54
DANH SÁCH SINH VIÊN THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM Ngày thi: 08/03/2015 SV theo dõi giờ thi, phòng thi để dự thi đúng lịch. Mọi sự nhầm lẫn sẽ không được giải quyết. Mỗi sinh vi ên có giờ thi v à phòng thi khác nhau. Danh sách được sắp xếp theo thứ tự mã SV. SV s ử dụng bút ch ì để tô trên phiếu trả lời trắc nghiệm (hình th ức giống thi tuyển sinh đại học). Khi đi thi, SV mang theo Thẻ sinh vi ên (ho ặc Chứng minh nhân dân nếu bị mất thẻ) để kiểm tra. Nh ững SV đăng ký dự thi nhưng ghi mã SV không đúng sẽ không có t ên trong danh sách. Stt Họ và tên Phòng thi Mã SV Gi ờ thi Mã HS 1 Lê Thị Kim Mới 07112152 1967 7.30 RD301 2 Lê Hồng Thơ 07115037 2502 14.30 RD302 3 Nguyễn Công Thành 07119023 2479 12.30 RD404 4 Phạm Thiên Long 07124064 2702 14.30 RD304 5 Trần Đình Thủ 07124114 2272 12.30 RD305 6 Trần Thị Huyền Trân 07131306 2750 7.30 RD304 7 Lê Ngọc Phú 08111028 1522 12.30 RD502 8 Võ Thanh Tâm 08112241 2616 9.30 RD402 9 Lưu Thị Hoa 08126074 1541 14.30 RD303 10 Trịnh Tuấn Hưng 08146154 1576 14.30 RD503 11 Nguyễn Chiến Trường 08147218 2618 9.30 RD402 12 Lê Thị Ngân 08149080 2758 7.30 RD401 13 Nguyễn Quốc Nhật 09111030 2371 7.30 RD401 14 Lê Anh Trung 09111043 1091 9.30 RD503 15 Trần A Bẩu 09112012 2731 14.30 RD503 16 Nguyễn Ngọc Thanh 09112146 1270 9.30 RD403 17 Kiên Phúc Đức 09112246 1294 12.30 RD301 18 Vương Văn Bằng 09113209 1272 9.30 RD403 19 Đường Xuân Nguyễn Anh 09114001 2260 12.30 RD302 20 Bùi Văn Sáng 09115039 1461 9.30 RD403 21 Nguyễn Hữu Duy 09115064 2120 14.30 RD303 22 Nguyễn Thị Nga 09116099 2872 12.30 RD502 23 Trần Duy Khương 09118009 1459 9.30 RD402 24 Huỳnh Ngọc Công Minh 09120046 2803 9.30 RD305 25 Hà Công Luận 09122078 2609 9.30 RD305 26 Thị Phương Ngoan 09122170 2798 9.30 RD304 Trang 1/ 54

Danh Sach Sinh Vien

  • Upload
    hepilev

  • View
    43

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

danh sách sinh viên thi

Citation preview

Page 1: Danh Sach Sinh Vien

DANH SÁCH SINH VIÊN THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Ngày thi: 08/03/2015

SV theo dõi giờ thi, phòng thi để dự thi đúng lịch. Mọi sự nhầm lẫn sẽ không được giải quyết.Mỗi sinh viên có giờ thi và phòng thi khác nhau. Danh sách được sắp xếp theo thứ tự mã SV.SV sử dụng bút chì để tô trên phiếu trả lời trắc nghiệm (hình thức giống thi tuyển sinh đại học).Khi đi thi, SV mang theo Thẻ sinh viên (hoặc Chứng minh nhân dân nếu bị mất thẻ) để kiểm tra.Những SV đăng ký dự thi nhưng ghi mã SV không đúng sẽ không có tên trong danh sách.

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1 Lê Thị Kim Mới071121521967 7.30 RD301

2 Lê Hồng Thơ071150372502 14.30 RD302

3 Nguyễn Công Thành071190232479 12.30 RD404

4 Phạm Thiên Long071240642702 14.30 RD304

5 Trần Đình Thủ071241142272 12.30 RD305

6 Trần Thị Huyền Trân071313062750 7.30 RD304

7 Lê Ngọc Phú081110281522 12.30 RD502

8 Võ Thanh Tâm081122412616 9.30 RD402

9 Lưu Thị Hoa081260741541 14.30 RD303

10 Trịnh Tuấn Hưng081461541576 14.30 RD503

11 Nguyễn Chiến Trường081472182618 9.30 RD402

12 Lê Thị Ngân081490802758 7.30 RD401

13 Nguyễn Quốc Nhật091110302371 7.30 RD401

14 Lê Anh Trung091110431091 9.30 RD503

15 Trần A Bẩu091120122731 14.30 RD503

16 Nguyễn Ngọc Thanh091121461270 9.30 RD403

17 Kiên Phúc Đức091122461294 12.30 RD301

18 Vương Văn Bằng091132091272 9.30 RD403

19 Đường Xuân Nguyễn Anh091140012260 12.30 RD302

20 Bùi Văn Sáng091150391461 9.30 RD403

21 Nguyễn Hữu Duy091150642120 14.30 RD303

22 Nguyễn Thị Nga091160992872 12.30 RD502

23 Trần Duy Khương091180091459 9.30 RD402

24 Huỳnh Ngọc Công Minh091200462803 9.30 RD305

25 Hà Công Luận091220782609 9.30 RD305

26 Thị Phương Ngoan091221702798 9.30 RD304

Trang 1/ 54

Page 2: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

27 Văn Hải091252421858 9.30 RD501

28 Phạm Hữu Phước091300692532 14.30 RD501

29 Hồ Lê Hoài Phương091301362602 9.30 RD303

30 Nguyễn Thành Công091310122726 14.30 RD501

31 Phạm Hồng Công091310872879 14.30 RD504

32 Lý Văn Hiếu091370032127 14.30 RD305

33 Nguyễn Đình Nghiệp091370101462 9.30 RD403

34 Phan Ngọc Tri091370152419 9.30 RD401

35 Lưu Minh Tuấn091460722724 14.30 RD501

36 Ká Bá091493142213 9.30 RD302

37 Nguyễn Quyết Thắng091510582161 7.30 RD301

38 Nguyễn Văn Huỳnh091530071792 7.30 RD401

39 Phùng Huy Bình091530391690 12.30 RD304

40 Lê Hoài Phong091530681793 7.30 RD401

41 Trần Văn Hoàng091540221828 9.30 RD303

42 Nguyễn Minh Toàn091540452709 14.30 RD401

43 Trần Huy Thành091540952692 14.30 RD301

44 Huỳnh Nở091601012046 9.30 RD404

45 Huỳnh Trọng Tuyên091601571482 9.30 RD504

46 Cao Văn Long093290462590 7.30 RD504

47 Phạm Lê Quang093290702749 7.30 RD304

48 Nguyễn Hoàng Thạch093290812812 9.30 RD403

49 Nguyễn Văn Dũng093330222141 14.30 RD404

50 Nguyễn Thị Thanh Hà093360502322 14.30 RD305

51 Trần Thái Bảo093630231932 14.30 RD304

52 Phan Thị Ngọc Bích093630282778 7.30 RD503

53 Trịnh Thanh Hùng093630882691 14.30 RD301

54 Cao Văn Quỳnh093631651240 7.30 RD504

55 Lê Nam Trung101110402411 9.30 RD304

56 Trịnh Xuân Tuấn101110422786 9.30 RD301

57 Trần Ngọc Duyên101120222245 9.30 RD502

58 Hoàng Văn Điệp101120301179 14.30 RD404

59 Nguyễn Hồng Hạnh101120412313 14.30 RD303

60 Trần Thị Ngọc Hân101120442280 12.30 RD402

61 Lê Nam Huy101120621014 7.30 RD304

62 Nguyễn Văn Quốc Khánh101120731665 9.30 RD501

Trang 2/ 54

Page 3: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

63 Nguyễn Viết Khoa101120761396 7.30 RD303

64 Nguyễn Huỳnh Nga101121002455 12.30 RD303

65 Trần Thị Bích Ngọc101121062757 7.30 RD401

66 Bùi Minh Nhân101121111399 7.30 RD304

67 Phan Minh Phúc101121341177 14.30 RD404

68 Đinh Ngọc Sơn101121511178 14.30 RD404

69 Đoàn Anh Thư101121921845 9.30 RD402

70 Phạm Minh Tiến101121992090 12.30 RD403

71 Nguyễn Trần Phương Uyên101122311400 7.30 RD304

72 Biện Thị Hồng Lệ101122541279 9.30 RD501

73 Đặng Ngọc Thạnh101131361021 7.30 RD401

74 Nguyễn Đức Tiện101131642624 9.30 RD404

75 Thập Thị Như Huỳnh101132361669 9.30 RD503

76 Mai Ngọc Đức101170422857 12.30 RD402

77 Nguyễn Công Tú101172421344 14.30 RD302

78 Nguyễn Thị Bé Vân101172502573 7.30 RD403

79 Nguyễn Văn Lợi101190031969 7.30 RD302

80 Phùng Xuân Nhượng101210031161 14.30 RD304

81 Hoàng Thị Nga101210062354 7.30 RD301

82 Đỗ Thị Mai Duyên101220322132 14.30 RD401

83 Nguyễn Thùy Dương101220362647 12.30 RD302

84 Trịnh Xuân Hòa101220601843 9.30 RD401

85 Trần Mạnh Hùng101220691621 7.30 RD503

86 Trương Văn Nghiếl101220981382 14.30 RD503

87 Đặng Văn Sự101221341990 7.30 RD402

88 Lê Long Tấn101221402081 12.30 RD305

89 Nguyễn Thị Thu Hà101230422265 12.30 RD303

90 Võ Viết Trung101232072598 9.30 RD302

91 Huỳnh Thúy ái101240112503 14.30 RD302

92 Dương Biên Cương101240201551 14.30 RD305

93 Trần Văn Cường101240211010 7.30 RD303

94 Đỗ Đình Minh Hải101240441802 7.30 RD403

95 Nguyễn Thanh Hoàng101240612584 7.30 RD502

96 Lê Thị Ngọc Hương101240742319 14.30 RD305

97 Nguyễn Thị Hồng Liên101240901681 12.30 RD302

98 Phạm Thị Bích Loan101241012234 9.30 RD403

Trang 3/ 54

Page 4: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

99 Phạm Thị Ngọc101241292559 7.30 RD305

100 Võ Tấn Nguyên101241301480 9.30 RD504

101 Nguyễn Yến Nhân101241352642 12.30 RD301

102 Lã Văn Thương101242011975 7.30 RD303

103 Phạm Thị Mỹ Trang101242162483 12.30 RD501

104 Trần Thị Thanh Trang101242182082 12.30 RD401

105 A Duy Bảo101242751861 9.30 RD502

106 Tô Xuân Nguyệt101242832288 12.30 RD404

107 Lộ Xuân Tài101242952289 12.30 RD404

108 Phạm Văn Tuấn101243182560 7.30 RD305

109 Nguyễn Thị ánh101250092860 12.30 RD403

110 Bùi Khương Duy101260191191 14.30 RD503

111 Huỳnh Tấn Phi101261172597 9.30 RD302

112 Thị Cẩm Việt1012623530730 14.30 RD403

113 Nguyễn Viết Lâm101270722579 7.30 RD501

114 Nguyễn Thị Thùy Trâm101271672053 9.30 RD502

115 Nguyễn Văn Vũ101271892753 7.30 RD305

116 Lê Văn Xon101271941872 12.30 RD301

117 Nguyễn Khắc An101271961472 9.30 RD501

118 Phạm Xuân Bằng101300052841 12.30 RD303

119 Đỗ Quốc Dũng101300152756 7.30 RD401

120 Cao Văn Nghĩa Em101300202316 14.30 RD304

121 Nguyễn Hửu Hiền101300212668 12.30 RD403

122 Lý Trung Hiếu101300232873 12.30 RD502

123 Nguyễn Văn Hoàng101300262338 14.30 RD501

124 Bùi Văn Huỳnh101300302001 7.30 RD501

125 Đỗ Hoàng Long101300392437 9.30 RD502

126 Nguyễn Lâm Thành Lợi101300422834 12.30 RD301

127 Nguyễn Văn Nghĩa101300522833 9.30 RD504

128 Nguyễn Minh Nhật101300532679 12.30 RD502

129 La Hiệp Phát101300582761 7.30 RD402

130 Nguyễn Trần Quí101300672315 14.30 RD304

131 Nguyễn Ngọc Thuận101300862521 14.30 RD402

132 Nguyễn Hữu Tình1013009030726 14.30 RD401

133 Lê Quang Toại1013009430722 14.30 RD305

134 Phạm Bá Vinh101301352619 9.30 RD403

Trang 4/ 54

Page 5: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

135 Ngô Ngọc Duy101310102596 9.30 RD302

136 Nguyễn Bá Tùng Sang101320262309 14.30 RD302

137 Huỳnh Thị Kim Quý101340191780 7.30 RD303

138 Nguyễn Văn Hoan101350382580 7.30 RD501

139 Đặng Thị Tiền1013510730737 14.30 RD404

140 Nguyễn Thành Phần101370081052 9.30 RD301

141 Nguyễn Tấn Trưng101370161698 12.30 RD401

142 Đinh Quốc Tuấn Vỹ101370811189 14.30 RD503

143 Nguyễn Minh Long101380051643 9.30 RD304

144 Lê Duy Thái101380141881 12.30 RD304

145 Đinh Ngọc Lĩnh101380492266 12.30 RD303

146 Hồ Thanh Duy101390252723 14.30 RD404

147 Phạm Thị Thu Hiền101390592413 9.30 RD304

148 Đỗ Thị Hoa101390621826 9.30 RD302

149 Đỗ Đức Khiêm101391021825 9.30 RD302

150 Phạm Thị Thúy Kiều101391062271 12.30 RD305

151 Lê Vũ Linh101391131393 7.30 RD302

152 Đặng Quốc Thái101392072595 9.30 RD301

153 Mai Thanh Phong101410091471 9.30 RD501

154 Huỳnh Thị Hồng Phượng101421221152 14.30 RD302

155 Nguyễn Hữu Trí101421862625 9.30 RD404

156 Thị Mỹ Hạnh101422191184 14.30 RD502

157 Phạm Hoài Chung101430052016 9.30 RD301

158 Lê Thị Bích Thi101430701392 7.30 RD302

159 Trần Thị Ngọc Trâm101430881949 14.30 RD404

160 Dương Tuấn Tài101451211333 12.30 RD503

161 Nguyễn Thị Trang101451542546 7.30 RD301

162 Phạm Thị Hiền101470281044 7.30 RD503

163 Phạm Thanh Nguyên101470591864 9.30 RD503

164 Võ Thị Cẩm101480192820 9.30 RD501

165 Nguyễn Thế Trường101492281987 7.30 RD401

166 Dương Thị Phúc101500642659 12.30 RD305

167 Nguyễn Tiến An101510011261 9.30 RD305

168 Lê Công Danh101510031639 9.30 RD304

169 Lê Đại Anh Hào101510081457 9.30 RD401

170 Nguyễn Văn Hoàng101510131586 7.30 RD302

Trang 5/ 54

Page 6: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

171 Phan Văn Lãng101510142069 12.30 RD302

172 Nguyễn Tấn Siêu101510281996 7.30 RD404

173 Phan Đức Thanh101510302785 9.30 RD301

174 Nguyễn Thiên Thắng101510331099 12.30 RD301

175 Hoàng Đình Tình101510472866 12.30 RD404

176 Đinh Công Minh101510902793 9.30 RD303

177 Nguyễn Minh Phi101510992714 14.30 RD402

178 Vũ Đăng Tiến101511001536 14.30 RD302

179 Phạm Hữu Đức101530091807 7.30 RD501

180 Ngô Hữu Hiếu1015301330719 14.30 RD305

181 Nguyễn Duy Khánh101530171117 12.30 RD305

182 Nguyễn Trung Kiên101530201425 7.30 RD502

183 Đoàn Văn Lợi101530222570 7.30 RD403

184 Phạm Đức Nhật101530262430 9.30 RD404

185 Đoàn Trần Cao Thăng101530382035 9.30 RD401

186 Hồ Văn Bình101530612535 14.30 RD502

187 Trần Thiên Trường101530831116 12.30 RD305

188 Trần Đăng Khoa101540171293 12.30 RD301

189 Nguyễn Văn Lực101540222196 7.30 RD502

190 Nguyễn Hoàng Thành101540382623 9.30 RD404

191 Nguyễn Văn Tím101540472329 14.30 RD402

192 Võ Thành Công101540572262 12.30 RD303

193 Trần Quốc Vinh101540722622 9.30 RD403

194 Nguyễn Âu Vân Nam101540772492 12.30 RD503

195 Lê Văn Tuấn101540882263 12.30 RD303

196 Nguyễn Trường Sơn101540952788 9.30 RD302

197 Nguyễn Thế Nhâm101540991890 12.30 RD401

198 Võ Mộng Tiền101550392705 14.30 RD305

199 Lê Văn Hiền101560212139 14.30 RD403

200 Huỳnh Thị Thúy Vi101560891917 12.30 RD504

201 Chu Tuấn Anh101570052673 12.30 RD404

202 Nông Văn Cảnh101570141794 7.30 RD401

203 Nguyễn Văn Chiến101570222610 9.30 RD305

204 Lào Văn Phấn101571422589 7.30 RD504

205 Trần Quốc Tuấn101572392425 9.30 RD402

206 Cao Thị Hoa Hậu101580111183 14.30 RD501

Trang 6/ 54

Page 7: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

207 Hồ Ngọc Tái101580351696 12.30 RD401

208 Đổng Ngọc Thuận101580372874 12.30 RD503

209 Tiền Quốc Tín101580401697 12.30 RD401

210 Trần Xuân Tú101580442496 12.30 RD504

211 Đinh Hữu Khánh101600421667 9.30 RD502

212 Nguyễn Thanh Xuân101601502583 7.30 RD502

213 Bùi Hải Đăng101610192449 12.30 RD301

214 Trần Duy Hưng1016105430718 14.30 RD304

215 Đoàn Hoàn Sơn101610962515 14.30 RD305

216 Đào Thị Mỹ Thịnh101611172651 12.30 RD303

217 Nguyễn Thị Tuyết Thông101611192448 9.30 RD504

218 Lê Thanh Sang101690121578 14.30 RD504

219 Lê Thanh Tùng101710642769 7.30 RD404

220 Lê Xuân Doanh101720091516 12.30 RD404

221 Từ Hữu Hòa101720221668 9.30 RD502

222 Trương Vũ Băng Sa101720422784 7.30 RD504

223 Nguyễn Văn Trọng103290341545 14.30 RD304

224 Lê Thanh Hải103330282832 9.30 RD504

225 Nguyễn Thanh Phong103330682806 9.30 RD401

226 Nguyễn Thị Ngọc Thảo103331392042 9.30 RD403

227 Lê Thị ái Thi103331402802 9.30 RD305

228 Nguyễn Công Cảm103360031020 7.30 RD401

229 Huỳnh Thanh Nhàn103360061521 12.30 RD502

230 Nguyễn Thị Kim Phượng103360322202 7.30 RD503

231 Kiều Văn Hợi103360591054 9.30 RD302

232 Trần Thị Thuận103361022825 9.30 RD503

233 Trần Hữu Phước103440191983 7.30 RD305

234 Nguyễn Văn Nghĩa103440281662 9.30 RD404

235 Dương Kỳ Ân103440332562 7.30 RD305

236 Võ Văn Hoàng103440602181 7.30 RD402

237 Trần Văn Học103440832852 12.30 RD305

238 Nguyễn Thị Kim Hằng103630122147 14.30 RD501

239 Phan Thị Thu Huyền103630442301 12.30 RD504

240 Nguyễn Thị Thanh Liêm103630591386 14.30 RD504

241 Trần Thị Kim Thu103630712760 7.30 RD402

242 Hồ Thị Thanh103630802442 9.30 RD503

Trang 7/ 54

Page 8: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

243 Đặng Thị Quý103630891306 12.30 RD305

244 Trần Thị Na103632182695 14.30 RD302

245 Nguyễn Thị Huyền103632222565 7.30 RD401

246 Lê Thị Hồng104240242770 7.30 RD501

247 Nguyễn Thị Quỳnh Giao104250112244 9.30 RD502

248 Nguyễn Minh Hải104250141871 12.30 RD301

249 Võ Thành Sơn104250422243 9.30 RD501

250 Nguyễn Tiến Tín104250552306 14.30 RD301

251 Trần Thị Kim Tuyền104250611839 9.30 RD305

252 Trần Xuân Lam111110102531 14.30 RD501

253 Đỗ Tấn Dương111110361587 7.30 RD303

254 Trần Văn Tuấn111110622608 9.30 RD305

255 Nguyễn Tuấn Linh111110821997 7.30 RD404

256 Hà Ngọc Nguyên111110852220 9.30 RD304

257 Nguyễn Ngọc Mai Thy111110902252 9.30 RD504

258 Đặng Nghĩa Nhân111111081290 9.30 RD504

259 Trần Thị Tâm111120272249 9.30 RD503

260 Trần Trọng Tuấn111120372011 7.30 RD504

261 Võ Văn Tuấn Em111120881592 7.30 RD304

262 Võ Thị Ngọc Hoài111121002281 12.30 RD403

263 Nguyễn Phi Hổ111121091594 7.30 RD304

264 Cao Văn Hưng111121121528 12.30 RD503

265 Phạm Chí Khang111121182855 12.30 RD401

266 Bùi Nhược Khuyết111121261593 7.30 RD304

267 Bùi Văn Quí111121782308 14.30 RD302

268 Nguyễn Văn Thành111121942025 9.30 RD304

269 Lâm Hoàng Thiện111122021530 12.30 RD504

270 Nguyễn Thị Thúy Uyên111122392093 12.30 RD404

271 Trần Diễm Mi111130201692 12.30 RD305

272 Nguyễn Minh Phương111130271142 12.30 RD503

273 Lương Công Toại111130371985 7.30 RD401

274 Võ Văn Tuyến111130401298 12.30 RD303

275 Lê Công Minh Thi111130512085 12.30 RD402

276 Nguyễn Hồng Đức111130901598 7.30 RD305

277 Nguyễn Văn Hải111130961263 9.30 RD401

278 Nguyễn Hồng Hậu111131022390 7.30 RD502

Trang 8/ 54

Page 9: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

279 Nguyễn Long Hồ111131072440 9.30 RD502

280 Dương Thị Hương111131161031 7.30 RD404

281 Nguyễn Công Lâm111131261328 12.30 RD501

282 Nguyễn Ngọc Liêm111131271605 7.30 RD402

283 Lê Ngọc Linh111131282550 7.30 RD302

284 Trần Thị Linh111131321887 12.30 RD305

285 Nguyễn Thị Trúc Mai111131391001 7.30 RD301

286 Trần Văn Nhật111131541316 12.30 RD402

287 Đặng Thị Ngọc Nhi111131551036 7.30 RD501

288 Nguyễn Thị Quỳnh Như111131581694 12.30 RD305

289 Trần Quỳnh Như111131591537 14.30 RD302

290 Trần Văn Phú111131641002 7.30 RD301

291 Vũ Tôn Quyền111131731239 7.30 RD504

292 Nguyễn Ngọc Hoàng Sơn111131821256 9.30 RD304

293 Nguyễn Hoàng Thái111131941134 12.30 RD501

294 Nguyễn Ngọc Trọn111132202816 9.30 RD404

295 Dương Kim Trung111132221035 7.30 RD501

296 Huỳnh Nguyễn Cát Tường111132381127 12.30 RD403

297 Nguyễn Văn An111132561626 7.30 RD504

298 Quách Thành Lợi111132731126 12.30 RD403

299 Bùi Thanh Tâm111132831750 14.30 RD402

300 Phan Trường Thắng111132851075 9.30 RD403

301 Phạm Ngọc Thông111132872439 9.30 RD502

302 Trần Quốc Thái111133221640 9.30 RD304

303 K' Đạt111140022501 14.30 RD302

304 Trương Trần Minh Phát111140031292 12.30 RD301

305 Nguyễn Ngọc Tân111140041162 14.30 RD305

306 Đặng Tuấn Lực111140182335 14.30 RD404

307 Trần Thị Hương Quỳnh111140231504 12.30 RD401

308 Vũ Ngọc Long111140332700 14.30 RD303

309 Đào Văn Lợi111140621364 14.30 RD402

310 Hoàng Thành Linh111140712012 7.30 RD504

311 Bùi Thị Kim Yến111140861079 9.30 RD403

312 Nguyễn Văn Pháp111150141028 7.30 RD403

313 Mai Hồng Yên111160051305 12.30 RD304

314 Nguyễn Đình Cương111160231259 9.30 RD305

Trang 9/ 54

Page 10: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

315 Nguyễn Văn Đảng111160281651 9.30 RD402

316 Võ Thị Huỳnh Như111160631925 14.30 RD303

317 Trần Văn Phương111160672514 14.30 RD305

318 Lê Bá Thảnh111160772142 14.30 RD404

319 Đặng Hoàng Thắng111160801395 7.30 RD303

320 Nguyễn Hữu Tôn111160882102 12.30 RD502

321 Nguyễn Minh Trương111160921435 7.30 RD504

322 Phạm Quốc Tùng111160951111 12.30 RD304

323 Lê Ngọc Mẫn111161011473 9.30 RD502

324 Lê Hoài Nam111161021013 7.30 RD304

325 Võ Thanh Như111161131012 7.30 RD304

326 Bùi Minh Toàn111161191394 7.30 RD303

327 Trương Hiệp Lợi111170521182 14.30 RD501

328 Dương Đức Nhã111170661195 7.30 RD301

329 Lữ Thanh Tâm111171341981 7.30 RD305

330 Nguyễn Văn Quí111171601169 14.30 RD402

331 Nguyễn Công Trường111171661180 14.30 RD404

332 Mao Thanh Thuận111180051190 14.30 RD503

333 Lê Sỹ Thịnh111180072481 12.30 RD404

334 Quách Đại Hồng Phúc111190132062 9.30 RD504

335 Ngũ Nữ Yến Thu111200161024 7.30 RD402

336 Huỳnh Thị Lệ Hằng111200211025 7.30 RD402

337 Đoàn Bảo Trường111200251620 7.30 RD503

338 Nguyễn Khương Duy111200281855 9.30 RD501

339 Trần Sắc Lưu111200762645 12.30 RD302

340 Ngô Văn Dương111200851853 9.30 RD404

341 Phan Thị Bích Hạnh111200962631 9.30 RD502

342 Lê Hoàng Khải111200981497 12.30 RD304

343 Nguyễn Ngọc Tín111201072412 9.30 RD304

344 Nguyễn Thị Hồng Nhung111201122648 12.30 RD303

345 Thái Thị Na111201332782 7.30 RD504

346 Lê Văn Đức111220052601 9.30 RD303

347 Nguyễn Thị Thảo Ly111220251065 9.30 RD305

348 Võ Thị Ngọc Anh111220552156 14.30 RD504

349 Nguyễn Vũ Diễm Chi111220582827 9.30 RD503

350 Hà Thị Thanh Thùy111221162775 7.30 RD502

Trang 10/ 54

Page 11: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

351 Trần Huỳnh Yến Nhi111230312751 7.30 RD305

352 Phạm Thị Thu Tường111230541390 7.30 RD302

353 Nguyễn Văn Vui111230601579 14.30 RD504

354 Trần Thị Hà Trâm111230822152 14.30 RD503

355 Trần Xuân Tùng111230842780 7.30 RD503

356 Vũ Xuân Cương111240041517 12.30 RD404

357 Trần Thị Trang Đài111240102187 7.30 RD403

358 Vũ Tiến Đạt111240122159 7.30 RD301

359 Bùi Văn Đồng111240142506 14.30 RD303

360 Huỳnh Lê Diễm Hồng111240252333 14.30 RD403

361 Nguyễn Như Quỳnh111240422523 14.30 RD403

362 Nguyễn Ngọc Sang111240442469 12.30 RD401

363 Võ Nguyễn Nhật Thanh111240472242 9.30 RD501

364 Nguyễn Thị Trà111240501173 14.30 RD403

365 Hồ Tấn Phát111240661171 14.30 RD402

366 Trần Mai Chi111240702454 12.30 RD302

367 Nguyễn Thị Thu Hà111240782124 14.30 RD304

368 Thái Hồng Xuân Trang111241152186 7.30 RD403

369 Lê Văn Phước Đặng111241202158 14.30 RD504

370 Danh Thanh Phong111241631633 9.30 RD302

371 Nguyễn Trung Hậu111242232294 12.30 RD502

372 Nguyễn Thị Giang111250042256 12.30 RD301

373 Nguyễn Thị Nguyệt111250111383 14.30 RD503

374 Nguyễn Thị Ngọc Bích111250291160 14.30 RD304

375 Lê Văn Dũng111250412209 9.30 RD301

376 Nông Thị Kim Thủy111251032865 12.30 RD404

377 Nguyễn Quang Tiến111251092208 9.30 RD301

378 Đinh Thị Ngọc Yến111251311938 14.30 RD401

379 Hồ Thị Ngọc Hà111260022764 7.30 RD403

380 Trần Thị Nga111260202446 9.30 RD504

381 Nguyễn Thị Kim Ngân111260212671 12.30 RD404

382 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân111260222672 12.30 RD404

383 Trần Thị Yến Ngọc111260232810 9.30 RD402

384 Đinh Ngọc Tấn111260302720 14.30 RD404

385 Phạm Nguyễn Bảo Vy111260512678 12.30 RD501

386 Nguyễn Văn Đến111260952406 9.30 RD302

Trang 11/ 54

Page 12: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

387 Trần Minh Đức111261002704 14.30 RD304

388 Nguyễn Thị Hồng111261222686 12.30 RD504

389 Lê Phú Hội111261242478 12.30 RD403

390 Phạm Thị Lệ Huyền111261322023 9.30 RD303

391 Lê Văn Vũ Linh111261542258 12.30 RD301

392 Phan Văn Tuấn111262572039 9.30 RD402

393 Cao Văn Hải111262962728 14.30 RD502

394 Thạch Si Bi Lai111263402773 7.30 RD501

395 Trương Thành Nhập111263412052 9.30 RD502

396 Hoàng Văn Nghi111263422381 7.30 RD404

397 Võ Thanh Bình111270011727 14.30 RD301

398 Trần Hoàng Ngọc111270211611 7.30 RD404

399 Nguyễn Duy Anh Dũng111270722581 7.30 RD501

400 Trần Nguyễn Tiến Đức111270791873 12.30 RD302

401 Trần Văn Hạnh111270892605 9.30 RD304

402 Phan Khái Hưng111271071414 7.30 RD403

403 Nguyễn Tiến Lâm111271211377 14.30 RD502

404 Hồ Xuân Lợi111271322216 9.30 RD303

405 Mã Văn Thành111271951015 7.30 RD304

406 Đặng Thị Thanh Thương111272182076 12.30 RD304

407 Nguyễn Thái Hòa111300081918 12.30 RD504

408 Bùi Hữu Lộc111300111963 14.30 RD504

409 Lương Văn Nhẫn111300171939 14.30 RD401

410 Nguyễn Thị Cẩm Uyên111300592201 7.30 RD503

411 Phạm Huy Luật111300671246 9.30 RD302

412 Nguyễn Phạm Minh Nhựt111300691986 7.30 RD401

413 Thạch Mi Na111309001680 12.30 RD301

414 Trương Văn Ba111310111865 9.30 RD503

415 Hà Phú Nghĩa111310391659 9.30 RD404

416 Lê Thị Kim Thoại111310532150 14.30 RD502

417 Phạm Thị Thùy Trang111310572125 14.30 RD304

418 Nguyễn Ng.Thương Thương111310681715 12.30 RD502

419 Lê Trọng Đạt111310702556 7.30 RD304

420 Nguyễn Hải Triều111310812151 14.30 RD502

421 Lê Thanh Diệu111320361060 9.30 RD303

422 Vòng Bảo Hổ111340042646 12.30 RD302

Trang 12/ 54

Page 13: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

423 Đinh Lê Vũ Khánh111350111877 12.30 RD303

424 Trần Văn Khanh111370062837 12.30 RD302

425 Lê Thị Nguyên Nhung111390111898 12.30 RD403

426 Lại Cao Quyết111390141891 12.30 RD401

427 Nguyễn Trần Anh Vũ111390202447 9.30 RD504

428 Nguyễn Đức Lộc111390222466 12.30 RD305

429 Nguyễn Xuân Cường111390391953 14.30 RD501

430 Trần Ngọc Hải111390581848 9.30 RD403

431 Phạm Văn Sơn111391052178 7.30 RD401

432 Đào Duy Tùng111391381604 7.30 RD402

433 Lý Thị Huyền Trang111391431577 14.30 RD504

434 Trần Thị Mỹ Luyến111410161862 9.30 RD503

435 Lê Hương Giang111410332576 7.30 RD404

436 Dương Bình Minh111410382792 9.30 RD303

437 Nguyễn Thị Đan111410551102 12.30 RD302

438 Nguyễn Thị Ngọc Thoa111410702615 9.30 RD402

439 Nguyễn Thị Yến Nhi111410761689 12.30 RD304

440 Huỳnh Thị Kim Ngọc111410871041 7.30 RD502

441 Võ Phương Hảo111410971048 7.30 RD504

442 Nguyễn Thanh Lâm111411022507 14.30 RD303

443 Lưu Xuân Đình111411091790 7.30 RD305

444 Trương Thị Thảo Linh111411162600 9.30 RD303

445 Đỗ Thị Hồng Cẩm111420031051 9.30 RD301

446 Nguyễn Văn Chiến111420051433 7.30 RD504

447 Nguyễn Thị Thanh Hằng111420081427 7.30 RD503

448 Nguyễn Thị Cẩm Hường111420612005 7.30 RD502

449 Châu Hoàng Cường111421312109 12.30 RD504

450 Nguyễn Kiều Hoài111421442305 14.30 RD301

451 Lữ Thị Cẩm Uyên111421711416 7.30 RD403

452 Trần Hoàng Linh Giang111430031984 7.30 RD305

453 Nguyễn Thị Thảo111430211329 12.30 RD502

454 Nguyễn Thị Na111430331687 12.30 RD303

455 Hoàng Thị Hồng111430572283 12.30 RD403

456 Đinh Nguyễn Hoài Thương111431041649 9.30 RD401

457 Lê Thị Tuyết111431161095 9.30 RD504

458 Nguyễn Thị Kiều Tiên111431301912 12.30 RD503

Trang 13/ 54

Page 14: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

459 Nguyễn Thị Ngọc Phượng111431771264 9.30 RD401

460 Phan Thị Châu111431812476 12.30 RD403

461 Bùi Thị Trinh111431832707 14.30 RD305

462 Lê Ngọc Sơn111431892050 9.30 RD501

463 Nguyễn Trần Bảo Linh111431932683 12.30 RD503

464 Tô Duy Tiến111431981409 7.30 RD402

465 Bạch Thị Phương Uyên111432072781 7.30 RD504

466 Trần Thị Kim Thanh111432102783 7.30 RD504

467 Le Thị Hồng Thanh111432142635 9.30 RD503

468 Tô Minh Hiếu111432151799 7.30 RD403

469 Trần Thị Hiền111432161831 9.30 RD303

470 Nguyễn Quốc Cường111432232087 12.30 RD402

471 Nguyễn Thị Tú Trinh111432282636 9.30 RD503

472 Nguyễn Thu Hằng111432312694 14.30 RD302

473 Đặng Thị Nga111432372340 14.30 RD501

474 Huỳnh Minh Tùng111432441092 9.30 RD503

475 Khổng Minh Trung1114324530707 14.30 RD301

476 Phạm Vũ Linh111450112637 9.30 RD503

477 Phạm Lưu Luyến111450121410 7.30 RD402

478 Huỳnh Vũ Linh1114502730749 14.30 RD504

479 Võ Phi Long111450301619 7.30 RD502

480 Đặng Quốc Chương111450542456 12.30 RD303

481 Nguyễn Văn Đại111450641759 14.30 RD404

482 Võ Đồng Đen111450682850 12.30 RD305

483 Nguyễn Thị Cẩm Giang111450721544 14.30 RD304

484 Nguyễn Văn Giàu111450731338 12.30 RD504

485 Triệu Phúc Hải111450761055 9.30 RD302

486 Lưu Ngọc Huyền111450871553 14.30 RD401

487 Đỗ Xuân Hùng111450891612 7.30 RD404

488 Nguyễn Thanh Phong111451281115 12.30 RD305

489 Nguyễn Hoàng Minh Phụng1114513130747 14.30 RD503

490 Trần Ngọc Sơn111451422422 9.30 RD401

491 Trần Thị Mỹ Thắm111451541067 9.30 RD305

492 Võ Quốc Toàn1114517230748 14.30 RD503

493 Nguyễn Thị Đoan Trinh111451801580 7.30 RD301

494 Nguyễn Thành Hơn111452131519 12.30 RD501

Trang 14/ 54

Page 15: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

495 Nguyễn Lê Minh111452201215 7.30 RD401

496 Dương Hữu Cường111452411310 12.30 RD305

497 Nguyễn Thái Khánh Đoan111452431141 12.30 RD503

498 Dương Văn Hoàng111452441452 9.30 RD305

499 Lê Thị Hồng Lan111452631581 7.30 RD301

500 Lê Thị Thùy Linh111452641421 7.30 RD501

501 Bùi Minh Hải111460102407 9.30 RD303

502 Mai Thị Mỹ Ngân111460371056 9.30 RD303

503 Phạm Hoàng Thương111460421057 9.30 RD303

504 Đặng Thị Thu Thúy111460491666 9.30 RD502

505 Dương Thanh Tâm111460512729 14.30 RD502

506 Phan Thị Lựu111460581122 12.30 RD402

507 Ngô Ngọc Bảo Trân111460602397 7.30 RD504

508 Trần Thị Như Bình111460671019 7.30 RD305

509 Lê Thị Thúy111460692366 7.30 RD304

510 Trần Huy Rin111460732499 14.30 RD301

511 Võ Trung Nguyên111460751222 7.30 RD403

512 Lê Thị Kim Phượng111460761078 9.30 RD403

513 Võ Đức Thông111460922398 7.30 RD504

514 Đoàn Nhật Ninh111470021741 14.30 RD305

515 Hà Huy Hoàng111470161647 9.30 RD305

516 Khương Văn Long111470242665 12.30 RD402

517 Nguyễn Duy Danh111470651552 14.30 RD401

518 Đinh Sơn Hà111470682377 7.30 RD403

519 Trần Đức Khải111470711358 14.30 RD305

520 Hà Thế Nguyên111470752591 7.30 RD504

521 Trần Thị Quỳnh Nhung111470781645 9.30 RD305

522 Trần Thị Dinh111470971061 9.30 RD304

523 Tưởng Văn Chí111471032105 12.30 RD503

524 Phan Thanh Hùng111471171397 7.30 RD303

525 Phạm Đình Bảo111471281274 9.30 RD404

526 Huỳnh Tấn Tiền111471442286 12.30 RD404

527 Đỗ Thị Hồng Phúc111471491275 9.30 RD404

528 Lê Thị Thùy Trang111471632323 14.30 RD305

529 Nguyễn Thị Thảo111471642421 9.30 RD401

530 Lê Nguyễn Khánh Trình111471692384 7.30 RD404

Trang 15/ 54

Page 16: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

531 Nguyễn Văn Vĩnh111471721897 12.30 RD403

532 Bùi Thanh Vũ111480352653 12.30 RD304

533 Nguyễn Thị Nữ111480421037 7.30 RD501

534 Phạm Cao Cường111480742351 14.30 RD504

535 Võ Thanh Lộc111481442652 12.30 RD304

536 Nguyễn Thị Luyến111481482097 12.30 RD501

537 Chu Ngọc Nam111481541043 7.30 RD503

538 Hoàng Thị Ni1114817730701 12.30 RD504

539 Lê Thị Hồng Phước111481912267 12.30 RD304

540 Nguyễn Trường Thọ111482161112 12.30 RD304

541 Phạm Thanh Tú111482632327 14.30 RD402

542 Nguyễn Quốc Hiền111483032353 7.30 RD301

543 Ngô Thị Bích Trâm111483411145 12.30 RD504

544 Nguyễn Thị Vân111483501243 9.30 RD301

545 Lê Thanh Bình111490031534 14.30 RD301

546 Nguyễn Thị Diển111490072701 14.30 RD304

547 Nguyễn Na Gin111490141172 14.30 RD402

548 Nguyễn Văn Hiếu111490171501 12.30 RD305

549 Nguyễn Thị Phúc111490372719 14.30 RD403

550 Võ Thị Nhạn111490751532 12.30 RD504

551 Trần Thị Thùy Dung111491272339 14.30 RD501

552 Lê Xuân Hợp111491921546 14.30 RD304

553 Lương Thị Loan111492232509 14.30 RD304

554 Phạm Thị Nương111492901731 14.30 RD302

555 Nguyễn Thị Quyên111493132696 14.30 RD302

556 Nguyễn Viết Sang111493192474 12.30 RD403

557 Hồ Xuân Sơn111493212586 7.30 RD503

558 Nguyễn Thị Thanh111493302100 12.30 RD502

559 Nguyễn Thị Bích Thảo111493381404 7.30 RD305

560 Trần Thị Thảo111493412715 14.30 RD402

561 Nguyễn Thị Thủy111493652717 14.30 RD403

562 Lục Thị Thanh Thủy111493692508 14.30 RD304

563 Trần Văn Trạm111493931884 12.30 RD304

564 Biện Văn út111494281220 7.30 RD403

565 Hồ Tấn Vinh111494331800 7.30 RD403

566 Trần Đình Vinh111494362470 12.30 RD401

Trang 16/ 54

Page 17: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

567 Nguyễn Thị Hồng Điểu111494692876 12.30 RD503

568 Nguyễn Thị Như Huỳnh111494802594 9.30 RD301

569 Trần Thị Thúy Ngân111494942621 9.30 RD403

570 Trương Minh Thanh111495142763 7.30 RD403

571 Võ Thị Hồng Thêu111495212721 14.30 RD404

572 Võ Ngọc ý111495412767 7.30 RD404

573 Thông Thị Thu Nhũng111495851159 14.30 RD304

574 Phạm Thanh Dương111495871535 14.30 RD301

575 Trần Phương Anh111500291278 9.30 RD501

576 Nguyễn Quốc Hợp111510031491 12.30 RD303

577 Đặng Thị Bích Liễu111510281321 12.30 RD404

578 Nguyễn Thị Phương Nhi111510372545 7.30 RD301

579 Đặng Thị Cương111510612122 14.30 RD304

580 Lê Thị Mỹ Duyên111510732160 7.30 RD301

581 Nguyễn Văn Hùng111530172017 9.30 RD301

582 Huỳnh Ngọc Tiến111530281297 12.30 RD302

583 Phan Trường Thịnh111530312641 9.30 RD504

584 Nguyễn Hữu Luân111530362633 9.30 RD503

585 Trần Thế An111540011829 9.30 RD303

586 Nông Trọng Nghĩa111540102614 9.30 RD401

587 Ngô Văn Quyết111540132708 14.30 RD305

588 Dương Nguyễn Khánh Tân111540172527 14.30 RD404

589 Trương Hữu Thiện111540192861 12.30 RD403

590 Ngô Hoàng Luân111540422854 12.30 RD401

591 Nguyễn Trọng Nhơn111540462634 9.30 RD503

592 Phạm Thị Chung111550011919 14.30 RD301

593 Lê Thị Phương Quyên111550101282 9.30 RD502

594 Hà Ngọc Thịnh111550141869 9.30 RD504

595 Đoàn Thanh Hải111550181585 7.30 RD302

596 Nguyễn Thị Hồng Nhung111550242303 12.30 RD504

597 Châu Thị Kim Phụng111550251258 9.30 RD305

598 Lê Thị Thúy111550361063 9.30 RD304

599 Phan Thị Thắm111550452844 12.30 RD304

600 Nguyễn Minh Tâm111550472188 7.30 RD404

601 Nguyễn Thị Thúy Linh111560101999 7.30 RD404

602 Nguyễn Thị Lụa111560111456 9.30 RD401

Trang 17/ 54

Page 18: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

603 Võ Thị Kính111560382607 9.30 RD304

604 Đỗ Đăng Cương111570031841 9.30 RD401

605 Vũ Thị Giàu111570081133 12.30 RD501

606 Giảng Thị Thu Hồng111570132771 7.30 RD501

607 Trần Thị ánh Huỳnh111570171093 9.30 RD503

608 Lê Cao Thanh Hùng111571521370 14.30 RD404

609 Trần Song Khôi111571642765 7.30 RD403

610 Huỳnh Văn Mới111571931704 12.30 RD403

611 Huỳnh Văn Tài111572682326 14.30 RD401

612 Trần Thị Ngọc Trâm111573281962 14.30 RD503

613 Hứa Thị Tuyết111573501463 9.30 RD403

614 Bùi Minh Tùng111573511518 12.30 RD501

615 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên111573762654 12.30 RD304

616 Võ Ngọc Phong111574202549 7.30 RD302

617 Nguyễn Thị Trang111574382423 9.30 RD402

618 Nguyễn Phước Tuấn111574422572 7.30 RD403

619 Ya Giáng111574491682 12.30 RD302

620 Triệu Minh Hiếu111574501153 14.30 RD302

621 Nguyễn Anh Tình111574842774 7.30 RD502

622 Võ Văn Kiên111580312838 12.30 RD302

623 Thông Minh Khang111580412836 12.30 RD301

624 Cao Thị Lê Mai111580731742 14.30 RD305

625 Nguyễn Thị Châu111580761135 12.30 RD501

626 Trương Văn Khoa111580861284 9.30 RD503

627 Nguyễn Thị Minh Ngọc111600061749 14.30 RD402

628 Lê Thanh Tài111600101429 7.30 RD503

629 Lê Văn Nghĩa111600631428 7.30 RD503

630 Lê Đức Mạnh1116013430703 12.30 RD504

631 Thái Bá Thành111601392282 12.30 RD403

632 Nguyễn Việt Đức111610251838 9.30 RD305

633 Nguyễn Danh Giá111610261053 9.30 RD302

634 Bùi Huỳnh Huy111610352073 12.30 RD303

635 Triệu Văn Lập111610391311 12.30 RD401

636 Trần Thị Thanh Thúy111610801175 14.30 RD403

637 Lê Thị Thanh Tuyền111610832630 9.30 RD502

638 Ngô Đoàn Hiếu111610911058 9.30 RD303

Trang 18/ 54

Page 19: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

639 Võ Quốc Công111640012575 7.30 RD404

640 Trần Thanh Giang111640151136 12.30 RD502

641 Lê Hải Đăng111700212493 12.30 RD504

642 Nguyễn Thị Lý111700231387 7.30 RD301

643 Mai Thị Chi111710011059 9.30 RD303

644 Nguyễn Văn Ba111710091260 9.30 RD305

645 Trần Đình Thế Duy111710162024 9.30 RD303

646 Đặng Tiến Dũng111710191227 7.30 RD404

647 Văn Công Đức111710261027 7.30 RD403

648 Hà Thị Kim Liên111710451914 12.30 RD503

649 Nguyễn Thành Lợi111710502111 12.30 RD504

650 Hoàng Thị Thanh Mai111710532571 7.30 RD403

651 Trần Thị Nhung111710601029 7.30 RD403

652 Trương Ngọc Diệu111711041030 7.30 RD403

653 Nguyễn Văn Nhựt111711082355 7.30 RD302

654 Châu Sĩ111711091251 9.30 RD303

655 Bùi Văn Cường111711221613 7.30 RD404

656 Hồ Phi Thân111711441262 9.30 RD401

657 Cao Hoài Thương111711451926 14.30 RD303

658 Lê Minh Tú1117114730705 14.30 RD301

659 Nguyễn Trường An111720252840 12.30 RD303

660 Lê Minh Dũng111720491389 7.30 RD301

661 Trần Xuân Hậu111720702541 14.30 RD503

662 Châu Minh Hoàng1117207630720 14.30 RD305

663 Thái Cẩm Loan111721092791 9.30 RD302

664 Bùi Bảo Lộc111721111062 9.30 RD304

665 Nguyễn Trần Sử Nguyên111721302248 9.30 RD503

666 Ngô Thị Phương111721432542 14.30 RD504

667 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo111721622740 7.30 RD302

668 Trịnh Thị Thu111721732743 7.30 RD303

669 Nguyễn Văn Tuấn111721921391 7.30 RD302

670 Nguyễn Thị Hải Yến111722132543 14.30 RD504

671 Trương Tuấn Anh113290142819 9.30 RD501

672 Phạm Quốc Duy1132902130714 14.30 RD303

673 Đặng Phương Nhật Đồng113290341730 14.30 RD302

674 Chu Thị Hiền1132904830715 14.30 RD304

Trang 19/ 54

Page 20: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

675 Hoàng Đức Luân113290681974 7.30 RD303

676 Ngô Thanh Nam113290842699 14.30 RD303

677 Nguyễn Nguyên Thái113291202737 7.30 RD301

678 Phan Thị Thùy Vy113291271726 14.30 RD301

679 Phạm Thành Vũ113291332818 9.30 RD404

680 Nguyễn Thị Thu Vân113291352007 7.30 RD503

681 Đặng Thị Kim Ngoan113291401973 7.30 RD303

682 Trương Thị Thúy Lai113330182856 12.30 RD402

683 Hồ Dương Duy113330231674 9.30 RD504

684 Trịnh Đình Nam113330782433 9.30 RD404

685 Võ Thị Tâm113330822684 12.30 RD503

686 Trần Thị Kim Phương113330961447 9.30 RD304

687 Nguyễn Châu Sơn113331012302 12.30 RD504

688 Võ Anh Sang113331091417 7.30 RD404

689 Bùi Trung Quân113331402611 9.30 RD305

690 Lê Văn Nhiều113331471451 9.30 RD305

691 Nguyễn Minh Quí113331481419 7.30 RD404

692 Nguyễn Thị Minh Thảo113331531157 14.30 RD303

693 Phạm Chí Cường113332162551 7.30 RD303

694 Phạm Thành Nam113360231766 14.30 RD503

695 Nguyễn Khoa Nguyên113360302184 7.30 RD403

696 Châu Lê Trúc Linh113360322484 12.30 RD501

697 Hồ Thị Thanh Trúc113360502312 14.30 RD303

698 Trần Thanh Long113360622021 9.30 RD303

699 Lê Thị Thu Thảo113360632587 7.30 RD503

700 Vũ Thị Ngọc Bích113360731656 9.30 RD403

701 Lê Tính Cảm113360752443 9.30 RD503

702 Trương Hồng Giang113360951765 14.30 RD502

703 Vương Trường Giang113360962317 14.30 RD304

704 Nguyễn Thị Hoài113361071283 9.30 RD503

705 Trương Thị Thu Thảo113361471221 7.30 RD403

706 Trương Thị Kiều Phương113361601216 7.30 RD401

707 Trần Thanh Quân113361631842 9.30 RD401

708 Văn Trường Thành113361701889 12.30 RD401

709 Nguyễn Tiến Thịnh113361791408 7.30 RD401

710 Huỳnh Đoan Trang113361922318 14.30 RD304

Trang 20/ 54

Page 21: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

711 Đặng Anh Tú113362062115 14.30 RD302

712 Nguyễn Tấn Nghiệp113362071257 9.30 RD304

713 Võ Thanh Tứu113362091764 14.30 RD502

714 Trần Minh Vương1133621830721 14.30 RD305

715 Nguyễn Thị Ngọc Yến113362232279 12.30 RD402

716 Nguyễn Thị Thanh Hoa113362321017 7.30 RD305

717 Ngô Đức Thế113362511085 9.30 RD501

718 Lương Thanh Tình113362551096 9.30 RD504

719 Tô Đình Trọng113362602566 7.30 RD401

720 Nguyễn Thanh An113440021146 12.30 RD504

721 Nguyễn Trung Đức113440172693 14.30 RD301

722 Nguyễn Hoàng Điệp113440222759 7.30 RD402

723 Nguyễn Văn Thảo1134404130738 14.30 RD501

724 Triều Cá Mủn113440632730 14.30 RD502

725 Nguyễn Tấn Tài113440671664 9.30 RD501

726 Trần Thị Thu Hà113630262697 14.30 RD303

727 Lưu Thị Mỹ Loan113630621672 9.30 RD503

728 Nguyễn Đặng Như ý113630792613 9.30 RD401

729 Đỗ Thị Hồng Thúy113630912250 9.30 RD503

730 Nguyễn Văn Thuận113631072835 12.30 RD301

731 Tống Thị Vân113631262612 9.30 RD401

732 Võ Thị Thùy Ngân113631552548 7.30 RD302

733 Nguyễn Văn Công114240071650 9.30 RD401

734 Trần Ng Quốc Vũ Thư114240161679 12.30 RD301

735 Nguyễn Thị Kim Huệ114240282287 12.30 RD404

736 Dương Thị Liêm114240382405 9.30 RD302

737 Trịnh Thị Mai114240442215 9.30 RD303

738 Nguyễn Xuân Nghị114260161026 7.30 RD402

739 Nguyễn Tấn Thành121110142871 12.30 RD502

740 Lê Minh Hoàng121110392777 7.30 RD503

741 Lê Thị Thương121110781163 14.30 RD305

742 Bùi Thị Thuý Mai121111171003 7.30 RD301

743 Lê Văn Hường121112742149 14.30 RD502

744 Đoàn Công Tín121112982776 7.30 RD502

745 Nguyễn Trung Hiếu121113271904 12.30 RD501

746 Nguyễn Thành Đạt121120102718 14.30 RD403

Trang 21/ 54

Page 22: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

747 Nông Thị Thiện121120441798 7.30 RD403

748 Đoàn Văn Minh Trường121120641217 7.30 RD402

749 Ngô Đức Hiệp121121202870 12.30 RD501

750 Phạm Huỳnh Minh Trâm121122231797 7.30 RD402

751 Trương Nhật Trinh121122281166 14.30 RD401

752 Nguyễn Tấn Trung121122361398 7.30 RD304

753 Nguyễn Thị Sâm121123041509 12.30 RD402

754 Đặng Thị Bích Liên121123352030 9.30 RD305

755 Nguyễn Thị Luyến121123391947 14.30 RD403

756 Chanh Phi Đa Ra121123421140 12.30 RD503

757 Lê Thị Kim Anh121130022047 9.30 RD404

758 Đào Vĩnh Đại121130131230 7.30 RD501

759 Phan Hữu Lộc121130332847 12.30 RD304

760 Hà Thế Lợi121130341308 12.30 RD305

761 Lê Trọng Nghĩa121130361373 14.30 RD404

762 Trần Lê Thanh Phong121130462330 14.30 RD403

763 Lưu Bảo Tâm121130542845 12.30 RD304

764 Đỗ Danh Việt121130732843 12.30 RD303

765 Nguyễn Văn Sỹ121130842744 7.30 RD303

766 Bùi Thị Hoan121131382762 7.30 RD403

767 Nguyễn Quốc Lảnh121131652019 9.30 RD302

768 Huỳnh Huỳnh Lê121131671203 7.30 RD303

769 Nguyễn Thị Thúy Liểu121131692593 9.30 RD301

770 Đoàn Văn Khánh Linh121131701312 12.30 RD401

771 Phạm Khánh Ly121131862766 7.30 RD404

772 Nguyễn Thị Kim Ngân121131922311 14.30 RD303

773 Lê Trọng Nghĩa121131942416 9.30 RD305

774 Trần Thị Thu Nguyệt121132012592 7.30 RD504

775 Phan Công Nhân121132062310 14.30 RD302

776 Dương Đình Phong121132192530 14.30 RD404

777 Vũ Minh Phương121132291913 12.30 RD503

778 Lê Phước Qui121132341789 7.30 RD305

779 Lê Thành Rạng121132382805 9.30 RD401

780 Nguyễn Quốc Thái121132612632 9.30 RD502

781 Trương Thị Hải Yến121133181880 12.30 RD303

782 Huỳnh Phú Khánh121133232747 7.30 RD304

Trang 22/ 54

Page 23: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

783 Nguyễn Hoàng Nhựt Thanh121133272804 9.30 RD401

784 Nguyễn Tiến Dũng121133361155 14.30 RD303

785 Hoàng Thị Thuỳ121133552736 14.30 RD504

786 Đỗ Thùy Thảo Trúc121133581445 9.30 RD303

787 Đào Thanh Huy121140041403 7.30 RD305

788 Lê Thị Phương Lam121140132755 7.30 RD305

789 Phạm Kim Phụng121140142606 9.30 RD304

790 Lê Hảo121140302627 9.30 RD501

791 Nguyễn Văn Hùng121140351602 7.30 RD402

792 Lương Văn Minh121140392228 9.30 RD401

793 Cao Thị Kim Ngân121140421514 12.30 RD404

794 Lý Thị Thu Thảo121140561955 14.30 RD501

795 Hà Thủy Thanh121140872200 7.30 RD503

796 Trần Văn Toàn121140941629 9.30 RD301

797 Dương Văn Ty121140981402 7.30 RD305

798 Trần Bá Cường1211410230706 14.30 RD301

799 Nguyễn Thị Nga121141031946 14.30 RD403

800 Hồ Sỹ Song121141061931 14.30 RD304

801 Nguyễn Thị Tình121141081045 7.30 RD503

802 K' Lút121141152727 14.30 RD502

803 Đồng Thành An121141182143 14.30 RD404

804 Trần Công Khánh121141302650 12.30 RD303

805 Đàng Năng Hiệp121141432626 9.30 RD404

806 Phan Thị Thanh Quỳnh121141512389 7.30 RD502

807 Hà Đình Long121141661806 7.30 RD404

808 Huỳnh Thị Kim Nguyên121141672680 12.30 RD502

809 Nguyễn Thị Huệ121142062822 9.30 RD502

810 Lương Anh Tài121142162240 9.30 RD404

811 Bùi Văn Thỏa121142231945 14.30 RD403

812 Nguyễn Hữu Thạch121142381401 7.30 RD304

813 Nguyễn Thanh Quốc121142392677 12.30 RD501

814 Nguyễn Thị Cẩm Tiên121142501894 12.30 RD402

815 Trần Văn Bi121142821603 7.30 RD402

816 Đỗ Văn Toàn121142991339 12.30 RD504

817 Mai Hữu Lợi121143012195 7.30 RD501

818 Phan Thanh Nghĩa121143042427 9.30 RD403

Trang 23/ 54

Page 24: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

819 Lê Quốc Dũng121143262733 14.30 RD503

820 Đỗ Duy Sang121143462169 7.30 RD304

821 Nguyễn Thị Thao121143471774 7.30 RD301

822 Nguyễn Thanh Tới121143512661 12.30 RD401

823 Phạm Vũ Tài121143571748 14.30 RD402

824 Mai Duy Thanh121150291527 12.30 RD503

825 Lê Văn Thi121150312522 14.30 RD402

826 Lê Văn Trung1211503830746 14.30 RD503

827 Trần Quốc Thịnh121150542133 14.30 RD401

828 Trần Thị Lợi121150841616 7.30 RD501

829 Đào Hồng Nhiên121150981739 14.30 RD304

830 Phạm Thị Thu Linh121152021699 12.30 RD401

831 Nguyễn Thị Thảo Nga121160071607 7.30 RD403

832 Lê Công Thánh Thiện121160152741 7.30 RD302

833 Phạm Minh Châu121160322536 14.30 RD502

834 Phan Trung Hậu121160461686 12.30 RD303

835 Nguyễn Việt Hùng121160552800 9.30 RD305

836 Nguyễn Thị Kim Ngân121160822171 7.30 RD304

837 Lâm Thừa Nhiệm121160901700 12.30 RD402

838 Nguyễn Thị Phượng121161022468 12.30 RD401

839 Nguyễn Thành Sương121161132599 9.30 RD302

840 Dương Ngọc Thật121161261606 7.30 RD403

841 Nguyễn Thị Yến Thương121161341323 12.30 RD404

842 Lại Thị Minh Trang121161392682 12.30 RD503

843 Sử Thành Tuy121161472799 9.30 RD304

844 Lưu Thị Cẩm121161781359 14.30 RD401

845 Huỳnh Thị Kim Phụng121161881712 12.30 RD501

846 Thạch Sóc Kha121162172264 12.30 RD303

847 Trịnh Thị Mỹ Chi121162252203 7.30 RD504

848 Trương Thị Kiều121162411711 12.30 RD501

849 Trịnh Thị Thanh Thúy121163161583 7.30 RD302

850 Nguyễn Thị Phương Uyên121163261074 9.30 RD402

851 Nguyễn Thị Thắm121163601713 12.30 RD501

852 Nguyễn Thanh Tuấn121163651367 14.30 RD403

853 Võ Tú Nhân121163851933 14.30 RD304

854 Nguyễn Thị Ngọc Diễm121170381188 14.30 RD503

Trang 24/ 54

Page 25: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

855 Trầm Thị Mỹ Hạnh121172052558 7.30 RD304

856 Bùi Văn Hải121180021345 14.30 RD302

857 Nguyễn Hữu Chiến121180151622 7.30 RD503

858 Trần Thanh Vũ121180771561 14.30 RD403

859 Nguyễn Đức Trọng Quý121180802486 12.30 RD502

860 Hồ Trần Trung Trí121180962489 12.30 RD503

861 Tạ Quang Tuấn121180991911 12.30 RD503

862 Nguyễn Thanh Tùng121181012296 12.30 RD503

863 Tống Thanh Vinh121181031820 7.30 RD504

864 Nguyễn Văn Đức121200022458 12.30 RD303

865 Lâm Thị Thu Nguyên121200121423 7.30 RD501

866 Vũ Hà Phương121200151847 9.30 RD403

867 Nguyễn Thị Kim Tuyền121200281732 14.30 RD303

868 Nguyễn Thị Thanh Huyền121200762663 12.30 RD401

869 Huỳnh Thị Mỹ Loan121200881453 9.30 RD305

870 Mai Thị Kim Phụng121201151591 7.30 RD304

871 Hồ Thị Mỹ Quy121201211943 14.30 RD402

872 Lê Minh Triết121201521106 12.30 RD303

873 Hồ Ngọc Tuyến121201582526 14.30 RD403

874 Lương Thị Hòa121202091004 7.30 RD301

875 Nông Thị Trang121202161296 12.30 RD302

876 Dương Thị Thanh Tâm121202171205 7.30 RD304

877 Nay Thiên121202191105 12.30 RD303

878 Thị Nhành121202212414 9.30 RD304

879 Nguyễn Thị Thùy Ngoan121202391539 14.30 RD303

880 Trương Thị Kiều Diễm121202431584 7.30 RD302

881 Mai Thị Trâm Anh121202491734 14.30 RD303

882 Phạm Khánh Dăn121202602848 12.30 RD304

883 Phạm Đăng Duy121202651420 7.30 RD404

884 Tạ Siêu Minh121202752445 9.30 RD504

885 Đặng Thị Hồng Huệ121202802362 7.30 RD304

886 Trần Hưng121202841883 12.30 RD304

887 Trần Thị Ngọc Trang121203142739 7.30 RD301

888 Phan Thị Bích Hoa121203361110 12.30 RD304

889 Đồng Đơn Định121204001380 14.30 RD503

890 Đỗ Thị Ngọc121204112088 12.30 RD402

Trang 25/ 54

Page 26: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

891 Trần Thị Thanh Thanh121204361928 14.30 RD303

892 Nguyễn Thị Hồng Hải121204641735 14.30 RD303

893 Đặng Thị Thu Thảo121204901968 7.30 RD301

894 Đặng Thị Quý121205121846 9.30 RD402

895 Lê Thị Mỹ Huyền121205132358 7.30 RD303

896 Lê Thị Thanh Thúy121205272091 12.30 RD403

897 Hồ Thị Thể121205301379 14.30 RD502

898 Ngô Thị Hiền121205482096 12.30 RD404

899 Phạm Thị Bảo Anh121205811960 14.30 RD503

900 Nguyễn Kim Huyền121205852372 7.30 RD401

901 Trần Thị Kim Yến121206021426 7.30 RD502

902 Lê Thị Kim Cương121206091888 12.30 RD305

903 Trương Hồng Như121206202347 14.30 RD503

904 Cao Thị Bửu Trân121206231343 14.30 RD302

905 Bùi Thị Dung121220072494 12.30 RD504

906 Nguyễn Thị Thùy Duyên121220092292 12.30 RD501

907 Lê Thanh Huy121220221988 7.30 RD402

908 Dương Thị Bích Ngọc121220372495 12.30 RD504

909 Trần Minh Toàn121220621531 12.30 RD504

910 Kiều Vũ Thúy Vi121220701976 7.30 RD303

911 Trần Thị Diệu1212211230731 14.30 RD403

912 Trần Thị Tuyết Lan121221582617 9.30 RD402

913 Võ Công Nhân121221921989 7.30 RD402

914 Lê Ngọc Phương Trang121222461610 7.30 RD404

915 Nguyễn Thị Thúy Nhy121223062712 14.30 RD401

916 Phan Thị Thuỳ Trang121223132438 9.30 RD502

917 Huỳnh Thị Mỹ Tiên121230541468 9.30 RD404

918 Cao Thị Hiền121230862380 7.30 RD403

919 Lê Thị Hiền121230872670 12.30 RD403

920 Nguyễn Thị Dậu121231062223 9.30 RD305

921 Nguyễn Thị Hải Yến121232152669 12.30 RD403

922 Trần Thị Huyền121240342628 9.30 RD501

923 Trần Thị ánh Ngọc121240541437 9.30 RD301

924 Phạm Phước Nhân121240551959 14.30 RD503

925 Nguyễn Nguyên Hạnh Nhân121240561565 14.30 RD404

926 Tạ Thị Thu Phương121240651513 12.30 RD403

Trang 26/ 54

Page 27: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

927 Lê Văn Quân1212406730739 14.30 RD501

928 Nguyễn Xuân Sướng121240721147 14.30 RD301

929 Lê Châu Tâm121240732020 9.30 RD302

930 Nguyễn Minh Tấn121240761991 7.30 RD403

931 Đoàn Ngọc Thắng121240782123 14.30 RD304

932 Nguyễn Xuân Thịnh121240801882 12.30 RD304

933 Hồ Thị Kim Thoa121240812140 14.30 RD403

934 Nguyễn Văn Trọng121240971438 9.30 RD301

935 Huỳnh Tấn Tú121241022811 9.30 RD403

936 Lê Ngọc Đức121241111970 7.30 RD302

937 Trương Thị Mỹ Sang121241192813 9.30 RD403

938 Trần Đăng Nguyên121241241458 9.30 RD402

939 Đào Ngọc Thanh Bình121241371016 7.30 RD305

940 Lê Ngọc Duy121241462452 12.30 RD302

941 Nguyễn Mỹ Duyên121241492072 12.30 RD303

942 Đặng Thị Thanh Huyến121241852518 14.30 RD401

943 Nguyễn Thị Phượng Linh121242061436 9.30 RD301

944 Nguyễn Thị Loan121242121701 12.30 RD402

945 Châu Tiến Lực121242192533 14.30 RD501

946 Trần Thị Trà Mi121242262814 9.30 RD403

947 Bùi Thụy My121242281703 12.30 RD403

948 Nguyễn Hữu Nhân121242461876 12.30 RD302

949 Cao Thị Oánh121242601971 7.30 RD302

950 Lê Tiến Thành121242851071 9.30 RD401

951 Võ Anh Vũ121243531499 12.30 RD305

952 Nguyễn Thị Tâm121243931460 9.30 RD402

953 Lê Kim Hồng121250182114 14.30 RD301

954 Đàng Tấn Phiên121250382742 7.30 RD302

955 Nguyễn Thị Mỹ Phương121250402083 12.30 RD401

956 Bùi Thị Minh Tâm121250441130 12.30 RD404

957 Võ Văn Tính121250532155 14.30 RD503

958 Nguyễn Phạm Mai Trinh121250562472 12.30 RD402

959 Trương Lê Hữu Đạt121250692041 9.30 RD403

960 Nguyễn Thị Nểu121250721090 9.30 RD503

961 Nguyễn Thị Thúy121250852180 7.30 RD401

962 Nguyễn Thị Lưu121250891023 7.30 RD401

Trang 27/ 54

Page 28: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

963 Nguyễn Thị Oanh121250901082 9.30 RD404

964 Cao Thị Mỹ Linh121252081132 12.30 RD501

965 Huỳnh Thanh Nam121252291628 7.30 RD504

966 Nguyễn Thị Thu Ngân121252341479 9.30 RD503

967 Cao Minh Nhựt121252712040 9.30 RD403

968 Nguyễn Thị Diễm Sương121253001563 14.30 RD404

969 Nguyễn Hồng Thắm121253142356 7.30 RD302

970 Nguyễn Thị Thuý121253242789 9.30 RD302

971 Phan Thanh Tùng121254231244 9.30 RD301

972 Nguyễn Tiến Đạt121254452790 9.30 RD302

973 Tống Thị Thuỳ Trang121255011109 12.30 RD304

974 Dương Thị Hương121255231733 14.30 RD303

975 Nguyễn Thị Thanh Hương121255242797 9.30 RD304

976 Nguyễn Thị Mỹ Duyên121260871086 9.30 RD501

977 Nguyễn Thị Xuân Lập121260882342 14.30 RD502

978 Nguyễn Thị Mỹ Duyên121261231455 9.30 RD401

979 Hồ Thanh Hậu121261501432 7.30 RD504

980 Đặng Thành Phu121262201661 9.30 RD404

981 Nguyễn Ngọc Thạch121263662538 14.30 RD503

982 Nguyễn Thị Diễm121270042748 7.30 RD304

983 Lương Đình Đồng121270061465 9.30 RD404

984 Hứa Văn Hoàn121270092754 7.30 RD305

985 Nguyễn Văn Ten121300261376 14.30 RD501

986 Phan Minh Thiện121300281868 9.30 RD504

987 Nguyễn Duy Anh121300462821 9.30 RD501

988 Phạm Thị Diểm Hương121302241753 14.30 RD403

989 Trương Thị Ngọc Thương121302871754 14.30 RD403

990 Phạm Tân Phương Châu121310121660 9.30 RD404

991 Lương Khánh Như121310581627 7.30 RD504

992 Cao Xuân Đại121311392343 14.30 RD502

993 Hoàng Thị Kim Anh121311581064 9.30 RD304

994 Phạm Thị Quỳnh Như121311721506 12.30 RD401

995 Nguyễn Thị Hồng Linh121311822722 14.30 RD404

996 Nguyễn Thị Tâm121311951555 14.30 RD402

997 Võ Thị Bích Đào121312092604 9.30 RD304

998 La Thị Trúc Linh121312352725 14.30 RD501

Trang 28/ 54

Page 29: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

999 Trần Thị Mỹ Ly121312432198 7.30 RD502

1000 Nguyễn Như Như121312451042 7.30 RD503

1001 Lê Thị Chi121312552190 7.30 RD404

1002 Nguyễn Thị Duyên121312572194 7.30 RD501

1003 Trần Thị Hồng Huệ121312661066 9.30 RD305

1004 Nguyễn Huỳnh Như Thủy121312801677 12.30 RD301

1005 Nguyễn Văn Phước121312952284 12.30 RD403

1006 Lê Thị Trúc Sinh121312961556 14.30 RD402

1007 Đào Thị Hoài Thân121312971615 7.30 RD501

1008 Trần Thị Hồng Vân1213130130727 14.30 RD402

1009 Phạm Văn Trường121313052236 9.30 RD403

1010 Phan Công Vịnh121320312401 9.30 RD301

1011 Lê Thị Lệ Sương121320491803 7.30 RD404

1012 Nguyễn Thị Kim Nhung121320672285 12.30 RD403

1013 Đàm Văn Đô121321392849 12.30 RD305

1014 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh121321412569 7.30 RD402

1015 Nguyễn Thị Ngọc Yến121321692402 9.30 RD301

1016 Ngô Văn Minh121370051725 12.30 RD504

1017 Nguyễn Văn Đua121370121850 9.30 RD403

1018 Phạm Đức Huy121370212585 7.30 RD503

1019 Bùi Văn Phúc121370542467 12.30 RD305

1020 Nguyễn Trường Chinh121380011324 12.30 RD404

1021 Huỳnh Quỳnh121380042163 7.30 RD302

1022 Nguyễn Hoàng Việt121380062212 9.30 RD302

1023 Trần Lê Tuấn Vũ121380081248 9.30 RD302

1024 Ngô Hoàng Anh121380091772 14.30 RD504

1025 Ngô Nhật Anh121380112182 7.30 RD402

1026 Hoàng Phi Hùng121380422225 9.30 RD305

1027 Đặng Tiểu Long121380661574 14.30 RD503

1028 Nguyễn Ngọc Quỳnh121380902235 9.30 RD403

1029 Phan Huy Hoàng121380982513 14.30 RD305

1030 Phạm Văn Trường121381031018 7.30 RD305

1031 Dương Hồng Lĩnh121381182164 7.30 RD302

1032 Nguyễn Công Thuận121381291573 14.30 RD503

1033 Lê Quang Ngọc121381312485 12.30 RD501

1034 Trần Vũ Bão121390321744 14.30 RD305

Trang 29/ 54

Page 30: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1035 Nguyễn Thị Thu Thuỷ121390371743 14.30 RD305

1036 Lâm Quốc Duy121391221655 9.30 RD403

1037 Đinh Quốc Hùng121391392525 14.30 RD403

1038 Nguyễn Chí Thanh121391511654 9.30 RD403

1039 K' Hoan121391641916 12.30 RD504

1040 Hồ Trạch Hào121450081103 12.30 RD302

1041 Nguyễn Thanh Liêm121450141804 7.30 RD404

1042 Nguyễn Hoàng Nam121450181571 14.30 RD502

1043 Nguyễn Hoài Phố121450251467 9.30 RD404

1044 Trần Thị Thu Phương121450281104 12.30 RD302

1045 Dương Bảo Toàn121450382735 14.30 RD504

1046 Võ Thị Ngọc Tỷ121450421276 9.30 RD404

1047 Trần Văn Đại121450511107 12.30 RD303

1048 Nguyễn Thanh Phong121450611125 12.30 RD403

1049 Lê Minh Tuấn121450721113 12.30 RD305

1050 Trần Hoàng Ân121450811229 7.30 RD501

1051 Nguyễn Anh Khoa121451272713 14.30 RD402

1052 Nguyễn Đăng Khoa121451282417 9.30 RD305

1053 Trịnh Phước Lợi121451371170 14.30 RD402

1054 Nguyễn Vũ Phong121451622364 7.30 RD304

1055 Phan Việt Phú121451652295 12.30 RD502

1056 Nguyễn Văn Vũ121452221123 12.30 RD402

1057 Châu Tiền Giang121452401369 14.30 RD403

1058 Nguyễn Văn Phường121452601124 12.30 RD403

1059 Nguyễn Thị Thu Diễm121452801781 7.30 RD303

1060 Trần Thị Hoa121452841470 9.30 RD501

1061 Phan Văn Bạc121490061411 7.30 RD402

1062 Nguyễn Thị Huế121490302217 9.30 RD303

1063 Phan Thị Mai Phương121490531242 7.30 RD504

1064 Võ Tấn Phước121490552037 9.30 RD402

1065 Huỳnh Minh Thuận121490792036 9.30 RD401

1066 Đinh Thị Thảo Trang121490811241 7.30 RD504

1067 Trương Thị Mỹ Xuân121490951273 9.30 RD404

1068 Trương Thị Hoàng Oanh121491042113 14.30 RD301

1069 Nguyễn Thị Kiều Oanh121491131676 9.30 RD504

1070 Phạm Thị Thảo Anh121491321859 9.30 RD502

Trang 30/ 54

Page 31: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1071 Đào Công Cẩn121491421318 12.30 RD403

1072 Lý Nhật Duy121491601941 14.30 RD402

1073 Phạm Khắc Dương121491691319 12.30 RD403

1074 Nguyễn Tấn Đạt121491792112 14.30 RD301

1075 Dương Văn Hải121491972426 9.30 RD403

1076 Nguyễn Trường Lân121492782079 12.30 RD305

1077 Phí Kiều Oanh121493501755 14.30 RD403

1078 Nguyễn Bá Như Phương121493622222 9.30 RD305

1079 Nguyễn Thị Thanh Tâm121494011148 14.30 RD301

1080 Dương Thị Thanh Thảo121494241317 12.30 RD403

1081 Lê Thị Tính121494781632 9.30 RD302

1082 Phan Đình Công Trận121494942038 9.30 RD402

1083 Đường Quốc Trung121495031245 9.30 RD301

1084 Phạm Thị Kim Yến121495461809 7.30 RD501

1085 Trần Thị Lan Anh121495662080 12.30 RD305

1086 Lư Thị Nậm121496861441 9.30 RD302

1087 Nguyễn Thị ánh Tuyết121497352629 9.30 RD501

1088 Nguyễn Thanh Phong121530091415 7.30 RD403

1089 Trần Minh Tiến121530131547 14.30 RD304

1090 Nguyễn Minh Khoảnh121530902057 9.30 RD503

1091 Ngô Nhật Trường121531562649 12.30 RD303

1092 Võ Xuân Vinh121531641867 9.30 RD504

1093 Trần Thanh Thoa121531832056 9.30 RD503

1094 Đặng Văn út Em121540031371 14.30 RD404

1095 Nguyễn Duy Khánh121540162464 12.30 RD305

1096 Nguyễn Văn Trạng121540181034 7.30 RD404

1097 Bùi Thành Đáo121540691538 14.30 RD302

1098 Nguyễn Tất Đạt121540751752 14.30 RD403

1099 Trần Xuân Ngọc121541441033 7.30 RD404

1100 Phạm Huỳnh Đạt Nhân121541472851 12.30 RD305

1101 Trương Minh Sang121541711032 7.30 RD404

1102 Phạm Hùng Quyền121542062703 14.30 RD304

1103 Bùi Đức Giang121542152864 12.30 RD404

1104 Lê Quang Hòa121542222862 12.30 RD403

1105 Lê Minh Cường121542252853 12.30 RD401

1106 Kiều Văn Hận121542262858 12.30 RD402

Trang 31/ 54

Page 32: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1107 Trần Thị Đào121550401832 9.30 RD304

1108 Hồ Thị Cẩm Dung121551291040 7.30 RD502

1109 Bùi Thị Oanh121551471937 14.30 RD305

1110 Bùi Hữu Tài121551501670 9.30 RD503

1111 Lê Tuấn Anh123290032676 12.30 RD501

1112 Nguyễn Mai Anh123290062512 14.30 RD305

1113 Lý Tiến Dũng123290391922 14.30 RD302

1114 Lê Thị Lan123290701924 14.30 RD302

1115 Nguyễn Thị Linh1232909630733 14.30 RD403

1116 Hoàng Thị Hoa123291212511 14.30 RD304

1117 Cao Thanh Minh Trí123291292460 12.30 RD304

1118 Nguyễn Thị Thu Nguyên1232913630717 14.30 RD304

1119 Khổng Minh Cường123291381920 14.30 RD301

1120 Nguyễn Văn Phương123291511942 14.30 RD402

1121 Trần Thị Bích Phương123291642510 14.30 RD304

1122 Nguyễn Minh Nhật123291821923 14.30 RD302

1123 Mai Văn Quang123291851899 12.30 RD403

1124 Nguyễn Phước An123330032488 12.30 RD502

1125 Trần Thị Quỳnh Châu123330291596 7.30 RD305

1126 Nguyễn Thị Thúy Lăm123330322557 7.30 RD304

1127 Trần Thị Thảo Nguyên123330422138 14.30 RD403

1128 Nguyễn Hữu Tỉnh123330492779 7.30 RD503

1129 Trần Thị Ngọc Dương123330592582 7.30 RD502

1130 Trần Trung Hiếu123330672685 12.30 RD503

1131 Trần Thị Thúy Hải123330812092 12.30 RD403

1132 Nguyễn Thị Hằng123330882392 7.30 RD503

1133 Phạm Hồng Phát123330932086 12.30 RD402

1134 Nguyễn Thị Duyên123331192121 14.30 RD303

1135 Trần Thị Thảo Nguyên123331771280 9.30 RD502

1136 Nguyễn Thị Nga123331952487 12.30 RD502

1137 Nguyễn Phú Quí123332002687 12.30 RD504

1138 Nguyễn Thị Thu Thảo1233320130740 14.30 RD501

1139 Phùng Văn Sang123332102045 9.30 RD404

1140 Nguyễn Thị Bích Thư123332502224 9.30 RD305

1141 Dương Thị Hoài Nghĩa123332821533 14.30 RD301

1142 Thái Ngọc Chương123332971327 12.30 RD501

Trang 32/ 54

Page 33: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1143 Đạo Thị út Xuân123333251560 14.30 RD403

1144 Trần Thị Thanh Thảo123333461915 12.30 RD504

1145 Lê Quốc Anh123333592128 14.30 RD305

1146 Phạm Thị Vân Anh123333631617 7.30 RD502

1147 Nguyễn Ngọc Chọn123333682214 9.30 RD303

1148 Đoàn Quốc Khánh123333932877 12.30 RD503

1149 Lê Thị Thảo Nguyên123334061688 12.30 RD304

1150 Phan Đăng Phong123334152071 12.30 RD303

1151 Nguyễn Thị Thu Thảo123334321304 12.30 RD304

1152 Huỳnh Thị Ngọc Thủy123334421255 9.30 RD304

1153 Võ Anh Thư123334462537 14.30 RD502

1154 Lê Thị Diệu Linh123334672524 14.30 RD403

1155 Trà Thị Mỹ Dung123334701542 14.30 RD303

1156 Cù Thị Việt Trinh123334802130 14.30 RD305

1157 Đinh Trung Hiền123334902300 12.30 RD504

1158 Hứa Ngọc Tốt123360222162 7.30 RD302

1159 Lê Ngọc Anh123360271286 9.30 RD503

1160 Ngụy Quốc Kháng123360611893 12.30 RD402

1161 Nguyễn Bình Nguyên123360721072 9.30 RD402

1162 Trần Minh Quân123360761267 9.30 RD402

1163 Huỳnh Tấn Sỹ123360811121 12.30 RD402

1164 Đào Hữu Thành123360901168 14.30 RD401

1165 Cao Lê Hoàng Vinh123361172168 7.30 RD303

1166 Tạ Thị Lài123361331330 12.30 RD502

1167 Hồ Viết An123440022830 9.30 RD504

1168 Đào Công Duy123440122074 12.30 RD304

1169 Lương Quốc Đông123440432868 12.30 RD501

1170 Nguyễn Phúc Hậu123440492101 12.30 RD502

1171 Trịnh Cao Kỳ123440672869 12.30 RD501

1172 Nguyễn Như Luân123440842320 14.30 RD305

1173 Hồ Trần Vũ1234408530736 14.30 RD404

1174 Võ Tấn Thiện123441111355 14.30 RD305

1175 Nguyễn Ngọc Nguyên123441182068 12.30 RD302

1176 Võ Minh Thuận123441282829 9.30 RD503

1177 Lê Hiếu Trung123441372863 12.30 RD404

1178 Lương Văn Duy123441402831 9.30 RD504

Trang 33/ 54

Page 34: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1179 Đặng Minh Châu123441642018 9.30 RD302

1180 Huỳnh Phúc Đông123630061307 12.30 RD305

1181 Nguyễn Thị Ngọc ánh123630112500 14.30 RD301

1182 Võ Thị Kim Dung1236303330702 12.30 RD504

1183 Nguyễn Thị Bích Ngọc123631022144 14.30 RD404

1184 Lê Thị Mỹ Thuận123631132385 7.30 RD404

1185 Lê Văn Tính123631142498 14.30 RD301

1186 Phùng Nguyễn Minh Triều123631232210 9.30 RD301

1187 Nguyễn Bảo Trân123631371878 12.30 RD303

1188 Đinh Thị Thúy Vân123631442432 9.30 RD404

1189 Nguyễn Hồ Bảo123631512639 9.30 RD504

1190 Nguyễn Thị Dung123631661187 14.30 RD503

1191 Lê Thị Sương123631902051 9.30 RD501

1192 Nguyễn Thị Mộng Tuyền123632021348 14.30 RD303

1193 Phạm Thị Mỹ Hạnh123632111567 14.30 RD501

1194 Trương ánh Thùy123632172435 9.30 RD501

1195 Lê Thị Hiền123632302620 9.30 RD403

1196 Nguyễn Thị Thuyên123632441346 14.30 RD302

1197 Đinh Kim Hằng123632652359 7.30 RD303

1198 Võ Thị Hằng123632671812 7.30 RD502

1199 Nguyễn Thị Thùy Trang123633031337 12.30 RD504

1200 Nguyễn Thị Lường123633171526 12.30 RD503

1201 Nguyễn Nữ Khánh Ly123633181143 12.30 RD504

1202 Đàm Thị ánh Ngọc123633191418 7.30 RD404

1203 Huỳnh Thị Phương Dung123633341144 12.30 RD504

1204 Vũ Thị Thùy Dương123633351291 9.30 RD504

1205 Trần Thanh Đoan123633361422 7.30 RD501

1206 Huỳnh Mỹ Nương123633411005 7.30 RD302

1207 Võ Văn Nhiên124160171094 9.30 RD504

1208 Đỗ Thanh Tú124160342172 7.30 RD304

1209 Đào Tú Anh124220051194 7.30 RD301

1210 Lê Ngọc Hoài Chung124220061340 14.30 RD301

1211 Võ Quốc Dung124220101498 12.30 RD304

1212 Phạm Văn Hưng124220141381 14.30 RD503

1213 Hoàng Thị Hoa124220151582 7.30 RD301

1214 Nguyễn Thành Nhung124220301342 14.30 RD301

Trang 34/ 54

Page 35: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1215 Lâm Quang Phương124220321520 12.30 RD501

1216 Phạm Thị Tươi124220391856 9.30 RD501

1217 Hoàng Thanh Tùng124220461266 9.30 RD402

1218 Nguyễn Thị Ngọc Trang124220471238 7.30 RD503

1219 Phạm Xuân Trường124220491972 7.30 RD303

1220 Nam Thị Hoàng Yến124220512415 9.30 RD305

1221 Phan Thị Kim Chi124230151228 7.30 RD501

1222 Lý Thị Ngọc Diệp124230221902 12.30 RD404

1223 Phan Thị Ngọc Hân124230382229 9.30 RD401

1224 Lê Hoài Hưng124230571326 12.30 RD501

1225 Lê Thị Mỹ Huệ124230671476 9.30 RD503

1226 Nguyễn Khắc Kỷ124230702839 12.30 RD302

1227 Nguyễn Ngọc Phươn Lan124230722167 7.30 RD303

1228 Bùi Thị Kim Luận124230812482 12.30 RD404

1229 Võ Thị Bé Năm124230861478 9.30 RD503

1230 Nguyễn Thị Nga124230921543 14.30 RD303

1231 Nguyễn Thị Bích Ngọc124230941671 9.30 RD503

1232 Lê Thị Bích Ngọc124230951648 9.30 RD401

1233 Nguyễn Thị Ngọc124230962588 7.30 RD503

1234 Võ Thị Thúy Ngọc124230982441 9.30 RD503

1235 Huỳnh Thị Hồng Nhung124231072099 12.30 RD501

1236 Nguyễn Thị Ngọc Phi124231141683 12.30 RD302

1237 Nguyễn Thị Mỹ Phượng124231162574 7.30 RD404

1238 Hồ Hoàng Bảo Quỳnh124231242826 9.30 RD503

1239 Đỗ Hương Quỳnh124231252259 12.30 RD302

1240 Nguyễn Thị Quyên124231282480 12.30 RD404

1241 Phạm Thị Ngọc Sương124231301475 9.30 RD502

1242 Bùi Thị Thảo124231392324 14.30 RD401

1243 Phan Thị Minh Thắm124231412237 9.30 RD404

1244 Đoàn Thị Thắm124231432539 14.30 RD503

1245 Đinh Như Thịnh124231512846 12.30 RD304

1246 Trần Ngọc Tùng124231551265 9.30 RD402

1247 Đỗ Nguyên Thùy Trang124231631477 9.30 RD503

1248 Trương Thị Vân124231731836 9.30 RD305

1249 Nguyễn Quang ánh124240011740 14.30 RD304

1250 Lê Khắc Bình124240091554 14.30 RD401

Trang 35/ 54

Page 36: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1251 Mai Thị Thu Hường1242402430741 14.30 RD502

1252 Nguyễn Thị Ny Na124240501673 9.30 RD504

1253 Lâm Trung Nghĩa124240591768 14.30 RD503

1254 Nguyễn Thế Thiêm124240761250 9.30 RD303

1255 Nguyễn Văn Trung124240891653 9.30 RD402

1256 Mai Thị Tuyên124240912048 9.30 RD501

1257 Nguyễn Thị Thanh Hiền124250052603 9.30 RD303

1258 Nguyễn Lương Tây124250132444 9.30 RD503

1259 Trần Văn Thu124250162706 14.30 RD305

1260 Đặng Ngọc Hoàng124260061213 7.30 RD401

1261 Nguyễn Thị Tâm124260162337 14.30 RD404

1262 Đinh Phú Trung124260221309 12.30 RD305

1263 Nguyễn Thị Thúy An131110011907 12.30 RD502

1264 Lê Trần Lương131110512428 9.30 RD403

1265 Thái Thị Hà Nhi131110611368 14.30 RD403

1266 Lê Thị Cẩm Tiên131111012221 9.30 RD304

1267 Đồng Thị Trang131111061778 7.30 RD302

1268 Mai Thị Ba131111481164 14.30 RD305

1269 Đào Thái Bảo131111491108 12.30 RD303

1270 Trần Thị Diễm Chi131111611137 12.30 RD502

1271 Lê Văn Chí131111641212 7.30 RD305

1272 Lê Tự Thái Hà131112061944 14.30 RD403

1273 Đàm Văn Hợp131112402049 9.30 RD501

1274 La Văn Lời131113061431 7.30 RD503

1275 Huỳnh Trung Nam131113272031 9.30 RD305

1276 Nguyễn Thị Hồng Nhung131113542192 7.30 RD404

1277 Bùi Đức Phúc131113702026 9.30 RD304

1278 Lầu Nhục Tắc131114252126 14.30 RD304

1279 Nguyễn Thị Bích Thảo131114432183 7.30 RD402

1280 Nguyễn Thị Thu Thảo131114452336 14.30 RD404

1281 Nguyễn Thị Thúy131114872261 12.30 RD302

1282 Tô Thị Thu Thúy131114902516 14.30 RD305

1283 Lê Thị Bảo Trâm131115141505 12.30 RD401

1284 Trần Ngọc Trân131115202193 7.30 RD501

1285 Nguyễn Thị Hiền Vân131115702255 9.30 RD504

1286 Phạm Thị Định Hảo131115922257 12.30 RD301

Trang 36/ 54

Page 37: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1287 Trần Thị Hồng Hà131120691412 7.30 RD402

1288 Lê Bá Thị Hiền131120832674 12.30 RD404

1289 Nguyễn Thị Thanh Hiền131120841089 9.30 RD502

1290 Nghiêm Hà Gia Hưng131121011936 14.30 RD305

1291 Nguyễn Mỹ Khanh131121141049 7.30 RD504

1292 Nguyễn Tuấn Khải131121152297 12.30 RD503

1293 Nguyễn Duy Khánh131121182197 7.30 RD502

1294 Nguyễn Thị Diễm Kiều131121271487 12.30 RD301

1295 Đặng Hoàng Kim131121282299 12.30 RD503

1296 Nguyễn Thị Thanh Lan131121302199 7.30 RD503

1297 Hồ Thị Ngọc Lành131121321952 14.30 RD404

1298 Trần Thị Thúy Nga131121732078 12.30 RD305

1299 Hồng Nguyên Ngân131121782490 12.30 RD503

1300 Nguyễn Thị Kim Ngân131121821906 12.30 RD501

1301 Nguyễn Bé Ngoan131121861512 12.30 RD403

1302 Nguyễn Thị Yến Nhi131122062321 14.30 RD305

1303 Nguyễn Thị Yến Phụng131122272238 9.30 RD404

1304 Đặng Thị Thúy Quyên131122442239 9.30 RD404

1305 Lê Thị Diễm Quyên131122452378 7.30 RD403

1306 Ngô Thị Cẩm Thúy131123051489 12.30 RD302

1307 Nguyễn Ngọc Mai Thy131123141488 12.30 RD302

1308 Lương Thành Tiến131123202491 12.30 RD503

1309 Trương Thị Thùy Trang131123401908 12.30 RD502

1310 Ngô Thị Bích Trâm131123422185 7.30 RD403

1311 Phạm Ngọc Triết Trâm131123432298 12.30 RD503

1312 Nguyễn Văn Châu Tuấn1311235830723 14.30 RD401

1313 Trương Đình Văn1311237330724 14.30 RD401

1314 Nguyễn Thị Lộc An131130021608 7.30 RD403

1315 Nguyễn Lê Hoàng Ân131130121717 12.30 RD502

1316 Lộc Thị Bê131130181776 7.30 RD302

1317 Nguyễn Thị Ngọc Châu131130231268 9.30 RD403

1318 Huỳnh Tố Chi131130242666 12.30 RD402

1319 Lê Chí Đại131130401691 12.30 RD304

1320 Trần Thị Đẹp131130451351 14.30 RD304

1321 Đặng Văn Hanh131130512878 12.30 RD504

1322 Võ Thị Như Hòa131130732043 9.30 RD403

Trang 37/ 54

Page 38: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1323 Võ Thị Như Huỳnh131130861413 7.30 RD403

1324 Nguyễn Lý Hùng131130881771 14.30 RD504

1325 Nguyễn Thị Khánh131131022667 12.30 RD403

1326 Trương Thị Kim Lan131131081315 12.30 RD402

1327 Nguyễn Vũ Linh131131121724 12.30 RD504

1328 Nguyễn Bảo Long131131161770 14.30 RD504

1329 Ngọc Thùy My131131261378 14.30 RD502

1330 Nguyễn Thị Kim Ngân131131341722 12.30 RD504

1331 Lê Thị Kim Ngọc131131391151 14.30 RD302

1332 Đặng Thị Kim Oanh131131581232 7.30 RD502

1333 Nguyễn Thảo Rem131131791314 12.30 RD402

1334 Nguyễn Thị Thu Sương131131882823 9.30 RD502

1335 Nguyễn Đình Thành131131951207 7.30 RD304

1336 Phạm Thị Phương Thảo131132001231 7.30 RD502

1337 Võ Thị Thu Thảo131132021684 12.30 RD303

1338 Hồ Phước Thọ131132131769 14.30 RD503

1339 Nguyễn Tâm Hoài Thu131132152117 14.30 RD302

1340 Nguyễn Kim Thủy131132201313 12.30 RD401

1341 Nguyễn Thị Thủy131132211777 7.30 RD302

1342 Trần Thị Thanh Thủy131132231564 14.30 RD404

1343 Nguyễn Thị Tiền131132331708 12.30 RD404

1344 Lê Trịnh Ngọc Trâm131132411196 7.30 RD301

1345 Nguyễn Văn Tươi131132601693 12.30 RD305

1346 Lê Thị ý131132761623 7.30 RD503

1347 Thị Khanh Tây131133142084 12.30 RD401

1348 Vi Thị Thanh131133151352 14.30 RD304

1349 Huỳnh Thị Tú Trinh131133171300 12.30 RD303

1350 Trần Văn Công131140142477 12.30 RD403

1351 Võ Thành Đồng131140281636 9.30 RD303

1352 Nguyễn Huy Đức131140302745 7.30 RD303

1353 Huỳnh Huy Hoàng131140472746 7.30 RD303

1354 Nguyễn Hoàng131140492808 9.30 RD402

1355 Nguyễn Tất Hoàng131140501569 14.30 RD501

1356 Phạm Quốc Hùng131140662475 12.30 RD403

1357 Nguyễn Ngọc Thức131141482473 12.30 RD402

1358 Phan Minh Tịnh131141552734 14.30 RD503

Trang 38/ 54

Page 39: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1359 Trần Quang Triệu131141621642 9.30 RD304

1360 Tô Đình Trường131141712095 12.30 RD404

1361 Nông Thị Lệ Tuyết1311422130745 14.30 RD503

1362 Võ Phước Đức131143332824 9.30 RD502

1363 Trương Văn Hảo131143361966 7.30 RD301

1364 Nguyễn Minh Hùng131143742094 12.30 RD404

1365 Ngô Văn Lên131143951646 9.30 RD305

1366 Lê Văn Minh131144192796 9.30 RD304

1367 Vũ Nguyễn Nhật Minh131144212689 12.30 RD504

1368 Hồ Trần Thắng131145042807 9.30 RD402

1369 Nguyễn Quang Thắng131145062732 14.30 RD503

1370 Nguyễn Thị Anh Thư131145231641 9.30 RD304

1371 Nguyễn Ngọc Trung131145462365 7.30 RD304

1372 Huỳnh Phan Hải Vân131145651572 14.30 RD502

1373 Lê Thị Tường Vi131145661511 12.30 RD403

1374 Phạm Quốc Vương131145772738 7.30 RD301

1375 Nguyễn Hồng Tấn Đạt131150221849 9.30 RD403

1376 Trần Xuân Ly131150661964 14.30 RD504

1377 Võ Thị Lệ Phúc131150831716 12.30 RD502

1378 Trần Thị ái Duyên131151801956 14.30 RD502

1379 Bùi Thị ái Hậu131152061719 12.30 RD503

1380 Nguyễn Thanh Hoàng131152191961 14.30 RD503

1381 Võ Thị Thúy Kiều131152521718 12.30 RD503

1382 Triệu Thị Liên131152561773 7.30 RD301

1383 Lê Thị Bích Loan131152652218 9.30 RD304

1384 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc131152951977 7.30 RD304

1385 Nguyễn Hồ Phan131153171022 7.30 RD401

1386 Ngô Thị Minh Phúc131153292529 14.30 RD404

1387 Nguyễn Anh Tài131153672290 12.30 RD501

1388 Nguyễn Hữu Thọ131153942291 12.30 RD501

1389 Đinh Thị Thu131153981486 12.30 RD301

1390 Phạm Nguyễn Uyên Trang1311543130734 14.30 RD404

1391 Trần Anh Tuấn131154532520 14.30 RD402

1392 Võ Minh Phương Tuyền131154561978 7.30 RD304

1393 Mai Thị Ngọc Diệu131160221446 9.30 RD304

1394 Lê Nguyễn Minh Dũng131160291824 9.30 RD301

Trang 39/ 54

Page 40: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1395 Truyện Thị Ngọc Điệp131160361678 12.30 RD301

1396 Lê Thị Mỹ Hà131160431634 9.30 RD302

1397 Đoàn Thị Phượng Hằng131160522027 9.30 RD304

1398 Nguyễn Lâm Ngọc Hân131160551444 9.30 RD303

1399 Phan Thị Thu Hiền131160572063 12.30 RD301

1400 Phạm Huy Hoàng131160612013 7.30 RD504

1401 Lê Thị Huyền131160782457 12.30 RD303

1402 Trần Thị Yến Huỳnh131160802000 7.30 RD501

1403 Nguyễn Văn Hùng131160811568 14.30 RD501

1404 Quang Anh Kiệt131161042504 14.30 RD303

1405 Huỳnh Thanh Long131161101303 12.30 RD304

1406 Ngô Bá Lương131161151247 9.30 RD302

1407 Lương Vĩ Nam131161261705 12.30 RD403

1408 Nguyễn Thị Nu Ngà131161301965 14.30 RD504

1409 Trần Thị Kim Ngân131161311631 9.30 RD301

1410 Nguyễn Thị Trúc Nhi131161421365 14.30 RD402

1411 Nguyễn Thị Phương131161621635 9.30 RD303

1412 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh131161731350 14.30 RD303

1413 Phạm Thị Ngọc Quỳnh131161751910 12.30 RD503

1414 Phạm Xuân Thắng131162011801 7.30 RD403

1415 Lê Bảo Thiện131162021046 7.30 RD504

1416 Nguyễn Thị Thơ131162101760 14.30 RD501

1417 Huỳnh Thị Cẩm Thu131162131958 14.30 RD502

1418 Phạm Văn Thuận131162162332 14.30 RD403

1419 Hoàng Đình Thưởng131162222578 7.30 RD501

1420 Lê Xuân Vàng131162491081 9.30 RD404

1421 Nguyễn Huỳnh Xuân131162631529 12.30 RD504

1422 Trần Điền An131162721863 9.30 RD503

1423 Đoàn Thị Bảo Anh131162751469 9.30 RD404

1424 Ngô Thị Huế Anh131162762029 9.30 RD305

1425 Đặng Nguyên Bình131162991817 7.30 RD504

1426 Nguyễn Tấn Đạt131163571652 9.30 RD402

1427 Nguyễn Đoan131163602064 12.30 RD301

1428 Nguyễn Thị Bích Hằng131163831957 14.30 RD502

1429 Nguyễn Thị Thanh Hằng131163842055 9.30 RD503

1430 Ngô Thị Hoa131163971224 7.30 RD404

Trang 40/ 54

Page 41: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1431 Lê Thị Mộng Kha131164361783 7.30 RD303

1432 Kiều Thị Thu Lài131164591927 14.30 RD303

1433 Trần Thị Mỹ Lệ131164651784 7.30 RD304

1434 Phạm Thị Phương Linh131164701747 14.30 RD401

1435 Đào Văn Lợi131164741295 12.30 RD302

1436 Lưu Thị Trúc Ly131164811951 14.30 RD404

1437 Ngô Thị Mai131164841816 7.30 RD503

1438 Trần Thị Mỹ131164922022 9.30 RD303

1439 Nguyễn Thị Ngọc Ngân131165012008 7.30 RD503

1440 Bùi Như Ngọc131165071443 9.30 RD303

1441 Lê Thị Chúc Nguyên131165112058 9.30 RD503

1442 Nguyễn Thị Kim Nhạn131165221614 7.30 RD501

1443 Phạm Viết Nhật131165272505 14.30 RD303

1444 Nguyễn Huỳnh Linh Nhi131165292270 12.30 RD304

1445 Tô Thị Kim Nhi131165312034 9.30 RD401

1446 Trần Bá Lương Nhiên131165322463 12.30 RD304

1447 Trần Văn Nhiên131165341362 14.30 RD402

1448 Lê Huỳnh Như131165401097 9.30 RD504

1449 Nguyễn Thị Trúc Phương131165692059 9.30 RD504

1450 Hồ Anh Quốc131165882054 9.30 RD502

1451 Trần Thị Ngọc Quyên131165942189 7.30 RD404

1452 Đoàn Trường Sang131166031361 14.30 RD401

1453 Bùi Ngọc Sơn131166091154 14.30 RD303

1454 Nguyễn Hoàng Linh Sương131166121751 14.30 RD403

1455 Trần Thị Thảo Sương131166131625 7.30 RD504

1456 Nguyễn Ngọc Tài131166171950 14.30 RD404

1457 Trịnh Minh Tân131166292061 9.30 RD504

1458 Huỳnh Châu Thanh131166311360 14.30 RD401

1459 Nguyễn Thị Thảo131166391442 9.30 RD303

1460 Võ Thị Thanh Thảo131166421998 7.30 RD404

1461 Thái Thị Thắm131166492006 7.30 RD503

1462 Nguyễn Anh Thắng131166511334 12.30 RD503

1463 Lê Thị Xuân Thiện131166562191 7.30 RD404

1464 Vũ Đình Thọ131166681080 9.30 RD404

1465 Lê Minh Thuận131166731979 7.30 RD304

1466 Nguyễn Thị Cẩm Tiên131166942009 7.30 RD503

Trang 41/ 54

Page 42: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1467 Nguyễn Thị Kim Tiên131166952462 12.30 RD304

1468 Nguyễn Văn Tiến131166991787 7.30 RD304

1469 Phạm Thị Thùy Trang131167141557 14.30 RD402

1470 Nguyễn Thị Mỹ Trinh131167322528 14.30 RD404

1471 Phan Thị Ngọc Trinh131167361440 9.30 RD302

1472 Nguyễn Thị Tuyết131167622028 9.30 RD304

1473 Nguyễn Thị Hồng Vi131167762106 12.30 RD503

1474 Nguyễn Thanh Tú131168011702 12.30 RD402

1475 Nguyễn Thị Thúy An131170011450 9.30 RD304

1476 Lê Kim ánh1311700330712 14.30 RD303

1477 Lưu Đăng Hải Âu131170041211 7.30 RD305

1478 Lê Nguyễn Kiều Diễm131170131449 9.30 RD304

1479 Nguyễn Thị Cẩm Giang131170261271 9.30 RD403

1480 Nguyễn Thị Mỹ Hằng131170361935 14.30 RD305

1481 Nguyễn Thị Hiền131170371484 12.30 RD301

1482 Nguyễn Thị Xuân Lan131170611210 7.30 RD305

1483 Võ Thị Liễu131170651253 9.30 RD303

1484 Phạm Chế Linh131170701301 12.30 RD303

1485 Võ Thị Thu Nga131170831805 7.30 RD404

1486 Huỳnh Thị Kim Ngân131170851424 7.30 RD502

1487 Trần Thảo Nguyên131170941302 12.30 RD304

1488 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi131170991808 7.30 RD501

1489 Tô Thị Phương1311711530711 14.30 RD303

1490 Nguyễn Hữu Phước131171161481 9.30 RD504

1491 Nguyễn Thị Quyết131171201483 9.30 RD504

1492 Huỳnh Thái Sơn131171221875 12.30 RD302

1493 Trần Minh Sơn131171241485 12.30 RD301

1494 Phan Thị Thủy131171471209 7.30 RD305

1495 Nguyễn Thị Thu Thủy131171481685 12.30 RD303

1496 Phan Thành Thưởng131171521874 12.30 RD302

1497 Đặng Thị Mộng Thy1311715330709 14.30 RD302

1498 Đào Thị Thủy Tiên131171541254 9.30 RD304

1499 Nguyễn Thị Ngọc Tím1311716130710 14.30 RD302

1500 Đoàn Anh Vũ131171871322 12.30 RD404

1501 Kim Thái Sơn1311804630728 14.30 RD402

1502 Cao Ngọc Thận131180522794 9.30 RD303

Trang 42/ 54

Page 43: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1503 Nguyễn Phúc Bạo131180802328 14.30 RD402

1504 Mai Thành Duy131180962429 9.30 RD403

1505 Trần Tuấn Hiển131181351995 7.30 RD403

1506 Lê Đình Khá131181762711 14.30 RD401

1507 Nguyễn Chí Linh131181972710 14.30 RD401

1508 Phạm Văn Trăng131183082690 14.30 RD301

1509 Bạch Huy Trí131183121630 9.30 RD301

1510 Nguyễn Đức Trung131183181879 12.30 RD303

1511 Mai Hoài Tựu131183471954 14.30 RD501

1512 Lê Nguyễn Thanh Dung131200121929 14.30 RD304

1513 Nguyễn Thị Khánh Dương131200202664 12.30 RD402

1514 Trần Thị Hạnh131200281454 9.30 RD305

1515 Đặng Minh Nguyệt131200661430 7.30 RD503

1516 Nguyễn Thị Hồng Nhiên131200701857 9.30 RD501

1517 Huỳnh Thị Âu131201512815 9.30 RD404

1518 Mai Thị Dung1312016630743 14.30 RD502

1519 Lê Thị Thanh Hằng131202062809 9.30 RD402

1520 Nguyễn Thị Ngọc Hiền131202152859 12.30 RD403

1521 Hồ Mỹ Hoa131202181795 7.30 RD402

1522 Nguyễn Thị Ngọc Huyền131202251903 12.30 RD404

1523 Phan Thị Hồng Huyền131202261039 7.30 RD502

1524 Trần Thị Xuân Hương1312023630704 14.30 RD301

1525 Huỳnh Thúc Kháng131202472399 7.30 RD504

1526 Bùi Thị Minh Khuê131202492404 9.30 RD302

1527 Lê Thị Trúc Linh131202672497 12.30 RD504

1528 Nguyễn Hà Lê Phương131203442400 9.30 RD301

1529 Nguyễn Thị Tài131203661992 7.30 RD403

1530 Trương Ngọc Bích Thủy131204052540 14.30 RD503

1531 Nguyễn Lê Ngọc Trâm131204321930 14.30 RD304

1532 Nguyễn Thị Trâm131204331993 7.30 RD403

1533 Nguyễn Thị Hoàng Yến1312049330708 14.30 RD302

1534 Võ Thị Hồng út131210111810 7.30 RD502

1535 Trần Thị Ngọc ánh131210152450 12.30 RD301

1536 Đặng Thị Sinh Điều131210331236 7.30 RD503

1537 Phạm Thị Bé Liễu131210792409 9.30 RD303

1538 Quảng Thị Thùy Linh131210852131 14.30 RD401

Trang 43/ 54

Page 44: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1539 Nguyễn Thị Hồng Ngân131211011496 12.30 RD304

1540 Nguyễn Thanh Phụng131211181218 7.30 RD402

1541 Bùi Thị Khánh Quyên131211271235 7.30 RD503

1542 Tạ Thị Thanh Thúy131211602369 7.30 RD305

1543 Phạm Nguyệt Kim Thy131211642348 14.30 RD503

1544 Nguyễn Hữu Tính131211732368 7.30 RD305

1545 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh131220041508 12.30 RD402

1546 Nguyễn Thị Anh131220051657 9.30 RD403

1547 Vũ Hoàng Ngọc Diễm131220192350 14.30 RD504

1548 Phạm Thị Ngọc Duyên131220291745 14.30 RD401

1549 Nguyễn Thị Thùy Dương131220331658 9.30 RD404

1550 Lê Chí Hải131220412408 9.30 RD303

1551 Vũ Thị Hạnh131220461515 12.30 RD404

1552 Bùi Thị Thu Hằng131220482334 14.30 RD404

1553 Phạm Ngọc Hằng131220491474 9.30 RD502

1554 Huỳnh Lê Tuấn Khanh131220672119 14.30 RD303

1555 Đặng Thị Kiền131220691775 7.30 RD301

1556 Nguyễn Bùi Mỹ Linh131220761575 14.30 RD503

1557 Nguyễn Thị Hoa Mỹ131220971120 12.30 RD401

1558 Nguyễn Thị Huỳnh Như131221181721 12.30 RD503

1559 Trần Thị Đông Phương131221282688 12.30 RD504

1560 Nguyễn Thị Bích Phượng131221302370 7.30 RD305

1561 Nguyễn Thị Hồng Quyên131221351118 12.30 RD401

1562 Thành Tài Nữ Trúc Quỳnh131221401720 12.30 RD503

1563 Cao Huỳnh Thi131221581119 12.30 RD401

1564 Phạm Thị Thu131221642044 9.30 RD404

1565 Nguyễn Thị Thiên Trang131221852465 12.30 RD305

1566 Vũ Thị Ngọc Trâm131221942098 12.30 RD501

1567 Hồ Thị Phương Trinh131221961786 7.30 RD304

1568 Trần Thị Tuyết Trinh131222011934 14.30 RD305

1569 Chiêu Quốc Tuấn131222041695 12.30 RD305

1570 Trần Thị Hồng Chiêu131222441281 9.30 RD502

1571 Nguyễn Thị Lay Dơn131222491785 7.30 RD304

1572 Phan Thế Hưng131223011269 9.30 RD403

1573 Nguyễn Thu Hường131223041746 14.30 RD401

1574 Phan Thị Ly Ly131223271837 9.30 RD305

Trang 44/ 54

Page 45: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1575 Lê Thị Y Ngọc131223361249 9.30 RD303

1576 Lâm Thị Chẻo131230102226 9.30 RD401

1577 Dương Thị Dung131230172108 12.30 RD504

1578 Nguyễn Thị Thùy Dung131230212251 9.30 RD503

1579 Mai Thị Mỹ Duyên131230241905 12.30 RD501

1580 Nguyễn Thị Hạnh Duyên131230252363 7.30 RD304

1581 Nguyễn Thị Thùy Duyên131230272077 12.30 RD304

1582 Bùi Thị Ngọc Hiền131230462166 7.30 RD303

1583 Nguyễn Văn Hưng131230551761 14.30 RD501

1584 Nguyễn Thị ánh Nguyệt131230941599 7.30 RD401

1585 Phan Thị Nguyệt131230952227 9.30 RD401

1586 Nguyễn Thị Kim Oanh131231132107 12.30 RD503

1587 Nguyễn Thị Phương Thảo131231411854 9.30 RD404

1588 Nguyễn Ngọc Thông131231481788 7.30 RD305

1589 Hoàng Trà131231651762 14.30 RD501

1590 Lê Thị Thanh Tuyền131231712230 9.30 RD402

1591 Nguyễn Thị Diệu Xuân131231882231 9.30 RD402

1592 Nguyễn Thanh An131240041589 7.30 RD303

1593 Trần Thị Thu An131240071336 12.30 RD504

1594 Trần Thị Ngọc Anh131240171494 12.30 RD303

1595 Trần Tuấn Anh131240181523 12.30 RD502

1596 Phan Văn Dương131240572136 14.30 RD402

1597 Dương Tiến Đạt131240612246 9.30 RD502

1598 Phan Lê Hoàng Giang131240722391 7.30 RD502

1599 Trần Thị Ngọc Giàu131240751493 12.30 RD303

1600 Nguyễn Thúy Hà131240782135 14.30 RD402

1601 Lê Ngọc Hạnh131240861354 14.30 RD304

1602 Đỗ Kim Hậu131240981490 12.30 RD302

1603 Nguyễn Thị Ngọc Hiền131241071335 12.30 RD503

1604 Nguyễn Thái Hiếu131241121149 14.30 RD301

1605 Huỳnh Ngọc Hoa131241161503 12.30 RD401

1606 Trần Xuân Hoàng131241232145 14.30 RD404

1607 Nguyễn Phước Hưng131241482134 14.30 RD402

1608 Nguyễn Thị Dáng Hương131241511595 7.30 RD305

1609 Văn Thị Lan131241741320 12.30 RD403

1610 Nguyễn Thị Cam Ly131242051495 12.30 RD304

Trang 45/ 54

Page 46: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1611 Bùi Ngọc Mai131242091008 7.30 RD303

1612 Hứa Thị May131242121285 9.30 RD503

1613 Nguyễn Kim Mến131242131492 12.30 RD303

1614 Phạm Thị Kim Ngân131242291341 14.30 RD301

1615 Đặng Bảo Nguyên131242491900 12.30 RD404

1616 Đặng Như Nguyệt131242511758 14.30 RD404

1617 Lê Thị Thảo Nhi131242621830 9.30 RD303

1618 Nguyễn Thị Quỳnh Như131242721637 9.30 RD303

1619 Trần Thị Tuyết Nữ131242771299 12.30 RD303

1620 Nguyễn Thịnh Phát131242791524 12.30 RD502

1621 Trịnh Hồng Phúc131242851588 7.30 RD303

1622 Hồ Thị Kim Phụng131242861083 9.30 RD404

1623 Trần Thị Hoài Phương131242941507 12.30 RD402

1624 Trần Văn Sang131243121363 14.30 RD402

1625 Nguyễn Thị Thảo Sương131243191388 7.30 RD301

1626 Phạm Quốc Sự131243202681 12.30 RD502

1627 Nguyễn Thị Như Thảo131243522003 7.30 RD502

1628 Huỳnh Minh Thắng131243632276 12.30 RD401

1629 Liêu Thi131243641590 7.30 RD303

1630 Hồ Đắc Minh Thịnh131243701353 14.30 RD304

1631 Lê Thị Ngọc Thu131243732410 9.30 RD303

1632 Lưu Đức Thuận131243791084 9.30 RD501

1633 Phan Thị Huyền Trang131244132205 7.30 RD504

1634 Phạm Thị Hà Trang131244141540 14.30 RD303

1635 Trần Thị Trang131244152376 7.30 RD402

1636 Nguyễn Minh Trí131244382148 14.30 RD501

1637 Lê Thị Thanh Trúc131244461566 14.30 RD404

1638 Lê Huỳnh Trước131244551901 12.30 RD404

1639 Lê Thị Thu Tuyền131244632204 7.30 RD504

1640 Đặng Huy Tùng131244672275 12.30 RD401

1641 Võ Thanh Văn131244701525 12.30 RD503

1642 Phan Thị An Vi131244741624 7.30 RD503

1643 Nguyễn Hoàng Vinh131244772129 14.30 RD305

1644 Đinh Văn Vương131244822640 9.30 RD504

1645 Bạch Thị Hoàng Yến131244932118 14.30 RD303

1646 Nguyễn Trần Tú Anh131250162660 12.30 RD305

Trang 46/ 54

Page 47: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1647 Nguyễn Ngọc Bảo Châu131250401192 14.30 RD504

1648 Trần Thị Ngọc Diễm131250591813 7.30 RD503

1649 Lê Thanh Giang131251061007 7.30 RD302

1650 Cao Thị Ngọc Giàu131251111201 7.30 RD303

1651 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh131251341069 9.30 RD401

1652 Nguyễn Huỳnh Như Hoa131251601821 7.30 RD504

1653 Lê Thị Hồng131251671158 14.30 RD304

1654 Nguyễn Thị Bích Huyền131251852146 14.30 RD501

1655 Nguyễn Thị Kim Liên131252371375 14.30 RD501

1656 Lê Thị Kim Linh131252461723 12.30 RD504

1657 Lê Thị Thùy Linh131252471009 7.30 RD303

1658 Nguyễn Thành Luân1312527030742 14.30 RD502

1659 Nguyễn Thị Cẩm Luyến131252732656 12.30 RD304

1660 Hà Thị Thiên Lý131252781948 14.30 RD404

1661 Vũ Thị Hồng Nga131253021833 9.30 RD304

1662 Hồ Kim Ngân131253041156 14.30 RD303

1663 Võ Phương Nhi131253472471 12.30 RD402

1664 Trần Thị Hồng Nhung131253531815 7.30 RD503

1665 Phạm Thị Nữ131253681131 12.30 RD404

1666 Châu Bích Phượng131254031325 12.30 RD501

1667 Nguyễn Thị Bích Phượng131254041892 12.30 RD402

1668 Nguyễn Thị Quê131254102657 12.30 RD305

1669 Nguyễn Phan Tâm131254321822 9.30 RD301

1670 Nguyễn Lê Thanh Thảo131254491385 14.30 RD504

1671 Võ Thị Ngọc Thảo131254561814 7.30 RD503

1672 Huỳnh Thị Ngọc Thắm131254621510 12.30 RD403

1673 Giã Minh Thiện131254681011 7.30 RD303

1674 Cai Hoàng Thịnh131254732655 12.30 RD304

1675 Lê Thị Kim Thoa1312547730744 14.30 RD502

1676 Trần Thị Kim Thoa131254791728 14.30 RD301

1677 Nguyễn Thị Thủy Tiên131255281601 7.30 RD401

1678 Nguyễn Thanh Toàn131255431006 7.30 RD302

1679 Bùi Thị Ngọc Trâm131255592431 9.30 RD404

1680 Nguyễn Thị Mỹ Trinh131255791663 9.30 RD501

1681 Nguyễn Thị Bích Tuyền131256172207 9.30 RD301

1682 Đặng Quang Tuyến131256211835 9.30 RD304

Trang 47/ 54

Page 48: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1683 Võ Thị Thu Vân131256411796 7.30 RD402

1684 Mai Ngọc Đông Vy131256492304 12.30 RD504

1685 Nguyễn Thị Mỹ Yến131256612658 12.30 RD305

1686 Nguyễn Thị Kim Thương131256841980 7.30 RD304

1687 Nguyễn Thiên Bảo131260182643 12.30 RD301

1688 Nguyễn Thị Ngọc Bích131260252817 9.30 RD404

1689 Lê Thị Phương Duy131260402867 12.30 RD404

1690 Phạm Văn Dựng131260522644 12.30 RD301

1691 Lê Long Đỉnh131260561237 7.30 RD503

1692 Nguyễn Hải131260692768 7.30 RD404

1693 Nguyễn Tuấn Hải131260701047 7.30 RD504

1694 Nguyễn Công Hảo131260742420 9.30 RD401

1695 Nguyễn Thị Hoanh131260932395 7.30 RD503

1696 Nguyễn Hoàng Khang131261202787 9.30 RD301

1697 Phạm Thị Tố Li131261362563 7.30 RD305

1698 Đồng Thị Ngân131261771757 14.30 RD404

1699 Lê Thị Yến Nhi131262052436 9.30 RD501

1700 Nguyễn Thị Kiều Oanh131262291756 14.30 RD404

1701 Lê Trang Thị Tú Thơ131263042346 14.30 RD503

1702 Nguyễn Thị Thủy131263162394 7.30 RD503

1703 Trần Hoàng Anh Thư131263252367 7.30 RD305

1704 Nguyễn Thị Huyền Trân131263592331 14.30 RD403

1705 Phan Hữu Hương Trinh131263652396 7.30 RD504

1706 Trần Thị Thanh Tuyền131263782379 7.30 RD403

1707 Đỗ Mạnh Tùng131263842716 14.30 RD403

1708 Chìu Hoàng Xuân131264092698 14.30 RD303

1709 Huỳnh Thanh Bình131270102014 7.30 RD504

1710 Châu Thị Mỹ Cẩm131270151851 9.30 RD404

1711 Tô Tiến Đạt131270472154 14.30 RD503

1712 Đặng Hoàng Đức131270512067 12.30 RD302

1713 Đặng Trung Giang131270561448 9.30 RD304

1714 Nguyễn Thị Cẩm Hương131270951860 9.30 RD502

1715 Từ Văn Lợi131271272307 14.30 RD301

1716 Huỳnh Thị Thu Nga131271511852 9.30 RD404

1717 Đỗ Thị Bích Ngọc131271601206 7.30 RD304

1718 Lê Thị Phương Ngọc131271622418 9.30 RD305

Trang 48/ 54

Page 49: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1719 Nguyễn Hữu Nhân131271712015 9.30 RD301

1720 Đỗ Yến Nhi131271762060 9.30 RD504

1721 Huỳnh Kim Phúc131271951844 9.30 RD402

1722 Nguyễn Minh Tân131272342066 12.30 RD302

1723 Trần Thị Thũy Tiên131272811098 9.30 RD504

1724 Hồ Thị Kim Trang131272892010 7.30 RD504

1725 Phạm Thị Thùy Trang131272922662 12.30 RD401

1726 Nguyễn Hoàng Vũ131273401384 14.30 RD503

1727 Lê Thị Định131300131208 7.30 RD304

1728 Huỳnh Thị Thu Thủy131300902561 7.30 RD305

1729 Từ Thị Kim Quyên131302652403 9.30 RD301

1730 Nguyễn Thị Mỹ Duyên131310251088 9.30 RD502

1731 Phạm Thị Cẩm Linh131310722360 7.30 RD303

1732 Nguyễn Nữ Phương Thảo1313112430716 14.30 RD304

1733 Trần Võ Thái Bình131312091374 14.30 RD501

1734 Đinh Thùy Dương131312451439 9.30 RD302

1735 Trịnh Thị Giang131312642772 7.30 RD501

1736 Lê Võ Thanh Hà131312702388 7.30 RD501

1737 Đàng Thị Mỹ Huyền131313252273 12.30 RD305

1738 Trần Thị Mai131313792352 7.30 RD301

1739 Võ Thị Kiều Oanh131314592277 12.30 RD401

1740 Nguyễn Hồng Ngọc Phượng131314812157 14.30 RD504

1741 Huỳnh Tấn Quyền131314932278 12.30 RD402

1742 Huỳnh Nhật Thanh131315072534 14.30 RD501

1743 Lê Thị Thu Thủy131315552232 9.30 RD402

1744 Trương Trần Bảo Trân131315972206 7.30 RD504

1745 Mạch Xuân Trúc131316181038 7.30 RD502

1746 Lê Thị Cẩm Tú131316391909 12.30 RD502

1747 Nguyễn Ngọc Xuân Vy131316681372 14.30 RD404

1748 Mai Thị Trúc Mai131316822137 14.30 RD403

1749 Lê Phạm Đắc131320131818 7.30 RD504

1750 Nguyễn Văn Thành131320521234 7.30 RD502

1751 Trần Thị Tuyết Trinh131320691570 14.30 RD502

1752 Trần Thị Mỹ Ca131321131101 12.30 RD301

1753 Nguyễn Trần Duy131321321233 7.30 RD502

1754 Võ Thị Thùy Dương131321451896 12.30 RD403

Trang 49/ 54

Page 50: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1755 Đỗ Ngọc Hà131321622274 12.30 RD305

1756 Nguyễn Thị Hà131321652325 14.30 RD401

1757 Nguyễn Thị Thu Hà131321702638 9.30 RD504

1758 Nguyễn Thị Hằng131321761706 12.30 RD403

1759 Nguyễn Thị Diệu Hiền131321821895 12.30 RD402

1760 Nguyễn Thị Xuân Kim1313221530729 14.30 RD402

1761 Lê Thị Nguyện131322761087 9.30 RD502

1762 Cao Minh Phu131322981638 9.30 RD303

1763 Nguyễn Văn Quân131323151819 7.30 RD504

1764 Lê Thị My Sa131323201219 7.30 RD402

1765 Đỗ Văn Duy131370321464 9.30 RD403

1766 Trương Quang Đại131380022795 9.30 RD303

1767 Lê Bá Công131380311714 12.30 RD502

1768 Tống Thị Thu Hà131380542104 12.30 RD503

1769 Lê Thị Huỳnh Như131381402032 9.30 RD305

1770 Trần Thị Sáng131381741150 14.30 RD302

1771 Văn Thành Tân131381891729 14.30 RD302

1772 Vũ Ngọc Hiểu131390452752 7.30 RD305

1773 Bùi Thị Bé Huyền131390532383 7.30 RD404

1774 Trần Đăng Khoa131390681738 14.30 RD304

1775 Lê Thị Mỹ Linh131390742254 9.30 RD504

1776 Ngô Thị Thiên Lý131390812451 12.30 RD301

1777 Phạm Bảo Ngọc131390992170 7.30 RD304

1778 Phạm Đăng Nguyên131391012382 7.30 RD404

1779 Lê Thiện Nhân131391071737 14.30 RD304

1780 Nguyễn Hoàng Nhân131391081736 14.30 RD303

1781 Nguyễn Thị Tuyết Nhi131391182173 7.30 RD304

1782 Tống Nguyễn Thu Nhi131391202176 7.30 RD305

1783 Vũ Thị Quế131391342675 12.30 RD404

1784 Nguyễn Thị Thúy Sang131391392386 7.30 RD501

1785 Lê Hồng Sơn131391412387 7.30 RD501

1786 Trần Hoàng Sơn131391431823 9.30 RD301

1787 Lê Thị Phương Thảo131391552253 9.30 RD504

1788 Vũ Thị Hồng Thắm131391622174 7.30 RD305

1789 Nguyễn Thị Thanh Thúy131391722564 7.30 RD401

1790 Ngô Thị Thanh Thủy131391732177 7.30 RD305

Trang 50/ 54

Page 51: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1791 Nguyễn Thị Bảo Trân131391921202 7.30 RD303

1792 Lê Thị Bích Tuyền131392102175 7.30 RD305

1793 Đinh Thị Thanh Tuyết131392132233 9.30 RD403

1794 Huỳnh Thị ái Vi131392181791 7.30 RD305

1795 Cao Thị Hồng Xuân131392262165 7.30 RD303

1796 Hạ Long An131450021349 14.30 RD303

1797 Nguyễn Hoàng Anh131450051068 9.30 RD305

1798 Trần Thanh Bình131450131186 14.30 RD502

1799 Lê Phương Dung131450201200 7.30 RD302

1800 Trần Khánh Duy131450282179 7.30 RD401

1801 Lê Thị Kim Duyên131450301204 7.30 RD303

1802 Nguyễn Tuấn Dương131450351050 9.30 RD301

1803 Phan Trọng Đạt131450371609 7.30 RD403

1804 Huỳnh Nguyễn Trườn Giang131450471193 14.30 RD504

1805 Trần Minh Hảo131450512828 9.30 RD503

1806 Nguyễn Thị Thu Hằng131450531277 9.30 RD501

1807 Nguyễn Quốc Huy131450641076 9.30 RD403

1808 Hà Thị Diễm Hương131450741562 14.30 RD403

1809 Trần Kiên131450821500 12.30 RD305

1810 Trịnh Thị Mỹ Linh131450901181 14.30 RD501

1811 Tống Hoàng Nam131451101466 9.30 RD404

1812 Lê Hữu Nghĩa131451151600 7.30 RD401

1813 Đặng Thị Thanh Nhã131451181199 7.30 RD302

1814 Nguyễn Thành Phát131451311214 7.30 RD401

1815 Châu Thiện Phúc131451371185 14.30 RD502

1816 Nguyễn Thị Thu Phương131451441197 7.30 RD301

1817 Nguyễn Thị Quyên1314515130725 14.30 RD401

1818 Nguyễn Minh Thắng1314517430713 14.30 RD303

1819 Thái Thị Thanh Thủy131451891347 14.30 RD303

1820 Trần Hoàng Tuấn131452201644 9.30 RD305

1821 Chau Sóc Kha131452432153 14.30 RD503

1822 Đinh Quốc Hoàng131491372461 12.30 RD304

1823 Nguyễn Tam Đức131530062345 14.30 RD503

1824 Mai Đức Hữu131531221866 9.30 RD504

1825 Lê Thị Minh Hiền131540191077 9.30 RD403

1826 Trần Văn Khá131540262434 9.30 RD501

Trang 51/ 54

Page 52: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1827 Châu Vĩnh Minh131540351597 7.30 RD305

1828 Nguyễn Đình Dương131540911174 14.30 RD403

1829 Huỳnh Đức Linh131550141709 12.30 RD404

1830 Mạc Thị Mừng131550212393 7.30 RD503

1831 Nguyễn Minh Tân131550292033 9.30 RD305

1832 Trần Thị Thùy Trang131550371921 14.30 RD301

1833 Nguyễn Thanh Bình131550651710 12.30 RD404

1834 Dương Văn Đạt131550812314 14.30 RD303

1835 Huỳnh Mẫn Đạt131550821763 14.30 RD502

1836 Phan Trọng Đạt131550851779 7.30 RD303

1837 Lê Hải Đồng131550881225 7.30 RD404

1838 Nguyễn Thị Hà131550911840 9.30 RD305

1839 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh131551222375 7.30 RD402

1840 Hoàng Thị Thu Hương131551251707 12.30 RD404

1841 Nguyễn Thị Phương Linh131551501287 9.30 RD504

1842 Nguyễn Thị Ngọc Mai131551612211 9.30 RD302

1843 Nguyễn Thị Diễm My131551661070 9.30 RD401

1844 Nguyễn Thị Ngọc131551781357 14.30 RD305

1845 Nguyễn Thị Nhàn131551831406 7.30 RD401

1846 Lê Bảo Nhi131551881332 12.30 RD503

1847 Nguyễn Thị Tú Nhi131551921405 7.30 RD305

1848 Lê Minh Phúc131552091226 7.30 RD404

1849 Nguyễn Thanh Thanh131552351331 12.30 RD502

1850 Huỳnh Quỳnh Nữ Tố131552741407 7.30 RD401

1851 Nguyễn Lê Ngọc Uyên131553012875 12.30 RD503

1852 Trương Thị Vẹn131553051366 14.30 RD403

1853 Nguyễn Thanh Thoại131620912373 7.30 RD401

1854 Lâm Phát Hải133290471252 9.30 RD303

1855 Nguyễn Hoàng Khánh133290771827 9.30 RD302

1856 Đỗ Trọng Linh133290902349 14.30 RD504

1857 Huỳnh Văn Minh133291121870 12.30 RD301

1858 Lê Công Tuấn Anh133330042842 12.30 RD303

1859 Nguyễn Thị Kim Anh133330061885 12.30 RD305

1860 Đặng Thị Bé133330251559 14.30 RD403

1861 Lê Thị Mỹ Chi133330411502 12.30 RD305

1862 Võ Ngô Phú Cường133330561100 12.30 RD301

Trang 52/ 54

Page 53: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1863 Nguyễn Thị Thu Diễn133330602247 9.30 RD502

1864 Mai Phương Dung133330652341 14.30 RD501

1865 Nguyễn Hữu Đắc133331022089 12.30 RD403

1866 Trần Thị Thu Hà133331281129 12.30 RD404

1867 Trần Thị Thúy Hảo133331361618 7.30 RD502

1868 Lý Nhật Hằng133331411558 14.30 RD403

1869 Nguyễn Thị Kim Hoa133331632344 14.30 RD502

1870 Huỳnh Ngọc Anh Khôi133332301128 12.30 RD404

1871 Dương Thị Mỹ Kiều133332311138 12.30 RD502

1872 Đặng Quang Liêm133332511198 7.30 RD302

1873 Lê Phước Linh133332571834 9.30 RD304

1874 Phạm Hà Linh133332642116 14.30 RD302

1875 Trương Thị Trúc Ly133332971994 7.30 RD403

1876 Trần Thị Ngọc Mai133333032241 9.30 RD501

1877 Nguyễn Ngọc Trà My1333331530750 14.30 RD504

1878 Nguyễn Bảo Ngân133333261165 14.30 RD305

1879 Trần Thị Kim Ngân1333333230732 14.30 RD403

1880 Nguyễn Thị Như Ngọc133333431811 7.30 RD502

1881 Trần Thị Nhã133333591288 9.30 RD504

1882 Nguyễn Tú Oanh133333961167 14.30 RD401

1883 Phạm Văn Phúc133334102269 12.30 RD304

1884 Nguyễn Kim Phụng133334122567 7.30 RD402

1885 Châu Thị Hồng Phương133334141073 9.30 RD402

1886 Hồ Thị Sơn Quy133334271289 9.30 RD504

1887 Trần Thị Quyền133334322568 7.30 RD402

1888 Lê Văn Sự133334492801 9.30 RD305

1889 Nguyễn Quý Tấn133334681982 7.30 RD305

1890 Trần Thị Kiều Tiên133335421782 7.30 RD303

1891 Lê Thị Đài Trang133335561139 12.30 RD503

1892 Trần Thanh Trà133335732374 7.30 RD402

1893 Huỳnh Thị Tuyết133336251434 7.30 RD504

1894 Phạm Quang Vinh133336472268 12.30 RD304

1895 Nguyễn Thị Bảy133336801886 12.30 RD305

1896 Nguyễn Văn Cảnh133340182361 7.30 RD303

1897 Vi Văn Chương133340252070 12.30 RD303

1898 Nguyễn Tấn Đức133340502453 12.30 RD302

Trang 53/ 54

Page 54: Danh Sach Sinh Vien

Stt Họ và tên Phòng thiMã SV Giờ thiMã HS

1899 Đường Khoa Học133340772424 9.30 RD402

1900 Đặng Thanh Nam133341242004 7.30 RD502

1901 Nguyễn Minh Nhật133341351549 14.30 RD305

1902 Đinh Văn Phi133341381550 14.30 RD305

1903 Nguyễn Tấn Quốc133341552103 12.30 RD503

1904 Trần Văn Thành133341812002 7.30 RD501

1905 Phan Văn Thạch133341822110 12.30 RD504

1906 Đặng Tuấn Thi133341891548 14.30 RD305

1907 Nguyễn Hồng Thuận133342042075 12.30 RD304

1908 Trần Quốc Tín133342142065 12.30 RD301

1909 Đặng Trung1333422630735 14.30 RD404

1910 Trần Thị Thu Hà133360351176 14.30 RD403

1911 Cao Thị Diễm My133360911114 12.30 RD305

1912 Hà Thị Ngọc133360981223 7.30 RD403

1913 Cù Văn Phụng133361231940 14.30 RD401

1914 Vũ Duy Quang133361332544 14.30 RD504

1915 Hồ Quốc Dũng133630421356 14.30 RD305

1916 Nguyễn Thị Mỹ Hiền133630842519 14.30 RD401

1917 Nguyễn Thị Thùy Linh133631482357 7.30 RD302

1918 Phan Ngọc Phương Linh133631492517 14.30 RD401

1919 Bùi Thị Ngoan133631782553 7.30 RD303

1920 Nguyễn Thị Yến Nhi133632032552 7.30 RD303

1921 Võ Huỳnh Phương Thảo133632752555 7.30 RD304

1922 Vương Hồng Thủy133633031675 9.30 RD504

1923 Trần Thị Hoài Thương133633102547 7.30 RD301

1924 Nguyễn Thị Thủy Tiên133633172219 9.30 RD304

1925 Nguyễn Thị Mộng Tuyền133633572459 12.30 RD303

1926 Trần Kim Bạch Vân133633682577 7.30 RD404

1927 Hồ Lê Hoàng Việt133633712554 7.30 RD303

1928 Nguyễn Kiều Trinh133633972293 12.30 RD502

1929 Trần Vũ Anh Duy141530101767 14.30 RD503

TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

Trang 54/ 54