View
633
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Citation preview
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 24 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 206/ 02
GV GIẢNGTHỨ 307/ 02
GV GIẢNGTHỨ 4 08/ 02
GV GIẢNGTHỨ 509/ 02
GV GIẢNGTHỨ 610/ 02
GV GIẢNGTHỨ 711/ 02
GV GIẢNG
CĐĐD 1Sáng Dinh dưỡng-103
CN. ThươngĐD. Nội-103
ThS. ThìnĐD. Nội-103
ThS. ThìnĐD. Nội-103
ThS. ThìnDinh dưỡng-103
CN. ThươngThi PCNK
103-104
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CĐĐD 2Sáng PCNKBV-104
CN. HồngPCNKBV-104
CN. HồngGPSL-104
ThS. Thìn
Chiều GPSL-203ThS. Thìn
YS55 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103BS. Tuân
YS 55 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều VSPB-103BS. Lụa
YTCC-104BS. Phương
Chính trị-103BS. Tuân
VSPB-103BS. Lụa
YS 55 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều VSPB-203BS. Lụa
Chính trị-104BS. Tuân
VSPB-103BS. Lụa
YS 55 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Dinh dưỡng-205CN. Thương
Chiều YTCC-204ThS. Lành
Dinh dưỡng-204CN. Thương
YTCC-104ThS. Lành
Dinh dưỡng-203CN. Thương
Chính trị-203BS. Tuân
YS 55 E
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Dinh dưỡng-104CN. Thương
Dinh dưỡng-203CN. Thương
YS 55 G
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVVSPB-303
BS. Lụa
Chiều YTCC-205ThS. Lành
VSPB-204BS. Lụa
YTCC-204ThS. Lành
YS 55 H
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Dinh dưỡng-104CN. Thương
Dinh dưỡng-204CN. Thương
ĐD 10Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HS 8Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học
KS. Tuấn
ChiềuTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
YS 56 A
Sáng CSSKTE-203BS. Thiển
VS-KST-104BS. Phương
CSSKTE-203BS. Thiển
Thi KTĐD
Chiều VS-KST-205BS. Phương
Thi KTĐD
YS 56 B
Sáng TT.KTĐDCN. Thiện
CSSKTE-203BS. Thiển
Dược lý-204DS. Trung
Chiều TT.KTĐDCN. Thiện
CSSKTE-203BS. Thiển
YS 56 C
Sáng GPSL-203ThS. Thìn
TT.KTĐDCN. Huyền
TT.KTĐDCN. Huyền
Ngoại ngữ-205CN. Bình
GDTCCN. Hoa
Chiều Ngoại ngữ-205CN. Bình
TT.KTĐDCN. Huyền
GPSL-205ThS. Thìn
TT.KTĐDCN. Huyền
YS 56 D
Sáng KTĐD-104CN. Anh
Ngoại ngữ-204CN. Bình
KTĐD-204CN. Anh
TT.KTĐDCN. Hồng-Anh
GDTCCN. Hoa
Chiều GPSL-302ThS. Thìn
TT.KTĐDCN. Hồng-Anh
GPSL-302ThS. Thìn
YS 56 E
Sáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(Ngoài trời)
Chiều
YS 56 G
Sáng GPSL-302ThS. Thìn
Chiều GPSL-205ThS. Thìn
ĐD 11Sáng Ngoại ngữ-205
CN. BìnhĐD. Sản-203
CN. Cương
Chiều ĐD. Sản-303CN. Cương
ĐD. Sản-303CN. Cương
Ngoại ngữ-204CN. Bình
HS 9Sáng Ngoại ngữ-205
CN. BìnhDược lý-205
Ds. MinhDược lý-302
Ds. MinhDược lý-204
Ds. Minh
Chiều CSSKPN-302BS. Thiển
Ngoại ngữ-302CN. Bình
Ngoại ngữ-403CN. Bình
DS 4Sáng DLS-106
DS. ThấnDLS-106
DS. ThấnBào chế 2-205
DS. Trung
Chiều Bào chế 2-303DS. Trung
Bào chế 2-303DS. Trung
DS 5 ASáng Ngoại ngữ 2-302
CN. ĐoànNgoại ngữ 2-302
CN. ĐoànTT.TV-ĐT
DS. Hùng-QuảngThi Ngoại ngữ 1
203-204
Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn
TT.TV-ĐTDS. Hùng-Quảng
TT.TV-ĐTDS. Hùng-Quảng
DS 5 BSáng Dược liệu-303
DS. TrungTT.TV-ĐT
DS. Hùng-TâmTT.TV-ĐT
DS. Hùng-TâmNgoại ngữ 2-302
CN. Đoàn
Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn
TT.TV-ĐTDS. Hùng-Tâm
Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.
TRƯỜNG CĐYT ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THITuần 21 (Từ 06/ 02 - 11/ 02/ 2012)
THỨ, NGÀY HỌC PHẦN LỚP GIÁO VIÊN
Sáng thứ bảy
(11/ 02/ 2012)
- PCNK
- Ngoại ngữ 1
- CĐ 1
- DS 5A
1. CN. Hồng
2. CN. Oanh
3. CN. Liên
4. CN. Thuỳ
5. CN. Đoàn
6. CN. Toán
7. CN. Hoa
8. CN. Bình
Ngày thứ bảy
(11/ 02/ 2012)KTĐD Y 56 A
1. CN. Thiện
2. CN. Huyền
3. CN. Thương
4. CN. Nga
Ngày 03 tháng 02 năm 201
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH