14
7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015 http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 1/14 S R W L 1  Nguyễn Khắc An 00/00/1990 Long An 4.00 5.75 2.80 5.00 17.55 4.39 4.5 Không đậu 2 Trần Thị Thùy An 24/11/1994 Bình Thuận 4.00 2.75 2.25 7.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu 3 Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 7.00 5.25 7.00 4.50 23.75 5.94 6.0 Trung bình 4 Ngô Nguyễn Kim An 08/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.50 6.00 6.00 27.50 6.88 7.0 Khá 5 Trần Hoài Ân 09/07/1995 Bình Định 5.00 6.00 3.50 5.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình 6 Phạm Hoàng Ân 20/04/1994 Tiền Giang 4.00 3.00 1.15 5.00 13.15 3.29 3.5 Không đậu 7 Trần Thị Kim Anh 07/09/1992 Quảng Ngãi 3.00 7.00 3.15 4.00 17.15 4.29 4.5 Không đậu 8 Huỳnh Thị Ngọc Âu 18/08/1992 Quảng Ngãi 9.00 6.50 8.50 6.50 30.50 7.63 7.5 Khá 9 Nguyễn Thị Bích 20/06/1995 Đắk Lắk 6.00 1.00 1.00 2.50 10.50 2.63 2.5 Không đậu 10 Vy Hoàng Bình 26/06/1994 Đồng Nai 4.00 2.75 3.60 3.60 13.95 3.49 3.5 Không đậu 11 Dương Thị Hồng Cẩm 22/03/1993 Vĩnh Long 3.00 3.25 1.00 3.00 10.25 2.56 2.5 Không đậu 12 Dương Thị Kim Chí 06/11/1994 Quảng Ngãi 4.00 5.75 3.00 6.00 18.75 4.69 4.5 Không đậu 13  Nguyễn Hoàng Chinh 29/05/1987 Bình Định 5.00 3.75 4.60 7.00 20.35 5.09 5.0 Trung bình 14 Trần Đình Chung 03/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 5.75 5.00 1.00 15.75 3.94 4.0 Không đậu 15 Vũ Ngọc Cường 22/08/1969 Nội 7.00 6.00 6.00 6.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015  BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening Stt Họ Tên Năm sinh Nơi sinh ĐT Qđổi HS 10 Điểm thi Điểm Tổng TBC Xếp loại Ghi chú

Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 1/14

S R W L

1  Nguyễn Khắc An 00/00/1990 Long An 4.00 5.75 2.80 5.00 17.55 4.39 4.5 Không đậu

2 Trần Thị Thùy An 24/11/1994 Bình Thuận 4.00 2.75 2.25 7.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu

3 Lê Thị Mỹ An 30/08/1992 Bình Dương 7.00 5.25 7.00 4.50 23.75 5.94 6.0 Trung bình

4 Ngô Nguyễn Kim An 08/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.50 6.00 6.00 27.50 6.88 7.0 Khá5 Trần Hoài Ân 09/07/1995 Bình Định 5.00 6.00 3.50 5.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình

6 Phạm Hoàng Ân 20/04/1994 Tiền Giang 4.00 3.00 1.15 5.00 13.15 3.29 3.5 Không đậu

7 Trần Thị Kim Anh 07/09/1992 Quảng Ngãi 3.00 7.00 3.15 4.00 17.15 4.29 4.5 Không đậu

8 Huỳnh Thị Ngọc Âu 18/08/1992 Quảng Ngãi 9.00 6.50 8.50 6.50 30.50 7.63 7.5 Khá

9 Nguyễn Thị Bích 20/06/1995 Đắk Lắk 6.00 1.00 1.00 2.50 10.50 2.63 2.5 Không đậu

10 Vy Hoàng Bình 26/06/1994 Đồng Nai 4.00 2.75 3.60 3.60 13.95 3.49 3.5 Không đậu

11 Dương Thị Hồng Cẩm 22/03/1993 Vĩnh Long 3.00 3.25 1.00 3.00 10.25 2.56 2.5 Không đậu

12 Dương Thị Kim Chí 06/11/1994 Quảng Ngãi 4.00 5.75 3.00 6.00 18.75 4.69 4.5 Không đậu

13  Nguyễn Hoàng Chinh 29/05/1987 Bình Định 5.00 3.75 4.60 7.00 20.35 5.09 5.0 Trung bình

14 Trần Đình Chung 03/08/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 5.75 5.00 1.00 15.75 3.94 4.0 Không đậu

15 Vũ Ngọc Cường 22/08/1969 Hà Nội 7.00 6.00 6.00 6.00 25.00 6.25 6.5 Trung bình

DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ B MÔN TIẾNG ANH

Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015

  BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

  TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 

Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening

Stt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinhĐT Qđổi

HS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

Page 2: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 2/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

16 Lê Thị Danh 15/05/1990 Quảng Nam 4.00 5.75 6.65 8.50 24.90 6.23 6.0 Trung bình

17 Nguyễn Thành Danh 12/11/1992 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 1.50 1.20 4.00 6.70 1.68 1.5 Không đậu

18 Hoàng Thị Trúc Đào 19/08/1994 Đồng Nai 4.00 5.50 4.70 7.00 21.20 5.30 5.5 Trung bình

19 Trần Thị Diễm 09/10/1992 Đắk Lắk 4.50 4.50 1.50 5.00 15.50 3.88 4.0 Không đậu

20  Nguyễn Văn Điện 08/12/1992 Quảng Ngãi 3.00 6.25 3.20 7.50 19.95 4.99 5.0 Trung bình

21  Nguyễn Thị Phương Dung 10/12/1994 Tây Ninh 5.00 2.25 3.20 5.50 15.95 3.99 4.0 Không đậu

22 Trần Thị Ngọc Dung 20/02/1994 Bến Tre 5.00 1.25 2.20 7.00 15.45 3.86 4.0 Không đậu

23 Phạm Linh Dương 31/03/1993 Tp. HCM 7.00 6.75 6.20 7.50 27.45 6.86 7.0 Khá

24 Nguyễn Khánh Duy 05/09/1992 Bến Tre 5.00 2.75 5.50 0.00 13.25 3.31 3.5 Không đậu

25 Trương Thị Ngọc Duyên 21/05/1995 Tiền Giang 6.00 3.75 4.20 7.50 21.45 5.36 5.5 Trung bình

26 Trần Thị Linh Duyên 10/10/1994 Quảng Ngãi 4.00 6.00 5.75 8.00 23.75 5.94 6.0 Trung bình

27  Nguyễn Thị Hồng Duyên 25/04/1994 Tây Ninh 6.00 6.75 4.40 8.00 25.15 6.29 6.5 Trung bình

28 Trương Văn Hải 15/04/1990 Thanh Hóa 3.00 6.75 3.20 8.00 20.95 5.24 5.0 Trung bình

29 Phạm Tuấn Hải 15/07/1983 Long An 7.00 5.50 7.50 7.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình

30  Nguyễn Duy Hân 10/10/1994 Quảng Ngãi 6.00 4.00 4.20 7.50 21.70 5.43 5.5 Trung bình

31 Mai Thị Hạnh 07/08/1994 Nam Định 5.00 7.00 3.20 8.50 23.70 5.93 6.0 Trung bình

32  Nguyễn Phú Hiện 23/02/1987 Vĩnh Long 5.00 5.50 4.20 6.00 20.70 5.18 5.0 Trung bình

33  Nguyễn Thị Hiệp 10/08/1994 Bình Định 3.50 4.25 5.20 7.00 19.95 4.99 5.0 Trung bình

34 Thạch Hoàng Hiếu 01/01/1993 Đồng Nai 5.00 4.00 3.00 7.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình

35 Khưu Thị Kim Hoa 24/03/1995 Long An 5.00 6.25 3.00 7.50 21.75 5.44 5.5 Trung bình

Page 3: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 3/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

36  Nguyễn Mỹ Hòa 31/10/1994 Kon Tum 4.00 3.75 5.35 8.50 21.60 5.40 5.5 Trung bình

37 Đống Danh Hòa 10/02/1992 Nghệ An 5.00 5.75 3.05 6.50 20.30 5.08 5.0 Trung bình

38 Nguyễn Văn Hòa 15/04/1994 Ninh Thuận 6.00 5.00 4.00 9.50 24.50 6.13 6.0 Trung bình

39 Dương Thanh Hùng 05/02/1994 Sông Bé 6.00 4.25 3.80 5.50 19.55 4.89 5.0 Trung bình

40 Hồ Hải Hưng 16/04/1994 Ninh Thuận 6.00 6.50 3.20 8.00 23.70 5.93 6.0 Trung bình

41 Phạm Thị Hương 18/04/1993 Đắk Lắk 5.00 5.00 6.50 3.00 19.50 4.88 5.0 Trung bình

42 Võ Văn Kéo 16/03/1986 Long An 7.00 5.25 4.00 7.00 23.25 5.81 6.0 Trung bình

43 Trầm Dương Khang 15/02/1993 Trà Vinh 4.00 3.50 2.00 3.50 13.00 3.25 3.5 Không đậu

44 Trương Anh Kiệt 14/11/1992 Long An 7.00 4.50 4.20 4.00 19.70 4.93 5.0 Trung bình

45 Cao Thị Lài 28/05/1994 Quảng Ngãi 6.00 4.00 1.50 9.00 20.50 5.13 5.0 Không đậu

46  Nguyễn Thị Bích Lâm 19/05/1994 Quảng Ngãi 3.00 6.50 4.50 4.50 18.50 4.63 4.5 Không đậu

47 Phạm Trường Lâm 16/09/1994 BR - VT 6.00 2.75 3.10 5.50 17.35 4.34 4.5 Không đậu

48  Nguyễn Thị Hồng Lin 28/04/1994 Tiền Giang 5.00 6.50 6.60 7.50 25.60 6.40 6.5 Trung bình

49 Huỳnh Nữ Ca Lin 19/09/1991 Ninh Thuận 6.00 4.75 4.00 7.00 21.75 5.44 5.5 Trung bình

50 Trần Thị Phương Linh 14/03/1994 Tp. HCM 5.00 3.75 3.40 7.50 19.65 4.91 5.0 Trung bình

51 Phan Huỳnh Mộng Linh 05/02/1994 Tp. HCM 8.00 7.00 4.70 8.00 27.70 6.93 7.0 Trung bình

52 Hồ Thị Diệu Linh 06/09/1995 Bình Định 7.00 5.75 5.00 7.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

53 Nguyễn Thảo Linh 27/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.75 4.00 7.50 22.25 5.56 5.5 Trung bình

54 Phùng Thanh Long 09/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.25 7.50 7.50 30.25 7.56 7.5 Khá

55 Nguyễn Văn Lực 04/05/1992 Phú Yên 8.00 4.50 5.00 7.00 24.50 6.13 6.0 Trung bình

Page 4: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 4/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

56  Nguyễn Thị Kim Lượng 18/02/1995 Tp. HCM 5.50 6.75 4.10 8.00 24.35 6.09 6.0 Trung bình

57  Nguyễn Đức Ly Ly 14/01/1993 Quảng Nam 6.00 7.25 4.00 7.50 24.75 6.19 6.0 Trung bình

58 Ngô Công Lý 12/03/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 5.50 7.00 3.00 9.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình

59 Phan Quang Nam 27/07/1993 Thái Bình 6.00 3.00 3.10 7.00 19.10 4.78 5.0 Trung bình

60  Nguyễn Đình Nam 03/04/1993 Bắc Ninh 6.00 7.50 4.00 8.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình

61 Võ Thị Kim Ngân 22/03/1995 Bến Tre 4.00 6.25 4.50 8.00 22.75 5.69 5.5 Trung bình

62 Lê Thị Thúy Ngân 03/08/1991 Quảng Ngãi 3.00 2.50 3.20 2.00 10.70 2.68 2.5 Không đậu

63 Huỳnh Băng Ngân 26/03/1992 Bình Định 5.00 8.50 4.00 8.50 26.00 6.50 6.5 Trung bình

64 Lê Thị Kim Ngọc 26/10/1993 Đồng Tháp 4.00 6.00 4.30 2.00 16.30 4.08 4.0 Không đậu

65 Trương Vĩnh Nguyên 26/08/1995 Lâm Đồng 4.00 3.25 3.00 6.00 16.25 4.06 4.0 Không đậu

66 Ngô Phú Nguyên 23/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.50 4.25 5.00 5.50 20.25 5.06 5.0 Trung bình

67 Phạm Thị Nhàn 24/10/1995 Tiền Giang 5.00 1.75 4.40 8.00 19.15 4.79 5.0 Không đậu

68 Trương Thị Quỳnh Như 09/10/1992 Đồng Nai 8.00 6.75 5.50 8.00 28.25 7.06 7.0 Trung bình

69 Lê Công Nhựt 22/07/1995 Long An 3.00 3.80 3.10 5.50 15.40 3.85 4.0 Không đậu

70 Phùng Minh Nhựt 25/02/1993 Tp.Hồ Chí Minh 4.50 7.00 8.50 7.50 27.50 6.88 7.0 Trung bình

71  Nguyễn Duy Phong 21/04/1994 Phú Yên 4.00 4.50 4.60 8.00 21.10 5.28 5.5 Trung bình

72 Lê Văn Phong 01/01/1994 Bình Định 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

73 Trần Thị Hồng Phương 07/03/1994 Bình Thuận 5.00 7.80 4.50 8.50 25.80 6.45 6.5 Trung bình

74 Nguyễn Thị Mai Phương 28/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 6.00 3.00 3.50 17.50 4.38 4.5 Không đậu

75 Phồng Ngọc Phương 08/09/1994 Đồng Nai 5.00 2.50 4.00 3.50 15.00 3.75 4.0 Không đậu

Page 5: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 5/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

76 Lê Hoài Phương 11/09/1994 Long An 5.00 5.25 2.00 8.00 20.25 5.06 5.0 Không đậu

77 Phạm Thị Thu Quý 08/06/1993 Bình Định 4.00 3.50 3.50 8.00 19.00 4.75 5.0 Trung bình

78 Quách Hoàng Quyên 26/08/1995 An Giang 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

79 Nguyễn Tuấn Sang 18/07/1992 Tiền Giang 7.00 3.50 3.00 7.50 21.00 5.25 5.5 Trung bình

80 Đoàn Sáng 07/08/1992 Quảng Trị 6.00 6.30 4.50 8.00 24.80 6.20 6.0 Trung bình

81 Lê Khánh Sơn 19/05/1993 Bảo Lộc 5.00 5.00 3.00 3.50 16.50 4.13 4.0 Không đậu

82 Đỗ Thị Thanh Tâm 13/10/1995 Đồng Nai 6.00 2.75 2.50 2.50 13.75 3.44 3.5 Không đậu

83 Nguyễn Văn Tấn 04/09/1992 Tây Ninh 6.00 4.00 0.40 0.50 10.90 2.73 2.5 Không đậu

84 Phan Trọng Thân 22/06/1993 Long An 7.00 3.75 5.00 3.50 19.25 4.81 5.0 Trung bình

85  Nguyễn Thị Thanh Thanh 30/12/1995 Kon Tum 4.00 4.50 4.00 8.00 20.50 5.13 5.0 Trung bình

86 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/01/1994 Bến Tre 7.00 5.50 3.00 6.50 22.00 5.50 5.5 Trung bình

87 Trương Thị Thạch Thảo 01/03/1990 Đồng Nai 7.00 7.25 3.50 7.00 24.75 6.19 6.0 Trung bình

88 Nguyễn Thị Diễm The 08/01/1992 Quảng Ngãi 5.00 5.00 0.60 9.00 19.60 4.90 5.0 Không đậu

89  Nguyễn Hữu Thiện 20/09/1992 Vĩnh Long 4.00 7.00 5.00 7.00 23.00 5.75 6.0 Trung bình

90 Mai Hồ Thiện 13/03/1993 Đồng Nai 5.50 5.50 5.00 5.00 21.00 5.25 5.5 Trung bình

91 Trần Quốc Thịnh 22/03/1994 Bình Thuận 4.00 5.50 2.00 7.00 18.50 4.63 4.5 Không đậu

92  Nguyễn Đức Thọ 10/08/1993 Tp. HCM 5.00 3.30 2.10 7.80 18.20 4.55 4.5 Không đậu

93  Nguyễn Thị Bích Thuận 21/01/1990 Quảng Ngãi 0.00 0.00 4.00 7.00 11.00 2.75 3.0 Không đậu

94 Võ Văn Thương 16/01/1992 Long An 5.00 7.00 4.00 8.00 24.00 6.00 6.0 Trung bình

95 Trần Thị Cẩm Thúy 09/03/1995 Bình Thuận 5.00 4.80 3.00 8.00 20.80 5.20 5.0 Trung bình

Page 6: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 6/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

96 Phạm Thị Thùy 21/11/1994 Nam Định 0.00 6.00 2.40 0.00 8.40 2.10 2.0 Không đậu

97  Nguyễn Thị Bích Thủy 20/11/1992 Bình Định 5.00 7.30 9.00 8.50 29.80 7.45 7.5 Trung bình

98  Nguyễn Thị Ngọc Thủy 23/10/1993 Sông Bé 6.00 4.30 5.00 6.50 21.80 5.45 5.5 Trung bình

99 Hồ Thanh Thủy 16/12/1995 Tp. HCM 5.00 5.00 3.40 7.50 20.90 5.23 5.0 Trung bình

100  Nguyễn Thị Thủy 08/09/1991 Nghệ An 8.00 6.50 4.00 7.00 25.50 6.38 6.5 Trung bình

101 Hồ Thị Thủy 01/09/1992 Thanh Hóa 7.00 4.75 4.50 3.50 19.75 4.94 5.0 Trung bình

102  Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/07/1990 Long An 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu

103 Trần Diệu Tiên 30/04/1994 Đồng Nai 7.00 7.00 5.20 4.00 23.20 5.80 6.0 Trung bình

104 Lê Thị Diễm Tiên 26/03/1991 Ninh Thuận 5.00 3.00 1.50 2.50 12.00 3.00 3.0 Không đậu

105 La Minh Tiến 16/06/1991 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 6.75 6.00 8.00 26.75 6.69 6.5 Trung bình

106 Hà Thị Toán 02/05/1992 Đồng Nai 4.00 4.00 4.40 2.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu

107 Nguyễn Văn Toàn 07/1992 Đồng Tháp 8.00 6.25 7.50 3.50 25.25 6.31 6.5 Trung bình

108 Lư Thị Ngọc Trầm 03/07/1992 Bình Thuận 6.00 3.25 1.80 5.50 16.55 4.14 4.0 Không đậu

109 Nguyễn Bảo Trân 18/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.50 2.50 6.50 19.50 4.88 5.0 Không đậu

110 Lê Thị Thanh Trang 12/05/1994 Đồng Nai 5.00 4.80 3.10 6.50 19.40 4.85 5.0 Trung bình

111 Lưu Thùy Trang 02/11/1994 Tp. HCM 9.00 5.80 6.40 5.00 26.20 6.55 6.5 Trung bình

112 Trần Quốc Minh Trí 17/07/1994 Đồng Nai 6.50 4.75 4.50 4.00 19.75 4.94 5.0 Trung bình

113  Nguyễn Thị Thu Trinh 29/09/1993 Tp. HCM 6.00 2.30 4.20 4.00 16.50 4.13 4.0 Không đậu

114 Trần Đình Trọng 17/02/1992 Tiền Giang 7.00 4.00 0.40 3.00 14.40 3.60 3.5 Không đậu

115 Đoàn Thị Thanh Trúc 15/11/1985 Tp.Hồ Chí Minh 9.00 6.25 8.00 8.00 31.25 7.81 8.0 Khá

Page 7: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 7/14

S R W LStt Họ và Tên Năm sinh Nơi sinh

ĐT QđổiHS 10

Điểm thi ĐiểmTổng

TBCXếploại

Ghi chú

116 Nguyễn Bảo Trung 18/06/1991 Quảng Trị 0.00 3.25 0.80 0.00 4.05 1.01 1.0 Không đậu

117 Trần Thị Cẩm Tú 04/11/1994 Long An 7.00 5.30 5.40 3.50 21.20 5.30 5.5 Trung bình

118  Nguyễn Thị Hồng Tươi 27/04/1994 Đồng Nai 6.00 5.50 4.50 6.50 22.50 5.63 5.5 Trung bình

119 Tạ Lê Kim Tuyến 30/07/1994 Tây Ninh 5.00 3.00 7.50 4.50 20.00 5.00 5.0 Trung bình

120 Huỳnh Thanh Tuyền 11/11/1992 Vĩnh Long 3.00 3.50 4.20 5.50 16.20 4.05 4.0 Không đậu

121 Bùi Thị Kim Tuyền 27/09/1987 Cà Mau 6.50 6.50 2.60 8.50 24.10 6.03 6.0 Không đậu

122 Lê Thị Tuyết 12/10/1994 Bình Định 5.00 3.30 1.20 2.00 11.50 2.88 3.0 Không đậu

123  Nguyễn Tống Hải Vân 17/03/1994 Bến Tre 7.50 4.70 3.60 3.50 19.30 4.83 5.0 Trung bình

124 Nguyễn Phi Long Vân 01/01/1992 Sông Bé 6.00 8.50 5.00 9.50 29.00 7.25 7.5 Trung bình

125 Đỗ Nguyễn Cao Anh Vũ 24/12/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 7.00 4.25 1.00 7.00 19.25 4.81 5.0 Không đậu

126 Phạm Anh Vũ 19/05/1993 Phú Yên 5.50 5.50 2.00 7.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu

127 Nguyễn Đức Vũ 12/12/1991 Ninh Thuận 5.00 2.50 1.40 3.50 12.40 3.10 3.0 Không đậu

128 Đặng Bùi Như Ý 30/11/1993 Quảng Ngãi 3.00 7.00 4.00 3.00 17.00 4.25 4.5 Không đậu

129 Lê Thị Ý 02/08/1995 Tây Ninh 0.00 2.50 1.60 2.00 6.10 1.53 1.5 Không đậu

130 Nguyễn Thị Như Ý 21/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 4.75 2.30 5.00 18.05 4.51 4.5 Không đậu

131 Trần Thị Ngọc Yến 25/06/1994 Tiền Giang 7.00 3.00 3.00 7.00 20.00 5.00 5.0 Trung bình

CHỦ TỊCH HĐKT TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI

Đặng Vũ Ngoạn Phạm Ngọc Sơn

  Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015

Page 8: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 8/14

Page 9: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 9/14

Page 10: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 10/14

Page 11: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 11/14

Page 12: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 12/14

0 0

Page 13: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 13/14

Page 14: Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

7/23/2019 Ket Qua Chung Chi B 18.10.2015

http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-b-18102015 14/14