177
Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh HUILT2.00001 1 Lâm Quốc An 8/27/1987 HUILT2.00003 1 Nguyễn Tuấn An 11/15/1984 HUILT2.00004 1 Trần Vũ Anh 10/8/1985 HUILT2.00006 1 Lê Công Ba 8/12/1987 HUILT2.00009 1 Nguyễn Lê Bảo 5/19/1989 HUILT2.00010 1 Đặng Quốc Bảo 4/12/1986 HUILT2.00011 1 Bùi Việt Bắc 4/1/1989 HUILT2.00012 1 Trần Văn Biên 12/17/1987 HUILT2.00013 1 Tạ Quang Bình 5/21/1984 HUILT2.00015 1 Nguyễn Văn Bình 11/10/1985 HUILT2.00016 1 Đỗ Duy Bình 4/12/1988 HUILT2.00017 1 Phạm Thế Cảnh 9/24/1989 HUILT2.00018 1 Nguyễn Huy Căn 5/2/1985 HUILT2.00019 1 Trần Bảo Châu 11/28/1989 HUILT2.00020 1 Nguyễn Đặng Ngọc Trân Châu 8/20/1988 HUILT2.00021 1 Lê Minh Chiếm 3/2/1986 HUILT2.00022 1 Dương Cao Chiến 8/12/1989 HUILT2.00023 1 Tống Hữu Chiến 11/1/1986 HUILT2.00024 1 Phan Quang Chính 1/1/1986 HUILT2.00025 1 Lê Viết Chung 5/17/1986 HUILT2.00026 1 Bùi Phạm Thiên Chương 4/27/1986 HUILT2.00027 1 Phan Văn Chương 3/2/1989 HUILT2.00028 1 Phạm Chí Công 4/20/1988 HUILT2.00029 1 Bùi Ngươn Cơ 11/26/1988 HUILT2.00030 1 Vi Biên Cương 2/21/1988 HUILT2.00031 1 Bùi Văn Cường 11/25/1989 HUILT2.00032 1 Trần Thanh Phú Cường 12/15/1987 HUILT2.00033 1 Nguyễn Văn Cường 6/15/1985 HUILT2.00034 1 Nguyễn Ngọc Cường 4/16/1988 HUILT2.00036 1 Nguyễn Tấn Danh 6/2/1989 HUILT2.00037 1 Vũ Văn Diễn 7/1/1987 HUILT2.00038 2 Trần Khắc Diện 8/15/1984 HUILT2.00040 2 Nguyễn Viết Du 12/14/1990 HUILT2.00041 2 Phạm Văn Du 9/13/1988 HUILT2.00042 2 Hoàng Lê Minh Duy 11/20/1988 HUILT2.00043 2 Lê Thái Duy 1/12/1989 HUILT2.00044 2 Huỳnh Quốc Duy 3/30/1988 HUILT2.00045 2 Huỳnh Anh Duy 1/24/1990 HUILT2.00046 2 Nguyễn Duy 8/15/1990 HUILT2.00047 2 Nguyễn Ngọc Dũng 4/15/1989 HUILT2.00048 2 Nguyễn Văn Dũng 6/11/1988 HUILT2.00049 2 Phan Văn Dũng 9/5/1988 HUILT2.00050 2 Trần Văn Dũng 8/12/1988 HUILT2.00051 2 Đặng Trung Dũng 9/7/1988 HUILT2.00053 2 Trần Văn Dũng 11/2/1988 HUILT2.00055 2 Trần Văn Dưỡng 3/17/1983 HUILT2.00056 2 Đồng Văn Dững 11/20/1984 HUILT2.00057 2 Nguyễn Hữu Đại 5/12/1986 HUILT2.00058 2 Lê Tiến Đạt 7/13/1989 HUILT2.00059 2 Nguyễn Quốc Đạt 6/12/1986 HUILT2.00060 2 Nguyễn Văn Đạt 8/23/1989 HUILT2.00061 2 Nguyễn Văn Đẳng 3/31/1989 HUILT2.00062 2 Vũ Thanh Đệ 5/12/1987 HUILT2.00063 2 Nguyễn Viết Đệ 8/21/1988 HUILT2.00064 2 Nguyễn Hoàng Điệp 2/1/1990 HUILT2.00065 2 Nguyễn Tấn Định 5/22/1986

Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Hộ khẩu thường trúHUILT2.00001 1 Lâm Quốc An 8/27/1987 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00003 1 Nguyễn Tuấn An 11/15/1984 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00004 1 Trần Vũ Anh 10/8/1985 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00006 1 Lê Công Ba 8/12/1987 Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.00009 1 Nguyễn Lê Bảo 5/19/1989 Huyện Đức Huệ - Tỉnh Long An

HUILT2.00010 1 Đặng Quốc Bảo 4/12/1986 Huyện Chơn Thành - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00011 1 Bùi Việt Bắc 4/1/1989 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00012 1 Trần Văn Biên 12/17/1987 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00013 1 Tạ Quang Bình 5/21/1984 Huyện Bác ái - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00015 1 Nguyễn Văn Bình 11/10/1985 Huyện Chơn Thành - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00016 1 Đỗ Duy Bình 4/12/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00017 1 Phạm Thế Cảnh 9/24/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00018 1 Nguyễn Huy Căn 5/2/1985 Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.00019 1 Trần Bảo Châu 11/28/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00020 1 Nguyễn Đặng Ngọc Trân Châu 8/20/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00021 1 Lê Minh Chiếm 3/2/1986 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00022 1 Dương Cao Chiến 8/12/1989 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00023 1 Tống Hữu Chiến 11/1/1986 Huyện Thường Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00024 1 Phan Quang Chính 1/1/1986 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00025 1 Lê Viết Chung 5/17/1986 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00026 1 Bùi Phạm Thiên Chương 4/27/1986 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00027 1 Phan Văn Chương 3/2/1989 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00028 1 Phạm Chí Công 4/20/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00029 1 Bùi Ngươn Cơ 11/26/1988 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.00030 1 Vi Biên Cương 2/21/1988 Huyện Đất Đỏ - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00031 1 Bùi Văn Cường 11/25/1989 Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00032 1 Trần Thanh Phú Cường 12/15/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.00033 1 Nguyễn Văn Cường 6/15/1985 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00034 1 Nguyễn Ngọc Cường 4/16/1988 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00036 1 Nguyễn Tấn Danh 6/2/1989 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00037 1 Vũ Văn Diễn 7/1/1987 Huyện Thủy Nguyên - TP Hải Phòng

HUILT2.00038 2 Trần Khắc Diện 8/15/1984 Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00040 2 Nguyễn Viết Du 12/14/1990 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00041 2 Phạm Văn Du 9/13/1988 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00042 2 Hoàng Lê Minh Duy 11/20/1988 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00043 2 Lê Thái Duy 1/12/1989 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00044 2 Huỳnh Quốc Duy 3/30/1988 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00045 2 Huỳnh Anh Duy 1/24/1990 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00046 2 Nguyễn Duy 8/15/1990 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00047 2 Nguyễn Ngọc Dũng 4/15/1989 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00048 2 Nguyễn Văn Dũng 6/11/1988 Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00049 2 Phan Văn Dũng 9/5/1988 Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00050 2 Trần Văn Dũng 8/12/1988 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00051 2 Đặng Trung Dũng 9/7/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00053 2 Trần Văn Dũng 11/2/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00055 2 Trần Văn Dưỡng 3/17/1983 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00056 2 Đồng Văn Dững 11/20/1984 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00057 2 Nguyễn Hữu Đại 5/12/1986 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00058 2 Lê Tiến Đạt 7/13/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00059 2 Nguyễn Quốc Đạt 6/12/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00060 2 Nguyễn Văn Đạt 8/23/1989 Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00061 2 Nguyễn Văn Đẳng 3/31/1989 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00062 2 Vũ Thanh Đệ 5/12/1987 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00063 2 Nguyễn Viết Đệ 8/21/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00064 2 Nguyễn Hoàng Điệp 2/1/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00065 2 Nguyễn Tấn Định 5/22/1986 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

Page 2: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00066 2 Phan Thúc Định 8/15/1987 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00067 2 Lê Văn Đoàn 5/3/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00069 2 Trần Văn Đô 7/26/1987 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00070 2 Tạ Huy Đông 3/26/1986 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00072 2 Mai Văn Đồng 2/26/1987 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00073 2 Võ Tấn Đủ 11/22/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.00074 2 Trần Thành Được 9/10/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00075 3 Hoàng Anh Đức 7/26/1987 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00076 3 Phạm Anh Đức 10/10/1988 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00077 3 Nguyễn Anh Đức 10/11/1986 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00078 3 Lê Minh Đức 11/2/1989 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00079 3 Tô Huy Đức 11/25/1988 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00080 3 Lưu Hoàng Đức 5/2/1986 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00081 3 Nguyễn Trung Đức 5/20/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00083 3 Lê Hoàng Em 00/00/83 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00084 3 Đặng Quốc Giáp 9/12/1984 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00086 3 Nguyễn Minh Hà 6/8/1985 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00087 3 Trần Ngọc Hào 5/18/1979 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00088 3 Nguyễn Chiến Hải 9/22/1988 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00089 3 Đỗ Trọng Hải 11/19/1987 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00090 3 Trần Quang Hải 10/18/1985 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00091 3 Nhâm Ngọc Hải 1/2/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00092 3 Trần Trường Hải 10/12/1987 Thành phố Long Xuyên - Tỉnh An Giang

HUILT2.00093 3 Phạm Huỳnh Hây 1/1/1988 Huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.00094 3 Lê Văn Hậu 12/24/1986 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00095 3 Đặng Ngọc Hiếu 11/27/1983 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.00096 3 Lê Trung Hiếu 11/8/1989 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00098 3 Mai Minh Hiếu 12/20/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00099 3 Đinh Ngọc Hiển 9/15/1981 Thị xã Ayunpa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.00100 3 Trần Viết Hiền 8/19/1988 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00101 3 Nguyễn Thanh Hiền 9/20/1985 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00102 3 Vũ Văn Hoàn 7/6/1985 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00104 3 Nguyễn Ngọc Hoàng 1/22/1989 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00105 3 Nguyễn Minh Hoàng 4/1/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00106 3 Phạm Văn Hoàng 12/20/1986 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00107 3 Dương Quang Hòa 3/2/1984 Huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00108 3 Nguyễn Đức Hòa 7/11/1990 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00109 3 Ung Ngọc Hồng 1/2/1986 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00110 3 Phạm Ngọc Huân 9/1/1988 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00111 3 Chung Thành Huy 4/8/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00112 4 Trần Trung Huy 10/20/1988 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00113 4 Phạm Quốc Huy 10/27/1988 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00114 4 Lê Xuân Huy 7/14/1984 Huyện Gia Lộc - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.00115 4 Hồ Công Huy 9/12/1989 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.00116 4 Trần Văn Huyên 11/10/1988 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00117 4 Hoàng Đức Huyên 4/3/1989 Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.00118 4 Lê Công Huyền 9/4/1983 Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.00119 4 Nguyễn Văn Hùng 4/15/1986 Huyện Phong Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00120 4 Trần Mạnh Hùng 7/8/1987 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00121 4 Trần Võ Lý Hùng 11/19/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.00122 4 Nguyễn Ngọc Hưng 4/12/1986 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00123 4 Hoàng Việt Hưng 12/8/1984 Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.00124 4 Nguyễn Văn Hướng 6/12/1989 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00125 4 Nguyễn Thanh Hưởng 7/29/1989 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00126 4 Huỳnh Tấn Hữu 5/1/1988 Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00127 4 Phan Châu Hy 4/29/1982 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00128 4 Trần Minh Kha 10/24/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

Page 3: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00129 4 Đặng Minh Kha 1/2/1987 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00130 4 Bùi Tấn Kha 12/10/1989 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00131 4 Trần Lê Thy Khanh 3/2/1989 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00134 4 Nguyễn Trần Đăng Khoa 12/9/1988 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00135 4 Võ Hoài Anh Khoa 8/28/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00136 4 Phan Lê Duy Nam 11/17/1989 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00137 4 Nguyễn Đăng Khoa 1/1/1984 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00139 4 Nguyễn An Khương 11/9/1988 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00140 4 Trương Tấn Trường Kỳ 1/23/1982 Huyện Châu Thành - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.00141 4 Trương Thế Kỳ 4/28/1986 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00142 4 Đỗ Lê Tuấn Mạnh Kỳ 9/27/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00143 4 Huỳnh Văn Lai 8/12/1986 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00144 4 Nguyễn Văn Lạc 1/20/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00145 4 Châu Thanh Tùng Lâm 4/22/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00146 4 Hà Tùng Lâm 2/24/1984 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00147 4 Hồ Hoàng Lân 3/20/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00148 4 Nguyễn Hồng Lập 12/28/1987 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00149 5 Nguyễn Văn Lễ 8/2/1984 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00150 5 Phan Khánh Linh 10/28/1989 Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00151 5 Nguyễn Xuân Linh 4/5/1989 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00152 5 Trần Vĩnh Linh 4/14/1990 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00155 5 Nguyễn Phi Long 9/20/1986 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00156 5 Nguyễn Huy Long 6/2/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00157 5 Phạm Hữu Long 9/9/1989 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00159 5 Nguyễn Phú Lộc 5/15/1987 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00161 5 Phạm Bửu Lộc 6/24/1987 Thị xã Hà Tiên - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00162 5 Võ Minh Luân 5/21/1980 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00164 5 Hoàng Văn Lương 5/2/1987 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00166 5 Nguyễn Tiến Lực 12/7/1971 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00167 5 Bùi Danh Mạnh 2/4/1985 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00169 5 Hà Văn Mẫn 1/17/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00170 5 Đặng Quang Minh 9/9/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00171 5 Nguyễn Toàn Minh 2/25/1986 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00172 5 Trần Văn Minh 2/7/1988 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00173 5 Nguyễn Văn Minh 5/22/1984 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00174 5 Ngô Hoàng Minh 2/27/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00175 5 Nguyễn Văn Nam 1/18/1986 Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00176 5 Phan Ngọc Nam 6/25/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00177 5 Nguyễn Hoàng Nam 11/8/1987 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00179 5 Nguyễn Văn Năm 9/27/1987 Huyện ân Thi - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.00180 5 Trần Phước Ngân 1/19/1987 Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00181 5 Trương Hồng Ngân 4/25/1987 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00183 5 Nguyễn Thành Nguyên 6/14/1985 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00185 5 Lê Đức Nhân 12/19/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00186 6 Lê Hữu Nhân 1/10/1990 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00187 6 Hồ Đức Nhân 2/1/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00188 6 Đỗ Trọng Nhân 7/22/1985 Quận Thốt Nốt - TP Cần Thơ

HUILT2.00189 6 Nguyễn Minh Nhẫn 9/7/1990 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00190 6 Lê Dương Minh Nhật 7/27/1988 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00191 6 Võ Hữu Nhật 4/8/1981 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00192 6 Đào Trọng Nhật 2/25/1990 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00193 6 Trần Kiếm Nhật 10/20/1988 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00194 6 Trần Quang Nhật 1/16/1986 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00195 6 Trần Văn Nhuận 10/6/1988 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.00196 6 Nguyễn Văn Phán 7/12/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00197 6 Trần Văn Pháp 00/00/88 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.00198 6 Nguyễn Tấn Phát 5/20/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

Page 4: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00201 6 Huỳnh Bình Phi 8/11/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00202 6 Trần Minh Phú 7/26/1986 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00203 6 Nguyễn Hữu Phú 5/23/1985 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00205 6 Nguyễn Lê Phú 10/1/1985 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00206 6 Nguyễn Hồng Phúc 10/16/1986 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00207 6 Phạm Văn Phúc 1/10/1989 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00199 6 Huỳnh Tấn Phát 3/1/1982 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00200 6 Nguyễn Trung Phát 7/1/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00208 6 Huỳnh Văn Phúc 9/20/1988 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00209 6 Huỳnh Văn Phụng 12/25/1991 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00210 6 Trần ánh Phương 8/29/1982 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00211 6 Nguyễn Văn Phương 11/10/1984 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00213 6 Lê Hoàng Nhật Phương 2/1/1989 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00214 6 Nguyễn Hồng Phương 12/6/1978 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00215 6 Đào Duy Phường 1/20/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00216 6 Đặng Công Quang 4/12/1989 Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00217 6 Trần Ngọc Quang 5/3/1986 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00218 6 Trần Thanh Quang 2/19/1987 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00219 6 Dương Diệu Quân 6/23/1987 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00221 6 Hoàng Ngọc Quân 11/24/1987 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00223 7 Nguyễn Văn Quốc 8/27/1987 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00224 7 Phạm Cường Quốc 12/27/1979 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00225 7 Nguyễn Ngọc Quý 00/00/84 Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang

HUILT2.00226 7 Ngô Nguyễn Bảo Quỳnh 5/21/1984 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00227 7 Trần Thái Quỳnh 6/15/1988 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00228 7 Đỗ Lý Minh Sáng 12/12/1984 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00229 7 Lầu Sét Sình 9/19/1988 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00232 7 Lê Anh Sơn 11/20/1987 Huyện Đạ Huoai - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00233 7 Trần Việt Sơn 8/2/1984 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00234 7 Nguyễn Thanh Sơn 12/5/1984 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00235 7 Trần Quốc Sự 1/19/1986 Huyện Trần Văn Thời - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.00236 7 Đặng Lâm Sỹ 7/20/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00237 7 Trần Minh Tánh 4/17/1988 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00238 7 Đỗ Minh Tài 1/15/1990 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00239 7 Đinh Hoàng Tâm 11/20/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00240 7 Nguyễn Công Tâm 2/22/1988 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00241 7 Nguyễn Thanh Tâm 8/19/1989 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.00242 7 Phạm Linh Tâm 4/4/1986 Huyện Krông Buk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00245 7 Nguyễn Thành Tâm 2/11/1990 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00246 7 Nguyễn Thanh Tâm 6/2/1989 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.00247 7 Phạm Minh Tân 2/2/1990 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00248 7 Nguyễn Thanh Tân 12/10/1984 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00249 17 Phạm Nhật Tân 4/1/1986 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00250 7 Nguyễn Phước Thanh 00/00/85 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00251 7 Trương Quang Thanh 6/25/1983 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00252 7 Nguyễn Chí Thanh 9/20/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00253 7 Nguyễn Hoàng Thanh 7/2/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00254 7 Lê Sỹ Thái 6/8/1982 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00255 7 Lê Nguyên Thái 9/15/1988 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00256 7 Lê Quốc Thái 6/28/1985 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00258 7 Đoàn Văn Thành 2/2/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00259 7 Hồ Tấn Thành 2/20/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00260 8 Huỳnh Tấn Thành 7/24/1989 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00261 8 Nguyễn Tiến Thành 3/19/1984 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00262 8 Cái Minh Thành 12/25/1988 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00263 8 Đoàn Minh Thành 9/22/1988 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00264 8 Võ Văn Thành 12/28/1989 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

Page 5: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00266 8 Nguyễn Đỗ Đức Thành 10/10/1988 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00268 8 Tô Ngọc Thảo 3/20/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00269 8 Nguyễn Quý Thạch 6/7/1981 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00270 8 Đỗ Vạn Thạch 3/29/1985 Huyện Trà Cú - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.00271 8 Huỳnh Công Thân 2/12/1989 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.00272 8 Phạm Ngọc Thắng 5/11/1986 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00273 8 Nguyễn Chiến Thắng 5/14/1981 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00274 8 Huỳnh Văn Thắng 7/2/1989 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00276 8 Trần Lê Tấn Thêm 7/30/1988 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00277 8 Nguyễn Anh Thi 3/20/1989 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00278 8 Dương Duy Thiện 2/7/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00279 8 Nguyễn Ngọc Thìn 3/1/1989 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00280 8 Vũ Đức Thìn 12/14/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00281 8 Vũ Đình Thìn 4/25/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00282 8 Phan Trung Thịnh 10/12/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00283 8 Dương Hoàng Thoại 4/27/1984 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00284 8 Trần Thôi 2/28/1989 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00285 8 Nguyễn Minh Thơ 10/6/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00286 8 Lưu Văn Thuấn 4/9/1987 Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.00287 8 Mai Văn Thuận 11/17/1989 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00288 8 Miễu Thanh Thuyến 10/5/1985 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00290 8 Phan Văn Thủ 1/4/1988 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00291 8 Nguyễn Khánh Thục 7/10/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00292 8 Trần Hữu Vũ Thư 5/20/1987 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00293 8 Đinh Nhất Thương 1/10/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00294 8 Nguyễn Duy Thương 9/23/1988 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00295 8 Nguyễn Công Thức 4/21/1990 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00299 9 Trừ Trung Tín 1/19/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00300 9 Nguyễn Đức Toàn 5/16/1990 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00302 9 Quản Bá Toàn 8/17/1988 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00303 9 Nguyễn Sỹ Toản 1/22/1982 Huyện Vĩnh Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.00304 9 Phạm Công Tráng 2/15/1989 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00296 8 Lê Văn Thừa 6/5/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00297 9 Nguyễn Minh Tiến 9/23/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00298 9 Nguyễn Chánh Tiến 11/25/1985 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00308 9 Nguyễn Hữu Trọng 11/6/1987 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00310 9 Trần Hoàng Trọng 3/9/1984 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00311 9 Ngô Minh Trung 10/11/1989 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00312 9 Nguyễn Thành Trung 11/25/1989 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00313 9 Lữ Minh Trung 9/20/1986 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.00314 9 Nguyễn Văn Trung 9/9/1982 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00306 9 Nguyễn Ngọc Triều 4/10/1989 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00307 9 Võ Châu Trí 11/15/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00315 9 Cao Thái Trung 4/27/1978 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00316 9 Huỳnh Bảo Trung 10/13/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00317 9 Nguyễn Thành Trung 10/27/1987 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00318 9 Nguyễn Văn Trung 5/15/1986 Thành phố Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00319 9 Lê Minh Trung 1/21/1987 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00320 9 Dương Văn Trung 10/27/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00321 9 Nguyễn Hữu Trường 7/12/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00322 9 Lê Duy Trường 8/7/1989 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00323 9 Phạm Trung Trực 10/31/1987 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00326 9 Phan Ngọc Tuấn 8/19/1990 Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00327 9 Hồ Diên Tuấn 10/1/1980 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00330 9 Nguyễn Thiên Tuệ 3/11/1989 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00331 9 Nguyễn Hoàng Tú 7/21/1989 Huyện Tân Phú Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00332 9 Lê Văn Tú 8/8/1988 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

Page 6: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00333 9 Nguyễn Khánh Anh Tú 10/11/1988 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00334 10 Lê Xuân Tú 11/14/1986 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00336 10 Phan Thanh Tú 7/30/1987 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00338 10 Nguễn Thanh Tùng 2/9/1989 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00339 10 Nguyễn Hữu Tùng 11/15/1985 Huyện Tứ Kỳ - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.00340 10 Đoàn Thanh Tươi 7/8/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00341 10 Ngô Xuân Tước 2/17/1985 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00342 10 Trần Tự 3/5/1987 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00343 10 Nguyễn Hữu Văn 6/10/1987 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00345 10 Lê Văn Viên 10/19/1990 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00346 10 Nguyễn Ngọc Việt 11/10/1988 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00347 10 Vũ Quốc Việt 11/4/1986 Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00348 10 Lê Hồng Việt 6/6/1988 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00349 10 Phan Tấn Vinh 10/26/1984 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00350 10 Lương Thế Vinh 8/15/1988 Huyện Thuận Bắc - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00351 10 Đinh Văn Võ 2/9/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00354 10 Đỗ Hoàng Vũ 9/1/1988 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00355 10 Hồ Ngọc Vũ 11/1/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00356 10 Phan Ngọc Vũ 10/18/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00357 10 Dương Anh Vũ 9/6/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00359 10 Nguyễn Quốc Vương 9/5/1989 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00360 10 Trương Công Vương 10/25/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00361 10 Trương Quốc Vương 6/3/1985 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00362 10 Phạm Văn Vương 6/27/1988 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00363 10 Ngô Thanh Vương 6/11/1985 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00364 10 Đặng Hải Vương 10/11/1988 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00365 10 Lương Ngọc Xuân 11/10/1985 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00367 11 Huỳnh Văn An 3/14/1986 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00368 11 Trần Văn An 10/15/1983 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00370 11 Lê Hoàng Anh 11/21/1982 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00371 11 Mai Thế Anh 9/6/1987 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00372 11 Từ Văn Anh 6/20/1987 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00373 11 Nguyễn Minh Anh 1/5/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00375 11 Bùi Văn Bắc 3/10/1985 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00376 11 Hồ Cao Bằng 4/1/1990 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00377 11 Nghiêm Văn Bằng 3/2/1985 Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.00378 11 Nguyễn Xuân Bình 10/29/1985 Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00379 11 Lê Vinh Bình 11/24/1987 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00380 11 Võ Thanh Bình 00/00/86 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00381 11 Lại Trí Bổng 4/16/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00382 11 Bùi Trọng Cang 10/12/1983 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00383 11 Hà Thiện Chí 3/7/1987 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00384 11 Võ Trần Chính 6/11/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00385 11 Lương Văn Chính 6/6/1984 Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.00386 11 Đinh Viết Chương 9/21/1990 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00387 11 Đàm Doãn Chương 12/4/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00388 11 Bùi Sĩ Công 3/4/1988 Huyện Lộc Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00389 11 Nguyễn Xuân Cường 9/12/1991 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00390 11 Mạc Thế Cường 4/27/1988 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00391 11 Võ Văn Cường 3/17/1989 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00392 11 Nguyễn Bảo Cường 1/1/1985 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00393 11 Tạ Hùng Cường 2/15/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00396 11 Vũ Mạnh Cường 4/22/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00397 11 Cao Thanh Danh 4/30/1985 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00398 11 Lương Đức Cao Danh 6/17/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00399 11 Nguyễn Văn Dễ 00/00/86 Huyện Tân Phú Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00400 11 Huỳnh Văn Diệu 1/12/1988 Huyện Đất Đỏ - Tỉnh BàRịa-VT

Page 7: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00401 11 Huỳnh Xuân Duy 2/25/1988 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00394 11 Bùi Văn Cường 00/00/87 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00395 11 Nguyễn Huy Cường 11/11/1987 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00409 12 Phạm Thanh Dũng 8/1/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00410 12 Nguyễn Nam Dương 7/14/1985 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00403 11 Nguyễn Thế Duy 10/19/1988 Huyện đảo Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00404 11 Dương Giang Duy 10/4/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00405 11 Lý Nguyễn Quốc Duy 2/10/1988 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00411 12 Cao Văn Dương 10/28/1986 Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.00412 12 Nguyễn Văn Dương 12/9/1986 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00415 12 Trịnh Tiến Đạt 10/25/1989 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00417 12 Lê Văn Điểm 2/9/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00418 12 Ngô Thanh Điền 00/00/85 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00419 12 Nguyễn Văn Đồng 4/20/1989 Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00413 12 Bùi Văn Đang 6/30/1990 Huyện Gò Quao - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00414 12 Lê Văn Đại 2/2/1985 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00420 12 Nguyễn Minh Đủ 8/18/1988 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00423 12 Trần Văn Đức 2/10/1987 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00424 12 Bùi Tiến Đức 7/12/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00426 12 Võ Hoàng Giang 11/21/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00427 12 Nguyễn Văn Giàu 2/10/1986 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.00428 12 Nguyễn Đình Hà 2/24/1986 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00430 12 Đoàn Văn Hải 1/2/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00431 12 Trần Đại Hải 5/13/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00432 12 Lê Thanh Hải 6/8/1990 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00433 12 Lê Thế Hải 3/14/1989 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00434 12 Trần Thanh Hải 10/24/1982 Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00435 12 Ngô Văn Hải 11/4/1989 Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00436 12 Phan Văn Hảo 5/19/1989 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00437 12 Dương Văn Hảo 8/10/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00438 12 Nguyễn Trung Hậu 6/2/1980 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00440 12 Trần Văn Hết 8/9/1987 Huyện Long Mỹ - Tỉnh Hậu Giang

HUILT2.00441 12 Lê Văn Hiếu 5/30/1987 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00443 12 Huỳnh Trung Hiếu 6/10/1986 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00446 13 Nguyễn Văn Hiếu 4/10/1989 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00447 13 Bùi Ngọc Hiếu 7/14/1988 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00448 13 Nguyễn Hoàng Hiệp 6/6/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00450 13 Phạm Công Hiền 9/20/1979 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00451 13 Đinh Thanh Hiền 10/12/1985 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.00453 13 Huỳnh Ngọc Hiền 8/13/1977 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00454 13 Nguyễn Minh Hoàng 10/22/1988 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00455 13 Đặng Huy Hoàng 3/10/1986 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00456 13 Nguyễn Viết Hoàng 6/8/1986 Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00457 13 Trần Xuân Hoàng 5/20/1982 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00458 13 Hồ Hải Hoàng 10/1/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00459 13 Nguyễn Đỗ Thiên Hoàng 3/20/1984 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00460 13 Nguyễn Thanh Hoàng 3/6/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00462 13 Phan Thế Hoàng 9/22/1989 Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00463 13 Hoàng Hữu Hoạt 8/29/1985 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00464 37 Bùi Văn Hoạt 1/6/1985 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00465 13 Phan Cảnh Học 1/11/1988 Huyện Quảng Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00466 13 Võ Phi Hổ 6/15/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00470 13 Tô Kim Hùng 9/8/1987 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00471 13 Trần Vũ Vân Long Hùng 5/24/1987 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00472 13 Trịnh Quốc Hùng 8/27/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00473 13 Vòng Huy Hùng 10/20/1990 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00474 13 Nguyễn Quốc Hùng 7/6/1987 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

Page 8: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00475 13 Đỗ Hải Hưng 9/30/1989 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00476 13 Huỳnh Quốc Hưng 00/00/87 Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.00477 13 Phan Văn Hưng 9/20/1985 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00478 13 Bùi Thanh Hưng 12/21/1983 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00479 13 Trương Quang Hưng 7/27/1984 Huyện Kim Động - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.00480 13 Mai Văn Hưng 5/25/1986 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00481 13 Nguyễn Vĩnh Hưng 2/25/1989 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00482 13 Hà Thúc Hy 11/13/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00483 13 Nguyễn Quốc Khánh 4/19/1987 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00484 13 Nguyễn Quốc Khánh 11/15/1988 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00485 13 Đặng Quốc Khánh 4/1/1987 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00494 14 Lê Văn Kỳ 10/20/1988 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00495 14 Sơn Lành 8/20/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.00496 14 Trần Nguyễn Ngọc Lâm 9/18/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00487 14 Nguyễn Quốc Khánh 3/19/1984 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00488 14 Thái Văn Khiếp 6/17/1984 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00489 14 Trần Đăng Khoa 9/25/1990 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00490 14 Trần Duy Khoa 9/26/1986 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00491 14 Lê Khoa 6/26/1983 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00492 14 Đỗ Trung Kiên 11/20/1989 Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00493 14 Phạm Văn Kiệt 1/18/1986 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00497 14 Phạm Văn Lâm 10/26/1988 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00498 14 Vũ Ngọc Lâm 5/15/1987 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00499 14 Võ Đức Lẹ 8/20/1987 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00500 14 Nguyễn Quốc Linh 4/6/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00503 14 Nguyễn Trần Long 4/5/1980 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00504 14 Nguyễn Vũ Hoàng Long 2/21/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00505 14 Huỳnh Xuân Long 8/14/1985 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00501 14 Lê Văn Lĩnh 5/24/1988 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00507 14 Trần Tấn Lộc 4/27/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00511 14 Huỳnh Văn Lợi 6/13/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00512 14 Nguyễn Văn Lưu 10/4/1989 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00513 14 Trần Đại Lực 6/21/1987 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00514 14 Bùi Văn Mạc 5/24/1987 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00508 14 Nguyễn Thành Lộc 2/26/1988 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00509 14 Nguyễn Phước Lộc 10/19/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00510 14 Đỗ Quang Lời 10/16/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00515 14 Nguyễn Đức Mạnh 3/5/1988 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00516 14 Đặng Văn Mạnh 10/8/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00517 14 Cao Văn Mạnh 5/7/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00520 14 Nguyễn Văn Mỹ 9/23/1983 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00521 14 Đồng Đức Nam 1/13/1988 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00522 14 Nguyễn Đức Nam 5/24/1985 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00518 14 Đoàn Công Minh 10/2/1984 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00525 14 Lê Thanh Ngày 3/12/1987 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.00526 15 Trần Thanh Ngân 5/5/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.00528 15 Nguyễn Trọng Nghĩa 9/18/1982 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00529 15 Trương Chí Nghĩa 4/22/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00531 15 Mai Minh Ngọc 5/12/1988 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.00532 15 Trương Minh Ngọc 5/6/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00534 15 Nguyễn Bảo Nguyên 7/9/1983 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00535 15 Phan Trần Hoàng Nguyên 11/26/1988 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00536 15 Nguyễn Văn Nguyện 1/30/1982 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00539 15 Nguyễn Ngọc Nhân 8/8/1988 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00540 15 Trần Thành Nhân 11/7/1988 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00541 15 Nguyễn Hoàng Nhân 7/26/1988 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00542 15 Phan Đức Nhuận 10/20/1989 Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An

Page 9: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00543 15 Nguyễn Lâm Hồng Nhựt 5/18/1986 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.00544 15 Trần Minh Nở 6/26/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00545 15 Hoàng Đình Phan 5/19/1985 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00546 15 Nguyễn Tấn Phát 5/30/1988 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00547 15 Nguyễn Tiến Phát 7/24/1985 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00549 15 Nguyễn Thành Phát 7/3/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00550 15 Võ Tấn Phi 11/20/1985 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00551 15 Lê Văn Phi 11/3/1989 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00552 15 Lê Hoàng Phi 1/2/1987 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00553 15 Nguyễn Văn Phiên 11/2/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00554 15 Lại Văn Hoài Phong 4/28/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.00556 15 Trần Gia Phong 1/2/1987 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00557 15 Nguyễn Thanh Phú 5/3/1985 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00558 15 Nguyễn Ngọc Phúc 10/26/1988 Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00559 15 Nguyễn Hữu Phúc 5/18/1988 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00560 15 Phạm Minh Phúc 8/7/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00561 15 Phan Tấn Phúc 5/29/1988 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00563 15 Trương Ngọc Phúc 3/2/1985 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.00564 15 Lê Hoài Phương 9/25/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00565 15 Lê Thanh Phương 3/19/1987 Huyện Tân Hồng - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00566 16 Trần Hải Anh Phương 10/14/1989 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00567 16 Trần Thanh Phương 11/5/1981 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00569 16 Lê Thanh Quan 9/18/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00570 16 Lê Cảnh Quang 9/1/1987 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00571 16 Nguyễn Hải Quang 2/5/1985 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00573 16 Lê Vương Quyền 6/16/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00574 16 Nguyễn Văn Quyết 9/27/1989 Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.00575 16 Huỳnh Vũ Quyền 9/1/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00576 16 Bùi Quốc Quyền 7/11/1986 Huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng

HUILT2.00577 16 Nguyễn Văn Quyền 2/10/1987 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00578 16 Nguyễn Trần Quỳnh 12/1/1986 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00579 16 Lê Quang Sang 9/3/1989 Thành phố Long Xuyên - Tỉnh An Giang

HUILT2.00580 16 Nguyễn Đình Sang 10/29/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00582 16 Võ Đình Sang 9/10/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00583 16 Vũ Ngọc Sáng 12/22/1984 Huyện Hưng Hà - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00584 16 Đặng Tú Sơn 12/15/1987 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00585 16 Nguyễn Hoàng Sơn 3/20/1985 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00587 16 Nguyễn Văn Sơn 2/3/1990 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00588 16 Trần Thái Sơn 3/8/1987 Huyện Nghĩa Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00589 16 Lê Văn Sự 8/6/1984 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00590 16 Lê Văn Tánh 4/30/1988 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00591 16 Ngô Phát Tài 12/29/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00592 16 Vũ Hữu Tài 8/10/1989 Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00593 16 Nguyễn Duy Tâm 6/13/1987 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00594 16 Chung Chí Tâm 12/10/1985 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00595 16 Lê Nguyễn Thành Tâm 9/5/1988 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.00597 16 Đặng Hải Tâm 7/19/1989 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00599 16 Võ Duy Tân 00/00/86 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00600 16 Nguyễn Duy Tân 7/30/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00601 16 Phan Văn Tây 12/12/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00596 16 Võ Minh Tâm 11/14/1988 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00604 16 Lê Quốc Tấn 7/13/1990 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00606 17 Hồ Xuân Thanh 10/6/1988 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00607 17 Phan Minh Thái 12/22/1985 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00609 17 Huỳnh Ngọc Thái 12/8/1985 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00610 17 Nguyễn Thành 5/4/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00611 17 Trần Đình Thành 9/9/1989 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

Page 10: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00605 16 Nguyễn Văn Te 10/17/1986 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00612 17 Nguyễn Xuân Thành 9/16/1980 Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00613 17 Chu Bá Thành 10/21/1981 Huyện Hạ Hoà - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.00614 17 Lê Minh Thành 5/4/1989 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00615 17 Nguyễn Chí Thành 1/23/1987 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00616 17 Lê Quang Thành 7/11/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00618 17 Trần Quang Thạch 4/10/1989 Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00619 17 Trần Quốc Thăng 5/3/1989 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.00620 17 Bùi Mạnh Thắng 1/15/1983 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00622 17 Hoàng Xuân Thắng 5/26/1990 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00623 17 Phan Minh Thắng 12/20/1987 Huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00625 17 Đoàn Văn Thi 7/17/1983 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00626 17 Trần Văn Thiên 10/20/1989 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00627 17 Lê Đức Thịnh 1/10/1989 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00628 17 Chung Nghĩa Phú Thịnh 2/18/1991 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00629 17 Nguyễn Hữu Thịnh 7/10/1985 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00630 17 Nguyễn Văn Thoan 7/30/1982 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00631 17 Bùi Văn Thuận 8/23/1982 Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.00632 17 Nguyễn Đức Thuận 3/5/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00633 17 Lê Hữu Thuận 6/23/1987 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00634 17 Văn Huy Thuận 5/4/1985 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00636 17 Lê Quốc Thư 1/16/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00637 17 Nguyễn Duy Thương 9/15/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00638 17 Lê Văn Thường 11/26/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00639 17 Nguyễn Văn Thường 3/4/1988 Huyện An Lão - TP Hải Phòng

HUILT2.00640 41 Nguyễn Châu Thực 10/25/1985 Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.00641 17 Nguyễn Anh Tiến 12/22/1990 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.00642 17 Trần Minh Tiến 6/10/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00643 17 Nguyễn Văn Tiến 6/10/1986 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00644 17 Lê Tiến Tin 12/22/1984 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00645 17 Thành Anh Tiền 1/12/1988 Huyện Thuận Bắc - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00647 18 Lê Văn Tính 10/23/1989 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00648 18 Trần Minh Tính 12/20/1984 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00649 18 Trần Hữu Tình 10/5/1989 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00650 18 Nguyễn Thanh Toàn 11/25/1986 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00651 18 Huỳnh Công Toàn 5/10/1985 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00652 18 Nguyễn Văn Toàn 5/5/1988 Huyện Đạ Huoai - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00653 18 Nguyễn Minh Toàn 8/10/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00654 18 Nguyễn Đình Toàn 7/21/1988 Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00655 18 Chu Mạnh Toản 1/15/1988 Thành phố Phủ Lý - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00656 18 Nguyễn Văn Tới 6/30/1986 Thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00657 18 Đoàn Ngọc Tráng 10/10/1985 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00658 18 Lê Cao Minh Triết 9/25/1985 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00659 18 Hồ Văn Triệu 6/15/1980 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00660 18 Nguyễn Văn Trinh 8/27/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00661 18 Nguyễn Minh Triều 5/1/1989 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00662 18 Bùi Lê Trí 2/9/1990 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00663 18 Trần Ngọc Trí 3/19/1990 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00664 18 Nguyễn Đức Trọng 8/25/1990 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00665 18 Huỳnh Tấn Trọng 6/9/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00666 18 Mai Văn Trung 11/5/1987 Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00667 18 Nguyễn Thành Trung 8/20/1987 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00668 18 Nguyễn Ngọc Trung 3/17/1983 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00669 18 Nguyễn Thành Trung 8/12/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00670 18 Huỳnh Tấn Trung 2/7/1989 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00671 18 Nguyễn Khánh Trung 6/6/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00672 18 Lê Thanh Trường 3/26/1989 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

Page 11: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00673 18 Hoàng Sa Trường 12/17/1987 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00674 18 Nguyễn Minh Trực 8/19/1987 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00675 18 Đậu Ngọc Tuân 1/7/1984 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00676 18 Nguyễn Văn Tuân 11/22/1983 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00677 18 Trần Đức Tuấn 8/17/1988 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00678 18 Hoàng Minh Tuấn 12/13/1983 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00679 18 Nguyễn Ngọc Tuấn 1/10/1987 Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.00680 18 Trần Văn Tuấn 4/13/1988 Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.00681 18 Hồ Hoàng Anh Tuấn 9/25/1979 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.00682 18 Kiều Văn Tuấn 2/12/1988 Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00683 18 Phan Thanh Tuấn 12/20/1987 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00687 19 Nguyễn Thanh Tuấn 10/5/1989 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00688 19 Trần Văn Tuận 12/6/1983 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00689 19 Lê Quốc Tuyển 4/2/1987 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00684 18 Lương Văn Tuấn 10/27/1989 Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.00685 18 Nguyễn Anh Tuấn 10/27/1987 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00686 19 Trần Văn Tuấn 4/30/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00690 19 Lê Kim Tú 10/24/1988 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.00691 19 Dương Ngọc Tú 5/29/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00697 19 Nguyễn Thanh Tùng 2/3/1990 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00699 19 Lê Văn Tý 11/25/1987 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.00700 19 Huỳnh Công Văn 9/9/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.00692 19 Phạm Hồng Tú 12/3/1983 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00693 19 Trần Văn Tú 9/8/1985 Huyện Bù Đốp - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00694 19 Nguyễn Hoàng Tú 11/25/1985 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00695 19 Nguyễn Thị Diễm Tú 11/28/1988 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.00701 19 Phan Tấn Văn 6/10/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00702 19 Trương Quang Viên 10/20/1986 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00705 19 Dương Văn Việt 2/4/1990 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00706 19 Nguyễn Đặng Việt 2/4/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00708 19 Lê Nam Vin 1/5/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00703 19 Võ Minh Việt 8/2/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00704 19 Vũ Đình Việt 11/30/1990 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00707 19 Nguyễn Đức Việt 11/31/79 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00710 19 Hồ Văn Vinh 1/20/1990 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00715 19 Lê Văn Vương 2/8/1982 Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.00711 19 Lê Cảnh Võ 7/8/1988 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00712 19 Mai Thanh Vũ 6/16/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00714 19 Đào Quốc Vương 2/3/1988 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00716 19 Trương Quốc Vương 10/15/1978 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00718 19 Lưu Xuân Vương 7/23/1986 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00719 19 Đổng Thái Vương 2/20/1984 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00720 19 Tống Phước Tê Zin 7/13/1988 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00721 20 Nguyễn Thanh An 7/17/1990 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00722 20 Huỳnh Tấn An 3/10/1988 Huyện Quảng Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00724 20 Cao Danh Quốc Bửu 11/26/1989 Huyện Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00726 20 Huỳnh Đình Cảnh 10/20/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00727 20 Hồ Thành Cầm 2/6/1987 Huyện Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00728 20 Phạm Minh Cẩn 11/26/1988 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00729 20 Lê Công Chánh 6/26/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00730 20 Bùi Quốc Chí 9/8/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00731 20 Lê Văn Chung 5/30/1989 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00733 20 Phạm Minh Chung 10/26/1986 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00734 20 Nguyễn Quốc Chung 9/17/1987 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00735 20 Trần Công 4/4/1988 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00737 20 Trần Thế Cường 10/20/1986 Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00738 20 Phạm Phú Cường 10/18/1991 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Page 12: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00739 20 Nguyễn Văn Diễn 2/28/1988 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00740 20 Đặng Quang Duy 1/11/1989 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00741 20 Lê Duy Dũng 12/2/1989 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00743 20 Trần Văn Dương 5/11/1985 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.00744 20 Phan Văn Dựng 2/2/1990 Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.00745 20 Huỳnh Tấn Đạt 3/9/1986 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00746 20 Bùi Văn Hà 3/2/1990 Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00747 20 Hồ Văn Hà 4/16/1989 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00749 20 Lê Bá Hải 8/10/1982 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00751 20 Nguyễn Quang Hân 5/14/1990 Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00752 20 Hồ Văn Hậu 5/15/1985 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00753 20 Nguyễn Công Hậu 9/28/1989 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00754 20 Đỗ Văn Hiến 1/1/1988 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00755 21 Nguyễn Văn Hiếu 3/16/1986 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00757 21 Nguyễn Trung Hiếu 5/22/1991 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00758 21 Nguyễn Huỳnh Hiển 7/13/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00760 21 Đặng Nghĩa Hiệp 1/10/1989 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00761 21 Trần Văn Hiền 8/3/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00762 21 Trần Thanh Hoanh 5/5/1987 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00763 21 Phạm Thanh Hoàng 5/28/1984 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00764 21 Dương Văn Hóa 10/10/1988 Huyện Quảng Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00765 21 Nguyễn Trọng Hòa 12/27/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00766 21 Trịnh Cảnh Huỳnh 2/13/1991 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00767 21 Nguyễn Hùng 9/15/1986 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00769 21 Vũ Văn Hưng 1/1/1988 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00770 21 Đỗ Phi Hưng 8/24/1988 Huyện Côn Đảo - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00771 21 Đỗ Đức Hưng 6/10/1989 Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.00772 21 Đinh Thành Hưng 1/1/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00773 21 Trần Huy Khanh 5/21/1985 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00774 21 Nguyễn Trung Khánh 5/15/1990 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00775 21 Trần Văn Khải 7/10/1986 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00776 21 Nguyễn Quốc Khải 8/1/1987 Huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00777 21 Nguyễn Đăng Khoa 1/26/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00778 21 Lê Duy Khoa 1/18/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00785 21 Nguyễn Văn Long 9/20/1983 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00786 21 Nguyễn Văn Lợi 10/25/1987 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00779 21 Nguyễn Đăng Khôi 1/4/1989 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00780 21 Nguyễn Viết Khương 6/29/1986 Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.00781 21 Huỳnh Trọng Khương 1/7/1988 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.00782 21 Nguyễn Phạm Hiếu Kỳ 6/29/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00783 21 Bùi Trọng Lạc 8/13/1985 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00792 22 Lê Ngọc Minh 3/9/1989 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00793 22 Nguyễn Duy Minh 9/28/1988 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00788 21 Nguyễn Văn Lượm 10/15/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00789 22 Đỗ Trọng Lưu 3/4/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00790 22 Hồ Thân Mão 7/9/1987 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00791 22 Nguyễn Văn Hoàng Mẫn 7/28/1986 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.00794 22 Nguyễn Duy Minh 5/19/1988 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00795 22 Huỳnh Quốc Minh 1/15/1981 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00800 22 Nguyễn Trọng Nam 9/11/1986 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00796 22 Trịnh Mỹ 9/20/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00797 22 Lê Trung Nam 11/1/1986 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00798 22 Lê Hoài Nam 11/4/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00799 22 Trần Văn Nam 7/26/1990 Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00801 22 Nguyễn Hoàng Nam 3/17/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00802 22 Nguyễn Văn Nên 11/9/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00803 22 Ngô Quân Nghi 12/4/1988 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Page 13: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00807 22 Nguyễn Tiến Ngọc 6/25/1986 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00804 22 Huỳnh Tấn Nghiệm 10/21/1988 Huyện Trần Văn Thời - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.00805 22 Đặng Hữu Nghĩa 3/23/1988 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.00808 22 Nguyễn Đỗ Nguyên 4/22/1986 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00809 22 Võ Thành Nguyên 3/24/1989 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00810 22 Nguyễn Hữu Bảo Nguyên 7/20/1982 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00815 22 Hà Lưu Ninh 1/7/1986 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.00811 22 Lê Tấn Nhựt 8/15/1987 Huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.00812 22 Nguyễn Minh Nhựt 10/28/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00813 22 Lê Minh Nhựt 2/2/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00814 22 Võ Hoàng Nhựt 4/11/1989 Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.00816 22 Mai Tường Pha 1/1/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00818 22 Trần Ngọc Phong 2/17/1990 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00819 22 Trà Vũ Phong 9/15/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00820 22 Phạm Lê Phong 4/6/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00823 23 Phạm Duy Phương 10/10/1988 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00824 23 Nguyễn Minh Phương 5/26/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00821 22 Nguyễn Văn Phú 5/6/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00822 22 Lê Hoàng Phúc 8/19/1987 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00825 23 Lê Quyền Phương 3/20/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00827 23 Nguyễn Hải Quang 3/13/1988 Huyện Đăk Tô - Tỉnh KonTum

HUILT2.00828 23 Phạm Anh Quốc 11/20/1988 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.00829 23 Lê Thành Quốc 12/12/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00830 23 Trần Bùi Sang 4/13/1984 Thành phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00831 23 Lầm Sáng 8/7/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00832 23 Phùng Văn Sinh 12/7/1983 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00834 23 Nguyễn Quốc Sơn 6/15/1984 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00835 23 Nguyễn Hoàng Sơn 6/2/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00836 23 Đinh Hồng Sơn 6/14/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00837 23 Hoàng Ngọc Sơn 10/8/1985 Huyện Nghi Xuân - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00838 23 Trần Thanh Sơn 4/18/1984 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00841 23 Nguyễn Phát Tân 4/16/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00842 23 Võ Minh Tân 8/27/1987 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00844 23 Lữ Văn Tân 2/16/1987 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00846 23 Trần Hoàng Thanh 9/5/1986 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00847 23 Lâm Văn Thành 11/12/1983 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00848 23 Trần Thuận Thành 12/25/1989 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00849 23 Lê Quốc Thế 9/6/1987 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00852 23 Phan Hoàng Thiện 8/17/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00853 23 Đào Văn Thọ 2/12/1983 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00854 23 Nguyễn Tấn Thông 12/9/1986 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.00855 23 Nguyễn Huy Thuận 4/27/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00856 23 Trần Minh Thuận 9/3/1990 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00857 24 Phạm Hữu Thuận 6/19/1988 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00859 24 Nguyễn Công Thuyết 4/10/1989 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00860 24 Hoàng Văn Tiến 11/14/1987 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00861 24 Trần Văn Tiến 9/11/1987 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00862 24 Nguyễn Thanh Toán 11/7/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00863 24 Võ Anh Toàn 11/16/1987 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00864 24 Phan Hoàng Trinh 11/28/1985 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00866 24 Nguyễn Đức Trọng 8/10/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00867 24 Nguyễn Thành Trung 5/30/1983 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.00868 24 Nguyễn Thành Trung 7/11/1985 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00869 24 Nguyễn Văn Trường 7/13/1987 Thành phố Hà Tĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00870 24 Cao Minh Trường 3/25/1988 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.00871 24 Nguyễn Văn Tuân 2/10/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00872 24 Châu Thanh Tú 8/19/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

Page 14: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00873 24 Lê Thanh Tú 2/12/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00874 24 Bùi Anh Tú 6/5/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00875 24 Võ Thanh Tùng 10/4/1986 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00879 24 Nguyễn Đình Viễn 7/2/1989 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00880 24 Hoàng Ngọc Trường Vinh 1/1/1990 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00876 24 Nguyễn Thanh Tùng 7/16/1988 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00877 24 Lê Hồng Uy 5/26/1984 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00881 24 Trần Quang Vinh 11/26/1987 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00887 24 Huỳnh Việt Vương 7/10/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00889 25 Bùi Trường An 3/14/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.00882 24 Lê Quang Vinh 4/17/1986 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00883 24 Võ Xuân Vinh 9/26/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00884 24 Nguyễn Đăng Vĩnh 4/27/1987 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00885 24 Bùi Tuấn Vũ 9/21/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00886 24 Trần Quang Vũ 3/19/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00890 25 Sử Thanh An 9/26/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00894 25 Võ Đình Bạch 1/10/1990 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00895 25 Nguyễn Văn Bắc 7/20/1989 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00896 25 Hoàng Văn Bằng 2/25/1987 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00891 25 Cao Lê Hoàng An 4/24/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00892 25 Thân Đức Anh 6/11/1983 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00893 25 Nguyễn Tuấn Anh 11/16/1980 Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.00897 25 Đỗ Thanh Bình 2/25/1988 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00898 25 Nguyễn Tấn Bình 6/18/1986 Quận Thốt Nốt - TP Cần Thơ

HUILT2.00899 25 Võ Thanh Bình 12/8/1984 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00902 25 Cao Trường Chinh 00/00/88 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00903 25 Nguyễn Trường Chinh 3/17/1980 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.00904 25 Tạ Tiến Chung 12/18/1990 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00905 25 Cao Nguyễn Thế Chương 7/13/1988 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00908 25 Nguyễn Tấn Cường 10/18/1988 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00900 25 Nguyễn Thái Bình 3/13/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00906 25 Nguyễn Viết Chừng 12/1/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00907 25 Bùi Phi Công 12/3/1983 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00909 25 Trịnh Xuân Cường 3/10/1988 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00910 25 Ngô Chí Cường 9/17/1985 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.00911 25 Lê Đặng Trường Cửu 7/5/1989 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00913 25 Dương Mạnh Duy 1/18/1988 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.00916 25 Trần Hồng Duy 4/3/1990 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.00917 25 Nguyễn Văn Dũng 12/26/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00914 25 Nguyễn Mạnh Duy 11/2/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00915 25 Nguyễn Đức Duy 4/16/1986 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00919 25 Đặng Minh Dũng 4/25/1990 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00920 25 Phạm Ngọc Dư 3/11/1986 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00922 25 Huỳnh Nguyễn Đại Dương 2/8/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00925 25 Nguyễn Hải Đại 12/25/1989 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00926 25 Phạm Văn Đạt 6/18/1988 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00927 26 Nguyễn Tấn Đạt 11/2/1986 Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00924 25 Hà Sơn Đại 10/17/1987 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00928 26 Huỳnh Tấn Đạt 7/20/1985 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00929 26 Phạm Văn Định 9/26/1990 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.00930 26 Nguyễn Hoàng Đoàn 3/19/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.00931 26 Vương Anh Viễn Đông 1/13/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00932 26 Huỳnh Hữu Đức 4/30/1990 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00933 26 Đỗ Minh Đức 10/18/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00934 26 Ong Văn Đức 10/4/1985 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00936 26 Nguyễn Thanh Giang 5/25/1987 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00937 26 Vũ Mạnh Hà 9/2/1987 Huyện Tiên Lữ - Tỉnh Hưng Yên

Page 15: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.00938 26 Đậu Văn Hào 10/10/1988 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00940 26 Bùi Duy Hải 8/4/1990 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.00941 26 Đặng Ngọc Hải 3/14/1985 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.00942 26 Nguyễn Lê Nhật Hải 10/25/1987 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.00943 26 Nguyễn Anh Hậu 9/22/1987 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00944 26 Võ Đại Hẳn 5/22/1981 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.00945 26 Nguyễn Trung Hiếu 11/10/1988 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.00946 26 Hồ Hồng Hiệp 1/10/1987 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00950 26 Lê Văn Hon 00/00/88 Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.00951 26 Nguyễn Tiến Hòa 6/29/1986 Huyện Tân Thạnh - Tỉnh Long An

HUILT2.00952 26 Bùi Nguyễn Hòa 3/20/1986 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00953 26 Nguyễn Văn Hòa 7/6/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00954 26 Vũ Văn Hồng 2/12/1984 Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00955 26 Chu Duy Hồng 8/10/1986 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00956 26 Lê Thị Cẩm Hồng 11/8/1988 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00957 26 Bùi Quốc Huy 9/2/1986 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00960 26 Nguyễn Văn Huynh 9/18/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00962 26 Phạm Quốc Hùng 10/9/1982 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00963 26 Nguyễn Văn Hùng 9/15/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00964 26 Nguyễn Phục Hưng 5/2/1987 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.00967 27 Thòng Coóc Hứng 10/2/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.00968 27 Trần Hữu Khanh 5/19/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.00969 27 Đỗ Văn Kháng 2/2/1986 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.00970 27 Trịnh Quốc Khánh 9/2/1988 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.00971 27 Trương Ngọc Anh Khoa 7/6/1990 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00972 27 Đặng Bá Khoa 10/13/1990 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.00973 27 Đặng Trọng Khoa 11/12/1985 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00974 27 Cao Đức Khởi 2/17/1987 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00975 27 Nguyễn Văn Kiên 9/3/1988 Huyện Yên Lạc - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.00977 27 Phan Tuấn Kiệt 12/25/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00978 27 Nguyễn Tuấn Kiệt 6/3/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.00982 27 Trần Thanh Liêm 9/2/1988 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.00979 27 Nguyễn Hoàng Lam 2/4/1986 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00980 27 Nguyễn Đức Lâm 5/20/1989 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.00981 27 Đoàn Võ Lâm 5/16/1986 Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.00983 27 Nguyễn Hoàng Linh 10/13/1985 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00984 27 Đặng Văn Linh 2/28/1989 Huyện Đức Huệ - Tỉnh Long An

HUILT2.00991 27 Nguyễn Quang Minh 9/30/1987 Huyện Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.00985 27 Phạm Tường Long 12/30/1986 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.00986 27 Đoàn Hữu Long 11/6/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00989 27 Trần Minh Lý 8/6/1987 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.00990 27 Trần Hùng Mạnh 11/8/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.00992 27 Nguyễn Hoàng Minh 2/9/1989 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.00993 27 Thái Hà Nam 5/21/1990 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.00994 27 Nguyễn Văn Nghiên 12/18/1985 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.00997 27 Lê Khắc Ngọc 10/10/1983 Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.00998 27 Lê Đăng Ngọc 6/26/1980 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01000 27 Nguyễn Vũ Nhân 8/27/1988 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01001 27 Nguyễn Thanh Nhân 3/21/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01002 27 Nguyễn Lê Thuận Nhật 9/15/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01004 28 Lê Văn Nhiệm 5/5/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01005 28 Nguyễn Văn Nhẫn Nhịn 1/25/1990 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.00999 27 Sử Thanh Nhàn 9/26/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01009 28 Hồ Ngọc Phê 10/13/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01010 28 Nguyễn Châu Phi 4/17/1985 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01011 28 Trần Văn Phong 3/17/1987 Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01007 28 Lê Từ Phát 6/8/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

Page 16: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01008 28 Trần Thị Kim Phấn 12/6/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01012 28 Lê Hoài Phong 4/18/1985 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01013 28 Nguyễn Đức Phong 5/1/1988 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01016 28 Huỳnh Phương 6/26/1985 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01017 28 Phan Trọng Phương 7/20/1986 Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.00923 25 Nguyễn Văn Đạc 2/1/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01018 28 Châu Tấn Phước 5/14/1985 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01019 28 Phan Hiếu Phước 11/25/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.01020 28 Nguyễn Minh Phước 9/2/1985 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01021 28 Nguyễn Lâm Nhựt Quang 9/21/1988 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01022 28 Phạm Minh Quang 1/2/1989 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01023 28 Ngô Minh Quang 12/23/1989 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01024 28 Hướng Vinh Quang 1/17/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01027 28 Huỳnh Thanh Sang 1/25/1988 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01028 28 Ngô Văn Sáng 4/2/1989 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01029 28 Hồ Sỹ Sinh 4/20/1988 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01030 28 Võ Thanh Sơn 6/8/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01026 28 Nguyễn ái Quốc 7/2/1988 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01031 28 Nguyễn Ngọc Sơn 4/20/1986 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01032 28 Tô Minh Sơn 4/1/1990 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.01033 28 Trần Sỹ 6/10/1985 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.01035 28 Hồng Văn Tài 9/20/1988 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01036 28 Bùi Minh Tâm 5/16/1988 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01037 28 Huỳnh Duy Tân 8/17/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01039 28 Nguyễn Hữu Thanh 4/8/1989 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01040 28 Lê Đình Thanh 8/2/1986 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01041 29 Nguyễn Văn Thanh 3/27/1973 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01043 29 Nguyễn Vũ Thái 8/14/1987 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01044 29 Nguyễn Khương Thành 4/10/1991 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01046 29 Trần Vinh Thạnh 11/3/1979 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01048 29 Phạm Quyết Thắng 10/15/1988 Huyện An Lão - TP Hải Phòng

HUILT2.01049 29 Võ Cao Thẳng 2/19/1988 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01050 29 Lê Đình Thi 11/5/1987 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01051 29 Đào Công Thiện 2/13/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01052 29 Bùi Hoàng Thiện 00/00/89 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01054 29 Phùng Anh Thịnh 5/30/1987 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01057 29 Lê Công Thu 5/5/1986 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01058 29 Nguyễn Văn Thuận 8/26/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01059 29 Huỳnh Minh Thuận 1/2/1984 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01060 29 Phạm Ngọc Thuật 4/30/1989 Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01061 29 Nguyễn Thị Anh Thư 9/30/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01062 29 Trần Phú Thứ 1/12/1988 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01063 29 Phạm Minh Tiến 10/18/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01064 29 Nguyễn Tân Tiến 12/29/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01065 29 Trần Quang Tiến 6/13/1990 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01066 29 Nguyễn Quang Tiến 9/19/1988 Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.01067 29 Nguyễn Thanh Tịnh 7/23/1989 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01068 29 Đặng Văn Tổng 4/25/1989 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01069 29 Trần Văn Tới 8/14/1989 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01071 29 Nguyễn Hữu Trí 12/16/1989 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01072 29 Cao Văn Trí 11/24/1986 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01073 29 Lê Minh Trong 8/10/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.01075 29 Lê Nhật Trung 2/15/1989 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01077 29 Nguyễn Phan Trung 3/26/1988 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01078 29 Trần Xuân Trung 11/4/1986 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01079 30 Nguyễn Quốc Trung 1/1/1989 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.01082 30 Đỗ Quang Trường 7/20/1987 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

Page 17: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01083 30 Trần Nhật Trường 2/10/1986 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01084 30 Nguyễn Anh Tuấn 8/23/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01081 30 Mai Xuân Trúc 1/1/1989 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01085 30 Nguyễn Văn Tuấn 8/18/1989 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01091 30 Phạm Lê Thanh Tùng 11/14/1988 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01088 30 Đặng Thanh Tú 1/20/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01089 30 Ngô Thanh Tùng 7/15/1988 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01090 30 Nguyễn Sơn Tùng 11/9/1988 Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01092 30 Đào Văn Tùng 12/16/1987 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01099 30 Hồ Xuân Vinh 12/6/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01093 30 Nguyễn Văn Tùng 6/7/1987 Huyện Thanh Bình - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01095 30 Nguyễn Công ửng 1/12/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01096 30 Nguyễn Thành Viên 7/15/1989 Huyện Krông Bông - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01097 30 Trần Quốc Việt 1/27/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01100 30 Lê Trần Vĩnh 7/24/1988 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01101 30 Phạm Văn Vịnh 3/2/1984 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01102 30 Nguyễn Thanh Vũ 11/26/1988 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01103 30 Nguyễn Võ Hoàng Vũ 10/20/1989 Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01105 30 Lương Văn Vũ 5/7/1987 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01106 30 Mai Trần Anh Vương 9/26/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01107 30 Nguyễn Hùng Vương 3/24/1990 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01104 30 Nguyễn Thanh Vũ 11/7/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01112 30 Trần Văn Yên 3/10/1989 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01113 30 Võ Văn ý 7/28/1988 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01108 30 Lê Đại Vương 7/7/1985 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01109 30 Lê Thanh Xuân 10/27/1986 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01110 30 Nguyễn Văn Xuyên 11/1/1987 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.01111 30 Võ Thanh Yên 1/2/1987 Huyện Tân Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.01118 31 Trần Xuân An 1/24/1986 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01119 31 Hồ Văn Anh 4/1/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01120 31 Dương Đức Anh 3/5/1989 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01114 30 Võ Thị Ngọc ý 10/4/1989 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01115 31 Trương Hoài An 10/5/1990 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.01116 31 Nguyễn Tuấn An 1/13/1988 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01121 31 Vũ Lan Anh 7/12/1983 Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01122 31 Lương Tuấn Anh 10/14/1989 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01123 31 Nguyễn Văn Hoàng Anh 4/26/1986 Huyện Tam Nông - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01124 31 Phan Thị ánh 2/10/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01125 31 Phạm Hoàng Kim Ân 12/19/1986 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01126 31 Phạm Văn Bào 1/20/1989 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01127 31 Nguyễn Duy Bằng 11/19/1988 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.01128 31 Nguyễn Trắc Duy Bình 5/25/1988 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01129 31 Trịnh Hoàng Bình 9/29/1985 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01131 31 Trần Thanh Bình 9/16/1988 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01132 31 Phạm Hoàng Bình 3/3/1988 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01133 31 Nguyễn Trường Bình 11/17/1989 Thị xã Hà Tiên - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01134 31 Bùi Ngọc Bông 11/4/1988 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01135 10 Trương Thiên Bửu 1/21/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01130 31 Phạm Duy Bình 8/7/1988 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.01136 31 Mai Văn Cẩn 12/26/1989 Huyện Tân Thạnh - Tỉnh Long An

HUILT2.01137 31 Phạm Đoàn Minh Châu 5/6/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01138 31 Trương Thị Kim Chi 2/20/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01139 31 Nguyễn Văn Chí 2/5/1984 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01140 31 Trần Văn Công 4/10/1989 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01141 31 Hồ Quốc Công 2/5/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01042 29 Phạm Quốc Thái 9/4/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01142 31 Phan Thái Cường 8/29/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

Page 18: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01143 31 Huỳnh Văn Chí Cường 9/16/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01144 31 Mai Quang Danh 7/23/1982 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01145 31 Nguyễn Thị Thanh Diệu 8/5/1987 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01146 31 Võ Thanh Duy 4/24/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01147 31 Nguyễn Phạm Hoàng Duy 6/5/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01148 31 Nguyễn Kim Duy 5/16/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01149 31 Lê Duy 5/29/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01150 31 Bùi Thanh Dũng 4/28/1985 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01151 31 Hoàng Lê Dũng 11/14/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01152 32 Nguyễn Quốc Dũng 3/9/1989 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01153 32 Nguyễn Lê Trung Dũng 6/6/1984 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01154 32 Hồ Sơn Dương 4/26/1988 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01155 32 Vũ Thị Dương 12/22/1986 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01156 32 Nguyễn Thái Dương 4/21/1990 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01158 32 Phan Thế Đông 11/5/1988 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01159 32 Trần Văn Đúng 10/25/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01160 32 Nguyễn Văn Đường 1/11/1988 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01161 32 Huỳnh Thành Đức 1/30/1987 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01162 32 Phạm Minh Đức 5/22/1988 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01163 32 Võ Ngọc Gia 8/21/1989 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01164 32 Nguyễn Thị Giang 3/20/1981 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01166 32 Trịnh Văn Giang 12/11/1988 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01167 32 Trần Thanh Hải 12/12/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01173 32 Dương Thị Hạnh 10/7/1988 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01174 32 Phan Đức Hậu 9/20/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01175 32 Đỗ Thị Lệ Hằng 12/8/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01168 32 Bùi Minh Hải 11/1/1986 Huyện Buôn Đôn - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01169 32 Thân Văn Hải 2/10/1988 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01170 32 Hồ Sỹ Hải 8/6/1986 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01171 32 Đặng Phạm Duyên Hạnh 1/13/1990 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01172 32 Lê Hồng Hạnh 10/5/1990 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01176 32 Nguyễn Vũ Hằng 8/10/1988 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01180 32 Nguyễn Minh Hiển 00/00/88 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01181 32 Nguyễn Võ Tuấn Hoàng 10/7/1989 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01182 32 Vũ Đình Hoàng 7/27/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01177 32 Phạm Công Hiến 3/7/1988 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01178 32 Huỳnh Trọng Hiếu 2/12/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01179 32 Lê Hữu Hiếu 8/1/1989 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01183 32 Nguyễn Kim Hoàng 9/4/1989 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01186 32 Nguyễn Ninh Hòa 2/27/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01184 32 Trần Văn Hòa 10/7/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01185 32 Nguyễn Thái Hòa 2/14/1988 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01187 32 Bùi Long Hổ 12/30/1983 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01188 32 Vũ Trần Huân 7/17/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01191 33 Phan Thế Huy 3/9/1985 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01192 33 Nguyễn Huy 12/15/1988 Thành phố Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01193 33 Nguyễn Thị Huyền 10/2/1979 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01190 33 Nguyễn Quốc Huy 7/15/1988 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01194 33 Phan Thanh Hùng 1/20/1988 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01195 33 Lê Văn Hùng 3/17/1988 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01196 33 Trần Quốc Hùng 4/22/1978 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01199 33 Bùi Thị Hường 12/22/1990 Huyện Thạch Thành - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01200 33 Nguyễn Ngọc Kha 3/13/1989 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01201 33 Trương Văn Khang 3/27/1989 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.01202 33 Nguyễn Khang 2/8/1989 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01203 33 Tô Bình Khánh 6/9/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01204 33 Nguyễn Duy Khánh 4/9/1988 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

Page 19: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01198 33 Nguyễn Quốc Hưng 12/5/1985 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01205 33 Nguyễn Duy Khánh 1/30/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01207 33 Nguyễn Anh Khoa 3/5/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01208 33 Nguyễn Phạm Đăng Khoa 9/28/1985 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01209 33 Phạm Tuấn Khoa 7/18/1989 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01210 33 Nguyễn Văn Khoa 10/10/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01213 33 Đoàn Hùng Khôi 5/30/1989 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01214 33 Nguyễn Ngô Khương 5/10/1990 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01215 33 Phan Đức Kỷ 9/5/1978 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01212 33 Võ Đăng Khoa 5/20/1989 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01216 33 Võ Duy Lai 10/28/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01217 33 Dương Hiển Lãm 1/19/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01221 33 Phan Thị Phượng Loan 11/10/1985 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01222 33 Lê Thị Loan 8/30/1988 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01218 33 Trần Vũ Linh 5/6/1985 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01219 33 Trương Thanh Loan 10/8/1985 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01224 33 Đinh Phi Long 8/4/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01225 33 Nguyễn Hoàng Lonh 10/18/1983 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01226 34 Đỗ Sơn Lộc 7/1/1987 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.01227 34 Trần Hoàng Lộc 1/10/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01228 34 Nguyễn Phúc Lộc 11/16/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01229 34 Nguyễn Đức Lợi 7/28/1989 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01230 34 Lưu Thị Ngọc Lụa 7/18/1987 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.01231 34 Nguyễn Thành Ly 3/1/1987 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01232 34 Trần Hữu Lý 10/12/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01233 34 Nguyễn Thị Minh 9/8/1986 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01235 34 Nguyễn Văn Mỹ 2/22/1989 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01236 34 Đặng Hải Nam 10/6/1983 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01237 34 Hoàng Thị Huyền Nga 8/4/1987 Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01238 34 Đinh Thị Ngà 2/16/1989 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01239 34 Hồ Văn Ngà 7/1/1984 Huyện Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01240 34 Lê Đình Nghĩa 11/26/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01241 34 Phạm Công Nghĩa 3/30/1989 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01242 34 Nguyễn Trọng Nghĩa 2/27/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01243 34 Lê Thị Ngọc 12/26/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01244 34 Nguyễn Tuấn Ngọc 7/26/1988 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01245 34 Nguyễn Minh Nhật 5/6/1984 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01246 34 Nguyễn Hữu Nhật 8/30/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01248 34 Trần Xuân Nhớ 10/10/1985 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01249 34 Dương Văn Nhớ 10/8/1989 Thị xã An Khê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01250 34 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/11/1984 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01252 34 Võ Quang Ninh 6/9/1989 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01253 34 Nguyễn Văn Nổi 5/11/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01254 34 Trần Ngọc Oanh 2/23/1988 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01256 34 Nguyễn Chánh Pháp 10/18/1989 Thị xã An Khê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01257 34 Nguyễn Hữu Phát 2/28/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01258 34 Nguyễn Thị Hồng Phấn 2/10/1986 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01259 34 Nguyễn Thị Phấn 2/4/1990 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01261 34 Phạm Duy Phong 10/1/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01262 34 Lê Duy Phú 8/19/1983 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01260 34 Nguyễn Duy Phiên 11/28/1988 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01263 35 Nguyễn Thanh Phú 5/8/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01264 35 Nguyễn Hữu Phước 2/2/1988 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01265 35 Đặng Minh Quang 6/19/1987 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01266 35 Lê Hồng Quang 9/22/1984 Huyện Kbang - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01268 35 Nguyễn Hữu Quang 9/13/1989 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01269 35 Trần Duy Quang 8/26/1989 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

Page 20: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01270 35 Lê Xuân Quá 10/22/1988 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01267 35 Nguyễn Duy Quang 7/15/1989 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01271 35 Phạm Minh Quân 1/2/1990 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01272 35 Nguyễn Hoàng Quân 11/7/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.01273 35 Nguyễn Nhật Minh Quân 11/12/1990 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01276 35 Lê Văn Sanh 8/16/1989 Huyện Đất Đỏ - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01277 35 Nguyễn Thanh Sơn 5/26/1988 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01279 35 Nguyễn Hoàng Sơn 14/14/85 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01274 35 Trần Bảo Quốc 3/3/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01275 35 Phan Văn Sang 11/1/1989 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01280 35 Võ Lâm Sơn 12/20/1988 Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01284 35 Tô Thành Tài 10/15/1989 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01289 35 Lương Đức Sĩ Tấn 10/14/1989 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01281 35 Võ Trường Sơn 11/7/1987 Huyện Long Hồ - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01283 35 Mai Phát Tài 8/8/1990 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01285 35 Huỳnh Văn Tài 6/16/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01286 35 Lê Hồng Tâm 3/29/1990 Thành phố Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01287 35 Quách Hoàng Tâm 6/20/1988 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01288 35 Hồ Nhựt Tân 6/3/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01291 35 Nguyễn Phúc Thái 1/10/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01292 35 Ngô Nguyễn Phương Thành 12/13/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01293 35 Châu Diệp Thành 10/18/1988 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01294 35 Võ Tuấn Thành 9/8/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01296 35 Nguyễn Dương Thảo 4/12/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01297 35 Trần Thị Xuân Thảo 7/27/1989 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01298 35 Đào Thị Vân Thảo 9/10/1991 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01299 35 Phạm Thị Phương Thảo 1/20/1988 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01300 36 Nguyễn Tường Thịnh 6/15/1986 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01301 36 Huỳnh Ngọc Thịnh 5/26/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01302 36 Trần Thị Mỹ Thuận 10/1/1988 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01303 36 Nguyễn Lý Hoàng Thương 1/24/1983 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01304 36 Trương Công Thực 10/23/1989 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01306 36 Phùng Thị Thủy Tiên 10/22/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01307 36 Chung Hữu Tiến 1/2/1989 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01312 36 Tống Đình Tín 8/29/1983 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01308 36 Nguyễn Nhật Tiến 9/9/1986 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01310 36 Lưu Vĩnh Tiền 10/15/1989 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01311 36 Phan Ngọc Tín 10/26/1991 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01313 36 Tạ Thiệu Trung Tín 12/25/1987 Huyện Buôn Đôn - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01314 36 Trương Văn Tình 6/3/1990 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01318 36 Nguyễn Ngọc Toàn 8/19/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01315 36 Nguyễn Văn Toàn 3/12/1988 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01316 36 Nguyễn Phương Toàn 12/22/1982 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01317 36 Từ Dương Minh Toàn 9/1/1987 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.01319 36 Nguyễn Văn Tới 9/19/1989 Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01320 36 Ngô Tới 4/1/1990 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01321 36 Nguyễn Thanh Trà 10/18/1987 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01323 36 Trịnh Thị Kiều Trinh 12/10/1987 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01324 36 Nguyễn Thủy Triều 7/6/1983 Huyện Đăk Pơ - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01325 36 Nguyễn Minh Trí 10/12/1989 Huyện Tân Châu - Tỉnh An Giang

HUILT2.01326 36 Ngụy Trần Quang Trí 6/15/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01327 36 Lương Ngọc Trọng 9/17/1989 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01328 36 Nguyễn Quốc Trọng 8/15/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01329 36 Nguyễn Khánh Trung 2/20/1984 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01331 36 Phạm Quang Trung 3/6/1991 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01332 36 Phạm Minh Trung 2/24/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01333 36 Hồ Bửu Trung 10/16/1989 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

Page 21: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01334 36 Lê Minh Trung 4/13/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01336 36 Vũ Kim Trung 3/4/1990 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01338 37 Nguyễn Xuân Trường 7/11/1989 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01337 37 Nguyễn Minh Nhật Trường 3/10/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01339 37 Lê Hữu Tuân 98/00/7 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01340 37 Trần Quốc Tuấn 3/19/1988 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01341 37 Nguyễn Anh Tuấn 6/17/1988 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01342 37 Nguyễn Anh Tuấn 9/20/1988 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01343 37 Nguyễn Quốc Tuấn 6/15/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01345 37 Nguyễn Minh Tuấn 4/29/1990 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01346 37 Nguyễn Minh Tuấn 6/19/1985 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01347 37 Nguyễn Minh Tuyền 7/17/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01348 37 Lê Nguyễn Cẩm Tú 6/24/1982 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01349 37 Lê Thanh Tùng 11/15/1989 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01350 37 Nguyễn Minh Tư 7/10/1986 Huyện Tân Thạnh - Tỉnh Long An

HUILT2.01351 37 Trần Thành Tứ 10/9/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01352 37 Trương Công Tứ 9/2/1987 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01353 37 Lê Thị Ngọc Uyên 11/18/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01356 37 Tề Quốc Việt 2/7/1985 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01358 37 Đậu Quang Vinh 10/28/1988 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01359 37 Lê Nguyễn Thiên Vũ 4/15/1985 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01360 37 Nguyễn Long Vũ 8/4/1988 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01367 37 Nguyễn Cao Bích Xuân 4/19/1988 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01368 38 Phan Tấn An 3/9/1990 Huyện Đức Huệ - Tỉnh Long An

HUILT2.01361 37 Phạm Phong Vũ 4/18/1985 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01363 37 Huỳnh Sơn Vũ 9/3/1982 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01364 37 Nguyễn Hoàng Vũ 5/25/1989 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01365 37 Trần Văn Vũ 9/20/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01366 37 Nguyễn Văn Xá 2/4/1984 Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01369 38 Trần Kim Nguyễn Bảo 4/4/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01374 38 Nguyễn Hữu Cảnh 8/10/1987 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01375 38 Nguyễn Trọng Chinh 6/20/1988 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01376 38 Nguyễn Huy Chơn 3/1/1984 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01370 38 Cao Thanh Bảo 7/30/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01371 38 Ngô Sỹ Bắc 5/4/1986 Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01372 38 Cao Xuân Bé 10/7/1988 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01377 38 Lê Văn Chung 5/1/1985 Huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng

HUILT2.01381 38 Lê Đông Duy 8/10/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01378 38 Mai Chúc 3/5/1987 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01379 38 Nguyễn Đức Công 8/28/1987 Huyện Thanh Miện - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.01380 38 Nguyễn Mạnh Cường 5/12/1984 Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01383 38 Nguyễn Đình Dũng 7/29/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01384 38 Phạm Tấn Dũng 1/18/1981 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01390 38 Vũ Thành Đắc 9/13/1983 Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01385 38 Lê Đức Dương 2/7/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01386 38 Châu Thắng Đại 9/25/1990 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01387 38 Dương Tấn Đại 6/15/1989 Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01388 38 Hồ Tiến Đạt 11/5/1990 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01389 38 Nguyễn Thành Đạt 1/3/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01391 38 Trần Thành Đặng 4/28/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01392 38 Tô Văn Điệp 12/21/1986 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01393 38 Nguyễn Văn Sữa Em 6/15/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01394 38 Phan Thanh Giang 5/7/1988 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01395 38 Nguyễn Văn Hà 8/15/1988 Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01396 38 Tạ Văn Hà 7/18/1989 Huyện A Lưới - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01399 38 Đào Trọng Hiếu 12/2/1984 Huyện Long Mỹ - Tỉnh Hậu Giang

HUILT2.01400 39 Phan Hào Hiệp 3/20/1987 Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai

Page 22: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01401 39 Nguyễn Trung Hoà 4/16/1989 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01402 24 Nguyễn Quang Hòa 10/7/1987 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01403 39 Phan Thanh Hòa 2/1/1988 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01404 39 Khưu Vĩnh Hưng 8/13/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01405 39 Trần Văn Hưng 8/17/1985 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01406 39 Phạm Duy Hưng 8/19/1990 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01407 39 Lê Doãn Hưng 4/8/1988 Thành phố Vinh - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01408 39 Nguyễn Hoàng Hương 7/7/1985 Huyện Long Điền - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01409 39 Nguyễn Quốc Khánh 1/2/1988 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01410 39 Nguyễn Tuấn Khoa 5/5/1989 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01411 39 Trương Hào Kiệt 8/15/1983 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.01412 39 Trần Tuấn Kiệt 1/20/1983 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01413 39 Giáp Văn Kỳ 3/15/1989 Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.01414 39 Nguyễn Đình Linh 3/17/1987 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01415 39 Trần Xuân Long 8/24/1981 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01416 39 Lê Văn Lộc 8/10/1984 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01417 39 Dương Tấn Lợi 11/17/1990 Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01419 39 Nguyễn Thành Luân 11/28/1988 Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01420 39 Hoàng Tấn Lực 10/6/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01424 39 Bùi Đức Minh 1/19/1986 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01425 39 Nguyễn Đắc Quang Minh 2/17/1989 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01418 39 Trần Văn Luân 5/2/1988 Huyện Phú Bình - Tỉnh Thái Nguyên

HUILT2.01421 39 Nguyễn Văn Lực 5/5/1986 Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01422 39 Võ Thái Mạnh 11/19/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01426 39 Nguyễn Văn Nam 3/1/1979 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01427 39 Dương Thành Nguyên 9/28/1987 Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang

HUILT2.01428 39 Trương Kim Nhân 4/13/1988 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01429 39 Nguyễn Bá Nhật 7/30/1986 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01430 39 Lê Cao Nhật 6/28/1989 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.01431 39 Ngô Văn Nhi 12/28/1989 Huyện Tân Châu - Tỉnh An Giang

HUILT2.01432 40 Đặng Văn Nhiệm 5/14/1983 Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01433 40 Lê Công Nhựt 11/27/1982 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01435 40 Nguyễn Nam Phi 7/27/1988 Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01436 40 Ung Nho Phú 7/10/1984 Thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01437 40 Lương Minh Phúc 7/21/1984 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01439 40 Lê Văn Phương 12/19/1987 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01440 40 Lê Thanh Phương 6/11/1988 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01441 40 Nguyễn Cao Phước 1/15/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01438 40 Phan Minh Phương 11/2/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01442 40 Nguyễn Thế Quang 6/20/1989 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01443 40 Nguyễn Lê Quân 4/15/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01444 40 Huỳnh Văn Quốc 11/25/1988 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01446 40 Trần Quang Quới 5/18/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01447 40 Trần Đức Quyết 3/16/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01448 40 Nguyễn Trung Quyền 3/29/1986 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01449 40 Nguyễn Quốc Quyền 7/16/1987 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01450 40 Nguyễn Quốc Quyền 5/11/1986 Huyện Hòn Đất - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01451 40 Nguyễn Tấn Sang 10/31/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01452 40 Nguyễn Văn Song 10/20/1988 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01453 40 Nguyễn Văn Sức 2/10/1989 Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01454 40 Lương Văn Tài 6/23/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01455 40 Trần Phát Tài 4/24/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01456 40 Nguyễn Minh Tâm 5/3/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01458 40 Lộ Nhật Tân 2/10/1987 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01459 40 Đỗ Duy Tân 9/10/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01460 40 Nguyễn Đình Thi 12/13/1983 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01461 40 Phạm Thanh Thiết 10/21/1987 Huyện Tân Châu - Tỉnh Tây Ninh

Page 23: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01462 40 Nguyễn Hoàng Thịnh 2/12/1984 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01463 40 Nguyễn Hoàng Thông 12/26/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01464 41 Nguyễn Văn Thơ 11/25/1987 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01465 41 Cao Xuân Thương 4/27/1988 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01467 41 Nguyễn Hữu Toàn 9/27/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01468 41 Trần Văn Tòng 3/11/1988 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01469 41 Trình Việt Triệu 1/10/1989 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01470 41 Phạm Hữu Trí 9/8/1989 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01471 41 Trần Minh Trí 7/5/1988 Huyện Mang Yang - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01472 41 Nguyễn Minh Trí 8/31/1989 Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01476 41 Lê Phước Trung 2/25/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01477 41 Nguyễn Lê Nhật Trường 02/29/90 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01478 41 Võ Hoàng Tuấn 12/16/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01473 41 Mai Hữu Trí 3/17/1989 Thành phố Long Xuyên - Tỉnh An Giang

HUILT2.01474 41 Bùi Phước Trọng 11/28/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01475 41 Phan Nhật Trung 4/29/1988 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01479 41 Lê Đình Tuấn 9/9/1990 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01480 41 Nguyễn Anh Tuấn 12/18/1985 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01484 41 Phạm Thanh Tùng 2/20/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01481 41 Nguyễn Văn Tuệ 8/25/1987 Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01482 41 Mai Sỹ Tú 5/15/1988 Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01483 41 Nguyễn Thanh Tùng 5/24/1986 Huyện Tam Nông - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01485 37 Lê Thanh Tùng 9/20/1986 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01486 41 Đỗ Văn Tự 6/25/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01490 41 Phạm Văn Vượng 12/2/1983 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01487 41 Trần Thanh Việt 10/2/1983 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01488 41 Lê Vương Vũ 4/21/1989 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01489 41 Nguyễn Hoàng Vũ 6/16/1990 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01491 41 Nguyễn Văn Xị 2/2/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01492 41 Từ Thanh Xương 5/19/1979 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01493 42 Nguyễn Ngọc Lan Anh 1/22/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01494 42 Ngô Thị Bích 6/9/1984 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01498 42 Nguyễn Bích Chi 3/6/1989 Huyện Hồng Dân - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.01499 42 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 11/22/1991 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01500 42 Võ Thị Kim Diệu 7/24/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01501 42 Trương Thị Thúy Duy 3/8/1989 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01495 42 Nguyễn Ngọc Cảnh 7/15/1984 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01502 42 Trần Thùy Dương 12/4/1985 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01505 42 Nguyễn Thị Hiệp 6/8/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01506 42 Tạ Thi Thu Hiền 5/13/1988 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01507 42 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/28/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01503 42 Nguyễn Hà Thương Đức 2/9/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01504 42 Lê Ngọc Hà 5/31/1990 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01508 42 Lê Thị Thu Hiền 11/2/1990 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01509 42 Trần Thị Kim Hồng 3/19/1987 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01512 42 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 4/21/1983 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01513 42 Trịnh Thị Hoa Hương 7/17/1985 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01514 42 Lưu Xuân Hưởng 12/20/1987 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01517 42 Nguyễn Thị Thúy Kiều 7/11/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01510 42 Nguyễn Thị Hợi 8/9/1984 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01511 42 Nguyễn Thị Huệ 12/16/1987 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01515 42 Nguyễn Thị Hữu 5/19/1986 Thành phố Long Xuyên - Tỉnh An Giang

HUILT2.01516 42 Trịnh Hồng Khuyên 10/10/1990 Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01518 42 Võ Thị Hoa Lan 11/14/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01519 42 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 11/14/1988 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01520 42 Nguyễn Thị Kim Liên 6/3/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01521 42 Phạm Thị Xuân Liên 8/28/1982 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Page 24: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01522 42 Hà Thị Liên 3/7/1987 Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01523 42 Hà Thị Hiền Lương 4/4/1986 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01524 42 Huỳnh Thị Lý 1/20/1987 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01525 42 Lê Thị ánh Minh 10/18/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01526 42 Nguyễn Kim Ngân 9/19/1986 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01527 42 Nguyễn Thị Phương Ngọc 9/2/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01528 42 Lê Thanh Nguyệt 4/28/1982 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01529 42 Nguyễn Thành Nhân 11/30/1985 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01530 42 Trịnh Thị Mỹ Nhiên 8/2/1988 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01531 43 Nguyễn Thị Thùy Nhung 9/10/1987 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01532 43 Lê Thị Kim Oanh 10/12/1987 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01533 43 Phạm Thị Thúy Oanh 11/19/1985 Huyện Thạnh Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.01534 43 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 2/15/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01535 43 Hà Thị Oanh 12/18/1988 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01536 43 Phùng Tấn Phát 12/20/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh An Giang

HUILT2.01537 43 Nguyễn Thị Thảo Phương 9/16/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01538 43 Trần Thanh Phương 8/15/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01539 43 Lưu Thị Kim Phước 6/29/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01541 43 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1/3/1987 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01544 43 Nguyễn Văn Tá 2/21/1988 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01545 43 Võ Thị Minh Tâm 9/25/1989 Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01546 43 Vũ Thị Hoài Thanh 10/12/1986 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01547 43 Huỳnh Thị Ngọc Thẩm 6/19/1985 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01540 43 Trần Thị Kim Phượng 9/20/1990 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01548 43 Trần Thị Thơm 12/16/1990 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01549 43 Phạm Thị Thu 7/2/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01550 43 Nguyễn Thị Lệ Thúy 6/5/1990 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01551 43 Lê Thị Thùy 9/7/1982 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01552 43 Trần Thị ánh Tiên 8/5/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01553 43 Vũ Văn Toản 2/25/1986 Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.01554 43 Ngô Đình Toại 1/8/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01555 43 Nguyễn Kiều Trang 12/10/1989 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01560 43 Thành Quang Tuấn 11/17/1987 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01561 43 Lê Thị Cẩm Tú 3/19/1988 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01556 43 Nguyễn Thị Triều 8/8/1988 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01557 43 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 1/4/1988 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01558 43 Vương Thị Thu Trúc 3/9/1984 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01559 43 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6/14/1991 Huyện Tam Nông - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01569 44 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 1/2/1988 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01562 43 Lê Hồng Tươi 10/26/1988 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01563 43 Lê Thị út 9/8/1988 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01564 43 Trần Thị Cẩm Vân 1/25/1986 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01565 43 Trần Thị Hồng Viên 5/10/1990 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01566 43 Trần Thị Hoàng Xuân 2/11/1989 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01567 43 Nguyễn Lê Thiên ý 5/23/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01568 44 Phạm Văn Bông 4/7/1990 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01570 44 Võ Thị Chi 6/3/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01572 44 Nguyễn Thị Kim Dân 10/10/1986 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01573 44 Nguyễn Văn Dũng 12/10/1987 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01574 44 Nguyễn Thanh Dũng 2/8/1983 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01575 44 Lâm Đạt 1/17/1987 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01576 44 Võ Thanh Đăng 3/4/1986 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01581 44 Trần Ngọc Hiệp 7/15/1989 Huyện Tân Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.01577 44 Trần Văn Đức 12/10/1986 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01578 44 Lê Huy Đức 6/13/1988 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01580 44 Văng Vinh Hiển 00/00/85 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01582 44 Cao Thị Diễm Hiền 8/20/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

Page 25: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01583 44 Huỳnh Thị Hiền 10/20/1990 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01587 44 Huỳnh Thị Diệu Huyền 6/10/1990 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01584 44 Nguyễn Trần Thanh Hiền 12/17/1990 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01585 44 Trương Thị Kim Hoa 11/4/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01586 44 Trần Hữu Hoàng 3/1/1985 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01588 44 Nguyễn Đình Hùng 7/15/1986 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01589 44 Nguyễn Cảnh Hùng 4/15/1982 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01590 44 Phan Thị Hoài Hương 4/17/1989 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.01595 44 Võ Đức Liêm 12/7/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01596 44 Đặng Thị Liên 4/23/1989 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01597 44 Tô Thị Thùy Linh 2/15/1989 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01591 44 Nguyễn Thị Xuân Hương 7/27/1984 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01592 44 Võ Thị Xuân Kiều 1/2/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01593 44 Võ Thị Láng 4/19/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01594 44 Lê Hữu Trắc Lâm 1/5/1990 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01598 44 Lương Thị Thanh Lịch 3/9/1986 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01599 44 Huỳnh Văn Long 3/2/1986 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01602 45 Trần Thị Minh Mãi 7/12/1984 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01603 45 Vũ Thị Mến 9/10/1990 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01601 45 Vũ Thành Lương 7/23/1982 Huyện Yên Mô - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01604 45 Phan Ngọc Minh 9/21/1988 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01605 45 Trần Ngọc Nam 5/29/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01610 45 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/25/1990 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01611 45 Trần Cúc Phương 8/30/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01606 45 Trần Thị Mỹ Nga 9/24/1990 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01607 45 Bùi Ngọc Ngân 2/15/1985 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01608 45 Nguyễn Vĩnh Đăng Nguyên 6/8/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01609 45 Thân Nhất Nhạc 6/10/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01612 45 Ngô Thị Hồng Phượng 12/30/1984 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01613 45 Nguyễn Văn Quỳnh 7/24/1988 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.01614 45 Đặng Thị Ngọc Sang 8/20/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01615 45 Ngô Thị Tuyết Sương 7/5/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01616 45 Nguyễn Thị Thanh 6/20/1988 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01617 45 Nguyễn Xuân Thành 9/3/1983 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01619 45 Trần Thị Thanh Thảo 4/19/1990 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01620 45 Trần Ngọc Thương 9/10/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01621 45 Huỳnh Thanh Toàn 10/28/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01625 45 Nguyễn Tài Anh Tuấn 9/4/1991 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01626 45 Dương Thị Cẩm Tú 11/7/1988 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01627 45 Nguyễn Tuấn Tùng 10/20/1987 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01628 45 Nguyễn Hữu Tường 3/15/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01622 45 Bùi Mạnh Toàn 9/30/1982 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01623 45 Phạm Thị Quỳnh Trâm 3/12/1988 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01624 45 Nguyễn Thế Trường 2/27/1987 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01629 45 Lý Công Uẩn 5/7/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01630 45 Nguyễn Ngọc Việt 12/20/1986 Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01631 45 Phạm Thế Vinh 9/16/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01632 45 Nguyễn Đức Vinh 6/20/1985 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01634 46 Đặng Thị Thúy An 8/4/1986 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.01635 46 Trần Đình Chinh 8/18/1987 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01636 46 Cao Văn Chung 2/10/1985 Huyện Châu Thành - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.01637 46 Lê Thị Thùy Dung 10/25/1987 Thành phố Long Xuyên - Tỉnh An Giang

HUILT2.01638 46 Phạm Thị Dung 7/11/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01639 46 Nguyễn Thanh Dũng 8/20/1988 Huyện Thuận Nam - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01640 46 Nguyễn Công Điệp 1/24/1986 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01641 46 Trần Thị Thu Hà 12/29/1983 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01643 46 Phạm Thị Thái Hiền 7/20/1985 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

Page 26: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01644 46 Trần Thị Kim Hoa 9/5/1989 Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01645 46 Phạm Thị Khánh Hoài 8/15/1988 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01646 46 Trịnh Thị Huyền 2/28/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01648 46 Lê Thị Thanh Huyền 6/20/1986 Thị xã Hồng Lĩnh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.01649 46 Trần Thị Thu Hương 12/20/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01650 45 Lê Vũ Khang 3/22/1986 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01651 46 Nguyễn Duy Khanh 1/20/1984 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01652 46 Đặng Minh Khoa 10/28/1986 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01656 46 Lê Minh Lâm 1/16/1985 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01653 46 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2/7/1986 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01654 46 Châu Thị ánh Lan 2/20/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01655 46 Nguyễn Duy Lâm 10/12/1986 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01658 46 Tô Nguyễn Thị Thùy Linh 10/30/1988 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01662 46 Nguyễn Thị Ngọc Ly 2/20/1988 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01659 46 Nguyễn Thị Kim Loan 7/5/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01660 46 Nguyễn Thị ái Loan 10/10/1987 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01663 47 Nguyễn Thị Lý 9/16/1987 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01661 46 Đặng Thị Loan 7/14/1986 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01664 47 Nguyễn Đặng Mãi 10/16/1990 Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01665 47 Lê Thị Mơ 10/30/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01666 47 Trần Thị Hiền Muội 1/6/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01670 47 Trịnh Thị Mỹ Nga 5/8/1989 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01671 47 Trần Trọng Nghĩa 5/9/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01674 47 Đặng Thị Tây Nguyên 4/17/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01667 47 Nguyễn Thị Diễm My 2/25/1990 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01668 47 Võ Thị Ngọc Mỹ 6/24/1988 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01669 47 Phan Thị Nga 8/25/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01675 47 Nguyễn Thy Nhật 5/25/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01677 47 Hồ Thị Cẩm Nhung 7/2/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01676 47 Mai Thị Cẩm Nhung 3/22/1989 Huyện Long Hồ - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01678 47 Đinh Thị Hồng Nhung 4/30/1981 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01679 47 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 8/17/1987 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01680 47 Nguyễn Tấn Phát 6/14/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01681 47 Lê Nguyễn Uyên Phương 9/5/1984 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01684 47 Nguyễn Phước Quang 12/30/1982 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01682 47 Nguyễn Minh Phương 12/16/1981 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01683 47 Nguyễn Thị Kim Phương 10/20/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01685 47 Trần Lê Quân 5/29/1990 Thị xã An Khê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01686 47 Lê Nguyễn Quỳnh Sinh 8/24/1989 Huyện Ba Tơ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01687 47 Lê Thị Hồng Sương 2/2/1986 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01689 47 Lê Văn Tâm 8/20/1987 Huyện Thanh Bình - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01692 47 Võ Văn Thành 11/3/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01693 48 Lê Văn Thành 10/15/1975 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01690 47 Hồ Huỳnh Phước Thắng 3/20/1989 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01694 48 Đinh Quang Thành 4/28/1988 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01695 48 Võ Thị Minh Thảo 10/12/1987 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01696 48 Phạm Thị Ngọc Thảo 6/21/1990 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01697 48 Lê Thị Phương Thảo 10/2/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01698 48 Đỗ Tấn Thạnh 12/9/1987 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01699 48 Ngô Thị Kim Thi 3/5/1989 Huyện Đạ Huoai - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01700 48 Nguyễn Thị Bích Thoa 9/7/1984 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01701 48 Bùi Thị Kim Thoa 2/22/1990 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.01702 48 Phan Thế Thuận 11/4/1985 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01703 48 Huỳnh Thị Mộng Thùy 11/20/1987 Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.01706 48 Lê Vũ Viên Thức 6/12/1989 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01707 48 Nguyễn Thị Kiều Tiên 7/27/1986 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01709 48 Nguyễn Thị ánh Tiếp 5/6/1988 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

Page 27: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01710 48 Võ Thị Hữu Tin 12/10/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01711 48 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/10/1988 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01712 48 Trần Thị Ngọc Trúc 5/15/1989 Huyện Đăk Pơ - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01713 48 Nguyễn Lê Tuấn 11/18/1990 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.01708 48 Nguyễn Thị Kim Tiên 3/16/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01715 48 Nguyễn Thị Hồng Vân 7/15/1988 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01716 48 Võ Vũ Tường Vi 2/10/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01717 48 Lê Thị Viên 1/20/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01720 48 Nguyễn Vỹ 1/1/1987 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01721 49 Lê Thị Hoài An 8/22/1979 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01722 49 Nguyễn Phương Tường An 11/28/1973 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01723 49 Trần Thị Hoàng An 2/6/1987 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01725 49 Nguyễn Trần Hồng An 4/9/1988 Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.01718 48 Hoàng Thế Vinh 2/5/1987 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01726 49 Trương Thúy An 6/15/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01729 49 Nguyễn Thị Thùy An 7/7/1988 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01730 49 Đặng Thị Vân Anh 2/15/1988 Huyện Krông Pa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01731 49 Trần Thị Vân Anh 7/22/1984 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01732 49 Lê Thị Kim Anh 6/30/1986 Thành phố Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01727 49 Trần Thị Thúy An 10/28/1989 Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01728 49 Nguyễn Huỳnh An 10/23/1990 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01733 49 Lê Thị Kim Anh 4/25/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01734 49 Nguyễn Thị Phương Anh 10/19/1981 Huyện Nghĩa Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01735 49 An Thị Anh 11/15/1988 Huyện Tiên Lữ - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.01736 49 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6/21/1988 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01737 49 Đỗ Thị Hoàng Anh 9/10/1988 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01738 49 Đoàn Dạ Trâm Anh 7/20/1985 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01739 49 Lý Thị Hồng Anh 7/22/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01740 49 Nguyễn Thị Như ái 9/10/1990 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01741 49 Thái Thị ánh 9/20/1990 Huyện Đăk Hà - Tỉnh KonTum

HUILT2.01742 49 Ngô Thị Ngọc ánh 12/10/1984 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01744 49 Lý Thị Mỹ ánh 10/21/1990 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01745 49 Lê Thị Nguyệt ánh 5/31/1987 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01746 49 Nguyễn Thị ánh 11/28/1985 Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01747 49 Hoàng Thị ánh 2/19/1987 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.01748 49 Nguyễn Thị Hồng Ân 5/25/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01749 49 Cao Tuấn Bảo 2/18/1988 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01750 49 K' Bảo 4/22/1989 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01752 49 Lê Thị Ngọc Bích 5/1/1987 Huyện Vĩnh Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.01754 49 Phạm Thị Bình 8/11/1989 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01759 49 Nguyên Thị Bông 9/16/1987 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01755 49 Nguyễn Phương Bình 7/10/1985 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01756 49 Nguyễn Như Bình 5/11/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01757 49 Nguyễn Thanh Bình 9/20/1981 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01758 49 Nguyễn Thị Bền 3/25/1988 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01760 50 Nguyễn Thị Bông 10/2/1990 Huyện Quế Võ. - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.01761 50 K' Bổ 6/13/1985 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01762 50 Nguyễn Thị Thanh Ca 7/26/1981 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01763 50 Nguyễn Văn Ca 2/20/1984 Huyện An Minh - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01765 50 Vũ Thị Cảnh 4/20/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01767 50 Hoàng Thị Châm 6/10/1983 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01768 50 Hà Thị Minh Châu 7/24/1986 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01770 50 Nguyễn Thị Hồng Châu 6/2/1985 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01771 50 Nguyễn Lê Minh Châu 12/14/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01773 50 Huỳnh Thị Mỹ Chi 7/23/1987 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01775 50 Trương Thị Chi 4/22/1990 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01776 50 Nguyễn Thị Kim Chi 3/16/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

Page 28: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01777 50 Nguyễn Thị Bích Chi 5/12/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01778 50 Lê Thị Kim Chi 12/15/1988 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.01779 50 Nguyễn Thị Kim Chi 5/1/1986 Huyện Cam Lộ - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01774 50 Phùng Thị Quỳnh Chi 8/31/1984 Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng

HUILT2.01780 50 Nguyễn Thị Lệ Chi 2/19/1988 Huyện Trà Bồng - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01782 50 Phạm Thị Chi 6/24/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01781 50 Đỗ Linh Chi 10/6/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01783 50 Phạm Thị Chi 3/9/1989 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01784 50 Trần Kim Chi 6/11/1987 Huyện Đức Huệ - Tỉnh Long An

HUILT2.01785 50 Trương Thị Kim Chi 2/26/1985 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01786 50 Hoàng Thị Chiến 6/15/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01790 50 Bùi Thị Chín 4/24/1989 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01791 50 Trương Văn Chung 5/20/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01792 50 Lê Thị Chung 2/2/1987 Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01787 50 Đoàn Thị Kim Chinh 10/23/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01788 50 Phan Thị Thu Chinh 9/30/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01789 50 Hà Thị Chinh 11/29/1986 Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01793 50 Vũ Xuân Chung 12/5/1986 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01794 50 Nguyễn Thị Thủy Chung 7/1/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01795 50 Nguyễn Thị Thanh Chúc 2/29/1988 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01796 50 Nguyễn Văn Chúng 9/13/1987 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01797 50 Phạm Thị Hông Cúc 12/21/1989 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.01799 51 Dương Thị Hương Cúc 3/27/1987 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01800 51 Nguyễn Thị Kim Cúc 10/3/1989 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01801 51 Lương Thị Cúc 9/15/1987 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01802 51 Võ Ngọc Cường 10/6/1987 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01805 51 Dương Hữu Da 6/26/1986 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01804 51 Nguyễn Hữu Cường 1/18/1985 Huyện Đạ Tẻh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01806 51 Nguyễn Thị Thúy Dân 2/10/1987 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01807 51 Phạm Thị Diểm 10/6/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01811 51 Nguyễn Đặng Bích Diễm 12/11/1988 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01812 51 Lê Thị Thanh Diễm 2/2/1985 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01808 51 Nguyễn Thị Hồng Diễm 9/5/1985 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01809 51 Nguyễn Thị Thanh Diễm 3/25/1988 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01810 51 Nguyễn Thị Thúy Diễm 9/25/1985 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01813 51 Võ Thị Diễm 4/24/1990 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01818 51 Đặng Thị Cẩnm Diệp 8/18/1985 Huyện Phong Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01814 51 Dương Ngọc Diễm 4/22/1988 Huyện Mỹ Tú - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.01815 51 Lê Thị Diễm 10/1/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01816 51 Nguyễn Thị Kiều Diễm 5/20/1990 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01817 51 Ngô Thị Ngọc Diễm 5/12/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01819 51 Lê Thị Bích Diệp 7/9/1989 Thành phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01820 51 Trần Thị Hồng Diệu 12/27/1988 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01821 51 Nguyễn Thị Diệu 2/10/1979 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01822 51 Đỗ Thị Doan 11/10/1988 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01823 51 Đỗ Thị Doan 11/11/1988 Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01824 51 Lê Thị Phương Dung 12/15/1988 Huyện Tân Phú Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01825 51 Lê Thị Kim Dung 5/17/1988 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01827 51 Nguyễn Thị Dung 2/20/1989 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.01829 51 Nguyễn Thị Dung 9/15/1985 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.01830 51 Phạm Kim Dung 2/14/1989 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01833 51 Tân Thanh Dung 6/7/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01835 51 Trần Thị Thanh Dung 9/24/1986 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01836 51 Nguyễn Thị Thùy Dung 8/14/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01837 51 Nguyễn Thị Thùy Dung 8/15/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01838 52 Phạm Thị Tuyết Dung 2/1/1988 Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01826 51 Nguyễn Thị Ngọc Dung 6/12/1986 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

Page 29: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01831 51 Trần Thị Dung 10/5/1988 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01832 51 Đinh Thị Dung 7/16/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01840 52 Mai Thị Dung 2/3/1989 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01841 52 Nguyễn Thị Mỹ Dung 6/10/1986 Quận Hồng Bàng - TP Hải Phòng

HUILT2.01842 52 Lê Thị Mỹ Dung 10/10/1984 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01843 52 Lương Thị Thùy Dung 00/00/87 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.01844 52 Lê Thị Mộng Dung 2/1/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01845 52 Đinh Minh Dung 10/10/1982 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01846 52 Phạm Thị Ngọc Dung 10/30/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01847 52 Trần Thị Dung 9/21/1990 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01849 52 Lê Thị Mỹ Dung 7/20/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01854 52 Phạm Văn Duy 8/6/1989 Huyện Thủy Nguyên - TP Hải Phòng

HUILT2.01855 52 Phạm Ngọc Phương Duy 11/25/1987 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01850 52 Nguyễn Trường Duy 2/12/1988 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01851 52 Huỳnh Anh Duy 2/6/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01852 52 Phạm Thị Cẩm Duy 6/2/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01856 52 Phan Thị Ngọc Duyên 10/3/1987 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.01853 52 Trần Vũ Quang Duy 6/4/1986 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01858 52 Võ Chế Mỹ Duyên 11/16/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01859 52 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 9/10/1988 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01860 52 Lê Thị Mỹ Duyên 1/2/1990 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01861 52 Phạm Lê Thùy Duyên 2/7/1985 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01862 52 Nông Thị Duyên 8/5/1985 Huyện Đồng Hỷ - Tỉnh Thái Nguyên

HUILT2.01863 52 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 8/14/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01864 52 Nguyễn Ngọc Như Duyên 7/16/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01867 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 7/26/1987 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.01868 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 8/10/1987 Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.01869 52 Lê Hướng Dương 8/16/1987 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01870 52 Nguyễn Thị Dương 3/30/1986 Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.01871 52 Lê Thị Thùy Dương 6/6/1988 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01865 52 Trần Đức Dũng 3/29/1984 Huyện Krông Bông - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01866 52 Võ Thị Dư 1/15/1986 Huyện Sơn Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01874 52 Phạm Thị Dự 1/9/1986 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01875 52 Huỳnh Thị Linh Đang 2/10/1989 Huyện Gò Quao - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01881 53 Hồ Thị Đào 5/30/1987 Huyện Cờ Đỏ - TP Cần Thơ

HUILT2.01873 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 00/00/89 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01876 52 Danh Đài 10/12/1986 Huyện Giồng Riềng - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.01879 53 Phan Thị Hồng Đào 1/9/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01880 53 Võ Thị Xuân Đào 2/15/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01887 53 Trần Hồng Đẹp 6/2/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01888 53 Nguyễn Thị Hoàng Điệp 2/28/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01882 53 Huỳnh Thị Anh Đào 6/16/1990 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01883 53 Võ Thị Anh Đào 11/11/1987 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.01884 53 Trương Quang Đại 2/4/1988 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01885 53 Phan Tiến Đạt 1/2/1988 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.01886 53 Huỳnh Thị Anh Đầy 10/6/1987 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01889 53 Trần Thị Điệp 7/15/1987 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01893 53 Trần Kim Định 4/21/1986 Huyện Đầm Dơi - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.01890 53 Võ Ngọc Điệp 11/29/1989 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01891 53 Nguyễn Thị Ngọc Điềm 2/20/1988 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.01894 53 Vũ Văn Định 4/28/1985 Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01895 53 Nguyễn Thị Kim Định 6/8/1986 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.01899 53 Võ Văn Đồng 8/16/1989 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.01900 53 Nguyễn Văn Độ 8/28/1984 Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01803 51 Trương Quốc Cường 10/17/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01896 53 Chu Văn Định 8/13/1986 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01897 53 Huỳnh Thị Đảm Đoan 3/23/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

Page 30: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01898 53 Nguyễn Thị Phương Đông 9/3/1978 Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01901 53 Lê Hoàng Đợi 5/16/1988 Huyện Phụng Hiệp - Tỉnh Hậu Giang

HUILT2.01903 53 Dương Thị Nhiên Em 5/26/1983 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01905 53 Phạm Thị Như ý Em 10/6/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01906 53 Lê Thị Hồng Gấm 8/20/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.01907 53 Hàng Trầm Giang 9/8/1990 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.01908 53 Nguyễn Thị Linh Giang 8/10/1986 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01904 53 Đoàn Thị Trúc Em 12/19/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01912 53 Vũ Thị Giang 6/13/1987 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01913 53 Lê Thị Thùy Giang 1/13/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01914 53 Nguyễn Thi Cẩm Giang 10/20/1989 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.01909 53 Trần Quỳnh Giang 7/20/1988 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01910 53 Châu Thị Cẩm Giang 4/1/1990 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.01911 53 Hà Long Giang 3/8/1988 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01915 53 Ngô Thị Hương Giang 2/13/1988 Huyện Vĩnh Linh - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.01918 54 Nguyễn Văn Giàu 6/12/1988 Huyện Tịnh Biên - Tỉnh An Giang

HUILT2.01919 54 Lê Kim Giàu 5/10/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01920 54 Nguyễn Thị Ngọc Giỏi 8/24/1986 Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01921 54 Nguyễn Thị Mỹ Gương 9/27/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01922 54 Nguyễn Ngọc Hay 5/20/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01923 54 Lê Thị Thu Hà 4/2/1988 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.01916 54 Dương Thị Giàu 12/8/1983 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01917 54 Võ Thị Ngọc Giàu 3/26/1986 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01924 54 Đồng Thị Thúy Hà 6/22/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01926 54 Trần Thị Hà 11/23/1989 Huyện Quế Võ. - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.01927 54 Võ Thị Thu Hà 2/21/1989 Huyện Ngọc Hồi - Tỉnh KonTum

HUILT2.01928 54 Trần Lệ Hà 12/12/1991 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01929 54 Nguyễn Thị Hà 11/11/1988 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01930 54 Nguyễn Thị Hà 7/12/1987 Huyện Kinh Môn - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.01932 54 Lương Thị Hà 8/26/1989 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.01933 54 Hoàng Thị Mỹ Hà 6/11/1987 Huyện Đạ Huoai - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01934 54 Lê Thị Hải Hà 12/7/1985 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01938 54 Trần Thị Hà 10/20/1989 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01935 54 Nguyễn Thị Thu Hà 2/1/1986 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01937 54 Võ Thị Hà 12/2/1985 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01948 54 Nguyễn Thị Hảo 4/6/1987 Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01939 54 Nguyễn Thị Thanh Hà 11/3/1985 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01941 54 Đinh Thị Phương Hà 8/13/1988 Huyện Đăk Hà - Tỉnh KonTum

HUILT2.01942 54 Hoàng Thị Hà 4/14/1988 Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01943 54 Hoàng Thị Thu Hà 11/12/1986 Huyện Mỹ Đức - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.01944 54 Đào Thị Thu Hào 3/9/1988 Huyện Hương Trà - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.01945 54 Nguyễn Thị Thuận Hải 11/14/1989 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01946 54 Nguyễn Thị Hải 5/6/1989 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01950 54 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/30/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01952 54 Nguyễn Thị Minh Hạnh 6/20/1988 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.01953 54 Trần Thị Đức Hạnh 2/16/1988 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01954 54 Hồ Thị Tuyết Hạnh 4/17/1988 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.01955 55 Hà Thị Mỹ Hạnh 9/1/1989 Huyện Đạ Tẻh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01957 55 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 9/14/1986 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01958 55 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 4/27/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01959 55 Trần Thị Hạnh 10/12/1990 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.01960 55 Trương Thị Mỹ Hạnh 10/16/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.01956 55 Đặng Thị Mỹ Hạnh 9/10/1989 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.01964 55 Trần Thị Mỹ Hạnh 3/10/1987 Quận Ô Môn - TP Cần Thơ

HUILT2.01961 55 Trần Thị Thu Hạnh 11/26/1986 Huyện Thanh Trì - TP Hà nội cũ

HUILT2.01962 55 Lê Thị Hạnh 10/8/1986 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01963 55 Nguyễn Tuyền Liễu Hạnh 6/1/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

Page 31: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.01966 55 Nguyễn Thị Hạnh 11/27/1984 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01967 55 Hồ Thị Hạnh 10/10/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01968 55 Đào Ngọc Hân 7/10/1985 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.01969 55 Trần Văn Hân 12/2/1981 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01970 55 Trần Thái Hậu 2/12/1990 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.01971 55 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/28/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01877 53 Nguyễn Hồng Đào 9/24/1988 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01973 55 Trần Thị Thúy Hằng 9/16/1987 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.01974 55 Lê Thi Thanh Hằng 10/19/1985 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.01975 55 Lê Thị Hằng 3/29/1986 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.01977 55 Lê Thị Hằng 00/00/89 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01978 55 Hoàng Thị Hằng 10/20/1986 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.01979 55 Từ Thị Thu Hằng 8/4/1990 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01980 55 Hà Thị Hằng 9/8/1987 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.01981 55 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 4/20/1988 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.01982 55 Nguyễn Thị Hằng 10/6/1987 Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định

HUILT2.01983 55 Lê Thúy Hằng 1/5/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01984 55 Lê Thị Hằng 11/1/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01986 55 Phạm Thị Hằng 3/2/1987 Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.01988 55 Nguyễn Vũ Tiến Hằng 11/17/1983 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01989 55 Huỳnh Thị Hằng 12/19/1989 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01990 55 Võ Thị Hằng 4/12/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01991 55 Nguyễn Thị Minh Hằng 9/25/1988 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01992 55 Đinh Thị Hiên 1/28/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.01994 56 Nguyễn Ngọc Hiếu 10/18/1988 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.01995 56 Nguyễn Thị Như Hiếu 7/9/1988 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.01996 56 Hồ Hiền Hiếu 4/20/1986 Huyện Đạ Tẻh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.01985 55 Nguyễn Thị Thu Hằng 5/29/1988 Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.01997 56 Hà Phương Hiếu 8/4/1989 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.01999 56 Lê Tìm Hiểu 2/12/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02000 56 Nguyễn Thị Minh Hiệp 1/18/1986 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.01998 56 Nguyễn Thị Hiếu 4/17/1986 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02001 56 Võ Huyền Hiệp 7/8/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02002 56 Hồ Ngọc Hiệp 5/9/1983 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02003 56 Nguyễn Thị Kim Hiệp 5/22/1985 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02004 56 Hồ Thị Hiệu 7/2/1987 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02005 56 Nguyễn Thị Hiền 11/15/1982 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02006 56 Trần Thị Hiền 11/17/1987 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02008 56 Lê Thị Hiền 12/12/1987 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02007 56 Lương Thị Thu Hiền 1/27/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02009 56 Tôn Nữ Thái Hiền 9/18/1989 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02010 56 Võ Thị Thu Hiền 9/20/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02012 56 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/10/1989 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02013 56 Phạm Thị Thu Hiền 8/26/1988 Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02015 56 Lê Thị Ngọc Hiền 10/3/1984 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02014 56 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 10/26/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02016 56 Nguyễn Thị Hiền 3/13/1989 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02017 56 Nguyễn Thị Hiền 5/12/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02018 56 Phạm Thị Hiền 8/20/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02019 56 Nguyễn Thị Hiền 8/9/1990 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02020 56 Phan Thị Thu Hiền 7/26/1987 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02021 56 Nguyễn Thị Thanh Hiền 1/2/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02024 56 Trần Thị Hiền 2/17/1988 Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.02025 56 Nguyễn Thị Hiền 6/14/1989 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02022 56 Hồ Thị Thu Hiền 2/8/1987 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02023 56 Hồ Thị Thu Hiền 2/15/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02027 56 Đào Thị Hoa 9/5/1989 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

Page 32: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02028 56 Huỳnh Hồng Hoa 9/24/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02029 56 Phạm Thị Hoa 3/10/1988 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02030 56 Bùi Quỳnh Hoa 5/4/1985 Quận Đống Đa - TP Hà nội cũ

HUILT2.02032 56 Ngô Thị Kim Hoa 9/2/1989 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02033 57 Đào Thị Hoa 10/25/1989 Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02035 57 Vũ Thị Hoa 4/26/1983 Quận Thanh Xuân - TP Hà nội cũ

HUILT2.02038 57 Đinh Thị Hoan 7/12/1989 Huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02039 57 Châu Thị Hoanh 6/2/1989 Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02041 57 Nguyễn Thị Hoài 10/17/1987 Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02042 57 Đỗ Thị Hoài 11/2/1986 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02036 57 Trần Thị Hoa 8/17/1986 Huyện Vĩnh Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.02037 57 Nguyễn Bá Hoan 10/19/1989 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.02040 57 Phạm Thị Hoài 4/1/1988 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02043 57 Bạch Thị Hoài 9/4/1989 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02044 57 Phạm Thị Bích Hoàn 12/11/1988 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02045 57 Nguyễn Văn Hoàng 9/6/1986 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02046 57 Mai Kim Hoàng 9/1/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02047 57 Phan Thị Hoạt 7/15/1988 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02050 57 Âu Thị Hòa 1/27/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02049 57 Phạm Thị Thái Hòa 11/1/1985 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02051 57 Nguyễn Thị Thanh Hòa 12/22/1987 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02052 57 Hà Thị Thanh Hòa 2/3/1988 Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02053 57 Trần Thị Hòa 11/26/1988 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02054 57 Hoàng Thị Hòa 11/20/1986 Thành phố Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.02055 57 Nguyễn Thị Long Hòa 1/9/1990 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02056 57 Vòng Hùng Hỏi 8/16/1990 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02057 57 Đinh Thị Kim Hồng 4/4/1989 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02060 57 Đặng Thị Thu Hồng 9/17/1985 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02064 57 Nguyễn Thị Thu Hồng 6/3/1988 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02065 57 Trương Thị ánh Hồng 3/25/1988 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02058 57 Nguyễn Thị Hồng 8/10/1987 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02061 57 Lê Thị Hồng 1/6/1986 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02062 57 Nguyễn Thị Thu Hồng 6/9/1988 Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.02063 57 Lê Thị Hồng 11/21/1988 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02059 57 Lê Thị Hồng 12/14/1985 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02066 57 Phạm Thị Hợp 11/10/1985 Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02067 57 Nguyễn Thị Hợp 12/5/1981 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02070 57 Nguyễn Văn Huấn 7/28/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02072 58 Vũ Thị Huệ 3/10/1990 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02068 57 Phạm Ngọc Huân 2/20/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02069 57 Lê Văn Huấn 8/20/1987 Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.02071 57 Nguyễn Thị Huê 7/15/1977 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02073 58 Trịnh Thị Huệ 6/20/1986 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02074 58 Cao Thị Huệ 7/30/1988 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02075 58 Tạ Thị Huệ 3/7/1990 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02076 58 Phạm Thị Huệ 1/15/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02077 58 Nguyễn Thị Kim Huệ 9/15/1985 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02078 58 Võ Thị Huệ 6/24/1984 Thành phố Nha Trang - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02079 58 Nguyễn Thị Huyền 8/14/1989 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02081 58 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6/4/1989 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02086 58 Nguyễn Thị Bích Huyền 5/21/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02082 58 Nguyễn Thị Kim Huyền 10/22/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.02083 58 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/23/1989 Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.02085 58 Nguyễn Thị Huyền 9/9/1989 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02088 58 Phạm Htị út Huyền 4/7/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02092 58 Âu Huỳnh Ngọc Huyền 11/14/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02094 58 Huỳnh Thị Huyền 12/13/1990 Thị xã Sông Công - Tỉnh Thái Nguyên

Page 33: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02095 58 Nguyễn Thị Huyền 10/2/1986 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02089 58 Nguyễn Thị Thu Huyền 6/18/1989 Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02090 58 Nguyễn Thị Huyền 3/30/1986 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02091 58 Trần Thị Huyền 11/21/1990 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02093 58 Tạ Thị Huyền 6/10/1988 Huyện ý Yên - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02099 58 Nguyễn Thị Cẩm Hương 4/15/1989 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02101 58 Võ Thị Thanh Hương 9/1/1983 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02096 58 Hàn Thanh Huyền 3/15/1985 Quận Hà Đông - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02097 58 Lê Thị Huyền 4/15/1989 Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02100 58 Nguyễn Thị Diễm Hương 10/9/1983 Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02098 58 Nguyễn Đình Hùng 2/20/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02102 58 Hồ Thị Thương 5/20/1987 Huyện Ea H Leo - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02103 58 Lê Thị Kim Hương 1/3/1989 Huyện Cờ Đỏ - TP Cần Thơ

HUILT2.02104 58 Vương Thị Ngọc Hương 9/16/1989 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02105 58 Trần Thị Hương 4/4/1987 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02107 58 Nguyễn Thị Hương 10/4/1984 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02108 58 Nguyễn Xuân Hương 2/17/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02109 58 Vương Thị Quốc Hương 9/26/1983 Thị xã Ayunpa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02114 59 Phạm Ngyễn Duyên Hương 9/5/1988 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02116 59 Ngọ Thị Hương 6/3/1990 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02117 59 Nguyễn Thị Cẩm Hương 12/20/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02111 59 Nguyễn Thị Hương 10/9/1990 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02112 59 Trần Thị Hương 12/10/1989 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02113 59 Nguyễn Thị Hương 5/2/1987 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02115 59 Lê Thị Hương 3/8/1987 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02118 59 Nguyễn Thị Kim Hương 8/27/1987 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02119 59 Nguyễn Thị Mai Hương 11/28/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02120 59 Võ Thị Hương 5/25/1983 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02122 59 Nguyễn Thị Thu Hường 8/6/1988 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02123 59 Lã Thị Hường 10/17/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02026 56 Văn Thị Thu Hiền 4/29/1986 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02121 59 Trần Thị Bé Hường 8/2/1987 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02127 59 Trần Thị Thu Hường 8/18/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02128 59 Nguyễn Thị Hoa Hường 10/17/1990 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.02031 56 Đinh Thị Hoa 9/2/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02124 59 Phan Thị Hường 9/20/1986 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02125 59 Huỳnh Thị Minh Hường 1/3/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02134 59 Võ Văn Khanh 8/7/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02135 59 Nguyễn Thị Khánh 9/6/1987 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02129 59 Nguyễn Thị Hường 7/12/1988 Huyện Ba Vì - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02130 59 Nguyễn Thị Hyền 9/11/1990 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02131 59 Ngô Xuân Khang 12/16/1986 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02132 59 Đặng Trúc Khanh 11/2/1990 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.02136 59 Nguyễn Thị Xuân Khánh 4/13/1985 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02137 59 Võ Hoàng Khánh 5/15/1982 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.02141 59 Đào Thị Mỹ Khiêm 2/26/1987 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02142 59 Nguyễn Mạnh Khoa 12/8/1990 Huyện Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.02143 59 Huỳnh Tấn Khởi 6/22/1988 Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.02144 59 Phan Thị Khuê 12/24/1986 Huyện Hương Trà - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02138 59 Trần Thị Duy Khánh 5/26/1989 Huyện Ea H Leo - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02139 59 Lê Công Khánh 1/2/1982 Huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02147 59 Nguyễn Thị Khuyên 3/5/1987 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02145 59 Nguyễn Bích Khuyên 11/17/1990 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02148 59 Nguyễn Kim Hồng Khuyên 10/25/1988 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02149 59 Nguyễn Thanh Khương 10/30/1988 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02151 60 Nguyễn Văn Kiệt 9/28/1987 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02152 60 Nguyễn Hồng Kim 12/21/1986 Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau

Page 34: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02153 60 Trịnh Thị Kiều 11/10/1988 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.02156 60 Trần Ninh Kiều 6/12/1990 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02157 60 Nguyễn Thị Kim Kiều 9/12/1988 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02158 60 Lê Thị Lệ Kiều 1/28/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02154 60 Trần Thị Kim Kiều 4/20/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02155 60 Huỳnh Ngọc Thúy Kiều 7/10/1987 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02164 60 Võ Thị Thanh Kiều 12/1/1985 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02165 60 Nguyễn Thị Diểm Kiều 6/28/1989 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02160 60 Lê Thị Thúy Kiều 6/2/1984 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02161 60 Võ Thị Kiều 7/6/1987 Huyện Can Lộc - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02162 60 Đặng Thị Kiều 1/1/1989 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02167 60 Bùi Thị Thúy Kiều 2/24/1987 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02171 60 Bùi Thị Hoà Lan 00/00/88 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02172 60 Phan Thị Ngọc Lan 12/10/1988 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02168 60 Lằm Nàm Kín 4/17/1984 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02169 60 Gịp Cún Kíu 1/25/1991 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02174 60 Lê Thị Huỳnh Lan 10/8/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02170 60 Phạm Thị Mỹ Lai 1/28/1984 Huyện đảo Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02180 60 Tống Thị Lan 9/28/1989 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02181 60 Lê Thị Thu Lan 1/16/1988 Huyện Bình Tân - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02173 60 Lưu Thị Lan 1/7/1989 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02178 60 Nguyễn Thị Lan 5/7/1990 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02182 60 Nguyễn Thị Thùy Lan 9/23/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02183 60 Bùi Thị Ngọc Lan 11/2/1988 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.02187 60 Đào Thị Lanh 7/10/1986 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02189 61 Lê Thị Hải Lành 4/7/1988 Huyện Lý Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02184 60 Võ Nguyên Thùy Lan 1/28/1989 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02185 60 Bùi Thị Lan 10/12/1988 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02186 60 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/18/1988 Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.02194 61 Đinh Thị Lệ 6/26/1990 Huyện Mộc Châu - Tỉnh Sơn La

HUILT2.02195 61 Lê Thị Lệ 10/20/1983 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02190 61 Huỳnh Xuân Lãm 6/18/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02191 61 Phan Thị Lập 4/2/1987 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02192 61 Trần Thị Thu Lê 1/19/1984 Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02193 61 Nguyễn Thị Lê 1/27/1988 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02202 61 Nguyễn Thị Hồng Liên 1/25/1986 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02203 61 Bùi Thị Bích Liên 11/2/1988 Huyện Hương Khê - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02204 61 Bùi Thị Bích Liên 2/21/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02196 61 Phạm Thị Xuân Mỹ Lệ 2/11/1978 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02197 61 Lâm Thị Mỹ Lệ 7/27/1987 Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.02198 61 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12/2/1987 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02199 61 Đỗ Thị Minh Lệ 10/28/1986 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02205 61 Nguyễn Thị Liên 4/10/1989 Huyện Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02207 61 Chung Thu Liễu 8/12/1987 Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.02208 61 Bùi Thị Bích Liễu 11/20/1983 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02210 61 Trương Trần Thùy Linh 10/1/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02206 61 Nguyễn Thị Kim Liên 1/14/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02211 61 Nguyễn Thị Linh 5/25/1987 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02217 61 Vũ Hoàn Mỹ Linh 7/10/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02212 61 Văn Đặng Thùy Linh 6/19/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02213 61 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/1/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02215 61 Trần Thị Mỹ Linh 6/3/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02219 61 Hồ Thị Mỹ Linh 6/26/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02220 61 Loan Thị Mỹ Linh 9/16/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02221 61 Phạm Tùng Linh 9/7/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02222 61 Trương Văn Linh 11/12/1988 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02230 62 Trần Thị Linh 6/25/1989 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

Page 35: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02224 61 Bùi Thị Thùy Linh 4/23/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02231 62 Trần Vũ Linh 11/13/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.02226 61 Hồ Thị Thuỳ Linh 1/22/1989 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.02227 61 Lê Thị Thùy Linh 6/10/1988 Huyện Tân Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.02232 62 Đỗ Thị Linh 6/8/1988 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02233 62 Đỗ Thị Mỹ Linh 11/27/1988 Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02234 62 Trần Thị Mỹ Linh 1/5/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02236 62 Nguyễn Thị Thanh Loan 3/1/1989 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02237 62 Đoàn Thị Lan 1/18/1985 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02235 62 Lê Thị Hồng Loan 4/4/1990 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02244 62 Lê Thị Kiều Loan 6/10/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02238 62 Phan Thị ái Loan 10/10/1988 Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02239 62 Hoàng Thị Loan 3/13/1986 Huyện Cẩm Khê - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02240 62 Nguyễn Thị Loan 3/25/1989 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02241 62 Trương Thị Kim Loan 12/9/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02245 62 Trần Thị Hồng Loan 2/25/1991 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02243 62 Nguyễn Kiều Thúy Loan 4/2/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02246 62 Nguyễn Thị Kim Loan 10/8/1988 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02247 62 Lê Thị Loan 2/2/1989 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02248 62 Hồ Thị Kim Loan 5/15/1986 Thị xã An Khê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02250 62 Nguyễn Thị Kim Loan 7/20/1986 Huyện Quảng Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02251 62 Nguyễn Thị Bích Loan 7/17/1987 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02253 62 Nguyễn Hữu Long 1/14/1988 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02252 62 Trần Thị Loan 2/15/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02254 62 Đặng Hữu Long 6/19/1989 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02255 62 Mai Thị Lộc 4/5/1984 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02259 62 Nguyễn Ngọc Lợi 3/1/1988 Huyện Tịnh Biên - Tỉnh An Giang

HUILT2.02260 62 Nguyễn Thị Lụa 3/28/1990 Huyện Tân Yên - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.02256 62 Nguyễn Thị ánh Lợi 9/21/1989 Huyện Chơn Thành - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02257 62 Võ Thị Kim Lợi 3/15/1988 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02262 62 Vũ Thị Lụa 9/10/1988 Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02266 62 Châu Thị Ly Ly 2/20/1988 Huyện Hương Trà - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02268 63 Lê Thị Mỹ Ly 10/20/1986 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02263 62 Võ Thị Diễm Lụa 4/18/1990 Huyện Long Điền - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02270 63 Nguyễn Thị Lý 10/10/1985 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02264 62 Nguyễn Cảnh Lượng 12/11/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02273 63 Vũ Thị Mai 9/18/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02274 63 Thái Thị Ngọc Mai 6/24/1987 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02271 63 Lê Thị Lý 1/28/1987 Huyện Ba Vì - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02277 63 Nguyễn Thị Mai 4/9/1989 Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02272 63 Nguyễn Thị Lý 11/22/1984 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02283 63 Nguyễn Thị Xuân Mai 9/3/1990 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.02284 63 Ngô Thị Mai 10/8/1989 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02278 63 Ngô Thị Mai 5/4/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02279 63 Trần Thị Tuyết Mai 9/7/1984 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02281 63 Nguyễn Thị Mai 8/14/1987 Huyện Nghĩa Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02282 63 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/1/1988 Huyện Krông Bông - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02289 63 Nguyễn Thị Kim Mẫn 11/21/1986 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02290 63 Võ Thị Mến 9/9/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02288 63 Lâm Hoàng Mạnh 5/29/1986 Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.02291 63 Đặng Thị Phu Mi 11/22/1985 Huyện Phong Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02292 63 Hồ Thị Trà Mi 4/14/1989 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02293 63 Hoàng Lê Minh 5/27/1988 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02294 63 Nguyễn Thị Kiều Minh 1/21/1987 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02200 61 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 5/16/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02295 63 Lê Thị Tuyết Minh 6/19/1990 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02296 63 Thái Thị Minh 9/16/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

Page 36: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02297 63 Đinh Thị Minh 9/7/1987 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02298 63 Nguyễn Thị Hiền Minh 1/13/1987 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02299 63 Lê Phụng Hoàng Minh 1/12/1984 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02303 63 Công H-huyền Tôn Nữ Trúc My 5/7/1988 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02304 63 Huỳnh ái My 2/7/1986 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02209 61 Lê Thị Liễu 5/16/1989 Huyện Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02300 63 Nguyễn Thị Minh 12/10/1988 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02302 63 Nguyễn Thị Như Mơ 8/13/1987 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02306 64 Tô Thị Diễm My 2/2/1990 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02216 61 Trần Thái Hạnh Linh 5/1/1988 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02309 64 Nguyễn Thị Ly Na 12/12/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02310 64 Nguyễn Thị Nam 8/14/1984 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02307 64 Nguyễn Thị ánh Mỹ 12/30/1988 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02308 64 Lê Thị Mỹ 9/29/1988 Huyện Hải Lăng - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.02316 64 Trần Thị Nga 9/28/1987 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02317 64 Nguyễn Thị Thúy Nga 3/7/1985 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02223 61 Trần Thị Linh 1/20/1988 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02312 64 Lê Hoài Nam 10/4/1987 Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02313 64 Hàn Thị Năm 9/3/1988 Huyện Ngọc Hồi - Tỉnh KonTum

HUILT2.02318 64 Lê Thị Hằng Nga 12/28/1983 Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02229 62 Lê Thị Mỹ Linh 8/31/1989 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.02319 64 Phạm Thị Kiều Nga 2/13/1989 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02320 64 Nguyễn Thị Bích Nga 6/3/1984 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02321 64 Nguyễn Thị Tuyết Nga 1/21/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02322 64 Nguyễn Thị Thúy Nga 11/15/1985 Huyện Tam Nông - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02323 64 Nguyễn Thị Nga 3/10/1986 Huyện Kon Rộy - Tỉnh KonTum

HUILT2.02324 64 Trần Thị Thanh Nga 10/12/1989 Huyện Đan Phượng - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02325 64 Phan Thị Nga 2/2/1987 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02327 64 Trịnh Thị Nga 6/24/1988 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02328 64 Ngô Thị Thanh Nga 1/2/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02140 59 Nguyễn Thị Diễm Khánh 5/29/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02329 64 Kiều Thị Thiên Nga 11/30/1990 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02330 64 Lê Thị Hồng Nga 1/25/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02331 64 Lê Thị Nga 7/19/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02332 64 Nguyễn Thị Ngà 10/1/1985 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02333 64 Vương Thị Kim Ngân 3/5/1988 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02334 64 Võ Thị Thanh Ngân 7/27/1987 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02335 64 Huỳnh Thị Mai Ngân 10/16/1989 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02336 64 Nguyễn Thị Thu Ngân 2/27/1986 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02242 62 Trương Thị Hồng Loan 2/10/1987 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02345 65 Phạm Thị Quỳnh Ngân 6/1/1988 Huyện Bù Đốp - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02339 64 Lê Vũ Thị Kim Ngân 12/13/1989 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02340 64 Nguyễn Thị Anh Ngân 9/20/1983 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02341 64 Đổng Thị Kim Ngân 8/4/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02342 64 Hồ Phúc Ngân 5/15/1984 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02343 64 Nguyễn Thị Mộng Ngân 4/14/1989 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02344 64 Nguyễn Thị Hồng Ngân 7/7/1988 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02338 64 Từ Thị Kim Ngân 6/13/1989 Huyện U Minh Thượng - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02347 65 Đặng Huệ Nghi 11/8/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02348 65 Cao Thị Mộng Nghi 2/4/1989 Huyện Hồng Dân - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.02349 65 Lê Thị Nghĩa 8/10/1983 Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02346 65 Nguyễn Thị Ngân 11/12/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02258 62 Lê Bá Lợi 1/1/1989 Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02261 62 Nguyễn Thị Lụa 12/27/1985 Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02350 65 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 7/8/1986 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02354 65 Nguyễn Thị Kim Ngọc 4/24/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02267 63 Ngô Thị Yến Ly 3/19/1988 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

Page 37: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02351 65 Đinh Văn Nghị 8/31/1976 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02352 65 Nguyễn Thanh Nghị 12/20/1985 Huyện Chư Sê - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02353 65 Vũ Thị Ngoan 8/8/1989 Huyện Lý Nhân - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.02355 65 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1/27/1987 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.02356 65 Trần Thị Bích Ngọc 4/8/1988 Huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02361 65 Nguyễn Thị Ngọc 2/2/1988 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02357 65 Lê Thị Ngọc 6/8/1988 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02358 65 Nguyễn Thị ánh Ngọc 3/11/1986 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02359 65 Nguyễn Thị Bích Ngọc 5/4/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02360 65 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc 5/14/1988 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02362 65 Đoàn Thị Hồng Ngọc 12/12/1989 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02363 65 Ngô Lê Hồng Ngọc 1/21/1985 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02364 65 Bùi Thị Kim Ngọc 6/24/1990 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02366 65 Phan Thị Cẩm Ngọc 4/16/1988 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02368 65 Phạm Thị Ngọc 3/16/1988 Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.02369 65 Bùi Thị Bích Ngọc 5/4/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02370 65 Nguyễn Thị Nguyên 4/30/1983 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02371 65 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 12/15/1985 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02372 65 Nguyễn Thị Nguyên 8/10/1987 Huyện Tuyên Hoá - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02373 65 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên 11/26/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02375 65 Bùi Thị Nguyệt 10/29/1986 Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02377 65 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 3/16/1987 Huyện Đơn Dương - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02378 65 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 5/15/1988 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02379 65 Nguyễn Hồng Nguyệt 00/00/87 Huyện U Minh - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.02380 65 Quách Thị ánh Nguyệt 2/19/1988 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02381 65 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 8/23/1982 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02382 65 Nguyễn Thị Nguyệt 6/26/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02385 66 Nguyễn Thị Nguyệt 2/6/1986 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02386 66 Phạm Thị Nhài 8/28/1989 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02387 66 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 3/25/1985 Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02389 66 Trần Thị Phương Nhàn 6/21/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02383 65 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 9/20/1988 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02384 66 Phạm Thị Nguyệt 2/26/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02392 66 Phan Thị Thanh Nhàn 6/17/1989 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02394 66 Hứa Phạm Hoàng Nhã 11/10/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02398 66 Nguyễn Minh Nhật 3/2/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02399 66 Nguyễn Thị Hồng Nhi 4/24/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02396 66 Lương Duy Nhân 9/3/1981 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02397 66 Nguyễn Minh Nhật 2/13/1989 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.02400 66 Nguyễn Thị Hồng Nhi 2/1/1988 Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02401 66 Lâm Thị Hồng Nhi 9/5/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02315 64 Nguyễn Thị Nga 8/21/1987 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02402 66 Nguyễn Thị ý Nhi 10/20/1987 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02403 66 Nguyễn Phan Thảo Nhi 12/8/1989 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02404 66 Dương Thị Yến Nhi 12/18/1990 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02405 66 Lê Thị Hà Nhi 5/5/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02406 66 Trần Thị Thu Nhi 7/19/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02407 66 Nguyễn Thị ý Nhi 8/13/1990 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02409 66 Nguyễn Thị Xuân Nhiều 3/28/1979 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02410 66 Trần Xuân Nho 11/10/1985 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02412 66 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 4/25/1988 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02413 66 Trần Thị Bích Nhung 2/10/1984 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02414 66 Nguyễn Thị Nhung 1/8/1985 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02415 66 Vũ Thị Nhung 8/28/1983 Huyện Phù Cừ - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.02417 66 Võ Thị Ngọc Nhung 11/12/1989 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02419 66 Trương Thị Mỹ Nhung 10/10/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02420 66 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 4/20/1985 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Page 38: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02421 66 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/21/1987 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02422 66 Trần Thị Nhung 11/14/1988 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02423 67 Đỗ Thị Mai Nhung 12/28/1990 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02425 67 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 9/4/1988 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02426 67 Dương Thị Nhung 7/24/1989 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02427 67 Hồ Thị Bích Nhung 2/1/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02428 67 Huỳnh Thị Tiết Nhung 6/24/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02430 67 Nguyễn Ngô Hồng Nhung 12/21/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02431 67 Đỗ Quỳnh Như 2/9/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02432 67 Lê Thị Quỳnh Như 8/24/1987 Huyện Phong Điền - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02433 67 Lê Thị Quỳnh Như 9/25/1988 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02435 67 Nguyễn Đắc Quỳnh Như 7/15/1988 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02436 67 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1/15/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02437 67 Phạm Thị Huỳnh Như 12/15/1989 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.02438 67 Nguyễn Thanh Bạch Nhựt 8/16/1987 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02439 67 Lương Thị My Ni 8/8/1985 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02441 67 Nguyễn Thị Hà Ni 6/8/1988 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02443 67 Lê Thị Ninh 6/20/1989 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02444 67 Phạm Ngọc Ninh 8/2/1985 Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02448 67 Huỳnh Thị Công Nương 8/23/1982 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02449 67 Phạm Thị Mỹ Nương 8/26/1987 Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02450 67 Đậu Trọng Oai 1/1/1987 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02447 67 Đặng Thị Nương 8/8/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02454 67 Đào Thị Hoàng Oanh 8/27/1988 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02455 67 Lê Thị Oanh 7/6/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02456 67 Phan Thị Thúy Oanh 8/23/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02451 67 Trương Anh Hoàng Oanh 3/22/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02452 67 Nguyễn Thị Hồng Oanh 10/31/1985 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02457 67 Vũ Thị Kiều Oanh 7/14/1989 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02461 67 Lê Thị Phái 2/10/1987 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02462 68 Bùi Thị Pháp 11/1/1989 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02458 67 Nguyễn Thị Kim Oanh 5/10/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02459 67 Phan Thị Kiều Oanh 4/24/1988 Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02463 68 Lê Thị Kim Phát 2/15/1989 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02460 67 Trần Thị Oánh 3/2/1989 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02467 68 Nguyễn Văn Phê 3/10/1986 Huyện Lương Tài - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.02468 68 Nguyễn Anh Phi 10/4/1986 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.02464 68 Đặng Thị Xuân Phát 12/22/1985 Huyện Lý Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02465 68 Lê Thị Hồng Phấn 10/20/1989 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02466 68 Võ Thị Ngọc Phấn 6/2/1990 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02469 68 Đỗ Thị Phiên 10/24/1981 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02473 68 Nguyễn Thị Trần Phú 10/19/1990 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02475 68 Lê Thị Phúc 1/19/1986 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02470 68 Nguyễn Thanh Phong 2/16/1985 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02471 68 Nguyễn Hoài Phong 3/9/1986 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02472 68 Tô Văn Phú 10/15/1987 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02476 68 Mai Thị Hạnh Phúc 4/17/1980 Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng

HUILT2.02482 68 Nguyễn Thị Bích Phương 2/20/1982 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02483 68 Vũ Thị Phương 8/25/1988 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02484 68 Nguyễn Thị Linh Phương 5/5/1989 Huyện An Minh - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02477 68 Phạm Thị Thanh Phúc 12/14/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02478 68 Hà Thị Minh Phụng 11/2/1989 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.02479 68 Nguyễn Thị Kim Phụng 7/22/1984 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02480 68 Lưu Thị Kim Phụng 3/15/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02481 68 Trần Kim Yến Phương 3/15/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02485 68 Vũ Thị Thu Phương 2/22/1988 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02486 68 Trần Thị Phương 2/14/1987 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

Page 39: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02490 68 Trần Tiến Phương 4/20/1983 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02487 68 Trần Duy Phương 1/21/1983 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02488 68 Nguyễn Thị Hồng Phương 7/6/1987 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02489 68 Lục Thị Phương 8/10/1989 Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02491 68 Hoàng Thị Thu Phương 8/10/1989 Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02492 68 Lê Minh Phương 4/4/1988 Huyện Thanh Oai - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02493 68 Nguyễn Thị Mai Phương 11/6/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02494 68 Hồ Chí Phương 5/17/1986 Huyện Dăk GLong - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.02495 68 Nguyễn Thị Bích Phương 2/28/1986 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02496 68 Lương Thị Tâm Phương 6/10/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02497 68 Nguyễn Thị Kiều Phương 6/26/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02499 68 Đỗ Thị Kim Phương 9/19/1989 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02500 68 Nguyễn Thị Bích Phương 7/17/1983 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02501 69 Bùi Thị Phươn 10/9/1990 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02498 68 Lê Thị Hà Phương 7/27/1990 Thành phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02502 69 Hoàng Thị Quỳnh Phương 7/3/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02503 69 Hoàng Thị Thu Phương 9/26/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02505 69 Đinh Thị Lan Phương 10/8/1988 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02507 69 Tô Thanh Phương 7/17/1983 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02504 69 Võ Thị Hồng Phương 4/10/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02509 69 Lý Thụy Hồng Phương 2/20/1990 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02510 69 Nguyễn Thị Phước 12/20/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02512 69 Trần Thị Phượng 7/13/1988 Huyện Phú Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02513 69 Nguyễn Thanh Phượng 9/6/1988 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02514 69 Phạm Thị Phượng 8/28/1988 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02515 69 Lê Thị Bích Phượng 10/16/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02516 69 Đinh Thị Bích Phượng 2/23/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02511 69 Võ Thị Bích Phượng 9/2/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02517 69 Trang Kim Phượng 4/6/1989 Huyện An Biên - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02520 69 Khưu Thị Mỹ Phượng 4/16/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02521 69 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 8/11/1985 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02522 69 Vũ Thị Kim Phượng 5/14/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02523 69 Trần Minh Quang 1/30/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02518 69 Trần Thị Thúy Phượng 3/28/1986 Quận Ô Môn - TP Cần Thơ

HUILT2.02519 69 Mai Hồng Phượng 3/13/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02524 69 Đặng Thế Quân 5/13/1984 Huyện Krông Buk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02525 69 Nguyễn Thị Hồng Quế 3/2/1989 Huyện Long Hồ - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02528 69 Trần Thị Quế 5/21/1982 Huyện Nam Trực - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02530 69 Bùi Quốc Quí 2/22/1990 Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.02526 69 Đặng Thị Quế 11/8/1989 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02534 69 Bùi Thị Lệ Quyên 7/10/1989 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02535 69 Nguyễn Thị Diễm Quyên 10/24/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02532 69 Đinh Thị Kim Quy 3/23/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02536 69 Võ Thị Tố Quyên 9/18/1987 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02537 69 Đinh Ngọc Hồng Nguyên 12/3/1985 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02533 69 Trần Thị Quy 4/1/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02543 70 Trần Thị Kiều Quyên 12/4/1984 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02544 70 Lê Thị Thanh Quyền 8/15/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02539 69 Võ Thị Kim Quyên 7/22/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02541 70 Nguyễn Thị Thùy Quyên 7/28/1986 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02542 70 Phạm Thị Bích Quyên 12/10/1988 Huyện Chư Păh - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02545 70 Lương Thụy Trúc Quỳnh 9/23/1989 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02546 70 Nguyễn Lâm Phương Quỳnh 7/30/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02551 70 Đinh Thị Thanh Sang 7/18/1979 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02547 70 Nguyễn Thị Quỳnh 12/26/1988 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02548 70 Siu Sa 7/1/1989 Thị xã Ayunpa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02549 70 Cao Thị Bé Sang 4/15/1988 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

Page 40: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02550 70 Phạm Thị Thu Sang 4/10/1990 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02552 70 Nguyễn Văn Sao 1/5/1985 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02553 70 Trần Sáng 2/8/1988 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02558 70 Quách A Son 10/9/1986 Huyện Lấp Vò - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02559 70 Trần Thị Thương Suốt 12/12/1988 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02554 70 Nguyễn Thị Sâm 2/22/1989 Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02555 70 Trần Thị Kim Sen 5/25/1988 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02556 70 Trần Thị Giáng Sinh 12/25/1989 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02557 70 Nguyễn Thị Hồng Sinh 6/29/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02564 70 Nguyễn Thị Sương 10/10/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02565 70 Đỗ Thị Sương 7/10/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02560 70 Nguyễn Thị Tuyết Sương 9/26/1981 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02561 70 Nguyễn Thị Thu Sương 1/15/1987 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02562 70 Lê Thị Sương 1/2/1988 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02566 70 Lê Thị Thu Sương 6/21/1987 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02563 70 Nguyễn Thị Như Sương 6/17/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.02571 70 Võ Thị Thanh Tâm 11/17/1987 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02572 70 Võ Thị Mỹ Tâm 9/20/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02568 70 Nguyễn Thị Thu Sương 9/18/1989 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02569 70 Nguyễn Thị Sự 12/14/1987 - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02573 70 Nguyễn Thị An Tâm 12/10/1989 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02574 70 Nguyễn Chí Tâm 8/14/1988 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02578 70 Hoàng Thái Trúc Tâm 11/13/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02579 71 Chung Thanh Tâm 00/00/89 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.02575 70 Trương Thị Loan Tâm 11/1/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02580 71 Nguyễn Thị An Tâm 1/1/1982 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02583 71 Hồ Thị Tân 11/10/1988 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02586 71 Lý Ngọc Tân 5/13/1989 Huyện Tân Châu - Tỉnh An Giang

HUILT2.02587 71 Nguyễn Thị Tặng 3/10/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02588 71 Trần Thị Thu Thanh 1/1/1989 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02584 71 Trần Thanh Tân 2/1/1989 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02589 71 Hồ Thị Thanh 4/10/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02590 71 Nguyễn Trọng Thanh 6/16/1986 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02591 71 Nguyễn Thị Thúy Thanh 11/7/1987 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02592 71 Đinh Thị Thanh 5/10/1988 Huyện Sơn Tây - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02593 71 Ngô Trí Thanh 11/11/1984 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02594 71 Nguyễn Văn Thanh 9/6/1986 Huyện Nho Quan - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02595 71 Nguyễn Thị Thanh 5/19/1986 Huyện Đông Hưng - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02596 71 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 5/30/1990 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02597 71 Phạm Thị Phương Thanh 3/21/1983 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02598 71 Lâm Hải Thanh 7/21/1989 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02599 71 Trương Thị Nhật Thanh 10/4/1983 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02600 71 Lê Hoàng Yến Thanh 6/5/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02604 71 Lê Văn Thái 4/28/1986 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02605 71 Nguyễn Thị Thái 8/19/1987 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02601 71 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 12/13/1988 Huyện Tân Châu - Tỉnh An Giang

HUILT2.02602 71 Võ Thị Thanh 1/1/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02603 71 Phạm Thị Ngọc Thanh 8/20/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02611 71 Nguyễn Thị Thảo 5/18/1988 Huyện Lộc Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02612 71 Trần Thị Thu Thảo 10/8/1983 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02606 71 Võ Thị Hồng Thành 1/26/1983 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02607 71 Ngô Hữu Thành 4/24/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02608 71 Lê Văn Thành 11/26/1987 Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02609 71 Lê Thị Trúc Thảo 2/21/1988 Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02610 71 Phan Thị Thảo 4/6/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02613 71 Trần Thanh Thảo 1/12/1985 Huyện Long Hồ - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02614 71 Trần Cao Phương Thảo 1/21/1987 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Page 41: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02615 71 Phan Thị Phương Thảo 3/16/1987 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02617 71 Triệu Thị Thanh Thảo 7/12/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02618 72 Lê Thị Ngọc Thảo 6/8/1989 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02619 72 Trần Thị Phương Thảo 2/22/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02616 71 Huỳnh Thị Thu Thảo 7/18/1989 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02624 72 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/8/1989 Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02620 72 Võ Thùy Phương Thảo 8/10/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02621 72 Nguyễn Mai Thảo 6/16/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02625 72 Hoàng Thị Thu Thảo 6/5/1977 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02626 72 Lê Thị Thanh Thảo 7/20/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02627 72 Trần Thị Thảo 7/7/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02622 72 Đào Thị Thảo 12/28/1986 TP. Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02623 72 Đỗ Thị Thảo 2/27/1991 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02632 72 Trần Thanh Thảo 1/13/1983 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02633 72 Nguyễn Thị Thu Thảo 1/18/1990 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02629 72 Phan Thị Hiền Thảo 9/21/1988 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02630 72 Lê Phương Thảo 6/23/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02634 72 Đinh Thị Thảo 5/12/1989 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02635 72 Dương Thị Bích Thảo 12/18/1986 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02631 72 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 10/12/1983 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02638 72 Bùi Thị Phương Thảo 11/9/1986 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02636 72 Phạm Thị Thanh Thảo 5/2/1989 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02640 72 Đậu Thị Thảo 6/17/1987 Huyện Kbang - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02642 72 Lê Thị Thu Thảo 5/7/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02643 72 Nguyễn Thị Kim Thảo 6/17/1989 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02644 72 Võ Thị Ngọc Thạch 7/13/1981 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02645 72 Nguyễn Thị Thạnh 10/12/1986 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02646 72 Nguyễn Văn Thẩm 7/14/1987 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02647 72 Phạm Châu Hồng Thẩm 12/15/1985 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02648 72 Nguyễn Thị Thắm 11/2/1988 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02649 72 Lê Thị Kim Thắm 10/5/1983 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02650 72 Nguyễn Thị Thắm 4/1/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02651 72 Nguyễn Thị Thắm 11/22/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02653 72 Mai Thị Thắm 10/10/1988 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02654 72 Võ Thị Thu Thắm 1/20/1989 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02655 72 Vũ Thị Thêm 2/23/1987 Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.02656 72 Lê Thị Thêu 6/29/1991 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02657 73 Phạm Thị Kim Thi 8/13/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02658 73 Đoàn Chánh Thi 3/10/1987 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.02660 73 Nguyễn Thị Thiên 4/11/1988 Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02667 73 Nguyễn Thị Kim Tho 12/20/1987 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02668 73 Huỳnh Thị Kim Thoa 6/28/1987 Thị xã Ayunpa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02663 73 Trần Thị Thìn 3/4/1988 Huyện Lệ Thuỷ - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02664 73 Nguyễn Đình Thìn 4/17/1988 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02666 73 Vũ Thị Thịnh 2/5/1987 Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02676 73 Huỳnh Thị Thúy Thơ 9/20/1988 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02670 73 Lương Thị Thoa 3/3/1981 Huyện Tân Thạnh - Tỉnh Long An

HUILT2.02671 73 Hoàng Thị Thoa 6/8/1989 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02672 73 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/15/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02674 73 Vũ Thị Thọ 8/1/1983 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02677 73 Nguyễn Ngọc Hoài Thơ 9/16/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02678 73 Nguyễn Thị Minh Thơ 8/4/1988 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02679 73 Nguyễn Hoàng Thơm 9/25/1986 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.02681 73 Khương Thị Thơm 2/20/1989 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02682 73 Nguyễn Thị Thơm 5/13/1985 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02683 73 Huỳnh Thị Thanh Thu 12/16/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02684 73 Phạm Thị Thanh Thu 1/1/1985 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

Page 42: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02685 73 Nguyễn Thị Thu 11/10/1990 Thành phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02686 73 Trần Thị Thu 7/10/1985 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02687 73 Nguyễn Thị Thu 12/8/1986 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02688 73 Nguyễn Thị Thu 12/1/1990 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02691 73 Võ Thị Thu 2/12/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02692 73 Trần Thị Thu 4/19/1988 Huyện Đông Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02693 73 Nguyễn Thị Thu 3/2/1990 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02694 73 Nguyễn Thị Hoài Thu 7/10/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02695 73 Hồ Thị Thu 1/1/1987 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02690 73 Ngô Thị Lệ Thu 11/20/1984 Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02696 74 Lý Bảo Thu 10/17/1990 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02698 74 Vũ Thị Mộng Thu 4/25/1986 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.02699 74 Nguyễn Thị Xuân Thuận 2/2/1987 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02700 74 Võ Thị Ngọc Thuận 8/30/1986 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02702 74 Trương Thị Kim Thuận 5/14/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02697 74 Trần Thị Mộng Thu 3/16/1985 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02703 74 Trương Thị Thu Thuyền 2/1/1986 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02704 74 Hồ Thị Thanh Thuỷ 10/2/1988 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02706 74 Đỗ Thị Thúy 8/1/1987 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02707 74 Trần Thị Hồng Thúy 8/4/1986 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02708 74 Hồ Thị Thanh Thúy 4/30/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02705 74 Trương Thị Bích Thuỷ 8/30/1986 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02709 74 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2/27/1982 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02710 74 Phạm Lê Thanh Thúy 9/18/1990 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02711 74 Nguyễn Thị Thúy 00/00/87 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02712 74 Bùi Thị Thúy 6/5/1984 Huyện Vĩnh Bảo - TP Hải Phòng

HUILT2.02713 74 Huỳnh Thị Thanh Thúy 9/14/1985 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02714 74 Trần Thị Thúy 2/4/1988 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02715 74 Nguyễn Thanh Thúy 4/22/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02717 74 Phạm Thị Thanh Thúy 10/5/1989 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.02718 74 Trương Thị Thúy 3/28/1985 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02719 74 Trần Thị Thanh Thúy 8/18/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02720 74 Trần Thị Thanh Thúy 4/26/1989 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.02721 74 Lê Thị Thúy 4/20/1988 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02722 74 Trần Thị Thùy 7/21/1987 Thị xã Cửa Lò - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02723 74 Lê Thị Thanh Thùy 4/21/1987 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02726 74 Nguyễn Anh Thùy 8/26/1988 Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02728 74 Nguyễn Thị Lệ Thủy 5/15/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02729 74 Võ Thị Thanh Thủy 5/21/1989 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02730 74 Trần Thị Thu Thủy 10/15/1987 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02732 74 Nguyễn Thị Thủy 7/8/1986 Thành phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02733 74 Nguyễn Thanh Thủy 3/7/1987 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02734 74 Cao Thị Bích Thủy 3/23/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02727 74 Ngô Thị Thùy 3/17/1988 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02735 75 Nguyễn Thị Thu Thủy 4/3/1986 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02736 75 Đào Phạm Ngọc Thủy 8/16/1987 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02737 75 Nguyễn Thị Thủy 3/19/1987 Huyện Quỳnh Phụ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02738 75 Trần Thị Thủy 11/27/1989 Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02739 75 Lê Thị Thu Thủy 6/9/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02641 72 Quản Thị Thảo 12/22/1987 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02744 75 Lê Thị Thủy 5/23/1990 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02745 75 Nguyễn Thị Thủy 8/13/1985 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02746 75 Nguyễn Thị Thu Thủy 8/20/1987 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02747 75 Trần Thị Thanh Thủy 5/5/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02748 75 Hồ Thị Thu Thủy 3/29/1985 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02749 75 Nguyễn Thị Thủy 8/23/1982 Huyện Đông Anh - TP Hà nội cũ

HUILT2.02743 75 Vũ Thị Thủy 5/19/1988 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

Page 43: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02753 75 Nguyễn Thị Tâm Thư 10/7/1986 Thành phố Huế - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02754 75 Đặng Thị Anh Thư 11/3/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02755 75 Nguyễn Lại Anh Thư 7/23/1990 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02756 75 Võ Thị Kim Thương 4/8/1986 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02750 75 Nguyễn Thị Minh Thư 11/25/1990 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02751 75 Nguyễn Anh Thư 11/13/1988 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02759 75 Nguyễn Thị Bích Thương 12/24/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02760 75 Nguyễn Thị Ngọc Thương 8/25/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02762 75 Nguyễn Thị Hồng Thương 1/6/1984 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02763 75 Hồ Hữu Thường 7/16/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02757 75 Đinh Thị Thương 12/8/1989 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02758 75 Nguyễn Thị Thương 9/3/1986 Huyện Yên Định - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02770 75 Võ Thị Bình Tiên 7/5/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02764 75 Vũ Thị Thưởng 1/4/1990 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02765 75 Mai Văn Thưởng 11/22/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02767 75 Đậu Thụy Quỳnh Thy 10/17/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02768 75 Phạm Thị Đào Tiên 2/14/1989 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02769 75 Lê Thị Mộng Tiên 3/25/1988 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02771 75 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2/15/1988 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02772 75 Trần Thị Thủy Tiên 10/24/1986 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02773 75 Quách Nguyễn Đại Tiên 5/4/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02774 76 Trần Võ Thủy Tiên 8/9/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02775 76 Trần Thươmg Tín 2/28/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02776 76 Nguyễn Thị Tín 1/12/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02777 76 Nguyễn Trung Tính 10/21/1988 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02778 76 Lê Thị Tình 10/26/1986 Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02779 76 Nguyễn Thị Thanh Tình 10/24/1989 Thị xã Ayunpa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02780 76 Ngô Thị Tình 12/25/1989 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02781 76 Lê Thị Toan 12/12/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02783 76 Phạm Văn Toản 2/7/1984 Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02784 76 Dương Ngọc Diễm Trang 12/28/1988 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02785 76 Cao Cẩm Thùy Trang 6/13/1988 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02789 76 Trần Khiêm Trang 5/21/1987 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02790 76 Nguyễn Thị Thùy Trang 8/8/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02786 76 Trần Thị Thu Trang 9/11/1989 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02788 76 Trần Thị Kim Trang 7/13/1987 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02791 76 Lưu Xuân Trang 5/10/1990 Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng

HUILT2.02792 76 Phan Thị Thu Trang 9/13/1989 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02793 76 Lê Vũ Kiều Trang 10/14/1990 Huyện Krông Buk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02701 74 Huỳnh Thị Bích Thuận 1/30/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02794 76 Trịnh Thị Trang 8/3/1988 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02795 76 Võ Thị Yến Trang 10/28/1990 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02796 76 Nguyễn Thị Minh Trang 5/24/1989 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02797 76 Đinh Thị Diễm Trang 4/10/1984 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02798 76 Trịnh Lê Thu Trang 1/25/1990 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02799 76 Ngô Thị Trang 7/16/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02800 76 Bùi Thị Đoan Trang 2/3/1985 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.02801 76 Nguyễn Thùy Trang 5/10/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02802 76 Phạm Thị Thuý Trang 12/15/1989 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02803 76 Phạm Thị Thu Trang 1/2/1990 Huyện Mỹ Hào - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.02804 76 Huỳnh Thị Mỹ Trang 8/20/1983 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02805 76 Lê Thị Thùy Trang 11/2/1989 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02806 76 Lý Thị Kiều Trang 8/12/1989 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.02808 76 Huỳnh Thị Thu Trang 10/3/1988 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02809 76 Nguyễn Thùy Trang 12/19/1989 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02810 76 Nguyễn Thị Thu Trang 8/20/1988 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02818 77 Nguyễn Thùy Trâm 9/25/1988 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

Page 44: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02811 76 Trần Thị Huyền Trang 2/24/1988 Huyện Kỳ Anh - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.02812 76 Nguyễn Thị Trang 10/5/1990 Huyện Thiệu Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02813 77 Ngô Thị Thanh Trà 2/8/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02814 77 Mai Hương Trà 9/21/1988 Huyện Tuyên Hoá - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02815 77 Bùi Sơn Trà 10/13/1988 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02817 77 Lê Thị Trâm 8/14/1988 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02819 77 Hoàng Võ Ngọc Trâm 00/00/89 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02820 77 Nguyễn Thị Thanh Trâm 3/9/1987 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02821 77 Phạm Quỳnh Trâm 11/27/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02822 77 Võ Đức Minh Trâm 7/15/1986 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02823 77 Đỗ Hoàng Khánh Trâm 6/29/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02824 77 Nguyễn Thị Bích Trâm 1/21/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02825 77 Huỳnh Thị Bích Trâm 9/20/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02826 77 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 9/8/1983 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02827 77 Võ Thị Huyền Trân 10/27/1989 Huyện Vĩnh Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.02731 74 Trà Thị Thu Thủy 6/28/1986 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02829 77 Huỳnh Thị Bảo Trân 1/4/1988 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02830 77 Hoàng Thị Bảo Trân 4/13/1989 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.02833 77 Nguyễn Thị Tú Trinh 8/29/1989 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.02834 77 Lử Thị Ngọc Trinh 1/27/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02835 77 Trịnh Thị Tuyết Trinh 7/1/1989 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02836 77 Nguyễn Đoàn Diễm Trinh 1/24/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02831 77 Tạ Thị Sáng Trắng 1/30/1986 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02832 77 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 8/12/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02841 77 Châu Thị Tố Trinh 4/16/1988 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.02842 77 Trương Nguyễn Vân Trinh 3/2/1987 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02843 77 Nguyễn Thị Mộng Trinh 8/10/1987 Huyện Đồng Xuân - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02844 77 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2/16/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02838 77 Phan Thị Trung Trinh 7/10/1986 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02839 77 Lê Thị Ngọc Trinh 12/26/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02840 77 Trần Mộng Trinh 9/20/1988 Huyện Vĩnh Thạnh - TP Cần Thơ

HUILT2.02848 77 Trương Thiện Thành Trí 2/19/1989 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02846 77 Đặng Quốc Trí 1/4/1987 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02847 77 Võ Tấn Trí 5/7/1989 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02855 78 Nguyễn Thanh Trúc 6/7/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Hậu Giang

HUILT2.02858 78 Nguyễn Thanh Trúc 2/29/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02859 78 Lưu Nguyễn Phương Trúc 11/3/1987 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02852 78 Nguyễn Thái Trung 8/17/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02853 78 Nguyễn Thành Trung 8/28/1985 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02854 78 Phạm Thị Thanh Trúc 11/27/1987 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02862 78 Võ Thanh Tuấn 8/20/1989 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02860 78 Bùi Thị Trúc 4/7/1990 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02861 78 Nguyễn Thị Thảo Trưng 8/25/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02863 78 Nguyễn Thanh Tuấn 12/20/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02864 78 Nguyễn Mạnh Tuấn 8/9/1988 Huyện Phú Lộc - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.02865 78 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/9/1988 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02866 78 Nguyễn Thị Thảo Tuyên 8/2/1987 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02868 78 Trần Thị Tuyết 11/16/1988 Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02869 78 Phạm Thị ánh Tuyết 4/22/1987 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.02870 78 Lê Thị Kim Tuyết 8/10/1986 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02871 78 Phạm Thị Tuyến 10/2/1989 Huyện Yên Khánh - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.02872 78 Mai Thị Tuyết 8/10/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02873 78 Nguyễn Thị Bích Tuyết 5/1/1987 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02875 78 Nguyễn Thị ánh Tuyết 11/13/1989 Huyện Vĩnh Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.02876 78 Nguyễn Ngọc Tuyết 2/23/1989 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02877 78 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 6/26/1985 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02878 78 Phan Thị Tuyết 2/22/1986 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

Page 45: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02880 78 Mai Ngọc Tuyền 10/20/1986 Huyện Giồng Trôm - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02787 76 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/8/1988 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02881 78 Trần Thị Mộng Tuyền 6/19/1988 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02882 78 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6/20/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02883 78 Đàm Thị Bích Tuyền 12/15/1981 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02884 78 Trần Thị Mỹ Tuyền 10/16/1986 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02885 78 Đồng Thị Ninh Tú 12/24/1985 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02886 78 Lê Thị Ngọc Tú 4/26/1987 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02888 78 Bùi Cẩm Tú 12/30/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02889 78 Lê Thị Cẩm Tú 5/18/1986 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02890 78 Phạm Trung Tú 4/15/1985 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02894 79 Mai Khắc Tú 6/20/1986 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02887 78 Trần Thị Cẩm Tú 9/13/1987 Huyện Cầu Ngang - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.02892 79 Nguyễn Thị Tú 7/22/1988 Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.02893 79 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10/27/1989 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02895 79 Nguyễn Thị Tùng 12/25/1981 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02896 79 Phạm Thị Thu Tủy 10/13/1983 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02897 79 Vy Thị Tư 10/21/1988 Huyện Thanh Ba - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02898 79 Lê Thị Tư 5/28/1985 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02899 79 Phạm Thị Tươi 1/17/1986 Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02900 79 Phạm Thị Hồng Tươi 10/23/1986 Huyện Nam Đàn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02807 76 Trần Thị Trang 8/20/1989 Thị xã Sầm Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02901 79 Võ Thị Thanh Uyên 9/6/1978 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02902 79 Hoàng Thị út 5/17/1988 Huyện Quảng Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02903 79 Lê Thị út 2/21/1988 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02905 79 Nguyễn Thị Thu Vân 8/15/1987 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02906 79 Dương Thị Bích Vân 8/1/1984 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02908 79 Đỗ Hồng Vân 2/12/1988 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.02909 79 Võ Thị Thùy Vân 2/16/1988 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02910 79 Đào Thị Hồng Vân 4/24/1986 Huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ

HUILT2.02907 79 Trương Thị Ngọc Vân 7/27/1978 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02913 79 Nguyễn Lê Hồng Vân 3/17/1988 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.02914 79 Nguyễn Thị ái Vân 6/6/1989 Huyện Đông Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02916 79 Phạm Thị Phương Vân 6/8/1987 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02917 79 Đặng Thị Bích Vân 10/20/1989 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02918 79 Huỳnh Thị Thu Vân 7/13/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02919 79 Đặng Thị Hồng Vân 8/1/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02915 79 Nguyễn Thị Vân 9/20/1988 Huyện Anh Sơn - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02922 79 Đặng Thị Thúy Vân 8/7/1988 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02923 79 Nguyễn Thị Tường Vi 2/13/1985 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02920 79 Phan Thị Hồng Vân 5/7/1990 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.02924 79 Lương Thị Tường Vi 8/18/1984 Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02925 79 Nguyễn Thị Viên 11/16/1989 Huyện Tây Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.02921 79 Nguyễn Thiị Thu Vân 12/10/1988 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.02929 79 Đặng Duy Vinh 3/10/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02930 80 Nguyễn Thiện Vinh 11/11/1989 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02927 79 Nguyễn Văn Anh Việt 2/21/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02928 79 Nguyễn Thị Vinh 3/10/1989 Huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02931 80 Hồ Thị Trường Vinh 5/14/1983 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.02932 80 Nguyễn Tiến Vinh 10/2/1985 Huyện Hậu Lộc - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02933 80 Nguyễn Đức Vinh 7/17/1989 Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.02935 80 Lê Quang Vĩnh 3/3/1989 Thị xã Gia Nghĩa - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.02936 80 Vũ Thị Vui 3/12/1983 Huyện Thái Thuỵ - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.02937 80 Nguyễn Thị Vui 10/10/1988 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02938 80 Hoàng Thị Vui 12/21/1983 Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02939 80 Trần Hoàng Vủ 11/23/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02940 80 Đoàn Văn Vũ 7/27/1989 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

Page 46: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.02934 80 Bùi Thị Thu Vinh 8/16/1990 Huyện Hàm Tân - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02943 80 Nguyễn Vũ Vy 1/22/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02944 80 Trịnh Phạm Khánh Vy 10/4/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02945 80 Đỗ Thị Bích Vy 8/10/1984 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.02941 80 Đỗ Thị Tường Vy 8/6/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02947 80 Lê Thị Vỹ 10/11/1985 Huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.02948 80 Trần Thị Ngọc Xinh 4/10/1987 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02950 80 Phạm Thị Xuân 6/10/1988 Huyện Tân Hưng - Tỉnh Long An

HUILT2.02951 80 Trần Lệ Xuân 10/15/1988 Huyện Kbang - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.02952 80 Hà Xuyên 12/20/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02954 80 Cao Thị Kim Yên 3/20/1990 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02955 80 Phạm Thị Bé Yến 8/16/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02949 80 Võ Thị Thanh Xuân 12/12/1989 Quận Cái Răng - TP Cần Thơ

HUILT2.02957 80 Lê Bình Phương Yến 9/23/1982 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02956 80 Trần Thị Hoàn Yến 1/3/1984 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02958 80 Vũ Thị Hải Yến 6/16/1987 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02959 80 Nguyễn Thị Hoàng Yến 9/26/1982 Huyện Kim Thành - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.02960 80 Nguyễn Thị Hải Yến 10/20/1988 Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.02961 80 Trần Hải Yến 10/11/1988 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.02962 80 Nguyễn Thị Kim Yến 10/15/1987 Huyện Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.02964 80 Trần Thị Ngọc Yến 4/30/1985 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02963 80 Phạm Hoàng Phi Yến 8/29/1988 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02965 80 Doãn Thị Yến 4/20/1985 Huyện Chương Mỹ - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.02966 80 Nguyễn Thùy Ngọc Yến 8/22/1988 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02967 80 Phạm Thị Như ý 11/14/1989 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02968 80 Nguyễn Thị Như ý 12/1/1988 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02969 81 Trương Quang An 2/12/1988 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02879 78 Lê Thị Tuyết 9/20/1988 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.02970 81 Đoàn Nguyễn Duyên Anh 12/6/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02971 81 Trần Thị Vân Anh 7/29/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02972 81 Vũ Thị Hà Anh 1/9/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.02973 81 Hoàng Tuấn Anh 1/25/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02974 81 Đinh Phạm Vân Anh 2/12/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02975 81 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 9/16/1988 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02976 81 Hồ Hoàng Anh 5/8/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.02978 81 Bùi Kim ấn 8/4/1989 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02979 81 Đỗ Nguyên Bá 8/18/1989 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.02980 81 Lê Thị Mỹ Bế 10/20/1987 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02981 81 Nguyễn Thanh Bình 9/25/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02982 81 Đặng Ninh Bình 5/26/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02891 79 Thái Thị Cẩm Tú 11/10/1986 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.02983 81 Nguyễn Thanh Bình 2/4/1988 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.02977 81 Trần Ngọc ánh 10/16/1989 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.02984 81 Vũ Văn Bôn 1/20/1989 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

HUILT2.02986 81 Khương Minh Chánh 3/8/1989 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02987 81 Huỳnh Thị ái Châu 12/9/1990 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.02991 81 Ngô Thị Thanh Cúc 6/10/1990 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.02989 81 Lê Minh Chí 4/30/1990 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.02990 81 Trần Đức Chính 7/3/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02998 81 Nguyễn Thị Diễm 9/6/1990 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.02992 81 Điểu Cường 10/20/1987 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.02993 81 Lê Xuân Cường 4/17/1989 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.02994 81 Huỳnh Tuấn Cường 5/5/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.02995 81 Hồ Công Danh 9/24/1988 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.02996 81 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 1/1/1987 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.02997 81 Dư Kiều Diễm 9/29/1987 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.02999 81 Trần Thị Kiều Diễm 4/15/1990 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

Page 47: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03004 81 Kiều Hạnh Dung 10/19/1984 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03000 81 Nguyễn Thị Thúy Dung 6/13/1990 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03005 81 Nguyễn Quang Duy 4/25/1991 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03006 81 Nguyễn Thị Cẩm Duy 4/6/1989 Huyện Tuy An - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03001 81 Phan Thị Dung 3/20/1989 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03002 81 Lê Thị Thùy Dung 6/16/1989 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03007 81 Phan Thị Yến Duyên 4/6/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03008 82 Hoàng Minh Thùy Duyên 11/15/1990 Quận Sơn Trà - TP Đà Nẵng

HUILT2.03010 82 Tăng Thị Bé Đào 6/7/1989 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.03011 82 Lê Thị Đào 10/11/2009 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03012 82 Nguyễn Thị Hồng Đào 7/26/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03013 82 Nguyễn Thị Đào 8/16/1990 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03009 82 Đàm Vũ Thùy Dương 8/27/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03017 82 Ngô Xuân Đức 3/30/1988 Huyện Nam Đông - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.03018 82 Nguyễn Thị Em 10/10/1987 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03014 82 Phan Thị Trang Điểm 8/15/1990 Huyện M'Đrăk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03015 82 Cao Văn Đoàn 10/11/1987 Huyện Duyên Hải - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.03019 82 Lê Thị Gấm 4/14/1987 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03016 82 Nguyễn Hoàng Đông 4/15/1989 Huyện Gò Quao - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.03020 96 Lương Thị Hồng Cẩm 3/22/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03021 82 Nguyễn Thị Hồng Giang 11/9/1989 Huyện Càng Long - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.03022 82 Nguyễn Minh Giang 8/19/1981 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03023 82 Nguyễn Ngọc Giào 6/27/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.03024 82 Đào Thị Vân Hà 1/11/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03025 82 Phạm Thị Thu Hà 8/21/1989 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03026 82 Lê Thị Thu Hà 11/23/1990 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03027 82 Cao Hải Hà 9/14/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03028 82 Lê Nguyễn Việt Hà 11/1/1989 Thành phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03029 82 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 2/10/1990 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03030 82 Dương Thị Hồng Hạnh 9/24/1989 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03031 82 Thái Thị Thúy Hạnh 8/18/1989 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03032 82 Võ Thị Ngọc Hạnh 5/16/1986 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03033 82 Lâm Thị Mỹ Hạnh 8/19/1990 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03034 82 Lũ Thị Minh Hạnh 8/15/1989 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03035 82 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/28/1988 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03036 82 Huỳnh Ngọc Hân 2/20/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03038 82 Khổng Văn Hậu 00/00/90 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03039 82 Nguyễn Thị Thu Hằng 7/20/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03040 82 Quách Thị Hằng 8/9/1990 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03041 82 Nguyễn Trọng Hiếu 10/11/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03042 82 Tô Trọng Hiếu 3/9/1990 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03037 82 Trần Minh Hậu 9/6/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03046 82 Phan Thị Thanh Hiền 00/00/89 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.02953 80 Hà Thị Xuyến 1/4/1986 Huyện ân Thi - Tỉnh Hưng Yên

HUILT2.03043 82 Trần Trung Hiếu 12/1/1988 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03044 82 Nguyễn Ngọc Hiếu 4/4/1989 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03045 82 Nguyễn Thị út Hiền 11/4/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03047 83 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 2/21/1988 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03048 83 Nguyễn Thị Minh Hoa 1/1/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03049 83 Ngô Thị Hòa 2/2/1989 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03050 83 Huỳnh Thị Hiếu Hòa 12/27/1989 Huyện Tuy Phong - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03053 83 Kiều Thị Hồng 12/5/1989 Huyện Phúc Thọ - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.03054 83 Phạm Thị Hồng 10/15/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03055 83 Tạ Ngọc Huy 4/16/1989 Huyện Krông Bông - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03057 83 Nguyễn Thị Thúy Huyền 11/1/1990 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03058 83 Nguyễn Thị Thu Huyền 3/8/1990 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.03052 83 Đinh Thị Hoa Hồng 2/13/1988 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

Page 48: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03060 83 Trần Thị Ngọc Huyền 7/1/1990 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03059 83 Nguyễn Thị Huyền 6/7/1989 Huyện Phú Giáo - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03061 83 Nguyễn Phước Trúc Huỳnh 9/26/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03062 83 Nguyễn Quốc Hùng 5/8/1988 Huyện Bố Trạch - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.03064 83 Nguyễn Quốc Hưng 11/13/1989 Thị xã KonTum - Tỉnh KonTum

HUILT2.03065 83 Nguyễn Mạnh Hưng 4/15/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03066 83 Trần Phạm Quốc Hưng 8/5/1988 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03069 83 Lê Thị Hương 3/20/1988 Huyện Dăk Mil - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.03070 83 Nguyễn Thị Thanh Hương 8/26/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03071 83 Nguyễn Thị Thu Hương 2/29/1988 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03072 83 Hoàng Thị Hường 4/1/1990 Huyện Thọ Xuân - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03073 83 Doãn Thị Thúy Hường 11/12/1990 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03067 83 Vũ Thị Lan Hương 1/6/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03068 83 Nguyễn Thị Thu Hương 6/10/1990 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03075 83 Lê Trần Bảo Khanh 12/29/1989 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03076 83 Nguyễn Duy Khôi 9/27/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03077 83 Võ Thị Kiều 10/28/1987 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03078 83 Phan Thị Thanh Kiều 7/10/1989 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03079 83 Hoàng Hồng Kỳ 5/16/1988 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03080 83 Trần Thị Thùy Lan 2/2/1988 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03074 83 Phùng Văn Hữu 11/11/1984 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03083 83 Võ Hùng Lập 8/7/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03084 83 Huỳnh Thị Bích Liên 1/15/1990 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03086 84 Trần Thị Liểu 7/6/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03087 84 Đoàn Thị Thúy Liễu 10/13/1988 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03081 83 Đỗ Thị Lan 12/12/1990 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03082 83 Trần Thụy Huyền Lành 5/10/1989 Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03091 84 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/26/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03092 84 Lê Mạnh Linh 3/21/1990 Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03093 84 Huỳnh Ngọc Linh 11/21/1990 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03089 84 Nguyễn Hoài Chi Linh 5/12/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03090 84 Nguyễn Hoài Tuấn Linh 5/7/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03094 84 Phạm Thị Hồng Loan 2/4/1990 Huyện Ia Grai - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03095 84 Hoàng Thị Loan 3/5/1987 Huyện Yên Lạc - Tỉnh Vĩnh Phúc

HUILT2.03098 84 Mã Khánh Long 8/6/1989 Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.03099 84 Nguyễn Phước Lộc 4/21/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03101 84 Ngô Trung Luân 4/23/1989 Thành phố Nha Trang - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03102 84 Lê Văn Luận 8/16/1985 Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03103 84 Nguyễn Công Lực 6/11/1986 Huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03097 84 Huỳnh Thị Kim Loan 6/4/1988 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03003 81 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/19/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03105 84 Trịnh Thị Mai 3/17/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03106 84 Nguyễn Thị Hoàng Mai 10/2/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03107 84 Lê Thị Sương Mai 11/15/1990 Huyện Di Linh - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03109 84 Lê Thị Miên 8/19/1989 Huyện Triệu Sơn - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03104 84 Châu Văn Ly 3/5/1990 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03112 84 Phạm Hoàng Diệu Minh 10/30/1990 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03113 84 Nguyễn Thị Miền 6/12/1990 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03114 96 Đỗ Thị Mỏng 12/21/1984 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03115 84 Nguyễn Nữ Kiều My 2/20/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03116 84 Võ Thị Như Mỹ 5/12/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03111 84 Trần Châu Nhựt Minh 10/27/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.03117 84 Nguyễn Thị Thanh Nga 5/12/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03122 84 Bùi Thị Thùy Ngân 10/9/1986 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03123 84 Võ Nguyễn Tuyết Ngân 3/8/1990 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03118 84 Lê Thị Nga 1/26/1988 Huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03119 84 Lê Đặng Vũ Ngân 7/8/1990 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

Page 49: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03120 84 La Tú Ngân 6/15/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03124 84 Nguyễn Thanh Thủy Ngân 4/17/1989 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03121 84 Cao Ngọc Kim Ngân 4/26/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03129 85 Nguyễn Hoàng Lan Ngọc 7/1/1988 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03130 85 Trịnh Duy Ngọc 10/20/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03125 85 Hoàng Thị Kim Ngân 11/24/1989 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03126 85 Nguyễn Trọng Nghĩa 11/2/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03127 85 Nguyễn Hữu Nghĩa 4/18/1988 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03128 85 Hà Thị Hồng Ngoan 5/2/1990 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03131 85 Lê Thị Kim Ngọc 3/6/1990 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03132 85 Trần Thị Như Ngọc 6/16/1987 Huyện Tân Thạnh - Tỉnh Long An

HUILT2.03135 85 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 9/29/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03136 96 Đinh Tùng Nguyên 3/6/1987 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03133 85 Đặng Thị Bích Ngọc 2/15/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03134 85 Đào Thị Thảo Nguyên 2/21/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03137 85 Trần Vũ Kim Nguyên 12/5/1988 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03138 85 Phạm Thị Nhàn 6/24/1990 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03141 85 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/9/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03142 85 Lê Thị Cẩm Nhung 8/7/1990 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03139 85 Hà Thị Nhàn 12/20/1990 Huyện Thanh Chương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03140 85 Trần Ngọc Yến Nhi 11/17/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03147 85 Đào Thuy Quỳnh Như 8/5/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03148 85 Đào Thị Thái Như 6/6/1987 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03143 85 Trần Thị Yến Nhung 11/17/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03144 85 Trần Thị Ngọc Nhung 7/26/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03051 83 Phạm Thị Kim Hồng 12/8/1988 Huyện Hớn Quản - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03145 85 Trần Thị Nhung 7/8/1988 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03150 85 Khưu ánh Như 4/22/1990 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03149 85 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2/10/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03152 85 Hoàng Thị Zen Ni 11/1/1988 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03056 83 Huỳnh Xuân Huy 9/8/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03153 85 Lê Ngọc Nữ 6/2/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03154 85 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/28/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03156 85 Nguyễn Thị ái Phi 8/9/1985 Huyện An Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.03157 85 Nguyễn Mạnh Phi 7/14/1990 Thị xã Long Khánh - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03158 85 Lê Tấn Phong 1/2/1989 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03159 85 Phạm Thị Thành Phố 12/19/1989 Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang

HUILT2.03063 83 Vũ Quốc Hùng 8/20/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03163 85 Nguyễn Hoàng Phương 8/11/1986 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03160 85 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 11/30/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03161 85 Võ Thị Minh Phúc 7/19/1990 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03162 85 Võ Thị Bích Phương 3/17/1989 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03164 86 Lê Duy Phương 11/15/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03165 86 Trần Thị Hồng Phương 7/20/1988 Thành phố Đồng Hới - Tỉnh Quảng Bình

HUILT2.03166 86 Hồ Thị Mai Phương 12/30/1989 Huyện Thạnh Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03167 86 Lưu Hoàng Phương 3/31/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03170 86 Nguyễn Thị Hồng Phượng 7/25/1989 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03172 86 Đặng Phạm Hồng Quang 7/24/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03173 86 Nguyễn Tấn Quang 12/10/1990 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03174 86 Đỗ Bá Đăng Quang 1/8/1988 Huyện Hương Trà - Tỉnh Thừa thiên-Huế

HUILT2.03168 86 Lâm Vũ Phước 12/28/1989 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03169 86 Sầm Vĩ Phước 1/6/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03177 86 Lê Thanh Quân 10/20/1990 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03178 86 Nguyễn Thị Quyên Quyên 1/21/1990 Huyện Dăk Song - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.03085 83 Nguyễn Thị Thùy Liên 7/7/1989 Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.03179 86 Nguyễn Thị Tiên Quyền 10/11/1990 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03180 86 Nguyễn Lâm Anh Quý 12/25/1986 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

Page 50: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03175 86 Hoàng Quân Đoàn 11/2/1988 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03176 86 Bùi Ngọc Quân 5/24/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03184 86 Đỗ Thanh Sang 4/8/1983 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03185 86 Nguyễn Hữu Sang 4/17/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03181 86 Lê Thị Thúy Quỳnh 6/25/1988 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03182 86 Võ Thanh Sang 8/13/1987 Huyện Krông Ana - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03183 86 Trương Quốc Sang 11/19/1989 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.03186 86 Châu Ngọc Thanh Sơn 9/12/1987 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03187 86 Hoàng Văn Sơn 8/18/1988 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03188 86 Đào Thái Sơn 7/16/1986 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03189 86 Lê Thị ánh Sương 4/20/1986 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03191 86 Phan Đức Tài 1/19/1990 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03192 86 Nguyễn Dương Phương Tâm 6/1/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03100 84 Nguyễn Ngọc Vĩnh Lộc 1/28/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03193 86 Nguyễn Thị Hồng Tâm 4/1/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03194 86 Trần Duy Tâm 3/15/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03190 86 Đinh Thị Bích Sương 4/26/1990 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03195 86 Nguyễn Thị Thanh Tâm 6/10/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03199 86 Lương Thị Ngọc Thanh 8/6/1990 Thành phố Vũng Tàu - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03200 86 Nguyễn Võ Hoài Thanh 6/1/1990 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03201 86 Huỳnh Ngọc Thanh 4/8/1988 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03108 84 Phạm Viết Mai 9/10/1989 Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03196 86 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/10/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03197 86 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/7/1988 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03205 87 Hồ Thị Phương Thảo 9/26/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03206 87 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 9/23/1984 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03202 86 Nguyễn Tấn Thành 1/18/1989 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.03203 87 Trần Nguyễn Thu Thảo 12/16/1989 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03207 87 Đỗ Thị Bích Thảo 9/28/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Long An

HUILT2.03204 87 Nguyễn Thị Hương Thảo 4/4/1989 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03212 87 Bùi Thị Phương Thảo 8/18/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03213 87 Võ Thị Như Thảo 9/20/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03208 87 Phùng Thị Hồng Thảo 8/10/1989 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.03209 87 Hoàng Thanh Thảo 5/14/1989 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03214 87 Nguyễn Thị Bích Thảo 9/27/1990 Huyện Bắc Bình - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03210 87 Trần Thị Minh Thảo 9/5/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03211 87 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4/10/1990 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03219 87 Nguyễn Thị Kim Thoa 1/5/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03220 87 Nguyễn Duy Thông 1/6/1990 Huyện Đất Đỏ - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03215 87 Võ Thị Kiều Thẩm 1/7/1989 Huyện Bảo Lâm - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03216 87 Nguyễn Thị Mộng Thắm 6/4/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03217 87 Lê Phước Thắng 2/5/1989 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03221 24 Huỳnh Trung Thông 8/1/1987 Huyện Thuận An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03225 87 Nguyễn Tấn Thuận 9/22/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03226 87 Nguyễn Thị Bích Thuận 7/5/1988 Thị Xã Buôn Hồ - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03227 87 Lê Thị Thuận 5/20/1991 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03222 87 Trần Chính Thống 1/8/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03223 87 Huỳnh Thị Ngọc Thơ 4/14/1990 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03224 87 Phạm Thị Thu 5/24/1987 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03228 87 Phan Thị Ngọc Thuy 6/2/1988 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03231 87 Võ Thị Thúy 10/12/1987 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03232 87 Thái Thị Thanh Thúy 6/25/1989 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03233 87 Phạm Thị Bích Thùy 12/20/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03229 87 Bùi Thanh Thúy 10/26/1987 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.03230 87 Nguyễn Thị Hồng Thúy 12/28/1990 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03237 87 Lê Thị Thanh Thủy 9/2/1989 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03238 87 Nguyễn Thị Thu Thủy 4/4/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

Page 51: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03239 87 Trần Phương Thủy 9/27/1984 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03235 87 Trịnh Thu Thủy 9/11/1990 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03240 87 Phạm Thị Thủy 5/25/1990 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03241 87 Võ Cao Hồng Thủy 5/8/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03236 87 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6/15/1986 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03244 88 Thái Thanh Thức 1/10/1990 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03245 88 Phan Thị Hồng Thy 3/6/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03242 88 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/13/1990 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03246 88 Nguyễn Thủy Tiên 10/15/1990 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03247 88 Vương Thị Kiều Tiên 10/9/1989 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03248 88 Nguyễn Thị Kim Tiên 12/28/1989 Huyện Long Điền - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03251 88 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6/24/1990 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03249 88 Thái Nữ Thủy Tiên 7/25/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03250 88 Trần Thị Mỹ Tiên 6/10/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03252 88 Nguyễn Thị Kiều Tiên 12/29/1988 Huyện Tân Trụ - Tỉnh Long An

HUILT2.03253 88 Nguyễn Thị Kiều Tiên 8/10/1987 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03254 88 Nguyễn Bá Tiến 11/21/1987 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03255 88 Nguyễn Thị Kim Tiền 3/19/1984 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03257 88 Nguyễn Văn Tộ 00/00/88 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03258 88 Nguyễn Vũ Thùy Trang 6/8/1989 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03259 88 Lê Thị Bé Trang 12/15/1988 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03260 88 Hoàng Anh Quỳnh Trang 3/8/1990 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03261 88 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/20/1989 Huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang

HUILT2.03256 88 Nguyễn Thị Thanh Tiền 12/12/1987 Huyện Tân Hồng - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03265 88 Trịnh Huy Tráng 5/26/1990 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03266 88 Nguyễn Thanh Ngọc Trâm 5/1/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03267 88 Nguyễn Thị Bích Trâm 4/12/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03268 88 Trần Thị Bích Trâm 2/26/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03262 88 Võ Thị Thùy Trang 1/8/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03263 88 Vũ Thị Thùy Trang 12/12/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03264 88 Huỳnh Thị Phương Trang 9/15/1988 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03272 88 Nguyễn Quí Thảo Trân 10/27/1989 Huyện Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03273 88 Phạm Thị Tuyết Trinh 11/23/1988 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03274 88 Lê Thị Hồng Trinh 12/6/1989 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03275 88 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11/28/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03270 88 Cao Thị Bảo Trâm 9/10/1989 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03271 88 Nguyễn Thị Thanh Trân 9/6/1982 Huyện Ninh Hoà - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03279 88 Đoàn Minh Trí 11/7/1989 Huyện Thạnh Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03276 88 Lê Quốc Trí 6/5/1987 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03280 88 Hồ Minh Trí 12/9/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03277 88 Châu Thanh Trí 2/20/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03281 89 Cao Thanh Trình 9/30/1990 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03278 88 Đinh Hoàng Ngọc Trí 5/17/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03284 89 Đỗ Thị Thanh Trúc 3/21/1986 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03282 89 Lê Văn Trọng 7/15/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03283 89 Nguyễn Quốc Trung 11/18/1991 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03285 89 Nguyễn Xuân Trường 1/7/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03286 89 Dương Văn Tuấn 7/28/1990 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03288 89 Phạm Hoàng Tuấn 9/3/1987 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.03289 89 Mai Quốc Tuấn 12/23/1989 Huyện đảo Phú Quốc - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.03290 89 Huỳnh Thị Mỹ Thuyền 12/20/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03291 89 Châu Thị Ngọc Tuyền 7/27/1987 Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.03287 89 Trần Mạnh Tuấn 5/1/1989 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03292 89 Nguyễn Thanh Tuyền 8/9/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03296 89 Nguyễn Sang Tùng 1/14/1989 Huyện Hàm Thuận Bắc - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03297 89 Nguyễn Thị Hồng Vân 9/15/1987 Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03293 89 Vũ Thanh Tuyền 8/1/1990 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

Page 52: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03294 89 Nguyễn Thị Bích Tuyền 12/28/1989 Huyện Long Điền - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03302 89 Trần Thị Hồng Vy 6/20/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03303 89 Vũ Tường Vy 7/3/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03298 89 Phùng Thị Mỹ Vân 12/15/1987 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03304 89 Nguyễn Thị Khánh Xuân 1/3/1988 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03299 89 Nguyễn Ngọc Vi 2/24/1988 Quận Ba Đình - TP Hà nội cũ

HUILT2.03300 89 Trần Thị Tường Viên 9/21/1989 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03301 89 Nguyễn Hoàng Vũ 12/23/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03308 89 Danh Thị Kim Yến 10/20/1990 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03309 89 Lê Thị Ngọc Yến 10/2/1989 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03305 89 Đỗ Thị Đồng Xuân 1/17/1990 Thị xã Tây Ninh - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03306 89 Trương Thị Minh Xuân 10/12/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03307 89 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 12/14/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03315 90 Võ Thành An 9/4/1988 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03316 90 Ngô Huyền Anh 2/14/1987 Huyện Lai Vung - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03312 89 Lê Thị Như ý 9/24/1987 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03317 90 Nguyễn Thị Kim Anh 8/15/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03318 90 Huỳnh Tuyết Anh 11/4/1990 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03313 90 Trần Thái An 9/23/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03314 90 Tô Thị Trường An 4/26/1989 Huyện Bến Cát - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03322 90 Ngô Thị Ngọc Bích 8/4/1988 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03319 90 Đào Thị Hoài Anh 1/1/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03320 90 Nguyễn Thị Thảo Anh 11/27/1987 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03321 90 Nguyễn Nguyệt ánh 10/12/1988 Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03323 90 Trịnh Minh Châu 9/12/1989 Huyện Tân Uyên - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03324 90 Phan Thị Bích Chi 3/18/1989 Huyện Bù Đốp - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03328 90 Lê Thị Ngọc Diệp 3/6/1987 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03325 90 Nguyễn Thị Phương Cúc 12/2/1986 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03326 90 Lai Thị Diễm 10/9/1985 Huyện Tân Hồng - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03327 90 Mai Thị Thuý Diễm 11/23/1984 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.03329 90 Trần Thị Hồng Diệu 2/25/1988 Thị xã Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.03330 90 Phạm Thanh Diệu 10/13/1986 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03331 90 Trần Thị Kim Dung 8/10/1988 Huyện Dăk RLấp - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.03332 90 Lê Hoài Duy 12/1/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03333 90 Văn Thị Bích Duyên 9/4/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03334 90 Võ Chí Đông 8/1/1989 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03335 90 Hà Thị Đồng 10/25/1988 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03336 90 Hoàng Minh Đường 12/22/1987 Huyện Lục Yên - Tỉnh Yên Bái

HUILT2.03338 90 Phạm Võ Trường Giang 12/1/1987 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03342 90 Lê Thanh Hải 12/12/1988 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03339 90 Cao Hạnh Giang 8/2/1987 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03340 90 Trần Thị Ngọc Giàu 2/26/1986 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.03343 90 Phạm Tuyết Hạnh 12/23/1989 Thị xã Bà Rịa - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03344 90 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 7/9/1978 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03345 90 Đoàn Ngọc Hân 5/27/1989 Thị xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03341 90 Phan Thị Bích Hà 9/9/1989 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03349 90 Lê Thị Hằng 9/22/1988 Huyện Đạ Huoai - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03346 90 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/10/1986 Huyện Lấp Vò - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03347 90 Trương Đặng Ngọc Hân 9/9/1987 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03350 90 Hồ Thị Mỹ Hằng 7/8/1988 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03352 91 Phạm Thị Hiếu 8/6/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03356 91 Nguyễn Thị Hồng Hiệp 2/25/1988 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.03353 91 Huỳnh Trung Hiếu 3/25/1988 Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.03354 91 Nguyễn Thanh Hiếu 5/16/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03355 91 Phạm Minh Hiển 12/12/1989 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03357 91 Nguyễn Thị Diệu Hiền 7/15/1989 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03358 91 Lê Văn Hiền 00/00/87 Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh

Page 53: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03362 91 Nguyễn Thị Huế 7/22/1987 Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

HUILT2.03363 91 Nguyễn Thanh Huy 6/27/1990 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03364 91 Trương Thủy Thanh Huyền 6/7/1988 Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.03365 91 Lê Thị Thanh Huyền 1/31/1990 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03360 91 Huỳnh Kim Hoàng 9/21/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03366 91 Trần Ngọc Hưng 10/16/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03369 91 Đào Thị Thu Kiều 11/10/1989 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03370 91 Nguyễn Thị Lan 9/23/1990 Huyện Kiến Xương - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.03367 91 Ngô Thị Hương 8/12/1987 Huyện Gò Công Tây - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03368 91 Nguyễn Thị Khiêm 10/28/1988 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03376 91 Trần Thị Kim Loan 00/00/89 Huyện Long Hồ - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03371 91 Trương Thị Mỹ Lệ 00/00/88 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03372 91 Bùi Thị Lệ 6/1/1989 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.03373 91 Đào Thị Linh 2/6/1988 Huyện Cát Tiên - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03374 91 Võ Chí Linh 5/5/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03375 91 Phạm Thị Trúc Linh 8/14/1987 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03377 91 Nguyễn Thị Trúc Loan 11/2/1984 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03378 91 Trần Nguyễn Bá Kim Long 1/1/1989 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03379 91 Cao Hoa Thiên Lý 1/1/1990 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03382 91 Nguyễn Thị Mến 2/8/1987 Huyện Đăk Đoa - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03380 91 Nguyễn Thị Mai 2/12/1989 Huyện Hà Trung - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03381 91 Nguyễn Thị Mến 7/25/1989 Huyện Vũng Liêm - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03383 91 Phan Nguyễn Trà My 12/20/1988 Thành phố Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.03384 91 Mai Hoàng Nam 6/13/1988 Huyện Tân Thành - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03385 91 Nguyễn Duy Nam 2/10/1988 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03387 91 La Hồng Ngọc 7/30/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03388 91 Nguyễn Thị Bích Ngọc 5/28/1989 Huyện Bình Sơn - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03389 92 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6/16/1988 Thị xã Đồng Xoài - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03390 92 Đoàn Thị Hồng Ngọc 5/1/1988 Huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.03386 91 Phạm Văn Nghị 2/2/1987 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03391 92 Hàn Ngọc Nguyên 1/2/1986 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03392 92 Trần Thụy Thu Nguyên 4/23/1988 Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03393 92 Phan Thanh Nhã 9/23/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03394 92 Nguyễn Thanh Nhã 4/25/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03395 92 Trần Thị Yến Nhi 10/26/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03396 92 Nguyễn Hồ Thục Nhi 1/1/1990 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03397 92 Đào Thanh Nhu 12/6/1989 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03398 92 Trương Thị Tuyết Nhung 4/16/1987 Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03399 92 Vũ Thị Nhung 11/28/1985 Huyện Vụ Bản - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03400 92 Nguyễn Ngọc Thùy Nhi 6/29/1989 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03401 92 Đồng Thị Ninh 1/3/1989 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03403 92 Phan Thị Kim Oanh 7/13/1988 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03404 92 Lê Xuân Phong 1/4/1986 Huyện Hoài ân - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03405 92 Hà Thị Ngọc Phố 4/16/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03406 92 Lâm Thị Hồng Phúc 8/6/1989 Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh

HUILT2.03407 92 Ngô Gia Kim Phụng 5/26/1987 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03408 92 Lê Duy Phương 11/19/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03409 92 Võ Thị Thùy Phương 8/27/1986 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03410 92 Trần Minh Phước 4/22/1986 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03412 92 Trần Thị Thúy Phượng 11/13/1986 Thành phố Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03413 92 Trần Hoàng Quân 1/28/1989 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03414 92 Trần Công Quí 3/1/1988 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03415 92 Lê Thị Trường Sa 6/5/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03416 92 Ngô Thị Ngọc Sang 4/11/1986 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03419 92 Nguyễn Hồng Soan 5/1/1986 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03423 92 Trần Vĩ Thành 5/25/1987 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03424 92 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 9/20/1989 Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Page 54: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03420 92 Hồ Thị Huỳnh Sơn 7/2/1989 Huyện Gò Công Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03421 92 Huỳnh Bùi Minh Tâm 4/24/1989 Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03418 92 Nguyễn Thị Bích Si 2/5/1988 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03422 92 Nguyễn Thị Thà 12/12/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03425 92 Phạm Quỳnh Mai Thảo 3/26/1989 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03429 93 Huỳnh Nguyễn Hồng Thịnh 4/27/1989 Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03430 93 Huỳnh Văn Thoa 10/7/1981 Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03426 92 Lê Minh Thắng 9/22/1988 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03427 93 Nguyễn Thị Xuân Thi 4/8/1989 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03428 93 Cao Đức Thịnh 3/13/1976 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03435 93 Trần Thị Trường Thùy 10/15/1987 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03436 93 Trần Thị Thủy 12/2/1986 Huyện Đông Hải - Tỉnh Bạc Liêu

HUILT2.03437 93 Lê Thị Thủy 00/00/88 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03432 93 Nguyễn Vương Yến Thu 1/3/1989 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03433 93 Nguyễn Thanh Thuận 2/7/1988 Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03434 93 Nguyễn Hữu Thuận 12/15/1989 Huyện Tân Phú Đông - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03439 93 Võ Thị Thủy 10/28/1986 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03438 93 Trần Thị Thanh Thủy 8/13/1988 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03440 93 Nguyễn Thị Thủy 10/28/1987 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03441 93 Trần Thị Anh Thư 8/3/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03442 93 Nguyễn Thị Anh Thư 10/10/1989 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03443 93 Nguyễn Ngọc Minh Thư 3/24/1988 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03444 93 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 1/30/1990 Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03446 93 Đoàn Lê Phương Trang 5/19/1989 Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03447 93 Nguyễn Thị Kiều Trang 8/30/1989 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03448 93 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/10/1989 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03445 93 Phan Thị Thùy Trang 3/22/1987 Thị xã. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03453 93 Tăng Cẩm Trúc 02/30/88 Huyện Trần Văn Thời - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.03449 93 Phan Thị Thu Trinh 2/1/1989 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03451 93 Huỳnh Quang Trung 3/29/1987 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03452 93 Nguyễn Hữu Trung 4/26/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03454 93 Huỳnh Thị Trương 8/3/1987 Thành phố Tuy Hoà - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03455 93 Lê Quang Trực 6/5/1988 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03457 93 Phạm Anh Tú 6/29/1989 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03459 93 Phạm Thị Thanh Tuyền 8/25/1987 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03460 93 Nguyễn Lê Hoàng Tùng 11/14/1986 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03461 93 Phương Huy Tùng 3/13/1987 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03462 93 Nguyễn Ngọc Vàng 9/14/1989 Huyện Nhơn Trạch - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03458 93 Nguyễn Hoàng Tú 11/28/1988 5301 Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03463 93 Lê Quang Vinh 9/10/1981 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.03467 94 Phạm Minh Biên 11/29/1988 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.03464 93 Võ Cao Vũ 2/28/1985 Huyện Tư Nghĩa - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03465 94 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 2/22/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03469 94 Trần Khánh Chương 4/29/1990 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03466 94 Nguyễn Nữ Ngọc ánh 7/23/1990 Huyện Krông Nô - Tỉnh Đăk Nông

HUILT2.03471 94 Nguyễn Thị Dung 7/5/1990 Huyện Nghĩa Hưng - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03472 94 Nguyễn Thế Duy 12/26/1988 Thị xã Gò Công - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03473 94 Nguyễn Trùng Dương 8/8/1989 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03470 94 Nguyễn Thị Kim Cúc 1/9/1989 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03476 94 Nguyễn Văn Hai 9/2/1987 Huyện Bình Lục - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.03477 94 Lê Thị Hà 1/1/1989 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03478 94 Nguyễn Thị Hạnh 8/7/1990 Thành phố Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03479 94 Nguyễn Hữu Hạnh 10/13/1987 Huyện Cần Giuộc - Tỉnh Long An

HUILT2.03480 94 Lê Thị Hậu 1/10/1986 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03482 94 Nguyễn Thị Hồng Hiền 9/5/1990 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03483 94 Trần Ngọc Hoàng 4/26/1988 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03486 94 Nguyễn Thị Lan Hương 4/15/1989 Huyện Tân Hiệp - Tỉnh Kiên Giang

Page 55: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03487 94 Đào Thị Thu Hương 9/20/1989 Huyện Đức Trọng - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03484 94 Chu Thị Huyền 2/6/1989 Huyện Kim Bảng - Tỉnh Hà Nam

HUILT2.03485 94 Trần Thị Thanh Hương 3/20/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03489 94 Trần Đăng Khoa 7/30/1988 Huyện Kim Sơn - Tỉnh Ninh Bình

HUILT2.03492 94 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/20/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03493 94 Trần Thị Bích Liên 3/16/1990 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03494 94 Nguyễn Thị Kim Liên 5/4/1990 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03490 94 Nguyễn Đông Khôi 9/15/1988 Huyện Thủ Thừa - Tỉnh Long An

HUILT2.03491 94 Phan Thị Thúy Kiều 9/10/1989 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03498 95 Trần Ngọc Mai 12/17/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03495 95 Nguyễn Thị Huyền Linh 7/7/1989 Huyện Phước Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03500 95 Nguyễn Thị Hồng Minh 14/11/89 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03496 95 Ngô Thị Mỹ Linh 9/15/1990 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03497 95 Lê Phượng Minh Luân 3/10/1990 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03505 95 Trần Lê Ngọc Nhân 6/29/1990 Huyện Cần Đước - Tỉnh Long An

HUILT2.03506 95 Lê Dương Ngọc Yến Nhi 10/19/1990 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03501 95 Đỗ Thị Huỳnh Nga 8/6/1989 Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03502 95 Nguyễn Thị Ngàn 10/2/1988 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03503 95 Huỳnh Vĩnh Nghiệp 6/13/1990 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.03504 95 Lưu Hồng Ngọc 9/30/1987 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03511 95 Lê Hồng Phi 3/2/1989 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03512 95 Bùi Thị Nguyên Phương 7/20/1985 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03507 95 Nguyễn Thị Kiều Nhi 1/12/1990 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03508 95 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/5/1990 Huyện Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03509 95 Lê Thị Phát 5/2/1990 Huyện Bến Cầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03510 95 Lưu Kim Phi 10/17/1987 Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03513 95 Võ Thị Phương 8/16/1990 Huyện Sơn Tịnh - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03514 95 Nguyễn Minh Phước 1/20/1989 Thành phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03515 95 Cao Thị Kim Phượng 12/19/1989 Huyện Bình Đại - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03516 95 Nguyễn Thị Kim Quế 12/9/1990 Huyện Tân Biên - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03519 95 Nguyễn Đức Tài 4/29/1989 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03520 95 Hồ Thị Tâm 7/9/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03521 95 Nguyễn Văn Tây 6/30/1987 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03517 95 Nguyễn Quang Quốc 9/29/1985 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03525 96 Phan Thị Thoa 7/21/1986 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03526 96 Lý Thị Kim Thoa 7/15/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03527 96 Trần Thị Ngọc Thúy 2/28/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03522 95 Phạm Ngọc Thạch 3/9/1988 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03523 95 Đinh Văn Thắng 1/1/1985 Huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.03524 95 Lê Thị Kim Thoa 9/10/1988 Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03528 96 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 4/30/1988 Huyện Thường Tín - Tỉnh Hà tây cũ

HUILT2.03529 96 Phan Thanh Thủy 6/14/1989 Thành phố Nha Trang - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03530 96 Nguyễn Thị Hoài Thương 2/27/1989 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.03532 96 Nguyễn Hoàng Tiên 5/8/1988 Huyện Đức Phổ - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03533 96 Phùng Minh Tiến 1/1/1988 Huyện Châu Đức - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03534 96 Lý Ngọc Kim Toàn 6/1/1990 Thị xã Cam Ranh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03531 96 Thân Thị Mai Thy 12/16/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03535 96 Lê Ngọc Toản 12/7/1989 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03536 96 Ninh Thị Trang 12/6/1987 Huyện Lộc Ninh - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03537 96 Huỳnh Bảo Trân 1/19/1990 Huyện Mỹ Tú - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.03538 96 Bùi Khắc Trung 8/5/1989 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03539 96 Nguyễn Thị Thạch Trúc 4/28/1989 Huyện Cư Kuin - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03540 96 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 2/10/1989 Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03541 96 Nguyễn Thanh Tuyền 8/25/1990 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03545 96 Nguyễn Thị Thu Vân 00/00/90 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03542 96 Nguyễn Thanh Tú 8/5/1987 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03544 96 Nguyễn Hồng Vàng 12/12/1989 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

Page 56: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03546 96 Nguyễn Thùy Vân 8/10/1989 Huyện Long Thành - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03547 96 Trần Thị Hồng Vân 9/16/1989 Huyện Ninh Hải - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03548 96 Nguyễn Ngọc Việt 4/9/1990 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.03549 96 Sơn Thùy Vy 3/18/1989 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03550 96 Phạm Thị Cẩm Yến 9/3/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03551 19 Phạm Trung Hải 12/30/1984 Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03552 19 Huỳnh Văn Tiến 2/26/1984 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03554 79 Lưu Thị Huyên 5/13/1987 Huyện Đồng Phú - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03555 78 Nguyễn Thị Tuyết Lê 12/13/1990 Huyện Bến Lức - Tỉnh Long An

HUILT2.03556 77 Phạm Thị Mai Thuy 1/7/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03553 80 Dương Minh Đương 9/21/1986 Huyện Cái Nước - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.03558 48 Nguyễn Tiến Lực 6/11/1989 Huyện Trực Ninh - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03559 89 Lê Văn Thanh 1/2/1990 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03560 30 Dương Văn Hùng 10/26/1987 Huyện Hiệp Hoà - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.03561 89 Bùi Thị Xuân Thảo 12/10/1990 Thị Xã Sông Cầu - Tỉnh Phú Yên

HUILT2.03557 19 Võ Thành Luận 2/3/1986 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03562 10 Nguyễn Văn Diễn 5/5/1990 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03564 10 Phan Văn Quỳnh 6/10/1985 Huyện Bình Long - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03468 94 Nguyễn Thị Kim Chung 4/9/1990 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03566 10 Nguyễn Thành Trung 7/6/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03567 11 Nguyễn Quốc Bảo 5/10/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03568 12 Trần Trọng Bình 6/6/1988 Thành phố Bến Tre - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03569 13 Lê Đức Đại 2/23/1989 Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03570 13 Nguyễn Thế Khoa 8/7/1990 Huyện Đô Lương - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03571 14 Bùi Văn Hoàng Lộc 4/20/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03474 94 Bùi Huỳnh Đạt 3/5/1985 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03575 17 Nguyễn Thế Quang 7/14/1990 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03576 18 Nguyễn Phương Tài 4/4/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03481 94 Phạm Thị Diệu Hằng 10/23/1990 Huyện Tân Phước - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03572 15 Dương Phúc Nam 4/18/1987 Huyện Tân Kỳ - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03573 16 Võ Văn Phú 10/29/1987 Huyện Ninh Phước - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03574 17 Nguyễn Hà Phương 9/5/1989 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03581 19 Đinh Hoàng Vĩnh 1/14/1988 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03577 19 Nguyễn Quốc Thái 2/15/1986 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03488 94 Phạm Văn Khánh 8/28/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03579 19 Bùi Ngọc Thuận 7/24/1990 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03580 19 Đinh Hùng Vượng 11/10/1988 Huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang

HUILT2.03585 24 Dương Quốc Thịnh 11/25/1986 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03586 25 Đinh Công Chuẩn 9/16/1985 Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03587 25 Nguyễn Trường Hảo 10/20/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03584 24 Phạm Quốc Quang 5/7/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03589 26 Nguyễn Ngọc Hiếu 8/20/1989 Huyện Ngã Năm - Tỉnh Sóc Trăng

HUILT2.03499 95 Nguyễn Thị Trúc Mai 2/5/1990 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03596 33 Phạm Văn Bình 1/1/1990 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03592 28 Huỳnh Diệu Khuê 11/30/1989 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03593 28 Lê Quốc Long 11/18/1987 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03597 34 Nguyễn Quốc Cường 8/3/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03602 37 Trần Ngọc Quốc 1/8/1988 Huyện Trảng Bom - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03598 35 Nguyễn Khắc Hai 5/6/1986 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03599 36 Đặng Trung Hải 3/18/1987 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03600 37 Phạm Thúy Hồng 10/1/1989 Thành phố Tân An - Tỉnh Long An

HUILT2.03601 37 Nguyễn Phi Hùng 8/10/1988 Huyện Hàm Thuận Nam - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03605 41 Nguyễn Tường Dương 9/1/1988 Huyện Ea Kar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03608 41 Nguyễn Hữu Thức 1/20/1990 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03610 42 Trần Thị Hường 9/29/1989 Huyện Ba Tri - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03612 42 Bùi Thị Thanh Loan 6/11/1988 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03613 43 Nguyễn Vũ Ngọc 2/1/1990 Huyện Trảng Bàng - Tỉnh Tây Ninh

Page 57: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03614 43 Nguyễn Thị Kim Phúc 3/3/1989 Huyện Đức Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03611 42 Nguyễn Thị Liên 5/30/1988 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03615 43 Giáp Thùy Sơn 2/12/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03616 43 Huỳnh Thị Minh Tâm 1/24/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03617 43 Nguyễn Thị Thi 12/20/1988 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03618 44 Lê Ngọc Hà 9/2/1987 Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.03619 44 Nguyễn Minh Hiếu 2/10/1988 Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03620 45 Nguyễn Văn Hùng 5/10/1989 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03621 45 Nguyễn Thị Thuận 9/21/1990 Huyện Cư M gar - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03623 46 Đỗ Thị Thu Cúc 12/1/1982 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03626 47 Trần Quốc Thắng 12/9/1988 Huyện Tháp Mười - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03627 48 Hà Thanh Tú 3/26/1989 Huyện Mộc Hoá - Tỉnh Long An

HUILT2.03624 46 Mạc Thị Mỹ Lan 9/2/1989 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03625 47 Phạm Thị Lang 7/3/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03622 45 Bùi Văn Tuyển 3/10/1988 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03628 48 Nguyễn Thị Thùy Vân 1/14/1990 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03630 97 Mai Thị Thu Anh 10/20/1988 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03631 97 Nguyễn Thị Anh 11/10/1988 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03634 97 Nguyễn Văn Cảnh 8/12/1986 Huyện Triệu Phong - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.03629 77 Nguyễn Thị Thu An 2/4/1987 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03637 97 Phạm Thị Mai Chi 6/20/1990 Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03635 97 Hoàng Thị Châu 3/20/1989 Huyện Hướng Hoá - Tỉnh Quảng Trị

HUILT2.03636 97 Lê Phan Uyên Châu 9/10/1989 Thành phố Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03638 97 Phạm Thị Mỹ Dung 4/20/1989 Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03640 97 Nguyễn Thị Đượm 10/5/1990 Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định

HUILT2.03644 97 Cao Thị Hậu 4/24/1989 Huyện Hoằng Hoá - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03642 97 Trần Minh Hảo 1/2/1990 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03645 97 Huỳnh Văn Khải 00/00/87 Huyện Cái Nước - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.03643 97 Trần Ngọc Hân 3/6/1989 Huyện An Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03652 97 Dương Thanh Nhã 8/20/1989 Huyện Dầu Tiếng - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03647 97 Phạm Thị Phương Linh 11/15/1988 Huyện Krông Năng - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03648 97 Nguyễn Đức Minh 5/31/1989 Huyện Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

HUILT2.03649 97 Phạm Thị Nam 3/5/1986 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03650 97 Trần Thị Kim Ngân 6/29/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03653 97 Dương Thị Nữ 11/6/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03654 97 Lê Thị Thúy Ny 11/20/1990 Huyện Cẩm Mỹ - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03655 97 Dương Thị Thu Quyên 11/7/1987 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03658 97 Đoàn Thị Minh Thảo 3/21/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03659 97 Hoàng Thị Thảo 10/6/1989 Huyện Lâm Hà - Tỉnh Lâm Đồng

HUILT2.03656 97 Đặng Thị Bích Sơn 8/4/1989 Huyện Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.03657 97 Trương Thị Tâm 6/4/1990 Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam

HUILT2.03660 97 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9/23/1984 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03661 97 Lương Thị Thắm 9/12/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03665 97 Phạm Thị Băng Trinh 10/28/1985 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03667 97 Trần Văn Tuấn 12/12/1986 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03662 97 Phạm Thị Minh Thư 1/10/1988 Huyện Mỏ Cày Bắc - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03663 97 Trần Thị Thương 7/24/1987 Huyện Hưng Nguyên - Tỉnh Nghệ An

HUILT2.03664 97 Hồ Mỹ Thùy Trang 10/16/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03668 97 Trần Thị Thanh Tuyền 3/2/1987 Huyện Mộ Đức - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03669 97 Huỳnh Thị Thế Vinh 9/11/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03670 81 Nguyễn Thị Trường An 12/17/1988 Huyện Cai Lậy - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03671 82 Lê Thị Tuyết Anh 5/19/1990 Thành phố Phan Thiết - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03672 82 Nguyễn Hoàng Bảo 7/16/1990 Huyện Gò Dầu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03675 83 Lý Thị Thùy Dung 12/4/1990 Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03676 84 Nguyễn Văn Điệp 3/25/1989 Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03678 84 Phạm Thị Ngọc Hạnh 6/27/1990 Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03673 83 Nguyễn Thị Kim Chi 2/28/1989 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

Page 58: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03674 83 Nguyễn Chí Cường 11/15/1989 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03679 84 Hồ Thị Hằng 10/8/1988 Huyện Phú Tân - Tỉnh Cà Mau

HUILT2.03683 85 Dương Thị Mai 3/20/1989 Huyện Tân Phú - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03680 85 Trần Thị Kim Hân 9/23/1989 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03681 85 Lê Thị Hương 1/13/1990 Huyện Quảng Xương - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03682 85 Phan Thị Mỹ Linh 4/10/1987 Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03690 87 Nguyễn Thị Hoàng Thanh 7/8/1990 Huyện Nghĩa Hành - Tỉnh Quảng Ngãi

HUILT2.03685 86 Đinh Thị Ngọc Mỹ 8/18/1987 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03687 87 Trương Thị Ngọc Ninh 11/25/1990 Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03688 87 Nguyễn Thị Minh Tâm 7/9/1990 Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03689 87 Nguyễn Thị Thanh Tâm 00/00/89 Huyện Mang Yang - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03691 88 Trần Thị Kim Thoa 9/21/1990 Huyện Krông Buk - Tỉnh Đắc Lắc

HUILT2.03692 88 Lương Thị Trang 6/17/1989 Huyện Hương Sơn - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.03696 89 Huỳnh Thị Minh Tuyền 8/21/1990 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03697 89 Nguyễn Ngọc Tuyền 11/10/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03693 88 Dương Trần Anh Tuấn 2/12/1990 Huyện Châu Thành - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03694 89 Nguyễn Minh Tuấn 8/17/1990 Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03702 89 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/7/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03698 89 Đoàn Thanh Tú 7/10/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.03703 90 Đặng Hoàng Anh 4/12/1987 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03699 89 Hà Văn Tư 1/1/1989 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03700 89 Bùi Thị Vân 8/6/1984 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.03701 89 Ngô Thị Tường Vi 9/25/1989 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03704 90 Nguyễn Thị Ngọc Bích 7/10/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.03705 90 Bùi Văn Cường 9/8/1989 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.03706 90 Nguyễn Trường Giang 9/20/1984 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03707 91 Trần Thị Diệu Huyền 2/1/1991 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03708 91 Lê Trần Nguyên Hưng 9/7/1986 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03709 91 Khưu Hoàng Luân 11/10/1988 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03710 91 Lê Khắc Lương 1/12/1987 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03711 92 Cao Thị Uyển Nhã 1/1/1990 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03713 92 Trần Thị Ngọc ẩn 11/10/1990 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03714 92 Nguyễn Trọng Phi 2/22/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03715 93 Trần Thị Quyên 4/16/1984 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03716 93 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 10/22/1991 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03717 93 Đoàn Thị Thùy Trang 7/22/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03718 94 Lê Tuấn Anh 10/6/1989 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03721 96 Huỳnh Anh Thư 3/6/1985 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03719 95 Nguyễn Lê Kim Ngân 6/19/1990 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03720 95 Hoàng Văn Phước 1/22/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03722 96 Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh 3/10/1990 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03724 14 Thân Văn Hoàng 6/28/1990 Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.03725 18 Nguyễn Văn Trọng Nguyên 3/23/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03632 97 Nguyễn Thị ánh 3/28/1983 Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa

HUILT2.03726 21 Nguyễn An Lực 1/1/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03728 46 Huỳnh Thị Huyền Như 11/16/1990 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03733 71 Trịnh Thị Hồng Anh 9/23/1990 Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng

HUILT2.03730 46 Nguyễn Thị ái Nữ 7/16/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03639 97 On Anh Đài 1/14/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03732 47 Võ Thị Minh Tâm 8/28/1990 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03739 81 Lê Phương Duyên 5/27/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03735 73 Trương Thị Tuyết Hạnh 2/1/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03736 74 Nguyễn Quỳnh Phương 6/17/1990 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.03737 75 Nguyễn Văn Quang 4/2/1986 Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng

HUILT2.03738 76 Nguyễn Thị Yến 2/12/1990 Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.03740 82 Huỳnh Văn Thắng 1/15/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03741 82 Bùi Ngọc Khánh Thùy 10/3/1990 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

Page 59: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

HUILT2.03744 70 Lê Thị Hoa 4/7/1987 Huyện Thanh Bình - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03742 93 Võ Ngũ Thị Tú Uyên 5/6/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03743 94 Lê Văn Tuấn 8/20/1985 Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.03666 97 Trương Thị Hương Trầm 2/18/1990 Huyện Dương Minh Châu - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03677 84 Lê Thị Đẩm 6/14/1990 Huyện Hồng Ngự - Tỉnh Đồng Tháp

HUILT2.03695 89 Trần Mạnh Tuấn 8/4/1990 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03696 89 Huỳnh Thị Minh Tuyền 8/21/1990 Huyện Xuyên Mộc - Tỉnh BàRịa-VT

HUILT2.03698 89 Đoàn Thanh Tú 7/10/1989 Huyện Chợ Mới - Tỉnh An Giang

HUILT2.03699 89 Hà Văn Tư 1/1/1989 Huyện Bù Đăng - Tỉnh Bình Phước

HUILT2.03700 89 Bùi Thị Vân 8/6/1984 Huyện Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.03701 89 Ngô Thị Tường Vi 9/25/1989 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03702 89 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2/7/1989 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03703 90 Đặng Hoàng Anh 4/12/1987 Huyện Ninh Sơn - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03704 90 Nguyễn Thị Ngọc Bích 7/10/1989 Huyện Phú Tân - Tỉnh An Giang

HUILT2.03705 90 Bùi Văn Cường 9/8/1989 Huyện Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình

HUILT2.03706 90 Nguyễn Trường Giang 9/20/1984 Huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03707 91 Trần Thị Diệu Huyền 2/1/1991 Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03708 91 Lê Trần Nguyên Hưng 9/7/1986 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03709 91 Khưu Hoàng Luân 11/10/1988 Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03710 91 Lê Khắc Lương 1/12/1987 Thành phố Phan Rang -Tháp - Tỉnh Ninh Thuận

HUILT2.03711 92 Cao Thị Uyển Nhã 1/1/1990 Huyện Tánh Linh - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03713 92 Trần Thị Ngọc ẩn 11/10/1990 Huyện Chợ Gạo - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03714 92 Nguyễn Trọng Phi 2/22/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03715 93 Trần Thị Quyên 4/16/1984 Huyện Tĩnh Gia - Tỉnh Thanh Hóa

HUILT2.03716 93 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 10/22/1991 Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03717 93 Đoàn Thị Thùy Trang 7/22/1989 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03718 94 Lê Tuấn Anh 10/6/1989 Huyện Hoà Thành - Tỉnh Tây Ninh

HUILT2.03719 95 Nguyễn Lê Kim Ngân 6/19/1990 Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03720 95 Hoàng Văn Phước 1/22/1988 Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03697 89 Nguyễn Ngọc Tuyền 11/10/1990 Huyện Thống Nhất - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03721 96 Huỳnh Anh Thư 3/6/1985 Huyện Trà Ôn - Tỉnh Vĩnh Long

HUILT2.03722 96 Nguyễn Huỳnh Tuyết Trinh 3/10/1990 Thành phố Pleiku - Tỉnh Gia Lai

HUILT2.03724 14 Thân Văn Hoàng 6/28/1990 Huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang

HUILT2.03725 18 Nguyễn Văn Trọng Nguyên 3/23/1988 Huyện Xuân Lộc - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03726 21 Nguyễn An Lực 1/1/1989 Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định

HUILT2.03728 46 Huỳnh Thị Huyền Như 11/16/1990 Huyện Mỏ Cày Nam - Tỉnh Bến Tre

HUILT2.03730 46 Nguyễn Thị ái Nữ 7/16/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03732 47 Võ Thị Minh Tâm 8/28/1990 Huyện Cái Bè - Tỉnh Tiền Giang

HUILT2.03733 71 Trịnh Thị Hồng Anh 9/23/1990 Quận Ngô Quyền - TP Hải Phòng

HUILT2.03735 73 Trương Thị Tuyết Hạnh 2/1/1989 Thị xã La Gi - Tỉnh Bình Thuận

HUILT2.03736 74 Nguyễn Quỳnh Phương 6/17/1990 Huyện Thạch Hà - Tỉnh Hà Tĩnh

HUILT2.03737 75 Nguyễn Văn Quang 4/2/1986 Quận Thanh Khê - TP Đà Nẵng

HUILT2.03738 76 Nguyễn Thị Yến 2/12/1990 Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.03739 81 Lê Phương Duyên 5/27/1990 Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

HUILT2.03740 82 Huỳnh Văn Thắng 1/15/1990 Huyện Đức Hoà - Tỉnh Long An

HUILT2.03741 82 Bùi Ngọc Khánh Thùy 10/3/1990 Huyện Định Quán - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03742 93 Võ Ngũ Thị Tú Uyên 5/6/1989 Huyện Vĩnh Cửu - Tỉnh Đồng Nai

HUILT2.03743 94 Lê Văn Tuấn 8/20/1985 Huyện Thanh Hà - Tỉnh Hải Dương

HUILT2.03744 70 Lê Thị Hoa 4/7/1987 Huyện Thanh Bình - Tỉnh Đồng Tháp

Page 60: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Ngành dự thi Điểm cơ sĐiểm chuyên ngành Điểm toán Tổng điểmKQCông nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.75 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 3.25 0.75 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.5 5.5 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.25 0.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 2.25 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.25 2.5 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 3.5 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.25 4.75 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.25 7 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 4.5 2.25 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 6.25 1.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3 1.25 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 4 . 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.5 1.5 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 4.5 6.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 2.5 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.75 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 1.5 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 5.5 3 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 2.5 . 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4 0 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 9.25 6.75 7.25 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 4.25 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.75 4.25 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2 1.25 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 0.75 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4.75 0 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.5 3 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 6.25 6 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 3 2 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4 2.75 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 4.5 1 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 2.5 . 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 5.25 5.75 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 5.5 2.25 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4 0.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 2.5 0.25 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.25 6.25 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8 6.75 8 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4 5.75 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 2.5 1 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 4.5 . 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 1.75 0 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 5.5 2 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 4.75 5.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.75 4.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 5.5 2 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 5.5 4 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 3.75 5.5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 4 1.25 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 1.5 1.25 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.75 5 14 Đậu

Page 61: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.5 5 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.75 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.5 0.75 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 2.75 0 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.5 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.25 . 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 4.25 5 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 5.5 8.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 2 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 1.75 0 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 2.5 . 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 5 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 4.5 6 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 5.75 4 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.75 2.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.5 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.25 1.75 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 2.5 0 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 3.25 4.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 2.75 1.25 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.5 2.25 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8 7.25 7.5 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 2.75 4.25 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.5 7 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.25 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 4.5 2.75 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 4.5 4 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 2.25 2 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.5 5 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.25 0.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.25 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 5.25 7.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.25 0 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 0.5 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 3.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 2.75 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.5 8 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 3 3.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 1.75 0 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 2.5 1 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 5.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.25 5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.5 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 4.75 6 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 6.5 5.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 2.75 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 6.25 3.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.5 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 9.5 8.5 8.5 26.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 0.5 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.75 1 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 2.5 9.5 Rớt

Page 62: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.25 4.75 1 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 2.75 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.25 5.25 6.5 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 4.5 4.5 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.5 4.5 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 4.75 4 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 7 4 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 4.5 1.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3 1 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 4 . 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 6.75 3 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.5 4 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.5 2.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.25 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 2.5 1 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 2.5 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.75 2.5 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 1.5 0 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 3.5 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 5 2 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 6 4.5 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 3.75 5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 4.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 4.5 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.25 0.5 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 6 3.75 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 3.5 0.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.25 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 2.75 1.5 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.5 1 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 2.5 2.5 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.5 6.5 5.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.75 3.75 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.5 7 6 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 4.25 5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8 4.75 7 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 4 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 5 1 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 2.75 1.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.5 2.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 4.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 4 5.5 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 1 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.5 4.5 4 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 7.25 3 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5 6.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 3.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 5.5 5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 4.25 2.25 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 9.5 6.5 6.75 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.75 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 1.75 1.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 3.25 1.5 9 Rớt

Page 63: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.75 2.5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 4.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 3.5 1 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.75 6.5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.75 4.25 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3 4.75 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.25 0.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.5 3.75 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 4.75 5.25 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 2.5 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 4.5 1 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 4 4 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 6.75 1.5 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3 3 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.5 7.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 4 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 2.75 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.5 3.5 3 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.5 . 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4.25 2.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.75 1 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.5 3.75 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.5 2.25 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 5.5 1.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.75 3.25 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.75 5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 4.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 3.25 0.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 5.25 7 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 2.5 2 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 0.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 6.5 8 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 4 2.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 5.5 7.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 3 2.25 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 2.25 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 2 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 5.25 8.5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.75 3 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 4.5 2.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 6.75 4 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 4.75 1.75 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 3.25 1.75 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 5.75 3.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4.5 2.25 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.25 2.75 0 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.5 2 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 2 0.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.25 4.25 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 4.25 5.75 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 3 2.5 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.25 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 3.25 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 9.5 7.5 6.25 23.5 Đậu

Page 64: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 4.5 0 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.25 5.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.25 3.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 2.5 1.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 4 5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 4.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 5.5 5.75 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.75 4 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 3.5 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 6.75 7.5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 4 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 4 6.25 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.25 0.75 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 2 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 0.25 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.25 0.25 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 1.25 0.25 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3 2.5 0 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.75 6.5 10 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 5 7.75 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.25 2.75 0.25 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.5 6.75 6 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 3.5 0.25 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 5.5 5.25 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 2.5 1.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 4.5 1.5 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 4.5 3.75 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.5 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 5.5 3 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4 . 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.75 2.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.25 3.5 5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 4.25 1.75 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.75 3 2.5 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 9 7.5 8 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.5 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4 3.75 0.25 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.25 1.25 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 2.5 3 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.5 4.5 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.5 6.25 5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 5 5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.25 4.5 5.25 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4.5 4 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.75 3.5 3.5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 5.25 6 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8 6 9 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 4.75 7 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.25 4.25 8.25 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 6 4.25 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.25 3 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 4.25 7.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.75 2.25 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 5.5 4 15.5 Đậu

Page 65: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.25 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 0.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7 5.5 6 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.5 1 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.5 0.5 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 6.75 2 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 5 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8 5.75 6.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 4.25 3 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 2.5 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.75 4.25 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 4.5 3.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 3.5 1.5 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 2.75 2 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 6.25 1 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 4 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 2.25 3.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.5 3.5 1 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 1.5 . 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 3.5 2.5 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 5 2.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.5 3.5 6 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6 6 6.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 6.5 3.75 3.5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 7.5 6.25 4 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 8.25 5.25 5.5 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 4.75 3.25 0.5 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 8.5 4 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.25 1.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.25 1.5 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 7.75 8 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 3 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7.75 2.5 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 5.25 1 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 3.75 1.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.75 0.5 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 7 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 7.75 8 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 6 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 . . 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9.25 7.25 5.5 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 9.25 8.5 26.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 5.75 3 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.75 3 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4.25 4 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5.25 6.5 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 6 0 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 4.25 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7.5 6 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 5.25 9 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 7.25 2.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 7 3 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.5 1.5 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4.5 1.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 6.5 5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.25 4.25 2 8.5 Rớt

Page 66: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 6.25 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7.75 4 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5 4 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 8.25 4.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 4.75 2.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 4.5 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8.25 3.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 3.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.75 1.5 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5.5 3 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 3.75 2 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 2 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7 4.75 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.75 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 7.75 7 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.75 6 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.5 4 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 6.25 0 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8.25 4 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.75 7 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 6.5 3 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 8.75 2.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.5 7.75 3.5 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 4.75 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 4.75 4.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 7 4.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 5.5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 5.75 1 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 6.75 4 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 6.25 1 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9.5 9.75 8 27.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.25 4.5 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 4.75 0.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 5.75 1.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 6.25 2.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 5 3 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 8 7 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 5.5 2.75 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.75 8 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 3 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 8.25 5 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.75 6 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.75 4.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5.25 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 3 1.25 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 3.75 0 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 6.25 4.5 18 Đậu

Khoa học máy tính 0 4.25 4.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 7.75 2.5 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9 7.75 7.75 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5.25 0.75 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 4 1.75 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 4 0 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 4.75 2.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 6.5 5.5 19.5 Đậu

Page 67: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 3.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 3.75 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7.75 6 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.25 3.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7.25 4.25 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.75 2 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 6 7 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 6.5 4.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 6.75 3 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 7.25 5.5 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.5 4.25 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 1 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 8.5 2.75 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.25 3 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6 8.5 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 4.75 3 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.5 2.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 3.25 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 5.5 4 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.25 2 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 6.25 1.75 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 6 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 4.5 3 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 4.5 0.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 8.5 6 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 5.25 0.5 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.5 6.25 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 4.5 4.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.25 2 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 7.5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.75 2.75 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 6.75 2 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.75 4.5 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5.75 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8 8.5 4.25 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8 8.25 2 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7 3 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 7.25 2 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 4.25 2.25 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 4.75 1.25 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 1 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.25 6.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 5.75 2.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 5 1.25 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 6.75 2 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 4.75 0.5 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 8.75 6 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2 4.25 0.25 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.5 2.25 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 7.25 5.25 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8 8.75 8 25 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 4.75 1.5 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 7.75 7.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 5.75 1.25 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 7.25 6 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 5.75 1.5 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 4.75 0.5 9 Rớt

Page 68: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 7.75 3 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4 0.5 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 5.25 2.25 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7.25 6.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.5 8.25 4.25 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.75 5.75 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.5 7.75 3.25 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.25 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 9 7.5 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 7.25 3.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 6.75 1.75 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 2.25 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 6.25 1.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.25 1.75 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6 6 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 8.75 5.75 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.25 5.25 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.5 7 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.5 8.25 1.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8 3.25 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 6.5 4.25 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5.75 1.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 . . 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 5.25 1.75 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 3.5 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 6.25 5.25 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7.25 5.25 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 6.25 6.25 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 4.5 0.75 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5.25 3.25 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.75 3 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5 0.75 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.5 6 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 4.75 5 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 8.75 5.25 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.75 7.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 4.75 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.75 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 7 1 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.5 4.25 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.5 7.25 4.25 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.5 1.25 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 5.75 6.75 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8 5.75 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 6.75 3.75 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.5 7.75 8.25 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 7.75 4.25 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.25 6 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 5 2.5 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.5 2.75 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 6.75 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4.5 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.5 6.25 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 6 3.25 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.25 3.5 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 7 2.25 15 Rớt

Page 69: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.75 6.25 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 8.25 5.75 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 8.25 2.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7 4 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.75 6 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8.25 4.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 7.5 1.5 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7.75 3.25 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.5 0.5 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 6.25 1.75 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6 1.25 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 1.75 1.75 0 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.5 5.75 3.75 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.75 4.75 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 7.75 4.25 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 6.75 4.25 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.25 0 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7.75 4.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 5.25 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.5 3.5 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 8.75 0 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.5 5 2.25 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8.25 4.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 3 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 7.75 8.75 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 3.75 0.5 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 9.25 7 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 5.5 1.75 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7 3 16.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 5.25 0 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.25 0.5 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8 6.75 6.25 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.75 4.75 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9.25 9.25 6.75 25.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.5 9.25 8.5 26.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.75 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 7.25 1.75 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 8.75 7.75 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 3.75 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 7.25 3 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 6.25 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.25 5.75 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 6.25 3 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5 1.25 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.75 7.5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 8.25 7.5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.75 5.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.25 8.5 5.5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 7 4.75 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.5 3.75 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.5 4.25 . 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.25 5 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 4.25 2.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.25 5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 6 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 5.75 1 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9.75 8.75 9.5 28 Đậu

Page 70: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.5 8.25 9.25 26 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7 7.25 4 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5 0 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.75 4.5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.5 1 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 7.25 4.5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 8.25 6 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 7 3.5 15 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.75 7.75 5.75 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 7.75 8.75 25.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 7.25 7.75 5.75 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.5 2 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5 3.75 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 7.25 4 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.5 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.5 9 6.25 24 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.25 2 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5.25 1.25 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8 7.5 3.75 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.5 3 1 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 6.25 2.5 15.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6.75 7 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.5 7.25 2 16 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 9 9 5 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 5.5 2 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 5.5 3 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.25 3.75 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5.75 3 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.25 3.75 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 6.25 2 13 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.25 4.75 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 8 6.5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.5 5 0.5 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.5 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 5.25 1 10 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 7.5 2 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 3.25 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.5 6.75 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 5.5 2 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.75 6.5 4 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 7.25 1 13.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 8.75 8.5 4 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3 4.5 1 8.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4.25 2.25 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 6.75 7 19.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 7.75 8 20 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 6.75 4.5 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.5 5 4.25 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 7 6 17.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.75 5.25 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.25 4 11.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 5.25 3 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 3 3.25 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4.75 1 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 1.75 3 1 6 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 4.5 5.5 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.75 2.25 10.5 Rớt

Page 71: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ nhiệt lạnh 3 4.75 1 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 2.75 0 6 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 7.25 4.25 16.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.5 3.75 0 6.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.25 1 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 7.25 4 15.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6 7.5 4.25 18 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 5.5 1.25 11.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4 5.25 6 15.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.5 4.25 3.25 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 3 1 7.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 3.5 2 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5 1 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 6.75 1.75 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 7 5.25 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5.25 6.5 4.75 16.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 4.5 9.5 18 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 6.75 1 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 5.75 3.75 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 8.25 7.5 21.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 3 1.5 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.5 3.25 0 6 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 3.25 1 8 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 6.75 1.75 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.25 5.75 5 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 4 0 8 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 3.75 4 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 4.75 3 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 5.75 2 11.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 6 1 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.75 2 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 7.75 4.75 19.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 6.75 6.5 20 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 7.25 5 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.75 1 10.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4 5 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 5.25 2.5 13 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 3.5 0.5 7 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 4.75 0 7 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 1.75 4.5 0 6.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 8.25 6 20 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 4.75 5 14.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.75 1 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4 5.75 2.75 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.5 5.5 6 18 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 3.25 0 6 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 6.25 3 13 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 8.25 3 15.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 8.25 6.75 22 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 6.25 2.5 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.75 4 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 7.5 5.25 18.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 7 3.5 16.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.25 2.5 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 4.75 6.5 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 6.25 9 22 Đậu

Page 72: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 6 1 10.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.25 6.25 3 14.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3 4 2 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.25 7.75 3 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 5.5 2 10.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 5.75 1 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4 4.75 2 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.25 3 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2 2 5.5 9.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 9 2 15.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5 6.25 3.5 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 6.25 6 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 6 0.5 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 8.25 6.75 6 21 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.5 4.25 2.5 9.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.25 4.75 5 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 7.5 4.5 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 2.75 0 5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.5 6.75 3.5 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 7 2 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 4.75 2 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 5.25 2.5 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 7.25 4 18 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 7.5 1 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.5 5.25 2.5 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 7.25 4.5 14.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3 3 2.5 8.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 5.5 5 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6.25 5.25 5 16.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6 7.75 8 22 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4 5.5 2 11.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 7.5 7.75 3 18.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5.5 5 7 17.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 7.75 7.75 7 22.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 5.25 4.5 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 5.5 4 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.75 3.5 1.5 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 2.5 2 8 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4.75 6 15 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5 6 3 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.25 5 5.5 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 1.75 1 6 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 3.75 1 7 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.5 3.5 2 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 7.25 8 20.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 4.75 2.5 11 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 2.5 1 7.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 6.75 2.5 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 6.75 4 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 3.25 4 9.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 6.25 5 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 8.25 7 21 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4 2 10.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 . . 3.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.75 6.25 2 14 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.25 3.25 0 6.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 4.75 0.5 9.5 Rớt

Page 73: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 3.25 . 5.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 5.5 2 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 7.25 6.75 6 20 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 6.75 2 13.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.5 2.75 3 10.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.75 8 4 19 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 2.75 3.75 1.5 8 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 5.25 1 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 2.25 3 2 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 2.75 3.75 7.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 6.25 6.75 3 16 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 5.5 4.75 1.5 12 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.25 4.75 2.5 12.5 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3 4.75 . 8 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 3.75 3.75 2 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 5.75 2.5 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5.5 5.75 4.75 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4.5 1 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 3.75 4.25 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 6.25 4.5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 2.25 3.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 3.75 1 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 3.5 5.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 4.75 1.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 3.25 2 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 4.25 4 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.75 0.25 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 3.75 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 3.25 4 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4.5 5.25 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 10 6.75 1 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 5.25 2.5 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.75 6.75 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9.5 7.5 7.5 24.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.25 4.75 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 3.25 2.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 3.75 3.75 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 3.75 3.25 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 5.5 10 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 3.5 1.5 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 5 5.5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 5.75 7.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9 7 6 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4.25 1.25 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 3.75 4.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 5.25 4.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6.5 5.5 6.25 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.25 4.25 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 4.25 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 3.25 1 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 3.75 2.75 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 4.25 1 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 4.25 3 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 3.5 . 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 3.25 4 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 3.25 6.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 5.75 8.5 19 Đậu

Page 74: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 5.25 5.75 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 3.25 1 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 4.75 4.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 2.75 2.5 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 2 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 7.25 3 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 4.75 5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4.5 5.5 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 1 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7.5 4.25 6 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 5.5 3 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 3.75 4 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 4.5 3 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 6 5 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.25 2 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 3.75 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 . . 0.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.5 . 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.25 0 2.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 5.75 7 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.75 1 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 4.25 4.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 2.25 1 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 5.75 2.5 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4 2.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 5 7 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 4.75 1 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 4.75 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.25 1 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.75 . 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 2 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4.25 2 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4 2 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4.75 . 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.25 3 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4.25 6.5 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 4.25 5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4.25 3.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6 6.25 5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8 5.25 6 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 3 2.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 5 4 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 5 1.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 2.75 4.5 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 2.75 2 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 3 2 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.75 1 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.25 . 2.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 4.75 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 5.25 5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.75 1 4.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.75 1.5 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6 5.75 0 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9.5 5.5 6 21 Đậu

Page 75: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 3.25 1 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2.5 4.75 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 3.75 7 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6 5.25 7 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 5.75 3 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5.5 5.5 4.25 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 3.25 6.5 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 5.75 2 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 1.5 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 3 2 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7.5 6.5 5.5 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 5.5 10 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3 3.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4 1 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 5.75 4 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 4.25 4 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 3 1 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 7.25 2 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 5.75 4.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 4.75 . 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.75 0 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 5.25 5.5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4.75 1 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 4.25 1.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 . . 0.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.25 1.25 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4.5 4.75 4.25 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9 3.25 5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4 0.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 3.25 6.75 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4.75 . 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9 4.25 6.25 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 4.5 6.5 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8 4.25 9 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 6.25 3.25 10 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4.25 3 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 8.75 6.25 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 5.75 5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.25 . 2.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 . 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 4.5 4.25 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4 2 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 6 5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.5 1 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 4.75 5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.25 0.5 3 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 6.75 6 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 3.75 4.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 5.75 5.75 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 9 4.75 6.5 20.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 4 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7.5 3.25 5.75 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 7 5.5 5.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 4.25 7 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.5 . 2.5 Rớt

Page 76: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 4.25 6.5 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4 5 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.75 7.5 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 2.75 0.25 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 4 6.75 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6.5 5 7 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6 4.5 1.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 4.75 1.75 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 5.25 5 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6 3.25 8 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 6.5 1.75 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3.5 4.25 1.75 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 3 3.75 10 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 3.25 1.75 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4 1.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 6 3.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.25 3 6 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 4 3.75 1.5 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2 0.25 2.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 1.75 . 3.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 8.5 6.75 8 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 3.25 3.25 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 5 4.75 4.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 3 5.5 3.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 2 3 0 5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 6.5 5.25 5 17 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 3.5 0 4 Rớt

Khoa học máy tính 1 4.75 2 8 Rớt

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 . . 0.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.75 2 5 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 4.5 . 7 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 5.25 1 7 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.75 3.25 7 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 . . 1.5 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 1.75 0.25 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.25 5.75 9 Rớt

Khoa học máy tính 7 5.25 2.75 15 Đậu

Khoa học máy tính 3.5 . . 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 . . 0.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 7.75 7 15 Rớt

Khoa học máy tính 1 4.5 4.25 10 Đậu

Khoa học máy tính 2 2.75 1.75 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.25 5.75 10 Rớt

Khoa học máy tính 2 5.75 3.75 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 2.5 5.25 7.75 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.75 4 4.5 14.5 Đậu

Khoa học máy tính 2 5.25 2 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 4.75 3.5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.25 7 11.5 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 3.75 2 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.25 3.75 8 Rớt

Khoa học máy tính 2 4 0.25 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1.5 4.75 5.25 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Page 77: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Khoa học máy tính 8 5.75 1.5 15.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 . . 0.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.25 3.25 4 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.25 2.5 7 Rớt

Khoa học máy tính 2 4.75 2.25 9 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.75 . 5 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.25 0.25 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 8 5.25 2.75 16 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4.75 1 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 2.75 3.25 2.5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 3.75 5.5 12 Đậu

Khoa học máy tính 7.75 4.25 8 20 Đậu

Khoa học máy tính 1 3.5 4.25 9 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 2.5 1.5 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.25 4.75 3.25 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 5.25 5.25 3 13.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 2.75 2.5 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 6.75 5.5 7 19.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.25 3.5 1 5 Rớt

Khoa học máy tính 1 . . 1 Rớt

Khoa học máy tính 2 5.25 3 10.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 5.75 6 16.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.75 2.75 . 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.25 4.75 3.5 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.5 4.75 2 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.25 3.25 2.5 7 Rớt

Khoa học máy tính 4 5.25 2 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.5 4.75 2 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.75 4.25 0.5 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 5.5 2.5 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4.75 3.5 9 Rớt

Khoa học máy tính 3.75 4.75 3.5 12 Đậu

Khoa học máy tính 1.75 5.75 8 15.5 Đậu

Khoa học máy tính 2.75 3.75 2 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 8.5 7.75 5.5 22 Đậu

Khoa học máy tính 5.25 5.25 7 17.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 3.75 3 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.25 4 1 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 5.5 5 10.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 5.25 2.5 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.75 4.5 5 10.5 Đậu

Khoa học máy tính 8.75 6.5 6 21.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 6 5.5 12 Đậu

Khoa học máy tính 5 5.75 3 14 Đậu

Khoa học máy tính 1 5.25 2.5 9 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.25 0.5 4 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.75 2 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.75 5 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.75 4 1 6 Rớt

Khoa học máy tính 7.75 6.25 4.5 18.5 Đậu

Khoa học máy tính 2 5 1.5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 4.5 3.5 5.5 13.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4 . 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.25 4.5 3 11 Đậu

Khoa học máy tính 1 4.25 0 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 4 2.5 2.5 9 Rớt

Page 78: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Khoa học máy tính 5 6.25 2.5 14 Đậu

Khoa học máy tính 2 4.25 3 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 8 7 4.5 19.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.5 4.5 6 12 Đậu

Khoa học máy tính 4.5 7 4.5 16 Đậu

Khoa học máy tính 3.75 4 2 10 Đậu

Khoa học máy tính 2.5 6 5 13.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 3.75 0.25 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 1 2 0 3 Rớt

Khoa học máy tính 3.25 3.5 0.5 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.75 4 0 5 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 4 3.5 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.5 3.75 3.25 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.75 4 6.25 14 Đậu

Khoa học máy tính 1.25 5.25 4 10.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 2.75 0 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 4.5 2.75 0.25 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.5 5.75 4.75 14 Đậu

Khoa học máy tính 0 3 0.25 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 6.5 6.75 3.5 17 Đậu

Khoa học máy tính 0 4.75 4 9 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.25 3.25 7 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 4.75 3.25 10.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.5 . 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.25 4.5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4 0.25 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 1 4.25 1.75 7 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 5.75 9.25 16.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.75 5.25 2.25 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.25 4.25 5.25 10 Đậu

Khoa học máy tính 6 6.75 9 22 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 2.5 4 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.5 5.75 4.5 12 Đậu

Khoa học máy tính 2.25 6 5.25 13.5 Đậu

Khoa học máy tính 2.25 3.75 2.25 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 5.25 2 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 3.5 3.75 9 Rớt

Khoa học máy tính 1.25 3 3 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 1 4 5.25 10.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.25 6.25 4.75 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 4.75 4.25 14 Đậu

Khoa học máy tính 4.25 6.5 8.5 19.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.25 6 4.75 15 Đậu

Khoa học máy tính 0 3.75 4.25 8 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 3.75 2 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 3.5 4 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 2.75 1 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 2.75 2 5 Rớt

Khoa học máy tính 2.75 3.75 1.5 8 Rớt

Khoa học máy tính 0 3.25 1.5 5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 4.25 7.5 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 2.75 2 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 2.75 5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.75 . 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 7 6 8 21 Đậu

Khoa học máy tính 2 6.25 6 14.5 Đậu

Page 79: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Khoa học máy tính 0 3.5 4.5 8 Rớt

Khoa học máy tính 0 3 3.5 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 3 3.75 1 8 Rớt

Khoa học máy tính 0.25 2.75 3 6 Rớt

Khoa học máy tính 2.25 4.25 1 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 2.75 3.5 8 Rớt

Khoa học máy tính 4.25 7.25 4 15.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4.75 2 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 5.25 3.75 7.5 16.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.75 5.25 4 10 Đậu

Khoa học máy tính 3.25 6.5 9 19 Đậu

Khoa học máy tính 2 3 1 6 Rớt

Khoa học máy tính 0.75 4.5 2 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 4.25 1 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 2.25 1 4 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 0 . 1.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.75 5.75 2 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 3.75 1 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 2.5 4.75 3.5 11 Đậu

Khoa học máy tính 6 5.25 4.5 16 Đậu

Khoa học máy tính 4 6.25 4 14.5 Đậu

Khoa học máy tính 5 6 3.5 14.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 3.25 5.5 9 Rớt

Khoa học máy tính 2 3.75 2.5 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 4 6 1.5 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 5.75 6 10 22 Đậu

Khoa học máy tính 3.5 3.5 3 10 Đậu

Khoa học máy tính 1.25 3.75 0.5 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 4.25 4.25 6.5 15 Đậu

Khoa học máy tính 0.75 5.75 3 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 1 3.75 2.5 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.25 . 4 Rớt

Khoa học máy tính 0.75 3.25 2.25 6.5 Rớt

Khoa học máy tính 3 4.75 7 15 Đậu

Khoa học máy tính 5 4.75 4 14 Đậu

Khoa học máy tính 4.75 6.5 2.25 13.5 Đậu

Khoa học máy tính 3.5 5.25 5.25 14 Đậu

Khoa học máy tính 1.5 5.75 5 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 1.75 5.25 1.25 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 8.25 7.75 3 19 Đậu

Khoa học máy tính 7.5 3.5 4.5 15.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.25 2.75 1 4 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3 1 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.75 3.75 1.5 6 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 4 0.75 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 4.25 6.25 4.25 15 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 3 1.75 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 3.5 5 10 Đậu

Khoa học máy tính 0.25 3.25 2 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.5 4.75 1.5 10 Đậu

Khoa học máy tính 2.75 4.25 4.25 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 6 6.5 13 Đậu

Khoa học máy tính 2.25 3.75 4 10 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4.5 3.25 8.5 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 4.25 2 8 Rớt

Khoa học máy tính 1 5.75 4.75 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 2.75 0 3.5 Rớt

Page 80: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Khoa học máy tính 1.5 6.25 4.25 12 Đậu

Khoa học máy tính 0 5 0.5 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 4.25 2.5 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 0 . . 0 Rớt

Khoa học máy tính 4 7.25 4 15.5 Đậu

Khoa học máy tính 5 3.75 2 11 Đậu

Khoa học máy tính 0 3.25 3.75 7 Rớt

Khoa học máy tính 0 2.75 3 6 Rớt

Khoa học máy tính 1 3.25 1.5 6 Rớt

Khoa học máy tính 3.5 4.5 6.25 14.5 Đậu

Khoa học máy tính 8.5 5 5.25 19 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 3.25 1.25 5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 3.25 2.25 6 Rớt

Khoa học máy tính 3.5 4.75 1.5 10 Đậu

Khoa học máy tính 0 4.5 2.75 7.5 Rớt

Khoa học máy tính 3 5.75 3.5 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 4 3.5 8 Rớt

Khoa học máy tính 1.5 3.5 1 6 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 4 5.75 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 1 3.5 0 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 1 2.25 0.25 3.5 Rớt

Khoa học máy tính 3 5.5 3.5 12 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 2 . 2.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.75 5.75 2 16.5 Đậu

Khoa học máy tính 2 6 4.25 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 3 1.25 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 0.5 2.75 0.75 4 Rớt

Khoa học máy tính 2.5 6.25 7 16 Đậu

Khoa học máy tính 0.5 3.25 4.5 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.5 3.5 2 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.75 5.75 4 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.75 5.25 3.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.75 4.75 1 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.75 4.25 2.5 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9 7.25 5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 5 4.5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3 3.75 1.5 8.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 3.25 3 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.75 7.25 9 24 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5 3.75 2.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 4.75 6.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.75 5.75 5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4 3 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 3.25 4.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4.5 0.5 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8 6.75 3 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.25 5.75 2 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 5.5 2 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7 5.5 2.5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7 5.5 2 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 6.5 1.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 6.5 3 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4 4 2 10 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 7.25 4 19.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.5 3 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 5.75 3 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.5 4.75 5.5 15 Đậu

Page 81: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 3.5 2.5 9.5 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 6 5.5 6 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.25 4.5 0.5 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.5 2 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.25 3.75 3 9 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5 6 3.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.25 4 1 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.5 6 4.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 5 6 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.5 3 7 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8 6.5 1.5 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 4.75 0.5 8.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4 3.75 1 9 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.25 3.75 0.5 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9.25 8 5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 7.5 2 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 4 1 8.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.5 4.75 1.25 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 3.25 1 8.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.75 6.25 7.5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.5 4.75 2 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.75 8.5 2.5 20 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 5.75 6 19 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.5 6 6 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 4.5 3 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.75 1.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 4.5 1.5 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.25 3.75 5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.75 5.5 6.5 21 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3 4 5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 2.75 1 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.25 3.75 1.5 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.25 4.75 1.5 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 3.75 2.5 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4.75 . 9 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4 4.5 3 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9 6.75 8 24 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 4.5 2.25 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 3.75 5 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.5 5.5 9.5 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 3 1.5 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8 4.5 9.5 22 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 3.75 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.5 2.75 0 7.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.5 5 6.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.5 4.75 5.75 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 3.5 0 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.25 3.75 1.25 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6 5 6.25 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.5 1 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.75 4 6 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.5 4.25 2 10 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.25 4.5 2.75 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9.25 7 5 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.5 6 5.5 18 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 7.75 6 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4 4.25 0 8.5 Rớt

Page 82: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 3.5 2 10.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4.75 5.5 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 5.5 9 23 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3 4 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.25 5 4.5 16 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.75 0.5 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4.75 2.5 11.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 3.25 1.5 9 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9 5.25 7 21.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.75 3.25 1 8 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.5 4.75 0 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 4.25 0.5 9.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 3.25 0 6.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 3.25 3.25 0.5 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9.25 7 7 23.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7 5 3.5 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8 5.5 2 15.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.25 4 0.5 9 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 4.75 3.75 0 8.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5.5 5 2.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.25 4.25 4.5 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5 3.5 1 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 6.5 3.75 3 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6 4.5 2.5 13 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.25 6 2 16.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 9.25 7 6 22.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 7.75 4 6.5 18.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 2.75 3 1 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 8.75 7.25 1.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.75 4.75 5.5 17 Đậu

Công nghệ May 5.5 4.5 1.5 11.5 Đậu

Công nghệ May 6.75 6.75 5.5 19 Đậu

Công nghệ May 4.25 4.25 1.75 10.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 4 3.25 12 Đậu

Công nghệ May 4 4.5 1 9.5 Rớt

Công nghệ May 5 4.25 1.25 10.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 4.25 2 11 Đậu

Công nghệ May 4 4.5 1.25 10 Đậu

Công nghệ May 6 3.75 1.5 11.5 Đậu

Công nghệ May 5 4.25 1.25 10.5 Đậu

Công nghệ May 5 4.25 2.75 12 Đậu

Công nghệ May 6 4 4.75 15 Đậu

Công nghệ May 4.5 4.25 2.5 11.5 Đậu

Công nghệ May 6.75 6 4 17 Đậu

Công nghệ May 5.75 3.75 5.75 15.5 Đậu

Công nghệ May 4 5.25 2.25 11.5 Đậu

Công nghệ May 4 5 2.75 12 Đậu

Công nghệ May 7.25 7.25 2.5 17 Đậu

Công nghệ May 6 6 3.25 15.5 Đậu

Công nghệ May 5.75 4.75 4 14.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 4 0.5 9 Rớt

Công nghệ May 5.75 3 5.25 14 Đậu

Công nghệ May 6.5 6.5 0.5 13.5 Đậu

Công nghệ May 6 6 4.5 16.5 Đậu

Công nghệ May 5 4.25 3.25 12.5 Đậu

Công nghệ May 6 6.5 2.25 15 Đậu

Công nghệ May 6.5 5.75 5.25 17.5 Đậu

Page 83: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ May 6.25 4.75 4 15 Đậu

Công nghệ May 4.75 4.5 . 9.5 Rớt

Công nghệ May 5.25 5.5 3.5 14.5 Đậu

Công nghệ May 4.75 5.75 0.75 11.5 Đậu

Công nghệ May 8 6.75 4.25 19 Đậu

Công nghệ May 5.5 6 3.25 15 Đậu

Công nghệ May 4 5 3.25 12.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 4.75 0.5 10 Đậu

Công nghệ May 4 4 1 9 Rớt

Công nghệ May 3.5 4 0.75 8.5 Rớt

Công nghệ May 6.5 5.5 2.75 15 Đậu

Công nghệ May 4 4.75 2.25 11 Đậu

Công nghệ May 7 6.75 4 18 Đậu

Công nghệ May 5.75 4.75 1.25 12 Đậu

Công nghệ May 4.25 4.25 4.75 13.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 4.75 1 10.5 Đậu

Công nghệ May 7 6.5 2.5 16 Đậu

Công nghệ May 4 3.75 2 10 Đậu

Công nghệ May 5.75 4.75 2 12.5 Đậu

Công nghệ May 5 3.75 0 9 Rớt

Công nghệ May 6 5.25 2 13.5 Đậu

Công nghệ May 7 7 4 18 Đậu

Công nghệ May 6 5.25 2.5 14 Đậu

Công nghệ May 8.25 7 1 16.5 Đậu

Công nghệ May 7 5.5 5 17.5 Đậu

Công nghệ May 5.25 5.25 1 11.5 Đậu

Công nghệ May 5.25 7.25 3.5 16 Đậu

Công nghệ May 6 6.5 4.5 17 Đậu

Công nghệ May 5 6.75 4 16 Đậu

Công nghệ May 4.75 4.25 4.5 13.5 Đậu

Công nghệ May 6 5 2 13 Đậu

Công nghệ May 4.5 5 2 11.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 3.5 0 8 Rớt

Công nghệ May 6 4.75 2 13 Đậu

Công nghệ May 5 4 3.5 12.5 Đậu

Công nghệ May 5.75 4.25 4.5 14.5 Đậu

Công nghệ May 7.25 6.5 5.5 19.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 3.5 1.5 9.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 3.75 5 3.5 12.5 Đậu

Công nghệ May 5 4 2 11 Đậu

Công nghệ May 5 3.5 3 11.5 Đậu

Công nghệ May 6 5.25 3 14.5 Đậu

Công nghệ May 6.5 6.5 3 16 Đậu

Công nghệ May 5.25 4 2 11.5 Đậu

Công nghệ May 4.5 5 1 10.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 5.75 2.75 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 3 4.75 1.75 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.25 5.75 2 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.5 6.5 4 15 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4.25 4.25 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 6 1.25 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 6.25 2.25 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 4 6.25 2.25 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 5.25 2.5 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 5 1 11 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 3.75 2 9 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.75 6 1 11 Đậu

Page 84: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ Hóa học 2.25 6.25 2.25 11 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 5.25 3 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 5 5.75 1 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.25 6 2 13.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3 5 3.75 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.5 5.25 1.25 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 2.25 2.25 0.5 5 Rớt

Công nghệ Hóa học 2.25 5.25 1.5 9 Đậu

Công nghệ Hóa học 4 6.25 5 15.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4 5.75 1.25 11 Đậu

Công nghệ Hóa học 6 5.75 2 14 Đậu

Công nghệ Hóa học 2.75 3.75 1.5 8 Rớt

Công nghệ Hóa học 4.25 5.5 3.25 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 2.75 4.25 0 7 Rớt

Công nghệ Hóa học 5.5 5.75 2 13.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 2.75 1.5 8.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 4.25 5 3.25 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4.75 0.5 8.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 3.5 5 1.25 10 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 6.5 5.25 16.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 3.5 1.5 8.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 3.25 5.25 1 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.5 6 4.5 15 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.5 5.25 4 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 6.25 4 15 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4 1.25 8.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 4.25 4.75 4 13 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 4 3.5 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.25 4.75 0.5 10.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 6 1.75 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 6.75 6.5 6 19.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3 5.25 1 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.5 4.75 1.5 11 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4 2.25 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4.75 3 11 Đậu

Công nghệ Hóa học 6.75 6.75 3.25 17 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.5 6.25 4 14 Đậu

Công nghệ Hóa học 3 6.25 3 12.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.5 5.25 3 14 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 6.5 5.75 17 Đậu

Công nghệ Hóa học 3 4.75 1.5 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 6.25 6.75 5.25 18.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 6.75 5 15 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.25 5.75 2 12 Đậu

Công nghệ Hóa học 4 5.25 2.25 11.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ Hóa học 3.25 2.75 2 8 Rớt

Công nghệ Hóa học 3.75 5.75 2 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4 3.75 0.5 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 3.75 4 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 3.25 2.5 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.75 5.25 5 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4 6 4 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 3.5 2.5 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 6.75 5.25 7 19 Đậu

Page 85: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ thực phẩm 3.5 5.25 5.5 14.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2 3.5 0 5.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 2.75 3 2 8 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.75 4.75 5 13.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 5.25 1 10 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.75 7 4 17 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 4.5 0 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.75 3.75 2 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 3.25 1 7.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.25 3.25 2 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 1.5 2.75 1 5.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3 3.75 2.5 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 4.75 4 13 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.5 5.75 2 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 4.25 1 9 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 3.5 1 9 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.5 4 0 7.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3 5 5 13 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 6.25 4 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 5.75 5.5 5.5 17 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 3.5 1 8 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.75 5 2 11 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4 4.5 3 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 4.75 2.5 10.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4 6 3 13 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 4.75 3 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 5.25 3.5 12.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 4 1 8 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.75 1.75 10 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 4.25 1 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 2.5 4.25 0 7 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.25 3.75 1.5 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3 3.75 1.75 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 3.5 2 9 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.5 3.25 1.75 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.75 3 1.25 8 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.25 5.75 2 11 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4 6 2.25 12.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.5 4.75 0 7.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 2.5 3.5 0 6 Rớt

Công nghệ thực phẩm 4.25 5.25 1 10.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 5 4 2.5 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 4.75 1.5 10.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 5 1.25 10 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 5.25 1 10.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 5.25 0.5 10 Đậu

Công nghệ thực phẩm 5.25 4.25 4.25 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 4.25 1.25 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.75 4.5 4.75 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 1.75 4.25 . 6 Rớt

Công nghệ thực phẩm 2.75 4.75 1 8.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 4.75 5.25 2.5 12.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 3.25 1.5 7.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 4.25 5.25 2 11.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.25 4.25 0.5 7 Rớt

Công nghệ thực phẩm 5 4 3 12 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 2.75 1 6.5 Rớt

Page 86: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ thực phẩm 2.75 2.75 0.75 6.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.75 1.5 10 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 6 4 14.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.25 3 1.75 7 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.25 5 1 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 5 5.5 2 12.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.25 5.25 4.25 13 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 4.75 0.25 8 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.25 4.75 1 9 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 3 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3 2 10 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.25 2.75 10.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 6 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.5 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.5 2 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 4.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 1.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6 3 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 5.5 5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.25 2.5 2 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 5.25 3.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 1 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 3 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7.25 4.5 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4 2.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 8 6.5 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5 0.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 2.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.75 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 7.25 4 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.75 2 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.75 7 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.5 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7 2 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.5 2 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 3.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 3 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 6 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.25 0 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 0 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.75 5.5 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.25 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 5 16 Rớt

Page 87: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5 4 5.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 5.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 1.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 5 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 3.75 1.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 3.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 5.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.25 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.75 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.25 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 3.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.25 2.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.5 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.5 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 3 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 3.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 4.75 4.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.5 3 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.25 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.75 . 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.25 3 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 1.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 5.25 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 10 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4 2.25 1.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7 3 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 5 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 7.25 2.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.75 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 7 4 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 4 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 4.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.5 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 4.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 4.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.25 6.5 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4 5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 5.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 4.25 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.25 0.5 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 2.25 0.5 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.25 1.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.25 8.75 24.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.5 2 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 5.75 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 1.75 12 Rớt

Page 88: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.25 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 1.25 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.5 2.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7 1 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 0.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 3.75 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.5 1.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.25 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.75 1.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7.5 1.25 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.25 5.5 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.75 2.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.25 5.25 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 6 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.25 1.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.75 3 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 0.25 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 3.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 2 2.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 5.5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 3 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 7 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 6.75 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 4.25 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 5.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 0.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 4.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4 1.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 3 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5.5 7.75 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.25 1 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 7.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.25 0.25 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.75 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 4.25 3.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 3.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5.75 1.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 4.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 4.5 5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3 2.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 2.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 1.75 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 3.5 2.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.5 7.25 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.75 2 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 5.25 3.75 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5 1 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 1 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.75 1.25 13 Rớt

Page 89: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 1.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 4.75 9.5 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.5 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 3.25 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3 2.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 1.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.5 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.25 3 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.75 1.25 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.5 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.75 3.25 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6.5 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8 6.5 3.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.25 2.75 1 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.5 6 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.75 3.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.75 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7.75 9 24 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.5 5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 3.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.5 2.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 8.75 5.25 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 0.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.5 7.5 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.5 6 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 4.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 8.5 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 6.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5 2.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.5 0 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 1 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 8 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5 3.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.25 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.25 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.75 2.75 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 6 5.25 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.5 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5 1.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 6.75 8.75 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4.25 1.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 3 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 0.5 7.5 Rớt

Page 90: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.75 4 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 1.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.75 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 6 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 1.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.25 0.75 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.75 4 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.5 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.5 3.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 2 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 9.25 9 10 28.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 3.25 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 3.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 4.25 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 3 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 5.25 3.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.75 3.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 6.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.5 3.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.5 4.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 . 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 6.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 2 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 3.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 1.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 2.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.5 3 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 6.75 1 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.25 4 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.25 7.75 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 6 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 3.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 4.75 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.5 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 2.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 3.25 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7.75 3.5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 4.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 2.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 1.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 4.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0.25 8.5 Rớt

Page 91: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 2.75 1.5 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.25 2.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 4.25 9.25 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 7.25 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 5 2.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.75 3.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2.75 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 6 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 3.75 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5 7.75 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 6 3.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3 4.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 1.25 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 6.5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 2.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 2.5 1 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 2 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 3.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6 2 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.25 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7.25 5.5 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 3 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 4 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 3.75 5.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 7 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.75 1.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3.25 5.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 4.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 6.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 3.25 0 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 2.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.5 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.75 6.75 23 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.25 0 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.25 2.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 7 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7 6 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.75 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 1.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 1.75 1.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 0.75 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.5 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 3.25 2.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 1.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7.75 4 19 Đậu

Page 92: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 5.75 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.25 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.75 2.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7 7.5 22 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.5 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6 1.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3 3.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 1.75 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5 2.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.5 4.25 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 4 5.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.5 2.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 0 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 7.5 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.25 1 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.5 7.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.5 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.25 0 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.5 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7 5.75 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 2.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.5 6.75 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 3.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 3 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 6.5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.75 6.75 8.5 24 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4 1.75 0.25 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.75 2.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.75 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.75 1.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 0 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7.75 6 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 6 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.25 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.25 2 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 4 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 0 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 6 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6.25 3 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 6.25 1 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.5 3.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 3 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.75 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.5 2 14.5 Rớt

Page 93: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.75 7 3.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 1.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 3.75 5.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 5.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.5 1.75 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.75 5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 3.75 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 7.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 5.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 0.75 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 2.75 0.5 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.25 4.25 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.75 0.75 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 7.75 5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.5 1.75 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3.75 4 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 2.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.5 1.75 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.5 2.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.75 4.25 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.5 8.5 24.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.25 6.5 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 3.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 1.25 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 4.75 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 1.25 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.5 3.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 3.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.5 4.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 1.5 0.5 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 2 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 1.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 1.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 0.75 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.25 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.5 1 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 3.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5 1.25 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 2.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.5 1.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6 5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 4 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.75 1.25 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 2.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 0.75 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7.75 . 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 0.5 10.5 Rớt

Page 94: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.5 2.75 4.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7.25 9.25 24 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.5 2.75 . 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 1.75 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.25 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 4.5 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 4 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 2.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.25 6.25 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.5 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.75 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.5 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.75 4 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 5.5 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5 2.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.25 2.25 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 0.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 4.25 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 3.75 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 0.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.5 2.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.5 0 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 2.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 2.25 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 4.75 5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 2.75 3.25 1.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 . 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.25 . 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 0 0.25 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 7.25 3 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 3.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 . . 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 4.25 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 0.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 0.25 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.75 4.25 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.5 7 23 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 3 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 5.25 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 0.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4 4.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 8.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.25 3 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 1.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.5 2.5 15 Rớt

Page 95: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 1.25 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 2.75 2.25 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 0 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 7.25 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 6 1.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 0 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 1.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 6.75 0 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 1.25 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 5 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.5 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 6.75 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.5 3.75 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 6.25 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 2.75 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 2.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7 4 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 5.25 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 . 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5 4 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 0.5 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 2.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 3.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.5 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.75 4 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 3.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3 3 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 4 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.5 2.75 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 4 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 3.75 0 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.5 6.25 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7 3 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.25 3 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 4 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 2.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 3.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3.5 3 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 2 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 8.5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 5.75 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.75 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 6 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4 0 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 0 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 2 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 1 12 Rớt

Page 96: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 3.5 2.25 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4 5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 3.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.5 0 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2.75 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 1.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 0.75 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 2.75 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 0.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.5 3.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5.25 1.75 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 3 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.75 1.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 3.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 2.5 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 0.75 0 5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5 1.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 7 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5 2.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 4.75 7 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 1 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7 1.75 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 5 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.25 6.5 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.5 2.75 1.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 2.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 3 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.5 1.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.5 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 0 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.5 9 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 3.5 1.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 3 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.25 4.75 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.5 0.5 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.75 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 1.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.5 0 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 3 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 7.75 5.5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 1.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 3 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 1 9.5 Rớt

Page 97: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.25 10 25.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.25 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 6 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 3 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 0 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4.25 3 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4.25 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 4 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 7.75 7.5 24 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 4.25 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 2.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6.75 2.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3 0 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.75 2.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.5 1.75 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.5 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 0 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 0.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 2.25 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 4.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.5 4.25 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.5 2.75 0.75 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 1.75 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.75 3 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7 2.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 0.75 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 1.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5 0 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.75 4.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.25 2.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 1.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 2.75 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 8.25 2.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4 3.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 6.25 4 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 3.25 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 4.25 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 4.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 3.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 3.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.5 3.75 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 2.75 0.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.75 5.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.75 2.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 3.75 11 Rớt

Page 98: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 2.75 0.75 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 4.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 3 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 2.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3.25 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 2.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 4.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.75 3 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 0.75 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.5 1.75 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.75 0.25 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 8.25 4.75 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 3.75 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.5 3.75 0.25 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.75 5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 4.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 6.25 2 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 2.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 0.75 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4 0.25 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.5 4.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 9.5 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 5 3.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 9 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 2.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 1.25 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 0.25 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 2.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 2.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4 4 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 4 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 5.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 2.75 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 2 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 3 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 4 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 6 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.75 3.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3 0.75 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 4 0.25 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.25 1.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 8.25 9 26 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 1.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.25 4.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 4.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 2.25 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 6.25 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 2 12 Rớt

Page 99: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 7.25 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 3.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5 0.25 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.25 6.25 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 0 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 4.5 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 1.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6 3.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4 3.75 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 0.75 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.25 0 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 2.25 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.75 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.75 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 0.75 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 8.75 1.25 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 0.25 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5 2.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 4.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.75 2 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 1.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 2.75 0.5 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.75 8 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.75 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 7.5 6 22 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.25 3 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 5.5 5.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.75 0.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4 1.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.25 1 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 5.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.5 3.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 2.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 3.25 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.25 5.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 3 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.5 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 2.5 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.75 1 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 6.5 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.75 . 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 0 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3 2 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.25 6 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3 3.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 4 15 Rớt

Page 100: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 7.5 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 0.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 8 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5 1 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 4 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.25 0 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.75 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 9.25 8.75 9.5 27.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 6.25 7 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 1 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 6.25 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 5.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.75 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6 2 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3 3.25 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.25 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 3 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 4.25 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 3 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.5 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 4 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5 2.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 2.75 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.5 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.25 6 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 3 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.5 2.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.25 2 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 6.25 3.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 3 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.5 2.75 1 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 5.25 2.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 2.75 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 2.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2 1 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 6 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 3.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.5 2.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 10 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 3 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 0.5 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 0.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.25 3.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.5 3 15.5 Rớt

Page 101: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 5.75 0.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.5 3.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.25 6 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 9 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 4.25 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6 2 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.25 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 7 5.5 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5 0.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 4.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.5 3.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 2 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.5 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.75 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.75 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 2.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 6.25 1.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 2.75 2 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 4 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 3 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7 6 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 3.75 2.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 1.5 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 2.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 1 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 4.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 4 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 1.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5 1.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.5 4 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 5.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.25 4.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 6 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3 1.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 3 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 3.25 3 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 1.75 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.25 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 1.75 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.75 2.25 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 1.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 3.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 5.25 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 6.25 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 6 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.25 1 10 Rớt

Page 102: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 2.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 5.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 4 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.5 4.5 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 1.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.5 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.25 1.25 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4.5 1.75 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 8.25 5 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 5.5 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 5.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 1.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.25 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 6.25 2 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 0 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 6.5 5.75 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 3.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4 5.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 6.75 4 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 2.75 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 0.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 4.5 1.25 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.75 . 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.25 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 2.5 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6 2 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.75 6 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 4 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 2.25 0 5.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.25 3.75 1.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 6.25 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 2.75 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.25 1 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.25 3.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5 9 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 2.75 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 3.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 5.25 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.25 8.5 25.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.75 6.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.25 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.5 1.5 9 Rớt

Page 103: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.5 4.25 2 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.25 2.5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 2 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 2.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 3.75 5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.75 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 3.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 3 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 1 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.25 6.5 23.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.25 0 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 7 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.25 4 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.75 5.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 9.25 8.25 8 25.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5 3 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 4 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3 2.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 1.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 3.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 3 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 . 6.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 1 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 3.25 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 6 2 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 4 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.25 0 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7 1 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.5 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 2.25 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.5 6.75 1 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 2.75 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 8.25 7 24 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 0.5 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 6.25 1.5 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.25 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 2.5 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1.5 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 1.5 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 5.25 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 8 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 2 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.75 3.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.75 2 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.25 1.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 5.25 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 4 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4.25 2 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 1.5 13 Rớt

Page 104: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4.25 1 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.5 8.25 22.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 6.5 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.5 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.5 0.5 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.75 2 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.75 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6 6 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3.25 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 7.5 5.5 21 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5 3.75 3 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5.5 0 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.5 5.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 4.75 1.5 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 3.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 2.5 16 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.5 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 3.5 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 2.5 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 0.5 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.5 1 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 4 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 0.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.75 2.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 4.75 3 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 4.25 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5 5.25 0.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 1 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 3 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.75 3 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 9.25 7.75 8.5 25.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.75 0.75 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.75 1 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7.25 7 22 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.75 1.25 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.25 3.25 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.25 4.75 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 3.25 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 6.25 0 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.75 3.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.5 2.5 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 2.25 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 4 2.5 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 3 1 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 4.25 0 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 1.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6.5 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.25 5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.25 4.5 15.5 Rớt

Page 105: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 4.5 3.5 7.5 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.5 5.75 5.5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 1 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 4.25 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 6.5 5 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4.25 0 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.5 4.5 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 4 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2.75 0.25 7 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.25 3.75 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 3 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.5 3.75 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.75 1.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.25 1 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.5 2.5 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3.75 2.25 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 0 10.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5 9.5 21.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 3.25 3 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2.75 1.5 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6.25 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7 6.5 7 20.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 3 0 7.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4 4.25 0 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.25 3.75 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7 5.75 2.25 15 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 4.25 11.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 3.75 3.5 1 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 0.25 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.5 6.5 4 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 4.25 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 5.75 3.5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 3.5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 6.75 16.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3 1 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 4.5 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.25 4.75 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 5.5 7 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7.75 7.5 4 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 5.75 2 14 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.25 4.5 2 13 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.75 1 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.25 7 2.25 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.25 0.75 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.75 4.25 1.25 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 8.25 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.75 4 2.25 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4.5 0.5 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5 5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7 5.5 2 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 4.5 1.75 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4.25 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7 7.5 8 22.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.5 3 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.25 1.75 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3 0.5 8 Rớt

Page 106: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 6 4.5 0 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.75 3.75 0.5 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 1.25 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 6.25 6 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 1.75 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 3.5 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 2.25 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.25 5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.25 2.25 3.25 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.25 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4 0.5 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 4.5 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 2.75 1 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.75 3.25 1.5 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.25 2.25 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 2.25 1.5 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 5.75 8 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 4.5 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 7.75 6.25 20 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.5 1 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.75 5.25 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 0.75 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7 7 5.25 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 6 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 4.75 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3.75 2 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 5.5 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.25 2.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.25 0 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 2.75 1 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.5 3.5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 1 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.25 1 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3 0 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4 1.75 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 5 2 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5 1 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 7 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4 2.5 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.5 3.5 12 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 5.25 1 12.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4 . 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 6 5.5 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.75 2.5 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4 . 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4 4.25 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.75 3 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.75 5.5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 8 7.75 4.75 20.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 2.5 0.5 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.5 5.25 4.5 16.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4 1.75 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 7.5 4.25 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 . . 3.5 Rớt

Page 107: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.75 5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.25 7 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.75 7 4 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 6 5.5 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7 7.25 9.5 24 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7 7.5 6 20.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 2.75 . 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.5 6 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4 2.5 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.25 1.75 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.75 4.75 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.5 4.75 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 1 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 5.75 9.5 21.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 7 6.5 20 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3 2 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.75 2.75 2 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.25 1 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 2 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4.75 4.5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 5.5 3.25 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 6.25 3 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.5 3 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.5 1.25 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 2.75 2 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 0.5 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 2.25 1 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.5 6.75 5.25 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.25 2 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.25 . 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 4.75 4 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 5 4 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 0 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 4 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 3.25 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 0.5 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4.25 0 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 3.25 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 2.75 1.75 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 4.5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 2.5 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3.75 5.75 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 3.75 1 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 4 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 4.75 5.5 16 Đậu

Quản trị Marketing 6.75 6.5 4 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 5.25 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 1.25 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.25 0.25 7 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.75 5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5 3 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.25 3.75 3 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 1 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.75 5.5 17 Đậu

Page 108: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.25 1.75 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 2 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 7.5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 2.75 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3 2.25 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 2 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 2 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 6 5.5 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 1.75 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 5.75 2.5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 2.75 1.5 8 Rớt

Quản trị Marketing 6.25 6.5 9.25 22 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.75 5.5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 5.25 3.25 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 4.75 0.25 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7.5 7.25 4.5 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 6.5 5.75 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.75 1 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.75 8.25 7.25 22.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 6.75 7.75 20 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 2.75 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 1.5 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 1.5 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 2.75 2.5 0.75 6 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 1.25 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 4.25 4.5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 7 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.75 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 2.75 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 2.75 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 3 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.75 6.75 6 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 4.25 5 16 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.25 3.5 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 3.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 3.75 2 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 5 9 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 5 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 5 2 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.25 4 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 2.5 2 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 5.25 4 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3 2 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7.25 5 1 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3 1 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.5 4.25 4 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 2.75 1 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7.5 5.5 4.5 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.75 . 7.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 2 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 5.75 7 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.25 2 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 3.25 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.75 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 5 3 13 Đậu

Page 109: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 6.75 6.5 5 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.25 4 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.75 8.5 20 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 6.75 6 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 5.5 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 3.25 4.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 4.25 6.5 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 7.25 4.5 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.25 5.75 7 19 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.25 1 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 3.75 2 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.25 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4 5.5 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 9.75 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 5.5 5 16 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 7 5.5 3 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.5 6 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 2.75 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 2.75 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 2 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 0.25 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 6.25 4.75 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.5 4 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 3.75 1.5 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 6.25 5.25 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 6.25 5 16.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.25 5.75 6.25 18.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 7.25 8 22 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.25 2 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 5 3.5 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 4.25 2.5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 5 2.5 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 2.25 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.75 3.75 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3.25 1 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4 5.25 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 6 4.5 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4 1.25 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.25 1 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 1.25 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.5 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 4.25 0.5 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5.25 6 4 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 4 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 4 . 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4.75 6.5 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3 0.5 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 3.75 3.5 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 1 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3 0.75 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4 3 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 2.75 1.25 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5 1 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 7 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.25 2.5 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4.75 3 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 2 11.5 Đậu

Page 110: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.75 2.75 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 2 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 5.5 4.25 16.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 3.75 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 2.5 1.25 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 5.25 7.5 19 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 2.75 1.25 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4 1.25 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 4.75 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 3 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 1.25 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 6 2.75 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 5.25 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.5 2 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 5.5 4.75 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 4.75 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.5 3.5 0 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 7 5.75 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4 5.5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 8.5 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3 . 7 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4.5 4 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 5 15.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.75 0.5 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 1 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 1.5 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.5 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.5 2.25 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 1.25 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 1.75 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 3 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.25 2.25 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6.25 5.75 4 16 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.5 6.25 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.25 3.75 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 5.25 2.25 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 2.75 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 3.25 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.75 0 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 6.25 15 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.75 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4.75 3.25 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.25 8 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4 3 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 7 6 18 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.25 1.75 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6.25 4.25 . 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.75 0.25 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4.5 2 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 . 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.75 3.25 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.75 4 4 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 2.75 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3.75 3.5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.75 2.25 4 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 0.5 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 5 13.5 Đậu

Page 111: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4 2.75 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.5 4.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5 5.25 16 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 5.25 3 14 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4.75 3 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 2.75 . 7 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 2.75 2 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4.5 0 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 3.75 0.75 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 3.5 0.75 8 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 4.75 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 3.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 2.25 4.25 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4 4.5 1 9.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.25 6.25 4 17.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.25 3 1.25 7.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.5 3 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 4.75 4 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.25 4.75 1 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.25 8.5 2 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.25 4.5 5 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 5 0 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 9.25 6.75 5 21 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 4.75 5 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.5 6.25 4 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 4.75 2 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.5 0 8 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.5 6.5 2 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 4.5 0 8.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8.5 5 1 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 4.25 0 8 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4 5 2 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.25 4.5 2 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6 6 4 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.75 6 4 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 4 1 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 6.75 1 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.5 6.25 6.5 21.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8 5.75 6 20 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.5 5.5 3 17 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.5 4 0 8.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.75 5.5 1 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 4.25 0 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.25 5 1 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 5.75 2 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.25 6 2 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.5 5 2 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 5.5 1 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.5 5 1 9.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.5 4 1 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5 5.5 2.5 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 5.5 1 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.75 5.5 2 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5 1 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.5 5 17 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4 4 1 9 Rớt

Page 112: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kinh doanh Du lịch 7.25 6.5 10 24 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 5 3.5 14 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 5.75 4.5 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.25 4.75 1.5 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.25 6 5.5 20 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.5 4.5 2 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.25 7.25 4 18.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 6 2 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 5 2 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.5 5.5 6.5 16.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.75 5.5 1 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 3.5 2 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.25 6 3.5 17 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7 6.25 2 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.75 1 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.25 3.75 2 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.75 6.25 3 17 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 4 1 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.75 5.5 3.5 14 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.5 4.25 0 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.25 3.5 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4 4 1.5 9.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8.25 5.75 4 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.25 5.5 4 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 4 3 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 6.25 3 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.5 4.75 5.5 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 3 0 7 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.25 5 0 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.25 6.5 2 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 5.75 0.5 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 4.25 6.5 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 9.25 5.5 4.5 19.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.5 6 6 20.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 6.25 4 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 5.5 5.5 17.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 4.75 4 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.5 5.5 5 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.75 1 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7 5 5.5 17.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 4.25 4.25 14 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 5 2.25 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 6 6.5 19 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 6 3.25 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.5 0 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8.25 5.25 1.25 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.5 4.5 6.5 19.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 4.5 0.5 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 6.75 4.5 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.5 5.25 4.5 17.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.5 5.25 1.75 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 3 4.5 0 7.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.5 6.25 4 18 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 5.5 1.75 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.25 4.5 3.25 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 5.25 2 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.25 4.5 2.25 12 Đậu

Page 113: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kinh doanh Du lịch 8.25 5.75 3.5 17.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8 6 9.5 23.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6 4.75 1.5 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 6.25 1.75 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.25 4.75 2.25 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.5 7.25 18.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4 4.5 3 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.5 3.75 3.25 11.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8.25 5.5 3 17 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 4.25 0.75 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.25 5.25 0.5 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8 5.75 2 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.25 3.75 1 8 Rớt

Kinh doanh Du lịch 8 6.25 4 18.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.25 5.5 3.25 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.75 3.5 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 3.25 1 5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.25 0.5 8.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5 5.25 2 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.5 1 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 7.75 7.75 5.75 21.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.5 6.5 3.25 16.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.25 4 2 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.25 5.75 2.5 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.75 3 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 6 4.5 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.25 4.25 2 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.75 5.5 2.5 14 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 3 2.5 11 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.5 4.5 3.5 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 4.5 2.5 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.25 4.5 1.5 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.25 5.75 1.5 13.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 5 2 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7.75 4.75 0.5 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 8.5 6.5 2.5 17.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.25 4.5 3 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4 6 5 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 6.25 5.5 18 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.25 0 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.75 6.25 4.5 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5 5.75 1.5 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 5.25 1 11 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 6.25 2.25 14 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 6.75 1 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 5.5 1 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 6.25 3.75 15 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 6.25 1 12 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 4.25 3.5 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 3 14 Đậu

Quản trị Marketing 6 7.25 4 17.5 Đậu

Quản trị Marketing 6.75 8.25 5 20 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 6.5 2.25 14 Đậu

Quản trị Marketing 6 6 3.75 16 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 4.75 4.75 14.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 7 18 Đậu

Page 114: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Quản trị Marketing 4.5 5.5 2 12 Đậu

Quản trị Marketing 6.75 6 4.25 17 Đậu

Quản trị Marketing 6 6.75 1 14 Đậu

Quản trị Marketing 5 5.75 3 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 6.25 1 13 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 5.5 3.25 14.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5 2 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 6.75 7.5 19.5 Đậu

Quản trị Marketing 3 5 1 9 Rớt

Quản trị Marketing 4.75 6 3 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.5 1.5 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 5 2 12 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 5.75 3 13.5 Đậu

Quản trị Marketing 6 6 6.75 19 Đậu

Quản trị Marketing 4.25 5.75 2.75 13 Đậu

Quản trị Marketing 5 5.25 3.5 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 6.5 2 14.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 2 13 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.5 4 15 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 5.25 0.75 11 Rớt

Quản trị Marketing 6 5.5 2.5 14 Đậu

Quản trị Marketing 6 6.5 1 13.5 Đậu

Quản trị Marketing 6 7.5 3.5 17 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 5.5 2.5 14 Đậu

Quản trị Marketing 6.25 7 4.75 18 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 5 1 12 Đậu

Quản trị Marketing 6.25 7.5 7.5 21.5 Đậu

Quản trị Marketing 4 3.25 0 7.5 Rớt

Quản trị Marketing 6 7.25 6 19.5 Đậu

Quản trị Marketing 7.25 6.75 6.75 21 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 4 0.75 10 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 7.75 1.25 14.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 3 0 8.5 Rớt

Quản trị Marketing 4 4 0 8 Rớt

Quản trị Marketing 5.75 4 0.5 10.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.5 6 4.75 16.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.5 6.75 2.5 15 Đậu

Quản trị Marketing 4.25 4.25 0 8.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.75 6.5 3.5 16 Đậu

Quản trị Marketing 4.25 5.25 0.75 10.5 Rớt

Quản trị Marketing 6.75 7 1.75 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 6 1 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.5 6.25 1.75 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.5 4.5 0 9 Rớt

Quản trị Marketing 6 6.75 1.25 14 Đậu

Quản trị Marketing 4.5 3.75 0 8.5 Rớt

Quản trị Marketing 4.5 4.25 2.5 11.5 Rớt

Quản trị Marketing 6.5 7.5 0 14 Rớt

Quản trị Marketing 5 5.25 0 10.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.5 7.25 1.75 14.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 4.75 2.75 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 7.25 6 7.75 21 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 4.25 0 9 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 6.25 2.5 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.75 5.25 1.5 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 5 6.25 1.25 12.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 1 12 Đậu

Page 115: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Quản trị Marketing 5 4.5 0 9.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 4.75 0.75 11 Rớt

Quản trị Marketing 6 6.25 1 13.5 Đậu

Quản trị Marketing 4.75 5.5 0.75 11 Rớt

Quản trị Marketing 5.75 5.75 1.75 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.75 5.75 1 11.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 4 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 5.25 2.25 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 5.25 2 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 1 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8 7.25 3 18.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 6.75 6 0.5 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 2.75 11 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.25 0 2.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 3.5 1.5 9.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 5 3 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 5.75 1 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5 4.25 . 9.5 Rớt

Quản trị Marketing 4.75 6 2.5 13.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật Điện 5.25 3.5 5 14 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 4.5 1.5 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.25 6.75 3.5 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 6.75 1.75 12.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.75 6.75 2 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5 6.75 1 13 Rớt

Quản trị Marketing 4.75 6.25 0.75 12 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6.25 5.5 2.75 14.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 3.75 2.75 10.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.75 6.75 2 14.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 5.75 0.5 11 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4.5 6 1.5 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 2.75 . 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 5.25 6 2.5 14 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 7 0.75 11.5 Rớt

Quản trị Marketing 6.25 5.75 2.75 15 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 3.75 4.5 0.75 9 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 4 5.75 0 10 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 5 4.25 1 10.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 . . 0 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 1 6.75 1 9 Rớt

Công nghệ nhiệt lạnh 4.25 5.75 2 12 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2 1 3 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 5.25 2 12.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 4 1.25 5.5 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0.5 2.25 1.25 4 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật Điện tử 0 2.75 1.25 4 Rớt

Khoa học máy tính 0.75 3.5 . 4.5 Rớt

Khoa học máy tính 3.5 5 1 9.5 Đậu

Khoa học máy tính 0 3.25 2 5.5 Rớt

Khoa học máy tính 4.25 5.5 3.25 13 Đậu

Khoa học máy tính 4.5 3.25 3.5 11.5 Đậu

Khoa học máy tính 1 4.5 4.5 10 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 5 4.5 3 12.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật ôtô 6.25 4.5 1 12 Đậu

Công nghệ May 6 6.5 1.5 14 Đậu

Công nghệ May 3.25 3.75 4 11 Đậu

Công nghệ May 7 5.5 5 17.5 Đậu

Page 116: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Công nghệ May 6.5 4.5 2 13 Đậu

Công nghệ May 4.5 3.5 2.75 11 Đậu

Công nghệ May 5 3.75 2 11 Đậu

Công nghệ May 4 5.5 2 11.5 Đậu

Công nghệ May 7.5 7 6 20.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.5 4.75 0.75 10 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 5.75 6.25 17 Đậu

Công nghệ Hóa học 4.75 5.75 1 11.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 5.75 6.25 4.25 16.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 4.5 2 11 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.75 6.75 2.75 14.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 4.25 6.25 3.5 14 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3 4.75 1 9 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.75 3.75 2 9.5 Đậu

Công nghệ Hóa học 3.25 4 5.5 13 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.5 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.5 3.5 0.25 9.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 1.5 15 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 3.75 2 2.25 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 0 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4 6.75 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 6 1 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 5.75 2 13 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 2.75 3 0.25 6 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 4.75 3.25 0.75 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.75 4.75 2.75 13.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 3.5 1.25 11 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 2 15.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.75 6.75 3 18.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 2 1 8 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4 0.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.25 6 1.25 14.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6 4.5 1.5 12 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.75 6.75 4.5 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6.75 2.25 16.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 6.75 3.75 19 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 6 6.25 20 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.25 8.25 5.25 22 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.75 4.25 2.5 11.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.25 5.75 1.75 14 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 8.25 6.25 23 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.5 7.25 7 22 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 8.25 7.75 1.5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.25 2.75 1.5 8.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 6.75 5.75 5 17.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.75 8 2 18 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7.25 5 19.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 9.25 8.75 7.5 25.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 4.75 1.5 13 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4.75 3.25 13.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 4.75 0.75 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 5.5 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.25 5 12.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.25 . 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.75 1.75 0 5.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 4 2 11.5 Đậu

Page 117: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.5 4.75 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.25 2.75 1 9 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.5 4.75 1 11.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 3.5 . 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.75 2.75 1 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 4.5 1 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 0.75 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.25 3 2.25 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5 5.25 16 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 3.75 2 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 4.25 3.75 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 3.25 3.25 2 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 6 4.25 2.5 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 4.25 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 0.75 8.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 3.25 1.25 9.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7.25 6.25 6 19.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3.25 2.75 12 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 1.5 10.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.75 6.25 2 13 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.75 5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 1.5 11 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.75 3 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7 6.5 2 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 2.5 3 0 5.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.75 6 2 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 5.75 1.5 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4 5 0.5 9.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.5 4.5 16.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 6 4 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 4.75 0.5 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 6.25 2 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 . . 6 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.5 4.5 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 6.5 2.5 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 3 14 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 6.25 0 11.5 Rớt

Quản trị Marketing 4.5 6 4.75 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 4.75 1.25 11.5 Rớt

Quản trị Marketing 6.25 7.5 3.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 4.25 0 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.75 3.25 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 7.25 7 2.5 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 5.25 0 9 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.75 2 10.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 2 12.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3 5.25 1 9.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6.75 3.25 2.5 12.5 Rớt

Công nghệ thực phẩm 2.75 4.75 2 9.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 1 11 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5.25 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4 0.25 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 3.75 16.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4 1.5 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 2.75 1 7.5 Rớt

Page 118: Ket Qua Lien Thong TCDH 2010

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 4.5 15.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.75 0.5 9 Rớt

Quản trị Marketing 4.75 5.75 2 12.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 5.75 1.75 13.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 7.5 6.25 7.5 21.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 5.75 5.25 17 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.75 4.25 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.25 1.5 10.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4 2 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 5.5 3.75 5 14.5 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.5 4.75 1.5 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 6 3.25 2.75 12 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4.75 6.25 2 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.75 3 14.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 7 6.5 2 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 2.5 3 0 5.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 4.75 6 2 13 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5 5.75 1.5 12.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 4 5 0.5 9.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 5.5 4.5 16.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 6 4 16 Đậu

Kinh doanh Du lịch 3.75 4.75 0.5 9 Rớt

Kinh doanh Du lịch 6.5 6.25 2 15 Đậu

Kinh doanh Du lịch 5.75 . . 6 Rớt

Kinh doanh Du lịch 5.5 5.5 4.5 15.5 Đậu

Kinh doanh Du lịch 6.25 6.5 2.5 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 5.75 3 14 Đậu

Quản trị Marketing 4.5 6 4.75 15.5 Đậu

Quản trị Marketing 5.25 4.75 1.25 11.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 4 3.75 0.75 8.5 Rớt

Quản trị Marketing 5.25 6.25 0 11.5 Rớt

Quản trị Marketing 6.25 7.5 3.5 17.5 Đậu

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 2.75 4.25 0 7 Rớt

Công nghệ Kĩ thuật cơ khí 6 7.75 3.25 17 Đậu

Công nghệ nhiệt lạnh 3.5 5.25 0 9 Rớt

Công nghệ thực phẩm 3.5 4.75 2 10.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 3 5.25 1 9.5 Đậu

Công nghệ thực phẩm 2.75 4.75 2 9.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 6 4.25 2 12.5 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 5.25 3.75 1 10 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 8.25 5.25 3.5 17 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 4.5 4 0.25 9 Rớt

Kế toán - Kiểm toán 7.5 5.25 3.75 16.5 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 5 4.75 1 11 Đậu

Tài chính - Ngân hàng 4.25 4 1.5 10 Rớt

Tài chính - Ngân hàng 3.5 2.75 1 7.5 Rớt

Kinh doanh Du lịch 3.5 4.75 0.5 9 Rớt

Quản trị Marketing 4.75 5.75 2 12.5 Đậu

Kế toán - Kiểm toán 5.75 5 4.5 15.5 Rớt