140
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐH NGOẠI N KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009 PHIÊN DỊCH NG1 HỌ VÀ TÊN GT NGAYSINH MA SV KET LUAN 1 701 Lại Thị Lan Anh 1 ### 09040012 Đỗ 701 2 701 Lê Hoàng Hải Anh 1 ### 09040013 Đỗ 701 3 701 Lê Thị Lan Anh 1 ### 09040017 Đỗ 701 4 701 Lý Tú Anh 1 ### 09040018 Đỗ 701 5 701 Phùng Thị Hồng Anh 1 ### 09040045 Đỗ 701 6 701 Trần Thị Huyền Anh 1 ### 09040048 Đỗ 701 7 701 Trịnh Lan Anh 1 ### 09040054 Đỗ 701 8 701 Nguyễn Kim Chi 1 ### 09040073 Đỗ 701 9 701 Nguyễn Hoàng Cúc 1 ### 09040078 Đỗ 701 10 701 Bùi Hoàng Dinh 1 ### 09040089 Đỗ 701 11 701 Vũ Linh Giang 1 ### 09040131 Đỗ 701 12 701 Đỗ Thị Hồng Hạnh 1 ### 09040173 Đỗ 701 13 701 Đỗ Thị Hạnh 1 ### 09040174 Đỗ 701 14 701 Hoàng Thị Lệ Hằng 1 ### 09040183 Đỗ 701 15 701 Lê Thị Thu Hằng 1 ### 09040186 Đỗ 701 16 701 Trần Ngọc Hằng 1 ### 09040195 Đỗ 701 17 701 Triệu Thu Hằng 1 ### 09040196 Đỗ 701 18 701 Vương Thu Hằng 1 ### 09040198 Đỗ 701 19 701 Hoàng Thị Thu Hiền 1 ### 09040205 Đỗ 701 20 701 Bùi Thị Hòa 1 ### 09040229 Đỗ 701 21 701 Vũ Thị Thanh Hòa 1 ### 09040235 Đỗ 701 22 701 Đỗ Thu Hoài 1 ### 09040236 Đỗ 701 23 701 Nguyễn Ngọc Huyền 1 ### 09040272 Đỗ 701 24 701 Nguyễn Ngọc Huyền 1 ### 09040273 Đỗ 701 25 701 Nguyễn Thị Huyền 1 ### 09040277 Đỗ 701 26 701 Dương Thị Thu Hương 1 ### 09040290 Đỗ 701 27 701 Nguyễn Thị Bích Hường 1 ### 09040310 Đỗ 701 28 701 Vũ Thị Kim Liên 1 ### 09040344 Đỗ 701 29 701 Hoàng Thị Mỹ Linh 1 ### 09040350 Đỗ 701 30 701 Nguyễn Lê Linh 1 ### 09040354 Đỗ 701 31 701 Vũ Thị Thuỳ Linh 1 ### 09040379 Đỗ 701 32 701 Phùng Vũ Châu Long 1 ### 09040389 Đỗ 701 33 701 Lại Lê Lương 0 ### 09040393 Đỗ 701 34 701 Trần Thị Minh 1 ### 09040425 Đỗ 701 35 701 Nguyễn Huyền My 1 ### 09040429 Đỗ 701 36 701 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 1 ### 09040445 Đỗ 701 37 701 Nguyễn Ánh Ngọc 1 ### 09040462 Đỗ 701 38 701 Vũ Thị Mai Ngọc 1 ### 09040474 Đỗ 701 39 701 Đào Thị Hồng Nhung 1 ### 09040486 Đỗ 701 40 701 Quách Trung Quang 0 ### 09040545 Đỗ 701 41 701 Nguyễn Thị Quỳnh 1 ### 09040558 Đỗ 701 42 701 Nguyễn Thị Sim 1 ### 09040565 Đỗ 701 43 701 Nguyễn Thanh Tâm 1 ### 09040572 Đỗ 701 44 701 Phạm Thị Tâm 1 ### 09040574 Đỗ 701

Ds Sinh Vien Qh09

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - ĐHQGHNKỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009

PHIÊN DỊCH

NG1 HỌ VÀ TÊN GT NGAYSINH MA SV KET LUAN

1 701 Lại Thị Lan Anh 1 23/07/1991 09040012 Đỗ 7012 701 Lê Hoàng Hải Anh 1 30/04/1991 09040013 Đỗ 7013 701 Lê Thị Lan Anh 1 27/10/1991 09040017 Đỗ 7014 701 Lý Tú Anh 1 19/09/1991 09040018 Đỗ 7015 701 Phùng Thị Hồng Anh 1 09/11/1991 09040045 Đỗ 7016 701 Trần Thị Huyền Anh 1 12/05/1991 09040048 Đỗ 7017 701 Trịnh Lan Anh 1 21/09/1990 09040054 Đỗ 7018 701 Nguyễn Kim Chi 1 05/08/1991 09040073 Đỗ 7019 701 Nguyễn Hoàng Cúc 1 04/04/1991 09040078 Đỗ 701

10 701 Bùi Hoàng Dinh 1 16/12/1991 09040089 Đỗ 70111 701 Vũ Linh Giang 1 02/01/1991 09040131 Đỗ 70112 701 Đỗ Thị Hồng Hạnh 1 11/03/1991 09040173 Đỗ 70113 701 Đỗ Thị Hạnh 1 16/01/1991 09040174 Đỗ 70114 701 Hoàng Thị Lệ Hằng 1 03/05/1991 09040183 Đỗ 70115 701 Lê Thị Thu Hằng 1 16/08/1991 09040186 Đỗ 70116 701 Trần Ngọc Hằng 1 26/01/1991 09040195 Đỗ 70117 701 Triệu Thu Hằng 1 08/06/1991 09040196 Đỗ 70118 701 Vương Thu Hằng 1 06/08/1991 09040198 Đỗ 70119 701 Hoàng Thị Thu Hiền 1 19/07/1991 09040205 Đỗ 70120 701 Bùi Thị Hòa 1 02/11/1991 09040229 Đỗ 70121 701 Vũ Thị Thanh Hòa 1 25/09/1991 09040235 Đỗ 70122 701 Đỗ Thu Hoài 1 27/09/1991 09040236 Đỗ 70123 701 Nguyễn Ngọc Huyền 1 07/04/1991 09040272 Đỗ 70124 701 Nguyễn Ngọc Huyền 1 23/01/1992 09040273 Đỗ 70125 701 Nguyễn Thị Huyền 1 02/09/1991 09040277 Đỗ 70126 701 Dương Thị Thu Hương 1 03/10/1991 09040290 Đỗ 70127 701 Nguyễn Thị Bích Hường 1 12/08/1992 09040310 Đỗ 70128 701 Vũ Thị Kim Liên 1 02/04/1991 09040344 Đỗ 70129 701 Hoàng Thị Mỹ Linh 1 28/02/1991 09040350 Đỗ 70130 701 Nguyễn Lê Linh 1 06/06/1991 09040354 Đỗ 70131 701 Vũ Thị Thuỳ Linh 1 31/08/1991 09040379 Đỗ 70132 701 Phùng Vũ Châu Long 1 15/09/1991 09040389 Đỗ 70133 701 Lại Lê Lương 0 28/08/1988 09040393 Đỗ 70134 701 Trần Thị Minh 1 06/09/1991 09040425 Đỗ 70135 701 Nguyễn Huyền My 1 04/11/1991 09040429 Đỗ 70136 701 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 1 12/05/1991 09040445 Đỗ 70137 701 Nguyễn Ánh Ngọc 1 30/04/1991 09040462 Đỗ 70138 701 Vũ Thị Mai Ngọc 1 04/04/1991 09040474 Đỗ 70139 701 Đào Thị Hồng Nhung 1 19/08/1991 09040486 Đỗ 70140 701 Quách Trung Quang 0 24/10/1991 09040545 Đỗ 70141 701 Nguyễn Thị Quỳnh 1 23/07/1991 09040558 Đỗ 70142 701 Nguyễn Thị Sim 1 07/06/1991 09040565 Đỗ 70143 701 Nguyễn Thanh Tâm 1 10/11/1991 09040572 Đỗ 70144 701 Phạm Thị Tâm 1 28/05/1991 09040574 Đỗ 70145 701 Phùng Ngọc Tân 0 28/11/1991 09040576 Đỗ 70146 701 Vũ Thị Phương Thanh 1 16/02/1991 09040587 Đỗ 70147 701 Bùi Thị Phương Thảo 1 21/12/1990 09040588 Đỗ 701

Page 2: Ds Sinh Vien Qh09

48 701 Trần Thị Phương Thảo 1 01/03/1991 09040606 Đỗ 70149 701 Phạm Trần Khánh Thịnh 1 04/05/1991 09040617 Đỗ 70150 701 Lý Thị Thủy 1 27/05/1991 09040638 Đỗ 70151 701 Trương Thanh Thủy 1 27/01/1991 09040644 Đỗ 70152 701 Nguyễn Duy Tuấn 0 25/06/1991 09040735 Đỗ 70153 701 Phí Hải Yến 1 29/09/1991 09040788 Đỗ 70154 701 Bùi Thị Như 1 06/12/1991 09041044 Đỗ 701

CHƯA NHẬP HỌC1 701 Đỗ Thị Thu Hà 1 30/04/1991 09040138 Đỗ 7012 701 Vũ Thị Thu Phương 1 15/10/1989 09040539 Đỗ 7013 701 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 1 19/06/1991 09040744 Đỗ 701

HỆ SƯ PHẠM1 711 Đỗ Thị An 1 10/03/1991 09040002 Đỗ 7112 711 Khuất Mai An 1 15/05/1991 09040003 Đỗ 7113 711 Đào Thị Quỳnh Anh 1 22/07/1991 09040004 Đỗ 7114 711 Đặng Thị Vân Anh 1 16/03/1991 09040005 Đỗ 7115 711 Đỗ Việt Anh 0 04/05/1991 09040007 Đỗ 7116 711 Hoàng Tuấn Anh 0 01/12/1991 09040009 Đỗ 7117 711 Lê Hoàng Anh 0 10/06/1991 09040014 Đỗ 7118 711 Nguyễn Thị Lan Anh 1 20/08/1988 09040026 Đỗ 7119 711 Nguyễn Thị Minh Anh 1 17/10/1991 09040027 Đỗ 711

10 711 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1 09/12/1991 09040029 Đỗ 71111 711 Nguyễn Thị Tú Anh 1 15/06/1991 09040031 Đỗ 71112 711 Nguyễn Thị Việt Anh 1 05/11/1991 09040032 Đỗ 71113 711 Nguyễn Vũ Hồng Anh 1 02/12/1991 09040036 Đỗ 71114 711 Phạm Lan Anh 1 02/08/1991 09040037 Đỗ 71115 711 Phạm Ngọc Anh 1 09/07/1991 09040038 Đỗ 71116 711 Phạm Thị Vân Anh 1 15/10/1991 09040042 Đỗ 71117 711 Trần Hoàng Anh 1 02/06/1991 09040047 Đỗ 71118 711 Trần Thị Vân Anh 1 13/12/1991 09040052 Đỗ 71119 711 Vũ Thị Anh 1 07/01/1991 09040057 Đỗ 71120 711 Ngô Kim Ánh 1 26/01/1991 09040061 Đỗ 71121 711 Vũ Thị Bích 1 10/06/1991 09040065 Đỗ 71122 711 Đinh Thị Cầu 1 24/08/1990 09040066 Đỗ 71123 711 Phạm Thị Phương Chi 1 10/08/1991 09040075 Đỗ 71124 711 Nguyễn Thị Cúc 1 25/06/1991 09040080 Đỗ 71125 711 Trần Thị Thu Cúc 1 06/09/1991 09040081 Đỗ 71126 711 Hoàng Thị Thu Diệu 1 30/03/1991 09040087 Đỗ 71127 711 Đỗ Thị Thanh Dung 1 10/08/1991 09040093 Đỗ 71128 711 Nguyễn Thị Dung 1 07/09/1990 09040096 Đỗ 71129 711 Trần Thị Ngọc Dung 1 16/07/1991 09040097 Đỗ 71130 711 Bùi Thị Duyên 1 04/11/1991 09040103 Đỗ 71131 711 ĐinhThuỳ Duyên 1 25/05/1991 09040104 Đỗ 71132 711 Phạm Thị Mai Duyên 1 13/05/1990 09040105 Đỗ 71133 711 Bùi Thị Thuỳ Dương 1 24/11/1991 09040108 Đỗ 71134 711 Đặng Thị Điểm 1 25/08/1990 09040117 Đỗ 71135 711 Đàm Thị Lệ Giang 1 28/12/1991 09040121 Đỗ 71136 711 Nguyễn Cát Tiểu Giang 1 09/12/1991 09040125 Đỗ 71137 711 Lý Thị Thu Hà 1 10/08/1991 09040142 Đỗ 71138 711 Nguyễn Minh Hà 1 29/10/1991 09040143 Đỗ 71139 711 Nguyễn Ngọc Hà 1 03/09/1991 09040144 Đỗ 71140 711 Nguyễn Thị Hoàng Hà 1 26/07/1991 09040145 Đỗ 71141 711 Nguyễn Thị Thu Hà 1 11/10/1991 09040146 Đỗ 711

Page 3: Ds Sinh Vien Qh09

42 711 Nguyễn Thị Thu Hà 1 21/02/1991 09040147 Đỗ 71143 711 Nguyễn Thị Hà 1 06/08/1991 09040149 Đỗ 71144 711 Nguyễn Thị Hà 1 11/04/1989 09040150 Đỗ 71145 711 Nguyễn Thị Hà 1 23/09/1991 09040151 Đỗ 71146 711 Nguyễn Thị Hà 1 29/12/1990 09040153 Đỗ 71147 711 Nguyễn Văn Hà 0 02/04/1990 09040156 Đỗ 71148 711 Phạm Thị Hà 1 24/11/1991 09040158 Đỗ 71149 711 Trần Việt Hà 1 12/10/1991 09040162 Đỗ 71150 711 Trịnh Văn Hà 0 03/01/1988 09040164 Đỗ 71151 711 Phùng Thị Hài 1 09/04/1991 09040165 Đỗ 71152 711 Cao Thị Hải 1 30/11/1991 09040166 Đỗ 71153 711 Phạm Thị Hảo 1 10/01/1991 09040169 Đỗ 71154 711 Trần Thị Hảo 1 17/12/1991 09040170 Đỗ 71155 711 Lê Thị Hồng Hạnh 1 03/12/1990 09040175 Đỗ 71156 711 Nguyễn Hồng Hạnh 1 03/10/1991 09040177 Đỗ 71157 711 Nguyễn Hồng Hạnh 1 04/05/1991 09040178 Đỗ 71158 711 Vũ Thị Hạnh 1 22/11/1990 09040181 Đỗ 71159 711 Lê Thị Hằng 1 27/02/1991 09040187 Đỗ 71160 711 Nguyễn Thị Hằng 1 14/05/1990 09040191 Đỗ 71161 711 Nguyễn Thu Hằng 1 20/11/1991 09040193 Đỗ 71162 711 Vũ Thị Hằng 1 29/12/1991 09040197 Đỗ 71163 711 Nguyễn Thị Hậu 1 27/12/1991 09040200 Đỗ 71164 711 Vũ Thị Hiên 1 01/01/1991 09040201 Đỗ 71165 711 Đặng Thảo Hiền 1 15/12/1991 09040203 Đỗ 71166 711 Đỗ Thị Thúy Hiền 1 27/05/1991 09040204 Đỗ 71167 711 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 13/04/1991 09040210 Đỗ 71168 711 Lê Thuỳ Hiếu 1 16/12/1991 09040214 Đỗ 71169 711 Phạm Thị Hồng Hiếu 1 02/12/1991 09040215 Đỗ 71170 711 Phạm Văn Hiếu 0 17/11/1990 09040216 Đỗ 71171 711 Đặng Phương Hoa 1 19/07/1991 09040218 Đỗ 71172 711 Hà Thị Như Hoa 1 08/01/1991 09040219 Đỗ 71173 711 Nguyễn Thị Hoa 1 24/11/1991 09040224 Đỗ 71174 711 Trần Bảo Hoa 1 24/08/1991 09040225 Đỗ 71175 711 Trần Thị Hoa 1 15/04/1991 09040226 Đỗ 71176 711 Nguyễn Thị Hòa 1 10/01/1991 09040230 Đỗ 71177 711 Nguyễn Xuân Hòa 1 15/10/1991 09040231 Đỗ 71178 711 Phạm Thị Khánh Hòa 1 10/04/1991 09040232 Đỗ 71179 711 Phạm Thị Hòa 1 10/09/1991 09040233 Đỗ 71180 711 Trần Thị Khánh Hòa 1 16/07/1991 09040234 Đỗ 71181 711 Nguyễn Thị Hoài 1 19/07/1991 09040237 Đỗ 71182 711 Nguyễn Thị Hoài 1 20/11/1991 09040238 Đỗ 71183 711 Trần Thị Hoài 1 20/02/1991 09040239 Đỗ 71184 711 Nguyễn Huy Hoàng 0 08/08/1991 09040241 Đỗ 71185 711 Đào Thị Thuý Hồng 1 12/04/1991 09040244 Đỗ 71186 711 Hoàng Thị Hồng 1 05/09/1991 09040246 Đỗ 71187 711 Nguyễn Thị Hồng 1 28/02/1991 09040248 Đỗ 71188 711 Phí Thị Hồng 1 20/11/1991 09040249 Đỗ 71189 711 Trần Thị Hồng 1 21/10/1991 09040250 Đỗ 71190 711 Vũ Thị Thuý Hồng 1 19/11/1991 09040252 Đỗ 71191 711 Lương Thị Thanh Huế 1 24/08/1991 09040253 Đỗ 71192 711 Bùi Thuý Huệ 1 10/04/1991 09040255 Đỗ 71193 711 Nguyễn Thị Huệ 1 28/07/1990 09040258 Đỗ 71194 711 Đinh Thị Thanh Huyền 1 27/01/1991 09040263 Đỗ 71195 711 Đỗ Thanh Huyền 1 21/12/1991 09040265 Đỗ 711

Page 4: Ds Sinh Vien Qh09

96 711 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 09/05/1991 09040275 Đỗ 71197 711 Nguyễn Thị Xuân Huyền 1 04/08/1989 09040276 Đỗ 71198 711 Phạm Thị Huyền 1 17/03/1991 09040281 Đỗ 71199 711 Trần Thu Huyền 1 17/11/1991 09040283 Đỗ 711

100 711 Vũ Thị Thanh Huyền 1 17/02/1991 09040286 Đỗ 711101 711 Vũ Đình Hưng 0 04/10/1991 09040289 Đỗ 711102 711 Đăng Thị Hương 1 15/01/1991 09040292 Đỗ 711103 711 Nguyễn Thị Thu Hương 1 06/01/1991 09040299 Đỗ 711104 711 Phạm Thị Lan Hương 1 11/08/1991 09040304 Đỗ 711105 711 Quách Thu Hương 1 25/03/1991 09040305 Đỗ 711106 711 Thân Thị Hương 1 06/07/1991 09040306 Đỗ 711107 711 Bùi Thị Hường 1 12/10/1990 09040309 Đỗ 711108 711 Nguyễn Thị Hường 1 06/04/1990 09040311 Đỗ 711109 711 Nguyễn Thu Hường 1 12/07/1991 09040312 Đỗ 711110 711 Phạm Thị Hường 1 08/04/1991 09040314 Đỗ 711111 711 Trần Ngọc Hường 1 21/01/1991 09040315 Đỗ 711112 711 Trần Thị Hường 1 07/03/1991 09040316 Đỗ 711113 711 Nguyễn Thị Lam 1 08/03/1990 09040319 Đỗ 711114 711 Lưu Ngọc Lan 1 04/07/1991 09040320 Đỗ 711115 711 Nguyễn Thị Lanh 1 03/01/1991 09040323 Đỗ 711116 711 Phạm Thị Lành 1 02/02/1991 09040325 Đỗ 711117 711 Lê Thị Quỳnh Lê 1 01/01/1991 09040329 Đỗ 711118 711 Nguyễn Mai Lê 1 17/02/1991 09040330 Đỗ 711119 711 Trần Thị Lệ 1 30/05/1991 09040331 Đỗ 711120 711 Lê Thị Liên 1 14/01/1991 09040336 Đỗ 711121 711 Nguyễn Thị Phương Liên 1 16/04/1991 09040339 Đỗ 711122 711 Phùng Phượng Liên 1 11/07/1990 09040342 Đỗ 711123 711 Vũ Thị Ngọc Liên 1 23/02/1991 09040345 Đỗ 711124 711 Chu Thị Phương Linh 1 15/08/1990 09040347 Đỗ 711125 711 Hoàng Vi Linh 1 17/01/1991 09040351 Đỗ 711126 711 Hứa Phương Linh 1 25/11/1991 09040352 Đỗ 711127 711 Nguyễn Ngọc Linh 1 16/06/1991 09040355 Đỗ 711128 711 Nguyễn Phương Linh 1 26/12/1991 09040357 Đỗ 711129 711 Nguyễn Thị Khánh Linh 1 27/10/1991 09040358 Đỗ 711130 711 Nguyễn Thị Kiều Linh 1 11/04/1991 09040359 Đỗ 711131 711 Nguyễn Thuỳ Linh 1 23/11/1991 09040363 Đỗ 711132 711 Nguyễn Trần Hà Linh 1 12/09/1991 09040365 Đỗ 711133 711 Phạm Thị Thuỳ Linh 1 19/10/1991 09040369 Đỗ 711134 711 Vũ Phương Linh 1 04/10/1991 09040375 Đỗ 711135 711 Vũ Thị Diệu Linh 1 12/03/1991 09040376 Đỗ 711136 711 Vũ Tuyết Linh 1 31/05/1991 09040381 Đỗ 711137 711 Bùi Thị Loan 1 15/04/1989 09040382 Đỗ 711138 711 Trần Diệu Loan 1 06/08/1991 09040385 Đỗ 711139 711 Vũ Thanh Loan 1 27/06/1991 09040386 Đỗ 711140 711 Trần Thị Lợi 1 27/02/1991 09040390 Đỗ 711141 711 Đỗ Thị Luân 1 26/04/1991 09040391 Đỗ 711142 711 Vũ Hà Thành Luân 0 10/07/1991 09040392 Đỗ 711143 711 Tạ Thị Lượng 1 05/07/1991 09040394 Đỗ 711144 711 Hoàng Thị Bích Ly 1 01/10/1991 09040396 Đỗ 711145 711 Nguyễn Thị Hồng Lý 1 22/10/1990 09040398 Đỗ 711146 711 Bùi Hạnh Mai 1 09/08/1991 09040400 Đỗ 711147 711 Lê Thị Hoa Mai 1 25/09/1990 09040401 Đỗ 711148 711 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 1 16/10/1991 09040406 Đỗ 711149 711 Nguyễn Thị Mai 1 04/10/1990 09040407 Đỗ 711

Page 5: Ds Sinh Vien Qh09

150 711 Phạm Thuý Mai 1 03/11/1991 09040414 Đỗ 711151 711 Trần Thị Ngọc Mai 1 12/02/1991 09040415 Đỗ 711152 711 Vũ Ngọc Mai 1 11/08/1990 09040417 Đỗ 711153 711 Nguyễn Bình Minh 1 17/11/1991 09040423 Đỗ 711154 711 Vũ Thị Mơ 1 27/12/1991 09040426 Đỗ 711155 711 Đinh Thị Nga 1 13/08/1991 09040434 Đỗ 711156 711 Nguyễn Hằng Nga 1 04/09/1991 09040435 Đỗ 711157 711 Nguyễn Thị Thúy Nga 1 06/11/1990 09040438 Đỗ 711158 711 Nguyễn Thị Vân Nga 1 29/08/1991 09040439 Đỗ 711159 711 Nguyễn Thị Nga 1 30/09/1991 09040441 Đỗ 711160 711 Phan Thu Nga 1 30/07/1991 09040442 Đỗ 711161 711 Phạm Thị Quỳnh Nga 1 02/06/1991 09040443 Đỗ 711162 711 Dương Thị Hồng Ngát 1 18/08/1991 09040444 Đỗ 711163 711 Phạm Thị Ngân 1 14/08/1991 09040447 Đỗ 711164 711 Phùng Thúy Ngân 1 02/05/1990 09040448 Đỗ 711165 711 Trần Thanh Ngân 1 03/04/1991 09040449 Đỗ 711166 711 Vũ Thị Ngoan 1 03/06/1991 09040453 Đỗ 711167 711 Lê Hồng Ngọc 1 27/02/1991 09040460 Đỗ 711168 711 Nguyễn Thị Ngọc 1 24/12/1990 09040465 Đỗ 711169 711 Trần Thị Ngọc 1 26/10/1991 09040470 Đỗ 711170 711 Trịnh Tuấn Ngọc 1 08/08/1990 09040472 Đỗ 711171 711 Phùng Thị Nguyên 1 04/12/1991 09040476 Đỗ 711172 711 Mạc My Ni Nguyệt 1 27/12/1991 09040477 Đỗ 711173 711 Nguyễn Thị Nguyệt 1 29/08/1991 09040478 Đỗ 711174 711 Triệu Thị Nguyệt 1 27/01/1991 09040480 Đỗ 711175 711 Hà Thị Thanh Nhàn 1 08/12/1991 09040481 Đỗ 711176 711 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 29/10/1991 09040483 Đỗ 711177 711 Ngô Thị Nhã 1 24/12/1992 09040485 Đỗ 711178 711 Lê Thị Hồng Nhung 1 07/09/1991 09040489 Đỗ 711179 711 Nguyễn Phương Nhung 1 27/10/1991 09040490 Đỗ 711180 711 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 10/11/1991 09040493 Đỗ 711181 711 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 14/12/1991 09040494 Đỗ 711182 711 Nguyễn Thị Phương Nhung 1 07/08/1991 09040495 Đỗ 711183 711 Nguyễn Thị Nhung 1 13/03/1991 09040496 Đỗ 711184 711 Nguyễn Thị Nhung 1 23/09/1991 09040498 Đỗ 711185 711 Phan Hồng Nhung 1 09/07/1991 09040499 Đỗ 711186 711 Vũ Thị Nhung 1 28/02/1991 09040503 Đỗ 711187 711 Nguyễn Thị Như 1 22/04/1991 09040505 Đỗ 711188 711 Nguyễn Hải Ninh 1 03/02/1991 09040506 Đỗ 711189 711 Nguyễn Thị Hồng Oanh 1 19/06/1991 09040511 Đỗ 711190 711 Nguyễn Thị Oanh 1 10/07/1991 09040514 Đỗ 711191 711 Nguyễn Thị Oanh 1 28/07/1990 09040515 Đỗ 711192 711 Trần Thị Oanh 1 16/11/1991 09040516 Đỗ 711193 711 Vũ Thị Kim Oanh 1 20/12/1991 09040517 Đỗ 711194 711 Trần Anh Phong 0 22/08/1991 09040518 Đỗ 711195 711 Bùi Lan Phương 1 19/04/1991 09040520 Đỗ 711196 711 Đặng Thu Phương 1 09/03/1991 09040522 Đỗ 711197 711 Đỗ Hà Phương 1 27/08/1991 09040523 Đỗ 711198 711 Nguyễn Thị Phương 1 15/11/1990 09040529 Đỗ 711199 711 Phí Thị Thu Phương 1 29/08/1990 09040533 Đỗ 711200 711 Nguyễn Thị Phượng 1 01/09/1991 09040542 Đỗ 711201 711 Ngô Hồng Quân 0 05/10/1991 09040546 Đỗ 711202 711 Khúc Thị Qui 1 09/09/1991 09040547 Đỗ 711203 711 Hà Thị Lệ Quyên 1 12/02/1991 09040548 Đỗ 711

Page 6: Ds Sinh Vien Qh09

204 711 Mai Thị Quyên 1 03/02/1991 09040549 Đỗ 711205 711 Nguyễn Lệ Quyên 1 02/02/1991 09040550 Đỗ 711206 711 Nguyễn Thị Quyên 1 20/12/1991 09040552 Đỗ 711207 711 Lê Thị Quỳnh 1 16/04/1991 09040556 Đỗ 711208 711 Nguyễn Như Quỳnh 1 17/09/1991 09040557 Đỗ 711209 711 Vũ Thị Như Quỳnh 1 09/12/1990 09040562 Đỗ 711210 711 Bùi Thị Sang 1 29/12/1991 09040564 Đỗ 711211 711 Hà Minh Tâm 1 03/05/1991 09040569 Đỗ 711212 711 Nguyễn Giáng Tâm 1 25/12/1991 09040571 Đỗ 711213 711 Nguyễn Ngọc Tân 1 27/11/1991 09040575 Đỗ 711214 711 Dương Thị Phương Thanh 1 11/05/1991 09040578 Đỗ 711215 711 Nguyễn Thị Thanh 1 02/12/1991 09040582 Đỗ 711216 711 Trần Phương Thanh 1 30/03/1991 09040585 Đỗ 711217 711 Mai Thị Thảo Thảo 1 16/05/1990 09040596 Đỗ 711218 711 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1 09/04/1991 09040598 Đỗ 711219 711 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 11/08/1991 09040599 Đỗ 711220 711 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 15/09/1991 09040600 Đỗ 711221 711 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 28/04/1991 09040601 Đỗ 711222 711 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 20/01/1991 09040602 Đỗ 711223 711 Nguyễn Thị Thắm 1 08/05/1991 09040610 Đỗ 711224 711 Nguyễn Thị Thắm 1 15/09/1990 09040611 Đỗ 711225 711 Bùi Thị Thanh Thiên 1 27/10/1991 09040614 Đỗ 711226 711 Nguyễn Thị Thiết 1 12/06/1990 09040615 Đỗ 711227 711 Nguyễn Thị Thì 1 31/12/1991 09040616 Đỗ 711228 711 Lê Thị Thơm 1 01/04/1991 09040621 Đỗ 711229 711 Đỗ Thị Minh Thu 1 22/06/1990 09040624 Đỗ 711230 711 Lê Thị Hoài Thu 1 19/12/1990 09040626 Đỗ 711231 711 Nguyễn Thị Minh Thu 1 29/10/1991 09040628 Đỗ 711232 711 Đào Thị Thu Thủy 1 22/09/1991 09040633 Đỗ 711233 711 Đỗ Thị Thủy 1 22/09/1991 09040634 Đỗ 711234 711 Hoàng Thị Thủy 1 12/06/1991 09040636 Đỗ 711235 711 Nguyễn Thị Thủy 1 01/08/1990 09040641 Đỗ 711236 711 Phạm Thị Thanh Thủy 1 19/07/1991 09040642 Đỗ 711237 711 Vũ Thanh Thủy 1 18/01/1991 09040645 Đỗ 711238 711 Vũ Thị Lệ Thủy 1 01/12/1991 09040647 Đỗ 711239 711 Hà Thị Thúy 1 25/05/1991 09040650 Đỗ 711240 711 Hoàng Thị Thúy 1 05/08/1991 09040651 Đỗ 711241 711 Nguyễn Thị Diệu Thúy 1 25/06/1991 09040652 Đỗ 711242 711 Nguyễn Thị Thúy 1 02/05/1991 09040654 Đỗ 711243 711 Nguyễn Thị Thúy 1 16/06/1990 09040655 Đỗ 711244 711 Trần Thị Thúy 1 11/08/1991 09040656 Đỗ 711245 711 Lê Thị Lệ Thủy 1 23/12/1991 09040659 Đỗ 711246 711 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 07/01/1990 09040660 Đỗ 711247 711 Nguyễn Thị Thủy 1 02/02/1990 09040661 Đỗ 711248 711 Nguyễn Thị Thủy 1 02/02/1990 09040662 Đỗ 711249 711 Trần Thu Thúy 1 22/08/1991 09040664 Đỗ 711250 711 Hoàng Thị Thư 1 01/10/1991 09040665 Đỗ 711251 711 Nguyễn Thị Thư 1 14/04/1991 09040668 Đỗ 711252 711 Đặng Minh Thương 1 14/02/1991 09040669 Đỗ 711253 711 Nguyễn Thị Thương 1 25/09/1991 09040670 Đỗ 711254 711 Vũ Thị Thương 1 15/04/1991 09040671 Đỗ 711255 711 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 05/02/1990 09040672 Đỗ 711256 711 Nguyễn Gia Tiến 0 26/10/1991 09040675 Đỗ 711257 711 Bùi Thị Thu Trang 1 22/06/1991 09040678 Đỗ 711

Page 7: Ds Sinh Vien Qh09

258 711 Đặng Huyền Trang 1 14/09/1991 09040683 Đỗ 711259 711 Đặng Thị Huyền Trang 1 24/10/1990 09040684 Đỗ 711260 711 Đỗ Thu Trang 1 13/05/1991 09040687 Đỗ 711261 711 Hoàng Thị Minh Trang 1 22/07/1991 09040690 Đỗ 711262 711 Kiều Thị Trang 1 02/08/1991 09040692 Đỗ 711263 711 Nguyễn Thị Minh Trang 1 08/05/1991 09040700 Đỗ 711264 711 Nguyễn Thị Minh Trang 1 13/09/1989 09040701 Đỗ 711265 711 Nguyễn Thị Trang 1 23/04/1991 09040706 Đỗ 711266 711 Nguyễn Thu Trang 1 15/07/1991 09040710 Đỗ 711267 711 Nguyễn Thu Trang 1 28/05/1991 09040713 Đỗ 711268 711 Phan Thị Trang 1 23/10/1991 09040716 Đỗ 711269 711 Phạm Ngọc Trang 1 03/07/1991 09040717 Đỗ 711270 711 Trần Thị Trang 1 28/11/1991 09040720 Đỗ 711271 711 Vũ Như Thuỳ Trang 1 30/03/1991 09040722 Đỗ 711272 711 Vũ Thị Thu Trang 1 14/09/1991 09040724 Đỗ 711273 711 Vũ Thị Thu Trang 1 28/12/1991 09040725 Đỗ 711274 711 Nguyễn Bảo Trâm 1 11/12/1991 09040729 Đỗ 711275 711 Phạm Thị Quỳnh Trâm 1 20/01/1992 09040732 Đỗ 711276 711 Đinh Thị Kiều Trinh 1 18/11/1991 09040733 Đỗ 711277 711 Trần Quốc Trung 0 15/07/1991 09040734 Đỗ 711278 711 Nguyễn Thế Tuyên 0 27/05/1991 09040736 Đỗ 711279 711 Vũ Thị Tuyết 1 03/03/1991 09040740 Đỗ 711280 711 Nguyễn Thị Tươi 1 25/04/1991 09040743 Đỗ 711281 711 Vũ Thị Uyên 1 08/10/1990 09040746 Đỗ 711282 711 Nguyễn Thị Vân 1 03/08/1990 09040752 Đỗ 711283 711 Nguyễn Thị Vân 1 09/01/1990 09040753 Đỗ 711284 711 Đào Thị Việt 1 04/06/1991 09040760 Đỗ 711285 711 Nguyễn Thị Vui 1 02/10/1991 09040763 Đỗ 711286 711 Đoàn Lan Vy 1 22/11/1991 09040764 Đỗ 711287 711 Hoàng Thị Xuân 1 05/10/1991 09040766 Đỗ 711288 711 Nguyễn Thị Xuân 1 12/04/1992 09040767 Đỗ 711289 711 Trần Thị Xuân 1 15/10/1990 09040769 Đỗ 711290 711 Nguyễn Thị Xuyến 1 30/10/1991 09040773 Đỗ 711291 711 Ngô Thị Yến 1 16/06/1990 09040780 Đỗ 711292 711 Nguyễn Hải Yến 1 12/04/1991 09040781 Đỗ 711293 711 Nguyễn Thị Hải Yến 1 08/08/1991 09040785 Đỗ 711294 711 Phùng Hải Yến 1 16/03/1990 09040789 Đỗ 711295 711 Trần Thị Yến 1 04/01/1991 09040791 Đỗ 711296 711 Đào Thị Thuỳ Chi 1 22/04/1991 09041026 Đỗ 711297 711 Trần Thanh Thanh Huyền 1 14/09/1991 09041034 Đỗ 711298 711 Đặng Thị Diễm Hương 1 10/01/1991 09041035 Đỗ 711299 711 Nguyễn Linh Trang 1 01/02/1991 09041049 Đỗ 711300 711 Trần Đức Hoàn 0 09/09/1991 09041119 Đỗ 711301 Lê Vân Anh 1 18/12/1991 09041079 Đỗ 711302 Nguyễn Thị Hằng 1 05/05/1990 09041113 Đỗ 711303 Hồ Ngọc Ánh 1 14/03/1991 09041222 Đỗ 711304 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1 11/05/1991 09041191 Đỗ 711305 Nguyễn Thị Bình 1 16/02/1990 09041088 Đỗ 711306 Cao Phú Tân 0 19/02/1991 09041169 Đỗ 711307 Nguyễn Kim Anh 1 16/05/1991 09041080 Đỗ 711308 Tạ Thị Hoa 1 05/01/1990 09041117 Đỗ 711309 Vũ Thị Hải Yến 1 10/09/1991 09041194 Đỗ 711310 Nguyễn Trà My 1 01/11/1991 09041144 Đỗ 711311 Lưu Thị Mùi 1 16/10/1991 09041143 Đỗ 711

Page 8: Ds Sinh Vien Qh09

312 Nguyễn Thị Thu Huyền 1 04/01/1991 09041123 Đỗ 711313 Nguyễn Thị Diễm 1 19/07/1991 09041093 Đỗ 711314 Vũ Trường An 0 11/10/1991 09041075 Đỗ 711315 Nguyễn Thị Bích Phương 1 12/10/1991 09041227 Đỗ 711316 Nguyễn Thị Bích Huệ 1 20/10/1990 09041120 Đỗ 711317 Tăng Thu Hà 1 04/07/1990 09041108 Đỗ 711318 Đỗ Thị Hương 1 18/03/1991 09041126 Đỗ 711319 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 10/01/1990 09041226 Đỗ 711320 Phạm Thị Minh Hằng 1 10/02/1991 09041114 Đỗ 711321 Nguyễn Thị Nhiên 1 30/04/1991 09041155 Đỗ 711322 Đặng Thị Phượng 1 09/07/1991 09041162 Đỗ 711323 Bùi Thị Lan 1 27/05/1991 09041132 Đỗ 711324 Nguyễn Thúy Ngân 1 28/11/1991 09041149 Đỗ 711325 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1 19/09/1991 09041081 Đỗ 711326 Nguyễn Thị Duyên 1 17/06/1991 09041098 Đỗ 711327 Vũ Thuỳ Dương 1 14/06/1991 09041104 Đỗ 711328 Trương Thuỳ An 1 26/09/1991 09041221 Đỗ 711329 Nguyễn Ngọc Ánh 1 20/01/1991 09041085 Đỗ 711330 Nguyễn Thị Quyên 1 23/10/1991 09041163 Đỗ 711331 Đặng Thu Hằng 1 29/08/1991 09041112 Đỗ 711332 Vũ Thanh 1 06/01/1991 09041170 Đỗ 711333 Vũ Thuỳ An 1 26/05/1991 09041074 Đỗ 711334 Trần Thị Duyên 1 20/04/1991 09041099 Đỗ 711335 Nguyễn Thị Thủy 1 16/12/1991 09041181 Đỗ 711336 Lê Thu Hà 1 28/10/1991 09041107 Đỗ 711337 Đào Thị Thu Hằng 1 21/03/1991 09041111 Đỗ 711338 Nguyễn Thanh Mai 1 26/11/1991 09041141 Đỗ 711339 Đỗ Vương Đại Ngọc 1 18/08/1991 09041151 Đỗ 711340 Đỗ Nguyễn Thị Thanh Lương 1 23/10/1991 09041137 Đỗ 711341 Lê Thị Thanh Cầm 1 21/01/1991 09041089 Đỗ 711342 Nguyễn Thị Hồng Vân 1 16/04/1991 09041190 Đỗ 711343 Nguyễn Thị Thu 1 15/10/1990 09041177 Đỗ 711344 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 08/02/1991 09041167 Đỗ 711345 Vũ Thành Trung 0 20/09/1990 09041187 Đỗ 711346 Nguyễn Thị Thuần 1 13/01/1991 09041179 Đỗ 711347 Phạm Thị Loan 1 20/01/1991 09041136 Đỗ 711348 Nguyễn Thị Minh Thư 1 08/03/1991 Đỗ 711349 Phan Thùy Linh 1 07/09/1991 09041135 Đỗ 711350 Phạm Thị Liễu 1 02/08/1991 09041134 Đỗ 711351 Hoàng Thị Thông 1 05/08/1990 09041174 Đỗ 711352 Cao Thị Phương 1 15/11/1991 09041159 Đỗ 711353 Nguyễn Thị Vân Khánh 1 09/11/1991 09041224 Đỗ 711354 Nguyễn Thị Yến 1 09/06/1990 09041193 Đỗ 711355 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1 12/02/1991 09041086 Đỗ 711356 Nguyễn Thị Bình 1 24/01/1991 09041223 Đỗ 711357 Nguyễn Thị Minh 1 16/10/1991 09041142 Đỗ 711358 Lã Thị Hương 1 20/01/1990 09041127 Đỗ 711359 Lê Thị Phương Anh 1 10/01/1991 09041078 Đỗ 711360 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 1 27/05/1990 09041164 Đỗ 711361 Lê Thu Thảo 1 02/10/1991 09041172 Đỗ 711362 Phạm Thị Minh Phương 04/06/1991 09041161 Đỗ 711363 Bùi Thị Huyền Trang 27/10/1991 09041182 Đỗ 711364 Nguyễn Thị Thùy 14/06/1990 09041180 Đỗ 711365 Bùi Thị Như Ngọc 09/01/1990 09041150 Đỗ 711

Page 9: Ds Sinh Vien Qh09

366 Nguyễn Diệu Ly 22/10/1991 09041139 Đỗ 711367 Lê Thị Phương Thảo 21/12/1991 09041171 Đỗ 711368 Tống Thị Thanh Lương 17/04/1991 09041138 Đỗ 711369 Trịnh Thanh Huyền 23/07/1991 09041125 Đỗ 711370 Nguyễn Thị Ngọc 21/03/1991 09041152 Đỗ 711371 Nguyễn Thị Hường 10/06/1991 09041130 Đỗ 711372 Nguyễn Hoài Nam 27/02/1991 09041225 Đỗ 711373 Nguyễn Thị Đào 22/10/1991 09041105 Đỗ 711374 Kim Thị Thu Thảo 10/08/1991 Đỗ 711375 Trần Thùy Dương 03/11/1991 09041103 Đỗ 711376 Trần Thị Huyền Trang 21/06/1991 Đỗ 711377 Hoàng Thanh An 23/12/1991 09041072 Đỗ 711378 Nguyễn Thị Hồng Liên 09/01/1991 09041133 Đỗ 711379 Phạm Diệu Thúy 12/10/1991 09041071 Đỗ 711380 Đinh Thu Nga 29/11/1991 09041146 Đỗ 711381 Quàng Thị Bích Ngọc 17/02/1991 09041153 Đỗ 711382 Ngô Thị An 25/03/1990 09041073 Đỗ 711383 Đào Thị Hòa 20/11/1991 09041118 Đỗ 711384 Tống Ngọc Anh 14/07/1991 09041083 Đỗ 711

CHƯA NHẬP HỌC1 711 Trần Huy Kim Cương 1 22/11/1991 09040082 Đỗ 7112 711 Nguyễn Thị Giảng 1 15/09/1991 09040133 Đỗ 7113 711 Nguyễn Thị Hiền 1 25/04/1991 09040212 Đỗ 7114 711 Trần Nhật Hoàng 0 24/11/1991 09040243 Đỗ 7115 711 Trần Thuỳ Linh 1 11/11/1991 09040372 Đỗ 7116 711 Nguyễn Thị Mỵ 1 24/09/1991 09040431 Đỗ 7117 711 Nguyễn Thị Nhung 1 15/08/1991 09040497 Đỗ 7118 711 Phan Phương Thanh 1 30/01/1991 09040584 Đỗ 7119 711 Lê Phương Thảo 1 17/09/1991 09040592 Đỗ 711

10 711 Đào Thị Hiền Trang 1 16/12/1991 09040682 Đỗ 71111 711 Nghiêm Huyền Trang 1 30/06/1991 09040695 Đỗ 71112 711 Phạm Diệu Thúy 1 10/12/1991 09041071 Đỗ 711

TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG1 721 Đồng Thị Thuý An 1 09/11/1991 09040001 Đỗ 7212 721 Nguyễn Mai Anh 1 07/12/1991 09040019 Đỗ 7213 721 Phạm Thuỳ Anh 1 24/07/1991 09040044 Đỗ 7214 721 Vũ Phương Anh 1 29/11/1991 09040056 Đỗ 7215 721 Trần Thị Minh Châu 1 28/01/1991 09040071 Đỗ 7216 721 Ân Thị Huyền Chi 1 23/08/1991 09040072 Đỗ 7217 721 Nguyễn Thuý Diệu 1 17/02/1991 09040088 Đỗ 7218 721 Trần Thị Phương Dung 1 30/12/1991 09040098 Đỗ 7219 721 Nguyễn Tiến Đạt 0 24/03/1991 09040116 Đỗ 721

10 721 Nguyễn Thị Hương Giang 1 02/10/1991 09040126 Đỗ 72111 721 Lê Phi Hồng Hà 1 26/05/1991 09040139 Đỗ 72112 721 Nguyễn Vương Hoàng 1 27/05/1991 09040242 Đỗ 72113 721 Vũ Ngọc Huy 0 25/10/1991 09040262 Đỗ 72114 721 Kiều Thị Thu Huyền 1 12/01/1991 09040267 Đỗ 72115 721 Lương Ngọc Huyền 1 22/12/1991 09040269 Đỗ 72116 721 Thái Thị Thanh Huyền 1 02/11/1991 09040282 Đỗ 72117 721 Đinh Thị Hương 1 21/12/1991 09040294 Đỗ 72118 721 Trần Thanh Hương 1 11/09/1991 09040307 Đỗ 72119 721 Nông Hương Lan 1 08/07/1991 09040322 Đỗ 721

Page 10: Ds Sinh Vien Qh09

20 721 Nguyễn Diệu Linh 1 05/01/1991 09040353 Đỗ 72121 721 Nguyễn Thuỳ Linh 1 07/12/1991 09040362 Đỗ 72122 721 Nguyễn Thùy Linh 1 22/09/1991 09040364 Đỗ 72123 721 Cao Thị Bích Loan 1 28/07/1991 09040383 Đỗ 72124 721 Nguyễn Thị Hải Ly 1 18/08/1991 09040397 Đỗ 72125 721 Nguyễn Ngọc Mai 1 24/02/1991 09040405 Đỗ 72126 721 Phan Thị Tuyết Mai 1 27/12/1991 09040411 Đỗ 72127 721 Trần Thị Mai 1 26/12/1991 09040416 Đỗ 72128 721 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1 11/09/1991 09040437 Đỗ 72129 721 Nguyễn Thị Nga 1 11/07/1991 09040440 Đỗ 72130 721 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1 31/07/1991 09040464 Đỗ 72131 721 Trần Thị Minh Ngọc 1 06/11/1991 09040468 Đỗ 72132 721 Nguyễn Thị Thu Oanh 1 16/12/1991 09040513 Đỗ 72133 721 Đỗ Thị Mai Phương 1 21/12/1991 09040524 Đỗ 72134 721 Nguyễn Thị Ánh Phương 1 01/11/1991 09040528 Đỗ 72135 721 Trần Thị Việt Phương 1 19/04/1991 09040536 Đỗ 72136 721 Vũ Thị Minh Phương 1 24/05/1991 09040538 Đỗ 72137 721 Nguyễn Thanh Phượng 1 03/03/1991 09040541 Đỗ 72138 721 Vũ Thị Quyết 1 17/08/1991 09040555 Đỗ 72139 721 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 02/02/1991 09040573 Đỗ 72140 721 Lê Thu Thảo 1 28/06/1991 09040595 Đỗ 72141 721 Lý Thị Bích Thủy 1 11/03/1991 09040637 Đỗ 72142 721 Phạm Thị Thu Thủy 1 13/09/1991 09040663 Đỗ 72143 721 Nguyễn Thu Trang 1 19/03/1991 09040711 Đỗ 72144 721 Quách Lê Ánh Tuyết 1 10/02/1991 09040739 Đỗ 72145 721 Phạm Anh Tú 1 13/07/1991 09040742 Đỗ 72146 721 Ngô Thị Thuỳ Vân 1 25/09/1991 09040750 Đỗ 72147 721 Trần Thị Bích Vân 1 24/03/1990 09040757 Đỗ 72148 721 Vũ Hồng Vân 1 13/09/1991 09040759 Đỗ 72149 721 Bùi Thị Xuyến 1 20/02/1991 09040772 Đỗ 72150 721 Nguyễn Thị Hải Yến 1 02/10/1991 09040784 Đỗ 72151 721 Nguyễn Thị Linh Giang 1 27/08/1991 09041029 Đỗ 72152 721 Nguyễn Thuỳ Nhung 1 12/10/1991 09041043 Đỗ 72153 721 Dương Thị Thuỷ 1 16/04/1991 09041048 Đỗ 72154 721 Phan Thị Mai Trang 1 24/12/1991 09041050 Đỗ 72155 721 Nguyễn Thị Minh Thúy 1 15/06/1991 09041070 Đỗ 72156 Nguyễn Tùng 0 22/09/1991 Đỗ 72157 Vũ Thị Thanh Thủy 29/06/1991 Đỗ 72158 Đoàn Đức Tiến 0 14/12/1991 Đỗ 72159 Vũ Diễm Thanh 10/10/1991 Đỗ 72160 Đoàn Hà Trang 16/06/1991 Đỗ 72161 Đặng Thị Linh 20/10/1991 Đỗ 721

CHƯA NHẬP HỌC1 721 Đoàn Vân Anh 1 03/10/1991 09040006 Đỗ 7212 721 Lê Quách Bảo Châu 1 04/12/1991 09040070 Đỗ 7213 721 Bùi Trường Giang 0 15/10/1991 09040120 Đỗ 7214 721 Nguyễn Duy Thuận 0 20/09/1991 09040631 Đỗ 7215 721 Đặng Thị Linh 1 20/10/1990 09041036 Đỗ 721

QUẢN TRỊ KINH DOANH1 721 Trần Thị Ngọc Anh 1 09/08/1991 09040049 Đỗ 7222 721 Trần Thị Ngọc Ánh 1 05/10/1991 09040062 Đỗ 7223 721 Phùng Hải Hà 1 20/04/1991 09040159 Đỗ 7224 721 Nguyễn Thu Hằng 1 06/03/1991 09040192 Đỗ 722

Page 11: Ds Sinh Vien Qh09

5 721 Lương Thu Hiền 1 29/04/1991 09040208 Đỗ 7226 721 Nguyễn Thị Hoa 1 16/08/1990 09040223 Đỗ 7227 721 Đinh Quốc Thái Hoàng 0 18/01/1991 09040240 Đỗ 7228 721 Hà Thanh Hồng 1 02/07/1991 09040245 Đỗ 7229 721 Lê Thị Hồng 1 15/07/1991 09040247 Đỗ 722

10 721 Phạm Thị Thu Huyền 1 11/12/1991 09040280 Đỗ 72211 721 Vũ Thu Huyền 1 04/02/1991 09040287 Đỗ 72212 721 Nguyễn Thị Hương 1 24/12/1991 09040302 Đỗ 72213 721 Đỗ Thị Thanh Lê 1 15/02/1991 09040326 Đỗ 72214 721 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 30/04/1990 09040361 Đỗ 72215 721 Mai Hoàng Long 0 21/10/1991 09040388 Đỗ 72216 721 Phạm Thị Mai 1 18/05/1991 09040413 Đỗ 72217 721 Nguyễn Ngọc Minh 1 03/10/1991 09040424 Đỗ 72218 721 Phạm Thị Phương Ngân 1 05/11/1991 09040446 Đỗ 72219 721 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 03/05/1991 09040491 Đỗ 72220 721 Đào Thị Bích Ngọc 1 18/09/1991 09040456 Đỗ 72221 721 Nguyễn Mai Phương 1 09/05/1991 09040527 Đỗ 72222 721 Trương Hà Phương 1 03/09/1991 09040537 Đỗ 72223 721 Lê Thị Thanh 1 20/07/1991 09040579 Đỗ 72224 721 Vũ Phương Thảo 1 24/11/1991 09040607 Đỗ 72225 721 Nguyễn Minh Thu 1 06/04/1991 09040627 Đỗ 72226 721 Đinh Thị Thúy 1 23/06/1991 09040649 Đỗ 72227 721 Trần Thị Thúy 1 13/04/1991 09040657 Đỗ 72228 721 Bùi Thu Trang 1 28/09/1991 09040679 Đỗ 72229 721 Vũ Thị Minh Trang 1 01/01/1991 09040723 Đỗ 72230 721 Lê Thị Tuyền 1 23/06/1991 09040737 Đỗ 72231 721 Dương Thu Vân 1 14/08/1991 09040747 Đỗ 72232 721 Lê Thị Hoàng Yến 1 16/02/1991 09040778 Đỗ 72233 721 Hoàng Thị Kim Chi 1 09/12/1991 09041027 Đỗ 72234 721 Phạm Thị Hoài 1 02/05/1991 09041033 Đỗ 72235 721 Lê Thị Trà My 1 24/07/1991 09041041 Đỗ 72236 721 Lê Bùi Minh Tâm 1 10/12/1991 09041046 Đỗ 72237 721 Nguyễn Thị Hồng Thuận 1 30/10/1991 09041047 Đỗ 72238 721 Phạm Thị Ngọc Anh 1 28/11/1991 09040039 Đỗ 722

CHƯA NHẬP HỌC1 721 Vũ Thị Xuân 1 10/07/1991 09040771 Đỗ 7222 721 Hà Thị Lan Anh 1 04/12/1991 09040008 Đỗ 7223 721 Trịnh Thu Anh 1 11/04/1991 09040055 Đỗ 7224 721 Nguyễn Thị Minh Hằng 1 17/02/1991 09040189 Đỗ 7225 721 Vũ Trọng Hiếu 0 21/12/1991 09040217 Đỗ 7226 721 Nguyễn Thị Huế 1 02/02/1991 09040254 Đỗ 7227 721 Cao Thị Huệ 1 27/07/1991 09040256 Đỗ 7228 721 Lã Phú Sĩ 0 28/09/1991 09040566 Đỗ 7229 721 Nguyễn Ngọc Thanh 1 12/03/1990 09040581 Đỗ 722

10 721 Vũ Diễm Thanh 1 10/10/1991 09040586 Đỗ 72211 721 Nguyễn Thị Thoa 1 17/09/1991 09040618 Đỗ 72212 721 Phạm Quốc Việt 0 02/09/1991 09040761 Đỗ 722

KINH TẾ ĐỐI NGOẠI1 721 Nguyễn Phương Anh 1 02/05/1991 09040022 Đỗ 7232 721 Phạm Thị Phương Anh 1 21/01/1991 09040040 Đỗ 7233 721 Phạm Thị Vân Anh 1 17/05/1991 09040043 Đỗ 7234 721 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1 26/11/1991 09040059 Đỗ 7235 721 Hoàng Thị Bích 1 01/12/1991 09040064 Đỗ 723

Page 12: Ds Sinh Vien Qh09

6 721 Hoàng Thị Diệp 1 24/04/1990 09040084 Đỗ 7237 721 Đỗ Thị Dịu 1 05/09/1991 09040090 Đỗ 7238 721 Tiêu Thị Dịu 1 03/12/1991 09040091 Đỗ 7239 721 Đào Thị Thuỳ Dung 1 13/09/1991 09040092 Đỗ 723

10 721 Lê Thị Dung 1 13/06/1991 09040095 Đỗ 72311 721 Đào Thị Thuỳ Dương 1 28/02/1991 09040109 Đỗ 72312 721 Tạ Văn Đởn 0 23/09/1991 09040118 Đỗ 72313 721 Lê Hoàng Thu Hải 1 25/11/1991 09040167 Đỗ 72314 721 Vũ Thị Hạnh 1 05/09/1990 09040180 Đỗ 72315 721 Ngô Thị Hiền 1 11/08/1991 09040209 Đỗ 72316 721 Nguyễn Thị Hiền 1 02/02/1991 09040211 Đỗ 72317 721 Nguyễn Hồng Hoa 1 25/11/1991 09040221 Đỗ 72318 721 Nguyễn Thanh Huyền 1 04/11/1990 09040274 Đỗ 72319 721 Phạm Huy Hưng 0 17/11/1990 09040288 Đỗ 72320 721 Đặng Thị Thu Hương 1 14/02/1991 09040293 Đỗ 72321 721 Trương Tiến Khoa 0 15/02/1991 09040317 Đỗ 72322 721 Lâm Nguyễn Hồng Liên 1 11/10/1991 09040334 Đỗ 72323 721 Lương Thị Liên 1 12/07/1990 09040338 Đỗ 72324 721 Nguyễn Thị Liên 1 08/09/1991 09040340 Đỗ 72325 721 Bùi Thị Kiều Linh 1 13/07/1991 09040346 Đỗ 72326 721 Doãn Phương Linh 1 11/06/1991 09040348 Đỗ 72327 721 Phạm Thuỳ Linh 1 04/11/1990 09040370 Đỗ 72328 721 Vũ Thuỳ Linh 1 22/10/1990 09040380 Đỗ 72329 721 Hoàng Thu Mây 1 28/04/1991 09040420 Đỗ 72330 721 Nguyễn Ngọc Nam 0 12/03/1991 09040432 Đỗ 72331 721 Trần Xuân Nam 0 04/02/1991 09040433 Đỗ 72332 721 Đào Thị Bích Ngọc 1 07/02/1991 09040455 Đỗ 72333 721 Trần Thị Ngọc 1 08/10/1990 09040469 Đỗ 72334 721 Phạm Thị Nhàn 1 23/08/1991 09040484 Đỗ 72335 721 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 08/09/1991 09040492 Đỗ 72336 721 Đặng Hà Phương 1 22/10/1991 09040521 Đỗ 72337 721 Nguyễn Thu Phương 1 02/04/1991 09040531 Đỗ 72338 721 Lã Thị Bích Phượng 1 24/10/1991 09040540 Đỗ 72339 721 Vũ Thị Hồng Quyên 1 01/04/1991 09040554 Đỗ 72340 721 Phạm Thị Quỳnh 1 25/02/1991 09040559 Đỗ 72341 721 Bùi Việt Nhật Thanh 1 06/09/1991 09040577 Đỗ 72342 721 Nguyễn Hương Thảo 1 27/11/1991 09040597 Đỗ 72343 721 Bùi Long Hà Thủy 1 30/10/1991 09040632 Đỗ 72344 721 Giang Thu Thủy 1 12/04/1991 09040635 Đỗ 72345 721 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 28/05/1991 09040640 Đỗ 72346 721 Nguyễn Thị Minh Thúy 1 10/06/1991 09040653 Đỗ 72347 721 Đặng Thị Thu Trang 1 22/08/1991 09040685 Đỗ 72348 721 Nguyễn Thị Trang 1 28/09/1991 09040708 Đỗ 72349 721 Phạm Thu Trang 1 09/10/1991 09040718 Đỗ 72350 721 Đặng Ngọc Trâm 1 30/12/1991 09040728 Đỗ 72351 721 Trần Thị Hồng Vân 1 18/06/1991 09040758 Đỗ 72352 721 Đoàn Thị Hải Yến 1 28/09/1991 09040774 Đỗ 72353 721 Nguyễn Thị Bảo Yến 1 05/12/1991 09040783 Đỗ 72354 721 Trần Bảo Yến 1 18/12/1991 09040790 Đỗ 72355 721 Nguyễn Thị Bích Đào 1 29/11/1991 09041028 Đỗ 72356 721 Trần Thị Hậu 1 09/02/1991 09041030 Đỗ 72357 721 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 01/06/1991 09041031 Đỗ 72358 721 Hoàng Thị Hoài 1 26/12/1991 09041032 Đỗ 72359 721 Đồng Thị Mỹ Linh 1 05/09/1991 09041037 Đỗ 723

Page 13: Ds Sinh Vien Qh09

60 721 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 20/04/1991 09041038 Đỗ 72361 721 Võ Thuỳ Linh 1 18/12/1991 09041039 Đỗ 72362 721 Bùi Nguyễn Trà My 1 31/01/1991 09041040 Đỗ 72363 721 Hoàng Thị Kiều Oanh 1 13/10/1991 09041045 Đỗ 72364 Nguyễn Thị Ái Vân 13/09/1991 Đỗ 72365 Trần Vân Nam 29/09/1991 Đỗ 72366 Nguyễn Mai Phương 29/05/1991 Đỗ 723

CHƯA NHẬP HỌC1 721 Nguyễn Tiến Dũng 0 20/01/1991 09040107 Đỗ 7232 721 Cao Ánh Ngọc 1 26/11/1991 09040454 Đỗ 7233 721 Đặng Huệ Ngọc 1 24/01/1992 09040457 Đỗ 7234 721 Phạm Vũ Hồng Ngọc 1 19/12/1991 09040466 Đỗ 7235 721 Dương Đức Phú 0 29/06/1991 09040519 Đỗ 7236 721 Vũ Thị Thanh Thủy 1 29/06/1991 09040648 Đỗ 7237 721 Đòan Đức Tiến 0 14/12/1991 09040674 Đỗ 7238 721 Đoàn Hà Trang 1 16/06/1991 09040686 Đỗ 7239 721 Nguyễn Thị Trang 1 05/01/1991 09040704 Đỗ 723

10 721 Nguyễn Tùng 0 22/09/1991 09040741 Đỗ 723

Page 14: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - ĐHQGHNKỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2009

Đã nhập trường

x TA.PD 1x TA.PD 2x TA.PD 3x TA.PD 4x TA.PD 5x TA.PD 6x TA.PD 7x TA.PD 8x TA.PD 9x TA.PD 10x TA.PD 11x TA.PD 12x TA.PD 13x TA.PD 14x TA.PD 15x TA.PD 16x TA.PD 17x TA.PD 18x TA.PD 19x TA.PD 20x TA.PD 21x TA.PD 22x TA.PD 23x TA.PD 24x TA.PD 25x TA.PD 26x TA.PD 27x TA.PD 28x TA.PD 29x TA.PD 30x TA.PD 31x TA.PD 32x TA.PD 33x TA.PD 34x TA.PD 35x TA.PD 36x TA.PD 37x TA.PD 38x TA.PD 39x TA.PD 40x TA.PD 41x TA.PD 42x TA.PD 43x TA.PD 44x TA.PD 45x TA.PD 46x TA.PD 47

Page 15: Ds Sinh Vien Qh09

x TA.PD 48x TA.PD 49x TA.PD 50x TA.PD 51x TA.PD 52x TA.PD 53x TA.PD 54

x SP T.A 1x SP T.A 2x SP T.A 3x SP T.A 4x SP T.A 5x SP T.A 6x SP T.A 7x SP T.A 8x SP T.A 9x SP T.A 10x SP T.A 11x SP T.A 12x SP T.A 13x SP T.A 14x SP T.A 15x SP T.A 16x SP T.A 17x SP T.A 18x SP T.A 19x SP T.A 20x SP T.A 21x SP T.A 22x SP T.A 23x SP T.A 24x SP T.A 25x SP T.A 26x SP T.A 27x SP T.A 28x SP T.A 29x SP T.A 30x SP T.A 31x SP T.A 32x SP T.A 33x SP T.A 34x SP T.A 35x SP T.A 36x SP T.A 37x SP T.A 38x SP T.A 39x SP T.A 40x SP T.A 41

Page 16: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 42x SP T.A 43x SP T.A 44x SP T.A 45x SP T.A 46x SP T.A 47x SP T.A 48x SP T.A 49x SP T.A 50x SP T.A 51x SP T.A 52x SP T.A 53x SP T.A 54x SP T.A 55x SP T.A 56x SP T.A 57x SP T.A 58x SP T.A 59x SP T.A 60x SP T.A 61x SP T.A 62x SP T.A 63x SP T.A 64x SP T.A 65x SP T.A 66x SP T.A 67x SP T.A 68x SP T.A 69x SP T.A 70x SP T.A 71x SP T.A 72x SP T.A 73x SP T.A 74x SP T.A 75x SP T.A 76x SP T.A 77x SP T.A 78x SP T.A 79x SP T.A 80x SP T.A 81x SP T.A 82x SP T.A 83x SP T.A 84x SP T.A 85x SP T.A 86x SP T.A 87x SP T.A 88x SP T.A 89x SP T.A 90x SP T.A 91x SP T.A 92x SP T.A 93x SP T.A 94x SP T.A 95

Page 17: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 96x SP T.A 97x SP T.A 98x SP T.A 99x SP T.A 100x SP T.A 101x SP T.A 102x SP T.A 103x SP T.A 104x SP T.A 105x SP T.A 106x SP T.A 107x SP T.A 108x SP T.A 109x SP T.A 110x SP T.A 111x SP T.A 112x SP T.A 113x SP T.A 114x SP T.A 115x SP T.A 116x SP T.A 117x SP T.A 118x SP T.A 119x SP T.A 120x SP T.A 121x SP T.A 122x SP T.A 123x SP T.A 124x SP T.A 125x SP T.A 126x SP T.A 127x SP T.A 128x SP T.A 129x SP T.A 130x SP T.A 131x SP T.A 132x SP T.A 133x SP T.A 134x SP T.A 135x SP T.A 136x SP T.A 137x SP T.A 138x SP T.A 139x SP T.A 140x SP T.A 141x SP T.A 142x SP T.A 143x SP T.A 144x SP T.A 145x SP T.A 146x SP T.A 147x SP T.A 148x SP T.A 149

Page 18: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 150x SP T.A 151x SP T.A 152x SP T.A 153x SP T.A 154x SP T.A 155x SP T.A 156x SP T.A 157x SP T.A 158x SP T.A 159x SP T.A 160x SP T.A 161x SP T.A 162x SP T.A 163x SP T.A 164x SP T.A 165x SP T.A 166x SP T.A 167x SP T.A 168x SP T.A 169x SP T.A 170x SP T.A 171x SP T.A 172x SP T.A 173x SP T.A 174x SP T.A 175x SP T.A 176x SP T.A 177x SP T.A 178x SP T.A 179x SP T.A 180x SP T.A 181x SP T.A 182x SP T.A 183x SP T.A 184x SP T.A 185x SP T.A 186x SP T.A 187x SP T.A 188x SP T.A 189x SP T.A 190x SP T.A 191x SP T.A 192x SP T.A 193x SP T.A 194x SP T.A 195x SP T.A 196x SP T.A 197x SP T.A 198x SP T.A 199x SP T.A 200x SP T.A 201x SP T.A 202x SP T.A 203

Page 19: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 204x SP T.A 205x SP T.A 206x SP T.A 207x SP T.A 208x SP T.A 209x SP T.A 210x SP T.A 211x SP T.A 212x SP T.A 213x SP T.A 214x SP T.A 215x SP T.A 216x SP T.A 217x SP T.A 218x SP T.A 219x SP T.A 220x SP T.A 221x SP T.A 222x SP T.A 223x SP T.A 224x SP T.A 225x SP T.A 226x SP T.A 227x SP T.A 228x SP T.A 229x SP T.A 230x SP T.A 231x SP T.A 232x SP T.A 233x SP T.A 234x SP T.A 235x SP T.A 236x SP T.A 237x SP T.A 238x SP T.A 239x SP T.A 240x SP T.A 241x SP T.A 242x SP T.A 243x SP T.A 244x SP T.A 245x SP T.A 246x SP T.A 247x SP T.A 248x SP T.A 249x SP T.A 250x SP T.A 251x SP T.A 252x SP T.A 253x SP T.A 254x SP T.A 255x SP T.A 256x SP T.A 257

Page 20: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 258x SP T.A 259x SP T.A 260x SP T.A 261x SP T.A 262x SP T.A 263x SP T.A 264x SP T.A 265x SP T.A 266x SP T.A 267x SP T.A 268x SP T.A 269x SP T.A 270x SP T.A 271x SP T.A 272x SP T.A 273x SP T.A 274x SP T.A 275x SP T.A 276x SP T.A 277x SP T.A 278x SP T.A 279x SP T.A 280x SP T.A 281x SP T.A 282x SP T.A 283x SP T.A 284x SP T.A 285x SP T.A 286x SP T.A 287x SP T.A 288x SP T.A 289x SP T.A 290x SP T.A 291x SP T.A 292x SP T.A 293x SP T.A 294x SP T.A 295x SP T.A 296x SP T.A 297x SP T.A 298x SP T.A 299x SP T.A 300x SP T.A 301x SP T.A 302x SP T.A 303x SP T.A 304x SP T.A 305x SP T.A 306x SP T.A 307x SP T.A 308x SP T.A 309x SP T.A 310x SP T.A 311

Page 21: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 312x SP T.A 313x SP T.A 314x SP T.A 315x SP T.A 316x SP T.A 317x SP T.A 318x SP T.A 319x SP T.A 320x SP T.A 321x SP T.A 322x SP T.A 323x SP T.A 324x SP T.A 325x SP T.A 326x SP T.A 327x SP T.A 328x SP T.A 329x SP T.A 330x SP T.A 331x SP T.A 332x SP T.A 333x SP T.A 334x SP T.A 335x SP T.A 336x SP T.A 337x SP T.A 338x SP T.A 339x SP T.A 340x SP T.A 341x SP T.A 342x SP T.A 343x SP T.A 344x SP T.A 345x SP T.A 346x SP T.A 347x SP T.A 348x SP T.A 349x SP T.A 350x SP T.A 351x SP T.A 352x SP T.A 353x SP T.A 354x SP T.A 355x SP T.A 356x SP T.A 357x SP T.A 358x SP T.A 359x SP T.A 360x SP T.A 361x SP T.A 362x SP T.A 363x SP T.A 364x SP T.A 365

Page 22: Ds Sinh Vien Qh09

x SP T.A 366x SP T.A 367x SP T.A 368x SP T.A 369x SP T.A 370x SP T.A 371x SP T.A 372x SP T.A 373x SP T.A 374x SP T.A 375x SP T.A 376x SP T.A 377x SP T.A 378x SP T.A 379x SP T.A 380x SP T.A 381x SP T.A 382x SP T.A 383x SP T.A 384

đã nhập học E10

x TCNH 1x TCNH 2x TCNH 3x TCNH 4x TCNH 5x TCNH 6x TCNH 7x TCNH 8x TCNH 9x TCNH 10x TCNH 11x TCNH 12x TCNH 13x TCNH 14x TCNH 15x TCNH 16x TCNH 17x TCNH 18x TCNH 19

Page 23: Ds Sinh Vien Qh09

x TCNH 20x TCNH 21x TCNH 22x TCNH 23x TCNH 24x TCNH 25x TCNH 26x TCNH 27x TCNH 28x TCNH 29x TCNH 30x TCNH 31x TCNH 32x TCNH 33x TCNH 34x TCNH 35x TCNH 36x TCNH 37x TCNH 38x TCNH 39x TCNH 40x TCNH 41x TCNH 42x TCNH 43x TCNH 44x TCNH 45x TCNH 46x TCNH 47x TCNH 48x TCNH 49x TCNH 50x TCNH 51x TCNH 52x TCNH 53x TCNH 54x TCNH 55x TCNH 56x TCNH 57x TCNH 58x TCNH 59x TCNH 60x TCNH 61

x QTKD 1x QTKD 2x QTKD 3x QTKD 4

Page 24: Ds Sinh Vien Qh09

x QTKD 5x QTKD 6x QTKD 7x QTKD 8x QTKD 9x QTKD 10x QTKD 11x QTKD 12x QTKD 13x QTKD 14x QTKD 15x QTKD 16x QTKD 17x QTKD 18x QTKD 19x QTKD 20x QTKD 21x QTKD 22x QTKD 23x QTKD 24x QTKD 25x QTKD 26x QTKD 27x QTKD 28x QTKD 29x QTKD 30x QTKD 31x QTKD 32x QTKD 33x QTKD 34x QTKD 35x QTKD 36x QTKD 37x QTKD 38

đã nhập học E19

x KTDN 1x KTDN 2x KTDN 3x KTDN 4x KTDN 5

Page 25: Ds Sinh Vien Qh09

x KTDN 6x KTDN 7x KTDN 8x KTDN 9x KTDN 10x KTDN 11x KTDN 12x KTDN 13x KTDN 14x KTDN 15x KTDN 16x KTDN 17x KTDN 18x KTDN 19x KTDN 20x KTDN 21x KTDN 22x KTDN 23x KTDN 24x KTDN 25x KTDN 26x KTDN 27x KTDN 28x KTDN 29x KTDN 30x KTDN 31x KTDN 32x KTDN 33x KTDN 34x KTDN 35x KTDN 36x KTDN 37x KTDN 38x KTDN 39x KTDN 40x KTDN 41x KTDN 42x KTDN 43x KTDN 44x KTDN 45x KTDN 46x KTDN 47x KTDN 48x KTDN 49x KTDN 50x KTDN 51x KTDN 52x KTDN 53x KTDN 54x KTDN 55x KTDN 56x KTDN 57x KTDN 58x KTDN 59

Page 26: Ds Sinh Vien Qh09

x KTDN 60x KTDN 61x KTDN 62x KTDN 63x KTDN 64 sau p.trax KTDN 65 sau p.trax KTDN 66 sau p.tra

Z=603

Page 27: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH

KHÓA HỌC 2009- 2013

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP K1

1 QHF 701 09040012 Lại Thị Lan Anh Nữ 23/07/1991 E23

2 QHF 701 09040054 Trịnh Lan Anh Nữ 21/09/1990 E23

3 QHF 701 09040131 Vũ Linh Giang Nữ 02/01/1991 E23

4 QHF 701 09040186 Lê Thị Thu Hằng Nữ 16/08/1991 E23

5 QHF 701 09040174 Đỗ Thị Hạnh Nữ 16/01/1991 E23

6 QHF 701 09040205 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 19/07/1991 E23

7 QHF 701 09040236 Đỗ Thu Hoài Nữ 27/09/1991 E23

8 QHF 701 09040310 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 12/08/1992 E23

9 QHF 701 09040344 Vũ Thị Kim Liên Nữ 02/04/1991 E23

10 QHF 701 09040393 Lại Lê Lương Nam 28/08/1988 E23

11 QHF 701 09040445 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Nữ 12/05/1991 E23

12 QHF 701 09040474 Vũ Thị Mai Ngọc Nữ 04/04/1991 E23

13 QHF 701 09040558 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/07/1991 E23

14 QHF 701 09040574 Phạm Thị Tâm Nữ 28/05/1991 E23

15 QHF 701 09040588 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1990 E23

16 QHF 701 09040617 Phạm Trần Khánh Thịnh Nữ 04/05/1991 E23

17 QHF 701 09040644 Trương Thanh Thủy Nữ 27/01/1991 E23

18 QHF 701 09040045 Phùng Thị Hồng Anh Nữ 09/11/1991 E24

19 QHF 701 09040089 Bùi Hoàng Dinh Nữ 16/12/1991 E24

20 QHF 701 09040183 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ 03/05/1991 E24

21 QHF 701 09040196 Triệu Thu Hằng Nữ 08/06/1991 E24

22 QHF 701 09040173 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 11/03/1991 E24

23 QHF 701 09040229 Bùi Thị Hòa Nữ 02/11/1991 E24

24 QHF 701 09040290 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/10/1991 E24

25 QHF 701 09040277 Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/09/1991 E24

26 QHF 701 09040354 Nguyễn Lê Linh Nữ 06/06/1991 E24

27 QHF 701 09040389 Phùng Vũ Châu Long Nữ 15/09/1991 E24

TRƯỜNG

Page 28: Ds Sinh Vien Qh09

28 QHF 701 09040429 Nguyễn Huyền My Nữ 04/11/1991 E24

29 QHF 701 09040462 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 30/04/1991 E24

30 QHF 701 09040486 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 19/08/1991 E24

31 QHF 701 09040565 Nguyễn Thị Sim Nữ 07/06/1991 E24

32 QHF 701 09040587 Vũ Thị Phương Thanh Nữ 16/02/1991 E24

33 QHF 701 09040606 Trần Thị Phương Thảo Nữ 01/03/1991 E24

34 QHF 701 09040638 Lý Thị Thủy Nữ 27/05/1991 E24

35 QHF 701 09040788 Phí Hải Yến Nữ 29/09/1991 E24

36 QHF 701 09040013 Lê Hoàng Hải Anh Nữ 30/04/1991 E25

37 QHF 701 09040017 Lê Thị Lan Anh Nữ 27/10/1991 E25

38 QHF 701 09040018 Lý Tú Anh Nữ 19/09/1991 E25

39 QHF 701 09040048 Trần Thị Huyền Anh Nữ 12/05/1991 E25

40 QHF 701 09040073 Nguyễn Kim Chi Nữ 05/08/1991 E25

41 QHF 701 09040078 Nguyễn Hoàng Cúc Nữ 04/04/1991 E25

42 QHF 701 09040195 Trần Ngọc Hằng Nữ 26/01/1991 E25

43 QHF 701 09040198 Vương Thu Hằng Nữ 06/08/1991 E25

44 QHF 701 09040235 Vũ Thị Thanh Hòa Nữ 25/09/1991 E25

45 QHF 701 09040272 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/04/1991 E25

46 QHF 701 09040273 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 23/01/1992 E25

47 QHF 701 09040350 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ 28/02/1991 E25

48 QHF 701 09040379 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 31/08/1991 E25

49 QHF 701 09040425 Trần Thị Minh Nữ 06/09/1991 E25

50 QHF 701 09041044 Bùi Thị Như Nữ 06/12/1991 E25

51 QHF 701 09040545 Quách Trung Quang Nam 24/10/1991 E25

52 QHF 701 09040572 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 10/11/1991 E25

53 QHF 701 09040576 Phùng Ngọc Tân Nam 28/11/1991 E25

54 QHF 701 09040735 Nguyễn Duy Tuấn Nam 25/06/1991 E25

55 QHF 711 09040036 Nguyễn Vũ Hồng Anh Nữ 02/12/1991 E1

56 QHF 711 09040061 Ngô Kim Ánh Nữ 26/01/1991 E1

57 QHF 711 09040125 Nguyễn Cát Tiểu Giang Nữ 09/12/1991 E1

58 QHF 711 09040166 Cao Thị Hải Nữ 30/11/1991 E1

Page 29: Ds Sinh Vien Qh09

59 QHF 711 09040241 Nguyễn Huy Hoàng Nam 08/08/1991 E1

60 QHF 711 09040320 Lưu Ngọc Lan Nữ 04/07/1991 E1

61 QHF 711 09040351 Hoàng Vi Linh Nữ 17/01/1991 E1

62 QHF 711 09040365 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 12/09/1991 E1

63 QHF 711 09040400 Bùi Hạnh Mai Nữ 09/08/1991 E1

64 QHF 711 09041141 Nguyễn Thanh Mai Nữ 26/11/1991 E1

65 QHF 711 09040415 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/1991 E1

66 QHF 711 09040490 Nguyễn Phương Nhung Nữ 27/10/1991 E1

67 QHF 711 09040523 Đỗ Hà Phương Nữ 27/08/1991 E1

68 QHF 711 09040546 Ngô Hồng Quân Nam 05/10/1991 E1

69 QHF 711 09040552 Nguyễn Thị Quyên Nữ 20/12/1991 E1

70 QHF 711 09040569 Hà Minh Tâm Nữ 03/05/1991 E1

71 QHF 711 09040571 Nguyễn Giáng Tâm Nữ 25/12/1991 E1

72 QHF 711 09040598 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 09/04/1991 E1

73 QHF 711 09040601 Nguyễn Thị PhươnThảo Nữ 28/04/1991 E1

74 QHF 711 09040701 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/09/1989 E1

75 QHF 711 09040734 Trần Quốc Trung Nam 15/07/1991 E1

76 QHF 711 09040004 Đào Thị Quỳnh Anh Nữ 22/07/1991 E10

77 QHF 711 09040037 Phạm Lan Anh Nữ 02/08/1991 E10

78 QHF 711 09041089 Lê Thị Thanh Cầm Nữ 21/01/1991 E10

79 QHF 711 09040108 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 24/11/1991 E10

80 QHF 711 09040149 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/08/1991 E10

81 QHF 711 09041112 Đặng Thu Hằng Nữ 29/08/1991 E10

82 QHF 711 09040170 Trần Thị Hảo Nữ 17/12/1991 E10

83 QHF 711 09040225 Trần Bảo Hoa Nữ 24/08/1991 E10

84 QHF 711 09040246 Hoàng Thị Hồng Nữ 05/09/1991 E10

85 QHF 711 09041127 Lã Thị Hương Nữ 20/01/1990 E10

86 QHF 711 09040265 Đỗ Thanh Huyền Nữ 21/12/1991 E10

87 QHF 711 09040325 Phạm Thị Lành Nữ 02/02/1991 E10

88 QHF 711 09040357 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/12/1991 E10

Page 30: Ds Sinh Vien Qh09

89 QHF 711 09040390 Trần Thị Lợi Nữ 27/02/1991 E10

90 QHF 711 09040423 Nguyễn Bình Minh Nữ 17/11/1991 E10

91 QHF 711 09040442 Phan Thu Nga Nữ 30/07/1991 E10

92 QHF 711 09041153 Quàng Thị Bích Ngọc Nữ 17/02/1991 E10

93 QHF 711 09040496 Nguyễn Thị Nhung Nữ 13/03/1991 E10

94 QHF 711 09040520 Bùi Lan Phương Nữ 19/04/1991 E10

95 QHF 711 09041163 Nguyễn Thị Quyên Nữ 23/10/1991 E10

96 QHF 711 09040585 Trần Phương Thanh Nữ 30/03/1991 E10

97 QHF 711 09041174 Hoàng Thị Thông Nữ 05/08/1990 E10

98 QHF 711 09040651 Hoàng Thị Thúy Nữ 05/08/1991 E10

99 QHF 711 09040661 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E10

100 QHF 711 09040684 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 24/10/1990 E10

101 QHF 711 09040724 Vũ Thị Thu Trang Nữ 14/09/1991 E10

102 QHF 711 09040764 Đoàn Lan Vy Nữ 22/11/1991 E10

103 QHF 711 09040133 Nguyễn Thị Giảng Nữ 15/09/1991 E10

104 QHF 711 09040007 Đỗ Việt Anh Nam 04/05/1991 E11

105 QHF 711 09040038 Phạm Ngọc Anh Nữ 09/07/1991 E11

106 QHF 711 09040066 Đinh Thị Cầu Nữ 24/08/1990 E11

107 QHF 711 09041103 Trần Thùy Dương Nữ 03/11/1991 E11

108 QHF 711 09040150 Nguyễn Thị Hà Nữ 11/04/1989 E11

109 QHF 711 09041111 Đào Thị Thu Hằng Nữ 21/03/1991 E11

110 QHF 711 09040200 Nguyễn Thị Hậu Nữ 27/12/1991 E11

111 QHF 711 09040226 Trần Thị Hoa Nữ 15/04/1991 E11

112 QHF 711 09040248 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/02/1991 E11

113 QHF 711 09040299 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/01/1991 E11

114 QHF 711 09040275 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 09/05/1991 E11

115 QHF 711 09040329 Lê Thị Quỳnh Lê Nữ 01/01/1991 E11

116 QHF 711 09040358 Nguyễn Thị KhánhLinh Nữ 27/10/1991 E11

117 QHF 711 09040391 Đỗ Thị Luân Nữ 26/04/1991 E11

118 QHF 711 09041142 Nguyễn Thị Minh Nữ 16/10/1991 E11

Page 31: Ds Sinh Vien Qh09

119 QHF 711 09041149 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/11/1991 E11

120 QHF 711 09040470 Trần Thị Ngọc Nữ 26/10/1991 E11

121 QHF 711 09040498 Nguyễn Thị Nhung Nữ 23/09/1991 E11

122 QHF 711 09040494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/12/1991 E11

123 QHF 711 09041159 Cao Thị Phương Nữ 15/11/1991 E11

124 QHF 711 09040556 Lê Thị Quỳnh Nữ 16/04/1991 E11

125 QHF 711 09041170 Vũ Thanh Nữ 06/01/1991 E11

126 QHF 711 09040624 Đỗ Thị Minh Thu Nữ 22/06/1990 E11

127 QHF 711 09040654 Nguyễn Thị Thúy Nữ 02/05/1991 E11

128 QHF 711 09040662 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E11

129 QHF 711 09040687 Đỗ Thu Trang Nữ 13/05/1991 E11

130 QHF 711 09040725 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/12/1991 E11

131 QHF 711 09040766 Hoàng Thị Xuân Nữ 05/10/1991 E11

132 QHF 711 09040009 Hoàng Tuấn Anh Nam 01/12/1991 E12

133 QHF 711 09040042 Phạm Thị Vân Anh Nữ 15/10/1991 E12

134 QHF 711 09041026 Đào Thị Thuỳ Chi Nữ 22/04/1991 E12

135 QHF 711 09041104 Vũ Thuỳ Dương Nữ 14/06/1991 E12

136 QHF 711 09040151 Nguyễn Thị Hà Nữ 23/09/1991 E12

137 QHF 711 09040187 Lê Thị Hằng Nữ 27/02/1991 E12

138 QHF 711 09040201 Vũ Thị Hiên Nữ 01/01/1991 E12

139 QHF 711 09041118 Đào Thị Hòa Nữ 20/11/1991 E12

140 QHF 711 09040249 Phí Thị Hồng Nữ 20/11/1991 E12

141 QHF 711 09040304 Phạm Thị Lan Hương Nữ 11/08/1991 E12

142 QHF 711 09041123 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 04/01/1991 E12

143 QHF 711 09040330 Nguyễn Mai Lê Nữ 17/02/1991 E12

144 QHF 711 09040359 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 11/04/1991 E12

145 QHF 711 09040392 Vũ Hà Thành Luân Nam 10/07/1991 E12

146 QHF 711 09041137 Đỗ Nguyễn Thị ThLương Nữ 23/10/1991 E12

147 QHF 711 09040426 Vũ Thị Mơ Nữ 27/12/1991 E12

148 QHF 711 09040447 Phạm Thị Ngân Nữ 14/08/1991 E12

Page 32: Ds Sinh Vien Qh09

149 QHF 711 09040472 Trịnh Tuấn Ngọc Nữ 08/08/1990 E12

150 QHF 711 09040493 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/11/1991 E12

151 QHF 711 09040522 Đặng Thu Phương Nữ 09/03/1991 E12

152 QHF 711 09040557 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 17/09/1991 E12

153 QHF 711 Kim Thị Thu Thảo Nữ 10/08/1991 E12

154 QHF 711 09040626 Lê Thị Hoài Thu Nữ 19/12/1990 E12

155 QHF 711 09040655 Nguyễn Thị Thúy Nữ 16/06/1990 E12

156 QHF 711 09041181 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/12/1991 E12

157 QHF 711 09040690 Hoàng Thị Minh Trang Nữ 22/07/1991 E12

158 QHF 711 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ 18/11/1991 E12

159 QHF 711 09040767 Nguyễn Thị Xuân Nữ 12/04/1992 E12

160 QHF 711 09040014 Lê Hoàng Anh Nam 10/06/1991 E13

161 QHF 711 09041083 Tống Ngọc Anh Nữ 14/07/1991 E13

162 QHF 711 09040075 Phạm Thị Phương Chi Nữ 10/08/1991 E13

163 QHF 711 09040103 Bùi Thị Duyên Nữ 04/11/1991 E13

164 QHF 711 09040153 Nguyễn Thị Hà Nữ 29/12/1990 E13

165 QHF 711 09041113 Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/05/1990 E13

166 QHF 711 09040203 Đặng Thảo Hiền Nữ 15/12/1991 E13

167 QHF 711 09040230 Nguyễn Thị Hòa Nữ 10/01/1991 E13

168 QHF 711 09040250 Trần Thị Hồng Nữ 21/10/1991 E13

169 QHF 711 09040305 Quách Thu Hương Nữ 25/03/1991 E13

170 QHF 711 09040276 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 04/08/1989 E13

171 QHF 711 09040331 Trần Thị Lệ Nữ 30/05/1991 E13

172 QHF 711 09040363 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 23/11/1991 E13

173 QHF 711 09041138 Tống Thị Thanh Lương Nữ 17/04/1991 E13

174 QHF 711 09041143 Lưu Thị Mùi Nữ 16/10/1991 E13

175 QHF 711 09040448 Phùng Thúy Ngân Nữ 02/05/1990 E13

176 QHF 711 09040476 Phùng Thị Nguyên Nữ 04/12/1991 E13

177 QHF 711 09040495 Nguyễn Thị PhươnNhung Nữ 07/08/1991 E13

178 QHF 711 09040529 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/11/1990 E13

Page 33: Ds Sinh Vien Qh09

179 QHF 711 09041164 Nguyễn Thị Hươn Quỳnh Nữ 27/05/1990 E13

180 QHF 711 09041171 Lê Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1991 E13

181 QHF 711 09041177 Nguyễn Thị Thu Nữ 15/10/1990 E13

182 QHF 711 09040652 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 25/06/1991 E13

183 QHF 711 09040660 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 07/01/1990 E13

184 QHF 711 09040717 Phạm Ngọc Trang Nữ 03/07/1991 E13

185 QHF 711 09040692 Kiều Thị Trang Nữ 02/08/1991 E13

186 QHF 711 09041187 Vũ Thành Trung Nam 20/09/1990 E13

187 QHF 711 09041191 Nguyễn Thị ThanhXuân Nữ 11/05/1991 E13

188 QHF 711 09041078 Lê Thị Phương Anh Nữ 10/01/1991 E14

189 QHF 711 09040047 Trần Hoàng Anh Nữ 02/06/1991 E14

190 QHF 711 09040080 Nguyễn Thị Cúc Nữ 25/06/1991 E14

191 QHF 711 09040104 ĐinhThuỳ Duyên Nữ 25/05/1991 E14

192 QHF 711 09040145 Nguyễn Thị Hoàn Hà Nữ 26/07/1991 E14

193 QHF 711 09040191 Nguyễn Thị Hằng Nữ 14/05/1990 E14

194 QHF 711 09040204 Đỗ Thị Thúy Hiền Nữ 27/05/1991 E14

195 QHF 711 09040231 Nguyễn Xuân Hòa Nữ 15/10/1991 E14

196 QHF 711 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng Nữ 19/11/1991 E14

197 QHF 711 09040306 Thân Thị Hương Nữ 06/07/1991 E14

198 QHF 711 09040281 Phạm Thị Huyền Nữ 17/03/1991 E14

199 QHF 711 09040336 Lê Thị Liên Nữ 14/01/1991 E14

200 QHF 711 09040369 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ 19/10/1991 E14

201 QHF 711 09040394 Tạ Thị Lượng Nữ 05/07/1991 E14

202 QHF 711 09041144 Nguyễn Trà My Nữ 01/11/1991 E14

203 QHF 711 09040449 Trần Thanh Ngân Nữ 03/04/1991 E14

204 QHF 711 09040477 Mạc My Ni Nguyệt Nữ 27/12/1991 E14

205 QHF 711 09040499 Phan Hồng Nhung Nữ 09/07/1991 E14

206 QHF 711 09041227 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 12/10/1991 E14

207 QHF 711 09040562 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 09/12/1990 E14

208 QHF 711 09041172 Lê Thu Thảo Nữ 02/10/1991 E14

Page 34: Ds Sinh Vien Qh09

209 QHF 711 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 29/10/1991 E14

210 QHF 711 09041071 Phạm Diệu Thúy Nữ 12/10/1991 E14

211 QHF 711 09040642 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 19/07/1991 E14

212 QHF 711 09040729 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 11/12/1991 E14

213 QHF 711 09041049 Nguyễn Linh Trang Nữ 01/02/1991 E14

214 QHF 711 09040743 Nguyễn Thị Tươi Nữ 25/04/1991 E14

215 QHF 711 09040769 Trần Thị Xuân Nữ 15/10/1990 E14

216 QHF 711 09040002 Đỗ Thị An Nữ 10/03/1991 E2

217 QHF 711 09041079 Lê Vân Anh Nữ 18/12/1991 E2

218 QHF 711 09040052 Trần Thị Vân Anh Nữ 13/12/1991 E2

219 QHF 711 09040081 Trần Thị Thu Cúc Nữ 06/09/1991 E2

220 QHF 711 09041098 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17/06/1991 E2

221 QHF 711 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/10/1991 E2

222 QHF 711 09040193 Nguyễn Thu Hằng Nữ 20/11/1991 E2

223 QHF 711 09040210 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/04/1991 E2

224 QHF 711 09040233 Phạm Thị Hòa Nữ 10/09/1991 E2

225 QHF 711 09040253 Lương Thị Thanh Huế Nữ 24/08/1991 E2

226 QHF 711 09040309 Bùi Thị Hường Nữ 12/10/1990 E2

227 QHF 711 09041034 Trần Thanh ThanhHuyền Nữ 14/09/1991 E2

228 QHF 711 09041133 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 09/01/1991 E2

229 QHF 711 09041135 Phan Thùy Linh Nữ 07/09/1991 E2

230 QHF 711 09040396 Hoàng Thị Bích Ly Nữ 01/10/1991 E2

231 QHF 711 09041225 Nguyễn Hoài Nam Nam 27/02/1991 E2

232 QHF 711 09040444 Dương Thị Hồng Ngát Nữ 18/08/1991 E2

233 QHF 711 09040478 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/08/1991 E2

234 QHF 711 09040503 Vũ Thị Nhung Nữ 28/02/1991 E2

235 QHF 711 09041161 Phạm Thị Minh Phương Nữ 04/06/1991 E2

236 QHF 711 09040564 Bùi Thị Sang Nữ 29/12/1991 E2

237 QHF 711 09040596 Mai Thị Thảo Thảo Nữ 16/05/1990 E2

238 QHF 711 09040665 Hoàng Thị Thư Nữ 01/10/1991 E2

Page 35: Ds Sinh Vien Qh09

239 QHF 711 09040656 Trần Thị Thúy Nữ 11/08/1991 E2

240 QHF 711 09040645 Vũ Thanh Thủy Nữ 18/01/1991 E2

241 QHF 711 09040706 Nguyễn Thị Trang Nữ 23/04/1991 E2

242 QHF 711 09040736 Nguyễn Thế Tuyên Nam 27/05/1991 E2

243 QHF 711 09040773 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 30/10/1991 E2

244 QHF 711 09041072 Hoàng Thanh An Nữ 23/12/1991 E3

245 QHF 711 09041080 Nguyễn Kim Anh Nữ 16/05/1991 E3

246 QHF 711 09040057 Vũ Thị Anh Nữ 07/01/1991 E3

247 QHF 711 09041105 Nguyễn Thị Đào Nữ 22/10/1991 E3

248 QHF 711 09040105 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 13/05/1990 E3

249 QHF 711 09040147 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21/02/1991 E3

250 QHF 711 09041114 Phạm Thị Minh Hằng Nữ 10/02/1991 E3

251 QHF 711 09040214 Lê Thuỳ Hiếu Nữ 16/12/1991 E3

252 QHF 711 09040232 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 10/04/1991 E3

253 QHF 711 09040255 Bùi Thuý Huệ Nữ 10/04/1991 E3

254 QHF 711 09040311 Nguyễn Thị Hường Nữ 06/04/1990 E3

255 QHF 711 09040283 Trần Thu Huyền Nữ 17/11/1991 E3

256 QHF 711 09040339 Nguyễn Thị PhươnLiên Nữ 16/04/1991 E3

257 QHF 711 09040375 Vũ Phương Linh Nữ 04/10/1991 E3

258 QHF 711 09041139 Nguyễn Diệu Ly Nữ 22/10/1991 E3

259 QHF 711 09040434 Đinh Thị Nga Nữ 13/08/1991 E3

260 QHF 711 09040453 Vũ Thị Ngoan Nữ 03/06/1991 E3

261 QHF 711 09040480 Triệu Thị Nguyệt Nữ 27/01/1991 E3

262 QHF 711 09040506 Nguyễn Hải Ninh Nữ 03/02/1991 E3

263 QHF 711 09040533 Phí Thị Thu Phương Nữ 29/08/1990 E3

264 QHF 711 09041167 Nguyễn Thị ThanhTâm Nữ 08/02/1991 E3

265 QHF 711 09040599 Nguyễn Thị Phươ Thảo Nữ 11/08/1991 E3

266 QHF 711 09040668 Nguyễn Thị Thư Nữ 14/04/1991 E3

267 QHF 711 09040664 Trần Thu Thúy Nữ 22/08/1991 E3

268 QHF 711 09040647 Vũ Thị Lệ Thủy Nữ 01/12/1991 E3

Page 36: Ds Sinh Vien Qh09

269 QHF 711 09040700 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 08/05/1991 E3

270 QHF 711 09040740 Vũ Thị Tuyết Nữ 03/03/1991 E3

271 QHF 711 09040780 Ngô Thị Yến Nữ 16/06/1990 E3

272 QHF 711 09040003 Khuất Mai An Nữ 15/05/1991 E4

273 QHF 711 09040026 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/08/1988 E4

274 QHF 711 09041222 Hồ Ngọc Ánh Nữ 14/03/1991 E4

275 QHF 711 09041093 Nguyễn Thị Diễm Nữ 19/07/1991 E4

276 QHF 711 09041099 Trần Thị Duyên Nữ 20/04/1991 E4

277 QHF 711 09040156 Nguyễn Văn Hà Nam 02/04/1990 E4

278 QHF 711 09040197 Vũ Thị Hằng Nữ 29/12/1991 E4

279 QHF 711 09040215 Phạm Thị Hồng Hiếu Nữ 02/12/1991 E4

280 QHF 711 09040234 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 16/07/1991 E4

281 QHF 711 09040258 Nguyễn Thị Huệ Nữ 28/07/1990 E4

282 QHF 711 09041130 Nguyễn Thị Hường Nữ 10/06/1991 E4

283 QHF 711 09041125 Trịnh Thanh Huyền Nữ 23/07/1991 E4

284 QHF 711 09040342 Phùng Phượng Liên Nữ 11/07/1990 E4

285 QHF 711 09040376 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 12/03/1991 E4

286 QHF 711 09040398 Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ 22/10/1990 E4

287 QHF 711 09041146 Đinh Thu Nga Nữ 29/11/1991 E4

288 QHF 711 09041150 Bùi Thị Như Ngọc Nữ 09/01/1990 E4

289 QHF 711 09040485 Ngô Thị Nhã Nữ 24/12/1992 E4

290 QHF 711 09040514 Nguyễn Thị Oanh Nữ 10/07/1991 E4

291 QHF 711 09041162 Đặng Thị Phượng Nữ 09/07/1991 E4

292 QHF 711 09041169 Cao Phú Tân Nam 19/02/1991 E4

293 QHF 711 09040600 Nguyễn Thị PhươnThảo Nữ 15/09/1991 E4

294 QHF 711 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 08/03/1991 E4

295 QHF 711 09041180 Nguyễn Thị Thùy Nữ 14/06/1990 E4

296 QHF 711 09040672 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 05/02/1990 E4

297 QHF 711 09040710 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/07/1991 E4

298 QHF 711 09040746 Vũ Thị Uyên Nữ 08/10/1990 E4

Page 37: Ds Sinh Vien Qh09

299 QHF 711 09040781 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/04/1991 E4

300 QHF 711 09041073 Ngô Thị An Nữ 25/03/1990 E5

301 QHF 711 09040027 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 17/10/1991 E5

302 QHF 711 09041085 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 20/01/1991 E5

303 QHF 711 09040117 Đặng Thị Điểm Nữ 25/08/1990 E5

304 QHF 711 09040121 Đàm Thị Lệ Giang Nữ 28/12/1991 E5

305 QHF 711 09040158 Phạm Thị Hà Nữ 24/11/1991 E5

306 QHF 711 09040175 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 03/12/1990 E5

307 QHF 711 09040216 Phạm Văn Hiếu Nam 17/11/1990 E5

308 QHF 711 09040237 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/07/1991 E5

309 QHF 711 09041120 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 20/10/1990 E5

310 QHF 711 09040312 Nguyễn Thu Hường Nữ 12/07/1991 E5

311 QHF 711 09040286 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 17/02/1991 E5

312 QHF 711 09040345 Vũ Thị Ngọc Liên Nữ 23/02/1991 E5

313 QHF 711 09040381 Vũ Tuyết Linh Nữ 31/05/1991 E5

314 QHF 711 09040401 Lê Thị Hoa Mai Nữ 25/09/1990 E5

315 QHF 711 09040435 Nguyễn Hằng Nga Nữ 04/09/1991 E5

316 QHF 711 09041151 Đỗ Vương Đại Ngọc Nữ 18/08/1991 E5

317 QHF 711 09040481 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ 08/12/1991 E5

318 QHF 711 09040515 Nguyễn Thị Oanh Nữ 28/07/1990 E5

319 QHF 711 09040542 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/09/1991 E5

320 QHF 711 09040575 Nguyễn Ngọc Tân Nữ 27/11/1991 E5

321 QHF 711 09040602 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/01/1991 E5

322 QHF 711 09041179 Nguyễn Thị Thuần Nữ 13/01/1991 E5

323 QHF 711 09040633 Đào Thị Thu Thủy Nữ 22/09/1991 E5

324 QHF 711 09040675 Nguyễn Gia Tiến Nam 26/10/1991 E5

325 QHF 711 09040713 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/05/1991 E5

326 QHF 711 09040752 Nguyễn Thị Vân Nữ 03/08/1990 E5

327 QHF 711 09041193 Nguyễn Thị Yến Nữ 09/06/1990 E5

328 QHF 711 09041221 Trương Thuỳ An Nữ 26/09/1991 E6

Page 38: Ds Sinh Vien Qh09

329 QHF 711 09041081 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 19/09/1991 E6

330 QHF 711 09041086 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/02/1991 E6

331 QHF 711 09040087 Hoàng Thị Thu Diệu Nữ 30/03/1991 E6

332 QHF 711 09041107 Lê Thu Hà Nữ 28/10/1991 E6

333 QHF 711 09041108 Tăng Thu Hà Nữ 04/07/1990 E6

334 QHF 711 09040177 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 03/10/1991 E6

335 QHF 711 09040218 Đặng Phương Hoa Nữ 19/07/1991 E6

336 QHF 711 09040238 Nguyễn Thị Hoài Nữ 20/11/1991 E6

337 QHF 711 09040289 Vũ Đình Hưng Nam 04/10/1991 E6

338 QHF 711 09040314 Phạm Thị Hường Nữ 08/04/1991 E6

339 QHF 711 09041224 Nguyễn Thị Vân Khánh Nữ 09/11/1991 E6

340 QHF 711 09041134 Phạm Thị Liễu Nữ 02/08/1991 E6

341 QHF 711 09040382 Bùi Thị Loan Nữ 15/04/1989 E6

342 QHF 711 09040407 Nguyễn Thị Mai Nữ 04/10/1990 E6

343 QHF 711 09040441 Nguyễn Thị Nga Nữ 30/09/1991 E6

344 QHF 711 09040460 Lê Hồng Ngọc Nữ 27/02/1991 E6

345 QHF 711 09040483 Nguyễn Thị ThanhNhàn Nữ 29/10/1991 E6

346 QHF 711 09040511 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 19/06/1991 E6

347 QHF 711 09040547 Khúc Thị Qui Nữ 09/09/1991 E6

348 QHF 711 09040610 Nguyễn Thị Thắm Nữ 08/05/1991 E6

349 QHF 711 09040616 Nguyễn Thị Thì Nữ 31/12/1991 E6

350 QHF 711 09040669 Đặng Minh Thương Nữ 14/02/1991 E6

351 QHF 711 09040634 Đỗ Thị Thủy Nữ 22/09/1991 E6

352 QHF 711 09040732 Phạm Thị Quỳnh Trâm Nữ 20/01/1992 E6

353 QHF 711 09040716 Phan Thị Trang Nữ 23/10/1991 E6

354 QHF 711 09040753 Nguyễn Thị Vân Nữ 09/01/1990 E6

355 QHF 711 09040785 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 08/08/1991 E6

356 QHF 711 09041074 Vũ Thuỳ An Nữ 26/05/1991 E7

357 QHF 711 09040029 Nguyễn Thị QuỳnhAnh Nữ 09/12/1991 E7

358 QHF 711 09040065 Vũ Thị Bích Nữ 10/06/1991 E7

Page 39: Ds Sinh Vien Qh09

359 QHF 711 09040093 Đỗ Thị Thanh Dung Nữ 10/08/1991 E7

360 QHF 711 09040142 Lý Thị Thu Hà Nữ 10/08/1991 E7

361 QHF 711 09040162 Trần Việt Hà Nữ 12/10/1991 E7

362 QHF 711 09040178 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 04/05/1991 E7

363 QHF 711 09040219 Hà Thị Như Hoa Nữ 08/01/1991 E7

364 QHF 711 09040239 Trần Thị Hoài Nữ 20/02/1991 E7

365 QHF 711 09040292 Đăng Thị Hương Nữ 15/01/1991 E7

366 QHF 711 09040315 Trần Ngọc Hường Nữ 21/01/1991 E7

367 QHF 711 09040319 Nguyễn Thị Lam Nữ 08/03/1990 E7

368 QHF 711 09040347 Chu Thị Phương Linh Nữ 15/08/1990 E7

369 QHF 711 09041136 Phạm Thị Loan Nữ 20/01/1991 E7

370 QHF 711 09040406 Nguyễn Thị QuỳnhMai Nữ 16/10/1991 E7

371 QHF 711 09040438 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 06/11/1990 E7

372 QHF 711 09040465 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 24/12/1990 E7

373 QHF 711 09041155 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 30/04/1991 E7

374 QHF 711 09040516 Trần Thị Oanh Nữ 16/11/1991 E7

375 QHF 711 09040548 Hà Thị Lệ Quyên Nữ 12/02/1991 E7

376 QHF 711 09040611 Nguyễn Thị Thắm Nữ 15/09/1990 E7

377 QHF 711 09040614 Bùi Thị Thanh Thiên Nữ 27/10/1991 E7

378 QHF 711 09040670 Nguyễn Thị Thương Nữ 25/09/1991 E7

379 QHF 711 09040636 Hoàng Thị Thủy Nữ 12/06/1991 E7

380 QHF 711 09041182 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 27/10/1991 E7

381 QHF 711 09040720 Trần Thị Trang Nữ 28/11/1991 E7

382 QHF 711 09041190 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 16/04/1991 E7

383 QHF 711 09040789 Phùng Hải Yến Nữ 16/03/1990 E7

384 QHF 711 09041075 Vũ Trường An Nam 11/10/1991 E8

385 QHF 711 09040031 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 15/06/1991 E8

386 QHF 711 09041088 Nguyễn Thị Bình Nữ 16/02/1990 E8

387 QHF 711 09040096 Nguyễn Thị Dung Nữ 07/09/1990 E8

388 QHF 711 09040143 Nguyễn Minh Hà Nữ 29/10/1991 E8

Page 40: Ds Sinh Vien Qh09

389 QHF 711 09040164 Trịnh Văn Hà Nam 03/01/1988 E8

390 QHF 711 09040181 Vũ Thị Hạnh Nữ 22/11/1990 E8

391 QHF 711 09040224 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/11/1991 E8

392 QHF 711 09041119 Trần Đức Hoàn Nam 09/09/1991 E8

393 QHF 711 09041035 Đặng Thị Diễm Hương Nữ 10/01/1991 E8

394 QHF 711 09040316 Trần Thị Hường Nữ 07/03/1991 E8

395 QHF 711 09041132 Bùi Thị Lan Nữ 27/05/1991 E8

396 QHF 711 09040352 Hứa Phương Linh Nữ 25/11/1991 E8

397 QHF 711 09040385 Trần Diệu Loan Nữ 06/08/1991 E8

398 QHF 711 09040414 Phạm Thuý Mai Nữ 03/11/1991 E8

399 QHF 711 09040439 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 29/08/1991 E8

400 QHF 711 09041152 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/03/1991 E8

401 QHF 711 09040505 Nguyễn Thị Như Nữ 22/04/1991 E8

402 QHF 711 09040517 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 20/12/1991 E8

403 QHF 711 09040549 Mai Thị Quyên Nữ 03/02/1991 E8

404 QHF 711 09040578 Dương Thị PhươngThanh Nữ 11/05/1991 E8

405 QHF 711 09040615 Nguyễn Thị Thiết Nữ 12/06/1990 E8

406 QHF 711 09040671 Vũ Thị Thương Nữ 15/04/1991 E8

407 QHF 711 09040659 Lê Thị Lệ Thủy Nữ 23/12/1991 E8

408 QHF 711 09040678 Bùi Thị Thu Trang Nữ 22/06/1991 E8

409 QHF 711 Trần Thị Huyền Trang Nữ 21/06/1991 E8

410 QHF 711 09040760 Đào Thị Việt Nữ 04/06/1991 E8

411 QHF 711 09040791 Trần Thị Yến Nữ 04/01/1991 E8

412 QHF 711 09040005 Đặng Thị Vân Anh Nữ 16/03/1991 E9

413 QHF 711 09040032 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 05/11/1991 E9

414 QHF 711 09041223 Nguyễn Thị Bình Nữ 24/01/1991 E9

415 QHF 711 09040097 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 16/07/1991 E9

416 QHF 711 09040144 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 03/09/1991 E9

417 QHF 711 09040165 Phùng Thị Hài Nữ 09/04/1991 E9

418 QHF 711 09040169 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/1991 E9

Page 41: Ds Sinh Vien Qh09

419 QHF 711 09041117 Tạ Thị Hoa Nữ 05/01/1990 E9

420 QHF 711 09040244 Đào Thị Thuý Hồng Nữ 12/04/1991 E9

421 QHF 711 09041126 Đỗ Thị Hương Nữ 18/03/1991 E9

422 QHF 711 09040263 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 27/01/1991 E9

423 QHF 711 09040323 Nguyễn Thị Lanh Nữ 03/01/1991 E9

424 QHF 711 09040355 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 16/06/1991 E9

425 QHF 711 09040386 Vũ Thanh Loan Nữ 27/06/1991 E9

426 QHF 711 09040417 Vũ Ngọc Mai Nữ 11/08/1990 E9

427 QHF 711 09040443 Phạm Thị Quỳnh Nga Nữ 02/06/1991 E9

428 QHF 711 09041226 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 10/01/1990 E9

429 QHF 711 09040489 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 07/09/1991 E9

430 QHF 711 09040518 Trần Anh Phong Nam 22/08/1991 E9

431 QHF 711 09040550 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 02/02/1991 E9

432 QHF 711 09040582 Nguyễn Thị Thanh Nữ 02/12/1991 E9

433 QHF 711 09040621 Lê Thị Thơm Nữ 01/04/1991 E9

434 QHF 711 09040650 Hà Thị Thúy Nữ 25/05/1991 E9

435 QHF 711 09040641 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/08/1990 E9

436 QHF 711 09040683 Đặng Huyền Trang Nữ 14/09/1991 E9

437 QHF 711 09040722 Vũ Như Thuỳ Trang Nữ 30/03/1991 E9

438 QHF 711 09040763 Nguyễn Thị Vui Nữ 02/10/1991 E9

439 QHF 711 09041194 Vũ Thị Hải Yến Nữ 10/09/1991 E9

440 QHF 721 09040001 Đồng Thị Thuý An 1 09/11/1991 E15

441 QHF 721 09040056 Vũ Phương Anh 1 29/11/1991 E15

442 QHF 721 09040116 Nguyễn Tiến Đạt 0 24/03/1991 E15

443 QHF 721 09040126 Nguyễn Thị Hương Giang 1 02/10/1991 E15

444 QHF 721 09040242 Nguyễn Vương Hoàng 1 27/05/1991 E15

445 QHF 721 09040262 Vũ Ngọc Huy 0 25/10/1991 E15

446 QHF 721 09040282 Thái Thị Thanh Huyền 1 02/11/1991 E15

447 QHF 721 09040353 Nguyễn Diệu Linh 1 05/01/1991 E15

448 QHF 721 09040383 Cao Thị Bích Loan 1 28/07/1991 E15

Page 42: Ds Sinh Vien Qh09

449 QHF 721 09040411 Phan Thị Tuyết Mai 1 27/12/1991 E15

450 QHF 721 09040437 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1 11/09/1991 E15

451 QHF 721 09041043 Nguyễn Thuỳ Nhung 1 12/10/1991 E15

452 QHF 721 09040528 Nguyễn Thị Ánh Phương 1 01/11/1991 E15

453 QHF 721 09040541 Nguyễn Thanh Phượng 1 03/03/1991 E15

454 QHF 721 Vũ Diễm Thanh 10/10/1991 E15

455 QHF 721 09041070 Nguyễn Thị Minh Thúy 1 15/06/1991 E15

456 QHF 721 Vũ Thị Thanh Thủy 29/06/1991 E15

457 QHF 721 09040711 Nguyễn Thu Trang 1 19/03/1991 E15

458 QHF 721 Nguyễn Tùng 0 22/09/1991 E15

459 QHF 721 09040757 Trần Thị Bích Vân 1 24/03/1990 E15

460 QHF 721 09040784 Nguyễn Thị Hải Yến 1 02/10/1991 E15

461 QHF 721 09040019 Nguyễn Mai Anh 1 07/12/1991 E16

462 QHF 721 09040071 Trần Thị Minh Châu 1 28/01/1991 E16

463 QHF 721 09040088 Nguyễn Thuý Diệu 1 17/02/1991 E16

464 QHF 721 09041029 Nguyễn Thị Linh Giang 1 27/08/1991 E16

465 QHF 721 09040294 Đinh Thị Hương 1 21/12/1991 E16

466 QHF 721 09040267 Kiều Thị Thu Huyền 1 12/01/1991 E16

467 QHF 721 09040322 Nông Hương Lan 1 08/07/1991 E16

468 QHF 721 09040362 Nguyễn Thuỳ Linh 1 07/12/1991 E16

469 QHF 721 09040397 Nguyễn Thị Hải Ly 1 18/08/1991 E16

470 QHF 721 09040416 Trần Thị Mai 1 26/12/1991 E16

471 QHF 721 09040464 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1 31/07/1991 E16

472 QHF 721 09040513 Nguyễn Thị Thu Oanh 1 16/12/1991 E16

473 QHF 721 09040536 Trần Thị Việt Phương 1 19/04/1991 E16

474 QHF 721 09040555 Vũ Thị Quyết 1 17/08/1991 E16

475 QHF 721 09040595 Lê Thu Thảo 1 28/06/1991 E16

476 QHF 721 09040637 Lý Thị Bích Thủy 1 11/03/1991 E16

477 721 Đoàn Đức Tiến 0 14/12/1991 E16

Page 43: Ds Sinh Vien Qh09

478 QHF 721 09041050 Phan Thị Mai Trang 1 24/12/1991 E16

479 QHF 721 09040739 Quách Lê Ánh Tuyết 1 10/02/1991 E16

480 QHF 721 09040759 Vũ Hồng Vân 1 13/09/1991 E16

481 QHF 721 09040044 Phạm Thuỳ Anh 1 24/07/1991 E17

482 QHF 721 09040072 Ân Thị Huyền Chi 1 23/08/1991 E17

483 QHF 721 09040098 Trần Thị Phương Dung 1 30/12/1991 E17

484 QHF 721 09040139 Lê Phi Hồng Hà 1 26/05/1991 E17

485 QHF 721 09040307 Trần Thanh Hương 1 11/09/1991 E17

486 QHF 721 09040269 Lương Ngọc Huyền 1 22/12/1991 E17

487 721 Đặng Thị Linh 20/10/1991 E17

488 QHF 721 09040364 Nguyễn Thùy Linh 1 22/09/1991 E17

489 QHF 721 09040405 Nguyễn Ngọc Mai 1 24/02/1991 E17

490 QHF 721 09040440 Nguyễn Thị Nga 1 11/07/1991 E17

491 QHF 721 09040468 Trần Thị Minh Ngọc 1 06/11/1991 E17

492 QHF 721 09040524 Đỗ Thị Mai Phương 1 21/12/1991 E17

493 QHF 721 09040538 Vũ Thị Minh Phương 1 24/05/1991 E17

494 QHF 721 09040573 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 02/02/1991 E17

495 QHF 721 09041048 Dương Thị Thuỷ 1 16/04/1991 E17

496 QHF 721 09040663 Phạm Thị Thu Thủy 1 13/09/1991 E17

497 721 Đoàn Hà Trang 16/06/1991 E17

498 QHF 721 09040742 Phạm Anh Tú 1 13/07/1991 E17

499 QHF 721 09040750 Ngô Thị Thuỳ Vân 1 25/09/1991 E17

500 QHF 721 09040772 Bùi Thị Xuyến 1 20/02/1991 E17

501 QHF 722 09040039 Phạm Thị Ngọc Anh 1 28/11/1991 E18

502 QHF 722 09040062 Trần Thị Ngọc Ánh 1 05/10/1991 E18

503 QHF 722 09040159 Phùng Hải Hà 1 20/04/1991 E18

504 QHF 722 09040208 Lương Thu Hiền 1 29/04/1991 E18

505 QHF 722 09041033 Phạm Thị Hoài 1 02/05/1991 E18

506 QHF 722 09040245 Hà Thanh Hồng 1 02/07/1991 E18

Page 44: Ds Sinh Vien Qh09

507 QHF 722 09040302 Nguyễn Thị Hương 1 24/12/1991 E18

508 QHF 722 09040287 Vũ Thu Huyền 1 04/02/1991 E18

509 QHF 722 09040361 Nguyễn Thị Thùy Linh 1 30/04/1990 E18

510 QHF 722 09040413 Phạm Thị Mai 1 18/05/1991 E18

511 QHF 722 09041041 Lê Thị Trà My 1 24/07/1991 E18

512 QHF 722 09040456 Đào Thị Bích Ngọc 1 18/09/1991 E18

513 QHF 722 09040527 Nguyễn Mai Phương 1 09/05/1991 E18

514 QHF 722 09041046 Lê Bùi Minh Tâm 1 10/12/1991 E18

515 QHF 722 09040607 Vũ Phương Thảo 1 24/11/1991 E18

516 QHF 722 09041047 Nguyễn Thị Hồng Thuận 1 30/10/1991 E18

517 QHF 722 09040657 Trần Thị Thúy 1 13/04/1991 E18

518 QHF 722 09040723 Vũ Thị Minh Trang 1 01/01/1991 E18

519 QHF 722 09040747 Dương Thu Vân 1 14/08/1991 E18

520 QHF 722 09040049 Trần Thị Ngọc Anh 1 09/08/1991 E19

521 QHF 722 09041027 Hoàng Thị Kim Chi 1 09/12/1991 E19

522 QHF 722 09040192 Nguyễn Thu Hằng 1 06/03/1991 E19

523 QHF 722 09040223 Nguyễn Thị Hoa 1 16/08/1990 E19

524 QHF 722 09040240 Đinh Quốc Thái Hoàng 0 18/01/1991 E19

525 QHF 722 09040247 Lê Thị Hồng 1 15/07/1991 E19

526 QHF 722 09040280 Phạm Thị Thu Huyền 1 11/12/1991 E19

527 QHF 722 09040326 Đỗ Thị Thanh Lê 1 15/02/1991 E19

528 QHF 722 09040388 Mai Hoàng Long 0 21/10/1991 E19

529 QHF 722 09040424 Nguyễn Ngọc Minh 1 03/10/1991 E19

530 QHF 722 09040446 Phạm Thị Phương Ngân 1 05/11/1991 E19

531 QHF 722 09040491 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 03/05/1991 E19

532 QHF 722 09040537 Trương Hà Phương 1 03/09/1991 E19

Page 45: Ds Sinh Vien Qh09

533 QHF 722 09040579 Lê Thị Thanh 1 20/07/1991 E19

534 QHF 722 09040627 Nguyễn Minh Thu 1 06/04/1991 E19

535 QHF 722 09040649 Đinh Thị Thúy 1 23/06/1991 E19

536 QHF 722 09040679 Bùi Thu Trang 1 28/09/1991 E19

537 QHF 722 09040737 Lê Thị Tuyền 1 23/06/1991 E19

538 QHF 722 09040778 Lê Thị Hoàng Yến 1 16/02/1991 E19

539 QHF 722 09040771 Vũ Thị Xuân 1 10/07/1991 E19

540 QHF 723 09040022 Nguyễn Phương Anh 1 02/05/1991 E20

541 QHF 723 09040059 Đỗ Thị Ngọc Ánh 1 26/11/1991 E20

542 QHF 723 09040084 Hoàng Thị Diệp 1 24/04/1990 E20

543 QHF 723 09040118 Tạ Văn Đởn 0 23/09/1991 E20

544 QHF 723 09040109 Đào Thị Thuỳ Dương 1 28/02/1991 E20

545 QHF 723 09041030 Trần Thị Hậu 1 09/02/1991 E20

546 QHF 723 09041031 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 01/06/1991 E20

547 QHF 723 09040288 Phạm Huy Hưng 0 17/11/1990 E20

548 QHF 723 09040317 Trương Tiến Khoa 0 15/02/1991 E20

549 QHF 723 09040340 Nguyễn Thị Liên 1 08/09/1991 E20

550 QHF 723 09041037 Đồng Thị Mỹ Linh 1 05/09/1991 E20

551 QHF 723 09041039 Võ Thuỳ Linh 1 18/12/1991 E20

552 QHF 723 09041040 Bùi Nguyễn Trà My 1 31/01/1991 E20

553 QHF 723 09040433 Trần Xuân Nam 0 04/02/1991 E20

554 QHF 723 09040484 Phạm Thị Nhàn 1 23/08/1991 E20

555 QHF 723 09040521 Đặng Hà Phương 1 22/10/1991 E20

556 QHF 723 09040540 Lã Thị Bích Phượng 1 24/10/1991 E20

557 QHF 723 09040577 Bùi Việt Nhật Thanh 1 06/09/1991 E20

558 QHF 723 09040632 Bùi Long Hà Thủy 1 30/10/1991 E20

Page 46: Ds Sinh Vien Qh09

559 QHF 723 09040728 Đặng Ngọc Trâm 1 30/12/1991 E20

560 QHF 723 09040718 Phạm Thu Trang 1 09/10/1991 E20

561 QHF 723 09040774 Đoàn Thị Hải Yến 1 28/09/1991 E20

562 QHF 723 09040040 Phạm Thị Phương Anh 1 21/01/1991 E21

563 QHF 723 09040064 Hoàng Thị Bích 1 01/12/1991 E21

564 QHF 723 09040090 Đỗ Thị Dịu 1 05/09/1991 E21

565 QHF 723 09040092 Đào Thị Thuỳ Dung 1 13/09/1991 E21

566 QHF 723 09040167 Lê Hoàng Thu Hải 1 25/11/1991 E21

567 QHF 723 09040209 Ngô Thị Hiền 1 11/08/1991 E21

568 QHF 723 09040221 Nguyễn Hồng Hoa 1 25/11/1991 E21

569 QHF 723 09040293 Đặng Thị Thu Hương 1 14/02/1991 E21

570 QHF 723 09040334 Lâm Nguyễn Hồng Liên 1 11/10/1991 E21

571 QHF 723 09040346 Bùi Thị Kiều Linh 1 13/07/1991 E21

572 QHF 723 09041038 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 20/04/1991 E21

573 QHF 723 09040380 Vũ Thuỳ Linh 1 22/10/1990 E21

574 QHF 723 09040432 Nguyễn Ngọc Nam 0 12/03/1991 E21

575 QHF 723 09040455 Đào Thị Bích Ngọc 1 07/02/1991 E21

576 QHF 723 09040492 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 08/09/1991 E21

577 723 Nguyễn Mai Phương 29/05/1991 E21

578 QHF 723 09040554 Vũ Thị Hồng Quyên 1 01/04/1991 E21

579 QHF 723 09040597 Nguyễn Hương Thảo 1 27/11/1991 E21

580 QHF 723 09040635 Giang Thu Thủy 1 12/04/1991 E21

581 QHF 723 09040685 Đặng Thị Thu Trang 1 22/08/1991 E21

582 723 Nguyễn Thị Ái Vân 13/09/1991 E21

583 QHF 723 09040783 Nguyễn Thị Bảo Yến 1 05/12/1991 E21

584 QHF 723 09040043 Phạm Thị Vân Anh 1 17/05/1991 E22

Page 47: Ds Sinh Vien Qh09

585 QHF 723 09041028 Nguyễn Thị Bích Đào 1 29/11/1991 E22

586 QHF 723 09040091 Tiêu Thị Dịu 1 03/12/1991 E22

587 QHF 723 09040095 Lê Thị Dung 1 13/06/1991 E22

588 QHF 723 09040180 Vũ Thị Hạnh 1 05/09/1990 E22

589 QHF 723 09040211 Nguyễn Thị Hiền 1 02/02/1991 E22

590 QHF 723 09041032 Hoàng Thị Hoài 1 26/12/1991 E22

591 QHF 723 09040274 Nguyễn Thanh Huyền 1 04/11/1990 E22

592 QHF 723 09040338 Lương Thị Liên 1 12/07/1990 E22

593 QHF 723 09040348 Doãn Phương Linh 1 11/06/1991 E22

594 QHF 723 09040370 Phạm Thuỳ Linh 1 04/11/1990 E22

595 QHF 723 09040420 Hoàng Thu Mây 1 28/04/1991 E22

596 723 Trần Vân Nam 29/09/1991 E22

597 QHF 723 09040469 Trần Thị Ngọc 1 08/10/1990 E22

598 QHF 723 09041045 Hoàng Thị Kiều Oanh 1 13/10/1991 E22

599 QHF 723 09040531 Nguyễn Thu Phương 1 02/04/1991 E22

600 QHF 723 09040559 Phạm Thị Quỳnh 1 25/02/1991 E22

601 QHF 723 09040653 Nguyễn Thị Minh Thúy 1 10/06/1991 E22

602 QHF 723 09040640 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 28/05/1991 E22

603 QHF 723 09040708 Nguyễn Thị Trang 1 28/09/1991 E22

604 QHF 723 09040758 Trần Thị Hồng Vân 1 18/06/1991 E22

605 QHF 723 09040790 Trần Bảo Yến 1 18/12/1991 E22

DANH SÁCH CÓ 605 SINH VIÊN NHẬP HỌC

Page 48: Ds Sinh Vien Qh09

GHI CHÚ

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

Page 49: Ds Sinh Vien Qh09

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

TA.PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - PD

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

Page 50: Ds Sinh Vien Qh09

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

CLC - SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 51: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 52: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 53: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 54: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 55: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 56: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 57: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 58: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 59: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 60: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 61: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

Page 62: Ds Sinh Vien Qh09

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

SP

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 63: Ds Sinh Vien Qh09

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

Page 64: Ds Sinh Vien Qh09

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

TCNH

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 65: Ds Sinh Vien Qh09

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

Page 66: Ds Sinh Vien Qh09

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

QTKD

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

Page 67: Ds Sinh Vien Qh09

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN sau p.tra

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN sau p.tra

KTDN

KTDN

Page 68: Ds Sinh Vien Qh09

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN sau p.tra

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

KTDN

Page 69: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 721 09040001 Đồng Thị Thuý An Nữ 09/11/1991 E15

2 QHF 721 09040056 Vũ Phương Anh Nữ 29/11/1991 E15

3 QHF 721 09040116 Nguyễn Tiến Đạt Nam 24/03/1991 E15

4 QHF 721 09040126 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 02/10/1991 E15

5 QHF 721 09040242 Nguyễn Vương Hoàng Nữ 27/05/1991 E15

6 QHF 721 09040262 Vũ Ngọc Huy Nam 25/10/1991 E15

7 QHF 721 09040282 Thái Thị Thanh Huyền Nữ 02/11/1991 E15

8 QHF 721 09040353 Nguyễn Diệu Linh Nữ 05/01/1991 E15

9 QHF 721 09040383 Cao Thị Bích Loan Nữ 28/07/1991 E15

10 QHF 721 09040411 Phan Thị Tuyết Mai Nữ 27/12/1991 E15

11 QHF 721 09040437 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 11/09/1991 E15

12 QHF 721 09041043 Nguyễn Thuỳ Nhung Nữ 12/10/1991 E15

13 QHF 721 09040528 Nguyễn Thị Ánh Phương Nữ 01/11/1991 E15

14 QHF 721 09040541 Nguyễn Thanh Phượng Nữ 03/03/1991 E15

15 QHF 721 Vũ Diễm Thanh Nữ 10/10/1991 E15

16 QHF 721 09041070 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 15/06/1991 E15

17 QHF 721 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 29/06/1991 E15

18 QHF 721 09040711 Nguyễn Thu Trang Nữ 19/03/1991 E15

19 QHF 721 Nguyễn Tùng Nam 22/09/1991 E15

20 QHF 721 09040757 Trần Thị Bích Vân Nữ 24/03/1990 E15

21 QHF 721 09040784 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 02/10/1991 E15

TRƯỜNG

Page 70: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 721 09040019 Nguyễn Mai Anh Nữ 07/12/1991 E16

2 QHF 721 09040071 Trần Thị Minh Châu Nữ 28/01/1991 E16

3 QHF 721 09040088 Nguyễn Thuý Diệu Nữ 17/02/1991 E16

4 QHF 721 09041029 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 27/08/1991 E16

5 QHF 721 09040294 Đinh Thị Hương Nữ 21/12/1991 E16

6 QHF 721 09040267 Kiều Thị Thu Huyền Nữ 12/01/1991 E16

7 QHF 721 09040322 Nông Hương Lan Nữ 08/07/1991 E16

8 QHF 721 09040362 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 07/12/1991 E16

9 QHF 721 09040397 Nguyễn Thị Hải Ly Nữ 18/08/1991 E16

10 QHF 721 09040416 Trần Thị Mai Nữ 26/12/1991 E16

11 QHF 721 09040464 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 31/07/1991 E16

12 QHF 721 09040513 Nguyễn Thị Thu Oanh Nữ 16/12/1991 E16

13 QHF 721 09040536 Trần Thị Việt Phương Nữ 19/04/1991 E16

14 QHF 721 09040555 Vũ Thị Quyết Nữ 17/08/1991 E16

15 QHF 721 09040595 Lê Thu Thảo Nữ 28/06/1991 E16

16 QHF 721 09040637 Lý Thị Bích Thủy Nữ 11/03/1991 E16

17 721 Đoàn Đức Tiến Nam 14/12/1991 E16

18 QHF 721 09041050 Phan Thị Mai Trang Nữ 24/12/1991 E16

19 QHF 721 09040739 Quách Lê Ánh Tuyết Nữ 10/02/1991 E16

20 QHF 721 09040759 Vũ Hồng Vân Nữ 13/09/1991 E16

TRƯỜNG

Page 71: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 721 09040044 Phạm Thuỳ Anh Nữ 24/07/1991 E17

2 QHF 721 09040072 Ân Thị Huyền Chi Nữ 23/08/1991 E17

3 QHF 721 09040098 Trần Thị Phương Dung Nữ 30/12/1991 E17

4 QHF 721 09040139 Lê Phi Hồng Hà Nữ 26/05/1991 E17

5 QHF 721 09040307 Trần Thanh Hương Nữ 11/09/1991 E17

6 QHF 721 09040269 Lương Ngọc Huyền Nữ 22/12/1991 E17

7 721 Đặng Thị Linh Nữ 20/10/1991 E17

8 QHF 721 09040364 Nguyễn Thùy Linh Nữ 22/09/1991 E17

9 QHF 721 09040405 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 24/02/1991 E17

10 QHF 721 09040440 Nguyễn Thị Nga Nữ 11/07/1991 E17

11 QHF 721 09040468 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 06/11/1991 E17

12 QHF 721 09040524 Đỗ Thị Mai Phương Nữ 21/12/1991 E17

13 QHF 721 09040538 Vũ Thị Minh Phương Nữ 24/05/1991 E17

14 QHF 721 09040573 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 02/02/1991 E17

15 QHF 721 09041048 Dương Thị Thuỷ Nữ 16/04/1991 E17

16 QHF 721 09040663 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 13/09/1991 E17

17 721 Đoàn Hà Trang Nữ 16/06/1991 E17

18 QHF 721 09040742 Phạm Anh Tú Nữ 13/07/1991 E17

19 QHF 721 09040750 Ngô Thị Thuỳ Vân Nữ 25/09/1991 E17

20 QHF 721 09040772 Bùi Thị Xuyến Nữ 20/02/1991 E17

TRƯỜNG

Page 72: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 722 09040039 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 28/11/1991 E18

2 QHF 722 09040062 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 05/10/1991 E18

3 QHF 722 09040159 Phùng Hải Hà Nữ 20/04/1991 E18

4 QHF 722 09040208 Lương Thu Hiền Nữ 29/04/1991 E18

5 QHF 722 09041033 Phạm Thị Hoài Nữ 02/05/1991 E18

6 QHF 722 09040245 Hà Thanh Hồng Nữ 02/07/1991 E18

7 QHF 722 09040302 Nguyễn Thị Hương Nữ 24/12/1991 E18

8 QHF 722 09040287 Vũ Thu Huyền Nữ 04/02/1991 E18

9 QHF 722 09040361 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/04/1990 E18

10 QHF 722 09040413 Phạm Thị Mai Nữ 18/05/1991 E18

11 QHF 722 09041041 Lê Thị Trà My Nữ 24/07/1991 E18

12 QHF 722 09040456 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 18/09/1991 E18

13 QHF 722 09040527 Nguyễn Mai Phương Nữ 09/05/1991 E18

14 QHF 722 09041046 Lê Bùi Minh Tâm Nữ 10/12/1991 E18

15 QHF 722 09040607 Vũ Phương Thảo Nữ 24/11/1991 E18

16 QHF 722 09041047 Nguyễn Thị Hồng Thuận Nữ 30/10/1991 E18

17 QHF 722 09040657 Trần Thị Thúy Nữ 13/04/1991 E18

18 QHF 722 09040723 Vũ Thị Minh Trang Nữ 01/01/1991 E18

19 QHF 722 09040747 Dương Thu Vân Nữ 14/08/1991 E18

TRƯỜNG

Page 73: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 722 09040049 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 09/08/1991 E19

2 QHF 722 09041027 Hoàng Thị Kim Chi Nữ 09/12/1991 E19

3 QHF 722 09040192 Nguyễn Thu Hằng Nữ 06/03/1991 E19

4 QHF 722 09040223 Nguyễn Thị Hoa Nữ 16/08/1990 E19

5 QHF 722 09040240 Đinh Quốc Thái Hoàng Nam 18/01/1991 E19

6 QHF 722 09040247 Lê Thị Hồng Nữ 15/07/1991 E19

7 QHF 722 09040280 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 11/12/1991 E19

8 QHF 722 09040326 Đỗ Thị Thanh Lê Nữ 15/02/1991 E19

9 QHF 722 09040388 Mai Hoàng Long Nam 21/10/1991 E19

10 QHF 722 09040424 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 03/10/1991 E19

11 QHF 722 09040446 Phạm Thị Phương Ngân Nữ 05/11/1991 E19

12 QHF 722 09040491 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 03/05/1991 E19

13 QHF 722 09040537 Trương Hà Phương Nữ 03/09/1991 E19

14 QHF 722 09040579 Lê Thị Thanh Nữ 20/07/1991 E19

15 QHF 722 09040627 Nguyễn Minh Thu Nữ 06/04/1991 E19

16 QHF 722 09040649 Đinh Thị Thúy Nữ 23/06/1991 E19

17 QHF 722 09040679 Bùi Thu Trang Nữ 28/09/1991 E19

18 QHF 722 09040737 Lê Thị Tuyền Nữ 23/06/1991 E19

19 QHF 722 09040778 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 16/02/1991 E19

20 QHF 722 09040771 Vũ Thị Xuân Nữ 10/07/1991 E19

TRƯỜNG

Page 74: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 723 09040022 Nguyễn Phương Anh Nữ 02/05/1991 E20

2 QHF 723 09040059 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 26/11/1991 E20

3 QHF 723 09040084 Hoàng Thị Diệp Nữ 24/04/1990 E20

4 QHF 723 09040118 Tạ Văn Đởn Nam 23/09/1991 E20

5 QHF 723 09040109 Đào Thị Thuỳ Dương Nữ 28/02/1991 E20

6 QHF 723 09041030 Trần Thị Hậu Nữ 09/02/1991 E20

7 QHF 723 09041031 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/06/1991 E20

8 QHF 723 09040288 Phạm Huy Hưng Nam 17/11/1990 E20

9 QHF 723 09040317 Trương Tiến Khoa Nam 15/02/1991 E20

10 QHF 723 09040340 Nguyễn Thị Liên Nữ 08/09/1991 E20

11 QHF 723 09041037 Đồng Thị Mỹ Linh Nữ 05/09/1991 E20

12 QHF 723 09041039 Võ Thuỳ Linh Nữ 18/12/1991 E20

13 QHF 723 09041040 Bùi Nguyễn Trà My Nữ 31/01/1991 E20

14 QHF 723 09040433 Trần Xuân Nam Nam 04/02/1991 E20

15 QHF 723 09040484 Phạm Thị Nhàn Nữ 23/08/1991 E20

16 QHF 723 09040521 Đặng Hà Phương Nữ 22/10/1991 E20

17 QHF 723 09040540 Lã Thị Bích Phượng Nữ 24/10/1991 E20

18 QHF 723 09040577 Bùi Việt Nhật Thanh Nữ 06/09/1991 E20

19 QHF 723 09040632 Bùi Long Hà Thủy Nữ 30/10/1991 E20

20 QHF 723 09040728 Đặng Ngọc Trâm Nữ 30/12/1991 E20

21 QHF 723 09040718 Phạm Thu Trang Nữ 09/10/1991 E20

22 QHF 723 09040774 Đoàn Thị Hải Yến Nữ 28/09/1991 E20

TRƯỜNG

Page 75: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 723 09040040 Phạm Thị Phương Anh Nữ 21/01/1991 E21

2 QHF 723 09040064 Hoàng Thị Bích Nữ 01/12/1991 E21

3 QHF 723 09040090 Đỗ Thị Dịu Nữ 05/09/1991 E21

4 QHF 723 09040092 Đào Thị Thuỳ Dung Nữ 13/09/1991 E21

5 QHF 723 09040167 Lê Hoàng Thu Hải Nữ 25/11/1991 E21

6 QHF 723 09040209 Ngô Thị Hiền Nữ 11/08/1991 E21

7 QHF 723 09040221 Nguyễn Hồng Hoa Nữ 25/11/1991 E21

8 QHF 723 09040293 Đặng Thị Thu Hương Nữ 14/02/1991 E21

9 QHF 723 09040334 Lâm Nguyễn Hồng Liên Nữ 11/10/1991 E21

10 QHF 723 09040346 Bùi Thị Kiều Linh Nữ 13/07/1991 E21

11 QHF 723 09041038 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 20/04/1991 E21

12 QHF 723 09040380 Vũ Thuỳ Linh Nữ 22/10/1990 E21

13 QHF 723 09040432 Nguyễn Ngọc Nam Nam 12/03/1991 E21

14 QHF 723 09040455 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 07/02/1991 E21

15 QHF 723 09040492 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 08/09/1991 E21

16 723 Nguyễn Mai Phương Nữ 29/05/1991 E21

17 QHF 723 09040554 Vũ Thị Hồng Quyên Nữ 01/04/1991 E21

18 QHF 723 09040597 Nguyễn Hương Thảo Nữ 27/11/1991 E21

19 QHF 723 09040635 Giang Thu Thủy Nữ 12/04/1991 E21

20 QHF 723 09040685 Đặng Thị Thu Trang Nữ 22/08/1991 E21

21 723 Nguyễn Thị Ái Vân Nữ 13/09/1991 E21

22 QHF 723 09040783 Nguyễn Thị Bảo Yến Nữ 05/12/1991 E21

TRƯỜNG

Page 76: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 723 09040043 Phạm Thị Vân Anh Nữ 17/05/1991 E22

2 QHF 723 09041028 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 29/11/1991 E22

3 QHF 723 09040091 Tiêu Thị Dịu Nữ 03/12/1991 E22

4 QHF 723 09040095 Lê Thị Dung Nữ 13/06/1991 E22

5 QHF 723 09040180 Vũ Thị Hạnh Nữ 05/09/1990 E22

6 QHF 723 09040211 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/02/1991 E22

7 QHF 723 09041032 Hoàng Thị Hoài Nữ 26/12/1991 E22

8 QHF 723 09040274 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 04/11/1990 E22

9 QHF 723 09040338 Lương Thị Liên Nữ 12/07/1990 E22

10 QHF 723 09040348 Doãn Phương Linh Nữ 11/06/1991 E22

11 QHF 723 09040370 Phạm Thuỳ Linh Nữ 04/11/1990 E22

12 QHF 723 09040420 Hoàng Thu Mây Nữ 28/04/1991 E22

13 723 Trần Vân Nam Nữ 29/09/1991 E22

14 QHF 723 09040469 Trần Thị Ngọc Nữ 08/10/1990 E22

15 QHF 723 09041045 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ 13/10/1991 E22

16 QHF 723 09040531 Nguyễn Thu Phương Nữ 02/04/1991 E22

17 QHF 723 09040559 Phạm Thị Quỳnh Nữ 25/02/1991 E22

18 QHF 723 09040653 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 10/06/1991 E22

19 QHF 723 09040640 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 28/05/1991 E22

20 QHF 723 09040708 Nguyễn Thị Trang Nữ 28/09/1991 E22

21 QHF 723 09040758 Trần Thị Hồng Vân Nữ 18/06/1991 E22

22 QHF 723 09040790 Trần Bảo Yến Nữ 18/12/1991 E22

TRƯỜNG

Page 77: Ds Sinh Vien Qh09

sau p.tra

sau p.tra

Page 78: Ds Sinh Vien Qh09

sau p.tra

Page 79: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách gồm sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 701 09040012 Lại Thị Lan Anh Nữ 23/07/1991 E23

2 QHF 701 09040054 Trịnh Lan Anh Nữ 21/09/1990 E23

3 QHF 701 09040131 Vũ Linh Giang Nữ 02/01/1991 E23

4 QHF 701 09040186 Lê Thị Thu Hằng Nữ 16/08/1991 E23

5 QHF 701 09040174 Đỗ Thị Hạnh Nữ 16/01/1991 E23

6 QHF 701 09040205 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 19/07/1991 E23

7 QHF 701 09040236 Đỗ Thu Hoài Nữ 27/09/1991 E23

8 QHF 701 09040310 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 12/08/1992 E23

9 QHF 701 09040344 Vũ Thị Kim Liên Nữ 02/04/1991 E23

10 QHF 701 09040393 Lại Lê Lương Nam 28/08/1988 E23

11 QHF 701 09040445 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Nữ 12/05/1991 E23

12 QHF 701 09040474 Vũ Thị Mai Ngọc Nữ 04/04/1991 E23

13 QHF 701 09040558 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/07/1991 E23

14 QHF 701 09040574 Phạm Thị Tâm Nữ 28/05/1991 E23

15 QHF 701 09040588 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1990 E23

16 QHF 701 09040617 Phạm Trần Khánh Thịnh Nữ 04/05/1991 E23

17 QHF 701 09040644 Trương Thanh Thủy Nữ 27/01/1991 E23

TRƯỜNG

Page 80: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách gồm sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

1 QHF 701 09040045 Phùng Thị Hồng Anh Nữ 09/11/1991 E24

2 QHF 701 09040089 Bùi Hoàng Dinh Nữ 16/12/1991 E24

3 QHF 701 09040183 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ 03/05/1991 E24

4 QHF 701 09040196 Triệu Thu Hằng Nữ 08/06/1991 E24

5 QHF 701 09040173 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 11/03/1991 E24

6 QHF 701 09040229 Bùi Thị Hòa Nữ 02/11/1991 E24

7 QHF 701 09040290 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/10/1991 E24

8 QHF 701 09040277 Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/09/1991 E24

9 QHF 701 09040354 Nguyễn Lê Linh Nữ 06/06/1991 E24

10 QHF 701 09040389 Phùng Vũ Châu Long Nữ 15/09/1991 E24

11 QHF 701 09040429 Nguyễn Huyền My Nữ 04/11/1991 E24

12 QHF 701 09040462 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 30/04/1991 E24

13 QHF 701 09040486 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 19/08/1991 E24

14 QHF 701 09040565 Nguyễn Thị Sim Nữ 07/06/1991 E24

15 QHF 701 09040587 Vũ Thị Phương Thanh Nữ 16/02/1991 E24

16 QHF 701 09040606 Trần Thị Phương Thảo Nữ 01/03/1991 E24

17 QHF 701 09040638 Lý Thị Thủy Nữ 27/05/1991 E24

18 QHF 701 09040788 Phí Hải Yến Nữ 29/09/1991 E24

Page 81: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách gồm sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

1 QHF 701 09040013 Lê Hoàng Hải Anh Nữ 30/04/1991 E25

2 QHF 701 09040017 Lê Thị Lan Anh Nữ 27/10/1991 E25

3 QHF 701 09040018 Lý Tú Anh Nữ 19/09/1991 E25

4 QHF 701 09040048 Trần Thị Huyền Anh Nữ 12/05/1991 E25

5 QHF 701 09040073 Nguyễn Kim Chi Nữ 05/08/1991 E25

6 QHF 701 09040078 Nguyễn Hoàng Cúc Nữ 04/04/1991 E25

7 QHF 701 09040195 Trần Ngọc Hằng Nữ 26/01/1991 E25

8 QHF 701 09040198 Vương Thu Hằng Nữ 06/08/1991 E25

9 QHF 701 09040235 Vũ Thị Thanh Hòa Nữ 25/09/1991 E25

10 QHF 701 09040272 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/04/1991 E25

11 QHF 701 09040273 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 23/01/1992 E25

12 QHF 701 09040350 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ 28/02/1991 E25

13 QHF 701 09040379 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 31/08/1991 E25

14 QHF 701 09040425 Trần Thị Minh Nữ 06/09/1991 E25

15 QHF 701 09041044 Bùi Thị Như Nữ 06/12/1991 E25

16 QHF 701 09040545 Quách Trung Quang Nam 24/10/1991 E25

17 QHF 701 09040572 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 10/11/1991 E25

18 QHF 701 09040576 Phùng Ngọc Tân Nam 28/11/1991 E25

19 QHF 701 09040735 Nguyễn Duy Tuấn Nam 25/06/1991 E25

Page 82: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040036 Nguyễn Vũ Hồng Anh Nữ 02/12/1991 E1

2 QHF 711 09040061 Ngô Kim Ánh Nữ 26/01/1991 E1

3 QHF 711 09040125 Nguyễn Cát Tiểu Giang Nữ 09/12/1991 E1

4 QHF 711 09040166 Cao Thị Hải Nữ 30/11/1991 E1

5 QHF 711 09040241 Nguyễn Huy Hoàng Nam 08/08/1991 E1

6 QHF 711 09040320 Lưu Ngọc Lan Nữ 04/07/1991 E1

7 QHF 711 09040351 Hoàng Vi Linh Nữ 17/01/1991 E1

8 QHF 711 09040365 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 12/09/1991 E1

9 QHF 711 09040400 Bùi Hạnh Mai Nữ 09/08/1991 E1

10 QHF 711 09041141 Nguyễn Thanh Mai Nữ 26/11/1991 E1

11 QHF 711 09040415 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/1991 E1

12 QHF 711 09040490 Nguyễn Phương Nhung Nữ 27/10/1991 E1

13 QHF 711 09040523 Đỗ Hà Phương Nữ 27/08/1991 E1

14 QHF 711 09040546 Ngô Hồng Quân Nam 05/10/1991 E1

15 QHF 711 09040552 Nguyễn Thị Quyên Nữ 20/12/1991 E1

16 QHF 711 09040569 Hà Minh Tâm Nữ 03/05/1991 E1

17 QHF 711 09040571 Nguyễn Giáng Tâm Nữ 25/12/1991 E1

18 QHF 711 09040598 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 09/04/1991 E1

19 QHF 711 09040601 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/04/1991 E1

20 QHF 711 09040701 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/09/1989 E1

21 QHF 711 09040734 Trần Quốc Trung Nam 15/07/1991 E1

Page 83: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040004 Đào Thị Quỳnh Anh Nữ 22/07/1991 E10

2 QHF 711 09040037 Phạm Lan Anh Nữ 02/08/1991 E10

3 QHF 711 09041089 Lê Thị Thanh Cầm Nữ 21/01/1991 E10

4 QHF 711 09040108 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 24/11/1991 E10

5 QHF 711 09040149 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/08/1991 E10

6 QHF 711 09041112 Đặng Thu Hằng Nữ 29/08/1991 E10

7 QHF 711 09040170 Trần Thị Hảo Nữ 17/12/1991 E10

8 QHF 711 09040225 Trần Bảo Hoa Nữ 24/08/1991 E10

9 QHF 711 09040246 Hoàng Thị Hồng Nữ 05/09/1991 E10

10 QHF 711 09041127 Lã Thị Hương Nữ 20/01/1990 E10

11 QHF 711 09040265 Đỗ Thanh Huyền Nữ 21/12/1991 E10

12 QHF 711 09040325 Phạm Thị Lành Nữ 02/02/1991 E10

13 QHF 711 09040357 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/12/1991 E10

14 QHF 711 09040390 Trần Thị Lợi Nữ 27/02/1991 E10

15 QHF 711 09040423 Nguyễn Bình Minh Nữ 17/11/1991 E10

16 QHF 711 09040442 Phan Thu Nga Nữ 30/07/1991 E10

17 QHF 711 09041153 Quàng Thị Bích Ngọc Nữ 17/02/1991 E10

18 QHF 711 09040496 Nguyễn Thị Nhung Nữ 13/03/1991 E10

19 QHF 711 09040520 Bùi Lan Phương Nữ 19/04/1991 E10

20 QHF 711 09041163 Nguyễn Thị Quyên Nữ 23/10/1991 E10

21 QHF 711 09040585 Trần Phương Thanh Nữ 30/03/1991 E10

22 QHF 711 09041174 Hoàng Thị Thông Nữ 05/08/1990 E10

23 QHF 711 09040651 Hoàng Thị Thúy Nữ 05/08/1991 E10

24 QHF 711 09040661 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E10

25 QHF 711 09040684 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 24/10/1990 E10

26 QHF 711 09040724 Vũ Thị Thu Trang Nữ 14/09/1991 E10

27 QHF 711 09040764 Đoàn Lan Vy Nữ 22/11/1991 E10

28 QHF 711 09040133 Nguyễn Thị Giảng Nữ 15/09/1991 E10

Page 84: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040007 Đỗ Việt Anh Nam 04/05/1991 E11

2 QHF 711 09040038 Phạm Ngọc Anh Nữ 09/07/1991 E11

3 QHF 711 09040066 Đinh Thị Cầu Nữ 24/08/1990 E11

4 QHF 711 09041103 Trần Thùy Dương Nữ 03/11/1991 E11

5 QHF 711 09040150 Nguyễn Thị Hà Nữ 11/04/1989 E11

6 QHF 711 09041111 Đào Thị Thu Hằng Nữ 21/03/1991 E11

7 QHF 711 09040200 Nguyễn Thị Hậu Nữ 27/12/1991 E11

8 QHF 711 09040226 Trần Thị Hoa Nữ 15/04/1991 E11

9 QHF 711 09040248 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/02/1991 E11

10 QHF 711 09040299 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/01/1991 E11

11 QHF 711 09040275 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 09/05/1991 E11

12 QHF 711 09040329 Lê Thị Quỳnh Lê Nữ 01/01/1991 E11

13 QHF 711 09040358 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 27/10/1991 E11

14 QHF 711 09040391 Đỗ Thị Luân Nữ 26/04/1991 E11

15 QHF 711 09041142 Nguyễn Thị Minh Nữ 16/10/1991 E11

16 QHF 711 09041149 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/11/1991 E11

17 QHF 711 09040470 Trần Thị Ngọc Nữ 26/10/1991 E11

18 QHF 711 09040498 Nguyễn Thị Nhung Nữ 23/09/1991 E11

19 QHF 711 09040494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/12/1991 E11

20 QHF 711 09041159 Cao Thị Phương Nữ 15/11/1991 E11

21 QHF 711 09040556 Lê Thị Quỳnh Nữ 16/04/1991 E11

22 QHF 711 09041170 Vũ Thanh Nữ 06/01/1991 E11

23 QHF 711 09040624 Đỗ Thị Minh Thu Nữ 22/06/1990 E11

24 QHF 711 09040654 Nguyễn Thị Thúy Nữ 02/05/1991 E11

25 QHF 711 09040662 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E11

26 QHF 711 09040687 Đỗ Thu Trang Nữ 13/05/1991 E11

27 QHF 711 09040725 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/12/1991 E11

28 QHF 711 09040766 Hoàng Thị Xuân Nữ 05/10/1991 E11

Page 85: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040009 Hoàng Tuấn Anh Nam 01/12/1991 E12

2 QHF 711 09040042 Phạm Thị Vân Anh Nữ 15/10/1991 E12

3 QHF 711 09041026 Đào Thị Thuỳ Chi Nữ 22/04/1991 E12

4 QHF 711 09041104 Vũ Thuỳ Dương Nữ 14/06/1991 E12

5 QHF 711 09040151 Nguyễn Thị Hà Nữ 23/09/1991 E12

6 QHF 711 09040187 Lê Thị Hằng Nữ 27/02/1991 E12

7 QHF 711 09040201 Vũ Thị Hiên Nữ 01/01/1991 E12

8 QHF 711 09041118 Đào Thị Hòa Nữ 20/11/1991 E12

9 QHF 711 09040249 Phí Thị Hồng Nữ 20/11/1991 E12

10 QHF 711 09040304 Phạm Thị Lan Hương Nữ 11/08/1991 E12

11 QHF 711 09041123 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 04/01/1991 E12

12 QHF 711 09040330 Nguyễn Mai Lê Nữ 17/02/1991 E12

13 QHF 711 09040359 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 11/04/1991 E12

14 QHF 711 09040392 Vũ Hà Thành Luân Nam 10/07/1991 E12

15 QHF 711 09041137 Đỗ Nguyễn Thị Thanh Lương Nữ 23/10/1991 E12

16 QHF 711 09040426 Vũ Thị Mơ Nữ 27/12/1991 E12

17 QHF 711 09040447 Phạm Thị Ngân Nữ 14/08/1991 E12

18 QHF 711 09040472 Trịnh Tuấn Ngọc Nữ 08/08/1990 E12

19 QHF 711 09040493 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/11/1991 E12

20 QHF 711 09040522 Đặng Thu Phương Nữ 09/03/1991 E12

21 QHF 711 09040557 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 17/09/1991 E12

22 QHF 711 Kim Thị Thu Thảo Nữ 10/08/1991 E12

23 QHF 711 09040626 Lê Thị Hoài Thu Nữ 19/12/1990 E12

24 QHF 711 09040655 Nguyễn Thị Thúy Nữ 16/06/1990 E12

25 QHF 711 09041181 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/12/1991 E12

26 QHF 711 09040690 Hoàng Thị Minh Trang Nữ 22/07/1991 E12

27 QHF 711 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ 18/11/1991 E12

28 QHF 711 09040767 Nguyễn Thị Xuân Nữ 12/04/1992 E12

Page 86: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040014 Lê Hoàng Anh Nam 10/06/1991 E13

2 QHF 711 09041083 Tống Ngọc Anh Nữ 14/07/1991 E13

3 QHF 711 09040075 Phạm Thị Phương Chi Nữ 10/08/1991 E13

4 QHF 711 09040103 Bùi Thị Duyên Nữ 04/11/1991 E13

5 QHF 711 09040153 Nguyễn Thị Hà Nữ 29/12/1990 E13

6 QHF 711 09041113 Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/05/1990 E13

7 QHF 711 09040203 Đặng Thảo Hiền Nữ 15/12/1991 E13

8 QHF 711 09040230 Nguyễn Thị Hòa Nữ 10/01/1991 E13

9 QHF 711 09040250 Trần Thị Hồng Nữ 21/10/1991 E13

10 QHF 711 09040305 Quách Thu Hương Nữ 25/03/1991 E13

11 QHF 711 09040276 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 04/08/1989 E13

12 QHF 711 09040331 Trần Thị Lệ Nữ 30/05/1991 E13

13 QHF 711 09040363 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 23/11/1991 E13

14 QHF 711 09041138 Tống Thị Thanh Lương Nữ 17/04/1991 E13

15 QHF 711 09041143 Lưu Thị Mùi Nữ 16/10/1991 E13

16 QHF 711 09040448 Phùng Thúy Ngân Nữ 02/05/1990 E13

17 QHF 711 09040476 Phùng Thị Nguyên Nữ 04/12/1991 E13

18 QHF 711 09040495 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 07/08/1991 E13

19 QHF 711 09040529 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/11/1990 E13

20 QHF 711 09041164 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 27/05/1990 E13

21 QHF 711 09041171 Lê Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1991 E13

22 QHF 711 09041177 Nguyễn Thị Thu Nữ 15/10/1990 E13

23 QHF 711 09040652 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 25/06/1991 E13

24 QHF 711 09040660 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 07/01/1990 E13

25 QHF 711 09040717 Phạm Ngọc Trang Nữ 03/07/1991 E13

26 QHF 711 09040692 Kiều Thị Trang Nữ 02/08/1991 E13

27 QHF 711 09041187 Vũ Thành Trung Nam 20/09/1990 E13

28 QHF 711 09041191 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 11/05/1991 E13

Page 87: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041078 Lê Thị Phương Anh Nữ 10/01/1991 E14

2 QHF 711 09040047 Trần Hoàng Anh Nữ 02/06/1991 E14

3 QHF 711 09040080 Nguyễn Thị Cúc Nữ 25/06/1991 E14

4 QHF 711 09040104 ĐinhThuỳ Duyên Nữ 25/05/1991 E14

5 QHF 711 09040145 Nguyễn Thị Hoàng Hà Nữ 26/07/1991 E14

6 QHF 711 09040191 Nguyễn Thị Hằng Nữ 14/05/1990 E14

7 QHF 711 09040204 Đỗ Thị Thúy Hiền Nữ 27/05/1991 E14

8 QHF 711 09040231 Nguyễn Xuân Hòa Nữ 15/10/1991 E14

9 QHF 711 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng Nữ 19/11/1991 E14

10 QHF 711 09040306 Thân Thị Hương Nữ 06/07/1991 E14

11 QHF 711 09040281 Phạm Thị Huyền Nữ 17/03/1991 E14

12 QHF 711 09040336 Lê Thị Liên Nữ 14/01/1991 E14

13 QHF 711 09040369 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ 19/10/1991 E14

14 QHF 711 09040394 Tạ Thị Lượng Nữ 05/07/1991 E14

15 QHF 711 09041144 Nguyễn Trà My Nữ 01/11/1991 E14

16 QHF 711 09040449 Trần Thanh Ngân Nữ 03/04/1991 E14

17 QHF 711 09040477 Mạc My Ni Nguyệt Nữ 27/12/1991 E14

18 QHF 711 09040499 Phan Hồng Nhung Nữ 09/07/1991 E14

19 QHF 711 09041227 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 12/10/1991 E14

20 QHF 711 09040562 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 09/12/1990 E14

21 QHF 711 09041172 Lê Thu Thảo Nữ 02/10/1991 E14

22 QHF 711 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 29/10/1991 E14

23 QHF 711 09041071 Phạm Diệu Thúy Nữ 12/10/1991 E14

24 QHF 711 09040642 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 19/07/1991 E14

25 QHF 711 09040729 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 11/12/1991 E14

26 QHF 711 09041049 Nguyễn Linh Trang Nữ 01/02/1991 E14

27 QHF 711 09040743 Nguyễn Thị Tươi Nữ 25/04/1991 E14

28 QHF 711 09040769 Trần Thị Xuân Nữ 15/10/1990 E14

Page 88: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040002 Đỗ Thị An Nữ 10/03/1991 E2

2 QHF 711 09041079 Lê Vân Anh Nữ 18/12/1991 E2

3 QHF 711 09040052 Trần Thị Vân Anh Nữ 13/12/1991 E2

4 QHF 711 09040081 Trần Thị Thu Cúc Nữ 06/09/1991 E2

5 QHF 711 09041098 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17/06/1991 E2

6 QHF 711 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/10/1991 E2

7 QHF 711 09040193 Nguyễn Thu Hằng Nữ 20/11/1991 E2

8 QHF 711 09040210 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/04/1991 E2

9 QHF 711 09040233 Phạm Thị Hòa Nữ 10/09/1991 E2

10 QHF 711 09040253 Lương Thị Thanh Huế Nữ 24/08/1991 E2

11 QHF 711 09040309 Bùi Thị Hường Nữ 12/10/1990 E2

12 QHF 711 09041034 Trần Thanh Thanh Huyền Nữ 14/09/1991 E2

13 QHF 711 09041133 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 09/01/1991 E2

14 QHF 711 09041135 Phan Thùy Linh Nữ 07/09/1991 E2

15 QHF 711 09040396 Hoàng Thị Bích Ly Nữ 01/10/1991 E2

16 QHF 711 09041225 Nguyễn Hoài Nam Nam 27/02/1991 E2

17 QHF 711 09040444 Dương Thị Hồng Ngát Nữ 18/08/1991 E2

18 QHF 711 09040478 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/08/1991 E2

19 QHF 711 09040503 Vũ Thị Nhung Nữ 28/02/1991 E2

20 QHF 711 09041161 Phạm Thị Minh Phương Nữ 04/06/1991 E2

21 QHF 711 09040564 Bùi Thị Sang Nữ 29/12/1991 E2

22 QHF 711 09040596 Mai Thị Thảo Thảo Nữ 16/05/1990 E2

23 QHF 711 09040665 Hoàng Thị Thư Nữ 01/10/1991 E2

24 QHF 711 09040656 Trần Thị Thúy Nữ 11/08/1991 E2

25 QHF 711 09040645 Vũ Thanh Thủy Nữ 18/01/1991 E2

26 QHF 711 09040706 Nguyễn Thị Trang Nữ 23/04/1991 E2

27 QHF 711 09040736 Nguyễn Thế Tuyên Nam 27/05/1991 E2

28 QHF 711 09040773 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 30/10/1991 E2

Page 89: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041072 Hoàng Thanh An Nữ 23/12/1991 E3

2 QHF 711 09041080 Nguyễn Kim Anh Nữ 16/05/1991 E3

3 QHF 711 09040057 Vũ Thị Anh Nữ 07/01/1991 E3

4 QHF 711 09041105 Nguyễn Thị Đào Nữ 22/10/1991 E3

5 QHF 711 09040105 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 13/05/1990 E3

6 QHF 711 09040147 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21/02/1991 E3

7 QHF 711 09041114 Phạm Thị Minh Hằng Nữ 10/02/1991 E3

8 QHF 711 09040214 Lê Thuỳ Hiếu Nữ 16/12/1991 E3

9 QHF 711 09040232 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 10/04/1991 E3

10 QHF 711 09040255 Bùi Thuý Huệ Nữ 10/04/1991 E3

11 QHF 711 09040311 Nguyễn Thị Hường Nữ 06/04/1990 E3

12 QHF 711 09040283 Trần Thu Huyền Nữ 17/11/1991 E3

13 QHF 711 09040339 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 16/04/1991 E3

14 QHF 711 09040375 Vũ Phương Linh Nữ 04/10/1991 E3

15 QHF 711 09041139 Nguyễn Diệu Ly Nữ 22/10/1991 E3

16 QHF 711 09040434 Đinh Thị Nga Nữ 13/08/1991 E3

17 QHF 711 09040453 Vũ Thị Ngoan Nữ 03/06/1991 E3

18 QHF 711 09040480 Triệu Thị Nguyệt Nữ 27/01/1991 E3

19 QHF 711 09040506 Nguyễn Hải Ninh Nữ 03/02/1991 E3

20 QHF 711 09040533 Phí Thị Thu Phương Nữ 29/08/1990 E3

21 QHF 711 09041167 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 08/02/1991 E3

22 QHF 711 09040599 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/08/1991 E3

23 QHF 711 09040668 Nguyễn Thị Thư Nữ 14/04/1991 E3

24 QHF 711 09040664 Trần Thu Thúy Nữ 22/08/1991 E3

25 QHF 711 09040647 Vũ Thị Lệ Thủy Nữ 01/12/1991 E3

26 QHF 711 09040700 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 08/05/1991 E3

27 QHF 711 09040740 Vũ Thị Tuyết Nữ 03/03/1991 E3

28 QHF 711 09040780 Ngô Thị Yến Nữ 16/06/1990 E3

Page 90: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040003 Khuất Mai An Nữ 15/05/1991 E4

2 QHF 711 09040026 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/08/1988 E4

3 QHF 711 09041222 Hồ Ngọc Ánh Nữ 14/03/1991 E4

4 QHF 711 09041093 Nguyễn Thị Diễm Nữ 19/07/1991 E4

5 QHF 711 09041099 Trần Thị Duyên Nữ 20/04/1991 E4

6 QHF 711 09040156 Nguyễn Văn Hà Nam 02/04/1990 E4

7 QHF 711 09040197 Vũ Thị Hằng Nữ 29/12/1991 E4

8 QHF 711 09040215 Phạm Thị Hồng Hiếu Nữ 02/12/1991 E4

9 QHF 711 09040234 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 16/07/1991 E4

10 QHF 711 09040258 Nguyễn Thị Huệ Nữ 28/07/1990 E4

11 QHF 711 09041130 Nguyễn Thị Hường Nữ 10/06/1991 E4

12 QHF 711 09041125 Trịnh Thanh Huyền Nữ 23/07/1991 E4

13 QHF 711 09040342 Phùng Phượng Liên Nữ 11/07/1990 E4

14 QHF 711 09040376 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 12/03/1991 E4

15 QHF 711 09040398 Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ 22/10/1990 E4

16 QHF 711 09041146 Đinh Thu Nga Nữ 29/11/1991 E4

17 QHF 711 09041150 Bùi Thị Như Ngọc Nữ 09/01/1990 E4

18 QHF 711 09040485 Ngô Thị Nhã Nữ 24/12/1992 E4

19 QHF 711 09040514 Nguyễn Thị Oanh Nữ 10/07/1991 E4

20 QHF 711 09041162 Đặng Thị Phượng Nữ 09/07/1991 E4

21 QHF 711 09041169 Cao Phú Tân Nam 19/02/1991 E4

22 QHF 711 09040600 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/09/1991 E4

23 QHF 711 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 08/03/1991 E4

24 QHF 711 09041180 Nguyễn Thị Thùy Nữ 14/06/1990 E4

25 QHF 711 09040672 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 05/02/1990 E4

26 QHF 711 09040710 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/07/1991 E4

27 QHF 711 09040746 Vũ Thị Uyên Nữ 08/10/1990 E4

28 QHF 711 09040781 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/04/1991 E4

Page 91: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041073 Ngô Thị An Nữ 25/03/1990 E5

2 QHF 711 09040027 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 17/10/1991 E5

3 QHF 711 09041085 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 20/01/1991 E5

4 QHF 711 09040117 Đặng Thị Điểm Nữ 25/08/1990 E5

5 QHF 711 09040121 Đàm Thị Lệ Giang Nữ 28/12/1991 E5

6 QHF 711 09040158 Phạm Thị Hà Nữ 24/11/1991 E5

7 QHF 711 09040175 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 03/12/1990 E5

8 QHF 711 09040216 Phạm Văn Hiếu Nam 17/11/1990 E5

9 QHF 711 09040237 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/07/1991 E5

10 QHF 711 09041120 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 20/10/1990 E5

11 QHF 711 09040312 Nguyễn Thu Hường Nữ 12/07/1991 E5

12 QHF 711 09040286 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 17/02/1991 E5

13 QHF 711 09040345 Vũ Thị Ngọc Liên Nữ 23/02/1991 E5

14 QHF 711 09040381 Vũ Tuyết Linh Nữ 31/05/1991 E5

15 QHF 711 09040401 Lê Thị Hoa Mai Nữ 25/09/1990 E5

16 QHF 711 09040435 Nguyễn Hằng Nga Nữ 04/09/1991 E5

17 QHF 711 09041151 Đỗ Vương Đại Ngọc Nữ 18/08/1991 E5

18 QHF 711 09040481 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ 08/12/1991 E5

19 QHF 711 09040515 Nguyễn Thị Oanh Nữ 28/07/1990 E5

20 QHF 711 09040542 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/09/1991 E5

21 QHF 711 09040575 Nguyễn Ngọc Tân Nữ 27/11/1991 E5

22 QHF 711 09040602 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/01/1991 E5

23 QHF 711 09041179 Nguyễn Thị Thuần Nữ 13/01/1991 E5

24 QHF 711 09040633 Đào Thị Thu Thủy Nữ 22/09/1991 E5

25 QHF 711 09040675 Nguyễn Gia Tiến Nam 26/10/1991 E5

26 QHF 711 09040713 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/05/1991 E5

27 QHF 711 09040752 Nguyễn Thị Vân Nữ 03/08/1990 E5

28 QHF 711 09041193 Nguyễn Thị Yến Nữ 09/06/1990 E5

Page 92: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041221 Trương Thuỳ An Nữ 26/09/1991 E6

2 QHF 711 09041081 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 19/09/1991 E6

3 QHF 711 09041086 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/02/1991 E6

4 QHF 711 09040087 Hoàng Thị Thu Diệu Nữ 30/03/1991 E6

5 QHF 711 09041107 Lê Thu Hà Nữ 28/10/1991 E6

6 QHF 711 09041108 Tăng Thu Hà Nữ 04/07/1990 E6

7 QHF 711 09040177 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 03/10/1991 E6

8 QHF 711 09040218 Đặng Phương Hoa Nữ 19/07/1991 E6

9 QHF 711 09040238 Nguyễn Thị Hoài Nữ 20/11/1991 E6

10 QHF 711 09040289 Vũ Đình Hưng Nam 04/10/1991 E6

11 QHF 711 09040314 Phạm Thị Hường Nữ 08/04/1991 E6

12 QHF 711 09041224 Nguyễn Thị Vân Khánh Nữ 09/11/1991 E6

13 QHF 711 09041134 Phạm Thị Liễu Nữ 02/08/1991 E6

14 QHF 711 09040382 Bùi Thị Loan Nữ 15/04/1989 E6

15 QHF 711 09040407 Nguyễn Thị Mai Nữ 04/10/1990 E6

16 QHF 711 09040441 Nguyễn Thị Nga Nữ 30/09/1991 E6

17 QHF 711 09040460 Lê Hồng Ngọc Nữ 27/02/1991 E6

18 QHF 711 09040483 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 29/10/1991 E6

19 QHF 711 09040511 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 19/06/1991 E6

20 QHF 711 09040547 Khúc Thị Qui Nữ 09/09/1991 E6

21 QHF 711 09040610 Nguyễn Thị Thắm Nữ 08/05/1991 E6

22 QHF 711 09040616 Nguyễn Thị Thì Nữ 31/12/1991 E6

23 QHF 711 09040669 Đặng Minh Thương Nữ 14/02/1991 E6

24 QHF 711 09040634 Đỗ Thị Thủy Nữ 22/09/1991 E6

25 QHF 711 09040732 Phạm Thị Quỳnh Trâm Nữ 20/01/1992 E6

26 QHF 711 09040716 Phan Thị Trang Nữ 23/10/1991 E6

27 QHF 711 09040753 Nguyễn Thị Vân Nữ 09/01/1990 E6

28 QHF 711 09040785 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 08/08/1991 E6

Page 93: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041074 Vũ Thuỳ An Nữ 26/05/1991 E7

2 QHF 711 09040029 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 09/12/1991 E7

3 QHF 711 09040065 Vũ Thị Bích Nữ 10/06/1991 E7

4 QHF 711 09040093 Đỗ Thị Thanh Dung Nữ 10/08/1991 E7

5 QHF 711 09040142 Lý Thị Thu Hà Nữ 10/08/1991 E7

6 QHF 711 09040162 Trần Việt Hà Nữ 12/10/1991 E7

7 QHF 711 09040178 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 04/05/1991 E7

8 QHF 711 09040219 Hà Thị Như Hoa Nữ 08/01/1991 E7

9 QHF 711 09040239 Trần Thị Hoài Nữ 20/02/1991 E7

10 QHF 711 09040292 Đăng Thị Hương Nữ 15/01/1991 E7

11 QHF 711 09040315 Trần Ngọc Hường Nữ 21/01/1991 E7

12 QHF 711 09040319 Nguyễn Thị Lam Nữ 08/03/1990 E7

13 QHF 711 09040347 Chu Thị Phương Linh Nữ 15/08/1990 E7

14 QHF 711 09041136 Phạm Thị Loan Nữ 20/01/1991 E7

15 QHF 711 09040406 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 16/10/1991 E7

16 QHF 711 09040438 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 06/11/1990 E7

17 QHF 711 09040465 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 24/12/1990 E7

18 QHF 711 09041155 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 30/04/1991 E7

19 QHF 711 09040516 Trần Thị Oanh Nữ 16/11/1991 E7

20 QHF 711 09040548 Hà Thị Lệ Quyên Nữ 12/02/1991 E7

21 QHF 711 09040611 Nguyễn Thị Thắm Nữ 15/09/1990 E7

22 QHF 711 09040614 Bùi Thị Thanh Thiên Nữ 27/10/1991 E7

23 QHF 711 09040670 Nguyễn Thị Thương Nữ 25/09/1991 E7

24 QHF 711 09040636 Hoàng Thị Thủy Nữ 12/06/1991 E7

25 QHF 711 09041182 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 27/10/1991 E7

26 QHF 711 09040720 Trần Thị Trang Nữ 28/11/1991 E7

27 QHF 711 09041190 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 16/04/1991 E7

28 QHF 711 09040789 Phùng Hải Yến Nữ 16/03/1990 E7

Page 94: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09041075 Vũ Trường An Nam 11/10/1991 E8

2 QHF 711 09040031 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 15/06/1991 E8

3 QHF 711 09041088 Nguyễn Thị Bình Nữ 16/02/1990 E8

4 QHF 711 09040096 Nguyễn Thị Dung Nữ 07/09/1990 E8

5 QHF 711 09040143 Nguyễn Minh Hà Nữ 29/10/1991 E8

6 QHF 711 09040164 Trịnh Văn Hà Nam 03/01/1988 E8

7 QHF 711 09040181 Vũ Thị Hạnh Nữ 22/11/1990 E8

8 QHF 711 09040224 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/11/1991 E8

9 QHF 711 09041119 Trần Đức Hoàn Nam 09/09/1991 E8

10 QHF 711 09041035 Đặng Thị Diễm Hương Nữ 10/01/1991 E8

11 QHF 711 09040316 Trần Thị Hường Nữ 07/03/1991 E8

12 QHF 711 09041132 Bùi Thị Lan Nữ 27/05/1991 E8

13 QHF 711 09040352 Hứa Phương Linh Nữ 25/11/1991 E8

14 QHF 711 09040385 Trần Diệu Loan Nữ 06/08/1991 E8

15 QHF 711 09040414 Phạm Thuý Mai Nữ 03/11/1991 E8

16 QHF 711 09040439 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 29/08/1991 E8

17 QHF 711 09041152 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/03/1991 E8

18 QHF 711 09040505 Nguyễn Thị Như Nữ 22/04/1991 E8

19 QHF 711 09040517 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 20/12/1991 E8

20 QHF 711 09040549 Mai Thị Quyên Nữ 03/02/1991 E8

21 QHF 711 09040578 Dương Thị Phương Thanh Nữ 11/05/1991 E8

22 QHF 711 09040615 Nguyễn Thị Thiết Nữ 12/06/1990 E8

23 QHF 711 09040671 Vũ Thị Thương Nữ 15/04/1991 E8

24 QHF 711 09040659 Lê Thị Lệ Thủy Nữ 23/12/1991 E8

25 QHF 711 09040678 Bùi Thị Thu Trang Nữ 22/06/1991 E8

26 QHF 711 Trần Thị Huyền Trang Nữ 21/06/1991 E8

27 QHF 711 09040760 Đào Thị Việt Nữ 04/06/1991 E8

28 QHF 711 09040791 Trần Thị Yến Nữ 04/01/1991 E8

Page 95: Ds Sinh Vien Qh09

Danh sách có sinh viên.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮKHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040005 Đặng Thị Vân Anh Nữ 16/03/1991 E9

2 QHF 711 09040032 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 05/11/1991 E9

3 QHF 711 09041223 Nguyễn Thị Bình Nữ 24/01/1991 E9

4 QHF 711 09040097 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 16/07/1991 E9

5 QHF 711 09040144 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 03/09/1991 E9

6 QHF 711 09040165 Phùng Thị Hài Nữ 09/04/1991 E9

7 QHF 711 09040169 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/1991 E9

8 QHF 711 09041117 Tạ Thị Hoa Nữ 05/01/1990 E9

9 QHF 711 09040244 Đào Thị Thuý Hồng Nữ 12/04/1991 E9

10 QHF 711 09041126 Đỗ Thị Hương Nữ 18/03/1991 E9

11 QHF 711 09040263 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 27/01/1991 E9

12 QHF 711 09040323 Nguyễn Thị Lanh Nữ 03/01/1991 E9

13 QHF 711 09040355 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 16/06/1991 E9

14 QHF 711 09040386 Vũ Thanh Loan Nữ 27/06/1991 E9

15 QHF 711 09040417 Vũ Ngọc Mai Nữ 11/08/1990 E9

16 QHF 711 09040443 Phạm Thị Quỳnh Nga Nữ 02/06/1991 E9

17 QHF 711 09041226 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 10/01/1990 E9

18 QHF 711 09040489 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 07/09/1991 E9

19 QHF 711 09040518 Trần Anh Phong Nam 22/08/1991 E9

20 QHF 711 09040550 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 02/02/1991 E9

21 QHF 711 09040582 Nguyễn Thị Thanh Nữ 02/12/1991 E9

22 QHF 711 09040621 Lê Thị Thơm Nữ 01/04/1991 E9

23 QHF 711 09040650 Hà Thị Thúy Nữ 25/05/1991 E9

24 QHF 711 09040641 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/08/1990 E9

25 QHF 711 09040683 Đặng Huyền Trang Nữ 14/09/1991 E9

26 QHF 711 09040722 Vũ Như Thuỳ Trang Nữ 30/03/1991 E9

27 QHF 711 09040763 Nguyễn Thị Vui Nữ 02/10/1991 E9

28 QHF 711 09041194 Vũ Thị Hải Yến Nữ 10/09/1991 E9

Page 96: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 711 09040002 Đỗ Thị An Nữ 10/03/1991 E2 SP T.A2 QHF 711 09041072 Hoàng Thanh An Nữ 23/12/1991 E3 SP T.A3 QHF 711 09040003 Khuất Mai An Nữ 15/05/1991 E4 SP T.A4 QHF 711 09041073 Ngô Thị An Nữ 25/03/1990 E5 SP T.A5 QHF 711 09041221 Trương Thuỳ An Nữ 26/09/1991 E6 SP T.A6 QHF 711 09041074 Vũ Thuỳ An Nữ 26/05/1991 E7 SP T.A7 QHF 711 09041075 Vũ Trường An Nam 11/10/1991 E8 SP T.A8 QHF 711 09040005 Đặng Thị Vân Anh Nữ 16/03/1991 E9 SP T.A9 QHF 711 09040004 Đào Thị Quỳnh Anh Nữ 22/07/1991 E10 SP T.A

10 QHF 711 09040007 Đỗ Việt Anh Nam 04/05/1991 E11 SP T.A11 QHF 711 09040009 Hoàng Tuấn Anh Nam 01/12/1991 E12 SP T.A12 QHF 711 09040014 Lê Hoàng Anh Nam 10/06/1991 E13 SP T.A13 QHF 711 09041078 Lê Thị Phương Anh Nữ 10/01/1991 E14 SP T.A14 QHF 711 09041079 Lê Vân Anh Nữ 18/12/1991 E2 SP T.A15 QHF 711 09041080 Nguyễn Kim Anh Nữ 16/05/1991 E3 SP T.A16 QHF 711 09040026 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 20/08/1988 E4 SP T.A17 QHF 711 09040027 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 17/10/1991 E5 SP T.A18 QHF 711 09041081 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 19/09/1991 E6 SP T.A19 QHF 711 09040029 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 09/12/1991 E7 SP T.A20 QHF 711 09040031 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 15/06/1991 E8 SP T.A21 QHF 711 09040032 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 05/11/1991 E9 SP T.A22 QHF 711 09040036 Nguyễn Vũ Hồng Anh Nữ 02/12/1991 E1 SP T.A23 QHF 711 09040037 Phạm Lan Anh Nữ 02/08/1991 E10 SP T.A24 QHF 711 09040038 Phạm Ngọc Anh Nữ 09/07/1991 E11 SP T.A25 QHF 711 09040042 Phạm Thị Vân Anh Nữ 15/10/1991 E12 SP T.A26 QHF 711 09041083 Tống Ngọc Anh Nữ 14/07/1991 E13 SP T.A27 QHF 711 09040047 Trần Hoàng Anh Nữ 02/06/1991 E14 SP T.A28 QHF 711 09040052 Trần Thị Vân Anh Nữ 13/12/1991 E2 SP T.A29 QHF 711 09040057 Vũ Thị Anh Nữ 07/01/1991 E3 SP T.A30 QHF 711 09041222 Hồ Ngọc Ánh Nữ 14/03/1991 E4 SP T.A31 QHF 711 09040061 Ngô Kim Ánh Nữ 26/01/1991 E1 SP T.A32 QHF 711 09041085 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 20/01/1991 E5 SP T.A33 QHF 711 09041086 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/02/1991 E6 SP T.A34 QHF 711 09040065 Vũ Thị Bích Nữ 10/06/1991 E7 SP T.A35 QHF 711 09041088 Nguyễn Thị Bình Nữ 16/02/1990 E8 SP T.A36 QHF 711 09041223 Nguyễn Thị Bình Nữ 24/01/1991 E9 SP T.A37 QHF 711 09041089 Lê Thị Thanh Cầm Nữ 21/01/1991 E10 SP T.A38 QHF 711 09040066 Đinh Thị Cầu Nữ 24/08/1990 E11 SP T.A39 QHF 711 09041026 Đào Thị Thuỳ Chi Nữ 22/04/1991 E12 SP T.A40 QHF 711 09040075 Phạm Thị Phương Chi Nữ 10/08/1991 E13 SP T.A41 QHF 711 09040080 Nguyễn Thị Cúc Nữ 25/06/1991 E14 SP T.A42 QHF 711 09040081 Trần Thị Thu Cúc Nữ 06/09/1991 E2 SP T.A43 QHF 711 09041105 Nguyễn Thị Đào Nữ 22/10/1991 E3 SP T.A44 QHF 711 09041093 Nguyễn Thị Diễm Nữ 19/07/1991 E4 SP T.A45 QHF 711 09040117 Đặng Thị Điểm Nữ 25/08/1990 E5 SP T.A46 QHF 711 09040087 Hoàng Thị Thu Diệu Nữ 30/03/1991 E6 SP T.A47 QHF 711 09040093 Đỗ Thị Thanh Dung Nữ 10/08/1991 E7 SP T.A48 QHF 711 09040096 Nguyễn Thị Dung Nữ 07/09/1990 E8 SP T.A49 QHF 711 09040097 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 16/07/1991 E9 SP T.A50 QHF 711 09040108 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 24/11/1991 E10 SP T.A51 QHF 711 09041103 Trần Thùy Dương Nữ 03/11/1991 E11 SP T.A52 QHF 711 09041104 Vũ Thuỳ Dương Nữ 14/06/1991 E12 SP T.A53 QHF 711 09040103 Bùi Thị Duyên Nữ 04/11/1991 E13 SP T.A54 QHF 711 09040104 ĐinhThuỳ Duyên Nữ 25/05/1991 E14 SP T.A

TRƯỜNG

Page 97: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

55 QHF 711 09041098 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17/06/1991 E2 SP T.A56 QHF 711 09040105 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 13/05/1990 E3 SP T.A57 QHF 711 09041099 Trần Thị Duyên Nữ 20/04/1991 E4 SP T.A58 QHF 711 09040121 Đàm Thị Lệ Giang Nữ 28/12/1991 E5 SP T.A59 QHF 711 09040125 Nguyễn Cát Tiểu Giang Nữ 09/12/1991 E1 SP T.A60 QHF 711 09041107 Lê Thu Hà Nữ 28/10/1991 E6 SP T.A61 QHF 711 09040142 Lý Thị Thu Hà Nữ 10/08/1991 E7 SP T.A62 QHF 711 09040143 Nguyễn Minh Hà Nữ 29/10/1991 E8 SP T.A63 QHF 711 09040144 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 03/09/1991 E9 SP T.A64 QHF 711 09040149 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/08/1991 E10 SP T.A65 QHF 711 09040150 Nguyễn Thị Hà Nữ 11/04/1989 E11 SP T.A66 QHF 711 09040151 Nguyễn Thị Hà Nữ 23/09/1991 E12 SP T.A67 QHF 711 09040153 Nguyễn Thị Hà Nữ 29/12/1990 E13 SP T.A68 QHF 711 09040145 Nguyễn Thị Hoàng Hà Nữ 26/07/1991 E14 SP T.A69 QHF 711 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/10/1991 E2 SP T.A70 QHF 711 09040147 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 21/02/1991 E3 SP T.A71 QHF 711 09040156 Nguyễn Văn Hà Nam 02/04/1990 E4 SP T.A72 QHF 711 09040158 Phạm Thị Hà Nữ 24/11/1991 E5 SP T.A73 QHF 711 09041108 Tăng Thu Hà Nữ 04/07/1990 E6 SP T.A74 QHF 711 09040162 Trần Việt Hà Nữ 12/10/1991 E7 SP T.A75 QHF 711 09040164 Trịnh Văn Hà Nam 03/01/1988 E8 SP T.A76 QHF 711 09040165 Phùng Thị Hài Nữ 09/04/1991 E9 SP T.A77 QHF 711 09040166 Cao Thị Hải Nữ 30/11/1991 E1 SP T.A78 QHF 711 09041112 Đặng Thu Hằng Nữ 29/08/1991 E10 SP T.A79 QHF 711 09041111 Đào Thị Thu Hằng Nữ 21/03/1991 E11 SP T.A80 QHF 711 09040187 Lê Thị Hằng Nữ 27/02/1991 E12 SP T.A81 QHF 711 09041113 Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/05/1990 E13 SP T.A82 QHF 711 09040191 Nguyễn Thị Hằng Nữ 14/05/1990 E14 SP T.A83 QHF 711 09040193 Nguyễn Thu Hằng Nữ 20/11/1991 E2 SP T.A84 QHF 711 09041114 Phạm Thị Minh Hằng Nữ 10/02/1991 E3 SP T.A85 QHF 711 09040197 Vũ Thị Hằng Nữ 29/12/1991 E4 SP T.A86 QHF 711 09040175 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 03/12/1990 E5 SP T.A87 QHF 711 09040177 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 03/10/1991 E6 SP T.A88 QHF 711 09040178 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 04/05/1991 E7 SP T.A89 QHF 711 09040181 Vũ Thị Hạnh Nữ 22/11/1990 E8 SP T.A90 QHF 711 09040169 Phạm Thị Hảo Nữ 10/01/1991 E9 SP T.A91 QHF 711 09040170 Trần Thị Hảo Nữ 17/12/1991 E10 SP T.A92 QHF 711 09040200 Nguyễn Thị Hậu Nữ 27/12/1991 E11 SP T.A93 QHF 711 09040201 Vũ Thị Hiên Nữ 01/01/1991 E12 SP T.A94 QHF 711 09040203 Đặng Thảo Hiền Nữ 15/12/1991 E13 SP T.A95 QHF 711 09040204 Đỗ Thị Thúy Hiền Nữ 27/05/1991 E14 SP T.A96 QHF 711 09040210 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/04/1991 E2 SP T.A97 QHF 711 09040214 Lê Thuỳ Hiếu Nữ 16/12/1991 E3 SP T.A98 QHF 711 09040215 Phạm Thị Hồng Hiếu Nữ 02/12/1991 E4 SP T.A99 QHF 711 09040216 Phạm Văn Hiếu Nam 17/11/1990 E5 SP T.A

100 QHF 711 09040218 Đặng Phương Hoa Nữ 19/07/1991 E6 SP T.A101 QHF 711 09040219 Hà Thị Như Hoa Nữ 08/01/1991 E7 SP T.A102 QHF 711 09040224 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/11/1991 E8 SP T.A103 QHF 711 09041117 Tạ Thị Hoa Nữ 05/01/1990 E9 SP T.A104 QHF 711 09040225 Trần Bảo Hoa Nữ 24/08/1991 E10 SP T.A105 QHF 711 09040226 Trần Thị Hoa Nữ 15/04/1991 E11 SP T.A106 QHF 711 09041118 Đào Thị Hòa Nữ 20/11/1991 E12 SP T.A107 QHF 711 09040230 Nguyễn Thị Hòa Nữ 10/01/1991 E13 SP T.A108 QHF 711 09040231 Nguyễn Xuân Hòa Nữ 15/10/1991 E14 SP T.A109 QHF 711 09040233 Phạm Thị Hòa Nữ 10/09/1991 E2 SP T.A110 QHF 711 09040232 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 10/04/1991 E3 SP T.A111 QHF 711 09040234 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 16/07/1991 E4 SP T.A112 QHF 711 09040237 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/07/1991 E5 SP T.A113 QHF 711 09040238 Nguyễn Thị Hoài Nữ 20/11/1991 E6 SP T.A

Page 98: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

114 QHF 711 09040239 Trần Thị Hoài Nữ 20/02/1991 E7 SP T.A115 QHF 711 09041119 Trần Đức Hoàn Nam 09/09/1991 E8 SP T.A116 QHF 711 09040241 Nguyễn Huy Hoàng Nam 08/08/1991 E1 SP T.A117 QHF 711 09040244 Đào Thị Thuý Hồng Nữ 12/04/1991 E9 SP T.A118 QHF 711 09040246 Hoàng Thị Hồng Nữ 05/09/1991 E10 SP T.A119 QHF 711 09040248 Nguyễn Thị Hồng Nữ 28/02/1991 E11 SP T.A120 QHF 711 09040249 Phí Thị Hồng Nữ 20/11/1991 E12 SP T.A121 QHF 711 09040250 Trần Thị Hồng Nữ 21/10/1991 E13 SP T.A122 QHF 711 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng Nữ 19/11/1991 E14 SP T.A123 QHF 711 09040253 Lương Thị Thanh Huế Nữ 24/08/1991 E2 SP T.A124 QHF 711 09040255 Bùi Thuý Huệ Nữ 10/04/1991 E3 SP T.A125 QHF 711 09040258 Nguyễn Thị Huệ Nữ 28/07/1990 E4 SP T.A126 QHF 711 09041120 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 20/10/1990 E5 SP T.A127 QHF 711 09040289 Vũ Đình Hưng Nam 04/10/1991 E6 SP T.A128 QHF 711 09040292 Đăng Thị Hương Nữ 15/01/1991 E7 SP T.A129 QHF 711 09041035 Đặng Thị Diễm Hương Nữ 10/01/1991 E8 SP T.A130 QHF 711 09041126 Đỗ Thị Hương Nữ 18/03/1991 E9 SP T.A131 QHF 711 09041127 Lã Thị Hương Nữ 20/01/1990 E10 SP T.A132 QHF 711 09040299 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 06/01/1991 E11 SP T.A133 QHF 711 09040304 Phạm Thị Lan Hương Nữ 11/08/1991 E12 SP T.A134 QHF 711 09040305 Quách Thu Hương Nữ 25/03/1991 E13 SP T.A135 QHF 711 09040306 Thân Thị Hương Nữ 06/07/1991 E14 SP T.A136 QHF 711 09040309 Bùi Thị Hường Nữ 12/10/1990 E2 SP T.A137 QHF 711 09040311 Nguyễn Thị Hường Nữ 06/04/1990 E3 SP T.A138 QHF 711 09041130 Nguyễn Thị Hường Nữ 10/06/1991 E4 SP T.A139 QHF 711 09040312 Nguyễn Thu Hường Nữ 12/07/1991 E5 SP T.A140 QHF 711 09040314 Phạm Thị Hường Nữ 08/04/1991 E6 SP T.A141 QHF 711 09040315 Trần Ngọc Hường Nữ 21/01/1991 E7 SP T.A142 QHF 711 09040316 Trần Thị Hường Nữ 07/03/1991 E8 SP T.A143 QHF 711 09040263 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 27/01/1991 E9 SP T.A144 QHF 711 09040265 Đỗ Thanh Huyền Nữ 21/12/1991 E10 SP T.A145 QHF 711 09040275 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 09/05/1991 E11 SP T.A146 QHF 711 09041123 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 04/01/1991 E12 SP T.A147 QHF 711 09040276 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 04/08/1989 E13 SP T.A148 QHF 711 09040281 Phạm Thị Huyền Nữ 17/03/1991 E14 SP T.A149 QHF 711 09041034 Trần Thanh Thanh Huyền Nữ 14/09/1991 E2 SP T.A150 QHF 711 09040283 Trần Thu Huyền Nữ 17/11/1991 E3 SP T.A151 QHF 711 09041125 Trịnh Thanh Huyền Nữ 23/07/1991 E4 SP T.A152 QHF 711 09040286 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 17/02/1991 E5 SP T.A153 QHF 711 09041224 Nguyễn Thị Vân Khánh Nữ 09/11/1991 E6 SP T.A154 QHF 711 09040319 Nguyễn Thị Lam Nữ 08/03/1990 E7 SP T.A155 QHF 711 09041132 Bùi Thị Lan Nữ 27/05/1991 E8 SP T.A156 QHF 711 09040320 Lưu Ngọc Lan Nữ 04/07/1991 E1 SP T.A157 QHF 711 09040323 Nguyễn Thị Lanh Nữ 03/01/1991 E9 SP T.A158 QHF 711 09040325 Phạm Thị Lành Nữ 02/02/1991 E10 SP T.A159 QHF 711 09040329 Lê Thị Quỳnh Lê Nữ 01/01/1991 E11 SP T.A160 QHF 711 09040330 Nguyễn Mai Lê Nữ 17/02/1991 E12 SP T.A161 QHF 711 09040331 Trần Thị Lệ Nữ 30/05/1991 E13 SP T.A162 QHF 711 09040336 Lê Thị Liên Nữ 14/01/1991 E14 SP T.A163 QHF 711 09041133 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 09/01/1991 E2 SP T.A164 QHF 711 09040339 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 16/04/1991 E3 SP T.A165 QHF 711 09040342 Phùng Phượng Liên Nữ 11/07/1990 E4 SP T.A166 QHF 711 09040345 Vũ Thị Ngọc Liên Nữ 23/02/1991 E5 SP T.A167 QHF 711 09041134 Phạm Thị Liễu Nữ 02/08/1991 E6 SP T.A168 QHF 711 09040347 Chu Thị Phương Linh Nữ 15/08/1990 E7 SP T.A169 QHF 711 09040351 Hoàng Vi Linh Nữ 17/01/1991 E1 SP T.A170 QHF 711 09040352 Hứa Phương Linh Nữ 25/11/1991 E8 SP T.A171 QHF 711 09040355 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 16/06/1991 E9 SP T.A172 QHF 711 09040357 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/12/1991 E10 SP T.A

Page 99: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

173 QHF 711 09040358 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 27/10/1991 E11 SP T.A174 QHF 711 09040359 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 11/04/1991 E12 SP T.A175 QHF 711 09040363 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 23/11/1991 E13 SP T.A176 QHF 711 09040365 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 12/09/1991 E1 SP T.A177 QHF 711 09040369 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ 19/10/1991 E14 SP T.A178 QHF 711 09041135 Phan Thùy Linh Nữ 07/09/1991 E2 SP T.A179 QHF 711 09040375 Vũ Phương Linh Nữ 04/10/1991 E3 SP T.A180 QHF 711 09040376 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 12/03/1991 E4 SP T.A181 QHF 711 09040381 Vũ Tuyết Linh Nữ 31/05/1991 E5 SP T.A182 QHF 711 09040382 Bùi Thị Loan Nữ 15/04/1989 E6 SP T.A183 QHF 711 09041136 Phạm Thị Loan Nữ 20/01/1991 E7 SP T.A184 QHF 711 09040385 Trần Diệu Loan Nữ 06/08/1991 E8 SP T.A185 QHF 711 09040386 Vũ Thanh Loan Nữ 27/06/1991 E9 SP T.A186 QHF 711 09040390 Trần Thị Lợi Nữ 27/02/1991 E10 SP T.A187 QHF 711 09040391 Đỗ Thị Luân Nữ 26/04/1991 E11 SP T.A188 QHF 711 09040392 Vũ Hà Thành Luân Nam 10/07/1991 E12 SP T.A189 QHF 711 09041137 Đỗ Nguyễn Thị Thanh Lương Nữ 23/10/1991 E12 SP T.A190 QHF 711 09041138 Tống Thị Thanh Lương Nữ 17/04/1991 E13 SP T.A191 QHF 711 09040394 Tạ Thị Lượng Nữ 05/07/1991 E14 SP T.A192 QHF 711 09040396 Hoàng Thị Bích Ly Nữ 01/10/1991 E2 SP T.A193 QHF 711 09041139 Nguyễn Diệu Ly Nữ 22/10/1991 E3 SP T.A194 QHF 711 09040398 Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ 22/10/1990 E4 SP T.A195 QHF 711 09040400 Bùi Hạnh Mai Nữ 09/08/1991 E1 SP T.A196 QHF 711 09040401 Lê Thị Hoa Mai Nữ 25/09/1990 E5 SP T.A197 QHF 711 09041141 Nguyễn Thanh Mai Nữ 26/11/1991 E1 SP T.A198 QHF 711 09040407 Nguyễn Thị Mai Nữ 04/10/1990 E6 SP T.A199 QHF 711 09040406 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 16/10/1991 E7 SP T.A200 QHF 711 09040414 Phạm Thuý Mai Nữ 03/11/1991 E8 SP T.A201 QHF 711 09040415 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/1991 E1 SP T.A202 QHF 711 09040417 Vũ Ngọc Mai Nữ 11/08/1990 E9 SP T.A203 QHF 711 09040423 Nguyễn Bình Minh Nữ 17/11/1991 E10 SP T.A204 QHF 711 09041142 Nguyễn Thị Minh Nữ 16/10/1991 E11 SP T.A205 QHF 711 09040426 Vũ Thị Mơ Nữ 27/12/1991 E12 SP T.A206 QHF 711 09041143 Lưu Thị Mùi Nữ 16/10/1991 E13 SP T.A207 QHF 711 09041144 Nguyễn Trà My Nữ 01/11/1991 E14 SP T.A208 QHF 711 09041225 Nguyễn Hoài Nam Nam 27/02/1991 E2 SP T.A209 QHF 711 09040434 Đinh Thị Nga Nữ 13/08/1991 E3 SP T.A210 QHF 711 09041146 Đinh Thu Nga Nữ 29/11/1991 E4 SP T.A211 QHF 711 09040435 Nguyễn Hằng Nga Nữ 04/09/1991 E5 SP T.A212 QHF 711 09040441 Nguyễn Thị Nga Nữ 30/09/1991 E6 SP T.A213 QHF 711 09040438 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 06/11/1990 E7 SP T.A214 QHF 711 09040439 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 29/08/1991 E8 SP T.A215 QHF 711 09040443 Phạm Thị Quỳnh Nga Nữ 02/06/1991 E9 SP T.A216 QHF 711 09040442 Phan Thu Nga Nữ 30/07/1991 E10 SP T.A217 QHF 711 09041149 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/11/1991 E11 SP T.A218 QHF 711 09040447 Phạm Thị Ngân Nữ 14/08/1991 E12 SP T.A219 QHF 711 09040448 Phùng Thúy Ngân Nữ 02/05/1990 E13 SP T.A220 QHF 711 09040449 Trần Thanh Ngân Nữ 03/04/1991 E14 SP T.A221 QHF 711 09040444 Dương Thị Hồng Ngát Nữ 18/08/1991 E2 SP T.A222 QHF 711 09040453 Vũ Thị Ngoan Nữ 03/06/1991 E3 SP T.A223 QHF 711 09041150 Bùi Thị Như Ngọc Nữ 09/01/1990 E4 SP T.A224 QHF 711 09041151 Đỗ Vương Đại Ngọc Nữ 18/08/1991 E5 SP T.A225 QHF 711 09040460 Lê Hồng Ngọc Nữ 27/02/1991 E6 SP T.A226 QHF 711 09040465 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 24/12/1990 E7 SP T.A227 QHF 711 09041152 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 21/03/1991 E8 SP T.A228 QHF 711 09041226 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 10/01/1990 E9 SP T.A229 QHF 711 09041153 Quàng Thị Bích Ngọc Nữ 17/02/1991 E10 SP T.A230 QHF 711 09040470 Trần Thị Ngọc Nữ 26/10/1991 E11 SP T.A231 QHF 711 09040472 Trịnh Tuấn Ngọc Nữ 08/08/1990 E12 SP T.A

Page 100: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

232 QHF 711 09040476 Phùng Thị Nguyên Nữ 04/12/1991 E13 SP T.A233 QHF 711 09040477 Mạc My Ni Nguyệt Nữ 27/12/1991 E14 SP T.A234 QHF 711 09040478 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/08/1991 E2 SP T.A235 QHF 711 09040480 Triệu Thị Nguyệt Nữ 27/01/1991 E3 SP T.A236 QHF 711 09040485 Ngô Thị Nhã Nữ 24/12/1992 E4 SP T.A237 QHF 711 09040481 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ 08/12/1991 E5 SP T.A238 QHF 711 09040483 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 29/10/1991 E6 SP T.A239 QHF 711 09041155 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 30/04/1991 E7 SP T.A240 QHF 711 09040505 Nguyễn Thị Như Nữ 22/04/1991 E8 SP T.A241 QHF 711 09040489 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 07/09/1991 E9 SP T.A242 QHF 711 09040490 Nguyễn Phương Nhung Nữ 27/10/1991 E1 SP T.A243 QHF 711 09040498 Nguyễn Thị Nhung Nữ 23/09/1991 E11 SP T.A244 QHF 711 09040496 Nguyễn Thị Nhung Nữ 13/03/1991 E10 SP T.A245 QHF 711 09040494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/12/1991 E11 SP T.A246 QHF 711 09040493 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/11/1991 E12 SP T.A247 QHF 711 09040495 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 07/08/1991 E13 SP T.A248 QHF 711 09040499 Phan Hồng Nhung Nữ 09/07/1991 E14 SP T.A249 QHF 711 09040503 Vũ Thị Nhung Nữ 28/02/1991 E2 SP T.A250 QHF 711 09040506 Nguyễn Hải Ninh Nữ 03/02/1991 E3 SP T.A251 QHF 711 09040514 Nguyễn Thị Oanh Nữ 10/07/1991 E4 SP T.A252 QHF 711 09040515 Nguyễn Thị Oanh Nữ 28/07/1990 E5 SP T.A253 QHF 711 09040511 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 19/06/1991 E6 SP T.A254 QHF 711 09040516 Trần Thị Oanh Nữ 16/11/1991 E7 SP T.A255 QHF 711 09040517 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 20/12/1991 E8 SP T.A256 QHF 711 09040518 Trần Anh Phong Nam 22/08/1991 E9 SP T.A257 QHF 711 09040520 Bùi Lan Phương Nữ 19/04/1991 E10 SP T.A258 QHF 711 09041159 Cao Thị Phương Nữ 15/11/1991 E11 SP T.A259 QHF 711 09040522 Đặng Thu Phương Nữ 09/03/1991 E12 SP T.A260 QHF 711 09040523 Đỗ Hà Phương Nữ 27/08/1991 E1 SP T.A261 QHF 711 09040529 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/11/1990 E13 SP T.A262 QHF 711 09041227 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 12/10/1991 E14 SP T.A263 QHF 711 09041161 Phạm Thị Minh Phương Nữ 04/06/1991 E2 SP T.A264 QHF 711 09040533 Phí Thị Thu Phương Nữ 29/08/1990 E3 SP T.A265 QHF 711 09041162 Đặng Thị Phượng Nữ 09/07/1991 E4 SP T.A266 QHF 711 09040542 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/09/1991 E5 SP T.A267 QHF 711 09040546 Ngô Hồng Quân Nam 05/10/1991 E1 SP T.A268 QHF 711 09040547 Khúc Thị Qui Nữ 09/09/1991 E6 SP T.A269 QHF 711 09040548 Hà Thị Lệ Quyên Nữ 12/02/1991 E7 SP T.A270 QHF 711 09040549 Mai Thị Quyên Nữ 03/02/1991 E8 SP T.A271 QHF 711 09040550 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 02/02/1991 E9 SP T.A272 QHF 711 09040552 Nguyễn Thị Quyên Nữ 20/12/1991 E1 SP T.A273 QHF 711 09041163 Nguyễn Thị Quyên Nữ 23/10/1991 E10 SP T.A274 QHF 711 09040556 Lê Thị Quỳnh Nữ 16/04/1991 E11 SP T.A275 QHF 711 09040557 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 17/09/1991 E12 SP T.A276 QHF 711 09041164 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 27/05/1990 E13 SP T.A277 QHF 711 09040562 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 09/12/1990 E14 SP T.A278 QHF 711 09040564 Bùi Thị Sang Nữ 29/12/1991 E2 SP T.A279 QHF 711 09040569 Hà Minh Tâm Nữ 03/05/1991 E1 SP T.A280 QHF 711 09040571 Nguyễn Giáng Tâm Nữ 25/12/1991 E1 SP T.A281 QHF 711 09041167 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 08/02/1991 E3 SP T.A282 QHF 711 09041169 Cao Phú Tân Nam 19/02/1991 E4 SP T.A283 QHF 711 09040575 Nguyễn Ngọc Tân Nữ 27/11/1991 E5 SP T.A284 QHF 711 09040610 Nguyễn Thị Thắm Nữ 08/05/1991 E6 SP T.A285 QHF 711 09040611 Nguyễn Thị Thắm Nữ 15/09/1990 E7 SP T.A286 QHF 711 09040578 Dương Thị Phương Thanh Nữ 11/05/1991 E8 SP T.A287 QHF 711 09040582 Nguyễn Thị Thanh Nữ 02/12/1991 E9 SP T.A288 QHF 711 09040585 Trần Phương Thanh Nữ 30/03/1991 E10 SP T.A289 QHF 711 09041170 Vũ Thanh Nữ 06/01/1991 E11 SP T.A290 QHF 711 Kim Thị Thu Thảo Nữ 10/08/1991 E12 SP T.A

Page 101: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

291 QHF 711 09041171 Lê Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1991 E13 SP T.A292 QHF 711 09041172 Lê Thu Thảo Nữ 02/10/1991 E14 SP T.A293 QHF 711 09040596 Mai Thị Thảo Thảo Nữ 16/05/1990 E2 SP T.A294 QHF 711 09040598 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 09/04/1991 E1 SP T.A295 QHF 711 09040599 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/08/1991 E3 SP T.A296 QHF 711 09040601 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/04/1991 E1 SP T.A297 QHF 711 09040600 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 15/09/1991 E4 SP T.A298 QHF 711 09040602 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/01/1991 E5 SP T.A299 QHF 711 09040616 Nguyễn Thị Thì Nữ 31/12/1991 E6 SP T.A300 QHF 711 09040614 Bùi Thị Thanh Thiên Nữ 27/10/1991 E7 SP T.A301 QHF 711 09040615 Nguyễn Thị Thiết Nữ 12/06/1990 E8 SP T.A302 QHF 711 09040621 Lê Thị Thơm Nữ 01/04/1991 E9 SP T.A303 QHF 711 09041174 Hoàng Thị Thông Nữ 05/08/1990 E10 SP T.A304 QHF 711 09040624 Đỗ Thị Minh Thu Nữ 22/06/1990 E11 SP T.A305 QHF 711 09040626 Lê Thị Hoài Thu Nữ 19/12/1990 E12 SP T.A306 QHF 711 09041177 Nguyễn Thị Thu Nữ 15/10/1990 E13 SP T.A307 QHF 711 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 29/10/1991 E14 SP T.A308 QHF 711 09040665 Hoàng Thị Thư Nữ 01/10/1991 E2 SP T.A309 QHF 711 09040668 Nguyễn Thị Thư Nữ 14/04/1991 E3 SP T.A310 QHF 711 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 08/03/1991 E4 SP T.A311 QHF 711 09041179 Nguyễn Thị Thuần Nữ 13/01/1991 E5 SP T.A312 QHF 711 09040669 Đặng Minh Thương Nữ 14/02/1991 E6 SP T.A313 QHF 711 09040670 Nguyễn Thị Thương Nữ 25/09/1991 E7 SP T.A314 QHF 711 09040671 Vũ Thị Thương Nữ 15/04/1991 E8 SP T.A315 QHF 711 09040650 Hà Thị Thúy Nữ 25/05/1991 E9 SP T.A316 QHF 711 09040651 Hoàng Thị Thúy Nữ 05/08/1991 E10 SP T.A317 QHF 711 09040654 Nguyễn Thị Thúy Nữ 02/05/1991 E11 SP T.A318 QHF 711 09040655 Nguyễn Thị Thúy Nữ 16/06/1990 E12 SP T.A319 QHF 711 09040652 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 25/06/1991 E13 SP T.A320 QHF 711 09041071 Phạm Diệu Thúy Nữ 12/10/1991 E14 SP T.A321 QHF 711 09040656 Trần Thị Thúy Nữ 11/08/1991 E2 SP T.A322 QHF 711 09040664 Trần Thu Thúy Nữ 22/08/1991 E3 SP T.A323 QHF 711 09041180 Nguyễn Thị Thùy Nữ 14/06/1990 E4 SP T.A324 QHF 711 09040633 Đào Thị Thu Thủy Nữ 22/09/1991 E5 SP T.A325 QHF 711 09040634 Đỗ Thị Thủy Nữ 22/09/1991 E6 SP T.A326 QHF 711 09040636 Hoàng Thị Thủy Nữ 12/06/1991 E7 SP T.A327 QHF 711 09040659 Lê Thị Lệ Thủy Nữ 23/12/1991 E8 SP T.A328 QHF 711 09040641 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/08/1990 E9 SP T.A329 QHF 711 09040661 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E10 SP T.A330 QHF 711 09040662 Nguyễn Thị Thủy Nữ 02/02/1990 E11 SP T.A331 QHF 711 09041181 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16/12/1991 E12 SP T.A332 QHF 711 09040660 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 07/01/1990 E13 SP T.A333 QHF 711 09040642 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 19/07/1991 E14 SP T.A334 QHF 711 09040645 Vũ Thanh Thủy Nữ 18/01/1991 E2 SP T.A335 QHF 711 09040647 Vũ Thị Lệ Thủy Nữ 01/12/1991 E3 SP T.A336 QHF 711 09040672 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 05/02/1990 E4 SP T.A337 QHF 711 09040675 Nguyễn Gia Tiến Nam 26/10/1991 E5 SP T.A338 QHF 711 09040729 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 11/12/1991 E14 SP T.A339 QHF 711 09040732 Phạm Thị Quỳnh Trâm Nữ 20/01/1992 E6 SP T.A340 QHF 711 09041182 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 27/10/1991 E7 SP T.A341 QHF 711 09040678 Bùi Thị Thu Trang Nữ 22/06/1991 E8 SP T.A342 QHF 711 09040683 Đặng Huyền Trang Nữ 14/09/1991 E9 SP T.A343 QHF 711 09040684 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 24/10/1990 E10 SP T.A344 QHF 711 09040687 Đỗ Thu Trang Nữ 13/05/1991 E11 SP T.A345 QHF 711 09040690 Hoàng Thị Minh Trang Nữ 22/07/1991 E12 SP T.A346 QHF 711 09040692 Kiều Thị Trang Nữ 02/08/1991 E13 SP T.A347 QHF 711 09041049 Nguyễn Linh Trang Nữ 01/02/1991 E14 SP T.A348 QHF 711 09040706 Nguyễn Thị Trang Nữ 23/04/1991 E2 SP T.A349 QHF 711 09040701 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/09/1989 E1 SP T.A

Page 102: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

350 QHF 711 09040700 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 08/05/1991 E3 SP T.A351 QHF 711 09040710 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/07/1991 E4 SP T.A352 QHF 711 09040713 Nguyễn Thu Trang Nữ 28/05/1991 E5 SP T.A353 QHF 711 09040717 Phạm Ngọc Trang Nữ 03/07/1991 E13 SP T.A354 QHF 711 09040716 Phan Thị Trang Nữ 23/10/1991 E6 SP T.A355 QHF 711 09040720 Trần Thị Trang Nữ 28/11/1991 E7 SP T.A356 QHF 711 Trần Thị Huyền Trang Nữ 21/06/1991 E8 SP T.A357 QHF 711 09040722 Vũ Như Thuỳ Trang Nữ 30/03/1991 E9 SP T.A358 QHF 711 09040724 Vũ Thị Thu Trang Nữ 14/09/1991 E10 SP T.A359 QHF 711 09040725 Vũ Thị Thu Trang Nữ 28/12/1991 E11 SP T.A360 QHF 711 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ 18/11/1991 E12 SP T.A361 QHF 711 09040734 Trần Quốc Trung Nam 15/07/1991 E1 SP T.A362 QHF 711 09041187 Vũ Thành Trung Nam 20/09/1990 E13 SP T.A363 QHF 711 09040743 Nguyễn Thị Tươi Nữ 25/04/1991 E14 SP T.A364 QHF 711 09040736 Nguyễn Thế Tuyên Nam 27/05/1991 E2 SP T.A365 QHF 711 09040740 Vũ Thị Tuyết Nữ 03/03/1991 E3 SP T.A366 QHF 711 09040746 Vũ Thị Uyên Nữ 08/10/1990 E4 SP T.A367 QHF 711 09040752 Nguyễn Thị Vân Nữ 03/08/1990 E5 SP T.A368 QHF 711 09040753 Nguyễn Thị Vân Nữ 09/01/1990 E6 SP T.A369 QHF 711 09041190 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 16/04/1991 E7 SP T.A370 QHF 711 09040760 Đào Thị Việt Nữ 04/06/1991 E8 SP T.A371 QHF 711 09040763 Nguyễn Thị Vui Nữ 02/10/1991 E9 SP T.A372 QHF 711 09040764 Đoàn Lan Vy Nữ 22/11/1991 E10 SP T.A373 QHF 711 09040766 Hoàng Thị Xuân Nữ 05/10/1991 E11 SP T.A374 QHF 711 09040767 Nguyễn Thị Xuân Nữ 12/04/1992 E12 SP T.A375 QHF 711 09041191 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 11/05/1991 E13 SP T.A376 QHF 711 09040769 Trần Thị Xuân Nữ 15/10/1990 E14 SP T.A377 QHF 711 09040773 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 30/10/1991 E2 SP T.A378 QHF 711 09040780 Ngô Thị Yến Nữ 16/06/1990 E3 SP T.A379 QHF 711 09040781 Nguyễn Hải Yến Nữ 12/04/1991 E4 SP T.A380 QHF 711 09041193 Nguyễn Thị Yến Nữ 09/06/1990 E5 SP T.A381 QHF 711 09040785 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 08/08/1991 E6 SP T.A382 QHF 711 09040789 Phùng Hải Yến Nữ 16/03/1990 E7 SP T.A383 QHF 711 09040791 Trần Thị Yến Nữ 04/01/1991 E8 SP T.A384 QHF 711 09041194 Vũ Thị Hải Yến Nữ 10/09/1991 E9 SP T.A

Page 103: Ds Sinh Vien Qh09

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E

NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ

1 QHF 701 09040012 Lại Thị Lan Anh Nữ 23/07/1991 E23 TA.PD

2 QHF 701 09040013 Lê Hoàng Hải Anh Nữ 30/04/1991 E25 TA.PD

3 QHF 701 09040017 Lê Thị Lan Anh Nữ 27/10/1991 E25 TA.PD

4 QHF 701 09040018 Lý Tú Anh Nữ 19/09/1991 E25 TA.PD

5 QHF 701 09040045 Phùng Thị Hồng Anh Nữ 09/11/1991 E24 TA.PD

6 QHF 701 09040048 Trần Thị Huyền Anh Nữ 12/05/1991 E25 TA.PD

7 QHF 701 09040054 Trịnh Lan Anh Nữ 21/09/1990 E23 TA.PD

8 QHF 701 09040073 Nguyễn Kim Chi Nữ 05/08/1991 E25 TA.PD

9 QHF 701 09040078 Nguyễn Hoàng Cúc Nữ 04/04/1991 E25 TA.PD

10 QHF 701 09040089 Bùi Hoàng Dinh Nữ 16/12/1991 E24 TA.PD

11 QHF 701 09040131 Vũ Linh Giang Nữ 02/01/1991 E23 TA.PD

12 QHF 701 09040183 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ 03/05/1991 E24 TA.PD

13 QHF 701 09040186 Lê Thị Thu Hằng Nữ 16/08/1991 E23 TA.PD

14 QHF 701 09040195 Trần Ngọc Hằng Nữ 26/01/1991 E25 TA.PD

15 QHF 701 09040196 Triệu Thu Hằng Nữ 08/06/1991 E24 TA.PD

16 QHF 701 09040198 Vương Thu Hằng Nữ 06/08/1991 E25 TA.PD

17 QHF 701 09040174 Đỗ Thị Hạnh Nữ 16/01/1991 E23 TA.PD

18 QHF 701 09040173 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 11/03/1991 E24 TA.PD

19 QHF 701 09040205 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 19/07/1991 E23 TA.PD

20 QHF 701 09040229 Bùi Thị Hòa Nữ 02/11/1991 E24 TA.PD

21 QHF 701 09040235 Vũ Thị Thanh Hòa Nữ 25/09/1991 E25 TA.PD

22 QHF 701 09040236 Đỗ Thu Hoài Nữ 27/09/1991 E23 TA.PD

23 QHF 701 09040290 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/10/1991 E24 TA.PD

24 QHF 701 09040310 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 12/08/1992 E23 TA.PD

25 QHF 701 09040272 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/04/1991 E25 TA.PD

26 QHF 701 09040273 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 23/01/1992 E25 TA.PD

27 QHF 701 09040277 Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/09/1991 E24 TA.PD

28 QHF 701 09040344 Vũ Thị Kim Liên Nữ 02/04/1991 E23 TA.PD

29 QHF 701 09040350 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ 28/02/1991 E25 TA.PD

30 QHF 701 09040354 Nguyễn Lê Linh Nữ 06/06/1991 E24 TA.PD

31 QHF 701 09040379 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 31/08/1991 E25 TA.PD

32 QHF 701 09040389 Phùng Vũ Châu Long Nữ 15/09/1991 E24 TA.PD

33 QHF 701 09040393 Lại Lê Lương Nam 28/08/1988 E23 TA.PD

34 QHF 701 09040425 Trần Thị Minh Nữ 06/09/1991 E25 TA.PD

TRƯỜNG

Page 104: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

35 QHF 701 09040429 Nguyễn Huyền My Nữ 04/11/1991 E24 TA.PD

36 QHF 701 09040445 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Nữ 12/05/1991 E23 TA.PD

37 QHF 701 09040462 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 30/04/1991 E24 TA.PD

38 QHF 701 09040474 Vũ Thị Mai Ngọc Nữ 04/04/1991 E23 TA.PD

39 QHF 701 09041044 Bùi Thị Như Nữ 06/12/1991 E25 TA.PD

40 QHF 701 09040486 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 19/08/1991 E24 TA.PD

41 QHF 701 09040545 Quách Trung Quang Nam 24/10/1991 E25 TA.PD

42 QHF 701 09040558 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/07/1991 E23 TA.PD

43 QHF 701 09040565 Nguyễn Thị Sim Nữ 07/06/1991 E24 TA.PD

44 QHF 701 09040572 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 10/11/1991 E25 TA.PD

45 QHF 701 09040574 Phạm Thị Tâm Nữ 28/05/1991 E23 TA.PD

46 QHF 701 09040576 Phùng Ngọc Tân Nam 28/11/1991 E25 TA.PD

47 QHF 701 09040587 Vũ Thị Phương Thanh Nữ 16/02/1991 E24 TA.PD

48 QHF 701 09040588 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1990 E23 TA.PD

49 QHF 701 09040606 Trần Thị Phương Thảo Nữ 01/03/1991 E24 TA.PD

50 QHF 701 09040617 Phạm Trần Khánh Thịnh Nữ 04/05/1991 E23 TA.PD

51 QHF 701 09040638 Lý Thị Thủy Nữ 27/05/1991 E24 TA.PD

52 QHF 701 09040644 Trương Thanh Thủy Nữ 27/01/1991 E23 TA.PD

53 QHF 701 09040735 Nguyễn Duy Tuấn Nam 25/06/1991 E25 TA.PD

54 QHF 701 09040788 Phí Hải Yến Nữ 29/09/1991 E24 TA.PD

Page 105: Ds Sinh Vien Qh09

STT NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚTRƯỜNG

chưa nhập họcQHF 701 09040138 Đỗ Thị Thu Hà 1 30/04/1991QHF 701 09040539 Vũ Thị Thu Phương 1 15/10/1989QHF 701 09040744 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 1 19/06/1991