32
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY Học Kỳ 2 - Năm Học 14-15 STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ ST Phòng Lớp XTKB 1234567890123456789 Tuần Học Trang 1 chỉ 1 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c-¬ng 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 5678 123 2 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c-¬ng 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 4567890 3 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s- phạm âm nhạc 2 18 3 6 3 A9203 1210D60A 12345 12 4 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s- phạm âm nhạc 2 18 3 6 2 A9203 1210D60A 34567890 5 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 4567890 6 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 5678 123 7 AN2209 - 01 AN2209 Thanh nhạc 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890 8 AN2210 - 01 AN2210 Thanh nhạc 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890 9 AN2211 - 01 AN2211 Ph-¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890 10 AN2212 - 01 AN2212 Ph-¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890 11 AN2223 - 01 AN2223 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 2 8 2 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890 12 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890 13 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 4 6 3 1210D60A 12345 1234567890 14 AN2263 - 01 AN2263 Ph-¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890 15 AN2263 - 01 AN2263 Ph-¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 4 1 3 1210D60A 12345 1234567890 16 AN2266 - 01 AN2266 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 2 18 7 1 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890 17 AN2270 - 01 AN2270 Phức điệu 2 18 7 6 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890 18 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp x-ớng 2 18 6 6 3 A9203 1210D60A 34567890 19 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp x-ớng 2 18 6 6 2 A9203 1210D60A 12345 12 20 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch-¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 2 A9203 1210D60A 34567890 21 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch-¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 3 A9203 1210D60A 12345 12 22 AN2314 - 01 AN2314 Hoà âm 3 8 4 6 5 A9203 1311D60A 5678 1234567890 23 AN2334 - 01 AN2334 Kí - x-ớng âm 2 3 8 2 6 4 A9204 1412D60A... 5678 1234567890 24 AN2360 - 01 AN2360 Lý luận dạy học âm nhạc 3 8 4 1 4 A9203 1311D60A 5678 1234567890 25 AN2367 - 01 AN2367 Chỉ huy 3 8 6 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890 26 AN2375 - 01 AN2375 Thực tập s- phạm 1 3 18 1210D60A 12345 1234567890 27 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp x-ớng 4 18 3 8 3 A9203 1210D60A 34567890 28 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp x-ớng 4 18 3 9 2 A9203 1210D60A 12345 12 29 CD2205 - 01 CD2205 Hoạt động trại, tham quan, du lịch thiếu nhi 2 13 3 6 4 A7108 1210C13A 12345678 789 30 CH1202 - 01 CH1202 Tâm lý học tôn giáo 2 30 1412D83A 5678 1234567890 31 CK2205 - 01 CK2205 Lí luận dạy học kỹ thuật công nghiệp 2 24 4 4 2 N332 1311C02A 12345 123456789 32 CN2060 - 01 CN2060 Rèn nghề 25 1311D13A 5678 1234567890 33 CN2201 - 01 CN2201 Vi sinh vật đại c-¬ng 2 43 2 8 3 N343 1412D12A... 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠYKẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY. STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB 1234567890123456789

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Trường Đại Học Hùng Vương

Phòng Đào Tạo

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠYHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 1

chỉ

1 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c­¬ng 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 5678 123

2 AN1258 - 01 AN1258 Nghệ thuật học đại c­¬ng 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 4567890

3 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s­ phạm âm nhạc 2 18 3 6 3 A9203 1210D60A 12345 12

4 AN1259 - 01 AN1259 Thực hành s­ phạm âm nhạc 2 18 3 6 2 A9203 1210D60A 34567890

5 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 5 8 3 A9204 1412D60A... 4567890

6 AN2206 - 01 AN2206 Lí thuyết âm nhạc c¬ bản 2 2 8 3 9 2 A9204 1412D60A... 5678 123

7 AN2209 - 01 AN2209 Thanh nhạc 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890

8 AN2210 - 01 AN2210 Thanh nhạc 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890

9 AN2211 - 01 AN2211 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 2 8 6 1 5 1412D60A... 5678 1234567890

10 AN2212 - 01 AN2212 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 2 8 3 6 5 1311D60A 5678 1234567890

11 AN2223 - 01 AN2223 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 2 8 2 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890

12 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890

13 AN2262 - 01 AN2262 Thanh nhạc 3 2 18 4 6 3 1210D60A 12345 1234567890

14 AN2263 - 01 AN2263 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 5 6 4 1210D60A 12345 1234567890

15 AN2263 - 01 AN2263 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 2 18 4 1 3 1210D60A 12345 1234567890

16 AN2266 - 01 AN2266 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 2 18 7 1 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890

17 AN2270 - 01 AN2270 Phức điệu 2 18 7 6 5 A9203 1210D60A 12345 1234567890

18 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp x­ớng 2 18 6 6 3 A9203 1210D60A 34567890

19 AN2271 - 01 AN2271 Phối hợp x­ớng 2 18 6 6 2 A9203 1210D60A 12345 12

20 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 2 A9203 1210D60A 34567890

21 AN2272 - 01 AN2272 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 2 18 2 6 3 A9203 1210D60A 12345 12

22 AN2314 - 01 AN2314 Hoà âm 3 8 4 6 5 A9203 1311D60A 5678 1234567890

23 AN2334 - 01 AN2334 Kí - x­ớng âm 2 3 8 2 6 4 A9204 1412D60A... 5678 1234567890

24 AN2360 - 01 AN2360 Lý luận dạy học âm nhạc 3 8 4 1 4 A9203 1311D60A 5678 1234567890

25 AN2367 - 01 AN2367 Chỉ huy 3 8 6 1 3 A9203 1311D60A 5678 1234567890

26 AN2375 - 01 AN2375 Thực tập s­ phạm 1 3 18 1210D60A 12345 1234567890

27 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp x­ớng 4 18 3 8 3 A9203 1210D60A 34567890

28 AN2464 - 01 AN2464 Hát đồng ca, Hợp x­ớng 4 18 3 9 2 A9203 1210D60A 12345 12

29 CD2205 - 01 CD2205 Hoạt động trại, tham quan, du lịch thiếu nhi 2 13 3 6 4 A7108 1210C13A 12345678 789

30 CH1202 - 01 CH1202 Tâm lý học tôn giáo 2 30 1412D83A 5678 1234567890

31 CK2205 - 01 CK2205 Lí luận dạy học kỹ thuật công nghiệp 2 24 4 4 2 N332 1311C02A 12345 123456789

32 CN2060 - 01 CN2060 Rèn nghề 25 1311D13A 5678 1234567890

33 CN2201 - 01 CN2201 Vi sinh vật đại c­¬ng 2 43 2 8 3 N343 1412D12A... 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 2

chỉ

34 CN2201 - 01 CN2201 Vi sinh vật đại c­¬ng 2 43 2 9 2 N343 1412D12A... 4567890

35 CN2205 - 01 CN2205 Di truyền động vật 2 64 2 1 3 HDH402 1311D13A... 5678 123

36 CN2205 - 01 CN2205 Di truyền động vật 2 64 2 1 2 N321 1311D13A... 4567890

37 CN2206 - 01 CN2206 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 25 4 1 4 A8205 1311D13A 5678 1234567890

38 CN2209 - 01 CN2209 Miễn dịch học 2 39 3 6 3 N332 1210D13A... 12345678 123 890

39 CN2210 - 01 CN2210 Công nghệ sinh học 2 64 6 4 2 N321 1311D13A... 5678 123

40 CN2210 - 01 CN2210 Công nghệ sinh học 2 64 6 3 3 N321 1311D13A... 4567890

41 CN2242 - 01 CN2242 Chăn nuôi đại c­¬ng 2 34 5 1 3 N243 1311D50A 5678 1234567890

42 CN2242 - 01 CN2242 Chăn nuôi đại c­¬ng 2 34 5 4 2 N243 1311D50A 5678 1234567890

43 CN2246 - 01 CN2246 Dinh d­ỡng động vật 2 64 6 1 2 N321 1311D13A... 4567890

44 CN2246 - 01 CN2246 Dinh d­ỡng động vật 2 64 6 1 3 N321 1311D13A... 5678 123

45 CN2254 - 01 CN2254 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 2 20 2 1 2 N144 1109D13A 345678

46 CN2254 - 01 CN2254 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 2 20 5 1 5 N144 1109D13A 345678

47 CN2255 - 01 CN2255 Chăn nuôi động vật quý hiếm 2 20 3 1 4 N144 1109D13A 345678

48 CN2255 - 01 CN2255 Chăn nuôi động vật quý hiếm 2 20 6 1 2 N144 1109D13A 345678

49 CN2322 - 01 CN2322 Chăn nuôi lợn 3 14 5 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890

50 CN2325 - 01 CN2325 Thực tập 1 3 14 1210D13A 12345678 123 890

51 CN2330 - 01 CN2330 Bệnh truyền nhiễm 3 14 6 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890

52 CN2347 - 01 CN2347 Thú y c¬ bản 3 14 2 6 4 N332 1210D13A 12345678 123 890

53 CN2353 - 01 CN2353 Sinh lý động vật ứng dụng 3 20 4 1 5 N144 1109D13A 345678

54 CN2407 - 01 CN2407 Sinh lý động vật 4 64 1311D13A... 5678 1234567890

55 CN2534 - 01 CN2534 Thực tập 2 5 20 1109D13A 345678

56 CN2735 - 01 CN2735 Khóa luận tốt nghiệp 7 20 1109D13A 345678

57 DI1336 - 01 DI1336 C¬ học ứng dụng 3 12 6 8 3 N342 1412D41A 5678 1234567890

58 DI2209 - 01 DI2209 Kỹ thuật điện tử số 2 18 2 4 2 N331 1311D41A 5678 1234567890

59 DI2214 - 01 DI2214 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 2 15 6 6 5 N341 1210D41A 12345678 1234 90

60 DI2223 - 01 DI2223 Điện dân dụng 2 24 6 3 3 N332 1311C02A 3456789

61 DI2223 - 01 DI2223 Điện dân dụng 2 24 6 4 2 N332 1311C02A 12345 12

62 DI2303 - 01 DI2303 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 3 12 3 6 4 N341 1412D41A 5678 1234567890

63 DI2308 - 01 DI2308 Lý thuyết điều khiển tự động 3 18 5 1 4 N331 1311D41A 5678 1234567890

64 DI2312 - 01 DI2312 Phân tích hệ thống 3 15 4 6 4 N313 1210D41A 12345678 1234 90

65 DI2319 - 01 DI2319 Điều chỉnh tự động truyền động điện 3 15 5 6 4 N313 1210D41A 12345678 1234 90

66 DI2330 - 01 DI2330 Thực tập 1 3 15 1210D41A 12345678 1234 90

67 DI2407 - 01 DI2407 Máy điện 4 18 6 1 5 N343 1311D41A 5678 1234567890

68 DI2410 - 01 DI2410 Đo l­ờng và thông tin công nghiệp 4 15 2 6 5 N341 1210D41A 12345678 1234 90

69 DL1219 - 01 DL1219 Điạ lý đại c­¬ng 2 38 1109D18A... 12345678 12345678

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 3

chỉ

70 DL1219 - 02 DL1219 Điạ lý đại c­¬ng 2 52 1210D05A 12345 1234567890

71 DL1219 - 03 DL1219 Điạ lý đại c­¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890

72 DL1219 - 04 DL1219 Điạ lý đại c­¬ng 2 59 1210D04A... 12345678 1234 90

73 DL1220 - 01 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 75 1210D18A... 12345678 1234567890

74 DL1220 - 02 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 48 1311D28A... 5678 1234567890

75 DL1222 - 01 DL1222 Địa lý thực vật 2 14 1412D12A 5678 1234567890

76 DL1227 - 01 DL1227 Môi tr­ờng và phát triển 2 8 1412D81A 5678 1234567890

77 DL1269 - 01 DL1269 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 2 8 4 6 2 N142 1412D80A 5678 123

78 DL1269 - 01 DL1269 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 2 8 4 6 3 N142 1412D80A 4567890

79 DL2153 - 01 DL2153 Thực địa kinh tế - xã hội 1 51 4 4 2 N132 1109D06A... 12345678 8

80 DL2202 - 01 DL2202 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 2 2 10 4 6 3 A7104 1412C03A 7890123

81 DL2202 - 01 DL2202 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 2 2 10 4 6 2 A7104 1412C03A 4567890

82 DL2203 - 01 DL2203 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 3 2 10 5 9 2 A7105 1412C03A 4567890

83 DL2203 - 01 DL2203 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 3 2 10 5 8 3 A7105 1412C03A 7890123

84 DL2204 - 01 DL2204 Địa chất học 2 10 5 6 2 A7105 1412C03A 7890123

85 DL2204 - 01 DL2204 Địa chất học 2 10 5 6 3 A7105 1412C03A 4567890

86 DL2227 - 01 DL2227 Địa lí địa ph­¬ng 2 51 6 1 4 N132 1109D06A... 12345678 8

87 DL2227 - 02 DL2227 Địa lí địa ph­¬ng 2 42 6 6 3 N121 1210D06A 12345 12

88 DL2227 - 02 DL2227 Địa lí địa ph­¬ng 2 42 6 6 2 N121 1210D06A 34567890

89 DL2235 - 01 DL2235 Dân số học đại c­¬ng 2 49 5 1 3 N134 1311D06A... 5678 123

90 DL2235 - 01 DL2235 Dân số học đại c­¬ng 2 49 5 4 2 N134 1311D06A... 4567890

91 DL2235 - 02 DL2235 Dân số học đại c­¬ng 2 30 1412D83A 5678 1234567890

92 DL2239 - 01 DL2239 Địa chất lịch sử 2 49 5 4 2 N134 1311D06A... 5678 123

93 DL2239 - 01 DL2239 Địa chất lịch sử 2 49 5 1 3 N134 1311D06A... 4567890

94 DL2241 - 01 DL2241 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 2 49 2 1 5 N134 1311D06A... 5678 123

95 DL2242 - 01 DL2242 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 2 49 2 1 5 N134 1311D06A... 4567890

96 DL2243 - 01 DL2243 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 49 6 1 3 N134 1311D06A... 4567890

97 DL2243 - 01 DL2243 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 2 49 6 1 2 N134 1311D06A... 5678 123

98 DL2246 - 01 DL2246 Các n­ớc Châu Âu 2 42 6 8 3 N121 1210D06A 34567890

99 DL2246 - 01 DL2246 Các n­ớc Châu Âu 2 42 6 9 2 N121 1210D06A 12345 12

100 DL2247 - 01 DL2247 Các n­ớc Châu á 2 42 3 6 3 N123 1210D06A 12345 12

101 DL2247 - 01 DL2247 Các n­ớc Châu á 2 42 3 6 2 N121 1210D06A 34567890

102 DL2263 - 01 DL2263 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 2 51 2 1 4 N133 1109D06A... 12345678 8

103 DL2264 - 01 DL2264 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 2 51 1109D06B 12345678 8

104 DL2264 - 02 DL2264 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 2 51 3 1 4 N132 1109D06A... 12345678 8

105 DL2345 - 01 DL2345 Các n­ớc châu Phi-Mỹ-Đại d­¬ng 3 42 2 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 4

chỉ

106 DL2349 - 01 DL2349 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 2 3 42 4 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890

107 DL2355 - 01 DL2355 PPDH Địa lí ở tr­ờng phổ thông 3 42 5 6 4 N121 1210D06A 12345 1234567890

108 DL2359 - 01 DL2359 Thực tập s­ phạm 1 3 42 1210D06A 12345 1234567890

109 DL2362 - 01 DL2362 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 3 51 5 1 3 N132 1109D06A... 12345678 8

110 DL2362 - 01 DL2362 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 3 51 4 1 3 N132 1109D06A... 12345678 8

111 DL2433 - 01 DL2433 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 2 (Khí quyển-Thủy quyển) 4 60 2 6 5 N141 1412D06A... 5678 1234567890

112 DL2560 - 01 DL2560 Thực tập S­ phạm 2 5 51 1109D06A... 12345678 8

113 DL2761 - 01 DL2761 Khóa luận tốt nghiệp 7 51 1109D06A... 12345678 8

114 HH1209 - 01 HH1209 Hóa phân tích 2 43 2 6 2 N343 1412D12A... 5678 123

115 HH1209 - 01 HH1209 Hóa phân tích 2 43 2 6 3 N343 1412D12A... 4567890

116 HH1250 - 01 HH1250 Hóa học hữu c¬ 2 28 4 6 3 A6104 1412D23A 5678 1234567890

117 HH2158 - 01 HH2158 Thí nghiệm hoá học hữu c¬ 1 40 3 1 3 1210C20A 12345678 789

118 HH2158 - 01 HH2158 Thí nghiệm hoá học hữu c¬ 1 40 5 1 3 1210C20A 12345678 789

119 HH2210 - 01 HH2210 Nhập môn c¬ học l­ợng tử và hóa học l­ợng tử 2 41 7 1 5 1210D24A 12345 1234567890

120 HH2221 - 01 HH2221 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 2 46 2 4 2 A7104 1311D24A... 5678 1234567890

121 HH2221 - 01 HH2221 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 2 46 4 6 5 1311D24A... 5678 1234567890

122 HH2223 - 01 HH2223 Hoá học hữu c¬ 3 2 40 2 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789

123 HH2224 - 01 HH2224 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 2 41 3 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890

124 HH2224 - 01 HH2224 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 2 41 6 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890

125 HH2229 - 01 HH2229 Hóa lí 2 2 41 7 6 5 1210D24A 12345 1234567890

126 HH2233 - 01 HH2233 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm 2 71 1109D24A... 12345678 8

127 HH2237 - 01 HH2237 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 2 41 5 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890

128 HH2240 - 01 HH2240 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 71 2 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8

129 HH2246 - 01 HH2246 PPDH hóa học ở tr­ờng PT theo h­ớng tích cực 2 71 6 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8

130 HH2247 - 01 HH2247 Tổng hợp hữu c¬ 2 71 4 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8

131 HH2248 - 01 HH2248 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 2 40 3 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789

132 HH2248 - 02 HH2248 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 2 41 2 6 3 A7103 1210D24A 12345 1234567890

133 HH2259 - 01 HH2259 Hoá học phân tích 2 2 46 2 1 3 A7104 1311D24A... 5678 1234567890

134 HH2261 - 01 HH2261 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 2 40 6 6 4 A7105 1210C20A 12345678 789

135 HH2302 - 01 HH2302 Hóa học vô c¬ 3 14 3 1 2 A7106 1311C23A 12345 123456789

136 HH2302 - 01 HH2302 Hóa học vô c¬ 3 14 4 4 2 A7106 1311C23A 12345 123456789

137 HH2312 - 01 HH2312 Hóa học đại c­¬ng 2 3 43 2 6 4 A7204 1412D24A... 5678 1234567890

138 HH2320 - 01 HH2320 Hoá học vô c¬ 2 3 46 4 1 4 A7104 1311D24A... 5678 1234567890

139 HH2322 - 01 HH2322 Hoá học hữu c¬ 2 3 46 6 1 4 A7104 1311D24A... 5678 1234567890

140 HH2330 - 01 HH2330 Hóa lí 3 3 41 7 6 4 1210D24A 12345 1234567890

141 HH2336 - 01 HH2336 PPDH hóa học ở tr­ờng phổ thông 3 41 4 6 4 A7103 1210D24A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 5

chỉ

142 HH2339 - 01 HH2339 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 3 71 5 1 4 A7205 1109D24A... 12345678 8

143 HH2343 - 01 HH2343 Thực tập s­ phạm 1 3 41 1210D24A 12345 1234567890

144 HH2371 - 01 HH2371 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 3 40 4 6 3 A7105 1210C20A 12345678 789

145 HH2371 - 01 HH2371 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 3 40 4 9 2 A7105 1210C20A 12345678 789

146 HH2465 - 01 HH2465 Thực tập s­ phạm 2 4 40 1210C20A 12345678 789

147 HH2544 - 01 HH2544 Thực tập s­ phạm 2 5 71 1109D24A... 12345678 8

148 HH2745 - 01 HH2745 Khóa luận tốt nghiệp 7 71 1109D24A... 12345678 8

149 KE2213 - 01 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 67 3 6 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0

150 KE2213 - 02 KE2213 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 72 2 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0

151 KE2216 - 01 KE2216 Kế toán thuế 2 67 2 9 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0

152 KE2216 - 02 KE2216 Kế toán thuế 2 72 1210D10B 12345678 12345 0

153 KE2220 - 01 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 69 6 1 4 N211 1109D10A 345678

154 KE2220 - 01 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 69 2 1 4 N211 1109D10A 345678

155 KE2220 - 02 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 75 3 1 4 N222 1109D10B... 345678

156 KE2220 - 02 KE2220 Chuyên đề kiểm toán tài chính 2 75 4 1 4 N221 1109D10B... 345678

157 KE2222 - 01 KE2222 Chuyên đề kế toán quản trị 2 69 7 1 5 N211 1109D10A 345678

158 KE2222 - 02 KE2222 Chuyên đề kế toán quản trị 2 75 7 1 5 1109D10B... 345678

159 KE2301 - 01 KE2301 Nguyên lý kế toán 3 75 6 8 3 N231 1412D10A 5678 1234567890

160 KE2301 - 02 KE2301 Nguyên lý kế toán 3 47 4 6 4 N232 1412D11A... 5678 1234567890

161 KE2302 - 01 KE2302 Kế toán tài chính 1 3 9 2 6 4 N242 1412C10A 78901234567890

162 KE2303 - 01 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 57 5 1 3 N231 1311D10A 5678 1234567890

163 KE2303 - 02 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 52 4 1 4 N232 1311D10B 5678 1234567890

164 KE2303 - 03 KE2303 Kế toán tài chính 2 3 58 6 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890

165 KE2305 - 01 KE2305 Kế toán quản trị 3 28 3 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0

166 KE2306 - 01 KE2306 Kế toán quốc tế 3 67 6 6 4 N211 1210D10A 12345678 12345 0

167 KE2306 - 02 KE2306 Kế toán quốc tế 3 72 3 6 4 N212 1210D10B 12345678 12345 0

168 KE2315 - 01 KE2315 Kế toán tài chính 3 49 6 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890

169 KE2315 - 02 KE2315 Kế toán tài chính 3 55 6 1 4 N243 1311D50A... 5678 1234567890

170 KE2317 - 01 KE2317 Thực tập 1 3 67 1210D10A 12345678 12345 0

171 KE2317 - 02 KE2317 Thực tập 1 3 72 1210D10B 12345678 12345 0

172 KE2321 - 01 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 69 3 1 5 N211 1109D10A 345678

173 KE2321 - 01 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 69 4 1 5 N211 1109D10A 345678

174 KE2321 - 02 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 75 2 1 5 N222 1109D10B... 345678

175 KE2321 - 02 KE2321 Chuyên đề kế toán tài chính 3 75 5 4 2 N222 1109D10B... 345678

176 KE2518 - 01 KE2518 Thực tập 2 5 69 1109D10A 345678

177 KE2518 - 02 KE2518 Thực tập 2 5 75 1109D10B... 345678

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 6

chỉ

178 KE2719 - 01 KE2719 Khoá luận tốt nghiệp 7 69 1109D10A 345678

179 KE2719 - 02 KE2719 Khoá luận tốt nghiệp 7 75 1109D10B... 345678

180 KT1201 - 01 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 75 5 9 2 N231 1412D10A 5678 123

181 KT1201 - 01 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 75 5 8 3 N231 1412D10A 4567890

182 KT1201 - 02 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 47 2 6 2 N232 1412D11A... 5678 123

183 KT1201 - 02 KT1201 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 54 2 6 2 N232 1412D11A... 4567890

184 KT1203 - 01 KT1203 Luật kinh tế 2 53 4 4 2 N242 1311D11A 5678 1234567890

185 KT1203 - 02 KT1203 Luật kinh tế 2 1311D11T 5678 1234567890

186 KT1203 - 03 KT1203 Luật kinh tế 2 70 5 3 3 N241 1311D16A... 5678 123

187 KT1203 - 03 KT1203 Luật kinh tế 2 70 5 4 2 N241 1311D16A... 4567890

188 KT1204 - 01 KT1204 Kinh tế công cộng 2 109 1311D10A... 5678 1234567890

189 KT1204 - 02 KT1204 Kinh tế công cộng 2 1311D11T 5678 1234567890

190 KT1204 - 03 KT1204 Kinh tế công cộng 2 160 1311D10C... 5678 1234567890

191 KT1206 - 01 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 57 1311D10A 5678 1234567890

192 KT1206 - 02 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 52 1311D10B 5678 1234567890

193 KT1206 - 03 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 53 1311D10C 5678 1234567890

194 KT1206 - 04 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 5 1311D10T 5678 1234567890

195 KT1206 - 05 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 53 1311D11A 5678 1234567890

196 KT1206 - 06 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 1311D11T 5678 1234567890

197 KT1206 - 07 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 46 1311D16A 5678 1234567890

198 KT1206 - 08 KT1206 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 2 3 1311D16T 5678 1234567890

199 KT1207 - 01 KT1207 Kinh tế phát triển 2 167 2 4 2 GDB 1311D10A... 4567890

200 KT1207 - 01 KT1207 Kinh tế phát triển 2 167 2 4 2 GDB 1311D10A... 5678 123

201 KT1207 - 02 KT1207 Kinh tế phát triển 2 1311D11T 5678 1234567890

202 KT1207 - 03 KT1207 Kinh tế phát triển 2 102 5 1 2 N122 1311D11A... 5678 123

203 KT1207 - 03 KT1207 Kinh tế phát triển 2 102 5 1 3 N122 1311D11A... 4567890

204 KT1221 - 01 KT1221 Kinh tế học đại c­¬ng 2 10 1412C03A 78901234567890

205 KT1221 - 02 KT1221 Kinh tế học đại c­¬ng 2 136 6 8 3 N322 1210D18A... 12345678 1234567890

206 KT1230 - 01 KT1230 Phát triển nông thôn 2 43 1412D12A... 5678 1234567890

207 KT1302 - 01 KT1302 Toán kinh tế 3 57 4 1 4 N231 1311D10A 5678 1234567890

208 KT1302 - 02 KT1302 Toán kinh tế 3 52 6 1 4 N232 1311D10B 5678 1234567890

209 KT1302 - 03 KT1302 Toán kinh tế 3 58 5 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890

210 KT1302 - 04 KT1302 Toán kinh tế 3 53 6 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890

211 KT1302 - 05 KT1302 Toán kinh tế 3 1311D11T 5678 1234567890

212 KT1302 - 06 KT1302 Toán kinh tế 3 70 3 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890

213 KT2214 - 01 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 2 67 1210D10A 12345678 12345 0

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 7

chỉ

214 KT2214 - 02 KT2214 Thống kê doanh nghiệp 2 72 1210D10B 12345678 12345 0

215 KT2216 - 01 KT2216 Lập và phân tích dự án 2 67 1210D10A 12345678 12345 0

216 KT2216 - 02 KT2216 Lập và phân tích dự án 2 72 1210D10B 12345678 12345 0

217 KT2217 - 01 KT2217 Kinh tế quốc tế 2 25 5 6 3 N211 1210D50A 12345678 12345 0

218 KT2309 - 01 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 3 75 4 6 4 N231 1412D10A 5678 1234567890

219 KT2309 - 02 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 3 47 2 8 3 N232 1412D11A... 5678 1234567890

220 KT2310 - 01 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 55 2 1 4 N243 1311D50A... 5678 1234567890

221 KT2313 - 01 KT2313 Kinh tế nông nghiệp 3 34 6 6 4 N243 1311D50A 5678 1234567890

222 KT2334 - 01 KT2334 Thực tập 1 3 5 1210D50A 12345678 12345 0

223 KT2345 - 01 KT2345 Kinh tế đầu t­ 3 21 1311D51A 5678 1234567890

224 KT2361 - 01 KT2361 Kinh tế du lịch 3 27 2 1 4 N142 1311D80A 5678 1234567890

225 KT2413 - 01 KT2413 Kinh tế nông nghiệp 4 5 7 6 4 1210D50A 12345678 12345 0

226 LC1202 - 01 LC1202 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 2 167 2 1 3 GDB 1311D10A... 5678 1234567890

227 LC1202 - 02 LC1202 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 2 1311D11T 5678 1234567890

228 LC1202 - 03 LC1202 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 2 183 2 1 3 GDA 1311C15A... 12345 123456789

229 LC1202 - 04 LC1202 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 2 157 4 1 3 N222 1311D11A... 5678 1234567890

230 LC1202 - 05 LC1202 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 2 164 5 1 3 GDA 1311D12A... 5678 1234567890

231 LC1204 - 01 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 51 1210D61A... 12345 1234567890

232 LC1204 - 02 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 69 4 8 3 N112 1210D04A... 1234567

233 LC1204 - 02 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 69 4 9 2 N112 1210D04A... 8 1234 90

234 LC1204 - 03 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 67 1210D40A... 12345 1234567890

235 LC1204 - 04 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 71 1412D23A... 5678 1234567890

236 LC1204 - 05 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 43 1412D12A... 5678 1234567890

237 LC1204 - 06 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 94 5 6 2 A6205 1412D03A... 5678 123

238 LC1204 - 06 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 94 5 6 2 A6205 1412D03A... 4567890

239 LC1204 - 07 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890

240 LC1204 - 08 LC1204 Logic học đại c­¬ng 2 85 5 8 3 A6204 1412D05A... 5678 1234567890

241 LC1205 - 01 LC1205 Xã hội học đại c­¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890

242 LC1205 - 02 LC1205 Xã hội học đại c­¬ng 2 24 1210D61A... 12345 1234567890

243 LC1206 - 01 LC1206 Thống kê xã hội 2 38 1109D18A... 12345678 12345678

244 LC1206 - 02 LC1206 Thống kê xã hội 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

245 LC1206 - 03 LC1206 Thống kê xã hội 2 60 1412D06A... 5678 1234567890

246 LC1207 - 01 LC1207 Pháp luật đại c­¬ng 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

247 LC1207 - 02 LC1207 Pháp luật đại c­¬ng 2 95 1210C08A... 12345678 789

248 LC1207 - 03 LC1207 Pháp luật đại c­¬ng 2 93 1311C08A... 12345 123456789

249 LC1207 - 04 LC1207 Pháp luật đại c­¬ng 2 41 1412D23A... 5678 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 8

chỉ

250 LC1214 - 01 LC1214 Lịch sử t­ t­ởng Việt Nam 2 53 4 1 3 N141 1311D17A... 5678 123

251 LC1214 - 01 LC1214 Lịch sử t­ t­ởng Việt Nam 2 53 4 1 2 N141 1311D17A... 4567890

252 LC1303 - 01 LC1303 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 3 167 5 6 3 GDB 1210D10A... 12345678 12345 0

253 LC1303 - 02 LC1303 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 3 154 4 6 4 N222 1210D12A... 12345678 123 890

254 LC1303 - 03 LC1303 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 3 96 3 6 4 GDA 1210D04A... 12345678 1234 90

255 LC1501 - 01 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 151 5 6 5 N122 1412C15A... 78901234567890

256 LC1501 - 01 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 151 6 6 2 N122 1412C15A... 78901234567890

257 LC1501 - 02 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 194 3 6 5 GDB 1412C10A... 78901234567890

258 LC1501 - 02 LC1501 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 194 6 6 2 GDA 1412C10A... 78901234567890

259 LC2208 - 01 LC2208 Chính trị học đại c­¬ng 2 51 4 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890

260 LC2212 - 01 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 68 6 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8

261 LC2212 - 02 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 27 2 1 3 A7108 1311C12A 12345 12

262 LC2212 - 02 LC2212 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 27 2 1 2 A7108 1311C12A 3456789

263 LC2216 - 01 LC2216 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại 2 68 1109D09A... 12345678 8

264 LC2216 - 02 LC2216 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ đại 2 47 1210D09A 12345 1234567890

265 LC2217 - 01 LC2217 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại 2 68 1109D09A... 12345678 8

266 LC2217 - 02 LC2217 Lịch sử triết học ấn Độ cổ đại 2 47 1210D09A 12345 1234567890

267 LC2313 - 01 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 3 47 5 6 3 N114 1210D09A 12345 1234567890

268 LC2313 - 02 LC2313 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 3 27 4 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789

269 LC2321 - 01 LC2321 Pháp luật du lịch 3 35 3 1 4 N142 1311D80A... 5678 1234567890

270 LC2409 - 01 LC2409 Pháp luật chuyên ngành 4 51 4 6 3 N134 1412D09A 5678 1234567890

271 LC2409 - 01 LC2409 Pháp luật chuyên ngành 4 51 2 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890

272 LS1201 - 01 LS1201 Dân tộc học đại c­¬ng 2 27 2 3 3 A7108 1311C12A 3456789

273 LS1201 - 01 LS1201 Dân tộc học đại c­¬ng 2 27 2 4 2 A7108 1311C12A 12345 12

274 LS1201 - 02 LS1201 Dân tộc học đại c­¬ng 2 8 1412D80A 5678 1234567890

275 LS1203 - 01 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 26 6 1 3 A7107 1311C04A 12345 12

276 LS1203 - 01 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 26 6 1 2 A7107 1311C04A 3456789

277 LS1203 - 02 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 48 1311D28A... 5678 1234567890

278 LS1203 - 03 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 140 1210D28A... 12345 1234567890

279 LS1203 - 04 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 55 3 6 3 N131 1412D04A 5678 1234567890

280 LS1203 - 04 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 55 1412D04A 5678 1234567890

281 LS1203 - 05 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 2 60 1412D06A... 5678 1234567890

282 LS1204 - 01 LS1204 Tôn giáo học đại c­¬ng 2 46 2 6 3 N221 1412D80A... 4567890

283 LS1204 - 01 LS1204 Tôn giáo học đại c­¬ng 2 46 2 6 2 N221 1412D80A... 5678 123

284 LS1205 - 01 LS1205 Lịch sử Đông Nam á đại c­¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890

285 LS1206 - 01 LS1206 Lịch sử địa ph­¬ng và PPNC LS địa ph­¬ng 2 47 1210D09A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 9

chỉ

286 LS1232 - 01 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 38 5 1 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678

287 LS1232 - 02 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 42 3 3 3 N114 1311D04A 5678 123

288 LS1232 - 02 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 42 3 4 2 N114 1311D04A 4567890

289 LS1232 - 03 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 49 3 1 3 N121 1311D04B 4567890

290 LS1232 - 03 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 49 3 1 2 N121 1311D04B 5678 123

291 LS1232 - 04 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 48 4 4 2 N113 1311D28A... 5678 123

292 LS1232 - 04 LS1232 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 2 48 4 4 2 N113 1311D28A... 4567890

293 LS1233 - 01 LS1233 Đại c­¬ng lịch sử Việt Nam 2 86 1412D03A... 5678 1234567890

294 LS1334 - 01 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 21 6 6 2 N111 1210D18A 12345678 1234567890

295 LS1334 - 01 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 21 5 9 2 N113 1210D18A 12345678 1234567890

296 LS2108 - 01 LS2108 Thực tế lịch sử 1 42 7 6 2 1210C12A 12345678 789

297 LS2108 - 02 LS2108 Thực tế lịch sử 1 27 6 4 2 A7108 1311C12A 12345 123456789

298 LS2210 - 01 LS2210 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 2 47 6 6 3 N114 1210D09A 34567890

299 LS2210 - 01 LS2210 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 2 47 6 6 2 N114 1210D09A 12345

300 LS2212 - 01 LS2212 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 2 47 6 8 3 N114 1210D09A 12345 12

301 LS2212 - 01 LS2212 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 2 47 6 9 2 N114 1210D09A 34567890

302 LS2213 - 01 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 2 47 3 6 3 N113 1210D09A 12345 12

303 LS2213 - 01 LS2213 Lịch sử sử học và sử liệu học 2 47 3 6 2 N114 1210D09A 34567890

304 LS2221 - 01 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 2 42 1210C12A 12345678 789

305 LS2221 - 02 LS2221 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 2 47 1210D09A 12345 1234567890

306 LS2222 - 01 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 42 2 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789

307 LS2222 - 02 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 47 4 6 2 N114 1210D09A 12345 12

308 LS2222 - 02 LS2222 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 2 47 4 6 3 N114 1210D09A 34567890

309 LS2223 - 01 LS2223 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở tr­ờng PT 2 68 2 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8

310 LS2223 - 02 LS2223 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở tr­ờng PT 2 47 1210D09A 12345 1234567890

311 LS2227 - 01 LS2227 Những cải cách và t­ t­ởng CC trong LS VN 2 68 3 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8

312 LS2227 - 02 LS2227 Những cải cách và t­ t­ởng CC trong LS VN 2 42 4 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789

313 LS2244 - 01 LS2244 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở tr­ờng THCS 2 42 1210C12A 12345678 789

314 LS2245 - 01 LS2245 Thực tập s­ phạm 1 2 27 1311C12A 12345 123456789

315 LS2320 - 01 LS2320 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 3 47 2 6 4 N114 1210D09A 12345 1234567890

316 LS2324 - 01 LS2324 Thực tập s­ phạm 1 3 47 1210D09A 12345 1234567890

317 LS2328 - 01 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t­ sản thời cận đại 3 68 5 1 4 N143 1109D09A... 12345678 8

318 LS2328 - 01 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t­ sản thời cận đại 3 68 4 1 2 N143 1109D09A... 12345678 8

319 LS2328 - 02 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t­ sản thời cận đại 3 42 3 6 4 A6102 1210C12A 12345678 789

320 LS2328 - 02 LS2328 Những VĐCB của cuộc CM t­ sản thời cận đại 3 42 6 6 2 A6206 1210C12A 12345678 789

321 LS2337 - 01 LS2337 Lịch sử Việt Nam hiện đại 3 27 5 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 10

chỉ

322 LS2342 - 01 LS2342 Lý luận dạy học lịch sử 3 27 3 1 4 A7108 1311C12A 12345 123456789

323 LS2446 - 01 LS2446 Thực tập s­ phạm 2 4 42 1210C12A 12345678 789

324 LS2514 - 01 LS2514 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 5 51 5 9 2 N134 1412D09A 5678 1234567890

325 LS2514 - 01 LS2514 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 5 51 3 6 4 N134 1412D09A 5678 1234567890

326 LS2525 - 01 LS2525 Thực tập s­ phạm 2 5 68 1109D09A... 12345678 8

327 LS2726 - 01 LS2726 Khoá luận tốt nghiệp 7 68 1109D09A... 12345678 8

328 MN1201 - 01 MN1201 Văn học dân gian 2 80 2 6 3 A6203 1412D05A... 5678 123

329 MN1201 - 01 MN1201 Văn học dân gian 2 80 2 6 2 A6203 1412D05A... 4567890

330 MN1202 - 01 MN1202 Tiếng Việt 2 54 4 1 2 A6104 1311D05A 5678 1234567890

331 MN2233 - 01 MN2233 Đánh giá trong giáo dục mầm non 2 44 4 6 3 A6106 1210C08A 12345678 789

332 MN2235 - 01 MN2235 Thực tập s­ phạm 1 2 54 1311C08A 12345 123456789

333 MN2242 - 01 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 87 6 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8

334 MN2242 - 01 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 87 5 3 2 A6206 1109D05A... 12345678 8

335 MN2242 - 02 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 52 5 8 3 A6108 1210D05A 12345 12

336 MN2242 - 02 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 52 5 9 2 A6108 1210D05A 34567890

337 MN2242 - 03 MN2242 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 2 44 3 9 2 A6201 1412C08A 78901234567890

338 MN2244 - 01 MN2244 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 2 80 5 6 2 A6204 1412D05A... 4567890

339 MN2244 - 01 MN2244 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 2 80 5 6 2 A6204 1412D05A... 5678 123

340 MN2246 - 01 MN2246 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 2 44 6 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789

341 MN2252 - 01 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 2 54 2 4 2 A6105 1311C08A 3456789

342 MN2252 - 01 MN2252 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 2 54 2 3 3 A6105 1311C08A 12345 12

343 MN2257 - 01 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 54 3 1 3 A6105 1311C08A 12345 12

344 MN2257 - 01 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 54 3 1 2 A6105 1311C08A 3456789

345 MN2257 - 02 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 80 4 9 2 A6203 1412D05A... 5678 123

346 MN2257 - 02 MN2257 Lý luận văn học và văn học trẻ em 2 80 4 9 2 A6203 1412D05A... 4567890

347 MN2303 - 01 MN2303 Tiếng Việt thực hành 3 54 5 1 4 A6104 1311D05A 5678 1234567890

348 MN2325 - 01 MN2325 Thực tập s­ phạm 1 3 52 1210D05A 12345 1234567890

349 MN2331 - 01 MN2331 Mỹ thuật 3 44 5 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890

350 MN2334 - 01 MN2334 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 3 44 3 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789

351 MN2334 - 01 MN2334 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 3 44 4 9 2 A6106 1210C08A 12345678 789

352 MN2347 - 01 MN2347 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng cho trẻem

3 52 4 6 4 A6103 1210D05A 12345 1234567890

353 MN2348 - 01 MN2348 Lý luận và PP h­ớng dẫn trẻ làm quen với MT xungquanh

3 54 2 1 4 A6104 1311D05A 5678 1234567890

354 MN2348 - 02 MN2348 Lý luận và PP h­ớng dẫn trẻ làm quen với MT xungquanh

3 44 2 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890

355 MN2350 - 01 MN2350 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 3 52 2 6 4 A6104 1210D05A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 11

chỉ

356 MN2354 - 01 MN2354 Vệ sinh trẻ em 3 54 6 1 4 A6105 1311C08A 12345 123456789

357 MN2355 - 01 MN2355 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa 3 52 3 1 3 1210D05A 12345 1234567890

358 MN2355 - 01 MN2355 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa 3 52 3 6 3 A6108 1210D05A 12345 1234567890

359 MN2355 - 02 MN2355 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa 3 44 6 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890

360 MN2428 - 01 MN2428 P.Triển và TC thực hiện ch­¬ng trình GDMN 4 87 3 1 4 A6206 1109D05A... 12345678 8

361 MN2428 - 01 MN2428 P.Triển và TC thực hiện ch­¬ng trình GDMN 4 87 4 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8

362 MN2436 - 01 MN2436 Thực tập s­ phạm 2 4 44 1210C08A 12345678 789

363 MN2526 - 01 MN2526 Thực tập s­ phạm 2 5 87 1109D05A... 12345678 8

364 MN2727 - 01 MN2727 Khóa luận tốt nghiệp 7 87 1109D05A... 12345678 8

365 MT2251 - 01 MT2251 Nghệ thuật học đại c­¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890

366 MT2251 - 02 MT2251 Nghệ thuật học đại c­¬ng 2 16 5 6 2 A9205 1210D61A... 12345 1234567890

367 MT2253 - 01 MT2253 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 2 1412D61A 5678 1234567890

368 MT2253 - 02 MT2253 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 2 5 1412D61T 5678 1234567890

369 MT2260 - 01 MT2260 Hình họa (3) 2 13 4 1 3 A9205 1311D61A... 5678 1234567890

370 MT2265 - 01 MT2265 Trang trí (2) 2 1412D61A 5678 1234567890

371 MT2265 - 02 MT2265 Trang trí (2) 2 5 1412D61T 5678 1234567890

372 MT2267 - 01 MT2267 Bố cục (1) 2 1412D61A 5678 1234567890

373 MT2267 - 02 MT2267 Bố cục (1) 2 5 1412D61T 5678 1234567890

374 MT2269 - 01 MT2269 Bố cục (3) 2 13 6 1 3 A9205 1311D61A... 5678 1234567890

375 MT2271 - 01 MT2271 Bố cục (5) 2 11 4 6 3 A9205 1210D61A 12345 12

376 MT2271 - 01 MT2271 Bố cục (5) 2 11 4 6 2 A9205 1210D61A 34567890

377 MT2274 - 01 MT2274 Thực tế chuyên môn 1 2 13 4 4 2 A9205 1311D61A... 5678 1234567890

378 MT2275 - 01 MT2275 Thực tế chuyên môn 2 2 11 5 8 2 A9205 1210D61A 12345 1234567890

379 MT2362 - 01 MT2362 Hình họa (5) 3 11 6 6 4 A9205 1210D61A 12345 1234567890

380 MT2379 - 01 MT2379 Thực tập s­ phạm 1 3 11 1210D61A 12345 1234567890

381 MT2455 - 01 MT2455 Lý luận dạy học Mỹ thuật 2 4 11 2 6 5 A9205 1210D61A 12345 1234567890

382 MT2457 - 01 MT2457 Lịch sử mĩ thuật thế giới 4 13 2 1 5 A9205 1311D61A... 5678 1234567890

383 NH2203 - 01 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 57 3 3 3 N231 1311D10A 4567890

384 NH2203 - 01 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 57 3 4 2 N231 1311D10A 5678 123

385 NH2203 - 02 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 52 3 1 2 N232 1311D10B 4567890

386 NH2203 - 02 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 52 3 1 3 N232 1311D10B 5678 123

387 NH2203 - 03 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 58 4 3 3 N233 1311D10C... 5678 123

388 NH2203 - 03 NH2203 Tài chính doanh nghiệp 2 58 4 4 2 N233 1311D10C... 4567890

389 NH2208 - 01 NH2208 Thị tr­ờng chứng khoán 2 67 1210D10A 12345678 12345 0

390 NH2208 - 02 NH2208 Thị tr­ờng chứng khoán 2 72 1210D10B 12345678 12345 0

391 NH2214 - 01 NH2214 Phân tích báo cáo tài chính 2 67 2 6 3 N211 1210D10A 12345678 12345 0

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 12

chỉ

392 NH2214 - 02 NH2214 Phân tích báo cáo tài chính 2 72 2 9 2 N212 1210D10B 12345678 12345 0

393 NH2220 - 01 NH2220 Phân tích tài chính 2 68 6 1 4 N212 1109D16A 345678

394 NH2220 - 01 NH2220 Phân tích tài chính 2 68 4 1 4 N212 1109D16A 345678

395 NH2220 - 02 NH2220 Phân tích tài chính 2 63 2 1 4 N213 1109D16B... 345678

396 NH2220 - 02 NH2220 Phân tích tài chính 2 63 5 1 3 N213 1109D16B... 345678

397 NH2222 - 01 NH2222 Tài chính tiền tệ 2 11 4 6 2 N242 1412C10A... 78901

398 NH2222 - 01 NH2222 Tài chính tiền tệ 2 11 4 6 2 N242 1412C10A... 234567890

399 NH2227 - 01 NH2227 Thuế nhà n­ớc 2 67 3 8 3 N211 1210D10A 12345678 12345 0

400 NH2227 - 02 NH2227 Thuế nhà n­ớc 2 72 4 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0

401 NH2229 - 01 NH2229 Đầu t­ tài chính 2 68 7 1 5 N212 1109D16A 345678

402 NH2229 - 02 NH2229 Đầu t­ tài chính 2 63 6 1 5 N213 1109D16B... 345678

403 NH2304 - 01 NH2304 Tài chính quốc tế 3 80 6 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0

404 NH2306 - 01 NH2306 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 3 80 5 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0

405 NH2311 - 01 NH2311 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 1 3 49 2 1 4 N241 1311D16A... 5678 1234567890

406 NH2313 - 01 NH2313 Phân tích và đầu t­ chứng khoán 3 80 2 6 4 N222 1210D16A 12345678 12345 0

407 NH2316 - 01 NH2316 Thực tập 1 3 80 1210D16A 12345678 12345 0

408 NH2321 - 01 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 68 5 1 5 N212 1109D16A 345678

409 NH2321 - 01 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 68 2 1 5 N212 1109D16A 345678

410 NH2321 - 02 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 63 4 1 5 N213 1109D16B... 345678

411 NH2321 - 02 NH2321 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 3 63 3 1 5 N213 1109D16B... 345678

412 NH2330 - 01 NH2330 Tài chính nông nghiệp 3 39 3 1 4 HDH402 1210D50A... 12345678 12345 0

413 NH2517 - 01 NH2517 Thực tập 2 5 68 1109D16A 345678

414 NH2517 - 02 NH2517 Thực tập 2 5 63 1109D16B... 345678

415 NH2718 - 01 NH2718 Khoá luận tốt nghiệp 7 68 1109D16A 345678

416 NH2718 - 02 NH2718 Khoá luận tốt nghiệp 7 63 1109D16B... 345678

417 NN1203 - 01 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 4 1 4 A6105 1311C08A 12345 123456789

418 NN1203 - 02 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 34 5 1 3 A6106 1311C09A 12345 12

419 NN1203 - 02 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 34 5 1 2 A6106 1311C09A 3456789

420 NN1203 - 03 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 6 1 3 N332 1311C02A... 12345 12

421 NN1203 - 03 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 6 1 2 N332 1311C02A... 3456789

422 NN1203 - 04 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 41 6 1 3 A7108 1311C12A... 12345 123456789

423 NN1203 - 05 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 3 1 3 N331 1311D01A 5678 123

424 NN1203 - 05 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 3 1 2 N331 1311D01A 4567890

425 NN1203 - 06 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 3 3 A6103 1311D03A... 5678 123

426 NN1203 - 06 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 4 2 A6103 1311D03A... 4567890

427 NN1203 - 07 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 6 1 3 A6104 1311D05A 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 13

chỉ

428 NN1203 - 07 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 6 1 2 A6104 1311D05A 4567890

429 NN1203 - 08 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 49 6 3 3 N134 1311D06A... 5678 123

430 NN1203 - 08 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 49 6 4 2 N134 1311D06A... 4567890

431 NN1203 - 09 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 1 3 N212 1311D10A 5678 123

432 NN1203 - 09 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 57 3 1 2 N231 1311D10A 4567890

433 NN1203 - 10 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 52 3 4 2 N232 1311D10B 5678 123

434 NN1203 - 10 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 52 3 3 3 N232 1311D10B 4567890

435 NN1203 - 11 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 4 1 3 N233 1311D10C... 4567890

436 NN1203 - 11 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 4 1 2 N233 1311D10C... 5678 123

437 NN1203 - 12 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 5 3 3 N242 1311D11A 5678 123

438 NN1203 - 12 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 5 4 2 N242 1311D11A 4567890

439 NN1203 - 13 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 1311D11T 5678 1234567890

440 NN1203 - 14 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 3 1 3 N312 1311D12A... 4567890

441 NN1203 - 14 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 53 3 1 2 N312 1311D12A... 5678 123

442 NN1203 - 15 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 36 2 4 2 N313 1311D15A 2345 123456789

443 NN1203 - 16 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 3 1311D16T 5678 123

444 NN1203 - 16 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 3 1311D16T 4567890

445 NN1203 - 17 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 2 1 3 N141 1311D17A 4567890

446 NN1203 - 17 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 45 2 1 2 N141 1311D17A 5678 123

447 NN1203 - 18 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 5 1 3 N123 1311D18A 5678 123

448 NN1203 - 18 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 31 5 1 2 N123 1311D18A 4567890

449 NN1203 - 19 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 46 3 4 2 A7104 1311D24A... 5678 123

450 NN1203 - 19 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 46 3 4 2 A7104 1311D24A... 4567890

451 NN1203 - 20 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 39 2 3 3 N343 1311D30A 4567890

452 NN1203 - 20 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 39 2 4 2 N343 1311D30A 5678 123

453 NN1203 - 21 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 3 1 3 N321 1311D40A... 5678 123

454 NN1203 - 21 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 54 3 1 2 N321 1311D40A... 4567890

455 NN1203 - 22 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 55 4 4 2 N243 1311D50A... 5678 1234567890

456 NN1203 - 23 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 5 1 2 A7102 1311D23A... 5678 123

457 NN1203 - 23 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 58 5 1 3 A7102 1311D23A... 4567890

458 NN1203 - 24 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 60 2 3 3 A7105 1311D70A... 5678 123

459 NN1203 - 24 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 60 2 4 2 A7105 1311D70A... 4567890

460 NN1203 - 25 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 27 6 1 2 N142 1311D80A 5678 123

461 NN1203 - 25 NN1203 Tiếng Anh (3) 2 27 6 1 3 N142 1311D80A 4567890

462 NN1208 - 01 NN1208 Tiếng Anh du lịch 2 52 1210D17A 12345678 12345 0

463 NN1209 - 01 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 2 52 5 6 3 N111 1210D17A 1234567

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 14

chỉ

464 NN1209 - 01 NN1209 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 2 52 5 6 2 N111 1210D17A 8 12345 0

465 NN1301 - 01 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 10 2 6 4 A7104 1412C03A 78901234567890

466 NN1301 - 02 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 44 4 6 4 A6201 1412C08A 78901234567890

467 NN1301 - 03 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 39 2 6 4 A6108 1412C09A 78901234567890

468 NN1301 - 04 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 11 5 6 4 N242 1412C10A... 78901234567890

469 NN1301 - 05 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 40 4 6 4 N331 1412D01A 5678 1234567890

470 NN1301 - 06 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 79 3 6 4 A6205 1412D03A 5678 1234567890

471 NN1301 - 07 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 7 1412D03T 5678 1234567890

472 NN1301 - 08 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 79 6 6 4 A6203 1412D05A 5678 1234567890

473 NN1301 - 09 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 1 1412D05T 5678 1234567890

474 NN1301 - 10 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 60 4 6 4 N141 1412D06A... 5678 1234567890

475 NN1301 - 11 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 51 6 6 4 N131 1412D09A 5678 1234567890

476 NN1301 - 12 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 75 2 6 4 N231 1412D10A 5678 1234567890

477 NN1301 - 13 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 7 1412D10T 5678 1234567890

478 NN1301 - 14 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 43 3 6 4 N343 1412D12A... 5678 1234567890

479 NN1301 - 15 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 57 6 6 4 N313 1412D40A... 5678 1234567890

480 NN1301 - 16 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 48 4 6 4 N144 1412C01A... 78901234567890

481 NN1301 - 17 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 47 5 6 4 N232 1412D11A... 5678 1234567890

482 NN1301 - 18 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 51 4 6 4 A7106 1412D24A... 5678 1234567890

483 NN1301 - 19 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 1412D61A 5678 1234567890

484 NN1301 - 20 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 5 1412D61T 5678 1234567890

485 NN1301 - 21 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 59 5 6 4 A7106 1412D23A... 5678 1234567890

486 NN1301 - 22 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 35 4 7 4 N133 1412D17A... 5678 1234567890

487 NN1301 - 23 NN1301 Tiếng Anh (1) 3 38 5 7 4 N142 1412D80A... 5678 1234567890

488 NN2313 - 01 NN2313 Tiếng Anh chuyên ngành 3 80 3 6 4 N112 1210D16A 12345678 12345 0

489 NN2317 - 01 NN2317 Tiếng Anh du lịch 1 3 27 1311D80A 5678 1234567890

490 NV1201 - 01 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 47 4 8 3 N114 1210D09A 12345 12

491 NV1201 - 01 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 47 4 9 2 N114 1210D09A 34567890

492 NV1201 - 02 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 40 1210D70A 12345 1234567890

493 NV1201 - 03 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 60 1412D06A... 5678 1234567890

494 NV1201 - 04 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 43 4 6 2 N343 1412D12A... 4567890

495 NV1201 - 04 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 43 4 6 3 N343 1412D12A... 5678 123

496 NV1201 - 05 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 1412D61A 5678 1234567890

497 NV1201 - 06 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 33 3 6 2 A7106 1412D23A... 5678 123

498 NV1201 - 06 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 33 3 6 3 A7106 1412D23A... 4567890

499 NV1201 - 07 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 38 5 4 2 N114 1412D81A... 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 15

chỉ

500 NV1201 - 07 NV1201 Tiếng Việt thực hành 2 38 5 4 2 N114 1412D81A... 4567890

501 NV1204 - 01 NV1204 Ngôn ngữ học đại c­¬ng 2 44 1210C08A 12345678 789

502 NV1204 - 02 NV1204 Ngôn ngữ học đại c­¬ng 2 52 1210D05A 12345 1234567890

503 NV1204 - 03 NV1204 Ngôn ngữ học đại c­¬ng 2 54 1311C08A 12345 123456789

504 NV1205 - 01 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 59 4 6 2 N112 1210D04A... 1234567

505 NV1205 - 01 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 59 4 6 3 N112 1210D04A... 8 1234 90

506 NV1205 - 02 NV1205 Phân tích văn bản tiếng Việt 2 48 1311D28A... 5678 1234567890

507 NV1206 - 01 NV1206 Ngữ âm 2 52 1210D05A 12345 1234567890

508 NV1210 - 01 NV1210 Kĩ năng giao tiếp 2 38 2 9 2 N142 1412D81A... 4567890

509 NV1210 - 01 NV1210 Kĩ năng giao tiếp 2 38 2 8 2 HDH402 1412D81A... 5678 123

510 NV1252 - 01 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 26 4 3 3 A7107 1311C04A 3456789

511 NV1252 - 01 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 26 4 4 2 A7107 1311C04A 12345 12

512 NV1252 - 02 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 48 6 1 3 N113 1311D28A... 4567890

513 NV1252 - 02 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ 2 48 6 1 3 N113 1311D28A... 5678 123

514 NV1253 - 01 NV1253 Văn học Việt Nam đại c­¬ng 2 8 4 8 3 N142 1412D80A 5678 123

515 NV1253 - 01 NV1253 Văn học Việt Nam đại c­¬ng 2 8 4 9 2 N142 1412D80A 4567890

516 NV1351 - 01 NV1351 Tiếng Việt 3 14 2 6 4 A10104 1412C04A 78901234567890

517 NV1351 - 02 NV1351 Tiếng Việt 3 45 5 6 4 N133 1412D28A... 5678 1234567890

518 NV2240 - 01 NV2240 Nghệ thuật th¬ Đ­ờng 2 69 1109D02A... 12345678 8

519 NV2241 - 01 NV2241 Làm văn 2 69 5 1 4 N131 1109D02A... 12345678 8

520 NV2242 - 01 NV2242 Từ Hán Việt với việc giảng dạy Ngữ văn ở THPT 2 69 1109D02A... 12345678 8

521 NV2247 - 01 NV2247 Những vấn đề thể loại Văn học 2 69 6 1 5 N131 1109D02A... 12345678 8

522 NV2248 - 01 NV2248 Ngôn ngữ và Văn học 2 69 4 1 4 N131 1109D02A... 12345678 8

523 NV2346 - 01 NV2346 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 3 69 2 1 3 N131 1109D02A... 12345678 8

524 NV2346 - 01 NV2346 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 3 69 3 1 2 N131 1109D02A... 12345678 8

525 NV2544 - 01 NV2544 Thực tập s­ phạm 2 5 69 1109D02A... 12345678 8

526 NV2745 - 01 NV2745 Khoá luận tốt nghiệp 7 69 1109D02A... 12345678 8

527 QP1008 - 01 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 24 1311C02A 12345 123456789

528 QP1008 - 02 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 26 1311C04A 12345 123456789

529 QP1008 - 03 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 54 1311C08A 12345 123456789

530 QP1008 - 04 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 34 1311C09A 12345 123456789

531 QP1008 - 05 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 27 1311C12A 12345 123456789

532 QP1008 - 06 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 7 1311C15A 12345 123456789

533 QP1008 - 07 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1311C23A 12345 123456789

534 QP1008 - 08 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1412C01A 78901234567890

535 QP1008 - 09 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 1412C03A 78901234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 16

chỉ

536 QP1008 - 10 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 14 1412C04A 78901234567890

537 QP1008 - 11 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 44 1412C08A 78901234567890

538 QP1008 - 12 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 39 1412C09A 78901234567890

539 QP1008 - 13 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 9 1412C10A 78901234567890

540 QP1008 - 14 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 1412C11A 78901234567890

541 QP1008 - 15 QP1008 Giáo dục quốc phòng và an ninh 7 1412C15A 78901234567890

542 QT1221 - 01 QT1221 Văn hóa kinh doanh 2 8 1412D81A 5678 1234567890

543 QT2209 - 01 QT2209 Quản trị doanh nghiệp 2 72 6 6 3 N212 1210D10B 12345678 12345 0

544 QT2209 - 02 QT2209 Quản trị doanh nghiệp 2 74 4 8 3 N211 1210D10A... 12345678 12345 0

545 QT2213 - 01 QT2213 Quản trị chất l­ợng 2 28 5 9 2 N213 1210D11A 12345678 12345 0

546 QT2225 - 01 QT2225 Kỹ năng và quản trị bán hàng 2 75 6 1 4 N221 1109D11A... 345678

547 QT2225 - 01 QT2225 Kỹ năng và quản trị bán hàng 2 75 5 1 4 N221 1109D11A... 345678

548 QT2226 - 01 QT2226 Khởi sự doanh nghiệp 2 75 7 1 5 N221 1109D11A... 345678

549 QT2302 - 01 QT2302 Marketing căn bản 3 57 6 1 4 N231 1311D10A 5678 1234567890

550 QT2302 - 02 QT2302 Marketing căn bản 3 58 3 1 4 N233 1311D10C... 5678 1234567890

551 QT2302 - 03 QT2302 Marketing căn bản 3 63 5 1 4 N232 1311D10B... 5678 1234567890

552 QT2303 - 01 QT2303 Quản trị nhân lực 3 53 3 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890

553 QT2303 - 02 QT2303 Quản trị nhân lực 3 1311D11T 5678 1234567890

554 QT2304 - 01 QT2304 Quản trị sản xuất 3 53 2 1 4 N242 1311D11A 5678 1234567890

555 QT2304 - 02 QT2304 Quản trị sản xuất 3 1311D11T 5678 1234567890

556 QT2305 - 01 QT2305 Quản trị tài chính 3 28 2 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0

557 QT2307 - 01 QT2307 Quản trị Marketing 3 28 4 6 4 N213 1210D11A 12345678 12345 0

558 QT2315 - 01 QT2315 Thực tập 1 3 28 1210D11A 12345678 12345 0

559 QT2319 - 01 QT2319 Quản trị doanh nghiệp 3 75 2 1 5 N221 1109D11A... 345678

560 QT2319 - 01 QT2319 Quản trị doanh nghiệp 3 75 3 1 5 N221 1109D11A... 345678

561 QT2516 - 01 QT2516 Thực tập 2 5 75 1109D11A... 345678

562 QT2717 - 01 QT2717 Khoá luận tốt nghiệp 7 75 1109D11A... 345678

563 SH1203 - 01 SH1203 Môi tr­ờng và con ng­ời 2 54 4 3 3 A6104 1311D05A 5678 1234567890

564 SH1203 - 02 SH1203 Môi tr­ờng và con ng­ời 2 28 2 6 2 A7106 1412D23A 5678 123

565 SH1203 - 02 SH1203 Môi tr­ờng và con ng­ời 2 28 2 6 3 A7106 1412D23A 4567890

566 SH1205 - 01 SH1205 Dân số-Môi tr­ờng-AIDS-Ma tuý 2 43 5 6 3 A6106 1412D24A... 5678 1234567890

567 SH1205 - 02 SH1205 Dân số-Môi tr­ờng-AIDS-Ma tuý 2 1412D61A 5678 1234567890

568 SH1205 - 03 SH1205 Dân số-Môi tr­ờng-AIDS-Ma tuý 2 19 3 6 2 A9205 1210D61A... 12345 12

569 SH1205 - 03 SH1205 Dân số-Môi tr­ờng-AIDS-Ma tuý 2 19 3 6 3 A9205 1210D61A... 34567890

570 SH1215 - 01 SH1215 Lý sinh học 2 28 1412D23A 5678 1234567890

571 SH1260 - 01 SH1260 Sinh học phân tử 2 43 4 8 3 N343 1412D12A... 4567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 17

chỉ

572 SH1260 - 01 SH1260 Sinh học phân tử 2 43 4 9 2 N343 1412D12A... 5678 123

573 SH1261 - 01 SH1261 Sinh hóa thể dục thể thao 2 40 5 6 4 A7107 1210D70A 12345 1234567890

574 SH2206 - 01 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 39 5 6 2 A6107 1412C09A 7890123

575 SH2206 - 01 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 39 5 6 3 A6107 1412C09A 4567890

576 SH2206 - 02 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 86 6 6 2 A6205 1412D03A... 4567890

577 SH2206 - 02 SH2206 Sinh lý học trẻ em 2 86 6 6 3 A6205 1412D03A... 5678 123

578 SH2232 - 01 SH2232 Thực tập NC thiên nhiên 2 61 3 1 4 A7102 1109D23A... 12345678 8

579 SH2245 - 01 SH2245 Hệ sinh thái nông nghiệp 2 61 6 1 4 A7103 1109D23A... 12345678 8

580 SH2246 - 01 SH2246 Kĩ thuật dạy học sinh học 2 61 5 1 4 A7103 1109D23A... 12345678 8

581 SH2249 - 01 SH2249 Sinh lí học thực vật 2 14 5 1 3 A7106 1311C23A 12345 123456789

582 SH2254 - 01 SH2254 Đại c­¬ng ph­¬ng pháp dạy học sinh học 2 14 4 1 3 A7106 1311C23A 12345 123456789

583 SH2257 - 01 SH2257 Di truyền học 2 14 3 3 3 A7106 1311C23A 12345 123456789

584 SH2267 - 01 SH2267 Thực tập s­ phạm 1 2 14 1311C23A 12345 123456789

585 SH2319 - 01 SH2319 Thực vật học 2 3 37 2 1 4 A7103 1311D23A 5678 1234567890

586 SH2323 - 01 SH2323 Hóa sinh học 3 37 6 1 4 A7102 1311D23A 5678 1234567890

587 SH2325 - 01 SH2325 Giải phẫu học ng­ời 3 37 4 1 5 A7103 1311D23A 5678 1234567890

588 SH2330 - 01 SH2330 Tiến hóa 3 39 4 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890

589 SH2341 - 01 SH2341 Thực tập s­ phạm 1 3 39 1210D23A 12345 1234567890

590 SH2344 - 01 SH2344 Di truyền học ng­ời 3 61 2 1 5 A7102 1109D23A... 12345678 8

591 SH2363 - 01 SH2363 Giải phẫu - Sinh lí ng­ời 3 14 2 1 4 A7106 1311C23A 12345 123456789

592 SH2421 - 01 SH2421 Động vật học 2 4 39 6 6 5 A7102 1210D23A 12345 1234567890

593 SH2421 - 02 SH2421 Động vật học 2 4 37 7 1 4 1311D23A 5678 1234567890

594 SH2426 - 01 SH2426 Sinh lý học ng­ời và động vật 4 39 3 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890

595 SH2426 - 01 SH2426 Sinh lý học ng­ời và động vật 4 39 5 6 2 A7102 1210D23A 12345 1234567890

596 SH2429 - 01 SH2429 Sinh thái học, môi tr­ờng và đa dạng sinh học 4 39 2 6 4 A7102 1210D23A 12345 1234567890

597 SH2429 - 01 SH2429 Sinh thái học, môi tr­ờng và đa dạng sinh học 4 39 5 8 2 A7102 1210D23A 12345 1234567890

598 SH2542 - 01 SH2542 Thực tập s­ phạm 2 5 61 1109D23A... 12345678 8

599 SH2743 - 01 SH2743 Khóa luận tốt nghiệp 7 61 1109D23A... 12345678 8

600 TA2205 - 01 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 55 2 8 3 N131 1412D04A 5678 123

601 TA2205 - 01 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 55 2 9 2 N131 1412D04A 4567890

602 TA2205 - 02 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 45 3 8 3 N133 1412D28A... 5678 123

603 TA2205 - 02 TA2205 Nghe 2 (Inter) 2 45 3 6 2 N123 1412D28A... 4567890

604 TA2206 - 01 TA2206 Nói 2 2 55 2 6 3 N131 1412D04A 4567890

605 TA2206 - 01 TA2206 Nói 2 2 55 2 6 2 N131 1412D04A 5678 123

606 TA2206 - 02 TA2206 Nói 2 2 45 4 6 3 N123 1412D28A... 4567890

607 TA2206 - 02 TA2206 Nói 2 2 45 2 9 2 N133 1412D28A... 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 18

chỉ

608 TA2207 - 01 TA2207 Đọc 2 2 55 4 6 3 N131 1412D04A 5678 123

609 TA2207 - 01 TA2207 Đọc 2 2 55 4 6 2 N131 1412D04A 4567890

610 TA2207 - 02 TA2207 Đọc 2 2 45 2 6 2 N133 1412D28A... 4567890

611 TA2207 - 02 TA2207 Đọc 2 2 45 2 6 3 N133 1412D28A... 5678 123

612 TA2208 - 01 TA2208 Viết 2 2 55 4 9 2 N131 1412D04A 5678 123

613 TA2208 - 01 TA2208 Viết 2 2 55 4 8 3 N131 1412D04A 4567890

614 TA2208 - 02 TA2208 Viết 2 2 45 3 8 3 N123 1412D28A... 4567890

615 TA2208 - 02 TA2208 Viết 2 2 45 3 6 2 N133 1412D28A... 5678 123

616 TA2210 - 01 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 42 3 1 3 N114 1311D04A 4567890

617 TA2210 - 01 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 42 3 1 2 N114 1311D04A 5678 123

618 TA2210 - 02 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 49 3 4 2 N121 1311D04B 4567890

619 TA2210 - 02 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 2 49 3 3 3 N121 1311D04B 5678 123

620 TA2215 - 01 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 26 4 1 3 A7107 1311C04A 12345 12

621 TA2215 - 01 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 26 4 1 2 A7107 1311C04A 3456789

622 TA2215 - 02 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 42 6 3 3 N114 1311D04A 5678 123

623 TA2215 - 02 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 42 6 4 2 N114 1311D04A 4567890

624 TA2215 - 03 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 49 6 1 3 N121 1311D04B 4567890

625 TA2215 - 03 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 49 6 1 2 N121 1311D04B 5678 123

626 TA2215 - 04 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 48 3 4 2 N113 1311D28A... 5678 123

627 TA2215 - 04 TA2215 Ngữ âm - âm vị học 2 48 3 4 2 N113 1311D28A... 4567890

628 TA2216 - 01 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 38 2 6 3 N112 1210D04A 8 1234 90

629 TA2216 - 01 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 38 2 6 2 N112 1210D04A 1234567

630 TA2216 - 02 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 54 2 8 3 N142 1210D28A 12345

631 TA2216 - 02 TA2216 Ngữ nghĩa học 2 54 2 9 2 N123 1210D28A 1234567890

632 TA2218 - 01 TA2218 Văn học Anh - Mỹ 2 31 6 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789

633 TA2220 - 01 TA2220 Văn hoá Mỹ 2 54 3 8 3 N142 1210D28A 34567890

634 TA2220 - 01 TA2220 Văn hoá Mỹ 2 54 3 8 2 N142 1210D28A 12345 12

635 TA2221 - 01 TA2221 Lí thuyết dịch 2 54 4 8 3 N111 1210D28A 12345 12

636 TA2221 - 01 TA2221 Lí thuyết dịch 2 54 4 9 2 N111 1210D28A 34567890

637 TA2221 - 02 TA2221 Lí thuyết dịch 2 26 3 1 3 A7107 1311C04A 3456789

638 TA2221 - 02 TA2221 Lí thuyết dịch 2 26 3 1 2 A7107 1311C04A 12345 12

639 TA2221 - 03 TA2221 Lí thuyết dịch 2 42 6 1 3 N114 1311D04A 4567890

640 TA2221 - 03 TA2221 Lí thuyết dịch 2 42 6 1 2 N114 1311D04A 5678 123

641 TA2221 - 04 TA2221 Lí thuyết dịch 2 49 6 3 3 N121 1311D04B 5678 123

642 TA2221 - 04 TA2221 Lí thuyết dịch 2 49 6 4 2 N121 1311D04B 4567890

643 TA2228 - 01 TA2228 Tiếng Anh công nghệ thông tin 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 19

chỉ

644 TA2228 - 02 TA2228 Tiếng Anh công nghệ thông tin 2 54 1210D28A 12345 1234567890

645 TA2229 - 01 TA2229 Tiếng Anh du lịch 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

646 TA2229 - 02 TA2229 Tiếng Anh du lịch 2 54 1210D28A 12345 1234567890

647 TA2230 - 01 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 31 1210C04A 12345678 789

648 TA2230 - 02 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 38 2 8 3 N112 1210D04A 1234567

649 TA2230 - 02 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 38 1210D04A 8 1234 90

650 TA2230 - 03 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 54 2 6 3 N123 1210D28A 1234567890

651 TA2230 - 03 TA2230 Tiếng Anh kinh tế 2 54 2 6 2 N142 1210D28A 12345

652 TA2231 - 01 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 31 1210C04A 12345678 789

653 TA2231 - 02 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

654 TA2231 - 03 TA2231 Giao tiếp giao văn hoá 2 54 1210D28A 12345 1234567890

655 TA2232 - 01 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 31 4 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789

656 TA2232 - 02 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 38 1210D04A 12345678 1234 90

657 TA2232 - 03 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 48 2 1 3 N113 1311D28A... 5678 123

658 TA2232 - 03 TA2232 Kỹ năng thuyết trình 2 48 2 1 2 N113 1311D28A... 4567890

659 TA2243 - 01 TA2243 Nghe 2 2 14 5 6 3 A10104 1412C04A 7890123

660 TA2243 - 01 TA2243 Nghe 2 2 14 5 6 2 A10104 1412C04A 4567890

661 TA2244 - 01 TA2244 Nói 2 2 14 5 8 3 A10104 1412C04A 4567890

662 TA2244 - 01 TA2244 Nói 2 2 14 5 9 2 A10104 1412C04A 7890123

663 TA2245 - 01 TA2245 Đọc 2 2 14 4 8 3 A10104 1412C04A 7890123

664 TA2245 - 01 TA2245 Đọc 2 2 14 4 9 2 A10104 1412C04A 4567890

665 TA2246 - 01 TA2246 Viết 2 2 14 4 6 3 A10104 1412C04A 4567890

666 TA2246 - 01 TA2246 Viết 2 2 14 4 6 2 A10104 1412C04A 7890123

667 TA2254 - 01 TA2254 Thực tập s­ phạm 1 2 26 1311C04A 12345 123456789

668 TA2260 - 01 TA2260 Dịch 2 2 31 3 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789

669 TA2265 - 01 TA2265 Phân tích diễn ngôn 2 54 1210D28A 12345 1234567890

670 TA2268 - 01 TA2268 Ngữ pháp 2 26 5 3 3 A7107 1311C04A 12345 12

671 TA2268 - 01 TA2268 Ngữ pháp 2 26 5 4 2 A7107 1311C04A 3456789

672 TA2268 - 02 TA2268 Ngữ pháp 2 42 4 3 3 N114 1311D04A 5678 123

673 TA2268 - 02 TA2268 Ngữ pháp 2 42 4 4 2 N114 1311D04A 4567890

674 TA2268 - 03 TA2268 Ngữ pháp 2 49 4 1 3 N121 1311D04B 4567890

675 TA2268 - 03 TA2268 Ngữ pháp 2 49 4 1 2 N121 1311D04B 5678 123

676 TA2268 - 04 TA2268 Ngữ pháp 2 48 2 3 3 N113 1311D28A... 4567890

677 TA2268 - 04 TA2268 Ngữ pháp 2 48 2 4 2 N113 1311D28A... 5678 123

678 TA2270 - 01 TA2270 Lí luận dạy học 2 26 2 1 3 A7107 1311C04A 12345 123456789

679 TA2324 - 01 TA2324 Biên dịch 2 3 38 6 6 4 N112 1210D04A 12345678 1234 90

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 20

chỉ

680 TA2325 - 01 TA2325 Phiên dịch 2 3 38 5 6 4 N112 1210D04A 12345678 1234 90

681 TA2333 - 01 TA2333 Thực tập 1 3 38 1210D04A 12345678 1234 90

682 TA2351 - 01 TA2351 Lý luận dạy học 3 54 6 6 4 N134 1210D28A 12345 1234567890

683 TA2352 - 01 TA2352 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 3 54 5 6 4 N123 1210D28A 12345 1234567890

684 TA2353 - 01 TA2353 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 3 53 6 1 2 N111 1109D28A... 12345678 8

685 TA2353 - 01 TA2353 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 3 53 3 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8

686 TA2361 - 01 TA2361 Kỹ năng tổng hợp 3 31 2 6 3 A10103 1210C04A 12345678 789

687 TA2361 - 01 TA2361 Kỹ năng tổng hợp 3 31 5 6 2 A10103 1210C04A 12345678 789

688 TA2362 - 01 TA2362 Thực tập s­ phạm 1 3 54 1210D28A 12345 1234567890

689 TA2367 - 01 TA2367 Dịch nâng cao 3 53 2 4 2 N111 1109D28A... 12345678 8

690 TA2367 - 01 TA2367 Dịch nâng cao 3 53 4 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8

691 TA2436 - 01 TA2436 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 4 53 5 1 4 N111 1109D28A... 12345678 8

692 TA2436 - 01 TA2436 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 4 53 2 1 3 N111 1109D28A... 12345678 8

693 TA2455 - 01 TA2455 Thực tập s­ phạm 2 4 31 1210C04A 12345678 789

694 TA2563 - 01 TA2563 Thực tập s­ phạm 2 5 53 1109D28A... 12345678 8

695 TA2764 - 01 TA2764 Khóa luận tốt nghiệp 7 53 1109D28A... 12345678 8

696 TC1002 - 01 TC1002 Giáo dục thể chất 58 2 1 3 1412C04A... 78901234567890

697 TC1002 - 02 TC1002 Giáo dục thể chất 49 3 1 3 1412C03A... 78901234567890

698 TC1002 - 03 TC1002 Giáo dục thể chất 32 3 1 3 1412C01A... 7890123456

699 TC1002 - 04 TC1002 Giáo dục thể chất 40 5 1 3 1412D01A 5678 123456

700 TC1002 - 05 TC1002 Giáo dục thể chất 86 5 1 3 1412D03A... 5678 1234567890

701 TC1002 - 06 TC1002 Giáo dục thể chất 55 4 1 3 1412D04A 5678 1234567890

702 TC1002 - 07 TC1002 Giáo dục thể chất 80 4 1 3 1412D05A... 5678 1234567890

703 TC1002 - 08 TC1002 Giáo dục thể chất 60 4 1 3 1412D06A... 5678 1234567890

704 TC1002 - 09 TC1002 Giáo dục thể chất 51 4 1 3 1412D09A 5678 1234567890

705 TC1002 - 10 TC1002 Giáo dục thể chất 82 4 1 3 1412D10A... 5678 1234567890

706 TC1002 - 11 TC1002 Giáo dục thể chất 43 3 1 3 1412D24A... 5678 1234567890

707 TC1002 - 12 TC1002 Giáo dục thể chất 64 4 1 3 1412D18A... 5678 1234567890

708 TC1002 - 13 TC1002 Giáo dục thể chất 58 6 1 3 1412D12A... 5678 1234567890

709 TC1002 - 14 TC1002 Giáo dục thể chất 69 5 1 3 1412D40A... 5678 123456

710 TC1002 - 15 TC1002 Giáo dục thể chất 47 4 1 3 1412D11A... 5678 1234567890

711 TC1002 - 16 TC1002 Giáo dục thể chất 1412D61A 5678 1234567890

712 TC1002 - 17 TC1002 Giáo dục thể chất 41 3 1 3 1412D23A... 5678 1234567890

713 TC1002 - 18 TC1002 Giáo dục thể chất 54 5 1 3 1412D17A... 5678 123456

714 TC1004 - 01 TC1004 Giáo dục thể chất 45 3 8 3 1311D01A 5678 123456

715 TC1004 - 02 TC1004 Giáo dục thể chất 57 4 8 3 1311D03A... 5678 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 21

chỉ

716 TC1004 - 03 TC1004 Giáo dục thể chất 42 3 8 3 1311D04A 5678 1234567890

717 TC1004 - 04 TC1004 Giáo dục thể chất 49 5 1 3 1311D04B 5678 1234567890

718 TC1004 - 05 TC1004 Giáo dục thể chất 54 3 8 3 1311D05A 5678 1234567890

719 TC1004 - 06 TC1004 Giáo dục thể chất 49 4 8 3 1311D06A... 5678 1234567890

720 TC1004 - 07 TC1004 Giáo dục thể chất 57 3 8 3 1311D10A 5678 1234567890

721 TC1004 - 08 TC1004 Giáo dục thể chất 52 3 8 3 1311D10B 5678 1234567890

722 TC1004 - 09 TC1004 Giáo dục thể chất 58 2 8 3 1311D10C... 5678 1234567890

723 TC1004 - 10 TC1004 Giáo dục thể chất 53 5 8 3 1311D11A 5678 1234567890

724 TC1004 - 11 TC1004 Giáo dục thể chất 1311D11T 5678 1234567890

725 TC1004 - 12 TC1004 Giáo dục thể chất 53 5 8 3 1311D12A... 5678 1234567890

726 TC1004 - 13 TC1004 Giáo dục thể chất 49 3 8 3 1311D16A... 5678 1234567890

727 TC1004 - 14 TC1004 Giáo dục thể chất 31 6 8 3 1311D18A 5678 1234567890

728 TC1004 - 15 TC1004 Giáo dục thể chất 46 5 8 3 A7104 1311D24A... 5678 1234567890

729 TC1004 - 16 TC1004 Giáo dục thể chất 48 6 8 3 1311D28A... 5678 1234567890

730 TC1004 - 17 TC1004 Giáo dục thể chất 75 5 8 3 1311D15A... 12345 12345

731 TC1004 - 18 TC1004 Giáo dục thể chất 54 5 8 3 1311D40A... 5678 1234567890

732 TC1004 - 19 TC1004 Giáo dục thể chất 55 3 8 3 1311D50A... 5678 1234567890

733 TC1004 - 20 TC1004 Giáo dục thể chất 58 5 8 3 1311D23A... 5678 1234567890

734 TC1004 - 21 TC1004 Giáo dục thể chất 72 5 8 3 1311D17A... 5678 1234567890

735 TC2208 - 01 TC2208 TLH TDTT + Thực tế huấn luyện và TĐ TDTT 2 13 6 6 2 A7108 1210C13A 12345678 789

736 TC2226 - 01 TC2226 Huấn luyện thể thao 2 13 4 6 3 A7108 1210C13A 12345678 789

737 TC2237 - 01 TC2237 Thể dục dụng cụ 2 40 4 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890

738 TC2245 - 01 TC2245 Y học thể dục thể thao 2 60 2 1 3 A7105 1311D70A... 4567890

739 TC2245 - 01 TC2245 Y học thể dục thể thao 2 60 2 1 2 A7105 1311D70A... 5678 123

740 TC2247 - 01 TC2247 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 2 60 3 4 2 A7105 1311D70A... 5678 1234567890

741 TC2248 - 01 TC2248 Thể dục thực dụng và đồng diễn 2 60 5 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890

742 TC2249 - 01 TC2249 Vệ sinh thể dục thể thao 2 31 4 6 2 A6206 1412D70A... 5678 1234567890

743 TC2250 - 01 TC2250 Nhảy xa 2 31 3 6 2 1412D70A... 5678 1234567890

744 TC2251 - 01 TC2251 Chạy trung bình và chạy việt dã 2 31 3 8 2 1412D70A... 5678 1234567890

745 TC2255 - 01 TC2255 Đẩy tạ 2 40 2 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890

746 TC2259 - 01 TC2259 Đá cầu 2 19 4 8 2 1412D70A 5678 1234567890

747 TC2259 - 02 TC2259 Đá cầu 2 12 1412D70T 5678 1234567890

748 TC2266 - 01 TC2266 Cờ vua 2 40 3 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890

749 TC2268 - 01 TC2268 Bóng đá chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890

750 TC2272 - 01 TC2272 Bóng chuyền chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890

751 TC2276 - 01 TC2276 Cầu lông chuyên sâu 2 2 40 2 9 2 A7107 1210D70A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 22

chỉ

752 TC2280 - 01 TC2280 Thể dục chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890

753 TC2284 - 01 TC2284 Điền kinh chuyên sâu 2 2 40 1210D70A 12345 1234567890

754 TC2288 - 01 TC2288 Quần vợt 2 40 6 9 2 A7107 1210D70A 12345 1234567890

755 TC2327 - 01 TC2327 Ph­¬ng pháp dạy học thể dục 3 13 5 6 2 A7108 1210C13A 12345678 789

756 TC2327 - 01 TC2327 Ph­¬ng pháp dạy học thể dục 3 13 2 6 3 A7108 1210C13A 12345678 789

757 TC2353 - 01 TC2353 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 3 60 6 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890

758 TC2361 - 01 TC2361 Cầu lông 3 31 2 6 3 1412D70A... 5678 1234567890

759 TC2363 - 01 TC2363 Bóng bàn 3 40 6 6 3 A7107 1210D70A 12345 1234567890

760 TC2392 - 01 TC2392 Thực tập s­ phạm 1 3 40 1210D70A 12345 1234567890

761 TC2423 - 01 TC2423 Thực tập s­ phạm 2 4 13 1210C13A 12345678 789

762 TC2458 - 01 TC2458 Bóng chuyền 4 60 4 1 4 A7105 1311D70A... 5678 1234567890

763 TG1202 - 01 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 97 3 1 3 N122 1311D06A... 5678 1234567890

764 TG1202 - 02 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 81 2 1 2 N322 1311D01A... 5678 123

765 TG1202 - 02 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 81 2 1 2 N322 1311D01A... 4567890

766 TG1202 - 03 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 2 138 3 1 3 A7202 1311D23A... 5678 1234567890

767 TG1203 - 01 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 39 5 6 2 N143 1210C01A 12345678 789

768 TG1203 - 02 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 85 5 6 2 A6203 1210C08A... 12345678 789

769 TG1203 - 03 TG1203 Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 2 126 5 8 3 A7204 1210C04A... 12345678 789

770 TG1205 - 01 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 166 4 6 3 A7202 1412D03A... 5678 1234567890

771 TG1205 - 02 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 111 5 6 3 N322 1412D06A... 5678 1234567890

772 TG1205 - 04 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 97 2 6 3 N322 1412D01A... 5678 1234567890

773 TG1205 - 05 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 1412D61A 5678 1234567890

774 TG1205 - 06 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 115 6 8 3 A6204 1412D23A... 5678 1234567890

775 TG1205 - 07 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 116 6 8 3 N122 1412D28A... 4567890

776 TG1205 - 07 TG1205 Tâm lý học đại c­¬ng 2 116 6 8 2 N122 1412D28A... 5678 123

777 TG1212 - 01 TG1212 Giao tiếp s­ phạm 2 44 2 6 4 A6106 1210C08A 12345678 789

778 TG1212 - 02 TG1212 Giao tiếp s­ phạm 2 54 5 1 3 A6105 1311C08A 12345 123456789

779 TG1212 - 03 TG1212 Giao tiếp s­ phạm 2 39 6 6 3 A6108 1412C09A 7890123

780 TG1212 - 03 TG1212 Giao tiếp s­ phạm 2 39 6 6 2 A6108 1412C09A 4567890

781 TG1212 - 04 TG1212 Giao tiếp s­ phạm 2 86 1412D03A... 5678 1234567890

782 TG1219 - 01 TG1219 Tổ chức các hoạt động theo h­ớng tích hợp 2 52 6 6 3 A6104 1210D05A 12345 1234567890

783 TG1221 - 01 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 57 1311D10A 5678 1234567890

784 TG1221 - 02 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 52 1311D10B 5678 1234567890

785 TG1221 - 03 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 53 1311D10C 5678 1234567890

786 TG1221 - 04 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 5 1311D10T 5678 1234567890

787 TG1221 - 05 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 53 1311D11A 5678 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 23

chỉ

788 TG1221 - 06 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 1311D11T 5678 1234567890

789 TG1221 - 07 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 46 1311D16A 5678 1234567890

790 TG1221 - 08 TG1221 Tâm lý học quản lý 2 3 1311D16T 5678 1234567890

791 TG2204 - 01 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 57 6 1 3 A6103 1311D03A... 5678 123

792 TG2204 - 01 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 57 6 1 2 A6103 1311D03A... 4567890

793 TG2204 - 02 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 54 6 4 2 A6104 1311D05A 5678 123

794 TG2204 - 02 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 54 6 3 3 A6104 1311D05A 4567890

795 TG2204 - 03 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 97 4 1 3 N122 1311D06A... 5678 1234567890

796 TG2204 - 04 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 81 2 3 3 N322 1311D01A... 5678 1234567890

797 TG2204 - 05 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 104 5 4 2 A6203 1311D23A... 4567890

798 TG2204 - 05 TG2204 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học 2 104 5 3 3 A6203 1311D23A... 5678 123

799 TG2208 - 01 TG2208 LLGD tiểu học và lý luận dạy học tiểu học 2 57 2 1 3 A6103 1311D03A... 5678 1234567890

800 TG2209 - 01 TG2209 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2 57 6 3 3 A6103 1311D03A... 4567890

801 TG2209 - 01 TG2209 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 2 57 6 4 2 A6103 1311D03A... 5678 123

802 TG2213 - 01 TG2213 Tâm lý học trẻ em 1 2 80 3 6 3 A6203 1412D05A... 4567890

803 TG2213 - 01 TG2213 Tâm lý học trẻ em 1 2 80 3 6 2 A6203 1412D05A... 5678 123

804 TG2214 - 01 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 4 2 A6105 1311C08A 12345 12

805 TG2214 - 01 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 3 3 A6105 1311C08A 3456789

806 TG2214 - 02 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 4 2 A6104 1311D05A 5678 123

807 TG2214 - 02 TG2214 Tâm lý học trẻ em 2 2 54 3 3 3 A6104 1311D05A 4567890

808 TG2216 - 01 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 2 1 2 A6105 1311C08A 12345 12

809 TG2216 - 01 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 2 1 3 A6105 1311C08A 3456789

810 TG2216 - 02 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 3 1 2 A6104 1311D05A 34567890

811 TG2216 - 02 TG2216 Giáo dục học trẻ em 2 2 54 3 1 3 A6104 1311D05A 5678 12

812 TG2224 - 01 TG2224 Giáo dục học đại c­¬ng 2 14 5 8 3 N144 1412C01A 78901234567890

813 TG2224 - 01 TG2224 Giáo dục học đại c­¬ng 2 14 1412C01A

814 TG2224 - 02 TG2224 Giáo dục học đại c­¬ng 2 107 3 6 3 A6206 1412C03A... 78901234567890

815 TG2227 - 01 TG2227 Tâm lý du khách 2 27 6 4 2 N142 1311D80A 4567890

816 TG2227 - 01 TG2227 Tâm lý du khách 2 27 6 3 3 N142 1311D80A 5678 123

817 TG2307 - 01 TG2307 TLH lứa tuổi và TLH s­ phạm tiểu học 3 39 4 6 4 A6108 1412C09A 78901234567890

818 TG2323 - 01 TG2323 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s­ phạm 3 14 3 6 4 N144 1412C01A 78901234567890

819 TG2323 - 02 TG2323 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s­ phạm 3 24 6 6 3 A7104 1412C03A... 78901234567890

820 TG2326 - 01 TG2326 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 3 87 2 1 3 A6206 1109D05A... 12345678 8

821 TG2326 - 01 TG2326 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 3 87 5 1 2 A6206 1109D05A... 2345678 8

822 TH1203 - 01 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 39 1412C09A 78901234567890

823 TH1203 - 02 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 86 6 9 2 A6205 1412D03A... 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 24

chỉ

824 TH1203 - 02 TH1203 Phong cách học Tiếng Việt 2 86 6 8 3 A6205 1412D03A... 4567890

825 TH1222 - 01 TH1222 Xác suất thống kê 2 57 4 3 3 A6103 1311D03A... 5678 123

826 TH1222 - 01 TH1222 Xác suất thống kê 2 57 4 4 2 A6103 1311D03A... 4567890

827 TH1223 - 01 TH1223 Toán s¬ cấp 2 86 5 8 3 A6205 1412D03A... 5678 1234567890

828 TH2205 - 01 TH2205 Văn học 1 2 39 5 8 3 A6107 1412C09A 7890123

829 TH2205 - 01 TH2205 Văn học 1 2 39 5 9 2 A6107 1412C09A 4567890

830 TH2206 - 01 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 2 57 4 1 3 A6103 1311D03A... 4567890

831 TH2206 - 01 TH2206 Ngôn ngữ học văn bản 2 57 4 1 2 A6103 1311D03A... 5678 123

832 TH2211 - 01 TH2211 Chuyên đề Tiếng Việt 2 41 1210C09A 12345678 789

833 TH2212 - 01 TH2212 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt 2 65 1109D03A... 12345678 8

834 TH2212 - 02 TH2212 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt 2 41 1210C09A 12345678 789

835 TH2225 - 01 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 50 4 6 3 A6105 1210D03A 34567890

836 TH2225 - 01 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 50 4 6 2 A6105 1210D03A 12345 12

837 TH2225 - 02 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 34 5 3 3 A6106 1311C09A 3456789

838 TH2225 - 02 TH2225 PPDH Toán học ở tiểu học 1 2 34 5 4 2 A6106 1311C09A 12345 12

839 TH2227 - 01 TH2227 Chuyên đề Toán 2 41 3 6 4 A6107 1210C09A 12345678 789

840 TH2228 - 01 TH2228 Chuyên đề PPDH Toán 2 65 3 1 4 A6102 1109D03A... 12345678 8

841 TH2228 - 02 TH2228 Chuyên đề PPDH Toán 2 41 1210C09A 12345678 789

842 TH2241 - 01 TH2241 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 1 2 39 6 8 3 A6108 1412C09A 4567890

843 TH2241 - 01 TH2241 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 1 2 39 6 9 2 A6108 1412C09A 7890123

844 TH2242 - 01 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 34 6 1 3 A6106 1311C09A 12345 12

845 TH2242 - 01 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 34 6 1 2 A6106 1311C09A 3456789

846 TH2242 - 02 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 57 3 1 3 A6103 1311D03A... 4567890

847 TH2242 - 02 TH2242 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 2 57 3 1 2 A6103 1311D03A... 5678 123

848 TH2243 - 01 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 50 6 6 3 A6105 1210D03A 12345 12

849 TH2243 - 01 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 50 6 6 2 A6105 1210D03A 34567890

850 TH2243 - 02 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 34 2 3 3 A6106 1311C09A 3456789

851 TH2243 - 02 TH2243 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 2 34 2 4 2 A6106 1311C09A 12345 12

852 TH2244 - 01 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 50 5 6 3 A6105 1210D03A 12345 12

853 TH2244 - 01 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 50 5 6 2 A6105 1210D03A 34567890

854 TH2244 - 02 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 34 3 1 3 A6106 1311C09A 12345 12

855 TH2244 - 02 TH2244 Đạo đức và PPDH đạo đức ở tiểu học 2 34 3 1 2 A6106 1311C09A 3456789

856 TH2248 - 01 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 50 2 6 3 A6103 1210D03A 34567890

857 TH2248 - 01 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 50 2 6 2 A6105 1210D03A 12345 12

858 TH2248 - 02 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 34 4 4 2 A6106 1311C09A 3456789

859 TH2248 - 02 TH2248 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 2 34 4 3 2 A6106 1311C09A 12345 12

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 25

chỉ

860 TH2249 - 01 TH2249 Mỹ thuật 2 34 4 1 3 A6106 1311C09A 3456789

861 TH2249 - 01 TH2249 Mỹ thuật 2 34 4 1 2 A6106 1311C09A 12345 12

862 TH2250 - 01 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 41 4 8 3 A6107 1210C09A 12345678 789

863 TH2250 - 02 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 50 5 8 3 A6105 1210D03A 34567890

864 TH2250 - 02 TH2250 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 2 50 5 9 2 A6105 1210D03A 12345 12

865 TH2251 - 01 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 41 4 6 2 A6107 1210C09A 12345678 789

866 TH2251 - 02 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 50 4 8 3 A6105 1210D03A 12345 12

867 TH2251 - 02 TH2251 PPDH Thể dục ở tiểu học 2 50 4 9 2 A6105 1210D03A 34567890

868 TH2253 - 01 TH2253 Chuyên đề PPDH Tự nhiên và xã hội 2 53 1109D03A 12345678 8

869 TH2259 - 01 TH2259 Thực tập s­ phạm 1 2 34 1311C09A 12345 123456789

870 TH2261 - 01 TH2261 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 2 41 2 6 4 A6107 1210C09A 12345678 789

871 TH2263 - 01 TH2263 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 34 2 1 2 A6106 1311C09A 3456789

872 TH2263 - 01 TH2263 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 2 34 2 1 3 A6106 1311C09A 12345 12

873 TH2304 - 01 TH2304 Tiếng Việt 1 3 86 2 6 4 A6206 1412D03A... 5678 1234567890

874 TH2308 - 01 TH2308 Văn học 2 3 57 5 1 4 A6103 1311D03A... 5678 1234567890

875 TH2309 - 01 TH2309 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 3 50 3 6 4 A6105 1210D03A 12345 1234567890

876 TH2329 - 01 TH2329 Toán và PPDH toán ở tiểu học 3 65 2 1 4 A6102 1109D03A... 12345678 8

877 TH2329 - 01 TH2329 Toán và PPDH toán ở tiểu học 3 65 5 1 2 A6102 1109D03A... 12345678 8

878 TH2354 - 01 TH2354 Thực tập s­ phạm 1 3 50 1210D03A 12345 1234567890

879 TH2362 - 01 TH2362 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 3 41 6 6 5 A6107 1210C09A 12345678 789

880 TH2413 - 01 TH2413 Tiếng Việt văn học và PPDH 4 65 6 1 5 A6102 1109D03A... 12345678 8

881 TH2413 - 01 TH2413 Tiếng Việt văn học và PPDH 4 65 4 1 3 A6102 1109D03A... 12345678 8

882 TH2460 - 01 TH2460 Thực tập s­ phạm 2 4 41 1210C09A 12345678 789

883 TH2555 - 01 TH2555 Thực tập s­ phạm 2 5 65 1109D03A... 12345678 8

884 TH2756 - 01 TH2756 Khoá luận tốt nghiệp 7 65 1109D03A... 12345678 8

885 TI1201 - 02 TI1201 Tin học c¬ sở 2 44 4 1 3 1412C08A 78901234567890

886 TI1201 - 03 TI1201 Tin học c¬ sở 2 63 5 1 3 A6107 1412C03A... 78901234567890

887 TI1201 - 04 TI1201 Tin học c¬ sở 2 54 4 1 3 N343 1412D01A... 5678 1234567890

888 TI1201 - 05 TI1201 Tin học c¬ sở 2 86 6 1 3 1412D03A... 5678 1234567890

889 TI1201 - 06 TI1201 Tin học c¬ sở 2 80 2 1 3 A6203 1412D05A... 5678 1234567890

890 TI1201 - 07 TI1201 Tin học c¬ sở 2 60 2 1 3 N114 1412D06A... 5678 1234567890

891 TI1201 - 08 TI1201 Tin học c¬ sở 2 51 2 6 3 N134 1412D09A 5678 1234567890

892 TI1201 - 09 TI1201 Tin học c¬ sở 2 43 5 9 2 A6106 1412D24A... 5678 1234567890

893 TI1201 - 10 TI1201 Tin học c¬ sở 2 45 3 1 3 N113 1412D28A... 5678 1234567890

894 TI1201 - 11 TI1201 Tin học c¬ sở 2 57 3 1 3 N333 1412D40A... 5678 1234567890

895 TI1201 - 12 TI1201 Tin học c¬ sở 2 1412D61A 5678 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 26

chỉ

896 TI1201 - 13 TI1201 Tin học c¬ sở 2 60 6 6 2 A7106 1412D23A... 5678 1234567890

897 TI1201 - 14 TI1201 Tin học c¬ sở 2 12 1412D70T 5678 1234567890

898 TI1205 - 01 TI1205 Quản lý hệ thống máy tính 2 29 6 8 3 N144 1412C01A... 78901234567890

899 TI1242 - 01 TI1242 Ngôn ngữ lập trình Pascal 1 2 81 5 6 2 N212 1210D40A... 12345 1234567890

900 TI1245 - 01 TI1245 Ph­¬ng pháp tính 2 18 3 4 2 N331 1311D41A 5678 1234567890

901 TI1303 - 01 TI1303 Hệ quản trị CSDL 1 3 43 5 1 4 N333 1311D15A... 12345 123456789

902 TI1304 - 01 TI1304 Lý thuyết đồ thị 3 43 4 1 4 N321 1311D15A... 12345 123456789

903 TI2245 - 01 TI2245 Tin học ứng dụng 2 67 4 6 2 N211 1210D10A 12345678 12345 0

904 TI2245 - 02 TI2245 Tin học ứng dụng 2 72 4 9 2 N212 1210D10B 12345678 12345 0

905 TI2245 - 03 TI2245 Tin học ứng dụng 2 80 3 1 3 HDH404 1210D16A 12345678 12345 0

906 TI2245 - 04 TI2245 Tin học ứng dụng 2 33 6 6 3 N213 1210D11A... 12345678 12345 0

907 TI2252 - 01 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 52 5 6 3 A6108 1210D05A 34567890

908 TI2252 - 01 TI2252 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 52 5 6 2 A6108 1210D05A 12345 12

909 TI2253 - 01 TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 2 43 5 1 4 N342 1109D15A... 345678

910 TI2253 - 01 TI2253 Lập trình trên thiết bị di động 2 43 6 3 2 N342 1109D15A... 345678

911 TI2254 - 01 TI2254 Quản lý dự án phần mềm 2 43 2 1 4 N342 1109D15A... 345678

912 TI2254 - 01 TI2254 Quản lý dự án phần mềm 2 43 6 1 2 N342 1109D15A... 345678

913 TI2258 - 01 TI2258 Thực tập 1 2 7 1311C15A 12345 123456789

914 TI2313 - 01 TI2313 Ph­¬ng pháp tính 3 43 3 6 4 N333 1311C15A... 12345 123456789

915 TI2318 - 01 TI2318 Hệ quản trị CSDL 2 3 24 5 6 4 N321 1210D15A... 12345678 1234 90

916 TI2323 - 01 TI2323 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 3 36 6 1 4 N331 1311D15A 12345 123456789

917 TI2324 - 01 TI2324 Lập trình h­ớng đối t­ợng 3 17 6 6 4 N321 1210D15A 12345678 1234 90

918 TI2325 - 01 TI2325 Công nghệ phần mềm 3 24 2 6 4 N321 1210D15A... 12345678 1234 90

919 TI2327 - 01 TI2327 Mạng máy tính 3 22 2 6 4 N342 1412C15A... 78901234567890

920 TI2336 - 01 TI2336 Thực tập 1 3 17 1210D15A 12345678 1234 90

921 TI2355 - 01 TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 43 4 1 4 N342 1109D15A... 345678

922 TI2355 - 01 TI2355 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 43 3 1 5 N342 1109D15A... 345678

923 TI2411 - 01 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 24 4 6 5 N321 1210D15A... 12345678 1234 90

924 TI2537 - 01 TI2537 Thực tập 2 5 43 1109D15A... 345678

925 TI2738 - 01 TI2738 Khoá luận tốt nghiệp 7 43 1109D15A... 345678

926 TN1260 - 01 TN1260 Toán cao cấp A2 2 14 3 6 3 N342 1412D15A 5678 1234567890

927 TN1260 - 02 TN1260 Toán cao cấp A2 2 1 1412D15T 5678 1234567890

928 TN1262 - 01 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 18 1311D41A 5678 1234567890

929 TN1262 - 02 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 60 6 6 2 N141 1412D06A... 5678 1234567890

930 TN1262 - 03 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 82 5 6 3 N231 1412D10A... 5678 123

931 TN1262 - 03 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 82 5 6 2 N231 1412D10A... 4567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 27

chỉ

932 TN1262 - 04 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 71 3 9 2 A6204 1412D23A... 4567890

933 TN1262 - 04 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 71 3 8 3 A6204 1412D23A... 5678 123

934 TN1262 - 05 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 43 1412D12A... 5678 1234567890

935 TN1262 - 06 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 58 6 8 3 N242 1412C10A... 234567890

936 TN1262 - 06 TN1262 Xác suất thống kê 1 2 58 6 8 2 N242 1412C10A... 5678901

937 TN1268 - 01 TN1268 Ph­¬ng trình vi phân 2 43 6 6 2 HDH402 1412D24A... 4567890

938 TN1268 - 01 TN1268 Ph­¬ng trình vi phân 2 43 6 6 2 A6102 1412D24A... 5678 123

939 TN1303 - 01 TN1303 Hình học giải tích 3 40 5 6 4 N333 1412D01A 5678 1234567890

940 TN2215 - 01 TN2215 Đại số tuyến tính 2 2 57 4 8 2 N333 1412D40A... 5678 1234567890

941 TN2222 - 01 TN2222 Ph­¬ng trình vi phân 2 39 5 8 3 N143 1210C01A 12345678 789

942 TN2223 - 01 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 1210C01A 12345678 789

943 TN2223 - 02 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 3 6 2 N311 1210D01A 12345 12

944 TN2223 - 02 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 39 3 6 3 N311 1210D01A 34567890

945 TN2223 - 03 TN2223 Quy hoạch tuyến tính 2 18 1311D41A 5678 1234567890

946 TN2225 - 01 TN2225 Hàm phức 1 2 39 1210C01A 12345678 789

947 TN2225 - 02 TN2225 Hàm phức 1 2 39 4 6 3 N311 1210D01A 12345 12

948 TN2225 - 02 TN2225 Hàm phức 1 2 39 4 6 2 N311 1210D01A 34567890

949 TN2225 - 03 TN2225 Hàm phức 1 2 49 1210D40A 12345 1234567890

950 TN2230 - 01 TN2230 Ph­¬ng pháp tính 2 56 1109D01A... 12345678 8

951 TN2230 - 02 TN2230 Ph­¬ng pháp tính 2 39 1210D01A 12345 1234567890

952 TN2231 - 01 TN2231 Lý thuyết Galois 2 39 3 8 3 N311 1210D01A 12345 12

953 TN2231 - 01 TN2231 Lý thuyết Galois 2 39 3 9 2 N311 1210D01A 34567890

954 TN2232 - 01 TN2232 Lý thuyết môđun 2 39 4 9 2 N311 1210D01A 12345 12

955 TN2232 - 01 TN2232 Lý thuyết môđun 2 39 4 8 3 N311 1210D01A 34567890

956 TN2233 - 01 TN2233 Hình học vi phân 2 2 56 2 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8

957 TN2233 - 02 TN2233 Hình học vi phân 2 2 39 1210D01A 12345 1234567890

958 TN2234 - 01 TN2234 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 2 56 6 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8

959 TN2234 - 02 TN2234 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 2 39 6 6 3 N311 1210D01A 2345 1234567890

960 TN2238 - 01 TN2238 Hàm phức 2 2 56 5 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8

961 TN2239 - 01 TN2239 Lý thuyết phạm trù 2 56 1109D01A... 12345678 8

962 TN2239 - 02 TN2239 Lý thuyết phạm trù 2 39 1210D01A 12345 1234567890

963 TN2279 - 01 TN2279 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 2 39 6 6 3 N143 1210C01A 12345678 789

964 TN2280 - 01 TN2280 Giải tích toán học 3 2 45 3 4 2 N313 1311D01A 5678 123

965 TN2280 - 01 TN2280 Giải tích toán học 3 2 45 3 3 3 N313 1311D01A 4567890

966 TN2284 - 01 TN2284 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 2 39 4 6 3 N143 1210C01A 12345678 789

967 TN2309 - 01 TN2309 Ph­¬ng pháp dạy học đại c­¬ng môn toán 3 45 6 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 28

chỉ

968 TN2320 - 01 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 39 3 6 3 N143 1210C01A 12345678 789

969 TN2320 - 01 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 39 3 9 2 N143 1210C01A 12345678 789

970 TN2320 - 02 TN2320 Hình học afin và hình học ¬clit 3 45 5 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890

971 TN2321 - 01 TN2321 Hình học xạ ảnh 3 39 2 6 4 N313 1210D01A 12345 1234567890

972 TN2324 - 01 TN2324 Xác suất thống kê 3 3 39 5 6 4 N311 1210D01A 12345 1234567890

973 TN2335 - 01 TN2335 Thực tập s­ phạm 1 3 39 1210D01A 12345 1234567890

974 TN2375 - 01 TN2375 Đại số cao cấp 1 3 40 6 6 4 N333 1412D01A 5678 1234567890

975 TN2377 - 01 TN2377 Số đại số 3 56 3 1 4 N311 1109D01A... 12345678 8

976 TN2377 - 01 TN2377 Số đại số 3 56 4 1 3 N311 1109D01A... 12345678 8

977 TN2381 - 01 TN2381 Tô pô đại c­¬ng 3 45 4 1 4 N313 1311D01A 5678 1234567890

978 TN2386 - 01 TN2386 Giải tích toán học 2 3 26 2 6 4 N144 1412C01A... 78901234567890

979 TN2386 - 01 TN2386 Giải tích toán học 2 3 26 5 4 2 A8205 1412C01A... 78901234567890

980 TN2386 - 02 TN2386 Giải tích toán học 2 3 40 3 6 4 N331 1412D01A 5678 1234567890

981 TN2416 - 01 TN2416 Giải tích toán học 2 4 69 5 6 3 N341 1412D40A... 5678 1234567890

982 TN2416 - 01 TN2416 Giải tích toán học 2 4 69 4 6 2 N333 1412D40A... 5678 1234567890

983 TN2473 - 01 TN2473 Thực tập s­ phạm 2 4 39 1210C01A 12345678 789

984 TN2536 - 01 TN2536 Thực tập s­ phạm 2 5 56 1109D01A... 12345678 8

985 TN2737 - 01 TN2737 Khoá luận tốt nghiệp 7 56 1109D01A... 12345678 8

986 TQ1202 - 01 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 26 5 1 3 A7107 1311C04A 3456789

987 TQ1202 - 01 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 26 5 1 2 A7107 1311C04A 12345 12

988 TQ1202 - 02 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 42 4 1 3 N114 1311D04A 4567890

989 TQ1202 - 02 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 42 4 1 2 N114 1311D04A 5678 123

990 TQ1202 - 03 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 49 4 3 3 N121 1311D04B 5678 123

991 TQ1202 - 03 TQ1202 Tiếng Trung (2) 2 49 4 4 2 N121 1311D04B 4567890

992 TQ1203 - 01 TQ1203 Tiếng Trung (3) 2 54 4 6 3 N111 1210D28A 34567890

993 TQ1203 - 01 TQ1203 Tiếng Trung (3) 2 54 4 6 2 N111 1210D28A 12345 12

994 TQ1301 - 01 TQ1301 Tiếng Trung (1) 3 48 5 1 4 N113 1311D28A... 5678 1234567890

995 TQ2213 - 01 TQ2213 Kỹ năng nghe hiểu 2 2 31 4 4 2 N123 1311D18A 4567890

996 TQ2213 - 01 TQ2213 Kỹ năng nghe hiểu 2 2 31 4 3 3 N123 1311D18A 5678 123

997 TQ2214 - 01 TQ2214 Kỹ năng nói 2 2 31 3 3 3 N123 1311D18A 5678 123

998 TQ2214 - 01 TQ2214 Kỹ năng nói 2 2 31 3 4 2 N123 1311D18A 4567890

999 TQ2219 - 01 TQ2219 Kỹ năng đọc 2 2 31 3 1 3 N123 1311D18A 4567890

1000 TQ2219 - 01 TQ2219 Kỹ năng đọc 2 2 31 3 1 2 N123 1311D18A 5678 123

1001 TQ2220 - 01 TQ2220 Kỹ năng viết 2 2 31 4 1 2 N123 1311D18A 5678 123

1002 TQ2220 - 01 TQ2220 Kỹ năng viết 2 2 31 4 1 3 N123 1311D18A 4567890

1003 TQ2223 - 01 TQ2223 Ngữ pháp 2 31 6 3 3 N123 1311D18A 4567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 29

chỉ

1004 TQ2223 - 01 TQ2223 Ngữ pháp 2 31 6 4 2 N123 1311D18A 5678 123

1005 TQ2225 - 01 TQ2225 Đất n­ớc học Trung Quốc 2 21 4 9 2 N113 1210D18A 8 1234567890

1006 TQ2225 - 01 TQ2225 Đất n­ớc học Trung Quốc 2 21 4 8 3 N113 1210D18A 1234567

1007 TQ2231 - 01 TQ2231 Tiếng Hán Môi Tr­ờng 2 38 1109D18A... 12345678 12345678

1008 TQ2231 - 02 TQ2231 Tiếng Hán Môi Tr­ờng 2 31 6 1 3 N123 1311D18A 5678 123

1009 TQ2231 - 02 TQ2231 Tiếng Hán Môi Tr­ờng 2 31 6 1 2 N123 1311D18A 4567890

1010 TQ2232 - 01 TQ2232 Tiếng Hán th­¬ng mại 2 21 2 8 2 N113 1210D18A 1234567

1011 TQ2232 - 01 TQ2232 Tiếng Hán th­¬ng mại 2 52 2 8 3 N113 1210D18A 8 1234567890

1012 TQ2232 - 02 TQ2232 Tiếng Hán th­¬ng mại 2 38 2 1 3 N112 1109D18A... 12345678 12345678

1013 TQ2233 - 01 TQ2233 Tiếng Hán du lịch 2 31 1311D18A 5678 1234567890

1014 TQ2234 - 01 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 2 38 1109D18A... 12345678 12345678

1015 TQ2234 - 02 TQ2234 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 2 52 1210D18A... 12345678 1234567890

1016 TQ2235 - 01 TQ2235 Giao tiếp giao văn hoá 2 38 1109D18A... 12345678 12345678

1017 TQ2235 - 02 TQ2235 Giao tiếp giao văn hoá 2 52 1210D18A... 12345678 1234567890

1018 TQ2240 - 01 TQ2240 Ngữ pháp nâng cao 2 38 3 1 2 N112 1109D18A... 1234567

1019 TQ2240 - 01 TQ2240 Ngữ pháp nâng cao 2 38 3 1 3 N112 1109D18A... 8 12345678

1020 TQ2241 - 01 TQ2241 Văn học Trung Quốc nâng cao 2 38 4 1 2 N112 1109D18A... 8 12345678

1021 TQ2241 - 01 TQ2241 Văn học Trung Quốc nâng cao 2 38 4 1 3 N112 1109D18A... 1234567

1022 TQ2247 - 01 TQ2247 Nói 2 2 19 2 8 3 N132 1412D18A 5678 123

1023 TQ2247 - 01 TQ2247 Nói 2 2 19 2 9 2 N132 1412D18A 4567890

1024 TQ2251 - 01 TQ2251 Nghe 2 2 19 3 6 4 N132 1412D18A 5678 1234567890

1025 TQ2339 - 01 TQ2339 Tiếng Trung Quốc cổ đại 3 38 6 3 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678

1026 TQ2339 - 01 TQ2339 Tiếng Trung Quốc cổ đại 3 38 6 1 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678

1027 TQ2348 - 01 TQ2348 Đọc 2 3 19 6 8 3 N132 1412D18A 5678 1234567890

1028 TQ2349 - 01 TQ2349 Viết 2 3 19 2 6 2 N132 1412D18A 5678 123

1029 TQ2349 - 01 TQ2349 Viết 2 3 19 2 6 3 N132 1412D18A 4567890

1030 TQ2428 - 01 TQ2428 Biên dịch 1 4 21 5 6 3 N113 1210D18A 12345678 1234567890

1031 TQ2428 - 01 TQ2428 Biên dịch 1 4 21 2 6 2 N113 1210D18A 12345678 1234567890

1032 TQ2430 - 01 TQ2430 Biên dịch 2 4 38 5 3 3 N112 1109D18A... 12345678 12345678

1033 TQ2430 - 01 TQ2430 Biên dịch 2 4 38 2 4 2 N112 1109D18A... 12345678 12345678

1034 TQ2738 - 01 TQ2738 Khoá luận tốt nghiệp 7 38 1109D18A... 12345678 12345678

1035 TT1236 - 01 TT1236 Trồng trọt đại c­¬ng 2 4 1412D13A 5678 1234567890

1036 TT1240 - 01 TT1240 Sinh thái học nông nghiệp 2 14 1412D12A 5678 1234567890

1037 TT1257 - 01 TT1257 Hệ thống nông nghiệp 2 29 1412D13A... 5678 1234567890

1038 TT2060 - 01 TT2060 Rèn nghề 28 1311D12A 5678 1234567890

1039 TT2206 - 01 TT2206 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành 2 28 3 3 3 N312 1311D12A 5678 123

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 30

chỉ

1040 TT2206 - 01 TT2206 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành 2 28 3 4 2 N312 1311D12A 4567890

1041 TT2216 - 01 TT2216 Khuyến nông 2 39 3 1 3 N343 1311D30A 5678 1234567890

1042 TT2217 - 01 TT2217 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 28 5 4 2 N312 1311D12A 5678 1234567890

1043 TT2219 - 01 TT2219 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 2 8 5 6 3 N331 1210D12A 12345678 123 890

1044 TT2219 - 01 TT2219 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 2 8 2 9 2 N331 1210D12A 12345678 123 890

1045 TT2233 - 01 TT2233 Cây đặc sản nông nghiệp 2 20 2 1 5 N341 1109D12A 345678

1046 TT2233 - 01 TT2233 Cây đặc sản nông nghiệp 2 20 3 1 3 N341 1109D12A 345678

1047 TT2243 - 01 TT2243 Cỏ dại 2 8 2 6 3 N331 1210D12A 12345678 123 890

1048 TT2246 - 01 TT2246 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 20 3 4 2 N341 1109D12A 345678

1049 TT2246 - 01 TT2246 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 20 6 1 5 N341 1109D12A 345678

1050 TT2314 - 01 TT2314 Cây ăn quả 3 8 3 6 4 N312 1210D12A 12345678 123 890

1051 TT2328 - 01 TT2328 Thực tập 1 3 8 1210D12A 12345678 123 890

1052 TT2337 - 01 TT2337 Phân bón 3 28 6 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890

1053 TT2338 - 01 TT2338 Sinh lý thực vật 3 28 2 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890

1054 TT2339 - 01 TT2339 Chọn, tạo giống cây trồng 3 28 4 1 4 N312 1311D12A 5678 1234567890

1055 TT2345 - 01 TT2345 Cây d­ợc liệu 3 20 4 1 5 N341 1109D12A 345678

1056 TT2345 - 01 TT2345 Cây d­ợc liệu 3 20 5 1 5 N341 1109D12A 345678

1057 TT2444 - 01 TT2444 Cây l­¬ng thực 4 8 5 9 2 N331 1210D12A 12345678 123 890

1058 TT2444 - 01 TT2444 Cây l­¬ng thực 4 8 6 6 4 N331 1210D12A 12345678 123 890

1059 TT2529 - 01 TT2529 Thực tập 2 5 20 1109D12A 345678

1060 TT2730 - 01 TT2730 Khoá luận tốt nghiệp 7 20 1109D12A 345678

1061 VH1201 - 01 VH1201 Văn bản Hán Nôm 2 8 1412D80A 5678 1234567890

1062 VH2209 - 01 VH2209 Thực tế chuyên đề 1 2 27 5 4 2 N142 1311D80A 5678 1234567890

1063 VL1252 - 01 VL1252 Vật lý đại c­¬ng A2 2 33 4 1 3 N333 1311D41A... 5678 1234567890

1064 VL1252 - 02 VL1252 Vật lý đại c­¬ng A2 2 43 3 6 2 A7104 1412D24A... 5678 123

1065 VL1252 - 02 VL1252 Vật lý đại c­¬ng A2 2 43 3 6 3 A7104 1412D24A... 4567890

1066 VL1259 - 01 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c­¬ng 2 10 1412C03A 78901234567890

1067 VL1259 - 02 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c­¬ng 2 60 3 8 3 N141 1412D06A... 5678 123

1068 VL1259 - 02 VL1259 Vật lí và Thiên văn đại c­¬ng 2 60 3 9 2 N141 1412D06A... 4567890

1069 VL2164 - 01 VL2164 Thí nghiệm vật lí đại c­¬ng 1 1 39 2 9 2 N143 1210C01A 12345678 789

1070 VL2201 - 01 VL2201 Toán cho Vật lý 2 60 5 1 3 N332 1311C02A... 12345 123456789

1071 VL2205 - 01 VL2205 Dao động và sóng 2 39 1210C01A 12345678 789

1072 VL2211 - 01 VL2211 Lý luận dạy học vật lý 2 2 24 4 1 3 N332 1311C02A 12345 123456789

1073 VL2212 - 01 VL2212 Thiên văn học 2 39 2 6 3 N143 1210C01A 12345678 789

1074 VL2213 - 01 VL2213 Lịch sử vật lý 2 49 1210D40A 12345 1234567890

1075 VL2225 - 01 VL2225 Vật lý môi tr­ờng 2 49 1210D40A 12345 1234567890

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 31

chỉ

1076 VL2226 - 01 VL2226 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 2 49 5 8 2 N312 1210D40A 12345 1234567890

1077 VL2242 - 01 VL2242 Thí nghiệm vật lí phổ thông 2 49 6 6 4 N312 1210D40A 12345 1234567890

1078 VL2243 - 01 VL2243 Lý luận dạy học vật lí 1 2 36 5 4 2 N321 1311D40A 5678 1234567890

1079 VL2245 - 01 VL2245 Bài tập vật lí phổ thông 2 49 4 8 3 N312 1210D40A 12345 1234567890

1080 VL2249 - 01 VL2249 Vật lí bán dẫn và linh kiện 2 49 1210D40A 12345 1234567890

1081 VL2250 - 01 VL2250 Đại c­¬ng về khoa học vật liệu 2 49 1210D40A 12345 1234567890

1082 VL2266 - 01 VL2266 Thực tập s­ phạm 1 2 24 1311C02A 12345 123456789

1083 VL2304 - 01 VL2304 Điện và từ 3 57 3 6 4 N321 1412D40A... 5678 1234567890

1084 VL2306 - 01 VL2306 Quang học 3 24 3 1 4 N332 1311C02A 12345 123456789

1085 VL2306 - 02 VL2306 Quang học 3 36 4 1 4 N331 1311D40A 5678 1234567890

1086 VL2309 - 01 VL2309 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3 73 2 6 4 N333 1210D40A... 12345 1234567890

1087 VL2331 - 01 VL2331 C¬ học lý thuyết 3 36 6 1 4 N333 1311D40A 5678 1234567890

1088 VL2358 - 01 VL2358 Thực tập s­ phạm 1 3 49 1210D40A 12345 1234567890

1089 VL2432 - 01 VL2432 C¬ học l­ợng tử 4 49 3 6 3 N313 1210D40A 12345 1234567890

1090 VL2432 - 01 VL2432 C¬ học l­ợng tử 4 49 4 6 2 N312 1210D40A 12345 1234567890

1091 VN1202 - 01 VN1202 Hán Nôm II 2 52 3 6 4 N111 1210D17A 12345678 12345 0

1092 VN1205 - 01 VN1205 Lịch sử - Văn hoá - Con ng­ời Hà Nội 2 52 7 6 5 1210D17A 12345678 12345 0

1093 VN1205 - 02 VN1205 Lịch sử - Văn hoá - Con ng­ời Hà Nội 2 53 7 1 5 1311D17A... 5678 1234567890

1094 VN1207 - 01 VN1207 Hán Nôm chuyên ngành Việt Nam học 2 52 1210D17A 12345678 12345 0

1095 VN1209 - 01 VN1209 Mỹ học đại c­¬ng 2 68 1210D17A... 12345678 12345 0

1096 VN1251 - 01 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 42 5 1 3 N114 1311D04A 5678 123

1097 VN1251 - 01 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 42 5 1 2 N114 1311D04A 4567890

1098 VN1251 - 02 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 49 2 4 2 N121 1311D04B 4567890

1099 VN1251 - 02 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 49 2 4 2 N121 1311D04B 5678 123

1100 VN1251 - 03 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 10 4 8 3 A7104 1412C03A 4567890

1101 VN1251 - 03 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 10 4 9 2 A7104 1412C03A 7890123

1102 VN1251 - 04 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 60 3 6 3 N141 1412D06A... 4567890

1103 VN1251 - 04 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 60 3 6 2 N141 1412D06A... 5678 123

1104 VN1251 - 05 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 45 4 6 3 N123 1412D28A... 5678 123

1105 VN1251 - 05 VN1251 C¬ sở văn hoá Việt Nam 2 45 2 8 2 N133 1412D28A... 4567890

1106 VN1303 - 01 VN1303 Đại c­¬ng văn hoá ph­¬ng Đông 3 45 3 1 4 N141 1311D17A 5678 1234567890

1107 VN2211 - 01 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 2 60 2 6 3 N111 1210D17A... 1234567

1108 VN2211 - 01 VN2211 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 2 60 2 6 2 N111 1210D17A... 8 12345 0

1109 VN2234 - 01 VN2234 Địa lí Việt Nam 1 2 53 4 4 2 N141 1311D17A... 5678 123

1110 VN2234 - 01 VN2234 Địa lí Việt Nam 1 2 53 4 3 3 N141 1311D17A... 4567890

1111 VN2237 - 01 VN2237 Du lịch văn hoá Việt Nam 2 52 2 8 3 N111 1210D17A 8 12345 0

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC GIẢNG DẠY.

STT Mã lớp HP Mã MH Tên Môn Học Tín Sĩ Số Thứ BĐ ST Phòng Lớp XTKB1234567890123456789

Tuần Học

Trang 32

chỉ

1112 VN2237 - 01 VN2237 Du lịch văn hoá Việt Nam 2 52 2 9 2 N111 1210D17A 1234567

1113 VN2240 - 01 VN2240 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín ng­ỡng dân tộc 2 52 1109D17A... 345678

1114 VN2241 - 01 VN2241 Nghệ thuật học và ÂN, dân ca, dân vũ VN 2 52 6 7 3 N133 1109D17A... 345678

1115 VN2241 - 01 VN2241 Nghệ thuật học và ÂN, dân ca, dân vũ VN 2 52 6 1 3 N133 1109D17A... 345678

1116 VN2242 - 01 VN2242 NT học và NT Hội hoạ, tạo hình Việt Nam 2 52 1109D17A... 345678

1117 VN2324 - 01 VN2324 Lịch sử văn học Việt Nam 3 3 45 6 1 4 N141 1311D17A 5678 1234567890

1118 VN2326 - 01 VN2326 Văn học thế giới 2 3 52 6 6 4 N113 1210D17A 12345678 12345 0

1119 VN2343 - 01 VN2343 Thực tập 1 3 52 1210D17A 12345678 12345 0

1120 VN2347 - 01 VN2347 Nghiệp vụ du lịch 3 3 52 4 1 5 N133 1109D17A... 345678

1121 VN2347 - 01 VN2347 Nghiệp vụ du lịch 3 3 52 3 1 5 N133 1109D17A... 345678

1122 VN2349 - 01 VN2349 Chính sách VH và khoa học QLVH VN hiện đại 3 52 1109D17A... 345678

1123 VN2446 - 01 VN2446 Đại c­¬ng về du lịch 4 52 5 1 5 N133 1109D17A... 345678

1124 VN2446 - 01 VN2446 Đại c­¬ng về du lịch 4 52 2 1 5 N132 1109D17A... 345678

1125 VN2446 - 01 VN2446 Đại c­¬ng về du lịch 4 52 6 4 2 N133 1109D17A... 345678

1126 VN2448 - 01 VN2448 Lịch sử văn hoá – văn minh Việt Nam 4 52 1109D17A... 345678

1127 VN2544 - 01 VN2544 Thực tập 2 5 52 1109D17A... 345678

1128 VN2745 - 01 VN2745 Khóa luận tốt nghiệp 7 52 1109D17A... 345678

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567890123456 (trong lịch học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất (bắt đầu ngày 22/12/14, các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần 11, 21 ...

In Ngày 05/12/2014