Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
1 SMT3004 An sinh xã hội và các vấn đề xã hội 3 10/12/2018 07h00 D305 Kinh tế chính trị
2 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 12 10/12/2018 07h00
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D002, D003, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202,
D203, D204, D205, D206, D301, D302,
D303, D304
Lý luận chính trị
3 IBS3003 Đầu tư quốc tế 3 10/12/2018 07h00 D306 Kinh doanh quốc tế
4 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 10/12/2018 09h00
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D002, D003, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202,
D203, D204, D205, D206, D301
Kinh tế chính trị CLC
5 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 10/12/2018 09h00 D302, D303, D304 Thống kê - Tin học
6 ECO2004 Kinh tế công 3 10/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh tế
7 2160062 Kinh tế công cộng 3 10/12/2018 09h00 D306 Kinh tế
8 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30 A311 Kế toán CLC
9 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313Kế toán CLC
10 2100012 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30 D001, D002, D003 Kế toán
11 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304, D305, D306
Kế toán
12 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật
13 2111083 Pháp luật về An sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật
14 LAW3003 Luật dân sự 2 3 10/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật
15 2110413 Luật dân sự II 3 10/12/2018 15h30 A311 Luật
16 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 10/12/2018 15h30 A312, A313 Ngân hàng
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
Đợt 1
1 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
17 2140673 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước 3 10/12/2018 15h30 A313 Ngân hàng
18 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304, D305, D306
Kế toán
19 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 11/12/2018 07h00 D305, D306 Tài chính CLC
20 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 11/12/2018 07h00
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Trường ĐHNN
21 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 11/12/2018 07h00 A211 Kinh tế
22 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 11/12/2018 07h00 A311, A312, A313, A314 Luật
23 2111313 Luật thương mại quốc tế 1 2 11/12/2018 07h00 A314 Luật
24 2111323 Luật thương mại quốc tế 2 2 11/12/2018 07h00 A314 Luật
25 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 11/12/2018 07h00 A212, A213 Thống kê - Tin học
26 VNA2003 Tiếng việt thực hành 2 11/12/2018 07h00 A214 Ngữ Văn
27 2160933 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 11/12/2018 09h00 D305 Kinh doanh quốc tế CLC
28 IBS3006 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 11/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC
29 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 11/12/2018 09h00
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Trường ĐHNN
30 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11/12/2018 09h00 A211, A212, A213 Kinh tế
31 ECO3020 Kinh tế vùng 3 11/12/2018 09h00 A214, A311 Kinh tế
32 2110693 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2018 09h00 A314 Luật
33 LAW3008 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Luật
34 BAN3001 Định giá tài sản 3 11/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311 Ngân hàng CLC
35 2130993 Quản trị tài chính nâng cao 3 11/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC
36 FIN3007 Quản trị tài chính nâng cao 3 11/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC
37 LAW3013 Luật đất đai 3 11/12/2018 13h30 D302, D303, D304, D305 Luật
2 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
38 2110723 Luật đất đai 2 11/12/2018 13h30 D305 Luật
39 LAW2001 Luật kinh doanh 3 11/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301
Luật
40 2110042 Luật kinh tế 2 11/12/2018 13h30 D001 Luật
41 HRM3005 Thương lượng 3 11/12/2018 13h30 A313, A314 Quản trị Kinh doanh
42 SMT3020Tổ chức nhân sự trong cơ quan
hành chính2 11/12/2018 13h30 D306 Lý luận chính trị
43 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 11/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Thương mại điện tửCLC
44 LAW2001 Luật kinh doanh 3 11/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301
Luật
45 LAW3002 Luật tài chính 2 11/12/2018 15h30 D302, D303, D304 Luật
46 2111562 Luật tài chính 2 11/12/2018 15h30 D304 Luật
47 TOU3021Thiết kế, dàn dựng và tiến hành sự
kiện và lễ hội3 11/12/2018 15h30 D305, D306 Du lịch
48 2140582 Toán tài chính 3 11/12/2018 15h30 A314 Ngân hàng
49 BAN3002 Toán tài chính 3 11/12/2018 15h30 A313, A314 Ngân hàng
50 IBS3001 Đạo đức kinh doanh 3 12/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC
51 SMT3011 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 12/12/2018 07h00 A311, A312 Lý luận chính trị
52 MIS3011Hệ thống hoạch định nguồn lực
doanh nghiệp3 12/12/2018 07h00 A313, A314 Thống kê - Tin học
53 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Listening & Reading)3 12/12/2018 07h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ
54 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 12/12/2018 07h00 D301, D302 Kinh doanh quốc tế
55 2160032 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 12/12/2018 07h00 D302 Kinh doanh quốc tế
56 LAW2009 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 12/12/2018 07h00 D303, D304 Luật
57 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 12/12/2018 07h00 D305, D306 Kinh tế
58 TOU3017 Quản trị hậu cần sự kiện và lễ hội 3 12/12/2018 07h00 D002, D003 Du lịch
59 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 12/12/2018 07h00 D403 Tổ Ngoại ngữ
3 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
60 VNA2002 Tiếng việt đại cương 3 3 12/12/2018 07h00 D001 Ngữ Văn
61 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 12/12/2018 09h00 A211, A212, A213 Ngân hàng CLC
62 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D301, D302 Kinh doanh quốc tế CLC
63 ECO3007Chương trình và dự án phát triển
kinh tế - xã hội3 12/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Kinh tế
64 BAN3001 Định giá tài sản 3 12/12/2018 09h00 A214, A311 Ngân hàng
65 2140622 Định giá tài sản 3 12/12/2018 09h00 A311 Ngân hàng
66 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Listening & Reading)3 12/12/2018 09h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ
67 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2 12/12/2018 09h00 D001, D002, D003 Luật
68 2110703 Luật hôn nhân và gia đinh 2 12/12/2018 09h00 D003 Luật
69 2160942 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D306 Kinh doanh quốc tế
70 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D303, D304, D305, D306 Kinh doanh quốc tế
71 2111493 Quản trị rủi ro dự án 2 12/12/2018 09h00 A314 Kinh tế
72 JAP2011 Tiếng Nhật 2 4 12/12/2018 09h00 D403 Trường ĐHNN
73 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 12/12/2018 13h30 D302, D303, D304, D305, D306 Ngân hàng CLC
74 COM3002 Quản trị bán lẻ 3 12/12/2018 13h30 D001, D002, D003, D101 Thương mại điện tửCLC
75 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 12/12/2018 13h30 D102, D103, D104, D105, D106 Kinh doanh quốc tế CLC
76 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 12/12/2018 13h30 D206, D301 Ngân hàng
77 2150022 Kinh tế lượng 3 12/12/2018 13h30 D203 Thống kê - Tin học
78 STA3001 Kinh tế lượng 3 12/12/2018 13h30 D204, D205 Thống kê - Tin học
79 LAW3027 Luật môi trường 2 12/12/2018 13h30 D201, D202 Luật
80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC
81 2100113 Kiểm toán tài chính 3 12/12/2018 15h30 D302 Kế toán CLC
82 2140562 Quản trị ngân hàng 3 12/12/2018 15h30 D106 Ngân hàng CLC
83 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 12/12/2018 15h30 D105, D106 Ngân hàng CLC
84 2140573 Quản trị ngân hàng nâng cao 3 12/12/2018 15h30 D106 Ngân hàng CLC
85 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 12/12/2018 15h30 D303, D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanhCLC
86 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 12/12/2018 15h30 D201, D202, D203, D204 Tài chính CLC
87 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 12/12/2018 15h30 D103, D104 Kinh tế chính trị
4 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
88 2120223 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 12/12/2018 15h30 D104 Kinh tế chính trị
89 2110061Phương pháp định lượng trong
kinh tế3 12/12/2018 15h30 D002 Kinh tế
90 ECO3019Phương pháp định lượng trong
kinh tế3 12/12/2018 15h30 D001, D002 Kinh tế
91 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 12/12/2018 15h30 D003 Ngân hàng
92 2140602 Thanh toán quốc tế 3 12/12/2018 15h30 D003 Ngân hàng
93 MKT3006 Truyền thông marketing 3 12/12/2018 15h30 D101, D102 Marketing
94 2130323 Truyền thông marketing tích hợp 3 12/12/2018 15h30 D102 Marketing
95 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 13/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC
96 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 13/12/2018 07h00 D001, D002, D003 Kinh doanh quốc tế CLC
97 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2
(Writing)2 13/12/2018 07h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301
Tổ Ngoại ngữ
98 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3 13/12/2018 07h00 A311, A312 Du lịch
99 4270031 Ngoại ngữ đại cương III 2 13/12/2018 07h00 D306 Trường ĐHNN
100 4270561 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 13/12/2018 07h00 D306 Trường ĐHNN
101 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 13/12/2018 07h00 D302, D303, D304, D305, D306 Trường ĐHNN
102 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 13/12/2018 07h00 A313, A314 Kinh doanh quốc tế
103 2161083Vận tải và bảo hiểm trong ngoại
thương3 13/12/2018 07h00 A314 Kinh doanh quốc tế
104 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 13/12/2018 09h00 D001, D002, D003 Kinh doanh quốc tế
105 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2
(Writing)2 13/12/2018 09h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301
Tổ Ngoại ngữ
106 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3 13/12/2018 09h00 D303, D304 Quản trị Kinh doanh
107 2161133 Nhập môn kinh doanh lữ hành 3 13/12/2018 09h00 A313 Du lịch
108 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 13/12/2018 09h00 A311, A312, A313 Du lịch
5 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
109 TOU3019Thiết kế và điều hành chương trình
du lịch3 13/12/2018 09h00 D305, D306 Du lịch
110 4270551 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 13/12/2018 09h00 D302 Trường ĐHNN
111 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 13/12/2018 09h00 D302 Trường ĐHNN
112 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 13/12/2018 09h00 A212, A213, A214 Tổ Ngoại ngữ
113 4270252 Tiếng anh quản trị 3 13/12/2018 09h00 A214 Tổ Ngoại ngữ
114 4270223 Tiếng Anh trong ngoại thương 3 13/12/2018 09h00 A214 Tổ Ngoại ngữ
115 3260031 Tiếng việt đại cương 3 2 13/12/2018 09h00 A211 Ngữ văn
116 VNA3001 Tiếng việt đại cương 3 2 13/12/2018 09h00 A211 Ngữ Văn
117 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 13/12/2018 13h30 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC
118 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 13/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC
119 ECO3015 Kinh tế đầu tư 3 13/12/2018 13h30 A313 Kinh tế
120 2111213 Kinh tế đầu tư 3 13/12/2018 13h30 A313 Kinh tế
121 LAW2006 Luật hiến pháp 3 13/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật
122 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 13/12/2018 13h30 D002 Thống kê - Tin học
123 2150682 Thống kê kinh doanh 3 13/12/2018 13h30 D001 Thống kê - Tin học
124 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 13/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Thống kê - Tin học
125 2160113 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 13/12/2018 15h30 A311 Thương mại điện tử
126 COM2001 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 13/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Thương mại điện tử
127 HRM3006 Tâm lý học 2 13/12/2018 15h30 A312, A313 Quản trị Kinh doanh
128 2120173 Tâm Lý học đại cương 2 13/12/2018 15h30 A313 Kinh tế chính trị
129 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 13/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Thống kê - Tin học
130 STA2003 Thống kê toán 3 13/12/2018 15h30 D305, D306 Thống kê - Tin học
131 2100293 Kiểm toán hoạt động 3 14/12/2018 07h00 A212 Kế toán CLC
6 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
132 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 14/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kế toán CLC
133 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ CLC
134 2110222 Dân số và phát triển 2 14/12/2018 07h00 D002 Kinh tế
135 ECO3021 Dân số và phát triển 2 14/12/2018 07h00 D001, D002 Kinh tế
136 SMT3014 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 14/12/2018 07h00 D003 Lý luận chính trị
137 LAW3007 Luật tố tụng hình sự 3 14/12/2018 07h00 A311, A312 Luật
138 2110683 Luật tố tụng hình sự 3 14/12/2018 07h00 A312 Luật
139 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 14/12/2018 07h00 A313, A314 Ngân hàng
140 2130972 Quản trị chất lượng toàn diện 3 14/12/2018 07h00 D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanh
141 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 14/12/2018 07h00 D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanh
142 2160992 Thương mại điện tử 3 14/12/2018 07h00 D303 Thương mại điện tử
143 COM3001 Thương mại điện tử 3 14/12/2018 07h00 D302, D303 Thương mại điện tử
144 JAP2012 Tiếng Nhật 3 4 14/12/2018 07h00 D301 Trường ĐHNN
145 2140203 Kế toán ngân hàng 3 14/12/2018 09h00 A212 Ngân hàng CLC
146 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 14/12/2018 09h00 A211, A212 Ngân hàng CLC
147 2160963 Quản trị tài chính quốc tế 3 14/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC
148 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3 14/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC
149 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201Tổ Ngoại ngữ CLC
150 ECO3003Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến
lược3 14/12/2018 09h00 A213, A214, A311 Kinh tế
151 4270262 Tiếng anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00 D304 Tổ Ngoại ngữ
152 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00D202, D203, D204, D205, D206, D301,
D302, D303Tổ Ngoại ngữ
153 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 14/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Luật
154 2110743 Tư pháp quốc tế 3 14/12/2018 09h00 A314 Luật
155 2140613 Phân tích tín dụng và cho vay 3 14/12/2018 13h30 A314 Ngân hàng CLC
156 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 14/12/2018 13h30 A313, A314 Ngân hàng CLC
157 2110122 Kinh tế môi trường 3 14/12/2018 13h30 A312 Kinh tế
7 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
158 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 14/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Kinh tế
159 2111283 Luật Ngân hàng 2 14/12/2018 13h30 D306 Luật
160 LAW3014 Luật ngân hàng 2 14/12/2018 13h30 D305, D306 Luật
161 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 14/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Quản trị Kinh doanh
162 LAW3006Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp
luật2 14/12/2018 15h30
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314Luật
163 2110513Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp
luật 2 14/12/2018 15h30 A314 Luật
164 2130873 Lãnh đạo 3 14/12/2018 15h30 D001 Quản trị Kinh doanh
165 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 14/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205, D206, D301, D302, D303,
D304
Quản trị Kinh doanh
166 BAN3012 Quản lý thuế 3 14/12/2018 15h30 D305 Ngân hàng
167 2140012 Tài chính - tiền tệ 3 14/12/2018 15h30 D002 Ngân hàng
168 2110051 Xã hội học 2 14/12/2018 15h30 D003 Kinh tế
169 2100093 Kế toán tài chính 2 3 17/12/2018 07h00 D004, D103 Kế toán CLC
170 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 17/12/2018 07h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104Kế toán CLC
171 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D201, D202, D203, D204, D205, D206 Du lịch CLC
172 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 17/12/2018 07h00 D105, D106 Kinh doanh quốc tế
173 2111173Kế hoạch hóa phát triển kinh tế xã
hội3 17/12/2018 07h00 D303 Kinh tế
174 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 17/12/2018 07h00 D301, D302, D303 Kinh tế
175 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D304, D305 Du lịch
176 2160263 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D305 Du lịch
8 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
177 2161653 Marketing du lịch 3 17/12/2018 07h00 D305 Du lịch
178 LAW3033Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố
cáo2 17/12/2018 07h00 D405, D406 Luật
179 SMT3026Quản lý nhà nước về tôn giáo và
dân tộc2 17/12/2018 07h00 D306 Lý luận chính trị
180 SMT3019Quản lý và phát triển tổ chức hành
chính nhà nước3 17/12/2018 07h00 D401, D402 Lý luận chính trị
181 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 17/12/2018 07h00 D403, D404 Quản trị Kinh doanh
182 2130132 Quản trị sản xuất 3 17/12/2018 07h00 D404 Quản trị Kinh doanh
183 2100022 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D005 Kế toán CLC
184 ACC2003 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203
Kế toán CLC
185 2160023 Hành chính công 3 17/12/2018 09h00 D206 Kinh tế
186 SMT3027 Hành chính công 3 17/12/2018 09h00 D204, D205, D206 Lý luận chính trị
187 ACC2003 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán
188 2100022 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán
189 2100063 Kế toán tài chính 1 4 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán
190 2130893 Quan hệ lao động 2 17/12/2018 09h00 D303 Quản trị Kinh doanh
191 HRM3004 Quan hệ lao động 3 17/12/2018 09h00 D302, D303 Quản trị Kinh doanh
192 2111303 Quản lý Nhà nước về kinh tế 2 17/12/2018 09h00 D306 Kinh tế
193 ECO2001 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 17/12/2018 09h00 D304, D305, D306 Kinh tế
194 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 17/12/2018 09h00 D402 Du lịch
195 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và khách
sạn3 17/12/2018 09h00 D401, D402 Du lịch
196 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 17/12/2018 09h00 D403, D404 Thống kê - Tin học
197 MGT3006 Vận trù học 3 17/12/2018 09h00 D405, D406 Quản trị Kinh doanh
198 2131043 Vận trù học 3 17/12/2018 09h00 D406 Quản trị Kinh doanh
199 2140363 Thuế 3 17/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Ngân hàng CLC
200 BAN3014 Thuế 3 17/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Ngân hàng CLC
9 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
201 2160882 Giao tiếp trong kinh doanh 2 17/12/2018 13h30 D001 Du lịch
202 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 17/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303
Du lịch
203 LAW3019 Luật kinh doanh bất động sản 2 17/12/2018 13h30 D304 Luật
204 2111273 Luật kinh doanh bất động sản 2 17/12/2018 13h30 D304 Luật
205 2130943 Quản trị tưởng thưởng 3 17/12/2018 13h30 D405 Quản trị Kinh doanh
206 HRM3010 Thù lao 3 17/12/2018 13h30 D405, D406 Quản trị Kinh doanh
207 STA3010 Thống kê tài chính 3 17/12/2018 13h30 D305, D306 Thống kê - Tin học
208 2130383 Quản trị vốn luân chuyển 3 17/12/2018 15h30 D403 Tài chính CLC
209 FIN3008 Quản trị vốn luân chuyển 3 17/12/2018 15h30 D403 Tài chính CLC
210 BAN3002 Toán tài chính 3 17/12/2018 15h30 D304, D305, D306 Ngân hàng CLC
211 COM3006 Bán lẻ điện tử 3 17/12/2018 15h30 D401, D402 Thương mại điện tử
212 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 17/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303
Du lịch
213 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 17/12/2018 15h30 D404 Tài chính
214 2140132 Tài chính quốc tế 3 17/12/2018 15h30 D404 Tài chính
215 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 18/12/2018 07h00 D004, D005, D006 Du lịch CLC
216 MIS3003An toàn và bảo mật hệ thống thông
tin3 18/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Thống kê - Tin học
217 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 18/12/2018 07h00 D402, D403 Thống kê - Tin học
218 2150132 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 18/12/2018 07h00 D403 Thống kê - Tin học
219 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 18/12/2018 07h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303, D304, D305, D306,
D401
Trường ĐHNN
220 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 18/12/2018 07h00 D001, D002, D003 Du lịch
10 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
221 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 18/12/2018 09h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303, D304, D305, D306,
D401
Trường ĐHNN
222 LAW3010 Luật lao động 3 18/12/2018 09h00 D402, D403, D404, D405 Luật
223 2110332 Luật lao động 2 18/12/2018 09h00 D405 Luật
224 2161022 Quản trị quan hệ khách hàng 3 18/12/2018 09h00 D006 Thương mại điện tử
225 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 18/12/2018 09h00 D001, D002, D003, D004, D005, D006 Thương mại điện tử
226 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201
Kinh tế chính trị CLC
227 2120251Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30 D303 Kinh tế chính trị
228 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30
D202, D203, D204, D205, D206, D301,
D302, D303Kinh tế chính trị
229 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 18/12/2018 13h30 D304, D305 Tài chính
230 2140293 Đầu tư tài chính 3 18/12/2018 13h30 D305 Tài chính
231 SMT3005Kinh tế chính trị XHCN và thời kỳ
quá độ lên CNXH ở Việt Nam3 18/12/2018 13h30 D306 Kinh tế chính trị
232 MGT3007 Logistic 3 18/12/2018 13h30 D401 Quản trị Kinh doanh
233 2110783 Luật thương mại (HP2) 3 18/12/2018 13h30 D403 Luật
234 LAW3005 Luật thương mại 2 3 18/12/2018 13h30 D402, D403 Luật
235 STA3008Phân tích dãy số thời gian và dự
báo3 18/12/2018 13h30 D404, D405 Thống kê - Tin học
236 2130922 Quản trị sự thay đổi 3 18/12/2018 13h30 D401 Quản trị Kinh doanh
237 ECO3006Chiến lược phát triển kinh tế - xã
hội3 18/12/2018 15h30 D001 Kinh tế
11 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
238 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 18/12/2018 15h30
D002, D003, D004, D005, D006, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D203, D204, D205, D206, D301,
D302, D303, D304, D305, D306, D401,
D402, D403
Kinh doanh quốc tế
239 MGT3004 Quản trị dự án 3 18/12/2018 15h30 D404, D405 Quản trị Kinh doanh
240 2130912 Quản trị dự án 3 18/12/2018 15h30 D405 Quản trị Kinh doanh
241 FIN3003 Công cụ tài chính phái sinh 3 19/12/2018 07h00 D401, D402, D403, D404, D405 Tài chính CLC
242 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 19/12/2018 07h00 D001, D002, D003, D004, D005, D006 Kế toán CLC
243 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 19/12/2018 07h00 D005 Kế toán CLC
244 MKT3006 Truyền thông marketing 3 19/12/2018 07h00 D301, D302, D303 Marketing CLC
245 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 19/12/2018 07h00 D305, D306 Kinh tế
246 2110152 Phân tích kinh tế xã hội 3 19/12/2018 07h00 D306 Kinh tế
247 2111483 Phân tích lợi ích chi phí 3 19/12/2018 07h00 D306 Kinh tế
248 MGT3009 Quản trị mua sắm 3 19/12/2018 07h00 D304 Quản trị Kinh doanh
249 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 19/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Kinh tế chính trị
250 2120061 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 19/12/2018 07h00 D206 Kinh tế chính trị
251 MKT3008 Định giá 3 19/12/2018 09h00 D304, D305, D306 Marketing CLC
252 2100082 Kiểm toán căn bản 3 19/12/2018 09h00 D002 Kế toán CLC
253 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 19/12/2018 09h00 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC
254 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 19/12/2018 09h00 D201, D202, D203, D204 Kinh doanh quốc tế CLC
255 SMT3007Các học thuyết kinh tế trong tác
phẩm của Mác và Lênin3 19/12/2018 09h00 D303 Kinh tế chính trị
256 2100072 Kế toán quản trị 3 19/12/2018 09h00 D103 Kế toán
257 ACC2002 Kế toán quản trị 3 19/12/2018 09h00 D101, D102, D103 Kế toán
258 ECO3001 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 19/12/2018 09h00 D104, D105, D106 Kinh tế
259 2111232 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 19/12/2018 09h00 D106 Kinh tế
260 2111353 Luật tố tụng hành chính 3 19/12/2018 09h00 D403 Luật
261 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2 19/12/2018 09h00 D401, D402, D403 Luật
12 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
262 BAN2001 Tài chính công 3 19/12/2018 09h00 D205, D206, D301, D302 Ngân hàng
263 2140232 Tài chính công 3 19/12/2018 09h00 D302 Ngân hàng
264 2110353 Tâm lý học lao động 2 19/12/2018 09h00 D006 Kinh tế
265 ECO3013 Tâm lý học lao động 3 19/12/2018 09h00 D005, D006 Kinh tế
266 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 19/12/2018 13h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303, D304, D305, D306
Quản trị Kinh doanh
267 MGT2001 Kinh tế vi mô nâng cao 3 19/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Quản trị Kinh doanh
268 LAW3018 Luật sở hữu trí tuệ 2 19/12/2018 13h30 D405, D406 Luật
269 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206
Lý luận chính trị CLC
270 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30
D301, D302, D303, D304, D305, D306,
D401, D402, D403, D404Lý luận chính trị
271 2120211Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30 D404 Lý luận chính trị
272 LAW3017 Pháp luật thi hành án 2 19/12/2018 15h30 D405 Luật
273 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 20/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Marketing CLC
274 MKT3001 Quản trị marketing 3 20/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Marketing CLC
275 FIN2001Thị trường và các định chế tài
chính3 20/12/2018 07h00 A311, A312, A313, A314 Tài chính CLC
276 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 20/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201Kinh doanh quốc tế
277 2160573 Kinh tế quốc tế 3 20/12/2018 07h00 D201 Kinh doanh quốc tế
278 2110653 Luật hành chính 3 20/12/2018 07h00 D301, D302 Luật
279 LAW2007 Luật hành chính 3 20/12/2018 07h00D202, D203, D204, D205, D206, D301,
D302Luật
280 MKT3001 Quản trị marketing 3 20/12/2018 07h00D303, D304, D305, D306, D401, D402,
D403Marketing
13 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
281 2130062 Quản trị Marketing 3 20/12/2018 07h00 D403 Marketing
282 FIN3004 Tài chính công ty 3 20/12/2018 09h00
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202
Tài chính CLC
283 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D404, D405, D406 Du lịch CLC
284 2110793 Luật đầu tư 2 20/12/2018 09h00 D205 Luật
285 LAW3012 Luật đầu tư 2 20/12/2018 09h00 D203, D204, D205 Luật
286 SMT3017Quản lý nhà nước về tài nguyên
môi trường2 20/12/2018 09h00 D206 Lý luận chính trị
287 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00D301, D302, D303, D304, D305, D306,
D401, D402, D403Du lịch
288 2131293 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D402 Du lịch
289 2161293 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D403 Du lịch
290 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 20/12/2018 13h30 D001, D002, D003, D004 Kinh doanh quốc tế CLC
291 FIN3006 Quản trị tài chính 3 20/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404, D405 Tài chính CLC
292 2110673 Luật hình sự (HP2) 3 20/12/2018 13h30 D006 Luật
293 LAW3004 Luật hình sự 2 3 20/12/2018 13h30 D005, D006 Luật
294 STA3005 Phương pháp điều tra 3 20/12/2018 13h30 D305, D306 Thống kê - Tin học
295 HOS3005 Quản trị khu vực hậu cần khách sạn 3 20/12/2018 13h30 D303, D304 Du lịch
296 2161183Quản trị khu vực hậu cần trong
khách sạn3 20/12/2018 13h30 D304 Du lịch
297 2140142Thị trường và các định chế tài
chính3 20/12/2018 13h30 D101, D102 Tài chính
298 FIN2001Thị trường và các định chế tài
chính3 20/12/2018 13h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302
Tài chính
299 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 20/12/2018 15h30 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC
300 2100523 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 20/12/2018 15h30 D002, D004 Kế toán CLC
301 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 20/12/2018 15h30 D303, D304, D305 Quản trị Kinh doanh
14 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
302 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 20/12/2018 15h30 D306 Quản trị Kinh doanh
303 2161353 Quản trị điểm đến du lịch 2 20/12/2018 15h30 D005 Du lịch
304 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 20/12/2018 15h30 D005 Du lịch
305 FIN3004 Tài chính công ty 3 20/12/2018 15h30 D403, D404 Tài chính
306 FIN2001Thị trường và các định chế tài
chính3 20/12/2018 15h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302
Tài chính
307 2150293 Thống kê kinh tế 3 20/12/2018 15h30 D402 Thống kê - Tin học
308 STA3009 Thống kê ngành 3 20/12/2018 15h30 D401, D402 Thống kê - Tin học
309 SMT3008Tổ chức bộ máy hành chính Nhà
nước3 20/12/2018 15h30 D006 Kinh tế chính trị
310 ACC3005 Kế toán công ty 3 21/12/2018 07h00D301, D302, D303, D304, D305, D306,
D401Kế toán CLC
311 2100482 Kế toán tài chính 3 3 21/12/2018 07h00 D301, D302 Kế toán CLC
312 ECO3002 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 21/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Kinh tế
313 2110142 Dự báo Phát triển KT-XH 3 21/12/2018 07h00 D406 Kinh tế
314 SMT3012 Hành chính học 3 21/12/2018 07h00 D402, D403 Lý luận chính trị
315 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 07h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204
Thống kê - Tin học
316 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2 21/12/2018 07h00 D205, D206 Luật
317 2111243 Luật giao dịch điện tử 2 21/12/2018 07h00 D205, D206 Luật
318 2111333Pháp luật về hợp đồng tín dụng và
bảo đảm tín dụng3 21/12/2018 07h00 D206 Luật
319 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D205, D206 Ngân hàng CLC
320 2110753 Công pháp quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D303 Luật
321 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D301, D302, D303 Luật
322 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 09h00
D001, D002, D003, D004, D005, D006,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204
Thống kê - Tin học
15 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
323 2150062 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 09h00 D001, D002 Thống kê - Tin học
324 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 21/12/2018 09h00 D304 Kế toán
325 2100123 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 21/12/2018 09h00 D304 Kế toán
326 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 21/12/2018 09h00D305, D306, D401, D402, D403, D404,
D405, D406Kinh tế chính trị
327 TOU3010 Địa lý du lịch 2 21/12/2018 13h30 D301, D302, D303 Du lịch CLC
328 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 21/12/2018 13h30 D204, D205, D206 Kinh doanh quốc tế CLC
329 BAN2001 Tài chính công 3 21/12/2018 13h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202Ngân hàng CLC
330 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3 21/12/2018 13h30 D401, D402 Ngân hàng
331 TOU3010 Địa lý du lịch 2 21/12/2018 13h30 D304, D305 Du lịch
332 ECO3009 Kinh tế lao động 3 21/12/2018 13h30 D403, D404 Kinh tế
333 SMT3016Quản lý Nhà nước về nông nghiệp,
nông thôn2 21/12/2018 13h30 D306 Lý luận chính trị
334 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 21/12/2018 13h30 D405, D406 Du lịch
335 MIS3005 Toán rời rạc 3 21/12/2018 13h30 D203 Thống kê - Tin học
336 2100532Phân tích báo cáo tài chính
doanh nghiệp2 21/12/2018 15h30 D102 Kế toán CLC
337 2100162 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 21/12/2018 15h30 D102, D201, D202 Kế toán CLC
338 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 21/12/2018 15h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202Kế toán CLC
339 SMT3010 Logic học 2 21/12/2018 15h30 D304, D305, D306 Kinh tế chính trị
340 2120093 Logic học 2 21/12/2018 15h30 D306 Lý luận chính trị
341 TOU3005 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 21/12/2018 15h30 D203 Du lịch
342 2140643 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 21/12/2018 15h30 D406 Ngân hàng
343 MIS3008 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 21/12/2018 15h30 D204, D205, D206 Thống kê - Tin học
344 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 21/12/2018 15h30 D401, D402 Du lịch
345 FIN3006 Quản trị tài chính 3 21/12/2018 15h30 D301, D302, D303 Tài chính
16 / 17
STTMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa
Ghi
chú
346 2130052 Quản trị tài chính 3 21/12/2018 15h30 D303 Tài chính
347 2111463 Thẩm định dự án đầu tư 3 21/12/2018 15h30 D404 Kinh tế
348 ECO3016 Thẩm định dự án đầu tư 3 21/12/2018 15h30 D403, D404 Kinh tế
349 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 21/12/2018 15h30 D405, D406 Ngân hàng
17 / 17