11/1973 Nam BH2 5898Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH An Giang 14.9 28.5 70 x 88 128.3 Không đạt

8 Nguyễn Lê Nhật Tuyến 29/09/1983 Nữ BH2 5899 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 58 44.5 90 30.5 76 250.5 Không đạt

Page 311

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

9 Nguyễn Thị Tuyến 21/03/1990 Nữ BH2 5900 Văn thư lưu trữ BHXH Mỏ Cày Bắc Bến Tre 58.7 43 75 36 76 235.4 Không đạt

10 Nông Thị Kim Tuyến 02/3/1988 Nữ BH2 5901 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 56.5 57 85 53.5 88 255 Không đạt

11 Trần Thị Kim Tuyến 19/3/1989 Nữ BH2 5902 Quản lý thu Phòng Thu Long An 65.25 64.5 85 66 80 280 Không đạt

12 Triệu Thị Tuyến 09/01/1984 Nữ BH2 5903 Cấp sổ, thẻ BHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 69 72.5 95 51.5 72 305.5 ĐẠT

13 Bùi Thị Tuyền 04/4/1986 Nữ BH2 5904 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 25.25 39.5 100 53 56 190 Không đạt

14 Bùi Thị Ngọc Tuyền 11/7/1990 Nữ BH2 5905 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 34 85 56 88 119 Không đạt

15 Bùi Thị Thanh Tuyền 11/05/1985 Nữ BH2 5906Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 51.75 44.5 95 42 72 243 Không đạt

16 Châu Cẩm Tuyền 16/8/1990 Nữ BH2 5907Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu 60.4 56 85 39 x 261.8 Không đạt

17 Đào Thanh Tuyền 12/12/1990 Nữ BH2 5908 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 0 Không đạt

18 Đỗ Thị Bích Tuyền 28/12/1990 Nữ BH2 5909Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Long Phú Sóc Trăng 0 Không đạt

19 Dương Lệ Tuyền 20/4/1984 Nữ BH2 5910 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 68.5 70 90 34.5 92 297 Không đạt

20 Hà Bích Tuyền 25/3/1985 Nữ BH2 5911 Kế toán BHXH Năm Căn Cà Mau 0 Không đạt

21 Hứa Nhật Tuyền 20/11/1990 Nữ BH2 5912 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 0 Không đạt

22 Huỳnh Bích Tuyền 14/3/1988 Nữ BH2 5913 Cấp sổ, thẻ BHXH Thới Lai Cần Thơ 72.75 65 90 52.5 84 300.5 ĐẠT

23 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 20/03/1987 Nữ BH2 5914Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Thuận 14.25 65 100 33 76 193.5 Không đạt

24 Huỳnh Thanh Tuyền 03/1/1986 Nữ BH2 5915 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 42 7 75 47 76 166 Không đạt

25 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 19/07/1986 Nữ BH2 5916Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Hòa Thành Tây Ninh 0 Không đạt

26 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 21/8/1986 Nữ BH2 5917Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 60 61.5 85 68 x 266.5 ĐẠT

27 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 03/10/1990 Nữ BH2 5918 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 41.5 53 95 70 76 231 Không đạt

Page 312

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

28 Kha Kim Tuyền 07/5/1989 Nữ BH2 5919Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

29 La Ngọc Tuyền 20/10/1972 Nữ BH2 5920 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

30 Lại Thị Thanh Tuyền 18/5/1988 Nữ BH2 5921Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ An Giang 57.5 50.5 100 34.5 x 265.5 Không đạt

31 Lâm Thanh Tuyền 16/6/1990 Nữ BH2 5922 Thu BHXH Ngã Năm Sóc Trăng 41.8 28 75 42 80 186.6 Không đạt

32 Lâm Thanh Tuyền 17/3/1983 Nữ BH2 5923Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 70 31 75 59 84 246 Không đạt

33 Lê Thị Bích Tuyền 03/4/1990 Nữ BH2 5924 Cấp sổ, thẻ BHXH Vĩnh Lợi Bạc Liêu 0 Không đạt

34 Lê Thị Ngọc Tuyền 12/4/1985 Nữ BH2 5925Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Ninh Thuận 57 41.5 80 61.5 76 235.5 Không đạt

35 Lê Thị Thanh Tuyền 9/8/1990 Nữ BH2 5926 Kế toán Phòng KH - TC Long An 48.5 40 95 37.5 76 232 Không đạt

36 Lê Thị Thanh Tuyền 22/1/1981 Nữ BH2 5927 Quản lý thu Phòng Thu Long An x 0 Không đạt

37 Lê Thị Thanh Tuyền 23/8/1988 Nữ BH2 5928 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 15.7 27 90 39 52 148.4 Không đạt

38 Lê Thị Thanh Tuyền 12/6/1991 Nữ BH2 5929 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 18.5 9 75 55.5 68 121 Không đạt

39 Lưu Nguyễn Bích Tuyền 29/1/1982 Nữ BH2 5930 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 14 32 70 34 32 130 Không đạt

40 Mai Kim Tuyền 23/9/1988 Nữ BH2 5931Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Hà Tiên Kiên Giang 27.5 21 75 52.5 68 151 Không đạt

41 Nguyễn Bé Tuyền 02/9/1990 Nữ BH2 5932Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Sóc Trăng 60.5 47 85 46.5 x 253 Không đạt

42 Nguyễn Bích Tuyền 1986 Nữ BH2 5933 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 39 58.5 85 50.5 84 221.5 Không đạt

43 Nguyễn Kim Tuyền 17/5/1989 Nữ BH2 5934Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

44 Nguyễn Phương Tuyền 21/08/1986 Nữ BH2 5935 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 43.4 41.5 95 55 60 223.3 Không đạt

45 Nguyễn Thanh Tuyền 13/01/1989 Nữ BH2 5936Kiểm tra tiếp

dânBHXH Tiểu Cần Trà Vinh 46.3 53 100 43 64 245.6 Không đạt

46 Nguyễn Thị Bích Tuyền 27/5/1990 Nữ BH2 5937 Văn thư lưu trữ BHXH Long Phú Sóc Trăng 45.5 55 85 33.5 72 231 Không đạt

Page 313

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

47 Nguyễn Thị Bích Tuyền 14/4/1989 Nữ BH2 5938 Thủ quỹ BHXH Cái Bè Tiền Giang 29.8 7.5 90 35.5 64 157.1 Không đạt

48 Nguyễn Thị Mọng Tuyền 10/3/1987 Nữ BH2 5939Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mang Thít Vĩnh Long 62.15 68 85 44 80 277.3 Không đạt

49 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 05/11/1983 Nữ BH2 5940Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 16.8 33.6 Không đạt

50 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 11/5/1990 Nữ BH2 5941Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 54.9 31.5 75 45 96 216.3 Không đạt

51 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 04/02/1990 Nữ BH2 5942 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 54.65 70 95 65.5 68 274.3 ĐẠT

52 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 04/10/1988 Nữ BH2 5943Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Tân An Long An 38.25 50.5 90 39.5 80 217 Không đạt

53 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 26/10/1989 Nữ BH2 5944 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 72.9 63 100 70.5 80 308.8 ĐẠT

54 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1989 Nữ BH2 5945 Thu BHXH Cần Giuộc Long An 50 66.5 95 52 76 261.5 ĐẠT

55 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/3/1988 Nữ BH2 5946 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 47.8 50 95 47.5 68 240.6 Không đạt

56 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/12/1988 Nữ BH2 5947 Thu BHXH Thới Lai Cần Thơ 66 58.5 90 58 72 280.5 ĐẠT

57 Nguyễn Thị Thu Tuyền 15/9/1988 Nữ BH2 5948 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 45 40 90 44.5 64 220 Không đạt

58 Phạm Thị Thanh Tuyền 20/2/1968 Nữ BH2 5949 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 35 68 90 36.5 88 228 Không đạt

59 Phan Thị Thanh Tuyền 26/08/1986 Nữ BH2 5950 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 29.15 21 90 58.5 68 169.3 Không đạt

60 Quản Thị Tuyền 27/2/1983 Nữ BH2 5951 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

61 Trần Thanh Tuyền 02/5/1986 Nữ BH2 5952 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 27.5 54.5 75 37 84 184.5 Không đạt

62 Trần Thị Thanh Tuyền 29/12/1988 Nữ BH2 5953 Thu BHXH Lộc Ninh Bình Phước 58 70 80 47 76 266 Không đạt

63 Trịnh Thị Bích Tuyền 23/4/1989 Nữ BH2 5954 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 30.2 2 85 35 84 147.4 Không đạt

64 Võ Thanh Tuyền 15/11/1986 Nữ BH2 5955 Kế toán Phòng KH - TC Kiên Giang 0 Không đạt

65 Võ Thanh Tuyền 30/4/1989 Nữ BH2 5956 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Trụ Long An 76.5 75.5 100 58.5 72 328.5 ĐẠT

Page 314

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

66 Võ Thanh Tuyền 26/12/1987 Nữ BH2 5957 Thu BHXH Gò Công Đông Tiền Giang 25.5 7.5 70 46.5 76 128.5 Không đạt

67 Võ Thị Kim Tuyền 28/8/1986 Nữ BH2 5958 Thu BHXH TX Gò Công Tiền Giang 50 52 90 56.5 76 242 ĐẠT

68 Võ Thị Mộng Tuyền 14/01/1990 Nữ BH2 5959 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 71 60.5 90 63 80 292.5 ĐẠT

69 Lê Hồ Thị Như Tuyển 17/03/1984 Nữ BH2 5960Hành chính

quản trịPhòng HC - TH Bình Dương 77.4 76.5 95 58.5 72 326.3 ĐẠT

70 Nguyễn Xuân Tuyển 16/12/1989 Nam BH2 5961Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Sóc Trăng 19 32.5 65 57 64 135.5 Không đạt

71 Phan Thị Thu Tuyên 03/03/1988 Nữ BH2 5962 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân ThànhBà Rịa - Vũng

Tàu43.4 35.5 95 71.5 80 217.3 Không đạt

72 Trần Thị Kim Tuyến 10/11/1989 Nữ BH2 5963 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

73 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 02/09/1989 Nữ BH2 5964 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu21.9 44.5 90 46 76 178.3 Không đạt

74 Lê Thị Thanh Tuyền 28/12/1987 Nữ BH2 5965 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

75 Nguyễn Thị Bích Tuyền 26/9/1988 Nữ BH2 5966Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Thoại Sơn An Giang 38.6 44 85 59.5 76 206.2 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 50 (TỪ SỐ BÁO DANH 5967 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6066)

1 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 29/11/1989 Nữ BH2 5967Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH An Giang 84.9 62 90 61 92 321.8 ĐẠT

2 Bùi Thị Ánh Tuyết 01/04/1986 Nữ BH2 5968Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

3 Bùi Thị Ánh Tuyết 03/08/1989 Nữ BH2 5969 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

4 Dương Thị Kim Tuyết 08/03/1987 Nử BH2 5970Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Hiệp Kiên Giang 41.3 35 90 46 68 207.6 Không đạt

5 Hồ Thị Tuyết 16/8/1976 Nữ BH2 5971 Kế toán BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 81.3 66 80 50 72 308.6 ĐẠT

6 Huỳnh Ngọc Tuyết 05/7/1977 Nữ BH2 5972 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 66.3 54 85 37.5 80 271.6 Không đạt

7 Huỳnh Thị Mỹ Tuyết 1981 Nữ BH2 5973Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 44.4 16 70 36.5 x 174.8 Không đạt

8 Lê Thị Tuyết 21/04/1988 Nữ BH2 5974 Kế toán BHXH Lộc Ninh Bình Phước 31.3 6 90 21 72 158.6 Không đạt

9 Lê Thị Ánh Tuyết 24/5/1984 Nữ BH2 5975 Kế toán BHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 38 45 65 38.5 76 186 Không đạt

Page 315

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

10 Lê Thị Thu Tuyết 28/12/1990 Nữ BH2 5976 Thu BHXH Kế Sách Sóc Trăng 83.25 79 95 50.5 84 340.5 ĐẠT

11 Lục Thị Ánh Tuyết 22/9/1987 Nữ BH2 5977 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 22.25 8 75 47.5 48 127.5 Không đạt

12 Nguyễn Thị Tuyết 05/01/1990 Nữ BH2 5978 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Đồng Nai 39.25 5 65 59 84 148.5 Không đạt

13 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 03/3/1988 Nữ BH2 5979 Văn thư lưu trữ BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 29.5 10 70 58.5 60 139 Không đạt

14 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 29/11/1988 Nữ BH2 5980 Quản lý thu Phòng Thu Hậu Giang 0 Không đạt

15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9/9/1990 Nữ BH2 5981 Quản lý thu Phòng Thu Long An 43.95 20 90 57 68 197.9 Không đạt

16 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/4/1985 Nữ BH2 5982 Thu BHXH TP Mỹ Tho Tiền Giang 20.5 14 55 52 72 110 Không đạt

17 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 06/10/1990 Nữ BH2 5983 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 28.5 20 75 61 80 152 Không đạt

18 Ninh Thị Tuyết 22/02/1985 Nữ BH2 5984Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 76 14 95 40 84 261 Không đạt

19 Phạm Thị Tuyết 17/5/1979 Nữ BH2 5985 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 56.5 34 85 36 84 232 Không đạt

20 Phạm Thị Ánh Tuyết 28/10/1991 Nữ BH2 5986Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ x 0 Không đạt

21 Tô Thị Ánh Tuyết 07/07/1986 Nữ BH2 5987 Cấp sổ, thẻ BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu60.9 28 90 48 80 239.8 Không đạt

22 Trần Luyến Tuyết 25/10/1988 Nữ BH2 5988 Thu BHXH Trà Ôn Vĩnh Long 37.5 29 85 47 84 189 Không đạt

23 Trần Thị Tuyết 20/12/1991 Nữ BH2 5989 Thu BHXH TP Đà Lạt Lâm Đồng 0 Không đạt

24 Trần Thị Ánh Tuyết 28/06/1987 Nữ BH2 5990Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Đồng Nai 0 Không đạt

25 Trần Thị Khánh Tuyết 02/5/1989 Nữ BH2 5991 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 59.2 15 90 70.5 60 223.4 Không đạt

26 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 07/11/1984 Nữ BH2 5992 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

27 Phan Văn Tý 26/12/1989 Nam BH2 5993 Thu BHXH Đông Hải Bạc Liêu 81 54 100 50 76 316 ĐẠT

28 Phan Thị Ửng 14/02/1988 Nữ BH2 5994 Kế toán BHXH Tiểu Cần Trà Vinh 38 50 90 47 60 216 Không đạt

Page 316

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

29 Bùi Thị Út 27/4/1986 Nữ BH2 5995 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

30 Huỳnh Hồng Út 31/10/1985 Nữ BH2 5996 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

31 Phạm Văn Út 12/02/1987 Nam BH2 5997Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TX Hồng Ngự Đồng Tháp 50 20 75 41.5 76 195 Không đạt

32 Bùi Trần Thục Uyên 21/03/1986 Nữ BH2 5998 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 57.75 12 85 50.5 76 212.5 Không đạt

33 Đoàn Lê Tú Uyên 19/8/1980 Nữ BH2 5999 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

34 Dương Hoàng Nhật Uyên 16/9/1990 Nữ BH2 6000 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 50.5 18 80 56 68 199 Không đạt

35 Hoàng Thị Như Uyên 02/04/1991 Nữ BH2 6001 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu28.8 3 90 52.5 64 150.6 Không đạt

36 Hoàng Thị Thảo Uyên 14/3/1986 Nữ BH2 6002 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

37 Lê Ngọc Uyên 18/5/1989 Nữ BH2 6003 Kế toán Phòng KH - TC Hậu Giang 0 Không đạt

38 Lê Phương Uyên 17/02/1987 Nữ BH2 6004Công nghệ

thông tinBHXH

TP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 34.4 3 75 42 x 146.8 Không đạt

39 Lê Thị Thảo Uyên 22/10/1989 Nữ BH2 6005 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 84.4 50 85 69.5 80 303.8 ĐẠT

40 Lê Trí Hoàng Uyên 22/11/1988 Nữ BH2 6006 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 0 Không đạt

41 Lương Hoàng Uyên 11/5/1991 Nữ BH2 6007 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 73.6 35 95 61.5 80 277.2 Không đạt

42 Lưu Thị Khải Uyên 18/9/1990 Nữ BH2 6008 Thu BHXH An Biên Kiên Giang 68.3 33 90 66.5 76 259.6 Không đạt

43 Ngô Thị Uyên 13/02/1989 Nữ BH2 6009 Thu BHXH Xuân Lộc Đồng Nai 50.1 34 90 73 84 224.2 Không đạt

44 Ngô Thị Ngọc Uyên 04/02/1988 Nữ BH2 6010Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 50.8 20 90 56 68 211.6 Không đạt

45 Ngô Thị Thanh Uyên 18/3/1981 Nữ BH2 6011 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 0 Không đạt

46 Nguyễn Thị Kim Uyên 23/9/1991 Nữ BH2 6012Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mang Thít Vĩnh Long 35.3 10 85 43 76 165.6 Không đạt

47 Nguyễn Tố Uyên 17/02/1990 Nữ BH2 6013Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 29.9 17 90 58 80 166.8 Không đạt

Page 317

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

48 Thái Tố Uyên 22/09/1987 Nữ BH2 6014 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 77.7 56 95 56.5 60 306.4 ĐẠT

49 Trần Hồng Uyên 19/12/1985 Nữ BH2 6015Giải quyết chế

độ ngắn hạnPhòng CĐ BHXH Đồng Nai 63.4 34 90 53.5 80 250.8 Không đạt

50 Trần Mỹ Uyên 16/5/1990 Nữ BH2 6016 Cấp sổ, thẻ BHXH Càng Long Trà Vinh 0 Không đạt

51 Trần Ngọc Phương Uyên 24/3/1988 Nữ BH2 6017 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

52 Triệu Thị Tố Uyên 29/07/1985 Nữ BH2 6018 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

53 Phan Thị Uyển 21/05/1987 Nữ BH2 6019 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 54.75 28 95 27.5 84 232.5 Không đạt

54 Bùi Thị Thanh Vân 5/11/1989 Nữ BH2 6020Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Long An 5.75 2 80 61.5 72 93.5 Không đạt

55 Bùi Thị Thùy Vân 25/10/1990 Nữ BH2 6021 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đồng Tháp 62.5 23 75 38 68 223 Không đạt

56 Cao Thị Mỹ Vân 20/6/1987 Nữ BH2 6022 Kế toán BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 0 Không đạt

57 Đàm Thị Thu Vân 03/12/1986 Nữ BH2 6023 Kế toán BHXH Bù Gia Mập Bình Phước 64 50 100 53.5 72 278 ĐẠT

58 Đặng Ái Vân 21/12/1988 Nữ BH2 6024 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 61.9 26 90 76.5 76 239.8 Không đạt

59 Đặng Khánh Vân 29/3/1988 Nữ BH2 6025 Kế toán BHXH Châu Thành Tiền Giang 38.4 13 90 29.5 60 179.8 Không đạt

60 Đỗ Hữu Khánh Vân 16/8/1979 Nữ BH2 6026 Thu BHXH Quận 12 Hồ Chí Minh 45.4 54 85 50 76 229.8 Không đạt

61 Đỗ Thị Hồng Vân 11/3/1988 Nữ BH2 6027Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Lâm Đồng 82.65 70 90 61 80 325.3 ĐẠT

62 Đỗ Thị Thanh Vân 06/3/1989 Nữ BH2 6028Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 63.65 55 100 40 80 282.3 Không đạt

63 Đoàn Thị Vân 14/8/1989 Nữ BH2 6029 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 67.5 56 95 47 72 286 Không đạt

64 Đoàn Thị Thúy Vân 02/9/1975 Nữ BH2 6030 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 67.9 50 90 x 76 275.8 ĐẠT

65 Dương Thị Thanh Vân 03/04/1984 Nữ BH2 6031 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 69.9 35 95 55 68 269.8 Không đạt

66 Hồ Tuyết Vân 1987 Nữ BH2 6032Quản lý kế

hoạchPhòng KH - TC Bình Dương 0 Không đạt

Page 318

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

67 Huỳnh Lê Bảo Vân 07/11/1984 Nữ BH2 6033 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 54.05 18 90 57 72 216.1 Không đạt

68 Huỳnh Thanh Vân 26/6/1989 Nữ BH2 6034 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

69 Huỳnh Thị Bạch Vân 19/6/1976 Nữ BH2 6035Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

70 Lê Kha Thùy Vân 27/8/1990 Nữ BH2 6036 Thu BHXH Bến Lức Long An 74.9 26 95 44.5 68 270.8 Không đạt

71 Lê Thị Vân 14/8/1990 Nữ BH2 6037 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 50.4 21 95 63 72 216.8 Không đạt

72 Lê Thị Vân 30/6/1987 Nữ BH2 6038 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

73 Lê Thị Cẩm Vân 24/3/1988 Nữ BH2 6039Kiểm tra tiếp

dânBHXH Châu Thành A Hậu Giang 51.15 10 100 25.5 88 212.3 Không đạt

74 Lê Thị Cẩm Vân 06/7/1990 Nữ BH2 6040Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

75 Lê Thị Hải Vân 09/8/1988 Nữ BH2 6041Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Hồ Chí Minh 76.1 65 95 63 88 312.2 ĐẠT

76 Lê Thị Hồng Vân 18/02/1984 Nữ BH2 6042Giám định

BHYTBHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 24 22 90 50 84 160 Không đạt

77 Lê Thị Kiều Vân 1990 Nữ BH2 6043 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

78 Lê Thị Mỹ Vân 09/01/1990 Nữ BH2 6044 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 0 Không đạt

79 Lê Thị Thanh Vân 08/10/1983 Nữ BH2 6045Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 65.9 60 85 53.5 80 276.8 ĐẠT

80 Lê Thị Thanh Vân 03/02/1989 Nữ BH2 6046 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

81 Lê Thị Thu Vân 10/4/1981 Nữ BH2 6047 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 31.5 22 80 30 x 165 Không đạt

82 Lê Thị Thùy Vân 18/09/1984 Nữ BH2 6048 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 53.9 34 90 42.5 72 231.8 Không đạt

83 Lưu Thị Thanh Vân 10/05/1989 Nữ BH2 6049 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 44.15 37 90 53 80 215.3 Không đạt

84 Lý Bạch Yến Vân 01/11/1989 Nữ BH2 6050 Kế toán BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 28 28 90 68 72 174 Không đạt

85 Mạc Tuyết Vân 24/9/1984 Nữ BH2 6051 Cấp sổ, thẻ BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 59.2 46 100 64.5 80 264.4 Không đạt

Page 319

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

86 Mai Thị Anh Vân 05/6/1989 Nữ BH2 6052 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 71.7 45 95 62.5 76 283.4 Không đạt

87 Ngô Thị Ánh Vân 16/03/1989 Nữ BH2 6053 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bình Thuận 29.8 43 85 36 80 187.6 Không đạt

88Nguyễn Cao

PhươngVân 09/01/1990 Nữ BH2 6054 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 60.5 60 90 52 68 271 Không đạt

89 Nguyễn Hồng Vân 20/01/1990 Nữ BH2 6055 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 37.9 31 70 50.5 84 176.8 Không đạt

90 Nguyễn Huỳnh Vân 01/4/1983 Nữ BH2 6056Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 37.4 37 80 42 76 191.8 Không đạt

91 Nguyễn Ngọc Vân 04/05/1981 Nữ BH2 6057Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 43.4 37 75 58 88 198.8 Không đạt

92 Nguyễn Thanh Vân 1989 Nữ BH2 6058 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Bạc Liêu 76.55 60 100 51.5 80 313.1 ĐẠT

93 Nguyễn Thị Vân 17/10/1983 Nữ BH2 6059 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 0 Không đạt

94 Nguyễn Thị Vân 13/10/1988 Nữ BH2 6060 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 0 Không đạt

95 Nguyễn Thị Vân 05/03/1989 Nữ BH2 6061 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 33.5 45 80 52.5 68 192 Không đạt

96 Nguyễn Thị Vân 30/6/1981 Nữ BH2 6062 Quản lý thu Phòng Thu Long An 54.65 45 75 55.5 76 229.3 Không đạt

97 Nguyễn Thị Vân 16/7/1985 Nữ BH2 6063 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

98 Nguyễn Thị Vân 20/7/1987 Nữ BH2 6064Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 56.9 50 85 54.5 72 248.8 ĐẠT

99 Nguyễn Thị Bích Vân 19/10/1990 Nữ BH2 6065 Kế toán BHXH Lai Vung Đồng Tháp 54.5 18 95 36 68 222 Không đạt

100 Nguyễn Thị Cẩm Vân 11/09/1984 Nữ BH2 6066Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 72.15 45 80 50 72 269.3 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 51 (TỪ SỐ BÁO DANH 6067 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6121)

1 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/04/1989 Nữ BH2 6067 Thu BHXH TP Trà Vinh Trà Vinh 42 22.5 80 59.5 84 186.5 Không đạt

2 Nguyễn Thị Cẩm Vân 07/3/1990 Nữ BH2 6068 Kế toán BHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 0 Không đạt

3 Nguyễn Thị Hải Vân 17/05/1990 Nữ BH2 6069 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 82.5 57 75 77.5 80 297 ĐẠT

4 Nguyễn Thị Huyền Vân 18/1/1988 Nữ BH2 6070 Kế toán BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 16 46 65 47.5 64 143 Không đạt

Page 320

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

5 Nguyễn Thị Khánh Vân 02/04/1988 Nữ BH2 6071 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 56 64.5 60 53 60 236.5 Không đạt

6 Nguyễn Thị Thanh Vân 04/02/1990 Nữ BH2 6072 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Phước Tiền Giang 0 Không đạt

7 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/4/1989 Nữ BH2 6073 Kế toán Phòng KH - TC Đắk Nông 56 26.5 80 50 68 218.5 Không đạt

8 Nguyễn Thị Thúy Vân 13/10/1988 Nữ BH2 6074Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương x 0 Không đạt

9 Nguyễn Thị Thùy Vân 17/12/1989 Nữ BH2 6075 Thu BHXH Cần Đước Long An 68.5 37 85 52 80 259 Không đạt

10 Nguyễn Thị Tuyết Vân 03/01/1990 Nữ BH2 6076 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 37 31.5 85 58 76 190.5 Không đạt

11 Nguyễn Thu Vân 16/7/1990 Nữ BH2 6077 Kế toán BHXH Châu Thành Đồng Tháp 0 Không đạt

12 Phạm Thị Ái Vân 21/10/1987 Nữ BH2 6078 Kế toán BHXH Đăk Mil Đắk Nông 58.5 46 95 50.5 68 258 Không đạt

13 Phạm Thị Bảo Vân 23/02/1987 Nữ BH2 6079 Thu BHXH Cẩm Mỹ Đồng Nai 94.5 44 100 58.5 92 333 Không đạt

14 Phạm Thị Cẩm Vân 19/9/1989 Nữ BH2 6080Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 0 Không đạt

15 Phạm Thị Khánh Vân 19/12/1985 Nữ BH2 6081 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

16 Phạm Thị Thu Vân 29/7/1983 Nữ BH2 6082 Thu BHXH Đức Hòa Long An 88 76.5 95 77 92 347.5 ĐẠT

17 Phạm Thị Thuỳ Vân 16/05/1990 Nữ BH2 6083 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 47.5 45 75 54.5 84 215 Không đạt

18 Phan Thị Ánh Vân 07/5/1989 Nữ BH2 6084 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 63 62 70 45.5 76 258 Không đạt

19 Phan Thị Mộng Vân 01/12/1989 Nữ BH2 6085Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH TP Bến Tre Bến Tre 0 Không đạt

20 Phùng Thị Bich Vân 25/9/1988 Nữ BH2 6086 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 12.5 25 Không đạt

21 Tạ Thái Thanh Vân 31/05/1988 Nữ BH2 6087Kiểm tra tiếp

dânBHXH Cầu Ngang Trà Vinh 52.5 20 90 61.5 80 215 Không đạt

22 Tăng Thị Ngọc Vân 22/4/1989 Nữ BH2 6088Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Châu Thành Long An 0 Không đạt

23 Tiết Thùy Vân 1988 Nữ BH2 6089 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 51.5 29.5 50 32.5 64 182.5 Không đạt

Page 321

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

24 Tiêu Thị Thanh Vân 20/09/1988 Nữ BH2 6090 Thu BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 25 32 55 63.5 52 137 Không đạt

25 Trần Khánh Vân 04/2/1989 Nữ BH2 6091 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 13 10 75 72 64 111 Không đạt

26 Trần Thanh Vân 19/9/1989 Nữ BH2 6092 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 35.5 26.5 70 68.5 72 167.5 Không đạt

27 Trần Thanh Vân 6/7/1986 Nam BH2 6093 Kiểm tra Phòng Kiểm tra An Giang 69.1 46 50 x 72 234.2 Không đạt

28 Trần Thị Bảo Vân 11/11/1988 Nữ BH2 6094 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

29 Trần Thị Cẩm Vân 21/3/1989 Nữ BH2 6095 Quản lý thu Phòng Thu Bạc Liêu 51 8 80 60 80 190 Không đạt

30 Trương Thị Cẩm Vân 14/12/1990 Nữ BH2 6096 Thu BHXH Chợ Mới An Giang 0 Không đạt

31 Trương Thị Hoàng Vân 01/02/1984 Nữ BH2 6097 Cấp sổ, thẻ BHXH Cần Giuộc Long An 41 65 95 61.5 84 242 Không đạt

32 Trương Thị Thùy Vân 27/11/1988 Nữ BH2 6098Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Gò Công Tiền Giang 64.5 42 100 63 80 271 Không đạt

33 Võ Thị Bích Vân 15/04/1988 Nữ BH2 6099Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Bến Tre 0 Không đạt

34 Võ Thị Hồng Vân 16/7/1981 Nữ BH2 6100 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

35 Võ Thi Thu Vân 10/3/1990 Nữ BH2 6101Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Cần Thơ 41.5 10 75 34.5 76 168 Không đạt

36 Võ Thùy Vân 10/10/1986 Nữ BH2 6102 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 0 Không đạt

37 Vũ Thị Vân 22/9/1986 Nữ BH2 6103Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 55.5 68.5 70 43.5 72 249.5 Không đạt

38 Huỳnh Thanh Văn 04/11/1986 Nam BH2 6104 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 52 52 65 50 60 221 Không đạt

39 Nguyễn Thành Văn 05/5/1982 Nam BH2 6105Kiểm tra tiếp

dânBHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 59 50 95 56 80 263 ĐẠT

40 Bùi Văn Vấn 11/05/1989 Nam BH2 6106 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 57 54 60 69 60 228 ĐẠT

41 Nguyễn Hồ Hồng Vân 13/01/1990 Nữ BH2 6107Hành chính

quản trịPhòng TC - HC An Giang 29.5 32 60 64.5 64 151 Không đạt

42 Nguyễn Thị Bích Vân 26/02/1988 Nữ BH2 6108 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 57 34.5 85 39.5 52 233.5 Không đạt

Page 322

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

43 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/4/1989 Nữ BH2 6109 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 14 38 65 59 64 131 Không đạt

44 Tôn Thể Vân 27/9/1980 Nữ BH2 6110Giải quyết chế

độ BHXHBHXH TX Châu Đốc An Giang 71.5 54 90 45 72 287 Không đạt

45 Võ Thị Cẩm Vân 09/11/1987 Nữ BH2 6111 Kế toán BHXH Phú Tân An Giang 68.5 63.5 100 56 60 300.5 ĐẠT

46 Ngô Ngân Vàng 11/5/1989 Nữ BH2 6112 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

47 Tăng Thị Kim Vàng 10/2/1990 Nữ BH2 6113 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 0 Không đạt

48 Trương Thanh Vàng 15/7/1990 Nam BH2 6114Tổng hợp,

thống kêPhòng Cấp sổ, thẻ Cà Mau 27.5 27.5 80 25 x 162.5 Không đạt

49 Trương Thị Kim Vàng 24/4/1989 Nữ BH2 6115 Thu BHXH Vũng Liêm Vĩnh Long 56 64 85 45 56 261 Không đạt

50 Cao Thị Vẹn 22/10/1983 Nữ BH2 6116 Kế toán Phòng KH - TC Long An x 0 Không đạt

51 Nguyễn Thị Ngọc Vẹn 22/8/1986 Nữ BH2 6117 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

52 Dương Thị Tường Vi 27/7/1984 Nữ BH2 6118Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 50 100 Không đạt

53 Hồ Thị Tường Vi 25/1/1990 Nữ BH2 6119 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 20.5 44 95 69 80 180 Không đạt

54 Huỳnh Thái Vi 16/7/1982 Nữ BH2 6120Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bạc Liêu x 0 Không đạt

55 Lê Thị Tường Vi 02/6/1983 Nữ BH2 6121 Thu BHXH Ninh Phước Ninh Thuận 42 36.5 90 69 x 210.5 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 52 (TỪ SỐ BÁO DANH 6122 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6171)

1 Lý Thúy Vi 20/02/1990 Nữ BH2 6122 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 0 Không đạt

2 Mai Đỗ Thảo Vi 05/03/1986 Nữ BH2 6123Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bến Tre 68 43 100 67.5 64 279 Không đạt

3 Mai Thị Tường Vi 03/01/1989 Nữ BH2 6124Giám định

BHYTBHXH Thạnh Phú Bến Tre 53.4 36 65 41.5 68 207.8 Không đạt

4 Nguyễn Lê Vi 19/3/1988 Nam BH2 6125Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Cà Mau 49.5 53.5 55 60 76 207.5 Không đạt

5 Nguyễn Thị Phượng Vi 15/8/1990 Nữ BH2 6126 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 26.9 56.5 60 54.5 80 170.3 Không đạt

6 Nguyễn Thị Thanh Vi 09/5/1985 Nữ BH2 6127 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

Page 323

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

7 Nguyễn Thị Thúy Vi 25/10/1987 Nữ BH2 6128Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Châu Thành Tây Ninh 0 Không đạt

8 Nguyễn Thị Tường Vi 29/2/1991 Nữ BH2 6129 Quản lý thu Phòng Thu Long An 69.4 57.5 75 60.5 84 271.3 Không đạt

9 Nguyễn Thị Tường Vi 31/07/1988 Nữ BH2 6130 Thu BHXH Gò Dầu Tây Ninh 41.2 32.5 55 61 72 169.9 Không đạt

10 Phạm Thị Bích Vi 25/10/1987 Nữ BH2 6131 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 62.7 53 80 61.5 60 258.4 ĐẠT

11 Phạm Vũ Hoàng Vi 10/2/1988 Nữ BH2 6132 Kế toán BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 9.5 10 45 70.5 80 74 Không đạt

12Phan Nguyễn

TườngVi 6/5/1990 Nữ BH2 6133 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 68.4 84.5 80 40.5 76 301.3 Không đạt

13 Thái Thị Thúy Vi 27/7/1990 Nữ BH2 6134 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

14 Trần Thị Vi 07/3/1990 Nữ BH2 6135 Quản lý nợ Phòng Thu Đắk Nông 25.5 31.5 75 61 64 157.5 Không đạt

15 Trần Tường Vi 28/4/1982 Nữ BH2 6136Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Tiền Giang 47.4 82.5 75 50 72 252.3 Không đạt

16 Vũ Thị Vi 11/03/1990 Nữ BH2 6137Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 33.6 48 85 57.5 68 200.2 Không đạt

17Nguyễn Lương

ThùyViên 13/10/1987 Nữ BH2 6138 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 47 28 95 73.5 92 217 Không đạt

18 Nguyễn Thị Mỹ Viên 28/2/1987 Nữ BH2 6139 Lưu trữ hồ sơ Phòng TN - QLHS Cần Thơ 61.2 80 90 63.5 88 292.4 ĐẠT

19 Trần Thị Thùy Viên 8/1/1989 Nữ BH2 6140 Kế toán Phòng KH - TC Long An 30 15.5 70 78 64 145.5 Không đạt

20 Trịnh Thị Lan Viên 04/6/1984 Nữ BH2 6141 Cấp sổ, thẻ BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 13.5 5 70 51.5 76 102 Không đạt

21 Võ Thị Viên 11/06/1986 Nữ BH2 6142 Kế toán BHXH Châu ĐứcBà Rịa - Vũng

Tàu 0 Không đạt

22 Nguyễn Tấn Viễn 07/7/1986 Nam BH2 6143Chuyên quản

cấp xãBHXH Đăk R'Lấp Đắk Nông 0 Không đạt

23 Phạm Thị Ngọc Viễn 16/02/1987 Nữ BH2 6144 Kế toán BHXH Hớn Quản Bình Phước 63.3 34 85 65.5 68 245.6 Không đạt

24 Trần Văn Viễn 15/2/1988 Nam BH2 6145 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 24.5 21 70 43 48 140 Không đạt

25 Trang Hoài Viễn 06/9/1988 Nam BH2 6146Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Hồ Chí Minh 51.5 41 95 66.5 80 239 Không đạt

Page 324

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

26 Đặng Thị Việt 20/01/1990 Nữ BH2 6147 Thu BHXH Bình Sơn Quảng Ngãi 0.00 Không đạt

27 Hoàng Thị Việt 20/01/1989 Nữ BH2 6148 Kế toán Phòng KH - TC Đồng Nai 76.9 74.5 95 53 80 323.3 ĐẠT

28 Lê Quang Quốc Việt 01/10/1989 Nam BH2 6149 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

29 Nguyễn Hùng Việt 06/3/1990 Nam BH2 6150Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Kế Sách Sóc Trăng 16.5 18.5 70 63 72 121.5 Không đạt

30 Nguyễn Quốc Việt 24/01/1988 Nam BH2 6151Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Hồ Chí Minh 48.9 28.5 80 61 76 206.3 Không đạt

31 Nguyễn Thanh Việt 27/12/1976 Nữ BH2 6152Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 10 Hồ Chí Minh 21.5 21 80 x 64 144 Không đạt

32 Nguyễn Thế Việt 26/7/1982 Nam BH2 6153 Kế toán Phòng KH - TC Hồ Chí Minh 40.1 79 100 62 76 259.2 Không đạt

33 Trần Quốc Việt 22/8/1990 Nam BH2 6154Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đắk Nông 0 Không đạt

34 Bạch Thế Vinh 06/4/1989 Nam BH2 6155Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Vĩnh Long x 0 Không đạt

35 Đỗ Hữu Vinh 05/08/1985 Nam BH2 6156Kiểm tra tiếp

dânBHXH

TP Thủ Dầu

MộtBình Dương 56.8 94 85 45.5 84 292.6 Không đạt

36 Đỗ Tấn Vinh 20/01/1988 Nam BH2 6157Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 39.5 32 85 42.5 88 196 Không đạt

37 Hà Quốc Vinh 10/5/1984 Nam BH2 6158Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 6 Hồ Chí Minh 81.4 46.5 85 56 80 294.3 Không đạt

38 Hà Xuân Vinh 30/6/1980 Nam BH2 6159Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Long An 15.5 53 60 69.5 x 144 Không đạt

39 Huỳnh Phước Vinh 12/9/1980 Nam BH2 6160 Thu BHXH Krông Nô Đắk Nông 27.4 25 95 56 96 174.8 Không đạt

40 Lê Hồng Vinh 15/11/1988 Nam BH2 6161Công nghệ thông

tinBHXH Cẩm Lệ Đà Nẵng x 0.00 Không đạt

41 Lê Phạm Quang Vinh 06/4/1990 Nam BH2 6162 Kế toán BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 0 Không đạt

42 Lê Văn Vinh 21/12/1984 Nam BH2 6163 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 53.2 64 90 65 76 260.4 Không đạt

43 Nguyễn Duy Vinh 10/10/1986 Nam BH2 6164 Thu BHXH Ninh Sơn Ninh Thuận 50.3 54 90 63 64 244.6 ĐẠT

44 Nguyễn Quốc Vinh 17/02/1989 Nam BH2 6165 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 51 72.5 90 71 80 264.5 ĐẠT

Page 325

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

45 Nguyễn Thế Vinh 20/02/1989 Nam BH2 6166Tổng hợp,

thống kêPhòng KH - TC Đồng Nai 24 43 75 55 80 166 Không đạt

46 Nguyễn Thế Vinh 1/5/1989 Nam BH2 6167 Quản lý thu Phòng Thu Long An 72.6 71 95 62 80 311.2 ĐẠT

47 Tô Tuấn Vinh 20/8/1988 Nam BH2 6168Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 66.9 75.5 100 60.5 x 309.3 ĐẠT

48 Trần Quang Vinh 26/07/1985 Nam BH2 6169 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 17.5 65.5 40 65 76 140.5 Không đạt

49 Trần Thanh Vinh 08/08/1983 Nam BH2 6170 Cấp sổ, thẻ BHXH Mỏ Cày Nam Bến Tre 53.9 54 95 44 x 256.8 Không đạt

50 Võ Văn Vinh 23/5/1990 Nam BH2 6171 Thu BHXH Lấp Vò Đồng Tháp 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 53 (TỪ SỐ BÁO DANH 6172 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6271)

1 Nguyễn Quốc Vĩnh 18/01/1989 Nam BH2 6172Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Kế Sách Sóc Trăng 49 34.5 70 68 76 202.5 Không đạt

2 Trương Ngọc Vĩnh 24/01/1989 Nam BH2 6173Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 42.5 37 80 51 48 202 Không đạt

3 Trần Hữu Vinh 23/02/1987 Nam BH2 6174 Cấp sổ, thẻ BHXH Phú Tân An Giang x 0 Không đạt

4 Lê Thị Thanh Von 01/01/1985 Nữ BH2 6175 Thu BHXHTP Phan Rang

Tháp ChàmNinh Thuận 0 Không đạt

5 Tô Vốn 01/4/1988 Nữ BH2 6176 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 0 Không đạt

6 Bùi Quang Thái Vũ 01/05/1983 Nam BH2 6177Quản lý thẻ

BHYTPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 49 18 95 54 x 211 Không đạt

7 Cao Minh Vũ 27/3/1987 Nam BH2 6178 Thu BHXH Quận 9 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

8 Dương Hồng Vũ 02/6/1987 Nữ BH2 6179Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

9 Dương Thanh Vũ 09/9/1987 Nam BH2 6180 Tổ chức cán bộ Phòng TC - HC Hậu Giang 66 4 100 64.5 76 236 Không đạt

10 Hà Huy Vũ 14/10/1983 Nam BH2 6181 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 71.5 31 95 55 x 269 Không đạt

11 Hồ Tuấn Vũ 30/09/1990 Nam BH2 6182 Kế toán Phòng KH - TC Quảng Ngãi 67 5 85 76.5 88 224.00 Không đạt

12 Lê Huy Vũ 03/06/1987 Nam BH2 6183 Thu BHXH TX Thuận An Bình Dương 72 28 75 53 x 247 Không đạt

13 Lê Quang Vũ 02/07/1990 Nam BH2 6184Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bình Dương 71 5 85 80.5 88 232 Không đạt

Page 326

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

14 Lê Thanh Vũ 23/05/1982 Nam BH2 6185Công nghệ

thông tinBHXH Hòa Thành Tây Ninh 41.5 3 70 59 x 156 Không đạt

15 Lê Thị Ái Vũ 09/09/1984 Nữ BH2 6186 Quản lý thu Phòng Thu Quảng Ngãi 49.5 18 55 69.5 64 172.00 Không đạt

16 Lê Trường Vũ 05/10/1982 Nam BH2 6187 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 0 Không đạt

17 Nguyễn Lâm Vũ 26/2/1989 Nam BH2 6188 Thu BHXH Nhà Bè Hồ Chí Minh 70.5 25.5 85 81.5 72 251.5 Không đạt

18 Nguyễn Tấn Vũ 20/7/1989 Nam BH2 6189 Kế toán BHXH Đông Hải Bạc Liêu 51 2 55 70 56 159 Không đạt

19 Phạm Thị Hoàng Vũ 09/06/1989 Nữ BH2 6190 Thu BHXH Thanh Khê Đà Nẵng 0.00 Không đạt

20 Phan Thanh Vũ 20/9/1983 Nam BH2 6191 Thu BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 0 Không đạt

21 Tạ Thị Kim Vũ 20/02/1990 Nữ BH2 6192 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

22 Thiềm Nguyên Vũ 20/09/1988 Nam BH2 6193 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương x 0 Không đạt

23 Tô Hoài Vũ 19/5/1989 Nam BH2 6194Tổng hợp,

thống kêPhòng TN - QLHS Đồng Tháp x 0 Không đạt

24 Trần Minh Anh Vũ 23/05/1988 Nam BH2 6195Giám định

BHYTBHXH Giồng Trôm Bến Tre 43 3 75 48 60 164 Không đạt

25 Võ Hoàng Vũ 25/8/1990 Nam BH2 6196Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang 0 Không đạt

26 Võ Thanh Vũ 10/11/1985 Nam BH2 6197 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 29 26.5 75 82 x 159.5 Không đạt

27 Bùi Văn Vui 13/09/1987 Nam BH2 6198 Kế toán BHXH Phú Quốc Kiên Giang 0 Không đạt

28 Nguyễn Thị Vui 12/10/1990 Nữ BH2 6199 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 59 4 95 69 60 217 Không đạt

29 Nguyễn Thị Ngọc Vui 17/01/1986 Nữ BH2 6200 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 87.5 71.5 85 60 80 331.5 ĐẠT

30 Phạm Thị Vui 15/09/1987 Nữ BH2 6201 Kế toán Phòng KH - TC Bình Phước 67 6 70 69 64 210 Không đạt

31 Quách Thị Vui 01/08/1989 Nữ BH2 6202 Kế toán BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu0 Không đạt

32 Phan Huỳnh Vững 14/6/1990 Nam BH2 6203 Quản lý thu Phòng Thu An Giang 0 Không đạt

Page 327

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Đặng Minh Vương 25/11/1990 Nam BH2 6204Công nghệ

thông tinBHXH

Hàm Thuận

NamBình Thuận 37 4 80 64 72 158 Không đạt

34 Hoàng Thị Huyền Vương 10/3/1987 Nữ BH2 6205Tiếp dân, giải

quyết KNTCPhòng Kiểm tra Cần Thơ 55 6 80 73.5 68 196 Không đạt

35 Lê Thị Thu Vương 09/7/1990 Nữ BH2 6206Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

36 Nguyễn Thị Thùy Vương 27/12/1988 Nữ BH2 6207 Cấp sổ, thẻ BHXH Cái Bè Tiền Giang x 0 Không đạt

37 Phan Quốc Vương 22/9/1990 Nam BH2 6208Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 61.5 28 85 90 x 236 Không đạt

38 Đại Thanh Vy 25/10/1990 Nữ BH2 6209 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 84 38.5 85 69 84 291.5 Không đạt

39 Lâm Ái Vy 02/9/1989 Nữ BH2 6210 Quản lý thu Phòng Thu Sóc Trăng 0 Không đạt

40 Lê Hồng Thảo Vy 19/08/1990 Nữ BH2 6211 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Phan Thiết Bình Thuận 62.5 22.5 95 78 60 242.5 Không đạt

41 Lê Trần Yến Vy 17/4/1990 Nữ BH2 6212 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 54 9.5 80 76 84 197.5 Không đạt

42 Nguyễn Hoàng Bảo Vy 20/10/1988 Nữ BH2 6213 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 0 Không đạt

43 Nguyễn Lâm Thảo Vy 29/07/1989 Nữ BH2 6214Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Bình Dương 0 Không đạt

44 Nguyễn Phạm Hồng Vy 03/11/1987 Nữ BH2 6215 Thu BHXH Thủ Đức Hồ Chí Minh 70 29 95 x 88 264 Không đạt

45Nguyễn Phùng

Thụy YếnVy 27/10/1990 Nữ BH2 6216 Quản lý thu Phòng Thu Vĩnh Long 0 Không đạt

46 Nguyễn Thị Tường Vy 11/11/1986 Nữ BH2 6217Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Ninh Thuận 0 Không đạt

47Nguyễn Thuỵ

TrườngVy 09/9/1988 Nữ BH2 6218

Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Sóc Trăng 0 Không đạt

48 Phan Khánh Vy 18/12/1990 Nữ BH2 6219Tiếp nhận và

trả kết quảPhòng TN - QLHS Long An 41.5 2 55 74.5 64 140 Không đạt

49 Thuận Hải Lê Vy 15/12/1989 Nữ BH2 6220 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Ninh Thuận 0 Không đạt

50 Trần Ngọc Thảo Vy 25/7/1988 Nữ BH2 6221 Quản lý thu Phòng Thu Lâm Đồng 80 51.5 100 64 84 311.5 ĐẠT

51 Trần Phạm Tường Vi 13/6/1985 Nữ BH2 6222Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 56 24 95 69 60 231 Không đạt

Page 328

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

52 Trần Thu Thùy Vy 25/12/1988 Nữ BH2 6223Quản lý phôi

sổ, thẻPhòng Cấp sổ, thẻ Tây Ninh 80 9.5 85 74.5 100 254.5 Không đạt

53 Phan Thị Hồng Vỹ 19/9/1990 Nữ BH2 6224 Thu BHXH Phú Nhuận Hồ Chí Minh 81.5 24.5 80 69 56 267.5 Không đạt

54 Trần Văn Vỹ 02/01/1987 Nam BH2 6225Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Lạc Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

55 Nguyễn Trường Xa 14/02/1990 Nam BH2 6226 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 48 19.5 75 86 72 190.5 Không đạt

56 Hoàng Thị Xiêm 21/12/1990 Nữ BH2 6227 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 67 57 100 92 84 291 ĐẠT

57 Vũ Thị Xim 13/11/1988 Nữ BH2 6228 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 61.5 25 100 77.5 68 248 Không đạt

58 Bùi Thị Hoa Xinh 22/10/1989 Nữ BH2 6229Xây dựng cơ

bảnPhòng KH - TC Hồ Chí Minh 0 Không đạt

59 Lê Thị Xinh 1988 Nữ BH2 6230 Kế toán BHXH Cai Lậy Tiền Giang 63 37.5 80 58 64 243.5 Không đạt

60 Lê Trúc Xinh 12/01/1988 Nữ BH2 6231Quản lý đối

tượng BHXHPhòng CĐ BHXH Cà Mau 38 11 85 61 48 172 Không đạt

61 Nguyễn Tí Xíu 16/3/1988 Nam BH2 6232Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Mỹ Xuyên Sóc Trăng 0 Không đạt

62 Phan Thị Thanh Xoa 28/3/1984 Nữ BH2 6233 Cấp sổ, thẻ BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 79.9 29 95 42 84 283.8 Không đạt

63 Khương Thị Xoan 25/02/1986 Nữ BH2 6234 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Nai 0 Không đạt

64 Bùi Văn Xuân 10/09/1988 Nam BH2 6235 Kế toán BHXH TX Tây Ninh Tây Ninh 0 Không đạt

65 Đỗ Thanh Xuân 21/1/1986 Nữ BH2 6236 Kế toán BHXH Cái Răng Cần Thơ 55 28 95 55 92 233 Không đạt

66 Đoàn Trường Xuân 03/11/1988 Nam BH2 6237Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Thạnh Long An 0 Không đạt

67 Dương Thị Xuân 29/06/1989 Nữ BH2 6238 Cấp sổ, thẻ BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 80.5 41.5 95 69 76 297.5 Không đạt

68 Huỳnh Thị Thanh Xuân 29/10/1990 Nữ BH2 6239 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 0 Không đạt

69 Huỳnh Trần Yến Xuân 13/8/1990 Nữ BH2 6240 Kế toán Phòng KH - TC Bạc Liêu 28.5 3 65 74.5 68 125 Không đạt

70 Lê Hồng Xuân 27/09/1983 Nam BH2 6241Kiểm tra tiếp

dânBHXH Hòa Thành Tây Ninh 0 Không đạt

Page 329

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

71 Lê Ngọc Xuân 06/01/1988 Nữ BH2 6242 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang x 0 Không đạt

72 Lê Thị Thanh Xuân 27/12/1982 Nữ BH2 6243 Thu BHXH Vĩnh Cửu Đồng Nai 68.1 2 65 66.5 60 203.2 Không đạt

73 Mai Thị Xuân 08/09/1985 Nữ BH2 6244 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

74 Mai Thị Thanh Xuân 04/9/1989 Nữ BH2 6245Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Krông Nô Đắk Nông 64.5 36.5 85 62 68 250.5 Không đạt

75 Ngô Thị Xuân 21/03/1986 Nữ BH2 6246 Kế toán BHXH TX Bình Long Bình Phước 67 44.5 90 78.5 84 268.5 Không đạt

76 Nguyễn Thanh Xuân 15/01/0987 Nam BH2 6247 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Bến Tre 45.52 17.5 85 66 56 193.54 Không đạtTrừ 20% môn

Viết NVN

77 Nguyễn Thị Xuân 04/02/1987 Nữ BH2 6248Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Bình Dương 51.5 28 80 76 76 211 Không đạt

78 Nguyễn Thị Xuân 25/02/1990 Nữ BH2 6249 Cấp sổ, thẻ BHXH Đức Linh Bình Thuận 54 11.5 95 73.5 64 214.5 Không đạt

79 Nguyễn Thị Xuân 08/4/1990 Nữ BH2 6250 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 21 6 80 88 64 128 Không đạt

80 Nguyễn Thị Xuân 02/5/1989 Nữ BH2 6251 Thu BHXH Đơn Dương Lâm Đồng 0 Không đạt

81 Nguyễn Thị Hoài Xuân 28/01/1990 Nữ BH2 6252Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Ninh Hải Ninh Thuận 64 59.5 85 84 x 272.5 ĐẠT

82 Nguyễn Thị Kim Xuân 22/01/1991 Nữ BH2 6253Tổng hợp,

thống kêPhòng CĐ BHXH Đồng Tháp 46 13.5 70 62 76 175.5 Không đạt

83 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 15/10/1989 Nữ BH2 6254 Kế toán Phòng KH - TC Tây Ninh 0 Không đạt

84 Nguyễn Thị Thanh Xuân 27/01/1986 Nữ BH2 6255 Kế toán BHXH TX Đồng Xoài Bình Phước 41.5 17.5 70 40.5 40 170.5 Không đạt

85 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08/10/1988 Nữ BH2 6256 Thu BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 56.5 19.5 90 67 68 222.5 Không đạt

86 Nguyễn Vũ Hồng Xuân 31/7/1985 Nam BH2 6257Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Tiền Giang x 0 Không đạt

87 Phạm Thanh Xuân 27/12/1984 Nam BH2 6258 Thu BHXH Phú Tân Cà Mau 38.9 3 45 36 60 125.8 Không đạt

88 Phạm Thị Hương Xuân 15/01/1985 Nữ BH2 6259Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Bình Đại Bến Tre 42.5 6 65 49 44 156 Không đạt

89 Phan Thị Thanh Xuân 18/01/1990 Nữ BH2 6260 Quản lý thu Phòng Thu Kiên Giang 58.5 30 80 70 52 227 Không đạt

Page 330

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

90 Trần Lệ Xuân 19/05/1990 Nữ BH2 6261 Thu BHXH Tánh Linh Bình Thuận 54 31 70 74 60 209 Không đạt

91 Trần Ngọc Bích Xuân 15/11/1987 Nữ BH2 6262 Quản lý thu Phòng Thu Cần Thơ 58.5 23.5 80 73 60 220.5 Không đạt

92 Trần Thanh Xuân 22/08/1979 Nam BH2 6263 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 0 Không đạt

93 Trần Thị Hồng Xuân 06/1/1990 Nữ BH2 6264 Thu BHXH Châu Thành Long An 46 11 90 63 64 193 Không đạt

94 Trần Thị Thanh Xuân 16/01/1988 Nữ BH2 6265 Thu BHXH Tân Uyên Bình Dương 68.5 16.5 95 67.5 80 248.5 Không đạt

95 Trương Thị Hương Xuân 13/02/1988 Nữ BH2 6266Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Chợ Lách Bến Tre 71.4 54 90 68 76 286.8 Không đạt

96 Vũ Ngọc Thanh Xuân 19/01/1990 Nữ BH2 6267 Kế toán Phòng KH - TC Sóc Trăng 41.5 6 70 42.5 56 159 Không đạt

97 Lê Thị Yến Xuân 20/3/1985 Nữ BH2 6268Giám định

BHYTBHXH Ninh Phước Ninh Thuận 0 Không đạt

98 Trần Thị Nguyên Xuân 30/4/1989 Nữ BH2 6269 Kế toán BHXH Châu Phú An Giang 77 50 95 67.5 76 299 ĐẠT

99 Nguyễn Thị Xứng 28/11/1990 Nữ BH2 6270 Thu BHXH Quận 5 Hồ Chí Minh 70 41.5 90 81 84 271.5 Không đạt

100 Dương Thị Mỹ Xuyên 14/4/1989 Nữ BH2 6271Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Cà Mau 70 57.5 90 51.5 76 287.5 ĐẠT

PHÒNG THI SỐ 54 (TỪ SỐ BÁO DANH 6272 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6331)

1 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên 13/7/1989 Nữ BH2 6272 Thu BHXH Giồng Riềng Kiên Giang 58 60 90 64 84 266 ĐẠT

2 Lê Mỹ Xuyên 02/6/1989 Nữ BH2 6273 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau 41.3 53 40 62.5 52 175.6 Không đạt

3 Liêu Hồng Xuyên 01/01/1988 Nam BH2 6274 Kế toán BHXH Thạnh Trị Sóc Trăng 0 Không đạt

4 Nguyễn Thị Hà Xuyên 11/11/1988 Nữ BH2 6275 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

5 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 13/02/1989 Nữ BH2 6276 Kế toán BHXH Bù Đăng Bình Phước 60.5 50 95 76.5 72 266 ĐẠT

6 Phạm Thị Xuyên 09/2/1990 Nữ BH2 6277 Cấp sổ, thẻ BHXH Hòa Bình Bạc Liêu 0 Không đạt

7 Phạm Văn Xuyên 01/8/1989 Nam BH2 6278Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Hậu Giang 9 36 60 55 68 114 Không đạt

8 Trần Thị Mỹ Xuyên 09/9/1986 Nữ BH2 6279 Thu BHXH Tam Bình Vĩnh Long 59.5 63 95 50 68 277 Không đạt

Page 331

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

9 Lê Ngọc Xuyến 25/03/1986 Nữ BH2 6280 Thu BHXH Bến Cầu Tây Ninh 25.3 20 80 47 x 150.6 Không đạt

10 Lê Thị Kim Xuyến 26/12/1987 Nữ BH2 6281 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh x 0 Không đạt

11 Trần Ngọc Xuyến 19/5/1987 Nữ BH2 6282Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Năm Căn Cà Mau 0 Không đạt

12 Trần Thị Ngọc Xuyến 05/02/1990 Nữ BH2 6283Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Tiền Giang 0 Không đạt

13 Trương Thị Hồng Xuyến 22/01/1988 Nữ BH2 6284 Quản lý thu Phòng Thu Trà Vinh 38.8 46 85 47.5 76 208.6 Không đạt

14 Huỳnh Kim Xuyến 19/5/1988 Nữ BH2 6285 Thu BHXH TX Châu Đốc An Giang 12.8 31 70 53.5 64 126.6 Không đạt

15 Nguyễn Thị Kim Xuyến 15/10/1984 Nữ BH2 6286 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang x 0 Không đạt

16 Trần Thanh Xuyến 02/01/1989 Nữ BH2 6287Công nghệ

thông tinBHXH

TP Long

Xuyên An Giang 15.7 16 50 46.5 x 97.4 Không đạt

17 Bùi Thị Kim Y 18/10/1989 Nữ BH2 6288Giám định

BHYTBHXH Trần Đề Sóc Trăng 30.5 29 70 60 64 160 Không đạt

18 Đặng Thị Ngọc Y 16/4/1991 Nữ BH2 6289 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 27 22 70 50 x 146 Không đạt

19 Nguyễn Thị Thơm Y 10/7/1988 Nữ BH2 6290Quản lý đối

tượng BHTNPhòng CĐ BHXH Cà Mau 0 Không đạt

20 Trần Thị Cẩm Y 01/01/1988 Nữ BH2 6291Hành chính

quản trịPhòng TC - HC Sóc Trăng 46 28 85 42.5 68 205 Không đạt

21 Bùi Thị Như Ý 13/08/1987 Nữ BH2 6292Tổng hợp,

thống kêPhòng GĐ BHYT Bến Tre 60 39 95 64.5 72 254 Không đạt

22 Cao Thị Như Ý 12/9/1987 Nữ BH2 6293Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Kiên Giang 36.7 32 80 50.5 x 185.4 Không đạt

23 Lâm Văn Ý 25/7/1987 Nam BH2 6294Công nghệ

thông tinPhòng CNTT Cà Mau 22 30 65 33.5 x 139 Không đạt

24 Lê Thị Như Ý 1990 Nữ BH2 6295 Thu BHXH Phước Long Bạc Liêu 44.7 40 80 64 76 209.4 Không đạt

25 Ngô Thị Ngọc Ý 08/12/1989 Nữ BH2 6296 Kế toán BHXH Quận 8 Hồ Chí Minh 0 Không đạt

26 Nguyễn Như Ý 12/6/1987 Nữ BH2 6297 Quản lý thu Phòng Thu Cà Mau x 0 Không đạt

27 Nguyễn Như Ý 13/11/1989 Nữ BH2 6298 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 19.7 25 65 85 60 129.4 Không đạt

Page 332

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

28 Nguyễn Thị Như Ý 16/5/1988 Nữ BH2 6299 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

29 Phạm Như Ý 24/4/1990 Nữ BH2 6300 Kế toán BHXH TP Cà Mau Cà Mau 28.1 11 70 40.5 52 137.2 Không đạt

30 Thái Thị Minh Ý 06/10/1982 Nữ BH2 6301 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 58.5 56 90 70.5 64 263 ĐẠT

31 Thái Thị Như Ý 20/12/1990 Nữ BH2 6302Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp 17 26 65 43.5 x 125 Không đạt

32 Trần Thị Như Ý 03/9/1979 Nữ BH2 6303 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 54.2 61 90 67.5 68 259.4 ĐẠT

33 Trương Thị Như Ý 25/9/1988 Nữ BH2 6304 Kế toán BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 59 56 80 70.5 84 254 ĐẠT

34 Võ Thị Như Ý 01/01/1985 Nữ BH2 6305 Kế toán BHXH Dầu Tiếng Bình Dương 69.9 70 95 66.5 80 304.8 ĐẠT

35 Võ Thị Như Ý 10/6/1989 Nữ BH2 6306 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 53.5 69 90 74.5 84 266 ĐẠT

36 Nguyễn Thị Cẩm Y 10/01/1988 Nữ BH2 6307 Kế toán BHXH Phú Tân An Giang 0 Không đạt

37 Lê Thị Yên 05/10/1990 Nữ BH2 6308 Thu BHXH Tân Phú Đồng Nai 64 89 90 59 84 307 ĐẠT

38 Lê Thị Hồng Yên 17/8/1989 Nữ BH2 6309Kiểm tra tiếp

dânBHXH TP Vĩnh Long Vĩnh Long 20.5 17 85 62.5 48 143 Không đạt

39 Nguyễn Thị Yên 15/11/1990 Nữ BH2 6310 Kế toán BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 83.6 75 95 69.5 56 337.2 ĐẠT

40 Phạm Thị Kim Yên 11/4/1990 Nữ BH2 6311 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 32 34 95 40.5 72 193 Không đạt

41 Phạm Văn Yên 26/11/1987 Nam BH2 6312 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Đắk Nông 68.8 42 80 57 76 259.6 Không đạt

42 Bùi Như Hải Yến 06/2/1986 Nữ BH2 6313 Thu BHXH Củ Chi Hồ Chí Minh 47.5 46 95 62.5 x 236 Không đạt

43 Bùi Thị Yến 10/12/1988 Nữ BH2 6314 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 0 Không đạt

44 Bùi Thị Kim Yến 06/7/1990 Nữ BH2 6315 Kế toán BHXH TX Sa Đéc Đồng Tháp 44.8 32 90 47 80 211.6 Không đạt

45 Bùi Xuân Yến 10/2/1986 Nữ BH2 6316Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Bình Tân Vĩnh Long 37.8 42 80 54.5 76 197.6 Không đạt

46 Cao Phi Yến 05/06/1984 Nữ BH2 6317 Quản lý thu Phòng Thu Tây Ninh 55.2 39 70 58.5 72 219.4 Không đạt

Page 333

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

47 Đỗ Thị Hải Yến 12/11/1990 Nữ BH2 6318 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 61 78 85 55.5 80 285 ĐẠT

48 Đoàn Thị Hoàng Yến 29/10/1984 Nữ BH2 6319Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 61.6 43 70 65.5 60 236.2 Không đạt

49 Hà Thị Mỹ Yến 15/03/1985 Nữ BH2 6320 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 0 Không đạt

50 Hồ Thị Yến 06/02/1990 Nữ BH2 6321 Tuyên truyền Phòng TC - HC Bình Phước 48.8 31 90 57 68 218.6 Không đạt

51 Hồ Thị Hải Yến 09/7/1988 Nữ BH2 6322Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Quận 4 Hồ Chí Minh 50.3 58 85 64 72 243.6 ĐẠT

52 Huỳnh Thị Kim Yến 21/01/1989 Nữ BH2 6323 Thu BHXH Châu Thành Sóc Trăng 56 44 95 64 92 251 Không đạt

53 Lê Thị Yến 10/06/1986 Nữ BH2 6324 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 50 45 90 61.5 x 235 Không đạt

54 Lê Thị Yến 23/10/1989 Nữ BH2 6325 Kế toán BHXH TX Gia Nghĩa Đắk Nông 64.6 56 90 50.5 88 275.2 ĐẠT

55 Lê Thị Bạch Yến 12/6/1984 Nữ BH2 6326 Tổ chức cán bộ Phòng TCCB Hồ Chí Minh 36 44 80 59 80 196 Không đạt

56 Lê Thị Bảo Yến 12/11/1990 Nữ BH2 6327 Kế toán Phòng KH - TC Vĩnh Long 50 34 85 36 60 219 Không đạt

57 Lê Thị Kim Yến 14/7/1990 Nữ BH2 6328 Quản lý thu Phòng Thu Đồng Tháp 32.7 40 75 52.5 60 180.4 Không đạt

58 Lê Thị Kim Yến 2/10/1988 Nữ BH2 6329 Thu BHXH Tân Thạnh Long An 10.2 4 65 42 52 89.4 Không đạt

59 Lê Thị Ngọc Yến 10/05/1990 Nữ BH2 6330 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 74.4 46 100 37 80 294.8 Không đạt

60 Lư Thị Kim Yến 27/02/1989 Nữ BH2 6331Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Đồng Tháp x 0 Không đạt

PHÒNG THI SỐ 55 (TỪ SỐ BÁO DANH 6332 ĐẾN SỐ BÁO DANH 6381)

1 Lưu Hoàng Yến 29/10/1990 Nữ BH2 6332Quản lý sổ

BHXHPhòng Cấp sổ, thẻ Vĩnh Long 0 Không đạt

2 Mai Thanh Hải Yến 15/02/1989 Nữ BH2 6333 Thu BHXH Long Thành Đồng Nai 0 Không đạt

3 Mai Thị Ngọc Yến 26/10/1988 Nữ BH2 6334 Quản lý thu Phòng Thu Bình Dương 39.85 25.5 85 64 72 190.2 Không đạt

4 Ngô Thị Yến 22/10/1987 Nữ BH2 6335 Thu BHXH TP Bảo Lộc Lâm Đồng 57.6 25.5 95 51 80 235.7 Không đạt

5 Ngô Thị Hải Yến 14/05/1986 Nữ BH2 6336 Quản lý thu Phòng Thu Bình Phước 29.45 28.5 80 51 36 167.4 Không đạt

6 Nguyễn Đỗ Hoàng Yến 24/8/1989 Nữ BH2 6337 Cấp sổ, thẻ BHXH Cư Jút Đắk Nông 39.4 34 95 60 60 207.8 Không đạt

7 Nguyễn Huỳnh Bảo Yến 22/06/1986 Nữ BH2 6338 Thu BHXH Hòa Thành Tây Ninh 23.3 34 60 50.5 72 140.6 Không đạt

8 Nguyễn Phi Yến 17/01/1991 Nữ BH2 6339 Kế toán BHXH Mỹ Tú Sóc Trăng 23 21.5 50 31.5 80 117.5 Không đạt

Page 334

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

9 Nguyễn Thị Yến 20/7/1986 Nữ BH2 6340 Kế toán BHXH Đức Trọng Lâm Đồng 0 Không đạt

10 Nguyễn Thị Bảo Yến 21/4/1987 Nữ BH2 6341 Kiểm tra Phòng Kiểm tra Hồ Chí Minh 70.05 60.5 95 81.5 84 295.6 ĐẠT

11 Nguyễn Thị Hải Yến 05/01/1989 Nữ BH2 6342 Kế toán BHXH TP Biên Hoà Đồng Nai 0 Không đạt

12 Nguyễn Thị Hải Yến 01/8/1987 Nữ BH2 6343Giám định

BHYTPhòng GĐ BHYT Hồ Chí Minh 0 Không đạt

13 Nguyễn Thị Hải Yến 17/5/1991 Nữ BH2 6344 Thu BHXH Gò Vấp Hồ Chí Minh 19.5 39 Không đạt

14 Nguyễn Thị Hải Yến 01/08/1990 Nữ BH2 6345Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đạ Tẻh Lâm Đồng 57.3 10.5 85 63 60 210.1 Không đạt

15 Nguyễn Thị Hải Yến 19/01/1989 Nữ BH2 6346 Kế toán BHXH Phú Qúy Bình Thuận 37.4 14 90 38.5 84 178.8 Không đạt

16 Nguyễn Thị Hải Yến 25/6/1987 Nữ BH2 6347 Thu BHXH Bảo Lâm Lâm Đồng 42.3 21.5 95 60 68 201.1 Không đạt

17 Nguyễn Thị Hoàng Yến 05/1/1988 Nữ BH2 6348 Thu BHXHTP Long

Xuyên An Giang 75.3 30.5 85 59 88 266.1 Không đạt

18 Nguyễn Thị Hoàng Yến 22/6/1985 Nữ BH2 6349 Quản lý thu Phòng Thu Long An 81.4 40 95 60.5 84 297.8 Không đạt

19 Nguyễn Thị Hoàng Yến 24/10/1990 Nữ BH2 6350 Quản lý thu Phòng Thu Long An 0 Không đạt

20 Nguyễn Thị Hồng Yến 09/08/1989 Nữ BH2 6351Kiểm tra tiếp

dânBHXH Duyên Hải Trà Vinh 34 29.5 90 78.5 72 187.5 Không đạt

21 Nguyễn Thị Ngọc Yến 29/10/1981 Nữ BH2 6352 Thu BHXH Hóc Môn Hồ Chí Minh 0 Không đạt

22 Nguyễn Thị Ngọc Yến 21/4/1989 Nữ BH2 6353 Thu BHXH Mộc Hóa Long An 0 Không đạt

23 Nguyễn Thị Phương Yến 10/12/1987 Nữ BH2 6354 Kế toán BHXH Đức Linh Bình Thuận 50 1.5 60 57.5 52 161.5 Không đạt

24 Nguyễn Thị Thu Yến 09/11/1988 Nữ BH2 6355 Thu BHXH Bình Thạnh Hồ Chí Minh 50.4 18 85 78.5 84 203.8 Không đạt

25 Phạm Thị Yến 17/09/1988 Nữ BH2 6356Tiếp nhận và

quản lý hồ sơBHXH Tân Uyên Bình Dương 76.2 79 95 65.5 72 326.4 ĐẠT

26 Phạm Thị Mỹ Yến 06/2/1990 Nữ BH2 6357 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 0 Không đạt

27 Phan Kiều Yến 12/6/1985 Nữ BH2 6358 Kế toán Phòng KH - TC Cà Mau 50.3 31.5 85 46 68 217.1 Không đạt

28 Phan Thị Ngọc Yến 10/10/1990 Nữ BH2 6359 Kế toán BHXH Tân Phú Hồ Chí Minh 50.05 32.5 90 77 76 222.6 Không đạt

29 Trà Thị Hoàng Yến 30/11/1986 Nữ BH2 6360 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 35.75 25.5 85 71 72 182 Không đạt

30 Trần Hải Yến 20/09/1989 Nữ BH2 6361 Văn thư lưu trữ BHXH Chợ Lách Bến Tre 61.4 51.5 85 46.5 92 259.3 Không đạt

31 Trần Hải Yến 30/06/1990 Nữ BH2 6362 Kế toán Phòng KH - TC Bình Dương 47.15 32.5 90 69.5 76 216.8 Không đạt

32 Trần Ngọc Yến 29/10/1987 Nữ BH2 6363Giải quyết chế

độ BHXHBHXH Đức Hòa Long An 5 5.5 70 22 64 85.5 Không đạt

Page 335

ĐIỂM CÁC MÔN THI

Họ, tên đệm TênMã

cụm thi

Phần

sốChức danh

Đơn vị

(phòng/BHXH

huyện)

BHXH tỉnh/

thành phố

Số TT

Họ và tên

Ngày, tháng,

năm sinh

Giới

tính

Số báo danh

(SBD)Vị trí việc làm dự tuyển

Tin học

Miễn thi

Ngoại

ngữ

Miễn thi

Tin học

TỔNG

ĐIỂM

KẾT QUẢ

THI TUYỂNGHI CHÚ

Viết

NVN

Kiến

thức

chung

Trắc

nghiệm

Ngành

Ngoại

ngữ

33 Trần Thị Hải Yến 20/10/1989 Nữ BH2 6364 Thu BHXH Định Quán Đồng Nai 27 4 90 53 52 148 Không đạt

34 Trần Thị Kim Yến 17/12/1990 Nữ BH2 6365Công nghệ

thông tinBHXH Bình Thủy Cần Thơ 36.6 12 95 81 x 180.2 Không đạt

35 Trần Thị Mỹ Yến 01/9/1983 Nữ BH2 6366 Kế toán BHXH Tân Bình Hồ Chí Minh 73.9 40 80 59.5 52 267.8 Không đạt

36 Trần Thị Ngọc Yến 10/4/1990 Nữ BH2 6367 Kế toán BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 60.4 23.5 90 82 76 234.3 Không đạt

37 Trần Xuân Yến 02/1/1987 Nữ BH2 6368 Cấp sổ, thẻ BHXH Thốt Nốt Cần Thơ 55.9 14.5 95 56.5 72 221.3 Không đạt

38 Trịnh Hoàng Yến 10/11/1990 Nữ BH2 6369 Kế toán BHXH Xuyên MộcBà Rịa - Vũng

Tàu61.7 43 100 72.5 76 266.4 Không đạt

39 Trịnh Thị Kim Yến 25/12/1983 Nữ BH2 6370 Quản lý thu Phòng Thu Bến Tre 52.3 17.5 85 27 52 207.1 Không đạt

40 Văn Thị Ngọc Yến 14/03/1988 Nữ BH2 6371 Kế toán Phòng KH - TC Bình Thuận 59.7 46 80 37 80 245.4 Không đạt

41 Võ Thị Ngọc Yến 17/9/1986 Nữ BH2 6372 Thu BHXH Quận 3 Hồ Chí Minh 82 62.5 90 73 80 316.5 ĐẠT

42 Võ Thị Xuân Yến 28/2/1989 Nữ BH2 6373 Thu BHXH Ninh Kiều Cần Thơ 66.1 31.5 85 60 64 248.7 Không đạt

43 Vũ Hải Yến 21/8/1988 Nữ BH2 6374Tổng hợp,

thống kêPhòng Kiểm tra Cà Mau 67 50 100 61.5 76 284 ĐẠT

44 Vũ Thị Hoàng Yến 04/2/1989 Nữ BH2 6375 Quản lý thu Phòng Thu Hồ Chí Minh 44.55 40 85 56 92 214.1 Không đạt

45 Trần Thị Quỳnh Yển 20/3/1988 Nữ BH2 6376 Kế toán BHXH Quận 1 Hồ Chí Minh 62.1 52 95 68.5 72 271.2 ĐẠT

46 Bùi Thị Yến 27/3/1990 Nữ BH2 6377 Thu BHXH Long ĐiềnBà Rịa - Vũng

Tàu75 50 90 72.5 84 290 ĐẠT

47 Cao Thị Hải Yến 27/11/1989 Nữ BH2 6378 Kế toán Phòng KH - TC An Giang 0 Không đạt

48 Đoàn Thị Hồng Yến 1990 Nữ BH2 6379 Thu BHXH TX Châu Đốc An Giang 0 Không đạt

49 Dương Hồng Yến 16/7/1988 Nữ BH2 6380 Cấp sổ, thẻ BHXH Châu Phú An Giang 43.5 26 100 59 72 213 Không đạt

50 Lê Hoàng Yến 20/6/1984 Nữ BH2 6381 Kế toán BHXHTP Long

Xuyên An Giang 0 Không đạt

Ghi chú: Thí sinh bị xử lý vi phạm môn thi nào thì bị trừ điểm bài thi của môn đó

- Khiển trách: Trừ 20% số điểm bài thi

- Cảnh cáo: Trừ 40% số điểm bài thi

- Đình chỉ thi: bài thi bị 0 điểm

Page 336