Upload
tiengtrungvipcom
View
92
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
Gió to quá, đóng cửa sổ vào
đi!
Cậu nhìn thấy anh ta chưa?May quá mua được vé rồi! Mọi thứ làm xong cả rồi!
Bật điều hòa lên đi, nóng quá! Cô giúp tôi dịch thành tiếng
trung !
BỔ NGỮ KẾT QUẢ 结果补语 – P1
V + BNKQ
wán jiàn dǒng dào shàng chéng zài gěi 完 见 懂 到 上 成 在 给
hǎo huài duì cuò zǎo wǎn gānjìng zāng 好 坏 对 错 早 晚 干净 脏…
Xong thấy hiểu thành ở cho Có sự tiếp xúc hoặc tắt các thiết bị (đạt được mục đích)
Tốt xấu đúng sai sớm muộn sạch sẽ bẩn Xong hỏng
Động từ
Tính từ
Biểu thị KẾT QUẢ CỦA HÀNH ĐỘNG
VÍ DỤ VỀ BỔ NGỮ KẾT QUẢ• 做完作业• 看见她• 听懂吗• 买到火车票了• 关上门• 换成人民币• 放在桌子上• 借给我 200块• 弄坏• 说错了• 对不起,我来晚了
zuò wán zuòyè
kàn jiàn tā
tīng dǒng ma
mǎi dào huǒchē piào le
guān shàng mén
huàn chéng rén mín bì
fàng zài zhuōzi shang
jiè gěi wǒ 200 kuài
nòng huài
shuō cuò le
duì bù qǐ , wǒ lái wǎn le
Làm xong bài tập
Nhìn thấy cô ấy
Nghe hiểu không
Mua được vé tàu rồi
Đóng cửa vào
Đổi thành nhân dân tệ
Để ở trên bàn
Cho tôi mượn 200 tệ
Làm hỏng
Nói sai rồi
Xin lỗi, tôi đến muộn
NGHI VẤN CHÍNH PHẢN – KHẲNG
ĐỊNH – PHỦ ĐỊNH( ? ) S V BNKQ O 了吗 /
了没有?你 见 到 他 了吗?
Nǐ jiàn dào tā le ma ? / Bạn gặp được anh ta chưa ?
( + ) S V BNKQ O 了我 见 到 他 了
Wǒ jiàn dào tā le / Tôi gặp được anh ta rồi.
( - ) S+ 没 / 没有 V BNKQ OS+ 还 没 / 没
有V BNKQ O 呢
我还没 见 到 呢Wǒ hái méi jiàn dào tā ne / Tôi vẫn chưa gặp được anh ta.
如何读懂你的心?Rú hé dú dǒng nǐ de xīn?Làm sao để hiểu được lòng em?
你准备好了吗?nǐ zhǔnbèi hǎo le ma ?Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?
老婆,我找到工作了!lǎo po , wǒ zhǎo dào gōng zuò le !Vợ yêu, anh tìm được việc rồi!
你把全身都弄脏了!nǐ bǎ quán shēn dōu nòng zāng le !Con làm bẩn hết cả người rồi kìa!
亲爱的,送给你,喜欢吗?qīn ài de, sòng gěi nǐ, xǐ huan ma ?
Em yêu, tặng cho em này, có thích không?
原来我戴上眼镜这么帅!yuán lái wǒ dài shàng yǎn jìng zhè me shuài!Thì ra mình đeo kính vào đẹp trai thế này !
把电视关上吧,好吵!bǎ diàn shì guān shàng ba , hǎo chǎo!Tắt tivi đi, ồn ào quá!