Upload
others
View
13
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Trường Đại Học Hùng Vương
Phòng Đào Tạo
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠYHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 1
chỉ
1 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c¬ng 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 5678 123
2 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c¬ng 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 4567890
3 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s phạm âm nhạc 2 18 3 6 3 A9203 1210D60A 12345 12
4 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s phạm âm nhạc 2 18 3 6 2 A9203 1210D60A 34567890
5 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 4567890
6 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 5678 123
7 AN2209 - 01 AN2209 Thanh nhạc 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890
8 AN2210 - 01 AN2210 Thanh nhạc 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890
9 AN2211 - 01 AN2211 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890
10 AN2212 - 01 AN2212 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890
11 AN2223 - 01 AN2223 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 2 8 2 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890
12 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890
13 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 4 6 3 1210D60A 12345 1234567890
14 AN2263 - 01 AN2263 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890
15 AN2263 - 01 AN2263 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 4 1 3 1210D60A 12345 1234567890
16 AN2266 - 01 AN2266 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 2 18 7 1 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890
17 AN2270 - 01 AN2270 Phức điệu 2 18 7 6 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890
18 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp xớng 2 18 6 6 3 A9203 1210D60A 34567890
19 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp xớng 2 18 6 6 2 A9203 1210D60A 12345 12
20 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 2 A9203 1210D60A 34567890
21 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 3 A9203 1210D60A 12345 12
22 AN2314 - 01 AN2314 Hoà âm 3 8 4 6 5 A9203 1311D60A 5678 1234567890
23 AN2334 - 01 AN2334 Kí - xớng âm 2 3 8 2 6 4 A9204 1412D60A... 5678 1234567890
24 AN2360 - 01 AN2360 Lý luận dạy học âm nhạc 3 8 4 1 4 A9203 1311D60A 5678 1234567890
25 AN2367 - 01 AN2367 Chỉ huy 3 8 6 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890
26 AN2375 - 01 AN2375 Thực tập s phạm 1 3 18 1210D60A 12345 1234567890
27 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp xớng 4 18 3 8 3 A9203 1210D60A 34567890
28 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp xớng 4 18 3 9 2 A9203 1210D60A 12345 12
29 CD2205 - 01 CD2205 Hoạt động trại, tham quan, du lịch thiếu nhi 2 13 3 6 4 A7108 1210C13A 12345678 789
30 CH1202 - 01 CH1202 Tâm lý học tôn giáo 2 30 1412D83A 5678 1234567890
31 CK2205 - 01 CK2205 Lí luận dạy học kỹ thuật công nghiệp 2 24 4 4 2 N332 1311C02A 12345 123456789
32 CN2060 - 01 CN2060 Rèn nghề 25 1311D13A 5678 1234567890
33 CN2201 - 01 CN2201 Vi sinh vật đại c¬ng 2 43 2 8 3 N343 1412D12A... 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 2
chỉ
34 CN2201 - 01 CN2201 Vi sinh vật đại c¬ng 2 43 2 9 2 N343 1412D12A... 4567890
35 CN2205 - 01 CN2205 Di truyền động vật 2 64 2 1 3 HDH402 1311D13A... 5678 123
36 CN2205 - 01 CN2205 Di truyền động vật 2 64 2 1 2 N321 1311D13A... 4567890
37 CN2206 - 01 CN2206 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 25 4 1 4 A8205 1311D13A 5678 1234567890
38 CN2209 - 01 CN2209 Miễn dịch học 2 39 3 6 3 N332 1210D13A... 12345678 123 890
39 CN2210 - 01 CN2210 Công nghệ sinh học 2 64 6 4 2 N321 1311D13A... 5678 123
40 CN2210 - 01 CN2210 Công nghệ sinh học 2 64 6 3 3 N321 1311D13A... 4567890
41 CN2242 - 01 CN2242 Chăn nuôi đại c¬ng 2 34 5 1 3 N243 1311D50A 5678 1234567890
42 CN2242 - 01 CN2242 Chăn nuôi đại c¬ng 2 34 5 4 2 N243 1311D50A 5678 1234567890
43 CN2246 - 01 CN2246 Dinh dỡng động vật 2 64 6 1 2 N321 1311D13A... 4567890
44 CN2246 - 01 CN2246 Dinh dỡng động vật 2 64 6 1 3 N321 1311D13A... 5678 123
45 CN2254 - 01 CN2254 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 2 20 2 1 2 N144 1109D13A 345678
46 CN2254 - 01 CN2254 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 2 20 5 1 5 N144 1109D13A 345678
47 CN2255 - 01 CN2255 Chăn nuôi động vật quý hiếm 2 20 3 1 4 N144 1109D13A 345678
48 CN2255 - 01 CN2255 Chăn nuôi động vật quý hiếm 2 20 6 1 2 N144 1109D13A 345678
49 CN2322 - 01 CN2322 Chăn nuôi lợn 3 14 5 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890
50 CN2325 - 01 CN2325 Thực tập 1 3 14 1210D13A 12345678 123 890
51 CN2330 - 01 CN2330 Bệnh truyền nhiễm 3 14 6 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890
52 CN2347 - 01 CN2347 Thú y c¬ bản 3 14 2 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890
53 CN2353 - 01 CN2353 Sinh lý động vật ứng dụng 3 20 4 1 5 N144 1109D13A 345678
54 CN2407 - 01 CN2407 Sinh lý động vật 4 64 1311D13A... 5678 1234567890
55 CN2534 - 01 CN2534 Thực tập 2 5 20 1109D13A 345678
56 CN2735 - 01 CN2735 Khóa luận tốt nghiệp 7 20 1109D13A 345678
57 DI1336 - 01 DI1336 C¬ học ứng dụng 3 12 6 8 3 N342 1412D41A 5678 1234567890
58 DI2209 - 01 DI2209 Kỹ thuật điện tử số 2 18 2 4 2 N331 1311D41A 5678 1234567890
59 DI2214 - 01 DI2214 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 2 15 6 6 5 N341 1210D41A 12345678 1234 90
60 DI2223 - 01 DI2223 Điện dân dụng 2 24 6 3 3 N332 1311C02A 3456789
61 DI2223 - 01 DI2223 Điện dân dụng 2 24 6 4 2 N332 1311C02A 12345 12
62 DI2303 - 01 DI2303 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 3 12 3 6 4 N341 1412D41A 5678 1234567890
63 DI2308 - 01 DI2308 Lý thuyết điều khiển tự động 3 18 5 1 4 N331 1311D41A 5678 1234567890
64 DI2312 - 01 DI2312 Phân tích hệ thống 3 15 4 6 4 N313 1210D41A 12345678 1234 90
65 DI2319 - 01 DI2319 Điều chỉnh tự động truyền động điện 3 15 5 6 4 N313 1210D41A 12345678 1234 90
66 DI2330 - 01 DI2330 Thực tập 1 3 15 1210D41A 12345678 1234 90
67 DI2407 - 01 DI2407 Máy điện 4 18 6 1 5 N343 1311D41A 5678 1234567890
68 DI2410 - 01 DI2410 Đo lờng và thông tin công nghiệp 4 15 2 6 5 N341 1210D41A 12345678 1234 90
69 DL1219 - 01 DL1219 Điạ lý đại c¬ng 2 38 1109D18A... 12345678 12345678
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 3
chỉ
70 DL1219 - 02 DL1219 Điạ lý đại c¬ng 2 52 1210D05A 12345 1234567890
71 DL1219 - 03 DL1219 Điạ lý đại c¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890
72 DL1219 - 04 DL1219 Điạ lý đại c¬ng 2 59 1210D04A... 12345678 1234 90
73 DL1220 - 01 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 75 1210D18A... 12345678 1234567890
74 DL1220 - 02 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 48 1311D28A... 5678 1234567890
75 DL1222 - 01 DL1222 Địa lý thực vật 2 14 1412D12A 5678 1234567890
76 DL1227 - 01 DL1227 Môi trờng và phát triển 2 8 1412D81A 5678 1234567890
77 DL1269 - 01 DL1269 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 2 8 4 6 2 N142 1412D80A 5678 123
78 DL1269 - 01 DL1269 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 2 8 4 6 3 N142 1412D80A 4567890
79 DL2153 - 01 DL2153 Thực địa kinh tế - xã hội 1 51 4 4 2 N132 1109D06A... 12345678 8
80 DL2202 - 01 DL2202 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 2 2 10 4 6 3 A7104 1412C03A 7890123
81 DL2202 - 01 DL2202 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 2 2 10 4 6 2 A7104 1412C03A 4567890
82 DL2203 - 01 DL2203 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 3 2 10 5 9 2 A7105 1412C03A 4567890
83 DL2203 - 01 DL2203 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 3 2 10 5 8 3 A7105 1412C03A 7890123
84 DL2204 - 01 DL2204 Địa chất học 2 10 5 6 2 A7105 1412C03A 7890123
85 DL2204 - 01 DL2204 Địa chất học 2 10 5 6 3 A7105 1412C03A 4567890
86 DL2227 - 01 DL2227 Địa lí địa ph¬ng 2 51 6 1 4 N132 1109D06A... 12345678 8
87 DL2227 - 02 DL2227 Địa lí địa ph¬ng 2 42 6 6 3 N121 1210D06A 12345 12
88 DL2227 - 02 DL2227 Địa lí địa ph¬ng 2 42 6 6 2 N121 1210D06A 34567890
89 DL2235 - 01 DL2235 Dân số học đại c¬ng 2 49 5 1 3 N134 1311D06A... 5678 123
90 DL2235 - 01 DL2235 Dân số học đại c¬ng 2 49 5 4 2 N134 1311D06A... 4567890
91 DL2235 - 02 DL2235 Dân số học đại c¬ng 2 30 1412D83A 5678 1234567890
92 DL2239 - 01 DL2239 Địa chất lịch sử 2 49 5 4 2 N134 1311D06A... 5678 123
93 DL2239 - 01 DL2239 Địa chất lịch sử 2 49 5 1 3 N134 1311D06A... 4567890
94 DL2241 - 01 DL2241 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 2 49 2 1 5 N134 1311D06A... 5678 123
95 DL2242 - 01 DL2242 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 2 49 2 1 5 N134 1311D06A... 4567890
96 DL2243 - 01 DL2243 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 49 6 1 3 N134 1311D06A... 4567890
97 DL2243 - 01 DL2243 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 49 6 1 2 N134 1311D06A... 5678 123
98 DL2246 - 01 DL2246 Các nớc Châu Âu 2 42 6 8 3 N121 1210D06A 34567890
99 DL2246 - 01 DL2246 Các nớc Châu Âu 2 42 6 9 2 N121 1210D06A 12345 12
100 DL2247 - 01 DL2247 Các nớc Châu á 2 42 3 6 3 N123 1210D06A 12345 12
101 DL2247 - 01 DL2247 Các nớc Châu á 2 42 3 6 2 N121 1210D06A 34567890
102 DL2263 - 01 DL2263 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 2 51 2 1 4 N133 1109D06A... 12345678 8
103 DL2264 - 01 DL2264 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 2 51 1109D06B 12345678 8
104 DL2264 - 02 DL2264 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 2 51 3 1 4 N132 1109D06A... 12345678 8
105 DL2345 - 01 DL2345 Các nớc châu Phi-Mỹ-Đại d¬ng 3 42 2 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 4
chỉ
106 DL2349 - 01 DL2349 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 3 42 4 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890
107 DL2355 - 01 DL2355 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 3 42 5 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890
108 DL2359 - 01 DL2359 Thực tập s phạm 1 3 42 1210D06A 12345 1234567890
109 DL2362 - 01 DL2362 PPDH địa lí theo hớng tích cực 3 51 5 1 3 N132 1109D06A... 12345678 8
110 DL2362 - 01 DL2362 PPDH địa lí theo hớng tích cực 3 51 4 1 3 N132 1109D06A... 12345678 8
111 DL2433 - 01 DL2433 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 2 (Khí quyển-Thủy quyển) 4 60 2 6 5 N141 1412D06A... 5678 1234567890
112 DL2560 - 01 DL2560 Thực tập S phạm 2 5 51 1109D06A... 12345678 8
113 DL2761 - 01 DL2761 Khóa luận tốt nghiệp 7 51 1109D06A... 12345678 8
114 HH1209 - 01 HH1209 Hóa phân tích 2 43 2 6 2 N343 1412D12A... 5678 123
115 HH1209 - 01 HH1209 Hóa phân tích 2 43 2 6 3 N343 1412D12A... 4567890
116 HH1250 - 01 HH1250 Hóa học hữu c¬ 2 28 4 6 3 A6104 1412D23A 5678 1234567890
117 HH2158 - 01 HH2158 Thí nghiệm hoá học hữu c¬ 1 40 3 1 3 1210C20A 12345678 789
118 HH2158 - 01 HH2158 Thí nghiệm hoá học hữu c¬ 1 40 5 1 3 1210C20A 12345678 789
119 HH2210 - 01 HH2210 Nhập môn c¬ học lợng tử và hóa học lợng tử 2 41 7 1 5 1210D24A 12345 1234567890
120 HH2221 - 01 HH2221 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 2 46 2 4 2 A7104 1311D24A... 5678 1234567890
121 HH2221 - 01 HH2221 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 2 46 4 6 5 1311D24A... 5678 1234567890
122 HH2223 - 01 HH2223 Hoá học hữu c¬ 3 2 40 2 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789
123 HH2224 - 01 HH2224 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 2 41 3 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890
124 HH2224 - 01 HH2224 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 2 41 6 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890
125 HH2229 - 01 HH2229 Hóa lí 2 2 41 7 6 5 1210D24A 12345 1234567890
126 HH2233 - 01 HH2233 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm 2 71 1109D24A... 12345678 8
127 HH2237 - 01 HH2237 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 2 41 5 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890
128 HH2240 - 01 HH2240 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 71 2 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8
129 HH2246 - 01 HH2246 PPDH hóa học ở trờng PT theo hớng tích cực 2 71 6 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8
130 HH2247 - 01 HH2247 Tổng hợp hữu c¬ 2 71 4 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8
131 HH2248 - 01 HH2248 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 2 40 3 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789
132 HH2248 - 02 HH2248 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 2 41 2 6 3 A7103 1210D24A 12345 1234567890
133 HH2259 - 01 HH2259 Hoá học phân tích 2 2 46 2 1 3 A7104 1311D24A... 5678 1234567890
134 HH2261 - 01 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 2 40 6 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789
135 HH2302 - 01 HH2302 Hóa học vô c¬ 3 14 3 1 2 A7106 1311C23A 12345 123456789
136 HH2302 - 01 HH2302 Hóa học vô c¬ 3 14 4 4 2 A7106 1311C23A 12345 123456789
137 HH2312 - 01 HH2312 Hóa học đại c¬ng 2 3 43 2 6 4 A7204 1412D24A... 5678 1234567890
138 HH2320 - 01 HH2320 Hoá học vô c¬ 2 3 46 4 1 4 A7104 1311D24A... 5678 1234567890
139 HH2322 - 01 HH2322 Hoá học hữu c¬ 2 3 46 6 1 4 A7104 1311D24A... 5678 1234567890
140 HH2330 - 01 HH2330 Hóa lí 3 3 41 7 6 4 1210D24A 12345 1234567890
141 HH2336 - 01 HH2336 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 3 41 4 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 5
chỉ
142 HH2339 - 01 HH2339 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 71 5 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8
143 HH2343 - 01 HH2343 Thực tập s phạm 1 3 41 1210D24A 12345 1234567890
144 HH2371 - 01 HH2371 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 3 40 4 6 3 A7105 1210C20A 12345678 789
145 HH2371 - 01 HH2371 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 3 40 4 9 2 A7105 1210C20A 12345678 789
146 HH2465 - 01 HH2465 Thực tập s phạm 2 4 40 1210C20A 12345678 789
147 HH2544 - 01 HH2544 Thực tập s phạm 2 5 71 1109D24A... 12345678 8
148 HH2745 - 01 HH2745 Khóa luận tốt nghiệp 7 71 1109D24A... 12345678 8
149 KE2213 - 01 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 67 3 6 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0
150 KE2213 - 02 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 72 2 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0
151 KE2216 - 01 KE2216 Kế toán thuế 2 67 2 9 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0
152 KE2216 - 02 KE2216 Kế toán thuế 2 72 1210D10B 12345678 12345 0
153 KE2220 - 01 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 69 6 1 4 N211 1109D10A 345678
154 KE2220 - 01 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 69 2 1 4 N211 1109D10A 345678
155 KE2220 - 02 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 75 3 1 4 N222 1109D10B... 345678
156 KE2220 - 02 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 75 4 1 4 N221 1109D10B... 345678
157 KE2222 - 01 KE2222 Chuyên đề kế toán quản trị 2 69 7 1 5 N211 1109D10A 345678
158 KE2222 - 02 KE2222 Chuyên đề kế toán quản trị 2 75 7 1 5 1109D10B... 345678
159 KE2301 - 01 KE2301 Nguyên lý kế toán 3 75 6 8 3 N231 1412D10A 5678 1234567890
160 KE2301 - 02 KE2301 Nguyên lý kế toán 3 47 4 6 4 N232 1412D11A... 5678 1234567890
161 KE2302 - 01 KE2302 Kế toán tài chính 1 3 9 2 6 4 N242 1412C10A 78901234567890
162 KE2303 - 01 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 57 5 1 3 N231 1311D10A 5678 1234567890
163 KE2303 - 02 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 52 4 1 4 N232 1311D10B 5678 1234567890
164 KE2303 - 03 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 58 6 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890
165 KE2305 - 01 KE2305 Kế toán quản trị 3 28 3 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0
166 KE2306 - 01 KE2306 Kế toán quốc tế 3 67 6 6 4 N211 1210D10A 12345678 12345 0
167 KE2306 - 02 KE2306 Kế toán quốc tế 3 72 3 6 4 N212 1210D10B 12345678 12345 0
168 KE2315 - 01 KE2315 Kế toán tài chính 3 49 6 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890
169 KE2315 - 02 KE2315 Kế toán tài chính 3 55 6 1 4 N243 1311D50A... 5678 1234567890
170 KE2317 - 01 KE2317 Thực tập 1 3 67 1210D10A 12345678 12345 0
171 KE2317 - 02 KE2317 Thực tập 1 3 72 1210D10B 12345678 12345 0
172 KE2321 - 01 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 69 3 1 5 N211 1109D10A 345678
173 KE2321 - 01 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 69 4 1 5 N211 1109D10A 345678
174 KE2321 - 02 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 75 2 1 5 N222 1109D10B... 345678
175 KE2321 - 02 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 75 5 4 2 N222 1109D10B... 345678
176 KE2518 - 01 KE2518 Thực tập 2 5 69 1109D10A 345678
177 KE2518 - 02 KE2518 Thực tập 2 5 75 1109D10B... 345678
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 6
chỉ
178 KE2719 - 01 KE2719 Khoá luận tốt nghiệp 7 69 1109D10A 345678
179 KE2719 - 02 KE2719 Khoá luận tốt nghiệp 7 75 1109D10B... 345678
180 KT1201 - 01 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 75 5 9 2 N231 1412D10A 5678 123
181 KT1201 - 01 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 75 5 8 3 N231 1412D10A 4567890
182 KT1201 - 02 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 47 2 6 2 N232 1412D11A... 5678 123
183 KT1201 - 02 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 54 2 6 2 N232 1412D11A... 4567890
184 KT1203 - 01 KT1203 Luật kinh tế 2 53 4 4 2 N242 1311D11A 5678 1234567890
185 KT1203 - 02 KT1203 Luật kinh tế 2 1311D11T 5678 1234567890
186 KT1203 - 03 KT1203 Luật kinh tế 2 70 5 3 3 N241 1311D16A... 5678 123
187 KT1203 - 03 KT1203 Luật kinh tế 2 70 5 4 2 N241 1311D16A... 4567890
188 KT1204 - 01 KT1204 Kinh tế công cộng 2 109 1311D10A... 5678 1234567890
189 KT1204 - 02 KT1204 Kinh tế công cộng 2 1311D11T 5678 1234567890
190 KT1204 - 03 KT1204 Kinh tế công cộng 2 160 1311D10C... 5678 1234567890
191 KT1206 - 01 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 57 1311D10A 5678 1234567890
192 KT1206 - 02 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 52 1311D10B 5678 1234567890
193 KT1206 - 03 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 53 1311D10C 5678 1234567890
194 KT1206 - 04 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 5 1311D10T 5678 1234567890
195 KT1206 - 05 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 53 1311D11A 5678 1234567890
196 KT1206 - 06 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 1311D11T 5678 1234567890
197 KT1206 - 07 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 46 1311D16A 5678 1234567890
198 KT1206 - 08 KT1206 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 2 3 1311D16T 5678 1234567890
199 KT1207 - 01 KT1207 Kinh tế phát triển 2 167 2 4 2 GDB 1311D10A... 4567890
200 KT1207 - 01 KT1207 Kinh tế phát triển 2 167 2 4 2 GDB 1311D10A... 5678 123
201 KT1207 - 02 KT1207 Kinh tế phát triển 2 1311D11T 5678 1234567890
202 KT1207 - 03 KT1207 Kinh tế phát triển 2 102 5 1 2 N122 1311D11A... 5678 123
203 KT1207 - 03 KT1207 Kinh tế phát triển 2 102 5 1 3 N122 1311D11A... 4567890
204 KT1221 - 01 KT1221 Kinh tế học đại c¬ng 2 10 1412C03A 78901234567890
205 KT1221 - 02 KT1221 Kinh tế học đại c¬ng 2 136 6 8 3 N322 1210D18A... 12345678 1234567890
206 KT1230 - 01 KT1230 Phát triển nông thôn 2 43 1412D12A... 5678 1234567890
207 KT1302 - 01 KT1302 Toán kinh tế 3 57 4 1 4 N231 1311D10A 5678 1234567890
208 KT1302 - 02 KT1302 Toán kinh tế 3 52 6 1 4 N232 1311D10B 5678 1234567890
209 KT1302 - 03 KT1302 Toán kinh tế 3 58 5 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890
210 KT1302 - 04 KT1302 Toán kinh tế 3 53 6 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890
211 KT1302 - 05 KT1302 Toán kinh tế 3 1311D11T 5678 1234567890
212 KT1302 - 06 KT1302 Toán kinh tế 3 70 3 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890
213 KT2214 - 01 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 2 67 1210D10A 12345678 12345 0
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 7
chỉ
214 KT2214 - 02 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 2 72 1210D10B 12345678 12345 0
215 KT2216 - 01 KT2216 Lập và phân tích dự án 2 67 1210D10A 12345678 12345 0
216 KT2216 - 02 KT2216 Lập và phân tích dự án 2 72 1210D10B 12345678 12345 0
217 KT2217 - 01 KT2217 Kinh tế quốc tế 2 25 5 6 3 N211 1210D50A 12345678 12345 0
218 KT2309 - 01 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 3 75 4 6 4 N231 1412D10A 5678 1234567890
219 KT2309 - 02 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 3 47 2 8 3 N232 1412D11A... 5678 1234567890
220 KT2310 - 01 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 55 2 1 4 N243 1311D50A... 5678 1234567890
221 KT2313 - 01 KT2313 Kinh tế nông nghiệp 3 34 6 6 4 N243 1311D50A 5678 1234567890
222 KT2334 - 01 KT2334 Thực tập 1 3 5 1210D50A 12345678 12345 0
223 KT2345 - 01 KT2345 Kinh tế đầu t 3 21 1311D51A 5678 1234567890
224 KT2361 - 01 KT2361 Kinh tế du lịch 3 27 2 1 4 N142 1311D80A 5678 1234567890
225 KT2413 - 01 KT2413 Kinh tế nông nghiệp 4 5 7 6 4 1210D50A 12345678 12345 0
226 LC1202 - 01 LC1202 T tởng Hồ Chí Minh 2 167 2 1 3 GDB 1311D10A... 5678 1234567890
227 LC1202 - 02 LC1202 T tởng Hồ Chí Minh 2 1311D11T 5678 1234567890
228 LC1202 - 03 LC1202 T tởng Hồ Chí Minh 2 183 2 1 3 GDA 1311C15A... 12345 123456789
229 LC1202 - 04 LC1202 T tởng Hồ Chí Minh 2 157 4 1 3 N222 1311D11A... 5678 1234567890
230 LC1202 - 05 LC1202 T tởng Hồ Chí Minh 2 164 5 1 3 GDA 1311D12A... 5678 1234567890
231 LC1204 - 01 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 51 1210D61A... 12345 1234567890
232 LC1204 - 02 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 69 4 8 3 N112 1210D04A... 1234567
233 LC1204 - 02 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 69 4 9 2 N112 1210D04A... 8 1234 90
234 LC1204 - 03 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 67 1210D40A... 12345 1234567890
235 LC1204 - 04 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 71 1412D23A... 5678 1234567890
236 LC1204 - 05 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 43 1412D12A... 5678 1234567890
237 LC1204 - 06 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 94 5 6 2 A6205 1412D03A... 5678 123
238 LC1204 - 06 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 94 5 6 2 A6205 1412D03A... 4567890
239 LC1204 - 07 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890
240 LC1204 - 08 LC1204 Logic học đại c¬ng 2 85 5 8 3 A6204 1412D05A... 5678 1234567890
241 LC1205 - 01 LC1205 Xã hội học đại c¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890
242 LC1205 - 02 LC1205 Xã hội học đại c¬ng 2 24 1210D61A... 12345 1234567890
243 LC1206 - 01 LC1206 Thống kê xã hội 2 38 1109D18A... 12345678 12345678
244 LC1206 - 02 LC1206 Thống kê xã hội 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
245 LC1206 - 03 LC1206 Thống kê xã hội 2 60 1412D06A... 5678 1234567890
246 LC1207 - 01 LC1207 Pháp luật đại c¬ng 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
247 LC1207 - 02 LC1207 Pháp luật đại c¬ng 2 95 1210C08A... 12345678 789
248 LC1207 - 03 LC1207 Pháp luật đại c¬ng 2 93 1311C08A... 12345 123456789
249 LC1207 - 04 LC1207 Pháp luật đại c¬ng 2 41 1412D23A... 5678 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 8
chỉ
250 LC1214 - 01 LC1214 Lịch sử t tởng Việt Nam 2 53 4 1 3 N141 1311D17A... 5678 123
251 LC1214 - 01 LC1214 Lịch sử t tởng Việt Nam 2 53 4 1 2 N141 1311D17A... 4567890
252 LC1303 - 01 LC1303 Đờng lối CM của Đảng CSVN 3 167 5 6 3 GDB 1210D10A... 12345678 12345 0
253 LC1303 - 02 LC1303 Đờng lối CM của Đảng CSVN 3 154 4 6 4 N222 1210D12A... 12345678 123 890
254 LC1303 - 03 LC1303 Đờng lối CM của Đảng CSVN 3 96 3 6 4 GDA 1210D04A... 12345678 1234 90
255 LC1501 - 01 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 151 5 6 5 N122 1412C15A... 78901234567890
256 LC1501 - 01 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 151 6 6 2 N122 1412C15A... 78901234567890
257 LC1501 - 02 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 194 3 6 5 GDB 1412C10A... 78901234567890
258 LC1501 - 02 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 194 6 6 2 GDA 1412C10A... 78901234567890
259 LC2208 - 01 LC2208 Chính trị học đại c¬ng 2 51 4 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890
260 LC2212 - 01 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 68 6 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8
261 LC2212 - 02 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 27 2 1 3 A7108 1311C12A 12345 12
262 LC2212 - 02 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 27 2 1 2 A7108 1311C12A 3456789
263 LC2216 - 01 LC2216 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại 2 68 1109D09A... 12345678 8
264 LC2216 - 02 LC2216 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại 2 47 1210D09A 12345 1234567890
265 LC2217 - 01 LC2217 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại 2 68 1109D09A... 12345678 8
266 LC2217 - 02 LC2217 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại 2 47 1210D09A 12345 1234567890
267 LC2313 - 01 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 3 47 5 6 3 N114 1210D09A 12345 1234567890
268 LC2313 - 02 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 3 27 4 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789
269 LC2321 - 01 LC2321 Pháp luật du lịch 3 35 3 1 4 N142 1311D80A... 5678 1234567890
270 LC2409 - 01 LC2409 Pháp luật chuyên ngành 4 51 4 6 3 N134 1412D09A 5678 1234567890
271 LC2409 - 01 LC2409 Pháp luật chuyên ngành 4 51 2 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890
272 LS1201 - 01 LS1201 Dân tộc học đại c¬ng 2 27 2 3 3 A7108 1311C12A 3456789
273 LS1201 - 01 LS1201 Dân tộc học đại c¬ng 2 27 2 4 2 A7108 1311C12A 12345 12
274 LS1201 - 02 LS1201 Dân tộc học đại c¬ng 2 8 1412D80A 5678 1234567890
275 LS1203 - 01 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 26 6 1 3 A7107 1311C04A 12345 12
276 LS1203 - 01 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 26 6 1 2 A7107 1311C04A 3456789
277 LS1203 - 02 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 48 1311D28A... 5678 1234567890
278 LS1203 - 03 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 140 1210D28A... 12345 1234567890
279 LS1203 - 04 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 55 3 6 3 N131 1412D04A 5678 1234567890
280 LS1203 - 04 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 55 1412D04A 5678 1234567890
281 LS1203 - 05 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 60 1412D06A... 5678 1234567890
282 LS1204 - 01 LS1204 Tôn giáo học đại c¬ng 2 46 2 6 3 N221 1412D80A... 4567890
283 LS1204 - 01 LS1204 Tôn giáo học đại c¬ng 2 46 2 6 2 N221 1412D80A... 5678 123
284 LS1205 - 01 LS1205 Lịch sử Đông Nam á đại c¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890
285 LS1206 - 01 LS1206 Lịch sử địa ph¬ng và PPNC LS địa ph¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 9
chỉ
286 LS1232 - 01 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 38 5 1 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678
287 LS1232 - 02 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 42 3 3 3 N114 1311D04A 5678 123
288 LS1232 - 02 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 42 3 4 2 N114 1311D04A 4567890
289 LS1232 - 03 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 49 3 1 3 N121 1311D04B 4567890
290 LS1232 - 03 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 49 3 1 2 N121 1311D04B 5678 123
291 LS1232 - 04 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 48 4 4 2 N113 1311D28A... 5678 123
292 LS1232 - 04 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 48 4 4 2 N113 1311D28A... 4567890
293 LS1233 - 01 LS1233 Đại c¬ng lịch sử Việt Nam 2 86 1412D03A... 5678 1234567890
294 LS1334 - 01 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 21 6 6 2 N111 1210D18A 12345678 1234567890
295 LS1334 - 01 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 21 5 9 2 N113 1210D18A 12345678 1234567890
296 LS2108 - 01 LS2108 Thực tế lịch sử 1 42 7 6 2 1210C12A 12345678 789
297 LS2108 - 02 LS2108 Thực tế lịch sử 1 27 6 4 2 A7108 1311C12A 12345 123456789
298 LS2210 - 01 LS2210 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 2 47 6 6 3 N114 1210D09A 34567890
299 LS2210 - 01 LS2210 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 2 47 6 6 2 N114 1210D09A 12345
300 LS2212 - 01 LS2212 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 2 47 6 8 3 N114 1210D09A 12345 12
301 LS2212 - 01 LS2212 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 2 47 6 9 2 N114 1210D09A 34567890
302 LS2213 - 01 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 2 47 3 6 3 N113 1210D09A 12345 12
303 LS2213 - 01 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 2 47 3 6 2 N114 1210D09A 34567890
304 LS2221 - 01 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 2 42 1210C12A 12345678 789
305 LS2221 - 02 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 2 47 1210D09A 12345 1234567890
306 LS2222 - 01 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 42 2 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789
307 LS2222 - 02 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 47 4 6 2 N114 1210D09A 12345 12
308 LS2222 - 02 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 47 4 6 3 N114 1210D09A 34567890
309 LS2223 - 01 LS2223 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng PT 2 68 2 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8
310 LS2223 - 02 LS2223 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng PT 2 47 1210D09A 12345 1234567890
311 LS2227 - 01 LS2227 Những cải cách và t tởng CC trong LS VN 2 68 3 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8
312 LS2227 - 02 LS2227 Những cải cách và t tởng CC trong LS VN 2 42 4 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789
313 LS2244 - 01 LS2244 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng THCS 2 42 1210C12A 12345678 789
314 LS2245 - 01 LS2245 Thực tập s phạm 1 2 27 1311C12A 12345 123456789
315 LS2320 - 01 LS2320 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 3 47 2 6 4 N114 1210D09A 12345 1234567890
316 LS2324 - 01 LS2324 Thực tập s phạm 1 3 47 1210D09A 12345 1234567890
317 LS2328 - 01 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t sản thời cận đại 3 68 5 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8
318 LS2328 - 01 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t sản thời cận đại 3 68 4 1 2 N143 1109D09A... 12345678 8
319 LS2328 - 02 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t sản thời cận đại 3 42 3 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789
320 LS2328 - 02 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t sản thời cận đại 3 42 6 6 2 A6206 1210C12A 12345678 789
321 LS2337 - 01 LS2337 Lịch sử Việt Nam hiện đại 3 27 5 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 10
chỉ
322 LS2342 - 01 LS2342 Lý luận dạy học lịch sử 3 27 3 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789
323 LS2446 - 01 LS2446 Thực tập s phạm 2 4 42 1210C12A 12345678 789
324 LS2514 - 01 LS2514 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 5 51 5 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890
325 LS2514 - 01 LS2514 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 5 51 3 6 4 N134 1412D09A 5678 1234567890
326 LS2525 - 01 LS2525 Thực tập s phạm 2 5 68 1109D09A... 12345678 8
327 LS2726 - 01 LS2726 Khoá luận tốt nghiệp 7 68 1109D09A... 12345678 8
328 MN1201 - 01 MN1201 Văn học dân gian 2 80 2 6 3 A6203 1412D05A... 5678 123
329 MN1201 - 01 MN1201 Văn học dân gian 2 80 2 6 2 A6203 1412D05A... 4567890
330 MN1202 - 01 MN1202 Tiếng Việt 2 54 4 1 2 A6104 1311D05A 5678 1234567890
331 MN2233 - 01 MN2233 Đánh giá trong giáo dục mầm non 2 44 4 6 3 A6106 1210C08A 12345678 789
332 MN2235 - 01 MN2235 Thực tập s phạm 1 2 54 1311C08A 12345 123456789
333 MN2242 - 01 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 87 6 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8
334 MN2242 - 01 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 87 5 3 2 A6206 1109D05A... 12345678 8
335 MN2242 - 02 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 52 5 8 3 A6108 1210D05A 12345 12
336 MN2242 - 02 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 52 5 9 2 A6108 1210D05A 34567890
337 MN2242 - 03 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 44 3 9 2 A6201 1412C08A 78901234567890
338 MN2244 - 01 MN2244 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 2 80 5 6 2 A6204 1412D05A... 4567890
339 MN2244 - 01 MN2244 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 2 80 5 6 2 A6204 1412D05A... 5678 123
340 MN2246 - 01 MN2246 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 2 44 6 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789
341 MN2252 - 01 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 2 54 2 4 2 A6105 1311C08A 3456789
342 MN2252 - 01 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 2 54 2 3 3 A6105 1311C08A 12345 12
343 MN2257 - 01 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 54 3 1 3 A6105 1311C08A 12345 12
344 MN2257 - 01 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 54 3 1 2 A6105 1311C08A 3456789
345 MN2257 - 02 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 80 4 9 2 A6203 1412D05A... 5678 123
346 MN2257 - 02 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 80 4 9 2 A6203 1412D05A... 4567890
347 MN2303 - 01 MN2303 Tiếng Việt thực hành 3 54 5 1 4 A6104 1311D05A 5678 1234567890
348 MN2325 - 01 MN2325 Thực tập s phạm 1 3 52 1210D05A 12345 1234567890
349 MN2331 - 01 MN2331 Mỹ thuật 3 44 5 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890
350 MN2334 - 01 MN2334 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 3 44 3 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789
351 MN2334 - 01 MN2334 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 3 44 4 9 2 A6106 1210C08A 12345678 789
352 MN2347 - 01 MN2347 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ đẳng cho trẻem
3 52 4 6 4 A6103 1210D05A 12345 1234567890
353 MN2348 - 01 MN2348 Lý luận và PP hớng dẫn trẻ làm quen với MT xungquanh
3 54 2 1 4 A6104 1311D05A 5678 1234567890
354 MN2348 - 02 MN2348 Lý luận và PP hớng dẫn trẻ làm quen với MT xungquanh
3 44 2 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890
355 MN2350 - 01 MN2350 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 3 52 2 6 4 A6104 1210D05A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 11
chỉ
356 MN2354 - 01 MN2354 Vệ sinh trẻ em 3 54 6 1 4 A6105 1311C08A 12345 123456789
357 MN2355 - 01 MN2355 Múa và ph¬ng pháp dạy múa 3 52 3 1 3 1210D05A 12345 1234567890
358 MN2355 - 01 MN2355 Múa và ph¬ng pháp dạy múa 3 52 3 6 3 A6108 1210D05A 12345 1234567890
359 MN2355 - 02 MN2355 Múa và ph¬ng pháp dạy múa 3 44 6 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890
360 MN2428 - 01 MN2428 P.Triển và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 4 87 3 1 4 A6206 1109D05A... 12345678 8
361 MN2428 - 01 MN2428 P.Triển và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 4 87 4 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8
362 MN2436 - 01 MN2436 Thực tập s phạm 2 4 44 1210C08A 12345678 789
363 MN2526 - 01 MN2526 Thực tập s phạm 2 5 87 1109D05A... 12345678 8
364 MN2727 - 01 MN2727 Khóa luận tốt nghiệp 7 87 1109D05A... 12345678 8
365 MT2251 - 01 MT2251 Nghệ thuật học đại c¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890
366 MT2251 - 02 MT2251 Nghệ thuật học đại c¬ng 2 16 5 6 2 A9205 1210D61A... 12345 1234567890
367 MT2253 - 01 MT2253 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 2 1412D61A 5678 1234567890
368 MT2253 - 02 MT2253 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 2 5 1412D61T 5678 1234567890
369 MT2260 - 01 MT2260 Hình họa (3) 2 13 4 1 3 A9205 1311D61A... 5678 1234567890
370 MT2265 - 01 MT2265 Trang trí (2) 2 1412D61A 5678 1234567890
371 MT2265 - 02 MT2265 Trang trí (2) 2 5 1412D61T 5678 1234567890
372 MT2267 - 01 MT2267 Bố cục (1) 2 1412D61A 5678 1234567890
373 MT2267 - 02 MT2267 Bố cục (1) 2 5 1412D61T 5678 1234567890
374 MT2269 - 01 MT2269 Bố cục (3) 2 13 6 1 3 A9205 1311D61A... 5678 1234567890
375 MT2271 - 01 MT2271 Bố cục (5) 2 11 4 6 3 A9205 1210D61A 12345 12
376 MT2271 - 01 MT2271 Bố cục (5) 2 11 4 6 2 A9205 1210D61A 34567890
377 MT2274 - 01 MT2274 Thực tế chuyên môn 1 2 13 4 4 2 A9205 1311D61A... 5678 1234567890
378 MT2275 - 01 MT2275 Thực tế chuyên môn 2 2 11 5 8 2 A9205 1210D61A 12345 1234567890
379 MT2362 - 01 MT2362 Hình họa (5) 3 11 6 6 4 A9205 1210D61A 12345 1234567890
380 MT2379 - 01 MT2379 Thực tập s phạm 1 3 11 1210D61A 12345 1234567890
381 MT2455 - 01 MT2455 Lý luận dạy học Mỹ thuật 2 4 11 2 6 5 A9205 1210D61A 12345 1234567890
382 MT2457 - 01 MT2457 Lịch sử mĩ thuật thế giới 4 13 2 1 5 A9205 1311D61A... 5678 1234567890
383 NH2203 - 01 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 57 3 3 3 N231 1311D10A 4567890
384 NH2203 - 01 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 57 3 4 2 N231 1311D10A 5678 123
385 NH2203 - 02 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 52 3 1 2 N232 1311D10B 4567890
386 NH2203 - 02 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 52 3 1 3 N232 1311D10B 5678 123
387 NH2203 - 03 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 58 4 3 3 N233 1311D10C... 5678 123
388 NH2203 - 03 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 58 4 4 2 N233 1311D10C... 4567890
389 NH2208 - 01 NH2208 Thị trờng chứng khoán 2 67 1210D10A 12345678 12345 0
390 NH2208 - 02 NH2208 Thị trờng chứng khoán 2 72 1210D10B 12345678 12345 0
391 NH2214 - 01 NH2214 Phân tích báo cáo tài chính 2 67 2 6 3 N211 1210D10A 12345678 12345 0
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 12
chỉ
392 NH2214 - 02 NH2214 Phân tích báo cáo tài chính 2 72 2 9 2 N212 1210D10B 12345678 12345 0
393 NH2220 - 01 NH2220 Phân tích tài chính 2 68 6 1 4 N212 1109D16A 345678
394 NH2220 - 01 NH2220 Phân tích tài chính 2 68 4 1 4 N212 1109D16A 345678
395 NH2220 - 02 NH2220 Phân tích tài chính 2 63 2 1 4 N213 1109D16B... 345678
396 NH2220 - 02 NH2220 Phân tích tài chính 2 63 5 1 3 N213 1109D16B... 345678
397 NH2222 - 01 NH2222 Tài chính tiền tệ 2 11 4 6 2 N242 1412C10A... 78901
398 NH2222 - 01 NH2222 Tài chính tiền tệ 2 11 4 6 2 N242 1412C10A... 234567890
399 NH2227 - 01 NH2227 Thuế nhà nớc 2 67 3 8 3 N211 1210D10A 12345678 12345 0
400 NH2227 - 02 NH2227 Thuế nhà nớc 2 72 4 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0
401 NH2229 - 01 NH2229 Đầu t tài chính 2 68 7 1 5 N212 1109D16A 345678
402 NH2229 - 02 NH2229 Đầu t tài chính 2 63 6 1 5 N213 1109D16B... 345678
403 NH2304 - 01 NH2304 Tài chính quốc tế 3 80 6 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0
404 NH2306 - 01 NH2306 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 3 80 5 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0
405 NH2311 - 01 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 1 3 49 2 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890
406 NH2313 - 01 NH2313 Phân tích và đầu t chứng khoán 3 80 2 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0
407 NH2316 - 01 NH2316 Thực tập 1 3 80 1210D16A 12345678 12345 0
408 NH2321 - 01 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 68 5 1 5 N212 1109D16A 345678
409 NH2321 - 01 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 68 2 1 5 N212 1109D16A 345678
410 NH2321 - 02 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 63 4 1 5 N213 1109D16B... 345678
411 NH2321 - 02 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 63 3 1 5 N213 1109D16B... 345678
412 NH2330 - 01 NH2330 Tài chính nông nghiệp 3 39 3 1 4 HDH402 1210D50A... 12345678 12345 0
413 NH2517 - 01 NH2517 Thực tập 2 5 68 1109D16A 345678
414 NH2517 - 02 NH2517 Thực tập 2 5 63 1109D16B... 345678
415 NH2718 - 01 NH2718 Khoá luận tốt nghiệp 7 68 1109D16A 345678
416 NH2718 - 02 NH2718 Khoá luận tốt nghiệp 7 63 1109D16B... 345678
417 NN1203 - 01 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 4 1 4 A6105 1311C08A 12345 123456789
418 NN1203 - 02 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 34 5 1 3 A6106 1311C09A 12345 12
419 NN1203 - 02 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 34 5 1 2 A6106 1311C09A 3456789
420 NN1203 - 03 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 6 1 3 N332 1311C02A... 12345 12
421 NN1203 - 03 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 6 1 2 N332 1311C02A... 3456789
422 NN1203 - 04 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 41 6 1 3 A7108 1311C12A... 12345 123456789
423 NN1203 - 05 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 3 1 3 N331 1311D01A 5678 123
424 NN1203 - 05 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 3 1 2 N331 1311D01A 4567890
425 NN1203 - 06 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 3 3 A6103 1311D03A... 5678 123
426 NN1203 - 06 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 4 2 A6103 1311D03A... 4567890
427 NN1203 - 07 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 6 1 3 A6104 1311D05A 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 13
chỉ
428 NN1203 - 07 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 6 1 2 A6104 1311D05A 4567890
429 NN1203 - 08 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 49 6 3 3 N134 1311D06A... 5678 123
430 NN1203 - 08 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 49 6 4 2 N134 1311D06A... 4567890
431 NN1203 - 09 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 1 3 N212 1311D10A 5678 123
432 NN1203 - 09 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 1 2 N231 1311D10A 4567890
433 NN1203 - 10 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 52 3 4 2 N232 1311D10B 5678 123
434 NN1203 - 10 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 52 3 3 3 N232 1311D10B 4567890
435 NN1203 - 11 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 4 1 3 N233 1311D10C... 4567890
436 NN1203 - 11 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 4 1 2 N233 1311D10C... 5678 123
437 NN1203 - 12 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 5 3 3 N242 1311D11A 5678 123
438 NN1203 - 12 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 5 4 2 N242 1311D11A 4567890
439 NN1203 - 13 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 1311D11T 5678 1234567890
440 NN1203 - 14 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 3 1 3 N312 1311D12A... 4567890
441 NN1203 - 14 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 3 1 2 N312 1311D12A... 5678 123
442 NN1203 - 15 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 36 2 4 2 N313 1311D15A 2345 123456789
443 NN1203 - 16 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 3 1311D16T 5678 123
444 NN1203 - 16 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 3 1311D16T 4567890
445 NN1203 - 17 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 2 1 3 N141 1311D17A 4567890
446 NN1203 - 17 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 2 1 2 N141 1311D17A 5678 123
447 NN1203 - 18 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 5 1 3 N123 1311D18A 5678 123
448 NN1203 - 18 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 5 1 2 N123 1311D18A 4567890
449 NN1203 - 19 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 46 3 4 2 A7104 1311D24A... 5678 123
450 NN1203 - 19 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 46 3 4 2 A7104 1311D24A... 4567890
451 NN1203 - 20 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 39 2 3 3 N343 1311D30A 4567890
452 NN1203 - 20 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 39 2 4 2 N343 1311D30A 5678 123
453 NN1203 - 21 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 3 1 3 N321 1311D40A... 5678 123
454 NN1203 - 21 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 3 1 2 N321 1311D40A... 4567890
455 NN1203 - 22 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 55 4 4 2 N243 1311D50A... 5678 1234567890
456 NN1203 - 23 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 5 1 2 A7102 1311D23A... 5678 123
457 NN1203 - 23 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 5 1 3 A7102 1311D23A... 4567890
458 NN1203 - 24 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 60 2 3 3 A7105 1311D70A... 5678 123
459 NN1203 - 24 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 60 2 4 2 A7105 1311D70A... 4567890
460 NN1203 - 25 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 27 6 1 2 N142 1311D80A 5678 123
461 NN1203 - 25 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 27 6 1 3 N142 1311D80A 4567890
462 NN1208 - 01 NN1208 Tiếng Anh du lịch 2 52 1210D17A 12345678 12345 0
463 NN1209 - 01 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 2 52 5 6 3 N111 1210D17A 1234567
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 14
chỉ
464 NN1209 - 01 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 2 52 5 6 2 N111 1210D17A 8 12345 0
465 NN1301 - 01 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 10 2 6 4 A7104 1412C03A 78901234567890
466 NN1301 - 02 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 44 4 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890
467 NN1301 - 03 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 39 2 6 4 A6108 1412C09A 78901234567890
468 NN1301 - 04 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 11 5 6 4 N242 1412C10A... 78901234567890
469 NN1301 - 05 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 40 4 6 4 N331 1412D01A 5678 1234567890
470 NN1301 - 06 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 79 3 6 4 A6205 1412D03A 5678 1234567890
471 NN1301 - 07 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 7 1412D03T 5678 1234567890
472 NN1301 - 08 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 79 6 6 4 A6203 1412D05A 5678 1234567890
473 NN1301 - 09 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 1 1412D05T 5678 1234567890
474 NN1301 - 10 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 60 4 6 4 N141 1412D06A... 5678 1234567890
475 NN1301 - 11 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 51 6 6 4 N131 1412D09A 5678 1234567890
476 NN1301 - 12 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 75 2 6 4 N231 1412D10A 5678 1234567890
477 NN1301 - 13 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 7 1412D10T 5678 1234567890
478 NN1301 - 14 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 43 3 6 4 N343 1412D12A... 5678 1234567890
479 NN1301 - 15 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 57 6 6 4 N313 1412D40A... 5678 1234567890
480 NN1301 - 16 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 48 4 6 4 N144 1412C01A... 78901234567890
481 NN1301 - 17 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 47 5 6 4 N232 1412D11A... 5678 1234567890
482 NN1301 - 18 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 51 4 6 4 A7106 1412D24A... 5678 1234567890
483 NN1301 - 19 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 1412D61A 5678 1234567890
484 NN1301 - 20 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 5 1412D61T 5678 1234567890
485 NN1301 - 21 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 59 5 6 4 A7106 1412D23A... 5678 1234567890
486 NN1301 - 22 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 35 4 7 4 N133 1412D17A... 5678 1234567890
487 NN1301 - 23 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 38 5 7 4 N142 1412D80A... 5678 1234567890
488 NN2313 - 01 NN2313 Tiếng Anh chuyên ngành 3 80 3 6 4 N112 1210D16A 12345678 12345 0
489 NN2317 - 01 NN2317 Tiếng Anh du lịch 1 3 27 1311D80A 5678 1234567890
490 NV1201 - 01 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 47 4 8 3 N114 1210D09A 12345 12
491 NV1201 - 01 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 47 4 9 2 N114 1210D09A 34567890
492 NV1201 - 02 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 40 1210D70A 12345 1234567890
493 NV1201 - 03 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 60 1412D06A... 5678 1234567890
494 NV1201 - 04 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 43 4 6 2 N343 1412D12A... 4567890
495 NV1201 - 04 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 43 4 6 3 N343 1412D12A... 5678 123
496 NV1201 - 05 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 1412D61A 5678 1234567890
497 NV1201 - 06 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 33 3 6 2 A7106 1412D23A... 5678 123
498 NV1201 - 06 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 33 3 6 3 A7106 1412D23A... 4567890
499 NV1201 - 07 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 38 5 4 2 N114 1412D81A... 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 15
chỉ
500 NV1201 - 07 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 38 5 4 2 N114 1412D81A... 4567890
501 NV1204 - 01 NV1204 Ngôn ngữ học đại c¬ng 2 44 1210C08A 12345678 789
502 NV1204 - 02 NV1204 Ngôn ngữ học đại c¬ng 2 52 1210D05A 12345 1234567890
503 NV1204 - 03 NV1204 Ngôn ngữ học đại c¬ng 2 54 1311C08A 12345 123456789
504 NV1205 - 01 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 59 4 6 2 N112 1210D04A... 1234567
505 NV1205 - 01 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 59 4 6 3 N112 1210D04A... 8 1234 90
506 NV1205 - 02 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 48 1311D28A... 5678 1234567890
507 NV1206 - 01 NV1206 Ngữ âm 2 52 1210D05A 12345 1234567890
508 NV1210 - 01 NV1210 Kĩ năng giao tiếp 2 38 2 9 2 N142 1412D81A... 4567890
509 NV1210 - 01 NV1210 Kĩ năng giao tiếp 2 38 2 8 2 HDH402 1412D81A... 5678 123
510 NV1252 - 01 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 26 4 3 3 A7107 1311C04A 3456789
511 NV1252 - 01 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 26 4 4 2 A7107 1311C04A 12345 12
512 NV1252 - 02 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 48 6 1 3 N113 1311D28A... 4567890
513 NV1252 - 02 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 48 6 1 3 N113 1311D28A... 5678 123
514 NV1253 - 01 NV1253 Văn học Việt Nam đại c¬ng 2 8 4 8 3 N142 1412D80A 5678 123
515 NV1253 - 01 NV1253 Văn học Việt Nam đại c¬ng 2 8 4 9 2 N142 1412D80A 4567890
516 NV1351 - 01 NV1351 Tiếng Việt 3 14 2 6 4 A10104 1412C04A 78901234567890
517 NV1351 - 02 NV1351 Tiếng Việt 3 45 5 6 4 N133 1412D28A... 5678 1234567890
518 NV2240 - 01 NV2240 Nghệ thuật th¬ Đờng 2 69 1109D02A... 12345678 8
519 NV2241 - 01 NV2241 Làm văn 2 69 5 1 4 N131 1109D02A... 12345678 8
520 NV2242 - 01 NV2242 Từ Hán Việt với việc giảng dạy Ngữ văn ở THPT 2 69 1109D02A... 12345678 8
521 NV2247 - 01 NV2247 Những vấn đề thể loại Văn học 2 69 6 1 5 N131 1109D02A... 12345678 8
522 NV2248 - 01 NV2248 Ngôn ngữ và Văn học 2 69 4 1 4 N131 1109D02A... 12345678 8
523 NV2346 - 01 NV2346 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 3 69 2 1 3 N131 1109D02A... 12345678 8
524 NV2346 - 01 NV2346 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 3 69 3 1 2 N131 1109D02A... 12345678 8
525 NV2544 - 01 NV2544 Thực tập s phạm 2 5 69 1109D02A... 12345678 8
526 NV2745 - 01 NV2745 Khoá luận tốt nghiệp 7 69 1109D02A... 12345678 8
527 QP1008 - 01 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 24 1311C02A 12345 123456789
528 QP1008 - 02 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 26 1311C04A 12345 123456789
529 QP1008 - 03 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 54 1311C08A 12345 123456789
530 QP1008 - 04 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 34 1311C09A 12345 123456789
531 QP1008 - 05 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 27 1311C12A 12345 123456789
532 QP1008 - 06 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 7 1311C15A 12345 123456789
533 QP1008 - 07 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1311C23A 12345 123456789
534 QP1008 - 08 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1412C01A 78901234567890
535 QP1008 - 09 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 1412C03A 78901234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 16
chỉ
536 QP1008 - 10 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1412C04A 78901234567890
537 QP1008 - 11 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 44 1412C08A 78901234567890
538 QP1008 - 12 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 39 1412C09A 78901234567890
539 QP1008 - 13 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 9 1412C10A 78901234567890
540 QP1008 - 14 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 1412C11A 78901234567890
541 QP1008 - 15 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 7 1412C15A 78901234567890
542 QT1221 - 01 QT1221 Văn hóa kinh doanh 2 8 1412D81A 5678 1234567890
543 QT2209 - 01 QT2209 Quản trị doanh nghiệp 2 72 6 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0
544 QT2209 - 02 QT2209 Quản trị doanh nghiệp 2 74 4 8 3 N211 1210D10A... 12345678 12345 0
545 QT2213 - 01 QT2213 Quản trị chất lợng 2 28 5 9 2 N213 1210D11A 12345678 12345 0
546 QT2225 - 01 QT2225 Kỹ năng và quản trị bán hàng 2 75 6 1 4 N221 1109D11A... 345678
547 QT2225 - 01 QT2225 Kỹ năng và quản trị bán hàng 2 75 5 1 4 N221 1109D11A... 345678
548 QT2226 - 01 QT2226 Khởi sự doanh nghiệp 2 75 7 1 5 N221 1109D11A... 345678
549 QT2302 - 01 QT2302 Marketing căn bản 3 57 6 1 4 N231 1311D10A 5678 1234567890
550 QT2302 - 02 QT2302 Marketing căn bản 3 58 3 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890
551 QT2302 - 03 QT2302 Marketing căn bản 3 63 5 1 4 N232 1311D10B... 5678 1234567890
552 QT2303 - 01 QT2303 Quản trị nhân lực 3 53 3 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890
553 QT2303 - 02 QT2303 Quản trị nhân lực 3 1311D11T 5678 1234567890
554 QT2304 - 01 QT2304 Quản trị sản xuất 3 53 2 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890
555 QT2304 - 02 QT2304 Quản trị sản xuất 3 1311D11T 5678 1234567890
556 QT2305 - 01 QT2305 Quản trị tài chính 3 28 2 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0
557 QT2307 - 01 QT2307 Quản trị Marketing 3 28 4 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0
558 QT2315 - 01 QT2315 Thực tập 1 3 28 1210D11A 12345678 12345 0
559 QT2319 - 01 QT2319 Quản trị doanh nghiệp 3 75 2 1 5 N221 1109D11A... 345678
560 QT2319 - 01 QT2319 Quản trị doanh nghiệp 3 75 3 1 5 N221 1109D11A... 345678
561 QT2516 - 01 QT2516 Thực tập 2 5 75 1109D11A... 345678
562 QT2717 - 01 QT2717 Khoá luận tốt nghiệp 7 75 1109D11A... 345678
563 SH1203 - 01 SH1203 Môi trờng và con ngời 2 54 4 3 3 A6104 1311D05A 5678 1234567890
564 SH1203 - 02 SH1203 Môi trờng và con ngời 2 28 2 6 2 A7106 1412D23A 5678 123
565 SH1203 - 02 SH1203 Môi trờng và con ngời 2 28 2 6 3 A7106 1412D23A 4567890
566 SH1205 - 01 SH1205 Dân số-Môi trờng-AIDS-Ma tuý 2 43 5 6 3 A6106 1412D24A... 5678 1234567890
567 SH1205 - 02 SH1205 Dân số-Môi trờng-AIDS-Ma tuý 2 1412D61A 5678 1234567890
568 SH1205 - 03 SH1205 Dân số-Môi trờng-AIDS-Ma tuý 2 19 3 6 2 A9205 1210D61A... 12345 12
569 SH1205 - 03 SH1205 Dân số-Môi trờng-AIDS-Ma tuý 2 19 3 6 3 A9205 1210D61A... 34567890
570 SH1215 - 01 SH1215 Lý sinh học 2 28 1412D23A 5678 1234567890
571 SH1260 - 01 SH1260 Sinh học phân tử 2 43 4 8 3 N343 1412D12A... 4567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 17
chỉ
572 SH1260 - 01 SH1260 Sinh học phân tử 2 43 4 9 2 N343 1412D12A... 5678 123
573 SH1261 - 01 SH1261 Sinh hóa thể dục thể thao 2 40 5 6 4 A7107 1210D70A 12345 1234567890
574 SH2206 - 01 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 39 5 6 2 A6107 1412C09A 7890123
575 SH2206 - 01 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 39 5 6 3 A6107 1412C09A 4567890
576 SH2206 - 02 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 86 6 6 2 A6205 1412D03A... 4567890
577 SH2206 - 02 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 86 6 6 3 A6205 1412D03A... 5678 123
578 SH2232 - 01 SH2232 Thực tập NC thiên nhiên 2 61 3 1 4 A7102 1109D23A... 12345678 8
579 SH2245 - 01 SH2245 Hệ sinh thái nông nghiệp 2 61 6 1 4 A7103 1109D23A... 12345678 8
580 SH2246 - 01 SH2246 Kĩ thuật dạy học sinh học 2 61 5 1 4 A7103 1109D23A... 12345678 8
581 SH2249 - 01 SH2249 Sinh lí học thực vật 2 14 5 1 3 A7106 1311C23A 12345 123456789
582 SH2254 - 01 SH2254 Đại c¬ng ph¬ng pháp dạy học sinh học 2 14 4 1 3 A7106 1311C23A 12345 123456789
583 SH2257 - 01 SH2257 Di truyền học 2 14 3 3 3 A7106 1311C23A 12345 123456789
584 SH2267 - 01 SH2267 Thực tập s phạm 1 2 14 1311C23A 12345 123456789
585 SH2319 - 01 SH2319 Thực vật học 2 3 37 2 1 4 A7103 1311D23A 5678 1234567890
586 SH2323 - 01 SH2323 Hóa sinh học 3 37 6 1 4 A7102 1311D23A 5678 1234567890
587 SH2325 - 01 SH2325 Giải phẫu học ngời 3 37 4 1 5 A7103 1311D23A 5678 1234567890
588 SH2330 - 01 SH2330 Tiến hóa 3 39 4 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890
589 SH2341 - 01 SH2341 Thực tập s phạm 1 3 39 1210D23A 12345 1234567890
590 SH2344 - 01 SH2344 Di truyền học ngời 3 61 2 1 5 A7102 1109D23A... 12345678 8
591 SH2363 - 01 SH2363 Giải phẫu - Sinh lí ngời 3 14 2 1 4 A7106 1311C23A 12345 123456789
592 SH2421 - 01 SH2421 Động vật học 2 4 39 6 6 5 A7102 1210D23A 12345 1234567890
593 SH2421 - 02 SH2421 Động vật học 2 4 37 7 1 4 1311D23A 5678 1234567890
594 SH2426 - 01 SH2426 Sinh lý học ngời và động vật 4 39 3 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890
595 SH2426 - 01 SH2426 Sinh lý học ngời và động vật 4 39 5 6 2 A7102 1210D23A 12345 1234567890
596 SH2429 - 01 SH2429 Sinh thái học, môi trờng và đa dạng sinh học 4 39 2 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890
597 SH2429 - 01 SH2429 Sinh thái học, môi trờng và đa dạng sinh học 4 39 5 8 2 A7102 1210D23A 12345 1234567890
598 SH2542 - 01 SH2542 Thực tập s phạm 2 5 61 1109D23A... 12345678 8
599 SH2743 - 01 SH2743 Khóa luận tốt nghiệp 7 61 1109D23A... 12345678 8
600 TA2205 - 01 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 55 2 8 3 N131 1412D04A 5678 123
601 TA2205 - 01 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 55 2 9 2 N131 1412D04A 4567890
602 TA2205 - 02 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 45 3 8 3 N133 1412D28A... 5678 123
603 TA2205 - 02 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 45 3 6 2 N123 1412D28A... 4567890
604 TA2206 - 01 TA2206 Nói 2 2 55 2 6 3 N131 1412D04A 4567890
605 TA2206 - 01 TA2206 Nói 2 2 55 2 6 2 N131 1412D04A 5678 123
606 TA2206 - 02 TA2206 Nói 2 2 45 4 6 3 N123 1412D28A... 4567890
607 TA2206 - 02 TA2206 Nói 2 2 45 2 9 2 N133 1412D28A... 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 18
chỉ
608 TA2207 - 01 TA2207 Đọc 2 2 55 4 6 3 N131 1412D04A 5678 123
609 TA2207 - 01 TA2207 Đọc 2 2 55 4 6 2 N131 1412D04A 4567890
610 TA2207 - 02 TA2207 Đọc 2 2 45 2 6 2 N133 1412D28A... 4567890
611 TA2207 - 02 TA2207 Đọc 2 2 45 2 6 3 N133 1412D28A... 5678 123
612 TA2208 - 01 TA2208 Viết 2 2 55 4 9 2 N131 1412D04A 5678 123
613 TA2208 - 01 TA2208 Viết 2 2 55 4 8 3 N131 1412D04A 4567890
614 TA2208 - 02 TA2208 Viết 2 2 45 3 8 3 N123 1412D28A... 4567890
615 TA2208 - 02 TA2208 Viết 2 2 45 3 6 2 N133 1412D28A... 5678 123
616 TA2210 - 01 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 42 3 1 3 N114 1311D04A 4567890
617 TA2210 - 01 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 42 3 1 2 N114 1311D04A 5678 123
618 TA2210 - 02 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 49 3 4 2 N121 1311D04B 4567890
619 TA2210 - 02 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 49 3 3 3 N121 1311D04B 5678 123
620 TA2215 - 01 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 26 4 1 3 A7107 1311C04A 12345 12
621 TA2215 - 01 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 26 4 1 2 A7107 1311C04A 3456789
622 TA2215 - 02 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 42 6 3 3 N114 1311D04A 5678 123
623 TA2215 - 02 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 42 6 4 2 N114 1311D04A 4567890
624 TA2215 - 03 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 49 6 1 3 N121 1311D04B 4567890
625 TA2215 - 03 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 49 6 1 2 N121 1311D04B 5678 123
626 TA2215 - 04 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 48 3 4 2 N113 1311D28A... 5678 123
627 TA2215 - 04 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 48 3 4 2 N113 1311D28A... 4567890
628 TA2216 - 01 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 38 2 6 3 N112 1210D04A 8 1234 90
629 TA2216 - 01 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 38 2 6 2 N112 1210D04A 1234567
630 TA2216 - 02 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 54 2 8 3 N142 1210D28A 12345
631 TA2216 - 02 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 54 2 9 2 N123 1210D28A 1234567890
632 TA2218 - 01 TA2218 Văn học Anh - Mỹ 2 31 6 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789
633 TA2220 - 01 TA2220 Văn hoá Mỹ 2 54 3 8 3 N142 1210D28A 34567890
634 TA2220 - 01 TA2220 Văn hoá Mỹ 2 54 3 8 2 N142 1210D28A 12345 12
635 TA2221 - 01 TA2221 Lí thuyết dịch 2 54 4 8 3 N111 1210D28A 12345 12
636 TA2221 - 01 TA2221 Lí thuyết dịch 2 54 4 9 2 N111 1210D28A 34567890
637 TA2221 - 02 TA2221 Lí thuyết dịch 2 26 3 1 3 A7107 1311C04A 3456789
638 TA2221 - 02 TA2221 Lí thuyết dịch 2 26 3 1 2 A7107 1311C04A 12345 12
639 TA2221 - 03 TA2221 Lí thuyết dịch 2 42 6 1 3 N114 1311D04A 4567890
640 TA2221 - 03 TA2221 Lí thuyết dịch 2 42 6 1 2 N114 1311D04A 5678 123
641 TA2221 - 04 TA2221 Lí thuyết dịch 2 49 6 3 3 N121 1311D04B 5678 123
642 TA2221 - 04 TA2221 Lí thuyết dịch 2 49 6 4 2 N121 1311D04B 4567890
643 TA2228 - 01 TA2228 Tiếng Anh công nghệ thông tin 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 19
chỉ
644 TA2228 - 02 TA2228 Tiếng Anh công nghệ thông tin 2 54 1210D28A 12345 1234567890
645 TA2229 - 01 TA2229 Tiếng Anh du lịch 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
646 TA2229 - 02 TA2229 Tiếng Anh du lịch 2 54 1210D28A 12345 1234567890
647 TA2230 - 01 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 31 1210C04A 12345678 789
648 TA2230 - 02 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 38 2 8 3 N112 1210D04A 1234567
649 TA2230 - 02 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 38 1210D04A 8 1234 90
650 TA2230 - 03 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 54 2 6 3 N123 1210D28A 1234567890
651 TA2230 - 03 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 54 2 6 2 N142 1210D28A 12345
652 TA2231 - 01 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 31 1210C04A 12345678 789
653 TA2231 - 02 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
654 TA2231 - 03 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 54 1210D28A 12345 1234567890
655 TA2232 - 01 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 31 4 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789
656 TA2232 - 02 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 38 1210D04A 12345678 1234 90
657 TA2232 - 03 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 48 2 1 3 N113 1311D28A... 5678 123
658 TA2232 - 03 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 48 2 1 2 N113 1311D28A... 4567890
659 TA2243 - 01 TA2243 Nghe 2 2 14 5 6 3 A10104 1412C04A 7890123
660 TA2243 - 01 TA2243 Nghe 2 2 14 5 6 2 A10104 1412C04A 4567890
661 TA2244 - 01 TA2244 Nói 2 2 14 5 8 3 A10104 1412C04A 4567890
662 TA2244 - 01 TA2244 Nói 2 2 14 5 9 2 A10104 1412C04A 7890123
663 TA2245 - 01 TA2245 Đọc 2 2 14 4 8 3 A10104 1412C04A 7890123
664 TA2245 - 01 TA2245 Đọc 2 2 14 4 9 2 A10104 1412C04A 4567890
665 TA2246 - 01 TA2246 Viết 2 2 14 4 6 3 A10104 1412C04A 4567890
666 TA2246 - 01 TA2246 Viết 2 2 14 4 6 2 A10104 1412C04A 7890123
667 TA2254 - 01 TA2254 Thực tập s phạm 1 2 26 1311C04A 12345 123456789
668 TA2260 - 01 TA2260 Dịch 2 2 31 3 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789
669 TA2265 - 01 TA2265 Phân tích diễn ngôn 2 54 1210D28A 12345 1234567890
670 TA2268 - 01 TA2268 Ngữ pháp 2 26 5 3 3 A7107 1311C04A 12345 12
671 TA2268 - 01 TA2268 Ngữ pháp 2 26 5 4 2 A7107 1311C04A 3456789
672 TA2268 - 02 TA2268 Ngữ pháp 2 42 4 3 3 N114 1311D04A 5678 123
673 TA2268 - 02 TA2268 Ngữ pháp 2 42 4 4 2 N114 1311D04A 4567890
674 TA2268 - 03 TA2268 Ngữ pháp 2 49 4 1 3 N121 1311D04B 4567890
675 TA2268 - 03 TA2268 Ngữ pháp 2 49 4 1 2 N121 1311D04B 5678 123
676 TA2268 - 04 TA2268 Ngữ pháp 2 48 2 3 3 N113 1311D28A... 4567890
677 TA2268 - 04 TA2268 Ngữ pháp 2 48 2 4 2 N113 1311D28A... 5678 123
678 TA2270 - 01 TA2270 Lí luận dạy học 2 26 2 1 3 A7107 1311C04A 12345 123456789
679 TA2324 - 01 TA2324 Biên dịch 2 3 38 6 6 4 N112 1210D04A 12345678 1234 90
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 20
chỉ
680 TA2325 - 01 TA2325 Phiên dịch 2 3 38 5 6 4 N112 1210D04A 12345678 1234 90
681 TA2333 - 01 TA2333 Thực tập 1 3 38 1210D04A 12345678 1234 90
682 TA2351 - 01 TA2351 Lý luận dạy học 3 54 6 6 4 N134 1210D28A 12345 1234567890
683 TA2352 - 01 TA2352 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 3 54 5 6 4 N123 1210D28A 12345 1234567890
684 TA2353 - 01 TA2353 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 3 53 6 1 2 N111 1109D28A... 12345678 8
685 TA2353 - 01 TA2353 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 3 53 3 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8
686 TA2361 - 01 TA2361 Kỹ năng tổng hợp 3 31 2 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789
687 TA2361 - 01 TA2361 Kỹ năng tổng hợp 3 31 5 6 2 A10103 1210C04A 12345678 789
688 TA2362 - 01 TA2362 Thực tập s phạm 1 3 54 1210D28A 12345 1234567890
689 TA2367 - 01 TA2367 Dịch nâng cao 3 53 2 4 2 N111 1109D28A... 12345678 8
690 TA2367 - 01 TA2367 Dịch nâng cao 3 53 4 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8
691 TA2436 - 01 TA2436 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 4 53 5 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8
692 TA2436 - 01 TA2436 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 4 53 2 1 3 N111 1109D28A... 12345678 8
693 TA2455 - 01 TA2455 Thực tập s phạm 2 4 31 1210C04A 12345678 789
694 TA2563 - 01 TA2563 Thực tập s phạm 2 5 53 1109D28A... 12345678 8
695 TA2764 - 01 TA2764 Khóa luận tốt nghiệp 7 53 1109D28A... 12345678 8
696 TC1002 - 01 TC1002 Giáo dục thể chất 58 2 1 3 1412C04A... 78901234567890
697 TC1002 - 02 TC1002 Giáo dục thể chất 49 3 1 3 1412C03A... 78901234567890
698 TC1002 - 03 TC1002 Giáo dục thể chất 32 3 1 3 1412C01A... 7890123456
699 TC1002 - 04 TC1002 Giáo dục thể chất 40 5 1 3 1412D01A 5678 123456
700 TC1002 - 05 TC1002 Giáo dục thể chất 86 5 1 3 1412D03A... 5678 1234567890
701 TC1002 - 06 TC1002 Giáo dục thể chất 55 4 1 3 1412D04A 5678 1234567890
702 TC1002 - 07 TC1002 Giáo dục thể chất 80 4 1 3 1412D05A... 5678 1234567890
703 TC1002 - 08 TC1002 Giáo dục thể chất 60 4 1 3 1412D06A... 5678 1234567890
704 TC1002 - 09 TC1002 Giáo dục thể chất 51 4 1 3 1412D09A 5678 1234567890
705 TC1002 - 10 TC1002 Giáo dục thể chất 82 4 1 3 1412D10A... 5678 1234567890
706 TC1002 - 11 TC1002 Giáo dục thể chất 43 3 1 3 1412D24A... 5678 1234567890
707 TC1002 - 12 TC1002 Giáo dục thể chất 64 4 1 3 1412D18A... 5678 1234567890
708 TC1002 - 13 TC1002 Giáo dục thể chất 58 6 1 3 1412D12A... 5678 1234567890
709 TC1002 - 14 TC1002 Giáo dục thể chất 69 5 1 3 1412D40A... 5678 123456
710 TC1002 - 15 TC1002 Giáo dục thể chất 47 4 1 3 1412D11A... 5678 1234567890
711 TC1002 - 16 TC1002 Giáo dục thể chất 1412D61A 5678 1234567890
712 TC1002 - 17 TC1002 Giáo dục thể chất 41 3 1 3 1412D23A... 5678 1234567890
713 TC1002 - 18 TC1002 Giáo dục thể chất 54 5 1 3 1412D17A... 5678 123456
714 TC1004 - 01 TC1004 Giáo dục thể chất 45 3 8 3 1311D01A 5678 123456
715 TC1004 - 02 TC1004 Giáo dục thể chất 57 4 8 3 1311D03A... 5678 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 21
chỉ
716 TC1004 - 03 TC1004 Giáo dục thể chất 42 3 8 3 1311D04A 5678 1234567890
717 TC1004 - 04 TC1004 Giáo dục thể chất 49 5 1 3 1311D04B 5678 1234567890
718 TC1004 - 05 TC1004 Giáo dục thể chất 54 3 8 3 1311D05A 5678 1234567890
719 TC1004 - 06 TC1004 Giáo dục thể chất 49 4 8 3 1311D06A... 5678 1234567890
720 TC1004 - 07 TC1004 Giáo dục thể chất 57 3 8 3 1311D10A 5678 1234567890
721 TC1004 - 08 TC1004 Giáo dục thể chất 52 3 8 3 1311D10B 5678 1234567890
722 TC1004 - 09 TC1004 Giáo dục thể chất 58 2 8 3 1311D10C... 5678 1234567890
723 TC1004 - 10 TC1004 Giáo dục thể chất 53 5 8 3 1311D11A 5678 1234567890
724 TC1004 - 11 TC1004 Giáo dục thể chất 1311D11T 5678 1234567890
725 TC1004 - 12 TC1004 Giáo dục thể chất 53 5 8 3 1311D12A... 5678 1234567890
726 TC1004 - 13 TC1004 Giáo dục thể chất 49 3 8 3 1311D16A... 5678 1234567890
727 TC1004 - 14 TC1004 Giáo dục thể chất 31 6 8 3 1311D18A 5678 1234567890
728 TC1004 - 15 TC1004 Giáo dục thể chất 46 5 8 3 A7104 1311D24A... 5678 1234567890
729 TC1004 - 16 TC1004 Giáo dục thể chất 48 6 8 3 1311D28A... 5678 1234567890
730 TC1004 - 17 TC1004 Giáo dục thể chất 75 5 8 3 1311D15A... 12345 12345
731 TC1004 - 18 TC1004 Giáo dục thể chất 54 5 8 3 1311D40A... 5678 1234567890
732 TC1004 - 19 TC1004 Giáo dục thể chất 55 3 8 3 1311D50A... 5678 1234567890
733 TC1004 - 20 TC1004 Giáo dục thể chất 58 5 8 3 1311D23A... 5678 1234567890
734 TC1004 - 21 TC1004 Giáo dục thể chất 72 5 8 3 1311D17A... 5678 1234567890
735 TC2208 - 01 TC2208 TLH TDTT + Thực tế huấn luyện và TĐ TDTT 2 13 6 6 2 A7108 1210C13A 12345678 789
736 TC2226 - 01 TC2226 Huấn luyện thể thao 2 13 4 6 3 A7108 1210C13A 12345678 789
737 TC2237 - 01 TC2237 Thể dục dụng cụ 2 40 4 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890
738 TC2245 - 01 TC2245 Y học thể dục thể thao 2 60 2 1 3 A7105 1311D70A... 4567890
739 TC2245 - 01 TC2245 Y học thể dục thể thao 2 60 2 1 2 A7105 1311D70A... 5678 123
740 TC2247 - 01 TC2247 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 2 60 3 4 2 A7105 1311D70A... 5678 1234567890
741 TC2248 - 01 TC2248 Thể dục thực dụng và đồng diễn 2 60 5 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890
742 TC2249 - 01 TC2249 Vệ sinh thể dục thể thao 2 31 4 6 2 A6206 1412D70A... 5678 1234567890
743 TC2250 - 01 TC2250 Nhảy xa 2 31 3 6 2 1412D70A... 5678 1234567890
744 TC2251 - 01 TC2251 Chạy trung bình và chạy việt dã 2 31 3 8 2 1412D70A... 5678 1234567890
745 TC2255 - 01 TC2255 Đẩy tạ 2 40 2 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890
746 TC2259 - 01 TC2259 Đá cầu 2 19 4 8 2 1412D70A 5678 1234567890
747 TC2259 - 02 TC2259 Đá cầu 2 12 1412D70T 5678 1234567890
748 TC2266 - 01 TC2266 Cờ vua 2 40 3 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890
749 TC2268 - 01 TC2268 Bóng đá chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890
750 TC2272 - 01 TC2272 Bóng chuyền chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890
751 TC2276 - 01 TC2276 Cầu lông chuyên sâu 2 2 40 2 9 2 A7107 1210D70A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 22
chỉ
752 TC2280 - 01 TC2280 Thể dục chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890
753 TC2284 - 01 TC2284 Điền kinh chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890
754 TC2288 - 01 TC2288 Quần vợt 2 40 6 9 2 A7107 1210D70A 12345 1234567890
755 TC2327 - 01 TC2327 Ph¬ng pháp dạy học thể dục 3 13 5 6 2 A7108 1210C13A 12345678 789
756 TC2327 - 01 TC2327 Ph¬ng pháp dạy học thể dục 3 13 2 6 3 A7108 1210C13A 12345678 789
757 TC2353 - 01 TC2353 Lý luận và ph¬ng pháp giáo dục thể chất 3 60 6 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890
758 TC2361 - 01 TC2361 Cầu lông 3 31 2 6 3 1412D70A... 5678 1234567890
759 TC2363 - 01 TC2363 Bóng bàn 3 40 6 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890
760 TC2392 - 01 TC2392 Thực tập s phạm 1 3 40 1210D70A 12345 1234567890
761 TC2423 - 01 TC2423 Thực tập s phạm 2 4 13 1210C13A 12345678 789
762 TC2458 - 01 TC2458 Bóng chuyền 4 60 4 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890
763 TG1202 - 01 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 97 3 1 3 N122 1311D06A... 5678 1234567890
764 TG1202 - 02 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 81 2 1 2 N322 1311D01A... 5678 123
765 TG1202 - 02 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 81 2 1 2 N322 1311D01A... 4567890
766 TG1202 - 03 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 138 3 1 3 A7202 1311D23A... 5678 1234567890
767 TG1203 - 01 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 39 5 6 2 N143 1210C01A 12345678 789
768 TG1203 - 02 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 85 5 6 2 A6203 1210C08A... 12345678 789
769 TG1203 - 03 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 126 5 8 3 A7204 1210C04A... 12345678 789
770 TG1205 - 01 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 166 4 6 3 A7202 1412D03A... 5678 1234567890
771 TG1205 - 02 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 111 5 6 3 N322 1412D06A... 5678 1234567890
772 TG1205 - 04 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 97 2 6 3 N322 1412D01A... 5678 1234567890
773 TG1205 - 05 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890
774 TG1205 - 06 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 115 6 8 3 A6204 1412D23A... 5678 1234567890
775 TG1205 - 07 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 116 6 8 3 N122 1412D28A... 4567890
776 TG1205 - 07 TG1205 Tâm lý học đại c¬ng 2 116 6 8 2 N122 1412D28A... 5678 123
777 TG1212 - 01 TG1212 Giao tiếp s phạm 2 44 2 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789
778 TG1212 - 02 TG1212 Giao tiếp s phạm 2 54 5 1 3 A6105 1311C08A 12345 123456789
779 TG1212 - 03 TG1212 Giao tiếp s phạm 2 39 6 6 3 A6108 1412C09A 7890123
780 TG1212 - 03 TG1212 Giao tiếp s phạm 2 39 6 6 2 A6108 1412C09A 4567890
781 TG1212 - 04 TG1212 Giao tiếp s phạm 2 86 1412D03A... 5678 1234567890
782 TG1219 - 01 TG1219 Tổ chức các hoạt động theo hớng tích hợp 2 52 6 6 3 A6104 1210D05A 12345 1234567890
783 TG1221 - 01 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 57 1311D10A 5678 1234567890
784 TG1221 - 02 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 52 1311D10B 5678 1234567890
785 TG1221 - 03 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 53 1311D10C 5678 1234567890
786 TG1221 - 04 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 5 1311D10T 5678 1234567890
787 TG1221 - 05 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 53 1311D11A 5678 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 23
chỉ
788 TG1221 - 06 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 1311D11T 5678 1234567890
789 TG1221 - 07 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 46 1311D16A 5678 1234567890
790 TG1221 - 08 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 3 1311D16T 5678 1234567890
791 TG2204 - 01 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 57 6 1 3 A6103 1311D03A... 5678 123
792 TG2204 - 01 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 57 6 1 2 A6103 1311D03A... 4567890
793 TG2204 - 02 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 54 6 4 2 A6104 1311D05A 5678 123
794 TG2204 - 02 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 54 6 3 3 A6104 1311D05A 4567890
795 TG2204 - 03 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 97 4 1 3 N122 1311D06A... 5678 1234567890
796 TG2204 - 04 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 81 2 3 3 N322 1311D01A... 5678 1234567890
797 TG2204 - 05 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 104 5 4 2 A6203 1311D23A... 4567890
798 TG2204 - 05 TG2204 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 104 5 3 3 A6203 1311D23A... 5678 123
799 TG2208 - 01 TG2208 LLGD tiểu học và lý luận dạy học tiểu học 2 57 2 1 3 A6103 1311D03A... 5678 1234567890
800 TG2209 - 01 TG2209 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2 57 6 3 3 A6103 1311D03A... 4567890
801 TG2209 - 01 TG2209 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2 57 6 4 2 A6103 1311D03A... 5678 123
802 TG2213 - 01 TG2213 Tâm lý học trẻ em 1 2 80 3 6 3 A6203 1412D05A... 4567890
803 TG2213 - 01 TG2213 Tâm lý học trẻ em 1 2 80 3 6 2 A6203 1412D05A... 5678 123
804 TG2214 - 01 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 4 2 A6105 1311C08A 12345 12
805 TG2214 - 01 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 3 3 A6105 1311C08A 3456789
806 TG2214 - 02 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 4 2 A6104 1311D05A 5678 123
807 TG2214 - 02 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 3 3 A6104 1311D05A 4567890
808 TG2216 - 01 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 2 1 2 A6105 1311C08A 12345 12
809 TG2216 - 01 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 2 1 3 A6105 1311C08A 3456789
810 TG2216 - 02 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 3 1 2 A6104 1311D05A 34567890
811 TG2216 - 02 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 3 1 3 A6104 1311D05A 5678 12
812 TG2224 - 01 TG2224 Giáo dục học đại c¬ng 2 14 5 8 3 N144 1412C01A 78901234567890
813 TG2224 - 01 TG2224 Giáo dục học đại c¬ng 2 14 1412C01A
814 TG2224 - 02 TG2224 Giáo dục học đại c¬ng 2 107 3 6 3 A6206 1412C03A... 78901234567890
815 TG2227 - 01 TG2227 Tâm lý du khách 2 27 6 4 2 N142 1311D80A 4567890
816 TG2227 - 01 TG2227 Tâm lý du khách 2 27 6 3 3 N142 1311D80A 5678 123
817 TG2307 - 01 TG2307 TLH lứa tuổi và TLH s phạm tiểu học 3 39 4 6 4 A6108 1412C09A 78901234567890
818 TG2323 - 01 TG2323 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s phạm 3 14 3 6 4 N144 1412C01A 78901234567890
819 TG2323 - 02 TG2323 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s phạm 3 24 6 6 3 A7104 1412C03A... 78901234567890
820 TG2326 - 01 TG2326 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 3 87 2 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8
821 TG2326 - 01 TG2326 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 3 87 5 1 2 A6206 1109D05A... 2345678 8
822 TH1203 - 01 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 39 1412C09A 78901234567890
823 TH1203 - 02 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 86 6 9 2 A6205 1412D03A... 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 24
chỉ
824 TH1203 - 02 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 86 6 8 3 A6205 1412D03A... 4567890
825 TH1222 - 01 TH1222 Xác suất thống kê 2 57 4 3 3 A6103 1311D03A... 5678 123
826 TH1222 - 01 TH1222 Xác suất thống kê 2 57 4 4 2 A6103 1311D03A... 4567890
827 TH1223 - 01 TH1223 Toán s¬ cấp 2 86 5 8 3 A6205 1412D03A... 5678 1234567890
828 TH2205 - 01 TH2205 Văn học 1 2 39 5 8 3 A6107 1412C09A 7890123
829 TH2205 - 01 TH2205 Văn học 1 2 39 5 9 2 A6107 1412C09A 4567890
830 TH2206 - 01 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 2 57 4 1 3 A6103 1311D03A... 4567890
831 TH2206 - 01 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 2 57 4 1 2 A6103 1311D03A... 5678 123
832 TH2211 - 01 TH2211 Chuyên đề Tiếng Việt 2 41 1210C09A 12345678 789
833 TH2212 - 01 TH2212 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt 2 65 1109D03A... 12345678 8
834 TH2212 - 02 TH2212 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt 2 41 1210C09A 12345678 789
835 TH2225 - 01 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 50 4 6 3 A6105 1210D03A 34567890
836 TH2225 - 01 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 50 4 6 2 A6105 1210D03A 12345 12
837 TH2225 - 02 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 34 5 3 3 A6106 1311C09A 3456789
838 TH2225 - 02 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 34 5 4 2 A6106 1311C09A 12345 12
839 TH2227 - 01 TH2227 Chuyên đề Toán 2 41 3 6 4 A6107 1210C09A 12345678 789
840 TH2228 - 01 TH2228 Chuyên đề PPDH Toán 2 65 3 1 4 A6102 1109D03A... 12345678 8
841 TH2228 - 02 TH2228 Chuyên đề PPDH Toán 2 41 1210C09A 12345678 789
842 TH2241 - 01 TH2241 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 1 2 39 6 8 3 A6108 1412C09A 4567890
843 TH2241 - 01 TH2241 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 1 2 39 6 9 2 A6108 1412C09A 7890123
844 TH2242 - 01 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 34 6 1 3 A6106 1311C09A 12345 12
845 TH2242 - 01 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 34 6 1 2 A6106 1311C09A 3456789
846 TH2242 - 02 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 57 3 1 3 A6103 1311D03A... 4567890
847 TH2242 - 02 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 57 3 1 2 A6103 1311D03A... 5678 123
848 TH2243 - 01 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 50 6 6 3 A6105 1210D03A 12345 12
849 TH2243 - 01 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 50 6 6 2 A6105 1210D03A 34567890
850 TH2243 - 02 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 34 2 3 3 A6106 1311C09A 3456789
851 TH2243 - 02 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 34 2 4 2 A6106 1311C09A 12345 12
852 TH2244 - 01 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 50 5 6 3 A6105 1210D03A 12345 12
853 TH2244 - 01 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 50 5 6 2 A6105 1210D03A 34567890
854 TH2244 - 02 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 34 3 1 3 A6106 1311C09A 12345 12
855 TH2244 - 02 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 34 3 1 2 A6106 1311C09A 3456789
856 TH2248 - 01 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 50 2 6 3 A6103 1210D03A 34567890
857 TH2248 - 01 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 50 2 6 2 A6105 1210D03A 12345 12
858 TH2248 - 02 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 34 4 4 2 A6106 1311C09A 3456789
859 TH2248 - 02 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 34 4 3 2 A6106 1311C09A 12345 12
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 25
chỉ
860 TH2249 - 01 TH2249 Mỹ thuật 2 34 4 1 3 A6106 1311C09A 3456789
861 TH2249 - 01 TH2249 Mỹ thuật 2 34 4 1 2 A6106 1311C09A 12345 12
862 TH2250 - 01 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 41 4 8 3 A6107 1210C09A 12345678 789
863 TH2250 - 02 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 50 5 8 3 A6105 1210D03A 34567890
864 TH2250 - 02 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 50 5 9 2 A6105 1210D03A 12345 12
865 TH2251 - 01 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 41 4 6 2 A6107 1210C09A 12345678 789
866 TH2251 - 02 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 50 4 8 3 A6105 1210D03A 12345 12
867 TH2251 - 02 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 50 4 9 2 A6105 1210D03A 34567890
868 TH2253 - 01 TH2253 Chuyên đề PPDH Tự nhiên và xã hội 2 53 1109D03A 12345678 8
869 TH2259 - 01 TH2259 Thực tập s phạm 1 2 34 1311C09A 12345 123456789
870 TH2261 - 01 TH2261 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 2 41 2 6 4 A6107 1210C09A 12345678 789
871 TH2263 - 01 TH2263 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 34 2 1 2 A6106 1311C09A 3456789
872 TH2263 - 01 TH2263 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 34 2 1 3 A6106 1311C09A 12345 12
873 TH2304 - 01 TH2304 Tiếng Việt 1 3 86 2 6 4 A6206 1412D03A... 5678 1234567890
874 TH2308 - 01 TH2308 Văn học 2 3 57 5 1 4 A6103 1311D03A... 5678 1234567890
875 TH2309 - 01 TH2309 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 3 50 3 6 4 A6105 1210D03A 12345 1234567890
876 TH2329 - 01 TH2329 Toán và PPDH toán ở tiểu học 3 65 2 1 4 A6102 1109D03A... 12345678 8
877 TH2329 - 01 TH2329 Toán và PPDH toán ở tiểu học 3 65 5 1 2 A6102 1109D03A... 12345678 8
878 TH2354 - 01 TH2354 Thực tập s phạm 1 3 50 1210D03A 12345 1234567890
879 TH2362 - 01 TH2362 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 3 41 6 6 5 A6107 1210C09A 12345678 789
880 TH2413 - 01 TH2413 Tiếng Việt văn học và PPDH 4 65 6 1 5 A6102 1109D03A... 12345678 8
881 TH2413 - 01 TH2413 Tiếng Việt văn học và PPDH 4 65 4 1 3 A6102 1109D03A... 12345678 8
882 TH2460 - 01 TH2460 Thực tập s phạm 2 4 41 1210C09A 12345678 789
883 TH2555 - 01 TH2555 Thực tập s phạm 2 5 65 1109D03A... 12345678 8
884 TH2756 - 01 TH2756 Khoá luận tốt nghiệp 7 65 1109D03A... 12345678 8
885 TI1201 - 02 TI1201 Tin học c¬ sở 2 44 4 1 3 1412C08A 78901234567890
886 TI1201 - 03 TI1201 Tin học c¬ sở 2 63 5 1 3 A6107 1412C03A... 78901234567890
887 TI1201 - 04 TI1201 Tin học c¬ sở 2 54 4 1 3 N343 1412D01A... 5678 1234567890
888 TI1201 - 05 TI1201 Tin học c¬ sở 2 86 6 1 3 1412D03A... 5678 1234567890
889 TI1201 - 06 TI1201 Tin học c¬ sở 2 80 2 1 3 A6203 1412D05A... 5678 1234567890
890 TI1201 - 07 TI1201 Tin học c¬ sở 2 60 2 1 3 N114 1412D06A... 5678 1234567890
891 TI1201 - 08 TI1201 Tin học c¬ sở 2 51 2 6 3 N134 1412D09A 5678 1234567890
892 TI1201 - 09 TI1201 Tin học c¬ sở 2 43 5 9 2 A6106 1412D24A... 5678 1234567890
893 TI1201 - 10 TI1201 Tin học c¬ sở 2 45 3 1 3 N113 1412D28A... 5678 1234567890
894 TI1201 - 11 TI1201 Tin học c¬ sở 2 57 3 1 3 N333 1412D40A... 5678 1234567890
895 TI1201 - 12 TI1201 Tin học c¬ sở 2 1412D61A 5678 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 26
chỉ
896 TI1201 - 13 TI1201 Tin học c¬ sở 2 60 6 6 2 A7106 1412D23A... 5678 1234567890
897 TI1201 - 14 TI1201 Tin học c¬ sở 2 12 1412D70T 5678 1234567890
898 TI1205 - 01 TI1205 Quản lý hệ thống máy tính 2 29 6 8 3 N144 1412C01A... 78901234567890
899 TI1242 - 01 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 2 81 5 6 2 N212 1210D40A... 12345 1234567890
900 TI1245 - 01 TI1245 Ph¬ng pháp tính 2 18 3 4 2 N331 1311D41A 5678 1234567890
901 TI1303 - 01 TI1303 Hệ quản trị CSDL 1 3 43 5 1 4 N333 1311D15A... 12345 123456789
902 TI1304 - 01 TI1304 Lý thuyết đồ thị 3 43 4 1 4 N321 1311D15A... 12345 123456789
903 TI2245 - 01 TI2245 Tin học ứng dụng 2 67 4 6 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0
904 TI2245 - 02 TI2245 Tin học ứng dụng 2 72 4 9 2 N212 1210D10B 12345678 12345 0
905 TI2245 - 03 TI2245 Tin học ứng dụng 2 80 3 1 3 HDH404 1210D16A 12345678 12345 0
906 TI2245 - 04 TI2245 Tin học ứng dụng 2 33 6 6 3 N213 1210D11A... 12345678 12345 0
907 TI2252 - 01 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 52 5 6 3 A6108 1210D05A 34567890
908 TI2252 - 01 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 52 5 6 2 A6108 1210D05A 12345 12
909 TI2253 - 01 TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 2 43 5 1 4 N342 1109D15A... 345678
910 TI2253 - 01 TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 2 43 6 3 2 N342 1109D15A... 345678
911 TI2254 - 01 TI2254 Quản lý dự án phần mềm 2 43 2 1 4 N342 1109D15A... 345678
912 TI2254 - 01 TI2254 Quản lý dự án phần mềm 2 43 6 1 2 N342 1109D15A... 345678
913 TI2258 - 01 TI2258 Thực tập 1 2 7 1311C15A 12345 123456789
914 TI2313 - 01 TI2313 Ph¬ng pháp tính 3 43 3 6 4 N333 1311C15A... 12345 123456789
915 TI2318 - 01 TI2318 Hệ quản trị CSDL 2 3 24 5 6 4 N321 1210D15A... 12345678 1234 90
916 TI2323 - 01 TI2323 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 3 36 6 1 4 N331 1311D15A 12345 123456789
917 TI2324 - 01 TI2324 Lập trình hớng đối tợng 3 17 6 6 4 N321 1210D15A 12345678 1234 90
918 TI2325 - 01 TI2325 Công nghệ phần mềm 3 24 2 6 4 N321 1210D15A... 12345678 1234 90
919 TI2327 - 01 TI2327 Mạng máy tính 3 22 2 6 4 N342 1412C15A... 78901234567890
920 TI2336 - 01 TI2336 Thực tập 1 3 17 1210D15A 12345678 1234 90
921 TI2355 - 01 TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 43 4 1 4 N342 1109D15A... 345678
922 TI2355 - 01 TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 43 3 1 5 N342 1109D15A... 345678
923 TI2411 - 01 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 24 4 6 5 N321 1210D15A... 12345678 1234 90
924 TI2537 - 01 TI2537 Thực tập 2 5 43 1109D15A... 345678
925 TI2738 - 01 TI2738 Khoá luận tốt nghiệp 7 43 1109D15A... 345678
926 TN1260 - 01 TN1260 Toán cao cấp A2 2 14 3 6 3 N342 1412D15A 5678 1234567890
927 TN1260 - 02 TN1260 Toán cao cấp A2 2 1 1412D15T 5678 1234567890
928 TN1262 - 01 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 18 1311D41A 5678 1234567890
929 TN1262 - 02 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 60 6 6 2 N141 1412D06A... 5678 1234567890
930 TN1262 - 03 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 82 5 6 3 N231 1412D10A... 5678 123
931 TN1262 - 03 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 82 5 6 2 N231 1412D10A... 4567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 27
chỉ
932 TN1262 - 04 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 71 3 9 2 A6204 1412D23A... 4567890
933 TN1262 - 04 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 71 3 8 3 A6204 1412D23A... 5678 123
934 TN1262 - 05 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 43 1412D12A... 5678 1234567890
935 TN1262 - 06 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 58 6 8 3 N242 1412C10A... 234567890
936 TN1262 - 06 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 58 6 8 2 N242 1412C10A... 5678901
937 TN1268 - 01 TN1268 Ph¬ng trình vi phân 2 43 6 6 2 HDH402 1412D24A... 4567890
938 TN1268 - 01 TN1268 Ph¬ng trình vi phân 2 43 6 6 2 A6102 1412D24A... 5678 123
939 TN1303 - 01 TN1303 Hình học giải tích 3 40 5 6 4 N333 1412D01A 5678 1234567890
940 TN2215 - 01 TN2215 Đại số tuyến tính 2 2 57 4 8 2 N333 1412D40A... 5678 1234567890
941 TN2222 - 01 TN2222 Ph¬ng trình vi phân 2 39 5 8 3 N143 1210C01A 12345678 789
942 TN2223 - 01 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 1210C01A 12345678 789
943 TN2223 - 02 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 3 6 2 N311 1210D01A 12345 12
944 TN2223 - 02 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 3 6 3 N311 1210D01A 34567890
945 TN2223 - 03 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 18 1311D41A 5678 1234567890
946 TN2225 - 01 TN2225 Hàm phức 1 2 39 1210C01A 12345678 789
947 TN2225 - 02 TN2225 Hàm phức 1 2 39 4 6 3 N311 1210D01A 12345 12
948 TN2225 - 02 TN2225 Hàm phức 1 2 39 4 6 2 N311 1210D01A 34567890
949 TN2225 - 03 TN2225 Hàm phức 1 2 49 1210D40A 12345 1234567890
950 TN2230 - 01 TN2230 Ph¬ng pháp tính 2 56 1109D01A... 12345678 8
951 TN2230 - 02 TN2230 Ph¬ng pháp tính 2 39 1210D01A 12345 1234567890
952 TN2231 - 01 TN2231 Lý thuyết Galois 2 39 3 8 3 N311 1210D01A 12345 12
953 TN2231 - 01 TN2231 Lý thuyết Galois 2 39 3 9 2 N311 1210D01A 34567890
954 TN2232 - 01 TN2232 Lý thuyết môđun 2 39 4 9 2 N311 1210D01A 12345 12
955 TN2232 - 01 TN2232 Lý thuyết môđun 2 39 4 8 3 N311 1210D01A 34567890
956 TN2233 - 01 TN2233 Hình học vi phân 2 2 56 2 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8
957 TN2233 - 02 TN2233 Hình học vi phân 2 2 39 1210D01A 12345 1234567890
958 TN2234 - 01 TN2234 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 2 56 6 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8
959 TN2234 - 02 TN2234 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 2 39 6 6 3 N311 1210D01A 2345 1234567890
960 TN2238 - 01 TN2238 Hàm phức 2 2 56 5 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8
961 TN2239 - 01 TN2239 Lý thuyết phạm trù 2 56 1109D01A... 12345678 8
962 TN2239 - 02 TN2239 Lý thuyết phạm trù 2 39 1210D01A 12345 1234567890
963 TN2279 - 01 TN2279 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 2 39 6 6 3 N143 1210C01A 12345678 789
964 TN2280 - 01 TN2280 Giải tích toán học 3 2 45 3 4 2 N313 1311D01A 5678 123
965 TN2280 - 01 TN2280 Giải tích toán học 3 2 45 3 3 3 N313 1311D01A 4567890
966 TN2284 - 01 TN2284 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 2 39 4 6 3 N143 1210C01A 12345678 789
967 TN2309 - 01 TN2309 Ph¬ng pháp dạy học đại c¬ng môn toán 3 45 6 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 28
chỉ
968 TN2320 - 01 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 39 3 6 3 N143 1210C01A 12345678 789
969 TN2320 - 01 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 39 3 9 2 N143 1210C01A 12345678 789
970 TN2320 - 02 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 45 5 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890
971 TN2321 - 01 TN2321 Hình học xạ ảnh 3 39 2 6 4 N313 1210D01A 12345 1234567890
972 TN2324 - 01 TN2324 Xác suất thống kê 3 3 39 5 6 4 N311 1210D01A 12345 1234567890
973 TN2335 - 01 TN2335 Thực tập s phạm 1 3 39 1210D01A 12345 1234567890
974 TN2375 - 01 TN2375 Đại số cao cấp 1 3 40 6 6 4 N333 1412D01A 5678 1234567890
975 TN2377 - 01 TN2377 Số đại số 3 56 3 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8
976 TN2377 - 01 TN2377 Số đại số 3 56 4 1 3 N311 1109D01A... 12345678 8
977 TN2381 - 01 TN2381 Tô pô đại c¬ng 3 45 4 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890
978 TN2386 - 01 TN2386 Giải tích toán học 2 3 26 2 6 4 N144 1412C01A... 78901234567890
979 TN2386 - 01 TN2386 Giải tích toán học 2 3 26 5 4 2 A8205 1412C01A... 78901234567890
980 TN2386 - 02 TN2386 Giải tích toán học 2 3 40 3 6 4 N331 1412D01A 5678 1234567890
981 TN2416 - 01 TN2416 Giải tích toán học 2 4 69 5 6 3 N341 1412D40A... 5678 1234567890
982 TN2416 - 01 TN2416 Giải tích toán học 2 4 69 4 6 2 N333 1412D40A... 5678 1234567890
983 TN2473 - 01 TN2473 Thực tập s phạm 2 4 39 1210C01A 12345678 789
984 TN2536 - 01 TN2536 Thực tập s phạm 2 5 56 1109D01A... 12345678 8
985 TN2737 - 01 TN2737 Khoá luận tốt nghiệp 7 56 1109D01A... 12345678 8
986 TQ1202 - 01 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 26 5 1 3 A7107 1311C04A 3456789
987 TQ1202 - 01 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 26 5 1 2 A7107 1311C04A 12345 12
988 TQ1202 - 02 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 42 4 1 3 N114 1311D04A 4567890
989 TQ1202 - 02 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 42 4 1 2 N114 1311D04A 5678 123
990 TQ1202 - 03 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 49 4 3 3 N121 1311D04B 5678 123
991 TQ1202 - 03 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 49 4 4 2 N121 1311D04B 4567890
992 TQ1203 - 01 TQ1203 Tiếng Trung (3) 2 54 4 6 3 N111 1210D28A 34567890
993 TQ1203 - 01 TQ1203 Tiếng Trung (3) 2 54 4 6 2 N111 1210D28A 12345 12
994 TQ1301 - 01 TQ1301 Tiếng Trung (1) 3 48 5 1 4 N113 1311D28A... 5678 1234567890
995 TQ2213 - 01 TQ2213 Kỹ năng nghe hiểu 2 2 31 4 4 2 N123 1311D18A 4567890
996 TQ2213 - 01 TQ2213 Kỹ năng nghe hiểu 2 2 31 4 3 3 N123 1311D18A 5678 123
997 TQ2214 - 01 TQ2214 Kỹ năng nói 2 2 31 3 3 3 N123 1311D18A 5678 123
998 TQ2214 - 01 TQ2214 Kỹ năng nói 2 2 31 3 4 2 N123 1311D18A 4567890
999 TQ2219 - 01 TQ2219 Kỹ năng đọc 2 2 31 3 1 3 N123 1311D18A 4567890
1000 TQ2219 - 01 TQ2219 Kỹ năng đọc 2 2 31 3 1 2 N123 1311D18A 5678 123
1001 TQ2220 - 01 TQ2220 Kỹ năng viết 2 2 31 4 1 2 N123 1311D18A 5678 123
1002 TQ2220 - 01 TQ2220 Kỹ năng viết 2 2 31 4 1 3 N123 1311D18A 4567890
1003 TQ2223 - 01 TQ2223 Ngữ pháp 2 31 6 3 3 N123 1311D18A 4567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 29
chỉ
1004 TQ2223 - 01 TQ2223 Ngữ pháp 2 31 6 4 2 N123 1311D18A 5678 123
1005 TQ2225 - 01 TQ2225 Đất nớc học Trung Quốc 2 21 4 9 2 N113 1210D18A 8 1234567890
1006 TQ2225 - 01 TQ2225 Đất nớc học Trung Quốc 2 21 4 8 3 N113 1210D18A 1234567
1007 TQ2231 - 01 TQ2231 Tiếng Hán Môi Trờng 2 38 1109D18A... 12345678 12345678
1008 TQ2231 - 02 TQ2231 Tiếng Hán Môi Trờng 2 31 6 1 3 N123 1311D18A 5678 123
1009 TQ2231 - 02 TQ2231 Tiếng Hán Môi Trờng 2 31 6 1 2 N123 1311D18A 4567890
1010 TQ2232 - 01 TQ2232 Tiếng Hán th¬ng mại 2 21 2 8 2 N113 1210D18A 1234567
1011 TQ2232 - 01 TQ2232 Tiếng Hán th¬ng mại 2 52 2 8 3 N113 1210D18A 8 1234567890
1012 TQ2232 - 02 TQ2232 Tiếng Hán th¬ng mại 2 38 2 1 3 N112 1109D18A... 12345678 12345678
1013 TQ2233 - 01 TQ2233 Tiếng Hán du lịch 2 31 1311D18A 5678 1234567890
1014 TQ2234 - 01 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 2 38 1109D18A... 12345678 12345678
1015 TQ2234 - 02 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 2 52 1210D18A... 12345678 1234567890
1016 TQ2235 - 01 TQ2235 Giao tiếp giao văn hoá 2 38 1109D18A... 12345678 12345678
1017 TQ2235 - 02 TQ2235 Giao tiếp giao văn hoá 2 52 1210D18A... 12345678 1234567890
1018 TQ2240 - 01 TQ2240 Ngữ pháp nâng cao 2 38 3 1 2 N112 1109D18A... 1234567
1019 TQ2240 - 01 TQ2240 Ngữ pháp nâng cao 2 38 3 1 3 N112 1109D18A... 8 12345678
1020 TQ2241 - 01 TQ2241 Văn học Trung Quốc nâng cao 2 38 4 1 2 N112 1109D18A... 8 12345678
1021 TQ2241 - 01 TQ2241 Văn học Trung Quốc nâng cao 2 38 4 1 3 N112 1109D18A... 1234567
1022 TQ2247 - 01 TQ2247 Nói 2 2 19 2 8 3 N132 1412D18A 5678 123
1023 TQ2247 - 01 TQ2247 Nói 2 2 19 2 9 2 N132 1412D18A 4567890
1024 TQ2251 - 01 TQ2251 Nghe 2 2 19 3 6 4 N132 1412D18A 5678 1234567890
1025 TQ2339 - 01 TQ2339 Tiếng Trung Quốc cổ đại 3 38 6 3 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678
1026 TQ2339 - 01 TQ2339 Tiếng Trung Quốc cổ đại 3 38 6 1 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678
1027 TQ2348 - 01 TQ2348 Đọc 2 3 19 6 8 3 N132 1412D18A 5678 1234567890
1028 TQ2349 - 01 TQ2349 Viết 2 3 19 2 6 2 N132 1412D18A 5678 123
1029 TQ2349 - 01 TQ2349 Viết 2 3 19 2 6 3 N132 1412D18A 4567890
1030 TQ2428 - 01 TQ2428 Biên dịch 1 4 21 5 6 3 N113 1210D18A 12345678 1234567890
1031 TQ2428 - 01 TQ2428 Biên dịch 1 4 21 2 6 2 N113 1210D18A 12345678 1234567890
1032 TQ2430 - 01 TQ2430 Biên dịch 2 4 38 5 3 3 N112 1109D18A... 12345678 12345678
1033 TQ2430 - 01 TQ2430 Biên dịch 2 4 38 2 4 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678
1034 TQ2738 - 01 TQ2738 Khoá luận tốt nghiệp 7 38 1109D18A... 12345678 12345678
1035 TT1236 - 01 TT1236 Trồng trọt đại c¬ng 2 4 1412D13A 5678 1234567890
1036 TT1240 - 01 TT1240 Sinh thái học nông nghiệp 2 14 1412D12A 5678 1234567890
1037 TT1257 - 01 TT1257 Hệ thống nông nghiệp 2 29 1412D13A... 5678 1234567890
1038 TT2060 - 01 TT2060 Rèn nghề 28 1311D12A 5678 1234567890
1039 TT2206 - 01 TT2206 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành 2 28 3 3 3 N312 1311D12A 5678 123
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 30
chỉ
1040 TT2206 - 01 TT2206 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành 2 28 3 4 2 N312 1311D12A 4567890
1041 TT2216 - 01 TT2216 Khuyến nông 2 39 3 1 3 N343 1311D30A 5678 1234567890
1042 TT2217 - 01 TT2217 Ph¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 28 5 4 2 N312 1311D12A 5678 1234567890
1043 TT2219 - 01 TT2219 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 2 8 5 6 3 N331 1210D12A 12345678 123 890
1044 TT2219 - 01 TT2219 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 2 8 2 9 2 N331 1210D12A 12345678 123 890
1045 TT2233 - 01 TT2233 Cây đặc sản nông nghiệp 2 20 2 1 5 N341 1109D12A 345678
1046 TT2233 - 01 TT2233 Cây đặc sản nông nghiệp 2 20 3 1 3 N341 1109D12A 345678
1047 TT2243 - 01 TT2243 Cỏ dại 2 8 2 6 3 N331 1210D12A 12345678 123 890
1048 TT2246 - 01 TT2246 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 20 3 4 2 N341 1109D12A 345678
1049 TT2246 - 01 TT2246 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 20 6 1 5 N341 1109D12A 345678
1050 TT2314 - 01 TT2314 Cây ăn quả 3 8 3 6 4 N312 1210D12A 12345678 123 890
1051 TT2328 - 01 TT2328 Thực tập 1 3 8 1210D12A 12345678 123 890
1052 TT2337 - 01 TT2337 Phân bón 3 28 6 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890
1053 TT2338 - 01 TT2338 Sinh lý thực vật 3 28 2 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890
1054 TT2339 - 01 TT2339 Chọn, tạo giống cây trồng 3 28 4 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890
1055 TT2345 - 01 TT2345 Cây dợc liệu 3 20 4 1 5 N341 1109D12A 345678
1056 TT2345 - 01 TT2345 Cây dợc liệu 3 20 5 1 5 N341 1109D12A 345678
1057 TT2444 - 01 TT2444 Cây l¬ng thực 4 8 5 9 2 N331 1210D12A 12345678 123 890
1058 TT2444 - 01 TT2444 Cây l¬ng thực 4 8 6 6 4 N331 1210D12A 12345678 123 890
1059 TT2529 - 01 TT2529 Thực tập 2 5 20 1109D12A 345678
1060 TT2730 - 01 TT2730 Khoá luận tốt nghiệp 7 20 1109D12A 345678
1061 VH1201 - 01 VH1201 Văn bản Hán Nôm 2 8 1412D80A 5678 1234567890
1062 VH2209 - 01 VH2209 Thực tế chuyên đề 1 2 27 5 4 2 N142 1311D80A 5678 1234567890
1063 VL1252 - 01 VL1252 Vật lý đại c¬ng A2 2 33 4 1 3 N333 1311D41A... 5678 1234567890
1064 VL1252 - 02 VL1252 Vật lý đại c¬ng A2 2 43 3 6 2 A7104 1412D24A... 5678 123
1065 VL1252 - 02 VL1252 Vật lý đại c¬ng A2 2 43 3 6 3 A7104 1412D24A... 4567890
1066 VL1259 - 01 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c¬ng 2 10 1412C03A 78901234567890
1067 VL1259 - 02 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c¬ng 2 60 3 8 3 N141 1412D06A... 5678 123
1068 VL1259 - 02 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c¬ng 2 60 3 9 2 N141 1412D06A... 4567890
1069 VL2164 - 01 VL2164 Thí nghiệm vật lí đại c¬ng 1 1 39 2 9 2 N143 1210C01A 12345678 789
1070 VL2201 - 01 VL2201 Toán cho Vật lý 2 60 5 1 3 N332 1311C02A... 12345 123456789
1071 VL2205 - 01 VL2205 Dao động và sóng 2 39 1210C01A 12345678 789
1072 VL2211 - 01 VL2211 Lý luận dạy học vật lý 2 2 24 4 1 3 N332 1311C02A 12345 123456789
1073 VL2212 - 01 VL2212 Thiên văn học 2 39 2 6 3 N143 1210C01A 12345678 789
1074 VL2213 - 01 VL2213 Lịch sử vật lý 2 49 1210D40A 12345 1234567890
1075 VL2225 - 01 VL2225 Vật lý môi trờng 2 49 1210D40A 12345 1234567890
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 31
chỉ
1076 VL2226 - 01 VL2226 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 2 49 5 8 2 N312 1210D40A 12345 1234567890
1077 VL2242 - 01 VL2242 Thí nghiệm vật lí phổ thông 2 49 6 6 4 N312 1210D40A 12345 1234567890
1078 VL2243 - 01 VL2243 Lý luận dạy học vật lí 1 2 36 5 4 2 N321 1311D40A 5678 1234567890
1079 VL2245 - 01 VL2245 Bài tập vật lí phổ thông 2 49 4 8 3 N312 1210D40A 12345 1234567890
1080 VL2249 - 01 VL2249 Vật lí bán dẫn và linh kiện 2 49 1210D40A 12345 1234567890
1081 VL2250 - 01 VL2250 Đại c¬ng về khoa học vật liệu 2 49 1210D40A 12345 1234567890
1082 VL2266 - 01 VL2266 Thực tập s phạm 1 2 24 1311C02A 12345 123456789
1083 VL2304 - 01 VL2304 Điện và từ 3 57 3 6 4 N321 1412D40A... 5678 1234567890
1084 VL2306 - 01 VL2306 Quang học 3 24 3 1 4 N332 1311C02A 12345 123456789
1085 VL2306 - 02 VL2306 Quang học 3 36 4 1 4 N331 1311D40A 5678 1234567890
1086 VL2309 - 01 VL2309 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3 73 2 6 4 N333 1210D40A... 12345 1234567890
1087 VL2331 - 01 VL2331 C¬ học lý thuyết 3 36 6 1 4 N333 1311D40A 5678 1234567890
1088 VL2358 - 01 VL2358 Thực tập s phạm 1 3 49 1210D40A 12345 1234567890
1089 VL2432 - 01 VL2432 C¬ học lợng tử 4 49 3 6 3 N313 1210D40A 12345 1234567890
1090 VL2432 - 01 VL2432 C¬ học lợng tử 4 49 4 6 2 N312 1210D40A 12345 1234567890
1091 VN1202 - 01 VN1202 Hán Nôm II 2 52 3 6 4 N111 1210D17A 12345678 12345 0
1092 VN1205 - 01 VN1205 Lịch sử - Văn hoá - Con ngời Hà Nội 2 52 7 6 5 1210D17A 12345678 12345 0
1093 VN1205 - 02 VN1205 Lịch sử - Văn hoá - Con ngời Hà Nội 2 53 7 1 5 1311D17A... 5678 1234567890
1094 VN1207 - 01 VN1207 Hán Nôm chuyên ngành Việt Nam học 2 52 1210D17A 12345678 12345 0
1095 VN1209 - 01 VN1209 Mỹ học đại c¬ng 2 68 1210D17A... 12345678 12345 0
1096 VN1251 - 01 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 42 5 1 3 N114 1311D04A 5678 123
1097 VN1251 - 01 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 42 5 1 2 N114 1311D04A 4567890
1098 VN1251 - 02 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 49 2 4 2 N121 1311D04B 4567890
1099 VN1251 - 02 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 49 2 4 2 N121 1311D04B 5678 123
1100 VN1251 - 03 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 10 4 8 3 A7104 1412C03A 4567890
1101 VN1251 - 03 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 10 4 9 2 A7104 1412C03A 7890123
1102 VN1251 - 04 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 60 3 6 3 N141 1412D06A... 4567890
1103 VN1251 - 04 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 60 3 6 2 N141 1412D06A... 5678 123
1104 VN1251 - 05 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 45 4 6 3 N123 1412D28A... 5678 123
1105 VN1251 - 05 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 45 2 8 2 N133 1412D28A... 4567890
1106 VN1303 - 01 VN1303 Đại c¬ng văn hoá ph¬ng Đông 3 45 3 1 4 N141 1311D17A 5678 1234567890
1107 VN2211 - 01 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 2 60 2 6 3 N111 1210D17A... 1234567
1108 VN2211 - 01 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 2 60 2 6 2 N111 1210D17A... 8 12345 0
1109 VN2234 - 01 VN2234 Địa lí Việt Nam 1 2 53 4 4 2 N141 1311D17A... 5678 123
1110 VN2234 - 01 VN2234 Địa lí Việt Nam 1 2 53 4 3 3 N141 1311D17A... 4567890
1111 VN2237 - 01 VN2237 Du lịch văn hoá Việt Nam 2 52 2 8 3 N111 1210D17A 8 12345 0
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.
STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789
Tuần Học
Trang 32
chỉ
1112 VN2237 - 01 VN2237 Du lịch văn hoá Việt Nam 2 52 2 9 2 N111 1210D17A 1234567
1113 VN2240 - 01 VN2240 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín ngỡng dân tộc 2 52 1109D17A... 345678
1114 VN2241 - 01 VN2241 Nghệ thuật học và ÂN, dân ca, dân vũ VN 2 52 6 7 3 N133 1109D17A... 345678
1115 VN2241 - 01 VN2241 Nghệ thuật học và ÂN, dân ca, dân vũ VN 2 52 6 1 3 N133 1109D17A... 345678
1116 VN2242 - 01 VN2242 NT học và NT Hội hoạ, tạo hình Việt Nam 2 52 1109D17A... 345678
1117 VN2324 - 01 VN2324 Lịch sử văn học Việt Nam 3 3 45 6 1 4 N141 1311D17A 5678 1234567890
1118 VN2326 - 01 VN2326 Văn học thế giới 2 3 52 6 6 4 N113 1210D17A 12345678 12345 0
1119 VN2343 - 01 VN2343 Thực tập 1 3 52 1210D17A 12345678 12345 0
1120 VN2347 - 01 VN2347 Nghiệp vụ du lịch 3 3 52 4 1 5 N133 1109D17A... 345678
1121 VN2347 - 01 VN2347 Nghiệp vụ du lịch 3 3 52 3 1 5 N133 1109D17A... 345678
1122 VN2349 - 01 VN2349 Chính sách VH và khoa học QLVH VN hiện đại 3 52 1109D17A... 345678
1123 VN2446 - 01 VN2446 Đại c¬ng về du lịch 4 52 5 1 5 N133 1109D17A... 345678
1124 VN2446 - 01 VN2446 Đại c¬ng về du lịch 4 52 2 1 5 N132 1109D17A... 345678
1125 VN2446 - 01 VN2446 Đại c¬ng về du lịch 4 52 6 4 2 N133 1109D17A... 345678
1126 VN2448 - 01 VN2448 Lịch sử văn hoá – văn minh Việt Nam 4 52 1109D17A... 345678
1127 VN2544 - 01 VN2544 Thực tập 2 5 52 1109D17A... 345678
1128 VN2745 - 01 VN2745 Khóa luận tốt nghiệp 7 52 1109D17A... 345678
Lu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567890123456 (trong lịch học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất (bắt đầu ngày 22/12/14, các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần 11, 21 ...
In Ngày 05/12/2014