10
Gió to quá, đóng cửa sổ vào đi! Cậu nhìn thấy anh ta chưa? May quá mua được rồi! Mọi thứ làm xong cả rồi! Bật điều hòa lên đi, nóng quá! Cô giúp tôi dịch thành tiếng trung ! BỔ NGỮ KẾT QUẢ 结结结结 – P1

Bo ngu ket qua 1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bo ngu ket qua   1

Gió to quá, đóng cửa sổ vào

đi!

Cậu nhìn thấy anh ta chưa?May quá mua được vé rồi! Mọi thứ làm xong cả rồi!

Bật điều hòa lên đi, nóng quá! Cô giúp tôi dịch thành tiếng

trung !

BỔ NGỮ KẾT QUẢ 结果补语 – P1

Page 2: Bo ngu ket qua   1

V + BNKQ

wán jiàn dǒng dào shàng chéng zài gěi 完 见 懂 到 上 成 在 给

hǎo huài duì cuò zǎo wǎn gānjìng zāng 好 坏 对 错 早 晚 干净 脏…

Xong thấy hiểu thành ở cho Có sự tiếp xúc hoặc tắt các thiết bị (đạt được mục đích)

Tốt xấu đúng sai sớm muộn sạch sẽ bẩn Xong hỏng

Động từ

Tính từ

Biểu thị KẾT QUẢ CỦA HÀNH ĐỘNG

Page 3: Bo ngu ket qua   1

VÍ DỤ VỀ BỔ NGỮ KẾT QUẢ• 做完作业• 看见她• 听懂吗• 买到火车票了• 关上门• 换成人民币• 放在桌子上• 借给我 200块• 弄坏• 说错了• 对不起,我来晚了

zuò wán zuòyè

kàn jiàn tā

tīng dǒng ma

mǎi dào huǒchē piào le

guān shàng mén

huàn chéng rén mín bì

fàng zài zhuōzi shang

jiè gěi wǒ 200 kuài

nòng huài

shuō cuò le

duì bù qǐ , wǒ lái wǎn le

Làm xong bài tập

Nhìn thấy cô ấy

Nghe hiểu không

Mua được vé tàu rồi

Đóng cửa vào

Đổi thành nhân dân tệ

Để ở trên bàn

Cho tôi mượn 200 tệ

Làm hỏng

Nói sai rồi

Xin lỗi, tôi đến muộn

Page 4: Bo ngu ket qua   1

NGHI VẤN CHÍNH PHẢN – KHẲNG

ĐỊNH – PHỦ ĐỊNH( ? ) S V BNKQ O 了吗 /

了没有?你 见 到 他 了吗?

Nǐ jiàn dào tā le ma ? / Bạn gặp được anh ta chưa ?

( + ) S V BNKQ O 了我 见 到 他 了

Wǒ jiàn dào tā le / Tôi gặp được anh ta rồi.

( - ) S+ 没 / 没有 V BNKQ OS+ 还 没 / 没

有V BNKQ O 呢

我还没 见 到 呢Wǒ hái méi jiàn dào tā ne / Tôi vẫn chưa gặp được anh ta.

Page 5: Bo ngu ket qua   1

如何读懂你的心?Rú hé dú dǒng nǐ de xīn?Làm sao để hiểu được lòng em?

Page 6: Bo ngu ket qua   1

你准备好了吗?nǐ zhǔnbèi hǎo le ma ?Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?

Page 7: Bo ngu ket qua   1

老婆,我找到工作了!lǎo po , wǒ zhǎo dào gōng zuò le !Vợ yêu, anh tìm được việc rồi!

你把全身都弄脏了!nǐ bǎ quán shēn dōu nòng zāng le !Con làm bẩn hết cả người rồi kìa!

Page 8: Bo ngu ket qua   1

亲爱的,送给你,喜欢吗?qīn ài de, sòng gěi nǐ, xǐ huan ma ?

Em yêu, tặng cho em này, có thích không?

Page 9: Bo ngu ket qua   1

原来我戴上眼镜这么帅!yuán lái wǒ dài shàng yǎn jìng zhè me shuài!Thì ra mình đeo kính vào đẹp trai thế này !

把电视关上吧,好吵!bǎ diàn shì guān shàng ba , hǎo chǎo!Tắt tivi đi, ồn ào quá!

Page 10: Bo ngu ket qua   1