18
Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019 Môn: TOÁN-LỚP 10 Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề) Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:…………….. Câu 1: Nghiệm của bất phương trình 3 1 4 3 x x là: A. 13 7 x . B. x > 13. C. 13 7 x . D. x < 13. Câu 2: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào? A. 5 2 x . B. 5 2 x . C. 5 2 x . D. 5 2 x . Câu 3: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là: A. 1 csinB 2 S b . B. csinA S b . C. 1 accosB 2 S . D. 1 acsinB 2 S . Câu 4: Biểu thức 2 () 3 2 5 fx x x nhận giá trị âm khi: A. x R . B. ; 1 x 5 ; 3 x . C. 5 1; 3 x . D. x . Câu 5: Với mọi , chọn khẳng định sai. A. 2 2 os2 = sin os c c . B. 2 os2 =2 os 1 c c . C. sin 2 =2sin os c . D. 2 os2 =1-2sin c . Câu 6: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là: A. 5. B. 3. C. 4. D. 6. Câu 7: Giá trị cos 17 6 là: A. 3 2 . B. 1 2 . C. 3 2 . D. 1 2 . Câu 8: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, m a là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng định nào sau đây sai? A. 2 2 2 2 os c a b abc C . B. 2 2 2 2 2 -a = 4 a b c m . C. 2 2 2 -a osA= 2 b c c bc . D. 2 2 2 a osC= 2 b c c ac . Câu 9: Cho 2 . Hãy chọn khẳng định đúng. A. tan 0 . B. sin 0 . C. os 0 c . D. ot 0 c . Câu 10: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11 6 có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy? A. IV. B. III. C. II. D. I. Câu 11: Góc có số đo 345 0 có số đo radian là: A. 15 12 . B. 19 12 . C. 23 12 . D. 27 12 . Mã đề thi 132

SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 1/18

SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2

Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019

Môn: TOÁN-LỚP 10

Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)

Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..

Câu 1: Nghiệm của bất phương trình 3 1

4 3

x x là:

A. 13

7x . B. x > 13. C.

13

7x . D. x < 13.

Câu 2: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?

A. 5

2x . B.

5

2x . C.

5

2x . D.

5

2x .

Câu 3: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:

A. 1

csinB2

S b . B. csinAS b . C. 1

accosB2

S . D. 1

acsinB2

S .

Câu 4: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:

A. x R . B. ; 1x và 5

;3

x

.

C. 5

1;3

x

. D. x .

Câu 5: Với mọi , chọn khẳng định sai.

A. 2 2os2 =sin osc c . B. 2os2 =2 os 1c c .

C. sin2 =2sin osc . D. 2os2 =1-2sinc .

Câu 6: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:

A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.

Câu 7: Giá trị cos17

6

là:

A. 3

2. B.

1

2. C.

3

2 . D.

1

2 .

Câu 8: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng

định nào sau đây sai?

A. 2 2 2 2 osc a b abc C . B.

2 2 2

22 -a

=4

a

b cm

.

C.

2 2 2-aosA=

2

b cc

bc

. D.

2 2 2aosC=

2

b cc

ac

.

Câu 9: Cho 2

. Hãy chọn khẳng định đúng.

A. tan 0 . B. sin 0 . C. os 0c . D. ot 0c .

Câu 10: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11

6

có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?

A. IV. B. III. C. II. D. I.

Câu 11: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:

A. 15

12

. B.

19

12

. C.

23

12

. D.

27

12

.

Mã đề thi

132

Page 2: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 2/18

Câu 12: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5.

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:

A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ;2 .

Câu 14: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:

A. 1 2019x x . B. 1 2019x .

C. 1 2019x x . D. 1 2019x .

Câu 15: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

x -3 4

f(x) + 0 – 0 +

A. 2( ) 12f x x x . B.

2( ) 12f x x x .

C. 2( ) 12f x x x . D.

2( ) 12f x x x .

Câu 16: Giá trị os -12

c

là:

A. 6

4. B.

1

2 . C.

6 2

4

. D.

6 2

4

.

Câu 17: Góc có số đo 23

4

có số đo độ là:

A. 9450. B. 835

0. C. 1035

0. D. 1000

0.

Câu 18: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5

4 2

x t

y t

là :

A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).

Câu 19: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2

3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:

A. – 5x + 7y + 21 = 0. B. – 5x + 7y + 31 = 0.

C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.

Câu 20: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?

A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).

Câu 21: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 2 2 2 2 cosb a c ac B . B.

2 2 2 2 cosa b c bc A .

C. 2 2 2 2 sinc a b ab C . D.

2 2 2 2 osa b c bcc C .

Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:

A. 2;4 . B. 4; . C. 2;4 . D. ;4 .

Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:

A. 4;

5

. B.

2 4;

5 5

. C. 2 4

;5 5

. D.

2;

5

.

Câu 24: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?

A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.

Câu 25: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:

A. 6 35 . B. 7 30 . C. 12 10 . D. 16 6 .

Câu 26: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định

điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách

AB là:

A. 134m. B. 133m. C. 135m. D. 132m.

Câu 27: Chọn khẳng định sai.

Page 3: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 3/18

A. 2

2

11 cot ,

sink k Z

. B. tan .cot 1 ,

2

kk Z

.

C. 2

2

11 tan ,

os 2k k Z

c

. D.

2 2sin os 1c .

Câu 28: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:

A. (3;-1). B. (3;4). C. (-1;4). D. (1;3).

Câu 29: Cho bảng xét dấu sau

x 1

2 1 2

f(x) + 0 – – 0 +

g(x) + + 0 – –

( )

f xh x

g x

+ 0 – + 0 –

biểu thức

( )

f xh x

g x là:

A.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

. B. 2

3 3( )

2 3 2

xh x

x x

.

C.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

. D.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

.

Câu 30: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn

khẳng định sai.

A. .sin sin

b c

B C B. .

sin

aR

A C. .

sin sin

a b

A B D. .

sin sin

a c

A C

Câu 31: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ . B. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα .

C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .

Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:

A. 2 2

0.x a y b B. 2 2 2.x a y b R

C. 2 2 2.x a y b R D.

2 20.x a y b

Câu 33: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2

4 1 49x y là:

A. I(4;-1), R = 7. B. I(-4;1), R = 7. C. I(4;-1), R = 49. D. I(-4;1), R = 49.

Câu 34: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:

A. (3;1). B. (1;2). C. (-2;1). D. (2;1).

Câu 35: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:

A. (1;0). B. (-1;0). C. (0;1). D. (0;-1).

Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với

đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:

A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 11 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .

Câu 37: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.

A. S = 5. B. S = 7. C. S = 6. D. S = 8.

Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =

0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:

A. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. B. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.

C. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. D. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.

Page 4: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 4/18

Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 2

2

4 6 20

5

x x x

x

là:

A. 5; 5 .S B. ; 5 2; 5 .S

C. 5;2 5; .S D. 5; 5 .S

Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:

2 2

3 1 16 0x y khi giá trị của m là:

A. m = 5 và m = –35. B. m = 15 và m = –15. C. m = 3 và m = –3. D. m = –5 và m = –35.

Câu 41: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm. Trong 45 phút mũi

kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:

A. 67,3cm. B. 67,4cm. C. 67,5cm. D. 67,2cm.

Câu 42: Hệ bất phương trình

2 6 0

5 32

4

x x

x

có tập nghiệm là:

A. 3;2 . B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1

Câu 43: Nếu 02

1sin os =

2c thì tan

3

p q

. Khi đó cặp (p;q) là:

A. (4;7). B. (-4;-7). C. (-4;7). D. (4;-7).

Câu 44: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:

A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .

Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7

2 31

x xx

x

có dạng ;S a b . Khi đó a, b là

nghiệm của phương trình nào sau đây:

A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .

Câu 46: Cho 2

sin =5

và 02

. Giá trị osc là:

A. 21

25 . B.

21

25. C.

21

5 . D.

21

5.

Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =

0 theo một dây cung có độ dài bằng:

A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.

Câu 48:Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau

đây?

A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.

Câu 49: Cho 5

os13

c và 2

.Giá trị sin 2 là:

A. 120

169 . B.

12.

13 C.

120.

169 D.

12.

13

Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng

AB có phương trình tổng quát là:

A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.

----------- HẾT ----------

Page 5: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 5/18

SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2

Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019

Môn: TOÁN-LỚP 10

Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)

Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..

Câu 1: Với mọi , chọn khẳng định sai.

A. 2os2 =2 os 1c c . B. 2os2 =1-2sinc .

C. 2 2os2 =sin osc c . D. sin2 =2sin osc .

Câu 2: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A.Khẳng

định nào sau đây sai?

A. 2 2 2

22 -a

=4

a

b cm

. B.

2 2 2 2 osc a b abc C .

C.

2 2 2-aosA=

2

b cc

bc

. D.

2 2 2aosC=

2

b cc

ac

.

Câu 3: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

x -3 4

f(x) + 0 – 0 +

A. 2( ) 12f x x x . B.

2( ) 12f x x x .

C. 2( ) 12f x x x . D.

2( ) 12f x x x .

Câu 4: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:

A. 15

12

. B.

27

12

. C.

19

12

. D.

23

12

.

Câu 5: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:

A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.

Câu 6: Góc có số đo 23

4

có số đo độ là:

A. 9450. B. 1035

0. C. 835

0. D. 1000

0.

Câu 7: Cho 2

. Hãy chọn khẳng định đúng.

A. sin 0 . B. os 0c . C. tan 0 . D. ot 0c .

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:

A. 2

;5

. B. 2 4

;5 5

. C. 2 4

;5 5

. D.

4;

5

.

Câu 9: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:

A. (2;1). B. (-2;1). C. (3;1). D. (1;2).

Câu 10: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . B. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα .

C. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .

Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 3 1

4 3

x x là:

A. x > 13. B. x < 13. C. 13

7x . D.

13

7x .

Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:

Mã đề thi

209

Page 6: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 6/18

A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ;2 .

Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:

A. ;4 . B. 2;4 . C. 4; . D. 2;4 .

Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:

A. 2 2 2.x a y b R B.

2 20.x a y b

C. 2 2 2.x a y b R D.

2 20.x a y b

Câu 15:Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 2 2 2 2 cosb a c ac B . B.

2 2 2 2 cosa b c bc A .

C. 2 2 2 2 sinc a b ab C . D.

2 2 2 2 osa b c bcc C .

Câu 16: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định

điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách

AB là:

A. 134m. B. 133m. C. 135m. D. 132m.

Câu 17: Giá trị cos17

6

là:

A. 3

2. B.

1

2 . C.

1

2. D.

3

2 .

Câu 18: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:

A. (0;1). B. (0;-1). C. (1;0). D. (-1;0).

Câu 19: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?

A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).

Câu 20: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:

A. 1

csinB2

S b . B. 1

accosB2

S . C. 1

acsinB2

S . D. csinAS b .

Câu 21: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:

A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3 .

Câu 22: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5

4 2

x t

y t

là :

A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).

Câu 23: Giá trị os -12

c

là:

A. 1

2 . B.

6 2

4

. C.

6 2

4

. D.

6

4.

Câu 24: Cho bảng xét dấu sau

x 1

2 1 2

f(x) + 0 – – 0 +

g(x) + + 0 – –

( )

f xh x

g x

+ 0 – + 0 –

biểu thức

( )

f xh x

g x là:

Page 7: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 7/18

A. 2

3 3( )

2 3 2

xh x

x x

. B.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

.

C.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

. D.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

.

Câu 25: Chọn khẳng định sai.

A. 2

2

11 cot ,

sink k Z

. B.

2 2sin os 1c .

C. 2

2

11 tan ,

os 2k k Z

c

. D. tan .cot 1 ,

2

kk Z

.

Câu 26: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn

khẳng định sai.

A. .sin sin

b c

B C B. .

sin

aR

A C. .

sin sin

a b

A B D. .

sin sin

a c

A C

Câu 27: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:

A. (3;-1). B. (3;4). C. (-1;4). D. (1;3).

Câu 28: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2

3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:

A. – 5x + 7y + 31 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.

C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.

Câu 29: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11

6

có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?

A. I. B. II. C. IV. D. III.

Câu 30: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:

A. ; 1x và 5

;3

x

. B. x .

C. 5

1;3

x

. D. x R .

Câu 31: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:

A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .

Câu 32: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2

4 1 49x y là:

A. I(4;-1), R = 7. B. I(-4;1), R = 7. C. I(4;-1), R = 49. D. I(-4;1), R = 49.

Câu 33: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?

A. 5

2x . B.

5

2x . C.

5

2x . D.

5

2x .

Câu 34: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:

A. 1 2019x x . B. 1 2019x .

C. 1 2019x x . D. 1 2019x .

Câu 35: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?

A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.

Câu 36:Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3=0

và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:

A. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. B. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.

C. x + 2y = 0 và x – 4y = 0. D. x – y = 0 và x + y – 2 = 0.

Câu 37: Cho 5

os13

c và 2

.Giá trị sin 2 là:

Page 8: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 8/18

A. 12

.13

B. 120

.169

C. 12

.13

D. 120

169 .

Câu 38:Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau

đây?

A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.

Câu 39: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.

A. S = 6. B. S = 8. C. S = 7. D. S = 5.

Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với

đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:

A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y – 13 = 0 . C. 3x + y + 11 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .

Câu 41: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:

A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .

Câu 42: Hệ bất phương trình

2 6 0

5 32

4

x x

x

có tập nghiệm là:

A. 1;2 . B. .3;1 C. .3;2 D. .3;1

Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình 2

2

4 6 20

5

x x x

x

là:

A. ; 5 2; 5 .S B. 5; 5 .S

C. 5; 5 .S D. 5;2 5; .S

Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:

2 2

3 1 16 0x y khi giá trị của m là:

A. m = 3 và m = –3. B. m = 5 và m = –35. C. m = –5 và m = –35. D. m = 15 và m = –15.

Câu 45: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi

kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:

A. 67,2cm. B. 67,5cm. C. 67,4cm. D. 67,3cm.

Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y+5 = 0

theo một dây cung có độ dài bằng:

A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.

Câu 47: Nếu 02

1sin os =

2c thì tan

3

p q

. Khi đó cặp (p;q) là:

A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).

Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng

AB có phương trình tổng quát là:

A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.

Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7

2 31

x xx

x

có dạng ;S a b . Khi đó a, b là

nghiệm của phương trình nào sau đây:

A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .

Câu 50: Cho 2

sin =5

và 02

. Giá trị osc là:

A. 21

25 . B.

21

25. C.

21

5 . D.

21

5.

----------- HẾT ----------

Page 9: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 9/18

SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2

Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019

Môn: TOÁN-LỚP 10

Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)

Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..

Câu 1: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2

3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:

A. – 5x + 7y + 31 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.

C. 5x – 7y + 31 = 0. D. 5x – 7y – 43 = 0.

Câu 2: Giá trị os -12

c

là:

A. 1

2 . B.

6 2

4

. C.

6 2

4

. D.

6

4.

Câu 3: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:

A. (2;1). B. (-2;1). C. (3;1). D. (1;2).

Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:

A. ;2 . B. 2; . C. 2; . D. ;2 .

Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:

A. 2

;5

. B. 2 4

;5 5

. C. 2 4

;5 5

. D. 4

;5

.

Câu 6: Cho 2

. Hãy chọn khẳng định đúng.

A. tan 0 . B. ot 0c . C. os 0c . D. sin 0 .

Câu 7: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:

A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 3 .

Câu 8: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:

A. 15

12

. B.

23

12

. C.

27

12

. D.

19

12

.

Câu 9: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:

A. 1

acsinB2

S . B. 1

accosB2

S . C. 1

csinB2

S b . D. csinAS b .

Câu 10: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?

A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.

Câu 11: Nghiệm của bất phương trình 3 1

4 3

x x là:

A. x < 13. B. 13

7x . C.

13

7x . D. x > 13.

Câu 12: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định

điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách

AB là:

A. 134m. B. 132m. C. 133m. D. 135m.

Câu 13: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2

4 1 49x y là:

A. I(4;-1), R = 49. B. I(-4;1), R = 7. C. I(-4;1), R = 49. D. I(4;-1), R = 7.

Mã đề thi

357

Page 10: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 10/18

Câu 14: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:

A. 1 2019x x . B. 1 2019x x .

C. 1 2019x . D. 1 2019x .

Câu 15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?

A. (4;-4). B. (2;-2). C. (1;-1). D. (3;-3).

Câu 16: Giá trị cos17

6

là:

A. 3

2. B.

1

2 . C.

3

2 . D.

1

2.

Câu 17: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:

A. (0;1). B. (0;-1). C. (-1;0). D. (1;0).

Câu 18: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:

A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.

Câu 19: Góc có số đo 23

4

có số đo độ là:

A. 8350. B. 945

0. C. 1035

0. D. 1000

0.

Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:

A. 2 2 2.x a y b R B.

2 2 2.x a y b R

C. 2 2

0.x a y b D. 2 2

0.x a y b

Câu 21: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5

4 2

x t

y t

là :

A. (-5 ; 2) . B. (3 ; 4). C. (3 ; -5). D. (4 ; 2).

Câu 22: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng

định nào sau đây sai?

A. 2 2 2 2 osc a b abc C . B.

2 2 2aosC=

2

b cc

ac

C.

2 2 2-aosA=

2

b cc

bc

. D.

2 2 2

22 -a

=4

a

b cm

.

Câu 23: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 2 2 2 2 cosa b c bc A . B.

2 2 2 2 sinc a b ab C .

C. 2 2 2 2 cosb a c ac B . D.

2 2 2 2 osa b c bcc C .

Câu 24: Chọn khẳng định sai.

A. 2

2

11 cot ,

sink k Z

. B.

2 2sin os 1c .

C. 2

2

11 tan ,

os 2k k Z

c

. D. tan .cot 1 ,

2

kk Z

.

Câu 25: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn

khẳng định sai.

A. .sin sin

b c

B C B. .

sin

aR

A C. .

sin sin

a b

A B D. .

sin sin

a c

A C

Câu 26: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

x -3 4

f(x) + 0 – 0 +

A. 2( ) 12f x x x . B.

2( ) 12f x x x .

Page 11: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 11/18

C. 2( ) 12f x x x . D.

2( ) 12f x x x .

Câu 27: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:

A. (-1;4). B. (3;-1). C. (3;4). D. (1;3).

Câu 28: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11

6

có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?

A. IV. B. II. C. I. D. III.

Câu 29: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:

A. ; 1x và 5

;3

x

. B. x .

C. 5

1;3

x

. D. x R .

Câu 30: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:

A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .

Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:

A. 2;4 . B. ;4 . C. 4; . D. 2;4 .

Câu 32: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?

A. 5

2x . B.

5

2x . C.

5

2x . D.

5

2x .

Câu 33: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα . B. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ .

C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .

Câu 34: Với mọi , chọn khẳng định sai.

A. sin2 =2sin osc . B. 2os2 =1-2sinc .

C. 2 2os2 =sin osc c . D. 2os2 =2 os 1c c .

Câu 35: Cho bảng xét dấu sau

x 1

2 1 2

f(x) + 0 – – 0 +

g(x) + + 0 – –

( )

f xh x

g x

+ 0 – + 0 –

biểu thức

( )

f xh x

g x là:

A.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

. B. 2

3 3( )

2 3 2

xh x

x x

.

C.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

. D.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

.

Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau

đây?

A. 2x – y – 6 = 0. B. 2x + y – 6 = 0. C. 2x – y – 4 = 0. D. 2x + y + 4 = 0.

Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7

2 31

x xx

x

có dạng ;S a b . Khi đó a, b là

nghiệm của phương trình nào sau đây:

Page 12: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 12/18

A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2

2

4 6 20

5

x x x

x

là:

A. 5;2 5; .S B. ; 5 2; 5 .S

C. 5; 5 .S D. 5; 5 .S

Câu 39: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi

kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:

A. 67,5cm. B. 67,2cm. C. 67,4cm. D. 67,3cm.

Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =

0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:

A. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. B. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.

C. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0. D. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0.

Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với

đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:

A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 2 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 11 = 0 .

Câu 42: Cho 5

os13

c và 2

.Giá trị sin 2 là:

A. 12

.13

B. 120

169 . C.

12.

13 D.

120.

169

Câu 43: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.

A. S = 8. B. S = 5. C. S = 6. D. S = 7.

Câu 44: Cho 2

sin =5

và 02

. Giá trị osc là:

A. 21

25 . B.

21

25. C.

21

5 . D.

21

5.

Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =

0 theo một dây cung có độ dài bằng:

A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.

Câu 46: Nếu 02

1sin os =

2c thì tan

3

p q

. Khi đó cặp (p;q) là:

A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).

Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng

AB có phương trình tổng quát là:

A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.

Câu 48: Hệ bất phương trình

2 6 0

5 32

4

x x

x

có tập nghiệm là:

A. .3;2 B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1

Câu 49: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:

A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .

Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:

2 2

3 1 16 0x y khi giá trị của m là:

A. m = –5 và m = –35. B. m = 5 và m = –35. C. m = 3 và m = –3. D. m = 15 và m = –15.

----------- HẾT ----------

Page 13: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 13/18

SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2

Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp Năm học: 2018-2019

Môn: TOÁN-LỚP 10

Thời gian 90 phút(không kể thời gian giao đề)

Họ tên thí sinh:…………………………………………SBD:……………..

Câu 1: Khoảng cách từ A(3;-2) đến đường thẳng : 3x - 4y + 3 = 0 là:

A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.

Câu 2: Góc có số đo 3450 có số đo radian là:

A. 15

12

. B.

23

12

. C.

27

12

. D.

19

12

.

Câu 3: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?

x -3 4

f(x) + 0 – 0 +

A. 2( ) 12f x x x . B.

2( ) 12f x x x .

C. 2( ) 12f x x x . D.

2( ) 12f x x x .

Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 2 2020 2019 0x là:

A. 1 2019x x . B. 1 2019x .

C. 1 2019x x . D. 1 2019x .

Câu 5: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp. Chọn

khẳng định sai.

A. .sin sin

a c

A C B. .

sin sin

b c

B C C. .

sin sin

a b

A B D. .

sin

aR

A

Câu 6: Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2

4 1 49x y là:

A. I(4;-1), R = 49. B. I(-4;1), R = 7. C. I(-4;1), R = 49. D. I(4;-1), R = 7.

Câu 7: Giá trị cos17

6

là:

A. 1

2 . B.

3

2 . C.

3

2. D.

1

2.

Câu 8: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cung 11

6

có điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy?

A. IV. B. II. C. I. D. III.

Câu 9: Số nào là nghiệm của bất phương trình 2x - 3 > 10?

A. 5. B. 6. C. 4. D. 7.

Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn tâm I(a;b), bán kính R là:

A. 2 2 2.x a y b R B.

2 20.x a y b

C. 2 2

0.x a y b D. 2 2 2.x a y b R

Câu 11: Với mọi , . Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A. sin α +β = sinαcosβ - sinβcosα . B. cos α +β = cosαcosβ + sinαsinβ .

C. sin α - β = sinαsinβ - cosαcosβ . D. cos α - β = cosαcosβ + sinαsinβ .

Câu 12: Cho 2

. Hãy chọn khẳng định đúng.

A. ot 0c . B. os 0c . C. tan 0 . D. sin 0 .

Mã đề thi

485

Page 14: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 14/18

Câu 13: Biểu thức f(x) = - 2x + 5 dương khi nào?

A. 5

2x . B.

5

2x . C.

5

2x . D.

5

2x .

Câu 14: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng song song với trục Oy là:

A. (0;1). B. (1;0). C. (0;-1). D. (-1;0).

Câu 15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình x - 2y < 5 ?

A. (4;-4). B. (3;-3). C. (2;-2). D. (1;-1).

Câu 16: Đường thẳng 2 5 1 0x y đi qua điểm nào sau đây:

A. (-2;1). B. (2;1). C. (3;1). D. (1;2).

Câu 17: Cho bảng xét dấu sau

x 1

2 1 2

f(x) + 0 – – 0 +

g(x) + + 0 – –

( )

f xh x

g x

+ 0 – + 0 –

biểu thức

( )

f xh x

g x là:

A. 22 3 2

( )3 3

x xh x

x

. B.

22 3 2( )

3 3

x xh x

x

.

C. 22 3 2

( )3 3

x xh x

x

. D.

2

3 3( )

2 3 2

xh x

x x

.

Câu 18: Góc có số đo 23

4

có số đo độ là:

A. 8350. B. 945

0. C. 1035

0. D. 1000

0.

Câu 19: Giá trị os -12

c

là:

A. 1

2 . B.

6 2

4

. C.

6 2

4

. D.

6

4.

Câu 20: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c, ma là độ dài đường trung tuyến vẽ từ A. Khẳng

định nào sau đây sai?

A.

2 2 2aosC=

2

b cc

ac

. B.

2 2 2 2 osc a b abc C .

C. 2 2 2

22 -a

=4

a

b cm

. D.

2 2 2-aosA=

2

b cc

bc

.

Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 5 1 3x là:

A. 2

;5

. B. 2 4

;5 5

. C. 2 4

;5 5

. D. 4

;5

.

Câu 22: Giá trị của biểu thức 0 0 02 sin 30 3cos60 tan135A bằng:

A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 .

Câu 23: Chọn khẳng định sai.

A. 2

2

11 cot ,

sink k Z

. B.

2 2sin os 1c .

C. 2

2

11 tan ,

os 2k k Z

c

. D. tan .cot 1 ,

2

kk Z

.

Page 15: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 15/18

Câu 24: Vectơ pháp tuyến của đường thẳng 3x – y + 4 = 0 là:

A. (-1;4). B. (3;-1). C. (3;4). D. (1;3).

Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 3 6 0x là:

A. ;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 2; .

Câu 26: Vectơ chỉ phương của đường thẳng d:3 5

4 2

x t

y t

là :

A. (-5 ; 2) . B. (3 ; -5). C. (4 ; 2). D. (3 ; 4).

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 2 2 4x x x là:

A. 2;4 . B. ;4 . C. 4; . D. 2;4 .

Câu 28: Với mọi , chọn khẳng định sai.

A. sin2 =2sin osc . B. 2os2 =1-2sinc .

C. 2 2os2 =sin osc c . D. 2os2 =2 os 1c c .

Câu 29: Diện tích tam giác có số đo ba cạnh lần lượt là 8, 13, 9 là:

A. 7 30 . B. 16 6 . C. 6 35 . D. 12 10 .

Câu 30: Phương trình tiếp tuyến với đường tròn 2 2

3 4 74x y tại điểm M(-2;3) là:

A. 5x – 7y – 43 = 0. B. – 5x + 7y + 21 = 0.

C. 5x – 7y + 31 = 0. D. – 5x + 7y + 31 = 0.

Câu 31: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Diện tích tam giác ABC là:

A. 1

acsinB2

S . B. 1

csinB2

S b . C. 1

accosB2

S . D. csinAS b .

Câu 32: Nghiệm của bất phương trình 3 1

4 3

x x là:

A. 13

7x . B. x > 13. C.

13

7x . D. x < 13.

Câu 33: Khoảng cách từ A đến B không thể đo trực tiếp vì phải qua một đầm lầy, người ta xác định

điểm C từ đó có thể nhìn được A, B dưới một góc 580, biết CA = 120m, CB =150m. Khoảng cách

AB là:

A. 133m. B. 135m. C. 132m. D. 134m.

Câu 34: Biểu thức 2( ) 3 2 5f x x x nhận giá trị âm khi:

A. ; 1x và 5

;3

x

. B. x .

C. 5

1;3

x

. D. x R .

Câu 35: Cho ABC biết BC = a, CA = b, AB = c. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 2 2 2 2 sinc a b ab C . B.

2 2 2 2 osa b c bcc C .

C. 2 2 2 2 cosa b c bc A . D.

2 2 2 2 cosb a c ac B .

Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng: 4x – 3y + m = 0 tiếp xúc với đường tròn:

2 2

3 1 16 0x y khi giá trị của m là:

A. m = –5 và m = –35. B. m = 15 và m = –15. C. m = 5 và m = –35. D. m = 3 và m = –3.

Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường thẳng đi qua điểm M(4;-1) và song song với

đường thẳng d: 3x + y – 2019 = 0 là:

A. 3x + y – 11 = 0. B. 3x + y + 11 = 0 . C. 3x + y – 13 = 0 . D. 3x + y + 2 = 0 .

Page 16: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 16/18

Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 2

2

4 6 20

5

x x x

x

là:

A. 5;2 5; .S B. 5; 5 .S

C. ; 5 2; 5 .S D. 5; 5 .S

Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 22 7

2 31

x xx

x

có dạng ;S a b . Khi đó a, b là

nghiệm của phương trình nào sau đây:

A. 2 2 0x x . B. 2 2 0x x . C. 2 2 0x x . D. 2 2 0x x .

Câu 40: Cho 2

sin =5

và 02

. Giá trị osc là:

A. 21

25 . B.

21

25. C.

21

5 . D.

21

5.

Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(4;-3), B(2;5). Đường trung trực của đoạn thẳng

AB có phương trình tổng quát là:

A. x + 4y – 1 = 0. B. x – 4y + 1 = 0. C. –2x + 2y + 3 = 0. D. x + 4y + 3 = 0.

Câu 42: Biết 2 bsin 8 asin .cosbx cx cx . Tính S = 3a + b - 2c.

A. S = 8. B. S = 5. C. S = 6. D. S = 7.

Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường thẳng d1: 2x+y–3 =

0 và d2: x – 2y + 1 = 0, đồng thời tạo với d3: y – 1 = 0 một góc 450 có phương trình:

A. 2x + 1 = 0 và x – 3y = 0. B. 2x + y = 0 và x – y – 1 = 0.

C. x – y = 0 và x + y – 2 = 0. D. x + 2y = 0 và x – 4y = 0.

Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 22 1 5 0x y tiếp xúc với đường thẳng nào sau

đây?

A. 2x + y – 6 = 0. B. 2x + y + 4 = 0. C. 2x – y – 6 = 0. D. 2x – y – 4 = 0.

Câu 45: Nếu 02

1sin os =

2c thì tan

3

p q

. Khi đó cặp (p;q) là:

A. (-4;7). B. (4;-7). C. (-4;-7). D. (4;7).

Câu 46: Cho 5

os13

c và 2

.Giá trị sin 2 là:

A. 12

.13

B. 120

.169

C. 120

169 . D.

12.

13

Câu 47: Hệ bất phương trình

2 6 0

5 32

4

x x

x

có tập nghiệm là:

A. .3;2 B. .3;1 C. 1;2 . D. .3;1

Câu 48: Phương trình 2 2 2 3 0mx m x m có hai nghiệm trái dấu khi m có giá trị là:

A. 2 < m < 3 . B. 0 < m < 3. C. m > 3. D. 0 < m < 2 .

Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn 2 2 2 4 17 0x y x y cắt đường thẳng: 2x – 3y + 5 =

0 theo một dây cung có độ dài bằng:

A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.

Câu 50: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 11,6cm và kim phút dài 14,3cm.Trong 45 phút mũi

kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là:

A. 67,2cm. B. 67,4cm. C. 67,3cm. D. 67,5cm.

----------- HẾT ----------

Page 17: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 17/18

ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ 2

made Cautron dapan made Cautron dapan made Cautron dapan made Cautron dapan

132 1 B 209 1 C 357 1 C 485 1 A

132 2 B 209 2 D 357 2 C 485 2 B

132 3 D 209 3 B 357 3 A 485 3 D

132 4 B 209 4 D 357 4 D 485 4 D

132 5 A 209 5 D 357 5 B 485 5 D

132 6 C 209 6 B 357 6 A 485 6 D

132 7 C 209 7 C 357 7 B 485 7 B

132 8 D 209 8 B 357 8 B 485 8 A

132 9 A 209 9 A 357 9 A 485 9 D

132 10 A 209 10 D 357 10 D 485 10 A

132 11 C 209 11 A 357 11 D 485 11 D

132 12 A 209 12 D 357 12 A 485 12 C

132 13 D 209 13 C 357 13 D 485 13 D

132 14 B 209 14 C 357 14 C 485 14 B

132 15 B 209 15 A 357 15 C 485 15 D

132 16 C 209 16 A 357 16 C 485 16 B

132 17 C 209 17 D 357 17 D 485 17 C

132 18 A 209 18 C 357 18 C 485 18 C

132 19 C 209 19 C 357 19 C 485 19 B

132 20 C 209 20 C 357 20 B 485 20 A

132 21 A 209 21 B 357 21 A 485 21 C

132 22 B 209 22 A 357 22 B 485 22 B

132 23 B 209 23 C 357 23 C 485 23 B

132 24 D 209 24 B 357 24 B 485 24 B

132 25 A 209 25 B 357 25 B 485 25 A

132 26 A 209 26 B 357 26 A 485 26 A

132 27 D 209 27 A 357 27 B 485 27 C

132 28 A 209 28 C 357 28 A 485 28 C

132 29 D 209 29 C 357 29 A 485 29 C

132 30 B 209 30 A 357 30 C 485 30 C

132 31 D 209 31 C 357 31 C 485 31 A

132 32 C 209 32 A 357 32 D 485 32 B

132 33 A 209 33 D 357 33 D 485 33 D

132 34 D 209 34 B 357 34 C 485 34 A

132 35 A 209 35 D 357 35 D 485 35 D

132 36 A 209 36 D 357 36 A 485 36 C

132 37 C 209 37 D 357 37 B 485 37 A

132 38 A 209 38 A 357 38 A 485 38 A

132 39 C 209 39 A 357 39 C 485 39 A

132 40 A 209 40 A 357 40 A 485 40 D

132 41 B 209 41 B 357 41 A 485 41 B

132 42 D 209 42 B 357 42 B 485 42 C

132 43 A 209 43 D 357 43 C 485 43 C

132 44 B 209 44 B 357 44 D 485 44 C

132 45 D 209 45 C 357 45 C 485 45 D

132 46 D 209 46 C 357 46 D 485 46 C

132 47 C 209 47 D 357 47 B 485 47 D

132 48 A 209 48 B 357 48 D 485 48 B

132 49 A 209 49 C 357 49 B 485 49 C

132 50 B 209 50 D 357 50 B 485 50 B

Page 18: SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2vonguyengiap.phuyen.edu.vn/upload/41043/fck/files...Trang 1/18 SỞ GD&ĐT PHÚ YÊN KIỂM TRA HỌC KÌ 2 Trường THCS&THPT Võ Nguyên

Trang 18/18