19
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015 http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 1/19 S R W L 1 Nguyễn Đào Khả Ái 13/02/1994 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0  Không đậu 2  Huỳnh Thị Ân 19/06/1994 Bình Thuận  4.00 8.00 4.00 10.00 26.00 6.50 6.5  Trung bình 3 Huỳnh Kim Anh 05/05/1992 Kiên Giang 7.00 9.50 8.50 9.60 34.60 8.65 8.5  Giỏi 4 Mai Thị Kim Anh 20/02/1994 Khánh Hòa 5.00 6.75 5.50 10.00 27.25 6.81 7.0  Trung bình 5 Vũ Việt Anh 17/08/1993 Cà Mau 6.00 9.50 5.00 8.80 29.30 7.33 7.5  Trung bình 6 Nguyễn Vũ Vân Anh 30/07/1994 Lâm Đồng 6.50 7.50 5.00 9.00 28.00 7.00 7.0  Trung bình 7 Nguyễn Tuấn Anh 08/03/1994 Bắc Ninh 6.50 8.00 3.25 8.80 26.55 6.64 6.5  Trung bình 8 Lê Quang Tuấn Anh 16/11/1994 Thừa Thiên Huế 6.50 7.50 8.00 7.00 29.00 7.25 7.5  Khá 9 Thị Ngọc Anh 20/12/1994 Cần Thơ 6.00 8.50 8.00 8.00 30.50 7.63 7.5  Khá 10 Vũ Thị Kim Anh 16/03/1992 Cần Thơ 6.00 7.75 7.50 8.30 29.55 7.39 7.5  Khá 11 Lý Phụng Anh 23/11/1994 Sóc Trăng 5.50 5.50 6.00 9.60 26.60 6.65 6.5  Trung bình 12 Nguyễn Kim Anh 07/10/1991 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 7.50 8.00 9.50 29.00 7.25 7.5  Trung bình 13  Hồ Quốc Bảo 26/05/1995 Tp. HCM  5.50 8.20 5.25 8.20 27.15 6.79 7.0  Trung bình 14 Võ Ngọc Bảo 24/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 9.50 3.50 8.80 28.30 7.08 7.0  Trung bình 15 Nguyễn Cao Chiêu Bình 04/09/1994 Tiền Giang 7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5  Giỏi 16 Nguyễn Thị Thúy Bông 02/04/1994 Lâm Đồng 8.00 9.50 8.00 8.50 34.00 8.50 8.5  Giỏi ĐT Qđổi HS 10 TBC Ghi chú Điểm thi Điểm Tổng DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015 Năm sinh Nơi sinh Xếp loại Họ và Tên Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening Stt  BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 

Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

Citation preview

Page 1: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 1/19

S R W L

1 Nguyễn Đào Khả Ái 13/02/1994 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0   Không đậu

2   Huỳnh Thị Ân 19/06/1994 Bình Thuận   4.00 8.00 4.00 10.00 26.00 6.50 6.5   Trung bình

3 Huỳnh Kim Anh 05/05/1992 Kiên Giang 7.00 9.50 8.50 9.60 34.60 8.65 8.5   Giỏi

4 Mai Thị Kim Anh 20/02/1994 Khánh Hòa 5.00 6.75 5.50 10.00 27.25 6.81 7.0   Trung bình

5 Vũ Việt Anh 17/08/1993 Cà Mau 6.00 9.50 5.00 8.80 29.30 7.33 7.5   Trung bình

6 Nguyễn Vũ Vân Anh 30/07/1994 Lâm Đồng 6.50 7.50 5.00 9.00 28.00 7.00 7.0   Trung bình

7 Nguyễn Tuấn Anh 08/03/1994 Bắc Ninh 6.50 8.00 3.25 8.80 26.55 6.64 6.5   Trung bình

8 Lê Quang Tuấn Anh 16/11/1994 Thừa Thiên Huế 6.50 7.50 8.00 7.00 29.00 7.25 7.5   Khá

9 Vũ Thị Ngọc Anh 20/12/1994 Cần Thơ 6.00 8.50 8.00 8.00 30.50 7.63 7.5   Khá

10 Vũ Thị Kim Anh 16/03/1992 Cần Thơ 6.00 7.75 7.50 8.30 29.55 7.39 7.5   Khá

11 Lý Phụng Anh 23/11/1994 Sóc Trăng 5.50 5.50 6.00 9.60 26.60 6.65 6.5   Trung bình12 Nguyễn Kim Anh 07/10/1991 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 7.50 8.00 9.50 29.00 7.25 7.5   Trung bình

13   Hồ Quốc Bảo 26/05/1995 Tp. HCM   5.50 8.20 5.25 8.20 27.15 6.79 7.0   Trung bình

14 Võ Ngọc Bảo 24/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 9.50 3.50 8.80 28.30 7.08 7.0   Trung bình

15 Nguyễn Cao Chiêu Bình 04/09/1994 Tiền Giang 7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

16 Nguyễn Thị Thúy Bông 02/04/1994 Lâm Đồng 8.00 9.50 8.00 8.50 34.00 8.50 8.5   Giỏi

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

Tổng

DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH

Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015

Năm sinh Nơi sinhXếploại

Họ và Tên

Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening

Stt

  BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 

Page 2: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 2/19

Page 3: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 3/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

39 Đặng Thị Thúy Diễm 02/02/1994 Tiền Giang 4.00 8.25 5.50 10.00 27.75 6.94 7.0   Trung bình

40 Trần Hạo Điền 14/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.50 3.00 8.20 21.70 5.43 5.5   Trung bình

41 Lê Minh Điền 27/09/1994 Trà Vinh 7.00 9.00 7.00 10.00 33.00 8.25 8.5   Giỏi

42 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 29/09/1994 Đồng Tháp 5.00 8.75 6.00 10.00 29.75 7.44 7.5   Trung bình

43 Châu Thị Ngọc Diệu 31/10/1994 Bến Tre 5.00 9.25 5.50 10.00 29.75 7.44 7.5   Trung bình

44 Hồ Thị Kim Đính 17/02/1994 Phú Yên 5.00 8.50 5.50 9.60 28.60 7.15 7.0   Trung bình

45   Nguyễn Thị Hà Định 03/04/1994 Khánh Hòa   6.50 7.25 7.25 9.00 30.00 7.50 7.5   Khá

46 Nguyễn Đình Đông 20/08/1993 Nghệ An 4.00 9.00 7.75 9.50 30.25 7.56 7.5   Trung bình

47   Huỳnh Phạm Dũ 06/03/1993 Phú Yên   4.00 8.20 7.50 10.00 29.70 7.43 7.5   Trung bình

48 Vũ Thùy Dung 17/06/1995 Thái Bình 6.00 9.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5   Khá

49   Nguyễn Văn Dũng 14/09/1994 Nghệ An   5.00 5.10 9.00 7.10 26.20 6.55 6.5   Trung bình

50   Nguyễn Thành Dũng 15/06/1994 Bình Phước   7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

51   Phan Thị Dương 26/04/1994 Quảng Ngãi   4.00 7.95 5.00 8.50 25.45 6.36 6.5   Trung bình

52 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/03/1994 Đồng Tháp 5.50 9.50 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5   Trung bình

53 Trịnh Quốc Dương 10/01/1994 Bạc Liêu 6.50 8.75 8.50 8.00 31.75 7.94 8.0   Khá

54 Lê Văn Anh Dương 19/02/1994 Tiền Giang 6.50 9.50 8.50 10.00 34.50 8.63 8.5   Khá

55 Trần Ngọc Duy 15/03/1994 Bình Định 7.00 9.50 8.00 9.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

56 Vũ Hữu Duy 27/12/1994 Đắk Lắk 6.50 8.50 9.00 10.00 34.00 8.50 8.5   Khá

57 Đỗ Đức Duy 06/07/1993 Tiền Giang 6.00 8.50 8.00 6.80 29.30 7.33 7.5   Khá

58 Nguyễn Khánh Duy 20/02/1993 Lâm Đồng 8.00 9.00 8.00 10.00 35.00 8.75 9.0   Giỏi

59   Tống Thị Mỹ Duyên 25/03/1994 Quảng Ngãi   5.00 8.50 9.00 9.50 32.00 8.00 8.0   Trung bình

60 Trần Nguyễn Kỳ Duyên 02/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.50 9.00 7.00 9.50 34.00 8.50 8.5   Giỏi

Page 4: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 4/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

61 Trương Thị Tiền Duyên 09/10/1994 Bình Thuận 7.00 8.75 9.00 9.60 34.35 8.59 8.5   Giỏi

62 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 8.75 8.50 10.00 35.25 8.81 9.0   Giỏi

63 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5   Khá

64 Đỗ Duy Lệ Hà Giang 19/08/1994 Khánh Hòa 5.50 9.00 8.00 9.00 31.50 7.88 8.0   Trung bình

65 Võ Thương Giang 01/01/1994 Bình Dương 5.00 8.00 9.00 10.00 32.00 8.00 8.0   Trung bình

66   Nguyễn Thị Hà 07/11/1993 Gia Lai   4.00 8.20 6.50 10.00 28.70 7.18 7.0   Trung bình

67   Nguyễn Thị Trúc Hà 20/03/1994 Phú Yên   5.00 8.00 9.50 10.00 32.50 8.13 8.0   Trung bình

68 Nguyễn Thị Hà 18/08/1992 Quảng Bình 5.00 6.75 4.50 7.00 23.25 5.81 6.0   Trung bình

69 Bạc Thị Cẩm Hà 12/01/1994 Lâm Đồng 6.00 6.25 8.50 9.00 29.75 7.44 7.5   Khá

70 Nguyễn Thị Thu Hà 01/08/1994 Bình Thuận 5.00 3.80 5.30 10.00 24.10 6.03 6.0   Trung bình

71 Nguyễn Vũ Hoa Hạ 04/04/1991 Quảng Ngãi 7.00 4.40 1.50 7.50 20.40 5.10 5.0   Không đậu

72 Nguyễn Minh Hải 22/01/1994 Phú Yên 6.00 9.70 6.50 9.60 31.80 7.95 8.0   Khá

73   Bùi Ngọc Hân 16/03/1994 Bình Định   7.00 7.75 6.50 9.60 30.85 7.71 7.5   Khá

74   Nguyễn Văn Thời Hận 01/11/1991 Tp. HCM 5.00 8.50 8.50 9.60 31.60 7.90 8.0   Trung bình

75   Dương Thị Thu Hằng 07/08/1994 Hà Tĩnh   4.00 8.00 8.00 10.00 30.00 7.50 7.5   Trung bình

76   Nguyễn Thị Cẩm Hằng 12/02/1992 An Giang   8.00 7.50 8.75 7.10 31.35 7.84 8.0   Giỏi

77 Phan Thị Mỹ Hằng 03/03/1994 Đồng Tháp 6.00 9.70 4.30 10.00 30.00 7.50 7.5   Trung bình

78 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/09/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.40 6.00 9.60 31.00 7.75 8.0   Khá

79 Bùi Thị Thu Hằng 08/11/1993 Lâm Đồng 6.50 9.70 6.00 10.00 32.20 8.05 8.0   Khá

80 Lê Thị Thu Hằng 14/04/1994 Thừa Thiên Huế 6.00 9.40 7.00 9.50 31.90 7.98 8.0   Khá

81 Lê Thúy Hạnh 28/01/1994 Lâm Đồng 7.00 9.30 6.50 9.50 32.30 8.08 8.0   Khá

82 Cao Thị Hạnh 24/11/1994 Nam Định 7.00 9.70 6.00 9.50 32.20 8.05 8.0   Khá

Page 5: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 5/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

83 Phạm Thị Kiều Hạnh 20/01/1994 Tây Ninh 6.00 9.50 9.00 10.00 34.50 8.63 8.5   Khá

84   Diệp Huy Hào 21/09/1994 Tp. HCM 6.50 3.65 9.00 10.00 29.15 7.29 7.5   Trung bình

85   Phan Văn Hậu 25/04/1994 Bình Định   7.00 7.50 9.00 10.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

86 Lê Văn Hậu 06/02/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.70 8.50 10.00 34.20 8.55 8.5   Khá

87   Phạm Thị Hiền 05/03/1992 Nghệ An   5.50 8.75 9.25 9.00 32.50 8.13 8.0   Trung bình

88 Phạm Thị Hiền 06/09/1994 Đắk Lắk 6.00 6.30 6.50 9.50 28.30 7.08 7.0   Khá

89 Trần Thanh Hiền 02/03/1994 Vĩnh Long 6.00 9.70 6.00 10.00 31.70 7.93 8.0   Khá

90 Nguyễn Thị Hiền 10/04/1994 Hà Tĩnh 6.50 9.70 6.00 10.00 32.20 8.05 8.0   Khá

91 Nguyễn Thanh Hiền 30/09/1990 Đồng Tháp 7.00 9.70 8.50 8.00 33.20 8.30 8.5   Giỏi

92   Trịnh Trung Hiếu 08/06/1993 Đồng Nai   5.00 9.00 9.25 9.50 32.75 8.19 8.0   Trung bình

93   Trương Minh Hiếu 31/10/1994 Ninh Thuận   6.00 7.20 8.50 10.00 31.70 7.93 8.0   Khá

94 Lê Ngọc Hoa 01/06/1994 Kiên Giang 7.00 9.70 7.00 9.20 32.90 8.23 8.0   Giỏi

95 Võ Thị Hóa 12/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 8.90 8.50 7.60 31.50 7.88 8.0   Khá

96 Bùi Thị Mỹ Hoài 01/09/1994 Phú Yên 6.00 9.20 5.80 9.10 30.10 7.53 7.5   Trung bình

97   Trần Hoàn 10/01/1994 Hà Tĩnh   5.00 7.00 8.00 10.00 30.00 7.50 7.5   Trung bình

98   Trương Huy Hoàng 24/04/1994 Quảng Ngãi   5.00 7.25 7.00 9.50 28.75 7.19 7.0   Trung bình

99   Nguyễn Trọng Hoàng 08/11/1988 Lâm Đồng   8.00 8.00 6.25 7.30 29.55 7.39 7.5   Khá

100 Nguyễn Ngọc Thu Hoàng 25/05/1994 An Giang 7.00 9.70 9.00 9.50 35.20 8.80 9.0   Giỏi

101 Phạm Minh Hoàng 24/10/1994 Bình Dương 6.00 8.20 8.00 10.00 32.20 8.05 8.0   Khá

102 Lâm minh Hoàng 27/01/1994 Tây Ninh 6.50 9.70 7.00 10.00 33.20 8.30 8.5   Khá

103 Lê Xuân Hoằng 22/08/1993 Gia Lai 7.00 9.70 6.00 10.00 32.70 8.18 8.0   Khá

104 Nguyễn Văn Hội 03/02/1992 Nam Định   6.00 8.45 5.50 10.00 29.95 7.49 7.5   Trung bình

Page 6: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 6/19

Page 7: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 7/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

127 Lương Minh Khánh 03/11/1994 Bến Tre 5.00 8.00 7.00 7.80 27.80 6.95 7.0   Trung bình

128 Nguyễn Vân Khiêm 15/10/1995 Bình Dương 7.00 9.70 7.00 9.60 33.30 8.33 8.5   Giỏi

129 Nguyễn Thái Đăng Khoa 09/07/1994 Long An   4.00 5.90 5.75 8.80 24.45 6.11 6.0   Trung bình

130 Phan Anh Khoa 23/04/1994 Bình Thuận 6.50 9.70 8.00 9.60 33.80 8.45 8.5   Khá

131 Nguyễn Đăng Khoa 04/05/1994 Bình Dương 8.00 9.70 7.00 9.10 33.80 8.45 8.5   Giỏi

132 Nguyễn Kim Khương 01/11/1994 Phú Yên 6.00 9.80 6.00 10.00 31.80 7.95 8.0   Khá

133 Hà Chí Kiên 27/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 8.70 8.50 9.20 31.40 7.85 8.0   Trung bình

134 Nguyễn Oanh Kiệt 21/07/1994 Phú Yên   5.00 6.60 3.25 7.80 22.65 5.66 5.5   Trung bình

135 Lâm Tấn Kiệt 16/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 8.90 6.50 9.50 31.40 7.85 8.0   Khá

136 Võ Thị Thúy Kiều 04/03/1993 Đồng Tháp 6.00 9.70 8.00 9.60 33.30 8.33 8.5   Khá

137 Trần Thị Kim 14/04/1994 Gia Lai   5.00 9.00 8.00 9.60 31.60 7.90 8.0   Trung bình

138 Nguyễn Thành Lâm 18/05/1991 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.30 9.10 31.10 7.78 8.0   Trung bình

139 Huỳnh Ngọc Khánh Lan 05/12/1994 Tiền Giang   7.00 8.25 8.50 10.00 33.75 8.44 8.5   Giỏi

140 Nguyễn Thị Lan 08/11/1994 Cà Mau 7.00 9.40 7.30 10.00 33.70 8.43 8.5   Giỏi

141 Võ Thị Thanh Lan 02/08/1994 Long An 6.50 9.70 8.80 9.10 34.10 8.53 8.5   Khá

142 Đoàn Thị Nhựt Lan 01/11/1989 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 9.70 7.50 10.00 33.70 8.43 8.5   Khá

143 Võ Thị Lệ 25/12/1992 Bình Định 0.00 1.90 1.30 7.80 11.00 2.75 3.0   Không đậu

144 Võ Thanh Lên 30/05/1993 Cần Thơ 7.00 6.70 7.50 9.60 30.80 7.70 7.5   Khá

145 Trương Trọng Lịch 28/07/1993 Nam Định 6.50 9.20 5.80 8.80 30.30 7.58 7.5   Trung bình

146 Nguyễn Hoàng Liêm 10/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 9.70 9.50 10.00 36.70 9.18 9.0   Giỏi

147 Nguyễn Thị Phương Liêu 03/03/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.70 7.50 9.60 32.80 8.20 8.0   Khá

148 Nguyễn Thị Thúy Liễu 29/05/1994 Trà Vinh 7.50 6.00 6.00 10.00 29.50 7.38 7.5   Khá

Page 8: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 8/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

149 Lê Thị Tuyết Linh 02/06/1994 Sông Bé   6.00 8.50 6.00 10.00 30.50 7.63 7.5   Khá

150 Võ Thị Mỹ Linh 11/05/1994 Long An   5.00 8.50 6.50 9.00 29.00 7.25 7.5   Trung bình

151 Hoàng Linh 05/05/1993 Tp. HCM 8.00 6.90 7.50 8.10 30.50 7.63 7.5   Khá

152 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/06/1994 Gia Lai   4.00 6.90 8.50 9.50 28.90 7.23 7.0   Trung bình

153 Đỗ Thị Khánh Linh 16/02/1995 Quảng Ninh 4.00 9.10 5.00 7.90 26.00 6.50 6.5   Trung bình

154 Phạm Thị Cát Linh 25/07/1995 Bình Định 5.50 8.35 6.50 9.20 29.55 7.39 7.5   Trung bình

155 Phan Thị Tuyết Linh 19/07/1993 Đồng Tháp 5.00 9.70 6.50 9.50 30.70 7.68 7.5   Trung bình

156 Hà Lâm Khánh Linh 05/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0   Trung bình

157 Bùi Thị Diệu Linh 12/09/1994 Nam Định 5.00 8 .70 7 .75 7.30 28.75 7.19 7.0   Trung bình

158 Nguyễn Thị Cẩm Linh 26/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.25 9.10 31.05 7.76 8.0   Trung bình

159 Võ Văn Linl 07/07/1993 Tiền Giang 6.50 9.70 9.00 10.00 35.20 8.80 9.0   Khá

160 Nguyễn Thị Kim Loan 02/12/1994 Phan Thiết 5.50 9.70 8.25 8.30 31.75 7.94 8.0   Trung bình

161 Trần Xuân Lộc 08/11/1994 Đồng Nai   5.00 8.25 9.50 9.60 32.35 8.09 8.0   Trung bình

162 Kiên Danh Công Lộc 27/02/1994 Sóc Trăng 7.50 8.10 4.75 10.00 30.35 7.59 7.5   Trung bình

163 Nguyễn Thị Phước Lộc 26/06/1980 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.20 4.25 9.20 28.65 7.16 7.0   Trung bình

164 Phạm Văn Long 28/08/1993 Thanh Hóa   5.00 8.50 8.00 10.00 31.50 7.88 8.0   Trung bình

165 Huỳnh Ngọc Long 16/12/1994 Lâm Đồng 5.00 9.20 9.50 7.90 31.60 7.90 8.0   Trung bình

166 Nguyễn Chánh Luận 10/11/1995 Bình Định 5.50 8.20 9.00 9.60 32.30 8.08 8.0   Trung bình

167 Lê Minh Luận 03/07/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.45 7.25 10.00 32.70 8.18 8.0   Khá

168 Vũ Thị Luyến 01/05/1994 Lâm Đồng 6.00 9.45 8.50 10.00 33.95 8.49 8.5   Khá

169 Bùi Thị Ái Ly 04/11/1994 Gia Lai   7.00 8.25 9.50 10.00 34.75 8.69 8.5   Giỏi

170 Phạm Thị Khánh Ly 16/09/1994 Lâm Đồng   7.00 8.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

Page 9: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 9/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

171 Nguyễn Thị Mai 07/11/1994 Phú Thọ   6.00 7.75 9.25 10.00 33.00 8.25 8.5   Khá

172 Nguyễn Thị Mai 06/07/1994 Quảng Ngãi   6.00 7.25 8.00 10.00 31.25 7.81 8.0   Khá

173 Nguyễn Đặng Thanh Mai 09/12/1994 Đồng Nai   6.00 6.90 8.75 10.00 31.65 7.91 8.0   Khá

174 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/02/1994 Đồng Nai 5.00 6.70 9.25 9.60 30.55 7.64 7.5   Trung bình

175 Đinh Thị Ngọc Mai 20/12/1995 Hà Tĩnh 4.00 5.70 7.75 10.00 27.45 6.86 7.0   Trung bình

176 Phạm Dương Mỹ Trà Mi 20/08/1995 Ninh Thuận 5.50 9.70 8.25 9.60 33.05 8.26 8.5   Trung bình

177 Thái Thị Tú Minh 18/03/1994 Quảng Trị   6.00 7.20 7.00 10.00 30.20 7.55 7.5   Khá

178 Nguyễn Thị Hồng Minh 16/02/1994 Bến Tre   5.00 8.00 8.00 10.00 31.00 7.75 8.0   Trung bình

179 Nguyễn Thị Minh 03/03/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 8.70 9.00 10.00 32.70 8.18 8.0   Trung bình

180 Triệu Hoàng Minh 20/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 8.25 10.00 32.95 8.24 8.0   Trung bình

181 Ưng Thị Diễm My 24/07/1994 Tiền Giang 5.00 9.70 8.50 10.00 33.20 8.30 8.5   Trung bình

182 Vũ Thụy Ái My 10/03/1993 T p.Hồ Chí Minh 6.00 8.45 8.75 10.00 33.20 8.30 8.5   Khá

183 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 04/02/1994 Tiền Giang 6.00 6.15 9.25 8.60 30.00 7.50 7.5   Khá

184 Nguyễn Ba Li Na 21/01/1993 Long An 6.00 9.40 7.25 10.00 32.65 8.16 8.0   Khá

185 Nguyễn Hoàng Nam 08/12/1994 Bình Định   7.00 7.60 5.00 8.50 28.10 7.03 7.0   Trung bình

186 Phan Nguyễn Hoàng Nam 22/05/1995 Quảng Ngãi 5.00 9.70 9.25 8.40 32.35 8.09 8.0   Trung bình

187 Dương Thị Thiên Nga 18/12/1991 Bình Thuận   6.00 8.20 7.50 6.30 28.00 7.00 7.0   Khá

188 Phan Thị Thanh Nga 29/07/1993 Đồng Nai 5.00 9.70 9.25 10.00 33.95 8.49 8.5   Trung bình

189 Dũ Thị Hồng Nga 10/12/1994 Quảng Nam 6.00 9.70 7.75 10.00 33.45 8.36 8.5   Khá

190 Lý Thị Ngọc Ngà 19/02/1990 Đồng Tháp 6.00 9.70 7.75 10.00 33.45 8.36 8.5   Khá

191 Nguyễn Trúc Ngân 06/11/1994 Đồng Tháp   7.00 8.25 7.50 10.00 32.75 8.19 8.0   Giỏi

192 Bùi Thị Thùy Ngân 15/01/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 5 .00 9.70 6.25 10.00 30.95 7.74 7.5   Trung bình

Page 10: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 10/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

193 Lê Kim Ngân 12/04/1993 Phú Yên 5.00 3.55 2.50 9.60 20.65 5.16 5.0   Không đậu

194 Hồ Lê Phương Ngân 01/08/1994 Bến Tre 5.00 7.50 8.25 7.50 28.25 7.06 7.0   Trung bình

195 Nguyễn Võ Minh Ngân 04/04/1994 Quảng Ngãi 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5   Trung bình

196 Nguyễn Thị Hồng Nghi 25/09/1994 Vĩnh Long 4.00 8.80 6.00 9.60 28.40 7.10 7.0   Trung bình

197 Lê Viết Nghị 01/05/1994 Đắk Lắk 5.00 9.70 6.50 10.00 31.20 7.80 8.0   Trung bình

198 Trần Thị Hồng Nghiêm 10/12/1989 Bình Thuận 4.00 6.40 6.50 9.50 26.40 6.60 6.5   Trung bình

199 Trương Thị Ngọc 01/10/1994 Quảng Bình   6.00 8.00 8.50 10.00 32.50 8.13 8.0   Khá

200 Phạm Thị Bảo Ngọc 12/09/1995 Kiên Giang 4.00 9.70 7.75 9.20 30.65 7.66 7.5   Trung bình

201 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên 03/04/1993 Tp. HCM 6.00 6.80 4.50 8.00 25.30 6.33 6.5   Trung bình

202 Dương Thị Thùy Nguyên 02/04/1993 Long An 5.00 6.70 8.50 8.70 28.90 7.23 7.0   Trung bình

203 Võ Đình Nguyên 20/09/1995 Quảng Ngãi 7.00 9.10 9.00 10.00 35.10 8.78 9.0   Giỏi

204 Bùi Thị Nguyệt 10/07/1992 Đồng Tháp   6.00 7.50 6.00 9.00 28.50 7.13 7.0   Khá

205 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 11/01/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.70 8.75 10.00 34.45 8.61 8.5   Khá

206 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 15/12/1994 Bình Thuận 6.00 9.70 8.75 10.00 34.45 8.61 8.5   Khá

207 Vũ Thị Thu Nhài 10/12/1992 Nam Định   6.00 7.75 7.00 9.50 30.25 7.56 7.5   Khá

208 Đặng Thanh Nhàn 15/01/1995 Bình Định   6.00 9.00 9.00 10.00 34.00 8.50 8.5   Khá

209 Châu Phú Thanh Nhàn 20/11/1984 Tiền Giang 7.00 3.30 7.00 9.50 26.80 6.70 6.5   Trung bình

210 Nguyễn Trọng Nhân 09/07/1994 Long An 5.00 9.70 8.75 8.70 32.15 8.04 8.0   Trung bình

211 Lê Thị Hạnh Nhân 30/10/1994 Kon Tum 4.00 9.70 9.50 10.00 33.20 8.30 8.5   Trung bình

212 Nguyễn Thị Chi Nhân 30/04/1993 Đồng Tháp 6.00 6.70 7.50 8.00 28.20 7.05 7.0   Khá

213 Hồ Thị Kim Nhẫn 24/06/1989 Quảng Ngãi 7.50 6.25 5.25 10.00 29.00 7.25 7.5   Trung bình

214 Tạ Hồng Nhật 29/10/1993 Đắk Lắk 5.00 5.90 3.75 9.60 24.25 6.06 6.0   Trung bình

Page 11: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 11/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

215 Đỗ Thị Nhi 21/06/1994 Quảng Ngãi   5.00 7.50 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5   Trung bình

216 Nguyễn Thị Yên Nhi 09/11/1994 Đắk Lắk 5.00 9.70 9.25 10.00 33.95 8.49 8.5   Trung bình

217 Nguyễn Hữu Yến Nhi 27/02/1993 Gia Lai 5.00 9.70 8.00 10.00 32.70 8.18 8.0   Trung bình

218 Trần Thị Quỳnh Như 05/02/1994 Đồng Nai   4.00 7.90 7.50 10.00 29.40 7.35 7.5   Trung bình

219 Thái Phúc Huỳnh Như 26/11/1994 Quảng Ngãi 5.00 9.70 7.25 7.20 29.15 7.29 7.5   Trung bình

220 Lê Thị Huỳnh Như 27/08/1995 Tiền Giang 5.00 9.70 8.25 10.00 32.95 8.24 8.0   Trung bình

221 Nguyễn Thị Bích Như 16/16/1994 Long An 5.00 9.70 5.75 8.70 29.15 7.29 7.5   Trung bình

222 Trác Diệp Hồng Như 05/04/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.50 2.25 7.20 18.95 4.74 4.5   Không đậu

223 Phạm Thị Huỳnh Như 23/01/1991 Đồng Tháp 6.00 6.25 4.75 6.50 23.50 5.88 6.0   Trung bình

224 Phan Ngọc Quỳnh Như 02/12/1995 Tiền Giang 5.00 9.40 9.25 8.40 32.05 8.01 8.0   Trung bình

225 Lê Huỳnh Trúc Như 29/03/1994 Long An 5.00 9.40 6.50 10.00 30.90 7.73 7.5   Trung bình

226 Nguyễn Thị Nhung 04/12/1992 Thanh Hóa   7.50 7.70 9.00 9.00 33.20 8.30 8.5   Giỏi

227 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 16/08/1995 Bến Tre 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5   Trung bình

228 Nguyễn Thị Hằng Ni 26/08/1994 Long An 5.00 2.10 5.25 9.50 21.85 5.46 5.5   Không đậu

229 Trương Quang Ninh 18/08/1993 Quảng Ngãi 8.00 9.40 8.00 9.20 34.60 8.65 8.5   Giỏi

230 Nguyễn Thị Nuôi 19/07/1995 Bình Thuận 4.50 9.50 8.50 10.00 32.50 8.13 8.0   Trung bình

231 Phạm Thị Kim Oanh 26/02/1994 Quảng Ngãi   5.00 8.50 7.50 9.50 30.50 7.63 7.5   Trung bình

232 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 01/05/1994 Kiên Giang   7.00 7.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0   Giỏi

233 Phạm Thị Kiều Oanh 10/10/1993 Hà Tĩnh 4.50 6.40 8.50 7.90 27.30 6.83 7.0   Trung bình

234 Hoàng Oanh 24/12/1994 Bình Thuận 7.50 9.40 8.00 10.00 34.90 8.73 8.5   Giỏi

235 Lê Thành Phát 13/10/1995 Tp. HCM   5.00 7.50 6.00 10.00 28.50 7.13 7.0   Trung bình

236 Nguyễn Đại Phát 18/05/1994 Trà Vinh 8.50 8.30 6.00 6.20 29.00 7.25 7.5   Khá

Page 12: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 12/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

237 Nguyễn Hoàng Phi 10/04/1994 Đồng Tháp   6.00 7.40 3.00 9.00 25.40 6.35 6.5   Trung bình

238 Nguyễn Long Hồng Phi 10/09/1994 Long An 4.00 8.70 8.50 7.60 28.80 7.20 7.0   Trung bình

239 Nguyễn Như Phong 12/06/1992 Đắk Lắk     5.00 8.00 7.00 8.40 28.40 7.10 7.0   Trung bình

240 Nguyễn Thị Phòng 17/10/1994 Quảng Nam 7.00 9.70 7.00 10.00 33.70 8.43 8.5   Giỏi

241 Phan Đình Phú 08/03/1995 Bình Định 6.50 9.00 8.00 8.20 31.70 7.93 8.0   Khá

242 Lê Thị Phú 04/10/1993 Vĩnh Phúc 7.00 9.70 7.50 8.60 32.80 8.20 8.0   Giỏi

243 Nguyễn Hữu Phúc 16/11/1994 Ninh Thuận   6.00 5.20 7.50 10.00 28.70 7.18 7.0   Trung bình

244 Bùi Nhật Phúc 09/01/1989 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 2.00 0.30 9.00 11.30 2.83 3.0   Không đậu

245 Nguyễn Thị Thanh Phụng 15/02/1994 Lâm Đồng 8.00 9.70 8.50 10.00 36.20 9.05 9.0   Giỏi

246 Phạm Kim Phụng 05/04/1994 Tiền Giang 6.00 9.70 9.50 10.00 35.20 8.80 9.0   Khá

247 Lê Thị Kim Phụng 23/09/1994 Bình Định 8.00 9.40 9.50 8.00 34.90 8.73 8.5   Giỏi

248 Phạm Hùng Phước 01/02/1993 Quảng Ngãi 5.00 8.70 6.80 7.50 28.00 7.00 7.0   Trung bình

249 Nguyễn Nhật Uyên Phương 20/07/1992 Bình Thuận   4.00 7.90 5.00 9.00 25.90 6.48 6.5   Trung bình

250 Nguyễn Ngô Mạnh Duy Phương 07/12/1994 Tp. HCM 7.50 5.20 9.50 9.00 31.20 7.80 8.0   Trung bình

251 Phan Hoài Phương 22/09/1994 Bến Tre 7.50 9.70 7.00 9.60 33.80 8.45 8.5   Giỏi

252 Huỳnh Lê Bảo Phương 08/10/1994 Đồng Tháp 6.00 8.80 8.00 9.60 32.40 8.10 8.0   Khá

253 Nguyễn Thị Bích Phượng 03/08/1994 Bình Định   7.00 7.50 9.00 10.00 33.50 8.38 8.5   Giỏi

254 Hoàng Thị Mỹ Phượng 15/07/1992 Lâm Đồng 4.00 2.30 1.50 4.60 12.40 3.10 3.0   Không đậu

255 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 22/06/1992 Đồng Nai 7.50 9.10 7.50 7.50 31.60 7.90 8.0   Giỏi

256 Nguyễn Trung Quân 11/11/1994 Đồng Nai   6.00 8.20 8.00 10.00 32.20 8.05 8.0   Khá

257 Đoàn Hồng Quân 26/04/1992 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.60 5.50 6.60 25.70 6.43 6.5   Trung bình

258 Nguyễn Hữu Quàng 01/08/1995 Bình Định 0.00 9.70 7.50 8.80 26.00 6.50 6.5   Không đậu

Page 13: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 13/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

259 Trần Hữu Quốc 14/07/1994 Hà Tĩnh   4.00 7.20 8.00 9.20 28.40 7.10 7.0   Trung bình

260 Lê An Quốc 13/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 4.90 8.00 8.00 25.90 6.48 6.5   Trung bình

261 Nguyễn Hoàng Quý 07/05/1993 Tây Ninh 6.00 9.20 7.50 9.00 31.70 7.93 8.0   Khá

262 Lê Thị Kim Quyên 26/09/1994 Bến Tre   5.00 7.50 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5   Trung bình

263 Nguyễn Thị Bích Quyên 06/05/1994 Đồng Nai   5.00 8.20 7.00 8.20 28.40 7.10 7.0   Trung bình

264 Lê Thị Xuân Quỳnh 02/09/1993 Đồng Tháp   7.00 8.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5   Giỏi

265 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1990 Bình Định 6.00 8.50 8.80 10.00 33.30 8.33 8.5   Khá

266 Nguyễn Văn Sáo 16/04/1993 Phú Yên 4.50 9.70 7.00 10.00 31.20 7.80 8.0   Trung bình

267 Hồ Thị Thu Sinh 12/04/1995 Bình Định 7.50 4.25 8.50 10.00 30.25 7.56 7.5   Trung bình

268 Nguyễn Thị Sinh 20/02/1993 Quảng Ngãi 7.00 9.40 8.50 10.00 34.90 8.73 8.5   Giỏi

269 Nguyễn Ngọc Duy Sơn 23/07/1994 Long An   4.00 7.95 8.50 10.00 30.45 7.61 7.5   Trung bình

270 Vưu Bảo Sơn 26/06/1994 Bạc Liêu   6.00 8.50 7.00 10.00 31.50 7.88 8.0   Khá

271 Văn Minh Sơn 29/10/1994 Sông Bé 8.00 9.00 8.80 9.60 35.40 8.85 9.0   Giỏi

272 Phạm Huỳnh Sơn 04/04/1994 Lâm Đồng 6.50 9.70 8.50 7.10 31.80 7.95 8.0   Khá

273 Bùi Thị Sương 12/03/1994 Bình Định 5.00 5.70 9.00 6.80 26.50 6.63 6.5   Trung bình

274 Trần Văn Tài 16/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 6.50 9.60 32.80 8.20 8.0   Khá

275 Lê Thanh Tâm 18/10/1994 Đồng Tháp   6.00 7.65 7.00 9.60 30.25 7.56 7.5   Khá

276 Nguyễn Minh Tâm 15/11/1994 Long An   5.00 8.50 7.50 9.10 30.10 7.53 7.5   Trung bình

277 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/08/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 6.00 6.50 10.00 28.50 7.13 7.0   Khá

278 Nguyễn Hoàng Duy Tâm 29/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 9.20 7.50 4.90 25.60 6.40 6.5   Trung bình

279 Ngô Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.00 9.70 8.00 8.00 28.70 7.18 7.0   Trung bình

280 Phạm Duy Tân 22/09/1993 Tiền Giang   5.00 7.35 7.00 9.60 28.95 7.24 7.0   Trung bình

Page 14: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 14/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

281 Huỳnh Minh Tân 08/10/1995 Bình Phước   5.00 7.45 6.00 9.20 27.65 6.91 7.0   Trung bình

282 Trần Minh Tân 1990 Tây Ninh 7.00 3.90 4.50 10.00 25.40 6.35 6.5   Trung bình

283 Lê Tân 17/01/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 9.70 8.00 10.00 32.70 8.18 8.0   Trung bình

284 Trương Quang Tấn 20/12/1990 Đắk Lắk     5.00 7.50 6.50 10.00 29.00 7.25 7.5   Trung bình

285 Vương Quốc Tấn 27/09/1995 Bình Phước 8.00 9.70 9.00 8.20 34.90 8.73 8.5   Giỏi

286 Trần Minh Thái 23/11/1994 Long An   5.50 6.30 5.25 9.00 26.05 6.51 6.5   Trung bình

287 Lê Hoàng Thái 21/11/1994 Hưng Yên   5.00 6.70 8.50 10.00 30.20 7.55 7.5   Trung bình

288 Phan Thanh Thái 21/07/1994 Tiền Giang 5.00 8.20 7.30 8.00 28.50 7.13 7.0   Trung bình

289 Vũ Văn Thái 05/05/1992 Thanh Hóa 4.00 9.70 4.00 10.00 27.70 6.93 7.0   Trung bình

290 Lê Nguyễn Hồng Thắm 17/11/1995 Tiền Giang 5.50 9.70 8.80 10.00 34.00 8.50 8.5   Trung bình

291 Nguyễn Xuân Thắng 24/12/1993 Tp. HCM 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0   Không đậu

292 Nguyễn Huỳnh Thắng 29/12/1994 Tiền Giang   5.00 8.50 8.50 10.00 32.00 8.00 8.0   Trung bình

293 Nguyễn Minh Thắng 04/04/1994 Đồng Nai 6.00 5.40 4.80 9.50 25.70 6.43 6.5   Trung bình

294 Nguyễn Duy Thắng 04/08/1991 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0   Không đậu

295 Huỳnh Thanh Thanh 13/08/1993 Tp. HCM 5.00 8.50 8.00 9.60 31.10 7.78 8.0   Trung bình

296 Lê Thị Thanh 03/06/1988 Đắk Lắk 8.00 5.50 9.00 7 .60 30.10 7.53 7.5   Trung bình

297 Lê Thị Hồng Thanh 24/02/1994 Bình Định 5.50 9.10 8.00 10.00 32.60 8.15 8.0   Trung bình

298 Nguyễn Thị Thanh 20/10/1994 Quảng Nam 6.00 9.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5   Khá

299 Trần Ngọc Thanh 11/03/1994 Long An 6.00 8.20 6.50 8.00 28.70 7.18 7.0   Khá

300 Võ Quốc Thanh 1979 Tiền Giang 7.00 6.80 7.00 5 .50 26.30 6.58 6.5   Trung bình

301 Ngô Tấn Lộc Thành 01/01/1994 Tiền Giang   6.00 7.00 6.00 9.60 28.60 7.15 7.0   Khá

302 Nguyễn Nam Thành 12/02/1993 Kiên Giang 5.00 9.70 5.30 9.20 29.20 7.30 7.5   Trung bình

Page 15: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 15/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

303 Nguyễn Văn Thành 08/12/1995 Kiên Giang 7.00 6.80 5.80 10.00 29.60 7.40 7.5   Trung bình

304 Lê Thị Kim Thao 20/02/1994 Đắk Lắk     6.00 7.50 6.00 9.10 28.60 7.15 7.0   Khá

305 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/1994 Đồng Nai   7.00 9.00 8.00 9.60 33.60 8.40 8.5   Giỏi

306 Nguyễn Hồ Thu Thảo 07/04/1994 Bình Định 6.50 9.70 5.00 10.00 31.20 7.80 8.0   Trung bình

307 Hoàng Thị Thảo 15/03/1994 Bình Dương 7.00 9.70 9.30 10.00 36.00 9.00 9.0   Giỏi

308 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/1994 Quảng Ngãi 4.00 8.50 8.50 8.40 29.40 7.35 7.5   Trung bình

309 Nguyễn Thị Thảo 29/08/1994 Ninh Bình 6.50 9.70 8.50 8.20 32.90 8.23 8.0   Khá

310 Ngô Thị Bích Thảo 23/08/1994 Quảng Ngãi 7.00 9.70 8.80 10.00 35.50 8.88 9.0   Giỏi

311 Nguyễn Mai Phương Thảo 21/11/1992 Đồng Nai 6.00 5.60 6.50 8.30 26.40 6.60 6.5   Trung bình

312 Trần Mai Thi 14/02/1994 Long An   6.50 7.05 8.50 10.00 32.05 8.01 8.0   Khá

313 Đặng Hiếu Thiền 19/05/1994 Tây Ninh   6.00 7.30 6.50 9.50 29.30 7.33 7.5   Khá

314 Nguyễn Văn Thiện 18/03/1987 Quảng Ngãi 7.00 1.50 4.50 7.00 20.00 5.00 5.0   Không đậu

315 Nguyễn Ý Thơ 19/12/1994 Bình Thuận 7.00 8.80 5.80 7.00 28.60 7.15 7.0   Trung bình

316 Nguyễn Phú Thọ 15/02/1994 Tiền Giang 5.00 8.00 8.00 9.20 30.20 7.55 7.5   Trung bình

317 Phạm Thị Hồng Thoa 20/05/1992 Đắk Lắk     7.00 8.50 8.50 9.60 33.60 8.40 8.5   Giỏi

318 Nguyễn Thị Thu Thoa 15/01/1993 Đồng Nai 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0   Không đậu

319 Phùng Văn Thu 28/08/1992 Lạng Sơn   5.00 8.20 5.00 10.00 28.20 7.05 7.0   Trung bình

320 Giảng Thị Mộng Thu 21/10/1993 Tiền Giang 5.00 2.00 2.50 3.00 12.50 3.13 3.0   Không đậu

321 Vũ Thị Yến Thu 11/12/1994 Sông Bé 7.00 8.50 9.00 10.00 34.50 8.63 8.5   Giỏi

322 Ngô Thị Thu 16/10/1992 Hà Tĩnh 6.00 9.00 7.00 7.50 29.50 7.38 7.5   Khá

323 Đào Thị Lệ Thu 26/06/1995 Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.00 9.60 30.10 7.53 7.5   Khá

324 Võ Thị Yến Thu 20/09/1994 Long An 7.00 8.50 9.00 9.60 34.10 8.53 8.5   Giỏi

Page 16: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 16/19

Page 17: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 17/19

Page 18: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 18/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

369 Võ Hoàng Thanh Tuấn 13/02/1995 Long An 7.50 9.50 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5   Giỏi

370 Nguyễn Văn Tuấn 22/07/1994 Bình Thuận 7.50 8.00 8.00 8.00 31.50 7.88 8.0   Giỏi

371 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.00 8.00 10.00 34.00 8.50 8.5   Giỏi

372 Đoàn Mạnh Tùng 06/10/1994 Tp. HCM 6.00 7.95 9.50 8.00 31.45 7.86 8.0   Khá

373 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 08/08/1995 Khánh Hòa 6.00 8.25 5.50 10.00 29.75 7.44 7.5   Trung bình

374 Phan Thanh Tuyền 22/01/1994 Tây Ninh 7.50 8.00 7.50 10.00 3 3.00 8.25 8.5   Giỏi

375 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 04/09/1994 Kiên Giang 5.00 7.00 5.50 7.50 25.00 6.25 6.5   Trung bình

376 Võ Thị Út 10/07/1994 Kiên Giang 5.00 9.50 9.50 10.00 34.00 8.50 8.5   Trung bình

377 Cao Phương Uyên 24/07/1992 Đồng Nai 6.00 9.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5   Khá

378 Lữ Tú Vân 17/08/1992 Bình Thuận   5.00 8.50 6.50 10.00 30.00 7.50 7.5   Trung bình

379 Vũ Thị Vân 16/10/1994 Nghệ An   5.50 8.00 8.00 9.60 31.10 7.78 8.0   Trung bình

380 Nguyễn Thị Hồng Vân 14/08/1992 Đồng Nai 6.00 9.00 6.00 8.00 29.00 7.25 7.5   Khá

381 Lê Huy Vấn 19/11/1995 Nghệ An 7.50 9.50 8.50 8.40 33.90 8.48 8.5   Giỏi

382 Vũ Thị Thúy Vi 27/07/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 9.00 8.50 8.80 33.80 8.45 8.5   Giỏi

383 Trương Thị Thúy Vi 23/12/1993 Bình Định 7.50 9.50 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5   Giỏi

384 Nguyễn Hoàng Lê Vi 19/08/1994 Bình Thuận 6.00 9.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5   Khá

385 Lương Quốc Việt 15/09/1993 An Giang 7.00 9.50 8.00 10.00 34.50 8.63 8.5   Giỏi

386 Phạm Văn Vương 04/05/1994 Hưng Yên   6.00 7.15 6.00 9.10 28.25 7.06 7.0   Khá

387 Nguyễn Ngọc Huyền Vy 20/12/1994 Tp. HCM 7.00 7.90 8.75 9.20 32.85 8.21 8.0   Giỏi

388 Phạm Thị Thúy Vy 10/01/1994 Gia Lai   6.50 7.95 7.50 9.50 31.45 7.86 8.0   Khá

389 Phan Thị Tường Vy 21/08/1994 Quảng Nam 4.00 9.50 7.50 10.00 31.00 7.75 8.0   Trung bình

390 Vương Thị Xa 15/02/1994 Đắk Lắk 7.00 9.00 8.00 10.00 34.00 8.50 8.5   Giỏi

Page 19: Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 19/19

S R W L

ĐT QđổiHS 10

TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm

TổngNăm sinh Nơi sinh

Xếploại

Họ và TênStt

391 Nguyễn Thị Như Ý 08/09/1995 Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.50 9.60 33.10 8.28 8.5   Giỏi

392 Tạ Lệ Ý 27/09/1995 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.50 7.50 7.20 29.20 7.30 7.5   Trung bình

393 Lý Tố Yên 16/08/1994 Sóc Trăng 5.50 8.00 5.50 9.60 28.60 7.15 7.0   Trung bình

394 Hồ Thị Yến 10/02/1991 Bình Thuận 5.00 7.00 5.50 8.80 26.30 6.58 6.5   Trung bình

  Phạm Ngọc Sơn

  Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015

TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI

Đặng Vũ Ngoạn

CHỦ TỊCH HĐKT