56
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 Lớp TC/ GVCN Tiết Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8 Khóa 41 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 41 - NNA - song bằng 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 VB2K15 - Ngành Luật 2+2+3 5 5 5 5 5 11 11 8 11 11 11 11 VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K16 - Ngành Luật 2 14 14 13 VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6 VB2K17 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K17 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung K5 - TTGDTX tỉnh Cao Bằng 60+60 Huyên T K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên K7 - TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60+60 Thái K8- TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai Thủy (19->29/4) Luật Đầu tư (11->17/9) Luật Đầu tư (13->22/8) (04->14/9) Luật TM1, 2 (06>16/10) Luật TM2 (07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) Luật TM2 (07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) (28->30/9; 05->07/10; 12->13/10) Luật TM1, 2 (22->24/02; 01->03/3) (08->10/3; 15->17/3) Luật TM1, 2 Luật TM2: 3 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp LĐT: 2 lớp KNGQTC thương mại: 2 lớp KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp LTM2: 1 lớp LTM1:11 lớp LTM1: 3 lớp LTM2: 1 lớp LTM1: 1 lớp 4 10 1.7 7 3 9 10 16 17 23 24 30 6 12 LTM1: 1 lớp LDN: 2 lớp LĐT: 1 lớp Hợp đồng THĐTM: 2 lớp 15 21 11 17 LTM2: 11 lớp LTM2: 2 lớp 13 19 18 24 LĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 6 lớp Luật TM2: 1 lớp Luật ĐT: 1 lớp (24->28/10) Luật Đầu tư (14->16/9; 21->23/9) Luật TM2 (25->26/8; 07->09/9) Luật TM2 BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG 11 17 18 24 24 30 25 3.3 17 23 7 13 14 20 3 9 15 21 22 28 17 23 CA 28 3.2 29 5.5 24 30 20 26 26 2.12 1.10 7 10 16 12 18 20 26 5 11 27 2.9 31 6.1 27 2.6 1.4 7 Luật ĐT: 2 lớp 3 9 21 27 4 10 22 28 Luật TM4: 2 lớp 19 25 10 16 25 31 13.8 19 29 4.11 8 14 8 14 KNGQTC thương mại: 2 lớp KNGQTC thương mại: 2 lớp Luật TM1: 3 lớp Luật ĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - song bằng 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 2+2+3 5 5 5 5 5 11 11 8 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2 14 14 13

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6

VB2K17 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K5 - TTGDTX tỉnh Cao Bằng 60+60 Huyên

T K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K7 - TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60+60 Thái

K8- TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai Thủy

(19->29/4) Luật Đầu tư

(11->17/9) Luật Đầu tư

(13->22/8) (04->14/9) Luật TM1, 2

(06>16/10) Luật TM2

(07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) Luật TM2

(07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) (28->30/9; 05->07/10; 12->13/10) Luật TM1, 2

(22->24/02; 01->03/3) (08->10/3; 15->17/3) Luật TM1, 2

Luật TM2: 3 lớp

KNTVPL trong LVTM: 1 lớp

LĐT: 2 lớp

KNGQTC thương mại: 2 lớp

KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp

LTM2: 1 lớp

LTM1:11 lớp

LTM1: 3 lớp

LTM2: 1 lớp

LTM1: 1 lớp

4

10

1.7

7

3

9

10

16

17

23

24

30

6

12

LTM1: 1 lớp

LDN: 2 lớp

LĐT: 1 lớp

Hợp đồng THĐTM: 2 lớp

15

21

11

17

LTM2: 11 lớp

LTM2: 2 lớp

13

19

18

24

LĐT: 2 lớp

KNTVPL trong LVTM: 6 lớp

Luật TM2: 1 lớp

Luật ĐT: 1 lớp

(24->28/10) Luật Đầu tư

(14->16/9; 21->23/9) Luật TM2

(25->26/8; 07->09/9) Luật TM2

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG

11

17

18

24

24

30

25

3.3

17

23

7

13

14

20

3

9

15

21

22

28

17

23

CA

28

3.2

29

5.5

24

30

20

26

26

2.12

1.10

7

10

16

12

18

20

26

5

11

27

2.9

31

6.1

27

2.6

1.4

7

Luật ĐT: 2 lớp

3

9

21

27

4

10

22

28

Luật TM4: 2 lớp

19

25

10

16

25

31

13.8

19

29

4.11

8

14

8

14

KNGQTC thương mại: 2 lớp KNGQTC thương mại: 2 lớp

Luật TM1: 3 lớp

Luật ĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp

Page 2: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K2 - Tr CĐ Công thương HN 60+60 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái

K1Vb1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thái

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45+45 Nhung

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên

(18->28/2; 16->17/3) (18->30/3) Luật TM1, 2

(17->19/8; 24->26/8) (06->07/10; 12->14/10) Luật TM1, 2

(14->16/9; 21->23/9) Luật TM2

(04->11/10) (12->15/10; 01->04/11) Luật TM1, 2

(19->21/10; 26->28/10) Luật TM

(05->07/4; 12->14/4) (19->21/4; 03->05/5)Luật TM1

(22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 12->14/4)

(14->16/12; 21->23/12)Luật TM1 Luật TM2

Luật TM2

(24->26/5; 31/5->02/6)

(21->23/9; 28->30/9) (27->28/10; 02->04/11) Luật TM2Luật TM1

Luật TM1, 2

22

28

29

5.5

6

12

13

19

20

26

27

2.6

3

9

10

16

17

23

24

30

(17/3; 22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 19->21/4; 03->04/5) Luật TM1, 2

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

3

9

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2

15

21

10

16

17

23

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

8

14

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.7

7

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TGC

A

13.8

19

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 3: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

T VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 6

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6 Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớpLuật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP.HCM 30 Nhung

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K3 - Trường KT-KT Quảng Ninh 40 Nhung

T K15E - Trường HĐ Luật Hà Nội 40 Thái

K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Thái

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

10

16

3

9

TL. HIỆU TRƯỞNG

18

24

11

17

13

19

24

30

22

28

7

13

27

2.9

11

17

1.4

7

24

30

10

16

12

18

14

20

28

3.2

31

6.1

18

24

17

23

21

27

8

14

6

12

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 4 lớp

3

9

27

2.6

13.8

19

10

16

3

9

(16->21/4)

(28/10; 02->04/11)

(03->04/11; 09->10/11)

(28/9->04/10)

(10->14/10)

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

Luật cạnh tranh: 1 lớp

(21->24/3)

(20->24/3)

(11->12/5; 17->18/5)

(10->14/01)

(04->07/4)

26

2.12

19

25

CA

17

23

20

26

15

21

1.10

7

5

11

29

5.5

KNXLVV cạnh tranh: 2 lớp

Luật cạnh tranh: 2 lớp

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

8

14

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(24/11->05/12)

(19->21/10; 26->27/10)

(02->08/01)

(17->19/8; 24->25/8)

Nguyễn Thu Thuỷ

(30/10->08/11)

24

30

4

10

1.7

7

25

31

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

25

3.3

17

23

15

21

Tổng số GV: 2 Trung tâm PL cạnh tranh

KNXLVV cạnh tranh: 2 lớp

22

28

20

26

29

4.11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP DỰ KIẾN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

4

10

(18->28/3)

(09->11/11; 17->18/11)

Page 4: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 21

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2 11 19

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 2 14 14

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật 3 8 14 14 9

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 40 Thủy

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

T K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

T K16 - Tr Đại học Luật Hà Nội 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

24

30

Luật đất đai: 1 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

Bộ môn: Luật Đất đai

15

21

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 3 lớp PL về kinh doanh BĐS: 12lớp

(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)

8

14

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

Luật đất đai: 6 lớp

Luật đất đai: 3 lớp

KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp

KNTVPL trong LV đất đai: 3 lớp

27

2.6

Luật đất đai: 1 lớp

4

10

1.10

7

15

21

17

23

10

16

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tổng số GV: 6

PL về BTGP mặt bằng: 6 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 3 lớp

3

9

17

23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

13.8

19

CA

25

31

14

20

24

30

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

28

3.2

1.4

7

21

27

27

2.9

12

18

20

26

20

26

PL về kinh doanh BĐS: 6 lớp

29

4.11

BỘ TƯ PHÁP

22

28

25

3.3

(01->10/11) Luật Đất đai

10

16

(22->24/02; 01->03/3) (18->21/4)Luật Đất đai

(28->30/9; 05->07/10) Luật Đất đai

18

24

(16->23/10) Luật Đất đai

4

10

6

12

5

11

PL Kinh doanh BĐS

8

14

1.7

7

19

25

24

30

KNTVPL trong LV đất đai: 6 lớp

22

28

31

6.1

29

5.5

Luật đất đai: 5 lớp

11

17

11

17

13

19

17

23

7

13

10

16

18

24

3

9

3

9

26

2.12

Luật đất đai: 1 lớp

(28->30/9; 05->07/10; 12->13/10)

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

PL về thu hồi đất: 1 lớp

KNTV trong LV đất đai: 2 lớp

PL về thu hồi đất: 1 lớp

Luật Đất đai

PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp

(23->24/02; 02->03/3; 09->10/3)

(13->15/3; 01->13/4)

(16->26/9) Luật Đất đai

(13->22/8)

Luật đất đai: 3 lớp

Luật Đất đai

Luật Đất đai

(04->13/11)Luật Đất đai

(13->24/8) Luật Đất đai

Luật Đất đai

(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) Luật Đất đai

Luật Đất đai

(27->31/8; 04->13/9) Luật Đất đai

(01>11/3) Luật Đất đai

(30/9>10/10) Luật Đất đai

Page 5: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai Thái

K3+K2Vb2 - TT GDTX Tây Ninh 45 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVB2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy

(21->28/11)

(04->06/01; 11->13/01)

Nguyễn Thu Thuỷ

(01->07/11) Luật Đất đai

5

11

12

18

19

25

26

2.12

6

12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Luật Đất đai

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

4

10

11

17

18

24

25

3.3

22

28

22

28

29

4.11

7

13

15

21

(15->17/3; 22->24/3; 29>30/3) Luật Đất đai

(01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) Luật Đất đai

3

9

10

16

17

23

24

30

31

6.1

14

20

28

3.2

13.8

19

20

26

27

2.9

Luật Đất đai

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn: Luật Đất đai Tổng số GV: 6C

A

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

8

14

15

21

21

27

29

5.5

3

9

10

16

17

23

24

30

1.7

7

13

19

20

26

27

2.6

TL. HIỆU TRƯỞNG

8

14

(24->26/5; 30/5->02/6) Luật Đất đai

(19->21/4; 03->05/5) Luật Đất đai

(06->13/5)

(04->07/4) Luật Đất đai

Luật Đất đai

Page 6: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Luật KD bảo hiểm: 6 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Thủy

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

(05->07/10; 12/10)

Luật Tài chính

27

2.9

10

16

7

13

13.8

19

11

17

19

25

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

8

14

BỘ TƯ PHÁP

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng

20

26

CA

18

24

25

31

17

23

25

3.3

24

30

29

5.5

PL về tài chính DN: 1 lớp

LNH: 3 lớp

10

16

11

17

1.10

7

4

10

Tổng số GV: 8 + 3 TG

27

2.6

20

26

3

9

LTC: 1 lớp

31

6.1

LTC: 3 lớp

LTC: 2 lớp

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

LNH: 1 lớp

24

30

29

4.11

LTC: 1 lớp

LNH: 6 lớp

17

23

24

30

21

27

1.7

7

6

12

15

21

12

18

22

28

PLTV thuế, TCDN: 6 lớp

LTC: 4 lớp

3

9

PL về tài chính DN: 1 lớp

Tư vấn PL thuế: 2 lớp

8

14

LTC: 4 lớp

LCK: 2 lớp

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

Tư vấn PL thuế: 1 lớp

LTC: 5 lớp

17

23

10

16

LTC: 6 lớp

3

9

26

2.12

4

10

13

19

22

28

28

3.2

5

11

15

21

PL về tài chính DN: 2 lớp

Tư vấn PL thuế: 2 lớp

LTC: 1 lớp

14

20

18

24

(12->14/10; 19->21/10) Luật Tài chính

(24->30/11) Luật Tài chính

(22->24/02; 01->03/3) (03->05/5; 10/5) Luật Tài chính Luật Ngân hàng

Luật Ngân hàng

LNH: 3 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

LCK: 6 lớp

1.4

7

(13->22/8)

(06->18/10) Luật Ngân hàng

(29->31/8; 16->25/9) Luật Tài chính

(30/9->10/10) Luật Tài chính

(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3) Luật Tài chính

(26/8; 07->09/9; 14->16/9) Luật Tài chính

(11/11; 16->18/11; 23->25/11) Luật Tài chính

(14->27/9) Luật Tài chính

(01->10/4) Luật Tài chính

Page 7: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60+40 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

T K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thái

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP.HCM 30 Nhung

(12->18/10) Luật Ngân hàng

(01->11/10)

TL. HIỆU TRƯỞNG

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(02->15/01)Luật Tài chính

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng

3

9

10

16

17

23

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

13

19

20

26

18

24

27

2.6

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

CA

27

2.9

3

9

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

3

9

10

16

17

23

22

28

29

5.5

6

12

24

30

1.7

7

10

16

17

23

1.4

7

14

20

21

27

28

3.2

4

10

11

17

8

14

15

21

Tổng số GV: 8 + 3 TG

24

30

31

6.1

7

13

13.8

19

20

26

(14->15/5; 01->06/6)

(12->24/3) (03->10/4) Luật Tài chính Luật Ngân hàng

(17->28/9) Luật Tài chính

(16->17/3; 23->24/3; 30->31/3) Luật Tài chính

(15->17/3; 22->24/3; 29->30/3) Luật Tài chính

Luật Tài chính(04->14/9) Luật Tài chính

(22->24/3; 01->03/3) Luật Tài chính

(07->09/6; 14->16/6))Luật Tài chính

(10->12/5; 17->19/5)) Luật Tài chính

(18->21/4) Luật Tài chính

(14->17/3) Luật Tài chính

Luật Tài chính(19->21/4; 03->05/5; 10->11/5)

Luật Tài chính

Page 8: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 PL về quản trị nhân sự: 3 lớp 10 10 10 8 8 PL về quản trị nhân sự: 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 LLĐ2: 2 lớp

Khóa 41 - Ngành NNA- song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 PL về người khuyết tật: 8 lớp

VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 5 5 5 5 5 5 5 5 5

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+60 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

(26/10->05/11)

Luật Lao động

(16->31/8) Luật ASXH

(04->13/9) Luật Lao động

(14->23/11)Luật Lao động

(16->28/8) Luật Lao động

(17->28/9) Luật Lao động

Luật Lao động

Luật ASXH

(28->30/9; 05->07/10) Luật Lao động

(24->31/10) Luật Lao động (25->30/3) Luật ASXH

(09->11/11; 16->18/11) Luật Lao động

(07/10; 12->14/10; 19->21/10) Luật Lao động

(28/9->11/10)

20

26

13.8

19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

28

3.2

3

9

10

16

22

28

22

28

5

11

17

23

CA

15

21

24

30

10

16

12

18

31

6.1

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

1.10

7

8

14

29

4.11

10

16

Luật lao động: 1 lớp

Tổng số GV: 8 + 2 TG

KN giải quyết TC lao động: 2 lớp

21

27

4

10

Luật ASXH: 1 lớp

PL về người khuyết tật: 1 lớp

Luật ASXH: 4 lớp

19

25

14

20

(21->23/9; 28->30/9; 05->06/10)

Luật lao động: 4 lớp

LLĐ: 5 lớp LLĐ: 6 lớp

18

24

29

5.5

17

23

1.4

7

LLĐ: 1 lớp

20

26

1.7

7

25

31

KNTVHĐ trong LV lao động: 3 lớp KN giải quyết TC lao động: 2 lớp

18

24

25

3.3

8

14

Bộ môn : Luật Lao động

11

17

6

12

17

23

15

21

26

2.12

11

17

27

2.6

KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp

Luật ASXH: 1 lớp

KNTVHĐ trong LV lao động: 4 lớp

4

10

LLĐ: 1 lớp

LLĐ2: 1 lớp

24

30

Luật lao động: 2 lớp

Luật lao động: 1 lớp

3

9

24

30

27

2.9

13

19

7

13

LLĐ1: 2 lớp

Luật ASXH: 1 lớp

Luật ASXH: 2 lớp

3

9

(02->11/01)Luật Lao động

Page 9: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 45 Huyên

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K2Vb2 - TTGDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K3 - Tr TH KT-KT Tin học 60 Nhung

K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Nhung

(01->14/3) Luật Lao động

(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3) Luật Lao động

(12->22/3) Luật Lao động

(21->31/3) Luật Lao động

(05->07/4; 19->21/4; 03->04/5)

(22->24/02; 01->03/3) Luật Lao động

(04->06/01; 11->13/01)Luật Lao động

(22->24/02; 01->03/3) Luật Lao động

1.7

7

8

14

15

21

22

28

21

27

10

16

17

23

31

6.1

7

13

CA

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

3

9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TG

24

30

28

3.2

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

11

17

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(02->06/5) Luật ASXH

14

20

20

26

27

2.6

3

9

10

16

17

23

(07->14/6)Luật Lao động

(06->09/9) Luật Lao động

18

24

25

31

1.4

7

24

30

29

5.5

6

12

13

19

26

2.12

Luật Lao động

(20->30/10) Luật Lao động

Nguyễn Thu Thuỷ

(02->05/5) Luật Lao động

(20->30/8) Luật Lao động

Page 10: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 Luật môi trường trong KD: 1 lớp 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 9

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh

K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K4 - Tr TC KT-KT Quảng Ninh 40 Thái

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K5Vb2 - TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

(14->20/9)

(13->22/8)

(17->19/8; 24->25/8)

10

16

22

28

11

17

(19->25/8)

(16->18/11; 23->24/11)

25

31

6

12

26

2.12

12

18

27

2.9

(10->11/11; 16->17/11)

17

23

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019BỘ TƯ PHÁP

13.8

19

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 4

3

9

18

24

24

30

27

2.6

22

28

(17->21/10)

31

6.1

Luật môi trường : 8 lớp

Luật môi trường : 1 lớp

19

25

10

16

21

27

29

5.5

5

11

13

19

29

4.11

11

17

CA

4

10

Luật môi trường : 1 lớp

18

24

20

26

10

16

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

Luật môi trường : 1 lớp

4

10

1.10

7

Bộ môn : Luật Môi trường

25

3.3

(12->14/10; 20->21/10)

Nguyễn Thu Thuỷ

(20/2->01/3)

(01->13/3)

(16->18/11; 23->24/11)

(24->29/11)

(22->26/4)

(19->21/4; 26/4)

(17->29/9; 15->17/10)

(24->30/3)

24

30

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

28

3.2

(28->31/3)

Luật môi trường trong KD: 2 lớp

3

9

14

20

20

26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Luật môi trường : 3 lớp

17

23

8

14

7

13

Luật môi trường : 1 lớp

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(10->15/11; 20->23/11)

1.7

7

3

9

15

21

8

14

1.4

7

15

21

24

30

(16->22/4)

(15->17/3; 23->34/3)

17

23

(14->24/01)

(01->02/6; 08->09/6)

(03->07/4)

(04->10/9)

Page 11: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vĩ mô: 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

KT vi mô: 1 lớp

13.8

19

KT vi mô: 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

25

3.3

3

9

5

11

8

14

Tài chính học: 1 lớp

3

9

10

16

20

26

8

14

4

10

22

28

18

24

1.10

7

17

23

KT vi mô: 3 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

27

2.6

21

27

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

15

21

28

3.2

6

12

19

25

17

23

24

30

4

10

Quản trị doanh nghiệp: 1 lớp

17

23

24

30

29

4.11

11

17

25

31

13

19

26

2.12

7

13

31

6.1

1.4

7

Tổng số GV: 3Bộ môn : Kinh tế học

1.7

7

15

21

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

10

16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

20

26

11

17

BỘ TƯ PHÁP

CA

27

2.9

12

18

Nguyễn Thu Thuỷ

3

9

24

30

14

20

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

29

5.5

22

28

18

24

KT vĩ mô: 1 lớp

Quản trị doanh nghiệp: 3 lớp

KT vĩ mô: 1 lớp

10

16

Page 12: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21

T VB2K16 - Ngành Luật 4+4 14 14 14 14 3 14 14 14 14 3

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 60+30 Nhung

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60+30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

T K14 - HV Cán bộ TP. HCM 60 Thủy

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80+60 N. Anh

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80 Nhung

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 80+40 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Nhung

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 80 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Nhung

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 80 Thái

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 80 Thủy

(13>14/10; 19->20/10) PLVN&PLQT về QCN

13.8

19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(13->24/8)

(27->30/9; 20->30/10)

(19->26/10) PLVN&PLQT về QCN

22

28

28

3.2

Bộ môn : Công pháp quốc tế

3

9

4

10

17

23

18

24

(02->05/5)

24

30

4

10

8

14

27

2.6

14

20

3

9

17

23

Tổng số GV: 8 + 2 TG

5

11

1.10

7

10

16

12

18

15

21

20

26

25

31

Luật biển QT hiện đại : 1 lớp

CPQT

(12->14/10; 19->21/10; 26->27/10)

(22->24/02; 01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) (22->24/3; 30->31/3)PLVN&PLQT về QCN

1.7

7

13

19

11

17

17

23

CPQT: 1 lớp

PLVN&PLQT về QCN

CPQT

10

16

19

25

(16->26/12)

7

13

Public International Law(CPQT): 1 lớp

CPQT: 5 lớp CPQT: 6 lớp

CPQT: 2 lớp

PL về điều ước QT : 6 lớp

Luật biển QT hiện đại : 4 lớp

(02->08/01)PLVN&PLQT về QCN

24

30

22

28

21

27

CPQT

(18->31/10; 16->19/11)

10

16

8

14

25

3.3

CPQT: 4 lớp

Luật biển QT hiện đại : 1 lớp

31

6.1

20

26

15

21

11

17

PLVN&PLQT về Q con người : 4 lớp

29

4.11

26

2.12

BỘ TƯ PHÁP

CA

18

24

1.4

7

27

2.9

3

9

CPQT

6

12

24

30

Luật QT về QCN

(14->26/9) Luật QT về QCN

(11->20/10) Luật Biển QTHĐ

CPQT

CPQT

CPQT

(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9; 14/9) CPQT

(04->17/9) CPQT

29

5.5

(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) CPQT

(10->21/01)Luật QT về QCN

(18->28/02; 16->24/3) CPQT

(01->15/3) CPQT

(09->22/01)CPQT

(15->17/3; 22->24/3; 29->31/3; 05->06/4)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

CPQT

(29->31/3; 05->07/4; 18->21/4)

(02->10/5; 01->06/6)

Page 13: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Huyên

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

(12->29/10) CPQT

(01->14/11) CPQT

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

8

14

Nguyễn Thu Thuỷ

17

23

24

30

10

16

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

1.4

7

TL. HIỆU TRƯỞNG

31

6.1

25

31

6

12

28

3.2

4

10

11

17

18

24

25

3.3

15

21

22

28

24

30

1.10

7

1.7

7

7

13

14

20

21

27

Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG

10

16

17

23

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

CA

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

29

5.5

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

4

10

11

17

18

24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

8

14

3

9

(08->11/11; 14->18/11) CPQT

27

2.6

3

9

13

19

20

26

24

30

10

16

17

23

Page 14: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

T VB2K15 - Ngành Luật 4+3 14 14 14 14 3 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành TMQT 2+2 5 5 5 5 5 5 11 14 6

VB2K15 - Ngành TMQT 3 8 14 14 9

T VB2K16 - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 60 Nhung

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60+30 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80+60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 Thủy

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 60 N. Anh

Trọng tài QT

27

2.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

17

23

Law on Commercial Arbitration

(PL về trọng tài TM: 2 lớp)

10

16

18

24

20

26

(24/2->05/3)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

5

11

15

21

TPQT: 2 lớp

20

26

12

18

18

24

25

31

11

17

7

13

15

21

31

6.1

29

5.5

24

30

PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp

28

3.2

25

3.3

4

10

6

12

PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp

PL về TTTM

10

16

24

30

1.4

7

8

14

26

2.12

4

10

Private International Law(TPQT): 1 lớp

13

19

10

16

PL về trọng tài TM: 1 lớp

29

4.11

8

14

24

30

1.10

7

17

23

Luật VC hàng không QT: 1 lớp

3

9

19

25

13.8

19

21

27

Bộ môn : Tư pháp quốc tế

(02->20/01)

BỘ TƯ PHÁP

27

2.6

14

20

Tổng số GV: 6 + 2 TG

(15->20/8; 10->20/9) TPQT

(20->30/9) Trọng tài QT

(10->20/9; 01->03/10

22

28

3

9

TPQT: 1 lớp

1.7

7

(08->10/3; 15->17/3; 22->23/3)

Trọng tài TMQT: 1 lớp

PL về trọng tài TM: 1 lớp

PL về trọng tài TM: 6 lớp

PL về hải quan trong KDXNK: 6 lớp

Trọng tài TMQT: 1 lớp

PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp

TPQT

TPQT: 5 lớpTPQT: 6 lớp

(25/8->06/9) TPQT

(14->16/9; 21->23/9; 28->29/9) TPQT

(11/11; 16->18/11; 23->25/11) TPQT

Luật VC hàng không QT: 1 lớp

3

9

22

28

17

23

11

17

Trọng tài QT

TPQT

(15->17/3; 22->24/3; 29->30/3)

Luật HHQT: 2 lớp

TPQT

TPQT: 2 lớp

TPQT: lớp

PL về hải quan: 1 lớp

TPQT

(10->16/01)Trọng tài QT

(02->21/01)TPQT (03->12/3)

(06->17/12)

(10->12/5; 17->18/5)TPQT

Page 15: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 80 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học HN 80 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Nhung

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 80 Thủy

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80+40 Luật Hàng hải QT Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 Huyên

(07->09/9; 14->16/9; 21->23/9; 29/9) TPQT

(01->07/3)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

TPQT

(05->07/4; 19->21/4; 03->05/5; 11/5)

BỘ TƯ PHÁP

TPQT

(25->31/10; 16->26/11) TPQT

(18/02->03/3)

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

3

9

10

16

17

23

17

23

10

16

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

TPQT

(18/02->09/3) TPQT

13.8

19

20

26

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

20

26

3

9

25

31

1.4

7

8

14

15

21

22

28

29

5.5

6

12

13

19

27

2.6

Bộ môn : Tư pháp quốc tế Tổng số GV: 6 + 2 TG

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

27

2.9

1.7

7

26

2.12

3

9

10

16

17

23

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

(15->28/9) TPQT

(20->30/11; 20->23/12) TPQT

(01->14/3)

24

30

Page 16: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8 ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K14 - HV Cán bộ TP. HCM 60 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 (04->13/10) N. Anh

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

(07->20/11) PL CĐ Asean

(17/3; 22->24/3; 29->31/3) PL CĐ Asean

(01->14/6)PL CĐ Asean

(27->31/5)

27

2.9

12

18

PL LM Châu Âu

(13->26/8) PL CĐ Asean

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

10

16

15

21

(14->18/11)

(20->31/8)

1.10

7

(20->30/10) PL CĐ Asean

(08->20/9) PL CĐ Asean

(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)PL CĐ Asean

(11->20/01)PL CĐ Asean

PL LM Châu Âu(16->23/11) PL CĐ Asean

(15->16/12; 21->23/12)PL CĐ Asean

4

10

ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

PLCĐ ASEAN : 2 lớp

18

24

21

27

19

25

5

11

24

30

20

26

17

23

15

21

28

3.2

13

19

PL CĐ Asean

PL CĐ Asean

Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương

18

24

22

28

29

4.11

1.4

7

22

28

Nguyễn Thu Thuỷ

3

9

Luật EU : 1 lớp

3

9

7

13

TL. HIỆU TRƯỞNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

PLCĐ ASEAN : 1 lớp

PLLMCÂ : 3 lớp

14

20

17

23

25

3.3

(03->06/01; 10->13/01)PL CĐ Asean

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

24

30

PLLMCÂ : 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

27

2.6

3

9

CA

Tổng số GV: 3 + 5 TG

13.8

19

25

31

11

17

11

17

26

2.12

20

26

10

16

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PL LM Châu Âu(10->20/10)

PL CĐ Asean

(04->14/9)

6

12

10

16

4

10

PLCĐ ASEAN: 2 lớp

31

6.1

8

14

17

23

29

5.5

8

14

1.7

7

(07->09/12; 14->16/12) PL CĐ Asean

PLCĐ ASEAN : 11 lớp

24

30

Page 17: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Thanh toán QT : 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LTMQT: 5 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 International Trade & Business Law: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9

VB2K15 - Ngành TMQT 3 11 14 14 6

VB2K15 - Ngành TMQT 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành TMQT 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành TMQT 2+3 5 5 5 5 5 5 PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp 11 14 14 6

Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 45 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Nhung

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 N. Anh

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 80 Nhung

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60 Tuân

(21->23/9; 28->30/9)

(08->10/3; 15->17/3)

(23->25/11; 30/11->02/12)

(13->15/8; 04->15/9; 01->06/10)

(13->20/8; 04->09/9)

(20/9->03/10)

(28/10; 02->04/11; 09->11/11)

(27->30/11; 16->24/12)

(02->13/01)

(24->30/9)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TMQT

25

3.3

PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp

TMQT

29

4.11

19

25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

20

26

26

2.12

TMQT

(07/10; 12->14/10; 19->21/10)

Tập quán TMQT: 1 lớp

PL về đấu thầu: 1 lớpPL về đấu thầu: 1 lớp

PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp

31

6.1

4

10

8

14

3

9

15

21

18

24

10

16

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT

24

30

27

2.6

25

31

22

28

17

23

7

13

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

5

11

11

17

13

19

10

16

28

3.2

3

9

18

24

10

16

3

9

11

17

17

23

1.4

7

6

12

22

28

24

30

13.8

19

27

2.9

HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp

(26/8; 07->09/9; 14->16/9)

CA

12

18

PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp

15

21

17

23

8

14

Tập quán TMQT: 1 lớp

24

30

Tổng số GV: 3 + 1 TG

1.7

7

14

20

21

27

4

10

Luật TMQT: 2 lớp

1.10

7

LTMQT: 1 lớp

PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp

Tập quán TMQT: 1 lớp

20

26

29

5.5

Luật TMQT: 2 lớp

PL về đấu thầu: 4 lớp

PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp

LTMQT: 6 lớp

PL về đấu thầu: 1 lớp

PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp

TMQT

TMQT

TMQT

TMQT

TMQT

TMQT

TMQT

(18->31/12)

TMQT

TMQT

TMQT

Page 18: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

(31/3->13/4)

(02->15/5)

(08->10/3; 15->17/3)

(08->10/3; 15->17/3)

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

24

30

1.7

7

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

20

26

27

2.6

3

9

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT Tổng số GV: 3 + 1 TG C

A

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

22

28

29

5.5

6

12

13

19

12

18

19

25

26

2.12

3

9

10

16

17

23

10

16

17

23

28

3.2

4

10

18

24

25

31

1.4

7

8

14

15

21

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019BỘ TƯ PHÁP

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

Nguyễn Thu Thuỷ

TMQT

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TMQT

TMQT

TMQT

Page 19: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Quan hệ KTQT: 1 lớp

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 QHKTQT: 6 lớp

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 4 14 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 11 14 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 14 14 3

14 14 14 14 3

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên

K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy

(18->19/8; 25->26/8)

(01->12/3)

(16->24/8)

(25->28/10)

(15->18/11)

(29->30/9; 05->06/10)

Quan hệ KTQT

Quan hệ KTQT

Quan hệ KTQT

(07->11/3) Quan hệ KTQT

10

16

20

26

Quan hệ KTQT

Quan hệ KTQT

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Law on International Franchising (Nhượng

quyền thương mại quốc tế): 2 lớp

6

12

31

6.1

27

2.9

4

10

12

18

5

11

18

24

15

21

Đạo đức nghề luật: 1 lớp

27

2.6

11

17

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

1.10

7

17

23

Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp

Nghiên cứu & PTAL: 1 lớp

24

30

3

9

QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT

28

3.2

24

30

15

21

26

2.12

8

14

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

20

26

Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

13.8

19

11

17

13

19

3

9

7

13

18

24

22

28

3

9

KN luật gia CB: 1 lớp

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

NC& PTAL: 1 lớp

10

16

QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp

25

3.3

29

4.11

21

27

22

28

10

16

17

23

CA

8

14

1.7

7

Tổng số GV: 4 + 1 TG

19

25

14

20

25

31

1.4

7

4

10

24

30

17

23

(17->21/9) Quan hệ KTQT

Đạo đức nghề luật: 1 lớp

Quan hệ KTQT

29

5.5

(20->22/11; 26->28/11) Quan hệ KTQT

Page 20: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 40- Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 Luật đầu tư QT : 1 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Các tổ chức kinh tế QT : 1 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3 Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 14 14 3

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

PL về TTNKEU : 1 lớp

Tiếng anh PL nâng cao 1 : 1 lớp

17

23

Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

26

2.12

13

19

KD với Hoa Kỳ PL&CS : 1 lớp

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

20

26

Luật WTO : 1 lớp

10

16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

24

30

27

2.9

4

10

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp

19

25

29

5.5

10

16

28

3.2

CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp

Luật đầu tư QT : 1 lớp

CA

18

24

21

27

PL về mua sắm của CP : 1 lớp

KD với Trung Quốc PL&CS : 1 lớp

8

14

20

26

10

16

11

17

Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp

15

21

PL về mua sắm của CP : 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

22

28

Tiếng anh PL nâng cao 2 : 4 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

25

31

1.10

7

31

6.1

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

7

13

4

10

17

23

27

2.6

1.4

7

24

30

Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT

15

21

22

28

8

14

11

17

18

24

BỘ TƯ PHÁP

13.8

19

25

3.3

17

23

5

11

3

9

24

30

1.7

7

3

9

Tổng số GV: 3 + 1 TG

Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp

12

18

14

20

Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp

29

4.11

WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp

Luật đầu tư QT : 1 lớp

3

9

Page 21: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4

VB2K17 5 14 14 14 14 14 6

VB2K17 5 14 14 11 14 14 6

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 75 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Nhung

K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 75 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Huyên

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 75 Huyên

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 75 Huyên

(07->09/9; 14->16/9; 21->23/9)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

12

18

1 lớp

20

26

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

6

12

3

9

25

31

17

23

22

28

8

14

28

3.2

27

2.6

26

2.12

11

17

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

18

24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(24->26/8; 07->09/9; 14->16/9)

(24->26/8; 07->09/9; 13->16/9)

3

9

27

2.9

24

30

13

19

1.4

7

7

13

17 lớp

25

3.3

TL. HIỆU TRƯỞNG

BỘ TƯ PHÁP

CA

4

10

8

14

3

9

3 lớp

15

21

(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9)

(16->28/8)

1.10

7

Tổng số GV: 11 TG

18

24

5

11

19

25

Nguyễn Thu Thuỷ

13.8

19

11

17

17

23

24

30

10

16

29

4.11

29

5.5

5 lớp

14

20

20

26

31

6.1

10

16

1.7

7

17

23

Bộ môn :Lý luận NN&PL

21

27

24

30

22

28

10

16

1 lớp

(15->28/8)

(04->15/9; 01->04/10)

15

21

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Page 22: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Luật sư, CC,CT : 1 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 42- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3

VB2K17 4 14 14 14 14 3 Luật HC : 5 lớp

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương HN 80 Thủy

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 60 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 60+30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương 60+30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên

K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 60 Thủy

Luật TTHC

(04->07/10; 12->14/10; 19->20/10) Luật Hành chính

(26->30/9; 16->22/10) Luật Hành chính

(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) (22->25/11) Luật TTHCLuật Hành chính

(11/11; 16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 08/12) Luật TTHCLuật Hành chính

Luật Hành chính

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

3

9

29

4.11

3

9

Luật sư, CC,CT : 1 lớp

22

28

17

23

25

3.3

12

18

10

16

(07->10/3)

Luật HC : 3 lớp

Luật sư, CC,CT : 2 lớp

Luật sư, CC,CT : 1 lớp

Luật TTHC

Luật Hành chính

(22->24/3; 29/3)

5

11

Bộ môn: Luật Hành chính

1.10

7

8

14

Luật TTHC

(01->07/3) Luật TTHC

(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9; 14/9)

10

16

31

6.1

Luật TTHC : 4 lớp KNTVPL trong LVHC: 4 lớp

Luật TTHC : 1 lớp

KNGQ các VAHC : 1 lớp Luật TTHC : 1 lớp

7

13

Thanh tra KT : 6 lớp

11

17

15

21

21

27

28

3.2

3

9

1.4

7

19

25

(05->07/4; 19->20/4)

15

21

29

5.5

17

23

22

28

18

24

24

30

(17->23/3)

17

23

Tổng số GV: 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

4

10

CA

20

26

13.8

19

27

2.9

Luật HC : 1 lớp

Luật sư, CC,CT : 4 lớp

KNGQ các VAHC : 4 lớp

8

14

27

2.6

1.7

7

14

20

10

16

4

10

18

24

24

30

Luật sư, CC,CT : 4 lớp

20

26

13

19

Luật TTHC

(13->18/3) Luật TTHC

26

2.12

24

30

25

31

11

17

(01->03/3; 08->10/3; 15->16/3)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

6

12

(17->20/19; 24->27/9; 01->04/10) Luật Hành chính

Page 23: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Huyên

T K18Vb1 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên

K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thủy

BỘ TƯ PHÁP

10

16

17

23

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

10

16

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Luật Hành chính

(01->14/3) Luật Hành chính

TL. HIỆU TRƯỞNG

(02->12/01)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

3

9

7

13

14

20

17

23

(17->19/8; 24->26/8; 07->08/9) Luật Hành chính

1.7

7

19

25

26

2.12

12

18

Nguyễn Thu Thuỷ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C

A

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

31

6.1

21

27

28

3.2

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

8

14

15

21

22

28

24

30

29

5.5

6

12

13

19

20

26

27

2.6

3

9

24

30

Page 24: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Luật HPNN : 4 lớp

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

T VB2K17 4+4 5 14 14 14 14 5 14 14 14 14

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 60 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K8+K3Vb2- TTGDTX tỉnh V. Phúc 60 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Huyên

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Huyên

T K2 - Tr CĐ Công thương HN (BS) 80 Thủy

Luật Hiến pháp

(16->18/11; 23->25/11; 30/11->01/12) Luật Hiến pháp

CA

Lawyers' presentation skills in adversariality

context

(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 1 lớp

Luật HP: 3 lớp

20

26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Tổng số GV: 8

BỘ TƯ PHÁP

18

24

27

2.9

3

9

Luật Hiến pháp

(02->15/01)Luật Hiến pháp

(04->14/9)

14

20

15

21

17

23

22

28

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

17

23

21

27

7

13

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật HPNN : 1 lớp

Luật HP: 5 lớp

(24/4; 29->31/4) Luật HPNN

(13->17/3) Luật HPNN

(21->24/02)

10

16

18

24

24

30

6

12

Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ

năng lập luận & viết dành cho NL) : 1 lớp

29

4.11

11

17

29

5.5

1.4

7

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

10

16

(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) Luật Hiến pháp

20

26

15

21

13

19

25

3.3

Nguyễn Thu Thuỷ

8

14

Luật HPNN : 1 lớp

13.8

19

Luật HP: 18 lớp

10

16

26

2.12

27

2.6

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp

(TC&HĐ của TAND, VKSND)

(14->16/9; 21->23/9; 28->29/9) Luật Hiến pháp

(29->31/8; 16->25/9) Luật Hiến pháp

(05->07/10; 12->14/10; 19->20/10)

25

31

3

9

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

Introduction to the Vietnamese legal system (Giới

thiệu hệ thống pháp luật VN) : 2 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

24

30

Organisation and operation of the judicial organs in Vietnam (Tổ chức

và hoạt động của các cơ quan tư pháp ở Việt Nam) : 2 lớp

1.10

7

31

6.1

4

10

22

28

11

17

17

23

19

25

4

10

Luật HP: 1 lớp

5

11

Bộ môn :Luật Hiến pháp

12

18

28

3.2

8

14

1.7

7

3

9

24

30

(13->16/8; 20->23/8; 27->30/8; 04->06/9; 10->13/9) Luật Hiến pháp

Page 25: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 5 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 11 8 11

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60 Thái

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT- Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung

(16->23/1)

Xây dựng VBPL

Xây dựng VBPL(07->09/12; 14->16/12)

(28->30/9; 05->07/10) Xây dựng VBPL

(01->08/3) Xây dựng VBPL

(13->16/9) Xây dựng VBPL

(13->19/3) KNSTVBHCTD

(08->09/9; 15->16/9; 22->23/9) Xây dựng VBPL

(02->15/01)Xây dựng VBPL

(28/10; 02->04/11; 09->11/11) Xây dựng VBPL

(01->11/3) Xây dựng VBPL

(01->11/10) Xây dựng VBPL

Xây dựng VBPL(19->21/10; 26->28/10; 02->03/11)

(16->17/3; 22->24/3) Xây dựng VBPL

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

20

26

8

14

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

31

6.1

24

30

4

10

Xây dựng VBPL

(04->10/9) KNSTVBHCTD

(20->27/10) KNSTVBHCTD

13

19

1.4

7

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

14

20

(15->19/8)

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

3

9

25

31

29

4.11

24

30

20

26

4

10

Xây dựng VBPL

26

2.12

11

17

11

17

Bộ môn : Xây dựng VBPL

1.10

7

19

25

3

9

Tổng số GV: 6

7

13

25

3.3

17

23

22

28

15

21

CA

15

21

XDVBPL: 2 lớp

13.8

19

XDVBPL: 6 lớp

XDVBPL: 1 lớp

KNSTVBHC thông dụng : 4 lớp

21

27

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

XDVBPL: 2 lớp

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

XDVBPL: 1 lớp

8

14

29

5.5

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 4 lớp

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

10

16

27

2.9

17

23

17

23

18

24

5

11

18

24

10

16

12

18

1.7

7

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

27

2.6

3

9

24

30

10

16

28

3.2

6

12

22

28

(23/10->01/11)

Page 26: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

(07->09/6; 14->16/6)

Xây dựng VBPL (24->31/5)

Xây dựng VBPL

(04->06/01; 11->13/01)Xây dựng VBPL

29

5.5

6

12

13

19

15

21

22

28

27

2.6

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6

3

9

10

16

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

24

30

1.7

7

1.4

7

8

14

17

23

24

30

20

26

3

9

10

16

17

23

CA

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

BỘ TƯ PHÁPTRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Page 27: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 LSVMTG: 6 lớp

Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp

VB2K15 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 30 Thủy

K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 30 Huyên

K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy

(02->04/11; 09/11)

(21->24/3)

(01->04/11)

(16->20/11)

(27->30/9)

(16->19/8)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(05->09/9)

(21->27/3)

(10->11/11; 17->18/11)

(28/9->04/10)

(16->26/4)

(08->10/3; 15/3)

(25->26/8; 07->08/8)

18

24

25

31

4

10

14

20

8

14

1.4

7

27

2.9

LSVMTG: 1 lớp

6

12

17

23

19

25

31

6.1

21

27

13

19

29

5.5

1.10

7

26

2.12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

24

30

11

17

LSVMTG: 2 lớp

24

30

5

11

20

26

28

3.2

27

2.6

BỘ TƯ PHÁP

CA

29

4.11

22

28

3

9

24

30

17

23

17

23

11

17

8

14

3

9

Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN

1.7

7

Bộ môn :Lịch sử NN&PL

10

16

10

16

LSVMTG: 2 lớp

7

13

12

18

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

25

3.3

LSNN&PL: 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

10

16

LSNN&PL: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

3

9

18

24

15

21

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

20

26

13.8

19

LSNN&PL: 2 lớp

(13->16/9)

(01->06/12)

22

28

Nguyễn Thu Thuỷ

4

10

15

21

(24->25/10; 29/10->01/11)

Page 28: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5

T VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật K.tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45+45 (05->07/10; 12->14/10) Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60+60 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái

K3+K2Vb2 - TT GDTX Tây Ninh 45+45 Huyên

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân

(05->07/10; 12->14/10; 19->20/10) (01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) Luật HS 2

(25->31/8; 16->22/9) Luật HS 1

(17->19/8; 24->26/8) (07->09/9; 14->16/9) Luật HS 1, 2

(07->09/9; 14->16/9) Luật HS 1

(15->16/9; 21->23/9) Luật HS 1 (02->04/11; 09->11/11) Luật HS 2

(17->27/9) Luật HS 2

24

30

CA

Luật HSQT: 4 lớp

KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp

4

10

24

30

13

19

27

2.9

International Criminal Law (Luật hình sự quốc tế): 1 lớp

(22->31/10; 16->18/11) Luật HS 2

(02->04/11; 09->11/11) Luật HS 2

(04->12/9) (05->13/11)Luật HS 1 Luật HS 2

(20->21/10; 26->28/10)Luật HS 1

KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG

3

9

27

2.6

KNTVPL trong LV hình sự: 4 lớp

Luật HS1: 4 lớp

Luật HS1: 1 lớp

25

3.3

LHS2: 2 lớp

Luật HS 1, 2

Luật HS 1

(19->21/10; 26->28/10)

LHS2: 1 lớp

Luật HS1: 2 lớp

LHS2: 11 lớp

13.8

19

20

26

Luật HSVN: 1 lớp

Luật HS2: 2 lớp

11

17

10

16

1.7

7

14

20

1.10

7

22

28

12

18

3

9

10

16

4

10

22

28

18

24

26

2.12

7

13

21

27

24

30

5

11

11

17

15

21

15

21

29

4.11

10

16

25

31

8

14

19

25

28

3.2

LHS2: 1 lớp

1.4

7

Bộ môn :Luật Hình sự

Luật HS2: 2 lớp

17

23

20

26

31

6.1

17

23

8

14

LHS1: 1 lớp

3

9

TC tội phạm mafia: 2 lớp

29

5.5

18

24

6

12

17

23

Tổng số GV: 11 + 1 TG

Page 29: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45+45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung

K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 45+45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 45+45 Huyên

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45+45 Huyên

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

(01->10/4) (11->15/4; 02->07/5)

(21->23/9; 28->30/9) Luật Hình sự

(21->23/9; 28->30/9) Luật Hình sự

(04->06/01; 11->13/01) (22->24/02; 01->03/3)Luật HS 1

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

4

10

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

10

16

28

3.2

17

23

10

16

17

23

24

30

31

6.1

7

13

11

17

18

24

24

30

1.7

7

26

2.12

3

9

14

20

21

27

Luật HS 2

(16->23/01)Luật HS 1 (18->25/02) Luật HS 2

Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG

CA

19

25

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

13

19

20

26

27

2.6

3

9

(04->06/01; 11->13/01) (22->24/02; 01->03/3)

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.4

7

8

14

BỘ TƯ PHÁP

15

21

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

22

28

29

5.5

6

12

Luật HS 1

(22->24/02; 01->03/3) (08->10/3; 15->17/3) Luật HS 1, 2

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

Luật HS 1

(22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 19->21/4) Luật HS 1, 2

(04->12/3) (14->22/3) Luật HS 1, 2

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Luật HS 2

Luật HS 2

Page 30: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 11 11 8

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 40 Thủy

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

T K16Vb1 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K7 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K3 - TT GDTX tỉnh Quảng Ninh 40 Nhung

(04->07/10) Luật TTHS

(29->30/9; 06->07/10; 13->14/10) Luật TTHS

1.4

7

(16->23/8) Luật TTHS

(04->10/10) TTĐB trong TTHS

(02->09/01)TTĐB trong TTHS

(21->30/11) TTĐB trong TTHS

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG

27

2.9

Luật TTHS

(09->15/3)

Luật TTHS

20

26

(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3)

Luật TTHS: 5 lớp

(24->31/12)TTĐB trong TTHS

Luật TTHS: 4 lớp

(11->14/10)

12

18

27

2.6

8

14

Luật TTHS: 4 lớp

18

24

31

6.1

15

21

7

13

5

11

17

23

Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp

Luật TTHS

13.8

19

17

23C

A8

14

14

20

KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp

Luật TTHS: 5 lớp

25

31

4

10

Luật TTHS

(01->11/3) Luật TTHS

(01->11/4)

Luật TTHS

Luật TTHS

17

23

3

9

20

26

13

19

28

3.2

22

28

Thủ tục ĐB trong TTHS: 3 lớp

25

3.3

21

27

(16->28/9)

19

25

24

30

29

4.11

22

28

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự

3

9

4

10

26

2.12

10

16

Tổng số GV: 7 + 2 TG

Luật TTHS: 1 lớp

Luật TTHS: 1 lớp

10

16

1.7

7

10

16

29

5.5

(09/9; 14->16/9; 21->23/9)

1.10

7

11

17

Luật TTHS

Luật TTHS

(22->24/3; 29->31/3; 05->06/4) Luật TTHS

(22->24/02; 01->03/3) Luật TTHS

(04->06/01; 11->13/01)

(24->31/8; 04->06/9) TTĐB trong TTHS

15

21

(01->15/12)

6

12

Luật TTHS

3

9

(03->13/4)

24

30

Luật TTHS

11

17

18

24

24

30

(04->14/3)

(01->10/10) Luật TTHS

Page 31: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V.Phúc 45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

11

17

18

24

26

2.12

10

16

17

23

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2

4

10

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG

CA

13.8

19

20

26

25

3.3

4

10

1.4

7

3

9

15

21

22

28

27

2.6

3

9

10

16

17

23

8

14

15

21

22

28

29

5.5

6

12

13

19

20

26

8

14

(28->31/3; 16->19/4)

(10->12/5; 17->19/5)

Luật TTHS

BỘ TƯ PHÁP

TL. HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

11

17

18

24

25

31

Tổng số GV: 5

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

19

25

Bộ môn :Tội phạm

Luật TTHS

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

1.7

7

(17->21/10; 24->26/10) Luật TTHS

29

4.11

5

11

12

18

(10->12/5; 17->19/5)

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(24->26/5; 31/5->02/6)

24

30

Luật TTHS

Luật TTHS

Page 32: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 16 13

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

TP học

TP học

PL về PC tham nhũng

TP học

TP học

TP học

TP học

TP học

(16->20/5)

(19->21/10; 27->28/10)

(01->10/4)

(19->23/12)

(29/9->06/10)

17

23

LPCTN: 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Tội phạm học: 1 lớp

3

9

1.7

7

Tội phạm học: 3 lớp

22

28

LPCTN: 1 lớp

28

3.2

4

10

(30/10->04/11)

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

19

25

29

5.5

Nguyễn Thu Thuỷ

Tổng số GV: 3 + 2 TG

1.10

7

3

9

27

2.9

10

16C

A13.8

19

20

26

7

13

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

20

26

11

17

18

24

14

20

Tổng số GV: 5

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

17

23

3

9

10

16

8

14

25

3.3

15

21

1.4

7

Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp

29

4.11

5

11

17

23

27

2.6

6

12

8

14

24

30

25

31

12

18

LPCTN: 4 lớp

4

10

Bộ môn :Tội phạm

10

16

18

24

22

28

13

19

11

17

24

30

15

21

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

26

2.12

Tội phạm học: 1 lớp

LPCTN: 1 lớp

24

30

31

6.1

(08->14/01)

(17->20/01)

Tội phạm học: 4 lớp

21

27

Page 33: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K15 - Ngành Luật 2 11 11 8

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt 30 Nhung

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 N. Anh

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

27

2.9

21

27

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 5

4

10

KHĐTTP: 1 lớp

(05->11/10)

(06->09/9)

(18->23/3)

(17->19/8; 24/8)

(15->22/01)

17

23

22

28

29

4.11

29

5.5

12

18

26

2.12

KHĐTTP: 1 lớp

8

14

24

30

14

20

7

13

1.7

7

25

31

(17->21/4)

(21->23/9; 29->30/9)

(26->28/10; 02->03/11)

(14->15/10; 01->08/11)

11

17

18

24

10

16

17

23

1.10

7

6

12

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

17

23

8

14

20

26

KHĐTTP: 4 lớp

(24->26/5; 31/5)

10

16

27

2.6

10

16

Tổng số GV: 3 + 2 TG

15

21

20

26

24

30

22

28

19

25

31

6.1

4

10

3

9

BỘ TƯ PHÁP

Nguyễn Thu Thuỷ

18

24C

A13.8

19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(29/3->04/4)

(04->06/01; 11->12/01)

(02->08/4)

Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp

15

21

25

3.3

3

9

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

5

11

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.4

7

Bộ môn :Tâm lý

28

3.2

13

19

3

9

24

30

(19->21/4; 26/4)

11

17

Page 34: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9

VB2K16 - Ngành Luật K. tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt, TP. HCM 30 Nhung

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung

T K16 - Trường ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

Tâm lý học ĐC

(21->27/9)

(03->07/10)

(04->06/01; 11/01)

(12->19/10)

(13->18/8)

(02->04/11; 10->11/11)

(09->15/11; 01->04/12)

(25/3->02/4)

(06->12/4)

(19->21/10; 26->27/10)

(03->05/5; 10/5)

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

3

9

10

16

Tổng số GV: 5

1.10

7

17

23

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

22

28

Tâm lý tư pháp: 1 lớp

24

30

1.4

7

20

26

4

10

Nguyễn Thu Thuỷ

Tâm lý tội phạm: 6 lớp

24

30

14

20

28

3.2

Tâm lý học TP

1.7

7

(23->26/8)

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

7

13

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

31

6.1

11

17

25

3.3

Tâm lý học TP

12

18

Tổng số GV: 10 + 2 TG

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

10

16

3

9

15

21

3

9

(17->23/3)

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

Tâm lý tư pháp: 6 lớp

Tâm lý học TP

Tâm lý học TP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

19

25

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

13.8

19

27

2.9

17

23

26

2.12

20

26C

A15

21

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

Tâm lý tội phạm: 4 lớp

27

2.6

Tâm lý học TP

21

27

29

4.11

6

12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tâm lý ĐC: 2 lớp

Tâm lý ĐC: 5 lớp

Tâm lý ĐC: 2 lớp

8

14

18

24

17

23

18

24

13

19

8

14

29

5.5

11

17

Bộ môn : Luật Dân sự

Bộ môn :Tâm lý

Tâm lý ĐC: 1 lớp

5

11

22

28

25

31

TL. HIỆU TRƯỞNG

10

16

24

30

Tâm lý ĐC: 2 lớp

Tâm lý ĐC: 1 lớp

Tâm lý học TP

(04->15/6)

BỘ TƯ PHÁP

Tâm lý học TP

(09->12/5)

Page 35: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Luật la mã: 4 lớp

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS2: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS2: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Nhập môn DS: 1 lớp

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 Tài sản & vật quyền: 1 lớpTài sản & vật quyền: 1 lớp 6 6 6 6 6

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 11 8 11

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15 - Ngành Luật 2 KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp 11 11 8

VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 3 11 9

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 3

VB2K17 3 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3

VB2K17 3 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TG

Law on Secured Transactions (Pháp luật

về giao dịch bảo đảm): 1 lớp

PL về bồi thường thiệt hại NHĐ: 1 lớp

Luật DS2: 1 lớp

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

12

18

10

16

31

6.1

15

21

25

3.3

5

11

7

13

LDS2: 11 lớp

18

24

1.10

7C

A

Law on Secured Transactions (Pháp luật về giao dịch

bảo đảm): 1 lớp

13

19

24

30

27

2.6

Luật DS2: 2 lớpLuật DS1: 2 lớp

Luật DS1: 4 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 2 lớp PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

3

9

24

30

6

12

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 2 lớp

LDS1: 1 lớp

LDS2: 2 lớp

22

28

Tổng số GV: 10 + 2 TG

4

10

14

20

10

16

11

17

8

14

22

28

18

24

19

25

13.8

19

27

2.9

20

26

10

16

KNTVPL trong LV dân sự: 6 lớp

PL về giao dịch BĐ: 4 lớp

15

21

25

31

8

14

29

5.5

4

10

17

23

11

17

28

3.2

20

26

3

9

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

24

30

17

23

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

1.4

7

21

27

1.7

7

LDS1: 1 lớp

26

2.12

Luật DS2: 2 lớp

Bộ môn : Luật Dân sự

3

9

29

4.11

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

17

23

Luật DS2: 1 lớp

Page 36: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K8 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45+45 Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60+60 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái

K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 45+45 Huyên

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45+45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45+45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 45+45 Thái

K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 45+45 Huyên

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45+45 Huyên

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên

(08->14/11) Luật Nhà ở

Luật Dân sự 2

Luật Dân sự 2

(16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 07->09/12)Luật Dân sự 1, 2

Luật Dân sự 1, 2 (19->21/4; 03->05/5) (10->12/5; 17->19/5)

(14->22/01) (25/3->02/4)Luật Dân sự 1 Luật Dân sự 2

Luật Dân sự 1, 2

(16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 07->09/12)Luật Dân sự 1, 2

(02->09/01)(07->14/12)Luật Dân sự 1, 2

(24->26/8; 07->09/9) Luật Dân sự

(08->10/3; 15->17/3) (22->24/3; 29->31/3) Luật Dân sự 1, 2

(26->28/02; 16->19/3) (20->27/3) Luật Dân sự 1, 2

(08->10/3; 15->17/3) (22->24/3; 29->31/3) Luật Dân sự 1, 2

(03->05/5; 10->12/5) (17->19/5; 24->26/5)

(04->14/9)

(15/10; 01->15/11) Luật Dân sự 2

(22->24/3; 29->31/3)(04->06/01; 11->13/01)

(15->16/9; 21->23/9; 28->30/9) (21/10; 26->28/10; 02->04/11)

18

24

25

3.3

29

5.5

6

12

13

19

20

26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Luật Dân sự 1, 2

(23->30/9; 16->21/10) (19->30/11; 16->17/12) Luật Dân sự 2Luật Dân sự 1

(21->23/9; 28->30/9) (05->07/10; 12->14/10) Luật Dân sự 1, 2

(05->07/10; 12->14/10) (09->11/11; 16->18/11)Luật Dân sự 1

(24->30/8) Luật Nhà ở

(23->30/8) Luật Nhà ở

5

11

12

18

19

25

26

2.12

3

9

10

16

17

23

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2C

A

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

22

28

27

2.6

3

9

10

16

17

23

4

10

11

17

8

14

Bộ môn :Sở hữu trí tuệ

Nguyễn Thu Thuỷ

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 6 + 2 TG

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

24

30

1.7

7

15

21

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Luật Dân sự 1, 2

Luật Dân sự 2Luật Dân sự 1

(08->15/5; 01->04/6) (05->15/6)

Page 37: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 8

VB2K15 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 11 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

K5Vb2- Tr TC NVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

(17->20/01)

(20->24/3)

(07->09/12; 14/12)

(08->15/10; 01->09/11)

(20->30/9)

(15->24/9)

(05->07/10; 13->14/10)

(08->10/3; 15->16/3)

(03->13/10)

(26/8->01/9)

(20/10->01/11)

(25/11; 30/11->02->12)

(16->22/01)

(20->28/02)

(05->07/4; 12/4)

(07->10/3)

(27->31/3)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình

BỘ TƯ PHÁP

14

20

11

17

4

10

25

31

27

2.9

13.8

19

24

30

31

6.1

17

23

27

2.6

KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp

Luật SHTT: 1 lớp

6

12

22

28

3

9

24

30

Nguyễn Thu Thuỷ

10

16

28

3.2

20

26

26

2.12

10

16

13

19

20

26

Luật SHTT: 1 lớp

22

28

Luật SHTT: 2 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

1.4

7

4

10

8

14

11

17

19

25

3

9

KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp

5

11

18

24

12

18

29

5.5

18

24

Luật SHTT: 3 lớp

Luật SHTT: 1 lớp

CA

7

13

21

27

10

16

24

30

17

23

Luật SHTT: 4 lớp

15

21

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 4 + 1 TG

29

4.11

3

9

1.10

7

15

21

8

14

25

3.3

KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp

Luật SHTT: 2 lớp

1.7

7

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

17

23

(26->28/10; 02/11)

(03->05/5; 11->12/5)

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

KNTVPL trong LVSHTT: 3 lớp

Page 38: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 6 6 6 6 6 Luật HN&GĐ: 2 lớp

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HN&GĐ: 5 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11 8

T VB2K16 - Ngành Luật 3 11 14 14 6

T VB2K17 - Ngành Luật 3 11 14 14 6

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Huyên

K10 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Thủy

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 40 Nhung

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60+40 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

(22->24/02; 01->02/3) Luật BĐ giới

(20->26/9) Luật BĐ giới

(25->31/3; 16->18/4) Luật BĐ giới

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Luật BĐ giới

Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình Tổng số GV: 4 + 1 TG

(07->09/12; 14->15/12)

Luật HN&GĐ

(04->14/9) Luật HN&GĐ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

(14->16/12; 21->23/12)Luật HN&GĐ

(01->08/4) Luật HN&GĐ

(17->27/9)

(21->23/9; 28->30/9; 05->06/10)

(07->19/10) Luật HN&GĐ

(20->21/10; 27->28/10; 03->04/11) Luật HN&GĐ

(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11)

(21->26/5) Luật BĐ giới

(12->13/01; 18->20/01)Luật HN&GĐ Luật BĐ giới(05->07/4; 12/4)

(17->23/01)Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

(04->06/01; 11->13/01)Luật HN&GĐ

3

9

11

17

25

31

10

16

22

28

17

23

21

27

15

21

4

10

29

4.11

Luật HN&GĐ: 1 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 6 lớp

20

26

Luật HN&GĐ: 2 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp

(07->09/9; 14->16/9) Luật HN&GĐ

(17->19/8; 24->25/8) (07->11/11)Luật HN&GĐ

(30/11->02/12; 07->09/12) Luật HN&GĐ

(16->23/9) Luật HN&GĐ

Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

6

12

19

25

10

16

13.8

19

1.10

7

27

2.9

12

18

25

3.3

20

26

31

6.1

10

16

3

9

24

30

Luật bình đẳng giới: 6 lớp

4

10

1.7

7

24

30

3

9

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp

28

3.2

5

11

15

21

22

28

11

17

26

2.12

17

23

13

19

18

24

17

23

14

20

27

2.6

18

24

24

30C

A

1.4

7

29

5.5

Luật HN&GĐ: 1 lớp

Luật HN&GĐ: 2 lớp

Luật HN&GĐ: 6 lớp

8

14

8

14

7

13

(01->10/12) Luật HN&GĐ

Page 39: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

(24->26/5; 31/5->02/6)Luật HN&GĐ

(20->27/4)

8

14

15

21

22

28

6

12

13

19

17

23

24

30

31

6.1

7

13

14

20C

A

13.8

19

21

27

28

3.2

10

16

(01->04/11) Luật HN&GĐ

29

5.5

20

26

27

2.6

(13->16/9) Luật HN&GĐ

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

3

9

18

24

Luật HN&GĐ

(05->07/4; 12->14/4) Luật HN&GĐ

24

30

11

17

18

24

25

31

1.4

7

(07->09/6; 14->16/6)Luật HN&GĐ

3

9

10

16

17

23

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

1.7

7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tổng số GV: 4 +2TG

BỘ TƯ PHÁP

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

Bộ môn : Tố tụng dân sự

Nguyễn Thu Thuỷ

11

17

4

10

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

25

3.3

4

10

Page 40: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 3+2 11 11 11 11 16 13

VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21

VB2K15 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6 LTTDS: 1 lớp

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K5VB2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương 45 Thủy

K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung

K4 - TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái

K2 - Tr TC KT Tin học HN 60 Thủy

K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX L. Cai 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

(30/11->02/12; 07/12) Luật THADS

(04->07/4) Luật THADS

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

19

25

LTTDS: 1 lớp

LTTDS: 1 lớp

Luật thi hành án DS: 1 lớp

KNGQ vụ án DS: 6 lớp

KNGQ vụ án DS: 1 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

10

16

1.7

7

Luật thi hành án DS: 6 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

(20->30/8)

Luật Tố tụng DS

(13->22/10)

24

30

Tổng số GV: 4 +2TG

4

10

LTTDS: 5 lớp

24

30

11

17

18

24

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

24

30

15

21

20

26

8

14

29

4.11

17

23

27

2.9

LTTDS: 1 lớp

LTTDS: 3 lớp

7

13

25

31

Bộ môn : Tố tụng dân sự

20

26

25

3.3

3

9

28

3.2

1.4

7

29

5.5

4

10

18

24

13.8

19

10

16

Thủ tục giải quyết việc DS: 3 lớp

8

14

17

23

1.10

7

14

20

6

12

17

23

15

21

26

2.12

27

2.6

12

18

21

27

22

28

LTTDS: 4 lớp

LTTDS: 2 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 3 lớp

11

17

Luật thi hành án DS: 1 lớp

22

28

LTTDS: 1 lớp

13

19

31

6.1

KNGQ vụ án DS: 1 lớp

Luật thi hành án DS: 2 lớp

(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3)

10

16

3

9

5

11

(17->19/8; 24->25/8) Luật Tố tụng DS

(24->31/8) Luật Tố tụng DS

(14->16/9; 21->23/9) Luật Tố tụng DS

(30/9; 05->07/10; 12->14/10) Luật Tố tụng DS

Luật thi hành án DS: 1 lớp

Luật Tố tụng DS

(22/9->04/10) Luật THADS

Luật Tố tụng DS

(26->30/9; 16->24/10) Luật Tố tụng DS

(04->15/9) Luật Tố tụng DS

(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)Luật Tố tụng DS

3

9

LTTDS: 6 lớp

Luật Tố tụng DS(18->28/9)

Page 41: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60+40 Thủy

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT- Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 45 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

K4 - TR TH KTKT Quảng Ninh 60 Thái

(18->28/10)

(30->31/3; 05->07/4)

1.4

7

10

16

15

21

22

28

29

5.5

6

12

12

18

19

25

26

2.12

24

30

1.7

7

3

9

10

16

17

23

24

30

31

6.1

7

13

14

20

21

27

28

3.2

4

10

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

13

19

20

26

27

2.6

3

9

17

23

8

14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(07->09/6; 14->16/6)Luật Tố tụng DS

Luật THADS

BỘ TƯ PHÁP

CA

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

Nguyễn Thu Thuỷ

Luật Tố tụng DS

(16->23/5) Luật Tố tụng DS

P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

(08->11/11) Luật Tố tụng DS

(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)

(22->24/3; 29->31/3) Luật Tố tụng DS

(09->12/4; 02->05/5) Luật Tố tụng DS

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

(27->28/10; 01->04/11) Luật Tố tụng DS

Tổng số GV: 5Bộ môn : Luật so sánh

Luật Tố tụng DS

(01->11/3) Luật Tố tụng DS

(23/3->02/4)

(19->21/4; 03->05/5) Luật Tố tụng DS

(02->15/5; 01->03/6) Luật Tố tụng DS

Luật Tố tụng DS

(04->15/9; 01->02/10) Luật Tố tụng DS

(04->07/10) Luật Tố tụng DS

(16->22/4)Luật Tố tụng DS

(01->10/3) Luật Tố tụng DS

Page 42: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 30 N. Anh

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2B - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

25

3.3

29

4.11

Comparative law (Luật so sánh): 1 lớp

Luật so sánh: 2 lớp

Luật so sánh: 1 lớp

20

26

Tổng số GV: 7

31

6.1

7

13

24

30

22

28

11

17

(13->15/9; 01->03/10)

8

14

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

27

2.6

1.7

7

4

10

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

1.4

7

13.8

19

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

27

2.9

20

26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

17

23C

A

Luật so sánh: 4 lớp

21

27

4

10

Luật so sánh: 6 lớp

(28->30/9; 06->07/10)

(18/11; 23->25/11)

17

23

(16->22/4)

(05->14/10)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

10

16

15

21

3

9

14

20

(10->16/3)

(05->15/12)

5

11

10

16

1.10

7

24

30

22

28

29

5.5

18

24

17

23

18

24

10

16

25

31

8

14

15

21

26

2.12

6

12

24

30

Nguyễn Thu Thuỷ

13

19

3

9

(16->20/6)

(21->28/10)

19

25

(15->20/10)

(25->31/3)

(06->10/3)

(17->19/8; 24/8)

(28->30/9; 05/10)

(19->21/10; 26/10)

11

17

Comparative Contract Law

(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp

(31/10->04/11)

3

9

(28/02->03/3)

(29/11->02/12)

(19->23/12)

(20->23/9)

(21->23/9; 28/9)

28

3.2

(12->18/10)

Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN

(24->30/8)

(06->07/4; 20->21/4)

Page 43: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 14 11

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 30+45 Huyên

K4 - Tr TC KT Tin hoc Hà Nội 30+45 Huyên

K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45 Huyên

K2 - Tr CĐ Công thương HN (BS) 40+60 Thủy

Logic học

24

30

Kinh tế vĩ mô: 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

29

4.11

Logic: 6 lớp

17

23

4

10

12

18C

A

NLCB1: 18 lớp

6

12

BỘ TƯ PHÁP

8

14

NLCB 1, 2

(24->28/9)

13.8

19

20

26

13

19

24

30

3

9

Nguyễn Thu Thuỷ

22

28

10

16

25

3.3

Logic: 1 lớp

Logic: 1 lớp

Tổng số GV: 4

3

9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

1.4

7

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

29

5.5

3

9

18

24

17

23

28

3.2

17

23

20

26

19

25

(29->30/11; 16->18/12) Logic học

(12->14/10; 20/10)

TL. HIỆU TRƯỞNG

NLCB2: 18 lớp

Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh

5

11

14

20

KTVM: 6 lớp

10

16

1.7

7

15

21

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

1.10

7

26

2.12

(01->07/11) (08->15/11; 01->03/12)

11

17

18

24

4

10

24

30

11

17

NLCB1: 1 lớp

27

2.9

31

6.1

NLCB 1, 2

NLCB 2

(16->25/01)Logic học

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

(02->04/11; 09->11/11)

(01->09/10) NLCB 1, 2

27

2.6

21

27

10

16

25

31

22

28

7

13

8

14

15

21

(28->30/9; 05/10) (06->07/10; 12->14/10)

(17->20/9; 24->27/9; 01->02/10) (03->04/10; 08->11/10; 15->18/10; 22->25/10; 29/10->01/11) NLCB 1, 2

Kinh tế vĩ mô: 1 lớp

Page 44: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung

K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy

22

28

12

18

24

30

6

12

18

24

10

16

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

10

16

26

2.12

Tổng số GV: 3 + 2 TG

ĐCVHVN: 1 lớp

13.8

19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

22

28

(07->09/9; 14/9) Đại cương VHVN

5

11

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

14

20

20

26

18

24

BỘ TƯ PHÁP

TTHCM: 3 lớp

1.7

7

3

9

8

14

7

13C

A

15

21

25

3.3

4

10

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.4

7

28

3.2

13

19

11

17

25

31

24

30

Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN

17

23

31

6.1

19

25

20

26

29

5.5

10

16

Nguyễn Thu Thuỷ

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

ĐCVHVN: 1 lớp

TTHCM: 6 lớp

ĐCVHVN: 6 lớp

TTHCM: 1 lớp

8

14

17

23

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

29

4.11

3

9

1.10

7

27

2.9

17

23

27

2.6

24

30

3

9

11

17

4

10

21

27

ĐCVHVN :1 lớp

15

21

(17->19/8; 25->26/8) Đại cương VHVN

(17->21/10) Tư tưởng HCM

(12->14/10; 19/10) Đại cương VHVN

(08->11/11)

TTHCM: 9 lớp

(09->15/3) Tư tưởng HCM

Đại cương VHVN

(16->19/8) Đại cương VHVN

(04->10/12) Tư tưởng HCM

(15->18/10; 22->23/10) Đại cương VHVN

Page 45: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

10

16

5

11

10

16

3

9

8

14

1.4

7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

24

30

14

20

18

24

4

10

10

16

Tổng số GV: 3

17

23

27

2.6

27

2.9

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

29

4.11

15

21

BỘ TƯ PHÁP

15

21

31

6.1

28

3.2

20

26

8

14

20

26

17

23

11

17

7

13

3

9

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

CA

13.8

19

1.10

7

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

18

24

19

25

25

31

24

30

25

3.3

21

27

1.7

7

11

17

ĐLCM: 1 lớp

ĐLCM: 6 lớp

12

18

29

5.5

(26->28/10; 02->04/11)

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(19->21/10; 26->28/10)

(05->15/10)

Bộ môn: Xã hội học

ĐLCM: 1 lớp

ĐLCM: 5 lớp

ĐLCM: 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

24

30

13

19

22

28

TL. HIỆU TRƯỞNG

ĐLCM: 1 lớp

ĐLCM: 3 lớp

17

23

26

2.12

3

9

22

28

4

10

Page 46: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15 - Ngành Luật 3 8 14 14 9 11 14 14 6

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6

T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K8 - TT GDTX tỉnh Lào Cai 45 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45 Nhung

T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3 - Tr TH KT-KT Tin học HN 60 Nhung

K5Vb2 - TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Tuân

K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 45 Thủy

(17->19/8; 24->26/8)

XHHPL: 2 lớp XHHPL: 4 lớp

17

23

15

21

22

28

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

28

3.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

13.8

19

20

26

10

16

15

21

XHHPL: 6 lớp

3

9

11

17

BỘ TƯ PHÁP

8

14

18

24

27

2.9

17

23

21

27

27

2.6

3

9

1.7

7

10

16

6

12

11

17

24

30

4

10

XHHPL: 1 lớp

12

18

Nguyễn Thu Thuỷ

14

20

29

4.11

18

24

1.10

7

10

16

1.4

7

31

6.1

26

2.12

17

23

8

14

4

10

Bộ môn :Giáo dục thể chất

7

13

TL. HIỆU TRƯỞNG

5

11

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 7 + 1 TG

13

19

25

31

XHHPL: 5 lớp

XHHPL: 1 lớp

20

26

29

5.5

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

24

30

22

28

25

3.3

3

9

(04->15/9; 01->04/10)

(21->23/9; 28->30/9)

(19->21/10; 26->28/10)

16->18/11; 23->25/11)

(23->30/10)

(30/11->02/12; 07->08/12)

(14->16/12; 21->23/12)

19

25

24

30

(04->15/9)

(13->26/8)

CA

(05->08/11; 12->15/11; 19/11)

Page 47: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 2+1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

12

18

1.4

7

GDTC1: 10 lớp

24

30

13

19

27

2.6

21

27

3

9

18

24

25

31C

A

13.8

19

7

13

29

4.11

4

10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

27

2.9

10

16

22

28

15

21

17

23

10

16

20

26

26

2.12

5

11

8

14

Bộ môn : Anh văn

1.10

7

8

14

29

5.5

6

12

22

28

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

11

17

3

9

25

3.3

19

25

15

21

24

30

24

30

20

26

TL. HIỆU TRƯỞNG

18

24

1.7

7

10

16

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

14

20

4

10

28

3.2

17

23

Tổng số GV: 14

17

23

11

17

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

31

6.1

3

9

Page 48: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Kỹ năng đàm phán: 2 lớp

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Tiếng anh PL3: 2 lớp

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tiếng anh PL cơ sở 1: 2 lớp

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Ngữ âm - âm vị học: 2 lớp

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 6 3

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 2 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Tiếng anh PL3: 1 lớp

17

23

Anh văn HP1: 14 lớp

Biên - Phiên dịch nâng cao: 4 lớp

Anh văn HP2: 1 lớp

Nghe 3: 2 lớp

Kỹ năng thuyết trình: 2 lớp

Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp

VH anh mỹ: 2 lớp Phiên dịch pháp lý 2: 2 lớp

Anh văn HP1: 5 lớp

28

3.2

Lý thuyết dịch: 2 lớp

Anh văn HP1: 4 lớp

Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 2 lớp

7

13

24

30

5

11

8

14

Anh văn HP2: 5 lớp

CA

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Viết 3: 2 lớp

4

10

20

26

27

2.9

Tiếng anh PL cơ sở 2: 2 lớp

Anh văn HP1: 14 lớp

Tiếng anh PL2 nâng cao 3: 4 lớp

Tổng số GV: 5

Ngữ nghĩa học: 2 lớp

8

14

24

30

1.4

7

Nói 3: 2 lớp

3

9

Tiếng anh PL1: 8 lớp

Tiếng anh PL2: 2 lớp

10

16

4

10

Bộ môn : Nga văn

Đọc 2: 2 lớp

Viết 2: 2 lớp

13

19

BỘ TƯ PHÁP

13.8

19

Biên-Phiên dịch: 4 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

15

21

20

26

18

24

14

20

22

28

1.10

7

19

25

29

4.11

Nghe nói nâng cao: 4 lớp

25

31

Tiếng anh nâng cao: 8 lớp

Anh văn : 1 lớp

Nghe 2: 2 lớp

12

18

Ngữ pháp: 2 lớp

Đọc 3: 2 lớp

17

23

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

Nói 2: 2 lớp

Viết 1: 4 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

21

27

11

17

3

9

25

3.3

27

2.6

3

9

11

17

15

21

Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 4 lớp

Nghiên cứu khoa học: 1 lớp

Tiếng việt: 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Thư tín trong LV luật: 2 lớp

29

5.5

22

28

Anh văn HP2: 14 lớp

Anh văn HP2: 4 lớp

10

16

1.7

7

26

2.12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tiếng anh PL2: 8 lớp

31

6.1

Anh văn HP2: 14 lớp

18

24

10

16

17

23

Nghe 1: 4 lớp

Nói 1: 4 lớp

Đọc 1: 4 lớp

24

30

Văn học Anh - Mỹ: 4 lớp

Anh văn HP2: 12 lớp

Page 49: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 12 12 12 12 12 10 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 12 12 12 12 12 10 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Nga văn HP2: 1 lớp

4

10

Nga văn HP1: 3 lớp

29

4.11

Nga văn HP1: 8 lớp

14

20

Nga văn HP2: 8 lớp

10

16

21

27

Bộ môn : Pháp văn Tổng số GV: 4

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

31

6.1

11

17

5

11

27

2.9

25

3.3

27

2.6

11

17

29

5.5

1.10

7

15

21

13.8

19

20

26

18

24

19

25

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

CA

24

30

24

30

12

18

8

14

3

9

7

13

22

28

17

23

26

2.12

28

3.2

13

19

BỘ TƯ PHÁP

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

17

23

3

9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

17

23

Nguyễn Thu Thuỷ

25

31

Nga văn HP1: 2 lớp

Nga văn HP2: 1 lớp

22

28

8

14

4

10

6

12

15

21

18

24

3

9

20

26

Nga văn HP1: 7 lớp

Nga văn HP1: 3 lớp

1.4

7

1.7

7

24

30

10

16

Nga văn HP2: 6 lớp

Nga văn HP1: 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

10

16

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

Nga văn HP1: 1 lớp

Page 50: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

8

14

21

27

17

23

4

10

Tiếng việt PL2: 1 lớp

10

16

7

13

Pháp văn HP2: 1 lớp

12

18

3

9

1.10

7

25

3.3

27

2.9

15

21

26

2.12

10

16

20

26

Pháp văn HP1: 2 lớp

10

16

3

9

31

6.1

17

23C

A

13.8

19

15

21

11

17

8

14

24

30

18

24

4

10

22

28

29

4.11

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

19

25

29

5.5

13

19

Tổng số GV: 2

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Trung văn

24

30

28

3.2

14

20

1.4

7

Pháp văn HP1: 1 lớp

22

28

24

30

25

31

27

2.6

20

26

Nguyễn Thu Thuỷ

18

24

Pháp văn HP1: 3 lớp

Pháp văn HP1: 3 lớp

1.7

7

6

12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

17

23

5

11

3

9

11

17

Pháp văn HP1: 2 lớp

Pháp văn HP2: 2 lớp

Page 51: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

31

6.1

8

14

10

16

19

25

4

10

21

27

1.7

7

6

12

17

23

Trung văn HP2: 1 lớp

14

20

24

30

26

2.12

4

10

3

9

22

28

13.8

19

27

2.9

8

14

24

30

Bộ môn : Tin học

10

16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

3

9

Nguyễn Thu Thuỷ

10

16

11

17

BỘ TƯ PHÁP

15

21

17

23

20

26

Tổng số GV: 4

Trung văn HP1: 5 lớp

11

17

3

9

22

28C

A

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

18

24

29

5.5

12

18

17

23

29

4.11

15

21

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

3.3

18

24

25

31

24

30

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

27

2.6

20

26

Trung văn HP1: 1 lớp

Trung văn HP1: 7 lớp

1.10

7

13

19

7

13

Trung văn HP2: 7 lớp

Trung văn HP1: 2 lớp

5

11

1.4

7

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Trung văn HP2: 3 lớp

Trung văn HP1: 4 lớp Trung văn HP2: 4 lớp

Trung văn HP1: 5 lớp

28

3.2

Page 52: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

27

2.6

10

16

Tổng số GV: 4

11

17

1.4

7

10

16

31

6.1

7

13

17

23

26

2.12

13.8

19

10

16C

A

27

2.9

8

14

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

64 lớp

12

18

14

20

3

9

21

27

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

15

21

Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật

22

28

19

25

BỘ TƯ PHÁP

15

21

20

26

29

4.11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

24

30

5

11

4

10

13

19

25

3.3

28

3.2

4

10

6

12

8

14

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

31

TL. HIỆU TRƯỞNG

17

23

24

30

1.10

7

18

24

18

24

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

20

26

24

30

3

9

29

5.5

3

9

11

17

17

23

4 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

22

28

1.7

7

Page 53: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

19

25

20

26

7

13

18

24

10

16

1 lớp

18

24

4

10

11

17

21

27

17

23

10

16

22

28

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

26

2.12

17

23

13.8

19

1.10

7C

A

10

16

6 lớp

Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật

3

9

BỘ TƯ PHÁP

15

21

8

14

24

30

17

23

28

3.2

27

2.9

29

4.11

1.4

7

12

18

4

10

25

31

8

14

24

30

20

26

27

2.6

3

9

25

3.3

3

9

29

5.5

22

28

Tổng số GV: 4

13

19

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

11

17

1.7

7

15

21

6

12

24

30

31

6.1

TL. HIỆU TRƯỞNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

6 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

5

11

14

20

Page 54: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

1 lớp

14

20

21

27

1.7

7

28

3.2

4

10

31

6.1

4 lớp

1 lớp

1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tổng số GV: 4Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

1.10

7C

A

13.8

19

20

26

27

2.9

26

2.12

3

9

12

18

29

4.11

3

9

10

16

10

16

24

30

5

11

19

25

7

13

3

9

11

17

18

24

17

23

25

3.3

4

10

11

17

22

28

8

14

15

21

Nguyễn Thu Thuỷ

22

28

29

5.5

15

21

13

19

20

26

2 lớp

27

2.6

25

31

1.4

7

4 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

8

14

6

12

18

24

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

10

16

17

23

24

30

17

23

24

30

Page 55: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

3

9

31

6.1

8

14

13.8

19

20

26

10

16

24

30

1.10

7

7

13

14

20

4

10

10

16

21

27

17

23

28

3.2

1.7

7

Nguyễn Thu Thuỷ

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

8

14

15

21

22

28

29

5.5

6

12

13

19

20

26

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KNĐPST&TH hợp đồng: 6 lớp

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

17

23

3

9

10

16

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

24

30

24

30

27

2.6

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

KNĐPST&TH hợp đồng: 2 lớp

15

21

22

28

12

18

3

9

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

19

25

26

2.12

17

23

29

4.11

5

11

27

2.9C

AC

A

13.8

19

20

26

27

2.9

3

9

10

16

17

23

24

30

1.10

7

8

14

15

21

22

28

29

4.11

5

11

12

18

19

25

26

2.12

11

17

18

24

25

3.3

4

10

11

17

18

24

25

31

1.4

7

8

14

15

21

22

28

29

5.5

6

12

13

19

20

26

27

2.6

3

9

10

16

17

23

24

30

1.7

7

21

27

28

3.2

24

30

3

9

10

16

17

23

31

6.1

7

13

14

20

4

10

Page 56: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2018 2019.pdfBỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019

Nguyễn Thu Thuỷ

Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG