54
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 Lớp TC/ Tiết Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 40 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 40 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 VB2K15B CQ 2 5 5 5 5 5 5 VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K15K - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3 VB2K15K CQ - Ngành LTMQT 3 11 14 14 6 VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3+3 5 5 5 10 10 10 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K16E - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3 VB2K16F,G,H,I,K - Ngành Luật, KT 3 5 5 5 10 10 10 Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 45 Luật TM2 Nhung K1VB2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Tuân K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên K5Vb2- Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp T K16AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội N. Anh T K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 45 Nhung K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung K3 - Tr KH KT - KT Quảng Ninh 60 Huyên K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 + 60 Thái T K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 + 60 Thủy GVCN Luật TM1,2 (1/9; 5->11/9); (12->19/9) 45 + 45 + 30 2 8 4 10 11 17 18 24 25 1.7 7 13 5 11 9 15 14 20 Luật phá sản &GQTCTKD: 1 lớp LTM2: 3 lớp LTM2: 1 lớp Luật TM1: 4 lớp Luật TM2: 1 lớp Luật TM1: 5 lớp (05->13/9) (14->22/9) Luật TM1 Luật TM1 Luật TM2 Luật TM2 QLNNTLV thương mại: 3 lớp LTM1: 1 lớp Luật TM2: 6 lớp Luật TM1 Hợp đồng THĐTM: 1 lớp (10->14/01) Luật Đầu tư Luật TM1,2 QLNNTLV thương mại: 3 lớp LĐT: 1 lớp 20 26 11 17 26 1.4 14.8 20 30 5.11 9 15 21 27 27 3.12 2 8 11 17 1.1 7 LTM2: 14 lớp BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG 12 18 19 25 25 31 26 4.3 18 24 8 14 15 21 4 10 16 22 23 29 18 24 CA 28 3.6 KNTVPL trong LVTM: 4 lớp LTM1: 2 lớp Luật TM2: 4 lớp Hợp đồng THĐTM: 2 lớp Hợp đồng THĐTM: 3 lớp Luật TM2: 1 lớp Luật TM1: 1 lớp Luật ĐT: 1 lớp PL về thương mại HH&DV: 2 lớp KNĐPSTHĐ thương mại 3 lớp LTM1:12 lớp LTM2: 1 lớp LĐT: 1 lớp LDN: 1 lớp LĐT: 2 lớp LĐT: 6 lớp 29 4.2 30 6.5 25 1.10 21 27 28 3.9 4 10 22 28 23 29 5 11 13 19 16 22 2 8 12 18 19 25 6 12 (03->05/11; 11->12/11) (17->19/11; 25->26/11) Luật TM1 Luật TM2 (21->31/8) Luật TM2 (20->30/3) Luật TM2 Luật Đầu tư (9->16/11; 17->24/11) (13->17/5) (05->17/9) (02->15/10) Luật TM1 Luật TM2 (14->23/8) (13->22/9) Luật TM1 Luật TM2 (17->19/11; 24->26/11) (01->03/12; 08->10/12) (18->20/8; 26->27/8) (08->10/9; 16->17/9)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15B CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15K - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3

VB2K15K CQ - Ngành LTMQT 3 11 14 14 6

VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3+3 5 5 5 10 10 10 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16E - Ngành LTMQT 3 14 14 14 3

VB2K16F,G,H,I,K - Ngành Luật, KT 3 5 5 5 10 10 10

Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 45 Luật TM2 Nhung

K1VB2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Tuân

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên

K5Vb2- Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp

T K16AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội N. Anh

T K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 45 Nhung

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung

K3 - Tr KH KT - KT Quảng Ninh 60 Huyên

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 + 60 Thái

T K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 + 60 Thủy

GVCN

Luật TM1,2(1/9; 5->11/9); (12->19/9)45 + 45 + 30

2

8

4

10

11

17

18

24

25

1.7

7

13

5

11

9

15

14

20

Luật phá sản &GQTCTKD: 1 lớp

LTM2: 3 lớp

LTM2: 1 lớp

Luật TM1: 4 lớp

Luật TM2: 1 lớp

Luật TM1: 5 lớp

(05->13/9) (14->22/9) Luật TM1

Luật TM1 Luật TM2

Luật TM2

QLNNTLV thương mại: 3 lớp

LTM1: 1 lớp

Luật TM2: 6 lớp

Luật TM1

Hợp đồng THĐTM: 1 lớp

(10->14/01) Luật Đầu tư

Luật TM1,2

QLNNTLV thương mại: 3 lớp

LĐT: 1 lớp

20

26

11

17

26

1.4

14.8

20

30

5.11

9

15

21

27

27

3.12

2

8

11

17

1.1

7

LTM2: 14 lớp

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG

12

18

19

25

25

31

26

4.3

18

24

8

14

15

21

4

10

16

22

23

29

18

24

CA

28

3.6

KNTVPL trong LVTM: 4 lớp

LTM1: 2 lớp

Luật TM2: 4 lớp

Hợp đồng THĐTM: 2 lớp

Hợp đồng THĐTM: 3 lớp

Luật TM2: 1 lớp

Luật TM1: 1 lớp

Luật ĐT: 1 lớp

PL về thương mại HH&DV: 2 lớp

KNĐPSTHĐ thương mại 3 lớp

LTM1:12 lớp

LTM2: 1 lớp

LĐT: 1 lớp

LDN: 1 lớp

LĐT: 2 lớp

LĐT: 6 lớp

29

4.2

30

6.5

25

1.10

21

27

28

3.9

4

10

22

28

23

29

5

11

13

19

16

22

2

8

12

18

19

25

6

12

(03->05/11; 11->12/11) (17->19/11; 25->26/11) Luật TM1 Luật TM2

(21->31/8) Luật TM2

(20->30/3) Luật TM2

Luật Đầu tư

(9->16/11; 17->24/11)

(13->17/5)

(05->17/9) (02->15/10) Luật TM1 Luật TM2

(14->23/8) (13->22/9) Luật TM1 Luật TM2

(17->19/11; 24->26/11) (01->03/12; 08->10/12)

(18->20/8; 26->27/8) (08->10/9; 16->17/9)

Page 2: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/

Tiết

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 + 60 (15/10; 20->22/10; 27->29/10) Thái

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thái

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung

T K16A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân

K15 - Học viện Cán bộ TP. HCM 60 + 60 Chấp

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Nhung

K4 - Tr TH - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái

K5 - Tr TC KT - KT Lạng Sơn 60 + 60 Thủy

K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Nhung

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K7 -TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân

K2Vb2 Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân

GVCN

(25/8->7/9)60 + 60 + 40 Luật TM1 Luật TM2

(18->28/4) Luật TM2

Luật TM1 Luật TM2

Luật TM1(13->15; 20->22; 27->28/10)

Luật TM1

(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01) (21/01; 26->28/01; 02->04/02)Luật TM1

(15/10; 20->22/10; 27->29/10) Luật TM2 (05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)Luật TM1

TL. HIỆU TRƯỞNG

(17->26/9)

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

19

25

26

4.3

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

11

17

18

24

25

31

1.1

7

8

14

29

4.2

5

11

CA

28

3.9

4

10

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

(09->15/4) Luật Đầu tư

(26->30/3; 15->22/4)

12

18

Luật TM1

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.5

7

13

14

20

Tổng số GV: 15 + 1 TG

(10/9; 15->17/9; 22->24/9)

Luật TM1,2

(28->29/10; 04->05/11; 11->12/11) Luật TM1

(02->15/01)(01->15/12)

14.8

20

21

27

16

22

23

29

30

5.11

6

12

13

19

20

26

27

3.12

22

28

4

10

Luật TM1 Luật TM2

1 -> 3/2

Bộ môn : Luật Thương Mại

21

27

28

3.6

4

10

11

17

18

24

25

1.7

2

8

5

11

(16->25/3) Luật TM1

(31/3->01/4; 07->08/4; 14->15/4) Luật TM1 Luật TM2

19

25

26

1.4

(23->29/4; 15>22/5) Luật TM1 Luật TM2

12

18

(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)

15

21

(25/3; 30/3->01/4; 06->08/4) Luật TM2

(15->28/9) (29/9->12/10) Luật TM1 Luật TM2

(17->25/3) Luật TM1

(15->24/01)Luật TM1 (12->21/4) Luật TM2

(26->28/01; 02->04/02)

(04->06/5; 12->13/5) Luật TM1

(27/9->06/10) (19->28/10) Luật TM1 Luật TM2

(12->23/9) Luật TM1 (05->16/3) Luật TM2

(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Luật TM1 (09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

Luật TM2

Luật TM2

(01->10/4) (02->11/5)

Luật TM2

(14->15/11; 01->10/12) Luật TM1 (02->14/01)

(26->31/3; 16->17/4) (18->27/4) Luật TM1 Luật TM2

Page 3: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6

T VB2K14A,B CQ 3 11 11 6 11 6

T VB2K14C CQ 3 8 14 14 9

T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thái

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung

T K2Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K15CDVb2- Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

2

8

13

19

28

3.9

CA

21

27

16

22

14.8

20

11

17

4

10

25

1.7

29

4.2

1.1

7

5

11

TL. HIỆU TRƯỞNG

22

28

25

31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

30

5.11

26

1.4

26

4.3

16

22

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(06->11/11) PL CT và BVQLNTD

5

11

PL bảo vệ người tiêu dùng: 2 lớp

PL bảo vệ người tiêu dùng: 3 lớp

PL CT và BVQLNTD

21

27

11

17

Trung tâm PL cạnh tranh

6

12

12

18

15

21

30

6.5

12

18

18

24

4

10

28

3.6

7

13

(15->28/10) PL CT và BVQLNTD

(13->17/9) PL CT và BVQLNTD

(16->21/3) PL CT và BVQLNTD

(19->22/4)

2

8

(22->24/9; 29/9) PL CT và BVQLNTD

(24->26/11) PL CT và BVQLNTD

01->10/4) PL CT và BVQLNTD

(17->23/4) PL CT và BVQLNTD

KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp

11

17

19

25

27

3.12

20

26

9

15

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 2 lớp

23

29

8

14

19

25

2

8

18

24

Nguyễn Thu Thuỷ

Tổng số GV: 2

9

15

4

10

18

24

(10->20/12) PL CT và BVQLNTD

Luật cạnh tranh: 3 lớp

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

PL CT và BVQLNTD

(09->12/11)

23

29

14

20

25

1.10

PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 6 lớp

(01->05/4) PL CT và BVQLNTD

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(21->31/12) PL CT và BVQLNTD

Page 4: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - NNA - song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15A,B CQ 2 5 5 5 5 5 5

T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 11 14 14 6

VB2K15G CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16A,B,C,D CQ 3 14 14 14 3

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 + 30 Nhung

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 + 30 Thái

T K15CDVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân

K2Vb2- Tr TC Luật Đồng Hới 45 + 30 Thái

K5 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 40 Nhung

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái

(29/10->05/11)

2

8

30

5.11

(29/11->02/12; 06->09/12)

15

21

PL về kinh doanh BĐS: 3 lớp

Luật Đất đai

BỘ TƯ PHÁP

CA

21

27

7

13

2

8

22

28

9

15

13

19

30

6.5

KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp

Bộ môn: Luật Đất đai

KNTV trong LV đất đai: 2 lớp

Luật đất đai: 6 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 2 lớp

Luật Đất đai

(05->15/5) Luật Đất đai

Luật Đất đai

(20->26/11) Luật Đất đai

25

1.7

29

4.2

5

11

12

18

19

25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

14.8

20

28

3.9

(23->29/9) Luật Đất đai

14

20

11

17

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

25

31

PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

4

10

(22->24/9; 29/9->01/10) (05->08/10) Luật Đất đai PL về KDBĐS

23

29

8

14

23

29

6

12

Tổng số GV: 6

18

24

Luật đất đai: 1 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

26

1.4

26

4.3

27

3.12

Luật đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 5 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

Luật đất đai: 2 lớp

2

8

11

17

9

15

(16->22/8)

Luật đất đai: 4 lớp

PL về KDBĐS

12

18

21

27

16

22

Luật đất đai: 2 lớp

Luật đất đai: 6 lớp

KNTVPL trong LV đất đai: 4 lớp

PL về thu hồi đất: 2 lớp

5

11

25

1.10

16

22

PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp

4

10

(13->15/10; 20->22/10) Luật Đất đai (11->14/01) PL về KDBĐS

(14->17/9)

18

24

1.1

7

19

25

PL về BTGP mặt bằng: 4 lớp

11

17

(12->19/11)

(08->10/9; 15->17/9) Luật Đất đai (16->18/3) PL về KDBĐS

(15->17/12; 22->24/12)

(21->28/3) Luật Đất đai

(24->30/10) Luật Đất đai

Luật Đất đai

Luật Đất đai

PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp

20

26

(30/9->01/10; 07->08/10) Luật Đất đai

(05->12/3) Luật Đất đai

28

3.6

Page 5: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Luật Đất đai

(05-15/3; 01/4) Luật Đất đai

(27/3->05/4) Luật Đất đai

23

29

30

6.5

1.1

7

8

14

15

21

22

28

12

18

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

29

4.2

5

11

20

26

27

3.12

25

31

9

15

16

22

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

18

24

25

1.10

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.11

6

12

13

19

(28->29/9; 16->27/10 Luật Đất đai

(04->06/5; 11->13/5; 18->19/5)

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

5

11

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

7

13

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

11

17

19

25

26

1.4

2

8

26

4.3

2

8

Bộ môn: Luật Đất đai Tổng số GV: 6

4

10

11

17

18

24

14

20

21

27

28

3.6

4

10

11

17

18

24

TL. HIỆU TRƯỞNG

19

25

25

1.7

12

18

Luật Đất đai

Page 6: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - NNA - song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

VB2K15A,B,C - Ngành Luật 3 11 14 14 6

VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 8 14 14 9

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT- KT Lạng Sơn 45 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 30 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên

K4A - Tr TC NVCĐGTVT Hà Nội 60 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 + 60 Nhung

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung

(20->25/11) Luật Ngân hàng

(05->07/01; 13->14/01) Luật Tài chính

Luật Tài chính

(05->15/9; 02->-6/10)

15

21

2

8

Tư vấn PL thuế: 1 lớp

18

24

(16->30/8)

(13->15/9; 01->05/10)

(13->15/10; 21->22/10)

Luật Ngân hàng

(05->15/10)

(10->20/4) Luật Tài chính

(08->10/10; 01->08/11)

4

10

Luật Tài chính

Luật T.chính

26

4.3

28

3.9

LCK: 4 lớp

2

8

LTC: 7 lớp

Luật tài chính: 1 lớp

Luật Tài chính

Luật Tài chính

(22->24/9; 29/9->01/10) Luật Tài chính

(29/3->5/4) Luật Tài chính

(20->30/11) Luật Tài chính

21

27

25

31

Luật KD bảo hiểm: 1 lớp

26

1.4

Luật Ngân hàng

Luật Ngân hàng

(06->15/11)

(05->15/9; 02->07/10)

4

10

16

22

28

3.6

21

27

19

25

7

13

8

14

Luật tài chính: 3 lớp

Luật Tài chính

12

18

18

24

12

18

30

6.5

5

11

20

26

4

10

9

15

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng

11

17

LNH: 6 lớp

PL về tài chính DN: 1 lớp

29

4.2

LTC: 7 lớp

Luật Ngân hàng

(09->11/3; 16->18/3)

LCK: 4 lớp

Luật KD bảo hiểm: 4 lớp

LTC: 2 lớp

14.8

20

11

17

14

20

Tư vấn PL thuế: 2 lớp

PL về tài chính DN: 2 lớp

22

28

18

24

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Tổng số GV: 8 + 3 TG

25

1.7

23

29

LCK: 1 lớp

25

1.10

(20->31/1) Luật Tài chính

16

22

13

19

5

11

Luật tài chính: 6 lớp

PLTV thuế, TCDN: 4 lớp

23

29

30

5.11

LNH: 3 lớp

27

3.12

(26->28/10; 01->04/11) Luật Tài chính

(26/11->06/12)

LCK: 1 lớp

11

17

6

12

2

8

1.1

7

Luật Tài chính

9

15

(24/9; 29/9->01/10) Luật Ngân hàng

(07->10/9; 14->17/9) Luật Tài chính

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

Luật Tài chính (22->27/3)

(09->11/3; 16->18/3)

19

25

(09->16/12) Luật Tài chính

LTC: 1 lớp

(20->30/12) (20->30/01)Luật Tài chính Luật Ngân hàng

Page 7: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

GVCN

(05->14/9 Luật Tài chính

Luật Tài chính

BỘ TƯ PHÁP

Luật Tài chính

5

11

(14->23/8) Luật Tài chính

(05->14/3)

Tổng số GV: 8 + 3 TG

TL. HIỆU TRƯỞNG

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng

Luật Ngân hàng

(03->05/11; 10->12/11; 17->18/11)

(18/9->01/10) Luật Tài chính

23

29

18

24

30

6.5

7

13

12

18

19

25

26

4.3

22

28

2

8

9

15

16

22

14

20

11

17

26

1.4

Nguyễn Thu Thuỷ

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

6

12

29

4.2

18

24

25

31

1.1

7

9

15

20

26

27

3.12

4

10

16

22

23

29

5

11

25

1.10

2

8

13

19

2

8

15

21

8

14

25

1.7

28

3.6

12

18

19

25

4

10

(25->30/10; 16->25/11)

30

5.11

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

11

17

18

24

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

11

17

Page 8: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K14A CQ 2 11 11 8

VB2K14D CQ 2 11 11 6 3

VB2K15A,B,C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15B CQ 10 10 10

VB2K15D,E,F,G,H,I 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

T K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 30 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 + 60 Huyên

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 + 60 N. Anh

(18/9->27/9)

4

10

11

17

(20->30/9)

19

25

Luật Lao động

(18->26/10)

16

22

29

4.2

PL về người khuyết tật: 6 lớp

(24->26/11; 01->03/12) Luật Lao động

5

11

11

17

Luật ASXH: 3 lớp

15

21

13

19

LLĐ1: 3 lớp

LLĐ: 1 lớp

14.8

20

Tổng số GV: 8 + 2 TG

12

18

(12->21/4)

(05->14/3) (07->16/4) Luật Lao động

12

18

Luật ASXH

19

25

30

5.11

9

15

28

3.9

Luật Lao động

Luật Lao động

(20->30/8) Luật Lao động

(05->10/9; 01->07/10) Luật Lao động

(12->21/4)

Luật ASXH: 1 lớp

Luật lao động: 1 lớp

PL về quản trị nhân sự: 3 lớp

KNGQTCLD: 2 lớp

28

3.6

Luật ASXH: 1 lớp

LLĐ: 2 lớp

(18->20/8; 25->27/8) Luật Lao động

Luật Lao động

Luật ASXH: 1 lớp

21

27

8

14

6

12

(02->05/11)

4

10

1.1

7

(15->17/12; 22->24/12)

Luật ASXH

5

11

14

20

Luật ASXH

25

1.10

23

29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

20

26

16

22

23

29

Luật ASXH

26

4.3

Luật lao động: 3 lớp

4

10

( 09->11/3; 17->18/3) (13->15/4; 20/4)

Luật Lao động

18

24

KNTVHĐ trong LV lao động: 3 lớp

18

24

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Luật ASXH

(19->21/01; 26->28/01)Luật Lao động

(01->03/12; 09->10/12)

26

1.4

25

31

9

15

Bộ môn : Luật Lao động

Luật ASXH: 6 lớp

Luật ASXH: 1 lớp

LLĐ: 7 lớp

KNTVHĐ trong LV lao động: 2 lớp

LLĐ: 7 lớp

Luật lao động: 6 lớp

PL về quản trị nhân sự: 1 lớp

21

27

30

6.5

27

3.12

KN giải quyết TC lao động: 1 lớp

7

13

KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp

2

8

25

1.7

Luật Lao động

LLĐ2: 3 lớp

2

8

22

28

11

17

2

8

(05->17/12) Luật ASXH

(01->08/12)

Luật Lao động

Luật ASXH

18

24

(16->31/1)

Page 9: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 60 Nhung

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(05->18/3) Luật Lao động

(10->19/4)

4

10

Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TG

28

3.9

16

22

(20->30/10)

25

31

21

27

BỘ TƯ PHÁP

19

25

20

26

29

4.2

21

27

8

14

15

21

22

28

5

11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

14.8

20

Nguyễn Thu Thuỷ

26

1.4

7

13

14

20

12

18

19

25

(15/4; 20->22/4; 27->29/4)

(30/3->01/4; 06->08/4; 13->14/4)

Luật Lao động

25

1.7

4

10

11

17

18

24

Luật Lao động

(02->9/01) Luật Lao động

1.1

7

27

3.12

Luật Lao động

5

11

18

24

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Luật Lao động

TL. HIỆU TRƯỞNG

12

18

2

8

13

19

11

17

28

3.6

4

10

26

4.3

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

23

29

30

5.11

6

12

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.5

Page 10: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 39- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K14A CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K14A CQ 2 8 11 11

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 60 Nhung

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

16

22

Luật Môi trường

(09->10/11; 01->10/12) Luật Môi trường

Luật Môi trường

18

24

19

25

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

CA

(01->15/9)

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

21

27

(09->18/10) Luật Môi trường

(16->31/10)

15

21

4

10

(06->10/4)

(15->25/3)

(01->10/4) Luật Môi trường

12

18

11

17

11

17

Luật Môi trường

(04->08/10)

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(22->25/3) Luật Môi trường

(10->20/3)

Luật Môi trường

14

20

9

15

25

1.10

Luật Môi trường

8

14

19

25

5

11

13

19

4

10

Luật môi trường trong KD: 3 lớp

(13->15/4; 20->21/4)

6

12

Luật Môi trường

(26/3->06/4)

(20->30/10)

(05->21/3)

Luật Môi trường

Luật Môi trường

(20->30/9)

Luật môi trường : 3 lớp

23

29

18

24

12

18

Bộ môn : Luật Môi trường

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

14.8

20

20

26

Luật môi trường : 1 lớp

4

10

2

8

26

4.3

28

3.6

9

15

30

6.5

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

21

27

16

22

1.1

7

30

5.11

26

1.4

5

11

BỘ TƯ PHÁP

28

3.9

Luật môi trường : 6 lớp

(16->19/11)

Luật Môi trường

11

17

(06->16/9) Luật Môi trường

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

(05->07/01)

(12->17/4) Luật Môi trường

Luật Môi trường

(17->21/12) Luật Môi trường

(11->13/5; 18/5)

Tổng số GV: 4

27

3.12

25

31

Luật môi trường : 1 lớp

2

8

25

1.7

Nguyễn Thu Thuỷ

29

4.2

23

29

18

24

22

28

7

13

Luật Môi trường

Page 11: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16K - Ngành Luật KT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

18

24

KT vĩ mô: 3 lớp

25

1.7

21

27

KT vi mô: 3 lớp

11

17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

26

1.4

16

22

1.1

7

25

1.10

2

8

28

3.9

8

14

18

24

9

15

23

29

19

25

11

17

4

10

6

12

18

24

4

10

Quản trị doanh nghiệp: 2 lớp

29

4.2

5

11

14.8

20

13

19

22

28

12

18

Tổng số GV: 3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Bộ môn : Kinh tế học

30

6.5

4

10

BỘ TƯ PHÁP

CA

12

18

TL. HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

27

3.12

2

8

21

27

20

26

9

15

19

25

11

17

25

31

5

11

15

21

26

4.3

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

14

20

KT vi mô: 1 lớp

28

3.6

7

13

16

22

23

29

30

5.11

Page 12: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

VB2K14C CQ 3 14 14 14 3

T VB2K15A,B,C - Ngành Luật 4 14 14 11 14 9

T VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 4 14 14 11 14 6

VB2K15K - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 + 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Tuân

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 + 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 + 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 60 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 + 60 Huyên

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Huyên

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp

(09->19/10)

Luật Biển QT hiện đạiCông pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

(10->20/9; 10->13/10) Công pháp quốc tế

2

8

Tổng số GV: 8 + 2 TG

25

1.10

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

6

12

28

3.9

BỘ TƯ PHÁP

CA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

5

11

19

25

21

27

14.8

20

(02->05/11)

(06->17/11)

(22->24/9; 29/9->01/10; 06->07/10) (04->07/01)

CPQT: 7 lớp

PLVN&PLQT về QCN

Luật biển QT hiện đại : 6 lớp

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế PLVN&PLQT về QCN

(21->24/9; 28/9->01/10)

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

2

8

(09->14/10; 01->15/11)

(16->30/9; 16->20/10)

(05->18/3)

(02>10/01; 01->05/02)

11

17

CPQT: 1 lớp

(06->08/10; 13->15/10)

18

24

22->25/3; 29/3->01/4)

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

(11->15/10; 18->22/10)

PLVN&PLQT về QCN

26

4.3

CPQT: 7 lớp

PLVN&PLQT về Q con người : 6 lớp

29

4.2

19

25

23

29

28

3.6

18

24

9

15

14

20

22

28

8

14

5

11

Luật biển QT hiện đại : 1 lớp

CPQT: 1 lớp

18

24

15

21

4

10

Công pháp quốc tế

(20->29/3)

Công pháp quốc tế

(08->21/1)

(20->22/10; 27->29/10; 03->04/11)

(14->17/12; 21->24/12) (05->08/4) PLVN&PLQT về QCN

(01/4; 06-> 08/4)

16

22

23

29

26

1.4

25

31

30

6.5

PLVN&PLQT về Q con người : 1 lớp

(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01)

Public International Law(CPQT): 1 lớp

11

17

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

21

27

30

5.11

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

CPQT: 1 lớp

9

15

12

18

CPQT: 1 lớp

13

19

7

13

27

3.12

12

18

11

17

1.1

7

CPQT: 3 lớp

4

10

CPQT: 6 lớp

2

8

Công pháp quốc tế

25

1.7

PL về điều ước QT : 4 lớp

Bộ môn : Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

16

22

(16->30/11)

20

26

Page 13: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/

Tiết

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 80 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 + 60 Thủy

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 80 Thủy

GVCN4

10

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

(20->31/3; 20->21/4)

(24/3->06/4)

9

15

16

22

23

29

15

21

26

1.4

2

8

5

11

11

17

14.8

20

Nguyễn Thu Thuỷ

BỘ TƯ PHÁP

18

24

(14/8->01/9)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

4

10

(10->23/5)

Công pháp quốc tế

CA

26

4.3

5

11

12

18

19

25

21

27

28

3.9

20

26

11

17

22

28

29

4.2

13

19

16

22

23

29

30

5.11

6

12

25

31

1.1

7

28

3.6

27

3.12

18

24

Công pháp quốc tế

Công pháp quốc tế

4

10

25

1.7

2

8

(22/4->09/5) Luật Biển QT hiện đại

12

18

19

25

21

27

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG

30

6.5

7

13

14

20

8

14

TL. HIỆU TRƯỞNG

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Công pháp quốc tế

Page 14: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 PL về hải quan trong KDXNK: 4 lớp

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 TPQT: 7 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

T VB2K15A.B,C - Ngành Luật 4 14 14 11 14 6

VB2K15K - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 + 30 Thủy

T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Thái

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 Nhung

K3Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+30 Tuân

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 (01->11/11) N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 Thái

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 60 + 30 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Chấp

K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 80 + 60 Huyên

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Chấp

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy

K11 -TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Tư pháp quốc tế Huyên

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp

(11->15/4) PL về trọng tài TM

Trọng tài TMQT: 1 lớp

PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp

14.8

20

Luật Hàng hải QT

PL về trọng tài TM(27->30/11; 16->22/12)

(18->24/12) PL về trọng tài TM

4

10

(22->24/9; 29/9->01/10; 06->07/10) Tư pháp quốc tế

(08->10/9; 15->17/9; 22->23/9)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

13

19

11

17

21

27

23

29

(02->16/5) Tư pháp quốc tế

(05->08/10)

26

1.4

(07->10/9; 14->17/9)

9

15

18

24

25

31

(27->29/10; 03->05/11; 10->11/11)

5

11

CA

28

3.9

25

1.10

16

22

12

18

4

10

1.1

7

TPQT: 3 lớp

Luật hàng hải QT: 1 lớp

27

3.12

19

25

18

24

14

20

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(09->22/4) Tư pháp quốc tế

TPQT: 1 lớp

Bộ môn : Tư pháp quốc tế

25

1.7

Private International Law(TPQT): 1 lớp

PL về trọng tài TMQT

Tư pháp quốc tế PL về trọng tài TMQT

(21/01; 26->28/01; 02->04/02)Tư pháp quốc tế

Tư pháp quốc tế (11->14/01; 17->20/01)

Tư pháp quốc tế

21

27

29

4.2

11

17

15

21

Tư pháp quốc tế

(14->18/3; 21->25/3) (28/3->01/4)

9

15

5

11

12

18

19

25

26

4.3

22

28

(16->26/4) Luật Hàng hải QT

(02->15/01; 01->09/02)

TPQT: 1 lớp

(06->15/10)

(20->22/10; 27->29/10) Tư pháp quốc tế

(16->22/11) Luật Hàng hải QT

(04->15/11) Luật Hàng hải QT

Tư pháp quốc tế

2

8

30

6.5

PL về trọng tài TM: 4 lớp

(26/3->01/4)

4

10

(23->25/3) PL về trọng tài TM

(11->24/3) Tư pháp quốc tế

(25/3; 30/3->01/4; 06->08/4) Tư pháp quốc tế

(04->14/10)

Tư pháp quốc tế

(21->31/10; 16->27/10) Tư pháp quốc tế

PL HQ trong KDXNK

8

14

Tổng số GV: 6 + 2 TG

20

26

2

8

Law on Commercial Arbitration(PL về trọng tài TM: 1 lớp)

6

12

TPQT: 7 lớp

Tư pháp quốc tế

2

8

11

17

30

5.11

18

24

28

3.6

7

13

Tư pháp quốc tế

16

22

TPQT: 1 lớp

Luật VC hàng không QT: 2 lớp

23

29

(20->31/8; 20->23/9)

Page 15: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 N. Anh

K1 - Tr TH KT - KT Tuyên Quang 80 Nhung

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

2

8

26

1.4

2

8

(22->29/4; 20->26/5) Tư pháp quốc tế

25

31

15

21

6

12

13

19

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

16

22

23

29

9

15

16

22

23

29

30

6.5

28

3.6

30

5.11

22

28

29

4.2

5

11

12

18

19

25

26

4.3

20

26

5

11

12

18

19

25

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Tư pháp quốc tế

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

7

13

14

20

21

27

25

1.7

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.1

7

Tư pháp quốc tế

8

14

27

3.12

4

10

11

17

18

24

Tổng số GV: 6 + 2 TG

4

10

11

17

18

24

Nguyễn Thu Thuỷ

(16->25/3)

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Tư pháp quốc tế(22/4->9/5)

Page 16: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

VB2K15A.B,C - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 3 10 10 10 8 8

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung

T K2Vb1 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 45 + 30 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 30 Thái

K1Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

(10->20/01)PLCĐ ASEAN

(26->28/01; 02->04/02)PLCĐ ASEAN

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(13->15/4; 20->22/4) PLCĐ ASEAN

(22/3->07/4)

(03->11/4) (17->22/5)PLCĐ ASEAN

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

(01->10/5) PLCĐ ASEAN

TL. HIỆU TRƯỞNG

(16->30/01)PLCĐ ASEAN

(20->30/10) PLCĐ ASEAN

(6->8/4; 13->15/4)

(20->22/10; 27->29/10)

(12->13/5; 18->20/5)

PLCĐ ASEAN PL LM Châu Âu

(01->11/10)

(16->31/8; 16/9)

(08->11/11; 15->18/11)

(01->08/12)PLCĐ ASEAN PL LM Châu Âu

(22->24/12; 29->31/12) PLCĐ ASEAN

(01->10/4) PLCĐ ASEAN

(16->31/3) PLCĐ ASEAN

ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

12

18

21

27

PLCĐ ASEAN : 1 lớp

ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

20

26

9

15

27

3.12

7

13

(01->15/12) PLCĐ ASEAN

PL LM Châu Âu

PLCĐ ASEAN

25

1.7

30

6.5

11

17

PLCĐ ASEAN

8

14

Tổng số GV: 3 + 5 TG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

PLCĐ ASEAN : 14 lớp

18

24

29

4.2

2

8

(07->10/9)

(05/11; 10->12/11; 17->18/11) (01->03/12; 08/12)

PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

26

4.3

28

3.9

5

11

15

21

30

5.11

11

17

16

22

18

24

4

10

13

19

14

20

23

29

25

1.10

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

BỘ TƯ PHÁP

PLCĐ ASEAN : 3 lớp

CA

14.8

20

Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương

4

10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

PLLMCÂ : 6 lớp

4

10

5

11

21

27

9

15

19

25

PLCĐ ASEAN : 1 lớp

6

12

25

31

11

17

1.1

7

22

28

12

18

19

25

16

22

28

3.6

2

8

18

24

26

1.4

(12->19/11)

2

8

PLCĐ ASEAN : 6 lớp

23-> 25/3; 30/3->1/4 PLCĐ ASEAN

Nguyễn Thu Thuỷ

PLCĐ ASEAN

(22->26/12)

23

29

(26/01->02/02)PLCĐ ASEAN

Page 17: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Thanh toán QT : 1 lớp

Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15A,B,C - Ngành Luật 3 8 14 14 9

K15K - Ngành TMQT 3 14 14 14 3

K15K - Ngành TMQT 3 5 5 5 5 5 5

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy

T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy

K1 - Tr TC Tin học Hà Nội 80 Thái

T K13 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thái

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung

K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 45 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái

K15CDVb2- Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp

K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 80 Huyên

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 80 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 80 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

(05->18/9)

BỘ TƯ PHÁP

18

24

9

15

PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp

27

3.12

30

5.11

2

8

4

10

26

4.3

PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp

(04->26/12)

Luật TMQT

9

15

Luật TMQT: 1 lớp

21

27

16

22

International Trade & Business Law: 1 lớp

LTMQT: 7 lớp

1.1

7

15

21

LTMQT: 1 lớp

Luật TMQT

28

3.6

4

10

28

3.9

Luật TMQT: 3 lớp

PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp

26

1.4

2

8

21

27

19

25

12

18

Tập quán TMQT: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

25

1.10

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT

(16->30/11; 16->23/12) Luật TMQT

(04->06/5; 11->13/5)

8

14

4

10

PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp

(06->15/11; 01->04/12) Luật TMQT

(29->30/9; 16->24/10) Luật TMQT

(01->14/10) Luật TMQT

Luật TMQT (14->21/1)

(09->16/12) Luật TMQT

Luật TMQT

(20->22/10; 27->29/10) Luật TMQT

(06->08/10; 14->15/10) Luật TMQT

Luật TMQT

(18->26/4) Luật TMQT

(11->13/5; 18->20/5) Luật TMQT

(10->12/11; 17->19/11)

20

26

23

29

13

19

6

12

HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp

LTMQT: 7 lớp

16

22

11

17

CA

19

25

14

20

14.8

20

11

17

25

31

23

29

(21->22/4; 04->06/5)

5

11

7

13

Luật TMQT

11

17

PL về đấu thầu: 4 lớp

2

8

18

24

18

24

Luật TMQT

(01->14/11)

30

6.5

12

18

Luật TMQT

(15/9->03/10)

Luật TMQT

29

4.2

22

28

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(26->28/01; 02->04/02)

(16->18/3; 23->25/3) Luật TMQT

Tổng số GV: 3 + 1 TG

5

11

Luật TMQT(25/11->02/12)

25

1.7

Page 18: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 Huyên

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 Thủy

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh

K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Chấp

K1 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 Thủy

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 80 Huyên

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy

(05->18/3) Luật TMQT

(10->23/4) Luật TMQT

Luật TMQT

(25->31/8; 05->11/9) Luật TMQT

(20->31/8; 20->21/9)

25

1.7

18

24

4

10

11

17

18

24

25

31

1.1

7

8

14

15

21

22

28

29

4.2

5

11

12

18

19

25

26

4.3

5

11

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.11

6

12

13

19

20

26

27

3.12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Luật TMQT(02->20/4)

TL. HIỆU TRƯỞNG

2

8

(26/3->08/4) Luật TMQT

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT

19

25

(18->20/10; 10->20/11) Luật TMQT

28

3.6

4

10

Luật TMQT

Tổng số GV: 3 + 1 TG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

26

1.4

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.5

(17->20/1; 24->27/1

11

17

Luật TMQT(28->30/11; 16->31/12)

7

13

14

20

21

27

Page 19: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+2 5 5 5 5 5 5

VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K15K - Ngành Luật TMQT 3+3 14 14 11 6 11 14 6

VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

(26/8->01/9) Quan hệ KTQT

(05->11/9)

(06->08/4; 13->14/4) Quan hệ KTQT

(15/10; 20->22/10) Quan hệ KTQT

(21->24/9) Quan hệ KTQT

(19/11; 24->26/11) Quan hệ KTQT

(15->17/9; 22->23/9) Quan hệ KTQT

Quan hệ KTQT

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(11->16/9) Quan hệ KTQT

(05->11/9) Quan hệ KTQT

BỘ TƯ PHÁP

25

1.10

CA

4

10

7

13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT

21

27

TL. HIỆU TRƯỞNG

20

26

18

24

NC& PTAL: 1 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

KN luật gia CB: 1 lớp

14.8

20

28

3.9

QHKTQT: 1 lớp

22

28

26

4.3

QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp

(9->15/10)

Tổng quan về KDQT: 1 lớp

Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp

28

3.6

26

1.4

18

24

19

25

29

4.2

5

11

30

6.5

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

11

17

9

15

14

20

11

17

QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp

Nghiên cứu & PTAL: 1 lớp

27

3.12

13

19

1.1

7

5

11

19

25

12

18

23

29

16

22

11

17

2

8

6

12

16

22

4

10

Tổng số GV: 4 + 1 TG

Quan hệ KTQT

9

15

15

21

2

8

23

29

25

31

(07->12/5)

Đạo đức nghề luật: 1 lớp

KN luật gia CB: 1 lớp

30

5.11

4

10

Quan hệ KTQT

8

14

21

27

2

8

Quan hệ KTQT: 1 lớp

QHKTQT: 6 lớp

25

1.7

Page 20: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

K15K CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Luật WTO : 1 lớp

K16E CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Luật WTO : 1 lớp

KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp

22

28

21

27

PL về TTNKEU : 1 lớp

Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Tổng số GV: 3 + 1 TG

25

1.10

27

3.12

28

3.9

23

29

5

11

Pl về mua sắm của CP : 1 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

26

4.3

9

15

7

13

CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp

18

24

4

10

2

8

26

1.4

International Investment Law

(Luật đầu tư QT : 2 lớp

25

31

30

6.5

11

17

23

29

11

17

18

24

16

22

WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp

1.1

7

6

12

14.8

20

Nguyễn Thu Thuỷ

14

20

30

5.11

29

4.2

11

17

Luật đầu tư QT : 1 lớp

Tiếng anh PL nâng cao 2 : 4 lớp

CA

28

3.6

WTO Law (Luật WTO) : 2 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

13

19

19

25

BỘ TƯ PHÁP

12

18

20

26

Các tổ chức kinh tế QT : 1 lớp

4

10

2

8

15

21

Luật WTO : 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

9

15

18

24

16

22

8

14

25

1.7

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT

5

11

2

8

4

10

12

18

19

25

Page 21: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4

VB2K16A,B,C,D,E 5 14 14 11 14 14 9

VB2K16F,G,H,I,K 5 14 14 11 14 14 9

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 75 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thủy

K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Tuân

K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 100 Thái

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 100 Thủy

Lý luận NN&PL

Lý luận NN&PL

Lý luận NN&PL

(19->20/8; 25->27/8; 01/9; 08->10/9)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

5 lớp

13

19

18

24

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

(16->30/9)

21

27

9

15

11

17

15

21

12

18

1 lớp

Lý luận NN&PL

(16->30/9; 16->21/10)

(29/9->-1/10; 06->-8/10; 13->15/10; 20->22/10)

(19->20/8; 24->27/8; 08->10/9)

Lý luận NN&PL

14.8

20

28

3.6

5 lớp

16

22

6

12

22

28

26

4.3

19

25

4

10

11

17

BỘ TƯ PHÁP

4

10

27

3.12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

7

13

2

8

8

14

20

26

5

11

23

29

5

11

Tổng số GV: 11 TGBộ môn :Lý luận NN&PL C

A

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

28

3.9

17 lớp

2

8

25

1.10

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

12

18

18

24

4

10

29

4.2

23

29

11

17

19

25

30

5.11

26

1.4

21

27

2

8

18

24

TL. HIỆU TRƯỞNG

16

22

14

20

1 lớp

1.1

7

30

6.5

25

31

25

1.7

9

15

Page 22: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39- NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K14C CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15A,B CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15I CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3

VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16F,G,H,I,K- Ngành L, KT 4 14 14 14 14 3

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp

T K14A - ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

T K14B - ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 80 (18->20/8; 24->27/8; 01/9; 08->10/9) Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 80 Huyên

T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 80 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy

Luật TTHC

Luật TTHC

Luật TTHC

Luật Hành chính

18

24

KNTVPL trong LVHC : 5 lớp

14.8

20

Luật TTHC

29

4.2

18

24

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(20/8; 25->27/8)

(01->15/6)

2

8

25

1.10

22

28

1.1

7

26

4.3

21

27

Luật TTHC

(17->30/9) Luật Hành chính

12

18

9

15

4

10

4

10

18

24

CA

KNGQ các VAHC : 2 lớp

11

17

16

22

Luật TTHC

(01->16/10) Luật Hành chính

Luật TTHC

Luật TTHC

Luật Hành chính

28

3.9

Luật HC : 4 lớp

30

5.11

25

31

13

19

(06->10/9)

(05->11/9)

(30/9->01/10; 06->07/10)

15

21

19

25

5

11

30

6.5

11

17

Tổng số GV: 11

6

12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

23

29

9

15

Bộ môn: Luật Hành chính

21

27

8

14

11

17

2

8

Luật HC : 5 lớp

Thanh tra khiếu tố : 1 lớp

Luật TTHC : 1 lớp

Thanh tra khiếu tố : 1 lớp

5

11

(16->30/5)

25

1.7

(05->14/3)

(01->07/4)

Luật HC : 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

19

25

Luật TTHC : 1 lớp

2

8

(19->23/11)

7

13

Thanh tra KT : 4 lớp

Luật sư, CC,CT : 6 lớp

23

29

4

10

Luật HC : 1 lớp

14

20

Luật TTHC : 3 lớp

28

3.6

Luật HC : 3 lớp

Luật HC : 1 lớp

12

18

Luật HC : 1 lớp

26

1.4

27

3.12

Luật sư, CC,CT : 2 lớp

20

26

Luật HC : 1 lớp

Luật sư, CC,CT : 1 lớp

Luật TTHC

Luật HC : 12 lớp

16

22

(05->18/9)

Page 23: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 80 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 60 + 30 Tuân

V2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

24->27/8

(13->26/9)

Luật Hành chính

Luật Hành chính

29

4.2

5

11

23

29

30

5.11

6

12

26

4.3

(18->20/8; 24->27/8; 07->10/9)

(18->20/8; 24->27/8; 07->10/9)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C

A

(17->28//4; 16->23/5)

Luật Hành chính

(04->07/01)Luật Hành chính

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

1.1

7

15

21

(01/10; 06->08/10; 13->15/10)

4

10

11

17

18

24

25

31

8

14

9

15

28

3.9

11

17

18

24

4

10

25

1.10

2

8

13

19

20

26

27

3.12

14.8

20

21

27

Luật TTHC

14

20

21

27

26

1.4

2

8

9

15

23

29

30

6.5

7

13

25

1.7

12

18

19

25

18

24

16

22

11

17

(17->19/11; 24->26/11; 01->02/12)

Luật Hành chính

2

8

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Luật Hành chính

Nguyễn Thu Thuỷ

Luật TTHC

22

28

TL. HIỆU TRƯỞNG

5

11

12

18

19

25

28

3.6

16

22

28->31/10; 16->23/11 Luật Hành chính

4

10

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Page 24: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K15A CQ 2 10 10 10

T VB2K16A,B,C,D,E 4 5 14 14 14 14

VB2K16F,G,H,I,K CQ 4 5 14 14 14 14

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - Tr TH KT-KT Lạng Sơn 30 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 80 Thủy

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy

K7- TT KTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 60 Tuân

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật HN 60 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái

Luật Hiến pháp

(20/5; 25->27/5) Luật HPNN

26

4.3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

9

15

Bộ môn :Luật Hiến pháp

(15->17/9; 22->24/9; 29->30/9)

Luật HP: 5 lớp

28

3.9

21

27

(20->22/10; 27->29/10; 03->04/11) Luật Hiến pháp

23

29

14

20

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

6

12

2

8

14.8

20

11

17

11

17

12

18

23

29

CA

11

17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

Tổng số GV: 8

4

10

29

4.2

19

25

21

27

25

31

15

21

BỘ TƯ PHÁP

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

7

13

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp

(16->27/10)

Luật HP: 18 lớp

8

14

1.1

7

2

8

4

10

9

15

27

3.12

30

5.11

Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự cơ

bản của người dân trong thế giới hiện đại) : 2 lớp

20

26

19

25

Luật HP: 1 lớp

16

22

16

22

18

24

Nguyễn Thu Thuỷ

18

24

5

11

26

1.4

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp

12

18

30

6.5

18

24

25

1.7

2

8

13

19

5

11

Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ

năng lập luận & viết dành cho NL) : 2 lớp

(07->10/9)

(24->27/8) Luật HPNN

Luật HPNN

(12->14/01)

(14->28/8)

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp

Luật Hiến pháp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

28

3.6

22

28

4

10

25

1.10

Introduction to the Vietnamese legal system (Giới

thiệu hệ thống pháp luật VN) : 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật Hiến pháp

Luật HPNN

Luật Hiến pháp

(16->31/3; 16/4)

Luật HP: 5 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Organisation and operation of the judicial organs in Vietnam (Tổ chức

và hoạt động của các cơ quan tư pháp ở Việt Nam) : 2 lớp

Luật HPNN : 4 lớp

(27/10->29/10; 03/11->05/11; 10/11->12/11; 17/11) Luật HPNN

Page 25: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K14D CQ 2 8 11 11

VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16A,B,C,D CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy

T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K5 - Tr TH KT- KT Lạng Sơn 60 Thủy

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

(06->10/9) Kỹ năng ST VBHCTD

(09->12/11) Kỹ năng ST VBHCTD

(04->05/11; 10->11/11) Kỹ năng ST VBHCTD

(21->29/11) Kỹ năng ST VBHCTD

(14->24/01)Xây dựng VBPL

BỘ TƯ PHÁP

(29/10; 03->05/11; 10->12/11)

(22->29/8)

(10/9; 15->17/9; 22->24/9) Xây dựng VBPL

(05->15/9; 01/10) Xây dựng VBPL

Nguyễn Thu Thuỷ

(24/9->02/10)

(22->31/8) Xây dựng VBPL

(09->11/3; 16->18/3)

(01->03/12; 09->10/12) Xây dựng VBPL

13

19

20

26

8

14

6

12

7

13

16

22

(16->25/10)

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

(16->21/4) Kỹ năng ST VBHCTD

14

20

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

25

1.10

23

29

19

25

Tổng số GV: 6

14.8

20

28

3.9

18

24

26

1.4

21

27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Xây dựng VBPL

4

10

18

24

9

15

16

22

2

8

15

21

XDVBPL: 4 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

22

28

12

18

XDVBPL: 1 lớp

CA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

26

4.3

23

29

9

15

5

11

2

8

11

17

18

24

4

10

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

XDVBPL: 1 lớp

Xây dựng VBPL

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

27

3.12

29

4.2

Xây dựng VBPL

(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Xây dựng VBPL

28

3.6

25

31

Xây dựng VBPL

XDVBPL: 5 lớp

XDVBPL: 6 lớp

4

10

11

17

XDVBPL: 6 lớp

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

12

18

30

5.11

Xây dựng VBPL

Xây dựng VBPL

1.1

7

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 6 lớp

XDVBPL: 1 lớp

KNSTVBHC thông dụng : 6 lớp

2

8

19

25

5

11

(20->2/3)Xây dựng VBPL

30

6.5

11

17

TL. HIỆU TRƯỞNG

25

1.7

Page 26: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp

VB2K14B CQ 3 5 11 11 11 6

VB2K14C CQ 3 11 14 14 6

VB2K15B,C CQ 3 11 14 14 6

VB2K15D,F,G,H,I CQ 2 5 5 5 5 5 5

K6 - TT GDTX tỉnh Cao bằng 40 Huyên

T K5Vb2 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

(05->15/3) Lịch sử NN&PL

30

5.11

LSVMTG: 1 lớp

22

28

12

18

4

10

LSVMTG: 1 lớp

1.1

7

LSNN&PL: 1 lớp

19

25

25

31

18

24

(15->17/9; 22->23/9) Lịch sử NN&PL

15

21

12

18

18

24

30

6.5

28

3.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

16

22

2

8

23

29

21

27

9

15

8

14

BỘ TƯ PHÁP

TL. HIỆU TRƯỞNG

28

3.6

Lịch sử NN&PL

(01->07/10) Lịch sử NN&PL

Lịch sử NN&PL

(29/10->04/11) Lịch sử NN&PL

29

4.2

26

1.4

Lịch sử NN&PL

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(28/9->04/10) Lịch sử NN&PL

14

20

19

25

5

11

Lịch sử NN&PL

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

6

12

11

17

7

13

9

15

2

8

20

26

25

1.7

11

17

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

14.8

20

13

19

(30/3->01/4; 06->07/4)

Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN

18

24

Lịch sử NN&PL

27

3.12

LSNN&PL: 1 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Lịch sử NN&PL

LSVMTG: 6 lớp

23

29

(28/9->01/10)

25

1.10

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

11

17

LSNN&PL: 2 lớp

LSVMTG: 5 lớp

(25->30/01)

(28->29/10; 03->04/11)

Bộ môn :Lịch sử NN&PL

4

10

(16->21/4)

5

11

16

22

Nguyễn Thu Thuỷ

26

4.3

21

27

(15->17/9; 22->23/9)

2

8

Page 27: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5

T VB2K15D,E,F,G,H,I - Ngành Luật 3 14 14 9 9

VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6

VB2K16E - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16F,G,H,I - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 45 Nhung

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 (13->22/9) (24/9->03/10) Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung

K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 + 60 Huyên

T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 + 60 Huyên

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Thủy

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 +60 Thủy

(25/3; 30/3->01/4; 06->08//4) Luật HS2

(08->19/11)

Luật HS1 (02->13/01) Luật HS2

Luật HS1 Luật HS2

Luật HS1 (10->11/3; 17->18/3; 24->25/3)

12

18

29

4.2

Luật HS1 Luật HS2

(01->10/11) (01->10/12)Luật HS1

(01->15/6) Luật HS1,2

(17->28/10)

(01->11/10)

Luật HS2

Luật HS2

(05->14/3) Luật HS2

(22->24/9; 29/9->01/10) (06->08/10; 13->15/10) Luật HS2

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

9

15

LHS2: 1 lớp

LHS2: 11 lớp

LHS2: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

30

5.11

25

1.10

(02->14/4; 02->04/5)

Luật HS2

28

3.9

BỘ TƯ PHÁP

Luật HS2

(06->08/10; 14->15/10) (20->22/10; 28->29/10) Luật HS1 Luật HS2

(07->08/10; 14->15/10; 21->22/10)

Luật HS1

(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9)

(10/9; 15->17/9; 22->24/9)

TC tội phạm mafia: 4 lớp

14.8

20

21

27

19

25

15

21

16

22

2

8

1.1

7

25

31

Bộ môn :Luật Hình sự

20

26

LHS1: 1 lớp

4

10

5

11

14

20

23

29

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

5

11

18

24

23

29

16

22

6

12

28

3.6

26

4.3

22

28

11

17

Luật HSVN: 1 lớp

12

18

Luật HS2: 6 lớp

Luật HS1

Luật HSQT: 4 lớp

LHS2: 3 lớp

LHS1: 1 lớp

Luật HS1: 4 lớp

Luật HSVN1: 3 lớp

18

24

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

30

6.5

Luật HS2

(24/1->02/2)

2

8

LHS1: 12 lớp

4

10

19

25

(10->17/1; 18->25/1) Luật HS1,2

(03->05/11; 10->12/11; 17->18/11)

7

13

KNTVPL trong LV hình sự: 6 lớp

KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp

Luật HS2: 4 lớp

11

17

8

14

18

24

Luật HS1

4

10

KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp

11

17

2

8

13

19

Luật HSVN: 1 lớp

27

3.12

LHS1: 1 lớp

Luật HS1: 4 lớp

9

15

25

1.7

26

1.4

Tổng số GV: 11 + 1 TG

Page 28: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 + 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Thủy

K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân

(08->10/12; 15->17/12) (22->24/12; 29/12->31/12) Luật HS2

(15->17/12; 23->24/12) (05->07/01; 13->14/01)

2

8

Luật HS1

Luật HS1

(24->30/11) (16->24/12) Luật HS2

Luật HS1

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Bộ môn :Luật Hình sự

2

8

Luật HS2Luật HS1

25

1.7

9

15

(26/01->04/02)

18

24

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Luật HS2

Luật HS1

(21/01; 26->28/01; 02->04/02)

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3) (25/3; 30/3->01/4; 06->08/4)

Luật HS2

12

18

11

17

4

10

8

14

28

3.6

4

10

Luật HS1

11

17

26

1.4

1.1

7

CA

BỘ TƯ PHÁP

(15/4; 20->22/4;27->29/4)

Tổng số GV: 11 + 1 TG

5

11

12

18

18

24

25

1.10

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.5

7

13

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

16

22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

19

25

26

4.3

14.8

20

21

27

28

3.9

23

29

30

5.11

6

12

19

25

5

11

14

20

15

21

22

28

11

17

29

4.2

21

27

4

10

13

19

20

26

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

18

24

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

Nguyễn Thu Thuỷ

27

3.12

25

31

Page 29: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật TTHS: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K14A CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15A,B,C CQ 3 8 14 14 9

VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 11 14 14 6

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K13B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

T K16AVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Chấp

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 40 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 N. Anh

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 40 Huyên

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 60 Thái

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 Thủy(22/4; 27->29/4; 4->6/5) Luật TTHS

(22->29/12) Luật TTHS

(16->22/3)

TTĐB trong TTHS

(17->25/3)

Luật TTHS

Tổng số GV: 7 + 2 TG

12

18

26

1.4

27

3.12

TTĐB trong TTHS

Luật TTHS

(29/9->05/10) TTĐB trong TTHS

(24->30/9) TTĐB trong TTHS

(10->16/5)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

30

6.5

20

26

29

4.2

(20->27/9) Luật TTHS

Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp

Luật TTHS

9

15

23

29

(27/3->05/4)

9

15

Luật TTHS

Luật TTHS

(21/01; 26->28/01; 02->04/02)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

19

25

28

3.6

11

17

2

8

16

22

30

5.11

14.8

20

21

27

8

14

26

4.3

7

13

11

17

19

25

14

20

21

27

5

11

25

31

23

29

28

3.9

(18->28//9)

CA

18

24

2

8

4

10

Luật TTHS

(13->15/4; 21->22/4) Luật TTHS

(05->12/3)

13

19

(01->07/10;)

Thủ tục ĐB trong TTHS: 4 lớp

(15->17/12; 22->24/12)

Luật TTHS: 1 lớp

(16->27/4)

1.1

7

5

11

TTĐB trong TTHS

25

1.10

(16->29/8)

Luật TTHS

4

10

(01->03/11;)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

25

1.7

Luật TTHS: 7 lớp

Luật TTHS: 6 lớp

TTĐB trong TTHS

(07->14/10) TTĐB trong TTHS

16

22

12

18

6

12

11

17

22

28

Luật TTHS: 1 lớp

4

10

18

24

15

21

TTĐB trong TTHS

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự

18

24

(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9)

Luật TTHS: 3 lớp

Luật TTHS: 6 lớp

2

8

KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp

Page 30: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

2

8

9

15

16

22

23

29

Tổng số GV: 7 + 2 TG

4

10

25

1.7

18

24

25

31

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.11

6

12

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

28

3.6

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

11

17

18

24

Nguyễn Thu Thuỷ

(02->15/4) Luật TTHS

(05->18/3)

11

17

18

24

29

4.2

5

11

12

18

13

19

20

26

27

3.12

4

10

11

17

14

20

21

27

19

25

15

21

22

28

26

4.3

25

1.10

5

11

12

18

19

25

26

1.4

2

8

1.1

7

Luật TTHS

(13->15/4; 20->22/4) Luật TTHS

(19->21/01; 27->28/01)

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

TL. HIỆU TRƯỞNG

30

6.5

7

13

8

14

Luật TTHS

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Page 31: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 40 Thái

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Thái

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

(09->11/3; 16->17/3)

(28/01; 02->04/02)

(6->8; 13->14/10)

2

8

Tội phạm học

Tội phạm học

5

11

27

3.12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

(01->04/02)

Tội phạm học

Tội phạm học

(05->15/5)

(16->22/4)

Tội phạm học

28

3.9

29

4.2

7

13

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Tổng số GV: 5Bộ môn :Tội phạm

25

1.10

4

10

(30/3->01/4; 06->07/4)

22

28

8

14

(22->25/3)

(23->25//3; 30/3)

Tội phạm học

Tội phạm học

Tội phạm học

Tội phạm học

Tội phạm học

19

25

18

24

13

19

28

3.6

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(05->11/3) Tội phạm học

Tội phạm học

(13->22/10)

19

25

21

27

(13->17/12)

(30/11->03/12)

(07->10/12)

(03->05/11)

(21->22/4; 28->29/4)

CA

BỘ TƯ PHÁP

5

11

4

10

9

15

14.8

20

21

27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

11

17

TL. HIỆU TRƯỞNG

12

18

Tội phạm học

Tội phạm học

Tội phạm học

Tội phạm học

18

24

18

24

23

29

11

17

16

22

4

10

26

4.3

20

26

30

6.5

11

17

9

15

14

20

16

22

15

21

Tội phạm học: 6 lớp

23

29

12

18

1.1

7

30

5.11

6

12

2

8

LPCTN: 6 lớp

26

1.4

25

31

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

2

8

25

1.7

(17->21/12) Tội phạm học

Page 32: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 KHĐTTP: 6 lớp

Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K14C CQ 2 5 5 5 5 5 5

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 30 Nhung

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái

K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

K2Vb2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 30 Tuân

(16->17/12; 22->23/12/12)

Khoa học ĐTTP

Khoa học ĐTTP(10->12/11)

(24/12; 29->31/12)

(19->25/3) Khoa học ĐTTP

Khoa học ĐTTP

BỘ TƯ PHÁP

2

8

Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp

KHĐTTP: 1 lớp

4

10

(15/4; 20->22/4; 27/4)

(29->31/10; 16->20/11)

11

17

23

29

9

15

13

19

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

23

29

Khoa học ĐTTP

15

21

18

24

25

1.7

Nguyễn Thu Thuỷ

(18->22/4)

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

26

1.4

(24->30/8)

11

17

Khoa học ĐTTP

Khoa học ĐTTP

1.1

7

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

5

11

11

17

Khoa học ĐTTP

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(3->6/5) Khoa học ĐTTP

21

27

28

3.9

14.8

20

21

27

30

5.11

30

6.5

2

8

Khoa học ĐTTP

5

11

20

26

25

31

26

4.3

29

4.2

19

25

Khoa học ĐTTP

14

20

(12->15/10)

(01->05/11)

25

1.10

CA

4

10

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

27

3.12

18

24

8

14

4

10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

16

22

18

24

(28->31/12)

Khoa học ĐTTP

6

12

KHĐTTP: 1 lớp

12

18

16

22

28

3.6

22

28

Tổng số GV: 3 + 2 TG

TL. HIỆU TRƯỞNG

7

13

(08->13/01)

Khoa học ĐTTP

9

15

12

18

KHĐTTP: 1 lớp

Khoa học ĐTTP

(9->15/10)

19

25

KHĐTTP: 1 lớp

Khoa học ĐTTP(20/8; 25->27/8)

Page 33: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành NNA 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp

VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5

T VB2K15A CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15D,E,F,G,H, CQ 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 30 Chấp

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 40 Thủy

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Thái

6

12

(04->06/5; 11/5)

2

8

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

29

4.2

(19->28/3) Tâm lý học tư pháp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

CA

Tâm lý học tư pháp

13

19

(2->8/5)

18

24

Tâm lý học tư pháp

21

27

25

1.10

14.8

20

28

3.9

(13->15/4; 20->21/4)

Tâm lý học tư pháp

30

5.11

Tâm lý học tư pháp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

4

10

Tâm lý ĐC: 1 lớp

Tâm lý ĐC: 2 lớp

(28->29/4; 04->06/5)

5

11

16

22

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

4

10

4

10

Tâm lý tư pháp: 6 lớp

Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp

Tổng số GV: 5

Tâm lý học tư pháp

(29/3->01/4)

5

11

Tâm lý học tư pháp

Tâm lý tội phạm: 4 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

(27->29/10; 03/11)

Tâm lý học tư pháp

Tâm lý ĐC: 3 lớp

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

Tâm lý tư pháp: 1 lớp

(02->07/10)

Tâm lý học tư pháp

BỘ TƯ PHÁP

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

16

22

18

24

(25->30/12)

12

18

Tâm lý ĐC: 1 lớp

22

28

26

4.3

Tâm lý ĐC: 5 lớp

11

17

(27->29/10; 03->04/11)

25

1.7

14

20

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

20

26

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

(04->08/4)

23

29

(17->19/11)

26

1.4

18

24

8

14

11

17

Tâm lý ĐC: 1 lớp

1.1

7

15

21

Tâm lý học tư pháp

7

13

2

8

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

(13->18/3) Tâm lý học tư pháp

11

17

30

6.5

28

3.6

19

25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn :Tâm lý

9

15

27

3.12

21

27

9

15

2

8

25

31

12

18

19

25

Page 34: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Nhập môn DS: 1 lớp

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K14B CQ 2 5 11 11 11 6

VB2K14D CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 8 14 14 9

VB2K16A,B,C,D,E - Ngành L, TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16A,B,C,D - Ngành Luật 3 11 14 14 6

VB2K16F,G,H,I,K - Ngành L, KT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 + 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 + 45 Chấp

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 Huyên

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 Thủy

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 40 Huyên

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Chấp

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 + 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 + 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 + 60 Huyên

(05->14/10) Luật DS1

Luật DS2: 6 lớp

7

13

23

29

Luật DS2

(13->22/01) (16->25/3) Luật DS2

18

24

Luật DS1

26

4.3

14

20

(20->22/10; 27->29/10) (03->05/11; 10->12/11) Luật DS1 Luật DS2

(08->10/9; 16->17/9) (22->24/10; 30/9->01/10) Luật DS1,2

Luật DS: 1 lớp

Luật DS1: 5 lớp

28

3.6

21

27

11

17

20

26

(07->13/10) Luật Nhà ở

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp

LDS1: 3 lớp

(28/9->04/10)

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

11

17

Luật DS1 (18->19/11; 25->26/11; 02->03/12) Luật DS2

30

6.5

5

11

27

3.12

11

17

12

18

23

29

25

1.10

(01->15/11)

Tổng số GV: 10 + 2 TG

25

31

5

11

Luật DS2

KNTVPL trong LV dân sự: 4 lớp

30

5.11

18

24

1.1

7

8

14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

9

15

13

19

Luật DS1: 5 lớp

LDS2: 11 lớp

LDS1: 1 lớp

Luật Nhà ở

Luật DS1

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Luật Nhà ở

(05->14/3)

Luật thừa kế: 2 lớp

4

10

BỘ TƯ PHÁP

CA

16

22

Bộ môn : Luật Dân sự

28

3.9

6

12

18

24

2

8

4

10

LDS1: 1 lớp

29

4.2

Luật DS2: 4 lớp

LDS1: 12 lớp

Luật Nhà ở

22

28

12

18

PL về giao dịch BĐ: 4 lớp

2

8

Tài sản & vật quyền: 1 lớp

9

15

(21/01; 26->28/01; 02->04/02)

25

1.7

15

21

16

22

(07->15/4; 02->04/5)

21

27

14.8

20

19

25

PLBTTH ngoài hợp đồng: 1 lớp

26

1.4

(10->16/3)

19

25

LDS2: 1 lớp

LDS2: 1 lớp

4

10

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

Luật DS1

(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10)

LDS2: 2 lớp

Luật la mã: 4 lớp

(19->20/8; 26->27/8; 09->10/10)

Page 35: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Nhung

K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 + 60 Thái

K5 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 60 + 60 Thủy

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 + 60 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Nhung

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 + 60 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 + 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 + 60 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 + 60 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 + 60 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 + 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 45 Thủy

K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 + 45 Tuân

11

17

18

24

25

1.10

4

10

11

17

Luật DS2

(25/01->04/02)

Luật DS2Luật DS1

(16->24/3) Luật DS1

(13->15/4; 20->22/4; 27->28/4) (04->06/5; 11->13/5; 18->19/5)

(16->24/01)

25

1.7

2

8

16

22

23

29

21

27

28

3.9

4

10

30

6.5

13

19

20

26

27

3.12

12

18

19

25

28

3.6

9

15

12

18

26

4.3

9

15

14

20

21

27

TL. HIỆU TRƯỞNG

8

14

29

4.2

(09->11/3; 17->18/3) (13->15/4; 21->22/4) Luật DS1

Nguyễn Thu Thuỷ

Luật DS2

(10/9; 15->17/9; 22->24/9) Luật DS1 Luật DS2(15/10; 20->22/10; 27->29/10)

(18->20/8; 25->27/8; 08->09/9) Luật DS2

(01->10/10) Luật DS1 (02->12/01)

(08/10; 13->15/10; 20->22/10) Luật DS1 Luật DS2

(30/3->01/4; 06->08/4)

30

5.11

6

12

(02->11/01) Luật DS1 (01->10/4) Luật DS2

(05->07/01; 12->14/01; 19->20/01) Luật DS1 (18/3; 23->25/3; 31/3->01/4) Luật DS2

7

13

Luật DS1 (02->15/01)

Luật DS1

(01->13/11)

Luật DS1 Luật DS2

26

1.4

2

8

4

10

11

17

16

22

Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TG

18

24

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

5

11

Luật DS1

19

25

22

28

23

29

25

31

5

11

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

1.1

7

Luật DS1

(14->25/8)

BỘ TƯ PHÁP

(05->14/9) (08->17/10) Luật DS1 Luật DS2

(28->31/08; 05->14/9) Luật DS2

(20->28/01)

Luật DS1

(12->14/01; 19->21/01)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

14.8

20

2

8

LDS2

Luật DS2

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

15

21

(02->15/10)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

Page 36: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

T VB2K14D CQ 3 11 11 11 11

VB2K15C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

T K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TC KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên

K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên

T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy

2

8

20

26

13

19

(05->08/4)

21

27

5

11

30

5.11

15

21

9

15

QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp

26

1.4

11

17

2

8

23

29

(02->05/11)

19

25

16->25/9)

Luật SHTT

(16->25/10)

(15->24/10)

CA

25

1.7

(06->10/4) Luật SHTT

16

22

5

11

25

31

28

3.6

Luật SHTT: 1 lớp

Luật SHTT

(08->10/12; 15/12) Luật SHTT

(09->11/3)

Luật SHTT

(07->10/12)

(11->15/3)

Luật SHTT

Luật SHTT

14.8

20

21

27

1.1

7

11

17

Luật SHTT: 1 lớp

KNTVPL trong LVSHTT: 2 lớp

(22->26/11) Luật SHTT

28

3.9

4

10

18

24

14

20

2

8

12

18

Nguyễn Thu Thuỷ

29

4.2

27

3.12

Luật SHTT: 6 lớp

16

22

25

1.10

Luật SHTT

Tổng số GV: 6 + 2 TG

(16->02/12)

Luật SHTT

TL. HIỆU TRƯỞNG

4

10

(15->30/9)

(19->29/4)

Luật SHTT

Luật SHTT

BỘ TƯ PHÁP

4

10

19

25

QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Bộ môn :Sở hữu trí tuệ

22

28

QL tài sản trí tuệ trong DN: 1 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

9

15

(16->30/3) Luật SHTT

(20->30/3) Luật SHTT

11

17

23

29

26

4.3

7

13

8

14

Luật SHTT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

6

12

Luật SHTT: 1 lớp

12

18

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

(02->07/01) Luật SHTT

Luật SHTT: 2 lớp

(9->15/9) Luật SHTT

18

24

30

6.5

Page 37: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K14A,C CQ 2 5 5 5 5 5 5

VB2K14B CQ 2 5 5 5 5 5 5

T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 14 14 14 3

T VB2K15C CQ 3 5 5 5 10 10 10

T VB2K16A,B,C,D CQ 3 8 14 14 9

Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

T K16AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2 - Tr Tc Luật Thái Nguyên 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 + 30 Nhung

K6- TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp

K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

(07->16/4) Luật HN&GĐ

Luật BĐ giới

(16->25/3)

Luật HN&GĐ: 1 lớp

(30/3->01/4; 06->08/4; 13->14/4)

Luật HN&GĐ: 1 lớp

(19->21/01)

Luật HN&GĐ (11->15/4)

Luật HN&GĐ: 4 lớp

Luật HN&GĐ(05->16/3)

Luật HN&GĐ

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3)

12

18

12

18

25

1.10

16

22

25

31

29

4.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

7

13

Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

Luật bình đẳng giới: 4 lớp

19

25

(29/9->01/10; 06->08/10; 13->14/10) Luật HN&GĐ

(01->08/11)

21

27

26

4.3

Luật BĐ giới

BỘ TƯ PHÁP

23

29

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 2 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp

14.8

20

2

8

20

26

9

15

11

17

14

20

2

8

Luật HN&GĐ: 5 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

(02->06/5)

18

24

19

25

13

19

26

1.4

4

10

Luật BĐ giới

15

21

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 4 lớp

Luật HN&GĐ: 7 lớp

Luật bình đẳng giới: 1 lớp

21

27

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

18

24

Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình

1.1

7

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

18

24

Luật HN&GĐ(30->31/8); (17->27/9)

6

12

Luật HN&GĐ

(02->15/5) Luật HN&GĐ

(16/01->29/01)Luật HN&GĐ

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

22

28

11

17

30

6.5

4

10

23

29

8

14

4

10

2

8

Tổng số GV: 4 + 1 TG

25

1.7

11

17

Luật HN&GĐ

Luật HN&GĐ: 6 lớp

(12->15/10)

5

11

30

5.11

27

3.12

16

22

28

3.6

(26->30/11)

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật BĐ giới

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(03->07/01)

Luật BĐ giới

5

11

CA

28

3.9

(29/3->01/4) Luật BĐ giới

(07->15/4)

Page 38: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6

Khóa 39 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 39- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K14C CQ 3 5 5 5 5 5 5

T VB2K14D CQ 3 11 11 11 11

T VB2K15A,B,C CQ 3 14 14 14 3

T VB2K15A CQ 2 11 14 6

T VB2K15B,C CQ 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

T VB2K15D,E,F,G,H,I CQ 3 14 14 14 3

VB2K15K CQ 3 13 16 16

T K13A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy

K1 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thái

T K3Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 + 30 Nhung

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 45 Nhung

T K1Vb2 - Tr TC Luật Tây Bắc 45 Tuân

K2b2 - TrTC Thái Nguyên (Hà Nội) 30 Tuân

T K16Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K1Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thái

T K15CDVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 + 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 45 Thái

K5 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Chấp

K5 - TT GDTX tỉnh Hưng Yên 60 Huyên

K4A - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K4B - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 60 Huyên

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Huyên

K5Vb2 - Tr TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Chấp

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

K14 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Thủy

K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy

(17->27/9) Luật TTDS

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Luật TTDS

Luật TTDS

(19->21/01; 26->28/01) Luật TTDS

(18->21/01)Luật TTDS Luật Thi hành án DS

(20->22/10; 27->29/10)

Luật TTDS

(27/10->05/11)

(20->29/10) Luật Thi hành án DS

LTTDS: 1 lớp

Luật Thi hành án DS

(02->15/01; 01->03/02)Luật Thi hành án DS

(05->07/01; 12->14/01)

14

20

LTTDS: 1 lớp

Luật TTDS

5

11

29

4.2

(13->20/3)

30

6.5

2

8

LTTDS: 1 lớp

7

13

Luật thi hành án DS: 2 lớp

6

12

26

1.4

18

24

12

18

15

21

22

28

26

4.3

4

10

LTTDS: 7 lớp

12

18

11

17

(05->12/9) Luật TTDS

(24->26/11; 02->03/11)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Luật TTDS: 4 lớp

8

14

21

27

Luật thi hành án DS: 1 lớp

9

15

16

22

Bộ môn : Tố tụng dân sự

Luật Thi hành án DS

Luật Thi hành án DS(19->20/5; 25->26/5)

Luật Thi hành án DS(28/3->02/4)

(17->19/11; 24->26/11)

19

25

(24/9->01/10)

19

25

1.1

7

(16->31/8)

28

3.9

Luật Thi hành án DS

Luật TTDS

30

5.11

11

17

2

8

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

4

10

11

17

CA

25

1.10

5

11

Tổng số GV: 4 +2TG

23

29

Luật TTDS

(12->15/10; 01->05/11) Luật TTDS

(20->29/9)

Luật thi hành án DS: 1 lớp

(01->10/6)

Luật TTDS

(01->03/12; 08->10/12)

25

1.7

18

24

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

21

27

28

3.6

16

22

27

3.12

13

19

20

26

23

29

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

KNGQ vụ án DS: 2 lớp

Luật TTDS

Luật thi hành án DS: 2 lớp

Luật Thi hành án DS

(18->20/8; 25->27/8) (12->15/10)Luật TTDS Luật Thi hành án DS

(19/11; 24->26/11)

2

8

18

24

Luật TTDS: 6 lớp

LTTDS: 3 lớp

LTTDS: 7 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

4

10

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

25

31

Luật TTDS: 1 lớp

14.8

20

( 01->08/10)

Page 39: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Chấp

K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh

K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 60 Nhung

K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái

K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy

K1 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Thái

K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Thủy

(05->15/3; 02->06/4) Luật TTDS

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(08->17/4) Luật TTDS

11

17

23

29

14

20

21

27

16

22

28

3.6

9

15

16

22

23

29

30

5.11

18

24

Bộ môn : Tố tụng dân sự Tổng số GV: 4 +2TG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

(30/01->11/02)

Luật TTDS

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật TTDS

Luật TTDS

12

18

19

25

(20->30/5) Luật TTDS

(27/3->05/4) Luật TTDS

2

8

(19/3->01/4)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

Nguyễn Thu Thuỷ

P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

4

10

11

17

7

13

29

4.2

5

11

13

19

4

10

11

17

6

12

14.8

20

21

27

28

3.9

25

1.7

8

14

15

21

22

28

18

24

18

24

12

18

19

25

26

1.4

30

6.5

26

4.3

5

11

27

3.12

25

1.10

2

8

4

10

20

26

9

15

2

8

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

CA

25

31

1.1

7

(2->5/5; 9->12/5)

Page 40: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 39 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

T VB2K14C CQ 3 14 14 9 9

VB2K6F CQ 3 14 14 14 3

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

14

20

25

1.7

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

22

28

23

29

16

22

2

8

26

1.4

27

3.12

7

13

8

14

4

10

9

15

Bộ môn : Luật so sánh C

A

19

25

2

8

18

24

13

19

18

24

23

29

12

18

9

15

19

25

11

17

11

17

2

8

25

31

15

21

1.1

7

12

18

30

6.5

21

27

Luật so sánh: 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

29

4.2

Luật so sánh: 1 lớp

18

24

5

11

25

1.10

30

5.11

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

28

3.6

14.8

20

21

27

28

3.9

Luật so sánh: 4 lớp

(18->24/9) Luật học so sánh

16

22

(24/9; 29/9->01/10)

(04->07/01) Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật so sánh: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Comparative Contract Law

(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp

Luật so sánh: 1 lớp

4

10

11

17

26

4.3

Tổng số GV: 5

4

10

Luật học so sánh

(09->12/11) Luật học so sánh

(12/11; 17/11->19/11)

(30/3->01/4) Luật học so sánh

6

12

(31/3->01/4; 06->07/4) Luật học so sánh

(14->17/9) Luật học so sánh

(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh

(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh

(05->11/9) Luật học so sánh

(11->15/4)

20

26

5

11

Luật học so sánh

Luật so sánh: 2 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 41: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K5E - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K5K - Ngành TMQT 2 5 14 11 Kinh tế vĩ mô: 1 lớp

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 + 60 Thái

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 + 60 Thủy

40

Lôgíc học

2

8

TL. HIỆU TRƯỞNG

Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN

27

3.12

8

14

16

22

BỘ TƯ PHÁP

CA

13

19

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

1.7

23

29

2

8

11

17

6

12

2

8

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

18

24

9

15

30

6.5

22

28

19

25

29

4.2

19

25

20

26

25

1.10

4

10

5

11

15

21

11

17

18

24

11

17

16

22

9

15

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Logic: 1 lớp

Logic: 1 lớp

28

3.9

5

11

25

31

26

4.3

4

10

23

29

21

27

Nguyễn Thu Thuỷ

26

1.4

25->30/5)

(08/4; 13>15/4; 20/4) Lôgíc học

(1->10/10)

(23->31/10) (16->30/11)

30

5.11

14

20

Lôgíc học

NLCB2: 18 lớp

KTVM: 6 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

1.1

7

12

18

28

3.6

Logic: 1 lớp

Logic: 6 lớp

21

27

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(19->20/8; 25/8->27/8) (08/9->10/9; 15->17/9; 22->23/9) NLCB1 NLCB2

NLCB1 NLCB2

4

10

12

18

18

24

NLCB1: 18 lớp

Tổng số GV: 7

7

13

NLCB1: 1 lớp

14.8

20

Page 42: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

VB2K5I - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K5K - Ngành TMQT 2 8 14 9 Quan hệ chính trị QT :1 lớp

Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy

T K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

19

25

4

10

19

25

(23->30/9) Đại cương VHVN

(25->30/8)

Quan hệ chính trị QT :1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

TTHCM: 9 lớp

14.8

20

27

3.12

13

19

21

27

Nguyễn Thu Thuỷ

Đại cương VHVN

22

28

Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh

TL. HIỆU TRƯỞNG

23

29

9

15

29

4.2

ĐCVHVN: 1 lớp

25

1.7

6

12

TTHCM: 1 lớp

12

18

5

11

21

27

ĐCVHVN: 1 lớp

16

22

ĐCVHVN: 6 lớp

Đại cương VHVN

30

5.11

(16->23/12)

28

3.6

18

24

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

2

8

Tư tưởng HCM

Tư tưởng HCM (05->07/01; 12->13/01)

7

13

14

20

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

23

29

16

22

26

4.3

11

17

1.1

7

9

15

11

17

2

8

25

31

12

18

30

6.5

18

24

28

3.9

CA

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

8

14

20

26

11

17

26

1.4

5

11

4

10

(14->17/9)

15

21

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

2

8

25

1.10

TTHCM: 3 lớp

TTHCM: 8 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

4

10

Tổng số GV: 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Page 43: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Thủy

ĐLCM của ĐCSVN

(16->29/11)ĐLCM của ĐCSVN

25

1.7

ĐLCM: 5 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(09->11/3; 16->18/3; 23->24/3) ĐLCM của ĐCSVN

(14->23/8)

(24/9; 29/9->01/10; 06->08/10) ĐLCM của ĐCSVN

28

3.9

18

24

ĐLCM của ĐCSVN

26

1.4

11

17

6

12

CA

16

22

21

27

25

31

ĐLCM của ĐCSVN

ĐLCM: 1 lớp

12

18

ĐLCM: 1 lớp

7

13

19

25

5

11

14

20

8

14

5

11

4

10

16

22

13

19

23

29

15

21

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

(05->16/9)

4

10

14.8

20

18

24

19

25

BỘ TƯ PHÁP

30

5.11

18

24

2

8

26

4.3

11

17

20

26

30

6.5

27

3.12

4

10

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Nguyễn Thu Thuỷ

Tổng số GV: 3 + 2 TG

(20->29/9)

21

27

9

15

1.1

7

ĐLCM: 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

ĐLCM: 6 lớp

29

4.2

28

3.6

Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN

2

8

11

17

25

1.10

TL. HIỆU TRƯỞNG

22

28

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

ĐLCM: 1 lớp

12

18

ĐLCM: 2 lớp

23

29

Page 44: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K15A,B,C CQ 3 14 14 14 3

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 (08->10/9; 15->17/9) Huyên

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 Chấp

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 45 Tuân

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy

T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt TP. HCM 45 Nhung

(26/3->06/4) Xã hội học PL

1.1

7

Xã hội học PL

CA

4

10

21

27

4

10

12

18

5

11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(16->24/5)

(06->08/10; 13->15/10)

Xã hội học PL

TL. HIỆU TRƯỞNG

2

8

Xã hội học PL

25

1.10

(15/10; 20->22/10; 27->29/10)

(27->29/10; 03->05/11; 10->11/11)

16

22

18

24

19

25

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

25

1.7

22

28

(16->17/9; 23->24/9; 30/9->01/10)

14.8

20

21

27

Xã hội học PL

(02->11/01)

XHHPL: 6 lớp

Xã hội học PL

26

1.4

13

19

6

12

9

15

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

4

10

11

17

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

30

6.5

XHHPL: 1 lớp

11

17

16

22

XHHPL: 1 lớp

19

25

8

14

27

3.12

XHHPL: 3 lớp

29

4.2

18

24

Tổng số GV: 3

11

17

Xã hội học PL

Xã hội học PL

(14->21/8)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

28

3.9

7

13

Bộ môn: Xã hội học

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

20

26

BỘ TƯ PHÁP

18

24

30

5.11

15

21

XHHPL: 5 lớp

XHHPL: 1 lớp

14

20

(05/11; 10->12/11; 17->18/11)

28

3.6

9

15

2

8

XHHPL: 1 lớp

23

29

5

11

12

18

25

31

26

4.3

2

8

Xã hội học PL

Xã hội học PL

Page 45: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 2+1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

11

17

Tổng số GV: 7 + 1 TG

28

3.6

22

28

9

15

TL. HIỆU TRƯỞNG

GDTC1: 10 lớp

14

20

2

8

12

18

11

17

25

1.10

CA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

4

10

23

29

16

22

19

25

21

27

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

30

6.5

26

4.3

20

26

18

24

15

21

19

25

11

17

9

15

6

12

28

3.9

23

29

16

22

18

24

4

10

25

31

14.8

20

8

14

30

5.11

13

19

21

27

2

8

5

11

Bộ môn :Giáo dục thể chất

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

26

1.4

Nguyễn Thu Thuỷ

29

4.2

4

10

BỘ TƯ PHÁP

25

1.7

5

11

7

13

1.1

7

12

18

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

27

3.12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

18

24

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

2

8

Page 46: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 39 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP2: 4 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6

6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 3

T VB2K15K CQ 3+3 14 14 9 9 8 14 14 9

VB2K16E CQ 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6

Khóa 2 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Kỹ năng thuyết trình: 4 lớp

Tổng số GV: 14

9

15

16

22

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

14

20

7

13

Tiếng anh PL2: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

19

25

25

1.10

Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 2 lớp

Biên-Phiên dịch: 2 lớp

5

11

Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp

4

10

Thư tín trong LV luật: 2 lớp

Anh văn HP2: 5 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

Tiếng việt: 1 lớp

30

6.5

Anh văn HP1: 4 lớp

Tiếng anh PL2: 2 lớp

22

28

CA

21

27

4

10

14.8

20

23

29

21

27

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

31

Anh văn HP1: 5 lớp

9

15

27

3.12

16

22

Tiếng anh PL2 cơ sở: 4 lớp

Viết 3: 2 lớp

Tiếng anh PL1: 8 lớp

26

4.3

18

24

12

18

Bộ môn : Anh văn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Nghe 2: 2 lớp

Tiếng anh PL cơ sở 1: 2 lớp

Đọc 3: 2 lớp

18

24

8

14

2

8

23

29

1.1

7

28

3.6

4

10

Nói 2: 2 lớp

Ngữ pháp: 4 lớp

Anh văn HP2: 1 lớp

26

1.4

19

25

6

12

Lý thuyết dịch: 4 lớp

Tiếng anh PL2: 1 lớp

Ngữ nghĩa học: 4 lớp

Đọc 2: 2 lớp

Viết 2: 2 lớp

29

4.2

15

21

5

11

2

8

VH anh mỹ: 4 lớp

25

1.7

20

26

Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp

Thư tín trong LV luật: 2 lớp

Anh văn HP2: 5 lớp

Kỹ năng đàm phán: 2 lớp

Nghe 1: 4 lớp

Nói 1: 4 lớp

Đọc 1: 4 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

11

17

18

24

2

8

Ngữ âm - âm vị học: 2 lớp

Tiếng anh PL3: 1 lớp

11

17

Nói 3: 2 lớp

Văn học Anh - Mỹ: 2 lớp

Tiếng anh PL1: 1 lớp

28

3.9

11

17

12

18

13

19

30

5.11

Phiên dịch pháp lý 2: 4 lớp

Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 4 lớp

Tiếng anh PL3: 2 lớp

Nghe 3: 2 lớp

BỘ TƯ PHÁP

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

Viết 1: 4 lớp

Nghiên cứu khoa học: 1 lớp

Tiếng anh nâng cao: 8 lớp

Anh văn : 1 lớp

Anh văn HP1: 4 lớp

Anh văn HP1: 6 lớp

Tiếng anh PL2: 8 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 47: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

4

10

4

10

18

24

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

30

5.11

6

12

Bộ môn : Nga văn

18

24

12

18

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

11

17

28

3.9

1.1

7

CA

30

6.5

14.8

20

21

27

29

4.2

19

25

7

13

11

17

14

20

Nga văn HP2: 5 lớp

Nga văn HP1: 2 lớp

Nga văn HP1: 2 lớp

4

10

20

26

16

22

26

1.4

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

1.7

26

4.3

8

14

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

5

11

Tổng số GV: 5

25

1.10

13

19

Nga văn HP2: 1 lớp

Nga văn HP2: 1 lớp

2

8

21

27

18

24

19

25

11

17

28

3.6

25

31

22

28

15

21

23

29

23

29

TL. HIỆU TRƯỞNG

9

15

5

11

9

15

Nga văn HP2: 3 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

Nga văn HP1: 5 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

27

3.12

2

8

16

22

Page 48: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

13

19

2

8

9

15

27

3.12

16

22

12

18

16

22

25

31

BỘ TƯ PHÁP

11

17

11

17

22

28

21

27

CA

14.8

20

19

25

Bộ môn : Pháp văn

8

14

4

10

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

18

24

19

25

11

17

18

24

18

24

14

20

1.1

7

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Pháp văn HP2: 1 lớp

26

4.3

TL. HIỆU TRƯỞNG

Pháp văn HP2: 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

Pháp văn HP1: 1 lớp

2

8

4

10

20

26

28

3.6

23

29

5

11

26

1.4

30

5.11

23

29

25

1.10

6

12

9

15

Tổng số GV: 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

28

3.9

25

1.7

21

27

7

13

4

10

Pháp văn HP1: 2 lớp

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

29

4.2

15

21

12

18

Pháp văn HP1: 1 lớp

5

11

2

8

30

6.5

Page 49: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

14

20

7

13

15

21

BỘ TƯ PHÁP

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

1.7

27

3.12

19

25

16

22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

16

22

Trung văn HP1: 3 lớp

28

3.6

29

4.2

21

27

20

26

12

18

30

5.11

18

24

12

18

11

17

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

13

19

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bộ môn : Trung văn

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

18

24

5

11

26

1.4

Tổng số GV: 2

4

10

23

29

2

8

19

25

CA

18

24

25

31

1.1

7

11

17

14.8

20

4

10

8

14

9

15

25

1.10

26

4.3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

6

12

4

10

21

27

11

17

Trung văn HP2: 3 lớp

30

6.5

2

8

28

3.9

Trung văn HP1: 2 lớp

Trung văn HP1: 1 lớp

Trung văn HP2: 2 lớp

22

28

2

8

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

TL. HIỆU TRƯỞNG

5

11

Page 50: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

29

4.2

4

10

4

10

12

18

16

22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

25

1.10

19

25

16

22

28

3.6

25

31

TL. HIỆU TRƯỞNG

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

CA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

60 lớp

6

12

BỘ TƯ PHÁP

19

25

5

11

Nguyễn Thu Thuỷ

14.8

20

4 lớp

21

27

11

17

Bộ môn : Tin học

28

3.9

1.1

7

18

24

22

28

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

23

29

27

3.12

13

19

23

29

7

13

2

8

8

14

18

24

26

1.4

26

4.3

2

8

11

17

30

5.11

2

8

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

21

27

25

1.7

14

20

30

6.5

15

21

9

15

18

24

11

17

12

18

Tổng số GV: 4

20

26

5

11

4

10

9

15

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Page 51: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

23

29

20

26

21

27

8

14

23

29

Tổng số GV: 4

19

25

5

11

19

25

11

17

18

24

16

22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

2

8

Nguyễn Thu Thuỷ

16

22

7

13

2

8

12

18

28

3.9

11

17

25

31

BỘ TƯ PHÁP

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

11

17

27

3.12

6

12

1 lớp

25

1.10

13

19

29

4.2

14.8

20

15

21

12

18

9

15

22

28

18

24

18

24

4

10

6 lớp

14

20

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

26

1.4

9

15

25

1.7

1.1

7

30

5.11

26

4.3

30

6.5

6 lớp

2

8

TL. HIỆU TRƯỞNG

4

10

5

11

Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật

4

10

28

3.6

Page 52: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

T VB2K14A CQ 2 5 11 11 3

T VB2K15A,C CQ 2 11 11 8

VB2K15D,E,F,H,I, CQ 2 5 5 5 5 5 5

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

2

8

1.1

7

8

14

15

21

12

18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

11

17

22

28

5

11

16

22

Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật

4

10

11

17

23

29

9

15

16

22

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

27

3.12

4

10

13

19

30

5.11

2 lớp

25

31

4 lớp

29

4.2

5

11

30

6.5

2 lớp

Tổng số GV: 4

25

1.10

2

8

18

24

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

2

8

1 lớp

6

12

20

26

28

3.6

4

10

12

18

19

25

7

13

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

11

17

18

24

25

1.7

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

14

20

21

27

26

1.4

18

24

26

4.3

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

9

15

1 lớp

19

25

5 lớp

Page 53: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

9

15

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018

21

27

Nguyễn Thu Thuỷ

19

25

26

4.3

5

11

12

18

19

25

26

1.4

2

8

2

8

22

28

29

4.2

Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ

28

3.9

25

31

28

3.6

Tổng số GV: 4

4

10

1.1

7

4

10

5

11

12

18

23

29

30

6.5

7

13

14

20

21

27

2

8

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

TL. HIỆU TRƯỞNG

9

15

11

17

4

10

11

17

18

24

30

5.11

CA

14.8

20

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

8

14

15

21

13

19

20

26

27

3.12

KNĐPST&TH hợp đồng: 4 lớp

18

24

11

17

18

24

16

22

23

29

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

6

12

25

1.10

16

22

25

1.7

Page 54: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018 TRƯỜNG ĐẠI …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 2017 2018.pdf · 2019-10-15 · bỘ tƯ phÁp kẾ hoẠch giẢng dẠy

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 39 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

T VB2K14C CQ 3 14 14 9 9

VB2K6F CQ 3 14 14 14 3

T K1Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Thủy

T K1Vb2 - Tr TH KT - KT Lạng Sơn 30 Nhung

K2Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thái

K1Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Tuân

K2Vb2 - Tr TC Luật Đồng Hới 30 Thái

K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy

K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K4 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 40 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K10Vb2 - TT GDTX TP. Hải Phòng 30 Tuân

(05->11/9) Luật học so sánh

(18->24/9) Luật học so sánh

(24/9; 29/9->01/10) Luật học so sánh

(09->12/11) Luật học so sánh

Luật so sánh: 1 lớp

12

18

19

25

26

1.4

CA

14.8

20

21

27

28

3.9

4

10

Luật học so sánh

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.5

7

13

14

20

21

27

28

3.6

4

10

11

17

18

24

25

1.7

2

8

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật so sánh: 2 lớp

4

10

11

17

18

24

25

31

1.1

7

8

14

15

21

22

28

29

4.2

5

11

12

18

19

25

26

4.3

5

11

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

Luật so sánh: 1 lớp

Luật so sánh: 4 lớp

Luật so sánh: 1 lớp

Luật so sánh: 1 lớp

(11->15/4) Luật học so sánh

(14->17/9) Luật học so sánh

(04->07/01) Luật học so sánh

(12/11; 17/11->19/11) Luật học so sánh

(30/3->01/4) Luật học so sánh

(03->05/11; 10->11/11) Luật học so sánh

(03->05/11; 10->11/11)

Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 2017

11

17

18

24

25

1.10

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.11

6

12

13

19

20

26

27

3.12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017-2018TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật so sánh Tổng số GV: 5

(31/3->01/4; 06->07/4) Luật học so sánh