17
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT3004 An sinh xã hội và các vấn đề xã hội 3 10/12/2018 07h00 D305 Kinh tế chính trị 2 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 10/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313, A314, D002, D003, D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202, D203, D204, D205, D206, D301, D302, D303, D304 Lý luận chính trị 3 IBS3003 Đầu tư quốc tế 3 10/12/2018 07h00 D306 Kinh doanh quốc tế 4 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 10/12/2018 09h00 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313, A314, D002, D003, D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202, D203, D204, D205, D206, D301 Kinh tế chính trị CLC 5 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 10/12/2018 09h00 D302, D303, D304 Thống kê - Tin học 6 ECO2004 Kinh tế công 3 10/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh tế 7 2160062 Kinh tế công cộng 3 10/12/2018 09h00 D306 Kinh tế 8 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30 A311 Kế toán CLC 9 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313 Kế toán CLC 10 2100012 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30 D001, D002, D003 Kế toán 11 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30 D001, D002, D003, D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202, D203, D204, D205, D206, D301, D302, D303, D304, D305, D306 Kế toán 12 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật 13 2111083 Pháp luật về An sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật 14 LAW3003 Luật dân sự 2 3 10/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật 15 2110413 Luật dân sự II 3 10/12/2018 15h30 A311 Luật 16 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 10/12/2018 15h30 A312, A313 Ngân hàng LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 Đợt 1 1 / 17

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

1 SMT3004 An sinh xã hội và các vấn đề xã hội 3 10/12/2018 07h00 D305 Kinh tế chính trị

2 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 12 10/12/2018 07h00

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, D002, D003, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202,

D203, D204, D205, D206, D301, D302,

D303, D304

Lý luận chính trị

3 IBS3003 Đầu tư quốc tế 3 10/12/2018 07h00 D306 Kinh doanh quốc tế

4 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 10/12/2018 09h00

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, D002, D003, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202,

D203, D204, D205, D206, D301

Kinh tế chính trị CLC

5 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 10/12/2018 09h00 D302, D303, D304 Thống kê - Tin học

6 ECO2004 Kinh tế công 3 10/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh tế

7 2160062 Kinh tế công cộng 3 10/12/2018 09h00 D306 Kinh tế

8 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30 A311 Kế toán CLC

9 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 10/12/2018 13h30A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313Kế toán CLC

10 2100012 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30 D001, D002, D003 Kế toán

11 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304, D305, D306

Kế toán

12 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật

13 2111083 Pháp luật về An sinh xã hội 2 10/12/2018 13h30 A314 Luật

14 LAW3003 Luật dân sự 2 3 10/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật

15 2110413 Luật dân sự II 3 10/12/2018 15h30 A311 Luật

16 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 10/12/2018 15h30 A312, A313 Ngân hàng

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019

Đợt 1

1 / 17

Page 2: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

17 2140673 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước 3 10/12/2018 15h30 A313 Ngân hàng

18 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 10/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304, D305, D306

Kế toán

19 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 11/12/2018 07h00 D305, D306 Tài chính CLC

20 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 11/12/2018 07h00

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Trường ĐHNN

21 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 11/12/2018 07h00 A211 Kinh tế

22 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 11/12/2018 07h00 A311, A312, A313, A314 Luật

23 2111313 Luật thương mại quốc tế 1 2 11/12/2018 07h00 A314 Luật

24 2111323 Luật thương mại quốc tế 2 2 11/12/2018 07h00 A314 Luật

25 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 11/12/2018 07h00 A212, A213 Thống kê - Tin học

26 VNA2003 Tiếng việt thực hành 2 11/12/2018 07h00 A214 Ngữ Văn

27 2160933 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 11/12/2018 09h00 D305 Kinh doanh quốc tế CLC

28 IBS3006 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 11/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC

29 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 11/12/2018 09h00

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Trường ĐHNN

30 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11/12/2018 09h00 A211, A212, A213 Kinh tế

31 ECO3020 Kinh tế vùng 3 11/12/2018 09h00 A214, A311 Kinh tế

32 2110693 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2018 09h00 A314 Luật

33 LAW3008 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Luật

34 BAN3001 Định giá tài sản 3 11/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311 Ngân hàng CLC

35 2130993 Quản trị tài chính nâng cao 3 11/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC

36 FIN3007 Quản trị tài chính nâng cao 3 11/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC

37 LAW3013 Luật đất đai 3 11/12/2018 13h30 D302, D303, D304, D305 Luật

2 / 17

Page 3: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

38 2110723 Luật đất đai 2 11/12/2018 13h30 D305 Luật

39 LAW2001 Luật kinh doanh 3 11/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301

Luật

40 2110042 Luật kinh tế 2 11/12/2018 13h30 D001 Luật

41 HRM3005 Thương lượng 3 11/12/2018 13h30 A313, A314 Quản trị Kinh doanh

42 SMT3020Tổ chức nhân sự trong cơ quan

hành chính2 11/12/2018 13h30 D306 Lý luận chính trị

43 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 11/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Thương mại điện tửCLC

44 LAW2001 Luật kinh doanh 3 11/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301

Luật

45 LAW3002 Luật tài chính 2 11/12/2018 15h30 D302, D303, D304 Luật

46 2111562 Luật tài chính 2 11/12/2018 15h30 D304 Luật

47 TOU3021Thiết kế, dàn dựng và tiến hành sự

kiện và lễ hội3 11/12/2018 15h30 D305, D306 Du lịch

48 2140582 Toán tài chính 3 11/12/2018 15h30 A314 Ngân hàng

49 BAN3002 Toán tài chính 3 11/12/2018 15h30 A313, A314 Ngân hàng

50 IBS3001 Đạo đức kinh doanh 3 12/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC

51 SMT3011 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 12/12/2018 07h00 A311, A312 Lý luận chính trị

52 MIS3011Hệ thống hoạch định nguồn lực

doanh nghiệp3 12/12/2018 07h00 A313, A314 Thống kê - Tin học

53 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1

(Listening & Reading)3 12/12/2018 07h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ

54 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 12/12/2018 07h00 D301, D302 Kinh doanh quốc tế

55 2160032 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 12/12/2018 07h00 D302 Kinh doanh quốc tế

56 LAW2009 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 12/12/2018 07h00 D303, D304 Luật

57 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 12/12/2018 07h00 D305, D306 Kinh tế

58 TOU3017 Quản trị hậu cần sự kiện và lễ hội 3 12/12/2018 07h00 D002, D003 Du lịch

59 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 12/12/2018 07h00 D403 Tổ Ngoại ngữ

3 / 17

Page 4: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

60 VNA2002 Tiếng việt đại cương 3 3 12/12/2018 07h00 D001 Ngữ Văn

61 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 12/12/2018 09h00 A211, A212, A213 Ngân hàng CLC

62 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D301, D302 Kinh doanh quốc tế CLC

63 ECO3007Chương trình và dự án phát triển

kinh tế - xã hội3 12/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Kinh tế

64 BAN3001 Định giá tài sản 3 12/12/2018 09h00 A214, A311 Ngân hàng

65 2140622 Định giá tài sản 3 12/12/2018 09h00 A311 Ngân hàng

66 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1

(Listening & Reading)3 12/12/2018 09h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ

67 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2 12/12/2018 09h00 D001, D002, D003 Luật

68 2110703 Luật hôn nhân và gia đinh 2 12/12/2018 09h00 D003 Luật

69 2160942 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D306 Kinh doanh quốc tế

70 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 12/12/2018 09h00 D303, D304, D305, D306 Kinh doanh quốc tế

71 2111493 Quản trị rủi ro dự án 2 12/12/2018 09h00 A314 Kinh tế

72 JAP2011 Tiếng Nhật 2 4 12/12/2018 09h00 D403 Trường ĐHNN

73 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 12/12/2018 13h30 D302, D303, D304, D305, D306 Ngân hàng CLC

74 COM3002 Quản trị bán lẻ 3 12/12/2018 13h30 D001, D002, D003, D101 Thương mại điện tửCLC

75 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 12/12/2018 13h30 D102, D103, D104, D105, D106 Kinh doanh quốc tế CLC

76 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 12/12/2018 13h30 D206, D301 Ngân hàng

77 2150022 Kinh tế lượng 3 12/12/2018 13h30 D203 Thống kê - Tin học

78 STA3001 Kinh tế lượng 3 12/12/2018 13h30 D204, D205 Thống kê - Tin học

79 LAW3027 Luật môi trường 2 12/12/2018 13h30 D201, D202 Luật

80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC

81 2100113 Kiểm toán tài chính 3 12/12/2018 15h30 D302 Kế toán CLC

82 2140562 Quản trị ngân hàng 3 12/12/2018 15h30 D106 Ngân hàng CLC

83 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 12/12/2018 15h30 D105, D106 Ngân hàng CLC

84 2140573 Quản trị ngân hàng nâng cao 3 12/12/2018 15h30 D106 Ngân hàng CLC

85 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 12/12/2018 15h30 D303, D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanhCLC

86 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 12/12/2018 15h30 D201, D202, D203, D204 Tài chính CLC

87 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 12/12/2018 15h30 D103, D104 Kinh tế chính trị

4 / 17

Page 5: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

88 2120223 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 12/12/2018 15h30 D104 Kinh tế chính trị

89 2110061Phương pháp định lượng trong

kinh tế3 12/12/2018 15h30 D002 Kinh tế

90 ECO3019Phương pháp định lượng trong

kinh tế3 12/12/2018 15h30 D001, D002 Kinh tế

91 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 12/12/2018 15h30 D003 Ngân hàng

92 2140602 Thanh toán quốc tế 3 12/12/2018 15h30 D003 Ngân hàng

93 MKT3006 Truyền thông marketing 3 12/12/2018 15h30 D101, D102 Marketing

94 2130323 Truyền thông marketing tích hợp 3 12/12/2018 15h30 D102 Marketing

95 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 13/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC

96 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 13/12/2018 07h00 D001, D002, D003 Kinh doanh quốc tế CLC

97 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2

(Writing)2 13/12/2018 07h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301

Tổ Ngoại ngữ

98 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3 13/12/2018 07h00 A311, A312 Du lịch

99 4270031 Ngoại ngữ đại cương III 2 13/12/2018 07h00 D306 Trường ĐHNN

100 4270561 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 13/12/2018 07h00 D306 Trường ĐHNN

101 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 13/12/2018 07h00 D302, D303, D304, D305, D306 Trường ĐHNN

102 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 13/12/2018 07h00 A313, A314 Kinh doanh quốc tế

103 2161083Vận tải và bảo hiểm trong ngoại

thương3 13/12/2018 07h00 A314 Kinh doanh quốc tế

104 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 13/12/2018 09h00 D001, D002, D003 Kinh doanh quốc tế

105 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2

(Writing)2 13/12/2018 09h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301

Tổ Ngoại ngữ

106 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3 13/12/2018 09h00 D303, D304 Quản trị Kinh doanh

107 2161133 Nhập môn kinh doanh lữ hành 3 13/12/2018 09h00 A313 Du lịch

108 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 13/12/2018 09h00 A311, A312, A313 Du lịch

5 / 17

Page 6: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

109 TOU3019Thiết kế và điều hành chương trình

du lịch3 13/12/2018 09h00 D305, D306 Du lịch

110 4270551 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 13/12/2018 09h00 D302 Trường ĐHNN

111 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 13/12/2018 09h00 D302 Trường ĐHNN

112 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 13/12/2018 09h00 A212, A213, A214 Tổ Ngoại ngữ

113 4270252 Tiếng anh quản trị 3 13/12/2018 09h00 A214 Tổ Ngoại ngữ

114 4270223 Tiếng Anh trong ngoại thương 3 13/12/2018 09h00 A214 Tổ Ngoại ngữ

115 3260031 Tiếng việt đại cương 3 2 13/12/2018 09h00 A211 Ngữ văn

116 VNA3001 Tiếng việt đại cương 3 2 13/12/2018 09h00 A211 Ngữ Văn

117 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 13/12/2018 13h30 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC

118 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 13/12/2018 13h30 A312 Tài chính CLC

119 ECO3015 Kinh tế đầu tư 3 13/12/2018 13h30 A313 Kinh tế

120 2111213 Kinh tế đầu tư 3 13/12/2018 13h30 A313 Kinh tế

121 LAW2006 Luật hiến pháp 3 13/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật

122 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 13/12/2018 13h30 D002 Thống kê - Tin học

123 2150682 Thống kê kinh doanh 3 13/12/2018 13h30 D001 Thống kê - Tin học

124 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 13/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Thống kê - Tin học

125 2160113 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 13/12/2018 15h30 A311 Thương mại điện tử

126 COM2001 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 13/12/2018 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Thương mại điện tử

127 HRM3006 Tâm lý học 2 13/12/2018 15h30 A312, A313 Quản trị Kinh doanh

128 2120173 Tâm Lý học đại cương 2 13/12/2018 15h30 A313 Kinh tế chính trị

129 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 13/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Thống kê - Tin học

130 STA2003 Thống kê toán 3 13/12/2018 15h30 D305, D306 Thống kê - Tin học

131 2100293 Kiểm toán hoạt động 3 14/12/2018 07h00 A212 Kế toán CLC

6 / 17

Page 7: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

132 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 14/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Kế toán CLC

133 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206Tổ Ngoại ngữ CLC

134 2110222 Dân số và phát triển 2 14/12/2018 07h00 D002 Kinh tế

135 ECO3021 Dân số và phát triển 2 14/12/2018 07h00 D001, D002 Kinh tế

136 SMT3014 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 14/12/2018 07h00 D003 Lý luận chính trị

137 LAW3007 Luật tố tụng hình sự 3 14/12/2018 07h00 A311, A312 Luật

138 2110683 Luật tố tụng hình sự 3 14/12/2018 07h00 A312 Luật

139 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 14/12/2018 07h00 A313, A314 Ngân hàng

140 2130972 Quản trị chất lượng toàn diện 3 14/12/2018 07h00 D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanh

141 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 14/12/2018 07h00 D304, D305, D306 Quản trị Kinh doanh

142 2160992 Thương mại điện tử 3 14/12/2018 07h00 D303 Thương mại điện tử

143 COM3001 Thương mại điện tử 3 14/12/2018 07h00 D302, D303 Thương mại điện tử

144 JAP2012 Tiếng Nhật 3 4 14/12/2018 07h00 D301 Trường ĐHNN

145 2140203 Kế toán ngân hàng 3 14/12/2018 09h00 A212 Ngân hàng CLC

146 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 14/12/2018 09h00 A211, A212 Ngân hàng CLC

147 2160963 Quản trị tài chính quốc tế 3 14/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC

148 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3 14/12/2018 09h00 D305, D306 Kinh doanh quốc tế CLC

149 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201Tổ Ngoại ngữ CLC

150 ECO3003Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến

lược3 14/12/2018 09h00 A213, A214, A311 Kinh tế

151 4270262 Tiếng anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00 D304 Tổ Ngoại ngữ

152 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 14/12/2018 09h00D202, D203, D204, D205, D206, D301,

D302, D303Tổ Ngoại ngữ

153 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 14/12/2018 09h00 A312, A313, A314 Luật

154 2110743 Tư pháp quốc tế 3 14/12/2018 09h00 A314 Luật

155 2140613 Phân tích tín dụng và cho vay 3 14/12/2018 13h30 A314 Ngân hàng CLC

156 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 14/12/2018 13h30 A313, A314 Ngân hàng CLC

157 2110122 Kinh tế môi trường 3 14/12/2018 13h30 A312 Kinh tế

7 / 17

Page 8: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

158 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 14/12/2018 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Kinh tế

159 2111283 Luật Ngân hàng 2 14/12/2018 13h30 D306 Luật

160 LAW3014 Luật ngân hàng 2 14/12/2018 13h30 D305, D306 Luật

161 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 14/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Quản trị Kinh doanh

162 LAW3006Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp

luật2 14/12/2018 15h30

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314Luật

163 2110513Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp

luật 2 14/12/2018 15h30 A314 Luật

164 2130873 Lãnh đạo 3 14/12/2018 15h30 D001 Quản trị Kinh doanh

165 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 14/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D203,

D204, D205, D206, D301, D302, D303,

D304

Quản trị Kinh doanh

166 BAN3012 Quản lý thuế 3 14/12/2018 15h30 D305 Ngân hàng

167 2140012 Tài chính - tiền tệ 3 14/12/2018 15h30 D002 Ngân hàng

168 2110051 Xã hội học 2 14/12/2018 15h30 D003 Kinh tế

169 2100093 Kế toán tài chính 2 3 17/12/2018 07h00 D004, D103 Kế toán CLC

170 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 17/12/2018 07h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104Kế toán CLC

171 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D201, D202, D203, D204, D205, D206 Du lịch CLC

172 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 17/12/2018 07h00 D105, D106 Kinh doanh quốc tế

173 2111173Kế hoạch hóa phát triển kinh tế xã

hội3 17/12/2018 07h00 D303 Kinh tế

174 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 17/12/2018 07h00 D301, D302, D303 Kinh tế

175 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D304, D305 Du lịch

176 2160263 Marketing dịch vụ 3 17/12/2018 07h00 D305 Du lịch

8 / 17

Page 9: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

177 2161653 Marketing du lịch 3 17/12/2018 07h00 D305 Du lịch

178 LAW3033Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố

cáo2 17/12/2018 07h00 D405, D406 Luật

179 SMT3026Quản lý nhà nước về tôn giáo và

dân tộc2 17/12/2018 07h00 D306 Lý luận chính trị

180 SMT3019Quản lý và phát triển tổ chức hành

chính nhà nước3 17/12/2018 07h00 D401, D402 Lý luận chính trị

181 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 17/12/2018 07h00 D403, D404 Quản trị Kinh doanh

182 2130132 Quản trị sản xuất 3 17/12/2018 07h00 D404 Quản trị Kinh doanh

183 2100022 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D005 Kế toán CLC

184 ACC2003 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203

Kế toán CLC

185 2160023 Hành chính công 3 17/12/2018 09h00 D206 Kinh tế

186 SMT3027 Hành chính công 3 17/12/2018 09h00 D204, D205, D206 Lý luận chính trị

187 ACC2003 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán

188 2100022 Kế toán tài chính 3 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán

189 2100063 Kế toán tài chính 1 4 17/12/2018 09h00 D301 Kế toán

190 2130893 Quan hệ lao động 2 17/12/2018 09h00 D303 Quản trị Kinh doanh

191 HRM3004 Quan hệ lao động 3 17/12/2018 09h00 D302, D303 Quản trị Kinh doanh

192 2111303 Quản lý Nhà nước về kinh tế 2 17/12/2018 09h00 D306 Kinh tế

193 ECO2001 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 17/12/2018 09h00 D304, D305, D306 Kinh tế

194 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 17/12/2018 09h00 D402 Du lịch

195 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và khách

sạn3 17/12/2018 09h00 D401, D402 Du lịch

196 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 17/12/2018 09h00 D403, D404 Thống kê - Tin học

197 MGT3006 Vận trù học 3 17/12/2018 09h00 D405, D406 Quản trị Kinh doanh

198 2131043 Vận trù học 3 17/12/2018 09h00 D406 Quản trị Kinh doanh

199 2140363 Thuế 3 17/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Ngân hàng CLC

200 BAN3014 Thuế 3 17/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Ngân hàng CLC

9 / 17

Page 10: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

201 2160882 Giao tiếp trong kinh doanh 2 17/12/2018 13h30 D001 Du lịch

202 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 17/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302, D303

Du lịch

203 LAW3019 Luật kinh doanh bất động sản 2 17/12/2018 13h30 D304 Luật

204 2111273 Luật kinh doanh bất động sản 2 17/12/2018 13h30 D304 Luật

205 2130943 Quản trị tưởng thưởng 3 17/12/2018 13h30 D405 Quản trị Kinh doanh

206 HRM3010 Thù lao 3 17/12/2018 13h30 D405, D406 Quản trị Kinh doanh

207 STA3010 Thống kê tài chính 3 17/12/2018 13h30 D305, D306 Thống kê - Tin học

208 2130383 Quản trị vốn luân chuyển 3 17/12/2018 15h30 D403 Tài chính CLC

209 FIN3008 Quản trị vốn luân chuyển 3 17/12/2018 15h30 D403 Tài chính CLC

210 BAN3002 Toán tài chính 3 17/12/2018 15h30 D304, D305, D306 Ngân hàng CLC

211 COM3006 Bán lẻ điện tử 3 17/12/2018 15h30 D401, D402 Thương mại điện tử

212 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 17/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302, D303

Du lịch

213 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 17/12/2018 15h30 D404 Tài chính

214 2140132 Tài chính quốc tế 3 17/12/2018 15h30 D404 Tài chính

215 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 18/12/2018 07h00 D004, D005, D006 Du lịch CLC

216 MIS3003An toàn và bảo mật hệ thống thông

tin3 18/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Thống kê - Tin học

217 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 18/12/2018 07h00 D402, D403 Thống kê - Tin học

218 2150132 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 18/12/2018 07h00 D403 Thống kê - Tin học

219 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 18/12/2018 07h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302, D303, D304, D305, D306,

D401

Trường ĐHNN

220 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 18/12/2018 07h00 D001, D002, D003 Du lịch

10 / 17

Page 11: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

221 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 18/12/2018 09h00

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302, D303, D304, D305, D306,

D401

Trường ĐHNN

222 LAW3010 Luật lao động 3 18/12/2018 09h00 D402, D403, D404, D405 Luật

223 2110332 Luật lao động 2 18/12/2018 09h00 D405 Luật

224 2161022 Quản trị quan hệ khách hàng 3 18/12/2018 09h00 D006 Thương mại điện tử

225 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 18/12/2018 09h00 D001, D002, D003, D004, D005, D006 Thương mại điện tử

226 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201

Kinh tế chính trị CLC

227 2120251Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30 D303 Kinh tế chính trị

228 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 23 18/12/2018 13h30

D202, D203, D204, D205, D206, D301,

D302, D303Kinh tế chính trị

229 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 18/12/2018 13h30 D304, D305 Tài chính

230 2140293 Đầu tư tài chính 3 18/12/2018 13h30 D305 Tài chính

231 SMT3005Kinh tế chính trị XHCN và thời kỳ

quá độ lên CNXH ở Việt Nam3 18/12/2018 13h30 D306 Kinh tế chính trị

232 MGT3007 Logistic 3 18/12/2018 13h30 D401 Quản trị Kinh doanh

233 2110783 Luật thương mại (HP2) 3 18/12/2018 13h30 D403 Luật

234 LAW3005 Luật thương mại 2 3 18/12/2018 13h30 D402, D403 Luật

235 STA3008Phân tích dãy số thời gian và dự

báo3 18/12/2018 13h30 D404, D405 Thống kê - Tin học

236 2130922 Quản trị sự thay đổi 3 18/12/2018 13h30 D401 Quản trị Kinh doanh

237 ECO3006Chiến lược phát triển kinh tế - xã

hội3 18/12/2018 15h30 D001 Kinh tế

11 / 17

Page 12: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

238 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 18/12/2018 15h30

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201,

D202, D203, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304, D305, D306, D401,

D402, D403

Kinh doanh quốc tế

239 MGT3004 Quản trị dự án 3 18/12/2018 15h30 D404, D405 Quản trị Kinh doanh

240 2130912 Quản trị dự án 3 18/12/2018 15h30 D405 Quản trị Kinh doanh

241 FIN3003 Công cụ tài chính phái sinh 3 19/12/2018 07h00 D401, D402, D403, D404, D405 Tài chính CLC

242 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 19/12/2018 07h00 D001, D002, D003, D004, D005, D006 Kế toán CLC

243 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 19/12/2018 07h00 D005 Kế toán CLC

244 MKT3006 Truyền thông marketing 3 19/12/2018 07h00 D301, D302, D303 Marketing CLC

245 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 19/12/2018 07h00 D305, D306 Kinh tế

246 2110152 Phân tích kinh tế xã hội 3 19/12/2018 07h00 D306 Kinh tế

247 2111483 Phân tích lợi ích chi phí 3 19/12/2018 07h00 D306 Kinh tế

248 MGT3009 Quản trị mua sắm 3 19/12/2018 07h00 D304 Quản trị Kinh doanh

249 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 19/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206Kinh tế chính trị

250 2120061 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 19/12/2018 07h00 D206 Kinh tế chính trị

251 MKT3008 Định giá 3 19/12/2018 09h00 D304, D305, D306 Marketing CLC

252 2100082 Kiểm toán căn bản 3 19/12/2018 09h00 D002 Kế toán CLC

253 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 19/12/2018 09h00 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC

254 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 19/12/2018 09h00 D201, D202, D203, D204 Kinh doanh quốc tế CLC

255 SMT3007Các học thuyết kinh tế trong tác

phẩm của Mác và Lênin3 19/12/2018 09h00 D303 Kinh tế chính trị

256 2100072 Kế toán quản trị 3 19/12/2018 09h00 D103 Kế toán

257 ACC2002 Kế toán quản trị 3 19/12/2018 09h00 D101, D102, D103 Kế toán

258 ECO3001 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 19/12/2018 09h00 D104, D105, D106 Kinh tế

259 2111232 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 19/12/2018 09h00 D106 Kinh tế

260 2111353 Luật tố tụng hành chính 3 19/12/2018 09h00 D403 Luật

261 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2 19/12/2018 09h00 D401, D402, D403 Luật

12 / 17

Page 13: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

262 BAN2001 Tài chính công 3 19/12/2018 09h00 D205, D206, D301, D302 Ngân hàng

263 2140232 Tài chính công 3 19/12/2018 09h00 D302 Ngân hàng

264 2110353 Tâm lý học lao động 2 19/12/2018 09h00 D006 Kinh tế

265 ECO3013 Tâm lý học lao động 3 19/12/2018 09h00 D005, D006 Kinh tế

266 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 19/12/2018 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302, D303, D304, D305, D306

Quản trị Kinh doanh

267 MGT2001 Kinh tế vi mô nâng cao 3 19/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404 Quản trị Kinh doanh

268 LAW3018 Luật sở hữu trí tuệ 2 19/12/2018 13h30 D405, D406 Luật

269 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206

Lý luận chính trị CLC

270 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30

D301, D302, D303, D304, D305, D306,

D401, D402, D403, D404Lý luận chính trị

271 2120211Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 19/12/2018 15h30 D404 Lý luận chính trị

272 LAW3017 Pháp luật thi hành án 2 19/12/2018 15h30 D405 Luật

273 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 20/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Marketing CLC

274 MKT3001 Quản trị marketing 3 20/12/2018 07h00 A211, A212, A213, A214 Marketing CLC

275 FIN2001Thị trường và các định chế tài

chính3 20/12/2018 07h00 A311, A312, A313, A314 Tài chính CLC

276 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 20/12/2018 07h00D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201Kinh doanh quốc tế

277 2160573 Kinh tế quốc tế 3 20/12/2018 07h00 D201 Kinh doanh quốc tế

278 2110653 Luật hành chính 3 20/12/2018 07h00 D301, D302 Luật

279 LAW2007 Luật hành chính 3 20/12/2018 07h00D202, D203, D204, D205, D206, D301,

D302Luật

280 MKT3001 Quản trị marketing 3 20/12/2018 07h00D303, D304, D305, D306, D401, D402,

D403Marketing

13 / 17

Page 14: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

281 2130062 Quản trị Marketing 3 20/12/2018 07h00 D403 Marketing

282 FIN3004 Tài chính công ty 3 20/12/2018 09h00

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, D101, D102, D103, D104,

D105, D106, D201, D202

Tài chính CLC

283 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D404, D405, D406 Du lịch CLC

284 2110793 Luật đầu tư 2 20/12/2018 09h00 D205 Luật

285 LAW3012 Luật đầu tư 2 20/12/2018 09h00 D203, D204, D205 Luật

286 SMT3017Quản lý nhà nước về tài nguyên

môi trường2 20/12/2018 09h00 D206 Lý luận chính trị

287 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00D301, D302, D303, D304, D305, D306,

D401, D402, D403Du lịch

288 2131293 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D402 Du lịch

289 2161293 Văn hóa Việt Nam 3 20/12/2018 09h00 D403 Du lịch

290 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 20/12/2018 13h30 D001, D002, D003, D004 Kinh doanh quốc tế CLC

291 FIN3006 Quản trị tài chính 3 20/12/2018 13h30 D401, D402, D403, D404, D405 Tài chính CLC

292 2110673 Luật hình sự (HP2) 3 20/12/2018 13h30 D006 Luật

293 LAW3004 Luật hình sự 2 3 20/12/2018 13h30 D005, D006 Luật

294 STA3005 Phương pháp điều tra 3 20/12/2018 13h30 D305, D306 Thống kê - Tin học

295 HOS3005 Quản trị khu vực hậu cần khách sạn 3 20/12/2018 13h30 D303, D304 Du lịch

296 2161183Quản trị khu vực hậu cần trong

khách sạn3 20/12/2018 13h30 D304 Du lịch

297 2140142Thị trường và các định chế tài

chính3 20/12/2018 13h30 D101, D102 Tài chính

298 FIN2001Thị trường và các định chế tài

chính3 20/12/2018 13h30

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302

Tài chính

299 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 20/12/2018 15h30 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC

300 2100523 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 20/12/2018 15h30 D002, D004 Kế toán CLC

301 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 20/12/2018 15h30 D303, D304, D305 Quản trị Kinh doanh

14 / 17

Page 15: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

302 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 20/12/2018 15h30 D306 Quản trị Kinh doanh

303 2161353 Quản trị điểm đến du lịch 2 20/12/2018 15h30 D005 Du lịch

304 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 20/12/2018 15h30 D005 Du lịch

305 FIN3004 Tài chính công ty 3 20/12/2018 15h30 D403, D404 Tài chính

306 FIN2001Thị trường và các định chế tài

chính3 20/12/2018 15h30

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204, D205, D206,

D301, D302

Tài chính

307 2150293 Thống kê kinh tế 3 20/12/2018 15h30 D402 Thống kê - Tin học

308 STA3009 Thống kê ngành 3 20/12/2018 15h30 D401, D402 Thống kê - Tin học

309 SMT3008Tổ chức bộ máy hành chính Nhà

nước3 20/12/2018 15h30 D006 Kinh tế chính trị

310 ACC3005 Kế toán công ty 3 21/12/2018 07h00D301, D302, D303, D304, D305, D306,

D401Kế toán CLC

311 2100482 Kế toán tài chính 3 3 21/12/2018 07h00 D301, D302 Kế toán CLC

312 ECO3002 Dự báo phát triển kinh tế - xã hội 3 21/12/2018 07h00 D404, D405, D406 Kinh tế

313 2110142 Dự báo Phát triển KT-XH 3 21/12/2018 07h00 D406 Kinh tế

314 SMT3012 Hành chính học 3 21/12/2018 07h00 D402, D403 Lý luận chính trị

315 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204

Thống kê - Tin học

316 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2 21/12/2018 07h00 D205, D206 Luật

317 2111243 Luật giao dịch điện tử 2 21/12/2018 07h00 D205, D206 Luật

318 2111333Pháp luật về hợp đồng tín dụng và

bảo đảm tín dụng3 21/12/2018 07h00 D206 Luật

319 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D205, D206 Ngân hàng CLC

320 2110753 Công pháp quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D303 Luật

321 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 21/12/2018 09h00 D301, D302, D303 Luật

322 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203, D204

Thống kê - Tin học

15 / 17

Page 16: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

323 2150062 Hệ thống thông tin quản lý 3 21/12/2018 09h00 D001, D002 Thống kê - Tin học

324 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 21/12/2018 09h00 D304 Kế toán

325 2100123 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 21/12/2018 09h00 D304 Kế toán

326 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 21/12/2018 09h00D305, D306, D401, D402, D403, D404,

D405, D406Kinh tế chính trị

327 TOU3010 Địa lý du lịch 2 21/12/2018 13h30 D301, D302, D303 Du lịch CLC

328 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 21/12/2018 13h30 D204, D205, D206 Kinh doanh quốc tế CLC

329 BAN2001 Tài chính công 3 21/12/2018 13h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202Ngân hàng CLC

330 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3 21/12/2018 13h30 D401, D402 Ngân hàng

331 TOU3010 Địa lý du lịch 2 21/12/2018 13h30 D304, D305 Du lịch

332 ECO3009 Kinh tế lao động 3 21/12/2018 13h30 D403, D404 Kinh tế

333 SMT3016Quản lý Nhà nước về nông nghiệp,

nông thôn2 21/12/2018 13h30 D306 Lý luận chính trị

334 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 21/12/2018 13h30 D405, D406 Du lịch

335 MIS3005 Toán rời rạc 3 21/12/2018 13h30 D203 Thống kê - Tin học

336 2100532Phân tích báo cáo tài chính

doanh nghiệp2 21/12/2018 15h30 D102 Kế toán CLC

337 2100162 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 21/12/2018 15h30 D102, D201, D202 Kế toán CLC

338 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 21/12/2018 15h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202Kế toán CLC

339 SMT3010 Logic học 2 21/12/2018 15h30 D304, D305, D306 Kinh tế chính trị

340 2120093 Logic học 2 21/12/2018 15h30 D306 Lý luận chính trị

341 TOU3005 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 21/12/2018 15h30 D203 Du lịch

342 2140643 Quản lý tài chính dự án đầu tư công 3 21/12/2018 15h30 D406 Ngân hàng

343 MIS3008 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 21/12/2018 15h30 D204, D205, D206 Thống kê - Tin học

344 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 21/12/2018 15h30 D401, D402 Du lịch

345 FIN3006 Quản trị tài chính 3 21/12/2018 15h30 D301, D302, D303 Tài chính

16 / 17

Page 17: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 … 1 18-19/Lich thi... · 80 AUD3005 Kiểm toán 3 12/12/2018 15h30 D205, D206, D301, D302 Kế toán CLC 81

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

346 2130052 Quản trị tài chính 3 21/12/2018 15h30 D303 Tài chính

347 2111463 Thẩm định dự án đầu tư 3 21/12/2018 15h30 D404 Kinh tế

348 ECO3016 Thẩm định dự án đầu tư 3 21/12/2018 15h30 D403, D404 Kinh tế

349 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 21/12/2018 15h30 D405, D406 Ngân hàng

17 / 17