64
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sđào tạo Ghi chú Kết quả thi 1 3001 Nguyễn Tấn An Nam 26/12/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 5,5 5,0 57 Trường ĐH Sư phạm 2 3002 Nguyễn Thị Trường An N21/11/1983 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,0 8,0 68 Trường ĐH Sư phạm 3 3003 Nguyễn Thị Vân Anh N03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học 6,0 6,5 60 Trường ĐH Sư phạm 4 3005 Nguyễn Thị Cẩm N08/7/1995 Quảng Trị Giáo dục học 7,0 8,5 59 Trường ĐH Sư phạm 5 3006 Lương Thị Kim Diệu N23/4/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 7,0 7,0 59 Trường ĐH Sư phạm 6 3007 Hoàng ThDung N05/3/1994 Hải Dương Giáo dục học 6,5 7,0 61 Trường ĐH Sư phạm 7 3012 Đặng Thị Lệ N13/10/1995 Phú Yên Giáo dục học 6,0 7,5 63 Trường ĐH Sư phạm (+) (+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên (+) 8 3014 Trần Thị Thúy Hằng N25/02/1998 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 7,0 63 Trường ĐH Sư phạm 9 3017 Võ Ái Mai Hương N14/12/1984 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 5,5 7,5 58 Trường ĐH Sư phạm 10 3018 Trần Thị Lan N28/12/1982 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 5,5 6,5 35 Trường ĐH Sư phạm 11 3020 Trần Hoài Thuỳ Linh N21/10/1996 Bình Định Giáo dục học 6,0 7,0 85 Trường ĐH Sư phạm 12 3021 Lê Hữu Lộc Nam 02/02/1998 Phú Yên Giáo dục học 6,0 6,0 76 Trường ĐH Sư phạm 13 3022 Đỗ Thị Tuyết Mai N07/01/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,5 6,0 80 Trường ĐH Sư phạm 14 3023 Hồ Ngô Ái MN01/6/1991 Phú Yên Giáo dục học 6,5 5,5 71 Trường ĐH Sư phạm 15 3026 Hoàng Thị Cẩm Nhung N01/01/1986 Quảng Trị Giáo dục học 6,0 6,0 82 Trường ĐH Sư phạm 16 3027 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như N24/8/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,0 5,0 83 Trường ĐH Sư phạm 17 3028 Nguyễn Thị Nhường N20/5/1993 Nam Định Giáo dục học 6,0 5,0 77 Trường ĐH Sư phạm 18 3029 HĐăng Phú Nam 02/02/1975 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 5,0 5,5 68 Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3001Nguyễn Tấn An Nam 26/12/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 5,5 5,0 57Trường ĐH Sư phạm

2 3002Nguyễn Thị Trường An Nữ 21/11/1983 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,0 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

3 3003Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học 6,0 6,5 60Trường ĐH Sư phạm

4 3005Nguyễn Thị Cẩm Nữ 08/7/1995 Quảng Trị Giáo dục học 7,0 8,5 59Trường ĐH Sư phạm

5 3006Lương Thị Kim Diệu Nữ 23/4/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 7,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

6 3007Hoàng Thị Dung Nữ 05/3/1994 Hải Dương Giáo dục học 6,5 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

7 3012Đặng Thị Lệ Hà Nữ 13/10/1995 Phú Yên Giáo dục học 6,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3014Trần Thị Thúy Hằng Nữ 25/02/1998 Quảng Bình Giáo dục học 6,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

9 3017Võ Ái Mai Hương Nữ 14/12/1984 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 5,5 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

10 3018Trần Thị Lan Nữ 28/12/1982 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 5,5 6,5 35Trường ĐH Sư phạm

11 3020Trần Hoài Thuỳ Linh Nữ 21/10/1996 Bình Định Giáo dục học 6,0 7,0 85Trường ĐH Sư phạm

12 3021Lê Hữu Lộc Nam 02/02/1998 Phú Yên Giáo dục học 6,0 6,0 76Trường ĐH Sư phạm

13 3022Đỗ Thị Tuyết Mai Nữ 07/01/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,5 6,0 80Trường ĐH Sư phạm

14 3023Hồ Ngô Ái Mỹ Nữ 01/6/1991 Phú Yên Giáo dục học 6,5 5,5 71Trường ĐH Sư phạm

15 3026Hoàng Thị Cẩm Nhung Nữ 01/01/1986 Quảng Trị Giáo dục học 6,0 6,0 82Trường ĐH Sư phạm

16 3027Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 24/8/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,0 5,0 83Trường ĐH Sư phạm

17 3028Nguyễn Thị Nhường Nữ 20/5/1993 Nam Định Giáo dục học 6,0 5,0 77Trường ĐH Sư phạm

18 3029Hồ Đăng Phú Nam 02/02/1975 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 5,0 5,5 68Trường ĐH Sư phạm

Page 2: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3030Nguyễn Lê Uyên Phương Nữ 28/01/1996 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 7,0 79Trường ĐH Sư phạm

2 3032Phạm Văn Sanh Nam 02/01/1980 Quảng Trị Giáo dục học 5,5 5,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3033Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 20/5/1994 Đồng Nai Giáo dục học 5,5 6,0 78Trường ĐH Sư phạm

4 3034Đinh Phương Thảo Nữ 20/11/1996 Quảng Bình Giáo dục học 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm

5 3035Phan Ngọc Thảo Nữ 11/01/1983 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 7,0 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

6 3036Phạm Thị Thắm Nữ 27/5/1977 Nghệ An Giáo dục học 6,5 8,5 70Trường ĐH Sư phạm

7 3037Hồ Thị Lệ Thu Nữ 05/02/1978 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,0 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

8 3038Nguyễn Anh Thùy Nữ 05/9/1992 Phú Yên Giáo dục học 8,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

9 3039Trần Diệu Thùy Nữ 31/7/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Giáo dục học 6,5 7,5 82Trường ĐH Sư phạm

10 3040Dương Thị Thu Thủy Nữ 25/02/1988 Quảng Bình Giáo dục học 7,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm

11 3042Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 27/11/1989 Quảng Trị Giáo dục học 8,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3044Nguyễn Ngọc Trình Nam 12/9/1995 Phú Yên Giáo dục học 6,5 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

13 3045Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc Nữ 03/5/1988 Phú Yên Giáo dục học 7,5 6,0 76Trường ĐH Sư phạm

14 3046Võ Anh Tuấn Nam 01/01/1979 Nghệ An Giáo dục học 7,0 5,5 64Trường ĐH Sư phạm

15 3047Trương Thị Thủy Vi Nữ 12/11/1986 Quảng Trị Giáo dục học 5,5 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

16 3048Nguyễn Xuân Vinh Nam 14/3/1991 Phú Yên Giáo dục học 5,0 5,0 67Trường ĐH Sư phạm

17 3049Nguyễn Thị Thùy An Nữ 16/3/1991 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 8,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3050Đỗ Tuấn Anh Nam 12/8/1978 Hưng Yên Quản lý giáo dục 7,0 6,5 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3051Hoàng Thị Kim Anh Nữ 21/7/1981 Sông Bé Quản lý giáo dục 7,0 6,0 78Trường ĐH Sư phạm

20 3052Hoàng Thị Vân Anh Nữ 10/9/1979 Vĩnh Phú Quản lý giáo dục 6,5 6,0 71Trường ĐH Sư phạm

21 3053Lê Thị Ngọc Anh Nữ 25/02/1982 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

22 3054Ngô Hòa Anh Nam 21/8/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,0 63Trường ĐH Sư phạm

23 3055Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 13/11/1984 Đắk Lắk Quản lý giáo dục 7,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 3056Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 17/9/1987 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,0 7,5 82Trường ĐH Sư phạm

25 3057Nguyễn Trọng Thế Ánh Nam 26/7/1990 Kon Tum Quản lý giáo dục 7,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm

26 3058Phạm Thị Lệ Anh Nữ 07/6/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

Page 3: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3060Phạm Cao Thái Bảo Nam 08/9/1991 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 8,0 63Trường ĐH Sư phạm

2 3061Lê Gia Bình Nam 15/12/1975 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 6,5 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3062Trần Văn Bình Nam 02/3/1972 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 6,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3063Văn Công Thanh Bộ Nam 14/01/1993 TP Hồ Chí MInh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 60Trường ĐH Sư phạm

5 3065Hồ Thị Hồng Châu Nữ 29/10/1976 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 3068Bùi Hữu Chơn Nam 10/5/1977 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,5 6,5 55Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3069Kiều Thị Chuyền Nữ 02/10/1984 Phú Thọ Quản lý giáo dục 7,5 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

8 3071Nguyễn Thị Thu Cúc Nữ 07/11/1971 TP Hồ Chí MInh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

9 3072Trần Quốc Cường Nam 05/6/1984 Hà Nội Quản lý giáo dục 5,5 6,5 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3073Trần Bá Danh Nam 19/6/1983 Bình Định Quản lý giáo dục 6,5 7,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3074Bùi Thị Hồng Diễm Nữ 30/10/1984 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 7,0 7,0 58Trường ĐH Sư phạm

12 3075Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 01/12/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

13 3078Võ Thị Thùy Dung Nữ 21/01/1987 Đắk Lắk Quản lý giáo dục 5,0 8,0 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3079Hồ Chí Dũng Nam 12/10/1970 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 3080Nguyễn Văn Dũng Nam 17/4/1979 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 6,0 6,0 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3081Võ Hoàng Dũng Nam 08/12/1969 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

17 3082Nguyễn Hải Dương Nam 23/9/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

18 3083Lê Thị Anh Đào Nữ 23/9/1977 Hải Dương Quản lý giáo dục 5,5 6,5 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3084Phạm Thị Anh Đào Nữ 24/10/1975 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 7,5 82Trường ĐH Sư phạm

20 3085Lê Anh Đức Nam 13/7/1986 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3086Phan Minh Đức Nữ 05/9/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

Page 4: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3088Lê Thị Hương Giang Nữ 22/11/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,0 7,0 58Trường ĐH Sư phạm

2 3089Nguyễn Thùy Giang Nữ 20/9/1988 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

3 3090Hoàng Thị Hà Nữ 14/11/1991 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

4 3091Nguyễn Thị Hà Nữ 26/12/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

5 3092Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 28/7/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

6 3093Nguyễn Thị Thiên Hà Nữ 07/5/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

7 3094Nguyễn Thị Việt Hà Nữ 24/3/1988 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3095Nguyễn Xuân Hành Nam 05/9/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 5,5 51Trường ĐH Sư phạm

9 3096Lê Ngọc Hải Nam 01/5/1991 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 5,5 6,0 69Trường ĐH Sư phạm

10 3097Nguyễn Thị Hảo Nữ 03/6/1991 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

11 3099Đậu Thị Thu Hằng Nữ 07/10/1987 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 6,5 74Trường ĐH Sư phạm

12 3102Trương Thị Thuý Hằng Nữ 12/10/1981 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 5,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3103Trần Thị Hiền Nữ 30/3/1984 Bắc Giang Quản lý giáo dục 6,5 7,5 82Trường ĐH Sư phạm

14 3105Đinh Chí Hiếu Nam 08/8/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 6,5 82Trường ĐH Sư phạm

15 3106Lê Chung Hiếu Nam 04/3/1975 Hà Nội Quản lý giáo dục 5,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3107Nguyễn Minh Hiếu Nữ 11/5/1977 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

17 3109Nguyễn Thị Hoa Mai Nữ 23/8/1995 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 6,5 68Trường ĐH Sư phạm

18 3110Phan Thị Hoa Nữ 25/6/1975 Quảng Trị Quản lý giáo dục 5,5 7,5 89Trường ĐH Sư phạm

19 3111Nguyễn Quốc Hoan Nam 03/8/1982 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,0 7,0 55Trường ĐH Sư phạm

20 3112Hồ Văn Hoang Nam 10/11/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

21 3113Võ Văn Hòa Nam 01/01/1976 Gia Lai Quản lý giáo dục 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

22 3114Lê Thanh Hồng Nữ 02/5/1984 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

Page 5: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3117Dương Đức Huân Nam 30/9/1979 Bình Định Quản lý giáo dục 6,0 7,0 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3119Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 27/4/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 6,0 85Trường ĐH Sư phạm

3 3120Tô Thị Minh Huệ Nữ 15/7/1988 Đắk Lắk Quản lý giáo dục 7,0 7,0 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3121Nguyễn Thị Huyền Nữ 08/11/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,0 88Trường ĐH Sư phạm

5 3123Đặng Xuân Hùng Nam 24/10/1980 Bình Định Quản lý giáo dục 5,5 7,5 87Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3125Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 24/4/1980 Thuận Hải Quản lý giáo dục 8,0 7,0 90Trường ĐH Sư phạm

7 3126Phạm Thị Hương Nữ 20/9/1987 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 7,5 86Trường ĐH Sư phạm

8 3128Phan Thị Hường Nữ 04/4/1983 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,0 7,5 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3129Trần Văn Hữu Nam 20/8/1984 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

10 3130Đỗ Thị Khánh Nữ 05/9/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

11 3131Nguyễn Quốc Khánh Nam 24/6/1968 Kiên Giang Quản lý giáo dục 6,0 6,0 83Trường ĐH Sư phạm

12 3132Nguyễn Quốc Khánh Nam 10/02/1977 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

13 3133Đinh Thị Thiên Kim Nữ 28/02/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

14 3134Cao Thị Hồng Lam Nữ 25/12/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

15 3135Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 16/9/1979 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

16 3136Phạm Thị Lan Nữ 12/7/1985 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 6,5 76Trường ĐH Sư phạm

17 3137Phùng Vũ Lâm Nam 31/5/1981 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

18 3139Bùi Thanh Liêm Nam 11/11/1985 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản lý giáo dục 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 3140Ngô Thị Quế Liên Nữ 05/11/1973 Bắc Ninh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm

20 3144Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 19/4/1987 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

21 3145Phạm Thị Phương Linh Nữ 28/02/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

Page 6: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3147Trịnh Trường Phúc Linh Nữ 19/8/1990 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 8,0 7,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3148Hoàng Thị Phượng Loan Nữ 24/10/1984 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 6,5 77Trường ĐH Sư phạm

3 3149Lê Thị Thanh Loan Nữ 17/01/1978 Đồng Nai Quản lý giáo dục 6,5 5,5 78Trường ĐH Sư phạm

4 3150Nguyễn Thị Long Nữ 12/10/1977 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,5 6,5 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3152Trần Danh Luận Nam 06/3/1975 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 3153Trần Xuân Luyến Nam 25/12/1974 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 5,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

7 3154Nguyễn Văn Lưỡng Nam 27/7/1979 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,0 6,5 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3155Vũ Thị Diệu Ly Nữ 20/9/1988 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

9 3156Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ 06/9/1981 Gia Lai Quản lý giáo dục 7,0 6,5 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3157Nguyễn Thị Mai Nữ 05/10/1983 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 5,5 78Trường ĐH Sư phạm

11 3158Vũ Văn Minh Nam 06/01/1972 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,5 6,0 64Trường ĐH Sư phạm

12 3161Nguyễn Thị Mỹ Nữ 04/02/1984 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,0 5,0 61Trường ĐH Sư phạm

13 3162Nguyễn Văn Mỵ Nam 29/8/1971 Hưng Yên Quản lý giáo dục 6,5 5,0 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3164La Văn Nam Nam 18/9/1977 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

15 3165Trần Tiến Nam Nam 27/4/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 5,5 63Trường ĐH Sư phạm

16 3167Lê Thị Thu Nga Nữ 19/9/1970 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,0 53Trường ĐH Sư phạm

17 3169Nguyễn Thị Nga Nữ 14/5/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

18 3172Nguyễn Thị Thúy Ngần Nữ 22/6/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 5,5 66Trường ĐH Sư phạm

19 3174Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 04/6/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản lý giáo dục 7,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

Page 7: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3175Trương Cao Nguyên Nam 09/7/1979 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,0 6,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3176Lê Thị Nguyệt Nữ 25/9/1995 Vĩnh Phúc Quản lý giáo dục 6,5 8,0 52Trường ĐH Sư phạm

3 3177Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 23/6/1973 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 5,5 56Trường ĐH Sư phạm

4 3178Đinh Công Ngữ Nam 13/6/1988 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

5 3179Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 04/01/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 7,5 55Trường ĐH Sư phạm

6 3180Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 03/6/1990 Gia Lai Quản lý giáo dục 7,5 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

7 3181Trần Thị Nhàn Nữ 20/10/1973 Nam Định Quản lý giáo dục 7,5 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

8 3182Trịnh Phương Thanh Nhàn Nữ 23/5/1981 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

9 3183Phạm Thị Ngọc Nhạn Nữ 06/5/1978 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3184Nguyễn Thị Huyền Nhi Nữ 01/4/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

11 3185Phạm Thị Hà Nhung Nữ 05/10/1986 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

12 3186Nguyễn Thị Huyền Như Nữ 20/12/1978 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,0 5,5 52Trường ĐH Sư phạm

13 3187Nguyễn Thị Cẩm Ni Nữ 28/9/1983 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

14 3188Lê Thị Xuân Oanh Nữ 15/02/1980 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản lý giáo dục 6,0 5,5 56Trường ĐH Sư phạm

15 3189Lê Thụy Phương Oanh Nữ 31/8/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 3190Lý Thị Oanh Nữ 18/9/1985 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3191Nguyễn Tấn Phát Nam 21/11/1972 Vĩnh Long Quản lý giáo dục 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm

18 3192Nguyễn Vĩnh Phúc Nam 01/02/1977 Bến Tre Quản lý giáo dục 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3194Trương Mai Phương Nữ 22/11/1972 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,0 76Trường ĐH Sư phạm

20 3195Nguyễn Duy Quang Nam 07/12/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

21 3197Vũ Hồng Quân Nam 06/3/1982 Hải Dương Quản lý giáo dục 6,5 6,5 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3198Đặng Trọng Quỳnh Nam 23/7/1970 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 3199Huỳnh Thị Hồng Sang Nữ 03/02/1979 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

24 3200Nguyễn Thanh Sang Nam 10/4/1993 Đồng Nai Quản lý giáo dục 6,0 7,0 79Trường ĐH Sư phạm

25 3201Nguyễn Thị Hồng Sen Nữ 23/6/1982 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 5,5 80Trường ĐH Sư phạm

26 3202Hà Minh Sơn Nam 13/5/1988 An Giang Quản lý giáo dục 6,0 6,0 77Trường ĐH Sư phạm

Page 8: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3203Nguyễn Thanh Sơn Nam 16/9/1973 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

2 3204Vũ Đức Tám Nam 15/3/1979 Nam Định Quản lý giáo dục 7,0 7,5 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3205Hồ Huỳnh Thiện Tâm Nam 24/11/1979 Gia Lai Quản lý giáo dục 7,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3206Lê Thanh Tâm Nam 10/6/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

5 3207Nguyễn Hữu Tâm Nam 19/7/1982 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

6 3208Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 30/10/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

7 3209Võ Thị Tâm Nữ 28/01/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

8 3210Phạm Minh Tân Nam 15/11/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

9 3211Vương Đình Tân Nam 18/8/1975 Hà Nội Quản lý giáo dục 5,5 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

10 3214Lê Thị Hồng Giang Thanh Nữ 07/9/1981 Bình Dương Quản lý giáo dục 7,0 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

11 3215Nguyễn Thị Thanh Nữ 15/6/1980 Nghệ An Quản lý giáo dục 7,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3216Trần Thị Hoài Thanh Nữ 10/10/1978 Bình Thuận Quản lý giáo dục 8,0 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

13 3217Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 15/10/1983 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 7,0 76Trường ĐH Sư phạm

14 3218Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/8/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 8,0 7,0 84Trường ĐH Sư phạm

15 3219Lê Hồng Thái Nam 20/02/1995 Đắk Nông Quản lý giáo dục 7,5 7,0 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3220Trần Viết Thạnh Nam 14/5/1977 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3221Vũ Thị Thanh Thìn Nữ 11/5/1976 Ninh Bình Quản lý giáo dục 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

18 3222Nguyễn Huy Thông Nam 13/01/1978 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,5 6,5 79Trường ĐH Sư phạm

19 3223Đoàn Thị Anh Thơ Nữ 15/01/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 6,5 86Trường ĐH Sư phạm

20 3225Phạm Thị Thu Nữ 15/01/1981 Gia Lai Quản lý giáo dục 8,0 7,5 86Trường ĐH Sư phạm

21 3226Lê Đức Thuận Nam 25/4/1980 Hà Nam Quản lý giáo dục 5,5 7,0 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3228Lương Thị Mỹ Thùy Nữ 28/8/1977 Trà Vinh Quản lý giáo dục 7,5 7,0 89Trường ĐH Sư phạm

23 3230Phạm Thị Ngọc Thùy Nữ 09/11/1985 TP Hồ Chí MInh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

Page 9: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3231Châu Thị Thủy Nữ 06/12/1988 Đắk Lắk Quản lý giáo dục 5,0 7,0 58Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3232Lê Thanh Thủy Nữ 18/6/1993 TP Hồ Chí MInh Quản lý giáo dục 7,0 6,0 59Trường ĐH Sư phạm

3 3233Lê Thị Thủy Nữ 26/8/1985 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 7,0 57Trường ĐH Sư phạm

4 3234Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 05/11/1978 Bình Dương Quản lý giáo dục 7,5 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

5 3235Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 04/6/1978 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,0 60Trường ĐH Sư phạm

6 3237Dương Thị Bích Thúy Nữ 05/02/1977 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 76Trường ĐH Sư phạm

7 3239Nguyễn Thị Thúy Nữ 07/12/1979 Nam Định Quản lý giáo dục 6,0 7,0 57Trường ĐH Sư phạm

8 3240Nguyễn Thị Cẩm Thúy Nữ 24/01/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

9 3241Tăng Thị Thanh Thúy Nữ 16/10/1981 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 3243Hà Uyên Thy Nữ 28/10/1977 Bình Thuận Quản lý giáo dục 6,5 6,5 79Trường ĐH Sư phạm

11 3245Đỗ Thị Hoài Trang Nữ 22/3/1977 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

12 3246Nguyễn Thùy Trang Nữ 05/6/1990 Niình Bình Quản lý giáo dục 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 3247Phan Thị Mỹ Trang Nữ 16/6/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,0 80Trường ĐH Sư phạm

14 3248Trần Sơn Thu Trang Nữ 16/11/1981 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 85Trường ĐH Sư phạm

15 3249Nguyễn Thị Trinh Nữ 16/11/1972 Gia Định Quản lý giáo dục 6,0 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

16 3250Võ Thị Kiều Trinh Nữ 15/01/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu Quản lý giáo dục 7,0 6,5 80Trường ĐH Sư phạm

17 3251Nguyễn Văn Trị Nam 20/5/1974 Nghệ An Quản lý giáo dục 5,5 6,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3252Nguyễn Xuân Trung Nam 02/11/1981 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 6,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3253Trần Đình Trung Nam 19/10/1981 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

20 3254Nguyễn Thanh Trường Nam 25/02/1997 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

21 3256Trần Trung Trực Nam 22/02/1979 Bình Định Quản lý giáo dục 7,0 6,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3258Phan Lâm Phương Tuyền Nữ 13/01/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 6,5 81Trường ĐH Sư phạm

Page 10: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3259Hoàng Mạnh Tùng Nam 01/11/1981 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3260Phạm Hoàng Tùng Nam 01/01/1982 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3261Phạm Tú Nam 25/8/1991 Phú Yên Quản lý giáo dục 6,0 7,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 3263Hoàng Thị Mỹ Tứ Nữ 09/7/1975 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 6,0 70Trường ĐH Sư phạm

5 3264Nguyễn Thị Thanh Uyên Nữ 26/10/1977 Kiên Giang Quản lý giáo dục 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

6 3265Lê Anh Văn Nam 19/9/1982 Lai Châu Quản lý giáo dục 5,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 3267Trần Thị Vân Nữ 18/02/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

8 3268Trần Thị Hà Vân Nữ 21/9/1981 Gia Lai Quản lý giáo dục 6,5 7,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3269Trương Thị Thúy Vân Nữ 08/8/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,5 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

10 3270Trịnh Đức Việt Nam 28/6/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

11 3273Hoàng Ngọc Vinh Nam 06/10/1983 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

12 3274Lê Quang Vinh Nam 12/02/1975 Hải Dương Quản lý giáo dục 6,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 3275Trần Xuân Vinh Nam 17/4/1976 Vĩnh Phúc Quản lý giáo dục 7,5 6,5 78Trường ĐH Sư phạm

14 3276Phạm Công Vĩnh Nam 04/11/1969 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 6,0 63Trường ĐH Sư phạm

15 3278Lê Tuấn Vũ Nam 20/3/1990 TP Hồ Chí MInh Quản lý giáo dục 7,5 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

16 3279Trần Anh Vũ Nam 02/10/1978 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

17 3281Huỳnh Thị Ái Vy Nữ 21/3/1977 Phú Yên Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

18 3282Đào Thị Thanh Xuân Nữ 22/01/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 6,0 55Trường ĐH Sư phạm

19 3283Trần Thị Diễm Xuân Nữ 25/11/1973 Sài Gòn Quản lý giáo dục 5,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

20 3284Phạm Thị Việt Yến Nữ 16/5/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 11: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3287Trần Kim Biên Nữ 26/10/1997 TP Hồ Chí MInh Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 69Trường ĐH Sư phạm

2 3288Nguyễn Hoàng Trung Chánh Nam 03/10/1984 Vĩnh Long Địa lý tự nhiên 7,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm

3 3290Lê Thị Hồng Dung Nữ 28/4/1982 An Giang Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 86Trường ĐH Sư phạm

4 3291Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 06/5/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

5 3292Trần Anh Đệ Nam 18/6/1998 Long An Địa lý tự nhiên 7,5 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

6 3293Nguyễn Trung Hiền Nam 30/7/1995 TP Hồ Chí MInh Địa lý tự nhiên 8,0 8,5 70Trường ĐH Sư phạm

7 3294Nguyễn Ánh Hồng Nữ 1982 Đồng Tháp Địa lý tự nhiên 7,5 9,0 58Trường ĐH Sư phạm

8 3295Phạm Đức Hưng Nam 05/8/1997 Bến Tre Địa lý tự nhiên 9,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

9 3296Lê Thị Hương Nữ 22/7/1981 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 9,0 9,0 70Trường ĐH Sư phạm

10 3297Trần Quang Khánh Nam 06/9/1983 Hà Tĩnh Địa lý tự nhiên 8,0 7,5 64Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3299Trương Thị Mỹ Liễu Nữ 20/4/1991 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

12 3300Mai Chi Linh Nam 22/4/1981 Vĩnh Long Địa lý tự nhiên 8,0 8,5 59Trường ĐH Sư phạm

13 3301Huỳnh Thị Tố Loan Nữ 19/7/1986 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,5 8,5 62Trường ĐH Sư phạm

14 3302Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ 19/02/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,0 57Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3304Đặng Thị Nga Nữ 05/9/1988 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 9,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

16 3305Trần Bình Nguyên Nam 15/4/1997 Cà Mau Địa lý tự nhiên 7,0 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

17 3306Nguyễn Bùi Oanh Nhi Nữ 29/7/1996 Bến Tre Địa lý tự nhiên 8,5 8,0 62Trường ĐH Sư phạm

18 3308Nguyễn Thị Nụ Nữ 02/02/1981 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,0 62Trường ĐH Sư phạm

19 3311Nguyễn Thanh Quang Nam 22/7/1994 Bình Dương Địa lý tự nhiên 7,0 7,5 61Trường ĐH Sư phạm

20 3312Huỳnh Thị Sảnh Nữ 29/5/1983 Đồng Tháp Địa lý tự nhiên 6,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

21 3313Đoàn Thị Thúy Sinh Nữ 22/01/1998 Quảng Nam Địa lý tự nhiên 7,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm

22 3314Trần Vương Thùy Nữ 18/11/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,5 77Trường ĐH Sư phạm

23 3316Võ Thị Minh Thư Nữ 26/02/1998 Trà Vinh Địa lý tự nhiên 7,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

Page 12: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3317Trần Thị Mộng Thường Nữ 03/01/1979 Hậu Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

2 3318Hoàng Thị Mai Trang Nữ 06/11/1985 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

3 3319Võ Lý Mai Trinh Nữ 13/02/1995 Sóc Trăng Địa lý tự nhiên 6,0 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

4 3320Trần Thị Thuyết Nữ 20/8/1995 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

5 3321Ngô Thị Ngọc Tú Nữ 12/6/1984 Đồng Tháp Địa lý tự nhiên 7,5 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

6 3324Nguyễn Thành Xuân Nam 07/3/1985 Đồng Tháp Địa lý tự nhiên 6,0 6,5 66Trường ĐH Sư phạm

7 3325Trần Thị Hiên Nữ 25/5/1990 Phú Yên Quản lý văn hóa 7,0 7,5 56Trường ĐH Khoa học

8 3326Hoàng Thị Việt Liên Nữ 13/11/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý văn hóa 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

9 3327Lê Thị Nhung Nữ 28/02/1992 Quảng Trị Quản lý văn hóa 7,0 8,0 53Trường ĐH Khoa học

10 3328Đoàn Thị Kim Oanh Nữ 20/8/1986 Phú Yên Quản lý văn hóa 6,0 8,5 61Trường ĐH Khoa học

11 3329Lê Nhật Nhân Quyền Nam 20/11/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý văn hóa 7,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

12 3330Nguyễn Thành Sơn Nam 08/7/1976 Phú Yên Quản lý văn hóa 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

13 3331Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 20/11/1989 Phú Yên Quản lý văn hóa 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

14 3333Lương Thị Viên Nữ 12/11/1985 Phú Yên Quản lý văn hóa 6,5 8,0 56Trường ĐH Khoa học

15 3334Phan Hoàng Bách Nam 21/11/1983 Nghệ An Lịch sử thế giới 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3335Nguyễn Thị Ngọc Bé Nữ 13/9/1982 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 6,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học

17 3336Nguyễn Văn Bền Nam 03/5/1976 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 7,5 5,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3337Nguyễn Thị Minh Cẩm Nữ 03/9/1981 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam 7,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học

19 3338Phan Thị Kim Chi Nữ 29/4/1983 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 7,5 8,0 50Trường ĐH Khoa học

20 3339Đổng Thành Danh Nam 21/12/1993 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 7,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học

21 3340Trần Thị Kim Dung Nữ 19/5/1987 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam 6,0 8,0 60Trường ĐH Khoa học

22 3341Nguyễn Duy Nam 08/8/1988 Bình Định Lịch sử Việt Nam 6,5 7,5 53Trường ĐH Khoa học

23 3342Bùi Thị Anh Dũng Nữ 10/10/1979 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 6,5 8,0 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 3343Phan Quốc Dũng Nam 15/6/1979 Quảng Trị Lịch sử thế giới 6,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm

25 3344Trần Thị Thùy Dương Nữ 20/9/1982 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 6,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 3345Đỗ Đình Đệ Nam 11/6/1982 Thanh Hóa Lịch sử Việt Nam 6,5 8,5 52Trường ĐH Khoa học

Page 13: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3346Lê Thị Thúy Hằng Nữ 15/3/1983 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 6,0 8,0 74Trường ĐH Khoa học

2 3347Lê Văn Hiếu Nam 01/11/1979 Quảng Trị Lịch sử thế giới 5,5 7,5 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3348Tài Thanh Hoài Nam 06/9/1984 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 7,0 7,5 75Trường ĐH Khoa học

4 3349Nguyễn Thị Thúy Hòa Nữ 14/10/1981 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 7,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học

5 3350Trần Thị Hồng Nữ 16/10/1987 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 8,0 8,5 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3351Phan Thanh Hùng Nam 12/02/1971 Quảng Trị Lịch sử thế giới 7,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

7 3352Lê Thị Hương Nữ 15/6/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 6,5 8,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3353Phạm Thị Hương Nữ 06/9/1979 Ninh Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 8,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3354Đinh Văn Lia Nam 01/7/1983 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 6,0 5,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3356Hoàng Thị Mai Nữ 06/6/1985 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 7,5 8,0 76Trường ĐH Khoa học

11 3357Nguyễn Thị Mẫn Nữ 20/7/1986 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 6,5 7,5 73Trường ĐH Khoa học

12 3358Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 16/01/1977 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 7,5 7,0 73Trường ĐH Khoa học

13 3359Bùi Thụy Quỳnh Như Nữ 07/01/1980 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 7,5 8,0 84Trường ĐH Khoa học

14 3360Bùi Văn Phúc Nam 11/3/1996 Quảng Nam Lịch sử Việt Nam 6,0 6,0 77Trường ĐH Sư phạm

15 3361Nguyễn Mạnh Quyền Nam 02/3/1987 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

16 3362Võ Chi Quyết Nam 25/12/1995 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 7,0 8,5 82Trường ĐH Sư phạm

17 3363Phan Thị Huyền Thảo Nữ 17/6/1996 Quảng Bình Lịch sử Việt Nam 6,5 8,5 85Trường ĐH Sư phạm

18 3364Võ Thị Thảo Nữ 01/01/1977 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 7,0 8,0 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3365Phan Đình Thắng Nam 30/10/1978 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 7,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học

20 3366Bạch Ngọc Thêm Nữ 07/7/1980 Quảng Ngãi Lịch sử Việt Nam 6,5 7,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3367Lê Viết Thọ Nam 02/9/1984 Thanh Hóa Lịch sử Việt Nam 7,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3368Ngô Như Thủy Nữ 16/10/1984 Quảng Bình Lịch sử thế giới 7,0 9,0 83Trường ĐH Sư phạm

23 3369Đổng Thị Mỹ Thừa Nữ 30/12/1984 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 5,5 7,0 80Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 3370Trần Văn Toàn Nam 20/7/1981 Nghệ An Lịch sử Việt Nam 6,0 7,0 82Trường ĐH Khoa học

25 3371Nguyễn Thị Hoàng Tranh Nữ 04/11/1989 Ninh Thuận Lịch sử Việt Nam 6,5 7,5 74Trường ĐH Khoa học

26 3372Nguyễn Văn Nam Nam 25/5/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 3373Tống Triệu Nhân Nam 25/02/1996 Thừa Thiên Huế Lịch sử thế giới 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 14: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3375Trương Anh Thư Nữ 06/10/1997 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh 7,5 8,0 60Trường ĐH Ngoại ngữ

2 3376Ngô Nhã Kỳ Nữ 12/01/1997 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh 5,5 8,0 77Trường ĐH Ngoại ngữ

3 3377Bùi Trương Quỳnh Thi Nữ 13/8/1997 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh 6,0 8,0 79Trường ĐH Ngoại ngữ

4 3378Đoàn Triệu Khánh Trâm Nữ 12/4/1997 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh 6,5 8,0 58Trường ĐH Ngoại ngữ

5 3380Dương Thị Thu Hằng Nữ 12/7/1977 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,0 5,0 50Trường ĐH Ngoại ngữ

6 3381Nguyễn Phú Lâm Nam 19/01/1998 Khánh Hòa Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,5 7,0 53Trường ĐH Ngoại ngữ

7 3382Phan Phúc Nhật Ly Nữ 22/9/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,0 57Trường ĐH Ngoại ngữ

8 3383Trần Vũ Khánh Ngân Nữ 26/5/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 5,5 6,5 54Trường ĐH Ngoại ngữ

9 3384Hoàng Thị Hạnh Nguyên Nữ 09/4/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 56Trường ĐH Ngoại ngữ

10 3385Phan Phanh Nam 26/10/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 6,5 59Trường ĐH Ngoại ngữ

11 3386Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 28/8/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 64Trường ĐH Ngoại ngữ

12 3388Nguyễn Hồng Ân Nữ 26/10/1995 Đà Nẵng (*) 91Trường ĐH Y Dược

13 3389Phạm Thị Như Bích Nữ 20/11/1995 Ninh Bình (*) 83Trường ĐH Y Dược

14 3390Phan Thành Đạt Nam 20/5/1995 Quảng Bình (*) 83Trường ĐH Y Dược

15 3391Đỗ Tiến Đức Nam 26/10/1996 Đắk Lắk (*) 84Trường ĐH Y Dược

16 3393Lục Thị Thu Hà Nữ 20/8/1995 Đắk Lắk (*) 71Trường ĐH Y Dược

17 3394Nguyễn Phan Nhật Hạ Nữ 28/11/1996 Thừa Thiên Huế (*) 85Trường ĐH Y Dược

18 3395Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 16/6/1995 Quảng Trị (*) 84Trường ĐH Y Dược

19 3396Lê Quốc Hoàn Nam 16/02/1996 Nghệ An (*) 59Trường ĐH Y Dược

20 3399Lê Duy Mẫn Nam 05/3/1996 Quảng Ngãi (*) 82Trường ĐH Y Dược

21 3400Nguyễn Bình Minh Nam 28/01/1996 Quảng Ngãi (*) 91Trường ĐH Y Dược

22 3401Ngô Đình Nghĩa Nam 11/01/1996 Thừa Thiên Huế (*) 80Trường ĐH Y Dược

23 3402Lê Văn Sơn Nam 12/7/1995 Nghệ An (*) 69Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 15: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3405Nguyễn Thị Huệ Anh Nữ 16/4/1998 Hà Tĩnh Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc 6,5 7,0 71Trường ĐH Ngoại ngữ

2 3406Trần Thị Dung Nữ 18/02/1980 Hà Tĩnh Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc 9,0 7,5 61Trường ĐH Ngoại ngữ

3 3407Hồ Thị Ly Ly Nữ 07/3/1990 Quảng Nam Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc 9,5 8,0 54Trường ĐH Ngoại ngữ

4 3408Phan Thị Minh Nguyệt Nữ 20/10/1997 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc 8,5 9,0 66Trường ĐH Ngoại ngữ

5 3410Chu Quỳnh Trang Nữ 28/7/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ tiếng Trung Quốc 8,0 7,5 83Trường ĐH Ngoại ngữ

6 3411Võ Thế Nam An Nam 10/11/1995 Thừa Thiên Huế (*) 87Trường ĐH Y Dược

7 3412Lê Tuấn Anh Nam 10/02/1995 Quảng Bình (*) 71Trường ĐH Y Dược

8 3413Nguyễn Văn Anh Nam 01/4/1996 Quảng Trị (*) 67Trường ĐH Y Dược

9 3414Phùng Ngọc Dung Nữ 15/4/1995 Bình Định (*) 72Trường ĐH Y Dược

10 3415Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 09/6/1996 Kon Tum (*) 75Trường ĐH Y Dược

11 3416Lương Ngọc Hải Nam 29/5/1996 Thanh Hóa (*) 71Trường ĐH Y Dược

12 3418Vương Mạnh Hùng Nam 09/11/1996 Quảng Bình (*) 70Trường ĐH Y Dược

13 3419Hoàng Xuân Hướng Nam 24/6/1996 Thừa Thiên Huế (*) 78Trường ĐH Y Dược

14 3420Nguyễn Hữu Quang Lâm Nam 06/7/1996 Thừa Thiên Huế (*) 68Trường ĐH Y Dược

15 3421Trần Khánh Luân Nam 20/7/1995 Thừa Thiên Huế (*) 62Trường ĐH Y Dược

16 3422Nguyễn Thị Mai Nữ 23/6/1996 Đắk Lắk (*) 56Trường ĐH Y Dược

17 3423Thân Thị Ngân Nữ 11/4/1996 Lâm Đồng (*) 67Trường ĐH Y Dược

18 3424Nguyễn Thị Sang Nữ 01/9/1995 Nghệ An (*) 52Trường ĐH Y Dược

19 3425Lương Thị Ánh Sương Nữ 20/01/1996 Đắk Lắk (*) 54Trường ĐH Y Dược

20 3426Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/10/1996 Quảng Trị (*) 69Trường ĐH Y Dược

21 3427Lê Đức Diễm Thiện Nữ 25/9/1996 Đắk Lắk (*) 74Trường ĐH Y Dược

22 3428Lê Thị Thanh Thủy Nữ 24/02/1996 Đắk Lắk (*) 85Trường ĐH Y Dược

23 3429Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 18/10/1996 Thừa Thiên Huế (*) 88Trường ĐH Y Dược

24 3430Phạm Thị Thương Nữ 14/02/1996 Nghệ An (*) 67Trường ĐH Y Dược

25 3431Trần Thị Út Bạch Tiên Nữ 10/12/1996 Đắk Lắk (*) 91Trường ĐH Y Dược

26 3433Bùi Tấn Vũ Nam 19/5/1995 Thanh Hóa (*) 65Trường ĐH Y Dược

27 3434Lê Thị Minh Yến Nữ 22/4/1996 Đắk Lắk (*) 92Trường ĐH Y Dược

(*) Trường ĐHYD gửi thi môn Ngoại ngữ để lấy kết quả xét tuyển Bác sĩ nội trú

Page 16: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3435Phạm Lê Huỳnh Anh Nữ 18/6/1998 Quảng Nam Lý luận văn học 7,5 8,5 85Trường ĐH Sư phạm

2 3436Nguyễn Vĩnh Bá Nam 16/8/1998 Thừa Thiên Huế Văn học 7,0 7,0 54Trường ĐH Khoa học

3 3437Hồ Thị Bình Nữ 20/7/1987 Quảng Ngãi Văn học 7,5 7,5 61Trường ĐH Khoa học

4 3440Nguyễn Thành Công Nam 03/02/1979 Nghệ An Lý luận văn học 7,5 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3441Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 20/4/1984 Phú Yên Văn học 8,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

6 3442Nguyễn Thị Mai Dung Nữ 25/02/1979 Quảng Ngãi Văn học 8,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

7 3443Đoàn Thị Linh Giang Nữ 06/02/1997 Quảng Bình Văn học 6,5 7,0 52Trường ĐH Khoa học

8 3444Nguyễn Từ Nhật Giang Nữ 19/7/1997 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

9 3446Chu Thị Thu Hà Nữ 14/01/1982 Hà Tĩnh Văn học 8,5 8,5 56Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3447Võ Thị Minh Hà Nữ 25/5/1978 Phú Yên Văn học 7,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

11 3448Bùi Thị Hồng Nữ 03/10/1985 Hà Nam Văn học 8,0 7,5 60Trường ĐH Khoa học

12 3449Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 18/9/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,0 60Trường ĐH Sư phạm

13 3450Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/5/1984 Gia Lai Văn học 7,5 7,0 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3451Tạ Thị Lan Hương Nữ 16/01/1982 Gia Lai Văn học 8,5 7,5 56Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3452Đào Thị Thu Hướng Nữ 01/4/1978 Phú Yên Văn học 8,0 6,5 65Trường ĐH Khoa học

16 3454Phạm Thị Thùy Linh Nữ 03/8/1998 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

17 3455Nguyễn Thị Lý Nữ 06/8/1983 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 7,5 50Trường ĐH Sư phạm

18 3456Trần Thị Thùy Minh Nữ 15/6/1991 Gia Lai Văn học 7,0 6,0 80Trường ĐH Khoa học

19 3457Nguyễn Thị Mơ Nữ 01/9/1987 Quảng Ngãi Văn học 7,0 7,0 80Trường ĐH Khoa học

20 3458Tạ Thục Châu Ngân Nữ 22/9/1997 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,0 6,5 80Trường ĐH Sư phạm

21 3459Đỗ Thị Minh Nghiệp Nữ 05/6/1977 Gia Lai Văn học 8,0 6,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3460Hồ Thị Khánh Ngọc Nữ 06/4/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 6,5 78Trường ĐH Sư phạm

23 3461Lương Mỹ Ngọc Nữ 18/4/1998 Quảng Bình Văn học Việt Nam 7,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

24 3462Lưu Bảo Ngọc Nữ 06/6/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

25 3463Lương Nguyên Ánh Nguyệt Nữ 31/5/1973 Gia Lai Văn học 9,5 7,5 83Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 3464Phan Thanh Nhân Nam 27/02/1993 Quảng Ngãi Văn học 5,5 6,5 77Trường ĐH Khoa học

Page 17: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3465Hồ Thị Kim Nhung Nữ 04/3/1983 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 6,5 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3466Trần Thị Nhung Nữ 17/5/1985 Nghệ An Văn học 8,5 7,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 3467Bùi Khánh Như Nữ 01/3/1998 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 3468Lê Văn Niệm Nam 10/3/1982 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 8,0 51Trường ĐH Sư phạm

5 3469Lê Thị Cẩm Phương Nữ 28/8/1997 Phú Yên Văn học 7,0 7,5 76Trường ĐH Khoa học

6 3470Hoàng Thị Phượng Nữ 14/3/1988 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 8,0 8,0 60Trường ĐH Sư phạm

7 3471Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 15/02/1987 Quảng Ngãi Văn học 7,5 6,5 84Trường ĐH Khoa học

8 3473Huỳnh Thị Mỹ Thẩm Nữ 02/02/1998 Quảng Ngãi Văn học 8,0 8,0 72Trường ĐH Khoa học

9 3474Trần Thị Tỉnh Nữ 22/9/1984 Thái Bình Văn học 8,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3476Phạm Như Trang Nữ 16/02/1984 Quảng Bình Văn học 7,5 8,0 56Trường ĐH Khoa học

11 3477Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 04/6/1998 Hà Tĩnh Văn học Việt Nam 7,0 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

12 3479Phạm Thị Trà Nữ 09/7/1991 Quảng Ngãi Văn học 8,0 8,0 81Trường ĐH Khoa học

13 3480Lê Thị Cẩm Tú Nữ 08/4/1992 Quảng Ngãi Văn học 9,0 7,0 79Trường ĐH Khoa học

14 3481Chu Bùi Tú Uyên Nữ 14/11/1996 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 6,5 53Trường ĐH Sư phạm

15 3482Nguyễn Thị Vân Nữ 04/4/1976 Đăk Lăk Văn học 8,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học

16 3484Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 26/6/1997 Quảng Trị Văn học 7,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học

17 3486Nguyễn Tiến Cường Nam 18/8/1981 Hà Tĩnh Triết học 6,0 7,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3487Lê Thanh Dương Nam 16/02/1985 Quảng Bình Triết học 6,0 7,5 14Trường ĐH Khoa học

19 3488Trần Điền Điền Nam 03/8/1997 Thừa Thiên Huế Triết học 7,0 8,0 40Trường ĐH Khoa học

20 3489Lưu Quỳnh Giang Nữ 05/3/1988 Gia Lai Triết học 6,5 7,0 53Trường ĐH Khoa học

21 3490Nguyễn Thị Hằng Nữ 25/6/1987 Thanh Hóa Triết học 8,0 7,5 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3491Nguyễn Xuân Láng Nam 14/02/1987 Bình Thuận Triết học 7,0 7,5 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 3492Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 20/6/1991 Quảng Bình Triết học 7,0 7,5 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 3493Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 29/11/1985 Hưng Yên Triết học 8,0 8,5 54Trường ĐH Khoa học

Page 18: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3496Đặng Thị Thủy Nữ 05/6/1983 Hà Nội Triết học 5,5 7,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3497Nguyễn Thị Thanh Tịnh Nữ 02/9/1985 Ninh Bình Triết học 7,0 7,5 71Trường ĐH Khoa học

3 3498Trương Đình Toản Nam 16/10/1979 Quảng Bình Triết học 7,0 7,0 71Trường ĐH Khoa học

4 3500Đặng Thị Vi Trúc Nữ 12/9/1985 Gia lai Triết học 7,0 7,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3501Nguyễn Thị Tuyết Nữ 22/8/1983 Thanh Hóa Triết học 6,0 6,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3502Nguyễn Huỳnh Kim Nguyên Nữ 21/10/1998 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 5,0 7,5 65Trường ĐH Khoa học

7 3505Lê Thị Vân Anh Nữ 05/02/1984 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 8,0 86Trường ĐH Sư phạm

8 3507Phạm Đức Anh Nam 21/12/1988 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,5 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

9 3508Tạ Thị Ngọc Ánh Nữ 30/6/1988 Hà Nội Hóa học 7,5 9,5 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 3510Nguyễn Trọng Bảy Nam 22/9/1984 Thanh Hóa Hóa học 7,5 9,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3511Nguyễn Vũ Bình Nam 04/01/1980 Khánh Hòa Hóa học 7,0 7,5 78Trường ĐH Khoa học

12 3512Phạm Thế Bình Nam 23/9/1997 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 5,5 84Trường ĐH Sư phạm

13 3513Nguyễn Thị Hồng Bích Nữ 29/8/1992 Đắk Lắk Hóa học 7,5 8,0 96Trường ĐH Khoa học

14 3514Lê Thị Ngọc Chi Nữ 20/9/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 8,0 95Trường ĐH Sư phạm

15 3515Nguyễn Thị Kim Chinh Nữ 02/11/1984 Hải Dương Hóa học 7,0 8,5 92Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3516Phan Thanh Chung Nam 09/8/1985 Thừa Thiên Huế Hóa học 7,0 8,0 92Trường ĐH Khoa học

17 3517Phạm Hoàng Danh Nam 20/12/1983 Trà Vinh Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 6,5 78Trường ĐH Sư phạm

18 3518Trần Dương Duy Nam 01/8/1990 Phú Yên Hóa học 7,5 7,0 84Trường ĐH Khoa học

19 3519Lê Thị Thùy Dương Nữ 20/5/1996 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 5,5 82Trường ĐH Sư phạm

20 3521Đặng Văn Đông Nam 30/8/1984 Phú Yên Hóa học 7,0 7,5 82Trường ĐH Khoa học

21 3523Nguyễn Thị Hải Nữ 20/9/1991 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 8,0 93Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 19: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3527Nguyễn Thanh Hằng Nữ 08/7/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 5,5 57Trường ĐH Sư phạm

2 3530Trần Thị Việt Hằng Nữ 26/5/1987 Thừa Thiên Huế Hóa học 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

3 3532Lê Thị Thanh Huyền Nữ 15/4/1996 Thừa Thiên Huế Hóa học 7,5 8,0 59Trường ĐH Khoa học

4 3533Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 15/8/1995 Kiên Giang Hóa học 9,5 6,0 64Trường ĐH Khoa học

5 3534Phạm Thị Hương Nữ 06/7/1986 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 5,5 69Trường ĐH Sư phạm

6 3536Trần Đăng Khoa Nam 01/8/1979 Bình Định Hóa học 6,0 8,0 57Trường ĐH Khoa học

7 3537Lê Sĩ Anh Kiệt Nam 26/5/1997 Thừa Thiên Huế Hoá vô cơ 7,0 8,5 56Trường ĐH Sư phạm

8 3538Bùi Thị Thu Lan Nữ 25/12/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 9,0 59Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 3539Đào Thị Mỹ Linh Nữ 12/01/1998 Thừa Thiên Huế Hoá vô cơ 5,5 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

10 3540Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/9/1996 Phú Yên Hóa học 5,5 6,5 70Trường ĐH Khoa học

11 3541Trần Đăng Lưu Nam 01/8/1985 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 5,0 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3542Đào Thanh Mến Nam 22/9/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 8,5 60Trường ĐH Sư phạm

13 3544Hồ Thị Mỹ Nữ 30/4/1984 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 61Trường ĐH Sư phạm

14 3547Hồng Nguyên Diệu Ngân Nữ 06/5/1991 Thừa Thiên Huế Hóa học 5,0 8,0 67Trường ĐH Khoa học

15 3548Huỳnh Thị Túy Ngọc Nữ 04/01/1990 Thừa Thiên Huế Hóa học 6,5 8,5 71Trường ĐH Khoa học

16 3549Phan Trung Ngọc Nam 10/10/1977 Thừa Thiên Huế Hóa học 6,0 8,0 58Trường ĐH Khoa học

17 3551Đỗ Mai Nguyễn Nam 02/7/1997 Quảng Ngãi Hóa học 6,0 7,0 71Trường ĐH Khoa học

18 3552Lê Thị Ánh Nguyệt Nữ 04/8/1987 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

19 3553Lưu Văn Nhanh Nam 11/4/1979 Bình Định Hóa học 5,5 8,0 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 20: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3554Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/10/1980 Gia Lai Hóa học 7,5 8,5 75Trường ĐH Khoa học

2 3555Trần Quý Phượng Nữ 30/12/1998 Thừa Thiên Huế Hóa học 7,5 8,0 82Trường ĐH Khoa học

3 3557Trần Danh Sơn Nam 14/02/1985 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 8,5 80Trường ĐH Sư phạm

4 3558Trần Minh Sơn Nam 20/9/1979 Phú Yên Hóa học 7,0 9,5 75Trường ĐH Khoa học

5 3559Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 17/4/1998 Quảng Trị Hóa học 7,5 9,0 77Trường ĐH Khoa học

6 3560Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 08/11/1996 Thừa Thiên Huế Hóa học 6,5 9,0 79Trường ĐH Khoa học

7 3561Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 14/9/1981 Phú Yên Hóa học 8,0 9,0 81Trường ĐH Khoa học

8 3562Bùi Ninh Thành Nam 04/7/1997 Tây Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 9,5 78Trường ĐH Sư phạm

9 3563Huỳnh Thị Ngọc Thành Nữ 10/4/1978 Gia Lai Hóa học 8,0 9,5 79Trường ĐH Khoa học

10 3564Đào Thị Thạch Thảo Nữ 10/5/1997 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 9,5 77Trường ĐH Sư phạm

11 3566Võ Ngọc Thiện Nam 09/01/1993 Phú Yên Hóa học 7,5 9,5 60Trường ĐH Khoa học

12 3567Phạm Thị Thơ Nữ 30/01/1980 Thái Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 8,5 53Trường ĐH Sư phạm

13 3568Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 22/12/1996 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 9,0 51Trường ĐH Sư phạm

14 3569Võ Thị Ngọc Thúy Nữ 09/01/1997 Thừa Thiên Huế Hóa học 8,0 8,5 56Trường ĐH Khoa học

15 3570Hồ Thị Thùy Trang Nữ 28/8/1992 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 9,0 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3571Phạm Thị Mỹ Trang Nữ 24/11/1985 Thừa Thiên Huế Hóa học 8,5 8,0 66Trường ĐH Khoa học

17 3572Lê Thị Bảo Trâm Nữ 29/4/1993 Thừa Thiên Huế Hóa học 7,0 9,5 67Trường ĐH Khoa học

18 3573Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 23/9/1992 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 6,0 9,0 65Trường ĐH Sư phạm

19 3574Trần Văn Tuân Nam 17/10/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 9,5 66Trường ĐH Sư phạm

20 3575Bùi Văn Tuyên Nam 20/6/1985 Quảng Bình Hóa học 8,5 8,5 54Trường ĐH Khoa học

21 3576Lê Văn Tư Nam 03/02/1982 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

22 3577Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 02/9/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 9,5 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 3579Trần Đạo Vinh Nam 05/3/1974 Thừa Thiên Huế Hóa học 6,0 8,5 64Trường ĐH Khoa học

24 3581Trần Tịnh Yên Nam 16/11/1998 Thừa Thiên Huế Hóa học 6,5 7,5 61Trường ĐH Khoa học

25 3582Trương Thị Như Ý Nữ 11/4/1985 Thừa Thiên Huế Hóa học 8,5 9,5 70Trường ĐH Khoa học

Page 21: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3583Trần Thị Thiên An Nữ 18/5/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 9,0 62Trường ĐH Kinh tế

2 3584Đường Thị Anh Nữ 20/12/1986 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 9,0 9,5 58Trường ĐH Kinh tế

3 3585Hoàng Tuấn Anh Nam 24/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 62Trường ĐH Kinh tế

4 3586Hoàng Tuấn Anh Nam 12/8/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

5 3587Nguyễn Hà Thục Anh Nữ 14/02/1997 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

6 3588Vũ Thị Kim Anh Nữ 13/11/1987 Ninh Bình Quản lý kinh tế 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

7 3589Phạm Hữu Thái Bảo Nam 28/5/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

8 3590Phạm Thị Bé Nữ 20/12/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 59Trường ĐH Kinh tế

9 3591Vũ Thanh Bình Nam 01/02/1992 Thanh Hóa Quản lý kinh tế 9,0 8,5 53Trường ĐH Kinh tế

10 3593Hà Thị Phương Chung Nữ 15/5/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

11 3594Cao Hoàng Cường Nam 04/01/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 7,5 78Trường ĐH Kinh tế

12 3595Phạm Văn Cường Nam 09/7/1991 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 5,5 8,0 76Trường ĐH Kinh tế

13 3596Nguyễn Văn Duy Nam 05/11/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

14 3598Trần Ngọc Dương Nam 03/12/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

15 3599Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 19/01/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 82Trường ĐH Kinh tế

16 3600Trần Thị Nhân Hạnh Nữ 13/11/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 3601Dương Đoàn Chinh Hằng Nữ 02/9/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 90Trường ĐH Kinh tế

18 3603Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 19/5/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 94Trường ĐH Kinh tế

19 3604Phan Thúy Hằng Nữ 06/3/1997 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 92Trường ĐH Kinh tế

20 3605Trương Thúy Hằng Nữ 18/01/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,5 90Trường ĐH Kinh tế

21 3606Nguyễn Thị Hậu Nữ 24/9/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 9,0 76Trường ĐH Kinh tế

22 3607Lê Hoàng Diệu Hiền Nữ 22/8/1997 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

23 3608Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/5/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

24 3609Dương Trung Hiếu Nam 13/02/1997 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 80Trường ĐH Kinh tế

25 3611Đặng Thị Diệu Huyền Nữ 28/01/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

26 3612Trần Đức Hùng Nam 15/6/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 82Trường ĐH Kinh tế

Page 22: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3614Phan Viết Tấn Hưng Nam 16/11/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 85Trường ĐH Kinh tế

2 3615Trần Lê Hoàng Khánh Nam 23/12/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 87Trường ĐH Kinh tế

3 3616Nguyễn Anh Khuê Nam 27/12/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 7,5 88Trường ĐH Kinh tế

4 3617Trịnh Thị Sông Lam Nữ 10/3/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

5 3618Phạm Tùng Lâm Nam 08/9/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 82Trường ĐH Kinh tế

6 3619Văn Bảo Lân Nam 28/7/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 80Trường ĐH Kinh tế

7 3620Phan Thùy Linh Nữ 06/8/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,5 84Trường ĐH Kinh tế

8 3622Nguyễn Hoàng Long Nam 14/7/1997 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

9 3623Hoàng Văn Luật Nam 11/12/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 3624Nguyễn Hải Lương Nam 18/01/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 79Trường ĐH Kinh tế

11 3625Phan Thị Khánh Ly Nữ 25/9/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,5 83Trường ĐH Kinh tế

12 3626Trần Nữ Mai Ly Nữ 15/5/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 83Trường ĐH Kinh tế

13 3627Trần Hiếu Ngọc Mẫn Nữ 12/12/1997 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

14 3628Trương Hoàng Bảo Minh Nữ 23/01/1998 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

15 3629Đặng Thị Hồng Mơ Nữ 31/10/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

16 3630Võ Thị Uyễn My Nữ 06/02/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 9,0 69Trường ĐH Kinh tế

17 3631Lê Phương Nam Nam 17/11/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,0 86Trường ĐH Kinh tế

18 3632Trương Hữu Nam Nam 26/7/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

19 3633Võ Thị Năm Nữ 14/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 72Trường ĐH Kinh tế

20 3634Hồ Thị Như Ngọc Nữ 06/3/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

21 3635Nguyễn Phú Giáng Ngọc Nữ 13/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

22 3636Trương Nữ Như Ngọc Nữ 06/12/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 3637Đặng Thái Nguyên Nam 04/7/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 66Trường ĐH Kinh tế

24 3638Ngô Thị Nhàn Nữ 25/5/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 61Trường ĐH Kinh tế

25 3639Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 26/8/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

26 3640Hoàng Trường Nhân Nam 13/5/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

27 3641Nguyễn Tài Nhân Nam 15/9/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

28 3642Phan Nguyễn Uyên Nhi Nữ 05/11/1998 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 67Trường ĐH Kinh tế

Page 23: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3643Trương Quỳnh Nhi Nữ 19/11/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 6,5 69Trường ĐH Kinh tế

2 3644Cao Thị Hồng Nhung Nữ 17/12/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

3 3645Ngô Lê Phương Nam 15/01/1980 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 8,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

4 3647Lê Hữu Kim Quỳnh Nam 01/01/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 89Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3648Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 14/11/1981 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,5 9,0 87Trường ĐH Kinh tế

6 3649Nguyễn Thị Sáu Nữ 10/01/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 9,0 72Trường ĐH Kinh tế

7 3650Hoàng Sơn Nam 18/12/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,0 57Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3651Hoàng Thái Sơn Nam 15/11/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

9 3653Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 29/3/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

10 3654Hồ Văn Tài Nam 26/11/1998 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Kinh tế

11 3655Nguyễn Hữu Tân Nam 04/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,5 95Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 3656Nguyễn Văn Thành Nam 09/6/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 83Trường ĐH Kinh tế

13 3657Trần Ngọc Thành Nam 11/12/1997 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

14 3658Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/9/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

15 3659Nguyễn Đức Thắng Nam 11/11/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

16 3660Phạm Đình Thắng Nam 16/6/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 3661Trần Quyết Thắng Nam 22/11/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

18 3662Hồ Thị Anh Thi Nữ 08/12/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

19 3663Huỳnh Công Thời Nam 04/8/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 70Trường ĐH Kinh tế

20 3664Phan Thị Hoài Thu Nữ 13/8/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

21 3665Nguyễn Hương Thủy Nữ 26/9/1997 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

22 3666Trần Thị Thu Thủy Nữ 16/8/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

23 3667Trần Văn Tiên Nam 26/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 9,0 85Trường ĐH Kinh tế

24 3668Lý Công Toàn Nam 12/5/1977 Sơn La Quản lý kinh tế 9,5 8,5 87Trường ĐH Kinh tế

25 3669Nguyễn Hồng Trang Nữ 19/01/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

26 3670Nguyễn Huyền Trang Nữ 30/4/1997 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 88Trường ĐH Kinh tế

27 3671Trần Thị Huyền Trâm Nữ 12/4/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

28 3672Lê Nam Trân Nam 01/3/1982 Kon Tum Quản lý kinh tế 7,0 8,0 57Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 3673Nguyễn Thị Phương Trinh Nữ 13/12/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

Page 24: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3674Nguyễn Thúy Trinh Nữ 25/12/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 93Trường ĐH Kinh tế

2 3675Nguyễn Trần Minh Tuấn Nam 04/4/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 93Trường ĐH Kinh tế

3 3676Phan Anh Tuấn Nam 12/4/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

4 3677Phạm Minh Tuấn Nam 29/01/1996 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

5 3678Nguyễn Lê Văn Nam 07/4/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 86Trường ĐH Kinh tế

6 3679Nguyễn Ngọc Diệu Vân Nữ 04/02/1998 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 89Trường ĐH Kinh tế

7 3680Trần Ngọc Huy Vũ Nam 10/4/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

8 3681Trương Quang Tuấn Vũ Nam 06/7/1980 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

9 3682Phan Thị Hải Yến Nữ 20/8/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,0 86Trường ĐH Kinh tế

10 3683Phạm Phúc Bằng Nam 06/6/1981 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

11 3684Trương Thị Châu Nữ 05/9/1972 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

12 3685Châu Ngọc Cường Nam 10/8/1998 Quảng Nam Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,0 85Khoa Du lịch-ĐHH

13 3686Đặng Nguyễn Thùy Dung Nữ 12/3/1988 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,5 82Khoa Du lịch-ĐHH

14 3687Võ Lê Linh Đan Nữ 01/6/1997 Quảng Trị Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 6,5 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

15 3688Tôn Thất Bảo Hân Nam 10/9/1997 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 7,0 8,5 90Khoa Du lịch-ĐHH

16 3689Hồ Thị Thu Hoa Nữ 02/11/1994 Đăk Lăk Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,5 88Khoa Du lịch-ĐHH

17 3690Lê Ngọc Huy Nam 14/01/1991 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 8,0 80Khoa Du lịch-ĐHH

18 3691Trần Lê Đông Nguyên Hương Nữ 03/01/1983 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 8,5 9,0 85Khoa Du lịch-ĐHH

19 3692Hoàng Bá Lộc Nam 16/01/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 8,0 88Khoa Du lịch-ĐHH

20 3693Nguyễn Thị Kim Nga Nữ 11/10/1987 Đồng Nai Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 8,0 7,5 61Khoa Du lịch-ĐHH

21 3694Hồ Thị Bích Ngân Nữ 16/10/1987 Quảng Nam Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,0 78Khoa Du lịch-ĐHH

22 3695Phan Nguyễn Nam 08/8/1987 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 8,0 67Khoa Du lịch-ĐHH

23 3696Lê Hà Minh Nhật Nữ 02/11/1995 Quảng Nam Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

24 3697Đặng Uyên Phương Nữ 07/10/1997 Phú Yên Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 8,5 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

25 3698Huỳnh Mai Bảo Phương Nữ 27/6/1996 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 10,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

26 3699Vũ Thị Hạnh Phương Nữ 02/12/1982 Lâm Đồng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 9,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

27 3700Lê Thị Thu Thảo Nữ 02/11/1993 Quảng Nam Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 7,5 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

28 3701Võ Thị Thường Nữ 20/3/1987 Bình Định Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 9,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

29 3702Đặng Minh Toàn Nam 08/8/1975 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 8,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

30 3703Hà Thị Vân Nữ 11/7/1978 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 10,0 9,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

31 3704Cao Thế Vương Nam 03/11/1987 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,5 8,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

32 3705Bùi Như Ý Nữ 24/7/1993 Kiên Giang Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 10,0 9,5 87Khoa Du lịch-ĐHH

Page 25: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3706Đoàn Ngọc Hoàng Anh Nam 27/8/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 50Trường ĐH Luật

2 3708Nguyễn Đức Ân Nam 27/8/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 60Trường ĐH Luật

3 3709Nguyễn Đức Bách Nam 14/02/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,5 31Trường ĐH Luật

4 3710Nguyễn Thanh Bình Nam 06/3/1996 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 9,0 70Trường ĐH Luật

5 3711Nguyễn Thị Như Bình Nữ 06/10/1990 Khánh Hòa Luật kinh tế 7,0 9,0 60Trường ĐH Luật

6 3712Phan Đình Cảnh Nam 12/02/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 50Trường ĐH Luật

7 3713Trần Đại Cát Nam 20/11/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 58Trường ĐH Luật

8 3714Nguyễn Thị Bích Châu Nữ 27/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Luật kinh tế 8,0 9,0 88Trường ĐH Luật

9 3715Đinh Thị Chiến Nữ 02/02/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 59Trường ĐH Luật

10 3716Nguyễn Công Diễn Nam 10/4/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 59Trường ĐH Luật

11 3717Nguyễn Minh Diệp Nam 25/9/1979 Bình Định Luật kinh tế 7,0 7,0 20Trường ĐH Luật

12 3718Lê Thị Diệu Nữ 04/9/1985 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Luật

13 3719Nguyễn Thị Diệu Nữ 30/10/1994 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 8,5 88Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 3720Trương Thị Diệu Nữ 10/01/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 8,0 37Trường ĐH Luật

15 3722Trần Nhật Duy Nam 08/01/1995 Lâm Đồng Luật kinh tế 7,0 8,0 56Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3723Huỳnh Thị Ngọc Duyên Nữ 17/8/1993 Quảng Ngãi Luật kinh tế 6,5 8,0 51Trường ĐH Luật

17 3724Nguyễn Thị Mai Duyên Nữ 28/02/1989 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 8,5 73Trường ĐH Luật

18 3725Nguyễn Đình Dũng Nam 11/12/1998 Kon Tum Luật kinh tế 6,5 8,0 70Trường ĐH Luật

19 3726Phan Trí Dũng Nam 08/8/1978 Long An Luật kinh tế 6,5 8,5 52Trường ĐH Luật

20 3727Trịnh Anh Dũng Nam 16/10/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 6,5 8,0 64Trường ĐH Luật

21 3728Đỗ Thế Dương Nam 09/11/1978 Nam Định Luật kinh tế 8,0 7,5 51Trường ĐH Luật

22 3729Nguyễn Hoàng Đan Nam 28/4/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật

23 3731Nguyễn Văn Đạt Nam 09/4/1993 Thái Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 60Trường ĐH Luật

24 3733Đỗ Thanh Hà Nữ 17/02/1996 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 8,0 69Trường ĐH Luật

25 3734Trần Thị Hà Nữ 26/01/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 67Trường ĐH Luật

26 3735Trần Thị Ngọc Hà Nữ 15/10/1990 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 26: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3737Nguyễn Minh Hải Nam 11/02/1981 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 5,0 9,0 67Trường ĐH Luật

2 3738Phan Công Hải Nam 11/7/1977 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 7,5 50Trường ĐH Luật

3 3739Trần Thượng Hải Nam 09/11/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 50Trường ĐH Luật

4 3740Đào Hồng Hạnh Nữ 28/10/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 9,0 61Trường ĐH Luật

5 3741Đào Ngân Hạnh Nữ 28/10/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 8,0 67Trường ĐH Luật

6 3742Mai Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/5/1984 Bình Định Luật kinh tế 7,5 8,5 80Trường ĐH Luật

7 3743Thái Hồng Diễm Hạnh Nữ 02/9/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 71Trường ĐH Luật

8 3744Hà Thanh Thúy Hằng Nữ 09/5/1989 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 8,0 71Trường ĐH Luật

9 3745Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 20/3/1990 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 65Trường ĐH Luật

10 3747Lê Thị Bích Hiền Nữ 07/11/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 8,0 69Trường ĐH Luật

11 3748Nguyễn Thị Xuân Hiền Nữ 23/5/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

12 3749Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/9/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

13 3750Trương Thị Ngọc Hiền Nữ 06/01/1993 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,0 79Trường ĐH Luật

14 3751Đặng Ngọc Hiếu Nam 16/3/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 69Trường ĐH Luật

15 3752Nguyễn Duy Hiếu Nam 20/4/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Luật

16 3753Trần Văn Hiếu Nam 27/12/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,5 7,5 80Trường ĐH Luật

17 3754Đậu Thị Thanh Hoa Nữ 04/02/1995 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

18 3755Lê Văn Hoàn Nam 04/5/1997 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 60Trường ĐH Luật

19 3757Trần Thị Phương Hồng Nữ 13/01/1982 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Luật

20 3758Nguyễn Duy Hợp Nam 28/12/1977 Hà Nội Luật kinh tế 7,0 7,5 72Trường ĐH Luật

21 3759Lê Minh Huân Nam 04/4/1997 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 71Trường ĐH Luật

22 3760Lê Trần Huân Nam 16/12/1987 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,0 65Trường ĐH Luật

23 3762Nguyễn Thành Huế Nữ 05/9/1987 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 53Trường ĐH Luật

24 3763Nguyễn Thu Huế Nữ 06/12/1981 Cao Bằng Luật kinh tế 7,0 7,5 74Trường ĐH Luật

25 3764Ngô Đoàn Viết Huy Nam 21/10/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 59Trường ĐH Luật

26 3765Nguyễn Đình Hùng Nam 19/4/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,0 54Trường ĐH Luật

Page 27: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3766Nguyễn Quốc Hùng Nam 05/10/1987 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 8,5 75Trường ĐH Luật

2 3767Nguyễn Thanh Hùng Nam 01/6/1976 Thanh Hóa Luật kinh tế 6,5 8,5 54Trường ĐH Luật

3 3769Trương Thị Sông Hương Nữ 21/9/1990 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 82Trường ĐH Luật

4 3771Nguyễn Khánh Nam 24/7/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 8,0 77Trường ĐH Luật

5 3772Huỳnh Đăng Khoa Nam 26/6/1996 Bình Định Luật kinh tế 7,5 8,0 85Trường ĐH Luật

6 3773Trịnh Trung Kiên Nam 08/02/1997 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 8,0 71Trường ĐH Luật

7 3774Diệp Bảo Kiệt Nam 12/11/1984 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,5 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 3775Đặng Thị Mỹ Lệ Nữ 25/5/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 77Trường ĐH Luật

9 3776Hoàng Thị Bích Liên Nữ 06/5/1984 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 76Trường ĐH Luật

10 3777Lò Văn Linh Nam 28/01/1997 Yên Bái Luật kinh tế 8,0 8,0 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3778Nguyễn Thị Hiền Linh Nữ 22/10/1992 Bình Định Luật kinh tế 8,5 8,0 79Trường ĐH Luật

12 3779Phan Nguyễn Hồng Linh Nữ 03/3/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,5 8,0 70Trường ĐH Luật

13 3780Phạm Diệu Linh Nữ 28/02/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 7,5 77Trường ĐH Luật

14 3781Trương Thoại Linh Nữ 10/5/1974 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 8,5 8,5 82Trường ĐH Luật

15 3783Mai Thành Long Nam 10/5/1998 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 80Trường ĐH Luật

16 3784Phan Lý Luận Nam 10/01/1985 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Luật

17 3785Nguyễn Đình Lương Nam 23/02/1977 Bình Định Luật kinh tế 7,5 6,5 76Trường ĐH Luật

18 3786Trương Thị Thanh Mai Nữ 10/4/1995 Hải Phòng Luật kinh tế 7,0 7,5 80Trường ĐH Luật

19 3788Võ Thị Hoàng Mai Nữ 28/4/1988 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 9,0 77Trường ĐH Luật

20 3789Phạm Hải Trà My Nữ 27/3/1998 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 5,5 81Trường ĐH Luật

21 3790Nguyễn Thị Phương Nam Nữ 23/02/1975 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 7,5 7,5 69Trường ĐH Luật

22 3791Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 29/7/1977 Nghệ An Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

23 3792Võ Thị Nga Nữ 03/11/1983 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 8,0 85Trường ĐH Luật

24 3793Phạm Thị Phương Ngân Nữ 12/12/1996 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,5 92Trường ĐH Luật

25 3794Nguyễn Anh Nghĩa Nam 01/12/1982 Hà Tĩnh Luật kinh tế 7,5 8,0 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 3795Trảo An Nghĩa Nam 26/10/1994 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 7,5 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 28: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3798Trần Văn Ngọc Nam 01/01/1998 Quảng Nam Luật kinh tế 5,0 7,5 67Trường ĐH Luật

2 3799Trần Thảo Nguyên Nữ 20/8/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 9,0 77Trường ĐH Luật

3 3800Võ Thị Nhàn Nữ 07/6/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 8,0 63Trường ĐH Luật

4 3801Đỗ Thị Kiều Nhi Nữ 10/4/1997 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 8,5 75Trường ĐH Luật

5 3802Huỳnh Anh Nhiên Nam 27/02/1981 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 7,0 50Trường ĐH Luật

6 3803Lê Thanh Tùng Nhỏ Nam 01/01/1977 An Giang Luật kinh tế 6,0 8,0 54Trường ĐH Luật

7 3807Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ 01/8/1981 Quảng Nam Luật kinh tế 6,0 8,0 77Trường ĐH Luật

8 3808Phạm Xuân Phi Nam 20/02/1997 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 8,0 76Trường ĐH Luật

9 3809Ngô Hữu Phúc Nam 15/3/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,5 72Trường ĐH Luật

10 3810Phạm Vĩnh Phúc Nam 31/7/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 3811Trần Quang Phục Nam 30/8/1980 Đồng Nai Luật kinh tế 6,0 8,0 64Trường ĐH Luật

12 3812Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 08/7/1981 Hải Phòng Luật kinh tế 7,5 8,0 78Trường ĐH Luật

13 3813Thân Đức Huỳnh Phương Nam 27/3/1982 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 7,0 8,0 77Trường ĐH Luật

14 3814Trần Lan Phương Nữ 09/01/1980 Kon Tum Luật kinh tế 6,0 8,0 73Trường ĐH Luật

15 3815Trần Thanh Quang Nam 11/9/1968 Ninh Bình Luật kinh tế 6,0 8,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3816Phạm Thị Hồng Quyên Nữ 04/12/1985 Đồng Nai Luật kinh tế 7,0 7,5 78Trường ĐH Luật

17 3817Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ 23/12/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 79Trường ĐH Luật

18 3819Huỳnh Thị Sen Nữ 19/11/1983 Phú Yên Luật kinh tế 7,5 8,0 78Trường ĐH Luật

19 3820Đặng Thái Sơn Nam 24/01/1984 Hà Tĩnh Luật kinh tế 6,5 7,5 77Trường ĐH Luật

20 3821Phạm Ngọc Sơn Nam 04/9/1996 Gia Lai Luật kinh tế 6,5 8,0 79Trường ĐH Luật

21 3823Nguyễn Lý Thành Tài Nam 29/12/1976 Bình Định Luật kinh tế 5,0 6,0 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 3824Lê Quý Tân Nam 22/02/1991 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 7,5 78Trường ĐH Luật

23 3825Nguyễn Kim Tân Nam 07/02/1976 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 7,5 9,0 54Trường ĐH Luật

Page 29: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3826Bờ Nướch Thành Nam 26/3/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 6,0 9,0 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3827Nguyễn Trung Thành Nam 03/02/1997 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 9,0 74Trường ĐH Luật

3 3828Phạm Ngọc Thạch Nam 16/6/1985 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,0 78Trường ĐH Luật

4 3829Lê Văn Thịnh Nam 12/10/1975 Gia Lai Luật kinh tế 6,5 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 3830Phạm Thị Minh Thoa Nữ 29/3/1989 Bình Định Luật kinh tế 8,0 9,0 77Trường ĐH Luật

6 3831Huỳnh Đức Thuận Nam 30/4/1989 Long An Luật kinh tế 7,0 8,5 79Trường ĐH Luật

7 3832Nguyễn Thanh Thuận Nam 26/11/1979 Bình Định Luật kinh tế 6,5 8,0 65Trường ĐH Luật

8 3833Tào Thị Thu Thủy Nữ 16/01/1989 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,5 73Trường ĐH Luật

9 3835Lê Mai Anh Thư Nữ 06/01/1998 Quảng Ngãi Luật kinh tế 8,0 9,0 74Trường ĐH Luật

10 3836Nguyễn Thị Diệu Thư Nữ 31/7/1997 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,0 53Trường ĐH Luật

11 3837Hồ Thị Thương Thương Nữ 28/6/1992 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,0 55Trường ĐH Luật

12 3840Trần Mạnh Toàn Nam 10/02/1981 Hòa Long Luật kinh tế 8,0 8,5 56Trường ĐH Luật

13 3841Trần Phước Toàn Nam 05/3/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,0 54Trường ĐH Luật

14 3842Hồ Thị Trang Nữ 01/8/1997 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 51Trường ĐH Luật

15 3843Lê Thị Trang Nữ 26/7/1997 Khánh Hòa Luật kinh tế 7,0 9,0 54Trường ĐH Luật

16 3844Nguyễn Kiều Trang Nữ 17/5/1997 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 9,0 54Trường ĐH Luật

17 3846Đặng Huỳnh Sĩ Trọng Nam 21/3/1991 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 7,0 7,5 50Trường ĐH Luật

18 3847Nguyễn Giang Trường Nam 19/02/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,5 52Trường ĐH Luật

19 3848Hoàng Ngọc Tuân Nam 05/12/1984 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 51Trường ĐH Luật

20 3849Đoàn Công Tuấn Nam 26/10/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 64Trường ĐH Luật

21 3851Phạm Quý Tuấn Nam 13/02/1992 Gia Lai Luật kinh tế 6,0 7,5 57Trường ĐH Luật

22 3852Tăng Anh Tuấn Nam 14/12/1998 TP Hồ Chí MInh Luật kinh tế 7,0 8,0 59Trường ĐH Luật

23 3853Nguyễn Thị Minh Tuệ Nữ 20/02/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 65Trường ĐH Luật

24 3854Huỳnh Ngọc Tú Nam 01/10/1983 Bình Định Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 30: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3856Nguyễn Văn Tứ Nam 06/4/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Luật

2 3857Nguyễn Lê Uyên Nữ 24/3/1997 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,0 77Trường ĐH Luật

3 3858Châu Mai Hoàng Uyển Nữ 07/5/1993 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 8,5 71Trường ĐH Luật

4 3859Trần Văn Út Nam 20/10/1979 Bà Rịa - Vũng Tàu Luật kinh tế 7,0 8,5 64Trường ĐH Luật

5 3860Lê Hồng Việt Nam 21/02/1981 Hà Tĩnh Luật kinh tế 7,5 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 3862Nguyễn Quang Vinh Nam 16/12/1995 Nghệ An Luật kinh tế 7,5 9,0 86Trường ĐH Luật

7 3863Nguyễn Thị Vinh Nữ 29/11/1997 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,5 70Trường ĐH Luật

8 3865Ngô Quốc Vương Nam 26/11/1983 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Luật

9 3866Nguyễn Tường Vy Nữ 04/6/1998 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 9,0 67Trường ĐH Luật

10 3867Phạm Mỹ Yên Nữ 10/4/1983 TP Hồ Chí Minh Luật kinh tế 5,5 9,0 67Trường ĐH Luật

11 3868Trần Thị Kim Yên Nữ 27/6/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Luật kinh tế 6,5 8,0 68Trường ĐH Luật

12 3869Nguyễn Thị Yến Nữ 22/9/1992 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

13 3870Phạm Thị Hải Yến Nữ 25/8/1984 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

14 3871Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 31/12/1984 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 8,0 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 3872Nguyễn Kim Khánh Nam 03/7/1997 Quảng Nam Kỹ thuật địa chất 7,5 10,0 73Trường ĐH Khoa học

16 3873Trần Nguyễn Hữu Nguyên Nam 13/9/1996 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 7,5 10,0 74Trường ĐH Khoa học

17 3874Lê Quang Quốc Nam 12/7/1979 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 8,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học

18 3875Nguyễn Thế Thảo Nam 12/4/1998 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 8,5 9,0 63Trường ĐH Khoa học

19 3876Hoàng Ngọc Thạch Nam 30/8/1983 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 8,5 9,5 86Trường ĐH Khoa học

20 3877Trần Công Anh Thịnh Nam 18/12/1998 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật địa chất 8,0 9,5 85Trường ĐH Khoa học

21 3878Trần Văn Mạnh Đạt Nam 19/8/1996 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 7,5 9,5 85Trường ĐH Khoa học

22 3879Ngô Thị Ngọc Huyền Nữ 02/4/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 91Trường ĐH Khoa học

23 3880Võ Đại Hùng Nam 03/02/1983 Quảng Trị Kiến trúc 7,5 9,0 55Trường ĐH Khoa học

24 3881Nguyễn Tuấn Kha Nam 10/02/1993 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,5 7,0 79Trường ĐH Khoa học

25 3882Ngô Duy Khánh Nam 03/8/1993 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 10,0 8,5 53Trường ĐH Khoa học

26 3883Trần Hoàng Anh Kiệt Nam 16/02/1996 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 8,5 80Trường ĐH Khoa học

27 3884Lê Đức Thành Nhân Nam 04/01/1991 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 85Trường ĐH Khoa học

28 3885Nguyễn Mai Trang Nữ 25/6/1993 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

29 3886Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 24/4/1990 Nghệ An Kiến trúc 6,5 9,0 78Trường ĐH Khoa học

Page 31: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3888Đoàn Hoàng Đạt Nam 15/8/1997 Quảng Bình Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 75Trường ĐH Khoa học

2 3889Nguyễn Thị Minh Gấm Nữ 01/10/1981 Phú Yên Địa lý TN và môi trường 9,0 8,0 72Trường ĐH Khoa học

3 3890Phan Thị Bích Hạnh Nữ 30/5/1982 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,0 8,5 73Trường ĐH Khoa học

4 3891Bùi Thị Hận Nữ 01/02/1985 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,0 8,0 75Trường ĐH Khoa học

5 3892Ngô Viết Hiệp Nam 10/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 8,0 8,0 65Trường ĐH Khoa học

6 3893Tạ Thị Hiệp Nữ 05/8/1985 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,0 8,0 78Trường ĐH Khoa học

7 3894Nguyễn Văn Nhật Huy Nam 01/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 7,5 8,0 80Trường ĐH Khoa học

8 3895Mai Thị Kim Hưng Nữ 26/6/1988 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,5 9,0 72Trường ĐH Khoa học

9 3896Nguyễn Thị Hương Nữ 14/11/1980 Phú Yên Địa lý TN và môi trường 8,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

10 3897Đào Thị Lý Len Nữ 18/4/1978 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,5 9,0 78Trường ĐH Khoa học

11 3898Trần Viết Linh Nam 01/01/1980 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 80Trường ĐH Khoa học

12 3899Doãn Thị Hồng My Nữ 30/6/1986 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,5 8,0 81Trường ĐH Khoa học

13 3900Lê Thị Hà My Nữ 03/4/1990 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 87Trường ĐH Khoa học

14 3901Lê Ngô Nam Nam 13/11/1989 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,5 7,5 78Trường ĐH Khoa học

15 3902Phan Thị Hồng Nhung Nữ 13/7/1997 Quảng Trị Quản ly TN và môi trường 9,0 8,0 73Trường ĐH Khoa học

16 3903Huỳnh Minh Quốc Pháp Nam 06/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 8,0 7,5 69Trường ĐH Khoa học

17 3904Ngô Thạch Hoàng Phố Nam 07/10/1993 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

18 3905Nguyễn Thị Phường Nữ 27/5/1981 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,0 8,5 80Trường ĐH Khoa học

19 3906Nguyễn Hải Quang Nam 19/5/1982 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 7,5 7,5 78Trường ĐH Khoa học

20 3907Võ Ngọc Sĩ Nam 18/3/1986 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,5 7,5 83Trường ĐH Khoa học

21 3908Nguyễn Ngọc Như Son Nữ 01/02/1985 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 83Trường ĐH Khoa học

22 3909Nguyễn Xuân Thịnh Nam 16/10/1986 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,0 6,0 87Trường ĐH Khoa học

23 3910Nguyễn Anh Thư Nữ 10/4/1996 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,5 8,5 92Trường ĐH Khoa học

24 3911Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nữ 15/01/1984 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,5 8,5 85Trường ĐH Khoa học

25 3913Lê Tấn Tuyển Nam 29/3/1998 Quảng Trị Quản ly TN và môi trường 7,0 8,5 91Trường ĐH Khoa học

26 3914Phạm Thị Ngọc Viên Nữ 10/7/1985 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 8,0 8,5 87Trường ĐH Khoa học

27 3915Nguyễn Hồng Viễn Nam 16/4/1980 Phú Yên Quản ly TN và môi trường 8,0 6,0 86Trường ĐH Khoa học

28 3916Lê Uy Việt Nam 03/7/1983 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 9,0 8,0 87Trường ĐH Khoa học

29 3917Đào Xuân Vinh Nam 02/01/1988 Thừa Thiên Huế Quản ly TN và môi trường 7,0 7,5 80Trường ĐH Khoa học

30 3918Nguyễn Thị Nhật Vy Nữ 02/5/1982 Quảng Nam Quản ly TN và môi trường 8,0 8,5 86Trường ĐH Khoa học

31 3919Hoàng Thanh Xuân Nữ 23/3/1980 Hải Dương Địa lý TN và môi trường 8,5 7,5 81Trường ĐH Khoa học

Page 32: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3920Ngô Hữu Bình Nam 14/4/1997 Quảng Trị Khoa học môi trường 9,0 8,0 79Trường ĐH Khoa học

2 3922Nguyễn Văn Hoàng Nam 29/12/1991 Quảng Nam Khoa học môi trường 8,0 8,5 77Trường ĐH Khoa học

3 3923Trần Văn Thanh Hòa Nam 27/8/1998 Quảng Ngãi Khoa học môi trường 8,0 8,0 88Trường ĐH Khoa học

4 3924Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 15/5/1996 Quảng Trị Khoa học môi trường 7,0 6,5 70Trường ĐH Khoa học

5 3926Đoàn Thái Nhật Quang Nam 18/4/1991 Quảng Trị Khoa học môi trường 8,5 8,5 75Trường ĐH Khoa học

6 3927Hồ Ngô Đăng Trình Nam 06/8/1998 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 9,0 8,5 80Trường ĐH Khoa học

7 3928Mai Thị Thanh Tuyền Nữ 08/02/1997 Quảng Trị Khoa học môi trường 8,5 7,5 70Trường ĐH Khoa học

8 3929Phan Thị Ái Nữ 26/9/1997 Quảng Nam Vật lý LT và vật lý toán 8,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

9 3930Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 17/4/1997 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 6,5 87Trường ĐH Sư phạm

10 3931Đào Thị Thanh Diệp Nữ 10/12/1978 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 9,0 8,5 74Trường ĐH Khoa học

11 3932Đặng Thúy Dung Nữ 13/9/1974 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

12 3933Nguyễn Văn Đẳng Nam 02/6/1991 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 3934Lê Ngọc Đính Nam 13/8/1997 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 7,5 8,5 76Trường ĐH Sư phạm

14 3938Lê Thị Mỹ Hằng Nữ 11/7/1998 Quàng Bình Vật lý LT và vật lý toán 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 3940Phạm Hùng Hiếu Nam 01/7/1979 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 5,5 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3941Lê Thị Thu Hoa Nữ 01/12/1981 Bình Định Vật lý chất rắn 8,5 9,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 3942Trần Thị Hoa Nữ 15/02/1986 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 9,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

18 3943Trần Thị Thúy Hoa Nữ 23/11/1986 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

19 3944Đoàn Nhân Hoàng Nam 18/10/1982 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 6,5 8,0 67Trường ĐH Khoa học

20 3945Hồ Hữu Huy Hoàng Nam 04/8/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,5 64Trường ĐH Sư phạm

21 3946Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 09/3/1995 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

22 3947Lưu Văn Hưng Nam 10/7/1986 Hưng Yên Vật lý LT và vật lý toán 8,5 6,0 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 3948Phạm Hữu Khánh Nam 03/10/1989 Quảng Trị Vật lý LT và vật lý toán 9,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 33: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3949Trần Trung Khiêm Nam 21/12/1983 Gia Lai Vật lý chất rắn 8,5 9,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 3951Hồ Thị Mai Lan Nữ 20/5/1983 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,0 79Trường ĐH Sư phạm

3 3954Lê Thị Nhật Linh Nữ 25/11/1997 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 7,0 5,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 3955Nguyễn Ngọc Thùy Linh Nữ 04/9/1998 Quảng Bình Vật lý LT và vật lý toán 8,5 6,0 72Trường ĐH Sư phạm

5 3956Nguyễn Thị Thùy Lý Nữ 08/11/1992 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 8,5 9,0 76Trường ĐH Khoa học

6 3958Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 20/10/1981 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,5 8,5 80Trường ĐH Khoa học

7 3960Hoàng Đại Nghĩa Nam 29/01/1998 Quảng Bình Vật lý LT và vật lý toán 9,0 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

8 3961Phạm Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 09/10/1998 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

9 3962Nguyễn Thị Nhơn Nữ 11/7/1981 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,0 7,5 80Trường ĐH Khoa học

10 3964Lâm Thế Phong Nam 16/6/1984 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,5 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3965Nguyễn Khoa Phòng Nam 25/4/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 5,5 77Trường ĐH Sư phạm

12 3966Lê Thị Khánh Phụng Nữ 10/02/1983 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 9,0 9,0 83Trường ĐH Khoa học

13 3967Nguyễn Đình Nhật Phước Nữ 06/9/1985 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

14 3969Võ Thị Sang Nữ 12/9/1985 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,5 9,0 79Trường ĐH Khoa học

15 3970Dương Thị Sâm Nữ 16/4/1985 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,5 9,0 78Trường ĐH Khoa học

16 3971Bùi Văn Sinh Nam 14/02/1981 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,0 9,0 77Trường ĐH Khoa học

17 3972Nguyễn Viết Giang Sơn Nam 09/7/1997 Cần Thơ Vật lý LT và vật lý toán 8,5 5,5 72Trường ĐH Sư phạm

18 3973Lê Hoành Sửu Nam 22/10/1985 Thừa Thiên Huế Vật lý LT và vật lý toán 8,0 7,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 3974Nguyễn Văn Tám Nam 05/01/1978 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 5,5 61Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 3975Hồ Thị Minh Tâm Nữ 26/6/1977 Bình Định Vật lý chất rắn 8,5 9,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 3977Trương Thị Phương Thảo Nữ 17/3/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 3978Lê Thị Phương Thoa Nữ 30/3/1997 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 6,5 76Trường ĐH Sư phạm

Page 34: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 3979Hoàng Minh Thông Nam 30/8/1998 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

2 3980Đào Thị Kim Thu Nữ 24/9/1992 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

3 3981Phan Thị Kiều Thu Nữ 06/6/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 9,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

4 3983Trần Thanh Thuận Nam 12/02/1998 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

5 3984Lê Thị Thu Thùy Nữ 16/9/1998 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 9,0 8,5 67Trường ĐH Sư phạm

6 3985Nguyễn Thị Thủy Nữ 12/01/1998 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

7 3986Phạm Minh Thủy Nam 26/01/1984 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

8 3988Lê Viết Vinh Nam 09/02/1982 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,0 66Trường ĐH Sư phạm

9 3989Nguyễn Thảo Trinh Nữ 19/10/1993 Đồng Nai Vật lý LT và vật lý toán 8,5 6,0 55Trường ĐH Sư phạm

10 3990Hoàng Văn Tuấn Nam 20/3/1992 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 6,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 3991Trần Nguyễn An Tuyền Nữ 09/3/1998 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 8,5 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

12 3993Nguyễn Anh Tú Nam 17/12/1980 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,0 8,0 50Trường ĐH Khoa học

13 3994Võ Lê Uyên Nữ 10/5/1997 Quảng Ngãi Vật lý LT và vật lý toán 9,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

14 3995Đỗ Thanh Văn Nam 10/01/1978 Quảng Ngãi Vật lý chất rắn 8,0 9,0 61Trường ĐH Khoa học

15 3996Trương Hải Vân Nam 06/12/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 6,5 67Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 3997Võ Thùy Vi Nữ 14/01/1987 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

17 3998Nguyễn Thị Xuân Nữ 27/8/1986 Hà Tĩnh Vật lý chất rắn 9,0 9,0 79Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 3999Phan Thị Thúy Ánh Nữ 28/4/1997 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

19 4000Nguyễn Huy Bảo Nam 16/8/1994 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 69Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 4001Nguyễn Lương Bảy Nam 20/5/1981 Hà Tĩnh Toán ứng dụng 6,5 7,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 4002Lê Xuân Bắc Nam 19/5/1979 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

22 4003Hoàng Thị Bé Nữ 11/5/1975 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 81Trường ĐH Sư phạm

23 4005Nguyễn Chiến Bình Nam 09/6/1975 Hải Phòng Toán ứng dụng 7,0 6,5 78Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4006Đặng Thị Ngọc Châu Nữ 29/12/1979 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 78Trường ĐH Sư phạm

25 4007Bùi Ngọc Chấn Nam 08/3/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 79Trường ĐH Sư phạm

26 4008Huỳnh Chiến Chinh Nam 19/4/1984 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4009Lê Văn Cường Nam 23/10/1979 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 80Trường ĐH Sư phạm

Page 35: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 35

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4011Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/7/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,0 68Trường ĐH Sư phạm

2 4012Tiền Minh Đức Nam 30/5/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 88Trường ĐH Sư phạm

3 4013Lê Thị Ngân Giang Nữ 20/6/1998 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 90Trường ĐH Sư phạm

4 4014Hồ Hoàng Hà Nữ 01/01/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,5 88Trường ĐH Sư phạm

5 4015Vũ Văn Hán Nam 06/02/1976 Thái Bình Toán ứng dụng 6,5 6,5 78Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4016Trần Lê Xuân Hạnh Nam 08/8/1988 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,5 89Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4017Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 07/9/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,0 90Trường ĐH Sư phạm

8 4018Mai Thị Thúy Hằng Nữ 16/12/1984 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4020Nguyễn Thúy Hằng Nữ 13/5/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4021Trần Quang Hiếu Nam 12/3/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 Vắng VắngTrường ĐH Sư phạm

11 4022Nguyễn Minh Hoàng Nam 21/02/1995 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

12 4023Trần Phụng Hoàng Nam 24/10/1978 Phú Yên Toán học 6,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học

13 4024Phan Thị Huệ Nữ 28/8/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

14 4025Lý Mạnh Hùng Nam 20/4/1980 Quảng Bình Toán ứng dụng 7,5 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4026Trần Mạnh Hùng Nam 13/11/1988 Nam Định Toán ứng dụng 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4027Võ Văn Hùng Nam 27/7/1997 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 89Trường ĐH Sư phạm

17 4028Đoàn Thị Minh Hương Nữ 27/7/1985 Gia Lai Toán ứng dụng 7,0 7,0 84Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 4029Trần Thị Thu Hương Nữ 12/6/1998 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 86Trường ĐH Sư phạm

19 4030Nguyễn Thị Kim Khánh Nữ 01/4/1998 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 89Trường ĐH Sư phạm

20 4032Nguyễn Thị Kim Khuê Nữ 10/8/1990 Phú Yên Toán học 7,0 7,0 79Trường ĐH Khoa học

21 4033Ngô Thị Ánh Khuyên Nữ 18/11/1997 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 76Trường ĐH Sư phạm

22 4034Nguyễn Thị Lam Nữ 26/3/1982 Nghệ An Toán học 6,5 7,0 74Trường ĐH Khoa học

23 4036Nguyễn Thị Liên Nữ 02/11/1998 Phú Yên Toán học 6,5 7,0 74Trường ĐH Khoa học

24 4037Kiều Hoàng Linh Nam 25/9/1996 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 83Trường ĐH Sư phạm

25 4038Trần Diệu Linh Nữ 04/9/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 84Trường ĐH Sư phạm

Page 36: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 36

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4040Ngô Thị Hương Ly Nữ 05/7/1995 Gia Lai Toán ứng dụng 6,5 7,0 75Trường ĐH Khoa học

2 4041Nguyễn Thị Huyền Ly Nữ 14/5/1987 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,0 77Trường ĐH Sư phạm

3 4042Lê Chí Mười Nam 24/02/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

4 4043Hồ Bé Năm Nữ 25/7/1989 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

5 4044Hoàng Phương Nga Nữ 07/5/1997 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

6 4045Lê Thị Kiều Nga Nữ 02/02/1997 Lâm Đồng Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,0 74Trường ĐH Sư phạm

7 4047Hồ Hải Ngân Nữ 19/9/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4048Nguyễn Hồ Ngọc Nam 10/9/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 6,0 59Trường ĐH Sư phạm

9 4049Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 01/11/1986 Gia Lai Toán ứng dụng 7,0 6,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4050Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 08/10/1995 Phú Yên Toán học 7,0 6,0 69Trường ĐH Khoa học

11 4051Lê Hà Minh Nguyệt Nữ 23/3/1996 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

12 4052Hồ Thị Kim Nhân Nữ 06/4/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 74Trường ĐH Sư phạm

13 4053Trần Lê Thanh Nhàn Nữ 25/11/1984 Phú Yên Toán học 7,0 7,0 73Trường ĐH Khoa học

14 4054Phạm Thị Mỹ Nhân Nữ 16/5/1998 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

15 4055Trần Sỹ Nhân Nam 24/01/1997 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

16 4056Võ Tố Như Nữ 19/6/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

17 4058Nguyễn Thị Mai Phúc Nữ 18/10/1984 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

18 4059Trần Thị Hồng Phương Nữ 20/10/1980 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 74Trường ĐH Sư phạm

19 4060Lê Hồng Quang Nam 01/4/1975 Bình Định Toán học 6,0 5,5 65Trường ĐH Khoa học

20 4061Phạm Hồng Quang Nam 10/7/1982 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

21 4062Lê Thị Quyết Nữ 10/12/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 5,5 77Trường ĐH Sư phạm

22 4063Nguyễn Văn Sang Nam 27/01/1987 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 66Trường ĐH Sư phạm

23 4064Châu Bảo Sơn Nam 26/6/1979 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 6,5 62Trường ĐH Sư phạm

24 4066Nguyễn Thị Kim Sương Nữ 23/5/1979 Gia Lai Toán ứng dụng 6,5 7,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4067Nguyễn Minh Thanh Nam 15/11/1983 Phú Yên Toán học 6,5 5,0 80Trường ĐH Khoa học

26 4068Đào Xuân Thành Nam 31/8/1978 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,0 81Trường ĐH Sư phạm

27 4069Trần Ái Thâm Nữ 20/3/1990 Phú Yên Toán học 7,0 6,0 83Trường ĐH Khoa học

Page 37: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 37

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4070Võ Thị Mộng Thẩm Nữ 14/4/1986 Bình Định Toán ứng dụng 7,0 6,5 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4071Trần Thị Kim Thu Nữ 14/3/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm

3 4072Lê Thị Bích Thủy Nữ 01/8/1971 Quy Nhơn Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

4 4074Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 05/12/1979 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

5 4075Phạm Thị Thu Thủy Nữ 07/7/1977 Gia Lai Toán ứng dụng 7,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4076Đinh Thị Thanh Thúy Nữ 30/8/1981 Quảng Ngãi Toán ứng dụng 7,0 6,5 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 4077Nguyễn Tân Tiến Nam 11/01/1986 Hải Phòng Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

8 4078Nguyễn Thị Tiến Nữ 23/5/1978 Hưng Yên Toán ứng dụng 7,0 5,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4079Nguyễn Trí Tín Nam 23/6/1980 Thừa Thiên Huế Toán ứng dụng 6,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4080Trương Thị Nha Trang Nữ 03/4/1982 Nghệ An Toán ứng dụng 6,5 6,5 51Trường ĐH Khoa học

11 4081Võ Thị Trang Nữ 20/02/1998 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm

12 4082Võ Thị Ngọc Trang Nữ 10/01/1979 Bình Định Toán ứng dụng 6,5 6,5 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4083Đồng Hương Trà Nữ 07/5/1997 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 4084Lê Thị Tuyết Trâm Nữ 31/7/1977 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 55Trường ĐH Sư phạm

15 4085Cao Văn Triều Nam 22/7/1991 Phú Yên Toán học 6,5 7,0 60Trường ĐH Khoa học

16 4086Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 21/01/1981 Phú Yên Toán học 7,0 7,5 69Trường ĐH Khoa học

17 4087Nguyễn Đăng Minh Trí Nam 26/4/1997 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm

18 4088Hồ Đức Trung Nam 28/8/1998 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

19 4089Võ Thanh Tùng Nam 14/01/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

20 4090Nguyễn Thị Minh Tú Nữ 01/6/1986 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

21 4091Trần Nguyễn Tú Tú Nữ 19/7/1998 Phú Yên Toán học 7,0 7,0 73Trường ĐH Khoa học

22 4093Huỳnh Quốc Việt Nam 02/4/1998 Phú Yên Toán học 6,5 6,5 63Trường ĐH Khoa học

23 4095Lê Văn Vũ Nam 06/01/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,5 57Trường ĐH Sư phạm

24 4097Lê Quang Xe Nam 18/01/1982 Quảng Trị Toán ứng dụng 7,0 6,5 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4098Hà Thị Hải Yến Nữ 06/6/1983 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

26 4099Lê Thị Như Ý Nữ 27/3/1997 Đồng Nai Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

Page 38: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 38

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4100Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 24/4/1980 Gia Lai Khoa học máy tính 8,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4101Võ Thị Thu Hà Nữ 15/12/1983 Quảng Ngãi Khoa học máy tính 8,5 8,5 71Trường ĐH Khoa học

3 4102Nguyễn Hữu Hải Nam 18/01/1981 Quảng Trị Khoa học máy tính 8,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học

4 4104Nguyễn Đức Hòa Nam 22/6/1987 Bến Tre Khoa học máy tính 8,0 9,0 69Trường ĐH Khoa học

5 4105Trương Minh Hòa Nam 21/7/1982 Gia Lai Khoa học máy tính 8,0 9,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4106Nguyễn Thị Hồng Nữ 12/11/1989 Hà Tĩnh Khoa học máy tính 8,5 9,0 62Trường ĐH Khoa học

7 4107Hồ Thị Mỹ Huệ Nữ 25/7/1998 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 8,0 9,0 75Trường ĐH Khoa học

8 4109Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ 01/02/1988 Hà Tĩnh Khoa học máy tính 8,0 9,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4111Nguyễn Hữu Liêm Nam 16/8/1991 Hà Tĩnh Khoa học máy tính 8,0 9,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4112Nguyễn Thanh Liêm Nam 17/11/1973 An Giang Khoa học máy tính 8,0 8,0 61Trường ĐH Khoa học

11 4113Vương Văn Linh Nam 29/12/1992 An Giang Khoa học máy tính 7,0 9,0 59Trường ĐH Khoa học

12 4114Phan Yến Loan Nữ 12/12/1980 Gia Lai Khoa học máy tính 9,0 9,0 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4115Phan Thanh Luân Nam 20/7/1986 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học

14 4116Nguyễn Hồng Ly Nam 27/7/1985 Quảng Trị Khoa học máy tính 6,5 9,0 72Trường ĐH Khoa học

15 4117Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 24/10/1981 Thanh Hóa Khoa học máy tính 8,5 9,0 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4118Nguyễn Thị Nhàn Nữ 10/8/1986 Hà Tĩnh Khoa học máy tính 8,0 9,0 76Trường ĐH Khoa học

17 4119Lê Nguyễn Thủy Nhi Nữ 16/7/1998 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 7,5 9,0 81Trường ĐH Khoa học

18 4120Hồ Thị Nữ Nữ 30/01/1980 Gia Lai Khoa học máy tính 9,0 9,0 84Trường ĐH Khoa học

19 4121Trương Thị Hoàng Oanh Nữ 01/5/1984 Đồng Tháp Khoa học máy tính 8,0 8,5 79Trường ĐH Khoa học

20 4122Phạm Thị Minh Quyên Nữ 01/10/1987 Gia Lai Khoa học máy tính 9,0 9,0 82Trường ĐH Khoa học

21 4123Chau Sa Vanh Ríth Nam 08/12/1988 An Giang Khoa học máy tính 7,0 9,0 76Trường ĐH Khoa học

22 4126Mai Văn Thuấn Nam 27/3/1982 Hải Hậu Khoa học máy tính 6,0 9,0 83Trường ĐH Khoa học

23 4127Hồ Minh Toàn Nam 10/10/1973 Bình Định Khoa học máy tính 8,0 8,5 86Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4128Lưu Hiền Trang Nam 07/9/1973 An Giang Khoa học máy tính 7,0 8,0 75Trường ĐH Khoa học

25 4129Lương Thị Thanh Xuân Nữ 03/3/1987 Đồng Tháp Khoa học máy tính 5,5 8,0 81Trường ĐH Khoa học

26 4130Bùi Thị Như Ý Nữ 27/9/1979 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 8,5 9,0 82Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 39: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 39

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4132Trần Văn Bích Nam 27/12/1978 Quảng Trị Hệ thống thông tin 9,5 6,5 63Trường ĐH Sư phạm

2 4133Hồ Đắc Long Nam 05/10/1987 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 8,0 5,5 63Trường ĐH Sư phạm

3 4134Châu Phù Bảo Minh Nam 15/01/1976 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 7,5 5,0 66Trường ĐH Sư phạm

4 4135Nguyễn Quang Phú Nam 22/8/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học dữ liệu 7,5 5,0 65Khoa KT và CN-ĐHH

5 4136Nguyễn Văn Sửu Nam 14/10/1985 Nam Định Hệ thống thông tin 6,5 5,0 72Trường ĐH Sư phạm

6 4137Nguyễn Đức Thành Nam 24/6/1989 Nghệ An Hệ thống thông tin 7,0 5,0 59Trường ĐH Sư phạm

7 4138Nguyễn Ngọc Thiện Nam 29/01/1996 Thừa Thiên Huế Khoa học dữ liệu 7,5 6,0 59Khoa KT và CN-ĐHH

8 4139Võ Thị Thúy Nữ 15/7/1998 Nghệ An Hệ thống thông tin 8,0 5,0 67Trường ĐH Sư phạm

9 4140Đặng Thanh Phụng Thư Nữ 12/8/1997 Thừa Thiên Huế Khoa học dữ liệu 8,0 6,5 60Khoa KT và CN-ĐHH

10 4141Võ Học Thức Nam 24/8/1996 Quảng Nam Khoa học dữ liệu 9,0 7,0 71Khoa KT và CN-ĐHH

11 4142Lê Hữu Toản Nam 05/02/1987 Quảng Trị Hệ thống thông tin 8,0 7,0 62Trường ĐH Sư phạm

12 4143Kiều Vũ Adrơng Nam 15/10/1990 Đắk Lắk Quản lý công nghệ thông tin 7,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4145Lê Hồng Hà Nam 10/10/1988 Đắk Lắk Quản lý công nghệ thông tin 6,5 8,0 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4146Vũ Hồng Hà Nam 20/11/1989 Yên Bái Quản lý công nghệ thông tin 6,5 9,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4147Phan Thanh Hiền Nam 26/10/1986 Đắk Lắk Quản lý công nghệ thông tin 6,5 9,0 74Trường ĐH Khoa học

16 4148Nguyễn Minh Huy Nam 22/5/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý công nghệ thông tin 6,0 6,0 56Trường ĐH Khoa học

17 4149Nguyễn Khôi Nguyên Nam 24/12/1988 Đắk Lắk Quản lý công nghệ thông tin 6,5 6,0 50Trường ĐH Khoa học

18 4152Nguyễn Hữu Lâm Nam 01/02/1984 Quảng Trị Công nghệ sinh học 7,0 9,0 50Trường ĐH Khoa học

19 4153Lâm Thị Thùy Linh Nữ 20/9/1996 Quảng Ngãi Công nghệ sinh học 7,5 8,5 57Trường ĐH Khoa học

20 4154Phan Thị Diệu Ngân Nữ 31/5/1995 Quảng Trị Công nghệ sinh học 7,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học

21 4155Phùng Thị Thùy Oanh Nữ 05/7/1994 Thừa Thiên Huế Công nghệ sinh học 7,5 8,0 72Trường ĐH Khoa học

22 4156Võ Thi Phước Nữ 19/11/1997 Thừa Thiên Huế Công nghệ sinh học 7,5 6,5 71Trường ĐH Khoa học

23 4157Nguyễn Hoàng Tuệ Nam 02/11/1996 Thừa Thiên Huế Công nghệ sinh học 5,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

24 4158Nguyễn Minh An Nam 01/5/1984 Quảng Ngãi Sinh học 6,0 7,0 55Trường ĐH Khoa học

25 4160Hồ Thị Bé Nữ 06/12/1986 Quảng Ngãi Sinh học 7,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

Page 40: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 40

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4162Trịnh Thị Chơn Nữ 14/6/1983 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 8,0 29Trường ĐH Sư phạm

2 4163Nguyễn Thị Như Cương Nữ 16/02/1979 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,0 7,5 32Trường ĐH Sư phạm

3 4164Mai Hoàng Diễm Nữ 24/01/1988 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

4 4165Nguyễn Thị Lệ Diễm Nữ 26/02/1982 Quảng Ngãi Sinh học 7,0 9,0 58Trường ĐH Khoa học

5 4166Trương Thị Thu Dung Nữ 06/10/1985 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

6 4167Nguyễn Thị Hương Duyên Nữ 17/6/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

7 4168Nguyễn Thị Lệ Hà Nữ 25/10/1987 Quảng Ngãi Sinh học 8,0 9,0 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4171Nguyễn Đức Hải Nam 12/02/1979 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 7,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 4172Nguyễn Thị Hải Nữ 07/5/1984 Quảng Ngãi Sinh học 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

10 4173Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 07/9/1989 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

11 4174Huỳnh Thị Diệu Hiền Nữ 15/10/1985 Quảng Ngãi Sinh học 6,5 9,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

12 4175Phạm Thị Thu Hiền Nữ 30/10/1987 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 8,5 56Trường ĐH Sư phạm

13 4176Nguyễn Thị Hoa Nữ 15/5/1984 Ninh Bình Sinh học thực nghiệm 6,5 8,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4177Lê Thị Hồng Nữ 10/10/1985 Thanh Hóa Sinh học thực nghiệm 7,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học

15 4178Phạm Thị Hồng Nữ 12/7/1990 Hà Nam Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,0 8,0 62Trường ĐH Sư phạm

16 4179Nguyễn Thị Xuân Hộp Nữ 02/10/1984 Quảng Ngãi Sinh học 5,0 7,5 62Trường ĐH Khoa học

17 4180Trương Thị Hồng Huệ Nữ 10/5/1981 Quảng Ngãi Sinh học 6,0 8,5 62Trường ĐH Khoa học

18 4181Lê Thị Thanh Hương Nữ 06/8/1987 Bà Rịa - Vũng Tàu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 8,5 63Trường ĐH Sư phạm

19 4182Lương Thị Lan Hương Nữ 28/4/1991 Hưng Yên Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,5 60Trường ĐH Sư phạm

20 4183Từ Thị Lý Nữ 20/10/1982 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

21 4184Lê Thị Mai Nữ 19/8/1978 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 8,0 51Trường ĐH Sư phạm

22 4185Nguyễn Văn Nam Nam 19/3/1986 Quảng Ngãi Sinh học 5,0 9,0 62Trường ĐH Khoa học

Page 41: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 41

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4188Lê Thị Ngọc Nữ 19/12/1981 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 8,0 52Trường ĐH Sư phạm

2 4189Trương Hồng Ngọc Nữ 19/11/1992 Quảng Ngãi Sinh học 9,0 8,5 59Trường ĐH Khoa học

3 4190Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ 20/6/1986 Quảng Ngãi Sinh học 9,0 7,0 60Trường ĐH Khoa học

4 4191Lê Thị Yến Nhi Nữ 24/11/1991 Quảng Ngãi Sinh học 7,5 8,0 67Trường ĐH Khoa học

5 4192Hoàng Thị Tuyết Nhung Nữ 10/7/1990 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

6 4193Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 27/9/1981 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

7 4195Trần Thị Hoàng Oanh Nữ 26/6/1995 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm 6,5 7,5 58Trường ĐH Khoa học

8 4197Nguyễn Hồng Phong Nam 18/02/1982 Quảng Ngãi Sinh học 7,0 7,5 56Trường ĐH Khoa học

9 4198Lê Thị Thanh Hảo Nữ 31/8/1986 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

10 4199Nguyễn Thị Trang Thảo Nữ 02/9/1980 Quảng Ngãi Sinh học 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

11 4200Trần Thanh Thảo Nam 20/4/1975 Quảng Ngãi Sinh học 8,0 6,0 77Trường ĐH Khoa học

12 4201Cao Thị Thái Nữ 03/01/1980 Quảng Ngãi Sinh học 7,0 9,5 74Trường ĐH Khoa học

13 4202Danh Thị Út Thu Nữ 08/4/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,5 9,5 73Trường ĐH Sư phạm

14 4203Nguyễn Thị Thu Nữ 07/7/1979 Kon Tum Sinh học thực nghiệm 8,5 7,5 75Trường ĐH Khoa học

15 4204Đặng Văn Thuận Nam 01/01/1986 Quảng Ngãi Sinh học 7,0 7,5 83Trường ĐH Khoa học

16 4205Nguyễn Thị Mỹ Thuận Nữ 02/9/1985 Quảng Ngãi Sinh học 7,5 7,0 79Trường ĐH Khoa học

17 4206Nguyễn Thị Thủy Nữ 30/10/1980 Quảng Ngãi Sinh học 7,5 8,0 77Trường ĐH Khoa học

18 4208Nguyễn Thị Kim Tình Nữ 14/02/1998 Quảng Ngãi Sinh học 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 4209Hoàng Quốc Toản Nam 05/9/1982 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 5,5 8,5 79Trường ĐH Sư phạm

20 4211Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 06/6/1978 Quảng Ngãi Sinh học 7,0 7,0 76Trường ĐH Khoa học

21 4212Trần Thị Huyền Trân Nữ 18/12/1977 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,0 8,5 78Trường ĐH Sư phạm

Page 42: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 42

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4215Lê Anh Việt Nữ 01/01/1982 Quảng Ngãi Sinh học 8,5 9,5 81Trường ĐH Khoa học

2 4216Bùi Minh Vĩnh Nam 04/10/1981 Quảng Ngãi Sinh học 6,5 8,0 66Trường ĐH Khoa học

3 4217Hoàng Tuấn Anh Nam 16/6/1998 Nam Định Y tế công cộng 5,0 6,5 67Trường ĐH Y Dược

4 4218Lê Thị Hồng Anh Nữ 16/11/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 8,5 8,0 84Trường ĐH Y Dược

5 4219Trương Thị Vân Anh Nữ 09/6/1989 Quảng Trị Y tế công cộng 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 4222Dương Hữu Đức Nam 22/10/1987 Quảng Bình Y tế công cộng 8,0 8,5 79Trường ĐH Y Dược

7 4223Lê Trung Hiếu Nam 02/01/1993 Quảng Nam Y tế công cộng 8,5 8,0 83Trường ĐH Y Dược

8 4224Võ Minh Hoàng Nam 29/4/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 4225Trần Văn Huýnh Nam 14/9/1991 Quảng Trị Y tế công cộng 7,5 9,0 84Trường ĐH Y Dược

10 4226Võ Trọng Hùng Nam 19/3/1992 Nghệ An Y tế công cộng 6,5 9,5 85Trường ĐH Y Dược

11 4228Hoàng Lê Bích Ngọc Nữ 18/6/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,5 88Trường ĐH Y Dược

12 4229Nguyễn Minh Nhật Nam 23/10/1996 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,0 9,0 83Trường ĐH Y Dược

13 4231Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/4/1991 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 7,5 9,5 77Trường ĐH Y Dược

14 4232Hoàng Xuân Quỳnh Nữ 14/8/1997 Đà Nẵng Y tế công cộng 6,5 9,0 84Trường ĐH Y Dược

15 4234Hà Đức Tài Nam 10/7/1993 Quảng Bình Y tế công cộng 8,5 9,5 75Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4235Hoàng Thạch Thảo Nữ 20/8/1994 Quảng Nam Y tế công cộng 9,5 9,5 86Trường ĐH Y Dược

17 4236Thân Minh Trí Nam 29/02/1992 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 6,5 9,5 86Trường ĐH Y Dược

18 4237Tôn Thất Cảnh Trí Nam 05/8/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 8,0 9,0 87Trường ĐH Y Dược

19 4238Võ Thành Trung Nam 20/5/1978 Quảng Ngãi Y tế công cộng 8,5 7,5 72Trường ĐH Y Dược

20 4239Trần Thị Mộng Truyền Nữ 27/02/1996 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 8,0 8,5 80Trường ĐH Y Dược

21 4240Lê Huy Tú Uyên Nữ 24/02/1998 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 8,0 8,5 86Trường ĐH Y Dược

22 4241Nguyễn Thị Yên Nữ 01/11/1991 Quảng Nam Y tế công cộng 7,0 9,0 82Trường ĐH Y Dược

Page 43: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 43

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4243Trần Quốc Anh Nam 06/4/1989 Thừa Thiên Huế Thú y 8,5 6,5 74Trường ĐH Nông Lâm

2 4244Tống Hương Duyên Nữ 16/12/1993 Phú Yên Thú y 9,0 9,0 77Trường ĐH Nông Lâm

3 4245Lê Minh Đức Nữ 11/4/1994 Hà Tĩnh Thú y 9,0 9,5 85Trường ĐH Nông Lâm

4 4246Trần Thị Nguyệt Hà Nữ 15/8/1996 Quảng Nam Thú y 9,0 6,5 86Trường ĐH Nông Lâm

5 4247Lê Thị Thu Hằng Nữ 28/11/1989 Quảng Bình Chăn nuôi 8,5 8,0 81Trường ĐH Nông Lâm

6 4248Lê Trần Hoàn Nam 20/01/1992 Thừa Thiên Huế Thú y 9,0 7,0 79Trường ĐH Nông Lâm

7 4249Bùi Việt Hùng Nam 06/10/1982 Đà Nẵng Thú y 8,0 6,0 81Trường ĐH Nông Lâm

8 4250Lưu Quang Hùng Nam 21/8/1986 Đồng Nai Thú y 8,0 6,0 85Trường ĐH Nông Lâm

9 4251Ngô Hữu Lai Nam 01/01/1981 Quảng Nam Thú y 6,0 7,0 70Trường ĐH Nông Lâm

10 4252Nguyễn Văn Lâm Nam 02/9/1976 Quảng Nam Thú y 7,5 9,0 78Trường ĐH Nông Lâm

11 4253Lê Thị Kim Loan Nữ 10/7/1985 Quảng Nam Thú y 9,0 6,5 75Trường ĐH Nông Lâm

12 4254Hoàng Thị Ly Ly Nữ 06/9/1986 Quảng Nam Thú y 8,0 9,0 78Trường ĐH Nông Lâm

13 4255Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 22/9/1996 Đà Nẵng Thú y 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 4256Hồ Văn Nghĩa Nam 18/4/1995 Thừa Thiên Huế Thú y 8,0 6,5 77Trường ĐH Nông Lâm

15 4257Phạm Hà Nội Nam 30/7/1983 Ninh Bình Thú y 8,5 6,5 75Trường ĐH Nông Lâm

16 4258Lê Thị Thu Sương Nữ 20/01/1987 Đà Nẵng Thú y 8,5 7,0 84Trường ĐH Nông Lâm

17 4259Kiều Thị Hoài Thu Nữ 14/11/1990 Đà Nẵng Thú y 8,5 6,0 80Trường ĐH Nông Lâm

18 4260Ngô Thị Thùy Vân Nữ 30/8/1989 Bình Định Thú y 8,5 6,5 70Trường ĐH Nông Lâm

19 4261Trần Trọng Vương Nam 09/8/1988 Hà Tĩnh Thú y 9,0 7,5 72Trường ĐH Nông Lâm

20 4262Đinh Diễn Nam 25/01/1995 Quảng Bình Lâm học 9,5 8,5 71Trường ĐH Nông Lâm

21 4263Trương Minh Hậu Nam 26/11/1997 Quảng Trị Lâm học 8,5 8,0 67Trường ĐH Nông Lâm

22 4266Võ Thanh Nhàn Nam 01/8/1989 Quảng Nam Lâm học 9,0 9,0 73Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 4267Phạm Ngọc Nhẫn Nam 16/01/1972 Quảng Ngãi Lâm học 9,0 7,5 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 4268Võ Văn Nhất Nam 09/11/1990 Quảng Nam Lâm học 9,0 8,0 63Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4269Ngô Thị Kim Phận Nữ 23/8/1989 Kon Tum Lâm học 9,0 8,5 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 4270Lê Văn Phong Nam 21/12/1889 Quảng Nam Lâm học 8,5 8,5 71Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4271Phan Công Sanh Nam 17/02/1989 Quảng Nam Lâm học 8,5 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

28 4272Ngô Đình Nhật Tuấn Nam 21/10/1995 Quảng Nam Lâm học 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 44: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 44

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4273Nguyễn Văn Đức Nam 18/6/1998 Bình Phước Khoa học cây trồng 7,0 6,0 50Trường ĐH Nông Lâm

2 4274Trần Thị Mai Nữ 16/5/1988 Quảng Bình Khoa học cây trồng 7,0 5,5 50Trường ĐH Nông Lâm

3 4275Phan Nhật Phát Nam 14/6/1998 Quảng Ngãi Khoa học cây trồng 6,5 6,0 50Trường ĐH Nông Lâm

4 4276Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05/11/1998 Quảng Trị Khoa học cây trồng 8,0 6,5 61Trường ĐH Nông Lâm

5 4277Trần Khương Cảnh Nam 09/6/1985 Quảng Trị Nuôi trồng thuỷ sản 6,5 7,5 51Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 4278Phạm Quang Tuyến Nam 10/7/1983 Quảng Trị Nuôi trồng thuỷ sản 7,5 7,5 50Trường ĐH Nông Lâm

7 4279Nguyễn Lê Tiến Anh Nam 22/02/1998 Quảng Trị Phát triển nông thôn 9,0 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm

8 4281Vũ Tuấn Anh Nam 20/10/1991 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,5 5,0 63Trường ĐH Nông Lâm

9 4282Hoàng An Bình Nữ 23/01/1998 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,0 9,5 65Trường ĐH Nông Lâm

10 4283Nguyễn Văn Bình Nam 22/12/1968 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 9,0 59Trường ĐH Nông Lâm

11 4284Nguyễn Thị Thanh Bông Nữ 20/4/1980 Phú Yên Quản lý đất đai 7,5 9,0 71Trường ĐH Nông Lâm

12 4285Khương Văn Chung Nam 05/5/1989 Thanh Hóa Quản lý đất đai 6,5 9,5 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 4286Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 02/02/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,0 75Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 4287Nguyễn Xuân Như Duy Nam 25/7/1985 Phú Yên Quản lý đất đai 6,5 5,0 65Trường ĐH Nông Lâm

15 4289Trần Quốc Dũng Nam 17/3/1978 Quảng Trị Quản lý đất đai 6,5 8,0 71Trường ĐH Nông Lâm

16 4290Châu Văn Điều Nam 20/7/1993 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 5,5 7,5 79Trường ĐH Nông Lâm

17 4291Nguyễn Văn Đồng Nam 20/7/1992 Nghệ An Quản lý đất đai 5,0 7,5 74Trường ĐH Nông Lâm

18 4292Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 15/10/1990 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,0 6,5 75Trường ĐH Nông Lâm

19 4293Trịnh Thanh Hoàng Nam 26/11/1978 Thanh Hóa Quản lý đất đai 5,5 6,5 77Trường ĐH Nông Lâm

20 4294Vũ Xuân Hoàng Nam 15/9/1990 Đà Lạt Quản lý đất đai 5,5 8,0 83Trường ĐH Nông Lâm

21 4295Trần Văn Hợi Nam 22/02/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 8,5 57Trường ĐH Nông Lâm

22 4297Nguyễn Văn Hùng Nam 10/5/1984 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,0 9,0 74Trường ĐH Nông Lâm

23 4298Nguyễn Phú Khánh Nam 31/3/1994 Hà Nội Quản lý đất đai 7,0 5,0 51Trường ĐH Nông Lâm

Page 45: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 45

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4302Doãn Bá Ngọc Nam 30/01/1980 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

2 4303Nguyễn Xuân Hải Nguyên Nam 11/8/1996 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,0 8,5 80Trường ĐH Nông Lâm

3 4304Lê Nguyễn Ý Nhi Nữ 27/12/1989 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,0 81Trường ĐH Nông Lâm

4 4305Phan Thanh Phong Nam 11/11/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm

5 4306Hồ Văn Phúc Nam 26/10/1992 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 8,5 8,5 66Trường ĐH Nông Lâm

6 4307Đinh Duy Phước Nam 15/5/1998 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 8,0 57Trường ĐH Nông Lâm

7 4308Phan Tiến Quân Nam 08/12/1990 Hà Nội Quản lý đất đai 8,5 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

8 4310Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 02/7/1994 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,5 7,0 67Trường ĐH Nông Lâm

9 4311Liêng Hót Ha Sét Nam 17/7/1991 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,5 9,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 4312Phùng Hữu Sự Nam 10/02/1991 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 9,5 9,0 69Trường ĐH Nông Lâm

11 4313Hoàng Việt Thành Nam 12/3/1993 Lâm Đồng Quản lý đất đai 8,5 9,5 74Trường ĐH Nông Lâm

12 4315Nguyễn Thị Thu Nữ 25/8/1984 Bắc Giang Quản lý đất đai 9,0 9,5 73Trường ĐH Nông Lâm

13 4317Lê Khánh Tiệp Nam 24/4/1989 Quảng Trị Quản lý đất đai 8,5 8,5 54Trường ĐH Nông Lâm

14 4318Cao Tất Tính Nam 03/02/1978 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 8,5 57Trường ĐH Nông Lâm

15 4319Trình Thị Trang Nữ 20/9/1981 Phú Yên Quản lý đất đai 9,0 8,0 69Trường ĐH Nông Lâm

16 4320Trương Thị Tuyết Trinh Nữ 18/01/1995 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,5 76Trường ĐH Nông Lâm

17 4321Nguyễn Minh Trung Nam 18/3/1987 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,5 72Trường ĐH Nông Lâm

18 4322Nguyễn Xuân Trường Nam 24/8/1997 Thái Bình Quản lý đất đai 9,0 8,5 68Trường ĐH Nông Lâm

19 4323Kiều Minh Tuân Nam 01/8/1995 Hà Nội Quản lý đất đai 9,0 9,5 74Trường ĐH Nông Lâm

20 4324Hoàng Văn Tuyên Nam 20/8/1983 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 9,0 74Trường ĐH Nông Lâm

21 4325Phạm Đức Tuyên Nam 27/12/1996 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

22 4327Nguyễn Trung Tùng Nam 19/5/1973 Nghệ An Quản lý đất đai 9,0 9,5 61Trường ĐH Nông Lâm

23 4328Trần Ngọc Tú Nam 20/6/1995 Nghệ An Quản lý đất đai 8,5 9,0 61Trường ĐH Nông Lâm

24 4329Nguyễn Thị Hoài Vi Nữ 07/12/1996 Quảng Trị Quản lý đất đai 9,0 8,0 60Trường ĐH Nông Lâm

25 4330Huỳnh Thị Thanh Yên Nữ 30/5/1996 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 9,0 7,5 53Trường ĐH Nông Lâm

26 4331Nguyễn Thị Yên Nữ 27/10/1992 Lâm Đồng Quản lý đất đai 9,0 9,5 65Trường ĐH Nông Lâm

Page 46: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 46

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4332Lê Triệu Quỳnh Anh Nữ 29/01/1993 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 4333Nguyễn Quốc Bảo Nam 12/5/1996 Bình Định Điện quang và y học hạt nhân 9,0 8,5 70Trường ĐH Y Dược

3 4334Nguyễn Hửu Bôn Nam 18/02/1995 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 3,0 2,0 71Trường ĐH Y Dược

4 4335Huỳnh Văn Đức Nam 07/6/1995 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 8,5 5,5 58Trường ĐH Y Dược

5 4336Nguyễn Minh Đức Nam 01/3/1995 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 8,5 10,0 72Trường ĐH Y Dược

6 4337Đậu Thị Giang Nữ 16/3/1996 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 3,0 4,5 88Trường ĐH Y Dược

7 4338Lý Thảo Hà Nữ 26/9/1996 Lâm Đồng Điện quang và y học hạt nhân 8,0 10,0 86Trường ĐH Y Dược

8 4339Đặng Nguyễn Ngọc Hải Nam 26/02/1995 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 5,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 4340Nguyễn Thị Hằng Nữ 28/02/1995 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 3,0 3,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 4342Trần Thị Ngọc Hiền Nữ 22/7/1996 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 7,0 6,5 83Trường ĐH Y Dược

11 4343Trần Thái Hoàng Nam 26/11/1996 Khánh Hòa Điện quang và y học hạt nhân 6,0 7,5 81Trường ĐH Y Dược

12 4344Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 15/11/1996 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 92Trường ĐH Y Dược

13 4345Phan Thị Thanh Hương Nữ 18/12/1995 Hải Dương Điện quang và y học hạt nhân 8,5 2,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 4347Hoàng Duy Khánh Nam 16/11/1996 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 4348Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/6/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 4349Hoàng Ngọc Anh Kiên Nam 18/6/1996 Kon Tum Điện quang và y học hạt nhân 6,5 8,0 89Trường ĐH Y Dược

17 4351Nguyễn Thị Tiểu Kiều Nữ 08/6/1995 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 6,5 6,0 77Trường ĐH Y Dược

18 4352Dương Thị Mỹ Linh Nữ 24/7/1996 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 4354Nghiêm Thị Cẩm Mai Nữ 06/01/1996 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 7,0 3,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 4355Nguyễn Thị Mỹ Nữ 10/10/1996 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 8,0 5,5 87Trường ĐH Y Dược

21 4356Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 02/02/1996 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 9,5 3,0 85Trường ĐH Y Dược

22 4357Nguyễn Ngọc Kiều Oanh Nữ 10/01/1995 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4360Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 23/10/1996 Quảng Bình Điện quang và y học hạt nhân 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 4361Mai Thị Thu Phượng Nữ 01/9/1996 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 2,5 1,0 94Trường ĐH Y Dược

Page 47: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 47

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4362Ngô Thanh Quốc Nam 10/12/1996 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 9,0 7,5 81Trường ĐH Y Dược

2 4363Hồ Thị Như Quỳnh Nữ 10/10/1995 Bình Định Điện quang và y học hạt nhân 1,5 2,5 71Trường ĐH Y Dược

3 4364Phạm Thị Trúc Quỳnh Nữ 01/11/1996 Phú Yên Điện quang và y học hạt nhân 9,5 10,0 88Trường ĐH Y Dược

4 4365Võ Thị Thanh Tâm Nữ 06/10/1996 Phú Yên Điện quang và y học hạt nhân 2,5 1,0 90Trường ĐH Y Dược

5 4366Phạm Thị Thanh Nữ 13/6/1995 Lâm Đồng Điện quang và y học hạt nhân 9,5 9,5 84Trường ĐH Y Dược

6 4367Dương Thị Phương Thảo Nữ 06/4/1994 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 4368Lê Thị Thu Thảo Nữ 06/11/1996 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 8,5 10,0 79Trường ĐH Y Dược

8 4369Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 04/01/1996 Kon Tum Điện quang và y học hạt nhân 3,0 6,5 73Trường ĐH Y Dược

9 4370Phạm Thị Thạch Thảo Nữ 18/9/1996 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 6,0 3,5 84Trường ĐH Y Dược

10 4373Nguyễn Đình Thiện Nam 23/02/1995 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 8,5 5,5 86Trường ĐH Y Dược

11 4374Huỳnh Thị Ánh Thoa Nữ 01/9/1995 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 4375Đỗ Như Thuần Nam 20/02/1996 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 4,0 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 4376Lương Thị Kim Thùy Nữ 01/01/1996 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 6,0 8,0 84Trường ĐH Y Dược

14 4377Đặng Thị Thủy Nữ 20/10/1996 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 4,0 5,0 86Trường ĐH Y Dược

15 4378Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 30/6/1996 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 8,0 5,5 91Trường ĐH Y Dược

16 4379Vũ Thị Thủy Nữ 01/9/1995 Bắc Giang Điện quang và y học hạt nhân 7,0 4,0 74Trường ĐH Y Dược

17 4380Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 01/12/1996 Bình Định Điện quang và y học hạt nhân 5,0 4,5 87Trường ĐH Y Dược

18 4381Đặng Thị Anh Thư Nữ 14/12/1996 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 8,5 7,5 93Trường ĐH Y Dược

19 4382Trần Nữ Thủy Tiên Nữ 19/12/1995 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 8,0 7,5 85Trường ĐH Y Dược

20 4383Trần Thị Huyền Trang Nữ 26/10/1996 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 6,0 8,0 84Trường ĐH Y Dược

21 4384Lê Ngọc Tú Trân Nữ 25/4/1994 Thừa Thiên Huế Điện quang và y học hạt nhân 7,0 9,0 65Trường ĐH Y Dược

22 4385Trịnh Minh Trân Nữ 22/8/1996 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 5,0 3,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4387Võ Ngọc Tuấn Nam 28/4/1996 Quảng Bình Điện quang và y học hạt nhân 0,5 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

24 4389Lê Thị Tường Vi Nữ 02/7/1996 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 8,0 4,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 4390Nguyễn Thị Vinh Nữ 27/11/1996 Nghệ An Điện quang và y học hạt nhân 6,5 6,0 57Trường ĐH Y Dược

Page 48: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 48

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4392Võ Dung Vân Anh Nam 11/11/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 6,5 5,5 75Trường ĐH Y Dược

2 4393Lê Tiến Bảo Nam 08/4/1995 Quảng Ngãi Ngoại khoa 7,0 6,0 88Trường ĐH Y Dược

3 4394Nguyễn Hữu Bình Nam 06/9/1995 Quảng Nam Ngoại khoa 6,5 7,5 63Trường ĐH Y Dược

4 4395Tô Ngọc Chung Nam 10/9/1995 Thanh Hóa Ngoại khoa 6,5 7,0 84Trường ĐH Y Dược

5 4396Hoàng Mạnh Cường Nam 05/4/1996 Nghệ An Ngoại khoa 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 4397Nguyễn Tự Cường Nam 07/10/1996 Khánh Hòa Ngoại khoa 9,5 8,0 86Trường ĐH Y Dược

7 4398Trần Thị Mai Diệu Nữ 07/7/1996 Quảng Ngãi Ngoại khoa 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

8 4399Nguyễn Văn Duy Nam 10/02/1982 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 8,0 5,0 70Trường ĐH Y Dược

9 4400Nguyễn Như Đạt Nam 31/7/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 4401Võ Bá Đông Nam 04/8/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 6,0 81Trường ĐH Y Dược

11 4403Nguyễn Mậu Hoàng Giang Nam 03/02/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 8,5 6,5 85Trường ĐH Y Dược

12 4404Nguyễn Thanh Hải Nam 26/12/1996 Bình Định Ngoại khoa 8,5 6,0 79Trường ĐH Y Dược

13 4405Võ Trương Hồng Hải Nam 04/8/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 9,0 4,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 4406Phạm Nguyên Hãn Nam 24/8/1996 Nghệ An Ngoại khoa 7,0 8,0 55Trường ĐH Y Dược

15 4407Trần Viết Hậu Nam 09/12/1996 Nghệ An Ngoại khoa 8,0 6,0 58Trường ĐH Y Dược

16 4408Lê Thái Minh Hiếu Nam 21/4/1996 Bình Định Ngoại khoa 6,5 5,0 82Trường ĐH Y Dược

17 4410Trần Hiếu Nam 07/4/1979 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,5 2,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 4411Trần Trung Hiếu Nam 28/6/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 4412Phạm Vũ Hoài Nam 26/8/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 7,5 77Trường ĐH Y Dược

20 4414Nguyễn Văn Hoàng Nam 24/5/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 9,5 6,5 56Trường ĐH Y Dược

21 4416Nguyễn Văn Huy Nam 11/11/1996 Hà Tĩnh Ngoại khoa 3,5 8,5 69Trường ĐH Y Dược

22 4419Võ Khắc Hùng Nam 14/4/1996 Quảng Bình Ngoại khoa 8,0 7,0 79Trường ĐH Y Dược

23 4420Hồ Lê Hưng Nam 14/5/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 9,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 49: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 49

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4422Nguyễn Văn Phúc Hưng Nam 10/6/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 6,0 5,0 87Trường ĐH Y Dược

2 4424Phạm Văn Hưng Nam 29/8/1996 Nghệ An Ngoại khoa 7,5 6,5 61Trường ĐH Y Dược

3 4425Lê Nguyên Kha Nam 06/12/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 8,5 7,5 76Trường ĐH Y Dược

4 4426Nguyễn Văn Khoa Nam 25/7/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 3,0 6,0 82Trường ĐH Y Dược

5 4427Nguyễn Văn Tuấn Kiệt Nam 24/3/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 3,0 8,0 65Trường ĐH Y Dược

6 4429Kim Nhật Minh Nam 10/01/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 8,0 4,0 63Trường ĐH Y Dược

7 4430Nguyễn Đức Minh Nam 02/02/1995 Quảng Trị Ngoại khoa 7,5 6,5 61Trường ĐH Y Dược

8 4431Mạc Văn Nam Nam 22/01/1995 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 8,5 50Trường ĐH Y Dược

9 4432Nguyễn Văn Quốc Phong Nam 15/11/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,5 7,0 59Trường ĐH Y Dược

10 4433Nguyễn Tấn Phúc Nam 17/12/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 8,0 56Trường ĐH Y Dược

11 4434Phan Văn Phước Nam 15/11/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 8,5 66Trường ĐH Y Dược

12 4435Trần Lê Đại Phước Nam 01/7/1995 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 7,0 56Trường ĐH Y Dược

13 4436Lê Hùng Quang Nam 21/4/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 5,5 56Trường ĐH Y Dược

14 4437Trương Xuân Quang Nam 26/4/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 4438Hoàng Hồng Quân Nam 04/3/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 2,0 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

16 4439Phan Khắc Sáng Nam 26/6/1996 Đắk Lắk Ngoại khoa 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 4440Lê Trường Sơn Nam 13/01/1996 Gia Lai Ngoại khoa 4,0 5,0 50Trường ĐH Y Dược

18 4442Đặng Công Thanh Nam 14/4/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 6,0 8,5 79Trường ĐH Y Dược

19 4443Võ Như Thành Nam 03/10/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 7,0 60Trường ĐH Y Dược

20 4444Hoàng Vương Thắng Nam 06/3/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,0 8,0 84Trường ĐH Y Dược

21 4445Phạm Công Tâm Thắng Nam 13/5/1996 Đắk Lắk Ngoại khoa 3,0 3,5 82Trường ĐH Y Dược

22 4446Trần Đình Thắng Nam 22/11/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 9,5 8,0 74Trường ĐH Y Dược

23 4447Trần Văn Thắng Nam 20/02/1996 Quảng Bình Ngoại khoa 6,0 7,0 74Trường ĐH Y Dược

24 4448Lê Quang Thi Nam 22/10/1994 Quảng Trị Ngoại khoa 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 4449Nguyễn Bá Thìn Nam 23/3/1996 Nghệ An Ngoại khoa 5,0 5,5 71Trường ĐH Y Dược

26 4450Phạm Ngọc Thọ Nam 17/4/1996 Đắk Lắk Ngoại khoa 5,5 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

27 4451Lê Minh Tiến Nam 14/3/1996 Gia Lai Ngoại khoa 5,5 5,0 67Trường ĐH Y Dược

Page 50: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 50

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4452Nguyễn Tiến Nam 15/6/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 2,0 2,0 60Trường ĐH Y Dược

2 4453Nguyễn Thanh Toàn Nam 13/7/1996 Bình Định Ngoại khoa 9,5 9,0 66Trường ĐH Y Dược

3 4454Huỳnh Minh Triển Nam 28/7/1995 Gia Lai Ngoại khoa 8,5 9,0 58Trường ĐH Y Dược

4 4455Phạm Minh Trí Nam 24/9/1996 Đà Nẵng Ngoại khoa 8,0 8,0 65Trường ĐH Y Dược

5 4457Hoàng Trần Công Tuấn Nam 16/6/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 6,0 7,0 62Trường ĐH Y Dược

6 4458Nguyễn Anh Tuấn Nam 16/3/1996 Hà Tĩnh Ngoại khoa 7,0 2,5 57Trường ĐH Y Dược

7 4459Nguyễn Anh Tuấn Nam 23/4/1996 Quảng Nam Ngoại khoa 6,5 7,0 63Trường ĐH Y Dược

8 4460Nguyễn Khoa Anh Tuấn Nam 26/3/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 7,0 7,0 65Trường ĐH Y Dược

9 4461Võ Minh Tuệ Nam 18/6/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 4462Phan Mạnh Tường Nam 26/01/1996 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,0 4,5 69Trường ĐH Y Dược

11 4463Phan Tấn Vũ Nam 24/7/1996 Kon Tum Ngoại khoa 5,5 6,5 70Trường ĐH Y Dược

12 4464Trương Đình Lê Vũ Nam 02/5/1995 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 5,5 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 4465Cung Thiện Hải Nam 08/7/1996 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 8,5 9,5 71Trường ĐH Y Dược

14 4467Bạch Ngọc Bảo Huy Nam 12/12/1991 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 7,5 9,5 63Trường ĐH Y Dược

15 4468Lê Thị Khánh Huyền Nữ 11/01/1995 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 8,0 10,0 65Trường ĐH Y Dược

16 4469Lê Thị Thu Nga Nữ 06/3/1995 Quảng Trị Răng - Hàm - Mặt 7,0 9,5 74Trường ĐH Y Dược

17 4470Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 28/01/1995 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 8,0 9,0 74Trường ĐH Y Dược

18 4471Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 20/4/1996 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt 7,0 9,0 75Trường ĐH Y Dược

19 4472Hàn Tấn Phát Nam 13/8/1995 Quảng Trị Răng - Hàm - Mặt 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 4473Lê Bảo Sơn Nam 01/4/1996 Đắk Nông Răng - Hàm - Mặt 7,5 10,0 83Trường ĐH Y Dược

21 4474Phạm Duy Tân Nam 12/7/1979 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt 6,0 9,0 78Trường ĐH Y Dược

22 4475Nguyễn Thị Tín Nữ 12/4/1996 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt 6,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4478Phan Văn Tuyền Nam 20/4/1989 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 8,0 9,0 80Trường ĐH Y Dược

24 4479Bùi Ngọc Tú Nam 11/3/1996 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt 8,0 8,5 82Trường ĐH Y Dược

Page 51: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 51

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4481Lê Văn Bình An Nam 02/9/1996 Quảng Trị Sản phụ khoa 2,5 3,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 4482Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/01/1996 Nghệ An Sản phụ khoa 6,5 7,0 69Trường ĐH Y Dược

3 4483Võ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/5/1996 Quảng Bình Sản phụ khoa 8,0 9,0 83Trường ĐH Y Dược

4 4485Nguyễn Thị Phương Duyên Nữ 27/6/1996 Đắk Lắk Sản phụ khoa 5,0 9,0 70Trường ĐH Y Dược

5 4486Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 24/3/1996 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 4487Nguyễn Thị Chiêu Đoan Nữ 29/9/1996 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 8,5 7,0 87Trường ĐH Y Dược

7 4489Nguyễn Phú Hào Nam 23/11/1996 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 8,0 7,0 75Trường ĐH Y Dược

8 4490Nguyễn Đông Hải Nam 23/8/1996 Quảng Trị Sản phụ khoa 2,0 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 4491Nguyễn Thanh Hải Nam 26/5/1996 Quảng Bình Sản phụ khoa 4,0 2,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 4492Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 13/11/1996 Quảng Nam Sản phụ khoa 3,5 6,0 81Trường ĐH Y Dược

11 4493Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 25/9/1995 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 8,5 9,0 69Trường ĐH Y Dược

12 4494Võ Trọng Huy Nam 20/11/1995 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,5 8,0 73Trường ĐH Y Dược

13 4495Hồ Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 06/5/1995 Đắk Lắk Sản phụ khoa 6,5 7,5 68Trường ĐH Y Dược

14 4496Lý Thị Hương Nữ 01/8/1996 Thái Nguyên Sản phụ khoa 5,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 4497Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 09/8/1996 Quảng Nam Sản phụ khoa 3,0 6,5 66Trường ĐH Y Dược

16 4499Nguyễn Lê Hưng Linh Nữ 23/8/1995 Quảng Trị Sản phụ khoa 7,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

17 4500Nguyễn Thị Nhật Linh Nữ 19/8/1996 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 5,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 4501Nguyễn Thị Luận Nữ 26/10/1995 Gia Lai Sản phụ khoa 5,5 6,5 70Trường ĐH Y Dược

19 4502Hồ Lê Nhật Minh Nam 30/9/1996 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

20 4504Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 17/3/1995 Gia Lai Sản phụ khoa 1,5 7,0 68Trường ĐH Y Dược

21 4505Lê Thanh Ngân Nữ 16/8/1995 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 2,5 7,5 82Trường ĐH Y Dược

22 4507Tô Thị Viết Nhân Nữ 16/6/1995 Bình Định Sản phụ khoa 1,5 6,5 77Trường ĐH Y Dược

23 4508Nguyễn Hoàng Uyên Nhi Nữ 01/01/1996 Quảng Trị Sản phụ khoa 9,0 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 4509Lê Vạn Như Nam 21/8/1995 Thanh Hóa Sản phụ khoa 6,0 7,5 57Trường ĐH Y Dược

25 4510Nguyễn Thị Nụ Nữ 10/6/1995 Nghệ An Sản phụ khoa 3,0 8,5 61Trường ĐH Y Dược

26 4511Triệu Lê Phong Nam 17/3/1995 Thanh Hóa Sản phụ khoa 7,5 8,5 69Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 4512Nguyễn Thiện Phương Nữ 14/8/1996 Khánh Hòa Sản phụ khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 52: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 52

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4513Mai Văn Quảng Nam 18/7/1995 Quảng Trị Sản phụ khoa 5,0 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 4514Trương Thị Quy Nữ 16/6/1995 Nghệ An Sản phụ khoa 2,5 8,0 55Trường ĐH Y Dược

3 4515Nguyễn Như Quỳnh Nữ 03/8/1996 Đắk Nông Sản phụ khoa 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 4517Trần Quang Thái Nam 02/8/1996 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 8,0 9,0 66Trường ĐH Y Dược

5 4518Phan Trần Thi Nam 29/5/1996 Đà Nẵng Sản phụ khoa 5,5 5,0 57Trường ĐH Y Dược

6 4520Nguyễn Trọng Thuyết Nam 23/02/1995 Quảng Nam Sản phụ khoa 7,5 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 4521Phạm Trương Như Thùy Nữ 16/9/1996 Kon Tum Sản phụ khoa 5,0 8,0 74Trường ĐH Y Dược

8 4522Nguyễn Thị Thủy Nữ 21/7/1996 Nghệ An Sản phụ khoa 5,0 5,0 50Trường ĐH Y Dược

9 4525Nguyễn Nhất Trọng Nam 18/6/1996 Bình Định Sản phụ khoa 5,5 7,0 63Trường ĐH Y Dược

10 4526Trần Hà Minh Trung Nữ 20/01/1996 Quảng Nam Sản phụ khoa 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 4527Nguyễn Nhật Trường Nam 21/6/1995 Quảng Ngãi Sản phụ khoa 9,0 7,5 61Trường ĐH Y Dược

12 4528Lưu Như Tú Nam 24/7/1995 Hà Tĩnh Sản phụ khoa 4,0 7,0 78Trường ĐH Y Dược

13 4529Hồ Thị Vi Nữ 10/10/1996 Quảng Nam Sản phụ khoa 8,0 8,5 85Trường ĐH Y Dược

14 4531Huỳnh Đức Nhật Anh Nam 10/12/1995 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng 1,5 3,0 88Trường ĐH Y Dược

15 4533Trần Minh Ân Nam 11/8/1996 Đắk Nông Tai - Mũi - Họng 7,5 6,0 83Trường ĐH Y Dược

16 4534Nguyễn Đức Bảo Nam 13/5/1995 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng 5,0 8,0 85Trường ĐH Y Dược

17 4535Phan Ngọc Diễm Nữ 21/3/1994 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 9,0 8,0 74Trường ĐH Y Dược

18 4536Hồ Thị Thúy Hằng Nữ 11/01/1996 Bình Định Tai - Mũi - Họng 5,5 2,5 74Trường ĐH Y Dược

19 4539Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 04/4/1995 Nghệ An Tai - Mũi - Họng 6,5 5,0 67Trường ĐH Y Dược

20 4540Hoàng Trần Sao Mai Nữ 11/8/1994 Quảng Bình Tai - Mũi - Họng 8,0 8,0 63Trường ĐH Y Dược

21 4542Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 23/4/1996 Quảng Trị Tai - Mũi - Họng 2,0 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

22 4544Nguyễn Minh Phương Nữ 17/02/1995 Quảng Bình Tai - Mũi - Họng 4,0 4,0 60Trường ĐH Y Dược

Page 53: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 53

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4545Nguyễn Minh Quân Nam 30/01/1995 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 1,0 2,0 56Trường ĐH Y Dược

2 4546Lê Thị Quyên Nữ 04/12/1995 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 6,0 8,5 69Trường ĐH Y Dược

3 4547Tạ Lê Quyên Nữ 23/8/1996 Bình Định Tai - Mũi - Họng 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 4548Nguyễn Thị Nhi Sa Nữ 30/8/1996 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 6,0 2,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

5 4549Vũ Nguyễn Anh San Nam 12/10/1996 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng 9,0 8,5 75Trường ĐH Y Dược

6 4550Dương Văn Thạch Nam 14/3/1995 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 7,5 5,5 78Trường ĐH Y Dược

7 4551Hoàng Tiểu Thiên Nam 15/12/1995 Quảng Bình Tai - Mũi - Họng 6,0 1,0 57Trường ĐH Y Dược

8 4552Phan Thị Ngọc Tiên Nữ 05/4/1996 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 7,5 1,0 67Trường ĐH Y Dược

9 4553Phan Thị Kim Tiến Nữ 20/02/1996 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng 2,0 1,5 77Trường ĐH Y Dược

10 4554Phan Văn Trường Nam 03/7/1995 Nghệ An Tai - Mũi - Họng 3,0 8,0 61Trường ĐH Y Dược

11 4555Trần Ngọc Tuệ Nam 01/12/1995 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 8,5 7,5 62Trường ĐH Y Dược

12 4556Trần Hữu Anh Tú Nam 13/9/1996 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 9,5 8,5 73Trường ĐH Y Dược

13 4557Nguyễn Công Ủy Nam 06/9/1995 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 5,0 7,5 63Trường ĐH Y Dược

14 4558Nguyễn Hoàng Vy Nữ 11/4/1996 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 4559Nguyễn Thị Nhật Hiền Nữ 21/01/1994 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 8,0 6,0 71Trường ĐH Y Dược

16 4560Nguyễn Thị Minh Hòa Nữ 14/3/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 5,0 6,0 77Trường ĐH Y Dược

17 4561Trần Thị Như Hồng Nữ 12/9/1988 Kon Tum Dược lý và dược lâm sàng 5,0 5,0 58Trường ĐH Y Dược

18 4562Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 12/6/1995 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 3,0 5,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 4563Phạm Công Khanh Nam 01/4/1993 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 5,0 6,0 80Trường ĐH Y Dược

20 4564Đặng Thị Thùy Linh Nữ 30/4/1996 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 5,0 5,0 75Trường ĐH Y Dược

21 4566Nguyễn Duy Nguyên Nam 22/8/1995 Quảng Nam Dược lý và dược lâm sàng 2,5 3,0 50Trường ĐH Y Dược

22 4567Bùi Nguyễn Hạ Nhi Nữ 24/8/1997 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 5,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4569Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 02/10/1988 Bình Định Dược lý và dược lâm sàng 3,0 5,5 54Trường ĐH Y Dược

24 4572Phan Thành Chính Nam 22/9/1994 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 6,0 3,5 68Trường ĐH Y Dược

25 4573Nguyễn Hoàng Minh Nam 02/11/1996 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 6,5 2,0 82Trường ĐH Y Dược

26 4574Lê Văn Phong Nam 20/7/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 7,5 6,0 74Trường ĐH Y Dược

27 4575Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 20/6/1993 Gia Lai Khoa học y sinh 6,0 7,5 75Trường ĐH Y Dược

Page 54: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 54

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4576Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 15/01/1996 Kon Tum Nhi khoa 9,5 10,0 80Trường ĐH Y Dược

2 4577Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/12/1995 Hải Dương Nhi khoa 9,5 10,0 73Trường ĐH Y Dược

3 4578Trần Thị Ánh Nữ 10/10/1995 Nghệ An Nhi khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 4581Phan Thị Linh Chi Nữ 30/11/1996 Gia Lai Nhi khoa 9,0 10,0 63Trường ĐH Y Dược

5 4582Phạm Võ Công Nam 05/9/1996 Đắk Lắk Nhi khoa 8,5 10,0 61Trường ĐH Y Dược

6 4583Mai Xuân Đạt Nam 14/11/1996 Đà Nẵng Nhi khoa 9,5 10,0 76Trường ĐH Y Dược

7 4584Nguyễn Ngọc Đức Nam 08/8/1996 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,5 10,0 82Trường ĐH Y Dược

8 4585Bùi Thị Lệ Giang Nữ 27/9/1996 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 10,0 84Trường ĐH Y Dược

9 4588Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 12/7/1995 Đà Nẵng Nhi khoa 7,0 6,5 79Trường ĐH Y Dược

10 4589Cao Thị Hằng Nữ 19/11/1995 Nghệ An Nhi khoa 8,5 10,0 50Trường ĐH Y Dược

11 4590Lê Văn Hậu Nam 10/12/1996 Nghệ An Nhi khoa 9,0 10,0 84Trường ĐH Y Dược

12 4592Bùi Quốc Hưng Nam 10/02/1980 Long An Nhi khoa 5,5 3,0 50Trường ĐH Y Dược

13 4593Lê Trọng Hữu Nam 01/11/1996 Quảng Nam Nhi khoa 9,5 9,5 86Trường ĐH Y Dược

14 4594Huỳnh Văn Kha Nam 01/02/1996 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,5 10,0 82Trường ĐH Y Dược

15 4595Trần Đình Khiêm Nam 15/12/1993 Bình Định Nhi khoa 9,0 10,0 55Trường ĐH Y Dược

16 4596Lưu Thị Hồng Khuyên Nữ 12/7/1996 Đắk Lắk Nhi khoa 9,5 10,0 91Trường ĐH Y Dược

17 4597Nguyễn Thị Hương Lành Nữ 20/5/1996 Bình Định Nhi khoa 6,0 9,0 89Trường ĐH Y Dược

18 4598Đào Thị Thúy Liên Nữ 28/3/1996 Quảng Bình Nhi khoa 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 4600Nguyễn Thị Lưu Linh Nữ 10/6/1996 Bình Định Nhi khoa 9,0 5,5 76Trường ĐH Y Dược

20 4602Trần Huyền Linh Nữ 12/11/1996 Bình Định Nhi khoa 8,5 10,0 82Trường ĐH Y Dược

21 4603Đỗ Phú Lợi Nam 14/11/1996 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 5,0 73Trường ĐH Y Dược

22 4604Võ Văn Nguyên Lợi Nam 16/8/1996 Đà Nẵng Nhi khoa 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4605Huỳnh Thị Minh Lý Nữ 22/12/1996 Quảng Ngãi Nhi khoa 9,0 10,0 82Trường ĐH Y Dược

24 4607Hồ Thị Hà My Nữ 19/01/1995 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 8,5 10,0 85Trường ĐH Y Dược

Page 55: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 55

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4609Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 08/6/1995 Quảng Trị Nhi khoa 8,5 10,0 57Trường ĐH Y Dược

2 4610Nguyễn Trần Thảo Nguyên Nữ 26/7/1996 Đà Nẵng Nhi khoa 7,5 Vắng VắngTrường ĐH Y Dược

3 4611Lê Thị Kim Nguyệt Nữ 18/7/1995 Đắk Lắk Nhi khoa 9,0 9,5 50Trường ĐH Y Dược

4 4612Nguyễn Đức Nhân Nam 04/9/1996 Bình Định Nhi khoa 9,0 10,0 51Trường ĐH Y Dược

5 4613Nguyễn Thị Nhi Nữ 25/10/1994 Đắk Lắk Nhi khoa 8,5 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

6 4614Lê Thị Nhung Nữ 08/11/1995 Quảng Nam Nhi khoa 9,0 10,0 56Trường ĐH Y Dược

7 4615Trương Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 03/3/1996 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 10,0 50Trường ĐH Y Dược

8 4616Phạm Công Tài Nam 26/01/1996 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 9,5 55Trường ĐH Y Dược

9 4618Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/01/1996 Hà Nam Nhi khoa 9,0 9,5 56Trường ĐH Y Dược

10 4619Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/01/1996 Quảng Nam Nhi khoa 8,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

11 4620Phạm Thị Thắm Nữ 08/12/1996 Gia Lai Nhi khoa 8,0 9,5 53Trường ĐH Y Dược

12 4621Nguyễn Đình Thắng Nam 20/12/1996 Nghệ An Nhi khoa 9,5 10,0 58Trường ĐH Y Dược

13 4622Võ Quang Thắng Nam 13/11/1996 Quảng Trị Nhi khoa 9,0 10,0 68Trường ĐH Y Dược

14 4623Trần Thị Thân Nữ 24/7/1996 Quảng Ngãi Nhi khoa 7,0 10,0 63Trường ĐH Y Dược

15 4625Phạm Thị Minh Thùy Nữ 26/02/1996 Đắk Lắk Nhi khoa 9,5 10,0 67Trường ĐH Y Dược

16 4626Nguyễn Công Tiến Nam 20/5/1996 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 9,0 10,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 4627Nguyễn Thị Phương Trinh Nữ 10/5/1996 Đắk Nông Nhi khoa 6,5 10,0 58Trường ĐH Y Dược

18 4628Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 22/11/1996 Bình Định Nhi khoa 9,0 8,5 67Trường ĐH Y Dược

19 4629Nguyễn Khắc Văn Nam 20/10/1995 Hà Tĩnh Nhi khoa 9,0 9,5 37Trường ĐH Y Dược

20 4630Lương Thế Vinh Nam 17/3/1996 Quảng Bình Nhi khoa 8,0 8,5 66Trường ĐH Y Dược

21 4632Võ Thế Vỹ Nam 17/5/1996 Hà Tĩnh Nhi khoa 8,5 5,5 70Trường ĐH Y Dược

22 4633Nguyễn Quang Anh Nam 19/7/1996 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 7,0 8,0 79Trường ĐH Y Dược

23 4634Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 06/8/1995 Quảng Bình Y học cổ truyền 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 4635Trần Nam Khánh Nam 08/9/1992 Quảng Bình Y học cổ truyền 5,0 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

25 4636Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 09/02/1996 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

26 4637Trương Hữu Thiện Tri Nam 17/3/1995 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

27 4638Đặng An Nam 25/3/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 4639Lê Văn Anh Nam 17/7/1995 Quảng Bình Nội khoa 8,0 5,0 76Trường ĐH Y Dược

29 4640Lê Trọng Bảo Nam 10/9/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 56: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 56

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4642Lê Trung Cường Nam 25/5/1996 Bình Định Nội khoa 8,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

2 4644Nguyễn Xuân Đạt Nam 22/8/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,5 7,5 67Trường ĐH Y Dược

3 4645Nguyễn Thị Thái Hải Nữ 24/11/1995 Quảng Nam Nội khoa 6,0 4,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 4646Trần Đăng Hải Nam 06/4/1996 Hà Tĩnh Nội khoa 9,0 7,0 67Trường ĐH Y Dược

5 4647Võ Thanh Hải Nam 05/01/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 5,0 7,0 54Trường ĐH Y Dược

6 4648Nguyễn Thị Nhật Hân Nữ 06/8/1996 Đắk Lắk Nội khoa 9,5 7,5 74Trường ĐH Y Dược

7 4650Phan Thị Thu Hiền Nữ 23/7/1995 Đắk Lắk Nội khoa 9,5 7,0 74Trường ĐH Y Dược

8 4651Nguyễn Trung Hiếu Nam 15/7/1996 Khánh Hòa Nội khoa 8,0 7,0 61Trường ĐH Y Dược

9 4652Nguyễn Hữu Hoàng Nam 18/8/1996 Quảng Bình Nội khoa 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 4653Phan Hữu Hội Nam 11/02/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 6,5 59Trường ĐH Y Dược

11 4654Nguyễn Công Huy Nam 01/3/1996 Quảng Ngãi Nội khoa 8,5 7,0 56Trường ĐH Y Dược

12 4655Thái Đình Quang Huy Nam 01/11/1996 Quảng Nam Nội khoa 8,5 6,0 79Trường ĐH Y Dược

13 4657Trần Phước Hữu Nam 17/5/1996 Đắk Lắk Nội khoa 9,5 7,5 64Trường ĐH Y Dược

14 4658Trần Duy Khiêm Nam 22/7/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

15 4659Văn Thị Lệ Nữ 12/02/1995 Quảng Nam Nội khoa 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 4660Mai Ngọc Linh Nam 12/8/1996 Gia Lai Nội khoa 8,5 7,0 71Trường ĐH Y Dược

17 4661Nguyễn Thùy Linh Nữ 26/3/1996 Nghệ An Nội khoa 9,5 7,0 61Trường ĐH Y Dược

18 4662Nguyễn Xuân Linh Nam 07/12/1996 Quảng Trị Nội khoa 9,0 4,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 4663Trần Thị Phương Ly Nữ 24/10/1996 Thái Bình Nội khoa 8,5 7,0 60Trường ĐH Y Dược

20 4664Võ Thị Nga Nữ 05/5/1994 Hà Tĩnh Nội khoa 6,5 8,0 68Trường ĐH Y Dược

21 4665Võ Hoàng Gia Nghi Nữ 19/7/1996 Quảng Nam Nội khoa 8,0 6,0 73Trường ĐH Y Dược

22 4667Trần Tú Nguyên Nam 17/7/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

23 4668Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 04/9/1996 Bình Định Nội khoa 3,0 5,0 67Trường ĐH Y Dược

24 4669Nguyễn Thu Nguyệt Nữ 28/9/1996 Quảng Ngãi Nội khoa 8,5 7,0 75Trường ĐH Y Dược

25 4670Nguyễn Đức Thành Nhân Nam 14/9/1995 Quảng Trị Nội khoa 5,0 9,0 82Trường ĐH Y Dược

26 4671Hoàng Nữ Ngọc Nhung Nữ 05/01/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 5,0 5,0 81Trường ĐH Y Dược

27 4672Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 01/11/1991 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 4673Bùi Văn Phú Nam 20/11/1995 Quảng Nam Nội khoa 8,5 7,0 79Trường ĐH Y Dược

29 4674Nguyễn Vĩnh Phúc Nam 03/02/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 8,5 7,0 77Trường ĐH Y Dược

Page 57: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 57

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4675Lê Hữu Phước Nam 05/8/1995 Quảng Nam Nội khoa 9,0 8,5 88Trường ĐH Y Dược

2 4676Cù Hồng Quyên Nam 17/8/1994 Quảng Nam Nội khoa 8,5 7,0 76Trường ĐH Y Dược

3 4678Trần Thị Quỳnh Nữ 03/8/1996 Đắk Lắk Nội khoa 9,5 7,0 89Trường ĐH Y Dược

4 4679Cao Tiến Thanh Nam 25/3/1996 Quảng Ngãi Nội khoa 9,0 6,5 75Trường ĐH Y Dược

5 4680Nguyễn Thị Thắm Nữ 02/12/1996 Bình Định Nội khoa 6,0 2,5 61Trường ĐH Y Dược

6 4681Nguyễn Thị Ánh Thắng Nữ 05/3/1995 Quảng Ngãi Nội khoa 9,5 7,0 79Trường ĐH Y Dược

7 4682Trần Quang Thân Nam 31/5/1992 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 7,0 67Trường ĐH Y Dược

8 4683Nguyễn Hữu Khánh Thiện Nam 29/12/1988 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,5 76Trường ĐH Y Dược

9 4684Nguyễn Thế Thiệt Nam 12/01/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 8,0 84Trường ĐH Y Dược

10 4685Võ Văn Thọ Nam 28/4/1996 Bình Định Nội khoa 9,5 7,5 65Trường ĐH Y Dược

11 4686Lê Quang Thuần Nam 25/01/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 4687Lê Hoàng Thương Nam 26/8/1996 Bình Định Nội khoa 8,5 6,0 69Trường ĐH Y Dược

13 4688Võ Hoàng Nhật Tiến Nam 22/6/1995 Quảng Bình Nội khoa 9,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

14 4689Trần Văn Toàn Nam 22/01/1994 Quảng Nam Nội khoa 9,0 7,0 51Trường ĐH Y Dược

15 4691Hoàng Ngọc Diệu Trâm Nữ 29/4/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 7,0 81Trường ĐH Y Dược

16 4692Lê Thanh Minh Triết Nam 24/9/1996 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 4694Lê Xuân Tường Nam 01/4/1996 Quảng Ngãi Nội khoa 8,5 5,5 66Trường ĐH Y Dược

18 4696Võ Ngọc Việt Nam 07/12/1996 Khánh Hòa Nội khoa 7,5 7,0 80Trường ĐH Y Dược

19 4697Nguyễn Đặng Vĩnh Nam 06/9/1993 Phú Yên Nội khoa 8,5 6,0 54Trường ĐH Y Dược

20 4698Nguyễn Ngọc Quang Vũ Nam 07/12/1993 Quảng Nam Nội khoa 9,0 7,0 88Trường ĐH Y Dược

21 4699Phạm Thị Vy Nữ 01/7/1996 Quảng Nam Nội khoa 9,5 7,0 71Trường ĐH Y Dược

22 4700Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 01/6/1996 Bình Định Nội khoa 9,0 7,0 60Trường ĐH Y Dược

23 4701Hoàng Vũ Khánh Hải Nữ 15/01/1996 Thừa Thiên Huế Gây mê hồi sức 8,5 8,5 70Trường ĐH Y Dược

24 4702Võ Thị Thanh Kiều Nữ 16/02/1996 Quảng Nam Gây mê hồi sức 9,5 9,0 84Trường ĐH Y Dược

25 4703Hồ Thị Ngọc Linh Nữ 20/3/1996 Bình Định Gây mê hồi sức 8,0 7,5 80Trường ĐH Y Dược

26 4704Võ Hoàng Phú Nam 08/5/1996 Thừa Thiên Huế Gây mê hồi sức 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

27 4705Mai Xuân Thân Nam 07/9/1996 Gia Lai Gây mê hồi sức 8,5 7,0 69Trường ĐH Y Dược

28 4706Trần Duy Thịnh Nam 02/5/1993 Thừa Thiên Huế Gây mê hồi sức 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 58: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 58

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4708Lê Thị Thúy An Nữ 21/10/1991 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 77Trường ĐH Kinh tế

2 4711Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 20/11/1985 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

3 4712Phan Thị Lan Anh Nữ 04/6/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

4 4713Lê Thị Kim Dung Nữ 03/4/1989 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 85Trường ĐH Kinh tế

5 4715Nguyễn Văn Đức Nam 11/3/1989 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

6 4716Nguyễn Linh Giang Nam 02/7/1998 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

7 4717Lê Thị Thanh Hà Nữ 04/11/1989 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,5 83Trường ĐH Kinh tế

8 4718Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 05/9/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

9 4719Nguyễn Bá Hậu Nam 14/8/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

10 4720Lê Thế Hiền Nam 22/02/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 74Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 4721Võ Thị Minh Hiền Nữ 04/12/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

12 4722Nguyễn Thị Hiếu Nữ 13/5/1984 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

13 4723Đặng Bảo Hoàng Nam 11/10/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

14 4724Lê Thị Minh Hoàng Nữ 21/4/1988 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

15 4725Lê Quang Hồng Nam 15/01/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

16 4726Nguyễn Thương Huyền Nữ 19/10/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

17 4727Hoàng Thị Ngọc Lệ Nữ 01/10/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

Page 59: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 59

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4729Hoàng Ngọc Luân Nam 18/02/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 86Trường ĐH Kinh tế

2 4730Nguyễn Thị Diệu Minh Nữ 01/12/1989 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,0 84Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 4731Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 02/6/1982 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 87Trường ĐH Kinh tế

4 4732Đoàn Thị Thanh Nguyệt Nữ 30/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 90Trường ĐH Kinh tế

5 4733Nguyễn Khánh Nhân Nam 11/5/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 82Trường ĐH Kinh tế

6 4734Trần Hữu Nhân Nam 13/02/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 2,0 6,0 71Trường ĐH Kinh tế

7 4735Trần Trung Nhân Nam 26/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 87Trường ĐH Kinh tế

8 4737Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 26/12/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 87Trường ĐH Kinh tế

9 4738Trần Thị Như Nữ 27/8/1988 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 76Trường ĐH Kinh tế

10 4739Hoàng Anh Phi Nam 03/10/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 70Trường ĐH Kinh tế

11 4741Hoàng Ngọc Phước Nam 01/7/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 61Trường ĐH Kinh tế

12 4742Hoàng Liên Sơn Nam 29/11/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

13 4743Lê Thị Thu Thảo Nữ 13/8/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 60Trường ĐH Kinh tế

14 4744Nguyễn Xuân Thuận Nam 18/8/1989 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4745Dương Thị Huyền Trang Nữ 11/10/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,0 8,0 63Trường ĐH Kinh tế

16 4746Đoàn Anh Tuấn Nam 27/01/1990 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 69Trường ĐH Kinh tế

17 4747Phan Thị Thuỳ Vân Nữ 30/8/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 4748Lê Tiến Vũ Nam 11/01/1986 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

19 4749Thái Anh Vũ Nam 15/10/1985 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 4750Lê Thị Hương Xuân Nữ 05/02/1994 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,5 8,5 63Trường ĐH Kinh tế

Page 60: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 60

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4751Lê Minh Châu Nữ 06/7/1998 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 66Trường ĐH Luật

2 4752Lê Thị Diệu Chi Nữ 20/6/1997 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 74Trường ĐH Luật

3 4753Dương Thị Điệp Nữ 09/01/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 73Trường ĐH Luật

4 4755Phan Văn Hóa Nam 15/9/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 67Trường ĐH Luật

5 4756Trần Thị Khánh Huyền Nữ 16/6/1998 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 74Trường ĐH Luật

6 4757Nguyễn Thái Hiếu Kiên Nữ 21/12/1998 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 68Trường ĐH Luật

7 4758Lê Khánh Linh Nam 24/6/1997 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 8,0 64Trường ĐH Luật

8 4761Hoàng Hữu Phú Nam 16/12/1993 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Luật

9 4762Nguyễn Hữu Phúc Nam 10/3/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 7,5 62Trường ĐH Luật

10 4764Hoàng Lê Phương Thanh Nữ 18/11/1994 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 4765Tạ Thị Phương Thảo Nữ 12/8/1997 Quảng Trị Luật kinh tế 9,0 7,5 73Trường ĐH Luật

12 4766Lê Thị Hồng Thiện Nữ 01/02/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 63Trường ĐH Luật

13 4767Thái Đức Thiện Nam 25/7/1998 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 67Trường ĐH Luật

14 4768Ngô Quang Tuấn Nam 26/02/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 74Trường ĐH Luật

15 4769Phan Anh Tuấn Nam 31/3/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 55Trường ĐH Luật

16 4771Phan Thị Anh Xuân Nữ 03/7/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

Page 61: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 61

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4772Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/10/1998 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 77Trường ĐH Sư phạm

2 4773Vũ Thị Liên Nữ 19/9/1986 Hải Dương Toán học 7,0 5,0 74Trường ĐH Khoa học

3 4774Đặng Thị Lệ Minh Nữ 05/10/1975 Quảng Ngãi Toán học 6,5 8,0 63Trường ĐH Khoa học

4 4775Đặng Thị Ngọc Thùy Nữ 04/10/1983 Đồng Nai Toán ứng dụng 6,5 7,5 69Trường ĐH Khoa học

5 4776Lê Thị Hồng Vi Nữ 16/11/1981 Nghệ An Toán học 7,5 7,5 59Trường ĐH Khoa học

6 4777Nguyễn Thị Sơn Ân Nữ 06/5/1988 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 7,5 56Trường ĐH Sư phạm

7 4779Đặng Trần Tiến Quân Nam 25/01/1993 An Giang Khoa học máy tính 8,0 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 4780Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 30/8/1986 Quảng Bình Hệ thống thông tin 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

9 4781Trần Văn Thùy Nam 28/02/1985 Nghệ An Hệ thống thông tin 8,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

10 4782Nguyễn Đức Khanh Nam 12/5/1984 Bình Định Quản lý công nghệ thông tin 9,0 9,5 68Trường ĐH Khoa học

11 4783Châu Hòa Khánh Tâm Nữ 01/01/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý công nghệ thông tin 8,5 9,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4784Nguyễn Cửu Minh Trí Nam 20/5/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý công nghệ thông tin 9,0 9,5 56Trường ĐH Khoa học

13 4785Trương Thị Tuyết Hồng Nữ 20/7/1985 Quảng Ngãi Sinh học 9,0 8,5 58Trường ĐH Khoa học

14 4786Lương Thị Vân Oanh Nữ 02/02/1985 Hải Dương Sinh học thực nghiệm 7,5 7,0 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 4787Phạm Đặng Lệ Thương Nữ 22/12/1980 Gia Lai Sinh học thực nghiệm 8,0 7,0 53Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 4788Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 25/01/1979 Thừa Thiên Huế Nuôi trồng thuỷ sản 8,5 6,5 55Trường ĐH Nông Lâm

17 4789Châu Ngọc Phi Nam 01/4/1975 Thừa Thiên Huế Nuôi trồng thuỷ sản 7,5 6,5 51Trường ĐH Nông Lâm

18 4791Nguyễn Thành Lê Nam 19/01/1992 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,5 9,0 60Trường ĐH Nông Lâm

19 4792Đặng Xuân Bắc Nam 05/3/1981 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam 5,0 5,0 54Trường ĐH Sư phạm

20 4793Dương Thị Ánh Tuyết Nữ 01/02/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 7,0 5,5 67Trường ĐH Sư phạm

21 4794Ngô Mạnh Chung Nam 22/12/1971 Hoàng Liên Sơn Luật kinh tế 6,5 8,5 72Trường ĐH Luật

22 4795Y Đàn Nữ 15/5/1994 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 9,0 34Trường ĐH Luật

23 4796Nguyễn Hùng Nhân Nam 18/5/1977 Bình Định Luật kinh tế 7,5 8,5 50Trường ĐH Luật

24 4797Đinh Công Phức Nam 08/01/1973 Ninh Bình Luật kinh tế 7,5 8,0 52Trường ĐH Luật

25 4798Trần Đình Quốc Hùng Nam 10/10/1991 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

26 4799Trần Thị Thu Hương Nữ 04/8/1974 Quảng bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 57Trường ĐH Kinh tế

27 4800Nguyễn Thị Khánh An Nữ 10/9/1986 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

28 4801Huỳnh Trọng Dũng Nam 01/6/1990 Quảng Nam Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 8,5 9,0 57Khoa Du lịch-ĐHH

29 4802Phan Trần Hiếu Kiên Nữ 29/6/1998 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 9,0 8,0 62Khoa Du lịch-ĐHH

30 4803Mai Thị Khánh Vân Nữ 14/01/1995 Quảng Bình Quản trị dịch vụ DL và lữ hành 8,5 Vắng VắngKhoa Du lịch-ĐHH

Page 62: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 62

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4804Hồ Thị Xuân Phi Nữ 10/02/1979 Bình Định Hóa học 5,5 5,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 4805Nguyễn Hữu Phong Nam 11/01/1977 Quảng Trị Địa lý tự nhiên 9,0 8,5 50Trường ĐH Sư phạm

3 4807Ngô Thị Lệ Huyên Nữ 28/02/1996 Quảng Ngãi Văn học 7,5 7,5 69Trường ĐH Khoa học

4 4808Nguyễn Thị Liên Nữ 14/02/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 8,0 59Trường ĐH Sư phạm

5 4810Trương Thị Thu Hiền Nữ 10/02/1988 Quảng Trị Giáo dục học 6,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm

6 4811Trần Thị Thu Hòa Nữ 01/01/1992 Quảng Trị Giáo dục học 6,0 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

7 4812Nguyễn Thị Vẽ Nữ 15/12/1997 Phú Yên Giáo dục học 6,5 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

8 4813Nguyễn Thị Hồng An Nữ 16/8/1980 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,5 6,5 62Trường ĐH Sư phạm

9 4814Bùi Thị Hồng Diệu Nữ 08/9/1990 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm

10 4815Võ Thị Đào Nữ 20/5/1975 Sông Bé Quản lý giáo dục 5,0 6,5 53Trường ĐH Sư phạm

11 4816Hoàng Mạnh Hà Nam 09/02/1976 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 4817Nguyễn Thu Hải Nữ 19/4/1987 Tuyên Quang Quản lý giáo dục 6,0 7,0 52Trường ĐH Sư phạm

13 4818Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 16/6/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

14 4819Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ 04/02/1984 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 76Trường ĐH Sư phạm

15 4821Trần Thị Thu Hiền Nữ 18/8/1975 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

16 4822Nguyễn Đức Hiển Nam 29/4/1989 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,0 78Trường ĐH Sư phạm

17 4823Phạm Thị Mỹ Hóa Nữ 20/9/1972 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

18 4824Hồ Thị Cẩm Huyền Nữ 11/6/1986 Bến Tre Quản lý giáo dục 8,0 7,0 58Trường ĐH Sư phạm

19 4825Nguyễn Thị Hường Nữ 06/6/1980 Hải Dương Quản lý giáo dục 7,5 7,5 51Trường ĐH Sư phạm

20 4826Nguyễn Phước Bảo Khôi Nam 03/8/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

21 4827Nguyễn Thanh Lan Nữ 18/7/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 6,0 53Trường ĐH Sư phạm

22 4831Võ Thị Thùy Linh Nữ 24/3/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 57Trường ĐH Sư phạm

23 4832Đào Thị Mỹ Loan Nữ 03/5/1996 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

24 4833Trần Thị Hồng Loan Nữ 28/3/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm

25 4834Trần Thị Thanh Loan Nữ 12/02/1989 Bình Dương Quản lý giáo dục 6,0 6,0 52Trường ĐH Sư phạm

Page 63: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 63

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

1 4836Nguyễn Thị Nguyệt Minh Nữ 27/10/1981 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm

2 4837Nguyễn Thị Trà My Nữ 24/4/1982 Kiên Giang Quản lý giáo dục 6,0 6,0 72Trường ĐH Sư phạm

3 4838Nguyễn Đình Nam Nam 20/12/1975 Đăk Lăk Quản lý giáo dục 6,5 6,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 4839Lê Thị Nga Nữ 25/9/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,5 6,0 50Trường ĐH Sư phạm

5 4840Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 09/6/1977 Tuyên Quang Quản lý giáo dục 6,0 6,5 53Trường ĐH Sư phạm

6 4841Lê Thị Ánh Nguyệt Nữ 20/02/1987 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 56Trường ĐH Sư phạm

7 4842Nguyễn Lê Hoa Nguyệt Nữ 12/9/1986 Vũng Tàu Quản lý giáo dục 5,5 6,0 56Trường ĐH Sư phạm

8 4844Đinh Thị Phương Nhung Nữ 24/3/1982 Hải Dương Quản lý giáo dục 5,5 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

9 4845Nguyễn Ngọc Nữ Nữ 03/11/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 7,0 72Trường ĐH Sư phạm

10 4846Nguyễn Vân Phi Nữ 01/7/1990 Khánh Hòa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 67Trường ĐH Sư phạm

11 4847Nguyễn Thị Phượng Nữ 02/10/1976 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

12 4848Trần Thị Thanh Phượng Nữ 25/4/1972 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

13 4849Vũ Thị Phượng Nữ 19/9/1987 Nam Định Quản lý giáo dục 6,0 6,5 71Trường ĐH Sư phạm

14 4850Mạc Thị Sang Nữ 18/6/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 6,5 67Trường ĐH Sư phạm

15 4851Phạm Xuân Tám Nam 01/3/1969 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,0 5,5 71Trường ĐH Sư phạm

16 4852Trần Minh Tân Nam 04/12/1981 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

17 4853Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 11/3/1984 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

18 4854Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 03/3/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 7,5 54Trường ĐH Sư phạm

19 4855Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 17/9/1979 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,5 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

20 4858Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 07/01/1977 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 6,5 7,0 61Trường ĐH Sư phạm

21 4859Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 08/01/1996 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 6,5 55Trường ĐH Sư phạm

22 4860Bùi Thị Thanh Trúc Nữ 02/5/1973 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 57Trường ĐH Sư phạm

23 4861Lại Phước Trường Nam 01/01/1970 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 5,0 6,5 55Trường ĐH Sư phạm

24 4862Ngô Khắc Tuyên Nam 04/4/1978 Quảng Nam Quản lý giáo dục 5,0 6,5 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 4863Phan Thị Bạch Tuyết Nữ 02/9/1977 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 5,0 6,5 56Trường ĐH Sư phạm

26 4864Nguyễn Thị Vân Nữ 19/12/1981 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

27 4865Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 30/01/1974 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

28 4866Phạm Thị Hồng Vy Nữ 14/02/1978 Hưng Yên Quản lý giáo dục 5,0 7,5 65Trường ĐH Sư phạm

29 4867Đỗ Thị Yên Nữ 12/8/1974 Bắc Giang Quản lý giáo dục 5,0 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

30 4868Hoàng Thị Ngọc Hải Nữ 11/6/1981 Quảng Trị Địa lý tự nhiên 8,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

31 4869Đào Ngọc Hiền Nữ 28/10/1982 Quảng Trị Địa lý tự nhiên 8,0 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

32 4873Trương Văn Tâm Nam 06/8/1972 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 8,5 56Trường ĐH Luật

33 4874Phan Thị An Na Nữ 10/7/1991 Nghệ An Giáo dục học 6,0 7,5 61Trường ĐH Sư phạm

Page 64: ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ......2020/11/18  · 3 Nguyễn Thị Vân Anh N ữ 03/4/1995 Long Khánh Giáo dục học Trường ĐH Sư phạm

ĐẠI HỌC HUẾHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC ĐỢT 2 NĂM 2020 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 63

Số

TT

Số

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở đào tạo

Ghi chúKết quả thi

34 4875Võ Bá Đạt Nam 14/11/1985 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 5,5 54Trường ĐH Sư phạm

35 4876Hồ Ngọc Anh Thư Nữ 04/02/1987 An Giang Địa lý tự nhiên 7,5 8,5 61Trường ĐH Sư phạm

36 4877Cấn Thị Giang Thanh Nữ 31/01/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 5,0 62Trường ĐH Sư phạm

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 11 năm 2020Tổng danh sách có: 1521 thí sinh