Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15B CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15K - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3
VB2K15K CQ - Ngành LTMQT 3 11 14 14 6
VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3+3 5 5 5 10 10 10 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16E - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3
VB2K16F,G,H,I,K - Ngành Luật, KT 3 5 5 5 10 10 10
Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 45 Luật TM2 Nhung
K1VB2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Tuân
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên
K5Vb2- Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp
T K16AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội N. Anh
T K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 45 Nhung
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung
K3 - Tr KH KT - KT Quảng Ninh 60 Huyên
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 + 60 Thái
T K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 + 60 Thủy
GVCN
Luật TM1,2(1/9; 5->11/9); (12->19/9)45 + 45 + 30
2
8
4
10
11
17
18
24
25
1.7
7
13
5
11
9
15
14
20
Luật phá sản &GQTCTKD: 1 lớp
LTM2: 3 lớp
LTM2: 1 lớp
Luật TM1: 4 lớp
Luật TM2: 1 lớp
Luật TM1: 5 lớp
(05->13/9) (14->22/9) Luật TM1
Luật TM1 Luật TM2
Luật TM2
QLNNTLV thương mại: 3 lớp
LTM1: 1 lớp
Luật TM2: 6 lớp
Luật TM1
Hợp đồng THĐTM: 1 lớp
(10->14/01) Luật Đầu tư
Luật TM1,2
QLNNTLV thương mại: 3 lớp
LĐT: 1 lớp
20
26
11
17
26
1.4
14.8
20
30
5.11
9
15
21
27
27
3.12
2
8
11
17
1.1
7
LTM2: 14 lớp
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG
12
18
19
25
25
31
26
4.3
18
24
8
14
15
21
4
10
16
22
23
29
18
24
CA
28
3.6
KNTVPL trong LVTM: 4 lớp
LTM1: 2 lớp
Luật TM2: 4 lớp
Hợp đồng THĐTM: 2 lớp
Hợp đồng THĐTM: 3 lớp
Luật TM2: 1 lớp
Luật TM1: 1 lớp
Luật ĐT: 1 lớp
PL về thương mại HH&DV: 2 lớp
KNĐPSTHĐ thương mại 3 lớp
LTM1:12 lớp
LTM2: 1 lớp
LĐT: 1 lớp
LDN: 1 lớp
LĐT: 2 lớp
LĐT: 6 lớp
29
4.2
30
6.5
25
1.10
21
27
28
3.9
4
10
22
28
23
29
5
11
13
19
16
22
2
8
12
18
19
25
6
12
(03->05/11; 11->12/11) (17->19/11; 25->26/11) Luật TM1 Luật TM2
(21->31/8) Luật TM2
(20->30/3) Luật TM2
Luật Đầu tư
(9->16/11; 17->24/11)
(13->17/5)
(05->17/9) (02->15/10) Luật TM1 Luật TM2
(14->23/8) (13->22/9) Luật TM1 Luật TM2
(17->19/11; 24->26/11) (01->03/12; 08->10/12)
(18->20/8; 26->27/8) (08->10/9; 16->17/9)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/
Tiết
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 + 60 (15/10; 20->22/10; 27->29/10) Thái
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thái
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung
T K16A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân
K15 - Học viện Cán bộ TP. HCM 60 + 60 Chấp
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Nhung
K4 - Tr TH - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái
K5 - Tr TC KT - KT Lạng Sơn 60 + 60 Thủy
K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Nhung
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K7 -TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân
K2Vb2 Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân
GVCN
(25/8->7/9)60 + 60 + 40 Luật TM1 Luật TM2
(18->28/4) Luật TM2
Luật TM1 Luật TM2
Luật TM1(13->15; 20->22; 27->28/10)
Luật TM1
(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01) (21/01; 26->28/01; 02->04/02)Luật TM1
(15/10; 20->22/10; 27->29/10) Luật TM2 (05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)Luật TM1
TL. HIỆU TRƯỞNG
(17->26/9)
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
19
25
26
4.3
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
11
17
18
24
25
31
1.1
7
8
14
29
4.2
5
11
CA
28
3.9
4
10
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
(09->15/4) Luật Đầu tư
(26->30/3; 15->22/4)
12
18
Luật TM1
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.5
7
13
14
20
Tổng số GV: 15 + 1 TG
(10/9; 15->17/9; 22->24/9)
Luật TM1,2
(28->29/10; 04->05/11; 11->12/11) Luật TM1
(02->15/01)(01->15/12)
14.8
20
21
27
16
22
23
29
30
5.11
6
12
13
19
20
26
27
3.12
22
28
4
10
Luật TM1 Luật TM2
1 -> 3/2
Bộ môn : Luật Thương Mại
21
27
28
3.6
4
10
11
17
18
24
25
1.7
2
8
5
11
(16->25/3) Luật TM1
(31/3->01/4; 07->08/4; 14->15/4) Luật TM1 Luật TM2
19
25
26
1.4
(23->29/4; 15>22/5) Luật TM1 Luật TM2
12
18
(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)
15
21
(25/3; 30/3->01/4; 06->08/4) Luật TM2
(15->28/9) (29/9->12/10) Luật TM1 Luật TM2
(17->25/3) Luật TM1
(15->24/01)Luật TM1 (12->21/4) Luật TM2
(26->28/01; 02->04/02)
(04->06/5; 12->13/5) Luật TM1
(27/9->06/10) (19->28/10) Luật TM1 Luật TM2
(12->23/9) Luật TM1 (05->16/3) Luật TM2
(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Luật TM1 (09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
Luật TM2
Luật TM2
(01->10/4) (02->11/5)
Luật TM2
(14->15/11; 01->10/12) Luật TM1 (02->14/01)
(26->31/3; 16->17/4) (18->27/4) Luật TM1 Luật TM2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6
T VB2K14A,B CQ 3 11 11 6 11 6
T VB2K14C CQ 3 8 14 14 9
T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thái
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung
T K2Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K15CDVb2- Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
2
8
13
19
28
3.9
CA
21
27
16
22
14.8
20
11
17
4
10
25
1.7
29
4.2
1.1
7
5
11
TL. HIỆU TRƯỞNG
22
28
25
31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
30
5.11
26
1.4
26
4.3
16
22
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(06->11/11) PL CT và BVQLNTD
5
11
PL bảo vệ người tiêu dùng: 2 lớp
PL bảo vệ người tiêu dùng: 3 lớp
PL CT và BVQLNTD
21
27
11
17
Trung tâm PL cạnh tranh
6
12
12
18
15
21
30
6.5
12
18
18
24
4
10
28
3.6
7
13
(15->28/10) PL CT và BVQLNTD
(13->17/9) PL CT và BVQLNTD
(16->21/3) PL CT và BVQLNTD
(19->22/4)
2
8
(22->24/9; 29/9) PL CT và BVQLNTD
(24->26/11) PL CT và BVQLNTD
01->10/4) PL CT và BVQLNTD
(17->23/4) PL CT và BVQLNTD
KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp
11
17
19
25
27
3.12
20
26
9
15
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 2 lớp
23
29
8
14
19
25
2
8
18
24
Nguyễn Thu Thuỷ
Tổng số GV: 2
9
15
4
10
18
24
(10->20/12) PL CT và BVQLNTD
Luật cạnh tranh: 3 lớp
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
PL CT và BVQLNTD
(09->12/11)
23
29
14
20
25
1.10
PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 6 lớp
(01->05/4) PL CT và BVQLNTD
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(21->31/12) PL CT và BVQLNTD
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - NNA - song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15A,B CQ 2 5 5 5 5 5 5
T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 11 14 14 6
VB2K15G CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16A,B,C,D CQ 3 14 14 14 3
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 + 30 Nhung
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 + 30 Thái
T K15CDVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân
K2Vb2- Tr TC Luật Đồng Hới 45 + 30 Thái
K5 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 40 Nhung
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái
(29/10->05/11)
2
8
30
5.11
(29/11->02/12; 06->09/12)
15
21
PL về kinh doanh BĐS: 3 lớp
Luật Đất đai
BỘ TƯ PHÁP
CA
21
27
7
13
2
8
22
28
9
15
13
19
30
6.5
KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp
Bộ môn: Luật Đất đai
KNTV trong LV đất đai: 2 lớp
Luật đất đai: 6 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 2 lớp
Luật Đất đai
(05->15/5) Luật Đất đai
Luật Đất đai
(20->26/11) Luật Đất đai
25
1.7
29
4.2
5
11
12
18
19
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
14.8
20
28
3.9
(23->29/9) Luật Đất đai
14
20
11
17
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
25
31
PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
4
10
(22->24/9; 29/9->01/10) (05->08/10) Luật Đất đai PL về KDBĐS
23
29
8
14
23
29
6
12
Tổng số GV: 6
18
24
Luật đất đai: 1 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
26
1.4
26
4.3
27
3.12
Luật đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 5 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
Luật đất đai: 2 lớp
2
8
11
17
9
15
(16->22/8)
Luật đất đai: 4 lớp
PL về KDBĐS
12
18
21
27
16
22
Luật đất đai: 2 lớp
Luật đất đai: 6 lớp
KNTVPL trong LV đất đai: 4 lớp
PL về thu hồi đất: 2 lớp
5
11
25
1.10
16
22
PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp
4
10
(13->15/10; 20->22/10) Luật Đất đai (11->14/01) PL về KDBĐS
(14->17/9)
18
24
1.1
7
19
25
PL về BTGP mặt bằng: 4 lớp
11
17
(12->19/11)
(08->10/9; 15->17/9) Luật Đất đai (16->18/3) PL về KDBĐS
(15->17/12; 22->24/12)
(21->28/3) Luật Đất đai
(24->30/10) Luật Đất đai
Luật Đất đai
Luật Đất đai
PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp
20
26
(30/9->01/10; 07->08/10) Luật Đất đai
(05->12/3) Luật Đất đai
28
3.6
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Luật Đất đai
(05-15/3; 01/4) Luật Đất đai
(27/3->05/4) Luật Đất đai
23
29
30
6.5
1.1
7
8
14
15
21
22
28
12
18
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
29
4.2
5
11
20
26
27
3.12
25
31
9
15
16
22
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
18
24
25
1.10
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.11
6
12
13
19
(28->29/9; 16->27/10 Luật Đất đai
(04->06/5; 11->13/5; 18->19/5)
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
5
11
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
7
13
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
11
17
19
25
26
1.4
2
8
26
4.3
2
8
Bộ môn: Luật Đất đai Tổng số GV: 6
4
10
11
17
18
24
14
20
21
27
28
3.6
4
10
11
17
18
24
TL. HIỆU TRƯỞNG
19
25
25
1.7
12
18
Luật Đất đai
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - NNA - song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
VB2K15A,B,C - Ngành Luật 3 11 14 14 6
VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 8 14 14 9
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT- KT Lạng Sơn 45 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 30 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên
K4A - Tr TC NVCĐGTVT Hà Nội 60 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 + 60 Nhung
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung
(20->25/11) Luật Ngân hàng
(05->07/01; 13->14/01) Luật Tài chính
Luật Tài chính
(05->15/9; 02->-6/10)
15
21
2
8
Tư vấn PL thuế: 1 lớp
18
24
(16->30/8)
(13->15/9; 01->05/10)
(13->15/10; 21->22/10)
Luật Ngân hàng
(05->15/10)
(10->20/4) Luật Tài chính
(08->10/10; 01->08/11)
4
10
Luật Tài chính
Luật T.chính
26
4.3
28
3.9
LCK: 4 lớp
2
8
LTC: 7 lớp
Luật tài chính: 1 lớp
Luật Tài chính
Luật Tài chính
(22->24/9; 29/9->01/10) Luật Tài chính
(29/3->5/4) Luật Tài chính
(20->30/11) Luật Tài chính
21
27
25
31
Luật KD bảo hiểm: 1 lớp
26
1.4
Luật Ngân hàng
Luật Ngân hàng
(06->15/11)
(05->15/9; 02->07/10)
4
10
16
22
28
3.6
21
27
19
25
7
13
8
14
Luật tài chính: 3 lớp
Luật Tài chính
12
18
18
24
12
18
30
6.5
5
11
20
26
4
10
9
15
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng
11
17
LNH: 6 lớp
PL về tài chính DN: 1 lớp
29
4.2
LTC: 7 lớp
Luật Ngân hàng
(09->11/3; 16->18/3)
LCK: 4 lớp
Luật KD bảo hiểm: 4 lớp
LTC: 2 lớp
14.8
20
11
17
14
20
Tư vấn PL thuế: 2 lớp
PL về tài chính DN: 2 lớp
22
28
18
24
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Tổng số GV: 8 + 3 TG
25
1.7
23
29
LCK: 1 lớp
25
1.10
(20->31/1) Luật Tài chính
16
22
13
19
5
11
Luật tài chính: 6 lớp
PLTV thuế, TCDN: 4 lớp
23
29
30
5.11
LNH: 3 lớp
27
3.12
(26->28/10; 01->04/11) Luật Tài chính
(26/11->06/12)
LCK: 1 lớp
11
17
6
12
2
8
1.1
7
Luật Tài chính
9
15
(24/9; 29/9->01/10) Luật Ngân hàng
(07->10/9; 14->17/9) Luật Tài chính
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
Luật Tài chính (22->27/3)
(09->11/3; 16->18/3)
19
25
(09->16/12) Luật Tài chính
LTC: 1 lớp
(20->30/12) (20->30/01)Luật Tài chính Luật Ngân hàng
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
GVCN
(05->14/9 Luật Tài chính
Luật Tài chính
BỘ TƯ PHÁP
Luật Tài chính
5
11
(14->23/8) Luật Tài chính
(05->14/3)
Tổng số GV: 8 + 3 TG
TL. HIỆU TRƯỞNG
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng
Luật Ngân hàng
(03->05/11; 10->12/11; 17->18/11)
(18/9->01/10) Luật Tài chính
23
29
18
24
30
6.5
7
13
12
18
19
25
26
4.3
22
28
2
8
9
15
16
22
14
20
11
17
26
1.4
Nguyễn Thu Thuỷ
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
6
12
29
4.2
18
24
25
31
1.1
7
9
15
20
26
27
3.12
4
10
16
22
23
29
5
11
25
1.10
2
8
13
19
2
8
15
21
8
14
25
1.7
28
3.6
12
18
19
25
4
10
(25->30/10; 16->25/11)
30
5.11
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
11
17
18
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
11
17
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K14A CQ 2 11 11 8
VB2K14D CQ 2 11 11 6 3
VB2K15A,B,C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15B CQ 10 10 10
VB2K15D,E,F,G,H,I 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
T K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 30 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 + 60 Huyên
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 + 60 N. Anh
(18/9->27/9)
4
10
11
17
(20->30/9)
19
25
Luật Lao động
(18->26/10)
16
22
29
4.2
PL về người khuyết tật: 6 lớp
(24->26/11; 01->03/12) Luật Lao động
5
11
11
17
Luật ASXH: 3 lớp
15
21
13
19
LLĐ1: 3 lớp
LLĐ: 1 lớp
14.8
20
Tổng số GV: 8 + 2 TG
12
18
(12->21/4)
(05->14/3) (07->16/4) Luật Lao động
12
18
Luật ASXH
19
25
30
5.11
9
15
28
3.9
Luật Lao động
Luật Lao động
(20->30/8) Luật Lao động
(05->10/9; 01->07/10) Luật Lao động
(12->21/4)
Luật ASXH: 1 lớp
Luật lao động: 1 lớp
PL về quản trị nhân sự: 3 lớp
KNGQTCLD: 2 lớp
28
3.6
Luật ASXH: 1 lớp
LLĐ: 2 lớp
(18->20/8; 25->27/8) Luật Lao động
Luật Lao động
Luật ASXH: 1 lớp
21
27
8
14
6
12
(02->05/11)
4
10
1.1
7
(15->17/12; 22->24/12)
Luật ASXH
5
11
14
20
Luật ASXH
25
1.10
23
29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
20
26
16
22
23
29
Luật ASXH
26
4.3
Luật lao động: 3 lớp
4
10
( 09->11/3; 17->18/3) (13->15/4; 20/4)
Luật Lao động
18
24
KNTVHĐ trong LV lao động: 3 lớp
18
24
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Luật ASXH
(19->21/01; 26->28/01)Luật Lao động
(01->03/12; 09->10/12)
26
1.4
25
31
9
15
Bộ môn : Luật Lao động
Luật ASXH: 6 lớp
Luật ASXH: 1 lớp
LLĐ: 7 lớp
KNTVHĐ trong LV lao động: 2 lớp
LLĐ: 7 lớp
Luật lao động: 6 lớp
PL về quản trị nhân sự: 1 lớp
21
27
30
6.5
27
3.12
KN giải quyết TC lao động: 1 lớp
7
13
KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp
2
8
25
1.7
Luật Lao động
LLĐ2: 3 lớp
2
8
22
28
11
17
2
8
(05->17/12) Luật ASXH
(01->08/12)
Luật Lao động
Luật ASXH
18
24
(16->31/1)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 60 Nhung
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(05->18/3) Luật Lao động
(10->19/4)
4
10
Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TG
28
3.9
16
22
(20->30/10)
25
31
21
27
BỘ TƯ PHÁP
19
25
20
26
29
4.2
21
27
8
14
15
21
22
28
5
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
14.8
20
Nguyễn Thu Thuỷ
26
1.4
7
13
14
20
12
18
19
25
(15/4; 20->22/4; 27->29/4)
(30/3->01/4; 06->08/4; 13->14/4)
Luật Lao động
25
1.7
4
10
11
17
18
24
Luật Lao động
(02->9/01) Luật Lao động
1.1
7
27
3.12
Luật Lao động
5
11
18
24
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Luật Lao động
TL. HIỆU TRƯỞNG
12
18
2
8
13
19
11
17
28
3.6
4
10
26
4.3
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
23
29
30
5.11
6
12
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.5
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 39- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K14A CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K14A CQ 2 8 11 11
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
16
22
Luật Môi trường
(09->10/11; 01->10/12) Luật Môi trường
Luật Môi trường
18
24
19
25
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
CA
(01->15/9)
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
21
27
(09->18/10) Luật Môi trường
(16->31/10)
15
21
4
10
(06->10/4)
(15->25/3)
(01->10/4) Luật Môi trường
12
18
11
17
11
17
Luật Môi trường
(04->08/10)
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(22->25/3) Luật Môi trường
(10->20/3)
Luật Môi trường
14
20
9
15
25
1.10
Luật Môi trường
8
14
19
25
5
11
13
19
4
10
Luật môi trường trong KD: 3 lớp
(13->15/4; 20->21/4)
6
12
Luật Môi trường
(26/3->06/4)
(20->30/10)
(05->21/3)
Luật Môi trường
Luật Môi trường
(20->30/9)
Luật môi trường : 3 lớp
23
29
18
24
12
18
Bộ môn : Luật Môi trường
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
14.8
20
20
26
Luật môi trường : 1 lớp
4
10
2
8
26
4.3
28
3.6
9
15
30
6.5
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
21
27
16
22
1.1
7
30
5.11
26
1.4
5
11
BỘ TƯ PHÁP
28
3.9
Luật môi trường : 6 lớp
(16->19/11)
Luật Môi trường
11
17
(06->16/9) Luật Môi trường
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
(05->07/01)
(12->17/4) Luật Môi trường
Luật Môi trường
(17->21/12) Luật Môi trường
(11->13/5; 18/5)
Tổng số GV: 4
27
3.12
25
31
Luật môi trường : 1 lớp
2
8
25
1.7
Nguyễn Thu Thuỷ
29
4.2
23
29
18
24
22
28
7
13
Luật Môi trường
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16K - Ngành Luật KT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
18
24
KT vĩ mô: 3 lớp
25
1.7
21
27
KT vi mô: 3 lớp
11
17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
26
1.4
16
22
1.1
7
25
1.10
2
8
28
3.9
8
14
18
24
9
15
23
29
19
25
11
17
4
10
6
12
18
24
4
10
Quản trị doanh nghiệp: 2 lớp
29
4.2
5
11
14.8
20
13
19
22
28
12
18
Tổng số GV: 3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Bộ môn : Kinh tế học
30
6.5
4
10
BỘ TƯ PHÁP
CA
12
18
TL. HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
27
3.12
2
8
21
27
20
26
9
15
19
25
11
17
25
31
5
11
15
21
26
4.3
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
14
20
KT vi mô: 1 lớp
28
3.6
7
13
16
22
23
29
30
5.11
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
VB2K14C CQ 3 14 14 14 3
T VB2K15A,B,C - Ngành Luật 4 14 14 11 14 9
T VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 4 14 14 11 14 6
VB2K15K - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 + 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Tuân
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 + 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 + 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 60 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 + 60 Huyên
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Huyên
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp
(09->19/10)
Luật Biển QT hiện đạiCông pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
(10->20/9; 10->13/10) Công pháp quốc tế
2
8
Tổng số GV: 8 + 2 TG
25
1.10
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
6
12
28
3.9
BỘ TƯ PHÁP
CA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
5
11
19
25
21
27
14.8
20
(02->05/11)
(06->17/11)
(22->24/9; 29/9->01/10; 06->07/10) (04->07/01)
CPQT: 7 lớp
PLVN&PLQT về QCN
Luật biển QT hiện đại : 6 lớp
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế PLVN&PLQT về QCN
(21->24/9; 28/9->01/10)
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
2
8
(09->14/10; 01->15/11)
(16->30/9; 16->20/10)
(05->18/3)
(02>10/01; 01->05/02)
11
17
CPQT: 1 lớp
(06->08/10; 13->15/10)
18
24
22->25/3; 29/3->01/4)
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
(11->15/10; 18->22/10)
PLVN&PLQT về QCN
26
4.3
CPQT: 7 lớp
PLVN&PLQT về Q con người : 6 lớp
29
4.2
19
25
23
29
28
3.6
18
24
9
15
14
20
22
28
8
14
5
11
Luật biển QT hiện đại : 1 lớp
CPQT: 1 lớp
18
24
15
21
4
10
Công pháp quốc tế
(20->29/3)
Công pháp quốc tế
(08->21/1)
(20->22/10; 27->29/10; 03->04/11)
(14->17/12; 21->24/12) (05->08/4) PLVN&PLQT về QCN
(01/4; 06-> 08/4)
16
22
23
29
26
1.4
25
31
30
6.5
PLVN&PLQT về Q con người : 1 lớp
(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)
Public International Law(CPQT): 1 lớp
11
17
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
21
27
30
5.11
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
CPQT: 1 lớp
9
15
12
18
CPQT: 1 lớp
13
19
7
13
27
3.12
12
18
11
17
1.1
7
CPQT: 3 lớp
4
10
CPQT: 6 lớp
2
8
Công pháp quốc tế
25
1.7
PL về điều ước QT : 4 lớp
Bộ môn : Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
16
22
(16->30/11)
20
26
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/
Tiết
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 80 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 + 60 Thủy
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 80 Thủy
GVCN4
10
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
(20->31/3; 20->21/4)
(24/3->06/4)
9
15
16
22
23
29
15
21
26
1.4
2
8
5
11
11
17
14.8
20
Nguyễn Thu Thuỷ
BỘ TƯ PHÁP
18
24
(14/8->01/9)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
4
10
(10->23/5)
Công pháp quốc tế
CA
26
4.3
5
11
12
18
19
25
21
27
28
3.9
20
26
11
17
22
28
29
4.2
13
19
16
22
23
29
30
5.11
6
12
25
31
1.1
7
28
3.6
27
3.12
18
24
Công pháp quốc tế
Công pháp quốc tế
4
10
25
1.7
2
8
(22/4->09/5) Luật Biển QT hiện đại
12
18
19
25
21
27
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG
30
6.5
7
13
14
20
8
14
TL. HIỆU TRƯỞNG
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Công pháp quốc tế
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 PL về hải quan trong KDXNK: 4 lớp
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 TPQT: 7 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
T VB2K15A.B,C - Ngành Luật 4 14 14 11 14 6
VB2K15K - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 + 30 Thủy
T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Thái
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 Nhung
K3Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+30 Tuân
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 (01->11/11) N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 Thái
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 60 + 30 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Chấp
K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 80 + 60 Huyên
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Chấp
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy
K11 -TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Tư pháp quốc tế Huyên
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp
(11->15/4) PL về trọng tài TM
Trọng tài TMQT: 1 lớp
PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp
14.8
20
Luật Hàng hải QT
PL về trọng tài TM(27->30/11; 16->22/12)
(18->24/12) PL về trọng tài TM
4
10
(22->24/9; 29/9->01/10; 06->07/10) Tư pháp quốc tế
(08->10/9; 15->17/9; 22->23/9)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
13
19
11
17
21
27
23
29
(02->16/5) Tư pháp quốc tế
(05->08/10)
26
1.4
(07->10/9; 14->17/9)
9
15
18
24
25
31
(27->29/10; 03->05/11; 10->11/11)
5
11
CA
28
3.9
25
1.10
16
22
12
18
4
10
1.1
7
TPQT: 3 lớp
Luật hàng hải QT: 1 lớp
27
3.12
19
25
18
24
14
20
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(09->22/4) Tư pháp quốc tế
TPQT: 1 lớp
Bộ môn : Tư pháp quốc tế
25
1.7
Private International Law(TPQT): 1 lớp
PL về trọng tài TMQT
Tư pháp quốc tế PL về trọng tài TMQT
(21/01; 26->28/01; 02->04/02)Tư pháp quốc tế
Tư pháp quốc tế (11->14/01; 17->20/01)
Tư pháp quốc tế
21
27
29
4.2
11
17
15
21
Tư pháp quốc tế
(14->18/3; 21->25/3) (28/3->01/4)
9
15
5
11
12
18
19
25
26
4.3
22
28
(16->26/4) Luật Hàng hải QT
(02->15/01; 01->09/02)
TPQT: 1 lớp
(06->15/10)
(20->22/10; 27->29/10) Tư pháp quốc tế
(16->22/11) Luật Hàng hải QT
(04->15/11) Luật Hàng hải QT
Tư pháp quốc tế
2
8
30
6.5
PL về trọng tài TM: 4 lớp
(26/3->01/4)
4
10
(23->25/3) PL về trọng tài TM
(11->24/3) Tư pháp quốc tế
(25/3; 30/3->01/4; 06->08/4) Tư pháp quốc tế
(04->14/10)
Tư pháp quốc tế
(21->31/10; 16->27/10) Tư pháp quốc tế
PL HQ trong KDXNK
8
14
Tổng số GV: 6 + 2 TG
20
26
2
8
Law on Commercial Arbitration(PL về trọng tài TM: 1 lớp)
6
12
TPQT: 7 lớp
Tư pháp quốc tế
2
8
11
17
30
5.11
18
24
28
3.6
7
13
Tư pháp quốc tế
16
22
TPQT: 1 lớp
Luật VC hàng không QT: 2 lớp
23
29
(20->31/8; 20->23/9)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 N. Anh
K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 80 Nhung
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
2
8
26
1.4
2
8
(22->29/4; 20->26/5) Tư pháp quốc tế
25
31
15
21
6
12
13
19
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
16
22
23
29
9
15
16
22
23
29
30
6.5
28
3.6
30
5.11
22
28
29
4.2
5
11
12
18
19
25
26
4.3
20
26
5
11
12
18
19
25
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Tư pháp quốc tế
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
7
13
14
20
21
27
25
1.7
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.1
7
Tư pháp quốc tế
8
14
27
3.12
4
10
11
17
18
24
Tổng số GV: 6 + 2 TG
4
10
11
17
18
24
Nguyễn Thu Thuỷ
(16->25/3)
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Tư pháp quốc tế(22/4->9/5)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
VB2K15A.B,C - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 3 10 10 10 8 8
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung
T K2Vb1 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 45 + 30 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 30 Thái
K1Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
(10->20/01)PLCĐ ASEAN
(26->28/01; 02->04/02)PLCĐ ASEAN
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(13->15/4; 20->22/4) PLCĐ ASEAN
(22/3->07/4)
(03->11/4) (17->22/5)PLCĐ ASEAN
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
(01->10/5) PLCĐ ASEAN
TL. HIỆU TRƯỞNG
(16->30/01)PLCĐ ASEAN
(20->30/10) PLCĐ ASEAN
(6->8/4; 13->15/4)
(20->22/10; 27->29/10)
(12->13/5; 18->20/5)
PLCĐ ASEAN PL LM Châu Âu
(01->11/10)
(16->31/8; 16/9)
(08->11/11; 15->18/11)
(01->08/12)PLCĐ ASEAN PL LM Châu Âu
(22->24/12; 29->31/12) PLCĐ ASEAN
(01->10/4) PLCĐ ASEAN
(16->31/3) PLCĐ ASEAN
ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
12
18
21
27
PLCĐ ASEAN : 1 lớp
ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
20
26
9
15
27
3.12
7
13
(01->15/12) PLCĐ ASEAN
PL LM Châu Âu
PLCĐ ASEAN
25
1.7
30
6.5
11
17
PLCĐ ASEAN
8
14
Tổng số GV: 3 + 5 TG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
PLCĐ ASEAN : 14 lớp
18
24
29
4.2
2
8
(07->10/9)
(05/11; 10->12/11; 17->18/11) (01->03/12; 08/12)
PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
26
4.3
28
3.9
5
11
15
21
30
5.11
11
17
16
22
18
24
4
10
13
19
14
20
23
29
25
1.10
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
BỘ TƯ PHÁP
PLCĐ ASEAN : 3 lớp
CA
14.8
20
Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương
4
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
PLLMCÂ : 6 lớp
4
10
5
11
21
27
9
15
19
25
PLCĐ ASEAN : 1 lớp
6
12
25
31
11
17
1.1
7
22
28
12
18
19
25
16
22
28
3.6
2
8
18
24
26
1.4
(12->19/11)
2
8
PLCĐ ASEAN : 6 lớp
23-> 25/3; 30/3->1/4 PLCĐ ASEAN
Nguyễn Thu Thuỷ
PLCĐ ASEAN
(22->26/12)
23
29
(26/01->02/02)PLCĐ ASEAN
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Thanh toán QT : 1 lớp
Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15A,B,C - Ngành Luật 3 8 14 14 9
K15K - Ngành TMQT 3 14 14 14 3
K15K - Ngành TMQT 3 5 5 5 5 5 5
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy
T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy
K1 - Tr TC Tin học Hà Nội 80 Thái
T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thái
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung
K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 45 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái
K15CDVb2- Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp
K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 80 Huyên
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 80 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 80 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
(05->18/9)
BỘ TƯ PHÁP
18
24
9
15
PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp
27
3.12
30
5.11
2
8
4
10
26
4.3
PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp
(04->26/12)
Luật TMQT
9
15
Luật TMQT: 1 lớp
21
27
16
22
International Trade & Business Law: 1 lớp
LTMQT: 7 lớp
1.1
7
15
21
LTMQT: 1 lớp
Luật TMQT
28
3.6
4
10
28
3.9
Luật TMQT: 3 lớp
PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp
26
1.4
2
8
21
27
19
25
12
18
Tập quán TMQT: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
25
1.10
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT
(16->30/11; 16->23/12) Luật TMQT
(04->06/5; 11->13/5)
8
14
4
10
PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp
(06->15/11; 01->04/12) Luật TMQT
(29->30/9; 16->24/10) Luật TMQT
(01->14/10) Luật TMQT
Luật TMQT (14->21/1)
(09->16/12) Luật TMQT
Luật TMQT
(20->22/10; 27->29/10) Luật TMQT
(06->08/10; 14->15/10) Luật TMQT
Luật TMQT
(18->26/4) Luật TMQT
(11->13/5; 18->20/5) Luật TMQT
(10->12/11; 17->19/11)
20
26
23
29
13
19
6
12
HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp
LTMQT: 7 lớp
16
22
11
17
CA
19
25
14
20
14.8
20
11
17
25
31
23
29
(21->22/4; 04->06/5)
5
11
7
13
Luật TMQT
11
17
PL về đấu thầu: 4 lớp
2
8
18
24
18
24
Luật TMQT
(01->14/11)
30
6.5
12
18
Luật TMQT
(15/9->03/10)
Luật TMQT
29
4.2
22
28
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(26->28/01; 02->04/02)
(16->18/3; 23->25/3) Luật TMQT
Tổng số GV: 3 + 1 TG
5
11
Luật TMQT(25/11->02/12)
25
1.7
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 Huyên
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh
K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp
K1 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 Thủy
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Huyên
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy
(05->18/3) Luật TMQT
(10->23/4) Luật TMQT
Luật TMQT
(25->31/8; 05->11/9) Luật TMQT
(20->31/8; 20->21/9)
25
1.7
18
24
4
10
11
17
18
24
25
31
1.1
7
8
14
15
21
22
28
29
4.2
5
11
12
18
19
25
26
4.3
5
11
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.11
6
12
13
19
20
26
27
3.12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Luật TMQT(02->20/4)
TL. HIỆU TRƯỞNG
2
8
(26/3->08/4) Luật TMQT
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT
19
25
(18->20/10; 10->20/11) Luật TMQT
28
3.6
4
10
Luật TMQT
Tổng số GV: 3 + 1 TG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
26
1.4
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.5
(17->20/1; 24->27/1
11
17
Luật TMQT(28->30/11; 16->31/12)
7
13
14
20
21
27
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+2 5 5 5 5 5 5
VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+3 14 14 11 6 11 14 6
VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
(26/8->01/9) Quan hệ KTQT
(05->11/9)
(06->08/4; 13->14/4) Quan hệ KTQT
(15/10; 20->22/10) Quan hệ KTQT
(21->24/9) Quan hệ KTQT
(19/11; 24->26/11) Quan hệ KTQT
(15->17/9; 22->23/9) Quan hệ KTQT
Quan hệ KTQT
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(11->16/9) Quan hệ KTQT
(05->11/9) Quan hệ KTQT
BỘ TƯ PHÁP
25
1.10
CA
4
10
7
13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT
21
27
TL. HIỆU TRƯỞNG
20
26
18
24
NC& PTAL: 1 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
KN luật gia CB: 1 lớp
14.8
20
28
3.9
QHKTQT: 1 lớp
22
28
26
4.3
QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp
(9->15/10)
Tổng quan về KDQT: 1 lớp
Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp
28
3.6
26
1.4
18
24
19
25
29
4.2
5
11
30
6.5
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
11
17
9
15
14
20
11
17
QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp
Nghiên cứu & PTAL: 1 lớp
27
3.12
13
19
1.1
7
5
11
19
25
12
18
23
29
16
22
11
17
2
8
6
12
16
22
4
10
Tổng số GV: 4 + 1 TG
Quan hệ KTQT
9
15
15
21
2
8
23
29
25
31
(07->12/5)
Đạo đức nghề luật: 1 lớp
KN luật gia CB: 1 lớp
30
5.11
4
10
Quan hệ KTQT
8
14
21
27
2
8
Quan hệ KTQT: 1 lớp
QHKTQT: 6 lớp
25
1.7
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
K15K CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Luật WTO : 1 lớp
K16E CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Luật WTO : 1 lớp
KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp
22
28
21
27
PL về TTNKEU : 1 lớp
Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tổng số GV: 3 + 1 TG
25
1.10
27
3.12
28
3.9
23
29
5
11
Pl về mua sắm của CP : 1 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
26
4.3
9
15
7
13
CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp
18
24
4
10
2
8
26
1.4
International Investment Law
(Luật đầu tư QT : 2 lớp
25
31
30
6.5
11
17
23
29
11
17
18
24
16
22
WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp
1.1
7
6
12
14.8
20
Nguyễn Thu Thuỷ
14
20
30
5.11
29
4.2
11
17
Luật đầu tư QT : 1 lớp
Tiếng anh PL nâng cao 2 : 4 lớp
CA
28
3.6
WTO Law (Luật WTO) : 2 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
13
19
19
25
BỘ TƯ PHÁP
12
18
20
26
Các tổ chức kinh tế QT : 1 lớp
4
10
2
8
15
21
Luật WTO : 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
9
15
18
24
16
22
8
14
25
1.7
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT
5
11
2
8
4
10
12
18
19
25
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
VB2K16A,B,C,D,E 5 14 14 11 14 14 9
VB2K16F,G,H,I,K 5 14 14 11 14 14 9
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 75 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thủy
K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Tuân
K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 100 Thái
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 100 Thủy
Lý luận NN&PL
Lý luận NN&PL
Lý luận NN&PL
(19->20/8; 25->27/8; 01/9; 08->10/9)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
5 lớp
13
19
18
24
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
(16->30/9)
21
27
9
15
11
17
15
21
12
18
1 lớp
Lý luận NN&PL
(16->30/9; 16->21/10)
(29/9->-1/10; 06->-8/10; 13->15/10; 20->22/10)
(19->20/8; 24->27/8; 08->10/9)
Lý luận NN&PL
14.8
20
28
3.6
5 lớp
16
22
6
12
22
28
26
4.3
19
25
4
10
11
17
BỘ TƯ PHÁP
4
10
27
3.12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
7
13
2
8
8
14
20
26
5
11
23
29
5
11
Tổng số GV: 11 TGBộ môn :Lý luận NN&PL C
A
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
28
3.9
17 lớp
2
8
25
1.10
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
12
18
18
24
4
10
29
4.2
23
29
11
17
19
25
30
5.11
26
1.4
21
27
2
8
18
24
TL. HIỆU TRƯỞNG
16
22
14
20
1 lớp
1.1
7
30
6.5
25
31
25
1.7
9
15
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39- NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K14C CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15A,B CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15I CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3
VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16F,G,H,I,K- Ngành L, KT 4 14 14 14 14 3
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp
T K14A - ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
T K14B - ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 80 (18->20/8; 24->27/8; 01/9; 08->10/9) Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 80 Huyên
T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 80 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy
Luật TTHC
Luật TTHC
Luật TTHC
Luật Hành chính
18
24
KNTVPL trong LVHC : 5 lớp
14.8
20
Luật TTHC
29
4.2
18
24
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(20/8; 25->27/8)
(01->15/6)
2
8
25
1.10
22
28
1.1
7
26
4.3
21
27
Luật TTHC
(17->30/9) Luật Hành chính
12
18
9
15
4
10
4
10
18
24
CA
KNGQ các VAHC : 2 lớp
11
17
16
22
Luật TTHC
(01->16/10) Luật Hành chính
Luật TTHC
Luật TTHC
Luật Hành chính
28
3.9
Luật HC : 4 lớp
30
5.11
25
31
13
19
(06->10/9)
(05->11/9)
(30/9->01/10; 06->07/10)
15
21
19
25
5
11
30
6.5
11
17
Tổng số GV: 11
6
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
23
29
9
15
Bộ môn: Luật Hành chính
21
27
8
14
11
17
2
8
Luật HC : 5 lớp
Thanh tra khiếu tố : 1 lớp
Luật TTHC : 1 lớp
Thanh tra khiếu tố : 1 lớp
5
11
(16->30/5)
25
1.7
(05->14/3)
(01->07/4)
Luật HC : 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
19
25
Luật TTHC : 1 lớp
2
8
(19->23/11)
7
13
Thanh tra KT : 4 lớp
Luật sư, CC,CT : 6 lớp
23
29
4
10
Luật HC : 1 lớp
14
20
Luật TTHC : 3 lớp
28
3.6
Luật HC : 3 lớp
Luật HC : 1 lớp
12
18
Luật HC : 1 lớp
26
1.4
27
3.12
Luật sư, CC,CT : 2 lớp
20
26
Luật HC : 1 lớp
Luật sư, CC,CT : 1 lớp
Luật TTHC
Luật HC : 12 lớp
16
22
(05->18/9)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 80 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 60 + 30 Tuân
V2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
24->27/8
(13->26/9)
Luật Hành chính
Luật Hành chính
29
4.2
5
11
23
29
30
5.11
6
12
26
4.3
(18->20/8; 24->27/8; 07->10/9)
(18->20/8; 24->27/8; 07->10/9)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C
A
(17->28//4; 16->23/5)
Luật Hành chính
(04->07/01)Luật Hành chính
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
1.1
7
15
21
(01/10; 06->08/10; 13->15/10)
4
10
11
17
18
24
25
31
8
14
9
15
28
3.9
11
17
18
24
4
10
25
1.10
2
8
13
19
20
26
27
3.12
14.8
20
21
27
Luật TTHC
14
20
21
27
26
1.4
2
8
9
15
23
29
30
6.5
7
13
25
1.7
12
18
19
25
18
24
16
22
11
17
(17->19/11; 24->26/11; 01->02/12)
Luật Hành chính
2
8
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Luật Hành chính
Nguyễn Thu Thuỷ
Luật TTHC
22
28
TL. HIỆU TRƯỞNG
5
11
12
18
19
25
28
3.6
16
22
28->31/10; 16->23/11 Luật Hành chính
4
10
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K15A CQ 2 10 10 10
T VB2K16A,B,C,D,E 4 5 14 14 14 14
VB2K16F,G,H,I,K CQ 4 5 14 14 14 14
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - Tr TH KT-KT Lạng Sơn 30 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 80 Thủy
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy
K7- TT KTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 60 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật HN 60 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
Luật Hiến pháp
(20/5; 25->27/5) Luật HPNN
26
4.3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
9
15
Bộ môn :Luật Hiến pháp
(15->17/9; 22->24/9; 29->30/9)
Luật HP: 5 lớp
28
3.9
21
27
(20->22/10; 27->29/10; 03->04/11) Luật Hiến pháp
23
29
14
20
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
6
12
2
8
14.8
20
11
17
11
17
12
18
23
29
CA
11
17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
Tổng số GV: 8
4
10
29
4.2
19
25
21
27
25
31
15
21
BỘ TƯ PHÁP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
7
13
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp
(16->27/10)
Luật HP: 18 lớp
8
14
1.1
7
2
8
4
10
9
15
27
3.12
30
5.11
Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự cơ
bản của người dân trong thế giới hiện đại) : 2 lớp
20
26
19
25
Luật HP: 1 lớp
16
22
16
22
18
24
Nguyễn Thu Thuỷ
18
24
5
11
26
1.4
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp
12
18
30
6.5
18
24
25
1.7
2
8
13
19
5
11
Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ
năng lập luận & viết dành cho NL) : 2 lớp
(07->10/9)
(24->27/8) Luật HPNN
Luật HPNN
(12->14/01)
(14->28/8)
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp
Luật Hiến pháp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
28
3.6
22
28
4
10
25
1.10
Introduction to the Vietnamese legal system (Giới
thiệu hệ thống pháp luật VN) : 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật Hiến pháp
Luật HPNN
Luật Hiến pháp
(16->31/3; 16/4)
Luật HP: 5 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Organisation and operation of the judicial organs in Vietnam (Tổ chức
và hoạt động của các cơ quan tư pháp ở Việt Nam) : 2 lớp
Luật HPNN : 4 lớp
(27/10->29/10; 03/11->05/11; 10/11->12/11; 17/11) Luật HPNN
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K14D CQ 2 8 11 11
VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16A,B,C,D CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy
T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K5 - Tr TH KT- KT Lạng Sơn 60 Thủy
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
(06->10/9) Kỹ năng ST VBHCTD
(09->12/11) Kỹ năng ST VBHCTD
(04->05/11; 10->11/11) Kỹ năng ST VBHCTD
(21->29/11) Kỹ năng ST VBHCTD
(14->24/01)Xây dựng VBPL
BỘ TƯ PHÁP
(29/10; 03->05/11; 10->12/11)
(22->29/8)
(10/9; 15->17/9; 22->24/9) Xây dựng VBPL
(05->15/9; 01/10) Xây dựng VBPL
Nguyễn Thu Thuỷ
(24/9->02/10)
(22->31/8) Xây dựng VBPL
(09->11/3; 16->18/3)
(01->03/12; 09->10/12) Xây dựng VBPL
13
19
20
26
8
14
6
12
7
13
16
22
(16->25/10)
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
(16->21/4) Kỹ năng ST VBHCTD
14
20
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
25
1.10
23
29
19
25
Tổng số GV: 6
14.8
20
28
3.9
18
24
26
1.4
21
27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Xây dựng VBPL
4
10
18
24
9
15
16
22
2
8
15
21
XDVBPL: 4 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
22
28
12
18
XDVBPL: 1 lớp
CA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
26
4.3
23
29
9
15
5
11
2
8
11
17
18
24
4
10
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
XDVBPL: 1 lớp
Xây dựng VBPL
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
27
3.12
29
4.2
Xây dựng VBPL
(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Xây dựng VBPL
28
3.6
25
31
Xây dựng VBPL
XDVBPL: 5 lớp
XDVBPL: 6 lớp
4
10
11
17
XDVBPL: 6 lớp
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
12
18
30
5.11
Xây dựng VBPL
Xây dựng VBPL
1.1
7
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 6 lớp
XDVBPL: 1 lớp
KNSTVBHC thông dụng : 6 lớp
2
8
19
25
5
11
(20->2/3)Xây dựng VBPL
30
6.5
11
17
TL. HIỆU TRƯỞNG
25
1.7
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp
VB2K14B CQ 3 5 11 11 11 6
VB2K14C CQ 3 11 14 14 6
VB2K15B,C CQ 3 11 14 14 6
VB2K15D,F,G,H,I CQ 2 5 5 5 5 5 5
K6 - TT GDTX tỉnh Cao bằng 40 Huyên
T K5Vb2 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
(05->15/3) Lịch sử NN&PL
30
5.11
LSVMTG: 1 lớp
22
28
12
18
4
10
LSVMTG: 1 lớp
1.1
7
LSNN&PL: 1 lớp
19
25
25
31
18
24
(15->17/9; 22->23/9) Lịch sử NN&PL
15
21
12
18
18
24
30
6.5
28
3.9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
16
22
2
8
23
29
21
27
9
15
8
14
BỘ TƯ PHÁP
TL. HIỆU TRƯỞNG
28
3.6
Lịch sử NN&PL
(01->07/10) Lịch sử NN&PL
Lịch sử NN&PL
(29/10->04/11) Lịch sử NN&PL
29
4.2
26
1.4
Lịch sử NN&PL
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(28/9->04/10) Lịch sử NN&PL
14
20
19
25
5
11
Lịch sử NN&PL
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
6
12
11
17
7
13
9
15
2
8
20
26
25
1.7
11
17
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
14.8
20
13
19
(30/3->01/4; 06->07/4)
Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN
18
24
Lịch sử NN&PL
27
3.12
LSNN&PL: 1 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Lịch sử NN&PL
LSVMTG: 6 lớp
23
29
(28/9->01/10)
25
1.10
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
11
17
LSNN&PL: 2 lớp
LSVMTG: 5 lớp
(25->30/01)
(28->29/10; 03->04/11)
Bộ môn :Lịch sử NN&PL
4
10
(16->21/4)
5
11
16
22
Nguyễn Thu Thuỷ
26
4.3
21
27
(15->17/9; 22->23/9)
2
8
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5
T VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 14 14 9 9
VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6
VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 45 Nhung
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 (13->22/9) (24/9->03/10) Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung
K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 + 60 Huyên
T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 + 60 Huyên
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Thủy
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 +60 Thủy
(25/3; 30/3->01/4; 06->08//4) Luật HS2
(08->19/11)
Luật HS1 (02->13/01) Luật HS2
Luật HS1 Luật HS2
Luật HS1 (10->11/3; 17->18/3; 24->25/3)
12
18
29
4.2
Luật HS1 Luật HS2
(01->10/11) (01->10/12)Luật HS1
(01->15/6) Luật HS1,2
(17->28/10)
(01->11/10)
Luật HS2
Luật HS2
(05->14/3) Luật HS2
(22->24/9; 29/9->01/10) (06->08/10; 13->15/10) Luật HS2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
9
15
LHS2: 1 lớp
LHS2: 11 lớp
LHS2: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
30
5.11
25
1.10
(02->14/4; 02->04/5)
Luật HS2
28
3.9
BỘ TƯ PHÁP
Luật HS2
(06->08/10; 14->15/10) (20->22/10; 28->29/10) Luật HS1 Luật HS2
(07->08/10; 14->15/10; 21->22/10)
Luật HS1
(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9)
(10/9; 15->17/9; 22->24/9)
TC tội phạm mafia: 4 lớp
14.8
20
21
27
19
25
15
21
16
22
2
8
1.1
7
25
31
Bộ môn :Luật Hình sự
20
26
LHS1: 1 lớp
4
10
5
11
14
20
23
29
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
5
11
18
24
23
29
16
22
6
12
28
3.6
26
4.3
22
28
11
17
Luật HSVN: 1 lớp
12
18
Luật HS2: 6 lớp
Luật HS1
Luật HSQT: 4 lớp
LHS2: 3 lớp
LHS1: 1 lớp
Luật HS1: 4 lớp
Luật HSVN1: 3 lớp
18
24
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
30
6.5
Luật HS2
(24/1->02/2)
2
8
LHS1: 12 lớp
4
10
19
25
(10->17/1; 18->25/1) Luật HS1,2
(03->05/11; 10->12/11; 17->18/11)
7
13
KNTVPL trong LV hình sự: 6 lớp
KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp
Luật HS2: 4 lớp
11
17
8
14
18
24
Luật HS1
4
10
KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp
11
17
2
8
13
19
Luật HSVN: 1 lớp
27
3.12
LHS1: 1 lớp
Luật HS1: 4 lớp
9
15
25
1.7
26
1.4
Tổng số GV: 11 + 1 TG
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 + 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Thủy
K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân
(08->10/12; 15->17/12) (22->24/12; 29/12->31/12) Luật HS2
(15->17/12; 23->24/12) (05->07/01; 13->14/01)
2
8
Luật HS1
Luật HS1
(24->30/11) (16->24/12) Luật HS2
Luật HS1
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Bộ môn :Luật Hình sự
2
8
Luật HS2Luật HS1
25
1.7
9
15
(26/01->04/02)
18
24
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Luật HS2
Luật HS1
(21/01; 26->28/01; 02->04/02)
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3) (25/3; 30/3->01/4; 06->08/4)
Luật HS2
12
18
11
17
4
10
8
14
28
3.6
4
10
Luật HS1
11
17
26
1.4
1.1
7
CA
BỘ TƯ PHÁP
(15/4; 20->22/4;27->29/4)
Tổng số GV: 11 + 1 TG
5
11
12
18
18
24
25
1.10
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.5
7
13
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
16
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
19
25
26
4.3
14.8
20
21
27
28
3.9
23
29
30
5.11
6
12
19
25
5
11
14
20
15
21
22
28
11
17
29
4.2
21
27
4
10
13
19
20
26
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
18
24
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
Nguyễn Thu Thuỷ
27
3.12
25
31
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật TTHS: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15A,B,C CQ 3 8 14 14 9
VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 11 14 14 6
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
T K16AVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Chấp
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 N. Anh
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 40 Huyên
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Thủy(22/4; 27->29/4; 4->6/5) Luật TTHS
(22->29/12) Luật TTHS
(16->22/3)
TTĐB trong TTHS
(17->25/3)
Luật TTHS
Tổng số GV: 7 + 2 TG
12
18
26
1.4
27
3.12
TTĐB trong TTHS
Luật TTHS
(29/9->05/10) TTĐB trong TTHS
(24->30/9) TTĐB trong TTHS
(10->16/5)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
30
6.5
20
26
29
4.2
(20->27/9) Luật TTHS
Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp
Luật TTHS
9
15
23
29
(27/3->05/4)
9
15
Luật TTHS
Luật TTHS
(21/01; 26->28/01; 02->04/02)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
19
25
28
3.6
11
17
2
8
16
22
30
5.11
14.8
20
21
27
8
14
26
4.3
7
13
11
17
19
25
14
20
21
27
5
11
25
31
23
29
28
3.9
(18->28//9)
CA
18
24
2
8
4
10
Luật TTHS
(13->15/4; 21->22/4) Luật TTHS
(05->12/3)
13
19
(01->07/10;)
Thủ tục ĐB trong TTHS: 4 lớp
(15->17/12; 22->24/12)
Luật TTHS: 1 lớp
(16->27/4)
1.1
7
5
11
TTĐB trong TTHS
25
1.10
(16->29/8)
Luật TTHS
4
10
(01->03/11;)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
25
1.7
Luật TTHS: 7 lớp
Luật TTHS: 6 lớp
TTĐB trong TTHS
(07->14/10) TTĐB trong TTHS
16
22
12
18
6
12
11
17
22
28
Luật TTHS: 1 lớp
4
10
18
24
15
21
TTĐB trong TTHS
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự
18
24
(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9)
Luật TTHS: 3 lớp
Luật TTHS: 6 lớp
2
8
KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
2
8
9
15
16
22
23
29
Tổng số GV: 7 + 2 TG
4
10
25
1.7
18
24
25
31
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.11
6
12
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
28
3.6
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
11
17
18
24
Nguyễn Thu Thuỷ
(02->15/4) Luật TTHS
(05->18/3)
11
17
18
24
29
4.2
5
11
12
18
13
19
20
26
27
3.12
4
10
11
17
14
20
21
27
19
25
15
21
22
28
26
4.3
25
1.10
5
11
12
18
19
25
26
1.4
2
8
1.1
7
Luật TTHS
(13->15/4; 20->22/4) Luật TTHS
(19->21/01; 27->28/01)
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
TL. HIỆU TRƯỞNG
30
6.5
7
13
8
14
Luật TTHS
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 40 Thái
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Thái
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
(09->11/3; 16->17/3)
(28/01; 02->04/02)
(6->8; 13->14/10)
2
8
Tội phạm học
Tội phạm học
5
11
27
3.12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
(01->04/02)
Tội phạm học
Tội phạm học
(05->15/5)
(16->22/4)
Tội phạm học
28
3.9
29
4.2
7
13
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tổng số GV: 5Bộ môn :Tội phạm
25
1.10
4
10
(30/3->01/4; 06->07/4)
22
28
8
14
(22->25/3)
(23->25//3; 30/3)
Tội phạm học
Tội phạm học
Tội phạm học
Tội phạm học
Tội phạm học
19
25
18
24
13
19
28
3.6
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(05->11/3) Tội phạm học
Tội phạm học
(13->22/10)
19
25
21
27
(13->17/12)
(30/11->03/12)
(07->10/12)
(03->05/11)
(21->22/4; 28->29/4)
CA
BỘ TƯ PHÁP
5
11
4
10
9
15
14.8
20
21
27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
11
17
TL. HIỆU TRƯỞNG
12
18
Tội phạm học
Tội phạm học
Tội phạm học
Tội phạm học
18
24
18
24
23
29
11
17
16
22
4
10
26
4.3
20
26
30
6.5
11
17
9
15
14
20
16
22
15
21
Tội phạm học: 6 lớp
23
29
12
18
1.1
7
30
5.11
6
12
2
8
LPCTN: 6 lớp
26
1.4
25
31
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
2
8
25
1.7
(17->21/12) Tội phạm học
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 KHĐTTP: 6 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K14C CQ 2 5 5 5 5 5 5
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 30 Nhung
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái
K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 30 Tuân
(16->17/12; 22->23/12/12)
Khoa học ĐTTP
Khoa học ĐTTP(10->12/11)
(24/12; 29->31/12)
(19->25/3) Khoa học ĐTTP
Khoa học ĐTTP
BỘ TƯ PHÁP
2
8
Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp
KHĐTTP: 1 lớp
4
10
(15/4; 20->22/4; 27/4)
(29->31/10; 16->20/11)
11
17
23
29
9
15
13
19
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
23
29
Khoa học ĐTTP
15
21
18
24
25
1.7
Nguyễn Thu Thuỷ
(18->22/4)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
26
1.4
(24->30/8)
11
17
Khoa học ĐTTP
Khoa học ĐTTP
1.1
7
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
5
11
11
17
Khoa học ĐTTP
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(3->6/5) Khoa học ĐTTP
21
27
28
3.9
14.8
20
21
27
30
5.11
30
6.5
2
8
Khoa học ĐTTP
5
11
20
26
25
31
26
4.3
29
4.2
19
25
Khoa học ĐTTP
14
20
(12->15/10)
(01->05/11)
25
1.10
CA
4
10
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
27
3.12
18
24
8
14
4
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
16
22
18
24
(28->31/12)
Khoa học ĐTTP
6
12
KHĐTTP: 1 lớp
12
18
16
22
28
3.6
22
28
Tổng số GV: 3 + 2 TG
TL. HIỆU TRƯỞNG
7
13
(08->13/01)
Khoa học ĐTTP
9
15
12
18
KHĐTTP: 1 lớp
Khoa học ĐTTP
(9->15/10)
19
25
KHĐTTP: 1 lớp
Khoa học ĐTTP(20/8; 25->27/8)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành NNA 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp
VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5
T VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15D,E,F,G,H, CQ 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Thái
6
12
(04->06/5; 11/5)
2
8
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
29
4.2
(19->28/3) Tâm lý học tư pháp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
CA
Tâm lý học tư pháp
13
19
(2->8/5)
18
24
Tâm lý học tư pháp
21
27
25
1.10
14.8
20
28
3.9
(13->15/4; 20->21/4)
Tâm lý học tư pháp
30
5.11
Tâm lý học tư pháp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
4
10
Tâm lý ĐC: 1 lớp
Tâm lý ĐC: 2 lớp
(28->29/4; 04->06/5)
5
11
16
22
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
4
10
4
10
Tâm lý tư pháp: 6 lớp
Tâm lý học tư pháp
Tâm lý học tư pháp
Tổng số GV: 5
Tâm lý học tư pháp
(29/3->01/4)
5
11
Tâm lý học tư pháp
Tâm lý tội phạm: 4 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
(27->29/10; 03/11)
Tâm lý học tư pháp
Tâm lý ĐC: 3 lớp
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
Tâm lý tư pháp: 1 lớp
(02->07/10)
Tâm lý học tư pháp
BỘ TƯ PHÁP
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
16
22
18
24
(25->30/12)
12
18
Tâm lý ĐC: 1 lớp
22
28
26
4.3
Tâm lý ĐC: 5 lớp
11
17
(27->29/10; 03->04/11)
25
1.7
14
20
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
20
26
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
(04->08/4)
23
29
(17->19/11)
26
1.4
18
24
8
14
11
17
Tâm lý ĐC: 1 lớp
1.1
7
15
21
Tâm lý học tư pháp
7
13
2
8
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
(13->18/3) Tâm lý học tư pháp
11
17
30
6.5
28
3.6
19
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn :Tâm lý
9
15
27
3.12
21
27
9
15
2
8
25
31
12
18
19
25
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Nhập môn DS: 1 lớp
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K14B CQ 2 5 11 11 11 6
VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 8 14 14 9
VB2K16A,B,C,D,E - Ngành L, TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3 11 14 14 6
VB2K16F,G,H,I,K - Ngành L, KT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 Huyên
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Thủy
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 40 Huyên
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 + 60 Huyên
(05->14/10) Luật DS1
Luật DS2: 6 lớp
7
13
23
29
Luật DS2
(13->22/01) (16->25/3) Luật DS2
18
24
Luật DS1
26
4.3
14
20
(20->22/10; 27->29/10) (03->05/11; 10->12/11) Luật DS1 Luật DS2
(08->10/9; 16->17/9) (22->24/10; 30/9->01/10) Luật DS1,2
Luật DS: 1 lớp
Luật DS1: 5 lớp
28
3.6
21
27
11
17
20
26
(07->13/10) Luật Nhà ở
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp
LDS1: 3 lớp
(28/9->04/10)
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
11
17
Luật DS1 (18->19/11; 25->26/11; 02->03/12) Luật DS2
30
6.5
5
11
27
3.12
11
17
12
18
23
29
25
1.10
(01->15/11)
Tổng số GV: 10 + 2 TG
25
31
5
11
Luật DS2
KNTVPL trong LV dân sự: 4 lớp
30
5.11
18
24
1.1
7
8
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
9
15
13
19
Luật DS1: 5 lớp
LDS2: 11 lớp
LDS1: 1 lớp
Luật Nhà ở
Luật DS1
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Luật Nhà ở
(05->14/3)
Luật thừa kế: 2 lớp
4
10
BỘ TƯ PHÁP
CA
16
22
Bộ môn : Luật Dân sự
28
3.9
6
12
18
24
2
8
4
10
LDS1: 1 lớp
29
4.2
Luật DS2: 4 lớp
LDS1: 12 lớp
Luật Nhà ở
22
28
12
18
PL về giao dịch BĐ: 4 lớp
2
8
Tài sản & vật quyền: 1 lớp
9
15
(21/01; 26->28/01; 02->04/02)
25
1.7
15
21
16
22
(07->15/4; 02->04/5)
21
27
14.8
20
19
25
PLBTTH ngoài hợp đồng: 1 lớp
26
1.4
(10->16/3)
19
25
LDS2: 1 lớp
LDS2: 1 lớp
4
10
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
Luật DS1
(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10)
LDS2: 2 lớp
Luật la mã: 4 lớp
(19->20/8; 26->27/8; 09->10/10)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Nhung
K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái
K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 + 60 Thủy
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Nhung
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 + 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 + 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Thủy
K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân
11
17
18
24
25
1.10
4
10
11
17
Luật DS2
(25/01->04/02)
Luật DS2Luật DS1
(16->24/3) Luật DS1
(13->15/4; 20->22/4; 27->28/4) (04->06/5; 11->13/5; 18->19/5)
(16->24/01)
25
1.7
2
8
16
22
23
29
21
27
28
3.9
4
10
30
6.5
13
19
20
26
27
3.12
12
18
19
25
28
3.6
9
15
12
18
26
4.3
9
15
14
20
21
27
TL. HIỆU TRƯỞNG
8
14
29
4.2
(09->11/3; 17->18/3) (13->15/4; 21->22/4) Luật DS1
Nguyễn Thu Thuỷ
Luật DS2
(10/9; 15->17/9; 22->24/9) Luật DS1 Luật DS2(15/10; 20->22/10; 27->29/10)
(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9) Luật DS2
(01->10/10) Luật DS1 (02->12/01)
(08/10; 13->15/10; 20->22/10) Luật DS1 Luật DS2
(30/3->01/4; 06->08/4)
30
5.11
6
12
(02->11/01) Luật DS1 (01->10/4) Luật DS2
(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01) Luật DS1 (18/3; 23->25/3; 31/3->01/4) Luật DS2
7
13
Luật DS1 (02->15/01)
Luật DS1
(01->13/11)
Luật DS1 Luật DS2
26
1.4
2
8
4
10
11
17
16
22
Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TG
18
24
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
5
11
Luật DS1
19
25
22
28
23
29
25
31
5
11
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
1.1
7
Luật DS1
(14->25/8)
BỘ TƯ PHÁP
(05->14/9) (08->17/10) Luật DS1 Luật DS2
(28->31/08; 05->14/9) Luật DS2
(20->28/01)
Luật DS1
(12->14/01; 19->21/01)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
14.8
20
2
8
LDS2
Luật DS2
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
15
21
(02->15/10)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
T VB2K14D CQ 3 11 11 11 11
VB2K15C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
T K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TC KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
2
8
20
26
13
19
(05->08/4)
21
27
5
11
30
5.11
15
21
9
15
QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp
26
1.4
11
17
2
8
23
29
(02->05/11)
19
25
16->25/9)
Luật SHTT
(16->25/10)
(15->24/10)
CA
25
1.7
(06->10/4) Luật SHTT
16
22
5
11
25
31
28
3.6
Luật SHTT: 1 lớp
Luật SHTT
(08->10/12; 15/12) Luật SHTT
(09->11/3)
Luật SHTT
(07->10/12)
(11->15/3)
Luật SHTT
Luật SHTT
14.8
20
21
27
1.1
7
11
17
Luật SHTT: 1 lớp
KNTVPL trong LVSHTT: 2 lớp
(22->26/11) Luật SHTT
28
3.9
4
10
18
24
14
20
2
8
12
18
Nguyễn Thu Thuỷ
29
4.2
27
3.12
Luật SHTT: 6 lớp
16
22
25
1.10
Luật SHTT
Tổng số GV: 6 + 2 TG
(16->02/12)
Luật SHTT
TL. HIỆU TRƯỞNG
4
10
(15->30/9)
(19->29/4)
Luật SHTT
Luật SHTT
BỘ TƯ PHÁP
4
10
19
25
QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Bộ môn :Sở hữu trí tuệ
22
28
QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
9
15
(16->30/3) Luật SHTT
(20->30/3) Luật SHTT
11
17
23
29
26
4.3
7
13
8
14
Luật SHTT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
6
12
Luật SHTT: 1 lớp
12
18
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
(02->07/01) Luật SHTT
Luật SHTT: 2 lớp
(9->15/9) Luật SHTT
18
24
30
6.5
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K14A,C CQ 2 5 5 5 5 5 5
VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5
T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 14 14 14 3
T VB2K15C CQ 3 5 5 5 10 10 10
T VB2K16A,B,C,D CQ 3 8 14 14 9
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
T K16AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2 - Tr Tc Luật Thái Nguyên 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 30 Nhung
K6- TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp
K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
(07->16/4) Luật HN&GĐ
Luật BĐ giới
(16->25/3)
Luật HN&GĐ: 1 lớp
(30/3->01/4; 06->08/4; 13->14/4)
Luật HN&GĐ: 1 lớp
(19->21/01)
Luật HN&GĐ (11->15/4)
Luật HN&GĐ: 4 lớp
Luật HN&GĐ(05->16/3)
Luật HN&GĐ
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)
12
18
12
18
25
1.10
16
22
25
31
29
4.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
7
13
Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
Luật bình đẳng giới: 4 lớp
19
25
(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Luật HN&GĐ
(01->08/11)
21
27
26
4.3
Luật BĐ giới
BỘ TƯ PHÁP
23
29
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 2 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp
14.8
20
2
8
20
26
9
15
11
17
14
20
2
8
Luật HN&GĐ: 5 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
(02->06/5)
18
24
19
25
13
19
26
1.4
4
10
Luật BĐ giới
15
21
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 4 lớp
Luật HN&GĐ: 7 lớp
Luật bình đẳng giới: 1 lớp
21
27
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
18
24
Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình
1.1
7
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
18
24
Luật HN&GĐ(30->31/8); (17->27/9)
6
12
Luật HN&GĐ
(02->15/5) Luật HN&GĐ
(16/01->29/01)Luật HN&GĐ
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
22
28
11
17
30
6.5
4
10
23
29
8
14
4
10
2
8
Tổng số GV: 4 + 1 TG
25
1.7
11
17
Luật HN&GĐ
Luật HN&GĐ: 6 lớp
(12->15/10)
5
11
30
5.11
27
3.12
16
22
28
3.6
(26->30/11)
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật BĐ giới
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(03->07/01)
Luật BĐ giới
5
11
CA
28
3.9
(29/3->01/4) Luật BĐ giới
(07->15/4)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6
Khóa 39 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 39- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K14C CQ 3 5 5 5 5 5 5
T VB2K14D CQ 3 11 11 11 11
T VB2K15A,B,C CQ 3 14 14 14 3
T VB2K15A CQ 2 11 14 6
T VB2K15B,C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 14 14 14 3
VB2K15K CQ 3 13 16 16
T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K1 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thái
T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung
T K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân
K2b2 - TrTC Thái Nguyên (Hà Nội) 30 Tuân
T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái
T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp
K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên
K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên
K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
(17->27/9) Luật TTDS
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Luật TTDS
Luật TTDS
(19->21/01; 26->28/01) Luật TTDS
(18->21/01)Luật TTDS Luật Thi hành án DS
(20->22/10; 27->29/10)
Luật TTDS
(27/10->05/11)
(20->29/10) Luật Thi hành án DS
LTTDS: 1 lớp
Luật Thi hành án DS
(02->15/01; 01->03/02)Luật Thi hành án DS
(05->07/01; 12->14/01)
14
20
LTTDS: 1 lớp
Luật TTDS
5
11
29
4.2
(13->20/3)
30
6.5
2
8
LTTDS: 1 lớp
7
13
Luật thi hành án DS: 2 lớp
6
12
26
1.4
18
24
12
18
15
21
22
28
26
4.3
4
10
LTTDS: 7 lớp
12
18
11
17
(05->12/9) Luật TTDS
(24->26/11; 02->03/11)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Luật TTDS: 4 lớp
8
14
21
27
Luật thi hành án DS: 1 lớp
9
15
16
22
Bộ môn : Tố tụng dân sự
Luật Thi hành án DS
Luật Thi hành án DS(19->20/5; 25->26/5)
Luật Thi hành án DS(28/3->02/4)
(17->19/11; 24->26/11)
19
25
(24/9->01/10)
19
25
1.1
7
(16->31/8)
28
3.9
Luật Thi hành án DS
Luật TTDS
30
5.11
11
17
2
8
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
4
10
11
17
CA
25
1.10
5
11
Tổng số GV: 4 +2TG
23
29
Luật TTDS
(12->15/10; 01->05/11) Luật TTDS
(20->29/9)
Luật thi hành án DS: 1 lớp
(01->10/6)
Luật TTDS
(01->03/12; 08->10/12)
25
1.7
18
24
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
21
27
28
3.6
16
22
27
3.12
13
19
20
26
23
29
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
KNGQ vụ án DS: 2 lớp
Luật TTDS
Luật thi hành án DS: 2 lớp
Luật Thi hành án DS
(18->20/8; 25->27/8) (12->15/10)Luật TTDS Luật Thi hành án DS
(19/11; 24->26/11)
2
8
18
24
Luật TTDS: 6 lớp
LTTDS: 3 lớp
LTTDS: 7 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
4
10
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
25
31
Luật TTDS: 1 lớp
14.8
20
( 01->08/10)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái
K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy
(05->15/3; 02->06/4) Luật TTDS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(08->17/4) Luật TTDS
11
17
23
29
14
20
21
27
16
22
28
3.6
9
15
16
22
23
29
30
5.11
18
24
Bộ môn : Tố tụng dân sự Tổng số GV: 4 +2TG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
(30/01->11/02)
Luật TTDS
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật TTDS
Luật TTDS
12
18
19
25
(20->30/5) Luật TTDS
(27/3->05/4) Luật TTDS
2
8
(19/3->01/4)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
Nguyễn Thu Thuỷ
P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
4
10
11
17
7
13
29
4.2
5
11
13
19
4
10
11
17
6
12
14.8
20
21
27
28
3.9
25
1.7
8
14
15
21
22
28
18
24
18
24
12
18
19
25
26
1.4
30
6.5
26
4.3
5
11
27
3.12
25
1.10
2
8
4
10
20
26
9
15
2
8
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
CA
25
31
1.1
7
(2->5/5; 9->12/5)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
T VB2K14C CQ 3 14 14 9 9
VB2K6F CQ 3 14 14 14 3
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
14
20
25
1.7
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
22
28
23
29
16
22
2
8
26
1.4
27
3.12
7
13
8
14
4
10
9
15
Bộ môn : Luật so sánh C
A
19
25
2
8
18
24
13
19
18
24
23
29
12
18
9
15
19
25
11
17
11
17
2
8
25
31
15
21
1.1
7
12
18
30
6.5
21
27
Luật so sánh: 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
29
4.2
Luật so sánh: 1 lớp
18
24
5
11
25
1.10
30
5.11
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
28
3.6
14.8
20
21
27
28
3.9
Luật so sánh: 4 lớp
(18->24/9) Luật học so sánh
16
22
(24/9; 29/9->01/10)
(04->07/01) Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật so sánh: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Comparative Contract Law
(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp
Luật so sánh: 1 lớp
4
10
11
17
26
4.3
Tổng số GV: 5
4
10
Luật học so sánh
(09->12/11) Luật học so sánh
(12/11; 17/11->19/11)
(30/3->01/4) Luật học so sánh
6
12
(31/3->01/4; 06->07/4) Luật học so sánh
(14->17/9) Luật học so sánh
(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh
(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh
(05->11/9) Luật học so sánh
(11->15/4)
20
26
5
11
Luật học so sánh
Luật so sánh: 2 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K5E - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K5K - Ngành TMQT 2 5 14 11 Kinh tế vĩ mô: 1 lớp
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 + 60 Thái
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 + 60 Thủy
40
Lôgíc học
2
8
TL. HIỆU TRƯỞNG
Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN
27
3.12
8
14
16
22
BỘ TƯ PHÁP
CA
13
19
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
1.7
23
29
2
8
11
17
6
12
2
8
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
18
24
9
15
30
6.5
22
28
19
25
29
4.2
19
25
20
26
25
1.10
4
10
5
11
15
21
11
17
18
24
11
17
16
22
9
15
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Logic: 1 lớp
Logic: 1 lớp
28
3.9
5
11
25
31
26
4.3
4
10
23
29
21
27
Nguyễn Thu Thuỷ
26
1.4
25->30/5)
(08/4; 13>15/4; 20/4) Lôgíc học
(1->10/10)
(23->31/10) (16->30/11)
30
5.11
14
20
Lôgíc học
NLCB2: 18 lớp
KTVM: 6 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
1.1
7
12
18
28
3.6
Logic: 1 lớp
Logic: 6 lớp
21
27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(19->20/8; 25/8->27/8) (08/9->10/9; 15->17/9; 22->23/9) NLCB1 NLCB2
NLCB1 NLCB2
4
10
12
18
18
24
NLCB1: 18 lớp
Tổng số GV: 7
7
13
NLCB1: 1 lớp
14.8
20
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
VB2K5I - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K5K - Ngành TMQT 2 8 14 9 Quan hệ chính trị QT :1 lớp
Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy
T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
19
25
4
10
19
25
(23->30/9) Đại cương VHVN
(25->30/8)
Quan hệ chính trị QT :1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
TTHCM: 9 lớp
14.8
20
27
3.12
13
19
21
27
Nguyễn Thu Thuỷ
Đại cương VHVN
22
28
Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh
TL. HIỆU TRƯỞNG
23
29
9
15
29
4.2
ĐCVHVN: 1 lớp
25
1.7
6
12
TTHCM: 1 lớp
12
18
5
11
21
27
ĐCVHVN: 1 lớp
16
22
ĐCVHVN: 6 lớp
Đại cương VHVN
30
5.11
(16->23/12)
28
3.6
18
24
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
2
8
Tư tưởng HCM
Tư tưởng HCM (05->07/01; 12->13/01)
7
13
14
20
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
23
29
16
22
26
4.3
11
17
1.1
7
9
15
11
17
2
8
25
31
12
18
30
6.5
18
24
28
3.9
CA
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
8
14
20
26
11
17
26
1.4
5
11
4
10
(14->17/9)
15
21
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
2
8
25
1.10
TTHCM: 3 lớp
TTHCM: 8 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
4
10
Tổng số GV: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Thủy
ĐLCM của ĐCSVN
(16->29/11)ĐLCM của ĐCSVN
25
1.7
ĐLCM: 5 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3) ĐLCM của ĐCSVN
(14->23/8)
(24/9; 29/9->01/10; 06->08/10) ĐLCM của ĐCSVN
28
3.9
18
24
ĐLCM của ĐCSVN
26
1.4
11
17
6
12
CA
16
22
21
27
25
31
ĐLCM của ĐCSVN
ĐLCM: 1 lớp
12
18
ĐLCM: 1 lớp
7
13
19
25
5
11
14
20
8
14
5
11
4
10
16
22
13
19
23
29
15
21
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
(05->16/9)
4
10
14.8
20
18
24
19
25
BỘ TƯ PHÁP
30
5.11
18
24
2
8
26
4.3
11
17
20
26
30
6.5
27
3.12
4
10
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Nguyễn Thu Thuỷ
Tổng số GV: 3 + 2 TG
(20->29/9)
21
27
9
15
1.1
7
ĐLCM: 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
ĐLCM: 6 lớp
29
4.2
28
3.6
Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN
2
8
11
17
25
1.10
TL. HIỆU TRƯỞNG
22
28
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
ĐLCM: 1 lớp
12
18
ĐLCM: 2 lớp
23
29
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15A,B,C CQ 3 14 14 14 3
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 (08->10/9; 15->17/9) Huyên
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung
(26/3->06/4) Xã hội học PL
1.1
7
Xã hội học PL
CA
4
10
21
27
4
10
12
18
5
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(16->24/5)
(06->08/10; 13->15/10)
Xã hội học PL
TL. HIỆU TRƯỞNG
2
8
Xã hội học PL
25
1.10
(15/10; 20->22/10; 27->29/10)
(27->29/10; 03->05/11; 10->11/11)
16
22
18
24
19
25
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
25
1.7
22
28
(16->17/9; 23->24/9; 30/9->01/10)
14.8
20
21
27
Xã hội học PL
(02->11/01)
XHHPL: 6 lớp
Xã hội học PL
26
1.4
13
19
6
12
9
15
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
4
10
11
17
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
30
6.5
XHHPL: 1 lớp
11
17
16
22
XHHPL: 1 lớp
19
25
8
14
27
3.12
XHHPL: 3 lớp
29
4.2
18
24
Tổng số GV: 3
11
17
Xã hội học PL
Xã hội học PL
(14->21/8)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
28
3.9
7
13
Bộ môn: Xã hội học
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
20
26
BỘ TƯ PHÁP
18
24
30
5.11
15
21
XHHPL: 5 lớp
XHHPL: 1 lớp
14
20
(05/11; 10->12/11; 17->18/11)
28
3.6
9
15
2
8
XHHPL: 1 lớp
23
29
5
11
12
18
25
31
26
4.3
2
8
Xã hội học PL
Xã hội học PL
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 2+1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
11
17
Tổng số GV: 7 + 1 TG
28
3.6
22
28
9
15
TL. HIỆU TRƯỞNG
GDTC1: 10 lớp
14
20
2
8
12
18
11
17
25
1.10
CA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
4
10
23
29
16
22
19
25
21
27
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
30
6.5
26
4.3
20
26
18
24
15
21
19
25
11
17
9
15
6
12
28
3.9
23
29
16
22
18
24
4
10
25
31
14.8
20
8
14
30
5.11
13
19
21
27
2
8
5
11
Bộ môn :Giáo dục thể chất
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
26
1.4
Nguyễn Thu Thuỷ
29
4.2
4
10
BỘ TƯ PHÁP
25
1.7
5
11
7
13
1.1
7
12
18
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
27
3.12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
18
24
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
2
8
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP2: 4 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6
6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 3
T VB2K15K CQ 3+3 14 14 9 9 8 14 14 9
VB2K16E CQ 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6
Khóa 2 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Kỹ năng thuyết trình: 4 lớp
Tổng số GV: 14
9
15
16
22
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
14
20
7
13
Tiếng anh PL2: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
19
25
25
1.10
Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 2 lớp
Biên-Phiên dịch: 2 lớp
5
11
Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp
4
10
Thư tín trong LV luật: 2 lớp
Anh văn HP2: 5 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
Tiếng việt: 1 lớp
30
6.5
Anh văn HP1: 4 lớp
Tiếng anh PL2: 2 lớp
22
28
CA
21
27
4
10
14.8
20
23
29
21
27
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
31
Anh văn HP1: 5 lớp
9
15
27
3.12
16
22
Tiếng anh PL2 cơ sở: 4 lớp
Viết 3: 2 lớp
Tiếng anh PL1: 8 lớp
26
4.3
18
24
12
18
Bộ môn : Anh văn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Nghe 2: 2 lớp
Tiếng anh PL cơ sở 1: 2 lớp
Đọc 3: 2 lớp
18
24
8
14
2
8
23
29
1.1
7
28
3.6
4
10
Nói 2: 2 lớp
Ngữ pháp: 4 lớp
Anh văn HP2: 1 lớp
26
1.4
19
25
6
12
Lý thuyết dịch: 4 lớp
Tiếng anh PL2: 1 lớp
Ngữ nghĩa học: 4 lớp
Đọc 2: 2 lớp
Viết 2: 2 lớp
29
4.2
15
21
5
11
2
8
VH anh mỹ: 4 lớp
25
1.7
20
26
Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp
Thư tín trong LV luật: 2 lớp
Anh văn HP2: 5 lớp
Kỹ năng đàm phán: 2 lớp
Nghe 1: 4 lớp
Nói 1: 4 lớp
Đọc 1: 4 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
11
17
18
24
2
8
Ngữ âm - âm vị học: 2 lớp
Tiếng anh PL3: 1 lớp
11
17
Nói 3: 2 lớp
Văn học Anh - Mỹ: 2 lớp
Tiếng anh PL1: 1 lớp
28
3.9
11
17
12
18
13
19
30
5.11
Phiên dịch pháp lý 2: 4 lớp
Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 4 lớp
Tiếng anh PL3: 2 lớp
Nghe 3: 2 lớp
BỘ TƯ PHÁP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
Viết 1: 4 lớp
Nghiên cứu khoa học: 1 lớp
Tiếng anh nâng cao: 8 lớp
Anh văn : 1 lớp
Anh văn HP1: 4 lớp
Anh văn HP1: 6 lớp
Tiếng anh PL2: 8 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
4
10
4
10
18
24
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
30
5.11
6
12
Bộ môn : Nga văn
18
24
12
18
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
11
17
28
3.9
1.1
7
CA
30
6.5
14.8
20
21
27
29
4.2
19
25
7
13
11
17
14
20
Nga văn HP2: 5 lớp
Nga văn HP1: 2 lớp
Nga văn HP1: 2 lớp
4
10
20
26
16
22
26
1.4
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
1.7
26
4.3
8
14
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
5
11
Tổng số GV: 5
25
1.10
13
19
Nga văn HP2: 1 lớp
Nga văn HP2: 1 lớp
2
8
21
27
18
24
19
25
11
17
28
3.6
25
31
22
28
15
21
23
29
23
29
TL. HIỆU TRƯỞNG
9
15
5
11
9
15
Nga văn HP2: 3 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
Nga văn HP1: 5 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
27
3.12
2
8
16
22
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
13
19
2
8
9
15
27
3.12
16
22
12
18
16
22
25
31
BỘ TƯ PHÁP
11
17
11
17
22
28
21
27
CA
14.8
20
19
25
Bộ môn : Pháp văn
8
14
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
18
24
19
25
11
17
18
24
18
24
14
20
1.1
7
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Pháp văn HP2: 1 lớp
26
4.3
TL. HIỆU TRƯỞNG
Pháp văn HP2: 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
Pháp văn HP1: 1 lớp
2
8
4
10
20
26
28
3.6
23
29
5
11
26
1.4
30
5.11
23
29
25
1.10
6
12
9
15
Tổng số GV: 4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
28
3.9
25
1.7
21
27
7
13
4
10
Pháp văn HP1: 2 lớp
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
29
4.2
15
21
12
18
Pháp văn HP1: 1 lớp
5
11
2
8
30
6.5
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
14
20
7
13
15
21
BỘ TƯ PHÁP
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
1.7
27
3.12
19
25
16
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
16
22
Trung văn HP1: 3 lớp
28
3.6
29
4.2
21
27
20
26
12
18
30
5.11
18
24
12
18
11
17
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
13
19
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Bộ môn : Trung văn
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
18
24
5
11
26
1.4
Tổng số GV: 2
4
10
23
29
2
8
19
25
CA
18
24
25
31
1.1
7
11
17
14.8
20
4
10
8
14
9
15
25
1.10
26
4.3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
6
12
4
10
21
27
11
17
Trung văn HP2: 3 lớp
30
6.5
2
8
28
3.9
Trung văn HP1: 2 lớp
Trung văn HP1: 1 lớp
Trung văn HP2: 2 lớp
22
28
2
8
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
5
11
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
29
4.2
4
10
4
10
12
18
16
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
25
1.10
19
25
16
22
28
3.6
25
31
TL. HIỆU TRƯỞNG
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
CA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
60 lớp
6
12
BỘ TƯ PHÁP
19
25
5
11
Nguyễn Thu Thuỷ
14.8
20
4 lớp
21
27
11
17
Bộ môn : Tin học
28
3.9
1.1
7
18
24
22
28
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
23
29
27
3.12
13
19
23
29
7
13
2
8
8
14
18
24
26
1.4
26
4.3
2
8
11
17
30
5.11
2
8
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
21
27
25
1.7
14
20
30
6.5
15
21
9
15
18
24
11
17
12
18
Tổng số GV: 4
20
26
5
11
4
10
9
15
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
23
29
20
26
21
27
8
14
23
29
Tổng số GV: 4
19
25
5
11
19
25
11
17
18
24
16
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
2
8
Nguyễn Thu Thuỷ
16
22
7
13
2
8
12
18
28
3.9
11
17
25
31
BỘ TƯ PHÁP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
11
17
27
3.12
6
12
1 lớp
25
1.10
13
19
29
4.2
14.8
20
15
21
12
18
9
15
22
28
18
24
18
24
4
10
6 lớp
14
20
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
26
1.4
9
15
25
1.7
1.1
7
30
5.11
26
4.3
30
6.5
6 lớp
2
8
TL. HIỆU TRƯỞNG
4
10
5
11
Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật
4
10
28
3.6
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
T VB2K14A CQ 2 5 11 11 3
T VB2K15A,C CQ 2 11 11 8
VB2K15D,E,F,H,I, CQ 2 5 5 5 5 5 5
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
2
8
1.1
7
8
14
15
21
12
18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
11
17
22
28
5
11
16
22
Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật
4
10
11
17
23
29
9
15
16
22
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
27
3.12
4
10
13
19
30
5.11
2 lớp
25
31
4 lớp
29
4.2
5
11
30
6.5
2 lớp
Tổng số GV: 4
25
1.10
2
8
18
24
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
2
8
1 lớp
6
12
20
26
28
3.6
4
10
12
18
19
25
7
13
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
11
17
18
24
25
1.7
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
14
20
21
27
26
1.4
18
24
26
4.3
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
9
15
1 lớp
19
25
5 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
9
15
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018
21
27
Nguyễn Thu Thuỷ
19
25
26
4.3
5
11
12
18
19
25
26
1.4
2
8
2
8
22
28
29
4.2
Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ
28
3.9
25
31
28
3.6
Tổng số GV: 4
4
10
1.1
7
4
10
5
11
12
18
23
29
30
6.5
7
13
14
20
21
27
2
8
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
TL. HIỆU TRƯỞNG
9
15
11
17
4
10
11
17
18
24
30
5.11
CA
14.8
20
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
8
14
15
21
13
19
20
26
27
3.12
KNĐPST&TH hợp đồng: 4 lớp
18
24
11
17
18
24
16
22
23
29
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
6
12
25
1.10
16
22
25
1.7
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
T VB2K14C CQ 3 14 14 9 9
VB2K6F CQ 3 14 14 14 3
T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy
T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung
K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân
K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân
(05->11/9) Luật học so sánh
(18->24/9) Luật học so sánh
(24/9; 29/9->01/10) Luật học so sánh
(09->12/11) Luật học so sánh
Luật so sánh: 1 lớp
12
18
19
25
26
1.4
CA
14.8
20
21
27
28
3.9
4
10
Luật học so sánh
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.5
7
13
14
20
21
27
28
3.6
4
10
11
17
18
24
25
1.7
2
8
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật so sánh: 2 lớp
4
10
11
17
18
24
25
31
1.1
7
8
14
15
21
22
28
29
4.2
5
11
12
18
19
25
26
4.3
5
11
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
Luật so sánh: 1 lớp
Luật so sánh: 4 lớp
Luật so sánh: 1 lớp
Luật so sánh: 1 lớp
(11->15/4) Luật học so sánh
(14->17/9) Luật học so sánh
(04->07/01) Luật học so sánh
(12/11; 17/11->19/11) Luật học so sánh
(30/3->01/4) Luật học so sánh
(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh
(03->05/11; 10->11/11)
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017
11
17
18
24
25
1.10
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.11
6
12
13
19
20
26
27
3.12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật so sánh Tổng số GV: 5
(31/3->01/4; 06->07/4) Luật học so sánh