Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 Luật ĐT: 1 lớp 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 12 18 15 9 18 18
VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 10 10 10 5 10 10 10 10
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
KNGQTC thương mại: 1 lớp
22
28
25
31
1.6
7
8
14
15
21
27
3.5
QLNN trong LV TM: 1 lớp
Luật phá sản: 1 lớp
10
16
HĐ trong HĐTM: 1 lớp
KNTVPL trong LVTM: 1 lớp
KNĐP,ST&THHĐTM: 1 lớp
16
22
11
17
28
3.11
16
22
6
12
27
2.2
2
8
KNGQTC thương mại: 2 lớp
18
24
18
24
3
9
11
17
23
29
13
19
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG
2
8
9
15
16
22
17
23
9
15
30
5.1
6
12
25
1.12
7
13
14
20
LTM2: 2 lớp
05.8
11
CA
20
26
20
26
12
18
23
29
LTM1:1 lớp
2
8
4
10
23
29
21
27
30
6.10
26
1.9
13
19
24
1.3
9
15
LĐT: 2 lớp
QLNN trong LVTM: 2 lớp
LĐT: 2 lớp
KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp
LTM1:11 lớp
Luật TM2: 5 lớp
LTM1: 1 lớp
HĐ trong HĐTM: 2 lớp
LĐT: 2 lớp
KNTVPL trong LVTM: 4 lớp
LTM2: 11 lớp
HĐ trong HĐTM 1 lớp
30
5.4
4
10
Luật phá sản: 2 lớp
LTM1: 1 lớp
Luật ĐT: 2 lớp
KNTVPL trong LVTM: 1 lớp
Luật ĐT: 1 lớp
Luật TM2: 3 lớp
Luật TM2: 1 lớp
HĐ trong HĐTM: 1 lớp
Luật TM1: 1 lớp
Luật TM1: 2 lớp
Luật TM2: 1 lớp
Luật TM2: 2 lớp
Luật TM1: 5 lớp
LTM1: 3 lớp
LTM2: 1 lớp
LDN: 2 lớp
19
25
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 N. Anh
K 1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên
K4+K3Vb2-TTGDTX tỉnh Tây Ninh 45+45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45+45 N. Anh
K5Vb2 - TR CĐ Than - KS VN (QN) 45+45 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy
K5 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
(03-05/01; 10-12/01)Luật Thương mại 1
(29/11-01/12; 06-08/12)Luật Thương mại 1
(25/8; 06-08/9) Luật Đầu tư
Luật Thương mại 1, 2
(21-26/10) Luật Đầu tư
(08-10/5; 16-17/5) Luật Đầu tư
(02-11/3) (12-14/3; 06-11/4) Luật Thương mại 1, 2
(03-12/9) (13-14/9; 01-08/10) Luật Thương mại 1, 2
(07-14/10) (01-08/11) Luật Thương mại 1, 2
(21-22/9; 27-29/9) (04-06/10; 11-13/10) Luật Thương mại 1, 2
(30/11-01/12; 06-07/12)Luật Đầu tư
(23-25/8; 06-08/9)
Luật Thương mại 1, 2
(13-15/9; 20-22/9) Luật Thương mại 1, 2
15
21
22
28
(23-30/10) Luật Đầu tư
(27-29/3; 10-11/4) Luật Đầu tư
(26-29/9) Luật Đầu tư
23
29
30
5.1
6
12
13
19
20
26
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
13
19
(16-23/8) (24-31/8) Luật Thương mại 1, 2
(27-29/9; 04-06/10) (11-13/10; 18-20/10)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TGC
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
11
17
18
24
25
31
1.6
7
8
14
16
22
(14-16/2; 21-23/2) Luật Thương mại 2
(29/11-01/12; 06-08/12)
(09-11/8; 16-18/8)
4
10
11
17
18
24
25
1.12
2
8
9
15
20
26
27
3.5
4
10
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
(20-22/9; 27-29/9)
(02-06/01)Luật Đầu tư
(16/02-20/02) Luật Đầu tư
(13-15/9; 20-22/9)
(20-22/9; 27-29/9)
Luật Thương mại 1, 2
(17-19/4; 24-26/4) (08-10/5; 15-17/5)Luật Thương mại 1, 2
(03-05/01; 10-12/01)Luật Thương mại 1, 2
(10-16/11) Luật Đầu tư
(08-10/11; 15-17/11) (22-24/11; 29/11-01/12)
(14-16/2; 21-23/2) (28/02-01/3; 06-08/3)
Luật Thương mại 1, 2
(18-20/10; 25-27/10) Luật Thương mại 1, 2
(23-25/8; 06-08/9)
Luật Thương mại 1, 2
(08-14/6)Luật Đầu tư
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 8 11 11
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
K6 - TT KTTHHNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
23
29
Luật cạnh tranh: 1 lớp
19
25
(26-27/10; 01-02/11) Luật CT & BVQLNTD
(14-21/4) Luật CT & BVQLNTD
(27/02-01/3) Luật CT & BVQLNTD
(28/11-01/12) Luật CT & BVQLNTD
(10-15/9; 01-04/10) Luật CT & BVQLNTD
Luật CT & BVQLNTD
(19-29/8)
18
24
17
23
21
27
2
8
7
13
6
12
PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
(07-10/11) Luật CT & BVQLNTD
26
1.9
PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
18
24
(17-23/02)
Luật CT & BVQLNTD
8
14
27
2.2
9
15
12
18
28
3.11
20
26
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
CA
05.8
11
16
22
13
19
20
26
25
31
30
5.1
10
16
25
1.12
23
29
4
10
KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp
23
29
TL. HIỆU TRƯỞNG
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
2
8
3
9
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp
1.6
7
Luật cạnh tranh: 1 lớp
16
22
30
6.10
13
19
24
1.3
KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp
6
12
15
21
27
3.5
(18-22/3) Luật CT & BVQLNTD
(12-15/3) Luật CT & BVQLNTD
30
5.4
11
17
Luật cạnh tranh: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
4
10
Luật CT & BVQLNTD
16
22
PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
9
15
Luật cạnh tranh: 3 lớp
(23-25/8; 07-08/9)
2
8
11
17
Trung tâm PL cạnh tranh
BỘ TƯ PHÁP
Tổng số GV: 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(21-26/10) Luật CT & BVQLNTD
Nguyễn Thu Thuỷ
9
15
PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 4 lớp
14
20
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
(14-16/02; 22-23/02) Luật CT & BVQLNTD
(26-27/10; 01-02/11) Luật CT & BVQLNTD
(04-10/5)
22
28
Luật CT & BVQLNTD
(23-29/9) Luật CT & BVQLNTD
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 8 11 11 11 3 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 9 11 11 8 11 3
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 13 19
VB2K17 - Ngành Luật 3+2 8 14 14 9
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 14 11
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20
VB2K18 - Ngành Luật 3 8 14 14 9
VB2K18 - Ngành Luật 3 18 18 9
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5
Khóa 2 - Liên thông 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
Luật Đất đai
(11-13/10; 18-20/10) Luật Đất đai
(27-29/3; 10-12/4)
(03-11/12) PL về KDBĐS
(25-27/10; 02-03/11) PL về KDBĐS
(05-08/9) Luật Đất đai
(15-17/11; 22-24/11) Luật Đất đai
(16-25/9) Luật Đất đai
(24-26/4; 09-10/5) PL về KDBĐS
(13-15/9; 20-22/9)
(07-14/4) Luật Đất đai
Luật Đất đai
13
19
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
PL về thu hồi đất: 1 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
9
15
1.6
7
30
5.4
9
15
23
29
12
18
3
9
05.8
11
10
16
11
17
BỘ TƯ PHÁP
CA
14
20
7
13
24
1.3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
18
24
23
29
18
24
13
19
Bộ môn: Luật Đất đai
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
Luật đất đai: 4 lớp
KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp
15
21
8
14
11
17
17
23
2
8
4
10
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
PL về BTGP mặt bằng: 4 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 2 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
Tổng số GV: 6
6
12
16
22
4
10
27
3.5
Luật đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 2 lớp
(06-08/3; 13-15/3)
KNTVPL trong LV đất đai: 3 lớp PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
PL về thu hồi đất: 1 lớp
19
25
23
29
27
2.2
Luật đất đai: 1 lớp
30
6.10
25
31
2
8
KNTVPL trong LV đất đai: 4 lớp
Luật Đất đai
6
12
PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp
9
15
Luật đất đai: 3 lớp
KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 3 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
25
1.12
16
22
Luật đất đai: 5 lớp
PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp
28
3.11
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 6 lớp
PL về thu hồi đất: 1 lớp
20
26
30
5.1
21
27
20
26
16
22
26
1.9
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
22
28
(27-29/3; 10-12/4) Luật Đất đai
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
(18-20/10; 25-27/10) Luật Đất đai (06-08/3; 14/3) PL về KDBĐS
(11-13/10; 18-20/10) Luật Đất đai
22
28
4
10
11
17
18
24
25
31
1.6
7
8
14
15
21
Tổng số GV: 6
25
1.12
2
8
13
19
20
26
27
3.5
2
8
9
15
9
15
16
22
23
29
Bộ môn: Luật Đất đai
17
23
24
1.3
16
22
30
5.1
6
12
13
19
23
29
30
5.4
6
12
12
18
19
25
26
1.9
2
8
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
20
26
27
2.2
3
9
10
16
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật Đất đai
05.8
11
Nguyễn Thu Thuỷ
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(26/9-05/10) Luật Đất đai
(20-22/3; 27-29/3) Luật Đất đai
(27-29/9; 04-06/10)
(06-08/9; 13-14/9) PL về KDBĐS
(24-31/3) Luật Đất đai
(15-17/5; 22-24/)Luật Đất đai
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
Khóa 43 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11
VB2K17 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 11 14 6
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 10 20
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 3
VB2K18 - Ngành Luật 3 18 18 6
VB2K18 - Ngành Luật 3 5 10 10 10 10
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 10 10 10 10 5 10 10 10 10
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
(11-15/10; 01-13/11) Luật Tài chính
(12-15/9) Luật Ngân hàng
(22-29/8) Luật Tài chính
(08-17/10) Luật Tài chính
(06-08/9; 13-15/9) Luật Tài chính
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
4
10
17
23
23
29
16
22
7
13
28
3.11
21
27
PL về tài chính DN: 1 lớp Tư vấn PL thuế: 1 lớp
11
17
LTC: 5 lớp
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
LNH: 1 lớp
9
15
2
8
14
20
LTC: 1 lớp
LTC: 1 lớp
LTC: 6 lớp
LTC: 1 lớp
LCK: 1 lớp
LCK: 1 lớp
LTC: 3 lớp
LNH: 1 lớp
Luật KD bảo hiểm: 4 lớp
PLTV thuế, TCDN: 4 lớp
LTC: 1 lớp
LNH: 1 lớp
8
14
19
25
12
18
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
20
26
LTC: 2 lớp
4
10
13
19
26
1.9
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
LTC: 1 lớp
CA
05.8
11
2
8
25
31
20
26
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
30
5.4
LTC: 1 lớp
LTC: 1 lớp
25
1.12
16
22
24
1.3
LCK: 1 lớp
18
24
30
5.1
11
17
27
2.2
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng
9
15
6
12
3
9
9
15
LNH: 2 lớp
6
12
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
PLTV thuế, TCDN: 1 lớp
LNH: 1 lớp
LTC: 2 lớp
10
16
LTC: 1 lớp
30
6.10
LNH: 3 lớp
23
29
2
8
13
19
PL về tài chính DN: 1 lớp
LCK: 3 lớp
LNH: 3 lớp
1.6
7
LTC: 4 lớp
Tổng số GV: 8 + 3 TG
23
29
15
21
22
28
27
3.5
16
22
18
24
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45+30 Thủy
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45+30 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy
(02-06/01)Luật Ngân hàng
22
28
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
16
22
23
29
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng Tổng số GV: 8 + 3 TG
15
21
30
5.1
6
12
13
19
20
26
27
2.2
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
4
10
11
17
18
24
25
1.12
2
8
20
26
27
3.5
11
17
CA
05.8
11
12
18
25
31
1.6
7
(14-16/02; 21-23/02) (27/02-01/3)Luật Tài chính Luật Ngân hàng
(04-06/10; 11-13/10) Luật Tài chính
Luật Tài chính
(01-03/11; 08-10/11) Luật Tài chính (12-15/3) Luật Ngân hàng
Luật Tài chính
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
14
20
21
27
28
3.11
18
24
3
9
10
16
7
13
4
10
TL. HIỆU TRƯỞNG
(20-22/3; 27-29/3) (09-12/4)
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
8
14
Luật Tài chính Luật Ngân hàng
(08-10/11; 15-17/11) Luật Tài chính
(21-23/02; 28/02-01/3) Luật Tài chính
(22-24/11; 29/11-01/12) Luật Tài chính
(03-05/01; 10-12/01)Luật Tài chính
9
15
13
19
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10)
(19-26/9) Luật Tài chính
(27-29/3; 10-12/4) Luật Tài chính
(25-31/10; 16/11) Luật Tài chính
(25-27/10; 01-03/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 3
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 8 11 11
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 14 14 14 3 13 16
VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 8 14 14 9 14 14 14 3 Luật ASXH: 1 lớp
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 5 5 5 5 5 5 8 14 14 9
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 10 5 8 14 14 9
VB2K18 - Ngành Luật 3 9 18 18
VB2K18 - Ngành Luật 3 10 10 10 10 5
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 20
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60+40 Nhung
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Nhung
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
05.8
11
Luật ASXH: 1 lớp
(14-16/02; 22-23/02) Luật ASXH
Luật ASXH
15
21
(23-24/11; 30/11-01/12) Luật ASXH
Luật lao động: 5 lớp
KNTVHĐ trong LV lao động: 2 lớp
LLĐ: 1 lớp
LLĐ2: 1 lớp
LLĐ2: 3 lớp
LLĐ2: 1 lớp
KN giải quyết TC lao động: 1 lớp
(26-29/02; 16-17/3)
Luật ASXH: 4 lớp
LLĐ1: 1 lớp
Luật LĐ&ASXH: 1 lớp
LLĐ: 5 lớp
LLĐ1: 3 lớp
2
8
2
8
21
27
3
9
Luật lao động: 2 lớp
Luật Lao động
(29/11-01/12; 06-07/12) Luật Lao động
16
22
18
24
25
1.12
24
1.3
16
22
27
2.2
LLĐ1: 1 lớp
LLĐ: 1 lớp
LLĐ: 1 lớp
23
29
11
17
30
5.4
BỘ TƯ PHÁP
CA
23
29
23
29
4
10
9
15
12
18
27
3.5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
9
15
19
25
LLĐ2: 1 lớp
30
6.10
6
12
16
22
20
26
25
31
10
16
20
26
Tổng số GV: 8 + 2 TG
LLĐ: 6 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
PL về QTNS: 1 lớp
18
24
13
19
26
1.9
1.6
7
7
13
PL về người khuyết tật: 4 lớp
11
17
28
3.11
17
23
9
15
LLĐ: 2 lớp
Luật ASXH: 1 lớp
Luật ASXH: 3 lớp
(20-22/9; 28-29/9)
(09-11/8; 16-18/8)
PL về QTNS: 1 lớp
(17-24/10) Luật Lao động
KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp
14
20
30
5.1
KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp
Luật ASXH
KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp
KNTVHĐ trong LV lao động: 4 lớp
2
8
(27/9-07/10) Luật ASXH
(14-15/11; 01-14/12) Luật Lao động
Luật Lao động
LLĐ2: 1 lớpLuật lao động 1: 1 lớp
Bộ môn : Luật Lao động
KN giải quyết TC lao động: 2 lớp
(07-08/9; 14-15/9; 21-22/9)
8
14
6
12
4
10
13
19
22
28
(11-12/01; 17-18/01)Luật ASXH
(03-05/01; 10/01)Luật ASXH
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60+30 Thủy
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3Vb2 - Tt GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Nhung
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45+30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
TL. HIỆU TRƯỞNG
(25-26/4; 08-09/5) Luật ASXH
(13-15/3; 20-22/3) Luật Lao động
(18-19/4; 24-26/4) Luật Lao động
(25-27/10; 01-03/11) Luật Lao động
(15-17/11; 22-24/11) Luật Lao động
(13-15/3; 20-22/3) Luật Lao động
27
2.2
3
9
10
16
15
21
11
17
18
24
25
1.12
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
6
12
13
19
20
26
(01-07/3) Luật ASXH
(08-15/3) Luật Lao động
Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TGC
A
05.8
11
12
18
19
25
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
25
31
1.6
7
8
14
27
3.5
4
10
11
17
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
9
15
16
22
23
29
26
1.9
2
8
22
28
18
24
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
Luật Lao động
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(12-21/10) Luật Lao động
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
(23-25/8; 06-08/9)
BỘ TƯ PHÁP
(10-20/10) Luật Lao động
(06-08/9; 13-15/9) Luật Lao động
(01-03/11; 08-10/11; 15-16/11) Luật Lao động
(23-25/8; 06-08/9) Luật Lao động Luật ASXH(13-15/12; 20/12)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Nguyễn Thu Thuỷ
(29/11-01/12; 06-08/12) Luật Lao động
4
10
(08-10/5; 15-17/5)Luật Lao động
(17-19/4; 24-26/4) Luật Lao động
(05-08/3) Luật ASXH
(18-25/8)
(29/11-01/12; 06-08/12)Luật Lao động
Luật Lao động
(23-26/4) Luật ASXH
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 10 20
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K11Vb2 - Tt GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh
(07-10/11)
(05-13/10)
(26-27/10; 02-03/11)
(14-21/10)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
19
25
23
29
Luật môi trường : 1 lớp
11
17
23
29
Bộ môn : Luật Môi trường
16
22
6
12
30
5.4
26
1.9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(19-22/3)
(14-17/11)
15
21
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
Luật môi trường : 1 lớp
6
12
Luật môi trường : 1 lớp
17
23
Nguyễn Thu Thuỷ
05.8
18
16
22
10
16
(03-13/6)
(04-06/10; 11/10)
(01-05/11)
(19-22/9)
(18-22/12)
(14-17/11)
(20-29/4)
(08/03; 13-15/3)
(26/3-01/4)
23
29
8
14
20
26
28
3.11
4
10
21
27
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
30
6.10
18
24
7
13
30
5.1
27
3.5
16
22
13
19
24
1.3
BỘ TƯ PHÁP
9
15
4
10
25
1.12
27
2.2
12
18
CA
11
17
2
8
25
31
9
15
2
8
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
20
26
Luật môi trường : 3 lớp
14
20
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
Luật môi trường : 1 lớp
1.6
7
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
22
28
Tổng số GV: 4
18
24
9
15
13
19
Luật môi trường : 1 lớp
Luật môi trường : 4 lớp
Luật môi trường : 1 lớp
3
9
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Luật Môi trường
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vi mô: 3 lớp 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vĩ mô: 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5
10
16
25
1.12
6
12
21
27
11
17
16
22
30
6.10
17
23
13
19
2
8
BỘ TƯ PHÁP
2
8
26
1.9
05.8
18
9
15
16
22
25
31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tổng số GV: 3
18
24
19
25
9
15
27
2.2
28
3.11
KT vĩ mô: 1 lớp
23
29
Quản trị doanh nghiệp: 3 lớp
Quản trị doanh nghiệp: 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
3
9
24
1.3
KT vĩ mô: 1 lớpKT vi mô: 1 lớp
6
12
11
17
4
10
30
5.4
14
20
12
18
KT vĩ mô: 1 lớp
CA
Kinh tế học PL: 1 lớp
9
15
23
29
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
23
29
27
3.5
18
24
20
26
22
28
16
22
20
26
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
15
21
30
5.1
13
19
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KT vi mô: 1 lớp
8
14
Nguyễn Thu Thuỷ
Bộ môn : Kinh tế học
1.6
7
2
8
7
13
4
10
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
T VB2K17 - Ngành Luật 4+4 14 14 14 14 3 14 14 14 14 3
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3+2 25 20 CPQT: 1 lớp 20 10
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 80+40 Thủy
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K1 - Tr CĐ Công thương HN 80 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 80 Nhung
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Tuân
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 60+30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 60 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60+30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thái
K7 - TTKTTHHNDV&GDTX Lào Cai 80 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên
(03-10/01)PLVN&PLQT về QCN
(10-15/02; 02-14/3; 06-07/4) Công pháp QT
(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9)Công pháp QT PLVN&PLQT về QCN(29/11-01/12; 06/12)
(23-25/8; 06-08/9; 13-14/9) Công pháp QT
(08-11/8; 15-18/8) Công pháp QT
(19-22/9; 26-29/9) Công pháp QT
(19-22/3; 26-29/3) Công pháp QT
Công pháp QT
(05-15/8; 03-09/9) Công pháp QT (06-15/01) PLVN&PLQT về QCN
(25/02-03/3) PLVN&PLQT về QCN
(11-13/10; 18-20/10; 25-27/10; 01/11) Công pháp QT
11
17
(18-22/9) PLVN&PLQT về QCN
(11-15/8; 03-08/9) Công pháp QT
(08-11/8; 15-18/8) Công pháp QT (14-17/5)PLVN&PLQT về QCN
PLVN&PLQT về QCN
(15-16/02; 22-23/02; 29/02-01/3; 07-08/3) Công pháp QT
2
8
PLVN&PLQT về Q con người : 1 lớp
13
19
14
20
30
5.1
PLVN&PLQT về Q con người : 4 lớp
CPQT: 5 lớp
CPQT: 4 lớp
CPQT: 6 lớp
21
27
18
24
9
15
28
3.11
11
17
23
29
BỘ TƯ PHÁP
10
16
26
1.9
27
3.5
25
31
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
2
8
CA
CPQT: 1 lớp
19
25
4
10
23
29
16
22
8
14
Công pháp QT
30
6.10
25
1.12
05.8
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
30
5.4
Luật biển QT hiện đại : 4 lớp
9
15
9
15
20
26
18
24
12
18
Public International Law(CPQT): 2 lớp
CPQT: 1 lớp
CPQT: 1 lớp
6
12
3
9
2
8
24
1.3
1.6
7
6
12
Công pháp QT
16
22
15
21
20
26
23
29
13
19
Tổng số GV: 8 + 2 TG
7
13
(10-12/4; 17-19/4; 23-26/4)
27
2.2
CPQT: 2 lớp
4
10
Bộ môn : Công pháp quốc tế
PL về điều ước QT : 3 lớp
16
22
22
28
(03-05/01; 10-12/01)
17
23
(18-27/4)
(22-23/02; 28/02-01/3; 06-07/3)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 80 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 60 N. Anh
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 80+40 Nhung
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Huyên
(20-29/02)
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
18
24
25
31
1.6
7
8
14
15
21
22
28
25
1.12
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
6
12
13
19
20
26
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
CA
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
(27-29/3; 10-12/4; 17-18/4) Công pháp QT
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
(07-19/10)
Công pháp QT
Công pháp QT
(04-14/5) Công pháp QT
(21-24/11; 28/11-01/12) Công pháp QT
Công pháp QT
Công pháp QT
(27-29/3; 10-12/4; 16-19/4) Công pháp QT
(03-13/9) Công pháp QT
Công pháp QT
(18-24/11) PLVN&PLQT về QCN
(17-20/10; 24-27/10)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(15-17/5; 22-24/5; 29-30/5)
(12-15/3; 19-22/3)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+2 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành TMQT 3 5 14 14 12
VB2K16 - Ngành TMQT 2 2 14 14
T VB2K16 - Ngành Luật 4+3 11 14 14 14 6
T VB2K17 - Ngành Luật 4 11 14 14 14 6
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20 TPQT: 1 lớp
Khóa 2 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 N. Anh
K1 - Tr CĐ Công thương HN 80+40 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 80 Nhung
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 80 Thái
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 80 Tuân
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Tuân
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60+30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 Tuân
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Huyên
4
10
PL về hải quan trong KDXNK: 4 lớp
(15/9; 20-22/9; 27-29/9)
(12-15/02; 01-15/3)
8
14
16
22
13
19
9
15
23
29
30
5.4
CA
05.8
11
PL về trọng tài TM: 4 lớp
Trọng tài TMQT: 1 lớp
27
2.2
3
9
Private International Law(TPQT): 2 lớp
9
15
25
1.12
24
1.3
26
1.9
30
6.10
23
29
2
8
20
26
9
15
Tổng số GV: 6 + 2 TG
30
5.1
18
24
16
22
11
17
2
8
4
10
Luật VC hàng không QT: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
11
17
27
3.5
PL về trọng tài TM: 1 lớp
6
12
19
25
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
TPQT: 6 lớp TPQT: 5 lớp
TPQT: 1 lớp
Trọng tài TMQT: 1 lớp
PL về hải quan: 1 lớp
12
18
2
8
25
31
Law on Commercial Arbitration
(PL về trọng tài TM: 2 lớp)
13
19
23
29
7
13
16
22
TPQT: 2 lớp
TPQT: 2 lớp
21
27
14
20
10
16
18
24
6
12
15
21
Bộ môn : Tư pháp quốc tế
TPQT: 1 lớp
20
26
1.6
7
17
23
(08-10/5; 16-17/5) PL về TTTMQT
Tư pháp QT
(02/01-09/01)
28
3.11
PL về TTTMQT (11-12/01; 17-18/01)
22
28
Tư pháp QT
(28/9-12/10)
(09-15/9; 01-04/10)
Tư pháp QT
(02-03/11; 08-10/11; 15-17/11; 22-23/11) Tư pháp QT
PL về TTTMQT
(09-11/8; 16-18/8; 22-25/8) Tư pháp QT
(14-15/3; 21-22/3; 28-29/3; 11-12/4) Tư pháp QT
(06-16/01)PL về TTTMQT
(01-10/3; 06-09/4) Tư pháp QT
(06-08/9; 13-15/9; 19-22/9) Tư pháp QT
(08-15/4; 04-15/5; 01-02/6)Tư pháp QT
(29/9; 04-06/10; 11-13/10) Tư pháp QT
(15-18/8; 22-25/8)
(19-22/9)
Tư pháp QT
Tư pháp QT
PL về TTTMQT
(04-13/10) Tư pháp QT
(06-10/01)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60+30 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60+30 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 80 Huyên
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 80 Thái
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 80 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60 N. Anh
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
27
2.2
3
9
10
16
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Bộ môn : Tư pháp quốc tế Tổng số GV: 6 + 2 TGC
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
9
15
16
22
23
29
30
5.1
6
12
13
19
20
26
17
23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
1.6
7
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
18
24
25
31
18
24
25
1.12
(21-25/5)Tư pháp QT PL về TTTMQT
(10-13/10; 17-20/10) Tư pháp QT
(16-17/5; 22-23/5) PL về TTTMQT
(16-29/02) Tư pháp QT
2
8
8
14
15
21
22
28
(19/3-01/4) Tư pháp QT
(07-10/11; 14-17/11) Tư pháp QT
(02-05/01; 09-12/01)Tư pháp QT (26-29/3) PL về TTTMQT
24
1.3
(01-11/6)Tư pháp QT
BỘ TƯ PHÁP
(09-11/8; 16-18/8; 23-25/8; 30/8) Tư pháp QT
(23/10-05/11) Tư pháp QT
(26/11-09/12) Tư pháp QT
(29/11-01/12; 06-08/12; 13-14/12) Tư pháp QT
(17-26/11)
(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Tư pháp QT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+40 Thái
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 60 Thái
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60+45 Tuân
PLCĐ ASEAN
(16-23/9) PLCĐ ASEAN
(25-27/10; 01-03/11)
11
17
28
3.11
PLCĐ ASEAN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Nguyễn Thu Thuỷ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
PLCĐ ASEAN
(14-16/02; 21-23/02) PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN(10-12/4; 17-19/4)
9
15
30
5.1
10
16
20
26
(04-06/10; 11-13/10)
4
10
7
13
PLCĐ ASEAN : 1 lớp
9
15
21
27
23
29
2
8
25
1.12
2
8
30
6.10
PLCĐ ASEAN : 2 lớp
Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương
(08/12; 13-15/12)PLCĐ ASEAN
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(23-25/8; 06-08/9) PLCĐ ASEAN
(09-16/12)
(29-11; 01/12; 06-08/12) PLCĐ ASEAN
(16-25/3) PLCĐ ASEAN
(23/3-01/4) PLCĐ ASEAN
(06-08/3; 13-15/3; 20-21/3)
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
BỘ TƯ PHÁP
PL Liên minh C.Âu
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 3 + 5 TG
6
12
ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
15
21
9
15
26
1.9
1.6
7
(08-10/11; 15-17/11;)
PLCĐ ASEAN
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
PLCĐ ASEAN : 11 lớp
PLCĐ ASEAN: 2 lớp
13
19
16
22
ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
11
17
2
8
30
5.4
20
26
27
3.5
22
28
27
2.2
25
31
8
14
18
24
6
12
16
22
23
29
24
1.3
CA
23
29
16
22
14
20
18
24
4
10
05.8
11
3
9
17
23
12
18
19
25
13
19
(05-18/8) PLCĐ ASEAN
(28/02-01/3; 07-08/3)
(16-26/9) PLCĐ ASEAN
PL Liên minh C.Âu
(03-13/9) PLCĐ ASEAN
(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10) PLCĐ ASEAN
(16-17/5; 23-24/5; 30-31/5)PLCĐ ASEAN
(05-18/8) (03-12/9) PLCĐ ASEAN PL Liên minh C.Âu
TL. HIỆU TRƯỞNG
PLCĐ ASEAN : 1 lớp
(16-19/4) PL Liên minh C.Âu
(01-11/10) PLCĐ ASEAN
PLCĐ ASEAN
(03-05/01; 10-12/01)PLCĐ ASEAN
(08-10/11; 15-17/11; 22-23/11) PLCĐ ASEAN (28/02-01/3; 07-08/3) PL Liên minh C.Âu
(04-05/4; 11/4) PL Liên minh C.Âu
(21-24/02) PL Liên minh C.Âu
(21-24/5)PL Liên minh C.Âu
(15-17/11; 22-24/11) (07-08/12; 13-14/12)PLCĐ ASEAN PL Liên minh C.Âu
(01-10/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - NNA - Song bằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5 PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp
VB2K16 - Ngành Luật 2+3 8 14 14 9
VB2K17 - Ngành Luật 2+3 8 14 14 9
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
K4 - Tr TH Kt Quảng Ninh 60 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1LT- Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 TuânLuật TMQT
LTMQT: 1 lớp
LTMQT: 1 lớp
LTMQT: 1 lớp
LTMQT: 6 lớp
(05-16/8) Luật TMQT
(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Luật TMQT
(12/4; 17-19/4; 24-26/4) Luật TMQT
(15-25/9) Luật TMQT
(18-19/4; 25-26/4; 09-10/5) Luật TMQT
(01-10/10) Luật TMQT
(09-14/9; 01-10/10) Luật TMQT
(18-20/10; 25-27/10) Luật TMQT
(11-15/11; 01-03/12)
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT
7
13
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Thanh toán QT : 1 lớp
PL về đấu thầu: 4 lớp
16
22
16
22
BỘ TƯ PHÁP
25
1.12
19
25
LTMQT: 2 lớp
9
15
LTMQT: 5 lớp
LTMQT: 2 lớp
11
17
Tập quán TMQT: 1 lớp
PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp
CA
23
29
30
5.4
30
5.1
2
8
13
19
LTMQT: 1 lớp
9
15
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
05.8
11
6
12
26
1.9
13
19
2
8
16
22
4
10
23
29
1.6
7
18
24
27
2.2
2
8
PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp
24
1.3
25
31
18
24
6
12
3
9
22
28
15
21
17
23
8
14
4
10
27
3.5
International Trade & Business Law: 2 lớp
11
17
20
26
Tổng số GV: 3 + 1 TG
30
6.10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
28
3.11
PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp
23
29
10
16
21
27
20
26
Thanh toán QT : 1 lớp
14
20
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung
24
1.3
Tổng số GV: 3 + 1 TG
25
1.12
6
12
13
19
20
26
27
2.2
3
9
10
16
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
22
28
27
3.5
4
10
13
19
20
26
12
18
CA
05.8
11
19
25
26
1.9
(14-16/02; 21-23/02) Luật TMQT
(22-24/11; 29/11-01/12) Luật TMQT
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
1.6
7
8
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
17
23
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
(02-11/3) Luật TMQT
BỘ TƯ PHÁP
TL. HIỆU TRƯỞNG
2
8
Nguyễn Thu Thuỷ
(24-30/9; 16/10)) Luật TMQT
(20-22/3; 27-29/3) Luật TMQT
(09-20/3) Luật TMQT
(06-08/3; 13-15/3) Luật TMQT
(08-10/5; 15-17/5) Luật TMQT
11
17
18
24
25
31
15
21
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT
(13-23/10) Luật TMQT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6 KN luật gia CB: 1 lớp
2
8
28
3.11
30
5.1
20
26
25
1.12
3
9
6
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
13
19
11
17
16
22
Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp
20
26
14
20
30
5.4
16
22
24
1.3
26
1.9
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
BỘ TƯ PHÁP
23
29
9
15
30
6.10
Nguyễn Thu Thuỷ
2
8
QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp
6
12
10
16
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
7
13
23
29
05.8
11
NC& PTAL: 1 lớp
CA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
9
15
12
18
11
17
Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT
27
3.5
23
29
25
31
21
27
4
10
18
24
1.6
7
8
14
16
22
18
24
13
19
22
28
Tổng số GV: 4 + 1 TG
17
23
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
15
21
19
25
9
15
4
10
27
2.2
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019TL. HIỆU TRƯỞNG
2
8
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6
Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Nhung
Quan hệ KTQT
(20-22/3; 27/3) Quan hệ KTQT
(21-24/5) Quan hệ KTQT
(23-26/4) Quan hệ KTQT
TL. HIỆU TRƯỞNG
Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
16
22
PL về TTNKEU : 1 lớp
23
29
(15-18/8) Quan hệ KTQT
(03-06/10) Quan hệ KTQT
9
15
11
17
16
22
18
24
9
15
12
18
11
17
CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
CA
23
29
30
5.4
27
2.2
23
29
20
26
4
10
9
15
25
1.12
2
8
KD với Hoa Kỳ PL&CS : 1 lớp
PL về TTNKEU : 1 lớp
24
1.3
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
19
25
Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT
PL về mua sắm của CP : 1 lớp
Tiếng anh PL nâng cao 2 : 2 lớp
30
6.10
QHKTQT: 6 lớp
(09-13/11) Quan hệ KTQT
(01-03/11; 08/11)
13
19
28
3.11
Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp
21
27
14
20
30
5.1
PL về mua sắm của CP : 1 lớp
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
4
10
13
19
International Investment Law (Luật
đầu tư quốc tế) : 1 lớp
Quan hệ KTQT
(11-13/10; 19-20/10) Quan hệ KTQT
(12-14/3; 06-08/4) Quan hệ KTQT
22
28
27
3.5
Quan hệ KTQT: 1 lớp
Luật WTO : 1 lớp
Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
Quan hệ KTQT: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
(19-22/3)
Luật đầu tư QT : 1 lớp
Tổng số GV: 3 + 1 TG
Luật đầu tư QT : 1 lớp
3
9
(16-20/5)
10
16
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
25
31
15
21
18
24
8
14
(09-12/4) Quan hệ KTQT
16
22
2
8
International Investment Law
(Luật đầu tư quốc tế) : 1 lớp
05.8
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
6
12
20
26
17
23
1.6
7
6
12
26
1.9
(17-19/4; 24/4) Quan hệ KTQT
Quan hệ KTQT
7
13
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 17 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 lớp
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
VB2K18 5+5 14 14 14 14 14 6 14 14 11 14 14 6
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 20 10
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 15 15 KN phổ biến tình hình thực hiện PL&KTTHPL: 1 lớp
Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 75 Thủy
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 75 Nhung
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
1.12
22
28
5 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
KN phổ biến GDPL: 1 lớp
(06-08/9; 13-15/9; 20-22/9) Lý luận NN&PL
12
18
26
1.9
30
6.10
9
15
20
26
13
19
18
24
17
23
21
27
Lý luận NN&PL
(09-11/8; 16-18/8; 23-25/8) Lý luận NN&PL
(13-15/9; 20-22/9; 27-29/9) Lý luận NN&PL
19
25
4
10
27
3.5
27
2.2
16
22
10
16
16
22
15
21
18
24
1.6
7
25
31
BỘ TƯ PHÁP
9
15
23
29
(16-18/8; 23-25/8; 06-08/9)
11
17
3
9
30
5.4
4
10
Bộ môn :Lý luận NN&PL
20
26
CA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
16
22
05.8
11
5 lớp
1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
23
29
7
13
23
29
6
12
30
5.1
24
1.3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
11
17
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
8
14
13
19
14
20
28
3.11
2
8
2
8
Tổng số GV: 11 TG
TL. HIỆU TRƯỞNG
9
15
2
8
6
12
(16-18/8; 23-25/8; 06-08/9) Lý luận NN&PL
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(27-29/9; 04-06/10; 11-13/10) Lý luận NN&PL
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Luật sư, CC,CT : 1 lớp
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 43- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11 8
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 8 11 11
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25 15 15
VB2K18 - Cả khóa 4+4 14 14 14 14 3 Luật HC : 5 lớp 14 14 11 14 6
VB2K18 - Ngành Luật, K.tế 4 10 10 10 10 10 10
VB2K18 - Ngành Luật 4 18 18 18 6
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy
K4 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung
K5 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái
K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
15
21
Luật TTHC : 4 lớp
23
29
13
19
30
5.4
Luật TTHC
(27-29/9; 04-06/10; 11-12/10)
PL về thực hành tiết kiệm và chống lãnh phí: 1 lớp
Luật HC : 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Luật TTHC : 1 lớp
30
6.10
26
1.9
21
27
11
17
6
12
25
1.12
12
18
05.8
11
CA
Tổng số GV: 11
9
15
14
20
Luật HC : 1 lớp
Luật HC : 2 lớp
19
25
Luật sư, CC,CT : 4 lớp
4
10
(06-08/9; 14-15/9) Luật TTHC
(20/10; 01-03/11) Luật TTHC
16
22
KNGQ các VAHC : 1 lớp
PL về TT&GQKN : 1 lớp
Luật sư, CC,CT : 1 lớp
Luật TTHC
Thanh tra KT : 1 lớp
Luật Hành chính
(17-19/4; 25-26/4) Luật TTHC
Bộ môn: Luật Hành chính
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Luật HC : 1 lớp
KNTVPL trong LVHC: 1 lớp
KNGQ các VAHC : 1 lớp
Thanh tra KT : 4 lớp
4
10
9
15
30
5.1
Luật sư, CC,CT : 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
2
8
(10-13/10)
27
2.2
25
31
3
9
Luật sư, CC,CT : 2 lớp
23
29
22
28
16
22
6
12
17
23
18
24
Luật HC : 5 lớp
Luật TTHC : 1 lớp
9
15
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
(27/10-02/11) Luật TTHC
(07-10/5) Luật TTHC
(06-11/4)
8
14
1.6
7
18
24
11
17
27
3.5
20
26
13
19
2
8
24
1.3
10
16
20
26
23
29
16
22
2
8
28
3.11
7
13
(20-22/3; 27-29/3; 11/4) Luật Hành chính
(10-15/02) Luật TTHC
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K19AVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thủy
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Nhung
BỘ TƯ PHÁP
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
13
19
20
26
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
25
1.12
25
31
1.6
7
8
14
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
15
21
22
28
(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10) Luật Hành chính
(11-13/10; 18-20/10; 25-26/10) Luật Hành chính
(06/10; 11-13/10; 18-20/10) Luật Hành chính
11
17
18
24
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
6
12
(20-22/9; 28-29/9) Luật TTHC
(13-15/3; 20-22/3; 27-28/3) Luật Hành chính
(13/10; 18-20/10; 25-27/10) Luật Hành chính
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 Luật HPNN : 1 lớp
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2+2 TC&HĐ pháp chế: 1 lớp 5 25
T VB2K18 - Cả khóa 4+4 5 14 14 14 14 5 14 14 14 14
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
Khóa 3 - Liên thông 2 6 6 6 6 6 Luật HP: 1 lớp
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thủy
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Nhung
K2BVb2 -Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(27-29/9; 04-06/10; 12/10) Luật Hiến pháp
(23-28/3) Luật HPNN
Tổng số GV: 8
10
16
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp
Luật HP: 6 lớp
11
17
27
2.2
Luật HP: 5 lớp
26
1.9
BỘ TƯ PHÁP
24
1.3
Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự
cơ bản của người dân trong thế giới hiện đại): 1 lớp
13
19
CA
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp
28
3.11
8
14
05.8
11
9
15
4
10
23
29
9
15
TL. HIỆU TRƯỞNG
12
18
Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ
năng lập luận & viết dành cho NL) : 2 lớp
Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự cơ
bản của người dân trong thế giới hiện đại): 1 lớp
9
15
Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ
năng lập luận & viết dành cho NL) : 1 lớp
Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ năng lập
luận & viết dành cho NL) : 1 lớp
Lawyers' presentation skills in adversariality context
(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 2 lớp
22
28
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
23
29
30
5.1
Bộ môn :Luật Hiến pháp
Luật HP: 18 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
18
24
21
27
14
20
Lawyers' presentation skills in adversariality context
(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
19
25
Luật HPNN
(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9) Luật Hiến pháp
7
13
2
8
2
8
6
12
18
24
25
1.12
11
17
23
29
20
26
16
22
13
19
25
31
3
9
Luật HPNN : 4 lớp
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp
16
22
27
3.5
(16-19/4) Luật HPNN
(09-15/6)
1.6
7
16
22
30
5.4
2
8
4
10
15
21
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
30
6.10
6
12
20
26
(10-13/10)
Luật Hiến pháp
(20-22/9; 27-29/9; 04-05/10) Luật Hiến pháp
(21-23/02; 28/02-01/3; 06-07/3)
(03-05/01; 10/01)Luật HPNN
(14-16/02; 21/02) Luật HPNN
17
23
Introduction to the Vietnamese legal system (Giới
thiệu hệ thống pháp luật VN) : 1 lớp
Luật HPNN
(23-26/4) Luật HPNN
(18-20/10; 25-27/10; 02/11) Luật Hiến pháp
Luật Hiến pháp
(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Luật Hiến pháp
(21-22/9; 27-29/9; 04-06/10)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 5 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 43- Ngành Luật Kinh tế 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 8 11 11
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 10 10 10
VB2K17 - Ngành Luật 3 11 14 14 6
VB2K17 - Ngành Luật K.tế 2 10 10 10
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2+2 30 20 10
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 3 18 18 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật 3 10 10 10 10 5
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân
K2 - Tr TC Thái Nguyên 40 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
XDVBPL: 2 lớp
16
22
05.8
11
XDVBPL: 1 lớp
Kỹ năng STVBHCTD
(14-15/10; 01-08/11) Kỹ năng STVBHCTD
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
XDVBPL: 1 lớp
20
26
Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6
30
6.10
25
31
25
1.12
24
1.3
14
20
28
3.11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(16-29/8) Xây dựng VBPL
18
24
KNSTVBHC thông dụng : 2 lớp
XDVBPL: 4 lớp
12
18
20
26
4
10
23
29
13
19
11
17
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
CA
13
19
23
29
16
22
2
8
XDVBPL: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
6
12
6
12
KNSTVBHC thông dụng : 4 lớp
8
14
2
8
11
17
2
8
23
29
30
5.1
16
22
19
25
30
5.4
21
27
4
10
27
2.2
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
1.6
7
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
XDVBPL: 1 lớp
XDVBPL: 1 lớp
9
15
(09-10/11; 16-17/11)
XDVBPL: 6 lớp
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 4 lớp
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
26
1.9
17
23
10
16
XDVBPL: 1 lớp
XDVBPL: 1 lớp
9
15
3
9
22
28
18
24
15
21
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
27
3.5
Xây dựng VBPL
Xây dựng VBPL
(28/9-08/10) Xây dựng VBPL
Xây dựng VBPL
9
15
KNTĐ, góp ý VBQPPL : 1 lớp
(17-19/4; 24-26/4)
(27-29/9; 04-06/10) Xây dựng VBPL
(06-08/3; 13-15/3) Xây dựng VBPL
XDVBPL: 2 lớp
(04-13/5)
(14-15/11; 01-07/12) Xây dựng VBPL
(20-22/3; 27-29/3) Xây dựng VBPL
(29/11-01/12; 06-08/12)
7
13
(27-29/9; 05-06/10) Kỹ năng STVBHCTD
(20-22/9; 27-28/9) Kỹ năng STVBHCTD
(17-19/4; 24-26/4) Xây dựng VBPL
(21-26/10) Kỹ năng STVBHCTD
Kỹ năng STVBHCTD (12/01-17/01)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung
K8-TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
(08-10/5; 15-17/5)Xây dựng VBPL
CA
(11-13/10; 18-20/10) Xây dựng VBPL
(25-27/10; 01-03/11) Xây dựng VBPL
19
25
9
15
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
25
1.12
(15-17/11; 22-24/11) Xây dựng VBPL
16
22
26
1.9
2
8
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
16
22
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thu Thuỷ
Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
05.8
11
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
9
15
20
26
10
16
17
23
16
22
30
5.4
6
12
13
19
28
3.11
4
10
11
17
18
24
6
12
23
29
1.6
7
15
21
22
28
13
19
20
26
27
2.2
8
14
27
3.5
4
10
11
17
18
24
25
31
24
1.3
3
9
2
8
9
15
30
5.1
(28/02-01/3; 06-08/3) Xây dựng VBPL
(27-29/3; 10-12/4) Xây dựng VBPL
(25-27/10; 01-03/11) Xây dựng VBPL
23
29
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 LSVMTG: 6 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp
VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3
VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung
K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 30 Huyên
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Nhung
(16-19/4) Lịch sử NN&PL
30
5.1
Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN
6
12
(09-12/4)
(13-15/4; 04-06/5)
Lịch sử NN&PL
Lịch sử NN&PL
(12-15/11; 02-03/12)
(19-22/9) Lịch sử NN&PL
(27-29/3; 03-04/4) Lịch sử NN&PL
7
13
14
20
LSNN&PL: 1 lớp
4
10
(13-15/9; 20/9) Lịch sử NN&PL
(12-13/10; 19/10) Lịch sử NN&PL
11
17
18
24
27
3.5
13
19
LSVMTG: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
26
1.9
LSNN&PL: 1 lớp
30
5.4
23
29
20
26
Lịch sử NN&PL
9
15
16
22
25
31
28
3.11
Lịch sử NN&PL
20
26
Nguyễn Thu Thuỷ
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LSNN&PL: 1 lớp
18
24
2
8
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
9
15
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
19
25
2
8
11
17
23
29
LSNN&PL: 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
21
27
16
22
3
9
05.8
11
6
12
24
1.3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
1.6
7
17
23
9
15
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
Bộ môn :Lịch sử NN&PL
25
1.12
16
22
2
8
13
19
12
18
4
10
30
6.10
23
29
15
21
27
2.2
8
14
22
28
LSVMTG: 3 lớp
(13-15/3; 20/3)
(04-06/10; 11-12/10) Lịch sử NN&PL
10
16
(26-30/8) Lịch sử NN&PL
(06-08/9; 14/9) Lịch sử NN&PL
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
T VB2K17 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25
VB2K17 - Ngành Luật K.tế 3 8 14 14 9
VB2K17 - Ngành Luật K.tế 3 5 5 5 5 11 13
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3
VB2K18 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 10 5 10 10 10 10 5
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 12 18 15 18 18 9
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
K1LT - Tr Luật Tây Bắc 30 N. Anh
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
(12-15/11; 02-06/12) (02-11/01)Luật Hình sự 1, 2
(13-15/8; 03-08/9) (08-15/9) Luật Hình sự 1, 2
(09-11/8; 16-18/8)
(09-11/8; 16-18/8)
Luật Hình sự 2
Luật Hình sự 2
13
19
Luật HS2: 1 lớp
Luật HS2: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
16
22
21
27
Luật HS1: 1 lớp
4
10
2
8
KNTVPL trong LV hình sự
BỘ TƯ PHÁP
12
18
05.8
11
CA
Luật HS1: 1 lớp
(03-06/10)
Luật HS1: 4 lớp
8
14
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Luật HS1: 2 lớp
16
22
Luật HS2: 3 lớp
18
24
LHS2: 2 lớp
Luật HS2: 1 lớp
25
31
Luật HSVN: 1 lớp
LHS1: 1 lớp LHS2: 1 lớp
Luật HSQT: 4 lớp
Luật HS1: 1 lớp
30
5.4
13
19
LHS1: 2 lớp
International Criminal Law
(Luật hình sự quốc tế): 1 lớp
30
5.1
Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG
25
1.12
17
23
Luật HS1: 4 lớp
: 1 lớp
1.6
7
6
12
14
20
16
22
10
16
7
13
19
25
LHS2: 2 lớp
2
8
LHS2: 11 lớp
23
29
18
24
28
3.11
3
9
20
26
TC tội phạm mafia: 1 lớp
9
15
22
28
27
3.5
Luật HS2: 4 lớp
9
15
LHS: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
11
17
27
2.2
23
29
2
8
20
26
30
6.10
24
1.3
9
15
4
10
23
29
15
21
KNTVPL trong LV hình sự: 4 lớp
11
17
26
1.9
6
12
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+45 Nhung
(03-05/01; 10-12/01) (14-16/02; 21-23/02) Luật Hình sự 1, 2
(22-24/11; 29/11-01/12) (06-08/12; 13-15/12)
TL. HIỆU TRƯỞNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
27
2.2
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
23
29
20
26
Luật Hình sự 1, 2
(04-06/10; 11-13/10) Luật Hình sự 2
10
16
23
29
30
5.1
6
12
13
19
16
22
18
24
19
25
25
31
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
8
14
Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG
9
15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
05.8
11
12
18
3
9
16
22
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
(22-24/11; 29/11-01/12) (06-08/12; 13-15/12)
(03-05/01; 10-12/01)
(10-12/4; 17-19/4) (24-26/4; 08-10/5)
26
1.9
2
8
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
BỘ TƯ PHÁP
4
10
11
17
18
24
25
1.12
2
8
9
15
1.6
7
(01-03/11; 08-10/11) (15-17/11; 22-24/11) Luật Hình sự 1, 2
Luật Hình sự 1 (14-16/02; 21-23/02) Luật Hình sự 2
30
5.4
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
15
21
22
28
Luật Hình sự 1, 2
Luật Hình sự 1, 2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K17 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 11 14 6
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 15 15
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung
(27-29/3; 10-12/4) Luật TT hình sự
(01-11/11) Luật TT hình sự
(06-13/01)Luật TT hình sự
(18-20/10; 25-27/10) Luật TT hình sự
(06-08/12; 13-15/12)Luật TT hình sự
(02-03/11; 07-10/11) Luật TT hình sự
(17-19/4; 24-26/4)
Nguyễn Thu Thuỷ
BỘ TƯ PHÁP
(13-15/3; 20-22/3) Luật TT hình sự
(15-17/01; 22-24/11) Luật TT hình sự
(14-16/02; 21-23/02) Luật TT hình sự
(10-12/4; 17-19/4)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Luật TTHS: 2 lớp
(11-13/10; 18-20/10) Luật TT hình sự
23
29
9
15
Luật TTHS: 6 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
1.6
7
4
10
2
8
(05-08/12; 13-15/12)Luật TT hình sự
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp
Luật TTHS: 5 lớp
17
23
27
3.5
Luật TTHS: 2 lớp Luật TTHS: 4 lớp
(09-11/8; 16-18/8; 23-24/8) Luật TT hình sự
(16-29/11) Luật TT hình sự
(20-22/9; 27-29/9; 04-05/10) Luật TT hình sự
Luật TT hình sự
18
24
24
1.3
9
15
23
29
30
6.10
30
5.4
6
12
3
9
13
19
14
20
8
14
13
19
18
24
7
13
2
8
21
27
4
10
26
1.9
15
21
20
26
2
8
25
1.12
6
12
Tổng số GV: 7 + 2 TG
16
22
20
26
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự
9
15
30
5.1
TL. HIỆU TRƯỞNG
Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp
11
17
Luật TTHS: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
28
3.11
25
31
22
28
16
22
27
2.2
05.8
18
16
22
23
29
11
17
CA
10
16
Luật TT hình sự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
19
25
12
18
(10-17/3) Luật TT hình sự
(18-19/4; 24-26/4) Luật TT hình sự
(13-15/3; 20-22/3) Luật TT hình sự
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
(22-29/10) Tội phạm học
(26-29/9) Tội phạm học
(09-15/4) Tội phạm học
(22-24/5; 30/5)Tội phạm học
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(28-29/3; 10-11/4) Tội phạm học
(12-15/3) Tội phạm học
BỘ TƯ PHÁP
(03/11; 08-10/11) Tội phạm học
(12-13/10; 18-19/10) Tội phạm học
(05-09/10) Tội phạm học
(21-24/11) Tội phạm học
11
17
Bộ môn :Tội phạm
(24/11; 29/11-01/12)
(01-08/3)
Tội phạm học
Tội phạm học
20
26
2
8
18
24
27
3.5
19
25
(09-11/8; 17-18/8) Tội phạm học
23
29
10
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
Tội phạm học: 3 lớp
LPCTN: 4 lớp
16
22
16
22
1.6
7
Nguyễn Thu Thuỷ
25
1.12
2
8
24
1.3
(16-20/02) Tội phạm học
(05-08/12) Tội phạm học
TL. HIỆU TRƯỞNG
Tổng số GV: 5
20
26
13
19
(14-16/02; 21/02) Tội phạm học
(16-21/3) Tội phạm học
18
24
11
17
3
9
17
23
9
15
21
27
Tội phạm học: 4 lớp
4
10
30
5.1
16
22
4
10
9
15
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
27
2.2
6
12
14
20
22
28
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
8
14
30
5.4
13
19
23
29
25
31
15
21
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
26
1.9
28
3.11
30
6.10
05.8
11
2
8
23
29
9
15
7
13
12
18
(15-21/9) Tội phạm học
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thái
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
T K18BVb2 - Tr Đh Luật Hà Nội 30 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
(28-29/9; 05-06/10)
Khoa học ĐTTP
(20-23/02) Khoa học ĐTTP
(23-26/4) Khoa học ĐTTP
(27/9-04/10) Khoa học ĐTTP
Khoa học ĐTTP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Khoa học ĐTTP
3
9
4
10
23
29
KHĐTTP: 1 lớp
TP đối với NCTV: 4 lớp
7
13
19
25
(12-15/12) Khoa học ĐTTP
(10-15/02)
(20-30/8) Khoa học ĐTTP
(03-10/9) Khoa học ĐTTP
(02-13/01)Khoa học ĐTTP
(17-20/10) Khoa học ĐTTP
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
(19-22/3) Khoa học ĐTTP
(19-22/9) Khoa học ĐTTP
(06-08/3; 13-14/3) Khoa học ĐTTP
(26-31/3; 16-18/4) Khoa học ĐTTP
(09-12/4) Khoa học ĐTTP
(08-10/5; 15/5)
(27-30/11; 16-17/12)Khoa học ĐTTP
23
29
28
3.11
(04-06/10; 12-13/10)
25
31
9
15
Tổng số GV: 3 + 2 TG
23
29
Khoa học ĐTTP
11
17
Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp
8
14
27
3.5
10
16
16
22
2
8
Nguyễn Thu Thuỷ
KHĐTTP: 3 lớp
27
2.2
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
CA
6
12
30
6.10
25
1.12
4
10
9
15
21
27
18
24
24
1.3
14
20
2
8
16
22
13
19
9
15
2
8
1.6
7
30
5.4
KHĐTTP: 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
20
26
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
17
23
20
26
15
21
22
28
TL. HIỆU TRƯỞNG
30
5.1
05.8
11
12
18
18
24
KHĐTTP: 4 lớp
16
22
11
17
26
1.9
13
19
6
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
(05-10/8) Khoa học ĐTTP
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật K. tế 3 8 14 14 9
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 25 5
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K3VB2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên
Tâm lý ĐC: 2 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
15
21
8
14
2
8
24
1.3
16
22
20
26
27
3.5
Tâm lý tư pháp: 4 lớp
Tâm lý tội phạm: 4 lớp
23
29
9
15
Tâm lý tư pháp: 1 lớp
Tâm lý ĐC: 6 lớp
16
22
26
1.9
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
11
17
21
27
30
5.1
Tâm lý ĐC: 1 lớp
16
22
23
29
11
17
30
5.4
9
15
10
16
6
12
18
24
18
24
6
12
20
26
27
2.2
25
1.12
Tổng số GV: 5Bộ môn :Tâm lý
Tâm lý ĐC: 3 lớp
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
7
13
9
15
13
19
23
29
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
31
28
3.11
TL. HIỆU TRƯỞNG
Tâm lý tội phạm: 3 lớp
14
20
05.8
11
Tâm lý ĐC: 2 lớp
BỘ TƯ PHÁP
12
18
22
28
2
8
3
9
Tâm lý tư pháp: 1 lớp
17
23
2
8
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
4
10
1.6
7
(20-22/3; 27-28/3) Tâm lý học tư pháp
(19-22/9) Tâm lý học tư pháp
(17-19/4; 24/4)
30
6.10
13
19
Tâm lý học tư pháp
Tâm lý học tư pháp
Tâm lý học tư pháp
(15-17/5; 23-24/5)
(05-10/8)
(09-11/8; 16/8) Tâm lý học tư pháp
(12-16/9) Tâm lý học tư pháp
19
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(18-20/10; 25/10) Tâm lý học tư pháp
(27/9-04/10)
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tâm lý dành cho cán bộ pháp chế: 1 lớp
CA
(14-17/11) Tâm lý học tư pháp
4
10
Tâm lý học tư pháp
(04-08/12) Tâm lý học tư pháp
(12-18/3) Tâm lý học tư pháp
(22-25/8) Tâm lý học tư pháp
(21-25/02) Tâm lý học tư pháp
(09-12/4) Tâm lý học tư pháp
(07-10/11) Tâm lý học tư pháp
Tâm lý học tư pháp(12-16/8)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 41- Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật nghĩa vụ & HĐ: 2 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật 2 13 16
VB2K17 3 14 14 14 3
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20
VB2K18 3 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6
VB2K18 3 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K18 - Ngành Luật 3+3 3 18 18 6 9 18 18
VB2K18 - Ngành Luật, K. tế 3+3 10 10 10 10 5 10 10 10 10 5
4
10
9
15
7
13
27
2.2
11
17
25
31
LDS1: 1 lớp
LDS2: 11 lớp
Luật DS1: 1 lớp
Luật DS1: 2 lớp Luật DS2: 2 lớp
Luật DS1: 2 lớp
LDS2: 2 lớp
22
28
Luật DS1: 5 lớp
2
8
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
Bộ môn : Luật Dân sự
25
1.12
4
10
30
5.1
2
8
9
15
3
9
14
20
20
26
24
1.3
6
12
Law on Secured Transactions (Pháp luật
về giao dịch bảo đảm): 1 lớp
9
15
16
22
CA
21
27
PL về giao dịch BĐ: 4 lớp
Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp
10
16
23
29
Luật DS2: 5 lớp
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
28
3.11
23
29
1.6
7
15
21
11
17
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
26
1.9
18
24
27
3.5
LDS2: 1 lớp
Tổng số GV: 10 + 2 TG
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
16
22
17
23
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
Nhập môn DS: 2 lớp
LDS1: 1 lớp
Tài sản & vật quyền:2 lớp
05.8
11
Luật thừa kế: 1 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 3 lớp
Luật thừa kế: 1 lớp
LDS2: 1 lớp
6
12
Luật DS1: 5 lớp
18
24
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
2
8
19
25
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
13
19
30
6.10
13
19
16
22
PL về bồi thường thiệt hại NHĐ: 1 lớp
23
29
30
5.4
Luật la mã: 4 lớp
20
26
Luật DS2: 3 lớp
8
14
12
18
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 (14-16/02; 21-23/02) (28/02-01/3; 06-08/3) Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+45 Nhung
(01-03/11; 08-10/11) (15-17/11; 22-24/11)Luật Dân sự 1 Luật Dân sự 2
BỘ TƯ PHÁP
(27-29/9; 04-06/10) Luật Dân sự 2
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Luật Dân sự 1, 2
11
17
18
24
9
15
16
22
23
29
24
1.3
(05-15/10) (01-11/11)
14
20
21
27
17
23
10
16
(08-10/11; 15-17/11)
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
30
5.1
6
12
13
19
20
26
27
2.2
3
9
25
1.12
2
8
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
11
17
18
24
25
31
13
19
20
26
27
3.5
4
10
15
21
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TGC
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
TL. HIỆU TRƯỞNG
(03-06/10) KN chung về TVPL trong LVDS
Luật Dân sự 1, 2
(28/02-01/3; 06-08/3) (13-15/3; 20-22/3) Luật Dân sự 1, 2
(15-17/5; 22-24/5)Luật Dân sự 1
(22-24/5; 29-31/5)Luật Dân sự 1
Luật Dân sự 2
(26-27/10; 01-03/11)
Luật Dân sự 2
8
14
1.6
7
22
28
(16-26/9)
28
3.11
(25-27/10; 01-03/11) (08-10/11; 15-17/11) Luật Dân sự 1, 2
Luật Dân sự 1, 2
(05-12/8) Luật Dân sự 2
(06-08/9; 13-15/9)
4
10
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6
VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 N. Anh
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh
(03-13/9) Luật SHTT
(01-08/12) Luật SHTT
(18-20/10; 25/10) Luật SHTT
(10-14/10) Luật SHTT
(27/02-01/3)
(05-08/3)
Luật SHTT: 1 lớp
(21-24/11)
(01-06/4)
Luật SHTT
(18-20/10; 26-27/10)
Luật SHTT
16
22
22
28
Luật SHTT
(26-29/03)
Bộ môn :Sở hữu trí tuệ
13
19
Luật SHTT
Luật SHTT
(18-19/4; 24-25/4) Luật SHTT
(13-18/4) Luật SHTT
(25-27/10; 01-02/11) Luật SHTT
Luật SHTT
(13-16/02)
Luật SHTT: 3 lớp
30
5.1
12
18
28
3.11
6
12
Tổng số GV: 6 + 2 TG
19
25
2
8
18
24
4
10
13
19
2
8
6
12
14
20
30
6.10
Luật SHTT: 1 lớp
24
1.3
11
17
Luật SHTT: 4 lớp
(23-28/12)Luật SHTT
BỘ TƯ PHÁP
Nguyễn Thu Thuỷ
23
29
16
22
05.8
18
CA
Luật SHTT: 2 lớp
3
9
15
21
16
22
20
26
Luật SHTT: 2 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
1.6
7
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
26
1.9
25
1.12
9
15
20
26
11
17
9
15
TL. HIỆU TRƯỞNG
8
14
Luật SHTT: 2 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
QLTS trí tuệ trong các DN: 1 lớp
Luật SHTT: 1 lớp
QLTS trí tuệ trong các DN: 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
27
3.5
21
27
10
16
23
29
7
13
30
5.4
17
23
27
2.2
9
15
(05-08/3) Luật SHTT
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
2
8
Luật SHTT: 2 lớp
Luật SHTT
25
31
(06-08/3; 13-14/3) Luật SHTT
(12-13/10; 19-20/10) Luật SHTT
23
29
18
24
4
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(25-31/10)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3
T VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 20 10
T VB2K18 - Ngành Luật 3 11 14 14 6
VB2K18 - Ngành Luật 3 12 18 15
VB2K18 - Ngành Luật 3 5 10 10 10 10
Khóa 2 - Liên thông 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K2BVb2 -Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45+30 Huyên
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh
T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung(28/02-01/3; 06-08/3) Luật HN&GĐ
Tổng số GV: 4 + 1 TG
Luật bình đẳng giới: 4 lớp
10
16
22
28
Luật HN&GĐ: 1 lớp
Luật HN&GĐ: 1 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp
12
18
05.8
11
9
15
4
10
13
19
19
25
Luật bình đẳng giới: 1 lớp
Luật HN&GĐ: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
3
9
30
5.1
Luật bình đẳng giới: 2 lớp
9
15
Luật HN&GĐ: 3 lớp
23
29
Luật HN&GĐ: 6 lớp
Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình
27
3.5
Luật bình đẳng giới: 2 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 4 lớp
28
3.11
26
1.9
CA
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 2 lớp
24
1.3
6
12
20
26
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Luật HN&GĐ: 2 lớp
18
24
4
10
23
29
11
17
Luật HN&GĐ: 1 lớp
15
21
Luật HN&GĐ: 4 lớp
8
14
13
19
14
20
30
5.4
1.6
7
16
22
20
26
Luật HN&GĐ: 3 lớp
25
31
16
22
Luật HN&GĐ: 1 lớp
27
2.2
30
6.10
18
24
21
27
Luật HN&GĐ: 5 lớp
Luật HN&GĐ
(16-29/10) Luật HN&GĐ
17
23
7
13
6
12
11
17
25
1.12
2
8
2
8
9
15
Luật HN&GĐ: 1 lớp
23
29
16
22
(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9)
(15-25/9)
(05-15/8; 03-07/9)
(17-18/8; 23-24/8)
(05-12/8)
(12-15/3) Luật BĐ giới
(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
(09-15/11; 01-02/12) Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
(06-13/10) Luật BĐ giới
(01-08/11) Luật BĐ giới
Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
Luật BĐ giới
(22-24/11; 29/11) Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
(25-27/10; 01-03/11) Luật HN&GĐ
(29-31/3; 16-17/4) Luật BĐ giới
(15-19/10) Luật BĐ giới
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45+30 Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy
Nguyễn Thu Thuỷ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020BỘ TƯ PHÁP
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
27
3.5
4
10
11
17
18
24
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình Tổng số GV: 4 + 1 TG
1.6
7
8
14
CA
25
31
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
15
21
22
28
4
10
11
17
18
24
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
2
8
9
15
25
1.12
(03/11; 08-10/11) Luật BĐ giới
(09-11/8; 16-18/8) Luật HN&GĐ (27/02-01/3)
(06-08/3; 13-15/3)
Luật BĐ giới
(15-17/11; 22-24/11; 29-30/11) Luật HN&GĐ
Luật HN&GĐ
(27-29/9; 04-06/10) Luật HN&GĐ
(04-13/12) Luật HN&GĐ
(08-15/12) Luật HN&GĐ
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
6
12
13
19
20
26
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
(18-19/4; 24-26/4) Luật HN&GĐ
(03-05/01; 10-12/01)Luật HN&GĐ
(03-05/01; 10-12/01)Luật HN&GĐ
(08-10/5; 15-17/5)Luật HN&GĐ
(20-22/3; 27-29/3) Luật HN&GĐ
(06-08/12; 13-15/12)Luật HN&GĐ
(03-10/9) Luật HN&GĐ
(21-22/3; 27-29/3) Luật HN&GĐ
(25-26/4; 08-10/5) Luật HN&GĐ
(08-10/5; 15-17/5) Luật HN&GĐ
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Thủ tục giải quyết việc DS: 4 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 41- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+3 5 5 5 5 5 5 11 11 8 11 3
VB2K17 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 11 14 14 6
VB2K17 - Ngành Luật 2 14 11 6
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 11 14 14 6 11 14 14 6
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương HN 60+40 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành HN 60 Nhung
K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân
K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60+40 Huyên
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
13
19
Luật thi hành án DS: 1 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
Bộ môn : Tố tụng dân sự
15
21
LTTDS: 2 lớp
30
5.1
LTTDS: 1 lớp
Luật thi hành án DS: 4 lớp KNGQ vụ án DS: 3 lớp
24
1.3
Thủ tục giải quyết việc DS: 2 lớp
Luật thi hành án DS: 1 lớp Thủ tục giải quyết việc DS: 2 lớp
Luật thi hành án DS: 1 lớp
KNGQ vụ án DS: 2 lớp
4
10
25
1.12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
14
20
8
14
LTTDS: 5 lớp
13
19
Luật thi hành án DS: 2 lớp
19
25
LTTDS: 2 lớp
9
15
LTTDS: 3 lớp
9
15
KNGQ vụ án DS: 1 lớp
2
8
6
12
LTTDS: 2 lớp
17
23
23
29
23
29
6
12
05.8
11
12
18
10
16
9
15
25
31
26
1.9
LTTDS: 1 lớp
23
29
11
17
CA
4
10
LTTDS: 2 lớp
22
28
18
24
Tổng số GV: 4 +2TG
LTTDS: 1 lớp
LTTDS: 6 lớp
2
8
7
13
27
3.5
20
26
27
2.2
16
22
30
5.4
1.6
7
3
9
21
27
Luật thi hành án DS: 1 lớp
16
22
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
Luật thi hành án DS: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
18
24
16
22
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
Luật TT Dân sự
(27-29/9; 04-06/10; 11-12/10) Luật TT Dân sự
(17-29/02) Luật TT Dân sự
(09-11/8; 16-18/8) Luật TT Dân sự
(01-10/10) Luật TT Dân sự
20
26
2
8
30
6.10
28
3.11
11
17
(22/9; 27-29/9; 04-06/10) Luật TT Dân sự (15/3; 20-22/3) Luật THADS
(14-16/02; 22-23/02) Luật THADS
(10-11/8; 17-18/8; 24-25/8) Luật TT Dân sự
(01-07/6)Luật THADS
(11-13/10; 19-30/10) Luật THADS
(07-12/01)Luật THADS
(16-25/9)
(06-12/4) Luật THADS
(17-24/8) Luật THADS
(26-31/5)Luật THADS
(28/10-02/11) Luật THADS
(06/6-07/6; 13/6-14/6)Luật THADS
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 Luật TTDS N. Anh
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung
K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
Nguyễn Thu Thuỷ
TL. HIỆU TRƯỞNG
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Tố tụng dân sự Tổng số GV: 4 +2TGC
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
13
19
20
26
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
18
24
25
31
1.6
7
8
14
(11-18/9) Luật TT Dân sự
(01-08/11) Luật THADS
Luật TT Dân sự
(06-08/3; 13-15/3) Luật TT Dân sự
(06-15/01)Luật TT Dân sự
(01-08/3) Luật TT Dân sự
(08-10/5; 15-17/5) Luật TT Dân sự
Luật TT Dân sự(28/02-01/3; 06-08/3)
(03-05/01; 10-12/01)
Luật TT Dân sự
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
6
12
(24-26/4; 08-10/5) (15-17/5; 22/5)Luật THADS
(02-05/01)Luật THADS
(24-26/4; 08-10/5) Luật TT Dân sự
(13-15/3; 20-22/3) Luật TT Dân sự
15
21
(05-08/9; 12-15/9) Luật TT Dân sự
(20-22/3; 27-29/3; 11-12/4)
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.1
(06-08/9; 13-15/9) Luật TT Dân sự
(23-26/4) Luật THADS
Luật TT Dân sự
(08-10/5; 15-17/5)
22
28
25
1.12
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 44 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy
K8 - TTKTTHHNDG&GDTX Lào Cai 30 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên
K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh
K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái
2
8
Luật so sánh: 1 lớp
23
29
6
12
3
9
22
28
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.6
7
9
15
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
23
29
20
26
30
6.10
Comparative Contract Law
(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp
4
10
28
3.11
Luật so sánh: 1 lớp
15
21
13
19
Luật so sánh: 5 lớp
26
1.9
16
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
19
25
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
14
20
11
17
10
16
9
15
27
2.2
16
22
12
18
11
17
25
31
17
23
25
1.12
6
12
13
19
Nguyễn Thu Thuỷ
21
27
7
13
05.8
11
Bộ môn : Luật so sánh
30
5.4
Tổng số GV: 5
Luật so sánh: 6 lớp
27
3.5
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
30
5.1
2
8
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(10-12/4; 17/4) Luật học so sánh
24
1.3
16
22
8
14
Luật so sánh: 1 lớp
Comparative Law (Luật so sánh: 2 lớp)
18
24
20
26
(07-13/12)
(10-15/02)
(01-06/10)
Luật học so sánh
18
24
4
10
9
15
2
8
23
29
(25-27/10; 01/11)
(07-10/11)
(22-25/8)
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
Luật học so sánh
(10-12/4; 17/4)
(31/10-03/11)
(26-29/9)
(16-25/3)
(06-08/3; 14-15/3)
(15-17/5; 22/5)Luật học so sánh
(18-23/3) Luật học so sánh
(10-13/10)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 KTVM: 6 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Logic: 6 lớp
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30+45 Thái
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45+30 Thủy
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30+45 Nhung
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 30+45 Thái
(26-29/3) Logic học
6
12
13
19
11
17
(07-13/5) Logic họcNLCB 1, 2
Tổng số GV: 7
27
3.5
23
29
30
6.10
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
(03-09/9) (10-14/9; 01-04/10)
NLCB1: 18 lớp
Logic học
24
1.3
22
28
20
26
21
27
17
23
9
15
(22-25/8) Logic học
(16-18/8; 23/8) (24-25/8; 06-08/9) NLCB 1, 2
16
22
10
16
3
9
20
26
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
11
17
30
5.1
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
15
21
Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN
2
8
13
19
25
31
(01-03/11; 09/11)
14
20
4
10
2
8
16
22
9
15
16
22
25
1.12
CA
19
25
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
8
14
1.6
7
6
12
26
1.9
Nguyễn Thu Thuỷ
27
2.2
18
24
9
15
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
05.8
11
12
18
18
24
Logic: 1 lớp
28
3.11
NLCB: 1 lớp
30
5.4
NLCB2: 18 lớp
23
29
(05-08/9) (13-15/9; 20-22/9) NLCB 1, 2
23
29
4
10
7
13
(16-18/8; 23/8) (06-08/3; 13-15/3)NLCB 1 NLCB 2
(22-25/8) (04-06/10; 11-13/10)NLCB 1 NLCB 2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 44 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 ĐCVHVN: 6 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 3 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái
T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 30+30 Huyên
K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung
K4 - Tr CĐ Công thương HN 30+30 Nhung
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên
K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái
K5 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái
(09-15/10) Đại cương VHVN
(13-15/9; 20/9) Tư tưởng HCM(15-17/11; 22/11)
(05-08/3) Tư tưởng HCM
(18-20/10; 25/10) Tư tưởng HCM (10-12/4; 17/4) Đại cương VHVN
27
3.5
1.6
7
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(16-19/4) Tư tưởng HCM
(10-15/02) Tư tưởng HCM
10
16
4
10
23
29
15
21
16
22
16
22
ĐCVHVN: 1 lớp
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TTHCM: 6 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
23
29
TTHCM: 5 lớp
TTHCM: 4 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
13
19
11
17
TTHCM: 3 lớp
25
1.12
Nguyễn Thu Thuỷ
13
19
25
31
05.8
11
ĐCVHVN :6 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
12
18
21
27
23
29
16
22
CA
11
17
9
15
2
8
9
15
(15/9; 20-22/9) Tư tưởng HCM
Tư tưởng HCM
2
8
6
12
19
25
24
1.3
3
9
7
13
17
23
2
8
22
28
30
5.1
9
15
27
2.2
6
12
Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh
4
10
20
26
28
3.11
BỘ TƯ PHÁP
8
14
30
6.10
20
26
18
24
26
1.9
30
5.4
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
18
24
14
20
Tổng số GV: 4
TTHCM: 1 lớp
TTHCM: 6 lớp
(04-06/10; 11/10) Tư tưởng HCM
(06-10/8)
Đại cương VHVN
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 3 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K1LT - Tr TC Luật B> Ma Thuột 15 N. Anh
K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy
K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thủy
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
ĐLCM: 3 lớp
9
15
4
10
22
28
15
21
27
3.5
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
20
26
ĐLCM: 1 lớp
ĐLCM: 6 lớp
ĐLCM: 1 lớp
16
22
6
12
2
8
18
24
ĐLCM: 1 lớp
ĐLCM của ĐCSVN
(14-15/5; 01-08/6)ĐLCM của ĐCSVN
(02-09/3) ĐLCM của ĐCSVN
13
19
20
26
11
17
Tổng số GV: 3 + 2 TG
1.6
7
30
5.4
16
22
(14-15/9)
8
14
ĐLCM của ĐCSVN
(04-06/10; 11-13/10)
TL. HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thu Thuỷ
9
15
23
29
6
12
17
23
21
27
25
31
30
6.10
4
10
2
8
23
29
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
10
16
24
1.3
13
19
2
8
3
9
16
22
Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN
28
3.11
26
1.9
23
29
BỘ TƯ PHÁP
30
5.1
ĐLCM: 5 lớp
(25-27/10; 01-03/11) ĐLCM của ĐCSVN
12
18
18
24
25
1.12
CA
19
25
27
2.2
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
14
20
11
17
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
05.8
18
9
15
7
13
ĐLCM: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XHHPL: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XHHPL: 6 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3
VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 25 10
Khóa 3 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung
K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung
K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh
K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy
Xã hội học PL
(10-12/4; 17-19/4) Xã hội học PL
(21-23/02; 28/02-01/3) Xã hội học PL
16
22
Tổng số GV: 3
22
28
27
3.5
XHHPL: 5 lớp
24
1.3
XHHPL: 1 lớp
20
26
XHHPL: 1 lớp
23
29
15
21
25
31
(08-11/8) Xã hội học PL
(14-21/8) Xã hội học PL
(16-28/9) Xã hội học PL
(20-22/3; 27-29/3) Xã hội học PL
(04-06/10; 11-13/10) Xã hội học PL
(15-17/11; 22-24/11)
23
29
18
24
11
17
19
25
9
15
(25-27/10; 01-03/11; 08-09/11) Xã hội học PL
(02-11/3) Xã hội học PL
(08-10/5; 15-17/5)
(06-08/9; 13-15/9) Xã hội học PL
XHHPL: 2 lớpXHHPL: 2 lớp
26
1.9
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
14
20
13
19
16
22
8
14
30
6.10
23
29
16
22
XHHPL: 1 lớp
1.6
7
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
21
27
Xã hội học PL
13
19
6
12
3
9
2
8
11
17
6
12
2
8
18
24
10
16
9
15
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
4
10
12
18
Nguyễn Thu Thuỷ
XHHPL: 1 lớp
4
10
25
1.12
9
15
30
5.4
7
13
Bộ môn: Xã hội họcC
A
2
8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
28
3.11
20
26
17
23
05.8
11
30
5.1
27
2.2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 GDTC1: 10 lớp
1.6
7
10
16
Nguyễn Thu Thuỷ
20
26
8
14
4
10
9
15
13
19
22
28
15
21
30
6.10
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
23
29
2
8
18
24
16
22
9
15
24
1.3
6
12
9
15
25
1.12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
13
19
16
22
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
27
3.5
16
22
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
11
17
18
24
17
23
14
20
3
9
19
25
05.8
11
28
3.11
30
5.1
21
27
27
2.2
Tổng số GV: 7 + 1 TGBộ môn :Giáo dục thể chất C
A
4
10
6
12
23
29
23
29
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
11
17
25
31
26
1.9
30
5.4
2
8
7
13
20
26
12
18
2
8
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Kỹ năng đàm phán: 4 lớp
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 Kỹ năng thuyết trình: 4 lớp 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP1: 14 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP1: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Tiếng việt: 1 lớp
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Nghe 2: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Nói 2: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Đọc 2: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Viết 2: 4 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 3 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP: 1 lớp
Tiếng anh nâng cao: 8 lớp
20
26
Anh văn HP1: 2 lớp
13
19
3
9
30
5.4
13
19
16
22
TL. HIỆU TRƯỞNG
Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp
1.6
7
23
29
16
22
Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 4 lớp
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
19
25
27
3.5
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tiếng anh PL cơ sở 1: 4 lớp
Giao tiếp giao thoa VH: 4 lớp
Tiếng anh PL1: 8 lớp
Phiên dịch pháp lý 2: 4 lớp
Ngữ âm - âm vị học: 4 lớp
Bộ môn : Anh văn
8
14
Biên-Phiên dịch: 2 lớp
Ngữ pháp: 4 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
11
17
30
6.10
21
27
2
8
Tổng số GV: 14
22
28
Văn học Anh - Mỹ: 2 lớp
Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 2 lớp
PP Nghiên cứu khoa học: 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
4
10
23
29
18
24
Nguyễn Thu Thuỷ
Tiếng anh PL3: 4 lớp
Lý thuyết dịch: 4 lớp
30
5.1
25
31
28
3.11
10
16
26
1.9
17
23
25
1.12
7
13
6
12
9
15
Tiếng anh PL cơ sở 2: 4 lớp
VH anh mỹ: 4 lớp
Nghe 2: 4 lớp
Tiếng anh PL2: 8 lớp
Tiếng anh PL2: 4 lớp
Anh văn HP1: 1 lớp
05.8
11
Ngữ nghĩa học: 4 lớp
16
22
2
8
9
15
Nghe 3: 4 lớp
Anh văn HP2: 2 lớp
Nói 2: 4 lớp
Anh văn HP2: 1 lớp
18
24
Đọc 3: 4 lớp
Viết 3: 4 lớp
Nói 3: 4 lớp
27
2.2
CA
Viết 2: 4 lớp
20
26
24
1.3
11
17
6
12
9
15
14
20
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
23
29
BỘ TƯ PHÁP
12
18
4
10
15
21
Anh văn HP2: 9 lớp
Đọc 2: 4 lớp
Anh văn HP1: 12 lớp
Anh văn HP2: 3 lớp Anh văn HP1: 3 lớp
Anh văn HP2: 17 lớp
Anh văn HP2: 3 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Nga văn HP1: 7 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Nga văn HP1: 3 lớp
2
8
26
1.9
14
20
18
24
7
13
25
31
25
1.12
05.8
11
23
29
30
5.1
18
24
16
22
20
26
27
3.5
13
19
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
4
10
11
17
8
14
1.6
7
11
17
Bộ môn : Nga văn
22
28
23
29
30
5.4
21
27
Tổng số GV: 5
4
10
6
12
Nga văn HP1: 1 lớp Nga văn HP2: 1 lớp
16
22
20
26
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
6
12
13
19
CA
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
30
6.10
12
18
19
25
2
8
9
15
16
22
23
29
15
21
Nga văn HP1: 7 lớp Nga văn HP2: 7 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
9
15
9
15
28
3.11
Nga văn HP2: 2 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Bộ môn : Pháp văn
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
30
5.1
05.8
11
12
18
2
8
16
22
30
6.10
10
16
16
22
27
3.5
Tổng số GV: 4
9
15
8
14
18
24
22
28
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Pháp văn HP1: 3 lớp
15
21
TL. HIỆU TRƯỞNG
4
10
Pháp văn HP1: 1 lớp
24
1.3
2
8
13
19
3
9
23
29
Pháp văn HP1: 2 lớp
27
2.2
1.6
7
11
17
19
25
26
1.9
9
15
16
22
BỘ TƯ PHÁP
7
13
14
20
21
27
6
12
Pháp văn HP2: 3 lớp
13
19
2
8
17
23
30
5.4
6
12
25
1.12
4
10
Nguyễn Thu Thuỷ
9
15
23
29
23
29
25
31
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
28
3.11
CA
18
24
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
20
26
11
17
20
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
22
28
Nguyễn Thu Thuỷ
TL. HIỆU TRƯỞNG
Trung văn HP2: 3 lớp
8
14
Trung văn HP2: 2 lớp
Bộ môn : Trung văn Tổng số GV: 2
Trung văn HP1: 7 lớp
Trung văn HP1: 3 lớp
24
1.3
2
8
13
19
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
1.6
7
Trung văn HP1: 7 lớp
BỘ TƯ PHÁP
20
26
9
15
16
22
Trung văn HP2: 7 lớp
9
15
16
22
18
24
27
2.2
25
31
25
1.12
15
21
4
10
16
22
26
1.9
30
6.10
7
13
30
5.1
23
29
2
8
27
3.5
14
20
21
27
28
3.11
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
23
29
30
5.4
23
29
9
15
6
12
4
10
11
17
3
9
05.8
11
12
18
19
25
6
12
11
17
18
24
2
8
Trung văn HP1: 3 lớp
Trung văn HP2: 1 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
20
26
13
19
10
16
17
23
CA
Trung văn HP2: 4 lớp
Trung văn HP2: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 60 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
15
21
9
15
11
17
3
9
16
22
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
22
28
2
8
25
1.12
8
14
23
29
2
8
13
19
30
5.1
28
3.11
16
22
17
23
9
15
19
25
12
18
7
13
05.8
11
10
16
26
1.9
18
24
25
31
Nguyễn Thu Thuỷ
13
19
CA
27
3.5
Bộ môn : Tin học
20
26
30
5.4
24
1.3
14
20
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
6
12
1.6
7
18
24
8 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
9
15
20
26
23
29
4
10
11
17
30
6.10
4
10
BỘ TƯ PHÁP
2
8
16
22
Tổng số GV: 4
23
29
27
2.2
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
21
27
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 lớp
Khóa 44 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
TL. HIỆU TRƯỞNG
14
20
11
17
25
31
25
1.12
30
5.1
9
15
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
16
22
21
27
23
29
9
15
Tổng số GV: 4
20
26
23
29
24
1.3
22
28
1 lớp
1 lớp
15
21
CA
30
6.10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
2
8
11
17
BỘ TƯ PHÁP
9
15
18
24
18
24
23
29
Nguyễn Thu Thuỷ
05.8
11
30
5.4
28
3.11
16
22
13
19
4
10
6
12
19
25
26
1.9
1.6
7
2
8
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
6
12
20
26
4
10
17
23
27
3.5
Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật
3
9
27
2.2
2
8
8
14
12
18
7
13
10
16
16
22
13
19
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
3
9
9
15
23
29
6
12
30
5.1
25
31
2 lớp
16
22
13
19
20
26
1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Nguyễn Thu Thuỷ
2 lớp
6
12
13
19
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
16
22
23
29
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
1.6
7
8
14
1 lớp
4 lớp
Tổng số GV: 4Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật
26
1.9
2
8
22
28
18
24
27
2.2
15
21
9
15
CA
05.8
11
12
18
10
16
2
8
24
1.3
2
8
23
29
14
20
21
27
25
1.12
4
10
28
3.11
7
13
30
6.10
20
26
27
3.5
11
17
19
25
18
24
17
23
4
10
11
17
30
5.4
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG
16
22
9
15
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 11
VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
25
31
27
2.2
2
8
9
15
KNĐPST&TH hợp đồng: 4 lớp
CA
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
Tổng số GV: 4
18
24
8
14
15
21
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020
22
28
13
19
20
26
2
8
9
15
21
27
28
3.11
25
1.12
4
10
26
1.9
30
6.10
7
13
11
17
9
15
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
1.6
7
18
24
16
22
05.8
11
Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ
19
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
16
22
23
29
14
20
23
29
12
18
BỘ TƯ PHÁP
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
Nguyễn Thu Thuỷ
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
30
5.1
6
12
16
22
23
29
30
5.4
6
12
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 44 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 GDTC1: 10 lớp
25
1.12
2
8
9
15
1.6
7
8
14C
A
05.8
11
12
18
19
25
26
1.9
2
8
9
15
16
22
23
29
30
6.10
7
13
14
20
21
27
28
3.11
4
10
11
17
18
24
15
21
22
28
Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019
16
22
23
29
30
5.1
6
12
13
19
20
26
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
27
2.2
3
9
10
16
17
23
24
1.3
2
8
9
15
16
22
23
29
30
5.4
6
12
13
19
20
26
27
3.5
4
10
11
17
18
24
25
31
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO