55
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 Lớp TC/ GVCN Tiết Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Khóa 42 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 43 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 11 VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 Luật ĐT: 1 lớp 5 5 5 5 5 5 VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5 VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5 VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5 VB2K18 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp VB2K18 - Ngành Luật 3+3 12 18 15 9 18 18 VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 10 10 10 5 10 10 10 10 Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KNGQTC thương mại: 1 lớp 22 28 25 31 1.6 7 8 14 15 21 27 3.5 QLNN trong LV TM: 1 lớp Luật phá sản: 1 lớp 10 16 HĐ trong HĐTM: 1 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp KNĐP,ST&THHĐTM: 1 lớp 16 22 11 17 28 3.11 16 22 6 12 27 2.2 2 8 KNGQTC thương mại: 2 lớp 18 24 18 24 3 9 11 17 23 29 13 19 BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG 2 8 9 15 16 22 17 23 9 15 30 5.1 6 12 25 1.12 7 13 14 20 LTM2: 2 lớp 05.8 11 CA 20 26 20 26 12 18 23 29 LTM1:1 lớp 2 8 4 10 23 29 21 27 30 6.10 26 1.9 13 19 24 1.3 9 15 LĐT: 2 lớp QLNN trong LVTM: 2 lớp LĐT: 2 lớp KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp LTM1:11 lớp Luật TM2: 5 lớp LTM1: 1 lớp HĐ trong HĐTM: 2 lớp LĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 4 lớp LTM2: 11 lớp HĐ trong HĐTM 1 lớp 30 5.4 4 10 Luật phá sản: 2 lớp LTM1: 1 lớp Luật ĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp Luật ĐT: 1 lớp Luật TM2: 3 lớp Luật TM2: 1 lớp HĐ trong HĐTM: 1 lớp Luật TM1: 1 lớp Luật TM1: 2 lớp Luật TM2: 1 lớp Luật TM2: 2 lớp Luật TM1: 5 lớp LTM1: 3 lớp LTM2: 1 lớp LDN: 2 lớp 19 25

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 Luật ĐT: 1 lớp 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 12 18 15 9 18 18

VB2K18 - Ngành Luật, KT 3+3 5 10 10 10 5 10 10 10 10

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

KNGQTC thương mại: 1 lớp

22

28

25

31

1.6

7

8

14

15

21

27

3.5

QLNN trong LV TM: 1 lớp

Luật phá sản: 1 lớp

10

16

HĐ trong HĐTM: 1 lớp

KNTVPL trong LVTM: 1 lớp

KNĐP,ST&THHĐTM: 1 lớp

16

22

11

17

28

3.11

16

22

6

12

27

2.2

2

8

KNGQTC thương mại: 2 lớp

18

24

18

24

3

9

11

17

23

29

13

19

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG

2

8

9

15

16

22

17

23

9

15

30

5.1

6

12

25

1.12

7

13

14

20

LTM2: 2 lớp

05.8

11

CA

20

26

20

26

12

18

23

29

LTM1:1 lớp

2

8

4

10

23

29

21

27

30

6.10

26

1.9

13

19

24

1.3

9

15

LĐT: 2 lớp

QLNN trong LVTM: 2 lớp

LĐT: 2 lớp

KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp

LTM1:11 lớp

Luật TM2: 5 lớp

LTM1: 1 lớp

HĐ trong HĐTM: 2 lớp

LĐT: 2 lớp

KNTVPL trong LVTM: 4 lớp

LTM2: 11 lớp

HĐ trong HĐTM 1 lớp

30

5.4

4

10

Luật phá sản: 2 lớp

LTM1: 1 lớp

Luật ĐT: 2 lớp

KNTVPL trong LVTM: 1 lớp

Luật ĐT: 1 lớp

Luật TM2: 3 lớp

Luật TM2: 1 lớp

HĐ trong HĐTM: 1 lớp

Luật TM1: 1 lớp

Luật TM1: 2 lớp

Luật TM2: 1 lớp

Luật TM2: 2 lớp

Luật TM1: 5 lớp

LTM1: 3 lớp

LTM2: 1 lớp

LDN: 2 lớp

19

25

Page 2: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 40 N. Anh

K 1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thái

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên

K4+K3Vb2-TTGDTX tỉnh Tây Ninh 45+45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45+45 N. Anh

K5Vb2 - TR CĐ Than - KS VN (QN) 45+45 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy

K5 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

(03-05/01; 10-12/01)Luật Thương mại 1

(29/11-01/12; 06-08/12)Luật Thương mại 1

(25/8; 06-08/9) Luật Đầu tư

Luật Thương mại 1, 2

(21-26/10) Luật Đầu tư

(08-10/5; 16-17/5) Luật Đầu tư

(02-11/3) (12-14/3; 06-11/4) Luật Thương mại 1, 2

(03-12/9) (13-14/9; 01-08/10) Luật Thương mại 1, 2

(07-14/10) (01-08/11) Luật Thương mại 1, 2

(21-22/9; 27-29/9) (04-06/10; 11-13/10) Luật Thương mại 1, 2

(30/11-01/12; 06-07/12)Luật Đầu tư

(23-25/8; 06-08/9)

Luật Thương mại 1, 2

(13-15/9; 20-22/9) Luật Thương mại 1, 2

15

21

22

28

(23-30/10) Luật Đầu tư

(27-29/3; 10-11/4) Luật Đầu tư

(26-29/9) Luật Đầu tư

23

29

30

5.1

6

12

13

19

20

26

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

13

19

(16-23/8) (24-31/8) Luật Thương mại 1, 2

(27-29/9; 04-06/10) (11-13/10; 18-20/10)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TGC

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

11

17

18

24

25

31

1.6

7

8

14

16

22

(14-16/2; 21-23/2) Luật Thương mại 2

(29/11-01/12; 06-08/12)

(09-11/8; 16-18/8)

4

10

11

17

18

24

25

1.12

2

8

9

15

20

26

27

3.5

4

10

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

(20-22/9; 27-29/9)

(02-06/01)Luật Đầu tư

(16/02-20/02) Luật Đầu tư

(13-15/9; 20-22/9)

(20-22/9; 27-29/9)

Luật Thương mại 1, 2

(17-19/4; 24-26/4) (08-10/5; 15-17/5)Luật Thương mại 1, 2

(03-05/01; 10-12/01)Luật Thương mại 1, 2

(10-16/11) Luật Đầu tư

(08-10/11; 15-17/11) (22-24/11; 29/11-01/12)

(14-16/2; 21-23/2) (28/02-01/3; 06-08/3)

Luật Thương mại 1, 2

(18-20/10; 25-27/10) Luật Thương mại 1, 2

(23-25/8; 06-08/9)

Luật Thương mại 1, 2

(08-14/6)Luật Đầu tư

Page 3: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 8 11 11

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

K6 - TT KTTHHNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

23

29

Luật cạnh tranh: 1 lớp

19

25

(26-27/10; 01-02/11) Luật CT & BVQLNTD

(14-21/4) Luật CT & BVQLNTD

(27/02-01/3) Luật CT & BVQLNTD

(28/11-01/12) Luật CT & BVQLNTD

(10-15/9; 01-04/10) Luật CT & BVQLNTD

Luật CT & BVQLNTD

(19-29/8)

18

24

17

23

21

27

2

8

7

13

6

12

PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

(07-10/11) Luật CT & BVQLNTD

26

1.9

PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

18

24

(17-23/02)

Luật CT & BVQLNTD

8

14

27

2.2

9

15

12

18

28

3.11

20

26

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

CA

05.8

11

16

22

13

19

20

26

25

31

30

5.1

10

16

25

1.12

23

29

4

10

KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp

23

29

TL. HIỆU TRƯỞNG

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

2

8

3

9

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp

1.6

7

Luật cạnh tranh: 1 lớp

16

22

30

6.10

13

19

24

1.3

KNXLVV cạnh tranh: 1 lớp

6

12

15

21

27

3.5

(18-22/3) Luật CT & BVQLNTD

(12-15/3) Luật CT & BVQLNTD

30

5.4

11

17

Luật cạnh tranh: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

4

10

Luật CT & BVQLNTD

16

22

PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

9

15

Luật cạnh tranh: 3 lớp

(23-25/8; 07-08/9)

2

8

11

17

Trung tâm PL cạnh tranh

BỘ TƯ PHÁP

Tổng số GV: 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(21-26/10) Luật CT & BVQLNTD

Nguyễn Thu Thuỷ

9

15

PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 4 lớp

14

20

Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp

(14-16/02; 22-23/02) Luật CT & BVQLNTD

(26-27/10; 01-02/11) Luật CT & BVQLNTD

(04-10/5)

22

28

Luật CT & BVQLNTD

(23-29/9) Luật CT & BVQLNTD

Page 4: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 8 11 11 11 3 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 9 11 11 8 11 3

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 13 19

VB2K17 - Ngành Luật 3+2 8 14 14 9

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 14 11

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20

VB2K18 - Ngành Luật 3 8 14 14 9

VB2K18 - Ngành Luật 3 18 18 9

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5

Khóa 2 - Liên thông 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

Luật Đất đai

(11-13/10; 18-20/10) Luật Đất đai

(27-29/3; 10-12/4)

(03-11/12) PL về KDBĐS

(25-27/10; 02-03/11) PL về KDBĐS

(05-08/9) Luật Đất đai

(15-17/11; 22-24/11) Luật Đất đai

(16-25/9) Luật Đất đai

(24-26/4; 09-10/5) PL về KDBĐS

(13-15/9; 20-22/9)

(07-14/4) Luật Đất đai

Luật Đất đai

13

19

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

PL về thu hồi đất: 1 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

9

15

1.6

7

30

5.4

9

15

23

29

12

18

3

9

05.8

11

10

16

11

17

BỘ TƯ PHÁP

CA

14

20

7

13

24

1.3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

18

24

23

29

18

24

13

19

Bộ môn: Luật Đất đai

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

Luật đất đai: 4 lớp

KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp

15

21

8

14

11

17

17

23

2

8

4

10

PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

PL về BTGP mặt bằng: 4 lớp

PL về kinh doanh BĐS: 2 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

Tổng số GV: 6

6

12

16

22

4

10

27

3.5

Luật đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 2 lớp

(06-08/3; 13-15/3)

KNTVPL trong LV đất đai: 3 lớp PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp

PL về thu hồi đất: 1 lớp

19

25

23

29

27

2.2

Luật đất đai: 1 lớp

30

6.10

25

31

2

8

KNTVPL trong LV đất đai: 4 lớp

Luật Đất đai

6

12

PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp

9

15

Luật đất đai: 3 lớp

KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 3 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

25

1.12

16

22

Luật đất đai: 5 lớp

PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp

28

3.11

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 1 lớp

Luật đất đai: 6 lớp

PL về thu hồi đất: 1 lớp

20

26

30

5.1

21

27

20

26

16

22

26

1.9

KNTV trong LV đất đai: 1 lớp

22

28

(27-29/3; 10-12/4) Luật Đất đai

Page 5: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

(18-20/10; 25-27/10) Luật Đất đai (06-08/3; 14/3) PL về KDBĐS

(11-13/10; 18-20/10) Luật Đất đai

22

28

4

10

11

17

18

24

25

31

1.6

7

8

14

15

21

Tổng số GV: 6

25

1.12

2

8

13

19

20

26

27

3.5

2

8

9

15

9

15

16

22

23

29

Bộ môn: Luật Đất đai

17

23

24

1.3

16

22

30

5.1

6

12

13

19

23

29

30

5.4

6

12

12

18

19

25

26

1.9

2

8

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

20

26

27

2.2

3

9

10

16

TL. HIỆU TRƯỞNG

Luật Đất đai

05.8

11

Nguyễn Thu Thuỷ

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(26/9-05/10) Luật Đất đai

(20-22/3; 27-29/3) Luật Đất đai

(27-29/9; 04-06/10)

(06-08/9; 13-14/9) PL về KDBĐS

(24-31/3) Luật Đất đai

(15-17/5; 22-24/)Luật Đất đai

Page 6: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

Khóa 43 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11

VB2K17 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 11 14 6

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 10 20

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 3

VB2K18 - Ngành Luật 3 18 18 6

VB2K18 - Ngành Luật 3 5 10 10 10 10

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 10 10 10 10 5 10 10 10 10

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

(11-15/10; 01-13/11) Luật Tài chính

(12-15/9) Luật Ngân hàng

(22-29/8) Luật Tài chính

(08-17/10) Luật Tài chính

(06-08/9; 13-15/9) Luật Tài chính

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

4

10

17

23

23

29

16

22

7

13

28

3.11

21

27

PL về tài chính DN: 1 lớp Tư vấn PL thuế: 1 lớp

11

17

LTC: 5 lớp

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

LNH: 1 lớp

9

15

2

8

14

20

LTC: 1 lớp

LTC: 1 lớp

LTC: 6 lớp

LTC: 1 lớp

LCK: 1 lớp

LCK: 1 lớp

LTC: 3 lớp

LNH: 1 lớp

Luật KD bảo hiểm: 4 lớp

PLTV thuế, TCDN: 4 lớp

LTC: 1 lớp

LNH: 1 lớp

8

14

19

25

12

18

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

20

26

LTC: 2 lớp

4

10

13

19

26

1.9

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

LTC: 1 lớp

CA

05.8

11

2

8

25

31

20

26

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

30

5.4

LTC: 1 lớp

LTC: 1 lớp

25

1.12

16

22

24

1.3

LCK: 1 lớp

18

24

30

5.1

11

17

27

2.2

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng

9

15

6

12

3

9

9

15

LNH: 2 lớp

6

12

PLKD bảo hiểm: 1 lớp

PLTV thuế, TCDN: 1 lớp

LNH: 1 lớp

LTC: 2 lớp

10

16

LTC: 1 lớp

30

6.10

LNH: 3 lớp

23

29

2

8

13

19

PL về tài chính DN: 1 lớp

LCK: 3 lớp

LNH: 3 lớp

1.6

7

LTC: 4 lớp

Tổng số GV: 8 + 3 TG

23

29

15

21

22

28

27

3.5

16

22

18

24

Page 7: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45+30 Thủy

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45+30 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy

(02-06/01)Luật Ngân hàng

22

28

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

16

22

23

29

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng Tổng số GV: 8 + 3 TG

15

21

30

5.1

6

12

13

19

20

26

27

2.2

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

4

10

11

17

18

24

25

1.12

2

8

20

26

27

3.5

11

17

CA

05.8

11

12

18

25

31

1.6

7

(14-16/02; 21-23/02) (27/02-01/3)Luật Tài chính Luật Ngân hàng

(04-06/10; 11-13/10) Luật Tài chính

Luật Tài chính

(01-03/11; 08-10/11) Luật Tài chính (12-15/3) Luật Ngân hàng

Luật Tài chính

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

14

20

21

27

28

3.11

18

24

3

9

10

16

7

13

4

10

TL. HIỆU TRƯỞNG

(20-22/3; 27-29/3) (09-12/4)

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

8

14

Luật Tài chính Luật Ngân hàng

(08-10/11; 15-17/11) Luật Tài chính

(21-23/02; 28/02-01/3) Luật Tài chính

(22-24/11; 29/11-01/12) Luật Tài chính

(03-05/01; 10-12/01)Luật Tài chính

9

15

13

19

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10)

(19-26/9) Luật Tài chính

(27-29/3; 10-12/4) Luật Tài chính

(25-31/10; 16/11) Luật Tài chính

(25-27/10; 01-03/11)

Page 8: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 3

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 14 14 14 3 8 11 11

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 14 14 14 3 13 16

VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 8 14 14 9 14 14 14 3 Luật ASXH: 1 lớp

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 5 5 5 5 5 5 8 14 14 9

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 10 5 8 14 14 9

VB2K18 - Ngành Luật 3 9 18 18

VB2K18 - Ngành Luật 3 10 10 10 10 5

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 20

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60+40 Nhung

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Nhung

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

05.8

11

Luật ASXH: 1 lớp

(14-16/02; 22-23/02) Luật ASXH

Luật ASXH

15

21

(23-24/11; 30/11-01/12) Luật ASXH

Luật lao động: 5 lớp

KNTVHĐ trong LV lao động: 2 lớp

LLĐ: 1 lớp

LLĐ2: 1 lớp

LLĐ2: 3 lớp

LLĐ2: 1 lớp

KN giải quyết TC lao động: 1 lớp

(26-29/02; 16-17/3)

Luật ASXH: 4 lớp

LLĐ1: 1 lớp

Luật LĐ&ASXH: 1 lớp

LLĐ: 5 lớp

LLĐ1: 3 lớp

2

8

2

8

21

27

3

9

Luật lao động: 2 lớp

Luật Lao động

(29/11-01/12; 06-07/12) Luật Lao động

16

22

18

24

25

1.12

24

1.3

16

22

27

2.2

LLĐ1: 1 lớp

LLĐ: 1 lớp

LLĐ: 1 lớp

23

29

11

17

30

5.4

BỘ TƯ PHÁP

CA

23

29

23

29

4

10

9

15

12

18

27

3.5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

9

15

19

25

LLĐ2: 1 lớp

30

6.10

6

12

16

22

20

26

25

31

10

16

20

26

Tổng số GV: 8 + 2 TG

LLĐ: 6 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

PL về QTNS: 1 lớp

18

24

13

19

26

1.9

1.6

7

7

13

PL về người khuyết tật: 4 lớp

11

17

28

3.11

17

23

9

15

LLĐ: 2 lớp

Luật ASXH: 1 lớp

Luật ASXH: 3 lớp

(20-22/9; 28-29/9)

(09-11/8; 16-18/8)

PL về QTNS: 1 lớp

(17-24/10) Luật Lao động

KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp

14

20

30

5.1

KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp

Luật ASXH

KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp

KNTVHĐ trong LV lao động: 4 lớp

2

8

(27/9-07/10) Luật ASXH

(14-15/11; 01-14/12) Luật Lao động

Luật Lao động

LLĐ2: 1 lớpLuật lao động 1: 1 lớp

Bộ môn : Luật Lao động

KN giải quyết TC lao động: 2 lớp

(07-08/9; 14-15/9; 21-22/9)

8

14

6

12

4

10

13

19

22

28

(11-12/01; 17-18/01)Luật ASXH

(03-05/01; 10/01)Luật ASXH

Page 9: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60+30 Thủy

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3Vb2 - Tt GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Nhung

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45+30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 45 Huyên

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

TL. HIỆU TRƯỞNG

(25-26/4; 08-09/5) Luật ASXH

(13-15/3; 20-22/3) Luật Lao động

(18-19/4; 24-26/4) Luật Lao động

(25-27/10; 01-03/11) Luật Lao động

(15-17/11; 22-24/11) Luật Lao động

(13-15/3; 20-22/3) Luật Lao động

27

2.2

3

9

10

16

15

21

11

17

18

24

25

1.12

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

6

12

13

19

20

26

(01-07/3) Luật ASXH

(08-15/3) Luật Lao động

Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TGC

A

05.8

11

12

18

19

25

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

25

31

1.6

7

8

14

27

3.5

4

10

11

17

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

9

15

16

22

23

29

26

1.9

2

8

22

28

18

24

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

Luật Lao động

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(12-21/10) Luật Lao động

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

(23-25/8; 06-08/9)

BỘ TƯ PHÁP

(10-20/10) Luật Lao động

(06-08/9; 13-15/9) Luật Lao động

(01-03/11; 08-10/11; 15-16/11) Luật Lao động

(23-25/8; 06-08/9) Luật Lao động Luật ASXH(13-15/12; 20/12)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Nguyễn Thu Thuỷ

(29/11-01/12; 06-08/12) Luật Lao động

4

10

(08-10/5; 15-17/5)Luật Lao động

(17-19/4; 24-26/4) Luật Lao động

(05-08/3) Luật ASXH

(18-25/8)

(29/11-01/12; 06-08/12)Luật Lao động

Luật Lao động

(23-26/4) Luật ASXH

Page 10: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 10 20

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K11Vb2 - Tt GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh

(07-10/11)

(05-13/10)

(26-27/10; 02-03/11)

(14-21/10)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

19

25

23

29

Luật môi trường : 1 lớp

11

17

23

29

Bộ môn : Luật Môi trường

16

22

6

12

30

5.4

26

1.9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(19-22/3)

(14-17/11)

15

21

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

Luật môi trường : 1 lớp

6

12

Luật môi trường : 1 lớp

17

23

Nguyễn Thu Thuỷ

05.8

18

16

22

10

16

(03-13/6)

(04-06/10; 11/10)

(01-05/11)

(19-22/9)

(18-22/12)

(14-17/11)

(20-29/4)

(08/03; 13-15/3)

(26/3-01/4)

23

29

8

14

20

26

28

3.11

4

10

21

27

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

30

6.10

18

24

7

13

30

5.1

27

3.5

16

22

13

19

24

1.3

BỘ TƯ PHÁP

9

15

4

10

25

1.12

27

2.2

12

18

CA

11

17

2

8

25

31

9

15

2

8

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

20

26

Luật môi trường : 3 lớp

14

20

Luật môi trường trong KD: 1 lớp

Luật môi trường : 1 lớp

1.6

7

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

22

28

Tổng số GV: 4

18

24

9

15

13

19

Luật môi trường : 1 lớp

Luật môi trường : 4 lớp

Luật môi trường : 1 lớp

3

9

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Luật Môi trường

Page 11: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vi mô: 3 lớp 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vĩ mô: 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 10 5

10

16

25

1.12

6

12

21

27

11

17

16

22

30

6.10

17

23

13

19

2

8

BỘ TƯ PHÁP

2

8

26

1.9

05.8

18

9

15

16

22

25

31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Tổng số GV: 3

18

24

19

25

9

15

27

2.2

28

3.11

KT vĩ mô: 1 lớp

23

29

Quản trị doanh nghiệp: 3 lớp

Quản trị doanh nghiệp: 1 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

3

9

24

1.3

KT vĩ mô: 1 lớpKT vi mô: 1 lớp

6

12

11

17

4

10

30

5.4

14

20

12

18

KT vĩ mô: 1 lớp

CA

Kinh tế học PL: 1 lớp

9

15

23

29

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

23

29

27

3.5

18

24

20

26

22

28

16

22

20

26

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

15

21

30

5.1

13

19

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KT vi mô: 1 lớp

8

14

Nguyễn Thu Thuỷ

Bộ môn : Kinh tế học

1.6

7

2

8

7

13

4

10

Page 12: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

T VB2K17 - Ngành Luật 4+4 14 14 14 14 3 14 14 14 14 3

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3+2 25 20 CPQT: 1 lớp 20 10

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 80+40 Thủy

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K1 - Tr CĐ Công thương HN 80 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 80 Nhung

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Tuân

K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 60+30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 60 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60+30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thái

K7 - TTKTTHHNDV&GDTX Lào Cai 80 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên

(03-10/01)PLVN&PLQT về QCN

(10-15/02; 02-14/3; 06-07/4) Công pháp QT

(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9)Công pháp QT PLVN&PLQT về QCN(29/11-01/12; 06/12)

(23-25/8; 06-08/9; 13-14/9) Công pháp QT

(08-11/8; 15-18/8) Công pháp QT

(19-22/9; 26-29/9) Công pháp QT

(19-22/3; 26-29/3) Công pháp QT

Công pháp QT

(05-15/8; 03-09/9) Công pháp QT (06-15/01) PLVN&PLQT về QCN

(25/02-03/3) PLVN&PLQT về QCN

(11-13/10; 18-20/10; 25-27/10; 01/11) Công pháp QT

11

17

(18-22/9) PLVN&PLQT về QCN

(11-15/8; 03-08/9) Công pháp QT

(08-11/8; 15-18/8) Công pháp QT (14-17/5)PLVN&PLQT về QCN

PLVN&PLQT về QCN

(15-16/02; 22-23/02; 29/02-01/3; 07-08/3) Công pháp QT

2

8

PLVN&PLQT về Q con người : 1 lớp

13

19

14

20

30

5.1

PLVN&PLQT về Q con người : 4 lớp

CPQT: 5 lớp

CPQT: 4 lớp

CPQT: 6 lớp

21

27

18

24

9

15

28

3.11

11

17

23

29

BỘ TƯ PHÁP

10

16

26

1.9

27

3.5

25

31

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

2

8

CA

CPQT: 1 lớp

19

25

4

10

23

29

16

22

8

14

Công pháp QT

30

6.10

25

1.12

05.8

11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

30

5.4

Luật biển QT hiện đại : 4 lớp

9

15

9

15

20

26

18

24

12

18

Public International Law(CPQT): 2 lớp

CPQT: 1 lớp

CPQT: 1 lớp

6

12

3

9

2

8

24

1.3

1.6

7

6

12

Công pháp QT

16

22

15

21

20

26

23

29

13

19

Tổng số GV: 8 + 2 TG

7

13

(10-12/4; 17-19/4; 23-26/4)

27

2.2

CPQT: 2 lớp

4

10

Bộ môn : Công pháp quốc tế

PL về điều ước QT : 3 lớp

16

22

22

28

(03-05/01; 10-12/01)

17

23

(18-27/4)

(22-23/02; 28/02-01/3; 06-07/3)

Page 13: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 80 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 60 N. Anh

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 80+40 Nhung

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Huyên

(20-29/02)

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

18

24

25

31

1.6

7

8

14

15

21

22

28

25

1.12

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

6

12

13

19

20

26

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

CA

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

(27-29/3; 10-12/4; 17-18/4) Công pháp QT

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

(07-19/10)

Công pháp QT

Công pháp QT

(04-14/5) Công pháp QT

(21-24/11; 28/11-01/12) Công pháp QT

Công pháp QT

Công pháp QT

(27-29/3; 10-12/4; 16-19/4) Công pháp QT

(03-13/9) Công pháp QT

Công pháp QT

(18-24/11) PLVN&PLQT về QCN

(17-20/10; 24-27/10)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(15-17/5; 22-24/5; 29-30/5)

(12-15/3; 19-22/3)

Page 14: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+2 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành TMQT 3 5 14 14 12

VB2K16 - Ngành TMQT 2 2 14 14

T VB2K16 - Ngành Luật 4+3 11 14 14 14 6

T VB2K17 - Ngành Luật 4 11 14 14 14 6

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20 TPQT: 1 lớp

Khóa 2 - Liên thông 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thủy

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 N. Anh

K1 - Tr CĐ Công thương HN 80+40 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 80 Nhung

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 80 Thái

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 80 Tuân

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Tuân

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60+30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 60 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 Tuân

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Huyên

4

10

PL về hải quan trong KDXNK: 4 lớp

(15/9; 20-22/9; 27-29/9)

(12-15/02; 01-15/3)

8

14

16

22

13

19

9

15

23

29

30

5.4

CA

05.8

11

PL về trọng tài TM: 4 lớp

Trọng tài TMQT: 1 lớp

27

2.2

3

9

Private International Law(TPQT): 2 lớp

9

15

25

1.12

24

1.3

26

1.9

30

6.10

23

29

2

8

20

26

9

15

Tổng số GV: 6 + 2 TG

30

5.1

18

24

16

22

11

17

2

8

4

10

Luật VC hàng không QT: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

11

17

27

3.5

PL về trọng tài TM: 1 lớp

6

12

19

25

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

TPQT: 6 lớp TPQT: 5 lớp

TPQT: 1 lớp

Trọng tài TMQT: 1 lớp

PL về hải quan: 1 lớp

12

18

2

8

25

31

Law on Commercial Arbitration

(PL về trọng tài TM: 2 lớp)

13

19

23

29

7

13

16

22

TPQT: 2 lớp

TPQT: 2 lớp

21

27

14

20

10

16

18

24

6

12

15

21

Bộ môn : Tư pháp quốc tế

TPQT: 1 lớp

20

26

1.6

7

17

23

(08-10/5; 16-17/5) PL về TTTMQT

Tư pháp QT

(02/01-09/01)

28

3.11

PL về TTTMQT (11-12/01; 17-18/01)

22

28

Tư pháp QT

(28/9-12/10)

(09-15/9; 01-04/10)

Tư pháp QT

(02-03/11; 08-10/11; 15-17/11; 22-23/11) Tư pháp QT

PL về TTTMQT

(09-11/8; 16-18/8; 22-25/8) Tư pháp QT

(14-15/3; 21-22/3; 28-29/3; 11-12/4) Tư pháp QT

(06-16/01)PL về TTTMQT

(01-10/3; 06-09/4) Tư pháp QT

(06-08/9; 13-15/9; 19-22/9) Tư pháp QT

(08-15/4; 04-15/5; 01-02/6)Tư pháp QT

(29/9; 04-06/10; 11-13/10) Tư pháp QT

(15-18/8; 22-25/8)

(19-22/9)

Tư pháp QT

Tư pháp QT

PL về TTTMQT

(04-13/10) Tư pháp QT

(06-10/01)

Page 15: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60+30 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 60+30 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 80 Huyên

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 80 Thái

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 80 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 60 N. Anh

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Nguyễn Thu Thuỷ

27

2.2

3

9

10

16

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Bộ môn : Tư pháp quốc tế Tổng số GV: 6 + 2 TGC

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

9

15

16

22

23

29

30

5.1

6

12

13

19

20

26

17

23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

1.6

7

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

18

24

25

31

18

24

25

1.12

(21-25/5)Tư pháp QT PL về TTTMQT

(10-13/10; 17-20/10) Tư pháp QT

(16-17/5; 22-23/5) PL về TTTMQT

(16-29/02) Tư pháp QT

2

8

8

14

15

21

22

28

(19/3-01/4) Tư pháp QT

(07-10/11; 14-17/11) Tư pháp QT

(02-05/01; 09-12/01)Tư pháp QT (26-29/3) PL về TTTMQT

24

1.3

(01-11/6)Tư pháp QT

BỘ TƯ PHÁP

(09-11/8; 16-18/8; 23-25/8; 30/8) Tư pháp QT

(23/10-05/11) Tư pháp QT

(26/11-09/12) Tư pháp QT

(29/11-01/12; 06-08/12; 13-14/12) Tư pháp QT

(17-26/11)

(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Tư pháp QT

Page 16: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+40 Thái

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 60 Thái

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60+45 Tuân

PLCĐ ASEAN

(16-23/9) PLCĐ ASEAN

(25-27/10; 01-03/11)

11

17

28

3.11

PLCĐ ASEAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Nguyễn Thu Thuỷ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

PLCĐ ASEAN

(14-16/02; 21-23/02) PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN(10-12/4; 17-19/4)

9

15

30

5.1

10

16

20

26

(04-06/10; 11-13/10)

4

10

7

13

PLCĐ ASEAN : 1 lớp

9

15

21

27

23

29

2

8

25

1.12

2

8

30

6.10

PLCĐ ASEAN : 2 lớp

Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương

(08/12; 13-15/12)PLCĐ ASEAN

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(23-25/8; 06-08/9) PLCĐ ASEAN

(09-16/12)

(29-11; 01/12; 06-08/12) PLCĐ ASEAN

(16-25/3) PLCĐ ASEAN

(23/3-01/4) PLCĐ ASEAN

(06-08/3; 13-15/3; 20-21/3)

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

BỘ TƯ PHÁP

PL Liên minh C.Âu

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổng số GV: 3 + 5 TG

6

12

ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

15

21

9

15

26

1.9

1.6

7

(08-10/11; 15-17/11;)

PLCĐ ASEAN

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

PLCĐ ASEAN : 11 lớp

PLCĐ ASEAN: 2 lớp

13

19

16

22

ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp

11

17

2

8

30

5.4

20

26

27

3.5

22

28

27

2.2

25

31

8

14

18

24

6

12

16

22

23

29

24

1.3

CA

23

29

16

22

14

20

18

24

4

10

05.8

11

3

9

17

23

12

18

19

25

13

19

(05-18/8) PLCĐ ASEAN

(28/02-01/3; 07-08/3)

(16-26/9) PLCĐ ASEAN

PL Liên minh C.Âu

(03-13/9) PLCĐ ASEAN

(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10) PLCĐ ASEAN

(16-17/5; 23-24/5; 30-31/5)PLCĐ ASEAN

(05-18/8) (03-12/9) PLCĐ ASEAN PL Liên minh C.Âu

TL. HIỆU TRƯỞNG

PLCĐ ASEAN : 1 lớp

(16-19/4) PL Liên minh C.Âu

(01-11/10) PLCĐ ASEAN

PLCĐ ASEAN

(03-05/01; 10-12/01)PLCĐ ASEAN

(08-10/11; 15-17/11; 22-23/11) PLCĐ ASEAN (28/02-01/3; 07-08/3) PL Liên minh C.Âu

(04-05/4; 11/4) PL Liên minh C.Âu

(21-24/02) PL Liên minh C.Âu

(21-24/5)PL Liên minh C.Âu

(15-17/11; 22-24/11) (07-08/12; 13-14/12)PLCĐ ASEAN PL Liên minh C.Âu

(01-10/11)

Page 17: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - NNA - Song bằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5 PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp

VB2K16 - Ngành Luật 2+3 8 14 14 9

VB2K17 - Ngành Luật 2+3 8 14 14 9

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20

Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Thủy

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung

K4 - Tr TH Kt Quảng Ninh 60 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K1LT- Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 TuânLuật TMQT

LTMQT: 1 lớp

LTMQT: 1 lớp

LTMQT: 1 lớp

LTMQT: 6 lớp

(05-16/8) Luật TMQT

(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Luật TMQT

(12/4; 17-19/4; 24-26/4) Luật TMQT

(15-25/9) Luật TMQT

(18-19/4; 25-26/4; 09-10/5) Luật TMQT

(01-10/10) Luật TMQT

(09-14/9; 01-10/10) Luật TMQT

(18-20/10; 25-27/10) Luật TMQT

(11-15/11; 01-03/12)

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT

7

13

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Thanh toán QT : 1 lớp

PL về đấu thầu: 4 lớp

16

22

16

22

BỘ TƯ PHÁP

25

1.12

19

25

LTMQT: 2 lớp

9

15

LTMQT: 5 lớp

LTMQT: 2 lớp

11

17

Tập quán TMQT: 1 lớp

PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp

CA

23

29

30

5.4

30

5.1

2

8

13

19

LTMQT: 1 lớp

9

15

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

05.8

11

6

12

26

1.9

13

19

2

8

16

22

4

10

23

29

1.6

7

18

24

27

2.2

2

8

PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp

24

1.3

25

31

18

24

6

12

3

9

22

28

15

21

17

23

8

14

4

10

27

3.5

International Trade & Business Law: 2 lớp

11

17

20

26

Tổng số GV: 3 + 1 TG

30

6.10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

28

3.11

PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp

23

29

10

16

21

27

20

26

Thanh toán QT : 1 lớp

14

20

Page 18: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung

24

1.3

Tổng số GV: 3 + 1 TG

25

1.12

6

12

13

19

20

26

27

2.2

3

9

10

16

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

22

28

27

3.5

4

10

13

19

20

26

12

18

CA

05.8

11

19

25

26

1.9

(14-16/02; 21-23/02) Luật TMQT

(22-24/11; 29/11-01/12) Luật TMQT

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

1.6

7

8

14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

17

23

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

(02-11/3) Luật TMQT

BỘ TƯ PHÁP

TL. HIỆU TRƯỞNG

2

8

Nguyễn Thu Thuỷ

(24-30/9; 16/10)) Luật TMQT

(20-22/3; 27-29/3) Luật TMQT

(09-20/3) Luật TMQT

(06-08/3; 13-15/3) Luật TMQT

(08-10/5; 15-17/5) Luật TMQT

11

17

18

24

25

31

15

21

Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT

(13-23/10) Luật TMQT

Page 19: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6 KN luật gia CB: 1 lớp

2

8

28

3.11

30

5.1

20

26

25

1.12

3

9

6

12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

13

19

11

17

16

22

Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp

20

26

14

20

30

5.4

16

22

24

1.3

26

1.9

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

BỘ TƯ PHÁP

23

29

9

15

30

6.10

Nguyễn Thu Thuỷ

2

8

QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp

6

12

10

16

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

7

13

23

29

05.8

11

NC& PTAL: 1 lớp

CA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

9

15

12

18

11

17

Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT

27

3.5

23

29

25

31

21

27

4

10

18

24

1.6

7

8

14

16

22

18

24

13

19

22

28

Tổng số GV: 4 + 1 TG

17

23

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

15

21

19

25

9

15

4

10

27

2.2

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019TL. HIỆU TRƯỞNG

2

8

Page 20: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6

Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Nhung

Quan hệ KTQT

(20-22/3; 27/3) Quan hệ KTQT

(21-24/5) Quan hệ KTQT

(23-26/4) Quan hệ KTQT

TL. HIỆU TRƯỞNG

Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

16

22

PL về TTNKEU : 1 lớp

23

29

(15-18/8) Quan hệ KTQT

(03-06/10) Quan hệ KTQT

9

15

11

17

16

22

18

24

9

15

12

18

11

17

CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

CA

23

29

30

5.4

27

2.2

23

29

20

26

4

10

9

15

25

1.12

2

8

KD với Hoa Kỳ PL&CS : 1 lớp

PL về TTNKEU : 1 lớp

24

1.3

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

19

25

Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT

PL về mua sắm của CP : 1 lớp

Tiếng anh PL nâng cao 2 : 2 lớp

30

6.10

QHKTQT: 6 lớp

(09-13/11) Quan hệ KTQT

(01-03/11; 08/11)

13

19

28

3.11

Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp

21

27

14

20

30

5.1

PL về mua sắm của CP : 1 lớp

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

4

10

13

19

International Investment Law (Luật

đầu tư quốc tế) : 1 lớp

Quan hệ KTQT

(11-13/10; 19-20/10) Quan hệ KTQT

(12-14/3; 06-08/4) Quan hệ KTQT

22

28

27

3.5

Quan hệ KTQT: 1 lớp

Luật WTO : 1 lớp

Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

Quan hệ KTQT: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

(19-22/3)

Luật đầu tư QT : 1 lớp

Tổng số GV: 3 + 1 TG

Luật đầu tư QT : 1 lớp

3

9

(16-20/5)

10

16

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

25

31

15

21

18

24

8

14

(09-12/4) Quan hệ KTQT

16

22

2

8

International Investment Law

(Luật đầu tư quốc tế) : 1 lớp

05.8

11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

6

12

20

26

17

23

1.6

7

6

12

26

1.9

(17-19/4; 24/4) Quan hệ KTQT

Quan hệ KTQT

7

13

Page 21: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 17 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 lớp

4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4

VB2K18 5+5 14 14 14 14 14 6 14 14 11 14 14 6

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 20 10

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 15 15 KN phổ biến tình hình thực hiện PL&KTTHPL: 1 lớp

Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 75 Thủy

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương HN 75 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 75 Nhung

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

1.12

22

28

5 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

KN phổ biến GDPL: 1 lớp

(06-08/9; 13-15/9; 20-22/9) Lý luận NN&PL

12

18

26

1.9

30

6.10

9

15

20

26

13

19

18

24

17

23

21

27

Lý luận NN&PL

(09-11/8; 16-18/8; 23-25/8) Lý luận NN&PL

(13-15/9; 20-22/9; 27-29/9) Lý luận NN&PL

19

25

4

10

27

3.5

27

2.2

16

22

10

16

16

22

15

21

18

24

1.6

7

25

31

BỘ TƯ PHÁP

9

15

23

29

(16-18/8; 23-25/8; 06-08/9)

11

17

3

9

30

5.4

4

10

Bộ môn :Lý luận NN&PL

20

26

CA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

16

22

05.8

11

5 lớp

1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

23

29

7

13

23

29

6

12

30

5.1

24

1.3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

11

17

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

8

14

13

19

14

20

28

3.11

2

8

2

8

Tổng số GV: 11 TG

TL. HIỆU TRƯỞNG

9

15

2

8

6

12

(16-18/8; 23-25/8; 06-08/9) Lý luận NN&PL

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(27-29/9; 04-06/10; 11-13/10) Lý luận NN&PL

Page 22: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Luật sư, CC,CT : 1 lớp

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 43- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11 8

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 8 11 11

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25 15 15

VB2K18 - Cả khóa 4+4 14 14 14 14 3 Luật HC : 5 lớp 14 14 11 14 6

VB2K18 - Ngành Luật, K.tế 4 10 10 10 10 10 10

VB2K18 - Ngành Luật 4 18 18 18 6

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy

K4 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung

K5 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái

K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

15

21

Luật TTHC : 4 lớp

23

29

13

19

30

5.4

Luật TTHC

(27-29/9; 04-06/10; 11-12/10)

PL về thực hành tiết kiệm và chống lãnh phí: 1 lớp

Luật HC : 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Luật TTHC : 1 lớp

30

6.10

26

1.9

21

27

11

17

6

12

25

1.12

12

18

05.8

11

CA

Tổng số GV: 11

9

15

14

20

Luật HC : 1 lớp

Luật HC : 2 lớp

19

25

Luật sư, CC,CT : 4 lớp

4

10

(06-08/9; 14-15/9) Luật TTHC

(20/10; 01-03/11) Luật TTHC

16

22

KNGQ các VAHC : 1 lớp

PL về TT&GQKN : 1 lớp

Luật sư, CC,CT : 1 lớp

Luật TTHC

Thanh tra KT : 1 lớp

Luật Hành chính

(17-19/4; 25-26/4) Luật TTHC

Bộ môn: Luật Hành chính

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Luật HC : 1 lớp

KNTVPL trong LVHC: 1 lớp

KNGQ các VAHC : 1 lớp

Thanh tra KT : 4 lớp

4

10

9

15

30

5.1

Luật sư, CC,CT : 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

2

8

(10-13/10)

27

2.2

25

31

3

9

Luật sư, CC,CT : 2 lớp

23

29

22

28

16

22

6

12

17

23

18

24

Luật HC : 5 lớp

Luật TTHC : 1 lớp

9

15

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

(27/10-02/11) Luật TTHC

(07-10/5) Luật TTHC

(06-11/4)

8

14

1.6

7

18

24

11

17

27

3.5

20

26

13

19

2

8

24

1.3

10

16

20

26

23

29

16

22

2

8

28

3.11

7

13

(20-22/3; 27-29/3; 11/4) Luật Hành chính

(10-15/02) Luật TTHC

Page 23: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K19AVB2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thủy

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Nhung

BỘ TƯ PHÁP

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

13

19

20

26

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

25

1.12

25

31

1.6

7

8

14

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

15

21

22

28

(04-06/10; 11-13/10; 18-19/10) Luật Hành chính

(11-13/10; 18-20/10; 25-26/10) Luật Hành chính

(06/10; 11-13/10; 18-20/10) Luật Hành chính

11

17

18

24

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

6

12

(20-22/9; 28-29/9) Luật TTHC

(13-15/3; 20-22/3; 27-28/3) Luật Hành chính

(13/10; 18-20/10; 25-27/10) Luật Hành chính

Page 24: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 Luật HPNN : 1 lớp

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2+2 TC&HĐ pháp chế: 1 lớp 5 25

T VB2K18 - Cả khóa 4+4 5 14 14 14 14 5 14 14 14 14

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

Khóa 3 - Liên thông 2 6 6 6 6 6 Luật HP: 1 lớp

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 60 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Thủy

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Nhung

K2BVb2 -Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(27-29/9; 04-06/10; 12/10) Luật Hiến pháp

(23-28/3) Luật HPNN

Tổng số GV: 8

10

16

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp

Luật HP: 6 lớp

11

17

27

2.2

Luật HP: 5 lớp

26

1.9

BỘ TƯ PHÁP

24

1.3

Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự

cơ bản của người dân trong thế giới hiện đại): 1 lớp

13

19

CA

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp

28

3.11

8

14

05.8

11

9

15

4

10

23

29

9

15

TL. HIỆU TRƯỞNG

12

18

Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ

năng lập luận & viết dành cho NL) : 2 lớp

Fundamental civil rights in the modern world (Quyền dân sự cơ

bản của người dân trong thế giới hiện đại): 1 lớp

9

15

Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ

năng lập luận & viết dành cho NL) : 1 lớp

Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ năng lập

luận & viết dành cho NL) : 1 lớp

Lawyers' presentation skills in adversariality context

(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 2 lớp

22

28

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

23

29

30

5.1

Bộ môn :Luật Hiến pháp

Luật HP: 18 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

18

24

21

27

14

20

Lawyers' presentation skills in adversariality context

(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 1 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

19

25

Luật HPNN

(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9) Luật Hiến pháp

7

13

2

8

2

8

6

12

18

24

25

1.12

11

17

23

29

20

26

16

22

13

19

25

31

3

9

Luật HPNN : 4 lớp

Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 1 lớp

16

22

27

3.5

(16-19/4) Luật HPNN

(09-15/6)

1.6

7

16

22

30

5.4

2

8

4

10

15

21

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

30

6.10

6

12

20

26

(10-13/10)

Luật Hiến pháp

(20-22/9; 27-29/9; 04-05/10) Luật Hiến pháp

(21-23/02; 28/02-01/3; 06-07/3)

(03-05/01; 10/01)Luật HPNN

(14-16/02; 21/02) Luật HPNN

17

23

Introduction to the Vietnamese legal system (Giới

thiệu hệ thống pháp luật VN) : 1 lớp

Luật HPNN

(23-26/4) Luật HPNN

(18-20/10; 25-27/10; 02/11) Luật Hiến pháp

Luật Hiến pháp

(13-15/9; 20-22/9; 27-28/9) Luật Hiến pháp

(21-22/9; 27-29/9; 04-06/10)

Page 25: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 5 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 43- Ngành Luật Kinh tế 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 8 11 11

VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 10 10 10

VB2K17 - Ngành Luật 3 11 14 14 6

VB2K17 - Ngành Luật K.tế 2 10 10 10

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2+2 30 20 10

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 3 18 18 6 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật 3 10 10 10 10 5

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân

K2 - Tr TC Thái Nguyên 40 Thái

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

XDVBPL: 2 lớp

16

22

05.8

11

XDVBPL: 1 lớp

Kỹ năng STVBHCTD

(14-15/10; 01-08/11) Kỹ năng STVBHCTD

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

XDVBPL: 1 lớp

20

26

Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6

30

6.10

25

31

25

1.12

24

1.3

14

20

28

3.11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(16-29/8) Xây dựng VBPL

18

24

KNSTVBHC thông dụng : 2 lớp

XDVBPL: 4 lớp

12

18

20

26

4

10

23

29

13

19

11

17

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

CA

13

19

23

29

16

22

2

8

XDVBPL: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

6

12

6

12

KNSTVBHC thông dụng : 4 lớp

8

14

2

8

11

17

2

8

23

29

30

5.1

16

22

19

25

30

5.4

21

27

4

10

27

2.2

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

1.6

7

KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp

XDVBPL: 1 lớp

XDVBPL: 1 lớp

9

15

(09-10/11; 16-17/11)

XDVBPL: 6 lớp

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 4 lớp

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

26

1.9

17

23

10

16

XDVBPL: 1 lớp

XDVBPL: 1 lớp

9

15

3

9

22

28

18

24

15

21

KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp

27

3.5

Xây dựng VBPL

Xây dựng VBPL

(28/9-08/10) Xây dựng VBPL

Xây dựng VBPL

9

15

KNTĐ, góp ý VBQPPL : 1 lớp

(17-19/4; 24-26/4)

(27-29/9; 04-06/10) Xây dựng VBPL

(06-08/3; 13-15/3) Xây dựng VBPL

XDVBPL: 2 lớp

(04-13/5)

(14-15/11; 01-07/12) Xây dựng VBPL

(20-22/3; 27-29/3) Xây dựng VBPL

(29/11-01/12; 06-08/12)

7

13

(27-29/9; 05-06/10) Kỹ năng STVBHCTD

(20-22/9; 27-28/9) Kỹ năng STVBHCTD

(17-19/4; 24-26/4) Xây dựng VBPL

(21-26/10) Kỹ năng STVBHCTD

Kỹ năng STVBHCTD (12/01-17/01)

Page 26: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 45 N. Anh

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung

K8-TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

(08-10/5; 15-17/5)Xây dựng VBPL

CA

(11-13/10; 18-20/10) Xây dựng VBPL

(25-27/10; 01-03/11) Xây dựng VBPL

19

25

9

15

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

25

1.12

(15-17/11; 22-24/11) Xây dựng VBPL

16

22

26

1.9

2

8

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

16

22

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thu Thuỷ

Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

05.8

11

12

18

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

9

15

20

26

10

16

17

23

16

22

30

5.4

6

12

13

19

28

3.11

4

10

11

17

18

24

6

12

23

29

1.6

7

15

21

22

28

13

19

20

26

27

2.2

8

14

27

3.5

4

10

11

17

18

24

25

31

24

1.3

3

9

2

8

9

15

30

5.1

(28/02-01/3; 06-08/3) Xây dựng VBPL

(27-29/3; 10-12/4) Xây dựng VBPL

(25-27/10; 01-03/11) Xây dựng VBPL

23

29

Page 27: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 LSVMTG: 6 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp

VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3

VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung

K2 - Tr TC Thái Nguyên (Hà Nội) 40 Thái

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái

K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 30 Huyên

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Nhung

(16-19/4) Lịch sử NN&PL

30

5.1

Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN

6

12

(09-12/4)

(13-15/4; 04-06/5)

Lịch sử NN&PL

Lịch sử NN&PL

(12-15/11; 02-03/12)

(19-22/9) Lịch sử NN&PL

(27-29/3; 03-04/4) Lịch sử NN&PL

7

13

14

20

LSNN&PL: 1 lớp

4

10

(13-15/9; 20/9) Lịch sử NN&PL

(12-13/10; 19/10) Lịch sử NN&PL

11

17

18

24

27

3.5

13

19

LSVMTG: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

26

1.9

LSNN&PL: 1 lớp

30

5.4

23

29

20

26

Lịch sử NN&PL

9

15

16

22

25

31

28

3.11

Lịch sử NN&PL

20

26

Nguyễn Thu Thuỷ

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

LSNN&PL: 1 lớp

18

24

2

8

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

9

15

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

19

25

2

8

11

17

23

29

LSNN&PL: 1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

21

27

16

22

3

9

05.8

11

6

12

24

1.3

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

1.6

7

17

23

9

15

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

Bộ môn :Lịch sử NN&PL

25

1.12

16

22

2

8

13

19

12

18

4

10

30

6.10

23

29

15

21

27

2.2

8

14

22

28

LSVMTG: 3 lớp

(13-15/3; 20/3)

(04-06/10; 11-12/10) Lịch sử NN&PL

10

16

(26-30/8) Lịch sử NN&PL

(06-08/9; 14/9) Lịch sử NN&PL

Page 28: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

T VB2K17 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25

VB2K17 - Ngành Luật K.tế 3 8 14 14 9

VB2K17 - Ngành Luật K.tế 3 5 5 5 5 11 13

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3

VB2K18 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 10 5 10 10 10 10 5

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 12 18 15 18 18 9

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

K1LT - Tr Luật Tây Bắc 30 N. Anh

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

(12-15/11; 02-06/12) (02-11/01)Luật Hình sự 1, 2

(13-15/8; 03-08/9) (08-15/9) Luật Hình sự 1, 2

(09-11/8; 16-18/8)

(09-11/8; 16-18/8)

Luật Hình sự 2

Luật Hình sự 2

13

19

Luật HS2: 1 lớp

Luật HS2: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

16

22

21

27

Luật HS1: 1 lớp

4

10

2

8

KNTVPL trong LV hình sự

BỘ TƯ PHÁP

12

18

05.8

11

CA

Luật HS1: 1 lớp

(03-06/10)

Luật HS1: 4 lớp

8

14

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Luật HS1: 2 lớp

16

22

Luật HS2: 3 lớp

18

24

LHS2: 2 lớp

Luật HS2: 1 lớp

25

31

Luật HSVN: 1 lớp

LHS1: 1 lớp LHS2: 1 lớp

Luật HSQT: 4 lớp

Luật HS1: 1 lớp

30

5.4

13

19

LHS1: 2 lớp

International Criminal Law

(Luật hình sự quốc tế): 1 lớp

30

5.1

Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG

25

1.12

17

23

Luật HS1: 4 lớp

: 1 lớp

1.6

7

6

12

14

20

16

22

10

16

7

13

19

25

LHS2: 2 lớp

2

8

LHS2: 11 lớp

23

29

18

24

28

3.11

3

9

20

26

TC tội phạm mafia: 1 lớp

9

15

22

28

27

3.5

Luật HS2: 4 lớp

9

15

LHS: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

11

17

27

2.2

23

29

2

8

20

26

30

6.10

24

1.3

9

15

4

10

23

29

15

21

KNTVPL trong LV hình sự: 4 lớp

11

17

26

1.9

6

12

Page 29: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+45 Nhung

(03-05/01; 10-12/01) (14-16/02; 21-23/02) Luật Hình sự 1, 2

(22-24/11; 29/11-01/12) (06-08/12; 13-15/12)

TL. HIỆU TRƯỞNG

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

27

2.2

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

23

29

20

26

Luật Hình sự 1, 2

(04-06/10; 11-13/10) Luật Hình sự 2

10

16

23

29

30

5.1

6

12

13

19

16

22

18

24

19

25

25

31

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

8

14

Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG

9

15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

05.8

11

12

18

3

9

16

22

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

(22-24/11; 29/11-01/12) (06-08/12; 13-15/12)

(03-05/01; 10-12/01)

(10-12/4; 17-19/4) (24-26/4; 08-10/5)

26

1.9

2

8

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

BỘ TƯ PHÁP

4

10

11

17

18

24

25

1.12

2

8

9

15

1.6

7

(01-03/11; 08-10/11) (15-17/11; 22-24/11) Luật Hình sự 1, 2

Luật Hình sự 1 (14-16/02; 21-23/02) Luật Hình sự 2

30

5.4

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

15

21

22

28

Luật Hình sự 1, 2

Luật Hình sự 1, 2

Page 30: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K17 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 11 14 6

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 15 15

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Tuân

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung

(27-29/3; 10-12/4) Luật TT hình sự

(01-11/11) Luật TT hình sự

(06-13/01)Luật TT hình sự

(18-20/10; 25-27/10) Luật TT hình sự

(06-08/12; 13-15/12)Luật TT hình sự

(02-03/11; 07-10/11) Luật TT hình sự

(17-19/4; 24-26/4)

Nguyễn Thu Thuỷ

BỘ TƯ PHÁP

(13-15/3; 20-22/3) Luật TT hình sự

(15-17/01; 22-24/11) Luật TT hình sự

(14-16/02; 21-23/02) Luật TT hình sự

(10-12/4; 17-19/4)

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Luật TTHS: 2 lớp

(11-13/10; 18-20/10) Luật TT hình sự

23

29

9

15

Luật TTHS: 6 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

1.6

7

4

10

2

8

(05-08/12; 13-15/12)Luật TT hình sự

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp

Luật TTHS: 5 lớp

17

23

27

3.5

Luật TTHS: 2 lớp Luật TTHS: 4 lớp

(09-11/8; 16-18/8; 23-24/8) Luật TT hình sự

(16-29/11) Luật TT hình sự

(20-22/9; 27-29/9; 04-05/10) Luật TT hình sự

Luật TT hình sự

18

24

24

1.3

9

15

23

29

30

6.10

30

5.4

6

12

3

9

13

19

14

20

8

14

13

19

18

24

7

13

2

8

21

27

4

10

26

1.9

15

21

20

26

2

8

25

1.12

6

12

Tổng số GV: 7 + 2 TG

16

22

20

26

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự

9

15

30

5.1

TL. HIỆU TRƯỞNG

Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp

11

17

Luật TTHS: 1 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

28

3.11

25

31

22

28

16

22

27

2.2

05.8

18

16

22

23

29

11

17

CA

10

16

Luật TT hình sự

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

19

25

12

18

(10-17/3) Luật TT hình sự

(18-19/4; 24-26/4) Luật TT hình sự

(13-15/3; 20-22/3) Luật TT hình sự

Page 31: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

(22-29/10) Tội phạm học

(26-29/9) Tội phạm học

(09-15/4) Tội phạm học

(22-24/5; 30/5)Tội phạm học

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

(28-29/3; 10-11/4) Tội phạm học

(12-15/3) Tội phạm học

BỘ TƯ PHÁP

(03/11; 08-10/11) Tội phạm học

(12-13/10; 18-19/10) Tội phạm học

(05-09/10) Tội phạm học

(21-24/11) Tội phạm học

11

17

Bộ môn :Tội phạm

(24/11; 29/11-01/12)

(01-08/3)

Tội phạm học

Tội phạm học

20

26

2

8

18

24

27

3.5

19

25

(09-11/8; 17-18/8) Tội phạm học

23

29

10

16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

Tội phạm học: 3 lớp

LPCTN: 4 lớp

16

22

16

22

1.6

7

Nguyễn Thu Thuỷ

25

1.12

2

8

24

1.3

(16-20/02) Tội phạm học

(05-08/12) Tội phạm học

TL. HIỆU TRƯỞNG

Tổng số GV: 5

20

26

13

19

(14-16/02; 21/02) Tội phạm học

(16-21/3) Tội phạm học

18

24

11

17

3

9

17

23

9

15

21

27

Tội phạm học: 4 lớp

4

10

30

5.1

16

22

4

10

9

15

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

27

2.2

6

12

14

20

22

28

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

8

14

30

5.4

13

19

23

29

25

31

15

21

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

26

1.9

28

3.11

30

6.10

05.8

11

2

8

23

29

9

15

7

13

12

18

(15-21/9) Tội phạm học

Page 32: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thái

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

T K18BVb2 - Tr Đh Luật Hà Nội 30 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than - KS VN (QN) 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

(28-29/9; 05-06/10)

Khoa học ĐTTP

(20-23/02) Khoa học ĐTTP

(23-26/4) Khoa học ĐTTP

(27/9-04/10) Khoa học ĐTTP

Khoa học ĐTTP

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Khoa học ĐTTP

3

9

4

10

23

29

KHĐTTP: 1 lớp

TP đối với NCTV: 4 lớp

7

13

19

25

(12-15/12) Khoa học ĐTTP

(10-15/02)

(20-30/8) Khoa học ĐTTP

(03-10/9) Khoa học ĐTTP

(02-13/01)Khoa học ĐTTP

(17-20/10) Khoa học ĐTTP

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

(19-22/3) Khoa học ĐTTP

(19-22/9) Khoa học ĐTTP

(06-08/3; 13-14/3) Khoa học ĐTTP

(26-31/3; 16-18/4) Khoa học ĐTTP

(09-12/4) Khoa học ĐTTP

(08-10/5; 15/5)

(27-30/11; 16-17/12)Khoa học ĐTTP

23

29

28

3.11

(04-06/10; 12-13/10)

25

31

9

15

Tổng số GV: 3 + 2 TG

23

29

Khoa học ĐTTP

11

17

Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp

8

14

27

3.5

10

16

16

22

2

8

Nguyễn Thu Thuỷ

KHĐTTP: 3 lớp

27

2.2

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

CA

6

12

30

6.10

25

1.12

4

10

9

15

21

27

18

24

24

1.3

14

20

2

8

16

22

13

19

9

15

2

8

1.6

7

30

5.4

KHĐTTP: 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

20

26

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

17

23

20

26

15

21

22

28

TL. HIỆU TRƯỞNG

30

5.1

05.8

11

12

18

18

24

KHĐTTP: 4 lớp

16

22

11

17

26

1.9

13

19

6

12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

(05-10/8) Khoa học ĐTTP

Page 33: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật K. tế 3 8 14 14 9

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 25 5

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên

K3VB2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên

Tâm lý ĐC: 2 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

15

21

8

14

2

8

24

1.3

16

22

20

26

27

3.5

Tâm lý tư pháp: 4 lớp

Tâm lý tội phạm: 4 lớp

23

29

9

15

Tâm lý tư pháp: 1 lớp

Tâm lý ĐC: 6 lớp

16

22

26

1.9

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

11

17

21

27

30

5.1

Tâm lý ĐC: 1 lớp

16

22

23

29

11

17

30

5.4

9

15

10

16

6

12

18

24

18

24

6

12

20

26

27

2.2

25

1.12

Tổng số GV: 5Bộ môn :Tâm lý

Tâm lý ĐC: 3 lớp

Tâm lý tội phạm: 1 lớp

7

13

9

15

13

19

23

29

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

25

31

28

3.11

TL. HIỆU TRƯỞNG

Tâm lý tội phạm: 3 lớp

14

20

05.8

11

Tâm lý ĐC: 2 lớp

BỘ TƯ PHÁP

12

18

22

28

2

8

3

9

Tâm lý tư pháp: 1 lớp

17

23

2

8

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

4

10

1.6

7

(20-22/3; 27-28/3) Tâm lý học tư pháp

(19-22/9) Tâm lý học tư pháp

(17-19/4; 24/4)

30

6.10

13

19

Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp

(15-17/5; 23-24/5)

(05-10/8)

(09-11/8; 16/8) Tâm lý học tư pháp

(12-16/9) Tâm lý học tư pháp

19

25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(18-20/10; 25/10) Tâm lý học tư pháp

(27/9-04/10)

Nguyễn Thu Thuỷ

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Tâm lý dành cho cán bộ pháp chế: 1 lớp

CA

(14-17/11) Tâm lý học tư pháp

4

10

Tâm lý học tư pháp

(04-08/12) Tâm lý học tư pháp

(12-18/3) Tâm lý học tư pháp

(22-25/8) Tâm lý học tư pháp

(21-25/02) Tâm lý học tư pháp

(09-12/4) Tâm lý học tư pháp

(07-10/11) Tâm lý học tư pháp

Tâm lý học tư pháp(12-16/8)

Page 34: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 41- Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật nghĩa vụ & HĐ: 2 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 12 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 3 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2 14 14 3

VB2K17 - Ngành Luật 2 13 16

VB2K17 3 14 14 14 3

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 3 25 20

VB2K18 3 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 11 6

VB2K18 3 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K18 - Ngành Luật 3+3 3 18 18 6 9 18 18

VB2K18 - Ngành Luật, K. tế 3+3 10 10 10 10 5 10 10 10 10 5

4

10

9

15

7

13

27

2.2

11

17

25

31

LDS1: 1 lớp

LDS2: 11 lớp

Luật DS1: 1 lớp

Luật DS1: 2 lớp Luật DS2: 2 lớp

Luật DS1: 2 lớp

LDS2: 2 lớp

22

28

Luật DS1: 5 lớp

2

8

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

Bộ môn : Luật Dân sự

25

1.12

4

10

30

5.1

2

8

9

15

3

9

14

20

20

26

24

1.3

6

12

Law on Secured Transactions (Pháp luật

về giao dịch bảo đảm): 1 lớp

9

15

16

22

CA

21

27

PL về giao dịch BĐ: 4 lớp

Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp

10

16

23

29

Luật DS2: 5 lớp

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

28

3.11

23

29

1.6

7

15

21

11

17

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

26

1.9

18

24

27

3.5

LDS2: 1 lớp

Tổng số GV: 10 + 2 TG

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

16

22

17

23

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

Nhập môn DS: 2 lớp

LDS1: 1 lớp

Tài sản & vật quyền:2 lớp

05.8

11

Luật thừa kế: 1 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp

KNTVPL trong LV dân sự: 3 lớp

Luật thừa kế: 1 lớp

LDS2: 1 lớp

6

12

Luật DS1: 5 lớp

18

24

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

2

8

19

25

PL về giao dịch BĐ: 1 lớp

13

19

30

6.10

13

19

16

22

PL về bồi thường thiệt hại NHĐ: 1 lớp

23

29

30

5.4

Luật la mã: 4 lớp

20

26

Luật DS2: 3 lớp

8

14

12

18

Page 35: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 (14-16/02; 21-23/02) (28/02-01/3; 06-08/3) Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thủy

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+45 Nhung

(01-03/11; 08-10/11) (15-17/11; 22-24/11)Luật Dân sự 1 Luật Dân sự 2

BỘ TƯ PHÁP

(27-29/9; 04-06/10) Luật Dân sự 2

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Luật Dân sự 1, 2

11

17

18

24

9

15

16

22

23

29

24

1.3

(05-15/10) (01-11/11)

14

20

21

27

17

23

10

16

(08-10/11; 15-17/11)

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

30

5.1

6

12

13

19

20

26

27

2.2

3

9

25

1.12

2

8

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

11

17

18

24

25

31

13

19

20

26

27

3.5

4

10

15

21

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TGC

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

TL. HIỆU TRƯỞNG

(03-06/10) KN chung về TVPL trong LVDS

Luật Dân sự 1, 2

(28/02-01/3; 06-08/3) (13-15/3; 20-22/3) Luật Dân sự 1, 2

(15-17/5; 22-24/5)Luật Dân sự 1

(22-24/5; 29-31/5)Luật Dân sự 1

Luật Dân sự 2

(26-27/10; 01-03/11)

Luật Dân sự 2

8

14

1.6

7

22

28

(16-26/9)

28

3.11

(25-27/10; 01-03/11) (08-10/11; 15-17/11) Luật Dân sự 1, 2

Luật Dân sự 1, 2

(05-12/8) Luật Dân sự 2

(06-08/9; 13-15/9)

4

10

Page 36: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6

VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 N. Anh

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K6 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 30 Thủy

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh

(03-13/9) Luật SHTT

(01-08/12) Luật SHTT

(18-20/10; 25/10) Luật SHTT

(10-14/10) Luật SHTT

(27/02-01/3)

(05-08/3)

Luật SHTT: 1 lớp

(21-24/11)

(01-06/4)

Luật SHTT

(18-20/10; 26-27/10)

Luật SHTT

16

22

22

28

Luật SHTT

(26-29/03)

Bộ môn :Sở hữu trí tuệ

13

19

Luật SHTT

Luật SHTT

(18-19/4; 24-25/4) Luật SHTT

(13-18/4) Luật SHTT

(25-27/10; 01-02/11) Luật SHTT

Luật SHTT

(13-16/02)

Luật SHTT: 3 lớp

30

5.1

12

18

28

3.11

6

12

Tổng số GV: 6 + 2 TG

19

25

2

8

18

24

4

10

13

19

2

8

6

12

14

20

30

6.10

Luật SHTT: 1 lớp

24

1.3

11

17

Luật SHTT: 4 lớp

(23-28/12)Luật SHTT

BỘ TƯ PHÁP

Nguyễn Thu Thuỷ

23

29

16

22

05.8

18

CA

Luật SHTT: 2 lớp

3

9

15

21

16

22

20

26

Luật SHTT: 2 lớp

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

1.6

7

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

26

1.9

25

1.12

9

15

20

26

11

17

9

15

TL. HIỆU TRƯỞNG

8

14

Luật SHTT: 2 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

QLTS trí tuệ trong các DN: 1 lớp

Luật SHTT: 1 lớp

QLTS trí tuệ trong các DN: 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

27

3.5

21

27

10

16

23

29

7

13

30

5.4

17

23

27

2.2

9

15

(05-08/3) Luật SHTT

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

2

8

Luật SHTT: 2 lớp

Luật SHTT

25

31

(06-08/3; 13-14/3) Luật SHTT

(12-13/10; 19-20/10) Luật SHTT

23

29

18

24

4

10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

(25-31/10)

Page 37: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3

VB2K16 - Ngành Luật 3 8 11 11 11 3

T VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 20 10

T VB2K18 - Ngành Luật 3 11 14 14 6

VB2K18 - Ngành Luật 3 12 18 15

VB2K18 - Ngành Luật 3 5 10 10 10 10

Khóa 2 - Liên thông 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung

K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh

K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân

K2BVb2 -Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh

K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45+30 Huyên

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 N. Anh

T K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung(28/02-01/3; 06-08/3) Luật HN&GĐ

Tổng số GV: 4 + 1 TG

Luật bình đẳng giới: 4 lớp

10

16

22

28

Luật HN&GĐ: 1 lớp

Luật HN&GĐ: 1 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp

12

18

05.8

11

9

15

4

10

13

19

19

25

Luật bình đẳng giới: 1 lớp

Luật HN&GĐ: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

3

9

30

5.1

Luật bình đẳng giới: 2 lớp

9

15

Luật HN&GĐ: 3 lớp

23

29

Luật HN&GĐ: 6 lớp

Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình

27

3.5

Luật bình đẳng giới: 2 lớp

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 4 lớp

28

3.11

26

1.9

CA

KNTVPL trong LVHN&GĐ: 2 lớp

24

1.3

6

12

20

26

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Luật HN&GĐ: 2 lớp

18

24

4

10

23

29

11

17

Luật HN&GĐ: 1 lớp

15

21

Luật HN&GĐ: 4 lớp

8

14

13

19

14

20

30

5.4

1.6

7

16

22

20

26

Luật HN&GĐ: 3 lớp

25

31

16

22

Luật HN&GĐ: 1 lớp

27

2.2

30

6.10

18

24

21

27

Luật HN&GĐ: 5 lớp

Luật HN&GĐ

(16-29/10) Luật HN&GĐ

17

23

7

13

6

12

11

17

25

1.12

2

8

2

8

9

15

Luật HN&GĐ: 1 lớp

23

29

16

22

(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9)

(15-25/9)

(05-15/8; 03-07/9)

(17-18/8; 23-24/8)

(05-12/8)

(12-15/3) Luật BĐ giới

(06-08/9; 13-15/9; 20-21/9)

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

(09-15/11; 01-02/12) Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

(06-13/10) Luật BĐ giới

(01-08/11) Luật BĐ giới

Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

Luật BĐ giới

(22-24/11; 29/11) Luật BĐ giới

Luật HN&GĐ

(25-27/10; 01-03/11) Luật HN&GĐ

(29-31/3; 16-17/4) Luật BĐ giới

(15-19/10) Luật BĐ giới

Page 38: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45+30 Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thái

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy

Nguyễn Thu Thuỷ

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020BỘ TƯ PHÁP

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

27

3.5

4

10

11

17

18

24

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình Tổng số GV: 4 + 1 TG

1.6

7

8

14

CA

25

31

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

15

21

22

28

4

10

11

17

18

24

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

2

8

9

15

25

1.12

(03/11; 08-10/11) Luật BĐ giới

(09-11/8; 16-18/8) Luật HN&GĐ (27/02-01/3)

(06-08/3; 13-15/3)

Luật BĐ giới

(15-17/11; 22-24/11; 29-30/11) Luật HN&GĐ

Luật HN&GĐ

(27-29/9; 04-06/10) Luật HN&GĐ

(04-13/12) Luật HN&GĐ

(08-15/12) Luật HN&GĐ

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

6

12

13

19

20

26

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

(18-19/4; 24-26/4) Luật HN&GĐ

(03-05/01; 10-12/01)Luật HN&GĐ

(03-05/01; 10-12/01)Luật HN&GĐ

(08-10/5; 15-17/5)Luật HN&GĐ

(20-22/3; 27-29/3) Luật HN&GĐ

(06-08/12; 13-15/12)Luật HN&GĐ

(03-10/9) Luật HN&GĐ

(21-22/3; 27-29/3) Luật HN&GĐ

(25-26/4; 08-10/5) Luật HN&GĐ

(08-10/5; 15-17/5) Luật HN&GĐ

Page 39: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Thủ tục giải quyết việc DS: 4 lớp

Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 41- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 3 11 11 11 11

VB2K16 - Ngành Luật 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 2+3 5 5 5 5 5 5 11 11 8 11 3

VB2K17 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 11 14 14 6

VB2K17 - Ngành Luật 2 14 11 6

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 11 14 14 6 11 14 14 6

VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 5 25

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy

K1 - Tr CĐ Công thương HN 60+40 N. Anh

K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung

K2 - Tr TC Đa ngành HN 60 Nhung

K4 - Tr TH KT Quảng Ninh 40 Thái

K6 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 40 Tuân

K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân

K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân

K7 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 60 Thái

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60+40 Huyên

K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung

K18AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên

13

19

Luật thi hành án DS: 1 lớp

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

Bộ môn : Tố tụng dân sự

15

21

LTTDS: 2 lớp

30

5.1

LTTDS: 1 lớp

Luật thi hành án DS: 4 lớp KNGQ vụ án DS: 3 lớp

24

1.3

Thủ tục giải quyết việc DS: 2 lớp

Luật thi hành án DS: 1 lớp Thủ tục giải quyết việc DS: 2 lớp

Luật thi hành án DS: 1 lớp

KNGQ vụ án DS: 2 lớp

4

10

25

1.12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

14

20

8

14

LTTDS: 5 lớp

13

19

Luật thi hành án DS: 2 lớp

19

25

LTTDS: 2 lớp

9

15

LTTDS: 3 lớp

9

15

KNGQ vụ án DS: 1 lớp

2

8

6

12

LTTDS: 2 lớp

17

23

23

29

23

29

6

12

05.8

11

12

18

10

16

9

15

25

31

26

1.9

LTTDS: 1 lớp

23

29

11

17

CA

4

10

LTTDS: 2 lớp

22

28

18

24

Tổng số GV: 4 +2TG

LTTDS: 1 lớp

LTTDS: 6 lớp

2

8

7

13

27

3.5

20

26

27

2.2

16

22

30

5.4

1.6

7

3

9

21

27

Luật thi hành án DS: 1 lớp

16

22

Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp

Luật thi hành án DS: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

18

24

16

22

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

Luật TT Dân sự

(27-29/9; 04-06/10; 11-12/10) Luật TT Dân sự

(17-29/02) Luật TT Dân sự

(09-11/8; 16-18/8) Luật TT Dân sự

(01-10/10) Luật TT Dân sự

20

26

2

8

30

6.10

28

3.11

11

17

(22/9; 27-29/9; 04-06/10) Luật TT Dân sự (15/3; 20-22/3) Luật THADS

(14-16/02; 22-23/02) Luật THADS

(10-11/8; 17-18/8; 24-25/8) Luật TT Dân sự

(01-07/6)Luật THADS

(11-13/10; 19-30/10) Luật THADS

(07-12/01)Luật THADS

(16-25/9)

(06-12/4) Luật THADS

(17-24/8) Luật THADS

(26-31/5)Luật THADS

(28/10-02/11) Luật THADS

(06/6-07/6; 13/6-14/6)Luật THADS

Page 40: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên

K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+30 Luật TTDS N. Anh

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên

K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung

K12Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Nhung

K11Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 N. Anh

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

Nguyễn Thu Thuỷ

TL. HIỆU TRƯỞNG

BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Bộ môn : Tố tụng dân sự Tổng số GV: 4 +2TGC

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

13

19

20

26

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

18

24

25

31

1.6

7

8

14

(11-18/9) Luật TT Dân sự

(01-08/11) Luật THADS

Luật TT Dân sự

(06-08/3; 13-15/3) Luật TT Dân sự

(06-15/01)Luật TT Dân sự

(01-08/3) Luật TT Dân sự

(08-10/5; 15-17/5) Luật TT Dân sự

Luật TT Dân sự(28/02-01/3; 06-08/3)

(03-05/01; 10-12/01)

Luật TT Dân sự

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

6

12

(24-26/4; 08-10/5) (15-17/5; 22/5)Luật THADS

(02-05/01)Luật THADS

(24-26/4; 08-10/5) Luật TT Dân sự

(13-15/3; 20-22/3) Luật TT Dân sự

15

21

(05-08/9; 12-15/9) Luật TT Dân sự

(20-22/3; 27-29/3; 11-12/4)

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.1

(06-08/9; 13-15/9) Luật TT Dân sự

(23-26/4) Luật THADS

Luật TT Dân sự

(08-10/5; 15-17/5)

22

28

25

1.12

Page 41: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8

Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

Khóa 44 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái

K2 - Tr CĐ Công thương HN 40 Thủy

K8 - TTKTTHHNDG&GDTX Lào Cai 30 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

T K18BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 30 N. Anh

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên

K19AVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 N. Anh

K6Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái

2

8

Luật so sánh: 1 lớp

23

29

6

12

3

9

22

28

TL. HIỆU TRƯỞNG

1.6

7

9

15

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

23

29

20

26

30

6.10

Comparative Contract Law

(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp

4

10

28

3.11

Luật so sánh: 1 lớp

15

21

13

19

Luật so sánh: 5 lớp

26

1.9

16

22

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

CA

19

25

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

14

20

11

17

10

16

9

15

27

2.2

16

22

12

18

11

17

25

31

17

23

25

1.12

6

12

13

19

Nguyễn Thu Thuỷ

21

27

7

13

05.8

11

Bộ môn : Luật so sánh

30

5.4

Tổng số GV: 5

Luật so sánh: 6 lớp

27

3.5

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

30

5.1

2

8

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(10-12/4; 17/4) Luật học so sánh

24

1.3

16

22

8

14

Luật so sánh: 1 lớp

Comparative Law (Luật so sánh: 2 lớp)

18

24

20

26

(07-13/12)

(10-15/02)

(01-06/10)

Luật học so sánh

18

24

4

10

9

15

2

8

23

29

(25-27/10; 01/11)

(07-10/11)

(22-25/8)

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

Luật học so sánh

(10-12/4; 17/4)

(31/10-03/11)

(26-29/9)

(16-25/3)

(06-08/3; 14-15/3)

(15-17/5; 22/5)Luật học so sánh

(18-23/3) Luật học so sánh

(10-13/10)

Page 42: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 KTVM: 6 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Logic: 6 lớp

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

Khóa 3 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30+45 Thái

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 30 Thủy

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45+30 Thủy

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30+45 Nhung

K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 30+45 Thái

(26-29/3) Logic học

6

12

13

19

11

17

(07-13/5) Logic họcNLCB 1, 2

Tổng số GV: 7

27

3.5

23

29

30

6.10

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

(03-09/9) (10-14/9; 01-04/10)

NLCB1: 18 lớp

Logic học

24

1.3

22

28

20

26

21

27

17

23

9

15

(22-25/8) Logic học

(16-18/8; 23/8) (24-25/8; 06-08/9) NLCB 1, 2

16

22

10

16

3

9

20

26

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

11

17

30

5.1

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

15

21

Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN

2

8

13

19

25

31

(01-03/11; 09/11)

14

20

4

10

2

8

16

22

9

15

16

22

25

1.12

CA

19

25

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

8

14

1.6

7

6

12

26

1.9

Nguyễn Thu Thuỷ

27

2.2

18

24

9

15

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

05.8

11

12

18

18

24

Logic: 1 lớp

28

3.11

NLCB: 1 lớp

30

5.4

NLCB2: 18 lớp

23

29

(05-08/9) (13-15/9; 20-22/9) NLCB 1, 2

23

29

4

10

7

13

(16-18/8; 23/8) (06-08/3; 13-15/3)NLCB 1 NLCB 2

(22-25/8) (04-06/10; 11-13/10)NLCB 1 NLCB 2

Page 43: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 44 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 ĐCVHVN: 6 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 3 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Thái

T K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên

K3 - Tr CĐ Công thương HN 30+30 Huyên

K4 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Nhung

K4 - Tr CĐ Công thương HN 30+30 Nhung

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên

K19A - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Thái

K5 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thái

(09-15/10) Đại cương VHVN

(13-15/9; 20/9) Tư tưởng HCM(15-17/11; 22/11)

(05-08/3) Tư tưởng HCM

(18-20/10; 25/10) Tư tưởng HCM (10-12/4; 17/4) Đại cương VHVN

27

3.5

1.6

7

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(16-19/4) Tư tưởng HCM

(10-15/02) Tư tưởng HCM

10

16

4

10

23

29

15

21

16

22

16

22

ĐCVHVN: 1 lớp

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TTHCM: 6 lớp

TL. HIỆU TRƯỞNG

23

29

TTHCM: 5 lớp

TTHCM: 4 lớp

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

13

19

11

17

TTHCM: 3 lớp

25

1.12

Nguyễn Thu Thuỷ

13

19

25

31

05.8

11

ĐCVHVN :6 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

12

18

21

27

23

29

16

22

CA

11

17

9

15

2

8

9

15

(15/9; 20-22/9) Tư tưởng HCM

Tư tưởng HCM

2

8

6

12

19

25

24

1.3

3

9

7

13

17

23

2

8

22

28

30

5.1

9

15

27

2.2

6

12

Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh

4

10

20

26

28

3.11

BỘ TƯ PHÁP

8

14

30

6.10

20

26

18

24

26

1.9

30

5.4

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

18

24

14

20

Tổng số GV: 4

TTHCM: 1 lớp

TTHCM: 6 lớp

(04-06/10; 11/10) Tư tưởng HCM

(06-10/8)

Đại cương VHVN

Page 44: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 3 - Liên thông 1 3 3 3 3 3

K1LT - Tr TC Luật B> Ma Thuột 15 N. Anh

K8 - TTKTTHHNDN&GDTX Lào Cai 45 Thủy

K18B - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Thủy

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45 Huyên

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

ĐLCM: 3 lớp

9

15

4

10

22

28

15

21

27

3.5

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

20

26

ĐLCM: 1 lớp

ĐLCM: 6 lớp

ĐLCM: 1 lớp

16

22

6

12

2

8

18

24

ĐLCM: 1 lớp

ĐLCM của ĐCSVN

(14-15/5; 01-08/6)ĐLCM của ĐCSVN

(02-09/3) ĐLCM của ĐCSVN

13

19

20

26

11

17

Tổng số GV: 3 + 2 TG

1.6

7

30

5.4

16

22

(14-15/9)

8

14

ĐLCM của ĐCSVN

(04-06/10; 11-13/10)

TL. HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thu Thuỷ

9

15

23

29

6

12

17

23

21

27

25

31

30

6.10

4

10

2

8

23

29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

10

16

24

1.3

13

19

2

8

3

9

16

22

Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN

28

3.11

26

1.9

23

29

BỘ TƯ PHÁP

30

5.1

ĐLCM: 5 lớp

(25-27/10; 01-03/11) ĐLCM của ĐCSVN

12

18

18

24

25

1.12

CA

19

25

27

2.2

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

14

20

11

17

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

05.8

18

9

15

7

13

ĐLCM: 1 lớp

Page 45: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XHHPL: 1 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

Khóa 44 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XHHPL: 6 lớp

2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3

VB2K17 - CB pháp chế Bộ ngành 2 25 10

Khóa 3 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh

K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên

T K17A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái

K8 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái

K3Vb2 - Tr TC Luật Thái Nguyên 45 Thủy

K2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy

T K18A - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên

K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Nhung

K5Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Nhung

K4Vb2 - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh

K5Vb2 - Tr CĐ Than-KS VN (QN) 45 N. Anh

K4Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thủy

Xã hội học PL

(10-12/4; 17-19/4) Xã hội học PL

(21-23/02; 28/02-01/3) Xã hội học PL

16

22

Tổng số GV: 3

22

28

27

3.5

XHHPL: 5 lớp

24

1.3

XHHPL: 1 lớp

20

26

XHHPL: 1 lớp

23

29

15

21

25

31

(08-11/8) Xã hội học PL

(14-21/8) Xã hội học PL

(16-28/9) Xã hội học PL

(20-22/3; 27-29/3) Xã hội học PL

(04-06/10; 11-13/10) Xã hội học PL

(15-17/11; 22-24/11)

23

29

18

24

11

17

19

25

9

15

(25-27/10; 01-03/11; 08-09/11) Xã hội học PL

(02-11/3) Xã hội học PL

(08-10/5; 15-17/5)

(06-08/9; 13-15/9) Xã hội học PL

XHHPL: 2 lớpXHHPL: 2 lớp

26

1.9

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

14

20

13

19

16

22

8

14

30

6.10

23

29

16

22

XHHPL: 1 lớp

1.6

7

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

21

27

Xã hội học PL

13

19

6

12

3

9

2

8

11

17

6

12

2

8

18

24

10

16

9

15

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

4

10

12

18

Nguyễn Thu Thuỷ

XHHPL: 1 lớp

4

10

25

1.12

9

15

30

5.4

7

13

Bộ môn: Xã hội họcC

A

2

8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

BỘ TƯ PHÁP

28

3.11

20

26

17

23

05.8

11

30

5.1

27

2.2

Page 46: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 GDTC1: 10 lớp

1.6

7

10

16

Nguyễn Thu Thuỷ

20

26

8

14

4

10

9

15

13

19

22

28

15

21

30

6.10

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

23

29

2

8

18

24

16

22

9

15

24

1.3

6

12

9

15

25

1.12

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

13

19

16

22

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TL. HIỆU TRƯỞNG

27

3.5

16

22

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

11

17

18

24

17

23

14

20

3

9

19

25

05.8

11

28

3.11

30

5.1

21

27

27

2.2

Tổng số GV: 7 + 1 TGBộ môn :Giáo dục thể chất C

A

4

10

6

12

23

29

23

29

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

11

17

25

31

26

1.9

30

5.4

2

8

7

13

20

26

12

18

2

8

Page 47: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Kỹ năng đàm phán: 4 lớp

Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 Kỹ năng thuyết trình: 4 lớp 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP1: 14 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP1: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Tiếng việt: 1 lớp

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Nghe 2: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Nói 2: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Đọc 2: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Viết 2: 4 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 3 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Anh văn HP: 1 lớp

Tiếng anh nâng cao: 8 lớp

20

26

Anh văn HP1: 2 lớp

13

19

3

9

30

5.4

13

19

16

22

TL. HIỆU TRƯỞNG

Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp

1.6

7

23

29

16

22

Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 4 lớp

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

19

25

27

3.5

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Tiếng anh PL cơ sở 1: 4 lớp

Giao tiếp giao thoa VH: 4 lớp

Tiếng anh PL1: 8 lớp

Phiên dịch pháp lý 2: 4 lớp

Ngữ âm - âm vị học: 4 lớp

Bộ môn : Anh văn

8

14

Biên-Phiên dịch: 2 lớp

Ngữ pháp: 4 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

11

17

30

6.10

21

27

2

8

Tổng số GV: 14

22

28

Văn học Anh - Mỹ: 2 lớp

Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 2 lớp

PP Nghiên cứu khoa học: 1 lớp

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

4

10

23

29

18

24

Nguyễn Thu Thuỷ

Tiếng anh PL3: 4 lớp

Lý thuyết dịch: 4 lớp

30

5.1

25

31

28

3.11

10

16

26

1.9

17

23

25

1.12

7

13

6

12

9

15

Tiếng anh PL cơ sở 2: 4 lớp

VH anh mỹ: 4 lớp

Nghe 2: 4 lớp

Tiếng anh PL2: 8 lớp

Tiếng anh PL2: 4 lớp

Anh văn HP1: 1 lớp

05.8

11

Ngữ nghĩa học: 4 lớp

16

22

2

8

9

15

Nghe 3: 4 lớp

Anh văn HP2: 2 lớp

Nói 2: 4 lớp

Anh văn HP2: 1 lớp

18

24

Đọc 3: 4 lớp

Viết 3: 4 lớp

Nói 3: 4 lớp

27

2.2

CA

Viết 2: 4 lớp

20

26

24

1.3

11

17

6

12

9

15

14

20

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

23

29

BỘ TƯ PHÁP

12

18

4

10

15

21

Anh văn HP2: 9 lớp

Đọc 2: 4 lớp

Anh văn HP1: 12 lớp

Anh văn HP2: 3 lớp Anh văn HP1: 3 lớp

Anh văn HP2: 17 lớp

Anh văn HP2: 3 lớp

Page 48: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Nga văn HP1: 7 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 Nga văn HP1: 3 lớp

2

8

26

1.9

14

20

18

24

7

13

25

31

25

1.12

05.8

11

23

29

30

5.1

18

24

16

22

20

26

27

3.5

13

19

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

4

10

11

17

8

14

1.6

7

11

17

Bộ môn : Nga văn

22

28

23

29

30

5.4

21

27

Tổng số GV: 5

4

10

6

12

Nga văn HP1: 1 lớp Nga văn HP2: 1 lớp

16

22

20

26

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

6

12

13

19

CA

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

TL. HIỆU TRƯỞNG

30

6.10

12

18

19

25

2

8

9

15

16

22

23

29

15

21

Nga văn HP1: 7 lớp Nga văn HP2: 7 lớp

Nguyễn Thu Thuỷ

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

9

15

9

15

28

3.11

Nga văn HP2: 2 lớp

Page 49: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Bộ môn : Pháp văn

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

30

5.1

05.8

11

12

18

2

8

16

22

30

6.10

10

16

16

22

27

3.5

Tổng số GV: 4

9

15

8

14

18

24

22

28

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Pháp văn HP1: 3 lớp

15

21

TL. HIỆU TRƯỞNG

4

10

Pháp văn HP1: 1 lớp

24

1.3

2

8

13

19

3

9

23

29

Pháp văn HP1: 2 lớp

27

2.2

1.6

7

11

17

19

25

26

1.9

9

15

16

22

BỘ TƯ PHÁP

7

13

14

20

21

27

6

12

Pháp văn HP2: 3 lớp

13

19

2

8

17

23

30

5.4

6

12

25

1.12

4

10

Nguyễn Thu Thuỷ

9

15

23

29

23

29

25

31

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

28

3.11

CA

18

24

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

20

26

11

17

20

26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Page 50: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 44 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

Khóa 44 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3

22

28

Nguyễn Thu Thuỷ

TL. HIỆU TRƯỞNG

Trung văn HP2: 3 lớp

8

14

Trung văn HP2: 2 lớp

Bộ môn : Trung văn Tổng số GV: 2

Trung văn HP1: 7 lớp

Trung văn HP1: 3 lớp

24

1.3

2

8

13

19

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

1.6

7

Trung văn HP1: 7 lớp

BỘ TƯ PHÁP

20

26

9

15

16

22

Trung văn HP2: 7 lớp

9

15

16

22

18

24

27

2.2

25

31

25

1.12

15

21

4

10

16

22

26

1.9

30

6.10

7

13

30

5.1

23

29

2

8

27

3.5

14

20

21

27

28

3.11

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

23

29

30

5.4

23

29

9

15

6

12

4

10

11

17

3

9

05.8

11

12

18

19

25

6

12

11

17

18

24

2

8

Trung văn HP1: 3 lớp

Trung văn HP2: 1 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

20

26

13

19

10

16

17

23

CA

Trung văn HP2: 4 lớp

Trung văn HP2: 1 lớp

Page 51: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 60 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

15

21

9

15

11

17

3

9

16

22

TL. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

22

28

2

8

25

1.12

8

14

23

29

2

8

13

19

30

5.1

28

3.11

16

22

17

23

9

15

19

25

12

18

7

13

05.8

11

10

16

26

1.9

18

24

25

31

Nguyễn Thu Thuỷ

13

19

CA

27

3.5

Bộ môn : Tin học

20

26

30

5.4

24

1.3

14

20

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

6

12

1.6

7

18

24

8 lớp

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

9

15

20

26

23

29

4

10

11

17

30

6.10

4

10

BỘ TƯ PHÁP

2

8

16

22

Tổng số GV: 4

23

29

27

2.2

6

12

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

21

27

Page 52: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 lớp

Khóa 44 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6

TL. HIỆU TRƯỞNG

14

20

11

17

25

31

25

1.12

30

5.1

9

15

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

16

22

21

27

23

29

9

15

Tổng số GV: 4

20

26

23

29

24

1.3

22

28

1 lớp

1 lớp

15

21

CA

30

6.10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

2

8

11

17

BỘ TƯ PHÁP

9

15

18

24

18

24

23

29

Nguyễn Thu Thuỷ

05.8

11

30

5.4

28

3.11

16

22

13

19

4

10

6

12

19

25

26

1.9

1.6

7

2

8

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

6

12

20

26

4

10

17

23

27

3.5

Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật

3

9

27

2.2

2

8

8

14

12

18

7

13

10

16

16

22

13

19

Page 53: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6

Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

VB2K17 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5

3

9

9

15

23

29

6

12

30

5.1

25

31

2 lớp

16

22

13

19

20

26

1 lớp

BỘ TƯ PHÁP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

Nguyễn Thu Thuỷ

2 lớp

6

12

13

19

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

16

22

23

29

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

1.6

7

8

14

1 lớp

4 lớp

Tổng số GV: 4Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật

26

1.9

2

8

22

28

18

24

27

2.2

15

21

9

15

CA

05.8

11

12

18

10

16

2

8

24

1.3

2

8

23

29

14

20

21

27

25

1.12

4

10

28

3.11

7

13

30

6.10

20

26

27

3.5

11

17

19

25

18

24

17

23

4

10

11

17

30

5.4

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

TL. HIỆU TRƯỞNG

16

22

9

15

Page 54: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8

Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8

Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5

VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 11 11 11 3 11 11 11 11

VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

25

31

27

2.2

2

8

9

15

KNĐPST&TH hợp đồng: 4 lớp

CA

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

Tổng số GV: 4

18

24

8

14

15

21

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020

22

28

13

19

20

26

2

8

9

15

21

27

28

3.11

25

1.12

4

10

26

1.9

30

6.10

7

13

11

17

9

15

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

1.6

7

18

24

16

22

05.8

11

Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ

19

25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI

16

22

23

29

14

20

23

29

12

18

BỘ TƯ PHÁP

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

Nguyễn Thu Thuỷ

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

30

5.1

6

12

16

22

23

29

30

5.4

6

12

KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp

Page 55: KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 …tc.hlu.edu.vn/Images/Post/files/KHGD 20192020 full 03_07...BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

Lớp TC/ GVCN

Tiết

Khóa 44 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 GDTC1: 10 lớp

25

1.12

2

8

9

15

1.6

7

8

14C

A

05.8

11

12

18

19

25

26

1.9

2

8

9

15

16

22

23

29

30

6.10

7

13

14

20

21

27

28

3.11

4

10

11

17

18

24

15

21

22

28

Hà Nội, ngày 03 tháng 7 năm 2019

16

22

23

29

30

5.1

6

12

13

19

20

26

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Thu Thuỷ

27

2.2

3

9

10

16

17

23

24

1.3

2

8

9

15

16

22

23

29

30

5.4

6

12

13

19

20

26

27

3.5

4

10

11

17

18

24

25

31

TL. HIỆU TRƯỞNG

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO