10
Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2 Nhóm thi: 1 Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online14 1 2022190010 Nguyễn Khánh An 02/09/2001 10DHDB2 5,7 Năm bảy 2 2028190201 Phan Thị Thùy An 03/12/2001 10DHDD1 4,8 Bốn tám 3 2008192117 Trần Thiện An 12/05/2001 10DHDD1 4,0 Bốn không 4 2028190203 Vũ Thị Hồng Ân 19/03/2001 10DHDD1 3,4 Ba bốn 5 2005191004 Hoàng Hà Kiều Anh 11/11/2000 10DHTP10 4,1 Bốn một 6 3005181358 Nguyễn Nam Anh 07/06/1999 18CDTP1 Vắng 7 2028190005 Phùng Thị Phương Anh 08/06/2001 10DHDD1 6,5 Sáu năm 8 2028190206 Lê Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2001 10DHDD1 4,6 Bốn sáu 9 2022190018 Đinh Thành Bảo 04/02/2001 10DHDB1 7,7 Bảy bảy 10 2028192214 Nguyễn Thị Mộng Cầm 26/02/2001 10DHDD2 5,1 Năm một 11 2028190210 Nguyễn Thị Kim Chi 11/03/2001 10DHDD1 3,3 Ba ba 12 2022190207 Nguyễn Thị Linh Chi 17/07/2001 10DHDB1 6,2 Sáu hai 13 2028190013 Phạm Phú Cường 03/08/2001 10DHDD2 Vắng 14 2005190114 Chung Thị Yến Đào 18/11/2001 10DHTP5 3,8 Ba tám 15 2005191035 Nguyễn Thị Hồng Đào 26/12/2001 10DHTP7 5,9 Năm chín 16 2028192091 Đoàn Cao Đạt 26/06/2001 10DHDD2 2,3 Hai ba 17 2028190015 Lý Bùi Văn Đạt 24/05/2001 10DHDD1 4,6 Bốn sáu 18 2005190118 Nguyễn Chiến Đạt 04/04/2001 10DHTP10 0,9 Không chín 19 2022190213 Lê Quang Thùy Dung 20/05/2001 10DHDB2 6,2 Sáu hai 20 I2028181032 Trần Thị Thùy Dương 31/05/1999 09DHDD1 1,7 Một bảy 21 2028190016 Đinh Khang Duy 29/10/2001 10DHDD2 0,5 Không năm 22 2005191608 Nguyễn Đức Duy 04/06/2000 10DHTP10 3,3 Ba ba Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 20 bài Số SV có mặt: 20 SV Số SV vắng mặt: 2 SV Số tờ giấy thi: tờ Bùi Văn Hoài DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021 In ngày 10/07/2021 Điểm chữ Ghi chú G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4 (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớp đề Số tờ Chữ ký Điểm số Phạm Thị Cẩm Hoa Trưởng Khoa/Bộ môn BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 1

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online14

1 2022190010 Nguyễn Khánh An 02/09/2001 10DHDB2 5,7 Năm bảy

2 2028190201 Phan Thị Thùy An 03/12/2001 10DHDD1 4,8 Bốn tám

3 2008192117 Trần Thiện An 12/05/2001 10DHDD1 4,0 Bốn không

4 2028190203 Vũ Thị Hồng Ân 19/03/2001 10DHDD1 3,4 Ba bốn

5 2005191004 Hoàng Hà Kiều Anh 11/11/2000 10DHTP10 4,1 Bốn một

6 3005181358 Nguyễn Nam Anh 07/06/1999 18CDTP1 Vắng

7 2028190005 Phùng Thị Phương Anh 08/06/2001 10DHDD1 6,5 Sáu năm

8 2028190206 Lê Nguyễn Ngọc Ánh 22/02/2001 10DHDD1 4,6 Bốn sáu

9 2022190018 Đinh Thành Bảo 04/02/2001 10DHDB1 7,7 Bảy bảy

10 2028192214 Nguyễn Thị Mộng Cầm 26/02/2001 10DHDD2 5,1 Năm một

11 2028190210 Nguyễn Thị Kim Chi 11/03/2001 10DHDD1 3,3 Ba ba

12 2022190207 Nguyễn Thị Linh Chi 17/07/2001 10DHDB1 6,2 Sáu hai

13 2028190013 Phạm Phú Cường 03/08/2001 10DHDD2 Vắng

14 2005190114 Chung Thị Yến Đào 18/11/2001 10DHTP5 3,8 Ba tám

15 2005191035 Nguyễn Thị Hồng Đào 26/12/2001 10DHTP7 5,9 Năm chín

16 2028192091 Đoàn Cao Đạt 26/06/2001 10DHDD2 2,3 Hai ba

17 2028190015 Lý Bùi Văn Đạt 24/05/2001 10DHDD1 4,6 Bốn sáu

18 2005190118 Nguyễn Chiến Đạt 04/04/2001 10DHTP10 0,9 Không chín

19 2022190213 Lê Quang Thùy Dung 20/05/2001 10DHDB2 6,2 Sáu hai

20 I2028181032 Trần Thị Thùy Dương 31/05/1999 09DHDD1 1,7 Một bảy

21 2028190016 Đinh Khang Duy 29/10/2001 10DHDD2 0,5 Không năm

22 2005191608 Nguyễn Đức Duy 04/06/2000 10DHTP10 3,3 Ba ba

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 20 bài

Số SV có mặt: 20 SV

Số SV vắng mặt: 2 SV Số tờ giấy thi: tờ

Bùi Văn Hoài

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

In ngày 10/07/2021

Điểm chữ Ghi chú

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số

Phạm Thị Cẩm Hoa

Trưởng Khoa/Bộ môn

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 2: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

E08026001

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 2

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online15

1 2028190217 Duyên 13/04/2001 10DHDD1 4,1 Bốn một

2 2005190153 Trần Thị Mỹ Duyên 17/09/2001 10DHTP3 6,2 Sáu hai

3 2028190218 Vương Bích Duyên 16/10/2001 10DHDD1 6,5 Sáu năm

4 2028190219 Phan Lê Hoàng Gia 31/08/2001 10DHDD1 2,9 Hai chín

5 2028190220 Nguyễn Thị Hậu Giang 12/01/2001 10DHDD1 4,2 Bốn hai

6 2005190161 Trang Thị Ngọc Giàu 26/01/2001 10DHTP7 1,0 Một không

7 2022190220 Nguyễn Thị Thu Hà 04/05/2001 10DHDB1 6,3 Sáu ba

8 2005190168 Đặng Thanh Hải 09/06/2001 10DHTP5 2,8 Hai tám

9 2022190034 Nguyễn Quốc Hải 24/07/1999 10DHDB2 3,1 Ba một

10 2005180359 Hồ Quý Ngọc Hân 25/02/2000 09DHTP4 3,8 Ba tám

11 2022190036 Hứa Thị Ngọc Hân 14/09/2001 10DHDB1 2,4 Hai bốn

12 2022190221 Nguyễn Ngọc Hân 22/03/2001 10DHDB1 6,5 Sáu năm

13 2005191544 Nguyễn Thị Hăng 80/90/2001 10DHTP12 4,9 Bốn chín

14 2028190024 Ngô Bảo Hạnh 23/01/2001 10DHDD1 6,0 Sáu không

15 2005191084 Trần Phúc Hậu 27/02/2001 10DHTP4 7,3 Bảy ba

16 2005180098 Huỳnh Thị Minh Hiền 18/05/2000 09DHTP4 5,4 Năm bốn

17 2005180490 Đặng Thị Hoàng Hiệp 01/12/2000 09DHTP1 8,8 Tám tám

18 2022190226 Nguyễn Trung Hiếu 30/11/2001 10DHDB1

19 2022190227 Phạm Lê Minh Hiếu 23/07/2001 10DHDB2 3,0 Ba không

20 2022160035 HỒ HỮU VINH HOA 28/02/1998 07DHDB1 6,4 Sáu bốn

21 2005170056 LÊ MỸ HOA 22/06/1999 08DHTP7 2,1 Hai một

22 2022190042 Nguyễn Văn Hóa 30/05/2000 10DHDB1 5,3 Năm ba

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 21 bài

Số SV có mặt: 22 SV

Số SV vắng mặt: 0 SV Số tờ giấy thi: tờ

Dương Hữu Huy

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đề

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

Số tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ Ghi chú

Nguyễn Thị Mỹ

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Lê Minh Tâm

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 3: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 3

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online16

1 2028190228 Trần Đức Hoàng 20/08/2001 10DHDD1 4,6 Bốn sáu

2 2022190046 Lê Thị Hồng Huế 02/11/2001 10DHDB1 4,0 Bốn không

3 2022190047 Hồ Tiểu Huệ 05/04/2001 10DHDB2 1,8 Một tám

4 2028190028 Nguyễn Đăng Hưng 01/03/2001 10DHDD1 2,5 Hai năm

5 2028190230 Nguyễn Quốc Huy 08/08/2000 10DHDD1 2,0 Hai không

6 2022190232 Trần Lê Huy 24/06/2001 10DHDB1 8,1 Tám một

7 2005170069 NGUYỄN HOÀI KHANG 04/09/1999 08DHTP5 1,5 Một năm

8 2005181103 Thái Đinh Khang 30/08/2000 09DHTP7 0,5 Không năm

9 2022190053 Hoàng Quốc Khánh 30/08/2001 10DHDB1 5,4 Năm bốn

10 2005180703 Thuận Quốc Khánh 01/09/1999 09DHTP_LV Vắng

11 2005191117 Trần Minh Khánh 04/02/2001 10DHTP4 1,5 Một năm

12 2022190054 Trần Gia Khiêm 19/09/2000 10DHDB1 6,2 Sáu hai

13 2028190030 Phan Huỳnh An Khương 21/05/2001 10DHDD1 2,0 Hai không

14 2028190232 Nguyễn Lê Thanh Lâm 08/06/2001 10DHDD1 4,8 Bốn tám

15 2022190240 Phạm Trí Bình Lâm 13/06/2001 10DHDB1 6,4 Sáu bốn

16 2028190233 Lê Thị Liễu 09/07/2001 10DHDD1 4,5 Bốn năm

17 2005180206 Bùi Thị Mỹ Linh 24/06/2000 09DHTP4 5,0 Năm không

18 2022190061 Nguyễn Phương Linh 27/03/2001 10DHDB2 3,4 Ba bốn

19 2005191139 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/04/2001 10DHTP3 6,7 Sáu bảy

20 2028192085 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/11/1999 10DHDD2 6,2 Sáu hai

21 2022190244 Nguyễn Phạm Hồng Lộc 13/09/2001 10DHDB2 3,9 Ba chín

22 2028190304 Võ Xuân Lộc 26/10/2001 10DHDD2 4,7 Bốn bảy

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 21 bài

Số SV có mặt: 21 SV

Số SV vắng mặt: SV Số tờ giấy thi: tờ

Lê Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Hải Hoà

Chữ ký Điểm chữ

G/V chấm thi 1

Ghi chúMã

đềSố tờ

DANH SÁCH ĐIỂM THI

Kiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớp

Trưởng Khoa/Bộ môn

Điểm số

G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 4: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

E08026001

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 4

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online17

1 2022190245 Lợi 05/01/2001 10DHDB2 2,8 hai tám

2 2005190304 Lục Diệu Long 05/09/2001 10DHTP2 5,9 năm chín

3 2005181138 Trần Bảo Long 22/12/2000 09DHTP2 4,5 bốn năm

4 2005190883 Lại Hợp Luân 22/10/2001 10DHTP2 Thi vân đap

5 2028170238 NGUYỄN XUÂN THIÊNLY 13/04/1999 08DHDD1 Vắng

6 2005150127 Ngô Quốc Minh 12/10/1997 06DHTP3 Vắng

7 2022190067 Võ Thúy Muội 08/02/2001 10DHDB2 5,8 năm tam

8 2028190239 Nguyễn Thị Thảo My 15/08/2001 10DHDD1 5,3 năm ba

9 2028190046 Nguyễn Thị Mỹ 24/04/2001 10DHDD1 0,8 không phết tam

10 2022190250 Lê Đức Nam 10/10/2001 10DHDB2 1,3 một ba

11 2028192201 Đặng Ngọc Kim Ngân 10/04/2001 10DHDD2 1,8 một tam

12 2005190371 Nguyễn Bảo Ngân 08/11/2001 10DHTP6 5,0 năm không

13 2028190243 Trần Thị Hiếu Ngân 12/04/2001 10DHDD1 Thi vân đap

14 2022190077 Hồ Phạm Ngọc Bảo Nghi 11/01/2001 10DHDB1 3,0 ba không

15 2028190244 Trần Ngọc Nghi 24/11/2001 10DHDD1 5,0 năm không

16 2028190646 Vương Uyễn Nghi 18/12/2001 10DHDD1 5,6 năm sau

17 2005181183 Đặng Như Ngọc 19/03/2000 09DHTP4 5,2 năm hai

18 2028191116 Lê Thị Bích Ngọc 10/09/1910 10DHDD2 Vắng

19 2005190407 Lê Thị Xuân Ngọc 11/06/2001 10DHTP7 0,5 không phết năm

20 2028190245 Lê Trương Như Ngọc 08/04/2001 10DHDD1 4,9 bốn chín

21 2022190509 Vũ Thị Ngọc 12/03/2001 10DHDB2 3,5 ba năm

22 2028190055 Phạm Thị Như Nguyệt 20/01/2000 10DHDD1 3,7 ba bảy

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 17 bài

Số SV có mặt: 19 SV

Số SV vắng mặt: 3 SV Số tờ giấy thi: 17 tờ

Phan Vĩnh Hưng Nguyễn Hoàng Anh

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Đàm Thị

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

Số tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đề

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 5: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 5

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online18

1 2005191620 Trần Trọng Nhân 12/10/2001 10DHTP12 3,7 ba bảy

2 2022190515 Lê Tuấn Nhật 13/02/2001 10DHDB1 2,1 hai một

3 2005160152 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 20/12/1998 07DHTP4 vắng

4 2022190091 Đỗ Thị Ý Nhi 12/04/2001 10DHDB1 7,2 bảy hai

5 2022190262 Hoàng Trần Tuyết Nhi 04/08/2001 10DHDB1 5,4 năm bốn

6 2005170117 LÂM PHỤNG NHI 18/08/1999 08DHTP5 4,3 bốn ba

7 2028190249 Lê Thị Phương Nhi 03/07/2001 10DHDD1 2,7 hai bảy

8 2022190264 Nguyễn Ngọc Trúc Nhi 08/03/2001 10DHDB1 3,8 ba tám

9 2022190086 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 26/08/2001 10DHDB1 3,9 ba chín

10 2028190250 Phan Mạc Ngọc Thiên Nhi 02/01/2001 10DHDD1 4,1 bốn một

11 2005160158 TỐNG LINH NHI 06/09/1998 07DHTP4 7,1 bảy một

12 2028193010 Võ Thị Kiều Nhi 09/03/2001 10DHDD2 5,9 năm chín

13 2005180191 Đặng Thị Quỳnh Như 19/08/2000 09DHTP5 2,0 hai không

14 2005191207 Lê Thị Hồng Như 20/07/2001 10DHTP7 6,1 sáu một

15 2005191209 Nguyễn Thị Huỳnh Như 04/06/2001 10DHTP4 4,0 bốn không

16 2022190266 Trần Đặng Lan Như 23/06/2001 10DHDB2 5,3 năm ba

17 2005190481 Hồ Tuyết Nhung 02/05/2001 10DHTP4 5,2 năm hai

18 2022190268 Lê Thị Hồng Nhung 20/10/2001 10DHDB2 2,5 hai năm

19 2028190060 Nguyễn Phạm Minh Nhựt 16/10/2001 10DHDD1 2,9 hai chín

20 2028190061 Trần Thanh Nhựt 19/08/2001 10DHDD1 2,0 hai không

21 2005190503 Phan Phạm Quốc Phong 21/07/2001 10DHTP7 4,4 bốn bốn

22 2028190066 Đoàn Văn Phương 01/05/2001 10DHDD1 4,2 bốn hai

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 21 bài

Số SV có mặt: 21 SV

Số SV vắng mặt: 1 SV Số tờ giấy thi: 21 tờ

Lê Thùy Linh

Chữ ký Điểm chữ

G/V chấm thi 1

Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ

Trưởng Khoa/Bộ môn

Điểm số

G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Lê Doãn Dũng

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 6: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 6

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online20

1 2022190098 Phương 22/02/2001 10DHDB1 4,2 bốn hai

2 2028190255 Trần Ngọc Nam Phương 02/09/2001 10DHDD1 5,0 năm không

3 2028190257 Uông Nguyễn Thu Phương 24/08/2001 10DHDD1 6,1 sáu một

4 2005180147 Nguyễn Huỳnh Thanh Phượng 05/12/2000 09DHTP1 3,8 ba tám

5 2005191230 Hồ Hoàng Quân 12/04/2001 10DHTP4 3,3 ba ba

6 2022190513 Hứa Hiền Quang 07/08/2001 10DHDB1 VẮNG

7 2022190273 Lê Chí Quang 02/09/2001 10DHDB1 3,8 ba tám

8 2028190258 Văn Hồ Nhã Quyên 08/01/2001 10DHDD2 2,3 hai ba

9 2022190106 Hoàng Bá Quyền 02/12/2001 10DHDB1 6,0 sáu không

10 2005181242 Đinh Thị Như Quỳnh 09/11/2000 09DHTP9 6,3 sáu ba

11 2005170531 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 26/10/1999 08DHTP2 2,9 hai chín

12 2028180101 Phan Diễm Quỳnh 12/12/2000 09DHDD2 1,7 một bảy

13 2022190275 Cao Thanh Sang 14/11/2001 10DHDB2 0,8 không phết tám

14 2008192119 Trương Hoàng Sơn 16/01/2001 10DHDD2 VẮNG

15 2028190261 Vũ Minh Sơn 05/07/2001 10DHDD2 2,3 hai ba

16 2006160204 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 10/06/1998 07DHTS3 2,3 hai ba

17 3005181530 Phí Đức Tài 08/04/2000 18CDTP1 VẮNG

18 2028192208 Hoàng Thị Tâm 15/10/2001 10DHDD2 4,8 bốn tám

19 2028190263 Lê Thị Thu Tâm 03/10/2001 10DHDD2 5,3 năm ba

20 2022190277 Nguyễn Minh Tâm 03/11/2001 10DHDB1 4,2 bốn hai

21 2005160201 NGUYỄN NHẬT MINH TÂM 21/02/1998 07DHTP1 4,3 bốn ba

22 2028170085 PHAN NHÃ TÂM 15/07/1999 08DHDD2 1,3 một ba

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 19 bài

Số SV có mặt: 19 SV

Số SV vắng mặt: 3 SV Số tờ giấy thi: 19 tờ

Nguyễn Đình Thị Như Nguyện

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Nguyễn Phú Đức

Phan Thanh

In ngày 13/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 7: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 7

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online21

1 2022190278 Tâm 01/02/2001 10DHDB1 7.4 Bảy bốn

2 3005180821 Võ Thị Thu Thắm 10/10/2000 18CDTP1 1.3 Một ba

3 2022190113 Nguyễn Tấn Thắng 16/08/2001 10DHDB1 5.7 Năm bảy

4 2022190518 Nguyễn Chí Thanh 23/07/2001 10DHDB2 3.4 Ba bốn

5 2022190281 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 01/06/2001 10DHDB1 4.9 Bốn chín

6 2028190302 Võ Nhựt Thanh 15/06/2001 10DHDD2 5.1 Năm một

7 2005190591 Nguyễn Tuấn Thành 10/01/2001 10DHTP4 4.7 Bốn bảy

8 2028190265 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/04/2001 10DHDD2 5.4 Năm bốn

9 2022190121 Văn Thị Ngọc Thi 06/08/2001 10DHDB1 6.1 Sáu một

10 2022170276 NGUYỄN DƯƠNG NGỌCTHỊNH 11/06/1999 08DHDB2 2.3 Hai ba

11 2028190073 Nguyễn Hoàng Minh Thịnh 18/12/2000 10DHDD2 1.3 Một ba

12 2028190268 Nguyễn Ngọc Nhả Thơ 04/10/2001 10DHDD2 6.7 Sáu bảy

13 2022190125 Phạm Thị Minh Thu 06/12/2001 10DHDB1 3.2 ba hai

14 2005180266 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 06/05/2000 09DHTP4 5.9 Năm chín

15 3005182183 Nguyễn Thị Anh Thư 20/12/2000 18CDTP5 2.8 Hai tám

16 2022190292 Nguyễn Trần Lâm Thư 18/12/2001 10DHDB1 5.0 Năm không

17 2005190635 Phạm Minh Thư 08/06/2001 10DHTP6 6.7 Sáu bảy

18 2028190276 Trần Mai Thy 04/04/2001 10DHDD2 3.8 Ba tám

19 2005180521 Nguyễn Thu Thủy Tiên 28/11/2000 09DHTP4 7.8 bảy tám

20 2022190136 Nguyễn Châu Tiến 23/10/2001 10DHDB1 6.3 Sáu ba

21 2022190298 Võ Thanh Toàn 12/07/2001 10DHDB1 Vắng

22 2005190696 Mai Thị Kim Trâm 21/10/2001 10DHTP2 3.1 Ba một

Số SV trong DS: 22 SV Số bài thi: 21 bài

Số SV có mặt: 21 SV

Số SV vắng mặt: 1 SV Số tờ giấy thi: tờ

Nguyễn Thị Thu Huyền Đào Thị Tuyết Mai

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Võ Thị Minh

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 8: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

E08026001

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 8

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online22

1 2028181091 Trâm 25/06/2000 09DHDD2 5.0 Năm không

2 2005170189 TRẦN THỤY MINH TRÂM 15/04/1999 08DHTP4 5.4 Năm bốn

3 2022190299 Võ Thị Bích Trâm 29/05/2001 10DHDB1 8.6 Tám sáu

4 2028190086 Trần Thị Ngọc Trân 13/09/2001 10DHDD1 2.6 Hai sáu

5 2022190302 Bùi Thị Thùy Trang 01/12/2001 10DHDB1 5.8 Năm tám

6 2028190303 Bùi Thị Thùy Trang 22/06/2001 10DHDD2 0.0 Không không

7 2028190281 Phạm Ngọc Đoan Trang 25/03/2001 10DHDD2 5.1 Năm một

8 2005190728 Trần Thị Thùy Trang 15/10/2001 10DHTP8 Vắng

9 2005191316 Nguyễn Ái Trên 19/01/2001 10DHTP10 4.8 Bốn tám

10 2022208750 TẠ XUÂN MINH TRIẾT 05/04/2002 11DHDB3 3.1 Ba một

11 2005190734 Lê Bích Triều 29/06/2001 10DHTP4 4.2 Bốn hai

12 2005191319 Nguyễn Đông Triều 02/10/2001 10DHTP12 5.3 Năm ba

13 3005180160 Lê Hiếu Phương Trinh 27/01/2000 18CDTP3 Thi vân đáp

14 2005191614 Nguyễn Thị Đan Trinh 03/01/2001 10DHTP10 4.3 Bốn ba

15 2022190304 Nguyễn Trần Diệu Trinh 03/04/2001 10DHDB1 3.5 Ba năm

16 3005181959 Viên Tuyết Trinh 12/12/2000 18CDTP3 2.4 Hai bốn

17 2028190283 Đoàn Thanh Trúc 23/05/2001 10DHDD2 2.9 Hai chín

18 2028190284 Nguyễn Thanh Trúc 23/09/2001 10DHDD2 0.8 Không tám

19 2028190090 Phạm Trung Trực 28/05/2001 10DHDD1 7.4 Bảy bốn

20 2028190285 Phạm Thị Cẩm Tú 31/01/2001 10DHDD2 6.7 Sáu bảy

21 2022190306 Nguyễn Minh Tuân 02/01/2001 10DHDB2 5.8 Năm tám

Số SV trong DS: 21 SV Số bài thi: 19 bài

Số SV có mặt: 20 SV

Số SV vắng mặt: 1 SV Số tờ giấy thi: tờ

Trần Đức Duy Đinh Thị Hải Thuận

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Nguyễn Quỳnh

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM

Page 9: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

E08026001

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 8

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online22

Ghi chúSTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ

Page 10: DANH SÁCH ĐIỂM THI Kiểm Tra Cuối Học Kỳ Học kỳ 2 năm học

Môn học: Phân tích vi sinh thực phẩm (010100365201) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi: 9

Ngày thi: 13/07/2021 Tiết BĐ: 13 Phòng thi: online23

1 2028190093 Tuyền 16/05/2001 10DHDD1 6.0 Sáu không

2 2005191542 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 14/09/2001 10DHTP10 5.6 Năm sáu

3 2022190155 Ngô Thị Kim Tuyết 03/10/2001 10DHDB2 6.5 Sáu năm

4 2028190288 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 27/11/2001 10DHDD2 1.3 Một ba

5 2022193002 Lê Ngọc Phương Uyên 13/06/2001 10DHDB2 5.5 Năm năm

6 2005190792 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên 05/10/2001 10DHTP9 3.3 Ba một

7 2028190095 Nguyễn Phương Uyên 24/03/2001 10DHDD1 2.2 Hai hai

8 2028190097 Châu Trinh Vân 28/04/2001 10DHDD2 8.6 Tám sáu

9 2005190812 Lý Tiểu Vi 22/05/2001 10DHTP5 5.3 Năm ba

10 2022190159 Nguyễn Trúc Vi 29/12/2001 10DHDB2 4.2 Bốn hai

11 2022190311 Yên Thị Hồng Viện 26/12/2001 10DHDB2 4.6 Bốn sáu

12 2005191346 Đặng Ngọc Tường Vy 14/10/2001 10DHTP5 5.5 Năm năm

13 2028190290 Huỳnh Thanh Vy 04/10/2001 10DHDD2 6.4 Sau bốn

14 2022190163 Kiều Đoàn Phương Vy 14/09/2001 10DHDB2 5.5 Năm năm

15 2022190503 Nguyễn Đặng Thanh ThảoVy 07/02/2001 10DHDB2 3.5 Ba năm

16 2028190100 Nguyễn Thảo Vy 18/11/2001 10DHDD2 3.4 Ba bốn

17 2022190166 Trần Ngọc Thanh Vy 01/03/2001 10DHDB2 4.6 Bốn sáu

18 2022190315 Nguyễn Danh Thoại Vỹ 01/10/2001 10DHDB2 2.5 Hai năm

19 2022190317 Ngô Thị Tuyết Xuân 15/03/2001 10DHDB2 3.5 Ba năm

20 2028190293 Nguyễn Hải Yến 18/12/2000 10DHDD2 6.9 Sáu chín

21 2005180529 Nguyễn Thị Hải Yến 29/11/2000 09DHTP8 4.6 Bốn sáu

Số SV trong DS: 21 SV Số bài thi: 21 bài

Số SV có mặt: SV

Số SV vắng mặt: SV Số tờ giấy thi: tờ

Ghi chú

DANH SÁCH ĐIỂM THIKiểm Tra Cuối Học Kỳ

Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớpMã

đềSố tờ Chữ ký Điểm số Điểm chữ

Đỗ Thị Thanh

In ngày 10/07/2021

Giám thị 1 Giám thị 2 Giám thị 3 Giám thị 4

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Trưởng Khoa/Bộ môn G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2

(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM